21
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA CHUNG (HK1) Năm học: 2019-2020 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phòng thi: P01 STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú 1 10001 Nguyễn Tuấn Trường An 28/02/2004 Nam 10A1 2 10002 Nguyễn Văn An 27/09/2004 Nam 10A5 3 10003 Bùi Nguyễn Tú Anh 21/06/2004 Nữ 10A9 4 10004 Cao Thị Hồng Anh 20/08/2003 Nữ 10A9 5 10005 Lê Đức Anh 24/09/2004 Nam 10A7 6 10006 Ngô Quốc Anh 13/09/2004 Nam 10A12 7 10007 Nguyễn Minh Anh 01/01/2004 Nữ 10A3 8 10008 Nguyễn Ngọc Anh 10/12/2004 Nữ 10A6 9 10009 Võ Thị Hoàng Anh 29/05/2004 Nữ 10A1 10 10010 Nguyễn Thị Hương Ái 10/09/2004 Nữ 10A4 11 10011 Bùi Thanh ánh 13/01/2004 Nữ 10A2 12 10012 Hồ Ngọc Châu ánh 27/11/2004 Nữ 10A4 13 10013 Lê Ngọc ánh 26/11/2003 Nữ 10A1 14 10014 Võ Thị Hồng ánh 05/06/2004 Nữ 10A7 15 10015 Trần Hồng Ân 13/11/2004 Nam 10A8 16 10016 Nguyễn Công Bảo 27/06/2004 Nam 10A11 17 10017 Phan Hoàng Quốc Bảo 21/01/2004 Nam 10A8 18 10018 Nguyễn Đăng Sơn Bút 20/01/2004 Nam 10A8 19 10019 Nguyễn Bảo Châu 30/04/2004 Nữ 10A12 20 10020 Nguyễn Quỳnh Châu 03/11/2004 Nữ 10A12 21 10021 Phùng Thị Bảo Châu 03/10/2004 Nữ 10A9 22 10022 Võ Nguyễn Quỳnh Châu 15/06/2004 Nữ 10A7 23 10023 Nguyễn Thị Mỹ Chi 25/05/2004 Nữ 10A4 24 10024 Nguyễn Văn Chiến 08/10/2004 Nam 10A12

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_11/ds-kiem-tra-chung-k10.pdfSỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI

  • Upload
    others

  • View
    10

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_11/ds-kiem-tra-chung-k10.pdfSỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA CHUNG (HK1)

Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: P01

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 10001 Nguyễn Tuấn Trường An 28/02/2004 Nam 10A1

2 10002 Nguyễn Văn An 27/09/2004 Nam 10A5

3 10003 Bùi Nguyễn Tú Anh 21/06/2004 Nữ 10A9

4 10004 Cao Thị Hồng Anh 20/08/2003 Nữ 10A9

5 10005 Lê Đức Anh 24/09/2004 Nam 10A7

6 10006 Ngô Quốc Anh 13/09/2004 Nam 10A12

7 10007 Nguyễn Minh Anh 01/01/2004 Nữ 10A3

8 10008 Nguyễn Ngọc Anh 10/12/2004 Nữ 10A6

9 10009 Võ Thị Hoàng Anh 29/05/2004 Nữ 10A1

10 10010 Nguyễn Thị Hương Ái 10/09/2004 Nữ 10A4

11 10011 Bùi Thanh ánh 13/01/2004 Nữ 10A2

12 10012 Hồ Ngọc Châu ánh 27/11/2004 Nữ 10A4

13 10013 Lê Ngọc ánh 26/11/2003 Nữ 10A1

14 10014 Võ Thị Hồng ánh 05/06/2004 Nữ 10A7

15 10015 Trần Hồng Ân 13/11/2004 Nam 10A8

16 10016 Nguyễn Công Bảo 27/06/2004 Nam 10A11

17 10017 Phan Hoàng Quốc Bảo 21/01/2004 Nam 10A8

18 10018 Nguyễn Đăng Sơn Bút 20/01/2004 Nam 10A8

19 10019 Nguyễn Bảo Châu 30/04/2004 Nữ 10A12

20 10020 Nguyễn Quỳnh Châu 03/11/2004 Nữ 10A12

21 10021 Phùng Thị Bảo Châu 03/10/2004 Nữ 10A9

22 10022 Võ Nguyễn Quỳnh Châu 15/06/2004 Nữ 10A7

23 10023 Nguyễn Thị Mỹ Chi 25/05/2004 Nữ 10A4

24 10024 Nguyễn Văn Chiến 08/10/2004 Nam 10A12

Page 2: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_11/ds-kiem-tra-chung-k10.pdfSỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA CHUNG (HK1)

Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: P02

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 10025 Nguyễn Văn Chí 04/09/2004 Nam 10A9

2 10026 Lê Minh Chuẩn 19/03/2004 Nam 10A11

3 10027 Nguyễn Vũ Nguyên Chương 26/11/2004 Nam 10A12

4 10028 Trần Anh Chương 27/08/2004 Nam 10A12

5 10029 Bùi Đào Duy Cường 08/06/2004 Nam 10A9

6 10030 Dương Thị Ngọc Diễm 08/06/2004 Nữ 10A8

7 10031 Huỳnh Nguyễn Bảo Doanh 23/06/2004 Nữ 10A12

8 10032 Nguyễn Thương Doanh 09/11/2004 Nữ 10A7

9 10033 Nguyễn Đình Lê Duẩn 02/10/2004 Nam 10A10

10 10034 Đinh Thị Thảo Dung 25/09/2004 Nữ 10A1

11 10035 Phạm Thị Thùy Dung 30/06/2004 Nữ 10A7

12 10036 Nguyễn Hữu Duy 31/07/2004 Nam 10A5

13 10037 Nguyễn Tấn Duy 04/10/2004 Nam 10A9

14 10038 Nguyễn Văn Duy 13/10/2004 Nam 10A3

15 10039 Phan Anh Duy 28/06/2004 Nam 10A1

16 10040 Trần Văn Duy 14/06/2004 Nam 10A11

17 10041 Trương Đức Duy 10/08/2004 Nam 10A2

18 10042 Trương Nhất Duy 17/03/2004 Nam 10A1

19 10043 Nguyễn Lê Kỳ Duyên 27/07/2004 Nữ 10A9

20 10044 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 27/05/2004 Nữ 10A9

21 10045 Nguyễn Thùy Duyên 28/09/2004 Nữ 10A3

22 10046 Trần Hạ Kỳ Duyên 01/10/2004 Nữ 10A1

23 10047 Trần Lê Kiều Duyên 08/02/2004 Nữ 10A11

24 10048 Trần Vũ Kỳ Duyên 30/04/2004 Nữ 10A10

Page 3: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_11/ds-kiem-tra-chung-k10.pdfSỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA CHUNG (HK1)

Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: P03

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 10049 Vũ Thị Hạnh Duyên 13/08/2004 Nữ 10A11

2 10050 Bùi Quang Dũng 16/11/2004 Nam 10A10

3 10051 Lê Nguyễn Thùy Dương 20/06/2004 Nữ 10A10

4 10052 Nguyễn Công Bình Dương 22/04/2004 Nam 10A3

5 10053 Nguyễn Thị ánh Dương 25/09/2004 Nữ 10A11

6 10054 Võ Thùy Dương 02/12/2004 Nữ 10A8

7 10055 Nguyễn Ngọc Dự 16/02/2004 Nam 10A11

8 10056 Nguyễn Đỗ Đông Dy 13/07/2004 Nam 10A8

9 10057 Nguyễn Linh Đan 23/03/2004 Nữ 10A2

10 10058 Lê Thị Đào 10/10/2004 Nữ 10A5

11 10059 Phạm Tuyết Anh Đào 21/11/2004 Nữ 10A10

12 10060 Lê Hải Đại 14/09/2004 Nam 10A5

13 10061 Bùi Thành Đạt 24/01/2004 Nam 10A11

14 10062 Bùi Vạn Đạt 20/09/2004 Nam 10A5

15 10063 Huỳnh Tấn Đạt 14/05/2004 Nam 10A1

16 10064 Huỳnh Thành Đạt 22/02/2004 Nam 10A7

17 10065 Lê Nguyễn Thành Đạt 07/02/2004 Nam 10A2

18 10066 Lê Văn Đạt 04/09/2003 Nam 10A3

19 10067 Nguyễn Đỗ Đạt 12/06/2004 Nam 10A11

20 10068 Nguyễn Thành Đạt 01/01/2004 Nam 10A6

21 10069 Nguyễn Tiến Đạt 19/05/2004 Nam 10A4

22 10070 Trần Minh Đạt 27/11/2004 Nam 10A12

23 10071 Võ Thành Đạt 08/05/2004 Nam 10A1

24 10072 Võ Thành Đạt 27/01/2004 Nam 10A10

Page 4: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_11/ds-kiem-tra-chung-k10.pdfSỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA CHUNG (HK1)

Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: P04

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 10073 Phan Phú Đệ 28/02/2004 Nam 10A2

2 10074 Nguyễn Gia Điền 25/10/2004 Nam 10A8

3 10075 Võ Thị Kim Đính 06/02/2004 Nữ 10A1

4 10076 Nguyễn Lê Quốc Định 30/07/2004 Nam 10A12

5 10077 Nguyễn Hồ Tâm Đoan 06/04/2004 Nữ 10A1

6 10078 Nguyễn Ngọc Đoàn 22/10/2004 Nam 10A11

7 10079 Đặng Đình Đông 20/03/2004 Nam 10A1

8 10080 Lê Trung Đông 01/05/2004 Nam 10A6

9 10081 Nguyễn Hữu Đức 25/04/2004 Nam 10A4

10 10082 Bùi Thị Trà Giang 01/06/2004 Nữ 10A8

11 10083 Nguyễn Hương Giang 05/11/2004 Nữ 10A12

12 10084 Nguyễn Thị Hương Giang 30/10/2004 Nữ 10A10

13 10085 Nguyễn Thị Trà Giang 05/05/2004 Nữ 10A5

14 10086 Nguyễn Trà Giang 22/06/2004 Nữ 10A6

15 10087 Trần Giang 14/10/2004 Nam 10A10

16 10088 Cao Vũ Nguyệt Hà 24/04/2004 Nữ 10A12

17 10089 Lê Thị Thu Hà 10/09/2004 Nữ 10A1

18 10090 Nguyễn Đức Hải 08/12/2004 Nam 10A7

19 10091 Nguyễn Hoàng Hải 25/01/2004 Nam 10A2

20 10092 Đặng Thị Thanh Hảo 14/07/2004 Nữ 10A1

21 10093 Đỗ Mai Bảo Hạ 12/11/2004 Nam 10A10

22 10094 La Hồng Hạnh 27/04/2004 Nữ 10A8

23 10095 Bùi Thị Thu Hằng 04/02/2004 Nữ 10A11

24 10096 Huỳnh Thị Minh Hằng 05/05/2004 Nữ 10A12

Page 5: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_11/ds-kiem-tra-chung-k10.pdfSỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA CHUNG (HK1)

Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: P05

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 10097 Lê Thị Mỹ Hằng 26/12/2003 Nữ 10A8

2 10098 Ngô Thanh Hằng 30/06/2004 Nữ 10A11

3 10099 Phan Mỹ Hằng 11/11/2004 Nữ 10A10

4 10100 Phạm Thị Mỹ Hằng 20/02/2004 Nữ 10A6

5 10101 Tạ Thúy Hằng 10/08/2004 Nữ 10A7

6 10102 Võ Lê Minh Hằng 19/03/2004 Nữ 10A6

7 10103 Hồ Bảo Hân 13/04/2004 Nữ 10A6

8 10104 Hồ Ngọc Vi Hân 02/02/2004 Nữ 10A3

9 10105 Nguyễn Lê Gia Hân 06/03/2004 Nữ 10A10

10 10106 Trần Thị Bảo Hân 17/08/2004 Nữ 10A5

11 10107 Võ Quỳnh Hân 24/08/2004 Nữ 10A10

12 10108 Lê Công Hậu 12/10/2004 Nam 10A4

13 10109 Trần Thị Mỹ Hậu 17/09/2004 Nữ 10A4

14 10110 Dương Ngọc Hiền 01/03/2004 Nam 10A12

15 10111 Nguyễn Minh Hiền 05/04/2004 Nữ 10A8

16 10112 Nguyễn Thị Hiền 13/05/2004 Nữ 10A12

17 10113 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 13/02/2004 Nữ 10A9

18 10114 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/07/2004 Nữ 10A7

19 10115 Phạm Thị Thanh Hiền 13/07/2004 Nữ 10A8

20 10116 Thái Cẩm Hiền 05/01/2004 Nữ 10A3

21 10117 Tống Thị Mỹ Hiền 21/09/2004 Nữ 10A2

22 10118 Hà Nguyễn Minh Hiếu 06/11/2004 Nam 10A9

23 10119 Hồ Trung Hiếu 17/10/2004 Nam 10A5

24 10120 Lê Trung Hiếu 26/05/2004 Nam 10A2

Page 6: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_11/ds-kiem-tra-chung-k10.pdfSỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA CHUNG (HK1)

Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: P06

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 10121 Nguyễn Thị Quý Hiếu 28/03/2004 Nữ 10A9

2 10122 Phạm Thị Ngọc Hiếu 31/01/2004 Nữ 10A10

3 10123 Phạm Duy Hiển 17/11/2004 Nam 10A3

4 10124 Lê Chí Hiệp 29/06/2004 Nam 10A12

5 10125 Ngô Thị Ngọc Hoa 24/03/2004 Nữ 10A12

6 10126 Phạm Thị Hoàng Hoanh 11/08/2004 Nữ 10A10

7 10127 Trần Minh Hoàn 25/10/2004 Nam 10A9

8 10128 Đoàn Văn Hoàng 20/10/2003 Nam 10A5

9 10129 Lê Minh Hoàng 30/01/2004 Nam 10A7

10 10130 Nguyễn Tài Hoàng 09/01/2004 Nam 10A10

11 10131 Lê Tấn Hòa 21/05/2004 Nam 10A9

12 10132 Nguyễn Thị Hòa 22/01/2004 Nữ 10A5

13 10133 Trần Trung Hòa 14/09/2004 Nam 10A9

14 10134 Nguyễn Diên Vũ Huân 22/05/2004 Nam 10A11

15 10135 Đinh Gia Huy 17/10/2004 Nam 10A2

16 10136 Huỳnh Văn Quốc Huy 10/01/2004 Nam 10A9

17 10137 Lê Đồng Tấn Huy 15/06/2004 Nam 10A3

18 10138 Lê Thanh Nhật Huy 29/09/2003 Nam 10A6

19 10139 Mai Hữu Huy 03/10/2004 Nam 10A2

20 10140 Nguyễn Quốc Huy 24/10/2004 Nam 10A7

21 10141 Phạm Minh Huy 18/10/2004 Nam 10A9

22 10142 Trần Đức Quang Huy 15/07/2004 Nam 10A4

23 10143 Võ Đức Huy 29/12/2004 Nam 10A3

24 10144 Lê Thị Xuân Huyền 02/03/2004 Nữ 10A12

Page 7: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_11/ds-kiem-tra-chung-k10.pdfSỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA CHUNG (HK1)

Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: P07

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 10145 Nguyễn Mai Khánh Huyền 03/01/2004 Nữ 10A1

2 10146 Trần Thị Thanh Huyền 27/03/2004 Nam 10A10

3 10147 Bùi Thanh Hùng 26/10/2004 Nam 10A12

4 10148 Đồng Thanh Hùng 30/01/2004 Nam 10A12

5 10149 Phạm Tuấn Hùng 03/12/2004 Nam 10A6

6 10150 Lê Kim Hưng 07/03/2004 Nam 10A3

7 10151 Lê Minh Hưng 10/11/2004 Nam 10A10

8 10152 Nguyễn Tấn Hưng 20/10/2004 Nam 10A6

9 10153 Tạ Ngọc Hưng 18/03/2004 Nam 10A5

10 10154 Trịnh Minh Hưng 21/12/2004 Nam 10A8

11 10155 Võ Tấn Hưng 07/01/2004 Nam 10A10

12 10156 Nguyễn Mai Hương 23/04/2004 Nữ 10A2

13 10157 Phạm Thị Ngọc Hương 11/02/2004 Nữ 10A10

14 10158 Nguyễn Lê Thành Khang 13/11/2004 Nam 10A1

15 10159 Nguyễn Mộng Khang 06/03/2004 Nam 10A4

16 10160 Lê Chí Khanh 16/10/2004 Nam 10A12

17 10161 Lê Quốc Khánh 19/03/2004 Nam 10A6

18 10162 Nguyễn Duy Khánh 15/07/2004 Nam 10A9

19 10163 Cao Anh Khải 26/08/2004 Nam 10A5

20 10164 Phạm Khắc 10/01/2004 Nam 10A2

21 10165 Đặng Văn Khoa 18/05/2004 Nam 10A3

22 10166 Nguyễn Anh Khoa 07/02/2004 Nam 10A11

23 10167 Nguyễn Lê Anh Khoa 18/07/2004 Nam 10A4

24 10168 Phạm Nguyễn Anh Khoa 25/09/2004 Nam 10A2

Page 8: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_11/ds-kiem-tra-chung-k10.pdfSỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA CHUNG (HK1)

Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: P08

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 10169 Tạ Thanh Khoa 10/06/2004 Nam 10A7

2 10170 Nguyễn Hoàng Khôi 01/11/2004 Nam 10A2

3 10171 Nguyễn Tấn Khôi 16/07/2004 Nam 10A11

4 10172 Đặng Bùi Trung Kiên 31/12/2004 Nam 10A2

5 10173 Hồ Thị ái Kiều 02/08/2004 Nữ 10A3

6 10174 Nguyễn Thanh Kiều 01/06/2004 Nữ 10A7

7 10175 Đàm Sỹ Kiệt 21/06/2004 Nam 10A3

8 10176 Phạm Tuấn Kiệt 15/06/2004 Nam 10A11

9 10177 Trần Anh Kiệt 30/12/2003 Nam 10A8

10 10178 Trần Cảnh Kỳ 30/07/2004 Nam 10A8

11 10179 Trần Quang Lai 19/09/2004 Nam 10A3

12 10180 Mai Thanh Lan 21/02/2004 Nữ 10A1

13 10181 Phạm Lê Phương Lâm 02/06/2004 Nữ 10A12

14 10182 Đỗ Ngọc Liêm 30/04/2004 Nam 10A4

15 10183 Trương Thị Liễu 17/10/2004 Nữ 10A6

16 10184 Bùi Thị Thùy Linh 09/09/2004 Nữ 10A2

17 10185 Cao Đặng Khánh Linh 01/01/2004 Nữ 10A5

18 10186 Châu Bảo Linh 09/11/2004 Nữ 10A10

19 10187 Đinh Thị Mỹ Linh 18/12/2004 Nữ 10A6

20 10188 Đỗ Hoàng Quý Linh 03/08/2004 Nữ 10A8

21 10189 Lê Mai Duy Linh 04/12/2004 Nam 10A9

22 10190 Lê Thị Thùy Linh 24/09/2004 Nữ 10A7

23 10191 Nguyễn Nữ Kiều Linh 13/12/2003 Nữ 10A10

24 10192 Phan Đinh Đức Linh 11/08/2004 Nữ 10A7

Page 9: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_11/ds-kiem-tra-chung-k10.pdfSỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA CHUNG (HK1)

Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: P09

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 10193 Phạm Hoàng Linh 13/04/2004 Nam 10A8

2 10194 Tống Gia Linh 05/10/2004 Nữ 10A5

3 10195 Võ Thị Mỹ Linh 17/08/2004 Nữ 10A10

4 10196 Bùi Hoàng Long 13/08/2004 Nam 10A2

5 10197 Phạm Bảo Hoàng Long 14/02/2004 Nam 10A6

6 10198 Phạm Nhật Long 14/05/2004 Nam 10A12

7 10199 Hà Hữu Lộc 15/10/2004 Nam 10A10

8 10200 Nguyễn Phạm Minh Lộc 31/12/2004 Nam 10A2

9 10201 Nguyễn Đình Hoàng Lợi 02/06/2004 Nam 10A4

10 10202 Trần Thanh Luân 02/09/2004 Nam 10A3

11 10203 Trương Quốc Lượng 20/01/2004 Nam 10A6

12 10204 Lê Ngọc Khánh Ly 23/03/2004 Nữ 10A8

13 10205 Nguyễn Cao Trúc Ly 30/07/2004 Nữ 10A7

14 10206 Nguyễn Thị Cẩm Ly 13/10/2004 Nữ 10A4

15 10207 Trần Thị Cẩm Ly 05/10/2004 Nữ 10A3

16 10208 Võ Hồng Thảo Ly 22/09/2004 Nữ 10A4

17 10209 Vy Thị Nhật Ly 18/10/2004 Nữ 10A10

18 10210 Nguyễn Thị Lý 29/04/2004 Nữ 10A4

19 10211 Phan Thị Cẩm Lý 13/09/2004 Nữ 10A7

20 10212 Lê Thị Quỳnh Mai 12/04/2004 Nữ 10A1

21 10213 Võ Hồng Mai 17/09/2004 Nữ 10A2

22 10214 Bùi Văn Mạnh 16/08/2004 Nam 10A12

23 10215 Nguyễn Việt Mạnh 06/08/2004 Nam 10A4

24 10216 Phạm Thy Mẫn 05/12/2004 Nữ 10A5

Page 10: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_11/ds-kiem-tra-chung-k10.pdfSỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA CHUNG (HK1)

Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: P10

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 10217 Du Vận Hiểu Minh 01/03/2004 Nam 10A2

2 10218 Hà Trần Văn Minh 30/04/2004 Nam 10A9

3 10219 Bùi Nữ Trà My 16/07/2004 Nữ 10A6

4 10220 Đặng Thị My My 21/02/2004 Nữ 10A5

5 10221 Huỳnh Nguyễn Trà My 09/12/2004 Nữ 10A7

6 10222 Nguyễn Thảo Hà My 28/02/2004 Nữ 10A1

7 10223 Nguyễn Thị Gia My 25/09/2004 Nữ 10A5

8 10224 Nguyễn Thị Kiều My 25/03/2004 Nữ 10A11

9 10225 Nguyễn Trần Trà My 14/03/2004 Nữ 10A8

10 10226 Phan Thị Diễm My 28/10/2004 Nữ 10A9

11 10227 Trần Huỳnh Trà My 19/03/2004 Nữ 10A11

12 10228 Bùi Thị Thu Ngân 30/11/2004 Nữ 10A3

13 10229 Bùi Thụy Vạn Ngân 27/10/2004 Nữ 10A1

14 10230 Đặng Thị Thu Ngân 02/11/2004 Nữ 10A9

15 10231 Huỳnh Thị Kim Ngân 09/04/2004 Nữ 10A6

16 10232 Lý Thị Thu Ngân 26/07/2004 Nữ 10A4

17 10233 Nguyễn Bích Ngân 10/12/2004 Nữ 10A8

18 10234 Nguyễn Thị Kim Ngân 15/01/2004 Nữ 10A10

19 10235 Nguyễn Thị Thanh Ngân 08/11/2004 Nữ 10A11

20 10236 Phạm Đồng Thúy Ngân 11/02/2004 Nữ 10A4

21 10237 Phạm Thị Thu Ngân 19/04/2004 Nữ 10A10

22 10238 Trần Hoàng Kim Ngân 20/04/2004 Nữ 10A2

23 10239 Trần Thị Thanh Ngân 22/02/2004 Nữ 10A1

24 10240 Võ Thanh Ngân 01/12/2004 Nữ 10A7

Page 11: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_11/ds-kiem-tra-chung-k10.pdfSỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA CHUNG (HK1)

Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: P11

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 10241 Đào Trần Đại Nghĩa 20/08/2004 Nữ 10A12

2 10242 Lê Quốc Nghĩa 25/07/2003 Nam 10A5

3 10243 Lê Văn Nghĩa 28/09/2004 Nam 10A12

4 10244 Đặng Như Ngọc 02/01/2004 Nữ 10A3

5 10245 Huỳnh Thị Thúy Ngọc 11/04/2004 Nữ 10A6

6 10246 Phan Vũ Khánh Ngọc 19/08/2004 Nữ 10A7

7 10247 Phạm Trần Bảo Ngọc 13/06/2004 Nữ 10A7

8 10248 Tạ Lam Ngọc 17/06/2004 Nữ 10A1

9 10249 Trần Mai Bảo Ngọc 29/03/2004 Nữ 10A4

10 10250 Trần Thị Thanh Ngọc 27/03/2004 Nữ 10A9

11 10251 Võ Thị Mỹ Ngọc 04/08/2004 Nữ 10A6

12 10252 Bùi Thị Yến Nguyên 03/11/2004 Nữ 10A6

13 10253 Đỗ Quang Nguyên 20/08/2004 Nam 10A10

14 10254 Hồ Thị Minh Nhật 21/10/2004 Nữ 10A5

15 10255 Nguyễn Tấn Nhật 21/11/2004 Nam 10A8

16 10256 Trần Thị Minh Nhật 14/08/2004 Nữ 10A11

17 10257 Huỳnh Linh Nhi 23/01/2004 Nữ 10A2

18 10258 Lê Thị Quỳnh Nhi 12/06/2004 Nữ 10A6

19 10259 Ngô Yến Nhi 07/12/2004 Nữ 10A3

20 10260 Nguyễn Ngọc Kiều Nhi 22/11/2004 Nữ 10A12

21 10261 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 23/08/2004 Nữ 10A4

22 10262 Nguyễn Võ Hoài Nhi 07/05/2004 Nữ 10A12

23 10263 Tạ Đặng Yến Nhi 02/11/2004 Nữ 10A1

24 10264 Võ Phạm Yến Nhi 24/10/2004 Nữ 10A2

Page 12: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_11/ds-kiem-tra-chung-k10.pdfSỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA CHUNG (HK1)

Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: P12

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 10265 Võ Quỳnh Nhi 22/01/2004 Nữ 10A10

2 10266 Võ Trần Khánh Nhiên 17/06/2003 Nữ 10A6

3 10267 Huỳnh Thị Ngọc Nhị 04/07/2004 Nữ 10A12

4 10268 Trần Thị Tuyết Nhị 21/06/2004 Nữ 10A1

5 10269 Hoàng Thị Ngọc Nhung 05/05/2003 Nữ 10A2

6 10270 Lê Nguyễn Hồng Nhung 08/07/2004 Nữ 10A2

7 10271 Mai Thị Kim Nhung 02/09/2004 Nữ 10A1

8 10272 Nguyễn Trần Mai Nhung 06/12/2004 Nữ 10A10

9 10273 Phan Thị Thùy Nhung 16/09/2004 Nữ 10A9

10 10274 Nguyễn Yến Như 02/11/2004 Nữ 10A2

11 10275 Tạ Nguyễn Thị Quỳnh Như 09/11/2004 Nữ 10A1

12 10276 Tạ Thị Quỳnh Như 10/06/2004 Nữ 10A4

13 10277 Trần Thị Ngọc Như 01/12/2004 Nữ 10A1

14 10278 Nguyễn Thị Ngọc Ni 31/05/2003 Nữ 10A11

15 10279 Bùi Thị Thục Nữ 11/01/2004 Nữ 10A10

16 10280 Nguyễn Thị Kiều Oanh 01/09/2004 Nữ 10A1

17 10281 Lê Nhật Pháp 06/09/2004 Nam 10A7

18 10282 Võ Thành Pháp 27/10/2004 Nam 10A4

19 10283 Bùi Văn Tấn Phát 30/11/2004 Nam 10A7

20 10284 Lê Thiện Phát 30/09/2004 Nam 10A2

21 10285 Mạch Đức Phát 02/10/2004 Nam 10A3

22 10286 Trần Hưng Phận 07/08/2004 Nam 10A9

23 10287 Đinh Nguyễn Duy Phong 02/04/2004 Nam 10A7

24 10288 Nguyễn Tấn Phong 30/09/2004 Nam 10A12

Page 13: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_11/ds-kiem-tra-chung-k10.pdfSỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA CHUNG (HK1)

Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: P13

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 10289 Nguyễn Thanh Phong 27/02/2004 Nam 10A2

2 10290 Trần Vũ An Phong 14/11/2004 Nam 10A1

3 10291 Lê Đình Nguyên Phú 05/06/2004 Nam 10A11

4 10292 Lưu Lê Thanh Phú 08/03/2004 Nam 10A7

5 10293 Phạm Đức Phú 25/03/2003 Nam 10A2

6 10294 Thân Triệu Phú 17/12/2004 Nam 10A4

7 10295 Trương Vĩnh Phú 25/08/2004 Nam 10A4

8 10296 Võ Trần Tấn Phú 01/07/2003 Nam 10A8

9 10297 Nguyễn Lê Nhật Phúc 21/03/2004 Nữ 10A7

10 10298 Nguyễn Phan Mỹ Phúc 20/05/2004 Nữ 10A10

11 10299 Phạm Thanh Phúc 22/02/2004 Nam 10A5

12 10300 Trương Quang Hoàng Phúc 25/04/2004 Nam 10A4

13 10301 Bùi Bích Phương 21/01/2004 Nữ 10A3

14 10302 Bùi Lê Ngọc Phương 12/01/2004 Nữ 10A5

15 10303 Đinh Nguyễn Duy Phương 02/04/2004 Nam 10A2

16 10304 Huỳnh Thị Bích Phương 02/10/2003 Nữ 10A6

17 10305 Lê Thiện Phương 05/06/2004 Nam 10A11

18 10306 Nguyễn Linh Tú Phương 27/05/2004 Nữ 10A5

19 10307 Trần Thanh Phương 15/12/2004 Nam 10A6

20 10308 Trần Thị Thu Phương 02/12/2004 Nữ 10A3

21 10309 Trần Thị Thúy Phương 26/11/2004 Nữ 10A7

22 10310 Lê Ngọc Phước 25/07/2004 Nam 10A11

23 10311 Phan Hoàng Xuân Phước 05/04/2004 Nam 10A6

24 10312 Võ Lê Ngọc Kim Phước 04/12/2004 Nữ 10A3

Page 14: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_11/ds-kiem-tra-chung-k10.pdfSỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA CHUNG (HK1)

Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: P14

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 10313 Kiều Văn Quang 05/03/2004 Nam 10A6

2 10314 Lê Minh Quang 26/09/2004 Nam 10A1

3 10315 Lê Minh Quang 18/12/2004 Nam 10A7

4 10316 Nguyễn Long Nhật Quang 01/09/2004 Nam 10A8

5 10317 Nguyễn Văn Quang 12/03/2004 Nam 10A3

6 10318 Phan Minh Quang 16/06/2004 Nam 10A8

7 10319 Lê Duy Quốc 17/07/2004 Nam 10A4

8 10320 Nguyễn Đặng Diệu Quyên 10/12/2003 Nữ 10A10

9 10321 Nguyễn Thị Quyên 10/11/2004 Nữ 10A11

10 10322 Võ Anh Quyết 20/12/2003 Nam 10A5

11 10323 Bùi Nguyễn Thục Quỳnh 05/11/2004 Nữ 10A12

12 10324 Hồ Nguyễn Như Quỳnh 16/03/2004 Nữ 10A1

13 10325 Mai Nguyễn Trúc Quỳnh 09/10/2004 Nữ 10A5

14 10326 Nguyễn Diễm Quỳnh 09/11/2003 Nữ 10A4

15 10327 Nguyễn Trương Như Quỳnh 16/03/2004 Nữ 10A10

16 10328 Tô Nữ Thảo Quỳnh 19/12/2004 Nữ 10A11

17 10329 Lê Văn Quý 22/11/2003 Nam 10A7

18 10330 Nguyễn Ngọc ánh Quý 18/10/2004 Nữ 10A8

19 10331 Trần Thị Phước Quý 06/08/2004 Nữ 10A4

20 10332 Phạm My My Sa 01/01/2004 Nữ 10A5

21 10333 Bạch Thị Kim Sang 02/07/2004 Nữ 10A5

22 10334 Lê Thị Tuyết Sang 10/05/2004 Nữ 10A3

23 10335 Lê Xuân Sang 14/04/2004 Nam 10A7

24 10336 Bùi Thế Sơn 28/05/2004 Nam 10A3

Page 15: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_11/ds-kiem-tra-chung-k10.pdfSỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA CHUNG (HK1)

Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: P15

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 10337 Trần Hữu Sơn 16/04/2004 Nam 10A8

2 10338 Trần Phước Sơn 22/05/2004 Nam 10A9

3 10339 Đỗ Anh Tài 27/11/2004 Nam 10A8

4 10340 Võ Tấn Tài 01/01/2004 Nam 10A2

5 10341 Trần Anh Tâm 20/09/2004 Nam 10A12

6 10342 Trần Thị Minh Tâm 18/09/2004 Nữ 10A6

7 10343 Trương Lâm Khải Tâm 03/05/2004 Nam 10A5

8 10344 Nguyễn Minh Tân 12/03/2004 Nam 10A11

9 10345 Trần Nhật Tân 14/08/2004 Nam 10A5

10 10346 Trương Kỳ Tân 01/05/2004 Nam 10A5

11 10347 Lê Chí Thanh 07/10/2004 Nam 10A4

12 10348 Trương Thị Thanh 29/04/2004 Nữ 10A8

13 10349 Đỗ Tuấn Thành 02/06/2004 Nam 10A9

14 10350 Huỳnh Công Thành 16/03/2004 Nam 10A7

15 10351 Lương Ngọc Chí Thành 31/01/2004 Nam 10A7

16 10352 Nguyễn Minh Thành 15/05/2004 Nam 10A4

17 10353 Nguyễn Tiến Thành 10/12/2004 Nam 10A1

18 10354 Nguyễn Hữu Thái 24/05/2004 Nam 10A9

19 10355 Đồng Thị Thu Thảo 15/09/2004 Nữ 10A1

20 10356 Hoàng Thị Thanh Thảo 14/09/2004 Nữ 10A9

21 10357 Ngô Võ Phương Thảo 05/05/2004 Nữ 10A3

22 10358 Nguyễn Phương Thảo 03/05/2004 Nữ 10A6

23 10359 Nguyễn Thị Phương Thảo 20/01/2004 Nữ 10A6

24 10360 Nguyễn Thị Thanh Thảo 17/01/2004 Nữ 10A8

Page 16: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_11/ds-kiem-tra-chung-k10.pdfSỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA CHUNG (HK1)

Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: P16

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 10361 Phạm Thanh Thảo 11/05/2004 Nữ 10A7

2 10362 Nguyễn Thanh Thắng 03/05/2004 Nam 10A12

3 10363 Nguyễn Thị Thắng 24/07/2004 Nữ 10A12

4 10364 Phạm Việt Thắng 16/06/2004 Nam 10A8

5 10365 Phùng Xuân Thắng 20/11/2004 Nam 10A8

6 10366 Tạ Tùng Thắng 15/03/2004 Nam 10A11

7 10367 Đặng Trần Duy Thân 24/02/2004 Nam 10A11

8 10368 Phạm Hoàng Thân 17/08/2004 Nam 10A5

9 10369 Nguyễn Ngọc Anh Thi 23/02/2004 Nữ 10A1

10 10370 Võ Văn Minh Thiên 05/06/2004 Nam 10A9

11 10371 Nguyễn Đình Thiện 07/12/2004 Nam 10A10

12 10372 Hồ Ngọc Thịnh 25/07/2003 Nam 10A12

13 10373 Hồ Thị Mỹ Thoa 22/09/2004 Nữ 10A11

14 10374 Nguyễn Đồng Thân Thoại 03/07/2004 Nam 10A4

15 10375 Bùi Lê ánh Thu 08/04/2004 Nữ 10A1

16 10376 Nguyễn Hoài Thu 03/01/2004 Nữ 10A1

17 10377 Nguyễn Thị Thu 12/11/2004 Nữ 10A8

18 10378 Nguyễn Thị Mai Thu 18/11/2004 Nữ 10A8

19 10379 Võ Phan Đoan Thu 21/08/2004 Nữ 10A1

20 10380 Bùi Đình Thiên Thuận 24/12/2004 Nam 10A1

21 10381 Dương Ngọc Thuận 02/02/2004 Nữ 10A9

22 10382 Nguyễn Thị Kim Thuận 21/10/2004 Nữ 10A5

23 10383 Nguyễn Lê Việt Thuyền 14/07/2004 Nữ 10A5

24 10384 Phan Thị Thu Thuyết 18/11/2004 Nữ 10A12

Page 17: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_11/ds-kiem-tra-chung-k10.pdfSỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA CHUNG (HK1)

Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: P17

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 10385 Bùi Hạnh Thuý 22/10/2004 Nữ 10A4

2 10386 Nguyễn Thị Thảo Thùy 01/07/2004 Nữ 10A3

3 10387 Nguyễn Thị Thanh Thúy 30/09/2004 Nữ 10A8

4 10388 Nguyễn Ngô Như Thủy 10/04/2004 Nữ 10A11

5 10389 Phạm Thị Thủy 02/10/2004 Nữ 10A3

6 10390 Đặng Võ Anh Thư 27/06/2004 Nữ 10A11

7 10391 Huỳnh Thị Anh Thư 17/02/2004 Nữ 10A8

8 10392 Mai Lê Minh Thư 17/05/2004 Nữ 10A9

9 10393 Lê Thị Thủy Tiên 22/09/2004 Nữ 10A4

10 10394 Trương Thị Mỹ Tiên 12/01/2004 Nữ 10A3

11 10395 Trương Thị Thu Tiên 04/04/2004 Nữ 10A6

12 10396 Đặng Thành Tiến 16/04/2004 Nam 10A6

13 10397 Lê Chí Tiến 16/11/2004 Nam 10A3

14 10398 Nguyễn Văn Tiến 10/06/2004 Nam 10A5

15 10399 Lê Anh Tín 07/02/2004 Nam 10A2

16 10400 Nguyễn Huỳnh Công Tín 21/01/2004 Nam 10A8

17 10401 Nguyễn Hữu Tín 05/10/2004 Nam 10A6

18 10402 Đinh Tiến Toàn 02/07/2004 Nam 10A11

19 10403 Nguyễn Khánh Toàn 14/09/2004 Nam 10A11

20 10404 Nguyễn Mạnh Toàn 15/05/2004 Nam 10A10

21 10405 Văn Khắc Hải Toàn 29/02/2004 Nam 10A2

22 10406 Bùi Thảo Trang 12/06/2003 Nữ 10A1

23 10407 Bùi Thu Trang 12/04/2004 Nữ 10A3

24 10408 Phí Trần Ngọc Trang 03/10/2004 Nữ 10A2

Page 18: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_11/ds-kiem-tra-chung-k10.pdfSỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA CHUNG (HK1)

Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: P18

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 10409 Tạ Thị Mỹ Trang 24/12/2004 Nữ 10A5

2 10410 Bùi Phụ Trà 02/02/2004 Nam 10A9

3 10411 Nguyễn Thanh Trà 25/03/2004 Nam 10A5

4 10412 Vũ Anh Trà 08/05/2003 Nam 10A5

5 10413 Đỗ Ngọc Phương Trâm 06/12/2004 Nữ 10A2

6 10414 Nguyễn Hoàng Tú Trân 30/03/2004 Nữ 10A10

7 10415 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 06/06/2004 Nữ 10A10

8 10416 Nguyễn Xuân Triều 05/06/2004 Nam 10A6

9 10417 Phạm Vũ Đông Triều 10/09/2004 Nam 10A5

10 10418 Đinh Thị Lan Trinh 08/11/2004 Nữ 10A5

11 10419 Huỳnh Thị Kiều Trinh 03/10/2004 Nữ 10A9

12 10420 Lê Ngọc Trinh 15/08/2004 Nữ 10A10

13 10421 Nguyễn Trang Kiều Trinh 02/03/2004 Nữ 10A3

14 10422 Phạm Thị Kiều Trinh 27/04/2004 Nữ 10A1

15 10423 Nguyễn Nhật Trình 19/02/2004 Nam 10A6

16 10424 Phạm Minh Trí 04/12/2004 Nam 10A9

17 10425 Trần Minh Trí 20/08/2004 Nam 10A2

18 10426 Võ Duy Trí 03/03/2004 Nam 10A8

19 10427 Đỗ Quang Trọng 20/08/2004 Nam 10A1

20 10428 Hồ Việt Trung 30/09/2003 Nam 10A4

21 10429 Nguyễn Quốc Trung 16/07/2004 Nam 10A12

22 10430 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 14/01/2004 Nữ 10A2

23 10431 Bựi Quang Trường 11/09/2004 Nam 10A5

24 10432 Lê Duy Trường 07/10/2004 Nam 10A11

Page 19: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_11/ds-kiem-tra-chung-k10.pdfSỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA CHUNG (HK1)

Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: P19

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 10433 Lê Quang Trường 15/10/2004 Nam 10A6

2 10434 Nguyễn Anh Trường 19/10/2004 Nam 10A3

3 10435 Nguyễn Nhật Trường 31/01/2004 Nam 10A4

4 10436 Nguyễn Quang Trường 01/01/2003 Nam 10A12

5 10437 Nguyễn Hữu Tuấn 09/10/2004 Nam 10A6

6 10438 Phạm Nguyễn Anh Tuấn 01/01/2004 Nam 10A8

7 10439 Phan Nguyễn Tấn Tuyên 03/06/2004 Nam 10A2

8 10440 Trần Mạc Anh Tuyên 06/04/2004 Nam 10A1

9 10441 Lê Hoàng Bích Tuyền 08/05/2004 Nữ 10A3

10 10442 Lê Thị Thanh Tuyền 10/11/2004 Nữ 10A7

11 10443 Bùi Thanh Tuyết 29/06/2004 Nữ 10A10

12 10444 Phạm Lê Huy Tùng 05/08/2004 Nam 10A7

13 10445 Nguyễn Thiệu Mỹ Tú 12/08/2004 Nữ 10A6

14 10446 Nguyễn Văn Tú 10/11/2004 Nam 10A2

15 10447 Bùi Phụ Tưởng 06/06/2003 Nữ 10A7

16 10448 Bạch Phương Uyên 29/06/2004 Nữ 10A11

17 10449 Dương Đoàn Cẩm Uyên 09/02/2004 Nữ 10A11

18 10450 Mai Ngọc Mỹ Uyên 26/12/2004 Nữ 10A9

19 10451 Ngô Thị Phương Uyên 14/11/2004 Nữ 10A3

20 10452 Nguyễn Phương Uyên 31/07/2004 Nữ 10A6

21 10453 Nguyễn Thị Xuân Uyên 12/01/2004 Nữ 10A6

22 10454 Nguyễn Từ Phương Uyên 19/07/2004 Nữ 10A4

23 10455 Trần Phương Uyên 23/02/2004 Nữ 10A10

24 10456 Nguyễn Thanh Vạn 03/07/2004 Nam 10A8

Page 20: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_11/ds-kiem-tra-chung-k10.pdfSỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA CHUNG (HK1)

Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: P20

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 10457 Đỗ Thành Văn 16/07/2004 Nam 10A4

2 10458 Lê Phan Đức Văn 22/05/2004 Nam 10A7

3 10459 Bùi Dương Bích Vân 01/08/2004 Nữ 10A3

4 10460 Huỳnh Lê Thảo Vân 24/09/2004 Nữ 10A9

5 10461 Huỳnh Thị Ngọc Vân 28/01/2004 Nữ 10A12

6 10462 Nguyễn Hồng Vân 05/10/2004 Nữ 10A10

7 10463 Nguyễn Phương Hồng Vân 16/12/2004 Nữ 10A12

8 10464 Lê Nguyễn Tường Vi 02/01/2004 Nữ 10A9

9 10465 Đặng Quang Vinh 02/01/2004 Nam 10A9

10 10466 Hồ Đắc Vinh 27/03/2004 Nam 10A11

11 10467 Hồ Kỳ Vinh 05/03/2004 Nam 10A3

12 10468 Trương Ngọc Vĩnh 27/03/2004 Nam 10A8

13 10469 Trần Thị Xuân Vui 18/01/2004 Nữ 10A7

14 10470 Đồng Minh Vũ 08/09/2004 Nam 10A4

15 10471 Hồ Thanh Vũ 26/07/2004 Nam 10A6

Page 21: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_11/ds-kiem-tra-chung-k10.pdfSỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA CHUNG (HK1)

Năm học: 2019-2020DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: P21

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 10472 Bùi Quốc Vương 03/11/2004 Nam 10A12

2 10473 Bùi Thị Kiều Vy 28/03/2004 Nữ 10A10

3 10474 Bùi Thị Thảo Vy 12/09/2004 Nữ 10A7

4 10475 Lê Nữ Ngọc Vy 19/04/2004 Nữ 10A11

5 10476 Nguyễn Hoàng Yến Vy 08/12/2004 Nữ 10A4

6 10477 Nguyễn Tạ Tường Vy 26/10/2004 Nữ 10A7

7 10478 Nguyễn Thị Thúy Vy 24/07/2004 Nữ 10A9

8 10479 Nguyễn Tường Vy 10/11/2004 Nữ 10A8

9 10480 Phạm Võ Tường Vy 11/02/2004 Nữ 10A2

10 10481 Trần Thị Nhật Vy 01/10/2004 Nữ 10A9

11 10482 Hoàng Thị Thanh Xuân 11/04/2004 Nữ 10A4

12 10483 Lê Thị Kim Xuyến 08/06/2004 Nữ 10A3

13 10484 Trương Hoàng Yến 19/02/2004 Nữ 10A11

14 10485 Võ Xuân Yến 25/04/2004 Nữ 10A5

15 10486 Nguyễn Thị Như ý 18/06/2004 Nữ 10A9