Upload
others
View
5
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
PS501W
MáychiếuWXGAkhoảngcáchngắnchongànhgiáodụcvớiđộsáng3,500ANSILumens
0.49shortthrowratioSuperColor™technology15,000hourslamplifeBuiltinUSBtypeAforchargingOptionalPJ-vTouch-10Sinteractivemodule
PS501WlàmáychiếuWXGAđộsángcaodànhriêngchongànhgiáodục.Vớikhảnăngchiếuhìnhảnh100”từkhoảngcách106cmtừbấtkỳbềmặtchiếunào,máychiếuđủlinhhoạtđểphùhợpvớibấtkỳthiếtkếphònghọcnàovàgiữchongườitrìnhbàyrõràngvềchùmtiachiếu.Đốivớitrườnghợplớphọcvẫnphảimởđèn,độsángcao3.500ANSILumensđảmbảorằnghìnhảnhvẫnrõràngvàchitiết.CôngnghệSuperColor™độcquyềncủaViewSoniccungcấpđộchínhxácmàusắctrungthựcchohìnhảnhđượcchiếu.ChếđộSuperEcotiếtkiệmnănglượnggiảmtiêuthụđiệnnăngvàkéodàituổithọbóngđènlên15.000giờ.Ngoàira,PS501Wtươngthíchvớimô-đuntươngtácPJ-vTouch-10Stùychọn,chophépbạnsửdụngbútcảmứnghoặcngóntayđểchúthíchtrênảnhdựkiến-biếnlớphọcthànhmôitrườnggiảngdạytươngtáchấpdẫn.
EaseofUse
PhùhợpvớitấtcảlớphọcvớidiệntíchkhácnhauMáychiếuvớikhoảngcáchchiếungắn0,49chophépbạnthoảimáiđặtmáychiếuởmọivịtríkhoảngcách.Vớisựlinhhoạtđểđượcđặttrongvòngmộtinchcủamànhình,ngườidùngsẽcóthểchiếuhìnhảnhlớntrongbấtkỳkhônggiannào,đồngthờigiữchongườithuyếttrìnhrõràngvềchùmtiachiếuvàtránhbónghìnhảnh.
0.49ShortThrow
Tươngthíchmô-đuntươngtácVớigóitươngtáctùychọn,(PJ-vTouch-10S),máychiếunàytrởthànhmộtcôngcụtươngtácchuyểnđổibấtkỳbềmặtnàothànhbảngtrắngtươngtác.Vớikhảnăngđachạm,ngườidùngcóthểđồngthờichúthích,viếthoặcvẽlênhìnhảnhđượcchiếuđểtươngtácvớinộidungvàchiasẻýtưởng.
InteractivityAnnotate,write&draw
KíchhoạtngaylậptứcsaukhipháthiệntínhiệuLàmchomáychiếucủabạnhoạtđộngvàchạydễdàngvớihaicàiđặtđơngiản.
Bậtnguồntínhiệu:MáychiếusẽtựđộngbậtnguồnkhipháthiệnkếtnốicápVGA.Bậtnguồntrựctiếp:Chỉcầnkếtnốidâynguồnvàbắtđầu;máychiếusẽtựđộngbậtnguồn.
InstantActivate
NguồnđiệntíchhợpUSBtíchhợpvớinguồnđiệnđầura(5V/1A)cóthểđượcsửdụngđểcấpđiệnchocáccổngHDMIkhôngdây,khôngcầncácbộđiềuhợpnguồnriêngbiệtchocácthiếtbịkếtnối.
USB5V/1A
ImmersiveVisualPerformance
HìnhảnhrõnéttrongmọimôitrườngVớiđộsáng3.500lumensvàtỷlệtươngphảncao22.000:1,máychiếunàyđượcđảmbảotạoranhữnghìnhảnhsángtrongbấtkỳthiếtlậpnào,ngaycảtrongkhônggiancóánhsángxungquanhcao.
3,500Lumens
SuperColor™:ĐộchínhxácmàuchuẩnnhấtCôngnghệSuperColor™độcquyềncủaViewSoniccungcấpphạmvimàurộnghơn,đảmbảongườidùngtậnhưởngsựchiếumàuthựcsựtrongcảmôitrườngsángvàtối.
SuperColor™Technology
Xem3DtuyệtvờiCổngHDMIchophépngườidùnghiểnthịhìnhảnh3DtrựctiếptừđầuphátBlu-Ray3DvàkếtnốivớicácthiếtbịhỗtrợHDMInhưmáytínhxáchtay,máytínhbảngvàtrìnhphátđaphươngtiện.
3DBlu-ray
LowTotalCostofOwnership
TăngtuổithọmáyKhicàiđặtTiếtkiệmnănglượngđượcbậtvàkhôngpháthiệntínhiệuđầuvàonào,máychiếusẽtựđộngchuyểnsangchếđộEcoModevàSuperEcoMode.
EChếđộtiếtkiệm:TMáychiếunàysẽtựđộngchuyểntừchếđộBìnhthườngsangChếđộtiếtkiệmbấtcứkhinàonókhônghoạtđộngtrong5phút.Chếđộsiêutiếtkiệm:Khimáychiếukhôngnhậnđượctínhiệuđầuvàotrong20phút,hìnhảnhchiếuđượclàmmờđến70%,kéodàituổithọcủađènlêntrungbình15.000giờ.
15,000hoursLifespan
NhắcnhởvềquảnlýthờigianPresenterTimerlàbộhẹngiờđượctíchhợptrênmànhìnhvàcôngcụquảnlýthờigiantuyệtvờiđểgiúpviệcthuyếttrìnhchạyđúngtiếnđộ
PresenterTimer
HẹngiờngủBộhẹngiờngủchophépmáychiếutựđộngtắtnguồnsaukhikhôngpháthiệnthấytínhiệunào.Mộtcáchdễdàngđểtiếtkiệmnănglượngvàkéodàituổithọcủamáychiếu.
SleepTimer
GiảmđiệnnăngtiêuthụKhikhôngpháthiệnthấytínhiệunào,máychiếusẽtựđộngtắtnguồnđểbảotồnnănglượngvàtuổithọbóngđèn.
AutoPowerOff
Cổngnốivàorabênngoàivàphíasau
1. Bànphím2. BảnghiểnthịLED3. Nútnguồn4. Focus5. IRTrước6. Ốngkính7. Audioin/out8. HDMI9. CổngkếtnốiMáytínhđầuvào10. CổngkếtnốiMànhìnhngoài11. MiniUSB12. USB5V/1.5AOUT13. RS23214. Video
TechnicalSpecifications
THÔNGSỐKỸTHUẬT Hệthốngchiếu 0.65"WXGA Độphângiảithực 1280x800
LoạiDC DC3 Độsáng 3500ANSILumens Độtươngphảnvớichếđộtiếtkiệm
22000:1
Màusăchiểnthị 1.07tỷmàu Nguồnsáng đèn
Tuổithọnguồnsáng(Bìnhthường/Chếđộtiếtkiệm)
5000/15000
Côngsuất 200W
Ốngkính F=2.6,f=6.9mm
Gócchiếusovớimànhình 110%+/-5%
Tỷlệphóng 0.49
Kíchthướchìnhảnh 60”–300” Khoảngcáchchiếu 0.63m-1.9m(100"@1.06m)
Chỉnhvuônghình ±40°(chiềudọc) Zoomquanghọc đãchỉnhsửa
Độồn(chếđộtiếtkiệm) 27dB
Hỗtrợđộphângiải VGA(640x480)đếnFullHD(1920x1080) TươngthíchHDTV 480i,480p,576i,576p,720p,1080i,1080p Tươngthíchvideo NTSC,PAL,SECAM Tầnsốquétngang 15K~102KHz
Tầnsốquétdọc 23~120Hz
ĐẦUVÀO Cổngkếtnốimáytínhđầuvào(chiasẻvớiComponent)
2
Composite 1
Audio-in(3.5mm) 1
HDMI/HDCP 1
ĐẦURA Mànhình 1
Cổngraâmthanh(3.5mm) 1
Loa 2W
USBTypeA(Power) 1(5V/1A)
ĐIỀUKHIỂN RS232 1
USBloạiBmini(Services) 1
KHÁC Nguồnđiệncungcấp 100-240V+/-10%,50/60HzAC
Điệnnăngtiêuthụ Bìnhthường:260W
Chếđộchờ <0.5W
Nhiệtđộvậnhành 0~40℃Thùngcarton màunâu
Khốilượngtịnh 2.6kg
Kíchthướcvớichânđếđiềuchỉnhđược(NxDxC)
292x236x115mm
Ngônngữ Anh,Pháp,TâyBanNha,TháiLan,HànQuốc,Đức,Ý,Nga,ThụyĐiển,HàLan,BaLan,Séc,TiếngTrungphồnthể,TiếngTrunggiảnthể,Nhật,ThổNhĩKỳ,BồĐàoNha,PhầnLan,Indonesia,ẤnĐộ,ẢRập,ViệtNam
PHỤKIỆNKÈMTHEO Dâynguồn 1