Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
BỆNH VIỆN ĐÀ NẴNG
HỒ SƠ CÔNG BỐ CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ĐÁP ỨNG
YÊU CẦU LÀ CƠ SỞ THỰC HÀNH TRONG
ĐÀO TẠO KHỐI NGÀNH SỨC KHỎE
THÁNG 7/2018
MỤC LỤC
Nội dung Trang
Bản công bố ...................................................................................................... 1
Phụ lục 1 ........................................................................................................... 3
Phụ lục 2 ............................................................................................................23
Đại hoc/Điều dưỡng ..........................................................................................23
Đại học/Ykhoa ..................................................................................................29
Đại học/Dược ....................................................................................................41
Đại học/Răng Hàm Mặt ....................................................................................46
CKI/Tai Mũi Họng ............................................................................................48
CKI/Gây mê Hồi sức .........................................................................................48
Phụ lục 3 ...........................................................................................................49
Đại hoc/Điều dưỡng ..........................................................................................49
Đại học/Ykhoa ..................................................................................................50
Đại học/Dược ....................................................................................................51
Đại học/Răng Hàm Mặt ....................................................................................52
CKI/Tai Mũi Họng ........................................................................................... 53
CKI/Gây mê Hồi sức ........................................................................................54
Hình ảnh minh họa ...........................................................................................55
1
2
3
PHỤ LỤC 1
THÔNG TIN CHUNG VỀ ĐÀO TẠO THỰC HÀNH TẠI CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
(Tại 1 thời điểm)
STT Mã đào
tạo
Trình
độ
Ngành/chuyên
ngành
Môn
học/học
phần/Tín
chỉ
Nội dung
Tên khoa/
đơn vị
thực hành
Số lượng
NGD đạt
yêu cầu ở
khoa/đơn
vị
Số
lượng
người
học
TH tối
đa
theo
NGD
Số
giường/
ghế răng
tại khoa
đạt yêu
cầu TH
Số lượng
người
học TH
tối đa
theo
giường/
ghế răng
Số
lượng
đang
học
Số
lượng
có thể
nhận
thêm
Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
1
7720301 Đại học Điều dưỡng
Điều dưỡng
cơ sở
Các kỹ
thuật điều
dưỡng cơ
bản
Nội tiêu
hoá 1 10 125 375 0 10
Nội tim
mạch 2 20 173 519 0 20
Ngoại CT-
CH 2 20 154 462 0 20
Ngoại
Tiêu hoá 2 20 108 324 0 20
2
Chăm sóc
sức khỏe
người bệnh
truyền
nhiễm
Chăm sóc
sức khỏe
người bệnh
truyền
nhiễm
Y học
nhiệt đới 3 30 88 264 0 20
Tối đa theo
công thức
là 30,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
20 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
4
3
Chăm sóc
sức khoẻ
người cao
tuổi
Chăm sóc
sức khoẻ
người cao
tuổi
Lão khoa 2 20 59 177 0 20
4
Chăm sóc
người cần
được phục
hồi chức
năng
Chăm sóc
người cần
được phục
hồi chức
năng
PHCN 1 10 55 165 0 10
5
Chăm sóc
sức khoẻ
người lớn
bệnh Nội
khoa
Chăm sóc
sức khoẻ
người lớn
bệnh Nội
khoa
Nội Thần
kinh cơ -
xương -
khớp
3 30 147 441 0 10
Tối đa theo
công thức là
30, nhưng
tại 1 thời
điểm, BV
chỉ cho 10
để đảm bảo
công tác
chuyên môn
của khoa
Nội thận
Nội tiết
niệu
3 30 115 345 0 10
Tối đa theo
công thức
là 30,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
10 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
5
Nội hô hấp 2 20 111 333 0 10
Tối đa theo
công thức
là 20,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
10 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
Nội tiêu
hóa 2 20 125 375 0 20
Nội tim
mạch 3 30 173 519 0 10
Tối đa theo
công thức
là 30,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
10 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
Nội tổng
hợp 1 10 84 252 0 10
6 Chăm sóc
sức khoẻ
Chăm sóc
sức khoẻ
Ngoại lồng
ngực 1 10 69 207 0 10
6
người lớn
bệnh Ngoại
khoa
người lớn
bệnh
Ngoại
khoa
Ngoại tim
mạch 3 30 26 78 0 10
Tối đa theo
công thức
là 30,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
10 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
Ngoại
CTCH 1 10 154 462 0 10
Ngoại thần
kinh 1 10 149 447 0 10
Ngoại tiết
niệu 1 10 81 243 0 10
Ngoại tiêu
hóa 1 10 108 324 0 10
Ngoại
Bỏng tạo
hình
3 30 42 126 0 10
Tối đa theo
công thức
là 30,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
10 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
7
Ngoại tổng
hợp 2 20 79 237 0 10
Tối đa theo
công thức
là 20,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
10 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
7
Chăm sóc
người bệnh
cấp cứu &
chăm sóc
tích cực
Chăm sóc
người bệnh
cấp cứu &
chăm sóc
tích cực
HSTC-CĐ 1 10 61 183 0 10
8
Chăm sóc
sức khoẻ
người bệnh
ung thư
Chăm sóc
sức khoẻ
người bệnh
ung thư
Ung bướu 1 10 110 330 0 10
9
Chăm sóc
sức khoẻ
chuyên
khoa hệ
Ngoại (Tai-
Mũi-Họng,
Răng-Hàm)
Chăm sóc
sức khoẻ
chuyên
khoa hệ
Ngoại
(Tai-Mũi-
Họng,
Răng-
Hàm)
TMH 2 20 79 237 0 20
RHM 1 10 53 159 0 10
8
10
7720101 Đại học Y khoa
Huyết học
cơ bản
Kiến thức
thực hành
về chuyên
khoa
Huyết học-
Truyền
máu
Huyết học
- Truyền
máu
4 40 0 0 0 20
Tối đa theo
công thức
là 40,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
20 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
11 Gây mê hồi
sức
Khám
chữa bệnh
thực hành
về chuyên
khoa Gây
mê hồi sức
PT-GMHS 1 10 54 162 0 10
12 Truyền
nhiễm
Khám
chữa bệnh
truyền
nhiễm
Y học
nhiệt đới 4 40 88 264 0 20
Tối đa theo
công thức
là 40,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
20 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
13 Răng hàm
mặt
Khám
chữa bệnh
Răng-
Hàm-Mặt
RHM 1 10 53 159 0 10
9
14 Tai mũi
họng
Khám
chữa bệnh
Tai-Mũi-
Họng
TMH 2 20 79 237 0 20
Tối đa theo
công thức
là 40,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
20 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
15 Ung bướu
Khám
chữa bệnh
Ung bướu
Ung bướu 4 40 110 330 0 20
Tối đa theo
công thức
là 40,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
20 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
16 Phục hồi
chức năng
Khám
chữa bệnh
Phục hồi
chức năng
PHCN 2 20 55 165 0 20
17 Nhi khoa
Khám
chữa bệnh
Nhi
Khám
bệnh 4 40 0 0 0 40
18 Nội khoa
Khám
chữa bệnh
Nội khoa
Nội Thần
kinh cơ -
xương -
khớp
3 30 147 441 0 10
Tối đa theo
công thức
là 30,
nhưng tại 1
thời điểm,
10
BV chỉ cho
10 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
Nội thận
Nội tiết
niệu
2 20 115 345 0 10
Tối đa theo
công thức
là 20,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
10 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
Nội hô hấp 4 40 111 333 0 20
Tối đa theo
công thức
là 40,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
20 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
11
Nội tiêu
hóa 6 60 125 375 0 20
Tối đa theo
công thức
là 60,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
20 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
Nội tim
mạch 8 80 173 519 0 20
Tối đa theo
công thức
là 70,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
20 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
HSTC-CĐ 6 60 61 183 0 10
Tối đa theo
công thức
là 60,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
10 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
Lão khoa 1 10 59 177 0 10
12
Nội tổng
hợp 2 20 84 252 0 10
Tối đa theo
công thức
là 20,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
10 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
19 Ngoại khoa
Khám
chữa bệnh
Ngoại
khoa
Ngoại lồng
ngực 2 20 69 207 0 10
Tối đa theo
công thức
là 20,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
10 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
Ngoại tim
mạch 8 80 26 78 0 10
Tối đa theo
công thức
là 80,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
10 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
13
Ngoại
CTCH 7 70 154 462 0 20
Tối đa theo
công thức
là 70,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
20 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
Ngoại thần
kinh 6 60 149 447 0 20
Tối đa theo
công thức
là 60,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
20 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
Ngoại tiết
niệu 4 40 81 243 0 20
Tối đa theo
công thức
là 40,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
20 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
14
Ngoại tiêu
hóa 2 20 108 324 0 10
Tối đa theo
công thức
là 20,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
10 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
Ngoại
Bỏng tạo
hình
4 40 42 126 0 20
Tối đa theo
công thức
là 40,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
20 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn
Ngoại tổng
hợp 1 10 79 237 0 10
15
20 Chẩn đoán
hình ảnh
- X quang
qui ước -
Siêu âm -
X quang
cắt lớp
điện toán
và Cộng
hưởng từ
trong chẩn
đoán các
bệnh
thường gặp
CĐHA 8 80 0 0 0 30
Tối đa theo
công thức
là 70,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
30 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
21
7720501 Đại học Răng-Hàm-
Mặt
Giải phẫu
bệnh
- Tổn
thương cơ
bản Tế
Bào và Mô
- Tổn
thương do
rối loạn
tuần hoàn
máu
- Viêm
- U
GPB 2 20 0 0 0 20
22 Nội khoa
Khám
chữa bệnh
Nội khoa
Nội Thần
kinh cơ -
xương -
khớp
1 10 147 441 0 10
Nội thận
Nội tiết
niệu
1 10 115 345 0 10
16
Nội hô hấp 2 20 111 333 0 10
Tối đa theo
công thức
là 20,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
10 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
Nội tiêu
hóa 2 20 125 375 0 10
Tối đa theo
công thức
là 20,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
10 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
Nội tim
mạch 3 30 173 519 0 10
Tối đa theo
công thức
là 30,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
10 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
17
HSTC-CĐ 2 20 61 183 0 10
Tối đa theo
công thức
là 20,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
10 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
YHNĐ 2 20 88 264 0 20
Lão khoa 1 10 59 177 0 10
Nội tổng
hợp 1 10 84 252 0 10
23 Ngoại khoa
Khám
chữa bệnh
Ngoại
khoa
Ngoại lồng
ngực
1 10 69 207 0 10
Ngoại tim
mạch 3 30 26 78 0 10
Tối đa theo
công thức
là 30,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
10 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
18
Ngoại
CTCH 2 20 154 462 0 20
Ngoại thần
kinh 2 20 149 447 0 20
Ngoại tiết
niệu 2 20 81 243 0 10
Tối đa theo
công thức
là 20,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
10 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
Ngoại tiêu
hóa 1 10 108 324 0 10
Ngoại
Bỏng tạo
hình
2 20 42 126 0 10
Tối đa theo
công thức
là 20,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
10 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
Ngoại tổng
hợp 1 10 79 237 0 10
19
24 Răng-Hàm-
Mặt
Khám
chữa bệnh
chuyên
khoa
Răng-
Hàm-Mặt
RHM 4 40 53 159 0 20
Tối đa theo
công thức
là 40,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
20 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
25 Tai mũi
họng
Khám
chữa bệnh
chuyên
khoa Tai-
Mũi-Họng
TMH 2 20 79 237 0 10
Tối đa theo
công thức
là 20,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
10 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
26
7720201 Đại học Dược học
Dược lâm
sàng
Hoạt động
dược lâm
sàng tại
Bệnh viện
Khoa
Dược 6 60 0 0 0 30
Tối đa theo
công thức
là 60,
nhưng tại 1
thời điểm,
BV chỉ cho
30 để đảm
bảo công
tác chuyên
môn của
khoa
27 Thực tế
bệnh viện
- Thực tế
hoạt động
Dược bệnh
viện tại
Khoa
Dược
20
28
Tổ chức
quản lý
dược bệnh
viện
Tổ chức
quản lý
dược bệnh
viện
29
Thực tập
nghề nghiệp
(định hướng
chuyên
ngành Quản
lý - Cung
ứng thuốc)
Thực tập
nghề
nghiệp
(định
hướng
chuyên
ngành
Quản lý -
Cung ứng
thuốc)
30
Thực tập
nghề nghiệp
(định hướng
chuyên
ngành Dược
lý - Dược
lâm sàng)
Thực tập
nghề
nghiệp
(định
hướng
chuyên
ngành
Dược lý -
Dược lâm
sàng)
31 CK 60
72 53
Chuyên
khoa I Tai Mũi Họng
Môn thực
hành lâm
sàng Tai
Mũi Họng
Thực hành
lâm sàng
Tai Mũi
Họng
TMH 2 10 79 237 0 10
21
32 CK 60
72 31
Chuyên
khoa I
Gây mê Hồi
sức
Môn thực
hành lâm
sàng Gây
mê Hồi sức
Môn thực
hành lâm
sàng Gây
mê Hồi
sức
PT-GMHS 4 20 54 162 0 20
Tổng cộng 32 190 1870 0 1050
22
PHỤ LỤC 2
1. Đại học /Điều dưỡng Danh sách giảng viên/khoa/giường đáp ứng yêu cầu giảng dạy thực hành (dựa vào chương trình thực hành)
(Đại học /Điều dưỡng)
STT Họ Và Tên
Học hàm,
học vị,
chuyên
khoa, nội
trú…
Ngành,
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ hành
nghề
Phạm
vi hành
nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học
phần/tin chỉ
Nội dung môn
học
Tên
khoa/đơ
n vị đạt
yêu cầu
thực
hành
Số
giường/
ghế
răng
đạt yêu
cầu
thực
hành
1 Lê Thị Kim Loan Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
003235/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
12/2/2014
Điều
dưỡng 4
Chăm sóc sức
khỏe người bệnh
truyền nhiễm
Chăm sóc sức
khỏe người bệnh
truyền nhiễm
Y học
nhiệt
đới
88
2 Ngô Thị Bích
Trâm
Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
004659/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
29/9/2014
Điều
dưỡng 4
Chăm sóc sức
khỏe người bệnh
truyền nhiễm
Chăm sóc sức
khỏe người bệnh
truyền nhiễm
Y học
nhiệt
đới
88
3 Võ Thị Thoa Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
003945/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
15/5/2014
Điều
dưỡng 4
Chăm sóc sức
khỏe người bệnh
truyền nhiễm
Chăm sóc sức
khỏe người bệnh
truyền nhiễm
Y học
nhiệt
đới
88
4 Nguyễn Thị Bích
Hạnh
Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
003287/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
24/2/2014
Điều
Dưỡng 4
Chăm sóc sức
khoẻ người cao
tuổi
Chăm sóc sức
khoẻ người cao
tuổi
Lão
khoa 59
5 Nguyễn Thị Chanh Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
003805/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
25/4/2014
Điều
Dưỡng 4
Chăm sóc sức
khoẻ người cao
tuổi
Chăm sóc sức
khoẻ người cao
tuổi
Lão
khoa 59
23
6 Phan Xuân Thông Cử nhân
Điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
003355/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
30/6/2014
Điều
dưỡng 4
Chăm sóc người
bệnh cấp cứu &
chăm sóc tích cực
- Chăm sóc
người bệnh
trong các trường
hợp cấp cứu,
nguy kịch-
Chăm sóc người
bệnh trong các
trường hợp đặc
biệt: ngộ độc…
HSTC-
CĐ 61
7 Trần Thụy Diệu
Thùy
Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
003645/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
11/4/2014
Điều
Dưỡng 4
Chăm sóc sức
khoẻ người bệnh
ung thư
Chăm sóc sức
khoẻ người bệnh
ung thư
Ung
bướu 110
8 Trần Thị Như Ý Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
003480/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
25/4/2014
Điều
dưỡng 4
Chăm sóc sức
khoẻ chuyên khoa
hệ Ngoại (Tai-
Mũi-Họng, Răng-
Hàm)
Chăm sóc sức
khoẻ chuyên
khoa hệ Ngoại
(Tai-Mũi-Họng,
Răng-Hàm)
Tai-
Mũi-
Họng
79
9 Nguyễn Thị Kim
Túy
Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
003839/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
25/4/2014
Điều
dưỡng 4
Chăm sóc sức
khoẻ chuyên khoa
hệ Ngoại (Tai-
Mũi-Họng, Răng-
Hàm)
Chăm sóc sức
khoẻ chuyên
khoa hệ Ngoại
(Tai-Mũi-Họng,
Răng-Hàm)
Tai-
Mũi-
Họng
80
10 Đỗ Thị Hồng Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
002256/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
13/11/2013
Điều
dưỡng 5
Chăm sóc chuyên
khoa hệ Ngoại
(Tai-Mũi-Họng,
Răng-Hàm-Mặt)
Chăm sóc sức
khoẻ chuyên
khoa hệ Ngoại
(Tai-Mũi-Họng,
Răng-Hàm-Mặt)
Răng-
Hàm-
Mặt
53
11 Nguyễn Thị Kiều
Ngân
Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
003750/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
25/4/2014
Điều
dưỡng 4
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Nội khoa
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Nội khoa
Nội thận
Nội tiết
niệu
115
24
12 Nguyễn Thị Mai Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
003446/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
13/11/2013
Điều
dưỡng 4
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Nội khoa
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Nội khoa
Nội tim
mạch 173
13 Lê Thị Minh Thủy Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
003446/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
20/3/2014
Điều
dưỡng 4
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Nội khoa
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Nội khoa
Nội tim
mạch 173
14 Nguyễn Thị Nhi Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
003995/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
15/5/2014
Điều
dưỡng 4
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Nội khoa
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Nội khoa
Nội tim
mạch 173
15 Hồ Thị Trang
Thanh
Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
003722/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
11/4/2014
Điều
dưỡng 4 Điều dưỡng cơ sở
Các kỹ thuật
điều dưỡng cơ
bản
Nội tim
mạch 173
16 Huỳnh Thị Thu Hà Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
002998/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
21/1/2014
Điều
dưỡng 4
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Nội khoa
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Nội khoa
Nội tổng
hợp 84
17 Trần Thị Bích Diệp Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
003044/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
21/1/2014
Điều
dưỡng 4
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Ngoại khoa
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Ngoại
khoa
Ngoại
lồng
ngực
69
18 Nguyễn Thị Tân Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
002308/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
13/11/2013
Điều
dưỡng 5
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Ngoại khoa
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Ngoại
khoa
Ngoại
tim
mạch
26
19 Bạch Thị Ngọc
Minh
Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
004309/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
30/6/2014
Điều
dưỡng 4
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Ngoại khoa
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Ngoại
khoa
Ngoại
tim
mạch
26
25
20 Nguyễn Thị Thùy
Vân
Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
002264/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
13/11/2013
Điều
dưỡng 5
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Ngoại khoa
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Ngoại
khoa
Ngoại
tim
mạch
26
21 Trịnh Thị Thủy Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
003325/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
13/11/2013
Điều
dưỡng 5
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Ngoại khoa
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Ngoại
khoa
Ngoại
tim
mạch
26
22 Lê Thị Hiền Điều dưỡng
CKI
Điều dưỡng
đa khoa
003194/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
2/3/2010
Điều
dưỡng 8
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Ngoại khoa
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Ngoại
khoa
Ngoại
CTCH 154
23 Nguyễn Thị Ngọc
Anh
Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
003263/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
24/2/2014
Điều
dưỡng 4 Điều dưỡng cơ sở
Các kỹ thuật
điều dưỡng cơ
bản
Ngoại
CTCH 154
24 Trương Thị Bích
Ngọc
Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
002250/ĐNA -
CCHN, cấp ngày
13/11/2013
Điều
dưỡng 5
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Ngoại khoa
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Ngoại
khoa
Ngoại
tiết niệu 81
25 Trần Thị Hà Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
003299/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
24/2/2014
Điều
dưỡng 4
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Ngoại khoa
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Ngoại
khoa
Ngoại
tiêu hóa 108
26 Nguyễn Thị Kiều
Chinh
Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
002816/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
27/12/2013
Điều
dưỡng 5
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Ngoại khoa
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Ngoại
khoa
Ngoại
thần
kinh
149
27 Nguyễn Thị Xuân
Dung
Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
004416/ĐNA-
CCHN, cấp ngày
27/12/2013
Điều
dưỡng 5
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Ngoại khoa
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Ngoại
khoa
Ngoại
Bỏng
tạo hình
42
26
28 Nguyễn Thị Trung
Hậu
Điều dưỡng
CKI
Điều dưỡng
đa khoa
002974/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
21/1/2014
Điều
dưỡng 4
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Ngoại khoa
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Ngoại
khoa
Ngoại
tổng
hợp
79
29 Đinh Thị Quyên Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
002960/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
21/1/2014
Điều
dưỡng 4
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Ngoại khoa
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Ngoại
khoa
Ngoại
tổng
hợp
79
30 Lê Thị Lai Điều dưỡng
CKI
Điều dưỡng
đa khoa
003728/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
11/4/2014
Điều
dưỡng 4 Điều dưỡng cơ sở
Các kỹ thuật
điều dưỡng cơ
bản
Ngoại
Tiêu hoá 108
31 Nguyễn Thị Thu
Dung
Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
003411/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
20/3/2014
Điều
dưỡng 4 Điều dưỡng cơ sở
Các kỹ thuật
điều dưỡng cơ
bản
Nội tiêu
hoá 125
32 Đặng Thị Thủy
Tiên
Cử nhân
Kỹ thuật Y
học
PHCN
002917 /ĐNA-
CCHN, cấp ngày
27/12/2013
Kỹ thuật
Y VLTL
- PHCN
5
Chăm sóc người
cần được phục
hồi chức năng
Chăm sóc người
cần được phục
hồi chức năng
PHCN 55
33 Nguyễn Thị Thanh
Minh
Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
004623/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
29/9/2014
Điều
dưỡng 4
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Nội khoa
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Nội khoa
Nội
Thần
kinh cơ
- xương
- khớp
147
34 Nguyễn Đình Quốc Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
002499/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
4/12/2013
Điều
dưỡng 5
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Nội khoa
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Nội khoa
Nội hô
hấp 111
35 Nguyễn Thị Phúc Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
002480/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
4/12/2013
Điều
dưỡng 5
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Ngoại khoa
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Ngoại
Ngoại
Bỏng
tạo hình
42
27
khoa
36 Ngô Văn Truật Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
002516/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
12/4/2013
Điều
dưỡng 5
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Nội khoa
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Nội khoa
Nội tiêu
hóa 125
37 Huỳnh Thị Thanh Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
002760/ĐNA-
CCHN, cấp ngày
27/12/2013
Điều
dưỡng 5 Điều dưỡng cơ sở
Các kỹ thuật
điều dưỡng cơ
bản
Ngoại
CT-CH 154
38 Nguyễn Thi Thiện Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
003921/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
25/4/2014
Điều
dưỡng 4
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Nội khoa
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Nội khoa
Nội hô
hấp 111
39 Nguyễn Thị Kim
Huệ
Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
003892/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
25/4/2014
Điều
dưỡng 4
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Nội khoa
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Nội khoa
Nội tiêu
hóa 125
40 Võ Thị Điền Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
003335/ĐNA-
CCHN, cấp ngày
24/2/2014
Điều
dưỡng 4
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Ngoại khoa
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Ngoại
khoa
Ngoại
Bỏng
tạo hình
42
41 Trần Thanh Liêm Điều dưỡng
CKI
Điều dưỡng
đa khoa
003421/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
20/3/2014
Điều
dưỡng 4 Điều dưỡng cơ sở
Các kỹ thuật
điều dưỡng cơ
bản
Nội tim
mạch 173
42 Đoàn Thị Thu Hiếu Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
002246/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
13/11/2013
Điều
Dưỡng 5
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Nội khoa
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Nội khoa
Nội
Thần
kinh cơ
- xương
- khớp
147
43 Huỳnh Thị Mỹ
Hằng
Cử nhân
điều dưỡng
Điều dưỡng
đa khoa
003001/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
21/1/2014
Điều
Dưỡng 4
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Nội khoa
Chăm sóc sức
khoẻ người lớn
bệnh Nội khoa
Nội
Thần
kinh cơ
- xương
- khớp
147
28
2. Đại học /Y khoa Danh sách giảng viên/khoa/giường đáp ứng yêu cầu giảng dạy thực hành (dựa vào chương trình thực hành)
(Đại học /Y khoa)
STT Họ Và Tên
Học hàm,
học vị,
chuyên
khoa, nội
trú…
Ngành,
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Phạm vi
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học
phần/tin chỉ Nội dung môn học
Tên
khoa/đơn
vị đạt yêu
cầu thực
hành
Số
giường/g
hế răng
đạt yêu
cầu thực
hành
1 Lê Hữu Trì Thạc sĩ bác
sĩ
Ngoại
Thần kinh
003045/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 21/1/2014
Khám chữa
bệnh chuyên
khoa Ngoại
thần kinh
4 Ngoại khoa Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại
thần kinh 149
2 Hoàng Ngọc
Bảo Bác sĩ CKI
Ngoại
Thần kinh
003014/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 21/1/2014
Khám chữa
bệnh chuyên
khoa Ngoại
thần kinh
4 Ngoại khoa Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại
thần kinh 150
3 Nguyễn Hữu
Lâm
Bác sĩ
CKII
Ngoại
Thần kinh
003146/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 12/2/2014
Khám chữa
bệnh chuyên
khoa Ngoại
thần kinh
4 Ngoại khoa Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại
thần kinh 151
4 An Trí Dũng Bác sĩ CKI Ngoại
Thần kinh
003950/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 15/5/2014
Khám chữa
bệnh chuyên
khoa Ngoại
thần kinh
4 Ngoại khoa Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại
thần kinh 151
5 Trà Tấn
Hoành Bác sĩ
CKII
Ngoại
Thần kinh
003023/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 21/1/2014
Khám chữa
bệnh chuyên
khoa Ngoại
thần kinh
4 Ngoại khoa Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại
thần kinh 151
29
6 Hồ Mẫn Vĩnh
Phú Bác sĩ
CKII
Ngoại
Thần kinh
003942/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 15/5/2014
Khám bệnh,
chữa bệnh
chuyên khoa
4 Ngoại khoa Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại
thần kinh 151
7 Bùi Chín Bác sĩ
CKII
Ngoại
Tiết niệu,
Ngoại
Tiêu hóa
002904/ĐNA -
CCHN, cấp
ngày 27/12/2013
Khám bệnh,
chữa bệnh
chuyên khoa
Ngoại Tiêu
hóa - Tiết
niệu
5 Ngoại khoa Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại tiết
niệu 81
8 Cao Văn Trí Bác sĩ
CKII
Chuyên
khoa
Ngoại,
Tiết niệu,
Nam
khoa,
Ghép
thận.
003220/ĐNA -
CCHN, cấp
ngày 12/2/2014
Khám bệnh,
chữa bệnh
chuyên khoa
Ngoại - Tiết
niệu
4 Ngoại khoa Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại tiết
niệu 81
9 Nguyễn Minh
Tuấn Thạc sĩ bác
sĩ
Ngoại
Tiết niệu
002283/ĐNA -
CCHN, cấp
ngày 13/11/2013
Khám bệnh,
chữa bệnh
chuyên khoa
Ngoại
5 Ngoại khoa Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại tiết
niệu 81
10 Nguyễn Duy
Khánh Thạc sĩ bác
sĩ
Ngoại
Tiết niệu
004763/ĐNA -
CCHN, cấp
ngày 18/11/2009
Khám bệnh,
chữa bệnh
chuyên khoa
Ngoại
9 Ngoại khoa Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại tiết
niệu 81
11 Nguyễn
Hoàng
Bác sĩ
CKII
Bác sĩ Đa
Khoa
004433/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 25/7/2014
Ngoại Tiêu
Hóa 4 Ngoại khoa
Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại
tiêu hóa 108
12 Trần Văn
Nghĩa
Thạc sĩ bác
sĩ
Bác sĩ Đa
Khoa
004332/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 25/7/2014
Ngoại Tiêu
Hóa 4 Ngoại khoa
Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại
tiêu hóa 108
30
13 Lê Văn Mười Bác sĩ
CKII
Chấn
thương
chỉnh
hình
000247/ĐNA -
CCHN, cấp
ngày 20/7/2012
Chấn thương
chỉnh hình 6 Ngoại khoa
Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại
CTCH 154
14 Ngô Hạnh Bác sĩ
CKII
Chấn
thương
chỉnh
hình
068/ĐNA -
CCHN, cấp
ngày 4/6/2012
Chấn thương
chỉnh hình 6 Ngoại khoa
Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại
CTCH 154
15 Phạm Vĩnh
Huy
Thạc sĩ bác
sĩ
Chấn
thương
chỉnh
hình
003161/ĐNA -
CCHN, cấp
ngày 12/2/2014
Chấn thương
chỉnh hình 4 Ngoại khoa
Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại
CTCH 154
16 Nguyễn Đăng
Trình Bác sĩ CKI
Chấn
thương
chỉnh
hình
003521/ĐNA -
CCHN, cấp
ngày 20/3/2014
Chấn thương
chỉnh hình 4 Ngoại khoa
Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại
CTCH 154
17 Phạm Trần
Xuân Thái
Thạc sĩ bác
sĩ
Chấn
thương
chỉnh
hình
003543/ĐNA -
CCHN, cấp
ngày 20/3/2014
Chấn thương
chỉnh hình 4 Ngoại khoa
Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại
CTCH 154
18 Nguyễn Xuân
Hiếu Bác sĩ CKI
Chấn
thương
chỉnh
hình
003523/ĐNA -
CCHN, cấp
ngày 20/3/2014
Chấn thương
chỉnh hình 4 Ngoại khoa
Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại
CTCH 154
19 Nguyễn Văn
Hòa Bác sĩ CKI
Chấn
thương
chỉnh
hình
002984/ĐNA -
CCHN, cấp
ngày 1/1/2014
Chấn thương
chỉnh hình 4 Ngoại khoa
Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại
CTCH 154
20 Thân Trọng
Vũ
Thạc sĩ bác
sĩ
Bác sĩ
Ngoại
khoa
003214/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 21/01/2014 Ngoại khoa 4 Ngoại khoa
Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại
lồng ngực 69
31
21 Lê Kim
Phượng Bác sĩ
Bác sĩ
Ngoại
khoa
004273/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 30/06/2014 Ngoại khoa 4 Ngoại khoa
Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại
lồng ngực 69
22 Nguyễn Minh
Hải Thạc sĩ bác
sĩ Bác sĩ
002944/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 13/11/2013
Khám chữa
bệnh chuyên
khoa ngoại
tim mạch
5 Ngoại khoa Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại tim
mạch 26
23 Nguyễn Bá
Triệu Thạc sĩ bác
sĩ Bác sĩ
002902/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 13/11/2013
Khám chữa
bệnh chuyên
khoa nhi
5 Ngoại khoa Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại tim
mạch 26
24 Nguyễn Viết
Lê Tâm Bác sĩ Bác sĩ
004937/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 12/25/2014
Khám bệnh
chữa bệnh
chuyên khoa
nội tim mạch
hồi sức tim
mạch siêu
âm tim
4 Ngoại khoa Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại tim
mạch 26
25 Phan Đình
Thảo
Thạc sĩ bác
sĩ Bác sĩ
002313/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 13/11/2013
Khám bệnh
chữa bệnh
chuyên khoa
ngoại tim
mạch
5 Ngoại khoa Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại tim
mạch 26
26 Nguyễn Hữu
Thành Hãn Bác sĩ CKI Bác sĩ
002758/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 27/12/2013
Khám chữa
bệnh chuyên
khoa nội tim
mạch
5 Ngoại khoa Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại tim
mạch 26
27 Nguyễn Văn
Hiểu Bác sĩ Bác sĩ
005944/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 15/3/2016
Khám chữa
bệnh đa khoa 2 Ngoại khoa
Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại tim
mạch 26
32
28 Trần Ngọc
Vũ Thạc sĩ bác
sĩ Bác sĩ
002314/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 13/11/2013
Khám chữa
bệnh chuyên
khoa ngoại
tim mạch
5 Ngoại khoa Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại tim
mạch 26
29 Nguyễn Đắc
Khoa Thạc sĩ bác
sĩ Bác sĩ
005943/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 15/3/2016
Khám chữa
bệnh chuyên
khoa ngoại
tim mạch
2 Ngoại khoa Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại tim
mạch 26
30 Đặng Văn
Thắng Thạc sĩ bác
sĩ Tiết Niệu
002903/ ĐNA-
CCHN, cấp ngày
27/12/2013 Tiết Niệu 5 Ngoại khoa
Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại
tổng hợp 79
31 Phạm Trần
Xuân Anh Thạc sĩ bác
sĩ
Chuyên
khoa
Ngoại
PT- TM
000990/ĐNA -
CCHN, cấp
ngày 28/11/2012
Chuyên khoa
Ngoại PT-
TM
6 Ngoại khoa Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại
Bỏng tạo
hình
42
32 Đỗ Văn Hùng Bác sĩ CKI Ngoại
Bỏng
003247/ĐNA -
CCHN, cấp
ngày 12/12/2014
Khám điều
trị ngoại
Bỏng
4 Ngoại khoa Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại
Bỏng tạo
hình
42
33 Nguyễn Hữu
Hưng Thạc sĩ bác
sĩ
Phẫu
thuật TH -
Thẩm Mỹ
000078/ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 4/6/2012
Phẫu thuật
TH - Thẩm
Mỹ
6 Ngoại khoa Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại
Bỏng tạo
hình
42
34 Nguyễn Duy
Khánh Thạc sĩ bác
sĩ
Ngoại
khoa
006073/ĐNA -
CCHN, cấp
ngày 15/6/2016
Ngoại khoa 2 Ngoại khoa Khám chữa bệnh
Ngoại khoa
Ngoại
Bỏng tạo
hình
42
35 Nguyễn
Thành Trung
Bác sĩ
CKII Nội khoa
003065/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 21/01/2014
Khám chữa
bệnh chuyên
khoa Nội
4 Nội khoa Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội Thần
kinh cơ -
xương -
khớp
147
36 Trần Thị Ly
Ni Thạc sĩ bác
sĩ
Nội Tổng
quát
005398/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 14/7/2015
Nội Khoa 3 Nội khoa Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội Thần
kinh cơ -
xương -
147
33
khớp
37 Đặng Anh
Đào Thạc sĩ bác
sĩ Nội khoa
004453/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 25/7/2014
Nội khoa 4 Nội khoa Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội thận
Nội tiết
niệu
115
38 Thái Bá Sỹ Thạc sĩ bác
sĩ Nội khoa
003193/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 2/12/2014
Nội khoa 4 Nội khoa Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội thận
Nội tiết
niệu
115
39 Nguyễn Hứa
Quang
Bác sĩ
CKII Nội khoa
002415/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 4/12/2013
Khám chữa
bệnh chuyên
khoa nội
5 Nội khoa Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội hô
hấp 111
40 Nguyễn Bá
Hùng Thạc sĩ bác
sĩ Nội khoa
003134/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 21/01/2014
Khám bệnh
chữa bệnh
chuyên khoa
nội
4 Nội khoa Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội hô
hấp 112
41 Hoàng Thị
Tâm Thạc sĩ bác
sĩ Nội khoa
002320/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 13/11/2013
Khám bệnh
chữa bệnh
chuyên khoa
nội
5 Nội khoa Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội hô
hấp 113
42 Đinh Công
Minh
Bác sĩ
CKII Nội khoa
002341/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 4/12/2013
Khám bệnh
chữa bệnh
chuyên khoa
nội
5 Nội khoa Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội hô
hấp 114
43 Nguyễn Văn
Xứng
Bác sĩ
CKII
Nội Tiêu
Hóa
001143/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 18/12/2012
Chuyên khoa
Nội 6 Nội khoa
Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội tiêu
hóa 125
44 Nguyễn Thị
Thuận Thạc sĩ bác
sĩ
Nội Tiêu
Hóa
003556/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 20/3/2014
Chuyên khoa
Nội 4 Nội khoa
Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội tiêu
hóa 125
34
45 Đoàn Hiếu
Trung Thạc sĩ bác
sĩ
Nội Tiêu
Hóa
001621/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 18/2/2013
Chuyên khoa
Nội 5 Nội khoa
Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội tiêu
hóa 125
46 Võ Thị Thùy
Trang Bác sĩ CKI
Nội Tiêu
Hóa
003163/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 12/2/2014
Chuyên khoa
Nội 4 Nội khoa
Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội tiêu
hóa 125
47 Trần Văn
Quốc Thịnh Bác sĩ
Nội Tiêu
Hóa
005644/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 12/10/2015
Đa khoa 3 Nội khoa Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội tiêu
hóa 125
48 Nguyễn Đức
Lư
Tiến sĩ Bác
sĩ Nội khoa
002988/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 21/01/2014
Chuyên khoa
nội 4 Nội khoa
Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội tổng
hợp 84
49 Đặng Công
Lữ
Tiến sĩ Bác
sĩ Nội khoa
000418/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 16/8/2012
Chuyên khoa
nội 6 Nội khoa
Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội tổng
hợp 84
50 Phạm Văn Tú Bác sĩ
CKII Lão Khoa
003552/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 20/03/2014
Chuyên khoa
nội 4 Nội khoa
Khám chữa bệnh Nội
khoa Lão khoa 59
51 Huỳnh Đình
Lai Bác sĩ
CKII
Nội tim
mạch
001086/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 28/11/2012
Chuyên
khoa Nội 6 Nội khoa
Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội tim
mạch 173
52 Hồ Văn
Phước Bác sĩ
CKII
Nội tim
mạch- tim
mạch can
thiệp
000023/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 04/6/2012
Khám bệnh,
chữa bệnh
chuyên khoa
Nội
6 Nội khoa Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội tim
mạch 173
53 Nguyễn
Hoàng Khánh
Thạc sĩ bác
sĩ
Nội tim
mạch- tim
mạch can
thiệp
001595/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 18/02/2013
Chuyên
khoa Nội 5 Nội khoa
Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội tim
mạch 173
54 Nguyễn Quốc
Việt
Bác sĩ
CKII Nội tim
mạch- tim
000016/ ĐNA-
CCHN, cấp
Chuyên
khoa Nội 6 Nội khoa
Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội tim
mạch 173
35
mạch can
thiệp
ngày 04/6/2012
55 Nguyễn Đình
Giang Bác sĩ
Nội tim
mạch,
điện sinh
lý tim
004554/ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 06/9/2014
Khám bệnh,
chữa bệnh đa
khoa
4 Nội khoa Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội tim
mạch 173
56 Lâm Quan
Thuận Bác sĩ Nội tim
mạch
006142/ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 13/7/2016
Khám bệnh,
chữa bệnh đa
khoa
2 Nội khoa Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội tim
mạch 173
57 Phạm Thị
Ngọc Ánh Bác sĩ CKI
Huyết học
- Truyền
máu
002432/ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 12/4/2013
Khám bệnh,
chữa bệnh
chuyên khoa
xét nghiệm
5 Huyết học cơ
bản
Kiến thức thực hành
về chuyên khoa Huyết
học-Truyền máu
Huyết học
- Truyền
máu
0
58 Hà Sơn Bình Bác sĩ
CKII HSCC
002761/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 30/6/2014
Khám chữa
bệnh chuyên
khoa Nội
4 Gây mê hồi
sức
Khám chữa bệnh thực
hành về chuyên khoa
Hồi sức tích cực
HSTC-
CĐ 61
59 Nguyễn Văn
Đồng Bác sĩ Bác sĩ
005836/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 30/6/2014
Khám chữa
bệnh đa khoa 4
Gây mê hồi
sức
Khám chữa bệnh thực
hành về chuyên khoa
Hồi sức tích cực
HSTC-
CĐ 61
60 Dương
Quang Hải Bác sĩ CKI Nội khoa
002925/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 30/6/2014
Khám chữa
bệnh chuyên
khoa Nội
4 Gây mê hồi
sức
Khám chữa bệnh thực
hành về chuyên khoa
Hồi sức tích cực
HSTC-
CĐ 61
61 Hoàng Hữu
Hiếu Bác sĩ Bác sĩ
004305/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 30/6/2014
Khám chữa
bệnh HSCC 4
Gây mê hồi
sức
Khám chữa bệnh thực
hành về chuyên khoa
Hồi sức tích cực
HSTC-
CĐ 61
62 Nguyễn Tấn
Hùng
Thạc sĩ bác
sĩ HSCC
004204/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 30/6/2014
Khám chữa
bệnh đa khoa 4
Gây mê hồi
sức
Khám chữa bệnh thực
hành về chuyên khoa
Hồi sức tích cực
HSTC-
CĐ 61
36
63 Lê Đức Nhân Tiến sĩ Bác
sĩ HSCC
002987/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 30/6/2014
Khám chữa
bệnh HSCC 4
Gây mê hồi
sức
Khám chữa bệnh thực
hành về chuyên khoa
Hồi sức tích cực
HSTC-
CĐ 61
64 Phạm Ngọc
Hàm Bác sĩ
CKII Nội khoa
003111/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 21/1/2014
Khám chữa
bệnh chuyên
khoa Nội
4 Truyền
nhiễm
Khám chữa bệnh
truyền nhiễm
Y học
nhiệt đới 88
65 Nguyễn
Hoàng Sơn Bác sĩ
CKII Nội khoa
002934/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 27/12/2013
Khám chữa
bệnh chuyên
khoa Nội
5 Truyền
nhiễm
Khám chữa bệnh
truyền nhiễm
Y học
nhiệt đới 88
66 Trần Thị Nga Bác sĩ CKI Nội khoa
000971/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 28/11/2012
Khám chữa
bệnh Đa
khoa
4 Truyền
nhiễm
Khám chữa bệnh
truyền nhiễm
Y học
nhiệt đới 88
67 Trương Thị
Hoa Bác sĩ Nội khoa
004647/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 29/9/2014
Khám chữa
bệnh Đa
khoa
4 Truyền
nhiễm
Khám chữa bệnh
truyền nhiễm
Y học
nhiệt đới 88
68 Bác sĩ Huỳnh
Ngọc Luận
Bác sĩ
CKII
Bác sĩ đa
khoa
000259/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 5/10/2012
Khám chữa
bệnh chuyên
khoa TMH
6 Tai mũi họng Khám chữa bệnh Tai-
Mũi-Họng TMH 79
69 Bác sĩ Huỳnh
Tấn Phát Thạc sĩ bác
sĩ
Bác sĩ đa
khoa
000241/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 16/8/2012
Khám chữa
bệnh chuyên
khoa TMH
6 Tai mũi họng Khám chữa bệnh Tai-
Mũi-Họng TMH 79
70 Lê Quốc
Tuấn Thạc sĩ bác
sĩ Ung thư
002852/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 27/12/2013
Ung thư 5 Ung bướu Khám chữa bệnh Ung
bướu Ung bướu 110
71 Phan Văn
Lượng Bác sĩ Ung thư
005900/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 18/02/2016
Ung thư 2 Ung bướu Khám chữa bệnh Ung
bướu Ung bướu 110
72 Huỳnh Văn
Hiếu Bác sĩ Ung thư
006014/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 20/05/2016
Ung thư 2 Ung bướu Khám chữa bệnh Ung
bướu Ung bướu 110
37
73 Đàm Minh
Sơn Bác sĩ Ung thư
005730/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 12/4/2015
Khám chữa
bệnh Đa
khoa
3 Ung bướu Khám chữa bệnh Ung
bướu Ung bướu 110
74 Trần Văn Cân Bác sĩ CKI CĐHA
002412/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 4/12/2013
CĐHA 5 Chẩn đoán
hình ảnh
- X quang qui ước
- Siêu âm
- X quang cắt lớp điện
toán và Cộng hưởng từ
trong chẩn đoán các
bệnh thường gặp
CĐHA 0
75 Trần Đạt Bác sĩ CKI CĐHA
003081/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 21/1/2014
CĐHA 4 Chẩn đoán
hình ảnh
- X quang qui ước
- Siêu âm
- X quang cắt lớp điện
toán và Cộng hưởng từ
trong chẩn đoán các
bệnh thường gặp
CĐHA 0
76 Huỳnh Thanh
Vũ
Thạc sĩ bác
sĩ CĐHA
002956/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 21/1/2014
CĐHA 4 Chẩn đoán
hình ảnh
- X quang qui ước
- Siêu âm
- X quang cắt lớp điện
toán và Cộng hưởng từ
trong chẩn đoán các
bệnh thường gặp
CĐHA 0
77 Nguyễn Thị
Loan Phương Bác sĩ Nội
Trú CĐHA
002992/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 21/1/2014
CĐHA 4 Chẩn đoán
hình ảnh
- X quang qui ước
- Siêu âm
- X quang cắt lớp điện
toán và Cộng hưởng từ
trong chẩn đoán các
bệnh thường gặp
CĐHA 0
78 Trương Diệu
Linh Bác sĩ Nội
Trú CĐHA
004561/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 6/9/2014
CĐHA 4 Chẩn đoán
hình ảnh
- X quang qui ước
- Siêu âm
- X quang cắt lớp điện
toán và Cộng hưởng từ
trong chẩn đoán các
bệnh thường gặp
CĐHA 0
38
79 Lê Thị Khánh
Chi Bác sĩ Nội
Trú CĐHA
006097/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 15/6/2016
CĐHA 2 Chẩn đoán
hình ảnh
- X quang qui ước
- Siêu âm
- X quang cắt lớp điện
toán và Cộng hưởng từ
trong chẩn đoán các
bệnh thường gặp
CĐHA 0
80 Cao Văn
Hiếu
Bác sĩ Nội
Trú CĐHA
005915/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 18/2/2016
CĐHA 2 Chẩn đoán
hình ảnh
- X quang qui ước
- Siêu âm
- X quang cắt lớp điện
toán và Cộng hưởng từ
trong chẩn đoán các
bệnh thường gặp
CĐHA 0
81 Doãn Bá
Bình
Bác sĩ
CKII RHM
001479/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 15/1/2013
Khám chữa
bệnh chuyên
khoa RHM
5 Răng hàm
mặt
Khám chữa bệnh
Răng-Hàm-Mặt RHM 53
82 Phan Thị Nho Thạc sĩ -
Bác sĩ Sinh hóa
003011/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 21/01/2014
Khám bệnh,
chữa bệnh
chuyên khoa
xét nghiệm
4 Huyết học cơ
bản
Kiến thức thực hành
về chuyên khoa Huyết
học-Truyền máu
Huyết học
- Truyền
máu
0
83 Trần Thị
Diễm Châu Bác sĩ
Bác sĩ đa
khoa
004627/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 29/09/2014
Khám bệnh,
chữa bệnh
chuyên khoa
xét nghiệm
4 Huyết học cơ
bản
Kiến thức thực hành
về chuyên khoa Huyết
học-Truyền máu
Huyết học
- Truyền
máu
0
84 Trần Nguyên
Trung Bác sĩ
Bác sĩ đa
khoa
005046/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 3/3/2015
Khám bệnh,
chữa bệnh
chuyên khoa
xét nghiệm
3 Huyết học cơ
bản
Kiến thức thực hành
về chuyên khoa Huyết
học-Truyền máu
Huyết học
- Truyền
máu
0
85 Phan Tín
Dụng
Bác sĩ
CKII PHCN
003248 /ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 12/2/2014
Khám bệnh,
chữa bệnh
chuyên khoa
VLTL -
_PHCN
4 Phục hồi
chức năng
Khám chữa bệnh Phục
hồi chức năng PHCN 55
39
86 Phan Văn
Liên Bác sĩ CKI Nội khoa
002427/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 4/12/2013
Chuyên khoa
Nội 5
Phục hồi
chức năng
Khám chữa bệnh Phục
hồi chức năng PHCN 55
87 Hà Phước
Hoàng Bác sĩ CKI GMHS
003218/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 12/2/2014
GMHS 4 Gây mê hồi
sức
Khám chữa bệnh thực
hành về chuyên khoa
Gây mê hồi sức
PT-
GMHS 54
88 Phạm Thị Mỹ
Ngọc Thạc sĩ bác
sĩ Nội khoa
002407/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 4/12/2013
Chuyên khoa
Nội 5 Nội khoa
Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội Thần
kinh cơ -
xương -
khớp
147
89 Trần Thị
Khánh Ngọc Bác sĩ
CKII Nội Nhi
003204/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 12/2/2014
Chuyên khoa
Nội Nhi 4 Nhi khoa
Khám chữa bệnh
Chuyên khoa Nội Nhi
Khám
bệnh 0
90 Hồ Đắc Hạnh Bác sĩ
CKII Nội Nhi
000149/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 6/7/2012
Chuyên khoa
Nội Nhi 6 Nhi khoa
Khám chữa bệnh
Chuyên khoa Nội Nhi
Khám
bệnh 0
91 Trần Thành
Nhân Thạc sĩ bác
sĩ Nội Nhi
004141/ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 5/6/2014
Chuyên khoa
Nội Nhi 4 Nhi khoa
Khám chữa bệnh
Chuyên khoa Nội Nhi
Khám
bệnh 0
92 Trương Phạm
Hoàng Quyên Bác sĩ CKI Nội Nhi
000635/ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 5/10/2012
Chuyên khoa
Nội Nhi 6 Nhi khoa
Khám chữa bệnh
Chuyên khoa Nội Nhi
Khám
bệnh 0
93 Võ Quang
Vinh Bác sĩ
CKII Nội khoa
002413/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 12/4/2013
Chuyên khoa
Nội 5 Nội khoa
Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội thận
Nội tiết
niệu
115
40
94 Trương Bửu
Kiếm Bác sĩ CKI Nội khoa
003219/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 2/12/2014
Chuyên khoa
Nội 4 Nội khoa
Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội thận
Nội tiết
niệu
115
95 Lê Hồng Hải Bác sĩ
CKII
Nội Tiêu
hóa
000148/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 6/7/2012
Chuyên khoa Nội Tiêu hóa
6 Nội khoa Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội tiêu
hóa 125
96 Võ Thị Thu
Hà Bác sĩ
CKII
Nội Tim
mạch
000638/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 5/10/2012
Chuyên khoa Nội Tim
mạch
6 Nội khoa Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội tim
mạch 173
97 Vũ Thị Thu
Hiền Bác sĩ CKI KSNK
003581/ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 11/4/2014
Khám chữa
bệnh chuyên
khoa thăm dò
chức năng
4 Chẩn đoán
hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh
Chẩn
đoán hình
ảnh
0
98 Phạm Văn
Hùng Thạc sĩ bác
sĩ
Nội Tim
mạch
003540/ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 20/3/2014
Chuyên khoa Nội Tim
mạch
4 Nội khoa Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội tim
mạch 173
41
3. Đại học /Răng-Hàm-Mặt Danh sách giảng viên/khoa/giường đáp ứng yêu cầu giảng dạy thực hành (dựa vào chương trình thực hành)
(Đại học /Răng-Hàm-Mặt)
STT Họ Và Tên
Học
hàm,
học vị,
chuyên
khoa,
nội
trú…
Ngành,
chuyên
ngành
đã được
đào tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Phạm vi
hành nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học
phần/tin chỉ Nội dung môn học
Tên
khoa/đ
ơn vị
đạt yêu
cầu
thực
hành
Số
giường/
ghế
răng
đạt yêu
cầu
thực
hành
1 Phan Văn Minh Bác sĩ
CKII
Răng-
Hàm-
Mặt
000154/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 6/7/2012
Răng-Hàm-
Mặt 5 Răng-Hàm-Mặt
Khám chữa bệnh chuyên
khoa Răng-Hàm-Mặt
Răng-
Hàm-
Mặt
53
2 Tôn Thất Khoa Bác sĩ
CKI
Răng-
Hàm-
Mặt
000032/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 4/6/2012
Răng-Hàm-
Mặt 5 Răng-Hàm-Mặt
Khám chữa bệnh chuyên
khoa Răng-Hàm-Mặt
Răng-
Hàm-
Mặt
53
3 Nguyễn Thị Mỹ
Hương Bác sĩ
CKI
Răng-
Hàm-
Mặt
000033/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 4/6/2012
Răng-Hàm-
Mặt 5 Răng-Hàm-Mặt
Khám chữa bệnh chuyên
khoa Răng-Hàm-Mặt
Răng-
Hàm-
Mặt
53
4 Lê Trần Minh Thảo Bác
sĩCKI
Răng-
Hàm-
Mặt
000046/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 4/6/2012
Răng-Hàm-
Mặt 5 Răng-Hàm-Mặt
Khám chữa bệnh chuyên
khoa Răng-Hàm-Mặt
Răng-
Hàm-
Mặt
53
5 Hồ Xuân Trung Bác sĩ
CKII
Bác sĩ
đa khoa
000008/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 5/10/2012
Tai Mũi Họng 6 Tai Mũi Họng Khám chữa bệnh chuyên
khoa Tai-Mũi-Họng
Tai Mũi
Họng 79
6 Phan Vũ Thanh Hải Thạc sĩ
bác sĩ
Bác sĩ
đa khoa
000639/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 5/10/2012
Tai Mũi Họng 6 Tai Mũi Họng Khám chữa bệnh chuyên
khoa Tai-Mũi-Họng
Tai Mũi
Họng 79
42
7 Lê Hoàng Anh Đức Thạc sĩ
bác sĩ
Giải
phẫu
bệnh
003516/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 20/3/2014
Giải phẫu
bệnh 4 Giải phẫu bệnh
- Tổn thương cơ bản Tế
Bào và Mô
- Tổn thương do rối loạn
tuần hoàn máu
- Viêm
- U
Giải
phẫu
bệnh
0
8 Đinh Khánh Quỳnh Thạc sĩ
bác sĩ
Giải
phẫu
bệnh
003216/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 12/2/2014
Giải phẫu
bệnh 4 Giải phẫu bệnh
- Tổn thương cơ bản Tế
Bào và Mô
- Tổn thương do rối loạn
tuần hoàn máu
- Viêm
- U
Giải
phẫu
bệnh
0
9 Trần Thị Phương Chi Thạc sĩ
bác sĩ
Nội
khoa
003554/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 20/03/2014
Khám bệnh
chữa bệnh
chuyên khoa
nội
4 Nội khoa Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội hô
hấp 111
10 Phạm Thị Ngọc Sương Bác sĩ Nội
khoa
004616/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 29/09/2014
Khám bệnh
chữa bệnh
chuyên khoa
nội
4 Nội khoa Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội hô
hấp 111
11 Lê Hoàng Trường Thạc sĩ
bác sĩ
Nội
khoa
002189/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 24/10/2013
Nội Khoa 5 Nội khoa Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội
Thần
kinh cơ
- xương
- khớp
147
12 Lê Thị Tiến Thạc sĩ
bác sĩ
Nội
khoa
002393/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 12/4/2013
Nội khoa 5 Nội khoa Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội
thận -
tiết niệu
115
13 Tô Thị Tình Thạc sĩ
bác sĩ
Nội
Tiêu
Hóa
005190/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 22/6/2013
Chuyên khoa
Nội 5 Nội khoa
Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội tiêu
hóa 125
43
14 Phan Thị Ngọc Diệp Thạc sĩ
bác sĩ
Nội
Tiêu
Hóa
003555/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 20/3/2014
Đa khoa 4 Nội khoa Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội tiêu
hóa 125
15 Hà Nữ Thùy Nhi Thạc sĩ
bác sĩ
Nội
khoa
003618/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 11/4/2014
Chuyên khoa
Nội 4 Nội khoa
Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội
tổng
hợp
84
16 Phạm Như Thông Thạc sĩ
bác sĩ
Nội
khoa
004216/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 30/6/2014
Chuyên khoa
Nội 4 Nội khoa
Khám chữa bệnh Nội
khoa
HSTC-
CĐ 61
17 Võ Duy Trinh Bác
sĩCKII
Nội
khoa
003116/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 30/6/2014
HSCC 4 Nội khoa Khám chữa bệnh Nội
khoa
HSTC-
CĐ 61
18 Nguyễn Thị Kim Kiều Bác sĩ Nội
khoa
004663/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 29/9/2014
Đa khoa 4 Nội khoa Khám chữa bệnh Nội
khoa YHNĐ 88
19 Nguyễn Hữu Thọ Bác sĩ
CK1
Nội
khoa
003221/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 12/2/2014
Chuyên khoa
Nội 4 Nội khoa
Khám chữa bệnh Nội
khoa YHNĐ 88
20 Nguyễn Duy Thành Thạc sĩ
bác sĩ
Nội
Khoa
005984/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 20/04/2016
Đa khoa 2 Nội khoa Khám chữa bệnh Nội
khoa
Lão
Khoa 59
21 Giao Thị Thoa Thạc sĩ
bác sĩ
Nội tim
mạch
001499/ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 15/1/2013
Chuyên khoa
Nội 5 Nội khoa
Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội tim
mạch 173
22 Huỳnh Hữu Năm Thạc sĩ
bác sĩ
Nội tim
mạch
0005227/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 22/6/2015
Chuyên khoa
Nội 3 Nội khoa
Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội tim
mạch 173
23 Hoàng Huy Liêm Thạc sĩ
bác sĩ
Nội Tim
mạch
003215/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 12/2/2014
Chuyên khoa
Nội 4 Nội khoa
Khám chữa bệnh Nội
khoa
Nội tim
mạch 173
44
24 Nguyễn Phạm Huy
Quang Bác sĩ
Chấn
thương
chỉnh
hình
002982/ĐNA -
CCHN, cấp
ngày 21/01/2014
Chấn thương
chỉnh hình 4 Ngoại khoa
Khám chữa bệnh Ngoại
khoa
Ngoại
CTCH 154
25 Lê Ngọc Quý Thạc sĩ
bác sĩ
Chấn
thương
chỉnh
hình
005640/ĐNA -
CCHN, cấp
ngày 12/10/2015
Chuyên khoa
Ngoại 3 Ngoại khoa
Khám chữa bệnh Ngoại
khoa
Ngoại
CTCH 154
26 Nguyễn Ngọc Tuấn Thạc sỹ
Bác sĩ
Bác sĩ
Ngoại
khoa
004900/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 25/12/2014
Ngoại khoa 4 Ngoại khoa Khám chữa bệnh Ngoại
khoa
Ngoại
lồng
ngực
69
27 Đỗ Văn Hiếu Thạc sĩ
bác sĩ
Ngoại
Tiết
niệu
0005563/ĐNA -
CCHN, cấp
ngày 7/9/2015
Khám bệnh,
chữa bệnh
chuyên khoa
Ngoại
3 Ngoại khoa Khám chữa bệnh Ngoại
khoa
Ngoại
tiết niệu 81
28 Trương Quang Bình Thạc sĩ
bác sĩ
Ngoại
Tiết
niệu
0005639/ĐNA -
CCHN, cấp
ngày 12/10/2015
Khám bệnh,
chữa bệnh
chuyên khoa
Ngoại
3 Ngoại khoa Khám chữa bệnh Ngoại
khoa
Ngoại
tiết niệu 81
29 Dương Ni Bác sĩ
CKI
Bác sĩ
Đa
Khoa
002989/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 21/01/2014
Khám chữa
bệnh Ngoại
Tiêu Hóa
4 Ngoại khoa Khám chữa bệnh Ngoại
khoa
Ngoại
tiêu hóa 108
30 Lê Đình Huy Khanh Tiến sĩ
Bác sĩ
Ngoại
Thần
kinh
002986/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 21/4/2014
Chuyên khoa
Ngoại thần
kinh
4 Ngoại khoa Khám chữa bệnh Ngoại
khoa
Ngoại
thần
kinh
149
45
31 Lê Quang Chí Cường Bác
sĩCKII
Ngoại
Thần
kinh
003512/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 20/3/2014
Chuyên khoa
Ngoại thần
kinh
4 Ngoại khoa Khám chữa bệnh Ngoại
khoa
Ngoại
thần
kinh
149
32 Trương Thị Thu Hiền Thạc sĩ Bác sĩ
002501/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 28/12/2012
Chuyên khoa
chẩn đoán
hình ảnh
6 Ngoại khoa Khám chữa bệnh Ngoại
khoa
Ngoại
tim
mạch
26
33 Nguyễn Minh Phương
Dung
Bác sĩ
CKI Bác sĩ
002879/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 27/12/2013
Khám chữa
bệnh chuyên
khoa HSCC
5 Ngoại khoa Khám chữa bệnh Ngoại
khoa
Ngoại
tim
mạch
26
34 Ngô Thùy Dương Bác sĩ Bác sĩ
005013/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 26/1/2015
Khám chữa
bệnh đa khoa 3 Ngoại khoa
Khám chữa bệnh Ngoại
khoa
Ngoại
tim
mạch
26
35 Nguyễn Quốc Việt Thạc sĩ
Phẫu
thuật tạo
hình -
Thẩm
Mỹ
001055/ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 28/11/2012
Phẫu thuật tạo
hình - Thẩm
Mỹ
6 Ngoại khoa Khám chữa bệnh Ngoại
khoa
Ngoại
Bỏng
tạo hình
42
36 Đỗ Tuấn Ngọc Bác sĩ
Phẫu
thuật tạo
hình -
Thẩm
Mỹ
003545/ĐNA -
CCHN, cấp
ngày 20/3/2014
Phẫu thuật tạo
hình - Thẩm
Mỹ
4 Ngoại khoa Khám chữa bệnh Ngoại
khoa
Ngoại
Bỏng
tạo hình
42
37 Hoàng Dương Vương
Thạc sỹ
Ngoại
khoa
Tiêu hóa
002921/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 27/12/2013
Khám chữa
bệnh Tiêu hóa 5 Ngoại khoa
Khám chữa bệnh Ngoại
khoa
Ngoại
tổng
hợp
79
46
4. Đại học /Dược học Danh sách giảng viên/khoa/giường đáp ứng yêu cầu giảng dạy thực hành (dựa vào chương trình thực hành)
STT Họ và tên Học hàm,
học vị
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Phạm
vi hành
nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học
phần/tin chỉ
Nội dung môn
học
Tên khoa
đạt yêu
cầu thực
hành
Số giường
đạt yêu cầu
thực hành
1 Trần Thị Đảm Dược sĩ
CKII
Quản lý kinh
tế dược
0475/ĐNA-
CCHND,
cấp ngày
20/11/2015
Nhà
thuốc 3
Tổ chức quản lý
dược bệnh viện
Tổ chức quản lý
dược bệnh viện
Khoa
Dược 0
2 Nguyễn Thị Hà Giang Dược sĩ đại
học
Dược sĩ đại
học
0493/ĐNA-
CCHND,
cấp ngày
07/01/2016
Nhà
thuốc 2 Dược lâm sàng
Thực hành Dược
lâm sàng tại
Bệnh viện
Khoa
Dược 0
3 Nguyễn Thị Phương
Trinh
Dược sĩ đại
học
Dược sĩ đại
học
0410/ĐNA-
CCHND,
cấp ngày
30/07/2015
Nhà
thuốc 3 Dược lâm sàng
Thực hành Dược
lâm sàng tại
Bệnh viện
Khoa
Dược 0
4 Ngô Thị Kim Loan Dược sĩ đại
học
Dược sĩ đại
học
0040/ĐNA-
CCHND,
cấp ngày
20/09/2013
Nhà
thuốc 5
Thực tập nghề
nghiệp (định
hướng chuyên
ngành Quản lý -
Cung ứng thuốc)
Thực tập nghề
nghiệp (định
hướng chuyên
ngành Quản lý -
Cung ứng thuốc)
Khoa
Dược 0
5 Đoàn Thị Minh Diệu Thạc sĩ
dược sĩ
Dược lâm
sàng
0351/ĐNA-
CCHND,
cấp ngày
04/03/2015
Nhà
thuốc 3
Thực tập nghề
nghiệp (định
hướng chuyên
ngành Dược lý -
Dược lâm sàng)
Thực tập nghề
nghiệp (định
hướng chuyên
ngành Dược lý -
Dược lâm sàng)
Khoa
Dược 0
47
6 Nguyễn Thị Quỳnh
Trang
Dược sĩ đại
học
Dược sĩ đại
học
0407/ĐNA-
CCHND,
cấp ngày
30/07/2015
Nhà
thuốc 3
Thực tế bệnh
viện
Thực tế công tác
của Dược sĩ tại
Bệnh viện
Khoa
Dược 0
5. Chuyên khoa I/ Tai Mũi Họng Danh sách giảng viên/khoa/giường đáp ứng yêu cầu giảng dạy thực hành (dựa vào chương trình thực hành)
(Chuyên khoa I/ Tai Mũi Họng)
STT Họ và tên
Học hàm,
học vị,
chuyên
khoa, nội
trú…
Ngành,
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Phạm
vi
hành
nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn học/học
phần/tin chỉ
Nội dung môn
học
Tên
khoa/đơn
vị đạt yêu
cầu thực
hành
Số
giường/ghế
răng đạt
yêu cầu
thực hành
1 Trương Ngọc Hùng Bác sĩ CKII TMH
000434/
ĐNA-
CCHN, cấp
ngày
16/8/2012
Tai
Mũi
Họng
6
Môn thực hành
lâm sàng Tai
Mũi Họng
Thực hành lâm
sàng Tai Mũi
Họng
Tai Mũi
Họng 79
2 Nguyễn Thêm Bác sĩ CKII TMH
001359/
ĐNA-
CCHN, cấp
ngày
5/10/2012
Tai
Mũi
Họng
6
Môn thực hành
lâm sàng Tai
Mũi Họng
Thực hành lâm
sàng Tai Mũi
Họng
Tai Mũi
Họng 79
48
6. Chuyên khoa I/ Gây mê hồi sức Danh sách giảng viên/khoa/giường đáp ứng yêu cầu giảng dạy thực hành (dựa vào chương trình thực hành)
(Chuyên khoa I/ Gây mê hồi sức)
STT Họ và tên
Học hàm,
học vị,
chuyên
khoa, nội
trú…
Ngành,
chuyên
ngành đã
được đào
tạo
Chứng chỉ
hành nghề
Phạm
vi
hành
nghề
Số năm
kinh
nghiệm
KCB
Môn
học/học
phần/tin
chỉ
Nội dung môn
học
Tên
khoa/đơn
vị đạt yêu
cầu thực
hành
Số
giường/ghế
răng đạt
yêu cầu
thực hành
1 Huỳnh Đức Phát Thạc sĩ bác
sĩ GMHS
006064/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 15/6/2016
GMHS 3 Gây mê hồi
sức
Khám chữa bệnh
thực hành về
chuyên khoa Gây
mê hồi sức
PT-GMHS 54
2 Trần Nguyên Quang Thạc sĩ
bác sĩ GMHS
003226/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 12/2/2014
GMHS 4 Gây mê hồi
sức
Khám chữa bệnh
thực hành về
chuyên khoa Gây
mê hồi sức
PT-GMHS 54
3 Nguyễn Quang Bảo Bác sĩ CKI GMHS
003217/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 12/2/2014
GMHS 4 Gây mê hồi
sức
Khám chữa bệnh
thực hành về
chuyên khoa Gây
mê hồi sức
PT-GMHS 54
4 Đoàn Quang Vinh Bác sĩ CKI GMHS
004007/ ĐNA-
CCHN, cấp
ngày 15/5/2014
GMHS 4 Gây mê hồi
sức
Khám chữa bệnh
thực hành về
chuyên khoa Gây
mê hồi sức
PT-GMHS 54
49
PHỤ LỤC 3
1. DANH MỤC TRANG THIẾT BỊ
TẠI KHOA/ĐƠN VỊ ĐÁP ỨNG YÊU CẦU GIẢNG DẠY THỰC HÀNH
(Đại học/Điều dưỡng)
STT Tên trang thiết bị Số lượng Ghi chú
1 Hội trường giảng dạy 1 Sức chứa 500 học viên
2 Dàn âm loa 1 Trong hội trường
3 Internet tốc độ cao 01 hệ thống Toàn viện
4 Phòng giao ban 1 Sức chứa 100 học viên
5 Máy chiếu 5
6 Bảng trắng 5
7 Phòng giảng dạy trực tuyến 1 Sức chứa 30 người
8 Hệ thống internet/ webcam/ máy vi tính tốc độ cao 1 Trong phòng giảng dạy trực tuyến
9 Trung tâm thực hành lâm sàng 1 Sức chứa 50 học viên
10 Ma nơ canh giải phẫu 1
11 Phòng trực cho giảng viên và học viên 2 Phòng riêng biệt
12 Phòng thực hành răng hàm mặt 1 6 ghế răng
13 Phòng giao ban tại các khoa phòng 25
14 Bộ đo huyết áp 50
50
2. DANH MỤC TRANG THIẾT BỊ
TẠI KHOA/ĐƠN VỊ ĐÁP ỨNG YÊU CẦU GIẢNG DẠY THỰC HÀNH
(Đại học/Y khoa)
STT Tên trang thiết bị Số lượng Ghi chú
1 Hội trường giảng dạy 1 Sức chứa 500 học viên
2 Dàn âm loa 1 Trong hội trường
3 Internet tốc độ cao 01 hệ thống Toàn viện
4 Phòng giao ban 1 Sức chứa 100 học viên
5 Máy chiếu 5
6 Bảng trắng 5
7 Phòng giảng dạy trực tuyến 1 Sức chứa 30 người
8 Hệ thống internet/ webcam/ máy vi tính tốc độ cao 1 Trong phòng teleconference
9 Trung tâm thực hành lâm sàng 1 Sức chứa 50 học viên
10 Ma nơ canh giải phẫu 1
11 Phòng trực cho giảng viên và học viên 2 Phòng riêng biệt
12 Phòng thực hành răng hàm mặt 1 6 ghế răng
13 Phòng giao ban tại các khoa phòng 25
14 Bộ đo huyết áp 50
15 Ống nghe 50
16 Máy đo điện tim 3
17 Đèn đọc phim 10
18 Bơm tiêm điện 25
51
3. DANH MỤC TRANG THIẾT BỊ
TẠI KHOA/ĐƠN VỊ ĐÁP ỨNG YÊU CẦU GIẢNG DẠY THỰC HÀNH
(Đại học/Răng hàm mặt)
STT Tên trang thiết bị Số lượng Ghi chú
1 Hội trường giảng dạy 1 Sức chứa 500 học viên
2 Dàn âm loa 1 Trong hội trường
3 Internet tốc độ cao 01 hệ thống Toàn viện
4 Phòng giao ban 1 Sức chứa 100 học viên
5 Máy chiếu 5
6 Bảng trắng 5
7 Phòng giảng dạy trực tuyến 1 Sức chứa 30 người
8 Hệ thống internet/ webcam/ máy vi tính tốc độ cao 1 Trong phòng teleconference
9 Trung tâm thực hành lâm sàng 1 Sức chứa 50 học viên
10 Ma nơ canh giải phẫu 1
11 Phòng trực cho giảng viên và học viên 2 Phòng riêng biệt
12 Phòng thực hành răng hàm mặt 1 6 ghế răng
13 Phòng giao ban tại các khoa phòng 25
14 Bộ đo huyết áp 50
15 Ống nghe 50
16 Máy đo điện tim 3
17 Đèn đọc phim 10
18 Bơm tiêm điện 25
52
4. DANH MỤC TRANG THIẾT BỊ
TẠI KHOA/ĐƠN VỊ ĐÁP ỨNG YÊU CẦU GIẢNG DẠY THỰC HÀNH
(Đại học/Dược)
STT Tên trang thiết bị Số lượng Ghi chú
1 Hội trường giảng dạy 1 Sức chứa 500 học viên
2 Dàn âm loa 1 Trong hội trường
3 Internet tốc độ cao 01 hệ thống Toàn viện
4 Phòng giao ban 1 Sức chứa 100 học viên
5 Máy chiếu 5
6 Bảng trắng 5
7 Phòng giảng dạy trực tuyến 1 Sức chứa 30 người
8 Hệ thống internet/ webcam/ máy vi tính tốc độ cao 1 Trong phòng giảng dạy trực tuyến
9 Kho thuốc nội trú 1
10 Kho thuốc ngoại trú 1
11 Máy tính/ phần mềm cấp phát thuốc 5
53
5. DANH MỤC TRANG THIẾT BỊ
TẠI KHOA/ĐƠN VỊ ĐÁP ỨNG YÊU CẦU GIẢNG DẠY THỰC HÀNH
(Chuyên khoa I/ Tai Mũi Họng)
STT Tên trang thiết bị Số lượng Ghi chú
1 Hội trường giảng dạy 1 Sức chứa 500 học viên
2 Dàn âm loa 1 Trong hội trường
3 Internet tốc độ cao 01 hệ thống Toàn viện
4 Phòng giao ban 1 Sức chứa 100 học viên
5 Máy chiếu 5
6 Bảng trắng 5
7 Phòng giảng dạy trực tuyến 1 Sức chứa 30 người
8 Hệ thống internet/ webcam/ máy vi tính tốc độ cao 1 Trong phòng giảng dạy trực tuyến
9 Phòng phẫu thuật Tai mũi họng 2
10 Bộ dụng cụ phẫu thuật Tai mũi họng 5
54
6. DANH MỤC TRANG THIẾT BỊ
TẠI KHOA/ĐƠN VỊ ĐÁP ỨNG YÊU CẦU GIẢNG DẠY THỰC HÀNH
(Chuyên khoa I/ Gây mê hồi sức)
STT Tên trang thiết bị Số lượng Ghi chú
1 Hội trường giảng dạy 1 Sức chứa 500 học viên
2 Dàn âm loa 1 Trong hội trường
3 Internet tốc độ cao 01 hệ thống Toàn viện
4 Phòng giao ban 1 Sức chứa 100 học viên
5 Máy chiếu 5
6 Bảng trắng 5
7 Phòng giảng dạy trực tuyến 1 Sức chứa 30 người
8 Hệ thống internet/ webcam/ máy vi tính tốc độ cao 1 Trong phòng giảng dạy trực tuyến
9 Phòng phẫu thuật 14
10 Bộ dụng cụ gây mê 30
11 Máy gây mê có thở 10
12 Máy monitoring 5
55
HÌNH ẢNH MINH HỌA CƠ SỞ VẬT CHẤT
TRANG THIẾT BỊ CHUNG
PHỤC VỤ GIẢNG DẠY THỰC HÀNH
56
HỘI TRƯỜNG GIẢNG DẠY (500 NGƯỜI)
57
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN LÂM SÀNG
58
PHÒNG LÀM VIỆC CỦA GIẢNG VIÊN
PHÒNG TRỰC CHO GIẢNG VIÊN/ HỌC VIÊN
59
PHÒNG GIAO BAN
PHÒNG TELE-CONFERENCE
(Giảng dạy và hội chẩn trực tuyến)