Upload
others
View
3
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
SBD Nam Ngày sinhĐiểm thi môn
chuyên ngànhGhi chú
0001 Trương Thị Thu An 25/09/93 66,00
0002 Nguyễn Tuấn Anh x 08/11/89 81,50
0003 Trần Cẩm Anh 04/02/95 53,50
0004 Trần Thị Kim Anh 06/04/97 38,00
0005 Bùi Thanh Ánh 26/11/94 22,00
0006 Ngô Thị Kim Ánh 01/09/92 23,00
0007 Nguyễn Âu x 23/01/93 88,50
0008 Nguyễn Ngọc Báu x 20/06/97 65,50
0009 Đinh Quốc Bảo x 02/08/85 52,50
0010 Huỳnh Công Bảo x 01/10/93 82,00
0011 Trần Quốc Bảo x 07/01/92 80,00
0012 Trần Trọng Bằng x 13/10/87 56,00
0013 Trần Thị Biên 19/02/95 21,00
0014 Trần Đình Ca x 14/02/91 53,50
0015 Nguyễn Minh Cảnh x 12/12/89 79,50
0016 Nguyễn Hữu Cầu x 10/04/90 38,00
0017 Nguyễn Thái Cẩm x 06/06/91 85,00
0018 Đặng Kim Chi x 23/04/92 13,00
0019 Nguyễn Thị Mỹ Chi 26/10/92 85,50
0020 Nguyễn Văn Chiến x 26/04/94 70,50
0021 Trương Văn Chính x 18/08/89 84,00
0022 Nguyễn Hoàng Chung x 02/11/93 85,00
0023 Trương Công Chương x 28/05/85 67,00
0024 Trần Công Chức x 26/07/93 63,00
0025 Trần Thanh Cung x 12/04/90 84,00
0026 Nguyễn Thanh Cường x 16/08/91 83,00
0027 Lơ O Zang Danh x 12/07/86 44,00
0028 Nguyễn Thị Hồng Diễm 02/02/89 83,50
0029 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 24/12/92 73,50
0030 Nguyễn Thị Thanh Diễm 02/06/95 85,50
0031 Nguyễn Minh Diệm 01/06/94 76,00
0032 Võ Công Diện x 06/12/93 79,50
0033 Kiều Ngọc Diệp x 14/04/93 79,50
0034 Hồ Thị Ngọc Dung 03/10/83 82,00
CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
của Hội đồng tuyển dụng công chức hành chính tỉnh)
Họ và tên
KẾT QUẢ THI TUYỂN CÔNG CHỨC HÀNH CHÍNH TỈNH BÌNH ĐỊNH
(VÒNG 2, NGÀY THI: 28/7/2020)
(Kèm theo Thông báo số /TB-HĐTD ngày /8/2020
UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH
HĐTD CÔNG CHỨC
2
SBD Nam Ngày sinhĐiểm thi môn
chuyên ngànhGhi chúHọ và tên
0035 Trần Nguyễn Thanh Dung 26/07/97 79,50
0036 Nguyễn Nhất Duy x 16/12/81 68,00
0037 Phan Thế Duy x 12/04/87 51,00
0038 Trần Lê Duy x 30/11/91 61,50
0039 Trương Thị Thúy Duy 01/01/92 40,00
0040 Đặng Kỳ Duyên x 20/09/94 40,00
0041 Đoàn Thị Ngọc Duyên 16/07/93 81,00
0042 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 09/08/97 23,00
0043 Võ Thị Tường Duyên 24/08/97 23,00
0044 Nguyễn Văn Dũng x 02/01/89 77,50
0045 Phạm Thế Dũng x 04/03/97 87,00
0046 Trần Phi Dũng x 14/05/81 68,00
0047 Võ Trung Dũng x 06/11/92 79,50
0048 Huỳnh Quang Dương x 03/10/89 61,00
0049 Nguyễn Trùng Dương 26/03/92 53,50
0050 Lê Hữu Hoàng Dự x 01/07/86 90,50
0051 Nguyễn Thị Hoa Đào 24/06/88 67,50
0052 Kiệt Thành Đạt x 09/02/96 40,00
0053 Nguyễn Văn Đạt x 08/09/95 53,50
0054 Trần Quý Đạt x 02/07/97 57,50
0055 Đinh Văn Đắt x 03/04/97 52,00
0056 Nguyễn Thị Quý Đoan 17/01/93 41,00
0057 Nguyễn Minh Đức x 09/01/93 41,50
0058 Phan Thị Hồng Đức 02/12/93 91,50
0059 Nguyễn Thị Cẩm Giang 10/05/86 76,50
0060 Nguyễn Thị Hương Giang 31/08/92 52,50
0061 Trần Thị Biên Giang 20/10/93 24,00
0062 Trần Thị Cẩm Giang 21/12/92 57,00
0063 Trần Thị Hồng Hanh 01/09/91 77,50
0064 Nguyễn Sơn Hà x 01/01/91 40,00
0065 Trần Thị Thu Hà 10/12/95 36,00
0066 Võ Thị Ngọc Hà 08/10/88 84,00
0067 Lê Anh Hàn x 29/10/89 71,00
0068 Dương Quốc Hải x 14/11/83 83,50
0069 Lê Đức Hải x 20/09/91 82,00
0070 Lê Mạnh Hải x 25/08/97 43,00
0071 Nguyễn Ngọc Long Hải 30/01/97 71,50
0072 Võ Thanh Hải x 21/05/89 36,00
0073 Võ Thanh Hải x 12/12/97 50,00
0074 Đặng Công Hảo x 10/12/88 91,50
0075 Trần Võ Hảo x 25/04/87 14,50
0076 Trình Thị Hảo 16/02/96 69,00
0077 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 01/01/88 50,00
3
SBD Nam Ngày sinhĐiểm thi môn
chuyên ngànhGhi chúHọ và tên
0078 Đồng Thị Thanh Hằng 16/01/93 18,50
0079 Lê Thị Mỹ Hằng 15/08/98 88,00
0080 Nguyễn Thị Diễm Hằng 14/05/92 82,00
0081 Phan Thị Diệu Hằng 20/10/94 74,00
0082 Trần Thị Mỹ Hằng 27/05/90 64,00
0083 Nguyễn Thị Hân 27/05/93 61,00
0084 Nguyễn Văn Hậu x 16/09/88 76,50
0085 Phạm Đình Hậu x 20/06/90 82,00
0086 Trần Thị Hậu 05/04/87 54,50
0087 Võ Thị Thúy Hậu 01/01/97 68,50
0088 Trần Đức Hiến x 22/11/89 64,50
0089 Dương Văn Hiếu x 01/01/88 82,50
0090 Huỳnh Tự Hiếu x 15/08/91 85,50
0091 Nguyễn Đình Hiếu x 12/06/82 80,50
0092 Nguyễn Thị Thu Hiếu 22/03/94 56,00
0093 Nguyễn Thu Hiền 18/04/93 82,50
0094 Phạm Thị Kim Hiền 19/10/93 85,50
0095 Đỗ Minh Hiệp x 15/03/87 64,50
0096 Lê Khắc Hiệp x 15/10/82 87,00
0097 Phan Đình Hiệu x 06/03/91 73,50
0098 Trần Sỹ Hiệu x 02/09/87 85,50
0099 Nguyễn Thị Minh Hoa 28/12/92 81,50
0100 Phạm Huỳnh Hoa 16/10/95 79,50
0101 Lê Đặng Tố Hoàng 16/10/94 81,50
0102 Lương Minh Hoàng x 09/01/87 79,00
0103 Thái Phi Hoàng x 17/04/89 84,00
0104 Trần Quốc Hoàng x 12/08/86 80,50
0105 Võ Nguyên Hoàng x 22/10/88 24,00
0106 Võ Thị Mỹ Hoàng 11/10/92 44,00
0107 Nguyễn Xuân Hòa x 25/02/94 66,50
0108 Tạ Công Châu Hòa x 21/09/84 81,50
0109 Bùi Thanh Hồng 26/11/94 19,50
0110 Nguyễn Thị Hoa Hồng 16/07/89 76,00
0111 Phạm Thị Thu Hồng 08/02/92 69,00
0112 Văn Công Huy x 24/05/84 84,00
0113 Huỳnh Thị Thanh Huyền 20/05/81 36,50
0114 Võ Lệ Huyền 14/02/97 41,50
0115 Phạm Nguyễn Phi Hùng x 24/04/96 29,00
0116 Đinh Nguyên Hưng x 20/08/91 21,00
0117 Nguyễn Quốc Hưng x 08/08/87 56,50
0118 Nguyễn Thành Hưng x 06/04/92 50,00
0119 Ung Nhật Hưng 13/06/95 27,50
0120 Đỗ Thị Hương 02/08/90 81,50
4
SBD Nam Ngày sinhĐiểm thi môn
chuyên ngànhGhi chúHọ và tên
0121 Phan Thị Thúy Hương 17/09/95 86,50
0122 Phạm Thị Thúy Hường 13/03/94 80,00
0123 Nguyễn Đình Khá x 19/04/89 27,50
0124 Trần Hữu Khái x 20/04/86 85,00
0125 Đinh Khâm x 27/07/89 82,50
0126 Huỳnh Minh Khoa x 25/01/98 86,50
0127 Nguyễn Anh Khoa x 23/04/93 85,00
0128 Nguyễn Minh Khoa x 26/12/95 27,50
0129 Phạm Đăng Khoa x 17/10/84 38,00
0130 Nguyễn Thị Bích Kiều 16/06/95 50,00
0131 Lưu Tân Kỳ x 02/02/88 85,00
0132 Nguyễn Thanh Liêm x 10/10/86 83,50
0133 Hồ Thị Lệ Liễu 20/10/97 79,00
0134 Đỗ Thanh Trúc Linh 03/02/88 82,50
0135 Huỳnh Thùy Linh 06/03/94 80,50
0136 Vi Thùy Linh 12/10/93 51,00
0137 Võ Hoàng Mỹ Linh 10/02/83 90,00
0138 Trịnh Hoàng Lịch x 05/07/88 83,50
0139 Nguyễn Thị Hồng Loan 20/10/91 79,50
0140 Trần Thị Phương Loan 19/03/90 86,50
0141 Nguyễn Thành Lưu x 10/09/91 56,50
0142 Đào Thị Hàn Ly 16/05/91 76,50
0143 Lê Nguyễn Thảo Ly 19/03/90 85,00
0144 Ngô Thảo Ly 30/12/91 55,00
0145 Phan Thị Na Ly 07/01/97 82,50
0146 Trần Thị Thảo Ly 09/02/93 27,00
0147 Võ Thị Thanh Mai 05/09/77 14,00
0148 Văn Thị Mỹ Mạnh 30/09/89 68,00
0149 Trần Thị Như Mến 16/01/87 61,00
0150 Đỗ Hồng Minh x 23/12/89 40,50
0151 Huỳnh Thị Quý Minh 08/10/85 84,00
0152 Trịnh Bảo Minh 13/05/92 66,50
0153 Nguyễn Thị Trà My 19/02/91 78,00
0154 Trương Thị Trà My 14/06/96 34,50
0155 Trần Xuân Nam x 25/09/81 72,00
0156 Phạm Thị Nga 30/11/94 61,00
0157 Đoàn Thị Thúy Ngân 15/12/94 50,00
0158 Trần Thị Hoàng Ngân 15/06/90 37,88Vi phạm nội quy
(khiển trách)
0159 Nguyễn Văn Nghiên x 27/03/86 60,50
0160 Nguyễn Đình Nghiệp x 18/09/82 82,50
0161 Nguyễn Chí Nghĩa x 10/08/89 67,50
0162 Nguyễn Tố Nghị x 07/11/85 68,00
0163 Đinh Thị Minh Ngọc 27/02/88 26,00
5
SBD Nam Ngày sinhĐiểm thi môn
chuyên ngànhGhi chúHọ và tên
0164 Khổng Thị Yến Ngọc 19/02/92 27,00
0165 Lâm Triệu Ngọc 25/11/88 38,50
0166 Đỗ Thị Bích Nguyên x 15/09/90 79,50
0167 Lê Hồng Nguyên x 25/01/84 12,00
0168 Nguyễn Thành Nguyên x 29/08/87 40,00
0169 Nguyễn Thị Nguyên 05/05/91 76,50
0170 Thân Đặng Nguyên x 20/08/89 77,50
0171 Trần Bích Thảo Nguyên 10/07/90 67,00
0172 Trần Trung Nguyên x 20/04/87 74,50
0173 Lê Thị Minh Nguyệt 12/11/89 80,00
0174 Võ Phi Nhã x 16/06/85 32,00
0175 Thân Trọng Nhật x 20/10/89 87,00
0176 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 22/02/90 58,00
0177 Nguyễn Thị Yến Nhi 20/12/89 50,00
0178 Phan Thị Ái Nhi 24/11/85 73,00
0179 Nguyễn Thị Huỳnh Nhơn 19/06/87 71,00
0180 Võ Văn Nhơn x 08/08/82 51,50
0181 Đào Thị Hồng Nhung 12/08/92 52,00
0182 Nguyễn Thị Hồng Nhung 02/01/88 84,00
0183 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 04/01/94 81,50
0184 Võ Thị Hồng Nhung 29/09/89 60,50
0185 Nguyễn Thùy Như 14/05/94 83,00
0186 Trần Phạm Quỳnh Như 13/11/89 82,50
0187 Đinh Văn Ninh x 08/05/95 57,50
0188 Huỳnh Thị Kim Ninh 24/12/84 85,00
0189 Nguyễn Thị Mỵ Nương 02/09/93 78,00
0190 Đặng Thị Kim Oanh 03/07/87 56,00
0191 Trần Thị Kiều Oanh 15/11/93 Bỏ thi
0192 Đặng Thị Xuân Phát 22/12/85 79,00
0193 Lê Tấn Phát x 10/03/82 72,00
0194 Đặng Thị Phận 15/01/95 62,00
0195 Hồ Hàn Phong x 19/12/97 22,00
0196 Lê Thành Phong x 03/10/86 79,50
0197 Trương Nam Phú x 27/04/88 52,00
0198 Phan Thị Hồng Phụng 22/08/92 85,50
0199 Ngô Thị Tuyết Phương 10/05/93 75,50
0200 Nguyễn Thành Phước x 10/04/89 75,50
0201 Vũ Hoàng Phước x 24/05/94 65,50
0202 Đặng Thị Bích Phượng 17/11/86 66,50
0203 Đinh Hồng Quân x 18/11/90 81,00
0204 Huỳnh Ngọc Quân x 21/04/95 85,00
0205 Huỳnh Thế Phương Quân x 30/01/95 54,50
0206 Nguyễn Trung Quân x 18/03/88 84,50
6
SBD Nam Ngày sinhĐiểm thi môn
chuyên ngànhGhi chúHọ và tên
0207 Trần Văn Quí x 12/09/90 88,00
0208 Phạm Tích Quốc x 19/03/92 75,50
0209 Đặng Thị Bích Quyên 21/09/86 75,00
0210 Hà Tố Quyên 26/03/97 76,00
0211 Nguyễn Bá Quyền x 30/05/93 81,50
0212 Đỗ Thị Son San 07/12/92 80,00
0213 Trần Quang Sang x 10/09/89 81,50
0214 Nguyễn Văn Sanh x 10/03/90 84,50
0215 Lưu Tân Sinh x 25/12/90 87,00
0216 Lê Thị Hồng Sơn 09/10/93 42,50
0217 Mai Văn Sơn x 13/01/91 50,00
0218 Nguyễn Lâm Sơn x 02/07/93 53,50
0219 Ngô Thị Sương 02/06/86 53,00
0220 Nguyễn Quốc Sử x 13/09/82 61,50
0221 Phạm Đình Sửa x 20/01/93 73,50
0222 Đặng Văn Út Tám x 10/12/93 18,00
0223 Bạch Nhơn Tân x 08/10/86 85,00
0224 Huỳnh Hữu Tân x 25/10/87 74,50
0225 Ngô Ngọc Tân x 02/10/86 81,50
0226 Đặng Thanh Tấn x 29/09/93 82,00
0227 Huỳnh Ngọc Thanh x 17/04/84 82,50
0228 Nguyễn Thị Phương Thanh 12/04/90 37,00
0229 Trần Thị Thu Thanh 12/03/96 39,00
0230 Nguyễn Thái x 02/10/85 36,50
0231 Nguyễn Văn Thành x 19/05/92 43,50
0232 Hồ Thị Thanh Thảo 07/02/90 85,00
0233 Huỳnh Thị Thảo 01/01/89 64,50
0234 Nguyễn Thị Thanh Thảo 07/09/85 65,00
0235 Tô Thị Mỹ Thảo 04/05/92 58,00
0236 Trần Mỹ Thanh Thảo 23/02/96 36,00
0237 Hồ Quang Thạch x 20/05/86 70,50
0238 Nguyễn Thị Phương Thắm 27/10/86 82,00
0239 Trần Hoàng Hồng Thắm 28/08/96 86,50
0240 Dương Phước Thắng x 30/04/87 25,00
0241 Trương Quang Thắng x 01/08/81 81,50
0242 Hà Trần Thâm x 18/04/83 82,00
0243 Huỳnh Thị Thân 09/10/89 83,50
0244 Nguyễn Thị Kim Thi 20/10/92 77,00
0245 Nguyễn Thị Kim Thoa 20/11/92 83,50
0246 Trần Thị Ngọc Thoa 18/03/93 78,50
0247 Trần Thị Thanh Thoa 02/02/86 88,50
0248 Lê Huyền Thoại 30/07/91 10,00
0249 Nguyễn Văn Thoại x 25/10/85 72,50
7
SBD Nam Ngày sinhĐiểm thi môn
chuyên ngànhGhi chúHọ và tên
0250 Lê Thị Thu 19/02/88 89,00
0251 Nguyễn Thúy Thùy 29/10/84 83,50
0252 Cao Thị Thanh Thủy 05/12/81 67,50
0253 Lê Thị Thanh Thủy 24/07/87 71,00
0254 Ngô Thị Hồng Thủy 04/04/94 76,50
0255 Nguyễn Thị Thu Thủy 29/01/82 74,00
0256 Nguyễn Trần Thu Thủy x 10/10/92 Bỏ thi
0257 Trần Thanh Minh Thư x 25/07/95 15,00
0258 Phạm Đức Thương x 02/11/90 79,00
0259 Trần Xuân Thương x 28/08/91 22,00
0260 Trần Thị Ngọc Tiên 20/08/93 86,00
0261 Nguyễn Thanh Tiếng x 20/11/90 67,00
0262 Võ Thị Tiền 28/02/91 81,50
0263 Nguyễn Hoàng Tin x 03/11/84 75,00
0264 Trần Châu Tin x 15/09/88 63,00
0265 Lê Văn Tín x 05/02/87 50,00
0266 Nguyễn Trung Tín x 01/10/89 67,50
0267 Nguyễn Trung Tín x 31/03/93 19,00
0268 Lê Quang Toàn x 05/04/90 80,00
0269 Lê Đức Toản x 01/05/90 82,00
0270 Bùi Thị Hồng Trang 09/01/87 25,00
0271 Đinh Thị Minh Trang 24/07/90 69,50
0272 Huỳnh Thị Kiều Trang 26/03/89 66,50
0273 Nguyễn Thị Thùy Trang 15/08/91 65,00
0274 Phan Thị Thu Trang 28/01/92 50,00
0275 Nguyễn Thị Hồng Trà 10/06/95 81,00
0276 Nguyễn Thị Như Trâm 15/08/91 55,00
0277 Nguyễn Thị Thanh Trâm 17/08/83 50,50
0278 Huỳnh Hải Triều 15/05/95 61,00
0279 Đinh Thị Hồng Trinh 26/11/94 82,50
0280 Đỗ Bùi Mộng Trinh 07/12/97 44,00
0281 Phạm Thị Diễm Trinh 11/07/90 81,00
0282 Trần Thị Trinh 09/11/96 80,50
0283 Thân Trọng Trí x 08/04/87 85,00
0284 Nguyễn Thành Trì x 10/10/90 62,50
0285 Trương Văn Trị x 16/12/78 64,00
0286 Trần Kim Trọng x 25/01/88 82,50
0287 Đỗ Thị Mộng Trung x 20/02/89 84,50
0288 Võ Thanh Trung x 24/07/90 55,50
0289 Bùi Văn Truyền x 17/04/85 35,50
0290 Phan Thị Truyền 10/05/92 58,00
0291 Lê Huỳnh Ngọc Trúc x 06/11/95 64,50
0292 Lê Văn Trực x 08/12/87 82,00
8
SBD Nam Ngày sinhĐiểm thi môn
chuyên ngànhGhi chúHọ và tên
0293 Nguyễn Ngọc Anh Tuấn x 31/03/85 85,00
0294 Trần Hoàng Tuấn x 12/01/94 87,50
0295 Nguyễn Anh Tuyên x 24/09/92 87,50
0296 Hà Thị Ánh Tuyết 05/04/90 86,00
0297 Võ Thị Hồng Tuyền 04/09/96 54,00
0298 Hồ Thị Thu Uyên 19/08/97 55,50
0299 Lê Uyên x 12/05/97 61,50
0300 Lê Thị Nhã Uyển 28/12/93 74,00
0301 Ngô Thị Út 13/11/86 82,50
0302 Mai Thị Hồng Vân 25/06/93 80,50
0303 Lê Thị Ý Vi 08/06/96 76,50
0304 Nguyễn Thị Vi Vi 20/10/97 62,50
0305 Lê Thành Viên x 15/07/93 12,00
0306 Đào Quý Việt x 24/03/94 62,00
0307 Huỳnh Lê Quốc Việt x 19/02/89 50,00
0308 Nguyễn Nam Việt x 30/04/82 71,00
0309 Đoàn Xuân Vũ x 07/01/87 83,00
0310 Nguyễn Viết Vương x 17/07/93 68,00
0311 Lê Thị Tường Vy 04/02/90 85,50
0312 Trần Tuấn Vỹ x 18/10/96 81,50
0313 Đinh Thị Xuân 15/06/85 73,50
0314 Mai Thị Mỹ Xuyến 20/08/97 34,50
0315 Huỳnh Thị Phi Yến 17/02/93 50,00
0316 Lê Thị Hồng Yến 20/02/90 36,00
0317 Phạm Thị Kim Yến 20/02/96 59,00
0318 Võ Thị Hải Yến 01/01/95 38,00
0319 Lương Như Ý x 05/12/89 78,50
0320 Bùi Thị Kim Anh 12/05/91 90,50
0321 Lê Phạm Tú Anh x 17/04/89 84,50
0322 Hoàng Thị Ngọc Ánh 02/12/87 89,00
0323 Phạm Y Bình 21/12/92 87,00
0324 Lê Uyên Chi x 05/11/79 85,50
0325 Trần Thị Kim Chi 19/10/88 79,50
0326 Hà Thị Thu Dung 03/01/91 83,50
0327 Hồ Nguyễn Thiện Dũng x 15/11/87 84,50
0328 Đặng Hồng Đào 08/12/93 88,50
0329 Huỳnh Thị Hồng Hà 26/01/89 89,00
0330 Trần Thị Thanh Hà 25/01/82 82,50
0331 Trần Thị Thúy Hằng 29/12/90 85,50
0332 Huỳnh Thị Hân 21/08/92 86,50
0333 Lê Đức Hiếu x 10/02/90 85,00
0334 Võ Thị Hoa 27/03/88 79,50
0335 Hồ Thanh Kiều x 26/05/90 85,00
9
SBD Nam Ngày sinhĐiểm thi môn
chuyên ngànhGhi chúHọ và tên
0336 Trần Thị Như Lan 20/10/93 85,00
0337 Trần Thị Lăng 29/10/87 86,00
0338 Dương Thị Lâm 20/12/88 86,50
0339 Lê Thị Bích Lê 25/07/89 84,00
0340 Diệp Huỳnh Thảo Linh 03/01/96 85,00
0341 Lê Thị Trúc Linh 08/02/95 86,00
0342 Phạm Phúc Linh 06/12/94 86,50
0343 Nguyễn Thị Lưu 10/01/93 93,00
0344 Hồ Thị Ly 22/01/89 86,00
0345 Trần Tố Mai 16/06/90 94,00
0346 Huỳnh Xuân Hoàng My 24/06/93 85,50
0347 Đỗ Thị Hồng Mỹ 16/09/85 85,00
0348 Nguyễn Trung Nghĩa x 07/01/92 87,50
0349 Võ Nguyễn Hồng Nguyên 16/10/91 85,50
0350 Đỗ Thị Ánh Nguyệt 27/04/91 90,00
0351 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 10/01/86 87,00
0352 Đặng Thị Nhi 18/03/87 85,00
0353 Trần Thị Ý Nhi 30/11/89 88,50
0354 Nguyễn Hoàng Nhung 09/03/89 88,00
0355 Phạm Thị Tuyết Nhung 17/12/94 87,00
0356 Trần Thị Quỳnh Như 02/04/92 90,50
0357 Phạm Phối Phối 20/10/94 82,50
0358 Lê Thị Diễm Phúc 05/06/91 88,50
0359 Hồ Như Quỳnh x 01/01/93 91,00
0360 Nguyễn Thị Thanh Sương 24/12/97 84,00
0361 Nguyễn Thao x 31/01/90 80,50
0362 Nguyễn Thị Thanh Thảo 27/06/93 83,50
0363 Tống Thị Hồng Thảo 12/09/81 84,50
0364 Trần Thị Mạnh Thi 30/12/89 86,50
0365 Nguyễn Hồng Thịnh x 11/05/88 84,50
0366 Trịnh Huỳnh Ái Thơ 20/06/87 83,00
0367 Tô Lê Như Thục 25/12/83 83,00
0368 Đỗ Kim Thương 20/08/86 86,00
0369 Thân Thị Tin 01/05/87 85,50
0370 Đỗ Thị Thùy Trang x 21/01/90 80,50
0371 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/10/91 85,50
0372 Trương Thị Thùy Trang 12/10/84 84,50
0373 Nguyễn Phạm Thị Mai Trâm 10/01/92 89,00
0374 Trần Thanh Trầm 19/12/90 88,00
0375 Đặng Thị Ngọc Tuyết 30/09/84 86,50
0376 Nguyễn Thị Tú Uyên 25/11/87 87,50
0377 Lê Thị Kim Vi 20/04/90 86,00
0378 Văn Thị Thủy Vi 10/09/85 83,00
10
SBD Nam Ngày sinhĐiểm thi môn
chuyên ngànhGhi chúHọ và tên
0379 Nguyễn Dương Anh Vũ x 02/09/90 86,50
0380 Bùi Thị Xuân 15/02/91 84,00
0381 Nguyễn Thị Thanh Xuân 21/02/88 88,00
0382 Mang Thị Như Ý 30/09/88 89,00
0383 Nguyễn Trần Thế Anh x 10/10/89 3,00
0384 Trần Minh Cảnh x 19/05/83 86,00
0385 Thái Thị Kim Chi 29/06/93 79,50
0386 Nguyễn Hồng Dân x 01/02/95 Bỏ thi
0387 Nguyễn Thị Thùy Dương 24/06/95 26,00
0388 Phan Minh Dưỡng x 02/01/92 Bỏ thi
0389 Nguyễn Thị Phương Đông 26/09/97 40,50
0390 Đặng Thị Hà 20/04/95 24,00
0391 Lê Quốc Hiệp x 20/04/86 78,00
0392 Phạm Lê Tích Hòa x 17/09/84 63,50
0393 Nguyễn Xuân Hồng x 29/05/82 72,00
0394 Ngô Thị Mộng Huyền 18/02/89 77,50
0395 Dương Thu Hương 06/05/89 77,00
0396 Nguyễn Đặng Thanh Hương 27/10/97 82,00
0397 Nguyễn Quang Lộc x 16/03/90 87,00
0398 Nguyễn Thị Khánh Ly 24/09/92 74,00
0399 Phạm Thị Mỹ Nga 10/08/90 Bỏ thi
0400 Lê Nữ Thúy Ngân 27/11/93 6,00
0401 Nguyễn Mai Bích Ngọc 08/01/93 10,00
0402 Nguyễn Cao Nguyên x 08/05/95 83,50
0403 Nguyễn Ngọc Phúc x 17/03/81 72,00
0404 Phan Nguyễn Trường Sinh x 08/02/82 82,00
0405 Ngô Thành Tâm x 11/09/87 Bỏ thi
0406 Nguyễn Thị Thu 28/08/88 82,50
0407 Lê Thị Thanh Trang 27/01/97 86,00
0408 Đặng Hồ Triều 06/04/89 83,50
0409 Nguyễn Minh Trí x 19/03/96 91,00
0410 Hoàng Minh Tuấn x 11/09/88 91,00
0411 Phan Vũ Tuấn x 17/01/87 78,00
0412 Lê Minh Tự x 20/03/83 80,00
0413 Đặng Thành Vinh x 17/02/93 84,00
0414 Quách Văn Duy x 13/03/82 84,50
0415 Lê Thế Dũng x 12/05/95 77,00
0416 Nguyễn Quốc Nghiệp x 25/09/95 71,00
0417 Lê Văn Nghĩa x 11/02/96 81,00
0418 Thân Thiên Ngọc x 01/01/96 74,00
0419 Nguyễn Thành Tạo x 10/06/91 65,00
0420 Phan Văn Thành x 17/07/84 81,00
0421 Bùi Đức Tín x 01/11/88 87,00
11
SBD Nam Ngày sinhĐiểm thi môn
chuyên ngànhGhi chúHọ và tên
0422 Lê Quốc Tuấn x 16/02/89 83,00
0423 Dương Văn Ty x 15/03/94 86,00
0424 Đậu Bá Việt x 20/03/83 84,00
0425 Đào Trần Anh x 14/10/89 72,00
0426 Lý Thùy Dung 12/04/87 82,50
0427 Diệp Văn Huy x 01/04/91 87,00
0428 Trần Thị Trúc Liên 30/01/89 84,50
0429 Bùi Thị Nga 28/06/91 41,50
0430 Nguyễn Thị Nga 11/02/86 84,00
0431 Nguyễn Thị Lệ Thảo 21/08/95 76,50
TM. HỘI ĐỒNG
PHÓ CHỦ TỊCH
GIÁM ĐỐC SỞ NỘI VỤ
Lâm Hải Giang