Upload
others
View
3
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
PG800X
Máychiếuchuyêndụngvớicườngđộsáng5,000Lumens
ĐộphângiảiXGANútnguồn4trong1DịchchuyểnốngkínhtheochiềudọcvớiốngkínhởgiữaNgănPortAll®dànhchodonglekhôngdâyHỗtrợđiềukhiểnLAN-Crestron,AMXvàPJLink
Chocườngđộsáng5000ANSI lumenởđộphângiảiXGA,PG800XcủaViewSonic làmáychiếu lắpcốđịnhlýtưởngchocáckhônggianlớn,chóisángnhưphònghọp,lớphọchoặcbấtkỳđịađiểmcôngcộnglớnkhác.Sửdụngthiếtkếtrựcquan,PG800Xđảmbảotínhlinhhoạtcaovàdễdànglắpđặt.Máychiếuđượctrangbịốngkínhởgiữavàtínhnăngdịchchuyểnốngkínhtheochiềudọcđểmanglạisựlinhhoạthơngiúpchomáychiếuphùhợphơnvớicácvịtrí lắpđặtkhó.NgănPortAll®ẩncóthểchứaHDBTtùychọnhoặcdongle khôngdâyđể trình chiếuđadạngnội dung.PG800XđượcchứngnhậnbởiCreston,AMX,PJLinkvàExtron,nghĩalànócóthểđiềukhiểnđượctừxaquakếtnốiLANđểquảnlýmáychiếumộtcáchhiệuquả.CáctínhnăngquantrọngkhácbaogồmcôngnghệSuperColor™chomàusắchìnhảnhsốngđộngnhưthật,SonicExpertvàSonicModechoâmthanhcựckỳsắcnétđểPG800Xmanglạitrảinghiệmâmthanh-hìnhảnhchuyênnghiệp.
DễDàngSửDụng
ThiếtKếỐngKínhỞGiữaThiếtkếốngkínhcănchỉnhchínhgiữakhiếnmáychiếunàytrởnênlýtưởngđểnângcấpcàiđặtốngkínhcănchỉnhchínhgiữahiệncóbằngcáchchophépngườidùngsửdụngtạicùngvịtrínhưgiátreotrầnvàmànchiếuhiệncó.
ỐngKínhỞGiữa
LắpĐặtLinhHoạtTínhnăngdịchchuyểnốngkínhtheochiềudọcchophépđiềuchỉnhtheochiềudọcốngkínhchiếuđểcócácphươngánlắpđặtlinhhoạtmàítbịhạnchếvềmặtlắpđặt.
TheochiềudọcDịchChuyểnỐngKính
TựđộngĐiềuChỉnhHìnhẢnhTựđộngvuônghìnhdọccảithiệnkhảnăngsửdụngvàgiúpchoviệccàiđặtvàđịnhvịảnhtiệnlợihơnđểluôncóđượchìnhảnhvớitỷlệhoànhảo.
TựĐộngVKeystone
ThiếtKếThôngMinhNgănẩnPortAll®độcquyền củaViewSonic tích hợp cổngHDMI chophépbạnphát tùy ý nội dungđaphươngtiệntừmộtdongleHDBThoặcdonglekhôngdâykhác.CácdonglekếtnốicóthểđượccấpđiệnquacápMicroUSBtíchhợpcóchứcnăngsạcdonglevớicôngsuất10watt.
PortAll®
DễDàngBảoTrìThiếtkếnắptrênmởkhôngcầncôngcụgiúpngườidùngkiểmtraphầnbảotrìmàkhônghềgặpkhókhănnào.Dướinắptrênlàkhoảngtrốngrộngchophépngườidùngđiềuchỉnhhoặcthayđổidonglehoặcđènmộtcáchtthoảimái,giúpxửlýlắpđặtgắntrầndễdànghơn.
DễDàngTháoLắpNắpTrên
KếtNốiNguồnAnToànKhóacápnguồncốđịnhkếtnốicápnguồnvàovịtríđểtránhtrườnghợpbấttiệnkhimáychiếutắtđộtngộtdodâynguồnbịlỏnghoặcbịrútradosơý.
KhóaCápNguồn
TrungTâmĐiềuKhiểnNútnguồnchínhgiữa,dễsửdụngcóchứcnăngnhưtrungtâmđiềukhiểnđểquảnlýmáychiếu.Cùngvớichứcnăngbậtvàtắtmáychiếu,nútnàycũnglàmộtbộthuhồngngoạivàchobiếtcóbấtkỳdonglenàođượckếtnốivớingănPortAll®haykhôngthôngquamộtđènLEDlàmsángnútnguồn.
NútNguồn4Trong1
LANControlPG800XđượcchứngnhậnbởiCreston,AMX,PJLinkvàExtronvềkhảnăngquảnlýmạngdễdànggiúpcácquảntrịviêntheodõivàđiềukhiểntừxatới256máychiếucùngmộtlúcquaIPLAN.Hệthốngcảnhbáotheothờigianthựctiêntiếngửicậpnhậttrạngtháivềnguồn,tuổithọbóngđènvàvịtrímáychiếuđểtheodõihiệusuất.
LANControl
TùychỉnhViewSonic®HB10BHDBTdongleDựa trêncôngnghệHDBT,ViewSonicHB10B lắpvừangănPortAll®và làmộtphương thức truyềnâmthanh&video4KUHDchưanénổnđịnhquakhoảngcáchlêntới35m*.*KhikếthợpvớicápCat.5e/6/7LAN-1080Ptới70mbằngCat6-4K/2ktới35mbằngCat6
TùychỉnhHB10BDongle
IHiệuSuấtHìnhẢnhvàÂmThanhẤnTượng
MàuSắcChínhXácCôngnghệSuperColor™độcquyềncủaViewSonichiểnthịdảimàukhảkiếnrộngđểđảmbảohìnhảnhđẹpđếnkinhngạc.
SuperColor™Côngnghệ
ÂmThanhMạnhMẽ
PG800XđượctrangbịcôngnghệSonicExpert®củaViewSonictíchhợpmộtbuồngloamởrộng,mộtâmlymạnhhơnvàđôiloahìnhlậpphương10Wđểchoâmthanhvangdộikhắpphòng.
SonicExpert®Côngnghệ
ÂmThanhSốngĐộng
SonicModesửdụngchipDSPtíchhợpđểtốiưuhóahiệusuấtâmthanhcho3chếđộsửdụngkhácnhau.
Chếđộtiêuchuẩn:Chếđộcàiđặtsẵnchomứcâmthanhtốtnhấtđốivớisửdụngthôngthường.Chếđộthuyếttrình:Chếđộcàiđặtsẵntăngcườngâmthanhcủalờinói,thíchhợpđểtrìnhchiếucácbàidiễnthuyếtvàbàigiảng.Chếđộgiảitrí:Chếđộcàiđặtsẵnđược tinhchỉnhvớiâm trầmnhiềuhơnvà tầnsố trung -caophongphúhơn;thíchhợpđểnghenhạcvàxemphim.
SonicMode
TiếtKiệmNăngLượng
KíchHoạtTứcThìTựđộngbậtnguồnvàbậtnguồnbằngtínhiệucóthểsửdụngđểkhởiđộngmáychiếuvàchạytứcthì:
Bậtnguồn:MáychiếusẽtựđộngbậtnguồnbằngcáchchỉkếtnốidâynguồnhoặcquaHDMICEC.Bậtnguồnbằngtínhiệu:MáychiếusẽtựđộngbậtnguồnkhipháthiệnkếtnốicápVGA.
TựĐộngBậtNguồn
KéoDàiTuổiThọBóngĐènBộhẹngiờngủchophépbạncàiđặttựđộngchuyểnmáychiếuvàochếđộngủsaumộtkhoảngthờigiankhôngthaotácxácđịnhđểkéodàituổithọcủabóngđènmáychiếu.
HẹnGiờNghỉ
GiảmTiêuThụĐiệnNăngKhipháthiệnkhôngcótínhiệu,máychiếusẽtựđộngtắtnguồnđểbảotoànnănglượng.
TựĐộngTắtNguồn
CổngKếtNối:
1. FrontIRreceiver2. Lensshiftadjustment3. 1.3Xopticalzoom4. 10Wx2cube5. Airfilter6. keypad7. LAN8. HDMI9. 4-in-1powerbutton10. 3DVESA11. Monitorout12. Computerin13. S-Video14. Audioin/out15. IRout16. Kensingtonlock17. MiniUSBforservice18. RS23219. Video20. AudioinL/R(RCA)21. 12Vout22. Securitybar23. Cablemanagementscrewhole24. USBtypeA(5V/2A)
TechnicalSpecifications
SPECIFICATION Projectionsystem 0.55"XGA
NativeResolution 1024x768
DCtype DC3
Brightness 5000ANSIlumens
ContrastRatiowithSuperEcomode
5000:1(withEcomode)
DisplayColor 1.07BillionColors
LightSource Lamp
Lightsourcelife(Nor/SuperEco) 2000/2500(Nor/Eco)
LampWatt 370W
Lens F=2.59-2.87,f=16.88-21.88mm
ProjectionOffset 115%+/-5%
ThrowRatio 1.51-1.97
Imagesize 30"-300"
ThrowDistance 0.9m-12m(100"@3.1m)
Keystone ±40°(Vertical)
LensShiftV.Range Yes(+7.5%,-0%)
OpticalZoom 1.3x
AudibleNoise(Eco) 33dB
ResolutionSupport VGA(640x480)toFullHD(1920x1080)
HDTVCompatibility 480i,480p,576i,576p,720p,1080i,1080p
VideoCompatibility NTSC,PAL,SECAM
HorizontalFrequency 15K~102KHz
VerticalScanRate 23~120Hz
Input Computerin(sharewithcomponent)
2
Composite 1
S-video 1
Audio-in(3.5mm) 2
Audio-in(RCAR/L) 1
Microphonein 1(sharedwithAudio-in2)
HDMI 2(Back&PortALL)
3DVESA(Sync) 1
Output Monitorout 1
Audioout(3.5mm) 1
Speaker 10WCubex2
USBtypeA(Power) 1(5V2A)
USBtypeMicroB(Power) 1(5V2AFront)
12VTrigger 1(3.5mm)
IRout 1
Control RS232 1
RJ45 1
USBtypeminiB(Services) 1
WiredRemoteControl-Out 1(SharetotopIR)
Others PowerSupplyVoltage 100-240V+/-10%,50/60HzAC
PowerConsumption Normal:574WStandby:<0.5W
OperatingTemperature 0~40℃Carton Brown
NetWeight 6.2kg
Dimensions(WxDxH)w/adjustmentfoot
470x316x140mm
Language English,French,Spanish,Thai,Korean,German,Italian,Russian,Swedish,Dutch,Polish,Czech,T-Chinese,S-Chinese,Japanese,Turkish,Portuguese,Finnish,Indonesian,India,Arabic,Vietnamese
StandardAccessory PowerCord 1
VGAcable 1
RemoteControl 1(w/Laserpointer)
QSG&CD QSG:1/CD:NA
10292019www.viewsonic.com PG800X