13
Ngữ văn Toán Tiếng Anh 1 100001 001 Dương Gia An 18/06/2004 7.25 9.00 8.10 0.00 40.60 2 100002 001 Lý Gia An 26/10/2004 6.25 7.00 7.30 0.50 34.30 3 100003 001 Phan Hà An 16/01/2004 8.00 8.00 8.10 0.00 40.10 4 100004 001 Huỳnh Hữu An 12/11/2004 4.25 6.50 4.00 0.00 25.50 5 100005 001 Trần Ngô Khánh An 30/11/2004 6.00 8.75 7.50 0.00 37.00 6 100006 001 Nguyễn Ngọc Quốc An 08/10/2004 7.25 9.00 8.10 0.00 40.60 7 100007 001 Nguyễn Xuân An 29/11/2004 6.00 8.00 8.10 0.00 36.10 8 100008 001 Võ Lê Bảo Anh 03/12/2004 6.00 9.00 6.20 0.00 36.20 9 100009 001 Ngô Châu Anh 30/07/2004 5.75 8.50 8.20 0.00 36.70 10 100010 001 Nguyễn Hoàng Anh 04/08/2004 7.50 7.25 6.20 0.00 35.70 11 100011 001 Nguyễn Hoàng Anh 21/09/2004 6.25 6.00 6.60 0.00 31.10 12 100012 001 Dương Nguyễn Kiều Anh 29/12/2004 6.00 7.25 6.40 0.00 32.90 13 100013 001 Nguyễn Thị Kim Anh 15/01/2004 5.50 9.00 6.50 0.00 35.50 14 100014 001 Nguyễn Ngọc Lan Anh 15/08/2004 7.50 8.50 6.60 0.00 38.60 15 100015 001 Nguyễn Thụy Mai Anh 18/09/2004 6.75 6.25 8.80 0.00 34.80 16 100016 001 Nguyễn Hà Mỹ Anh 08/05/2004 4.75 8.75 5.50 0.00 32.50 17 100017 001 Lê Nguyễn Nhật Anh 08/01/2004 7.00 9.00 6.40 0.00 38.40 18 100018 001 Lê Thị Phương Anh 16/08/2004 6.00 9.25 4.40 0.00 34.90 19 100019 001 Nguyễn Đoàn Phương Anh 13/10/2004 3.25 7.25 2.40 0.00 23.40 20 100020 001 Nguyễn Lê Phương Anh 19/10/2004 7.50 9.00 7.70 0.00 40.70 21 100021 001 Phạm Hoàng Phương Anh 29/11/2004 4.75 8.50 5.60 0.00 32.10 22 100022 001 Phạm Thái Phương Anh 13/08/2004 4.50 7.00 6.20 0.00 29.20 23 100023 001 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh 11/05/2004 6.25 7.50 6.00 0.00 33.50 24 100024 001 Nguyễn Trâm Anh 05/07/2004 6.00 7.50 7.50 0.00 34.50 25 100025 002 Nguyễn Lê Tuấn Anh 01/03/2004 6.75 9.00 5.80 0.00 37.30 26 100026 002 Nguyễn Ngọc Vân Anh 09/04/2004 5.00 8.25 6.10 0.00 32.60 27 100027 002 Phan Nguyễn Vân Anh 23/05/2004 5.75 7.75 7.90 0.00 34.90 28 100028 002 Lê Hồng Ánh 01/01/2004 6.00 8.25 5.30 0.00 33.80 29 100029 002 Vương Hồng Ánh 15/04/2004 5.75 7.75 5.70 0.00 32.70 30 100030 002 Nguyễn Phúc Thi Ân 07/04/2004 TT TT TT 0.00 TT 31 100031 002 Hồ Võ Thiên Ân 08/04/2004 4.50 9.00 6.40 0.00 33.40 32 100032 002 Võ Ngọc Thiên Ân 04/05/2004 5.75 9.00 6.80 0.00 36.30 33 100033 002 Nguyễn Châu Gia Bảo 22/08/2004 6.50 9.00 6.00 0.00 37.00 34 100034 002 Phan Phúc Bảo 09/10/2004 5.25 8.25 8.70 0.00 35.70 35 100035 002 Trần Võ Khánh Băng 24/09/2004 6.75 7.00 6.80 0.00 34.30 36 100036 002 Phan Hải Bằng 12/02/2004 5.50 9.00 6.30 0.00 35.30 37 100037 002 Bùi Việt Cảnh 16/12/2004 7.00 9.00 6.90 0.00 38.90 SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 HỘI ĐỒNG THI: LÝ TỰ TRỌNG NĂM HỌC 2019-2020 ƯT Tổng Điểm bài thi Ghi chú ST T SBD Phòng Họ và Tên Ngày sinh

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ …lttrong.khanhhoa.edu.vn/upload/49619/fck/files/KetQuaDiemThi_THPT... · Ngữ văn Toán Tiếng Anh ƯT Tổng Điểm

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Ngữ

vănToán

Tiếng

Anh

1 100001 001 Dương Gia An 18/06/2004 7.25 9.00 8.10 0.00 40.60

2 100002 001 Lý Gia An 26/10/2004 6.25 7.00 7.30 0.50 34.30

3 100003 001 Phan Hà An 16/01/2004 8.00 8.00 8.10 0.00 40.10

4 100004 001 Huỳnh Hữu An 12/11/2004 4.25 6.50 4.00 0.00 25.50

5 100005 001 Trần Ngô Khánh An 30/11/2004 6.00 8.75 7.50 0.00 37.00

6 100006 001 Nguyễn Ngọc Quốc An 08/10/2004 7.25 9.00 8.10 0.00 40.60

7 100007 001 Nguyễn Xuân An 29/11/2004 6.00 8.00 8.10 0.00 36.10

8 100008 001 Võ Lê Bảo Anh 03/12/2004 6.00 9.00 6.20 0.00 36.20

9 100009 001 Ngô Châu Anh 30/07/2004 5.75 8.50 8.20 0.00 36.70

10 100010 001 Nguyễn Hoàng Anh 04/08/2004 7.50 7.25 6.20 0.00 35.70

11 100011 001 Nguyễn Hoàng Anh 21/09/2004 6.25 6.00 6.60 0.00 31.10

12 100012 001 Dương Nguyễn Kiều Anh 29/12/2004 6.00 7.25 6.40 0.00 32.90

13 100013 001 Nguyễn Thị Kim Anh 15/01/2004 5.50 9.00 6.50 0.00 35.50

14 100014 001 Nguyễn Ngọc Lan Anh 15/08/2004 7.50 8.50 6.60 0.00 38.60

15 100015 001 Nguyễn Thụy Mai Anh 18/09/2004 6.75 6.25 8.80 0.00 34.80

16 100016 001 Nguyễn Hà Mỹ Anh 08/05/2004 4.75 8.75 5.50 0.00 32.50

17 100017 001 Lê Nguyễn Nhật Anh 08/01/2004 7.00 9.00 6.40 0.00 38.40

18 100018 001 Lê Thị Phương Anh 16/08/2004 6.00 9.25 4.40 0.00 34.90

19 100019 001 Nguyễn Đoàn Phương Anh 13/10/2004 3.25 7.25 2.40 0.00 23.40

20 100020 001 Nguyễn Lê Phương Anh 19/10/2004 7.50 9.00 7.70 0.00 40.70

21 100021 001 Phạm Hoàng Phương Anh 29/11/2004 4.75 8.50 5.60 0.00 32.10

22 100022 001 Phạm Thái Phương Anh 13/08/2004 4.50 7.00 6.20 0.00 29.20

23 100023 001 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh 11/05/2004 6.25 7.50 6.00 0.00 33.50

24 100024 001 Nguyễn Trâm Anh 05/07/2004 6.00 7.50 7.50 0.00 34.50

25 100025 002 Nguyễn Lê Tuấn Anh 01/03/2004 6.75 9.00 5.80 0.00 37.30

26 100026 002 Nguyễn Ngọc Vân Anh 09/04/2004 5.00 8.25 6.10 0.00 32.60

27 100027 002 Phan Nguyễn Vân Anh 23/05/2004 5.75 7.75 7.90 0.00 34.90

28 100028 002 Lê Hồng Ánh 01/01/2004 6.00 8.25 5.30 0.00 33.80

29 100029 002 Vương Hồng Ánh 15/04/2004 5.75 7.75 5.70 0.00 32.70

30 100030 002 Nguyễn Phúc Thi Ân 07/04/2004 TT TT TT 0.00 TT

31 100031 002 Hồ Võ Thiên Ân 08/04/2004 4.50 9.00 6.40 0.00 33.40

32 100032 002 Võ Ngọc Thiên Ân 04/05/2004 5.75 9.00 6.80 0.00 36.30

33 100033 002 Nguyễn Châu Gia Bảo 22/08/2004 6.50 9.00 6.00 0.00 37.00

34 100034 002 Phan Phúc Bảo 09/10/2004 5.25 8.25 8.70 0.00 35.70

35 100035 002 Trần Võ Khánh Băng 24/09/2004 6.75 7.00 6.80 0.00 34.30

36 100036 002 Phan Hải Bằng 12/02/2004 5.50 9.00 6.30 0.00 35.30

37 100037 002 Bùi Việt Cảnh 16/12/2004 7.00 9.00 6.90 0.00 38.90

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 HỘI ĐỒNG THI: LÝ TỰ TRỌNG

NĂM HỌC 2019-2020

ƯT Tổng

Điểm bài thi

Ghi chúST

TSBD Phòng Họ và Tên Ngày sinh

Ngữ

vănToán

Tiếng

Anh

ƯT Tổng

Điểm bài thi

Ghi chúST

TSBD Phòng Họ và Tên Ngày sinh

38 100038 002 Huỳnh Thị Thanh Châu 28/07/2004 4.50 4.25 5.50 0.00 23.00

39 100039 002 Hồ Thanh Bảo Chi 03/05/2004 6.50 6.50 5.30 0.00 31.30

40 100040 002 Vũ Mai Chi 13/02/2004 6.75 6.00 7.40 0.00 32.90

41 100041 002 Nguyễn Duy Minh Chiến 11/03/2004 6.25 9.00 7.50 0.00 38.00

42 100042 002 Nguyễn Hòa Anh Chương 07/07/2004 5.50 7.75 4.60 0.00 31.10

43 100043 002 Nguyễn Công Danh 03/12/2004 8.25 9.00 6.80 0.00 41.30

44 100044 002 Hoàng Hạ Di 17/07/2004 4.75 7.25 6.10 0.00 30.10

45 100045 002 Lê Hoàng Công Doanh 05/10/2004 7.50 9.00 4.60 0.00 37.60

46 100046 002 Võ Nguyễn Doanh Doanh 25/09/2004 5.75 8.75 7.40 0.00 36.40

47 100047 002 Bùi Phương Dung 24/10/2004 7.00 9.00 7.20 0.00 39.20

48 100048 002 Cao Thị Thanh Dung 10/04/2004 5.50 8.50 7.00 0.00 35.00

49 100049 003 Nguyễn Hùng Anh Duy 02/04/2004 5.25 8.00 4.60 0.00 31.10

50 100050 003 Hoàng Bảo Duy 30/08/2004 5.00 8.50 8.30 0.00 35.30

51 100051 003 Phan Bá Hoàng Duy 08/10/2004 7.25 9.00 6.20 0.00 38.70

52 100052 003 Trần Khánh Duy 11/03/2004 7.00 8.50 8.10 0.00 39.10

53 100053 003 Lê Minh Duy 10/12/2004 6.50 8.25 4.50 0.00 34.00

54 100054 003 Huỳnh Ngọc Mỹ Duyên 02/03/2004 5.25 7.50 7.10 0.00 32.60

55 100055 003 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 01/03/2004 4.50 6.75 4.70 0.00 27.20

56 100056 003 Nguyễn Phi Dũng 16/06/2004 6.25 8.00 5.90 0.00 34.40

57 100057 003 Nguyễn Tấn Dũng 10/05/2004 2.00 6.50 7.80 0.00 24.80

58 100058 003 Nguyễn Ngọc Ánh Dương 12/12/2004 4.50 7.00 6.00 0.00 29.00

59 100059 003 Đặng Cửu Dương 25/12/2004 V V V 0.00 Vắng

60 100060 003 Nguyễn Quỳnh Dương 01/07/2004 8.25 8.75 6.60 0.00 40.60

61 100061 003 Ngô Thái Dương 05/01/2004 7.25 8.25 6.60 0.00 37.60

62 100062 003 Phạm Nguyễn Thùy Dương 10/09/2004 8.50 8.75 7.80 0.00 42.30

63 100063 003 Trần Triều Dương 25/06/2004 4.25 8.50 4.80 0.00 30.30

64 100064 003 Lê Hồ Tâm Đan 12/09/2004 5.50 8.00 7.00 0.00 34.00

65 100065 003 Nguyễn Đức Đại 03/04/2004 3.75 6.25 5.20 0.00 25.20

66 100066 003 Trần Gia Đại 15/08/2004 4.25 6.00 3.20 0.00 23.70

67 100067 003 Nguyễn Huy Đạt 16/05/2004 5.25 8.00 6.50 0.00 33.00

68 100068 003 Đỗ Tiến Đạt 25/02/2004 6.25 9.00 7.90 0.00 38.40

69 100069 003 Trương Tiến Đạt 17/03/2004 5.75 9.00 4.10 0.00 33.60

70 100070 003 Nguyễn Duy Đăng 02/04/2004 5.25 9.00 7.70 0.00 36.20

71 100071 003 Hồ Phúc Đăng 08/09/2004 6.00 6.75 7.10 0.00 32.60

72 100072 003 Hồ Tiểu Đình 16/11/2004 8.25 9.00 6.00 0.00 40.50

73 100073 004 Trần Tuyết Đoan 09/08/2004 7.75 8.75 6.70 0.00 39.70

74 100074 004 Phan Quốc Được 03/04/2004 4.25 4.50 4.90 0.00 22.40

75 100075 004 Nguyễn Đình Đức 07/09/2004 7.50 8.25 7.70 0.00 39.20

76 100076 004 Đặng Hà Cẩm Giang 14/08/2004 8.50 9.00 8.20 0.00 43.20

Ngữ

vănToán

Tiếng

Anh

ƯT Tổng

Điểm bài thi

Ghi chúST

TSBD Phòng Họ và Tên Ngày sinh

77 100077 004 Bùi Thị Hương Giang 08/09/2004 6.75 8.75 5.80 0.00 36.80

78 100078 004 Nguyễn Ngọc Hương Giang 29/04/2004 6.00 9.00 8.90 0.00 38.90

79 100079 004 Phạm Khánh Hà 20/07/2004 4.75 5.50 6.50 0.00 27.00

80 100080 004 Đào Minh Hà 01/11/2004 4.75 9.00 8.60 0.00 36.10

81 100081 004 Nguyễn Lê Minh Hà 01/04/2004 4.25 6.50 5.30 0.00 26.80

82 100082 004 Trần Thị Thu Hà 27/07/2004 6.25 8.25 8.50 0.00 37.50

83 100083 004 Phạm Kiến Hào 16/10/2004 3.25 9.00 4.40 0.00 28.90

84 100084 004 Đỗ Thị Hồng Hải 18/03/2004 5.00 9.00 5.30 0.00 33.30

85 100085 004 Nguyễn Phúc Hải 03/01/2004 3.75 8.00 3.80 0.00 27.30

86 100086 004 Đặng Thị Thu Hải 05/05/2004 6.00 6.50 7.60 0.00 32.60

87 100087 004 Phạm Thị Mỹ Hạnh 01/03/2004 6.25 7.50 7.80 0.00 35.30

88 100088 004 Lê Minh Bảo Hân 24/09/2004 6.75 8.50 7.40 0.00 37.90

89 100089 004 Mai Hoàng Bảo Hân 08/01/2004 7.75 8.00 6.00 0.00 37.50

90 100090 004 Nguyễn Châu Bảo Hân 24/02/2004 6.75 7.75 8.80 0.00 37.80

91 100091 004 Cao Hoàng Gia Hân 18/09/2004 7.00 8.50 7.60 0.00 38.60

92 100092 004 Huỳnh Gia Hân 18/02/2004 7.50 8.00 8.00 0.00 39.00

93 100093 004 Nguyễn Gia Hân 27/08/2004 5.25 8.75 6.30 0.00 34.30

94 100094 004 Nguyễn Minh Gia Hân 26/06/2004 5.75 7.50 6.70 0.00 33.20

95 100095 004 Trần Hoàng Gia Hân 25/04/2004 7.50 8.50 9.10 0.00 41.10

96 100096 004 Trần Ngọc Gia Hân 10/10/2004 6.75 8.00 3.50 0.00 33.00

97 100097 005 Vũ Gia Hân 05/07/2004 6.75 8.25 6.40 0.00 36.40

98 100098 005 Vũ Ngọc Gia Hân 16/12/2004 7.75 5.50 6.90 0.00 33.40

99 100099 005 Lại Mẫn Hân 19/08/2004 7.25 8.50 6.70 0.00 38.20

100 100100 005 Nguyễn Thị Ngọc Hân 27/06/2004 7.25 8.50 5.10 0.00 36.60

101 100101 005 Lê Quỳnh Hân 22/02/2004 6.50 9.00 6.80 0.00 37.80

102 100102 005 Lê Ngọc Thanh Hân 10/10/2004 5.25 7.25 8.70 0.00 33.70

103 100103 005 Mai Ngọc Hiếu 18/02/2004 4.50 9.00 4.40 0.00 31.40

104 100104 005 Nguyễn Hoàng Nhật Hiếu 09/03/2004 2.75 6.25 5.70 0.00 23.70

105 100105 005 Bùi Võ Trung Hiếu 23/04/2004 5.25 6.00 5.30 0.00 27.80

106 100106 005 Nguyễn Trung Hiếu 17/08/2004 6.00 8.75 5.90 0.00 35.40

107 100107 005 Trần Nhật Hiền 30/09/2004 5.75 7.75 6.10 0.00 33.10

108 100108 005 Phan Thúy Hiền 06/11/2004 4.25 6.75 7.90 0.00 29.90

109 100109 005 Đinh Mạnh Hiển 21/04/2004 6.50 8.50 8.20 0.00 38.20

110 100110 005 Nguyễn Quí Hiển 28/01/2004 3.75 9.00 7.60 0.00 33.10

111 100111 005 Nguyễn Hoàng 07/08/2004 5.00 8.25 5.60 0.00 32.10

112 100112 005 Nguyễn Huy Hoàng 13/02/2004 TT TT TT 0.00 TT

113 100113 005 Trần Nguyễn Minh Hoàng 27/10/2004 7.00 8.50 9.60 0.00 40.60

114 100114 005 Lê Nguyễn Mỹ Hoàng 16/06/2004 5.00 9.00 7.80 0.00 35.80

115 100115 005 Nguyễn Văn Hoàng 26/10/2004 6.25 8.25 8.70 0.00 37.70

Ngữ

vănToán

Tiếng

Anh

ƯT Tổng

Điểm bài thi

Ghi chúST

TSBD Phòng Họ và Tên Ngày sinh

116 100116 005 Võ Văn Hoàng 24/06/2004 3.50 8.50 6.20 0.00 30.20

117 100117 005 Lê Việt Hoàng 27/02/2004 4.75 5.75 5.10 0.00 26.10

118 100118 005 Nguyễn Xuân Hoàng 05/01/2004 4.25 9.00 5.70 0.00 32.20

119 100119 005 Võ Nguyễn Gia Hòa 16/05/2004 7.25 9.00 9.20 0.00 41.70

120 100120 005 Nguyễn Khánh Hòa 28/08/2004 6.25 8.50 4.20 0.00 33.70

121 100121 006 Võ Nguyễn Khánh Hòa 03/05/2004 7.25 9.00 7.90 0.00 40.40

122 100122 006 Đinh Mỹ Thái Hòa 03/05/2004 7.50 9.00 7.10 0.00 40.10

123 100123 006 Hồ Ngọc Thúy Hòa 25/05/2004 5.25 6.75 6.80 0.00 30.80

124 100124 006 Lê Thị Hồng Huệ 21/01/2004 6.50 8.75 6.20 0.00 36.70

125 100125 006 Lê Gia Huy 12/11/2004 4.75 6.00 4.00 0.00 25.50

126 100126 006 Trần Gia Huy 25/10/2004 6.75 8.75 8.50 0.00 39.50

127 100127 006 Hồ Đậu Lê Huy 07/12/2004 4.50 7.00 4.10 0.00 27.10

128 100128 006 Bùi Quốc Huy 26/01/2004 6.25 8.25 5.80 0.00 34.80

129 100129 006 Huỳnh Quốc Huy 09/02/2004 6.25 9.00 6.50 0.00 37.00

130 100130 006 Huỳnh Quốc Huy 13/01/2004 7.25 9.00 8.40 0.00 40.90

131 100131 006 Trương Ngọc Khánh Huyền 24/12/2004 7.50 8.25 9.30 0.00 40.80

132 100132 006 Văn Trần Mỹ Huyền 01/01/2004 7.50 8.25 9.70 0.00 41.20

133 100133 006 Phạm Thị Ngọc Huyền 30/09/2004 6.75 8.25 6.60 0.00 36.60

134 100134 006 Nguyễn Huỳnh Thanh Huyền 24/03/2004 6.50 8.75 6.30 0.00 36.80

135 100135 006 Nguyễn Thị Thanh Huyền 04/01/2004 3.75 5.25 5.40 0.00 23.40

136 100136 006 Nguyễn Lê Thu Huyền 26/02/2004 7.25 9.00 7.50 0.00 40.00

137 100137 006 Nguyễn Hoàng Hùng 24/01/2004 6.50 8.50 5.80 0.00 35.80

138 100138 006 Nguyễn Xuân Hùng 17/09/2004 5.50 8.75 6.40 0.00 34.90

139 100139 006 Tôn Thất Gia Hưng 09/08/2004 6.50 8.75 6.90 0.00 37.40

140 100140 006 Huỳnh Khánh Hưng 27/07/2004 5.50 7.25 8.10 0.00 33.60

141 100141 006 Ngô Mạnh Hưng 16/01/2004 7.00 8.75 4.60 0.00 36.10

142 100142 006 Lê Phúc Hưng 17/08/2004 7.00 9.00 8.40 0.00 40.40

143 100143 006 Nguyễn Thái Hưng 17/08/2004 7.25 8.75 6.80 0.00 38.80

144 100144 006 Mai Xuân Hưng 04/10/2004 5.75 9.00 8.10 0.00 37.60

145 100145 007 Tống Nguyễn Hoài Hương 21/07/2004 6.00 8.25 8.90 0.00 37.40

146 100146 007 Trịnh Hải Quỳnh Hương 13/02/2004 6.00 7.75 5.60 0.00 33.10

147 100147 007 Phạm Thiên Hương 23/06/2004 5.50 8.00 5.00 0.00 32.00

148 100148 007 Dương Đức Khang 14/02/2004 7.00 9.75 7.20 0.00 40.70

149 100149 007 Trần Bảo Phúc Khang 12/07/2004 5.50 3.00 4.80 0.00 21.80

150 100150 007 Trần Huỳnh Phúc Khang 18/06/2004 7.75 8.50 8.10 0.00 40.60

151 100151 007 Võ Quốc Khang 22/06/2004 5.50 7.75 7.20 0.00 33.70

152 100152 007 Trương Huỳnh Tuấn Khang 24/08/2004 5.00 4.50 4.90 0.00 23.90

153 100153 007 Nguyễn Phạm Bảo Khanh 31/03/2004 6.00 8.75 7.10 0.00 36.60

154 100154 007 Vũ Đăng Khanh 04/11/2004 7.25 6.00 6.20 0.00 32.70

Ngữ

vănToán

Tiếng

Anh

ƯT Tổng

Điểm bài thi

Ghi chúST

TSBD Phòng Họ và Tên Ngày sinh

155 100155 007 Phan Phạm Huyền Khanh 18/12/2004 5.00 9.00 7.40 0.00 35.40

156 100156 007 Diệp Lê Khanh 10/04/2004 5.25 6.50 3.30 0.00 26.80

157 100157 007 Nguyễn Hồ Mai Khanh 21/03/2004 3.75 9.00 6.00 0.00 31.50

158 100158 007 Diệp Thu Khanh 27/01/2004 6.00 8.00 7.80 0.00 35.80

159 100159 007 Đinh Lê Mai Khánh 26/04/2004 5.25 8.25 8.50 0.00 35.50

160 100160 007 Lê Trầm Phú Khánh 17/06/2004 6.25 8.00 6.90 0.00 35.40

161 100161 007 Tạ Trần Thục Khánh 09/04/2004 5.00 7.25 6.70 0.00 31.20

162 100162 007 Nguyễn Khải 14/11/2004 6.00 7.00 7.90 0.00 33.90

163 100163 007 Trương Đăng Khoa 05/12/2004 3.75 8.00 6.80 0.00 30.30

164 100164 007 Lê Đức Khoa 10/10/2004 4.25 7.75 7.70 0.00 31.70

165 100165 007 Phạm Tuấn Khoa 17/02/2004 6.75 8.25 7.30 0.00 37.30

166 100166 007 Nguyễn Khôi 17/11/2004 6.00 7.75 5.50 0.00 33.00

167 100167 007 Cao Minh Khôi 05/03/2004 6.00 6.25 7.10 0.00 31.60

168 100168 007 Hồ Tâm Khuê 20/03/2004 4.50 9.00 6.40 0.00 33.40

169 100169 008 Nguyễn Hoàng Bảo Khuyên 14/04/2004 7.00 9.00 4.50 0.00 36.50

170 100170 008 Phạm Trung Kiên 09/10/2004 3.50 9.00 6.60 0.00 31.60

171 100171 008 Võ Văn Kim 03/07/2004 5.50 9.00 4.40 0.00 33.40

172 100172 008 Phạm Chí Kỳ 23/01/2004 6.00 9.00 7.70 0.00 37.70

173 100173 008 Nguyễn Hà Lan 24/06/2004 6.75 7.75 6.60 0.00 35.60

174 100174 008 Lê Tùng Lâm 28/08/2004 6.75 8.50 8.00 0.00 38.50

175 100175 008 Vũ Tùng Lâm 06/12/2004 6.75 9.00 6.40 0.00 37.90

176 100176 008 Phan Chung Lập 24/06/2004 6.00 9.00 5.40 0.00 35.40

177 100177 008 Trần Bảo Linh 25/09/2004 5.00 8.50 4.80 0.00 31.80

178 100178 008 Trần Diệu Linh 11/11/2004 5.75 9.00 8.10 0.00 37.60

179 100179 008 Nguyễn Gia Linh 09/05/2004 6.25 8.50 8.30 0.00 37.80

180 100180 008 Lê Khánh Linh 20/01/2004 5.50 8.25 7.40 0.00 34.90

181 100181 008 Nguyễn Khánh Linh 20/06/2004 7.50 8.75 7.70 0.00 40.20

182 100182 008 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 28/01/2004 6.50 7.50 6.30 0.00 34.30

183 100183 008 Nguyễn Thị Khánh Linh 05/09/2004 7.00 9.00 8.30 0.00 40.30

184 100184 008 Phan Khánh Linh 10/12/2004 7.00 8.25 8.30 0.00 38.80

185 100185 008 Trần Khánh Linh 18/04/2004 6.00 8.00 7.60 0.00 35.60

186 100186 008 Trần Mai Linh 02/03/2004 6.25 8.25 6.60 0.00 35.60

187 100187 008 Hồ Thị Ngọc Linh 05/09/2004 5.50 8.50 6.00 0.00 34.00

188 100188 008 Huỳnh Ngọc Linh 23/10/2004 6.75 8.50 6.30 0.00 36.80

189 100189 008 Trần Trương Ngọc Linh 11/08/2004 6.50 8.25 6.50 0.00 36.00

190 100190 008 Nguyễn Nguyên Nhất Linh 04/05/2004 4.25 7.75 5.00 0.00 29.00

191 100191 008 Huỳnh Nguyễn Thiện Lộc 02/02/2004 6.50 9.25 7.30 0.00 38.80

192 100192 008 Hoàng Gia Long 25/01/2004 7.00 6.75 5.70 0.00 33.20

193 100193 009 Phan Đăng Hoàng Long 22/04/2004 4.25 7.75 7.40 0.00 31.40

Ngữ

vănToán

Tiếng

Anh

ƯT Tổng

Điểm bài thi

Ghi chúST

TSBD Phòng Họ và Tên Ngày sinh

194 100194 009 Thái Hoàng Long 22/03/2004 4.50 9.00 7.90 0.00 34.90

195 100195 009 Vũ Viết Lợi 02/03/2004 6.25 8.50 6.70 0.00 36.20

196 100196 009 Nguyễn Trần Minh Luân 21/10/2004 4.00 6.00 6.50 0.00 26.50

197 100197 009 Nguyễn Phi Luân 23/09/2004 5.25 7.75 6.20 0.00 32.20

198 100198 009 Nguyễn Nhật Thảo Ly 13/01/2004 5.25 9.00 6.00 0.00 34.50

199 100199 009 Nguyễn Hiền Mai 22/02/2004 5.50 8.75 6.70 0.00 35.20

200 100200 009 Phùng Lê Mai 17/02/2004 5.00 9.00 6.50 0.00 34.50

201 100201 009 Lê Ngọc Mai 02/03/2004 7.00 8.25 9.60 0.00 40.10

202 100202 009 Nguyễn Sao Mai 04/08/2004 7.00 6.75 8.00 0.00 35.50

203 100203 009 Phạm Thị Xuân Mai 30/06/2004 4.50 7.00 5.90 0.00 28.90

204 100204 009 Lương Ý Mai 06/03/2004 7.00 6.50 5.40 0.00 32.40

205 100205 009 Nguyễn Bảo Minh 27/05/2004 4.25 8.25 6.80 0.00 31.80

206 100206 009 Nguyễn Đức Minh 11/04/2004 5.00 9.00 6.90 0.00 34.90

207 100207 009 Đỗ Văn Khánh Minh 14/03/2004 2.75 8.75 5.50 0.00 28.50

208 100208 009 Nguyễn Khánh Minh 07/06/2004 4.25 6.25 6.10 0.00 27.10

209 100209 009 Phạm Nguyệt Minh 07/10/2004 5.00 8.25 9.00 0.00 35.50

210 100210 009 Nguyễn Đình Thanh Minh 02/06/2004 6.50 7.75 7.60 0.00 36.10

211 100211 009 Hoàng Xuân Minh 05/04/2004 6.50 8.00 7.50 0.00 36.50

212 100212 009 Nguyễn Diệu My 07/07/2004 8.25 8.75 7.00 0.00 41.00

213 100213 009 Nguyễn Võ Ngọc My 22/03/2004 7.00 6.50 8.60 0.00 35.60

214 100214 009 Lê Phương My 05/11/2004 7.25 8.00 6.00 0.00 36.50

215 100215 009 Hoàng Ngọc Trà My 11/08/2004 7.75 9.25 7.80 0.00 41.80

216 100216 009 Trần Nguyễn Ngọc TràMy 17/10/2004 5.00 7.50 6.20 0.00 31.20

217 100217 010 Nguyễn Thanh Tú My 12/11/2004 4.75 9.00 5.10 0.00 32.60

218 100218 010 Nguyễn Thị Kim Mỹ 13/05/2004 4.75 9.00 4.80 0.00 32.30

219 100219 010 Đặng Kỳ Mỹ 05/01/2004 6.25 7.75 7.30 0.00 35.30

220 100220 010 Võ Thị Yến Mỹ 03/09/2004 4.25 7.25 6.30 0.00 29.30

221 100221 010 Nguyễn Hải Nam 17/05/2004 6.00 8.50 7.00 0.00 36.00

222 100222 010 Nguyễn Khánh Nam 01/10/2004 4.50 7.50 4.90 0.00 28.90

223 100223 010 Nguyễn Thị Phương Nga 15/07/2004 6.50 7.50 7.10 0.00 35.10

224 100224 010 Nguyễn Quỳnh Nga 02/04/2004 6.50 9.00 9.00 0.00 40.00

225 100225 010 Nguyễn Thị Thúy Nga 07/05/2004 7.25 7.00 7.10 0.00 35.60

226 100226 010 Diệp Tứ Bảo Ngân 13/06/2004 2.50 5.00 5.20 0.00 20.20

227 100227 010 Trần Đỗ Hoàng Ngân 10/10/2004 4.25 6.50 7.90 0.00 29.40

228 100228 010 Lê Tú Kim Ngân 12/01/2004 6.25 7.00 2.20 0.00 28.70

229 100229 010 Nguyễn Châu Kim Ngân 19/06/2004 5.50 9.00 5.40 0.00 34.40

230 100230 010 Tô Kim Ngân 26/01/2004 5.25 5.25 5.20 0.00 26.20

231 100231 010 Nguyễn Thanh Ngân 07/07/2004 7.00 7.00 7.10 0.00 35.10

232 100232 010 Đỗ Thảo Ngân 06/12/2004 6.75 7.00 3.30 0.00 30.80

Ngữ

vănToán

Tiếng

Anh

ƯT Tổng

Điểm bài thi

Ghi chúST

TSBD Phòng Họ và Tên Ngày sinh

233 100233 010 Ngô Uyên Ngân 25/02/2004 6.25 8.75 6.80 0.00 36.80

234 100234 010 Lê Anh Nghi 14/11/2004 5.50 7.00 8.90 0.00 33.90

235 100235 010 Trương Mẫn Nghi 14/10/2004 7.50 8.75 8.50 0.00 41.00

236 100236 010 Nguyễn Hàng Phương Nghi 20/11/2004 6.25 7.75 7.30 0.00 35.30

237 100237 010 Nguyễn Kim Phương Nghi 24/02/2004 TT TT TT 0.00 TT

238 100238 010 Phạm Nguyễn Quỳnh Nghi 15/06/2004 6.25 8.00 5.60 0.00 34.10

239 100239 010 Phan Tuệ Nghi 29/10/2004 3.00 8.00 7.20 0.00 29.20

240 100240 010 Lê Xuân Nghĩa 18/03/2004 6.50 6.75 8.10 0.00 34.60

241 100241 011 Bùi Nguyễn Bảo Ngọc 15/12/2004 7.50 7.00 8.00 0.00 37.00

242 100242 011 Đinh Lê Bảo Ngọc 21/02/2004 7.75 8.75 8.20 0.00 41.20

243 100243 011 Trần Bảo Ngọc 12/01/2004 5.50 4.75 6.10 0.00 26.60

244 100244 011 Võ Bảo Ngọc 09/12/2004 5.50 0.00 3.20 0.00 Liệt

245 100245 011 Phạm Nguyễn Khánh Ngọc 08/11/2004 6.75 9.00 6.70 0.00 38.20

246 100246 011 Võ Minh Ngọc 09/09/2004 7.50 9.00 7.80 0.00 40.80

247 100247 011 Phan Như Ngọc 23/06/2004 4.00 7.25 5.50 0.00 28.00

248 100248 011 Cao Thị Yến Ngọc 27/11/2004 6.00 9.00 6.80 0.00 36.80

249 100249 011 Lưu Bình Nguyên 12/03/2004 4.50 7.75 6.40 0.50 31.40

250 100250 011 Trịnh Chí Nguyên 08/11/2004 4.75 6.50 4.60 0.00 27.10

251 100251 011 Trần Võ Diệu Nguyên 07/07/2004 4.25 3.25 5.60 0.00 20.60

252 100252 011 Lê Hữu Nguyên 15/01/2004 4.75 9.25 7.70 0.00 35.70

253 100253 011 Đinh Trần Khánh Nguyên 28/04/2004 6.50 9.00 7.50 0.00 38.50

254 100254 011 Vương Khánh Nguyên 25/11/2004 6.75 8.75 7.00 0.00 38.00

255 100255 011 Nguyễn Lê Nguyên 30/05/2004 4.50 8.50 8.70 0.00 34.70

256 100256 011 Đỗ Ngọc Thảo Nguyên 15/07/2004 5.00 7.00 5.50 0.00 29.50

257 100257 011 Trương Ngọc Thảo Nguyên 10/03/2004 7.50 8.50 7.80 0.00 39.80

258 100258 011 Nguyễn Thanh Nhàn 11/07/2004 7.00 6.50 5.50 0.00 32.50

259 100259 011 Đỗ Thành Nhân 01/01/2004 6.25 9.00 5.30 0.00 35.80

260 100260 011 Nguyễn Thành Nhân 06/03/2004 6.00 9.25 9.00 0.00 39.50

261 100261 011 Lương Diệu Minh Nhật 17/06/2004 7.25 8.00 7.90 0.00 38.40

262 100262 011 Võ Thị Minh Nhật 19/12/2004 6.00 8.75 6.70 0.00 36.20

263 100263 011 Hồ Vĩnh Nhật 10/01/2004 5.00 8.75 6.60 0.00 34.10

264 100264 011 Nguyễn Trần Bảo Nhi 10/01/2004 6.50 5.75 5.60 0.00 30.10

265 100265 012 Trần Ngọc Hoàng Nhi 25/05/2004 7.00 9.00 6.10 0.00 38.10

266 100266 012 Võ Thụy Khánh Nhi 12/06/2004 6.50 7.25 6.40 0.00 33.90

267 100267 012 Nguyễn Trần Thanh Nhi 15/07/2004 5.75 5.25 4.10 0.00 26.10

268 100268 012 Trần Lâm Thục Nhi 18/09/2004 6.25 8.25 5.80 1.00 35.80

269 100269 012 Lê Huỳnh Uyên Nhi 30/04/2004 6.50 8.75 6.70 0.00 37.20

270 100270 012 Vũ Lê Uyên Nhi 27/10/2004 6.00 7.75 5.30 0.00 32.80

271 100271 012 Hồ Yến Nhi 19/01/2004 5.25 8.25 8.50 0.00 35.50

Ngữ

vănToán

Tiếng

Anh

ƯT Tổng

Điểm bài thi

Ghi chúST

TSBD Phòng Họ và Tên Ngày sinh

272 100272 012 Nguyễn Trần Yến Nhi 24/03/2004 5.50 6.00 6.30 0.00 29.30

273 100273 012 Vũ Hoàng Yến Nhi 03/12/2004 5.00 9.00 5.00 0.00 33.00

274 100274 012 Trần An Nhiên 01/07/2004 5.50 6.50 6.60 0.00 30.60

275 100275 012 Phạm Thị Cẩm Nhung 07/07/2004 8.00 8.50 7.20 0.00 40.20

276 100276 012 Lê Nguyễn Khánh Như 30/03/2004 6.75 8.75 8.20 0.00 39.20

277 100277 012 Nguyễn Lê Khánh Như 22/02/2004 6.50 9.00 5.90 0.00 36.90

278 100278 012 Trần Khánh Như 21/11/2004 6.75 9.00 7.50 0.00 39.00

279 100279 012 Nguyễn Quỳnh Như 07/04/2004 3.75 7.50 7.70 0.00 30.20

280 100280 012 Nguyễn Mộng Quỳnh Như 08/12/2003 6.25 9.00 8.30 0.00 38.80

281 100281 012 Phạm Quỳnh Như 25/07/2004 3.75 6.50 4.80 0.00 25.30

282 100282 012 Phạm Ngô Quỳnh Như 28/07/2004 6.50 7.00 6.20 0.00 33.20

283 100283 012 Lai Tâm Như 25/09/2004 6.00 9.00 7.10 0.50 37.60

284 100284 012 Nguyễn Phạm Thanh Như 17/12/2004 5.25 6.25 3.30 0.00 26.30

285 100285 012 Phan Lê Hoàng Oanh 07/08/2004 6.00 8.00 6.20 0.00 34.20

286 100286 012 Trần Thị Thu Oanh 05/07/2004 5.00 7.25 6.30 0.00 30.80

287 100287 012 Trần Thế Pháp 31/12/2004 5.75 8.50 7.40 0.00 35.90

288 100288 012 Lưu Lợi Phát 17/11/2004 6.25 9.50 6.80 0.00 38.30

289 100289 013 Nguyễn Minh Phát 29/11/2004 4.25 8.00 4.70 0.00 29.20

290 100290 013 Nguyễn Phú 08/12/2004 5.75 9.00 4.40 0.00 33.90

291 100291 013 Trần Văn Phú 21/03/2004 5.00 8.25 5.10 0.00 31.60

292 100292 013 Lâm Hoàng Phúc 27/01/2004 6.75 9.00 7.60 0.00 39.10

293 100293 013 Nguyễn Hoàng Phúc 10/03/2004 5.00 9.00 7.50 0.00 35.50

294 100294 013 Nguyễn Hoàng Phúc 25/12/2004 3.75 9.00 9.40 0.00 34.90

295 100295 013 Trần Nguyễn Hoàng Phúc 24/10/2004 6.25 8.50 7.20 0.00 36.70

296 100296 013 Võ Hoàng Phúc 13/12/2004 4.25 8.25 5.70 0.00 30.70

297 100297 013 Trần Minh Phúc 03/04/2004 7.25 8.25 7.80 0.00 38.80

298 100298 013 Nguyễn Tài Phúc 21/09/2004 7.00 7.75 5.60 0.00 35.10

299 100299 013 Kiều Thiên Phúc 06/09/2004 6.00 9.00 7.60 0.00 37.60

300 100300 013 Võ Hoài Bảo Phương 01/07/2004 6.25 9.00 4.90 0.00 35.40

301 100301 013 Võ Thị Hà Phương 31/05/2004 5.50 5.25 5.60 0.00 27.10

302 100302 013 Phan Thị Hoàng Phương 09/01/2004 6.00 9.00 8.60 0.00 38.60

303 100303 013 Vũ Mai Phương 23/10/2004 6.50 10.00 7.40 0.00 40.40

304 100304 013 Nguyễn Đoàn Nam Phương 05/09/2004 5.50 8.00 6.20 0.00 33.20

305 100305 013 Kiều Thị Thanh Phương 31/01/2004 4.50 8.00 5.60 0.00 30.60

306 100306 013 Trần Thảo Phương 18/12/2004 4.25 9.00 7.50 0.00 34.00

307 100307 013 Nguyễn Ngọc Uyên Phương 28/05/2004 5.75 8.00 8.50 0.00 36.00

308 100308 013 Trần Đông Quang 31/10/2004 4.75 5.25 4.20 0.00 24.20

309 100309 013 Huỳnh Thiên Quang 07/12/2004 5.50 5.50 8.30 0.00 30.30

310 100310 013 Huỳnh Tuấn Quang 13/11/2004 5.00 8.75 5.90 0.00 33.40

Ngữ

vănToán

Tiếng

Anh

ƯT Tổng

Điểm bài thi

Ghi chúST

TSBD Phòng Họ và Tên Ngày sinh

311 100311 013 Trần Hồng Quân 06/12/2004 4.50 7.50 5.20 0.00 29.20

312 100312 013 Bùi Minh Quân 08/10/2004 3.75 4.00 4.00 0.00 19.50

313 100313 014 Hoàng Minh Quân 06/02/2004 6.50 8.00 8.30 0.00 37.30

314 100314 014 Nguyễn Gia Quy 15/03/2004 7.50 9.00 6.60 0.00 39.60

315 100315 014 Nguyễn Hạ Bảo Quyên 20/02/2004 8.25 9.00 9.30 0.00 43.80

316 100316 014 Nguyễn Thị Hoàng Quyên 09/03/2004 5.25 9.00 4.80 0.00 33.30

317 100317 014 Nguyễn Nhật Quyên 07/04/2004 8.00 9.00 7.90 0.00 41.90

318 100318 014 Lưu Bảo Quỳnh 15/10/2004 7.75 9.00 8.60 0.00 42.10

319 100319 014 Võ Khánh Quỳnh 02/06/2004 5.25 6.00 6.80 0.00 29.30

320 100320 014 Nguyễn Ngọc Quỳnh 03/12/2004 7.25 8.00 6.20 0.00 36.70

321 100321 014 Phan Ngọc Quỳnh 24/12/2004 7.00 9.00 7.50 0.00 39.50

322 100322 014 Hoàng Như Quỳnh 30/04/2004 7.75 9.00 8.10 0.00 41.60

323 100323 014 Nguyễn Như Quỳnh 02/06/2004 6.25 7.50 4.90 0.00 32.40

324 100324 014 Nguyễn Thị Như Quỳnh 09/04/2004 5.50 6.75 6.90 0.00 31.40

325 100325 014 Nguyễn Thanh Quỳnh 15/09/2004 5.50 8.50 7.50 0.00 35.50

326 100326 014 Đỗ Trúc Quỳnh 04/12/2004 7.25 7.25 9.10 0.00 38.10

327 100327 014 Lê Hoài Trúc Quỳnh 12/07/2004 7.25 8.75 9.60 0.00 41.60

328 100328 014 Mai Nữ Xuân Quỳnh 26/02/2004 5.00 5.25 3.40 0.00 23.90

329 100329 014 Shen Chia Shin 10/12/2004 8.00 9.00 7.90 0.00 41.90

330 100330 014 Thái Cao Sơn 19/11/2004 6.75 7.50 7.90 0.00 36.40

331 100331 014 Nguyễn Phúc Sơn 27/03/2004 3.75 7.25 7.50 0.00 29.50

332 100332 014 Nguyễn Khoa Minh Tâm 12/02/2004 6.25 9.00 6.20 0.00 36.70

333 100333 014 Trần Nguyễn Minh Tâm 26/11/2004 7.00 9.00 5.60 0.00 37.60

334 100334 014 Võ Hiếu Minh Tâm 23/11/2004 5.25 6.25 6.10 0.00 29.10

335 100335 014 Lê Ngọc Nguyên Tâm 19/10/2004 8.00 9.00 8.10 0.00 42.10

336 100336 014 Ngô Nguyễn Nhã Tâm 28/12/2004 6.50 9.00 8.30 0.00 39.30

337 100337 015 Kiều Thị Thanh Tâm 24/08/2004 5.50 4.25 5.90 0.00 25.40

338 100338 015 Nguyễn Thị Thanh Tâm 05/04/2004 6.00 9.00 7.50 0.00 37.50

339 100339 015 Võ Thành Tâm 21/03/2004 7.25 9.00 6.60 0.00 39.10

340 100340 015 Phan Văn Tâm 24/03/2004 6.25 9.00 6.00 0.00 36.50

341 100341 015 Võ Huy Tân 21/04/2004 4.75 8.50 7.50 0.00 34.00

342 100342 015 Lưu Thụ Tấn 30/01/2004 4.00 7.50 4.60 0.00 27.60

343 100343 015 Nguyễn Thị Mỹ Thanh 16/11/2004 6.50 6.75 6.80 0.00 33.30

344 100344 015 Trần Thị Thiên Thanh 12/09/2004 6.50 8.50 4.40 0.00 34.40

345 100345 015 Lê Thị Ngọc Thao 02/07/2004 7.00 9.25 8.80 0.00 41.30

346 100346 015 Trang Sĩ Thái 05/06/2004 TT TT TT 0.00 TT

347 100347 015 Nguyễn Chí Thành 31/08/2004 6.25 8.25 7.50 0.00 36.50

348 100348 015 Hoàng Minh Thành 06/04/2004 4.50 9.00 5.30 0.00 32.30

349 100349 015 Nguyễn Thuận Thành 03/01/2004 3.50 8.00 5.90 0.00 28.90

Ngữ

vănToán

Tiếng

Anh

ƯT Tổng

Điểm bài thi

Ghi chúST

TSBD Phòng Họ và Tên Ngày sinh

350 100350 015 Phan Quang Trường Thành 01/01/2004 5.00 7.75 7.90 0.00 33.40

351 100351 015 Trần Văn Thành 02/12/2004 3.75 7.50 5.40 0.00 27.90

352 100352 015 Nguyễn Bích Thảo 17/09/2004 5.50 6.25 3.70 0.00 27.20

353 100353 015 Nguyễn Hoàng Dạ Thảo 07/05/2004 5.25 7.50 4.60 0.00 30.10

354 100354 015 Đặng Phan Hương Thảo 03/03/2004 8.00 8.25 8.50 0.00 41.00

355 100355 015 Hồ Thị Kim Thảo 31/07/2004 TT TT TT 0.00 TT

356 100356 015 Lê Ngọc Thảo 09/10/2004 6.25 8.00 4.40 0.00 32.90

357 100357 015 Lê Thanh Thảo 21/12/2003 5.50 8.00 6.00 0.00 33.00

358 100358 015 Phan Thị Thu Thảo 25/08/2004 6.00 8.50 6.80 0.00 35.80

359 100359 015 Phạm Đức Thắng 09/04/2004 5.00 9.00 6.50 0.00 34.50

360 100360 015 Ngô Nguyễn Anh Thi 18/10/2004 3.00 9.00 5.50 0.00 29.50

361 100361 016 Nguyễn Trần Anh Thi 12/11/2004 5.00 8.25 6.50 0.00 33.00

362 100362 016 Nguyễn Lê Đan Thi 20/08/2004 6.25 7.25 6.10 0.00 33.10

363 100363 016 Nguyễn Hạnh Thi 25/05/2004 6.00 9.00 7.60 0.00 37.60

364 100364 016 Từ Thị Ngọc Thi 07/07/2004 4.75 7.00 3.10 0.00 26.60

365 100365 016 Đoàn Đắc Thiên 25/02/2004 5.50 7.50 6.90 0.00 32.90

366 100366 016 Lê Gia Thiên 21/04/2004 4.25 7.25 4.80 0.00 27.80

367 100367 016 Trần Hoàng Thế Thiên 12/02/2004 5.75 9.00 5.80 0.00 35.30

368 100368 016 Phan Văn Thiện 29/02/2004 6.00 9.00 8.40 0.00 38.40

369 100369 016 Nguyễn Hoàng Nhật Thịnh 01/04/2004 6.00 7.75 8.30 0.00 35.80

370 100370 016 Trần Trọng Phước Thịnh 23/07/2004 4.50 8.75 6.60 0.00 33.10

371 100371 016 Đặng Quốc Thịnh 21/03/2004 7.25 8.50 7.70 0.00 39.20

372 100372 016 Trần Thùy Thanh Thơ 10/01/2004 6.50 9.00 7.20 0.00 38.20

373 100373 016 Trần Ngọc Yến Thơ 28/06/2004 5.75 8.25 5.50 0.00 33.50

374 100374 016 Vĩnh Thuận 31/08/2004 6.50 8.50 7.10 0.00 37.10

375 100375 016 Đặng Hiếu Thuận 04/04/2004 6.00 6.00 5.40 0.00 29.40

376 100376 016 Nguyễn Kim Thùy 04/09/2004 5.50 8.25 6.80 0.00 34.30

377 100377 016 Nguyễn Ngọc Minh Thùy 02/11/2004 4.75 7.75 5.00 0.00 30.00

378 100378 016 Huỳnh Bảo Anh Thư 25/11/2004 6.25 8.50 8.30 0.00 37.80

379 100379 016 Huỳnh Ngọc Anh Thư 27/09/2004 6.00 9.00 5.90 0.00 35.90

380 100380 016 Mai Anh Thư 20/07/2004 5.00 8.00 3.80 0.00 29.80

381 100381 016 Nguyễn Hồ Anh Thư 27/01/2004 6.00 6.25 5.60 0.00 30.10

382 100382 016 Phạm Nguyễn Anh Thư 24/06/2004 5.00 9.00 6.40 0.00 34.40

383 100383 016 Võ Anh Thư 19/10/2004 3.25 8.25 6.70 1.00 30.70

384 100384 016 Phạm Kỳ Thư 18/12/2004 6.25 7.25 6.20 0.00 33.20

385 100385 017 Trần Nhật Minh Thư 24/05/2004 5.75 8.75 4.90 0.00 33.90

386 100386 017 Võ Ngọc Minh Thư 26/01/2004 5.00 9.00 8.20 0.00 36.20

387 100387 017 Huỳnh Lê Hoài Thương 10/10/2004 4.50 7.75 4.30 0.00 28.80

388 100388 017 Trần Thị Thanh Thương 26/04/2004 6.00 6.50 5.40 0.00 30.40

Ngữ

vănToán

Tiếng

Anh

ƯT Tổng

Điểm bài thi

Ghi chúST

TSBD Phòng Họ và Tên Ngày sinh

389 100389 017 Võ Nhật Cát Tiên 16/11/2004 6.00 7.00 5.10 0.00 31.10

390 100390 017 Hồ Ngọc Thùy Tiên 15/11/2004 2.75 7.50 4.30 0.00 24.80

391 100391 017 Tạ Thủy Tiên 26/08/2004 6.25 8.25 4.70 0.00 33.70

392 100392 017 Nguyễn Trang Tú Tiên 03/02/2004 6.00 7.25 6.70 0.00 33.20

393 100393 017 Hồ Anh Tiến 27/02/2004 4.00 8.75 4.80 0.00 30.30

394 100394 017 Hồ Trọng Tín 29/11/2004 6.00 8.50 4.60 0.00 33.60

395 100395 017 Trần Trọng Tín 14/07/2004 6.75 9.00 7.50 0.00 39.00

396 100396 017 Mai Xuân Tình 29/07/2004 4.50 7.75 4.90 0.00 29.40

397 100397 017 Nguyễn Thị Hà Trang 29/12/2004 3.25 8.00 6.70 0.00 29.20

398 100398 017 Phạm Huyền Trang 28/06/2004 6.25 8.50 6.80 0.00 36.30

399 100399 017 Nguyễn Phương KhánhTrang 30/04/2004 6.75 8.75 7.60 0.00 38.60

400 100400 017 Nguyễn Thị Kiều Trang 26/02/2004 6.25 7.50 5.90 0.00 33.40

401 100401 017 Dương Thị Mai Trang 25/08/2004 6.00 8.50 5.50 0.00 34.50

402 100402 017 Nguyễn Ngọc Minh Trang 30/09/2004 5.75 9.00 7.40 0.00 36.90

403 100403 017 Nguyễn Phương Trang 16/02/2004 6.25 9.00 7.30 0.00 37.80

404 100404 017 Nguyễn Sơn Trang 24/02/2004 4.75 8.50 8.30 0.00 34.80

405 100405 017 Nguyễn Thị Thanh Trang 19/02/2004 5.25 9.00 6.70 0.00 35.20

406 100406 017 Hồ Thúy Trang 08/05/2004 5.25 9.00 4.80 0.00 33.30

407 100407 017 Huỳnh Đỗ Thùy Trang 12/04/2004 3.25 6.75 5.50 0.00 25.50

408 100408 017 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/02/2004 5.50 8.00 7.60 0.00 34.60

409 100409 018 Đỗ Quỳnh Bảo Trâm 22/12/2004 5.75 8.75 8.00 0.00 37.00

410 100410 018 Ngô Bảo Trâm 03/01/2004 7.50 8.75 9.50 0.00 42.00

411 100411 018 Phạm Ngọc Bích Trâm 17/09/2004 7.00 8.75 6.90 0.00 38.40

412 100412 018 Trần Gia Trâm 30/11/2004 5.75 6.75 8.00 0.00 33.00

413 100413 018 Ngô Lê Quỳnh Trâm 21/01/2004 6.00 9.00 8.00 0.00 38.00

414 100414 018 Nguyễn Khổng Thu Trâm 30/11/2004 5.50 8.00 7.90 0.00 34.90

415 100415 018 Vũ Huỳnh Thùy Trâm 11/11/2004 6.75 7.25 5.20 0.00 33.20

416 100416 018 Lê Huỳnh Bảo Trân 25/11/2004 6.25 8.25 7.40 0.00 36.40

417 100417 018 Ngô Bảo Trân 09/05/2004 5.00 6.75 5.60 0.00 29.10

418 100418 018 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 02/01/2004 5.25 7.00 5.90 0.00 30.40

419 100419 018 Từ Ngọc Bảo Trân 10/01/2004 8.00 9.00 8.40 0.00 42.40

420 100420 018 Nguyễn Thị Huyền Trân 03/12/2004 3.75 6.25 6.70 0.00 26.70

421 100421 018 Võ Ngọc Huyền Trân 03/05/2004 6.00 7.50 7.10 0.00 34.10

422 100422 018 Nguyễn Thị Khánh Trân 07/08/2004 4.75 6.00 7.40 0.00 28.90

423 100423 018 Đặng Phạm Minh Triết 12/03/2004 5.25 6.50 7.10 0.00 30.60

424 100424 018 Nguyễn Bảo Trinh 08/01/2004 7.75 8.50 7.90 0.00 40.40

425 100425 018 Lê Ngọc Mỹ Trinh 06/09/2004 7.00 9.00 6.90 0.00 38.90

426 100426 018 Nguyễn Phương Trinh 29/10/2004 6.25 9.00 7.20 0.00 37.70

427 100427 018 Trần Lê Phương Trinh 07/11/2004 7.50 9.00 6.80 0.00 39.80

Ngữ

vănToán

Tiếng

Anh

ƯT Tổng

Điểm bài thi

Ghi chúST

TSBD Phòng Họ và Tên Ngày sinh

428 100428 018 Trần Ngọc Phương Trinh 02/08/2004 5.00 6.00 7.50 0.00 29.50

429 100429 018 Lê Minh Trí 23/03/2004 5.75 9.25 8.40 0.00 38.40

430 100430 018 Lê Quốc Trung 17/03/2004 5.00 9.25 8.10 0.00 36.60

431 100431 018 Nguyễn Đình Phương Trúc 19/02/2004 6.25 8.25 7.90 0.00 36.90

432 100432 018 Nguyễn Hoàng Tuấn 13/11/2004 6.75 8.50 6.50 0.00 37.00

433 100433 019 Phan Thanh Tuấn 21/02/2004 6.50 8.75 6.20 0.00 36.70

434 100434 019 Trần Duy Khánh Tuyên 21/05/2004 5.25 8.75 6.00 0.00 34.00

435 100435 019 Phạm Minh Tuyền 08/03/2004 4.00 7.00 4.90 0.00 26.90

436 100436 019 Lê Thanh Tú 13/05/2004 3.75 8.00 5.70 0.00 29.20

437 100437 019 Nguyễn Thanh Thuỷ Tú 01/01/2004 7.25 7.75 9.60 0.00 39.60

438 100438 019 Bùi Quang Tùng 29/11/2004 3.75 8.00 5.60 0.00 29.10

439 100439 019 Phan Quốc Tùng 17/06/2004 7.25 9.25 6.80 0.00 39.80

440 100440 019 Đặng Thanh Tùng 20/08/2004 4.75 8.75 6.40 0.00 33.40

441 100441 019 Hồ Thanh Tùng 26/01/2004 2.25 9.00 7.30 0.00 29.80

442 100442 019 Khổng Nghiêm Kim Tước 10/05/2004 5.50 7.75 5.40 0.00 31.90

443 100443 019 Bùi Nguyễn Cát Tường 29/01/2004 7.00 9.00 8.20 0.00 40.20

444 100444 019 Ngô Nguyên Cát Tường 14/06/2004 4.75 8.25 9.10 0.00 35.10

445 100445 019 Nguyễn Ngọc Cát Tường 01/12/2004 3.75 8.50 7.20 0.00 31.70

446 100446 019 Phan Quốc Tường 17/06/2004 5.75 9.00 6.10 0.00 35.60

447 100447 019 Vũ Lê Hiếu Uyên 24/09/2004 6.25 7.50 5.60 0.00 33.10

448 100448 019 Hoàng Lê Mỹ Uyên 18/02/2004 5.00 7.50 4.40 0.00 29.40

449 100449 019 Võ Trần Nhân Uyên 19/09/2004 4.50 8.75 4.20 0.00 30.70

450 100450 019 Nguyễn Hoàng Nhật Uyên 02/04/2004 5.50 6.00 4.80 0.00 27.80

451 100451 019 Lê Hồng Phương Uyên 10/03/2004 5.75 8.50 4.80 0.00 33.30

452 100452 019 Võ Ngọc Thảo Uyên 13/05/2004 5.00 7.25 6.10 0.00 30.60

453 100453 019 Nguyễn Tố Uyên 13/11/2004 6.75 3.75 4.80 0.00 25.80

454 100454 019 Trần Nguyễn Tố Uyên 31/08/2004 6.00 8.75 3.60 0.00 33.10

455 100455 019 Lê Ngọc Tú Uyên 16/06/2004 5.25 8.50 6.00 0.00 33.50

456 100456 019 Nguyễn Thanh Vân Uyên 07/07/2004 7.25 8.75 5.60 0.00 37.60

457 100457 020 Nguyễn Ngọc Thanh Vân 18/09/2004 7.50 8.25 7.10 0.00 38.60

458 100458 020 Nguyễn Thảo Vân 23/11/2004 4.75 9.00 7.80 0.00 35.30

459 100459 020 Phạm Ý Vân 26/06/2004 4.75 5.25 6.40 0.00 26.40

460 100460 020 Phan Quốc Việt 26/05/2004 6.75 8.50 7.60 0.00 38.10

461 100461 020 Hồ Thành Vinh 25/02/2004 3.75 8.25 3.30 0.00 27.30

462 100462 020 Nguyễn Thành Vinh 02/12/2004 4.00 7.50 4.70 0.00 27.70

463 100463 020 Nguyễn Thành Vinh 25/03/2004 6.25 9.00 7.30 0.00 37.80

464 100464 020 Phan Vũ Hà Vy 05/01/2004 4.25 9.00 6.30 0.00 32.80

465 100465 020 Trần Nguyên Hạ Vy 03/09/2004 7.50 9.00 7.30 0.00 40.30

466 100466 020 Bạch Lê Vy 18/08/2004 5.50 8.75 7.70 0.00 36.20

Ngữ

vănToán

Tiếng

Anh

ƯT Tổng

Điểm bài thi

Ghi chúST

TSBD Phòng Họ và Tên Ngày sinh

467 100467 020 Đinh Quý Vy 01/01/2004 6.50 9.00 7.60 0.00 38.60

468 100468 020 Đinh Thảo Vy 05/04/2004 8.00 8.50 9.40 0.00 42.40

469 100469 020 Lê Ngọc Thảo Vy 03/07/2004 4.50 8.75 8.90 0.00 35.40

470 100470 021 Nguyễn Lê Thảo Vy 24/12/2004 4.75 5.50 7.70 0.00 28.20

471 100471 021 Nguyễn Triệu Vy 19/12/2004 5.50 9.00 7.90 0.00 36.90

472 100472 021 Phan Trịnh Triệu Vy 01/02/2004 6.00 6.25 6.10 0.00 30.60

473 100473 021 Nguyễn Trúc Vy 30/04/2004 7.00 9.75 8.00 0.00 41.50

474 100474 021 Lê Ngọc Tường Vy 02/09/2004 4.00 9.00 5.90 0.00 31.90

475 100475 021 Phạm Hồng Vỹ 08/10/2004 5.00 8.00 6.20 0.00 32.20

476 100476 021 Nguyễn Hoàn Ái Xuân 20/02/2004 4.00 6.50 4.60 0.00 25.60

477 100477 021 Trần Đỗ Thanh Xuân 17/01/2004 4.50 8.25 6.10 0.00 31.60

478 100478 021 Nguyễn Khánh Yên 28/07/2004 5.75 8.50 6.30 0.00 34.80

479 100479 021 Trần Thị Kim Yến 02/03/2004 5.25 7.50 7.60 0.00 33.10

480 100480 021 Lê Hoàng Ý 16/01/2004 4.25 2.50 1.90 0.00 15.40

481 100481 021 Nguyễn Lê Nhật Ý 15/11/2004 4.75 6.25 5.60 0.00 27.60

482 100482 021 Phạm Thị Thư Ý 26/10/2004 5.25 6.25 2.20 0.00 25.20

Cao Thành Hưng

Nha Trang, ngày 17 tháng 06 năm 2019

KT. Hiệu trưởng

Phó Hiệu trưởng

(Ký tên và đóng dấu)