16
MANG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI VỀ NHÀ THOẢI MÁI VÀ TIẾT KIỆM VỚI BIẾN TẦN DÂN DỤNG CỦA CHÚNG TÔI www.goodwe.com

MANG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI VỀ NHÀ

  • Upload
    others

  • View
    12

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: MANG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI VỀ NHÀ

MANG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI VỀ NHÀTHOẢI MÁI VÀ TIẾT KIỆM VỚI BIẾN TẦN DÂN DỤNG CỦA CHÚNG TÔI

www.goodwe.com

Page 2: MANG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI VỀ NHÀ
Page 3: MANG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI VỀ NHÀ

Điện áp khởi động @40V

Hiệu suất cao nhất lên đến98.6%

Tương thích với mô đun đa chiều

Chức năng tích hợp giới hạnđầu ra

HÀNH TRÌNH CÙNG NHAU TIẾN ĐẾNTƯƠNG LAI XANH

Quá tải DC lên đến 100%

Quá tài AC đến 10%

100

Page 4: MANG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI VỀ NHÀ

*1 Đồng hồ thông minh đi kèm theo một gói tùy chọn gồm 01 máy biến dòng lắp sẵn.*2 Chức năng "Pin sẵn sàng" cho phép người dùng nâng cấp hệ thống EHR lên hệ thống lưu trữ năng lượng mà không

cần phụ kiện đi kèm.*3 Chế độ sao lưu được kích hoạt sau khi pin được kết nối. Chức năng sao lưu và UPS sẽ được kích hoạt một khi pin

được lắp và đã được kết nối.

Lưới điện

Tải dự phòng*3

Pin sẵn sàng*2

Tấm pin

Tải nối lưới điện

Đồng hồ điện cho hộ gia đình

Đồng hồ thông minh*1

Sê-ri EHR

UPS*3

Biến dòng*1

RS485

Sê-ri EHR

Sê-ri Goodwe EHR bao gồm một biến tần lai một pha với một phần được thiết kế dành riêng cho việc lưu trữ năng lượng. Nó được giới thiệu như một biến tần trên lưới thông thường, nhưng theo quan điểm phần cứng, thiết bị này là một biến tần lai.

• Giám sát trạng thái thời gian thực tải với đồng hồ thông minh của GoodWe.• Tích hợp điều chỉnh chức năng giới hạn năng lương xuất ra.

Ứng dụng pin sẵn sàng của GoodWe

Cáp AC Cáp DC Cáp COM

Tải tiêu thụ: 38,7 kWhĐiện năng tấm PV tạo ra: 15,1 kWh

Dùng cho gia đình (83,4%)

Năng lượng xuất lên lưới (16,6%)

Dùng cho gia đình (32,6%)

Năng lượng nhận từ lưới (67,4%)

Tích hợp khái niệm “Pin sẵn sàng”, biến tần EHR hoạt động như một biến tần trên lưới thông thường. Tuy nhiên, biến tần này được thiết kế để người dùng khi muốn quyết định tăng mức tự tiêu thụ thì có thể chuyển đổi EHR sang hệ thống lưu trữ năng lượng bằng cách lấy mã kích hoạt. GoodWe mang đến tùy chọn kinh tế cho những ai mới dùng lần đầu vẫn chưa quyết định được việc có nên mua hệ thống lưu trữ năng lượng hay không.

Khái niệm "Pin sẵn sàng"

Như được minh họa trong sơ đồ, Sê-ri EHR tính toán có tùy chọn để thực hiện việc giám sát theo thời gian thực thông qua việc sử dụng đồng hồ thông minh. Với sự hỗ trợ của nền tảng giám sát Goodwe, Sê-ri EHR có thể tính toán mức độ tự tiêu thụ mỗi ngày, tháng hoặc năm, cung cấp tổng quan toàn diện về mức tiêu thụ của tải và hiệu quả chung đạt được khi sử dụng năng lượng mặt trời.

Giám sát mức tiêu thụ (tùy chọn)

Page 5: MANG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI VỀ NHÀ

ỨNG DỤNG TỐI ƯU HÓA CỦA GOODWE

Biến tần DNS của GoodWe được trang bị Cloud Connect Advanced (CCA) tích hợp của Tigo và được lắp ráp với nền tảng mô-đun điện tử công suất TS4 của Tigo. Giải pháp này có khả năng thiết lập giao tiếp toàn diện với điểm truy cập Tigo (TAP). Điều này làm giảm chi phí của hệ thống PV và cũng hưởng lợi từ tất cả các lợi thế của Tigo, chẳng hạn như giám sát mô-đun, cắt nhanh và tối ưu hóa. Tất cả dữ liệu đến từ cả hiệu suất của bộ biến tần, cũng như từ Tigo, được tích hợp vào nền tảng giám sát của GoodWe.

Goodwe DNS + Giải pháp Tigo

• �Tigo là một giải pháp kinh tế được thiết kế cho các tấm PV bị che bóng. Không bắt buộc phải cài đặt thiết bị tối ưu hóa cho tất cả các tấm PV với giải pháp Tigo.

Lưới điện

TảiCổng SEMS

Đồng hộ điện cho hộ gia đình

Tấm PV với nhiều loại giải pháp của Tigo đã triển khai

Tương thích với mô-đun 2 mặt kính

Điểm kết nối Tigo

DNS 3-5K

RS485Bộ định tuyến

Mạng Internet

Không dây

Tấm PV

Tải

Đồng hộ điệncho hộ gia đình DNS Sê-ri

Biến dòng (tùy chọn) Lưới điện

Biến tần DNS có chức năng không đưa lên lưới trong số các cài đặt của nó. Chức năng này có thể được kích hoạt bằng cách sử dụng biến dòng, có khả năng phát hiện bất kỳ dòng điện nào chảy vào lưới điện và truyền thông tin này tới biến tần.

Không đưa điện lên lưới (Tùy chọn)

Dòng GoodWe DNS cũng có gói tùy chọn được trang bị cách điện DC cấp PV2, được bảo vệ hoàn toàn khỏi các bộ phận bên trong khác của biến tần và ngăn cách với môi trường bên ngoài. Đây là một thiết kế được hình thành để đảm bảo sự an toàn của người lắp đặt tại thời điểm lắp đặt và bảo trì.

Cách điện DC (Tùy chọn)

Page 6: MANG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI VỀ NHÀ

Ứng dụng GoodWe HomeKit

GoodWe HomeKit là một giải pháp thiết kế theo dõi mức tiêu thụ năng lượng trong thời gian thực trong 24 giờ. Dựa trên các nguyên tắc thiết kế tốt nhất, HomeKit được thiết kế phù hợp với nhu cầu của gia đình và chỉ cần kết nối mạng. Một lợi thế bổ sung của hệ thống này là nó tương thích với các nhãn hiệu biến tần khác, góp một phần quan trọng để duy trì dữ liệu về mức tiêu thụ. Dữ liệu thu thập được lưu trữ trong đám mây bằng mạng wifi hoặc LAN. Người dùng cuối được hưởng lợi bằng cách hiểu rõ hơn về mức tiêu thụ điện của họ và nguồn mà nó được tạo ra.

*1 Phiên bản hiện tại của HomeKit hỗ trợ hệ thống một pha. Một phiên bản nâng cấp có thể hỗ trợ hệ thống ba pha sẽ ra mắt trong tương lai gần.

Bộ định tuyến

Bất cứ hãng biến tần nào

Tải

Lưới điện

Tấm pin

Đồng hồ điệngia đình

HomeKit*1

Wi-FiLAN

Biến dòng Biến dòng

Tải

Lưới điệnĐồng hồ điệngia đình

HomeKitBiến dòng

Bộ định tuyến

Wi-Fi

LAN

Đơn giản chỉ cần kết nối mạng, giải pháp GoodWe HomeKit có thể thực hiện giám sát tiêu thụ trong thời gian thực, giúp người dùng có được hiểu biết chi tiết hơn về lượng điện năng tiêu thụ tại nhà và cho phép đánh giá lợi ích cụ thể của việc lắp đặt PV tiềm năng.

GoodWe HomeKit cho các hộ gia đình không có PV

Giám sát thời gian thực tiêu thụ trong 24 giờ

Page 7: MANG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI VỀ NHÀ

EHR Sê-ri2 MPPT, Một pha

Dữ liệu kỹ thuật GW3600-EH GW5000-EH GW6000-EH

Dữ liệu đầu vào pin*Loại pin Li-Ion Li-Ion Li-IonDải điện áp (V) 85~460 85~460 85~460Điện áp khởi động (V) 90 90 90Dòng nạp và xả tối đa (A) 25/25 25/25 25/25Công suất nạp và xả tối đa (W) 3600 5000 6000Chức năng pin sẵn sàng tùy chọn CÓ CÓ CÓDữ liệu đầu vào chuỗi PVCông suất đầu vào DC lớn nhất (W) 4800 6650 8000Điện áp đầu vào DC lớn nhất (V) 580 580 580Phạm vi MPPT (V) 100~550 100~550 100~550Điện áp khởi động (V) 90 90 90Phạm vi MPPT cho đầy tải (V) 150~550 210~550 250~550Điện áp đầu vào DC định mức (V) 380 380 380Dòng điện đầu vào DC lớn nhất (A) 12.5/12.5 12.5/12.5 12.5/12.5Dòng điện ngắn mạch lớn nhất (A) 15.2/15.2 15.2/15.2 15.2/15.2Số MPPT 2 2 2Số chuỗi cho 1 MPPT 1 1 1Dữ liệu đầu ra / đầu vào AC (Trên lưới)Đầu ra công suất biểu kiến định mức cho lưới điện (VA)*2 3600 5000 6000Tối đa Công suất đầu ra biểu kiến cho lưới điện (VA)*2*5 3600/3960*1 5000/5500*1 6000/6600*1

Tối đa Công suất biểu kiến nhận từ lưới (VA) 7200 (Sạc 3,6kw, đầu ra dự phòng 3,6kw) 10000 (Sạc 5kw, đầu ra dự phòng 5kw) 12000 (Sạc 6kw, đầu ra dự phòng 6kw)Điện áp đầu ra danh định (V) 230 230 230Tần số đầu ra danh định (Hz) 50/60 50/60 50/60Dòng điện đầu ra AC tối đa lên Lưới (A)*2 16/18*1 21.7/24*1 26.1/28.7*1

Dòng điện đầu ra AC tối đa từ Lưới (A) 32 43.4 52.2Hệ số công suất đầu ra ~ 1 (Có thể điều chỉnh từ - 0,8 đến 0,8)Tổng sóng hài đầu ra (@ đầu ra định mức) <3% <3% <3%Dữ liệu đầu ra AC (dự phòng)*Công suất biểu kiến đầu ra tối đa (VA) 3600 5000 6000Công suất biểu kiến đầu ra đỉnh (VA) 4320, 60 giây 6000, 60 giây 7200, 60 giâyDòng điện tối đa đầu ra (A) 15.7 21.7 26.1Thời gian chuyển đổi tự động (mili giây) <10Điện áp đầu ra danh định (V) 230 (±2%) 230 (±2%) 230 (±2%)Tần số đầu ra định mức (Hz) 50/60 (±0.2%) 50/60 (±0.2%) 50/60 (±0.2%)Tổng sóng hài (@ Tải tuyến tính) <3% <3% <3%Hiệu suấtHiệu suất lớn nhất 97.6% 97.6% 97.6%Hiệu suất Châu Âu 97.0% 97.0% 97.0%Hiệu suất MPPT lớn nhất 99.9% 99.9% 99.9%Hiệu suất nạp từ PV lớn nhất 98% 98% 98%Hiệu suất sạc / xả pin từ / đến AC lớn nhất 96.6% 96.6% 96.6%Bảo vệBảo vệ chống đảo Tích hợp Tích hợp Tích hợpBảo vệ phân cực đầu vào Tích hợp Tích hợp Tích hợpGiám sát cách điện Tích hợp Tích hợp Tích hợpBộ giám sát dòng dư Tích hợp Tích hợp Tích hợpBảo vệ quá dòng đầu ra Tích hợp Tích hợp Tích hợpBảo vệ ngắn mạch đầu ra lưới Tích hợp Tích hợp Tích hợpBảo vệ quá áp đầu ra Tích hợp Tích hợp Tích hợpThông số chungPhạm vi nhiệt độ hoạt động (°C) -35~60 -35~60 -35~60Độ ẩm tương đối 0~95% 0~95% 0~95%Độ cao hoạt động (m) 4000 4000 4000Làm mát Sự đối lưu tự nhiênTiếng ồn (dB) <35 <35 <35Giao diện người dùng LED & APP LED & APP LED & APPGiao tiếp với BMS*3 RS485; CAN RS485; CAN RS485; CANGiao tiếp với Meter RS485 RS485 RS485Giao tiếp với Cổng thông tin Wi-Fi/Ethernet (tùy chọn)Khối lượng (kg) 17 17 17Kích thước (Chiều rộng * Chiều cao * Chiều sâu mm) 354*433*147 354*433*147 354*433*147Khung đỡ Khung treo tường Khung treo tường Khung treo tườngChỉ số bảo vệ IP65 IP65 IP65Tự tiêu thụ ở chế độ chờ (W)*4 <10 <10 <10Cấu trúc liên kết Pin không cách ly

*: Cần có mã kích hoạt được yêu cầu khi kết nối với Pin Lithium-Ion đã được duyệt. Bạn có thể mua nó từ các đại lý hoặc nhà phân phối được GoodWe ủy quyền. GoodWe chỉ xác nhận mã kích hoạt được mua từ các đại lý hoặc nhà phân phối được ủy quyền của chúng tôi. GoodWe’s Smart Meter, một phụ kiện tùy chọn, có thể theo dõi mức tiêu thụ tải. Nó có thể được mua thông qua các đại lý hoặc nhà phân phối được ủy quyền.

*1: Đối với CEI 0-21.*2: Nguồn cấp điện cho VDE-AR-N 4105 và NRS097-2-1 bị giới hạn 4600VA, cho AS / NZS 4777,2 bị giới hạn 4950VA & 21,7A. *3: Giao tiếp CAN được định cấu hình theo mặc định. Nếu giao tiếp 485 được sử dụng, vui lòng thay thế đường giao tiếp tương ứng.*4: Không có đầu ra dự phòng*5: Đối với Công suất biểu kiến đầu ra tối đa của Bỉ (VA): GW3600-EH là 3600; GW5000-EH là 5000; GW6000-EH là 6000.*: Vui lòng truy cập trang web GoodWe để biết các chứng nhận mới nhất.

Page 8: MANG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI VỀ NHÀ

HomeKit của GoodWe bao gồm một đồng hồ thông minh và một mô đun giao tiếp với mạng WiFi và LAN. HomeKit cung cấp kiểm soát tiêu thụ trong thời gian thực. Nó cũng tương thích với các nhãn hiệu biến tần khác.

HomeKit

MODEL HK1000

Thiết bị Giám sát tải dân dụng

Điện áp

Điện áp định mức 110V, 230V

Dải điện áp 100Vac~240Vac

Tần số 50Hz/60Hz

Dòng điện đầu vàoDòng điện định mức CT in: 120A/40mA

Dải dòng điện 0.48A~120A

Tự tiêu thụ <5W

Phát hiện dữ liệu Công suất tác dụng / Công suất phản kháng / Hệ số công suất / Tần số

Tính toán năng lượng Công suất tác dụng / Công suất phản kháng của năng lượng

Độ chính xác

Hiệu điện thế/ Dòng Loại 1

Công suất tác dụng Loại 1

Công suất phản kháng Loại 2

Giao tiếp Wi-Fi hoặc LAN

Giao diện 3 LED (Nguồn, Năng lượng tiêu thụ, Giao tiếp), Cổng USB, Nút Reset

Thông số cơ học

Kích thước (Dài*Rộng*Cao) 36*85*66.5mm

Cân nặng 440g

Cấp bảo vệ IP20 (Dùng trong nhà)

Phương thức lắp đặt Giá đỡ

Nhiệt độ hoạt động -25 ~ +60°C

Độ ẩm hoạt động <95%, không ngưng tụ

Độ cao <2000m

Page 9: MANG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI VỀ NHÀ

Hệ thống quản lý năng lượng thông minh (SEMS) của GoodWe là một nền tảng giám sát giao thức mở. Nó được thiết kế để giúp các nhà điều hành có thể giám sát một loạt các nhà máy PV hoạt động tại các địa điểm khác nhau cùng một lúc. SEMS thực hiện xử lý dữ liệu mở rộng, bao gồm sản xuất các biểu đồ tùy chỉnh. Hệ thống thông báo và chức năng bảo trì của nó giúp các nhà điều hành tài sản PV quản lý việc tạo ra năng lượng hiệu quả hơn và tiện lợi hơn. Góp phần mang lại hiệu suất hệ thống cao hơn.

Hệ thống quản lý năng lượng thông minh

Phát hiện và đánh giá chinh xác toàn diện và ước lượng dữ liệu máy móc thiết bị

Nội dung và thiết kế của bản báo cáo có thể được điều chỉnh để phù hợp với các yêu cầu riêng. Một chương trình báo cáo có sẵn ngoài các báo cáo tiêu chuẩn.

Phân tích lỗi Đưa ra giải pháp

+Hiển thị đầy đủ hoạt động của hệ thống và xử lý sự cố từ xa

Chi phí O&M thấp hơn:

Tương thích nhiều thiết bị đầu cuối

Báo cáo phát sinh và phân tích dữ liệu tùy chỉnh

Page 10: MANG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI VỀ NHÀ

XS Sê-ri1 MPPT, Một pha

Dữ liệu kỹ thuật GW700-XS GW1000-XS GW1500-XS GW2000-XS GW2500-XS GW3000-XS GW2500N-XS GW3000N-XS

Dữ liệu đầu vào chuỗi PV

Điện áp đầu vào DC lớn nhất (V) 500 500 500 500 500 500 600 600

Phạm vi MPPT (V) 40~450 40~450 50~450 50~450 50~450 50~450 50~550 50~550

Điện áp khởi động (V) 40 40 50 50 50 50 50 50

Điện áp đầu vào định mức (V) 360 360 360 360 360 360 360 360

Dòng điện đầu vào lớn nhất (A) 12.5 12.5 12.5 12.5 12.5 12.5 13 13

Dòng điện ngắn mạch lớn nhất (A) 15.6 15.6 15.6 15.6 15.6 15.6 16.3 16.3

Số MPPT 1 1 1 1 1 1 1 1

Số chuỗi cho 1 MPPT 1 1 1 1 1 1 1 1

Dữ liệu đầu ra AC

Công suất đầu ra định mức (W) 700 1000 1500 2000 2500 3000 2500 3000

Công suất tác dụng AC lớn nhất (W) 800 1100 1650 2200 2750 3300 2750 3300

Công suất biển kiến tối đa (VA) 800*1 1100*1 1650*1 2200*1 2750*1 3300*1 2750*1 3300*1

Điện áp đầu ra định mức (V) 230 230 230 230 230 230 220/230 220/230

Tần số đầu ra định mức (Hz) 50/60 50/60 50/60 50/60 50/60 50/60 50/60 50/60

Dòng điện đầu ra lớn nhất (A) 3.5 4.8 7.2 9.6 12 14.3 12 14.3

Hệ số công suất đầu ra ~ 1 (Có thể điều chỉnh từ - 0,8 đến 0,8)

Tổng độ méo sóng hài lớn nhất <3% <3% <3% <3% <3% <3% <3% <3%

Hiệu suất

Hiệu suất lớn nhất 97.2% 97.2% 97.3% 97.5% 97.6% 97.6% 97.6% 97.6%

Hiệu suất Châu Âu 96.0% 96.4% 96.6% 97.0% 97.2% 97.2% 97.2% 97.2%

Bảo vệ

Phát hiện điện trở cách điện DC Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp

Bộ giám sát dòng dư Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp

Bảo vệ chống đảo Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp

Bảo vệ quá dòng đầu ra Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp

Bảo vệ ngắn mạch đầu ra Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp

Bảo vệ quá áp đầu ra Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp

Công tắc DC Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp

Bảo vệ chống sét DC Loại III Loại III Loại III Loại III Loại III Loại III Loại III (Loại II tùy chọn)

Bảo vệ chống sét AC Loại III Loại III Loại III Loại III Loại III Loại III Loại III Loại III

Bộ ngắt mạch hồ quang đầu DC NA NA NA NA NA NA Tùy chọn Tùy chọn

Thông số chung

Dải nhiệt độ hoạt động (ºC) -25~60 -25~60 -25~60 -25~60 -25~60 -25~60 -25~60 -25~60

Độ ẩm tương đối 0~100% 0~100% 0~100% 0~100% 0~100% 0~100% 0~100% 0~100%

Độ cao hoạt động (m) ≤4000 ≤4000 ≤4000 ≤4000 ≤4000 ≤4000 ≤4000 ≤4000

Phương pháp làm mát Sự đối lưu tự nhiên

Hiển thị LCD & LED LCD & LED LCD & LED LCD & LED LCD & LED LCD & LED LCD & LED (Bluetooth+APP)

Giao tiếp WiFi hoặc LAN hoặc RS485 RS485 hoặc WiFi

Khối lượng (kg) 5.8 5.8 5.8 5.8 5.8 5.8 5.8 5.8

Kích thước (Rộng*Cao*Dày mm) 295*230*113 295*230*113 295*230*113 295*230*113 295*230*113 295*230*113 295*230*113 295*230*113

Cấu trúc liên kết Không máy biến áp

Công suất tiêu thụ ban đêm (W) <1 <1 <1 <1 <1 <1 <1 <1

Khả năng bảo vệ IP65 IP65 IP65 IP65 IP65 IP65 IP65 IP65

Đầu nối điện DC MC4 (2.5~4mm²)

Đầu nối điện AC Đầu nối điện đơn giản Cắm dây và sử dụng (Plug & Play)

*1: Đối với Công suất biểu kiến đầu ra tối đa của Bỉ (VA): GW700-XS là 700; GW1000-XS là 1000; GW1500-XS là 1500; GW2000-XS là 2000; GW2500-XS hoặc GW2500N-XS là 2500; GW3000-XS hoặc GW3000N-XS là 3000.*: Vui lòng truy cập trang web GoodWe để biết các chứng nhận mới nhất.

Tùy chọn màu

Page 11: MANG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI VỀ NHÀ

DNS Sê-ri2 MPPT, Một pha

Dữ liệu kỹ thuật GW3000D-NS GW3600D-NS GW4200D-NS GW5000D-NS GW6000D-NS

Dữ liệu đầu vào chuỗi PV

Công suất DC lớn nhất (W) 3900 4680 5460 6500 7200

Điện áp đầu vào DC lớn nhất (V) 600 600 600 600 600

Phạm vi MPPT (V) 80~550 80~550 80~550 80~550 80~550

Điện áp khởi động (V) 80 80 80 80 80

Điện áp đưa vào thấp nhất (V) 120 120 120 120 120

Điện áp định mức đầu vào DC (V) 360 360 360 360 360

Dòng điện đầu vào lớn nhất (A) 11/11 11/11 11/11 11/11 11/11

Dòng điện ngắn mạch lớn nhất (A) 13.8/13.8 13.8/13.8 13.8/13.8 13.8/13.8 13.8/13.8

Số MPPT 2 2 2 2 2

Số chuỗi cho 1 MPPT 1 1 1 1 1

Dữ liệu đầu ra AC

Công suất đầu ra định mức (W) 3000*1 3680*1 4200*1 5000*1 6000*1

Công suất biển kiến tối đa (VA) 3000 3680 4200 5000 6000

Điện áp đầu ra định mức (V) 220/230 220/230 220/230 220/230 220/230

Tần số đầu ra định mức (Hz) 50/60 50/60 50/60 50/60 50/60

Dòng điện đầu ra lớn nhất (A) 13.6 16 19 22.8 27.3

Hệ số công suất đầu ra ~ 1 (Có thể điều chỉnh từ - 0,8 đến 0,8)

Tổng sóng hài (đầu ra định mức) <3% <3% <3% <3% <3%

Hiệu suất

Hiệu suất lớn nhất 97.8% 97.8% 97.8% 97.8% 97.8%

Hiệu suất Châu Âu 97.5% 97.5% 97.5% 97.5% 97.5%

Bảo vệ

Bảo vệ chống đảo Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp

Bảo vệ phân cực đầu vào Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp

Giám sát cách điện Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp

Bộ giám sát dòng dư Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp

Bảo vệ quá dòng đầu ra Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp

Bảo vệ ngắn mạch đầu ra Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp

Bảo vệ quá áp đầu ra Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp

Bảo vệ chống sét DC Tích hợp (Loại III)

Bảo vệ chống sét AC Tích hợp (Loại III)

Thông số chung

Dải nhiệt độ hoạt động (ºC) -25~60 -25~60 -25~60 -25~60 -25~60

Độ ẩm tương đối 0~100% 0~100% 0~100% 0~100% 0~100%

Độ cao hoạt động (m) ≤4000 ≤4000 ≤4000 ≤4000 ≤4000

Làm mát Sự đối lưu tự nhiên

Giao diện người dùng LCD & LED LCD & LED LCD & LED LCD & LED LCD & LED

Giao tiếp RS485 hoặc WiFi hoặc LAN RS485 hoặc WiFi hoặc LAN RS485 hoặc WiFi hoặc LAN RS485 hoặc WiFi hoặc LAN RS485 hoặc WiFi hoặc LAN

Khối lượng (kg) 13 13 13 13 13.5

Kích thước (Rộng*Cao*Dày mm) 354*433*147 354*433*147 354*433*147 354*433*147 354*433*147

Khả năng bảo vệ IP65 IP65 IP65 IP65 IP65

Tiêu thụ ban đêm (W) <1 <1 <1 <1 <1

Cấu trúc liên kết Không máy biến áp

*1: Đối với CEI 0-21 Công suất đầu ra danh định GW3000D-NS là 2700, GW3680D-NS là 3350, GW4200D-NS là 3800, GW5000D-NS là 4540, GW6000D-NS là 5450.*: Vui lòng truy cập trang web GoodWe để biết các chứng nhận mới nhất.

Tùy chọn màu

Page 12: MANG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI VỀ NHÀ

MS Sê-ri3 MPPT, Một pha

Dữ liệu kỹ thuật GW5000-MS GW6000-MS GW7000-MS GW8500-MS GW10K-MS

Dữ liệu đầu vào chuỗi PV

Công suất DC lớn nhất (Wp) 10000 12000 13500 13500 13500

Điện áp đầu vào DC lớn nhất (V) 600 600 600 600 600

Phạm vi MPPT (V) 80~550 80~550 80~550 80~550 80~550

Điện áp khởi động (V) 80 80 80 80 80

Điện áp đưa vào thấp nhất (V) 120 120 120 120 120

Điện áp định mức đầu vào DC (V) 360 360 360 360 360

Dòng điện đầu vào lớn nhất (A) 12.5/12.5/12.5 12.5/12.5/12.5 12.5/12.5/12.5 12.5/12.5/12.5 12.5/12.5/12.5

Dòng điện ngắn mạch lớn nhất (A) 15/15/15 15/15/15 15/15/15 15/15/15 15/15/15

Số MPPT 3 3 3 3 3

Số chuỗi cho 1 MPPT 1/1/1 1/1/1 1/1/1 1/1/1 1/1/1

Dữ liệu đầu ra AC

Công suất đầu ra định mức (W) 5000 6000 7000 8500 10000

Công suất biển kiến tối đa (VA) 5500 6600 7700 9350 10000

Điện áp đầu ra định mức (V) 220/230 220/230 220/230 220/230 220/230

Tần số đầu ra định mức (Hz) 50/60 50/60 50/60 50/60 50/60

Dòng điện đầu ra lớn nhất (A) 25 30 35 42.5 45.5

Hệ số công suất đầu ra ~ 1 (Có thể điều chỉnh từ - 0,8 đến 0,8)

Tổng sóng hài (đầu ra định mức) <3% <3% <3% <3% <3%

Hiệu suất

Hiệu suất lớn nhất 97.7% 97.7% 97.7% 97.7% 97.7%

Hiệu suất Châu Âu 97.3% 97.3% 97.3% 97.3% 97.3%

Bảo vệ

Bảo vệ chống đảo Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp

Bảo vệ phân cực đầu vào Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp

Giám sát cách điện Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp

Bộ giám sát dòng dư Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp

Bảo vệ quá dòng đầu ra Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp

Bảo vệ ngắn mạch đầu ra Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp

Bảo vệ quá áp đầu ra Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp

Bảo vệ chống sét DC Loại II

Bảo vệ chống sét AC Loại III (Loại II tùy chọn)

Thông số chung

Dải nhiệt độ hoạt động (ºC) -25~60 -25~60 -25~60 -25~60 -25~60

Độ ẩm tương đối 0~100% 0~100% 0~100% 0~100% 0~100%

Độ cao hoạt động (m) ≤4000 ≤4000 ≤4000 ≤4000 ≤4000

Làm mát Sự đối lưu tự nhiên

Giao diện người dùng LCD & LED LCD & LED LCD & LED LCD & LED LCD & LED

Giao tiếp RS485; WiFi/LAN (Tùy chọn)

Khối lượng (kg) 22.5 22.5 22.5 22.5 22.5

Kích thước (Rộng*Cao*Dày mm) 511*415*175 511*415*175 511*415*175 511*415*175 511*415*175

Khả năng bảo vệ IP65 IP65 IP65 IP65 IP65

Tiêu thụ ban đêm (W) <1 <1 <1 <1 <1

Cấu trúc liên kết Không máy biến áp

*: Vui lòng truy cập trang web GoodWe để biết các chứng nhận mới nhất.

Page 13: MANG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI VỀ NHÀ

SDT G2 Sê-ri2 MPPT, 3 PHA

Dữ liệu kỹ thuật GW4K-DT GW5K-DT GW6K-DT GW8K-DT GW10KT-DT GW12KT-DT GW15KT-DT

Dữ liệu đầu vào chuỗi PV

Công suất DC lớn nhất (W) 6000 7500 9000 12000 15000 18000 22500

Điện áp đầu vào DC lớn nhất (V) 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000

Phạm vi MPPT (V) 180~850 180~850 180~850 180~850 180~850 180~850 180~850

Điện áp khởi động (V) 160 160 160 160 160 160 160

Điện áp định mức đầu vào DC (V) 620 620 620 620 620 620 620

Dòng điện đầu vào lớn nhất (A) 12.5/12.5 12.5/12.5 12.5/12.5 12.5/12.5 12.5/12.5 12.5/25 12.5/25

Dòng điện ngắn mạch lớn nhất (A) 15.6/15.6 15.6/15.6 15.6/15.6 15.6/15.6 15.6/15.6 15.6/31.2 15.6/31.2

Số MPPT 2 2 2 2 2 2 2

Số chuỗi cho 1 MPPT 1/1 1/1 1/1 1/1 1/1 1/2 1/2

Dữ liệu đầu ra AC

Công suất đầu ra định mức (W) 4000 5000 6000 8000 10000 12000 15000

Công suất biển kiến tối đa (VA) 4400*1 5500*1 6600*1 8800*1 11000*1 14000*1 16500*1

Điện áp đầu ra định mức (V) 400, 3L/N/PE

Tần số đầu ra định mức (Hz) 50/60 50/60 50/60 50/60 50/60 50/60 50/60

Dòng điện đầu ra lớn nhất (A) 6.4 8 9.6 12.8 16 20.3 24

Hệ số công suất đầu ra ~ 1 (Có thể điều chỉnh từ - 0,8 đến 0,8)

Tổng sóng hài (đầu ra định mức) <3% <3% <3% <3% <3% <3% <3%

Hiệu suất

Hiệu suất lớn nhất 98.2% 98.2% 98.2% 98.2% 98.3% 98.3% 98.3%

Hiệu suất Châu Âu >97.6% >97.6% >97.6% >97.6% >97.7% >97.7% >97.7%

Bảo vệ

Bảo vệ chống đảo Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp

Bảo vệ phân cực đầu vào Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp

Giám sát cách điện Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp

Bộ giám sát dòng dư Loại III

Bảo vệ quá dòng đầu ra Loại III

Bảo vệ ngắn mạch đầu ra Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp

Bảo vệ quá áp đầu ra Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp

Bảo vệ chống sét DC Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp

Bảo vệ chống sét AC Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp Tích hợp

Bộ ngắt mạch hồ quang DC Không bắt buộc Không bắt buộc Không bắt buộc Không bắt buộc Không bắt buộc Không bắt buộc Không bắt buộc

Thông số chung

Dải nhiệt độ hoạt động (ºC) -30~60 -30~60 -30~60 -30~60 -30~60 -30~60 -30~60

Độ ẩm tương đối 0~100% 0~100% 0~100% 0~100% 0~100% 0~100% 0~100%

Độ cao hoạt động (m) ≤4000 ≤4000 ≤4000 ≤4000 ≤4000 ≤4000 ≤4000

Làm mát Đối lưu tự nhiên Đối lưu tự nhiên Đối lưu tự nhiên Quạt làm mát Quạt làm mát Quạt làm mát Quạt làm mát

Giao diện người dùng LED+LCD / WiFi+APP

Giao tiếp WiFi / LAN / RS485

Khối lượng (Kg) 15 15 15 16 16 18 18

Kích thước (Rộng × Cao × Dày mm) 354 × 433 × 147 354 × 433 × 147 354 × 433 × 147 354 × 433 × 155 354 × 433 × 155 354 × 433 × 155 354 × 433 × 155

Khả năng bảo vệ IP65 IP65 IP65 IP65 IP65 IP65 IP65

Tiêu thụ ban đêm (W) <1 <1 <1 <1 <1 <1 <1

Cấu trúc liên kết Không máy biến áp

*1: Đối với Công suất biểu kiến đầu ra tối đa của Bỉ (VA): GW4K-DT là 4000; GW5K-DT là 5000; GW6K-DT là 6000; GW8K-DT là 8000; GW10KT-DT là 10000; GW12KT-DT là 12000; GW15KT-DT là 15000.*: Vui lòng truy cập trang web GoodWe để biết các chứng nhận mới nhất.

Page 14: MANG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI VỀ NHÀ

Giải thưởng và xếp hạng quốc tế

Melbourne, Úc3.6KW Cape Town, Nam Phi10KW

DỰ ÁN HOÀN THÀNH

Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ Antonio, Thụy Sĩ

Nam Phi

2015-2020 2020

ALL QUALITY MATTERS AWARD

NO.1Storage

Hybrid

ALL QUALITY MATTERS AWARD

NO.1Storage

Hybrid

Page 15: MANG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI VỀ NHÀ

Cape Town, Nam Phi

Antonio, Thụy Sĩ Berwickshire, Anh Quốc

Amsterdam, HÀ LANNam Phi

2017-2021 2021

ALL QUALITY MATTERS AWARD

NO.1Storage

Hybrid

Page 16: MANG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI VỀ NHÀ

Goo

dWe-

Resi

dent

ial-2

0210

908-

VN-V

5.0.

Info

rmat

ion

may

be

subj

ect t

o ch

ange

with

out n

otic

e du

ring

prod

uct i

mpr

ovin

g.

JOY TO INSTALL

GoodWe (India)1202, G-Square Business Park, Sector 30A, Opp.Sanpada Railway Stn., Vashi, Navi Mumbai- 400703T: +91 8802973396 +91 22-49746788 (Service)[email protected]@goodwe.com

GoodWe (China)No. 90 Zijin Rd., New District, Suzhou, 215011, ChinaT: +86 (0) 512 6958 [email protected]@goodwe.com

GoodWe (Germany) Fürstenrieder Str. 279a 81377 München, GermanyT: +49 89 74 120 210 +49 39 484 976 363 (Service)[email protected]@goodwe.com

GoodWe (Spain)Fürstenrieder Str. 279a, 81377 München, GermanyT: +34 661 [email protected]@goodwe.com

GoodWe (Portugal)Fürstenrieder Str. 279a, 81377 München, GermanyT: +34 661 [email protected]@goodwe.com

GoodWe (United States)Orlando, FL, United StatesT: +1 203 651 [email protected]@goodwe.com

GoodWe (Korea)8F Invest Korea Plaza, 7 Heoleung-ro Seocho-gu Seoul Korea (06792)T: 02 3497 1066 / 010 9375 [email protected]@goodwe.com

GoodWe (South Africa)Fürstenrieder Str. 279a, 81377 München, GermanyT: +27 60 719 [email protected]@goodwe.com

GoodWe (UK)6 Dunhams Court, Dunhams Lane, Letchworth Garden City,SG6 1WB UKT: [email protected]@goodwe.com.uk

GoodWe (Brazil)Rua Abelardo 45, Recife/PE, 52050-310T: +55 81 991239286 +556135506701 (Service)[email protected]@goodwe.com

GoodWe (Việt Nam) Lotte Center Hanoi, 54 Lieu Giai, Cong Vi Ward,Ba Dinh District, Hanoi City, VietnamT: +84 24 3267 [email protected]@goodwe.com

GoodWe (Italy)Via Cesare Braico 61, 72100 Brindisi, ItaliaT: +39 (0) 831 1623552 / +39 338 8793881 (Commerciale)

+39 02 36682358 (Assistenza Tecnica)[email protected] (Commerciale)[email protected] (Assistenza Tecnica)

GoodWe (Mexico)Oswaldo Sanchez Norte 3615, Col. Hidalgo, Monterrey,Nuevo Leon, Mexico, C.P. 64290T: [email protected]@goodwe.com

GoodWe (Netherlands)Franciscusdreef 42C, 3565AC Utrecht, the NetherlandsT: +31 (0) 30 737 1140 (Dutch-speaking service for installers)

+3130 310 0456 (English-speaking service for end users)[email protected]@goodwe.com

GoodWe (Australia)Level 14, 380 St. Kilda Road, Melbourne, Victoria, 3004, AustraliaT: +61 (0) 3 9918 3905 +61251040612 (Wifi and communication issue)[email protected]@goodwe.com

GoodWe (Poland)ul. Częstochowska 140, 62-800 Kalisz, PolandT: +48 (62) 75 38 [email protected]@goodwe.com

GoodWe (Argentina)T: +541139894056 (Service)[email protected]@goodwe.com

GoodWe (Chile)T: [email protected]@goodwe.com

GoodWe (Turkey)Mansuroglu Mah. 286/4 Sk. N:2 K:5 D:31 DefnePlaza Bayraklı / Izmir / TURKEYT: +90 (0) 232 347 73 [email protected]@goodwe.com.tr

GoodWe (Greece)Fürstenrieder Str. 279a, 81377 München, GermanyT: +39 (0) 831 1623552 / +39 338 8793881

+30 6937403692 / +30 [email protected]@goodwe.com

Lưu ý: Dữ liệu kỹ thuật được đề cập ở trên có thể được sửa đổi để hoàn thiện lại cải tiến và đổi mới kỹ thuật liên tục mà bộ phận nghiên cứu và phát triển của GoodWe đạt được. GoodWe có quyền duy nhất thực hiện sửa đổi như vậy bất kỳ lúc nào mà không cần thông báo thêm. Khách hàng của GoodWe có quyền yêu cầu phiên bản mới nhất của bảng dữ liệu sản phẩm GoodWe và bất kỳ hợp đồng thương mại nào mà có thể được ký sẽ dựa trên phiên bản mới nhất của biểu dữ liệu tại thời điểm ký hợp đồng.

Bản quyền © GoodWe Power Supply Technology Co., Ltd. 2020. Mọi quyền được bảo lưu.Không một phần nào của tài liệu này có thể được sao chép hoặc truyền tải dưới bất kỳ hình thức nào hoặc bởi bất kỳ mà là không có sự đồng ý trước bằng văn bản từ GoodWe Power Supply Technology Co., Ltd.

www.goodwe.com