Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
SttSố hiệu
bằngMã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh
Giới
tính
Những
nguyên lý
cơ bản
của CN
Mác-
LêNin
(8)
Tâm lý
học đại
cƣơng
(3)
Tiếng
Anh 1
(5)
Tin
học
đại
cƣơng
(4)
Nhập
môn
CTXH
(3)
Kỹ
năng
giao
tiếp
(3)
Tƣ
tƣởng
HCM
(3)
Kỹ
năng
truyền
thông
(3)
Đạo
đức
học
(3)
An
sinh xã
hội (3)
Giới
và
phát
triển
(3)
Logic
đại
cƣơng
(3)
Giáo
dục
học
(3)
1 2013030139 Lê Nguyễn Nhật Anh 29/9/1995 Hà Nội Nam 6 6 8 7 8 6 5 7 7 7 8 6 6
2 2013030140 Nguyễn Quế Anh 14/10/1995 Bắc Ninh Nữ 8 6 5 5 5 6 6 7 7 7 6 6 6
3 2013030142 Nhữ Vân Anh 21/10/1995 Hà Nội Nữ 6 7 8 7 8 6 6 7 7 7 6 8 6
4 2013030143 Vũ Thị Tú Anh 24/08/1995 Hà Tây Nữ 8 6 5 5 5 8 6 7 8 7 6 7 7
5 2013030144 Lê Xuân Bằng 06/11/1994 Nam Hà Nam 6 7 5 5 6 6 6 7 7 7 7 6 6
6 2013030145 Cao Thị Ngọc Châm 28/12/1995 Thanh Hóa Nữ 7 8 6 6 7 8 7 8 8 8 7 7 7
7 2013030146 Đinh Thị Khánh Chi 11/01/1994 Hà Tây Nữ 6 5 6 5 6 7 6 6 8 7 6 6 6
8 2013030147 Đặng Hải Đang 14/9/1995 Quảng Ninh Nam 6 6 5 6 7 8 6 6 7 6 6 5 6
9 2013030148 Hoàng Thị Dung 27/05/1995 Hà Tĩnh Nữ 7 6 6 5 7 7 7 7 7 8 7 6 8
10 2013030150 Lê Mỹ Duyên 09/09/1995 Hải Hƣng Nữ 5 5 6 5 6 8 7 7 7 7 6 5 6
11 2013030151 Lò Văn Duyên 04/01/1994 Sơn La Nam 7 7 5 6 6 7 7 8 7 6 7 8 6
12 2013030152 Nguyễn Hà Giang 04/05/1995 Hà Nội Nữ 7 6 8 7 7 9 7 8 6 8 7 7 7
13 2013030153 Bùi Thị Thu Hà 14/11/1995 Quảng Ninh Nữ 8 7 5 5 7 7 6 7 7 7 6 5 7
14 2013030154 Đào Phƣơng Hằng 15/07/1994 Hải Phòng Nữ 7 8 8 8 8 7 7 8 7 9 6 5 7
TRUNG ƢƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
HỌC VIỆN THANH THIẾU NIÊN VIỆT NAM
BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA LỚP K2 - XH3NGÀNH CÔNG TÁC THANH THIẾU NIÊN
SttSố hiệu
bằngMã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh
Giới
tính
Những
nguyên lý
cơ bản
của CN
Mác-
LêNin
(8)
Tâm lý
học đại
cƣơng
(3)
Tiếng
Anh 1
(5)
Tin
học
đại
cƣơng
(4)
Nhập
môn
CTXH
(3)
Kỹ
năng
giao
tiếp
(3)
Tƣ
tƣởng
HCM
(3)
Kỹ
năng
truyền
thông
(3)
Đạo
đức
học
(3)
An
sinh xã
hội (3)
Giới
và
phát
triển
(3)
Logic
đại
cƣơng
(3)
Giáo
dục
học
(3)
15 2013030155 Trần Thanh Hằng 20/10/1995 Quảng Ninh Nữ 6 7 5 6 6 6 5 7 6 7 7 6 6
16 2013030156 Phan Thị Hồng Hạnh 22/05/1995 Ninh Bình Nữ 6 6 6 5 6 6 6 8 7 7 5 7 7
17 2013030157 Lê Thu Hiền 15/7/1995 Hà Nội Nữ 5 6 7 7 7 6 7 9 9 8 7 7 7
18 2013030158 Nguyễn Thị Thu Hiền 21/6/1995 Nam Hà Nữ 6 6 6 5 7 7 8 8 7 8 5 6 8
19 2013030160 Nhữ Minh Huệ 02/06/1995 Hòa Bình Nữ 7 5 6 6 7 6 6 7 8 7 7 8 6
20 2013030162 Nguyễn Thị Hƣờng 23/11/1995 Hòa Bình Nữ 5 8 5 6 6 6 7 7 7 7 7 6 7
21 2013030164 Nguyễn Ngọc Huyền 04/06/1993 Thái Bình Nữ 6 6 8 6 7 8 7 8 8 8 6 8 6
22 2013030165 Vũ Thị Huyền 20/11/1995 Nam Hà Nữ 7 6 5 5 6 8 7 7 8 7 6 7 7
23 2013030167 Cao Ngọc Lê 27/01/1995 Hà Nội Nữ 5 5 9 6 6 6 6 5 6 6 6 5 5
24 2013030168 Tô Hà Lê 12/01/1995 Hà Nội Nữ 6 6 8 5 5 5 5 6 6 6 5 5 5
25 2013030169 Bùi Thị Len 26/05/1994 Hòa Bình Nữ 6 6 5 5 6 6 7 8 7 6 5 5 6
26 2013030170 Nguyễn Thị Liên 01/02/1995 Yên Bái Nữ 5 5 6 5 6 6 6 7 7 8 6 7 5
27 2013030171 Đinh Vỹ Nhật Linh 24/10/1995 Quảng Ninh Nữ 5 5 9 7 7 6 6 8 7 7 6 6 6
28 2013030173 Nông Hoài Linh 10/12/1995 Cao Bằng Nữ 6 7 5 5 6 7 6 8 7 6 6 6 7
29 2013030175 Bàn Thị Mai 03/07/1995 Tuyên Quang Nữ 6 5 5 5 7 8 7 8 8 8 6 5 7
30 2013030177 Phan Thị Kim Ngân 13/07/1995 Vĩnh Phú Nữ 6 6 5 6 5 6 5 5 5 7 8 6 5
31 2013030178 Hoàng Thị Nhƣ Nguyệt 20/10/1995 Cao Bằng Nữ 6 6 6 5 7 7 6 6 8 8 6 6 7
32 2013030179 Hoàng Đoàn Thanh Nhàn 11/09/1995 Quảng Bình Nữ 7 7 6 5 6 7 6 7 7 7 6 7 7
33 2013030180 Đào Thị Kim Oanh 26/03/1995 Thái Bình Nữ 7 7 5 6 7 9 6 8 8 8 6 8 8
SttSố hiệu
bằngMã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh
Giới
tính
Những
nguyên lý
cơ bản
của CN
Mác-
LêNin
(8)
Tâm lý
học đại
cƣơng
(3)
Tiếng
Anh 1
(5)
Tin
học
đại
cƣơng
(4)
Nhập
môn
CTXH
(3)
Kỹ
năng
giao
tiếp
(3)
Tƣ
tƣởng
HCM
(3)
Kỹ
năng
truyền
thông
(3)
Đạo
đức
học
(3)
An
sinh xã
hội (3)
Giới
và
phát
triển
(3)
Logic
đại
cƣơng
(3)
Giáo
dục
học
(3)
34 2013030181 Nguyễn Thị Kim Oanh 09/06/1994 Hải Hƣng Nữ 5 6 6 5 5 7 6 7 7 6 5 5 6
35 2013030183 Bùi Thị Bích Phƣơng 29/7/1995 Phú Thọ Nữ 6 8 7 6 8 8 7 7 7 8 7 5 8
36 2013030184 Hà Thị Bích Phƣơng 18/01/1995 Vinh Phú Nữ 6 8 8 5 5 8 7 8 7 7 7 8 7
37 2013030185 Bùi Phƣợng Thành 23/8/1995 Yên Bái Nữ 7 7 6 7 5 6 5 6 7 7 5 7 6
38 2013030186 Vũ Khánh Thành 12/06/1995 Lào Cai Nam 6 5 7 7 6 6 5 8 7 8 7 5 7
39 2013030187 Cao Thị Phƣơng Thảo 04/01/1995 Quảng Ninh Nữ 6 8 6 7 7 8 6 7 8 8 7 8 9
40 2013030188 Đào Thị Thảo 10/02/1995 Hà Tây Nữ 9 7 5 6 8 7 7 8 8 8 6 7 8
41 2013030190 Phan Minh Thi 24/1/1995 Lạng Sơn Nữ 6 5 5 5 7 6 6 6 5 7 6 5 7
42 2013030191 Nguyễn Hà Thu 31/12/1995 Hà Nội Nữ 6 6 7 6 8 7 6 8 6 8 7 7 8
43 2013030194 Trần Thị Thủy Tiên 23/11/1995 Bắc Ninh Nữ 6 6 6 6 7 6 5 5 5 7 5 7 6
44 2013030195 Đặng Ngọc Quỳnh Trang 04/11/1995 Hà Tây Nữ 5 6 5 5 7 6 7 6 7 8 6 7 7
45 2013030196 Nguyễn Minh Trang 11/010/1995 Hà Nội Nữ 5 5 5 5 6 6 5 7 7 7 5 6 5
46 2013030197 Nguyễn Thị Trang 01/06/1995 Sơn La Nữ 7 7 6 6 6 8 6 8 8 7 6 8 7
47 2013030200 Trần Thị Hoa Trang 03/12/1995 Sơn La Nữ 7 6 5 6 7 7 6 7 8 7 6 8 8
48 2013030202 Dƣơng Đức Tuấn 26/9/1995 Lạng Sơn Nam 6 5 5 6 6 7 6 7 6 6 5 5 5
49 Nguyễn Anh Tuấn 18/03/1993 Quảng Ninh Nam 6 6 7 7 5 5 5 7 7 6 6 5 6
50 2013030203 Hoàng Thị Ƣơm 26/11/1994 Thái Bình Nữ 7 6 6 6 5 7 6 8 8 8 6 7 6
51 2013030204 Đỗ Kiều Vân 29/06/1995 Lạng Sơn Nữ 6 5 5 6 8 6 6 6 7 8 6 7 6
52 2013030205 Vi Thị Hồng Vân 26/08/1995 Quảng Ninh Nữ 5 6 5 5 7 6 7 7 8 7 5 6 6
Họ và tên
Lê Nguyễn Nhật Anh
Nguyễn Quế Anh
Nhữ Vân Anh
Vũ Thị Tú Anh
Lê Xuân Bằng
Cao Thị Ngọc Châm
Đinh Thị Khánh Chi
Đặng Hải Đang
Hoàng Thị Dung
Lê Mỹ Duyên
Lò Văn Duyên
Nguyễn Hà Giang
Bùi Thị Thu Hà
Đào Phƣơng Hằng
TRUNG ƢƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
HỌC VIỆN THANH THIẾU NIÊN VIỆT NAM
BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA LỚP K2 - XH3NGÀNH CÔNG TÁC THANH THIẾU NIÊN
Tiếng
Anh 2
(5)
Đƣờng
lối cách
mạng
của
Đảng
CSVN
(4)
Pháp
luật
học
đại
cƣơng
(4)
Công
tác xã
hội cá
nhân
(3)
Giáo
dục kỹ
năng
sống
(3)
Tâm lý
học
phát
triển
(3)
Tham
vấn cơ
bản (3)
Xã hội
học đại
cƣơng
(3)
Kỹ
thuật
soạn
thảo văn
bản và
lƣu trữ
hồ sơ
(3)
Cơ sở
văn
hóa
Việt
Nam
(3)
Phƣơng
pháp
nghiên
cứu khoa
học (3)
Pháp
luật về
các vấn
đề xã
hội (3)
Công
tác xã
hội với
trẻ em
cần sự
bảo vệ
đặc biệt
(3)
Tham
vấn trẻ
em (3)
Quyền
trẻ em
với sự
tham
gia của
trẻ em
(3)
Thực
hành
công
tác xã
hội 1
(3)
Khoa
học
lãnh
đạo
quản
lý (3)
Ngoại
ngữ
chuyên
ngành
(3)
Tiếng
Việt
thực
hành
(3)
Công
tác xã
hội
nhóm
(3)
Dân
số và
phát
triển
(3)
9 6 8 8 8 6 8 5 8 6 6 8 8 8 8 9 6 7 7 8 8
7 5 6 7 6 6 7 6 5 6 5 6 7 8 8 9 7 6 7 8 8
9 6 7 7 6 6 8 7 8 7 8 8 7 9 8 9 5 7 7 8 8
8 6 8 7 7 7 8 6 7 6 8 8 7 6 8 9 7 7 8 8 8
7 5 6 7 5 5 6 5 5 7 5 5 5 6 7 9 7 6 5 5 7
7 7 8 8 7 7 8 7 7 7 6 8 7 7 8 9 7 6 7 7 8
8 6 7 6 6 6 8 6 7 6 5 8 7 8 8 9 5 5 6 7 7
9 7 7 7 7 6 7 7 7 6 7 7 8 6 8 9 6 7 6 6 6
8 5 7 7 7 7 8 8 7 6 7 7 7 7 7 9 7 5 8 9 8
5 7 8 6 7 6 7 6 7 6 5 8 8 7 8 9 7 6 7 7 7
6 6 8 8 7 5 9 7 7 7 7 7 7 8 8 9 6 5 6 7 7
9 7 7 8 8 6 8 7 7 7 5 8 8 9 9 9 7 8 8 8 9
5 6 8 7 7 7 7 6 7 7 5 8 9 8 8 9 7 6 7 9 8
9 6 8 7 8 7 7 8 8 7 6 7 7 9 9 9 8 7 9 8 9
BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA LỚP K2 - XH3NGÀNH CÔNG TÁC THANH THIẾU NIÊN
Họ và tên
Trần Thanh Hằng
Phan Thị Hồng Hạnh
Lê Thu Hiền
Nguyễn Thị Thu Hiền
Nhữ Minh Huệ
Nguyễn Thị Hƣờng
Nguyễn Ngọc Huyền
Vũ Thị Huyền
Cao Ngọc Lê
Tô Hà Lê
Bùi Thị Len
Nguyễn Thị Liên
Đinh Vỹ Nhật Linh
Nông Hoài Linh
Bàn Thị Mai
Phan Thị Kim Ngân
Hoàng Thị Nhƣ Nguyệt
Hoàng Đoàn Thanh Nhàn
Đào Thị Kim Oanh
Tiếng
Anh 2
(5)
Đƣờng
lối cách
mạng
của
Đảng
CSVN
(4)
Pháp
luật
học
đại
cƣơng
(4)
Công
tác xã
hội cá
nhân
(3)
Giáo
dục kỹ
năng
sống
(3)
Tâm lý
học
phát
triển
(3)
Tham
vấn cơ
bản (3)
Xã hội
học đại
cƣơng
(3)
Kỹ
thuật
soạn
thảo văn
bản và
lƣu trữ
hồ sơ
(3)
Cơ sở
văn
hóa
Việt
Nam
(3)
Phƣơng
pháp
nghiên
cứu khoa
học (3)
Pháp
luật về
các vấn
đề xã
hội (3)
Công
tác xã
hội với
trẻ em
cần sự
bảo vệ
đặc biệt
(3)
Tham
vấn trẻ
em (3)
Quyền
trẻ em
với sự
tham
gia của
trẻ em
(3)
Thực
hành
công
tác xã
hội 1
(3)
Khoa
học
lãnh
đạo
quản
lý (3)
Ngoại
ngữ
chuyên
ngành
(3)
Tiếng
Việt
thực
hành
(3)
Công
tác xã
hội
nhóm
(3)
Dân
số và
phát
triển
(3)
8 5 8 6 7 6 6 5 5 6 5 7 7 7 7 9 7 6 8 8 8
7 7 8 7 7 8 8 6 8 7 6 8 7 6 8 9 8 7 8 9 9
9 6 8 7 7 7 8 6 7 6 5 7 8 8 7 9 5 6 6 8 8
6 8 8 7 6 5 9 6 6 6 6 7 7 7 8 9 7 6 8 8 9
8 7 8 8 6 5 7 6 6 8 7 7 7 7 8 8 7 6 7 7 7
6 7 7 7 7 6 7 6 6 6 5 7 7 7 7 9 6 6 8 6 8
8 6 7 8 7 6 8 7 8 6 7 7 7 7 8 9 8 7 7 9 7
7 8 7 7 8 6 9 7 7 9 5 8 8 7 8 9 8 6 7 8 7
9 5 7 7 5 5 7 5 6 6 6 7 5 6 8 9 5 8 6 6 6
8 5 8 7 5 5 6 6 6 7 6 6 6 6 8 8 5 6 6 7 6
7 6 6 7 5 5 7 5 6 6 5 6 7 7 8 8 5 5 5 7 7
5 7 7 6 6 5 7 6 7 6 6 7 7 6 8 9 5 6 6 5 6
8 6 8 9 7 7 8 7 8 8 6 8 7 7 8 9 6 6 8 7 7
7 6 8 8 6 8 8 7 8 6 6 7 7 7 8 8 5 5 7 6 8
6 7 8 7 7 7 7 8 8 7 5 7 8 8 8 9 8 6 7 8 8
5 6 6 7 5 6 6 5 6 6 6 7 6 7 7 8 6 5 5 5 7
5 6 7 8 6 6 7 5 8 8 6 7 6 8 8 9 5 5 7 7 7
7 6 7 7 7 8 7 8 9 5 5 8 8 8 8 9 6 6 8 8 8
6 7 8 9 8 7 8 6 8 7 6 8 7 9 8 9 8 6 8 8 8
Họ và tên
Nguyễn Thị Kim Oanh
Bùi Thị Bích Phƣơng
Hà Thị Bích Phƣơng
Bùi Phƣợng Thành
Vũ Khánh Thành
Cao Thị Phƣơng Thảo
Đào Thị Thảo
Phan Minh Thi
Nguyễn Hà Thu
Trần Thị Thủy Tiên
Đặng Ngọc Quỳnh Trang
Nguyễn Minh Trang
Nguyễn Thị Trang
Trần Thị Hoa Trang
Dƣơng Đức Tuấn
Nguyễn Anh Tuấn
Hoàng Thị Ƣơm
Đỗ Kiều Vân
Vi Thị Hồng Vân
Tiếng
Anh 2
(5)
Đƣờng
lối cách
mạng
của
Đảng
CSVN
(4)
Pháp
luật
học
đại
cƣơng
(4)
Công
tác xã
hội cá
nhân
(3)
Giáo
dục kỹ
năng
sống
(3)
Tâm lý
học
phát
triển
(3)
Tham
vấn cơ
bản (3)
Xã hội
học đại
cƣơng
(3)
Kỹ
thuật
soạn
thảo văn
bản và
lƣu trữ
hồ sơ
(3)
Cơ sở
văn
hóa
Việt
Nam
(3)
Phƣơng
pháp
nghiên
cứu khoa
học (3)
Pháp
luật về
các vấn
đề xã
hội (3)
Công
tác xã
hội với
trẻ em
cần sự
bảo vệ
đặc biệt
(3)
Tham
vấn trẻ
em (3)
Quyền
trẻ em
với sự
tham
gia của
trẻ em
(3)
Thực
hành
công
tác xã
hội 1
(3)
Khoa
học
lãnh
đạo
quản
lý (3)
Ngoại
ngữ
chuyên
ngành
(3)
Tiếng
Việt
thực
hành
(3)
Công
tác xã
hội
nhóm
(3)
Dân
số và
phát
triển
(3)
5 6 6 7 6 5 7 7 7 6 6 8 7 7 9 9 6 5 6 8 7
6 8 8 8 7 5 7 6 8 7 6 8 7 8 8 9 6 6 8 8 8
8 7 8 8 7 7 8 6 8 8 6 8 8 8 9 9 8 6 8 8 8
5 5 5 7 6 7 6 5 5 5 5 6 6 6 7 8 6 5 5 5 6
5 7 8 7 5 6 7 7 6 7 5 9 7 7 8 9 7 5 6 6 6
8 8 9 8 8 9 8 8 8 7 6 6 8 8 9 8 8 6 8 8 9
7 8 9 8 7 7 8 8 6 8 7 9 9 8 9 9 9 6 8 8 9
7 7 8 7 7 6 7 6 6 7 5 7 8 7 8 8 6 6 6 7 8
7 8 8 8 7 6 9 7 7 7 6 8 8 8 9 9 7 7 7 8 8
6 6 8 6 6 5 6 7 6 5 6 7 5 6 8 9 6 6 6 5 6
7 7 8 7 6 6 7 6 6 7 5 8 7 8 9 9 8 6 7 7 7
6 6 7 7 5 6 7 5 7 6 6 6 7 5 8 9 6 6 5 7 7
6 9 7 8 6 7 8 7 8 6 5 8 8 8 8 9 8 6 7 8 8
6 8 8 9 8 7 9 6 7 7 5 8 8 9 8 8 7 6 8 8 8
5 7 8 6 6 5 7 6 7 6 7 8 7 7 8 9 6 5 7 8 7
7 7 8 7 6 7 8 8 7 6 5 7 7 8 9 9 5 5 5 6 6
6 7 6 8 7 5 7 7 7 6 7 6 7 8 8 9 7 7 6 7 8
7 5 8 8 6 5 8 7 6 5 6 7 7 9 8 9 6 6 8 6 8
6 7 8 8 6 6 7 6 5 6 5 7 6 7 8 8 7 6 6 8 7
Họ và tên
Lê Nguyễn Nhật Anh
Nguyễn Quế Anh
Nhữ Vân Anh
Vũ Thị Tú Anh
Lê Xuân Bằng
Cao Thị Ngọc Châm
Đinh Thị Khánh Chi
Đặng Hải Đang
Hoàng Thị Dung
Lê Mỹ Duyên
Lò Văn Duyên
Nguyễn Hà Giang
Bùi Thị Thu Hà
Đào Phƣơng Hằng
TRUNG ƢƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
HỌC VIỆN THANH THIẾU NIÊN VIỆT NAM
BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA LỚP K2 - XH3NGÀNH CÔNG TÁC THANH THIẾU NIÊN
Hành
vi con
ngƣời
và môi
trƣờng
(4)
Thực
hành
CTXH
2 (3)
Phát
triển
cộng
đồng
(4)
Quản
trị
công
tác xã
hội (3)
Sức khỏe
cộng
đồng (3)
Lý
thuyết
công
tác xã
hội (3)
Chính
sách
xã hội
(3)
Văn
hóa
quần
chúng
(3)
Thực
hành
CTX
H 3
(3)
Kỹ
năng tổ
chức
hoạt
động
thiếu
nhi (3)
Phƣơng
pháp
nghiên
cứu
trong
CTXH
(3)
Toán
thống
kê cho
khoa
học xã
hội (3)
Tâm lý
học xã
hội (3)
CTXH
với trẻ
em bị
ảnh
hƣởng
thiên
tai và
tai nạn
thƣơng
tích /
CTXH
với trẻ
em và
gia
đình
(3)
CTXH
với
nhóm
dân tộc
ít
ngƣời /
CTXH
với
ngƣời
có và
bị ảnh
hƣởng
bởi
HIV/A
IDS (3)
CTXH
với
ngƣời
cao
tuổi /
CTXH
với
ngƣời
nghèo
(3)
CTXH
với
ngƣời
khuyết
tật (3)
TT TN
(5)
Điều
kiện
Cơ sở
ngành
(5)
Chuyê
n
ngành
(5)
7 9 8 7 8 8 7 7 9 8 8 8 8 7 8 7 7 9
7 9 9 8 8 8 6 7 9 8 8 8 9 8 8 8 8 9
8 9 8 7 7 9 6 9 10 8 8 8 8 7 7 8 6 9
9 9 8 8 8 8 7 8 9 9 8 8 9 7 8 8 7 9
7 9 8 7 7 8 5 5 9 6 5 7 9 8 8 6 6 9
9 10 8 8 8 8 8 8 9 8 9 7 9 8 7 8 8 9
7 9 7 7 7 7 7 7 9 8 6 8 6 7 6 6 6 8
8 9 7 7 8 8 5 7 9 7 7 7 8 7 8 6 6 9
9 9 7 8 9 9 9 9 9 9 7 7 8 7 8 8 7 9
7 10 7 7 8 7 6 8 10 7 6 5 8 7 7 8 6 9
8 9 7 7 8 7 7 8 9 9 7 8 7 8 7 8 7 9
9 10 8 8 9 8 8 8 10 8 8 8 8 8 9 9 8 10
8 10 7 7 8 7 7 8 10 8 5 5 9 9 8 8 6 9
9 9 8 8 9 9 8 9 9 9 8 8 8 8 9 8 8 9
BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA LỚP K2 - XH3NGÀNH CÔNG TÁC THANH THIẾU NIÊN
Họ và tên
Trần Thanh Hằng
Phan Thị Hồng Hạnh
Lê Thu Hiền
Nguyễn Thị Thu Hiền
Nhữ Minh Huệ
Nguyễn Thị Hƣờng
Nguyễn Ngọc Huyền
Vũ Thị Huyền
Cao Ngọc Lê
Tô Hà Lê
Bùi Thị Len
Nguyễn Thị Liên
Đinh Vỹ Nhật Linh
Nông Hoài Linh
Bàn Thị Mai
Phan Thị Kim Ngân
Hoàng Thị Nhƣ Nguyệt
Hoàng Đoàn Thanh Nhàn
Đào Thị Kim Oanh
Hành
vi con
ngƣời
và môi
trƣờng
(4)
Thực
hành
CTXH
2 (3)
Phát
triển
cộng
đồng
(4)
Quản
trị
công
tác xã
hội (3)
Sức khỏe
cộng
đồng (3)
Lý
thuyết
công
tác xã
hội (3)
Chính
sách
xã hội
(3)
Văn
hóa
quần
chúng
(3)
Thực
hành
CTX
H 3
(3)
Kỹ
năng tổ
chức
hoạt
động
thiếu
nhi (3)
Phƣơng
pháp
nghiên
cứu
trong
CTXH
(3)
Toán
thống
kê cho
khoa
học xã
hội (3)
Tâm lý
học xã
hội (3)
CTXH
với trẻ
em bị
ảnh
hƣởng
thiên
tai và
tai nạn
thƣơng
tích /
CTXH
với trẻ
em và
gia
đình
(3)
CTXH
với
nhóm
dân tộc
ít
ngƣời /
CTXH
với
ngƣời
có và
bị ảnh
hƣởng
bởi
HIV/A
IDS (3)
CTXH
với
ngƣời
cao
tuổi /
CTXH
với
ngƣời
nghèo
(3)
CTXH
với
ngƣời
khuyết
tật (3)
TT TN
(5)
Điều
kiện
Cơ sở
ngành
(5)
Chuyê
n
ngành
(5)
9 10 8 8 8 7 7 8 9 8 8 7 8 7 9 8 7 9
7 10 8 8 8 8 9 8 9 8 8 8 9 8 8 8 8 9
8 10 7 7 7 8 8 9 10 8 6 6 7 7 8 8 7 9
8 10 8 9 8 7 7 9 9 6 8 8 9 8 8 9 7 10
9 9 7 8 8 8 8 9 9 8 7 7 7 7 7 8 6 10
9 10 7 6 7 8 7 8 10 7 7 8 9 8 7 8 7 9
8 9 8 8 8 7 6 8 9 8 7 7 8 7 7 7 7 9
7 9 9 9 8 7 8 9 9 7 6 7 8 7 8 8 7 9
7 9 7 7 8 6 6 5 9 7 7 6 7 7 7 6 6 9
7 9 8 6 9 8 7 7 9 9 7 6 7 6 7 8 5 9
8 9 6 5 8 6 7 8 9 7 5 5 6 6 6 7 5 10
9 8 5 6 8 7 7 8 9 8 5 8 7 6 7 8 5 9
9 9 6 7 7 8 7 7 9 9 7 7 7 7 8 8 7 9
9 10 8 8 8 9 7 9 10 9 6 7 8 7 7 8 7 9
9 10 8 7 7 8 6 8 9 8 7 7 8 8 7 7 7 9
7 9 6 5 8 7 6 6 9 6 6 6 6 7 8 6 5 9
9 9 7 7 8 8 6 6 9 7 7 8 7 6 7 8 7 10
9 9 8 8 8 7 7 7 9 8 8 8 9 8 8 8 8 9
10 9 8 9 8 8 8 9 9 8 7 9 9 9 8 8 8 10
Họ và tên
Nguyễn Thị Kim Oanh
Bùi Thị Bích Phƣơng
Hà Thị Bích Phƣơng
Bùi Phƣợng Thành
Vũ Khánh Thành
Cao Thị Phƣơng Thảo
Đào Thị Thảo
Phan Minh Thi
Nguyễn Hà Thu
Trần Thị Thủy Tiên
Đặng Ngọc Quỳnh Trang
Nguyễn Minh Trang
Nguyễn Thị Trang
Trần Thị Hoa Trang
Dƣơng Đức Tuấn
Nguyễn Anh Tuấn
Hoàng Thị Ƣơm
Đỗ Kiều Vân
Vi Thị Hồng Vân
Hành
vi con
ngƣời
và môi
trƣờng
(4)
Thực
hành
CTXH
2 (3)
Phát
triển
cộng
đồng
(4)
Quản
trị
công
tác xã
hội (3)
Sức khỏe
cộng
đồng (3)
Lý
thuyết
công
tác xã
hội (3)
Chính
sách
xã hội
(3)
Văn
hóa
quần
chúng
(3)
Thực
hành
CTX
H 3
(3)
Kỹ
năng tổ
chức
hoạt
động
thiếu
nhi (3)
Phƣơng
pháp
nghiên
cứu
trong
CTXH
(3)
Toán
thống
kê cho
khoa
học xã
hội (3)
Tâm lý
học xã
hội (3)
CTXH
với trẻ
em bị
ảnh
hƣởng
thiên
tai và
tai nạn
thƣơng
tích /
CTXH
với trẻ
em và
gia
đình
(3)
CTXH
với
nhóm
dân tộc
ít
ngƣời /
CTXH
với
ngƣời
có và
bị ảnh
hƣởng
bởi
HIV/A
IDS (3)
CTXH
với
ngƣời
cao
tuổi /
CTXH
với
ngƣời
nghèo
(3)
CTXH
với
ngƣời
khuyết
tật (3)
TT TN
(5)
Điều
kiện
Cơ sở
ngành
(5)
Chuyê
n
ngành
(5)
9 9 8 7 7 7 7 8 10 8 6 7 8 7 7 8 7 9
9 10 7 7 8 8 7 8 9 9 8 7 8 8 9 8 8 10
9 10 8 8 8 9 7 8 9 9 7 8 9 7 8 9 8 10
6 9 6 7 7 7 5 7 9 8 5 6 7 7 6 7 5 9
8 9 6 5 7 7 5 7 9 5 7 6 7 6 6 5 5 10
8 10 7 8 9 9 8 6 9 9 9 7 8 7 8 8 8 10
9 10 9 9 9 9 9 9 10 9 8 8 9 8 9 9 9 10
9 9 8 8 8 8 8 8 10 8 7 7 7 8 8 9 8 10
8 9 7 7 8 8 8 9 10 7 8 8 9 8 8 7 8 9
7 9 6 6 5 7 6 5 9 6 7 7 7 7 6 7 6 9
8 10 8 8 8 8 6 8 9 8 8 7 9 8 8 9 8 10
7 9 6 6 6 6 6 7 9 7 6 7 6 7 7 7 7 0
9 10 8 8 8 9 7 5 10 9 7 7 8 7 7 8 7 9
8 9 8 7 8 9 8 8 9 9 8 7 9 7 8 8 7 10
8 10 6 6 8 7 7 5 9 7 6 6 8 7 8 8 7 9
9 9 7 5 7 7 7 9 9 9 7 9 9 6 7 8 7 10
8 9 8 7 6 9 8 8 10 9 6 7 7 7 8 7 6 9
8 9 7 7 8 8 7 8 9 8 7 8 7 7 8 8 8 10
7 9 7 8 7 8 6 8 9 7 6 5 8 8 8 8 6 9
Họ và tên
Lê Nguyễn Nhật Anh
Nguyễn Quế Anh
Nhữ Vân Anh
Vũ Thị Tú Anh
Lê Xuân Bằng
Cao Thị Ngọc Châm
Đinh Thị Khánh Chi
Đặng Hải Đang
Hoàng Thị Dung
Lê Mỹ Duyên
Lò Văn Duyên
Nguyễn Hà Giang
Bùi Thị Thu Hà
Đào Phƣơng Hằng
TRUNG ƢƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
HỌC VIỆN THANH THIẾU NIÊN VIỆT NAM
BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA LỚP K2 - XH3NGÀNH CÔNG TÁC THANH THIẾU NIÊN
Khóa
luận
(10)
Trung
bình (26)Xếp loại
6.95 Trung bình khá Giỏi 0
6.64 Trung bình khá Khá 15
7.01 Khá Trung bình khá 0
7.02 Khá Trung bình 0
6.09 Trung bình khá Yếu 0
7.17 Khá Kém 0
6.34 Trung bình khá
6.53 Trung bình khá
7.01 Khá
6.43 Trung bình khá
6.77 Trung bình khá
7.46 Khá
6.78 Trung bình khá
7.47 Khá
BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA LỚP K2 - XH3NGÀNH CÔNG TÁC THANH THIẾU NIÊN
Họ và tên
Trần Thanh Hằng
Phan Thị Hồng Hạnh
Lê Thu Hiền
Nguyễn Thị Thu Hiền
Nhữ Minh Huệ
Nguyễn Thị Hƣờng
Nguyễn Ngọc Huyền
Vũ Thị Huyền
Cao Ngọc Lê
Tô Hà Lê
Bùi Thị Len
Nguyễn Thị Liên
Đinh Vỹ Nhật Linh
Nông Hoài Linh
Bàn Thị Mai
Phan Thị Kim Ngân
Hoàng Thị Nhƣ Nguyệt
Hoàng Đoàn Thanh Nhàn
Đào Thị Kim Oanh
Khóa
luận
(10)
Trung
bình (26)Xếp loại
6.64 Trung bình khá 56.23
7.01 Khá 7.02875
6.87 Trung bình khá
6.94 Trung bình khá 45
6.84 Trung bình khá
6.60 Trung bình khá
6.96 Trung bình khá
6.95 Trung bình khá
6.15 Trung bình khá
6.23 Trung bình khá
6.03 Trung bình khá
6.18 Trung bình khá
6.85 Trung bình khá
6.76 Trung bình khá
6.84 Trung bình khá
5.88 Trung bình
6.53 Trung bình khá
6.96 Trung bình khá
7.33 Khá
Họ và tên
Nguyễn Thị Kim Oanh
Bùi Thị Bích Phƣơng
Hà Thị Bích Phƣơng
Bùi Phƣợng Thành
Vũ Khánh Thành
Cao Thị Phƣơng Thảo
Đào Thị Thảo
Phan Minh Thi
Nguyễn Hà Thu
Trần Thị Thủy Tiên
Đặng Ngọc Quỳnh Trang
Nguyễn Minh Trang
Nguyễn Thị Trang
Trần Thị Hoa Trang
Dƣơng Đức Tuấn
Nguyễn Anh Tuấn
Hoàng Thị Ƣơm
Đỗ Kiều Vân
Vi Thị Hồng Vân
Khóa
luận
(10)
Trung
bình (26)Xếp loại
6.40 Trung bình khá
7.09 Khá
7.30 Khá
5.93 Trung bình
6.27 Trung bình khá
7.37 Khá
7.69 Khá
6.68 Trung bình khá
7.13 Khá
6.02 Trung bình khá
6.81 Trung bình khá
5.77 Trung bình
7.03 Khá
7.11 Khá
6.32 Trung bình khá
6.60 Trung bình khá
6.73 Trung bình khá
6.68 Trung bình khá
6.38 Trung bình khá