19
STT thuốc trong DM STT STT trong Hồ sơ mời thầu Hoạt chất SĐK hoặc số GPNK Hàm lượng Dạng bào chế Đơn vị tính Hãng sản xuất Nước sản xuất Giá trúng thầu (1) (2) (3) (6) (7) (8) (10) (11) (12) (13) 1 1 1 4 Aminophylin VN-5363-10; VN-19654-16 4,8% Thuốc tiêm Ống GEDEON RICHTER PLC HUNGARY 10.815 2 2 24 Lidocain (hydroclorid) VN-9201-09 10% Khí dung Chai EGIS PHARMACEUTICALS PUBLIC LTD.,CO HUNGARY 123.900 2 3 1 36 Diclofenac VD-14443-11 50mg Viên viên VIDIPHA VIỆT NAM 109 4 2 63 Naphazolin VD-21379-14 0,05% Thuốc nhỏ mũi Lọ VIDIPHA VIỆT NAM 3.000 5 3 97 Tetracyclin (hydroclorid) VD-17566-12 1% Thuốc tra mắt Tuýp VIDIPHA VIỆT NAM 5.100 RHYNIXSOL lọ 15ml 14.000 42.000.000 TETRACYCLIN 1% tuýp 5g 9.000 45.900.000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA Nhóm 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận VIFAREN 10.000 1.090.000 TỔNG CỘNG 2,00 99.336.300,00 TỔNG CỘNG 2,00 99.336.300,00 LIDOCAIN Chai 38g 800 99.120.000 Nhóm 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia; Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất thuốc đạt tiêu chuẩn WHO – GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặc Australia DIAPHYLLIN VENOSUM 4.8% ống 5ml 20 216.300 (4) (5) (9) (14) (15) CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE (Danh mục thuốc đính kèm Quyết định số 50 ngày 03/02/2017 của Bệnh viện Tai Mũi Họng TP. Hồ Chí Minh) Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dự thầu sau điều chỉnh Dạng trình bày Số lượng Thành tiền SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TAI MŨI HỌNG TP.HỒ CHÍ MINH DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU GÓI THẦU SỐ 02: THUỐC GENERIC Dự án: Mua sắm thuốc năm 2016

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TAI MŨI HỌNG …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/qlduoc/Attachments/DM THUOC trungthau... · trong DM STT STT trong Hồ

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

STT

thuốc

trong

DM

STT STT

trong

Hồ sơ

mời

thầu

Hoạt chất SĐK

hoặc số

GPNK

Hàm lượng Dạng

bào chế

Đơn vị

tính

Hãng sản xuất Nước sản

xuất

Giá trúng

thầu

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (10) (11) (12) (13)

1

1 1 4 Aminophylin VN-5363-10;

VN-19654-16

4,8% Thuốc

tiêm

Ống GEDEON RICHTER PLC HUNGARY 10.815

2 2 24 Lidocain

(hydroclorid)

VN-9201-09 10% Khí

dung

Chai EGIS

PHARMACEUTICALS

PUBLIC LTD.,CO

HUNGARY 123.900

2

3 1 36 Diclofenac VD-14443-11 50mg Viên viên VIDIPHA VIỆT NAM 109

4 2 63 Naphazolin VD-21379-14 0,05% Thuốc

nhỏ mũi

Lọ VIDIPHA VIỆT NAM 3.000

5 3 97 Tetracyclin

(hydroclorid)

VD-17566-12 1% Thuốc

tra mắt

Tuýp VIDIPHA VIỆT NAM 5.100

RHYNIXSOL lọ 15ml 14.000 42.000.000

TETRACYCLIN 1% tuýp 5g 9.000 45.900.000

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA

Nhóm 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận

VIFAREN 10.000 1.090.000

TỔNG CỘNG 2,00 99.336.300,00

TỔNG CỘNG 2,00 99.336.300,00

LIDOCAIN Chai 38g 800 99.120.000

Nhóm 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia; Thuốc sản xuất trên dây chuyền

sản xuất thuốc đạt tiêu chuẩn WHO – GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặc

Australia

DIAPHYLLIN

VENOSUM 4.8%

ống 5ml 20 216.300

(4) (5) (9) (14) (15)

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE

(Danh mục thuốc đính kèm Quyết định số 50 ngày 03/02/2017 của Bệnh viện Tai Mũi Họng TP. Hồ Chí Minh)

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng

hóa dự thầu

sau điều

chỉnh

Dạng

trình

bày

Số lượng Thành tiền

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BỆNH VIỆN TAI MŨI HỌNG TP.HỒ CHÍ MINH

DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU

GÓI THẦU SỐ 02: THUỐC GENERIC

Dự án: Mua sắm thuốc năm 2016

STT

thuốc

trong

DM

STT STT

trong

Hồ sơ

mời

thầu

Hoạt chất SĐK

hoặc số

GPNK

Hàm lượng Dạng

bào chế

Đơn vị

tính

Hãng sản xuất Nước sản

xuất

Giá trúng

thầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng

hóa dự thầu

sau điều

chỉnh

Dạng

trình

bày

Số lượng Thành tiền

6 4 104 Vitamin B1 +

Vitamin B2 +

Vitamin B6 +

Vitamin PP +

Vitamin C

VD-10461-10 15mg +10mg

+ 5mg +

50mg +

100mg

Viên viên VIDIPHA VIỆT NAM 249

7 5 2 Cefuroxim VD-13902-11 125mg Thuốc

bột/cốm

Gói VIDIPHA VIỆT NAM 1.483

3

8 1 21 Fentanyl VN-17326-13 0,05mg/ml Thuốc

tiêm

Ống HAMELN ĐỨC 9.100

9 2 26 Midazolam VN-16993-13 5mg/ml Thuốc

tiêm

Ống HAMELN ĐỨC 15.056

10 3 36 Phytomenadion

(Vitamin K1)

VN-11675-11

(GIA HẠN

SĐK:

20910/QLD-

ĐK NGÀY

25/10/2016)

10mg/ml Thuốc

tiêm

Ống FISIOPHARMA Ý 11.000

11 4 2 Omeprazole +

Domperidon

VN-17519-13 20mg+30mg Viên viên INVENTIA

HEALTHCARE PVT.,

LTD-INDIA

INDIA 3.850

4 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA

TỔNG CỘNG 1,00 69.300.000,00

TỔNG CỘNG 4,00 197.598.000,00

LIMZER 18.000 69.300.000

TỔNG CỘNG 3,00 128.298.000,00

Nhóm 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH hoặc Australia

MIDAZOLAM -

HAMELN 5MG/ML

ống 1ml 8.000 120.448.000

VITAMIN K1 ống 1ml 300 3.300.000

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN

Nhóm 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia; Thuốc sản xuất trên dây chuyền

sản xuất thuốc đạt tiêu chuẩn WHO – GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặc

AustraliaFENTANYL-

HAMELN

50MCG/ML

ống 2ml 500 4.550.000

TỔNG CỘNG 1,00 8.898.000,00

TỔNG CỘNG 5,00 110.338.000,00

TỔNG CỘNG 4,00 101.440.000,00

Nhóm 4: Thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế công bố

CEFUROVID 125 6.000 8.898.000

B COMPLEX C 50.000 12.450.000

STT

thuốc

trong

DM

STT STT

trong

Hồ sơ

mời

thầu

Hoạt chất SĐK

hoặc số

GPNK

Hàm lượng Dạng

bào chế

Đơn vị

tính

Hãng sản xuất Nước sản

xuất

Giá trúng

thầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng

hóa dự thầu

sau điều

chỉnh

Dạng

trình

bày

Số lượng Thành tiền

12 1 2 Aciclovir VN-17097-13 800mg Viên viên MEDOCHEMIE LTD. CYPRUS 12.850

13 2 29 Neostigmin VN-15323-12 0,5mg/ml Thuốc

tiêm

Ống HAMELN

PHARMACEUTICALS

GMBH

GERMANY 6.825

14 3 42 Sufentanil VN-10034-10

(CÔNG VĂN

GIA HẠN)

50mcg/ml Thuốc

tiêm

Ống HAMELN

PHARMACEUTICALS

GMBH

GERMANY 44.100

15 4 59 Morphin

(Hydroclorid)

VD-24315-16 10mg/ml Thuốc

tiêm

Ống CHI NHÁNH CÔNG TY

CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM

TRUNG ƯƠNG VIDIPHA

TẠI BÌNH DƯƠNG

VIỆT NAM 3.003

16 5 67 Natri clorid "VD-24019-

15"

0,9% Thuốc

tiêm

truyền

Chai CÔNG TY CỔ PHẦN

OTSUKA OPV

VIỆT NAM 7.100

17 6 87 Ringer lactat "VD-12016-10

(CÔNG VĂN

GIA HẠN SỐ

8868/QLD-

ĐK NGÀY

HẾT HẠN

30/05/2017)"

chai 500ml Thuốc

tiêm

truyền

Chai CÔNG TY CỔ PHẦN

OTSUKA OPV

VIỆT NAM 7.340

5 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT NGA

TỔNG CỘNG 3,00 212.440.060,00

TỔNG CỘNG 6,00 489.958.310,00

LACTATED

RINGER’S

chai

500ml

27.000 198.180.000

MORPHIN

(MORPHIN

HYDROCLORID

10MG/ML)

ống 1ml 20 60.060

SODIUM

CHLORIDE 0,9%

chai

500ml

2.000 14.200.000

TỔNG CỘNG 3,00 277.518.250,00

Nhóm 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận

NEOSTIGMINE-

HAMELN 0.5MG/ML

INJECTION

Ống 1ml 10 68.250

SUFENTANIL-

HAMELN

50MCG/ML

ống 1ml 6.000 264.600.000

Nhóm 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia; Thuốc sản xuất trên dây chuyền

sản xuất thuốc đạt tiêu chuẩn WHO – GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặc

Australia

KEMIVIR 800MG 1.000 12.850.000

STT

thuốc

trong

DM

STT STT

trong

Hồ sơ

mời

thầu

Hoạt chất SĐK

hoặc số

GPNK

Hàm lượng Dạng

bào chế

Đơn vị

tính

Hãng sản xuất Nước sản

xuất

Giá trúng

thầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng

hóa dự thầu

sau điều

chỉnh

Dạng

trình

bày

Số lượng Thành tiền

18 1 19 Ethamsylat VN-14311-11 250mg/2ml Thuốc

tiêm

Ống PHARMACEUTICAL

WORKS"POLPHARMA"S

A

POLAND 24.000

6

19 1 3 Aciclovir VD-21834-14 400mg Viên viên CÔNG TY TNHH DƯỢC

PHẨM GLOMED

VIỆT NAM 750

20 2 85 Rabeprazol VD-23546-15 20mg Viên viên CÔNG TY TNHH DƯỢC

PHẨM GLOMED

VIỆT NAM 720

9

21 1 4 Neomycin +

Polymyxin B +

Dexamethason

VN-6853-08

(CV GIA

HẠN SĐK:

16174/QLD-

ĐK)

1g +

1.000.000UI

+ 0,1g

Thuốc

nhỏ tai

Lọ BOUCHARA-

RECORDATI

PHÁP 66.000

22 2 5 Rifamycin VN-6852-08

(CV GIA

HẠN SĐK:

16174/QLD-

ĐK)

2.000.000UI Thuốc

nhỏ tai

Lọ BOUCHARA-

RECORDATI

PHÁP 90.000

10 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TIPHARCO

Nhóm 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận

TỔNG CỘNG 2,00 50.760.000,00

TỔNG CỘNG 2,00 50.760.000,00

OTOFA Lọ 10ml 300 27.000.000

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIỆT NỮ

Nhóm 5: Không đáp ứng tiêu chí các nhóm 1,2,3 và 4

POLYDEXA 360 23.760.000

TỔNG CỘNG 2,00 10.140.000,00

TỔNG CỘNG 2,00 10.140.000,00

RABE-G 12.000 8.640.000

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM GLOMED

Nhóm 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận

CICLEVIR 400 2.000 1.500.000

TỔNG CỘNG 1,00 144.000.000,00

TỔNG CỘNG 1,00 144.000.000,00

Nhóm 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia; Thuốc sản xuất trên dây chuyền

sản xuất thuốc đạt tiêu chuẩn WHO – GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặc

Australia

CYCLONAMINE

12,5%

ống 2ml 6.000 144.000.000

STT

thuốc

trong

DM

STT STT

trong

Hồ sơ

mời

thầu

Hoạt chất SĐK

hoặc số

GPNK

Hàm lượng Dạng

bào chế

Đơn vị

tính

Hãng sản xuất Nước sản

xuất

Giá trúng

thầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng

hóa dự thầu

sau điều

chỉnh

Dạng

trình

bày

Số lượng Thành tiền

23 1 9 Ambroxol VD-17522-12 30mg Viên viên CÔNG TY CỔ PHẦN

DƯỢC PHẨM TIPHARCO

VIỆT NAM 150

24 2 32 Desloratadin VD-23031-15 5mg Viên viên CÔNG TY CỔ PHẦN

DƯỢC PHẨM TIPHARCO

VIỆT NAM 190

11

25 1 37 Piracetam VN-15122-12 12g/60ml Thuốc

tiêm/Th

uốc

tiêm

truyền

Chai PHARMACEUTICAL

WORKS "POLPHARMA"

S.A

BA LAN 91.000

12

26 1 45 Tyrothricin +

Benzocain +

Benzalkonium

4968/QLD-KD 0,5mg + 1mg

+ 1,5mg

Viên viên MEDICE

ARZNEIMITTEL PUTTER

GMBH & CO.KG

ĐỨC 2.000

13

27 1 96 Sultamicilin VD-21461-14 750mg Viên viên DOMESCO VIỆT NAM 16.300

TỔNG CỘNG 1,00 195.600.000,00

CÔNG TY TNHH NHÂN SINH

Nhóm 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận

CYBERCEF 750 MG 12.000 195.600.000

TỔNG CỘNG 1,00 40.000.000,00

TỔNG CỘNG 1,00 40.000.000,00

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH

Nhóm 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia; Thuốc sản xuất trên dây chuyền

sản xuất thuốc đạt tiêu chuẩn WHO – GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặc

Australia

DORITHRICIN 20.000 40.000.000

TỔNG CỘNG 1,00 273.000.000,00

TỔNG CỘNG 1,00 273.000.000,00

CTY TNHH HỒNG PHÚC BẢO

Nhóm 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia; Thuốc sản xuất trên dây chuyền

sản xuất thuốc đạt tiêu chuẩn WHO – GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặc

AustraliaMEMOTROPIL chai

60ml

3.000 273.000.000

TỔNG CỘNG 2,00 12.450.000,00

TỔNG CỘNG 2,00 12.450.000,00

TIPHADES 30.000 5.700.000

AMBROXOL 30MG 45.000 6.750.000

STT

thuốc

trong

DM

STT STT

trong

Hồ sơ

mời

thầu

Hoạt chất SĐK

hoặc số

GPNK

Hàm lượng Dạng

bào chế

Đơn vị

tính

Hãng sản xuất Nước sản

xuất

Giá trúng

thầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng

hóa dự thầu

sau điều

chỉnh

Dạng

trình

bày

Số lượng Thành tiền

14

28 1 11 Ciprofloxacin

(dưới dạng

ciprofloxacin

HCl) 0,2%

VN-18541-14 2mg/ml Thuốc

nhỏ tai

Ống LABORATORIOS

SALVAT, S.A

TÂY BAN

NHA

8.600

15

29 1 12 Cinnarizine +

Piracetam

VN-15701-12 25mg +

400mg

Viên viên BALKANPHARMA -

DUPNITSA AD

BULGARIA 2.800

16

30 1 40 Eprazinon VD-14667-11 50mg Viên viên AGIMEXPHARM VIỆT NAM 256

31 2 42 Fexofenadin VD-20170-13 180mg Viên viên AGIMEXPHARM VIỆT NAM 812

32 3 52 Levocetirizin VD-19834-13 5mg Viên viên AGIMEXPHARM VIỆT NAM 259

33 4 83 Povidone iodine VD-17882-12 10% Thuốc

dùng

ngoài

Chai AGIMEPXHARM VIỆT NAM 8.385

34 5 103 Vitamin A VD-14666-11 5000UI Viên viên AGIMEXPHARM VIỆT NAM 225

35 TỔNG CỘNG 5,00 47.352.500,00

POVIDONE Chai

90ml

2.500 20.962.500

AGIRENYL 6.000 1.350.000

GIMFASTNEW 180 15.000 12.180.000

LEVNEW 20.000 5.180.000

CTY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM

Nhóm 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận

EZINOL 30.000 7.680.000

TỔNG CỘNG 1,00 42.000.000,00

TỔNG CỘNG 1,00 42.000.000,00

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC

Nhóm 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia; Thuốc sản xuất trên dây chuyền

sản xuất thuốc đạt tiêu chuẩn WHO – GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặc

Australia

PHEZAM 15.000 42.000.000

TỔNG CỘNG 1,00 34.400.000,00

TỔNG CỘNG 1,00 34.400.000,00

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC

Nhóm 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia; Thuốc sản xuất trên dây chuyền

sản xuất thuốc đạt tiêu chuẩn WHO – GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặc

Australia

CETRAXAL 0,25ml 4.000 34.400.000

TỔNG CỘNG 1,00 195.600.000,00

STT

thuốc

trong

DM

STT STT

trong

Hồ sơ

mời

thầu

Hoạt chất SĐK

hoặc số

GPNK

Hàm lượng Dạng

bào chế

Đơn vị

tính

Hãng sản xuất Nước sản

xuất

Giá trúng

thầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng

hóa dự thầu

sau điều

chỉnh

Dạng

trình

bày

Số lượng Thành tiền

17

35 1 3 Vitamin C VD-25486-16 1000mg Viên sủi viên CÔNG TY TNHH LIÊN

DOANH STADA-VIỆT

NAM

VIỆT NAM 1.440

18

36 1 62 N-acetylcystein VD-20578-14 100mg Thuốc

bột/cốm

Gói CTY TNHH MTV DƯỢC

PHẨM DHG

VIỆT NAM 527

37 2 1 Amoxicilin +

Acid clavulanic

VD-22767-15 250mg +

31.25mg

Thuốc

bột/cốm

Gói CTCP DƯỢC HẬU GIANG VIỆT NAM 3.975

19

38 1 25 Meropenem VN-18374-14 500mg Thuốc

tiêm

Lọ NIPRO PHARMA

CORPORATION ODATE

PLANT

NHẬT BẢN 185.000

21

TỔNG CỘNG 1,00 74.000.000,00

TỔNG CỘNG 1,00 74.000.000,00

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO SÀI GÒN

Nhóm 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia; Thuốc sản xuất trên dây chuyền

sản xuất thuốc đạt tiêu chuẩn WHO – GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặc

Australia

MEIUNEM 0,5G 400 74.000.000

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ

Nhóm 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia; Thuốc sản xuất trên dây chuyền

sản xuất thuốc đạt tiêu chuẩn WHO – GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặc

Australia

TỔNG CỘNG 1,00 23.850.000,00

TỔNG CỘNG 2,00 29.120.000,00

KLAMENTIN 250 6.000 23.850.000

TỔNG CỘNG 1,00 5.270.000,00

Nhóm 4: Thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế công bố

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG

Nhóm 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận

MITUX E 10.000 5.270.000

TỔNG CỘNG 1,00 8.640.000,00

TỔNG CỘNG 1,00 8.640.000,00

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY

Nhóm 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH hoặc Australia

VITAMIN C STADA

1G (TUÝP)

6.000 8.640.000

TỔNG CỘNG 5,00 47.352.500,00

STT

thuốc

trong

DM

STT STT

trong

Hồ sơ

mời

thầu

Hoạt chất SĐK

hoặc số

GPNK

Hàm lượng Dạng

bào chế

Đơn vị

tính

Hãng sản xuất Nước sản

xuất

Giá trúng

thầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng

hóa dự thầu

sau điều

chỉnh

Dạng

trình

bày

Số lượng Thành tiền

39 1 8 Beta-

glycyrrhetinic acid

+ Dequalinium

clorid +

Tyrothricin +

Hydrocortison

acetat + Lidocain

hydroclorid

VN-18470-14 6mg + 10mg

+ 40mg +

6mg + 10mg

Thuốc

xịt

Chai FERRER

INTERNACIONAL S.A

TÂY BAN

NHA

106.000

22

40 1 1 Flunarizin VN-15645-12 5mg Viên viên TORRENT ẤN ĐỘ 1.000

23

41 1 3 Carbocystein VD-22874-15 375mg viên viên CÔNG TY CPDP HÀ TÂY VIỆT NAM 1.029

24

42 1 2 Acetyl leucin VD-22909-15 500mg Viên viên CÔNG TY CỔ PHẦN

DƯỢC PHẨM KHÁNH

HÒA

VIỆT NAM 355

43 2 7 Alimemazin VD-24788-16 5mg Viên viên CÔNG TY CỔ PHẦN

DƯỢC PHẨM KHÁNH

HÒA

VIỆT NAM 72

44 3 8 Alpha

Chymotrypsin

VD-18964-13 21 microkatal Viên viên CÔNG TY CỔ PHẦN

DƯỢC PHẨM KHÁNH

HÒA

VIỆT NAM 147

THELIZIN 500 36.000

KATRYPSIN 700.000 102.900.000

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA

Nhóm 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận

GIKANIN 6.000 2.130.000

TỔNG CỘNG 1,00 2.058.000,00

TỔNG CỘNG 1,00 2.058.000,00

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM TÂN AN

Nhóm 5: Không đáp ứng tiêu chí các nhóm 1,2,3 và 4

DIXIREIN 2.000 2.058.000

TỔNG CỘNG 1,00 50.000.000,00

TỔNG CỘNG 1,00 50.000.000,00

CTY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT TÍN

Nhóm 2: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH hoặc Australia

NOMIGRAIN 50.000 50.000.000

TỔNG CỘNG 1,00 84.800.000,00

TỔNG CỘNG 1,00 84.800.000,00

ANGINOVAG chai xịt

10ml

800 84.800.000

STT

thuốc

trong

DM

STT STT

trong

Hồ sơ

mời

thầu

Hoạt chất SĐK

hoặc số

GPNK

Hàm lượng Dạng

bào chế

Đơn vị

tính

Hãng sản xuất Nước sản

xuất

Giá trúng

thầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng

hóa dự thầu

sau điều

chỉnh

Dạng

trình

bày

Số lượng Thành tiền

45 4 24 Cetirizin VD-19387-13 10mg Viên viên CÔNG TY CỔ PHẦN

DƯỢC PHẨM KHÁNH

HÒA

VIỆT NAM 52

46 5 25 Cinnarizin VD-16686-12 25mg Viên viên CÔNG TY CỔ PHẦN

DƯỢC PHẨM KHÁNH

HÒA

VIỆT NAM 46

47 6 29 Clorphenamin

(Hydrogen maleat)

VD-17176-12 4mg Viên viên CÔNG TY CỔ PHẦN

DƯỢC PHẨM KHÁNH

HÒA

VIỆT NAM 27

48 7 43 Fexofenadin VD-22476-15 120mg Viên viên CÔNG TY CỔ PHẦN

DƯỢC PHẨM KHÁNH

HÒA

VIỆT NAM 544

49 8 44 Fexofenadin VD-13442-10

(CÓ GIẤY

GIA HẠN)

60mg Viên viên CÔNG TY CỔ PHẦN

DƯỢC PHẨM KHÁNH

HÒA

VIỆT NAM 292

50 9 60 Moxifloxacin VD-17468-12 400mg Viên viên CÔNG TY CỔ PHẦN

DƯỢC PHẨM KHÁNH

HÒA

VIỆT NAM 9.770

51 10 79 Paracetamol VD-19389-13 325mg viên viên CÔNG TY CỔ PHẦN

DƯỢC PHẨM KHÁNH

HÒA

VIỆT NAM 84

52 11 81 Piracetam VD-17467-12 800mg Viên viên CÔNG TY CỔ PHẦN

DƯỢC PHẨM KHÁNH

HÒA

VIỆT NAM 276

53 12 82 Piroxicam VD-15910-11

(CÓ GIẤY

GIA HẠN)

20mg Viên viên CÔNG TY CỔ PHẦN

DƯỢC PHẨM KHÁNH

HÒA

VIỆT NAM 157

54 13 84 Prednisolon acetat VD-19386-13 5mg Viên viên CÔNG TY CỔ PHẦN

DƯỢC PHẨM KHÁNH

HÒA

VIỆT NAM 108

PIROXICAM 2.000 314.000

HYDROCOLACYL 20.000 2.160.000

PANACTOL 325MG 5.000 420.000

KACETAM 45.000 12.420.000

FEFASDIN 60 80.000 23.360.000

KACIFLOX 3.000 29.310.000

CLORPHENIRAMIN 200.000 5.400.000

FEFASDIN 120 100.000 54.400.000

KACERIN 30.000 1.560.000

CINNARIZIN 5.000 230.000

STT

thuốc

trong

DM

STT STT

trong

Hồ sơ

mời

thầu

Hoạt chất SĐK

hoặc số

GPNK

Hàm lượng Dạng

bào chế

Đơn vị

tính

Hãng sản xuất Nước sản

xuất

Giá trúng

thầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng

hóa dự thầu

sau điều

chỉnh

Dạng

trình

bày

Số lượng Thành tiền

55 14 92 Spiramycin VD-16398-12 3MUI Viên viên CÔNG TY CỔ PHẦN

DƯỢC PHẨM KHÁNH

HÒA

VIỆT NAM 2.470

56 15 93 Spiramycin VD-17182-12 1,5MUI Viên viên CÔNG TY CỔ PHẦN

DƯỢC PHẨM KHÁNH

HÒA

VIỆT NAM 1.274

57 16 94 Spiramycin +

Metronidazol

VD-13444-10

(CÓ GIẤY

GIA HẠN)

750.000UI +

125mg

Viên viên CÔNG TY CỔ PHẦN

DƯỢC PHẨM KHÁNH

HÒA

VIỆT NAM 772

58 17 109 Vitamin PP VD-15156-11

(CÓ GIẤY

GIA HẠN)

500mg Viên viên CÔNG TY CỔ PHẦN

DƯỢC PHẨM KHÁNH

HÒA

VIỆT NAM 163

59

25

59 1 38 Ebastin VD-21337-14 10mg Viên viên CÔNG TY CP DP OPV VIỆT NAM 3.145

26

60 1 10 Amoxicilin +

Acid clavulanic

VD-22488-15 250mg +

31,25mg

Thuốc

bột/cốm

Gói CÔNG TY CỔ PHẦN

DƯỢC PHẨM MINH DÂN

VIỆT NAM 1.596

61 2 13 Calci clorid VD-22935-15 10% Thuốc

tiêm

Ống CÔNG TY CỔ PHẦN

DƯỢC PHẨM MINH DÂN

VIỆT NAM 1.024

62 3 17 Cefaclor VD-21657-14 125mg Thuốc

bột/cốm

Gói CÔNG TY CỔ PHẦN

DƯỢC PHẨM MINH DÂN

VIỆT NAM 1.248

CALCI CLORID

500MG/ 5ML

ống 5ml 20 20.480

CEFACLOR 125MG 6.000 7.488.000

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN

Nhóm 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận

MIDAGENTIN

250/31,25

10.000 15.960.000

TỔNG CỘNG 1,00 37.740.000,00

TỔNG CỘNG 1,00 37.740.000,00

CÔNG TY TNHH DP MINH TÂM

Nhóm 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận

EBASITIN EBASITIN 12.000 37.740.000

TỔNG CỘNG 17,00 264.736.000,00

TỔNG CỘNG 17,00 264.736.000,00

KAMYDAZOL 2.000 1.544.000

VITAMIN PP 8.000 1.304.000

SPIRAMYCIN 3MIU 10.000 24.700.000

SPIRAMYCIN 1,5

MIU

2.000 2.548.000

STT

thuốc

trong

DM

STT STT

trong

Hồ sơ

mời

thầu

Hoạt chất SĐK

hoặc số

GPNK

Hàm lượng Dạng

bào chế

Đơn vị

tính

Hãng sản xuất Nước sản

xuất

Giá trúng

thầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng

hóa dự thầu

sau điều

chỉnh

Dạng

trình

bày

Số lượng Thành tiền

63 4 18 Cefadroxil VD-18972-13 500mg Viên viên CÔNG TY CỔ PHẦN

DƯỢC PHẨM MINH DÂN

VIỆT NAM 788

64 5 65 Natri clorid VD-22949-15 0,9% Thuốc

nhỏ

mắt,

mũi

Lọ CÔNG TY CỔ PHẦN

DƯỢC PHẨM MINH DÂN

VIỆT NAM 1.050

65 6 90 Salbutamol (sulfat) VD-24806-16 2mg viên viên CÔNG TY CỔ PHẦN

DƯỢC PHẨM MINH DÂN

VIỆT NAM 45

27

66 1 30 Codein + Terpin

hydrat

VD-10637-10

(KÈM CV

GIA HẠN SỐ

11230/QLD-

ĐK NGÀY

21/06/2016)

10mg +

100mg

Viên viên MEKOPHAR VIỆT NAM 403

67 2 34 Dextromethorphan

Hbr +

Chlopheniramine

+ Sodium Citrate

+ Glyceryl

Guaiacolate Citrat

VD-23191-15 Mỗi 5ml có:

5mg +1

+33mg

+133mg +

50mg, chai

60ml

Thuốc

nước

uống

Chai MEKOPHAR VIỆT NAM 11.500

68 3 48 Glucose VD-21715-14 30% Thuốc

tiêm

truyền

Chai MEKOPHAR VIỆT NAM 12.564

28 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

Nhóm 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận

TỔNG CỘNG 3,00 7.248.200,00

TỔNG CỘNG 3,00 7.248.200,00

SIRÔ HO ANTITUSS

PLUS

Chai

60ml

50 575.000

DEXTROSE 30% chai

250ml

50 628.200

CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR

Nhóm 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận

TERPIN - CODEIN 15.000 6.045.000

TỔNG CỘNG 6,00 196.737.480,00

TỔNG CỘNG 6,00 196.737.480,00

SALBUTAMOL 2MG 200 9.000

CEFADROXIL 500MG 20.000 15.760.000

NATRI CLORID 0,9% chai

10ml

150.000 157.500.000

STT

thuốc

trong

DM

STT STT

trong

Hồ sơ

mời

thầu

Hoạt chất SĐK

hoặc số

GPNK

Hàm lượng Dạng

bào chế

Đơn vị

tính

Hãng sản xuất Nước sản

xuất

Giá trúng

thầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng

hóa dự thầu

sau điều

chỉnh

Dạng

trình

bày

Số lượng Thành tiền

69 1 73 Ofloxacin VD-15376-11

+ KÈM QĐ

GIA HẠN SỐ

: 15939/QLD-

ĐK, NGÀY

18/08/2016

0,3% Thuốc

nhỏ

mắt/tai

Lọ BIDIPHAR VIỆT NAM 3.990

70 2 75 Oxacilin VD-16216-12 1g Thuốc

tiêm

Lọ BIDIPHAR VIỆT NAM 14.994

71 3 105 Vitamin B1 +

Vitamin B6 +

Vitamin B12

VD-18935-13 250mg +

250mg +

1000mcg

Viên viên BIDIPHAR VIỆT NAM 798

29

72 2 45 Ginkgo biloba V352-H12-13 120mg Viên viên CÔNG TY TNHH DƯỢC

PHẨM ĐẠT VI PHÚ

VIỆT NAM 890

73 3 57 Montelukast VD-22319-15 10mg Viên viên CÔNG TY TNHH DƯỢC

PHẨM ĐẠT VI PHÚ

VIỆT NAM 2.050

31

74 1 1 Acetyl leucin VN-18066-14 500mg/5ml Thuốc

tiêm

Ống PIERRE FABRE

MEDICAMENT

PRODUCTION

PHÁP 13.698

75 2 9 Betahistin VN-12029-11

(CÓ CV GIA

HẠN HIỆU LỰC

SĐK)

24mg Viên viên ABBOTT HEALTHCARE

SAS

PHÁP 5.962

76 3 10 Betahistin VN-17206-13 16mg Viên viên MYLAN

LABORATOIRES SAS.

PHÁP 2.499

BETASERC 24MG

TAB.

BETASERC

24MG

10.000 59.620.000

BETASERC 16MG

TAB.

BETASERC

16MG

10.000 24.990.000

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG

Nhóm 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia; Thuốc sản xuất trên dây chuyền

sản xuất thuốc đạt tiêu chuẩn WHO – GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặc

Australia

TANGANIL INJ.

500MG/5ML

TANGANIL

500MG

Ống 5ml 1.000 13.698.000

TỔNG CỘNG 2,00 20.930.000,00

TỔNG CỘNG 2,00 20.930.000,00

HEGELER 12.000 10.680.000

DERDIYOK 5.000 10.250.000

Nhóm 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận

CÔNG TY CỔ PHẦN GON SA

TỔNG CỘNG 3,00 26.285.700,00

TỔNG CỘNG 3,00 26.285.700,00

OXACILLIN 1G 50 749.700

NEUTRIFORE 30.000 23.940.000

BILOXCIN EYE lọ 5ml 400 1.596.000

STT

thuốc

trong

DM

STT STT

trong

Hồ sơ

mời

thầu

Hoạt chất SĐK

hoặc số

GPNK

Hàm lượng Dạng

bào chế

Đơn vị

tính

Hãng sản xuất Nước sản

xuất

Giá trúng

thầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng

hóa dự thầu

sau điều

chỉnh

Dạng

trình

bày

Số lượng Thành tiền

77 4 13 Desflurane VN-17261-13 100% Khí

dung

Chai BAXTER HEALTHCARE

OF PUERTO RICO

MỸ 2.700.000

78 5 23 Insulin tác dụng

ngắn (S)

QLSP-0598-12 100UI/ml Thuốc

tiêm

Lọ NOVO NORDISK A/S ĐAN

MẠCH

130.000

79 6 31 Nicardipin VN-5465-10 (CÓ

CV GIA HẠN

HIỆU LỰC SĐK)

10mg/10ml Thuốc

tiêm

Ống LABORATOIRE

AGUETTANT

PHÁP 124.999

80 7 33 Paracetamol VN-14066-11 300mg Thuốc

đặt hậu

môn

viên BRISTOL-MYERS

SQUIBB

PHÁP 2.831

81 8 35 Phenazon +

Lidocain

(hydroclorid)

VN-18468-14 4% + 1% Thuốc

nhỏ tai

Lọ BIOCODEX PHÁP 54.000

82

82 9 55 Manitol VD-22642-15 20% Thuốc

tiêm

truyền

Chai CÔNG TY TNHH

B.BRAUN VIỆT NAM

VIỆT NAM 18.750

83 10 2 Acetylcystein VN-13759-11 100mg/5ml Siro Chai LABORATORIO

FARMINDUSTRIA S.A

PERU 59.000

32

84 1 11 Amoxicilin +

sulbactam

VD-19820-13 875mg +

125mg

Viên viên CÔNG TY CP DƯỢC

MINH HẢI

VIỆT NAM 9.500

TỔNG CỘNG 1,00 285.000.000,00

TỔNG CỘNG 1,00 285.000.000,00

CTY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH

Nhóm 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận

TRIMOXTAL 875/125 30.000 285.000.000

TỔNG CỘNG 1,00 5.900.000,00

TỔNG CỘNG 10,00 259.426.480,00

FLUIDASA

100MG/5ML

FLUIDASA

100MG/5ML

100 5.900.000

TỔNG CỘNG 1,00 187.500,00

Nhóm 5: Không đáp ứng tiêu chí các nhóm 1,2,3 và 4

TỔNG CỘNG 8,00 253.338.980,00

Nhóm 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận

OSMOFUNDIN 20% chai

250ml

10 187.500

OTIPAX 200 10.800.000

NICARDIPINE

AGUETTANT

10MG/10ML

NICARDIPINE

AGUETTANT

10MG/10ML

ống 10ml 20 2.499.980

EFFERALGAN

300MG SUPPO

EFFERALGA

N

1.000 2.831.000

SUPRANE chai

240ml

50 135.000.000

ACTRAPID INJ.

100IU/ML X 10ML

ACTRAPID lọ 10ml 30 3.900.000

STT

thuốc

trong

DM

STT STT

trong

Hồ sơ

mời

thầu

Hoạt chất SĐK

hoặc số

GPNK

Hàm lượng Dạng

bào chế

Đơn vị

tính

Hãng sản xuất Nước sản

xuất

Giá trúng

thầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng

hóa dự thầu

sau điều

chỉnh

Dạng

trình

bày

Số lượng Thành tiền

33

85 1 5 Amiodaron

(hydroclorid)

VN-11316-10 150mg/3ml Thuốc

tiêm

Ống SANOFI WINTHROP

INDUSTRIE

PHÁP 30.048

86 2 7 Bacillus clausii QLSP-0728-13 2 tỉ bào tử vi

khuẩn

Thuốc

nước

uống

Ống SANOFI S.P.A Ý 5.765

87 3 20 Etomidat VN-10697-10 20mg/10ml Thuốc

tiêm

Ống B.BRAUN MELSUNGEN

AG

ĐỨC 120.000

88 4 30 Nhũ dịch lipid VN-17439-13 10% Thuốc

tiêm

truyền

Chai/Túi FRESENIUS KABI

AUSTRIA GMBH

ÁO 90.500

89 5 41 Propofol

MCT/LCT

VN-5720-10 1%, 10mg/ml Thuốc

tiêm

Ống B.BRAUN MELSUNGEN

AG

ĐỨC 51.975

90

90 6 6 Acid lactic +

Lactoserum

atomisat

VD-16272-12 1g +

0,93g/100ml

Thuốc

dùng

ngoài

(phụ

khoa)

Chai CÔNG TY CỔ PHẦN

DƯỢC PHẨM SANOFI-

SYNTHELABO VIỆT

NAM

VIỆT NAM 16.480

91 7 106 Vitamin B6 +

Magnesi (Lactat +

Pidolat)

VD-20815-14 10mg + 186

mg + 936 mg

Thuốc

uống

nước

Ống CÔNG TY CỔ PHẦN

DƯỢC PHẨM SANOFI-

SYNTHELABO VIỆT

NAM

VIỆT NAM 2.789

34 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2

Nhóm 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận

TỔNG CỘNG 2,00 27.256.000,00

TỔNG CỘNG 7,00 282.771.480,00

LACTACYD

FEMININE

HYGIENE B/ 1

BOTTLE X 60ML

LACTACYD

FEMININE

HYGIENE

Chai

60ml

300 4.944.000

MAGNE B6

CORBIERE B/ 1BL X

10 AMPS X 10ML

MAGNE B6

CORBIERE

8.000 22.312.000

TỔNG CỘNG 5,00 255.515.480,00

Nhóm 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận

LIPOVENOES 10%

PLR 250ML 10'S

LIPOVENOE

S 10% PLR

chai

250ml

300 27.150.000

PROPOFOL-LIPURO

1% (10MG/ ML)20ML

5'S

Ống

20ml

4.000 207.900.000

ENTEROGERMINA

B/ 2BLS X 10 AMPS

ENTEROGE

RMINA

Ống 5ml 1.000 5.765.000

ETOMIDATE-

LIPURO INJ

20MG/10ML VIAL

10ML

ETOMIDATE

LIPURO

ống 10ml 120 14.400.000

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2

Nhóm 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia; Thuốc sản xuất trên dây chuyền

sản xuất thuốc đạt tiêu chuẩn WHO – GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặc

Australia

CORDARONE

150MG/3ML INJ B/ 6

AMPS X 3ML

CORDARON

E

150MG/3ML

Ống 3ml 10 300.480

STT

thuốc

trong

DM

STT STT

trong

Hồ sơ

mời

thầu

Hoạt chất SĐK

hoặc số

GPNK

Hàm lượng Dạng

bào chế

Đơn vị

tính

Hãng sản xuất Nước sản

xuất

Giá trúng

thầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng

hóa dự thầu

sau điều

chỉnh

Dạng

trình

bày

Số lượng Thành tiền

92 1 26 Cloramphenicol VD-18921-13 0,4% Thuốc

nhỏ mắt

Lọ CTCPDP 3/2 VIỆT NAM 2.100

93 2 27 Cloramphenicol +

Dexamethason

VD-16492-12 0,4% + 0,1% Thuốc

nhỏ mắt

Lọ CTCPDP 3/2 VIỆT NAM 2.730

94 3 31 Cồn boric VD-23481-15 3% Thuốc

dùng

ngoài

Chai CTCPDP 3/2 VIỆT NAM 6.300

95 4 66 Natri clorid VD-15359-11 0,9% Thuốc

dùng

ngoài

Chai CTCPDP 3/2 VIỆT NAM 10.080

96 5 98 Tinh dầu tràm +

Bạc hà

VD-9298-09 0,25ml +

0,05ml (thể

tích còn lại là

dung môi cồn

80 độ)/5ml

Dung

dịch

xông

mũi

Lọ CTCPDP 3/2 VIỆT NAM 6.300

97 6 107 Vitamin B6 +

Magnesi (Lactat)

VD-19829-13 5mg + 470mg Viên viên CTCPDP 3/2 VIỆT NAM 126

36

98 1 15 Cefaclor VD-14047-11 375mg Viên viên MEBIPHAR VIỆT NAM 2.400

99 2 46 Ginkgo biloba VD-17772-12 40mg Viên viên MEBIPHAR VIỆT NAM 145

38

100 1 15 Dopamin

(hydroclorid)

VN-15124-12 40mg/ml Thuốc

tiêm

Ống ROTEXMEDICA GMBH

ARZNEIMITTELWERK

GERMANY 19.450

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1

Nhóm 1: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP tại cơ sở sản xuất thuộc nước tham gia ICH và Australia; Thuốc sản xuất trên dây chuyền

sản xuất thuốc đạt tiêu chuẩn WHO – GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý quốc gia có thẩm quyền cấp phép lưu hành tại nước tham gia ICH hoặc

Australia

DOPAMIN

HYDROCHLORIDE

USP 40MG/ML

ống 5ml 20 389.000

TỔNG CỘNG 2,00 58.875.000,00

TỔNG CỘNG 2,00 58.875.000,00

GINGOKAN 75.000 10.875.000

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & SINH HỌC Y TẾ

Nhóm 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận

CEFACLOR 375MG 20.000 48.000.000

TỔNG CỘNG 6,00 159.600.000,00

TỔNG CỘNG 6,00 159.600.000,00

MAGNESIUM-

VITAMIN B6

100.000 12.600.000

NATRI CLORID 0,9% chai

1000ml

5.000 50.400.000

MELYPTOL Lọ 5ml 3.000 18.900.000

DEXACOL lọ 5ml 20.000 54.600.000

CỒN BORIC 3% chai

10ml

3.000 18.900.000

CLORAXIN 0,4% lọ 10ml 2.000 4.200.000

STT

thuốc

trong

DM

STT STT

trong

Hồ sơ

mời

thầu

Hoạt chất SĐK

hoặc số

GPNK

Hàm lượng Dạng

bào chế

Đơn vị

tính

Hãng sản xuất Nước sản

xuất

Giá trúng

thầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng

hóa dự thầu

sau điều

chỉnh

Dạng

trình

bày

Số lượng Thành tiền

101 2 16 Ephedrin

(Hydroclorid)

VN-19221-15 30mg/ml Thuốc

tiêm

Ống LABORATOIRE

AGUETTANT

FRANCE 57.700

102 3 22 Hydrocortison

acetate + Lidocain

HCl

VN-17952-14 125mg Thuốc

tiêm

Lọ GEDEON RICHTER PLC HUNGARY 31.500

103 4 32 Nor Epinephrin

(Nor adrenalin)

14417/QLD-

KD

1mg/ml Thuốc

tiêm

Ống WARSAW

PHARMACEUTICAL

WORKS POLFA S.A

POLAND 31.500

104 5 43 Suxamethonium

clorid

VN-16040-12 100mg/2ml Thuốc

tiêm

Ống ROTEXMEDICA GMBH

ARZNEIMITTELWERK

GERMANY 16.304

105 6 46 Vancomycin* VN-18787-15 1g Thuốc

tiêm

Lọ LABORATORIO REIG

JOFRE, S.A

SPAIN 106.000

106

39

106 1 21 Cefixim VD-22546-15 100mg Thuốc

cốm/bột

Gói CTY CPDP TW 25 VIỆT NAM 1.180

107 2 72 Nước oxy già VD-19403-13 3% Thuốc

dùng

ngoài

Chai CHI NHÁNH CTY CPDP

OPC TẠI BÌNH DƯƠNG -

NHÀ MÁY DP OPC

VIỆT NAM 1.470

41

108 1 4 Acid Amin VD-25361-16 5%, 500ml Thuốc

tiêm

truyền

Chai CTCP FRESENIUS KABI

BIDIPHAR

VIỆT NAM 57.288

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DƯỢC PHẨM THIÊN CHÂU A.P.T

Nhóm 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận

AMINOACID KABI

5% 500ML

AMINOACID

KABI 5%

200 11.457.600

TỔNG CỘNG 2,00 9.420.000,00

TỔNG CỘNG 2,00 9.420.000,00

NƯỚC OXY GIÀ 10

THỂ TÍCH

chai

60ml

4.000 5.880.000

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC

Nhóm 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận

CEFIXIME UPHACE

100

3.000 3.540.000

TỔNG CỘNG 6,00 368.647.000,00

TỔNG CỘNG 6,00 368.647.000,00

VALACIN 1000 300 31.800.000

LEVONOR 1MG/ML

SOLUTION FOR I.V

INFUSION

ống 1ml 20 630.000

SUXAMETHONIUM

CHLORIDE

ống 2ml 5.000 81.520.000

EPHEDRINE

AGUETTANT

30MG/ML

ống 1ml 40 2.308.000

HYDROCORTISON-

LIDOCAIN-RICHTER

8.000 252.000.000

STT

thuốc

trong

DM

STT STT

trong

Hồ sơ

mời

thầu

Hoạt chất SĐK

hoặc số

GPNK

Hàm lượng Dạng

bào chế

Đơn vị

tính

Hãng sản xuất Nước sản

xuất

Giá trúng

thầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng

hóa dự thầu

sau điều

chỉnh

Dạng

trình

bày

Số lượng Thành tiền

109 2 14 Calci glubionat VD-11240-10 687,5mg/5ml Thuốc

tiêm

Ống CTCP FRESENIUS KABI

BIDIPHAR

VIỆT NAM 4.800

110 3 47 Glucose VD-12491-10 10% Thuốc

tiêm

truyền

Chai CTCP FRESENIUS KABI

BIDIPHAR

VIỆT NAM 9.870

111 4 51 Kali clorid VD-19566-13 10% Thuốc

tiêm

Ống CTCP FRESENIUS KABI

BIDIPHAR

VIỆT NAM 2.363

112 5 54 Magnesi sulfat VD-19567-13 15% Thuốc

tiêm

Ống CTCP FRESENIUS KABI

BIDIPHAR

VIỆT NAM 2.363

113 6 56 Metoclopramid VD-15509-11 10mg/2ml Thuốc

tiêm

Ống CTCP FRESENIUS KABI

BIDIPHAR

VIỆT NAM 1.575

114 7 68 Natri clorid VD-21954-14 0,9% Thuốc

tiêm

truyền

Chai CTCP FRESENIUS KABI

BIDIPHAR

VIỆT NAM 7.350

115 8 69 Natri

hydrocarbonat

(Natri bicarbonat)

VD-12494-10 1,4% Thuốc

tiêm

truyền

Chai CTCP FRESENIUS KABI

BIDIPHAR

VIỆT NAM 31.973

116 9 70 Nước cất pha tiêm VD-23172-15 nước cất Chai CTCP FRESENIUS KABI

BIDIPHAR

VIỆT NAM 6.800

117 10 71 Nước cất pha tiêm VD-23172-15 nước cất Chai CTCP FRESENIUS KABI

BIDIPHAR

VIỆT NAM 8.400

118 11 77 Paracetamol VD-19568-13 10mg/ml Thuốc

tiêm

truyền

Chai CTCP FRESENIUS KABI

BIDIPHAR

VIỆT NAM 19.950

119 12 88 Ringer lactat +

glucose

VD-21953-14 chai 500ml Thuốc

tiêm

truyền

Chai CTCP FRESENIUS KABI

BIDIPHAR

VIỆT NAM 11.550LACTATED

RINGER'S AND

DEXTROSE

chai

500ml

2.400 27.720.000

NƯỚC CẤT PHA

TIÊM 500ML

chai

500ml

9.000 75.600.000

PARACETAMOL

KABI 1000

chai

100ml

5.000 99.750.000

NATRIBICARBONAT

1.4% 250ML

NATRIBICA

RBONAT

1.4%

chai

250ml

10 319.730

NƯỚC CẤT PHA

TIÊM 100ML

NƯỚC CẤT

PHA TIÊM

chai

100ml

12.000 81.600.000

METOCLOPRAMID

KABI 10MG

ống 2ml 700 1.102.500

NATRICLORID 0,9%

100ML

NATRICLOR

ID 0,9%

chai

100ml

1.500 11.025.000

KALICLORID KABI

10%

ống 10ml 10 23.630

MAGNESI SULFAT

KABI 15%

ống 10ml 10 23.630

CALCI GLUBIONAT

KABI

ống 5ml 50 240.000

GLUCOSE 10%

500ML

GLUCOSE

10%

chai

500ml

200 1.974.000

STT

thuốc

trong

DM

STT STT

trong

Hồ sơ

mời

thầu

Hoạt chất SĐK

hoặc số

GPNK

Hàm lượng Dạng

bào chế

Đơn vị

tính

Hãng sản xuất Nước sản

xuất

Giá trúng

thầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng

hóa dự thầu

sau điều

chỉnh

Dạng

trình

bày

Số lượng Thành tiền

120 13 89 Salbutamol (sulfat) VD-19569-13 0,5mg/ml Thuốc

tiêm

Ống CTCP FRESENIUS KABI

BIDIPHAR

VIỆT NAM 3.150

42

121 1 19 Cefdinir VD-17986-12 300mg Viên viên TV.PHARM VIỆT NAM 2.775

122 2 20 Cefdinir VD-17985-12 100mg Viên viên TV.PHARM VIỆT NAM 1.930

123 3 22 Cefpodoxim VD-20481-14 200mg Viên viên TV.PHARM VIỆT NAM 1.998

124 4 41 Esomeprazol VD-19498-13 40mg Viên viên TV.PHARM VIỆT NAM 1.279

125

43

125 1 16 Cefaclor VD-24144-16 250mg Viên viên CÔNG TY CPDP CỬU

LONG

VIỆT NAM 1.437

126 2 23 Cefpodoxim VD-14704-11 100mg Viên viên CÔNG TY CPDP CỬU

LONG

VIỆT NAM 1.375

127 3 61 N-acetylcystein VD-21827-14 200mg Thuốc

bột/cốm

Gói CÔNG TY CPDP CỬU

LONG

VIỆT NAM 368

128 4 76 Oxomemazin +

Guaifenesin +

Paracetamol +

Natri benzoat

VD-16525-12 1,65mg +

33,3mg +

33,3mg +

33,3mg

Viên viên CÔNG TY CPDP CỬU

LONG

VIỆT NAM 190TOPRALSIN 6.000 1.140.000

VIPOCEF 100 9.000 12.375.000

ACETYLCYSTEIN 70.000 25.760.000

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG

Nhóm 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận

CEFACLOR 250 MG 12.000 17.244.000

TỔNG CỘNG 4,00 124.005.000,00

TỔNG CỘNG 4,00 124.005.000,00

PRAZOPRO 40MG 10.000 12.790.000

CEFDINIR 5.000 9.650.000

CEFORIPIN 200 30.000 59.940.000

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM

Nhóm 3: Thuốc sản xuất trên dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận

CEFDINIR 15.000 41.625.000

TỔNG CỘNG 13,00 310.867.590,00

TỔNG CỘNG 13,00 310.867.590,00

SALBUTAMOL KABI

0,5MG/1ML

ống 1ml 10 31.500

STT

thuốc

trong

DM

STT STT

trong

Hồ sơ

mời

thầu

Hoạt chất SĐK

hoặc số

GPNK

Hàm lượng Dạng

bào chế

Đơn vị

tính

Hãng sản xuất Nước sản

xuất

Giá trúng

thầu

Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng

hóa dự thầu

sau điều

chỉnh

Dạng

trình

bày

Số lượng Thành tiền

129 5 78 Paracetamol VD-16523-12 150mg Thuốc

bột/cốm

Gói CÔNG TY CPDP CỬU

LONG

VIỆT NAM 410

130 6 80 Paracetamol +

Ibuprofen

VD-16516-12 325mg +

200mg

viên viên CÔNG TY CPDP CỬU

LONG

VIỆT NAM 177

131 7 108 Vitamin C VD-16227-12 500mg Viên viên CÔNG TY CPDP CỬU

LONG

VIỆT NAM 135

4467555040

Tổng số nhà thầu trúng thầu: 36

Tổng số thuốc trúng thầu: 131 thuốc

Tổng giá trị thuốc trúng thầu: 4.467.555.040 VND

Số tiền bằng chữ: Bốn tỉ bốn trăm sáu mươi bảy nghìn năm trăm năm mươi năm nghìn không trăm bốn mươi đồng .

Ngày………..tháng 02 năm 2017

GIÁM ĐỐC

1/1

TỔNG CỘNG 7,00 59.714.000,00

TỔNG CỘNG 7,00 59.714.000,00

AILAXON 5.000 885.000

ASCORBIC 500MG 8.000 1.080.000

PANALGANEFFER

150MG

3.000 1.230.000