Upload
others
View
10
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA CHUNG (HK1)
Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P01
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 10001 Nguyễn Tuấn Trường An 28/02/2004 Nam 10A1
2 10002 Nguyễn Văn An 27/09/2004 Nam 10A5
3 10003 Bùi Nguyễn Tú Anh 21/06/2004 Nữ 10A9
4 10004 Cao Thị Hồng Anh 20/08/2003 Nữ 10A9
5 10005 Lê Đức Anh 24/09/2004 Nam 10A7
6 10006 Ngô Quốc Anh 13/09/2004 Nam 10A12
7 10007 Nguyễn Minh Anh 01/01/2004 Nữ 10A3
8 10008 Nguyễn Ngọc Anh 10/12/2004 Nữ 10A6
9 10009 Võ Thị Hoàng Anh 29/05/2004 Nữ 10A1
10 10010 Nguyễn Thị Hương Ái 10/09/2004 Nữ 10A4
11 10011 Bùi Thanh ánh 13/01/2004 Nữ 10A2
12 10012 Hồ Ngọc Châu ánh 27/11/2004 Nữ 10A4
13 10013 Lê Ngọc ánh 26/11/2003 Nữ 10A1
14 10014 Võ Thị Hồng ánh 05/06/2004 Nữ 10A7
15 10015 Trần Hồng Ân 13/11/2004 Nam 10A8
16 10016 Nguyễn Công Bảo 27/06/2004 Nam 10A11
17 10017 Phan Hoàng Quốc Bảo 21/01/2004 Nam 10A8
18 10018 Nguyễn Đăng Sơn Bút 20/01/2004 Nam 10A8
19 10019 Nguyễn Bảo Châu 30/04/2004 Nữ 10A12
20 10020 Nguyễn Quỳnh Châu 03/11/2004 Nữ 10A12
21 10021 Phùng Thị Bảo Châu 03/10/2004 Nữ 10A9
22 10022 Võ Nguyễn Quỳnh Châu 15/06/2004 Nữ 10A7
23 10023 Nguyễn Thị Mỹ Chi 25/05/2004 Nữ 10A4
24 10024 Nguyễn Văn Chiến 08/10/2004 Nam 10A12
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA CHUNG (HK1)
Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P02
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 10025 Nguyễn Văn Chí 04/09/2004 Nam 10A9
2 10026 Lê Minh Chuẩn 19/03/2004 Nam 10A11
3 10027 Nguyễn Vũ Nguyên Chương 26/11/2004 Nam 10A12
4 10028 Trần Anh Chương 27/08/2004 Nam 10A12
5 10029 Bùi Đào Duy Cường 08/06/2004 Nam 10A9
6 10030 Dương Thị Ngọc Diễm 08/06/2004 Nữ 10A8
7 10031 Huỳnh Nguyễn Bảo Doanh 23/06/2004 Nữ 10A12
8 10032 Nguyễn Thương Doanh 09/11/2004 Nữ 10A7
9 10033 Nguyễn Đình Lê Duẩn 02/10/2004 Nam 10A10
10 10034 Đinh Thị Thảo Dung 25/09/2004 Nữ 10A1
11 10035 Phạm Thị Thùy Dung 30/06/2004 Nữ 10A7
12 10036 Nguyễn Hữu Duy 31/07/2004 Nam 10A5
13 10037 Nguyễn Tấn Duy 04/10/2004 Nam 10A9
14 10038 Nguyễn Văn Duy 13/10/2004 Nam 10A3
15 10039 Phan Anh Duy 28/06/2004 Nam 10A1
16 10040 Trần Văn Duy 14/06/2004 Nam 10A11
17 10041 Trương Đức Duy 10/08/2004 Nam 10A2
18 10042 Trương Nhất Duy 17/03/2004 Nam 10A1
19 10043 Nguyễn Lê Kỳ Duyên 27/07/2004 Nữ 10A9
20 10044 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 27/05/2004 Nữ 10A9
21 10045 Nguyễn Thùy Duyên 28/09/2004 Nữ 10A3
22 10046 Trần Hạ Kỳ Duyên 01/10/2004 Nữ 10A1
23 10047 Trần Lê Kiều Duyên 08/02/2004 Nữ 10A11
24 10048 Trần Vũ Kỳ Duyên 30/04/2004 Nữ 10A10
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA CHUNG (HK1)
Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P03
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 10049 Vũ Thị Hạnh Duyên 13/08/2004 Nữ 10A11
2 10050 Bùi Quang Dũng 16/11/2004 Nam 10A10
3 10051 Lê Nguyễn Thùy Dương 20/06/2004 Nữ 10A10
4 10052 Nguyễn Công Bình Dương 22/04/2004 Nam 10A3
5 10053 Nguyễn Thị ánh Dương 25/09/2004 Nữ 10A11
6 10054 Võ Thùy Dương 02/12/2004 Nữ 10A8
7 10055 Nguyễn Ngọc Dự 16/02/2004 Nam 10A11
8 10056 Nguyễn Đỗ Đông Dy 13/07/2004 Nam 10A8
9 10057 Nguyễn Linh Đan 23/03/2004 Nữ 10A2
10 10058 Lê Thị Đào 10/10/2004 Nữ 10A5
11 10059 Phạm Tuyết Anh Đào 21/11/2004 Nữ 10A10
12 10060 Lê Hải Đại 14/09/2004 Nam 10A5
13 10061 Bùi Thành Đạt 24/01/2004 Nam 10A11
14 10062 Bùi Vạn Đạt 20/09/2004 Nam 10A5
15 10063 Huỳnh Tấn Đạt 14/05/2004 Nam 10A1
16 10064 Huỳnh Thành Đạt 22/02/2004 Nam 10A7
17 10065 Lê Nguyễn Thành Đạt 07/02/2004 Nam 10A2
18 10066 Lê Văn Đạt 04/09/2003 Nam 10A3
19 10067 Nguyễn Đỗ Đạt 12/06/2004 Nam 10A11
20 10068 Nguyễn Thành Đạt 01/01/2004 Nam 10A6
21 10069 Nguyễn Tiến Đạt 19/05/2004 Nam 10A4
22 10070 Trần Minh Đạt 27/11/2004 Nam 10A12
23 10071 Võ Thành Đạt 08/05/2004 Nam 10A1
24 10072 Võ Thành Đạt 27/01/2004 Nam 10A10
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA CHUNG (HK1)
Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P04
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 10073 Phan Phú Đệ 28/02/2004 Nam 10A2
2 10074 Nguyễn Gia Điền 25/10/2004 Nam 10A8
3 10075 Võ Thị Kim Đính 06/02/2004 Nữ 10A1
4 10076 Nguyễn Lê Quốc Định 30/07/2004 Nam 10A12
5 10077 Nguyễn Hồ Tâm Đoan 06/04/2004 Nữ 10A1
6 10078 Nguyễn Ngọc Đoàn 22/10/2004 Nam 10A11
7 10079 Đặng Đình Đông 20/03/2004 Nam 10A1
8 10080 Lê Trung Đông 01/05/2004 Nam 10A6
9 10081 Nguyễn Hữu Đức 25/04/2004 Nam 10A4
10 10082 Bùi Thị Trà Giang 01/06/2004 Nữ 10A8
11 10083 Nguyễn Hương Giang 05/11/2004 Nữ 10A12
12 10084 Nguyễn Thị Hương Giang 30/10/2004 Nữ 10A10
13 10085 Nguyễn Thị Trà Giang 05/05/2004 Nữ 10A5
14 10086 Nguyễn Trà Giang 22/06/2004 Nữ 10A6
15 10087 Trần Giang 14/10/2004 Nam 10A10
16 10088 Cao Vũ Nguyệt Hà 24/04/2004 Nữ 10A12
17 10089 Lê Thị Thu Hà 10/09/2004 Nữ 10A1
18 10090 Nguyễn Đức Hải 08/12/2004 Nam 10A7
19 10091 Nguyễn Hoàng Hải 25/01/2004 Nam 10A2
20 10092 Đặng Thị Thanh Hảo 14/07/2004 Nữ 10A1
21 10093 Đỗ Mai Bảo Hạ 12/11/2004 Nam 10A10
22 10094 La Hồng Hạnh 27/04/2004 Nữ 10A8
23 10095 Bùi Thị Thu Hằng 04/02/2004 Nữ 10A11
24 10096 Huỳnh Thị Minh Hằng 05/05/2004 Nữ 10A12
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA CHUNG (HK1)
Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P05
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 10097 Lê Thị Mỹ Hằng 26/12/2003 Nữ 10A8
2 10098 Ngô Thanh Hằng 30/06/2004 Nữ 10A11
3 10099 Phan Mỹ Hằng 11/11/2004 Nữ 10A10
4 10100 Phạm Thị Mỹ Hằng 20/02/2004 Nữ 10A6
5 10101 Tạ Thúy Hằng 10/08/2004 Nữ 10A7
6 10102 Võ Lê Minh Hằng 19/03/2004 Nữ 10A6
7 10103 Hồ Bảo Hân 13/04/2004 Nữ 10A6
8 10104 Hồ Ngọc Vi Hân 02/02/2004 Nữ 10A3
9 10105 Nguyễn Lê Gia Hân 06/03/2004 Nữ 10A10
10 10106 Trần Thị Bảo Hân 17/08/2004 Nữ 10A5
11 10107 Võ Quỳnh Hân 24/08/2004 Nữ 10A10
12 10108 Lê Công Hậu 12/10/2004 Nam 10A4
13 10109 Trần Thị Mỹ Hậu 17/09/2004 Nữ 10A4
14 10110 Dương Ngọc Hiền 01/03/2004 Nam 10A12
15 10111 Nguyễn Minh Hiền 05/04/2004 Nữ 10A8
16 10112 Nguyễn Thị Hiền 13/05/2004 Nữ 10A12
17 10113 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 13/02/2004 Nữ 10A9
18 10114 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/07/2004 Nữ 10A7
19 10115 Phạm Thị Thanh Hiền 13/07/2004 Nữ 10A8
20 10116 Thái Cẩm Hiền 05/01/2004 Nữ 10A3
21 10117 Tống Thị Mỹ Hiền 21/09/2004 Nữ 10A2
22 10118 Hà Nguyễn Minh Hiếu 06/11/2004 Nam 10A9
23 10119 Hồ Trung Hiếu 17/10/2004 Nam 10A5
24 10120 Lê Trung Hiếu 26/05/2004 Nam 10A2
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA CHUNG (HK1)
Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P06
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 10121 Nguyễn Thị Quý Hiếu 28/03/2004 Nữ 10A9
2 10122 Phạm Thị Ngọc Hiếu 31/01/2004 Nữ 10A10
3 10123 Phạm Duy Hiển 17/11/2004 Nam 10A3
4 10124 Lê Chí Hiệp 29/06/2004 Nam 10A12
5 10125 Ngô Thị Ngọc Hoa 24/03/2004 Nữ 10A12
6 10126 Phạm Thị Hoàng Hoanh 11/08/2004 Nữ 10A10
7 10127 Trần Minh Hoàn 25/10/2004 Nam 10A9
8 10128 Đoàn Văn Hoàng 20/10/2003 Nam 10A5
9 10129 Lê Minh Hoàng 30/01/2004 Nam 10A7
10 10130 Nguyễn Tài Hoàng 09/01/2004 Nam 10A10
11 10131 Lê Tấn Hòa 21/05/2004 Nam 10A9
12 10132 Nguyễn Thị Hòa 22/01/2004 Nữ 10A5
13 10133 Trần Trung Hòa 14/09/2004 Nam 10A9
14 10134 Nguyễn Diên Vũ Huân 22/05/2004 Nam 10A11
15 10135 Đinh Gia Huy 17/10/2004 Nam 10A2
16 10136 Huỳnh Văn Quốc Huy 10/01/2004 Nam 10A9
17 10137 Lê Đồng Tấn Huy 15/06/2004 Nam 10A3
18 10138 Lê Thanh Nhật Huy 29/09/2003 Nam 10A6
19 10139 Mai Hữu Huy 03/10/2004 Nam 10A2
20 10140 Nguyễn Quốc Huy 24/10/2004 Nam 10A7
21 10141 Phạm Minh Huy 18/10/2004 Nam 10A9
22 10142 Trần Đức Quang Huy 15/07/2004 Nam 10A4
23 10143 Võ Đức Huy 29/12/2004 Nam 10A3
24 10144 Lê Thị Xuân Huyền 02/03/2004 Nữ 10A12
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA CHUNG (HK1)
Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P07
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 10145 Nguyễn Mai Khánh Huyền 03/01/2004 Nữ 10A1
2 10146 Trần Thị Thanh Huyền 27/03/2004 Nam 10A10
3 10147 Bùi Thanh Hùng 26/10/2004 Nam 10A12
4 10148 Đồng Thanh Hùng 30/01/2004 Nam 10A12
5 10149 Phạm Tuấn Hùng 03/12/2004 Nam 10A6
6 10150 Lê Kim Hưng 07/03/2004 Nam 10A3
7 10151 Lê Minh Hưng 10/11/2004 Nam 10A10
8 10152 Nguyễn Tấn Hưng 20/10/2004 Nam 10A6
9 10153 Tạ Ngọc Hưng 18/03/2004 Nam 10A5
10 10154 Trịnh Minh Hưng 21/12/2004 Nam 10A8
11 10155 Võ Tấn Hưng 07/01/2004 Nam 10A10
12 10156 Nguyễn Mai Hương 23/04/2004 Nữ 10A2
13 10157 Phạm Thị Ngọc Hương 11/02/2004 Nữ 10A10
14 10158 Nguyễn Lê Thành Khang 13/11/2004 Nam 10A1
15 10159 Nguyễn Mộng Khang 06/03/2004 Nam 10A4
16 10160 Lê Chí Khanh 16/10/2004 Nam 10A12
17 10161 Lê Quốc Khánh 19/03/2004 Nam 10A6
18 10162 Nguyễn Duy Khánh 15/07/2004 Nam 10A9
19 10163 Cao Anh Khải 26/08/2004 Nam 10A5
20 10164 Phạm Khắc 10/01/2004 Nam 10A2
21 10165 Đặng Văn Khoa 18/05/2004 Nam 10A3
22 10166 Nguyễn Anh Khoa 07/02/2004 Nam 10A11
23 10167 Nguyễn Lê Anh Khoa 18/07/2004 Nam 10A4
24 10168 Phạm Nguyễn Anh Khoa 25/09/2004 Nam 10A2
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA CHUNG (HK1)
Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P08
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 10169 Tạ Thanh Khoa 10/06/2004 Nam 10A7
2 10170 Nguyễn Hoàng Khôi 01/11/2004 Nam 10A2
3 10171 Nguyễn Tấn Khôi 16/07/2004 Nam 10A11
4 10172 Đặng Bùi Trung Kiên 31/12/2004 Nam 10A2
5 10173 Hồ Thị ái Kiều 02/08/2004 Nữ 10A3
6 10174 Nguyễn Thanh Kiều 01/06/2004 Nữ 10A7
7 10175 Đàm Sỹ Kiệt 21/06/2004 Nam 10A3
8 10176 Phạm Tuấn Kiệt 15/06/2004 Nam 10A11
9 10177 Trần Anh Kiệt 30/12/2003 Nam 10A8
10 10178 Trần Cảnh Kỳ 30/07/2004 Nam 10A8
11 10179 Trần Quang Lai 19/09/2004 Nam 10A3
12 10180 Mai Thanh Lan 21/02/2004 Nữ 10A1
13 10181 Phạm Lê Phương Lâm 02/06/2004 Nữ 10A12
14 10182 Đỗ Ngọc Liêm 30/04/2004 Nam 10A4
15 10183 Trương Thị Liễu 17/10/2004 Nữ 10A6
16 10184 Bùi Thị Thùy Linh 09/09/2004 Nữ 10A2
17 10185 Cao Đặng Khánh Linh 01/01/2004 Nữ 10A5
18 10186 Châu Bảo Linh 09/11/2004 Nữ 10A10
19 10187 Đinh Thị Mỹ Linh 18/12/2004 Nữ 10A6
20 10188 Đỗ Hoàng Quý Linh 03/08/2004 Nữ 10A8
21 10189 Lê Mai Duy Linh 04/12/2004 Nam 10A9
22 10190 Lê Thị Thùy Linh 24/09/2004 Nữ 10A7
23 10191 Nguyễn Nữ Kiều Linh 13/12/2003 Nữ 10A10
24 10192 Phan Đinh Đức Linh 11/08/2004 Nữ 10A7
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA CHUNG (HK1)
Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P09
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 10193 Phạm Hoàng Linh 13/04/2004 Nam 10A8
2 10194 Tống Gia Linh 05/10/2004 Nữ 10A5
3 10195 Võ Thị Mỹ Linh 17/08/2004 Nữ 10A10
4 10196 Bùi Hoàng Long 13/08/2004 Nam 10A2
5 10197 Phạm Bảo Hoàng Long 14/02/2004 Nam 10A6
6 10198 Phạm Nhật Long 14/05/2004 Nam 10A12
7 10199 Hà Hữu Lộc 15/10/2004 Nam 10A10
8 10200 Nguyễn Phạm Minh Lộc 31/12/2004 Nam 10A2
9 10201 Nguyễn Đình Hoàng Lợi 02/06/2004 Nam 10A4
10 10202 Trần Thanh Luân 02/09/2004 Nam 10A3
11 10203 Trương Quốc Lượng 20/01/2004 Nam 10A6
12 10204 Lê Ngọc Khánh Ly 23/03/2004 Nữ 10A8
13 10205 Nguyễn Cao Trúc Ly 30/07/2004 Nữ 10A7
14 10206 Nguyễn Thị Cẩm Ly 13/10/2004 Nữ 10A4
15 10207 Trần Thị Cẩm Ly 05/10/2004 Nữ 10A3
16 10208 Võ Hồng Thảo Ly 22/09/2004 Nữ 10A4
17 10209 Vy Thị Nhật Ly 18/10/2004 Nữ 10A10
18 10210 Nguyễn Thị Lý 29/04/2004 Nữ 10A4
19 10211 Phan Thị Cẩm Lý 13/09/2004 Nữ 10A7
20 10212 Lê Thị Quỳnh Mai 12/04/2004 Nữ 10A1
21 10213 Võ Hồng Mai 17/09/2004 Nữ 10A2
22 10214 Bùi Văn Mạnh 16/08/2004 Nam 10A12
23 10215 Nguyễn Việt Mạnh 06/08/2004 Nam 10A4
24 10216 Phạm Thy Mẫn 05/12/2004 Nữ 10A5
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA CHUNG (HK1)
Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P10
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 10217 Du Vận Hiểu Minh 01/03/2004 Nam 10A2
2 10218 Hà Trần Văn Minh 30/04/2004 Nam 10A9
3 10219 Bùi Nữ Trà My 16/07/2004 Nữ 10A6
4 10220 Đặng Thị My My 21/02/2004 Nữ 10A5
5 10221 Huỳnh Nguyễn Trà My 09/12/2004 Nữ 10A7
6 10222 Nguyễn Thảo Hà My 28/02/2004 Nữ 10A1
7 10223 Nguyễn Thị Gia My 25/09/2004 Nữ 10A5
8 10224 Nguyễn Thị Kiều My 25/03/2004 Nữ 10A11
9 10225 Nguyễn Trần Trà My 14/03/2004 Nữ 10A8
10 10226 Phan Thị Diễm My 28/10/2004 Nữ 10A9
11 10227 Trần Huỳnh Trà My 19/03/2004 Nữ 10A11
12 10228 Bùi Thị Thu Ngân 30/11/2004 Nữ 10A3
13 10229 Bùi Thụy Vạn Ngân 27/10/2004 Nữ 10A1
14 10230 Đặng Thị Thu Ngân 02/11/2004 Nữ 10A9
15 10231 Huỳnh Thị Kim Ngân 09/04/2004 Nữ 10A6
16 10232 Lý Thị Thu Ngân 26/07/2004 Nữ 10A4
17 10233 Nguyễn Bích Ngân 10/12/2004 Nữ 10A8
18 10234 Nguyễn Thị Kim Ngân 15/01/2004 Nữ 10A10
19 10235 Nguyễn Thị Thanh Ngân 08/11/2004 Nữ 10A11
20 10236 Phạm Đồng Thúy Ngân 11/02/2004 Nữ 10A4
21 10237 Phạm Thị Thu Ngân 19/04/2004 Nữ 10A10
22 10238 Trần Hoàng Kim Ngân 20/04/2004 Nữ 10A2
23 10239 Trần Thị Thanh Ngân 22/02/2004 Nữ 10A1
24 10240 Võ Thanh Ngân 01/12/2004 Nữ 10A7
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA CHUNG (HK1)
Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P11
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 10241 Đào Trần Đại Nghĩa 20/08/2004 Nữ 10A12
2 10242 Lê Quốc Nghĩa 25/07/2003 Nam 10A5
3 10243 Lê Văn Nghĩa 28/09/2004 Nam 10A12
4 10244 Đặng Như Ngọc 02/01/2004 Nữ 10A3
5 10245 Huỳnh Thị Thúy Ngọc 11/04/2004 Nữ 10A6
6 10246 Phan Vũ Khánh Ngọc 19/08/2004 Nữ 10A7
7 10247 Phạm Trần Bảo Ngọc 13/06/2004 Nữ 10A7
8 10248 Tạ Lam Ngọc 17/06/2004 Nữ 10A1
9 10249 Trần Mai Bảo Ngọc 29/03/2004 Nữ 10A4
10 10250 Trần Thị Thanh Ngọc 27/03/2004 Nữ 10A9
11 10251 Võ Thị Mỹ Ngọc 04/08/2004 Nữ 10A6
12 10252 Bùi Thị Yến Nguyên 03/11/2004 Nữ 10A6
13 10253 Đỗ Quang Nguyên 20/08/2004 Nam 10A10
14 10254 Hồ Thị Minh Nhật 21/10/2004 Nữ 10A5
15 10255 Nguyễn Tấn Nhật 21/11/2004 Nam 10A8
16 10256 Trần Thị Minh Nhật 14/08/2004 Nữ 10A11
17 10257 Huỳnh Linh Nhi 23/01/2004 Nữ 10A2
18 10258 Lê Thị Quỳnh Nhi 12/06/2004 Nữ 10A6
19 10259 Ngô Yến Nhi 07/12/2004 Nữ 10A3
20 10260 Nguyễn Ngọc Kiều Nhi 22/11/2004 Nữ 10A12
21 10261 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 23/08/2004 Nữ 10A4
22 10262 Nguyễn Võ Hoài Nhi 07/05/2004 Nữ 10A12
23 10263 Tạ Đặng Yến Nhi 02/11/2004 Nữ 10A1
24 10264 Võ Phạm Yến Nhi 24/10/2004 Nữ 10A2
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA CHUNG (HK1)
Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P12
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 10265 Võ Quỳnh Nhi 22/01/2004 Nữ 10A10
2 10266 Võ Trần Khánh Nhiên 17/06/2003 Nữ 10A6
3 10267 Huỳnh Thị Ngọc Nhị 04/07/2004 Nữ 10A12
4 10268 Trần Thị Tuyết Nhị 21/06/2004 Nữ 10A1
5 10269 Hoàng Thị Ngọc Nhung 05/05/2003 Nữ 10A2
6 10270 Lê Nguyễn Hồng Nhung 08/07/2004 Nữ 10A2
7 10271 Mai Thị Kim Nhung 02/09/2004 Nữ 10A1
8 10272 Nguyễn Trần Mai Nhung 06/12/2004 Nữ 10A10
9 10273 Phan Thị Thùy Nhung 16/09/2004 Nữ 10A9
10 10274 Nguyễn Yến Như 02/11/2004 Nữ 10A2
11 10275 Tạ Nguyễn Thị Quỳnh Như 09/11/2004 Nữ 10A1
12 10276 Tạ Thị Quỳnh Như 10/06/2004 Nữ 10A4
13 10277 Trần Thị Ngọc Như 01/12/2004 Nữ 10A1
14 10278 Nguyễn Thị Ngọc Ni 31/05/2003 Nữ 10A11
15 10279 Bùi Thị Thục Nữ 11/01/2004 Nữ 10A10
16 10280 Nguyễn Thị Kiều Oanh 01/09/2004 Nữ 10A1
17 10281 Lê Nhật Pháp 06/09/2004 Nam 10A7
18 10282 Võ Thành Pháp 27/10/2004 Nam 10A4
19 10283 Bùi Văn Tấn Phát 30/11/2004 Nam 10A7
20 10284 Lê Thiện Phát 30/09/2004 Nam 10A2
21 10285 Mạch Đức Phát 02/10/2004 Nam 10A3
22 10286 Trần Hưng Phận 07/08/2004 Nam 10A9
23 10287 Đinh Nguyễn Duy Phong 02/04/2004 Nam 10A7
24 10288 Nguyễn Tấn Phong 30/09/2004 Nam 10A12
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA CHUNG (HK1)
Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P13
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 10289 Nguyễn Thanh Phong 27/02/2004 Nam 10A2
2 10290 Trần Vũ An Phong 14/11/2004 Nam 10A1
3 10291 Lê Đình Nguyên Phú 05/06/2004 Nam 10A11
4 10292 Lưu Lê Thanh Phú 08/03/2004 Nam 10A7
5 10293 Phạm Đức Phú 25/03/2003 Nam 10A2
6 10294 Thân Triệu Phú 17/12/2004 Nam 10A4
7 10295 Trương Vĩnh Phú 25/08/2004 Nam 10A4
8 10296 Võ Trần Tấn Phú 01/07/2003 Nam 10A8
9 10297 Nguyễn Lê Nhật Phúc 21/03/2004 Nữ 10A7
10 10298 Nguyễn Phan Mỹ Phúc 20/05/2004 Nữ 10A10
11 10299 Phạm Thanh Phúc 22/02/2004 Nam 10A5
12 10300 Trương Quang Hoàng Phúc 25/04/2004 Nam 10A4
13 10301 Bùi Bích Phương 21/01/2004 Nữ 10A3
14 10302 Bùi Lê Ngọc Phương 12/01/2004 Nữ 10A5
15 10303 Đinh Nguyễn Duy Phương 02/04/2004 Nam 10A2
16 10304 Huỳnh Thị Bích Phương 02/10/2003 Nữ 10A6
17 10305 Lê Thiện Phương 05/06/2004 Nam 10A11
18 10306 Nguyễn Linh Tú Phương 27/05/2004 Nữ 10A5
19 10307 Trần Thanh Phương 15/12/2004 Nam 10A6
20 10308 Trần Thị Thu Phương 02/12/2004 Nữ 10A3
21 10309 Trần Thị Thúy Phương 26/11/2004 Nữ 10A7
22 10310 Lê Ngọc Phước 25/07/2004 Nam 10A11
23 10311 Phan Hoàng Xuân Phước 05/04/2004 Nam 10A6
24 10312 Võ Lê Ngọc Kim Phước 04/12/2004 Nữ 10A3
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA CHUNG (HK1)
Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P14
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 10313 Kiều Văn Quang 05/03/2004 Nam 10A6
2 10314 Lê Minh Quang 26/09/2004 Nam 10A1
3 10315 Lê Minh Quang 18/12/2004 Nam 10A7
4 10316 Nguyễn Long Nhật Quang 01/09/2004 Nam 10A8
5 10317 Nguyễn Văn Quang 12/03/2004 Nam 10A3
6 10318 Phan Minh Quang 16/06/2004 Nam 10A8
7 10319 Lê Duy Quốc 17/07/2004 Nam 10A4
8 10320 Nguyễn Đặng Diệu Quyên 10/12/2003 Nữ 10A10
9 10321 Nguyễn Thị Quyên 10/11/2004 Nữ 10A11
10 10322 Võ Anh Quyết 20/12/2003 Nam 10A5
11 10323 Bùi Nguyễn Thục Quỳnh 05/11/2004 Nữ 10A12
12 10324 Hồ Nguyễn Như Quỳnh 16/03/2004 Nữ 10A1
13 10325 Mai Nguyễn Trúc Quỳnh 09/10/2004 Nữ 10A5
14 10326 Nguyễn Diễm Quỳnh 09/11/2003 Nữ 10A4
15 10327 Nguyễn Trương Như Quỳnh 16/03/2004 Nữ 10A10
16 10328 Tô Nữ Thảo Quỳnh 19/12/2004 Nữ 10A11
17 10329 Lê Văn Quý 22/11/2003 Nam 10A7
18 10330 Nguyễn Ngọc ánh Quý 18/10/2004 Nữ 10A8
19 10331 Trần Thị Phước Quý 06/08/2004 Nữ 10A4
20 10332 Phạm My My Sa 01/01/2004 Nữ 10A5
21 10333 Bạch Thị Kim Sang 02/07/2004 Nữ 10A5
22 10334 Lê Thị Tuyết Sang 10/05/2004 Nữ 10A3
23 10335 Lê Xuân Sang 14/04/2004 Nam 10A7
24 10336 Bùi Thế Sơn 28/05/2004 Nam 10A3
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA CHUNG (HK1)
Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P15
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 10337 Trần Hữu Sơn 16/04/2004 Nam 10A8
2 10338 Trần Phước Sơn 22/05/2004 Nam 10A9
3 10339 Đỗ Anh Tài 27/11/2004 Nam 10A8
4 10340 Võ Tấn Tài 01/01/2004 Nam 10A2
5 10341 Trần Anh Tâm 20/09/2004 Nam 10A12
6 10342 Trần Thị Minh Tâm 18/09/2004 Nữ 10A6
7 10343 Trương Lâm Khải Tâm 03/05/2004 Nam 10A5
8 10344 Nguyễn Minh Tân 12/03/2004 Nam 10A11
9 10345 Trần Nhật Tân 14/08/2004 Nam 10A5
10 10346 Trương Kỳ Tân 01/05/2004 Nam 10A5
11 10347 Lê Chí Thanh 07/10/2004 Nam 10A4
12 10348 Trương Thị Thanh 29/04/2004 Nữ 10A8
13 10349 Đỗ Tuấn Thành 02/06/2004 Nam 10A9
14 10350 Huỳnh Công Thành 16/03/2004 Nam 10A7
15 10351 Lương Ngọc Chí Thành 31/01/2004 Nam 10A7
16 10352 Nguyễn Minh Thành 15/05/2004 Nam 10A4
17 10353 Nguyễn Tiến Thành 10/12/2004 Nam 10A1
18 10354 Nguyễn Hữu Thái 24/05/2004 Nam 10A9
19 10355 Đồng Thị Thu Thảo 15/09/2004 Nữ 10A1
20 10356 Hoàng Thị Thanh Thảo 14/09/2004 Nữ 10A9
21 10357 Ngô Võ Phương Thảo 05/05/2004 Nữ 10A3
22 10358 Nguyễn Phương Thảo 03/05/2004 Nữ 10A6
23 10359 Nguyễn Thị Phương Thảo 20/01/2004 Nữ 10A6
24 10360 Nguyễn Thị Thanh Thảo 17/01/2004 Nữ 10A8
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA CHUNG (HK1)
Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P16
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 10361 Phạm Thanh Thảo 11/05/2004 Nữ 10A7
2 10362 Nguyễn Thanh Thắng 03/05/2004 Nam 10A12
3 10363 Nguyễn Thị Thắng 24/07/2004 Nữ 10A12
4 10364 Phạm Việt Thắng 16/06/2004 Nam 10A8
5 10365 Phùng Xuân Thắng 20/11/2004 Nam 10A8
6 10366 Tạ Tùng Thắng 15/03/2004 Nam 10A11
7 10367 Đặng Trần Duy Thân 24/02/2004 Nam 10A11
8 10368 Phạm Hoàng Thân 17/08/2004 Nam 10A5
9 10369 Nguyễn Ngọc Anh Thi 23/02/2004 Nữ 10A1
10 10370 Võ Văn Minh Thiên 05/06/2004 Nam 10A9
11 10371 Nguyễn Đình Thiện 07/12/2004 Nam 10A10
12 10372 Hồ Ngọc Thịnh 25/07/2003 Nam 10A12
13 10373 Hồ Thị Mỹ Thoa 22/09/2004 Nữ 10A11
14 10374 Nguyễn Đồng Thân Thoại 03/07/2004 Nam 10A4
15 10375 Bùi Lê ánh Thu 08/04/2004 Nữ 10A1
16 10376 Nguyễn Hoài Thu 03/01/2004 Nữ 10A1
17 10377 Nguyễn Thị Thu 12/11/2004 Nữ 10A8
18 10378 Nguyễn Thị Mai Thu 18/11/2004 Nữ 10A8
19 10379 Võ Phan Đoan Thu 21/08/2004 Nữ 10A1
20 10380 Bùi Đình Thiên Thuận 24/12/2004 Nam 10A1
21 10381 Dương Ngọc Thuận 02/02/2004 Nữ 10A9
22 10382 Nguyễn Thị Kim Thuận 21/10/2004 Nữ 10A5
23 10383 Nguyễn Lê Việt Thuyền 14/07/2004 Nữ 10A5
24 10384 Phan Thị Thu Thuyết 18/11/2004 Nữ 10A12
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA CHUNG (HK1)
Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P17
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 10385 Bùi Hạnh Thuý 22/10/2004 Nữ 10A4
2 10386 Nguyễn Thị Thảo Thùy 01/07/2004 Nữ 10A3
3 10387 Nguyễn Thị Thanh Thúy 30/09/2004 Nữ 10A8
4 10388 Nguyễn Ngô Như Thủy 10/04/2004 Nữ 10A11
5 10389 Phạm Thị Thủy 02/10/2004 Nữ 10A3
6 10390 Đặng Võ Anh Thư 27/06/2004 Nữ 10A11
7 10391 Huỳnh Thị Anh Thư 17/02/2004 Nữ 10A8
8 10392 Mai Lê Minh Thư 17/05/2004 Nữ 10A9
9 10393 Lê Thị Thủy Tiên 22/09/2004 Nữ 10A4
10 10394 Trương Thị Mỹ Tiên 12/01/2004 Nữ 10A3
11 10395 Trương Thị Thu Tiên 04/04/2004 Nữ 10A6
12 10396 Đặng Thành Tiến 16/04/2004 Nam 10A6
13 10397 Lê Chí Tiến 16/11/2004 Nam 10A3
14 10398 Nguyễn Văn Tiến 10/06/2004 Nam 10A5
15 10399 Lê Anh Tín 07/02/2004 Nam 10A2
16 10400 Nguyễn Huỳnh Công Tín 21/01/2004 Nam 10A8
17 10401 Nguyễn Hữu Tín 05/10/2004 Nam 10A6
18 10402 Đinh Tiến Toàn 02/07/2004 Nam 10A11
19 10403 Nguyễn Khánh Toàn 14/09/2004 Nam 10A11
20 10404 Nguyễn Mạnh Toàn 15/05/2004 Nam 10A10
21 10405 Văn Khắc Hải Toàn 29/02/2004 Nam 10A2
22 10406 Bùi Thảo Trang 12/06/2003 Nữ 10A1
23 10407 Bùi Thu Trang 12/04/2004 Nữ 10A3
24 10408 Phí Trần Ngọc Trang 03/10/2004 Nữ 10A2
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA CHUNG (HK1)
Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P18
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 10409 Tạ Thị Mỹ Trang 24/12/2004 Nữ 10A5
2 10410 Bùi Phụ Trà 02/02/2004 Nam 10A9
3 10411 Nguyễn Thanh Trà 25/03/2004 Nam 10A5
4 10412 Vũ Anh Trà 08/05/2003 Nam 10A5
5 10413 Đỗ Ngọc Phương Trâm 06/12/2004 Nữ 10A2
6 10414 Nguyễn Hoàng Tú Trân 30/03/2004 Nữ 10A10
7 10415 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 06/06/2004 Nữ 10A10
8 10416 Nguyễn Xuân Triều 05/06/2004 Nam 10A6
9 10417 Phạm Vũ Đông Triều 10/09/2004 Nam 10A5
10 10418 Đinh Thị Lan Trinh 08/11/2004 Nữ 10A5
11 10419 Huỳnh Thị Kiều Trinh 03/10/2004 Nữ 10A9
12 10420 Lê Ngọc Trinh 15/08/2004 Nữ 10A10
13 10421 Nguyễn Trang Kiều Trinh 02/03/2004 Nữ 10A3
14 10422 Phạm Thị Kiều Trinh 27/04/2004 Nữ 10A1
15 10423 Nguyễn Nhật Trình 19/02/2004 Nam 10A6
16 10424 Phạm Minh Trí 04/12/2004 Nam 10A9
17 10425 Trần Minh Trí 20/08/2004 Nam 10A2
18 10426 Võ Duy Trí 03/03/2004 Nam 10A8
19 10427 Đỗ Quang Trọng 20/08/2004 Nam 10A1
20 10428 Hồ Việt Trung 30/09/2003 Nam 10A4
21 10429 Nguyễn Quốc Trung 16/07/2004 Nam 10A12
22 10430 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 14/01/2004 Nữ 10A2
23 10431 Bựi Quang Trường 11/09/2004 Nam 10A5
24 10432 Lê Duy Trường 07/10/2004 Nam 10A11
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA CHUNG (HK1)
Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P19
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 10433 Lê Quang Trường 15/10/2004 Nam 10A6
2 10434 Nguyễn Anh Trường 19/10/2004 Nam 10A3
3 10435 Nguyễn Nhật Trường 31/01/2004 Nam 10A4
4 10436 Nguyễn Quang Trường 01/01/2003 Nam 10A12
5 10437 Nguyễn Hữu Tuấn 09/10/2004 Nam 10A6
6 10438 Phạm Nguyễn Anh Tuấn 01/01/2004 Nam 10A8
7 10439 Phan Nguyễn Tấn Tuyên 03/06/2004 Nam 10A2
8 10440 Trần Mạc Anh Tuyên 06/04/2004 Nam 10A1
9 10441 Lê Hoàng Bích Tuyền 08/05/2004 Nữ 10A3
10 10442 Lê Thị Thanh Tuyền 10/11/2004 Nữ 10A7
11 10443 Bùi Thanh Tuyết 29/06/2004 Nữ 10A10
12 10444 Phạm Lê Huy Tùng 05/08/2004 Nam 10A7
13 10445 Nguyễn Thiệu Mỹ Tú 12/08/2004 Nữ 10A6
14 10446 Nguyễn Văn Tú 10/11/2004 Nam 10A2
15 10447 Bùi Phụ Tưởng 06/06/2003 Nữ 10A7
16 10448 Bạch Phương Uyên 29/06/2004 Nữ 10A11
17 10449 Dương Đoàn Cẩm Uyên 09/02/2004 Nữ 10A11
18 10450 Mai Ngọc Mỹ Uyên 26/12/2004 Nữ 10A9
19 10451 Ngô Thị Phương Uyên 14/11/2004 Nữ 10A3
20 10452 Nguyễn Phương Uyên 31/07/2004 Nữ 10A6
21 10453 Nguyễn Thị Xuân Uyên 12/01/2004 Nữ 10A6
22 10454 Nguyễn Từ Phương Uyên 19/07/2004 Nữ 10A4
23 10455 Trần Phương Uyên 23/02/2004 Nữ 10A10
24 10456 Nguyễn Thanh Vạn 03/07/2004 Nam 10A8
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA CHUNG (HK1)
Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P20
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 10457 Đỗ Thành Văn 16/07/2004 Nam 10A4
2 10458 Lê Phan Đức Văn 22/05/2004 Nam 10A7
3 10459 Bùi Dương Bích Vân 01/08/2004 Nữ 10A3
4 10460 Huỳnh Lê Thảo Vân 24/09/2004 Nữ 10A9
5 10461 Huỳnh Thị Ngọc Vân 28/01/2004 Nữ 10A12
6 10462 Nguyễn Hồng Vân 05/10/2004 Nữ 10A10
7 10463 Nguyễn Phương Hồng Vân 16/12/2004 Nữ 10A12
8 10464 Lê Nguyễn Tường Vi 02/01/2004 Nữ 10A9
9 10465 Đặng Quang Vinh 02/01/2004 Nam 10A9
10 10466 Hồ Đắc Vinh 27/03/2004 Nam 10A11
11 10467 Hồ Kỳ Vinh 05/03/2004 Nam 10A3
12 10468 Trương Ngọc Vĩnh 27/03/2004 Nam 10A8
13 10469 Trần Thị Xuân Vui 18/01/2004 Nữ 10A7
14 10470 Đồng Minh Vũ 08/09/2004 Nam 10A4
15 10471 Hồ Thanh Vũ 26/07/2004 Nam 10A6
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA CHUNG (HK1)
Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P21
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 10472 Bùi Quốc Vương 03/11/2004 Nam 10A12
2 10473 Bùi Thị Kiều Vy 28/03/2004 Nữ 10A10
3 10474 Bùi Thị Thảo Vy 12/09/2004 Nữ 10A7
4 10475 Lê Nữ Ngọc Vy 19/04/2004 Nữ 10A11
5 10476 Nguyễn Hoàng Yến Vy 08/12/2004 Nữ 10A4
6 10477 Nguyễn Tạ Tường Vy 26/10/2004 Nữ 10A7
7 10478 Nguyễn Thị Thúy Vy 24/07/2004 Nữ 10A9
8 10479 Nguyễn Tường Vy 10/11/2004 Nữ 10A8
9 10480 Phạm Võ Tường Vy 11/02/2004 Nữ 10A2
10 10481 Trần Thị Nhật Vy 01/10/2004 Nữ 10A9
11 10482 Hoàng Thị Thanh Xuân 11/04/2004 Nữ 10A4
12 10483 Lê Thị Kim Xuyến 08/06/2004 Nữ 10A3
13 10484 Trương Hoàng Yến 19/02/2004 Nữ 10A11
14 10485 Võ Xuân Yến 25/04/2004 Nữ 10A5
15 10486 Nguyễn Thị Như ý 18/06/2004 Nữ 10A9