12
Khoa: 5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7 1 CD31500272 Trịnh Gia Bảo 0 - - - - - - - 10 C15_DDT01 2 CD31500161 Trần Quốc Cường 0 - - - - - - - 10 C15_DDT01 3 CD31501804 Nguyễn Hoàng Kha 0 - - - - - - - 10 C15_DDT01 4 CD31502151 Đỗ Hồng Khoa 0 - - - - - - - 10 C15_DDT01 5 CD41502154 Tạ Thành An 0 - - - - - - - 10 C15_VT01 6 CD41500801 Trần Ngọc Nam 0 - - - - - - - 10 C15_VT01 7 CD41500579 Trần Thái Thành Thuận 0 - - - - - - - 10 C15_VT01 8 CD41500802 Lê Thanh Tùng 0 - - - - - - - 10 C15_VT01 9 CD31400182 Đặng Hoàng Phước Duy 0 - - - - - - - 10 C16_DDT01 10 CD31601763 Phan Nhân Từ Hiếu 0 - - - - - - - 10 C16_DDT01 11 CD31501805 Kiều Minh Khang 0 - - - - - - - 10 C16_DDT01 12 CD31600517 Lê Thái Nguyên 0 - - - - - - - 10 C16_DDT01 13 CD31601320 Phạm Hồng Phúc 0.5 - - - - 0.5 - - 9.5 C16_DDT01 14 CD31500170 Tạ Anh Quốc 0 - - - - - - - 10 C16_DDT01 15 CD31601188 Thiều Chí Tâm 0 - - - - - - - 10 C16_DDT01 16 CD31600811 Đoàn Thanh Thiện 0 - - - - - - - 10 C16_DDT01 17 CD31600186 Trần Minh Trường 0 - - - - - - - 10 C16_DDT01 1 DH31400046 Trát Hoàng Quốc Anh 0 - - - - - - - 15 D14_DDT01 2 DH31400184 Lê Khả Duy 3 - - - - 3 - - 12 D14_DDT01 3 DH31400185 Lê Nguyễn Khánh Duy 0 - - - - - - - 15 D14_DDT01 4 DH31400222 Huỳnh Phát Đạt 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D14_DDT01 5 DH31400210 Hoàng Tuệ Đăng 26 - - - - 26 - - 0 D14_DDT01 6 DH31400259 Nguyễn Hoàng Gia 15 - - - - 15 - - 0 D14_DDT01 7 DH31400319 Dương Phạm Thanh Hải 0 - - - - - - - 15 D14_DDT01 8 DH31400282 Nguyễn Trần Ngọc Hân 17 5 - - - 12 - - 0 D14_DDT01 9 DH31400392 Đỗ Trí Hiếu 6 - - - - 6 - - 9 D14_DDT01 10 DH31400368 Đoàn Hinh Hùng 17 - - - - 17 - - 0 D14_DDT01 11 DH31400565 Huỳnh Tuấn Kiệt 3 - - - - 3 - - 12 D14_DDT01 12 DH31400649 Lưu Trần Giang Long 0 - - - - - - - 15 D14_DDT01 13 DH31400710 Võ Duy Minh 17.5 - - - - 17.5 - - 0 D14_DDT01 14 DH31400738 Nguyễn Quốc Nam 10.5 10 - - - 0.5 - - 4.5 D14_DDT01 15 DH31400742 Nguyễn Viết Nam 44.5 36 1 - - 7.5 - - 0 D14_DDT01 16 DH31400827 Phòng Nhật Nghĩa 17.5 16 - - - 1.5 - - 0 D14_DDT01 17 DH31400828 Trần Đại Nghĩa 22 - 2 - - 20 - - 0 D14_DDT01 18 DH31400815 Trần Văn Nghiệm 21 - - - - 21 - - 0 D14_DDT01 19 DH31400874 Nguyễn Thành Nhân 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D14_DDT01 Stt MSSV Họ và tên Số ngày CTXH đã thực hiện Nội dung Số ngày CTXH còn lại Lớp TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Điện - Điện tử DANH SÁCH TỔNG HỢP SỐ NGÀY CÔNG TÁC XÃ HỘI SINH VIÊN ĐÃ THỰC HIỆN (Tính đến ngày 5/9/2017)

PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN - stu.edu.vn€¦19 DH31400874 Nguyễn Thành Nhân 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D14_DDT01 Stt MSSV Họ và tên Số ngày CTXH đã thực hiện Nội

  • Upload
    others

  • View
    7

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN - stu.edu.vn€¦19 DH31400874 Nguyễn Thành Nhân 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D14_DDT01 Stt MSSV Họ và tên Số ngày CTXH đã thực hiện Nội

Khoa:

5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7

1 CD31500272 Trịnh Gia Bảo 0 - - - - - - - 10 C15_DDT01

2 CD31500161 Trần Quốc Cường 0 - - - - - - - 10 C15_DDT01

3 CD31501804 Nguyễn Hoàng Kha 0 - - - - - - - 10 C15_DDT01

4 CD31502151 Đỗ Hồng Khoa 0 - - - - - - - 10 C15_DDT01

5 CD41502154 Tạ Thành An 0 - - - - - - - 10 C15_VT01

6 CD41500801 Trần Ngọc Nam 0 - - - - - - - 10 C15_VT01

7 CD41500579 Trần Thái Thành Thuận 0 - - - - - - - 10 C15_VT01

8 CD41500802 Lê Thanh Tùng 0 - - - - - - - 10 C15_VT01

9 CD31400182 Đặng Hoàng Phước Duy 0 - - - - - - - 10 C16_DDT01

10 CD31601763 Phan Nhân Từ Hiếu 0 - - - - - - - 10 C16_DDT01

11 CD31501805 Kiều Minh Khang 0 - - - - - - - 10 C16_DDT01

12 CD31600517 Lê Thái Nguyên 0 - - - - - - - 10 C16_DDT01

13 CD31601320 Phạm Hồng Phúc 0.5 - - - - 0.5 - - 9.5 C16_DDT01

14 CD31500170 Tạ Anh Quốc 0 - - - - - - - 10 C16_DDT01

15 CD31601188 Thiều Chí Tâm 0 - - - - - - - 10 C16_DDT01

16 CD31600811 Đoàn Thanh Thiện 0 - - - - - - - 10 C16_DDT01

17 CD31600186 Trần Minh Trường 0 - - - - - - - 10 C16_DDT01

1 DH31400046 Trát Hoàng Quốc Anh 0 - - - - - - - 15 D14_DDT01

2 DH31400184 Lê Khả Duy 3 - - - - 3 - - 12 D14_DDT01

3 DH31400185 Lê Nguyễn Khánh Duy 0 - - - - - - - 15 D14_DDT01

4 DH31400222 Huỳnh Phát Đạt 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D14_DDT01

5 DH31400210 Hoàng Tuệ Đăng 26 - - - - 26 - - 0 D14_DDT01

6 DH31400259 Nguyễn Hoàng Gia 15 - - - - 15 - - 0 D14_DDT01

7 DH31400319 Dương Phạm Thanh Hải 0 - - - - - - - 15 D14_DDT01

8 DH31400282 Nguyễn Trần Ngọc Hân 17 5 - - - 12 - - 0 D14_DDT01

9 DH31400392 Đỗ Trí Hiếu 6 - - - - 6 - - 9 D14_DDT01

10 DH31400368 Đoàn Hinh Hùng 17 - - - - 17 - - 0 D14_DDT01

11 DH31400565 Huỳnh Tuấn Kiệt 3 - - - - 3 - - 12 D14_DDT01

12 DH31400649 Lưu Trần Giang Long 0 - - - - - - - 15 D14_DDT01

13 DH31400710 Võ Duy Minh 17.5 - - - - 17.5 - - 0 D14_DDT01

14 DH31400738 Nguyễn Quốc Nam 10.5 10 - - - 0.5 - - 4.5 D14_DDT01

15 DH31400742 Nguyễn Viết Nam 44.5 36 1 - - 7.5 - - 0 D14_DDT01

16 DH31400827 Phòng Nhật Nghĩa 17.5 16 - - - 1.5 - - 0 D14_DDT01

17 DH31400828 Trần Đại Nghĩa 22 - 2 - - 20 - - 0 D14_DDT01

18 DH31400815 Trần Văn Nghiệm 21 - - - - 21 - - 0 D14_DDT01

19 DH31400874 Nguyễn Thành Nhân 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D14_DDT01

Stt MSSV Họ và tên

Số ngày

CTXH đã

thực hiện

Nội dung Số ngày

CTXH

còn lại

Lớp

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN

PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN

Điện - Điện tử

DANH SÁCH TỔNG HỢP SỐ NGÀY CÔNG TÁC XÃ HỘI SINH VIÊN ĐÃ THỰC HIỆN

(Tính đến ngày 5/9/2017)

Page 2: PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN - stu.edu.vn€¦19 DH31400874 Nguyễn Thành Nhân 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D14_DDT01 Stt MSSV Họ và tên Số ngày CTXH đã thực hiện Nội

5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7

Stt MSSV Họ và tên

Số ngày

CTXH đã

thực hiện

Nội dung Số ngày

CTXH

còn lại

Lớp

20 DH31400886 Nguyễn Hoàng Nhật 8 - - - - 8 - - 7 D14_DDT01

21 DH31401003 Nguyễn Xuân Phúc 135 110 1 - - 24 - - 0 D14_DDT01

22 DH31401013 Trịnh Đình Hoàn Phúc 2 - - - - 2 - - 13 D14_DDT01

23 DH31400957 Nguyễn Hùng Phương 46.5 45 - - - 1.5 - - 0 D14_DDT01

24 DH31401096 Đinh Minh Sang 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D14_DDT01

25 DH31401079 Đào Ngọc Sơn 0 - - - - - - - 15 D14_DDT01

26 DH31401144 Phạm Chí Tài 19 - - - - 19 - - 0 D14_DDT01

27 DH31401146 Trần Đức Anh Tài 18 - 5 - - 13 - - 0 D14_DDT01

28 DH31401737 Võ Tiến Tài 13.5 - - - - 13.5 - - 1.5 D14_DDT01

29 DH31401116 Nguyễn Trần Minh Tâm 22 21 - - - 1 - - 0 D14_DDT01

30 DH31401184 Nguyễn Hoàng Thành 20 - - - - 20 - - 0 D14_DDT01

31 DH31401212 Đỗ Công Thắng 11 - - - - 11 - - 4 D14_DDT01

32 DH31401254 Phạm Hoàng Thiên 0 - - - - - - - 15 D14_DDT01

33 DH31401276 Lâm Phú Thịnh 14 - - - 1 13 - - 1 D14_DDT01

34 DH31401244 Huỳnh Đại Thời 9 - - - - 9 - - 6 D14_DDT01

35 DH31401780 Phạm Minh Tiến 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D14_DDT01

36 DH31401478 Lê Minh Trí 1 - - - - 1 - - 14 D14_DDT01

37 DH31401483 Nguyễn Hữu Trí 15 - - - - 15 - - 0 D14_DDT01

38 DH31401469 Nguyễn Hiếu Trung 1 - - - - 1 - - 14 D14_DDT01

39 DH31401515 Võ Trí Tuệ 1 - - - - 1 - - 14 D14_DDT01

40 DH31401327 Nguyễn Nhựt Tùng 17 - - - - 17 - - 0 D14_DDT01

41 DH31401587 Trần Minh Vệ 15 - - - - 15 - - 0 D14_DDT01

42 DH31401665 Nguyễn Quốc Việt 0 - - - - - - - 15 D14_DDT01

43 DH41400033 Nguyễn Hữu Bảo Anh 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D14_VT01

44 DH41400053 Hà Thanh Bình 1 - - - - 1 - - 14 D14_VT01

45 DH41400091 Nguyễn Cao Cường 0 - - - - - - - 15 D14_VT01

46 DH41401715 Nguyễn Doãn Mạnh Cường 0 - - - - - - - 15 D14_VT01

47 DH41400096 Trần Quốc Cường 0 - - - - - - - 15 D14_VT01

48 DH41400170 Nguyễn Viết Dũng 0 - - - - - - - 15 D14_VT01

49 DH41400228 Nguyễn Quốc Đạt 0 - - - - - - - 15 D14_VT01

50 DH41400436 Nguyễn Trọng Hoàng 1 - - - - 1 - - 14 D14_VT01

51 DH41400437 Nguyễn Việt Hoàng 0 - - - - - - - 15 D14_VT01

52 DH41400444 Vũ Duy Hoàng 0 - - - - - - - 15 D14_VT01

53 DH41400362 Đặng Quang Hội 4 - - - - 4 - - 11 D14_VT01

54 DH41400491 Võ Thái Huy 1 - - - - 1 - - 14 D14_VT01

55 DH41400612 Đoàn Võ Phương Linh 0 - - - - - - - 15 D14_VT01

56 DH41400655 Trịnh Văn Lưu 0 - - - - - - - 15 D14_VT01

57 DH41400680 Trần Công Mẫn 1 - - - - 1 - - 14 D14_VT01

58 DH41400696 Mai Quang Minh 0 - - - - - - - 15 D14_VT01

Page 3: PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN - stu.edu.vn€¦19 DH31400874 Nguyễn Thành Nhân 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D14_DDT01 Stt MSSV Họ và tên Số ngày CTXH đã thực hiện Nội

5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7

Stt MSSV Họ và tên

Số ngày

CTXH đã

thực hiện

Nội dung Số ngày

CTXH

còn lại

Lớp

59 DH41400826 Phạm Trung Nghĩa 0 - - - - - - - 15 D14_VT01

60 DH41401689 Nguyễn Vĩnh Nghiệp 2 - - - - 2 - - 13 D14_VT01

61 DH41400842 Nguyễn Quốc Nguyên 13 - - - - 13 - - 2 D14_VT01

62 DH41400913 Huỳnh Thị Minh Nhụy 0 - - - - - - - 15 D14_VT01

63 DH41400964 Nguyễn Quốc Phẩm 2 - - - - 2 - - 13 D14_VT01

64 DH41401021 Nguyễn Hoài Phong 2.5 - - - - 2.5 - - 12.5 D14_VT01

65 DH41400973 Lê Hoàng Phước 3 - - - - 3 - - 12 D14_VT01

66 DH41401043 Dương Duy Quang 0 - - - - - - - 15 D14_VT01

67 DH41401081 Cao Trung Sơn 0 - - - - - - - 15 D14_VT01

68 DH41401087 Phạm Hoàng Sơn 2 - - - - 2 - - 13 D14_VT01

69 DH41401126 Nguyễn Duy Tân 0 - - - - - - - 15 D14_VT01

70 DH41401127 Nguyễn Minh Tân 4 - - - - 4 - - 11 D14_VT01

71 DH41401283 Nguyễn Xa Trường Thịnh 3.5 - - - - 3.5 - - 11.5 D14_VT01

72 DH41401153 Cao Nguyễn Xuân Thư 0 - - - - - - - 15 D14_VT01

73 DH41401317 Phan Thảo Tiên 1 - - - - 1 - - 14 D14_VT01

74 DH41401422 Võ Phước Trọng 29 - - - - 29 - - 0 D14_VT01

75 DH41401580 Dương Đoàn Vũ 1 - - - - 1 - - 14 D14_VT01

76 DH41401581 Lê Hoàng Vũ 0 - - - - - - - 15 D14_VT01

77 DH31500376 Lê Tuấn Anh 2 - - - - 2 - - 13 D15_DDT01

78 DH31500380 Nguyễn Đức Anh 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT01

79 DH31500068 Nguyễn Phạm Nhật Anh 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01

80 DH31500201 Bùi Văn Cảm 7.5 - - - - 7.5 - - 7.5 D15_DDT01

81 DH31500619 Nguyễn Phú Cường 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01

82 DH31500067 Trần Duy Cường 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01

83 DH31500206 Phạm Minh Hải 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01

84 DH31500070 Nguyễn Văn Hiền 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01

85 DH31500069 Bùi Huy Hoàng 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01

86 DH31500199 Võ Huy 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01

87 DH31500066 Phạm Ngọc Hưng 1 - - - - 1 - - 14 D15_DDT01

88 DH31500009 Lê Đình Khang 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01

89 DH31502081 Lê Xuân Minh Khang 1 - - - - 1 - - 14 D15_DDT01

90 DH31500204 Huỳnh Vỹ Kỳ 7 - - - - 7 - - 8 D15_DDT01

91 DH31500207 Ngô Tấn Phát 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01

92 DH31500011 Từ Tăng Tấn Phú 1 - - - - 1 - - 14 D15_DDT01

93 DH31500200 Hà Trung Phúc 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01

94 DH31500616 Nguyễn Duy Phúc 1 - - - - 1 - - 14 D15_DDT01

95 DH31400961 Văn Công Phương 1 - - - - 1 - - 14 D15_DDT01

96 DH31500194 Lưu Quang Sơn 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01

97 DH31500379 Trần Đặng Trường Sơn 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01

Page 4: PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN - stu.edu.vn€¦19 DH31400874 Nguyễn Thành Nhân 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D14_DDT01 Stt MSSV Họ và tên Số ngày CTXH đã thực hiện Nội

5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7

Stt MSSV Họ và tên

Số ngày

CTXH đã

thực hiện

Nội dung Số ngày

CTXH

còn lại

Lớp

98 DH31500198 Phạm Ngọc Thạch 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01

99 DH31500610 Nguyễn Công Thành 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01

100 DH31500377 Trần Vĩ Thành 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01

101 DH31500615 Nguyễn Minh Thảo 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01

102 DH31500071 Lê Hiếu Thiện 1 - - - - 1 - - 14 D15_DDT01

103 DH31500197 Nguyễn Tuấn Thọ 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01

104 DH31500375 Cao Minh Thông 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01

105 DH31500202 Trương Chiêu Thông 1 - - - - 1 - - 14 D15_DDT01

106 DH31500193 Ngô Trung Tiến 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01

107 DH31500203 Nguyễn Trung Tín 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01

108 DH31500612 Võ Lý Minh Toàn 1 - - - - 1 - - 14 D15_DDT01

109 DH31500618 Trương Trần Phước Trí 5.5 - - - - 5.5 - - 9.5 D15_DDT01

110 DH31500613 Nguyễn Nhật Trường 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01

111 DH31500195 Võ Thanh Tú 1 - - - - 1 - - 14 D15_DDT01

112 DH31500092 Nguyễn Minh Tuyến 5 - - - - 5 - - 10 D15_DDT01

113 DH31501467 Nguyễn Bảo An 0 - - - - - - - 15 D15_DDT02

114 DH31501190 Nguyễn Công Cẩn 21.5 - 1 - 1 19.5 - - 0 D15_DDT02

115 DH31500855 Nguyễn Thành Công 0 - - - - - - - 15 D15_DDT02

116 DH31501175 Nguyễn Văn Dũng 0 - - - - - - - 15 D15_DDT02

117 DH31500849 Trần Quang Huy 0 - - - - - - - 15 D15_DDT02

118 DH31502196 Đào Công Khanh 0 - - - - - - - 15 D15_DDT02

119 DH31501183 Lưu Nguyễn Vy Khanh 0 - - - - - - - 15 D15_DDT02

120 DH31500853 Trang Nguyễn Anh Kiệt 0 - - - - - - - 15 D15_DDT02

121 DH31500864 Võ Nguyễn Duy Linh 0 - - - - - - - 15 D15_DDT02

122 DH31501179 Mai Quách Lĩnh 13 - 2 - 1 10 - - 2 D15_DDT02

123 DH31501180 Trần Châu Long 0 - - - - - - - 15 D15_DDT02

124 DH31500861 Đinh Thanh Luận 1 - - - - 1 - - 14 D15_DDT02

125 DH31501178 Nguyễn Thanh Ngoan 0 - - - - - - - 15 D15_DDT02

126 DH31501187 Lê Xuân Phượng 4 - - - - 4 - - 11 D15_DDT02

127 DH31500852 Đinh Văn Quí 0 - - - - - - - 15 D15_DDT02

128 DH31501185 Nguyễn Văn Rin 1 - 1 - - - - - 14 D15_DDT02

129 DH31500856 Trần Duy Sang 26 - 8 6 - 12 - - 0 D15_DDT02

130 DH31501182 Phan Tấn Tài 0 - - - - - - - 15 D15_DDT02

131 DH31501176 Tạ Minh Tiến 0 - - - - - - - 15 D15_DDT02

132 DH31501189 Trần Quốc Tiến 39.5 30 - - - 9.5 - - 0 D15_DDT02

133 DH31500859 Nguyễn Trung Tín 16 - - - - 16 - - 0 D15_DDT02

134 DH31500857 Trần Thanh Toàn 3 - - - - 3 - - 12 D15_DDT02

135 DH31501177 Nguyễn Minh Trí 0 - - - - - - - 15 D15_DDT02

136 DH31500863 Phùng Đức Tuấn 24 15 5 - - 4 - - 0 D15_DDT02

Page 5: PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN - stu.edu.vn€¦19 DH31400874 Nguyễn Thành Nhân 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D14_DDT01 Stt MSSV Họ và tên Số ngày CTXH đã thực hiện Nội

5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7

Stt MSSV Họ và tên

Số ngày

CTXH đã

thực hiện

Nội dung Số ngày

CTXH

còn lại

Lớp

137 DH31500851 Bùi Anh Vũ 0 - - - - - - - 15 D15_DDT02

138 DH31501188 Huỳnh Đặng Vương 10 - 1 - 1 8 - - 5 D15_DDT02

139 DH31501474 Lê Hồ Thanh Duy 0 - - - - - - - 15 D15_DDT03

140 DH31501487 Nguyễn Trần Khánh Duy 0 - - - - - - - 15 D15_DDT03

141 DH31501485 Lê Tiến Đạt 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D15_DDT03

142 DH31501970 Trần Minh Đăng 0 - - - - - - - 15 D15_DDT03

143 DH31502192 Nguyễn Thanh Huy 0 - - - - - - - 15 D15_DDT03

144 DH31501478 Nguyễn Thành Hưng 0 - - - - - - - 15 D15_DDT03

145 DH31501486 Trần Phát Hưng 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT03

146 DH31501974 Trần Phương Kha 2 - - - - 2 - - 13 D15_DDT03

147 DH31501975 Trần Phương Khánh 2 - - - - 2 - - 13 D15_DDT03

148 DH31501926 Nguyễn Lê Đăng Khương 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT03

149 DH31501920 Nguyễn Hoàng Long 9 - - - - 9 - - 6 D15_DDT03

150 DH31501921 Trần Phương Nam 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT03

151 DH31501976 Võ Tấn Nghĩa 13 - - - - 13 - - 2 D15_DDT03

152 DH31501971 Nguyễn Hoài Nhân 0 - - - - - - - 15 D15_DDT03

153 DH31501482 Đỗ Tấn Phúc 6 - - - - 6 - - 9 D15_DDT03

154 DH31501479 Ngô Ngọc Quan 0 - - - - - - - 15 D15_DDT03

155 DH31501475 Trương Nguyễn Vinh Quang 5.5 - - - - 5.5 - - 9.5 D15_DDT03

156 DH31501924 Nguyễn Anh Tâm 0 - - - - - - - 15 D15_DDT03

157 DH31501477 Nguyễn Minh Tâm 0 - - - - - - - 15 D15_DDT03

158 DH31501838 Nguyễn Tuấn Thanh 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT03

159 DH31501480 Lê Quang Thắng 7 - - - - 7 - - 8 D15_DDT03

160 DH31501969 Nguyễn Tấn Thuận 0 - - - - - - - 15 D15_DDT03

161 DH31501973 Lý Minh Tiên 0 - - - - - - - 15 D15_DDT03

162 DH31501473 Nguyễn Công Toàn 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT03

163 DH31501472 Nguyễn Ký Toán 0 - - - - - - - 15 D15_DDT03

164 DH31501919 Huỳnh Chí Trọng 0 - - - - - - - 15 D15_DDT03

165 DH31501471 Nguyễn Thanh Tuấn 0 - - - - - - - 15 D15_DDT03

166 DH31501483 Phạm Minh Tuấn 0 - - - - - - - 15 D15_DDT03

167 DH31502086 Thái Quốc An 0 - - - - - - - 15 D15_DDT04

168 DH31502091 Nguyễn Sơn Dũng 43 30 1 - - 12 - - 0 D15_DDT04

169 DH31502028 Nguyễn Văn Hậu 15 - 3 - - 12 - - 0 D15_DDT04

170 DH31502070 Nguyễn Duy Hiếu 12 - 2 - 1 9 - - 3 D15_DDT04

171 DH31502023 Nguyễn Lương Hoàng Liêm 6 - 1 - 1 4 - - 9 D15_DDT04

172 DH31502083 Phan Quí Lời 2.5 - 1 - 1 0.5 - - 12.5 D15_DDT04

173 DH31501979 Lê Hữu Lợi 1 - - - 1 - - - 14 D15_DDT04

174 DH31502076 Trần Ngọc Luận 7.5 - 1 - 1 5.5 - - 7.5 D15_DDT04

175 DH31502075 Lê Hoàng Minh 24 10 - - - 14 - - 0 D15_DDT04

Page 6: PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN - stu.edu.vn€¦19 DH31400874 Nguyễn Thành Nhân 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D14_DDT01 Stt MSSV Họ và tên Số ngày CTXH đã thực hiện Nội

5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7

Stt MSSV Họ và tên

Số ngày

CTXH đã

thực hiện

Nội dung Số ngày

CTXH

còn lại

Lớp

176 DH31501983 Vỏ Hoài Nam 0 - - - - - - - 15 D15_DDT04

177 DH31501986 Kiều Trọng Nghĩa 10 - 1 - - 9 - - 5 D15_DDT04

178 DH31502071 Trần Thanh Nhựt 5 - - - 1 4 - - 10 D15_DDT04

179 DH31501982 Lê Thanh Phong 6 - 1 - - 5 - - 9 D15_DDT04

180 DH31502088 Huỳnh Minh Thành 3 - - - 2 1 - - 12 D15_DDT04

181 DH31502087 Lê Đức Quang Thiện 3 - 1 - 1 1 - - 12 D15_DDT04

182 DH31502080 Lâm Quốc Tín 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT04

183 DH31502193 Huỳnh Tấn Trung 6 - 1 - - 5 - - 9 D15_DDT04

184 DH31502082 Phạm Thanh Tùng 36.5 20 1 - - 15.5 - - 0 D15_DDT04

185 DH31502203 Nguyễn Thiên Ân 0 - - - - - - - 15 D15_DDT05

186 DH31502202 Lê Huỳnh Đức 1 - - - - 1 - - 14 D15_DDT05

187 DH31502210 Trần Hoàng Hiệp 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05

188 DH31502322 Trần Minh Hiếu 1 - - - - 1 - - 14 D15_DDT05

189 DH31502331 Nguyễn Phan Lê Huỳnh 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05

190 DH31502324 Lê Châu Khải 16 14 1 - - 1 - - 0 D15_DDT05

191 DH31502329 Tô Công Tuấn Khanh 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05

192 DH31502330 Trần Công Vũ Khanh 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05

193 DH31502200 Nguyễn Ngọc Lâm 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05

194 DH31502194 Nguyễn Đức Lộc 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05

195 DH31502328 Nguyễn Minh Quang 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05

196 DH31502335 Lại Đỗ Công Quyền 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05

197 DH31502320 Trương Hồng Sơn 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05

198 DH31502208 Lê Nhật Tân 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05

199 DH31502327 Nguyễn Hữu Thắng 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05

200 DH31502206 Châu Minh Thiên 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05

201 DH31502326 Đặng Phước Thiên 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05

202 DH31502332 Đinh Hữu Thọ 1 - - - - 1 - - 14 D15_DDT05

203 DH31502216 Nguyễn Ngọc Thoại 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05

204 DH31502323 Phạm Văn Thống 1 - - - - 1 - - 14 D15_DDT05

205 DH31502199 Lê Anh Tuấn 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05

206 DH31502201 Lê Hữu Vinh 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05

207 DH31502334 Nhiếp Thế Xuân 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05

208 DH31502336 Trương Nguyên Anh 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT06

209 DH31502439 Phạm Thái Châu 0 - - - - - - - 15 D15_DDT06

210 DH31502434 Lê Hữu Dinh 0 - - - - - - - 15 D15_DDT06

211 DH31502540 Khê Văn Đạt 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT06

212 DH31502550 Nguyễn Tấn Đức 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT06

213 DH31502546 Đỗ Đình Huy 0 - - - - - - - 15 D15_DDT06

214 DH31502430 Trần Gia Khánh 0 - - - - - - - 15 D15_DDT06

Page 7: PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN - stu.edu.vn€¦19 DH31400874 Nguyễn Thành Nhân 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D14_DDT01 Stt MSSV Họ và tên Số ngày CTXH đã thực hiện Nội

5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7

Stt MSSV Họ và tên

Số ngày

CTXH đã

thực hiện

Nội dung Số ngày

CTXH

còn lại

Lớp

215 DH31502337 Mai Hữu Lợi 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D15_DDT06

216 DH31502450 Phạm Phương Nam 0 - - - - - - - 15 D15_DDT06

217 DH31502536 Nguyễn Đức Nhân 0 - - - - - - - 15 D15_DDT06

218 DH31502549 Lê Phong 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT06

219 DH31502440 Đặng Võ Ti Phông 0 - - - - - - - 15 D15_DDT06

220 DH31502338 Trần Lê Quang 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT06

221 DH31502541 Lý Thanh Sơn 0 - - - - - - - 15 D15_DDT06

222 DH31501494 Nguyễn Phúc Sơn 0 - - - - - - - 15 D15_DDT06

223 DH31502544 Chế Minh Thế 0 - - - - - - - 15 D15_DDT06

224 DH31502437 Võ Duy Thịnh 0 - - - - - - - 15 D15_DDT06

225 DH31502535 Cao Tấn Tiến 0 - - - - - - - 15 D15_DDT06

226 DH31502438 Nguyễn Đức Tín 9 - - - - 9 - - 6 D15_DDT06

227 DH31502427 Lê Chí Toàn 10 - - - - 10 - - 5 D15_DDT06

228 DH31502443 Phạm Thế Toàn 0 - - - - - - - 15 D15_DDT06

229 DH31502339 Lê Đức Trọng 0 - - - - - - - 15 D15_DDT06

230 DH41502225 Nguyễn Minh Ân 4 - 1 - - 3 - - 11 D15_VT01

231 DH41500873 Đỗ Trường Biên 10 - - - - 10 - - 5 D15_VT01

232 DH41500389 Đỗ Đông Châu 7 - 3 - - 4 - - 8 D15_VT01

233 DH41500209 Đào Tiến Dũng 25.5 18 - - 2 5.5 - - 0 D15_VT01

234 DH41502222 Huỳnh Phương Duy 35 30 - - - 5 - - 0 D15_VT01

235 DH41502346 Phạm Văn Duy 40 30 2 - - 8 - - 0 D15_VT01

236 DH41500868 Bùi Thiên Đạo 4 - - - - 4 - - 11 D15_VT01

237 DH41500872 Nguyễn Tiến Đạt 8.5 - 1 - 1 6.5 - - 6.5 D15_VT01

238 DH41500012 Nhâm Tiến Đạt 38 33 2 - - 3 - - 0 D15_VT01

239 DH41501196 Lê Hoàng Đức 6 - - - - 6 - - 9 D15_VT01

240 DH41502347 Nguyễn Minh Huy 10 - 2 - 2 6 - - 5 D15_VT01

241 DH41500621 Nguyễn Thiện Huy 1 - - - - 1 - - 14 D15_VT01

242 DH41502219 Trương Thị Cẩm Hường 0 - - - - - - - 15 D15_VT01

243 DH41500622 Lê Hữu Khoa 30.5 - - - - 30.5 - - 0 D15_VT01

244 DH41502195 Nguyễn Minh Khôi 0 - - - - - - - 15 D15_VT01

245 DH41502345 Lê Huỳnh Long 5.5 - 1 - - 4.5 - - 9.5 D15_VT01

246 DH41500390 Bùi Bảo Lộc 46 30 2 - 2 12 - - 0 D15_VT01

247 DH41500075 Đinh Ngọc Minh 6 - - - - 6 - - 9 D15_VT01

248 DH41502221 La Quốc Minh 5 - 4 - - 1 - - 10 D15_VT01

249 DH41502232 Nguyễn Anh Nhựt 1 - 1 - - - - - 14 D15_VT01

250 DH41502226 Huỳnh Thanh Phong 8.5 - 5 - - 3.5 - - 6.5 D15_VT01

251 DH41500867 Lê Hoàng Phúc 20 - 2 - - 18 - - 0 D15_VT01

252 DH41500211 Nguyễn Hồng Phúc 1 - - - - 1 - - 14 D15_VT01

253 DH41501197 Nguyễn Đăng Nhật Quang 1 - - - - 1 - - 14 D15_VT01

Page 8: PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN - stu.edu.vn€¦19 DH31400874 Nguyễn Thành Nhân 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D14_DDT01 Stt MSSV Họ và tên Số ngày CTXH đã thực hiện Nội

5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7

Stt MSSV Họ và tên

Số ngày

CTXH đã

thực hiện

Nội dung Số ngày

CTXH

còn lại

Lớp

254 DH41502343 Trần Viết Quang 0 - - - - - - - 15 D15_VT01

255 DH41502228 Võ Anh Quốc 0 - - - - - - - 15 D15_VT01

256 DH41500208 Trần Quốc Tài 16.5 - 5 - - 11.5 - - 0 D15_VT01

257 DH41500392 Đàm Thiện Tâm 0 - - - - - - - 15 D15_VT01

258 DH41500074 Đào Nghị Tấn 22.5 - 3 - - 19.5 - - 0 D15_VT01

259 DH41500073 Trương Quốc Thái 5 - - - - 5 - - 10 D15_VT01

260 DH41500874 Nguyễn Huy Thanh 7 - 2 - - 5 - - 8 D15_VT01

261 DH41500866 Lương Văn Thành 0 - - - - - - - 15 D15_VT01

262 DH41502218 Nguyễn Đức Toàn 10 - - - 1 9 - - 5 D15_VT01

263 DH41502224 Lê Thị Linh Truyền 0 - - - - - - - 15 D15_VT01

264 DH41502229 Tô Khánh Tùng 4 - - - - 4 - - 11 D15_VT01

265 DH41502084 Lê Phước Tường 8.5 - - - - 8.5 - - 6.5 D15_VT01

266 DH41500623 Phạm Trần Quốc Vinh 2 - - - - 2 - - 13 D15_VT01

267 DH41500871 Cao Thị Hồng Yến 11 - - - - 11 - - 4 D15_VT01

268 DH41502102 Nguyễn Đức Anh 4.5 - - - - 4.5 - - 10.5 D15_VT02

269 DH41501874 Nguyễn Chí Cường 4.5 - - - - 4.5 - - 10.5 D15_VT02

270 DH41502032 Nguyễn Văn Cường 3.5 - - - - 3.5 - - 11.5 D15_VT02

271 DH41502103 Võ Thanh Diển 3.5 - - - - 3.5 - - 11.5 D15_VT02

272 DH41502034 Đặng Hoàng Duy 37.5 30 - - - 7.5 - - 0 D15_VT02

273 DH41502451 Lê Đức Duy 2.5 - - - - 2.5 - - 12.5 D15_VT02

274 DH41502095 Quan Lý Dương 1 - - - - 1 - - 14 D15_VT02

275 DH41502035 Phạm Ngọc Đang 5.5 - - - - 5.5 - - 9.5 D15_VT02

276 DH41502097 Đinh Quang Hiển 0 - - - - - - - 15 D15_VT02

277 DH41502554 Đặng Minh Hiếu 3 - 1 - - 2 - - 12 D15_VT02

278 DH41501988 Đinh Văn Hiếu 43.5 35 - - - 8.5 - - 0 D15_VT02

279 DH41502106 Trần Minh Hiếu 2 - - - - 2 - - 13 D15_VT02

280 DH41501495 Phạm Nguyễn Gia Huy 0 - - - - - - - 15 D15_VT02

281 DH41502445 Nguyễn Thị Khánh Huyền 52.5 30 2 - 1 19.5 - - 0 D15_VT02

282 DH41502350 Trương Hoài Khang 0 - - - - - - - 15 D15_VT02

283 DH41502104 Lê Đăng Khoa 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_VT02

284 DH41502557 Võ Xuân Khuê 12.5 - - - - 12.5 - - 2.5 D15_VT02

285 DH41502556 Nguyễn Thị Linh 8.5 - - - - 8.5 - - 6.5 D15_VT02

286 DH41502448 Bùi Đoàn Long 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_VT02

287 DH41501930 Nguyễn Hoàng Long 2.5 - 1 - - 1.5 - - 12.5 D15_VT02

288 DH41502029 Phạm Hoàng Long 0 - - - - - - - 15 D15_VT02

289 DH41502348 Nguyễn Ngọc Lộc 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_VT02

290 DH41502555 Vũ Hồng Nam 6.5 - 1 - - 5.5 - - 8.5 D15_VT02

291 DH41501496 Lê Huy Nghĩa 0 - - - - - - - 15 D15_VT02

292 DH41502101 Lâm Thành Nguyên 0 - - - - - - - 15 D15_VT02

Page 9: PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN - stu.edu.vn€¦19 DH31400874 Nguyễn Thành Nhân 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D14_DDT01 Stt MSSV Họ và tên Số ngày CTXH đã thực hiện Nội

5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7

Stt MSSV Họ và tên

Số ngày

CTXH đã

thực hiện

Nội dung Số ngày

CTXH

còn lại

Lớp

293 DH41502551 Đặng Thị Kiều Oanh 14 - - - - 14 - - 1 D15_VT02

294 DH41502552 Vương Thị Philipphi 0 - - - - - - - 15 D15_VT02

295 DH41502349 Nguyễn Hưng Phú 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D15_VT02

296 DH41501991 Bùi Mỹ Phương 2.5 - - - - 2.5 - - 12.5 D15_VT02

297 DH41502098 Lưu Nam Phương 2.5 - - - - 2.5 - - 12.5 D15_VT02

298 DH41502094 Trần Lê Quý 1 - - - - 1 - - 14 D15_VT02

299 DH41502107 Bùi Vũ Ngọc Quyên 36 15 - - - 21 - - 0 D15_VT02

300 DH41501929 Trần Xuân Tâm 43.5 30 1 - - 12.5 - - 0 D15_VT02

301 DH41502105 Hồ Thành 3 - - - - 3 - - 12 D15_VT02

302 DH41502092 Võ Ngọc Minh Thành 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D15_VT02

303 DH41502033 Hà Xuân Thủy 4 - - - - 4 - - 11 D15_VT02

304 DH41502351 Phan Văn Minh Tiến 47.5 30 - - - 17.5 - - 0 D15_VT02

305 DH41501517 Trịnh Đức Toàn 9 - - - 1 8 - - 6 D15_VT02

306 DH41502444 Nguyễn Thị Thu Trà 5 - - - - 5 - - 10 D15_VT02

307 DH41502447 Đặng Thị Trang 12 - 1 - - 11 - - 3 D15_VT02

308 DH41501987 Phan Lê Đình Trung 0 - - - - - - - 15 D15_VT02

309 DH31600714 Huỳnh Nguyễn TrườngAn 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

310 DH31601548 Lý Lê Hùng Anh 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

311 DH31601704 Lê Trần Bảo Ân 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

312 DH31602087 Phạm Ngọc Thiên Ân 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

313 DH31600755 Trần Võ Quốc Ân 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

314 DH31603366 Nguyễn Hoàng Bảo 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

315 DH31601263 Nguyễn Hữu Duy 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

316 DH31600118 Tăng Anh Duy 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

317 DH31600182 Trần Tấn Đạt 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

318 DH31600530 Nguyễn Hải Đăng 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

319 DH31602036 Trần Quang Độ 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

320 DH31601583 Lê Tấn Hậu 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

321 DH31602415 Nguyễn Trọng Hoàng 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

322 DH31600641 Đinh Trần Nhật Huy 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

323 DH31602267 Lê Phan Huynh 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

324 DH31601114 Châu Bá Linh 1 - - - - 1 - - 14 D16_DDT01

325 DH31600922 Nguyễn Công Minh 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

326 DH31601041 Vũ Anh Minh 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

327 DH31600520 Dương Hữu Nghĩa 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

328 DH31602929 Tăng Trọng Nghĩa 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

329 DH31502079 Võ Trung Nghĩa 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

330 DH31601239 Trần Phạm Hồng Nhiều 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

331 DH31600047 Tăng Nghiệp Phong 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

Page 10: PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN - stu.edu.vn€¦19 DH31400874 Nguyễn Thành Nhân 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D14_DDT01 Stt MSSV Họ và tên Số ngày CTXH đã thực hiện Nội

5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7

Stt MSSV Họ và tên

Số ngày

CTXH đã

thực hiện

Nội dung Số ngày

CTXH

còn lại

Lớp

332 DH31609009 Phan Ngọc Phú 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

333 DH31602461 Lê Phước 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

334 DH31602020 Ngô Phạm Minh Quân 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

335 DH31603959 Đoàn Gia Quyền 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

336 DH31501469 Nguyễn Thanh Quyền 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

337 DH31603643 Nguyễn Minh Sang 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

338 DH31602429 Lý Hồng Sơn 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

339 DH31600448 Nguyễn Thiên Sơn 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

340 DH31603747 Trần Đình Tân 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

341 DH31601590 Lê Minh Thành 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

342 DH31601305 Lê Quang Thiện 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

343 DH31600438 Bùi Bá Thịnh 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

344 DH31603101 Nguyễn Đình Tiến 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

345 DH31602460 Hồ Đức Trịnh 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

346 DH31600160 Trần Đình Trung 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

347 DH31600746 Nguyễn Minh Trường 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

348 DH31601904 Trần Thiện Tú 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

349 DH31603631 Đổ Hoàng Tuấn 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

350 DH31601406 Phạm Minh Tuấn 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

351 DH31602816 Quảng Bách Tường 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

352 DH31603012 Nguyễn Hoàng Vũ 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D16_DDT01

353 DH31600803 Lý Chấn Vy 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

354 DH31600940 Lương Võ Hoài ý 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01

355 DH31601959 Lê Xuân An 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

356 DH31603005 Bùi Tuấn Bảo 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

357 DH31603452 Võ Đình Chiến 6 - - - - 6 - - 9 D16_DDT02

358 DH31602815 Nguyễn Văn Chương 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

359 DH31604073 Trịnh Thái Công 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D16_DDT02

360 DH31602313 Trương Phúc Cường 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D16_DDT02

361 DH31601385 Nguyễn Hoàng Dũng 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

362 DH31600498 Lê Nhật Duy 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D16_DDT02

363 DH31600785 Huỳnh Tấn Đạt 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

364 DH31604119 Nguyễn Phan Trường Đạt 7.5 - - - - 7.5 - - 7.5 D16_DDT02

365 DH31603167 Hoàng Anh Đức 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

366 DH31600114 Lê Nguyễn Quỳnh Đức 51 - - - - 51 - - 0 D16_DDT02

367 DH31601901 Lê Trường Giang 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

368 DH31600460 Nguyễn Trường Giang 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

369 DH31602847 Bùi Tấn Hải 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

370 DH31603963 Lê Vũ Minh Hiếu 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

Page 11: PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN - stu.edu.vn€¦19 DH31400874 Nguyễn Thành Nhân 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D14_DDT01 Stt MSSV Họ và tên Số ngày CTXH đã thực hiện Nội

5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7

Stt MSSV Họ và tên

Số ngày

CTXH đã

thực hiện

Nội dung Số ngày

CTXH

còn lại

Lớp

371 DH31603238 Phạm Văn Hiếu 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

372 DH31603215 Hoàng Ngọc Hội 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

373 DH31602921 Nguyễn Sinh Hùng 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

374 DH31602897 Nguyễn Vĩnh Huy 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

375 DH31600663 Phạm Thị Hương 10 - - - - 10 - - 5 D16_DDT02

376 DH31600323 Phan Anh Khải 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

377 DH31601987 Trương Quốc Khanh 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

378 DH31600012 Nguyễn Tuấn Khoa 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

379 DH31603689 Phạm Tân Khoa 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

380 DH31603453 Nguyễn Đình Liêm 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

381 DH31601518 Lê Tấn Linh 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

382 DH31601672 Nguyễn Thành Luân 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

383 DH31600650 Vũ Đức Lương 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D16_DDT02

384 DH31602126 Huỳnh Thiên Lý 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D16_DDT02

385 DH31602494 Bùi Văn Nghĩa 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

386 DH31601390 Trần Minh Nguyên 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

387 DH31603128 Bùi Minh Nhàn 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D16_DDT02

388 DH31602936 Phạm Phú Hạnh Nhân 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

389 DH31602307 Nguyễn Văn Phong 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

390 DH31600988 Võ Thành Phong 1 - - - - 1 - - 14 D16_DDT02

391 DH31603015 Nguyễn Hoàng Phúc 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

392 DH31603149 Nguyễn Lê Phương 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

393 DH31603007 Châu Minh Quang 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

394 DH31603981 Trần Hữu Sinh 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

395 DH31601777 Phạm Tấn Tài 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

396 DH31602167 Nguyễn Trương Đức Thanh 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

397 DH31603214 Trần Đại Thành 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

398 DH31604158 Hoàng Thuật 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

399 DH31604019 Võ Đình Thuyên 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

400 DH31601327 Phan Tấn Trung 2 - - - - 2 - - 13 D16_DDT02

401 DH31602893 Lê Xuân Tung 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02

402 DH41601014 Nguyễn Phương An 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

403 DH41600599 Võ Quốc Bảo 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

404 DH41602118 Võ Quốc Bảo 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

405 DH41600079 Lê Mạnh Cường 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

406 DH41601386 Võ Nhựt Cường 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

407 DH41603912 Nguyễn Minh Duy 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

408 DH41602848 Trần Hải Đạt 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

409 DH41602181 Nguyễn Lê Trường Định 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

Page 12: PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN - stu.edu.vn€¦19 DH31400874 Nguyễn Thành Nhân 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D14_DDT01 Stt MSSV Họ và tên Số ngày CTXH đã thực hiện Nội

5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7

Stt MSSV Họ và tên

Số ngày

CTXH đã

thực hiện

Nội dung Số ngày

CTXH

còn lại

Lớp

410 DH41600648 Vũ Minh Hiếu 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

411 DH41603563 Lâm Minh Hoàng 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

412 DH41601563 Tôn Thất Huy 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

413 DH41601362 Trần Dương Nhật Huynh 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

414 DH41601169 Phạm Duy Khải 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

415 DH41603324 Nguyễn Khắc Lam 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

416 DH41603306 Nguyễn Châu Hồng Linh 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

417 DH41602516 Trần Minh Luân 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

418 DH41604161 Nguyễn Đức Minh 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

419 DH41603378 Đỗ Trung Nghĩa 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

420 DH41600309 Trần Ngọc Thanh Nhi 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

421 DH41502096 Huỳnh Hữu Phong 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

422 DH41600155 Dương Nguyên Phước 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

423 DH41602961 Phạm Thái Sơn 3 - - - - 3 - - 12 D16_VT01

424 DH41601495 Nguyễn Thanh Tâm 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

425 DH41602983 Nguyễn Huỳnh Quốc Thắng 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

426 DH41603030 Nguyễn Xuân Thắng 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

427 DH41600111 Đỗ Trung Tiến 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

428 DH41401532 Lưu Hoàng Tín 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

429 DH41602698 Trần Thị Quyền Trân 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

430 DH41600104 Hồ Văn Triết 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

431 DH41603948 Trần Văn Trường 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

432 DH41603673 Nguyễn Hoàng Tuấn 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

433 DH41600629 Nguyễn Đức Việt 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

434 DH41602284 Trần Anh Vũ 0 - - - - - - - 15 D16_VT01

*Ghi chú:

5.1: Chiến dịch tình nguyện

5.2: Bảo vệ môi trường

5.3: Hoạt động tình nguyện chăm lo đối tượng chính sách, hoàn cảnh đặc biệt,…

5.4: Hiến máu nhân đạo

5.5: Các hoạt động công tác xã hội khác

5.6: Các hoạt động cứu trợ thiên tai

5.7: Các lớp học tình thương

(Đã ký)

Người lập bảng

KS. Nguyễn Thị Diễm Ngân

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 20 tháng 03 năm 2018

Phụ trách phòng Công tác Sinh viên

ThS. Lê Thị Phương Hằng

(Đã ký)