66
Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD 1 51072317180001 Cao Văn Thái An A003 6.8 2.6 8.8 6.5 4.0 3.8 2 51072317180002 Ngô Gia Bảo A016 7.0 3.8 8.5 6.7 5.0 7.8 3 51072317180003 Võ Quốc Bảo A022 6.5 1.6 7.9 6.8 4.5 3.3 4 51072317180004 Tạ Thị Kim Chung A031 6.5 2.1 8.1 5.4 4.5 3.8 5 51072317180005 Hồ Quốc Danh A037 5.5 3.4 8.3 6.8 3.0 8.0 6 51072317180006 Võ Cao Trúc Diễm A045 5.5 6.5 9.6 5.5 2.0 5.8 7 51072317180007 Hồ Duy Đông A075 6.8 5.5 7.4 6.5 5.5 4.3 8 51072317180008 Bùi Bá Hải A089 5.5 3.8 7.6 4.0 4.0 5.5 9 51072317180009 Phạm Phương Hậu A102 7.0 4.0 9.1 6.5 3.0 7.8 10 51072317180010 Nguyễn Gia Hiếu A113 8.5 5.6 8.5 6.5 4.5 11 51072317180011 Nguyễn Thị Bích Hồng A122 7.5 4.5 8.5 6.2 5.0 7.0 12 51072317180012 Ngô Thái Ngọc Hùng A142 8.0 7.1 8.3 8.5 5.5 5.0 13 51072317180013 Võ Lê Khánh Huyền A135 6.0 6.4 7.4 6.5 4.5 7.8 14 51072317180014 Nguyễn Thị Khánh Kha A148 7.0 3.5 4.0 6.7 4.5 4.0 15 51072317180015 Ngô Hy Khang A150 8.0 5.2 9.3 8.0 4.0 5.0 16 51072317180016 Huỳnh Ngọc Khoa A160 7.0 6.1 9.0 7.3 4.0 5.8 17 51072317180017 Trần Thị Kim Loan A188 6.5 4.5 8.2 7.1 5.5 4.5 18 51072317180018 Trương Thành Long A193 7.0 3.8 8.8 8.1 5.0 3.3 19 51072317180019 Trần Bảo Thanh Ly A198 3.0 3.4 7.6 5.1 5.0 5.3 20 51072317180020 Trần Đức Mạnh A201 6.5 2.1 9.1 5.7 3.0 4.0 21 51072317180021 Phan Thị Thảo Ngân A212 7.0 8.1 9.7 7.0 5.5 6.3 22 51072317180022 Nguyễn Thị Huỳnh Như A242 6.8 2.7 8.2 7.7 4.5 5.5 23 51072317180023 Nguyễn Thị Kiều Oanh A246 6.5 5.8 7.4 5.4 3.0 6.8 NĂM HỌC: 2017-2018 KẾT QUẢ THI LỚP A1 STT Mã số Họ và tên SBD Điểm thi Ghi chú SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317180001 Cao Văn Thái An A003 6.8 2.6 8.8 6.5 4.0 3.8

2 51072317180002 Ngô Gia Bảo A016 7.0 3.8 8.5 6.7 5.0 7.8

3 51072317180003 Võ Quốc Bảo A022 6.5 1.6 7.9 6.8 4.5 3.3

4 51072317180004 Tạ Thị Kim Chung A031 6.5 2.1 8.1 5.4 4.5 3.8

5 51072317180005 Hồ Quốc Danh A037 5.5 3.4 8.3 6.8 3.0 8.0

6 51072317180006 Võ Cao Trúc Diễm A045 5.5 6.5 9.6 5.5 2.0 5.8

7 51072317180007 Hồ Duy Đông A075 6.8 5.5 7.4 6.5 5.5 4.3

8 51072317180008 Bùi Bá Hải A089 5.5 3.8 7.6 4.0 4.0 5.5

9 51072317180009 Phạm Phương Hậu A102 7.0 4.0 9.1 6.5 3.0 7.8

10 51072317180010 Nguyễn Gia Hiếu A113 8.5 5.6 8.5 6.5 4.5

11 51072317180011 Nguyễn Thị Bích Hồng A122 7.5 4.5 8.5 6.2 5.0 7.0

12 51072317180012 Ngô Thái Ngọc Hùng A142 8.0 7.1 8.3 8.5 5.5 5.0

13 51072317180013 Võ Lê Khánh Huyền A135 6.0 6.4 7.4 6.5 4.5 7.8

14 51072317180014 Nguyễn Thị Khánh Kha A148 7.0 3.5 4.0 6.7 4.5 4.0

15 51072317180015 Ngô Hy Khang A150 8.0 5.2 9.3 8.0 4.0 5.0

16 51072317180016 Huỳnh Ngọc Khoa A160 7.0 6.1 9.0 7.3 4.0 5.8

17 51072317180017 Trần Thị Kim Loan A188 6.5 4.5 8.2 7.1 5.5 4.5

18 51072317180018 Trương Thành Long A193 7.0 3.8 8.8 8.1 5.0 3.3

19 51072317180019 Trần Bảo Thanh Ly A198 3.0 3.4 7.6 5.1 5.0 5.3

20 51072317180020 Trần Đức Mạnh A201 6.5 2.1 9.1 5.7 3.0 4.0

21 51072317180021 Phan Thị Thảo Ngân A212 7.0 8.1 9.7 7.0 5.5 6.3

22 51072317180022 Nguyễn Thị Huỳnh Như A242 6.8 2.7 8.2 7.7 4.5 5.5

23 51072317180023 Nguyễn Thị Kiều Oanh A246 6.5 5.8 7.4 5.4 3.0 6.8

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP A1

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 2: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317180024 Phan Duy Anh Phúc A258 5.8 3.8 8.8 6.5 3.0 4.3

25 51072317180025 Trần Hưng Phụng A261 6.5 7.8 9.4 8.0 5.5 4.8

26 51072317180026 Lê Nguyễn Hoài Phương A262 6.0 6.4 9.4 7.5 5.0 5.0

27 51072317180027 Trần Duy Phương A269 7.0 4.8 8.6 3.0 6.0

28 51072317180028 Nguyễn Thị Mỹ Phượng A276 5.0 2.7 7.9 6.0 5.5 6.0

29 51072317180029 Bùi Minh Quý A290 4.5 1.6 3.3 3.1 5.5 1.0

30 51072317180030 Đỗ Như Quỳnh A284 6.5 2.3 7.4 6.5 6.0 7.0

31 51072317180031 Ngô Thị Minh Thảo A312 4.8 5.0 7.5 5.0 6.0

32 51072317180032 Nguyễn Thị Phương Thảo A314 7.0 3.9 7.9 6.3 7.5 5.0

33 51072317180033 Phan Thị Phương Thảo A318 7.5 3.7 9.1 5.9 6.5 7.7

34 51072317180034 Nguyễn Hữu Thiên A331 7.0 4.0 7.6 6.8 5.0 4.7

35 51072317180035 Nguyễn Công Thịnh A335 7.0 8.4 7.9 7.0 7.0 4.0

36 51072317180036 Nguyễn Công Tiến A363 7.5 7.0 9.1 7.2 4.0 6.5

37 51072317180037 Lê Thị Thanh Tín A369 6.0 3.2 6.2 5.3 2.5 4.5

38 51072317180038 Đoàn Vũ Anh Tuấn A404 7.5 8.2 9.7 7.7 5.0 7.3

39 51072317180039 Trần Quốc Việt A434 7.8 7.4 9.4 7.7 4.5 8.8

40 51072317180040 Bùi Lê Anh Vũ A435 8.0 6.0 8.6 8.0 4.0 6.0

41 51072317180041 Nguyễn Tấn Vương A441 7.0 4.8 9.4 7.6 6.0 5.5

42 51072317180042 Nguyễn Thị Tường Vy A449 7.0 3.6 7.6 6.4 5.5 7.3

43 51072317180043 Võ Thị Bích Vy A451 6.0 2.4 8.2 5.8 5.0 3.5

Page 3: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317180375 Lê Nguyễn Trúc Ai A001 5.5 4.0 2.9 6.5 4.5 7.8

2 51072317180376 Phan Nguyễn Văn An A005 4.3 5.8 8.2 5.8 5.0 7.5

3 51072317180377 Tôn Nữ Hoàng Anh A010 5.3 4.5 8.6 5.0 4.5 6.0

4 51072317180378 Võ Ngọc Anh A014 6.0 3.6 7.6 6.0 5.0 6.0

5 51072317180379 Nguyễn Thị Kiều Dung A047 3.8 3.6 7.1 6.0 3.0 6.0

6 51072317180380 Trần Thị Thùy Dương A062 5.0 3.2 6.4 7.1 3.0 4.5

7 51072317180381 Đinh Thị Hồng Gấm A079 5.8 3.4 7.3 3.6 5.0 3.8

8 51072317180382 Nguyễn Tiến Giang A081 7.0 3.7 8.2 6.0 4.5 2.5

9 51072317180383 Nguyễn Lê Thu Hà A085 5.5 6.3 7.6 6.5 4.0 4.5

10 51072317180384 Nguyễn Hồng Hạnh A093 6.3 5.4 7.9 6.6 6.0 5.5

11 51072317180385 Trương Thị Anh Hiền A110 6.8 4.5 7.9 7.3 2.0 5.8

12 51072317180386 Nguyễn Thị Minh Hiếu A114 5.8 6.0 6.5 6.6 5.0 8.3

13 51072317180387 Lê Mỹ Hoa A118 6.5 5.2 7.6 6.4 6.0 4.8

14 51072317180388 Đỗ Mạnh Hùng A138 7.5 5.0 3.5 5.3 5.5 7.3

15 51072317180389 Trương Thị Thu Huyền A134 8.0 6.0 7.6 5.9 4.5 3.5

16 51072317180390 Nguyễn Ngọc Khang A151 7.5 3.5 8.0 8.3 5.0 7.5

17 51072317180391 Nguyễn Hữu Nam Khánh A154 6.5 3.5 7.2 6.9 4.5 7.0

18 51072317180392 Mai Thị Cẩm Lai A174 5.5 4.0 7.2 7.3 6.5 4.5

19 51072317180393 Phạm Lộc A194 5.5 6.4 8.2 6.3 3.5 7.5

20 51072317180394 Nguyễn Mậu Phương Nam A208 6.0 1.6 2.1 3.7 2.0 8.3

21 51072317180395 Nguyễn Thị Như Ngọc A216 7.0 5.2 6.8 4.5 5.5 6.5

22 51072317180396 Nguyễn Trần Thịnh Phát A248 6.8 6.4 8.5 4.0 5.5 7.8

23 51072317180397 Lê Thị Kiều Phương A263 6.8 2.6 7.6 7.2 7.0 6.3

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP A10

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 4: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317180398 Phan Thị Thái Phượng A277 6.0 3.6 7.9 5.5 6.0 6.8

25 51072317180399 Phan Thị Diểm Quỳnh A289 3.3 2.2 7.2 5.1 5.0 5.5

26 51072317180400 Võ Hữu Thịnh A336 4.5 7.1 6.4 3.9 3.0 2.2

27 51072317180401 Nguyễn Viết Thọ A338 7.5 7.4 9.1 8.2 1.5 4.8

28 51072317180402 Nguyễn Thị Thanh Thúy A347 5.5 7.2 7.9 6.3 6.5 8.8

29 51072317180403 Lê Thị Minh Thư A350 6.5 3.6 7.0 6.9 6.0 6.3

30 51072317180404 Nguyễn Thị Thanh Thương A354 5.5 5.0 7.9 5.1 5.0 5.8

31 51072317180405 Huỳnh Minh Toàn A372 6.0 4.4 7.9 4.2 5.0 7.0

32 51072317180406 Võ Thị Ngọc Trang A380 7.0 6.4 7.3 5.8 5.0 7.0

33 51072317180407 Nguyễn Lê Bảo Trân A391 5.5 5.2 8.2 7.1 5.5 6.3

34 51072317180408 Phạm Thanh Trí A396 6.0 8.0 6.7 2.8 1.0 2.8

35 51072317180409 Bùi Thị Kiều Trinh A393 6.0 1.2 6.7 5.0 5.5 3.8

36 51072317180410 Nguyễn Đức Trung A398 5.0 3.0 7.0 5.7 5.0 4.8

37 51072317180411 Cao Bá Ý Viên A431 7.3 3.4 6.2 7.1 3.5 8.5

38 51072317180412 Nguyễn Minh Viễn A432 6.0 3.4 7.6 4.1 4.5 6.0

39 51072317180413 Đoàn Trần Thảo Vy A446 2.0 5.8 6.4 5.2 5.0 4.8

40 51072317180414 Huỳnh Thị Tường Vy A447 6.5 4.5 6.7 6.5 6.0 5.3

41 51072317180415 Võ Thị Như Ý A456 7.5 3.5 8.5 5.1 3.0 9.0

Page 5: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317180416 Phạm Ngọc Lan Anh A009 4.0 3.5 7.6 6.4 2.5 7.8

2 51072317180417 Nguyễn Văn Chiến A029 2.0 0.8 4.3 3.3 3.5 3.5

3 51072317180418 Hà Quang Dân A042 2.0 1.2 2.7 2.7 3.5 2.8

4 51072317180419 Bùi Nguyễn Anh Dương A059 5.0 2.8 6.5 7.0 5.0 1.5

5 51072317180420 Đồng Minh Đoàn A074 5.5 1.6 5.6 4.0 3.0 2.3

6 51072317180421 Cao Thị Mỷ Hằng A096 7.0 3.4 7.1 5.7 6.0 5.3

7 51072317180422 Lê Quốc Huy A126 2.5 4.0 4.1 2.8 3.5 3.0

8 51072317180423 Lê Thị Diễm Huỳnh A136 5.0 3.5 6.4 5.1 3.5 5.3

9 51072317180424 Đỗ Thị Hương A145 5.0 4.0 7.5 7.7 4.5 2.5

10 51072317180425 Nguyễn Tấn Linh A182 6.0 5.0 9.7 8.0 5.0 3.0

11 51072317180426 Trần Thị Diễm Mi A202 4.0 2.0 7.0 5.0 4.5 3.3

12 51072317180427 Huỳnh Thị Như Ngọc A215 7.0 5.6 8.5 5.8 6.0 3.8

13 51072317180428 Bạch Thị Thu Nguyên A220 3.5 2.0 6.2 4.3 5.0 4.0

14 51072317180429 Lê Thị Kim Oanh A245 2.5 2.0 6.0 5.4 2.0 2.8

15 51072317180430 Phạm Thiên Phúc A259 3.5 3.9 8.2 3.6 3.0 5.3

16 51072317180431 Phạm Ngọc Phụng A260 5.0 4.4 9.1 8.0 5.5 7.5

17 51072317180432Nguyễn Cao Thị Thanh

PhươngA266 6.0 3.2 8.2 6.0 4.0 3.3

18 51072317180433 Bùi Tá Minh Quang A279 7.0 3.3 3.4 5.1 2.0 3.8

19 51072317180434 Hồ Trần Khánh Quỳnh A285 6.0 4.8 8.2 5.7 3.5 7.8

20 51072317180435 Võ Lâm Khắc Sơn A296 5.0 1.6 5.6 7.2 5.0 2.0

21 51072317180436 Trần Đình Tâm A301 1.0 4.0 5.3 2.5 2.0 3.5

22 51072317180437 Nguyễn Trần Anh Thắng A324 3.0 3.1 5.8 4.1 3.0 3.0

23 51072317180438 Phạm Viết Thắng A325 5.0 5.2 7.6 2.0 3.5 2.8

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP A11

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 6: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317180439 Nguyễn Thi A329 5.5 4.4 6.6 4.6 1.5 2.3

25 51072317180440 Đoàn Anh Thu A341 5.0 4.4 8.2 5.8 6.0 4.0

26 51072317180441 Nguyễn Thị Thu Thủy A348 7.0 4.4 7.0 6.5 4.5 3.8

27 51072317180442 Lương Thị Kim Thúy A346 3.0 2.6 5.9 5.0 2.5 3.5

28 51072317180443 Lê Thành Thương A353 2.8 3.4 8.2 3.5 6.0 2.3

29 51072317180444 Trần Thị Minh Thương A355 3.0 3.8 6.4 5.5 4.5 3.8

30 51072317180445 Lê Bá Tiên A357 4.5 7.1 2.0 4.0 3.3

31 51072317180446 Dương Đình Tiến A361 5.3 4.0 6.7 5.2 2.5 4.8

32 51072317180447 Võ Thị Thùy Trang A381 4.3 3.4 7.0 4.3 4.5 3.5

33 51072317180448 Nguyễn Thị Nhật Trâm A388 8.0 5.7 7.4 4.2 5.5 4.0

34 51072317180449 Cao Nguyễn KiếnTrị A397 5.0 4.0 8.5 5.0 4.5 3.3

35 51072317180450 Nguyễn Thành Trung A399 7.0 5.0 8.5 5.0 6.0 3.5

36 51072317180451 Phạm Hoàng Tú A424 4.3 3.2 5.2 5.7 4.0 2.3

37 51072317180452 Lê Thị Ngọc Tuyền A411 4.5 3.8 4.9 3.8 3.0 3.8

38 51072317180453 Bùi Thị Anh Tuyết A414 4.5 2.6 7.3 5.5 4.0 2.5

39 51072317180454 Nguyễn Thị Anh Tuyết A416 7.0 4.3 8.8 5.9 5.0 2.8

40 51072317180455 Hồ Huy Vỹ A453 3.0 1.2 4.9 3.4 4.0 1.8

41 51072317180456 Phạm Vỹ A454 1.0 2.3 7.0 3.9 3.0 1.3

Page 7: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317180044 Lý Thị Tuyết Ai A002 5.8 3.4 8.8 6.2 6.0 6.3

2 51072317180046 Nguyễn Công Danh A038 7.0 2.4 8.3 4.8 6.5 4.3

3 51072317180047 Võ Thành Danh A041 3.5 5.2 5.5 5.3 2.5 5.0

4 51072317180048 Nguyễn Công Duy A050 2.5 2.0 3.0 3.7 1.5 3.3

5 51072317180049 Võ Thành Đạt A071 3.0 0.8 7.6 2.3 0.5 6.5

6 51072317180050 Huỳnh Lê Trà Giang A080 6.5 3.8 8.2 4.0 3.5 3.3

7 51072317180051 Nguyễn Thị Hồng Hạnh A094 4.3 2.4 6.7 3.7 6.0 2.3

8 51072317180052 Nguyễn Thị Hồng Hạnh A095 6.3 2.4 7.9 4.5 3.0 3.3

9 51072317180053 Cao Thiên Hậu A101 7.0 5.9 9.1 6.8 1.0 6.5

10 51072317180054 Trương Thị Diệu Huyền A133 1.0 1.5 1.8 1.0 3.0 2.8

11 51072317180055 Bùi Hiếu Hưng A143 5.5 5.0 8.5 3.8 5.0 5.0

12 51072317180056 Đỗ Hoàng Khải A158 6.5 4.0 9.6 5.3 1.5 7.0

13 51072317180057 Huỳnh Anh Khải A159 2.5 2.5 4.0 1.5 1.0 1.8

14 51072317180058 Võ Thành Khánh A157 6.0 4.0 5.3 3.5 1.0 4.3

15 51072317180059 Nguyễn Thị Hương Lài A175 7.5 5.0 8.2 5.7 4.5 4.3

16 51072317180060 Lương Gia Lệ A176 7.0 5.1 8.8 6.3 5.5 3.8

17 51072317180061 Lê Thị Hồng Linh A180 7.0 5.2 7.9 6.8 5.0 4.8

18 51072317180062 Trần Phạm Xuân Loan A187 7.3 3.6 8.1 6.5 5.0 3.8

19 51072317180063 Nguyễn Nhật Long A190 6.3 3.6 6.4 5.3 3.0 4.5

20 51072317180064 Trần Quang Minh A203 5.0 1.9 9.1 3.1 3.5 4.8

21 51072317180065 Nguyễn Thị Kim Ngân A211 7.0 4.7 9.1 5.7 5.0 4.5

22 51072317180066 Trần Anh Nghĩa A214 5.0 1.6 2.4 4.0 3.5 3.5

23 51072317180067 Hoàng Thị Kim Nguyên A221 6.3 3.0 9.1 5.1 3.0 6.8

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP A2

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 8: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317180068 Nguyễn Văn Nhân A228 6.3 4.5 8.5 3.0 4.5 5.8

25 51072317180069 Trịnh Nguyễn Thành Nhẫn A229 6.5 7.6 8.8 3.0 2.5 4.3

26 51072317180070 Võ Đình Pháp A247 3.3 1.9 7.6 3.3 4.0 5.0

27 51072317180071 Phạm Hồng Phong A254 4.8 3.1 8.2 3.0 1.0 2.8

28 51072317180072 Bùi Minh Quang A278 7.5 6.7 9.4 5.8 3.5 2.0

29 51072317180073 Dương Nhật Sang A292 2.0 2.0 4.0 3.3 3.5 2.3

30 51072317180074 Nguyễn Thị Thanh Thanh A306 3.3 1.6 5.7 4.8 5.0 3.0

31 51072317180076 Huỳnh Hữu Thịnh A334 7.5 3.3 9.4 7.1 2.5 2.8

32 51072317180077 Phạm Thị Tuyết Thoa A337 6.8 2.9 7.3 3.9 2.5 3.0

33 51072317180078 Trần Thị Thu Thủy A349 3.0 3.8 5.9 3.1 2.5 4.3

34 51072317180079 Nguyễn Ngọc Hương Trà A382 5.8 3.4 3.1 2.2 4.5 4.8

35 51072317180080 Nguyễn Hữu Trí A395 7.0 5.5 7.8 5.0 5.5 3.3

36 51072317180081 Huỳnh Tấn Trường A401 5.0 3.5 5.9 4.0 5.5 8.0

37 51072317180082 Bùi Tá Vũ A436 4.3 1.6 4.0 4.0 1.5 2.0

38 51072317180083 Lê Thị Thanh Vy A448 3.8 4.4 7.9 3.8 3.5 3.8

39 51072317180084 Phạm Tường Vy A450 2.0 4.2 4.7 5.8 4.0 2.3

Page 9: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317180085 Võ Thị Trâm Anh A011 6.5 6.9 7.9 7.1 1.5 5.8

2 51072317180086 Trần Hoàng Bảo A020 6.8 4.4 7.1 8.0 4.5 5.0

3 51072317180087 Vi Ngọc Quốc Bảo A021 5.5 5.1 4.8 5.3 2.5 5.8

4 51072317180088 Lê Tam Cương A033 2.5 2.0 3.3 3.0 2.0 3.8

5 51072317180089 Phạm Minh Cường A035 2.5 2.4 4.7 4.1 2.0 2.8

6 51072317180090 Nguyễn Thị Mỹ Duyên A055 6.5 2.3 7.6 6.7 4.5 4.5

7 51072317180091 Trần Nhật Quang Dương A061 5.0 6.3 8.8 4.1 4.0 2.7

8 51072317180092 Trần Ý Đan A063 6.5 3.6 2.0 3.5 4.0 3.3

9 51072317180093 Phan Điệp A073 4.0 5.6 7.3 4.6 3.5 3.3

10 51072317180094 Phạm Lý Thành Đồng A077 5.0 4.0 7.1 1.6 5.5 4.5

11 51072317180095 Phạm Trường Giang A082 3.0 2.8 7.9 5.4 4.0 3.3

12 51072317180096 Đàm Viết Huy A124 4.5 5.5 8.8 1.8 4.0 3.0

13 51072317180097 Trần Lê Quốc Huy A128 4.0 5.1 5.5 4.6 5.5 5.8

14 51072317180098 Lê Văn Kha A147 5.5 5.2 8.6 4.7 2.0 4.3

15 51072317180099 Tạ Văn Kiệt A170 4.3 4.0 8.2 5.1 5.5 4.5

16 51072317180100 Huỳnh Thị Thúy Kiều A166 5.5 4.5 7.7 4.1 3.0 4.0

17 51072317180101 Nguyễn Thị Linh A183 6.8 5.6 9.7 7.5 3.0 5.3

18 51072317180102 Phạm Thị Mỹ Linh A184 4.0 3.6 7.9 4.8 3.0 4.0

19 51072317180103 Nguyễn Hiếu Ngân A210 3.5 5.3 8.5 6.3 2.0 3.0

20 51072317180104 Nguyễn Thị Bích Nguyệt A224 6.3 5.1 8.2 7.2 3.0 4.3

21 51072317180105 Nguyễn Ngọc Linh Nhi A232 3.5 3.0 5.8 5.4 4.0 4.0

22 51072317180106 Phạm Thị Huỳnh Nở A243 5.0 3.2 8.8 4.8 3.5 5.8

23 51072317180107 Mai Vũ Phong A252 3.0 3.8 7.3 5.1 1.0 4.5

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP A3

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 10: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317180108 Nguyễn Tiến Phong A253 6.3 3.4 8.2 5.0 2.5 5.5

25 51072317180109 Lê Thị Tiểu Phương A264 2.0 2.4 7.9 3.1 3.0 4.0

26 51072317180110 Trần Huỳnh Anh Quý A291 3.0 1.2 1.3 4.0 4.0 -2.8Ngồi sai chỗ quy định môn thi Tiếng

Anh27 51072317180111 Võ Ngọc Sinh A295 6.0 1.6 7.5 4.8 1.0 2.0

28 51072317180112 Trần Phúc Tấn A305 2.8 1.2 3.3 2.7 4.0 3.3

29 51072317180113 Nguyễn Tấn Thạch A321 2.5 2.0 5.9 1.2 3.5 3.3

30 51072317180114 Bùi Tá Thi A328 2.5 0.8 4.3 1.5 0.5 2.4

31 51072317180115 Đặng Ngọc Thiện A333 2.5 3.2 8.8 5.3 2.0 4.8

32 51072317180116 Đồng Thị Thời A340 4.0 0.8 7.0 5.1 2.0 1.0

33 51072317180117 Nguyễn Quốc Ti-gôn A365 4.0 3.7 6.7 1.5 3.5 2.8

34 51072317180118 Nguyễn Thành Tín A371 3.3 2.0 1.6 2.1 2.0 3.5

35 51072317180119 Ngô Lê Huyền Trang A375 4.5 1.2 7.9 0.6 1.5 5.0

36 51072317180120 Trần Nguyễn Như Triều A392 5.0 2.8 9.1 1.8 1.5 4.0

37 51072317180121 Nguyễn Thanh Tuấn A406 4.5 2.8 8.8 3.3 2.5 2.5

38 51072317180122 Đào Thị Kim Tuyền A410 2.0 2.4 2.1 2.6 0.5 3.0

39 51072317180123 Bùi Quý Vạn A426 4.3 5.5 6.5 3.0 1.5

40 51072317180124 Đỗ Văn Văn A427 6.8 4.4 8.8 4.8 1.5 2.5

41 51072317180125 Bùi Thị Tường Vy A443 7.0 7.8 8.5 6.6 1.5 4.8

Page 11: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317180126 Lê Thị Như Anh A006 6.0 5.0 7.9 6.5 5.0 6.8

2 51072317180127 Bùi Văn Bình A023 7.0 5.0 8.2 5.3 3.0 4.3

3 51072317180128 Ngô Nguyệt Yên Bình A026 3.8 5.3 6.0 4.5 5.5 5.0

4 51072317180129 Võ Chương A032 4.3 3.0 6.6 6.0 3.0 5.0

5 51072317180130 Võ Quốc Danh A040 7.0 4.0 8.1 5.3 2.5 2.5

6 51072317180131 Bùi Thị Anh Diễm A043 3.3 3.0 6.2 2.7 2.0 2.5

7 51072317180132 Trần Anh Dũng A058 4.0 4.7 2.2 5.7 4.0 3.0

8 51072317180133 Nguyễn Minh Nhất Duy A052 4.0 3.0 4.8 5.8 5.5 6.5

9 51072317180134 Lê Tấn Đạt A065 5.5 4.4 7.1 4.5 2.0 3.0

10 51072317180135 Nguyễn Hữu Minh Đạt A066 4.5 4.8 7.6 5.3 2.5 2.8

11 51072317180136 Nguyễn Thị Hà A086 3.3 2.8 7.3 4.3 4.0 4.0

12 51072317180137 Trương Lê Thị Thu Hà A088 6.0 5.5 7.9 6.8 4.5 3.3

13 51072317180138 Nguyễn Viết Hải A091 4.5 2.2 5.5 5.0 3.0 4.0

14 51072317180139 Nguyễn Mai Hoa A119 6.5 3.5 4.0 5.6 4.0 2.8

15 51072317180140 Võ Đức Huy A130 4.5 4.5 8.5 5.6 5.0 3.0

16 51072317180141 Nguyễn Văn Khanh A152 5.0 4.0 8.7 4.8 2.0 2.8

17 51072317180142 Nguyễn Võ Hoàng Khánh A156 5.5 4.5 8.0 1.8 0.5 3.5

18 51072317180143 Trần Anh Kiệt A171 3.3 3.5 6.1 4.5 4.0 3.8

19 51072317180144 Nguyễn Thị Ai Ly A197 6.3 3.0 8.2 3.1 5.0 2.8

20 51072317180145 Bùi Thị Thanh Mai A200 4.5 5.0 4.8 4.1 4.0 3.5

21 51072317180147 Lê Thị Mỹ Nhung A237 2.8 3.5 7.3 2.5 3.5 2.0

22 51072317180148 Trịnh Phát A249 4.8 2.5 5.7 4.3 1.5 2.5

23 51072317180149 Huỳnh Thanh Phong A251 4.5 4.8 8.2 5.1 2.5 3.8

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP A4

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 12: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317180150 Trần Kim Phú A257 3.5 3.2 8.2 5.5 3.0 3.3

25 51072317180151 Nguyễn Trần H N Phước A274 4.0 2.8 7.3 3.4 3.5 3.0

26 51072317180152 Nguyễn Hữu Tài A298 1.5 2.8 3.8 5.5 3.0 3.0

27 51072317180153 Nguyễn Lưu Nhật Tân A303 2.5 3.8 3.0 2.9 3.0 2.8

28 51072317180154 Lê Quyết Thắng A322 5.0 3.8 4.7 2.1 5.0 2.7

29 51072317180155 Đỗ Đình Thế A327 3.5 4.0 3.8 2.4 2.0 2.5

30 51072317180156 Nguyễn Thị Ngọc Thi A330 3.0 3.8 5.4 4.8 4.5 2.0

31 51072317180157 Phạm Vân Long Thiên A332 7.0 8.0 7.9 6.5 2.5 7.0

32 51072317180158 Bùi Ngọc Thuận A342 4.0 2.8 1.2 1.4 4.5 3.5

33 51072317180159 Phan Thị Minh Thư A351 6.0 3.4 4.3 4.3 4.0 4.3

34 51072317180160 Bùi Văn Tiến A360 3.5 2.6 6.5 2.0 2.5 2.5

35 51072317180161 Từ Phấy Tình A367 5.0 2.6 3.4 3.6 2.5 2.3

36 51072317180162 Nguyễn Thị Huyền Trâm A387 5.5 5.3 7.9 3.2 4.5 5.0

37 51072317180163 Nguyễn Thị Ngọc Trinh A394 5.5 4.0 7.6 6.2 5.0 1.8

38 51072317180164 Phan Nguyễn Anh Tú A423 7.5 4.7 7.4 5.5 5.0 3.5

39 51072317180165 Đoàn Ngọc Tuấn A403 3.5 3.5 5.9 5.0 2.5 2.5

40 51072317180166 Nguyễn Châu Tuế A408 4.5 2.5 3.2 6.0 5.5

41 51072317180167 Trần Thế Vũ A439 2.0 2.4 1.4 4.1 4.5 6.0

42 51072317180168 Bùi Thị Tường Vy A444 5.5 5.0 7.0 5.0 5.0 7.8

Page 13: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317180170 Lê Cẩm Thùy Dương A060 2.5 1.6 3.5 3.6 5.0 1.3

2 51072317180171 Trần Quốc Đạt A068 6.5 5.5 8.5 7.1 3.5 4.5

3 51072317180172 Trịnh Quang Đức A078 4.5 2.8 7.2 3.5 1.0 2.5

4 51072317180173 Lê Thị Thu Hà A084 5.5 3.2 7.9 5.6 4.0 3.5

5 51072317180174 Hồ Cao Hồng Hạnh A092 4.0 3.1 8.2 7.7 3.0 3.5

6 51072317180175 Hồ Thị Tuyết Huệ A123 2.5 4.0 6.5 5.1 5.0 4.0

7 51072317180176 Dương Việt Khánh A153 4.5 2.5 2.3 3.0 2.5 3.0

8 51072317180177 Trần Huỳnh Anh Khôi A161 3.0 2.5 3.7 3.3 4.5 3.5

9 51072317180178 Võ Anh Kiệt A172 2.0 3.5 5.8 4.0 2.5 3.0

10 51072317180179Đặng Nguyễn Thị Thanh

KiềuA165 3.0 2.0 3.7 3.1 1.5 2.0

11 51072317180180 Nguyễn Kiều Linh A181 6.0 2.5 8.5 5.4 4.5 3.8

12 51072317180181 Mai Hồng Loan A186 4.0 3.5 8.8 5.0 5.0 2.8

13 51072317180182 Phan Thành Long A191 6.0 4.5 8.5 6.9 2.0 5.0

14 51072317180183 Nguyễn Văn Lưu A196 3.0 0.8 3.1 3.1 0 2.0

15 51072317180184 Ngô Thành Nam A207 2.5 2.2 9.1 6.8 3.0 5.8

16 51072317180185 Nguyễn Tấn Nhân A226 4.5 0.8 8.2 5.1 2.0 3.0

17 51072317180186 Nguyễn Hữu Phước A273 3.5 3.2 4.7 3.4 4.0 4.3

18 51072317180187 Bùi Thanh Tài A297 4.5 5.0 9.9 6.0 2.5 1.3

19 51072317180188 Nguyễn Ngọc Tân A304 1.8 1.5 7.6 5.1 4.0 2.0

20 51072317180189 Trần Phạm Hồng Thái A310 2.5 1.6 1.3 4.3 4.0 2.8

21 51072317180190 Lê Công Thành A307 2.8 2.4 7.3 5.1 3.0 5.3

22 51072317180191 Nguyễn Thị Thu Thảo A315 6.5 2.3 6.4 6.1 6.0 2.0

23 51072317180192 Nguyễn Trần Thu Thảo A317 4.0 2.5 7.6 4.2 3.5 2.5

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP A5

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 14: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317180193 Nguyễn Thành Thông A339 6.0 1.6 6.7 3.1 2.5 3.0

25 51072317180194 Bùi Thanh Thuận A343 2.5 2.0 7.6 3.9 2.0 3.5

26 51072317180195 Đoàn Tấn Tiên A356 3.0 1.2 7.0 4.6 4.0 1.5

27 51072317180196 Võ Hữu Tiến A364 6.0 4.4 8.8 7.0 6.5 5.8

28 51072317180197 Nguyễn Quỳnh Trang A377 6.3 2.9 7.6 4.8 1.0 6.8

29 51072317180198 Nguyễn Thị Hồng Trâm A386 3.0 3.2 7.6 5.4 4.5 3.8

30 51072317180199 Đỗ Nhật Tuấn A405 6.5 3.2 7.9 5.8 4.5 2.5

31 51072317180200 Trần Nhật Tuấn A407 6.5 5.3 8.8 6.2 3.5 2.8

32 51072317180201 Đào Thanh Tùng A419 4.8 3.7 8.5 7.4 3.5 4.5

33 51072317180202 Nguyễn Dương Tùng A420 4.8 3.2 8.2 6.8 5.0 2.5

34 51072317180203 Vy Tấn Tùng A422 5.0 1.6 6.9 4.3 3.0 3.0

35 51072317180204 Bùi Thị Minh Tuyền A409 4.8 0.4 8.8 6.0 2.5 5.5

36 51072317180205 Bùi Thị Bích Vân A428 2.0 3.6 7.6 6.5 3.5 3.0

37 51072317180206 Hoàng Bé Vũ A437 2.0 4.0 7.6 7.7 5.0 3.0

38 51072317180207 Lê Trương Thanh Vũ A438 2.4 8.8 3.2 4.0 4.3

39 51072317180208 Lê Thành Ý A455 2.5 1.6 6.6 4.6 4.0 1.0

Page 15: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317180209 Nguyễn Huỳnh Quốc An A004 4.8 3.5 5.4 3.5 4.5 2.8

2 51072317180210 Nguyễn Thị Vân Anh A008 4.8 4.0 7.3 4.0 3.5 5.3

3 51072317180211 Đặng Ngọc Anh A013 1.0 3.6 1.2 3.3 5.5 4.3

4 51072317180212 Nguyễn Tự Bảo A018 6.5 4.4 8.5 7.7 4.5 4.8

5 51072317180213 Tạ Tiểu Bảo A019 4.5 5.1 4.9 6.0 4.5 3.0

6 51072317180214 Võ Minh Cường A036 6.3 2.4 5.3 4.5 3.5 3.5

7 51072317180215 Lê Thị Thúy Diễm A044 7.0 1.5 4.5 1.5 6.0 3.8

8 51072317180216 Nguyễn Đức Duy A051 1.5 2.0 5.0 4.0 2.0 2.5

9 51072317180217 Võ Thành Đạt A072 2.5 1.6 4.6 0.6 4.5 2.8

10 51072317180218 Châu Thị Minh Hiền A104 4.5 2.5 7.4 7.7 5.0 4.0

11 51072317180219 Huỳnh Ngọc Phước Hiền A106 3.5 3.6 3.7 2.3 2.0 2.8

12 51072317180220 Nguyễn Thị Ngọc Huyền A132 6.0 2.5 7.0 5.8 3.5 4.0

13 51072317180222 Lê Anh Kiệt A169 4.0 3.0 6.4 2.2 5.0 6.3

14 51072317180223 Bùi Thị Mỹ Kiều A164 5.0 2.5 5.2 7.7 1.5 5.3

15 51072317180224 Lê Thị Kiều A167 4.5 4.5 6.2 4.1 2.5 4.3

16 51072317180225 Trần Nhật Liêm A178 2.0 3.6 4.1 5.5 4.0 3.3

17 51072317180226 Hoàng Khánh Linh A179 4.3 4.0 4.4 4.8 2.5 4.0

18 51072317180227 Đặng Văn Long A189 6.0 3.5 7.9 6.8 4.5 2.5

19 51072317180228 Trần Thảo My A205 3.0 2.7 6.8 3.4 4.5 3.8

20 51072317180229 Trần Thị Như Ngọc A219 6.0 3.5 4.7 4.7 7.0 3.0

21 51072317180230 Võ Trọng Nguyễn A222 3.8 5.6 6.7 5.1 4.0 4.8

22 51072317180231 Nguyễn Thị Anh Nguyệt A223 3.5 2.5 7.0 6.0 3.0 3.0

23 51072317180232 Lưu Hoàng Nhật A230 6.0 5.1 7.9 5.5 6.0 4.5

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP A6

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 16: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317180233 Bùi Thị Hồng Nhung A236 6.0 3.5 5.5 8.4 6.0 2.5

25 51072317180234 Võ Thị Cẩm Nhung A239 3.5 2.0 5.3 4.8 5.0 4.3

26 51072317180235 Đinh Biện Kiều Oanh A244 4.8 1.5 7.3 5.0 2.5 5.0

27 51072317180236 Đinh Gia Thiên Phú A255 3.0 3.6 6.0 5.6 5.5 4.3

28 51072317180237 Huỳnh Nhật Quốc A281 4.5 3.1 1.8 3.5 3.3

29 51072317180238Nguyễn Bảo Trường Sơn

QuyếtA282 4.5 2.3 4.7 2.7 3.5 3.3

30 51072317180239 Bùi Thị Như Quỳnh A283 5.5 1.1 2.7 6.1 2.5 4.8

31 51072317180240 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh A286 5.0 0 6.1 5.5 4.5 3.8 Sử dung tài liệu môn thi Vật lí

32 51072317180241 Võ Quốc Sang A293 1.5 2.4 2.2 3.8 2.5 3.0

33 51072317180242 Đặng Quốc Thái A309 5.8 1.6 4.3 4.8 4.0 3.5

34 51072317180243 Lê Nguyễn Thu Thùy A344 5.3 4.8 7.9 6.5 2.0 2.3

35 51072317180244 Nguyễn Thị Thùy Trang A378 7.3 4.7 8.2 6.4 2.0 4.8

36 51072317180245 Nguyễn Thị Tuyền A412 4.8 3.4 7.0 5.9 1.5 3.0

37 51072317180246 Trần Nguyễn Phương Tuyết A417 4.8 5.5 4.8 6.3 4.0 3.3

38 51072317180247 Lê Vũ Trúc Uyên A425 5.3 3.2 7.9 7.1 4.5 7.8

39 51072317180248 Bùi Thị Hồng Vân A429 5.3 2.5 7.3 6.6 3.5 4.3

40 51072317180249 Bùi Nguyễn Quốc Việt A433 5.0 2.0 5.5 3.3 3.5 5.0

Page 17: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317180250 Nguyễn Đăng Sơn Ấn A015 4.0 5.0 5.0 5.8 3.0 3.8

2 51072317180251 Đặng Châu Bình A024 2.5 2.0 5.0 3.5 2.5 2.8

3 51072317180252 Trương Trần Hữu Danh A039 1.0 2.3 1.0 1.0 3.5 2.3

4 51072317180253 Tạ Thị Mỹ Dung A048 5.5 2.6 8.3 5.7 2.5 4.8

5 51072317180254 Phạm Ngọc Đông A076 4.3 2.8 7.0 4.3 5.5 3.8

6 51072317180255 Võ Trà Giang A083 5.5 2.5 8.2 4.8 5.0 6.3

7 51072317180256 Nguyễn Thị Thu Hà A087 6.3 2.6 7.9 6.8 4.0 4.0

8 51072317180257 Nguyễn Thị Hằng A098 6.8 5.2 7.6 6.8 3.0 6.0

9 51072317180258 Trần Thanh Hân A099 3.0 1.5 8.2 3.6 4.5 4.3

10 51072317180259 Bùi Quang Hậu A100 4.0 1.5 3.1 3.3 2.5 3.8

11 51072317180260 Bùi Võ Minh Hiền A103 6.5 4.5 7.1 6.8 5.0 4.0

12 51072317180261 Đỗ Thị Hiền A105 5.5 3.5 4.6 5.0 4.5 6.3

13 51072317180262 Nguyễn Thị Xuân Hiền A109 5.0 3.6 6.2 1.0 4.5 2.5

14 51072317180263 Đặng Ngọc Trung Hiếu A111 5.5 1.5 4.7 2.2 3.5 3.3

15 51072317180264 Lê Trung Hiếu A112 3.5 4.0 7.0 6.8 4.0 3.8

16 51072317180265 Lê Quốc Hùng A139 6.0 3.6 4.7 3.0 4.0 2.8

17 51072317180266 Lê Văn Hùng A141 4.0 0.8 7.0 5.2 5.5 2.8

18 51072317180267 Đinh Nguyễn Hoàng Huy A125 6.0 5.5 6.8 5.2 4.0 3.0

19 51072317180268 Đỗ Thị Yến Kha A146 6.5 4.0 7.6 6.3 5.5 2.5

20 51072317180269 Nguyễn Ngọc Gia Khánh A155 7.0 4.5 8.6 7.6 3.5 7.5

21 51072317180270 Bùi Thị Kiều A163 4.5 4.0 5.0 5.7 5.0 4.3

22 51072317180271 Trần Thị Mỹ Lệ A177 2.8 8.8 4.5 3.0

23 51072317180272 Trần Quang Long A192 5.8 5.4 8.8 3.4 3.5 3.3

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP A7

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 18: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317180273 Hồ Xuân Luật A195 6.5 5.0 8.2 5.1 4.0 4.0

25 51072317180274 Từ Thị Khánh Ly A199 5.5 3.0 5.0 5.7 4.5 5.0

26 51072317180275 Võ Nguyễn Minh Nguyệt A225 3.8 2.0 5.2 5.2 5.0 3.0

27 51072317180276 Tạ Thị Nhi A234 2.5 2.5 5.0 5.0 1.5 3.8

28 51072317180277 Phạm Thị Tuyết Nhung A238 1.5 3.0 8.8 5.3 5.0 3.8

29 51072317180278 Nguyễn Lý Thu Phương A267 4.0 0 6.7 4.4 4.0 3.8 sử dung tài liệu môn thi Vật lí

30 51072317180279 Võ Thị Đông Phương A271 7.0 3.8 5.6 6.3 3.5 5.3

31 51072317180280 Nguyễn Thị Như Quỳnh A287 6.0 4.6 8.8 6.0 3.5 4.5

32 51072317180281 Nguyễn Thị Thu Thảo A316 5.5 4.8 8.0 7.7 5.0 4.5

33 51072317180282 Phạm Duy Thảo A319 5.5 4.3 7.9 3.9 5.0 3.0

34 51072317180283 Trần Mai Phương Thảo A320 5.0 4.3 6.5 4.5 7.0 4.3

35 51072317180284 Lê Mạnh Tiến A362 5.0 3.6 8.2 5.1 2.5 2.8

36 51072317180285 Đỗ Thị Thùy Trang A374 5.0 3.7 6.3 5.0 2.3

37 51072317180286 Lê Thị Quỳnh Trâm A384 5.5 4.0 8.2 6.0 5.0 6.3

38 51072317180287 Nguyễn Bảo Trâm A385 4.0 2.5 5.6 1.7 4.5 2.3

39 51072317180288 Nguyễn Minh Trường A402 6.0 5.0 9.1 7.0 5.5 6.0

40 51072317180289 Phạm Đỗ Kim Tùng A421 5.8 5.6 7.4 4.7 3.0 4.3

41 51072317180290 Nguyễn Anh Tuyết A415 3.5 2.2 7.6 6.2 4.0 3.0

42 51072317180291 Võ Thành Vũ A440 5.0 4.0 8.2 7.9 4.5 4.0

43 51072317180292 Bùi Tá Vỹ A452 5.0 1.2 2.0 1.2 4.0 2.3

Page 19: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317180293 Lê Thị Quỳnh Anh A007 5.3 5.0 8.2 5.0 2.0 5.5

2 51072317180294 Mai Hà Tiểu Bình A025 3.0 2.1 3.0 4.5 2.0 2.8

3 51072317180295 Nguyễn Quốc Bữu A027 6.0 4.0 4.0 4.3 3.5 4.3

4 51072317180296 Bùi Mạnh Cường A034 6.0 5.2 6.5 6.9 5.0 3.3

5 51072317180297 Lâm Mỹ Duyên A054 4.5 4.0 5.5 5.5 4.0 5.3

6 51072317180298 Đinh Thành Đạt A064 5.0 3.4 6.1 3.8 5.5 3.3

7 51072317180299 Phạm Quang Đạt A067 6.5 3.6 8.5 7.0 5.0 6.3

8 51072317180300 Bùi Hoàng Hải A090 4.5 3.4 6.4 3.1 2.5 4.0

9 51072317180301 Lê Mỹ Hiền A107 4.0 4.5 5.0 5.0 5.5 2.5

10 51072317180302 Nguyễn Trung Hiếu A115 6.5 5.1 6.0 7.1 5.0 1.8

11 51072317180303 Nguyễn Tuấn Hoàng A121 1.5 5.1 2.7 2.8 4.0 2.0

12 51072317180304 Lê Thanh Hùng A140 6.5 2.6 4.3 5.6 5.5 2.8

13 51072317180305 Phạm Ngọc Huy A127 5.0 4.5 5.3 4.1 5.5 3.0

14 51072317180306 Ngô Thị Ngọc Huyền A131 5.0 5.6 8.5 6.4 5.5 2.3

15 51072317180307 Tạ Công Kha A149 6.0 2.5 5.6 5.3 4.5 3.8

16 51072317180308 Vy Nữ Trang Kiều A168 2.0 1.5 5.8 2.4 4.0 2.5

17 51072317180309 Võ Thị Mai Kỳ A173 3.0 4.0 7.9 5.1 5.0 2.8

18 51072317180310 Nguyễn Thị Thúy Na A206 5.0 4.0 5.7 5.0 5.0 3.5

19 51072317180311 Vũ Hoài Nam A209 6.0 2.6 5.9 5.4 3.5 2.8

20 51072317180312 Phạm Thị Minh Ngọc A217 5.0 5.2 8.2 6.1 5.0 6.0

21 51072317180313 Nguyễn Thành Nhân A227 4.0 4.0 5.2 6.3 5.5 6.0

22 51072317180314 Nguyễn Thị Yến Nhi A233 7.0 2.0 3.8 4.5 7.5 5.0

23 51072317180315 Nguyễn Thiện Nhiệm A235 4.8 3.0 5.3 5.7 2.0 3.0

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP A8

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 20: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317180316 Lê Bá Quỳnh Như A240 4.5 2.0 3.7 4.5 2.0 4.8

25 51072317180317 Nguyễn Phương Như A241 6.3 2.7 7.5 5.7 3.5 3.7

26 51072317180318 Phạm Trung Đức Phú A256 1.8 5.4 7.4 1.9 3.0 2.0

27 51072317180319 Võ Hoàng Phương A270 4.0 2.4 4.1 3.7 1.5 3.0

28 51072317180320 Nguyễn Đoàn Thiên Sinh A294 4.0 1.6 4.0 3.5 6.0 2.6

29 51072317180321 Lê Thị Hồ Thảo A311 5.5 1.5 8.5 7.3 5.5 7.8

30 51072317180322 Nguyễn Đắc Thắng A323 6.5 3.1 4.9 4.4 3.0 3.5

31 51072317180323 Đào Văn Phước A272 3.5 4.2 4.7 4.3 4.0 4.5

32 51072317180324 Võ Anh Thư A352 4.5 2.0 5.0 6.1 5.5 2.8

33 51072317180325 Nguyễn Trần Thủy Tiên A358 3.0 3.1 4.9 5.0 3.0 2.5

34 51072317180326 Lê Trung Tín A370 3.0 1.5 2.8 3.1 5.0 2.0

35 51072317180327 Bùi Thị Minh Trâm A383 6.3 1.2 6.4 3.8 6.0 4.5

36 51072317180328 Nguyễn Thị Thùy Trâm A389 5.0 3.0 8.2 8.6 6.0 3.0

37 51072317180329 Trần Thị Ngọc Trâm A390 4.0 3.0 7.3 6.3 5.5 2.8

38 51072317180330 Lê Đặng Thanh Trúc A400 4.0 4.0 7.0 3.7 5.5 4.0

39 51072317180331 Nguyễn Thị Diệu Tuyền A413 4.8 1.7 6.2 4.6 5.0 4.3

40 51072317180332 Trần Thị Hồng Tuyết A418 4.3 3.5 6.5 7.1 6.0 2.8

41 51072317180333 Trần Thị Bích Vân A430 2.0 2.8 2.2 3.0 5.0 2.8

Page 21: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317180334 Võ Tô Trịnh Nguyên Anh A012 3.3 4.2 5.6 5.6 4.5 2.3

2 51072317180335 Nguyễn Thành Bảo A017 7.0 3.4 8.5 6.5 1.5 7.8

3 51072317180336 Võ Lê Kiều Chinh A030 7.3 5.6 7.1 4.1 5.5 5.8

4 51072317180337 Võ Thị Kiều Diễm A046 5.3 4.3 4.3 6.4 4.5 3.3

5 51072317180338 Lê Duy A049 6.5 0.8 7.3 5.7 5.0 3.3

6 51072317180339 Nguyễn Trần Nhất Duy A053 6.5 5.5 7.6 5.0 3.0 4.3

7 51072317180340 Phan Thị Ngọc Duyên A056 7.0 3.2 6.3 6.0 6.5 8.0

8 51072317180341 Trần Quốc Đạt A069 5.0 3.2 6.3 5.0 2.5 4.5

9 51072317180342 Võ Cao Tấn Đạt A070 4.0 3.6 6.0 3.5 1.5 5.0

10 51072317180343 Lê Thị Thanh Hằng A097 3.5 3.5 4.6 2.0 4.3

11 51072317180344 Nguyễn Thị Diệu Hiền A108 5.0 3.0 4.4 7.1 3.0 3.0

12 51072317180345 Nguyễn Trung Hiếu A116 5.5 2.5 5.8 6.1 3.0 3.8

13 51072317180346 Thân Trọng Hiếu A117 5.0 5.0 6.8 6.8 3.0 5.3

14 51072317180347 Dương Thế Hoàng A120 5.5 5.2 6.5 5.0 4.5 3.3

15 51072317180348 Đoàn Mạnh Hùng A137 5.5 5.6 7.0 5.2 6.0 2.0

16 51072317180349 Trần Lê Xuân Huy A129 7.0 5.1 6.7 6.7 6.5 2.3

17 51072317180350 Nguyễn Duyên Khuê A162 3.5 4.5 5.5 4.4 1.0 5.0

18 51072317180351 Vũ Thị Kiều Linh A185 5.8 5.2 7.9 5.4 4.5 4.0

19 51072317180352 Lê Hoài Nghĩa A213 7.0 6.4 4.9 7.2 1.0 3.5

20 51072317180353 Trần Thị Hoài Ngọc A218 4.5 2.5 1.5 3.8 3.0 3.8

21 51072317180354 Huỳnh Hà Yến Nhi A231 7.0 6.0 7.9 5.4 2.0 5.8

22 51072317180355 Dương Phạm Hòa Phi A250 3.5 2.0 7.9 4.4 5.0 3.0

23 51072317180356 Lê Trúc Phương A265 4.0 3.5 7.3 5.8 3.5 5.3 Sử dụng tài liệu môn thi Ngữ Văn

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP A9

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 22: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317180357 Nguyễn Vũ Anh Phương A268 4.5 3.0 3.8 2.4 3.0 3.8

25 51072317180358 Nguyễn Thị Phượng A275 2.5 2.8 4.3 6.7 4.0 3.5

26 51072317180359 Mai Anh Quân A280 3.0 1.2 4.7 2.8 3.5 3.0

27 51072317180360 Nguyễn Văn Quỳnh A288 4.5 3.4 6.5 3.6 3.5 3.0

28 51072317180361 Tạ Tấn Tài A299 5.0 3.8 3.0 2.7 3.0 3.0

29 51072317180362 Trương Văn Tài A300 5.3 5.5 1.9 3.7 3.5 4.0

30 51072317180363 Nguyễn Đức Tân A302 5.0 1.4 5.8 3.6 4.5 2.2

31 51072317180364 Nguyễn Thị Diệu Thảo A313 6.5 4.0 5.4 4.7 6.0 2.0

32 51072317180365 Vũ Văn Thắng A326 7.0 4.8 8.0 6.7 5.0 2.5

33 51072317180366 Trần Thị Xuân Thùy A345 4.5 3.2 6.5 2.0 3.5 3.0

34 51072317180367 Trần Thùy Tiên A359 4.5 4.8 3.8 4.5 5.0 6.3

35 51072317180368 Lê Nhật Tín A368 6.5 4.0 4.4 2.8 1.5 3.3

36 51072317180369 Huỳnh Phạm Minh Tình A366 5.0 2.6 7.9 3.8 3.5 4.0

37 51072317180370 Bùi Thị Thùy Trang A373 5.8 4.7 6.1 5.1 3.5 4.3

38 51072317180371 Nguyễn Phạm Thùy Trang A376 5.5 5.2 9.1 5.1 5.5 2.0

39 51072317180372 Phạm Nhật Thiên Trang A379 6.8 3.3 6.6 5.2 2.5 4.8

40 51072317180373 Nguyễn Thanh Vương A442 5.0 4.8 7.3 5.7 5.5 3.5

41 51072317180374 Đoàn Lê Khánh Vy A445 3.2 1.6 2.9 3.2 5.0 2.5

Page 23: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317180457 Trịnh Nữ Hoàng Anh BT005 8.5 7.4 8.8 8.0 4.5 8.0

2 51072317180458 Dương Gia Bảo BT011 8.0 7.0 6.7 8.3 2.5 8.5

3 51072317180459 Võ Minh Cường BT029 9.0 7.6 7.6 6.8 3.0 4.3

4 51072317180460 Dương Thị Kiều Diễm BT033 6.5 7.0 7.1 5.3 1.0 2.6

5 51072317180461 Đặng Anh Duy BT041 8.5 5.4 7.7 5.8 4.5 4.0

6 51072317180462 Đào Nguyễn Quang Duy BT039 6.5 8.0 6.7 4.8 5.0 5.8

7 51072317180463 Phùng Thị Mỹ Duyên BT046 8.3 8.5 8.6 6.0 5.0 3.3

8 51072317180464 Trương Nguyễn Kỳ Duyên BT047 8.3 6.5 7.5 6.0 7.0 7.8

9 51072317180465 Lê Văn Hậu BT098 8.3 8.3 9.7 5.5 6.0 5.0

10 51072317180466 Nguyễn Thanh Hiếu BT104 8.5 9.2 8.0 6.0 6.5 6.0

11 51072317180467 Nguyễn Phạm Phúc Hoàng BT114 8.3 6.8 8.2 5.0 4.0 7.0

12 51072317180468 Bùi Thành Huân BT121 8.0 6.9 3.4 5.5 3.5 3.7

13 51072317180469 Nguyễn Thị Thùy Hương BT136 8.5 7.1 6.3 6.3 3.5 5.5

14 51072317180470 Trần Minh Hương BT138 7.0 8.6 7.8 6.5 4.0 7.3

15 51072317180471 Trần Quang Huy BT128 8.5 6.5 7.5 7.0 4.5 5.0

16 51072317180472 Bùi Vạn Khoa BT143 8.0 5.9 6.0 5.5 4.0 6.0

17 51072317180473 Trần Quang Lời BT165 5.0 7.6 5.6 6.8 5.5 3.8

18 51072317180474 Phạm Lê Ly Ly BT172 8.3 6.4 8.8 4.5 5.0 5.0

19 51072317180475 Lê Thị My BT177 7.0 6.8 8.2 5.0 6.5 5.5

20 51072317180476 Lê Thị Kiều My BT178 6.3 5.4 8.2 5.0 5.5 4.8

21 51072317180477 Lê Thị Na Na BT180 8.5 8.0 8.8 5.5 6.0 5.5

22 51072317180478 Bùi Thị Kim Ngân BT186 8.5 7.5 6.1 7.0 4.0 4.0

23 51072317180479 Đặng Thị Kim Ngân BT187 8.3 6.7 8.0 6.5 5.0 4.0

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP B1

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 24: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317180480 Nguyễn Thị Thanh Ngân BT189 7.5 7.0 8.5 6.8 5.0 5.5

25 51072317180481 Trương Thị Kim Ngân BT190 7.3 7.2 8.5 7.3 5.0 8.0

26 51072317180482 Nguyễn Minh Ngọc BT194 7.0 8.2 5.1 7.0 2.0 4.8

27 51072317180483 Lê Phạm Thanh Sơn BT245 6.5 7.1 6.6 7.0 1.5 3.0

28 51072317180484 Kiều Quốc Phú Sỹ BT250 8.0 7.6 6.0 7.8 5.0 4.0

29 51072317180485 Nguyễn Tạ Duy Tân BT253 7.5 8.8 5.5 7.5 2.5 4.3

30 51072317180486 Trần Thị Thanh Thảo BT271 8.5 8.1 7.8 3.5 3.0 6.8

31 51072317180487 Nguyễn Hồ Thiện BT275 7.5 9.0 8.8 4.0 1.0 8.3

32 51072317180488 Võ Nhật Tiến BT298 8.0 7.7 6.1 5.0 3.0 4.0

33 51072317180489 Lê Nguyễn Hồng Trang BT306 8.5 7.7 7.8 7.0 3.5 7.5

34 51072317180490 Trần Minh Trí BT325 8.0 8.8 7.6 4.0 3.0 4.3

35 51072317180491 Đoàn Thị Ngọc Trinh BT314 8.5 7.5 7.1 4.0 5.5 4.8

36 51072317180492 Hồ Dương Tuyết Trinh BT315 6.5 7.7 6.3 5.5 3.5 5.8

37 51072317180493 Nguyễn Thành Trung BT328 8.5 6.3 8.6 3.0 3.5 3.8

38 51072317180494 Huỳnh Anh Tuấn BT334 8.5 5.7 6.9 2.0 3.5 4.3

39 51072317180495 Tạ Thành Tuấn BT336 8.0 7.0 7.4 5.5 3.5 5.0

40 51072317180496 Phan Phương Uyên BT344 8.5 7.9 9.1 8.5 4.5 8.5

41 51072317180497 Nguyễn Võ Vân Vỉ BT353 9.0 6.2 7.5 6.0 2.5 8.8

42 51072317180498 Nguyễn Thanh Viên BT350 8.5 7.3 7.0 5.0 5.5 5.0

43 51072317180499 Ngô Quang Việt BT351 5.0 7.5 7.3 4.0 4.5 6.0

44 51072317180500 Bùi Huỳnh Thị Yên BT365 8.5 6.7 6.4 5.0 5.5 7.0

Page 25: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317180501 Lê Quý Duy BX009 7.0 2.0 7.8 4.0 7.3 9.5

2 51072317180502 Đặng Thị Kiều Duyên BX010 5.0 3.5 6.3 5.3 1.8 8.0

3 51072317180503 Trần Như Đạt BX012 8.0 4.0 8.0 5.3 5.3 8.3

4 51072317180504 Bùi Thị Thu Hạ BX016 8.5 4.5 7.8 5.8 8.0 9.8

5 51072317180505 Lê Thị Hồng Hạnh BX017 7.0 5.0 6.8 5.8 7.3 9.8

6 51072317180506 Phạm Thị Minh Hân BX019 7.5 5.5 7.0 7.5 6.3 9.8

7 51072317180507 Bùi Thị Thanh Hằng BX018 5.5 4.0 5.3 6.8 7.3 9.5

8 51072317180508 Dương Thị Thu Hiền BX020 8.0 4.5 8.0 7.8 3.0 9.8

9 51072317180509 Trương Thị Minh Hiếu BX025 5.0 2.0 5.5 5.0 4.3 9.8

10 51072317180510 Nguyễn Thị Kiều Hoanh BX027 6.0 6.0 6.0 5.5 3.8 8.8

11 51072317180511 Nguyễn Thị Diễm Hương BX037 4.0 4.0 8.0 5.0 2.8 8.0

12 51072317180512 Nguyễn Mậu Huy BX032 7.5 3.0 5.8 6.8 2.5 8.5

13 51072317180513 Nguyễn Thị Minh Khuê BX039 7.0 3.5 6.3 6.3 6.5 9.0

14 51072317180514 Trần Thị Trúc Linh BX044 7.5 5.0 7.0 7.0 8.0 9.8

15 51072317180515 Trương Khánh Linh BX045 5.0 3.5 6.0 5.5 5.0 8.5

16 51072317180516 Lưu Gia Mẫn BX051 7.0 5.0 8.0 6.3 4.0 9.3

17 51072317180517 Trần Phạm Kiều My BX054 1.5 4.5 3.5 6.0 4.5 8.3

18 51072317180518 Võ Thị Trà My BX055 8.0 6.0 8.0 5.3 4.8 9.0

19 51072317180519 Mai Thị Tuyết Ngân BX057 7.5 5.0 7.5 5.5 6.3 8.5

20 51072317180520 Nguyễn Thị Kim Ngân BX058 7.5 5.0 7.8 7.0 5.3 8.5

21 51072317180521 Phạm Kim Ngân BX059 4.0 4.5 6.8 6.5 6.3 7.0 SD Điện thoại DĐ môn thi Ngữ Văn

22 51072317180522 Phạm Phương Nghi BX060 7.0 4.5 8.3 5.0 6.3 8.5

23 51072317180523 Nguyễn Thị Minh Nghĩa BX061 5.8 4.0 7.5 5.5 4.3 9.5

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP B10

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 26: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317180524 Cao Thị Thu Ngọc BX062 6.0 4.0 8.3 6.8 3.5 8.5

25 51072317180525 Đỗ Hoàng Như Ngọc BX063 5.0 4.0 6.8 5.3 6.3 9.3

26 51072317180526 Nguyễn Hà Nhi BX069 7.0 4.5 5.0 4.5 3.5 8.0

27 51072317180527 Bùi Ngọc Quỳnh Như BX071 3.5 6.0 8.3 5.8 2.8 8.5

28 51072317180528 Trương Quỳnh Như BX072 8.0 3.5 8.3 7.8 3.0 8.5

29 51072317180529 Võ Thị Hồng Phúc BX076 3.5 3.5 7.8 7.3 6.0 9.5

30 51072317180530 Võ Thị Thuý Phượng BX080 6.5 5.0 4.5 5.5 4.0 8.8

31 51072317180531 Dương Thị Anh Quỳnh BX082 8.0 6.5 9.5 5.0 3.8 9.3

32 51072317180532 Nguyễn Thị Như Quỳnh BX085 7.0 7.0 8.0 6.5 6.0 9.5

33 51072317180533 Bùi Thị Sương BX087 2.0 5.5 7.8 6.0 5.0 9.8

34 51072317180534 Trương Tấn Tài BX089 4.0 2.5 5.8 4.8 2.5 9.0

35 51072317180535 Đào Thị Thanh Thảo BX092 4.0 5.0 6.0 6.3 2.8 9.3

36 51072317180536 Nguyễn Trần Minh Thư BX103 6.5 6.5 6.3 6.8 3.5 9.0

37 51072317180537 Bùi Thị Hoài Thương BX104 8.3 6.0 5.5 6.8 4.5 9.3

38 51072317180538 Phạm Thị Thanh Thúy BX101 6.3 5.0 5.0 6.5 6.5 8.3

39 51072317180539 Đặng Thị Minh Thuyền BX098 3.5 2.0 7.8 4.8 3.5 9.5

40 51072317180540 Nguyễn Thị Hương Trầm BX115 5.5 4.5 6.3 6.0 6.0 10

41 51072317180541 Lê Hoàng Vũ BX122 7.5 5.0 5.5 7.8 6.0 9.3

42 51072317180542 Nguyễn Thị Tường Vy BX126 6.3 5.0 7.0 7.8 8.3 10

43 51072317180543 Nguyễn Trương Tường Vy BX127 6.5 3.5 7.5 6.0 5.8 10

44 51072317180544 Nguyễn Lê Như Ý BX132 7.5 3.5 8.8 6.3 9.3 9.8

Page 27: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317180545 Nguyễn Thiên Bảo BX004 4.0 2.0 4.3 4.8 4.0 4.3

2 51072317180546 Võ Văn Độ BX013 7.5 4.0 4.3 6.0 3.3 7.3

3 51072317180547 Trần Ngọc Hương Giang BX014 5.5 4.5 3.8 5.0 3.0 7.3

4 51072317180548 Lê Viết Hiệp BX026 4.5 2.5 4.5 4.0 2.8 6.5

5 51072317180549 Nguyễn Tấn Hoàng BX028 2.5 3.5 5.8 2.5 3.3 9.0

6 51072317180550 Võ Hoàng Hưng BX035 3.0 3.5 6.3 5.3 3.5 7.8

7 51072317180551 Lê Thị Thanh Hương BX036 4.5 2.5 3.8 4.5 3.0 8.0

8 51072317180552 Hồ Đức Huy BX030 5.5 6.0 6.0 5.0 3.0 5.0

9 51072317180553 Lê Quang Khải BX038 3.0 2.5 4.0 4.8 2.5 5.5

10 51072317180554 Đỗ Thị Kim BX040 3.5 5.5 5.3 5.5 4.0 8.3

11 51072317180555 Xa Thị Mỹ Lệ BX041 1.5 2.0 2.8 4.3 3.3 7.0

12 51072317180556 Nguyễn Ngọc Linh BX043 4.0 2.5 4.8 4.3 3.0 6.3

13 51072317180557 Đặng Quang Lộc BX046 6.0 5.0 4.3 6.8 6.5 7.0

14 51072317180558 Bùi Tấn Lực BX048 5.0 2.0 3.8 5.0 1.5 5.0

15 51072317180559 Nguyễn Văn Luyện BX047 3.5 1.5 3.8 4.8 4.8 8.0

16 51072317180560 Võ Trương Quỳnh Mai BX050 5.0 4.0 4.5 5.0 2.8 8.3

17 51072317180561 Bùi Thị Kiều My BX052 4.0 5.0 6.0 5.5 3.8 8.5

18 51072317180562 Phan Ngọc My My BX053 4.0 4.0 3.8 5.0 4.0 8.3

19 51072317180563 Nguyễn Thị Minh Ngọc BX064 8.0 3.5 5.5 4.0 4.3 8.8

20 51072317180564 Trần Thị Yến Nhi BX070 5.5 5.0 4.5 5.0 4.3 9.3

21 51072317180565 Nguyễn Hồng Công Phi BX074 3.0 3.0 7.8 5.8 2.3 7.5

22 51072317180566 Tạ Gia Phúc BX075 7.5 6.0 7.5 4.8 4.0 7.3

23 51072317180567 Trần Thị Như Phương BX078 3.5 5.8 6.0 4.8 3.0

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP B11

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 28: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317180568 Võ Thị Phương Quỳnh BX086 3.5 6.0 6.5 7.8 4.3 8.5

25 51072317180569 Nguyễn Thị Minh Tâm BX090 5.0 2.5 4.3 2.8 3.8 9.5

26 51072317180570 Tạ Phương Thảo BX093 5.5 5.0 3.3 5.0 4.3 8.0

27 51072317180571 Võ Thị Thu Thảo BX094 5.0 5.5 7.5 5.5 2.5 8.3

28 51072317180572 Bùi Văn Thể BX095 3.0 5.0 8.5 3.5 3.0 6.3

29 51072317180573 Trần Thiện Thiện BX096 4.0 3.5 3.5 4.0 3.0 6.0

30 51072317180574 Nguyễn Văn Thời BX097 4.8 5.0 4.3 3.8 2.0 4.8

31 51072317180575 Lê Văn Thương BX105 6.0 5.0 5.3 5.3 2.5 8.5

32 51072317180576 Võ Thị Thanh Thuyền BX099 5.8 3.5 6.5 5.0 4.5 8.0

33 51072317180577 Trần Minh Tiến BX108 2.3 4.5 5.0 6.8 5.0 9.3

34 51072317180578 Đoàn Khánh Toàn BX109 5.0 2.5 4.3 4.5 6.3 6.3

35 51072317180579 Võ Đức Toàn BX111 2.5 2.5 5.8 3.0 3.3 7.3

36 51072317180580 Phan Thùy Trang BX113 6.5 3.0 5.3 6.5 3.0 9.0

37 51072317180581 Tống Thị Thu Trang BX114 4.8 5.5 5.3 6.8 5.5 9.0

38 51072317180582 Trương Đình Trung BX117 4.5 2.0 4.8 6.3 4.5 4.8

39 51072317180583 Võ Thị Thanh Tuyền BX119 2.5 5.5 5.0 5.8 4.0

40 51072317180584 Trần Minh Uyên BX121 3.5 4.0 6.0 6.0 5.5 7.8

41 51072317180585 Lê Thị Vy BX124 4.5 3.0 5.0 3.8 5.3 9.3

42 51072317180586 Nguyễn Thị Thanh Vy BX125 4.5 1.5 7.5 5.0 4.3 9.8

43 51072317180587 Phan Thị Lê Vy BX128 5.5 6.5 7.8 7.3 6.0 10

Page 29: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317180588 Hồng Hùng Anh BX001 3.0 3.0 6.0 3.3 3.0 6.5

2 51072317180589 Cao Bách BX002 5.5 4.5 7.5 4.3 3.5 8.0

3 51072317180590 Lương Long Bảo BX003 6.5 4.5 7.8 5.3 3.5 7.3

4 51072317180591 Lê Xuân Châu BX005 8.0 3.5 5.3 5.5 3.3 6.3

5 51072317180592 Nguyễn Trần Công Châu BX006 4.5 6.5 5.5 6.0 2.8 7.3

6 51072317180593 Lê Hoàng Lệ Chi BX007 2.5 6.5 6.5 6.0 5.0 8.8

7 51072317180594 Nguyễn Văn Diệp BX008 2.5 2.5 5.5 5.3 2.8 6.8

8 51072317180595 Đỗ Chính Đạt BX011 8.0 1.5 5.5 2.8 4.3 7.3

9 51072317180596 Trần Thị Ngọc Giang BX015 7.5 5.0 5.8 5.0 3.8 7.5

10 51072317180597 Nguyễn Thị Thu Hiền BX021 8.0 4.5 6.8 6.3 1.0 9.5

11 51072317180598 Đào Thị Mỹ Hiếu BX022 6.0 4.0 5.8 4.3 1.5 7.5

12 51072317180599 Nguyễn Thị Minh Hiếu BX023 6.0 3.0 7.3 6.5 3.5 8.5

13 51072317180600 Trần Minh Hiếu BX024 6.0 4.5 5.3 2.3 2.5 7.5

14 51072317180601 Bùi Đức Hòa BX029 4.0 3.5 6.8 5.0 6.5 8.0

15 51072317180602 Lê Vĩnh Hưng BX033 6.0 2.0 2.5 2.3 3.5 5.5

16 51072317180603 Nguyễn Tấn Hưng BX034 3.0 4.5 1.3 2.5 6.0

17 51072317180604 Lê Đức Huy BX031 4.0 3.5 3.3 5.0 6.0 5.3

18 51072317180605 Đoàn Thị Mỹ Linh BX042 3.0 2.0 4.8 3.5 2.5 6.5

19 51072317180606 Cao Thị Cẩm Ly BX049 5.0 4.5 3.5 4.3 3.5 6.8

20 51072317180607 Lê Thị Kim Ngân BX056 5.8 4.5 8.0 4.5 1.8 8.0

21 51072317180608 Tạ Bảo Ngọc BX065 7.0 1.5 7.8 6.5 4.3 8.3

22 51072317180609 Tạ Thị Minh Nguyệt BX066 7.3 6.5 8.3 6.8 2.5 8.5

23 51072317180610 Trần Thành Nhân BX067 6.0 4.5 8.8 4.3 3.5 8.3

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP B12

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 30: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317180611 Bùi Tá Nhật BX068 7.0 4.0 8.3 4.0 3.0 6.8

25 51072317180612 Nguyễn Tấn Phát BX073 7.5 4.0 7.3 5.5 3.0 7.8

26 51072317180613 Bùi Tấn Phước BX079 5.0 4.5 4.5 4.0 3.0 7.0

27 51072317180614 Bùi Nguyễn Hoài Phương BX077 2.0 4.5 8.0 5.3 3.5 7.3

28 51072317180615 Nguyễn Minh Quang BX081 4.5 5.0 7.5 5.0 2.0 5.3

29 51072317180616 Đoàn Thị Như Quỳnh BX083 7.0 2.0 6.0 5.3 4.3 8.3

30 51072317180617 Nguyễn Thị Như Quỳnh BX084 6.5 6.5 6.8 5.0 2.3 7.8

31 51072317180618 Bạch Chí Tài BX088 6.0 1.5 2.8 4.3 1.8 4.8

32 51072317180619 Phan Tấn Tâm BX091 4.5 6.5 7.0 3.8 3.3 6.3

33 51072317180620 Lương Minh Thư BX102 6.0 5.5 8.8 7.5 6.5 8.5

34 51072317180621 Nguyễn Hoài Thương BX106 2.5 4.0 1.8 2.8 3.0 4.3

35 51072317180622 Phạm Minh Thùy BX100 2.3 2.0 5.5 3.0 2.0 6.3

36 51072317180623 Bùi Anh Thy BX107 4.0 1.5 4.0 3.5 2.5 4.3

37 51072317180624 Tạ Văn Toàn BX110 4.0 2.5 5.0 4.5 1.3 5.8

38 51072317180625 Lâm Tấn Tới BX112 3.0 2.5 5.3 5.0 1.3 8.5

39 51072317180626 Nguyễn Thị Kiều Trinh BX116 4.0 4.0 7.5 8.3 5.3 7.3

40 51072317180627 Nguyễn Quang Tuân BX118 5.5 2.5 6.5 5.8 3.8 8.3

41 51072317180628 Nguyễn Phi Tường BX120 4.5 4.5 4.5 4.8 4.5 5.8

42 51072317180629 Hồ Thị Ngọc Vy BX123 7.0 3.5 6.0 5.8 4.0 9.5

43 51072317180630 Phạm Thị Thảo Vy BX129 3.0 5.5 3.5 2.5 2.0 8.5

44 51072317180631 Nguyễn Thị Mỹ Xuân BX130 6.0 4.5 6.3 5.3 4.0 9.5

45 51072317180632 Lê Thị Như Ý BX131 6.5 3.5 8.3 4.5 4.0 8.8

Page 31: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317180633 Nguyễn Thị Ngọc Bích BT014 5.0 2.8 4.6 5.0 4.5 0.8

2 51072317180634 Nguyễn Phương Châu BT017 7.5 5.0 5.6 5.3 2.0 7.3

3 51072317180635 Nguyễn Văn Danh BT031 6.5 7.6 7.4 5.5 4.0 2.5

4 51072317180636 Võ Quốc Dũng BT049 6.8 5.9 8.5 6.5 3.5 3.3

5 51072317180637 Nguyễn Đại Dương BT051 4.0 2.0 4.8 4.0 1.0 3.3

6 51072317180638 Bùi Tân Đức BT068 8.0 4.0 7.0 6.0 5.5 3.3

7 51072317180639 Bùi Tiến Đức BT069 6.0 6.8 7.4 3.5 4.5 4.5

8 51072317180640 Bùi Nguyên Hải BT084 8.0 6.1 8.6 3.5 4.0 4.0

9 51072317180641 Cao Thanh Hải BT085 7.0 6.6 7.7 5.0 2.0 3.5

10 51072317180642 Nguyễn Thái Hiệp BT107 5.3 5.4 7.5 4.0 4.5 5.0

11 51072317180643 Nguyễn Minh Hoàng BT113 3.0 5.6 4.3 5.5 4.0 2.6

12 51072317180644 Vũ Đình Hùng BT130 5.0 3.3 4.1 4.0 3.5 4.0

13 51072317180645 Lê Quốc Hưng BT131 7.0 5.0 6.9 4.3 3.5 4.3

14 51072317180646 Lê Quang Huy BT127 2.0 2.4 1.2 5.0 2.0 1.8

15 51072317180647 Lê Võ Thị Lệ BT154 6.0 3.2 5.9 6.3 3.5 2.5

16 51072317180648 Hồ Thị Diệu Linh BT155 7.8 5.9 5.7 6.3 3.0 6.3

17 51072317180649 Đặng Thành Nhơn BT212 8.0 5.5 4.4 2.0 0.5 1.5

18 51072317180650 Lê Tấn Ninh BT218 6.5 7.1 6.1 6.5 4.0 3.8

19 51072317180651 Nguyễn Thị Kiều Oanh BT219 2.5 4.8 5.7 5.5 5.5 4.0

20 51072317180652 Lê Quang Phát BT221 8.0 7.5 7.9 5.5 4.0 2.8

21 51072317180653 Nguyễn Mộng Phú BT224 7.0 7.3 7.1 6.8 0.5 4.0

22 51072317180654 Dương Văn Phương BT229 4.5 6.3 8.6 7.0 4.0 3.8

23 51072317180655 Trần Minh Quân BT235 7.0 7.2 6.4 6.5 3.5 1.3

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP B2

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 32: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317180656 Trịnh Thị Thảo Quyên BT236 7.0 7.5 4.8 6.0 3.0 3.0

25 51072317180657 Nguyễn Anh Quyết BT237 5.0 5.7 5.8 5.0 3.0 2.3

26 51072317180658 Phạm Viết Sinh BT243 8.5 7.0 7.8 6.8 5.0 3.0

27 51072317180659 Nguyễn Thành Sơn BT247 8.0 5.7 4.7 7.3 5.0 3.8

28 51072317180660 Nông Trần Tấn BT254 7.0 5.7 8.6 5.5 4.0 2.3

29 51072317180661 Đặng Tấn Thế BT272 7.0 5.1 7.3 4.0 5.0 3.5

30 51072317180662 Trần Thị Minh Thu BT281 3.0 4.5 7.0 4.0 2.0 1.8Làm bài quá giờ QĐ môn thi Tiếng

Anh31 51072317180663 Nguyễn Thị Hoàng Thư BT289 3.5 4.0 6.2 0 6.0 2.5

32 51072317180664 Ngô Trung Tín BT300 5.0 7.1 6.3 7.0 0.5 6.0

33 51072317180665 Nguyễn Tấn Tính BT303 6.0 3.1 2.4 4.5 0.5 7.0

34 51072317180666 Nguyễn Đình Toàn BT304 6.0 4.9 4.3 5.5 1.5 4.8

35 51072317180667 Hồ Minh Trí BT319 6.5 5.0 6.8 3.5 3.0 4.0

36 51072317180668 Nguyễn Anh Trường BT331 6.5 5.0 5.9 4.8 1.5 3.5

37 51072317180669 Nguyễn Minh Tuấn BT335 7.0 6.2 7.8 4.0 3.5 4.8

38 51072317180670 Lâm Thị Thuý Vân BT347 6.0 5.8 7.3 4.5 5.5 5.3

39 51072317180671 Hồ Quang Vinh BT352 2.5 6.3 6.9 6.0 5.0 5.5

40 51072317180672 Lê Hoàng Thế Vũ BT354 7.5 9.1 8.6 4.5 5.0 8.8

Page 33: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317180673 Lê Thanh An BT002 5.8 2.0 3.6 7.0 1.5 4.3

2 51072317180674 Lê Quang Anh BT003 3.8 4.0 1.4 4.8 1.0

3 51072317180675 Trần Gia Bảo BT013 3.0 2.4 3.6 5.0 3.0 5.5

4 51072317180676 Bùi Nguyên Chí BT020 3.5 3.6 6.0 7.0 2.0

5 51072317180677 Nguyễn Chí Cường BT027 2.5 2.7 3.8 3.8 4.5

6 51072317180678 Trần Văn Cường BT028 5.8 4.9 5.7 6.0 4.0 2.8

7 51072317180679 Đoàn Bá Duy BT042 7.5 2.1 3.5 1.3 1.0 2.8

8 51072317180680 Mai Thanh Đại BT054 4.5 4.7 6.3 3.5 4.0 2.5

9 51072317180681 Phan Quang Đại BT056 1.5 2.4 3.6 3.0 3.5

10 51072317180682 Lương Ngọc Đạt BT059 3.5 4.9 8.0 3.0 3.5 2.5

11 51072317180683 Nguyễn Tiến Đạt BT061 3.0 2.0 5.5 3.0 2.0

12 51072317180684 Phạm Thành Đạt BT062 9.0 7.6 8.3 7.5 5.0 5.0

13 51072317180685 Nguyễn Ngọc Đông BT067 6.0 4.5 5.9 6.5 1.5 4.5

14 51072317180686 Lê Anh Đức BT073 6.0 4.7 7.0 5.0 2.5 3.5

15 51072317180687 Trần Anh Đức BT075 3.3 5.0 4.4 6.0 3.0 4.0

16 51072317180688 Bùi Thị Mỹ Hạnh BT088 3.5 3.6 3.7 4.0 4.0 2.5

17 51072317180689 Nguyễn Tuấn Minh Hiệp BT108 3.0 5.5 6.6 6.0 6.0 7.0

18 51072317180690 Nguyễn Viết Hoàng BT116 6.3 6.0 6.2 4.5 3.5

19 51072317180691 Nguyễn Khánh Hưng BT132 7.3 5.2 5.6 2.5 3.0 3.0

20 51072317180692 Nguyễn Xuân Hưng BT133 8.0 5.0 5.3 4.3 3.0 3.5

21 51072317180693 Phan Quốc Hưng BT134 7.0 2.4 3.3 7.0 4.0

22 51072317180694 Tống Lê Khanh BT139 3.5 2.0 2.3 6.5 3.5

23 51072317180695 Nguyễn Văn Kiên BT149 2.0 2.8 7.3 7.5

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP B3

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 34: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317180696 La Nhật Linh BT156 6.5 3.6 7.1 7.3 3.0 5.0

25 51072317180697 Võ Văn Lít BT159 7.5 5.6 7.4 6.5 6.0 6.8

26 51072317180698 Nguyễn Thành Long BT161 2.0 5.0 4.2 3.5 1.0

27 51072317180699 Nguyễn Viết Thăng Long BT162 6.0 4.6 6.4 7.8 3.0 5.3

28 51072317180700 Dương Thị Diễm Ly BT167 8.0 7.5 8.8 7.5 4.5 7.3

29 51072317180701 Lê Thị Yến Nhi BT207 7.5 6.0 6.2 5.8 5.5 4.3

30 51072317180702 Bùi Lê Khắc Nguyên BT199 2.0 5.0 2.5 6.0 4.0

31 51072317180703 Nguyễn Thị Ngọc Như BT215 3.5 3.4 5.0 3.5 4.0 2.3

32 51072317180704 Nguyễn Hữu Phát BT222 5.5 6.7 5.8 5.8 4.0 2.8

33 51072317180705 Nguyễn Thành Phước BT231 5.0 6.0 7.7 3.0 3.5 4.8

34 51072317180706 Trương Quang Sang BT242 4.5 6.7 4.5 7.3 5.5 3.5

35 51072317180707 Đặng Thiên Tân BT252 6.0 7.5 7.0 4.0 3.0

36 51072317180708 Lê Trần Hiền Thảo BT269 5.0 7.9 6.3 4.5 1.5 3.0

37 51072317180709 Lê Văn Thư BT288 7.0 6.5 7.4 4.5 4.5 4.0

38 51072317180710 Huỳnh Ngọc Tiến BT294 4.0 5.7 4.8 6.5 3.5 4.0

39 51072317180711 Nguyễn Lê Minh Trí BT322 5.5 4.1 6.5 2.5 4.5 3.8

40 51072317180712 Phạm Đức Trung BT329 8.5 5.9 8.0 3.0 3.0 4.5

41 51072317180713 Lương Thị Xuân BT364 5.5 2.7 5.8 5.0 3.0 3.5

Page 35: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317180714 Lê Nguyễn Thanh An BT001 5.0 3.3 6.2 2.3 3.0 2.8

2 51072317180715 Hoàng Di Ân BT008 5.5 2.8 8.0 3.5 6.0

3 51072317180716 Nguyễn Phạm Văn Bách BT010 4.0 2.0 2.4 7.3 1.5 5.5

4 51072317180717 Nguyễn Thiện Chí BT023 3.5 1.6 6.2 7.3 4.0 6.5

5 51072317180718 Phan Thanh Mỹ Duyên BT045 6.0 4.6 7.7 2.8 4.5 3.8

6 51072317180719 Nguyễn Ân Điển BT064 7.0 4.0 5.2 5.5 3.5 3.5

7 51072317180720 Huỳnh Tấn Đức BT072 6.0 3.0 2.1 4.5 4.5 4.0

8 51072317180721 Huỳnh Thị Trà Giang BT077 7.0 5.0 8.2 5.5 3.0 7.3

9 51072317180722 Nguyễn Lê Cẩm Giang BT078 7.3 6.5 9.4 4.3 6.0 5.8

10 51072317180723 Tạ Thị Thúy Hằng BT091 4.3 5.2 5.3 5.5 2.5 2.3

11 51072317180724 Từ Thị Anh Hằng BT093 8.0 6.5 9.1 6.0 3.0 3.3

12 51072317180725 Tạ Toàn Hiển BT106 5.5 6.8 6.3 4.5 2.0 5.5

13 51072317180726 Tôn Trần Hiệp BT110 7.0 7.6 7.5 6.0 3.0 6.8

14 51072317180727 Nguyễn Thị Kim Huệ BT122 6.5 5.5 6.8 6.3 4.0 3.5

15 51072317180728 Trần Văn Hùng BT129 4.0 2.0 2.7 4.3 3.5 3.8

16 51072317180729 Dương Nhật Huy BT123 7.0 4.5 4.8 6.5 4.0 5.0

17 51072317180730 Trần Quang Khải BT141 4.0 3.6 4.5 4.8 2.5 2.8

18 51072317180731 Võ Văn Anh Khoa BT147 6.3 6.0 6.1 8.0 4.5 2.6

19 51072317180732 Nguyễn Minh Mẫn BT175 1.0 3.0 3.7 4.5 2.0 2.3

20 51072317180733 Tăng Thị Quỳnh My BT179 7.8 6.5 6.5 3.5 5.0 4.3

21 51072317180734 Lê Phương Nam BT182 3.3 3.2 4.0 5.5 3.5 3.0

22 51072317180735 Nguyễn Văn Thành Nam BT183 6.8 7.6 6.6 7.5 5.0 4.3

23 51072317180736 Trần Thị Tố Nga BT185 6.8 5.0 8.8 6.5 7.0 8.5

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP B4

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 36: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317180737 Võ Thanh Ngân BT191 8.0 8.2 7.9 7.0 5.5 3.3

25 51072317180738 Lê Hữu Nhân BT201 4.3 6.0 5.7 7.3 4.5 2.5 Trao đổi bài môn thi Hóa học

26 51072317180739 Đặng Ngọc Nhi BT205 3.5 5.6 6.0 5.8 5.0 1.5

27 51072317180740 Nguyễn Thế Phong BT223 5.5 4.8 6.5 8.0 3.5 6.3

28 51072317180741 Kiều Thị Như Quỳnh BT238 7.0 5.3 7.6 4.5 4.0 3.3

29 51072317180742 Nguyễn Hoàng Trường Sơn BT246 7.5 6.6 3.1 6.5 5.0 1.8

30 51072317180743 Võ Lê Trường Sơn BT249 7.0 5.9 7.3 4.3 6.5 4.3

31 51072317180744 Nguyễn Kiều Thạch Thảo BT270 8.5 6.1 6.0 4.0 5.0 6.3

32 51072317180745 Nguyễn Văn Tiến BT295 8.0 4.3 5.2 5.8 1.0 4.3

33 51072317180746 Trần Xuân Tiến BT297 5.5 3.9 4.3 4.8 0.5 1.5

34 51072317180747 Châu Thanh Trầm BT311 7.5 4.7 5.0 5.5 4.5 5.5

35 51072317180748 Lê Thành Trí BT321 6.5 4.9 7.4 4.0 5.0 1.5

36 51072317180749 Võ Duy Trí BT327 6.5 3.8 5.7 4.5 3.5 3.3

37 51072317180750 Ngô Quốc Triệu BT312 7.5 4.3 8.5 6.5 5.0 3.0

38 51072317180751 Đỗ Thanh Truyền BT330 5.0 5.8 8.5 2.0 4.0 3.0

39 51072317180752 Bùi Duy Tùng BT340 3.0 6.7 3.9 4.0 5.0 3.0

40 51072317180753 Bùi Thị Thuý Vân BT346 8.0 6.6 8.5 8.0 5.0 5.5

41 51072317180754 Đinh Thị Thúy Vi BT349 6.5 7.3 8.8 5.0 4.5 3.5

42 51072317180755 Nguyễn Trịnh Kỳ Vỹ BT363 4.5 4.8 2.3 5.3 4.5 2.8

Page 37: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317180756 Nguyễn Vân Anh BT004 2.5 4.3 3.6 5.3 1.5 3.3

2 51072317180757 Lê Thiện quốc Ân BT009 7.0 7.0 6.4 7.8 3.5 5.3

3 51072317180758 Đặng Thành Danh BT030 8.0 5.4 6.7 5.3 1.5 1.5

4 51072317180759 Dương Thị Diễm BT032 6.0 7.5 8.9 5.8 4.5 2.0

5 51072317180760 Trần Đức Dũng BT048 1.0 3.6 3.0 4.5 4.5 2.8

6 51072317180761 Đào Văn Nhật Duy BT040 4.0 4.8 5.7 3.8 1.5 2.0

7 51072317180762 Nguyễn Khương Duy BT044 7.0 3.6 4.9 3.8 4.0 7.3

8 51072317180763 Đào Văn Đông BT066 2.5 2.4 4.2 6.5 5.5 4.3

9 51072317180764 Dương Thị Hoàng Giang BT076 1.0 4.3 2.7 2.5 3.0 3.0

10 51072317180765 Nguyễn Xuân Gianh BT079 5.5 4.7 2.9 5.3 1.0 4.8

11 51072317180766 Nguyễn Phạm Thị anh Giàu BT080 2.0 5.0 4.7 4.0 4.0 2.0

12 51072317180767 Võ Thị Thuý Hằng BT094 8.0 8.0 6.1 5.0 2.5 4.5

13 51072317180768 Bùi Thị Anh Hậu BT095 6.0 7.2 5.9 2.5 1.0 5.8

14 51072317180769 Nguyễn Hữu Hòa BT118 2.0 6.5 7.0 4.5 1.5 5.5

15 51072317180770 Bạch Phan Minh Hoàng BT112 7.3 5.2 3.8 4.5 3.5 3.0

16 51072317180771 Đinh Công Huy BT124 2.5 3.2 3.2 1.5 3.5 2.5

17 51072317180772 Đoàn Ngọc Huy BT125 8.0 4.4 6.5 0 5.0 4.6 SD tài liệu môn thi Sinh học

18 51072317180773 Nguyễn Võ Bảo Khiêm BT142 2.0 2.6 2.5 3.0 2.8

19 51072317180774 Phạm Lê Đăng Khoa BT145 1.5 4.6 5.2 3.8 2.5 3.3

20 51072317180775 Đoàn Duy Bảo Khôi BT148 1.5 2.8 3.6 4.3 0.5 1.0

21 51072317180776 Phạm Thị Ngọc Loan BT160 5.0 6.8 6.5 5.5 1.0 4.0

22 51072317180777 Lê Nguyễn Ly Ly BT169 4.5 4.9 5.8 3.8 2.0 2.0

23 51072317180778 Bùi Thị Anh Ngọc BT193 6.5 4.0 4.6 5.5 4.5 3.0

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP B5

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 38: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317180779 Đặng Thị Mỹ Nhi BT206 6.0 7.4 7.0 5.3 5.0 4.3

25 51072317180780 Nguyễn Đỗ Ai Nhi BT208 7.0 7.4 7.2 4.3 1.5 3.8

26 51072317180781 Đặng Phát BT220 3.5 6.3 2.3 4.0 4.5 2.5

27 51072317180782Nguyễn Trương Đức

PhươngBT230 4.5 6.7 6.7 4.0 4.5 3.0

28 51072317180783 Trần Thanh Sang BT241 4.5 5.3 6.2 6.5 3.0 4.5

29 51072317180784 Tống Thanh Tâm BT251 5.0 5.8 5.1 7.5 3.5 2.0

30 51072317180785 Trần Hoài Thái BT264 4.0 3.1 4.3 1.0 2.8

31 51072317180786 Phạm Tiến Thảnh BT266 7.0 6.0 6.4 5.0 3.0 5.5

32 51072317180787 Nguyễn Phước Thiêng BT274 2.5 4.8 5.1 4.0 4.5 2.0

33 51072317180788 Mai Quốc Thịnh BT278 8.5 7.2 3.4 5.5 6.0 5.0

34 51072317180789 Đặng Thị Thanh Thuận BT282 7.0 7.5 8.6 5.5 3.0 5.3

35 51072317180790 Võ Thành Tín BT302 6.0 3.6 4.2 3.3 2.5 4.0

36 51072317180791 Phạm Thanh Toàn BT305 5.0 5.5 4.0 6.3 2.0 2.3

37 51072317180792 Trần Quang Trí BT326 5.0 4.2 6.4 5.3 2.0 4.5

38 51072317180793 Nguyễn Hữu Tùng BT341 6.5 6.6 7.4 5.3 1.5 3.0

39 51072317180794 Nguyễn Quang Tùng BT342 5.0 4.7 6.2 3.5 4.0 3.5

40 51072317180795 Trương Thị Lâm Vy BT359 4.0 5.9 3.7 6.8 2.5 5.5

41 51072317180796 Lê Triệu Vỹ BT361 5.5 4.6 3.4 6.8 2.5 6.3

Page 39: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317180797 Tôn Long Ánh BT007 1.0 3.3 5.7 6.3 3.5 7.3

2 51072317180798 Lê Thị Ngọc Châu BT016 1.5 1.7 3.5 6.0 3.5 2.0

3 51072317180799 Nguyễn Bách Chiến BT018 6.5 3.8 6.9 5.5 2.0 5.0

4 51072317180800 Lê Thị Thùy Dung BT037 6.5 3.8 8.8 6.5 5.0 5.3

5 51072317180801 Dương Tấn Đạt BT058 3.5 1.3 4.9 5.5 4.0 4.3

6 51072317180802 Thái Doãn Đạt BT063 9.0 7.0 8.3 9.0 3.0 3.0

7 51072317180803 Bùi Văn Đông BT065 6.0 5.0 8.3 8.5 2.5 4.0

8 51072317180804 Phan Văn Giàu BT081 7.0 6.5 8.2 6.5 4.0 3.0

9 51072317180805 Nguyễn Văn Hải BT087 5.8 6.1 6.0 4.5 1.0 3.8

10 51072317180806Trương Nguyên Kỳ Mỹ

HạnhBT089 5.5 5.3 6.0 8.0 3.0 4.0

11 51072317180807 Trần Thị Hiền BT101 7.3 8.0 6.1 6.0 4.0 5.0

12 51072317180808 Nguyễn Đình Hoà BT111 7.0 7.5 7.8 6.8 5.0 4.9

13 51072317180809 Nguyễn Khải BT140 6.0 5.2 7.8 6.5 5.5 5.2

14 51072317180810 Nguyễn Văn Lai BT152 6.0 5.7 5.1 6.3 3.0 3.5

15 51072317180811 Võ Ngọc Huyền Linh BT157 6.3 6.4 7.0 7.8 4.0 4.0

16 51072317180812 Phạm Văn Lộc BT164 5.8 6.6 7.4 8.0 3.5 3.0

17 51072317180813 Nguyễn Hoàng Lưu BT166 5.8 6.4 7.0 8.3 3.5 7.0

18 51072317180814 Đỗ Thị Ly BT168 7.3 5.2 8.8 8.0 3.0 7.0

19 51072317180815 Nguyễn Tú Ngọc BT197 3.8 3.0 5.5 4.3 4.0 2.3 Trao đổi bài môn thi Hóa học

20 51072317180816 Trần Minh Nhựt BT217 7.5 7.1 5.1 6.5 3.0 2.0

21 51072317180817 Cao Việt Phúc BT226 5.5 5.9 7.1 8.0 2.5 1.0

22 51072317180818 Lê Thị Như Quỳnh BT239 1.0 3.8 3.5 5.5 4.0 1.8

23 51072317180819 Huỳnh Tấn Sĩ BT244 8.5 6.8 8.8 7.5 5.0 2.5

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP B6

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 40: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317180820 Nguyễn Ngọc Thanh BT255 3.5 5.5 5.3 6.8 5.0 3.0

25 51072317180821 Nguyễn Thị Minh Thanh BT257 7.0 7.3 7.9 8.8 5.0 2.8

26 51072317180822 Xa Thị Thanh Thanh BT259 7.0 6.2 7.2 8.0 5.0 2.3

27 51072317180823 Hồ Văn Thế BT273 3.0 2.2 5.9 5.0 1.5 3.8

28 51072317180824 Nguyễn Thanh Thiện BT276 6.0 5.3 1.2 6.5 2.5 3.3Làm bài khi có hiệu lệnh hết giờ

môn thi Tiếng Anh29 51072317180825 Võ Thị Thanh Thúy BT285 5.0 6.4 7.2 7.8 1.5 4.0

30 51072317180826 Võ Thị Thanh Thúy BT286 6.0 6.7 4.7 6.5 4.5 4.3

31 51072317180827 Trần Thị Xuân Thuyên BT283 6.0 8.0 7.8 8.0 2.5 2.8

32 51072317180828 Nguyễn Quỳnh Trang BT307 7.5 8.0 8.2 9.5 5.0 7.3

33 51072317180829 Lê Hồ Trí BT320 5.5 6.1 7.0 7.3 5.0 3.0

34 51072317180830 Phạm Tấn Trí BT323 3.5 3.7 6.3 7.5 4.5 3.0

35 51072317180831 Nguyễn Gia Tuệ BT337 5.5 7.4 6.9 4.8 6.0 6.8

36 51072317180832 Nguyễn Cao Tuy BT338 5.5 6.0 8.0 5.0 3.5 4.5

37 51072317180833 Trần Thanh Tuyền BT339 6.0 7.4 6.1 5.5 4.5 2.5

38 51072317180834 Trần Thanh Văn BT345 5.0 6.7 5.6 5.8 5.5 5.0

39 51072317180835 Nguyễn Trần Tấn Vương BT355 5.5 2.4 2.1 8.0 3.0 2.0

40 51072317180836 Đồng Thị Tường Vy BT357 7.0 3.8 8.0 7.5 2.0 4.8

41 51072317180837 Võ Thị Vy BT360 5.5 5.6 8.5 8.3 3.5 7.5

Page 41: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317180838 Hồ Gia Bảo BT012 9.0 7.6 8.5 8.5 6.0 7.3

2 51072317180839 Lê Thanh Chí BT022 2.0 3.6 2.7 8.0 2.0 4.5

3 51072317180840 Đỗ Thùy Dung BT036 6.5 3.0 6.5 7.5 3.5 5.0

4 51072317180841 Nguyễn Hoàn Nhất Duy BT043 7.5 3.5 5.8 3.3 4.5 3.5

5 51072317180842 Bùi Tiến Đạt BT057 7.5 4.6 5.7 8.5 3.0 4.5

6 51072317180843 Lý Văn Đạt BT060 2.5 5.2 3.4 7.3 1.5 2.8

7 51072317180844 Đào Minh Đức BT070 5.0 2.4 2.0 5.0 4.0 4.0

8 51072317180845 Đồng Mạnh Đức BT071 5.0 4.5 4.5 5.5 2.0 2.3

9 51072317180846 Lê Huỳnh Đức BT074 7.5 6.8 7.2 6.5 4.0 3.0

10 51072317180847 Bùi Minh Hải BT083 8.5 6.3 8.5 7.0 4.5 4.3

11 51072317180848 Nguyễn Thị Thúy Hằng BT090 6.5 6.4 7.4 4.5 5.0 5.3

12 51072317180849 Phan Đỗ Xuân Hiệp BT109 3.0 5.5 4.3 7.0 3.0 6.4

13 51072317180850 Bùi Nguyễn Ngọc Hiếu BT102 7.5 5.8 3.9 6.5 3.5 3.6

14 51072317180851 Trần Phan Hợp BT120 5.0 6.4 6.0 6.5 5.5 3.0

15 51072317180852 Phạm Thành Lộc BT163 7.3 8.6 7.3 9.3 2.5 7.3

16 51072317180853 Lê Thị Cẩm Ly BT170 6.0 5.2 6.0 7.0 2.0 3.8

17 51072317180854 Nguyễn Thị Thanh Mai BT173 6.0 4.9 6.0 7.8 6.0 6.0

18 51072317180855 Trần Quang Minh BT176 8.3 7.2 7.6 6.3 4.0 4.8

19 51072317180856 Lê Hoàng Mẫn Nghi BT192 6.5 7.2 5.2 7.8 5.0 4.5

20 51072317180857 Nguyễn Thị Như Ngọc BT196 6.0 6.4 4.9 7.8 4.5 3.0

21 51072317180858 Trần Như Ngọc BT198 6.0 8.0 5.2 8.5 5.5 4.3 Trao đổi bài môn thi Hóa học

22 51072317180859 Nguyễn Trung Nhân BT202 6.0 5.5 4.5 6.3 5.0 2.8

23 51072317180860 Tạ Ngọc Nhân BT203 6.5 5.0 5.4 7.5 4.0 3.3

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP B7

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 42: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317180861 Nguyễn Nhật Uyển Nhi BT209 2.0 3.5 4.8 6.8 5.5 3.3

25 51072317180862 Trần Thị Thu Nhi BT210 6.0 4.4 7.1 7.5 6.0 3.3

26 51072317180863 Võ Huỳnh Thu Nhi BT211 8.0 7.1 4.8 8.3 5.5 6.5

27 51072317180864 Trần Cao Quang BT232 7.8 7.5 6.7 7.5 5.0 5.3

28 51072317180865 Nguyễn Phan Diễm Quỳnh BT240 8.0 4.3 5.8 5.0 2.0 2.3

29 51072317180866 Trương Văn Thái BT265 9.0 7.1 5.6 6.0 2.0 3.5

30 51072317180867 Nguyễn Vũ Chí Thành BT262 6.0 5.4 5.9 7.0 5.0 3.0

31 51072317180868 Trần Văn Thành BT263 5.0 5.4 4.0 8.5 4.5 3.5

32 51072317180869 Lê Thị Thanh Thảo BT268 5.0 7.4 3.6 4.8 3.0 3.3

33 51072317180870 Hà Dung Nhật Thọ BT280 6.0 5.0 2.9 7.0 5.0 2.0

34 51072317180871 Võ Loan Anh Thư BT292 7.0 8.1 6.7 6.3 5.0 5.3

35 51072317180872 Nguyễn Thị Phương Tiên BT293 8.0 6.1 7.2 6.3 6.0 7.8

36 51072317180873 Du Vận Anh Tín BT299 5.5 5.8 4.6 5.5 3.5 4.0

37 51072317180874 Đỗ Thị Diễm Trâm BT309 7.0 6.0 5.4 6.8 2.0 5.0

38 51072317180875 Nguyễn Ngọc Bích Trâm BT310 3.0 4.2 3.3 6.0 5.5 3.8

39 51072317180876 Nguyễn Thị Ngọc Trinh BT317 6.5 4.8 4.4 3.5 3.0 2.3

40 51072317180877 Nguyễn Thị Thanh Vân BT348 3.0 6.0 5.8 7.0 3.5 1.5

41 51072317180878 Võ Nguyễn Hoàng Yến BT367 4.5 4.0 3.5 7.0 3.5 4.0

Page 43: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317180879 Trương Kỳ Anh BT006 2.0 3.8 3.2 6.3 4.0 3.8

2 51072317180880 Võ Trần Quang Chảnh BT015 5.0 6.5 6.2 5.3 1.5 3.3

3 51072317180881 Đồng Văn Chí BT021 3.2 3.2 6.1 8.3 5.0 5.3

4 51072317180882 Phan Văn Chiến BT019 2.0 0.8 1.8 7.5 5.0 4.3

5 51072317180883Nguyễn Hoàng Khánh

ChươngBT024 5.8 5.6 7.5 8.5 3.5 8.0

6 51072317180884 Lương Văn Cường BT026 7.3 4.5 7.1 6.5 5.0 5.5

7 51072317180885 Trần Mai Kiều Diễm BT034 8.0 4.6 8.0 7.8 2.5 3.3

8 51072317180886 Đặng Thanh Đan BT053 5.5 3.8 3.1 7.3 3.0 3.8

9 51072317180887 Võ Thị Thu Hà BT082 4.0 5.2 4.5 7.5 6.5 3.3

10 51072317180888 Nguyễn Thị Mỹ Hiền BT100 5.8 7.0 7.3 7.5 4.5 3.7

11 51072317180889 Nguyễn Tạ Duy Hoàng BT115 3.0 5.0 5.5 6.5 5.0 0.8

12 51072317180890 Phạm Quốc Hoàng BT117 5.5 7.5 8.8 6.5 5.0 5.3

13 51072317180891 Huỳnh Tấn Hậu BT097 5.8 6.2 5.4 6.5 3.5 2.8

14 51072317180892 Ngô Thị Ngọc Hồng BT119 6.8 6.0 7.6 8.5 3.5 4.8

15 51072317180893 Phạm Nguyễn Tân Hưng BT135 4.8 4.1 5.0 7.3 3.0 5.5

16 51072317180894 Phạm Thị Ngọc Hương BT137 5.0 7.5 4.3 7.3 3.0 5.2

17 51072317180895 Tạ Công Khoa BT146 6.0 3.8 6.6 7.8 3.5 2.4

18 51072317180896 Lê Anh Kiệt BT151 5.0 4.8 7.0 5.5 4.0 3.5

19 51072317180897 Bùi Thúy Kiều BT150 4.0 5.5 6.6 6.3 3.0 3.8

20 51072317180898 Lê Hoài Nam BT181 3.5 5.2 4.0 6.5 0.5 3.0

21 51072317180899 Nguyễn Đồng Thanh Ngân BT188 7.3 7.6 8.5 9.0 5.5 5.8

22 51072317180900 Nguyễn Thị Kim Ngọc BT195 7.5 5.4 8.5 8.0 5.5 4.4

23 51072317180901 Bùi Phụ Nhân BT200 3.5 6.1 4.1 7.3 5.0 3.3 Trao đổi bài môn thi Hóa học

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP B8

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 44: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317180902 Nguyễn Trung Nhật BT204 5.5 6.3 9.1 8.0 4.5 3.2

25 51072317180903 Võ Thị Tuyết Như BT216 6.0 4.3 7.4 8.3 4.5 2.7

26 51072317180904 Thái Vĩnh Quảng BT233 7.5 6.4 6.1 7.5 4.0 3.8

27 51072317180905 Phan Tấn Sơn BT248 2.5 6.2 5.5 4.0 3.8

28 51072317180906 Nguyễn Thị Thanh BT256 4.0 5.0 6.3 8.0 6.0 3.3

29 51072317180907 Trần Thị Thanh Thanh BT258 6.0 6.8 5.6 8.5 5.0 4.5

30 51072317180908 Nguyễn Cao Công Thành BT260 7.0 7.1 6.4 7.5 4.5 3.0

31 51072317180909 Nguyễn Hữu Thành BT261 6.5 5.1 6.1 8.3 5.0 4.3

32 51072317180910 Huỳnh Thị Kim Thảo BT267 2.5 5.5 4.6 5.0 1.5 3.3

33 51072317180911 Cao Thị Anh Thư BT287 2.0 4.6 7.8 5.0 2.5 3.0

34 51072317180912 Trương Vũ Minh Thư BT291 4.5 5.1 6.8 7.0 4.5 4.8

35 51072317180913 Nguyễn Hữu Tín BT301 8.5 6.2 8.0 8.8 3.0 7.5

36 51072317180914 Phan Thị Quỳnh Trang BT308 2.5 3.5 6.3 5.5 2.0 2.0

37 51072317180915 Trần Hữu Trí BT324 7.5 6.3 8.4 5.3 4.5 3.3

38 51072317180916 Trần Thị Trinh BT318 6.5 3.2 4.3 5.5 6.0 3.3

39 51072317180917 Phạm Viết Trường BT332 5.0 6.3 6.9 6.0 4.0 4.8

40 51072317180918 Nguyễn Hồng Trưởng BT333 6.0 3.7 6.9 4.0 3.5 4.5

Page 45: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317180919 Bùi Anh Cường BT025 7.5 6.5 9.1 7.8 3.5 5.6

2 51072317180920 Trương Thị Hoàng Diễm BT035 3.5 3.8 3.3 7.8 6.0 2.8

3 51072317180921 Nguyễn Trang Thuỳ Dung BT038 5.3 1.9 4.2 5.3 2.0 3.5

4 51072317180922 Lê Nguyễn Thùy Dương BT050 1.5 2.4 1.5 6.0 0.5 1.5

5 51072317180923 Nguyễn Văn Dương BT052 7.0 7.8 6.7 7.0 6.5 5.8

6 51072317180924 Mai Văn Đại BT055 3.2 2.0 5.8 4.0 4.0 5.5

7 51072317180925 Hồ Ngọc Hải BT086 2.0 4.0 2.4 4.0 1.0 1.3

8 51072317180928 Nguyễn Lê Diệu Hiền BT099 6.0 7.5 6.8 8.5 4.0 3.3

9 51072317180929 Đoàn Trọng Hiếu BT103 4.8 5.9 6.4 7.0 5.5 4.3

10 51072317180930 Nguyễn Thị Thanh Hiếu BT105 2.5 5.3 4.4 5.0 2.5 2.3

11 51072317180931 Đỗ Thế Huy BT126 2.5 2.0 2.7 6.0 2.0 4.0

12 51072317180932 Nguyễn Tăng Khoa BT144 4.0 6.0 7.4 8.0 5.0 5.5

13 51072317180933 Bùi Thị Thu Lành BT153 4.3 7.1 5.1 7.8 1.5 4.5

14 51072317180934 Vương Khánh Linh BT158 7.0 6.7 8.0 7.3 2.5 2.3

15 51072317180935 Nguyễn Mỹ Ly Ly BT171 4.8 3.6 6.9 7.5 2.0 2.8

16 51072317180936 Trần Hồng Mạnh BT174 3.5 6.6 3.3 7.3 4.0 2.8

17 51072317180937 Bùi Thị Nga BT184 7.0 6.0 7.0 7.8 2.0 4.5

18 51072317180938 Nguyễn Lê Quỳnh Như BT214 6.4 6.5 4.5 3.8

19 51072317180939 Lê Thị Hồng Nhung BT213 6.0 6.4 5.6 6.5 2.0 2.8

20 51072317180940 Bùi Thị Phúc BT225 4.5 6.7 6.2 8.3 4.5 3.5

21 51072317180941 Lê Hồng Phúc BT227 7.5 8.4 8.3 9.5 5.5 5.0

22 51072317180942 Phan Thanh Phúc BT228 2.0 4.5 6.7 8.5 3.5 2.5

23 51072317180943 Hà Minh Quân BT234 5.0 7.2 3.6 8.0 3.0 4.0

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP B9

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 46: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317180944 Trương Công Thìn BT277 7.5 5.2 3.8 5.0 1.5 4.3 Xem bài của bạn môn thi Tiếng Anh

25 51072317180945 Nguyễn Cường Thịnh BT279 7.5 6.7 5.1 5.5 2.0 3.0

26 51072317180946 Nguyễn Thị Văn Thư BT290 3.5 4.1 4.7 4.3 5.0 2.8

27 51072317180947 Phạm Thị Như Thuỷ BT284 8.0 6.4 7.4 6.5 5.0 6.5

28 51072317180948 Phạm Văn Tiến BT296 2.5 4.9 3.7 5.5 3.0 1.8

29 51072317180949 Đào Tuyết Trinh BT313 6.5 4.7 3.4 6.3 4.0 3.5

30 51072317180950 Lê Thị Kiều Trinh BT316 6.0 5.9 4.8 8.3 6.0 5.3

31 51072317180951 Huỳnh Lê Kiều Uyên BT343 3.0 7.2 5.0 8.0 5.0 5.8

32 51072317180952 Đào Triệu Vy BT356 8.0 5.2 5.6 8.3 2.5 2.0

33 51072317180953 Huỳnh Thị Anh Vy BT358 7.0 3.7 3.0 5.0 3.0 1.8

34 51072317180954 Nguyễn Ngọc Vỹ BT362 5.5 5.3 2.0 7.3 5.0 3.3

35 51072317180955 Lê Tôn Như Ý BT368 5.5 6.3 3.1 7.5 2.5 3.5

Page 47: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317180957 Lê Văn Anh CT002 7.5 7.1 8.1 5.3 5.5 5.0

2 51072317180958 Hà Tiến Dũng CT021 6.5 6.6 6.6 5.8 1.0 4.0

3 51072317180959 Nguyễn Thị Thùy Duyên CT018 5.5 4.5 6.0 5.6 4.5 5.0

4 51072317180960 Nguyễn Duy Hà CT032 9.0 7.1 8.3 5.7 2.5 4.5

5 51072317180961 Lê Thị Mỹ Hạnh CT034 9.5 7.1 9.0 8.0 5.0 4.8

6 51072317180962 Lê Trung Hiếu CT041 8.0 5.1 8.3 7.0 5.0 5.8

7 51072317180963 Phạm Minh Hiếu CT042 8.5 6.4 9.0 6.6 4.5 4.0

8 51072317180964 Bùi Lê Quốc Hưng CT047 9.5 4.2 8.3 5.2 3.0 7.0

9 51072317180965 Đoàn Hồng Hưng CT048 9.5 5.3 9.0 5.8 4.0 5.3

10 51072317180966 Đồng Thị Diệu Hương CT050 7.0 4.9 3.0 4.1 5.5 4.3

11 51072317180967 Phùng Đình Khoa CT057 9.5 6.5 7.2 5.5 5.0 7.0

12 51072317180968 Nguyễn Ngọc Thanh Lam CT060 8.5 5.1 7.7 8.5 5.5 4.3

13 51072317180969 Vũ Tùng Lâm CT062 9.5 6.4 8.7 5.7 5.0 4.3

14 51072317180970 Nguyễn Thị Nhật Lệ CT063 7.5 6.4 7.3 4.2 5.0 7.3

15 51072317180971 Tống Thị Mỹ Lệ CT064 8.5 6.4 9.0 5.5 6.0 5.3

16 51072317180972 Bùi Thị Khánh Ly CT071 8.5 6.6 7.0 8.2 5.0 6.5

17 51072317180973 Phạm Thị Viết Ly CT072 9.5 7.1 4.3 6.1 5.5 3.0

18 51072317180974 Võ Thị Ngọc My CT077 8.5 6.3 9.0 7.3 2.5 5.5

19 51072317180975 Nguyễn Long Nam CT079 10 8.0 4.3 3.8 3.5 2.3

20 51072317180976 Trương Phạm Hoài Nam CT082 9.0 5.2 7.7 3.6 3.5 6.5

21 51072317180977 Nguyễn Ngọc Thành Nam CT080 8.8 5.6 7.5 2.5 4.0 4.8

22 51072317180978 Nguyễn Thị Tuyết Nga CT083 10 5.8 7.5 6.4 4.5 6.3

23 51072317180979 Nguyễn Thị Nguyệt CT090 7.5 4.5 7.7 5.7 5.5 7.8

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP C1

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 48: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317180980 Phạm Thị Minh Nguyệt CT091 7.5 6.1 8.0 5.7 3.0 5.8

25 51072317180981 Phạm Thị Thanh Nhàn CT092 8.0 5.1 4.8 5.1 5.0 4.0

26 51072317180982 Võ Nữ Quỳnh Như CT095 3.0 4.0 5.0 5.7 4.5 4.3

27 51072317180983 Võ Trường Phú CT106 10 9.3 9.6 9.0 5.5 8.0

28 51072317180984 Nguyễn Văn Hữu Phùng CT103 9.0 7.2 8.8 7.7 4.5 2.8

29 51072317180985 Nguyễn Thị Kim Phụng CT108 8.5 5.5 6.0 5.2 6.0 6.8

30 51072317180986 Phạm Phú Quí CT109 7.5 4.3 5.7 4.2 5.0 4.5

31 51072317180987 Võ Thị Thu Thảo CT121 7.5 3.8 7.5 5.0 4.8

32 51072317180988 Phan Thị Mỹ Thu CT126 6.5 4.2 6.7 3.0 3.5 4.5

33 51072317180989 Phạm Thị Bảo Trâm CT136 7.5 5.8 7.8 5.0 5.0 4.0

34 51072317180990 Võ Thị Thùy Trang CT135 9.5 6.7 7.1 5.0 4.0 4.5

35 51072317180991 Trần Thị Ngọc Trinh CT138 8.5 6.7 5.3 5.2 5.0 5.0

36 51072317180992 Trần Thị Hạnh Trinh CT137 6.0 6.4 5.0 5.7 5.5 5.3

37 51072317180993 Nguyễn Khánh Trường CT142 9.0 8.0 8.2 7.5 3.0 5.5

38 51072317180994 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn CT143 6.5 7.7 8.2 5.5 5.0 3.8

39 51072317180995 Nguyễn Thanh Tuấn CT144 9.0 8.3 8.3 4.5 3.5 6.8

40 51072317180997 Trương Thị Mỹ Vân CT156 5.0 3.8 6.3 5.2 6.5 5.0

41 51072317180998 Nguyễn Thị Tường Vy CT165 2.0 2.6 4.8 5.0 5.0 5.5

42 51072317180999 Nguyễn Vương Thùy Vy CT166 6.5 4.2 2.8 5.5 5.5 5.8

Page 49: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317181000 Nguyễn Thị Minh Anh CX003 5.0 6.0 6.5 5.0 4.5 9.5

2 51072317181001 Huỳnh Thị Kim Duyên CX026 5.5 6.0 7.8 8.8 4.3 9.3

3 51072317181002 Trần Thị Mỹ Duyên CX028 4.5 3.0 7.8 7.8 5.0 9.3

4 51072317181003 Nguyễn Thị Kiều Duyên CX027 8.5 3.5 5.5 5.8 5.0 9.3

5 51072317181004 Trương Thành Đông CX043 7.0 3.5 5.8 4.3 3.5 8.8

6 51072317181005 Đặng Thị Cẩm Giang CX044 6.5 4.0 6.8 9.3 4.5 9.5

7 51072317181006 Võ Thị Thu Hà CX045 7.0 3.5 8.5 9.0 6.3 9.3

8 51072317181007 Nguyễn Thị Thu Hảo CX046 9.5 6.0 4.5 7.3 4.8 9.5

9 51072317181008 Bùi Thị Thanh Hiền CX050 9.0 5.0 7.3 6.8 6.0 9.5

10 51072317181009 Trần Thị Hiền CX051 6.5 4.0 6.8 6.5 4.3 9.5

11 51072317181010 Nguyễn Thị Hồng Hiệp CX054 4.0 5.5 7.0 5.5 7.5 9.0

12 51072317181011 Bùi Thị Thu Hương CX070 6.8 4.5 6.0 5.0 4.5 8.8

13 51072317181012 Nguyễn Thanh Khiết CX077 5.5 5.0 8.5 5.5 4.3 9.3

14 51072317181013 Lương Ngọc Lập CX090 7.5 6.0 7.5 6.8 4.8 9.0

15 51072317181014 Lê Văn Linh CX091 4.8 6.0 9.5 6.0 4.5 9.5

16 51072317181015 Vy Thị Cẩm Linh CX096 5.8 6.0 7.3 7.0 6.3 9.0

17 51072317181016 Nguyễn Đặng Đình Luân CX102 4.5 6.0 6.5 7.3

18 51072317181017 Lê Văn Luân CX101 3.8 6.5 5.5 5.5 2.5 9.3

19 51072317181018 Đoàn Thị Thanh Ly CX105 7.5 7.0 7.5 6.5 7.0 8.5

20 51072317181019 Nguyễn Thị Trà My CX116 8.3 5.0 8.5 5.8 6.0 9.3

21 51072317181020 Phạm Hoàng My CX118 4.5 6.0 8.0 4.8 6.0 9.0

22 51072317181021 Lê Thị Cẩm Ngà CX121 3.5 5.0 8.0 7.8 4.5 9.5

23 51072317181022 Hà Nguyễn Bảo Ngân CX124 5.5 5.0 6.5 4.5 5.0 8.3

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP C10

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 50: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317181023 Nguyễn Thị Mỹ Ngân CX125 4.0 6.5 7.8 7.0 5.0 8.3

25 51072317181024 Đinh Thị Kim Ngân CX123 6.0 5.5 7.0 5.0 6.8 9.3

26 51072317181025 Nguyễn Quỳnh Ngọc CX128 2.0 5.0 7.3 6.8 5.0 9.5

27 51072317181026 Đào Thị Hồng Nhung CX150 8.5 4.5 7.0 5.8 5.8 8.3

28 51072317181027 Nguyễn Thị Tố Nữ CX152 7.5 4.0 4.8 5.5 4.3 8.3

29 51072317181028 Nguyễn Cẩm Phú CX155 7.0 6.5 7.0 8.3 4.0 9.3

30 51072317181029 Nguyễn Trần Thái Sơn CX168 5.5 7.0 8.3 6.0 4.3 8.3

31 51072317181030 Nguyễn Thành Tài CX171 4.0 3.5 6.0 4.8 4.0 9.3

32 51072317181031 Đặng Linh Thảo CX187 7.0 4.0 6.0 7.8 7.5 9.5

33 51072317181032 Lê Trần Nguyên Thảo CX188 7.0 5.0 6.0 6.0 7.5 9.5

34 51072317181033 Nguyễn Lê Đạt Thiên CX197 5.0 5.5 7.0 4.8 8.3 9.3

35 51072317181034 Trần Minh Thông CX201 7.5 6.0 6.8 6.0 2.3 8.8

36 51072317181035 Huỳnh Thanh Thúy CX205 7.5 5.0 8.8 5.3 7.5 9.8

37 51072317181036 Võ Thị Thu Thủy CX207 7.5 5.5 8.0 4.5 4.5 9.3

38 51072317181037 Huỳnh Minh Tiến CX213 5.5 5.0 8.5 3.3 7.0 7.8

39 51072317181038 Phan Thị kim Tiến CX217 9.0 5.5 9.5 7.3 8.0 9.5

40 51072317181039 Nguyễn Hoàng Trang CX222 7.0 6.5 7.3 6.5 3.5 9.3

41 51072317181040 Phan Thị Thùy Trang CX225 6.0 3.0 6.0 5.5 5.3 9.5

42 51072317181041 Nguyễn Thị Việt Trinh CX231 4.5 4.5 5.5 5.3 6.8 9.5

43 51072317181042 Trương Thị Anh Tuyết CX243 5.5 4.5 6.8 6.5 3.5 9.8

44 51072317181043 Lê Thị Anh Tuyết CX242 5.0 7.0 7.5 6.0 7.0 9.5

Page 51: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317181044 Nguyễn Hữu Ấn CT004 2.5 2.9 5.0 4.2 2.0 2.5

2 51072317181045 Trương Quang Bảo CT005 1.5 2.6 3.2 4.2 2.5 3.0

3 51072317181046 Hồ Anh Bình CT006 3.0 5.1 2.6 5.4 2.0 3.0

4 51072317181047 Lương Công Cẩn CT007 9.0 7.6 6.6 6.0 5.5 6.0

5 51072317181048 Đặng Ngọc Danh CT011 6.5 5.0 6.0 5.7 5.0 5.0

6 51072317181049 Nguyễn Thị Mỹ Duyên CT017 6.0 5.3 5.3 4.0 3.0 5.5

7 51072317181050 Nguyễn Thùy Duyên CT019 6.8 6.7 8.0 5.7 2.5 5.0

8 51072317181051 Lê Thị Mỹ Duyên CT015 3.0 3.8 3.6 5.5 2.5 3.3

9 51072317181052 Hà Vũ Linh Đan CT023 5.5 5.0 5.6 5.4 6.5 5.5

10 51072317181053 Phan Tấn Đạt CT026 4.5 5.3 3.2 3.1 2.0 1.5

11 51072317181054 Phạm Ngọc Đạt CT027 5.5 5.1 6.0 2.6 2.0 4.5

12 51072317181055 Huỳnh Thanh Giang CT031 5.0 6.9 7.2 4.8 6.5 3.5

13 51072317181056 Dương Ngọc Hải CT033 7.0 3.5 6.3 4.2 3.5 4.3

14 51072317181057 Trần Huy Hân CT038 5.5 5.4 6.0 4.8 2.0 3.0

15 51072317181058 Tống Đức Hoàng CT043 8.0 6.8 9.3 4.8 3.5 5.3

16 51072317181059 Trần Thanh Khánh CT055 5.5 4.6 7.6 6.3 5.0 3.8

17 51072317181060 Bùi Văn Khoa CT056 9.0 4.9 8.8 5.5 1.5 3.0

18 51072317181061 Cao Mỹ Kiều CT059 6.0 4.5 3.8 4.1 3.5 2.0

19 51072317181062 Võ Trần Thành Lâm CT061 7.0 5.5 3.3 3.5 3.5 2.5

20 51072317181063 Phan Thị Bích Loan CT065 7.0 7.2 7.3 5.0 5.0 4.0

21 51072317181064 Phạm Văn Lộc CT069 7.5 5.8 3.7 3.6 2.0 3.8

22 51072317181065 Lê Quang Long CT066 7.3 4.2 4.7 5.5 3.0 2.5

23 51072317181066 Đinh Lượng CT070 7.5 5.8 5.2 3.2 2.5 3.5

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP C2

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 52: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317181067 Nguyễn Thảo My CT076 2.0 4.5 4.0 4.5 3.0 3.5

25 51072317181068 Nguyễn Văn Nam CT081 7.0 1.9 3.0 2.2 1.5 3.5

26 51072317181069 Đào Văn Phát CT096 4.5 6.1 7.3 4.8 4.0 6.3

27 51072317181070 Nguyễn Thành Phát CT098 5.0 5.2 6.3 3.2 4.0 3.5

28 51072317181071 Lê Văn Phú CT104 4.0 3.8 7.3 5.4 5.0 6.3

29 51072317181072 Trần Nguyễn Ngọc Phú CT105 7.0 3.8 8.4 4.8 3.5 5.5

30 51072317181073 Tạ Thị Mỹ Quỳnh CT110 8.0 4.2 7.6 4.8 4.5 5.0

31 51072317181074 Huỳnh Thị Tuyết Sương CT111 7.5 5.0 6.7 5.0 2.0 3.3

32 51072317181075 Võ Thị Thanh Thanh CT115 7.5 2.6 5.5 4.8 4.5 3.5

33 51072317181076 Lê Chí Thành CT116 9.0 7.4 7.3 3.5 5.0 4.0

34 51072317181077Trương Nguyên Phương

ThảoCT120 6.0 5.9 7.8 3.5 5.0 4.5

35 51072317181078 Phạm Thị Thu Thảo CT118 5.0 4.2 6.3 4.1 1.5 3.5

36 51072317181079 Nguyễn Văn Đức Thắng CT122 4.0 6.8 5.2 3.6 2.0 3.5

37 51072317181080 Tạ Minh Ngọc Thủy CT127 5.5 5.2 4.0 5.0 6.0 3.5

38 51072317181081 Nguyễn Lê Đức Tín CT131 3.0 3.9 5.2 2.0 3.0 5.8

39 51072317181082 Tạ Thanh Tùng CT151 4.5 2.9 6.7 3.0 3.0 6.3

40 51072317181083 Bùi Tá Trọng CT139 6.5 6.4 8.0 5.5 5.5 4.5

41 51072317181084 Nguyễn Như Ý CT170 5.0 5.5 7.0 4.0 5.0 5.0

Page 53: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317181085 Bùi Thị Xuân Anh CT001 5.0 5.6 5.3 3.8 5.0 2.3

2 51072317181086 Phạm Văn Chiến CT008 6.5 5.6 5.6 4.2 4.0 3.5

3 51072317181087 Nguyễn Công Duy CT012 7.0 3.8 6.0 4.9 4.0 3.3

4 51072317181088Nguyễn Hoàng Khương

DuyCT013 4.2 1.3 4.5 1.5 4.0

5 51072317181089 Nguyễn Thị Mỹ Duyên CT020 7.5 5.4 7.0 4.5 4.5 4.0

6 51072317181090 La Thị Thanh Duyên CT014 6.3 3.5 3.6 4.7 2.0 4.8

7 51072317181091 Nguyễn Hữu Đạt CT025 3.5 2.2 3.0 2.6 3.0 2.0

8 51072317181092 Võ Quốc Đạt CT028 5.0 2.6 3.4 3.2 2.0 5.3

9 51072317181093 Trần Thị Hồng Hạnh CT035 9.0 9.3 9.3 4.2 5.5 4.5

10 51072317181094 Nguyễn Thị Lan Hiền CT039 8.0 7.8 5.6 4.1 2.5 4.3

11 51072317181095 Kiều Thanh Hưng CT049 5.0 5.8 1.7 3.3 2.5 2.8

12 51072317181096 Đồng Nhật Kha CT052 7.5 5.8 5.0 3.3 3.0 5.0

13 51072317181097 Đinh Tuệ Khanh CT053 4.0 6.4 5.3 4.2 1.5 3.3

14 51072317181098 Nguyễn Thành Long CT067 8.0 6.4 3.3 3.2 4.0 4.5

15 51072317181099 Phạm Công Minh CT074 4.0 3.8 4.0 3.8 3.5 3.0

16 51072317181100 Phạm Tuấn Minh CT075 4.0 3.5 3.3 3.5 4.0 4.3

17 51072317181101 Trần Thị Thúy Nga CT084 6.5 8.7 7.5 3.6 3.5 5.3

18 51072317181102 Trần Minh Triệu Nguyên CT087 5.0 4.8 3.7 4.4 4.0 6.0

19 51072317181103 Trần Viết Minh Phát CT100 5.5 6.7 6.3 3.4 6.0 7.5

20 51072317181104 Phan Tín Phát CT099 4.5 4.9 2.7 6.9 2.0 5.5

21 51072317181105 Dương Hiển Phi CT102 7.5 5.4 5.3 4.8 5.0 5.3

22 51072317181106 Nguyễn Phụng CT107 8.5 4.9 7.0 5.4 5.0 3.8

23 51072317181107 Nguyễn Đức Tạo CT113 7.5 5.1 6.0 1.9 4.5 4.5

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP C3

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 54: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317181108 Trần Đức Thanh CT114 8.5 4.8 7.0 2.5 5.5 5.0

25 51072317181109 Lý Thu Thảo CT117 8.0 5.1 8.3 3.5 5.0 5.0

26 51072317181110 Nguyễn Văn Thiện CT123 7.5 5.0 8.5 5.4 3.0 6.5

27 51072317181111 Nguyễn Minh Thịnh CT124 8.0 6.2 8.0 3.3 2.5 5.8

28 51072317181112 Nguyễn Văn Thịnh CT125 6.0 4.8 5.3 4.5 3.0 1.8

29 51072317181113 Trương Trọng Thức CT130 5.0 6.8 4.3 3.0 2.5 4.0

30 51072317181114 Nguyễn Vĩnh Toàn CT133 4.5 3.4 4.7 3.2 2.0 4.5

31 51072317181115 Tạ Tú CT153 6.0 6.1 6.3 3.6 6.0 5.0

32 51072317181116 Nguyễn Bá Tùng CT149 6.5 5.1 4.5 4.1 2.5 6.8

33 51072317181117 Nguyễn Thanh Tùng CT150 3.0 2.4 4.3 1.6 4.0 6.0

34 51072317181118 Trần Thanh Tưởng CT154 4.0 3.5 4.0 3.0 4.5 5.0

35 51072317181119 Nguyễn Duy Tuyển CT147 4.0 3.5 2.3 2.1 5.0 5.5

36 51072317181120 Trần Văn Tuyển CT148 5.5 3.2 2.0 2.5 2.5 5.3

37 51072317181121 Bùi Thị Tuyết CT145 9.0 4.8 6.5 5.5 5.5 6.0

38 51072317181122 Nguyễn Anh Tú CT152 3.5 3.0 4.0 4.0 4.5 5.0

39 51072317181123 Bùi Đoàn Hữu Vinh CT157 4.0 3.8 4.3 1.6 3.0 4.8

40 51072317181124 Đỗ Văn Vũ CT159 4.0 3.5 6.0 4.5 4.5 5.8

41 51072317181125 Nguyễn Anh Vũ CT160 9.0 2.0 4.0 3.3 4.0 5.0

42 51072317181126 Phạm Tấn Vũ CT161 5.5 4.9 5.3 3.1 5.0 3.8

43 51072317181127 Đỗ Minh Vương CT163 4.0 4.2 4.3 4.1 4.5 2.5

44 51072317181128 Bùi Thế Ý CT168 7.5 7.0 6.6 4.1 5.0 3.3

Page 55: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317181129 Nguyễn Thiên Ân CT003 5.5 4.5 5.3 5.1 3.5 5.0

2 51072317181130 Nguyễn Văn Chính CT009 7.5 5.4 6.3 5.0 3.5 5.3

3 51072317181131 Cao Hữu Danh CT010 4.0 5.1 4.3 4.8 1.5 3.0

4 51072317181132 Trương Tiểu Dự CT022 6.5 5.0 6.0 4.0 5.5 5.5

5 51072317181133 Nguyễn Ai Duyên CT016 5.0 4.8 4.0 3.5 4.0 6.0

6 51072317181134 Lê Thành Đạt CT024 4.5 4.3 4.8 4.2 2.5 5.8

7 51072317181135 Đồng Minh Định CT029 6.5 5.1 4.8 3.4 5.0 6.3

8 51072317181136 Bùi Tấn Đô CT030 6.5 7.6 4.0 3.3 1.0 3.5

9 51072317181137 Cao Nguyễn Phương Hằng CT037 6.0 4.2 7.0 3.6 5.5 6.3

10 51072317181138 Võ Thị Hồng Hạnh CT036 10 7.8 9.6 5.2 4.0 7.5

11 51072317181139 Hồ Trung Hiếu CT040 4.0 2.6 5.3 2.6 0.5 4.0

12 51072317181140 Nguyễn Thị Thu Hương CT051 7.5 6.8 4.0 3.2 3.5 2.5

13 51072317181141 Đinh Chánh Huy CT044 6.5 5.4 8.3 4.7 1.0 5.8

14 51072317181142 Nguyễn Bùi Tá Huy CT046 9.5 4.1 7.0 5.1 3.5 5.3

15 51072317181143 Lê Đức Huy CT045 8.5 1.6 7.0 1.9 1.5 3.8

16 51072317181144 Nguyễn Văn Khánh CT054 6.5 6.1 3.6 3.0 3.0 4.3

17 51072317181145 Lê Trung Khởi CT058 6.5 4.8 2.0 5.0 2.5 5.0

18 51072317181146 Trần Hoàng Long CT068 7.5 7.2 6.5 3.5 5.0 6.3

19 51072317181147 Bùi Nhật Minh CT073 3.5 3.2 4.0 3.5 4.0 4.5

20 51072317181148 Vũ Trà My CT078 7.5 5.1 6.7 3.8 1.5 6.0

21 51072317181149 Lê Nguyễn Liên Ngọc CT085 9.0 5.9 4.5 5.1 5.0 7.0

22 51072317181150 Nguyễn Thị Nguyên CT086 8.5 4.8 7.3 5.1 3.0 6.0

23 51072317181151 Nguyễn Ý Nguyện CT088 8.5 6.1 5.7 2.5 5.5 7.0

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP C4

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 56: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317181152 Đồng Thị Minh Nguyệt CT089 6.0 5.8 2.7 2.6 1.5 4.0

25 51072317181153 Tạ Duy Nhật CT093 5.5 3.8 1.7 4.8 1.5 2.3

26 51072317181154 Nguyễn Thị Phương Nhi CT094 7.5 2.6 4.1 2.8 2.5 2.8

27 51072317181155 Nguyễn Duy Phát CT097 7.5 5.8 4.0 5.7 2.5 7.5

28 51072317181156 Trương Nhật Phát CT101 6.0 4.8 6.3 2.6 1.5 5.5

29 51072317181157 Tạ Thị Thu Sương CT112 8.0 1.6 5.3 3.2 4.0 6.3

30 51072317181158 Trần Nguyễn Phương Thảo CT119 5.5 3.8 4.0 1.9 4.5 2.8

31 51072317181159 Nguyễn Thị Thư CT129 5.0 4.5 6.5 4.0 2.0 4.8

32 51072317181160 Đỗ Thị Huỳnh Thư CT128 7.0 4.8 4.7 4.0 3.5 4.5

33 51072317181161 Hồ Thị Thanh Tịnh CT132 8.0 6.8 5.2 2.6 5.5 7.3

34 51072317181162 Nguyễn Anh Phương Trang CT134 4.5 3.6 3.7 2.9 3.5 2.5

35 51072317181163 Nguyễn Đan Trường CT141 4.0 4.0 6.0 5.0 1.5 3.8

36 51072317181164 Bùi Minh Trường CT140 7.0 7.1 6.0 6.0 2.5 4.8

37 51072317181165 Nguyễn Thị Anh Tuyết CT146 8.5 5.4 6.7 3.5 5.5 6.8

38 51072317181166 Bùi Tá Anh Vũ CT158 4.0 4.3 4.3 1.6 3.5 4.5

39 51072317181167 Bùi Minh Vương CT162 9.0 5.5 7.0 5.5 2.5 5.0

40 51072317181168 Võ Nguyên Vương CT164 7.5 5.0 3.0 3.0 5.0 5.5

41 51072317181169 Cao Gia Vỹ CT167 3.0 3.2 2.0 2.6 3.5 2.0

42 51072317181170 Lê Ý CT169 6.5 4.8 3.6 3.0 2.0 3.5

43 51072317181171 Trần Lê Như Ý CT171 5.5 4.0 2.3 3.0 4.5 6.0

Page 57: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317181172 Phạm Thị Mỹ Duyên CX030 5.0 3.0 6.5 6.0 6.3 9.3

2 51072317181173 Nguyễn Thành Đạt CX040 3.5 2.5 4.3 4.3 2.8 9.0

3 51072317181174 Nguyễn Thị Thanh Hằng CX048 3.5 2.0 5.5 4.0 4.5 9.0

4 51072317181175 Nguyễn Thị Hoanh CX055 8.0 5.0 6.5 5.3 7.3 9.8

5 51072317181176 Nguyễn Thái Học CX060 5.0 4.5 8.0 6.5 3.0 8.0

6 51072317181177 Nguyễn Thị Mai Huyền CX065 5.5 2.5 7.3 4.5 4.0 8.8

7 51072317181178 Lê Phúc Hưng CX069 4.0 2.0 6.3 4.8 3.5 8.3

8 51072317181179 Hoàng Quốc Khánh CX074 6.5 1.0 7.5 3.8 6.0 7.5

9 51072317181180 Vũ Thị Ngọc Linh CX095 3.5 4.5 5.5 4.3 6.0 8.5

10 51072317181181 Nguyễn Văn Long CX098 3.0 1.0 4.0 1.8 5.3 8.8

11 51072317181182 Trần Thị Anh Ly CX106 2.0 6.0 4.5 5.0 4.0 8.8

12 51072317181183 Nguyễn Thanh Nhàn CX133 3.0 2.0 6.5 5.8 3.5 6.8

13 51072317181184 Trần Long Nhật CX136 1.0 4.5 2.8 3.8 1.5 4.8

14 51072317181185 Nguyễn Thị Phương Nhi CX144 2.5 5.5 4.5 6.8 4.5 6.5

15 51072317181186 Tạ Trần Thục Nhi CX147 7.0 2.5 6.0 4.3 6.8 9.8

16 51072317181187 Phạm Ngọc Quỳnh Nhi CX145 3.5 2.5 3.5 6.0 3.5 7.8

17 51072317181188 Võ Thị Hồng Nhung CX151 3.0 4.0 4.0 4.8 4.3 8.8

18 51072317181189 Phan Thị Kim Ngân CX126 3.0 4.5 5.5 5.0 3.5 9.0

19 51072317181190 Ngô Thị Hoài Phương CX158 5.5 2.5 4.3 2.5 3.3 8.5

20 51072317181191 Bùi Trần Minh Quang CX160 2.0 4.0 5.0 4.5 4.5 9.0

21 51072317181192 Nguyễn Anh Xuân Quyên CX163 6.5 6.5 4.0 4.3 5.0 9.3 Sử dụng tài liệu môn thi Ngữ Văn

22 51072317181193 Nguyễn Trúc Quỳnh CX164 4.0 1.5 2.5 2.0 2.5 8.8

23 51072317181194 Bùi Chí Tâm CX172 3.5 5.0 4.5 5.8 3.0 8.5

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP C5

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 58: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317181195 Trương Thị Lệ Thân CX195 4.0 5.5 3.0 3.8 5.3 7.3

25 51072317181196 Nguyễn Thị Phương Thanh CX178 8.0 6.0 7.5 5.0 6.0 9.3

26 51072317181197 Tạ Điền Thanh CX179 5.5 2.5 7.3 2.0 4.5 6.5

27 51072317181198 Tống Sinh Thành CX184 6.0 1.5 7.0 4.8 6.0 9.0

28 51072317181199 Nguyễn Văn Thành CX183 6.0 5.0 7.3 5.0 5.0 7.8

29 51072317181200 Trương Thanh Thịnh CX200 7.5 4.5 4.0 5.5 5.3 7.8

30 51072317181201 Bùi Minh Thuận CX204 6.5 5.5 5.0 4.0 6.0 8.0

31 51072317181202 Hoàng Thị Ngọc Thư CX208 1.5 5.0 5.3 5.0 4.5 9.0

32 51072317181203 Trần Hồ Cẩm Tiên CX212 4.0 5.0 8.0 4.3 6.5 9.0

33 51072317181204 Nguyễn Hữu Tiến CX214 6.0 5.5 6.3 4.5 4.5 8.3

34 51072317181205 Nguyễn Thị Thùy Trang CX223 3.0 4.0 4.8 5.3 5.8 8.3

35 51072317181206 Trần Đại Trọng CX232 5.0 3.5 5.3 5.5 6.3 9.3

36 51072317181207 Bùi Thành Trung CX233 3.5 5.0 4.3 4.5 6.0 6.3

37 51072317181208 Phạm Quốc Trung CX236 3.0 3.0 7.5 5.8 6.0 8.8

38 51072317181209 Đinh Văn Tuấn CX239 3.0 1.5 6.3 5.5 5.0 9.5

39 51072317181210 Lê Thanh Tùng CX245 7.0 2.0 6.8 3.8 4.3 7.3

40 51072317181211 Khưu Thị Thùy Vân CX247 7.5 5.5 8.5 6.5 5.0 9.5

41 51072317181212 Nguyễn Đăng Vinh CX249 5.5 1.5 6.5 5.0 5.5 7.8

42 51072317181213 Nguyễn Thị Như Ý CX260 3.5 4.5 4.0 5.0 4.0 8.8

43 51072317181214 Lê Thùy Hồng Yến CX257 7.0 1.0 5.5 5.0 3.0 9.0

44 51072317181215 Nguyễn Thị Xuân Yến CX259 7.0 5.0 6.5 5.5 3.5 9.0

Page 59: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317181216 Nguyễn Lữ An CX001 4.0 2.5 6.0 6.0 3.8 5.3

2 51072317181217 Nguyễn Hoàng Ân CX006 4.0 5.0 4.3

3 51072317181218 Nguyễn Gia Bảo CX008 3.5 4.5 7.0 7.0 3.3 6.8

4 51072317181219 Đỗ Văn Công CX016 4.0 3.0 6.8 6.0 2.8 5.5

5 51072317181220 Bùi Vạn Minh Cường CX018 5.5 5.0 8.0 4.5 4.8 8.0

6 51072317181221 Nguyễn Thị Diễm CX020 6.0 4.0 6.5 5.3 3.8 6.5

7 51072317181222 Nguyễn Thị Mỹ Dung CX023 4.0 1.0 5.5 6.5 5.0 7.5

8 51072317181223 Trương Thị Cẩm Duyên CX031 2.5 5.5 4.0 4.3 3.8 4.5

9 51072317181224 Huỳnh Tiến Đạt CX038 4.5 3.0 3.3 3.3 5.5 8.8

10 51072317181225 Lê Minh Đạt CX039 5.0 2.0 5.0 3.5 5.0 8.0

11 51072317181226 Phạm Đặng Minh Hậu CX049 5.5 1.5 5.8 5.0 4.3 7.3

12 51072317181227 Trương Việt Hòa CX059 4.5 4.0 6.3 4.3 5.5 7.5

13 51072317181228 Trần Minh Hoàng CX057 6.5 4.0 8.0 7.3 5.3 6.5

14 51072317181229 Trần Đức Hùng CX067 5.5 4.5 5.5 5.0 4.0 6.0

15 51072317181230 Đỗ Cao Lâm CX085 3.5 5.0 4.5 4.3 2.8 8.0

16 51072317181231 Phạm Hồng Lâm CX088 6.0 6.0 7.3 5.8 4.8 7.3

17 51072317181232 Lê Văn Linh CX092 5.5 4.0 7.5 3.3 5.0 8.5

18 51072317181233 Nguyễn Quảng Long CX097 2.5 2.0 2.3 3.5 3.0 7.5

19 51072317181234 Trương Phạm Đình Lực CX103 2.5 6.0 5.5 5.0 2.5 5.0

20 51072317181235 Bùi Thị Yến My CX114 1.0 6.0 8.0 5.8 3.5 6.5

21 51072317181236 Bùi Thị Thúy Ngân CX122 3.8 5.0 4.5 4.8 2.0 6.5

22 51072317181237 Bùi Thị Quỳnh Nhi CX138 5.0 5.0 6.5 5.3 5.0 7.3

23 51072317181238 Tạ Thị Yến Nhi CX146 4.0 3.5 5.8 7.0 3.8 8.8

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP C6

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 60: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317181239 Tống Duy Phong CX153 2.0 3.5 3.0 3.0 2.5 5.5

25 51072317181240 Bùi Tuấn Quang CX161 5.0 5.5 6.0 5.8 3.8 6.8

26 51072317181241 Võ Thị Như Quỳnh CX165 3.0 3.0 2.5 2.5 4.0 3.8

27 51072317181242 Nguyễn Thành Sâm CX166 6.0 5.0 5.3 2.5 3.0 5.0

28 51072317181243 Bùi Tá Tân CX174 6.0 4.5 5.0 2.0 3.0 6.0 SD điện thoại môn thi Ngữ Văn

29 51072317181244 Trương Đình Thắng CX194 4.0 6.0 4.0 5.3 3.5 7.5

30 51072317181245 Bùi Quang Thành CX180 3.5 1.0 3.5 2.0 5.0 6.5

31 51072317181246 Bùi Võ Minh Thảo CX186 4.0 5.0 5.0 3.8 5.0 7.0

32 51072317181247 Nguyễn Trần Diệu Thảo CX189 7.5 4.5 5.5 5.0 6.0 7.0

33 51072317181248 Lưu Ngọc Thi CX196 4.0 1.5 6.8 7.8 5.3 6.0

34 51072317181249 Trần Lê Thịnh CX199 6.0 5.0 4.0 5.0 3.8 6.8

35 51072317181250 Trần Thị Thương CX210 3.0 5.0 5.0 4.3 4.5 5.5

36 51072317181251 Bùi Thu Trang CX220 4.0 4.0 5.5 5.3 6.0 7.5

37 51072317181252 Lê Thị Xuân Trinh CX229 4.0 2.0 4.8 5.8 6.5 6.3

38 51072317181253 Đoàn Thị Minh Trinh CX228 5.5 4.5 4.3 5.0 7.5 6.8

39 51072317181254 Hồ Quốc Trung CX234 2.5 1.5 3.0 3.0 2.3 4.8

40 51072317181255 Cao Thanh Tùng CX244 2.5 3.0 3.0 4.5 3.5 5.0

41 51072317181256 Lê Thị Tuyến CX241 7.0 4.5 7.3 8.0 3.5 6.8

42 51072317181257 Võ Thị Kim Tuyền CX240 2.0 2.5 4.3 3.0 4.3 5.5

43 51072317181258 Hồ Minh Vũ CX250 3.5 2.0 4.5 3.8 2.5 3.8

44 51072317181259 Đặng Thị Tường Vy CX251 3.5 2.0 3.0 3.0 3.0 6.5

45 51072317181260 Nguyễn Ngọc Tường Vy CX252 5.0 4.0 5.0 4.8 2.5 6.8

Page 61: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317181261 Nguyễn Bạo CX011 2.0 3.0 4.5 3.0 1.5 7.3

2 51072317181262 Nguyễn Phước Bình CX012 6.0 3.0 8.0 4.8 3.5 6.5

3 51072317181263 Lê Võ Văn Danh CX019 4.5 2.5 3.5 5.3 3.0 5.5

4 51072317181264 Nguyễn Thị Thanh Diệu CX022 6.5 5.0 7.5 5.0 2.0 7.3

5 51072317181266 Cao Thị Anh Đào CX035 3.0 2.5 7.3 3.3 3.3 7.5

6 51072317181267 Đỗ Hoàng Thái Hòa CX058 4.0 2.5 5.3 5.5 7.0 8.8

7 51072317181268 Tống Thị Thu Hường CX071 7.0 3.0 6.8 6.0 4.0 9.3

8 51072317181270 Tạ Ngọc Khải CX076 5.5 3.0 8.0 5.3 2.5 7.8

9 51072317181271 Từ Quốc Khánh CX075 8.0 5.0 7.5 6.8 6.8 8.8

10 51072317181272 Nguyễn Hoàng Khôi CX078 3.0 5.5 5.0 5.0 3.8 8.3

11 51072317181273 Trần Thị Kiều CX079 5.0 5.5 5.0 3.3 4.8 7.0

12 51072317181274 Đặng Trường Kỳ CX081 5.3 2.0 6.0 5.3 3.8 8.0

13 51072317181275 Tạ Ngọc Nguyên Lam CX082 2.0 3.5 4.5 2.5 4.0 5.5

14 51072317181276 Đỗ Hoàng Lâm CX086 3.0 5.0 5.5 5.0 4.0 5.8

15 51072317181277 Lê Huy Tùng Lâm CX087 2.5 6.0 9.3 5.8 5.5 9.0

16 51072317181278 Nguyễn Thị Kim Ngọc CX129 6.5 5.0 7.3 4.5 5.0 8.3

17 51072317181279 Võ Lê Thu Ngọc CX130 7.0 5.5 7.0 4.8 4.3 8.3

18 51072317181280 Bùi Thu Anh Nguyệt CX131 4.0 3.0 8.3 5.0 3.0 7.8

19 51072317181281 Huỳnh Long Nhật CX135 6.0 5.0 8.0 5.8 4.5 7.5

20 51072317181282 Mai Vũ Hiền Nhi CX143 5.5 5.5 6.3 6.0 4.0 8.3

21 51072317181283 Đặng Hoàng Phương Nhi CX140 4.5 5.5 6.0 5.3 3.5 7.5

22 51072317181284 Võ Kỳ Phong CX154 4.5 4.0 8.0 6.3 3.5 8.8

23 51072317181285 Nguyễn Chí Quang CX162 6.5 5.0 7.5 4.8 5.3 8.8

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP C7

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 62: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317181286 Đinh Tấn Tài CX169 6.5 3.5 5.8 4.3 4.3 7.8

25 51072317181287 Nguyễn Hữu Tâm CX173 5.0 3.0 8.3 3.5 4.0 5.3

26 51072317181288 Ngô Đức Thắng CX191 1.0 6.0 2.3 6.8 5.5

27 51072317181289 Nguyễn Chí Thành CX182 3.5 4.5 6.5 3.5 5.0 8.0

28 51072317181290 Bùi Văn Thành CX181 5.5 1.5 6.3 3.0 5.5 5.0

29 51072317181291 Lại Kim Thu CX202 6.5 4.0 6.0 4.3 6.0 8.5

30 51072317181292 Nguyễn Thị Thu CX203 6.0 6.0 8.3 7.0 4.3 8.8

31 51072317181293 Phạm Anh Tiến CX218 4.0 2.5 7.0 4.0 3.8 7.0

32 51072317181294 Nguyễn Phước Tiến CX216 4.0 4.0 7.3 3.3 3.0 8.0

33 51072317181295 Nguyễn Phước Tín CX219 6.0 4.5 6.0 2.8 9.0 7.3

34 51072317181296 Phạm Thị Mỹ Trang CX226 2.0 4.5 3.0 3.8 4.5 8.3

35 51072317181297 Huỳnh Quốc Tú CX246 7.0 3.5 6.3 4.0 3.3 8.0

36 51072317181298 Lê Thị Trần Vi CX248 3.0 5.5 6.5 3.8 2.5 7.8

37 51072317181299 Phạm Thị Anh Vy CX253 3.5 3.0 4.8 4.5 3.0 6.0

38 51072317181300 Tạ Thị Tường Vy CX254 3.5 2.5 6.5 5.0 2.8 7.5

39 51072317181301 Nguyễn Thị Như Ý CX261 5.5 2.0 6.0 5.0 3.5 8.8

Page 63: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317181302 Huỳnh Thành Ai CX004 4.0 4.5 5.0 3.8 1.8 7.0

2 51072317181303 Bùi Công Anh CX002 6.5 5.5 6.0 5.8 3.3 9.3

3 51072317181304 Phạm Ngọc Quốc Bảo CX009 3.0 1.5 4.5 3.0 1.3 7.5

4 51072317181305 Phạm Trần Hữu Bảo CX010 2.0 1.5 6.0 3.5 2.8 6.0

5 51072317181306 Dương Phạm Hòa Châu CX014 3.6 2.5 5.0 4.0 2.5 8.8

6 51072317181307 Trần Quang Châu CX015 6.0 5.0 8.5 2.0 2.8 6.3

7 51072317181308 Nguyễn Thị Thanh Dung CX024 5.5 2.0 6.0 5.5 3.3 7.3

8 51072317181309 Vương Mỹ Duyên CX032 6.5 4.0 6.0 5.0 3.0 9.0

9 51072317181310 Đỗ Thành Đạt CX037 4.0 1.5 6.0 7.3 5.5 8.5

10 51072317181311 Trần Quốc Đạt CX042 2.5 4.5 5.3 7.3 2.5 9.3

11 51072317181312 Bùi Thị Hằng CX047 6.5 5.0 4.5 6.3 2.3 9.5

12 51072317181313 Cao Mạnh Hiếu CX052 5.0 5.0 6.3 5.5 4.5 9.5

13 51072317181314 Lê Thị Minh Hiếu CX053 9.5 5.0 6.8 6.8 4.8 9.0

14 51072317181315 Võ Thị Ngọc Huyền CX066 7.0 4.5 8.0 4.3 5.0 9.5

15 51072317181316 Đào Thanh Hưng CX068 6.5 4.5 6.5 4.8 4.3 7.5

16 51072317181317 Nguyễn Chí Hữu CX072 5.5 3.5 7.0 4.8 5.0 8.3

17 51072317181318 Phạm Thị Lãy CX084 3.8 4.5 7.5 6.3 1.8 8.8

18 51072317181319 Huỳnh Huy Lân CX089 6.5 6.0 7.0 4.5 5.5 7.3

19 51072317181320 Trương Công Vũ Long CX099 1.5 4.5 6.0 3.8 2.5 5.8

20 51072317181321 Võ Thành Long CX100 6.0 2.5 5.0 5.0 4.0 7.5

21 51072317181322 Lương Ngọc Mẫn CX109 8.5 4.5 8.5 6.5 5.5 8.3

22 51072317181323 Dương Văn Minh CX110 7.5 5.0 7.8 7.0 5.3 8.5

23 51072317181324 Vũ Anh Minh CX112 6.3 5.0 8.5 6.3 3.5 7.8

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP C8

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 64: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317181325 Nguyễn Lê Hoàng My CX115 7.0 5.0 7.5 6.3 5.5 9.3

25 51072317181326 Đinh Thị Vân Na CX120 6.5 4.5 6.5 4.3 3.5 9.0

26 51072317181327 Trần Văn Nhàn CX134 3.0 5.0 7.0 6.0 3.0 7.8

27 51072317181328 Bùi Thị Yến Nhi CX139 5.0 4.5 5.0 5.8 4.0 9.5

28 51072317181329 Lê Thị Yến Nhi CX142 6.8 4.5 6.0 5.8 8.8 8.5

29 51072317181330 Võ Thị Mỹ Nhi CX148 8.5 5.5 6.0 5.3 3.8 9.5

30 51072317181331 Tạ Nhơn CX149 3.5 3.5 3.3 3.8 3.5 5.8

31 51072317181332 Nguyễn Ngọc Tài CX170 4.5 4.0 3.8 3.0 9.3

32 51072317181333 Nguyễn Văn Tân CX176 7.5 2.5 6.3 2.3 4.5 9.0

33 51072317181334 Nguyễn Hữu Thắng CX192 1.5 2.5 3.5 2.8 6.3 7.5

34 51072317181335 Nguyễn Văn Thịnh CX198 2.5 2.0 5.0 2.5 4.8 7.5

35 51072317181336Nguyễn Thị Thương

ThươngCX209 4.5 3.5 5.3 5.0 2.5 8.5

36 51072317181337 Võ Thị Thanh Thúy CX206 3.5 4.5 6.3 4.3 3.0 9.3

37 51072317181338 Nguyễn Tấn An Tiên CX211 7.0 5.5 7.5 4.3 4.8 9.5

38 51072317181339 Nguyễn Minh Tiến CX215 5.0 4.5 7.3 5.3 2.5 8.3

39 51072317181340 Lê Thị Thu Trang CX221 2.5 1.0 3.5 2.8 6.0 8.8

40 51072317181341 Phan Thị Thùy Trang CX224 5.0 2.5 5.8 5.5 4.3 8.5

41 51072317181342 Phạm Ngọc Quốc Trung CX235 4.0 1.0 4.5 3.5 4.8 8.0

42 51072317181343 Phạm Thanh Yên CX255 6.0 2.5 6.0 4.8 5.0 8.8

43 51072317181344 Nguyễn Hải Yến CX258 6.0 2.5 6.0 5.0 5.0 9.0

Page 65: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD

1 51072317181345 Nguyễn Ngọc Anh CX005 3.5 3.5 4.0 4.0 2.5 5.5

2 51072317181346 Đỗ Quốc Bảo CX007 1.0 1.0 3.0 3.0 3.5 4.0

3 51072317181347 Võ Thanh Bình CX013 2.0 3.5 6.0 4.5 4.8 6.8

4 51072317181348 Lê Thị Vy Công CX017 2.5 5.0 7.5 2.5 3.8 6.3

5 51072317181349 Nguyễn Phạm Thanh Diệu CX021 4.5 6.0 7.5 6.3 3.8 7.3

6 51072317181350 Trần Thị Thùy Dương CX034 2.5 5.5 5.5 4.3 4.8 9.0

7 51072317181351 Huỳnh Đức Phương Duy CX025 4.5 2.0 5.5 5.0 2.0 9.0

8 51072317181352 Nguyễn Thị Mỹ Duyên CX029 4.0 4.0 6.5 5.3 4.0 7.3

9 51072317181353 Võ Lê Quang Đạo CX036 6.5 5.0 5.5 5.8 3.5 7.3

10 51072317181354 Tạ Công Đạt CX041 6.5 2.5 8.5 3.3 3.5 9.5

11 51072317181355 Nguyễn Hữu Hoàng CX056 4.5 5.0 8.0 6.3 4.0 8.3

12 51072317181356 Trương Thị Hồng CX061 8.0 5.0 6.5 4.0 5.0 6.8

13 51072317181357 Bùi Quang Huy CX062 6.5 4.5 6.8 6.0 5.3 7.8

14 51072317181358 Phạm Huy CX064 7.8 3.5 8.5 4.3 5.3 9.8

15 51072317181359 Đặng Ngọc Duy Khánh CX073 6.0 4.5 6.3 3.8 3.0 7.8

16 51072317181360 Tạ Linh Kiệt CX080 5.0 5.5 6.0 3.0 3.0 5.5

17 51072317181361 Huỳnh Thị Kim Lan CX083 3.0 4.5 5.5 3.8 3.3 6.8

18 51072317181362 Tạ Trần Khánh Linh CX094 9.0 5.5 7.0 5.8 5.0 8.3

19 51072317181363 Nguyễn Lý Duy Linh CX093 4.0 1.0 7.3 2.5 3.5 7.3

20 51072317181364 Đặng Thị Lựu CX104 5.0 5.0 6.0 3.5 3.0 6.0

21 51072317181365 Ngô Thị Ngọc Lý CX107 4.5 5.0 7.5 5.5 2.0 7.3

22 51072317181366 Hoàng Nguyễn Hoài Mẫn CX108 5.0 1.0 4.0 4.5 4.0 4.5

23 51072317181367 Trần Bình Minh CX111 1.0 5.0 5.0 3.5 3.5 5.8

NĂM HỌC: 2017-2018

KẾT QUẢ THI LỚP C9

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA TẬP TRUNG Thành phố Quảng Ngãi, ngày 22 tháng 12 năm 2017

Page 66: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2017_12/thi_thpt

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCDSTT Mã số Họ và tên SBD

Điểm thiGhi chú

24 51072317181368 Bùi Thị Kiều My CX113 5.5 6.5 8.5 5.3 2.5 6.5

25 51072317181369 Phan Thị Phương My CX117 4.0 5.0 5.8 3.5 3.0 5.0

26 51072317181370 Brao Giang Trà Na CX119 4.0 5.0 7.8 3.5 5.0 7.8

27 51072317181371 Trần Văn Nghĩa CX127 1.5 4.5 3.5 2.5 3.0 4.8

28 51072317181372 Bùi Lưu Thanh Nhàn CX132 6.5 3.5 7.5 5.5 2.5 8.0

29 51072317181373 Bùi Thị Hòa Nhi CX137 3.5 5.5 6.8 5.8 3.3 9.5

30 51072317181374 Hồ Thị Ai Nhi CX141 4.5 4.5 4.5 4.3 5.3 6.8

31 51072317181375 Nguyễn Hoàng Phúc CX156 5.0 4.5 3.5 5.5 3.5 1.0

32 51072317181376 Lê Văn Phương CX157 2.5 2.5 3.5 2.8 3.5 0

33 51072317181377 Hồ Thị Kim Phượng CX159 3.5 4.0 5.5 2.0 4.5 6.5

34 51072317181378 Nguyễn Trọng Sĩ CX167 6.0 5.5 7.5 5.5 4.8 9.3

35 51072317181379 Lương Quang Tân CX175 5.0 2.0 5.5 3.5 3.8 6.8

36 51072317181380 Vũ Đức Tân CX177 2.5 1.5 4.0 2.5 3.0 5.3

37 51072317181381 Cao Thành Thái CX185 4.5 4.5 6.3 4.5 6.0 7.8

38 51072317181382 Nguyễn Trần Ngọc Thắng CX193 4.5 5.0 4.8 5.8 1.8 7.0

39 51072317181384 Bùi Thị Kiều Trinh CX227 4.5 5.0 5.7 6.0 3.0 6.3

40 51072317181385 Lương Thị Tuyết Trinh CX230 2.0 2.0 5.0 4.5 2.3 7.3

41 51072317181386 Tạ Ngọc Trung CX237 2.5 3.5 7.0 5.0 5.8 7.5

42 51072317181387 Nguyễn Dương Trường CX238 2.0 4.5 6.8 5.3 6.0 7.3

43 51072317181388 Hà Thị Kim Yến CX256 4.5 4.5 5.0 4.3 5.5 8.0