Upload
others
View
6
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
SBDHọ Tên
Ngày
sinhLớp Nghe
Đọc -
viết
Vấn
đáp Tổng
Kết
quả
001001 Hồ Thị Thùy An 11/02/1988 VB15KT001 5 30 12 47
001002 Nguyễn Đình Duy An 26/07/1987 VB17BLA01 12 35 14 61 ĐẬU
001003 Trịnh Thị Thùy An 05/07/1986 VB17AQT01 14 35 14 63 ĐẬU
001004 Đàm Thị Đẩu Anh 10/09/1974 VB17BKT01 Vắng 0 0 0
001005 Đoàn Ngọc Anh 12/10/1989 VB16NH001 6 13 16 35
001006 Đoàn Vũ Anh 23/02/1984 VB15LA002 Vắng 0 0 0
001007 Nguyễn Ngọc Phương Anh 18/11/1988 VB17AQT01 15 45 12 72 ĐẬU
001008 Nguyễn Thị Kim Anh 08/01/1990 VB17BKT01 10 24 12 46
001009 Nguyễn Thị Phương Anh 03/05/1990 VB16BMA01 13 22 12 47
001010 Nguyễn Thị Vân Anh 05/07/1992 VB19BKN001 Vắng 0 0 0
001011 Nguyễn Văn Anh 03/04/1988 VB16TC002 14 27 12 53 ĐẬU
001012 Nguyễn Thị Thúy Ái 18/03/1989 VB18AMR01 9 35 13 57 ĐẬU
001013 Lê Hoàng Ân 15/01/1985 VB17BAD01 13 18 13 44
001014 Lê Tôn Biên 04/08/1987 VB16QT003 Vắng 0 0 0
001015 Nguyễn Đức Biên 05/02/1988 VB18BLA02 16 43 18 77 ĐẬU
001016 Trần Thị Bình 11/08/1987 VB16KT001 5 22 14 41
001017 Võ Thanh Bình 23/05/1980 VB15QT003 3 46 16 65
001018 Vương Đức Cảnh 28/02/1988 VB16QT002 3 16 12 31
001019 Nguyễn Đăng Cán 15/01/1982 VB16QT003 3 12 15 30
001020 Võ Minh Chánh 20/10/1985 VB16QT003 Vắng 0 0 0
001021 Ngô Hoài Chân 01/03/1985 VB16QT004 17 13 18 48
001022 Lê Thị Minh Châu 04/04/1986 VB18AKT01 9 21 16 46
001023 Trương Hoài Diễm Châu 31/01/1990 VB17BKT01 15 37 14 66 ĐẬU
001024 Võ Thị Minh Châu 24/10/1983 VB16LA006 15 45 14 74 ĐẬU
001025 Nguyễn Thị Lệ Chi 20/04/1986 VB16NH001 10 16 14 40
001026 Trần Kim Chi 20/04/1988 VB16KT002 Vắng 0 0 0
001027 Trần Ngọc Khánh Chi 19/08/1982 VB16BLA03 13 26 14 53 ĐẬU
001028 Trần Thị Thảo Chi 08/07/1988 VB16BLA03 12 31 14 57 ĐẬU
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐH KINH TẾ TP.
HCM
KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU RA - ĐỢT 1/2017
VĂN BẰNG 2 ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NGÀY THI: 23.4.2017
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Trang 1/15
SBDHọ Tên
Ngày
sinhLớp Nghe
Đọc -
viết
Vấn
đáp Tổng
Kết
quả
001029 Võ Bảo Quỳnh Chi 25/10/1989 VB18BKN01 18 58 14 90 ĐẬU
001030 Nguyễn Thị Chinh 01/12/1989 VB19BKN001 15 24 14 53 ĐẬU
001031 Lê Văn Chính 16/11/1989 VB18BLA02 Vắng 0 0 0
001032 Nguyễn Văn Chương 23/04/1990 VB17BAD01 7 33 10 50 ĐẬU
001033 Nguyễn Minh Chức 19/06/1981 VB17BKT01 3 19 10 32
001034 Trần Văn Có 1986 VB17AQT01 16 41 12 69 ĐẬU
001035 Hồ Ngọc Cường 30/01/1988 VB17ALA03 12 31 11 54 ĐẬU
001036 Lê Quốc Cường 20/11/1988 VB16TC001 13 15 12 40
001037 Lê Văn Cường 24/04/1985 VB16QT001 7 17 8 32
001038 Nguyễn Quốc Cường 19/10/1984 VB16QT002 6 32 15 53 ĐẬU
001039 Nguyễn Trương Chí Cường 07/06/1984 VB18AFN01 13 35 14 62 ĐẬU
001040 Trần Việt Cường 16/09/1979 VB15KT001 6 23 9 38
001041 Nguyễn Hửu Danh 10/10/1987 VB18ALA01 12 23 11 46
001042 Phạm Công Danh 10/02/1981 VB16LA002 8 23 14 45
001043 Huỳnh Thị Ngọc Diễm 15/10/1987 VB16NH001 17 40 15 72 ĐẬU
001044 Võ Thị Kiều Diễm 04/11/1987 VB16KT001 15 32 11 58 ĐẬU
001045 Phan Thị Dịu 13/01/1990 VB17BFT01 15 29 13 57 ĐẬU
001046 Bùi Thị Ngọc Dung 10/04/1986 VB15KT001 Vắng 0 0 0
001047 Lê Thị Thùy Dung 11/08/1986 VB16MA001 Vắng 0 0 0
001048 Nguyễn Thị Thùy Dung 06/08/1988 VB17BLA00 Vắng 0 0 0
001049 Phan Thị Kim Dung 13/06/1989 VB16KT001 Vắng 0 0 0
001050 Phạm Thị Thùy Dung 17/12/1983 VB17BMR01 12 30 12 54 ĐẬU
001051 Lê Quang Duy 22/05/1985 VB15LA001 7 22 10 39
001052 Nguyễn Ngọc Duy 09/06/1987 VB17ATC01 15 51 15 81 ĐẬU
001053 Tô Nhật Duy 27/03/1989 VB16BMA01 13 46 16 75 ĐẬU
001054 Trần Bảo Duy 23/08/1988 VB17AQT01 16 34 17 67 ĐẬU
001055 Trương Duy 21/05/1989 VB18AFN01 10 36 16 62 ĐẬU
001056 Chu Đình Dũng 29/05/1984 VB16KT001 16 26 14 56 ĐẬU
001057 Đặng Đức Dũng 04/12/1988 VB17AQT01 17 46 16 79 ĐẬU
001058 Ngô Tiến Dũng 15/12/1986 VB15QT003 17 33 10 60 ĐẬU
001059 Nguyễn Ngọc Dũng 14/05/1986 VB16BQT01 14 29 11 54 ĐẬU
001060 Phan Tiến Dũng 23/08/1988 VB16LA002 15 40 14 69 ĐẬU
001061 Đặng Ngọc Dương 02/08/1987 VB18ALA01 13 26 12 51 ĐẬU
001062 Lê Thị Minh Dương 29/06/1987 VB15KT002 Vắng 0 0 0
Trang 2/15
SBDHọ Tên
Ngày
sinhLớp Nghe
Đọc -
viết
Vấn
đáp Tổng
Kết
quả
001063 Nguyễn Thành Dương 30/11/1985 VB16BQT01 12 31 12 55 ĐẬU
001064 Trần Thị Thùy Dương 20/06/1990 VB18BKN00 13 35 15 63 ĐẬU
001065 Trần Văn Dương 27/01/1990 VB17AQT01 9 24 11 44
001066 Lưu Thị Xuân Đào 07/01/1974 VB18BKN00 14 32 14 60 ĐẬU
001067 Nguyễn Thị Ngọc Đào 14/11/1987 VB16LA007 15 51 14 80 ĐẬU
001068 Đinh Hoàng Đại 30/05/1989 VB16QT002 16 27 14 57 ĐẬU
001069 Mai Văn Đạo 05/08/1989 VB18AKT01 13 30 10 53 ĐẬU
001070 Trần Quang Đạo 10/05/1987 VB16TC002 Vắng 0 0 0
001071 Nguyễn Tiến Đạt 07/03/1990 VB17ANT01 11 27 12 50 ĐẬU
001072 Nguyễn Hải Đăng 20/04/1984 VB15NL001 11 26 15 52 ĐẬU
001073 Nguyễn Hải Đăng 02/02/1986 VB17BAD01 16 40 15 71 ĐẬU
001074 Đỗ Thị Xuân Đắc 27/07/1991 VB17BLA01 14 49 15 78 ĐẬU
001075 Nguyễn Phúc Điền 09/09/1990 VB16NL001 13 25 10 48
001076 Nguyễn Quốc Điền 20/11/1987 VB15QT001 16 51 16 83 ĐẬU
001077 Nguyễn Văn Điều 10/09/1986 VB16LA001 Vắng 0 0 0
001078 Huỳnh Nguyễn Thúy Đoan 1985 VB18BFT01 15 46 15 76 ĐẬU
001079 Phan Nguyễn Công Đoàn 20/08/1986 VB15TC003 8 30 10 48
001080 Trần Văn Đoàn 13/03/1985 VB15TC001 8 15 12 35
001081 Đinh Như Độ 15/01/1990 VB18ALA01 9 21 16 46
001082 Dư Trọng Đường 20/12/1986 VB16BQT01 10 26 12 48
001083 Đặng Xuân Đức 03/04/1987 VB15QT003 8 17 11 36
001084 Nguyễn Anh Đức 11/06/1989 VB17AQT01 10 35 7 52 ĐẬU
001085 Phùng Minh Đức 29/04/1979 VB16LA007 Vắng 0 0 0
001086 Trần Hữu Đức 23/11/1989 VB16QT003 14 33 14 61 ĐẬU
001087 Trần Minh Đức 19/10/1989 VB16QT002 12 46 14 72 ĐẬU
001088 Lê Thị Giang 20/06/1985 VB16KT001 12 20 13 45
001089 Phạm Thị Giang 26/03/1990 VB16KT002 7 27 13 47
001090 Trần Thị Lệ Giang 15/01/1988 VB17BAD01 10 14 14 38
001091 Lê Thu Hà 20/02/1990 VB18BKN01 16 46 14 76 ĐẬU
001092 Nguyễn Ngọc Hà 20/07/1986 VB15KD001 17 40 14 71 ĐẬU
001093 Nguyễn Thanh Hà 01/09/1987 VB15QT004 18 29 13 60 ĐẬU
001094 Nguyễn Thị Ngọc Hà 03/03/1992 VB18BFT01 17 53 16 86 ĐẬU
001095 Nguyễn Thị Thu Hà 16/01/1985 VB15KC001 16 29 14 59 ĐẬU
001096 Phạm Thanh Hà 24/09/1990 VB16NL001 11 25 14 50 ĐẬU
Trang 3/15
SBDHọ Tên
Ngày
sinhLớp Nghe
Đọc -
viết
Vấn
đáp Tổng
Kết
quả
001097 Trương Thị Trúc Hà 28/09/1989 VB16KT001 13 38 15 66 ĐẬU
001098 Lê Anh Hào 09/11/1980 VB16LA004 Vắng 0 0 0
001099 Đỗ Minh Hải 15/04/1989 VB18AKT01 16 40 17 73 ĐẬU
001100 Phạm Lâm Ngọc Hảo 15/08/1989 VB16NT003 17 48 17 82 ĐẬU
001101 Võ Trần Tuyết Hạnh 19/04/1990 VB18AKT01 3 33 14 50
001102 Nguyễn Thị Hằng 17/01/1985 VB16KT002 11 48 15 74 ĐẬU
001103 Nguyễn Thị Hằng 04/09/1990 VB16BQT01 13 19 14 46
001104 Nguyễn Thị Thúy Hằng 06/11/1984 VB18BFN01 Vắng 0 0 0
001105 Vũ Thị Hằng 19/07/1987 VB17BKT01 9 18 13 40
001106 Đinh Ngọc Hân 10/12/1987 VB15LA002 9 44 15 68 ĐẬU
001107 Lâm Thị Mai Hân 27/07/1978 VB17BKI00 15 33 15 63 ĐẬU
001108 Võ Thị Bích Hân 06/11/1980 VB16LA006 16 23 15 54 ĐẬU
001109 Trần Vũ Hận 15/09/1984 VB15LA002 15 18 14 47
001110 Trương Tấn Hậu 17/04/1987 VB16KT001 Vắng 0 0 0
001111 Huỳnh Anh Hi 17/12/1985 VB16LA006 16 51 15 82 ĐẬU
001112 Hồ Thị Bảo Hiên 03/08/1986 VB16NL001 12 40 16 68 ĐẬU
001113 Nguyễn Thị Hiền 01/08/1991 VB18AFT01 12 41 16 69 ĐẬU
001114 Trần Thị Hiền 02/09/1990 VB18ANS01 10 35 14 59 ĐẬU
001115 Trần Thị Thu Hiền 01/01/1987 VB16KT001 12 35 14 61 ĐẬU
001116 Phan Trọng Hiển 18/03/1986 VB16BQT01 10 14 13 37
001117 Nguyễn Thanh Hiếu 29/07/1989 VB18BFN01 13 38 14 65 ĐẬU
001118 Trần Ngọc Hiếu 30/11/1981 VB16BKI00 14 37 13 64 ĐẬU
001119 Nguyễn Thị Hoa 20/11/1986 VB18AKT01 17 49 16 82 ĐẬU
001120 Phạm Nguyễn Nhật Hoa 18/10/1983 VB16MA001 Vắng 0 0 0
001121 Nguyễn Văn Hoan 05/09/1987 VB16BTC01 17 50 13 80 ĐẬU
001122 Nguyễn Thị Hoang 04/12/1982 VB15TC001 16 28 12 56 ĐẬU
001123 Phạm Thị Diễm Hoài 04/07/1988 VB16TC003 12 39 14 65 ĐẬU
001124 Trương Thị Hoài 08/12/1988 VB17AKT01 15 29 16 60 ĐẬU
001125 Bùi Huy Hoàng 02/08/1984 VB17BKT01 Vắng 0 0 0
001126 Đinh Văn Hoàng 08/09/1983 VB16NH002 13 42 14 69 ĐẬU
001127 Đỗ Ngọc Hoàng 13/07/1989 VB16KI001 15 29 15 59 ĐẬU
001128 Hoàng Minh Hoàng 18/03/1987 VB17ALA03 14 30 13 57 ĐẬU
001129 Lê Huy Hoàng 03/03/1991 VB18BLA02 18 28 12 58 ĐẬU
001130 Trần Huy Hoàng 13/04/1980 VB17BFT01 8 32 14 54 ĐẬU
Trang 4/15
SBDHọ Tên
Ngày
sinhLớp Nghe
Đọc -
viết
Vấn
đáp Tổng
Kết
quả
001131 Lê An Hòa 14/06/1988 VB16BNT01 16 38 17 71 ĐẬU
001132 Trần Đình Hòa 05/03/1988 VB16TC001 17 35 14 66 ĐẬU
001133 Ngô Thị Thanh Hồng 21/11/1986 VB17BKT01 17 44 15 76 ĐẬU
001134 Nguyễn Thanh Hồng 21/07/1989 VB17ALA01 17 39 14 70 ĐẬU
001135 Nguyễn Cảnh Hợp 28/02/1988 VB16LA002 11 30 10 51 ĐẬU
001136 Nguyễn Quang Huy 20/09/1988 VB15QT002 18 44 13 75 ĐẬU
001137 Nguyễn Văn Huy 10/07/1984 VB16QT002 14 24 14 52 ĐẬU
001138 Võ Xuân Huy 30/03/1985 VB18AFN01 13 35 16 64 ĐẬU
001139 Lã Thị Thanh Huyền 06/02/1986 VB17ATC01 15 44 13 72 ĐẬU
001140 Lê Thị Minh Huyền 02/01/1992 VB18AKT01 8 26 14 48
001141 Tạ Thị Huyền 28/11/1986 VB16TC001 15 14 14 43
001142 Trần Thị Thanh Huyền 08/01/1987 VB17BLA01 15 40 14 69 ĐẬU
001143 Trần Thị Thanh Huyền 20/12/1988 VB18BNS01 12 39 17 68 ĐẬU
001144 Trần Thị Vân Huyền 21/04/1989 VB16LA003 17 49 18 84 ĐẬU
001145 Lê Việt Hùng 25/06/1985 VB15QT001 15 32 13 60 ĐẬU
001146 Nguyễn Cảnh Hùng 29/09/1990 VB18AMR01 16 52 14 82 ĐẬU
001147 Nguyễn Thái Như Hùng 12/07/1986 VB17BLA01 9 36 13 58 ĐẬU
001148 Nguyễn Văn Hùng 26/03/1988 VB15TC003 13 35 13 61 ĐẬU
001149 Nhữ Đình Hùng 26/11/1987 VB18BKN00 14 48 16 78 ĐẬU
001150 Trần Duy Hùng 19/04/1990 VB17BLA01 17 44 17 78 ĐẬU
001151 Lê Văn Hưng 11/06/1976 VB16NH001 Vắng 0 0 0
001152 Nguyễn Phúc Hưng 01/11/1987 VB16LA001 10 34 13 57 ĐẬU
001153 Phan Quốc Hưng 07/08/1979 VB17BAD01 14 20 12 46
001154 Trần Ngọc Hưng 14/12/1990 VB18AFT01 19 44 16 79 ĐẬU
001155 Nguyễn Thị Hương 06/03/1987 VB16BLA02 7 21 14 42
001156 Phạm Thanh Hương 12/10/1989 VB16KT001 10 26 14 50 ĐẬU
001157 Phạm Thị Hường 23/11/1987 VB16KD001 19 42 15 76 ĐẬU
001158 Phan Xuân Hỷ 11/08/1987 VB16BLA03 15 35 13 63 ĐẬU
001159 Trần Minh Kha 20/08/1982 VB15NH000 16 26 14 56 ĐẬU
001160 Cao Duy Khang 09/04/1991 VB18AFT01 17 56 19 92 ĐẬU
001161 Huỳnh Gia Khang 14/05/1987 VB17BKI01 15 47 17 79 ĐẬU
001162 Nguyễn Duy Mai Khanh 29/11/1990 VB18AKT01 5 42 14 61
001163 Trương Hữu Nghĩa Khánh 12/06/1983 VB15QT001 5 41 14 60
001164 Huỳnh Đăng Khoa 16/08/1988 VB17ALA03 13 26 14 53 ĐẬU
Trang 5/15
SBDHọ Tên
Ngày
sinhLớp Nghe
Đọc -
viết
Vấn
đáp Tổng
Kết
quả
001165 Lê Minh Khôi 18/09/1990 VB18ANS01 13 32 15 60 ĐẬU
001166 Nguyễn Thị Khuyên 20/06/1990 VB17BFN01 16 35 14 65 ĐẬU
001167 Nguyễn Như Kiên 11/01/1983 VB16BLA03 16 25 13 54 ĐẬU
001168 Trương Anh Kiên 03/10/1991 VB17BLA01 17 47 18 82 ĐẬU
001169 Phạm Minh Kiệt 17/11/1990 VB17BFN01 10 16 0 26
001170 Lương Nguyễn Nhựt Kim 15/07/1976 VB18BFN01 16 29 14 59 ĐẬU
001171 Đinh Văn Kỳ 25/04/1989 VB17BAD01 7 21 7 35
001172 Đặng Thị Hồng Lam 15/02/1985 VB18BKN00 10 38 14 62 ĐẬU
001173 Ngô Văn Lam 10/04/1988 VB16NT003 Vắng 0 0 0
001174 Nguyễn Hương Lan 28/12/1987 VB16TC002 11 28 13 52 ĐẬU
001175 Nguyễn Mai Lan 25/02/1977 VB15LA004 13 32 13 58 ĐẬU
001176 Nguyễn Thị Kim Lan 26/04/1991 VB18BKN01 12 41 14 67 ĐẬU
001177 Trương Ngọc Lanh 25/03/1981 VB16BTC01 15 38 14 67 ĐẬU
001178 Đoàn Thị Lài 21/06/1990 VB16TC002 13 40 13 66 ĐẬU
001179 Đỗ Thị Kim Liên 19/12/1990 VB18ALA00 18 47 15 80 ĐẬU
001180 Phạm Thị Kim Liên 17/10/1989 VB17ALA03 Vắng 0 0 0
001181 Huỳnh Thị Thùy Linh 04/05/1987 VB18AKT00 17 50 15 82 ĐẬU
001182 Lý Mai Linh 07/10/1988 VB17BKT00 15 43 14 72 ĐẬU
001183 Ngô Thị Thùy Linh 05/03/1987 VB19AKN01 15 34 14 63 ĐẬU
001184 Nguyễn Mạnh Linh 01/09/1986 VB18AAD01 15 40 15 70 ĐẬU
001185 Nguyễn Thị Thùy Linh 01/08/1985 VB16KT002 Vắng 0 0 0
001186 Nguyễn Thùy Linh 18/04/1985 VB17ANL01 12 31 15 58 ĐẬU
001187 Nguyễn Trần Bảo Linh 11/09/1988 VB16KT001 13 48 14 75 ĐẬU
001188 Phan Tấn Linh 01/02/1989 VB16QT003 13 38 13 64 ĐẬU
001189 Phạm Thị Ngọc Linh 10/12/1989 VB16TC002 16 48 12 76 ĐẬU
001190 Trần Hoàng Linh 28/11/1988 VB17BFN01 18 49 12 79 ĐẬU
001191 Trần Thị Linh 02/12/1988 VB18AKT00 10 19 13 42
001192 Mai Thị Cẩm Loan 20/03/1988 VB18BFN01 19 53 13 85 ĐẬU
001193 Phạm Diểm Loan 07/09/1989 VB16KT002 14 35 11 60 ĐẬU
001194 Trần Thị Loan 21/10/1991 VB18BFN01 18 33 11 62 ĐẬU
001195 Võ Thị Ngọc Loan 13/06/1983 VB17ALA03 10 29 14 53 ĐẬU
001196 Hồ Thị Long 02/04/1989 VB16BQT01 12 25 14 51 ĐẬU
001197 Ngô Hoàng Long 01/10/1988 VB18ALA00 18 42 12 72 ĐẬU
001198 Trần Phước Long 21/10/1984 VB17BAD01 6 13 11 30
Trang 6/15
SBDHọ Tên
Ngày
sinhLớp Nghe
Đọc -
viết
Vấn
đáp Tổng
Kết
quả
001199 Trần Văn Long 27/09/1987 VB17ALA03 13 30 12 55 ĐẬU
001200 Nguyễn Phúc Lộc 19/01/1985 VB16QT001 Vắng 0 0 0
001201 Phạm Hữu Lộc 02/12/1992 VB18ALA01 14 28 14 56 ĐẬU
001202 Trần Minh Lộc 23/10/1987 VB17BKT01 13 34 13 60 ĐẬU
001203 Trịnh Minh Lộc 30/11/1992 VB18ANS01 13 20 13 46
001204 Châu Minh Luân 12/01/1985 VB17ALA01 Vắng 0 0 0
001205 Nguyễn Thành Luân 13/01/1989 VB18BLA01 14 39 15 68 ĐẬU
001206 Nguyễn Văn Luân 16/06/1988 VB16QT004 7 18 12 37
001207 Lưu Kim Luyến 11/06/1985 VB17BLA01 4 26 13 43
001208 Trần Thị Thanh Luyến 19/12/1991 VB18AKT01 14 34 14 62 ĐẬU
001209 Vũ Thị Luyến 09/07/1985 VB16KD001 15 26 12 53 ĐẬU
001210 Đinh Gia Thiên Lương 26/05/1983 VB18BFN01 7 31 14 52 ĐẬU
001211 Lương Thị Ly 26/06/1986 VB15KT002 12 24 12 48
001212 Phan Thị Mai 01/12/1992 VB18BKN01 17 29 13 59 ĐẬU
001213 Trần Thị Phương Mai 22/09/1987 VB17AKT01 18 49 18 85 ĐẬU
001214 Hoàng Thị Mây 17/10/1985 VB18AKT01 Vắng 0 0 0
001215 Tăng Gia Miêu 19/09/1985 VB19ALA02 Vắng 0 0 0
001216 Nguyễn Đề Min 26/02/1989 VB16BNT01 13 23 17 53 ĐẬU
001217 Phạm Thị Mịn 11/02/1985 VB17BKT01 5 19 16 40
001218 Hồ Quốc Nam 28/08/1989 VB16LA001 15 55 17 87 ĐẬU
001219 Vũ Đức Năng 21/10/1986 VB16QT004 7 20 14 41
001220 Bùi Ngọc Tố Nga 29/07/1988 VB16KT001 15 38 14 67 ĐẬU
001221 Bùi Thị Thùy Nga 12/08/1990 VB18AFN01 15 40 16 71 ĐẬU
001222 Lê Thị Nga 28/05/1988 VB15TC004 14 18 15 47
001223 Nguyễn Thị Mỹ Nga 16/08/1986 VB16KI001 11 18 12 41
001224 Phạm Thị Phước Nga 21/02/1988 VB17BMR01 15 43 14 72 ĐẬU
001225 Đặng Bảo Ngân 08/06/1983 VB15LA004 10 44 11 65 ĐẬU
001226 Đặng Châu Thái Ngân 14/01/1993 VB19BKN001 11 35 12 58 ĐẬU
001227 Đoàn Thái Ngân 30/12/1988 VB18BKN01 11 22 13 46
001228 Huỳnh Thị Kim Ngân 14/12/1985 VB16BLA03 9 14 12 35
001229 Lê Bảo Châu Ngân 16/07/1992 VB18AFN01 15 52 13 80 ĐẬU
001230 Nguyễn Thị Thùy Ngân 29/09/1991 VB17AQT01 7 28 14 49
001231 Nguyễn Trần Kim Ngân 09/07/1988 VB16NH001 16 35 13 64 ĐẬU
001232 Trần Thúy Ngân 17/10/1979 VB16BKT01 9 25 12 46
Trang 7/15
SBDHọ Tên
Ngày
sinhLớp Nghe
Đọc -
viết
Vấn
đáp Tổng
Kết
quả
001233 Lê Tấn Đông Nghi 05/01/1988 VB17ANT01 10 44 11 65 ĐẬU
001234 Trần Lưu Vũ Nghi 20/04/1977 VB17BLA00 8 44 13 65 ĐẬU
001235 Lê Thành Nghĩa 04/04/1987 VB16BQT01 7 22 12 41
001236 Võ Xuân Nghĩa 13/09/1989 VB17BFN01 8 36 10 54 ĐẬU
001237 Quản Phạm Minh Nghị 28/07/1989 VB18ANS01 13 48 13 74 ĐẬU
001238 Dương Văn Ngoan 15/05/1988 VB17BNS01 14 19 9 42
001239 Cao Mai Hiếu Ngọc 19/03/1986 VB18BAD01 Vắng 0 0 0
001240 Huỳnh Thị Kim Ngọc 13/07/1988 VB18BFN01 8 34 13 55 ĐẬU
001241 Nguyễn Thị Ngọc 21/12/1978 VB17BLA00 13 35 15 63 ĐẬU
001242 Nguyễn Thị Hải Ngọc 19/02/1991 VB18ALA00 7 39 13 59 ĐẬU
001243 Nguyễn Tuấn Ngọc 12/10/1985 VB15LA001 11 36 9 56 ĐẬU
001244 Phan Thị Yến Ngọc 20/06/1988 VB16NT001 Vắng 0 0 0
001245 Phạm Thị Ngọc 02/07/1990 VB17BKT01 17 19 9 45
001246 Võ Thị Bích Ngọc 20/10/1985 VB17ALA03 10 28 10 48
001247 Lương Nguyễn Thảo Nguyên 20/10/1990 VB17BNS01 10 23 12 45
001248 Nguyễn Đức Nguyên 10/06/1980 VB16LA007 16 41 12 69 ĐẬU
001249 Võ Thị Thảo Nguyên 08/10/1987 VB17BFT01 14 36 16 66 ĐẬU
001250 Vũ Hoàng Thảo Nguyên 14/08/1990 VB17BMR01 16 41 14 71 ĐẬU
001251 Cao Thị Ánh Nguyệt 02/08/1988 VB18AFN01 13 43 13 69 ĐẬU
001252 Nguyễn Thanh Nhàn 10/07/1990 VB18AFT01 18 41 15 74 ĐẬU
001253 Trần Đình Nhân 15/04/1986 VB15KD001 7 39 12 58 ĐẬU
001254 Hà Minh Nhật 02/12/1990 VB17BAD01 16 45 10 71 ĐẬU
001255 Nguyễn Hoàng Nhi 19/12/1990 VB18BKN01 16 35 13 64 ĐẬU
001256 Ngô Đình Nhiên 12/06/1991 VB18ALA01 15 33 11 59 ĐẬU
001257 Nguyễn Thùy Nhiên 05/03/1986 VB16TC001 15 21 12 48
001258 Nguyễn Văn Giáp Nhỏ 13/05/1988 VB18AAD01 16 25 12 53 ĐẬU
001259 Nguyễn Thị Nhuần 18/07/1989 VB17BFN01 6 26 11 43
001260 Đinh Văn Nhuận 17/07/1987 VB16QT004 13 25 10 48
001261 Nguyễn Văn Nhuận 22/08/1986 VB16BKT01 13 37 13 63 ĐẬU
001262 Đoàn Thị Hồng Nhung 30/06/1990 VB18AKT01 11 25 14 50 ĐẬU
001263 Hà Thị Ngọc Nhung 02/12/1990 VB18AKT01 6 38 16 60 ĐẬU
001264 Trần Thị Bích Nhung 10/09/1988 VB16TC001 10 37 18 65 ĐẬU
001265 Trần Huỳnh Như 14/01/1991 VB17ATC01 11 39 18 68 ĐẬU
001266 Lê Minh Nhựt 18/11/1987 VB16KI001 Vắng 0 0 0
Trang 8/15
SBDHọ Tên
Ngày
sinhLớp Nghe
Đọc -
viết
Vấn
đáp Tổng
Kết
quả
001267 Võ Thị Ngọc Nữ 17/06/1988 VB16KI001 13 45 16 74 ĐẬU
001268 Huỳnh Thị Hằng Ny 30/04/1988 VB16NT002 15 40 14 69 ĐẬU
001269 Hồ Thị Kiều Oanh 14/02/1985 VB15LA002 6 27 13 46
001270 Lê Hồng Oanh 06/07/1981 VB15NH000 Vắng 0 0 0
001271 Nguyễn Thị Kim Oanh 20/07/1978 VB19BKN001 12 37 15 64 ĐẬU
001272 Nguyễn Thị Thu Oanh 1984 VB16KI001 7 26 10 43
001273 Trần Thị Ơn 10/04/1989 VB15KI000 8 27 12 47
001274 Trần Hùng Phi 24/06/1991 VB18ALA01 15 45 13 73 ĐẬU
001275 Lê Quốc Phong 10/09/1986 VB15QT000 7 32 13 52 ĐẬU
001276 Lê Quốc Phong 1986 VB16QT004 9 30 15 54 ĐẬU
001277 Nguyễn Quốc Phong 15/05/1990 VB18BLA02 5 22 11 38
001278 Nguyễn Khâm Phú 24/11/1989 VB16NH001 16 29 13 58 ĐẬU
001279 Hồ Kim Phúc 15/06/1986 VB16BQT01 Vắng 0 0 0
001280 Huỳnh Thị Phúc 04/04/1990 VB18AKT01 10 15 8 33
001281 Nguyễn Hồng Phúc 01/01/1983 VB16QT001 15 12 12 39
001282 Nguyễn Thành Phúc 26/04/1988 VB18AFN01 17 47 12 76 ĐẬU
001283 Nguyễn Vũ Minh Phúc 19/10/1982 VB16NL001 16 28 14 58 ĐẬU
001284 Nguyễn Thị Mai Phụng 05/09/1992 VB18AMR01 17 50 13 80 ĐẬU
001285 Bùi Lê Hoài Phương 25/12/1989 VB18ALA01 14 42 14 70 ĐẬU
001286 Châu Mai Phương 15/01/1988 VB19BLA002 12 41 14 67 ĐẬU
001287 Đặng Ngọc Thanh Phương 21/07/1984 VB15TC001 16 43 13 72 ĐẬU
001288 Hoàng Văn Phương 12/08/1987 VB16QT004 10 8 13 31
001289 Hồ Nguyễn Ngọc Phương 13/07/1983 VB15TC004 11 13 0 24
001290 Hồ Thị Lan Phương 25/01/1991 VB18AKT01 15 50 14 79 ĐẬU
001291 Ngô Trần Bích Phương 01/05/1986 VB15LA001 7 29 14 50 ĐẬU
001292 Nguyễn Hoàng Phương 11/09/1985 VB16NH001 14 45 13 72 ĐẬU
001293 Nguyễn Hữu Phương 01/01/1989 VB17AQT01 15 33 16 64 ĐẬU
001294 Nguyễn Ngọc Kiều Phương 31/07/1987 VB17BNS01 10 19 13 42
001295 Phạm Tấn Phương 01/09/1989 VB18AFN01 11 36 12 59 ĐẬU
001296 Trịnh Phúc Phương 06/06/1985 VB16TC002 13 31 14 58 ĐẬU
001297 Vũ Duy Phương 28/12/1989 VB18BKN00 15 46 14 75 ĐẬU
001298 Võ Như Phước 24/05/1989 VB19AAD01 13 45 14 72 ĐẬU
001299 Lê Mỹ Xuân Phượng 1981 VB15KT002 13 23 13 49
001300 Lê Thị Phượng 24/07/1989 VB18AKT01 17 36 13 66 ĐẬU
Trang 9/15
SBDHọ Tên
Ngày
sinhLớp Nghe
Đọc -
viết
Vấn
đáp Tổng
Kết
quả
001301 Nguyễn Kim Phượng 05/04/1985 VB18ANS01 10 29 14 53 ĐẬU
001302 Nguyễn Thị Thúy Phượng 10/08/1988 VB18AFT01 Vắng 0 0 0
001303 Phạm Thị Liên Phượng 05/05/1988 VB17ANT00 9 25 14 48
001304 Trương Thị Phượng 29/08/1988 VB17ANT01 16 39 13 68 ĐẬU
001305 Nguyễn Văn Quan 04/01/1991 VB18BKN00 18 47 16 81 ĐẬU
001306 Lê Sơn Quang 22/10/1989 VB18AAD01 17 40 14 71 ĐẬU
001307 Đinh Hồng Quân 24/02/1990 VB18BFN01 17 30 14 61 ĐẬU
001308 Võ Minh Quốc 10/08/1986 VB16LA003 15 21 13 49
001309 Đinh Thị Quyên 29/12/1988 VB16NT003 4 12 5 21
001310 Hà Thị Mỹ Quyên 13/04/1990 VB17BKT01 14 23 10 47
001311 Nguyễn Thị Thu Quyên 01/09/1987 VB15QT001 16 42 7 65 ĐẬU
001312 Lê Văn Quyết 05/05/1984 VB16LA003 13 21 7 41
001313 Nguyễn Hữu Quỳnh 10/08/1989 VB17BAD01 15 32 10 57 ĐẬU
001314 Đặng Tấn Quý 29/07/1987 VB16QT004 15 42 10 67 ĐẬU
001315 Huỳnh Văn Sang 05/08/1990 VB17BAD01 10 24 13 47
001316 Ngô Mỹ Sang 09/11/1984 VB18BKN01 13 43 10 66 ĐẬU
001317 Lê Phan Khắc Sanh 14/04/1987 VB17BFT01 14 44 14 72 ĐẬU
001318 Nguyễn Hữu Sắc 19/12/1985 VB16LA003 Vắng 0 0 0
001319 Võ Hồng Sắc 20/01/1988 VB16NT001 14 18 13 45
001320 Lê Ngọc Sơn 17/06/1988 VB16QT005 13 38 7 58 ĐẬU
001321 Nguyễn Anh Sơn 25/08/1989 VB17AQT01 13 30 7 50 ĐẬU
001322 Lê Thị Tuyết Sương 25/09/1989 VB18BKN01 16 35 9 60 ĐẬU
001323 Nguyễn Minh Tài 02/10/1986 VB18ALA01 Vắng 0 0 0
001324 Trương Tấn Tài 17/07/1981 VB16KD001 Vắng 0 0 0
001325 Võ Văn Tấn Tài 02/02/1984 VB16BTC01 15 33 9 57 ĐẬU
001326 Đoàn Thị Thanh Tâm 09/11/1989 VB16BLA03 4 24 7 35
001327 Nguyễn Quyết Tâm 21/08/1980 VB16TC001 10 27 8 45
001328 Trần Thị Ngọc Tâm 23/11/1987 VB15KT001 12 39 9 60 ĐẬU
001329 Trần Thị Thanh Tâm 18/10/1978 VB17ATC01 16 23 9 48
001330 Trần Thị Thanh Tâm 02/11/1991 VB18ANS01 18 47 13 78 ĐẬU
001331 Lê Mạnh Tân 11/03/1983 VB16BNL01 Vắng 0 0 0
001332 Phan Văn Tân 20/10/1981 VB16NL001 17 19 8 44
001333 Lê Minh Tần 20/08/1982 VB18AFN01 13 20 8 41
001334 Lý Uyên Thanh 10/03/1992 VB18AKT01 17 41 14 72 ĐẬU
Trang 10/15
SBDHọ Tên
Ngày
sinhLớp Nghe
Đọc -
viết
Vấn
đáp Tổng
Kết
quả
001335 Nguyễn Lê Thanh 17/10/1985 VB17BLA01 19 41 12 72 ĐẬU
001336 Nguyễn Ngọc Thanh 06/01/1986 VB17AQT01 14 19 11 44
001337 Trần Thị Tuyết Thanh 09/08/1991 VB18AFT01 15 37 12 64 ĐẬU
001338 Nguyễn Minh Thành 30/06/1989 VB15NT002 14 40 14 68 ĐẬU
001339 Nguyễn Ngọc Thành 23/10/1982 VB18ALA01 12 43 10 65 ĐẬU
001340 Bùi Thị Phương Thảo 02/09/1989 VB16QT001 13 35 10 58 ĐẬU
001341 Chu Thị Phương Thảo 22/09/1990 VB18ALA01 12 43 16 71 ĐẬU
001342 Hồ Thị Thanh Thảo 23/10/1991 VB18BFN01 8 29 14 51 ĐẬU
001343 Lê Thị Phương Thảo 22/10/1980 VB15KT002 8 18 15 41
001344 Lê Thị Phương Thảo 27/07/1989 VB18ALA01 15 44 16 75 ĐẬU
001345 Nguyễn Khoa Diệu Thảo 07/10/1988 VB16BQT01 14 47 16 77 ĐẬU
001346 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 20/07/1987 VB16BKT01 14 32 12 58 ĐẬU
001347 Nguyễn Thị Xuân Thảo 20/10/1981 VB17BKT01 Vắng 0 0 0
001348 Phan Phước Thanh Thảo 18/12/1986 VB16LA003 14 33 10 57 ĐẬU
001349 Trần Hương Thảo 08/11/1992 VB18AFN01 12 43 14 69 ĐẬU
001350 Võ Lê Phương Thảo 01/12/1987 VB16BTC01 8 18 12 38
001351 Nguyễn Minh Cao Thái 02/09/1987 VB17BAD01 Vắng 0 0 0
001352 Nguyễn Xuân Thái 25/05/1988 VB17BAD01 16 30 11 57 ĐẬU
001353 Nguyễn Văn Thạch 22/12/1987 VB16BLA03 11 16 12 39
001354 Nguyễn Văn Thắng 30/05/1986 VB16LA002 16 33 17 66 ĐẬU
001355 Nguyễn Văn Thân 05/04/1990 VB18BMR01 6 24 13 43
001356 Phan Văn Thân 31/05/1978 VB17BAD01 9 29 10 48
001357 Hồ Đông Thi 18/09/1985 VB17BFN01 11 37 14 62 ĐẬU
001358 Nguyễn Bảo Thi 03/08/1984 VB17BAD01 10 30 10 50 ĐẬU
001359 Vương Đức Thiên 20/10/1986 VB16LA001 7 18 10 35
001360 Trương Ngọc Thịnh 17/04/1988 VB17AQT00 Vắng 0 0 0
001361 Hoàng Văn Thông 01/01/1986 VB17BAD01 11 32 18 61 ĐẬU
001362 Nguyễn Tấn Thông 06/03/1985 VB16LA001 9 48 16 73 ĐẬU
001363 Phạm Phan Yến Thơ 16/11/1986 VB18AFT01 13 44 13 70 ĐẬU
001364 Nguyễn Thị Bích Thuận 29/04/1985 VB18ANS01 9 37 10 56 ĐẬU
001365 Nguyễn Thị Ánh Thùy 20/11/1990 VB17BKI01 10 30 12 52 ĐẬU
001366 Đào Thanh Thủy 01/06/1961 VB17BKI01 17 51 13 81 ĐẬU
001367 Nguyễn Thanh Thủy 03/11/1987 VB15KT002 10 24 13 47
001368 Nguyễn Thị Thanh Thủy 13/06/1989 VB15QT004 18 42 14 74 ĐẬU
Trang 11/15
SBDHọ Tên
Ngày
sinhLớp Nghe
Đọc -
viết
Vấn
đáp Tổng
Kết
quả
001369 Trần Thị Ngọc Thủy 15/01/1988 VB15LA002 15 47 14 76 ĐẬU
001370 Võ Thị Ngọc Thủy 08/07/1985 VB16NH001 10 36 12 58 ĐẬU
001371 Lê Thị Ngọc Thúy 08/07/1990 VB16BTC01 9 21 12 42
001372 Nguyễn Diễm Thúy 02/10/1988 VB16TC001 7 19 14 40
001373 Nguyễn Thị Phương Thúy 22/10/1988 VB17BAD01 11 20 14 45
001374 Nguyễn Thị Thư 26/12/1988 VB16KT002 16 27 15 58 ĐẬU
001375 Nguyễn Thị Anh Thư 08/04/1989 VB15NH002 11 23 14 48
001376 Nguyễn Thị Thiên Thư 22/02/1991 VB18AKT01 16 27 16 59 ĐẬU
001377 Trần Thị Minh Thư 01/02/1987 VB15KT002 Vắng 0 0 0
001378 Lê Phạm Hoài Thương 01/07/1989 VB18BLA02 17 34 15 66 ĐẬU
001379 Lê Thị Thương 01/02/1990 VB18BLA02 11 30 11 52 ĐẬU
001380 Ngô Thị Thương 14/05/1988 VB17ANT01 19 45 14 78 ĐẬU
001381 Nguyễn Thị Thương 27/10/1988 VB16QT002 7 33 14 54 ĐẬU
001382 Vũ Thị Kim Thương 04/02/1991 VB18AKT01 15 22 13 50 ĐẬU
001383 Phan Trọng Thức 29/07/1990 VB17BLA01 11 23 15 49
001384 Nguyễn Thị Mai Thy 05/10/1988 VB15KI000 14 28 13 55 ĐẬU
001385 Hoàng Thị Thủy Tiên 13/11/1987 VB16TC001 4 33 13 50
001386 Huỳnh Ngọc Thúy Tiên 20/12/1991 VB17ANT01 18 58 17 93 ĐẬU
001387 Nguyễn Thị Thủy Tiên 26/09/1991 VB18AFT01 15 36 16 67 ĐẬU
001388 Nguyễn Quốc Tiền 01/02/1976 VB18AKT01 5 15 11 31
001389 Trần Xuân Tiến 20/03/1985 VB15QT000 Vắng 0 0 0
001390 Nguyễn Chánh Tín 29/06/1985 VB15NH002 11 31 11 53 ĐẬU
001391 Lê Trung Tính 21/01/1983 VB16QT001 16 44 16 76 ĐẬU
001392 Phan Trung Tính 17/11/1988 VB16LA003 10 26 14 50 ĐẬU
001393 Nguyễn Đức Toàn 14/05/1992 VB18AMR01 18 50 10 78 ĐẬU
001394 Nguyễn Quốc Toàn 25/11/1986 VB16QT003 2 20 10 32
001395 Nguyễn Văn Toàn 10/02/1990 VB17BAD01 14 40 10 64 ĐẬU
001396 Trần Thanh Toàn 05/01/1989 VB16QT005 8 23 10 41
001397 Lê Văn Toán 05/03/1982 VB15QT001 11 26 10 47
001398 Mai Văn Tòng 12/10/1989 VB17AQT01 Vắng 0 0 0
001399 Hà Thị Thu Trang 22/05/1987 VB15KI001 14 34 10 58 ĐẬU
001400 Nguyễn Hồ Minh Trang 05/11/1987 VB15QT001 13 38 14 65 ĐẬU
001401 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/07/1988 VB16LA006 9 28 14 51 ĐẬU
001402 Nguyễn Thị Huyền Trang 13/08/1991 VB19ALA02 17 42 14 73 ĐẬU
Trang 12/15
SBDHọ Tên
Ngày
sinhLớp Nghe
Đọc -
viết
Vấn
đáp Tổng
Kết
quả
001403 Nguyễn Thị Thu Trang 12/11/1989 VB16MA001 13 44 12 69 ĐẬU
001404 Nguyễn Thị Thu Trang 27/09/1989 VB16BKT01 15 39 12 66 ĐẬU
001405 Nguyễn Thị Thùy Trang 17/06/1983 VB15LA002 14 27 12 53 ĐẬU
001406 Trần Thùy Trang 12/04/1990 VB18AKT01 9 0 0 9
001407 Trương Lê Thị Diễm Trang 21/07/1987 VB15KI001 8 26 10 44
001408 Đỗ Ngọc Thùy Trâm 29/04/1989 VB18AMR01 13 48 14 75 ĐẬU
001409 Huỳnh Thị Huyền Trân 01/01/1989 VB16KT003 12 42 10 64 ĐẬU
001410 Phạm Hải Triều 16/01/1988 VB17ATC01 15 46 10 71 ĐẬU
001411 Trần Thị Hà Trinh 08/12/1986 VB15LA002 10 36 11 57 ĐẬU
001412 Lữ Minh Trí 25/01/1985 VB17AQT01 11 24 11 46
001413 Nguyễn Minh Trí 09/09/1989 VB17BFT01 7 28 10 45
001414 Nguyễn Toàn Trí 02/10/1987 VB16TC001 16 54 17 87 ĐẬU
001415 Nguyễn Trần Quang Trí 26/11/1988 VB19BKN000 Vắng 0 0 0
001416 Lương Đức Trọng 01/05/1983 VB15QT004 11 0 0 11
001417 Nguyễn Văn Trọng 24/07/1987 VB17AQT01 12 40 10 62 ĐẬU
001418 Nguyễn Đình Hoàn Trung 08/12/1975 VB17ALA01 11 23 10 44
001419 Nguyễn Tấn Trung 03/03/1980 VB16NT000 6 13 9 28
001420 Nguyễn Viết Trung 10/08/1983 VB16QT005 Vắng 0 0 0
001421 Tạ Đức Trung 12/03/1988 VB16LA006 13 43 12 68 ĐẬU
001422 Võ Minh Trung 30/09/1982 VB15QT000 Vắng 0 0 0
001423 Nguyễn Thị Thanh Trúc 11/04/1989 VB15LA002 15 27 10 52 ĐẬU
001424 Nguyễn Thị Thanh Trúc 31/03/1989 VB18AKT01 4 18 8 30
001425 Trần Thị Thanh Trúc 13/11/1988 VB18ANS00 12 32 12 56 ĐẬU
001426 Dương Phúc Trường 19/04/1985 VB16QT001 14 45 10 69 ĐẬU
001427 Phan Văn Tuân 20/03/1990 VB17BAD01 7 31 7 45
001428 Đặng Minh Tuấn 26/05/1986 VB16TC002 7 21 6 34
001429 Đinh Văn Tuấn 18/09/1988 VB16NH001 6 35 8 49
001430 Lê Thanh Tuấn 23/12/1986 VB17BLA01 16 43 15 74 ĐẬU
001431 Nguyễn Anh Tuấn 10/07/1988 VB16BTC01 13 52 15 80 ĐẬU
001432 Nguyễn Quang Tuấn 12/10/1988 VB18AAD01 6 31 6 43
001433 Nguyễn Thanh Tuấn 10/05/1989 VB18BFN01 13 19 12 44
001434 Nguyễn Văn Tuấn 01/12/1985 VB15NT002 15 29 10 54 ĐẬU
001435 Phan Anh Tuấn 15/09/1985 VB18ALA01 8 20 9 37
001436 Phan Quốc Tuấn 01/01/1987 VB18ALA01 13 40 12 65 ĐẬU
Trang 13/15
SBDHọ Tên
Ngày
sinhLớp Nghe
Đọc -
viết
Vấn
đáp Tổng
Kết
quả
001437 Đinh Trọng Tuyên 22/04/1981 VB16LA005 Vắng 0 0 0
001438 Ngô Duy Tuyền 26/09/1990 VB17AKT01 15 33 15 63 ĐẬU
001439 Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền 03/02/1987 VB17BLA01 13 41 15 69 ĐẬU
001440 Nguyễn Thị Kim Tuyền 03/04/1981 VB18BFN01 Vắng 0 0 0
001441 Phạm Thị Tuyết 28/07/1978 VB17BKT01 5 27 10 42
001442 Trần Xuân Tùng 20/05/1982 VB15LA001 Vắng 0 0 0
001443 Vương Minh Tùng 25/05/1991 VB18ALA01 17 42 15 74 ĐẬU
001444 Nguyễn Thị Tú 20/12/1987 VB16NT003 17 41 12 70 ĐẬU
001445 Phan Tú 08/01/1988 VB16MA001 18 36 10 64 ĐẬU
001446 Trần Thị Cẩm Tú 01/02/1986 VB17BKT01 10 31 16 57 ĐẬU
001447 Nguyễn Vĩnh Tư 18/11/1978 VB17BAD01 6 18 6 30
001448 Lâm Tạ Phương Uyên 06/10/1987 VB18ANS01 15 55 15 85 ĐẬU
001449 Nguyễn Thị Bảo Uyên 25/12/1987 VB19BLA002 15 35 13 63 ĐẬU
001450 Trần Ngọc Uyên 25/08/1983 VB16NH000 14 40 12 66 ĐẬU
001451 Nguyễn Văn Vàng 24/11/1982 VB16BNL01 13 44 8 65 ĐẬU
001452 Đặng Văn 10/05/1983 VB15LA002 8 30 8 46
001453 Lê Thị Vân 02/12/1986 VB16KT001 9 33 7 49
001454 Lê Thị Vân 14/03/1991 VB17BAD01 10 21 7 38
001455 Lý Thị Tuyết Vân 18/05/1986 VB15KT002 13 36 11 60 ĐẬU
001456 Nguyễn Thị Hồng Vân 11/10/1990 VB17AQT01 14 45 11 70 ĐẬU
001457 Nguyễn Trần Phi Vân 29/10/1990 VB18BFN01 19 37 18 74 ĐẬU
001458 Phùng Thanh Vân 28/12/1988 VB18ALA00 19 49 18 86 ĐẬU
001459 Thân Thị Hồng Vân 28/02/1990 VB17ALA03 12 33 12 57 ĐẬU
001460 Trần Thị Tường Vi 03/03/1978 VB18BKN01 14 25 10 49
001461 Nguyễn Anh Việt 07/11/1983 VB17ALA03 7 30 15 52 ĐẬU
001462 Nguyễn Hoàng Việt 25/04/1988 VB16LA001 4 32 13 49
001463 Nguyễn Quang Việt 29/11/1985 VB17BLA01 16 37 14 67 ĐẬU
001464 Trần Hà Việt 25/06/1989 VB16BQT01 11 35 14 60 ĐẬU
001465 Huỳnh Phong Vủ 24/02/1988 VB15QT001 4 12 10 26
001466 Lê Hoàng Vũ 07/09/1983 VB16BTC01 Vắng 0 0 0
001467 Lê Thanh Vũ 28/08/1988 VB15MA001 9 18 8 35
001468 Nguyễn Anh Vũ 18/06/1987 VB17ATC01 8 31 10 49
001469 Nông Hoàng Vũ 18/01/1987 VB18ALA01 12 45 10 67 ĐẬU
001470 Trần Đỗ Hoàng Vũ 10/03/1988 VB16LA005 16 46 14 76 ĐẬU
Trang 14/15
SBDHọ Tên
Ngày
sinhLớp Nghe
Đọc -
viết
Vấn
đáp Tổng
Kết
quả
001471 Trần Thanh Vũ 16/11/1985 VB15QT002 Vắng 0 0 0
001472 Trần Xuân Vũ 14/11/1988 VB16BKT01 18 52 10 80 ĐẬU
001473 Hồ Minh Vương 24/07/1989 VB16NL001 14 35 14 63 ĐẬU
001474 Đào Nguyễn Hà Vy 25/12/1990 VB18AFT01 16 55 13 84 ĐẬU
001475 Đinh Thị Thanh Xuân 07/09/1988 VB17ANT01 Vắng 0 0 0
001476 Nguyễn Thị Thanh Xuân 27/05/1989 VB16BTC00 14 28 13 55 ĐẬU
001477 Đặng Thị Xuyên 26/10/1988 VB16QT003 0 25 12 37
001478 Đoàn Xuân Xuyên 29/04/1978 VB15LA004 13 24 18 55 ĐẬU
001479 Nguyễn Lương Y 1981 VB18BFN01 10 35 10 55 ĐẬU
001480 Chế Nguyễn Hoàng Yến 16/02/1988 VB16BLA01 13 34 10 57 ĐẬU
001481 Chu Thị Hải Yến 18/10/1990 VB16BLA03 8 31 11 50 ĐẬU
001482 Đoàn Thị Yến 20/07/1986 VB18AFT01 17 48 11 76 ĐẬU
001483 Huỳnh Thị Ngọc Yến 03/07/1986 VB16KT001 12 34 10 56 ĐẬU
001484 Lê Thị Hải Yến 18/11/1983 VB18AKT01 13 48 10 71 ĐẬU
001485 Nguyễn Hoàng Yến 27/06/1987 VB16KT001 13 30 13 56 ĐẬU
001486 Nguyễn Thị Hoàng Yến 25/10/1988 VB16LA003 14 25 18 57 ĐẬU
001487 Đặng Mỹ Ly 20/02/1983 VB17BNS01 13 24 12 49
001488 Nguyễn Thị Trang Thư 13/02/1990 VB18AMA01 18 51 12 81 ĐẬU
001489 Dương Phúc Thuận 05/09/1986 VB16TC02 7 27 12 46
Trang 15/15