22
Hi đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SGIÁO DC VÀ ĐÀO TO PHÚ THHI ĐỒNG CHM THI TUYN SINH LP 10 THPT NĂM HC 2017-2018 STT b¸o danh Hä vµ tªn Ngµy, th¸ng n¨m sinh §iÓm céng thªm Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n §iÓm thi c¸c m«n chung N¬i sinh Ghi chó UT Tæng Giíi tÝnh Phßng thi chung KK HK HL §iÓm TBmcn To¸n+ Ng÷ v¨n §iÓm TBcn M«n §iÓm thi NV 1 §iÓm M«n §iÓm §iÓm thi NV 2 §iÓm tuyÓn 010001 CAO THANH 13/10/2002 BVĐK TX. Phú Th- T. Phú Th1,5 6,75 6,50 7,25 1 0,0 1,5 Nam 001 Tt Gii 15,4 8,3 Toán 1,75 Tin hc 3,50 NPTG; 9,0 010002 ĐÀO QUANG ANH 04/01/2002 BV tnh Phú Th1,5 5,25 7,50 7,50 2 0,0 1,5 Nam 001 Tt Gii 17,4 8,7 Toán 3,00 Tin hc 2,25 NPTG; 8,0 010003 HÀ VIT ANH 14/12/2002 Thanh Ba - Phú Th3,0 7,25 8,00 6,00 3 0,0 3,0 Nam 001 Tt Gii 17,9 8,8 Toán 5,25 Tin hc 5,00 HSG2; NPTG; 11,0 010004 NGUYN PHƯƠNG ANH 24/02/2002 BV Tnh Phú Th1,0 5,25 9,00 8,50 4 0,0 1,0 N001 Tt Gii 17,1 9,0 Toán 2,50 Tin hc 4,50 NPTK; 8,0 010005 NGUYN VŨ ANH 25/07/2002 BV Tnh Phú Th1,5 6,00 6,25 8,25 5 0,0 1,5 Nam 001 Tt Gii 16,4 8,4 Toán 2,50 Tin hc 4,00 NPTG; 8,0 010006 PHM NGC ANH 30/07/2002 BV Tnh Phú Th1,5 6,50 5,25 8,50 6 0,0 1,5 Nam 001 Tt Khá 15,9 7,7 Toán Tin hc 1,75 NPTG; 6,5 010007 TPHƯƠNG ANH 28/12/2002 Thanh Thy - Phú Th1,5 6,75 7,00 8,25 7 0,0 1,5 N001 Tt Gii 17,3 8,2 Toán 4,25 NPTG; 9,0 010008 CHU THNGC ÁNH 15/04/2002 Bnh vin Phú Th1,5 7,50 6,50 8,50 8 0,0 1,5 N001 Tt Gii 18,3 8,8 Toán 3,75 NPTG; 9,0 010009 TRN XUÂN BÁCH 07/11/2002 Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc 1,5 5,25 7,25 8,00 9 0,0 1,5 Nam 001 Tt Gii 16,6 8,7 Toán 1,50 Tin hc 1,50 NPTG; 8,0 010010 ĐINH CÔNG BNG 27/03/2002 Thy Vân - Vit Trì - Phú Th1,5 6,00 8,00 8,50 10 0,0 1,5 Nam 001 Tt Gii 16,8 8,8 Toán 1,25 Tin hc 1,25 NPTG; 8,0 010011 NGÔ PHÚ BÌNH 26/09/2002 Thanh Sơn - Phú Th2,5 6,25 4,00 7,50 11 1,0 1,5 Nam 001 Tt Gii 16,3 8,0 Toán 1,75 Tin hc 1,00 DT; NPTG; 8,0 010012 PHM NGC MINH CHÂU 25/02/2002 BVĐK TX Phú Th1,5 6,75 9,25 8,75 12 0,0 1,5 N001 Tt Gii 17,2 8,8 Toán 3,50 Tin hc 5,25 NPTG; 9,0 010013 VŨ LINH CHI 10/02/2002 Khoa Sn BV tnh Phú Th3,5 8,50 8,75 9,25 13 0,0 3,5 N001 Tt Gii 18,6 9,3 Toán 5,00 HSG3; HOMC3; NPTG; 10,0 010014 NGUYN CNH DINH 05/01/2002 Lâm Thao - Phú Th4,5 7,50 9,25 9,25 14 0,0 4,5 Nam 001 Tt Gii 18,6 8,9 Toán 7,25 Tin hc 4,25 HSG2; HOMC2; NPTG; 11,0 010015 ĐỖ CHÍ DŨNG 08/11/2002 BV Tnh Phú Th1,5 4,50 7,75 7,50 15 0,0 1,5 Nam 001 Tt Gii 15,4 8,1 Toán 3,50 Tin hc 3,25 NPTG; 8,0 010016 HÀ VĂN QUC DŨNG 24/06/2002 Thanh Sơn - Phú Th1,5 6,00 8,25 8,00 16 0,0 1,5 Nam 002 Tt Gii 15,8 8,5 Toán 3,00 Tin hc 4,50 NPTG; 8,0 010017 NGUYN HI DƯƠNG 17/02/2002 Phù Ninh - Phú Th3,0 8,00 9,25 8,25 17 0,0 3,0 Nam 002 Tt Gii 17,7 8,9 Toán 4,25 HSG2; NPTG; 11,0 010018 NGUYN THÀNH DƯƠNG 22/07/2002 BV Tnh Phú Th3,5 5,75 7,25 8,00 18 2,0 1,5 Nam 002 Tt Gii 16,6 8,3 Toán 2,00 Tin hc 3,75 CCS2; NPTG; 8,0 010019 NGUYN THÙY DƯƠNG 26/04/2002 Lâm Thao - Phú Th3,0 7,75 9,50 9,00 19 0,0 3,0 N002 Tt Gii 18,8 9,3 Toán 8,50 Tin hc HSG2; NPTG; 11,0 010020 PHM ĐĂNG DƯƠNG 23/09/2002 TT Ytế h.Cm Khê-Phú Th1,5 6,75 5,50 8,50 20 0,0 1,5 Nam 002 Tt Gii 18,0 8,7 Toán 4,50 Tin hc 5,25 NPTG; 8,0 010021 NGUYN TIN ĐẠT 30/04/2002 BV xây dng Vit Trì 1,5 6,25 7,50 8,50 21 0,0 1,5 Nam 002 Tt Gii 15,4 8,4 Toán 2,00 Tin hc NPTG; 8,0 010022 LÊ NGUYÊN ĐÔNG 06/10/2002 BV Tnh Phú Th1,5 7,25 5,50 8,50 22 0,0 1,5 Nam 002 Tt Gii 16,2 8,0 Toán 1,00 Tin hc 2,75 NPTG; 7,0 010023 HOÀNG CÔNG ĐỨC 31/05/2002 BV ĐK Phú Th1,5 8,00 9,00 8,50 23 0,0 1,5 Nam 002 Tt Gii 16,8 8,6 Toán 5,75 Tin hc 5,00 NPTG; 8,0 010024 HOÀNG MINH ĐỨC 07/11/2002 BVĐK tnh Phú Th3,0 7,75 6,00 8,75 24 0,0 3,0 Nam 002 Tt Gii 17,4 8,4 Toán 5,25 HSG2; NPTG; 11,0 010025 KHUT VĂN ĐỨC 15/08/2002 Văn Yên - Yên i 1,5 7,50 7,50 9,00 25 0,0 1,5 Nam 002 Tt Gii 16,2 8,2 Toán 3,75 Tin hc 5,25 NPTG; 9,0 010026 NGUYN ANH ĐỨC 04/02/2002 Lâm Thao - Phú Th1,5 7,75 9,25 8,00 26 0,0 1,5 Nam 002 Tt Gii 16,9 8,1 Toán 5,00 Tin hc 4,75 NPTG; 9,0 010027 NGUYN HI ĐỨC 23/11/2002 BV Tnh Phú Th1,5 4,50 7,50 8,50 27 0,0 1,5 Nam 002 Tt Gii 15,5 8,3 Toán 3,00 Tin hc 4,25 NPTG; 8,0 010028 NGUYN MINH ĐỨC 19/02/2002 BV tnh Phú Th1,5 5,75 5,75 8,50 28 0,0 1,5 Nam 002 Tt Khá 15,5 7,8 Toán 2,75 Tin hc 3,00 NPTG; 6,5 010029 PHM TRUNG ĐỨC 15/04/2002 Thanh Sơn - Phú Th1,5 4,75 7,25 8,00 29 0,0 1,5 Nam 002 Tt Gii 15,5 8,3 Toán 3,50 Tin hc 5,25 NPTG; 9,0 010030 HOÀNG THHƯƠNG GIANG 02/03/2002 BV Tnh Phú Th1,5 5,25 8,50 8,50 30 0,0 1,5 N002 Tt Gii 15,3 8,3 Toán 2,00 Tin hc 3,00 NPTG; 8,0 010031 ĐÀO THU HÀ 12/07/2002 BV Tnh Phú Th1,0 6,75 8,25 7,50 31 0,0 1,0 N003 Tt Gii 16,6 8,4 Toán 1,75 Tin hc 3,75 NPTK; 8,0 010032 NGUYN THU HÀ 30/03/2002 TX xã Tiên Kiên 1,5 6,25 7,75 8,75 32 0,0 1,5 N003 Tt Gii 17,2 8,9 Toán 3,00 Tin hc 5,00 NPTG; 8,0 Trang 1 / 22

Ọ HỘI ĐỒ Ấ Ể LỚ Ă Ọ b¶ng ghi ®iÓm thi · PDF file8 001 010008 CHU TH Ị NG ỌC ÁNH Nữ 15/04/2002 Bệnh ... 32 003 010032 NGUY ỄN THU HÀ Nữ 30/03/2002

  • Upload
    dothuy

  • View
    220

  • Download
    5

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Ọ HỘI ĐỒ Ấ Ể LỚ Ă Ọ b¶ng ghi ®iÓm thi · PDF file8 001 010008 CHU TH Ị NG ỌC ÁNH Nữ 15/04/2002 Bệnh ... 32 003 010032 NGUY ỄN THU HÀ Nữ 30/03/2002

Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương

b¶ng ghi ®iÓm thi

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌHỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH

LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2017-2018

STTSè

b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng thªm

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

UT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm TBmcnTo¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm s¬

tuyÓn

010001 CAO THẾ ANH 13/10/2002 BVĐK TX. Phú Thọ - T. Phú Thọ 1,5 6,75 6,50 7,251 0,0 1,5Nam001 Tốt Giỏi 15,4 8,3 Toán 1,75 Tin học 3,50 NPTG; 9,0

010002 ĐÀO QUANG ANH 04/01/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 5,25 7,50 7,502 0,0 1,5Nam001 Tốt Giỏi 17,4 8,7 Toán 3,00 Tin học 2,25 NPTG; 8,0

010003 HÀ VIỆT ANH 14/12/2002 Thanh Ba - Phú Thọ 3,0 7,25 8,00 6,003 0,0 3,0Nam001 Tốt Giỏi 17,9 8,8 Toán 5,25 Tin học 5,00 HSG2; NPTG; 11,0

010004 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 24/02/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,0 5,25 9,00 8,504 0,0 1,0Nữ001 Tốt Giỏi 17,1 9,0 Toán 2,50 Tin học 4,50 NPTK; 8,0

010005 NGUYỄN VŨ ANH 25/07/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 6,00 6,25 8,255 0,0 1,5Nam001 Tốt Giỏi 16,4 8,4 Toán 2,50 Tin học 4,00 NPTG; 8,0

010006 PHẠM NGỌC ANH 30/07/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 5,25 8,506 0,0 1,5Nam001 Tốt Khá 15,9 7,7 Toán Tin học 1,75 NPTG; 6,5

010007 TẠ PHƯƠNG ANH 28/12/2002 Thanh Thủy - Phú Thọ 1,5 6,75 7,00 8,257 0,0 1,5Nữ001 Tốt Giỏi 17,3 8,2 Toán 4,25 NPTG; 9,0

010008 CHU THỊ NGỌC ÁNH 15/04/2002 Bệnh viện Phú Thọ 1,5 7,50 6,50 8,508 0,0 1,5Nữ001 Tốt Giỏi 18,3 8,8 Toán 3,75 NPTG; 9,0

010009 TRẦN XUÂN BÁCH 07/11/2002 Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc 1,5 5,25 7,25 8,009 0,0 1,5Nam001 Tốt Giỏi 16,6 8,7 Toán 1,50 Tin học 1,50 NPTG; 8,0

010010 ĐINH CÔNG BẰNG 27/03/2002 Thụy Vân - Việt Trì - Phú Thọ 1,5 6,00 8,00 8,5010 0,0 1,5Nam001 Tốt Giỏi 16,8 8,8 Toán 1,25 Tin học 1,25 NPTG; 8,0

010011 NGÔ PHÚ BÌNH 26/09/2002 Thanh Sơn - Phú Thọ 2,5 6,25 4,00 7,5011 1,0 1,5Nam001 Tốt Giỏi 16,3 8,0 Toán 1,75 Tin học 1,00 DT; NPTG; 8,0

010012 PHẠM NGỌC MINH CHÂU 25/02/2002 BVĐK TX Phú Thọ 1,5 6,75 9,25 8,7512 0,0 1,5Nữ001 Tốt Giỏi 17,2 8,8 Toán 3,50 Tin học 5,25 NPTG; 9,0

010013 VŨ LINH CHI 10/02/2002 Khoa Sản BV tỉnh Phú Thọ 3,5 8,50 8,75 9,2513 0,0 3,5Nữ001 Tốt Giỏi 18,6 9,3 Toán 5,00 HSG3; HOMC3; NPTG; 10,0

010014 NGUYỄN CẢNH DINH 05/01/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 4,5 7,50 9,25 9,2514 0,0 4,5Nam001 Tốt Giỏi 18,6 8,9 Toán 7,25 Tin học 4,25 HSG2; HOMC2; NPTG; 11,0

010015 ĐỖ CHÍ DŨNG 08/11/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 4,50 7,75 7,5015 0,0 1,5Nam001 Tốt Giỏi 15,4 8,1 Toán 3,50 Tin học 3,25 NPTG; 8,0

010016 HÀ VĂN QUỐC DŨNG 24/06/2002 Thanh Sơn - Phú Thọ 1,5 6,00 8,25 8,0016 0,0 1,5Nam002 Tốt Giỏi 15,8 8,5 Toán 3,00 Tin học 4,50 NPTG; 8,0

010017 NGUYỄN HẢI DƯƠNG 17/02/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 3,0 8,00 9,25 8,2517 0,0 3,0Nam002 Tốt Giỏi 17,7 8,9 Toán 4,25 HSG2; NPTG; 11,0

010018 NGUYỄN THÀNH DƯƠNG 22/07/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 3,5 5,75 7,25 8,0018 2,0 1,5Nam002 Tốt Giỏi 16,6 8,3 Toán 2,00 Tin học 3,75 CCS2; NPTG; 8,0

010019 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 26/04/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 3,0 7,75 9,50 9,0019 0,0 3,0Nữ002 Tốt Giỏi 18,8 9,3 Toán 8,50 Tin học HSG2; NPTG; 11,0

010020 PHẠM ĐĂNG DƯƠNG 23/09/2002 TT Ytế h.Cẩm Khê-Phú Thọ 1,5 6,75 5,50 8,5020 0,0 1,5Nam002 Tốt Giỏi 18,0 8,7 Toán 4,50 Tin học 5,25 NPTG; 8,0

010021 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 30/04/2002 BV xây dựng Việt Trì 1,5 6,25 7,50 8,5021 0,0 1,5Nam002 Tốt Giỏi 15,4 8,4 Toán 2,00 Tin học NPTG; 8,0

010022 LÊ NGUYÊN ĐÔNG 06/10/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 7,25 5,50 8,5022 0,0 1,5Nam002 Tốt Giỏi 16,2 8,0 Toán 1,00 Tin học 2,75 NPTG; 7,0

010023 HOÀNG CÔNG ĐỨC 31/05/2002 BV ĐK Phú Thọ 1,5 8,00 9,00 8,5023 0,0 1,5Nam002 Tốt Giỏi 16,8 8,6 Toán 5,75 Tin học 5,00 NPTG; 8,0

010024 HOÀNG MINH ĐỨC 07/11/2002 BVĐK tỉnh Phú Thọ 3,0 7,75 6,00 8,7524 0,0 3,0Nam002 Tốt Giỏi 17,4 8,4 Toán 5,25 HSG2; NPTG; 11,0

010025 KHUẤT VĂN ĐỨC 15/08/2002 Văn Yên - Yên Bái 1,5 7,50 7,50 9,0025 0,0 1,5Nam002 Tốt Giỏi 16,2 8,2 Toán 3,75 Tin học 5,25 NPTG; 9,0

010026 NGUYỄN ANH ĐỨC 04/02/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 1,5 7,75 9,25 8,0026 0,0 1,5Nam002 Tốt Giỏi 16,9 8,1 Toán 5,00 Tin học 4,75 NPTG; 9,0

010027 NGUYỄN HẢI ĐỨC 23/11/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 4,50 7,50 8,5027 0,0 1,5Nam002 Tốt Giỏi 15,5 8,3 Toán 3,00 Tin học 4,25 NPTG; 8,0

010028 NGUYỄN MINH ĐỨC 19/02/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 5,75 5,75 8,5028 0,0 1,5Nam002 Tốt Khá 15,5 7,8 Toán 2,75 Tin học 3,00 NPTG; 6,5

010029 PHẠM TRUNG ĐỨC 15/04/2002 Thanh Sơn - Phú Thọ 1,5 4,75 7,25 8,0029 0,0 1,5Nam002 Tốt Giỏi 15,5 8,3 Toán 3,50 Tin học 5,25 NPTG; 9,0

010030 HOÀNG THỊ HƯƠNG GIANG 02/03/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 5,25 8,50 8,5030 0,0 1,5Nữ002 Tốt Giỏi 15,3 8,3 Toán 2,00 Tin học 3,00 NPTG; 8,0

010031 ĐÀO THU HÀ 12/07/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,0 6,75 8,25 7,5031 0,0 1,0Nữ003 Tốt Giỏi 16,6 8,4 Toán 1,75 Tin học 3,75 NPTK; 8,0

010032 NGUYỄN THU HÀ 30/03/2002 TX xã Tiên Kiên 1,5 6,25 7,75 8,7532 0,0 1,5Nữ003 Tốt Giỏi 17,2 8,9 Toán 3,00 Tin học 5,00 NPTG; 8,0

Trang 1 / 22

Page 2: Ọ HỘI ĐỒ Ấ Ể LỚ Ă Ọ b¶ng ghi ®iÓm thi · PDF file8 001 010008 CHU TH Ị NG ỌC ÁNH Nữ 15/04/2002 Bệnh ... 32 003 010032 NGUY ỄN THU HÀ Nữ 30/03/2002

STTSè

b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng thªm

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

UT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm TBmcnTo¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm s¬

tuyÓn

010033 NGUYỄN THU HÀ 16/08/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 1,5 7,75 5,00 9,5033 0,0 1,5Nữ003 Tốt Giỏi 17,9 8,7 Toán 4,50 Tin học 6,75 NPTG; 9,0

010034 PHẠM NHẬT HẠ 22/04/2002 Thanh Ba-Phú Thọ 1,5 7,25 7,50 8,7534 0,0 1,5Nữ003 Tốt Giỏi 16,9 8,7 Toán 5,00 Tin học 4,25 NPTG; 8,0

010035 NGUYỄN NGÂN HẰNG 07/09/2002 Phù Ninh, Phú Thọ 1,535 0,0 1,5Nữ003 Tốt Giỏi 16,6 8,5 Toán Vật lí NPTG; 8,0

010036 NGUYỄN THU HẰNG 14/05/2002 BV Thanh Sơn - Phú Thọ 3,0 6,00 8,75 8,2536 0,0 3,0Nữ003 Tốt Giỏi 16,8 8,9 Toán 5,50 HSG2; NPTG; 11,0

010037 TRẦN THU HẰNG 13/03/2002 BVĐKTX Phú Thọ 1,5 7,25 7,75 8,2537 0,0 1,5Nữ003 Tốt Giỏi 17,6 8,4 Toán 4,25 NPTG; 8,0

010038 TRIỆU NGUYỆT HẰNG 22/07/2002 BVĐKTƯ Thái Nguyên 2,5 7,75 9,75 8,5038 1,0 1,5Nữ003 Tốt Giỏi 17,7 9,3 Toán 3,75 Tin học 5,00 DT; NPTG; 9,0

010039 ĐOÀN THỊ THU HẬU 02/10/2002 Nam Trực - Nam Định 1,5 7,00 8,25 8,5039 0,0 1,5Nữ003 Tốt Giỏi 17,9 8,8 Toán 3,25 Tin học 3,00 NPTG; 8,0

010040 NGUYỄN THÚY HIỀN 03/03/2002 Thanh Thủy - Phú Thọ 1,540 0,0 1,5Nữ003 Tốt Giỏi 17,9 9,1 Toán Tin học NPTG; 9,0

010041 BÙI TRỌNG HIẾU 20/03/2002 Tam Nông - Phú Thọ 2,5 6,75 8,25 9,5041 0,0 2,5Nam003 Tốt Giỏi 17,6 8,9 Toán 4,75 Tin học 6,75 HSG3; NPTG; 10,0

010042 NGUYỄN TRUNG HIỆP 02/01/2002 BVĐK TX Phú Thọ 1,5 5,00 6,25 8,0042 0,0 1,5Nam003 Tốt Khá 14,7 8,1 Toán Vật lí 6,00 NPTG; 6,0

010043 LÊ NGỌC HOA 05/01/2002 BV thị xã Phú Thọ 1,5 6,25 8,75 8,2543 0,0 1,5Nữ003 Tốt Giỏi 18,2 9,1 Toán 2,50 Tin học 6,00 NPTG; 8,0

010044 VŨ THỊ QUỲNH HOA 20/03/2002 Sông Thao - Phú Thọ 1,5 7,00 6,25 8,5044 0,0 1,5Nữ003 Tốt Giỏi 16,5 8,4 Toán 1,00 Tin học 2,00 NPTG; 8,0

010045 NGUYỄN KHÁNH HOÀI 11/10/2002 Thanh Sơn, Phú Thọ 1,0 6,00 5,25 3,7545 0,0 1,0Nữ003 Tốt Khá 14,5 7,8 Toán 1,00 Tin học 2,00 NPTK; 6,5

010046 ĐỖ HUY HOÀNG 28/02/2002 BV h. Lâm Thao Phú Thọ 1,5 6,75 8,00 8,5046 0,0 1,5Nam004 Tốt Giỏi 17,5 8,7 Toán 5,00 Tin học 4,00 NPTG; 8,0

010047 LÊ HUY HOÀNG 03/05/2002 Thanh Sơn - Phú Thọ 2,5 4,50 6,75 8,2547 0,0 2,5Nam004 Tốt Giỏi 16,3 8,5 Toán 5,00 Tin học 4,00 HSG3; NPTG; 10,0

010048 LÊ VIỆT HOÀNG 20/01/2002 H. Sông Thao - T. Phú Thọ 1,5 6,00 5,25 8,2548 0,0 1,5Nam004 Tốt Giỏi 17,1 8,4 Toán 4,00 NPTG; 8,0

010049 NGUYỄN QUANG HUY 26/02/2002 BV Lâm Thao - Phú Thọ 5,0 5,25 9,75 9,0049 0,0 5,5Nam004 Tốt Giỏi 17,9 8,8 Toán 5,00 Tin học 7,00 HSG1; HOMC1; NPTG; 12,0

010050 NGUYỄN QUANG HUY 22/08/2002 BV Phú Thọ - T. Phú Thọ 1,5 6,50 7,25 8,5050 0,0 1,5Nam004 Tốt Giỏi 15,4 8,2 Toán 2,25 Tin học 5,25 NPTG; 8,0

010051 PHẠM TRỌNG HUY 18/04/2002 Tam Nông, Phú Thọ 1,5 6,25 6,00 8,0051 0,0 1,5Nam004 Tốt Khá 13,9 7,6 Toán 0,25 NPTG; 6,5

010052 VI ĐỨC HUY 29/11/2002 Thanh Ba- Phú Thọ 1,5 4,25 5,25 6,0052 0,0 1,5Nam004 Tốt Khá 15,0 7,8 Toán 1,00 Tin học 1,25 NPTG; 6,5

010053 LÊ QUỐC HƯNG 05/10/2002 Tam Nông - Phú Thọ 1,5 6,50 7,00 7,7553 0,0 1,5Nam004 Tốt Giỏi 16,3 8,6 Toán 4,50 Tin học 5,00 NPTG; 8,0

010054 HÁN THỊ QUỲNH HƯƠNG 29/06/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,25 9,75 8,7554 0,0 1,5Nữ004 Tốt Giỏi 18,0 9,2 Toán 4,00 Tin học 5,75 NPTG; 9,0

010055 ĐÀO NGỌC KHÁNH 19/08/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 1,5 6,00 7,75 8,2555 0,0 1,5Nam004 Tốt Giỏi 14,9 8,1 Toán 3,50 Tin học 4,00 NPTG; 8,0

010056 NGUYỄN VĂN QUỐC KHÁNH 01/09/2002 BVĐK Phú Thọ 3,0 6,75 9,25 8,7556 0,0 3,0Nam004 Tốt Giỏi 17,8 8,7 Toán 3,25 Tin học 5,00 HSG2; NPTG; 11,0

010057 BÙI ĐÌNH KHIÊM 03/03/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 3,5 6,50 8,75 7,7557 0,0 3,5Nam004 Tốt Giỏi 16,2 8,3 Toán 3,00 Tin học 5,00 KTLMQG; NPTG; 12,0

010058 CHU VIỆT KIÊN 13/07/2002 BV Phú Thọ 2,5 7,50 8,25 8,7558 0,0 2,5Nam004 Tốt Giỏi 16,9 8,7 Toán 4,50 HSG3; NPTG; 10,0

010059 NGUYỄN TÙNG LÂM 06/04/2002 Lâm Thao, Phú Thọ 2,5 7,00 8,25 7,0059 0,0 2,5Nam004 Tốt Giỏi 18,3 8,9 Toán 4,50 Tin học 5,00 HOMC3; NPTG; 10,0

010060 HOÀNG MINH LÊ 11/09/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 5,50 8,5060 0,0 1,5Nữ004 Tốt Giỏi 16,8 8,3 Toán 1,00 Tin học 2,25 NPTG; 7,5

010061 BÙI THỊ THÙY LINH 27/01/2002 Sơn Vi - Lâm Thao - Phú Thọ 2,5 8,00 9,50 8,5061 0,0 2,5Nữ005 Tốt Giỏi 18,6 9,0 Toán 3,75 Tin học 6,00 HSG3; NPTG; 10,0

010062 NGUYỄN HOÀNG LINH 03/03/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 7,75 7,0062 0,0 1,5Nữ005 Tốt Giỏi 16,2 8,4 Toán 3,00 Tin học 3,75 NPTG; 9,0

010063 NGUYỄN KHÁNH LINH 10/01/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 1,5 8,00 8,00 8,5063 0,0 1,5Nữ005 Tốt Giỏi 17,2 8,6 Toán 3,25 Tin học 5,25 NPTG; 8,0

010064 TRẦN THỊ NGỌC LINH 28/09/2002 Hạ Hòa - Phú Thọ 2,5 6,50 6,00 8,0064 0,0 2,5Nữ005 Tốt Giỏi 16,0 8,7 Toán 1,50 Vật lí 6,50 HSG3; NPTG; 9,0

010065 TRẦN YẾN LINH 08/08/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 1,5 7,50 7,75 9,0065 0,0 1,5Nữ005 Tốt Giỏi 18,2 8,9 Toán 4,50 Tin học 5,50 NPTG; 8,0

010066 TRỊNH HOÀNG LINH 29/11/2002 BV dệt Phú Thọ 1,0 5,75 7,25 8,5066 0,0 1,0Nam005 Tốt Giỏi 15,8 8,2 Toán 0,00 Tin học 3,00 NPTK; 8,0

010067 ĐẶNG ĐỨC LONG 16/03/2002 BVĐK Phú Thọ 1,5 6,25 6,25 7,5067 0,0 1,5Nam005 Tốt Giỏi 16,2 8,6 Toán 1,75 Tin học 4,25 NPTG; 8,0

010068 TRẦN DUY LONG 03/10/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 7,25 8,25 8,2568 0,0 1,5Nam005 Tốt Giỏi 17,1 8,4 Toán 4,00 Tin học 5,00 NPTG; 9,0

010069 TRẦN TIẾN LONG 06/04/2002 Viện BVBMVTSS Hà Nội 2,5 8,25 9,25 9,0069 0,0 2,5Nam005 Tốt Giỏi 18,5 9,2 Toán 4,25 Tin học 6,25 HSG3; NPTG; 10,0

010070 LÊ VĂN LƯỢNG 30/03/2002 Bệnh viện Tân Phú 1,5 4,25 1,25 6,0070 0,0 1,5Nam005 Tốt Giỏi 15,1 8,0 Toán 1,00 Vật lí 1,00 NPTG; 5,0

Trang 2 / 22

Page 3: Ọ HỘI ĐỒ Ấ Ể LỚ Ă Ọ b¶ng ghi ®iÓm thi · PDF file8 001 010008 CHU TH Ị NG ỌC ÁNH Nữ 15/04/2002 Bệnh ... 32 003 010032 NGUY ỄN THU HÀ Nữ 30/03/2002

STTSè

b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng thªm

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

UT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm TBmcnTo¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm s¬

tuyÓn

010071 LÊ XUÂN MẠNH 23/03/2002 Thanh Thủy - Phú Thọ 1,5 4,75 4,00 8,5071 0,0 1,5Nam005 Tốt Giỏi 16,6 8,4 Toán 2,50 Tin học NPTG; 8,0

010072 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 15/09/2002 Cẩm Khê - Phú Thọ 4,0 6,00 7,25 8,5072 0,0 4,0Nam005 Tốt Giỏi 17,4 8,4 Toán 4,75 Tin học 6,75 HSG2; TDTT3; NPTG; 11,0

010073 PHAN ĐỨC MẠNH 09/09/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 6,75 5,50 7,2573 0,0 1,5Nam005 Tốt Giỏi 16,8 8,1 Toán 2,00 Tin học 3,75 NPTG; 7,5

010074 TRIỆU QUANG MẠNH 29/04/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 3,0 6,75 6,50 8,2574 0,0 3,0Nam005 Tốt Giỏi 18,5 8,6 Toán 4,50 HSG2; NPTG; 11,0

010075 VŨ HÀ MI 10/12/2002 Liên Bang Nga 1,5 6,00 5,50 7,5075 0,0 1,5Nữ005 Tốt Giỏi 16,2 8,6 Toán 1,00 Tin học 2,50 NPTG; 7,5

010076 LÊ ANH MINH 06/09/2002 Thanh Sơn - Phú Thọ 1,5 6,25 6,00 8,0076 0,0 1,5Nam006 Tốt Giỏi 15,5 8,3 Toán 4,50 Tin học 4,25 NPTG; 9,0

010077 NGUYỄN ĐỨC MINH 27/10/2002 Cẩm Khê - Phú Thọ 3,0 7,50 9,00 9,5077 0,0 3,0Nam006 Tốt Giỏi 16,8 8,7 Toán 5,00 Tin học 6,25 HSG2; NPTG; 11,0

010078 NGUYỄN ĐỨC MINH 12/06/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 1,5 6,50 7,25 8,5078 0,0 1,5Nam006 Tốt Giỏi 17,1 8,4 Toán 4,25 Tin học 5,25 NPTG; 8,0

010079 NGUYỄN NHẬT MINH 09/01/2003 BVĐK TX Phú Thọ 1,5 7,25 9,00 8,0079 0,0 1,5Nam006 Tốt Giỏi 17,1 8,7 Toán 3,00 Tin học 2,50 NPTG; 8,0

010080 BÙI THẢO MY 17/07/2002 BV Phụ Sản Hà Nội 1,5 7,50 6,00 8,5080 0,0 1,5Nữ006 Tốt Giỏi 18,1 8,7 Toán 3,50 NPTG; 9,0

010081 TRẦN HÀ MY 26/02/2002 BVĐK h.Sông Thao, tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 8,75 8,5081 0,0 1,5Nữ006 Tốt Giỏi 17,7 8,6 Toán 4,00 NPTG; 8,0

010082 DƯƠNG THÀNH NAM 03/09/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 9,00 9,0082 0,0 1,5Nam006 Tốt Giỏi 17,8 8,9 Toán 2,00 Tin học 4,00 NPTG; 8,0

010083 ĐẶNG NAM 07/12/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 4,00 7,50 7,7583 0,0 1,5Nam006 Tốt Giỏi 16,2 8,0 Toán 2,00 Tin học 3,00 NPTG; 7,0

010084 HÀ HẢI NAM 22/01/2002 Sông Thao - Phú Thọ 1,5 6,50 8,75 8,2584 0,0 1,5Nam006 Tốt Giỏi 17,0 8,3 Toán 3,75 Tin học 5,25 NPTG; 7,5

010085 PHÙNG PHƯƠNG NAM 16/12/2002 Trạm y tế xã Minh Nông 2,5 6,25 8,75 9,2585 0,0 2,5Nam006 Tốt Giỏi 17,3 8,7 Toán 6,75 Tin học 6,50 HSG3; NPTG; 10,0

010086 NGUYỄN TRUNG NGHĨA 15/09/2002 BVĐK Phú Thọ 1,5 5,50 7,50 8,0086 0,0 1,5Nam006 Tốt Giỏi 16,2 8,1 Toán 1,00 Tin học 2,25 NPTG; 7,0

010087 NGUYỄN HỒNG NGỌC 11/08/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 1,5 6,75 8,25 8,5087 0,0 1,5Nữ006 Tốt Giỏi 17,5 8,7 Toán 2,00 NPTG; 8,0

010088 VŨ KHÁNH NGUYÊN 19/08/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 9,00 9,0088 0,0 1,5Nữ006 Tốt Giỏi 17,8 9,0 Toán 3,50 Tin học 5,25 NPTG; 9,0

010089 NGUYỄN LÊ NIÊN 01/09/2002 BV Chè Sông Lô 1,5 5,50 4,50 8,5089 0,0 1,5Nam006 Tốt Khá 15,2 7,4 Toán 1,00 Tin học 1,75 NPTG; 6,0

010090 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 27/11/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 3,50 6,25 4,2590 0,0 1,5Nam006 Tốt Khá 13,5 7,5 Toán 0,50 Tin học 0,00 NPTG; 6,5

010091 BÙI THỊ QUỲNH 07/09/2002 Bệnh xá xã Sơn Vi 2,5 7,50 8,50 8,5091 0,0 2,5Nữ007 Tốt Giỏi 18,5 8,6 Toán 7,50 Tin học HSG3; NPTG; 10,0

010092 NGUYỄN THÚY QUỲNH 01/04/2002 B.xá CT Giấy BB Phú Thọ 1,5 7,00 6,75 8,7592 0,0 1,5Nữ007 Tốt Giỏi 17,5 8,8 Toán 4,75 Tin học 4,50 NPTG; 8,0

010093 BÙI QUANG SÁNG 12/02/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 4,5 6,25 7,25 8,0093 0,0 4,5Nam007 Tốt Giỏi 17,7 8,5 Toán 4,50 Tin học 6,75 HSG2; HOMC2; NPTG; 11,0

010094 LÊ THU THẢO 26/06/2002 BV huyện Thanh Sơn 1,5 5,75 5,50 8,2594 0,0 1,5Nữ007 Tốt Khá 13,8 7,8 Toán 2,50 NPTG; 7,0

010095 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 17/03/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 6,75 7,75 8,5095 0,0 1,5Nữ007 Tốt Giỏi 16,5 8,5 Toán 1,00 Tin học 1,50 NPTG; 7,5

010096 ĐẶNG TIẾN THÀNH 29/11/2002 BVĐK TX Phú Thọ 1,5 6,75 5,50 8,7596 0,0 1,5Nam007 Tốt Giỏi 15,5 8,3 Toán 5,00 NPTG; 8,0

010097 PHÙNG HÀ THÀNH 26/08/2002 Tam Nông - Phú Thọ 1,5 8,00 6,25 8,0097 0,0 1,5Nam007 Tốt Giỏi 16,7 8,5 Toán 3,75 Tin học 3,50 NPTG; 8,0

010098 PHẠM THU THỦY 22/03/2002 Yên Lập - Phú Thọ 4,5 7,75 9,00 7,7598 1,0 3,5Nữ007 Tốt Giỏi 17,6 8,8 Toán 3,00 DT; KTLMQG; NPTG; 12,0

010099 HÀ THỊ DIỆU THÚY 07/03/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 8,50 7,50 8,5099 0,0 1,5Nữ007 Tốt Giỏi 17,4 8,7 Toán 4,00 NPTG; 8,0

010100 NGUYỄN HUY TOÀN 20/09/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 2,5 7,00 9,75 8,75100 0,0 2,5Nam007 Tốt Giỏi 18,2 9,0 Toán 5,75 Tin học 7,25 HSG3; NPTG; 10,0

010101 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 21/11/2002 Tam Nông - Phú Thọ 3,0 8,50 9,75 8,75101 0,0 3,0Nữ007 Tốt Giỏi 18,4 9,3 Toán 3,75 Tin học 4,00 HSG2; NPTG; 11,0

010102 TRẦN THỊ HIỀN TRANG 03/01/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 9,00 9,50 9,00102 0,0 1,5Nữ007 Tốt Giỏi 18,1 9,1 Toán 5,75 Tin học 7,50 NPTG; 9,0

010103 TRẦN THỊ THU TRANG 18/03/2002 Xã Văn Lung - TX Phú Thọ 1,5 8,75 7,75 8,00103 0,0 1,5Nữ007 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Toán 2,50 Tin học 4,25 NPTG; 8,0

010104 LÊ ĐÌNH TRUNG 28/10/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 8,00 8,25 8,25104 0,0 1,5Nam007 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Toán 3,75 Tin học 5,00 NPTG; 8,0

010105 LƯU QUANG TRUNG 15/05/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 7,50 8,50105 0,0 1,5Nam007 Tốt Giỏi 15,3 8,0 Toán 2,25 Tin học 3,50 NPTG; 7,0

010106 ĐÀO HỒNG TRƯỜNG 11/07/2002 TT y tế H.Thanh Sơn 1,5 8,00 7,25 8,75106 0,0 1,5Nam008 Tốt Giỏi 16,7 8,8 Toán 5,00 Tin học 5,25 NPTG; 9,0

010107 LÊ ANH TUẤN 07/03/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 3,0 8,25 8,75 8,75107 0,0 3,0Nam008 Tốt Giỏi 17,2 8,8 Toán 5,25 Tin học 5,25 HSG2; NPTG; 11,0

010108 LÊ HOÀNG TÙNG 11/03/2002 BV ĐK Phú Thọ 1,5 8,25 7,25 6,75108 0,0 1,5Nam008 Tốt Giỏi 15,5 8,0 Toán 0,00 Tin học 1,00 NPTG; 8,0

Trang 3 / 22

Page 4: Ọ HỘI ĐỒ Ấ Ể LỚ Ă Ọ b¶ng ghi ®iÓm thi · PDF file8 001 010008 CHU TH Ị NG ỌC ÁNH Nữ 15/04/2002 Bệnh ... 32 003 010032 NGUY ỄN THU HÀ Nữ 30/03/2002

STTSè

b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng thªm

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

UT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm TBmcnTo¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm s¬

tuyÓn

010109 LƯƠNG ĐÌNH TÙNG 20/01/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 6,75 6,25 6,50109 0,0 1,5Nam008 Tốt Khá 16,0 7,7 Toán 1,00 Tin học 0,75 NPTG; 7,5

010110 HOÀNG PHƯƠNG UYÊN 22/03/2002 Thanh Sơn - Phú Thọ 2,5 7,00 4,00 7,50110 1,0 1,5Nữ008 Tốt Giỏi 18,1 8,9 Toán 2,50 DT; NPTG; 8,0

010111 NGUYỄN THỊ THÙY VÂN 15/07/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 0,0 7,75 7,25 7,00111 0,0 0,0Nữ008 Tốt Giỏi 17,4 9,1 Toán 2,25 Tin học 3,008,0

010112 BÙI TRỌNG VINH 21/11/2002 Phù Ninh- Phú Thọ 2,5 8,50 7,50 8,50112 0,0 2,5Nam008 Tốt Giỏi 17,7 8,7 Toán 4,00 HSG3; NPTG; 10,0

010113 HOÀNG BẢO YẾN 20/01/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 8,75 8,75 7,50113 0,0 1,5Nữ008 Tốt Giỏi 18,2 8,8 Toán 5,25 Tin học 5,25 NPTG; 8,0

010114 KHỔNG THỊ HẢI YẾN 15/10/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 8,25 8,50 8,50114 0,0 1,5Nữ008 Tốt Giỏi 17,8 8,9 Toán 4,75 Tin học 6,25 NPTG; 8,0

010115 BÙI THU AN 08/06/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 8,50 7,75 6,25115 0,0 1,5Nữ008 Tốt Giỏi 16,3 8,7 Ngữ văn 4,75 NPTG; 8,0

010116 VŨ THỊ THÚY AN 28/01/2002 BV Dệt may KV Phú Thọ 3,0 8,00 5,50 6,75116 0,0 3,0Nữ008 Tốt Giỏi 16,6 8,4 Ngữ văn 7,00 HSG2; NPTG; 11,0

010117 ĐINH HIỀN ANH 10/07/2002 Thanh Sơn - Phú Thọ 2,0 8,75 6,75 6,50117 1,0 1,0Nữ008 Tốt Giỏi 15,4 8,3 Ngữ văn 5,50 CDT; NPTK; 6,5

010118 LÂM HOÀNG ANH 06/01/2002 BVĐK Phú Thọ 1,5 7,50 5,25 6,75118 0,0 1,5Nữ008 Tốt Khá 15,5 8,0 Ngữ văn 3,00 NPTG; 7,0

010119 NGUYỄN NGỌC ANH 05/12/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 9,00 8,00 7,75119 0,0 1,5Nữ008 Tốt Giỏi 15,2 8,3 Ngữ văn 4,25 NPTG; 8,0

010120 PHAN MAI ANH 27/09/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,75 6,25 5,00120 0,0 1,5Nữ008 Tốt Giỏi 17,5 8,5 Ngữ văn 3,00 NPTG; 8,0

010121 TRẦN THỊ NGỌC ANH 07/04/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,0 6,75 6,50 7,00121 0,0 0,0Nữ009 Tốt Giỏi 15,4 8,2 Ngữ văn 5,007,5

010122 BÙI TRẦN NGỌC ÁNH 27/01/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 8,50 6,00122 0,0 1,5Nữ009 Tốt Khá 15,7 7,7 Ngữ văn 3,50 Tiếng Pháp 2,80 NPTG; 7,0

010123 NGUYỄN MINH ÁNH 30/04/2002 Ba Vì - Hà Tây 2,5 7,25 5,50 6,75123 0,0 2,5Nữ009 Tốt Giỏi 16,4 8,2 Ngữ văn 4,00 KHKT3; NPTG; 10,0

010124 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 10/03/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 1,5 7,00 7,25 8,25124 0,0 1,5Nữ009 Tốt Khá 14,7 8,1 Ngữ văn 3,50 NPTG; 6,5

010125 ĐINH ÁNH BÌNH 15/05/2002 Thanh Sơn - Phú Thọ 2,0 7,00 5,00 8,00125 1,0 1,0Nữ009 Tốt Khá 14,7 8,1 Ngữ văn 4,00 DT; NPTK; 7,0

010126 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 19/01/2002 Trạm y tế phường Bạch Hạc 1,5 7,25 7,75 8,50126 0,0 1,5Nữ009 Tốt Giỏi 17,8 8,6 Ngữ văn 5,50 NPTG; 8,0

010127 HOÀNG NGỌC BẢO CHÂU 04/10/2002 Bệnh viện đa khoa Phú Thọ 1,5 7,25 9,00 8,00127 0,0 1,5Nữ009 Tốt Giỏi 15,7 8,5 Ngữ văn 5,50 NPTG; 8,0

010128 CAO HÀ CHI 12/05/2002 Trạm y tế phường Bạch Hạc 1,5 7,00 4,00 5,75128 0,0 1,5Nữ009 Tốt Giỏi 17,4 8,6 Ngữ văn 4,25 NPTG; 8,0

010129 ĐOÀN LINH CHI 25/01/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 1,0 8,25 9,75 8,25129 0,0 1,0Nữ009 Tốt Giỏi 18,3 9,1 Ngữ văn 5,25 NPTK; 8,0

010130 NGUYỄN THỊ HUỆ CHI 22/07/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 7,00 7,50130 0,0 1,5Nữ009 Tốt Khá 14,8 7,8 Ngữ văn 4,75 NPTG; 7,5

010131 ĐẶNG HẢI CHUYÊN 25/06/2002 BVĐK TX Phú Thọ 1,5 8,00 6,50 6,00131 0,0 1,5Nữ009 Tốt Giỏi 15,7 8,4 Ngữ văn 6,25 Lịch sử NPTG; 8,0

010132 BÙI PHAN THÙY DUNG 19/06/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 5,50 7,75132 0,0 1,5Nữ009 Tốt Giỏi 15,4 8,0 Ngữ văn 3,50 Tiếng Pháp 2,10 NPTG; 7,5

010133 ĐỖ TIẾN DŨNG 03/09/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 5,75 6,50133 0,0 1,5Nam009 Tốt Khá 14,2 7,3 Ngữ văn 2,75 NPTG; 6,0

010134 HOÀNG THẾ DŨNG 07/12/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 3,5 6,50 4,00 4,50134 0,0 3,5Nam009 Tốt Giỏi 15,4 8,2 Ngữ văn 7,00 Hoá học KTLMQG; NPTG; 12,0

010135 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 24/10/2002 Bệnh viện huyện Thanh Ba 1,5 7,25 7,50 7,25135 0,0 1,5Nữ009 Tốt Giỏi 16,1 8,3 Ngữ văn 6,00 Tiếng Pháp 3,40 NPTG; 8,0

010136 BÙI QUỲNH GIANG 25/06/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 8,00 7,00136 0,0 1,5Nữ010 Tốt Giỏi 15,1 8,0 Ngữ văn 4,00 NPTG; 8,0

010137 NGUYỄN THỊ GIANG 04/07/2002 Trạm y tế xã Sông Lô 1,5 6,00 7,00 5,50137 0,0 1,5Nữ010 Tốt Giỏi 17,2 8,7 Ngữ văn 5,00 NPTG; 8,0

010138 LÊ THỊ NGỌC HÀ 02/07/2002 BV Dệt Phú Thọ 3,5 7,25 8,50 5,50138 2,0 1,5Nữ010 Tốt Giỏi 15,7 8,6 Ngữ văn 6,00 CTB2; NPTG; 8,0

010139 NGUYỄN VIỆT HÀ 11/04/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,75 6,50 8,50139 0,0 1,5Nữ010 Tốt Giỏi 16,4 8,4 Ngữ văn 4,25 NPTG; 8,0

010140 DƯƠNG NGỌC HẰNG 11/10/2002 BVĐK Phú Thọ 1,5 8,25 6,25 7,00140 0,0 1,5Nữ010 Tốt Giỏi 16,4 8,5 Ngữ văn 6,25 NPTG; 9,0

010141 TRẦN THỊ THANH HIỀN 28/09/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 1,5 7,75 8,00 8,50141 0,0 1,5Nữ010 Tốt Giỏi 17,5 8,9 Ngữ văn 7,50 NPTG; 9,0

010142 BÙI MINH HIẾU 12/05/2002 Lạc Thủy - Hòa Bình 2,5 5,25 6,50 8,50142 1,0 1,5Nam010 Tốt Giỏi 15,8 8,0 Ngữ văn 2,75 CDT; NPTG; 7,0

010143 ĐẶNG PHƯƠNG HOA 13/01/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 5,75 8,00 8,25143 0,0 1,5Nữ010 Tốt Giỏi 15,5 8,3 Ngữ văn 3,50 NPTG; 8,0

010144 NGUYỄN THỊ HÒA 21/07/2002 Thanh Ba - Phú Thọ 3,0 8,00 7,25 4,50144 0,0 3,0Nữ010 Tốt Giỏi 16,3 8,8 Ngữ văn 7,25 HSG2; NPTG; 11,0

010145 LÊ THỊ HOA HỒNG 17/04/2002 BV Phú Thọ 1,5 5,25 7,50 6,50145 0,0 1,5Nữ010 Tốt Khá 13,8 7,5 Ngữ văn 5,75 Tiếng Pháp 2,70 NPTG; 6,0

010146 NGUYỄN BÍCH HỒNG 20/04/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 8,25 6,00 8,00146 0,0 1,5Nữ010 Tốt Giỏi 16,7 8,4 Ngữ văn 4,75 NPTG; 8,0

Trang 4 / 22

Page 5: Ọ HỘI ĐỒ Ấ Ể LỚ Ă Ọ b¶ng ghi ®iÓm thi · PDF file8 001 010008 CHU TH Ị NG ỌC ÁNH Nữ 15/04/2002 Bệnh ... 32 003 010032 NGUY ỄN THU HÀ Nữ 30/03/2002

STTSè

b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng thªm

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

UT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm TBmcnTo¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm s¬

tuyÓn

010147 ĐẶNG GIA HUY 12/06/2002 BV Dệt may Phú Thọ 1,5 7,50 7,75 8,00147 0,0 1,5Nam010 Tốt Giỏi 16,7 8,6 Ngữ văn 6,00 NPTG; 8,0

010148 ĐỖ THỊ THANH HUYỀN 23/01/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 5,00 4,00 1,50148 0,0 1,5Nữ010 Tốt Khá 12,9 7,6 Ngữ văn 3,75 Địa lí NPTG; 7,0

010149 PHẠM NGỌC HUYỀN 04/09/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,75 7,50 5,50149 0,0 1,5Nữ010 Tốt Giỏi 15,5 8,1 Ngữ văn 5,00 NPTG; 7,5

010150 TẠ KHÁNH HUYỀN 18/10/2002 Việt Trì - Phú Thọ 1,5 8,50 8,50 7,00150 0,0 1,5Nữ010 Tốt Giỏi 16,3 8,5 Ngữ văn 6,25 NPTG; 8,0

010151 TRƯƠNG THỊ MỸ HUYỀN 18/01/2002 BV xây dựng Việt Trì 1,5 7,00 4,00 5,00151 0,0 1,5Nữ011 Tốt Giỏi 14,6 8,2 Ngữ văn 5,50 NPTG; 8,0

010152 VŨ THỊ THU HUYỀN 22/04/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,0 6,50 6,75 4,50152 0,0 1,0Nữ011 Tốt Khá 13,9 7,3 Ngữ văn 6,00 NPTK; 6,0

010153 ĐẶNG MINH HƯƠNG 17/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,75 7,00 6,00153 0,0 1,5Nữ011 Tốt Giỏi 17,5 8,6 Ngữ văn 6,00 NPTG; 8,0

010154 ĐOÀN THIÊN HƯƠNG 20/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 5,50 4,75 4,50154 0,0 1,5Nữ011 Tốt Khá 13,7 7,5 Ngữ văn 4,25 NPTG; 6,5

010155 HOÀNG NGUYỄN XUÂN HƯƠNG 18/02/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 7,75 6,00 8,00155 0,0 1,5Nữ011 Tốt Giỏi 17,4 8,7 Ngữ văn 4,75 NPTG; 8,0

010156 BÙI THỊ MAI LINH 22/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 5,75 8,50156 0,0 1,5Nữ011 Tốt Khá 15,5 7,9 Ngữ văn 4,00 NPTG; 7,0

010157 ĐOÀN THỊ KHÁNH LINH 26/12/2001 Yên Lập - Phú Thọ 1,5 6,75 5,50 5,50157 0,0 1,5Nữ011 Tốt Giỏi 17,1 8,6 Ngữ văn 4,75 NPTG; 8,0

010158 ĐỖ DIỆU LINH 30/04/2002 BV tỉnh Phú Thọ 2,0 7,50 6,50 6,00158 1,0 1,0Nữ011 Tốt Giỏi 15,2 8,2 Ngữ văn 5,25 Địa lí 0,75 DT; NPTK; 8,0

010159 LÊ PHƯƠNG LINH 15/05/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 7,25 7,75159 0,0 1,5Nữ011 Tốt Giỏi 16,1 8,4 Ngữ văn 6,25 NPTG; 8,0

010160 LÊ TRẦN NHẬT LINH 14/10/2002 Phòng khám đa khoa phía Bắc Việt 1,5 7,75 8,75 8,00160 0,0 1,5Nữ011 Tốt Giỏi 16,7 8,4 Ngữ văn 4,50 Tiếng Pháp 3,30 NPTG; 8,0

010161 LƯƠNG DIỆU LINH 26/01/2002 BV Việt Trì 1,0 7,75 6,75 7,00161 0,0 1,0Nữ011 Tốt Giỏi 16,6 8,5 Ngữ văn 5,75 Tiếng Pháp 2,20 NPTK; 8,0

010162 LƯƠNG NGỌC PHƯƠNG LINH 27/05/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 8,25 8,00 8,00162 0,0 1,5Nữ011 Tốt Giỏi 16,8 8,6 Ngữ văn 6,50 NPTG; 7,5

010163 LƯU LINH LINH 17/10/2002 Trạm y tế xã Vân Phú 3,0 6,50 8,50 3,50163 0,0 3,0Nữ011 Tốt Giỏi 14,7 8,1 Ngữ văn 4,25 Tiếng Pháp 2,50 KTLM2; NPTG; 11,0

010164 MAI HUYỀN LINH 13/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 6,50 6,00164 0,0 1,5Nữ011 Tốt Giỏi 16,7 8,4 Ngữ văn 4,75 NPTG; 8,0

010165 NGÔ PHƯƠNG LINH 11/09/2002 BV Phú Thọ 3,0 7,50 8,50 8,50165 0,0 3,0Nữ011 Tốt Giỏi 16,4 8,9 Ngữ văn 4,75 KTLM2; NPTG; 11,0

010166 NGUYỄN HOÀNG THÙY LINH 17/09/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,0 8,25 8,25 8,00166 0,0 1,0Nữ012 Tốt Giỏi 17,4 8,6 Ngữ văn 5,75 NPTK; 9,0

010167 NGUYỄN HOÀNG VIỆT LINH 12/11/2002 Thanh Sơn - Phú Thọ 1,5 6,50 6,75 5,75167 0,0 1,5Nữ012 Tốt Giỏi 16,9 8,1 Ngữ văn 5,50 NPTG; 8,0

010168 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 19/01/2002 BV Đoan Hùng 1,5 7,75 8,00 8,00168 0,0 1,5Nữ012 Tốt Giỏi 16,4 8,6 Ngữ văn 6,25 NPTG; 7,0

010169 TRẦN KHÁNH LINH 05/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 8,50 8,00 7,75169 0,0 1,5Nữ012 Tốt Giỏi 18,4 8,9 Ngữ văn 4,75 Tiếng Pháp 3,60 NPTG; 8,0

010170 HOÀNG THANH LOAN 19/12/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,25 6,75 7,50170 0,0 1,5Nữ012 Tốt Giỏi 17,0 8,4 Ngữ văn 4,25 NPTG; 8,0

010171 NGUYỄN THỊ THANH LƯƠNG 05/09/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 7,50 8,00171 0,0 1,5Nữ012 Tốt Giỏi 15,9 8,4 Ngữ văn 5,50 Tiếng Pháp 2,20 NPTG; 7,0

010172 LẠI KHÁNH LY 13/04/2002 BVĐK tỉnh Vĩnh Phúc 1,5 7,50 8,00 6,75172 0,0 1,5Nữ012 Tốt Giỏi 15,7 8,1 Ngữ văn 3,75 Tiếng Pháp 3,00 NPTG; 7,5

010173 CHU PHƯƠNG MAI 07/07/2002 Thanh Ba - Phú Thọ 1,5 7,75 9,00 8,50173 0,0 1,5Nữ012 Tốt Giỏi 17,5 9,0 Ngữ văn 5,00 NPTG; 8,0

010174 NGUYỄN THỊ HƯƠNG MAI 27/03/2002 Tam Nông - Phú Thọ 3,0 7,00 7,00 5,50174 0,0 3,0Nữ012 Tốt Giỏi 16,8 8,9 Ngữ văn 8,25 HSG2; NPTG; 11,0

010175 TRẦN NGỌC MAI 10/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 6,50 8,50175 0,0 1,5Nữ012 Tốt Giỏi 17,1 8,7 Ngữ văn 4,00 NPTG; 8,0

010176 CAO THẢO MY 17/03/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 7,25 8,25176 0,0 1,5Nữ012 Tốt Giỏi 17,2 8,5 Ngữ văn 5,50 NPTG; 8,0

010177 LÊ NGỌC TRÀ MY 12/10/2002 BV tỉnh Phú Thọ 2,5 8,25 9,75 7,75177 0,0 2,5Nữ012 Tốt Giỏi 16,0 8,4 Ngữ văn 7,75 Tiếng Pháp 5,60 HSG2; NPTK; 11,0

010178 NGUYỄN TRÀ MY 05/09/2002 Trạm y tế Cổ Bi - Gia Lâm 1,5 5,75 6,75 7,00178 0,0 1,5Nữ012 Tốt Giỏi 15,6 8,2 Ngữ văn 2,75 NPTG; 7,0

010179 ĐÀO HẰNG NGA 01/01/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 5,75 6,50179 0,0 1,5Nữ012 Tốt Giỏi 16,2 8,6 Ngữ văn 3,50 NPTG; 8,0

010180 NGUYỄN KIỀU NGA 19/10/2002 TT y tế huyện Phù Ninh 1,5 7,00 6,25 7,75180 0,0 1,5Nữ012 Tốt Giỏi 16,3 8,5 Ngữ văn 7,25 NPTG; 8,0

010181 TRẦN THỊ THANH NGÀ 05/06/2002 BV DM KV Phú Thọ 3,5 8,00 6,00 4,50181 2,0 1,5Nữ013 Tốt Giỏi 15,7 8,1 Ngữ văn 4,00 CCS2; NPTG; 7,5

010182 LÊ HẠNH NGÂN 15/09/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 6,50 6,25182 0,0 1,5Nữ013 Tốt Giỏi 16,2 8,3 Ngữ văn 5,75 NPTG; 8,0

010183 NGUYỄN THU NGÂN 06/04/2002 BV tỉnh Phú Thọ 2,5 7,25 7,25 8,50183 0,0 2,5Nữ013 Tốt Giỏi 17,9 8,8 Ngữ văn 7,50 Tiếng Pháp HSG3; NPTG; 10,0

010184 NGUYỄN THỊ NGỌC 17/08/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,00 9,50 7,75184 0,0 1,5Nữ013 Tốt Giỏi 15,5 8,2 Ngữ văn 5,00 Tiếng Pháp 3,60 NPTG; 8,0

Trang 5 / 22

Page 6: Ọ HỘI ĐỒ Ấ Ể LỚ Ă Ọ b¶ng ghi ®iÓm thi · PDF file8 001 010008 CHU TH Ị NG ỌC ÁNH Nữ 15/04/2002 Bệnh ... 32 003 010032 NGUY ỄN THU HÀ Nữ 30/03/2002

STTSè

b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng thªm

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

UT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm TBmcnTo¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm s¬

tuyÓn

010185 QUÁCH HOÀNG NGỌC 12/02/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 8,00 9,50 8,00185 0,0 1,5Nữ013 Tốt Giỏi 17,3 8,7 Ngữ văn 6,00 Tiếng Pháp NPTG; 8,0

010186 TẠ MINH NGỌC 28/05/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 8,25 6,75 6,25186 0,0 1,5Nữ013 Tốt Giỏi 15,6 8,4 Ngữ văn 5,50 NPTG; 8,0

010187 VƯƠNG MINH NGỌC 29/05/2002 Viện BV bà mẹ trẻ sơ sinh 1,5 6,25 9,25 7,50187 0,0 1,5Nữ013 Tốt Giỏi 17,6 8,6 Ngữ văn 5,25 Tiếng Pháp 4,70 NPTG; 8,0

010188 NGUYỄN NHỊ PHƯƠNG NGUYÊN 28/07/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,75 7,50 6,00188 0,0 1,5Nữ013 Tốt Giỏi 15,2 8,1 Ngữ văn 6,25 NPTG; 7,5

010189 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 14/12/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 6,50 8,50189 0,0 1,5Nữ013 Tốt Giỏi 17,2 8,6 Ngữ văn 5,50 NPTG; 8,0

010190 BÙI Ý NHI 18/12/2002 Viện BV bà mẹ và trẻ sơ sinh Hà Nộ 1,0 6,25 7,50 8,25190 0,0 1,0Nữ013 Tốt Giỏi 15,6 8,0 Ngữ văn 4,50 NPTK; 8,0

010191 NGUYỄN NGỌC NHI 17/09/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,0 7,50 7,00 8,50191 0,0 1,0Nữ013 Tốt Giỏi 17,4 8,3 Ngữ văn 5,50 NPTK; 8,0

010192 NGUYỄN NGUYÊN PHƯƠNG NHỊ 28/07/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 5,50 5,50192 0,0 1,5Nữ013 Tốt Giỏi 14,8 8,2 Ngữ văn 4,50 NPTG; 7,5

010193 HOÀNG ANH PHƯƠNG 14/04/2002 Khoái Châu - Hưng Yên 1,5 6,25 4,00 2,50193 0,0 1,5Nữ013 Tốt Khá 13,7 7,7 Ngữ văn 5,50 NPTG; 6,0

010194 HOÀNG HỒNG PHƯƠNG 12/08/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 1,5 7,25 6,75 8,00194 0,0 1,5Nữ013 Tốt Giỏi 16,2 8,5 Ngữ văn 4,50 NPTG; 8,0

010195 LƯƠNG THU PHƯƠNG 26/06/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 8,75 8,00195 0,0 1,5Nữ013 Tốt Giỏi 18,2 8,9 Ngữ văn 6,00 NPTG; 8,0

010196 TÔ THỊ PHƯƠNG 11/07/2002 Phú Lương - Thái Nguyên 1,5 7,25 5,50 7,50196 0,0 1,5Nữ014 Tốt Giỏi 17,7 8,9 Ngữ văn 6,50 Vật lí 0,50 NPTG; 8,0

010197 DƯƠNG THỊ THÚY QUỲNH 03/02/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 7,25 6,25197 0,0 1,5Nữ014 Tốt Giỏi 16,6 8,9 Ngữ văn 8,00 NPTG; 9,0

010198 LÊ THỊ QUỲNH 11/04/2002 Trạm y tế xã Hà Thạch 1,5 7,75 4,75 4,00198 0,0 1,5Nữ014 Tốt Giỏi 14,9 8,5 Ngữ văn 5,00 Địa lí 1,75 NPTG; 7,5

010199 NGUYỄN ĐÀO DIỄM QUỲNH 12/06/2002 BV Dệt may TP Việt Trì 1,5 6,75 5,50 8,00199 0,0 1,5Nữ014 Tốt Giỏi 16,4 8,3 Ngữ văn 6,00 NPTG; 8,0

010200 NGUYỄN THỊ DẠ QUỲNH 19/07/2002 BV phụ sản Hải Phòng 1,5 8,00 8,75 6,25200 0,0 1,5Nữ014 Tốt Giỏi 16,3 8,5 Ngữ văn 7,25 NPTG; 9,0

010201 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 18/10/2002 Trạm y tế Tiên Cát - Việt Trì 1,5 8,00 9,00 7,75201 0,0 1,5Nữ014 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Ngữ văn 6,75 NPTG; 9,0

010202 NGUYỄN THÚY QUỲNH 05/06/2002 BV tỉnh Phú Thọ 3,0 7,00 8,50 8,25202 0,0 3,0Nữ014 Tốt Giỏi 17,3 8,5 Ngữ văn 7,00 Lịch sử HSG2; NPTG; 11,0

010203 PHẠM THÚY QUỲNH 15/06/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 1,5 7,00 5,25 3,75203 0,0 1,5Nữ014 Tốt Khá 14,5 7,8 Ngữ văn 7,00 NPTG; 6,0

010204 LÊ THỊ THANH TÂM 30/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,25 8,50 7,75204 0,0 1,5Nữ014 Tốt Giỏi 16,8 8,5 Ngữ văn 7,00 NPTG; 8,0

010205 KIỀU ĐỨC THÀNH 13/04/2002 Trạm y tế phường Tiên Cát 1,5 6,75 8,25 8,50205 0,0 1,5Nam014 Tốt Giỏi 17,3 8,8 Ngữ văn 2,75 Tiếng Pháp 3,40 NPTG; 8,0

010206 HOÀNG THU THẢO 22/08/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 6,75 5,25206 0,0 1,5Nữ014 Tốt Khá 14,3 8,0 Ngữ văn 6,50 NPTG; 6,0

010207 LÊ PHƯƠNG THẢO 16/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 8,75 7,50207 0,0 1,5Nữ014 Tốt Giỏi 16,0 8,3 Ngữ văn 4,25 NPTG; 8,0

010208 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 12/04/2002 Việt Trì- Phú Thọ 1,5 7,75 6,50 6,25208 0,0 1,5Nữ014 Tốt Giỏi 16,1 8,2 Ngữ văn 5,75 NPTG; 8,0

010209 PHẠM PHƯƠNG THẢO 11/11/2002 TT y tế huyện Tiền Hải 1,5 7,00 8,25 7,00209 0,0 1,5Nữ014 Tốt Giỏi 17,9 8,7 Ngữ văn 5,00 NPTG; 8,0

010210 TRẦN PHƯƠNG THẢO 19/12/2002 Tam Nông - Phú Thọ 1,5 6,75 5,00 6,00210 0,0 1,5Nữ014 Tốt Giỏi 16,3 8,5 Ngữ văn 5,50 NPTG; 9,0

010211 TRẦN PHƯƠNG THẢO 15/06/2002 Lý Nhân - Hà Nam 2,5 7,50 6,25 8,00211 0,0 2,5Nữ015 Tốt Giỏi 17,1 8,7 Ngữ văn 8,25 HSG3; NPTG; 10,0

010212 TRẦN THỊ THU THẢO 19/12/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 7,00 8,00212 0,0 1,5Nữ015 Tốt Giỏi 17,4 8,6 Ngữ văn 4,50 NPTG; 8,0

010213 LÊ THỊ THU 19/01/2002 Yên Bình - Yên Bái 1,5 5,50 2,25 1,50213 0,0 1,5Nữ015 Tốt Khá 12,9 7,0 Ngữ văn 4,00 NPTG; 6,0

010214 NGUYỄN THANH THÙY 22/07/2002 BV huyện Tam Nông 2,5 7,50 5,50 5,50214 0,0 2,5Nữ015 Tốt Giỏi 15,6 8,4 Ngữ văn 5,75 HSG3; NPTG; 10,0

010215 NGUYỄN THANH THÚY 18/01/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 1,5 7,00 7,50 8,25215 0,0 1,5Nữ015 Tốt Giỏi 17,4 8,6 Ngữ văn 5,50 NPTG; 8,0

010216 ĐÀO LỆ THỦY 22/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 8,00 7,00216 0,0 1,5Nữ015 Tốt Giỏi 17,1 8,6 Ngữ văn 5,50 NPTG; 8,0

010217 NGUYỄN ANH THƯ 06/05/2002 BV tỉnh Phú Thọ 3,0 8,50 9,75 7,00217 0,0 3,0Nữ015 Tốt Giỏi 17,7 8,9 Ngữ văn 8,75 Tiếng Pháp 6,20 HSG2; NPTG; 11,0

010218 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 03/01/2002 Phù Ninh - Phú thọ 1,5 7,75 8,50 8,00218 0,0 1,5Nữ015 Tốt Giỏi 17,0 8,7 Ngữ văn 6,00 NPTG; 8,0

010219 BÙI THU TRANG 29/08/2002 BV Việt Trì - Phú Thọ 1,5 7,75 7,00 7,00219 0,0 1,5Nữ015 Tốt Giỏi 16,2 8,3 Ngữ văn 5,00 NPTG; 7,5

010220 DOÃN HÀ TRANG 12/05/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,75 8,00 8,00220 0,0 1,5Nữ015 Tốt Giỏi 16,1 8,2 Ngữ văn Lịch sử 3,25 NPTG; 7,0

010221 HOÀNG THU TRANG 04/08/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 3,0 8,50 7,25 8,50221 2,0 1,0Nữ015 Tốt Giỏi 17,1 8,4 Ngữ văn 5,25 CCS2; NPTK; 8,0

010222 LÊ HOÀNG THU TRANG 30/10/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,75 8,00 2,25222 0,0 1,5Nữ015 Tốt Khá 14,2 8,0 Ngữ văn 6,75 Tiếng Pháp 4,00 NPTG; 7,5

Trang 6 / 22

Page 7: Ọ HỘI ĐỒ Ấ Ể LỚ Ă Ọ b¶ng ghi ®iÓm thi · PDF file8 001 010008 CHU TH Ị NG ỌC ÁNH Nữ 15/04/2002 Bệnh ... 32 003 010032 NGUY ỄN THU HÀ Nữ 30/03/2002

STTSè

b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng thªm

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

UT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm TBmcnTo¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm s¬

tuyÓn

010223 LÊ VŨ QUỲNH TRANG 19/04/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 2,5 8,00 9,50 8,50223 0,0 2,5Nữ015 Tốt Giỏi 18,2 8,8 Ngữ văn 8,50 Tiếng Pháp 5,60 HSG3; NPTG; 10,0

010224 NGUYỄN DIỆU TRANG 28/06/2002 Trạm y tế phường Tiên Cát 1,5 8,50 7,50 7,00224 0,0 1,5Nữ015 Tốt Giỏi 16,4 8,0 Ngữ văn 9,00 NPTG; 8,5

010225 NGUYỄN THỊ THU TRANG 12/12/2002 Hoằng Hóa - Thanh Hóa 2,5 7,75 7,50 6,25225 0,0 2,5Nữ015 Tốt Giỏi 16,7 8,6 Ngữ văn 7,50 Tiếng Pháp 2,90 HSG3; NPTG; 10,0

010226 NGUYỄN THU TRANG 27/05/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 2,0 8,25 9,25 8,50226 0,0 2,0Nữ016 Tốt Giỏi 18,3 8,9 Ngữ văn 7,50 Tiếng Pháp 3,60 HSG3; NPTK; 10,0

010227 PHÍ TRẦN HUYỀN TRANG 28/02/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 8,50 7,50 6,00227 0,0 1,5Nữ016 Tốt Giỏi 17,4 8,7 Ngữ văn 7,25 NPTG; 8,0

010228 TRẦN THỊ THU TRANG 26/12/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 5,75 1,50228 0,0 1,5Nữ016 Tốt Giỏi 17,0 8,6 Ngữ văn 5,25 NPTG; 7,5

010229 LƯU THỊ THU TRÀ 11/02/2002 Trạm y tế xã Dữu Lâu 2,5 7,75 9,75 8,50229 0,0 2,5Nữ016 Tốt Giỏi 18,4 9,1 Ngữ văn 7,50 HSG3; NPTG; 10,0

010230 PHÙNG THỊ KIỀU TRINH 11/05/2002 Trạm y tế xã Hà Thạch 1,5 8,00 6,75 8,00230 0,0 1,5Nữ016 Tốt Khá 14,9 8,3 Ngữ văn 6,00 NPTG; 7,5

010231 LÊ ÁNH TUYẾT 09/11/2002 Cẩm Khê - Phú Thọ 1,5 7,50 8,25 6,25231 0,0 1,5Nữ016 Tốt Giỏi 16,0 8,0 Ngữ văn 5,25 Tiếng Pháp 3,10 NPTG; 8,0

010232 PHẠM THỊ NGỌC TÚ 27/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 8,00 8,50 8,50232 0,0 1,5Nữ016 Tốt Giỏi 16,3 8,3 Ngữ văn 4,50 NPTG; 8,0

010233 TRƯƠNG THỊ NGỌC TÚ 22/08/2002 Ba Vì - Hà Tây 1,0 8,25 8,00 8,50233 0,0 1,0Nữ016 Tốt Giỏi 17,4 8,9 Ngữ văn 8,75 Tiếng Pháp 2,90 NPTK; 8,0

010234 ĐẶNG TỐ UYÊN 18/10/2002 Việt Trì - Phú Thọ 3,0 8,25 7,50 7,25234 0,0 3,0Nữ016 Tốt Giỏi 16,0 8,3 Ngữ văn 3,50 KTLM2; NPTG; 11,0

010235 NGÔ THỊ THU UYÊN 24/10/2002 Tr.ytế Thanh Sơn - Phú Thọ 1,5 7,75 5,00 4,75235 0,0 1,5Nữ016 Tốt Giỏi 16,5 8,4 Ngữ văn 4,50 NPTG; 8,0

010236 VŨ THỊ THANH XUÂN 12/02/2002 Nông Trang - Việt Trì 1,0 8,50 8,75 8,50236 0,0 1,0Nữ016 Tốt Giỏi 17,8 8,6 Ngữ văn 7,25 NPTK; 8,0

010237 NGUYỄN HẢI YẾN 19/07/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 2,5 8,75 7,50 7,50237 0,0 2,5Nữ016 Tốt Giỏi 16,8 8,4 Ngữ văn 7,00 HSG3; NPTG; 10,0

010238 NGUYỄN LÊ HOÀNG YẾN 21/04/2002 BV h.Tam Nông - Phú Thọ 1,5 8,00 6,25 4,25238 0,0 1,5Nữ016 Tốt Giỏi 16,6 8,9 Ngữ văn 6,25 NPTG; 9,0

010239 ĐỖ HỒNG ANH 27/10/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 7,75 9,00 8,00239 0,0 1,5Nữ016 Tốt Giỏi 15,5 8,5 Tiếng Anh 3,80 Tiếng Pháp NPTG; 8,0

010240 HÀ THỊ QUẾ ANH 14/09/2002 Bệnh viện Phú Thọ 1,5 6,50 9,50 8,50240 0,0 1,5Nữ016 Tốt Giỏi 15,8 8,5 Tiếng Anh 4,50 Tiếng Pháp 4,10 NPTG; 8,0

010241 HÀ VŨ QUỲNH ANH 19/04/2002 Thanh Ba - Phú Thọ 1,5 7,75 8,75 6,75241 0,0 1,5Nữ017 Tốt Giỏi 15,5 8,4 Tiếng Anh 2,70 NPTG; 7,5

010242 HOÀNG ANH 04/05/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,75 9,50 8,25242 0,0 1,5Nữ017 Tốt Giỏi 18,0 9,0 Tiếng Anh 8,70 NPTG; 9,0

010243 HOÀNG TUẤN ANH 04/01/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 9,75 7,75243 0,0 1,5Nam017 Tốt Giỏi 15,1 8,4 Tiếng Anh 4,70 Tiếng Pháp 5,80 NPTG; 8,0

010244 LÊ THỊ TRÂM ANH 02/04/2002 Trùn tâm Y Tê Đô Lương 1,0 7,00 10,00 8,50244 0,0 1,0Nữ017 Tốt Giỏi 15,6 8,3 Tiếng Anh 6,20 Tiếng Pháp NPTK; 8,5

010245 NGUYỄN LAN ANH 10/07/2002 Tam Nông - Phú Thọ 1,5 5,75 8,50 7,75245 0,0 1,5Nữ017 Tốt Giỏi 15,9 8,5 Tiếng Anh 3,60 NPTG; 8,0

010246 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 08/09/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 8,25 9,50 8,50246 0,0 1,5Nữ017 Tốt Giỏi 16,4 8,5 Tiếng Anh 4,40 Tiếng Pháp NPTG; 8,0

010247 NGUYỄN THỊ MAI ANH 07/02/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,75 9,00 7,75247 0,0 1,5Nữ017 Tốt Giỏi 17,8 8,8 Tiếng Anh 5,30 NPTG; 8,0

010248 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 12/07/2002 BVĐK Huyện Cẩm Khê 1,5 6,00 9,25 4,50248 0,0 1,5Nữ017 Tốt Giỏi 15,1 8,3 Tiếng Anh 3,60 Tiếng Pháp 4,70 NPTG; 8,0

010249 NGUYỄN TƯỜNG ANH 02/12/2002 Cẩm Khê - Phú Thọ 0,5 7,00 9,00 9,00249 0,0 0,5Nữ017 Tốt Giỏi 15,8 8,2 Tiếng Anh 5,70 Tiếng Pháp NPTTB; 8,5

010250 PHẠM THỊ THẢO ANH 19/09/2002 BV đa khoa TX Phú Thọ 1,5 7,25 9,25 5,00250 0,0 1,5Nữ017 Tốt Giỏi 16,0 8,7 Tiếng Anh 3,10 NPTG; 8,0

010251 TRẦN ĐỨC ANH 03/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 9,50 8,25251 0,0 1,5Nam017 Tốt Giỏi 16,8 8,6 Tiếng Anh 3,00 NPTG; 7,5

010252 VI THỊ LAN ANH 13/07/2002 BV Phú Thọ 1,5 7,25 9,75 6,75252 0,0 1,5Nữ017 Tốt Giỏi 15,5 8,4 Tiếng Anh 5,30 Tiếng Pháp 6,30 NPTG; 8,0

010253 HÀ THỊ MINH ÁNH 06/05/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 1,5 7,00 7,75 8,50253 0,0 1,5Nữ017 Tốt Giỏi 16,7 8,4 Tiếng Anh 2,00 NPTG; 8,0

010254 NGÔ MINH ÁNH 17/02/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 1,5 7,25 10,00 8,50254 0,0 1,5Nữ017 Tốt Giỏi 16,6 8,7 Tiếng Anh 6,60 Tiếng Pháp 7,50 NPTG; 9,0

010255 NGUYỄN HỒNG ÁNH 09/01/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 8,00 9,00 8,00255 0,0 1,5Nữ017 Tốt Giỏi 16,4 8,3 Tiếng Anh 2,80 Tiếng Pháp 2,90 NPTG; 8,0

010256 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 06/03/2002 Thanh Sơn - Phú Thọ 2,0 7,25 6,00 7,75256 1,0 1,0Nữ018 Tốt Giỏi 15,4 8,4 Tiếng Anh 1,80 Tiếng Pháp 2,50 DT; NPTK; 8,0

010257 VŨ THỊ NGỌC ÁNH 17/05/2002 Tam Nông - Phú Thọ 2,5 7,75 9,75 7,25257 0,0 2,5Nữ018 Tốt Giỏi 16,6 8,9 Tiếng Anh 7,30 Tiếng Pháp 8,10 HSG3; NPTG; 10,0

010258 HOÀNG NGỌC BÍCH 04/04/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 1,5 7,00 9,25 7,25258 0,0 1,5Nữ018 Tốt Giỏi 16,1 8,8 Tiếng Anh 2,90 NPTG; 8,0

010259 DƯƠNG THỊ BẢO CHÂU 09/09/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,75 9,75 8,25259 0,0 1,5Nữ018 Tốt Giỏi 16,0 8,5 Tiếng Anh 5,70 Tiếng Pháp 7,20 NPTG; 8,0

010260 HOÀNG KIM CHI 25/09/2002 Tam Nông - Phú Thọ 3,0 8,50 9,75 8,50260 0,0 3,0Nữ018 Tốt Giỏi 17,6 9,2 Tiếng Anh 8,00 HSG2; NPTG; 11,0

Trang 7 / 22

Page 8: Ọ HỘI ĐỒ Ấ Ể LỚ Ă Ọ b¶ng ghi ®iÓm thi · PDF file8 001 010008 CHU TH Ị NG ỌC ÁNH Nữ 15/04/2002 Bệnh ... 32 003 010032 NGUY ỄN THU HÀ Nữ 30/03/2002

STTSè

b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng thªm

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

UT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm TBmcnTo¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm s¬

tuyÓn

010261 NGUYỄN HÀ CHI 21/06/2002 BV tỉnh Phú Thọ 2,5 8,00 9,75 8,50261 0,0 2,5Nữ018 Tốt Giỏi 17,4 8,8 Tiếng Anh 7,50 Tiếng Pháp 8,00 HSG3; NPTG; 10,0

010262 PHẠM THẢO CHI 23/03/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 9,75 8,00262 0,0 1,5Nữ018 Tốt Giỏi 15,6 8,1 Tiếng Anh 3,50 Tiếng Pháp 4,90 NPTG; 8,0

010263 TRẦN HUỆ CHI 29/08/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 2,5 7,50 10,00 8,00263 0,0 2,5Nữ018 Tốt Giỏi 16,6 8,8 Tiếng Anh 7,50 Tiếng Pháp HSG3; NPTG; 10,0

010264 TRIỆU THỊ LINH CHI 24/02/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 1,5 8,00 9,50 8,50264 0,0 1,5Nữ018 Tốt Giỏi 16,1 8,4 Tiếng Anh 5,50 Tiếng Pháp 6,90 NPTG; 7,5

010265 PHAN THỊ ÁNH CHÚC 25/10/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 4,50 8,00 4,50265 0,0 1,5Nữ018 Tốt Giỏi 15,4 8,1 Tiếng Anh 1,70 Tiếng Pháp 3,10 NPTG; 7,5

010266 NGUYỄN KIM DUNG 13/11/2002 BV Dệt may KV Phú Thọ 1,0 4,75 8,50 8,00266 0,0 1,0Nữ018 Tốt Giỏi 16,0 8,0 Tiếng Anh 1,50 NPTK; 7,5

010267 NGUYỄN THỊ LÊ DUNG 08/09/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 8,00 5,50267 0,0 1,5Nữ018 Tốt Giỏi 14,6 8,2 Tiếng Anh 2,30 Địa lí 6,25 NPTG; 8,0

010268 HÀ ĐỨC DUY 20/01/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 7,50 8,50268 0,0 1,5Nam018 Tốt Khá 14,5 8,0 Tiếng Anh 1,50 NPTG; 6,0

010269 NGUYỄN MỸ DUYÊN 14/10/2002 BV Việt Trì - Phú Thọ 1,5 5,75 9,25 8,50269 0,0 1,5Nữ018 Tốt Giỏi 15,3 8,3 Tiếng Anh 4,50 NPTG; 7,5

010270 LÊ THÙY DƯƠNG 14/12/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 8,50 6,00270 0,0 1,5Nữ018 Tốt Khá 15,0 8,0 Tiếng Anh 1,60 Tiếng Pháp 3,00 NPTG; 7,0

010271 NGUYỄN NGỌC DƯƠNG 02/10/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,25 9,50 8,00271 0,0 1,5Nữ019 Tốt Giỏi 17,6 8,9 Tiếng Anh 4,20 Tiếng Pháp 5,30 NPTG; 8,0

010272 TRIỆU QUANG ĐẠT 27/03/1999 Cộng hòa Séc 1,5 5,75 8,75 3,75272 0,0 1,5Nam019 Tốt Khá 14,1 8,0 Tiếng Anh 4,30 Tiếng Pháp 6,40 NPTG; 6,0

010273 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 11/09/2002 BV bảo vệ bà mẹ và trẻ sơ sinh Hà N 1,5 5,50 9,00 5,25273 0,0 1,5Nam019 Tốt Khá 12,6 6,9 Tiếng Anh 2,50 Tiếng Pháp 4,40 NPTG; 6,0

010274 ĐỖ NGỌC ĐÔNG 04/05/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 10,00 8,25274 0,0 1,5Nam019 Tốt Giỏi 16,0 8,7 Tiếng Anh 7,40 NPTG; 8,0

010275 PHÙNG MINH ĐỨC 02/07/2002 Bệnh viện tỉnh Hà Tây 1,0 4,25 8,50 6,75275 0,0 1,0Nam019 Tốt Khá 14,0 7,8 Tiếng Anh 2,10 Tiếng Pháp 3,80 NPTK; 6,0

010276 HOÀNG NGỌC CHÂU GIANG 04/10/2002 BVĐK Phú Thọ 2,5 6,75 9,50 8,50276 0,0 2,5Nữ019 Tốt Giỏi 15,9 8,6 Tiếng Anh 6,10 HSG3; NPTG; 10,0

010277 LÊ HƯƠNG GIANG 01/01/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 1,5 7,00 9,75 7,50277 0,0 1,5Nữ019 Tốt Giỏi 17,2 8,8 Tiếng Anh 6,10 NPTG; 9,0

010278 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 07/12/2002 Khoa sản BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 8,25 5,75278 0,0 1,5Nữ019 Tốt Giỏi 17,0 8,5 Tiếng Anh 3,00 Tiếng Pháp 4,50 NPTG; 8,0

010279 NGUYỄN LÊ HỒNG GIANG 09/06/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,75 8,25 6,25279 0,0 1,5Nữ019 Tốt Giỏi 16,4 8,2 Tiếng Anh 1,50 Sinh học 4,25 NPTG; 8,0

010280 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 20/12/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,00 8,75 7,75280 0,0 1,5Nam019 Tốt Khá 15,3 7,9 Tiếng Anh 2,50 NPTG; 7,5

010281 TẠ MINH GIANG 01/06/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 8,25 8,75 8,25281 0,0 1,5Nữ019 Tốt Giỏi 17,5 8,8 Tiếng Anh 1,90 NPTG; 9,0

010282 VŨ HƯƠNG GIANG 13/10/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,25 8,50 8,50282 0,0 1,5Nữ019 Tốt Giỏi 17,1 8,6 Tiếng Anh 4,60 Tiếng Pháp 6,30 NPTG; 8,0

010283 ĐẶNG THU HÀ 23/09/2002 Khoa sản BV Phú Thọ 1,5 8,00 9,25 8,50283 0,0 1,5Nữ019 Tốt Giỏi 17,4 8,8 Tiếng Anh 6,20 NPTG; 8,0

010284 KIM VIỆT HÀ 06/08/2002 Viện BVBMTSS Hà Nội 1,5 6,50 8,75 7,75284 0,0 1,5Nữ019 Tốt Giỏi 15,6 8,3 Tiếng Anh 5,60 Tiếng Pháp 6,30 NPTG; 9,0

010285 VŨ THÚY HÀ 29/06/2002 BV huyện Lâm Thao - Phú Thọ 1,5 4,75 8,50 7,00285 0,0 1,5Nữ019 Tốt Giỏi 15,7 8,3 Tiếng Anh 2,90 Tiếng Pháp 4,60 NPTG; 8,0

010286 ĐINH THỊ MỸ HẢO 08/09/2002 Bệnh viện huyện Cẩm Khê 3,5 6,50 9,75 8,00286 1,0 2,5Nữ020 Tốt Giỏi 16,3 8,7 Tiếng Anh 5,50 CDT; HSG3; NPTG; 10,0

010287 TRẦN THỊ HẠNH 19/01/2002 Trạm y tế xã Phượng Lâu 1,0 6,00 8,00 7,75287 0,0 1,0Nữ020 Tốt Khá 14,1 8,0 Tiếng Anh 2,90 Tiếng Pháp 2,70 NPTK; 6,5

010288 HÀ THÚY HẰNG 07/11/2002 BV Phú Thọ 1,5 7,25 8,75 8,50288 0,0 1,5Nữ020 Tốt Giỏi 16,4 8,4 Tiếng Anh 1,60 NPTG; 8,0

010289 ĐỖ MINH HIẾU 22/10/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 9,75 5,75289 0,0 1,5Nam020 Tốt Giỏi 15,9 8,4 Tiếng Anh 4,80 Tiếng Pháp 6,90 NPTG; 8,0

010290 LÊ QUANG HIẾU 12/02/2002 Bệnh viện Việt Trì Phú Thọ 1,5 5,50 7,50 4,50290 0,0 1,5Nam020 Tốt Khá 12,3 6,7 Tiếng Anh 2,60 NPTG; 6,0

010291 LƯƠNG HOÀNG HIẾU 06/10/2002 Bệnh viện Việt Trì - Phú Thọ 1,5 7,50 9,75 7,75291 0,0 1,5Nam020 Tốt Giỏi 15,1 8,2 Tiếng Anh 5,70 Tiếng Pháp 5,90 NPTG; 8,0

010292 NGUYỄN TRUNG HIẾU 11/03/2002 Cẩm Khê - Phú Thọ 1,5 7,25 9,25 7,75292 0,0 1,5Nam020 Tốt Khá 13,9 7,9 Tiếng Anh 4,80 Tiếng Pháp 5,80 NPTG; 7,0

010293 NGUYỄN TRUNG HIẾU 21/04/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,0 5,25 8,75 8,50293 0,0 1,0Nam020 Tốt Giỏi 15,0 7,9 Tiếng Anh 3,40 Tiếng Pháp 4,70 NPTK; 6,0

010294 TRẦN MINH HIẾU 19/07/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 8,00 9,50 8,50294 0,0 1,5Nam020 Tốt Giỏi 15,9 8,6 Tiếng Anh 3,00 Tiếng Pháp 4,50 NPTG; 8,0

010295 LÊ NHẬT HOA 25/03/2002 BV tỉnh Phú Thọ 2,5 7,50 10,00 7,75295 0,0 2,5Nữ020 Tốt Giỏi 17,1 8,9 Tiếng Anh 6,60 HSG3; NPTG; 10,0

010296 BÙI THỊ MINH HỒNG 06/10/2002 Việt Trì - Phú Thọ 2,5 8,00 9,75 8,50296 0,0 2,5Nữ020 Tốt Giỏi 17,9 8,8 Tiếng Anh 4,30 HSG3; NPTG; 10,0

010297 TẠ THỊ ÁNH HỒNG 13/07/2002 Trạm y tế phường Dữu Lâu 1,0 7,50 10,00 7,50297 0,0 1,0Nữ020 Tốt Giỏi 15,6 8,5 Tiếng Anh 6,40 Tiếng Pháp 7,50 NPTK; 8,5

010298 NGUYỄN QUANG HUY 29/06/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 5,50 9,00 4,00298 0,0 1,5Nam020 Tốt Khá 15,5 7,9 Tiếng Anh 1,40 Tiếng Pháp 2,70 NPTG; 6,5

Trang 8 / 22

Page 9: Ọ HỘI ĐỒ Ấ Ể LỚ Ă Ọ b¶ng ghi ®iÓm thi · PDF file8 001 010008 CHU TH Ị NG ỌC ÁNH Nữ 15/04/2002 Bệnh ... 32 003 010032 NGUY ỄN THU HÀ Nữ 30/03/2002

STTSè

b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng thªm

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

UT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm TBmcnTo¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm s¬

tuyÓn

010299 HÀ NGỌC HUYỀN 10/10/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 1,5 6,75 9,00 8,25299 0,0 1,5Nữ020 Tốt Giỏi 17,0 8,8 Tiếng Anh 4,50 NPTG; 8,0

010300 LÊ THU HUYỀN 16/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 9,50 4,75300 0,0 1,5Nữ020 Tốt Giỏi 16,6 8,6 Tiếng Anh 4,90 Tiếng Pháp 5,90 NPTG; 8,0

010301 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 04/08/2002 BVĐK thị xã Phú Thọ 1,5 5,75 7,50 8,25301 0,0 1,5Nữ021 Tốt Giỏi 16,7 8,9 Tiếng Anh 1,70 Tiếng Pháp 2,40 NPTG; 7,5

010302 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 23/03/2002 Trạm y tế phường Bạch Hạc 2,5 7,00 8,00 6,25302 0,0 2,5Nữ021 Tốt Giỏi 16,0 8,4 Tiếng Anh 2,60 Tiếng Pháp 3,70 HSG3; NPTG; 10,0

010303 TẠ TUẤN HÙNG 06/05/2002 BV Dệt may tỉnh Phú Thọ 3,5 5,75 7,50 5,25303 2,0 1,5Nam021 Tốt Khá 15,2 8,2 Tiếng Anh 0,60 Tiếng Pháp 3,40 CCS2; NPTG; 7,0

010304 TRẦN NGỌC HƯNG 04/11/2002 Trạm y tế p. Thanh Miếu 1,5 5,25 9,75 7,50304 0,0 1,5Nam021 Tốt Giỏi 15,6 8,3 Tiếng Anh 4,20 Tiếng Pháp 6,10 NPTG; 8,0

010305 TẠ MAI HƯƠNG 24/09/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 9,50 8,50305 0,0 1,5Nữ021 Tốt Giỏi 17,6 8,7 Tiếng Anh 4,30 NPTG; 8,0

010306 ĐỖ THÚY HƯỜNG 13/12/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,25 10,00 4,50306 0,0 1,5Nữ021 Tốt Giỏi 15,6 8,0 Tiếng Anh 6,10 NPTG; 8,5

010307 LÊ THỊ DIỆU HƯỜNG 04/12/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 8,75 8,00307 0,0 1,5Nữ021 Tốt Giỏi 16,9 8,5 Tiếng Anh 2,00 NPTG; 8,0

010308 TRẦN HIỀN KHANH 13/10/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,25 9,50 8,50308 0,0 1,5Nữ021 Tốt Giỏi 17,3 8,6 Tiếng Anh 6,00 NPTG; 9,0

010309 MAI THU LAN 13/03/2002 BV tỉnh Phú Thọ 3,0 7,25 10,00 8,00309 0,0 3,0Nữ021 Tốt Giỏi 15,7 8,6 Tiếng Anh 4,80 KHKT2; NPTG; 11,0

010310 NGUYỄN HOÀNG LAN 23/09/2002 BV Phú Thọ 1,5 7,25 9,50 8,25310 0,0 1,5Nữ021 Tốt Giỏi 16,3 8,8 Tiếng Anh 2,10 Tiếng Pháp 5,00 NPTG; 8,0

010311 NGUYỄN THU NGỌC LAN 03/09/2002 Bệnh viện xây dựng Việt Trì 1,0 7,00 10,00 7,25311 0,0 1,0Nữ021 Tốt Khá 15,6 7,7 Tiếng Anh 4,60 Tiếng Pháp 6,20 NPTK; 7,0

010312 ĐÀO ĐỨC LÂM 12/08/2002 Viện BVBM-TESS Hà Nội 1,5 7,00 9,50 8,50312 0,0 1,5Nam021 Tốt Giỏi 16,0 8,5 Tiếng Anh 4,40 NPTG; 9,0

010313 VI NGUYỄN NGỌC LÂM 06/05/2002 BVĐK Phú Thọ 5,0 5,75 9,75 7,25313 0,0 5,0Nam021 Tốt Giỏi 15,7 8,5 Tiếng Anh 7,00 Tiếng Pháp 7,90 HSG2; OSEQG; NPTG; 12,0

010314 NGUYỄN THỊ LIÊN 12/04/2002 Hạ Hòa - Phú Thọ 1,5 6,00 8,75 8,00314 0,0 1,5Nữ021 Tốt Giỏi 17,0 8,7 Tiếng Anh 3,10 Tiếng Pháp 4,30 NPTG; 8,0

010315 BÙI GIANG LINH 16/10/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 5,75 10,00 7,75315 0,0 1,5Nữ021 Tốt Giỏi 15,9 8,3 Tiếng Anh 5,20 Tiếng Pháp 5,60 NPTG; 8,0

010316 BÙI LÊ THẢO LINH 27/02/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 3,5 7,75 9,25 8,00316 2,0 1,5Nữ022 Tốt Giỏi 17,0 8,6 Tiếng Anh 3,50 CTB2; NPTG; 8,0

010317 DƯƠNG THỊ KHÁNH LINH 14/08/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 1,0 7,00 6,25 5,75317 0,0 1,0Nữ022 Tốt Khá 14,2 7,4 Tiếng Anh 1,40 Tiếng Pháp 2,00 NPTK; 6,0

010318 ĐÀO THỊ NGỌC LINH 30/09/2002 Trạm y tế xã Minh Phú 1,5 8,25 9,00 6,75318 0,0 1,5Nữ022 Tốt Giỏi 16,4 9,0 Tiếng Anh 3,40 Tiếng Pháp 4,70 NPTG; 8,0

010319 HÀ KIỀU LINH 01/01/2002 BV huyện Thanh Sơn 2,5 5,75 6,00 3,75319 1,0 1,5Nữ022 Tốt Khá 13,9 7,9 Tiếng Anh 1,60 Tiếng Pháp 2,70 DT; NPTG; 7,0

010320 HOÀNG LÊ KHÁNH LINH 10/08/2002 BVĐK TX Phú Thọ - Phú Thọ 1,5 7,00 9,75 7,25320 0,0 1,5Nữ022 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Tiếng Anh 3,40 NPTG; 8,0

010321 NGUYỄN DIỆU LINH 03/04/2002 BV bà mẹ trẻ sơ sinh Hà Nội 3,0 7,25 10,00 8,50321 0,0 3,0Nữ022 Tốt Giỏi 17,3 8,8 Tiếng Anh 7,20 HSG2; NPTG; 11,0

010322 NGUYỄN KHÁNH LINH 24/01/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,00 9,00 7,00322 0,0 1,5Nữ022 Tốt Giỏi 14,9 8,0 Tiếng Anh 3,80 NPTG; 7,0

010323 NGUYỄN KHÁNH LINH 30/08/2002 Thanh Thủy - Phú Thọ 1,5 7,00 9,50 8,50323 0,0 1,5Nữ022 Tốt Giỏi 16,9 8,5 Tiếng Anh 6,30 NPTG; 8,0

010324 NGUYỄN NHẬT LINH 12/06/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,75 10,00 6,00324 0,0 1,5Nữ022 Tốt Giỏi 16,9 8,4 Tiếng Anh 4,00 Tiếng Pháp 5,00 NPTG; 8,0

010325 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 09/06/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 5,25 8,75 7,50325 0,0 1,5Nữ022 Tốt Giỏi 16,2 8,5 Tiếng Anh 3,50 Tiếng Pháp 4,10 NPTG; 7,5

010326 NGUYỄN VÕ HUYỀN LINH 11/12/2002 Bệnh viện tỉnh Yên Bái 1,5 7,75 9,50 8,50326 0,0 1,5Nữ022 Tốt Giỏi 16,6 8,8 Tiếng Anh 4,80 NPTG; 8,0

010327 PHAN ĐỖ NGỌC LINH 16/04/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 7,25 9,75 8,00327 0,0 1,5Nữ022 Tốt Giỏi 15,7 8,7 Tiếng Anh 5,90 Tiếng Pháp 6,70 NPTG; 7,5

010328 PHẠM KHÁNH LINH 16/07/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 1,5 7,00 6,50 7,50328 0,0 1,5Nữ022 Tốt Giỏi 16,8 8,6 Tiếng Anh 2,10 NPTG; 8,0

010329 TRẦN KHÁNH LINH 07/01/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,25 8,00 7,00329 0,0 1,5Nữ022 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Tiếng Anh 2,60 Tiếng Pháp 4,30 NPTG; 8,0

010330 TRẦN THỊ NGỌC LINH 20/12/2002 BV huyện Lâm Thao 3,0 8,00 10,00 8,25330 0,0 3,0Nữ022 Tốt Giỏi 17,0 8,7 Tiếng Anh 6,80 HSG2; NPTG; 11,0

010331 TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH 09/04/2002 BV tỉnh Phú Thọ 4,5 8,00 9,75 8,25331 0,0 4,5Nữ023 Tốt Giỏi 16,9 8,8 Tiếng Anh 7,90 HSG2; OSEQG; NPTK; 12,0

010332 LÊ BÍCH LOAN 20/05/2002 Trạm Y tế TT Phong Châu 1,0 7,25 9,75 6,00332 0,0 1,0Nữ023 Tốt Giỏi 16,8 8,6 Tiếng Anh 6,70 NPTK; 8,0

010333 NGUYỄN KHÁNH LY 13/10/2002 Trạm y tế TT Phong Châu 1,5 7,50 9,75 5,50333 0,0 1,5Nữ023 Tốt Giỏi 16,9 8,5 Tiếng Anh 6,10 Tiếng Pháp NPTG; 9,0

010334 NGUYỄN KHÁNH LY 25/06/2002 BVĐK Phú Thọ 1,5 7,50 9,75 6,25334 0,0 1,5Nữ023 Tốt Giỏi 15,7 8,3 Tiếng Anh 6,10 Tiếng Pháp 7,00 NPTG; 7,5

010335 NGUYỄN MINH LÝ 16/09/2002 Thanh Sơn - Phú Thọ 2,0 5,25 9,50 8,50335 0,0 2,0Nữ023 Tốt Giỏi 16,7 9,1 Tiếng Anh 6,00 HSG3; NPTK; 10,0

010336 DƯƠNG QUỲNH MAI 03/06/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 8,50 8,50336 0,0 1,5Nữ023 Tốt Giỏi 17,7 8,8 Tiếng Anh 2,10 NPTG; 8,0

Trang 9 / 22

Page 10: Ọ HỘI ĐỒ Ấ Ể LỚ Ă Ọ b¶ng ghi ®iÓm thi · PDF file8 001 010008 CHU TH Ị NG ỌC ÁNH Nữ 15/04/2002 Bệnh ... 32 003 010032 NGUY ỄN THU HÀ Nữ 30/03/2002

STTSè

b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng thªm

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

UT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm TBmcnTo¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm s¬

tuyÓn

010337 LÊ THỊ THANH MAI 18/12/2002 TX Phú Thọ - Phú Thọ 1,5 7,25 9,50 8,25337 0,0 1,5Nữ023 Tốt Giỏi 16,6 8,6 Tiếng Anh 4,70 NPTG; 8,0

010338 NGUYỄN NGỌC MAI 15/12/2002 BV H.Phù Ninh - Phú Thọ 3,0 8,00 9,75 8,50338 0,0 3,0Nữ023 Tốt Giỏi 17,5 8,5 Tiếng Anh 7,30 Tiếng Pháp HSG2; NPTG; 11,0

010339 NGUYỄN QUỲNH MAI 14/08/2002 Hạ Hòa - Phú Thọ 1,5 7,50 9,50 8,00339 0,0 1,5Nữ023 Tốt Giỏi 15,5 8,6 Tiếng Anh 4,70 Tiếng Pháp NPTG; 8,0

010340 TẠ PHƯƠNG MAI 12/06/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 3,5 7,25 9,75 8,50340 0,0 3,5Nữ023 Tốt Giỏi 16,5 8,5 Tiếng Anh 7,50 Tiếng Pháp 8,00 OSEQG; NPTG; 12,0

010341 ĐINH CÔNG MẠNH 19/05/2002 Thanh Sơn - Phú Thọ 2,5 6,50 8,75 8,00341 1,0 1,5Nam023 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Tiếng Anh 2,40 DT; NPTG; 8,0

010342 LÊ TIẾN MẠNH 03/11/2002 BV Phú Thọ 5,0 7,25 10,00 8,00342 0,0 5,0Nam023 Tốt Giỏi 14,9 8,3 Tiếng Anh 7,70 HSG2; OSEQG; NPTG; 12,0

010343 TRẦN ĐỨC MẠNH 03/08/2002 TTBVSKBMTE tỉnh Phú Thọ 2,5 5,75 9,25 6,00343 0,0 2,5Nam023 Tốt Khá 15,2 7,9 Tiếng Anh 2,40 Tiếng Pháp 3,00 TDTT3; NPTG; 9,0

010344 NGUYỄN HOÀNG MINH 06/09/2002 BVĐK tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 9,50 8,50344 0,0 1,5Nam023 Tốt Giỏi 15,9 8,1 Tiếng Anh 2,30 Tiếng Pháp 4,30 NPTG; 8,0

010345 NGUYỄN PHAN NGỌC MINH 17/08/2002 BV phụ sản Thái Bình 1,5 6,75 7,25 5,75345 0,0 1,5Nữ023 Tốt Khá 15,3 8,3 Tiếng Anh 2,20 Tiếng Pháp 3,10 NPTG; 7,0

010346 NGUYỄN VŨ HOÀNG MINH 06/09/2002 BV Tân Lạc -Hòa Bình 1,5 6,50 8,75 8,00346 0,0 1,5Nam024 Tốt Giỏi 15,2 8,3 Tiếng Anh 2,90 Tiếng Pháp 5,00 HSG2; 10,5

010347 PHẠM BÌNH MINH 09/05/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 2,0 7,25 7,00 8,00347 1,0 1,0Nữ024 Tốt Khá 13,8 7,9 Tiếng Anh 1,80 Tiếng Pháp 2,60 CDT; NPTK; 6,5

010348 PHẠM THỊ NGỌC MINH 14/06/2002 Việt Trì - Phú Thọ 1,5 7,75 9,25 8,25348 0,0 1,5Nữ024 Tốt Giỏi 15,9 8,5 Tiếng Anh 5,10 Tiếng Pháp 6,20 NPTG; 8,0

010349 VŨ PHƯƠNG MINH 15/09/2002 BV TX Phú Thọ 1,5 8,00 8,75 8,75349 0,0 1,5Nữ024 Tốt Giỏi 16,3 8,6 Tiếng Anh 6,30 Tiếng Pháp NPTG; 9,0

010350 LÊ VIỆT MỸ 22/04/2002 BVĐK Phú Thọ 4,5 8,25 9,75 8,00350 0,0 4,5Nữ024 Tốt Giỏi 16,8 8,9 Tiếng Anh 6,40 Tiếng Pháp 6,90 HSG3; OSEQG; NPTG; 12,0

010351 TRẦN LỆ MỸ 03/06/2002 Yên Lập - Phú Thọ 4,0 6,75 9,75 8,00351 1,0 3,0Nữ024 Tốt Giỏi 17,7 9,0 Tiếng Anh 6,40 DT; HSG2; NPTG; 11,0

010352 NGUYỄN THỊ LÊ NA 29/10/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 1,5 7,25 9,00 7,00352 0,0 1,5Nữ024 Tốt Giỏi 15,4 8,2 Tiếng Anh 3,40 Tiếng Pháp 4,30 NPTG; 8,0

010353 ĐIÊU THỊ THANH NGA 02/02/2002 Tam Nông - Phú Thọ 1,5 7,75 8,50 6,00353 0,0 1,5Nữ024 Tốt Khá 15,0 7,9 Tiếng Anh 3,70 NPTG; 6,5

010354 DƯƠNG THU NGÂN 19/08/2002 BV Việt Trì, tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 9,75 8,25354 0,0 1,5Nữ024 Tốt Giỏi 15,5 8,5 Tiếng Anh 5,80 Tiếng Pháp 6,90 NPTG; 9,0

010355 HÀ THỊ KHÁNH NGÂN 18/12/2002 Thanh Ba - Phú Thọ 1,5 7,50 9,75 8,00355 0,0 1,5Nữ024 Tốt Giỏi 16,4 8,3 Tiếng Anh 3,90 Tiếng Pháp 5,70 NPTG; 8,0

010356 HOÀNG DIỆP NGÂN 24/02/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 1,5 8,50 9,50 8,50356 0,0 1,5Nữ024 Tốt Giỏi 17,4 8,7 Tiếng Anh 4,90 NPTG; 8,0

010357 PHẠM KIỀU NGÂN 19/06/2002 BV tỉnh Phú Thọ 2,5 7,25 9,75 8,50357 0,0 2,5Nữ024 Tốt Giỏi 16,0 8,6 Tiếng Anh 7,00 Tiếng Pháp HSG3; NPTG; 10,0

010358 HOÀNG BÍCH NGỌC 16/09/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,75 9,00 8,50358 0,0 1,5Nữ024 Tốt Giỏi 15,2 8,2 Tiếng Anh 3,30 Tiếng Pháp 4,20 NPTG; 8,0

010359 HOÀNG HỒNG NGỌC 16/09/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 9,25 8,00359 0,0 1,5Nữ024 Tốt Giỏi 15,3 8,1 Tiếng Anh 3,70 Tiếng Pháp 4,90 NPTG; 8,0

010360 LẠI THỊ BÍCH NGỌC 10/07/2002 BV đa khoa Phú Thọ 1,5 7,50 9,50 6,00360 0,0 1,5Nữ024 Tốt Giỏi 16,3 9,1 Tiếng Anh 3,50 Tiếng Pháp 4,10 NPTG; 8,0

010361 LÊ BẢO NGỌC 14/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,00 9,25 8,50361 0,0 1,5Nữ025 Tốt Giỏi 16,6 8,5 Tiếng Anh 3,00 Tin học 4,50 NPTG; 8,0

010362 NGUYỄN ĐỖ MINH NGỌC 01/01/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,00 9,00 7,25362 0,0 1,5Nữ025 Tốt Giỏi 16,4 8,5 Tiếng Anh 2,40 Tiếng Pháp 3,60 NPTG; 8,0

010363 NGUYỄN THANH NGỌC 07/06/2002 Bệnh viện Việt Trì - Phú Thọ 1,5 6,00 8,50 7,25363 0,0 1,5Nữ025 Tốt Giỏi 15,6 8,5 Tiếng Anh 2,80 Tiếng Pháp 3,20 NPTG; 8,0

010364 HOÀNG NGUYỄN KHÁNH PHƯƠN 18/01/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 3,5 7,75 9,25 8,00364 0,0 3,5Nữ025 Tốt Giỏi 17,4 9,1 Tiếng Anh 7,60 OSEQG; NPTG; 12,0

010365 NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG 18/12/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 1,5 6,25 9,50 8,25365 0,0 1,5Nữ025 Tốt Giỏi 16,9 8,6 Tiếng Anh 4,50 NPTG; 8,0

010366 HOÀNG TRUNG QUÂN 25/12/2002 Thanh Sơn - Phú Thọ 2,5 7,00 8,75 8,50366 1,0 1,5Nam025 Tốt Giỏi 17,0 8,6 Tiếng Anh 3,50 DT; NPTG; 8,0

010367 ĐẶNG NHƯ QUỲNH 02/10/2002 TT Bắc Yên tỉnh Sơn La 1,5 5,75 7,75 8,00367 0,0 1,5Nữ025 Tốt Giỏi 15,7 8,4 Tiếng Anh 2,10 Tiếng Pháp 3,30 NPTG; 7,5

010368 TRINH DIỄM QUỲNH 05/12/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 9,25 6,25368 0,0 1,5Nữ025 Tốt Giỏi 15,7 8,5 Tiếng Anh 4,20 Tiếng Pháp 4,30 NPTG; 8,0

010369 TRẦN VĂN SÂM 09/11/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 5,25 8,50 8,00369 0,0 1,5Nam025 Tốt Khá 14,2 7,3 Tiếng Anh 2,40 Tiếng Pháp 4,30 NPTG; 7,0

010370 QUÁCH ĐỖ HOÀNG SƠN 10/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,75 8,50 8,25370 0,0 1,5Nam025 Tốt Giỏi 14,9 8,0 Tiếng Anh 2,80 Tiếng Pháp 5,30 NPTG; 6,5

010371 NGÔ MINH TÂM 01/05/2002 Khoa sản TTYtế Vinh,Nghệ An 2,5 7,75 9,75 7,00371 0,0 2,5Nữ025 Tốt Giỏi 16,3 8,5 Tiếng Anh 5,30 Tiếng Pháp 7,10 HSG3; NPTG; 7,5

010372 VŨ THỊ NGỌC THANH 12/03/2002 Việt Trì - Phú Thọ 1,5 7,75 9,00 8,50372 0,0 1,5Nữ025 Tốt Giỏi 17,2 8,9 Tiếng Anh 4,10 NPTG; 8,0

010373 HÀ QUANG THÀNH 01/02/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 2,0 6,25 9,50 6,75373 0,0 2,0Nam025 Tốt Khá 14,2 8,0 Tiếng Anh 7,50 Tiếng Pháp 7,40 HSG3; NPTK; 9,0

010374 KHỔNG VIỆT THÁI 22/10/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 5,75 9,25 8,50374 0,0 1,5Nam025 Tốt Giỏi 17,4 8,9 Tiếng Anh 2,90 Tiếng Pháp 3,70 NPTG; 8,0

Trang 10 / 22

Page 11: Ọ HỘI ĐỒ Ấ Ể LỚ Ă Ọ b¶ng ghi ®iÓm thi · PDF file8 001 010008 CHU TH Ị NG ỌC ÁNH Nữ 15/04/2002 Bệnh ... 32 003 010032 NGUY ỄN THU HÀ Nữ 30/03/2002

STTSè

b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng thªm

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

UT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm TBmcnTo¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm s¬

tuyÓn

010375 LÊ XUÂN THÁI 04/03/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,00 9,50 7,75375 0,0 1,5Nam025 Tốt Giỏi 15,2 8,0 Tiếng Anh 5,30 Tiếng Pháp 6,50 NPTG; 7,5

010376 NGUYỄN HỒNG THÁI 14/05/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 1,0 6,25 9,25 8,00376 0,0 1,0Nam026 Tốt Khá 14,5 7,3 Tiếng Anh 4,20 NPTK; 6,0

010377 HOÀNG THANH THẢO 02/05/2002 Tam Nông - Phú Thọ 1,5 6,50 8,25 8,00377 0,0 1,5Nữ026 Tốt Giỏi 16,6 8,9 Tiếng Anh 3,60 NPTG; 8,0

010378 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG THẢO 15/02/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 8,00 9,50 8,50378 0,0 1,5Nữ026 Tốt Giỏi 16,2 8,3 Tiếng Anh 5,80 NPTG; 9,0

010379 NGUYỄN MINH THẢO 02/05/2002 Liên Bang Nga 1,5 7,00 9,50 8,00379 0,0 1,5Nữ026 Tốt Giỏi 16,4 8,6 Tiếng Anh 5,30 Tiếng Pháp 6,30 NPTG; 8,0

010380 NGUYỄN PHAN THU THẢO 16/04/2002 BV Hùng Vương TPHCM 1,5 7,00 9,75 8,25380 0,0 1,5Nữ026 Tốt Giỏi 17,1 8,9 Tiếng Anh 6,50 Tiếng Pháp 8,10 NPTG; 8,0

010381 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 16/12/2002 BV Đoan Hùng 1,5 7,50 8,50 6,75381 0,0 1,5Nữ026 Tốt Giỏi 16,1 8,9 Tiếng Anh 3,30 Tiếng Pháp 4,20 NPTG; 8,0

010382 NGUYỄN THANH THẢO 11/10/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 2,5 8,00 9,50 8,25382 0,0 2,5Nữ026 Tốt Giỏi 16,7 8,6 Tiếng Anh 7,00 HSG3; NPTG; 10,0

010383 HOÀNG VIỆT THẮNG 02/09/2002 BV XD Việt Trì 1,5 5,75 9,00 7,50383 0,0 1,5Nam026 Tốt Khá 14,8 8,2 Tiếng Anh 2,30 Tiếng Pháp 3,60 NPTG; 7,5

010384 HOÀNG THỊ HƯƠNG THU 04/12/2002 Thanh Sơn - Phú Thọ 1,5 6,50 9,00 2,00384 0,0 1,5Nữ026 Tốt Khá 14,8 8,6 Tiếng Anh 2,80 Tiếng Pháp 4,10 NPTG; 7,5

010385 NGUYỄN THỊ MINH THU 07/07/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 2,5 6,50 10,00 8,50385 0,0 2,5Nữ026 Tốt Giỏi 17,5 8,9 Tiếng Anh 6,30 HSG3; NPTG; 10,0

010386 HOÀNG THU THỦY 03/09/2002 TX Phú Thọ - Phú Thọ 4,5 8,75 9,75 8,00386 0,0 4,5Nữ026 Tốt Giỏi 17,0 8,7 Tiếng Anh 7,50 HSG3; OSEQG; NPTG; 12,0

010387 NGUYỄN THỊ THỦY 22/10/2002 BV Dệt may KV Phú Thọ 1,5 8,25 6,00 8,00387 0,0 1,5Nữ026 Tốt Giỏi 16,6 8,6 Tiếng Anh 1,80 NPTG; 7,5

010388 PHAN THU THỦY 28/06/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 9,75 8,00388 0,0 1,5Nữ026 Tốt Giỏi 17,4 9,0 Tiếng Anh 6,30 NPTG; 8,0

010389 TRẦN DIỆU THỦY 16/05/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,75 9,00 8,50389 0,0 1,5Nữ026 Tốt Giỏi 16,3 8,5 Tiếng Anh 2,50 Tiếng Pháp 4,60 NPTG; 8,0

010390 TRẦN DIỆU THƯƠNG 08/11/2002 BV tỉnh Phú Thọ 2,5 7,75 9,50 8,50390 0,0 2,5Nữ026 Tốt Giỏi 16,4 8,6 Tiếng Anh 5,70 Tiếng Pháp 7,30 HSG3; NPTG; 10,0

010391 NGUYỄN THỦY TIÊN 04/10/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 9,00 8,25391 0,0 1,5Nữ027 Tốt Giỏi 16,7 8,5 Tiếng Anh 5,10 NPTG; 8,0

010392 BÙI QUỲNH TRANG 29/09/2002 BV tỉnh Phú Thọ 3,0 8,50 9,75 8,25392 0,0 3,0Nữ027 Tốt Giỏi 17,4 9,0 Tiếng Anh 7,50 Tiếng Pháp 8,00 HSG2; NPTG; 12,0

010393 CHU THỊ PHƯƠNG TRANG 17/03/2002 BVĐK KV Phú Thọ 4,5 8,75 9,50 8,50393 1,0 3,5Nữ027 Tốt Giỏi 17,0 8,9 Tiếng Anh 6,90 Tiếng Pháp 9,10 DT; HSG3; OSE3; NPTG; 12,0

010394 HOÀNG PHẠM THU TRANG 28/07/2002 BV dệt may khu vực Phú Thọ 1,5 7,75 8,50 8,00394 0,0 1,5Nữ027 Tốt Giỏi 15,1 8,3 Tiếng Anh 5,70 NPTG; 7,5

010395 HOÀNG THU TRANG 15/05/2002 Trạm y tế xã Hà Lộc 2,5 7,25 8,25 0,75395 1,0 1,5Nữ027 Tốt Giỏi 16,4 8,3 Tiếng Anh 3,00 DT; NPTG; 8,0

010396 KIỀU THU TRANG 06/10/2002 Bệnh xá Sơn Vy - Lâm Thao 5,0 8,50 10,00 8,50396 0,0 5,0Nữ027 Tốt Giỏi 17,7 9,0 Tiếng Anh 7,50 HSG2; OSEQG; NPTG; 12,0

010397 LÊ NGỌC TRANG 14/07/2002 BV tỉnh Phú Thọ 2,5 7,50 10,00 6,25397 0,0 2,5Nữ027 Tốt Giỏi 16,2 8,5 Tiếng Anh 7,40 Tiếng Pháp 8,70 HSG3; NPTG; 10,0

010398 LÊ THỊ KIỀU TRANG 17/03/2002 Bệnh xá XN chè Thanh Niên 1,5 7,00 8,00 6,00398 0,0 1,5Nữ027 Tốt Khá 13,2 7,8 Tiếng Anh 4,50 Tiếng Pháp 5,20 NPTG; 7,0

010399 NGUYỄN HOÀNG TRANG 22/11/2002 Tân Dân - Việt Trì 1,5 7,75 10,00 8,50399 0,0 1,5Nữ027 Tốt Giỏi 16,0 8,3 Tiếng Anh 4,30 NPTG; 8,0

010400 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 01/12/2002 BV Tân Phú 2,5 6,75 9,00 8,50400 1,0 1,5Nữ027 Tốt Giỏi 18,2 9,2 Tiếng Anh 4,70 VĐBKK; NPTG; 8,0

010401 NGUYỄN THU TRANG 09/09/2002 BV tỉnh Phú Thọ 4,5 8,75 10,00 8,50401 0,0 4,5Nữ027 Tốt Giỏi 16,7 8,8 Tiếng Anh 7,60 HSG3; OSEQG; NPTG; 12,0

010402 NGUYỄN THU TRANG 29/09/2002 Đa khoa Phú Thọ 5,0 8,75 10,00 8,50402 0,0 5,0Nữ027 Tốt Giỏi 17,3 8,8 Tiếng Anh 7,50 Tiếng Pháp 7,90 HSG2; OSEQG; NPTG; 12,0

010403 NGUYỄN VÂN TRANG 23/06/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 8,75 8,00403 0,0 1,5Nữ027 Tốt Giỏi 14,8 8,2 Tiếng Anh 3,90 Tiếng Pháp 6,50 NPTG; 7,5

010404 PHẠM HUYỀN TRANG 15/03/2002 BV tỉnh Phú Thọ 5,0 8,00 10,00 8,25404 0,0 5,0Nữ027 Tốt Giỏi 16,4 8,8 Tiếng Anh 8,00 Tiếng Pháp 8,60 HSG2; OSEQG; NPTG; 12,0

010405 PHÙNG THU TRANG 28/01/2002 Bệnh viện thị xã Phú Thọ 1,5 7,50 9,50 8,25405 0,0 1,5Nữ027 Tốt Giỏi 15,9 8,4 Tiếng Anh 3,30 Tiếng Pháp 5,00 NPTG; 8,0

010406 TẠ THÙY TRANG 12/01/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 9,75 8,25406 0,0 1,5Nữ028 Tốt Giỏi 16,2 8,6 Tiếng Anh 6,80 Tiếng Pháp 7,80 NPTG; 9,0

010407 TRẦN MINH TRANG 22/11/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,75 9,25 8,50407 0,0 1,5Nữ028 Tốt Giỏi 16,6 8,5 Tiếng Anh 1,60 Tiếng Pháp 4,50 NPTG; 8,0

010408 TRẦN PHẠM THU TRANG 15/10/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 1,5 8,25 9,50 6,50408 0,0 1,5Nữ028 Tốt Giỏi 16,9 8,6 Tiếng Anh 5,00 Tiếng Pháp 5,80 NPTG; 8,0

010409 TRẦN THỊ HÀ TRANG 17/10/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 7,75 6,50409 0,0 1,5Nữ028 Tốt Giỏi 16,5 8,5 Tiếng Anh 1,60 Tiếng Pháp 2,90 NPTG; 8,0

010410 TRẦN THÙY TRANG 26/09/2002 Trạm y tế TT Phong Châu 1,5 7,75 9,50 7,75410 0,0 1,5Nữ028 Tốt Giỏi 16,4 8,6 Tiếng Anh 3,40 NPTG; 8,0

010411 VŨ LÊ QUỲNH TRANG 30/10/2002 Hạ Hòa - Phú Thọ 1,5 7,75 9,75 7,25411 0,0 1,5Nữ028 Tốt Giỏi 17,1 9,0 Tiếng Anh 5,30 Tiếng Pháp 7,20 NPTG; 9,0

010412 VŨ THỊ KIỀU TRANG 24/04/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 1,5 8,25 9,50 8,50412 0,0 1,5Nữ028 Tốt Giỏi 17,3 9,0 Tiếng Anh 4,30 NPTG; 8,0

Trang 11 / 22

Page 12: Ọ HỘI ĐỒ Ấ Ể LỚ Ă Ọ b¶ng ghi ®iÓm thi · PDF file8 001 010008 CHU TH Ị NG ỌC ÁNH Nữ 15/04/2002 Bệnh ... 32 003 010032 NGUY ỄN THU HÀ Nữ 30/03/2002

STTSè

b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng thªm

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

UT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm TBmcnTo¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm s¬

tuyÓn

010413 CHU THỊ THANH TRÚC 27/09/2002 BV đa khoa Phú Thọ 5,0 7,75 9,50 5,50413 0,0 5,0Nữ028 Tốt Giỏi 16,3 8,8 Tiếng Anh 7,30 HSG2; OSE1; NPTG; 10,5

010414 LÃ THANH TRÚC 12/09/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,75 9,50 8,00414 0,0 1,5Nữ028 Tốt Giỏi 14,7 8,4 Tiếng Anh 4,60 NPTG; 8,0

010415 NGUYỄN HƯƠNG TÚ 13/11/2002 Bệnh viện dệt may Phú Thọ 1,5 6,75 8,00 7,75415 0,0 1,5Nữ028 Tốt Giỏi 17,0 8,6 Tiếng Anh 2,30 Tiếng Pháp 2,70 NPTG; 8,0

010416 NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN 22/11/2002 Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc 1,0 5,00 9,75 8,00416 0,0 1,0Nữ028 Tốt Khá 15,2 8,2 Tiếng Anh 3,90 Tiếng Pháp 5,80 NPTK; 7,0

010417 TRẦN THỊ PHƯƠNG UYÊN 12/06/2002 BV Lâm Thao 5,0 6,50 10,00 8,50417 0,0 5,0Nữ028 Tốt Giỏi 17,7 9,1 Tiếng Anh 7,40 HSG2; TDTT1; NPTG; TT4;

12,0

010418 NGUYỄN KHÁNH VÂN 27/09/2002 Đoan Hùng - Phú Thọ 1,5 6,75 9,75 8,00418 0,0 1,5Nữ028 Tốt Giỏi 17,5 9,1 Tiếng Anh 3,10 NPTG; 8,0

010419 TRẦN ĐÌNH VINH 21/01/2002 Trạm y tế TT Phong Châu 1,5 7,25 9,25 8,00419 0,0 1,5Nam028 Tốt Giỏi 15,9 8,1 Tiếng Anh 3,50 Tiếng Pháp 4,90 NPTG; 8,0

010420 LÊ QUÝ VŨ 13/06/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 8,75 6,00420 0,0 1,5Nam028 Tốt Giỏi 16,2 8,7 Tiếng Anh 4,90 Tiếng Pháp 5,90 NPTG; 8,0

010421 VŨ TẤN VƯƠNG 30/12/2002 Viện TX Phú Thọ 1,5 5,75 8,50 8,00421 0,0 1,5Nam029 Tốt Khá 14,9 7,5 Tiếng Anh 2,40 NPTG; 6,0

010422 NGUYỄN HẢI YẾN 10/09/2002 BV Dệt may KV Phú Thọ 1,5 7,25 8,00 6,00422 0,0 1,5Nữ029 Tốt Giỏi 16,4 8,5 Tiếng Anh 1,50 Tiếng Pháp 3,10 NPTG; 8,0

010423 ĐÀO LÊ NGỌC ANH 01/12/2002 Thanh Sơn, Phú Thọ 2,5 4,00 4,25 7,50423 1,0 1,5Nam029 Tốt Khá 13,6 7,3 Vật lí 5,25 DT; NPTG; 6,5

010424 ĐINH TUẤN ANH 13/08/2002 Thanh Sơn - Phú Thọ 4,5 6,00 6,75 8,00424 1,0 3,5Nam029 Tốt Giỏi 17,1 8,8 Vật lí 8,50 CDT; HSG3; KHKT3; NPTG;

10,0

010425 LÊ ĐỨC ANH 13/08/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 8,50 8,00425 0,0 1,5Nam029 Tốt Giỏi 16,3 8,3 Vật lí 4,50 NPTG; 8,0

010426 TRƯƠNG CÔNG TUẤN ANH 22/04/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 8,25 8,00426 0,0 1,5Nam029 Tốt Giỏi 15,7 8,6 Vật lí 3,50 NPTG; 8,0

010427 VŨ TÙNG CHI 13/05/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 2,5 8,75 8,25 8,50427 0,0 2,5Nữ029 Tốt Giỏi 17,7 9,0 Vật lí 7,75 HSG3; NPTG; 10,0

010428 LÊ HỒNG DUY 11/09/2002 TT y tế TX Phú Thọ 1,5 4,75 6,00 7,50428 0,0 1,5Nam029 Tốt Giỏi 14,7 8,3 Vật lí 5,00 NPTG; 8,0

010429 ĐÀO TIẾN DŨNG 20/07/2002 Việt Trì - Phú Thọ 3,0 6,50 9,25 7,50429 0,0 3,0Nam029 Tốt Giỏi 17,4 8,9 Vật lí 7,75 Toán HSG2; NPTG; 11,0

010430 NGUYỄN TẤN DŨNG 01/09/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 5,25 6,75 8,50430 0,0 1,5Nam029 Tốt Khá 15,4 7,7 Vật lí 1,50 NPTG; 6,0

010431 NGUYỄN DANH THÁI DƯƠNG 19/12/2002 BV bà mẹ tre em sơ sinh Hà Nội 3,0 7,50 7,50 7,75431 0,0 3,0Nam029 Tốt Giỏi 16,4 8,8 Vật lí 7,25 Ngữ văn HSG2; NPTG; 11,0

010432 NGUYỄN MINH ĐẠT 13/04/2002 Việt Trì, Phú Thọ 5,0 7,25 7,00 8,50432 0,0 5,0Nam029 Tốt Giỏi 16,2 8,6 Vật lí 8,50 Toán 1,00 HSG2; TDTT1; NPTG; TT4;

12,0

010433 HÀ NGỌC MINH ĐỨC 09/08/2002 Bệnh viện đa khoa TX Phú Thọ 1,5 7,00 7,00 7,50433 0,0 1,5Nam029 Tốt Giỏi 17,2 8,9 Vật lí 6,00 Toán NPTG; 8,0

010434 LÊ BÁ ĐỨC 18/09/2002 BV tỉnh Phú Thọ 3,5 7,00 7,00 8,50434 0,0 3,5Nam029 Tốt Giỏi 15,9 8,4 Vật lí 6,50 TDTT1; NPTG; TT4; 12,0

010435 LÊ HỒNG ĐỨC 12/01/2002 BV tỉnh Phú Thọ 3,5 6,75 9,50 8,25435 0,0 3,5Nam029 Tốt Giỏi 16,3 8,7 Vật lí 6,00 TDTT1; NPTG; TT4; 12,0

010436 NGUYỄN NGỌC HẢI 24/05/2002 TT y tế Thanh Ba 1,5 6,50 7,25 7,00436 0,0 1,5Nam030 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Vật lí 6,25 NPTG; 8,0

010437 NGUYỄN THU HÀ 20/11/2002 Phù Ninh, Phú Thọ 1,5 7,75 5,50 8,50437 0,0 1,5Nữ030 Tốt Giỏi 15,8 8,5 Vật lí 7,00 NPTG; 8,0

010438 PHẠM THÚY HIỀN 05/07/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 1,5 6,75 6,75 7,50438 0,0 1,5Nữ030 Tốt Giỏi 15,4 8,3 Vật lí 5,75 NPTG; 8,0

010439 VŨ THỊ THU HIỀN 21/01/2002 Trung tâm Y tế TX Phú Thọ 1,5 7,25 5,50 8,25439 0,0 1,5Nữ030 Tốt Giỏi 16,4 8,4 Vật lí 6,50 NPTG; 8,0

010440 ĐỖ TRẦN MINH HIẾU 01/02/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 9,75 8,50440 0,0 1,5Nam030 Tốt Giỏi 16,1 8,4 Vật lí 8,75 NPTG; 9,0

010441 TRẦN NAM HOÀNG 10/07/2002 Cẩm Khê, Phú Thọ 1,5 6,25 8,00 7,50441 0,0 1,5Nam030 Tốt Khá 13,7 7,9 Vật lí 6,25 NPTG; 6,0

010442 DƯƠNG THU HỒNG 28/08/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,0 7,75 8,25 8,50442 0,0 1,0Nữ030 Tốt Giỏi 16,7 8,9 Vật lí 7,00 Toán NPTK; 9,0

010443 CHU KHÁNH HUY 12/10/2002 Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Ba 1,5 6,50 6,25 8,00443 0,0 1,5Nam030 Tốt Giỏi 15,7 8,2 Vật lí 6,50 Toán NPTG; 9,0

010444 NGUYỄN PHẠM HƯNG 05/11/2002 Thanh Sơn, Phú Thọ 2,5 6,25 7,00 8,50444 0,0 2,5Nam030 Tốt Khá 14,6 8,3 Vật lí 6,75 HSG3; NPTG; 8,0

010445 VŨ QUANG HƯNG 11/10/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 2,5 6,50 7,50 8,50445 0,0 2,5Nam030 Tốt Giỏi 16,5 8,3 Vật lí 7,25 HSG3; NPTG; 10,0

010446 ĐINH CÔNG QUỐC KHÁNH 02/09/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,00 8,50 7,00446 0,0 1,5Nam030 Tốt Giỏi 15,9 8,1 Vật lí 3,00 NPTG; 6,5

010447 LÊ QUỐC KHÁNH 18/05/2002 20 Tôn Thất Thuyết, P18, Q 4 1,5 6,75 6,00 8,50447 0,0 1,5Nam030 Tốt Giỏi 15,7 8,0 Vật lí 2,75 NPTG; 7,5

010448 PHẠM HUY KHÔI 25/02/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 8,25 8,25448 0,0 1,5Nam030 Tốt Giỏi 15,4 8,5 Vật lí 7,25 Toán 1,00 NPTG; 8,0

010449 KIM TÀI LINH 20/10/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 3,0 6,50 6,00 8,50449 0,0 3,0Nam030 Tốt Giỏi 16,0 8,1 Vật lí 6,00 HSG2; NPTG; 10,5

010450 NGUYỄN QUANG LINH 17/12/2001 BV huyện Văn Yên, Yên Bái 2,5 7,25 9,00 8,50450 0,0 2,5Nam030 Tốt Giỏi 16,4 8,7 Vật lí 8,00 Toán HSG3; NPTG; 10,0

Trang 12 / 22

Page 13: Ọ HỘI ĐỒ Ấ Ể LỚ Ă Ọ b¶ng ghi ®iÓm thi · PDF file8 001 010008 CHU TH Ị NG ỌC ÁNH Nữ 15/04/2002 Bệnh ... 32 003 010032 NGUY ỄN THU HÀ Nữ 30/03/2002

STTSè

b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng thªm

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

UT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm TBmcnTo¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm s¬

tuyÓn

010451 NGUYỄN HỮU MẠNH 25/08/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 7,25 6,50 8,50451 0,0 1,5Nam031 Tốt Giỏi 15,8 8,2 Vật lí 7,50 NPTG; 9,0

010452 NGUYỄN THANH HÀ MY 18/10/2002 Bệnh viện Phú thọ 1,5 6,75 8,25 8,50452 0,0 1,5Nữ031 Tốt Giỏi 16,3 8,5 Vật lí 6,50 NPTG; 9,0

010453 TRƯƠNG MINH NGHĨA 05/11/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 5,00 8,25453 0,0 1,5Nam031 Tốt Giỏi 16,0 8,2 Vật lí 1,50 NPTG; 7,5

010454 TRẦN HỒNG NHUNG 02/09/2002 Trạm y tế xã Tử Đà 3,0 7,25 7,50 8,75454 0,0 3,0Nữ031 Tốt Giỏi 16,8 8,3 Vật lí 6,75 HSG2; NPTG; 11,0

010455 NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG 31/10/2002 Bệnh viện Phú thọ 3,0 7,25 9,50 8,50455 0,0 3,0Nam031 Tốt Giỏi 17,3 9,0 Vật lí 9,25 HSG2; NPTG; 11,0

010456 NGUYỄN NGỌC QUANG 09/08/2002 Phù Ninh, Phú Thọ 1,0 8,00 7,25 8,25456 0,0 1,0Nam031 Tốt Giỏi 17,2 8,4 Vật lí 8,00 NPTK; 9,0

010457 ĐẶNG ĐỨC QUYỀN 22/02/2002 BV huyện Thanh Ba 1,5 6,50 6,25 8,25457 0,0 1,5Nam031 Tốt Giỏi 16,0 8,3 Vật lí 6,75 Toán NPTG; 8,0

010458 NGÔ MẠNH QUYỀN 06/12/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 3,5 5,50 7,50 5,00458 0,0 3,5Nam031 Tốt Khá 14,5 7,9 Vật lí 5,25 Toán KTLM1; NPTG; 11,5

010459 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 31/08/2002 Thanh Sơn, Phú Thọ 2,0 8,00 6,75 8,25459 0,0 2,0Nữ031 Tốt Giỏi 17,6 9,0 Vật lí 7,50 HSG3; NPTK; 10,0

010460 PHẠM NGỌC QUỲNH 20/02/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 8,00 7,50 8,00460 0,0 1,5Nữ031 Tốt Giỏi 16,9 8,8 Vật lí 4,50 NPTG; 8,0

010461 KIỀU ĐỨC THÀNH 25/02/2002 Bệnh viện đa khoa Phú Thọ 2,5 6,25 7,25 7,50461 0,0 2,5Nam031 Tốt Giỏi 16,4 8,5 Vật lí 8,75 HSG3; NPTG; 10,0

010462 LƯƠNG TIẾN THÀNH 13/09/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 5,00 5,25 7,00462 0,0 1,5Nam031 Tốt Giỏi 16,7 8,1 Vật lí 4,25 NPTG; 7,5

010463 NGUYỄN HÀ PHÚ THỊNH 09/11/2002 Bệnh viện Hạ Hòa 2,5 8,00 9,00 8,50463 0,0 2,5Nam031 Tốt Giỏi 17,0 8,7 Vật lí 7,50 HSG3; NPTG; 10,0

010464 ĐINH PHƯƠNG TRANG 25/10/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,75 7,00 8,00464 0,0 1,5Nữ031 Tốt Giỏi 16,0 8,4 Vật lí 4,00 Toán 0,25 NPTG; 8,0

010465 PHAN QUỐC TUẤN 15/12/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 3,0 6,25 8,50 8,75465 0,0 3,0Nam031 Tốt Giỏi 16,3 8,3 Vật lí 8,25 HSG2; NPTG; 10,5

010466 LẠI XUÂN TÙNG 08/01/2002 BV đa khoa Phú Thọ 1,5 6,50 6,75 8,00466 0,0 1,5Nam032 Tốt Giỏi 15,6 8,3 Vật lí 5,25 Tiếng Anh NPTG; 8,0

010467 NGUYỄN ANH TÙNG 18/09/2002 Viện bảo vệ bà mẹ và trẻ sơ sinh 2,0 6,00 8,25 8,50467 0,0 2,0Nam032 Tốt Giỏi 16,6 8,7 Vật lí 9,00 TDTT1; TT4; 12,0

010468 TRẦN THANH TÙNG 03/06/2002 TP Việt Trì - Phú Thọ 1,5 8,00 9,25 8,00468 0,0 1,5Nam032 Tốt Giỏi 16,3 8,7 Vật lí 8,25 Tiếng Anh NPTG; 7,5

010469 VŨ THANH TÙNG 24/02/2002 Bệnh viện TX Phú Thọ 1,5 6,50 7,75 8,00469 0,0 1,5Nam032 Tốt Giỏi 15,7 8,5 Vật lí 5,75 Toán 3,00 NPTG; 8,0

010470 LƯƠNG HOÀNG ANH 31/03/2002 BV tỉnh Phú Thọ 2,5 7,00 7,25 8,25470 0,0 2,5Nam032 Tốt Giỏi 17,1 8,8 Hoá học 5,25 HSG3; NPTG; 10,0

010471 PHẠM TUẤN ANH 17/12/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 2,5 6,25 5,00 8,50471 0,0 2,5Nam032 Tốt Giỏi 15,6 8,1 Hoá học 6,25 HSG3; NPTG; 9,5

010472 TỪ PHƯƠNG ANH 09/11/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 5,75 8,50472 0,0 1,5Nữ032 Tốt Giỏi 16,5 8,5 Hoá học 1,75 Ngữ văn NPTG; 8,0

010473 ĐỖ THỊ NGỌC ÁNH 01/08/2002 Việt Trì - Phú Thọ 1,5 6,00 5,50 5,25473 0,0 1,5Nữ032 Tốt Giỏi 15,5 8,0 Hoá học 0,75 NPTG; 7,0

010474 NGUYỄN NGỌC ÁNH 29/10/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,0 7,00 8,25 7,50474 0,0 1,0Nữ032 Tốt Giỏi 16,0 8,6 Hoá học 6,50 NPTK; 8,0

010475 PHẠM VŨ NGỌC ÁNH 03/07/2002 BV huyện Cẩm Khê, Phú Thọ 3,0 8,00 7,50 8,50475 0,0 3,0Nữ032 Tốt Giỏi 15,8 8,6 Hoá học 6,75 HSG2; NPTG; 11,0

010476 HOÀNG XUÂN BÁCH 30/06/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 1,5 6,50 6,25 8,25476 0,0 1,5Nam032 Tốt Khá 15,5 7,7 Hoá học 3,75 NPTG; 6,0

010477 ĐẶNG HÒA BÌNH 27/01/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 4,25 7,00 8,00477 0,0 1,5Nam032 Tốt Giỏi 15,6 8,1 Hoá học 3,50 NPTG; 7,5

010478 MAI THANH BÌNH 11/11/2002 Triệu Sơn, Thanh Hóa 1,5 6,00 5,75 6,00478 0,0 1,5Nữ032 Tốt Giỏi 15,9 8,7 Hoá học 4,00 NPTG; 7,5

010479 LÊ QUỲNH CHI 02/11/2002 BV dệt may khu vực Phú Thọ 2,5 7,25 9,75 7,75479 0,0 2,5Nữ032 Tốt Giỏi 16,4 9,0 Hoá học 8,25 HSG3; NPTG; 10,0

010480 NGUYỄN KIM CHI 05/01/2002 Sông Thao, Phú Thọ 3,0 6,50 6,50 8,50480 0,0 3,0Nữ032 Tốt Giỏi 16,8 8,6 Hoá học 8,00 HSG2; NPTG; 11,0

010481 NGUYỄN QUẾ CHI 29/10/2002 Trạm y tế phường Tiên Cát 1,5 8,25 8,50 7,25481 0,0 1,5Nữ033 Tốt Giỏi 16,7 8,4 Hoá học 6,75 NPTG; 9,0

010482 BÙI QUANG CÔNG 15/04/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 7,75 7,75 7,25482 0,0 1,5Nam033 Tốt Giỏi 16,8 8,7 Hoá học 5,88 NPTG; 8,0

010483 BÙI NGỌC DIỆP 20/06/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 8,50 8,50483 0,0 1,5Nữ033 Tốt Giỏi 15,5 8,5 Hoá học 5,00 Tiếng Anh 2,30 NPTG; 8,0

010484 NGUYỄN THẾ DUYỆT 02/02/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 3,0 7,75 7,25 8,75484 0,0 3,0Nam033 Tốt Giỏi 16,2 8,6 Hoá học 6,63 HSG2; NPTG; 11,0

010485 ĐOÀN TIẾN DŨNG 22/05/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 6,25 8,00485 0,0 1,5Nam033 Tốt Giỏi 15,1 8,0 Hoá học 2,25 NPTG; 8,0

010486 NGUYỄN QUỐC NHẬT DƯƠNG 05/04/2002 BV h. Sông Thao, Phú Thọ 4,0 6,00 6,50 8,25486 1,0 3,0Nam033 Tốt Giỏi 14,9 8,3 Hoá học 7,00 VĐBKK; HSG2; NPTG; 11,0

010487 HOÀNG QUỐC ĐẠI 19/06/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 7,25 8,50487 0,0 1,5Nam033 Tốt Giỏi 16,8 8,6 Hoá học 6,75 NPTG; 9,0

010488 TRẦN HẢI ĐĂNG 02/05/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 2,5 7,50 9,00 8,00488 0,0 2,5Nam033 Tốt Giỏi 16,4 9,0 Hoá học 7,50 HSG3; NPTG; 10,0

Trang 13 / 22

Page 14: Ọ HỘI ĐỒ Ấ Ể LỚ Ă Ọ b¶ng ghi ®iÓm thi · PDF file8 001 010008 CHU TH Ị NG ỌC ÁNH Nữ 15/04/2002 Bệnh ... 32 003 010032 NGUY ỄN THU HÀ Nữ 30/03/2002

STTSè

b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng thªm

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

UT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm TBmcnTo¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm s¬

tuyÓn

010489 PHAN VŨ ĐỨC 19/09/2002 BVKV Sơn Tây Hà Nội 1,5 7,25 8,25 8,50489 0,0 1,5Nam033 Tốt Giỏi 16,8 9,0 Hoá học 5,00 NPTG; 9,0

010490 VƯƠNG VIỆT HÀ 07/09/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 8,00 9,25 8,50490 0,0 1,5Nữ033 Tốt Giỏi 16,0 8,8 Hoá học 6,25 NPTG; 8,0

010491 NGUYỄN ĐĂNG HẢI 14/03/2002 Cẩm Khê, Phú Thọ 1,5 7,00 6,25 8,50491 0,0 1,5Nam033 Tốt Giỏi 16,3 8,3 Hoá học 5,50 NPTG; 9,0

010492 NGUYỄN MINH HIẾU 20/08/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 3,5 7,25 8,50 8,50492 0,0 3,5Nam033 Tốt Giỏi 16,9 8,5 Hoá học 6,75 TDTT1; NPTG; TT4; 12,0

010493 NGUYỄN THỊ NGỌC HOA 04/07/2002 Thanh Sơn, Phú Thọ 1,0 6,50 6,75 8,75493 0,0 1,0Nữ033 Tốt Giỏi 16,9 9,2 Hoá học 4,75 NPTK; 8,0

010494 TRẦN THỊ MINH HOÀI 13/06/2002 Thanh Ba - Phú Thọ 1,5 6,00 4,25 8,00494 0,0 1,5Nữ033 Tốt Giỏi 16,3 8,1 Hoá học 5,75 Toán NPTG; 9,0

010495 NGUYỄN HUY HOÀNG 18/10/2002 BV Việt Trì-PTân Dân, Việt Trì 3,5 7,75 9,25 8,50495 2,0 1,5Nam033 Tốt Giỏi 16,6 8,9 Hoá học 4,50 Tiếng Anh CTB2; NPTG; 8,0

010496 PHẠM VIỆT HOÀNG 01/05/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 2,5 5,75 7,00 8,25496 0,0 2,5Nam034 Tốt Giỏi 15,2 8,5 Hoá học 7,50 HSG3; NPTG; 8,5

010497 MA ĐỨC HUY 13/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 7,50 8,00497 0,0 1,5Nam034 Tốt Giỏi 16,4 8,3 Hoá học 4,75 NPTG; 8,0

010498 NGUYỄN QUỐC HUY 01/07/2002 Việt Trì, Phú Thọ 3,0 7,75 8,00 8,50498 0,0 3,0Nam034 Tốt Giỏi 17,2 8,9 Hoá học 7,25 HSG2; NPTG; 11,0

010499 NGUYỄN VIỆT TUẤN HUY 03/03/2002 TT y tế h.Thanh Ba Phú Thọ 1,5 5,50 5,50 8,50499 0,0 1,5Nam034 Tốt Khá 13,4 7,6 Hoá học 2,25 NPTG; 7,5

010500 TRẦN THỊ MINH HUYỀN 31/08/2002 BV huyện Phù Ninh 2,5 7,50 7,00 7,50500 0,0 2,5Nữ034 Tốt Giỏi 15,0 8,2 Hoá học 4,50 HSG3; NPTG; 9,0

010501 NGUYỄN PHI HÙNG 21/01/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 3,5 5,25 7,25 8,50501 2,0 1,5Nam034 Tốt Khá 15,0 8,2 Hoá học 1,00 CCS2; NPTG; 7,5

010502 NGUYỄN QUANG HƯNG 29/03/2002 BV Phú Thọ 1,0 6,25 8,00 8,50502 0,0 1,0Nam034 Tốt Khá 14,7 7,9 Hoá học 2,25 NPTK; 7,5

010503 NGUYỄN TUẤN HƯNG 09/10/2002 BV thị xã Phú Thọ 3,0 6,50 5,50 8,00503 0,0 3,0Nam034 Tốt Giỏi 15,5 8,6 Hoá học 8,50 Toán 2,75 HSG2; NPTG; 11,0

010504 NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 13/02/2002 BV h.Thanh Sơn, Phú Thọ 1,5 7,00 8,50 8,25504 0,0 1,5Nữ034 Tốt Giỏi 16,8 9,1 Hoá học 4,75 NPTG; 8,0

010505 VŨ THANH HƯƠNG 20/06/2002 Đoan Hùng - Phú Thọ 1,5 7,75 6,75 7,50505 0,0 1,5Nữ034 Tốt Giỏi 15,3 8,8 Hoá học 4,25 NPTG; 7,0

010506 HOÀNG QUỐC KHÁNH 27/12/2002 Thanh Ba - Phú Thọ 1,5 7,50 7,25 8,25506 0,0 1,5Nam034 Tốt Giỏi 16,0 8,3 Hoá học 2,25 NPTG; 8,0

010507 QUÁCH DƯƠNG NAM KHÁNH 21/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 7,25 7,50507 0,0 1,5Nam034 Tốt Giỏi 14,7 8,0 Hoá học 2,00 Tiếng Anh 1,20 NPTG; 6,5

010508 TRẦN NGỌC KHÁNH 09/05/2002 Lập Thạch - Vĩnh Phúc 2,5 8,25 9,50 8,50508 0,0 2,5Nam034 Tốt Giỏi 17,5 9,0 Hoá học 6,25 HSG3; NPTG; 10,0

010509 LÊ MINH KHẢI 26/08/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 7,25 3,75 8,00509 0,0 1,5Nam034 Tốt Giỏi 15,9 8,1 Hoá học 5,25 NPTG; 8,0

010510 NGUYỄN ANH KIỆT 25/07/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 7,25 9,25 8,50510 0,0 1,5Nam034 Tốt Giỏi 16,8 9,1 Hoá học 8,00 NPTG; 9,0

010511 LÊ THỊ THÙY LINH 11/09/2002 BVĐK Thị xã Phú Thọ 1,5 7,50 9,00 8,25511 0,0 1,5Nữ035 Tốt Giỏi 17,0 8,5 Hoá học 5,75 NPTG; 8,0

010512 NGUYỄN HOA DIỆU LINH 05/04/2002 Sông Thao, Phú Thọ 3,0 6,50 8,50 7,75512 0,0 3,0Nữ035 Tốt Giỏi 16,7 8,8 Hoá học 8,50 HSG2; NPTG; 11,0

010513 CAO BẢO LONG 19/04/2002 Bệnh viện E Hà Nội 3,0 7,75 8,75 8,50513 0,0 3,0Nam035 Tốt Giỏi 16,3 8,7 Hoá học 8,25 HSG2; NPTG; 11,0

010514 NGUYỄN HOÀNG LONG 01/03/2002 BV đa khoa TX Phú Thọ 1,5 4,00 7,50 8,25514 0,0 1,5Nam035 Tốt Khá 14,2 8,1 Hoá học 3,25 NPTG; 6,5

010515 NGUYỄN THÀNH LONG 24/01/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 3,0 6,25 9,25 7,50515 0,0 3,0Nam035 Tốt Giỏi 16,9 8,9 Hoá học 7,50 HSG2; NPTG; 11,0

010516 LƯU THẢO LY 22/12/2002 Khoa sản bệnh viện 1,5 6,75 8,75 8,50516 0,0 1,5Nữ035 Tốt Giỏi 16,7 8,6 Hoá học 6,00 NPTG; 8,0

010517 NGUYỄN NGỌC MAI 22/09/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 7,50 8,00517 0,0 1,5Nữ035 Tốt Giỏi 15,3 8,5 Hoá học 3,00 NPTG; 6,5

010518 NGUYỄN QUỲNH MAI 04/06/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,0 8,00 6,50 7,75518 0,0 1,0Nữ035 Tốt Giỏi 15,2 8,6 Hoá học 2,50 NPTK; 8,0

010519 NGUYỄN MINH 16/03/2002 Cẩm Khê - Phú Thọ 1,5 6,25 7,00 7,50519 0,0 1,5Nam035 Tốt Giỏi 14,9 8,1 Hoá học 4,50 Toán 1,00 NPTG; 8,0

010520 NGUYỄN QUANG MINH 22/10/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 7,25 8,50520 0,0 1,5Nam035 Tốt Giỏi 15,6 8,0 Hoá học 2,75 NPTG; 8,0

010521 TRẦN CÔNG MINH 20/11/2002 BV tỉnh Phú Thọ 2,5 6,75 7,50 7,50521 0,0 2,5Nam035 Tốt Giỏi 14,9 8,0 Hoá học 5,50 HSG3; NPTG; 8,5

010522 NGUYỄN TRÀ MY 02/02/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 3,0 8,00 9,50 8,50522 0,0 3,0Nữ035 Tốt Giỏi 17,4 8,5 Hoá học 8,25 HSG2; NPTG; 11,0

010523 PHÙNG VĂN MỸ 28/09/2002 Việt Trì - Phú Thọ 1,5 6,50 7,75 8,00523 0,0 1,5Nam035 Tốt Giỏi 15,3 8,3 Hoá học 4,00 NPTG; 8,0

010524 HOÀNG QUỲNH NGA 26/06/2002 Khoa sản, BV tỉnh Phú Thọ 2,5 5,75 4,00 5,00524 1,0 1,5Nữ035 Tốt Giỏi 16,3 8,5 Hoá học 5,50 DT; NPTG; 8,0

010525 NGUYỄN HƯƠNG NGA 24/07/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 8,50 8,50525 0,0 1,5Nữ035 Tốt Giỏi 16,8 8,9 Hoá học 6,50 NPTG; 8,0

010526 BÙI BÍCH NGỌC 18/12/2002 Đoan Hùng - Phú Thọ 3,0 7,25 7,00 8,00526 0,0 3,0Nữ036 Tốt Giỏi 16,6 8,8 Hoá học 4,00 KTLM2; NPTG; 11,0

Trang 14 / 22

Page 15: Ọ HỘI ĐỒ Ấ Ể LỚ Ă Ọ b¶ng ghi ®iÓm thi · PDF file8 001 010008 CHU TH Ị NG ỌC ÁNH Nữ 15/04/2002 Bệnh ... 32 003 010032 NGUY ỄN THU HÀ Nữ 30/03/2002

STTSè

b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng thªm

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

UT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm TBmcnTo¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm s¬

tuyÓn

010527 KHỔNG THỊ BẢO NGỌC 30/11/2002 Lâm Thao, Phú Thọ 1,5 7,25 8,00 8,50527 0,0 1,5Nữ036 Tốt Giỏi 17,2 8,9 Hoá học 5,75 NPTG; 8,0

010528 PHAN LONG NHẬT 27/06/2002 BV Việt Trì 1,5 6,25 7,50 8,50528 0,0 1,5Nam036 Tốt Giỏi 15,0 8,1 Hoá học 6,50 NPTG; 7,5

010529 LÊ TRANG NHUNG 01/02/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,0 6,75 6,75 8,25529 0,0 1,0Nữ036 Tốt Giỏi 15,9 8,4 Hoá học 0,75 NPTK; 8,0

010530 NGUYỄN HỒNG NHUNG 19/01/2002 BVĐK Tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 5,75 8,00530 0,0 1,5Nữ036 Tốt Giỏi 15,6 8,4 Hoá học 3,50 NPTG; 8,0

010531 HOÀNG MAI PHƯƠNG 03/09/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 2,5 7,50 8,75 8,50531 0,0 2,5Nữ036 Tốt Giỏi 16,9 8,9 Hoá học 7,75 HSG2; NPTK; 11,0

010532 LƯƠNG THỊ MINH PHƯƠNG 17/02/2002 BV tỉnh Phú Thọ 2,5 7,50 6,00 8,50532 0,0 2,5Nữ036 Tốt Giỏi 16,6 8,7 Hoá học 6,38 HSG3; NPTG; 10,0

010533 TRẦN HỒNG QUANG 20/09/2002 Bệnh viện Thanh Sơn, Phú Thọ 1,5 5,00 7,00 8,00533 0,0 1,5Nam036 Tốt Khá 14,4 7,9 Hoá học 2,75 NPTG; 5,5

010534 NGUYỄN ANH QUÂN 02/07/2002 BV Cẩm Khê 1,5 5,75 8,75 8,00534 0,0 1,5Nam036 Tốt Giỏi 14,7 8,5 Hoá học 8,50 NPTG; 9,0

010535 NGUYỄN KHẮC QUÂN 08/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 4,75 4,75 3,25535 0,0 1,5Nam036 Tốt Giỏi 14,6 8,0 Hoá học 0,50 NPTG; 6,5

010536 VŨ HỒNG QUÂN 02/01/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 8,75 8,25536 0,0 1,5Nam036 Tốt Giỏi 16,0 8,5 Hoá học 3,88 Toán 1,25 NPTG; 8,0

010537 PHẠM QUANG SÁNG 18/05/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 6,25 8,00537 0,0 1,5Nam036 Tốt Giỏi 16,6 8,4 Hoá học 5,25 NPTG; 9,0

010538 VŨ HÀ MINH TÂM 27/01/2002 Đoan Hùng, Phú Thọ 1,5 6,50 8,75 8,50538 0,0 1,5Nữ036 Tốt Giỏi 17,2 9,2 Hoá học 8,00 NPTG; 8,0

010539 NGUYỄN QUANG THÁI 18/07/2002 Đoan Hùng - Phú Thọ 1,5 6,50 8,50 8,25539 0,0 1,5Nam036 Tốt Giỏi 16,4 9,2 Hoá học 7,00 NPTG; 9,0

010540 NGUYỄN VIỆT THÁI 02/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 4,50 5,25 7,25540 0,0 1,5Nam036 Tốt Khá 14,4 7,8 Hoá học 1,13 Toán 1,00 NPTG; 7,0

010541 CAO THỊ PHƯƠNG THẢO 08/06/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 3,0 6,75 8,25 8,50541 0,0 3,0Nữ037 Tốt Giỏi 17,3 8,9 Hoá học 7,13 HSG2; NPTG; 11,0

010542 HÀ QUANG THẮNG 20/11/2002 BV ĐK Phú Thọ 1,5 6,25 7,25 7,50542 0,0 1,5Nam037 Tốt Giỏi 16,4 8,5 Hoá học 5,00 NPTG; 8,0

010543 TRIỆU ĐỨC THIÊN 02/03/2002 Lâm Thao-Phú Thọ 1,5 6,25 5,25 7,25543 0,0 1,5Nam037 Tốt Giỏi 15,2 8,1 Hoá học 5,75 NPTG; 8,5

010544 LÊ KIỀU TRINH 01/09/2002 Thanh Sơn, Phú Thọ 2,5 7,00 7,25 8,50544 0,0 2,5Nữ037 Tốt Giỏi 17,0 9,1 Hoá học 6,00 HSG3; NPTG; 10,0

010545 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 15/04/2002 Sông Thao - Phú Thọ 1,0 5,25 6,75 5,25545 0,0 1,0Nam037 Tốt Khá 16,2 7,9 Hoá học 2,38 NPTK; 6,5

010546 NGUYỄN QUỐC TRỌNG 11/11/2002 Hạ Hòa, Phú Thọ 2,5 3,75 4,50 8,25546 0,0 2,5Nam037 Tốt Khá 14,1 8,0 Hoá học 8,00 Toán 6,00 HSG2; NPTK; 9,5

010547 PHÙNG ANH TUẤN 23/05/2002 BV Dệt may Phú Thọ 1,5 5,50 7,75 8,00547 0,0 1,5Nam037 Tốt Khá 14,7 7,8 Hoá học 2,38 NPTG; 7,0

010548 LÊ ANH TÙNG 01/09/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 2,5 6,00 6,00 7,75548 0,0 2,5Nam037 Tốt Giỏi 15,0 8,2 Hoá học 7,63 HSG3; NPTG; 9,5

010549 PHẠM HỒNG TÙNG 23/07/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 2,5 6,00 9,75 8,50549 0,0 2,5Nam037 Tốt Giỏi 17,1 9,0 Hoá học 6,63 HSG3; NPTG; 10,0

010550 TRẦN THANH TÙNG 01/02/2002 BV Việt Trì, Phú Thọ 1,5 7,75 8,25 7,50550 0,0 1,5Nam037 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Hoá học 6,25 NPTG; 9,0

010551 TRẦN ANH TÚ 30/05/2002 Yên Lập, Phú Thọ 2,5 4,75 2,00 6,25551 1,0 1,5Nam037 Tốt Giỏi 15,3 8,2 Hoá học 3,75 DT; NPTG; 7,0

010552 VŨ MINH TÚ 01/01/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 1,5 6,25 4,75 7,75552 0,0 1,5Nam037 Tốt Giỏi 16,0 8,7 Hoá học 5,75 NPTG; 8,0

010553 NGUYỄN GIA TƯỜNG 30/09/2002 BVĐK Tỉnh Phú Thọ 2,5 6,50 7,75 6,50553 1,0 1,5Nam037 Tốt Giỏi 15,8 8,0 Hoá học 0,88 DT; NPTG; 8,0

010554 CAO LONG VŨ 31/05/2002 TTBVSKBMTE tỉnh Vĩnh Phúc 1,5 7,25 7,25 8,50554 0,0 1,5Nam037 Tốt Giỏi 16,9 8,9 Hoá học 0,88 NPTG; 8,0

010555 LÊ HOÀNG VŨ 29/05/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 9,00 8,50555 0,0 1,5Nam037 Tốt Khá 15,1 8,4 Hoá học 3,25 NPTG; 7,0

010556 PHAN QUỐC VƯƠNG 28/08/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 2,5 5,75 7,25 8,50556 0,0 2,5Nam037 Tốt Giỏi 16,2 8,4 Hoá học 5,50 TDTT3; NPTG; 9,5

010557 BÙI HẢI YẾN 02/06/2002 BVĐK Phú Thọ - Phú Thọ 1,5 7,75 3,75 8,50557 0,0 1,5Nữ037 Tốt Giỏi 16,2 8,5 Hoá học 5,63 NPTG; 7,5

010558 LÊ ĐỨC ANH 01/07/2002 BV Dệt May khu vực Phú Thọ 3,5 6,75 8,00 8,50558 0,0 3,5Nam037 Tốt Giỏi 16,0 8,4 Sinh học 7,50 KTLM1; NPTG; 12,0

010559 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 06/04/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 3,0 8,25 7,75 8,50559 0,0 3,0Nữ037 Tốt Giỏi 15,4 8,5 Sinh học 7,25 HSG2; NPTG; 11,0

010560 NGUYỄN TUẤN ANH 24/06/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 3,5 5,25 4,25 8,50560 2,0 1,5Nam037 Tốt Giỏi 16,0 8,2 Sinh học 4,75 CCS2; NPTG; 6,5

010561 TRỊNH NGUYỄN QUỲNH ANH 01/10/2002 BV đa khoa TX Phú Thọ 1,5 7,25 9,25 8,00561 0,0 1,5Nữ037 Tốt Giỏi 15,8 8,8 Sinh học 5,50 NPTG; 8,0

010562 NGUYỄN THỊ LINH CHI 02/10/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 6,75 8,00 8,25562 0,0 1,5Nữ037 Tốt Giỏi 16,1 8,3 Sinh học 0,50 NPTG; 8,0

010563 THIỀU PHƯƠNG CHI 21/10/2002 Thanh Sơn, Phú Thọ 1,5 5,25 6,00 8,50563 0,0 1,5Nữ037 Tốt Giỏi 14,9 8,3 Sinh học 4,25 NPTG; 7,5

010564 KHỔNG VĂN CHIẾN 05/07/2002 Việt Trì, Phú Thọ 2,5 7,50 7,00 8,25564 0,0 2,5Nam037 Tốt Giỏi 16,5 8,6 Sinh học 7,25 HSG3; NPTG; 10,0

Trang 15 / 22

Page 16: Ọ HỘI ĐỒ Ấ Ể LỚ Ă Ọ b¶ng ghi ®iÓm thi · PDF file8 001 010008 CHU TH Ị NG ỌC ÁNH Nữ 15/04/2002 Bệnh ... 32 003 010032 NGUY ỄN THU HÀ Nữ 30/03/2002

STTSè

b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng thªm

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

UT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm TBmcnTo¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm s¬

tuyÓn

010565 NGUYỄN KHÁNH DIỆU 23/02/2002 Nhà hộ sinh KV I - TP Huế 1,5 7,00 7,50 7,75565 0,0 1,5Nữ038 Tốt Giỏi 16,0 8,6 Sinh học 5,75 NPTG; 8,0

010566 NGUYỄN KHÁNH DUY 09/12/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 8,00 6,00566 0,0 1,5Nam038 Tốt Giỏi 15,3 8,2 Sinh học 4,75 NPTG; 6,5

010567 ĐỖ HỒNG DUYÊN 07/09/2002 Phù Ninh, Phú Thọ 3,5 7,75 9,50 9,00567 0,0 3,5Nữ038 Tốt Giỏi 17,9 8,9 Sinh học 8,50 HSG3; KTLM3; NPTG; 10,0

010568 PHÙNG VIỆT DŨNG 11/03/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 3,0 5,00 7,75 7,50568 0,0 3,0Nam038 Tốt Khá 13,7 8,2 Sinh học 8,25 HSG2; NPTG; 10,5

010569 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 19/04/2002 TT BVSKBMTE - KHHGĐ 1,5 5,25 9,00 8,25569 0,0 1,5Nam038 Tốt Giỏi 17,1 8,8 Sinh học 6,25 NPTG; 8,0

010570 PHẠM TẤT ĐẠT 08/10/2002 BV đa khoa Phú Thọ 2,5 7,00 6,25 8,00570 0,0 2,5Nam038 Tốt Giỏi 16,0 8,6 Sinh học 7,75 HSG3; NPTG; 9,5

010571 TRẦN BÙI ĐẠT 27/07/2002 Lâm Thao -Phú Thọ 2,5 6,50 8,75 8,00571 0,0 2,5Nam038 Tốt Giỏi 15,7 8,2 Sinh học 6,00 HSG3; NPTG; 10,0

010572 HÁN HẢI ĐĂNG 28/07/2002 BV Việt Trì - Phú Thọ 1,5 5,75 7,50 8,25572 0,0 1,5Nam038 Tốt Giỏi 15,3 8,0 Sinh học 3,00 NPTG; 7,0

010573 BÙI NGUYÊN ĐẮC 01/03/2002 BV xây dựng Việt Trì 3,5 7,00 8,75 8,00573 0,0 3,5Nam038 Tốt Giỏi 16,6 8,5 Sinh học 7,25 TDTT1; NPTG; TT4; 12,0

010574 PHẠM MINH ĐỨC 08/01/2002 Bv Việt Trì, Phú Thọ 1,5 7,25 6,50 5,50574 0,0 1,5Nam038 Tốt Giỏi 15,4 8,4 Sinh học 5,75 NPTG; 8,0

010575 NGUYỄN THU GIANG 30/04/2002 Bv Tỉnh Phú Thọ 2,5 7,25 8,25 8,00575 0,0 2,5Nữ038 Tốt Giỏi 15,9 8,5 Sinh học 8,75 HSG2; NPTK; 11,0

010576 TRẦN THỊ TRÀ GIANG 07/12/2002 BVĐK huyện Lâm Thao 1,5 8,50 7,00 8,00576 0,0 1,5Nữ038 Tốt Giỏi 17,3 8,8 Sinh học 5,75 NPTG; 8,0

010577 LÊ NGỌC HÀ 20/02/2002 BV thị xã Phú Thọ 1,5 6,50 8,00 8,00577 0,0 1,5Nữ038 Tốt Giỏi 15,5 8,6 Sinh học 8,00 NPTG; 9,0

010578 NGUYỄN THU HIỀN 13/12/2002 Thanh Ba - Phú Thọ 1,5 7,25 6,75 7,50578 0,0 1,5Nữ038 Tốt Giỏi 15,7 8,3 Sinh học 2,50 Ngữ văn 4,50 NPTG; 9,0

010579 NGUYỄN VIỆT HƯNG 29/03/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 5,0 7,00 7,00 7,00579 0,0 5,0Nam038 Tốt Giỏi 17,1 8,6 Sinh học 7,75 HSG2; KTLMQG; NPTG; 12,0

010580 ĐỖ LAN HƯƠNG 09/12/2002 Thanh Ba, Phú Thọ 1,5 7,50 5,50 8,25580 0,0 1,5Nữ038 Tốt Giỏi 16,1 8,3 Sinh học 3,50 NPTG; 8,0

010581 NGUYỄN LAN HƯƠNG 14/02/2002 Thanh Ba, Phú Thọ 1,5 5,75 4,00 3,50581 0,0 1,5Nữ038 Tốt Giỏi 15,5 8,2 Sinh học 3,75 NPTG; 8,0

010582 HÀ THỊ THU HƯỜNG 29/05/2002 Thanh Sơn, Phú Thọ 1,5 6,50 5,00 7,00582 0,0 1,5Nữ038 Tốt Khá 13,7 7,8 Sinh học 3,75 NPTG; 6,0

010583 HÀ THỊ PHƯƠNG LAN 29/08/2002 Cẩm Khê, Phú Thọ 1,5 5,25 4,75 8,00583 0,0 1,5Nữ038 Tốt Giỏi 16,9 8,5 Sinh học 4,00 NPTG; 8,0

010584 PHẠM THỊ HỒNG LIÊN 06/03/2002 Thanh Sơn, Phú Thọ 1,5 6,00 5,75 5,50584 0,0 1,5Nữ038 Tốt Khá 12,9 7,5 Sinh học 4,50 NPTG; 6,0

010585 NGUYỄN KHÁNH LINH 02/09/2002 BV tỉnh Phú Thọ 3,0 7,00 8,00 8,50585 0,0 3,0Nữ038 Tốt Giỏi 16,6 8,9 Sinh học 8,50 HSG2; NPTG; 10,5

010586 NGUYỄN TẠ THẢO LINH 02/07/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,75 7,00 8,50586 0,0 1,5Nữ038 Tốt Giỏi 15,9 8,6 Sinh học 4,00 NPTG; 8,0

010587 NGUYỄN THỊ ÁNH LY 06/07/2002 Trạm y tế phường Dữu Lâu 1,5 7,00 6,50 8,50587 0,0 1,5Nữ038 Tốt Giỏi 17,3 8,6 Sinh học 2,50 NPTG; 8,0

010588 LƯƠNG NGỌC MAI 12/09/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 2,5 7,25 8,50 8,50588 1,0 1,5Nữ038 Tốt Giỏi 14,7 8,0 Sinh học 3,75 DT; NPTG; 7,5

010589 NGUYỄN XUÂN MAI 12/07/2002 Viện bà mẹ trẻ em Hà Nội 2,0 8,25 4,25 7,75589 0,0 2,0Nữ039 Tốt Giỏi 15,4 8,4 Sinh học 9,25 HSG3; NPTK; 9,5

010590 HOÀNG TIẾN MINH 26/10/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 2,5 7,00 8,75 7,75590 0,0 2,5Nam039 Tốt Giỏi 15,6 8,4 Sinh học 4,75 Tiếng Anh HSG3; NPTG; 10,0

010591 ĐẶNG YẾN NHI 31/12/2002 BV đa khoa Phú Thọ 3,0 7,50 5,75 8,50591 0,0 3,0Nữ039 Tốt Giỏi 15,9 8,3 Sinh học 2,00 KHKT2; NPTG; 10,5

010592 NGUYỄN THẢO PHƯƠNG 28/07/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 2,5 6,50 6,75 7,75592 0,0 2,5Nữ039 Tốt Giỏi 15,0 8,2 Sinh học 7,50 HSG3; NPTG; 11,5

010593 NGUYỄN MINH QUANG 24/05/2002 Khoa Sản BVViệt Trì Phú Thọ 1,5 7,50 6,25 7,50593 0,0 1,5Nam039 Tốt Khá 15,1 8,1 Sinh học 4,75 NPTG; 7,0

010594 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 13/05/2002 Lâm Thao, Phú Thọ 1,5 8,00 9,00 8,50594 0,0 1,5Nữ039 Tốt Giỏi 16,7 8,7 Sinh học 6,25 NPTG; 9,0

010595 TRẦN THỊ TÂM QUỲNH 06/07/2002 BV Việt Trì, Phú Thọ 3,0 7,00 7,75 8,50595 0,0 3,0Nữ039 Tốt Giỏi 16,7 8,6 Sinh học 6,50 HSG2; NPTG; 11,0

010596 TRẦN VĂN SƠN 30/06/2002 Trạm Y Tế xã Văn Lung,TX Phú Thọ 1,5 6,75 4,25 5,25596 0,0 1,5Nam039 Tốt Giỏi 15,4 8,3 Sinh học 4,75 NPTG; 7,5

010597 BÙI DIỆU THẢO 09/04/2002 BV huyện Lâm Thao 1,5 7,50 6,25 8,50597 0,0 1,5Nữ039 Tốt Giỏi 17,5 8,6 Sinh học 4,00 NPTG; 9,0

010598 LÊ PHƯƠNG THẢO 26/01/2002 BVĐK số2 P.Bắc Lệnh, Lào Cai 1,5 7,75 3,75 6,50598 0,0 1,5Nữ039 Tốt Giỏi 15,3 8,1 Sinh học 6,25 Ngữ văn 4,75 NPTG; 8,0

010599 PHAN PHƯƠNG THẢO 29/08/2002 BV Việt Trì 3,0 6,75 8,50 6,50599 0,0 3,0Nữ039 Tốt Giỏi 16,1 8,6 Sinh học 8,00 HSG2; NPTG; 11,0

010600 PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 09/05/2002 Yên Lập - Phú Thọ 2,5 6,00 6,25 5,25600 1,0 1,5Nữ039 Tốt Giỏi 16,9 8,6 Sinh học 6,00 Ngữ văn DT; NPTG; 8,0

010601 PHẠM THU THẢO 02/11/2002 BV tỉnh Phú Thọ 3,0 7,75 7,75 8,50601 0,0 3,0Nữ039 Tốt Giỏi 17,1 8,9 Sinh học 8,25 HSG2; NPTG; 11,0

010602 NGUYỄN THỊ MINH THU 06/10/2002 BV huyện Lâm Thao, Phú Thọ 1,5 8,50 7,50 5,75602 0,0 1,5Nữ039 Tốt Giỏi 15,4 8,2 Sinh học 4,00 NPTG; 9,0

Trang 16 / 22

Page 17: Ọ HỘI ĐỒ Ấ Ể LỚ Ă Ọ b¶ng ghi ®iÓm thi · PDF file8 001 010008 CHU TH Ị NG ỌC ÁNH Nữ 15/04/2002 Bệnh ... 32 003 010032 NGUY ỄN THU HÀ Nữ 30/03/2002

STTSè

b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng thªm

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

UT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm TBmcnTo¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm s¬

tuyÓn

010603 NGUYỄN THU THỦY 02/02/2002 Trạm y tế xã Trưng Vương 3,0 7,25 8,00 7,25603 0,0 3,0Nữ039 Tốt Giỏi 15,4 8,4 Sinh học 8,75 HSG2; NPTG; 10,0

010604 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 30/04/2002 Đoan Hùng, Phú Thọ 2,5 6,00 7,25 8,50604 0,0 2,5Nữ039 Tốt Giỏi 16,4 8,5 Sinh học 7,00 HSG3; NPTG; 10,0

010605 HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG 22/07/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 2,5 8,50 8,00 5,75605 0,0 2,5Nữ039 Tốt Giỏi 15,0 8,3 Sinh học 4,75 HSG3; NPTG; 10,0

010606 HOÀNG THÙY TRANG 19/07/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 7,25 8,00 8,50606 0,0 1,5Nữ039 Tốt Giỏi 16,2 8,3 Sinh học 5,75 NPTG; 8,0

010607 NGUYỄN HÀ THÙY TRANG 11/06/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 8,25 7,00607 0,0 1,5Nữ039 Tốt Giỏi 15,2 8,2 Sinh học 5,00 NPTG; 8,0

010608 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 03/06/2002 Hạ Hòa - Phú Thọ 4,0 6,75 7,75 8,50608 1,0 3,0Nữ039 Tốt Giỏi 16,9 8,9 Sinh học 6,75 VĐBKK; HSG2; NPTG; 11,0

010609 NGUYỄN THÙY TRANG 03/06/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,0 6,75 6,25 7,00609 0,0 1,0Nữ039 Tốt Giỏi 15,7 8,3 Sinh học 3,00 NPTK; 7,5

010610 TRẦN HOÀI TRANG 26/03/2002 BV tỉnh Phú Thọ 2,5 7,75 8,00 7,25610 0,0 2,5Nữ039 Tốt Giỏi 17,1 8,9 Sinh học 6,50 HSG3; NPTG; 10,0

010611 TRẦN MINH TRANG 15/05/2002 Phù Ninh, Phú Thọ 2,5 7,00 5,50 5,50611 0,0 2,5Nữ040 Tốt Giỏi 15,7 8,2 Sinh học 6,25 HSG3; NPTG; 9,5

010612 TRẦN THU TRÀ 18/05/2002 BV Phụ sản Hà Nội 1,0 6,75 6,00 5,75612 0,0 1,0Nữ040 Tốt Khá 15,0 8,2 Sinh học 6,50 NPTK; 8,0

010613 ĐỖ THÀNH TRUNG 12/12/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 2,5 7,25 8,00 8,00613 0,0 2,5Nam040 Tốt Giỏi 15,5 8,4 Sinh học 5,00 HSG3; NPTG; 10,0

010614 ĐỖ NGỌC TUẤN 05/07/2002 BV đa khoa Thái Nguyên 2,5 5,75 5,50 5,75614 0,0 2,5Nam040 Tốt Khá 13,3 8,0 Sinh học 7,75 HSG3; NPTG; 9,0

010615 PHẠM DƯƠNG MINH TUẤN 29/10/2002 BV tỉnh Phú Thọ 3,0 6,75 8,25 6,75615 0,0 3,0Nam040 Tốt Khá 15,1 8,1 Sinh học 7,50 Toán HSG2; NPTG; 10,5

010616 LƯƠNG QUỐC VIỆT 07/09/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 8,50 8,75 8,50616 0,0 1,5Nam040 Tốt Giỏi 16,8 8,3 Sinh học 5,75 NPTG; 8,0

010617 LƯU QUỐC VƯỢNG 14/04/2002 Khoa sản BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 4,00 7,00 7,75617 0,0 1,5Nam040 Tốt Khá 13,6 7,6 Sinh học 3,00 NPTG; 6,0

010618 NGUYỄN VĂN AN 13/02/2002 Việt Trì - Phú Thọ 1,5 5,50 7,25 8,50618 0,0 1,5Nam040 Tốt Giỏi 16,3 8,6 Tin học 3,00 Toán 0,00 NPTG; 8,0

010619 ĐẶNG NGỌC ANH 31/07/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 1,5 5,50 5,50 8,50619 0,0 1,5Nam040 Tốt Khá 15,3 7,9 Tin học 1,75 NPTG; 6,5

010620 LƯƠNG HOÀNG ANH 31/08/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 7,75 6,75 8,50620 0,0 1,5Nam040 Tốt Giỏi 17,5 8,6 Tin học 2,75 NPTG; 8,0

010621 NGUYỄN QUỐC ANH 23/09/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 3,5 5,00 7,75 8,00621 2,0 1,5Nam040 Tốt Giỏi 15,6 8,1 Tin học 2,75 Toán 1,25 CCS2; NPTG; 7,0

010622 VI MINH ANH 27/08/2002 BVĐK Tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 8,75 8,25622 0,0 1,5Nữ040 Tốt Giỏi 16,9 8,8 Tin học 2,50 NPTG; 8,0

010623 NGUYỄN LƯU ÁNH 09/03/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,25 8,50 7,00623 0,0 1,5Nữ040 Tốt Giỏi 16,5 8,7 Tin học 2,50 NPTG; 8,0

010624 TRẦN QUANG BÁCH 16/08/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 8,75 7,75624 0,0 1,5Nam040 Tốt Giỏi 17,1 8,5 Tin học 2,75 Toán 1,75 NPTG; 6,5

010625 LÊ TẤT BÌNH 30/05/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 8,25 7,00625 0,0 1,5Nam040 Tốt Giỏi 14,7 8,4 Tin học 2,25 NPTG; 8,0

010626 LÊ THÙY DUNG 30/09/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 7,75 7,25 7,00626 0,0 1,5Nữ040 Tốt Giỏi 16,8 8,8 Tin học 3,25 NPTG; 8,0

010627 LƯƠNG TIẾN DŨNG 29/12/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 6,75 9,75 8,25627 0,0 1,5Nam040 Tốt Giỏi 16,0 8,2 Tin học 2,25 Tiếng Anh 4,50 NPTG; 8,0

010628 NGUYỄN TUẤN DŨNG 20/08/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 7,25 8,00628 0,0 1,5Nam040 Tốt Khá 15,2 7,5 Tin học 1,75 NPTG; 6,0

010629 ĐỖ THÙY DƯƠNG 16/07/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 6,75 6,25 8,50629 0,0 1,5Nữ040 Tốt Giỏi 15,7 8,3 Tin học 5,00 NPTG; 8,0

010630 PHÙNG HẢI DƯƠNG 07/08/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 7,25 9,00 8,00630 0,0 1,5Nam040 Tốt Giỏi 15,1 8,4 Tin học 3,25 NPTG; 8,0

010631 BÙI QUANG ĐỨC 08/10/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 7,00 8,25631 0,0 1,5Nam040 Tốt Giỏi 15,9 8,1 Tin học 2,50 NPTG; 8,0

010632 TẠ THỊ HƯƠNG GIANG 17/07/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,0 8,00 7,00 8,50632 0,0 1,0Nữ040 Tốt Giỏi 16,3 8,5 Tin học 2,00 Toán 1,75 NPTK; 8,0

010633 ĐẶNG VĂN HẢI 04/10/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 2,5 8,00 6,25 8,50633 0,0 2,5Nam041 Tốt Giỏi 15,3 8,2 Tin học 5,25 HSG3; NPTG; 10,0

010634 HÀ NGỌC HOA 16/02/2002 Phù Ninh, Phú Thọ 1,5 8,50 5,25 8,50634 0,0 1,5Nữ041 Tốt Giỏi 18,3 8,8 Tin học 3,00 NPTG; 8,0

010635 ĐỖ VIỆT HOÀNG 11/04/2002 TT y tế thành phố Việt Trì 1,0 7,25 7,75 6,75635 0,0 1,0Nam041 Tốt Giỏi 15,5 8,0 Tin học 3,00 NPTK; 8,0

010636 LÊ HUY HOÀNG 01/12/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 8,50 9,25 8,00636 0,0 1,5Nam041 Tốt Giỏi 16,1 8,4 Tin học 3,25 NPTG; 8,0

010637 CHU QUANG HUY 05/01/2002 Trạm Y Tế Thanh Ba 1,5 7,25 7,75 8,00637 0,0 1,5Nam041 Tốt Giỏi 16,0 8,1 Tin học 1,00 NPTG; 7,0

010638 NGUYỄN HUY HÙNG 26/10/2002 Bệnh viện Phú Thọ 2,5 6,25 5,75 8,00638 0,0 2,5Nam041 Tốt Khá 14,8 8,1 Tin học 3,00 Toán 3,25 KHKT3; NPTG; 7,5

010639 ĐÀO QUÝ HƯNG 01/11/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 7,75 7,75 8,00639 0,0 1,5Nam041 Tốt Giỏi 16,7 8,4 Tin học 4,25 Toán 2,00 NPTG; 8,0

010640 LÊ TUẤN HƯNG 27/04/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 5,25 8,25640 0,0 1,5Nam041 Tốt Giỏi 15,2 8,0 Tin học 1,50 Toán NPTG; 7,0

Trang 17 / 22

Page 18: Ọ HỘI ĐỒ Ấ Ể LỚ Ă Ọ b¶ng ghi ®iÓm thi · PDF file8 001 010008 CHU TH Ị NG ỌC ÁNH Nữ 15/04/2002 Bệnh ... 32 003 010032 NGUY ỄN THU HÀ Nữ 30/03/2002

STTSè

b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng thªm

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

UT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm TBmcnTo¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm s¬

tuyÓn

010641 HOÀNG DUY KHÁNH 25/10/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 7,75 8,25 8,25641 0,0 1,5Nam041 Tốt Giỏi 16,6 8,3 Tin học 1,00 NPTG; 8,0

010642 LƯƠNG THỊ PHONG LAN 24/08/2002 Bệnh viện Cẩm Khê 2,5 8,50 8,00 9,00642 0,0 2,5Nữ041 Tốt Giỏi 18,2 9,0 Tin học 5,25 KTLM3; NPTG; 10,0

010643 NGUYỄN MẠNH SƠN LÂM 12/11/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 8,50 7,50643 0,0 1,5Nam041 Tốt Khá 14,9 7,9 Tin học 1,00 Tiếng Anh 2,20 NPTG; 6,5

010644 TRẦN NGỌC LÂM 07/01/2002 BVDMKV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 8,75 8,00644 0,0 1,5Nam041 Tốt Giỏi 16,4 8,4 Tin học 1,75 Tiếng Anh 2,40 NPTG; 8,0

010645 THÁI ĐỨC LONG 04/11/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 8,25 8,50645 0,0 1,5Nam041 Tốt Khá 15,0 7,6 Tin học 2,00 Toán 1,00 NPTG; 6,0

010646 ĐỖ PHAN QUANG MINH 07/12/2002 TTYtế h.Thanh Ba - Phú Thọ 1,5 7,25 6,75 8,50646 0,0 1,5Nam041 Tốt Giỏi 16,0 8,1 Tin học 2,00 NPTG; 6,5

010647 HOÀNG HÀ MY 28/10/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 2,5 8,00 9,00 8,50647 0,0 2,5Nữ041 Tốt Giỏi 16,3 8,5 Tin học 4,00 Toán 4,00 HSG3; NPTG; 10,0

010648 VŨ PHAN HÀ MY 05/06/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 8,25 5,25 5,75648 0,0 1,5Nữ041 Tốt Giỏi 15,9 8,6 Tin học 1,00 NPTG; 8,0

010649 ĐỖ THỊ KIM NGÂN 14/08/2002 BV Phú Thọ tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 8,75 9,00649 0,0 1,5Nữ041 Tốt Giỏi 16,7 8,6 Tin học 4,25 NPTG; 7,0

010650 NGUYỄN VĂN BẢO NGỌC 16/03/2002 BV ĐK TX Phú Thọ 1,5 4,50 4,50 8,50650 0,0 1,5Nam041 Tốt Khá 14,3 7,7 Tin học 2,25 NPTG; 7,5

010651 VŨ THỊ NGỌC 10/09/2002 Trạm y tế xã Trung Nguyên 1,5 7,00 8,25 8,50651 0,0 1,5Nữ041 Tốt Giỏi 17,1 8,6 Tin học 3,00 NPTG; 8,0

010652 VŨ NHẬT PHONG 28/12/2002 TT Y tế huyện Thanh Ba 1,5 5,75 8,75 8,50652 0,0 1,5Nam041 Tốt Khá 15,1 7,6 Tin học 2,75 NPTG; 6,0

010653 NGUYỄN PHÚC THANH 02/04/2002 BVĐK tỉnh Phú Thọ 5,0 6,75 9,25 8,25653 0,0 5,0Nam041 Tốt Giỏi 16,4 8,6 Tin học 1,50 HSG2; TDTT1; NPTG; TT4;

12,0

010654 PHẠM NHẬT THÀNH 12/11/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 6,75 8,00654 0,0 1,5Nam041 Tốt Khá 14,3 7,9 Tin học 1,50 NPTG; 7,0

010655 NGUYỄN NỮ KIỀU TRANG 07/02/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 6,50 8,00655 0,0 1,5Nữ042 Tốt Giỏi 16,1 8,6 Tin học 2,50 NPTG; 8,0

010656 NGUYỄN THÀNH TRUNG 20/11/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 1,5 5,25 7,50 8,00656 0,0 1,5Nam042 Tốt Khá 14,1 7,0 Tin học 2,00 NPTG; 6,0

010657 LÊ THỊ ÁNH TUYẾT 13/06/2002 Thanh Ba - Phú Thọ 1,5 7,50 6,25 6,00657 0,0 1,5Nữ042 Tốt Giỏi 17,0 8,3 Tin học 1,00 Ngữ văn NPTG; 8,0

010658 ĐỖ TRẦN TÙNG 28/02/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 1,5 7,50 8,25 8,50658 0,0 1,5Nam042 Tốt Giỏi 17,0 8,6 Tin học 4,75 NPTG; 8,0

010659 LÊ THANH TÙNG 09/10/2002 Hạ Hòa - Phú Thọ 1,5 6,75 6,50 8,50659 0,0 1,5Nam042 Tốt Giỏi 16,1 8,7 Tin học 3,50 Toán NPTG; 9,0

010660 NGUYỄN NGỌC TÙNG 08/04/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,0 7,25 8,00 7,50660 0,0 1,0Nam042 Tốt Giỏi 16,4 8,6 Tin học 2,75 NPTK; 7,5

010661 PHÙNG THANH TÚ 28/10/2002 Lập Thạch - Vĩnh Phúc 1,5 7,75 7,75 8,00661 0,0 1,5Nữ042 Tốt Giỏi 17,1 8,3 Tin học 2,75 NPTG; 7,5

010662 HOÀNG THỊ VÂN 27/04/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 1,5 7,75 7,50 8,25662 0,0 1,5Nữ042 Tốt Giỏi 17,4 8,5 Tin học 2,50 NPTG; 8,0

010663 NGUYỄN THÀNH VINH 13/05/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 5,25 6,25 8,50663 0,0 1,5Nam042 Tốt Giỏi 16,6 8,3 Tin học 1,00 NPTG; 8,0

010664 TRẦN BÁ VINH 24/01/2002 Trạm Y tế xã Hà Thạch 3,0 7,50 9,75 8,50664 0,0 3,0Nam042 Tốt Giỏi 17,5 9,1 Tin học 2,50 Toán HSG2; NPTG; 11,0

010665 LÊ VŨ ANH 08/09/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,0 6,00 3,25 4,00665 0,0 1,0Nữ042 Tốt Khá 13,4 7,7 Lịch sử 1,00 NPTK; 6,0

010666 LƯƠNG HÀ ANH 01/05/2002 BV tỉnh Phú Thọ 2,5 8,50 6,75 5,00666 1,0 1,5Nữ042 Tốt Khá 14,7 8,3 Lịch sử 5,50 DT; NPTG; 7,5

010667 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 02/12/2002 BV Việt Trì Phú Thọ 1,5 6,50 4,00 4,00667 0,0 1,5Nữ042 Tốt Giỏi 15,6 8,0 Lịch sử 6,25 NPTG; 7,5

010668 PHÍ HÀ TRUNG ANH 10/12/2002 BV huyện Thanh Sơn 2,5 7,25 6,25 7,00668 1,0 1,5Nữ042 Tốt Khá 13,2 7,4 Lịch sử 5,50 Ngữ văn 5,25 DT; NPTG; 6,0

010669 NGUYỄN CHU MINH ÁNH 21/01/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,75 7,25 7,50669 0,0 1,5Nữ042 Tốt Giỏi 16,2 8,3 Lịch sử 8,75 NPTG; 7,0

010670 ĐẶNG MINH CHÂU 09/03/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 2,5 7,75 7,00 2,00670 0,0 2,5Nữ042 Tốt Khá 14,8 8,4 Lịch sử 8,00 HSG2; NPTK; 10,5

010671 ĐẶNG MINH CHÂU 02/07/2002 TT bảo vệ SK bà mẹ trẻ em KHHGĐ 1,5 5,75 4,75 5,25671 0,0 1,5Nữ042 Tốt Khá 12,1 7,6 Lịch sử 4,25 NPTG; 6,0

010672 NGUYỄN LINH CHI 02/07/2002 BVĐK TX Phú Thọ 3,0 6,00 6,25 4,50672 0,0 3,0Nữ042 Tốt Khá 14,7 8,3 Lịch sử 8,50 HSG2; NPTG; 10,0

010673 PHẠM KIM CHI 25/06/2002 BV tỉnh Phú Thọ 2,5 6,25 5,00 3,50673 0,0 2,5Nữ042 Tốt Khá 15,3 8,3 Lịch sử 9,00 HSG3; NPTG; 8,5

010674 VŨ KIM CHI 01/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 5,00 3,00674 0,0 1,5Nữ042 Tốt Khá 12,9 7,6 Lịch sử 5,50 NPTG; 6,0

010675 BÙI ĐỨC CÔNG 12/12/2002 BV tỉnh Phú Thọ 3,5 6,25 3,75 6,50675 2,0 1,5Nam042 Tốt Khá 13,6 7,6 Lịch sử 5,75 CTB2; NPTG; 6,0

010676 NGUYỄN THIỆN CƯỜNG 22/12/2002 BV Phú Thọ 1,5 5,75 3,75 6,00676 0,0 1,5Nam042 Tốt Khá 13,1 7,9 Lịch sử 8,50 NPTG; 6,0

010677 BÙI KHÁNH HÀ 31/10/2002 Việt Trì, Phú Thọ 1,5 7,75 7,50 3,75677 0,0 1,5Nữ043 Tốt Khá 14,1 8,3 Lịch sử 6,25 NPTG; 6,5

010678 VŨ VIỆT HÀ 22/01/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 8,25 8,00 6,25678 0,0 1,5Nữ043 Tốt Giỏi 16,5 8,8 Lịch sử 9,25 NPTG; 9,0

Trang 18 / 22

Page 19: Ọ HỘI ĐỒ Ấ Ể LỚ Ă Ọ b¶ng ghi ®iÓm thi · PDF file8 001 010008 CHU TH Ị NG ỌC ÁNH Nữ 15/04/2002 Bệnh ... 32 003 010032 NGUY ỄN THU HÀ Nữ 30/03/2002

STTSè

b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng thªm

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

UT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm TBmcnTo¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm s¬

tuyÓn

010679 NGUYỄN THÚY HIỀN 10/01/2002 BVĐK Phú Thọ 1,5 6,50 6,25 5,75679 0,0 1,5Nữ043 Tốt Khá 13,4 7,9 Lịch sử 5,75 NPTG; 7,0

010680 ĐÀO LÊ HOÀNG 25/09/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,25 5,00 5,00680 0,0 1,5Nam043 Tốt Khá 15,3 8,1 Lịch sử 3,75 NPTG; 6,0

010681 NGUYỄN MẠNH HÙNG 05/10/2002 BV Huyện Tam Nông 1,5 7,25 4,00 7,00681 0,0 1,5Nam043 Tốt Khá 13,7 7,9 Lịch sử 5,00 NPTG; 6,0

010682 NGUYỄN KHÁNH LINH 02/09/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,0 7,00 7,25 6,25682 0,0 1,0Nữ043 Tốt Khá 14,3 8,0 Lịch sử 2,25 NPTK; 6,0

010683 NGUYỄN PHẠM MAI LINH 19/01/2002 Việt Trì - Phú Thọ 1,5 7,50 3,50 6,50683 0,0 1,5Nữ043 Tốt Khá 14,3 8,4 Lịch sử 7,00 NPTG; 8,0

010684 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 12/08/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 6,00 4,75684 0,0 1,5Nữ043 Tốt Khá 14,0 8,3 Lịch sử 7,00 NPTG; 7,5

010685 TRẦN LÊ DIỆU LINH 08/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,25 7,75 8,50685 0,0 1,5Nữ043 Tốt Giỏi 16,8 8,6 Lịch sử 3,50 Toán 0,50 NPTG; 8,0

010686 VŨ DƯƠNG DIỆU LINH 27/03/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,0 5,75 7,00 6,00686 0,0 1,0Nữ043 Tốt Khá 13,1 7,1 Lịch sử 1,25 NPTK; 6,0

010687 VŨ PHAN THÚY NGA 02/11/2002 BV huyện Bắc Mê-Hà Giang 1,5 7,25 4,00 8,25687 0,0 1,5Nữ043 Tốt Khá 14,4 8,1 Lịch sử 4,00 NPTG; 6,5

010688 LƯU VIỆT NGÂN 30/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,0 7,00 5,00 4,25688 0,0 1,0Nữ043 Tốt Giỏi 15,8 8,2 Lịch sử 6,00 NPTK; 8,0

010689 NGUYỄN THU NGÂN 13/11/2002 BV tỉnh Phú Thọ 2,5 7,25 6,75 5,25689 0,0 2,5Nữ043 Tốt Khá 13,5 7,8 Lịch sử 8,50 HSG3; NPTG; 8,0

010690 TRẦN BẢO NGÂN 17/06/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 3,50 4,75690 0,0 1,5Nữ043 Tốt Khá 14,7 7,8 Lịch sử 1,50 NPTG; 7,0

010691 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 25/11/2002 BV tỉnh Phú Thọ 2,5 6,50 7,00 5,50691 0,0 2,5Nữ043 Tốt Khá 15,1 8,1 Lịch sử 7,25 HSG3; NPTG; 8,5

010692 LÊ KIỀU PHƯƠNG 24/09/2002 BV Phú Thọ 2,5 6,50 6,25 3,50692 0,0 2,5Nữ043 Tốt Khá 14,1 8,2 Lịch sử 5,25 HSG3; NPTG; 9,0

010693 NGUYỄN BÍCH PHƯƠNG 04/09/2002 BV Việt Trì 1,0 8,25 8,50 8,25693 0,0 1,0Nữ043 Tốt Giỏi 15,6 8,6 Lịch sử Ngữ văn 2,50 NPTK; 8,0

010694 TRƯƠNG THỊ MAI PHƯƠNG 21/06/2002 BV Việt Trì - Phú Thọ 1,5 7,25 2,50 7,75694 0,0 1,5Nữ043 Tốt Giỏi 15,3 8,2 Lịch sử 7,25 Ngữ văn NPTG; 8,0

010695 NGUYỄN THỊ THU QUỲNH 03/11/2002 Viện BV bà mẹ và trẻ sơ sinh Hà Nộ 1,5 6,25 8,75 8,00695 0,0 1,5Nữ043 Tốt Giỏi 16,3 8,2 Lịch sử 7,50 NPTG; 7,0

010696 NGUYỄN THỊ QUÝ 17/02/2002 Phòng khám phía bắc Việt Trì Phú T 1,5 8,50 5,50 7,00696 0,0 1,5Nữ043 Tốt Giỏi 16,6 8,3 Lịch sử 5,00 Ngữ văn NPTG; 8,0

010697 BÙI KIM SƠN 27/05/2002 Cẩm Khê, Phú Thọ 1,5 6,75 4,50 6,75697 0,0 1,5Nam043 Tốt Khá 15,5 8,1 Lịch sử 7,25 NPTG; 8,0

010698 ĐẶNG PHƯƠNG THẢO 28/08/2002 Viện quân y 103 - Hà Tây 1,5 7,00 7,75 8,25698 0,0 1,5Nữ043 Tốt Giỏi 16,4 8,4 Lịch sử 4,75 NPTG; 9,0

010699 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 11/06/2002 BVĐK Phú Thọ 3,0 7,00 4,25 3,25699 0,0 3,0Nữ044 Tốt Khá 14,7 8,2 Lịch sử 8,00 HSG2; NPTG; 10,5

010700 ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG 30/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 3,25 4,75700 0,0 1,5Nữ044 Tốt Khá 13,3 7,4 Lịch sử 7,50 Ngữ văn 4,00 NPTG; 6,0

010701 NGUYỄN THỊ THU TRANG 03/11/2002 Viện BV bà mẹ và trẻ sơ sinh Hà Nộ 1,0 6,25 8,00 4,25701 0,0 1,0Nữ044 Tốt Giỏi 15,6 8,1 Lịch sử 5,75 NPTK; 8,0

010702 NGUYỄN THỊ THU TRÀ 18/06/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 4,25 5,75702 0,0 1,5Nữ044 Tốt Giỏi 16,4 8,4 Lịch sử 5,75 Ngữ văn NPTG; 7,5

010703 NGUYỄN TƯỜNG UYÊN 05/02/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 6,00 7,75703 0,0 1,5Nữ044 Tốt Khá 15,5 8,0 Lịch sử 4,50 NPTG; 6,5

010704 PHẠM LÊ NGUYÊN VŨ 22/02/2002 Trạm y tế TT Phong Châu - Phù Nin 2,5 5,50 4,25 3,75704 0,0 2,5Nam044 Tốt Khá 13,0 7,7 Lịch sử 8,00 HSG3; NPTG; 8,0

010705 TRẦN THỊ HẢI YẾN 31/08/2002 Việt Trì - Phú Thọ 1,0 5,75 9,25 2,75705 0,0 1,0Nữ044 Tốt Khá 14,6 8,3 Lịch sử 3,50 NPTK; 7,5

010706 NGUYỄN LINH CHI 02/06/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,00 5,75 4,00706 0,0 1,5Nữ044 Tốt Khá 15,5 7,9 Địa lí 5,00 NPTG; 6,0

010707 NGUYỄN QUỲNH CHI 24/09/2002 BV KV Phú Thọ 1,5 7,00 4,00 4,50707 0,0 1,5Nữ044 Tốt Khá 14,5 7,9 Địa lí 3,50 NPTG; 7,0

010708 PHÙNG MAI CHI 19/02/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 5,50 7,75 4,50708 0,0 1,5Nữ044 Tốt Khá 15,6 8,1 Địa lí 5,00 NPTG; 7,0

010709 NGUYỄN QUANG DƯƠNG 20/03/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 8,25 7,75709 0,0 1,5Nam044 Tốt Giỏi 16,1 8,1 Địa lí 5,75 Ngữ văn 2,25 NPTG; 8,0

010710 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 21/12/2002 Thanh Sơn - Phú Thọ 1,5 5,50 5,00 6,50710 0,0 1,5Nữ044 Tốt Khá 12,9 7,7 Địa lí 6,75 NPTG; 7,0

010711 TÔ QUỐC ĐẠT 27/01/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 6,75 5,50711 0,0 1,5Nam044 Tốt Khá 13,0 7,6 Địa lí 0,75 NPTG; 6,0

010712 NGÔ HẢI ĐĂNG 09/12/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,00 7,25 4,00712 0,0 1,5Nam044 Tốt Khá 14,0 7,5 Địa lí 6,00 NPTG; 5,5

010713 NGUYỄN HỮU ĐỊNH 04/05/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 7,25 6,25713 0,0 1,5Nam044 Tốt Khá 13,2 7,6 Địa lí 7,25 NPTG; 6,0

010714 ĐINH THU GIANG 27/09/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 3,50 3,25 1,25714 0,0 1,5Nữ044 Tốt Khá 13,4 7,4 Địa lí 2,00 NPTG; 6,0

010715 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 26/12/2002 BV Dệt may KV Phú Thọ 1,5 6,00 5,50 8,00715 0,0 1,5Nữ044 Tốt Khá 15,1 7,6 Địa lí 4,75 NPTG; 6,0

010716 ĐỒNG VŨ HẢI 01/05/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 5,50 9,00 7,50716 0,0 1,5Nam044 Tốt Khá 13,3 7,5 Địa lí 4,75 NPTG; 6,0

Trang 19 / 22

Page 20: Ọ HỘI ĐỒ Ấ Ể LỚ Ă Ọ b¶ng ghi ®iÓm thi · PDF file8 001 010008 CHU TH Ị NG ỌC ÁNH Nữ 15/04/2002 Bệnh ... 32 003 010032 NGUY ỄN THU HÀ Nữ 30/03/2002

STTSè

b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng thªm

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

UT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm TBmcnTo¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm s¬

tuyÓn

010717 VŨ THỊ THANH HẢI 28/03/2002 Trạm y tế xã Dữu Lâu 1,5 6,00 6,50 4,50717 0,0 1,5Nữ044 Tốt Giỏi 16,7 8,7 Địa lí 3,25 NPTG; 8,0

010718 LẠI THÚY HIỀN 12/10/2002 BV Dệt may KV Phú Thọ 1,5 6,50 7,75 6,00718 0,0 1,5Nữ044 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Địa lí 5,00 NPTG; 8,0

010719 CHỬ THỊ HUYỀN 28/01/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 1,5 6,50 9,50 7,50719 0,0 1,5Nữ044 Tốt Giỏi 15,9 8,3 Địa lí 7,75 NPTG; 8,5

010720 NGUYỄN MẠNH HÙNG 28/03/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 5,00 4,00 5,50720 0,0 1,5Nam044 Tốt Khá 13,1 7,3 Địa lí 5,50 NPTG; 6,0

010721 NGUYỄN VĨNH HÙNG 12/09/2002 Mỹ Lung - Yên Lập - Phú Thọ 2,5 6,25 6,75 5,25721 1,0 1,5Nam045 Tốt Khá 13,9 7,5 Địa lí 4,25 DT; NPTG; 6,0

010722 PHẠM NAM KHÁNH 05/03/2002 BV tỉnh Phú Thọ 3,5 5,50 7,00 4,00722 0,0 3,5Nam045 Tốt Khá 16,7 7,8 Địa lí 4,50 Tiếng Anh TDTT1; NPTG; TT4; 10,0

010723 ĐỖ VƯƠNG KỲ 06/08/2002 Trạm y tế phường Tiên Cát 1,5 7,00 5,00 5,25723 0,0 1,5Nam045 Tốt Giỏi 14,9 8,2 Địa lí 8,00 NPTG; 9,0

010724 ĐÀO NGỌC LINH 26/07/2002 BV Dệt may KV Phú Thọ 3,5 7,00 7,75 6,25724 2,0 1,5Nữ045 Tốt Giỏi 15,4 8,4 Địa lí 8,00 CCS2; NPTG; 9,0

010725 LÊ NGỌC LINH 24/03/2002 Đoan Hùng - Vĩnh Phú 1,0 4,25 5,50 6,25725 0,0 1,0Nữ045 Tốt Khá 13,4 7,9 Địa lí 5,50 NPTK; 6,0

010726 NGUYỄN THẢO LINH 28/07/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 4,00 5,75 5,50726 0,0 1,5Nữ045 Tốt Khá 14,0 7,9 Địa lí 5,25 NPTG; 7,5

010727 PHẠM ÁI LINH 03/12/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 5,75 5,50 6,00727 0,0 1,5Nữ045 Tốt Khá 14,3 7,8 Địa lí 5,25 NPTG; 6,0

010728 ĐÀO THỊ HỒNG LOAN 24/06/2002 Hạ Hòa - Phú Thọ 1,5 5,75 8,25 4,75728 0,0 1,5Nữ045 Tốt Khá 14,3 7,5 Địa lí 5,25 NPTG; 6,5

010729 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 03/05/2002 BV tỉnh Phú Thọ 3,0 8,25 7,50 5,50729 0,0 3,0Nữ045 Tốt Giỏi 15,4 8,4 Địa lí 8,75 Ngữ văn 6,25 HSG2; NPTG; 10,5

010730 NGUYỄN HẰNG NGA 28/01/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 2,5 5,75 7,50 8,00730 0,0 2,5Nữ045 Tốt Giỏi 16,4 8,7 Địa lí 9,00 HSG3; NPTG; 10,0

010731 VŨ THỊ THANH NGA 19/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 2,5 6,00 4,25 4,00731 0,0 2,5Nữ045 Tốt Khá 14,7 8,4 Địa lí 7,25 HSG3; NPTG; 9,5

010732 NGUYỄN HOA NGÂN 16/06/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 5,00 3,50 2,25732 0,0 1,5Nữ045 Khá Khá 12,8 7,3 Địa lí 6,25 NPTG; 5,0

010733 LÊ DUY NGỌ 06/04/2002 BV huyện lâm Thao, Phú Thọ 2,5 7,00 5,75 7,25733 0,0 2,5Nam045 Tốt Giỏi 15,6 8,5 Địa lí 7,75 HSG3; NPTG; 9,0

010734 LÊ BÍCH NGỌC 29/04/2002 TT y tế TP Việt Trì 1,5 5,25 4,25 8,00734 0,0 1,5Nữ045 Tốt Khá 14,5 8,1 Địa lí 6,75 NPTG; 6,0

010735 NGUYỄN BÍCH NGỌC 22/08/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 1,5 6,50 5,75 6,50735 0,0 1,5Nữ045 Tốt Khá 14,8 7,9 Địa lí 4,75 NPTG; 8,0

010736 VŨ MINH NGỌC 29/06/2002 BVBMVTE Hà Nội 2,0 5,25 8,50 6,50736 0,0 2,0Nữ045 Tốt Giỏi 16,7 8,3 Địa lí 8,25 HSG3; NPTK; 10,0

010737 HOÀNG PHƯƠNG NHUNG 25/06/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 4,50 3,75 7,00737 0,0 1,5Nữ045 Tốt Khá 15,1 8,1 Địa lí 4,50 NPTG; 6,0

010738 NGUYỄN ANH PHƯƠNG 21/07/2002 Bệnh viện Việt Trì 2,5 8,00 8,00 1,75738 0,0 2,5Nữ045 Tốt Giỏi 15,7 8,5 Địa lí 9,00 HSG2; NPTK; 11,0

010739 LÊ TRÚC QUỲNH 08/12/2002 BV tỉnh Phú Thọ 3,0 6,00 5,50 3,00739 2,0 1,0Nữ045 Tốt Khá 14,8 8,1 Địa lí 7,50 CCS2; NPTK; 6,0

010740 BÙI THANH TÂM 08/01/2002 Viện BVBM & trẻ sơ sinh Hà Nội 2,5 7,00 7,50 8,25740 0,0 2,5Nữ045 Tốt Giỏi 16,4 8,5 Địa lí 8,00 HSG3; NPTG; 10,0

010741 ĐỖ THỊ THANH TÂM 23/08/2002 Cẩm Khê - Phú Thọ 1,5 6,50 4,25 4,25741 0,0 1,5Nữ045 Tốt Giỏi 15,7 8,2 Địa lí 7,50 Ngữ văn 3,50 NPTG; 9,0

010742 LÊ VIỆT THANH 19/04/2002 Viện BVBM và trẻ sơ sinh 2,5 5,00 6,00 3,25742 0,0 2,5Nam045 Tốt Khá 13,5 7,6 Địa lí 1,25 TDTT3; NPTG; 8,0

010743 NGUYỄN TUẤN THÀNH 18/03/2002 BV tỉnh Phú Thọ 2,5 5,75 5,25 5,75743 0,0 2,5Nam046 Khá Khá 15,2 8,1 Địa lí 5,25 Ngữ văn 1,50 TDTT3; NPTG; 8,0

010744 ĐOÀN HỮU THẮNG 30/10/2002 BV Phú Thọ 1,5 4,50 5,25 7,00744 0,0 1,5Nam046 Tốt Khá 14,5 7,8 Địa lí 4,75 NPTG; 6,0

010745 ĐỖ THỊ MINH THU 03/09/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 4,25 3,00745 0,0 1,5Nữ046 Tốt Khá 13,7 7,2 Địa lí 4,25 NPTG; 6,5

010746 HOÀNG PHƯƠNG THÙY 19/10/2002 Lục Yên - Yên Bái 1,5 7,50 6,75 8,00746 0,0 1,5Nữ046 Tốt Giỏi 15,3 8,4 Địa lí 6,00 NPTG; 7,5

010747 NGUYỄN THU TRANG 05/10/2002 Trạm y tế xã Lương Lỗ, Thanh Ba 1,5 7,25 6,00 7,50747 0,0 1,5Nữ046 Tốt Khá 14,9 8,2 Địa lí 7,25 NPTG; 8,0

010748 NGUYỄN MẠNH TÚ 18/06/2002 BV Dệt may KV Phú Thọ 1,5 7,00 6,25 7,25748 0,0 1,5Nam046 Tốt Giỏi 16,0 8,3 Địa lí 7,25 NPTG; 9,0

010749 BÙI THỊ MỸ UYÊN 05/01/2002 Trạm y tế xã Sơn Vi 2,5 8,00 3,25 5,00749 0,0 2,5Nữ046 Tốt Khá 15,0 7,7 Địa lí 7,50 HSG3; NPTG; 8,5

010750 HOÀNG NHẬT VÂN 31/05/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,0 7,00 7,00 3,25750 0,0 1,0Nữ046 Tốt Khá 13,3 7,7 Địa lí 3,75 NPTK; 6,0

010751 NGUYỄN VIỆT AN 18/01/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 7,75 5,75751 0,0 1,5Nam046 Tốt Khá 14,4 7,8 Tiếng Pháp 3,30 NPTG; 6,0

010752 ĐÀO MAI ANH 03/09/2002 Trạm y tế phường Minh Nông 0,5 7,50 9,50 8,50752 0,0 0,5Nữ046 Tốt Giỏi 17,2 8,4 Tiếng Pháp 4,70 NPTTB; 7,5

010753 NGUYỄN ĐỖ NGUYÊN ANH 09/09/2002 Bệnh viện Tulane Hoa Kỳ 1,5 4,00 8,00 7,00753 0,0 1,5Nam046 Tốt Khá 13,9 8,0 Tiếng Pháp 6,70 Toán NPTG; 7,0

010754 NGUYỄN THỊ HỒNG ANH 08/06/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 3,0 7,50 9,25 5,00754 0,0 3,0Nữ046 Tốt Giỏi 15,9 8,6 Tiếng Pháp 3,40 KTLM2; NPTG; 11,0

Trang 20 / 22

Page 21: Ọ HỘI ĐỒ Ấ Ể LỚ Ă Ọ b¶ng ghi ®iÓm thi · PDF file8 001 010008 CHU TH Ị NG ỌC ÁNH Nữ 15/04/2002 Bệnh ... 32 003 010032 NGUY ỄN THU HÀ Nữ 30/03/2002

STTSè

b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng thªm

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

UT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm TBmcnTo¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm s¬

tuyÓn

010755 NGUYỄN VÂN ANH 24/07/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 7,75 7,50 7,50755 0,0 1,5Nữ046 Tốt Giỏi 15,7 8,2 Tiếng Pháp 2,80 NPTG; 8,0

010756 HÀ CẨM BÌNH 24/11/2002 Khoa sản BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,75 9,25 7,25756 0,0 1,5Nữ046 Tốt Giỏi 17,0 8,9 Tiếng Pháp 4,50 NPTG; 8,0

010757 LÊ CẨM CHÂU 20/11/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,0 8,50 9,50 8,50757 0,0 1,0Nữ046 Tốt Giỏi 16,3 8,6 Tiếng Pháp 5,90 Ngữ văn 4,50 NPTK; 8,0

010758 ĐỖ LAN CHI 18/07/2002 Việt Trì - Phú Thọ 1,5 7,25 5,50 3,50758 0,0 1,5Nữ046 Tốt Giỏi 14,6 8,2 Tiếng Pháp 2,60 NPTG; 8,0

010759 NGUYỄN LINH CHI 16/10/2002 Trạm y tế phường Tiên Cát 1,5 8,00 8,00 8,00759 0,0 1,5Nữ046 Tốt Giỏi 16,3 8,5 Tiếng Pháp 2,70 NPTG; 7,5

010760 NGUYỄN QUỲNH CHI 05/06/2002 Bệnh viện phụ sản Hà Nội 1,5 6,50 7,75 8,00760 0,0 1,5Nữ046 Tốt Khá 14,2 7,8 Tiếng Pháp 3,80 NPTG; 6,0

010761 DƯƠNG THANH CHÚC 07/10/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 3,0 8,25 9,50 8,50761 0,0 3,0Nữ046 Tốt Giỏi 16,3 8,7 Tiếng Pháp 3,90 HSG2; NPTG; 11,0

010762 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 21/10/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 8,00 8,00 6,25762 0,0 1,5Nữ046 Tốt Giỏi 15,2 8,4 Tiếng Pháp 5,60 NPTG; 7,5

010763 ĐINH HIỀN DUNG 10/10/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 8,75 7,25763 0,0 1,5Nữ046 Tốt Giỏi 15,9 8,4 Tiếng Pháp 3,80 NPTG; 7,5

010764 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 21/10/2002 Trạm y tế Phường 1,5 6,50 9,25 5,00764 0,0 1,5Nữ046 Tốt Khá 15,3 8,3 Tiếng Pháp 3,70 NPTG; 7,0

010765 NGUYỄN KIM DUY 01/06/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 9,00 7,25765 0,0 1,5Nam047 Tốt Giỏi 15,8 8,4 Tiếng Pháp 5,90 NPTG; 8,0

010766 ĐINH THÀNH ĐẠT 10/05/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,75 8,50 7,25766 0,0 1,5Nam047 Tốt Giỏi 14,8 8,0 Tiếng Pháp 3,40 NPTG; 6,5

010767 LÊ HẢI ĐĂNG 24/06/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 5,50 9,25 3,50767 0,0 1,5Nam047 Tốt Khá 13,4 7,6 Tiếng Pháp 4,30 NPTG; 6,0

010768 LÊ HÀ MINH ĐỨC 29/10/2002 BVĐK Phú Thọ 1,5 7,50 9,75 6,25768 0,0 1,5Nam047 Tốt Giỏi 16,2 8,6 Tiếng Pháp 6,30 NPTG; 8,0

010769 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 19/08/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 8,50 8,00769 0,0 1,5Nữ047 Tốt Giỏi 16,1 8,7 Tiếng Pháp 3,40 NPTG; 7,5

010770 TRẦN THU HÀ 11/11/2002 BV Phú Thọ 1,5 6,75 8,00 5,75770 0,0 1,5Nữ047 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Tiếng Pháp 3,40 NPTG; 7,5

010771 NGUYỄN KHÁNH HẠ 04/10/2002 Trạm y tế xã Hy Cương 1,5 8,00 9,00 8,00771 0,0 1,5Nữ047 Tốt Giỏi 16,5 8,6 Tiếng Pháp 5,50 NPTG; 8,0

010772 NGUYỄN THU HẰNG 24/11/2002 BV Dệt may KV Phú Thọ 1,5 6,25 9,50 7,50772 0,0 1,5Nữ047 Tốt Giỏi 17,2 8,9 Tiếng Pháp 4,30 Tiếng Anh 2,50 NPTG; 8,0

010773 LÊ HOÀNG THẢO HIỀN 19/03/2002 BV tỉnh Phú Thọ 2,5 7,00 9,25 7,25773 0,0 2,5Nữ047 Tốt Giỏi 15,8 8,7 Tiếng Pháp 4,70 Tiếng Anh HSG3; NPTG; 10,0

010774 LÊ THÚY HIỀN 17/07/2002 Việt Trì - Phú Thọ 1,5 7,25 8,75 5,25774 0,0 1,5Nữ047 Tốt Khá 14,3 7,9 Tiếng Pháp 3,70 NPTG; 6,5

010775 LÊ MINH HIẾU 26/02/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 5,50 8,00 8,25775 0,0 1,5Nam047 Tốt Giỏi 15,2 8,3 Tiếng Pháp 3,20 NPTG; 8,0

010776 LÊ TRUNG HIẾU 05/10/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,75 8,50 6,50776 0,0 1,5Nam047 Tốt Giỏi 16,2 8,1 Tiếng Pháp 5,00 Tiếng Anh NPTG; 8,0

010777 ĐỖ DANH HOÀNG 15/02/2002 Liên bang Nga 1,5 6,50 8,25 6,25777 0,0 1,5Nam047 Tốt Khá 14,0 7,9 Tiếng Pháp 4,10 NPTG; 6,5

010778 NGUYỄN KIM HOÀNG 13/07/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 4,75 8,25 5,50778 0,0 1,5Nam047 Tốt Khá 14,9 8,1 Tiếng Pháp 5,60 Tiếng Anh 4,20 NPTG; 6,0

010779 LƯƠNG THỊ THU HUYỀN 20/12/2002 Trung tâm y tế huyện Thuận An 1,5 4,25 5,50 2,00779 0,0 1,5Nữ047 Tốt Khá 12,7 7,1 Tiếng Pháp 3,60 NPTG; 6,0

010780 NGUYỄN THANH HUYỀN 18/10/2002 Trạm y tế TT Phong Châu 1,5 7,25 9,25 5,50780 0,0 1,5Nữ047 Tốt Giỏi 15,4 8,2 Tiếng Pháp 4,70 Ngữ văn 5,50 NPTG; 8,0

010781 TRƯƠNG MAI HUYỀN 30/12/2002 Budapest 1,5 8,00 9,75 6,25781 0,0 1,5Nữ047 Tốt Giỏi 15,1 8,5 Tiếng Pháp 6,80 Tiếng Anh 5,40 NPTG; 8,0

010782 TẠ THỊ NGỌC HƯƠNG 27/10/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 7,75 6,25782 0,0 1,5Nữ047 Tốt Khá 14,9 8,6 Tiếng Pháp 4,60 NPTG; 6,5

010783 ĐÀO THU HƯỜNG 13/02/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 9,00 8,00783 0,0 1,5Nữ047 Tốt Giỏi 16,8 8,8 Tiếng Pháp 4,40 NPTG; 8,0

010784 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 06/01/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 9,00 8,25784 0,0 1,5Nam047 Tốt Giỏi 16,2 8,7 Tiếng Pháp 6,50 NPTG; 8,0

010785 NGUYỄN NHẬT LAM 30/08/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 2,5 8,00 9,50 5,25785 1,0 1,5Nữ047 Tốt Khá 14,2 8,4 Tiếng Pháp 2,70 DT; NPTG; 7,0

010786 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LIÊN 02/04/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,0 6,50 6,50 5,00786 0,0 1,0Nữ047 Tốt Khá 14,9 7,9 Tiếng Pháp 2,50 NPTK; 7,0

010787 NGUYỄN THÙY LINH 14/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,75 8,75 8,25787 0,0 1,5Nữ048 Tốt Giỏi 16,4 8,6 Tiếng Pháp 4,60 Tiếng Anh 2,20 NPTG; 8,0

010788 NGÔ HẢI LONG 16/12/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 9,25 7,75788 0,0 1,5Nam048 Tốt Giỏi 14,9 8,1 Tiếng Pháp 2,50 NPTG; 8,0

010789 NGUYỄN ĐẶNG LỘC 21/04/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 8,00 7,00789 0,0 1,5Nam048 Tốt Khá 14,3 7,9 Tiếng Pháp 3,70 NPTG; 7,5

010790 ĐOÀN THỊ HƯƠNG LY 29/09/2002 Trạm y tế phường Tiên Cát 1,5 6,00 8,25 4,50790 0,0 1,5Nữ048 Tốt Giỏi 15,0 8,3 Tiếng Pháp 3,10 NPTG; 7,5

010791 VŨ TRÀ MY 22/06/2002 Trạm y tế xã Trưng Vương 1,5 7,50 8,25 8,50791 0,0 1,5Nữ048 Tốt Giỏi 16,9 8,8 Tiếng Pháp 3,60 NPTG; 8,0

010792 ĐỖ NHẬT NAM 20/09/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 8,25 6,00792 0,0 1,5Nam048 Tốt Giỏi 16,4 8,6 Tiếng Pháp 3,70 NPTG; 8,0

Trang 21 / 22

Page 22: Ọ HỘI ĐỒ Ấ Ể LỚ Ă Ọ b¶ng ghi ®iÓm thi · PDF file8 001 010008 CHU TH Ị NG ỌC ÁNH Nữ 15/04/2002 Bệnh ... 32 003 010032 NGUY ỄN THU HÀ Nữ 30/03/2002

STTSè

b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng thªm

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

UT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm TBmcnTo¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm s¬

tuyÓn

010793 NGUYỄN ĐẠI NGHĨA 03/04/2002 Sông Thao - Phú Thọ 1,5 6,00 8,00 6,75793 0,0 1,5Nam048 Tốt Khá 15,0 8,2 Tiếng Pháp 3,60 NPTG; 7,5

010794 TRIỆU ÁNH NGỌC 27/03/2002 BV Lâm Thao 1,5 6,00 9,25 7,50794 0,0 1,5Nữ048 Tốt Giỏi 17,6 9,0 Tiếng Pháp 5,60 NPTG; 8,0

010795 NGUYỄN TRUNG NGUYÊN 19/03/2002 Trạm y tế Tiên Cát Việt Trì 1,5 4,50 7,75 5,50795 0,0 1,5Nam048 Tốt Khá 13,4 7,3 Tiếng Pháp 2,60 NPTG; 6,5

010796 ĐỖ HỒNG NHUNG 26/09/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 8,25 8,00796 0,0 1,5Nữ048 Tốt Khá 15,5 8,3 Tiếng Pháp 2,90 NPTG; 7,0

010797 LÊ CẨM NHUNG 12/11/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 3,5 8,25 9,25 5,00797 0,0 3,5Nữ048 Tốt Giỏi 15,8 8,6 Tiếng Pháp 2,60 KTLMQG; NPTG; 12,0

010798 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 11/09/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 8,75 5,50798 0,0 1,5Nữ048 Tốt Giỏi 15,2 8,2 Tiếng Pháp 3,60 NPTG; 7,5

010799 NGUYỄN ĐỖ NAM PHƯƠNG 19/05/2002 Tràng Thi - Hà Nội 2,5 5,75 7,25 6,50799 1,0 1,5Nam048 Tốt Khá 12,6 7,6 Tiếng Pháp 3,00 DT; NPTG; 7,0

010800 NGUYỄN ĐỖ VIỆT PHƯƠNG 19/05/2002 Tràng Thi - Hà Nội 2,5 6,00 8,00 5,00800 1,0 1,5Nam048 Tốt Khá 12,1 7,3 Tiếng Pháp 3,10 DT; NPTG; 6,5

010801 NGUYỄN THẢO PHƯƠNG 11/07/2002 BV tỉnh Phú Thọ 2,5 6,75 9,75 8,50801 1,0 1,5Nữ048 Tốt Giỏi 16,2 8,6 Tiếng Pháp 5,40 CDT; NPTG; 8,0

010802 TRẦN XUÂN PHƯƠNG 21/10/2002 Trạm xá Tiên Cát, Việt Trì 1,5 7,00 7,75 5,75802 0,0 1,5Nữ048 Tốt Khá 14,3 7,9 Tiếng Pháp 4,30 NPTG; 6,0

010803 GIANG HỒNG PHƯỢNG 14/07/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,0 8,25 9,00 7,50803 0,0 1,0Nữ048 Tốt Giỏi 16,2 8,6 Tiếng Pháp 5,90 NPTK; 8,0

010804 TRIỆU MINH THU 09/08/2002 BVĐK Phú Thọ 1,5 7,25 7,75 4,00804 0,0 1,5Nữ048 Tốt Khá 15,3 8,0 Tiếng Pháp 2,80 NPTG; 6,5

010805 VŨ SONG THƯ 04/12/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 5,50 9,00 1,50805 0,0 1,5Nữ048 Tốt Khá 13,6 7,7 Tiếng Pháp 3,10 NPTG; 6,0

010806 TẠ THU TRANG 11/10/2002 Việt Trì - Phú Thọ 1,5 7,50 8,75 8,50806 0,0 1,5Nữ048 Tốt Giỏi 17,2 8,7 Tiếng Pháp 3,50 NPTG; 9,0

010807 ĐÀO ĐỨC TRUNG 06/07/2002 Trung tâm y tế huyện Yên Lập 2,5 4,00 7,25 6,00807 1,0 1,5Nam048 Tốt Khá 13,8 7,3 Tiếng Pháp 2,30 CDT; NPTG; 6,0

010808 CHỬ QUANG VŨ 03/12/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 9,00 6,75808 0,0 1,5Nam048 Tốt Giỏi 16,0 8,3 Tiếng Pháp 5,50 NPTG; 8,0

B¶ng nµy cã 808 thÝ sinh ®¨ng ký dù thi

NGƯỜI GHÉP ĐIỂM VÀ IN

Phú Thọ, ngày 13 tháng 6 năm 2017

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNGPhú Thọ, ngày 13 tháng 6 năm 2017

GIÁM ĐỐC

Nguyễn Xuân KhảiNguyễn Quốc Hương

NGƯỜI ĐỌC VÀ SOÁT BẢN IN

Lê Thị Thu Hà Phạm Hồng Sơn Nguyễn Minh Tường

(Đã ký)(Đã ký)

(Đã ký)(Đã ký)

Trang 22 / 22