Upload
phungngoc
View
216
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Tiếng Pháp
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
1 PH10536 24 Vũ Thị Diệu Linh 19/04/1999 9.65THPT chuyên Nguyễn Trãi
2 PH10532 24 Hà Thị Thanh Hiền 27/11/1999 9.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
3 PH10538 24 Nguyễn Thụy Trà My 09/03/1999 9.20THPT chuyên Nguyễn Trãi
4 PH10524 24 Đào Phương Anh 30/11/1999 8.80THPT chuyên Nguyễn Trãi
5 PH10534 24 Nguyễn Thị Mai Hương 10/01/1999 8.78THPT chuyên Nguyễn Trãi
6 PH10531 24 Phạm Thúy Hằng 07/05/1999 8.63THPT chuyên Nguyễn Trãi
7 PH10527 24 Nguyễn Thị Thùy Dung 30/12/2000 8.30THPT chuyên Nguyễn Trãi
8 PH10537 24 Nguyễn Thị Mai 25/01/1999 8.30THPT chuyên Nguyễn Trãi
9 PH10529 24 Vũ Thu Hà 01/12/1999 7.90THPT chuyên Nguyễn Trãi
10 PH10535 24 Nguyễn Thị Thu Hường 26/07/2000 7.88THPT chuyên Nguyễn Trãi
11 PH10523 24 Bùi Diệu Anh 12/10/1999 7.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
12 PH10525 24 Ngô Vũ Quỳnh Anh 19/08/1999 7.65THPT chuyên Nguyễn Trãi
13 PH10539 24 Nguyễn Minh Phương 29/09/1999 7.63THPT chuyên Nguyễn Trãi
14 PH10530 24 Nguyễn Thanh Hằng 01/10/1999 7.55THPT chuyên Nguyễn Trãi
15 PH10533 24 Vũ Tuấn Hiệp 30/03/2000 7.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
16 PH10542 24 Đoàn Thị Huyền Trang 17/06/1999 7.35THPT chuyên Nguyễn Trãi
17 PH10526 24 Phạm Thị Linh Chi 05/06/1999 7.10THPT chuyên Nguyễn Trãi
18 PH10541 24 Nguyễn Lê Thủy Tiên 16/11/1999 7.08THPT chuyên Nguyễn Trãi
19 PH10540 24 Nguyễn Thị Anh Thư 08/03/2000 6.93THPT chuyên Nguyễn Trãi
20 PH10528 24 Phí Minh Đức 03/01/2000 6.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI
PHÓ GIÁM ĐỐC
Nguyễn Thị Hiền
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Tiếng Nga
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
1 NG10543 24 Đặng Thị Mai Anh 13/05/1999 9.70THPT chuyên Nguyễn Trãi
2 NG10551 25 Đỗ Hồng Huyền 14/04/1999 9.60THPT chuyên Nguyễn Trãi
3 NG10552 25 Hoàng Phương Linh 14-11-1999 9.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
4 NG10549 25 Nguyễn Thu Hà 24/05/1999 9.30THPT chuyên Nguyễn Trãi
5 NG10560 25 Hà Thị Huyền Trang 22/06/1999 8.60THPT chuyên Nguyễn Trãi
6 NG10555 25 Nguyễn Thúy Ngân 28/05/1999 8.30THPT chuyên Nguyễn Trãi
7 NG10553 25 Nguyễn Hoàng Yến Linh 17/09/2000 7.70THPT chuyên Nguyễn Trãi
8 NG10561 25 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/05/2000 7.70THPT chuyên Nguyễn Trãi
9 NG10557 25 Nguyễn Thị Hồng Nhung 31/12/2000 7.40THPT chuyên Nguyễn Trãi
10 NG10556 25 Lê Minh Ngọc 08/12/2000 7.20THPT chuyên Nguyễn Trãi
11 NG10562 25 Lương Thị Hải Yến 17/06/2000 7.20THPT chuyên Nguyễn Trãi
12 NG10546 24 Phạm Duy Chung 16-12-1999 6.90THPT chuyên Nguyễn Trãi
13 NG10550 25 Hoàng Hải 28/06/1999 6.90THPT chuyên Nguyễn Trãi
14 NG10554 25 Vũ Hải Long 24/02/2000 6.80THPT chuyên Nguyễn Trãi
15 NG10548 25 Ngô Đoàn Hương Giang 18/10/2000 6.40THPT chuyên Nguyễn Trãi
16 NG10544 24 Đồng Phương Anh 09/12/2000 6.20THPT chuyên Nguyễn Trãi
17 NG10547 25 Nguyễn Tất Đạt 12/11/1999 5.90THPT chuyên Nguyễn Trãi
18 NG10558 25 Đinh Thị Thu Phương 05/03/2000 5.80THPT chuyên Nguyễn Trãi
19 NG10545 24 Nguyễn Quỳnh Anh 01/10/1999 5.20THPT chuyên Nguyễn Trãi
20 NG10559 25 Nguyễn Minh Thái 29/10/1999 4.10THPT chuyên Nguyễn Trãi
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI
PHÓ GIÁM ĐỐC
Nguyễn Thị Hiền
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Toán
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
1 TO10589 26 Trần Ngọc Khánh 09/12/1999 10.00THPT Nam Sách
2 TO11107 49 Hà Văn Tùng 06/05/1999 10.00THPT Ninh Giang
3 TO10035 2 Lê Thị Kim Ngân 05/02/1999 9.50THPT Chí Linh
4 TO10055 3 Lê Văn Tú 25/2/1999 9.50THPT Bình Giang
5 TO10594 26 Nguyễn Thị Mai 11/02/1999 9.50THPT Nam Sách
6 TO11077 48 Phạm Tiến Đạt 25/12/1999 9.50THPT Kim Thành
7 TO11098 49 Phạm Thanh Phong 01/07/1999 9.50THPT Kim Thành
8 TO10577 26 Nguyễn Quang Đức 02/01/2000 9.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
9 TO10602 27 Phạm Hồng Phúc 04/12/1999 9.25THPT Thanh Miện
10 TO11089 48 Lê Ngọc Thùy Linh 18/10/1999 9.25THPT Ninh Giang
11 TO10011 1 Trần Công Đạo 01/01/1999 9.00THPT Tứ Kỳ
12 TO10032 2 Lê Hải Nam 05/12/1999 9.00THPT Bến Tắm
13 TO10049 3 Nguyễn Tiến Thành 06/09/1999 9.00THPT Gia Lộc
14 TO10051 3 Trương Thị Hà Trang 01/12/1999 9.00THPT Bến Tắm
15 TO10572 26 Nguyễn Đức Dũng 20/10/1999 9.00THPT Thanh Hà
16 TO11092 48 Nguyễn Thị Mai 07/08/1999 9.00THPT Kinh Môn
17 TO11096 49 Trần Thị Thảo Nguyên 18/03/1999 9.00THPT Kinh Môn
18 TO10007 1 Nguyễn Như Cường 07/07/1999 8.75THPT Chí Linh
19 TO10008 1 Phạm Thị Ngọc Dung 16/12/1999 8.75THPT Phả Lại
20 TO10586 26 Nguyễn Thị Lan Hương 16/07/1999 8.75THPT Nam Sách
21 TO10010 1 Nguyễn Trung Dũng 28/06/1999 8.50THPT Chí Linh
22 TO10034 2 Nguyễn Thị Nga 04/02/1999 8.50THPT Bến Tắm
23 TO10576 26 Nguyễn Xuân Dương 12/12/1999 8.50THPT Thanh Hà
24 TO10582 26 Nguyễn Tuấn Hiệp 19/07/1999 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
25 TO10596 27 Đặng Văn Mão 09/03/1999 8.50THPT Thanh Hà
26 TO10614 27 Đỗ Thị Thu Trang 26/06/1999 8.50THPT Thanh Hà
27 TO11074 48 Đinh Quốc Cường 06/05/1999 8.50THPT Kinh Môn II
28 TO10013 1 Hoàng Thu Hà 06/02/1999 8.25THPT Bình Giang
29 TO10565 25 Lê Công Tuấn Anh 20/07/1999 8.25THPT Đồng Gia
30 TO10595 27 Đỗ Huy Mạnh 11/02/1999 8.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
31 TO10015 1 Nguyễn Thị Thu Hiền 04/03/1999 8.00THPT Hồng Quang
32 TO10016 1 Vũ Ngọc Hiệp 04/06/1999 8.00THPT Hồng Quang
33 TO10044 2 Bùi Trường Sơn 29/3/1999 8.00THPT Bình Giang
34 TO10591 26 Nguyễn Thị Phương Linh 20/11/1999 8.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
35 TO11073 48 Nguyễn Văn Công 07/07/1999 8.00THPT Ninh Giang
36 TO11075 48 Nguyễn Văn Cường 28/08/1999 8.00THPT Kim Thành
37 TO11079 48 Lương Huỳnh Đức 15/05/1999 8.00THPT Kinh Môn II
38 TO11081 48 Trần Minh Hạnh 21/04/1999 8.00THPT Kim Thành
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Toán
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
39 TO10040 2 Hà Hải Phong 03/05/1999 7.75THPT Tứ Kỳ
40 TO10585 26 Hoàng Đức Hưng 17/08/1999 7.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
41 TO11082 48 Vũ Thị Thu Hiền 04/03/1999 7.75THPT Kim Thành
42 TO10027 2 Nguyễn Thùy Linh 08/08/1999 7.50THPT Tứ Kỳ
43 TO10029 2 Đặng Thị Mai 02/09/1999 7.50THPT Chí Linh
44 TO10583 26 Nguyễn Minh Hiếu 07/09/1999 7.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
45 TO10607 27 Trương Minh Quang 02/11/1999 7.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
46 TO10003 1 Nguyễn Thị Lan Anh 31/10/1999 7.25THPT Đoàn Thượng
47 TO10009 1 Đặng Phương Dung 05/01/1999 7.25THPT Chí Linh
48 TO10026 2 Mai Phương Linh 13/08/1999 7.25THPT Hồng Quang
49 TO10045 2 Nguyễn Văn Sơn 08/12/1999 7.25THPT Tuệ Tĩnh
50 TO11099 49 Bùi Thị Phương Quỳnh 23/04/1999 7.25THPT Ninh Giang
51 TO10017 1 Đồng Văn Hiệp 13/05/1999 7.00THPT Tứ Kỳ
52 TO10059 3 Mạc Đức Việt 29/01/1999 7.00THPT Phả Lại
53 TO10570 25 Phạm Hải Châu 17/09/1999 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
54 TO10579 26 Hoàng Thị Hương Giang 01/07/1999 7.00THPT Hoàng Văn Thụ
55 TO10587 26 Đỗ Thị Hương 19/06/1999 7.00THPT Mạc Đĩnh Chi
56 TO10605 27 Nguyễn Mai Phương 18/11/1999 7.00THPT Hà Bắc
57 TO10619 28 Nguyễn Anh Tuấn 30/07/1999 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
58 TO11086 48 Cao Trung Kiên 14/12/1999 7.00THPT Phúc Thành
59 TO11088 48 Bùi Thị Thùy Linh 26/03/1999 7.00THPT Kinh Môn II
60 TO11102 49 Ngô Tuấn Thành 24/04/1999 7.00THPT Ninh Giang
61 TO10573 26 Nguyễn Tiến Dũng 07/02/1999 6.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
62 TO10581 26 Nguyễn Mỹ Hạnh 26/08/1999 6.75THPT Nam Sách
63 TO10588 26 Tăng Thị Thúy Hường 12/02/1999 6.75THPT Hà Bắc
64 TO10610 27 Nguyễn Đình Sơn 17/01/2000 6.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
65 TO10618 27 Lê Tuấn Tú 18/04/1999 6.75THPT Hoàng Văn Thụ
66 TO11078 48 Nguyễn Trọng Đạt 14/02/1999 6.75THPT Thanh Miện III
67 TO11093 49 Đỗ Hoàng Nam 26/06/1999 6.75THPT Kinh Môn
68 TO11106 49 Nguyễn Thanh Tùng 27/05/1999 6.75THPT Thanh Miện II
69 TO11109 49 Đỗ Thế Việt 12/07/1999 6.75THPT Quang Trung
70 TO10041 2 Phạm Trọng Phúc 26/03/1999 6.50THPT Gia Lộc
71 TO10060 3 Đào Đoàn Khánh Vinh 05/12/1999 6.50THPT Hưng Đạo
72 TO10563 25 Vũ Tiến Anh 12/09/1999 6.50THPT Thanh Miện
73 TO10611 27 Nguyễn Thành Sơn 12/06/2000 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
74 TO10616 27 Nguyễn Bá Việt Trung 12/12/1999 6.50THPT Nam Sách
75 TO11076 48 Đỗ Bá Đại 02/11/1999 6.50THPT Nhị Chiểu
76 TO11080 48 Hoàng Kim Hải 08/02/1999 6.50THPT Thanh Miện II
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Toán
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
77 TO11097 49 Phạm Thị Thùy Nhung 06/11/1999 6.50THPT Kinh Môn
78 TO10005 1 Phạm Khắc Ba 20/02/1999 6.25THPT Tứ Kỳ
79 TO10022 1 Nguyễn Thị Hường 10/10/1999 6.25THPT Hồng Quang
80 TO10571 26 Lê Duy Dũng 23/11/1999 6.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
81 TO10593 26 Nguyễn Thanh Mai 06/04/2000 6.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
82 TO11070 48 Nguyễn Ngọc Bích 17/09/1999 6.25THPT Phúc Thành
83 TO10006 1 Phạm Văn Bách 19/01/1999 6.00THPT Đoàn Thượng
84 TO10036 2 Nguyễn Thanh Nguyệt 01/10/1999 6.00THPT Cầu Xe
85 TO10053 3 Nguyễn Thị Thu Trang 01/10/1999 6.00THPT Hồng Quang
86 TO10057 3 Phạm Thị Cẩm Vân 03/11/1999 6.00THPT Đoàn Thượng
87 TO10578 26 Nguyễn Trung Đức 03/10/2000 6.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
88 TO10584 26 Trương Hữu Hùng 26/08/1999 6.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
89 TO10609 27 Đào Minh Quân 10/10/1999 6.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
90 TO11094 49 Nguyễn Thị Nga 14/09/1999 6.00THPT Quang Trung
91 TO11101 49 Nguyễn Anh Tài 31/07/1999 6.00THPT Nguyễn Du
92 TO10019 1 Bùi Quí Hoàn 06/08/1999 5.75THPT Gia Lộc
93 TO10030 2 Đào Công Mạnh 12/11/1999 5.75THPT Cầu Xe
94 TO10601 27 Phạm Đình Phong 21/05/2000 5.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
95 TO11084 48 Nguyễn Trọng Hùng 07/11/1999 5.75THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
96 TO11085 48 Nguyễn Nho Khánh 09/11/1999 5.75THPT Kinh Môn
97 TO11090 48 Lê Thị Kiều Loan 12/04/1999 5.75THPT Thanh Miện II
98 TO11108 49 Nguyễn Thị Thúy Vân 09/06/1999 5.75THPT Phúc Thành
99 TO10020 1 Nguyễn Đức Hưng 21/05/1999 5.50THPT Gia Lộc
100 TO10050 3 Hoàng Xuân Tiệp 11/06/1999 5.50THPT Đường An
101 TO10052 3 Đặng Thu Trang 08/08/1999 5.50THPT Gia Lộc
102 TO10056 3 Lê Vương Tùng 08/04/1999 5.50THPT Cẩm Giàng
103 TO10567 25 Nguyễn Thị Ân 30/10/1999 5.50THPT Hà Đông
104 TO10569 25 Nguyễn Trọng Bình 27/02/2000 5.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
105 TO10598 27 Vũ Huy Nam 20/12/1999 5.50THPT Nam Sách II
106 TO10603 27 Bùi Hữu Phúc 18/10/1999 5.50THPT Hà Bắc
107 TO10604 27 Nguyễn Hồng Phước 09/01/1999 5.50THPT Thanh Miện
108 TO10004 1 Đỗ Danh Tiến Anh 13/08/1999 5.25THPT Đường An
109 TO10014 1 Vũ Thị Hằng 19/05/1999 5.25THPT Cầu Xe
110 TO10024 1 Đoàn Thị Diệu Linh 21/03/1999 5.25THPT Tuệ Tĩnh
111 TO10033 2 Đinh Xuân Nam 24/12/1999 5.25THPT Hưng Đạo
112 TO10042 2 Nguyễn Danh Quyền 28/11/1999 5.25THPT Cẩm Giàng
113 TO10043 2 Nguyễn Hữu Sơn 04/04/1999 5.25THPT Tuệ Tĩnh
114 TO10054 3 Đinh Văn Trọng 10/09/1999 5.25THPT Gia Lộc II
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Toán
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
115 TO10580 26 Nguyễn Xuân Giao 11/10/2000 5.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
116 TO10012 1 Lê Huy Đệ 19/10/1999 5.00THPT Hưng Đạo
117 TO10039 2 Nguyễn Trang Nhung 20/08/1999 5.00THPT Kẻ Sặt
118 TO10566 25 Trần Hoàng Ánh 18/07/1999 5.00THPT Đồng Gia
119 TO10574 26 Lương Khánh Duy 20/09/1999 5.00THPT Đồng Gia
120 TO10575 26 Phạm Thùy Dương 02/03/1999 5.00THPT Hà Đông
121 TO10621 28 Nguyễn Trọng Vượng 09/03/1999 5.00THPT Mạc Đĩnh Chi
122 TO11069 48 Nguyễn Thành An 03/04/1999 5.00THPT Nhị Chiểu
123 TO11083 48 Phạm Trần Huy Hoàng 24/09/1999 5.00THPT Quang Trung
124 TO11095 49 Vũ Văn Nghĩa 24/12/1999 5.00THPT Thanh Miện III
125 TO10048 2 Nguyễn Khắc Thanh 11/10/1999 4.75THPT Kẻ Sặt
126 TO10001 1 Lê Đức Anh 25/06/1999 4.50THPT Đường An
127 TO10002 1 Nguyễn Hải Anh 26/04/1999 4.50THPT Cẩm Giàng
128 TO10028 2 Vũ Văn lâm 09/01/1999 4.50THPT Cẩm Giàng
129 TO10038 2 Nguyễn Thị Nhu 18/01/1999 4.50THPT Kẻ Sặt
130 TO10564 25 Nguyễn Công Tú Anh 02/09/1999 4.50THPT Thanh Hà
131 TO10597 27 Vũ Đình Nam 26/07/1999 4.50THPT Kim Thành II
132 TO11071 48 Nguyễn Minh Chiến 26/09/1999 4.50THPT Khúc Thừa Dụ
133 TO11087 48 Nguyễn Diệu Linh 04/10/1999 4.50THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
134 TO11100 49 Nguyễn Đình Sinh 21/05/1999 4.50THPT Khúc Thừa Dụ
135 TO11103 49 Đỗ Thị Thắm 03/09/1999 4.50THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
136 TO11110 49 Nguyễn Thị Yến 03/09/1999 4.50THPT Nguyễn Du
137 TO10023 1 Lê Thị Liên 25/05/1999 4.25THPT Phả Lại
138 TO10037 2 Nguyễn Long Nhât 15/05/1999 4.25THPT Cẩm Giàng II
139 TO10600 27 Vũ Thị Phi Nhung 26/06/1999 4.25THPT Hà Đông
140 TO10613 27 Đỗ Thị Thủy 24/02/1999 4.25THPT Hoàng Văn Thụ
141 TO11072 48 Nguyễn Thị Chúc 27/05/1999 4.25THPT Nhị Chiểu
142 TO10021 1 Nguyễn Văn Hưng 16/06/1999 4.00THPT Gia Lộc II
143 TO10590 26 Bùi Thị Liên 28/10/1999 4.00THPT Kim Thành II
144 TO10592 26 Bùi Thị Sương Mai 22/12/1999 4.00THPT Kim Thành II
145 TO10606 27 Vũ Đình Quang 18/12/1999 4.00THPT Nam Sách II
146 TO11104 49 Tạ Văn Trưởng 07/11/1999 4.00THPT Khúc Thừa Dụ
147 TO11091 48 Tống Khánh Ly 01/08/1999 3.75THPT Nguyễn Du
148 TO10612 27 Nguyễn Viết Thắng 30/11/1999 3.50THPT Thanh Bình
149 TO10617 27 Nguyễn Xuân Trung 02/04/1999 3.50THPT Thanh Bình
150 TO10025 2 Hoàng Thị Khánh Linh 17/05/1999 3.00THPT Gia Lộc II
151 TO10058 3 Nguyễn Văn Việt 26/04/1999 3.00THPT Cẩm Giàng II
152 TO10568 25 Nguyễn Công Bảo 17/02/1999 2.50THPT Mạc Đĩnh Chi
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Toán
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
153 TO11105 49 Lê Hữu Tuấn 22/02/1999 2.50THPT Thanh Miện III
154 TO10018 1 Vũ Thị Hoa 21/01/1999 2.00THPT Cẩm Giàng II
155 TO10608 27 Nguyễn Thế Quảng 02/06/1999 2.00THPT Nam Sách II
156 TO10620 28 Phạm Đức Tùng 10/08/1999 1.75THPT Thanh Bình
157 TO10031 2 Nguyễn Tuấn Mạnh 10/02/1999 1.50THPT Cẩm Giàng
158 TO10061 3 Mạc Văn Vũ 26/05/1999 1.00THPT Trần Phú
159 TO10046 2 Đồng Bá Thái 19/08/1999 0.75THPT Trần Phú
160 TO10047 2 Nguyễn Công Thái 03/05/1999 0.75THPT Trần Phú
161 TO10599 27 Nguyễn Duy Ngọc 28/10/1998 0.25THPT Vũ Ngọc Phan
162 TO10615 27 Tăng Thị Kiều Trinh 12/08/1999 0.00THPT Vũ Ngọc Phan
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI
PHÓ GIÁM ĐỐC
Nguyễn Thị Hiền
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Lịch sử
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
1 SU10673 30 Đặng Thị Thanh Tâm 04/06/1999 7.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
2 SU10636 28 Dương Trung Hải 11/09/2000 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
3 SU10107 5 Trần Thị Ngoãn 02/08/1999 7.00THPT Đường An
4 SU10663 29 Nguyễn Thị Kim Ngân 02/01/1999 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
5 SU11149 51 Nguyễn Thị Quỳnh 12/10/1999 7.00THPT Kinh Môn II
6 SU10072 3 Nguyễn Hải Hà 16/3/1999 6.75THPT Bình Giang
7 SU10637 28 Đồng Tâm Hảo 29/03/1999 6.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
8 SU10067 3 Vũ Thùy Dung 05/01/1999 6.50THPT Tứ Kỳ
9 SU10108 5 Bùi Thị Hồng Ngọc 01/09/1999 6.50THPT Tứ Kỳ
10 SU10120 5 Nguyễn Thị Uyên 05/09/1999 6.50THPT Phả Lại
11 SU10626 28 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 13/10/1999 6.50THPT Thanh Hà
12 SU10628 28 Nguyễn Thanh Dung 13/09/1999 6.50THPT Thanh Bình
13 SU10639 28 Đặng Thị Hằng 25/03/2000 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
14 SU10641 28 Đinh Thúy Hằng 03/07/1999 6.50THPT Hoàng Văn Thụ
15 SU11132 50 Lương Thị Lụa 08/11/1999 6.50THPT Kinh Môn II
16 SU11133 50 Nguyễn Văn Luân 16/09/1999 6.50THPT Thanh Miện III
17 SU10111 5 Nguyễn Thị Phương Thảo 02/02/1999 6.25THPT Chí Linh
18 SU10113 5 Nguyễn Thị Thu Thảo 04/12/1999 6.25THPT Chí Linh
19 SU11124 50 Trương Thị Hương 15/09/1999 6.25THPT Nhị Chiểu
20 SU11138 50 Bùi Thị Miền 21/01/1999 6.25THPT Phúc Thành
21 SU10629 28 Nguyễn Duy Dược 15/02/1999 6.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
22 SU10633 28 Phạm Thị Hà Giang 06/08/1999 6.00THPT Hà Bắc
23 SU10647 29 Vương Thị Hoa 01/11/1999 6.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
24 SU10672 30 Nguyễn Văn Sáng 11/04/1999 6.00THPT Nam Sách II
25 SU10680 30 Vũ Hồng Trân 02/09/1999 6.00THPT Hoàng Văn Thụ
26 SU11136 50 Bùi Thị Lương 25/05/1999 6.00THPT Phúc Thành
27 SU11159 51 Vũ Thị Trang 21/07/1999 6.00THPT Thanh Miện II
28 SU11163 51 Nguyễn Thị Yên 12/11/1999 6.00THPT Kinh Môn
29 SU10073 4 Triệu Thị Hải Hà 10/09/1999 5.75THPT Phả Lại
30 SU10101 5 Trần Thị Thu Mai 11/11/1999 5.75THPT Đoàn Thượng
31 SU10115 5 Cao Thị Minh Thu 19/12/1999 5.75THPT Đường An
32 SU10632 28 Hoàng Văn Đoàn 16/12/1999 5.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
33 SU10648 29 Nguyễn Thị Hoàn 23/11/1999 5.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
34 SU10649 29 Nguễn Thị Huế 16/01/1999 5.75THPT Thanh Hà
35 SU10681 30 Hà Thị Tú 14/01/1999 5.75THPT Nam Sách
36 SU11114 49 Đặng Thế Bảo 25/02/1999 5.75THPT Thanh Miện II
37 SU11135 50 Thân Thị Luyến 07/06/1999 5.75THPT Kinh Môn
38 SU11151 51 Vũ Thị Tâm 17/09/1999 5.75THPT Thanh Miện II
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Lịch sử
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
39 SU10091 4 Vũ Thị Hương 29/10/1999 5.50THPT Tứ Kỳ
40 SU10110 5 Nguyễn Tuấn Phong 27/09/1999 5.50THPT Chí Linh
41 SU10122 6 Lê Thị Yến 28/11/1999 5.50THPT Tứ Kỳ
42 SU10671 30 Vũ Thị Quỳnh 09/11/1999 5.50THPT Nam Sách
43 SU11116 49 Phùng Thị Thùy Dung 28/04/1999 5.50THPT Kim Thành
44 SU11120 50 Trần Thị Thu Hiền 23/11/1999 5.50THPT Kinh Môn II
45 SU11128 50 Nguyễn Thị Liên 09/03/1999 5.50THPT Quang Trung
46 SU10066 3 Hà Thị Dung 09/04/1999 5.25THPT Chí Linh
47 SU10076 4 Hoàng Thị Hiền 04/09/1999 5.25THPT Gia Lộc II
48 SU10077 4 Phạm Thị Hiền 05/12/1999 5.25THPT Bình Giang
49 SU10083 4 Phạm Thanh Hoàn 08/10/1999 5.25THPT Gia Lộc
50 SU10088 4 Vũ Thị Huyền 19/10/1999 5.25THPT Đoàn Thượng
51 SU10094 4 Hoàng Thị Kim Liên 02/03/1999 5.25THPT Tuệ Tĩnh
52 SU10098 5 Dương Thị Linh 28/11/1999 5.25THPT Chí Linh
53 SU10116 5 Nguyễn Thị Thủy 28/03/1999 5.25THPT Hưng Đạo
54 SU10662 29 Nguyễn Thị Trà My 28/01/2000 5.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
55 SU10669 30 Dương Minh Phượng 08/10/1999 5.25THPT Thanh Hà
56 SU10679 30 Nguyễn Thị Anh Thư 13/03/1999 5.25THPT Thanh Miện
57 SU10682 30 Nguyễn Thị Hải Yến 05/12/1999 5.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
58 SU11111 49 Nguyễn Thị Lan Anh 28/08/1999 5.25THPT Phúc Thành
59 SU11118 50 Phạm Thị Hiền 09/03/1999 5.25THPT Quang Trung
60 SU11142 51 Đỗ Thị Hồng Nhung 17/05/1999 5.25THPT Nguyễn Du
61 SU10065 3 Nguyễn Thành Công 17/10/1998 5.00THPT Gia Lộc II
62 SU10075 4 Lê Thu Hà 04/07/1999 5.00THPT Cẩm Giàng
63 SU10085 4 Nguyễn Thị Huệ 12/09/1999 5.00THPT Tuệ Tĩnh
64 SU10095 4 Phạm Thị Hải Linh 23/04/1999 5.00THPT Hồng Quang
65 SU10105 5 Quách Quỳnh Nga 06/06/1999 5.00THPT Hồng Quang
66 SU10638 28 Nguyễn Thanh Hằng 01/01/1999 5.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
67 SU10642 28 Nguyễn Thu Hiền 17/12/1999 5.00THPT Thanh Miện
68 SU10656 29 Trần Thị Liên 11/10/1999 5.00THPT Nam Sách
69 SU10658 29 Phạm Phương Linh 12/10/1999 5.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
70 SU10666 29 Nguyễn Thị Ý Nhi 16/03/1999 5.00THPT Hà Bắc
71 SU10667 30 Bùi Lâm Oanh 12/12/1999 5.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
72 SU10675 30 Bùi Cao Thái 04/06/1999 5.00THPT Hà Bắc
73 SU11119 50 Trần Thị Hiền 10/10/1999 5.00THPT Thanh Miện III
74 SU11123 50 Mạc Thị Thanh Huyền 04/08/1999 5.00THPT Kinh Môn
75 SU11127 50 Nguyễn Thanh Lam 19/11/1999 5.00THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
76 SU11144 51 Ngô Thị Oanh 15/07/1999 5.00THPT Nhị Chiểu
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Lịch sử
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
77 SU11155 51 Nguyễn Thị Thủy 06/07/1999 5.00THPT Khúc Thừa Dụ
78 SU11156 51 Trần Thị Thủy 25/11/1999 5.00THPT Kim Thành
79 SU10063 3 Đỗ Thị Biển 08/11/1999 4.75THPT Gia Lộc II
80 SU10070 3 Lê Thị Giang 08/07/1999 4.75THPT Đoàn Thượng
81 SU10109 5 Nguyễn Thị Nguyên 21/10/1999 4.75THPT Gia Lộc
82 SU10114 5 Lê Thi i Thoa 21/10/1999 4.75THPT Cẩm Giàng II
83 SU10634 28 Phạm Hương Giang 14/06/1999 4.75THPT Thanh Hà
84 SU10644 29 An Xuân Hinh 25/10/1999 4.75THPT Thanh Miện
85 SU10653 29 Phạm Văn Khánh 25/05/1999 4.75THPT Nam Sách II
86 SU10657 29 Phạm Hoài Linh 10/01/1999 4.75THPT Thanh Hà
87 SU10674 30 Nguyễn Trọng Tấn 14/09/2000 4.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
88 SU10676 30 Phạm Dương Thảo 13/04/1999 4.75THPT Hoàng Văn Thụ
89 SU10677 30 Nguyễn Thị Phương Thảo 14/05/1999 4.75THPT Nam Sách
90 SU10678 30 Dương Thị Thanh Thúy 27/07/2000 4.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
91 SU11112 49 Phạm Thị Phương Anh 21/03/1999 4.75THPT Thanh Miện III
92 SU11126 50 Đặng Hương Kiều 25/09/1999 4.75THPT Ninh Giang
93 SU11139 50 Bùi Minh Nam 13/03/1999 4.75THPT Ninh Giang
94 SU11153 51 Nguyễn Phương Thảo 24/03/1999 4.75THPT Ninh Giang
95 SU11158 51 Nguyễn Thị Hồng Trang 17/07/1999 4.75THPT Kim Thành
96 SU10062 3 Tăng Thị Ánh 09/06/1999 4.50THPT Gia Lộc
97 SU10064 3 Phạm Thị Chinh 19/01/1999 4.50THPT Gia Lộc
98 SU10071 3 Trần Xuân Giáp 20/02/1999 4.50THPT Cẩm Giàng
99 SU10074 4 Bùi Thị Thu Hà 19/12/1999 4.50THPT Đường An
100 SU10080 4 Trần Thị Hoa 21/09/1999 4.50THPT Bến Tắm
101 SU10096 4 Trần Khánh Linh 07/10/1999 4.50THPT Tuệ Tĩnh
102 SU10103 5 Bành Huyền My 09/09/1999 4.50THPT Cẩm Giàng II
103 SU10106 5 Vũ Thị Thúy Ngân 29/07/1999 4.50THPT Phả Lại
104 SU10119 5 Vương Quốc Tuấn 20/11/1999 4.50THPT Hồng Quang
105 SU10623 28 Lê Thị Nhât Ánh 26/10/1999 4.50THPT Hà Đông
106 SU10624 28 Trần Văn Bắc 20/06/1999 4.50THPT Đồng Gia
107 SU10631 28 Nghiêm Hải Đăng 15/04/1999 4.50THPT Đồng Gia
108 SU10640 28 Trần Thị Hằng 22/07/1999 4.50THPT Thanh Bình
109 SU10646 29 Vũ Thị Hoa 05/05/1999 4.50THPT Thanh Bình
110 SU10668 30 Phạm Thị Linh Phương 12/01/1999 4.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
111 SU10670 30 Nguyễn Văn Quang 18/10/1999 4.50THPT Nam Sách II
112 SU11117 50 Nguyễn Thị Hằng 18/04/1999 4.50THPT Nguyễn Du
113 SU11125 50 Phạm Thị Thu Hường 07/11/1999 4.50THPT Nguyễn Du
114 SU11130 50 Nguyễn Thị Hoài Linh 05/06/1999 4.50THPT Ninh Giang
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Lịch sử
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
115 SU11140 50 Đoàn Văn Nghiên 04/02/1999 4.50THPT Khúc Thừa Dụ
116 SU11147 51 Nghiêm Thị Thùy Phương 23/01/1999 4.50THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
117 SU11154 51 Vũ Thị Thùy 18/01/1999 4.50THPT Hồng Đức
118 SU11161 51 Nguyễn Thị Tuyến 07/01/1999 4.50THPT Kinh Môn
119 SU10069 3 Vũ Hữu Đạt 02/06/1999 4.25THPT Kẻ Sặt
120 SU10081 4 Lê Thị Minh Hòa 24/10/1999 4.25THPT Cẩm Giàng
121 SU10086 4 Trần Thị Khánh Huyền 14/01/1999 4.25THPT Tứ Kỳ
122 SU10093 4 Đỗ Thị Nhât Lệ 28/06/1999 4.25THPT Cẩm Giàng
123 SU10097 5 Phạm Thị Linh 20/02/1999 4.25THPT Cẩm Giàng II
124 SU10100 5 Bùi Thị Mai 14/2/1999 4.25THPT Bình Giang
125 SU10104 5 Nguyễn Thế Nam 14/02/1999 4.25THPT Hưng Đạo
126 SU10625 28 Trần Quốc Cường 08/04/1999 4.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
127 SU10635 28 Bùi Thu Giang 30/06/1999 4.25THPT Kim Thành II
128 SU10643 29 Nguyễn Thu Hiền 27/10/1999 4.25THPT Nam Sách
129 SU10651 29 Phạm Thị Mai Hương 12/02/1999 4.25THPT Hà Đông
130 SU10659 29 Hứa Thị Linh 17/05/1999 4.25THPT Kim Thành II
131 SU11157 51 Nguyễn Duy Tiến 11/04/1999 4.25THPT Kim Thành
132 SU10117 5 Lê Thị Thuyên 18/02/1999 4.00THPT Gia Lộc
133 SU10645 29 Nguyễn Thị Thanh Hoa 14/10/1999 4.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
134 SU11115 49 Nguyễn Thị Ngọc Bích 09/03/1999 4.00THPT Kinh Môn
135 SU11121 50 Hà Thị Thúy Hiền 20/11/1999 4.00THPT Ninh Giang II
136 SU11131 50 Ngô Mai Linh 28/12/1999 4.00THPT Nhị Chiểu
137 SU11143 51 Hoàng Thị Nhung 09/06/1999 4.00THPT Quang Thành
138 SU11145 51 Vũ Trọng Phú 01/01/1999 4.00THPT Ninh Giang
139 SU11162 51 Nguyễn Thị Uyên 20/11/1999 4.00THPT Khúc Thừa Dụ
140 SU10099 5 Phạm Thị Linh 10/03/1999 3.75THPT Kẻ Sặt
141 SU10118 5 Nguyễn Trọng Tuân 23/04/1999 3.75THPT Bến Tắm
142 SU10654 29 Đào Sơn Lâm 12/07/1999 3.75THPT Đồng Gia
143 SU10665 29 Trần Thị Minh Nguyệt 30-05-1999 3.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
144 SU11134 50 Phạm Thị Luyến 15/10/1998 3.75THPT Ninh Giang II
145 SU11137 50 Trần Thị Mai 06/01/1999 3.75THPT Kim Thành
146 SU11160 51 Nguyễn Trọng Tuấn 25/06/1999 3.75THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
147 SU10655 29 Nguyễn Văn Lâm 17/02/1999 3.50THPT Hà Đông
148 SU10078 4 Lương Thị Hoa 31/01/1999 3.25THPT Bến Tắm
149 SU10082 4 Phạm Thị Hoan 18/12/1999 3.25THPT Cầu Xe
150 SU10089 4 Nguyễn Minh Hương 12/10/1999 3.25THPT Hồng Quang
151 SU10090 4 Nguyễn Thị Thanh Hương 13/06/1999 3.25THPT Hồng Quang
152 SU10660 29 Nguyễn Thục Linh 27/10/1999 3.25THPT Mạc Đĩnh Chi
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Lịch sử
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
153 SU11113 49 Nguyễn Thị Vân Anh 27/01/1999 3.25THPT Quang Trung
154 SU11129 50 Nguyễn Thị Hải Linh 17/02/1999 3.25THPT Quang Thành
155 SU11148 51 Nguyễn Thị Quyên 14/11/1999 3.25THPT Ninh Giang II
156 SU10079 4 Phạm Thị Hoa 29/01/1999 3.00THPT Hưng Đạo
157 SU10092 4 Nguyễn Thị Thu Hường 19/06/1999 3.00THPT Kẻ Sặt
158 SU10121 6 Lê Cẩm Vân 06/11/1999 3.00THPT Cẩm Giàng
159 SU10627 28 Nguyễn Thị Dịu 08/10/1998 3.00THPT Marie Curie
160 SU11141 51 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 28/08/1999 3.00THPT Thành Đông
161 SU11150 51 Đoàn Thị Tâm 26/09/1999 3.00THPT Hồng Đức
162 SU10622 28 Tô Thị Vân Anh 06/10/1999 2.75THPT Kim Thành II
163 SU10661 29 Phạm Văn Lượng 24/01/1999 2.75THPT Mạc Đĩnh Chi
164 SU11146 51 Đoàn Thị Phương 14/02/1999 2.75THPT Hồng Đức
165 SU10084 4 Vũ Thị Huế 08/09/1999 2.25THPT Cầu Xe
166 SU10087 4 Nguyễn Thị Huyền 05/07/1999 2.25THPT Cầu Xe
167 SU10102 5 Trần Quang Minh 16/11/1999 2.00THPT Trần Phú
168 SU10664 29 Nguyễn Thị Ngọc 10/01/1999 2.00THPT Mạc Đĩnh Chi
169 SU10068 3 Hoàng Thị Duyên 29/11/1999 1.75THPT Trần Phú
170 SU11152 51 Trần Thị Thanh Thanh 20/11/1999 1.75THPT Quang Thành
171 SU10112 5 Nguyễn Thị Thảo 19/08/1999 1.25THPT Trần Phú
172 SU10652 29 Hà Thị Thu Hương 09/07/1999 1.25THPT Marie Curie
173 SU11122 50 Vũ Thị Ngọc Huyền 15/12/1999 1.00THPT Thành Đông
174 SU10650 29 Trình Thị Huyền 15/03/1999 0.75THPT Vũ Ngọc Phan
175 SU10630 28 Hà Thùy Dương 01/12/1999 0.50THPT Vũ Ngọc Phan
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI
PHÓ GIÁM ĐỐC
Nguyễn Thị Hiền
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Hoá học
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
1 HO10141 6 Nguyễn Thị Thu Hằng 04/05/1999 9.75THPT Gia Lộc
2 HO11171 52 Đào Tuấn Dũng 09/01/1999 9.75THPT Quang Trung
3 HO10148 7 Nguyễn Huy Hoàng 11/09/1999 9.50THPT Bình Giang
4 HO11177 52 Lê Thị Hằng 15/02/1999 9.50THPT Quang Trung
5 HO11197 53 Mạc Văn Thiêm 03/01/1999 9.50THPT Phúc Thành
6 HO10149 7 Bùi Việt Hoàng 03/12/1999 9.25THPT Chí Linh
7 HO10154 7 Hoàng Thị Thùy Linh 17/08/1999 9.25THPT Gia Lộc
8 HO10167 7 Nguyễn Văn Phú 22/11/1999 9.25THPT Đoàn Thượng
9 HO10704 31 Nguyễn Trung Hiếu 28/12/1999 9.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
10 HO10735 32 Nguyễn Đình Tùng 16/06/1999 9.25THPT Nam Sách
11 HO11194 53 Phạm Thanh Thảo 15/09/1999 9.25THPT Kim Thành
12 HO10144 6 Nguyễn Minh Hiếu 20/02/1999 9.00THPT Chí Linh
13 HO10156 7 Vũ Đức Mạnh 21/03/1999 9.00THPT Tứ Kỳ
14 HO10729 32 Phạm Minh Thùy 04/04/1999 9.00THPT Hà Bắc
15 HO11173 52 Nguyễn Thành Đạt 15/03/1999 9.00THPT Kim Thành
16 HO11182 52 Trần Thị Hường 23/02/1999 9.00THPT Kinh Môn II
17 HO11200 53 Đỗ Thị Thủy 14/08/1999 9.00THPT Kim Thành
18 HO10123 6 Vũ Trí An 11/05/1999 8.75THPT Chí Linh
19 HO10134 6 Phạm Thị Mỹ Duyên 13/07/1999 8.75THPT Tứ Kỳ
20 HO10153 7 Vũ Ngọc Lãm 05/12/1999 8.75THPT Bình Giang
21 HO10730 32 Giang Thị Thủy 31/12/1999 8.75THPT Thanh Miện
22 HO10139 6 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 08/03/1999 8.50THPT Bến Tắm
23 HO10151 7 Phạm Thị Huyền 17/01/1999 8.50THPT Gia Lộc
24 HO11172 52 Nguyễn Thị Thùy Dương 02/03/1999 8.50THPT Ninh Giang
25 HO11181 52 Vũ Thị Hương 12/04/1999 8.50THPT Thanh Miện II
26 HO10125 6 Đào Thị Hoàng Anh 02/07/1999 8.25THPT Hồng Quang
27 HO10699 31 Nguyễn Thị Hạnh 26/06/1999 8.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
28 HO11185 52 Mai Việt Linh 22/11/1999 8.25THPT Ninh Giang
29 HO11188 53 Phạm Minh Ngọc 16/04/1999 8.25THPT Ninh Giang
30 HO11192 53 Vũ Văn Quyết 12/03/1999 8.25THPT Thanh Miện II
31 HO11201 53 Phạm Thị Thu Trang 28/06/1999 8.25THPT Nhị Chiểu
32 HO10126 6 Nguyễn Thị Kiều Anh 14/12/1999 8.00THPT Tứ Kỳ
33 HO10128 6 Bùi Thị Quỳnh Anh 08/06/1999 8.00THPT Chí Linh
34 HO10138 6 Trần Thu Hà 30/01/1999 8.00THPT Bến Tắm
35 HO10159 7 Vũ Thị Ngần 09/02/1999 8.00THPT Bình Giang
36 HO10168 7 Nguyễn Khắc Quân 13/05/1999 8.00THPT Đoàn Thượng
37 HO10169 8 Phạm Thị Mai Quyên 02/12/1999 8.00THPT Cẩm Giàng
38 HO10171 8 Nguyễn Thị Minh Thư 19/03/1999 8.00THPT Gia Lộc
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Hoá học
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
39 HO11165 52 Nguyễn Thị Ngọc Anh 10/11/1999 8.00THPT Kim Thành
40 HO11180 52 Trần Thị Huyên 08/12/1999 8.00THPT Kinh Môn II
41 HO11187 52 Nguyễn Thanh Nam 03/09/1999 8.00THPT Ninh Giang
42 HO11202 53 Đinh Vũ Thanh Tú 02/11/1999 8.00THPT Nhị Chiểu
43 HO10164 7 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/02/1999 7.75THPT Chí Linh
44 HO10693 31 Trịnh Quang Đông 01/10/1999 7.75THPT Thanh Hà
45 HO10697 31 Phạm Thị Ngọc Hà 23/04/1999 7.75THPT Nam Sách
46 HO10706 31 Đỗ Thị Mai Hồng 26/08/1999 7.75THPT Thanh Miện
47 HO10714 31 Phạm Khánh Linh 08/10/1999 7.75THPT Thanh Hà
48 HO10150 7 Đỗ Ngọc Huân 24/07/1999 7.50THPT Đoàn Thượng
49 HO10157 7 Nguyễn Văn Nam 22/11/1999 7.50THPT Gia Lộc
50 HO10698 31 Vũ Duy Hải 31/07/1999 7.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
51 HO10716 32 Nguyễn Phúc Lộc 06/05/1999 7.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
52 HO10737 32 Nguyễn Quý Hiển Vinh 25/03/1999 7.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
53 HO11176 52 Phạm Thị Thanh Hà 20/08/1999 7.50THPT Thanh Miện II
54 HO11184 52 Nguyễn Văn Khương 09/12/1999 7.50THPT Kinh Môn
55 HO11186 52 Nguyễn Thị Nguyệt Minh 19/06/1999 7.50THPT Kim Thành
56 HO10173 8 Hoàng Thị Thương 03/11/1999 7.25THPT Cẩm Giàng
57 HO10684 30 Nguyễn Tuấn Anh 07/09/1999 7.25THPT Thanh Hà
58 HO10694 31 Vũ Dương Đức 28/02/1999 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
59 HO10720 32 Lương Thế Mạnh 01/06/1999 7.25THPT Hà Bắc
60 HO11164 51 Nguyễn Trường An 04/11/1999 7.25THPT Phúc Thành
61 HO10137 6 Nguyễn Ngọc Đức 04/06/1999 7.00THPT Phả Lại
62 HO10147 7 Đỗ Việt Hoàn 23/01/1999 7.00THPT Hồng Quang
63 HO10155 7 Nguyễn Thị Thanh Loan 26/10/1999 7.00THPT Tuệ Tĩnh
64 HO10685 30 Phạm Thị Vân Anh 08/01/2000 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
65 HO10702 31 Trần Thu Hiền 31/12/1999 7.00THPT Thanh Hà
66 HO10734 32 Vũ Minh Tú 13/05/1999 7.00THPT Đồng Gia
67 HO11199 53 Mạc Thị Thoa 20/02/1999 7.00THPT Kinh Môn
68 HO11205 53 Trịnh Thế Vinh 24/05/1999 7.00THPT Kinh Môn II
69 HO10135 6 Trần Thị Duyên 02/04/1999 6.75THPT Tuệ Tĩnh
70 HO10162 7 Nguyễn Như Nhất 13/02/1999 6.75THPT Tứ Kỳ
71 HO10179 8 Nguyễn Ngọc Tuấn 02/11/1999 6.75THPT Hưng Đạo
72 HO10709 31 Nguyễn Phúc Việt Khoa 30/11/1999 6.75THPT Nam Sách
73 HO10715 32 Đào Thùy Linh 04/10/1999 6.75THPT Hà Đông
74 HO10140 6 Vũ Thị Hằng 22/05/1999 6.50THPT Cẩm Giàng
75 HO10143 6 Nguyễn Khắc Hiếu 22/07/1999 6.50THPT Tứ Kỳ
76 HO10152 7 Nguyễn Mai Hương 16/11/1999 6.50THPT Tuệ Tĩnh
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Hoá học
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
77 HO10161 7 Nguyễn Thị Minh Ngọc 03/11/1999 6.50THPT Phả Lại
78 HO10711 31 Trần Thị Chi Linh 26/02/1999 6.50THPT Hoàng Văn Thụ
79 HO10727 32 Đồng Việt Thắng 26/01/1999 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
80 HO10733 32 Đỗ Kiều Trang 13/09/1999 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
81 HO11168 52 Đàm Đức Ánh 01/11/1999 6.50THPT Quang Trung
82 HO11196 53 Nguyễn Thị The 22/10/1999 6.50THPT Kinh Môn
83 HO10129 6 Đỗ Thị Quỳnh Anh 24/10/1999 6.25THPT Phả Lại
84 HO10166 7 Nguyễn Trung Phong 06/08/1999 6.25THPT Hưng Đạo
85 HO10182 8 Vũ Xuân Việt 12/02/1999 6.25THPT Hồng Quang
86 HO10710 31 Trần Trung Kiên 04/06/1999 6.25THPT Nam Sách
87 HO10728 32 Ngô Bá Thiệu 21/01/1999 6.25THPT Hà Đông
88 HO10133 6 Phạm Thị Dung 10/07/1999 6.00THPT Cẩm Giàng
89 HO10142 6 Phạm Trung Hiếu 27/05/1999 6.00THPT Cầu Xe
90 HO10176 8 Phạm Thị Trinh 22/12/1999 6.00THPT Cầu Xe
91 HO10683 30 Mai Thu An 08/11/1999 6.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
92 HO10724 32 Đoàn Thị Ngọc 27/01/1999 6.00THPT Hoàng Văn Thụ
93 HO10738 32 Nguyễn Nguyên Xuân Vũ 01/08/2000 6.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
94 HO10687 30 Phạm Trọng Cường 20/07/1999 5.75THPT Nam Sách
95 HO10721 32 Nguyễn Anh Minh 15/10/1999 5.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
96 HO10736 32 An Thanh Tùng 12/10/1999 5.75THPT Thanh Miện
97 HO10132 6 Nguyễn Xuân Cường 09/10/1999 5.50THPT Hồng Quang
98 HO10136 6 Lê Thị Đào 04/06/1999 5.50THPT Cẩm Giàng
99 HO10170 8 Đỗ Đức Thắng 04/11/1999 5.50THPT Gia Lộc II
100 HO10180 8 Đào Thị Uyên 25/03/1999 5.50THPT Kẻ Sặt
101 HO10691 31 Trần Văn Đạt 19/10/1999 5.50THPT Mạc Đĩnh Chi
102 HO10725 32 Nguyễn Chí Tâm 29/01/2000 5.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
103 HO10726 32 Vũ Xuân Thạch 20/09/2000 5.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
104 HO10731 32 Bùi Văn Tiệp 06/07/1999 5.50THPT Kim Thành II
105 HO11167 52 Trương Tiến Anh 22/09/1999 5.50THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
106 HO11174 52 Vũ Anh Đức 15/11/1999 5.50THPT Nhị Chiểu
107 HO11204 53 Đoàn Xa Vang 03/01/1999 5.50THPT Thanh Miện III
108 HO10127 6 Nguyễn Thị Kim Anh 28/11/1999 5.25THPT Hồng Quang
109 HO10131 6 Nguyễn Văn Chính 19/07/1999 5.25THPT Gia Lộc II
110 HO10178 8 Lê Văn Tú 18/04/1999 5.25THPT Hưng Đạo
111 HO10689 30 Lê Ánh Dương 28/03/2000 5.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
112 HO10690 30 Đoàn Thùy Dương 16/01/2000 5.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
113 HO10696 31 Nguyễn Thị Ngọc Hà 19/05/2000 5.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
114 HO11166 52 Nguyễn Tiến Anh 09/11/1999 5.00THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Hoá học
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
115 HO11169 52 Bùi Thị Ngọc Ánh 25/07/1999 5.00THPT Kinh Môn
116 HO11170 52 Vũ Thị Kim Dung 16/09/1999 5.00THPT Phúc Thành
117 HO11178 52 Vũ Thái Hoàng 05/08/1999 5.00THPT Thanh Miện III
118 HO11183 52 Vũ Hữu Khoa 23/05/1999 5.00THPT Thanh Miện III
119 HO11195 53 Nguyễn Đức Thắng 01/01/1999 5.00THPT Kinh Môn
120 HO10158 7 Lê Thị Nga 23/09/1999 4.75THPT Gia Lộc II
121 HO11175 52 Đàm Tiến Đức 02/11/1999 4.75THPT Ninh Giang
122 HO10172 8 Nguyễn Thị Minh Thư 20/10/1999 4.50THPT Cầu Xe
123 HO10695 31 Vương Ngân Hà 07/11/2000 4.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
124 HO10718 32 Nguyễn Trọng Lương 14/01/1999 4.50THPT Mạc Đĩnh Chi
125 HO10688 30 Triệu Thị Thùy Dung 09/01/1999 4.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
126 HO10703 31 Nguyễn Đức Hiếu 30/01/1999 4.25THPT Đồng Gia
127 HO10719 32 Phùng Thị Thanh Mai 18/09/1999 4.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
128 HO10739 33 Bùi Đăng Vương 24/08/1999 4.25THPT Nam Sách II
129 HO10713 31 Bùi Khánh Linh 03/11/1999 4.00THPT Thanh Hà
130 HO10722 32 Tô Văn Minh 30/05/1999 4.00THPT Kim Thành II
131 HO10723 32 Đoàn Thanh Nga 17/11/1999 4.00THPT Hoàng Văn Thụ
132 HO10163 7 Nguyễn Hồng Nhung 08/10/1999 3.75THPT Bến Tắm
133 HO10175 8 Đào Thị Thùy Trang 23/01/1999 3.75THPT Đường An
134 HO11198 53 Bùi Đức Thịnh 03/06/1999 3.75THPT Nguyễn Du
135 HO10717 32 Nguyễn Thị Lụa 12/12/1999 3.50THPT Mạc Đĩnh Chi
136 HO11190 53 Nguyễn Thị Anh Phương 14/11/1999 3.50THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
137 HO10705 31 Lưu Thị Thu Hoài 16/07/1999 3.25THPT Đồng Gia
138 HO10165 7 Đinh Thị Quỳnh Như 05/11/1999 3.00THPT Trần Phú
139 HO11189 53 Nguyễn Thị Ngọc 28/06/1999 3.00THPT Khúc Thừa Dụ
140 HO11193 53 Hoàng Minh Tâm 16/07/1999 3.00THPT Nguyễn Du
141 HO11203 53 Nguyễn Thanh Tú 13/07/1999 3.00THPT Khúc Thừa Dụ
142 HO10124 6 Cao Văn An 09/06/1994 2.25THPT Kẻ Sặt
143 HO10174 8 Lê Thị Trang 12/10/1999 2.25THPT Đường An
144 HO10146 7 Trần Văn Hoàn 29/07/1999 2.00THPT Đường An
145 HO10732 32 Nguyễn Thị Tình 21/08/1999 2.00THPT Nam Sách II
146 HO10183 8 Vũ Đình Vinh 21/05/1999 1.75THPT Kẻ Sặt
147 HO10712 31 Nguyễn Diệu Linh 17/07/1999 1.75THPT Hà Đông
148 HO10686 30 Phạm Thị Bích 27/02/1999 1.50THPT Hà Bắc
149 HO11191 53 Nguyễn Văn Phương 28/01/1999 1.50THPT Khúc Thừa Dụ
150 HO10145 7 Phạm Thị Hoài 27/11/1999 1.25THPT Cẩm Giàng II
151 HO10692 31 Trịnh Xuân Đạt 29/10/1999 1.25THPT Kim Thành II
152 HO10701 31 Nguyễn Thị Hiền 18/04/1999 1.25THPT Nam Sách II
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Hoá học
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
153 HO10177 8 Hoàng Thị Tuyết Trinh 30/08/1999 1.00THPT Cẩm Giàng II
154 HO10707 31 Đỗ Thị Hường 20/08/1999 1.00THPT Thanh Bình
155 HO10181 8 Hoàng Văn Việt 28/08/1999 0.75THPT Cẩm Giàng II
156 HO10700 31 Hoàng Hồng Hảo 15/09/1999 0.75THPT Thanh Bình
157 HO10130 6 Vũ Tuấn Anh 04/12/1999 0.50THPT Trần Phú
158 HO10160 7 Nguyễn Minh Ngọc 07/08/1999 0.50THPT Trần Phú
159 HO10708 31 Nguyễn Thị Hường 18/01/1999 0.50THPT Thanh Bình
160 HO11179 52 Phùng Thị Thúy Hồng 11/06/1999 0.50THPT Nguyễn Du
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI
PHÓ GIÁM ĐỐC
Nguyễn Thị Hiền
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Sinh học
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
1 SI10192 8 Trần Thị Dung 22/07/1999 8.50THPT Cẩm Giàng
2 SI10225 10 Trịnh Thị Ngọc 03/04/1999 8.25THPT Đoàn Thượng
3 SI10752 33 Lê Thị Ngọc Khánh 20/09/1999 8.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
4 SI10205 9 Trần Thị Hòa 10/10/1999 8.00THPT Chí Linh
5 SI10778 34 Nguyễn Thị Phượng 06/12/1999 8.00THPT Nam Sách
6 SI10783 34 Phạm Văn Thắng 14/05/1999 8.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
7 SI10786 34 Nguyễn Thị Thùy 30/07/1999 8.00THPT Thanh Miện
8 SI10789 35 Đặng Thị Thuyết 07/03/1999 8.00THPT Hà Bắc
9 SI10775 34 Dương Thị Thu Phương 03/07/2000 7.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
10 SI10795 35 Bùi Thị Ánh Vân 17/11/1999 7.75THPT Thanh Miện
11 SI11212 54 Đoàn Thị Hải 06/10/1999 7.75THPT Ninh Giang
12 SI11215 54 Nguyễn Thị Thanh Hòa 19/07/1999 7.75THPT Thanh Miện III
13 SI11234 55 Nguyễn Thị Thủy 25/05/1999 7.75THPT Ninh Giang
14 SI10191 8 Lê Ngọc Thu Cúc 08/12/1999 7.50THPT Tuệ Tĩnh
15 SI10763 34 Trần Phương Nga 01/02/1999 7.50THPT Hà Bắc
16 SI10777 34 Lê Thị Bích Phượng 16/12/1999 7.50THPT Nam Sách
17 SI11218 54 Phan Thị Lan 07/12/1999 7.50THPT Thanh Miện II
18 SI11232 54 Nguyễn Thị Thuỷ 29/10/1999 7.50THPT Thanh Miện II
19 SI10204 9 Phạm Minh Hiếu 23/11/1999 7.25THPT Hồng Quang
20 SI10242 11 Nguyễn Thị Thảo Vân 02/04/1999 7.25THPT Tứ Kỳ
21 SI10744 33 Hoàng Văn Đông 07/04/2000 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
22 SI10751 33 Nguyễn Thị Hướng 19/07/1999 7.25THPT Kim Thành II
23 SI10757 33 Phạm Thị Phương Linh 31/07/2000 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
24 SI10781 34 Tăng Xuân Tài 09/04/1999 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
25 SI10190 8 Nguyễn Thị Chính 26/06/1999 7.00THPT Cẩm Giàng
26 SI10220 10 Nguyễn Thị Nga 05/03/1999 7.00THPT Tứ Kỳ
27 SI10240 10 Phạm Thị Tuyết 20/08/1999 7.00THPT Đoàn Thượng
28 SI10756 33 Mai Phương Linh 03/11/1999 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
29 SI10760 33 Dương Thị Kim Loan 30/06/1999 7.00THPT Thanh Hà
30 SI10770 34 Nguyễn Thị Nhi 11/03/2000 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
31 SI10779 34 Nguyễn Văn Quang 04/11/1999 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
32 SI10787 35 Đinh Thu Thủy 27/12/1999 7.00THPT Nam Sách
33 SI10794 35 Bùi Duy Tùng 19/07/1999 7.00THPT Thanh Miện
34 SI11206 53 Bùi Tuấn Anh 29/04/1999 7.00THPT Kim Thành
35 SI11208 53 Đỗ Thị Thái Bình 24/02/1999 7.00THPT Kinh Môn
36 SI11210 53 Nguyễn Quang Đức 22/09/1999 7.00THPT Kinh Môn
37 SI11211 54 Mai Thị Phương Hà 28/09/1999 7.00THPT Ninh Giang
38 SI10186 8 Nguyễn Thị Lan Anh 21/11/1999 6.75THPT Tứ Kỳ
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Sinh học
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
39 SI10188 8 Nguyễn Thị Phương Anh 28/12/1999 6.75THPT Tứ Kỳ
40 SI10197 9 Vũ Thị Hà 20/12/1999 6.75THPT Bình Giang
41 SI10199 9 Đỗ Thị Hằng 15/09/1999 6.75THPT Chí Linh
42 SI10207 9 Nguyễn Mạnh Hùng 09/06/1999 6.75THPT Chí Linh
43 SI10209 9 Nguyễn Thị Thanh Huyền 08/05/1999 6.75THPT Gia Lộc
44 SI10237 10 Đào Nương Thủy Tiên 08/05/1999 6.75THPT Tứ Kỳ
45 SI10745 33 Nguyễn Thị Giang 15/09/1999 6.75THPT Thanh Hà
46 SI10767 34 Lương Thị Cẩm Ngọc 12/04/1999 6.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
47 SI10768 34 Bùi Hương Ngọc 06/12/2000 6.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
48 SI11209 53 Phan Nam Dương 19/08/1999 6.75THPT Ninh Giang
49 SI11213 54 Nguyễn Lương Thu Hằng 15/03/1999 6.75THPT Kinh Môn
50 SI11225 54 Nguyễn Khắc Nguyên 03/06/1999 6.75THPT Thanh Miện III
51 SI10195 9 Bùi Như Giang 31/08/1999 6.50THPT Chí Linh
52 SI10200 9 Phạm Thị Hiên 09/07/1999 6.50THPT Đoàn Thượng
53 SI10227 10 Nguyễn Văn Nhất 28/01/1999 6.50THPT Hồng Quang
54 SI10234 10 Phan Quốc Thành 19/04/1999 6.50THPT Gia Lộc
55 SI10743 33 Nguyễn Thị Duyên 20/05/1999 6.50THPT Mạc Đĩnh Chi
56 SI10750 33 Bùi Thanh Huyền 22/10/2000 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
57 SI10774 34 Phạm Thanh Phương 22/01/1999 6.50THPT Hà Bắc
58 SI10785 34 Cao Thị Thùy 06/01/2000 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
59 SI10790 35 Vũ Thị Thư 20/02/1999 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
60 SI10798 35 Vũ Thị Hải Yến 30/04/2000 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
61 SI10187 8 Nguyễn Thị Ngọc Anh 28/06/1999 6.25THPT Hồng Quang
62 SI10202 9 Vũ Thị Hiền 12/03/1999 6.25THPT Bình Giang
63 SI11238 55 Nguyễn Thị Trang 11/02/1999 6.25THPT Thanh Miện II
64 SI10208 9 Ngô Thị Thanh Huyền 22/08/1999 6.00THPT Cẩm Giàng
65 SI10243 11 Trần Thị Vân 16/09/1999 6.00THPT Bến Tắm
66 SI10765 34 Huỳnh Thị Thúy Nga 09/08/1999 6.00THPT Thanh Hà
67 SI11235 55 Phạm Thị Thúy 17/02/1999 6.00THPT Ninh Giang
68 SI11241 55 Tiên Nguyễn Việt Trường 16/09/1999 6.00THPT Kinh Môn
69 SI11245 55 Trần Thị Viên 22/06/1999 6.00THPT Phúc Thành
70 SI10217 10 Nguyễn Nhât Long 30/12/1999 5.75THPT Bến Tắm
71 SI10761 33 Đào Văn Long 18/05/1999 5.75THPT Hà Đông
72 SI10769 34 Nguyễn Thị Ngọc 06/04/1999 5.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
73 SI10788 35 Trần Thu Thủy 03/09/1999 5.75THPT Nam Sách
74 SI10796 35 Nguyễn Thị Hà Vi 30/03/2000 5.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
75 SI11240 55 Nguyễn Thùy Trang 11/11/1999 5.75THPT Nhị Chiểu
76 SI10189 8 Nguyễn Thị Ngọc Bích 12/09/1999 5.50THPT Phả Lại
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Sinh học
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
77 SI10223 10 Vũ Phương Hồng Ngọc 17/09/1999 5.50THPT Gia Lộc
78 SI10776 34 Nguyễn Thị Thu Phương 05/01/1999 5.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
79 SI10793 35 Trần Cẩm Tú 16/02/1999 5.50THPT Nam Sách
80 SI11220 54 Hoàng Khánh Linh 11/06/1999 5.50THPT Phúc Thành
81 SI11228 54 Phạm Thị Phượng 01/05/1999 5.50THPT Quang Trung
82 SI11229 54 Đặng Hồng Quang 01/01/1999 5.50THPT Nguyễn Du
83 SI11233 54 Đoàn Thị Thùy 24/11/1999 5.50THPT Quang Trung
84 SI11237 55 Nguyễn Thị Kim Tiến 12/12/1999 5.50THPT Nhị Chiểu
85 SI11244 55 Vũ Đình Tưởng 06/05/1999 5.50THPT Quang Trung
86 SI10215 9 Tống Khánh Linh 04/09/1999 5.25THPT Bến Tắm
87 SI10741 33 Hoàng Thị Anh 19/03/1999 5.25THPT Mạc Đĩnh Chi
88 SI10748 33 Lê Minh Hoàng 24/07/2000 5.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
89 SI10755 33 Trần Thị Mai Linh 12/11/1999 5.25THPT Hoàng Văn Thụ
90 SI10211 9 Vũ Duy Khang 05/04/1999 5.00THPT Kẻ Sặt
91 SI10221 10 Phạm Thị Nga 08/04/1999 5.00THPT Cẩm Giàng
92 SI10228 10 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/02/1999 5.00THPT Bình Giang
93 SI10233 10 Đoàn Ngọc Thành 28/12/1999 5.00THPT Hồng Quang
94 SI10740 33 Nguyễn Thị Phương Anh 20/06/1999 5.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
95 SI10746 33 Nguyễn Thị Hà 03/11/1999 5.00THPT Kim Thành II
96 SI11224 54 Ninh Thị Nên 03/04/1999 5.00THPT Kinh Môn II
97 SI10184 8 Lê Hà Anh 25/03/1999 4.75THPT Hồng Quang
98 SI10185 8 Ngô Thị Lan Anh 28/05/1999 4.75THPT Đường An
99 SI10214 9 Hà Thị Hương Liên 24/03/1999 4.75THPT Tuệ Tĩnh
100 SI11216 54 Nguyễn Thị Hường 23/04/1999 4.75THPT Kim Thành
101 SI11222 54 Vũ Thị Lương 26/04/1999 4.75THPT Thanh Miện III
102 SI10201 9 Nguyễn Thị Hiền 10/10/1999 4.50THPT Trần Phú
103 SI10239 10 Khương Thị Trang 03/06/1999 4.50THPT Hưng Đạo
104 SI10764 34 Nguyễn Thị Nga 11/05/1999 4.50THPT Thanh Hà
105 SI11219 54 Trần Thị Lan 27/01/1999 4.50THPT Phúc Thành
106 SI11239 55 Nguyễn Thu Trang 06/12/1999 4.50THPT Nhị Chiểu
107 SI11247 55 Đinh Quang Vinh 27/02/1999 4.50THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
108 SI10772 34 Ngô Thị Nhung 25/11/1999 4.25THPT Thanh Hà
109 SI10773 34 Phan Thị Kim Oanh 25/05/1999 4.25THPT Nam Sách II
110 SI10780 34 Đặng Thị Thuý Quỳnh 04/05/1999 4.25THPT Nam Sách II
111 SI10792 35 Mạc Thị Thương 09/02/1999 4.25THPT Mạc Đĩnh Chi
112 SI11221 54 Trần Thùy Linh 23/01/1999 4.25THPT Kinh Môn
113 SI11231 54 Nguyễn Thị Thu Thảo 17/09/1999 4.25THPT Kinh Môn II
114 SI10742 33 Nguyễn Thị Vân Anh 28/02/1999 4.00THPT Hà Đông
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Sinh học
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
115 SI10754 33 Đồng Diệu Linh 18/08/1999 4.00THPT Đồng Gia
116 SI11214 54 Phạm Xuân Hiển 02/03/1999 4.00THPT Khúc Thừa Dụ
117 SI11226 54 Lưu Thị Thảo Nguyên 15/01/1999 4.00THPT Kim Thành
118 SI11242 55 Đinh Văn Tú 31/07/1999 4.00THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
119 SI11243 55 Nguyễn Thanh Tùng 21/07/1999 4.00THPT Nguyễn Du
120 SI10232 10 Nguyễn Thị Quỳnh 16/02/1999 3.75THPT Tuệ Tĩnh
121 SI10759 33 Phạm Thị Linh 23/01/1999 3.75THPT Hà Đông
122 SI11236 55 Nguyễn Thị Thương 16/06/1999 3.75THPT Khúc Thừa Dụ
123 SI10198 9 Vũ Thị Minh Hải 06/06/1999 3.50THPT Hưng Đạo
124 SI10229 10 Trần Thị Hồng Nhung 01/01/1999 3.50THPT Chí Linh
125 SI10244 11 Lê Minh Vũ 25/02/1999 3.50THPT Cẩm Giàng
126 SI10771 34 Bùi Thị Hồng Nhung 14/12/1999 3.50THPT Đồng Gia
127 SI10213 9 Trần Thị Thanh Kim 20/10/1999 3.25THPT Cầu Xe
128 SI10222 10 Lê Thị Ngát 03/09/1999 3.25THPT Kẻ Sặt
129 SI10226 10 Nguyễn Thị Nguyệt 22/11/1999 3.25THPT Cầu Xe
130 SI11223 54 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 13/12/1999 3.25THPT Kim Thành
131 SI11246 55 Đoàn Tấn Việt 12/08/1999 3.25THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
132 SI10206 9 Nguyễn Thị Thu Hồng 11/06/1999 3.00THPT Đường An
133 SI10210 9 Nguyễn Lan Hương 21/08/1999 3.00THPT Phả Lại
134 SI10212 9 Nguyễn Văn Khiêm 15/01/1999 3.00THPT Cẩm Giàng II
135 SI10218 10 Nguyễn Thị Minh 02/02/1999 3.00THPT Gia Lộc
136 SI10747 33 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 16/12/1999 3.00THPT Kim Thành II
137 SI10749 33 Nguyễn Thị Thu Hồng 04/05/1999 3.00THPT Hoàng Văn Thụ
138 SI11207 53 Bùi Thị Vân Anh 12/08/1999 3.00THPT Kinh Môn II
139 SI10782 34 Lưu Thị Thảo 01/07/1999 2.75THPT Thanh Bình
140 SI10784 34 Nguyễn Thị Phương Thu 22/08/1999 2.75THPT Thanh Bình
141 SI10235 10 Nguyễn Văn Thuân 05/08/1999 2.50THPT Gia Lộc
142 SI10241 11 Nguyễn Thu Uyên 10/09/1999 2.50THPT Kẻ Sặt
143 SI10758 33 Nguyễn Thị Linh 10/10/1999 2.50THPT Thanh Bình
144 SI10766 34 Đinh Hoàng Bảo Ngọc 26/08/1999 2.50THPT Hoàng Văn Thụ
145 SI10797 35 Trần Thị Hải Yến 19/11/1999 2.50THPT Nam Sách II
146 SI11230 54 Nguyễn Thị Thảo 09/10/1999 2.50THPT Khúc Thừa Dụ
147 SI10196 9 Nguyễn Thị Hà 10/08/1999 2.25THPT Cẩm Giàng II
148 SI10224 10 Lê Thị Ngọc 15/05/1999 2.25THPT Cầu Xe
149 SI10231 10 Nguyễn Thị Phượng 03/10/1999 2.25THPT Trần Phú
150 SI11227 54 Nguyễn Thanh Phương 21/09/1999 2.25THPT Kim Thành
151 SI10194 9 Vũ Thị Dương 26/01/1999 2.00THPT Đường An
152 SI10791 35 Đỗ Thị Thương 25/08/1999 2.00THPT Đồng Gia
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Sinh học
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
153 SI11217 54 Cao Thị Kim Khuê 26/11/1999 2.00THPT Nguyễn Du
154 SI10193 9 Nguyễn Quang Dương 14/07/1999 1.75THPT Gia Lộc II
155 SI10219 10 Lê Văn Nam 08/09/1999 1.75THPT Cẩm Giàng II
156 SI10236 10 Hoàng Thị Thương 05/09/1999 1.75THPT Trần Phú
157 SI10203 9 Đặng Ngọc Hiệp 10/12/1999 1.25THPT Phả Lại
158 SI10216 9 Phạm Thùy Linh 04/07/1999 1.25THPT Hưng Đạo
159 SI10230 10 Lê Thị Phương 02/07/1999 1.00THPT Gia Lộc II
160 SI10238 10 Tăng Thị Tính 01/12/1999 0.75THPT Gia Lộc II
161 SI10753 33 Vũ Thị Ngọc Lan 14/07/1999 0.50THPT Vũ Ngọc Phan
162 SI10762 33 Nguyễn Đình Minh 27/10/1999 0.00THPT Vũ Ngọc Phan
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI
PHÓ GIÁM ĐỐC
Nguyễn Thị Hiền
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Ngữ văn
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
1 VA10806 35 Trịnh Thị Linh Chi 09/06/1999 8.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
2 VA10804 35 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 22/07/1999 7.75THPT Hà Bắc
3 VA10807 35 Đinh Nguyệt Hà 29/10/2000 7.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
4 VA10810 35 Trần Minh Hằng 10/08/1999 7.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
5 VA10823 36 Tiêu Thị Thúy Hường 02/09/1999 7.50THPT Hà Bắc
6 VA10254 11 Vũ Thúy Hà 10/02/1999 7.25THPT Phả Lại
7 VA10824 36 Nguyễn Thị Nhât Lệ 25/11/1999 7.25THPT Hoàng Văn Thụ
8 VA10825 36 Phạm Thị Hải Linh 14/02/1999 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
9 VA10827 36 Ngô Thùy Linh 31/01/1999 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
10 VA10834 36 Nguyễn Thị Trà My 30/10/1999 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
11 VA10844 37 Phạm Thị Hoàng Thảo 05/03/1999 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
12 VA10845 37 Lưu Phương Thảo 12/12/1999 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
13 VA11281 57 Phạm Thị Nhung 23/07/1999 7.25THPT Ninh Giang
14 VA10255 11 Phạm Hồng Hạnh 13/01/1999 7.00THPT Hồng Quang
15 VA10300 13 Nguyễn Thị Trang 13/05/1999 7.00THPT Chí Linh
16 VA10814 36 Nguyễn Hoàng Hiệp 03/02/2000 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
17 VA10822 36 Phạm Mai Hương 16/05/1999 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
18 VA10826 36 Nguyễn Thị Khánh Linh 03/07/1999 7.00THPT Kim Thành II
19 VA10829 36 Phí Thị Thùy Linh 20/01/1999 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
20 VA10837 37 Nguyễn Thị Nguyên 01/04/1999 7.00THPT Thanh Bình
21 VA10839 37 Vũ Thị Minh Phương 01/08/2000 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
22 VA10849 37 Đoàn Thị Thúy 06/02/1999 7.00THPT Hà Bắc
23 VA11254 55 Trần Ngọc Ánh 01/12/1999 7.00THPT Quang Trung
24 VA11291 57 Nguyễn Thị Thúy 03/03/1999 7.00THPT Kinh Môn
25 VA10249 11 Trần Nhât Cúc 17/11/1999 6.75THPT Hồng Quang
26 VA10289 13 Tô Thị Thanh Phương 19/09/1999 6.75THPT Bến Tắm
27 VA10800 35 Nguyễn Thị Minh Anh 02/10/2000 6.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
28 VA10813 36 Nguyễn Thu Hiền 06/01/1999 6.75THPT Thanh Hà
29 VA10820 36 Phạm Thị Lan Hương 10/07/1999 6.75THPT Thanh Bình
30 VA10828 36 Nguyễn Thùy Linh 03/12/1999 6.75THPT Đồng Gia
31 VA10836 37 Đồng Thị Ngọc 15/02/1999 6.75THPT Thanh Bình
32 VA11260 56 Nguyễn Thị Hạnh 08/01/1999 6.75THPT Kinh Môn II
33 VA11284 57 Nguyễn Thị Lệ Quyên 20/09/1999 6.75THPT Kim Thành
34 VA11286 57 Lê Thị Bích Thảo 28/07/1999 6.75THPT Thanh Miện III
35 VA10250 11 Nguyễn Thị Dung 20/07/1998 6.50THPT Gia Lộc II
36 VA10269 12 Nguyễn Thị Lan Hương 20/04/1999 6.50THPT Tứ Kỳ
37 VA10280 12 Chu Thị Trà My 08/03/1999 6.50THPT Hồng Quang
38 VA10850 37 Nguyễn Thị Thanh Thư 18/05/2000 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Ngữ văn
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
39 VA10851 37 Vũ Thị Thương 08/02/1999 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
40 VA10858 37 Nguyễn Thị Tố Uyên 20/06/1999 6.50THPT Thanh Hà
41 VA11256 55 Nguyễn Thị Ánh 03/07/1999 6.50THPT Kinh Môn
42 VA11259 56 Nguyễn Thị Duyên 02/11/1999 6.50THPT Thanh Miện II
43 VA11264 56 Ngô Thị Huế 11/09/1999 6.50THPT Kim Thành
44 VA11297 57 Vũ Thị Uyên 01/04/1999 6.50THPT Quang Trung
45 VA10285 12 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 09/12/1999 6.25THPT Tứ Kỳ
46 VA10296 13 Nguyễn Thị Uyên Thoa 21/09/1999 6.25THPT Chí Linh
47 VA10811 36 Phạm Thị Thu Hằng 22/12/1999 6.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
48 VA11273 56 Trần Thị Thùy Linh 07/01/1999 6.25THPT Nhị Chiểu
49 VA11275 56 Hoàng Thị Lụa 20/05/1999 6.25THPT Phúc Thành
50 VA11280 57 Nguyễn Thị Nhung 24/04/1999 6.25THPT Kinh Môn
51 VA11292 57 Vương Ngọc Anh Thư 17/05/1999 6.25THPT Kinh Môn II
52 VA11298 57 Nguyễn Thị Thu Uyên 16/09/1999 6.25THPT Khúc Thừa Dụ
53 VA10246 11 Đoàn Thị Mỹ Anh 02/11/1999 6.00THPT Trần Phú
54 VA10248 11 Nguyễn Thị Vân Anh 02/02/1999 6.00THPT Gia Lộc
55 VA10259 11 Trần Thị Thúy Hằng 08/09/1999 6.00THPT Chí Linh
56 VA10263 11 Vũ Thị Thúy Hồng 06/09/1999 6.00THPT Tuệ Tĩnh
57 VA10286 12 Khúc Thị Nhàn 19/1/1999 6.00THPT Bình Giang
58 VA10293 13 Phạm Thị Quỳnh 06/01/1999 6.00THPT Gia Lộc
59 VA10298 13 Phạm Thị Thủy 04/11/1999 6.00THPT Gia Lộc
60 VA10303 13 Trương Thị Uyên 14/10/1999 6.00THPT Đoàn Thượng
61 VA10305 13 Phạm Thị Hải Yến 14/10/1999 6.00THPT Hưng Đạo
62 VA10817 36 Bùi Thu Huế 18/08/1999 6.00THPT Hoàng Văn Thụ
63 VA10832 36 Nguyễn Quỳnh Mai 21/09/1999 6.00THPT Hà Đông
64 VA10841 37 Đỗ Thị Thu Phương 15/06/1999 6.00THPT Thanh Hà
65 VA10847 37 Vũ Thị Phương Thảo 01/12/1999 6.00THPT Thanh Miện
66 VA10857 37 Trần Thị Ánh Tuyết 12/02/1999 6.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
67 VA11255 55 Trương Thị Ngọc Ánh 10/01/1999 6.00THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
68 VA11270 56 Nguyễn Minh Khuê 12/08/1999 6.00THPT Ninh Giang
69 VA11277 56 Nguyễn Thị Nga 22/08/1999 6.00THPT Kim Thành
70 VA11285 57 Ngô Thị Thanh 06/05/1999 6.00THPT Phúc Thành
71 VA11290 57 Nguyễn Thị Thu Thủy 14/10/1999 6.00THPT Ninh Giang
72 VA11294 57 Phạm Thị Bằng Trang 15/05/1999 6.00THPT Kinh Môn
73 VA11296 57 Trần Thị Ngọc Tuyết 17/08/1999 6.00THPT Nguyễn Du
74 VA10288 12 Phạm Thị. Bích Phương 23/1/1999 5.75THPT Bình Giang
75 VA10294 13 Nguyễn Việt Thanh 08/04/1999 5.75THPT Đoàn Thượng
76 VA10299 13 Vương Kiều Trang 18/10/1999 5.75THPT Hồng Quang
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Ngữ văn
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
77 VA10302 13 Hoàng Diệu Tuyết 16/10/1999 5.75THPT Cẩm Giàng
78 VA10304 13 Nguyễn Thị Xuân 31/03/1999 5.75THPT Trần Phú
79 VA10821 36 Trần Thị Lan Hương 19/03/1999 5.75THPT Thanh Miện
80 VA10830 36 Phạm Thúy Linh 22/06/1999 5.75THPT Thanh Miện
81 VA10833 36 Nguyễn Thị My 11/12/1999 5.75THPT Hà Đông
82 VA10842 37 Vũ Hương Quỳnh 21/03/1999 5.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
83 VA10843 37 Hoàng Thuý Quỳnh 07/10/1999 5.75THPT Nam Sách II
84 VA11248 55 Tô Thị An 28/09/1999 5.75THPT Kinh Môn
85 VA11253 55 Trịnh Thị Vân Anh 14/11/1999 5.75THPT Phúc Thành
86 VA11288 57 Nguyễn Phương Thảo 09/09/1999 5.75THPT Ninh Giang
87 VA10279 12 Đinh Thị Phương Ly 25/05/1999 5.50THPT Gia Lộc II
88 VA10282 12 Nguyễn Thị Ngân 07/01/1999 5.50THPT Cẩm Giàng II
89 VA10284 12 Cao Thị Ngọc 01/01/1999 5.50THPT Hồng Quang
90 VA10297 13 Phạm Thị Thu 25/10/1999 5.50THPT Gia Lộc
91 VA10799 35 Nguyễn Minh Anh 17/01/1999 5.50THPT Nam Sách
92 VA10808 35 Phạm Thanh Hà 19/07/1999 5.50THPT Hà Đông
93 VA10812 36 Tô Thị Thảo Hiền 02/02/1999 5.50THPT Nam Sách II
94 VA10816 36 Vũ Thị Huế 09/03/1999 5.50THPT Mạc Đĩnh Chi
95 VA10818 36 Nguyễn Thị Huyền 07/11/1999 5.50THPT Nam Sách II
96 VA10831 36 Đặng Ngọc Mai 06/04/1999 5.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
97 VA10846 37 Vũ Phương Thảo 24/11/1999 5.50THPT Nam Sách
98 VA10848 37 Nguyễn Thị Hoài Thu 22/10/1999 5.50THPT Hoàng Văn Thụ
99 VA10852 37 Mạc Thị Thủy Tiên 16/02/1999 5.50THPT Mạc Đĩnh Chi
100 VA11249 55 Phạm Trần Ngọc Anh 05/12/1999 5.50THPT Nhị Chiểu
101 VA11251 55 Nguyễn Thị Phương Anh 14/10/1999 5.50THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
102 VA11252 55 Đào Thị Anh 27/12/1999 5.50THPT Khúc Thừa Dụ
103 VA11258 56 Đoàn Thị Hồng Duyên 14/08/1999 5.50THPT Thanh Miện II
104 VA11274 56 Phạm Thị Phương Loan 06/09/1999 5.50THPT Kim Thành
105 VA11287 57 Ngô Phương Thảo 18/03/1999 5.50THPT Nguyễn Du
106 VA10256 11 Phạm Thị Mỹ Hạnh 11/09/1999 5.25THPT Đường An
107 VA10268 12 Bùi Thị Thu Huyền 13/01/1999 5.25THPT Cẩm Giàng
108 VA10273 12 Nguyễn Thị Liên 20/10/1999 5.25THPT Tứ Kỳ
109 VA10283 12 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 03/05/1999 5.25THPT Tứ Kỳ
110 VA10287 12 Nguyễn Thị Kim Nhung 27/05/1999 5.25THPT Tuệ Tĩnh
111 VA10291 13 Đỗ Thị Thu Phương 28/04/1999 5.25THPT Tuệ Tĩnh
112 VA10295 13 Đinh Thị Thắm 04/04/1999 5.25THPT Trần Phú
113 VA10805 35 Nguyễn Thị Ánh 05/04/1999 5.25THPT Thanh Hà
114 VA10819 36 Linh Thị Lan Hương 13/07/1999 5.25THPT Nam Sách
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Ngữ văn
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
115 VA10838 37 Đinh Thị Hồng Nhung 06/09/1999 5.25THPT Thanh Hà
116 VA10840 37 Trần Thị Phương 23/03/1999 5.25THPT Nam Sách
117 VA11261 56 Nguyễn Thị Hạnh 11/04/1999 5.25THPT Quang Trung
118 VA11262 56 Nguyễn Thị Thu Hiền 09/08/1999 5.25THPT Khúc Thừa Dụ
119 VA11267 56 Trần Thị Ngọc Huyền 14/10/1999 5.25THPT Ninh Giang
120 VA11283 57 Phạm Đức Quân 21/09/1999 5.25THPT Hồng Đức
121 VA10245 11 Phạm Lan Anh 17/01/1999 5.00THPT Kẻ Sặt
122 VA10247 11 Hà Vân Anh 02/10/1999 5.00THPT Kẻ Sặt
123 VA10257 11 Phạm Thị Hạnh 20/10/1999 5.00THPT Cầu Xe
124 VA10260 11 Lê Thị Hiếu 20/02/1999 5.00THPT Bến Tắm
125 VA10261 11 Phạm Thị Hồng 21/02/1999 5.00THPT Cẩm Giàng II
126 VA10264 11 Trịnh Thị Huệ 04/12/1999 5.00THPT Cẩm Giàng II
127 VA10265 12 Hoàng Thị Huyền 10/08/1999 5.00THPT Chí Linh
128 VA10266 12 Lê Thị Huyền 03/11/1999 5.00THPT Kẻ Sặt
129 VA10267 12 Nguyễn Thị Huyền 22/5/1999 5.00THPT Bình Giang
130 VA10270 12 Lương Thị Hương 06/06/1999 5.00THPT Cầu Xe
131 VA10271 12 Nguyễn Thị Hường 06/08/1999 5.00THPT Đường An
132 VA10274 12 Đỗ Khánh Linh 26/12/1999 5.00THPT Gia Lộc
133 VA10276 12 Nguyễn Phương Linh 20/05/1999 5.00THPT Cẩm Giàng
134 VA10277 12 Nguyễn Thuỳ Linh 15/11/1999 5.00THPT Bến Tắm
135 VA10281 12 Nguyễn Thị Nga 24/03/1999 5.00THPT Đoàn Thượng
136 VA10290 13 Đào Thị Phương 30/11/1999 5.00THPT Cầu Xe
137 VA10301 13 Vũ Thị Trang 29/09/1999 5.00THPT Gia Lộc II
138 VA10802 35 Phạm Thị Quỳnh Nga 06/09/1999 5.00THPT Nam Sách
139 VA10803 35 Nguyễn Thị Anh 13/05/1999 5.00THPT Mạc Đĩnh Chi
140 VA10809 35 Lưu Thị Hà 11/08/1999 5.00THPT Đồng Gia
141 VA10835 37 Đồng Thị Nga 10/09/1999 5.00THPT Đồng Gia
142 VA11250 55 Nguyễn Phương Anh 09/09/1999 5.00THPT Thanh Miện III
143 VA11257 56 Lê Thị Thuỳ Dung 16/01/1999 5.00THPT Thanh Miện II
144 VA11265 56 Nguyễn Khánh Huyền 19/04/1999 5.00THPT Kinh Môn II
145 VA11268 56 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/10/1999 5.00THPT Nhị Chiểu
146 VA11271 56 Nguyễn Thị Lan 05/07/1999 5.00THPT Nguyễn Du
147 VA11272 56 Nguyễn Thị Liền 09/07/1999 5.00THPT Thanh Miện III
148 VA11295 57 Lưu Thị Kiều Trinh 01/11/1999 5.00THPT Thành Đông
149 VA10251 11 Lưu Thùy Dung 14/06/1999 4.75THPT Hưng Đạo
150 VA10253 11 Bùi Thị Thu Hà 26/10/1999 4.75THPT Đường An
151 VA10262 11 Phạm Thị Ánh Hồng 01/12/1999 4.75THPT Hưng Đạo
152 VA10272 12 Vũ Thị Minh Khánh 09/02/1999 4.75THPT Chí Linh
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Ngữ văn
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
153 VA10275 12 Bùi Phương Linh 03/05/1999 4.75THPT Cẩm Giàng
154 VA10292 13 Huỳnh Thị Quỳnh 22/04/1999 4.75THPT Phả Lại
155 VA10853 37 Bùi Thị Trang 14/09/1999 4.75THPT Kim Thành II
156 VA11278 56 Nguyễn Thị Thúy Nga 17/01/1999 4.75THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
157 VA10252 11 Nguyễn Thị Hà 12/04/1999 4.50THPT Cẩm Giàng
158 VA10278 12 Phạm Thị Thùy Linh 22/01/1999 4.50THPT Tứ Kỳ
159 VA10801 35 Nguyễn Thị Phương Anh 07/04/1999 4.50THPT Marie Curie
160 VA10815 36 Lê Mỹ Hoa 21/07/1999 4.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
161 VA10856 37 Phạm Thị Thu Trang 30/07/1999 4.50THPT Kim Thành II
162 VA11263 56 Đoàn Thị Hòa 21/06/1999 4.50THPT Hồng Đức
163 VA11289 57 Trần Thị Thoa 08/03/1999 4.50THPT Thành Đông
164 VA10258 11 Trần Thị Hằng 06/07/1999 4.25THPT Phả Lại
165 VA11269 56 Phùng Thị Huyền 09/08/1999 4.25THPT Hồng Đức
166 VA11299 57 Nguyễn Thị Hồng Vân 30/09/1999 4.25THPT Ninh Giang II
167 VA10854 37 Hoàng Thị Trang 20/05/1999 4.00THPT Vũ Ngọc Phan
168 VA11276 56 Chu Thị Nga 01/11/1999 4.00THPT Ninh Giang II
169 VA10855 37 Vũ Thị Trang 12/02/1999 3.75THPT Vũ Ngọc Phan
170 VA11279 56 Nguyễn Thị Bích Ngọc 26/01/1999 3.75THPT Ninh Giang II
171 VA11282 57 Nguyễn Thị Phúc 20/03/1998 3.00THPT Quang Thành
172 VA11293 57 Ninh Thị Thương 22/07/1999 3.00THPT Kim Thành
173 VA11266 56 Nguyễn Ngọc Huyền 02/04/1999 2.25THPT Quang Thành
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI
PHÓ GIÁM ĐỐC
Nguyễn Thị Hiền
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Vật lý
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
1 LY10361 16 Hồ Nhât Trường 05/01/1999 9.50THPT Gia Lộc
2 LY10906 39 Lê Văn Trung 04/09/1999 9.50THPT Thanh Hà
3 LY10871 38 Bùi Tiến Đạt 22/09/1999 9.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
4 LY10902 39 Trần Bùi Thu Thủy 06/12/1999 9.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
5 LY10315 14 Nguyễn Văn Duy 13/11/1999 8.75THPT Chí Linh
6 LY11304 58 Nguyễn Anh Dũng 16/05/1999 8.75THPT Kim Thành
7 LY11332 59 Nguyễn Đức Thắng 13/11/1999 8.75THPT Phúc Thành
8 LY10345 15 Nguyễn Trung Nam 19/06/1999 8.50THPT Chí Linh
9 LY10864 38 Ngô Việt Cường 09/07/2000 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
10 LY10312 13 Phạm Văn Chiến 19/09/1999 8.25THPT Gia Lộc
11 LY10881 38 Đặng Khánh Linh 05/09/2000 8.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
12 LY10905 39 Phạm Thị Thu Trang 05/04/1999 8.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
13 LY10313 14 Vũ Hữu Công 26/12/1999 8.00THPT Gia Lộc
14 LY10343 15 Vũ Hải Minh 12/11/1999 8.00THPT Đoàn Thượng
15 LY10349 15 Nguyễn Hồng Quỳnh 30/10/1999 8.00THPT Tứ Kỳ
16 LY10876 38 Vũ Quang Huy 21/08/1999 8.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
17 LY10897 39 Vũ Đức Thảo 01/01/1999 8.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
18 LY11336 59 Nguyễn Khánh Toàn 26/03/1999 8.00THPT Phúc Thành
19 LY11341 59 Quản Thị Xuân 08/04/1999 8.00THPT Kinh Môn
20 LY10867 38 Lê Văn Dũng 23/06/1999 7.75THPT Thanh Hà
21 LY11314 58 Trần Minh Hồng 21/04/1999 7.75THPT Kim Thành
22 LY10882 38 Vũ Thị Loan 18/12/1999 7.50THPT Thanh Miện
23 LY10863 38 Bùi Việt Anh 12/12/2000 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
24 LY10870 38 Nguyễn Trọng Đại 23/05/1999 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
25 LY10883 39 Phan Đình Hải Long 05/02/2000 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
26 LY11306 58 Nguyễn Quang Đạo 14/01/1999 7.25THPT Phúc Thành
27 LY11307 58 Phùng Thị Lệ Giang 14/03/1999 7.25THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
28 LY11339 59 Nguyễn Thành Trung 18/09/1999 7.25THPT Kim Thành
29 LY10339 15 Nguyễn Hoàng Long 30/07/1999 7.00THPT Chí Linh
30 LY10889 39 Bùi Bá Nam 15/09/1999 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
31 LY10893 39 Vũ Đình Phúc 29/05/1999 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
32 LY11330 59 Đồng Thị Thảo 21/07/1999 7.00THPT Kim Thành
33 LY10365 16 Nguyễn Thế Việt 10/09/1999 6.75THPT Gia Lộc
34 LY10865 38 Trần Việt Cường 20/06/1999 6.75THPT Thanh Hà
35 LY10908 40 Nguyễn Việt Minh Tú 18/08/1999 6.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
36 LY11340 59 Bùi Ngọc Tuấn 24/04/1999 6.75THPT Ninh Giang
37 LY10317 14 Nguyễn Tiến Đạt 19/07/1999 6.50THPT Chí Linh
38 LY10346 15 Lê Thạc Ngự 14/01/1999 6.50THPT Đoàn Thượng
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Vật lý
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
39 LY10355 15 Nguyễn Đức Thịnh 07/05/1999 6.50THPT Tứ Kỳ
40 LY10860 38 Lê Ngọc Anh 05/06/1999 6.50THPT Thanh Hà
41 LY10900 39 Đoàn Văn Thắng 02/02/1999 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
42 LY10907 40 Phạm Ngọc Lam Trường 19/01/1999 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
43 LY10337 15 Đinh Thị Thùy Linh 22/10/1999 6.25THPT Gia Lộc
44 LY10862 38 Nguyễn Thị Vân Anh 01/12/1999 6.25THPT Nam Sách
45 LY10872 38 Hoàng Trường Giang 19/11/2000 6.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
46 LY10896 39 Bùi Văn Thành 25/04/1999 6.25THPT Hà Bắc
47 LY10914 40 Đỗ Hoàng Yến 01/11/1999 6.25THPT Nam Sách
48 LY10874 38 Nguyễn Phúc Hoà 11/01/1999 6.00THPT Hà Bắc
49 LY10884 39 Nguyễn Văn Long 12/09/2000 6.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
50 LY11308 58 Nguyễn Thị Thu Hà 26/11/1999 6.00THPT Thanh Miện II
51 LY10330 14 Nguyễn Văn Hưng 09/04/1999 5.75THPT Bến Tắm
52 LY10344 15 Đỗ Nhât Minh 24/8/1999 5.75THPT Bình Giang
53 LY10347 15 Nguyễn Thị Oanh 11/02/1999 5.75THPT Tứ Kỳ
54 LY11337 59 Đặng Văn Toàn 17/07/1999 5.75THPT Kinh Môn
55 LY10331 14 Phạm Văn Hưng 18/04/1999 5.50THPT Tứ Kỳ
56 LY10866 38 Vũ Tiến Dũng 11/10/1999 5.50THPT Hà Đông
57 LY10888 39 Phạm Duy Mạnh 14/09/1999 5.50THPT Hoàng Văn Thụ
58 LY10891 39 Nguyễn Thành Nam 23/04/1999 5.50THPT Thanh Miện
59 LY10320 14 Lưu Tiến Đức 11/11/1999 5.25THPT Hưng Đạo
60 LY10324 14 Hoàng Thị Hoa 07/04/1999 5.25THPT Bến Tắm
61 LY10341 15 Đỗ Thị Ly 27/01/1999 5.25THPT Chí Linh
62 LY10910 40 Đinh Văn Tuyên 09/04/1999 5.25THPT Hoàng Văn Thụ
63 LY11303 58 Ngô Quốc Cường 27/10/1999 5.25THPT Ninh Giang
64 LY11333 59 Nguyễn Hưng Thịnh 23/05/1999 5.25THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
65 LY10338 15 Nguyễn Thị Loan 27/09/1999 5.00THPT Cẩm Giàng
66 LY10859 38 Vũ Trần Đức Anh 16/08/2000 5.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
67 LY10868 38 Phạm Thị Dương 27/01/1999 5.00THPT Hoàng Văn Thụ
68 LY10915 40 Vũ Thị Yến 28/08/1999 5.00THPT Đồng Gia
69 LY11317 58 Nguyễn Đình Hưng 03/07/1999 5.00THPT Kinh Môn
70 LY10309 13 Nguyễn Đình Cảnh 10/08/1999 4.75THPT Hưng Đạo
71 LY10336 15 Đồng Quang Linh 21/12/1999 4.75THPT Cầu Xe
72 LY10861 38 Phạm Ngọc Anh 27/08/2000 4.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
73 LY10887 39 Dương Thị Mai 31/05/1999 4.75THPT Hà Bắc
74 LY10894 39 Tạ Minh Sơn 08/10/2000 4.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
75 LY10319 14 Nguyễn Minh Đức 02/07/1999 4.50THPT Đoàn Thượng
76 LY10357 15 Lê Thị Thu Trang 09/05/1999 4.50THPT Hồng Quang
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Vật lý
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
77 LY11321 58 Đoàn Đức Lương 14/03/1999 4.50THPT Thanh Miện II
78 LY11328 59 Nguyễn Thị Hải Thanh 04/10/1999 4.50THPT Ninh Giang
79 LY11335 59 Hoàng Văn Thùy 23/01/1999 4.50THPT Kinh Môn II
80 LY10311 13 Vũ Minh Chiến 05/08/1999 4.25THPT Gia Lộc II
81 LY10327 14 Nguyễn Đức Hùng 05/07/1999 4.25THPT Gia Lộc II
82 LY10350 15 Nguyễn Quang Thái 05/08/1999 4.25THPT Hưng Đạo
83 LY10351 15 Đặng Thị Thanh 27/10/1999 4.25THPT Bến Tắm
84 LY10360 16 Phạm Quốc Trung 11/07/1999 4.25THPT Bình Giang
85 LY10364 16 Phạm Minh Tuấn 31/08/1999 4.25THPT Tứ Kỳ
86 LY10904 39 Phạm Thị Quỳnh Trang 20/12/1999 4.25THPT Thanh Hà
87 LY11301 57 Vũ Quốc Anh 14/01/2000 4.25THPT Nguyễn Du
88 LY10307 13 Vũ Tuấn Anh 25/11/1999 4.00THPT Bình Giang
89 LY10325 14 Nguyễn Đăng Hoàng 10/07/1999 4.00THPT Phả Lại
90 LY10358 15 Phạm Thị Thu Trang 27/11/1999 4.00THPT Cầu Xe
91 LY10875 38 Nguyễn Hữu Hùng 27/03/1999 4.00THPT Nam Sách
92 LY11305 58 Nguyễn Mạnh Duy 28/10/1999 4.00THPT Kim Thành
93 LY10306 13 Đỗ Thị Mai Anh 22/02/1999 3.75THPT Hồng Quang
94 LY10353 15 Nguyễn Khắc Thăng 25/09/1999 3.75THPT Hồng Quang
95 LY10903 39 Mạc Quỳnh Trang 02/04/1999 3.75THPT Nam Sách
96 LY11316 58 Nguyễn Thị Huyền 03/02/1999 3.75THPT Kinh Môn
97 LY11334 59 Nguyễn Văn Thuân 26/09/1999 3.75THPT Kinh Môn II
98 LY10354 15 Bùi Minh Thiện 05/12/1999 3.50THPT Hồng Quang
99 LY10363 16 Nguyễn Văn Tuần 31/03/1999 3.50THPT Tuệ Tĩnh
100 LY11300 57 Bùi Hồng Anh 13/06/1999 3.50THPT Thanh Miện II
101 LY11302 57 Vũ Thị Vân Anh 18/06/1999 3.50THPT Quang Trung
102 LY11313 58 Nguyễn Đức Hoàng 01/10/1999 3.50THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
103 LY11319 58 Đỗ Quang Linh 17/07/1999 3.50THPT Nhị Chiểu
104 LY11325 58 Nguyễn Thị Phượng 25/05/1999 3.50THPT Ninh Giang
105 LY10332 14 Nguyễn Mạnh Khải 06/11/1999 3.25THPT Gia Lộc II
106 LY10334 14 Nguyễn Hồng Lâm 01/09/1999 3.25THPT Cẩm Giàng
107 LY10359 16 Phạm Đức Trung 12/05/1999 3.25THPT Cẩm Giàng
108 LY11331 59 Trương Thị Thảo 31/10/1999 3.25THPT Ninh Giang
109 LY10340 15 Nguyễn Xuân Thành Long 18/12/1999 3.00THPT Phả Lại
110 LY10342 15 Mạc Đình Minh 30/11/1999 3.00THPT Hồng Quang
111 LY10885 39 Ninh Văn Lương 13/07/1999 3.00THPT Kim Thành II
112 LY10890 39 Bùi Hải Nam 17/04/1999 3.00THPT Nam Sách
113 LY10895 39 Nguyễn Đức Thành 21/09/1999 3.00THPT Đồng Gia
114 LY10913 40 Phạm Công Vũ 05/02/1999 3.00THPT Thanh Miện
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Vật lý
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
115 LY11309 58 Nguyễn Thị Hào 02/12/1999 3.00THPT Kinh Môn
116 LY11320 58 Nguyễn Thùy Linh 06/12/1999 3.00THPT Nhị Chiểu
117 LY11323 58 Nguyễn Thị Nga 24/12/1999 3.00THPT Quang Trung
118 LY11329 59 Nguyễn Xuân Thành 25/10/1999 3.00THPT Quang Trung
119 LY10326 14 Lê Huy Hoàng 22/07/1999 2.75THPT Cẩm Giàng
120 LY11311 58 Nguyễn Văn Hiếu 02/01/1999 2.75THPT Khúc Thừa Dụ
121 LY11318 58 Nguyễn Đức Hưng 16/01/1999 2.75THPT Thanh Miện III
122 LY10879 38 Phạm Văn Khởi 06/06/1999 2.50THPT Hà Đông
123 LY10880 38 Phạm Văn Lâm 02/02/1999 2.50THPT Hà Đông
124 LY11310 58 Phan Thu Hiền 22/08/1999 2.50THPT Kinh Môn II
125 LY11327 59 Vũ Minh Quang 18/07/1999 2.50THPT Nhị Chiểu
126 LY10323 14 Nguyễn Văn Hiếu 11/06/1999 2.25THPT Đường An
127 LY10335 14 Vũ Thị Lệ 10/10/1999 2.25THPT Cầu Xe
128 LY10352 15 Nguyễn Tiến Thành 12/02/1999 2.25THPT Phả Lại
129 LY10873 38 Nguyễn Thị Hiền 23/06/1999 2.25THPT Kim Thành II
130 LY11312 58 Trần Xuân Hiếu 12/03/1999 2.25THPT Nguyễn Du
131 LY10316 14 Đào Quang Đại 09/10/1999 2.00THPT Đường An
132 LY10366 16 Nguyễn Văn Vượng 13/08/1999 2.00THPT Cẩm Giàng II
133 LY10878 38 Nguyễn Thị Thu Huyền 23/08/1999 2.00THPT Nam Sách II
134 LY10892 39 Mạc Thị Ngọc 27/12/1999 2.00THPT Mạc Đĩnh Chi
135 LY11326 59 Nguyễn Minh Quang 04/02/1999 2.00THPT Khúc Thừa Dụ
136 LY10318 14 Phạm Tiến Đạt 17/12/1999 1.75THPT Kẻ Sặt
137 LY10321 14 Lê Văn Đức 24/06/1999 1.75THPT Đường An
138 LY10869 38 Đồng Văn Dưỡng 14/11/1999 1.75THPT Đồng Gia
139 LY10901 39 Nguyễn Thị Thuỷ 24/08/1999 1.75THPT Nam Sách II
140 LY11338 59 Nguyễn Thị Trang 06/08/1999 1.75THPT Nguyễn Du
141 LY10308 13 Nguyễn Thị Ánh 16/03/1999 1.50THPT Cẩm Giàng II
142 LY10310 13 Phạm Quỳnh Châm 26/12/1999 1.50THPT Cẩm Giàng
143 LY10329 14 Phạm Phi Hùng 19/01/1999 1.50THPT Kẻ Sặt
144 LY10356 15 Nguyễn Hữu Thuât 24/09/1999 1.50THPT Tuệ Tĩnh
145 LY10886 39 Nguyễn Thị Ngọc Ly 05/11/1999 1.50THPT Thanh Bình
146 LY10898 39 Trịnh Thị Thảo 09/05/1999 1.50THPT Nam Sách II
147 LY11315 58 Vũ Hữu Huy 04/12/1999 1.50THPT Thanh Miện III
148 LY11322 58 Đoàn Văn Mạnh 31/03/1999 1.50THPT Khúc Thừa Dụ
149 LY10322 14 Nguyễn Thị Hằng 25/01/1999 1.25THPT Tuệ Tĩnh
150 LY10348 15 Lê Duy Phaa i 14/08/1999 1.25THPT Cẩm Giàng II
151 LY10362 16 Nguyễn Văn Tuân 09/04/1999 1.25THPT Trần Phú
152 LY10899 39 Nguyễn Thị Thu Thảo 05/04/1999 1.25THPT Kim Thành II
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Vật lý
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
153 LY11324 58 Nguyễn Thành Phúc 22/12/1999 1.25THPT Thanh Miện III
154 LY10333 14 Phạm Gia Khiêm 08/11/1999 1.00THPT Kẻ Sặt
155 LY10877 38 Hoàng Trọng Huy 16/05/1999 1.00THPT Mạc Đĩnh Chi
156 LY10314 14 Trần Thị Mỹ Dung 10/08/1999 0.75THPT Trần Phú
157 LY10909 40 Đồng Xuân Tú 19/09/1999 0.75THPT Mạc Đĩnh Chi
158 LY10328 14 Đặng Phi Hùng 18/05/1999 0.50THPT Trần Phú
159 LY10912 40 Nguyễn Thị Viện 23/11/1999 0.50THPT Thanh Bình
160 LY10911 40 Hoàng Văn Tuyên 06/11/1999 0.25THPT Thanh Bình
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI
PHÓ GIÁM ĐỐC
Nguyễn Thị Hiền
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Địa lý
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
1 DI10923 40 Phan Thùy Dương 06/12/1999 9.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
2 DI10917 40 Đinh Thị Quỳnh Anh 30/04/1999 8.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
3 DI10936 41 Phạm Sỹ Hoàng 05/03/1999 8.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
4 DI10968 42 Lê Thị Thủy 24/10/1999 8.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
5 DI10969 42 Nguyễn Minh Trang 13/12/2000 8.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
6 DI10918 40 Đặng Việt Anh 10/05/1999 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
7 DI10927 40 Đào Đình Anh Đức 15/03/1999 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
8 DI10931 41 Nguyễn Thị Thanh Hiền 04/06/1999 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
9 DI10947 41 Trần Thị Loan 25/01/1999 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
10 DI10963 42 Phạm Nguyễn Minh Thu 09/10/1999 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
11 DI10926 40 Phạm Văn Đông 29/08/1999 8.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
12 DI10933 41 Đào Thị Thanh Hoa 09/08/1999 8.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
13 DI10935 41 Đinh Hữu Hoàng 28/06/2000 8.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
14 DI10937 41 Hoàng Phi Hùng 28-04-1999 8.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
15 DI11380 61 Nguyễn Tiền Phương 15/09/1999 8.25THPT Kim Thành
16 DI11394 61 Phan Thị Yến 20/01/1999 8.25THPT Ninh Giang
17 DI10375 16 Vũ Tiến Dũng 24/07/1999 8.00THPT Tứ Kỳ
18 DI10948 41 Đinh Thế Long 07/09/1999 8.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
19 DI10970 42 Lưu Thùy Trang 08/01/1999 8.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
20 DI11345 59 Vũ Văn Duy 06/06/1999 8.00THPT Ninh Giang
21 DI11373 61 Nguyễn Thị Nga 14/11/1999 8.00THPT Nguyễn Du
22 DI11385 61 Phạm Thị Thanh 26/03/1999 8.00THPT Nguyễn Du
23 DI11366 60 Bùi Nhât Lệ 10/02/1999 7.75THPT Nguyễn Du
24 DI10396 17 Nguyễn Văn Minh 18/02/1999 7.50THPT Tuệ Tĩnh
25 DI10398 17 Nguyễn Thị Kim Ngân 23/02/1999 7.50THPT Tứ Kỳ
26 DI11349 60 Nguyễn Hương Giang 10/07/1999 7.50THPT Kim Thành
27 DI11382 61 Nguyễn Đình Quân 20/06/1999 7.50THPT Ninh Giang
28 DI10372 16 Lương Quốc Cường 31/07/1999 7.25THPT Tứ Kỳ
29 DI10943 41 Lê Nguyên Khôi 09/09/1999 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
30 DI11359 60 Đoàn Thị Thu Huyền 22/11/1999 7.25THPT Kim Thành
31 DI11391 61 Kiều Thị Huyền Trang 06/08/1999 7.25THPT Kim Thành
32 DI10376 16 Phùng Thị Hà 13/10/1999 7.00THPT Gia Lộc
33 DI10377 16 Vũ Thị Hà 06/06/1999 7.00THPT Cẩm Giàng
34 DI10386 17 Đồng Quỳnh Hương 07/11/1999 7.00THPT Chí Linh
35 DI10393 17 Vũ Thị Lý 30/06/1999 7.00THPT Tứ Kỳ
36 DI10401 17 Trần Hồng Nhung 20/08/1999 7.00THPT Hồng Quang
37 DI10423 18 Hoàng Công Tuấn 15/06/1999 7.00THPT Chí Linh
38 DI10916 40 Vũ Thị Mai Anh 30/12/1999 7.00THPT Hoàng Văn Thụ
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Địa lý
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
39 DI10964 42 Bùi Thị Thu 25/03/1999 7.00THPT Thanh Hà
40 DI11390 61 Phạm Thị Thuân 06/04/1999 7.00THPT Ninh Giang
41 DI10391 17 Ngô Thị Thùy Linh 02/05/1999 6.75THPT Tuệ Tĩnh
42 DI10395 17 Nguyễn Văn Mạnh 08/11/1999 6.75THPT Chí Linh
43 DI10407 18 Nguyễn Văn Quân 02/01/1999 6.75THPT Hồng Quang
44 DI10919 40 Đoàn Việt Anh 26/09/1999 6.75THPT Nam Sách II
45 DI10928 40 Trịnh Thị Thái Hà 15/10/1999 6.75THPT Hà Bắc
46 DI10972 42 Phạm Quang Trung 01/11/1999 6.75THPT Thanh Miện
47 DI10977 42 Lương Thị Hải Yến 12/12/2000 6.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
48 DI11357 60 Nguyễn Minh Huyền 30/05/1999 6.75THPT Ninh Giang
49 DI11358 60 Dương Thị Huyền 12/12/1999 6.75THPT Kinh Môn II
50 DI11363 60 Nguyễn Thị Lan 21/06/1999 6.75THPT Phúc Thành
51 DI11387 61 Nguyễn Thị Kim Thoa 22/08/1999 6.75THPT Kim Thành
52 DI11388 61 Bùi Thị Thơ 01/03/1999 6.75THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
53 DI10405 18 Phạm Thị Thanh Phương 27/06/1999 6.50THPT Gia Lộc
54 DI10416 18 Nguyễn Thị Anh Thư 24/08/1999 6.50THPT Gia Lộc
55 DI10924 40 Nguyễn Phúc Đạt 31/08/2000 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
56 DI10930 40 Đinh Thị Thu Hằng 20/11/1999 6.50THPT Nam Sách
57 DI10950 41 Vũ Thị Tú Minh 24/07/2000 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
58 DI10962 42 Nguyễn Thị Qúy 30/12/1999 6.50THPT Mạc Đĩnh Chi
59 DI11364 60 Lê Thị Lành 02/04/1999 6.50THPT Phúc Thành
60 DI11381 61 Đỗ Thị Phượng 12/09/1999 6.50THPT Kinh Môn II
61 DI10374 16 Nguyễn Thị Dung 03/03/1999 6.25THPT Cẩm Giàng II
62 DI10390 17 Nguyễn Thị Thuỳ Lâm 16/05/1999 6.25THPT Đoàn Thượng
63 DI10394 17 Phạm Thị Mai 12/01/1999 6.25THPT Đoàn Thượng
64 DI10399 17 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 21/02/1999 6.25THPT Cẩm Giàng
65 DI10402 17 Vũ Thị Nhung 11/10/1999 6.25THPT Bình Giang
66 DI10409 18 Phạm Thị Quỳnh 18/07/1999 6.25THPT Cầu Xe
67 DI10425 18 Đoàn Hồng Vân 13/03/1999 6.25THPT Hồng Quang
68 DI10920 40 Bùi Thị Xuân Anh 25/03/1999 6.25THPT Thanh Hà
69 DI10934 41 Nguyễn Lê Minh Hoà 11/11/1999 6.25THPT Nam Sách II
70 DI10961 42 Trần Thị Phượng 20/12/1999 6.25THPT Thanh Miện
71 DI11384 61 Nguyễn Thị Thanh 04/03/1999 6.25THPT Khúc Thừa Dụ
72 DI10378 16 Nguyễn Thị Thu Hà 11/08/1999 6.00THPT Hồng Quang
73 DI10381 16 Nguyễn Quốc Hiếu 05/09/1999 6.00THPT Phả Lại
74 DI10382 17 Đỗ Thị Thanh Hoài 07/06/1999 6.00THPT Tứ Kỳ
75 DI10400 17 Nguyễn Thị Nhi 21/02/1999 6.00THPT Cẩm Giàng II
76 DI10404 17 Nguyễn Thị Minh Phương 25/10/1999 6.00THPT Cẩm Giàng
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Địa lý
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
77 DI10410 18 Trần Thị Quỳnh 19/03/1999 6.00THPT Gia Lộc
78 DI10419 18 Vũ Huyền Trang 22/12/1999 6.00THPT Gia Lộc
79 DI10421 18 Lưu Thị Trang 01/02/1999 6.00THPT Bến Tắm
80 DI10426 18 Đỗ Thị Vân 25/08/1999 6.00THPT Cẩm Giàng
81 DI10925 40 Hoàng Thị Điệp 10/01/1999 6.00THPT Thanh Bình
82 DI10958 42 Nguyễn Thị Hà Phương 08/11/1999 6.00THPT Hà Bắc
83 DI10965 42 Lê Thị Thu 03/03/1999 6.00THPT Nam Sách II
84 DI10974 42 Phạm Thị Tuyết 20/01/1999 6.00THPT Thanh Hà
85 DI10975 42 Tăng Thị Mỹ Uyên 03/07/1999 6.00THPT Hà Bắc
86 DI11348 59 Nguyễn Thị Đượm 07/02/1999 6.00THPT Khúc Thừa Dụ
87 DI11355 60 Ngô Thị Thu Hồng 28/09/1999 6.00THPT Thanh Miện III
88 DI11362 60 Trương Thị Lệ Khuyên 07/08/1999 6.00THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
89 DI11368 60 Nguyễn Thị Linh 10/06/1999 6.00THPT Kinh Môn II
90 DI11383 61 Bùi Thị Thanh 05/08/1999 6.00THPT Phúc Thành
91 DI11389 61 Phạm Thị Thu 17/08/1999 6.00THPT Thanh Miện II
92 DI11392 61 Lê Thị Linh Trang 11/07/1999 6.00THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
93 DI10384 17 Lê Thi i Huyêê n 02/01/1999 5.75THPT Cẩm Giàng II
94 DI10413 18 Phạm Thị Thuỳ 01/11/1999 5.75THPT Đoàn Thượng
95 DI10922 40 Nguyễn Thị Dung 19/10/1999 5.75THPT Nam Sách
96 DI10945 41 Lê Thị Lan 10/07/1999 5.75THPT Thanh Bình
97 DI10954 41 Mạc Minh Nguyệt 24/02/1999 5.75THPT Mạc Đĩnh Chi
98 DI10957 42 Tạ Thị Kim Oanh 18/06/1999 5.75THPT Thanh Hà
99 DI11351 60 Phạm Thị Thu Hà 02/03/1999 5.75THPT Ninh Giang II
100 DI10373 16 Ngô Xuân Cường 25/09/1999 5.50THPT Chí Linh
101 DI10379 16 Phạm Thị Thanh Hằng 21/11/1999 5.50THPT Kẻ Sặt
102 DI10383 17 Đoàn Thị Lệ Hồng 29/07/1999 5.50THPT Hưng Đạo
103 DI10385 17 Nguyễn Thị Huyền 03/01/1999 5.50THPT Trần Phú
104 DI10389 17 Phạm Thị Lâm 21/03/1999 5.50THPT Gia Lộc II
105 DI10392 17 Vũ Thế Long 09/05/1999 5.50THPT Cẩm Giàng
106 DI10412 18 Nguyễn Thị Thơm 04/03/1999 5.50THPT Cầu Xe
107 DI10417 18 Phạm Thị Minh Thư 21/12/1999 5.50THPT Bình Giang
108 DI10418 18 Nguyễn Thị Thương 10/11/1999 5.50THPT Phả Lại
109 DI10422 18 Lê Thị Thùy Trang 04/05/1999 5.50THPT Bình Giang
110 DI10427 18 Đặng Thị Thanh Vinh 15/08/1999 5.50THPT Kẻ Sặt
111 DI10956 42 Vũ Thị Phương Nhung 16/04/1999 5.50THPT Marie Curie
112 DI10966 42 Nguyễn Thị Thùy 27/08/1999 5.50THPT Thanh Miện
113 DI11342 59 Phạm Thị Anh 17/11/1999 5.50THPT Khúc Thừa Dụ
114 DI11343 59 Nguyễn Hữu Bính 29/08/1999 5.50THPT Quang Trung
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Địa lý
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
115 DI11344 59 Ngô Thị Dung 02/09/1998 5.50THPT Thanh Miện III
116 DI11370 60 Nguyễn Thị Loan 04/02/1999 5.50THPT Thanh Miện III
117 DI11372 61 Hoàng Thị Mẫn 27/11/1999 5.50THPT Kinh Môn
118 DI10368 16 Lê Thị Lan Anh 25/01/1998 5.25THPT Gia Lộc II
119 DI10388 17 Đoàn Thị Lan 27/01/1999 5.25THPT Cầu Xe
120 DI10403 17 Bùi Văn Phong 27/6/1999 5.25THPT Đường An
121 DI10408 18 Nguyễn Ngọc Quỳnh 12/04/1999 5.25THPT Phả Lại
122 DI10411 18 Nguyễn Đại Thắng 24/02/1999 5.25THPT Hồng Quang
123 DI10415 18 Dương Thị Thúy 25/05/1999 5.25THPT Chí Linh
124 DI10939 41 Lê Thị Hương 06/11/1999 5.25THPT Đồng Gia
125 DI10960 42 Lê Thị Thu Phương 06/03/1999 5.25THPT Hà Đông
126 DI10971 42 Ngô Quang Trung 25/11/1999 5.25THPT Hoàng Văn Thụ
127 DI10973 42 Lê Bá Tùng 05/08/1999 5.25THPT Hà Đông
128 DI10976 42 Trần Thị Xuân 18/01/1999 5.25THPT Nam Sách
129 DI11371 60 Bùi Ngọc Luyến 20/11/1999 5.25THPT Quang Trung
130 DI10367 16 Nguyễn Thị An 27/08/1999 5.00THPT Gia Lộc II
131 DI10369 16 Vũ Thị Phương Anh 10/10/1999 5.00THPT Bến Tắm
132 DI10370 16 Dương Quốc Anh 19/07/1999 5.00THPT Bến Tắm
133 DI10371 16 Trịnh Thị Ngọc Ánh 30/7/1999 5.00THPT Đường An
134 DI10380 16 Vũ Thị Thu Hiền 05/08/1999 5.00THPT Đường An
135 DI10929 40 Vũ Thị Hà 11/09/1999 5.00THPT Hà Đông
136 DI10938 41 Phạm Thị Huyên 08/08/1999 5.00THPT Đồng Gia
137 DI10940 41 Nguyễn Thị Hương 05/12/1999 5.00THPT Nam Sách
138 DI10942 41 Dương Văn Khải 28/03/1999 5.00THPT Mạc Đĩnh Chi
139 DI10946 41 Phạm Thị Linh 09/05/1999 5.00THPT Thanh Hà
140 DI10951 41 Nguyễn Thị Mơ 28/11/1999 5.00THPT Đồng Gia
141 DI11354 60 Trần Thị Hoài 10/12/1999 5.00THPT Kinh Môn
142 DI11378 61 Nguyễn Thị Ninh 13/03/1999 5.00THPT Thanh Miện II
143 DI10387 17 Nguyễn Thị Hương 09/09/1999 4.75THPT Trần Phú
144 DI10420 18 Hoàng Thị Kim Trang 27/04/1999 4.75THPT Tuệ Tĩnh
145 DI11375 61 Nguyễn Thị Ngọc 13/09/1999 4.75THPT Kinh Môn
146 DI10944 41 Hoàng Huy Kiên 14/05/1999 4.50THPT Nam Sách
147 DI11352 60 Trần Thị Mai Hiên 22/11/1999 4.50THPT Hồng Đức
148 DI11356 60 Phạm Thị Thu Huệ 11/09/1999 4.50THPT Nhị Chiểu
149 DI11367 60 Đào Thị Mỹ Linh 28/08/1999 4.50THPT Nhị Chiểu
150 DI11374 61 Nguyễn Thị Hằng Ngân 15/05/1999 4.50THPT Thanh Miện II
151 DI11386 61 Bùi Thị Thêu 09/03/1999 4.50THPT Quang Trung
152 DI10397 17 Lê Thị Thanh Nga 05/05/1999 4.25THPT Hưng Đạo
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Địa lý
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
153 DI10406 18 Vũ Thị Phượng 24/04/1999 4.25THPT Trần Phú
154 DI10952 41 Nguyễn Trịnh Hoàng Ngân 05/12/1999 4.25THPT Hoàng Văn Thụ
155 DI10959 42 Nguyễn Thị Phương 05/09/1999 4.25THPT Thanh Bình
156 DI11379 61 Trần Thị Phương 04/12/1999 4.25THPT Ninh Giang II
157 DI10932 41 Phan Thế Hiệp 03/03/1999 4.00THPT Marie Curie
158 DI11350 60 Trần Thị Ngọc Hà 18/08/1999 4.00THPT Ninh Giang II
159 DI11369 60 Đoàn Thị Loan 26/11/1999 4.00THPT Kinh Môn
160 DI11376 61 Trần Lan Nhi 15/02/1999 4.00THPT Kinh Môn
161 DI10424 18 Vũ Thị Tuyết 08/08/1999 3.75THPT Kẻ Sặt
162 DI11393 61 Nguyễn Thị Trang 20/11/1999 3.75THPT Quang Thành
163 DI10414 18 Tăng Thị Thu Thủy 16/10/1999 3.50THPT Hưng Đạo
164 DI10949 41 Nguyễn Thị Mai 25/11/1998 3.50THPT Kim Thành II
165 DI10955 42 Đặng Hà Nhung 03/09/1999 3.50THPT Marie Curie
166 DI11360 60 Nguyễn Thị Hương 28/11/1999 3.50THPT Hồng Đức
167 DI11365 60 Trần Thanh Lâm 14/01/1999 3.50THPT Thành Đông
168 DI11377 61 Vũ Thị Nhung 28/12/1999 3.50THPT Nhị Chiểu
169 DI11361 60 Hoàng Thị Thu Hương 15/08/1999 3.25THPT Thành Đông
170 DI11346 59 Đỗ Thị Duyên 07/06/1999 3.00THPT Quang Thành
171 DI10941 41 Nguyễn Thúy Hường 05/09/1999 2.75THPT Kim Thành II
172 DI10921 40 Nguyễn Thị Lệ Chi 05/06/1999 2.50THPT Vũ Ngọc Phan
173 DI11347 59 Nguyễn Văn Dương 03/06/1999 2.50THPT Quang Thành
174 DI11353 60 Ngô Thị Hiệp 04/12/1999 2.50THPT Hồng Đức
175 DI10967 42 Phạm Thị Thanh Thủy 19/12/1999 2.00THPT Kim Thành II
176 DI10953 41 Dương Thị Kim Ngân 05/01/1999 1.00THPT Vũ Ngọc Phan
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI
PHÓ GIÁM ĐỐC
Nguyễn Thị Hiền
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Tiếng Anh
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
1 AN11013 44 Nguyễn Trọng Nam 24/10/1999 8.90THPT chuyên Nguyễn Trãi
2 AN11023 45 Nguyễn Thị Thanh Tâm 27/04/1999 8.90THPT chuyên Nguyễn Trãi
3 AN10980 43 Nghiêm Phương Anh 16/05/2000 8.80THPT chuyên Nguyễn Trãi
4 AN11019 45 Nguyễn Diễm Quỳnh 09/05/1999 8.80THPT chuyên Nguyễn Trãi
5 AN10978 43 Nguyễn Hồng Anh 06/09/2000 8.60THPT chuyên Nguyễn Trãi
6 AN10981 43 Vũ Quỳnh Anh 15/08/2000 8.60THPT chuyên Nguyễn Trãi
7 AN10998 44 Phạm Quang Hưng 27/10/1999 8.60THPT chuyên Nguyễn Trãi
8 AN11007 44 Vũ Thùy Linh 04/09/1999 8.60THPT chuyên Nguyễn Trãi
9 AN11022 45 Đặng Thế Sơn 24/04/1999 8.60THPT chuyên Nguyễn Trãi
10 AN10433 19 Nguyễn Đoàn Ngọc Anh 19/11/1999 8.50THPT Tứ Kỳ
11 AN10441 19 Đào Thị Dịu 19/09/1999 8.50THPT Kẻ Sặt
12 AN11003 44 Hoàng Diệu Linh 24/01/2000 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
13 AN11005 44 Nguyễn Phương Linh 23/12/1999 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
14 AN11029 45 Hà Thu Trang 29/04/1999 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
15 AN10453 20 Lê Phương Huyền 02/02/1999 8.40THPT Cẩm Giàng
16 AN10471 21 Lý Thị Hoài Ninh 15/02/1999 8.40THPT Chí Linh
17 AN10986 43 Nguyễn Thị Bảo Chi 12/06/2000 8.40THPT chuyên Nguyễn Trãi
18 AN11004 44 Phạm Thị Khánh Linh 24/11/1999 8.40THPT chuyên Nguyễn Trãi
19 AN10432 19 Lê Ngọc Anh 06/08/1999 8.30THPT Hồng Quang
20 AN11030 45 Nguyễn Trần Thu Trang 04/04/1999 8.30THPT chuyên Nguyễn Trãi
21 AN11021 45 Nguyễn Huy Sơn 01/01/1999 8.20THPT Thanh Hà
22 AN10429 19 Nguyễn Kim Anh 27/03/1999 8.10THPT Chí Linh
23 AN10463 20 Hoàng Thanh Long 04/02/1999 8.10THPT Chí Linh
24 AN10487 21 Vũ Thảo Vy 19/10/1999 8.10THPT Chí Linh
25 AN10984 43 Nguyễn Thị Bích 09/12/1999 8.10THPT Thanh Hà
26 AN11423 63 Vũ Thu Ngân 30/11/1999 8.10THPT Kim Thành
27 AN10435 19 Nguyễn Thị Ngọc Anh 31/08/1999 8.00THPT Bến Tắm
28 AN10987 43 Nguyễn Nhât Hà 08/06/1999 8.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
29 AN10442 19 Nguyễn Thùy Dung 25/06/1999 7.90THPT Chí Linh
30 AN11031 45 Phạm Quang Trường 22/04/1999 7.90THPT Hà Đông
31 AN11032 45 Lê Thị Tú Uyên 21/10/1999 7.90THPT chuyên Nguyễn Trãi
32 AN10989 43 Nguyễn Hồng Hạnh 23/10/1999 7.80THPT chuyên Nguyễn Trãi
33 AN11402 62 Nguyễn Thị Kim Cúc 22/01/1999 7.80THPT Quang Trung
34 AN10445 19 Nguyễn Thị Hà 24/10/1999 7.60THPT Cẩm Giàng
35 AN11018 45 Lê Thị Phượng 19/04/1999 7.60THPT Nam Sách
36 AN11401 62 Nguyễn Quốc Bảo 04/01/1999 7.60THPT Kinh Môn
37 AN11424 63 Vũ Thị Ngọc 08/02/1999 7.60THPT Ninh Giang
38 AN10437 19 Lê Trần Quỳnh Anh 29/11/1999 7.50THPT Gia Lộc
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Tiếng Anh
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
39 AN10482 21 Phạm Phương Thảo 09/10/1999 7.50THPT Tứ Kỳ
40 AN11016 45 Phạm Thị Mai Phương 10/09/1999 7.40THPT Thanh Hà
41 AN11399 62 Nguyễn Thị Vân Anh 11/09/1999 7.40THPT Ninh Giang
42 AN11416 63 Ngô Nhât Lệ 01/05/1999 7.40THPT Kim Thành
43 AN10469 21 Vũ Nhất Nhất 04/12/1999 7.30THPT Phả Lại
44 AN11008 44 Đinh Việt Long 03/10/1999 7.30THPT chuyên Nguyễn Trãi
45 AN11395 62 Đỗ Hoàng An 02/08/1999 7.30THPT Nguyễn Du
46 AN11413 62 Nguyễn Thị Hơn 23/03/1999 7.30THPT Quang Trung
47 AN10443 19 Phạm Khánh Duyên 22/9/1999 7.20THPT Bình Giang
48 AN10467 20 Nguyễn Thị My 26/5/1999 7.20THPT Bình Giang
49 AN10983 43 Phạm Thị Ngọc Ánh 03/10/1999 7.20THPT Thanh Hà
50 AN10992 43 Nguyễn Thị Ngọc Hân 14/08/1999 7.20THPT Nam Sách
51 AN10996 43 Nguyễn Khánh Huyền 01/05/1999 7.20THPT chuyên Nguyễn Trãi
52 AN11015 44 Nguyễn Thị Ngọc 30/07/1999 7.20THPT Thanh Miện
53 AN11414 62 Nguyễn Thị Lan Hương 05/01/1999 7.20THPT Ninh Giang
54 AN10997 44 Phạm Thị Huyền 26/09/1999 7.10THPT Nam Sách
55 AN11398 62 Trịnh Quỳnh Anh 05/09/1999 7.10THPT Ninh Giang
56 AN11407 62 Đinh Huy Đức 08/10/1999 7.10THPT Nhị Chiểu
57 AN11415 62 Lê Trung Kiên 02/07/1999 7.10THPT Nhị Chiểu
58 AN10476 21 Lê Như Quỳnh 18/05/1999 7.00THPT Tứ Kỳ
59 AN10486 21 An Thị Trang 25/11/1999 7.00THPT Hồng Quang
60 AN10979 43 Nguyễn Thị Ngọc Anh 03/12/1999 7.00THPT Nam Sách
61 AN11411 62 Dương Thanh Hiền 15/01/1999 7.00THPT Kim Thành
62 AN11432 63 Hứa Thị Ngọc Thanh 15/02/1999 7.00THPT Kim Thành
63 AN10462 20 Phạm Thị Loan 19/11/1999 6.90THPT Gia Lộc
64 AN11000 44 Nguyễn Thị Mai Liên 25/03/1999 6.90THPT Nam Sách
65 AN10488 21 Phạm Thị Yến 05/03/1999 6.80THPT Hồng Quang
66 AN11025 45 Lê Thị Thanh 01/01/1999 6.80THPT Thanh Hà
67 AN10995 43 Nguyễn Huy Hùng 17/10/1999 6.70THPT Hà Bắc
68 AN10436 19 Phạm Ngọc Anh 15/02/1999 6.60THPT Hồng Quang
69 AN11012 44 Trần Thị Diệu Mỹ 25/08/1999 6.60THPT Thanh Miện
70 AN11406 62 Đỗ Tiến Đạt 09/05/1999 6.60THPT Kim Thành
71 AN10434 19 Nguyễn Ngọc Anh 18/02/1999 6.50THPT Cẩm Giàng
72 AN10480 21 Nguyễn Chí Thành 11/03/1999 6.50THPT Phả Lại
73 AN11033 45 Nguyễn Quang Việt 23/12/1999 6.50THPT Hoàng Văn Thụ
74 AN11396 62 Nguyễn Thắng An 12/01/1999 6.50THPT Kinh Môn
75 AN10468 20 Ngô Thị Nga 16/06/1999 6.40THPT Tứ Kỳ
76 AN10478 21 Đặng Thị Quỳnh 02/07/1999 6.40THPT Tứ Kỳ
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Tiếng Anh
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
77 AN10990 43 Ngô Thị Hằng 07/01/1999 6.30THPT Hà Đông
78 AN11001 44 Hà Thùy Liên 05/01/1999 6.30THPT Hoàng Văn Thụ
79 AN11404 62 Bùi Thị Diễm 11/09/1999 6.30THPT Phúc Thành
80 AN11436 63 Hà Hải Yến 29/08/1999 6.30THPT Ninh Giang
81 AN10993 43 Lưu Thị Hiền 04/01/1999 6.20THPT Đồng Gia
82 AN11026 45 Trương Thị Phương Thảo 14/04/1999 6.20THPT Thanh Miện
83 AN11400 62 Phạm Thị Vân Anh 04/12/1999 6.20THPT Nguyễn Du
84 AN11412 62 Đàm Văn Hiếu 16/10/1999 6.20THPT Kinh Môn II
85 AN11433 63 Trần Thị Thanh 08/04/1999 6.20THPT Kinh Môn
86 AN10455 20 Vũ Thị Thu Hường 11/01/1999 6.10THPT Bình Giang
87 AN10484 21 Vũ Thị Thùy 24/05/1999 6.10THPT Cẩm Giàng
88 AN11397 62 Phạm Minh Anh 12/03/1999 6.10THPT Thanh Miện II
89 AN11418 63 Đào Thị Ly 20/07/1999 6.10THPT Quang Trung
90 AN11421 63 Trần Tuyết Mai 25/02/1999 6.10THPT Phúc Thành
91 AN10461 20 Lê Thị Tú Linh 22/08/1999 6.00THPT Cẩm Giàng
92 AN11409 62 Nguyễn Thị Hạnh 21/10/1999 6.00THPT Kinh Môn II
93 AN11410 62 Nguyễn Thị Hằng 31/05/1999 6.00THPT Kinh Môn
94 AN10466 20 Hoàng Thị Mến 02/10/1999 5.90THPT Bến Tắm
95 AN10451 20 Tăng Thị Huệ 01/11/1999 5.80THPT Gia Lộc
96 AN10454 20 Nguyễn Thị Thanh Hường 11/07/1999 5.80THPT Hồng Quang
97 AN10459 20 Nguyễn Phương Linh 29/12/1999 5.80THPT Kẻ Sặt
98 AN10479 21 Phạm Hồng Sơn 26/01/1999 5.70THPT Đoàn Thượng
99 AN11405 62 Vũ Việt Dũng 04/05/1999 5.70THPT Nhị Chiểu
100 AN10447 19 Bùi Thị Hiền 10/10/1999 5.60THPT Phả Lại
101 AN10474 21 Lưu Thị Phượng 20/07/1999 5.60THPT Gia Lộc
102 AN10999 44 Phạm Xuân Hưng 06/05/1999 5.60THPT Hà Bắc
103 AN11002 44 Nguyễn Thị Chi Linh 21/10/1999 5.60THPT Hà Bắc
104 AN11034 45 Quán Thị Yến 12/05/1999 5.60THPT Đồng Gia
105 AN11408 62 Nguyễn Thu Hà 23/08/1999 5.60THPT Thanh Miện II
106 AN11420 63 Hà Thị Lý 09/07/1999 5.60THPT Khúc Thừa Dụ
107 AN10458 20 Vũ Thảo Liên 03/06/1999 5.40THPT Đoàn Thượng
108 AN11024 45 Bùi Văn Tâm 17/07/1999 5.40THPT Hà Đông
109 AN10439 19 Phan Thùy Chinh 14/10/1999 5.30THPT Hưng Đạo
110 AN10481 21 Phạm Tuấn Thành 13/09/1999 5.30THPT Đoàn Thượng
111 AN11417 63 Tô Thị Thùy Linh 05/03/1999 5.30THPT Kinh Môn II
112 AN11425 63 Bùi Thảo Nguyên 25/09/1999 5.30THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
113 AN11435 63 Lê Thị Thu Trang 05/02/1999 5.30THPT Phúc Thành
114 AN10428 19 Đặng Hồng Anh 22/12/1999 5.20THPT Gia Lộc
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Tiếng Anh
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
115 AN11027 45 Hoàng Thị Thu 15/03/1999 5.20THPT Thanh Bình
116 AN10430 19 Nguyễn Thị Lan Anh 20/08/1999 5.10THPT Tuệ Tĩnh
117 AN10440 19 Phan Việt Cường 11/10/1999 5.10THPT Trần Phú
118 AN10473 21 Trần Thị Phương 16/10/1999 5.10THPT Cầu Xe
119 AN10475 21 Lưu Thị Quyên 17/10/1999 5.00THPT Kẻ Sặt
120 AN11020 45 Đinh Thị Thúy Quỳnh 18/11/1999 5.00THPT Hoàng Văn Thụ
121 AN11431 63 Nguyễn Xuân Thái 16/05/1999 5.00THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
122 AN11429 63 Nguyễn Thị Sen 04/10/1999 4.90THPT Thanh Miện II
123 AN10470 21 Lê Thị Nhung 15/02/1999 4.80THPT Bến Tắm
124 AN11028 45 Đào Thị Kiều Trang 21/08/1999 4.80THPT Thanh Bình
125 AN11430 63 Nguyễn Duy Thái 09/05/1999 4.70THPT Khúc Thừa Dụ
126 AN10485 21 Phạm Thị Thủy 22/04/1999 4.60THPT Cầu Xe
127 AN10457 20 Nguyễn Thị Ngọc Lan 01/11/1999 4.50THPT Tuệ Tĩnh
128 AN11426 63 Đoàn Thị Nguyệt 25/01/1999 4.50THPT Thanh Miện III
129 AN11428 63 Nguyễn Thị Như Quỳnh 22/03/1999 4.50THPT Kinh Môn
130 AN10452 20 Vũ Văn Huy 17/05/1999 4.40THPT Cẩm Giàng II
131 AN10431 19 Triệu Thị Lan Anh 17/12/1999 4.20THPT Tuệ Tĩnh
132 AN10985 43 Nguyễn Viết Biển 21/07/1999 4.20THPT Nam Sách II
133 AN11009 44 Dương Thị Lộc 17/09/1999 4.20THPT Mạc Đĩnh Chi
134 AN11014 44 Dương Thị Ngà 15/02/1999 4.10THPT Mạc Đĩnh Chi
135 AN11427 63 Vũ Đức Phúc 22/01/1999 4.10THPT Thanh Miện III
136 AN10991 43 Nguyễn Thị Hằng 01/10/1999 4.00THPT Kim Thành II
137 AN11017 45 Phạm Thị Phương 01/01/1999 4.00THPT Kim Thành II
138 AN11434 63 Nguyễn Duy Thịnh 09/12/1999 4.00THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
139 AN11006 44 Bùi Thị Linh 16/03/1999 3.90THPT Nam Sách II
140 AN10438 19 Nguyễn Thị Ánh 07/02/1999 3.70THPT Gia Lộc II
141 AN11403 62 Phạm Thị Cúc 24/11/1999 3.70THPT Thanh Miện III
142 AN10460 20 Phạm Thùy Linh 28/04/1999 3.60THPT Hưng Đạo
143 AN10988 43 Trần Thu Hà 26/04/1999 3.60THPT Đồng Gia
144 AN11419 63 Lưu Thị Ly 26/04/1999 3.60THPT Khúc Thừa Dụ
145 AN10446 19 Đào Thị Hằng 26/08/1999 3.50THPT Cẩm Giàng II
146 AN10982 43 Bùi Thùy Anh 21/11/1999 3.50THPT Thanh Bình
147 AN11422 63 Nguyễn Thanh Nga 22/12/1999 3.50THPT Nguyễn Du
148 AN10477 21 Nguyễn Như Quỳnh 09/03/1999 3.40THPT Gia Lộc II
149 AN10448 19 Vũ Thị Hiền 26/2/1999 3.00THPT Đường An
150 AN10465 20 Nguyễn Thị Lương 22/08/1999 3.00THPT Hưng Đạo
151 AN10472 21 Nguyễn Thị Phương 01/07/1999 3.00THPT Trần Phú
152 AN11010 44 Bùi Hiền Lương 27/11/1999 3.00THPT Kim Thành II
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Tiếng Anh
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
153 AN10464 20 Nguyễn Thị Hồng Luyến 06/10/1999 2.90THPT Cẩm Giàng II
154 AN10444 19 Dương Thị Thùy Dương 13/10/1999 2.80THPT Gia Lộc II
155 AN10450 20 Vũ Thị Hoài 17/3/1999 2.80THPT Đường An
156 AN11011 44 Nguyễn Văn Lương 16/09/1999 2.80THPT Nam Sách II
157 AN10449 20 Bùi Thị Hoa 16/07/1999 2.60THPT Cầu Xe
158 AN10483 21 Lê Khắc Thi 20/11/1999 2.60THPT Trần Phú
159 AN10456 20 Dương Xuân Khang 27/6/1999 2.20THPT Đường An
160 AN10994 43 Ngô Huy Việt Hoàng 06/09/1999 1.90THPT Mạc Đĩnh Chi
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI
PHÓ GIÁM ĐỐC
Nguyễn Thị Hiền
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Tin học
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
1 TI11038 46 Phạm Quang Anh 25/12/1999 10.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
2 TI11035 46 Lê Mai An 03/04/1999 9.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
3 TI11039 46 Trần Quang Anh 28/04/1999 9.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
4 TI11049 46 Nguyễn Mạnh Hùng 01/01/2000 9.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
5 TI11053 47 Nguyễn Thị Ngọc Lan 25/08/1999 9.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
6 TI11059 47 Hoàng Văn Nguyên 01/01/2000 9.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
7 TI11060 47 Nguyễn Mai Phương 10/01/1999 9.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
8 TI11044 46 Trần Minh Hoàng 19/05/2001 9.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
9 TI11449 65 Đồng Ngọc Long 20/02/1999 9.50THPT Kim Thành
10 TI10510 22 Nguyễn Văn Nga 15/07/1999 8.50THPT Tứ Kỳ
11 TI11051 46 Phạm Tiến Hưng 28/02/2000 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
12 TI10508 22 Nguyễn Đức Lộc 13/11/1999 8.25THPT Tuệ Tĩnh
13 TI10511 23 Phạm Công Nhât 15/11/1999 8.25THPT Đoàn Thượng
14 TI10518 23 Nguyễn Hữu Tiến 01/10/1999 8.25THPT Hồng Quang
15 TI10504 22 Nguyễn Quang Linh 09/05/1999 8.00THPT Chí Linh
16 TI10520 23 Vương Trọng Tuấn 02/03/1999 7.75THPT Tuệ Tĩnh
17 TI11061 47 Nguyễn Thị Kim Phượng 08/06/1999 7.75THPT Nam Sách
18 TI11441 64 Trần Đình Đức 27/06/1999 7.75THPT Quang Trung
19 TI11445 64 Nguyễn Văn Hồng 03/09/1999 7.75THPT Phúc Thành
20 TI11048 46 Đào Huy Hùng 10/01/2000 7.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
21 TI11067 47 Đào Trọng Tiến 14/10/1999 7.50THPT Thanh Miện
22 TI11446 64 Nguyễn Kim Hùng 28/03/1999 7.50THPT Kinh Môn
23 TI11040 46 Chu Hải Dương 11/01/2000 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
24 TI11058 47 Nguyễn Bá Ngọc 13/01/1999 7.25THPT Thanh Miện
25 TI11437 64 Nguyễn Hoài Anh 26/07/1999 7.25THPT Kim Thành
26 TI11448 64 Đoàn Khánh Linh 27/11/1999 7.25THPT Ninh Giang
27 TI10503 22 Đào Văn Lâm 20/07/1999 7.00THPT Kẻ Sặt
28 TI10490 22 Vũ Ngọc Anh 23/1/1999 6.75THPT Đường An
29 TI10500 22 Nguyễn Thanh Hoàn 21/08/1999 6.75THPT Hưng Đạo
30 TI10501 22 Vũ Xuân Hưng 13/08/1999 6.75THPT Chí Linh
31 TI10522 23 Phùng Văn Tuyền 12/08/1999 6.75THPT Tứ Kỳ
32 TI10516 23 Lương Văn Thâp 14/10/1999 6.50THPT Đoàn Thượng
33 TI11438 64 Mạc Đình Dũng 08/05/1999 6.50THPT Nhị Chiểu
34 TI11460 65 Bùi Anh Trường 31/03/1999 6.50THPT Nhị Chiểu
35 TI10493 22 Hồ Đức Đạt 26/11/1999 6.25THPT Cẩm Giàng
36 TI10514 23 Diệp Văn Quang 24/04/1999 6.25THPT Bến Tắm
37 TI11068 47 Đoàn Ngọc Vũ 01/10/1999 6.25THPT Thanh Hà
38 TI11450 65 Đào Quý Mão 08/10/1999 6.25THPT Ninh Giang
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Tin học
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
39 TI10512 23 Nguyễn Văn Phong 31/08/1999 6.00THPT Gia Lộc
40 TI10515 23 Nguyễn Trác Thành 19/12/1999 6.00THPT Cẩm Giàng
41 TI11057 47 Phạm Tiến Minh 28/12/1999 6.00THPT Thanh Hà
42 TI11064 47 Lê Đức Thắng 26/05/1999 6.00THPT Kim Thành II
43 TI10498 22 Phạm Đức Hòa 02/03/1999 5.75THPT Hồng Quang
44 TI10502 22 Nguyễn Thị. Ngọc Khuyên 08/12/1999 5.75THPT Bình Giang
45 TI11050 46 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/02/1999 5.75THPT Hà Bắc
46 TI11055 47 Đinh Quang Long 13/03/1999 5.75THPT Nam Sách
47 TI10491 22 Nguyễn Tuấn Anh 30/12/1999 5.50THPT Cầu Xe
48 TI11041 46 Nguyễn Văn Dương 14/04/1999 5.50THPT Mạc Đĩnh Chi
49 TI11046 46 Nguyễn Thị Hồng 02/12/1999 5.50THPT Đồng Gia
50 TI11037 46 Trần Hoàng Anh 18/07/1999 5.25THPT Đồng Gia
51 TI10519 23 Vũ Duy Trường 19/11/1999 5.00THPT Bình Giang
52 TI10489 22 Phạm Hoàng Anh 03/10/1999 4.75THPT Cầu Xe
53 TI11045 46 Vũ Ánh Hồng 17/03/1999 4.75THPT Mạc Đĩnh Chi
54 TI10499 22 Lê Tiến Hòa 12/07/1999 4.50THPT Đường An
55 TI10506 22 Quách Hoàng Long 28/06/1998 4.50THPT Phả Lại
56 TI11042 46 Nguyễn Văn Đức 23/05/1999 4.50THPT Hà Đông
57 TI11453 65 Phạm Thị Nhung 20/10/1999 4.50THPT Khúc Thừa Dụ
58 TI11458 65 Vũ Thị Thanh Thư 05/08/1999 4.50THPT Nguyễn Du
59 TI10496 22 Nguyễn Minh Hiếu 31/03/1999 4.25THPT Cẩm Giàng II
60 TI10505 22 Nguyễn Thị Linh 25/01/1999 4.25THPT Cẩm Giàng II
61 TI11052 47 Trần Duy Khánh 17/10/2000 4.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
62 TI11439 64 Nguyễn Văn Duy 03/12/1999 4.25THPT Kinh Môn II
63 TI11047 46 Nguyễn Đức Hùng 04/08/1999 3.75THPT Thanh Bình
64 TI11066 47 Nguyễn Mạnh Tiến 30/09/1999 3.75THPT Hoàng Văn Thụ
65 TI11443 64 Nguyễn Trung Hiếu 01/11/1999 3.75THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
66 TI11447 64 Vũ Duy Huy 06/03/1999 3.75THPT Quang Trung
67 TI10495 22 Vũ Thị Thu Hà 28/10/1999 3.50THPT Gia Lộc
68 TI10509 22 Phan Tuấn Minh 22/01/1999 3.50THPT Phả Lại
69 TI10517 23 Hoàng Văn Thưởng 17/12/1999 3.50THPT Bến Tắm
70 TI11452 65 Ngô Thị Ngọc 14/08/1999 3.25THPT Phúc Thành
71 TI11457 65 Ngô Thị Thảo 18/09/1999 3.25THPT Nguyễn Du
72 TI11454 65 Nguyễn Văn Phúc 31/07/1999 3.00THPT Thanh Miện III
73 TI11456 65 Nguyễn Hoàng Thanh 17/04/1999 3.00THPT Thanh Miện III
74 TI11459 65 Thân Thị Trang 20/03/1999 3.00THPT Kinh Môn
75 TI10492 22 Đào Đức Duy 11/12/1999 2.75THPT Hưng Đạo
76 TI11036 46 Đoàn Hoàng Anh 07/09/1999 2.75THPT Hà Bắc
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Tin học
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
77 TI11054 47 Phạm Quang Lễ 15/01/1999 2.75THPT Hà Đông
78 TI11065 47 Vũ Đức Thụy 07/05/1999 2.75THPT Kim Thành II
79 TI10494 22 Nguyễn Hoàng Hà 03/03/1999 2.50THPT Kẻ Sặt
80 TI10513 23 Nguyễn Thị Phương 26/02/1999 2.50THPT Gia Lộc II
81 TI11442 64 Nguyễn Văn Đức 10/05/1999 2.00THPT Khúc Thừa Dụ
82 TI11056 47 Vũ Văn Lợi 02/08/1999 1.50THPT Nam Sách II
83 TI11062 47 Nguyễn Xuân Quang 23/01/1999 1.50THPT Nam Sách II
84 TI11063 47 Bùi Văn Quân 20/01/1999 1.50THPT Thanh Bình
85 TI11444 64 Hán Thị Hoa 06/06/1999 1.25THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
86 TI11440 64 Nguyễn Tiến Đạt 06/01/1999 1.00THPT Kinh Môn II
87 TI10521 23 Mạc Văn Tuấn 13/11/1999 0.75THPT Trần Phú
88 TI10507 22 Lê Bá Lộc 25/01/1998 0.50THPT Gia Lộc II
89 TI10497 22 Nguyễn Đức Hiếu 26/04/1999 0.00THPT Trần Phú
90 TI11043 46 Nguyễn Đức Hoàng 21/11/1999 0.00THPT Hoàng Văn Thụ
91 TI11451 65 Trần Tuấn Nghĩa 18/12/1999 0.00THPT Thanh Miện II
92 TI11455 65 Nguyễn Thị Thanh Tâm 10/10/1999 0.00THPT Thanh Miện II
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI
PHÓ GIÁM ĐỐC
Nguyễn Thị Hiền