Upload
others
View
3
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Bảo vệ Luận văn tốt nghiệp (Khoa tổ chức ): 14-15/05/2019
Công bố điểm: Tuần lễ từ 20/05/2019 đến 26/05/2019
Stt Mã CB Họ và tên CB Mã HP DVHT Mã NH Số SV Tên học phần Phòng thi Ngày thi Giờ thi
Thời gian
thi (phút)
1 '001798 Nguyễn Thị Ngọc Anh TS310 2 '01 76 Kỹ thuật nuôi cá cảnh và thủy đặc sản 501, 502/TS 21-4-19 09:50 90 phut
2 '000772 Nguyễn Duy Cần AQ314 2 '01 40 Khuyến nông 304/TS 12-04-2019 14g 45
3 '000568 Lê Thị Nguyệt Châu AQ313 2 '01 40 Luật thủy sản 304/TS 09-05-2019 8h 60 phút
4 '000407 Nguyễn Văn Công TS333 2 '01 48 Độc chất học thủy vực 203/TS 28-03-2019 60 phút
5 '002639 Nguyễn Lê Anh Đào TS164 2 '01 40 Đánh giá cảm quan sản phẩm thủy sản 504/TS 4-4-2019 13h30 45 phút
6 '002639 Nguyễn Lê Anh Đào TS224 2 '01 59 Phát triển sản phẩm thủy sản mới 405/TS 10-4-2019 13h30 45 phút
7 '002639 Nguyễn Lê Anh Đào TS361 2 '01 40 Nguyên lý bảo quản và chế biến thủy sản 501/TS 27-4-2019 8h00 60 phút
8 '002639 Nguyễn Lê Anh Đào TS361 2 '02 56 Nguyên lý bảo quản và chế biến thủy sản 502/TS 27-4-2019 8h00 60 phút
9 '002639 Nguyễn Lê Anh Đào TS369 2 '01 44 Chế biến sản phẩm TS giá trị gia tăng 301/TS 6-5-2019 13h30 60 phút
10 '002639 Nguyễn Lê Anh Đào TS369 2 '02 34 Chế biến sản phẩm TS giá trị gia tăng 302/TS 6-5-2019 7h00 60 phút
11 '000271 Trần Đắc Định AQ308 3 '01 40 Sinh học và quản lý nguồn lợi TS 304/TS 26-04-2019 07:00 60 phut
12 '000271 Trần Đắc Định TS155 3 '01 50 Phương pháp TN và viết báo cáo - TS 405/TS 27-03-2019 13:30 60 phut
Hạn cuối nhập điểm online: 26/05/2019 (Chủ nhật)
Thi kết thúc học phần (CBGD tự tổ chức ): Hạn chót 12/05/2019
KHOA THỦY SẢN
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019
13 '000271 Trần Đắc Định TS155 3 '02 59 Phương pháp TN và viết báo cáo - TS 501/TS 29-03-2019 13:30 60 phut
14 '000271 Trần Đắc Định TS180 3 '01 35 Đánh giá và quản lý nguồn lợi thủy sản 405/TS 21-03-2019 13:30 60 phut
15 '000260 Từ Thanh Dung TS305 3 '01 62 Quản lý dịch bệnh thủy sản 504/TS 21-03-2019 13:30 60 phút
16 '000260 Từ Thanh Dung TS314 2 '01 57 Dịch tễ học và quản lý dịch bệnh tổng hợp 504/TS 29-03-2019 10:00 60 phút
17 '000260 Từ Thanh Dung TS337 2 '01 60 Dịch bệnh thủy sản 504/TS 25-01-2019 08.00 45 phút
18 '000260 Từ Thanh Dung TS337 2 '02 47 Dịch bệnh thủy sản 504/TS 01-04-2019 11:30 45 phút
19 '000260 Từ Thanh Dung TS337 2 'H01 39 Dịch bệnh thủy sản 504/TS 01-04-2019 13:30 45 phút
20 '002519 Trần Thị Mỹ Duyên TS145 3 '02 59 Vi sinh thủy sản đại cương A 502/TS 26-04-2019 11:30 45'
21 '002426 Huỳnh Trường Giang AQ207 3 '01 14 Khoa học môi trường nước HT1/KTS 08-04-2019 08:30 60'
22 '002426 Huỳnh Trường Giang TS152 3 'B01 62 Hóa phân tích Ứng dụng - TS 502/KTS 08-04-2019 07:00 60'
23 '002426 Huỳnh Trường Giang TS152 3 'C01 71 Hóa phân tích Ứng dụng - TS 502/KTS 07-05-2019 07:00 60'
24 '002426 Huỳnh Trường Giang TS152 3 'C02 58 Hóa phân tích Ứng dụng - TS 502/KTS 09-05-2019 13:30 60'
25 '002426 Huỳnh Trường Giang TS152 3 'C03 65 Hóa phân tích Ứng dụng - TS 502/KTS 09-05-2019 15:30 60'
26 '002426 Huỳnh Trường Giang TS410 2 '05 69
Quản lý chất lượng môi trường ao nuôi thủy
sản 405/KTS 10-05-2019 09:50 60'
27 '002426 Huỳnh Trường Giang TS410 2 '06 60
Quản lý chất lượng môi trường ao nuôi thủy
sản 502/KTS 02-05-2019 09:50 60'
28 '000273 Trần Ngọc Hải AQ303C 4 '01 22 Kỹ thuật nuôi giáp xác và nhuyễn thể HT2/AQ 25-4-2019 08:00 60 phút
29 '000273 Trần Ngọc Hải AQ304 4 '01 40 Quản lý trại giống giáp xác và nhuyễn thể HT2/AQ 25-4-2019 14:00 60 phút
30 '001802 Bùi Thị Bích Hằng TS198 2 '01 50 Miễn dịch học thủy sản đại cương 502/TS 7-4-2019 08:00 60 phút
31 '001802 Bùi Thị Bích Hằng TS198 2 '02 56 Miễn dịch học thủy sản đại cương 401/TS 7-4-2019 08:00 60 phút
32 '001802 Bùi Thị Bích Hằng TS198 2 '03 70 Miễn dịch học thủy sản đại cương 504/TS 7-4-2019 08:00 60 phút
33 '001797 Nguyễn Thị Thu Hằng TS315 2 '03 62 Thuốc và hóa chất trong thủy sản 504/TS 1-4-2019 07:30 60 phút
34 '001802 Bùi Thị Bích Hằng TS329 2 '01 47
Bệnh không truyền nhiễm ở động vật thủy
sản 201/TS 2-4-2019 14:00 60 phút
35 '000269 Trần Thị Thanh Hiền TS107 3 '01 64 Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản A 502/TS 08-05-2019 13:30 60'
36 '000269 Trần Thị Thanh Hiền TS107 3 '02 80 Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản A 405/TS 07-05-2019 07:00 60'
37 '000269 Trần Thị Thanh Hiền TS107 3 '03 82 Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản A 501/TS 08-05-2019 07:00 60'
38 '000269 Trần Thị Thanh Hiền TS118 2 '01 48 Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản B 302/TS 02-05-2019 13:30 60'
39 '000269 Trần Thị Thanh Hiền TS118 2 '02 44 Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản B 503/TS 03-05-2019 13:30 60'
40 '002414 Huỳnh Văn Hiền TS121 2 '01 32
Phương pháp nghiên cứu kinh tế - Xã hội
nghề cá 203/TS 03-05-2019 07:00 60
41 '002414 Huỳnh Văn Hiền TS360 10 '01 1 Luận văn tốt nghiệp - KTTS
42 '000785 Nguyễn Văn Hòa AQ310 2 '01 24 Sản xuất thức ăn tươi sống 404/TS 7-5-19 09:00 70
43 '000785 Nguyễn Văn Hòa TS309 2 '01 46 Kỹ thuật nuôi thức ăn tự nhiên 203/TS 27-03-2019 08:50 70
44 '000785 Nguyễn Văn Hòa TS320 2 '01 60 Công trình và thiết bị thủy sản 504/TS 27-03-2019 14:20 90
14/05/2019 - 15/05/2019
45 '000785 Nguyễn Văn Hòa TS320 2 '02 44 Công trình và thiết bị thủy sản 504/TS 29-3-2019 09:50 90
46 '001796 Trần Thị Tuyết Hoa TS343 10 '01 40 Luận văn tốt nghiệp - BHTS
47 '000401 Hà Phước Hùng TS153 3 '01 24 Hình thái và phân loại tôm, cá TS/405 06-04-2019 09:50 90
48 '000401 Hà Phước Hùng TS201 2 '01 37
Phương pháp thu và phân tích nguồn lợi thủy
sản TS/503 05-04-2019 07:30 90
49 '000404 Đỗ Thị Thanh Hương TS106 3 '01 49 Sinh lý động vật thủy sản A 302/TS 08-05-2019 14:00 90 phút
50 '000404 Đỗ Thị Thanh Hương TS106 3 '02 29 Sinh lý động vật thủy sản A 203/TS 10-05-2019 15:00 90 phút
51 '000404 Đỗ Thị Thanh Hương TS106 3 '03 60 Sinh lý động vật thủy sản A 503 14-05-2019 14:00 90 phút
52 '000404 Đỗ Thị Thanh Hương TS117 2 '01 32 Sinh lý động vật thủy sản B 302/TS 23-04 8g00 90 phút
53 '000404 Đỗ Thị Thanh Hương TS117 2 '02 50 Sinh lý động vật thủy sản B 302/TS 25-04 8g00 90 phút
54 '000404 Đỗ Thị Thanh Hương TS418 2 '01 50 Công nghệ chế biến dầu, bột cá và dược liệu 303/TS 02-05 10g 60 phút
55 '002423 Lý Văn Khánh TS307 5 'H01 45 Thực tập giáo trình kỹ thuật nuôi hải sản 502/TS 24-04-2019 14 60
56 '001392 Lam Mỹ Lan AQ301 4 '01 24 Kỹ thuật nuôi thủy sản HT1/AQ 22-12-2018 8g00 120 phút
57 '001392 Lam Mỹ Lan TS301 2 '02 41 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 202/TS 02-05-2019 16g00 45 phút
58 '001392 Lam Mỹ Lan TS301 2 '03 48 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 303/TS 07-05-2019 7g50 45 phút
59 '000264 Phạm Thanh Liêm TS111 2 '01 52 Phương pháp nghiên cứu sinh học cá 202/TS 26-04-2019 07:30 60 phút
60 '000264 Phạm Thanh Liêm TS111 2 '02 80 Phương pháp nghiên cứu sinh học cá 502/TS 24-04-2019 13:30 60 phút
14/05/2019 - 15/05/2019
61 '001953 Nguyễn Thị Kim Liên TS196 2 '02 37 Thực vật thủy sinh 502/TS 09-05-2019 8g00 60 phút
62 '001953 Nguyễn Thị Kim Liên TS196 2 'G01 27 Thực vật thủy sinh 502/TS 09-05-2019 8g00 60 phút
63 '001953 Nguyễn Thị Kim Liên TS591 10 '01 2 Luận văn tốt nghiệp - N&BTSVB
64 '000259 Nguyễn Thanh Long TS183 2 '01 31 Luật và các điều ước quốc tế về biển 203/TS 4-4-2019 07:00 60 phút
65 '000259 Nguyễn Thanh Long TS202 3 '01 32 Công nghệ chế tạo ngư cụ 503/TS 3-4-2019 07:00 60 phút
66 '000259 Nguyễn Thanh Long TS231 3 '01 18 Kỹ thuật khai thác thủy sản 103/TS 4-4-2019 08:50 60 phút
67 '000259 Nguyễn Thanh Long TS289 2 '01 32 An toàn lao động nghề cá 101/TS 5-4-2019 09:50 60 phút
68 '000258 Dương Nhựt Long TS301 2 '01 30 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 201/TS 17-4-2019 14:20 90 phút
69 '000258 Dương Nhựt Long TS301 2 '04 50 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 303/TS 19-4-2019 15:20 90 phút
70 '000259 Nguyễn Thanh Long TS312 2 '01 70 Kỹ thuật khai thác thủy sản B 405/TS 24-4-2019 09:50 60 phút
71 '002461 Lê Thị Phương Mai TS315 2 'H01 23 Thuốc và hóa chất trong thủy sản 101/HA5 27-2-2019 08:30 60 phút
72 '002461 Lê Thị Phương Mai TS413 2 'H01 45 Vệ sinh an toàn thực phẩm thủy sản 101/HA5 06-03-2019 08:30 60 phút
73 '002525 Cao Quốc Nam TS405 3 'H01 55
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy sản
nước ngọt 110/HA 02-05-2019 13h45 90 phút
74 '000787 Phạm Thị Tuyết Ngân TS410 2 '03 50
Quản lý chất lượng môi trường ao nuôi thủy
sản 201/TS 11-4-2019 09:50 60'
75 '000787 Phạm Thị Tuyết Ngân TS410 2 '04 64
Quản lý chất lượng môi trường ao nuôi thủy
sản 405/TS 9-4-2019 09:50 60'
76 '000787 Phạm Thị Tuyết Ngân TS412 2 '01 56 Vi sinh vật hữu Ích 201/TS 10-4-2019 09:50 60'
14/05/2019 - 15/05/2019
77 '000787 Phạm Thị Tuyết Ngân TS412 2 '02 50 Vi sinh vật hữu Ích 103/TS 8-4-2019 09:50 60'
78 '000787 Phạm Thị Tuyết Ngân TS412 2 '03 50 Vi sinh vật hữu Ích 201/TS 8-4-2019 03:20 60'
79 '000787 Phạm Thị Tuyết Ngân TS412 2 'H01 43 Vi sinh vật hữu Ích 103/HA 28-2-2019 02:00 60'
80 '000472 Trần Văn Nhã TS371 2 '01 36 Thiết bị chế biến thủy sản 203/MT 23-04-19 13:30 60'
81 '002753 Hứa Thái Nhân AQ215 2 '01 22 Nghệ thuật giao tiếp 7-5-2019 07:00
82 '000337 Văn Minh Nhựt TS212 3 '01 48 Quá trình và thiết bị CNTP B 503/TS 22-4-2019 13:30 60'
83 '000337 Văn Minh Nhựt TS212 3 '02 51 Quá trình và thiết bị CNTP B 303/TS 26-4-2019 07:00 60'
84 '000274 Đặng Thị Hoàng Oanh AQ205C 3 '01 14 Vi sinh 204/TS 22-4-2019 09:00 60'
85 '000274 Đặng Thị Hoàng Oanh AQ305 3 '01 25 Đại cương về bệnh TS và PP chuẩn đoán 404/TS 09:00 60'
86 '000274 Đặng Thị Hoàng Oanh TS145 3 '01 52 Vi sinh thủy sản đại cương A 403/TS 09-04-2019 09:00 60'
87 '000274 Đặng Thị Hoàng Oanh TS315 2 '01 49 Thuốc và hóa chất trong thủy sản 501/TS 23-3-2019 08:00 60'
88 '000274 Đặng Thị Hoàng Oanh TS315 2 '02 50 Thuốc và hóa chất trong thủy sản 502/TS 23-3-2019 08:00 60'
89 '000266 Trương Quốc Phú TN055 2 '01 14 Hóa phân tích 404/TS 07-05-2019 09:00 60'
90 '000266 Trương Quốc Phú TN056 1 '01 14 TT. Hóa phân tích Phòng TN 23-4-2019 07:30 Vấn đáp
91 '002421 Trần Minh Phú TS100 3 'G01 26 Sinh hóa - TS 202/TS 12-04-2019 10:00 60'
92 '000266 Trương Quốc Phú TS152 3 'C04 64 Hóa phân tích Ứng dụng - TS 502/TS 03-05-2019 09:50
93 '000266 Trương Quốc Phú TS152 3 'G01 24 Hóa phân tích Ứng dụng - TS 202/TS 02-05-2019 09:50 60'
94 '002421 Trần Minh Phú TS350 3 '01 81 Quản lý chất lượng sản phẩm thủy sản 501/TS 24-03-2019 14:00 60'
95 '002421 Trần Minh Phú TS376 10 '01 15 Luận văn tốt nghiệp - CBTS
96 '000266 Trương Quốc Phú TS410 2 '01 30
Quản lý chất lượng môi trường ao nuôi thủy
sản 201/TS 03-05-2019 15:20 60'
97 '000266 Trương Quốc Phú TS410 2 '02 49
Quản lý chất lượng môi trường ao nuôi thủy
sản 301/TS 03-05-2019 13:30 60'
98 '002421 Trần Minh Phú TS413 2 '01 42 Vệ sinh an toàn thực phẩm thủy sản 405/TS 28-03-2019 10:00 60'
99 '002421 Trần Minh Phú TS413 2 '02 31 Vệ sinh an toàn thực phẩm thủy sản 402/TS 16:00 60'
100 '000267 Nguyễn Thanh Phương TS103 2 'C01 71 Ngư nghiệp đại cương 502/TS 09-05-2019 07:00 60 phút
101 '000267 Nguyễn Thanh Phương TS103 2 'G01 24 Ngư nghiệp đại cương 504 09-05-2019 09:50 60 phút
102 '000267 Nguyễn Thanh Phương TS166 2 '01 60 Nuôi trồng thủy sản 501/TS 23-4-2019 15g20 60 phút
103 '000267 Nguyễn Thanh Phương TS222 2 '01 36 Phương pháp NCKH và viết báo cáo 203/TS 7-5-2019 13g30 60 phút
104 '000267 Nguyễn Thanh Phương TS222 2 '02 39 Phương pháp NCKH và viết báo cáo 203/TS 7-5-2019 13g30 60 phút
105 '002111 Đặng Thị Phượng TS349 2 '01 10 Kinh tế tài nguyên thủy sản 102/TS 20-3-2019 7h 60 phút
106 '001799 Võ Nam Sơn AQ214 3 '01 22 Thống kê và phép thí nghiệm MT04/NĐH 6-5-2019 7h 60 phút
107 '001799 Võ Nam Sơn TS229 2 '01 14 Hệ thống nuôi thủy sản 504/TS 26-4-2019 13h30 60 phút
108 '001799 Võ Nam Sơn TS304 2 '01 50 Kỹ thuật nuôi cá nước lợ 303/TS 7-5-2019 13h30 60 phút
14/05/2019 - 15/05/2019
109 '001799 Võ Nam Sơn TS304 2 '03 36 Kỹ thuật nuôi cá nước lợ 503/TS 7-5-2019 7h30 60 phút
110 '002457 Tô Công Tâm TS302 3 'H01 45 Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác 111/HA 7-3-2019 8h 60 phút
111 '002457 Tô Công Tâm TS304 2 'H01 47 Kỹ thuật nuôi cá nước lợ 110/HA 7-5-2019 8h 60 phút
112 '000263 Bùi Minh Tâm TS306 5 '01 58 Thực tập giáo trình nuôi thủy sản nước ngọt 501/TS 9-4-2019 7.30 60
113 '000263 Bùi Minh Tâm TS306 5 '02 59 Thực tập giáo trình nuôi thủy sản nước ngọt 501/TS 9-4-2019 13.30 60
114 '000263 Bùi Minh Tâm TS310 2 '02 72 Kỹ thuật nuôi cá cảnh và thủy đặc sản 501/TS 19-03-2019 9.50 90
115 '002457 Tô Công Tâm TS335 2 'H01 45 Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển 201/HA 11-1-2019 8h 60 phút
116 '002336 Châu Tài Tảo TS406 3 '01 37
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy sản
nước lợ 302/TS 25-03-2019 09:00 60
117 '002336 Châu Tài Tảo TS406 3 'H01 27
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy sản
nước lợ 201HA5 26-04-2019 09:00 60
118 '002078 Ngô Thị Thu Thảo TS313 2 '01 21 Kỹ thuật nuôi động vật thân mềm 504/TS 27/03/0209 09:50 90
119 '002078 Ngô Thị Thu Thảo TS313 2 '02 61 Kỹ thuật nuôi động vật thân mềm 202/TS 28-03-2019 09:50 90
120 '002521 Nguyễn Quốc Thịnh TS132 2 '01 40 Anh văn chuyên môn - CBTS 501/TS 13-5-2019 14:00 60'
121 '002521 Nguyễn Quốc Thịnh TS132 2 '02 24 Anh văn chuyên môn - CBTS 502/TS 13-5-2019 14:00 60'
122 '002521 Nguyễn Quốc Thịnh TS159 3 'C01 60 Hóa phân tích Ứng dụng - CBTS 504/TS 9-5-19 14:00 60'
123 '002521 Nguyễn Quốc Thịnh TS159 3 'C02 59 Hóa phân tích Ứng dụng - CBTS 502/TS 9-5-19 15:30 60'
124 '002521 Nguyễn Quốc Thịnh TS209 2 'C01 57 Vi sinh thực phẩm thuỷ sản 1 501/TS 2-5-2019 08:00 60'
125 '002073 Trương Thị Mộng Thu TS219 5 '02 38 TTGT công nghệ chế biến thủy sản 1 201/TS 25-26/04/2019 13h30 120 phút
126 '002073 Trương Thị Mộng Thu TS364 2 '01 30
Công nghệ chế biến sản phẩm thủy sản
truyền thống 502/TS 13-05-2019 8h00 60phút
127 '002073 Trương Thị Mộng Thu TS364 2 '02 70
Công nghệ chế biến sản phẩm thủy sản
truyền thống 501/TS 13-5-2019 8h00 60 phút
128 '002073 Trương Thị Mộng Thu TS416 3 '01 43 Công nghệ chế biến thủy sản lạnh đông 201/TS 17-05-2019 8h00 75phút
129 '002072 Lê Thị Minh Thủy TS214 3 '01 39 Công nghệ sau thu hoạch thủy sản 501/TS 6-5-2019 7h30 75
130 '002072 Lê Thị Minh Thủy TS214 3 '02 60 Công nghệ sau thu hoạch thủy sản
501 và
502/TS 23-4-2019 7h30 75 phút
131 '002072 Lê Thị Minh Thủy TS219 5 '01 60 TTGT công nghệ chế biến thủy sản 1 202/TS 25 và 26/4/2019 7h30 120 phút
132 '002072 Lê Thị Minh Thủy TS221 2 '01 58 Bao bì thực phẩm thủy sản 501/TS 13-5-2019 7h30 60 phút
133 '002072 Lê Thị Minh Thủy TS221 2 '02 41 Bao bì thực phẩm thủy sản 502/TS 13-5-2019 13h30 60 phút
134 '002072 Lê Thị Minh Thủy TS362 2 '01 70 Công nghệ chế biến đồ hộp thủy sản 405/TS 7-5-2019 10h 60 phút
135 '002072 Lê Thị Minh Thủy TS365 2 '01 52 Phụ gia chế biến thủy sản 504/TS 6-5-2019 10h 60 phút
136 '002072 Lê Thị Minh Thủy TS367 2 '01 80 Công nghệ chế biến rong biển 501TS 19-4-2019 7h 60 phút
137 '002083 Đặng Thụy Mai Thy TS283 2 '01 53 Mô bệnh học động vật thủy sản
501 và
405/TS 02-04-2019 13:30 60'
138 '002083 Đặng Thụy Mai Thy TS315 2 '05 29 Thuốc và hóa chất trong thủy sản 504/TS 03-04-2019 13:30 60'
139 '001952 Võ Thành Toàn TS287 2 '01 18 Quản lý tài nguyên thủy sinh vật 102/TS 12-03-2019 13:30 60'
140 '000272 Nguyễn Thanh Toàn TS308 2 '01 60 Kinh tế thủy sản /405/TS 14-03-2019 9g50 60 PHÚT
141 '000272 Nguyễn Thanh Toàn TS308 2 '02 59 Kinh tế thủy sản /405/TS 26-03-2019 12g30 60 PHÚT
142 '000272 Nguyễn Thanh Toàn TS308 2 'H01 45 Kinh tế thủy sản /405/TS 04-04-2019 9g50 60 PHÚT
143 '001952 Võ Thành Toàn TS594 10 '01 14 Luận văn tốt nghiệp - QLNLTS
144 '002758 Huỳnh Thanh Tới TS309 2 '02 50 Kỹ thuật nuôi thức ăn tự nhiên 303/TS 29-04-19 7.30 60 phut
145 '002758 Huỳnh Thanh Tới TS391 2 '01 20 Các hệ sinh thái biển 302/TS 23-04-19 9.30 60 phut
146 '002422 Nguyễn Văn Triều TS306 5 'H01 44 Thực tập giáo trình nuôi thủy sản nước ngọt 405/TS 9-4-2019 14h00 60'
147 '002422 Nguyễn Văn Triều TS325 10 '01 47 Luận văn tốt nghiệp - NTTS
148 '002422 Nguyễn Văn Triều TS325 10 'H01 40 Luận văn tốt nghiệp - NTTS
149 '002518 Trần Lê Cẩm Tú TS118 2 'H01 34 Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản B 201/ts 18-5-2019 8h 60'
150 '001578 Vũ Ngọc Út AQ204 3 '01 14 Tiếng Anh Nuôi trồng thủy sản 2 HT1/AQ 17-5 8h50
151 '001578 Vũ Ngọc Út AQ210 2 '01 22 Sinh thái học đại cương 404/TS 9-5-2019 8h50 60'
152 '001578 Vũ Ngọc Út TS104 2 '01 30 Sinh thái thủy sinh vật 501/TS 8-4-2019 2h20 60'
153 '001578 Vũ Ngọc Út TS197 2 '01 16 Động vật thủy sinh 201/TS 10-4-2019 8h50 60'
154 '001578 Vũ Ngọc Út TS197 2 'G01 28 Động vật thủy sinh 302 9-5-2019 2h20 60'
155 '001758 Nguyễn Thị Hồng Vân TS133 2 '01 25 Sinh học quần thể thủy sinh vật 202/TS 3-4-2019 9h50 60'
156 '002425 Trần Văn Việt AQ311 2 '01 40 Qui hoạch phát triển thủy sản 304/KTS 6-5-2019 14h00 40'
14/05/2019 - 15/05/2019
14/05/2019 - 15/05/2019
14/05/2019 - 15/05/2020
157 '002425 Trần Văn Việt TS175 2 '01 36 Đánh giá và tác động môi trường thủy sản 201/TS 9-4-2019 7h00 60 phút
158 '002424 Lê Quốc Việt TS330 4 '01 48 TTGT Kỹ thuật thủy sản - BHTS 305/TS 8-3-19 8h00 60 phút
159 '002425 Trần Văn Việt TS411 2 '01 18 Quy hoạch phát triển thủy sản 403/TS 1-4-2019 13h30 60phut
160 '001576 Dương Thúy Yên TS108 2 '01 37 Di truyền và chọn giống thủy sản 502/TS 31-3-2019 8h 60phut
161 '001576 Dương Thúy Yên TS108 2 '02 36 Di truyền và chọn giống thủy sản 501/TS 31-3-2019 8h 60phut
162 '001576 Dương Thúy Yên TS169 2 '01 34 Di truyền quần thể thủy sinh vật 201/TS 22-4-2019 7h30 60phut
Trần Thị Hồng Hạnh
Lập bảng,