3
Phó t “2kyuu” 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 0 ああああ Đây đó ああああ Sống động ( y như thật) _Tươi sống ( rau quả)_Đầy sức sống (tính cách) ああああ Lần lượt từng cái một ああああ Càng …càng…_Quả đúng như mình nghĩ ( あああ)_Rốt cục thì ああああ tức tối, trạng thái nóng nảy bực bội ああああ Loanh quanh,luẩn quẩn (ko mục đích)_Lòng vòng ( đi lại) あああ ()=Từng cái từng cái một あああ ()=Từng người từng người một ああああ Thường xuyên あああ ()=Dần dần từng chút một (ああああ) 1 2 3 4 あああ ()=Liên tiếp hết cái này đến cái khác あああ ()=Liên tục ああああ Dần dần , lần lượt từng cái từng cái một ああああ Chuẩn bị ,sắp sửa

Phó từ 2kyu.doc

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Phó từ 2kyu.doc

Phó t ừ “2kyuu”

1

2

3

4

5

6

7

8

9

1

0

あちこち=Đây đó

生き生き=Sống động ( y như thật) _Tươi sống ( rau quả)_Đầy sức

sống (tính cách)

いちいち=Lần lượt từng cái một

いよいよ=Càng …càng…_Quả đúng như mình nghĩ ( やはり)_Rốt

cục thì

いらいら=tưc tôi, trạng thái nóng nảy bực bội

うるうる=Loanh quanh,luẩn quẩn (ko mục đích)_Lòng vòng ( đi lại)

各々(おのおの)=Từng cái từng cái một

方々(かたがた)=Từng người từng người một

しばしば=Thường xuyên

徐々に(じょじょに)=Dần dần từng chút một (少しずつ)

1

2

3

4

次々(つぎつぎ)=Liên tiếp hết cái này đến cái khác

続々(ぞくぞく)=Liên tục

それぞれ=Dần dần , lần lượt từng cái từng cái một

そろそろ=Chuẩn bị ,sắp sửa

Page 2: Phó từ 2kyu.doc

5

6

7

8

9

1

0

度々(たびたび)=Thường xuyên

偶々(たまたま)=Thỉnh thoảng, hiếm khi_Ngẫu nhiên,tình cờ(偶然)

段々(だんだん)=どんどん=Dần dần

近々(ちかぢか)=Gần sát ,cận kề

次々(つぎつぎ)=Liên tiếp hết cái này đến cái khác

凸凹(でこぼこ)=Lồi lõm

1

2

3

4

5

6

7

8

9

1

0

転々(てんてん)=Tiếng lăn (bóng)_Liên tiếp hết cái này đến cái

khác

とうとう=Cuối cùng , rốt cục

時々(ときどき)=Thỉnh thoảng

中々(なかなか)…=Mãi mà không…

のろのろ=Chậm rãi ,thong thả ,ì ạch

にこにこ=Mỉm cười , tum tim

こそこそ=nhe nhàng_len lút

はきはき=rành mach, lưu loát nói_rõ ràng, minh bach

ぴかぴか=lâp lánh, sáng loáng

広々(ひろびろ)=rô ng rãi

1

2

3

4

5

6

7

8

9

ぶつぶつ=làu bàu, căn nhăn_lât phât (tra ng thái hình gio t, hình

ha t)_lu c u c (nươ c sôi)

ふわふわ=lơ lửng, bông bềng_mềm ma i, nhe nhàng

別々(べつべつ)=riêng biê t, riêng re

まあまあ=bình thương

まごまご=bôi rôi, lúng túng

ますます=dân dân, ngày càng...

めいめい=lân lượt tư ng ngươi mô t

元々(もともと)=nguyên là, vôn dĩ là_tư xưa đến nay vân vâ y, vân

thế

ゆうゆう=thong tha, bình tĩnh_dư dâ t, dư thưa

1

2

3

4

5

6

順々(じゅんじゅん)=lân lượt theo thư tư

少々(しょうしょう)=mô t chút, mô t lúc

着々(ちゃくちゃく)=dân dân tưng tí mô t

所々(ところどころ)=chô này chô kia

めちゃくちゃ=めちゃめちゃ=vô cùng, cực kì,...dã man_bưa bãi, lô n

xô n

Page 3: Phó từ 2kyu.doc

めっちゃく=bư a bãi, lô n xô n

 Dạy tiếng Nhật Bản