Upload
others
View
7
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Khoa:
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
1 CD31500272 Trịnh Gia Bảo 0 - - - - - - - 10 C15_DDT01
2 CD31500161 Trần Quốc Cường 0 - - - - - - - 10 C15_DDT01
3 CD31501804 Nguyễn Hoàng Kha 0 - - - - - - - 10 C15_DDT01
4 CD31502151 Đỗ Hồng Khoa 0 - - - - - - - 10 C15_DDT01
5 CD41502154 Tạ Thành An 0 - - - - - - - 10 C15_VT01
6 CD41500801 Trần Ngọc Nam 0 - - - - - - - 10 C15_VT01
7 CD41500579 Trần Thái Thành Thuận 0 - - - - - - - 10 C15_VT01
8 CD41500802 Lê Thanh Tùng 0 - - - - - - - 10 C15_VT01
9 CD31400182 Đặng Hoàng Phước Duy 0 - - - - - - - 10 C16_DDT01
10 CD31601763 Phan Nhân Từ Hiếu 0 - - - - - - - 10 C16_DDT01
11 CD31501805 Kiều Minh Khang 0 - - - - - - - 10 C16_DDT01
12 CD31600517 Lê Thái Nguyên 0 - - - - - - - 10 C16_DDT01
13 CD31601320 Phạm Hồng Phúc 0.5 - - - - 0.5 - - 9.5 C16_DDT01
14 CD31500170 Tạ Anh Quốc 0 - - - - - - - 10 C16_DDT01
15 CD31601188 Thiều Chí Tâm 0 - - - - - - - 10 C16_DDT01
16 CD31600811 Đoàn Thanh Thiện 0 - - - - - - - 10 C16_DDT01
17 CD31600186 Trần Minh Trường 0 - - - - - - - 10 C16_DDT01
1 DH31400046 Trát Hoàng Quốc Anh 0 - - - - - - - 15 D14_DDT01
2 DH31400184 Lê Khả Duy 3 - - - - 3 - - 12 D14_DDT01
3 DH31400185 Lê Nguyễn Khánh Duy 0 - - - - - - - 15 D14_DDT01
4 DH31400222 Huỳnh Phát Đạt 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D14_DDT01
5 DH31400210 Hoàng Tuệ Đăng 26 - - - - 26 - - 0 D14_DDT01
6 DH31400259 Nguyễn Hoàng Gia 15 - - - - 15 - - 0 D14_DDT01
7 DH31400319 Dương Phạm Thanh Hải 0 - - - - - - - 15 D14_DDT01
8 DH31400282 Nguyễn Trần Ngọc Hân 17 5 - - - 12 - - 0 D14_DDT01
9 DH31400392 Đỗ Trí Hiếu 6 - - - - 6 - - 9 D14_DDT01
10 DH31400368 Đoàn Hinh Hùng 17 - - - - 17 - - 0 D14_DDT01
11 DH31400565 Huỳnh Tuấn Kiệt 3 - - - - 3 - - 12 D14_DDT01
12 DH31400649 Lưu Trần Giang Long 0 - - - - - - - 15 D14_DDT01
13 DH31400710 Võ Duy Minh 17.5 - - - - 17.5 - - 0 D14_DDT01
14 DH31400738 Nguyễn Quốc Nam 10.5 10 - - - 0.5 - - 4.5 D14_DDT01
15 DH31400742 Nguyễn Viết Nam 44.5 36 1 - - 7.5 - - 0 D14_DDT01
16 DH31400827 Phòng Nhật Nghĩa 17.5 16 - - - 1.5 - - 0 D14_DDT01
17 DH31400828 Trần Đại Nghĩa 22 - 2 - - 20 - - 0 D14_DDT01
18 DH31400815 Trần Văn Nghiệm 21 - - - - 21 - - 0 D14_DDT01
19 DH31400874 Nguyễn Thành Nhân 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D14_DDT01
Stt MSSV Họ và tên
Số ngày
CTXH đã
thực hiện
Nội dung Số ngày
CTXH
còn lại
Lớp
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN
PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN
Điện - Điện tử
DANH SÁCH TỔNG HỢP SỐ NGÀY CÔNG TÁC XÃ HỘI SINH VIÊN ĐÃ THỰC HIỆN
(Tính đến ngày 5/9/2017)
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Stt MSSV Họ và tên
Số ngày
CTXH đã
thực hiện
Nội dung Số ngày
CTXH
còn lại
Lớp
20 DH31400886 Nguyễn Hoàng Nhật 8 - - - - 8 - - 7 D14_DDT01
21 DH31401003 Nguyễn Xuân Phúc 135 110 1 - - 24 - - 0 D14_DDT01
22 DH31401013 Trịnh Đình Hoàn Phúc 2 - - - - 2 - - 13 D14_DDT01
23 DH31400957 Nguyễn Hùng Phương 46.5 45 - - - 1.5 - - 0 D14_DDT01
24 DH31401096 Đinh Minh Sang 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D14_DDT01
25 DH31401079 Đào Ngọc Sơn 0 - - - - - - - 15 D14_DDT01
26 DH31401144 Phạm Chí Tài 19 - - - - 19 - - 0 D14_DDT01
27 DH31401146 Trần Đức Anh Tài 18 - 5 - - 13 - - 0 D14_DDT01
28 DH31401737 Võ Tiến Tài 13.5 - - - - 13.5 - - 1.5 D14_DDT01
29 DH31401116 Nguyễn Trần Minh Tâm 22 21 - - - 1 - - 0 D14_DDT01
30 DH31401184 Nguyễn Hoàng Thành 20 - - - - 20 - - 0 D14_DDT01
31 DH31401212 Đỗ Công Thắng 11 - - - - 11 - - 4 D14_DDT01
32 DH31401254 Phạm Hoàng Thiên 0 - - - - - - - 15 D14_DDT01
33 DH31401276 Lâm Phú Thịnh 14 - - - 1 13 - - 1 D14_DDT01
34 DH31401244 Huỳnh Đại Thời 9 - - - - 9 - - 6 D14_DDT01
35 DH31401780 Phạm Minh Tiến 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D14_DDT01
36 DH31401478 Lê Minh Trí 1 - - - - 1 - - 14 D14_DDT01
37 DH31401483 Nguyễn Hữu Trí 15 - - - - 15 - - 0 D14_DDT01
38 DH31401469 Nguyễn Hiếu Trung 1 - - - - 1 - - 14 D14_DDT01
39 DH31401515 Võ Trí Tuệ 1 - - - - 1 - - 14 D14_DDT01
40 DH31401327 Nguyễn Nhựt Tùng 17 - - - - 17 - - 0 D14_DDT01
41 DH31401587 Trần Minh Vệ 15 - - - - 15 - - 0 D14_DDT01
42 DH31401665 Nguyễn Quốc Việt 0 - - - - - - - 15 D14_DDT01
43 DH41400033 Nguyễn Hữu Bảo Anh 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D14_VT01
44 DH41400053 Hà Thanh Bình 1 - - - - 1 - - 14 D14_VT01
45 DH41400091 Nguyễn Cao Cường 0 - - - - - - - 15 D14_VT01
46 DH41401715 Nguyễn Doãn Mạnh Cường 0 - - - - - - - 15 D14_VT01
47 DH41400096 Trần Quốc Cường 0 - - - - - - - 15 D14_VT01
48 DH41400170 Nguyễn Viết Dũng 0 - - - - - - - 15 D14_VT01
49 DH41400228 Nguyễn Quốc Đạt 0 - - - - - - - 15 D14_VT01
50 DH41400436 Nguyễn Trọng Hoàng 1 - - - - 1 - - 14 D14_VT01
51 DH41400437 Nguyễn Việt Hoàng 0 - - - - - - - 15 D14_VT01
52 DH41400444 Vũ Duy Hoàng 0 - - - - - - - 15 D14_VT01
53 DH41400362 Đặng Quang Hội 4 - - - - 4 - - 11 D14_VT01
54 DH41400491 Võ Thái Huy 1 - - - - 1 - - 14 D14_VT01
55 DH41400612 Đoàn Võ Phương Linh 0 - - - - - - - 15 D14_VT01
56 DH41400655 Trịnh Văn Lưu 0 - - - - - - - 15 D14_VT01
57 DH41400680 Trần Công Mẫn 1 - - - - 1 - - 14 D14_VT01
58 DH41400696 Mai Quang Minh 0 - - - - - - - 15 D14_VT01
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Stt MSSV Họ và tên
Số ngày
CTXH đã
thực hiện
Nội dung Số ngày
CTXH
còn lại
Lớp
59 DH41400826 Phạm Trung Nghĩa 0 - - - - - - - 15 D14_VT01
60 DH41401689 Nguyễn Vĩnh Nghiệp 2 - - - - 2 - - 13 D14_VT01
61 DH41400842 Nguyễn Quốc Nguyên 13 - - - - 13 - - 2 D14_VT01
62 DH41400913 Huỳnh Thị Minh Nhụy 0 - - - - - - - 15 D14_VT01
63 DH41400964 Nguyễn Quốc Phẩm 2 - - - - 2 - - 13 D14_VT01
64 DH41401021 Nguyễn Hoài Phong 2.5 - - - - 2.5 - - 12.5 D14_VT01
65 DH41400973 Lê Hoàng Phước 3 - - - - 3 - - 12 D14_VT01
66 DH41401043 Dương Duy Quang 0 - - - - - - - 15 D14_VT01
67 DH41401081 Cao Trung Sơn 0 - - - - - - - 15 D14_VT01
68 DH41401087 Phạm Hoàng Sơn 2 - - - - 2 - - 13 D14_VT01
69 DH41401126 Nguyễn Duy Tân 0 - - - - - - - 15 D14_VT01
70 DH41401127 Nguyễn Minh Tân 4 - - - - 4 - - 11 D14_VT01
71 DH41401283 Nguyễn Xa Trường Thịnh 3.5 - - - - 3.5 - - 11.5 D14_VT01
72 DH41401153 Cao Nguyễn Xuân Thư 0 - - - - - - - 15 D14_VT01
73 DH41401317 Phan Thảo Tiên 1 - - - - 1 - - 14 D14_VT01
74 DH41401422 Võ Phước Trọng 29 - - - - 29 - - 0 D14_VT01
75 DH41401580 Dương Đoàn Vũ 1 - - - - 1 - - 14 D14_VT01
76 DH41401581 Lê Hoàng Vũ 0 - - - - - - - 15 D14_VT01
77 DH31500376 Lê Tuấn Anh 2 - - - - 2 - - 13 D15_DDT01
78 DH31500380 Nguyễn Đức Anh 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT01
79 DH31500068 Nguyễn Phạm Nhật Anh 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01
80 DH31500201 Bùi Văn Cảm 7.5 - - - - 7.5 - - 7.5 D15_DDT01
81 DH31500619 Nguyễn Phú Cường 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01
82 DH31500067 Trần Duy Cường 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01
83 DH31500206 Phạm Minh Hải 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01
84 DH31500070 Nguyễn Văn Hiền 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01
85 DH31500069 Bùi Huy Hoàng 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01
86 DH31500199 Võ Huy 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01
87 DH31500066 Phạm Ngọc Hưng 1 - - - - 1 - - 14 D15_DDT01
88 DH31500009 Lê Đình Khang 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01
89 DH31502081 Lê Xuân Minh Khang 1 - - - - 1 - - 14 D15_DDT01
90 DH31500204 Huỳnh Vỹ Kỳ 7 - - - - 7 - - 8 D15_DDT01
91 DH31500207 Ngô Tấn Phát 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01
92 DH31500011 Từ Tăng Tấn Phú 1 - - - - 1 - - 14 D15_DDT01
93 DH31500200 Hà Trung Phúc 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01
94 DH31500616 Nguyễn Duy Phúc 1 - - - - 1 - - 14 D15_DDT01
95 DH31400961 Văn Công Phương 1 - - - - 1 - - 14 D15_DDT01
96 DH31500194 Lưu Quang Sơn 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01
97 DH31500379 Trần Đặng Trường Sơn 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Stt MSSV Họ và tên
Số ngày
CTXH đã
thực hiện
Nội dung Số ngày
CTXH
còn lại
Lớp
98 DH31500198 Phạm Ngọc Thạch 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01
99 DH31500610 Nguyễn Công Thành 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01
100 DH31500377 Trần Vĩ Thành 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01
101 DH31500615 Nguyễn Minh Thảo 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01
102 DH31500071 Lê Hiếu Thiện 1 - - - - 1 - - 14 D15_DDT01
103 DH31500197 Nguyễn Tuấn Thọ 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01
104 DH31500375 Cao Minh Thông 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01
105 DH31500202 Trương Chiêu Thông 1 - - - - 1 - - 14 D15_DDT01
106 DH31500193 Ngô Trung Tiến 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01
107 DH31500203 Nguyễn Trung Tín 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01
108 DH31500612 Võ Lý Minh Toàn 1 - - - - 1 - - 14 D15_DDT01
109 DH31500618 Trương Trần Phước Trí 5.5 - - - - 5.5 - - 9.5 D15_DDT01
110 DH31500613 Nguyễn Nhật Trường 0 - - - - - - - 15 D15_DDT01
111 DH31500195 Võ Thanh Tú 1 - - - - 1 - - 14 D15_DDT01
112 DH31500092 Nguyễn Minh Tuyến 5 - - - - 5 - - 10 D15_DDT01
113 DH31501467 Nguyễn Bảo An 0 - - - - - - - 15 D15_DDT02
114 DH31501190 Nguyễn Công Cẩn 21.5 - 1 - 1 19.5 - - 0 D15_DDT02
115 DH31500855 Nguyễn Thành Công 0 - - - - - - - 15 D15_DDT02
116 DH31501175 Nguyễn Văn Dũng 0 - - - - - - - 15 D15_DDT02
117 DH31500849 Trần Quang Huy 0 - - - - - - - 15 D15_DDT02
118 DH31502196 Đào Công Khanh 0 - - - - - - - 15 D15_DDT02
119 DH31501183 Lưu Nguyễn Vy Khanh 0 - - - - - - - 15 D15_DDT02
120 DH31500853 Trang Nguyễn Anh Kiệt 0 - - - - - - - 15 D15_DDT02
121 DH31500864 Võ Nguyễn Duy Linh 0 - - - - - - - 15 D15_DDT02
122 DH31501179 Mai Quách Lĩnh 13 - 2 - 1 10 - - 2 D15_DDT02
123 DH31501180 Trần Châu Long 0 - - - - - - - 15 D15_DDT02
124 DH31500861 Đinh Thanh Luận 1 - - - - 1 - - 14 D15_DDT02
125 DH31501178 Nguyễn Thanh Ngoan 0 - - - - - - - 15 D15_DDT02
126 DH31501187 Lê Xuân Phượng 4 - - - - 4 - - 11 D15_DDT02
127 DH31500852 Đinh Văn Quí 0 - - - - - - - 15 D15_DDT02
128 DH31501185 Nguyễn Văn Rin 1 - 1 - - - - - 14 D15_DDT02
129 DH31500856 Trần Duy Sang 26 - 8 6 - 12 - - 0 D15_DDT02
130 DH31501182 Phan Tấn Tài 0 - - - - - - - 15 D15_DDT02
131 DH31501176 Tạ Minh Tiến 0 - - - - - - - 15 D15_DDT02
132 DH31501189 Trần Quốc Tiến 39.5 30 - - - 9.5 - - 0 D15_DDT02
133 DH31500859 Nguyễn Trung Tín 16 - - - - 16 - - 0 D15_DDT02
134 DH31500857 Trần Thanh Toàn 3 - - - - 3 - - 12 D15_DDT02
135 DH31501177 Nguyễn Minh Trí 0 - - - - - - - 15 D15_DDT02
136 DH31500863 Phùng Đức Tuấn 24 15 5 - - 4 - - 0 D15_DDT02
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Stt MSSV Họ và tên
Số ngày
CTXH đã
thực hiện
Nội dung Số ngày
CTXH
còn lại
Lớp
137 DH31500851 Bùi Anh Vũ 0 - - - - - - - 15 D15_DDT02
138 DH31501188 Huỳnh Đặng Vương 10 - 1 - 1 8 - - 5 D15_DDT02
139 DH31501474 Lê Hồ Thanh Duy 0 - - - - - - - 15 D15_DDT03
140 DH31501487 Nguyễn Trần Khánh Duy 0 - - - - - - - 15 D15_DDT03
141 DH31501485 Lê Tiến Đạt 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D15_DDT03
142 DH31501970 Trần Minh Đăng 0 - - - - - - - 15 D15_DDT03
143 DH31502192 Nguyễn Thanh Huy 0 - - - - - - - 15 D15_DDT03
144 DH31501478 Nguyễn Thành Hưng 0 - - - - - - - 15 D15_DDT03
145 DH31501486 Trần Phát Hưng 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT03
146 DH31501974 Trần Phương Kha 2 - - - - 2 - - 13 D15_DDT03
147 DH31501975 Trần Phương Khánh 2 - - - - 2 - - 13 D15_DDT03
148 DH31501926 Nguyễn Lê Đăng Khương 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT03
149 DH31501920 Nguyễn Hoàng Long 9 - - - - 9 - - 6 D15_DDT03
150 DH31501921 Trần Phương Nam 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT03
151 DH31501976 Võ Tấn Nghĩa 13 - - - - 13 - - 2 D15_DDT03
152 DH31501971 Nguyễn Hoài Nhân 0 - - - - - - - 15 D15_DDT03
153 DH31501482 Đỗ Tấn Phúc 6 - - - - 6 - - 9 D15_DDT03
154 DH31501479 Ngô Ngọc Quan 0 - - - - - - - 15 D15_DDT03
155 DH31501475 Trương Nguyễn Vinh Quang 5.5 - - - - 5.5 - - 9.5 D15_DDT03
156 DH31501924 Nguyễn Anh Tâm 0 - - - - - - - 15 D15_DDT03
157 DH31501477 Nguyễn Minh Tâm 0 - - - - - - - 15 D15_DDT03
158 DH31501838 Nguyễn Tuấn Thanh 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT03
159 DH31501480 Lê Quang Thắng 7 - - - - 7 - - 8 D15_DDT03
160 DH31501969 Nguyễn Tấn Thuận 0 - - - - - - - 15 D15_DDT03
161 DH31501973 Lý Minh Tiên 0 - - - - - - - 15 D15_DDT03
162 DH31501473 Nguyễn Công Toàn 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT03
163 DH31501472 Nguyễn Ký Toán 0 - - - - - - - 15 D15_DDT03
164 DH31501919 Huỳnh Chí Trọng 0 - - - - - - - 15 D15_DDT03
165 DH31501471 Nguyễn Thanh Tuấn 0 - - - - - - - 15 D15_DDT03
166 DH31501483 Phạm Minh Tuấn 0 - - - - - - - 15 D15_DDT03
167 DH31502086 Thái Quốc An 0 - - - - - - - 15 D15_DDT04
168 DH31502091 Nguyễn Sơn Dũng 43 30 1 - - 12 - - 0 D15_DDT04
169 DH31502028 Nguyễn Văn Hậu 15 - 3 - - 12 - - 0 D15_DDT04
170 DH31502070 Nguyễn Duy Hiếu 12 - 2 - 1 9 - - 3 D15_DDT04
171 DH31502023 Nguyễn Lương Hoàng Liêm 6 - 1 - 1 4 - - 9 D15_DDT04
172 DH31502083 Phan Quí Lời 2.5 - 1 - 1 0.5 - - 12.5 D15_DDT04
173 DH31501979 Lê Hữu Lợi 1 - - - 1 - - - 14 D15_DDT04
174 DH31502076 Trần Ngọc Luận 7.5 - 1 - 1 5.5 - - 7.5 D15_DDT04
175 DH31502075 Lê Hoàng Minh 24 10 - - - 14 - - 0 D15_DDT04
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Stt MSSV Họ và tên
Số ngày
CTXH đã
thực hiện
Nội dung Số ngày
CTXH
còn lại
Lớp
176 DH31501983 Vỏ Hoài Nam 0 - - - - - - - 15 D15_DDT04
177 DH31501986 Kiều Trọng Nghĩa 10 - 1 - - 9 - - 5 D15_DDT04
178 DH31502071 Trần Thanh Nhựt 5 - - - 1 4 - - 10 D15_DDT04
179 DH31501982 Lê Thanh Phong 6 - 1 - - 5 - - 9 D15_DDT04
180 DH31502088 Huỳnh Minh Thành 3 - - - 2 1 - - 12 D15_DDT04
181 DH31502087 Lê Đức Quang Thiện 3 - 1 - 1 1 - - 12 D15_DDT04
182 DH31502080 Lâm Quốc Tín 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT04
183 DH31502193 Huỳnh Tấn Trung 6 - 1 - - 5 - - 9 D15_DDT04
184 DH31502082 Phạm Thanh Tùng 36.5 20 1 - - 15.5 - - 0 D15_DDT04
185 DH31502203 Nguyễn Thiên Ân 0 - - - - - - - 15 D15_DDT05
186 DH31502202 Lê Huỳnh Đức 1 - - - - 1 - - 14 D15_DDT05
187 DH31502210 Trần Hoàng Hiệp 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05
188 DH31502322 Trần Minh Hiếu 1 - - - - 1 - - 14 D15_DDT05
189 DH31502331 Nguyễn Phan Lê Huỳnh 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05
190 DH31502324 Lê Châu Khải 16 14 1 - - 1 - - 0 D15_DDT05
191 DH31502329 Tô Công Tuấn Khanh 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05
192 DH31502330 Trần Công Vũ Khanh 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05
193 DH31502200 Nguyễn Ngọc Lâm 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05
194 DH31502194 Nguyễn Đức Lộc 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05
195 DH31502328 Nguyễn Minh Quang 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05
196 DH31502335 Lại Đỗ Công Quyền 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05
197 DH31502320 Trương Hồng Sơn 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05
198 DH31502208 Lê Nhật Tân 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05
199 DH31502327 Nguyễn Hữu Thắng 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05
200 DH31502206 Châu Minh Thiên 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05
201 DH31502326 Đặng Phước Thiên 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05
202 DH31502332 Đinh Hữu Thọ 1 - - - - 1 - - 14 D15_DDT05
203 DH31502216 Nguyễn Ngọc Thoại 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05
204 DH31502323 Phạm Văn Thống 1 - - - - 1 - - 14 D15_DDT05
205 DH31502199 Lê Anh Tuấn 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05
206 DH31502201 Lê Hữu Vinh 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05
207 DH31502334 Nhiếp Thế Xuân 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT05
208 DH31502336 Trương Nguyên Anh 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT06
209 DH31502439 Phạm Thái Châu 0 - - - - - - - 15 D15_DDT06
210 DH31502434 Lê Hữu Dinh 0 - - - - - - - 15 D15_DDT06
211 DH31502540 Khê Văn Đạt 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT06
212 DH31502550 Nguyễn Tấn Đức 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT06
213 DH31502546 Đỗ Đình Huy 0 - - - - - - - 15 D15_DDT06
214 DH31502430 Trần Gia Khánh 0 - - - - - - - 15 D15_DDT06
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Stt MSSV Họ và tên
Số ngày
CTXH đã
thực hiện
Nội dung Số ngày
CTXH
còn lại
Lớp
215 DH31502337 Mai Hữu Lợi 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D15_DDT06
216 DH31502450 Phạm Phương Nam 0 - - - - - - - 15 D15_DDT06
217 DH31502536 Nguyễn Đức Nhân 0 - - - - - - - 15 D15_DDT06
218 DH31502549 Lê Phong 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT06
219 DH31502440 Đặng Võ Ti Phông 0 - - - - - - - 15 D15_DDT06
220 DH31502338 Trần Lê Quang 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_DDT06
221 DH31502541 Lý Thanh Sơn 0 - - - - - - - 15 D15_DDT06
222 DH31501494 Nguyễn Phúc Sơn 0 - - - - - - - 15 D15_DDT06
223 DH31502544 Chế Minh Thế 0 - - - - - - - 15 D15_DDT06
224 DH31502437 Võ Duy Thịnh 0 - - - - - - - 15 D15_DDT06
225 DH31502535 Cao Tấn Tiến 0 - - - - - - - 15 D15_DDT06
226 DH31502438 Nguyễn Đức Tín 9 - - - - 9 - - 6 D15_DDT06
227 DH31502427 Lê Chí Toàn 10 - - - - 10 - - 5 D15_DDT06
228 DH31502443 Phạm Thế Toàn 0 - - - - - - - 15 D15_DDT06
229 DH31502339 Lê Đức Trọng 0 - - - - - - - 15 D15_DDT06
230 DH41502225 Nguyễn Minh Ân 4 - 1 - - 3 - - 11 D15_VT01
231 DH41500873 Đỗ Trường Biên 10 - - - - 10 - - 5 D15_VT01
232 DH41500389 Đỗ Đông Châu 7 - 3 - - 4 - - 8 D15_VT01
233 DH41500209 Đào Tiến Dũng 25.5 18 - - 2 5.5 - - 0 D15_VT01
234 DH41502222 Huỳnh Phương Duy 35 30 - - - 5 - - 0 D15_VT01
235 DH41502346 Phạm Văn Duy 40 30 2 - - 8 - - 0 D15_VT01
236 DH41500868 Bùi Thiên Đạo 4 - - - - 4 - - 11 D15_VT01
237 DH41500872 Nguyễn Tiến Đạt 8.5 - 1 - 1 6.5 - - 6.5 D15_VT01
238 DH41500012 Nhâm Tiến Đạt 38 33 2 - - 3 - - 0 D15_VT01
239 DH41501196 Lê Hoàng Đức 6 - - - - 6 - - 9 D15_VT01
240 DH41502347 Nguyễn Minh Huy 10 - 2 - 2 6 - - 5 D15_VT01
241 DH41500621 Nguyễn Thiện Huy 1 - - - - 1 - - 14 D15_VT01
242 DH41502219 Trương Thị Cẩm Hường 0 - - - - - - - 15 D15_VT01
243 DH41500622 Lê Hữu Khoa 30.5 - - - - 30.5 - - 0 D15_VT01
244 DH41502195 Nguyễn Minh Khôi 0 - - - - - - - 15 D15_VT01
245 DH41502345 Lê Huỳnh Long 5.5 - 1 - - 4.5 - - 9.5 D15_VT01
246 DH41500390 Bùi Bảo Lộc 46 30 2 - 2 12 - - 0 D15_VT01
247 DH41500075 Đinh Ngọc Minh 6 - - - - 6 - - 9 D15_VT01
248 DH41502221 La Quốc Minh 5 - 4 - - 1 - - 10 D15_VT01
249 DH41502232 Nguyễn Anh Nhựt 1 - 1 - - - - - 14 D15_VT01
250 DH41502226 Huỳnh Thanh Phong 8.5 - 5 - - 3.5 - - 6.5 D15_VT01
251 DH41500867 Lê Hoàng Phúc 20 - 2 - - 18 - - 0 D15_VT01
252 DH41500211 Nguyễn Hồng Phúc 1 - - - - 1 - - 14 D15_VT01
253 DH41501197 Nguyễn Đăng Nhật Quang 1 - - - - 1 - - 14 D15_VT01
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Stt MSSV Họ và tên
Số ngày
CTXH đã
thực hiện
Nội dung Số ngày
CTXH
còn lại
Lớp
254 DH41502343 Trần Viết Quang 0 - - - - - - - 15 D15_VT01
255 DH41502228 Võ Anh Quốc 0 - - - - - - - 15 D15_VT01
256 DH41500208 Trần Quốc Tài 16.5 - 5 - - 11.5 - - 0 D15_VT01
257 DH41500392 Đàm Thiện Tâm 0 - - - - - - - 15 D15_VT01
258 DH41500074 Đào Nghị Tấn 22.5 - 3 - - 19.5 - - 0 D15_VT01
259 DH41500073 Trương Quốc Thái 5 - - - - 5 - - 10 D15_VT01
260 DH41500874 Nguyễn Huy Thanh 7 - 2 - - 5 - - 8 D15_VT01
261 DH41500866 Lương Văn Thành 0 - - - - - - - 15 D15_VT01
262 DH41502218 Nguyễn Đức Toàn 10 - - - 1 9 - - 5 D15_VT01
263 DH41502224 Lê Thị Linh Truyền 0 - - - - - - - 15 D15_VT01
264 DH41502229 Tô Khánh Tùng 4 - - - - 4 - - 11 D15_VT01
265 DH41502084 Lê Phước Tường 8.5 - - - - 8.5 - - 6.5 D15_VT01
266 DH41500623 Phạm Trần Quốc Vinh 2 - - - - 2 - - 13 D15_VT01
267 DH41500871 Cao Thị Hồng Yến 11 - - - - 11 - - 4 D15_VT01
268 DH41502102 Nguyễn Đức Anh 4.5 - - - - 4.5 - - 10.5 D15_VT02
269 DH41501874 Nguyễn Chí Cường 4.5 - - - - 4.5 - - 10.5 D15_VT02
270 DH41502032 Nguyễn Văn Cường 3.5 - - - - 3.5 - - 11.5 D15_VT02
271 DH41502103 Võ Thanh Diển 3.5 - - - - 3.5 - - 11.5 D15_VT02
272 DH41502034 Đặng Hoàng Duy 37.5 30 - - - 7.5 - - 0 D15_VT02
273 DH41502451 Lê Đức Duy 2.5 - - - - 2.5 - - 12.5 D15_VT02
274 DH41502095 Quan Lý Dương 1 - - - - 1 - - 14 D15_VT02
275 DH41502035 Phạm Ngọc Đang 5.5 - - - - 5.5 - - 9.5 D15_VT02
276 DH41502097 Đinh Quang Hiển 0 - - - - - - - 15 D15_VT02
277 DH41502554 Đặng Minh Hiếu 3 - 1 - - 2 - - 12 D15_VT02
278 DH41501988 Đinh Văn Hiếu 43.5 35 - - - 8.5 - - 0 D15_VT02
279 DH41502106 Trần Minh Hiếu 2 - - - - 2 - - 13 D15_VT02
280 DH41501495 Phạm Nguyễn Gia Huy 0 - - - - - - - 15 D15_VT02
281 DH41502445 Nguyễn Thị Khánh Huyền 52.5 30 2 - 1 19.5 - - 0 D15_VT02
282 DH41502350 Trương Hoài Khang 0 - - - - - - - 15 D15_VT02
283 DH41502104 Lê Đăng Khoa 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_VT02
284 DH41502557 Võ Xuân Khuê 12.5 - - - - 12.5 - - 2.5 D15_VT02
285 DH41502556 Nguyễn Thị Linh 8.5 - - - - 8.5 - - 6.5 D15_VT02
286 DH41502448 Bùi Đoàn Long 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_VT02
287 DH41501930 Nguyễn Hoàng Long 2.5 - 1 - - 1.5 - - 12.5 D15_VT02
288 DH41502029 Phạm Hoàng Long 0 - - - - - - - 15 D15_VT02
289 DH41502348 Nguyễn Ngọc Lộc 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D15_VT02
290 DH41502555 Vũ Hồng Nam 6.5 - 1 - - 5.5 - - 8.5 D15_VT02
291 DH41501496 Lê Huy Nghĩa 0 - - - - - - - 15 D15_VT02
292 DH41502101 Lâm Thành Nguyên 0 - - - - - - - 15 D15_VT02
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Stt MSSV Họ và tên
Số ngày
CTXH đã
thực hiện
Nội dung Số ngày
CTXH
còn lại
Lớp
293 DH41502551 Đặng Thị Kiều Oanh 14 - - - - 14 - - 1 D15_VT02
294 DH41502552 Vương Thị Philipphi 0 - - - - - - - 15 D15_VT02
295 DH41502349 Nguyễn Hưng Phú 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D15_VT02
296 DH41501991 Bùi Mỹ Phương 2.5 - - - - 2.5 - - 12.5 D15_VT02
297 DH41502098 Lưu Nam Phương 2.5 - - - - 2.5 - - 12.5 D15_VT02
298 DH41502094 Trần Lê Quý 1 - - - - 1 - - 14 D15_VT02
299 DH41502107 Bùi Vũ Ngọc Quyên 36 15 - - - 21 - - 0 D15_VT02
300 DH41501929 Trần Xuân Tâm 43.5 30 1 - - 12.5 - - 0 D15_VT02
301 DH41502105 Hồ Thành 3 - - - - 3 - - 12 D15_VT02
302 DH41502092 Võ Ngọc Minh Thành 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D15_VT02
303 DH41502033 Hà Xuân Thủy 4 - - - - 4 - - 11 D15_VT02
304 DH41502351 Phan Văn Minh Tiến 47.5 30 - - - 17.5 - - 0 D15_VT02
305 DH41501517 Trịnh Đức Toàn 9 - - - 1 8 - - 6 D15_VT02
306 DH41502444 Nguyễn Thị Thu Trà 5 - - - - 5 - - 10 D15_VT02
307 DH41502447 Đặng Thị Trang 12 - 1 - - 11 - - 3 D15_VT02
308 DH41501987 Phan Lê Đình Trung 0 - - - - - - - 15 D15_VT02
309 DH31600714 Huỳnh Nguyễn TrườngAn 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
310 DH31601548 Lý Lê Hùng Anh 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
311 DH31601704 Lê Trần Bảo Ân 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
312 DH31602087 Phạm Ngọc Thiên Ân 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
313 DH31600755 Trần Võ Quốc Ân 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
314 DH31603366 Nguyễn Hoàng Bảo 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
315 DH31601263 Nguyễn Hữu Duy 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
316 DH31600118 Tăng Anh Duy 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
317 DH31600182 Trần Tấn Đạt 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
318 DH31600530 Nguyễn Hải Đăng 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
319 DH31602036 Trần Quang Độ 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
320 DH31601583 Lê Tấn Hậu 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
321 DH31602415 Nguyễn Trọng Hoàng 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
322 DH31600641 Đinh Trần Nhật Huy 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
323 DH31602267 Lê Phan Huynh 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
324 DH31601114 Châu Bá Linh 1 - - - - 1 - - 14 D16_DDT01
325 DH31600922 Nguyễn Công Minh 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
326 DH31601041 Vũ Anh Minh 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
327 DH31600520 Dương Hữu Nghĩa 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
328 DH31602929 Tăng Trọng Nghĩa 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
329 DH31502079 Võ Trung Nghĩa 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
330 DH31601239 Trần Phạm Hồng Nhiều 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
331 DH31600047 Tăng Nghiệp Phong 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Stt MSSV Họ và tên
Số ngày
CTXH đã
thực hiện
Nội dung Số ngày
CTXH
còn lại
Lớp
332 DH31609009 Phan Ngọc Phú 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
333 DH31602461 Lê Phước 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
334 DH31602020 Ngô Phạm Minh Quân 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
335 DH31603959 Đoàn Gia Quyền 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
336 DH31501469 Nguyễn Thanh Quyền 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
337 DH31603643 Nguyễn Minh Sang 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
338 DH31602429 Lý Hồng Sơn 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
339 DH31600448 Nguyễn Thiên Sơn 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
340 DH31603747 Trần Đình Tân 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
341 DH31601590 Lê Minh Thành 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
342 DH31601305 Lê Quang Thiện 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
343 DH31600438 Bùi Bá Thịnh 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
344 DH31603101 Nguyễn Đình Tiến 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
345 DH31602460 Hồ Đức Trịnh 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
346 DH31600160 Trần Đình Trung 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
347 DH31600746 Nguyễn Minh Trường 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
348 DH31601904 Trần Thiện Tú 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
349 DH31603631 Đổ Hoàng Tuấn 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
350 DH31601406 Phạm Minh Tuấn 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
351 DH31602816 Quảng Bách Tường 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
352 DH31603012 Nguyễn Hoàng Vũ 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D16_DDT01
353 DH31600803 Lý Chấn Vy 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
354 DH31600940 Lương Võ Hoài ý 0 - - - - - - - 15 D16_DDT01
355 DH31601959 Lê Xuân An 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
356 DH31603005 Bùi Tuấn Bảo 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
357 DH31603452 Võ Đình Chiến 6 - - - - 6 - - 9 D16_DDT02
358 DH31602815 Nguyễn Văn Chương 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
359 DH31604073 Trịnh Thái Công 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D16_DDT02
360 DH31602313 Trương Phúc Cường 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D16_DDT02
361 DH31601385 Nguyễn Hoàng Dũng 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
362 DH31600498 Lê Nhật Duy 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D16_DDT02
363 DH31600785 Huỳnh Tấn Đạt 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
364 DH31604119 Nguyễn Phan Trường Đạt 7.5 - - - - 7.5 - - 7.5 D16_DDT02
365 DH31603167 Hoàng Anh Đức 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
366 DH31600114 Lê Nguyễn Quỳnh Đức 51 - - - - 51 - - 0 D16_DDT02
367 DH31601901 Lê Trường Giang 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
368 DH31600460 Nguyễn Trường Giang 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
369 DH31602847 Bùi Tấn Hải 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
370 DH31603963 Lê Vũ Minh Hiếu 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Stt MSSV Họ và tên
Số ngày
CTXH đã
thực hiện
Nội dung Số ngày
CTXH
còn lại
Lớp
371 DH31603238 Phạm Văn Hiếu 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
372 DH31603215 Hoàng Ngọc Hội 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
373 DH31602921 Nguyễn Sinh Hùng 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
374 DH31602897 Nguyễn Vĩnh Huy 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
375 DH31600663 Phạm Thị Hương 10 - - - - 10 - - 5 D16_DDT02
376 DH31600323 Phan Anh Khải 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
377 DH31601987 Trương Quốc Khanh 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
378 DH31600012 Nguyễn Tuấn Khoa 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
379 DH31603689 Phạm Tân Khoa 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
380 DH31603453 Nguyễn Đình Liêm 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
381 DH31601518 Lê Tấn Linh 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
382 DH31601672 Nguyễn Thành Luân 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
383 DH31600650 Vũ Đức Lương 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D16_DDT02
384 DH31602126 Huỳnh Thiên Lý 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D16_DDT02
385 DH31602494 Bùi Văn Nghĩa 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
386 DH31601390 Trần Minh Nguyên 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
387 DH31603128 Bùi Minh Nhàn 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D16_DDT02
388 DH31602936 Phạm Phú Hạnh Nhân 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
389 DH31602307 Nguyễn Văn Phong 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
390 DH31600988 Võ Thành Phong 1 - - - - 1 - - 14 D16_DDT02
391 DH31603015 Nguyễn Hoàng Phúc 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
392 DH31603149 Nguyễn Lê Phương 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
393 DH31603007 Châu Minh Quang 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
394 DH31603981 Trần Hữu Sinh 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
395 DH31601777 Phạm Tấn Tài 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
396 DH31602167 Nguyễn Trương Đức Thanh 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
397 DH31603214 Trần Đại Thành 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
398 DH31604158 Hoàng Thuật 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
399 DH31604019 Võ Đình Thuyên 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
400 DH31601327 Phan Tấn Trung 2 - - - - 2 - - 13 D16_DDT02
401 DH31602893 Lê Xuân Tung 0 - - - - - - - 15 D16_DDT02
402 DH41601014 Nguyễn Phương An 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
403 DH41600599 Võ Quốc Bảo 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
404 DH41602118 Võ Quốc Bảo 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
405 DH41600079 Lê Mạnh Cường 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
406 DH41601386 Võ Nhựt Cường 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
407 DH41603912 Nguyễn Minh Duy 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
408 DH41602848 Trần Hải Đạt 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
409 DH41602181 Nguyễn Lê Trường Định 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Stt MSSV Họ và tên
Số ngày
CTXH đã
thực hiện
Nội dung Số ngày
CTXH
còn lại
Lớp
410 DH41600648 Vũ Minh Hiếu 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
411 DH41603563 Lâm Minh Hoàng 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
412 DH41601563 Tôn Thất Huy 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
413 DH41601362 Trần Dương Nhật Huynh 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
414 DH41601169 Phạm Duy Khải 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
415 DH41603324 Nguyễn Khắc Lam 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
416 DH41603306 Nguyễn Châu Hồng Linh 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
417 DH41602516 Trần Minh Luân 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
418 DH41604161 Nguyễn Đức Minh 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
419 DH41603378 Đỗ Trung Nghĩa 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
420 DH41600309 Trần Ngọc Thanh Nhi 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
421 DH41502096 Huỳnh Hữu Phong 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
422 DH41600155 Dương Nguyên Phước 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
423 DH41602961 Phạm Thái Sơn 3 - - - - 3 - - 12 D16_VT01
424 DH41601495 Nguyễn Thanh Tâm 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
425 DH41602983 Nguyễn Huỳnh Quốc Thắng 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
426 DH41603030 Nguyễn Xuân Thắng 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
427 DH41600111 Đỗ Trung Tiến 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
428 DH41401532 Lưu Hoàng Tín 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
429 DH41602698 Trần Thị Quyền Trân 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
430 DH41600104 Hồ Văn Triết 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
431 DH41603948 Trần Văn Trường 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
432 DH41603673 Nguyễn Hoàng Tuấn 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
433 DH41600629 Nguyễn Đức Việt 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
434 DH41602284 Trần Anh Vũ 0 - - - - - - - 15 D16_VT01
*Ghi chú:
5.1: Chiến dịch tình nguyện
5.2: Bảo vệ môi trường
5.3: Hoạt động tình nguyện chăm lo đối tượng chính sách, hoàn cảnh đặc biệt,…
5.4: Hiến máu nhân đạo
5.5: Các hoạt động công tác xã hội khác
5.6: Các hoạt động cứu trợ thiên tai
5.7: Các lớp học tình thương
(Đã ký)
Người lập bảng
KS. Nguyễn Thị Diễm Ngân
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 20 tháng 03 năm 2018
Phụ trách phòng Công tác Sinh viên
ThS. Lê Thị Phương Hằng
(Đã ký)