Upload
thaihao
View
60
Download
5
Embed Size (px)
Citation preview
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ma hoc sinhNH NH NH NH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
10-11 11-12 12-13 13-14 TT
A70706120382 10A1 1 1 Hạ Thị Thúy An 11/09/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120383 10A1 2 2 Lê Thị Ngoc Châu 01/10/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120384 10A1 3 3 Nguyễn Thị Kim Chi 16/11/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120385 10A1 4 4 Trần Tuấn Đức 28/03/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120386 10A1 5 5 Đỗ Ngoc Duy 16/04/1997 Tây Ninh Kinh Nam
A70706120387 10A1 6 6 Nguyễn Vũ Kim Hương 27/11/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120388 10A1 7 7 Nguyễn Thị Hồng Hà 10/01/1997 TP HCM Kinh Nư
A70706120389 10A1 8 8 Nguyễn Thị Hồng Hà 02/08 /1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120390 10A1 9 9 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12/08 /1997 Hà Tĩnh Kinh Nư
A70706120391 10A1 10 10 Lý Trí Hào 02/06 /1997 Bình Phước Hoa Nam
A70706120392 10A1 11 11 Trịnh Ngoc Tùng Lâm 16/09/1997 Hà Tây Kinh Nam
A70706120393 10A1 12 12 Ng T Mai Phương Linh 03/05 /1997 Bình Dương Kinh Nam
A70706120395 10A1 14 14 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 14/12/1997 Đồng Nai Kinh Nư
A70706120396 10A1 15 15 Đoàn Quang Nghị 02/04 /1997 Ninh Bình Kinh Nư
A70706120397 10A1 16 16 Trần Duy Ngoc 29/02/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120398 10A1 17 17 Phan Trần Phong Nguyên 06/05 /1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120399 10A1 18 18 Hà Thị Hồng Nhung 07/05 /1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120400 10A1 19 19 Trần Cẩm Nhung 11/11 /1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120401 10A1 20 20 Đoàn Kim Nhung 13/10/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120402 10A1 21 21 Châu Thị Xuân Phương 23/06/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120403 10A1 22 22 Lê Thị Lam Quỳnh 22/07/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120404 10A1 23 23 Nguyễn Thị Như Quỳnh 02/01 /1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120405 10A1 24 24 Nguyễn Chí Tân 13/12/1997 Nghệ An Kinh Nam
A70706120406 10A1 25 25 Hà Huy Tài 10/01 /1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120407 10A1 26 26 Nguyễn Trần Minh Thư 17/02/1997 TP.HCM Kinh Nư
A70706120408 10A1 27 27 Lê Phương Thảo 26/06/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120409 10A1 28 28 Nguyễn Mạnh Thanh 06/01 /1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120410 10A1 29 29 Dương Thị Ngoc Thanh 15/07/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120411 10A1 30 30 Nguyễn Ngoc Thành 13/08/1997 TP.HCM Kinh Nam
A70706120412 10A1 31 31 Nguyễn Hưu Phước Thiên 22/04/1997 Quảng Nam Kinh Nam
A70706120413 10A1 32 32 Tô Thị Thanh Thủy 29/01/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120414 10A1 33 33 Giao Minh Thư 19/09/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120415 10A1 34 34 Nguyễn Thị Cẩm Tú 01/08 /1997 Lâm Đồng Kinh Nư
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ma hoc sinhNH NH NH NH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
10-11 11-12 12-13 13-14 TT
A70706120416 10A1 35 35 Phùng Ngoc Thùy Trâm 12/05 /1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120417 10A1 36 36 Ng Ngoc Phương Trâm 18/12/1997 Bình Dương Kinh Nư
A70706120418 10A1 37 37 Trương Thị Bảo Trâm 01/01 /1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120419 10A1 38 38 Trần Vũ Ngoc Trâm 19/11/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120420 10A1 39 39 Vũ Thị Huyền Trân 04/10 /1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120421 10A1 40 40 Phan Thị Thu Trang 12/11 /1997 Thanh Hóa Kinh Nư
A70706120422 10A1 41 41 Hoàng Thị Cẩm Vân 27/01/1997 Bình Dương Kinh Nư
A70706120423 10A1 42 42 Nguyễn Thị Thi Vũ 04/01 /1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120424 10A1 43 43 Nguyễn Tuấn Vũ 10/01 /1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120425 10A1 44 44 Cao Trương Tường Vy 01/04 /1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121623 10A2 45 1 Huỳnh Thị Ngoc Ánh 02/02 /1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121624 10A2 46 2 Phạm Thị Bình 12/08 /1997 Hà Tĩnh Kinh Nư
A70706121625 10A2 47 3 Chu Viết Dương 20/06/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121627 10A2 49 5 Như Xuân Trường Giang 05/03/1997 Bình Dương Kinh Nam
A70706121628 10A2 50 6 Nguyễn Thị Ngoc Hà 06/06/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121629 10A2 51 7 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 14/12/1997 Đồng Nai Kinh Nư
A70706121630 10A2 52 8 Đinh Thị Hồng 04/02/1997 Ninh Bình Kinh Nư
A70706121744 10A2 53 9 Trịnh Thúy Hằng 28/02/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121745 10A2 54 10 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 05/06/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121746 10A2 55 11 Đinh T.Thanh Hường 05/07/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121747 10A2 56 12 Nguyễn Thị Hải Hậu 11/11/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121748 10A2 57 13 Nguyễn Thị Thu Hiền 13/10/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121749 10A2 58 14 Hoàng Văn Hùng 23/06/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121750 10A2 59 15 Nguyễn Văn Hiệp 22/07/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121751 10A2 60 16 Đoàn Đắc Hoàng 01/02/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121752 10A2 61 17 Đường Minh Hoàng 13/12/1997 Nghệ An Kinh Nam
A70706121753 10A2 62 18 Đặng Huy Hoàng 01/10/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121754 10A2 63 19 Vũ Ngoc Thùy Liên 17/02/1997 TP.HCM Kinh Nư
A70706121755 10A2 64 20 Tạ Thị Trà My 26/06/1997 Bình Phước Tày Nư
A70706121756 10A2 65 21 Đỗ Ngoc Huỳnh My 01/06/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121757 10A2 66 22 Tạ Đình Hoàng Nam 15/07/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121758 10A2 67 23 Ng Phúc Phương Nam 13/08/1997 TP.HCM Kinh Nam
A70706121759 10A2 68 24 Nguyễn Văn Ngoc 22/04/1997 Quảng Nam Kinh Nam
A70706121760 10A2 69 25 Lê Công Nguyên 29/01/1997 Bình Phước Kinh Nam
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ma hoc sinhNH NH NH NH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
10-11 11-12 12-13 13-14 TT
A70706121761 10A2 70 26 Hà Thị Yến Như 19/09/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121762 10A2 71 27 Nguyễn Trúc Phương 08/01/1997 Lâm Đồng Kinh Nư
A70706121763 10A2 72 28 Trần Thị Phương 05/12/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121764 10A2 73 29 Lê Thị Bích Phượng 18/12/1997 Bình Dương Kinh Nư
A70706121765 10A2 74 30 Lê Thị Cẩm Sương 01/01/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121766 10A2 75 31 Lê Anh Tài 19/11/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121767 10A2 76 32 Nguyễn Thanh Tân 10/04/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121768 10A2 77 33 Lê Thị Hồng Thắm 11/12/1997 Thanh Hóa Kinh Nư
A70706121769 10A2 78 34 Phạm Thị Ngoc Thủy 27/01/1997 Bình Dương Kinh Nư
A70706121770 10A2 79 35 Trần Thị Thu Thủy 01/04/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121771 10A2 80 36 Mai Thị Tình 01/10/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121772 10A2 81 37 Trần Thị Thùy Trang 04/01/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121773 10A2 82 38 Phạm Thị Thùy Trang 02/02/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121774 10A2 83 39 Phạm Trung 05/11/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121775 10A2 84 40 Nguyễn Ngoc Tuấn 20/06/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121776 10A2 85 41 Trần Thanh Tuyền 17/03/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120426 10A3 86 1 Nguyễn Hoài Anh 02/09/1997 Thanh Hóa Kinh Nư
A70706120427 10A3 87 2 Ng Trong Mạnh Cường 20/06/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120428 10A3 88 3 Nguyễn Thị Diệu Hương 30/10/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120430 10A3 90 5 Phạm Thị Thu Hà 31/01/1997 Bình Dương Kinh Nư
A70706120431 10A3 91 6 Nguyễn Viết Hải 04/05/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120432 10A3 92 7 Nguyễn Ngoc Hoàn 23/06/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120433 10A3 93 8 Nguyễn Văn Hoàng 16/04/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120434 10A3 94 9 Nguyễn Duy Khang 29/01/1997 TP HCM Kinh Nam
A70706120435 10A3 95 10 Nguyễn Lý Bích Liên 24/06/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120436 10A3 96 11 Nguyễn Thị Linh 01/03/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120437 10A3 97 12 Dương Thị Thùy Linh 24/07/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120438 10A3 98 13 Vương Cao Minh 12/02/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120439 10A3 99 14 Nguyễn Đăng Nam 06/08/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120440 10A3 100 15 Bùi Bảo Ngoc 04/02/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120441 10A3 101 16 La Trần Tuyết Ngân 24/12/1997 Bình Dương Kinh Nư
A70706120442 10A3 102 17 Trần Lê Trung Nghĩa 17/11/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120443 10A3 103 18 Bùi Thuy Ngoc Nhi 02/07/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120444 10A3 104 19 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 20/03/1997 Bình Phước Kinh Nư
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ma hoc sinhNH NH NH NH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
10-11 11-12 12-13 13-14 TT
A70706120445 10A3 105 20 Ng Ngoc Minh Phương 20/06/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120446 10A3 106 21 Chu Thị Kim Phượng 12/09/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120447 10A3 107 22 Ngô Thu Phương 30/12/1997 Bình Dương Kinh Nư
A70706120448 10A3 108 23 Lý Dạ Ngoc Quỳnh 11/11/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120449 10A3 109 24 Võ Như Quỳnh 09/09/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120450 10A3 110 25 Đỗ Đức Tâm 15/05/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120451 10A3 111 26 Phạm Thị Hoài Thương 10/06/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120452 10A3 112 27 Đồng Thị Thanh 13/04/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120453 10A3 113 28 Huỳnh Hiếu Thảo 04/02/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120454 10A3 114 29 Trương Thị Lệ Thảo 13/05/1997 Sông Bé Kinh Nư
A70706120455 10A3 115 30 Nguyễn Thị Thanh Thùy 20/06/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120456 10A3 116 31 Trần Thị Thu Thủy 17/02/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120457 10A3 117 32 Dương Minh Tiến 15/11/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120458 10A3 118 33 Trần Minh Tiến 08/05/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121631 10A3 119 34 Vũ Minh Tiến 27/08/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121632 10A3 120 35 Trà Thị Ngoc Trăm 15/08/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121633 10A3 121 36 Nguyễn Ngoc Trân 21/12/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121634 10A3 122 37 Phạm Thị Thùy Trang 25/04/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121635 10A3 123 38 Vũ Công Trường 05/07/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121636 10A3 124 39 Nguyễn Ngoc Tú Trinh 05/06/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121637 10A3 125 40 Lê Chí Trung 06/11/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121638 10A3 126 41 Bùi Anh Tuấn 09/12/1995 Sông Bé Kinh Nam
A70706121639 10A3 127 42 Bùi Thanh Tùng 20/10/1997 Tiền Giang Kinh Nam
A70706121640 10A3 128 43 Trương Thị Bảo Yến 26/11/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120459 10A4 129 1 Nguyễn Tuấn Anh 24/02/1997 Bình Phước Kinh NamA70706120460 10A4 130 2 Thân Thị Bắc 01/10/1997 Bình Phước Kinh NưA70706120461 10A4 131 3 Lê Nguyễn Minh Duy 21/02/1997 Bình Dương Kinh NamA70706120462 10A4 132 4 Hồ Vũ Thanh Hà 18/11/1997 Bình Phước Kinh NưA70706120463 10A4 133 5 Đinh Thị Hồng 27/08/1997 Bình Phước Kinh NưA70706120464 10A4 134 6 Nguyễn Văn Hậu 20/05/1997 Bình Phước Kinh NamA70706120465 10A4 135 7 Trần Trung Hiếu 03/04/1997 Bình Phước Kinh NamA70706120466 10A4 136 8 Phạm Minh Hùng 25/06/1997 Đồng Nai Kinh NamA70706120467 10A4 137 9 Lê Hoàng Huy 23/01/1997 Bình Phước Kinh NamA70706120468 10A4 138 10 Nguyễn Thị Ngoc Huyền 07/12/1997 Bình Phước Kinh Nư
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ma hoc sinhNH NH NH NH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
10-11 11-12 12-13 13-14 TT
A70706120469 10A4 139 11 Nguyễn Thị Xuân Kiều 31/03/1997 Bình Phước Kinh NưA70706120470 10A4 140 12 Tạ Huỳnh Pha Lê 26/11/1997 Bình Phước Kinh NưA70706120471 10A4 141 13 Lê Thị Mai Lành 10/02/1997 Bình Phước Kinh NưA70706120472 10A4 142 14 Lê Thị Kim Liên 30/05/1997 Bình Phước Kinh NưA70706120473 10A4 143 15 Phạm Thị Diệu Linh 06/01/1997 Bình Phước Kinh NưA70706120474 10A4 144 16 Lý Thiên Long 13/10/1997 HCM Kinh NamA70706120475 10A4 145 17 Phan Văn Lực 03/08/1997 Hải Dương Kinh Nam
A70706120476 10A4 146 18 Trần Bảo Minh 22/11/1997 Bình Phước Kinh NamA70706120477 10A4 147 19 Trần Thị Tuyết Ngân 08/10/1997 Bình Dương Kinh NưA70706120478 10A4 148 20 Nguyễn Thị Mỹ Ngoc 17/02/1997 Bình Phước Kinh NưA70706120479 10A4 149 21 Phạm Thị Ngoc 08/10/1997 Bình Phước Kinh NưA70706120480 10A4 150 22 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi 02/09/1997 Bạc Liêu Kinh NưA70706120481 10A4 151 23 Đỗ Thị Nhi 12/01/1997 Bình Phước Kinh NưA70706120482 10A4 152 24 Lê Thị Oanh 16/10/1997 Bình Phước Kinh NưA70706120483 10A4 153 25 Nguyễn Thị Thu Phương 20/09/1997 Bình Phước Kinh NưA70706120484 10A4 154 26 Nguyễn Thị Bích Phượng 14/01/1997 Bình Phước Kinh NưA70706120485 10A4 155 27 Trần Hồng Phúc 17/12/1997 Bình Phước Kinh NamA70706120486 10A4 156 28 Dương Tông Thiên Phước 03/03/1997 Bình Phước Kinh NamA70706120487 10A4 157 29 Lâm Thúy Quỳnh 21/03/1997 HCM Hoa NưA70706120488 10A4 158 30 Hoàng Thái Sơn 09/07/1997 Bình Phước Kinh NamA70706120489 10A4 159 31 Đặng Vinh Sơn 24/10/1997 Bình Phước Kinh NamA70706120490 10A4 160 32 Phạm Thị Thương 16/12/1997 Hải Dương Kinh NưA70706120492 10A4 162 34 Nguyễn Thị Bích Trâm 28/06/1997 Bình Phước Kinh NưA70706120493 10A4 163 35 Đặng Thị Hà Trang 10/07/1997 Bình Phước Kinh NưA70706120494 10A4 164 36 Phan Thị Trang 02/01/1997 Bình Phước Kinh NưA70706120495 10A4 165 37 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 29/06/1997 Bình Phước Kinh NưA70706120496 10A4 166 38 Nguyễn Thanh Trúc 13/11/1997 Bình Dương Kinh NưA70706120497 10A4 167 39 Hoàng Anh Tuấn 31/01/1997 Bình Phước Kinh NamA70706120498 10A4 168 40 Bùi Thị Ngoc Uyên 03/08/1997 Đồng Nai Kinh NưA70706120499 10A4 169 41 Đỗ Lê Nhật Vi 23/07/1997 Bình Phước Kinh NưA70706120500 10A4 170 42 Đỗ Thị Hải Yến 06/06/1997 Bình Phước Kinh NưA70706121641 10A5 171 1 Lê Quang Đạo 25/04/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121642 10A5 172 2 Đặng Anh Đức 20/02/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121643 10A5 173 3 Trần Lê Công Chính 10/02/1997 Bến Tre Kinh Nam
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ma hoc sinhNH NH NH NH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
10-11 11-12 12-13 13-14 TT
A70706121644 10A5 174 4 Bồ Thị Mỹ Duyên 05/01/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121645 10A5 175 5 Hoàng Thị Mỹ Duyên 04/06/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121646 10A5 176 6 Ngô Thị Diệu Hảo 13/12/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121647 10A5 177 7 Trần Thị Mộng Hà 05/02/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121648 10A5 178 8 Lê Thị Mỹ Hằng 07/04/1997 Bình Dương Kinh Nư
A70706121649 10A5 179 9 Trần Công Hiếu 19/09/1997 TP.HCM Kinh Nam
A70706121650 10A5 180 10 Thái Thị Hoa 08/06/1997 Hà Tĩnh Kinh Nư
A70706121651 10A5 181 11 Bồ Xuân Khoa 01/09/1997 Hưng yên Kinh Nam
A70706121652 10A5 182 12 Trương Phi Long 08/08/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121653 10A5 183 13 Lê Thị Lý 17/03/1997 Hà Nam Kinh Nư
A70706121654 10A5 184 14 Nguyễn Thị Thu Mến 01/05/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121655 10A5 185 15 Bùi Thị Ngoc Mi 26/01/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121656 10A5 186 16 Đỗ Bình Minh 07/03/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121657 10A5 187 17 Ngô Thị Hồng Ngoc 26/12/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121658 10A5 188 18 Vũ Hải Nhi 19/01/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121660 10A5 190 20 Trần Thị Tuyết Nhung 27/05/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121661 10A5 191 21 Bùi Bích Phượng 05/12/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121662 10A5 192 22 Nguyễn Thị Như Quỳnh 18/05/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121663 10A5 193 23 Phạm Văn Sơn 18/08/1996 Thanh Hóa Kinh Nam
A70706121664 10A5 194 24 Nguyễn Trường Sơn 02/07/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121665 10A5 195 25 Lương Thanh Tùng 01/01/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121666 10A5 196 26 Trương Thị Thanh Thảo 19/04/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121667 10A5 197 27 Vũ Đình Thắng 13/01/1995 Bình Phước Kinh Nam
A70706121668 10A5 198 28 Nguyễn Thị Thu Thúy 12/08/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121669 10A5 199 29 Phạm Minh Thùy 07/08/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121671 10A5 201 31 Lê Tú Tài 19/11/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121672 10A5 202 32 Đinh Thị Cẩm Tiên 26/08/1997 TPHCM Kinh Nư
A70706121673 10A5 203 33 Trần Thị Trang 06/11/1996 Bình Phước Kinh Nư
A70706121674 10A5 204 34 Tô Thị Trinh 09/01/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121675 10A5 205 35 Phạm Thị Phương Trinh 15/10/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121676 10A5 206 36 Trần Nguyễn Thuận Trí 28/11/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121677 10A5 207 37 Kiều Việt Tuấn 17/04/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121678 10A5 208 38 Trần Triệu Tuấn 08/10/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121679 10A5 209 39 Trần Thị ánh Tuyết 19/05/1997 Bình Phước Kinh Nư
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ma hoc sinhNH NH NH NH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
10-11 11-12 12-13 13-14 TT
A70706121680 10A5 210 40 Vũ Ngoc Tuyết 10/01/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121681 10A5 211 41 Lê Chấn Vỹ 19/09/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121682 10A5 212 42 Nguyễn Thị Yến Vy 28/03/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121683 10A5 213 43 Vũ Thị Thảo Vy 08/01/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121067 10A6 214 1 Cù Thị Ngoc An 14/06/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121068 10A6 215 2 Phan Thị Vàng Anh 23/06/1997 Bình phước Kinh Nam
A70706121069 10A6 216 3 Nguyễn Thị Duyên 19/08/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121070 10A6 217 4 Nguyễn Trần Mỹ Duyên 20/05/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121071 10A6 218 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 19/02/1997 Bình Dương Kinh Nư
A70706121072 10A6 219 6 Nguyễn Văn Đạt 06/05/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121073 10A6 220 7 Phạm Minh Đức 17/09/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121074 10A6 221 8 Nguyễn Thị Thu Hương 24/03/1997 Bình Thuận Kinh Nư
A70706121075 10A6 222 9 Phan Thanh Hương 07/12/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121076 10A6 223 10 Ng Trần T Hồng Hạnh 16/07/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121077 10A6 224 11 Nguyễn Thị Kim Hồng 10/08/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121078 10A6 225 12 Phạm Thị Hậu 16/10/1997 Bình phước Kinh Nư
A70706121079 10A6 226 13 Luc Thị Minh Hiền 04/02/1997 Bình Phước Hoa Nư
A70706121080 10A6 227 14 Nguyễn Thị Ngoc Hiếu 23/01/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121081 10A6 228 15 Trần Minh Hiếu 14/01/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121082 10A6 229 16 Lê Thị Thùy Linh 13/02/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121083 10A6 230 17 Võ Thị Hồng Mơ 02/12/1997 Cà Mau Kinh Nư
A70706121084 10A6 231 18 Trần Thị Nam 19/06/1997 Thanh Hóa Kinh Nư
A70706121085 10A6 232 19 Nguyễn Thị Tuyết Ngoc 09/03/1997 Bình phước Kinh Nư
A70706121086 10A6 233 20 Lê Hoàng Yến Nhi 24/09/1997 Bình phước Kinh Nư
A70706121684 10A6 235 22 Đàm Thị Tuyết Nhung 02/10/1997 Bình phước Kinh Nư
A70706121685 10A6 236 23 Phạm Thị Quỳnh Như (A) 06/08/1997 Hồ Chí Minh Kinh Nư
A70706121686 10A6 237 24 Trương Ng Quỳnh Như 09/08/1997 Bình phước Kinh Nư
A70706121687 10A6 238 25 Phạm Thị Quỳnh Như (b) 28/02/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121688 10A6 239 26 Thị Vu Nạc Rơ Nút 30/11/1997 Bình Phước STiªng Nư
A70706121689 10A6 240 27 Nguyễn Thị Kim Phượng 21/12/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121690 10A6 241 28 Thị Sa Ra 21/12/1997 Bình Phước Stiêng Nư
A70706121691 10A6 242 29 Châu Văn Sang 23/08/1997 Bình Phước Khơ Me Nam
A70706121692 10A6 243 30 Nguyễn Thị Kim Tình 25/02/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121693 10A6 244 31 Ng T Phương Thảo (A) 05/03/1997 Bình Phước Kinh Nư
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ma hoc sinhNH NH NH NH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
10-11 11-12 12-13 13-14 TT
A70706121694 10A6 245 32 Nguyễn Thị Bích Thảo 02/08/1997 Bình phước Kinh Nư
A70706121695 10A6 246 33 Ng T Phương Thảo (B) 07/02/1997 Bình Phươc Kinh Nư
A70706121696 10A6 247 34 Đặng Thị Thắm 19/06/1997 Bình phước Kinh Nư
A70706121697 10A6 248 35 Hồ Thị Kim Thùy 30/07/1997 Bình phước Kinh Nư
A70706121698 10A6 249 36 Phạm Thi Minh Thu 26/09/1997 Thái Bình Kinh Nư
A70706121699 10A6 250 37 Phạm Thị Mỹ Tiên 30/06/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121700 10A6 251 38 Nguyễn Thị Thủy Tiên 12/01/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121701 10A6 252 39 Đinh Thủy Tiên 18/01/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121702 10A6 253 40 Phạm Thị Triều Tiên 22/08/1997 Bình phước Kinh Nư
A70706121703 10A6 254 41 Lê Thị Trang 17/07/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121704 10A6 255 42 Trần Hoàng Vân 12/05/1997 TP HCM Kinh Nư
A70706121705 10A6 256 43 Trần Thị Ánh Vi 20/03/1996 Bình phước Kinh Nư
A70706121706 10A6 257 44 Huỳnh Thảo Vy 20/11/1997 TP.HCM Kinh Nư
A70706121707 10A6 258 45 Trần Hoàng Yến 12/05/1997 TP.HCM Kinh Nư
A70706121708 10A7 259 1 Phạm Hoài Bảo 10/11/1997 Bình Dương Kinh Nam
A70706121709 10A7 260 2 Đoàn Thị Mỹ Diên 10/04/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121710 10A7 261 3 Đỗ Lê Dương 10/06/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121711 10A7 262 4 Phạm Thị Thu Hà 10/01/1997 Bình Dương Kinh Nư
A70706121712 10A7 263 5 Đỗ Thị Thu Hạnh 04/07/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121713 10A7 264 6 Nguyễn Thị Thu Hồng 06/10/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121714 10A7 265 7 Nguyễn Thị Thu Hồng 18/04/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121715 10A7 266 8 Phan Trong Khánh 22/07/1997 Bến Tre Kinh Nam
A70706121716 10A7 267 9 Phạm Thị Phương Kiều 22/02/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121717 10A7 268 10 Nguyễn Thành Lâm 08/04/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121718 10A7 269 11 Phạm Thị Mỹ Lệ 13/08/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121719 10A7 270 12 Võ Thị Yến Linh 01/01/1997 Đồng Tháp Kinh Nư
A70706121720 10A7 271 13 Nguyễn Vũ Thuc Ngân 12/11/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121721 10A7 272 14 Đặng Thị Thanh Ngoc 30/03/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121722 10A7 273 15 Phạm Trúc Nha 30/08/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121724 10A7 275 17 Phạm Thị Tuyết Nhung 17/06/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121725 10A7 276 18 Phan Văn Phúc 24/01/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121726 10A7 277 19 Nguyễn Thị Lan Phương 02/08/1997 Bình Dương Kinh Nư
A70706121727 10A7 278 20 Trịnh Thị Phương 02/05/1997 Quảng Bình Kinh Nư
A70706121728 10A7 279 21 Lưu Thị Phượng 25/08/1996 Lâm Đồng Hoa Nư
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ma hoc sinhNH NH NH NH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
10-11 11-12 12-13 13-14 TT
A70706121729 10A7 280 22 Phạm Thị Thu Phượng 25/06/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121730 10A7 281 23 Nguyễn Thị Ngoc Quỳnh 14/01/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121731 10A7 282 24 Vũ Thái Sơn 17/02/1997 Vĩnh Long Kinh Nam
A70706121732 10A7 283 25 Nguyễn Ngoc Thanh Sơn 02/10/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121733 10A7 284 26 Huỳnh Thị Thanh Thảo 20/09/1997 An Giang Kinh Nư
A70706121734 10A7 285 27 Trần Thiên 16/01/1997 Kiên Giang Kinh Nam
A70706121735 10A7 286 28 Lê Thị Hồng Thu 08/04/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121736 10A7 287 29 Lê Thị Thu 01/12/1997 Hưng Yên Kinh Nư
A70706121737 10A7 288 30 Nguyễn Khắc Toàn 07/01/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121738 10A7 289 31 Đoàn Thị Phương Trang 27/09/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121739 10A7 290 32 Nguyễn Ph Thùy Trang 20/01/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706121740 10A7 291 33 Châu Văn Trương 20/10/1995 Huế Kinh Nam
A70706121741 10A7 292 34 Nguyễn Trịnh Hoàng Vũ 22/08/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121742 10A7 293 35 Nguyễn Tấn Vũ 31/08/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706121743 10A7 294 36 Phạm Thế Vương 22/12/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120275 10A8 295 1 Dương Thị Ngoc Ánh 14/12/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120276 10A8 296 2 Nguyễn Thị Cẩm 14/08/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120277 10A8 297 3 Đỗ Văn Cường 27/11/1996 Hưng Yên Kinh Nam
A70706120278 10A8 298 4 Phạm Văn Chung 22/10/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120279 10A8 299 5 Nguyễn Thị Duyên 10/10/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120280 10A8 300 6 Điểu Hăng 10/07/1994 Bình Phước Stiêng Nam
A70706120281 10A8 301 7 Bùi Thị Hồng Hà 07/12/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120282 10A8 302 8 Đinh Thị Hà 23/10/1997 Hà Tĩnh Kinh Nư
A70706120283 10A8 303 9 Vũ Thị Hải 24/06/1996 Hà Nam Kinh Nư
A70706120284 10A8 304 10 Đỗ Thị Thanh Hảo 25/12/1997 Vĩnh Phúc Kinh Nư
A70706120285 10A8 305 11 Thái Bá Hồng 13/09/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120287 10A8 307 13 Dương Phúc Ng Hoàng 05/02/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120288 10A8 308 14 Nguyễn Ngoc Khanh 17/05/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120290 10A8 310 16 Bùi Thị Mỹ Linh 08/11/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120291 10A8 311 17 Đỗ Thuỳ Linh 26/02/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120292 10A8 312 18 Hồ Phương Nam 25/08/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120293 10A8 313 19 Hoàng Thị Ngân 10/08/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120294 10A8 314 20 Vũ Thị Thanh Ngoc 26/10/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120295 10A8 315 21 Lê Thị Huỳnh Như 28/07/1997 Bình Phước Hoa Nư
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ma hoc sinhNH NH NH NH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
10-11 11-12 12-13 13-14 TT
A70706120296 10A8 316 22 Hoàng Thị Lan Nhi 07/07/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120298 10A8 318 24 Nguyễn Vũ Như Quỳnh 03/06/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120300 10A8 320 26 Nguyễn Thanh Tài 07/09/1997 TP. HCM Kinh Nam
A70706120301 10A8 321 27 Nguyễn Thị Thanh Thảo 15/10/1997 Vũng Tàu Kinh Nư
A70706120302 10A8 322 28 Lê Thị Thảo 26/10/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120303 10A8 323 29 Lê Bá Thuỷ 05/02/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120304 10A8 324 30 Đỗ Thị Thu 15/03/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120305 10A8 325 31 Vũ Hoàng Thuận 27/09/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120306 10A8 326 32 Nguyễn Thanh Tú 07/09/1997 TP.HCM Kinh Nam
A70706120307 10A8 327 33 Trần Hồng Uyên 06/09/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120308 10A9 328 1 Vũ Thị Minh Anh 7/20/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120310 10A9 330 3 Nguyễn Văn Bình 6/12/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120312 10A9 332 5 La Văn Cảnh 11/12/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120313 10A9 333 6 Phạm Phước Chinh 2/14/1996 Đồng Nai Kinh Nam
A70706120314 10A9 334 7 Nguyễn Anh Duy 4/10/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120315 10A9 335 8 Võ Lê Xuân Giang 11/6/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120316 10A9 336 9 Nguyễn Thị Thanh Hải 5/16/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120317 10A9 337 10 Nguyễn Thị Hằng 9/9/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120318 10A9 338 11 Nguyễn Thị Thu Hồng 6/6/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120319 10A9 10A9 339 12 Ngô Thị Thu Huyền 10/28/1996 Bình Phước Kinh Nư
A70706120320 10A9 340 13 Nguyễn Văn Hiếu 11/6/1997 Bắc Ninh Kinh Nam
A70706120321 10A9 341 14 Vũ Văn Hoa 5/10/1997 Hà Tây Kinh Nam
A70706120322 10A9 342 15 Phạm Thị Huệ 2/23/1997 Hải dương Kinh Nư
A70706120323 10A9 343 16 Đặng Phan Công Lễ 5/6/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120324 10A9 344 17 Mai Thị Ly 5/6/1996 ĐăkLắc Kinh Nư
A70706120325 10A9 345 18 Trần Thị Ánh Nguyệt 2/15/1997 Đồng Nai Kinh Nư
A70706120326 10A9 346 19 Nguyễn Định Nhân 9/1/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120327 10A9 347 20 Vy Thị Thúy Nhi 4/12/1996 Bình Phước Kinh Nư
A70706120329 10A9 349 22 Lê Kim Quyên 2/17/1996 Tiền Giang Kinh Nư
A70706120330 10A9 350 23 Lê Thị Hương Quỳnh 7/13/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120331 10A9 351 24 Huỳnh Minh Sang 10/6/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120332 10A9 352 25 Lại Thị Son 5/15/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120333 10A9 353 26 Phạm Văn Hoàng Trong 10/28/1987 Bình Phước Kinh Nam
A70706120334 10A9 354 27 Nguyễn Thị Trang 8/24/1997 Nam Định Kinh Nư
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ma hoc sinhNH NH NH NH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
10-11 11-12 12-13 13-14 TT
A70706120335 10A9 355 28 Hồ Thủy Tiên 3/10/1997 Bình Dương Kinh Nư
A70706120336 10A9 356 29 Đỗ Thị Thư 9/18/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120337 10A9 357 30 Mai Thị Thu Thảo 2/12/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120338 10A9 358 31 Điểu Thị Thu Thảo 3/23/1997 Bình Phước Stiêng Nư
A70706120340 10A9 360 33 Nguyễn Hà Bảo Trâm 4/7/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120341 10A9 361 34 Huỳnh Cẩm Ty 5/14/1996 Bình Phước Kinh Nư
A70706120342 10A9 362 35 Trần Thị Kim Xuân 4/19/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120344 10A10 363 1 Tô Thị Phi Ánh 26/09/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120345 10A10 364 2 Trần Hải Đăng 07/08/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120346 10A10 365 3 Nguyễn Thành Đạt 04/01/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120347 10A10 366 4 Nguyễn Thị Châu Đoan 14/12/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120348 10A10 367 5 Nguyễn Thị An 20/09/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120349 10A10 368 6 Đinh Ngoc Minh Anh 15/12/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120350 10A10 369 7 Phan Ng Thanh Bằng 14/06/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120351 10A10 370 8 Nguyễn Văn Bình 20/02/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120352 10A11 10A10 371 9 Nguyễn Thị Bông 08/08/1996 Bình Phước Kinh Nư
A70706120353 10A10 372 10 Nguyễn Thị Hồng Dung 02/03/1997 Bình Thuận Kinh Nư
A70706120354 10A10 373 11 Nguyễn Trường Giang 14/09/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120355 10A10 374 12 Nguyễn Thị Ngoc Hải 21/07/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120356 10A10 375 13 Ng Hoàng Ngoc Hạnh 10/07/1997 Bình Dương Kinh Nư
A70706120357 10A10 376 14 Hoàng Thế Hùng 15/04/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120358 10A10 377 15 Phạm Anh Linh 01/07/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120359 10A10 378 16 Huỳnh Thị Thanh Mai 19/05/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120360 10A10 379 17 CHI RI NA 22/05/1996 Bình Dương Stiêng Nư
A70706120361 10A10 380 18 Huỳnh Thị Yến Ngân 10/02/1997 Bình PHước Kinh Nư
A70706120362 10A10 381 19 Lê Thị Nguyệt Ngân 16/04/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120363 10A10 382 20 Ng Hoàng Trung Nghĩa 01/05/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120364 10A10 383 21 Võ Thị Nhàn 28/04/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120365 10A10 384 22 Đỗ Thị Ánh Phượng 18/03/1997 Bình PHước Kinh Nư
A70706120366 10A10 385 23 Trần Hải Phượng 01/06/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120367 10A10 386 24 Ng Ngô Hoàng Sang 22/08/1997 Bình PHước Kinh Nam
A70706120368 10A10 387 25 Phạm Thanh Tài 21/01/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120369 10A10 388 26 Trần Quang Thái 18/04/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120370 10A10 389 27 Nguyễn Thị Cẩm Tú 16/11/1997 Bình Phước Kinh Nư
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ma hoc sinhNH NH NH NH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
10-11 11-12 12-13 13-14 TT
A70706120371 10A10 390 28 Phùng Thùy Trang 30/09/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120372 10A10 391 29 Lê Thị Thanh Trúc 02/11/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120373 10A10 392 30 Nguyễn Thị Ngoc Tuyết 18/04/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120374 10A10 393 31 Phạm Thị Hà Xuyên 06/10/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120375 10A10 394 32 Lê Thị Hoàng Yến 16/04/1996 Bình Phước Kinh Nư
A70706120343 10A10 10A11 395 1 Đặng Thị Thúy An 24/01/1995 Bình Long Kinh Nư
A70706120376 10A11 396 2 Nguyễn Thị Huỳnh Anh 29/10/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120377 10A11 397 3 Lê Công Danh 26/10/1997 Bình Dương Kinh Nam
A70706120378 10A11 398 4 Phan Minh Đăng 20/09/1997 Tây Ninh Kinh Nam
A70706120379 10A11 399 5 Vũ Lê Khánh Hà 14/09/1996 Bình Phước Kinh Nư
A70706120380 10A11 400 6 Lê Thị Thu Hà 09/06/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120381 10A8 10A11 401 7 Đoàn Phúc Hậu 24/02/1996 Tp Hcm Kinh Nam
A70706120501 10A11 402 8 Phùng Tấn Huy 07/03/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120502 10A11 403 9 Khổng Duy Khánh 02/08/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120503 10A11 404 10 Giang Tuấn Kiệt 01/02/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120504 10A11 405 11 Nguyễn Thị Lan 14/09/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120505 10A11 406 12 Phan Thị Thùy Linh 29/09/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120506 10A11 407 13 Khưu Thị Mỹ Linh 26/07/1997 Bình PHước Kinh Nư
A70706120507 10A11 408 14 Nguyễn Phúc Vĩnh Long 26/11/1997 TP HCM Kinh Nam
A70706120508 10A11 409 15 Phan Văn Minh 18/08/1997 Thái Bình Kinh Nam
A70706120509 10A11 410 16 Lương Thành Nam 22/12/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120510 10A11 411 17 Trần Đại Nghĩa 14/06/1997 Bình Long Kinh Nam
A70706120511 10A13 10A11 412 18 Nguyễn Ngoc Nhi 28/08/1997 Tiền Giang Kinh Nư
A70706120512 10A11 413 19 Huỳnh Trương Bảo Sơn 17/12/1997 Bình PHước Kinh Nam
A70706120513 10A11 414 20 Phạm Anh Thư 05/05/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120514 10A11 415 21 Nguyễn Bá Thành 25/11/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120515 10A11 416 22 Nguyễn Thị Thu Thảo 14/04/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120516 10A11 417 23 Phạm Thị Thanh Thảo 05/11/1997 TP.HCM Kinh Nư
A70706120517 10A11 418 24 Nguyễn Thanh Thiện 26/10/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120518 10A11 419 25 Trần Thị Thủy Tiên 09/09/1997 TP.HCM Kinh Nư
A70706120519 10A11 420 26 Lê Thành Tiến 13/02/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120520 10A11 421 27 Đỗ Thanh Tú 10/12/1997 TP.HCM Kinh Nam
A70706120521 10A11 422 28 Huỳnh Thị Thu Trâm 24/09/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120522 10A11 423 29 Đỗ Thị Huyền Trang 06/03/1996 Hải Hưng Kinh Nư
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ma hoc sinhNH NH NH NH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
10-11 11-12 12-13 13-14 TT
A70706120523 10A11 424 30 Đào Thị Thanh Tuyền 14/10/1997 Bình Phước Kinh Nư
A70706120524 10A11 425 31 Nguyễn Thành Tín 02/04/1997 Bình Phước Kinh Nam
A70706120525 10A11 426 32 Lê Hoàng Yến 25/02/1997 Bắc Giang Kinh Nư
A70706120528 10A1 11A1 427 1 Lê Trong Cường 05/11/1996 Bình Phước Kinh Nam
A70706120529 10A1 11A1 428 2 Phạm Viết Cường 10/10/1996 Bình Phước Kinh Nam
A70706120530 10A1 11A1 429 3 Lê Thị Hồng Dịu 17/01/1996 Bình Phước Kinh Nư
A70706120531 10A1 11A1 430 4 Dương Bá Dũng 18/12/1996 Bình Phước Kinh Nam
A70706120532 10A1 11A1 431 5 Nguyễn T Thùy Dương 01/08/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120533 10A1 11A1 432 6 Trương Ngoc Giang 31/01/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120534 10A1 11A1 433 7 Trương Châu Hiền 08/07/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120535 10A1 11A1 434 8 Trần Văn Bật Hưng 06/02/1996 Hà Tĩnh Kinh Nam
A70706120536 10A1 11A1 435 9 Chiếng Quang Hưu 24/01/1996 Bình Phước Hoa Nam
A70706120537 10A1 11A1 436 10 Bùi Vũ Viết Huy 06/04/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120538 10A1 11A1 437 11 Ngô Ngoc Huyền 11/02/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120539 10A1 11A1 438 12 Bùi Đình Khánh 26/04/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120540 10A1 11A1 439 13 Phạm Huỳnh Uyên Khôi 04/08/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120541 10A1 11A1 440 14 Nguyễn Trần Đăng Linh 17/03/1996 Bình Phước Kinh Nam
A70706120542 10A1 11A1 441 15 Nguyễn Ngoc Trúc Linh 26/11/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120543 10A2 11A1 442 16 Lê Thị Kim Loan 18/07/1996 TPHCM Kinh Nư
A70706120544 10A1 11A1 443 17 Nguyễn Tiến Lộc 30/10/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120545 10A1 11A1 444 18 Nguyễn Thị Kim Mai 16/01/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120546 10A1 11A1 445 19 Lê Hiền Minh 31/05/1996 TP.HCM Kinh Nam
A70706120547 10A1 11A1 446 20 Nguyễn Thủy Hàn Mỹ 10/10/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120548 10A1 11A1 447 21 Trần Phương Nam 13/08/1996 Bình Phước Kinh Nam
A70706120549 10A1 11A1 448 22 Phạm Thị Ngoc 10/11/1996 Hải Dương Kinh Nư
A70706120550 10A1 11A1 449 23 Tô Ngoc Nguyên 15/03/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120551 10A1 11A1 450 24 Phạm Nhị Lê Phương 06/07/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120552 10A1 11A1 451 25 Vũ Thị Mai Phương 10/10/1996 Bình Phước Kinh Nư
A70706120553 10A1 11A1 452 26 Đào Thị Minh Quỳnh 21/11/1996 Đồng Nai Kinh Nư
A70706120555 10A2 11A1 454 28 Bùi Thị Thảo 14/06/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120556 NHC 11A1 455 29 Lê Đình Thông 05/05/1994 Sông Bé Kinh Nam
A70706120557 10A2 11A1 456 30 Nguyễn Thị Anh Thư 11/11/1996 Bình Phước Kinh Nư
A70706120558 10A1 11A1 457 31 Ng Thu Phương Thúy 04/11/1996 Minh Hải Kinh Nư
A70706120559 10A1 11A1 458 32 Bùi Thị Thúy 24/09/1996 Hải Dương Kinh Nư
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ma hoc sinhNH NH NH NH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
10-11 11-12 12-13 13-14 TT
A70706120560 10A2 11A1 459 33 Nguyễn TPhương Thuỳ 20/08/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120561 10A1 11A1 460 34 Dương Vũ Tuyết Trinh 21/04/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120562 10A1 11A1 461 35 Vũ Thị Thu Trinh 16/08/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120563 10A1 11A1 462 36 Bùi Quôc Trong 25/01/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120564 10A1 11A1 463 37 Nguyễn Văn Trung 08/06/1996 Bắc Ninh Kinh Nam
A70706120565 10A1 11A1 464 38 Trần Cẩm Tú 21/08/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120566 10A1 11A1 465 39 Nguyễn Thanh Thảo Vy 29/10/1996 Bình Phước Kinh Nư
A70706121383 10A1 11A1 466 40 Phạm Thành Ý 10/09/1996 Quảng Ngai Kinh Nam
A70706120567 10A10 11A2 467 1 Nguyễn An Bình 27/7/1996 Đắc Nông Kinh Nam
A70706120568 10A12 11A2 468 2 Lê Chí Cơ 24/11/1995 Hà Nam Kinh Nam
A70706120569 10A2 11A2 469 3 Đoàn Thị Cần 17/12/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120570 10A2 11A2 470 4 Huỳnh Thành Danh 27/12/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120571 10A2 11A2 471 5 Trần Vũ Đạt 14/1/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120572 10A2 11A2 472 6 Nguyễn Trần Thanh Diễm 9/9/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120573 10A2 11A2 473 7 Đỗ Ngoc Hân 12/12/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120574 10A2 11A2 474 8 Nguyễn Thị Ngoc Hiếu 22/02/1996 Bình Phước Kinh Nư
A70706120575 10A4 11A2 475 9 Nguyễn Lê Thái Hoa 22/12/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120576 10A2 11A2 476 10 Ngô Thị Thúy Hồng 13/02/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120577 10A2 11A2 477 11 Bùi Thị Thu Hương 29/08/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120578 10A2 11A2 478 12 Dư Thị Huỳnh My 28/7/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120579 10A2 11A2 479 13 Tô Văn Nam 25/09/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120580 10A2 11A2 480 14 Lê Thị Hồng Ngoc 23/12/1996 Hải Phong Kinh Nư
A70706120581 10A2 11A2 481 15 Đặng Thị Ngoc 8/9/1996 Hà Bắc Kinh Nư
A70706120582 10A2 11A2 482 16 Đặng Hưu Nhân 11/7/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120583 10A2 11A2 483 17 Trần Quang Phúc 13/3/1996 Bình Phước Kinh Nam
A70706120584 10A2 11A2 484 18 Trần Nhật Quang 11/1/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120585 10A2 11A2 485 19 Nguyễn T Ngoc Quỳnh 13/12/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120586 10A2 11A2 486 20 Nguyễn Thanh Sơn 7/12/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120587 10A2 11A2 487 21 Hà Quang Thắng 23/3/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120588 10A2 11A2 488 22 Nguyễn Đặng Thanh Thảo 22/6/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120589 10A2 11A2 489 23 Nguyễn T Phương Thảo 20/4/1996 Bình Phước Kinh Nư
A70706120590 10A2 11A2 490 24 Lê Thị Thu Thảo 17/02/1996 Bình Phước Kinh Nư
A70706120591 10A2 11A2 491 25 Hoàng Thị Tiên 6/1/1996 Hải Hưng Kinh Nư
A70706120592 10A2 11A2 492 26 Dương Minh Trung 22/02/1996 Bình Long Kinh Nam
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ma hoc sinhNH NH NH NH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
10-11 11-12 12-13 13-14 TT
A70706120593 10A2 11A2 493 27 Trần Thiên Trường 28/06/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120594 10A2 11A2 494 28 Chung T Thanh Tuyền 23/05/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120595 10A2 11A2 495 29 Bùi Nguyển Thúy Vi 11/6/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120596 10A2 11A2 496 30 Bùi Đình Thị Kim Yến 9/4/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120597 10A3 11A2 497 31 Đinh Thị Ngoc Linh 29/5/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120598 10A3 11A2 498 32 Mai Chí Thanh 2/6/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120599 10A4 11A2 499 33 Vũ Thị Thúy Hoa 8/5/1996 TPHCM Kinh Nư
A70706120600 10A4 11A2 500 34 Nguyễn Đỗ Thanh Sang 27/7/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120601 10A2 11A2 501 35 Đỗ Diễm Thúy 10/10/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120602 10A4 11A2 502 36 Nguyễn Thị Bích Trâm 11/7/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120603 10A3 11A3 503 1 Đồng Thị Ánh 22/10/1996 Hải Dương Kinh Nư
A70706120604 10A3 11A3 504 2 Nguyễn Huy Công 3/8/1994 Đồng Nai Kinh Nam
A70706120606 10A3 11A3 506 4 Bùi Thu Hiền 24/4/1996 Bình Long Mường Nư
A70706120607 10A3 11A3 507 5 Trương Thùy Hoa 12/9/1996 Lý Nhân Kinh Nư
A70706120608 P Riềng 11A3 508 6 Phạm Thị Thu Huệ 22/05/1996 Phước Long Kinh Nư
A70706120609 10A3 11A3 509 7 Phạm Đào Công Huy 10/2/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120610 10A1 11A3 510 8 Nguyễn Đức Huy 27/01/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120611 10A3 11A3 511 9 Nguyễn Quôc Huy 13/5/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120612 10A3 11A3 512 10 Trần Viết Anh Kiệt 4/5/1996 Đồng Nai Kinh Nam
A70706120613 10A3 11A3 513 11 Đoàn Thị Kim Liên 7/8/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120614 10A3 11A3 514 12 Nguyễn Thi Ngoc Linh 17/8/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120615 10A3 11A3 515 13 Nguyễn Đa Lộc 29/7/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120616 10A3 11A3 516 14 Võ Hoài Nam 15/7/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120617 10A3 11A3 517 15 Trần Thị Nga 20/11/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120618 10A3 11A3 518 16 Nguyễn Thị Hồng Nga 4/8/1996 Thanh Lương Kinh Nư
A70706120619 10A3 11A3 519 17 Trịnh Viết Trong Nghĩa 28/11/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120620 10A3 11A3 520 18 Đỗ thị Minh Ngoc 2/12/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120621 10A3 11A3 521 19 Hồ Thạch Ngoc 28/9/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120622 10A3 11A3 522 20 Lý Hưu Nguyên 24/4/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120623 10A3 11A3 523 21 Cao Thị Thảo Nguyên 22/5/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120624 10A1 11A3 524 22 Phạm Thị Ái Nguyện 28/03/1996 Lộc Ninh Kinh Nư
A70706120625 10A3 11A3 525 23 Trần Vũ Hồng Nhật 31/8/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120626 10A3 11A3 526 24 Trần Thị Hồng Phúc 20/9/1996 Bình Dương Kinh Nư
A70706120627 10A3 11A3 527 25 Nguyễn Hồng Phước 16/7/1996 Tp Hcm Kinh Nam
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ma hoc sinhNH NH NH NH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
10-11 11-12 12-13 13-14 TT
A70706120628 10A3 11A3 528 26 Phạm Thị Mỹ Phượng 22/10/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120629 10A3 11A3 529 27 Đỗ Trường Sơn 1/4/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120630 10A3 11A3 530 28 Nguyễn Thị Sương 1/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120631 10A1 11A3 531 29 Nguyễn Mỹ Thuận 8/20/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120632 10A3 11A3 532 30 Lê Thị Phương Thảo 14/11/1996 Tp Hcm Kinh Nư
A70706120633 10A3 11A3 533 31 Nguyễn T Minh Thương 5/11/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120634 10A3 11A3 534 32 Nguyễn Thanh Thủy 24/12/1996 Bình Phước Kinh Nư
A70706120635 10A3 11A3 535 33 Nguyễn Thùy Bích Trâm 16/2/1996 Bình Phước Kinh Nư
A70706120636 10A1 11A3 536 34 Phạm Thị Trang 22/01/1996 Bình Phước Kinh Nư
A70706120637 10A3 11A3 537 35 Đặng Thị Thùy Trang 9/11/1996 Tp Hcm Kinh Nư
A70706120638 10A3 11A3 538 36 Lê Huyền Trang 28/12/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120639 10A3 11A3 539 37 Trần Thúy Vy 29/6/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120640 10A3 11A3 540 38 Lê Hoàng Yến 28/10/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120641 10A4 11A4 541 1 Tăng Thị Kim Anh 04/04/1996 Hải Dương Kinh Nư
A70706120643 10A4 11A4 543 3 Hoàng Chí Bảo 02/05/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120644 10A4 11A4 544 4 Huỳnh Thị Hồng Cẩm 28/06/1996 Bình Phước Kinh Nư
A70706120645 10A4 11A4 545 5 Nguyễn Ngoc Cường 14/10/1996 Thanh Hóa Kinh Nam
A70706120646 10A4 11A4 546 6 Đỗ Tất Đạt 21/11/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120648 10A4 11A4 548 8 Phan Thị Thùy Dung 03/06/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120649 10A4 11A4 549 9 Trần Ngoc Thu Hà 04/02/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120650 10A4 11A4 550 10 Ngô Thị Hạnh 07/02/1996 Bình Phước Kinh Nư
A70706120651 10A2 11A4 551 11 Nguyễn Nhật Hào 26/11/1996 Bình Phước Kinh Nam
A70706120652 10A4 11A4 552 12 Võ Thị Hiền 14/08/1996 Bình Phước Kinh Nư
A70706120653 10A4 11A4 553 13 Vũ Thu Hiền 14/12/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120654 11A11 11A4 554 14 Chu Huy Hoàng 25/03/1996 Bình Phước Kinh Nam
A70706120655 10A4 11A4 555 15 Lê Thị Diễm Hương 21/09/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120656 10A4 11A4 556 16 Trần Thị Mỹ Linh 07/06/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120657 10A4 11A4 557 17 Tăng Văn Lộc 20/06/1996 Hải Hưng Kinh Nam
A70706120658 10A4 11A4 558 18 Thái Thị Trúc Ly 27/06/1996 Bến Tre Kinh Nư
A70706120659 10A4 11A4 559 19 Lê Thị Ánh Mai 17/03/1996 Bình Phước Kinh Nư
A70706120660 10A4 11A4 560 20 Mai Văn Nam 20/02/1996 TT- Huế Kinh Nam
A70706120661 10A4 11A4 561 21 Nguyễn Thị Ngoc 22/07/1996 Bình Phước Kinh Nư
A70706120663 10A4 11A4 563 23 Nguyễn Đình Phong 27/01/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120664 10A4 11A4 564 24 Nguyễn Hồng Phúc 19/05/1996 Bình Phước Kinh Nư
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ma hoc sinhNH NH NH NH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
10-11 11-12 12-13 13-14 TT
A70706120665 10A4 11A4 565 25 Nguyễn Thanh Quỳnh 05/01/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120666 10A2 11A4 566 26 Nguyễn Thị Ngoc Sáng 11/01/1996 Bình Phước Kinh Nư
A70706120667 10A4 11A4 567 27 Nguyễn Hoàng Sơn 24/08/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120668 10A4 11A4 568 28 Lê Xuân Sơn 24/08/1996 Bình Phước Kinh Nam
A70706120669 10A4 11A4 569 29 Phùng Văn Tài 29/09/1996 Bình Phước Kinh Nam
A70706120670 10A4 11A4 570 30 Hồ Thị Thi 11/05/1996 Hà Tĩnh Kinh Nư
A70706120671 10A4 11A4 571 31 Võ Ngoc Thuận 19/06/1996 Bình Phước Kinh Nư
A70706120672 10A4 11A4 572 32 Phạm Thị Hồng Trang 30/06/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120673 10A4 11A4 573 33 Phạm Thùy Trang 09/12/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120674 10A4 11A4 574 34 Hà Thị Quyền Trang 18/05/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120675 10A4 11A4 575 35 Hồ Thị Kim Tuyền 17/03/1996 Bến Tre Kinh Nư
A70706120676 10A4 11A4 576 36 Phạm Thị Xuân 06/02/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120677 10A4 11A4 577 37 Nguyễn Thị Yến 22/10/1996 Hà Tây Kinh Nư
A70706120678 HN 11A4 578 38 Nguyễn Xuân Linh 25/01/1996 Bình Phước Kinh Nam
A70706120679 10A5 11A5 579 1 Trần Thanh An 07/08/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120680 10A5 11A5 580 2 Nguyễn Hồ Thuý Anh 23/10/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120681 10A5 11A5 581 3 Đào Văn Bắc 07/11/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120682 10A5 11A5 582 4 Nguyễn Thị Ngoc Dung 15/09/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120683 10A5 11A5 583 5 Phạm Tiến Dũng 05/01/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120684 10A5 11A5 584 6 Nguyễn Thị Ngân Hà 07/05/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120685 10A5 11A5 585 7 Phùng Thị Hà 07/04/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120686 10A5 11A5 586 8 Nguyễn Vũ Bảo Hân 22/11/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120687 10A5 11A5 587 9 Nguyễn Thị Thu Hằng 26/09/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120688 10A5 11A5 588 10 Bùi Văn Hào 11/04/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120689 10A5 11A5 589 11 Lê Quang Hoà 14/03/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120690 10A5 11A5 590 12 Nguyễn T Ngoc Hương 05/04/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120691 10A5 11A5 591 13 Diệp Ng Thiên Kim 01/03/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120692 10A5 11A5 592 14 Bùi Thị Kim Liễu 27/06/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120693 10A5 11A5 593 15 Nguyễn Ngoc Linh 09/11/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120694 10A5 11A5 594 16 Trần Thị Thảo Linh 23/12/1996 Đắk Lắk Kinh Nư
A70706120695 10A5 11A5 595 17 Hồ Thị Thanh Ly 24/12/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120696 10A5 11A5 596 18 Lê Quý Minh 15/01/1996 Thanh Hóa Kinh Nam
A70706120697 10A5 11A5 597 19 Lê Thị Nguyệt Nga 02/05/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120698 10A5 11A5 598 20 Trần Thị Thu Ngoc 17/10/1996 Sông Bé Hoa Nư
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ma hoc sinhNH NH NH NH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
10-11 11-12 12-13 13-14 TT
A70706120699 10A5 11A5 599 21 Lê Minh Đức Tài 02/02/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120700 10A5 11A5 600 22 Trần Bảo Nhi 08/11/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120701 10A5 11A5 601 23 Nguyễn Thị Thanh 28/04/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120702 10A5 11A5 602 24 Vũ Thanh Thanh 25/05/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120703 10A5 11A5 603 25 Nguyễn Phương Thảo 28/11/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120704 10A5 11A5 604 26 Võ Phú Thiên 05/10/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120705 10A5 11A5 605 27 Phạm Hưu Tho 06/10/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120706 10A5 11A5 606 28 Nguyễn Đăng Thuận 06/07/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120707 10A5 11A5 607 29 Trương T Hoài Thương 27/12/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120708 10A5 11A5 608 30 Đoàn Thị Bích Thuỳ 25/08/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120709 10A5 11A5 609 31 Nguyễn Thị Vi Trang 16/08/1996 TP HCM Kinh Nư
A70706120710 10A5 11A5 610 32 Trần Thị Thu Trang 17/09/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120711 10A5 11A5 611 33 Ng Thị Phương Trúc 06/01/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120712 10A5 11A5 612 34 Đỗ Thị Cẩm Tú 21/11/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120713 10A5 11A5 613 35 Phạm Đức Tuấn 07/08/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120714 10A5 11A5 614 36 Vũ Văn Tuấn 16/01/1996 Thái Bình Kinh Nam
A70706120715 10A5 11A5 615 37 Nguyễn Thị Vi Vân 16/08/1996 TP HCM Kinh Nư
A70706120716 10A5 11A5 616 38 Phạm Nguyễn Lam Vy 28/11/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120717 10A5 11A5 617 39 Ng Hưu Khánh Yên 04/04/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120718 HĐ 11A5 618 40 Đoàn Thị Hồng 15/07/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120719 10A6 11A6 619 1 Trần Thị Ngoc Anh 12/02/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120720 10A6 11A6 620 2 Dư Thế Cường 23/07/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120721 10A6 11A6 621 3 Trần Minh Đại 20/06/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120722 10A6 11A6 622 4 Nguyễn Thị Duyên 25/12/1995 Nam Định Kinh Nư
A70706120723 10A6 11A6 623 5 Lê Thị Gấm 17/04/1996 Hải Dương Kinh Nư
A70706120724 10A6 11A6 624 6 Trần Thị Thu Hà 12/01/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120725 10A6 11A6 625 7 Trần Thị Thu Hằng 08/06/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120726 10A6 11A6 626 8 Đặng Thị Thúy Hằng 12/02/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120727 10A6 11A6 627 9 Lê Anh Hào 11/04/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120728 10A6 11A6 628 10 Nguyễn Huy Hoàng 11/4/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120729 10A6 11A6 629 11 Quang Văn Hùng 01/01/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120730 10A6 11A6 630 12 Đào Thị Diễm Hương 19/11/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120731 10A6 11A6 631 13 Nguyễn TThanh Huyền 05/01/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120732 10A6 11A6 632 14 Trần Anh Khanh 25/04/1996 Sông Bé Kinh Nam
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ma hoc sinhNH NH NH NH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
10-11 11-12 12-13 13-14 TT
A70706120733 10A6 11A6 633 15 Hoàng Thị Hoài Lan 10/05/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120734 10A6 11A6 634 16 Bùi Tú Linh 26/02/1996 Kiên Giang Kinh Nư
A70706120735 10A6 11A6 635 17 Bùi Thị Mai 16/12/1995 Sông Bé Kinh Nư
A70706120736 10A6 11A6 636 18 Nguyễn Ngoc Mai 07/03/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120737 10A6 11A6 637 19 Hoàng Hồ Kim Ngân 10/08/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120738 10A6 11A6 638 20 Nguyễn Thị Ái Phung 02/01/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120739 10A6 11A6 639 21 Nguyễn T Kim Phượng 08/10/1996 Thái Bình Kinh Nư
A70706120740 10A6 11A6 640 22 Đỗ Như Quỳnh 26/09/1996 Nam Định Kinh Nư
A70706120741 10A6 11A6 641 23 Trần Thị Thu Thảo 31/01/1996 TP HCM Kinh Nư
A70706120742 10A6 11A6 642 24 Vũ Bảo Thông 14/06/1996 Hà Nam Kinh Nam
A70706120743 10A6 11A6 643 25 Đào Thị Thúy 02/01/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120744 10A6 11A6 644 26 Ngô Thị Thủy Tiên 16/08/1996 TP Huế Kinh Nư
A70706120745 10A6 11A6 645 27 Phan Thị Ngoc Trâm 15/12/1996 TP HCM Kinh Nư
A70706120746 10A6 11A6 646 28 Trương Thị Ngoc Trân 17/06/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120747 10A6 11A6 647 29 Nguyễn Thị Hồng Trang 25/12/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120748 10A6 11A6 648 30 Lê Trà Hoàng Trinh 05/08/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120749 10A6 11A6 649 31 Trần Ngoc Trung 01/02/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120750 10A6 11A6 650 32 Vũ Thúy Vy 03/04/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120751 10A6 11A6 651 33 Đặng Thị Hoàng Yến 03/04/1997 Kinh Nư
A70706120757 10A7 11A7 652 1 Nguyễn Thị Thuý An 08/07/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120758 10A7 11A7 653 2 Đỗ Việt Anh 29/10/1996 Thanh Hoá Kinh Nam
A70706120759 10A7 11A7 654 3 Huỳnh Vũ Anh 12/03/1995 Bình Long Kinh Nư
A70706120760 10A7 11A7 655 4 Vũ Thị Băng Châu 18/04/1996 Long Khánh Kinh Nư
A70706120761 10A7 11A7 656 5 Nguyễn Hưu Đức 15/01/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120762 10A11 11A7 657 6 Vũ Văn Trường Hân 27/08/1996 Phú Tho Kinh Nam
A70706120763 10A7 11A7 658 7 Nguyễn Trung Hậu 30/03/1996 Bình Dương Kinh Nam
A70706120764 10A7 11A7 659 8 Hồ Ngoc Hiếu 03/07/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120765 10A7 11A7 660 9 Trần Thị Ngoc Hiếu 03/02/1996 Bình Dương Kinh Nư
A70706120766 10A7 11A7 661 10 Nguyễn T Thanh Hồng 19/09/1996 Bình Phước Kinh Nư
A70706120767 10A7 11A7 662 11 Nguyễn Phi Hùng 26/01/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120768 10A7 11A7 663 12 Phạm Anh Hùng 19/12/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120769 10A7 11A7 664 13 Đặng Quôc Huy 17/05/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120771 10A7 11A7 666 15 Nguyễn Thị Đào Lan 11/08/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120772 10A7 11A7 667 16 Trần Thị Tú Linh 13/02/1996 Bình Long Kinh Nư
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ma hoc sinhNH NH NH NH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
10-11 11-12 12-13 13-14 TT
A70706120773 10A7 11A7 668 17 Lê Thị Khánh Linh 11/06/1996 Bình Dương Kinh Nư
A70706120774 10A7 11A7 669 18 Lê Huy Minh 12/10/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120775 10A7 11A7 670 19 Nguyễn Thị Diễm My 10/10/1993 Đồng nai Kinh Nư
A70706120776 10A7 11A7 671 20 Nguyễn Thị Trà My 09/02/1996 Thanh Hoá Kinh Nư
A70706120777 10A7 11A7 672 21 Nguyễn Đăng Nam 28/03/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120778 10A7 11A7 673 22 Phạm Thị Thảo Nguyên 01/01/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120779 10A7 11A7 674 23 Nguyễn T Thảo Nguyên 11/12/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120780 10A7 11A7 675 24 Nguyễn Hồ Minh Nhật 24/09/1996 Bình Phước Kinh Nam
A70706120781 10A5 11A7 676 25 Đặng Thị Ý Nhi 27/08/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120782 10A7 11A7 677 26 Trần Tú Quyên 20/12/1996 Bình Long Hoa Nư
A70706120783 10A7 11A7 678 27 Nguyễn Thị Kim Quyên 03/11/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120784 10A7 11A7 679 28 Võ Hải Thanh 23/11/1995 Bình Phước Kinh Nam
A70706120785 10A7 11A7 680 29 Võ Đức Thảo 10/12/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120786 10A7 11A7 681 30 Dương Thị Ngoc Thảo 18/07/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120787 10A7 11A7 682 31 Trần Vũ Tuyết Trâm 24/12/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120788 10A7 11A7 683 32 Nguyễn T Nguyệt Trâm 15/08/1996 TPHCM Kinh Nư
A70706120789 10A7 11A7 684 33 Phạm Khánh Trân 15/10/1996 Lộc Ninh Kinh Nư
A70706120790 10A3 11A7 685 34 Đặng Thị Thuỳ Trang 02/10/1996 Bình Phước Kinh Nư
A70706120791 10A7 11A7 686 35 Bùi Ngoc Thảo Trang 03/06/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120792 10A7 11A7 687 36 Phùng Thị Trang 19/04/1996 Hà Tây Kinh Nư
A70706120793 10A7 11A7 688 37 Trần Việt Triều 03/08/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120794 10A7 11A7 689 38 Nguyễn Thị Cẩm Tú 12/09/1996 Đồng Tháp Kinh Nư
A70706120795 10A7 11A7 690 39 Nguyễn Văn Tường 19/03/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120796 10A7 11A7 691 40 Nguyễn Thị Ngoc Tươi 24/11/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120797 10A7 11A7 692 41 Ngô Giang Phương Uyên 27/08/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120798 10A7 11A7 693 42 Nguyễn Anh Vũ 26/06/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120799 10A7 11A7 694 43 Phạm Thị Thuý Vy 04/10/1996 Bình Dương Kinh Nư
A70706120752 10A8 11A8 695 1 Nguyễn Hoàng Ngoc Anh 20/07/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120753 10A14 11A8 696 2 Trần Thị Kim Anh 15/11/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120754 10A14 11A8 697 3 Vũ Bảo 31/12/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120755 10A14 11A8 698 4 Nguyễn Hưu Bình 20/01/1996 Quảng Trị Kinh Nam
A70706120756 10A8 11A8 699 5 Đinh Quôc Châu 10/11/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120800 10A8 11A8 700 6 Nguyễn Trí Cường 21/05/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120801 10A14 11A8 701 7 Hoàng Văn Điệp 26/06/1996 Sông Bé Kinh Nam
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ma hoc sinhNH NH NH NH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
10-11 11-12 12-13 13-14 TT
A70706120802 10A8 11A8 702 8 Nguyễn Ngoc Cao Diệu 06/09/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120803 10A8 11A8 703 9 Trịnh Văn Đoàn 24/08/1996 Hải Hưng Kinh Nam
A70706120804 10A8 11A8 704 10 Châu Trần Dũng 25/09/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120805 10A8 11A8 705 11 Đỗ Thị Mỹ Duyên 06/12/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120806 10A8 11A8 706 12 Hà Trúc Giang 10/11/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120807 10A8 11A8 707 13 Mai Hoàng Phương Hảo 19/12/1995 Biình Dương Kinh Nư
A70706120808 10A8 11A8 708 14 Lê Trung Hiếu 06/11/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120809 10A8 11A8 709 15 Phạm Trung Hiếu 14/11/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120810 10A8 11A8 710 16 Bùi Thị Ngoc Hoa 13/12/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120811 10A8 11A8 711 17 Lê Thị Hương 14/05/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120812 10A8 11A8 712 18 Phạm T Thuý Kiều 10/11/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120813 10A8 11A8 713 19 Đặng Quôc Lâm 10/01/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120814 10A8 11A8 714 20 Trần Thuỳ Linh 28/02/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120815 10A5 11A8 715 21 Phạm Thị Diễm Loan 18/06/1996 Kiên Giang Kinh Nư
A70706120816 10A8 11A8 716 22 Lý Phúc Lợi 24/09/1996 Sông Bé Hoa Nam
A70706120817 10A8 11A8 717 23 Diệp Thị Bích Mai 1996 Vũng Tàu Kinh Nư
A70706120818 10A8 11A8 718 24 Lê Thị Thu Nhi 09/10/1996 Tuyên Quang Kinh Nư
A70706120819 10A8 11A8 719 25 Phan Thị Nhiều 01/02/1996 Biình Phước Kinh Nư
A70706120820 10A8 11A8 720 26 Trần Thị Quỳnh Oanh 19/01/1996 Hà Tĩnh Kinh Nư
A70706120821 10A8 11A8 721 27 Châu Quôc Lâm Phong 11/06/1996 TPHCM Kinh Nam
A70706120822 10A8 11A8 722 28 Nguyễn Thanh Phương 10/11/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120823 10A8 11A8 723 29 Nguyễn T Trúc Phương 27/11/1994 Sông Bé Kinh Nư
A70706120824 10A8 11A8 724 30 Nguyễn Đình Quyên 02/01/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120825 10A8 11A8 725 31 Bùi Thị Như Quỳnh 19/11/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120826 10A8 11A8 726 32 Nguyễn Văn Sơn 17/05/1995 Hà Nam Kinh Nam
A70706120827 10A8 11A8 727 33 Hồ Thị Mai Thi 15/11/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120828 10A8 11A8 728 34 Võ Ngoc Thu 15/11/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120829 10A8 11A8 729 35 Lê Hoài Thu 19/03/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120830 10A8 11A8 730 36 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 24/10/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120831 10A8 11A8 731 37 Đàm Thị Mỹ Trinh 30/03/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120832 10A8 11A8 732 38 Nguyễn Tú Trinh 04/04/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120833 10A8 11A8 733 39 Nguyễn Huỳnh Cẩm Tú 20/08/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120837 10A9 11A9 734 1 Hoàng Đăng Lan Anh 22/07/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120838 10A10 11A9 735 2 Lê Thị Hoàng Anh 16/04/1996 Sông Bé Kinh Nư
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ma hoc sinhNH NH NH NH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
10-11 11-12 12-13 13-14 TT
A70706120839 10A9 11A9 736 3 Bùi Thị Ánh 15/10/1996 Gia Lai Kinh Nư
A70706120842 10A9 11A9 739 6 Lê Thị Thanh Dung 10/06/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120843 10A14 11A9 740 7 Nguyễn Thị Kim Dung 13/06/1996 Đồng Nai Kinh Nư
A70706120844 10A14 11A9 741 8 Ng Trần Phương Dung 23/08/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120845 10A9 11A9 742 9 Mao Phi Dũng 01/07/1995 Sông Bé Hoa Nam
A70706120846 10A14 11A9 743 10 Phạm Thế Duyệt 19/08/1995 Thái Bình Kinh Nam
A70706120847 10A9 11A9 744 11 Dương Văn Hà 05/09/1996 Nam Định Kinh Nam
A70706120848 10A9 11A9 745 12 Thái Lê Hoàng Hải 11/10/1996 QN-ĐN Kinh Nam
A70706120849 10A9 11A9 746 13 Phạm Đăng Hải 17/01/1996 Thái Bình Kinh Nam
A70706120850 10A9 11A9 747 14 Nguyễn Thị Hồng 05/06/1996 Thanh Hóa Kinh Nư
A70706120851 10A9 11A9 748 15 Nguyễn Thị Thu Hồng 11/03/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120852 10A9 11A9 749 16 Điểu Hưu 01/07/1995 Sông Bé Stiêng Nư
A70706120853 10A9 11A9 750 17 Nguyễn Nhật Huy 11/11/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120854 10A6 11A9 751 18 Lại Thị Huyền 01/11/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120855 10A9 11A9 752 19 Phan Văn Linh 19/05/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120856 10A9 11A9 753 20 Giang Thành Lợi 15/12/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120857 10A9 11A9 754 21 Lê Thị Nga 10/04/1996 Hà Nam Kinh Nư
A70706120859 10A9 11A9 756 23 Đoàn Nhật Pháp 19/08/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120860 10A9 11A9 757 24 Lê Thị Minh Phương 08/02/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120861 10A9 11A9 758 25 Lê Thị Mỹ Phượng 21/01/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120862 10A9 11A9 759 26 Phạm Như Quuỳnh 13/05/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120863 10A9 11A9 760 27 Lê Phúc Sang 10/11/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120864 10A9 11A9 761 28 Trần Thị Thoan 10/08/1995 Hà Tĩnh Kinh Nư
A70706120865 10A9 11A9 762 29 Phạm Thị Kim Thúy 06/09/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120866 10A9 11A9 763 30 Phạm Việt Tiến 01/07/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120867 10A9 11A9 764 31 Phạm Xuân Tính 23/02/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120868 10A9 11A9 765 32 Hoàng Thị Tuyết Trinh 27/03/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120869 10A9 11A9 766 33 Nguyễn Thị Thanh Trúc 24/04/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120870 10A9 11A9 767 34 Đoàn Minh Tú 19/07/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120871 10A9 11A9 768 35 Nguyễn Thanh Tùng A 11/11/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120872 10A9 11A9 769 36 Nguyễn Thanh Tùng B 24/03/1996 Hà Nam Kinh Nư
A70706120873 10A9 11A9 770 37 Nguyễn Thị Phương Vi 29/10/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120874 10A9 11A9 771 38 Kiều Thị Thùy Vy 04/12/1996 TPHCM Kinh Nư
A70706120834 10A10 11A10 772 1 Lý Văn Chí 10/09/1996 Sông Bé Kinh Nam
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ma hoc sinhNH NH NH NH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
10-11 11-12 12-13 13-14 TT
A70706120835 10A10 11A10 773 2 Đoàn Ngoc Đức 12/10/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120836 10A10 11A10 774 3 Hoàng Dũng 14/03/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120875 10A10 11A10 775 4 Nguyễn Tiến Dương 20/08/1995 Sông Bé Kinh Nam
A70706120876 10A14 11A10 776 5 Vũ Thị Hiền Hậu 03/01/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120877 10A14 11A10 777 6 Lê Trung Hiếu 06/03/1996 Sông bé Kinh Nam
A70706120878 10A14 11A10 778 7 Nguyễn Đình Hoàng 12/12/1996 Sông bé Kinh Nam
A70706120879 10A10 11A10 779 8 Phan Thị Huệ 15/04/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120880 10A10 11A10 780 9 Lê Nhất Hùng 14/04/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120881 10A10 11A10 781 10 Hà Huy Hùng 07/03/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120882 10A10 11A10 782 11 Lê Thái Hưng 21/08/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120883 10A14 11A10 783 12 Nguyễn Thị Hường 08/08/1996 Sông bé Kinh Nư
A70706120884 10A10 11A10 784 13 Trần Nguyễn Long Huy 18/08/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120885 10A10 11A10 785 14 Bùi Đăng Huy 30/10/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120886 10A10 11A10 786 15 Đỗ Thới Lễ 26/02/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120887 10A10 11A10 787 16 Ngô Thị Kim Linh 04/04/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120888 10A10 11A10 788 17 Điểu Thị Lua 14/01/1996 Sông Bé Xtiêng Nư
A70706120889 10A10 11A10 789 18 Bùi Thị Huệ Mân 26/06/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120890 10A10 11A10 790 19 Mai Ngoc Kim Ngân 06/10/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120891 10A10 11A10 791 20 Đặng Hoàng Yến Nhi 22/12/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120892 10A10 11A10 792 21 Ng Ngoc Hoàng Phát 18/02/1996 Biên Hoa Kinh Nam
A70706120893 10A10 11A10 793 22 Phạm Hoàng Tuấn Phát 21/09/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120894 10A10 11A10 794 23 Nguyễn Trí Đăng Quang 09/09/1996 Đồng Nai Kinh Nam
A70706120895 10A10 11A10 795 24 Trần Đình Sơn 16/11/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120896 10A10 11A10 796 25 Hoàng Thị Thắm 11/09/1996 Sông Bé Tày Nư
A70706120897 10A10 11A10 797 26 Phạm Hoàng Thạch Thảo 24/10/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120898 10A10 11A10 798 27 Phạm Thị Kim Thoa 24/12/1996 An Giang Kinh Nư
A70706120899 10A10 11A10 799 28 Nguyễn Mạnh Tiến 06/10/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120900 10A10 11A10 800 29 Nguyễn Minh Toàn 17/11/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120901 10A10 11A10 801 30 Trần Thị Ngoc Trâm 28/11/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120902 10A10 11A10 802 31 Lê Thị Thanh Trang 16/06/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120903 10A10 11A10 803 32 Thái Thị Hoàng Trinh 14/04/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120904 10A10 11A10 804 33 Nguyễn Thị Thanh Trúc 06/08/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120905 10A10 11A10 805 34 Phạm Nhật Trường 07/04/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120906 10A10 11A10 806 35 Lê Thanh Tùng 14/01/1996 Thanh Hóa Kinh Nam
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ma hoc sinhNH NH NH NH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
10-11 11-12 12-13 13-14 TT
A70706120907 10A10 11A10 807 36 Phạm Thị Uyên Uyên 11/01/1995 Sông Bé Kinh Nư
A70706120912 10A11 11A11 808 1 Tạ Thị Sơn Ca 25/12/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120913 10A11 11A11 809 2 Vũ Minh Chí 24/06/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120914 10A11 11A11 810 3 Bùi Mạnh Cường 06/11/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120915 10A11 11A11 811 4 Lưu Minh Đức 18/08/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120916 10A11 11A11 812 5 Bùi Việt Dũng 28/09/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120917 10A11 11A11 813 6 Trần Trung Dzanh 08/11/1996 Bình Dương Kinh Nam
A70706120918 10A11 11A11 814 7 Trần Quang Hoàng 16/10/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120919 10A11 11A11 815 8 Bùi Ngoc Hùng 22/11/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120920 10A11 11A11 816 9 Phạm Ngoc Hưng 20/07/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120921 10A11 11A11 817 10 Đỗ Thị Thu Hương 14/02/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120922 10A11 11A11 818 11 Trần Thị Lan Hương 22/04/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120923 10A14 11A11 819 12 Lâm Thị Khánh 18/11/1996 Bình Dương Kinh Nư
A70706120924 10A14 11A11 820 13 Hứa Thị Thùy L:inh 20/08/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120925 10A11 11A11 821 14 Phạm Hưu Lộc 01/04/1996 Tiền Giang Kinh Nam
A70706120926 10A11 11A11 822 15 Nguyễn Thị Mai 18/12/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120927 10A11 11A11 823 16 Trần Thị Mai 12/01/1996 Hải Dương Kinh Nư
A70706120928 10A14 11A11 824 17 Phan Trần Thanh Nga 21/06/1996 Nghệ An Kinh Nư
A70706120929 10A11 11A11 825 18 Phạm Thanh Mỹ Ngoc 06/10/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120930 10A11 11A11 826 19 Huỳnh T Hoàn Nguyện 20/05/1996 Vĩnh Long Kinh Nam
A70706120931 10A11 11A11 827 20 Nguyễn Ngoc Ý Nhi 25/01/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120932 10A11 11A11 828 21 Nguyễn Thanh Phong 23/08/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120933 10A11 11A11 829 22 Phùng Văn Phong 23/07/1995 Bắc Giang Kinh Nam
A70706120934 10A11 11A11 830 23 Nguyễn Đình Lâm Sơn 09/05/1996 Gia Lai Kinh Nam
A70706120935 10A11 11A11 831 24 Lê Thị Hồng Thắm 08/11/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120937 10A11 11A11 833 26 Huỳnh Tấn Thành 25/08/1996 Long An Kinh Nam
A70706120938 10A11 11A11 834 27 Lê Kim Thông 14/06/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120939 10A11 11A11 835 28 Tông Ngoc Thông 21/02/1996 Bắc Giang Kinh Nam
A70706120940 10A11 11A11 836 29 Chu Thị Thanh Thủy 29/04/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120941 10A11 11A11 837 30 Nguyễn Quôc Tính 30/12/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120942 10A11 11A11 838 31 Nguyễn Thị Ngoc Trang 07/05/1996 Hải Dương Kinh Nư
A70706120943 10A11 11A11 839 32 Nguyễn Lê Ngoc Trang 17/08/1995 Bình Long Kinh Nư
A70706120944 10A11 11A11 840 33 Bùi Phan Hồng Trinh 16/06/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120945 VL 11A11 841 34 Nguyễn Thị Thanh Trúc 09/01/1996 Vĩnh Long Kinh Nư
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ma hoc sinhNH NH NH NH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
10-11 11-12 12-13 13-14 TT
A70706120946 10A11 11A11 842 35 Bùi Quang Trung 16/04/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120947 10A11 11A11 843 36 Trương Xuân Tự 14/05/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120948 10A11 11A11 844 37 Nguyễn Thanh Thúy Vy 24/10/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120949 10A12 11A12 845 1 Thị Chung 1995 Bình Long Stiêng Nư
A70706120950 10A12 11A12 846 2 Mai Thành Đạt 16/04/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120951 10A12 11A12 847 3 Phạm Văn Dũ 14/04/1996 Tphcm Kinh Nam
A70706120952 10A12 11A12 848 4 Trần Thị Trúc Hạ 05/11/1996 Bình Phước Kinh Nư
A70706120953 10A12 11A12 849 5 Phạm Thị Ngoc Hiền 31/07/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120954 10A12 11A12 850 6 Nguyễn Đăng Hiệp 18/08/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120955 10A12 11A12 851 7 Nguyễn Thanh Hùng 24/06/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120956 10A12 11A12 852 8 Trần Minh Hưng 23/01/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120957 10A12 11A12 853 9 Đặng Thị Hương 02/09/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120958 10A12 11A12 854 10 Bùi Hưu Kháng 06/11/1996 Thái Bình Kinh Nam
A70706120959 10A12 11A12 855 11 Vũ Đăng Khoa 26/04/1996 TPHCM Kinh Nam
A70706120960 10A12 11A12 856 12 Bùi Châu Linh 27/04/1994 Bình Long Kinh Nư
A70706120961 10A12 11A12 857 13 Vũ Thành Long 01/01/1995 Bình Long Kinh Nam
A70706120962 10A12 11A12 858 14 Vũ Thành Long 04/10/1994 Bình Long Kinh Nam
A70706120963 10A12 11A12 859 15 Thị Lượng 03/01/1995 Bình Long Stiêng Nư
A70706120964 10A12 11A12 860 16 Nguyễn Văn Mạnh 08/11/1995 Bình Long Kinh Nam
A70706120965 10A12 11A12 861 17 Lương Thị Thu Thảo 24/07/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120966 10A14 11A12 862 18 Cù Quỳnh Nhật 02/07/1996 Hà Nam Kinh Nam
A70706120967 10A14 11A12 863 19 Nguyễn Tuyết Nhi 25/11/1996 Sông bé Kinh Nư
A70706120968 10A12 11A12 864 20 Nguyễn Thị Yến Như 25/05/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120969 10A12 11A12 865 21 Hà Duy Phong 10/11/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120970 10A14 11A12 866 22 Lê Thị Lan Phượng 15/04/1996 Hải Hưng Kinh Nư
A70706120971 10A12 11A12 867 23 Tông Thế Tài 22/12/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120972 10A12 11A12 868 24 Diệc Thành Tâm 17/03/1996 Đồng Nai Kinh Nam
A70706120973 10A14 11A12 869 25 Bùi Hoàng Phương Thảo 04/04/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120974 10A14 11A12 870 26 Hà Thị Thu 15/03/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120975 10A12 11A12 871 27 Nguyễn Thanh Thủy 09/03/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120976 10A12 11A12 872 28 Nguyễn Thị Diễm Thuý 08/12/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120977 10A14 11A12 873 29 Đặng Nguyễn Kim Trang 17/08/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120978 10A12 11A12 874 30 Lê Thị Thuỷ Tiên 17/01/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120979 10A12 11A12 875 31 Đoàn Thị Ngoc Trâm 25/01/1996 Kon Tum Kinh Nư
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ma hoc sinhNH NH NH NH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
10-11 11-12 12-13 13-14 TT
A70706120980 10A12 11A12 876 32 Trần Quôc Tuấn 05/01/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120981 10A12 11A12 877 33 Hoàng Duy Tùng 15/11/1995 Sông Bé Kinh Nam
A70706120982 10A12 11A12 878 34 Phạm Thanh Tuyền 14/09/1996 Bình Long Kinh Nư
A70706120983 10A12 11A12 879 35 Đoàn Hoàng Vũ 29/08/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120984 10A12 11A12 880 36 Trần Anh Vũ 20/07/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120985 10A12 11A12 881 37 Hồ Đắc Trần Vũ 29/01/1996 Bình Long Kinh Nam
A70706120908 10A13 11A13 12A13 882 1 Lê Thị Lan Anh 10/08/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120909 10A13 11A13 12A13 883 2 Trịnh Nguyễn Phương Anh 10/08/1996 TDM Kinh Nư
A70706120910 10A13 11A13 12A13 884 3 Trần Trong Cường 18/07/1996 Biình Long Kinh Nam
A70706120911 10A13 11A13 12A13 885 4 Nguyễn Thành Đạt 24/12/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120986 10A13 11A13 12A13 886 5 Bùi Thành Đạt 22/09/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120987 10A13 11A13 12A13 887 6 Phạm Thị Thu Hải 15/07/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120988 10A13 11A13 12A13 888 7 Quách Thị Thu Hằng 05/09/1996 Sông Bé Mường Nư
A70706120989 10A13 11A13 12A13 889 8 Trần Thị Hằng 01/01/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120990 10A13 11A13 12A13 890 9 Nguyễn Văn Hiếu 14/11/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120991 10A14 11A13 12A13 891 10 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 10/03/1996 Tuyên Quang Kinh Nư
A70706120992 10A13 11A13 12A13 892 11 Trương Phan Long Khanh 07/02/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120993 10A13 11A13 12A13 893 12 Bùi Lê Đức Kỳ 31/01/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120994 10A13 11A13 12A13 894 13 Hoàng Thị Ngoc Minh 11/03/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120995 10A13 11A13 12A13 895 14 Phạm Thị Mỹ Linh 24/11/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120996 10A13 11A13 12A13 896 15 Nguyễn Thị Loan 02/03/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706120997 10A13 11A13 12A13 897 16 Bùi Anh Minh 25/10/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120998 10A13 11A13 12A13 898 17 Nguyễn Văn Minh 01/09/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706120999 10A13 11A13 12A13 899 18 Nguyễn Ngoc Xuân Mai 15/08/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706121000 10A13 11A13 12A13 900 19 Phạm Ánh Ngoc 22/02/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706121001 10A13 11A13 12A13 901 20 Trần Thị Yến Nhi 05/03/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706121002 10A13 11A13 12A13 902 21 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 06/04/1996 Biên Hoa Kinh Nư
A70706121003 10A13 11A13 12A13 903 22 Lê Thị Cẩm Nhung 12/01/1996 TPHCM Kinh Nư
A70706121004 10A13 11A13 12A13 904 23 Ô Tấn Phước 25/07/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706121005 10A13 11A13 12A13 905 24 Nguyễn T Thanh Phương 15/10/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706121006 10A13 11A13 12A13 906 25 Lê Thanh Phương 20/03/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706121007 10A13 11A13 12A13 907 26 Phạm Trịnh Hoàng Gia Thảo 08/10/1996 Sông Beé Kinh Nư
A70706121008 10A13 11A13 12A13 908 27 Đỗ Thành Thắng 10/10/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706121009 10A13 11A13 12A13 909 28 Đỗ Minh Thuận 17/02/1996 An Giang Kinh Nam
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ma hoc sinhNH NH NH NH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
10-11 11-12 12-13 13-14 TT
A70706121010 10A13 11A13 12A13 910 29 Lê Văn Tính 26/10/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706121011 10A13 11A13 12A13 911 30 Bùi Văn Trung Tính 22/11/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706121012 10A13 11A13 LB 912 31 Vũ Thị Thùy Trang 02/04/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706121013 10A13 11A13 12A13 913 32 Phạm Tường Vi 25/07/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706121014 10A13 11A13 12A13 914 33 Bùi Thị Phúc Yên 25/05/1995 Sông Bé Kinh Nư
A70706121015 10A13 11A13 12A9 915 34 Kiều Hải Yến 13/04/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706121016 10A13 11A13 12A13 916 35 Nguyễn Thị Hoàng Yến 08/01/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706121017 10A14 11A13 12A13 917 36 Nguyễn Thị Bạch Yến 04/08/1996 Sông Bé Kinh Nư
A70706121018 10A15 11A14 918 1 Dư Thùy Anh 19/09/1995 Sông Bé Kinh Nư
A70706121019 10A15 11A14 919 2 Phạm Văn Cảnh 22/11/1995 Sông Bé Kinh Nam
A70706121020 10A15 11A14 920 3 Đỗ Danh Cường 18/08/1993 Sông Bé Kinh Nam
A70706121021 10A15 11A14 921 4 Hoàng Việt Cường 16/05/1994 Sông Bé Kinh Nam
A70706121022 10A15 11A12 11A14 922 5 Nguyễn Cao Cường 08/08/1993 Nam Hà Kinh Nam
A70706121023 10A15 11A14 923 6 Đậu T Thùy Dung 16/09/1995 Sông Bé Kinh Nư
A70706121024 10A14 11A14 924 7 Tô Duy Dũng 04/02/1995 Sông Bé Kinh Nam
A70706121025 10A14 11A14 925 8 Nguyễn Dương 11/07/1996 Sông Bé Kinh Nam
A70706121026 10A15 11A14 926 9 Lê Anh Hào 10/11/1995 Sông Bé Kinh Nam
A70706121027 10A15 11A14 927 10 Nguyễn T Thu Hiền 07/08/1995 Sông Bé Kinh Nư
A70706121030 10A16 11A10 11A14 930 13 Trần Lê Khải 05/11/1994 Sông Bé Kinh Nam
A70706121031 10A15 11A14 931 14 Ng T Thùy Linh 18/02/1995 Sông Bé Kinh Nư
A70706121032 10A15 11A14 932 15 Trần Vũ Luân 28/04/1995 Bình Dương Kinh Nam
A70706121033 10A15 11A14 933 16 Đỗ Khắc Gia Luật 26/10/1995 Sông Bé Kinh Nam
A70706121034 10A15 11A14 934 17 Nguyễn T Cẩm Ly 06/05/1995 Sông Bé Kinh Nư
A70706121035 10A15 11A14 935 18 Nguyễn Thị Minh 12/04/1995 Hải Dương Kinh Nư
A70706121036 10A15 11A14 936 19 Ngô Doan Nam 18/04/1995 Hải Dương Kinh Nam
A70706121037 10A15 11A14 937 20 Trần Văn Như 02/11/94 Sông Bé Kinh Nam
A70706121038 10A6 11A8 11A14 938 21 Phạm Tấn Phát 07/09/1995 Sông Bé Kinh Nam
A70706121039 10A6 11A6 11A14 939 22 Ng T Hồng Quyên 20/01/1995 Sông Bé Kinh Nư
A70706121040 10A15 11A14 12A13 940 23 Ng Thị Kim Thảo 28/06/1995 Sông Bé Kinh Nư
A70706121041 10A15 11A14 941 24 Phạm Thu Thảo 24/11/1995 Sông Bé Kinh Nư
A70706121042 10A15 11A14 12A13 942 25 Thị Thể 14/10/1995 Sông Bé Stiêng Nư
A70706121043 10A15 11A14 12A13 943 26 Trần T Thuy Thư 07/07/1995 Sông Bé Kinh Nư
A70706121044 10A15 11A14 12A13 944 27 Nguyễn Thanh Thương 06/11/1995 Sông Bé Kinh Nư
A70706121045 10A15 11A14 945 28 Hoàng Ngoc Trầm 06/10/1995 Sông Bé Kinh Nam
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ma hoc sinhNH NH NH NH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
10-11 11-12 12-13 13-14 TT
A70706121046 10A15 11A14 12A13 946 29 Nguyễn Minh Trí 27/08/1995 Sông Bé Kinh Nam
A70706121047 10A15 11A14 947 30 Thái Văn Trí 10/08/1995 Sông Bé Kinh Nam
A70706121048 10A15 11A14 12A13 948 31 Lê Trần Hoang Trung 02/11/1995 TPHCM Kinh Nam
A70706121049 10A15 11A14 949 32 Phạm Hoàng Thanh Tùng 02/05/1995 Sông Bé Kinh Nam
A70706121050 10A12 11A12 11A14 950 33 Trần Sơn Tùng 02/06/1995 Sông Bé Kinh Nam
A70706121239 10A5 11A5 12A5 12A13 1142 16 Tô Thi Diệu Mai 15/01/1995 Sông Bé Kinh Nư
A70706121580 10A4 1503 43 Phạm Đình Lộc 25/09/1997 Đồng Nai Kinh Nam
A70706120339 10A9 11A 359 32 Nguyễn Văn Quôc Tin 9/30/1997 Bình Phước Kinh Nam
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Địa chi thường trú Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NNbô
ấp Đồng Phất Thanh Bình Hạ Minh Hùng 0977541330 ND
Tổ 3 An Bình An Lộc Lê Văn Vĩnh 0907100801 ND
ấp 6 Lộc Thuận Nguyễn Linh 01646925077 CN
199 tổ 7 ấp Chà Là ,Thanh Bình Trần Anh Tuấn 01226970738 ND
Tổ 9 ấp Thanh Hoa Thanh Lương Đỗ Khiêm 01285412696 ND
Phú Hoa I Nguyễn Tiến Ngoc 01636180542 ND
Tổ 8 ấp Phú Lạc, Thanh Phú Nguyễn Hồng Sơn 01685650179 ND
Tổ 6 ấp Bình Tây, Hưng Chiến Nguyễn Hưu Hùng ND
81 Thanh Thiện ,Thanh Lương Nguyễn Văn Sinh 01679047502 ND
18 Lý Tự Trong, An Lộc Lý Lâm Hùng 0916999234 GV
Nguyễn Trai ,An Lộc Trịnh Thế Sơn 0913683264 CNV
25 quôc lộ 13 ,Thanh Lương Nguyễn Thanh Sơn 0983634077 ND
Tổ 7 ấp 1A Minh Đức Nguyễn Ngoc Phước 01683368357 ND
Tổ 4 ấp 1B Minh Đức Đoàn Quang Nguyên 01667222404 ND
Tổ 3 ấp Thanh Thủy ,Thanh Phú Trần Duy Quý 0977971572 ND
Tổ 4 ấp Phú Trung An Lộc TB3/4 Phan Kế Tác 0919193322 Dsĩ
Tổ 3 ,KP Bình Tây ,Hưng Chiến Hà Sơn Hồng 0919371666 BB
83 Hùng Vương ,An Lộc Trần Thoại Sơn
54 tổ 4 Ruộng II , Tân Lợi Đoàn Trung Kiên 01635467978 ND
19 Trần Phú ,An Lộc Châu Văn Nam 0918832600 BB
38 quôc lộ 13 ấp Sóc Bế , Thanh Phú Lê Văn Kiệt 06513680964 BB
Tổ 3 Bình Tân ,An Lộc Nguyễn Lương Ngoc ND
ấp Phú Nghĩa ,Phú Đức Nguyễn Chí Thời 0949214048 TĐ
314 ,Tổ 5 ,ấp Phú Hoa Đa mất
613 Nguyễn Huệ, Xa An Lộc Nguyễn Thái Dương 0977763036 TX
Vườn Rau ,Thanh Phú Lê Hiền Thông 01673484213 ND
75 tổ 8 ,ấp Thanh Thịnh, Thanh Lương Nguyễn Mạnh Sơn 0988417035 ND
Tổ 2 ấp Thanh Sơn ,Thanh Phú Dương Ngoc Tuấn ND
413- Tổ 6 ,Quảng Lợi A ,Tân Lợi Nguyễn Ngoc Thư 0949214077 CN
93/6 Nguyễn Huệ ,An Lộc Nguyễn Hưu Thiện 0972303006 GV
126 Thanh Thiện ,Thanh Lương Tô Xuân Dũng 0986340232 ND
20 Lý Tự Trong, An Lộc Giao Thắng Hải 0913643108 BB
Phú Trung ,Hưng Chiến Nguyễn Thanh Hoa 01698452589 CA
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Địa chi thường trú Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NNbô
Nguyễn Trung Trực ,Phú Đức Phùng Ngoc Khôi 0919242606 N Anh
Tổ 4 Sở Líp, Phước An Nguyễn Đông Phương 0979679736 CN
26 tổ 2 ấp Thanh Tân ,Thanh Lương Trương Quang Thắng 0651364193 ND
Tổ 6 ,ấp Bình An, An Phú Trần Trung Trực 0908834475 ND
Tổ 6 ,ấp Phú Lộc, Phú Đức Vũ Đức Dũng 01655743339 CNVC
40/4 Bùi Thị Xuân ,An Lộc Phan Anh Kiệt 0919242622 Chở hàng
An Bình, An Lộc Hoàng Văn Quái 01694354074 CN
Tổ 6 ,ấp Xa Cam II ,Hưng Chiến Nguyễn Tiến Hiệp ND
Tổ 6 ,ấp Thanh Bình ,Thanh Lương Nguyễn Văn Luyn ND
122/23 Hùng Vương ,An Lộc Cao Văn Thơm 0978720232 CNVtổ 4,KP.Phú Trung, An Lộc Huỳnh Ngoc Đức 974787715 XD
Tổ 4,ấp Sóc Giếng ,Thanh Lương CT135 Phạm Văn Cúc 1695965626 ND
151,tổ 7,Ấp Thanh Sơn, Thanh An Chu Viết Tuấn 989714875 ND63,tổ 3,ấp 8 ,An Khương Như Xuân Phúc 1654250553 NDTổ 5,Tằng Hách, An Phú Nguyễn Thanh Sơn 1634844773 ND
tổ 4,KP.Phú Nghĩa, Phú Đức Nguyễn Hùng 1657337737 BB
Tổ 3,ấp I ,An Khương Đinh Duy Hào 946451562 ND
Tổ 11,ấp Thanh Hoa ,Thanh Lương Trịnh Trong Đỗ 1662315351 BV
231,tổ 9,An Sơn, Thanh An Nguyễn Văn Hùng 1689065075 NDTổ 1,KP.Phú Trung, Hưng Chiến Đinh Quang Cảnh Mất
Tổ 7,KP.Bình An ,An Lộc Nguyễn Văn Oánh 1674154328 ND
Tổ 10,ấp Địa Hạt ,Thanh An Nguyễn Văn Hào 972229875 NDTổ 11,ấp Xa Cam II ,Hưng Chiến Hoàng Văn Hoa 6512248896 ND
139 tổ 5,ấp Thanh Thiện ,Thanh Lương Nguyễn Văn Ruân 985356971 ND
Tổ 3,ấp Thanh Thiện ,Thanh Lương Đoàn Đắc Chín 978079431 ND
Tổ 9,Việt Tân ,Lộc Quang Đường Chí Công 985405464 ND
Tổ 1,ấp 1B, Minh Đức Đặng Huy Phuc 1672416309 NDTổ 2,KP.Phú Hoa ,Phú Thịnh Vũ Mạnh Tiến Tùng 982280232 CN
Ấp Văn Hiên I ,Phước An Tạ Văn Lam NDTổ 7,ấp Vườn Rau ,Thanh Phú Đỗ Văn Chí 6513606754 ND
55 tổ 2,ấp Xạc Lây ,Tân Quan Tạ Đình Ba 1687041326 ND
Tổ 8,KP.Phú Trong ,Phú Đức Nguyễn Thành Phương 909675808 TX
Tổ 5,ấp Cây Gõ, Quang Minh Nguyễn Bổng 1656917256 ND
Tổ 4,KP.Xa Cam 2, Hưng Chiến Lê Thế Phương 982152024 ND
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Địa chi thường trú Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NNbô
tổ 7,KP.Phú Hoa I ,Phú Đức Hà Tiến Đạt 913637185 ND
Tổ 11,ấp Thanh Hoa ,Thanh Lương Nguyễn Văn Chiến 1686275478 BB
Tổ 3,KP.Bình Tân ,An Lộc Trần Đức Giảng 1679434145 NDTổ 6,KP.Phú Trung ,An Lộc Lê Minh Thành 1677948389 CN
119tổ 5,ấp Thanh Hải ,Thanh Lương Lê Văn Trung 949947501 ND
Tổ 7,KP.Phú Thuận, Phú Thịnh Lê Văn Phấn 909430206 GVTổ 1, ấp Thanh Trung ,Thanh Lương Nguyễn Thanh Tú 945973279 ND
184,Tổ 7,ấp Hưng Lập B ,Tân Hưng Lê Đình Sự 6516272880 TBtổ 9,KP.Phú Trung ,An Lộc Phạm Nam Định 974494250 ND
Tổ 7,ấp Thanh Tuấn ,Thanh Lương Trần Trung Kiên 984822723 NDẤp Văn Hiên II ,Phước An Mai Trong Ngoc 979322901 CN
tổ 5,ấp Bà Lành ,Tân Lợi Trần Như Hồng 975681621 ND
Tổ 4,ấp Thanh Trung ,Thanh Lương Phạm Văn Thịnh 985354277 ND
90 Đinh Tiên Hoàng,KP.Phú Bình An Lộc Phạm Văn Tuấn 913141784 TX
Tổ 7,KP.Phú Hưng ,Phú Thịnh Nguyễn Đình Trung 1673115475 BV
Tổ 4,KP.Bình Tây, Hưng Chiến Trần Thượng Linh 979550037 ND
Hoằng Hải,Hoằng Hóa,Thanh Hóa Nguyễn Hưu Huyên CN
Thanh Bình,Thanh Lương Nguyễn Trong Cường 06513634459 ND
Sở Nhì,Hưng Chiến Nguyễn Duy Thường 01249638030 CN
Bù Tam,Lộc Quang,LN CT135 Phạm Văn Gian 0987035467 ND
Ấp 6B,Lộc Tấn,Lộc Ninh Nguyễn Quôc Huy 0976922991 ND
Vườn Rau,Thanh Phú Nguyễn Quang Chung 01633600199 ND
Bình Ninh,Hưng Chiến Nguyễn Văn Huùng 01658893366 ND
Bình Tây ,Hưng Chiến Nguyễn Duy An 01683084685 ND
Trường An,Phước An Nguyễn Văn Cảnh 01648910728 CB
Tằng Hách,An Phú Nguyễn Văn Lang 01634080275 ND
Phú An,An Lộc Dương Đắc Dân 01654873869 ND
Phú Lộc,An Lộc Vương Công Tiến 06513666174 BV
Thanh Tân,Thanh Lương Nguyễn Đăng Tám 01644795360 ND
Phú Thuận,An Lộc Bùi Văn Răng 06513682475 CNV
Phú An,An Lộc La Thành Ngôn 06513682251 CNV
Hưng Chiến,An Lộc Trần Xuân Lự 06513681113 CBH
Phú Nghĩa ,Phú Đức Bùi Ngoc Cường 0919100339 XD
Phước An,Hớn Quản Nguyễn Hưu Sự 0919370494 CN
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Địa chi thường trú Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NNbô
Phú Lộc,An Lộc Không có 0977116171
Phú Long,Thanh Phú Chu Văn Phương 06512212476 ND
Phú Hưng,Phú Thịnh Ngô Tuấn Được 06513681187 CN
Phú Trung,An Lộc Lý Quôc Thiên 06513682469 ND
Phú Nghĩa ,Phú Đức Võ Thành Long 01645286379 BB
Thanh Sơn,Thanh An Đỗ Đức Tý ND
117,Văn Hiên I,Phước An Phạm Ngoc Sa 0919372977 CN
Thanh Hoa,Thanh Lương Đồng Đức Quản 01688118037 Mất
Ấp 17,Thanh Phú Huỳng Trong Thái 01696879704 ND
Thanh Trung,Thanh Lương Trương Văn Thiệu 0976720994 ND
Đ Trư Văn Thô Nguyễn Khánh Phương BB
Tân Quan,HQ Trần Đình Bi 01662366539 Mất
Bình long Dương Hồng Dũng 0909354236 CA
Phu Thinh,An Lôc Trần Văn Tam 06513666902 BB
Quản Lợi A,Tân Lợi Vũ Mạnh Tùng 06513680598 KT
Núi Gió,Tân Lợi Trà Hoàng Dũng 01696547554 CN
Phú Hưng,Phú Thịnh Nguyễn Đăng Phước 06513681796 XD
Bình Tây ,Hưng Chiến Phạm Văn Tâm 06513656131 BB
Quản Lợi,Tân Lợi Vuũ Công Khải 0975309279 CN
Quản Lợi B, Tân Lợi Nguyễn Văn Tuấn 06513657185 Sưa xe
Thanh Tân,Lộc Thanh,LN Lê Chí Trí 0944925360 ND
Thanh Kiều,Thanh Lương Bùi Mạnh Hiền 0945154338 ND
Địa Hạt,Thanh An,HQ Bùi Văn  0985540443 ND
Ấp 1,Minh Tâm,Hớn Quản Trương Trường Sơn 0932087755 ND
28,tổ 2,Thanh Tân,Thanh Lương Nguyễn Quôc Oai 3634 557 ND
Tổ 2,Thanh Thiện,Thanh Lương Thân Văn Hà 0987619142 ND
Bình Tây ,Hưng Chiến Lê Văn Du 0975881353 CN
An Quí,Thanh An Hồ Lê Minh 3610008 CB
Tổ 2,Thanh Thiện,Thanh Lương Đinh Hưu Thông 1285387022 ND
Tổ 10,An Sơn,Thanh An Nguyễn Văn Lâm 2473 394 ND
Tổ 3,Thanh Sơn,Thanh Phú Trần Văn Lịch ND
Tổ 3,ấp 6,An Khương Phạm Thanh Hoan 1273106954 ND
Sóc Quả,Tân Hưng Lê Hoàng Hải 1289923463 nD
Tổ 5,Sóc Giếng,Thanh Lương CT135 Nguyễn Xuân Thủy 0985684522 ND
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Địa chi thường trú Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NNbô
Phú Cường,An Lộc Nguyễn Xuân Thường 3666 758 ND
P 1,Q10,TPHCM Tạ Văn Quảng 0982126883 ND
Ấp 6,Lộc Thuận,LN Lê Văn Vĩnh ND
Tổ 3,Văn Hiên,Phước An Lê Thiện Luân ND
Tổ 3,Phú Bình,An Lộc Phạm Văn Đông 3666 323 TM
Phú Bình,An Lộc Lý Công Dân TX
Tổ 6,Sóc Rul,An Phú Phan Văn Hoàng ND
Tổ 3,Phú Hoa,Phú Đức Trần Đức Hoài 01685855636 XD
Tổ 3,Phú Thuận,Phú Thịnh Trần Văn Thơm 01696179736 ND
Tổ 6,Hưng Thịnh,Hưng Chiến Nguyễn Văn Chức 2241 501 ND
Tổ 6,Thanh Thịnh,Thanh Lương Phạm Văn Khơi 01657210787 ND
Tổ 19,Phú Bình,An Lộc Nguyễn Văn Phúc 0978170517 BB
Tổ 4,Thanh Hà,Thanh Lương Đỗ Hưu Nhân 0945195665 ND
Thanh Hà,Thanh Lương Lê Hoồng Phúc ND
Tổ 3,Phú Hoa,Phú Thịnh Nguyễn Trường Sinh 0984874889 CN
Tổ 3,Phú Hưng,Phú Thịnh Nguyễn Văn Dũng 01252707290 CNV
Tổ 10, Phú Thịnh Traần Hồng Tú 0946125379 BB
Phú Trong,Phú Đức Dương Minh Phương TX
Tổ 1,An Lộc Lâm Chí Dũng 3681 383 Lương y
Ấp Tranh 2,Phước An Hoàng Thanh Tùng 0973030949 ND
Tổ 1,Phú Nghĩa,Phú Đức Đặng Vũ Lâm 3681 018 TX
Tổ 8,Phô Lô,An Phú Phạm Văn Sáng 6504 443 ND
Tổ 20,Phú Bình,An Lộc Nguyễn Khắc Thạch 3682 479 Mất
Tổ 10,Sóc Giếng,Thanh Lương CT135 Đặng Quôc Hoàng 01687260361 ND
Tổ 8,Thanh Thiện,Thanh Lương Phan Ngoc Tuấn 01655938203 ND
Trường Thịnh,Phước An Nguyễn Văn Linh CN
Tổ 2,Phú Xuân,Phú Thịnh Nguyễn Văn Nho 0975750790 TX
Làng Hồ,Tân Hưng,HQ Hoàng Công Thức 2242 022 ND
Tổ 4,Quản Lợi,Tân Lợi Bùi Như Thạch ND
Tổ 1,Thanh Tân,Thanh Lương Đỗ Tiến Quân 3634 090 ND
Tổ 2,Hưng Thịnh,Hưng Chiến Đỗ Văn Tiến 01682717426 XD
Tổ 3,Thanh Thủy,Thanh Lương Lê Văn Sáu 3650 156 BV
Tổ 6,Biình Tây,Hưng Chiến Đặng Văn Hà 01694347267 ND
Tổ 12,Phú Bình,An lộc Trần Văn Ba BB
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Địa chi thường trú Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NNbô
Tổ 4,Hưng Thịnh,Hưng Chiến Bồ Văn Bê 01269729745 ND
Tổ 16,Quản Lợi A,Tân Lợi Hoàng Văn Hướng 01666499866 CN
Tổ 5,Hưng Lập B,Tân Hưng Ngô Văn Cư 01693788818 ND
Tổ 3,Sở Liếp,Phước An Trần Mộng Hải 01677262165 ND
Tổ 8,Sóc Bế,Thanh Phú Lê Văn Hoàng 0987686878 GV
Tổ 2,Xa Cam 2,Hưng Chiến Trần Công Chê 3680 183 TX
Tổ 8,Sóc Giếng,Thanh Lương CT135 Thái Văn Thinh 01674171823 ND
Tổ 6,Hưng Phú,Hưng Chiến Bồ Văn Chuyên ND
Tổ 7,ấp 17,Thanh Phú BT Trương Chúc 01668996625 BV
Tổ 3,Thanh Hải,Thanh Lương Lê Văn Thắm 01635553537 ND
Tổ 1,ấp 4,Lộc An,LN Hộ ngheo Nguyễn Văn Tráng 01682234375 Mất
Tổ 8,Phú Sơn,An Lộc Bùi Hưu Dũng 3681607 TX
Tổ 2,Phú Long,Thanh Phú Đỗ Văn Thanh 2212 674 ND
Ấp Văn Hiên 2,Phước An,HQ NgôXuân Hưng 01678241893 ND
Tổ 4,Phú Sơn,An Lộc Vũ Văn Linh 01677402755 ND
Tổ 1,Tân Hưng,HQ Trần Ngoc Hải 0983941111 GV
Tổ 8,Bình An,An Lộc Bùi Văn Thái 3656 069 BB
Tổ 1,Thanh Phú Nguyễn Viết Hải 3650 090 GV
Tổ 15,Long Hồ,Tân Hưng Phạm Ngoc Thạch ND
Tổ 1,Bình An,An Lộc Hộ ngheo Nguyễn Sỹ Hồng 01212246948 ND
Tổ 4,Phú Hoa 2,Phú Thịnh Lương Văn Hùng 0985395524 CNV
Tổ 12,Phú Bình,An Lộc Trương Ngoc Cường 01677260717 TX
Tổ 5,Phú Nghĩa,Phú Đức Vũ Văn Tâm 0972498171 BB
Tổ 2,ấp 3,Minh Tâm,Hớn Quản Nguyễn Văn Hát 01678526162 XD
Tổ 8,Xa Cam,Hưng Chiến Phạm Văn Triển 01696556024
Phú Thịnh Lê Quang Thanh 0917927513 TX
Tổ 6,Phú Cường,An Lộc Đinh Văn Tài 3666 596 ND
Tổ 4,ấp 2,Minh Tâm,HQ Trần Văn Miên 01688577276 ND
Tổ 2,Thanh Hưng,Thanh Lương Tô Đình Thăng 01669676696 ND
Tổ 7,ấp 7,Bình An,An Lộc Phạm Hưu Tiên 0907638251 ND
Tổ 6,Thanh Sơn,Thanh Phú Trần Văn Tâm 0984297694 ND
Tổ 7,Thanh Bình,Thanh Lương Kiều Văn Thắng 0916915378 ND
Tổ 5,Hưng Chiến Trần Xuân Viên Mất
Tổ 9,Thanh Thiện,Thanh Lương Trần Văn Trong 6296 181 ND
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Địa chi thường trú Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NNbô
Tổ 2,Thanh Hà,Thanh Phú Vũ Văn Quy 0989252048 ND
Tổ 1,Phú An,An Lộc Lê Hùng 01695016015 TX
Tổ 5,Phú Thuận,Phú Thịnh Nguyễn Văn Hà 01667196928 CN
Tổ 2,Phú Trong,Phú Đức Hộ ngheo Vũ Anh Tuấn 0982044538 Mất
Tổ 2,Phú Lộc,Phú Đức Cù Văn Khánh 016973852599 ND
Tổ 8,Thanh Thủy,Thanh Phú Phan Lưu 01647645169 ND
Tổ 6,Phú Trung,An Lộc Nguyễn Đình Mạnh 01678002379 CA
Tổ 3,Phú Hoa 2,Phú Đức Nguyễn Văn Hùng 3681 768 CN
Tổ 4,Ấp 6,An Khương Bùi Đăng Dần 01652325974 ND
Tổ 1,An Bình,An Phú Nguyễn Văn Hồng T.hồ
Tổ 9,Bình Phú,An Phú Phạm Thắng 0972736048 ND
Tổ 7,Phô Lô,Thanh Lương Nguyễn Văn Thào 0977070582 ND
Tổ 5,Ấp 2,Quản Lợi B,Tân Lợi Phan Minh Tâm 6557520 T.May
Tổ 3,Hưng Thịnh,Hưng Chiến Nguyễn Hồng Hà 0946151656 CA
Tổ 2,ấp 3,Minh Tâm,HQ Nguyễn Văn Ngot 0984674127 ND
Tổ 3,Bình Ninh 2,Hưng Chiến Phạm Văn Hải 01692551591 ND
Tổ 6,Trung Sơn,Thanh An Luc Minh Hùng 0988674493 ND
187,tổ 8,Phú Lạc,Thanh Phú Nguyễn Văn Hên 01277427089 ND
91,tổ 4,Phú Thành,Thanh Phú
242/2,tổ 12,Phú Hưng, Phú Thịnh
215,tổ 6,Việt Tân, Lộc Quang Võ Minh Miền 0983540331 ND
Tổ 8,Soor Rung,Lộc Phú,Lộc Ninh Trần Văn Luân ND
Tổ 1,Ấp 2,An Khương,Hớn Quản Nguyễn Trong Hiệp 01255303546 ND
Tổ 4,Bù Nồm,Lộc Phú,Lộc Ninh Lê Hoàng Hưng 0937737678 BB
117,Vườn Rau,Thanh Phú Đàm Văn Nguyên 0985634516 CA
Tổ 15, Long Hồ, Tân Hưng Phạm Văn Hoa 01692574757 ND
Tổ 3,Phú An, An Lộc Trương Văn Phúc 3666313 CNV
Tổ 2,Trung Sơn, Thanh An,HQ Phạm Việt Phương 01655335850 ND
Tổ 3,Sóc Bế,Thanh Phú Điểu Nghênh ND
Tổ 1,Quản Lợi B, Hớn Quản Nguyễn Văn Hoa T.Xây
Tổ 2,Đông Phất,Hưng Chiến Điểu Thảo 0986514303 ND
Tổ 4,Phú Sơn,An Lộc Châu Văn Rin 0919671667 Th.hàn
Tổ 3,Thanh Hưng,Thanh Lương Nguyễn Văn Chung 01673818745 ND
Tổ 2,Phú Hoa 2,Phú Đức Nguyễn Đình Hoạt 3681 310 CN
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Địa chi thường trú Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NNbô
227,tổ 7,Chà Là,Thanh Bình Nguyễn Điình Hiếu 0989605517 ND
Tổ 5,Thanh Bình ,Thanh Lương Nguyễn Công Phượng 01688006130 ND
Tổ 4,Sóc Giếng,Thanh Lương Đặng Ngoc Đinh 01697429754 ND
Tổ 7,ấp 2,An Khương Hồ Văn Hoa 0915848031 ND
Tổ 7,Thanh Bình,Thanh Lương Phạm Xuân Ngợi 01656917619 ND
Tổ 5,Thanh Hải, Thanh Lương Phạm Văn Tịch 01636163353 ND
Tổ 9,Phú Hoa I,Phú Đức Nguyễn Trí Dũng 01685001519 ND
Tổ 2,Thanh Thủy,Thanh Phú Đinh Văn Đức ND
Tổ 3,Huưng Phú,Thanh Phú Phạm Minh Tùng 6519624 ND
Tổ 11,Thanh Sơn,Thanh An Lê Văn Trường 01687406638 ND
Tổ 7,Quản Lợi B,Tân Lợi,HQ Trần Văn Minh CN
Tổ 15,Sóc Quả,Tân Hưng,HQ Trần Trai 01633320843 ND
Tổ 1,Phú Trung,Phú Đức Huỳnh Thiên Sơn 3666 505 CN
Tổ 7,Quaản Lợi B,Tân Lợi,HQ Trần Văn Minh CN
Ấp Văn Hiên II Phước An Phan Văn Mai 01674486739 ND
Thanh Trung Thanh Luong Đoàn Văn Tịch 01664738928 ND
Phú Hoa Phú Thịnh Đỗ Mạnh Tưởng 0977299750 BV
An Tân An Phú Phạm Văn Thuận ND
Phú Đức Đỗ Hùng Thanh 0978890439 TX
Phú Tân An Lộc Nguyễn Ngoc Hùng 01633831192 ND
Ấp Văn Hiên II Phước An CCCM Nguyễn Thế Mĩ HT
Phú Trung Hưng Chiến Phan Văn Pol 01695141955 BV
Bình Tân An Lộc Phạm Khánh ND
Hưng Lập B Tân Hưng Nguyễn Thành Biên 0909937090 ND
Phú Tân Hưng Chiến Phạm Đức Hải 0979191322 CN
Ấp 2 Minh Tâm Võ Văn Đặc 01655912332 ND
Hưng Thịnh Hưng Chiến
Phú Thuận Phú Thịnh
Hưng Thịnh Hưng Chiến Phạm Văn Chính 01694641993 CN
An Tân An Phú
Ấp 2 Minh Tâm Phan Văn Hạnh 01632067969 ND
An Bình An Lộc Nguyễn Đức Quý 01685071625 ND
Hưng Lập A Tân Hưng Trịnh Duy Hưng ND
Việt Tân Lộc Quang CT135 Lưu Minh Quang 0975214303 ND
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Địa chi thường trú Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NNbô
Phú An An Lộc Phạm Sinh 0979806260 BB
Chà Là Thanh Bình Nguyễn Thành Quyền ND
Ấp 1 Minh Tâm Vũ Huân Thành 0919139627 BĐ
Phú An An Lộc Nguyễn Ngoc Bắc 01689371042 CA
Tân Hiệp
Ấp 3 Minh Tâm Trần Tự Trị 0919113000 ND
Phú Xuân Phú Thịnh Lê Chiến Sơn 0984836664 BB
Hưng Thịnh Hưng Chiến Lê Văn Hưng 0945187193 CN
Thanh Thiện Thanh Luong Nguyễn Khắc Tuyển 01654300227 ND
Phú Thành Thanh Phú Đoàn Văn Chính 0982047925 XD
Bình An An Lộc Nguyễn Văn Thuynh 01692261162 ND
An Bình An Lộc Châu Văn Nhơn 0977302191 CN
Phú Thuận Phú Thịnh Nguyễn Đức Tiến 0919352755 BB
Tổ 4 An Lộc Nguyễn Quang Trang 0918471572 Thợ Anh
Chà Là , Thanh Bình Phạm Văn Sướng 0988771484 ND
Phú Trung, Hưng Chiến Dương Minh Tuyên 0933478370 BB
Thanh Tuấn ,Thanh Luong Nguyễn Đức Thuận 01668139402 ND
Thanh An ,Thanh Luương Đỗ Văn Nam 01289829340 ND
Thanh Bình, Thanh Lương Phạm Văn Chuyên 0987351465 ND
Thanh Hoà , Thanh Lương Nguyễn Văn Phương 0916573777 KD
Sóc Vàng, Minh Tâm Điểu Hoàn ND
Sở Líp ,Phước An Bùi Xuân Tập 0977183560 ND
Thanh Trung, Thanh Lương Đinh Ngoc Văn 0974538692 ND
Ấp 2, Minh Tâm Vũ Văn Nhuần 01673322239 ND
Thanh Kiều ,Thanh Lương Đỗ Việt Hoàn 0948702503 TMộc
Thanh Hà ,Thanh Phú Thái Bá Sơn 01676124827 ND
Thanh Hoà, Thanh Lương Dương Viết Lạng 01654300488 ND
Thanh Trung ,Thanh Lương Nguyễn Tuấn ngoc ND
Thanh Trung ,Thanh Lương Bùi Văn Minh 01294378290 ND
Phú Sơn ,An Lộc Đỗ Văn Phú 0978254495 ND
Thanh Trung,Thanh Lương Hồ Thanh Le 0978170560 TMộc
Ấp 2, Minh Tâm Hoàng Văn Sơn 01658510515 ND
Trường An ,Phước An Vũ Thanh Bình ND
Sô 100,tổ 3,Văn Hiên 1, Phước An Lê Minh Đức Mất
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Địa chi thường trú Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NNbô
Ấp 1, Thanh Phú Hoàng Trong Hân 01648664732 CN
Phú Trung, An Lộc Nguyễn Văn Cường 0975897760 ND
Phú Thuận ,Phú Thịnh Nguyễn Thức Dương 0918759125 CB
Việt Tân, Lộc Quang Nguyễn Thành Trung 0984712721 CN
Thanh Trung ,Thanh Lương Lê Văn Dũng 01692961033 Tài Xế
Ấp 1, Minh Tâm Lê Hùng Biên 01699346072 ND
Sóc Rul, An Phú Đỗ Văn Tuyến 01665653972 ND
Văn Hiên 2, Phước An Vũ Quang Trung 06513616044 ND
Phú Thuận, Phú Thịnh Nguyễn Thức Dương 0918759125 CB
Thanh Sơn, Thanh Phú Trần Quang Nghĩa 01664940341 ND
Tổ 4,Bình An,An Lộc Vũ Văn Sỹ 1685071927 ND
Tổ 2,Ấp 2,Minh Đức Nguyễn Văn Dũng 1673321819 ND
Tổ 3,Phú Tân,Hưng Chiến La Văn Điển ND
Phú Thịnh,An Lộc Phạm Nghiêm XD
Tổ 2,Ấp 5,Minh Đức Nguyễn Anh Tú 01694875579 ND
Tổ 2,Phô Lô,An Phú Võ Van Chường 01649156368 ND
Tổ 3,Phô Lô,An Phú Nguyễn Nam Giang 01653593923 ND
92,tổ 4,Sóc Giếng,Thanh Lương Nguyễn Ngoc Lợi 01654944157 ND
tổ 2,Bình Ninh,An Phú Nguyễn Chiến Đấu 01638193567 Nd
tổ 11,Phú Hưng Ngô Thanh Bình 01686919943 Điện cơ
Tổ 2,An Tân,An Phú Nguyễn Văn Tiếng 0975627024 ND
tổ 10,Sóc Giếng,Thanh Lương Vũ Văn Hùng 0977708987 ND
Tổ 3, Sóc Rul,An Phú Phạm Văn Khơi 01668646911 ND
Tổ 3,Phô Lô,Thanh Lương CT135 Đặng Lai 0976720719 ND
Tổ 4,Thanh Kiều, Thanh Lương Mai Văn Hoa 01632870007 ND
Tổ 5,ấp 7,An Khương Trần Bá Thắng ND
Tổ 1,Thanh Tuấn,Thanh Lương Nguyễn Văn Thành 01685725551 ND
Tổ 6,Trung Sơn,Thanh An Vy Văn Đạt 09850000981 ND
Tằng Hách,An Phú Lê Văn Huệ 01675894557 ND
Tổ 2,Thanh Trung,Thanh Lương Lê Văn Hà 0916999829
Tổ 6,Phú Thành,Thanh Phú Huỳnh Văn Sen 01273506098 ND
174,tổ 7,Thanh Thịnh,Thanh Lương Lại Quang Sưu 01634754467 ND
Tổ 2,Bình An,An Lộc Phan Văn Sang ND
Tổ 3,An Quí,Thanh An Nguyễn Văn Việt 01678215585 ND
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Địa chi thường trú Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NNbô
123,tổ 5,Thanh Trung,Thanh Lương Hồ Công Hồng 0908680178 ND
tổ 1,Thanh An,Thanh Lương Đỗ Văn Thái 0977890065 ND
tổ 1,ấp 1B,Minh Đức Mai Văn Nguyên 0979478167 CN
P BChâu,tổ 3,Tằng Hách,An Phú Điểu Trí 01689660154 ND
48,Tổ 2,Sóc Bế,Thanh Phú Nguyễn Bảo Phong 01687469642 ND
Tổ 1,An Bình,An Lộc Mồ côi Huỳnh Văn Tuấn 01685533771 Làm thuê
Tổ 6,Bình Nình,Hưng Chiến Trần Huy Hoàng 0963565642 ND
Tổ 3,Phú Lạc,Thanh Phú Tô Văn Linh 01259351026 ND
Tổ 3,Xa Cam 2,Hưng Chiến Trần Minh Hải 0979730491 ND
Tổ 6,Phú Sơn,An Lộc Nguyễn Mạnh Tâm 01228662797 BB
Tổ 8,Xa Cam 2, Hưng Chiến Nguyễn Đức Trong 01683869584 XD
Tổ 11,Phú Hưng,Phuú Thịnh Nguyễn Văn Thanh 01696159172 Tmay
Tổ 2,Hưng Chiến Đinh Văn Thành 3683 066 TX
Tổ 2,Xa Cam 2, Hưng Chiến Phan Thanh Hưng 3628 066 CB
Tổ 7,Phú Thịnh Nguyễn Văn Minh 0976720714 BB
Tổ 1,An Tân,An Phú Nguyễn Văn Xuân ND
Phú Đức Nguyễn Quang Dũng 0919370169
Tổ 2,Phú Hoa 2,Phú Đức Nguyễn Hoàng Hùng 6270457 CN
Tổ 12,Xa Cam 2 , Hưng Chiến Nguyễn Tân Thuận 0979872690 ND
Tổ 18,Quản Lợi,Tân Lợi Nguyễn Hoang Đức 01659565974 CN
Tổ 18,Quản Lợi,Tân Lợi Hoàng Trong Đông 3657 214 ND
Tổ 3,Phú Hoa 1 Phạm Hưu Phước 0919018399 ND
Tổ 6,Phú Lạc,Thanh Phú Huỳnh Minh Trung 3650 810 ND
Tổ 4,Sóc Bế,Thanh Phú Điểu Trị 01635818714 ND
Tổ 5,Phú Hưng,Phú Thịnh Huỳnh Quôc Hưng 0907278336 ND
Tổ 7,Phú Xuân,Phú Thịnh Lê Văn Sơn 0972128491 ND
Tổ 3,Sóc Trào,Tân Lợi,HQ Nguyễn Hoàng Tuấn 3657 347 CN
Tổ 5,Sóc Giếng,Thanh Lương Võ Tá Tiến 01685765370 ND
Tổ 1,An Sơn,Thanh An Đỗ Tấn Hùng 3610 171 ND
Tổ 10,Phú Hưng ,Phú Thịnh Trần Thanh Sơn 01237962784 ND
Tổ 6,Phú Hưng, Phú Thịnh Nguyễn Văn Năng 01653965122 ND
Tổ 2,Xa Cam 2, Hưng Chiến Phạm Văn Dũng 3628 090 ND
Tổ 2,Thanh Phú,Hưng Chiến Trần Hưu Tâm 0973613166 ND
Tổ 5,Xa Cam 2, Hưng Chiến Nguyễn Nam Tiến 3666 777 HT
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Địa chi thường trú Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NNbô
Tổ 3,Phú Biình,An Lộc Phùng Khắc Duẩn 0946814453 BB
Bình An , An Lộc Lê Thành Tôt 0988068150 ND
Tổ 11,Phú An,An Lộc Nguyễn Đỗ Khắc Tâm 0942434587 Tmáy
Tổ 3,Hưng Chiến Phạm Kim Minh 01675364369 TMáy
Tổ 12,Phú Cường,An Lộc Lê Văn Công 0918832174 CN
Tổ 3,Phú Sơn,An Lộc
Tổ 1,An Lộc Nguyễn Văn Hải 0917303095 BB
Tổ 1,Bình An,An Lộc Lê Công Tráng 3666 908 CNV
Tổ 3,Phú Trung,An Lộc Phan Minh Hồng CNV
Tổ 8,Núi Gió,Tân Lợi Vũ Hồng Lâm 01692274051
Tổ 11,Xa Cam,Thanh Bình Lê Quôc Nhạc 3628 294 CNV
Tổ 6,Phú Sơn, An Lộc Đoàn Văn Mê Mất
Tổ 10,Phú Trong,An Lộc Phùng Nhân Dũng 0937282399 ND
Tổ 4,Bình Phú ,An Phú Khổng Thái Hồng ND
Tổ 2,Phú Trong,Phú Đức Giang Thanh Hoàng 0982753601 Sưa xe
Tổ 2,Phú Hoa 2,Phú Đức Nguyễn Văn Cành 01687314839 ND
Tổ 8,Xa Cam 2 , Hưng Chiến Phan Văn Phung 6721 409 TX
Tổ 1,Hưng Phú,Hưng Chiến Khưu Tiến Đức 0975164409 ND
Xa Cam 2, Hưng Chiến Nguyễn Phúc Hậu 2242 212 CB
Tổ 3,Phú Trung,An Lộc Phan Văn Khải 0986713839 BB
Tổ 5,Phú Cường,An Lộc Lương Văn Vui 01665613519 BB
Tổ 1,Vườn Rau,Thanh Phú Trần Ngoc Thành 3650 933 ND
Tổ 6,Phú Sơn, An Lộc Nguyễn Ngoc Hải TX
Tổ 3,An Tân,An Phú Huỳnh Văn Long 0944262515 ND
Tổ 3,Phú An,An Lộc Phan Văn Đức 01699100074 ND
Tổ 5,Xa Cam 2,Hưng Chiến Nguyễn Bá Thuận 3628 094 TX
Tổ 7,Phú Long,Thanh Phú Nguyễn Quang Hải 01656340008 ND
Tổ 9,Phú Hưng,Phú Thịnh Phạm Huy Thành 3681736 Sưa xe
Tổ 7,Phú Sơn,An Lộc Nguyễn Thành Trang 3666 997 TX
Tổ 3,Phú Cường,An Lộc Trần Hưu Thái 01668646965 ND
Tổ 11,Phú Hưng,Phú Thịnh Lê Văn Hùng 2241 511 TX
Tổ 9,Phú Cường,An Lộc Đoỗ Văn Tài 01662334613 TX
Tổ 6,Phú Xuân,An Lộc Huỳnh Ngoc Tâm 0938510281 BB
Tổ 3,An Tân,An Phú Đỗ Văn Sơn 01644554579 BV
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Địa chi thường trú Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NNbô
Tổ 1,ấp 1,Minh Tâm Đào Văn Tiền 01246805882 ND
Tổ 1,Phú Lộc,Phú Đức Nguyễn Thanh Chánh 01257813979 CB
Tổ 1,Bình Tân,An Lộc Lê Văn Mạnh 6502 445 CNV
308,Trần Hưng Đạo Lê Văn Trung 0918687470 CNV
Minh Tâm,Hớn Quản Phạm Văn Đoạn 0982899506 ND
Tổ 3,Tân Khai,HQ Lê Ngoc Xây 01239980943 ND
Tổ 3,Tân Khai,HQ Dương Bá Hà 01685071641 CN
Tổ 7,Phú Trung,An Lộc Nguyễn Văn Chinh 01663222068 CNV
Tổ 1,An Bình,An Phú Trương Minh Hải 0972542797 Y sĩ
64,Nguyễn Huệ,Tổ 2,Phú Xuân,Phú Thịnh Trương Văn Tính 01683979677 BB
Tổ 3,Bình Ninh 2,Hưng Chiến BB Trần Văn Xư 01699286085 ND
Tổ 3,Ấp 2,Minh Đức Chiếng A 01659461071 ND
Tổ 3,Thanh Thủy,Thanh Phú Bùi Viết Tám 0933213829 ND
Tổ 4,Trường Thịnh,Phước An Ngô Văn Dung 01667043711 ND
Tổ 8,Thanh Hải,Thanh Lương Bùi Đình Tư ND
445,Nguyễn Huệ,An Lộc Phạm Tấn Ký 0913165346 CNV
Tổ 5,Xa Cam 2, Hưng Chiêến Nguyễn Gia Lai 0986713804 CN
Phú Thịnh,Bình Long Nguyễn Ngoc Quang 0918358649 TX
Phú Thịnh,Bình Long Lê Minh Nghĩa 0918009755 TX
Tổ 3,Sóc Ruộng I,Tân Quan Nguyễn Duy Chuyên 016453391002 ND
Tổ 3,Phú Miêng,Tân Lợi Nguyễn Văn Tuân 01698280859 CN
Thanh Phú Lê Hiền Thông 01673484213 ND
Phú Hưng,Phú Thịnh Nguyễn Hưu Hoa 0918446203 BS
Tổ 3,Thắng Lợi,Phú Lộc,LN Trần Văn Hoàn 01247451455 ND
Tổ 7,Quản Lợi,Tân Lợi Phạm Thanh Giang 0949214298 ND
Tổ 8,Thanh Sơn,Thanh An Tô Văn Cơ ND
Tổ 4,Phú Hoa 1,Phú Đức Phạm Hưu Chức 0983719463 CNV
Tổ 3,Thanh Hoa,Thanh Lương Vũ Văn Cân 0945196313 ND
12,Bùi Thị Xuân,Phú Sơn,An Lộc Đào Đình Quang 0916607742 GV
Thanh Lương Bùi Quang Trung ND
Phước An , Hớn Quản Lê Đình Thái ND
An Khương Nguyễn Văn Hùng 01697930433 ND
Tổ 3,Phú Lộc,Phú Đức Nguyễn Xuân Bình 01668646114 GV
Tổ 9,Sóc Giếng,Thanh Lương CT135-BB Bùi Công Diệp 01682991778 ND
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Địa chi thường trú Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NNbô
Phú Đức Nguyễn Văn Luận 01686920124 ND
20,Phú Sơn,An Lộc Dương Thanh Sơn 01203558396 BB
Tổ 7,Phú Xuân,Phú Thịnh Vũ Xuân Hà 0917107106 Xe ôm
45,tổ 2,Trà Thanh,Thanh An Bui Thanh Quang 06512473374 ND
Tổ 2,Thanh Thủy,Thanh Phú Nguyễn Văn Nghĩa 0984649072 XD
Tổ 3,Hùng Cương,Phú Bình,An Lộc Trần Thoại Sơn 0979344525 Sưa xe
609,tổ 8,Phú Sơn,An Lộc Nguyễn Hưu Tân 01234818295 CNV
làng 2,Lộc Quang,Lộc Ninh CT135 Phạm Viết Tài 0989107339 BB
Phú Trung ,An Lộc Nguyễn Văn Tú Mất
An Bình,An Lộc Lê Văn Vĩnh 0907100801 ND
Tổ 4,Bình Phú, An Phú 01668854820 Đoàn Văn Tuyến
Tổ 2,Phú Hưng ,Phú Thịnh Huỳnh Thanh Hương 0913937353 HT
Tổ 4,Thanh Thủy, Thanh Phú Trần Đình Xinh 01687358596 ND
189,Phú Thịnh Nguyễn Hưu Thu GV
Tổ 2,Bình Tân, An Lộc Đỗ văn Hùng 01689219248 ND
Tổ 6,Xa Trạch 2 ,Phước An 01655966092 Nguyễn Viết Phú 01659680877 ND
Tổ 5,Thanh Tân, Thanh Lương Nguyễn Nhị
187,tổ 8,Hưng Lập B, Tân Hưng Ngô Văn Thảo TX
Tổ 1,Long Binh, Tân Quan 01679918350 Bùi Văn Mởn 01697766005 BB
Tổ 9,An Sơn ,Thanh An Dư Văn Phái ND
164,Tổ 8,Thanh Sơn ,Thanh An Tô Văn Cư 01697679941 ND
Văn HiênII ,Phước An Lê Văn Gia 0985328007 ND
Tổ 9,Thanh Bình, Thanh Lương Đặng Bá Quyết 01683951279 ND
529,Tổ 7,Phú Sơn ,An Lộc Đặng Công Danh 0988814430
Sô 13,tổ 1,Thanh Trung ,Thanh Lương Trần Văn Hường 01666729143 ND
150,tổ 8,Phú Trung, An Lộc 3683 024 Trần Văn Tâm 0982468559 CNV
Tổ 8,Thanh Thịnh, Thanh Lương Nguyễn Hưu trù 0977114593 ND
Tổ 6,Phú Sơn, An Lộc 3682 400 Nguyễn Văn tý ND
162,Tổ 5,Phú Nghĩa ,Phú Đức Hà Quang Cường 06513666935 CNV
Tổ 8,Hưng Thủy, Lộc Thịnh,LN Nguyễn Văn Thắng 0987540330 BSTY
Tổ 6,Văn Hiên II, Phước An Nguyễn Kim Thành ND
Ấp 3, Minh Tâm Lê thanh Hải 0909285617 ND
Tổ 6,Thanh Hưng ,Thanh Lương Hoàng Văn Đắc 0946061629 ND
113/8,Tổ 6,Phú Trung, An Lộc Dương Văn Vũ 0973274645 BV
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Địa chi thường trú Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NNbô
Tổ 8,Phú Xuân,Phú Thịnh 3682656 Trần Văn Thành 0918687019 CA
Tổ 6,Phú Long ,Thanh Phú Chung Thành Đức 01647171762 ND
Tổ 7,Núi Gió, Tân Lợi Bùi Văn Dũng 06512472568 ND
Tổ 7,Phô Lô An Phú Bùi Phú 0974199088 HT
Tổ 4,Phú Hưng,Phú Thịnh
Bình Tân ,An Lộc Mai Văn Truyền 0919101895 CNV
Tổ 1,Phú Trung ,An Lộc Vũ Huy Chương TX
An Bình ,An Lộc Nguyễn Thanh Tý Mất
Tổ 3, Phú Thuận, Phú Thịnh Đỗ Tong Bá 01687040599 Tmáy
Tổ 1,Phú Tân, Hưng Chiến Nguyễn Đình Ân ND
Kp1 , Minh Tâm, Hớn Quản Đồng Văn Huynh 0919193457 ND
341, Tổ 10, Xa Cam 2, Hưng Chiến Nguyễn Minh Hoàng 01668230043 ND
Tổ 1, Phú Trung,Hưng Chiến Bùi Anh Khẩn CNV
Tổ 3,Phú Hoa,Phú Đức Trương Văn Đoan 0949952417 ND
An Quí,Thanh An Phạm Văn Doanh 01657673214 ND
253,tổ 10,Phú Hưng,Phú Thịnh Phạm Văn Cắng 06516273575 ND
Thanh Phú Nguyễn Bắc Long CN
Tổ 9,An Hoa,Thanh An Nguyễn Văn Hoa 0918687050
Tổ 12,Xa Cam ,Hưng Chiến Trần Viết Minh 0937013276
96,tổ 2,Quản Lợi B,Tân Lợi Đoàn Văn Long
573,tổ 8,Phú Sơn,An Lộc Nguyễn Ngoc Long 0919920101 ND
Tổ 3,Bình An,An Lộc Nguyễn Văn Hàm 01685575424 CNV
Tổ 3,An Bình , An Lộc Nguyễn Văn Sơn 0906308439 ND
Thanh Hoa,Thanh Lương Trần Văn Sẻ 01656036844 BB
20, Tổ 1,Thanh Hà, Thanh Phú Nguyễn Văn Hoan
23,thủ Khoa Huân,An Lộc Trịnh Viết Hùng 0918035199 CN
Tổ 2,Hưng Chiến nguyễn Bắc Long 01653512922 CN
122,tổ 6,Xa Cam I,Hưng Chiến Hồ Văn Nguyên
18, Phú Trung, Hưng Chiến Lý Văn Phước 01674497369 Hớt Tóc
Phú Bình , An Lộc Cao Văn Ninh 0974578575 CB
Lộc Phú Phạm Nhân
125, Tổ 5, Phú An, An Lộc Trần Văn Bình 0918832649 TX
Tổ 6,Phú Nghĩa,Phú Đức Trần Văn Hương 0913601498 TX
Phú Bình,An Lộc Nguyễn Thương 0913642492 BB
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Địa chi thường trú Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NNbô
Tổ 7,Phú Sơn,An Lộc Phạm Văn Cường CN
An Bình,Hưng Chiến Đỗ Văn Trường Thợ hồ
104,tổ 1,Xa Trạch,Phước An Nguyễn Văn Hùng 01254503559 CN
Thanh Bình Nguyễn Văn Mỹ 01687327989 ND
Tổ 1,An Bình,An Lộc Lê Minh Sự 0984243139 BB
102,Tổ 3,Quản Lợi A, Tân Lợi Nguyễn Văn Tiến 0972619125 TX
Tổ 9, Hưng Lập B, Tân Hưng Nguyễn Đình Bình 0975242171 CN
67, Tổ 2,xa Trạch II, Phước An Nguyễn Xuân Sang 06512242074 ND
Thanh An Phạm Văn Hưng 098291804 ND
18, Tổ 4, Phú Trung, An Lộc Đặng Quôc Bảo
39, Tổ 2, Núi Gió, Tân Lợi
Phú Hoa,Phú Thịnh Trần Bình 01684202951 XD
Phú Đức,bình Long Lê Thanh Bình 0976337159 BB
Tổ 13,ấp 2, Minh Tâm Tăng Văn Chính 1682376577 ND
tổ 8,Thanh Tuấn, Thanh Lương Hoàng Văn Toàn 1666205623 ND
Tổ 9,Bình Tây, Hưng Chiến Huỳnh Văn Mưng 973095209 ND
Tổ 5,Thanh Trung, Thanh Lương Nguyễn Văn Hội 974212336 ND
Xa Cam II, Hưng Chiến đa mất
Tổ 6,An Sơn,xa Thanh An Phan Văn Huân 1627457447 ND
Tổ 5,Xa Cam, Hưng Chiến Trần Ngoc Phí 983268450 MSLĐ
Tổ 4,Phô Lô, An Phú Ngô Quang Long 1678398403 ND
Văn Hiên I,Phước An 01278407116 Nguyễn Văn Cường ND
Tổ 6,Chà Là, Thanh Bình Võ Văn Hoa Tmáy
Tổ 7,Phú Hưng, Phú Thịnh Vũ Văn Mau 972978223 ND
Phú Trung ,An Lộc Chu Mạnh Hưng BV
Tổ 8,Sóc Bế, Thanh Phú Lê Phước Tuấn 1686591208 ND
Tổ 3,Phú Hoa 1, Phú Đức Trần Ngoc Lương ND
Tổ 6,Tằng Hách,An Phú Tăng Văn Miện đa mất
Tổ 1, Cần Lê, Lộc Khánh Thái Văn Út ND
Phú Miêng ,Xa Tân Lợi Lê Duy Sáng 972640464 BB
Tổ 8,An Sơn, Thanh An Mai Văn Thông 1677334276 ND
Tổ 2,Ấp 6, An Khương Nguyễn Văn Hải ND
Tổ 9,Phú Bình,An Lộc Nguyễn Văn Phương đa mất
Tổ 1,Phú Lộc,Phú Đức, 6272 400 Nguyễn Thanh Hùng 0986936476 CN
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Địa chi thường trú Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NNbô
276,Nguyễn Huệ,Phú Hưng Phú Thịnh Nguyễn Văn Ha ND
Tổ 4,Phú Đức,An Lộc Nguyễn Văn Trường 01676248040 lương y
Tổ 2,Thanh Hưng,Thanh Lương Nguyễn Đức Tuấn ND
Tổ 5,Ấp 1, Minh Tâm Lê Xuân Đồng ND
Tổ 7,Phú Xuân,Phú Thịnh Phùng Văn Tú 919850096 ND
Tổ 1,Long Hồ,Tân Hưng Hồ Xuân Thắng 986058996 ND
Ấp Đồng Dầu Võ Văn Hoàng 1643321633 ND
Tổ 2,Trường An, Phước An Phạm Văn Quân 1689760988 CN
Tổ 5,Phú Hoa II,Phú Đức Phạm Mạnh Hùng 1686270479 ND
Tổ 3,ấp I, An Khương Hà Văn Thiền 949256472 ND
Ấp 2,An Khương Hồ Văn Tho ND
Tổ 5,Thanh Bình, Thanh Lương Phạm Văn Tính ND
Ấp 4,xa Minh Tâm Nguyễn Văn Hải 905427951 ND
Minh tâm Nguyễn Xuân Thức 01682721727 CA
Sô 240,ấp 17,Phanh Phú Trần Vĩnh Phúc 0949422135 ND
Tổ 5,Đông Phất,Phanh Bình Nguyễn Đình Chương 01638099428 ND
Tổ 1,Thanh Hoa,Thanh Lương Đào Văn Dũng 01682761728 BB
Tổ 4,An Sơn,Thanh An Nguyễn Đức Doanh 0919674819 ND
Tổ 3,Phú Trung,Thanh Lương Phạm Văn Hưng 0976703788 GV
Tổ 2,ấp 8,Tân Hiệp Nguyễn Văn Phong 01645804722 ND
Tổ 2,xa Cam 1,Hưng Chiến Phùng Đức Nam ND
Tổ 5,Thanh Xuân,Thanh Phú Hoàng Danh Siêu 091810680 CNV
Thanh Sơn,Thanh An Nguyễn Đức Tường 01645890064 ND
Tổ 1, Thanh Hưng,Thanh Lương Bùi Tất Thành 01672323445 ND
Tổ 7,ấp 1,Minh Tâm Lê Quang Tiến ND
Tổ 2,Phú Thịnh,Bình Long Nguyễn Đình Tuấn 0987508279 BB
Sô 89,Quản Lợi,Tân Lợi Diệp Trần Thanh Thảo 0913761742 BB
Tổ 4,Thanh Tân,Thanh Lương Bùi Văn Khiêm ND
Tổ 2,ấp 3,Đồng Nơ Nguyễn Ân Trường 01699778300 CN
Tổ 6,Thanh Tân,Thanh Lương Trần Văn Luyến 0984076476 ND
Tổ 1,Thanh Hải,Thanh Lương Hồ Thanh Sơn 0945160245 ND
An Sơn,Thanh An Lê Quý Uy 01676693932 ND
Tổ 7,Phú Xuân,Phú Thịnh Lê Văn Sơn 0972121491 ND
Tổ 14,Phú Bình,An Lộc Trần Hớn Phi 0919193339 BB
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Địa chi thường trú Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NNbô
An Sơn,Thanh An,Hớn Quản BB 61% Lê Văn Kế ND
An Sơn,Thanh An,Hớn Quản BB 61% Lê Văn Kế ND
Tổ 6,Xa Cam 2 , Hưng Chiến Nguyễn Viết Kế 0986095778 CN
Tổ 5,Phú Nghĩa,Phú Đức Vũ Đình Phong 0902401288 TX
Tổ 1,Phú Thuận,Phú Thịnh Nguyễn Văn Hùng 06512218657 ND
Tổ 2,Phú Bình,An Lộc Võ Quan Hùng
Cần Lê,lộc Khánh,Lộc Ninh Phạm Hưu Phúc ND
Tổ 3,Phước An,Hớn Quản Nguyễn Xuân Phong 01679587590 ND
Phú Nghĩa,Phú Đức Trương Sấm Sơn 0988924667 ND
Tổ 1,An Khương,Hớn Quản Nguyễn Văn Hiền 01652958655 ND
Xa Cam 2, Hưng Chiến Nguyễn Văn Châu 0916321590 ND
Tổ 7,Phú Sơn, An Lộc Trần Như Bảy 0987981652 T Mộc
Tổ 3,Pphước An,Hớn Quản Nguyễn Phước Tân 0982177620 ND
439, Rổ 17, Tân Lợi,HQ Đỗ Đình Tấn 01695616647 CN
Sô 440, Tổ 17, Quản Lợi,Tân Lợi
Thanh Hưng ,Thanh Lương Vũ Văn Lẻnh 01656883645 ND
Tổ 2,xa Cám, Hưng Chiến Nguyễn Văn Châu 0916321590 tài xế
Tổ 1, Phú Trung , An Lộc Phạm Anh Dũng 0918639562 ND
Tổ 1, Phú Trung , An Lộc Nguyễn Hưu Bảng 01868283797 ND
50,tổ 5,Sóc Bế,Thanh Phú Đoàn Văn Quyền XD
Tân Lợi Trần Xuân Du ND
Tân Lợi Dư Văn Đường 01668997573 BB
Tân Lợi
Thanh Lương Nguyễn Văn Hoa 01652805753 ND
Thanh Phú Lê Văn Rỡ 0937016207 XD
Thanh Lương Trần Công Hộ 01685062213 ND
Thanh Lương Trần Danh Súng 01686040758 ND
Thanh Phú Đặng Xuân Cảnh 01689124066 ND
Hưng Chiến Lê Hùng Tâm 01649212519 ND
Tổ 4,Thanh Sơn,Thanh Phú Nguyễn Xuân Hùng 0919022194 ND
An Lộc Quang Văn Sang 01687481652 ND
Thanh Lương Đào Văn Phùng 01687260757 ND
Thanh Lương Nguyễn Văn Nho 0982393709 ND
Thanh Phú Trần Văn Hùng 06512489962 ND
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Địa chi thường trú Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NNbô
Tân Lợi Hoàng Văn Nghĩa 01664267400 CNV
Thanh Phú Bùi Tây Nguyên ND
Thanh Lương Bùi Văn Lợi 01656918169 ND
Thanh Phú Nguyễn Văn Lễ 0919021144 CB
An Phú Hoàng Văn Toán 01698878252 ND
Thanh Phú Nguyễn Văn Long ND
Thanh Phú Nguyễn Văn Thanh ND
An Lộc Đỗ Thế Quân 0919216378 TX
Tân Lợi Trần Quý Sưu 06512213129 BB
Hưng Chiến Vũ Triễn Thuận 01682759322 CNV
An Lộc Đào Ngoc Chung XD
Thanh Lương Ngô Văn Tân 01272245052 ND
Hưng Chiến Phan Văn Hiếu 0919351468 CNV
Tân Lợi Trương Quôc Dân 0975802330 TX
Thanh An Nguyễn Tâm 0933492294 ND
Thanh Lương Trần Văn Triết 0973037199 BB
Thanh Lương Trần Văn Na 0919157636 ND
Tân Lợi Vũ Mạnh Tùng 0903534779 KT
Phú Đức Đặng Ngoc Hải 01636771702 ND
5, An Hoà Thanh An Nguyễn Hải Thành 01633442755 ND
3, Khu Phô Phú Tân Hưng Chiến Đỗ Văn Tam 01696254469 ND
11,Kp Phú Hưng Phú Thịnh Huỳnh Văn Ut' BB
7, ấp 5 An Khương Vũ Minh Thức ND
3, ấp 1 Minh Tâm Nguyễn Hoá ND
Tổ 11, Kp Phú An An Lộc Vũ Ngoc Anh 0918634970 Khoan giếng
Tổ 2, Kp Phú Trung Phú Thịnh Nguyễn Khắc Lân ND
Tổ 3, ấp 7 An Khương Hồ Thanh ND
Tổ 6, Kp Hưng Phú Hưng Chiến Trần Văn Nam 0985226572 ND
Tổ 6, ấp Phú Long Thanh Phú Nguyễn Văn Tài ND
Tổ 8 Thanh Bình Nguyễn Tuấn Kiệt Mất
Tổ 3, ấp 7 An Khương Phạm Văn Hướng ND
Tổ 6, Kp Phú Thuận Phú Thịnh Đặng Ngoc Linh Mất
Tổ 2, ấp Bình Tân An Lộc Nguyễn Văn Liêm ND
Tổ 3, ấp 7 An Khương Trần Bá Thế ND
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Địa chi thường trú Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NNbô
Tổ 5, ấp Phú Xuân Phú Thịnh Lê Đắc Bá ND
Tổ 1, ấp 8 An Khương Lê Huy Năng ND
Tổ 3, ấp Phú Lạc Thanh Phú Nguyễn Văn Dũ ND
Tổ 1, ấp Sở Xiêm Tân Hưng Nguyễn Hưu Việt BB
Tổ 8, ấp Thanh Sơn Thanh An Nguyễn Đăng Thành ND
Tổ 9, kp Phú Xuân An Lộc Phạm Văn Cư ND
Tổ 10 Phú Thịnh Nguyễn Đức Điền Làm sắt
Tổ 2 Hưng Chiến Nguyễn Trường Chi 0985880812 GV
Tổ 6, ấp Sở Nhì Hưng Chiến Đặng Văn Hải ND
Tổ 15 Tân Hưng Trần Quý Lương BB
Tổ 7, ấp phú Long Thanh Phú Nguyễn Tất Hoàn ND
Tổ 8, ấp Bù Dinh Thanh An Võ Hải Thiện ND
Tổ 4, ấp Sóc Giếng Thanh Lương CT135 Võ Đức Thiện ND
Tổ 8, Kp Phú Xuân Phú Thịnh Dương Tấn Tài ND
Tổ 7, ấp Xa cam I Hưng Chiến Trần Thanh Vũ CN
Tổ 7, kp Phú Trung An Lộc Nguyễn Thành Sơn TX
Tổ 3, ấp An Sơn Thanh An Phạm Văn Khánh ND
Tổ 1, ấp 7 An Khương Đặng Thông Diện ND
Kp Phú Trung An Lộc Bùi Huỳnh Lành TX
Tổ 9, kp Phú Xuân An Lộc Phùng Xuân Nhất ND
Tổ 2, Thanh Hà Thanh Phú Trần Thanh Duyệt ND
Tổ 7, Thanh Kiều Thanh Lương Nguyễn Văn Tuấn ND
Tổ 8, ấp Thanh Sơn Thanh An Nguyễn Văn Minh ND
Tổ 5, KP An Bình An Lộc Nguyễn Tấn Tài TX
Tổ 6, ấp Sóc Bế Thanh Phú Ngô Văn Quy ND
Tổ 3, Phú Trung Phú Thịnh Nguyễn Văn Vu CA
Tổ 5, Phú Thuận Phú Thịnh Phạm Tiến Dũng ND
Tổ 1,Văn Hiên 1,Phước An Nguyễn Đình Tùng 01686564134 ND
Tổ 1- An Bình-An Phú Trần Mạnh Dương T.máy
Tổ 1,Sóc Bế,Thanh Phú Vũ Văn Ba ND
Tổ 7-Phú Tân-An Phú Nguyễn Hưu Bôn ND
Sô 99,tổ 3,Quản Lợi A,Tân Lợi 01682623468 Đinh Quôc Khanh 0985218902 CN
Tổ 2,Phú Thuận,Phú Thịnh Nguyễn Ngoc Trí 01658440557 ND
Tổ 6,Ấp 5-An Khương-Hớn Quản Hoàng Tiến Hồng ND
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Địa chi thường trú Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NNbô
29,tổ 1,Văn Hiên 1,Phước An 3616 126 Nguyễn Anh Dũng 01694354084 TX
Xa Cam 1,Hưng Chiến Trịnh Văn Công 01633615040 ND
Tổ 3,Xa Cam 2,Hưng Chiến 2212 343 Châu Bá Hùng 016867211937 TX
Tổ 4,Bình Tây,Hưng Chiến Đỗ Thanh Sinh 06513656272 ND
177,Tổ 6,Núi Gió,Tân Lợi Hà Trong Hồng 01699190803 ND
Tổ 3,Bình Tây,An Lộc Mai Hoàng Đức 06513656210 CB
Tổ 6,Phú Nghĩa,Phú Đức Lê Viết Cảnh 0984013963 TX
Tổ 3,An Tân,An Phú Phạm Văn Thịnh 01243411289 ND
Sô 24,tổ 1,Trường An,Phước An 2482 799
Tổ 3,Bình Tây,Hưng Chiến Lê Văn Tuyến 01645286947 ND
Sô 7,tổ 1,Văn Hiên 2,Phước An Phạm Văn Thành 01635441524 ND
Tổ 9,Phú Lạc,Thanh Phú Đặng Hưng Long 01682221564 ND
An BìnhAn Lộc Trần Văn Cảnh 06513681168 ND
An Tân,An Phú,Hớn Quản Phạm Văn Dễ 943505735 tài xế
83,Hùng Vương,tổ 3,Phú Thịnh 3666 555 Lý Đặc Lim 0919193494 Cắt kiếng
56,tổ 2,Phú Xuân,Phú Thịnh Diệp Vĩnh Hùng 01667044078 Sưa xe
Tổ 18,Phú Bình,An Lộc 06513650903 Lê Hồng Thái 0919101858 TX
Tổ 3,Bình Ninh,An Lộc Phạm Văn Của 01689327577 ND
Tổ 3,An Bình,An Lộc Trần Xuân Hải 06513606741 ND
Tổ 2,Phú Trung,An Lộc Châu Hùng Phương 06513680553 CB
Tổ 5,An Bình,An Lộc Nguyễn Văn Huynh 0949443921 TX
Tổ 6,Văn Hiên 2, Phước An Nguyễn Kim Thành 0988612649 ND
Phú Bình,An Lộc Nguyễn Đình Do 01695019993 ND
Bình An,An Lộc Bùi Xuân Hải 01685591266 ND
Phú Long,Thanh Phú Nguyễn Văn Duyệt 01677082962 ND
118,tổ 6,Văn Hiên II,Phước An Hồ Xuân Tuấn 0983600096 ND
Thanh Phú Võ Văn Giàu 01685848965 ND
Minh Tâm, Hớn Quản Lê Xuân Danh 01213425639 ND
169,Đồng Nơ Nguyễn Quang Trường 06513621006 BĐ
Vườn Rau,Thanh Phú Đàm Văn Tuyến 0978977646 ND
57,tổ 1,Phú Long,Hưng Chiến Nguyễn Văn Tú 06513680705 TX
Tổ 5,Phú Long,Thanh Phú 3650 026 Nguyễn Văn Tâm 01696006238 ND
Tổ 3,Biình Tân,An Lộc Hoàng Nguyên Toàn Thợ Hồ
Tổ 8,Phú Cường,an Lộc Lê Văn Công CN
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Địa chi thường trú Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NNbô
Bình Phú,An Phú Bùi Văn Cương 01668825493 ND
Tổ 10, Phú Thuận,Phú Thịnh Lê Trung Dũng tài xế
Phô Lô-An Phú- Hq-bp Nguyễn Khắc Điệp Nd
Tổ 5-ấp Văn Hiên-phước An Nguyễn Văn Sơn Cnv
Tổ 7, Phú Cường,An Lộc Mao Đức Hải 01215453551 BB
Tổ 2,Sóc Giếng,Thanh Lương Phạm Thanh Sơn ND
Tổ 3,Phô Lô,Thanh Lương CT135 Dương Văn Sơn ND
Tổ 3,Văn Hiên I,Phước An Thái Ngoc Tuấn 01698600976 Cnv
Tổ 1,Phô Lô,An Phú,An Phú Phạm Hưu Bật 01694966537 ND
Tổ 6,Ấp 8,An Khương Nguyễn Trong Cảnh ND
Tổ 11, Núi Gió,Tân Lợi Nguyễn Thanh Hùng ND
Tổ 2,Sóc Rul, An Lộc Điểu Đưu ND
Tổ 7,Phú Trung,An Lộc Nguyễn Văn Dương ND
Tổ 6,Văn Hiên 2,Phước An Laïi Quang Vuõ BV
Tổ 8,Hưng Phú,Hưng Chiến BT Phan Văn Lộc ND
Tổ 4,Trường Thịnh,Phước An Giang Văn Thảnh ND
Tổ 5,Bình Ninh 2,Hưng Chiến Cận ngheo Lê Tkhắc Thế ND
Tổ 2,Phú Hưng,Phú Thịnh Đoàn Minh Nhật Thợ Bạc
Tổ 5,Phú Tân,An Phú Lê Văn Thịnh CN
An Lộc Lê Trung Long ND
Tổ 7,Núi Gió,Tân Lợi,Tân Lợi Phạm Đức Trí ND
Tổ 2,Phú Hưng,Phú Thịnh Lê Minh Dũng ND
Tổ 8,Sóc Giếng,Thanh Lương Trần Đình Thích ND
Tổ 4,Phô Lô,An Phú Phạm Văn Thùy ND
Tổ 9,Bình Phú,An Phú,An Phú Phạm Tiềm ND
Tổ 2,ấp 17,Thanh Phú Phạm Xuân Lý ND
Tổ 13,ấp 17,Thanh Phú Hoàng Văn Tám CN
Tổ 2,Phú Xuân,Phú Thịnh Nguyễn Hưu Nghĩa T Máy
Tổ 2,Phú Bình,Phú Thịnh Đoàn Minh Châu T Điện
Tổ 3,ấp 3,Minh Tâm Cận ngheo Nguyễn Thanh Tú ND
Phú Cường, An Lộc Nguyễn Văn Trường ND
Tổ 5,ấp 17,Thanh Phú Nguyễn Đình Hương tài xế
Tổ 6,Phú Sơn,An Lộc Kiều Mộng Long CN
Tổ 1,Phú Long,Thanh Phú 01663222099 Lý T Hoàng Trang HS
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Địa chi thường trú Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NNbô
Tổ 4,Bình Tây,An Phú 01687775865 Đoàn Ngoc Khuông ND
Tổ 4,Sóc Răng,Thanh Bình 06513628206 Hoàng Đình Vũ Tài xế
Tổ 1,Thanh Tuấn,Thanh Lương 01686591259 Nguyễn Tiến Thuận ND
Xa Cam 1-Thanh Bình-bl Vũ Văn Vạn Nd
Phú Lạc- Thanh Phú-bl Lê Xuân Lộc Nd
Minh Tâm-hq-bp Nguyễn Đình Lưu Nd
Tổ 6,ấp 1,Minh Tâm 01698554630 Phan Minh ND
Tổ 4,Núi Gió,Tân Lợi 01676983971 Lê Ngoc Long ND
Tổ 3,Bình Tân,An Lộc 0972313344 Hà Duy Khánh ND
Tổ 17,Hùng Vương,Phú Bình,An Lộc 0918197516 Lê Thái Bình CNV
Tổ 5-Bình Ninh- An Phú-hq Nguyễn Trần Tuyến Nd
Tổ 2,Phú Tân,An Lộc Trần Bá Minh Mất
Tổ 3,Phú Thuận,Phú Thịnh 0944777887 Bùi Hưu Tâm 0934767405 CN
Tổ 8,Xa Cam 2,Hưng Chiến 01274728373 Đỗ Thới Lợi Tài xế
Tổ 8,Chà Là,Thanh Bình Ngô Hoàng Phú BB
Tổ 2,Bình Tây,An Phú 01669621304 Điểu Cây ND
137,Nguyễn Huệ,An Lộc Bùi Văn Minh ND
Tổ 4,Phú Cường,An Lộc 0918530661 Mai Thanh Phong Sưa Xe
Tổ 5,Hưng Lập B,Tân Hưng 0986412940 Đặng Bá Hoài Cnv
Tổ 7,Phú Cường,An Lộc Nguyễn Ngoc Phung BB
Tổ 3,Sở Nhì,Hưng Chiến Phạm Văn Ý ND
Tổ 8,Phú Thành,Thanh Phú Nguyễn Trí Hải ND
Tổ 3,Phú Hoa,Phú Đức 06513 681 460 Trần Đình Sanh T Mộc
Tổ 4,Sóc Rul,An Phú 01663276031 Hoàng Văn Tình ND
Tổ 4,Phú Hưng,Phú Thịnh 0949255793 Phạm Hoàng Long TX
Tổ 4,ấp 7,Tân Khai 01663870708 Phạm Kim Lâm TX
Tổ 6,Văn Hiên 2,Phước An 01639561440 Nguyễn Văn Thuyến ND
Phú Trong,Phú Đức 0903133212 Nguyễn Minh Tuấn Cnv
Tổ 4,Thanh Hà,Thanh Phú Trần Văn Bé Hiền ND
Tổ 15,ấp Quản Lợi A,Tân Lợi 01668387052 Lê Cường CN
Tổ 2,Phú Xuân,Phú Thịnh 0907459619 Thái Văn Quôc Sưa Xe
Tổ 16,Phú Bình,An Lộc Nguyễn Văn Tùng BB
Tổ 9,Xa Cam 2,Hưng Chiến Phạm Hoàng Phi ND
Phú Hoa II, P An Lộc 0909589177 Lê Xuân Tiết Tự Do
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Địa chi thường trú Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NNbô
Tổ 1,Bình An,An Lộc 06513656283 Phạm Kiều Dũng Oanh ND
Tổ 1,Hưng Thịnh,Hưng Chiến Tạ Tuấn Minh 0979730165 ND
Tổ 11,Phú Bình,An Lộc Vũ Văn Minh 01695463230 Sưa Xe
Tổ 5,Sở Nhì,Hưng Chiến Bùi Đình Huấn 06512241555 ND
110,tổ 5,Trà Thanh,Thanh An Lưu Minh Sang 01658271362 ND
Tổ 1,Phú Tân,Hưng Chiến Bùi Văn Chính 0975009540 ND
Tổ 3,Phú An,An Lộc Trần Trung Trực 0919352790 CN
Tổ 2,An Tân,An Phú Trần Quang Tưu ND
Tổ 11,Phú Hưng,Phú Đức TB3/4 Bùi Quôc Việt
Tổ 6,Thanh Tân,Thanh Lương Hộ ngheo Phạm Ngoc Hải 06516513780 ND
Tổ 8,Phú Lạc,Thanh Phú Đỗ Văn Thành 01683576563 ND
Phú Hoa I,Phú Đức Trần Xuân Hoa 01293925172 XD
Tổ 10,Phú Trung-an Lộc-bl-bp Lâm Văn Phát Sưa Xe
Tổ 5,Phú Xuân,Phú Thịnh Hứa Thanh Lâm Nd
Tổ 6,Phú Sơn,Phú Thịnh Phạm Hoàng Phúc 01656373154 ND
Hưng Chiến Nguyễn Văn Long 01274851640 ND
Tổ 5,Hưng Phú,Hưng Chiến Trần Đức Hào 01669676218 BB
An Lộc-bl-bp TB4/4 Phan Kế Tác Ds
72,tổ 8,Phú An,An Lộc Phạm Văn Bình 01675033050 ND
Phú Nghĩa,Phú Đức Huỳnh Long Kế 0902745069 BB
Tổ 1,Xa Cam 2,Hưng Chiến Nguyễn Văn Lâm 01685636865 XD
tổ 3, Phô Lô,An Phú Cận ngheo Nguyễn Văn Quyết 0975487480 ND
317,tổ 11,Núi Gió,Tân Lợi Phùng Văn Tuyến 01686038868 ND
120,tổ 5,Phú Xuân,Phú Thịnh Nguyễn Đình Lâm 01202478908 CN
Tổ 5,An Sơn,Thanh AnThanh An Lê Hiền Sỹ 01678471079 ND
Tổ 7,Phú Sơn,An Lộc Huỳnh Minh Tuấn BB
Tổ 7,Bình Tây,Hưng Chiến Đỗ Văn Vả 0977681894 ND
Tổ 2,Phú Xuân,Phú Thịnh Tông Ngoc Thất 01274557305 ND
Tổ 6,Phú Long,Thanh Phú Chu Văn Phương ND
Tổ 7,Phú Cường,An Lộc Nguyễn Quôc Toàn BV
Thanh Lương Nguyễn Văn Thuận 0916993252 ND
Tổ 1,Quản Lợi,Tân Lợi Nguyễn Văn Oanh CN
Thanh Phú Bùi Phương 0908486235 CN
Tổ 8,Phú Sơn,An Lộc Nguyễn Thanh Hùng CN
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Địa chi thường trú Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NNbô
Tổ 1,Trường An,Phước An Bùi Văn Minh ND
50,tổ 18,ấp 17,Thanh Phú Trương Tỵ 0935768968 XD
Tổ 4,Phú Tân,An Lộc Nguyễn Văn Hưu ND
Tổ 2,Bình Tây,Hưng Chiến Điểu Cong ND
Tổ 5,Thanh Sơn,Thanh An Mai Lê Dân 01667794472 ND
Tổ 5,Phú Thuận,Phú Thịnh
Tổ 6,Phú Xuân,Phú Thịnh Trần Văn Quyên 01657589408 ND
Tổ 4,Ấp 9,Tân Hiệp Phạm Văn Hiệu 01676529736 ND
Xa Trạch 2,Phước An Nguyễn Trần Quân 0972921663 ND
Tổ 4,Bình Tân,An Lộc Nguyễn Xuân Quyết 01253126836 ND
Tổ 1,Quản Lợi B,Tân Lợi Trần Minh Trung 0977890350 CN
Tổ 1,Thanh Hà,Thanh Phú Đặng văn Sách 0937110893 ND
Tổ 3,Bình Tân,An Lộc Bùi Xuân Khôi 01657797802 ND
Tổ 8,Phú Xuân,Phú Thịnh NT
Tổ 2,Phú Trung,Hưng Chiến Bùi Đình Nam 0978990113 ND
Tổ 6,Bình An,An Lộc Vũ Văn Cường 01643321655 ND
Tổ 3,Bình Tây,Hưng Chiến Vũ Tiến Mạnh ND
Tổ 1,Bình Tây,Hưng Chiến Điểu Pen ND
Tổ 4,Phú Cường,An Lộc ND
Tổ 6,Bình Tây,Hưng Chiến Lương Văn Tràng 0917253184 ND
Tổ 1,An Bình-An Lộc-BL Cù Văn Hằng ND
Tổ 11-Phú An-An Lộc-BL Nguyễn Duy Xuân Nd
Tổ 9,Xa Cam 2,Hưng Chiến Nguyễn Văn Hùng CN
Tổ 9,Phú Thuận,Phú Thịnh Hà Văn Bình 0903378612 Sưa Xe
Tổ 1,Bình Tân,An Lôộc Nguyễn Thị Lưu Luyến 01658714318 NT
Tổ 8,Phú Hoa,Phú Đức Tông Quang Thê XD
Tổ 3,Sóc Ruộng ,Tân Hưng Diệc Thành Phước 01695903466 ND
Tổ 5- Phú Thuận-An Lộc Bùi Hoàng Dũng ND
Tổ 3,Xa Cam 2, Hưng Chiến Trịnh Hưu Đức BV
Tổ 8,Phú Xuân,Phú Thịnh Lương văn Tràng 0917253184 ND
Tổ 4,An ,Bình,An Lộc Nguyễn văn Lợi BB
Tổ 6,Phú Hưng,Phú Thịnh Nguyễn Thành Quyên 01698071463 Tự Do
Tổ 4,Hưng Phú,Hưng Chiến Lê Văn Lân 01667045938 CNV
Tổ 6,Phú Tân,An Lộc Đoàn Ngoc Thành 01697244079 ND
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Địa chi thường trú Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NNbô
Tổ 7,Chà Là,Thanh Bình Trần Xuân Cẩm 06513628530 GV
Tổ 7,Bình Phú,An Phú Hoàng Văn Hồng 01222231197 ND
Tổ 1,Trung Sơn,Thanh An Phạm Thanh Tùng 0983610075 BB
Tổ 8,Bình Ninh 2,Hưng Chiến Đoàn Mạnh Thường ND
Tổ 6,Phú Thành,Thanh Phú Trần Bình Quân ND
Tổ 12,Phú Hưng,Phú Thịnh Hồ Đắc Lê Vỹ T Điện
Tổ 12,Xa Cam 2,Hưng Chiến Lê Thế Lâm 0983497099 ND
Tổ 13, Phú Bình ,An Lộc Trịnh Phước Huệ 06513682016 BB
Tổ 7,ấp 1, Minh Tâm,Hớn Quản Trần Đức Trung 0975232994 BV
Tổ 6,Hưng Phú, Hưng Chiến 06513 656089 Nguyễn Khắc Miện 0975481985 ND
Tổ 2,Hưng Thịnh,Hưng Chiến Bùi Văn Khôi 0979227249 ND
Tổ 8,Sóc Bế,Thanh Phú Phạm Trường Giang 06513650817 ND
102,tổ 3,Long Hồ,Tân Hưng Qúach Văn Thi 01696695443 ND
137,tổ 5,Sóc Giếng,Thanh Lương Trần Đình Thắng 01646688600 ND
Tranh II,Phước An Nguyễn Văn Bảy 01689425811 ND
Tổ 7,Phú Sơn,An Lộc Nguyễn văn Vượng 01699785347 BB
Tổ 1,Phú Sơn,An Lộc Trương Văn Đa ND
212,Tổ 7,Núi Gió,Tân Lợi Bùi Văn Tuấn ND
Tổ 5,Xa Cam 1, Thanh Bình Hoàng Ngoc Ánh 01655012445 ND
Tổ 3,ấp 17,Thanh Phuù Phạm Văn Hậu CN
Tổ 4,Bình Ninh,Hưng Chiến 0982741600 Nguyễn T. Lương 0972593009 ND
256,tổ 7 , Phú Sơn,An Lộc Bùi Minh Tuyên 0974776395 BB
68,tổ 2,Quản Lợi A,Tân Lợi Nguyễn Xuân Trường CN
34,tổ 1,Phú Nghĩa,Phú Đức 06513666939 Nguyễn Hưu Nghĩa 0917481511 BB
Tổ 7,Bình Phú,An Phú Phạm Duy Tảo 01636582716 CN
Tổ 4,Thanh Hà,Thanh Phú Trần Văn p.Lộc 01658440893 ND
sô 410/18,tổ 4,Phú SơnAn Lộc Nguyễn Huy Quang 01668643874 TX
Tổ 2,Phú Trung,An Lộc Lê Minh Dũng 01672971567 BB
151/3,tổ 6,Phú Bình ,An Lộc 3666 717 Ô Tấn Cường 01687521351 ND
Tổ 1,Quản Lợi A,Tân Lợi Nguyễn T . Hồng 01674910321 BB
278,tổ 7,Phú Thuận,Phú Thịnh 06513682583 Lê Quang Hải 01633400979 ND
6/12,Tổ 3,Phú Nghĩa,Phú Đức Phạm Văn Biển 01692325467 GV
Sô 5,tổ 6,Phú Cường,An Lộc Đỗ Văn Lộc 01203548396 Sưa xe
135,tổ 6, An Hoa,Thanh An Đỗ Văn Thắng 06512212884 CN
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Địa chi thường trú Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NNbô
Tổ 4,Thanh Hoa,Thanh Lương 01636298136 Lê Văn Tinh 01669439094 BB
Tổ 6,Trung Sơn,Thanh An Bùi Trung Mạnh 01663120663 Sưa xe
208/20,Tổ 8,Phú Trong,Phú Đức Vũ Văn Xinh 01675404412 BB
Tổ 1,Trà Thanh,Thanh An Phạm Văn Quang ND
Tổ 2,Hưng Thịnh,Hưng Chiến Bùi Văn Khôi 0979227249 ND
398,tổ 1,Phú Xuân,Phú Thịnh 0651 3666945 Nguyễn Mun 01657498473 Xe ôm
Tổ 13,Xa Cam 2,Hưng Chiến Nguyễn Dũng 01695914322 ND
Tổ 5,An Bình,An Lộc Nguyễn Ngoc Lâm 01687206461 ND
Phú Hoa 2,Phú Đức Dư Văn Đỡ 01698881354 BB
Tổ 17,Phú Bình,An Lộc 1673851826 Phạm Mạnh Hùng 01663221638 ND
Tổ 6,Phú Bình,An Phú 1672026291 Đỗ Danh Nhiều 09837129833 ND
Tổ 2,Bình Tân , An Lộc Hoàng Phúc Đức ND
Tổ 1,Phú Cường,An Lộc 982153292 Nguyễn Văn Cưu 01683869590 ND
Tổ 4,An Bình,An Lộc 1633285335 Đậu Ngoc Châu 01649212413 ND
Tổ 5,Phô Lô,An Phú 1668140696 Tô Duy Ý 097240913 ND
Tổ 2,Thanh Xuân,Thanh Phú 0983074910 Nguyễn Thanh Hùng 01235245290
Tổ 3,Phú Tân,An Lộc 1636581041 Lê Văn Mạnh ND
Tổ 6,Sở Nhì,Hưng Chiến 1298407207 Nguyễn Văn Lý 01232053345 ND
Tổ 3,An Bình,An Lộc 1699314024 Trần Tuấn Kiệt 01669026681 ND
Tổ 5,Phú Xuân,An Lộc Nguyeễn Qôc Hùng 01663004948 ND
Tổ 20,Phú Bình,An Lộc Trần Trịnh Vũ 01649212431 TX
Tổ 2,Phú Lộc,Phú Đức 1684010274 Đỗ Khắc Thắng 0913639935 TX
Tổ 1,Thanh Sơn,Thanh An 1677984250 Nguyễn Tất Hưng 01682083384 ND
Tổ 8,Bình An,An Lộc 16557778814 Nguyễn Văn Phúc 0983180111 ND
Tổ 5,Phú Sơn,An Lộc 1669292762 Ngô Doan Trang 01674991586 ND
Tổ 3,Bình Ninh 2,Hưng Chiến 1627187273 Trần Văn Nhiên 01685584713 ND
136,Tổ 3,Xa Cam 2, Hưng Chiến Phạm Văn Thuận 0987648102 ND
146,Chà Là,Thanh Bình,Hớn Quản 1664339930 Nguyễn Văn Hoàng 01687315204 CN
Tổ 4,Phú Hoa 1,An Lộc 01656211408 Nguyễn Quôc Vinh 01682376579 TMộc
Tổ 4,Bà Lành,Tân Lợi 1662705169 Phạm Hưu Tình 01676207481 ND
Tổ 1,Bình Tây, Hưng Chiến 1657750866 Điểu Si ND
Tổ 3,Phú Trong,Phú Đức Trần Thành Nam 0987322656 TX
Tổ 7,Thanh Thủy,Thanh Phú 1652802726 Nguyễn Văn Long 01655011992 ND
Tổ 1,Phô Lô,An Phú 1685473131 Hoàng Khắc Quyền 01695495189 ND
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Địa chi thường trú Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NNbô
Tổ 3,Phú Lạc,Thanh Phú 1698068847 Nguyễn Đức Nhuận 01687411855 ND
Tổ 2,Thanh Thiện,Thanh Lương 1653693997 Thái Văn Cường 01633347291 ND
Sô 43,Phú Trung,An Lộc 916164525 Lê Văn Hùng 01666893194 BB
Tổ 10,Thanh Phú,Thanh Lương 1689771090 Phạm Quang Thành 0948273464 TMộc
Tổ 1,Phú Hoa 1,Phú Đức 1648903742 Vũ Đức Tiến 01687113923 Mất
Tổ 3,Phú Trung,Hưng Chiến Tô Xuân Ruyến ND
Quản Lợi A , Tân Lợi,Hớn Quản Phạm Công Nghi T.Máy
63,tô 2,Thuân An,Thanh An Nguyễn Văn Hoa 0972736620 CN
Duyệt của Hiệu trưởng
Lê Hưu Gầy
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày Ra trường Ghi chú
mẹ nhập trường Ngày Lý do
Tông Thị Thanh Yến 01672416484 NT 13/8/2012
Phạm Thị Thiệp 01249728822 ND 13/8/2012
Hoàng Thị Tuyết Mai NT 13/8/2012
Trần Thị Lệ 06513628009 BB 13/8/2012
Nguyễn Thị Niệm 0937823556 ND 13/8/2012
Vũ Thị Phượng Nội trợ 13/8/2012
Hà Thị Thiết 01643312108 NT 13/8/2012
Nguyễn Thị Xuyến ND 13/8/2012
Hoàng Thị Nên ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Thúy 01232999234 NT 13/8/2012
Nông Thị Hồng Lan 0907950947 GV 13/8/2012
Nguyễn Thị Phước 0933343339 BB 13/8/2012
Phạm Thị Bích Thủy 0987064684 ND 13/8/2012
Trần Thị Mạnh 01655766811 ND 13/8/2012
Hồ Thị Ánh ND 13/8/2012
Trần Thị Long 0933475270 Dược tá 13/8/2012
Bùi Thị Trâm 0946812772 GV 13/8/2012
Đỗ T Hồng Vân 13/8/2012
Phạm Thị Nhạn 0978071942 ND 13/8/2012
Phạm Thị Xuân Lan 01688852879 BB 13/8/2012
Phạm Thị Dung BB 13/8/2012
Phạm Thị Lan 01647175091 ND 13/8/2012
Trần Thị Tuyết Loan 06513681008 NT 13/8/2012
Nguyễn Thị Thu Thủy 06513681717 NT 13/8/2012
Trần Thị Kiều Hạnh 01689666637 NT 13/8/2012
Nguyễn Thị Thùy Linh 01689533146 BB 13/8/2012
Trần Thị Quyên 01687041915 NT 13/8/2012
Nguyễn Thị Hóa 0917205243 GV 13/8/2012
Nguyễn Thị Oanh 01672430949 CN 13/8/2012
Mai Ngoc Yến 0972772303 NT 13/8/2012
Lê Thị Vương ND 13/8/2012
Lê Thị Hà Thanh 06513666988 BB 13/8/2012
Nguyễn Thị Khang 01698905399 GV 13/8/2012
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày Ra trường Ghi chú
mẹ nhập trường Ngày Lý do
Trần Thị Thùy Linh 01647602400 NT 13/8/2012
Trần Thị Thúy Trang 01688898508 NT 13/8/2012
Nguyễn Thị Hoàng Yến ND 13/8/2012
Vũ Thi Khuyên 01663219867 ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Thúy Hiền 0972697123 NT 13/8/2012
Phan Thị Bé BB 13/8/2012
Mai Thị Thủy 01678208273 NT 13/8/2012
Lê Thị Thủy 01635088173 NT 13/8/2012
Lê Thị Tuyết Mai 01673759799 ND 13/8/2012
Trương Thị Kiểm 01685716252 KT 13/8/2012
Hồ Thị Mỹ Bình 6513681350 TM 13/8/2012
Trần Thị Lâm 1676143576 ND 13/8/2012
Bùi Thị Thần 1683129506 CNV 13/8/2012
Vũ Thị Xuân 1659997873 ND 13/8/2012
Hồ Thị Vân 1642152029 ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Nghiệp 1698293736 BB 13/8/2012
Trần Thị Tươi 1656148955 ND 13/8/2012
Lưu Thị Thuận CNV 13/8/2012
Trần Thị Nho 1666516010 ND 13/8/2012
Cù Thị Cư 1266048508 ND 13/8/2012
Ngô Thị Hiền 1635020312 ND 13/8/2012
Trịnh Thị Hoa ND 13/8/2012
Hoàng Thị Huyền ND 13/8/2012
Đặng Thị Hiền 1683584440 ND 13/8/2012
Hàn Thị Cúc 1642652471 ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Lý 1629819237 ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Hồng Vân 1638989655 ND 13/8/2012
Đào Thị Hoa 979888320 BB 13/8/2012
Võ Thị Thảo 1667297989 ND 13/8/2012
Huỳnh Ngoc Khanh 1235596193 NT 13/8/2012
Phạm Thị Tằm ND 13/8/2012
Trần Thùy Trang 985953793 NT 13/8/2012
Trần Thị Hoa ND 13/8/2012
Lê Thị Thanh 1677304144 CNV 13/8/2012
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày Ra trường Ghi chú
mẹ nhập trường Ngày Lý do
Vinh Oanh Ny 1698242574 NT 13/8/2012
Phạm Thị Ngoc Uuyên 6513634042 BB 13/8/2012
Nguyễn Thị Nhiên ND 13/8/2012
Phạm Thị Hoa 1697212744 BB 13/8/2012
Trần Thị Ánh ND 13/8/2012
Bạch Vũ Thùy An 1673849459 GV 13/8/2012
Nguyễn Thị Thanh Hà 1672337479 ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Hà 978998619 NT 13/8/2012
Cù Thị Thanh Loan 974494234 NT 13/8/2012
Phạm Thị Tình ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Tâm 977533049 CN 13/8/2012
Lê Thị Thịnh 1672528272 CN 13/8/2012
Đặng Thị Liệu 982862245 ND 13/8/2012
Trần Thị Thu Hằng 6513681090 TM 13/8/2012
Đinh Thị Hoa 1644038656 BB 13/8/2012
Nguyễn Thanh Tâm 1642700372 ND 13/8/2012
Phạm Thị Hoa GV 13/8/2012 Chuyển tư Thanh Hóa
Hoàng Thị Nhài 0919921328 ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Thanh CN 13/8/2012
Phạm Thị Loan 0974505519 ND 13/8/2012
Phạm Thị Hồng ND 13/8/2012
Phan Thị Hậu ND 13/8/2012
Vũ Thị Tiến ND 13/8/2012
Nguyêễn Thị Liên NT 13/8/2012
Lý Thị Phượng GV 13/8/2012
Nguyễn Thị Mai ND 13/8/2012
Đoàn Thị Khoái ND 13/8/2012
Cao Bác Châu 0947205873 NT 13/8/2012
Võ Thiị Hồng ND 13/8/2012
Huỳnh T Kim Liên NT 13/8/2012
Trần T Thúy Hằng 01218814824 TM 13/8/2012
Lê Thị Chung 0987037100 CB 13/8/2012
Phạm Thị Trang NT 13/8/2012
Võ Thị Kim Phượng NT 13/8/2012
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày Ra trường Ghi chú
mẹ nhập trường Ngày Lý do
Nguyễn T Mỹ Nga ND 13/8/2012
Nhâm Thị Thảo 01696652539 NT 13/8/2012
Đoàn Thị Cúc 0919370599 NT 13/8/2012
Phan T Quỳnh Mai BB 13/8/2012
Nguyễn T Ngoc Luyến NT 13/8/2012
Lê Thị Bảy ND 13/8/2012
Lê T Mộng Thường CN 13/8/2012
Vũ Thị Nhung BB 13/8/2012
Lê Thị Thắc ND 13/8/2012
Lê Thị Lan ND 13/8/2012
Nguyễn T Ngoc Hải BB Chuyển tư Xuân Lộc
Phạm T Luyên ND 13/8/2012
Cao Thị Thủy CA 13/8/2012
Đô T Thu Nga 0917716559 BB 13/8/2012 8/13/2013 Chuyển Nguyễn Khuyến-BD
Nguyễn T Cẩm Thúy 0974673130 BB 13/8/2012
Lưu T Bạch Yến CN 13/8/2012
Nguyễn Kim Loan 0976340554 CN 13/8/2012
Nguyễn Thị Dung 0918563408 NT 13/8/2012
Huuỳnh T Kim Phương GV 13/8/2012
Nguyễn T Minh Hồng 0987216187 NT 13/8/2012
Bùi Thị Sa ND 13/8/2012
Nguyễn T Sáng ND 13/8/2012
Lê T Bé Bảy ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Đào 01654831415 ND 13/8/2012
Lê Thị Laài 0982814507 ND 13/8/2012
Đinh Thị Sen ND 13/8/2012
Nguyễn T Kim Liên NT 13/8/2012
Vũ Thị Ánh 0913643540 GV 13/8/2012
Lý Thị Lần 01656524472 ND 13/8/2012
Phạm Thị Thu ND 13/8/2012
Phạm Thị Sa ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Hoa ND 13/8/2012
Nguyễn Thị The GV 13/8/2012
Nguyễn Thị Lưu ND 13/8/2012
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày Ra trường Ghi chú
mẹ nhập trường Ngày Lý do
Trần T Kiều Phượng 01627575375 BB 13/8/2012
Huỳnh T Hương BB 13/8/2012
Mai T Thu Lan ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Lâm ND 13/8/2012
Nguyễn T Diệu Huyền GV 13/8/2012
Phạm Ngoc Hồng BB 13/8/2012
016963761956 13/8/2012
Lê Thị Luyến NT 13/8/2012
Lưu Thị Hồng ND 13/8/2012
Phạm Thị Anh 0933146520 BB 13/8/2012
Nguyễn Thị Tiếp ND 13/8/2012
Huỳnh T Thu Sương BB 13/8/2012
Phạm Thị Xuyên ND 13/8/2012
Lê T Thúy Hồng ND 10/2/2013 Chuyển tư Hùng Vương
Phạm T Thu Thủy 01666449719 ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Hiền NT 13/8/2012
Lại T Khánh Trinh BB 13/8/2012
Tông Thị Điệp NT 13/8/2012
Lý Hưu Hoan 0913937381 BB 13/8/2012
Ng T Thanh Hương 0919932142 ND 13/8/2012
Đinh Thiị Thảo 0909982636 GV 13/8/2012
Vũ Thị Thảo 01656002735 ND 13/8/2012
Trần T Kim Dung NT 13/8/2012
Tần Thị Lân 01689056488 ND 13/8/2012
Nguyễn T Thu Yến ND 13/8/2012
Nguyễn T Tuyết Mai BB 13/8/2012
Phạm T Tuyết Mai BB 13/8/2012
Trương Thị Thương 01696566392 ND 13/8/2012
Phan Thị Huyền CN 13/8/2012
Lê Thị Lành 0919101813 ND 13/8/2012
Đỗ Thị Hoa 01234882069 BB 13/8/2012
Nguyễn T Thu Hồng 01652765119 GV 13/8/2012
Nguyễn Thị Tiêến 01648403481 ND 13/8/2012
Lê Ngoc Nuôi BB 13/8/2012
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày Ra trường Ghi chú
mẹ nhập trường Ngày Lý do
Phan Thị Thủy Tiên BB 13/8/2012
Nguyễn Thị Túy CN 13/8/2012
Cao T Ngoc Liên ND 13/8/2012
Trần Phạm Tường Loan 0972876951 ND 13/8/2012
Lê Thị Phuượng NT 13/8/2012
Phạm T Diệu Hạnh 0975681664 NT 13/8/2012
Nguyễn Thị Xuân 0917924511 ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Dung ND 13/8/2012
Lê Thị Tuyết 01685193153 CN 13/8/2012
Nguyễn Thị Ngân ND 13/8/2012
Ngô Thị Bảy ND 13/8/2012
Nguyễn T Kim Hoa 01237013709 ND 13/8/2012
Lê T Thanh Vân 01663709759 ND 13/8/2012
Huỳnh T Hồng Dung ND 13/8/2012
Nguyễn T Đua ND 13/8/2012
Nguyễn T Cẩm Hường NT 13/8/2012
Nguyễn Thị Hương 01252154639 BB 13/8/2012
Ma Thị Hoa 0972017832 NT 13/8/2012
Nguyễn Thị Hạnh ND 13/8/2012
Đỗ Thị Minh Mất 13/8/2012
Nguyễn Ngoc Ngoan ND 13/8/2012
Đoàn Thị Lan NT 13/8/2012
Phan Thị Tứ BB 13/8/2012
Nguyễn Thị Thuâần 01658334565 CN 13/8/2012
Cao Thị Nguyệt Tmay 13/8/2012
Lê T Cẩm Linh BB 13/8/2012
Trần Thị Bông TMay 13/8/2012
Bùi Thị Nhiễu 01674171938 ND 13/8/2012
Bùi Thị Mai 01643385417 ND 13/8/2012
Nguyễn T Khánh Hoa ND 13/8/2012
Nguyễn T Mộng Lan ND 13/8/2012
Hồ Thị Liên 01652390456 ND 13/8/2012
Nguyễn T Mỹ Tiên ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Nhân 01669601751 ND 13/8/2012
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày Ra trường Ghi chú
mẹ nhập trường Ngày Lý do
Giang Thị Nhuận ND 13/8/2012
Trần T Phương Thu NT 13/8/2012
Trần T Kim Trang NT 13/8/2012
Lại Duy Lý BB 13/8/2012
Hà Thị Ngoc NT 13/8/2012
Lâm Thị Huương ND 13/8/2012
Phạm Thị Toan ND 13/8/2012
Trần T Mỹ Dung 01666204699 NTr 13/8/2012
Nguyễn Thị Diệp GV 13/8/2012
Nguễn Thiị Liên NT 13/8/2012
Phùng Thị Ngơi ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Ngoan 01656953305 ND 13/8/2012
Đặng Thị Mai 01694570579 T.May 13/8/2012
Trần Thị Huê NT 13/8/2012
Bành Ngoc Ý ND 13/8/2012
Võ Thị Mai ND 13/8/2012
Dệch Cẩm Hồng ND 13/8/2012
Phạm Thị Quyên NTr 13/8/2012
Trần Thị Thu Tâm 0983646908 ND 13/8/2012
Lê Thị Lan 01682338657 ND 13/8/2012
Bùi Ngoc Yến ND 13/8/2012
Trần Thị Phồng ND 13/8/2012
Trần Thị Thùy Trang ND 13/8/2012
Cao Thị Bích Hồng GV 13/8/2012
Nguyễn Thị Tuyết ND 13/8/2012
Đỗ Thành Lệ 01678043097 ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Hoa 0908002594 ND 13/8/2012
Trần T Ngoc Hương ND 13/8/2012
Thị Bạch ND 13/8/2012
Đặng Thị Loan NTr 13/8/2012
Thị Thủy ND 13/8/2012
Đinh Xuân Lan 01682223045 NTr 13/8/2012
Phạm T Ngoc Diễm ND 13/8/2012
Phan Thị Phượng 0938480016 GV 13/8/2012
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày Ra trường Ghi chú
mẹ nhập trường Ngày Lý do
Nguyễn Thị Tuân NTr 13/8/2012
Vuũ Thị Huyện ND 13/8/2012
Đỗ Thị Mười ND 13/8/2012
Hồ Ngoc Tú ND 13/8/2012
Vũ Thị Tiị ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Vinh ND 13/8/2012
Trần Thị Thủy NTr 13/8/2012
Lê Thị Yến ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Tuâất 01674167912 ND 13/8/2012
Nguyễn T Thanh Thủy 01698717813 ND 13/8/2012
Nguyễn T Kim Anh 01294000429 NTr 13/8/2012
Nguyễn Thị Thành ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Mai 0913841930 NTr 13/8/2012
Nguyễn T Kim Anh 01294000429 NTr 13/8/2012
Nguyễn Ngoc Lan ND 13/8/2012
Dương Thị Hương ND 13/8/2012
Lê Thị Sinh Hạnh 0919848589 Y Sĩ 13/8/2012
Vu Thị Luyên 0917484822 BB 13/8/2012
Nguyễn Thị Kim Nhi NT 13/8/2012
Nguyễn Thị Hà 01676024942 ND 13/8/2012
Trương Thị Thái Hoa 01635071842 NT 13/8/2012
Đặng Thị Thu Rơi 01699317030 Quản Lí 13/8/2012
Nguyễn Thị Diệu Anh 01656920877 ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Kim Luyến 01697385801 ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Lệ Tâm 01627105918 ND 13/8/2012
Huỳnh Thị Son 01698733646 ND 13/8/2012
Vũ Thị Phương Lan 01696004910 GV 13/8/2012
Nguyễn Thị Thanh Lan 01238919301 NT 13/8/2012
Bùi Thị Huệ 01676980319 NT 13/8/2012
Phạm Thị Hiền 01662382488 ND 13/8/2012
Vũ Thị Nhung 01685346743 ND 13/8/2012
Đào Kim Phượng 01626924131 ND 13/8/2012
Lê Thị Xuân 01643566002 ND 13/8/2012
Phong Tài Húi ND 13/8/2012
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày Ra trường Ghi chú
mẹ nhập trường Ngày Lý do
Nguyễn Thị Vui 01265085586 BB 13/8/2012
Võ Thị Ngoc Cúc 01669621516 BB 13/8/2012
Vũ Thái Hoa 01687521329 NT 13/8/2012
Vũ Thị Én 01662566259 Y Tế 13/8/2012
Lưu Thị Xuân Hương 01626811523 ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Hạnh Vân 01244774555 NT 13/8/2012
Nguyễn Thị Kim Cúc 0918931187 BB 13/8/2012
Chu Vân Lam 01279670260 CN 13/8/2012
Nguyễn Thị Xuân Hoa ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Bạch Tuyết 0986199806 NT 13/8/2012
Phạm Huỳnh Hoài Dung ND 13/8/2012
Ngô Thị Thúy NT 13/8/2012
Trịnh Thi Ngoc Lan 0976988581 BB 13/8/2012
Nguyễn Thị Mỹ Lộc 0918642961 NT 13/8/2012
Đặng Thị Phoưng Thúy 0978106510 ND 13/8/2012
Đinh Thị Xuân 01267739633 BB 13/8/2012
Đinh Thị Sinh 01677551593 ND 13/8/2012
Trần Thị Tuyết 01657248998 ND 13/8/2012
Phan Thị Dậu ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Hương 01667041277 BB 13/8/2012
Thị Nhau 01648527909 ND 13/8/2012
Lê Thị Hoà 01697760053 ND 13/8/2012
Phạm Thị Quế 01652833719 ND 13/8/2012
Lê Thị Soạn ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Nghĩa 01642745874 NT 13/8/2012
Lê Thị Hiến 01649511300 ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Lành 01636670003 ND 13/8/2012
Võ Thị Thuỷ 0975371142 ND 13/8/2012
Trần Thị Thu Hương ND 13/8/2012
Vũ Thị Thơm 01672432393 ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Kim Loan 06513634511 ND 13/8/2012
Hoàng Thị Hương ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Sao 01687823866 ND 13/8/2012
Lê Thị Hậu 3666 457 ND 13/8/2012
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày Ra trường Ghi chú
mẹ nhập trường Ngày Lý do
Trần Thị Hiên 01687490630 CN 13/8/2012
Vũ Thị Xuân ND 13/8/2012
Lê Thị Sợi CB 13/8/2012
Huỳnh Thị Dưỡng 01652198322 NT 13/8/2012
Đăng Thị Lánh 01659772555 BB 13/8/2012
Nguyễn Thị Thuận 01653646455 ND 13/8/2012
Luư Thị Ly 01696603324 ND 13/8/2012
Vũ Thị Vân 06513616044 ND 13/8/2012
Lê Thị Sợi NT 13/8/2012
Huỳnh Thị Kim Thanh 01682109501 CN 13/8/2012
Vũ Thị Tươi 01664771704 ND 13/8/2012
Huỳnh Thị Thời 01663156712 ND 13/8/2012
Bùi Thị Lành 01664664649 ND 13/8/2012
Phan Hoa Vi Mỹ ND 13/8/2012
Lâm Thị Chi 01694875579 ND 13/8/2012
Lê Thị Hoài 0979497993 ND 13/8/2012
Tô Thị The 01642100038 ND 13/8/2012
Đỗ Thị Dung 01628998635 ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Thúy 01679171694 ND 13/8/2012
Phạm Thị Loan 01676984097 NTr 13/8/2011
Nguyễn Thị Dung 01687415238 ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Loan 0977708487 ND 13/8/2012
Phạm Thị Hoa 01668502300 ND 13/8/2012
Phan Thị Thủy Tiên 01663893995 ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Nhung 0988764301 ND 13/8/2012
Lê Thị Lương 01656518919 ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Nhung ND 13/8/2012
Tông Thị Thanh 01677015067 ND 13/8/2012
Trần Thúy Huyền 01667218516 ND 13/8/2012
Bùi Thị Hoa 01666179949 13/8/2012
Phạm Thị Phung 01273506098 CN 13/8/2012
Võ T Phượng Em 01694641592 ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Thuần ND 13/8/2012
Phạm Thị Xuyến 01682076233 ND 13/8/2012
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày Ra trường Ghi chú
mẹ nhập trường Ngày Lý do
Đỗ Thị Hồng 01698614680 ND 13/8/2012
Trịnh Thị Bắc 01627237103 ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Hăng 0988940161 CN 13/8/2012
Nguyễn Thị Mai 01636245908 ND 13/8/2012
Nguyễn Thị Hà 01296061545 ND 13/8/2012
Mất 13/8/2012
Lê Thị Tới 01693468642 ND 13/8/2012
Nguyễn T Minh Phượng ND 13/8/2012
Bùi Thị Phượng ND 13/8/2012
Nguyễn T Minh Phươợng NT 13/8/2012
Nguyễn Thị Liên NT 13/8/2012
Nguyễn Thị Phượng BB 13/8/2012
Ngô Thị Thắm 01644888285 NT 13/8/2012
Nguyễn Thị Bảy 0932011271 NT 13/8/2012
Trâần T Thanh Thủy BB 13/8/2012
Đỗ Thị Chích ND 13/8/2011
Tạ Thị Hồng ND 13/8/2012
Cấn T Kim Cúc 01674715983 NT 13/8/2012
Trương Thị Hạnh ND 13/8/2012
Hoàng Thị Xuyến ND 13/8/2012
Trần Thị Dần CN 13/8/2012
Nguyễn Thị Nga ND 13/8/2012
Phạm T Phuương Thanh ND 13/8/2012
Thị Mướt ND 13/8/2012
Bùi Thị Ánh NT 13/8/2012
Phạm Thị Trang NT 13/8/2012
Hooàng T Mỹ Linh 01658494169 CN 13/8/2012
Nguễn Thị Hương 01698629533 ND 13/8/2012
Nguyễn Hồng Bông NT 13/8/2012
Phạm T Hồng Hải ND 13/8/2012
Ngô T Thanh Hoa ND 13/8/2012
Phạm Hoa Xinh 0917176764 NT 13/8/2012
Huuỳnh Thị Ngot ND 13/8/2012
Phạm T Như Trang HT 13/8/2012
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày Ra trường Ghi chú
mẹ nhập trường Ngày Lý do
Lê Thị Thành ND 13/8/2012
Mai Ngoc Long BB 13/8/2012
Đinh T Kim Liên BB 13/8/2012
Phạm T Phương Thảo NT 13/8/2012
Lê Ngoc Phượng NT 13/8/2012
Nguyễn T Hồng Tha NT 13/8/2011
Võ Thị Lo NT 13/8/2012
Phan Thị Ngoc BB 13/8/2012
Trần Thị Thu NT 13/8/2012
Lê Thị Phú NT 13/8/2012
Lương Thị Thoa 01247606628 CN 13/8/2012
Huỳnh Thị Út NT 13/8/2011
Nguyễn Thị Hiền ND 13/8/2012
Nguyễn Thi Lân ND 13/8/2012
Trương Vĩnh Ly NT 13/8/2012
Lê Thị Ninh ND 13/8/2012
Trâần Thị Kim Ngân 0917495806 CNV 13/8/2012
Lê Thị Nga NT 13/8/2012
Phaạm T Ánh Hoa 0974199880 CB 13/8/2012
Trần Thị Lý 01685650440 NT 13/8/2012
Nguyễn T Thu Hà BB 13/8/2012
Phạm Thị Thê 0985703105 Y sĩ 13/8/2012
Trần Thị Lý ND 13/8/2011
Trương Thị Lan ND 13/8/2012
Nguyễn T Thu Hà NT 13/8/2012
Trần Thị Cẩm 0914593242 NT 13/8/2012
Phạm Thị Nga ND 13/8/2012
Trần Thị Hồng 01698106175 CNV 13/8/2012
Huỳnh Kim Cúc 0913644408 NT 13/8/2012
Phan Thị Oanh NT 13/8/2012
Lâm Thị Huệ 0942977977 NT 13/8/2012
Trần Thị Thanh NT 13/8/2012
Du Thị Thu Ngân BB 13/8/2012
Trần Thị Hà NT 13/8/2012
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày Ra trường Ghi chú
mẹ nhập trường Ngày Lý do
Nguyễn Thị Minh ND 13/8/2012
Nguyễn T Kệ Liễu KT 13/8/2012
Hoàng Thị Liệu 01674744372 NT 13/8/2012
Vũ Thị Luyên 06513666493 BB 17/8/2011
Nguyễn Thị Hoa không có ND 17/8/2011
Trần Thị Thủa 01278664972 ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Tú CN 17/8/2011
Nguyễn Thị Bảy 01656918535 BB 17/8/2011
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 0979213319 CNV 17/8/2011 24/7/13 Chuyển THPT Nguyễn Thái Bình-TPHCM
Huỳnh Thị Bảy BB 17/8/2011
Thái Thị Anh 0984124074 ND 17/8/2011
Huỳnh Thị Liễu 01687463619 ND 17/8/2011
Võ Thiị Quý 06513634561 BB 17/8/2011
Nguyễn Thị Liên 01692766313 ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Thủy ND 17/8/2011
Huỳnh Thị Hạnh 0982165346 NT 17/8/2011
Trần Thị Hiền 01658849690 NT 17/8/2011
Trần Thị Thanh Thủy NT 17/8/2011
Phạm Thị Xuân Dung NT 17/8/2011
Nguyễn Thị Hà 01699439075 ND 17/8/2011
Nguyêễn T Kim Hoa CN 17/8/2011
Nguyễn T Thùy Linh ND 17/8/2011
Nguyễn Thiị Linh 06513681786 NT 17/8/2011
Bùi T Minh Phương 0945715215 GV 17/8/2011
Đỗ Thị Thảo 01653279813 ND 17/8/2011
Trịnh Thị Hằng ND 17/8/2011
Phạm Thị Loạn NT 17/8/2011
Đặng Thị Nhi ND 17/8/2011
Nguyễn T Tuyết Hoa 01275819378 GV 17/8/2011
Đỗ Thị Bích 01678005285 ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Lua ND 17/8/2011
Trần Thị Bích Đào ND 17/8/2011
Phạm T Hồng Thu 0978671367 GV 17/8/2011
Nguyễn Thị Phương ND 17/8/2011
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày Ra trường Ghi chú
mẹ nhập trường Ngày Lý do
Bùi Thị Lúa NT 17/8/2011
Vũ T Thu Thảo 01203558397 BB 17/8/2011
Lê Thị Nga 0917480828 NT 17/8/2011
Ngô Thị Đức 01653883031 ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Thao 01218782119 ND 17/8/2011
Đỗ T Hồng Vân 01695713519 NT 17/8/2011
Nguyễn Thị Tuyết 0914659058 NT 17/8/2011
Võ Thị Hóa BB 17/8/2011
Đào Ngoc Thủy BB 17/8/2011
Phạm Thị Thiệp ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Hoa 06516270887 ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Hồng Nhung NT 17/8/2011
Võ Thị trong BB 17/8/2011
Trần Thị Thanh Thùy 0984027929 GV 17/8/2011
Nguyễn Thị Hợi ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Thu ND 17/8/2011
Lê Thị lan 06513634134 nội trợ 17/8/2011
Lê thị Kim Anh 0978499469 CNV 17/8/2011
Nguyễn Thị Hà BB 17/8/2011
Nguyễn Thị Huỳnh Liên ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Nhạn ND 17/8/2011
Phạm Thị Hà ND 17/8/2011
Phạm Thị Yên ND 17/8/2011
Hà Thị Ngoc Anh NT 17/8/2011
Phạm thị Lan BB 17/8/2011
Nguyễn Thị Thảo TM 17/8/2011 29/7/13 Chuyển THPT Nguyễn Khuyến
Phan Thị The ND 17/8/2011
Hà Thị Mai 01659314622 ND 17/8/2011
Tư Ái lan NT 17/8/2011 29/7/13 Chuyển THPT Nguyễn Khuyến
Đặng Xuân Dung TM 17/8/2011
Nguyễn Thị Thúy Trinh 0988612649 ND 17/8/2011
Lê Thị Thanh ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Thủy ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Hạnh 01645304089 GV 17/8/2011 29/7/13 Chuyển THPT Nguyễn Khuyến
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày Ra trường Ghi chú
mẹ nhập trường Ngày Lý do
Nguyễn Thị Thuyết NT 17/8/2011
Vũ Thị Hương ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Thúy NT 17/8/2011
Đinh Thị Phượng 01662184819 NT 17/8/2011
Dương Thị Kim Liên 06513666708 BB 17/8/2011
Lê Thị Huyền NT 17/8/2011
Trần Thị Lệ Hằng PTV 17/8/2011
Đỗ Thị Kiều 01669699874 NT 17/8/2011
Trần Thị đại Lợi NT 17/8/2011
Đào Bích Thùy BB 17/8/2011
Phan Thị Hường 01687358624 NT 17/8/2011
Nguyễn Thị Lệ Thu ND 17/8/2011
Lê Thị Thu Hoàn GV 17/8/2011
Ngô Thị Thủy 01699192267 NT 17/8/2011
đinh Thị Hoa ND 17/8/2011
Đào Thị Lợi 06516273575 NT 17/8/2011
17/8/2011
Nguyễn Thị Phượng 0986363176 Y tá 17/8/2011
Võ Thị Hoa 01269729945 ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Loan 06513628298 NT 17/8/2011
Nguyễn Thị Hương 01275989909 NT 17/8/2011
Cù Thị Thùy Nga ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Thu Hương 01686490240 BB 17/8/2011
Vũ Thị Là BB 17/8/2011
Hoàn Thị Hoa ND 17/8/2011
Huỳnh Thị Búp 06513606079 NT 17/8/2011
Lê Thị Thuý Hoài CN 17/8/2011
Thạch Thị Lương ND 17/8/2011
Vũ Thị Thơ 01677726426 GV 17/8/2011
Nguyễn Thị Duy 01699347919 NT 17/8/2011
17/8/2011
Vũ Thị Thanh Thủy 01683501968 NT 17/8/2011
Nguyễn Thị Gion 06513680357 NT 17/8/2011
Nguyễn Thị Nhung BB 17/8/2011
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày Ra trường Ghi chú
mẹ nhập trường Ngày Lý do
Nguyễn Thị Mỹ Loan NT 17/8/2011
Trần Thị Dung ND 17/8/2011
Lê Thị Song 01235635393 CNV 17/8/2011
Ng. Hửu Phứơc Chi 01656919516 NT 15/08/11Nguyễn Thị Nên 0975193779 BB 17/8/2011
Nguyễn Thị Minh Hiếu NT 17/8/2011
Trịnh Kim Thu NT 17/8/2011
Lê Thị Tuyết ND 17/8/2011
Lê Thị Thương ND 17/8/2011
Vũ Thị Lan Anh 06513681075 GV 17/8/2011
Trần Thị Kim Vân 17/8/2011
Nguyễn Thái Lý 01659388387 TM 17/8/2011
Đào Mai Ngân 0976720113 BB 17/8/2011
Tăng Thị Nu ND 17/8/2011
Trần Thị Quý 0985356980 BB 17/8/2011
Hoàng Thị Lâm 01688306998 CN 17/8/2011
Nguyễn Thị Hương 01687950673 ND 17/8/2011
Đỗ Thị Bạch Tuyết 01274521668 BB 17/8/2011
Cao Thị Quý 01698719602 ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Hương 0984124450 GV 17/8/2011
Nguyễn Thị Trà ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Loan ND 17/8/2011
Phan Thị Lan TM 17/8/2011
Nguyễn Thị Thu Loan 0977533026 NT 17/8/2011
Lê Thị Kim Ngân 01684396224 GV 17/8/2011
Nguyễn Thị Loan ND 17/8/2011
Mai Thị Hiền ND 17/8/2011
Phạm Thị Thoan 0983574634 ND 17/8/2011
Võ Thị Cẩm Nhung 01662315987 ND 17/8/2011
Phạm Thị Hồng Ba NT 17/8/2011
Trần Thị Thiên Thu 0936157457 ND 17/8/2011
Lê Mỹ Lan 01273292896 ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Anh Đào 01654420820 BB 17/8/2011
Lê Thị Phơ CN 17/8/2011
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày Ra trường Ghi chú
mẹ nhập trường Ngày Lý do
Nguyễn Thị Minh Hà 01662232002 BB 17/8/2011
Nguyễn Thị Ngoc Anh 0985092185 y tá 17/8/2011
Ngô Thị Ngoan 01692601305 ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Hoa ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Thúy Hằng NT 17/8/2011
Phạm Thị Nguyệt ND 17/8/2011
Phạm Thị Lan ND 17/8/2011
Đinh Thị Hường 01232182998 ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Lan 01663221638 NT 17/8/2011
Võ Thị Vân 06516285137 ND 17/8/2011
Lê Thị Kim Cương 01279467322 ND 17/8/2011
Triệu Kim Dư 0984685621 ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Truyền 01674937759 ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Vinh ND 15/8/12
Lê Thị Huệ 01256780102 ND 17/8/2011
Hồ Kim Mai ND 17/8/2011
Cao Thị Mai BB 17/8/2011
Lê Ngoc Hạnh Nd 17/8/2011
Tô Thị Lua 01698665933 GV 17/8/2011
Hà Thị Thủy ND 17/8/2011
Lê Thị Thanh 01696159836 ND 17/8/2011
Vũ Thị Thúy Diễm 06513680647 NT 17/8/2011
Đinh Thị Tiến ND 17/8/2011
Vũ Thị Lua 01667394813 ND 17/8/2011
Lê Thị Liêu ND 17/8/2011
Phạm Thị Tâm 1692261698 BB 17/8/2011
Nguyễn Thị Ngoc Yến 989179979 BB 17/8/2011
Nguyễn Thị Ngoan 1677974244 ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Hiếu 1695141986 NT 17/8/2011
Nguyễn Thị Mưng ND 17/8/2011
Trần Thị Hồng Phượng ND 17/8/2011
Đỗ Thị Phượng 6513606596 ND 17/8/2011
Phạm Thị Trang 947817929 NT 17/8/2011
Đào Thị Tho 1632067024 BB 17/8/2011
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày Ra trường Ghi chú
mẹ nhập trường Ngày Lý do
Lê Thị Tươi 1685605182 ND 17/8/2011
Lê Thị Tươi 1685605182 ND 17/8/2011
Ngô Thị Phúc 1655937926 NT 17/8/2011
Nguyễn Trần Ái Diễm 1212626548 NT 17/8/2011
Lê Thị Hiền 1678010794 NT 17/8/2011
Trần Thị Ánh Nguyệt 17/8/2011
Khúc Thị Hồi ND 17/8/2011
Lê Thị Hoang 1674839949 GV 17/8/2011
Nguyễn Thị Thanh Tâm 1275831063 NT 17/8/2011
Đoàn Thị Xinh 1694497761 ND 17/8/2011
Trần Thị Vi 1691380580 NT 17/8/2011
Nguyễn Thị Nam 972641786 NT 17/8/2011
Lê Thị Ngoc Phượng KD 17/8/2011
Phạm Thị Tĩnh 1687215279 GV 17/8/2011
Phạm Thị Nhất 983629723 GV 17/8/2011
Bùi Thị Cương 6516270083 ND 17/8/2011
Trần Thị Vi 1392380580 NT 17/8/2011
Nguyễn Thị Hằng 01664296112 BB 17/8/2011
Lê Thị Thảo Nương 915784500 CNV 17/8/2011
Nguyễn Thị Nguyên GV 17/8/2011
Phạm Thị Hồng ND 17/8/2011
Trịnh Thị Diễn 01289110822 Nôi trợ 17/8/2011
Trần Thị Thúy Kiều 01677924873 CN 17/8/2011
Trịnh Thị Tăng 01683186294 ND 17/8/2011
Chị Lê T Nhung 01689094933 HS 17/8/2011
Vũ Thị Gấm 0986028884 ND 17/8/2011
Đặng Thị Diễm 0985962071 ND 17/8/2011
Đặng Thị Thúy 01687568015 ND 17/8/2011
Nguyễn T Thanh Trang 01678494997 NT 17/8/2011
Vũ Thị Làn GV 17/8/2011
Lê Thị Thành 01652471472 ND 17/8/2011
Bùi Thị Hiên 01669979274 ND 17/8/2011
Đỗ Thị Ngà 06513634620 ND 17/8/2011
Cao Thị Hằng ND 17/8/2011
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày Ra trường Ghi chú
mẹ nhập trường Ngày Lý do
Nguyễn Thị Liệu 0985218981 CN 17/8/2011
Nguyễn Thị Thi ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Mơ 01638193859 ND 17/8/2011
Lê Thị Thiệp NT 17/8/2011
Hồ Thị Kim Nga 01655477835 GV 17/8/2011
Trần Thị Ái Nga NT 17/8/2011
Nguyễn Thị Thư ND 17/8/2011
Lê Thị Tuyết Hoa NT 17/8/2011
Bùi Thị Quyên NT 17/8/2011
Vũ Thị Hiên 01244189025 GV 17/8/2011
Lê Thị Hương 06513652677 BB 17/8/2011
Nguyễn Thị Tấm 01652118828 ND 17/8/2011
Phan Thị Thu 01685650444 CNV 17/8/2011
Nguyễn T Hoài Dung 0987096701 BB 17/8/2011
Nguyễn Thị Vong 01665565188 ND 17/8/2011
Trần Thị Mỹ Linh 0972030078 BB 17/8/2011
Nguyễn Thị Thảo ND 17/8/2011
Nguyễn T Câm Thúy 0983680598 BB 17/8/2011
Trịnh Thị Nhạn 01674937307 NT 17/8/2011
Trương Xuân Cúc 06513610239 ND 17/8/2011
Trần Thị Loan CN 17/8/2011
Nguyễn Thị Nga 0979177957 BB 17/8/2011
Nguyễn Thị Hiên ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Đào CN 17/8/2011
Đỗ Thị Liên 0908061231 KD 17/8/2011
Phạm Thị Sính NT 17/8/2011
Nguyễn Thị Xuân ND 17/8/2011
Tư Thị Thu Nội Trợ 17/8/2011
Nguyễn Thị Thái ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Nhị CN 17/8/2011
Trần Thị Thắm CN 17/8/2011
Lê Thị Thu Thuý 01234754068 NT 17/8/2011
Nguyễn Thị Nương ND 17/8/2011
Hoàng Thị Yến ND 17/8/2011
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày Ra trường Ghi chú
mẹ nhập trường Ngày Lý do
Phạm Thị Dung ND 17/8/2011
Đinh Thị Mai ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Nhàn NT 17/8/2011
Trịnh Thị Hương 0974203022 BB 17/8/2011
Đỗ Thị Thực ND 17/8/2011
Ninh Thị Hiển ND 17/8/2011
Trần Thị Thanh 01693023527 BB 17/8/2011
Hồ Thị Hải Thuận 01668645315 GV 17/8/2011
Mạch Thuỳ Trang ND 17/8/2011
Lâm Lê Phương NT 17/8/2011
Võ Thị Quy ND 17/8/2011
Trương Ngoc Thuỷ ND 17/8/2011
Võ Thị Thuỷ ND 17/8/2011
Lê Thị Ngoc Hiền NT 17/8/2011
Đỗ Ngoc Tuyết NT 17/8/2011
Cao Thị Thu Nguyệt UT 17/8/2011
Ng Huỳnh Mai Trâm NT 17/8/2011
Hồ Thị Lệ ND 17/8/2011
Trần Thanh Thảo NT 17/8/2011
Nguyễn Thị Sơn ND 17/8/2011
Huỳnh Thị Thu Hương ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Kim Dung BB 17/8/2011
Tô Thị Phê ND 17/8/2011
Phạm Thị Ngoc Hường NT 17/8/2011
Giang Phương Lý ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Nhuần NT 17/8/2011
Nguyễn Kim Hạnh NT 17/8/2011
Hoàng Thị Huệ 01686564134 ND 17/8/2011
Đào Thị Lâm T May 17/8/2011
Trần Thị Lượng ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Nhung ND 17/8/2011
Huỳnh Mộng Thúy 0985218902 ND 17/8/2011
Trần Thị Hồng 01658440557 ND 17/8/2011
Nguyễn T. Thanh Dung ND 17/8/2011
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày Ra trường Ghi chú
mẹ nhập trường Ngày Lý do
Trần Thị Ánh Hoa 06513616126 ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Tươi 01633615040 ND 17/8/2011
Trần Thị Như Thùy 012212343 T.MAY 17/8/2011
Nguyễn Thị Hiền 06513656272 NT 17/8/2011
Bùi Thị Hồng 01699190803 ND 17/8/2011
Phạm Thị Bưởi 0985035390 ND 17/8/2011
Vũ Thị An 0984013963 NT 17/8/2011
Phạm Thị Chinh 01243411265 ND 17/8/2011
Bùi Thị Hưng 06512482799 ND 17/8/2011
Lê Thị Thu 01645286947 ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Ngoc Dung 01635441524 NT 17/8/2011
Nguyễn Thị Hồng Vân 0905896709 ND 17/8/2011
Trần Thị Hiên 06513681168 NT 17/8/2011
Bùi Diễm Hằng 1645889952 NT 17/8/2011
Tăng Cun 06513666555 NT 17/8/2011
17/8/2011
Văn Thị Thu Thủy 06513650903 NT 17/8/2011
Tăng Thị Lệ 01689327577 ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Hà 06513606741 ND 17/8/2011
Mai Thị Nga 06513680553 Dạy đàn 17/8/2011
Trần Thị Phi Phượng 0949443921 ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Thúy Trinh 0988612649 ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Hồng Vân 06513680534 ND 17/8/2011
Bùi Thị Quy 0916999339 GV 17/8/2011
Nguyễn Thị Tiến 01677082962 ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Liên 0983600096 ND 17/8/2011
Lê Thị Tuyết 01663646537 ND 17/8/2011
Phùng Thị Nhàn 01677977059 ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Hoa 01699119778 ND 17/8/2011
Lê Thị Thủy 0978977646 ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Nhàn 06513680705 NT 17/8/2011
Huỳnh Thị Hồng Liên 06513650026 ND 17/8/2011
Đặng Thị Thu Thủy 0987494475 T May 17/8/2011
Lê Ngoc Phượng 17/8/2011
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày Ra trường Ghi chú
mẹ nhập trường Ngày Lý do
Đặng Thị Tuyết ND 17/8/2011
Nguyễn Thanh Thủy NT 17/8/2011
Lê Thị Lựu NT 17/8/2011
Trần Thị Thu Phương 17/8/2011
Nguyễn Thị Lua 01629514975 NT 17/8/2011
Phạm Thị Hảo ND 17/8/2011
Bùi Thị Lý ND 17/8/2011
Lê Thi Nhung CN 17/8/2011
Trần Thị Thùy Dương 0975802863 ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Tường ND 17/8/2011
Trần Thị Lý ND 17/8/2011
Thị Pom ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Hương Huệ NT 17/8/2011
Bùi Thị Lành CN 17/8/2011
Phan Ngoc Vân 01654544500 ND 17/8/2011
Dương Thị Lý ND 17/8/2011
Lê Thị Hương ND 17/8/2011
Đỗ Thị Nguyệt Nga NT 17/8/2011
Nguyễn Thị Hương CN 17/8/2011
Lưu Thị Nhuy 01648634052 ND 17/8/2011
Đoàn Kim Lan 01665976879 BB 17/8/2011
Huỳnh Thị Ngoc Dung NT 17/8/2011
Thái Thị Tương ND 17/8/2011
Thái Thị Nở 01678289677 ND 17/8/2011
Nguyễn Thi Linh ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Tuyết ND 17/8/2011
Phan Thị Bé CN 17/8/2011
Trần Thị Ngoc Loan NT 17/8/2011
Nguyễn Thị Khánh Ly NT 17/8/2011
Nguyễn Thị Ngoc Hương ND 17/8/2011
Lê Thị Xuyến ND 17/8/2011
Đoàn Thị Quyên ND 17/8/2011
Vũ Thị Huyền NT 17/8/2011
Hoàng Thị Phượng 17/8/2011
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày Ra trường Ghi chú
mẹ nhập trường Ngày Lý do
Phạm Thị Nghiệp 01697179810 ND 17/8/2011
Vũ T Thanh Loan 06513628206 T may 17/8/2011
Đỗ Thị Hoa 01649077049 NT 17/8/2011
Ninh Thị Thu Hiền 17/8/2011
Nguyễn Thúy Châu ND 17/8/2011
Đặng Thị Dung ND 17/8/2011
Phạm Thị Nhung 01698554630 ND 17/8/2011
Trần T Kiều Hạnh BB 17/8/2011
Vũ Thị Ngoan BB 17/8/2011
Phạm T Như Bích 01274500222 BB 17/8/2011
Kiều Thị Liên ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Cúc 01696640046 GV 17/8/2011
Đỗ Khắc Tuấn Khoa SV 17/8/2011
Vũ T Cẩm Hồng 0903941810 NT 17/8/2011
Nguyễn T Thanh Hoa 06513666460 BB 17/8/2011
Thị Tham ND 17/8/2011
Lý Thị Huệ 01688419121 NT 17/8/2011
Trịnh Thu Thảo 0933888861 NT 17/8/2011
Hoàng T Mỹ Linh Thợ ảnh 17/8/2011
Đặng Nguyễn Hà Phượng 0948250456 NT 17/8/2011
Hoàng Thị Trang NT 17/8/2011
Nguyễn Thị Yến Loan 0972610296 ND 17/8/2011
Vũ Thị Xim 01697722725 NT 17/8/2011
Trần Thị Loan 01685856278 ND 17/8/2011
Đinh Thị Ngoc Thúy 01657484787 BB 17/8/2011
Nguyễn Thị Thúy Hoa 01692573936 NT 17/8/2011
Nguyễn Thị Sủng ND 17/8/2011
Hồ Thị Phượng 01273954954 Bác sĩ 17/8/2011
Võ T Thu Nguyệt 01656920859 ND 17/8/2011
Đỗ T Bích Thanh 0984014202 CN 17/8/2011
Phạm Thị Tuyết Mai NT 17/8/2011
Lê Thái Minh Đa BB 17/8/2011
Võ T Kim Phượng ND 17/8/2011
Bùi Hải Tình 0983576479 GV 17/8/2011
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày Ra trường Ghi chú
mẹ nhập trường Ngày Lý do
Nguyễn Thị Lập ND 17/8/2011
Vũ Thị Hồng 0984152658 NT 17/8/2011
Lê Thị Thơm 0983746814 NT 17/8/2011
Dương Thị Hằng ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Tâm 01695339853 CN 17/8/2011
Trần Thị Hương ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Hồng Thắm 0978846799 NT 17/8/2011
Đặng Thị Tần NT 17/8/2011
Vũ Thị Nhân NT 17/8/2011
Nguyễn Thị Hương ND 17/8/2011
Nguyễn Ngoc Hạnh 01669980456 ND 17/8/2011
Phạm Thị Hạnh 01683578221 NT 17/8/2011
Huỳnh Thị Thanh NT 17/8/2011
Nguyễn Thị Phượng ND 17/8/2011
Lưu Thị Kim Nga 01643417328 BB 17/8/2011
Cao Thị Thơ NT 17/8/2011
Phạm Thị Mái 01657981484 BB 17/8/2011
Trần Thị Long NT 17/8/2011
Lê Thị Thanh Hà 0985029794 BB 17/8/2011
Trần Thị Ngoc BB 17/8/2011
Nguyễn Thị Minh Tuyết 01247417750 GV 17/8/2011
Đàm Thị Huệ 06513656232 NT 17/8/2011
Giáp Thị Thúy ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Thanh 0932340819 NT 17/8/2011
Lê Thị Thùy Trang 01684537246 ND 17/8/2011
Lê Thị Thùy Duyên 0976210990 NT 17/8/2011
Đỗ Thị Lỡ ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Mỵ 01212570313 ND 17/8/2011
Nhâm Thị Thảo 01696652539 NT 17/8/2011
17/8/2011
Đoàn Thị Trạm 0972734159 ND 17/8/2011
Lê Thị Ngoc Loan 0979362314 NT 17/8/2011
Phan Thị Trang 01635961101 CN 17/8/2011
Phạm Trần Ngoc Trang Cn 17/8/2011
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày Ra trường Ghi chú
mẹ nhập trường Ngày Lý do
Lê Thị Tươi CN 17/8/2011
Trần Thi 0907024281 ND 17/8/2011
Nguyễn T Thanh Thúy ND 17/8/2011
Thị Lan ND 17/8/2011
Lê Thị Nhâm ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Kim Ánh 01676978176 BB 17/8/2011
Nguyễn Ngoc Bình 01656916912 ND 17/8/2011
Kiều Thị Ngoc Hân 01629961916 NT 17/8/2011
Lê Thị Na 01673323415 ND 17/8/2011
Anh:Nguyễn Thanh Bình 0909551501 SV 17/8/2011
Phạm Thị Thuần CN 17/8/2011
Đinh Thị Đoạt 0907130734 ND 17/8/2011
Phạm Thị Hoa 01629091223 ND 17/8/2011
Dương Thị Nga 0913643562 NT 17/8/2011
Đinh Thị Thúy 0163328497 ND 17/8/2011
nguyễn Thị Nhượng ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Sao ND 17/8/2011
Thị Ơi ND 17/8/2011
Võ Thị Ngân CN 17/8/2011
Võ Thị Kim Hương ND 17/8/2011
Phùng Thị Đảm ND 17/8/2011
Bùi Thị Huệ GV 17/8/2011
Trần Thị Hiệp cn 17/8/2011
Lương Thị Nhung 01657556937 BB 17/8/2011
Phạm Hùng Minh bv 17/8/2011
Vũ Thị thi ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Thanh Xuân 01698905742 NT 17/8/2011
Nguyễn Thị Thuận NT 17/8/2011
Phạm Thanh Xuân 01698071459 nt 17/8/2011
Võ Thị Kim Hương ND 17/8/2011
Vũ Thị Thủy 01683807426 NT 17/8/2011
Ngô Thị Huỳnh NT 17/8/2011
Nnguyễn T Thanh Thủy 01682100819 NT 17/8/2011
Ngô Thị Thanh Tâm 01699182992 ND 17/8/2011
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày Ra trường Ghi chú
mẹ nhập trường Ngày Lý do
DĐặng Thị Hải GV 17/8/2011
Hoàng Thị Hương ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Mộng Trinh 0979967744 BB 17/8/2011
Vũ Thị Lợi GV 17/8/2011
Nguyễn Thị Ngoc Lan ND 17/8/2011
trần Thị Khánh Hà NT 17/8/2011
Nguyễn Thị Sang ND 17/8/2011
Nguyễn Kim Thuận BB 17/8/2011
Ha Thị Thơm GV 17/8/2011
Phan Thị Định NT 17/8/2011
Hồ T. N. Vân BB 17/8/2011
Trần Thị Vâan GV 17/8/2011
Trần Thị Kiệm CN 17/8/2011
Trần Thị Trâm ND 17/8/2011
Phan Thị Bé ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Hiên BB 17/8/2011
Phan .T .B. Lan NT 17/8/2011
Lê Thị Hạnh ND 17/8/2011
N .T.Tuyền Linh ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Xinh CN 17/8/2011
Nguyễn Thị Oanh ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Ngân BB 17/8/2011
N. T.T. Thảo CN 17/8/2011
Phạm Thị Hải Vân KT 17/8/2011
Mai Thị Liễu ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Tiếp ND 17/8/2011
Bùi Thị Tuyết BB 17/8/2011
L .T . Kim Yến BB 17/8/2011
Nguyễn Thị Hồng NT 17/8/2011
Vũ Thị Thúy NT 17/8/2011
Nguyễn Thị Hồng ND 17/8/2011
Trịnh Thị Ngot GV 17/8/2011
Phạm Thị Kim Chi NT 17/8/2011
Đỗ Thị Hồng NT 17/8/2011
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày Ra trường Ghi chú
mẹ nhập trường Ngày Lý do
Phan Thị Yến BB 17/8/2011
Điểu Thị Đào GV 17/8/2011
Vũ Thị Hoa BB 17/8/2011
Trần Thị .T Trang CN 17/8/2011
Hồ T. N. Vân BB 17/8/2011
Dương T Thủy CN 17/8/2011
17/8/2011
Dương Thị Mai NT 17/8/2011
Đỗ Thị Phúc BB 17/8/2011
Nguyễn Thị Lan NT 17/8/2011
Trần Thị Hiền ND 17/8/2011
Lý Ngoc Hoa ND 17/8/2011
Nguyễn Thiị Sáu ND 13/8/2010
Trần Thị Xoa ND 17/8/2011
Hồ Thị Quang ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Tuyến NT 17/8/2011
Đinh Thị Phương ND 17/8/2011
Vũ Thị Hoài ND 17/8/2011
Lê Thị Hạnh NT 13/8/2010
Lê Thị Yến NT 17/8/2011
Nguyễn T Ngoc Hương BB 17/8/2011
Nguyễn T Quỳnh Mai NT 17/8/2011
Lê Thị Quế ND 17/8/2011
Hoàng Thị Chinh ND 17/8/2011
Đỗ Thị Liên ND 17/8/2011
Nguyễn Thị Tuyết NT 17/8/2011
Huỳnh Thị Văn NT 15/08/10
Nguyễn Thị Chúc NT 15/08/10
Nguyễn Thị Hạ BB 17/8/2011
Nguyễn Thị Hường ND 17/8/2011
Thị Vai ND 17/8/2011
Nguyễn T Tuyết Mai NT 17/8/2011
Nguyễn Thị Văn CN 17/8/2011
Trần Thị Nhanh ND 17/8/2011
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2012-2013)
Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày Ra trường Ghi chú
mẹ nhập trường Ngày Lý do
Võ Thị Sáu NT 17/8/2011
Thái Thị Hồng NT 17/8/2011
Trương Thị Tuyết Tạp vu 17/8/2011
Hoàng Thị Lý NT 17/8/2011
Trần Thị Hợi NT 13/8/2010
Nguyễn Thị Hằng NT 13/82010
Võ Thị Thôn NT 10/1/2013 tư THPT Đồng Xoài
Nguyễn Thi Duyên 0972736620 NT 13/08/2012 Chuyển về 10/8/13
Người theo dõi
Trần Thị Hồng Hạnh
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ma hoc sinhNH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
Địa chi thường trú 13-14 TT
10A1 1 NguyÔn ThÞ Ngäc ¸nh 19/06/1998 Tuyªn Quang Kinh N÷10A1 2 TrÇn ThÞ Hång CÈm 14/8/1998 Kinh N÷10A1 3 V¨n ThÞ ¸i DiÖu 24/03/1998 Kinh N÷10A1 4 Ph¹m Hång §µo 03/4/1998 Kinh N÷10A1 5 NguyÔn V¨n §ang 01/02/1998 Kinh Nam10A1 6 Lª ThÞ Ngäc Hµ 24/4/1998 Kinh N÷10A1 7 NguyÔn ThÞ H¹ 01/11/1998 Kinh N÷10A1 8 Ph¹m ThÞ Thu HiÒn 19/09/1998 Kinh N÷10A1 9 NguyÔn ThÞ Thu Hång 20/09/1998 Kinh N÷10A1 10 §iÓu Hïng 22/10/1998 Xtiªng Nam10A1 11 Vò KiÒu H¶i Hoµ 29/03/1998 §µ N½ng Kinh Nam10A1 12 NguyÔn ThÞ Mü Liªn 05/03/1998 Cµ Mau Kinh N÷10A1 13 NguyÔn CÈm Tµi Linh 29/11/1998 Kinh N÷10A1 14 NguyÔn Thanh Long 11/03/1998 Nam §Þnh Kinh Nam10A1 15 NguyÔn ThÞ Thanh Ly 03/02/1998 Thanh Hãa Kinh N÷10A1 16 26/09/1998 TP.HCM Kinh N÷10A1 17 NguyÔn Hoµng YÕn Nhi 04/03/1998 Kinh N÷10A1 18 NguyÔn ThÞ Hång Nhung 03/10/1998 Kinh N÷10A1 19 29/06/1998 Kinh N÷10A1 20 L¹i ThÞ TuyÕt Quúnh 22/06/1998 Kinh N÷10A1 21 NguyÔn Thanh T©m 20/02/1998 Kinh Nam10A1 22 ThÞ Ru T¬ 17/01/1998 Xtiªng N÷10A1 23 Hå Kh¸nh ThÞnh 10/06/1998 Hµ TÜnh Kinh Nam10A1 24 Hoµng ThÞ Trang 20/10/1998 Thanh Ho¸ Kinh N÷10A1 25 Phan ThÞ Thuú Trang 04/10/1998 Kinh N÷10A1 26 Bïi Ngäc TuyÒn 02/9/1998 Cµ Mau Kinh N÷10A1 27 NguyÔn ThÞ Thuý Uyªn 15/01/1998 Kinh N÷10A1 28 NguyÔn ThÞ Hång V©n 10/06/1998 Kinh N÷10A1 29 NguyÔn Thu Vy 07/12/1998 Kinh N÷10A1 30 §oµn ThÞ Phi YÕn 21/03/1998 Kinh N÷10A1 31 V¨n ThÞ Hång YÕn 13/11/1998 Kinh N÷10A1 32 Lª ThÞ Kim YÕn 18/9/1998 Kinh N÷
B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícH¶i D ¬ngB×nh Ph ícB×nh Ph íc
B×nh Ph íc
Tr ¬ng Lª Mü NgäcB×nh Ph ícB×nh Ph íc
Lª Thanh Ph ¬ng B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
B×nh Ph íc
B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ma hoc sinhNH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
Địa chi thường trú 13-14 TT
tiết đã sửa chưa đó.GVCN căn cứ vào phiếu thông tin của học sinh để nhập. Nếu có trường hợp sai chi tiết nào thì sửa theo phiếu thông tin và
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NN Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày
bô mẹ nhập trường
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NN Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày
bô mẹ nhập trường
GVCN căn cứ vào phiếu thông tin của học sinh để nhập. Nếu có trường hợp sai chi tiết nào thì sửa theo phiếu thông tin và nhớ sơn đen vào chi
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ra trường Ghi chú
Ngày Lý do
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ma hoc sinhNH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
Địa chi thường trú 13-14 TT
10A2 1 V¨n Thïy DiÖu ¸i 18/12/1998 Tp. HCM Kinh N÷10A2 2 Bïi §øc Anh 07/9/1998 Kinh Nam10A2 3 19/01/1998 Kinh N÷10A2 4 Mai Huúnh §øc 07/07/1998 Kinh Nam10A2 5 22/09/1998 Kinh N÷10A2 6 12/02/1998 Xtiªng N÷10A2 7 Lª ThÞ Hµ 21/02/1998 Kinh N÷10A2 8 NguyÔn ThÞ Ngäc Hµ 08/07/1998 Kinh N÷10A2 9 TriÖu Minh HËu 11/12/1998 Kinh N÷10A2 10 TrÇn Träng HiÕu 27/07/1998 Kinh Nam10A2 11 Bïi CÈm HuyÒn 17/03/1998 Kinh N÷10A2 12 Giang Quèc Kh¸nh 02/9/1998 Kinh Nam10A2 13 Phan TuÊn KiÖt 16/07/1998 Kinh Nam10A2 14 Ph¹m ThÞ ¸i Linh 18/11/1998 Kinh N÷10A2 15 27/10/1998 Kinh N÷10A2 16 NguyÔn Thµnh Liªm 02/06/1998 Kinh Nam10A2 17 T¹ ThÞ Lôa 28/04/1998 Kinh N÷10A2 18 NguyÔn YÕn Nhi 26/02/1998 Hµ Nam Kinh N÷10A2 19 TrÇn ThÞ ý Nhi 07/12/1998 Kinh N÷10A2 20 Lª Thµnh Ph¸t 14/05/1998 Kinh Nam10A2 21 20/11/1998 Kinh Nam10A2 22 NguyÔn ThÞ Thanh Quyªn 06/08/1998 TP.HCM Kinh N÷10A2 23 Ph¹m ThÞ Thu Sang 06/06/1998 Kinh N÷10A2 24 §ç ThÞ Sao 16/09/1998 Kinh N÷10A2 25 L¹i Minh T©m 30/04/1998 Kinh Nam10A2 26 NguyÔn §øc Tµi 01/09/1998 Kinh Nam10A2 27 Giang Quèc Th¸i 25/08/1998 Kinh Nam10A2 28 17/02/1998 Kinh Nam10A2 29 NguyÔn Hoµi Thi 13/02/1998 §ång Nai Kinh N÷10A2 30 Th¸i ThÞ Thïy Trang 02/06/1998 Kinh N÷10A2 31 Bïi ThÞ Thïy Trang 22/07/1998 Kinh N÷10A2 32 TrÇn Thanh Tróc 28/11/1998 TP.HCM Kinh N÷10A2 33 NguyÔn Ninh Anh TuÊn 26/08/1998 Kinh Nam
B×nh Ph ícNguyÔn §¾c Ph ¬ng Anh B×nh Ph íc
B×nh D ¬ngNguyÔn ThÞ Thanh H ¬ng B×nh Ph ícThÞ TuyÕt H ¬ng B×nh Ph íc
B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
B×nh D ¬ngB×nh Ph íc
NguyÔn HiÒn L ¬ng B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
B×nh Ph ícB×nh Ph íc
TrÇn H÷u Ph íc B×nh Ph íc
B×nh Ph ícH¶i D ¬ngB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
Ph¹m C«ng Th ¬ng B×nh Ph íc
B×nh Ph ícB×nh Ph íc
B×nh Ph íc
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ma hoc sinhNH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
Địa chi thường trú 13-14 TT
10A2 34 NguyÔn TrÇn Thu Uyªn 02/3/1998 Kinh N÷
tiết đã sửa chưa đó.
B×nh Ph íc
GVCN căn cứ vào phiếu thông tin của học sinh để nhập. Nếu có trường hợp sai chi tiết nào thì sửa theo phiếu thông tin và
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NN Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày
bô mẹ nhập trường
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NN Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày
bô mẹ nhập trường
GVCN căn cứ vào phiếu thông tin của học sinh để nhập. Nếu có trường hợp sai chi tiết nào thì sửa theo phiếu thông tin và nhớ sơn đen vào chi
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ra trường Ghi chú
Ngày Lý do
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)Ra trường Ghi chú
Ngày Lý do
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ma hoc sinhNH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
Địa chi thường trú 13-14 TT
10A3 1 19/01/1998 Kinh Nam10A3 2 Ph¹m Gia B¶o 14/10/1998 Qu¶ng Nam Kinh Nam10A3 3 NguyÔn ThiÖn BÐ 26/09/1998 Kinh Nam10A3 4 §ç Minh Duy 21/10/1998 TP HCM Kinh Nam10A3 5 Ph¹m ThÞ Minh Giang 09/03/1998 Kinh N÷10A3 6 04/10/1998 Thanh Ho¸ Kinh N÷10A3 7 NguyÔn ThÞ Thu Hµ 16/03/1998 Kinh N÷10A3 8 Qu¸ch V¨n Hµo 04/3/1998 Thanh Ho¸ Nam10A3 9 NguyÔn ThÞ Ngäc H¶o 16/07/1998 Kinh N÷10A3 10 NguyÔn C«ng HËu 04/10/1998 Kinh Nam10A3 11 TrÇn C«ng HËu 09/10/1998 Kinh Nam10A3 12 Lª Minh HiÕu 22/10/1998 Kinh Nam10A3 13 Lª Minh HiÕu 28/05/1998 Kinh Nam10A3 14 07/06/1996 S«ng BÐ Kinh Nam10A3 15 §ç §¨ng Kh«i 13/03/1998 Kinh Nam10A3 16 TrÇn Cao Tróc Linh 16/02/1998 Kinh N÷10A3 17 TrÇn ThÞ Xu©n Mai 21/02/1998 Kinh N÷10A3 18 25/05/1998 Kinh Nam10A3 19 Vò TuyÕt Ng©n 23/01/1998 Kinh N÷10A3 20 NguyÔn §Þnh Quèc 12/10/1998 Kinh Nam10A3 21 §Æng Quèc Quý 15/06/1998 Kinh Nam10A3 22 TrÇn C«ng Th¹ch 07/4/1998 Kinh Nam10A3 23 NguyÔn ThÞ Hång Thi 28/12/1998 Kinh N÷10A3 24 NguyÔn Träng ThÞnh 26/04/1998 Kinh Nam10A3 25 NguyÔn ThÞ LÖ Thu 23/04/1998 Qu¶ng TrÞ Kinh N÷10A3 26 Ph¹m ThÞ Thu 26/9/1998 Th¸i B×nh Kinh N÷10A3 27 16/04/1998 Kinh N÷10A3 28 NguyÔn ThÞ Thuú Trang 25/5/1998 Kinh N÷10A3 29 Lª Ph¹m Thuý Vy 03/5/1998 Kinh N÷10A3 30 T¹ Thanh Th¶o Vy 02/07/1998 TP.HCM Kinh N÷10A3 31 NguyÔn Thanh Xu©n YÕn 13/06/1998 Kinh N÷10A3 32 NguyÔn ThÞ Hoµng YÕn 28/10/1997 Kinh N÷10A3 33 NguyÔn Hoµng YÕn 01/10/1998 Kinh N÷
Tr ¬ng Hoµng ¢n B×nh Ph íc
B×nh Ph íc
B×nh D ¬ngPh¹m ThÞ H ¬ng
B×nh Ph ícM êng
B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
Vò V¨n H ngB×nh D ¬ngB×nh Ph ícB×nh Ph íc
NguyÔn Sü Ph ¬ng Nam B×nh D ¬ngB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
Lª ThÞ Anh Th ¬ng B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
B×nh D ¬ngB×nh Ph ícB×nh Ph íc
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ma hoc sinhNH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
Địa chi thường trú 13-14 TT
tiết đã sửa chưa đó.GVCN căn cứ vào phiếu thông tin của học sinh để nhập. Nếu có trường hợp sai chi tiết nào thì sửa theo phiếu thông tin và
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NN Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày
bô mẹ nhập trường
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NN Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày
bô mẹ nhập trường
GVCN căn cứ vào phiếu thông tin của học sinh để nhập. Nếu có trường hợp sai chi tiết nào thì sửa theo phiếu thông tin và nhớ sơn đen vào chi
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ra trường Ghi chú
Ngày Lý do
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ma hoc sinhNH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
Địa chi thường trú 13-14 TT
10A4 1 Bïi ThÞ Thïy Linh 12/09/1998 Kinh N÷10A4 2 10/06/1998 Hµ TÜnh Kinh Nam10A4 3 Mai Huúnh §øc 07/07/1998 Kinh Nam10A4 4 Th¸i ThÞ Thu An 04/4/1998 Kinh N÷10A4 5 §Æng Mai Anh 08/09/1998 TP.HCM Kinh N÷10A4 6 Mai V¨n B¸ch 10/11/1998 Thanh Hãa Kinh Nam10A4 7 Ph¹m H¶i Biªn 07/6/1998 Th¸i B×nh Kinh Nam10A4 8 Høa ThÞ Méc Ch©u 18/01/1998 Kinh N÷10A4 9 18/08/1998 Kinh N÷10A4 10 02/07/1997 Kinh Nam10A4 11 NguyÔn M¹nh Hoµ 10/07/1998 Kinh Nam10A4 12 NguyÔn Quèc Huy 27/5/1998 Kinh Nam10A4 13 §ång ThÞ Mü Linh 28/6/1998 Kinh N÷10A4 14 01/01/1998 Kinh N÷10A4 15 TrÇn Thanh Mai 16/06/1998 Kinh N÷10A4 16 Ph¹m V¨n Minh 11/09/1998 Kinh Nam10A4 17 04/02/1998 Kinh N÷10A4 18 Lª ThÞ T©n 09/03/1998 Kinh N÷10A4 19 08/7/1998 TP HCM Kinh N÷10A4 20 Hoµng §øc Th¸i 22/8/1998 Kinh Nam10A4 21 Bïi Ngäc Thanh 11/09/1998 §ång Nai Kinh Nam10A4 22 Ph¹m ThÞ Kim Thoa 27/12/1998 Hµ T©y Kinh N÷10A4 23 NguyÔn Hoµng Anh Thy 11/11/1998 Kinh N÷10A4 24 NguyÔn Thanh Tïng 30/05/1998 Kinh Nam10A4 25 Phan Thµnh Tó 01/4/1998 Kinh Nam10A4 26 NguyÔn ThÞ Trang 12/9/1998 Kinh N÷10A4 27 Ph¹m Anh TuÊn 08/02/1998 Phó Thä Kinh Nam10A4 28 TrÇn Minh TuÊn 03/3/1998 Kinh Nam10A4 29 03/10/1998 TP HCM Kinh N÷10A4 30 NguyÔn ThÞ V©n 20/11/1998 Hµ Nam Kinh N÷10A4 31 Huúnh §ç YÕn Vi 12/12/1998 Kinh N÷
B×nh Ph ícHå Kh¸nh § êng
B×nh D ¬ngB×nh Ph íc
B×nh Ph ícLª ThÞ Ph ¬ng Giang B×nh Ph íc§inh Lý H ng B×nh Ph íc
B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
NguyÔn Ph ¬ng Tróc Linh B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
NguyÔn ThÞ Thuú Nh B×nh Ph ícB×nh Ph íc
KiÒu Anh Th B×nh Ph íc
B×nh Ph ícB×nh Ph íc
B×nh D ¬ngB×nh Ph íc
B×nh Ph ícNguyÔn T êng Minh Uyªn
B×nh Ph íc
GVCN căn cứ vào phiếu thông tin của học sinh để nhập. Nếu có trường hợp sai chi tiết nào thì sửa theo phiếu thông tin và
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ma hoc sinhNH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
Địa chi thường trú 13-14 TT
tiết đã sửa chưa đó.
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NN Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày
bô mẹ nhập trường
GVCN căn cứ vào phiếu thông tin của học sinh để nhập. Nếu có trường hợp sai chi tiết nào thì sửa theo phiếu thông tin và nhớ sơn đen vào chi
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ra trường Ghi chú
Ngày Lý do
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ma hoc sinhNH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
Địa chi thường trú 13-14 TT
10A5 1 L©m ThÕ Anh 22/04/1998 Kinh Nam10A5 2 Lª V¨n §¨ng 18/02/1998 Kinh Nam10A5 3 NguyÔn ThÞ Chinh 04/04/1998 L©m §ång Kinh N÷10A5 4 Hå Quang Dòng 05/01/1998 Kinh Nam10A5 5 §µo Anh Duy 19/7/1998 Kinh Nam10A5 6 15/03/1998 Kinh N÷10A5 7 NguyÔn Ngäc H¹nh 17/12/1998 Kinh N÷10A5 8 NguyÔn Trung HiÕu 07/07/1998 Kinh Nam10A5 9 Lª ThÞ Kim Hoa 23/02/1998 Kinh N÷10A5 10 TrÇn ThÞ HuyÒn 02/01/1998 Kinh N÷10A5 11 13/09/1998 Kinh Nam10A5 12 NguyÔn Hoµng Long 07/11/1998 Kinh Nam10A5 13 T¨ng ThÞ TuyÕt Mai 31/01/1998 Kinh N÷10A5 14 Bïi ThÞ Mai 18/06/1998 Kinh N÷10A5 15 NguyÔn Ph¸t NghÞ 07/12/1998 Kinh Nam10A5 16 Lª TuÊn NghÜa 28/04/1998 Kinh Nam10A5 17 TrÇn Xu©n NghÜa 20/05/1998 Kinh Nam10A5 18 Nguyễn Thị Hồng Ngoc 7/19/1998 ĐăkLắk Kinh Nư10A5 19 Lª ThÞ Hång Nhung 22/02/1998 Thanh Ho¸ Kinh N÷10A5 20 03/7/1998 Kinh Nam10A5 21 12/10/1998 Hµ Nam Kinh N÷10A5 22 24/10/1998 Kinh N÷10A5 23 Huúnh ThÞ Mü Phông 20/05/1998 Kinh N÷10A5 24 Mai LÖ T©m 20/04/1998 Kinh N÷10A5 25 02/04/1998 TP HCM Kinh N÷10A5 26 TrÇn ThÞ Th¶o 10/04/1998 Kinh N÷10A5 27 28/04/1998 Kinh N÷10A5 28 04/05/1997 Kinh N÷10A5 29 NguyÔn ThÞ Thuyªn 18/01/1998 Kinh N÷10A5 30 NguyÔn Ngäc Tiªn 19/04/1998 Kinh N÷10A5 31 L¹i Thñy Tiªn 08/02/1998 Kinh N÷10A5 32 Bïi ThÞ Thanh Tó 25/08/1998 Kinh N÷10A5 33 Mai Ngäc TuyÕn 02/05/1998 Kiªn Giang Kinh N÷
B×nh D ¬ngB×nh Ph íc
B×nh Ph ícB×nh D ¬ng
Ph¹m ThÞ Mai H ¬ng B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
Tr ¬ng Th¸i Khiªm B×nh D ¬ngB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
NguyÔn Lª Hoµi Ph ¬ng B×nh Ph ícNgôyÔn ThÞ Lan Ph ¬ngHoµng ThÞ Minh Ph ¬ng B×nh Ph íc
B×nh Ph ícB×nh Ph íc
Vò ThÞ Hoµi Th ¬ngB×nh Ph íc
Tr ¬ng ThÞ Thu Th¶o B×nh Ph ícV ¬ng Gia Thi B×nh Ph íc
B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
B×nh Ph íc
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ma hoc sinhNH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
Địa chi thường trú 13-14 TT
tiết đã sửa chưa đó.GVCN căn cứ vào phiếu thông tin của học sinh để nhập. Nếu có trường hợp sai chi tiết nào thì sửa theo phiếu thông tin và
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NN Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày
bô mẹ nhập trường
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NN Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày
bô mẹ nhập trường
GVCN căn cứ vào phiếu thông tin của học sinh để nhập. Nếu có trường hợp sai chi tiết nào thì sửa theo phiếu thông tin và nhớ sơn đen vào chi
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ra trường Ghi chú
Ngày Lý do
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ma hoc sinhNH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
Địa chi thường trú 13-14 TT
10A6 1 Phan Thanh B×nh 24/12/1998 Kinh Nam10A6 2 §Æng ThÞ Hång Duy 05/06/1998 Kinh N÷10A6 3 Vò ThÞ Hµ Giang 16/02/1998 Th¸i B×nh Kinh N÷10A6 4 NguyÔn ThÞ Thóy H»ng 05/09/1998 Thanh Hãa Kinh N÷10A6 5 §ç ThÞ Thu Hµ 8/18/1998 Kinh N÷10A6 6 NguyÔn Ngäc Hµ 21/04/1998 Kinh N÷10A6 7 NguyÔn V¨n HËu 28/4/1998 Th¸i B×nh Kinh Nam10A6 8 NguyÔn ThÞ Thanh HiÒn 02/01/1998 Kinh N÷10A6 9 §inh Xu©n HiÕu 31/08/1998 Kinh Nam10A6 10 NguyÔn M¹nh Hoµng 23/09/1998 Kinh Nam10A6 11 TrÇn ThÞ Kim Kh¸nh 18/01/1998 Kinh N÷10A6 12 Ph¹m V¨n KiÖt 17/04/1998 Qu¶ng Ng·i Kinh Nam10A6 13 NguyÔn ThÞ Thanh Mai 06/11/1998 Kinh N÷10A6 14 Vò Minh Ng«n 30/08/1998 Kinh N÷10A6 15 NguyÔn ThÞ Thu Nga 01/4/1998 Kinh N÷10A6 16 Lª Minh Méng Quúnh 23/7/1998 Kinh N÷10A6 17 Ph¹m Hoµng S¬n 9/11/1997 Kinh Nam10A6 18 NguyÔn Ngäc S¬n 22/10/1998 Kinh Nam10A6 19 Lª TiÕn SÜ 02/09/1998 Kinh Nam10A6 20 NguyÔn Anh TÊn 16/05/1998 CÇn Th¬ Kinh Nam10A6 21 Hoµng ThÞ Thu Th¶o 18/11/1997 Thõa Thiªn Huế Kinh N÷10A6 22 Ph¹m ThÞ Thu Th¶o 16/10/1998 Kinh N÷10A6 23 Cao ThÞ Hång Th¾m 25/9/1998 Kinh N÷10A6 24 NguyÔn ThÞ Th¾m 28/9/1998 Thanh Ho¸ Kinh N÷10A6 25 NguyÔn Minh ThuËn 13/08/1998 Kinh Nam10A6 26 NguyÔn §øc ThÞnh 16/08/1998 TP.HCM Kinh Nam10A6 27 §ç ThÞ Ngäc Thuû 18/10/1998 Kinh N÷10A6 28 NguyÔn ThÞ Thuú Trang 19/12/1997 TP HCM Kinh N÷10A6 29 §oµn ThÞ TuyÕt Trinh 05/02/1998 An Giang Kinh N÷10A6 30 NguyÔn Quang TriÖu 28/9/1998 TP HCM Kinh Nam10A6 31 Ph¹m Minh Trung 05/02/1998 TP HCM Kinh Nam10A6 32 NguyÔn Minh Trung 03/11/1998 Kinh Nam10A6 33 Bïi §øc TuÊn 19/08/1998 Kinh Nam
B×nh Ph ícB×nh Ph íc
B×nh Ph ícB×nh Ph íc
B×nh D ¬ngB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
B×nh Ph ícB×nh Ph íc
B×nh Ph íc
B×nh Ph íc
B×nh Ph ícB×nh Ph íc
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ma hoc sinhNH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
Địa chi thường trú 13-14 TT
10A6 34 Hå ThÞ Thanh TuyÒn 05/7/1998 Kinh N÷10A6 35 NguyÔn ThÞ CÈm Vy 18/03/1998 Vòng Tµu Kinh N÷
tiết đã sửa chưa đó.
B×nh Ph íc
GVCN căn cứ vào phiếu thông tin của học sinh để nhập. Nếu có trường hợp sai chi tiết nào thì sửa theo phiếu thông tin và
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NN Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày
bô mẹ nhập trường
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NN Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày
bô mẹ nhập trường
GVCN căn cứ vào phiếu thông tin của học sinh để nhập. Nếu có trường hợp sai chi tiết nào thì sửa theo phiếu thông tin và nhớ sơn đen vào chi
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ra trường Ghi chú
Ngày Lý do
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)Ra trường Ghi chú
Ngày Lý do
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ma hoc sinhNH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
Địa chi thường trú 13-14 TT
10A7 1 Lª ThÞ Hoµi Thanh 11/08/1998 Kinh N÷10A7 2 Bïi Duy ChiÕn 07/09/1998 Kinh Nam10A7 3 T¹ Quèc Chung 07/9/1998 Kinh Nam10A7 4 26/6/1998 Kinh N÷10A7 5 NguyÔn Hïng Dòng 20/7/1998 Kinh Nam10A7 6 Phan §¹i Dòng 17/06/1998 Kinh Nam10A7 7 Lª ThÞ Thïy Dung 02/3/1998 Kinh N÷10A7 8 Phïng ThÕ Duy 31/8/1998 Kinh Nam10A7 9 Ng« Quang Duy 06/06/1998 Thanh Hãa Kinh Nam10A7 10 NguyÔn §¨ng Duy 26/08/1998 Kinh Nam10A7 11 08/1998 Kinh N÷10A7 12 Th©n V¨n Hµo 10/05/1998 Kinh Nam10A7 13 Bïi ThÞ Thu HiÒn 26/08/1998 Kinh N÷10A7 14 TrÞnh ViÕt Thu HiÒn 07/12/1998 Tp. HCM Kinh N÷10A7 15 27/05/1998 Kinh N÷10A7 16 NguyÔn ThÞ Thanh HuyÒn 28/9/1998 Kinh N÷10A7 17 16/03/1998 §ång Nai Kinh Nam10A7 18 Vi Hµ Thuú Linh 03/7/1998 Kinh N÷10A7 19 Lª Hoµi Nam 30/07/1998 Kinh Nam10A7 20 Ng« Hoµng Nam 06/01/1996 Kinh Nam10A7 21 ThÞ Ng©n 11/03/1998 Xtiªng N÷10A7 22 NguyÔn ThÞ Méng Ngäc 12/08/1998 Kinh N÷10A7 23 Phan Ngäc Th¶o Nguyªn 27/7/1998 Kinh N÷10A7 24 12/02/1998 Kinh N÷10A7 25 NguyÔn ThiÖn Quang 13/08/1998 Kinh Nam10A7 26 27/6/1998 Kinh Nam10A7 27 24/01/1998 BÕn Tre Kinh N÷10A7 28 30/04/1998 Kinh N÷10A7 29 Ph¹m ThÞ Tó 17/12/1997 Kinh N÷10A7 30 NguyÔn ThÞ CÈm Tó 10/03/1998 Kinh N÷10A7 31 NguyÔn ThÞ Ngäc Tr©m 17/02/1998 Kinh N÷10A7 32 NguyÔn Minh Trang 14/11/1998 Kinh N÷10A7 33 29/5/1998 Kinh Nam
B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
Phan ThÞ Thuú D ¬ng B×nh Ph ícB×nh Ph íc
B×nh D ¬ngB×nh Ph ícB×nh Ph íc
B×nh Ph ícVò ThÞ H ¬ng Giang B×nh Ph íc
B×nh Ph ícB×nh Ph íc
Vò ThÞ Nh HuyÒn B×nh Ph ícB×nh Ph íc
Tr ¬ng Quèc §¨ng KhoaB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
B×nh D ¬ngB×nh Ph íc
TrÞnh ThÞ Ph ¬ng Nhi B×nh Ph ícB×nh Ph íc
L©m Ph íc Sang B×nh Ph ícPh¹m ThÞ Minh Th D ¬ng ThÞ Hång Thi B×nh Ph íc
H¶i D ¬ngB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
Hoµng Quang Tr êng B×nh Ph íc
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ma hoc sinhNH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
Địa chi thường trú 13-14 TT
10A7 34 Ch©u ThÞ Tróc 17/11/1998 TT HuÕ Kinh N÷
tiết đã sửa chưa đó.GVCN căn cứ vào phiếu thông tin của học sinh để nhập. Nếu có trường hợp sai chi tiết nào thì sửa theo phiếu thông tin và
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NN Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày
bô mẹ nhập trường
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NN Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày
bô mẹ nhập trường
GVCN căn cứ vào phiếu thông tin của học sinh để nhập. Nếu có trường hợp sai chi tiết nào thì sửa theo phiếu thông tin và nhớ sơn đen vào chi
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ra trường Ghi chú
Ngày Lý do
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)Ra trường Ghi chú
Ngày Lý do
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ma hoc sinhNH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
Địa chi thường trú 13-14 TT
10A8 1 09/06/1998 Kinh N÷10A8 2 NguyÔn §¨ng Duy 31/5/1998 Kinh Nam10A8 3 21/10/1998 Kinh N÷10A8 4 19/7/1998 Kinh N÷10A8 5 Hoµng NhËt Hµo 17/03/1998 Kinh Nam10A8 6 NguyÔn Minh H¶i 15/03/1998 Kinh Nam10A8 7 ThÞ HiÒn 16/02/1997 Xtiªng N÷10A8 8 NguyÔn ThÕ Hoµn 29/08/1998 Thanh Hãa Kinh Nam10A8 9 Phan ThÞ HuyÒn 06/4/1998 Kinh N÷10A8 10 14/4/1998 Kinh Nam10A8 11 TrÞnh Hoµi B¶o Khanh 01/01/1998 Kinh Nam10A8 12 TrÇn ThÞ Diªu KiÒu 20/9/1998 Kinh N÷10A8 13 TrÇn ThÞ Liªn 02/7/1998 Kinh N÷10A8 14 Lª ThÞ Th¶o My 08/10/1998 Kinh N÷10A8 15 Vò H¶i Nam 30/08/1998 Kinh Nam10A8 16 23/12/1998 Kinh N÷10A8 17 TrÇn TiÓu Phông 10/10/1998 An Giang Kinh N÷10A8 18 NguyÔn Lª ThÕ T©m 28/11/1997 Kinh Nam10A8 19 V¨n NhËt T©n 29/05/1998 Kinh Nam10A8 20 25/12/1998 Kinh Nam10A8 21 19/7/1998 Kinh N÷10A8 22 NguyÔn Minh Thµnh 28/01/1998 Kinh Nam10A8 23 TrÇn ThÞ Th¶o 12/07/1998 Hµ TÜnh Kinh N÷10A8 24 NguyÔn ThÞ Thanh Thuý 30/11/1998 B×nh ThuËn Kinh N÷10A8 25 NguyÔn ThÞ Thu Thïy 06/05/1998 Kinh N÷10A8 26 TrÇn V¨n ThÞnh 06/6/1998 B¾c Ninh Kinh Nam10A8 27 NguyÔn ThÞ Tr©m 17/10/1998 Kinh N÷10A8 28 NguyÔn ThÞ HuyÒn Trang 02/10/1998 Kinh N÷10A8 29 18/01/1998 Kinh Nam10A8 30 H¹ Cao TrÝ 14/03/1998 Kinh Nam10A8 31 NguyÔn Thanh TuÊn 08/04/1998 Kinh Nam10A8 32 NguyÔn ThÞ Thanh TuyÒn 29/4/1998 TP HCM Kinh N÷10A8 33 NguyÔn Träng Vò 27/6/1998 Kinh Nam
Ph¹m ThÞ Ph ¬ng Anh B×nh Ph ícB×nh Ph íc
Lª ThÞ Kim H ¬ng B×nh Ph ícNguyÔn ThÞ H ¬ng B×nh Ph íc
B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
B×nh Ph ícL ¬ng NguyÔn Khang B×nh Ph íc
B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
Tr ¬ng ThÞ BÝch Ngäc B×nh Ph íc
B×nh Ph ícB×nh Ph íc
Vâ Quý T êng B×nh Ph ícTr ¬ng Hµ M×nh Th B×nh Ph íc
B×nh D ¬ng
B×nh Ph íc
B×nh Ph ícB×nh Ph íc
Tr ¬ng Hoµng Träng B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
B×nh Ph íc
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ma hoc sinhNH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
Địa chi thường trú 13-14 TT
tiết đã sửa chưa đó.GVCN căn cứ vào phiếu thông tin của học sinh để nhập. Nếu có trường hợp sai chi tiết nào thì sửa theo phiếu thông tin và
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NN Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày
bô mẹ nhập trường
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NN Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày
bô mẹ nhập trường
GVCN căn cứ vào phiếu thông tin của học sinh để nhập. Nếu có trường hợp sai chi tiết nào thì sửa theo phiếu thông tin và nhớ sơn đen vào chi
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ra trường Ghi chú
Ngày Lý do
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)Ra trường Ghi chú
Ngày Lý do
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ma hoc sinhNH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
Địa chi thường trú 13-14 TT
10A9 1 22/09/1998 Kinh N÷10A9 2 06/9/1998 Kon Tum Kinh N÷10A9 3 NguyÔn H÷u Hoµng ChÊn 18/01/1998 Kinh Nam10A9 4 NguyÔn §øc ChÝnh 05/10/1998 Kinh Nam10A9 5 28/8/1998 Kinh N÷10A9 6 Vò Anh Giang 05/02/1997 Kinh Nam10A9 7 TrÇn ThÞ Thu H»ng 13/05/1998 Kinh N÷10A9 8 NguyÔn ThÞ H¹nh 06/07/1998 Kinh N÷10A9 9 NguyÔn Ngäc H¹nh 06/05/1998 TP HCM Kinh N÷10A9 10 NguyÔn ThÞ Thu HËu 19/8/1997 Kinh N÷10A9 11 Phan ThÞ Hång Hiªn 19/01/1998 Kinh N÷10A9 12 NguyÔn Thu HiÒn 13/5/1998 Kinh N÷10A9 13 NguyÔn V¨n Hîp 23/10/1998 Kinh Nam10A9 14 §ç Thµnh Lîi 11/12/1998 Kinh Nam10A9 15 13/11/1998 Kinh N÷10A9 16 Hµ Quèc Minh 31/08/1998 Kinh Nam10A9 17 NguyÔn ThÞ H»ng Nga 20/8/1998 Kinh N÷10A9 18 Ph¹m ThÞ Minh NguyÖt 10/07/1998 Kinh N÷10A9 19 20/02/1998 Kinh N÷10A9 20 21/08/1997 Kinh N÷10A9 21 NguyÔn V¨n Phó 6/21/1998 Kinh Nam10A9 22 Huúnh Ngäc Thä 29/8/1998 Qu¶ng Nam Kinh Nam10A9 23 NguyÔn ThÞ Thu Thuû 01/7/1998 L©m §ång Kinh N÷10A9 24 §oµn V¨n TiÕn 20/03/1998 Kinh Nam10A9 25 TrÇn NhËt Tó 18/11/1998 Kinh Nam10A9 26 §µm ThÞ Mü Tr©m 25/5/1998 Kinh N÷10A9 27 TrÇn ThÞ Mai Trang 16/11/1998 Kinh N÷10A9 28 16/12/1998 Kinh N÷10A9 29 Bïi Minh Tu©n 01/01/1998 Kinh Nam10A9 30 TrÇn Anh TuÊn 22/10/1997 Kinh Nam10A9 31 Qu¸ch Thanh TuyÒn 09/09/1998 Kinh N÷
D ¬ng ThÞ Ngäc Anh B×nh Ph íc§oµn ThÞ Ph ¬ng Chi
B×nh Ph ícB×nh Ph íc
NguyÔn ThÞ Thuú D ¬ng B×nh D ¬ngB×nh Ph íc
B×nh D ¬ngB×nh Ph íc
B×nh Ph ícH ng Yªn
B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
Bïi ThÞ Thanh L îng B×nh Ph ícB×nh D ¬ngB×nh Ph ícB×nh Ph íc
T ëng Thanh Nh· B×nh Ph ícTr©n Tróc Ph ¬ng B×nh Ph íc
B×nh Ph íc
B×nh D ¬ngB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
V ¬ng Lª Thïy Tróc B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
GVCN căn cứ vào phiếu thông tin của học sinh để nhập. Nếu có trường hợp sai chi tiết nào thì sửa theo phiếu thông tin và
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ma hoc sinhNH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
Địa chi thường trú 13-14 TT
tiết đã sửa chưa đó.
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NN Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày
bô mẹ nhập trường
GVCN căn cứ vào phiếu thông tin của học sinh để nhập. Nếu có trường hợp sai chi tiết nào thì sửa theo phiếu thông tin và nhớ sơn đen vào chi
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ra trường Ghi chú
Ngày Lý do
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ma hoc sinhNH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
Địa chi thường trú 13-14 TT
10A10 1 NguyÔn TuÊn Anh 16/9/1998 Kinh Nam10A10 2 03/9/1998 Kiªn Giang Kinh Nam10A10 3 Cao ThÞ Thóy DiÖu 05/10/1998 Kinh N÷10A10 4 TrÇn ThÞ Mü Dung 22/8/1998 Kinh N÷10A10 5 NguyÔn Anh Duy 25/5/1998 Kinh Nam10A10 6 TrÇn NguyÔn §oµn 18/02/1998 Nam §Þnh Kinh Nam10A10 7 NguyÔn Minh H¶i 07/9/1998 Kinh Nam10A10 8 Phan ThÞ H¹nh 08/08/1998 Hµ TÜnh Kinh N÷10A10 9 T« ThÞ Thu HiÒn 05/6/1998 Kinh N÷10A10 10 Hoµng ThÞ HiÒn 20/01/1998 Thanh Hãa Kinh N÷10A10 11 02/03/1998 Kinh Nam10A10 12 TrÇn ThÞ Mü HuÖ 10/01/1998 Kinh N÷10A10 13 NguyÔn Xu©n Kh¸nh 20/08/1998 Kinh Nam10A10 14 TrÇn ThÞ Xu©n Mai 18/01/1998 Kinh N÷10A10 15 Ph¹m Thµnh Nam 15/12/1998 Kinh Nam10A10 16 TrÇn ThÞ YÕn Nhi 31/05/1998 Kinh N÷10A10 17 NguyÔn §ç Thanh Phong 30/01/1998 Kinh Nam10A10 18 NguyÔn Minh Quang 21/07/1998 Kinh Nam10A10 19 TrÇn Th¸i S¬n 19/05/1998 Kinh Nam10A10 20 Ph¹m Mai Ngäc Thµnh 24/05/1998 Kinh N÷10A10 21 Vò ThÞ Ngäc Th¶o 11/12/1998 Kinh N÷10A10 22 Lª ThÞ Th¶o 15/07/1998 Kinh N÷10A10 23 28/10/1998 Qu¶ng B×nh Kinh N÷10A10 24 TrÇn ThÞ HuyÒn Trang 12/6/1998 Kinh N÷10A10 25 25/09/1997 Kinh Nam10A10 26 Mao Mü Trinh 27/04/1998 Hoa N÷10A10 27 NguyÔn Thuý Vi 19/02/1998 Kinh N÷10A10 28 Phïng ThÞ Xuyªn 16/9/1998 B¾c Giang Kinh N÷
tiết đã sửa chưa đó.
B×nh Ph ícVâ §øc C êng
B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
B×nh Ph íc
B×nh Ph íc
D ¬ng §×nh HuÊn B×nh Ph ícB×nh Ph ícH ng YªnB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
B×nh Ph ícD ¬ng ThÞ Ngäc Tr©m
B×nh Ph ícVò TÊn Tr êng B×nh Ph íc
B×nh Ph ícB×nh Ph íc
GVCN căn cứ vào phiếu thông tin của học sinh để nhập. Nếu có trường hợp sai chi tiết nào thì sửa theo phiếu thông tin và
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NN Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày
bô mẹ nhập trường
GVCN căn cứ vào phiếu thông tin của học sinh để nhập. Nếu có trường hợp sai chi tiết nào thì sửa theo phiếu thông tin và nhớ sơn đen vào chi
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ra trường Ghi chú
Ngày Lý do
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ma hoc sinhNH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
Địa chi thường trú 13-14 TT
10A11 1 Ph¹m ViÖt §øc 03/06/1998 Kinh Nam10A11 2 05/4/1997 Kinh N÷10A11 3 16/5/1998 Kinh Nam10A11 4 TrÞnh ThÞ Kim Cóc 17/6/1998 Thanh Hãa Kinh N÷10A11 5 09/7/1998 Kinh N÷10A11 6 24/9/1998 Kinh N÷10A11 7 NguyÔn ThÞ H»ng 25/12/1997 Thanh Ho¸ Kinh N÷10A11 8 Vò Hång H©n 04/06/1998 Kinh N÷10A11 9 22/09/1998 TiÒn Giang Kinh N÷10A11 10 NguyÔn Duy H¶i 12/06/1998 Kinh Nam10A11 11 08/12/1998 Kinh N÷10A11 12 NguyÔn ThÞ Mü Linh 30/10/1998 Kinh N÷10A11 13 TrÇn ThÞ Kim Loan 21/07/1998 Kinh N÷10A11 14 U«ng Lª Hoµng Long 12/02/1998 Kinh Nam10A11 15 Hå ThÞ DiÖu Ly 06/3/1998 Kinh N÷10A11 16 Th¹ch Th¶o Mi 29/9/1998 Kinh N÷10A11 17 NguyÔn ThÞ TuyÕt Nhi 09/09/1998 Kinh N÷10A11 18 NguyÔn ThÞ Hång Nhung 08/05/1998 Kinh N÷10A11 19 TrÇn ThÞ ót 01/11/1997 Kinh N÷10A11 20 05/08/1998 Kinh N÷10A11 21 24/8/1998 TP HCM Kinh N÷10A11 22 NguyÔn §×nh Sang 13/6/1998 Kinh Nam10A11 23 Huúnh ThÞ Hoµi T©m 31/10/1998 Kinh N÷10A11 24 Phan ThÞ Thanh T©m 06/12/1998 Kinh N÷10A11 25 21/02/1998 Kinh N÷10A11 26 NguyÔn ThÞ Thu Th¶o 25/02/1998 Kinh N÷10A11 27 NguyÔn ThÞ Thu Th¶o 17/8/1998 Kinh N÷10A11 28 NguyÔn ThÞ Thanh Thoa 03/02/1998 Kinh N÷10A11 29 24/06/1998 Th¸i B×nh Kinh Nam10A11 30 Vò ThÞ BÝch Tr©m 15/5/1998 Kinh N÷10A11 31 NguyÔn ThÞ Ngäc TuyÕt 30/4/1997 Kinh N÷10A11 32 NguyÔn Ph¹m ThÕ Vinh 17/11/1998 §ång Nai Kinh Nam
B×nh Ph íc§Ëu ThÞ Ph ¬ng Anh B×nh Ph ícPh¹m Nam H¶i C êng B×nh Ph íc
L ¬ng ThÞ Thu D©n B×nh Ph ícPh¹m ThÞ Thuú D ¬ng B×nh Ph íc
B×nh Ph ícPhan ThÞ Mai H ¬ng
B×nh Ph ícTr ¬ng ThÞ Minh HiÕu B×nh Ph íc
B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
NguyÔn Nh Quúnh B×nh Ph ícTrÇn Ngäc Nh Quúnh
B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
NguyÔn ThÞ Ph ¬ng Th¶o B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
NguyÔn Nh TóB×nh Ph ícB×nh Ph íc
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ma hoc sinhNH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
Địa chi thường trú 13-14 TT
tiết đã sửa chưa đó.GVCN căn cứ vào phiếu thông tin của học sinh để nhập. Nếu có trường hợp sai chi tiết nào thì sửa theo phiếu thông tin và
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NN Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày
bô mẹ nhập trường
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NN Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày
bô mẹ nhập trường
GVCN căn cứ vào phiếu thông tin của học sinh để nhập. Nếu có trường hợp sai chi tiết nào thì sửa theo phiếu thông tin và nhớ sơn đen vào chi
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ra trường Ghi chú
Ngày Lý do
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ma hoc sinhNH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
Địa chi thường trú 13-14 TT
10A12 1 §ång ThÕ Anh 24/11/1997 Kinh Nam10A12 2 NguyÔn ThÞ Ngäc BÝch 14/4/1998 Kinh N÷10A12 3 Vò Thµnh C«ng 01/10/1998 Kinh Nam10A12 4 Văn §×nh C¶nh 24/07/1998 Kinh Nam10A12 5 NguyÔn ThÞ Ngäc DiÔm 11/17/1997 Kinh N÷10A12 6 Phan V¨n Hµo 02/02/1998 Kinh Nam10A12 7 NguyÔn ThÞ H¶i 16/10/1998 Kinh N÷10A12 8 Vò ThÞ Thu HiÒn 09/06/1998 NghÖ An Kinh N÷10A12 9 Qu¸ch ThÞ H»ng 30/12/1998 Thanh Hãa N÷10A12 10 22/08/1997 Kinh Nam10A12 11 §µo ThÞ Tó My 10/28/1998 BÕn Tre Kinh N÷10A12 12 TrÇn Hoµng Nguyªn 05/3/1998 Kinh Nam10A12 13 H¸u TÝt Ni 09/4/1998 Hoa N÷10A12 14 02/5/1998 Kinh N÷10A12 15 Ph¹m V¨n Phông 16/01/1998 Kinh Nam10A12 16 NguyÔn Ngäc T©n 25/01/1998 Kinh Nam10A12 17 NguyÔn V¨n Tµi 28/8/1998 Kinh Nam10A12 18 NguyÔn TÊn Thµnh 09/05/1998 Kinh Nam10A12 19 Ph¹m V¨n Thµnh 01/9/1996 Kinh Nam10A12 20 Ng« ThÞ Th¶o 24/05/1998 Kinh N÷10A12 21 NguyÔn ThÞ Thanh 04/08/1998 Kinh N÷10A12 22 17/11/1998 Kinh Nam10A12 23 Lª V¨n Thùc 05/04/1998 Hµ Nam Kinh Nam10A12 24 Ph¹m ThÞ Mü Tiªn 27/01/1998 Kinh N÷10A12 25 NguyÔn §¨ng Toµn 01/4/1998 Kinh Nam10A12 26 NguyÔn Vò Thuú Trang 05/01/1998 Kinh N÷10A12 27 23/12/1998 Kinh N÷10A12 28 NguyÔn Thµnh Trung 22/08/1998 Kinh Nam10A12 29 Lª Hoµng TuÊn 04/4/1998 Kinh Nam10A12 30 NguyÔn ThÞ KiÒu Uyªn 11/07/1997 Kinh N÷10A12 31 Ph¹m ThÞ YÕn Vi 25/04/1998 Kinh N÷10A12 32 NguyÔn Hïng VÜ 28/02/1998 Kinh Nam10A12 33 Vò Ngäc H¶i YÕn 18/08/1998 Kinh N÷
B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
M êngNguyÔn Ngäc H ng B×nh Ph íc
B×nh Ph ícB×nh Ph íc
NguyÔn ThÞ Ph ¬ng B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
Khæng Nh ThiÖn B×nh Ph íc
B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
NguyÔn ThÞ Ph ¬ng Tróc B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ma hoc sinhNH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
Địa chi thường trú 13-14 TT
tiết đã sửa chưa đó.GVCN căn cứ vào phiếu thông tin của học sinh để nhập. Nếu có trường hợp sai chi tiết nào thì sửa theo phiếu thông tin và
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NN Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày
bô mẹ nhập trường
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NN Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày
bô mẹ nhập trường
GVCN căn cứ vào phiếu thông tin của học sinh để nhập. Nếu có trường hợp sai chi tiết nào thì sửa theo phiếu thông tin và nhớ sơn đen vào chi
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ra trường Ghi chú
Ngày Lý do
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)Ra trường Ghi chú
Ngày Lý do
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ma hoc sinhNH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
Địa chi thường trú 13-14 TT
10A13 1 Lª Quèc ChÝ 12/6/1998 Kinh Nam10A13 2 Hoµng Vò Thïy Dung 27/03/1998 Kinh N÷10A13 3 §iÓu ThÞ GÊm 10/1/1998 Xtiªng N÷10A13 4 TrÇn C«ng H¶i 17/11/1998 Kinh Nam10A13 5 08/03/1998 Kinh N÷10A13 6 NguyÔn TrÇn HËu 31/07/1998 Kinh Nam10A13 7 NguyÔn ThÞ Thanh HuyÒn 08/5/1998 Kinh N÷10A13 8 §iÓu Tung Br¬ Lªnh 20/6/1998 Xtiªng Nam10A13 9 NguyÔn V¨n Lîi 28/12/1998 Kinh Nam10A13 10 §inh V¨n Minh 05/7/1998 B¾c Giang Kinh Nam10A13 11 Hoµng V¨n Nam 22/07/1998 B¾c Giang Kinh Nam10A13 12 Ph¹m Minh NhËt 11/12/1998 Kinh Nam10A13 13 §¨ng ThÞ Kim Nhung 31/03/1998 Kinh N÷10A13 14 NguyÔn ThÞ Nhung 16/7/1998 Kinh N÷10A13 15 23/07/1998 Kinh Nam10A13 16 01/06/1998 Kinh Nam10A13 17 09/10/1998 Kinh Nam10A13 18 §inh Thanh Th¶o 03/8/1998 Kinh N÷10A13 19 T« VÜnh Thä 04/3/1998 Kinh Nam10A13 20 TrÇn ThÞ Thanh 09/5/1998 Kinh N÷10A13 21 15/3/1997 Kinh Nam10A13 22 15/01/1998 Kinh N÷10A13 23 NguyÔn §Æng Minh Thuú 26/10/1998 Kinh N÷10A13 24 NguyÔn ThÞ Thuú Trang 17/03/1998 Kinh N÷10A13 25 NguyÔn ThÞ Minh Trang 02/02/1998 Kinh N÷10A13 26 Trần Thị Huyền Trang 12/15/1997 Kinh Nư10A13 27 Ph¹m ThÞ Thuú Trang 29/7/1997 Kinh N÷10A13 28 Phan Hoµng TrÝ 15/07/1998 Kinh Nam10A13 29 22/01/1998 Hoa Nam10A13 30 NguyÔn Ngäc Th¶o Uyªn 02/08/1998 TP HCM Kinh N÷10A13 31 NguyÔn ThÞ CÈm V©n 02/06/1998 Kinh N÷
B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
Ph¹m ThÞ Nh H¶o B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
B×nh Ph ícB×nh Ph ícH¶i D ¬ng
NguyÔn Hoµng Ph ¬ng B×nh Ph ícCao Quang Ph ¬ng B×nh Ph ícD ¬ng Thiªn San B×nh Ph íc
B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
NguyÔn Vâ Tr êng ThÞnh B×nh Ph ícTh ¬ng ThÞ Hoµi Thu B×nh Ph íc
B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
B×nh D ¬ngPh ¬ng Anh TuÊn B×nh D ¬ng
B×nh Ph íc
GVCN căn cứ vào phiếu thông tin của học sinh để nhập. Nếu có trường hợp sai chi tiết nào thì sửa theo phiếu thông tin và
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ma hoc sinhNH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
Địa chi thường trú 13-14 TT
tiết đã sửa chưa đó.
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NN Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày
bô mẹ nhập trường
GVCN căn cứ vào phiếu thông tin của học sinh để nhập. Nếu có trường hợp sai chi tiết nào thì sửa theo phiếu thông tin và nhớ sơn đen vào chi
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ra trường Ghi chú
Ngày Lý do
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ma hoc sinhNH Sô
Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhDân tộc GT
Địa chi thường trú 13-14 TT
10A14 1 Ph¹m Phóc An 02/01/1998 TP HCM Kinh N÷10A14 2 §ç TuÊn Anh 28/9/1998 Kinh Nam10A14 3 §ç ViÕt Duy 20/12/1998 Kinh Nam10A14 4 ThÞ Gian 30/11/1998 Xtiªng N÷10A14 5 16/11/1998 Kinh Nam10A14 6 29/11/1998 Kinh N÷10A14 7 Ph¹m V¨n H¶i 15/4/1998 Vòng Tµu Kinh Nam10A14 8 Ph¹m ThÞ TuyÕt H¹nh 1/6/1998 Kinh N÷10A14 9 28/9/1997 Kinh N÷10A14 10 T« §øc Huy 30/07/1998 Kinh Nam10A14 11 Ph¹m ThÞ Kim Liªn 27/03/1998 Kinh N÷10A14 12 NguyÔn ThÞ Minh Linh 24/10/1998 Kinh N÷10A14 13 Vò Huy Long 30/5/1998 Kinh Nam10A14 14 30/05/1998 Kinh N÷10A14 15 Vâ TrÇn Trung NghÜa 25/01/1998 Kinh Nam10A14 16 Tèng §øc Nh©n 12/07/1998 Kinh Nam10A14 17 Lª ThÞ Th¶o Nhi 20/05/1998 Kinh N÷10A14 18 Vò ThÞ CÈm Nhung 24/10/1998 Kinh N÷10A14 19 NguyÔn ThÞ Thanh Nhung 10/3/1998 Kinh N÷10A14 20 TrÇn Tó Oanh 27/9/1998 Kinh N÷10A14 21 §ång TiÕn Phóc 28/11/1998 Kinh Nam10A14 22 NguyÔn Thanh T©m 30/8/1998 Kinh Nam10A14 23 23/3/1998 Kinh N÷10A14 24 TrÇn Minh Th«ng 10/22/1998 Kinh Nam10A14 25 TrÇn ThÞ Thu Th¶o 15/02/1998 Kinh N÷10A14 26 NguyÔn ThÞ Thanh Thuû 28/03/1998 Kinh N÷10A14 27 Hå ThÞ Thuý 23/7/1998 Kinh N÷10A14 28 NguyÔn ThÞ Thuú Trang 27/6/1998 Kinh N÷10A14 29 NguyÔn ThÞ KiÒu Vi 12/02/1998 §ång Nai Kinh N÷
tiết đã sửa chưa đó.
B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
NguyÔn Tr êng Giang B×nh Ph íc§inh ThÞ Thu H ¬ng B×nh Ph íc
B×nh Ph ícVâ ThÞ Thu H êng B×nh Ph íc
B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícH ng Yªn
L©m Huúnh N ¬ng B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph íc
B×nh D ¬ngNguyÔn ThÞ C¸t T êng B×nh Ph íc
B×nh Ph ícB×nh Ph ícB×nh Ph ícH¶i D ¬ngB×nh Ph íc
GVCN căn cứ vào phiếu thông tin của học sinh để nhập. Nếu có trường hợp sai chi tiết nào thì sửa theo phiếu thông tin và
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Điện thoại Diện ưu tiên Khuyết tật HSG Ho Và Tên BôĐiện thoại
NN Ho Và Tên MẹSô ĐT
NNNgày
bô mẹ nhập trường
GVCN căn cứ vào phiếu thông tin của học sinh để nhập. Nếu có trường hợp sai chi tiết nào thì sửa theo phiếu thông tin và nhớ sơn đen vào chi
SỔ ĐĂNG BỘ HỌC SINH (2013-2014)
Ra trường Ghi chú
Ngày Lý do