16
3 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT Bảng giá IDEC - 07/2013 YW SERIES Ф 22 G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng -A: Hổ phách - S: Xanh da trời - PW: Trắng sáng ĐÈN BÁO VÒM MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VNĐ) NGUỒN CẤP ĐÈN LED: KHÔNG CÓ BIẾN THẾ YW1P-2EQM3 (R, Y, W, A) 220V AC/DC 62,000 YW1P-2EQM3G 220V AC/DC 69,000 YW1P-2EQM3 (S, PW) 220V AC/DC 74,000 YW1P-2EQ4 (R, Y, W, A) 24V AC/DC 62,000 YW1P-2EQ4G 24V AC/DC 69,000 YW1P-2EQ4 (S, PW) 24V AC/DC 74,000 YW1P-2EQH (R, Y, W, A) 110V AC/DC 62,000 YW1P-2EQH (G, S, PW) 110V AC/DC 74,000 ĐÈN LED: LOẠI UNIBODY, KHÔNG CÓ BIẾN THẾ YW1P-2UQM3 (R, Y, W, A) 220V AC 57,000 YW1P-2UQM3G 220V AC 62,000 YW1P-2UQM3 (S, PW) 220V AC 73,000 YW1P-2UQ4 (R, Y, W, A) 24V AC/DC 57,000 YW1P-2UQ4G 24V AC/DC 62,000 YW1P-2UQ4 (S, PW) 24V AC/DC 73,000 YW1P-2UQH (R, Y, W, A) 110V AC 57,000 YW1P-2UQH (G, S, PW) 110V AC 73,000 ĐÈN LED: CÓ BIẾN THẾ YW1P-2EM42 (R, Y, W, A) 220V AC 101,000 YW1P-2EM42 (G, S, PW) 220V AC 117,000 YW1P-2EH2 (R, Y, W, A) 110V AC 101,000 YW1P-2EH2 (G, S, PW) 110V AC 117,000 ĐÈN BÁO PHẲNG MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VNĐ) NGUỒN CẤP ĐÈN LED: KHÔNG CÓ BIẾN THẾ YW1P-1EQM3 (R, Y, W, A) 220V AC/DC 62,000 YW1P-1EQM3G 220V AC/DC 69,000 YW1P-1EQM3 (S, PW) 220V AC/DC 74,000 YW1P-1EQ4 (R, Y, W, A) 24V AC/DC 62,000 YW1P-1EQ4G 24V AC/DC 69,000 YW1P-1EQ4 (S, PW) 24V AC/DC 74,000 YW1P-1EQH (R, Y, W, A) 110V AC/DC 62,000 YW1P-1EQH (G, S, PW) 110V AC/DC 74,000 ĐÈN LED: LOẠI UNIBODY, KHÔNG CÓ BIẾN THẾ YW1P-1UQM3 (R, Y, W, A) 220V AC 57,000 YW1P-1UQM3G 220V AC 62,000 YW1P-1UQM3 (S, PW) 220V AC 73,000 YW1P-1UQ4 (R, Y, W, A) 24V AC/DC 57,000 YW1P-1UQ4G 24V AC/DC 62,000 YW1P-1UQ4 (S, PW) 24V AC/DC 73,000 YW1P-1UQH (R, Y, W, A) 110V AC 57,000 YW1P-1UQH (G, S, PW) 110V AC 73,000 ĐÈN LED: CÓ BIẾN THẾ YW1P-1EM42 (R, Y, W, A) 220V AC 101,000 YW1P-1EM42 (G, S, PW) 220V AC 117,000 YW1P-1EH2 (R, Y, W, A) 110V AC 101,000 YW1P-1EH2 (G, S, PW) 110V AC 117,000 YW SERIES Ф 22 Đèn báo - nút nhấn - PLC - HMI

Đèn báo - nút nhấn - PLC - HMI - dien-congnghiep.comdien-congnghiep.com/upload/bang_gia/idec/bang_gia_den_bao_nut_nhan_plc... · Author: dien-congnghiep.com Subject: bang gia

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Đèn báo - nút nhấn - PLC - HMI - dien-congnghiep.comdien-congnghiep.com/upload/bang_gia/idec/bang_gia_den_bao_nut_nhan_plc... · Author: dien-congnghiep.com Subject: bang gia

3Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC - 07/2013 YWSERIESФ22

G:Xanhlácây-R:Đỏ-Y:Vàng-W:Trắng-A:Hổphách-S:Xanhdatrời-PW:Trắngsáng

ĐÈN BÁO VÒM MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ

(VNĐ)NGUỒN CẤPĐÈN LED: KHÔNG CÓ BIẾN THẾ

YW1P-2EQM3(R,Y,W,A) 220VAC/DC 62,000YW1P-2EQM3G 220VAC/DC 69,000YW1P-2EQM3(S,PW) 220VAC/DC 74,000YW1P-2EQ4(R,Y,W,A) 24VAC/DC 62,000YW1P-2EQ4G 24VAC/DC 69,000YW1P-2EQ4(S,PW) 24VAC/DC 74,000YW1P-2EQH(R,Y,W,A) 110VAC/DC 62,000YW1P-2EQH(G,S,PW) 110VAC/DC 74,000

ĐÈN LED: LOẠI UNIBODY, KHÔNG CÓ BIẾN THẾYW1P-2UQM3(R,Y,W,A) 220VAC 57,000YW1P-2UQM3G 220VAC 62,000YW1P-2UQM3(S,PW) 220VAC 73,000YW1P-2UQ4(R,Y,W,A) 24VAC/DC 57,000YW1P-2UQ4G 24VAC/DC 62,000YW1P-2UQ4(S,PW) 24VAC/DC 73,000YW1P-2UQH(R,Y,W,A) 110VAC 57,000YW1P-2UQH(G,S,PW) 110VAC 73,000

ĐÈN LED: CÓ BIẾN THẾ

YW1P-2EM42(R,Y,W,A) 220VAC 101,000

YW1P-2EM42(G,S,PW) 220VAC 117,000

YW1P-2EH2(R,Y,W,A) 110VAC 101,000

YW1P-2EH2(G,S,PW) 110VAC 117,000

ĐÈN BÁO PHẲNG MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ

(VNĐ)NGUỒN CẤPĐÈN LED: KHÔNG CÓ BIẾN THẾ

YW1P-1EQM3(R,Y,W,A) 220VAC/DC 62,000YW1P-1EQM3G 220VAC/DC 69,000YW1P-1EQM3(S,PW) 220VAC/DC 74,000YW1P-1EQ4(R,Y,W,A) 24VAC/DC 62,000YW1P-1EQ4G 24VAC/DC 69,000YW1P-1EQ4(S,PW) 24VAC/DC 74,000YW1P-1EQH(R,Y,W,A) 110VAC/DC 62,000YW1P-1EQH(G,S,PW) 110VAC/DC 74,000

ĐÈN LED: LOẠI UNIBODY, KHÔNG CÓ BIẾN THẾYW1P-1UQM3(R,Y,W,A) 220VAC 57,000YW1P-1UQM3G 220VAC 62,000YW1P-1UQM3(S,PW) 220VAC 73,000YW1P-1UQ4(R,Y,W,A) 24VAC/DC 57,000YW1P-1UQ4G 24VAC/DC 62,000YW1P-1UQ4(S,PW) 24VAC/DC 73,000YW1P-1UQH(R,Y,W,A) 110VAC 57,000YW1P-1UQH(G,S,PW) 110VAC 73,000

ĐÈN LED: CÓ BIẾN THẾ

YW1P-1EM42(R,Y,W,A) 220VAC 101,000

YW1P-1EM42(G,S,PW) 220VAC 117,000

YW1P-1EH2(R,Y,W,A) 110VAC 101,000

YW1P-1EH2(G,S,PW) 110VAC 117,000

YWSERIESФ22Đèn báo - nút nhấn - PLC - HMI

Page 2: Đèn báo - nút nhấn - PLC - HMI - dien-congnghiep.comdien-congnghiep.com/upload/bang_gia/idec/bang_gia_den_bao_nut_nhan_plc... · Author: dien-congnghiep.com Subject: bang gia

4 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC - 07/2013YWSERIESФ22

NÚT NHẤN MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ

(VNĐ)TIẾP ĐIỂM NGUỒN CẤP

NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, LOẠI LỒI, NHẤN NHẢ

YW1L-M2E10QM3(R,Y,A,W) 1NO 220VAC/DC 124,000

YW1L-M2E10QM3G 1NO 220VAC/DC 153,000

YW1L-M2E10QM3(S,PW) 1NO 220VAC/DC 160,000

YW1L-M2E20QM3(R,Y,A,W) 2NO 220VAC/DC 157,000

YW1L-M2E20QM3G 2NO 220VAC/DC 186,000

YW1L-M2E20QM3(S,PW) 2NO 220VAC/DC 193,000

YW1L-M2E11QM3(R,Y,A,W) 1NC-1NO 220VAC/DC 157,000

YW1L-M2E11QM3G 1NC-1NO 220VAC/DC 186,000

YW1L-M2E11QM3(S,PW) 1NC-1NO 220VAC/DC 193,000

YW1L-M2E10Q4(R,Y,A,W) 1NO 24VAC/DC 124,000

YW1L-M2E10Q4G 1NO 24VAC/DC 153,000

YW1L-M2E10Q4(S,PW) 1NO 24VAC/DC 160,000

YW1L-M2E20Q4(R,Y,A,W) 2NO 24VAC/DC 157,000

YW1L-M2E20Q4G 2NO 24VAC/DC 186,000

YW1L-M2E20Q4(S,PW) 2NO 24VAC/DC 193,000

YW1L-M2E11Q4(R,Y,A,W) 1NC-1NO 24VAC/DC 157,000

YW1L-M2E11Q4G 1NC-1NO 24VAC/DC 186,000

YW1L-M2E11Q4(S,PW) 1NC-1NO 24VAC/DC 193,000

NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, LOẠI LỒI, NHẤN GIỮ

YW1L-A2E10QM3(R,Y,A,W) 1NO 220VAC/DC 154,000

YW1L-A2E10QM3G 1NO 220VAC/DC 178,000

YW1L-A2E10QM3(S,PW) 1NO 220VAC/DC 182,000

YW1L-A2E20QM3(R,Y,A,W) 2NO 220VAC/DC 187,000

YW1L-A2E20QM3G 2NO 220VAC/DC 211,000

YW1L-A2E20QM3(S,PW) 2NO 220VAC/DC 215,000

YW1L-A2E11QM3(R,Y,A,W) 1NC-1NO 220VAC/DC 187,000

YW1L-A2E11QM3G 1NC-1NO 220VAC/DC 211,000

YW1L-A2E11QM3(S,PW) 1NC-1NO 220VAC/DC 215,000

YW1L-A2E10Q4(R,Y,A,W) 1NO 24VAC/DC 154,000

YW1L-A2E10Q4G 1NO 24VAC/DC 178,000

YW1L-A2E10Q4(S,PW) 1NO 24VAC/DC 182,000

YW1L-A2E20Q4(R,Y,A,W) 2NO 24VAC/DC 187,000

YW1L-A2E20Q4G 2NO 24VAC/DC 211,000

YW1L-A2E20Q4(S,PW) 2NO 24VAC/DC 215,000

YW1L-A2E11Q4(R,Y,A,W) 1NC-1NO 24VAC/DC 187,000

YW1L-A2E11Q4G 1NC-1NO 24VAC/DC 211,000

YW1L-A2E11Q4(S,PW) 1NC-1NO 24VAC/DC 215,000

G:Xanhlácây-R:Đỏ-Y:Vàng-W:Trắng-A:Hổphách-S:Xanhdatrời-PW:Trắngsáng

YWSERIESФ22

Page 3: Đèn báo - nút nhấn - PLC - HMI - dien-congnghiep.comdien-congnghiep.com/upload/bang_gia/idec/bang_gia_den_bao_nut_nhan_plc... · Author: dien-congnghiep.com Subject: bang gia

5Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC - 07/2013 YWSERIESФ22

G:Xanhlácây-R:Đỏ-Y:Vàng-W:Trắng-A:Hổphách-S:Xanhdatrời-PW:Trắngsáng

NÚT NHẤN MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ

(VNĐ)TIẾP ĐIỂM NGUỒN CẤP

NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, LOẠI PHẲNG, NHẤN NHẢ

YW1L-MF2E10QM3(R,Y,A,W) 1NO 220VAC/DC 185,000

YW1L-MF2E10QM3G 1NO 220VAC/DC 210,000

YW1L-MF2E10QM3(S,PW) 1NO 220VAC/DC 219,000

YW1L-MF2E20QM3(R,Y,A,W) 2NO 220VAC/DC 218,000

YW1L-MF2E20QM3G 2NO 220VAC/DC 243,000

YW1L-MF2E20QM3(S,PW) 2NO 220VAC/DC 252,000

YW1L-MF2E11QM3(R,Y,A,W) 1NC-1NO 220VAC/DC 218,000

YW1L-MF2E11QM3G 1NC-1NO 220VAC/DC 243,000

YW1L-MF2E11QM3(S,PW) 1NC-1NO 220VAC/DC 252,000

YW1L-MF2E10Q4(R,Y,A,W) 1NO 24VAC/DC 185,000

YW1L-MF2E10Q4G 1NO 24VAC/DC 210,000

YW1L-MF2E10Q4(S,PW) 1NO 24VAC/DC 219,000

YW1L-MF2E20Q4(R,Y,A,W) 2NO 24VAC/DC 218,000

YW1L-MF2E20Q4G 2NO 24VAC/DC 243,000

YW1L-MF2E20Q4(S,PW) 2NO 24VAC/DC 252,000

YW1L-MF2E11Q4(R,Y,A,W) 1NC-1NO 24VAC/DC 218,000

YW1L-MF2E11Q4G 1NC-1NO 24VAC/DC 243,000

YW1L-MF2E11Q4(S,PW) 1NC-1NO 24VAC/DC 252,000

NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, LOẠI PHẲNG, NHẤN GIỮ

YW1L-AF2E10QM3(R,Y,A,W) 1NO 220VAC/DC 215,000

YW1L-AF2E10QM3G 1NO 220VAC/DC 240,000

YW1L-AF2E10QM3(S,PW) 1NO 220VAC/DC 242,000

YW1L-AF2E20QM3(R,Y,A,W) 2NO 220VAC/DC 248,000

YW1L-AF2E20QM3G 2NO 220VAC/DC 273,000

YW1L-AF2E20QM3(S,PW) 2NO 220VAC/DC 275,000

YW1L-AF2E11QM3(R,Y,A,W) 1NC-1NO 220VAC/DC 248,000

YW1L-AF2E11QM3G 1NC-1NO 220VAC/DC 273,000

YW1L-AF2E11QM3(S,PW) 1NC-1NO 220VAC/DC 275,000

YW1L-AF2E10Q4(R,Y,A,W) 1NO 24VAC/DC 215,000

YW1L-AF2E10Q4G 1NO 24VAC/DC 240,000

YW1L-AF2E10Q4(S,PW) 1NO 24VAC/DC 242,000

YW1L-AF2E20Q4(R,Y,A,W) 2NO 24VAC/DC 248,000

YW1L-AF2E20Q4G 2NO 24VAC/DC 273,000

YW1L-AF2E20Q4(S,PW) 2NO 24VAC/DC 275,000

YW1L-AF2E11Q4(R,Y,A,W) 1NC-1NO 24VAC/DC 248,000

YW1L-AF2E11Q4G 1NC-1NO 24VAC/DC 273,000

YW1L-AF2E11Q4(S,PW) 1NC-1NO 24VAC/DC 275,000

YWSERIESФ22

Page 4: Đèn báo - nút nhấn - PLC - HMI - dien-congnghiep.comdien-congnghiep.com/upload/bang_gia/idec/bang_gia_den_bao_nut_nhan_plc... · Author: dien-congnghiep.com Subject: bang gia

6 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC - 07/2013YWSERIESФ22

NÚT NHẤN MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ

(VNĐ)TIẾP ĐIỂM

NÚT NHẤN KHẨN

YW1B-V4E01R 1NC 87,000

YW1B-V4E02R 2NC 120,000

YW1B-V4E03R 3NC 153,000

YW1B-V4E11R 1NO-1NC 120,000

YW1B-V4E12R 1NO-2NC 153,000

YW1B-V4E21R 2NO-1NC 153,000

NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN

YW1B-M1E01(B,G,R,Y,W,S) 1NC,nhấnnhả 53,000

YW1B-M1E10(B,G,R,Y,W,S) 1NO,nhấnnhả 53,000

YW1B-M1E02(B,G,R,Y,W,S) 2NC,nhấnnhả 86,000

YW1B-M1E20(B,G,R,Y,W,S) 2NO,nhấnnhả 86,000

YW1B-M1E11(B,G,R,Y,W,S) 1NC-1NO,nhấnnhả 86,000

YW1B-A1E01(B,G,R,Y,W,S) 1NC,nhấngiữ 83,000

YW1B-A1E10(B,G,R,Y,W,S) 1NO,nhấngiữ 83,000

YW1B-A1E02(B,G,R,Y,W,S) 2NC,nhấngiữ 116,000

YW1B-A1E20(B,G,R,Y,W,S) 2NO,nhấngiữ 116,000

YW1B-A1E11(B,G,R,Y,W,S) 1NC-1NO,nhấngiữ 116,000

CÔNG TẮC XOAY 2 VỊ TRÍ MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ

(VNĐ)TIẾP ĐIỂM

CÔNG TẮC XOAY 2 VỊ TRÍ (900)

YW1S-2E01 1NC,tựgiữ 63,000

YW1S-2E10 1NO,tựgiữ 63,000

YW1S-2E02 2NC,tựgiữ 96,000

YW1S-2E20 2NO,tựgiữ 96,000

YW1S-2E11 1NO-1NC,tựgiữ 96,000

YW1S-21E01 1NC,tựtrảvềtừbênphải 63,000

YW1S-21E10 1NO,tựtrảvềtừbênphải 63,000

YW1S-21E02 2NC,tựtrảvềtừbênphải 96,000

YW1S-21E20 2NO,tựtrảvềtừbênphải 96,000

YW1S-21E11 1NO-1NC,tựtrảvềtừbênphải 96,000

CÔNG TẮC XOAY CÓ KHÓA, 2 VỊ TRÍ (900)

YW1K-2AE01 1NC,tựgiữ 182,000

YW1K-2AE10 1NO,tựgiữ 182,000

YW1K-2AE02 2NC,tựgiữ 215,000

YW1K-2AE20 2NO,tựgiữ 215,000

YW1K-2AE11 1NO-1NC,tựgiữ 215,000

YW1K-21BE01 1NC,tựtrảvềtừbênphải 182,000

YW1K-21BE10 1NO,tựtrảvềtừbênphải 182,000

YW1K-21BE02 2NC,tựtrảvềtừbênphải 215,000

YW1K-21BE20 2NO,tựtrảvềtừbênphải 215,000

YW1K-21BE11 1NO-1NC,tựtrảvềtừbênphải 215,000

G:Xanhlácây-R:Đỏ-Y:Vàng-W:Trắng-A:Hổphách-S:Xanhdatrời-PW:Trắngsáng

L R

L R

L R

L R

YWSERIESФ22

Page 5: Đèn báo - nút nhấn - PLC - HMI - dien-congnghiep.comdien-congnghiep.com/upload/bang_gia/idec/bang_gia_den_bao_nut_nhan_plc... · Author: dien-congnghiep.com Subject: bang gia

7Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC - 07/2013 YWSERIESФ22

G:Xanhlácây-R:Đỏ-Y:Vàng-W:Trắng-A:Hổphách-S:Xanhdatrời-PW:Trắngsáng

CÔNG TẮC XOAY 3 VỊ TRÍ MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ

(VNĐ)TIẾP ĐIỂM

CÔNG TẮC XOAY 3 VỊ TRÍ (450)

YW1S-3E02 2NC,tựgiữ 96,000YW1S-3E20 2NO,tựgiữ 96,000YW1S-3E11 1NO-1NC,tựgiữ 96,000YW1S-31E02 2NC,tựtrảvềtừbênphải 96,000YW1S-31E20 2NO,tựtrảvềtừbênphải 96,000YW1S-31E11 1NO-1NC,tựtrảvềtừbênphải 96,000YW1S-32E02 2NC,tựtrảvềtừbêntrái 96,000YW1S-32E20 2NO,tựtrảvềtừbêntrái 96,000YW1S-32E11 1NO-1NC,tựtrảvềtừbêntrái 96,000YW1S-33E02 2NC,tựtrảvềtừhaibên 96,000YW1S-33E20 2NO,tựtrảvềtừhaibên 96,000YW1S-33E11 1NO-1NC,tựtrảvềtừhaibên 96,000

CÔNG TẮC XOAY CÓ KHÓA, 3 VỊ TRÍ (450)

YW1K-3AE02 2NC,tựgiữ 215,000YW1K-3AE20 2NO,tựgiữ 215,000YW1K-3AE11 1NO-1NC,tựgiữ 215,000YW1K-31BE02 2NC,tựtrảvềtừbênphải 215,000YW1K-31BE20 2NO,tựtrảvềtừbênphải 215,000YW1K-31BE11 1NO-1NC,tựtrảvềtừbênphải 215,000YW1K-32CE02 2NC,tựtrảvềtừbêntrái 215,000YW1K-32CE20 2NO,tựtrảvềtừbêntrái 215,000YW1K-32CE11 1NO-1NC,tựtrảvềtừbêntrái 215,000YW1K-33DE02 2NC,tựtrảvềtừhaibên 215,000YW1K-33DE20 2NO,tựtrảvềtừhaibên 215,000YW1K-33DE11 1NO-1NC,tựtrảvềtừhaibên 215,000

PHỤ KIỆN MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VNĐ)

TIẾP ĐIỂM PHỤ

YW-E01 1NC,dùngcholoạiYW 33,000YW-E10 1NO,dùngcholoạiYW 33,000YW-EW02 2NC,dùngcholoạiYW 83,000YW-EW20 2NO,dùngcholoạiYW 83,000YW-EW11 1NC-1NO,dùngcholoạiYW 83,000

BÓNG ĐÈN

LSED-6(A,R,Y) 6VAC/DC 56,000LSED-6G 6VAC/DC 74,000LSED-6(S,PW) 6VAC/DC 96,000LSED-2(A,R,Y) 24VAC/DC 56,000LSED-2G 24VAC/DC 74,000LSED-2(S,PW) 24VAC/DC 96,000LSED-H(A,R,Y) 110VAC/DC 56,000LSED-HG 110VAC/DC 74,000LSED-H(S,PW) 110VAC/DC 96,000LSED-M3(A,R,Y) 220VAC/DC 56,000LSED-M3G 220VAC/DC 74,000LSED-M3(S,PW) 220VAC/DC 96,000

LC

R

LC R

L C R

L C R

LC

R

LC R

L C R

L C R

YWSERIESФ22

Page 6: Đèn báo - nút nhấn - PLC - HMI - dien-congnghiep.comdien-congnghiep.com/upload/bang_gia/idec/bang_gia_den_bao_nut_nhan_plc... · Author: dien-congnghiep.com Subject: bang gia

8 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC - 07/2013ASERIESФ16

NÚT NHẤN, ĐÈN BÁO Φ16 MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VNĐ)

NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN, TRÒN

AB6M-M1(G,R,Y,S,B) SPDT,nhấnnhả 100,000AB6M-M2(G,R,Y,S,B) DPDT,nhấnnhả 160,000AB6M-A1(G,R,Y,S,B) SPDT,nhấngiữ 141,000AB6M-A2(G,R,Y,S,B) DPDT,nhấngiữ 186,000

NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, TRÒN LED 24VDC

AL6M-M14(G,R,Y,W,A) SPDT,nhấnnhả 134,000AL6M-M14S SPDT,nhấnnhả 147,000AL6M-M24(G,R,Y,W,A) DPDT,nhấnnhả 184,000AL6M-M24S DPDT,nhấnnhả 202,000AL6M-A14(G,R,Y,W,A) SPDT,nhấngiữ 183,000AL6M-A14S SPDT,nhấngiữ 183,000AL6M-A24(G,R,Y,W,A) DPDT,nhấngiữ 196,000AL6M-A24S DPDT,nhấngiữ 216,000

ĐÈN BÁO TRÒN

AL6M-P4(G,R,Y,W,A) 24VDC 100,000

AL6M-P4S 24VDC 112,000

CÔNG TẮC CHỌN TRÒN

AS6M-2Y1 2vịtrí,SPDT 162,000

AS6M-2Y2 2vịtrí,DPDT 250,000

AS6M-3Y2 3vịtrí,DPDT 250,000

NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN, VUÔNG

AB6Q-M1(G,R,Y,S,W,B) SPDT,nhấnnhả 100,000AB6Q-M2(G,R,Y,S,W,B) DPDT,nhấnnhả 160,000AB6Q-A1(G,R,Y,S,W,B) SPDT,nhấngiữ 141,000AB6Q-A2(G,R,Y,S,W,B) DPDT,nhấngiữ 186,000

NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, VUÔNG LED 24VDC

AL6Q-M14(G,R,Y,W,A) SPDT,nhấnnhả 134,000AL6Q-M14S SPDT,nhấnnhả 147,000AL6Q-M24(G,R,Y,W,A) DPDT,nhấnnhả 184,000AL6Q-M24S DPDT,nhấnnhả 202,000AL6Q-A14(G,R,Y,W,A) SPDT,nhấngiữ 183,000AL6Q-A14S SPDT,nhấngiữ 183,000AL6Q-A24(G,R,Y,W,A) DPDT,nhấngiữ 196,000AL6Q-A24S DPDT,nhấngiữ 216,000

ĐÈN BÁO VUÔNG

AL6Q-P4(G,R,Y,W,A) 24VDC 100,000

AL6Q-P4S 24VDC 112,000

CÔNG TẮC CHỌN VUÔNG

AS6Q-2Y1 2vịtrí,SPDT 162,000

AS6Q-2Y2 2vịtrí,DPDT 250,000

AS6Q-3Y2 3vịtrí,DPDT 250,000

G:Xanhlácây-R:Đỏ-Y:Vàng-W:Trắng-A:Hổphách-S:Xanhdatrời-PW:Trắngsáng

ASERIESФ16

Page 7: Đèn báo - nút nhấn - PLC - HMI - dien-congnghiep.comdien-congnghiep.com/upload/bang_gia/idec/bang_gia_den_bao_nut_nhan_plc... · Author: dien-congnghiep.com Subject: bang gia

9Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC - 07/2013 RELAY

RELAY KIẾNG MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VNĐ)

RJ1S : RELAY LOẠI NHỎ, 1 CỰC, IMAX = 12A

RJ1S-C-D24 5chândẹp,khôngđèn,24VDC 69,000

RJ1S-C-A24 5chândẹp,khôngđèn,24VAC 76,000

RJ1S-C-A110 5chândẹp,khôngđèn,110VAC 76,000

RJ1S-C-A230 5chândẹp,khôngđèn,230VAC 97,000

RJ1S-CL-D24 5chândẹp,cóđèn,24VDC 87,000

RJ1S-CL-A24 5chândẹp,cóđèn,24VAC 97,000

RJ1S-CL-A110 5chândẹp,cóđèn,110VAC 97,000

RJ1S-CL-A230 5chândẹp,cóđèn,230VAC 118,000

RJ2S : RELAY LOẠI NHỎ, 2 CỰC, IMAX = 8A

RJ2S-C-D24 8chândẹp,khôngđèn,24VDC 74,000

RJ2S-C-A24 8chândẹp,khôngđèn,24VAC 84,000

RJ2S-C-A110 8chândẹp,khôngđèn,110VAC 84,000

RJ2S-C-A230 8chândẹp,khôngđèn,230VAC 105,000

RJ2S-CL-D24 8chândẹp,cóđèn,24VDC 94,000

RJ2S-CL-A24 8chândẹp,cóđèn,24VAC 106,000

RJ2S-CL-A110 8chândẹp,cóđèn,110VAC 106,000

RJ2S-CL-A230 8chândẹp,cóđèn,230VAC 123,000

RM2S : RELAY LOẠI LỚN, 2 CỰC, IMAX = 5A

RM2S-U-DC24 8chândẹp,khôngđèn,24VDC 62,000

RM2S-U-AC24 8chândẹp,khôngđèn,24VAC 72,000

RM2S-U-AC110 8chândẹp,khôngđèn,110VAC 72,000

RM2S-U-AC220 8chândẹp,khôngđèn,220VAC 72,000

RM2S-UL-DC24 8chândẹp,cóđèn,24VDC 88,000

RM2S-UL-AC24 8chândẹp,cóđèn,24VAC 96,000

RM2S-UL-AC110 8chândẹp,cóđèn,110VAC 96,000

RM2S-UL-AC220 8chândẹp,cóđèn,220VAC 96,000

RY4S : RELAY LOẠI LỚN, 4 CỰC, IMAX = 5A

RY4S-U-DC24 14chândẹp,khôngđèn,24VDC 87,000

RY4S-U-AC24 14chândẹp,khôngđèn,24VAC 92,000

RY4S-U-AC110 14chândẹp,khôngđèn,110VAC 92,000

RY4S-U-AC220 14chândẹp,khôngđèn,220VAC 87,000

RY4S-UL-DC24 14chândẹp,cóđèn,24VDC 100,000

RY4S-UL-AC24 14chândẹp,cóđèn,24VAC 107,000

RY4S-UL-AC110 14chândẹp,cóđèn,110VAC 107,000

RY4S-UL-AC220 14chândẹp,cóđèn,220VAC 100,000

RM2S : RELAY LOẠI LỚN, 2 CỰC, IMAX = 10A

RU2S-NF-D24 8chândẹp,khôngđèn,24VDC 95,000

RU2S-NF-A24 8chândẹp,khôngđèn,24VAC 100,000

RU2S-NF-A110 8chândẹp,khôngđèn,110VAC 100,000

RU2S-NF-A220 8chândẹp,khôngđèn,220VAC 95,000

RU2S-D24 8chândẹp,cóđèn,24VDC 109,000

RU2S-A24 8chândẹp,cóđèn,24VAC 118,000

RU2S-A110 8chândẹp,cóđèn,110VAC 118,000

RU2S-A220 8chândẹp,cóđèn,220VAC 109,000

RELAY

Page 8: Đèn báo - nút nhấn - PLC - HMI - dien-congnghiep.comdien-congnghiep.com/upload/bang_gia/idec/bang_gia_den_bao_nut_nhan_plc... · Author: dien-congnghiep.com Subject: bang gia

10 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC - 07/2013RELAY

RELAY KIẾNG MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VNĐ)

RU4S : RELAY LOẠI LỚN, 4 CỰC, IMAX = 6A

RU4S-NF-D24 14chândẹp,khôngđèn,24VDC 111,000

RU4S-NF-A24 14chândẹp,khôngđèn,24VAC 120,000

RU4S-NF-A110 14chândẹp,khôngđèn,110VAC 120,000

RU4S-NF-A220 14chândẹp,khôngđèn,220VAC 111,000

RU4S-D24 14chândẹp,cóđèn,24VDC 125,000

RU4S-A24 14chândẹp,cóđèn,24VAC 135,000

RU4S-A110 14chândẹp,cóđèn,110VAC 135,000

RU4S-A220 14chândẹp,cóđèn,220VAC 125,000

RR2P : RELAY LOẠI LỚN, 2 CỰC, IMAX = 10A

RR2P-UDC24 8chântròn,khôngđèn,24VDC 165,000

RR2P-UAC24 8chântròn,khôngđèn,24VAC 182,000

RR2P-UAC110 8chântròn,khôngđèn,110VAC 182,000

RR2P-UAC220 8chântròn,khôngđèn,220VAC 182,000

RR2P-ULDC24 8chântròn,cóđèn,24VDC 196,000

RR2P-ULAC24 8chântròn,cóđèn,24VAC 231,000

RR2P-ULAC110 8chântròn,cóđèn,110VAC 254,000

RR2P-ULAC220 8chântròn,cóđèn,220VAC 220,000

RR3P : RELAY LOẠI LỚN, 3 CỰC, IMAX = 10A

RR3P-UDC24 11chântròn,khôngđèn,24VDC 219,000

RR3P-UAC24 11chântròn,khôngđèn,24VAC 219,000

RR3P-UAC110 11chântròn,khôngđèn,110VAC 244,000

RR3P-UAC220 11chântròn,khôngđèn,220VAC 219,000

RR3P-ULDC24 11chântròn,cóđèn,24VDC 270,000

RR3P-ULAC24 11chântròn,cóđèn,24VAC 315,000

RR3P-ULAC110 11chântròn,cóđèn,110VAC 315,000

RR3P-ULAC220 11chântròn,cóđèn,220VAC 286,000

RH2B : RELAY LOẠI LỚN, 2 CỰC, IMAX = 10A

RH2B-UDC24 8chândẹplớn,khôngđèn,24VDC 98,000

RH2B-UAC24 8chândẹplớn,khôngđèn,24VAC 110,000

RH2B-UAC110 8chândẹplớn,khôngđèn,110VAC 110,000

RH2B-UAC220 8chândẹplớn,khôngđèn,220VAC 117,000

RH2B-ULDC24 8chândẹplớn,cóđèn,24VDC 120,000

RH2B-ULAC24 8chândẹplớn,cóđèn,24VAC 132,000

RH2B-ULAC110 8chândẹplớn,cóđèn,110VAC 132,000

RH2B-ULAC220 8chândẹplớn,cóđèn,220VAC 136,000

RH4B : RELAY LOẠI LỚN, 4 CỰC, IMAX = 10A

RH4B-UDC24 14chândẹplớn,khôngđèn,24VDC 311,000

RH4B-UAC24 14chândẹplớn,khôngđèn,24VAC 360,000

RH4B-UAC110 14chândẹplớn,khôngđèn,110VAC 311,000

RH4B-UAC220 14chândẹplớn,khôngđèn,220VAC 311,000

RH4B-ULDC24 14chândẹplớn,cóđèn,24VDC 330,000

RH4B-ULAC24 14chândẹplớn,cóđèn,24VAC 416,000

RH4B-ULAC110 14chândẹplớn,cóđèn,110VAC 330,000

RH4B-ULAC220 14chândẹplớn,cóđèn,220VAC 330,000

RELAY

Page 9: Đèn báo - nút nhấn - PLC - HMI - dien-congnghiep.comdien-congnghiep.com/upload/bang_gia/idec/bang_gia_den_bao_nut_nhan_plc... · Author: dien-congnghiep.com Subject: bang gia

11Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC - 07/2013 TIMER

TIMER MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN

GIÁ (VNĐ)

DẢI THỜI GIAN

NGUỔN CẤP TIẾP ĐIỂM KIỂU

ĐIỀU KHIỂNTIMER ĐƠN GIẢN GE1A

GE1A-B30HA220

0.3s -3s 3s -30s 0.3m -3m 3m -30m 0.3h -3h 3h -30h

220VAC DelaySPDT+ IntantenousSPDT Ondelay 480,000

GE1A-B30HAD24

0.3s -3s 3s -30s 0.3m -3m 3m -30m 0.3h-3h 3h -30h

24VAC/DC DelaySPDT+ IntantenousSPDT Ondelay 480,000

TIMER ĐA CHỨC NĂNG GT3AGT3A-1AF20

0.1s-180h

100-240VAC DelaySPDTondelay intervalon cycleon cycleoff

685,000

GT3A-2AF20 100-240VAC DelaySPDT IntantenousSPDT

747,000

GT3A-2AD24 24VAC/DC 747,000

GT3A-3AF20 100-240VACDelayDPDT

747,000

GT3A-3AD24 24VDC 747,000

TIMER ĐA CHỨC NĂNG GT3F

GT3F-1AF20

0.1s-600s

100-240VACDelaySPDT offdelay

1,145,000

GT3F-1AD24 24VAC 1,145,000

GT3F-2AF20 100-240VACDelayDPDT offdelay

1,145,000

GT3F-2AD24 24VAC 1,145,000

TIMER ĐA CHỨC NĂNG LOẠI SAO - TAM GIÁC

GT3S-1AF20 Y:0.05-100s Y-Δ: 0.05s 0.1s 0.25s 0.5s

100-240VAC DelayedΔ:SPST-NOY:SPST-NO

Sao-tamgiác

989,000

GT3S-2AF20 100-240VAC

DelayedΔ:SPST-NOY:SPST-NO

InstantaneousSPST-NO

1,031,000

TIMER ĐA CHỨC NĂNG LOẠI TIMER ĐÔI

GT3W-A11AF20NT1:0.1s-6h T2:0.1s-6h

100-240VAC

DelaySPDT+ DelaySPDT

SequentialStart Coarse/FineAdjustment InstantaneousCycle Cycle CycleInversion IntervalON IntervalONDelay SequentialInterval

2,066,000

GT3W-A11AD24N 24VAC/DC 2,066,000

GT3W-A33AF20NT1:0.1s-300h T2:0.1s-300h

100-240VAC 2,066,000

GT3W-A33AD24N 24VAC/DC 2,066,000

TIMER KÍCH THƯỚC NHỎ - LOẠI CHÂN DẸP GT5Y

GT5Y-2SN6A200 6s/60s/6m/60m 200-240VACDPDT

OnDelay

601,000

GT5Y-2SN6D24 6s/60s/6m/60m 24VDC 601,000

GT5Y-4SN6A200 6s/60s/6m/60m 200-240VAC4PDT

617,000

GT5Y-4SN6D24 6s/60s/6m/60m 24VDC 617,000

TIMER KÍCH THƯỚC NHỎ - LOẠI CHÂN TRÒN GT5P

GT5P-N60SA200 60s200-240VAC

SPDT OnDelay

455,000

GT5P-N10MA200 10m 455,000

GT5P-N60SAD24 60s24VAC/DC

455,000

GT5P-N10MAD24 10m 455,000

TIMER

Page 10: Đèn báo - nút nhấn - PLC - HMI - dien-congnghiep.comdien-congnghiep.com/upload/bang_gia/idec/bang_gia_den_bao_nut_nhan_plc... · Author: dien-congnghiep.com Subject: bang gia

12 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC - 07/2013PHỤKIỆN+TERMINAL+BỘNGUỒN

MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VNĐ)

ĐẾ RELAY

SJ1S-05B ĐếchoRJ1S 51,000SJ2S-05B ĐếchoRJ2S 58,000SM2S-05D ĐếchoRM2S&RU2S 41,000SY4S-05D ĐếchoRY4S&RU4S 45,000SR2P-06A ĐếchoRR2P 48,000SR3P-05A ĐếchoRR3P 76,000SH2B-05A ĐếchoRH2B 62,000SH4B-05A ĐếchoRH4B 107,000

ĐẾ TIMER

SR2P-06A Loại8chântròn(dùngchoGE1A,GT3A-1,2,3;GT3F;GT3SGT3W;GT5P) 48,000

SR3P-05A Loại11chântròn(dùngchoGT3A-4,5,6) 76,000

SM2S-05D Loại8chândẹp(dùngchoGT5Y-2) 41,000

SY4S-05D Loại14chândẹp(dùngchoGT5Y-4) 45,000

TERMINAL MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐIỆN ÁP, NGUỒN ĐIỆN

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

LOẠI BA :

BA111T TiêuchuẩnUL/CSA:300V/15A,cỡdây22-12AWG TiêuchuẩnJIS:600V/16A,cỡdây2mm2 22,000

BA211T TiêuchuẩnUL/CSA:300V/20A,cỡdây22-12AWG TiêuchuẩnJIS:600V/21A,cỡdây3.5mm2 24,000

BA311T TiêuchuẩnUL/CSA:150V/30A,cỡdây18-10AWG TiêuchuẩnJIS:600V/40A,cỡdây5.5mm2 39,000

BA411S TiêuchuẩnUL/CSA:600V/40A,cỡdây16-6AWG TiêuchuẩnJIS:600V/70A,cỡdây14mm2 36,000

BA611S TiêuchuẩnUL/CSA&JIS:600V/94A,cỡdây22mm2 48,000BA711S TiêuchuẩnUL/CSA&JIS:600V/132A,cỡdây38mm2 110,000BA811S TiêuchuẩnUL/CSA&JIS:600V/240A,cỡdây100mm2 154,000BA911S TiêuchuẩnUL/CSA&JIS:600V/370A,cỡdây325mm2 306,000

NẮP CHE TERMINAL

BNC220 DùngchoBA111T,BA211T 202,000BNC230 DùngchoBA311T 202,000BNC320 DùngchoBA411S 252,000BNC520 DùngchoBA611S,711S 319,000

BỘ NGUỒN MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ

(VNĐ)ĐIỆN ÁP VÀO ĐIỆN ÁP RA DÒNG DIỆN RAPS5R-SB05

85to264VAC 100to370VDC

5V 2A 1,364,000PS5R-SB12 12V 1.2A 1,275,000PS5R-SB24 24V 0.65A 1,275,000PS5R-SC12 12V 2.5A 1,496,000PS5R-SC24 24V 1.3A 1,496,000PS5R-SD24 24V 2.5A 2,023,000PS5R-SE24 24V 3.75A 2,816,000PS5R-SF24 85to264VAC

100to350VDC24V 5A 3,871,000

PS5R-SG24 24V 10A 5,278,000

PHỤKIỆN+TERMINAL+BỘNGUỒN

Page 11: Đèn báo - nút nhấn - PLC - HMI - dien-congnghiep.comdien-congnghiep.com/upload/bang_gia/idec/bang_gia_den_bao_nut_nhan_plc... · Author: dien-congnghiep.com Subject: bang gia

13Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC - 07/2013 ĐÈNHIỂNTHỊSLC

HÖÔÙNG DAÃN CHOÏN MAÕ HAØNG(*)

VÍ DUÏ: SLC30N-0405-DD2FB-W5, R5, G10 (Ñeøn hieån thò 30, 4 haøng 5 coät, ñeøn Led 24V, 5 oâ traéng, 5 oâ ñoû, 10 oâ xanh)

(*) Lieân heä Ñaïi lyù gaàn nhaát ñeå ñöôïc tö vaán kyõ hôn

ĐÈNHIỂNTHỊSLC

Page 12: Đèn báo - nút nhấn - PLC - HMI - dien-congnghiep.comdien-congnghiep.com/upload/bang_gia/idec/bang_gia_den_bao_nut_nhan_plc... · Author: dien-congnghiep.com Subject: bang gia

14 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC - 07/2013ĐÈNHIỂNTHỊSLC

SỐ CỬA SỔ DD (Led trực tiếp) ĐƠN GIÁ (VNĐ)

TD (Led có biến thế) ĐƠN GIÁ (VNĐ)

DS (Neon trực tiếp) ĐƠN GIÁ (VNĐ)

TS (Neon có biến thế) ĐƠN GIÁ (VNĐ)

SLC301 980,000 1,208,000 376,000 622,000

2 2,152,000 2,604,000 607,000 1,024,000

3 3,132,000 3,812,000 817,000 1,441,000

4 4,050,000 4,957,000 963,000 1,797,000

5 5,030,000 6,163,000 1,172,000 2,213,000

6 6,010,000 7,370,000 1,379,000 2,630,000

7 6,991,000 8,577,000 1,587,000 3,047,000

8 7,971,000 9,786,000 1,797,000 3,464,000

9 8,951,000 10,991,000 2,004,000 3,882,000

10 9,931,000 12,198,000 2,213,000 4,298,000

11 10,912,000 13,406,000 2,422,000 4,716,000

12 11,892,000 14,614,000 2,630,000 5,132,000

13 12,872,000 15,819,000 2,839,000 5,550,000

14 13,852,000 17,027,000 3,047,000 5,966,000

15 14,832,000 18,234,000 3,256,000 6,383,000

16 15,813,000 19,440,000 3,464,000 6,800,000

17 16,793,000 20,647,000 3,673,000 7,216,000

18 17,773,000 21,855,000 3,882,000 7,634,000

19 18,753,000 23,062,000 4,090,000 8,051,000

20 19,733,000 24,269,000 4,298,000 8,468,000

>20 * * * *

SỐ CỬA SỔ DD (Led trực tiếp) ĐƠN GIÁ (VNĐ)

TD (Led có biến thế) ĐƠN GIÁ (VNĐ)

DE (Neon trực tiếp) ĐƠN GIÁ (VNĐ)

TE (Neon có biến thế) ĐƠN GIÁ (VNĐ)

SLC401 1,244,000 1,548,000 454,000 699,0002 2,677,000 3,284,000 681,000 1,134,0003 3,920,000 4,831,000 926,000 1,606,0004 5,103,000 6,316,000 1,109,000 2,015,0005 6,347,000 7,864,000 1,354,000 2,488,0006 7,590,000 9,412,000 1,598,000 2,959,0007 8,833,000 10,959,000 1,844,000 3,431,0008 10,077,000 12,506,000 2,089,000 3,904,0009 11,321,000 14,053,000 2,334,000 4,375,00010 12,563,000 15,600,000 2,578,000 4,847,00011 13,808,000 17,147,000 2,824,000 5,320,00012 15,051,000 18,695,000 3,070,000 5,790,00013 16,295,000 20,241,000 3,314,000 6,262,00014 17,540,000 21,789,000 3,560,000 6,734,00015 18,781,000 23,337,000 3,804,000 7,206,00016 20,026,000 24,884,000 4,050,000 7,678,00017 21,270,000 26,430,000 4,294,000 8,150,00018 22,514,000 27,977,000 4,540,000 8,622,00019 23,757,000 29,524,000 4,784,000 9,094,00020 25,000,000 31,072,000 5,030,000 9,566,000>20 * * * *

ĐÈNHIỂNTHỊSLC

Page 13: Đèn báo - nút nhấn - PLC - HMI - dien-congnghiep.comdien-congnghiep.com/upload/bang_gia/idec/bang_gia_den_bao_nut_nhan_plc... · Author: dien-congnghiep.com Subject: bang gia

15Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC - 07/2013 BỘĐIỀUKHIỂNLẬPTRÌNHPLC

CPU MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ

(VNĐ)Nguồn Cấp Số I/0 Ngõ vào Ngõ ra

FC5A CPU, NGÕ VÀO 24 VDC

FC5A-D16RK1 24VDC 16 8 6relay,2transitorsink 10,930,000

FC5A-D16RS1 24VDC 16 8 6relay,2transitorsource 10,930,000

FC5A-D32K3 24VDC 32 16 16transitorsink 16,033,000

FC5A-D32S3 24VDC 32 16 16transitorsource 16,033,000

FC5A-C10R2C 24VDC 10 6 4relay 4,736,000

FC5A-C10R2 100-240VAC 10 6 4relay 4,736,000

FC5A-C16R2C 24VDC 16 9 7relay 6,558,000

FC5A-C16R2 100-240VAC 16 9 7relay 6,558,000

FC5A-C24R2C 24VDC 24 14 10relay 8,382,000

FC5A-C24R2 100-240VAC 24 14 10relay 8,382,000

FC4A CPU, NGÕ VÀO 24 VDC

FC4A-D20RK1 24VDC 20 12 6relay,2transitorsink 9,368,000

FC4A-D20RS1 24VDC 20 12 6relay,2transitorsource 9,368,000

FC4A-D20K3 24VDC 20 12 8transitorsink 8,829,000

FC4A-D20S3 24VDC 20 12 8transitorsource 8,829,000

FC4A-D40K3 24VDC 40 24 16transitorsink 15,781,000

FC4A-D40S3 24VDC 40 24 16transitorsource 15,781,000

FC4A-C10R2C 24VDC 10 6 4relay 4,385,000

FC4A-C10R2 100-240VAC 10 6 4relay 4,385,000

FC4A-C16R2C 24VDC 16 9 7relay 6,194,000

FC4A-C16R2 100-240VAC 16 9 7relay 6,194,000

FC4A-C24R2C 24VDC 24 14 10relay 8,120,000

FC4A-C24R2 100-240VAC 24 14 10relay 8,120,000

WindLDR Ver. 5.

1

3 1 5

96

4

PLC Computer

8 Pin - Male 9 Pin - Female

7

852

6

1234567

Sheild

8123456Sheild

BỘĐIỀUKHIỂNLẬPTRÌNHPLC

Page 14: Đèn báo - nút nhấn - PLC - HMI - dien-congnghiep.comdien-congnghiep.com/upload/bang_gia/idec/bang_gia_den_bao_nut_nhan_plc... · Author: dien-congnghiep.com Subject: bang gia

16 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC - 07/2013KHỐIMỞRỘNG

KHỐI MỞ RỘNG MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ

(VNĐ)Số I/0 Ngõ vào Ngõ ra Kiểu đấu dây

KHỐI MỞ RỘNG IN/OUT

FC4A-N08B1 8(8in) 24VDC _ Terminalcóthểtháorời

2,217,000

FC4A-N16B1 16(16in) 24VDC _ 3,663,000

FC4A-N16B3 17(16in) 24VDC _Connector

3,750,000

FC4A-N32B3 32(32in) 24VDC _ 6,961,000

FC4A-R081 8(8out) _ relay

Terminalcóthểtháorời

3,196,000

FC4A-T08K1 8(8out) _ transistorsink 3,022,000

FC4A-T08S1 8(8out) _ transistorsource 3,022,000

FC4A-R161 16(16out) _ relay 4,553,000

FC4A-T16K3 16(16out) _ transitorsink

Connector

5,084,000

FC4A-T16S3 16(16out) _ transitorsource 5,084,000

FC4A-T32K3 32(32out) _ transitorsink 8,566,000

FC4A-T32S3 32(32out) _ transitorsource 8,566,000

FC4A-M08BR1 8(4in/4out) 24VDC relay Terminalcóthểtháorời

3,109,000

FC4A-M24BR2 24(16in/8out) 24VDC relay 7,764,000

KHỐI BIẾN ĐỔI AD/DA

FC4A-L03A1 3(2in/1out) 0-10VDC, 4-20mA

0-10VDC, 4-20mA

Terminalcóthểtháorời

9,900,000

FC4A-L03AP1 3(2in/1out) thermocouple, PT

0-10VDC, 4-20mA 11,237,000

FC4A-J2A1 2(2in) 0-10VDC, 4-20Ma _ 8,025,000

FC4A-K1A1 1(1out) _ 0-10VDC, 4-20mA 8,025,000

FC4A-K2C1 2(2out) _ 4-20mA, -10-+10VDC 6,922,000

KHỐI TRUYỀN THÔNG

FC4A-PC1 RS232CAdapterConnectorConnector

838,000

FC4A-PC2 RS485CAdapterConnector 838,000

FC4A-PC3 RS485CAdapterTerminal Terminal 838,000

FC4A-HPC1 RS232CModule(choSlimCPU)Connector

1,605,000

FC4A-HPC2 RS485CModule(choSlimCPU) 1,605,000

FC4A-HPC3 RS485CModule(choSlimCPU) Terminal 1,605,000

FC4A-PH1 HMIModuledùngđểhiểnthịvàthayđổilệnhtrongPLC 1,343,000

FC4A-HPH1 ĐếdùngđểgắnHMIModulevàoCPUloạiSlim 1,074,000

KHỐIMỞRỘNG

Page 15: Đèn báo - nút nhấn - PLC - HMI - dien-congnghiep.comdien-congnghiep.com/upload/bang_gia/idec/bang_gia_den_bao_nut_nhan_plc... · Author: dien-congnghiep.com Subject: bang gia

17Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC - 07/2013 CPU

CPU MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

ĐƠN GIÁ (VNĐ)Nguồn

Cấp Số I/0 Ngõ vào Ngõ ra Giao Tiếp Màn

Hình

FT1A Touch

FT1A-M12RA-W

24VDC 12 84ngõrarelay10A

USB-A USB-miniB RS232C RS422/485 Ethernet

STN Trắngđen

11,565,000

FT1A-M12RA-B 11,565,000

FT1A-M12RA-S 11,565,000

FT1A-C12RA-WTFT 65,536màu

13,945,000

FT1A-C12RA-B 13,945,000

FT1A-C12RA-S 13,945,000

CPU MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT GIAO TIẾP

ĐƠN GIÁNguồn Cấp Số

I/0Ngõ vào

Ngõ ra USB mini Ethernet

FT1A Pro

FT1A-H12RA

24VDC

12 8 4 có - 4,799,000

FT1A-H24RA 24 16 8 có có 7,057,000

FT1A-H40RKA 40 24 16 có có 9,290,000

FT1A-H40RSA 40 24 16 có có 9,290,000

FT1A-H48KA 48 30 18 có có 12,612,000

FT1A-H48SA 48 30 18 có có 12,612,000

FT1A-H12RC

100-240VAC

12 8 4 có - 4,799,000

FT1A-H24RC 24 16 8 có có 7,057,000

FT1A-H40RC 40 24 16 có có 10,891,000

FT1A-H48KC 48 30 18 có có 12,612,000

FT1A-H48SC 48 30 18 có có 12,612,000

FT1A Lite

FT1A-B12RA

24VDC

12 8 4 có - 4,199,000

FT1A-B24RA 24 16 8 có có 6,175,000

FT1A-B40RKA 40 24 16 có có 8,161,000

FT1A-B40RSA 40 24 16 có có 8,161,000

FT1A-B48KA 48 30 18 có có 11,207,000

FT1A-B48SA 48 30 18 có có 11,207,000

FT1A-B12RC

100-240VAC

12 8 4 có - 4,199,000

FT1A-B24RC 24 16 8 có có 6,175,000

FT1A-B40RC 40 24 16 có có 9,935,000

FT1A-B48KC 48 30 18 có có 11,207,000

FT1A-B48SC 48 30 18 có có 11,207,000

CPU

Page 16: Đèn báo - nút nhấn - PLC - HMI - dien-congnghiep.comdien-congnghiep.com/upload/bang_gia/idec/bang_gia_den_bao_nut_nhan_plc... · Author: dien-congnghiep.com Subject: bang gia

18 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC - 07/2013MÀNHÌNHCẢMỨNGHMI

MÀN HÌNH MÃ HÀNG VIỀN KÍCH THƯỚC LOẠI MÀU CỔNG GIAO

TiẾP ENTHERNET ĐƠN GIÁ (VNĐ)

LOẠI HG2G

HG2G-SB22TF-W Xámtrắng

5.7 inch STN Trắng

đenRS232C/485(422)

có 14,088,000

HG2G-SB22TF-B Đen có 14,088,000

HG2G-SB22TF-S Bạc có 14,088,000

HG2G-SB22VF-W Xámtrắng _ 10,670,000

HG2G-SB22VF-B Đen _ 10,670,000

HG2G-SB22VF-S Bạc _ 10,670,000

HG2G-5ST22TF-W Xámtrắng

5.7 inch TFT 256

màu

RS232C/485(422) USB

có 17,855,000

HG2G-5ST22TF-B Đen có 17,855,000

HG2G-5ST22TF-S Bạc có 17,855,000

HG2G-5ST22VF-W Xámtrắng _ 14,271,000

HG2G-5ST22VF-B Đen _ 14,271,000

HG2G-5ST22VF-S Bạc _ 14,271,000

LOẠI HG3G / HG4G

HG3G-8JT22TF-B Đen

8.4 inches

TFT 65,536màu

RS232C/485(422) LAN USB1 USB2 SDMemoryCard

42,955,000

HG3G-8JT22TF-W Xámtrắng 42,955,000

HG3G-8JT22MF-B Đen 45,930,000

HG3G-8JT22MF-W Xámtrắng 45,930,000

HG3G-AJT22TF-B Đen

10.4inches

48,763,000

HG3G-AJT22TF-W Xámtrắng 48,763,000

HG3G-AJT22MF-B Đen 51,440,000

HG3G-AJT22MF-W Xámtrắng 51,440,000

HG4G-CJT22TF-W Xámtrắng

12.1 inch TFT 65,536

màu

RS232C/485(422) LAN USB1 USB2 SDMemoryCard

54,950,000

HG4G-CJT22MF-B Đen 57,100,000

MÀNHÌNHCẢMỨNGHMI