22
STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại 1 1921010378 Đặng Tấn Cảnh 10/05/2001 C19A.CĐ 6.0 Đạt 2 1921140001 Đỗ Ngọc Thạch 06/02/2000 C19A.CĐ 8.0 Đạt 3 1921140002 Nguyễn Đại Phát 04/02/2001 C19A.CĐ 6.0 Đạt 4 1921140003 Nguyễn Văn Nhân 15/12/2000 C19A.CĐ 7.5 Đạt 5 1921140004 Nguyễn Thành Tiến 02/10/2001 C19A.CĐ 6.0 Đạt 6 1921140005 Nguyễn Phạm Phú Quý 05/12/2001 C19A.CĐ 6.0 Đạt 7 1921140006 Đỗ Văn 31/08/2001 C19A.CĐ 7.0 Đạt 8 1921140007 Nguyễn Hoàng Long 07/12/2000 C19A.CĐ 8.0 Đạt 9 1921140008 Hồ Nhật Minh 06/12/1996 C19A.CĐ 7.0 Đạt 10 1921140010 Đinh Quốc Việt 03/05/2001 C19A.CĐ 9.0 Đạt 11 1921140012 Triệu Anh Tuấn 28/06/2001 C19A.CĐ Vắng Không đạt 12 1921140013 Bùi Đức Trọng 30/12/2000 C19A.CĐ 7.0 Đạt 13 1921140014 Bùi Trần Đức Thắng 24/08/1998 C19A.CĐ Vắng Không đạt 14 1921150002 Nguyễn Tuấn Khanh 09/02/2001 C19A.CĐ 7.0 Đạt 15 1921010108 Nguyễn Lê Trường 11/09/2001 C19A.ĐL Vắng Không đạt 16 1921010145 Nguyễn Ngọc Phú 09/04/2001 C19A.ĐL 6.5 Đạt 17 1921010516 Lê Quang Đăng Khoa 07/07/2001 C19A.ĐL 6.5 Đạt 18 1921010531 Ngô Xuân Hiếu 02/09/2001 C19A.ĐL 7.5 Đạt 19 1921020024 Lê Minh Thanh 01/02/2001 C19A.ĐL 7.0 Đạt 20 1921110001 Trần Minh Tiến 05/07/2001 C19A.ĐL 8.5 Đạt 21 1921110002 Thái Bá Trọng 28/11/2001 C19A.ĐL 6.5 Đạt 22 1921110003 Trần Hữu Tấn 12/07/2001 C19A.ĐL 5.0 Đạt 23 1921130001 Nguyễn Phú Quý 21/10/2000 C19A.ĐL 7.5 Đạt 24 1921130002 Trần Hữu Nghiệm 21/02/2001 C19A.ĐL 6.5 Đạt 25 1921130003 Lê Huỳnh Hưng 16/04/2001 C19A.ĐL 6.5 Đạt 26 1921130004 Cao Xuân Thuận 11/02/2000 C19A.ĐL 7.5 Đạt 27 1921130005 Lê Công Chính 25/06/2001 C19A.ĐL 5.0 Đạt 28 1921130007 Võ Tấn Hưng 29/01/2001 C19A.ĐL 5.5 Đạt 29 1921130008 Nguyễn Tấn Toàn 14/09/2001 C19A.ĐL Vắng Không đạt 30 1921130009 Phạm Minh Vỹ 02/06/2000 C19A.ĐL 5.0 Đạt 31 1921130010 Lưu Quang Long 27/08/2000 C19A.ĐL 5.5 Đạt 32 1921130011 Phan Long Nhật 29/06/2001 C19A.ĐL 5.5 Đạt 33 1921130012 Phạm Tấn Phát 01/09/2001 C19A.ĐL 5.5 Đạt 34 1921130013 Nguyễn Hải Đăng 09/04/2001 C19A.ĐL 7.0 Đạt 35 1921130014 Nguyễn Tấn Toàn 25/08/2000 C19A.ĐL 7.0 Đạt 36 1921130015 Nguyễn Thái Hòa 07/04/2001 C19A.ĐL 7.0 Đạt 37 1921130016 Lê Văn Anh 13/09/2001 C19A.ĐL 6.0 Đạt 38 1921130017 Lê Ngọc Sâm 26/11/2001 C19A.ĐL 7.5 Đạt 39 1921130018 Lê Văn Hóa 25/10/2001 C19A.ĐL 7.0 Đạt 40 1921130019 Thành Quang Trường 08/12/2001 C19A.ĐL 7.5 Đạt 41 1921130020 Quy Phát Đình Văn 25/05/2001 C19A.ĐL 5.5 Đạt 42 1921130021 Phạm Ngọc Hiên 04/09/2001 C19A.ĐL 7.5 Đạt 43 1921130022 Nguyễn Ngọc Thiện 03/11/2000 C19A.ĐL 5.0 Đạt 44 1921130023 Nguyễn Văn 11/02/2000 C19A.ĐL 7.0 Đạt 45 1921130024 Võ Thanh Linh 10/10/2000 C19A.ĐL 6.5 Đạt 46 1921130025 Nguyễn Trần Hữu Phát 17/02/2001 C19A.ĐL 7.5 Đạt KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C19A ỦY BAN NHÂN DÂN TP HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Họ và tên Trang 1/22

KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C19Aonline.hcmct.edu.vn/img/file/Bang diem bai thu hoach TCD_2019.pdf · STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

  • Upload
    others

  • View
    9

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C19Aonline.hcmct.edu.vn/img/file/Bang diem bai thu hoach TCD_2019.pdf · STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

1 1921010378 Đặng Tấn Cảnh 10/05/2001 C19A.CĐ 6.0 Đạt2 1921140001 Đỗ Ngọc Thạch 06/02/2000 C19A.CĐ 8.0 Đạt3 1921140002 Nguyễn Đại Phát 04/02/2001 C19A.CĐ 6.0 Đạt4 1921140003 Nguyễn Văn Nhân 15/12/2000 C19A.CĐ 7.5 Đạt5 1921140004 Nguyễn Thành Tiến 02/10/2001 C19A.CĐ 6.0 Đạt6 1921140005 Nguyễn Phạm Phú Quý 05/12/2001 C19A.CĐ 6.0 Đạt7 1921140006 Đỗ Văn Vũ 31/08/2001 C19A.CĐ 7.0 Đạt8 1921140007 Nguyễn Hoàng Long 07/12/2000 C19A.CĐ 8.0 Đạt9 1921140008 Hồ Nhật Minh 06/12/1996 C19A.CĐ 7.0 Đạt

10 1921140010 Đinh Quốc Việt 03/05/2001 C19A.CĐ 9.0 Đạt11 1921140012 Triệu Anh Tuấn 28/06/2001 C19A.CĐ Vắng Không đạt12 1921140013 Bùi Đức Trọng 30/12/2000 C19A.CĐ 7.0 Đạt13 1921140014 Bùi Trần Đức Thắng 24/08/1998 C19A.CĐ Vắng Không đạt14 1921150002 Nguyễn Tuấn Khanh 09/02/2001 C19A.CĐ 7.0 Đạt15 1921010108 Nguyễn Lê Trường Vũ 11/09/2001 C19A.ĐL Vắng Không đạt16 1921010145 Nguyễn Ngọc Phú 09/04/2001 C19A.ĐL 6.5 Đạt17 1921010516 Lê Quang Đăng Khoa 07/07/2001 C19A.ĐL 6.5 Đạt18 1921010531 Ngô Xuân Hiếu 02/09/2001 C19A.ĐL 7.5 Đạt19 1921020024 Lê Minh Thanh 01/02/2001 C19A.ĐL 7.0 Đạt20 1921110001 Trần Minh Tiến 05/07/2001 C19A.ĐL 8.5 Đạt21 1921110002 Thái Bá Trọng 28/11/2001 C19A.ĐL 6.5 Đạt22 1921110003 Trần Hữu Tấn 12/07/2001 C19A.ĐL 5.0 Đạt23 1921130001 Nguyễn Phú Quý 21/10/2000 C19A.ĐL 7.5 Đạt24 1921130002 Trần Hữu Nghiệm 21/02/2001 C19A.ĐL 6.5 Đạt25 1921130003 Lê Huỳnh Hưng 16/04/2001 C19A.ĐL 6.5 Đạt26 1921130004 Cao Xuân Thuận 11/02/2000 C19A.ĐL 7.5 Đạt27 1921130005 Lê Công Chính 25/06/2001 C19A.ĐL 5.0 Đạt28 1921130007 Võ Tấn Hưng 29/01/2001 C19A.ĐL 5.5 Đạt29 1921130008 Nguyễn Tấn Toàn 14/09/2001 C19A.ĐL Vắng Không đạt30 1921130009 Phạm Minh Vỹ 02/06/2000 C19A.ĐL 5.0 Đạt31 1921130010 Lưu Quang Long 27/08/2000 C19A.ĐL 5.5 Đạt32 1921130011 Phan Long Nhật 29/06/2001 C19A.ĐL 5.5 Đạt33 1921130012 Phạm Tấn Phát 01/09/2001 C19A.ĐL 5.5 Đạt34 1921130013 Nguyễn Hải Đăng 09/04/2001 C19A.ĐL 7.0 Đạt35 1921130014 Nguyễn Tấn Toàn 25/08/2000 C19A.ĐL 7.0 Đạt36 1921130015 Nguyễn Thái Hòa 07/04/2001 C19A.ĐL 7.0 Đạt37 1921130016 Lê Văn Anh 13/09/2001 C19A.ĐL 6.0 Đạt38 1921130017 Lê Ngọc Sâm 26/11/2001 C19A.ĐL 7.5 Đạt39 1921130018 Lê Văn Hóa 25/10/2001 C19A.ĐL 7.0 Đạt40 1921130019 Thành Quang Trường 08/12/2001 C19A.ĐL 7.5 Đạt41 1921130020 Quy Phát Đình Văn 25/05/2001 C19A.ĐL 5.5 Đạt42 1921130021 Phạm Ngọc Hiên 04/09/2001 C19A.ĐL 7.5 Đạt43 1921130022 Nguyễn Ngọc Thiện 03/11/2000 C19A.ĐL 5.0 Đạt44 1921130023 Nguyễn Văn Tú 11/02/2000 C19A.ĐL 7.0 Đạt45 1921130024 Võ Thanh Linh 10/10/2000 C19A.ĐL 6.5 Đạt46 1921130025 Nguyễn Trần Hữu Phát 17/02/2001 C19A.ĐL 7.5 Đạt

KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C19A

ỦY BAN NHÂN DÂN TP HỒ CHÍ MINH

TRƯỜNG CAO ĐẲNG GIAO THÔNG VẬN TẢI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

Trang 1/22

Page 2: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C19Aonline.hcmct.edu.vn/img/file/Bang diem bai thu hoach TCD_2019.pdf · STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loạiHọ và tên

47 1921130026 Bùi Văn Toàn 05/12/2001 C19A.ĐL 6.5 Đạt48 1921130027 Nguyễn Văn Giàu 27/11/1999 C19A.ĐL 7.0 Đạt49 1921130028 Khương Quang Huy 12/02/2001 C19A.ĐL 8.5 Đạt50 1921130029 Nguyễn Hoàng Phúc 16/10/1999 C19A.ĐL 7.0 Đạt51 1921130030 Lương Anh Hào 12/06/2000 C19A.ĐL 7.0 Đạt52 1921130031 Võ Hùng Nguyên 18/06/2001 C19A.ĐL 7.0 Đạt53 1921010133 Nguyễn Công Pha 05/11/2001 C19A.ĐT 7.0 Đạt54 1921120002 Tăng Trọng Nhựt 17/10/2000 C19A.ĐT 8.5 Đạt55 1921120003 Phạm Hoàng Chinh 16/02/2001 C19A.ĐT 7.0 Đạt56 1921120004 Lê Thành Đạt 06/08/2000 C19A.ĐT 7.0 Đạt57 1921120005 Đàm Thanh Tuấn 12/08/2001 C19A.ĐT 7.0 Đạt58 1921120006 Lê Quốc Thắng 02/02/2001 C19A.ĐT 6.0 Đạt59 1921120007 Nguyễn Đức Thắng 05/06/2001 C19A.ĐT 8.5 Đạt60 1921120008 Phạm Công Thịnh 05/08/2001 C19A.ĐT Vắng Không đạt61 1921120009 Nguyễn Minh Thành 23/01/2001 C19A.ĐT 7.5 Đạt62 1921120010 Nguyễn Hữu Luân 15/07/2001 C19A.ĐT 7.0 Đạt63 1921120011 Lê Hà Gia Bảo 30/11/2001 C19A.ĐT 6.5 Đạt64 1921120012 Nguyễn Huỳnh Lê Trường 11/06/2001 C19A.ĐT 6.0 Đạt65 1921120013 Huỳnh Thanh Sang 25/12/2000 C19A.ĐT 7.0 Đạt66 1921120014 Trương Chí Thanh Quan 13/08/2001 C19A.ĐT Vắng Không đạt67 1921120015 Triệu Anh Quân 31/08/2001 C19A.ĐT 6.0 Đạt68 1921120017 Bùi Đức Anh 04/06/2001 C19A.ĐT 8.0 Đạt69 1921120018 Nguyễn Phương Nam 25/06/2000 C19A.ĐT 8.0 Đạt70 1921120019 Trần Hoàng Long 01/10/2001 C19A.ĐT 8.5 Đạt71 1921160021 Lê Công Sơn 03/01/2001 C19A.ĐT 7.0 Đạt72 1921010334 Trần Ngọc Trung 12/01/2001 C19A.KT 9.0 Đạt73 1921070007 Trần Thanh Bảo 19/10/2000 C19A.KT Vắng Không đạt74 1921070054 Bùi Thị Huyền Trang 10/03/2001 C19A.KT 7.0 Đạt75 1921080001 Lê Thị Minh Thùy 09/09/1999 C19A.KT Vắng Không đạt76 1921080002 Nguyễn Thị Thúy Thúy 09/01/2000 C19A.KT 8.0 Đạt77 1921080003 Nguyễn Thị Quế Trân 27/09/1999 C19A.KT 7.0 Đạt78 1921080004 Lê Thị Lan Hương 16/10/2000 C19A.KT 7.5 Đạt79 1921080005 Nguyễn Thùy Trang 10/11/2001 C19A.KT 6.0 Đạt80 1921080006 Đỗ Thị Mỹ Huyền 24/03/2000 C19A.KT 8.0 Đạt81 1921080007 Lê Văn Vũ Luân 18/09/2000 C19A.KT 7.5 Đạt82 1921080008 Huỳnh Ngọc Trinh 13/12/2001 C19A.KT 8.0 Đạt83 1921080009 Nguyễn Mỹ Linh 27/07/2000 C19A.KT Vắng Không đạt84 1921080011 Nguyễn Hoài Như 30/08/2001 C19A.KT 7.0 Đạt85 1921080012 Hồ Thị Mỹ Tuyên 28/11/1998 C19A.KT 7.5 Đạt86 1921080013 Nguyễn Thị Trang Nhung 14/09/2001 C19A.KT 9.0 Đạt87 1921080014 Nguyễn Thị Kiều Vân 01/01/2000 C19A.KT 9.0 Đạt88 1921080015 Phạm Phúc Lộc 05/12/2000 C19A.KT 9.0 Đạt89 1921080016 Hồ Thị Quyền Trân 14/05/2001 C19A.KT Vắng Không đạt90 1921080017 Đặng Thanh Sang 05/04/2001 C19A.KT 7.5 Đạt91 1921080018 Đỗ Ngọc Đan Thanh 01/01/2001 C19A.KT 8.0 Đạt92 1921080019 Nguyễn Ngọc Kiều Phương 03/06/2001 C19A.KT 9.0 Đạt93 1921080020 Võ Thị Ngọc Phượng 10/11/2001 C19A.KT 8.0 Đạt94 1921080021 Lê Ánh Tuyết 18/10/1999 C19A.KT 6.0 Đạt95 1921080022 Đới Thị Như Quỳnh 27/10/2000 C19A.KT 7.5 Đạt96 1921080023 Nguyễn Thị Tố Uyên 16/09/2001 C19A.KT 9.0 Đạt97 1921080024 Lê Công Dũng 10/05/1999 C19A.KT 7.0 Đạt

Trang 2/22

Page 3: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C19Aonline.hcmct.edu.vn/img/file/Bang diem bai thu hoach TCD_2019.pdf · STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loạiHọ và tên

98 1921080025 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 21/07/2001 C19A.KT 8.5 Đạt99 1921080026 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 08/03/2001 C19A.KT 8.0 Đạt

100 1921080027 Vũ Quang Anh 08/05/1998 C19A.KT 8.0 Đạt101 1921080028 Võ Thượng Thanh Nhàn 07/07/1999 C19A.KT 7.5 Đạt102 1921080029 Nguyễn Minh Nhật 20/01/2001 C19A.KT 7.5 Đạt103 1921080030 Trần Thanh Khâm 10/10/1998 C19A.KT 7.0 Đạt104 1921080031 Hồ Thị Quỳnh Như 01/09/2001 C19A.KT 7.5 Đạt105 1921090004 Nguyễn Hồng Xuân Uyên 02/03/2001 C19A.KT Vắng Không đạt106 1921010401 Nguyễn Thanh Phong 28/01/2001 C19A.KTĐ1 6.0 Đạt107 1921020001 Trần Thanh Bình 20/11/1998 C19A.KTĐ1 Vắng Không đạt108 1921020002 Nguyễn Văn Kin 01/02/1996 C19A.KTĐ1 7.5 Đạt109 1921020003 Nguyễn Văn Quí Anh 15/03/2000 C19A.KTĐ1 5.0 Đạt110 1921020004 Trần Minh Thanh 21/01/2001 C19A.KTĐ1 7.5 Đạt111 1921020005 Lê Phúc Quý 11/07/2001 C19A.KTĐ1 8.0 Đạt112 1921020006 Nguyễn Văn Trung Hiếu 16/08/2001 C19A.KTĐ1 7.5 Đạt113 1921020007 Mai Hoài Phông 12/07/2001 C19A.KTĐ1 8.5 Đạt114 1921020008 Trần Văn Vinh 09/07/2001 C19A.KTĐ1 7.5 Đạt115 1921020009 Nguyễn Trung Hiếu 27/12/2001 C19A.KTĐ1 9.0 Đạt116 1921020010 Võ Quang Mạnh 08/11/2001 C19A.KTĐ1 7.0 Đạt117 1921020011 Nguyễn Văn Hải 19/07/2001 C19A.KTĐ1 8.0 Đạt118 1921020012 Võ Trần Anh Trí 04/12/2001 C19A.KTĐ1 8.0 Đạt119 1921020013 Lê Nhật Vũ 15/11/2001 C19A.KTĐ1 6.0 Đạt120 1921020014 Nguyễn Hữu Ngọc 18/01/2000 C19A.KTĐ1 Vắng Không đạt121 1921020015 Võ Tấn Vũ 24/01/2001 C19A.KTĐ1 Vắng Không đạt122 1921020016 Phan Thanh Trung 17/02/2001 C19A.KTĐ1 Vắng Không đạt123 1921020017 Trần Chí Hải 17/03/2001 C19A.KTĐ1 7.0 Đạt124 1921020018 Nguyễn Minh Trí 12/03/2001 C19A.KTĐ1 7.5 Đạt125 1921020019 Nguyễn Văn Thuận 21/02/2001 C19A.KTĐ1 8.5 Đạt126 1921020020 Nguyễn Đức Anh 09/03/2001 C19A.KTĐ1 9.0 Đạt127 1921020021 Châu Thành Luâng 02/06/1993 C19A.KTĐ1 6.5 Đạt128 1921020022 Nguyễn Quang Thái 30/11/2000 C19A.KTĐ1 Vắng Không đạt129 1921020023 Nguyễn Tấn Sinh 18/02/2001 C19A.KTĐ1 7.0 Đạt130 1921020025 Nguyễn Hoàng Phúc 13/11/2001 C19A.KTĐ1 6.0 Đạt131 1921020026 Võ Văn Khang 12/02/2000 C19A.KTĐ1 7.0 Đạt132 1921020027 Huỳnh Ngọc Tân 21/02/2001 C19A.KTĐ1 6.5 Đạt133 1921020028 Nguyễn Minh Trịnh 09/11/2000 C19A.KTĐ1 7.5 Đạt134 1921020029 Võ Hoàng Sơn 14/01/2001 C19A.KTĐ1 Vắng Không đạt135 1921020030 Hồ Nguyễn Chí Khang 23/08/2001 C19A.KTĐ1 6.5 Đạt136 1921020033 Đặng Phương Nam 01/08/2000 C19A.KTĐ1 Vắng Không đạt137 1921020034 Nguyễn Thông 06/07/2000 C19A.KTĐ1 7.0 Đạt138 1921020035 Nguyễn Văn Cường 27/07/2001 C19A.KTĐ1 5.0 Đạt139 1921020036 Trương Văn Có 19/10/2001 C19A.KTĐ1 5.0 Đạt140 1921020066 Đoàn Ngọc Tú 16/06/2001 C19A.KTĐ1 6.5 Đạt141 1921020071 Võ Hữu Vinh 20/05/2000 C19A.KTĐ1 5.5 Đạt142 1921160020 Nguyễn Trọng Hoàng Minh 29/07/2001 C19A.KTĐ1 Vắng Không đạt143 1921010034 Nguyễn Hoàng Hải Sang 25/07/2001 C19A.KTĐ2 7.5 Đạt144 1921020031 Phan Đức Lợi 22/05/2001 C19A.KTĐ2 Vắng Không đạt145 1921020037 Trần Tiểu Bảo 13/07/2001 C19A.KTĐ2 Vắng Không đạt146 1921020038 Trần Văn Tỳ 27/09/2001 C19A.KTĐ2 Vắng Không đạt147 1921020039 Nguyễn Anh Trí 13/05/2000 C19A.KTĐ2 9.5 Đạt148 1921020041 Nguyễn Quốc Thái 15/11/2001 C19A.KTĐ2 6.5 Đạt

Trang 3/22

Page 4: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C19Aonline.hcmct.edu.vn/img/file/Bang diem bai thu hoach TCD_2019.pdf · STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loạiHọ và tên

149 1921020042 Đặng Việt Chương 12/08/2001 C19A.KTĐ2 7.0 Đạt150 1921020043 Huỳnh Tuấn An 03/09/2001 C19A.KTĐ2 5.5 Đạt151 1921020044 Phạm Quang Huy 23/05/2001 C19A.KTĐ2 Vắng Không đạt152 1921020045 Nguyễn Huỳnh Đức Bảo 25/01/2001 C19A.KTĐ2 8.0 Đạt153 1921020046 Huỳnh Phi Thòn 16/03/2001 C19A.KTĐ2 6.0 Đạt154 1921020047 Nguyễn Trung Tín 29/08/1999 C19A.KTĐ2 7.0 Đạt155 1921020048 Huỳnh Quốc Thịnh 25/09/2001 C19A.KTĐ2 8.0 Đạt156 1921020049 Nguyễn Trung Tín 25/12/2001 C19A.KTĐ2 7.5 Đạt157 1921020050 Lê Đức Hiển 06/08/2000 C19A.KTĐ2 8.0 Đạt158 1921020051 Lê Đình Thìn 20/01/2001 C19A.KTĐ2 7.5 Đạt159 1921020052 Ngô Tùng Nguyên 28/10/2001 C19A.KTĐ2 8.5 Đạt160 1921020053 Phạm Minh Tuấn 19/10/2001 C19A.KTĐ2 7.0 Đạt161 1921020054 Trần Anh Kiệt 29/09/2001 C19A.KTĐ2 9.0 Đạt162 1921020055 Võ Văn Hoàng Quân 06/06/2001 C19A.KTĐ2 7.5 Đạt163 1921020056 Cao Bách 08/12/2001 C19A.KTĐ2 8.5 Đạt164 1921020057 Lương Văn Thành 08/06/2001 C19A.KTĐ2 8.0 Đạt165 1921020058 Nguyễn Thái Anh Quân 16/11/2001 C19A.KTĐ2 8.0 Đạt166 1921020059 Nguyễn Hữu Trọng 10/01/2000 C19A.KTĐ2 8.5 Đạt167 1921020060 Nguyễn Thế Bin 18/09/2001 C19A.KTĐ2 7.0 Đạt168 1921020061 Nguyễn Thái Dương 27/05/2001 C19A.KTĐ2 5.0 Đạt169 1921020062 Hồ Công Minh 27/09/1999 C19A.KTĐ2 Vắng Không đạt170 1921020063 Nguyễn Hồng Thi 15/11/2001 C19A.KTĐ2 Vắng Không đạt171 1921020064 Nguyễn Phương Nam 03/02/2000 C19A.KTĐ2 8.0 Đạt172 1921020065 Phạm Văn Tiếp 03/03/2001 C19A.KTĐ2 Vắng Không đạt173 1921020067 Trần Thanh Khiết 03/02/2001 C19A.KTĐ2 9.5 Đạt174 1921020068 Nguyễn Duy Phương 17/04/2001 C19A.KTĐ2 7.0 Đạt175 1921020069 Đặng E Mon 09/07/1997 C19A.KTĐ2 8.5 Đạt176 1921020070 Nguyễn Văn Tuấn Anh 08/03/2001 C19A.KTĐ2 7.0 Đạt177 1921120016 Kiều Tôn Trọng Tâm 11/04/2001 C19A.KTĐ2 7.5 Đạt178 1921160015 Pham Văn Lộc 23/01/2001 C19A.KTĐ2 Vắng Không đạt179 1921010520 Phạm Nhựt Huy 10/12/2001 C19A.LG1 6.0 Đạt180 1921070005 Mai Hoàng Thái 12/07/2001 C19A.LG1 6.0 Đạt181 1921070019 Trần Kim Yến 26/05/2001 C19A.LG1 7.0 Đạt182 1921070027 Nguyễn Thị Bích Ly 29/04/2001 C19A.LG1 6.0 Đạt183 1921070067 Trần Thị Hoài Thương 18/03/2000 C19A.LG1 Vắng Không đạt184 1921100001 Bùi Vũ Hữu Phước 29/09/1996 C19A.LG1 6.0 Đạt185 1921100002 Lư Lệ Anh 03/06/1996 C19A.LG1 6.5 Đạt186 1921100003 Phạm Võ Trâm Anh 10/12/2001 C19A.LG1 7.0 Đạt187 1921100004 Hồ Thị Châu Trinh 05/05/2001 C19A.LG1 7.0 Đạt188 1921100005 Trần Lâm Thu Thảo 16/12/2001 C19A.LG1 7.0 Đạt189 1921100006 Lê Quốc Trạng 28/02/2000 C19A.LG1 7.0 Đạt190 1921100007 Lê Mỹ Như 22/02/2001 C19A.LG1 6.0 Đạt191 1921100008 Trần Thị Thùy Trang 04/02/2001 C19A.LG1 Vắng Không đạt192 1921100009 Lê Thị Cẩm Tú 04/03/2000 C19A.LG1 6.5 Đạt193 1921100010 Võ Quang Hùng 20/06/2001 C19A.LG1 7.0 Đạt194 1921100011 Đạo Thị Hoài Phương 23/01/2001 C19A.LG1 6 Đạt195 1921100012 Bạch Thị Mỹ Linh 01/12/2001 C19A.LG1 6.0 Đạt196 1921100013 Nguyễn Thị Thùy Dương 21/06/2000 C19A.LG1 7.0 Đạt197 1921100014 Thái Thành Kiệt 06/03/2001 C19A.LG1 6 Đạt198 1921100015 Lâm Cao Suốt 07/11/2001 C19A.LG1 6.5 Đạt199 1921100016 Nguyễn Thị Tố Nguyên 15/06/2001 C19A.LG1 7.0 Đạt

Trang 4/22

Page 5: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C19Aonline.hcmct.edu.vn/img/file/Bang diem bai thu hoach TCD_2019.pdf · STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loạiHọ và tên

200 1921100017 Nguyễn Thị Bích Ngân 20/04/2001 C19A.LG1 7.0 Đạt201 1921100018 Trần Ngọc Kim Ngân 24/09/2001 C19A.LG1 7.0 Đạt202 1921100019 Hồ Thị Trúc Mai 24/06/2001 C19A.LG1 7.0 Đạt203 1921100020 Nguyễn Văn Thanh 06/08/2001 C19A.LG1 Vắng Không đạt204 1921100021 Nguyễn Đỗ Anh Huy 25/05/2001 C19A.LG1 6.0 Đạt205 1921100022 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/10/2001 C19A.LG1 6.0 Đạt206 1921100023 Nguyễn Đinh Ái Nhi 03/11/2000 C19A.LG1 6.0 Đạt207 1921100024 Hoàng Thị Lưu Vân 16/10/2001 C19A.LG1 7.0 Đạt208 1921100025 Nguyễn Hải Âu 08/08/2000 C19A.LG1 6.0 Đạt209 1921100026 Trần Khánh Duy 30/06/2001 C19A.LG1 6.5 Đạt210 1921100027 Huỳnh Thị Mỹ Khánh 16/01/2001 C19A.LG1 6.0 Đạt211 1921100029 Huỳnh Khánh Thiện 21/05/2000 C19A.LG1 7.0 Đạt212 1921100030 Dương Hoàng Kim Ngọc 17/11/2001 C19A.LG1 7.0 Đạt213 1921100031 Hà Phương Trinh 01/07/2001 C19A.LG1 7.0 Đạt214 1921100032 Mai Văn Lân 07/08/2000 C19A.LG1 6.0 Đạt215 1921100034 Hồ Thị Mỹ Ngân 08/12/2001 C19A.LG1 6.5 Đạt216 1921100035 Nguyễn Thị Tuyết Huê 14/05/2001 C19A.LG1 6.0 Đạt217 1921100036 Lâm Trọng Nhân 11/12/1999 C19A.LG1 Vắng Không đạt218 1921100037 Đoàn Thanh Long 31/12/2000 C19A.LG1 6.0 Đạt219 1921100038 Nguyễn Song Nguyên 24/08/2001 C19A.LG1 Vắng Không đạt220 1921100078 Nguyễn Cao Thành Đạt 20/06/2001 C19A.LG1 6.0 Đạt221 1921100079 Trần Thị Hiền 06/09/2001 C19A.LG1 6.5 Đạt222 1921100082 Nguyễn Hùng Huy 24/12/2000 C19A.LG1 6.0 Đạt223 1921100084 Nguyễn Thành Công 14/02/2001 C19A.LG1 6.0 Đạt224 1921100087 Trần Thanh Hưng 11/05/2001 C19A.LG1 6.0 Đạt225 1921100088 Nguyễn Thị Thiên Kim 17/06/2001 C19A.LG1 7.0 Đạt226 1921100089 Phan Thị Thanh Mai 16/01/2001 C19A.LG1 7.0 Đạt227 1921100094 Phan Gia Bảo 09/07/2001 C19A.LG1 6.0 Đạt228 1921100095 Lưu Thị Hoài Phương 26/10/2000 C19A.LG1 7.0 Đạt229 1921100097 Đinh Hữu Nghĩa 01/02/2001 C19A.LG1 6.0 Đạt230 1921100099 Nguyễn Đức Long 15/03/1997 C19A.LG1 Vắng Không đạt231 1921100101 Nguyễn Nhật Minh 28/11/2001 C19A.LG1 Vắng Không đạt232 1921100104 Đỗ Nguyễn Hoàng Oanh 02/11/2000 C19A.LG1 Vắng Không đạt233 1921100106 Nguyễn Thị Thanh Xuân 20/02/2001 C19A.LG1 Vắng Không đạt234 1921090021 Mai Thị Thùy Linh 13/02/2001 C19A.LG2 7.0 Đạt235 1921100039 Phan Thị Kim Ngân 23/01/2001 C19A.LG2 7.0 Đạt236 1921100040 Lê Đặng Hoàng Yến 06/03/2000 C19A.LG2 7.0 Đạt237 1921100041 Trần Đăng Khoa 30/08/2001 C19A.LG2 6.5 Đạt238 1921100042 Nguyễn Văn Thành 16/08/2001 C19A.LG2 5.5 Đạt239 1921100043 Phạm Quang Vinh 03/09/2001 C19A.LG2 6.0 Đạt240 1921100044 Dư Triều Vỹ 14/07/2000 C19A.LG2 6.0 Đạt241 1921100045 Đinh Bảo Sơn 12/04/2001 C19A.LG2 6.0 Đạt242 1921100046 Dương Tâm Như 26/10/2001 C19A.LG2 7.0 Đạt243 1921100047 Nguyễn Thị Thu Uyên 13/06/2001 C19A.LG2 7.0 Đạt244 1921100048 Dương Lê Bảo Ngọc 25/09/2001 C19A.LG2 6.5 Đạt245 1921100049 Trần Thị Trung Phương 18/05/2000 C19A.LG2 7.0 Đạt246 1921100050 Lê Đặng Phương Uyên 14/05/2001 C19A.LG2 7.0 Đạt247 1921100051 Phan Hữu Khánh 30/04/2001 C19A.LG2 7.0 Đạt248 1921100052 Chống Trần Mỹ Linh 11/06/2001 C19A.LG2 8.0 Đạt249 1921100053 Trịnh Thị Mỹ Kiều 16/02/2001 C19A.LG2 7.0 Đạt250 1921100054 Lê Hoàng Phi Long 24/06/2001 C19A.LG2 6.0 Đạt

Trang 5/22

Page 6: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C19Aonline.hcmct.edu.vn/img/file/Bang diem bai thu hoach TCD_2019.pdf · STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loạiHọ và tên

251 1921100055 Lê Na 11/08/2001 C19A.LG2 6.0 Đạt252 1921100056 Phan Xuân Đạt 30/07/2001 C19A.LG2 6.0 Đạt253 1921100057 Đoàn Thị Nhật Hạ 24/08/2001 C19A.LG2 6.5 Đạt254 1921100058 Lê Minh Tú 03/03/2001 C19A.LG2 7.0 Đạt255 1921100059 Lương Ngọc Thùy Trang 13/04/2001 C19A.LG2 7.0 Đạt256 1921100060 Nguyễn Thành May 12/02/2001 C19A.LG2 6.0 Đạt257 1921100061 Đinh Trần Quốc Việt 28/02/2000 C19A.LG2 6.0 Đạt258 1921100062 Nguyễn Huỳnh Thanh Vy 30/04/2001 C19A.LG2 7.0 Đạt259 1921100063 Trần Minh Nhật 25/04/2001 C19A.LG2 6.0 Đạt260 1921100064 Cao Thanh Thủy 26/01/2001 C19A.LG2 7.0 Đạt261 1921100065 Trương Cẩm Tú 11/11/2001 C19A.LG2 7.0 Đạt262 1921100066 Giêng Thiên Quyền 17/01/2001 C19A.LG2 7.0 Đạt263 1921100067 Nguyễn Đức Duy 15/12/2001 C19A.LG2 6.0 Đạt264 1921100068 Lương Văn Đức 21/07/2001 C19A.LG2 6.5 Đạt265 1921100069 Nguyễn Thị Hồng Thắm 05/03/2001 C19A.LG2 7.0 Đạt266 1921100070 Đặng Thảo Nguyên 18/08/2001 C19A.LG2 7.0 Đạt267 1921100071 Vũ Minh Quân 04/03/2001 C19A.LG2 6.0 Đạt268 1921100072 Cù Huy Hiệu 27/07/2001 C19A.LG2 6.0 Đạt269 1921100073 Trần Huỳnh Bảo Trâm 12/10/2001 C19A.LG2 7.0 Đạt270 1921100074 Nguyễn Ngọc Thiên Trang 24/11/2001 C19A.LG2 6.0 Đạt271 1921100075 Nguyễn Hồng Hạnh 09/03/1999 C19A.LG2 6.0 Đạt272 1921100076 Nguyễn Huỳnh Tấn Nghị 11/04/2001 C19A.LG2 7.0 Đạt273 1921100077 Nguyễn Tấn Thiện 25/01/2001 C19A.LG2 8.0 Đạt274 1921100080 Nguyễn Thị Hồng Sim 01/11/2001 C19A.LG2 6.0 Đạt275 1921100081 Nguyễn Thị Kim Nguyên 29/04/2001 C19A.LG2 8.0 Đạt276 1921100083 Nguyễn Thị Hồng Phấn 19/05/2001 C19A.LG2 7.0 Đạt277 1921100086 Nguyễn Thị Tường Vi 11/07/2001 C19A.LG2 7.0 Đạt278 1921100090 Nguyễn Thị Mỹ Thư 27/01/2001 C19A.LG2 7.0 Đạt279 1921100091 Trần Minh Anh Khoa 09/03/2001 C19A.LG2 6.5 Đạt280 1921100092 Lâm Thị Thùy Trang 29/11/2001 C19A.LG2 Vắng Không đạt281 1921100093 Phan Thị Như Kiều 29/05/2001 C19A.LG2 6.0 Đạt282 1921100096 Hoàng Thạch Ngọc Mai 24/06/2001 C19A.LG2 Vắng Không đạt283 1921100098 Phan Thị Thanh Thủy 11/03/2001 C19A.LG2 6.5 Đạt284 1921100100 Huỳnh Thị Thảo 29/06/2000 C19A.LG2 Vắng Không đạt285 1921100102 Lê Thị Huyền Trâm 15/02/2001 C19A.LG2 Vắng Không đạt286 1921100103 Nguyễn Thị Yến Oanh 20/06/2001 C19A.LG2 Vắng Không đạt287 1921100105 Phùng Thanh Lâm 26/05/2000 C19A.LG2 Vắng Không đạt288 1921100107 Nguyễn Huy Hùng 08/09/2000 C19A.LG2 Vắng Không đạt289 1921010001 Điểu Phẩm 30/09/1999 C19A.ÔTÔ01 Vắng Không đạt290 1921010002 Nguyễn Thành Đạt 09/04/1999 C19A.ÔTÔ01 Vắng Không đạt291 1921010003 Nguyễn Văn Tấn Đạt 15/07/1999 C19A.ÔTÔ01 Vắng Không đạt292 1921010004 Danh Điền 13/04/1998 C19A.ÔTÔ01 8.0 Đạt293 1921010005 Mai Phúc Thịnh 09/04/2000 C19A.ÔTÔ01 Vắng Không đạt294 1921010006 Nguyễn Công Tuấn 11/09/1999 C19A.ÔTÔ01 Vắng Không đạt295 1921010007 Cao Việt Thanh 18/04/1999 C19A.ÔTÔ01 Vắng Không đạt296 1921010008 Nguyễn Tấn Khôi Nguyên 04/09/1999 C19A.ÔTÔ01 Vắng Không đạt297 1921010009 Nguyễn Chí Tùng 23/10/1999 C19A.ÔTÔ01 8.0 Đạt298 1921010010 Giang Minh Duy 10/08/2000 C19A.ÔTÔ01 8.0 Đạt299 1921010011 Phạm Quang Linh 16/03/2000 C19A.ÔTÔ01 8.0 Đạt300 1921010012 Nguyễn Đình Được 12/11/1996 C19A.ÔTÔ01 6.5 Đạt301 1921010013 Huỳnh Thuận Hùng 26/07/2000 C19A.ÔTÔ01 9.0 Đạt

Trang 6/22

Page 7: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C19Aonline.hcmct.edu.vn/img/file/Bang diem bai thu hoach TCD_2019.pdf · STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loạiHọ và tên

302 1921010014 Trần Đăng Khoa 19/11/2000 C19A.ÔTÔ01 8.5 Đạt303 1921010015 Phạm Đình Công 27/12/1998 C19A.ÔTÔ01 8.5 Đạt304 1921010016 Phạm Lê Trọng Nghĩa 04/08/2000 C19A.ÔTÔ01 Vắng Không đạt305 1921010017 Lữ Quảng Phát 14/12/1989 C19A.ÔTÔ01 7.0 Đạt306 1921010018 Lê Minh Thành 26/07/1997 C19A.ÔTÔ01 8.0 Đạt307 1921010019 Nguyễn Trọng Nhật 20/08/1997 C19A.ÔTÔ01 7.5 Đạt308 1921010020 Phạm Thanh Huy 28/04/2000 C19A.ÔTÔ01 6.0 Đạt309 1921010021 Nguyễn Hoàng Minh Khôi 11/02/2000 C19A.ÔTÔ01 8.0 Đạt310 1921010022 Nguyễn Trung Hiếu 07/12/1999 C19A.ÔTÔ01 8.5 Đạt311 1921010023 Hoàng Văn Thịnh 28/05/2001 C19A.ÔTÔ01 8.5 Đạt312 1921010024 Lê Tấn Nhân 09/11/1999 C19A.ÔTÔ01 8.5 Đạt313 1921010025 Phạm Quang Mạnh 01/05/2001 C19A.ÔTÔ01 Vắng Không đạt314 1921010026 Trần Minh Dương 25/02/2001 C19A.ÔTÔ01 8.0 Đạt315 1921010027 Nguyễn Minh Thuận 25/09/2001 C19A.ÔTÔ01 7.0 Đạt316 1921010028 Nguyễn Thanh Sang 25/02/2001 C19A.ÔTÔ01 7.0 Đạt317 1921010029 Huỳnh Khai 16/04/2001 C19A.ÔTÔ01 7.0 Đạt318 1921010030 Trần Lê Minh Trí 12/11/2001 C19A.ÔTÔ01 8.0 Đạt319 1921010031 Phạm Nhật Hào 02/09/2001 C19A.ÔTÔ01 5.5 Đạt320 1921010035 Lê Quyết Thắng 14/09/2001 C19A.ÔTÔ01 Vắng Không đạt321 1921010037 Trần Hữu Hoàng 10/12/1999 C19A.ÔTÔ01 5.0 Đạt322 1921010038 Trần Quang Khôi 14/05/2001 C19A.ÔTÔ01 7.0 Đạt323 1921010039 Nguyễn Minh Hiển 27/04/2001 C19A.ÔTÔ01 7.5 Đạt324 1921010040 Trần Xuân Quang 13/05/2000 C19A.ÔTÔ01 7.0 Đạt325 1921010041 Huỳnh Thanh Bảo 10/11/1998 C19A.ÔTÔ01 Vắng Không đạt326 1921010043 Nguyễn Văn Sinh 12/12/2000 C19A.ÔTÔ01 6.5 Đạt327 1921010044 Hồ Hoàng Khôi 29/08/2001 C19A.ÔTÔ01 7.5 Đạt328 1921010045 Đặng Tấn Tài 23/07/2001 C19A.ÔTÔ01 6.5 Đạt329 1921010046 Lâm Thông 12/03/2001 C19A.ÔTÔ01 6.5 Đạt330 1921010048 Trần Vương Thái Sơn 05/06/2001 C19A.ÔTÔ01 7.0 Đạt331 1921010049 Đặng Gia Huy 07/12/2001 C19A.ÔTÔ01 5.5 Đạt332 1921010050 Nguyễn Nghĩa 09/01/2001 C19A.ÔTÔ01 6.5 Đạt333 1921010051 Phan Văn Tâm 20/02/2000 C19A.ÔTÔ01 Vắng Không đạt334 1921010052 Phạm Quốc Khánh 06/06/2001 C19A.ÔTÔ01 5.0 Đạt335 1921010053 Hồ Hoài Hận 20/08/2000 C19A.ÔTÔ01 Vắng Không đạt336 1921010059 Trần Quốc Ân 26/02/2001 C19A.ÔTÔ01 Vắng Không đạt337 1921010110 Nguyễn Minh Quân 01/02/2001 C19A.ÔTÔ01 Vắng Không đạt338 1921010192 Nguyễn Khánh Duy 09/08/1999 C19A.ÔTÔ01 Vắng Không đạt339 1921010498 Lê Tiến Hiệp 24/10/2000 C19A.ÔTÔ01 6.5 Đạt340 1921010036 Lê Bình An 04/10/2001 C19A.ÔTÔ02 7.0 Đạt341 1921010055 Hồ Ngọc Lượng 16/11/2001 C19A.ÔTÔ02 7.5 Đạt342 1921010056 Trương Thanh Sang 28/05/2001 C19A.ÔTÔ02 7.5 Đạt343 1921010057 Nguyễn Nhật Trường 18/02/2001 C19A.ÔTÔ02 8.5 Đạt344 1921010058 Lê Tiến Thảo 13/12/2001 C19A.ÔTÔ02 8.0 Đạt345 1921010060 Nguyễn Minh Tuất 21/10/2001 C19A.ÔTÔ02 8.0 Đạt346 1921010061 Đinh Quốc Vinh 11/06/2001 C19A.ÔTÔ02 Vắng Không đạt347 1921010062 Nguyễn Công Trinh 04/04/2000 C19A.ÔTÔ02 7.5 Đạt348 1921010063 Phạm Quốc Khánh 01/09/2001 C19A.ÔTÔ02 7.5 Đạt349 1921010064 Trần Thanh Sơn 22/04/2001 C19A.ÔTÔ02 Vắng Không đạt350 1921010065 Nguyễn Quốc Trường 25/03/2001 C19A.ÔTÔ02 7.5 Đạt351 1921010066 Ngô Quốc Huy 25/03/2001 C19A.ÔTÔ02 6.0 Đạt352 1921010067 Nguyễn Hữu Đang 17/05/2001 C19A.ÔTÔ02 6.0 Đạt

Trang 7/22

Page 8: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C19Aonline.hcmct.edu.vn/img/file/Bang diem bai thu hoach TCD_2019.pdf · STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loạiHọ và tên

353 1921010068 Hồ Hoàng Kim 12/11/2001 C19A.ÔTÔ02 8.0 Đạt354 1921010069 Văn Hoàng Đệ 19/08/2000 C19A.ÔTÔ02 9.0 Đạt355 1921010070 Lê Huỳnh Chí Thiện 28/04/2001 C19A.ÔTÔ02 Vắng Không đạt356 1921010071 Nguyễn Hoàng Tuấn 21/08/2001 C19A.ÔTÔ02 7.0 Đạt357 1921010072 Trần Huỳnh Trọng Nhân 06/09/2001 C19A.ÔTÔ02 7.0 Đạt358 1921010073 Bùi Thọ An 31/10/2001 C19A.ÔTÔ02 6.0 Đạt359 1921010074 Lê Trương Trung Tín 02/03/2001 C19A.ÔTÔ02 9.0 Đạt360 1921010075 Nguyễn Trần Tấn Nghĩa 12/10/2001 C19A.ÔTÔ02 7.0 Đạt361 1921010076 Thái Vũ Quốc Huy 02/02/1998 C19A.ÔTÔ02 8.0 Đạt362 1921010077 Phan Việt Hoàng 23/03/2001 C19A.ÔTÔ02 9.0 Đạt363 1921010078 Lê Vinh Quang 13/01/2001 C19A.ÔTÔ02 8.0 Đạt364 1921010079 Trần Hoàng Duy Thao 04/04/2001 C19A.ÔTÔ02 8.0 Đạt365 1921010080 Trần Quốc Di 17/06/2001 C19A.ÔTÔ02 8.5 Đạt366 1921010081 Cao Đức Tài 04/02/2001 C19A.ÔTÔ02 9.0 Đạt367 1921010082 Bùi Khánh An 06/12/2001 C19A.ÔTÔ02 8.5 Đạt368 1921010083 Nguyễn Hoàng Nam 10/11/2001 C19A.ÔTÔ02 9.0 Đạt369 1921010084 Trần Minh Trung 18/07/2001 C19A.ÔTÔ02 9.0 Đạt370 1921010085 Trần Thanh Nguyên 01/03/2001 C19A.ÔTÔ02 7.5 Đạt371 1921010086 Võ Trọng Hiếu 27/02/2001 C19A.ÔTÔ02 9.0 Đạt372 1921010087 Nguyễn Minh Vương 08/05/2001 C19A.ÔTÔ02 Vắng Không đạt373 1921010088 Phan Quốc Khánh 29/08/2001 C19A.ÔTÔ02 9.0 Đạt374 1921010089 Lê Văn Trường Giang 26/10/2001 C19A.ÔTÔ02 7.0 Đạt375 1921010090 Lê Quốc Anh 12/01/2001 C19A.ÔTÔ02 Vắng Không đạt376 1921010091 Nguyễn Chí Linh 19/06/2000 C19A.ÔTÔ02 8.0 Đạt377 1921010093 Nguyễn Huỳnh Đông Sang 26/01/2001 C19A.ÔTÔ02 9.0 Đạt378 1921010094 Võ Cao Kỳ 24/03/2001 C19A.ÔTÔ02 7.5 Đạt379 1921010096 Bùi Lê Trọng Chương 03/10/2000 C19A.ÔTÔ02 6.0 Đạt380 1921010097 Ngụy Thanh Nhã 24/11/2001 C19A.ÔTÔ02 7.0 Đạt381 1921010098 Nguyễn Quang Trường 27/07/2001 C19A.ÔTÔ02 5.0 Đạt382 1921010101 Nguyễn Thiện Trình 19/02/2001 C19A.ÔTÔ02 7.0 Đạt383 1921010102 Trần Hùng Lợi 23/01/1998 C19A.ÔTÔ02 7.0 Đạt384 1921010103 Mai Thanh Nói 27/06/2001 C19A.ÔTÔ02 8.5 Đạt385 1921010104 Phan Minh Trường 29/01/2001 C19A.ÔTÔ02 9.5 Đạt386 1921010105 Trịnh Hữu Chí 12/09/2001 C19A.ÔTÔ02 10.0 Đạt387 1921010106 Trần Anh Kiệt 13/08/2001 C19A.ÔTÔ02 9.0 Đạt388 1921010116 Nguyễn Quốc Duy 15/10/2001 C19A.ÔTÔ02 8.0 Đạt389 1921010532 Đàm Văn Trang 10/04/2001 C19A.ÔTÔ02 9.5 Đạt390 1921010533 Nguyễn Đức Bình Minh 24/11/2001 C19A.ÔTÔ02 8.5 Đạt391 1921010544 Phạm Tân Phát 09/01/2001 C19A.ÔTÔ02 10.0 Đạt392 1921010032 Lê Đăng Khoa 01/03/2001 C19A.ÔTÔ03 8.0 Đạt393 1921010042 Nguyễn Hồng Duy Khang 23/12/1999 C19A.ÔTÔ03 7.0 Đạt394 1921010047 Đặng Nhựt Hòa 04/03/2001 C19A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt395 1921010107 Vũ Trường Sơn 14/09/2001 C19A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt396 1921010111 Vũ Mạnh Trí 26/03/2001 C19A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt397 1921010112 Lưu Xuân Việt 03/10/2001 C19A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt398 1921010113 Võ Thành Đạt 26/01/2001 C19A.ÔTÔ03 8.0 Đạt399 1921010114 Đặng Quốc Vũ 29/03/2001 C19A.ÔTÔ03 7.5 Đạt400 1921010117 Vy Văn Nhật 07/12/2001 C19A.ÔTÔ03 7.0 Đạt401 1921010119 Ngô Đức Trung 12/01/2001 C19A.ÔTÔ03 5.0 Đạt402 1921010121 Lê Minh Vị 15/07/2001 C19A.ÔTÔ03 6.5 Đạt403 1921010122 Ngô Hữu Lâm 12/10/2001 C19A.ÔTÔ03 8.5 Đạt

Trang 8/22

Page 9: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C19Aonline.hcmct.edu.vn/img/file/Bang diem bai thu hoach TCD_2019.pdf · STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loạiHọ và tên

404 1921010124 Nguyễn Hữu Nghĩa 30/04/2001 C19A.ÔTÔ03 6.0 Đạt405 1921010125 Đỗ Tấn Khải 07/07/2001 C19A.ÔTÔ03 7.0 Đạt406 1921010126 Nguyễn Viết Hoàng 17/03/2001 C19A.ÔTÔ03 7.0 Đạt407 1921010127 Nguyễn Hoài An 22/10/2000 C19A.ÔTÔ03 6.5 Đạt408 1921010128 Trần Hữu Phúc 20/02/2001 C19A.ÔTÔ03 6.5 Đạt409 1921010129 Tạ Hoàng Nghĩa 13/06/2001 C19A.ÔTÔ03 7.5 Đạt410 1921010130 Nguyễn Quang Toản 06/01/2001 C19A.ÔTÔ03 8.0 Đạt411 1921010131 Nguyễn Minh Tài 12/10/2001 C19A.ÔTÔ03 7.5 Đạt412 1921010132 Phan Tấn Khai 30/10/2001 C19A.ÔTÔ03 8.5 Đạt413 1921010134 Lê Minh Hiếu 30/07/2001 C19A.ÔTÔ03 7.5 Đạt414 1921010135 Trần Trí Tâm 17/04/2000 C19A.ÔTÔ03 9.0 Đạt415 1921010136 Nguyễn Xuân Duy 05/01/2001 C19A.ÔTÔ03 6.5 Đạt416 1921010138 Võ Ngô Phước 20/08/2001 C19A.ÔTÔ03 6.0 Đạt417 1921010139 Trần Chánh Trung 28/07/2001 C19A.ÔTÔ03 7.0 Đạt418 1921010140 Nguyễn Anh Khoa 08/03/2001 C19A.ÔTÔ03 8.0 Đạt419 1921010141 Hồ Minh Tuấn 15/06/2001 C19A.ÔTÔ03 8.0 Đạt420 1921010142 Lê Trần Lâm Sơn 24/04/2001 C19A.ÔTÔ03 7.0 Đạt421 1921010144 Thái Trung Trực 02/04/2001 C19A.ÔTÔ03 7.0 Đạt422 1921010146 Nguyễn Minh Sang 08/05/2001 C19A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt423 1921010147 Nguyễn Trung Quân 10/01/2001 C19A.ÔTÔ03 7.0 Đạt424 1921010148 Phạm Lê Hải Duy 28/06/2001 C19A.ÔTÔ03 7.0 Đạt425 1921010149 Nguyễn Trung Hiếu 03/12/2001 C19A.ÔTÔ03 6.5 Đạt426 1921010151 Nguyễn Văn Luận 13/01/2001 C19A.ÔTÔ03 8.0 Đạt427 1921010152 Phạm Minh Luân 16/01/2001 C19A.ÔTÔ03 7.0 Đạt428 1921010153 Lê Thanh Hiếu 31/10/2001 C19A.ÔTÔ03 6.5 Đạt429 1921010154 Võ Quang Huy 02/08/2001 C19A.ÔTÔ03 9.5 Đạt430 1921010155 Nguyễn Lê Nhất Phương 15/07/2001 C19A.ÔTÔ03 7.0 Đạt431 1921010157 Nguyễn Thành Đạt 19/10/2001 C19A.ÔTÔ03 8.0 Đạt432 1921010158 Trần Quốc Toản 28/04/2001 C19A.ÔTÔ03 7.0 Đạt433 1921010159 Trần Văn Bình An 09/12/2000 C19A.ÔTÔ03 9.0 Đạt434 1921010160 Mạc Hoàng Tính 15/11/2001 C19A.ÔTÔ03 7.0 Đạt435 1921010161 Huỳnh Dỉ Khang 08/04/2001 C19A.ÔTÔ03 8.0 Đạt436 1921010162 Hà Thành Hưng 12/01/2001 C19A.ÔTÔ03 7.0 Đạt437 1921010163 Nguyễn Quốc Thái 05/02/2000 C19A.ÔTÔ03 8.0 Đạt438 1921010166 Trần Xuân Quyên 27/04/2000 C19A.ÔTÔ03 8.0 Đạt439 1921010177 Nguyễn Hồng Hào 10/02/2001 C19A.ÔTÔ03 9.0 Đạt440 1921010534 Lý Lê Tuấn 14/12/2001 C19A.ÔTÔ03 9.0 Đạt441 1921010545 Trương Văn Thiện 03/12/2001 C19A.ÔTÔ03 7.5 Đạt442 1921010137 Nguyễn Văn Sỹ 26/02/2001 C19A.ÔTÔ04 8.0 Đạt443 1921010168 Huỳnh Ngọc Phi Trường 04/09/2001 C19A.ÔTÔ04 Vắng Không đạt444 1921010169 Đỗ Thành Đạt 01/02/2001 C19A.ÔTÔ04 7.0 Đạt445 1921010170 Trần Xin 09/10/2001 C19A.ÔTÔ04 7.5 Đạt446 1921010171 Nguyễn Hoàng Thiện 05/01/2001 C19A.ÔTÔ04 9.0 Đạt447 1921010172 Nguyễn Anh Tiến 09/07/2001 C19A.ÔTÔ04 6.0 Đạt448 1921010173 Ngô Thanh Phú 17/05/2000 C19A.ÔTÔ04 8.0 Đạt449 1921010174 Lê Đình Hùng 23/10/2001 C19A.ÔTÔ04 8.0 Đạt450 1921010175 Bùi Tuấn Kiệt 13/07/1997 C19A.ÔTÔ04 Vắng Không đạt451 1921010176 Nguyễn Lê Thanh Duẩn 01/09/2001 C19A.ÔTÔ04 7.0 Đạt452 1921010178 Nguyễn Minh Luân 27/05/2001 C19A.ÔTÔ04 5.0 Đạt453 1921010179 Trần Văn Chớ 30/01/2001 C19A.ÔTÔ04 9.0 Đạt454 1921010180 Nguyễn Trọng Hoài Phúc 02/04/1999 C19A.ÔTÔ04 8.5 Đạt

Trang 9/22

Page 10: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C19Aonline.hcmct.edu.vn/img/file/Bang diem bai thu hoach TCD_2019.pdf · STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loạiHọ và tên

455 1921010181 Trần Quốc Đạt 26/02/2001 C19A.ÔTÔ04 8.5 Đạt456 1921010182 Đoàn Văn Dũng 12/05/2001 C19A.ÔTÔ04 8.0 Đạt457 1921010184 Bùi Duy Bảo 12/02/2001 C19A.ÔTÔ04 5.0 Đạt458 1921010185 Lê Anh Tú 26/10/2001 C19A.ÔTÔ04 8.0 Đạt459 1921010186 Lưu Văn Hóng 16/06/2000 C19A.ÔTÔ04 Vắng Không đạt460 1921010187 Trần Văn Chương 16/01/2001 C19A.ÔTÔ04 9.0 Đạt461 1921010188 Trần Minh Chiến 19/09/2001 C19A.ÔTÔ04 8.5 Đạt462 1921010189 Lê Tuấn Anh 15/04/2001 C19A.ÔTÔ04 8.0 Đạt463 1921010190 Nguyễn Duy Hiên 29/06/2001 C19A.ÔTÔ04 Vắng Không đạt464 1921010191 Kim Vĩnh Thái 07/09/2001 C19A.ÔTÔ04 7.0 Đạt465 1921010193 Nguyễn Hữu Thắng 10/06/2001 C19A.ÔTÔ04 7.0 Đạt466 1921010194 Trần Trọng Thiên 28/06/2001 C19A.ÔTÔ04 Vắng Không đạt467 1921010195 Nguyễn Văn Thiên 06/07/2001 C19A.ÔTÔ04 5.0 Đạt468 1921010196 Hồ Viết Hiệu 27/02/2001 C19A.ÔTÔ04 8.0 Đạt469 1921010197 Trần Viết Vĩ Cầm 24/02/2001 C19A.ÔTÔ04 5.0 Đạt470 1921010198 Nguyễn Lê Duy Tiến 27/11/2001 C19A.ÔTÔ04 Vắng Không đạt471 1921010199 Huỳnh Tấn Kiệt 10/08/2001 C19A.ÔTÔ04 6.5 Đạt472 1921010200 Đỗ Anh Khôi 21/09/2001 C19A.ÔTÔ04 7.0 Đạt473 1921010201 Nguyễn Duy Đal 27/08/2001 C19A.ÔTÔ04 5.0 Đạt474 1921010202 Nguyễn Trương Thành 17/04/2001 C19A.ÔTÔ04 9.0 Đạt475 1921010205 Trương Minh Thắng 29/10/2000 C19A.ÔTÔ04 7.0 Đạt476 1921010206 Nguyễn Đinh Trường Vũ 03/09/2000 C19A.ÔTÔ04 9.0 Đạt477 1921010207 Bùi Thanh Hiệp 24/03/2001 C19A.ÔTÔ04 6.0 Đạt478 1921010209 Lý Thành Nhân 19/11/2001 C19A.ÔTÔ04 8.0 Đạt479 1921010210 Nguyễn Khánh 28/07/2001 C19A.ÔTÔ04 8.5 Đạt480 1921010211 Lê Nguyễn Minh Trí 10/06/2001 C19A.ÔTÔ04 9.0 Đạt481 1921010212 Nguyễn Văn Tuấn 03/11/2001 C19A.ÔTÔ04 8.0 Đạt482 1921010213 Nguyễn Hữu Lượng 18/04/2001 C19A.ÔTÔ04 7.5 Đạt483 1921010215 Lê Cao Thanh 30/04/2001 C19A.ÔTÔ04 6.0 Đạt484 1921010216 Huỳnh Hoàng Huy 11/03/2001 C19A.ÔTÔ04 Vắng Không đạt485 1921010218 Huỳnh Tuấn Quốc 19/01/2001 C19A.ÔTÔ04 8.5 Đạt486 1921010219 Trần Hoàn Hảo 18/05/2001 C19A.ÔTÔ04 7.5 Đạt487 1921010221 Đặng Công Ngọc 27/06/2001 C19A.ÔTÔ04 6.0 Đạt488 1921010301 Nguyễn Trọng Phúc 17/02/2001 C19A.ÔTÔ04 6.0 Đạt489 1921010400 Nguyễn Đình Long 31/03/2001 C19A.ÔTÔ04 8.0 Đạt490 1921010508 Đỗ Minh Khang 02/12/2001 C19A.ÔTÔ04 Vắng Không đạt491 1921010538 Đỗ Hồ Ngọc Bảo 02/01/2001 C19A.ÔTÔ04 Vắng Không đạt492 1921010539 Trần Văn Nghĩa 05/07/2001 C19A.ÔTÔ04 7.5 Đạt493 1921010543 Bùi Chí Hải 16/06/2001 C19A.ÔTÔ04 Vắng Không đạt494 1921010167 Nguyễn Đức Phi 25/05/2001 C19A.ÔTÔ05 6.0 Đạt495 1921010208 Trần Phú Quý 12/11/2001 C19A.ÔTÔ05 9.0 Đạt496 1921010214 Nguyễn Trường Công 07/09/2001 C19A.ÔTÔ05 5.0 Đạt497 1921010222 Nguyễn Thanh Trọng 22/05/2001 C19A.ÔTÔ05 7.0 Đạt498 1921010223 Trương Nguyễn Duy 11/08/2001 C19A.ÔTÔ05 Vắng Không đạt499 1921010224 Trần Văn Hiếu 03/10/2001 C19A.ÔTÔ05 8.0 Đạt500 1921010225 Hà Quốc Liêu 11/10/2001 C19A.ÔTÔ05 5.0 Đạt501 1921010226 Lâm Minh Chiến 22/02/2001 C19A.ÔTÔ05 8.0 Đạt502 1921010227 Nguyễn Xuân Huy 10/02/2001 C19A.ÔTÔ05 7.5 Đạt503 1921010228 Trần Quốc Thái 05/04/2001 C19A.ÔTÔ05 5.0 Đạt504 1921010229 Nguyễn Hoàng Di 10/05/2001 C19A.ÔTÔ05 7.0 Đạt505 1921010230 Lê Chí Tùng 16/08/2000 C19A.ÔTÔ05 8.0 Đạt

Trang 10/22

Page 11: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C19Aonline.hcmct.edu.vn/img/file/Bang diem bai thu hoach TCD_2019.pdf · STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loạiHọ và tên

506 1921010231 Hoàng Hải Đăng 21/09/2001 C19A.ÔTÔ05 8.0 Đạt507 1921010232 Trịnh Công Lý 11/11/2001 C19A.ÔTÔ05 7.5 Đạt508 1921010233 Trần Hồng Quân 28/10/2001 C19A.ÔTÔ05 8.0 Đạt509 1921010234 Nguyễn Phan Hoài Bảo 04/07/2001 C19A.ÔTÔ05 9.0 Đạt510 1921010235 La Hoàng Dương 09/02/2001 C19A.ÔTÔ05 9.0 Đạt511 1921010236 Nguyễn Nhật Nam 18/04/2001 C19A.ÔTÔ05 9.0 Đạt512 1921010237 Nguyễn Anh Dũng 01/08/2001 C19A.ÔTÔ05 6.5 Đạt513 1921010238 Võ Thành Long 17/02/2001 C19A.ÔTÔ05 6.0 Đạt514 1921010239 Nguyễn Ngọc Hải Đăng 13/05/2001 C19A.ÔTÔ05 7.0 Đạt515 1921010240 Lâm Nhân Hậu 01/01/2001 C19A.ÔTÔ05 8.5 Đạt516 1921010241 Bùi Ngọc Anh Tuấn 13/01/2001 C19A.ÔTÔ05 6.5 Đạt517 1921010242 Lê Minh Phát 26/03/2001 C19A.ÔTÔ05 9.0 Đạt518 1921010244 Nguyễn Hoàng Danh 01/01/1999 C19A.ÔTÔ05 7.0 Đạt519 1921010245 Đoàn Tuấn Thanh 15/02/2001 C19A.ÔTÔ05 9.0 Đạt520 1921010246 Trần Văn Nha 25/05/2001 C19A.ÔTÔ05 6.5 Đạt521 1921010247 Nguyễn Khang Em 25/06/2001 C19A.ÔTÔ05 6.0 Đạt522 1921010248 Huỳnh Công Nhật Nam 26/12/2001 C19A.ÔTÔ05 Vắng Không đạt523 1921010249 Nguyễn Phước Duy 23/06/2001 C19A.ÔTÔ05 6.0 Đạt524 1921010250 Trần Nhật Thanh Phong 27/11/2001 C19A.ÔTÔ05 9.0 Đạt525 1921010251 Hồ Trọng Hữu 15/03/2001 C19A.ÔTÔ05 8.0 Đạt526 1921010252 Nguyễn Phúc Toàn 25/05/2001 C19A.ÔTÔ05 Vắng Không đạt527 1921010254 Lê Vinh Trường 10/09/2001 C19A.ÔTÔ05 Vắng Không đạt528 1921010255 Mai Tấn Quỳnh 02/08/2001 C19A.ÔTÔ05 Vắng Không đạt529 1921010256 Nguyễn Hiếu Trung 13/09/2001 C19A.ÔTÔ05 7.5 Đạt530 1921010258 Huỳnh Chí Thiện 29/11/2001 C19A.ÔTÔ05 6.0 Đạt531 1921010259 Hồ Hoàng Trọng 08/03/1999 C19A.ÔTÔ05 6.5 Đạt532 1921010260 Trần Hồng Phong 28/12/2000 C19A.ÔTÔ05 8.0 Đạt533 1921010261 Vũ Ngọc Nam 20/03/2000 C19A.ÔTÔ05 7.0 Đạt534 1921010263 Đỗ Bình Phương 22/05/2001 C19A.ÔTÔ05 7.0 Đạt535 1921010264 Trần Anh Tuấn 09/01/2001 C19A.ÔTÔ05 7.0 Đạt536 1921010266 Nguyễn Nhật Anh 16/02/2001 C19A.ÔTÔ05 8.0 Đạt537 1921010268 Nguyễn Đông Hồ 25/12/2001 C19A.ÔTÔ05 8.0 Đạt538 1921010269 Đinh Trương Chí Cường 06/08/2001 C19A.ÔTÔ05 7.0 Đạt539 1921010270 Nguyễn Thành Long 14/01/2001 C19A.ÔTÔ05 7.5 Đạt540 1921010271 Nguyễn Duy Thành 13/01/2001 C19A.ÔTÔ05 8.5 Đạt541 1921010272 Phan Ngọc Phi 04/12/2001 C19A.ÔTÔ05 7.0 Đạt542 1921010273 Đỗ Ngọc Hiếu 02/07/2001 C19A.ÔTÔ05 Vắng Không đạt543 1921010530 Phan Ngọc Duy 15/10/2001 C19A.ÔTÔ05 6.5 Đạt544 1921010541 Nguyễn Tuấn Định 06/08/2001 C19A.ÔTÔ05 7.0 Đạt545 1921130006 Nguyễn Tấn Phát 04/09/2001 C19A.ÔTÔ05 7.0 Đạt546 1921010143 Lê Bá Giang 04/03/2001 C19A.ÔTÔ06 6.0 Đạt547 1921010217 Huỳnh Hoàng Huy 25/07/2001 C19A.ÔTÔ06 5.0 Đạt548 1921010274 Huỳnh Quốc Sang 20/04/2001 C19A.ÔTÔ06 6.0 Đạt549 1921010275 Võ Duy Khiêm 24/11/2001 C19A.ÔTÔ06 7.0 Đạt550 1921010276 Nguyễn Văn Nam 05/09/2001 C19A.ÔTÔ06 9.0 Đạt551 1921010277 Trần Tuấn Khải 01/03/2001 C19A.ÔTÔ06 9.0 Đạt552 1921010278 Huỳnh Tấn Hoàng 05/03/2001 C19A.ÔTÔ06 7.0 Đạt553 1921010279 Nguyễn Bắc Cường 27/04/2001 C19A.ÔTÔ06 6.0 Đạt554 1921010280 Huỳnh Duy Linh 06/09/2001 C19A.ÔTÔ06 8.0 Đạt555 1921010281 Nguyễn Tấn Trung 10/05/2001 C19A.ÔTÔ06 8.0 Đạt556 1921010283 Bùi Đức Việt 17/04/2000 C19A.ÔTÔ06 6.0 Đạt

Trang 11/22

Page 12: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C19Aonline.hcmct.edu.vn/img/file/Bang diem bai thu hoach TCD_2019.pdf · STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loạiHọ và tên

557 1921010284 Hứa Minh Nhí 10/02/2001 C19A.ÔTÔ06 8.0 Đạt558 1921010285 Võ Xuân Long 28/11/2001 C19A.ÔTÔ06 5.0 Đạt559 1921010286 Nguyễn Nhật Hiếu 20/05/2000 C19A.ÔTÔ06 7.0 Đạt560 1921010287 Huỳnh Tân 20/04/2001 C19A.ÔTÔ06 8.0 Đạt561 1921010288 Nguyễn Minh Lập 28/09/2001 C19A.ÔTÔ06 8.0 Đạt562 1921010289 Nguyễn Tùng Dương 23/04/2001 C19A.ÔTÔ06 6.0 Đạt563 1921010290 Nguyễn Văn Quốc Huy 17/09/2001 C19A.ÔTÔ06 7.0 Đạt564 1921010291 Đinh Bảo Thắng 01/06/2001 C19A.ÔTÔ06 10.0 Đạt565 1921010292 Tống Nhật Đăng 08/07/1999 C19A.ÔTÔ06 5.0 Đạt566 1921010293 Tống Hòa Giang 16/11/2001 C19A.ÔTÔ06 8.0 Đạt567 1921010294 Nguyễn Thanh Tùng 02/01/2001 C19A.ÔTÔ06 6.0 Đạt568 1921010295 Bùi Anh Tiến 02/09/2001 C19A.ÔTÔ06 6.0 Đạt569 1921010296 Trịnh Song Hiếu 27/09/2000 C19A.ÔTÔ06 7.0 Đạt570 1921010297 Phan Lương Anh Nguyên 19/11/2001 C19A.ÔTÔ06 Vắng Không đạt571 1921010298 Phạm Đức Mạnh 06/05/2001 C19A.ÔTÔ06 8.0 Đạt572 1921010299 Trần Hữu Sang 11/03/2001 C19A.ÔTÔ06 8.0 Đạt573 1921010300 Nguyễn Đình Toàn 10/02/2000 C19A.ÔTÔ06 9.0 Đạt574 1921010303 Nguyễn Viết Vinh 26/12/2000 C19A.ÔTÔ06 7.0 Đạt575 1921010304 Lê Thanh Tùng 24/04/2001 C19A.ÔTÔ06 6.0 Đạt576 1921010305 Lê Xuân Tường 10/01/2001 C19A.ÔTÔ06 7.0 Đạt577 1921010306 Nguyễn Văn Phúc 21/09/2001 C19A.ÔTÔ06 Vắng Không đạt578 1921010308 Võ Thành An 19/09/2001 C19A.ÔTÔ06 Vắng Không đạt579 1921010309 Nguyễn An Khang 09/08/2001 C19A.ÔTÔ06 Vắng Không đạt580 1921010310 Dương Chiêu Hùng 09/11/2000 C19A.ÔTÔ06 7.0 Đạt581 1921010311 Nguyễn Gia Bảo 30/11/2001 C19A.ÔTÔ06 7.0 Đạt582 1921010312 Nguyễn Xuân Trưởng 06/02/2001 C19A.ÔTÔ06 7.0 Đạt583 1921010313 Nguyễn Quốc Dương 08/04/2001 C19A.ÔTÔ06 5.0 Đạt584 1921010316 Nguyễn Trung Kiên 03/07/2001 C19A.ÔTÔ06 5.0 Đạt585 1921010317 Huỳnh Văn Hiếu 24/03/2001 C19A.ÔTÔ06 9.0 Đạt586 1921010318 Đinh Công Hậu 27/04/2001 C19A.ÔTÔ06 5.0 Đạt587 1921010320 Trần Văn Đen 05/04/1998 C19A.ÔTÔ06 5.0 Đạt588 1921010321 Nguyễn Duy Tân 29/01/2001 C19A.ÔTÔ06 6.0 Đạt589 1921010322 Nguyễn Huỳnh Thanh Huy 10/01/2001 C19A.ÔTÔ06 8.5 Đạt590 1921010323 Võ Minh Nhựt 21/08/2001 C19A.ÔTÔ06 8.0 Đạt591 1921010324 Nguyễn Trung Tín 13/05/2001 C19A.ÔTÔ06 8.0 Đạt592 1921010325 Trần Quốc Khang 19/02/2001 C19A.ÔTÔ06 Vắng Không đạt593 1921010479 Nguyễn Chí Tình 04/04/2001 C19A.ÔTÔ06 7.0 Đạt594 1921010480 Nguyễn Trọng Tỵ 04/04/2001 C19A.ÔTÔ06 5.0 Đạt595 1921010535 Kiều Minh Quốc 27/03/2001 C19A.ÔTÔ06 Vắng Không đạt596 1921010546 Nguyễn Minh Nhựt 26/03/2001 C19A.ÔTÔ06 6.5 Đạt597 1921110004 Nguyễn Quốc Khởi 02/09/2001 C19A.ÔTÔ06 8.5 Đạt598 1921010099 Thái Quý 26/10/2001 C19A.ÔTÔ07 6.0 Đạt599 1921010302 Nguyễn Trọng Trí 20/04/2001 C19A.ÔTÔ07 7.0 Đạt600 1921010328 Nguyễn Lê Minh Tâm 04/09/2001 C19A.ÔTÔ07 8.0 Đạt601 1921010329 Ngô Trường An Khang 27/10/2001 C19A.ÔTÔ07 6.0 Đạt602 1921010330 Nguyễn Đức Hoàng Huy 11/06/2001 C19A.ÔTÔ07 7.5 Đạt603 1921010331 Đỗ Minh Thắng 20/02/2001 C19A.ÔTÔ07 7.0 Đạt604 1921010332 Nguyễn Thanh Biển 13/11/2001 C19A.ÔTÔ07 8.0 Đạt605 1921010333 Nguyễn Đan Minh 29/04/2001 C19A.ÔTÔ07 7.0 Đạt606 1921010335 Lý Anh Kiệt 29/05/2001 C19A.ÔTÔ07 6.0 Đạt607 1921010336 Y Trường MLô 23/08/2001 C19A.ÔTÔ07 9.0 Đạt

Trang 12/22

Page 13: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C19Aonline.hcmct.edu.vn/img/file/Bang diem bai thu hoach TCD_2019.pdf · STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loạiHọ và tên

608 1921010337 Phan Minh Nhật 03/07/2001 C19A.ÔTÔ07 8.0 Đạt609 1921010338 Võ Quang Huy 26/09/2001 C19A.ÔTÔ07 7.0 Đạt610 1921010339 Nguyễn Đức Tài 17/10/2000 C19A.ÔTÔ07 5.0 Đạt611 1921010340 Đặng Văn An 15/08/2001 C19A.ÔTÔ07 5.0 Đạt612 1921010341 Huỳnh Văn Khương 02/06/2001 C19A.ÔTÔ07 8.0 Đạt613 1921010342 Mai Văn Dương 24/03/2001 C19A.ÔTÔ07 7.0 Đạt614 1921010343 Biều Xuân Tiễn 21/10/2001 C19A.ÔTÔ07 Vắng Không đạt615 1921010344 Lê Ngọc Hưng 16/12/2001 C19A.ÔTÔ07 8.0 Đạt616 1921010345 Vũ Đức Thịnh 28/03/2001 C19A.ÔTÔ07 7.0 Đạt617 1921010346 Nguyễn Hữu Luân 15/07/2001 C19A.ÔTÔ07 6.0 Đạt618 1921010347 Nguyễn Huy Hoàng 21/01/2001 C19A.ÔTÔ07 Vắng Không đạt619 1921010348 Trần Vũ Tuyết Hường 21/07/2001 C19A.ÔTÔ07 8.0 Đạt620 1921010349 Mai Trung Tín 25/04/2001 C19A.ÔTÔ07 8.5 Đạt621 1921010350 Châu Du Minh Trường 16/06/2001 C19A.ÔTÔ07 Vắng Không đạt622 1921010351 Nguyễn Văn Can 15/05/2001 C19A.ÔTÔ07 7.0 Đạt623 1921010353 Nguyễn Ngọc Thịnh 04/10/2001 C19A.ÔTÔ07 7.0 Đạt624 1921010354 Nguyễn Tấn Nhàn 22/05/2001 C19A.ÔTÔ07 6.0 Đạt625 1921010355 Nguyễn Trọng Nghĩa 30/04/2001 C19A.ÔTÔ07 6.0 Đạt626 1921010356 Trương Quan Chánh 27/11/2001 C19A.ÔTÔ07 8.0 Đạt627 1921010357 Phan Việt Thái Hòa 03/07/2001 C19A.ÔTÔ07 5.0 Đạt628 1921010358 Phan Chí Luân 10/03/2001 C19A.ÔTÔ07 7.0 Đạt629 1921010359 Trần Đông Hưng 01/03/2001 C19A.ÔTÔ07 8.0 Đạt630 1921010360 Nguyễn Tấn Khoa 27/05/2000 C19A.ÔTÔ07 6.0 Đạt631 1921010361 Nguyễn Xuân Huy 14/04/2001 C19A.ÔTÔ07 5.5 Đạt632 1921010362 Phạm Thiên Triệu 01/06/2001 C19A.ÔTÔ07 7.0 Đạt633 1921010363 Huỳnh Tấn Hậu 28/01/2001 C19A.ÔTÔ07 6.0 Đạt634 1921010364 Khổng Tiếng Hải 30/04/2001 C19A.ÔTÔ07 8.0 Đạt635 1921010365 Đỗ Nhật Tân 09/08/2001 C19A.ÔTÔ07 5.0 Đạt636 1921010366 Vũ Văn Bình 10/06/2001 C19A.ÔTÔ07 Vắng Không đạt637 1921010367 Nguyễn Đình Lương 17/03/2001 C19A.ÔTÔ07 6.0 Đạt638 1921010368 Nguyễn Văn Thanh 18/04/2001 C19A.ÔTÔ07 6.0 Đạt639 1921010369 Ngưu Tùng Long 26/09/2000 C19A.ÔTÔ07 7.0 Đạt640 1921010370 Phạm Văn Trung 15/09/2001 C19A.ÔTÔ07 7.0 Đạt641 1921010371 Bùi Đình Nguyên 01/04/2001 C19A.ÔTÔ07 Vắng Không đạt642 1921010372 Trương Duy Phong 19/09/2001 C19A.ÔTÔ07 5.0 Đạt643 1921010373 Nguyễn Kim Lộc 02/03/2001 C19A.ÔTÔ07 8.0 Đạt644 1921010374 Trần Gia Bảo 23/10/2001 C19A.ÔTÔ07 5.0 Đạt645 1921010375 Hồ Hoàng Huy 07/06/2001 C19A.ÔTÔ07 7.0 Đạt646 1921010376 Nguyễn Thanh Phong 09/02/2001 C19A.ÔTÔ07 6.0 Đạt647 1921010377 Trần Quốc Toàn 17/10/2001 C19A.ÔTÔ07 5.5 Đạt648 1921010379 Nguyễn Mạnh Dũng 08/09/2001 C19A.ÔTÔ07 Vắng Không đạt649 1921010536 Nguyễn Tống Triều 07/03/2001 C19A.ÔTÔ07 6.0 Đạt650 1921010203 Nguyễn Lâm Trường 11/01/2001 C19A.ÔTÔ08 5.0 Đạt651 1921010380 Trần Ngọc Quý 25/11/2001 C19A.ÔTÔ08 5.5 Đạt652 1921010381 Trần Minh Quốc 17/05/2000 C19A.ÔTÔ08 Vắng Không đạt653 1921010382 Nguyễn Từ Hải 26/01/2001 C19A.ÔTÔ08 6.5 Đạt654 1921010383 Trần Tiển Phi Vũ 23/09/2001 C19A.ÔTÔ08 6.5 Đạt655 1921010384 Phạm Đình Quang 26/11/2001 C19A.ÔTÔ08 5.5 Đạt656 1921010385 Đặng Văn Giàu 31/08/2001 C19A.ÔTÔ08 Vắng Không đạt657 1921010386 Trần Văn Hiếu 19/01/2001 C19A.ÔTÔ08 6.5 Đạt658 1921010387 Vương Trọng Thiên 21/10/2001 C19A.ÔTÔ08 7.0 Đạt

Trang 13/22

Page 14: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C19Aonline.hcmct.edu.vn/img/file/Bang diem bai thu hoach TCD_2019.pdf · STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loạiHọ và tên

659 1921010388 Lê Võ Phước Lộc 04/09/2001 C19A.ÔTÔ08 7.0 Đạt660 1921010389 Cao Phú Gia Bảo 01/04/2000 C19A.ÔTÔ08 5.0 Đạt661 1921010390 Nguyễn Viết Dũng 16/01/1999 C19A.ÔTÔ08 8.0 Đạt662 1921010391 Hồ Tiến Sỹ 01/01/2001 C19A.ÔTÔ08 6.5 Đạt663 1921010392 Lê Bùi Công Hậu 17/02/2001 C19A.ÔTÔ08 7.0 Đạt664 1921010393 Bùi Công Thái 22/02/2000 C19A.ÔTÔ08 6.5 Đạt665 1921010394 Nguyễn Duy Thanh 29/06/2001 C19A.ÔTÔ08 6.5 Đạt666 1921010395 Phan Hoàng Vũ 20/07/2001 C19A.ÔTÔ08 6.5 Đạt667 1921010396 Triệu Phương Nam 13/05/2001 C19A.ÔTÔ08 Vắng Không đạt668 1921010397 Phạm Trọng Thiên 01/09/2001 C19A.ÔTÔ08 7.0 Đạt669 1921010398 Phan Trọng Hữu 29/08/2001 C19A.ÔTÔ08 8.5 Đạt670 1921010399 Hà Minh Dự 07/06/2001 C19A.ÔTÔ08 7.5 Đạt671 1921010402 Cao Nguyễn Gia Huy 02/09/2001 C19A.ÔTÔ08 Vắng Không đạt672 1921010403 Phạm Huy Đỉnh 21/04/2001 C19A.ÔTÔ08 7.5 Đạt673 1921010405 Nguyễn Thành Thái 10/12/2000 C19A.ÔTÔ08 5.0 Đạt674 1921010406 Phan Chí Kiên 28/01/2001 C19A.ÔTÔ08 Vắng Không đạt675 1921010407 Trần Minh Hy 20/02/2001 C19A.ÔTÔ08 Vắng Không đạt676 1921010408 Huỳnh Ngọc Minh Khoa 23/05/2000 C19A.ÔTÔ08 5.5 Đạt677 1921010409 Đoàn Minh Duy 07/04/2001 C19A.ÔTÔ08 7.5 Đạt678 1921010410 Đào Đình Thành 06/04/2001 C19A.ÔTÔ08 6.5 Đạt679 1921010411 Phạm Công Đan 08/01/2001 C19A.ÔTÔ08 6.5 Đạt680 1921010412 Trần Thanh Giang 23/10/2001 C19A.ÔTÔ08 6.5 Đạt681 1921010413 Nguyễn Văn Lên 08/01/2001 C19A.ÔTÔ08 6.0 Đạt682 1921010414 Nguyễn Đồng Phúc Khang 16/06/2000 C19A.ÔTÔ08 Vắng Không đạt683 1921010415 Huỳnh Hữu Kỳ 03/12/2001 C19A.ÔTÔ08 7.0 Đạt684 1921010416 Phan Minh Tài 17/02/2001 C19A.ÔTÔ08 Vắng Không đạt685 1921010417 Huỳnh Đức 12/07/2000 C19A.ÔTÔ08 7.5 Đạt686 1921010419 Phan Quốc Bảo 19/09/2001 C19A.ÔTÔ08 Vắng Không đạt687 1921010420 Đoàn Ngọc Nhật 26/03/2001 C19A.ÔTÔ08 Vắng Không đạt688 1921010421 Lưu Tấn Phát 02/09/2001 C19A.ÔTÔ08 7.0 Đạt689 1921010422 Lê Thanh Bình 29/11/2001 C19A.ÔTÔ08 5.0 Đạt690 1921010423 Đỗ Nguyễn Trường Đông 15/02/1997 C19A.ÔTÔ08 8.5 Đạt691 1921010424 Nguyễn Chí Nguyện 10/07/2000 C19A.ÔTÔ08 6.0 Đạt692 1921010425 Nguyễn Phạm Tứ Thông 20/02/2001 C19A.ÔTÔ08 7.0 Đạt693 1921010426 Lâm Thanh Nguyên 06/09/2001 C19A.ÔTÔ08 Vắng Không đạt694 1921010427 Nguyễn Hoàng Long 16/07/2001 C19A.ÔTÔ08 5.0 Đạt695 1921010428 Lê Trần Huy 22/07/2001 C19A.ÔTÔ08 Vắng Không đạt696 1921010429 Huỳnh Châu Tuyển 09/07/2001 C19A.ÔTÔ08 8.5 Đạt697 1921010430 Lê Trung Tiến 05/03/2001 C19A.ÔTÔ08 8.5 Đạt698 1921010431 Huỳnh Ngọc Trường An 07/04/2000 C19A.ÔTÔ08 6.5 Đạt699 1921010432 Nguyễn Quốc Mỹ 20/06/2001 C19A.ÔTÔ08 7.0 Đạt700 1921010537 Trần Nhật Khôi 30/06/2001 C19A.ÔTÔ08 7.0 Đạt701 1921010540 Lê Văn An 16/08/2001 C19A.ÔTÔ08 7.0 Đạt702 1921010314 Trần Anh Nhân 15/11/2001 C19A.ÔTÔ09 Vắng Không đạt703 1921010319 Hoàng Minh Đức 12/10/2001 C19A.ÔTÔ09 7.0 Đạt704 1921010433 Nguyễn Thành Đạt 22/04/2001 C19A.ÔTÔ09 8.0 Đạt705 1921010434 Lê Duy Thoại 16/01/2001 C19A.ÔTÔ09 8.0 Đạt706 1921010435 Trần Đức Cường 26/05/1999 C19A.ÔTÔ09 6.0 Đạt707 1921010436 Hồ Ngọc Hòa 21/06/2000 C19A.ÔTÔ09 6.0 Đạt708 1921010437 Nguyễn Đào Phú Quý 01/12/2001 C19A.ÔTÔ09 Vắng Không đạt709 1921010438 Trần Đăng Khoa 19/01/2001 C19A.ÔTÔ09 8.0 Đạt

Trang 14/22

Page 15: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C19Aonline.hcmct.edu.vn/img/file/Bang diem bai thu hoach TCD_2019.pdf · STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loạiHọ và tên

710 1921010439 Nguyễn Võ Thành Đạt 23/09/2001 C19A.ÔTÔ09 6.0 Đạt711 1921010440 Nguyễn Minh Kỳ 06/07/2001 C19A.ÔTÔ09 8.0 Đạt712 1921010441 Nguyễn Quốc Huy 27/06/2001 C19A.ÔTÔ09 7.5 Đạt713 1921010442 Lê Hoàng Anh 21/06/2001 C19A.ÔTÔ09 6.0 Đạt714 1921010443 Trần Tiến Anh 25/04/2001 C19A.ÔTÔ09 8.0 Đạt715 1921010444 Bùi Trung Tín 13/10/2000 C19A.ÔTÔ09 7.0 Đạt716 1921010445 Vũ Ngọc Minh 25/08/2001 C19A.ÔTÔ09 7.5 Đạt717 1921010446 Lê Thành Trung 19/10/2001 C19A.ÔTÔ09 5.0 Đạt718 1921010447 Tô Phúc Khang9 13/10/2001 C19A.ÔTÔ09 5.5 Đạt719 1921010448 Trần Công Luyến 11/03/2001 C19A.ÔTÔ09 Vắng Không đạt720 1921010449 Trần Ngọc Ngân 14/03/2001 C19A.ÔTÔ09 7.0 Đạt721 1921010450 Trần Văn Đạt 05/12/1999 C19A.ÔTÔ09 6.5 Đạt722 1921010451 Lê Huỳnh Đức 07/06/2001 C19A.ÔTÔ09 6.5 Đạt723 1921010452 Trần Quyền 17/10/2001 C19A.ÔTÔ09 7.0 Đạt724 1921010453 Trần Quốc Toản 05/03/2001 C19A.ÔTÔ09 8.5 Đạt725 1921010454 Trần Nhật Huy 01/03/2001 C19A.ÔTÔ09 5.5 Đạt726 1921010455 Trần Đình Tuấn 18/05/2001 C19A.ÔTÔ09 Vắng Không đạt727 1921010456 Nguyễn Kha Nhỉ 15/10/2001 C19A.ÔTÔ09 6.0 Đạt728 1921010457 Nguyễn Anh Khoa 07/01/2001 C19A.ÔTÔ09 7.5 Đạt729 1921010458 Nguyễn Hồng Tươi 06/08/2001 C19A.ÔTÔ09 5.5 Đạt730 1921010459 Huỳnh Thành Đạt 18/09/2001 C19A.ÔTÔ09 8.5 Đạt731 1921010460 Nguyễn Thế Huy 19/10/2001 C19A.ÔTÔ09 5.5 Đạt732 1921010461 Dương Tiến Phong 16/09/2001 C19A.ÔTÔ09 Vắng Không đạt733 1921010462 Đoàn Minh Thành 09/11/2001 C19A.ÔTÔ09 7.5 Đạt734 1921010463 Nguyễn Minh Thảo 01/05/2001 C19A.ÔTÔ09 7.5 Đạt735 1921010464 Đặng Ngọc Anh 23/09/2000 C19A.ÔTÔ09 8.5 Đạt736 1921010465 Hoàng Anh Dũng 19/03/2001 C19A.ÔTÔ09 Vắng Không đạt737 1921010466 Trần Văn Minh 24/12/2001 C19A.ÔTÔ09 Vắng Không đạt738 1921010467 Phan Thành Danh 26/12/2001 C19A.ÔTÔ09 Vắng Không đạt739 1921010468 Nguyễn Yên Trường Vũ 16/01/2001 C19A.ÔTÔ09 Vắng Không đạt740 1921010469 Hoàng Minh Hùng 10/04/2001 C19A.ÔTÔ09 7.0 Đạt741 1921010470 Nguyễn Khánh Phước 29/11/2001 C19A.ÔTÔ09 5.0 Đạt742 1921010471 Phương Nguyên Thuận 01/02/2000 C19A.ÔTÔ09 6.0 Đạt743 1921010472 Lê Văn Dũng 09/04/2001 C19A.ÔTÔ09 5.5 Đạt744 1921010473 Nguyễn Văn Phương 23/03/2001 C19A.ÔTÔ09 7.5 Đạt745 1921010474 Đào Tấn Nghĩa 24/07/2001 C19A.ÔTÔ09 7.5 Đạt746 1921010475 Đặng Nguyên 28/05/2001 C19A.ÔTÔ09 6.5 Đạt747 1921010476 Dương Long Tình 04/04/2001 C19A.ÔTÔ09 7.5 Đạt748 1921010477 Võ Văn Tín 09/12/2001 C19A.ÔTÔ09 6.5 Đạt749 1921010478 Trần Gia Huy 12/01/2001 C19A.ÔTÔ09 7.5 Đạt750 1921010481 Trần Phi Long 18/08/2001 C19A.ÔTÔ09 7.0 Đạt751 1921010482 Phạm Ngọc Tú 11/02/2000 C19A.ÔTÔ09 5.5 Đạt752 1921010483 Nguyễn Hoàng Vũ 02/06/2001 C19A.ÔTÔ09 6.0 Đạt753 1921010500 Lê Hoàng Đăng 12/09/2001 C19A.ÔTÔ09 6.0 Đạt754 1921010542 Nguyễn Tấn Sang 27/01/2001 C19A.ÔTÔ09 6.5 Đạt755 1921010054 Võ Tiểu Lục 17/04/2001 C19A.ÔTÔ10 Vắng Không đạt756 1921010165 Chế Văn Đồng 24/11/2001 C19A.ÔTÔ10 6.0 Đạt757 1921010220 Nguyễn Văn Nhật 18/10/2000 C19A.ÔTÔ10 7.0 Đạt758 1921010243 Phạm Trọng Bằng 03/07/2001 C19A.ÔTÔ10 8.0 Đạt759 1921010253 Tạ Lê Đức Tín 02/01/2001 C19A.ÔTÔ10 5.0 Đạt760 1921010257 Trần Văn Linh 21/02/2001 C19A.ÔTÔ10 7.0 Đạt

Trang 15/22

Page 16: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C19Aonline.hcmct.edu.vn/img/file/Bang diem bai thu hoach TCD_2019.pdf · STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loạiHọ và tên

761 1921010262 Nguyễn Đăng Thanh 19/02/2001 C19A.ÔTÔ10 7.0 Đạt762 1921010265 Phạm Võ Tấn Đạt 26/10/2001 C19A.ÔTÔ10 5.0 Đạt763 1921010307 Lê Văn Quí 11/01/2001 C19A.ÔTÔ10 7.5 Đạt764 1921010327 Đặng Văn Giàu 26/07/2001 C19A.ÔTÔ10 5.0 Đạt765 1921010352 Đoàn Hoàn Khôi 12/05/2001 C19A.ÔTÔ10 6.0 Đạt766 1921010484 Dương Ngọc Thanh Tâm 17/05/2001 C19A.ÔTÔ10 6.5 Đạt767 1921010486 Trần Huy Trọng 09/11/2001 C19A.ÔTÔ10 7.0 Đạt768 1921010487 Nguyễn Triệu Khang 14/03/2001 C19A.ÔTÔ10 8.0 Đạt769 1921010488 Trần Đức Huy 18/06/2001 C19A.ÔTÔ10 8.0 Đạt770 1921010489 Võ Tấn Thiện Trung 18/05/2001 C19A.ÔTÔ10 7.0 Đạt771 1921010490 Trần Ngọc Phú 30/12/2001 C19A.ÔTÔ10 5.0 Đạt772 1921010491 Thạch Quang Dũng 29/06/2001 C19A.ÔTÔ10 Vắng Không đạt773 1921010492 Nguyễn Đức Sơn 17/11/2001 C19A.ÔTÔ10 7.0 Đạt774 1921010493 Hà Huy Mạnh 16/09/2001 C19A.ÔTÔ10 6.0 Đạt775 1921010494 Nguyễn Tấn Quang 18/03/2000 C19A.ÔTÔ10 9.5 Đạt776 1921010495 Thái Hồng Trung 02/10/2001 C19A.ÔTÔ10 7.0 Đạt777 1921010496 Trương Văn Phương 14/12/1999 C19A.ÔTÔ10 Vắng Không đạt778 1921010497 Trương Công Trường 26/06/1999 C19A.ÔTÔ10 Vắng Không đạt779 1921010499 Hồ Trương Vũ 07/08/2001 C19A.ÔTÔ10 6.0 Đạt780 1921010501 Bùi Ngọc Tin 23/02/2001 C19A.ÔTÔ10 8.0 Đạt781 1921010502 Đặng Ngọc Phúc 05/01/2001 C19A.ÔTÔ10 6.0 Đạt782 1921010503 Trương Minh Luân 06/11/2001 C19A.ÔTÔ10 5.0 Đạt783 1921010504 Nguyễn Hữu Hiền 12/05/2001 C19A.ÔTÔ10 8.5 Đạt784 1921010505 Bùi Văn Nam 01/06/2001 C19A.ÔTÔ10 5.0 Đạt785 1921010506 Lê Trung Tín 06/01/2001 C19A.ÔTÔ10 Vắng Không đạt786 1921010507 Nguyễn Hoàng Lâm 01/08/2001 C19A.ÔTÔ10 Vắng Không đạt787 1921010509 Đinh Thế Mạnh 19/07/2001 C19A.ÔTÔ10 Vắng Không đạt788 1921010510 Nguyễn Quốc Thành Hải 02/06/2001 C19A.ÔTÔ10 7.0 Đạt789 1921010511 Võ Tuấn Kha 01/06/2001 C19A.ÔTÔ10 8.0 Đạt790 1921010512 Lê Tấn Đạt 27/04/2001 C19A.ÔTÔ10 8.0 Đạt791 1921010513 Chế Nguyễn Văn Thành 01/09/2001 C19A.ÔTÔ10 7.0 Đạt792 1921010514 Đặng Trung Hiếu 17/07/2001 C19A.ÔTÔ10 6.5 Đạt793 1921010515 Huỳnh Thanh Khang 08/07/2000 C19A.ÔTÔ10 6.0 Đạt794 1921010517 Nguyễn Quang Huy 24/04/2001 C19A.ÔTÔ10 6.0 Đạt795 1921010518 Nguyễn Quốc Phục 16/05/2001 C19A.ÔTÔ10 8.0 Đạt796 1921010519 Nguyễn Kiến Phước 06/06/2001 C19A.ÔTÔ10 7.0 Đạt797 1921010521 Trần Văn Sin 19/03/2001 C19A.ÔTÔ10 7.0 Đạt798 1921010522 Đặng Văn Quang 10/03/2001 C19A.ÔTÔ10 8.0 Đạt799 1921010523 Tô Nhật Trường 28/02/2001 C19A.ÔTÔ10 8.0 Đạt800 1921010524 Nguyễn Thanh Hậu 20/10/2001 C19A.ÔTÔ10 5.5 Đạt801 1921010525 Trương Quang Nguyên 08/08/2001 C19A.ÔTÔ10 8.0 Đạt802 1921010526 Đoàn Tiến Thành 06/09/2001 C19A.ÔTÔ10 6.5 Đạt803 1921010527 Nguyễn Phương Toàn 29/08/2001 C19A.ÔTÔ10 6.0 Đạt804 1921010528 Lê Thập Cửu 20/09/2001 C19A.ÔTÔ10 6.0 Đạt805 1921010529 Nguyễn Văn Đức 24/06/2001 C19A.ÔTÔ10 6.0 Đạt806 1921050004 Nguyễn Chí Bình 22/05/2001 C19A.ÔTÔ10 Vắng Không đạt807 1921050038 Nguyễn Ngọc Lâm 19/03/2001 C19A.ÔTÔ10 8.0 Đạt808 1921010095 Võ Danh Minh Trường 17/03/2000 C19A.QT1 Vắng Không đạt809 1921070001 Bùi Thị Trà Giang 28/10/2000 C19A.QT1 6.0 Đạt810 1921070002 Nguyễn Thị Hồng Hoa 14/05/2001 C19A.QT1 7.0 Đạt811 1921070003 Hoàng Thị Thùy Dung 10/01/2001 C19A.QT1 Vắng Không đạt

Trang 16/22

Page 17: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C19Aonline.hcmct.edu.vn/img/file/Bang diem bai thu hoach TCD_2019.pdf · STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loạiHọ và tên

812 1921070004 Đặng Thị Kim Ngân 25/06/2001 C19A.QT1 6.5 Đạt813 1921070006 Từ Hoàng Tiến Em 20/08/2001 C19A.QT1 6.0 Đạt814 1921070009 Liên Nguyễn Hòa Hiếu 05/10/2000 C19A.QT1 6.0 Đạt815 1921070010 Đặng Hoàng Phương Thy 09/04/2001 C19A.QT1 7.5 Đạt816 1921070011 Trần Thanh Phong 16/11/2001 C19A.QT1 6.0 Đạt817 1921070012 Nguyễn Trường Thắng 05/01/2001 C19A.QT1 6.0 Đạt818 1921070013 Tạ Thị Thu Hoài 12/08/2001 C19A.QT1 6.0 Đạt819 1921070014 Đỗ Quốc Vũ 28/08/2000 C19A.QT1 Vắng Không đạt820 1921070015 Dương Thanh Tây 08/07/2000 C19A.QT1 5.5 Đạt821 1921070016 Hà Thị Hồng Vân 12/02/2001 C19A.QT1 Vắng Không đạt822 1921070017 Lê Khả Như 09/12/2001 C19A.QT1 7.0 Đạt823 1921070020 Trần Lê Ngọc 22/07/2001 C19A.QT1 7.0 Đạt824 1921070021 Nguyễn Ngọc Bảo Quyên 16/08/2001 C19A.QT1 7.0 Đạt825 1921070023 Nguyễn Xuân Đức 14/11/2001 C19A.QT1 6.0 Đạt826 1921070024 Trịnh Đặng Minh Trang 20/05/2001 C19A.QT1 7.0 Đạt827 1921070025 Huỳnh Quang Duy 04/08/2001 C19A.QT1 6.0 Đạt828 1921070026 Nguyễn Thị Thủy Tiên 16/08/2001 C19A.QT1 6.0 Đạt829 1921070028 Trần Hồng Phúc 06/05/2001 C19A.QT1 5.5 Đạt830 1921070029 Nguyễn Võ Khánh Ngân 28/10/2001 C19A.QT1 6.0 Đạt831 1921070030 Nguyễn Thị Nguyệt Nhi 18/10/2001 C19A.QT1 6.0 Đạt832 1921070031 Nguyễn Thị Kiều Trang 17/03/2001 C19A.QT1 7.0 Đạt833 1921070032 Huỳnh Tấn Đạt 14/08/2000 C19A.QT1 6.0 Đạt834 1921070033 Nguyễn Hoàng Khang 30/01/2001 C19A.QT1 Vắng Không đạt835 1921070034 Nguyễn Tấn Phúc 08/08/2000 C19A.QT1 5.5 Đạt836 1921070035 Nguyễn Thành Đạt 06/02/2000 C19A.QT1 6.0 Đạt837 1921070039 Huỳnh Văn Khánh 15/10/2001 C19A.QT1 6.0 Đạt838 1921070069 Nguyễn Xuân Trường 16/05/1996 C19A.QT1 Vắng Không đạt839 1921070071 Nguyễn Trường Giang 20/12/2000 C19A.QT1 Vắng Không đạt840 1921070073 Nguyễn Hửu Đạt 08/11/1996 C19A.QT1 Vắng Không đạt841 1921070076 Phạm Văn Dương 30/03/1997 C19A.QT1 Vắng Không đạt842 1921070008 Phạm Ngọc Hân 05/07/2001 C19A.QT2 Vắng Không đạt843 1921070036 Trương Đức Thịnh 26/09/2001 C19A.QT2 6.0 Đạt844 1921070037 Lê Minh Vàng 01/01/2001 C19A.QT2 Vắng Không đạt845 1921070038 Nguyễn Thị Lệ Thu 26/05/2001 C19A.QT2 7.0 Đạt846 1921070040 Nguyễn Thị Bích Ngà 16/10/2001 C19A.QT2 Vắng Không đạt847 1921070041 Nguyễn Quang Chiến 22/01/2001 C19A.QT2 6.0 Đạt848 1921070043 Nguyễn Thị Tường Vy 20/06/2001 C19A.QT2 7.0 Đạt849 1921070044 Mã Trí Tâm 19/07/2000 C19A.QT2 7.0 Đạt850 1921070045 Lê Thị Hồng Lan 09/09/2001 C19A.QT2 6.0 Đạt851 1921070046 Nguyễn Tấn Tài 19/03/2001 C19A.QT2 Vắng Không đạt852 1921070047 Cao Văn Anh 10/01/2000 C19A.QT2 Vắng Không đạt853 1921070048 Phùng Xuân Trung 28/11/2001 C19A.QT2 6.0 Đạt854 1921070049 Y Đức 15/04/2001 C19A.QT2 6.0 Đạt855 1921070050 Nguyễn Thị Diệu Hiền 20/04/2000 C19A.QT2 Vắng Không đạt856 1921070051 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/12/2000 C19A.QT2 7.5 Đạt857 1921070052 Lê Thị Xuân Yến 27/02/2001 C19A.QT2 7.0 Đạt858 1921070053 Bùi Trọng Hiếu 13/01/2001 C19A.QT2 6.0 Đạt859 1921070055 Phan Thị Ngọc Hân 25/02/1998 C19A.QT2 7.0 Đạt860 1921070056 Tăng Chí Thông 22/08/2001 C19A.QT2 5.5 Đạt861 1921070057 Bùi Nguyễn Ngọc Hiếu 17/01/2001 C19A.QT2 6.0 Đạt862 1921070059 Nguyễn Ngọc Trường Huy 13/11/2000 C19A.QT2 5.5 Đạt

Trang 17/22

Page 18: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C19Aonline.hcmct.edu.vn/img/file/Bang diem bai thu hoach TCD_2019.pdf · STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loạiHọ và tên

863 1921070060 Lê Thị Huyền Trân 10/09/2001 C19A.QT2 7.0 Đạt864 1921070061 Nguyễn Tâm Đích 21/03/2000 C19A.QT2 Vắng Không đạt865 1921070062 Lê Hoàng Mỹ Yến 26/08/2000 C19A.QT2 7.0 Đạt866 1921070063 Trần Thị Mỹ Duyên 26/01/2001 C19A.QT2 Vắng Không đạt867 1921070064 Nguyễn Thanh Tuyền 04/10/1996 C19A.QT2 Vắng Không đạt868 1921070065 Đỗ Quốc Việt 03/11/2001 C19A.QT2 6.0 Đạt869 1921070066 Nguyễn Hoàng Hưng 25/11/1999 C19A.QT2 6.0 Đạt870 1921070068 Võ Minh Nhớ 22/08/2001 C19A.QT2 6.0 Đạt871 1921070070 Nguyễn Nhật Kha 25/05/2000 C19A.QT2 Vắng Không đạt872 1921070072 Trần Quang Sang 05/10/2001 C19A.QT2 Vắng Không đạt873 1921070074 Lê Thị Phương Thanh 06/05/2001 C19A.QT2 Vắng Không đạt874 1921070075 Võ Thị Thảo 23/03/2001 C19A.QT2 Vắng Không đạt875 1921080010 Nguyễn Ngọc Minh Hiếu 26/02/2001 C19A.QT2 6.0 Đạt876 1921160050 Vũ Tiến Đạt 28/04/2001 C19A.QT2 6.0 Đạt877 1921010150 Võ Văn Hội 12/06/2001 C19A.TĐH 8.0 Đạt878 1921010315 Trần Văn Đạo 19/01/2001 C19A.TĐH Vắng Không đạt879 1921010485 Võ Đình Đủ 04/11/2001 C19A.TĐH 5.5 Đạt880 1921030001 Nguyễn Tấn Win 10/02/2001 C19A.TĐH 5.0 Đạt881 1921030002 Nguyễn Hoàng Đức 14/10/1997 C19A.TĐH Vắng Không đạt882 1921030003 Đặng Hoàng Kỳ Anh 01/01/2001 C19A.TĐH Vắng Không đạt883 1921030004 Phan Nguyễn Hoàng Huy 11/11/2001 C19A.TĐH 5.0 Đạt884 1921030005 Lê Công Dưỡng 09/09/2001 C19A.TĐH 7.5 Đạt885 1921030006 Lưu Thích Yên 25/12/2001 C19A.TĐH 8.0 Đạt886 1921030007 Phạm Văn Nguyên 23/08/1998 C19A.TĐH 8.0 Đạt887 1921030008 Nguyễn Hoàng Bảo 02/06/2001 C19A.TĐH Vắng Không đạt888 1921030009 Nguyễn Thanh Tùng 24/07/2001 C19A.TĐH Vắng Không đạt889 1921030010 Trần Trung Lý 22/11/2001 C19A.TĐH 8.0 Đạt890 1921030011 Nguyễn Huỳnh Khánh Hưng 15/09/2001 C19A.TĐH 7.0 Đạt891 1921030012 Ngô Trương Thời Huy 10/06/2001 C19A.TĐH 8.5 Đạt892 1921030013 Nguyễn Hoàng Duy 12/11/2000 C19A.TĐH Vắng Không đạt893 1921030014 Nguyễn Đức Tình 05/04/2001 C19A.TĐH 7.0 Đạt894 1921030015 Nguyễn Văn Toàn 12/10/2001 C19A.TĐH 6.5 Đạt895 1921030016 Nguyễn Duy Thiện 09/12/2001 C19A.TĐH 7.5 Đạt896 1921030017 Nguyễn Nhật Duy 08/11/2001 C19A.TĐH Vắng Không đạt897 1921030018 Dương Vũ Bảo Ân 25/02/2000 C19A.TĐH Vắng Không đạt898 1921030019 Lê Văn Thạch 03/10/2001 C19A.TĐH 6.0 Đạt899 1921030021 Huỳnh Duy Hoàng 03/09/2001 C19A.TĐH 6.0 Đạt900 1921030022 Nguyễn Trung Nhật 28/01/2001 C19A.TĐH 8.0 Đạt901 1921030023 Lê Thịnh Nhất 25/11/2001 C19A.TĐH 7.0 Đạt902 1921030024 Đặng Phương Tùng 15/01/2001 C19A.TĐH Vắng Không đạt903 1921030025 Nguyễn Minh Huy 01/11/1997 C19A.TĐH 5.0 Đạt904 1921030026 Lê Nhân 10/07/2001 C19A.TĐH 8.0 Đạt905 1921030027 Mai Xuân Vương 26/05/2001 C19A.TĐH 6.5 Đạt906 1921030028 Phan Đình Hoàng 29/09/1999 C19A.TĐH 7.0 Đạt907 1921030029 Nguyễn Văn Linh 09/04/2001 C19A.TĐH 6.0 Đạt908 1921030030 Nguyễn Văn Phát 24/02/2001 C19A.TĐH 8.0 Đạt909 1921030031 Bùi Chính Long 04/11/2001 C19A.TĐH 8.5 Đạt910 1921030032 Lê Gia Phước 26/09/2000 C19A.TĐH 6.0 Đạt911 1921030033 Trần Hồng Lĩnh 12/10/2001 C19A.TĐH 6.0 Đạt912 1921030034 Hồ Quí Bảo 03/09/1999 C19A.TĐH Vắng Không đạt913 1921030035 Nguyễn Minh Khang 24/07/2001 C19A.TĐH 8.0 Đạt

Trang 18/22

Page 19: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C19Aonline.hcmct.edu.vn/img/file/Bang diem bai thu hoach TCD_2019.pdf · STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loạiHọ và tên

914 1921030036 Châu Ngọc Trường Thành 25/05/2001 C19A.TĐH 7.0 Đạt915 1921030037 Lê Xuân Lộc 01/12/2001 C19A.TĐH Vắng Không đạt916 1921030038 Lê Nguyên Khang 08/03/2000 C19A.TĐH 6.0 Đạt917 1921050067 Trần Hữu Khoa 16/12/1998 C19A.TH1 6.0 Đạt918 1921160002 Nguyễn Văn Hiếu 17/03/2001 C19A.TH1 6.0 Đạt919 1921160003 Lâm Nguyễn Minh Hùng 15/02/2001 C19A.TH1 6.0 Đạt920 1921160004 Trương Hoài Nam 09/10/2000 C19A.TH1 Vắng Không đạt921 1921160005 Nguyễn Thanh Tùng 07/06/2001 C19A.TH1 7.0 Đạt922 1921160007 Bùi Minh Đức 29/10/2001 C19A.TH1 6.5 Đạt923 1921160009 Nguyễn Thị Thu Hường 13/09/2001 C19A.TH1 7.0 Đạt924 1921160010 Nguyễn Quốc Kiệt 16/12/2001 C19A.TH1 6.0 Đạt925 1921160011 Nguyễn Việt Hưng 28/12/2001 C19A.TH1 6.0 Đạt926 1921160013 Phạm Văn Nhật Phàm 11/09/2000 C19A.TH1 6.0 Đạt927 1921160014 Lục Vĩ Hào 25/04/2001 C19A.TH1 6.0 Đạt928 1921160016 Phạm Vĩ Khang 08/10/2001 C19A.TH1 6.5 Đạt929 1921160018 Võ Khánh Duy 28/02/2001 C19A.TH1 6.0 Đạt930 1921160022 Nguyễn Văn Nghĩa 23/08/2001 C19A.TH1 7.0 Đạt931 1921160023 Lê Huỳnh Huy 01/01/2000 C19A.TH1 6.0 Đạt932 1921160027 Nguyễn Thái Bảo 28/11/2001 C19A.TH1 6.5 Đạt933 1921160028 Ngô Quốc Hội 15/09/2001 C19A.TH1 Vắng Không đạt934 1921160030 Huỳnh Quốc Kiệt 06/12/2001 C19A.TH1 7.0 Đạt935 1921160034 Nguyễn Hoàng Khánh Duy 17/07/2001 C19A.TH1 6.0 Đạt936 1921160038 Hoàng Trọng Nhân 18/07/2001 C19A.TH1 6.0 Đạt937 1921160039 Đặng Minh Họa 24/03/2001 C19A.TH1 Vắng Không đạt938 1921160040 Huỳnh Nhật Băng 08/06/2001 C19A.TH1 6.0 Đạt939 1921160041 Võ Phạm Nhật Hào 14/06/1999 C19A.TH1 Vắng Không đạt940 1921160042 Nguyễn Hoàng Ân 08/05/2001 C19A.TH1 5.5 Đạt941 1921160043 Nguyễn Trọng Nghĩa 01/06/2001 C19A.TH1 6.0 Đạt942 1921160044 Đinh Hoàng Long 09/05/2001 C19A.TH1 6.0 Đạt943 1921160045 Đậu Nguyễn Hoàng Long 24/03/2001 C19A.TH1 Vắng Không đạt944 1921160048 Lê Minh Hân 05/02/2001 C19A.TH1 6.0 Đạt945 1921160051 Nguyễn Anh Chiến 26/12/2001 C19A.TH1 6.0 Đạt946 1921160061 Lê Hải Phương Duy 04/05/2001 C19A.TH1 6.0 Đạt947 1921160063 Nguyễn Xuân Bảo 08/07/1997 C19A.TH1 Vắng Không đạt948 1921160065 Đoàn Tấn Bình 12/02/1997 C19A.TH1 Vắng Không đạt949 1921160068 Trần Minh Tâm 18/11/1999 C19A.TH1 Vắng Không đạt950 1921160069 Trương Quang Anh Kiệt 10/11/2000 C19A.TH1 Vắng Không đạt951 1921010326 Nguyễn Văn Thảo 10/01/2001 C19A.TH2 7.0 Đạt952 1921020032 Bùi Tấn Phước 31/10/2001 C19A.TH2 6.0 Đạt953 1921020040 Vũ Đức Sơn 24/05/2000 C19A.TH2 Vắng Không đạt954 1921120001 Tạ Văn Minh 09/05/1998 C19A.TH2 6.5 Đạt955 1921160001 Tăng Nguyễn Phương Thanh 15/11/2000 C19A.TH2 6.0 Đạt956 1921160006 Mai Đăng Khoa 12/09/2000 C19A.TH2 Vắng Không đạt957 1921160008 Võ Lương Chí Thành 29/01/2001 C19A.TH2 Vắng Không đạt958 1921160019 Nguyễn Thanh Phúc 03/04/2001 C19A.TH2 7.0 Đạt959 1921160025 Trương Bảo Xuyên 04/05/2000 C19A.TH2 7.0 Đạt960 1921160026 Trịnh Công Tuấn 12/06/2001 C19A.TH2 6.0 Đạt961 1921160029 Nguyễn Mạnh Phát 20/02/2001 C19A.TH2 6.0 Đạt962 1921160031 Nguyễn Trọng Phú 19/10/2001 C19A.TH2 6.0 Đạt963 1921160032 Nguyễn Trọng Tín 04/09/2001 C19A.TH2 6.5 Đạt964 1921160033 Trần Thanh Sang 18/04/2001 C19A.TH2 6.0 Đạt

Trang 19/22

Page 20: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C19Aonline.hcmct.edu.vn/img/file/Bang diem bai thu hoach TCD_2019.pdf · STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loạiHọ và tên

965 1921160035 Hà Hoàng Yến 06/06/2001 C19A.TH2 6.0 Đạt966 1921160036 Cao Quốc Tùng 08/06/2000 C19A.TH2 7.0 Đạt967 1921160037 Tạ Văn Tài 21/05/2001 C19A.TH2 6.0 Đạt968 1921160046 Trần Minh Tiến 05/04/2001 C19A.TH2 6.0 Đạt969 1921160047 Thái Văn Thành 09/03/2001 C19A.TH2 7.0 Đạt970 1921160049 Nguyễn Trọng Nhân 25/10/2001 C19A.TH2 6.0 Đạt971 1921160052 Nguyễn Văn Long 20/11/2000 C19A.TH2 6.5 Đạt972 1921160053 Phan Lê Chí Nhân 17/08/2001 C19A.TH2 6.0 Đạt973 1921160054 Phạm Minh Châu 19/07/2000 C19A.TH2 6.0 Đạt974 1921160055 Nguyễn Thiên Tính 26/12/2001 C19A.TH2 6.5 Đạt975 1921160056 Trần Văn Thành 01/06/2001 C19A.TH2 7.0 Đạt976 1921160057 Nguyễn Tấn Đạt 08/02/2001 C19A.TH2 6.0 Đạt977 1921160058 Nguyễn Thị Việt 26/02/2001 C19A.TH2 6.0 Đạt978 1921160059 Phan Hữu Trí 10/11/2000 C19A.TH2 5.5 Đạt979 1921160060 Tô Tuấn Thành 01/12/1997 C19A.TH2 6.0 Đạt980 1921160062 Võ Minh Thu 29/11/2001 C19A.TH2 6.0 Đạt981 1921160064 Phạm Văn Hiếu 21/08/2001 C19A.TH2 Vắng Không đạt982 1921160066 Đặng Đức Tuyên 03/11/2001 C19A.TH2 Vắng Không đạt983 1921160067 Nguyễn Hồng Hưng 16/07/2001 C19A.TH2 Vắng Không đạt984 1921090001 Đinh Xuân Huy 01/06/1996 C19A.VT Vắng Không đạt985 1921090002 Võ Anh Tuấn 28/11/1999 C19A.VT 6.0 Đạt986 1921090003 Nguyễn Thị Kim Phụng 03/11/2001 C19A.VT 7.0 Đạt987 1921090005 Vũ Đình Huy 26/03/2001 C19A.VT 6.0 Đạt988 1921090007 Đoàn Thị Hoàng Yến 30/03/2001 C19A.VT 7.0 Đạt989 1921090008 Nguyễn Thị Mỹ Thắm 20/10/1999 C19A.VT 7.0 Đạt990 1921090009 Nguyễn Nhất Sinh 10/06/2001 C19A.VT 7.0 Đạt991 1921090010 Trần Tiến Định 08/01/2000 C19A.VT 6.0 Đạt992 1921090011 Nguyễn Kế Toàn 25/04/1999 C19A.VT 6.0 Đạt993 1921090012 Quãng Ngọc Khoa 26/03/2001 C19A.VT 6.5 Đạt994 1921090013 Võ Mạnh Trường 26/06/1997 C19A.VT Vắng Không đạt995 1921090014 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 01/12/2000 C19A.VT 7.0 Đạt996 1921090015 Trần Quốc Toản 24/11/2001 C19A.VT 7.0 Đạt997 1921090016 Đỗ Thiện Khánh 28/04/2001 C19A.VT 6.0 Đạt998 1921090017 Lê Hồng Sơn 03/12/2000 C19A.VT 6.0 Đạt999 1921090018 Trần Lê Anh Tuấn 10/05/2001 C19A.VT 6.5 Đạt

1000 1921090019 Lê Thị Hồng Quyên 26/09/2001 C19A.VT 6.0 Đạt1001 1921090020 Trương Nguyễn Khoa Nguyên 20/05/2001 C19A.VT 7.0 Đạt1002 1921090022 Nguyễn Long Trường 07/10/1999 C19A.VT 7.0 Đạt1003 1921090023 Lê Trường Giang 05/10/2001 C19A.VT 6.0 Đạt1004 1921090024 Hoàng Đình Trung 11/06/2000 C19A.VT 6.0 Đạt1005 1921090025 Đặng Thành Huy 20/11/2000 C19A.VT Vắng Không đạt1006 1921100028 Đoàn Minh Tiến 07/08/2001 C19A.VT 6.5 Đạt1007 1921050001 Lưu Thế Phú 22/04/1997 C19A.XD1 Vắng Không đạt1008 1921050002 Nguyễn Sơn Dũng 22/06/1998 C19A.XD1 Vắng Không đạt1009 1921050003 Phan Thanh Toàn 12/04/2000 C19A.XD1 5.0 Đạt1010 1921050005 Trần Văn Bằng 02/09/2001 C19A.XD1 7.0 Đạt1011 1921050006 Nguyễn Minh Vương 22/05/2001 C19A.XD1 7.5 Đạt1012 1921050007 Phạm Trung Tín 05/04/2001 C19A.XD1 Vắng Không đạt1013 1921050008 Nguyễn Thành Phúc 16/01/2001 C19A.XD1 6.5 Đạt1014 1921050009 Mai Trần Quốc Bảo 17/11/2001 C19A.XD1 9.0 Đạt1015 1921050010 Nguyễn Hửu Thuận 06/04/2001 C19A.XD1 5.0 Đạt

Trang 20/22

Page 21: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C19Aonline.hcmct.edu.vn/img/file/Bang diem bai thu hoach TCD_2019.pdf · STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loạiHọ và tên

1016 1921050011 Lê Xuân Nam 06/06/1999 C19A.XD1 Vắng Không đạt1017 1921050012 Nguyễn Anh Nghĩa 25/06/2001 C19A.XD1 9.0 Đạt1018 1921050014 Nguyễn Hoàng Nhật Anh 06/02/1997 C19A.XD1 8.0 Đạt1019 1921050015 Hoàng Tiến Hùng 31/12/2001 C19A.XD1 7.5 Đạt1020 1921050016 Nguyễn Tông Đức 12/11/2001 C19A.XD1 9.0 Đạt1021 1921050017 Nguyễn Hữu Đức 01/08/2001 C19A.XD1 Vắng Không đạt1022 1921050019 Lê Hồng Sơn 26/07/2001 C19A.XD1 7.0 Đạt1023 1921050020 Dương Phúc Cường 01/11/2019 C19A.XD1 Vắng Không đạt1024 1921050021 Nguyễn Văn Nam 10/09/2001 C19A.XD1 Vắng Không đạt1025 1921050022 Nguyễn Trọng Phát 01/09/2001 C19A.XD1 7.0 Đạt1026 1921050023 Lê Ngọc Hoàng 10/10/2001 C19A.XD1 8.0 Đạt1027 1921050024 Đoàn Quốc Bảo 23/03/2001 C19A.XD1 8.0 Đạt1028 1921050025 Nguyễn Đức Linh 12/01/2001 C19A.XD1 Vắng Không đạt1029 1921050026 Thái Phúc Khang 20/11/2001 C19A.XD1 7.0 Đạt1030 1921050027 Huỳnh Ngọc Hiếu 19/11/1993 C19A.XD1 Vắng Không đạt1031 1921050028 Huỳnh Ngọc Hậu 18/05/1996 C19A.XD1 Vắng Không đạt1032 1921050029 Nguyễn Ngọc Tấn 23/11/1996 C19A.XD1 Vắng Không đạt1033 1921050030 Trần Phương Nam 07/09/2001 C19A.XD1 6.5 Đạt1034 1921050031 Trần Minh Tài 01/09/2001 C19A.XD1 8.0 Đạt1035 1921050032 Nguyễn Tiến Dương 09/04/2001 C19A.XD1 6.0 Đạt1036 1921050033 Vũ Trường Duy 05/11/2001 C19A.XD1 Vắng Không đạt1037 1921050034 Nguyễn Đức Huy 13/04/1999 C19A.XD1 Vắng Không đạt1038 1921050035 Phạm Duy Hân 08/06/2001 C19A.XD1 6.0 Đạt1039 1921050036 Trần Phạm Ngọc Thích 25/03/2001 C19A.XD1 5.0 Đạt1040 1921050037 Lê Minh Trí 30/06/2001 C19A.XD1 5.0 Đạt1041 1921050039 Nguyễn Diễm Phương Uyên 10/10/2001 C19A.XD1 Vắng Không đạt1042 1921050052 Phạm Hoàng Anh Thiện 21/04/2001 C19A.XD1 7.5 Đạt1043 1921050073 Vũ Đức Đông 13/11/1998 C19A.XD1 Vắng Không đạt1044 1921050075 Lương Quang Tiến 20/08/1997 C19A.XD1 Vắng Không đạt1045 1921010109 Ngô Quang Nam 03/04/2001 C19A.XD2 5.0 Đạt1046 1921010123 Nguyễn Hy Vọng 10/01/2001 C19A.XD2 8.5 Đạt1047 1921050040 Trần Thanh Phương 01/06/1997 C19A.XD2 Vắng Không đạt1048 1921050041 Nguyễn Đức Anh Tuấn 05/04/2001 C19A.XD2 8.0 Đạt1049 1921050042 Nguyễn Đức Tân 20/11/2000 C19A.XD2 8.0 Đạt1050 1921050043 Nguyễn Đăng Lê 10/05/2001 C19A.XD2 5.0 Đạt1051 1921050044 Nông Đức Mạnh 09/02/2001 C19A.XD2 7.0 Đạt1052 1921050045 Trương Công Bình 18/04/2001 C19A.XD2 5.0 Đạt1053 1921050046 Trần Hoàng Thái 10/05/2001 C19A.XD2 8.0 Đạt1054 1921050047 Mai Trọng Khang 09/01/2001 C19A.XD2 9.0 Đạt1055 1921050048 Nguyễn Chí Linh 16/04/1999 C19A.XD2 Vắng Không đạt1056 1921050049 Trương Vĩnh Phát 24/10/2001 C19A.XD2 Vắng Không đạt1057 1921050050 Trần Công Phú 23/03/2001 C19A.XD2 6.0 Đạt1058 1921050051 Hồ Hữu Hiệp 31/01/2001 C19A.XD2 7.0 Đạt1059 1921050053 Huỳnh Duy Tân 21/02/2001 C19A.XD2 7.0 Đạt1060 1921050054 Mai Thế Chuyển 15/06/1999 C19A.XD2 7.0 Đạt1061 1921050055 Nguyễn Hoàng Bảo Liêm 12/11/2001 C19A.XD2 7.0 Đạt1062 1921050056 Đỗ Văn Thi 25/08/1999 C19A.XD2 Vắng Không đạt1063 1921050057 Phạm Đức Nhật 05/09/2001 C19A.XD2 8.0 Đạt1064 1921050058 Trần Khánh Linh 06/10/1999 C19A.XD2 Vắng Không đạt1065 1921050059 Lê Duy Ánh 27/02/2001 C19A.XD2 8.0 Đạt1066 1921050060 Trang Quốc Việt 05/07/2000 C19A.XD2 5.0 Đạt

Trang 21/22

Page 22: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C19Aonline.hcmct.edu.vn/img/file/Bang diem bai thu hoach TCD_2019.pdf · STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

STT MSSV Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loạiHọ và tên

1067 1921050061 Nguyễn Đỗ Thành Quốc 27/08/2001 C19A.XD2 6.0 Đạt1068 1921050062 Đặng Văn Phú 18/06/2001 C19A.XD2 8.0 Đạt1069 1921050063 Nguyễn Tấn Phát 05/09/2001 C19A.XD2 6.0 Đạt1070 1921050064 Nguyễn Minh Trí 22/08/2000 C19A.XD2 Vắng Không đạt1071 1921050065 Trương Xuân Thanh 23/09/2001 C19A.XD2 Vắng Không đạt1072 1921050066 Đào Văn Công 22/04/2001 C19A.XD2 6.0 Đạt1073 1921050068 Nguyễn Phước Sang 02/02/2001 C19A.XD2 7.0 Đạt1074 1921050069 Nguyễn Thành Sâm 02/11/2000 C19A.XD2 Vắng Không đạt1075 1921050070 Đặng Kim Thạch 27/02/2001 C19A.XD2 7.5 Đạt1076 1921050071 Lê Tấn Giang 09/05/2001 C19A.XD2 Vắng Không đạt1077 1921050072 Nguyễn Phúc Thạnh 22/03/1993 C19A.XD2 8.0 Đạt1078 1921050074 Lê Hoàng Minh Khoa 30/08/1999 C19A.XD2 8.5 Đạt1079 1921050076 Trần Thanh Hùng 18/12/2001 C19A.XD2 Vắng Không đạt1080 1921070042 Lê Lam Trường 06/08/2001 C19A.XD2 Vắng Không đạt

PHÒNG CÔNG TÁC HSSVThành phố Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 12 năm 2019

Trang 22/22