Upload
others
View
3
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
3Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC - 07/2013 YWSERIESФ22
G:Xanhlácây-R:Đỏ-Y:Vàng-W:Trắng-A:Hổphách-S:Xanhdatrời-PW:Trắngsáng
ĐÈN BÁO VÒM MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
(VNĐ)NGUỒN CẤPĐÈN LED: KHÔNG CÓ BIẾN THẾ
YW1P-2EQM3(R,Y,W,A) 220VAC/DC 62,000YW1P-2EQM3G 220VAC/DC 69,000YW1P-2EQM3(S,PW) 220VAC/DC 74,000YW1P-2EQ4(R,Y,W,A) 24VAC/DC 62,000YW1P-2EQ4G 24VAC/DC 69,000YW1P-2EQ4(S,PW) 24VAC/DC 74,000YW1P-2EQH(R,Y,W,A) 110VAC/DC 62,000YW1P-2EQH(G,S,PW) 110VAC/DC 74,000
ĐÈN LED: LOẠI UNIBODY, KHÔNG CÓ BIẾN THẾYW1P-2UQM3(R,Y,W,A) 220VAC 57,000YW1P-2UQM3G 220VAC 62,000YW1P-2UQM3(S,PW) 220VAC 73,000YW1P-2UQ4(R,Y,W,A) 24VAC/DC 57,000YW1P-2UQ4G 24VAC/DC 62,000YW1P-2UQ4(S,PW) 24VAC/DC 73,000YW1P-2UQH(R,Y,W,A) 110VAC 57,000YW1P-2UQH(G,S,PW) 110VAC 73,000
ĐÈN LED: CÓ BIẾN THẾ
YW1P-2EM42(R,Y,W,A) 220VAC 101,000
YW1P-2EM42(G,S,PW) 220VAC 117,000
YW1P-2EH2(R,Y,W,A) 110VAC 101,000
YW1P-2EH2(G,S,PW) 110VAC 117,000
ĐÈN BÁO PHẲNG MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
(VNĐ)NGUỒN CẤPĐÈN LED: KHÔNG CÓ BIẾN THẾ
YW1P-1EQM3(R,Y,W,A) 220VAC/DC 62,000YW1P-1EQM3G 220VAC/DC 69,000YW1P-1EQM3(S,PW) 220VAC/DC 74,000YW1P-1EQ4(R,Y,W,A) 24VAC/DC 62,000YW1P-1EQ4G 24VAC/DC 69,000YW1P-1EQ4(S,PW) 24VAC/DC 74,000YW1P-1EQH(R,Y,W,A) 110VAC/DC 62,000YW1P-1EQH(G,S,PW) 110VAC/DC 74,000
ĐÈN LED: LOẠI UNIBODY, KHÔNG CÓ BIẾN THẾYW1P-1UQM3(R,Y,W,A) 220VAC 57,000YW1P-1UQM3G 220VAC 62,000YW1P-1UQM3(S,PW) 220VAC 73,000YW1P-1UQ4(R,Y,W,A) 24VAC/DC 57,000YW1P-1UQ4G 24VAC/DC 62,000YW1P-1UQ4(S,PW) 24VAC/DC 73,000YW1P-1UQH(R,Y,W,A) 110VAC 57,000YW1P-1UQH(G,S,PW) 110VAC 73,000
ĐÈN LED: CÓ BIẾN THẾ
YW1P-1EM42(R,Y,W,A) 220VAC 101,000
YW1P-1EM42(G,S,PW) 220VAC 117,000
YW1P-1EH2(R,Y,W,A) 110VAC 101,000
YW1P-1EH2(G,S,PW) 110VAC 117,000
YWSERIESФ22Đèn báo - nút nhấn - PLC - HMI
4 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC - 07/2013YWSERIESФ22
NÚT NHẤN MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
(VNĐ)TIẾP ĐIỂM NGUỒN CẤP
NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, LOẠI LỒI, NHẤN NHẢ
YW1L-M2E10QM3(R,Y,A,W) 1NO 220VAC/DC 124,000
YW1L-M2E10QM3G 1NO 220VAC/DC 153,000
YW1L-M2E10QM3(S,PW) 1NO 220VAC/DC 160,000
YW1L-M2E20QM3(R,Y,A,W) 2NO 220VAC/DC 157,000
YW1L-M2E20QM3G 2NO 220VAC/DC 186,000
YW1L-M2E20QM3(S,PW) 2NO 220VAC/DC 193,000
YW1L-M2E11QM3(R,Y,A,W) 1NC-1NO 220VAC/DC 157,000
YW1L-M2E11QM3G 1NC-1NO 220VAC/DC 186,000
YW1L-M2E11QM3(S,PW) 1NC-1NO 220VAC/DC 193,000
YW1L-M2E10Q4(R,Y,A,W) 1NO 24VAC/DC 124,000
YW1L-M2E10Q4G 1NO 24VAC/DC 153,000
YW1L-M2E10Q4(S,PW) 1NO 24VAC/DC 160,000
YW1L-M2E20Q4(R,Y,A,W) 2NO 24VAC/DC 157,000
YW1L-M2E20Q4G 2NO 24VAC/DC 186,000
YW1L-M2E20Q4(S,PW) 2NO 24VAC/DC 193,000
YW1L-M2E11Q4(R,Y,A,W) 1NC-1NO 24VAC/DC 157,000
YW1L-M2E11Q4G 1NC-1NO 24VAC/DC 186,000
YW1L-M2E11Q4(S,PW) 1NC-1NO 24VAC/DC 193,000
NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, LOẠI LỒI, NHẤN GIỮ
YW1L-A2E10QM3(R,Y,A,W) 1NO 220VAC/DC 154,000
YW1L-A2E10QM3G 1NO 220VAC/DC 178,000
YW1L-A2E10QM3(S,PW) 1NO 220VAC/DC 182,000
YW1L-A2E20QM3(R,Y,A,W) 2NO 220VAC/DC 187,000
YW1L-A2E20QM3G 2NO 220VAC/DC 211,000
YW1L-A2E20QM3(S,PW) 2NO 220VAC/DC 215,000
YW1L-A2E11QM3(R,Y,A,W) 1NC-1NO 220VAC/DC 187,000
YW1L-A2E11QM3G 1NC-1NO 220VAC/DC 211,000
YW1L-A2E11QM3(S,PW) 1NC-1NO 220VAC/DC 215,000
YW1L-A2E10Q4(R,Y,A,W) 1NO 24VAC/DC 154,000
YW1L-A2E10Q4G 1NO 24VAC/DC 178,000
YW1L-A2E10Q4(S,PW) 1NO 24VAC/DC 182,000
YW1L-A2E20Q4(R,Y,A,W) 2NO 24VAC/DC 187,000
YW1L-A2E20Q4G 2NO 24VAC/DC 211,000
YW1L-A2E20Q4(S,PW) 2NO 24VAC/DC 215,000
YW1L-A2E11Q4(R,Y,A,W) 1NC-1NO 24VAC/DC 187,000
YW1L-A2E11Q4G 1NC-1NO 24VAC/DC 211,000
YW1L-A2E11Q4(S,PW) 1NC-1NO 24VAC/DC 215,000
G:Xanhlácây-R:Đỏ-Y:Vàng-W:Trắng-A:Hổphách-S:Xanhdatrời-PW:Trắngsáng
YWSERIESФ22
5Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC - 07/2013 YWSERIESФ22
G:Xanhlácây-R:Đỏ-Y:Vàng-W:Trắng-A:Hổphách-S:Xanhdatrời-PW:Trắngsáng
NÚT NHẤN MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
(VNĐ)TIẾP ĐIỂM NGUỒN CẤP
NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, LOẠI PHẲNG, NHẤN NHẢ
YW1L-MF2E10QM3(R,Y,A,W) 1NO 220VAC/DC 185,000
YW1L-MF2E10QM3G 1NO 220VAC/DC 210,000
YW1L-MF2E10QM3(S,PW) 1NO 220VAC/DC 219,000
YW1L-MF2E20QM3(R,Y,A,W) 2NO 220VAC/DC 218,000
YW1L-MF2E20QM3G 2NO 220VAC/DC 243,000
YW1L-MF2E20QM3(S,PW) 2NO 220VAC/DC 252,000
YW1L-MF2E11QM3(R,Y,A,W) 1NC-1NO 220VAC/DC 218,000
YW1L-MF2E11QM3G 1NC-1NO 220VAC/DC 243,000
YW1L-MF2E11QM3(S,PW) 1NC-1NO 220VAC/DC 252,000
YW1L-MF2E10Q4(R,Y,A,W) 1NO 24VAC/DC 185,000
YW1L-MF2E10Q4G 1NO 24VAC/DC 210,000
YW1L-MF2E10Q4(S,PW) 1NO 24VAC/DC 219,000
YW1L-MF2E20Q4(R,Y,A,W) 2NO 24VAC/DC 218,000
YW1L-MF2E20Q4G 2NO 24VAC/DC 243,000
YW1L-MF2E20Q4(S,PW) 2NO 24VAC/DC 252,000
YW1L-MF2E11Q4(R,Y,A,W) 1NC-1NO 24VAC/DC 218,000
YW1L-MF2E11Q4G 1NC-1NO 24VAC/DC 243,000
YW1L-MF2E11Q4(S,PW) 1NC-1NO 24VAC/DC 252,000
NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, LOẠI PHẲNG, NHẤN GIỮ
YW1L-AF2E10QM3(R,Y,A,W) 1NO 220VAC/DC 215,000
YW1L-AF2E10QM3G 1NO 220VAC/DC 240,000
YW1L-AF2E10QM3(S,PW) 1NO 220VAC/DC 242,000
YW1L-AF2E20QM3(R,Y,A,W) 2NO 220VAC/DC 248,000
YW1L-AF2E20QM3G 2NO 220VAC/DC 273,000
YW1L-AF2E20QM3(S,PW) 2NO 220VAC/DC 275,000
YW1L-AF2E11QM3(R,Y,A,W) 1NC-1NO 220VAC/DC 248,000
YW1L-AF2E11QM3G 1NC-1NO 220VAC/DC 273,000
YW1L-AF2E11QM3(S,PW) 1NC-1NO 220VAC/DC 275,000
YW1L-AF2E10Q4(R,Y,A,W) 1NO 24VAC/DC 215,000
YW1L-AF2E10Q4G 1NO 24VAC/DC 240,000
YW1L-AF2E10Q4(S,PW) 1NO 24VAC/DC 242,000
YW1L-AF2E20Q4(R,Y,A,W) 2NO 24VAC/DC 248,000
YW1L-AF2E20Q4G 2NO 24VAC/DC 273,000
YW1L-AF2E20Q4(S,PW) 2NO 24VAC/DC 275,000
YW1L-AF2E11Q4(R,Y,A,W) 1NC-1NO 24VAC/DC 248,000
YW1L-AF2E11Q4G 1NC-1NO 24VAC/DC 273,000
YW1L-AF2E11Q4(S,PW) 1NC-1NO 24VAC/DC 275,000
YWSERIESФ22
6 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC - 07/2013YWSERIESФ22
NÚT NHẤN MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
(VNĐ)TIẾP ĐIỂM
NÚT NHẤN KHẨN
YW1B-V4E01R 1NC 87,000
YW1B-V4E02R 2NC 120,000
YW1B-V4E03R 3NC 153,000
YW1B-V4E11R 1NO-1NC 120,000
YW1B-V4E12R 1NO-2NC 153,000
YW1B-V4E21R 2NO-1NC 153,000
NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN
YW1B-M1E01(B,G,R,Y,W,S) 1NC,nhấnnhả 53,000
YW1B-M1E10(B,G,R,Y,W,S) 1NO,nhấnnhả 53,000
YW1B-M1E02(B,G,R,Y,W,S) 2NC,nhấnnhả 86,000
YW1B-M1E20(B,G,R,Y,W,S) 2NO,nhấnnhả 86,000
YW1B-M1E11(B,G,R,Y,W,S) 1NC-1NO,nhấnnhả 86,000
YW1B-A1E01(B,G,R,Y,W,S) 1NC,nhấngiữ 83,000
YW1B-A1E10(B,G,R,Y,W,S) 1NO,nhấngiữ 83,000
YW1B-A1E02(B,G,R,Y,W,S) 2NC,nhấngiữ 116,000
YW1B-A1E20(B,G,R,Y,W,S) 2NO,nhấngiữ 116,000
YW1B-A1E11(B,G,R,Y,W,S) 1NC-1NO,nhấngiữ 116,000
CÔNG TẮC XOAY 2 VỊ TRÍ MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
(VNĐ)TIẾP ĐIỂM
CÔNG TẮC XOAY 2 VỊ TRÍ (900)
YW1S-2E01 1NC,tựgiữ 63,000
YW1S-2E10 1NO,tựgiữ 63,000
YW1S-2E02 2NC,tựgiữ 96,000
YW1S-2E20 2NO,tựgiữ 96,000
YW1S-2E11 1NO-1NC,tựgiữ 96,000
YW1S-21E01 1NC,tựtrảvềtừbênphải 63,000
YW1S-21E10 1NO,tựtrảvềtừbênphải 63,000
YW1S-21E02 2NC,tựtrảvềtừbênphải 96,000
YW1S-21E20 2NO,tựtrảvềtừbênphải 96,000
YW1S-21E11 1NO-1NC,tựtrảvềtừbênphải 96,000
CÔNG TẮC XOAY CÓ KHÓA, 2 VỊ TRÍ (900)
YW1K-2AE01 1NC,tựgiữ 182,000
YW1K-2AE10 1NO,tựgiữ 182,000
YW1K-2AE02 2NC,tựgiữ 215,000
YW1K-2AE20 2NO,tựgiữ 215,000
YW1K-2AE11 1NO-1NC,tựgiữ 215,000
YW1K-21BE01 1NC,tựtrảvềtừbênphải 182,000
YW1K-21BE10 1NO,tựtrảvềtừbênphải 182,000
YW1K-21BE02 2NC,tựtrảvềtừbênphải 215,000
YW1K-21BE20 2NO,tựtrảvềtừbênphải 215,000
YW1K-21BE11 1NO-1NC,tựtrảvềtừbênphải 215,000
G:Xanhlácây-R:Đỏ-Y:Vàng-W:Trắng-A:Hổphách-S:Xanhdatrời-PW:Trắngsáng
L R
L R
L R
L R
YWSERIESФ22
7Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC - 07/2013 YWSERIESФ22
G:Xanhlácây-R:Đỏ-Y:Vàng-W:Trắng-A:Hổphách-S:Xanhdatrời-PW:Trắngsáng
CÔNG TẮC XOAY 3 VỊ TRÍ MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
(VNĐ)TIẾP ĐIỂM
CÔNG TẮC XOAY 3 VỊ TRÍ (450)
YW1S-3E02 2NC,tựgiữ 96,000YW1S-3E20 2NO,tựgiữ 96,000YW1S-3E11 1NO-1NC,tựgiữ 96,000YW1S-31E02 2NC,tựtrảvềtừbênphải 96,000YW1S-31E20 2NO,tựtrảvềtừbênphải 96,000YW1S-31E11 1NO-1NC,tựtrảvềtừbênphải 96,000YW1S-32E02 2NC,tựtrảvềtừbêntrái 96,000YW1S-32E20 2NO,tựtrảvềtừbêntrái 96,000YW1S-32E11 1NO-1NC,tựtrảvềtừbêntrái 96,000YW1S-33E02 2NC,tựtrảvềtừhaibên 96,000YW1S-33E20 2NO,tựtrảvềtừhaibên 96,000YW1S-33E11 1NO-1NC,tựtrảvềtừhaibên 96,000
CÔNG TẮC XOAY CÓ KHÓA, 3 VỊ TRÍ (450)
YW1K-3AE02 2NC,tựgiữ 215,000YW1K-3AE20 2NO,tựgiữ 215,000YW1K-3AE11 1NO-1NC,tựgiữ 215,000YW1K-31BE02 2NC,tựtrảvềtừbênphải 215,000YW1K-31BE20 2NO,tựtrảvềtừbênphải 215,000YW1K-31BE11 1NO-1NC,tựtrảvềtừbênphải 215,000YW1K-32CE02 2NC,tựtrảvềtừbêntrái 215,000YW1K-32CE20 2NO,tựtrảvềtừbêntrái 215,000YW1K-32CE11 1NO-1NC,tựtrảvềtừbêntrái 215,000YW1K-33DE02 2NC,tựtrảvềtừhaibên 215,000YW1K-33DE20 2NO,tựtrảvềtừhaibên 215,000YW1K-33DE11 1NO-1NC,tựtrảvềtừhaibên 215,000
PHỤ KIỆN MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VNĐ)
TIẾP ĐIỂM PHỤ
YW-E01 1NC,dùngcholoạiYW 33,000YW-E10 1NO,dùngcholoạiYW 33,000YW-EW02 2NC,dùngcholoạiYW 83,000YW-EW20 2NO,dùngcholoạiYW 83,000YW-EW11 1NC-1NO,dùngcholoạiYW 83,000
BÓNG ĐÈN
LSED-6(A,R,Y) 6VAC/DC 56,000LSED-6G 6VAC/DC 74,000LSED-6(S,PW) 6VAC/DC 96,000LSED-2(A,R,Y) 24VAC/DC 56,000LSED-2G 24VAC/DC 74,000LSED-2(S,PW) 24VAC/DC 96,000LSED-H(A,R,Y) 110VAC/DC 56,000LSED-HG 110VAC/DC 74,000LSED-H(S,PW) 110VAC/DC 96,000LSED-M3(A,R,Y) 220VAC/DC 56,000LSED-M3G 220VAC/DC 74,000LSED-M3(S,PW) 220VAC/DC 96,000
LC
R
LC R
L C R
L C R
LC
R
LC R
L C R
L C R
YWSERIESФ22
8 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC - 07/2013ASERIESФ16
NÚT NHẤN, ĐÈN BÁO Φ16 MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VNĐ)
NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN, TRÒN
AB6M-M1(G,R,Y,S,B) SPDT,nhấnnhả 100,000AB6M-M2(G,R,Y,S,B) DPDT,nhấnnhả 160,000AB6M-A1(G,R,Y,S,B) SPDT,nhấngiữ 141,000AB6M-A2(G,R,Y,S,B) DPDT,nhấngiữ 186,000
NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, TRÒN LED 24VDC
AL6M-M14(G,R,Y,W,A) SPDT,nhấnnhả 134,000AL6M-M14S SPDT,nhấnnhả 147,000AL6M-M24(G,R,Y,W,A) DPDT,nhấnnhả 184,000AL6M-M24S DPDT,nhấnnhả 202,000AL6M-A14(G,R,Y,W,A) SPDT,nhấngiữ 183,000AL6M-A14S SPDT,nhấngiữ 183,000AL6M-A24(G,R,Y,W,A) DPDT,nhấngiữ 196,000AL6M-A24S DPDT,nhấngiữ 216,000
ĐÈN BÁO TRÒN
AL6M-P4(G,R,Y,W,A) 24VDC 100,000
AL6M-P4S 24VDC 112,000
CÔNG TẮC CHỌN TRÒN
AS6M-2Y1 2vịtrí,SPDT 162,000
AS6M-2Y2 2vịtrí,DPDT 250,000
AS6M-3Y2 3vịtrí,DPDT 250,000
NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN, VUÔNG
AB6Q-M1(G,R,Y,S,W,B) SPDT,nhấnnhả 100,000AB6Q-M2(G,R,Y,S,W,B) DPDT,nhấnnhả 160,000AB6Q-A1(G,R,Y,S,W,B) SPDT,nhấngiữ 141,000AB6Q-A2(G,R,Y,S,W,B) DPDT,nhấngiữ 186,000
NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, VUÔNG LED 24VDC
AL6Q-M14(G,R,Y,W,A) SPDT,nhấnnhả 134,000AL6Q-M14S SPDT,nhấnnhả 147,000AL6Q-M24(G,R,Y,W,A) DPDT,nhấnnhả 184,000AL6Q-M24S DPDT,nhấnnhả 202,000AL6Q-A14(G,R,Y,W,A) SPDT,nhấngiữ 183,000AL6Q-A14S SPDT,nhấngiữ 183,000AL6Q-A24(G,R,Y,W,A) DPDT,nhấngiữ 196,000AL6Q-A24S DPDT,nhấngiữ 216,000
ĐÈN BÁO VUÔNG
AL6Q-P4(G,R,Y,W,A) 24VDC 100,000
AL6Q-P4S 24VDC 112,000
CÔNG TẮC CHỌN VUÔNG
AS6Q-2Y1 2vịtrí,SPDT 162,000
AS6Q-2Y2 2vịtrí,DPDT 250,000
AS6Q-3Y2 3vịtrí,DPDT 250,000
G:Xanhlácây-R:Đỏ-Y:Vàng-W:Trắng-A:Hổphách-S:Xanhdatrời-PW:Trắngsáng
ASERIESФ16
9Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC - 07/2013 RELAY
RELAY KIẾNG MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VNĐ)
RJ1S : RELAY LOẠI NHỎ, 1 CỰC, IMAX = 12A
RJ1S-C-D24 5chândẹp,khôngđèn,24VDC 69,000
RJ1S-C-A24 5chândẹp,khôngđèn,24VAC 76,000
RJ1S-C-A110 5chândẹp,khôngđèn,110VAC 76,000
RJ1S-C-A230 5chândẹp,khôngđèn,230VAC 97,000
RJ1S-CL-D24 5chândẹp,cóđèn,24VDC 87,000
RJ1S-CL-A24 5chândẹp,cóđèn,24VAC 97,000
RJ1S-CL-A110 5chândẹp,cóđèn,110VAC 97,000
RJ1S-CL-A230 5chândẹp,cóđèn,230VAC 118,000
RJ2S : RELAY LOẠI NHỎ, 2 CỰC, IMAX = 8A
RJ2S-C-D24 8chândẹp,khôngđèn,24VDC 74,000
RJ2S-C-A24 8chândẹp,khôngđèn,24VAC 84,000
RJ2S-C-A110 8chândẹp,khôngđèn,110VAC 84,000
RJ2S-C-A230 8chândẹp,khôngđèn,230VAC 105,000
RJ2S-CL-D24 8chândẹp,cóđèn,24VDC 94,000
RJ2S-CL-A24 8chândẹp,cóđèn,24VAC 106,000
RJ2S-CL-A110 8chândẹp,cóđèn,110VAC 106,000
RJ2S-CL-A230 8chândẹp,cóđèn,230VAC 123,000
RM2S : RELAY LOẠI LỚN, 2 CỰC, IMAX = 5A
RM2S-U-DC24 8chândẹp,khôngđèn,24VDC 62,000
RM2S-U-AC24 8chândẹp,khôngđèn,24VAC 72,000
RM2S-U-AC110 8chândẹp,khôngđèn,110VAC 72,000
RM2S-U-AC220 8chândẹp,khôngđèn,220VAC 72,000
RM2S-UL-DC24 8chândẹp,cóđèn,24VDC 88,000
RM2S-UL-AC24 8chândẹp,cóđèn,24VAC 96,000
RM2S-UL-AC110 8chândẹp,cóđèn,110VAC 96,000
RM2S-UL-AC220 8chândẹp,cóđèn,220VAC 96,000
RY4S : RELAY LOẠI LỚN, 4 CỰC, IMAX = 5A
RY4S-U-DC24 14chândẹp,khôngđèn,24VDC 87,000
RY4S-U-AC24 14chândẹp,khôngđèn,24VAC 92,000
RY4S-U-AC110 14chândẹp,khôngđèn,110VAC 92,000
RY4S-U-AC220 14chândẹp,khôngđèn,220VAC 87,000
RY4S-UL-DC24 14chândẹp,cóđèn,24VDC 100,000
RY4S-UL-AC24 14chândẹp,cóđèn,24VAC 107,000
RY4S-UL-AC110 14chândẹp,cóđèn,110VAC 107,000
RY4S-UL-AC220 14chândẹp,cóđèn,220VAC 100,000
RM2S : RELAY LOẠI LỚN, 2 CỰC, IMAX = 10A
RU2S-NF-D24 8chândẹp,khôngđèn,24VDC 95,000
RU2S-NF-A24 8chândẹp,khôngđèn,24VAC 100,000
RU2S-NF-A110 8chândẹp,khôngđèn,110VAC 100,000
RU2S-NF-A220 8chândẹp,khôngđèn,220VAC 95,000
RU2S-D24 8chândẹp,cóđèn,24VDC 109,000
RU2S-A24 8chândẹp,cóđèn,24VAC 118,000
RU2S-A110 8chândẹp,cóđèn,110VAC 118,000
RU2S-A220 8chândẹp,cóđèn,220VAC 109,000
RELAY
10 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC - 07/2013RELAY
RELAY KIẾNG MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VNĐ)
RU4S : RELAY LOẠI LỚN, 4 CỰC, IMAX = 6A
RU4S-NF-D24 14chândẹp,khôngđèn,24VDC 111,000
RU4S-NF-A24 14chândẹp,khôngđèn,24VAC 120,000
RU4S-NF-A110 14chândẹp,khôngđèn,110VAC 120,000
RU4S-NF-A220 14chândẹp,khôngđèn,220VAC 111,000
RU4S-D24 14chândẹp,cóđèn,24VDC 125,000
RU4S-A24 14chândẹp,cóđèn,24VAC 135,000
RU4S-A110 14chândẹp,cóđèn,110VAC 135,000
RU4S-A220 14chândẹp,cóđèn,220VAC 125,000
RR2P : RELAY LOẠI LỚN, 2 CỰC, IMAX = 10A
RR2P-UDC24 8chântròn,khôngđèn,24VDC 165,000
RR2P-UAC24 8chântròn,khôngđèn,24VAC 182,000
RR2P-UAC110 8chântròn,khôngđèn,110VAC 182,000
RR2P-UAC220 8chântròn,khôngđèn,220VAC 182,000
RR2P-ULDC24 8chântròn,cóđèn,24VDC 196,000
RR2P-ULAC24 8chântròn,cóđèn,24VAC 231,000
RR2P-ULAC110 8chântròn,cóđèn,110VAC 254,000
RR2P-ULAC220 8chântròn,cóđèn,220VAC 220,000
RR3P : RELAY LOẠI LỚN, 3 CỰC, IMAX = 10A
RR3P-UDC24 11chântròn,khôngđèn,24VDC 219,000
RR3P-UAC24 11chântròn,khôngđèn,24VAC 219,000
RR3P-UAC110 11chântròn,khôngđèn,110VAC 244,000
RR3P-UAC220 11chântròn,khôngđèn,220VAC 219,000
RR3P-ULDC24 11chântròn,cóđèn,24VDC 270,000
RR3P-ULAC24 11chântròn,cóđèn,24VAC 315,000
RR3P-ULAC110 11chântròn,cóđèn,110VAC 315,000
RR3P-ULAC220 11chântròn,cóđèn,220VAC 286,000
RH2B : RELAY LOẠI LỚN, 2 CỰC, IMAX = 10A
RH2B-UDC24 8chândẹplớn,khôngđèn,24VDC 98,000
RH2B-UAC24 8chândẹplớn,khôngđèn,24VAC 110,000
RH2B-UAC110 8chândẹplớn,khôngđèn,110VAC 110,000
RH2B-UAC220 8chândẹplớn,khôngđèn,220VAC 117,000
RH2B-ULDC24 8chândẹplớn,cóđèn,24VDC 120,000
RH2B-ULAC24 8chândẹplớn,cóđèn,24VAC 132,000
RH2B-ULAC110 8chândẹplớn,cóđèn,110VAC 132,000
RH2B-ULAC220 8chândẹplớn,cóđèn,220VAC 136,000
RH4B : RELAY LOẠI LỚN, 4 CỰC, IMAX = 10A
RH4B-UDC24 14chândẹplớn,khôngđèn,24VDC 311,000
RH4B-UAC24 14chândẹplớn,khôngđèn,24VAC 360,000
RH4B-UAC110 14chândẹplớn,khôngđèn,110VAC 311,000
RH4B-UAC220 14chândẹplớn,khôngđèn,220VAC 311,000
RH4B-ULDC24 14chândẹplớn,cóđèn,24VDC 330,000
RH4B-ULAC24 14chândẹplớn,cóđèn,24VAC 416,000
RH4B-ULAC110 14chândẹplớn,cóđèn,110VAC 330,000
RH4B-ULAC220 14chândẹplớn,cóđèn,220VAC 330,000
RELAY
11Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC - 07/2013 TIMER
TIMER MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN
GIÁ (VNĐ)
DẢI THỜI GIAN
NGUỔN CẤP TIẾP ĐIỂM KIỂU
ĐIỀU KHIỂNTIMER ĐƠN GIẢN GE1A
GE1A-B30HA220
0.3s -3s 3s -30s 0.3m -3m 3m -30m 0.3h -3h 3h -30h
220VAC DelaySPDT+ IntantenousSPDT Ondelay 480,000
GE1A-B30HAD24
0.3s -3s 3s -30s 0.3m -3m 3m -30m 0.3h-3h 3h -30h
24VAC/DC DelaySPDT+ IntantenousSPDT Ondelay 480,000
TIMER ĐA CHỨC NĂNG GT3AGT3A-1AF20
0.1s-180h
100-240VAC DelaySPDTondelay intervalon cycleon cycleoff
685,000
GT3A-2AF20 100-240VAC DelaySPDT IntantenousSPDT
747,000
GT3A-2AD24 24VAC/DC 747,000
GT3A-3AF20 100-240VACDelayDPDT
747,000
GT3A-3AD24 24VDC 747,000
TIMER ĐA CHỨC NĂNG GT3F
GT3F-1AF20
0.1s-600s
100-240VACDelaySPDT offdelay
1,145,000
GT3F-1AD24 24VAC 1,145,000
GT3F-2AF20 100-240VACDelayDPDT offdelay
1,145,000
GT3F-2AD24 24VAC 1,145,000
TIMER ĐA CHỨC NĂNG LOẠI SAO - TAM GIÁC
GT3S-1AF20 Y:0.05-100s Y-Δ: 0.05s 0.1s 0.25s 0.5s
100-240VAC DelayedΔ:SPST-NOY:SPST-NO
Sao-tamgiác
989,000
GT3S-2AF20 100-240VAC
DelayedΔ:SPST-NOY:SPST-NO
InstantaneousSPST-NO
1,031,000
TIMER ĐA CHỨC NĂNG LOẠI TIMER ĐÔI
GT3W-A11AF20NT1:0.1s-6h T2:0.1s-6h
100-240VAC
DelaySPDT+ DelaySPDT
SequentialStart Coarse/FineAdjustment InstantaneousCycle Cycle CycleInversion IntervalON IntervalONDelay SequentialInterval
2,066,000
GT3W-A11AD24N 24VAC/DC 2,066,000
GT3W-A33AF20NT1:0.1s-300h T2:0.1s-300h
100-240VAC 2,066,000
GT3W-A33AD24N 24VAC/DC 2,066,000
TIMER KÍCH THƯỚC NHỎ - LOẠI CHÂN DẸP GT5Y
GT5Y-2SN6A200 6s/60s/6m/60m 200-240VACDPDT
OnDelay
601,000
GT5Y-2SN6D24 6s/60s/6m/60m 24VDC 601,000
GT5Y-4SN6A200 6s/60s/6m/60m 200-240VAC4PDT
617,000
GT5Y-4SN6D24 6s/60s/6m/60m 24VDC 617,000
TIMER KÍCH THƯỚC NHỎ - LOẠI CHÂN TRÒN GT5P
GT5P-N60SA200 60s200-240VAC
SPDT OnDelay
455,000
GT5P-N10MA200 10m 455,000
GT5P-N60SAD24 60s24VAC/DC
455,000
GT5P-N10MAD24 10m 455,000
TIMER
12 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC - 07/2013PHỤKIỆN+TERMINAL+BỘNGUỒN
MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VNĐ)
ĐẾ RELAY
SJ1S-05B ĐếchoRJ1S 51,000SJ2S-05B ĐếchoRJ2S 58,000SM2S-05D ĐếchoRM2S&RU2S 41,000SY4S-05D ĐếchoRY4S&RU4S 45,000SR2P-06A ĐếchoRR2P 48,000SR3P-05A ĐếchoRR3P 76,000SH2B-05A ĐếchoRH2B 62,000SH4B-05A ĐếchoRH4B 107,000
ĐẾ TIMER
SR2P-06A Loại8chântròn(dùngchoGE1A,GT3A-1,2,3;GT3F;GT3SGT3W;GT5P) 48,000
SR3P-05A Loại11chântròn(dùngchoGT3A-4,5,6) 76,000
SM2S-05D Loại8chândẹp(dùngchoGT5Y-2) 41,000
SY4S-05D Loại14chândẹp(dùngchoGT5Y-4) 45,000
TERMINAL MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐIỆN ÁP, NGUỒN ĐIỆN
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
LOẠI BA :
BA111T TiêuchuẩnUL/CSA:300V/15A,cỡdây22-12AWG TiêuchuẩnJIS:600V/16A,cỡdây2mm2 22,000
BA211T TiêuchuẩnUL/CSA:300V/20A,cỡdây22-12AWG TiêuchuẩnJIS:600V/21A,cỡdây3.5mm2 24,000
BA311T TiêuchuẩnUL/CSA:150V/30A,cỡdây18-10AWG TiêuchuẩnJIS:600V/40A,cỡdây5.5mm2 39,000
BA411S TiêuchuẩnUL/CSA:600V/40A,cỡdây16-6AWG TiêuchuẩnJIS:600V/70A,cỡdây14mm2 36,000
BA611S TiêuchuẩnUL/CSA&JIS:600V/94A,cỡdây22mm2 48,000BA711S TiêuchuẩnUL/CSA&JIS:600V/132A,cỡdây38mm2 110,000BA811S TiêuchuẩnUL/CSA&JIS:600V/240A,cỡdây100mm2 154,000BA911S TiêuchuẩnUL/CSA&JIS:600V/370A,cỡdây325mm2 306,000
NẮP CHE TERMINAL
BNC220 DùngchoBA111T,BA211T 202,000BNC230 DùngchoBA311T 202,000BNC320 DùngchoBA411S 252,000BNC520 DùngchoBA611S,711S 319,000
BỘ NGUỒN MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
(VNĐ)ĐIỆN ÁP VÀO ĐIỆN ÁP RA DÒNG DIỆN RAPS5R-SB05
85to264VAC 100to370VDC
5V 2A 1,364,000PS5R-SB12 12V 1.2A 1,275,000PS5R-SB24 24V 0.65A 1,275,000PS5R-SC12 12V 2.5A 1,496,000PS5R-SC24 24V 1.3A 1,496,000PS5R-SD24 24V 2.5A 2,023,000PS5R-SE24 24V 3.75A 2,816,000PS5R-SF24 85to264VAC
100to350VDC24V 5A 3,871,000
PS5R-SG24 24V 10A 5,278,000
PHỤKIỆN+TERMINAL+BỘNGUỒN
13Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC - 07/2013 ĐÈNHIỂNTHỊSLC
HÖÔÙNG DAÃN CHOÏN MAÕ HAØNG(*)
VÍ DUÏ: SLC30N-0405-DD2FB-W5, R5, G10 (Ñeøn hieån thò 30, 4 haøng 5 coät, ñeøn Led 24V, 5 oâ traéng, 5 oâ ñoû, 10 oâ xanh)
(*) Lieân heä Ñaïi lyù gaàn nhaát ñeå ñöôïc tö vaán kyõ hôn
ĐÈNHIỂNTHỊSLC
14 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC - 07/2013ĐÈNHIỂNTHỊSLC
SỐ CỬA SỔ DD (Led trực tiếp) ĐƠN GIÁ (VNĐ)
TD (Led có biến thế) ĐƠN GIÁ (VNĐ)
DS (Neon trực tiếp) ĐƠN GIÁ (VNĐ)
TS (Neon có biến thế) ĐƠN GIÁ (VNĐ)
SLC301 980,000 1,208,000 376,000 622,000
2 2,152,000 2,604,000 607,000 1,024,000
3 3,132,000 3,812,000 817,000 1,441,000
4 4,050,000 4,957,000 963,000 1,797,000
5 5,030,000 6,163,000 1,172,000 2,213,000
6 6,010,000 7,370,000 1,379,000 2,630,000
7 6,991,000 8,577,000 1,587,000 3,047,000
8 7,971,000 9,786,000 1,797,000 3,464,000
9 8,951,000 10,991,000 2,004,000 3,882,000
10 9,931,000 12,198,000 2,213,000 4,298,000
11 10,912,000 13,406,000 2,422,000 4,716,000
12 11,892,000 14,614,000 2,630,000 5,132,000
13 12,872,000 15,819,000 2,839,000 5,550,000
14 13,852,000 17,027,000 3,047,000 5,966,000
15 14,832,000 18,234,000 3,256,000 6,383,000
16 15,813,000 19,440,000 3,464,000 6,800,000
17 16,793,000 20,647,000 3,673,000 7,216,000
18 17,773,000 21,855,000 3,882,000 7,634,000
19 18,753,000 23,062,000 4,090,000 8,051,000
20 19,733,000 24,269,000 4,298,000 8,468,000
>20 * * * *
SỐ CỬA SỔ DD (Led trực tiếp) ĐƠN GIÁ (VNĐ)
TD (Led có biến thế) ĐƠN GIÁ (VNĐ)
DE (Neon trực tiếp) ĐƠN GIÁ (VNĐ)
TE (Neon có biến thế) ĐƠN GIÁ (VNĐ)
SLC401 1,244,000 1,548,000 454,000 699,0002 2,677,000 3,284,000 681,000 1,134,0003 3,920,000 4,831,000 926,000 1,606,0004 5,103,000 6,316,000 1,109,000 2,015,0005 6,347,000 7,864,000 1,354,000 2,488,0006 7,590,000 9,412,000 1,598,000 2,959,0007 8,833,000 10,959,000 1,844,000 3,431,0008 10,077,000 12,506,000 2,089,000 3,904,0009 11,321,000 14,053,000 2,334,000 4,375,00010 12,563,000 15,600,000 2,578,000 4,847,00011 13,808,000 17,147,000 2,824,000 5,320,00012 15,051,000 18,695,000 3,070,000 5,790,00013 16,295,000 20,241,000 3,314,000 6,262,00014 17,540,000 21,789,000 3,560,000 6,734,00015 18,781,000 23,337,000 3,804,000 7,206,00016 20,026,000 24,884,000 4,050,000 7,678,00017 21,270,000 26,430,000 4,294,000 8,150,00018 22,514,000 27,977,000 4,540,000 8,622,00019 23,757,000 29,524,000 4,784,000 9,094,00020 25,000,000 31,072,000 5,030,000 9,566,000>20 * * * *
ĐÈNHIỂNTHỊSLC
15Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC - 07/2013 BỘĐIỀUKHIỂNLẬPTRÌNHPLC
CPU MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
(VNĐ)Nguồn Cấp Số I/0 Ngõ vào Ngõ ra
FC5A CPU, NGÕ VÀO 24 VDC
FC5A-D16RK1 24VDC 16 8 6relay,2transitorsink 10,930,000
FC5A-D16RS1 24VDC 16 8 6relay,2transitorsource 10,930,000
FC5A-D32K3 24VDC 32 16 16transitorsink 16,033,000
FC5A-D32S3 24VDC 32 16 16transitorsource 16,033,000
FC5A-C10R2C 24VDC 10 6 4relay 4,736,000
FC5A-C10R2 100-240VAC 10 6 4relay 4,736,000
FC5A-C16R2C 24VDC 16 9 7relay 6,558,000
FC5A-C16R2 100-240VAC 16 9 7relay 6,558,000
FC5A-C24R2C 24VDC 24 14 10relay 8,382,000
FC5A-C24R2 100-240VAC 24 14 10relay 8,382,000
FC4A CPU, NGÕ VÀO 24 VDC
FC4A-D20RK1 24VDC 20 12 6relay,2transitorsink 9,368,000
FC4A-D20RS1 24VDC 20 12 6relay,2transitorsource 9,368,000
FC4A-D20K3 24VDC 20 12 8transitorsink 8,829,000
FC4A-D20S3 24VDC 20 12 8transitorsource 8,829,000
FC4A-D40K3 24VDC 40 24 16transitorsink 15,781,000
FC4A-D40S3 24VDC 40 24 16transitorsource 15,781,000
FC4A-C10R2C 24VDC 10 6 4relay 4,385,000
FC4A-C10R2 100-240VAC 10 6 4relay 4,385,000
FC4A-C16R2C 24VDC 16 9 7relay 6,194,000
FC4A-C16R2 100-240VAC 16 9 7relay 6,194,000
FC4A-C24R2C 24VDC 24 14 10relay 8,120,000
FC4A-C24R2 100-240VAC 24 14 10relay 8,120,000
WindLDR Ver. 5.
1
3 1 5
96
4
PLC Computer
8 Pin - Male 9 Pin - Female
7
852
6
1234567
Sheild
8123456Sheild
BỘĐIỀUKHIỂNLẬPTRÌNHPLC
16 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC - 07/2013KHỐIMỞRỘNG
KHỐI MỞ RỘNG MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
(VNĐ)Số I/0 Ngõ vào Ngõ ra Kiểu đấu dây
KHỐI MỞ RỘNG IN/OUT
FC4A-N08B1 8(8in) 24VDC _ Terminalcóthểtháorời
2,217,000
FC4A-N16B1 16(16in) 24VDC _ 3,663,000
FC4A-N16B3 17(16in) 24VDC _Connector
3,750,000
FC4A-N32B3 32(32in) 24VDC _ 6,961,000
FC4A-R081 8(8out) _ relay
Terminalcóthểtháorời
3,196,000
FC4A-T08K1 8(8out) _ transistorsink 3,022,000
FC4A-T08S1 8(8out) _ transistorsource 3,022,000
FC4A-R161 16(16out) _ relay 4,553,000
FC4A-T16K3 16(16out) _ transitorsink
Connector
5,084,000
FC4A-T16S3 16(16out) _ transitorsource 5,084,000
FC4A-T32K3 32(32out) _ transitorsink 8,566,000
FC4A-T32S3 32(32out) _ transitorsource 8,566,000
FC4A-M08BR1 8(4in/4out) 24VDC relay Terminalcóthểtháorời
3,109,000
FC4A-M24BR2 24(16in/8out) 24VDC relay 7,764,000
KHỐI BIẾN ĐỔI AD/DA
FC4A-L03A1 3(2in/1out) 0-10VDC, 4-20mA
0-10VDC, 4-20mA
Terminalcóthểtháorời
9,900,000
FC4A-L03AP1 3(2in/1out) thermocouple, PT
0-10VDC, 4-20mA 11,237,000
FC4A-J2A1 2(2in) 0-10VDC, 4-20Ma _ 8,025,000
FC4A-K1A1 1(1out) _ 0-10VDC, 4-20mA 8,025,000
FC4A-K2C1 2(2out) _ 4-20mA, -10-+10VDC 6,922,000
KHỐI TRUYỀN THÔNG
FC4A-PC1 RS232CAdapterConnectorConnector
838,000
FC4A-PC2 RS485CAdapterConnector 838,000
FC4A-PC3 RS485CAdapterTerminal Terminal 838,000
FC4A-HPC1 RS232CModule(choSlimCPU)Connector
1,605,000
FC4A-HPC2 RS485CModule(choSlimCPU) 1,605,000
FC4A-HPC3 RS485CModule(choSlimCPU) Terminal 1,605,000
FC4A-PH1 HMIModuledùngđểhiểnthịvàthayđổilệnhtrongPLC 1,343,000
FC4A-HPH1 ĐếdùngđểgắnHMIModulevàoCPUloạiSlim 1,074,000
KHỐIMỞRỘNG
17Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC - 07/2013 CPU
CPU MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
ĐƠN GIÁ (VNĐ)Nguồn
Cấp Số I/0 Ngõ vào Ngõ ra Giao Tiếp Màn
Hình
FT1A Touch
FT1A-M12RA-W
24VDC 12 84ngõrarelay10A
USB-A USB-miniB RS232C RS422/485 Ethernet
STN Trắngđen
11,565,000
FT1A-M12RA-B 11,565,000
FT1A-M12RA-S 11,565,000
FT1A-C12RA-WTFT 65,536màu
13,945,000
FT1A-C12RA-B 13,945,000
FT1A-C12RA-S 13,945,000
CPU MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT GIAO TIẾP
ĐƠN GIÁNguồn Cấp Số
I/0Ngõ vào
Ngõ ra USB mini Ethernet
FT1A Pro
FT1A-H12RA
24VDC
12 8 4 có - 4,799,000
FT1A-H24RA 24 16 8 có có 7,057,000
FT1A-H40RKA 40 24 16 có có 9,290,000
FT1A-H40RSA 40 24 16 có có 9,290,000
FT1A-H48KA 48 30 18 có có 12,612,000
FT1A-H48SA 48 30 18 có có 12,612,000
FT1A-H12RC
100-240VAC
12 8 4 có - 4,799,000
FT1A-H24RC 24 16 8 có có 7,057,000
FT1A-H40RC 40 24 16 có có 10,891,000
FT1A-H48KC 48 30 18 có có 12,612,000
FT1A-H48SC 48 30 18 có có 12,612,000
FT1A Lite
FT1A-B12RA
24VDC
12 8 4 có - 4,199,000
FT1A-B24RA 24 16 8 có có 6,175,000
FT1A-B40RKA 40 24 16 có có 8,161,000
FT1A-B40RSA 40 24 16 có có 8,161,000
FT1A-B48KA 48 30 18 có có 11,207,000
FT1A-B48SA 48 30 18 có có 11,207,000
FT1A-B12RC
100-240VAC
12 8 4 có - 4,199,000
FT1A-B24RC 24 16 8 có có 6,175,000
FT1A-B40RC 40 24 16 có có 9,935,000
FT1A-B48KC 48 30 18 có có 11,207,000
FT1A-B48SC 48 30 18 có có 11,207,000
CPU
18 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC - 07/2013MÀNHÌNHCẢMỨNGHMI
MÀN HÌNH MÃ HÀNG VIỀN KÍCH THƯỚC LOẠI MÀU CỔNG GIAO
TiẾP ENTHERNET ĐƠN GIÁ (VNĐ)
LOẠI HG2G
HG2G-SB22TF-W Xámtrắng
5.7 inch STN Trắng
đenRS232C/485(422)
có 14,088,000
HG2G-SB22TF-B Đen có 14,088,000
HG2G-SB22TF-S Bạc có 14,088,000
HG2G-SB22VF-W Xámtrắng _ 10,670,000
HG2G-SB22VF-B Đen _ 10,670,000
HG2G-SB22VF-S Bạc _ 10,670,000
HG2G-5ST22TF-W Xámtrắng
5.7 inch TFT 256
màu
RS232C/485(422) USB
có 17,855,000
HG2G-5ST22TF-B Đen có 17,855,000
HG2G-5ST22TF-S Bạc có 17,855,000
HG2G-5ST22VF-W Xámtrắng _ 14,271,000
HG2G-5ST22VF-B Đen _ 14,271,000
HG2G-5ST22VF-S Bạc _ 14,271,000
LOẠI HG3G / HG4G
HG3G-8JT22TF-B Đen
8.4 inches
TFT 65,536màu
RS232C/485(422) LAN USB1 USB2 SDMemoryCard
Có
42,955,000
HG3G-8JT22TF-W Xámtrắng 42,955,000
HG3G-8JT22MF-B Đen 45,930,000
HG3G-8JT22MF-W Xámtrắng 45,930,000
HG3G-AJT22TF-B Đen
10.4inches
48,763,000
HG3G-AJT22TF-W Xámtrắng 48,763,000
HG3G-AJT22MF-B Đen 51,440,000
HG3G-AJT22MF-W Xámtrắng 51,440,000
HG4G-CJT22TF-W Xámtrắng
12.1 inch TFT 65,536
màu
RS232C/485(422) LAN USB1 USB2 SDMemoryCard
Có
54,950,000
HG4G-CJT22MF-B Đen 57,100,000
MÀNHÌNHCẢMỨNGHMI