34
UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019 STT MSSV Họ tên thí sinh Lớp Kết quả khảo sát Tên lớp sẽ học 1 17003864 Trn Khánh An 17C1 - CNÔ 1 0,5 A1 2 18002251 Nguyễn Thành An 18C1 - CN Ô 9 0,5 A1 3 18001996 Nguyễn Trung An 18C1- CNÔ7 0,5 A1 4 18001926 Nguyễn Trường An 18C1- CNÔ7 0,5 A1 5 19002771 Ngô Văn An 19C1- DĐT1 0,5 A1 6 17003041 Trần Vũ An 17C1- TĐH1 1,0 A1 7 18001544 Nguyn Khánh An 18C1 - CN Ô3 1,0 A1 8 18002230 Nguyn Phú An 18C1- CN Ô 9 1,0 A1 9 18002010 Ngô Thái An 1,0 A1 10 19004073 Nguyễn Vinh An 1,0 A1 11 17000121 Quách Tuấn An 17T4- QTM1 1,5 A1 12 19005318 Nguyễn Thành An 19C1- ĐCN3 1,5 A1 13 18000618 Trần Hoài An 18T4- CNM1 2,0 A1 14 18004536 Đng Văn Ân 18C1 - THU 1 1,5 A1 15 18004509 Thái Hoàng Ân 18C1- CCK1 1,5 A1 16 18002524 Dương Thừa Ân 18C1- CNÔ12 1,5 A1 17 18001417 Trương HÂn 18C1-THU1 1,5 A1 18 18002632 Nguyễn Hoàng Thiên Ân 18C1- TĐH1 2,0 A1 19 18003237 Lê Hoàng n 18C1- CNÔ16 1,0 A1 20 19003171 Trần Phước An 1,0 A1 21 18002163 Lê Đức Anh 18C1- CN Ô 9 0,5 A1 22 18004884 Đinh Hoàng Anh 18C1- VSL 3 0,5 A1 23 18000744 Bùi Trần Văn Anh 18T4- TKĐ2 0,5 A1 24 19004229 Hoàng Ngọc Lâm Anh 19C1- ĐCN3 0,5 A1 25 18001819 Hoàng Ngc Quyn Anh 18C1 - CCK 6 1,0 A1 26 18002427 Nguyễn Tuấn Anh 18C1 - CNÔ11 1,0 A1 27 18001927 Nguyn Tâm Anh 18C1 - ĐCN1 1,0 A1 28 18003445 Lê Xuân Anh 18C1 - ĐCN3 1,0 A1 29 18002670 Cao Nguyễn Duy Anh 18C1- CN Ô12 1,0 A1 30 18000334 Nguyễn Hoàng Anh 18T4 - TKW1 1,0 A1 31 18001725 Lê Quỳnh Anh 18T4- CNM1 1,0 A1

KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019

STT MSSV Họ tên thí sinh Lớp Kết quả khảo sát Tên lớp sẽ học

1 17003864 Trần Khánh An 17C1 - CNÔ 1 0,5 A1

2 18002251 Nguyễn Thành An 18C1 - CN Ô 9 0,5 A1

3 18001996 Nguyễn Trung An 18C1- CNÔ7 0,5 A1

4 18001926 Nguyễn Trường An 18C1- CNÔ7 0,5 A1

5 19002771 Ngô Văn An 19C1- DĐT1 0,5 A1

6 17003041 Trần Vũ An 17C1- TĐH1 1,0 A1

7 18001544 Nguyễn Khánh An 18C1 - CN Ô3 1,0 A1

8 18002230 Nguyễn Phú An 18C1- CN Ô 9 1,0 A1

9 18002010 Ngô Thái An 1,0 A1

10 19004073 Nguyễn Vinh An 1,0 A1

11 17000121 Quách Tuấn An 17T4- QTM1 1,5 A1

12 19005318 Nguyễn Thành An 19C1- ĐCN3 1,5 A1

13 18000618 Trần Hoài An 18T4- CNM1 2,0 A1

14 18004536 Đặng Văn Ân 18C1 - THU 1 1,5 A1

15 18004509 Thái Hoàng Ân 18C1- CCK1 1,5 A1

16 18002524 Dương Thừa Ân 18C1- CNÔ12 1,5 A1

17 18001417 Trương Hồ Ân 18C1-THU1 1,5 A1

18 18002632 Nguyễn Hoàng Thiên Ân 18C1- TĐH1 2,0 A1

19 18003237 Lê Hoàng Ẩn 18C1- CNÔ16 1,0 A1

20 19003171 Trần Phước An 1,0 A121 18002163 Lê Đức Anh 18C1- CN Ô 9 0,5 A1

22 18004884 Đinh Hoàng Anh 18C1- VSL 3 0,5 A1

23 18000744 Bùi Trần Văn Anh 18T4- TKĐ2 0,5 A1

24 19004229 Hoàng Ngọc Lâm Anh 19C1- ĐCN3 0,5 A1

25 18001819 Hoàng Ngọc Quyền Anh 18C1 - CCK 6 1,0 A1

26 18002427 Nguyễn Tuấn Anh 18C1 - CNÔ11 1,0 A1

27 18001927 Nguyễn Tâm Anh 18C1 - ĐCN1 1,0 A1

28 18003445 Lê Xuân Anh 18C1 - ĐCN3 1,0 A1

29 18002670 Cao Nguyễn Duy Anh 18C1- CN Ô12 1,0 A1

30 18000334 Nguyễn Hoàng Anh 18T4 - TKW1 1,0 A1

31 18001725 Lê Quỳnh Anh 18T4- CNM1 1,0 A1

Page 2: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

32 18000365 Tạ Thị Vân Anh 18T4- CNM1 1,0 A1

33 18000029 Nguyễn Thị Tuyết Anh 18T4- CNM1 1,0 A1

34 18000318 Nguyễn Thị Mai Anh 18T4-QTD1 1,0 A1

35 18001475 Lê Tuấn Anh 18C1 - CN Ô3 1,5 A1

36 18003663 Phạm Hoàng Anh 18C1 - KML1 1,5 A1

37 18000521 Trần Gia Anh 18T4-TKĐ1 1,5 A1

38 18000009 Nguyễn Quế Anh 18T4 - KTD 1 3,0 A2

39 18005264 Hà Võ Phương Anh 18T4-TKĐ1 3,0 A2

40 18004797 Trương Văn Võ Anh 18T4-QTD1 4,5 A2

41 18002038 Dương Đình Ánh 0,5 A1

42 18005050 Lê Hải Âu 18T4-QTD1 1,0 A1

43 18001274 Lương Ngọc Hoa Ban 18T4 - TKĐ 1 2,0 A1

44 18001470 Nguyễn Ngọc Băng Băng 18T4 - THU 1 2,0 A1

45 18001047 Hồng Chí Bằng 18T4- CĐT1 0,5 A1

46 18002586 Huỳnh Sĩ Bằng 18C1- CNÔ12 1,5 A1

47 19004644 Nguyễn Lê Bằng 19C1- ĐCN3 1,5 A1

48 17001708 Nguyễn Hoài Bảo 17C1- CCK2 0,5 A1

49 18002271 Huỳnh Minh Bảo 18C1 - ĐCN1 0,5 A1

50 18002545 Trần Quốc Bảo 18C1- CNÔ12 0,5 A1

51 18000519 Trương Gia Bảo 18T4-TKĐ1 0,5 A1

52 18001064 Trần Hoàng Gia Bảo 18T4-TKW1 0,5 A1

53 18001852 Đặng Quốc Bảo 18C1 - ĐCN1 1,0 A1

54 18001128 Hà Gia Bảo 18T4 - THU 1 1,0 A1

55 18001099 Hồ Thái Bảo 18T4- CĐT1 1,0 A1

56 18000274 Phạm Gia Bảo 18T4 - THU 1 1,5 A1

57 18000513 Cao Quân Bảo 18T4- CĐT1 1,5 A1

58 18001602 Trình Lâm Gia Bảo 18C1- ĐCN1 2,0 A1

59 18005531 Đỗ Huỳnh Thiên Bảo 18C2- KTD1 2,0 A1

60 19001992 Hồ Gia Bảo 2,0 A1

61 18002032 Nguyễn Gia Bảo 18T4 - THU 1 2,5 A1

62 Nguyễn Quốc Bảo 19T4 - CMT1 2,5 A1

63 18000395 Võ Hoàng Bảo 18T4 - THU 1 3,5 A2

64 18000867 Nguyễn Gia Bảo 18T4-CĐT1 4,0 A2

65 18005334 Quách Huệ Bền 18T4-LTM1 0,5 A1

66 19002062 Nguyễn Đoàn Ba Bi 1,5 A1

67 17002725 Bùi Công Bình 17C1- CNÔ12 0,5 A1

68 18002311 Mai Thanh Bình 18C1 - CN Ô10 0,5 A1

Page 3: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

69 18000432 Trương Gia Bình 18T4 - THU 1 0,5 A1

70 19002700 Võ Xuân Bình 19C1 - TĐH1 0,5 A1

71 19003154 Điểu Chan Dinh Bình 0,5 A1

72 18001641 Phạm Thanh Bình 18C1 - CN Ô 4 1,0 A1

73 18004967 Hồ Lê Thanh Bình 18C1- VSL3 1,0 A1

74 18003305 Phan Gia Bình 19C1- DĐT1 1,0 A1

75 19004512 Ngô Thanh Bình 19C1- ĐĐT3 1,0 A176 18003336 Phan Thanh Bình 18C1 - CCK 6 2,0 A1

77 19004311 Trần Lê Như Bình 19C1 - CĐT1 3,5 A2

78 18004716 Nguyễn Trương Hoàng

Bửu 18C1 - CĐT1 1,5 A1

79 18002527 Võ Hoàng Bửu 18C1 - ĐCN1 1,5 A1

80 17003896 Nguyễn Tấn Bửu 17T4- QTM1 3,0 A2

81 19002115 Đồng Gia Cả 0,5 A1

82 19002999 Nguyễn Văn Cải 0,5 A1

83 18001431 Lê Trung Cang 18C1 - CNÔ 2 1,0 A1

84 18005289 Lê Nguyễn Hữu Cảnh 18C1-Đ ĐT3 1,5 A1

85 18000895 Viên Ngọc Châu 18T4 - THU 1 0,5 A1

86 18001195 Trần Bảo Châu 18T4- CNM1 2,5 A1

87 19002064 Cao Minh Châu 2,5 A1

88 18001209 Đỗ Ngọc Châu 18T4-THU 1 4,0 A2

89 19002877 Lê Khắc Chế 19C1- ĐCN3 1,0 A1

90 19004608 Trần Minh Chí 19C1- ĐCN3 1,5 A1

91 17001112 Lý Hồ Chinh 17C1 - CNÔ 4 0,5 A1

92 18003384 Ngô Hoàng Chính 18C1 - CCK 6 1,5 A1

93 18002681 Nguyễn Chân Chính 18C1- CNÔ12 1,5 A1

94 18000340 Nguyễn Tần Doanh Chính 18T4-CNÔ2 3,5 A2

95 18004703 Đặng Xuân Chúc 18T4-TKW1 1,5 A1

96 19003345 Lê Hoàng Chương 0,5 A1

97 19004237 Vi Văn Chuyền 19C1- TĐH1 1,5 A1

98 19003178 Võ Sĩ Cồ 1,5 A1

99 18002196 Lương Triển Cơ 18C1-QTM 1 5,0 B1

100 18001484 Võ Chí Công 18C1 - CN Ô3 0,5 A1

101 19003617 Nguyễn Trần Hoàng Công 19C1- CNL1 1,0 A1

102 19003843 Trần Chí Công 1,0 A1

103 19005219 Nguyễn Thành Công 19C2 - CCK1 1,5 A1

104 18002351 Trần Nhật Cương 18C1 - CN Ô10 0,5 A1

105 19005351 Đặng Chí Cương 19C2 - CCK 1 1,5 A1

Page 4: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1- CNÔ12 0,5 A1

107 19003742 Trần Đức Cường 0,5 A1

108 19001928 Nguyễn Cao Cường 0,5 A1

109 18002293 Đặng Quốc Cường 18C1 - CN Ô10 1,0 A1

110 18003810 Bùi Ngọc Cường 18C1- ĐĐT2 1,0 A1

111 18005227 Nguyễn Quốc Cường 18C1-Đ ĐT3 1,0 A1

112 18005567 Phạm Phú Cường 18T4- CKC1 1,0 A1

113 18001958 Lữ Quốc Cường 18T4- TKĐ2 1,0 A1

114 19002129 Lê Trọng Cường 1,0 A1

115 19003122 Hồ Minh Cường 1,0 A1

116 18001952 Võ Viết Cường 18C1- CNÔ7 1,5 A1

117 18004652 Nguyễn Đăng Cường 18C1-Đ ĐT3 1,5 A1

118 18001041 Nguyễn Tân Cường 18T4-CKC1 1,5 A1

119 17003857 Trần Thanh Cường 17C1 - CN Ô 1 2,0 A1

120 18003320 Nguyễn Văn Cường 18C1- CNÔ16 2,0 A1

121 18003435 Vũ Tiến Cường 18C1- ĐCN3 2,5 A1

122 18005661 Triệu Ra Đa 18C1 - BCN1 0,5 A1

123 18001485 Nguyễn Quang Đại 18C1 - CN Ô3 0,5 A1

124 18000905 Tô Quốc Đại 18T4-ĐCN1 0,5 A1

125 19004854 Trần Hữu Duy Đại 19C1- ĐCN3 0,5 A1

126 18004870 Lê Chí Đại 18C1-Đ ĐT3 1,0 A1

127 18000431 Võ Phước Đại 18T4- LTM1 2,5 A1

128 18002125 Bùi Minh Đảm 18C1- CNÔ8 1,5 A1

129 18000360 Tô Võ Hải Đăng 18T4-ĐCN1 0,5 A1

130 17002884 Lưu Hải Đăng 17C1 - CTM 1 0,5 A1

131 18002148 Nguyễn Hải Đăng 18C1 - CN Ô 9 1,0 A1

132 19003099 Lê Quốc Đăng 1,0 A1

133 18000003 Nguyễn Hữu Đăng 18C1- CNÔ1 1,5 A1

134 18002674 Phạm Thanh Đăng 18C1-Đ ĐT3 1,5 A1

135 18003592 Nguyễn Trần Hải Đăng 18C1-THU1 1,5 A1

136 18000435 Ngô Hải Đăng 18T4-CNÔ2 2,0 A1

137 18005066 Vũ Nguyễn Thành Danh 18T4 - TKW1 1,5 A1

138 18003561 Lê Đình Danh 18C1- ĐCN3 3,0 A2

139 18001102 Mai Hữu Danh 18T4-TKĐ1 4,0 A2

140 18001241 Nguyễn Thành Đạt 18C1 - CN Ô10 0,5 A1

141 18002361 Mai Tấn Đạt 18C1 - CN Ô10 0,5 A1

142 18002809 Hồ Minh Đạt 18C1- CCK3 0,5 A1

Page 5: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

143 18002523 Đặng Quốc Đạt 18C1- CNÔ12 0,5 A1

144 18001962 Trần Tấn Đạt 18C1- CNÔ7 0,5 A1

145 18001683 Đinh Thành Đạt 18C1- ĐCN4 0,5 A1

146 18000792 Lê Quốc Đạt 18T4-ĐCN1 0,5 A1

147 19001894 Nguyễn Thành Đạt 19C1 - CNÔ 3 0,5 A1

148 19000798 Nguyễn Thành Đạt 19C1- DĐT1 0,5 A1

149 17004000 Lê Tấn Đạt 17C1 - CN Ô 1 1,0 A1

150 18001691 Nguyễn Hoàn Đạt 18C1- CĐT1 1,0 A1

151 18001324 Trịnh Tiến Đạt 18T4- CKC1 1,0 A1

152 18002406 Hồ quốc Đạt 18T4- TKĐ2 1,0 A1

153 19001974 Nguyễn Thành Đạt 19C1 - CNÔ 3 1,0 A1

154 19003676 Nguyễn Thành Đạt 1,0 A1

155 18005074 Nguyễn Tấn Đạt 18C1 - CCK 6 1,5 A1

156 18004757 Phan Thành Đạt 18C1- CCK1 1,5 A1

157 18001288 Kiều Minh Đạt 18T4-QTD1 1,5 A1

158 19002918 Lương Nguyên Tiến Đạt 19C1- DĐT1 1,5 A1

159 18004747 Trần Tấn Đạt 18C1- CCK1 2,0 A1

160 18004190 Trần Tiến Đạt 18C1- CCK7 2,0 A1

161 18001535 Nguyễn Thành Đạt 18C1- CNÔ3 2,0 A1

162 19002349 Tống Tấn Đạt 19C1 - TĐH1 2,0 A1

163 18005710 Nguyễn Hữu Đạt 18T4-TKĐ1 2,5 A1

164 17002066 Trần Thành Đạt 17C1-ANM 1 5,0 B1

165 19004235 Trịnh công Đề 19C1- VSL2 1,0 A1

166 19002739 Nguyễn Văn Đệ 19C1- DĐT1 1,0 A1

167 18003022 Lê Hoàng Dẹn 18C1- CCK3 1,5 A1

168 18003048 Võ Minh Điền 18C1- CNÔ1 0,5 A1

169 17001696 Nguyễn Bảo Điền 17C1 - ĐĐT1 1,0 A1

170 18002072 Nguyễn Văn Điền 18C1- CNÔ8 2,5 A1

171 18002371 Trần Xuân Diệu 18C1 - CN Ô10 1,5 A1

172 19002365 Nguyễn Đức Dinh 19C1- DĐT1 1,0 A1

173 18000279 Lù Thế Dinh 18T4-TKW1 1,5 A1

174 18002275 Dương Chí Đỉnh 18C1- CKL1 1,5 A1

175 19004008 Phan Văn Định 0,5 A1

176 19002174 Tăng Trung Định 19C1- DĐT1 1,5 A1

177 19002083 Nguyễn Thành Đô 0,5 A1

178 18003811 Nguyễn Đông Đô 18C1 - CCK 6 1,0 A1

179 18002372 Trần Văn Đô 18C1 - CN Ô10 1,0 A1

Page 6: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

180 17002492 Huỳnh Tấn Đô 17C1-CNÔ12 2,0 A1

181 18001488 Lê Anh Đô 18C1 - CN Ô3 2,0 A1

182 18005052 Nguyễn Thanh Đoàn 18C1-Đ ĐT3 1,0 A1

183 18003315 Phan Thành Đoàn 18C1- ĐCN3 1,5 A1

184 18004350 Phan Phú Đông 18C1 - CĐT1 1,0 A1

185 18001706 Nguyễn Đặng Phước Đông 18C1- CNÔ5 1,0 A1

186 19002435 Hoàng Minh Đông 19C1 - TĐH1 1,0 A1

187 18004672 Đỗ Đức Đồng 18C1- CCK1 1,5 A1

188 17000635 Trần Văn Đức 17T4 - CNÔ 3 0,5 A1

189 19003361 Tô Bữu Đức 0,5 A1

190 18002142 Lê Văn Đức 18C1 - CN Ô 9 1,0 A1

191 18002477 Nguyễn Hữu Đức 18C1 - CNÔ11 1,0 A1

192 18002664 Phan Huỳnh Đức 18C1- CCK3 1,0 A1

193 19003009 Võ Văn Đức 19C1- CCK3 1,0 A1

194 19002880 Nguyễn Tấn Đức 19C1- DĐT1 1,0 A1

195 18001512 Trương Phúc Trường Đức 18C1 - CN Ô3 1,5 A1

196 18000111 Nguyễn Văn Đức 18T4-CNÔ2 1,5 A1

197 18000452 Phạm Lê Minh Đức 18T4-CNÔ2 1,5 A1

198 19004664 Nguyễn Công Đức 19C1 - TĐH1 1,5 A1

199 19002916 Nguyễn Anh Đức 1,5 A1

200 18001294 Nguyễn Anh Đức 18T4-QTD1 2,0 A1

201 17002949 Đặng Phú Đức 17C1-CTM2 2,5 A1

202 18000876 Phạm Bùi Ngọc Dung 18T4- CNM1 1,0 A1

203 18002598 Đinh Thị Dung 18C1 - CNM1 2,0 A1

204 19003956 Nguyễn Hoàng Dũng 0,5 A1

205 19003110 Nguyễn Hoàng Anh Dũng 0,5 A1

206 18002294 Nguyễn Văn Dũng 18C1 - CN Ô10 1,0 A1

207 18002338 Trần Minh Dũng 18C1 - ĐCN1 1,0 A1

208 18001797 Nguyễn Lê Tuấn Dũng 18C1-THU1 1,0 A1

209 18001220 Lê Đỗ Ngọc Dũng 18T4 - ĐCN1 1,0 A1

210 18000226 Từ Quang Dũng 18T4-TKĐ1 1,0 A1

211 19003343 Nguyễn Trung Dũng 1,0 A1

212 18004859 Hoàng Đình Dũng 18C1-Đ ĐT3 2,0 A1

213 18000837 Nguyễn Tuấn Dũng 18T4- LTM1 3,5 A2

214 19003833 Nguyễn Phạm Hữu Được 0,5 A1

215 18001808 Huỳnh Tấn Được 18C1- CNÔ5 1,0 A1

216 18003709 Phan Thiện Dương 18C1-THU1 0,5 A1

Page 7: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

217 18001972 Nguyễn Duy Dương 18C1- CNÔ7 1,0 A1

218 19003908 Hồ Trương Dương 19C1- ĐĐT3 1,0 A1

219 18001582 Trần Công Dương 18C1 - CN Ô 4 1,5 A1

220 18001597 Phạm Ngọc Đại Dương 18C1 - CN Ô 4 2,0 A1

221 18003090 Lê Văn Duy 18C1 - BCN1 0,5 A1

222 18002634 Phạm Hồ Hoàng Duy 18C1- CNÔ12 0,5 A1

223 18001982 Huỳnh Khánh Duy 18C1- CNÔ7 0,5 A1

224 18003245 Phạm Văn Duy 18C1- TĐH1 0,5 A1

225 18005436 Lê Vũ Duy 18C2 - CNL 1 0,5 A1

226 18005054 Trần Ngọc Hoàng Duy 18T4 - THU 1 0,5 A1

227 19003650 Hồ Khánh Duy 0,5 A1

228 18001518 Nguyễn Quốc Duy 18C1- CN Ô 9 1,0 A1

229 18001771 Tô Đức Duy 18C1- CNÔ5 1,0 A1

230 18001994 Phạm Đức Duy 18C1- CNÔ7 1,0 A1

231 18002354 Võ Nhật Duy 18C1- CTM1 1,0 A1

232 18004244 Nguyễn Viết Duy 18C1- ĐCN4 1,0 A1

233 18001216 Trần Quốc Duy 18T4-QTD1 1,0 A1

234 19002896 Nguyễn Nhật Duy 19C1- DĐT1 1,0 A1

235 19002002 Bùi Quốc Duy 1,0 A1

236 18004082 Đặng Tiến Duy 18C1 - QTM 1 1,5 A1

237 18000856 Phan Châu Duy 18C1- CKL1 1,5 A1

238 18001732 Huỳnh Khánh Duy 18C1- CNÔ5 1,5 A1

239 18004632 Lương Ngọc Duy 18C1- DDT3 1,5 A1

240 18001690 Lê Minh Duy 18C1- TĐH1 1,5 A1

241 18003889 Lê Khánh Duy 18C1-THU1 1,5 A1

242 18001108 Trương Trần Khánh Duy 18T4 - KXD 1 1,5 A1

243 18004451 Nguyễn Hữu Duy 18C1-CCK7 2,5 A1

244 18001090 Nguyễn Khương Duy 18C1-QTM1 2,5 A1

245 Trịnh Đỗ Xuân Duy 18T4 -QTD2 2,5 A1

246 18005277 Đinh Hoàng Duy 18T4-TKW1 2,5 A1

247 18004304 Liêu Quang Chí Duy 18C1- CKL1 4,5 A2

248 18004039 Trần Nam Thiên Bảo Duy 18T4-CKC1 5,0 B1

249 18002966 Lê Văn Duyên 18C1- CCK3 1,0 A1

250 18002019 Tạ Ngọc Duyên 18C1- CNÔ7 1,5 A1

251 18005552 Trần Thị Mỹ Duyên 18C2 - KTD1 3,5 A2

252 17000808 Võ Quốc Gia 17T4- CNÔ3 1,0 A1

253 18001458 Ao Thiêng Giả 18T4 - TKW1 0,5 A1

Page 8: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

254 18001526 Nguyễn Thanh Giang 18C1- CNÔ3 1,0 A1

255 17003332 Lê Trường Giang 17C1- LTM2 2,0 A1

256 19002476 Nguyễn Châu Giang 19C1 - TĐH1 2,0 A1

257 19000824 Phạm Văn Giáp 19T4 - CMT1 1,5 A1

258 18002079 Nguyễn Đông GuôL 18C1- CNÔ8 0,5 A1

259 18003326 Trần Nguyễn Vũ Hà 18T4 - THU 1 1,0 A1

260 18005521 Bùi Thị Thu Hà 18C1-KTD2 2,0 A1

261 17002799 Nguyễn Thành Hải 17C1- CNÔ12 0,5 A1

262 18003714 Nguyễn Mậu Ngọc Hải 18C1 - CN Ô 4 0,5 A1

263 18004141 Nguyễn Thành Hải 18T2 - CN Ô 1 0,5 A1

264 18003547 Vũ Văn Hải 18T4-CNÔ6 0,5 A1

265 18004600 Ngô Thanh Hải 18C1- ĐCN4 1,0 A1

266 17004262 Nguyễn Thanh Hải 17C1- CKL1 1,5 A1

267 19000535 Nguyễn Phi Hải 19T4 - CMT1 1,5 A1

268 18003865 Trần Quý Hải 18C1 - CN Ô 4 2,0 A1

269 18002281 Mai Quốc Hải 18C1 - CN Ô10 2,0 A1

270 18000355 Nguyễn Hoàng Hải 18T4- LTM1 2,0 A1

271 18004269 Lý Thanh Hải 18C1- ĐCN4 3,5 A2

272 18005777 Đỗ Hoàng Hải 18C1-QTM1 4,0 A2

273 18005787 Lê Hồng Hải 18C1-QTM1 6,0 B1

274 18003266 Nguyễn Trọng Hân 18C1 - CNÔ 16 0,5 A1

275 Nguyễn Bảo Hân 18T4- CNM1 0,5 A1

276 18004714 Huỳnh Thị Kim Hân 18C1- QTĐ1 1,5 A1

277 18000645 Nguyễn Vũ Bảo Hân 18T4- CNM1 1,5 A1

278 18000584 Lưu Gia Hân 18T4-QTD1 2,0 A1

279 18003959 Phạm Nguyễn Thu Hằng 18T4 - THU 1 0,5 A1

280 18000074 Phạm Thị Hằng 18C1 - CNM1 2,0 A1

281 19001736 Lê Thị Ngọc Hạnh 19C1- DĐT1 1,0 A1

282 18003074 Võ Trần Nhật Hào 18T2 - CN Ô 1 0,5 A1

283 18002366 Lê Nhựt Hào 18C1 - CN Ô10 1,0 A1

284 18002853 Tô Văn Hào 18C1- CCK3 1,0 A1

285 18000649 Nguyễn Trí Hào 18C1-CNÔ2 1,5 A1

286 18002374 Trần Đại Hào 18T4 - THU 1 1,5 A1

287 18000182 Thái Minh Hào 18T4- KXĐ1 2,0 A1

288 17000942 Nguyễn Duy Hào 17T4- TKW1 2,5 A1

289 18002914 Nguyễn Minh Hảo 18C1- CCK3 1,0 A1

290 18004559 Lê Trung Hậu 18C1 - CCK2 0,5 A1

Page 9: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

291 18003105 Nguyễn Văn Hậu 18C1 - CNÔ 1 0,5 A1

292 18000126 Trần Lê Trung Hậu 18T4 - TKW1 0,5 A1

293 19004031 Nguyễn Quốc Hậu 19C1- ĐĐT3 0,5 A1

294 18004881 Trần Công Hậu 18C1 - CCK 6 1,0 A1

295 18004592 Võ Thanh Hậu 18C1 - CCK2 1,0 A1

296 18003040 Trần Văn Hậu 18C1- CNÔ1 1,0 A1

297 18000839 Trần Quốc Hậu 18T4 - CN Ô 4 1,0 A1

298 18000686 Đỗ Tấn Hậu 18T4 - KXD 1 1,0 A1

299 18000306 Hồ Hữu Hậu 18T4- TKĐ2 1,0 A1

300 18004087 Ngô Phúc Hậu 18C1- CCK6 1,5 A1

301 19004223 Vũ Phi Hậu 19C1- ĐCN3 1,5 A1

302 19002965 Cao Phước Hậu 2,0 A1

303 18003819 Doãn Bá Hiên 18C1 - CN Ô 4 0,5 A1

304 19004218 Cao Thái Hiền 19C1- ĐĐT3 0,5 A1

305 18004882 Trần Minh Hiền 18C1 - CCK 6 1,0 A1

306 18005228 Nguyễn Thụy Ngọc Hiền 18C1-THU1 1,0 A1

307 18000084 Nguyễn Tấn Hiền 18T4-QTD1 1,5 A1

308 19002003 Huỳnh Chí Hiển 1,0 A1

309 18003177 Phạm Thế Hiển 18C1- CNÔ1 1,5 A1

310 19003649 Lê Nhựt Hiển 2,0 A1

311 19002236 Lê Nguyễn Hòa Hiệp 19C1- DĐT1 0,5 A1

312 18005082 Nguyễn Xuân Hiệp 18C1 - CCK 6 1,0 A1

313 19000975 Nguyễn Thị Xuân Hiệp 19C1- DĐT1 1,5 A1

314 18003098 Đặng Quang Hiệp 18C1- CNÔ7 2,0 A1

315 18001619 Nguyễn Minh Hiếu 18C1 - CN Ô 4 0,5 A1

316 18002237 Nguyễn Xuân Hiếu 18C1-CN Ô 9 0,5 A1

317 18003403 Trần Ngọc Hiếu 18C1-CNÔ 17 0,5 A1

318 18000235 Đặng Thanh Hiếu 18T4 - THU 1 0,5 A1

319 19003291 Nguyễn Nghĩa Hiếu 0,5 A1

320 19003209 Hồ Trung Hiếu 0,5 A1

321 17002834 Nguyễn Trung Hiếu 17C1-CTM2 1,0 A1

322 17002598 Trần Trung Hiếu 17T4- CNL1 1,0 A1

323 18003791 Nguyễn Trung Hiếu 18C1 - CN Ô 4 1,0 A1

324 18001566 Trần Đỗ Minh Hiếu 18C1 - CN Ô3 1,0 A1

325 18002683 Huỳnh Trọng Hiếu 18C1- CNÔ12 1,0 A1

326 18001823 Cao Trung Hiếu 18C1- CNÔ5 1,0 A1

327 19002055 Lê Trọng Hiếu 1,0 A1

Page 10: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

328 19001835 Cao Nguyễn Minh Hiếu 1,0 A1

329 18001787 Đoàn Văn Hiếu 18C1- CNÔ5 1,5 A1

330 18001989 Trần Thị Thu Hiếu 18T4- CNM1 1,5 A1

331 18000294 Nguyễn Trung Hiếu 18T4-CNÔ2 1,5 A1

332 18000616 Nguyễn Đức Hiếu 18T4- CĐT1 3,5 A2

333 18001653 Đặng Minh Hiểu 18C1- TĐH1 1,5 A1

334 18000538 Nguyễn Thị Kim Hoa 18T4-QTD1 0,5 A1

335 18001083 Nguyễn Tín Hòa 18T4- LTM1 0,5 A1

336 19002040 Phan Đình Hòa 19C1 - CN Ô4 1,0 A1

337 19003542 Hoàng Văn Hòa 19C1- CNL1 1,0 A1

338 19004197 Ông Quốc Hòa 19C1- ĐĐT3 1,5 A1

339 19003657 Nguyễn Vũ Hoài 0,5 A1

340 18000434 Hồng Châu Hoàn 18T4-TKĐ1 5,5 B1

341 17001268 Nguyễn Đức Hoàng 17C1- CNÔ5 0,5 A1

342 18004921 Trần Minh Hoàng 18C1 - CCK 6 0,5 A1

343 18003712 Đỗ Văn Khánh Hoàng 18C1 - ĐCN3 0,5 A1

344 19004458 Hồ Thư Hoàng 19C1- DĐT1 0,5 A1

345 18001954 Đinh Lê Hoàng 18C1-ĐĐT1 1,0 A1

346 18000121 Phạm Minh Hoàng 18T4 - TKW1 1,0 A1

347 19002911 Huỳnh Huy Hoàng 19C1- CLN1 1,0 A1

348 19002881 Nguyễn Song Hoàng 19C1- DĐT1 1,0 A1

349 18003464 Trần Lê Hoàng 18C1- ĐCN3 1,5 A1

350 19003119 Âu Dương Hoàng 1,5 A1

351 17001491 Ngô Việt Hoàng 17T4- TKW1 2,0 A1

352 16002161 Võ Huy Hoàng 17C1 - QTD 1 2,5 A1

353 19001017 Trương Việt Hoàng 19T4 - CMT1 3,5 A2

354 19002959 Nguyễn Nhật Hoanh 0,5 A1

355 19005337 Nguyễn Chí Học 19C2 - CCK 1 0,5 A1

356 Trần Trọng Hợp 18C2- KTD1 2,0 A1

357 18001514 Phạm Minh Hùng 18C1 - CN Ô3 0,5 A1

358 19005402 Hà Văn Hùng 19C2-CCK1 0,5 A1

359 18002193 Dương Mạnh Hùng 18C1- CN Ô 9 1,0 A1

360 18005662 Bùi Việt Hùng 18T4-CKC1 1,0 A1

361 19003974 Trương Việt Hùng 19C1- ĐĐT3 1,0 A1

362 19004266 Hoàng Văn Hùng 19C1- ĐCN3 1,5 A1

363 17003895 Phan Thế Hưng 17C1-CNÔ3 0,5 A1

364 17003374 Trịnh Văn Hưng 17T4- TKW1 0,5 A1

Page 11: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

365 18001137 Dương Tấn Hưng 18T4- CNM1 0,5 A1

366 19003098 Trương Khải Hưng 19C1 - TĐH1 0,5 A1

367 18004557 Nguyễn Văn Hưng 18C1 - CCK2 1,0 A1

368 18002321 Hà Khái Hưng 18C1 - CN Ô10 1,0 A1

369 19003665 Nguyễn Đình Hưng 1,0 A1

370 18002526 Nguyễn Anh Hưng 18C1 - ĐCN1 1,5 A1

371 18000030 Phạm Việt Hưng 18T4- QTD2 1,5 A1

372 19003572 Đinh Công Hưng 1,5 A1

373 18003317 Trần Quang Hưng 18C1- ĐCN3 2,0 A1

374 18002603 Tôn Thất Duy Hưng 18T4- CĐT1 2,5 A1

375 18001444 Nguyễn Hồng Gia Hưng 18C1-QTM1 4,5 A2

376 18004146 Huỳnh Tấn Hưng 18T4- CĐT1 4,5 A2

377 18002588 Nguyễn Mỹ Hương 18T4-KTD1 0,5 A1

378 18000709 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 18T4- CNM1 1,0 A1

379 18004439 Võ Thanh Hương 18C1-TMĐ1 1,5 A1

380 19002968 Lê Xuân Hưởng 0,5 A1

381 18002623 Võ Hoàng Hữu 18C1- CNÔ12 1,0 A1

382 18004376 Bùi Thanh Hữu 18C1- CCK7 1,5 A1

383 17001476 Trần Quang Huy 17C1 - ĐĐT1 0,5 A1

384 18003707 Đoàn Việt Quang Huy 18C1- CNÔ5 0,5 A1

385 18003798 Dương Gia Huy 18C1- CNÔ5 0,5 A1

386 18002779 Trần Lâm Huy 18C1- ĐCN2 0,5 A1

387 18000424 Lê Minh Huy 18T4-CKC1 0,5 A1

388 18000289 Nguyễn Trần Quốc Huy 18T4-CNÔ2 0,5 A1

389 18000031 Phan Minh Huy 18T4-QTD1 0,5 A1

390 18000653 Nguyễn Minh Huy 18T4-TKĐ1 0,5 A1

391 19005161 Phạm Quốc Huy 19C1- ĐĐT3 0,5 A1

392 19005414 Nguyễn Đức Huy 0,5 A1

393 17001546 Phạm Thế Huy 17C1 - CCK 2 1,0 A1

394 17000661 Lâm Gia Huy 17T4 - CNÔ 3 1,0 A1

395 17000232 Nguyễn Đức Huy 17T4- TKW1 1,0 A1

396 18001615 Trần Thanh Huy 18C1 - CN Ô 4 1,0 A1

397 18003686 Phan Quốc Huy 18C1- ĐCN3 1,0 A1

398 18004288 Nguyễn Trương Quốc Huy 18C1- ĐCN4 1,0 A1

399 18004666 Đinh Trung Huy 18C1- DDT3 1,0 A1

400 18000280 Nguyễn Gia Huy 18T4- ĐCN1 1,0 A1

401 18000779 Lê Công Huy 18T4- LTM1 1,0 A1

Page 12: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

402 18001721 Bùi Phước Huy 18T4- TKW1 1,0 A1

403 18000229 Lê Trần Gia Huy 18T4-CKC1 1,0 A1

404 19002900 Nguyễn Thanh Huy 19C1 - TĐH1 1,0 A1

405 19003472 Lê Khải Huy 1,0 A1

406 19003579 Nguyễn Đoàn Huy 1,0 A1

407 17001670 Đường Gia Huy 17T4- QTM1 1,5 A1

408 17000446 Hòang Bảo Huy 17T4- TKW1 1,5 A1

409 18004818 Nguyễn Vũ Quốc Huy 18C1 - CCK 6 1,5 A1

410 18001744 Bùi Văn Huy 18C1 - ĐCN1 1,5 A1

411 18001306 Nguyễn Gia Huy 18T4 - KXD 1 1,5 A1

412 18001010 Huỳnh Gia Huy 18T4- LTM1 1,5 A1

413 18001273 Huỳnh Gia Huy 18T4- TKĐ2 1,5 A1

414 19003168 Nguyễn Bá Huy 19C1 - CCK3 1,5 A1

415 19002645 Nguyễn Song Huy 19C1 - VSL1 1,5 A1

416 19005170 Nguyễn Gia Huy 19C1- ĐCN3 1,5 A1

417 19003970 Trương Quốc Huy 19C1- ĐĐT3 1,5 A1

418 19001251 Lê Hoàng Huy 19C1- LĐL1 1,5 A1

419 18001612 Lê Phúc Huy 18C1 - CN Ô 4 2,0 A1

420 18001474 Nguyễn Văn Huy 18C1 - CN Ô3 2,0 A1

421 18001058 Hoàng Hữu Quốc Huy 18T4-TKĐ1 2,0 A1

422 19004423 Hồ Nguyễn Quang Huy 19C1- ĐĐT3 2,0 A1

423 18004165 Bùi Quang Huy 18C1- CN Ô15 2,5 A1

424 19003304 Nguyễn Đức Huy 19C1- ĐCN3 2,5 A1

425 19003648 Phạm Minh Huy 19C1- TĐH1 2,5 A1

426 18003777 Nguyễn Quốc Huy 18C1 - KML1 3,0 A2

427 18001098 Cao Vũ Nhật Huy 18T4- LTM1 3,0 A2

428 19003431 Nguyễn Võ Quốc Huy 3,0 A2

429 17000721 Phùng Quốc Huy 17T4-TKW1 4,0 A2

430 18003820 Lê Hoàng Huy 18C1- CNÔ5 4,0 A2

431 18001560 Trần Quốc Huy 18C1 - CN Ô3 4,5 A2

432 18002282 Võ Minh Kha 18C1- CKL1 1,0 A1

433 18002824 Trần Lê Kha 18C1- CCK3 1,5 A1

434 18003669 Vũ Nguyễn Hoàng Kha 18C1- ĐCN3 1,5 A1

435 18001569 Nguyễn Thuấn Kha 18C1 - CN Ô 4 2,5 A1

436 18003763 Dương Tuấn Khải 18C1- CNÔ6 3,5 A2

437 18001696 Lý Triệu Khang 18C1- CNÔ5 0,5 A1

438 18001314 Nguyễn Dương Hoàng Khang 18T4-ĐCN1 0,5 A1

Page 13: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

439 18000656 Nguyễn Duy Khang 18T4-TKĐ1 0,5 A1

440 19005124 Ngô Quang Khang 19C1- ĐCN3 0,5 A1

441 17000778 Võ An Khang 17T4- TKW1 1,0 A1

442 18004925 Võ Thành Lê Khang 18C1 - VSL3 1,0 A1

443 18001717 Nguyễn Hữu Khang 18C1- CNÔ5 1,0 A1

444 18001695 Nguyễn kiện Khang 18C1- CNÔ5 1,0 A1

445 18003780 Trầm Duy Khang 18C1- CNÔ6 1,0 A1

446 17000822 Hoàng Đình Khang 17T4- TKW1 1,5 A1

447 18000034 Ngô Hoàng Khang 18T4- LTM1 1,5 A1

448 19003048 Phạm Nhan Khang 1,5 A1

449 18002215 Nguyễn Đăng Khang 18C1- CN Ô 9 2,0 A1

450 18000795 Nguyễn Hữu Phúc Khang 18T4- CĐT1 4,5 A2

451 18000763 Phạm Nguyễn Duy Khang 18T4-LTM1 5,0 B1

452 18001174 Nguyễn Mai Khanh 18T4- CNM1 0,5 A1

453 19003064 Lê Đặng Xuân Khanh 0,5 A1

454 19002780 Phạm Phước Khanh 19C1- DĐT1 1,5 A1

455 18000506 Trần Hoàng Khanh 18T4 - KXD 1 2,0 A1

456 18001490 Trần Duy Khánh 18C1 - CN Ô3 0,5 A1

457 18004519 Lê Xuân Khánh 18C1- CCK3 0,5 A1

458 18002553 Võ Quốc Khánh 18C1- CNÔ12 0,5 A1

459 18000648 Võ Văn Duy Khánh 18T4 - TKW1 0,5 A1

460 19003362 Nguyễn Quốc Khánh 19C1 - TĐH1 0,5 A1

461 19002753 Phan Hồ Duy Khánh 19C1- DĐT1 0,5 A1

462 18001932 Nguyễn Trung Khánh 18C1 - ĐCN1 1,0 A1

463 19002862 Đỗ Quốc Khánh 19C1- DĐT1 1,0 A1

464 19002503 Phaạm Trần Duy Khánh 1,0 A1

465 18001186 Nguyễn Ngọc Khánh 18C1 - CCK1 1,5 A1

466 18003463 Trần Văn Khánh 18C1 - KML1 1,5 A1

467 18001546 Trần Hoàng Khánh 18C1 - THU 1 1,5 A1

468 18001603 Nguyễn Trần Khánh 18T4-CKC1 1,5 A1

469 18001004 Lê Quang Minh Khánh 18T4-CKC1 1,5 A1

470 19004464 Mai Xuân Khánh 1,5 A1

471 19004322 Vũ Quốc Khánh 19C2 - CCK 1 2,5 A1

472 18000789 Mai Thị Kim Khánh 18T4-QTD1 3,0 A2

473 18003992 Hoàng Nhất Khiêm 18C1 - BCN1 0,5 A1

474 18004108 Nguyễn Bá Khiêm 18C1 - CNM1 1,0 A1

475 18004713 Lê Trọng Khiêm 18C1- ĐCN4 1,0 A1

Page 14: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

476 19005088 Đỗ Duy Khiêm 19C1- ĐCN3 1,0 A1

477 18002336 Phạm Nguyễn Duy Khiêm 18T4 - THU 1 2,5 A1

478 18002794 Võ Bá Khiết 18C1 - CCK3 2,5 A1

479 18002399 Ngô Bùi Anh Khoa 18C1 - CNÔ11 0,5 A1

480 18002522 Trần Đăng Khoa 18C1- CCK2 0,5 A1

481 18001211 Chiêu Nguyễn Anh Khoa 18C1-TĐH 0,5 A1

482 18004935 Lê Bảo Đăng Khoa 18C1-THU1 0,5 A1

483 18003000 Lữ Nguyễn Anh Khoa 18C1-THU1 0,5 A1

484 18000471 Huỳnh Đăng Khoa 18T4- CĐT1 0,5 A1

485 17002561 Lê Nhựt Khoa 17C1-CTM2 1,0 A1

486 18001805 Ngô Đình Khoa 18C1- CNÔ5 1,0 A1

487 18004036 Võ Anh Khoa 18C1- CNÔ5 1,0 A1

488 18004499 Ngô Phạm Đăng Khoa 18T4- CNM1 1,0 A1

489 18001016 Nguyễn Anh Khoa 18T4- TKĐ2 1,0 A1

490 19004496 Nguyễn Trần Đăng Khoa 19C1- ĐCN3 1,0 A1

491 19003387 Tô Đăng Khoa 19C1- DĐT1 1,0 A1

492 18000481 Nguyễn Minh Đăng Khoa 18T4- THU1 1,5 A1

493 19003430 Nguyễn Đăng Khoa 19C1 - TĐH1 1,5 A1

494 19002051 Dương Quốc Khoa 1,5 A1

495 18000942 Nguyễn Tiến Đăng Khoa 18T4-TKĐ1 2,0 A1

496 18001221 Trần Lưu Đăng Khoa 18C1 - CCK1 3,5 A2

497 18000936 Tôn Thất Anh Khoa 18T4- CĐT1 3,5 A2

498 18002918 Võ Minh Khôi 18C1- CCK3 0,5 A1

499 18000302 Vũ Tuấn Khôi 18T4-CNÔ2 0,5 A1

500 18001968 Trần Ngọc Khôi 18C1- CNÔ7 1,0 A1

501 18003420 Hứa Đăng Khôi 18T4-CKC1 1,0 A1

502 18000224 Trần Nhật Minh Khôi 18T4 - THU 1 1,5 A1

503 18002644 Dương Ngọc Khởi 18C1- CCK3 0,5 A1

504 18000562 Trần Ngọc Khởi 18T4- CĐT1 3,0 A2

505 18001538 Đinh Như Khuê 18C1 - CN Ô3 1,0 A1

506 18001646 Vũ Duy Khương 18C1 - CN Ô 4 1,0 A1

507 19002792 Mai Quốc Khương 19C1- DĐT1 1,0 A1

508 17000398 Huỳnh Hữu Khương 17T4- TKW1 1,5 A1

509 17000101 Tạ Trung Kiên 17T4- CNÔ1 1,0 A1

510 19003540 Giang Trung Kiên 19C1 - CNL1 1,0 A1

511 18001426 Nguyễn Trọng Kiên 18C1 - CN Ô 4 2,5 A1

512 18004562 Hoàng Vĩnh Kiệt 18T4 - CKC1 0,5 A1

Page 15: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

513 18001298 Võ Văn Kiệt 18T4- CĐT1 0,5 A1

514 19001177 Trần Quốc Kiệt 19T4 - CMT1 0,5 A1

515 19003192 Võ Tuấn Kiệt 0,5 A1

516 19002004 Huỳnh Hiếu Kiệt 0,5 A1

517 18002787 Huỳnh Tuấn Kiệt 18C1- CCK3 1,0 A1

518 18003697 Nguyễn Văn Kiệt 18C1- ĐCN3 1,0 A1

519 18000155 Huỳnh Tuấn Kiệt 18T4 - ĐCN5 1,0 A1

520 19002717 Nguyễn Lê Tuấn Kiệt 19C1- DĐT1 1,0 A1

521 17000775 Võ Tuấn Kiệt 17T4- TKW1 1,5 A1

522 18004519 Trương Hào Kiệt 18C1- CKL1 1,5 A1

523 18002998 Nguyễn Huấn Kiệt 18T2 - CN Ô 1 1,5 A1

524 18000375 Vũ Anh Kiệt 18T4-TKĐ1 1,5 A1

525 19004305 Võ Anh Kiệt 19C1- LĐL1 1,5 A1

526 18003846 Võ Thị Mỹ Kiều 18C1 - CNM1 0,5 A1

527 18004527 Nguyễn Thúy Kiều 18C1 - CNM1 1,0 A1

528 18004084 Phan Thị Khánh Kim 18C1 - CNM1 1,0 A1

529 18001972 Bùi Ngọc Kỳ 18C1- ĐCN4 1,0 A1

530 18001659 Phạm Nguyễn Quốc Lâm 18C1 - CN Ô 4 0,5 A1

531 19001925 Phạm Thành Lâm 19C1 - CNÔ 3 0,5 A1

532 17003255 Nguễn Tùng Lâm 17C1-CTM2 1,0 A1

533 17000159 Phùng Hoài Lâm 17T4- TKW1 1,0 A1

534 18003359 Đặng Văn Lâm 18C1- CNÔ16 1,0 A1

535 18003901 Mai Sơn Lâm 18C1- VSL3 1,0 A1

536 18001661 Nguyễn Duy Lâm 18C1 - CN Ô 4 1,5 A1

537 18001176 Bùi Phạm Thanh Lâm 18T4- CĐT1 1,5 A1

538 19001057 Đỗ Văn Lâm 19C1- DĐT1 1,5 A1

539 17002690 Nguyễn Quang Lâm 17C1 - CTM 1 2,0 A1

540 18001818 Đặng Sỹ Lân 18T4- TKĐ2 1,5 A1

541 19004887 Hoàng Văn Lập 19C1- ĐĐT3 0,5 A1

542 19003104 Phan Thanh Lập 1,0 A1

543 19003030 Huỳnh Hữu Lễ 19C1- ĐĐT3 1,0 A1

544 18000777 Lê Thị Mỹ Lệ 18T4-QTD1 1,0 A1

545 19003493 Trần Thanh Liêm 2,0 A1

546 18005481 Lê Thị Xuân Liễu 18C1- QTĐ1 1,0 A1

547 18001711 Trần Nhật Linh 18C1- CNÔ5 0,5 A1

548 19002794 Nguyễn Chiêu Linh 19C1 - TĐH1 0,5 A1

549 19002823 Trần Ngọc Linh 19C1- DĐT1 0,5 A1

Page 16: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

550 17003236 Nguyễn Chí Linh 17C1-CTM2 1,0 A1

551 18002587 Lê Hoàng Linh 18C1- CCK3 1,0 A1

552 18003619 Lê Sỹ Linh 18C1- ĐCN3 1,0 A1

553 18003500 Lưu Chí Linh 18C1- ĐCN3 1,0 A1

554 19002809 Nguyễn Thanh Linh 19C1- DĐT1 1,0 A1

555 19002810 Nguyễn Huy Duy Linh 1,0 A1

556 18001547 Giang Đức Linh 18C1 - CN Ô3 1,5 A1

557 18000195 Phạm Thị Trúc Linh 18T4-QTD1 1,5 A1

558 18001161 Hoàng Nhã Linh 18T4-QTD1 2,0 A1

559 18003381 Trần Nhựt Lĩnh 18C1- CNÔ16 1,0 A1

560 19003559 Trần Văn Phú Lĩnh 19C1 - TĐH1 1,0 A1

561 18000590 Phạm Kim Loan 18T4- CNM1 0,5 A1

562 18003031 Ngô Phạm Tấn Lộc 18C1- CCK3 0,5 A1

563 18003357 Dương Tấn Lộc 18C1- ĐCN3 0,5 A1

564 18002507 Ngô Phước Lộc 18C1 - ĐCN1 1,0 A1

565 18002846 Hà Huỳnh Phú Lộc 18C1- CCK3 1,0 A1

566 18002234 Nguyễn Thành Lộc 18C1- CKL1 1,0 A1

567 18000575 Phạm Thành Lộc 18T4- CĐT1 1,0 A1

568 18004322 Lê Phước Lộc 18C1 - BCN1 1,5 A1

569 19003029 Huỳnh Hữu Lộc 19C1- TĐH1 1,5 A1

570 18001804 Nguyễn Tiến Lộc 18C1- CNÔ5 2,0 A1

571 17000810 Tạ Hữu Tuấn Lộc 17T4-QTM1 2,5 A1

572 18005055 Trương Trí Lợi 18C1- ĐCN4 1,0 A1

573 18001354 Nguyễn Văn Lợi 18T4- CNM1 1,0 A1

574 19002463 Dương Văn Lợi 19C1- DĐT1 1,0 A1

575 18004198 Bùi Hữu Lợi 18T4-ĐCN1 1,5 A1

576 18000681 Nguyễn Đại Lợi 18T4-TKĐ1 1,5 A1

577 18004616 Trần Hiếu Long 18C1- CCK3 0,5 A1

578 18002300 Dương Hoàng Long 18C1-THU1 0,5 A1

579 18005423 Đoàn Phi Long 18T4- LTM1 0,5 A1

580 18000290 Nguyễn Hoàng Bảo Long 18T4-QTD1 0,5 A1

581 18001428 Lê Đạt Long 18C1 - CN Ô 4 1,0 A1

582 18002412 Nguyễn Thành Long 18C1 - KML1 1,0 A1

583 18004459 Nguyễn Thành Long 18C1- CCK7 1,0 A1

584 18002546 Nguyễn Phương Nhật Long 18C1- CNÔ12 1,0 A1

585 18004524 Trần Quốc Long 18C1- CTM1 1,0 A1

586 18004335 Hoàng Gia Long 18C1- ĐCN4 1,0 A1

Page 17: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

587 18000420 Nguyễn Thành Long 18T4-CNÔ2 1,0 A1

588 17001298 Võ Thành Long 17C1- CN Ô5 1,5 A1

589 18002236 Võ Minh Long 18C1 - CN Ô 9 1,5 A1

590 19003167 Lê Thành Long 19C1- CCK3 1,5 A1

591 19003062 Đặng Văn Long 1,5 A1

592 18001107 Nguyễn Bá Phi Long 18C1 - CN Ô10 2,0 A1

593 17000955 Võ Thành Long 17T4-TKW1 2,5 A1

594 19000847 Phạm Ngọc Long 19T4 - CMT1 2,5 A1

595 18000296 Trần Hoàng Long 18T4 - THU 1 3,0 A2

596 18004698 Nguyễn Viết Phi Long 18C1- DDT3 3,5 A2

597 18005116 Lê Hoàng Long 18C1-BCN1 3,5 A2

598 18000526 Trịnh Phan Minh Luân 18T4- TKĐ2 0,5 A1

599 18002307 Võ Hoàng Luân 18C1 - CN Ô10 1,0 A1

600 19004249 Nguyễn Minh Luân 19C1- ĐCN3 1,0 A1

601 19002452 Lữ Vũ Luân 19C1- ĐĐT3 1,0 A1

602 18005062 Huỳnh Hữu Luân 18C1 - CCK 5 2,5 A1

603 18001786 Trần Nhật Luân 18C1- CNÔ5 3,0 A2

604 19002993 Bùi Tấn Luận 1,0 A1

605 19001013 Phạm Văn Luận 1,0 A1

606 Nguyễn Văn Lực 17C1 - ĐCN 3 1,0 A1

607 18004042 Trương Doãn Lương 18C1- ĐCN3 1,0 A1

608 18000491 Trần Đức Lương 18T4- CN Ô 2 1,0 A1

609 18000980 Chung Văn Lưu 18C1-Đ ĐT3 3,0 A2

610 18001871 Hoàng Thị Diệu Ly 18T4- CNM1 0,5 A1

611 19002863 Nguyễn Công Lý 19C1- DĐT1 1,5 A1

612 18002396 Trần Đình Mẫn 18C1 - CNÔ11 0,5 A1

613 18001677 Võ Minh Mẫn 18C1-THU1 0,5 A1

614 19001921 Nguyễn Ngọc Mẫn 19C1- DĐT1 0,5 A1

615 18002994 Vũ Đỗ Minh Mẫn 18C1 - CĐT1 1,0 A1

616 18004553 Nguyễn Lê Minh Mẫn 18C1- CCK3 1,0 A1

617 19002927 Mai Văn Mẫn 1,0 A1

618 18002235 Nguyễn Minh Mẫn 18C1 - CN Ô 9 2,5 A1

619 18000552 Lê Minh Mẫn 18T4-TKĐ1 2,5 A1

620 18001770 Nguyễn Kim Mạnh 18C1- CNÔ5 0,5 A1

621 18000366 Trần Đức Mạnh 18T4-CNÔ2 0,5 A1

622 18002649 Trần Văn Mão 18C1- CNÔ12 0,5 A1

623 18002828 Lê Văn May 18C1- CCK3 2,5 A1

Page 18: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

624 18002393 Trần Ngọc Minh 18C1 - CNÔ11 0,5 A1

625 18000400 Võ Hoàng Nhật Minh 18T4 - THU 1 0,5 A1

626 19004383 Đặng Hữu Công Minh 19C1- VSL2 0,5 A1

627 18001469 Nguyễn Công Minh 18C1 - CNÔ 2 1,0 A1

628 18002869 Nguyễn Quốc Minh 18C1- CCK3 1,0 A1

629 18000036 Nguyễn Hoàng Minh 18T4- CĐT1 1,0 A1

630 18000376 Hồ Khải Minh 18T4-CNÔ2 1,0 A1

631 19003123 Nguyễn Lê Hoàn Minh 19C1 - TĐH1 1,0 A1

632 19004039 Nguyễn Xuân Minh 19C1- ĐĐT3 1,0 A1

633 18002544 Phan Nhật Minh 18C1- CNÔ12 1,5 A1

634 18001870 Phạm Thái Bình Minh 18T4 - TKW1 1,5 A1

635 18000239 Nguyễn Đức Minh 18T4- TKW1 1,5 A1

636 19002870 Trần Nhật Minh 19C1- ĐĐT3 1,5 A1

637 19003996 Huỳnh Nhật Minh 1,5 A1

638 19002798 Trần Lê Minh 19C1- DĐT1 2,0 A1

639 18000899 Ngô Đức Minh 18T4- LTM1 2,5 A1

640 18000396 Phạm Lê Minh 18T4-CNÔ2 2,5 A1

641 18000039 Nguyễn Hồng Minh 18T4-QTD1 2,5 A1

642 19004340 Trần Tuấn Minh 19C1- ĐĐT3 3,0 A2

643 18003211 Nguyễn Hoàng Minh 18T4- LTM1 4,0 A2

644 18002004 Trần Tuấn Mỹ 18C1 - ĐCN1 0,5 A1

645 18002675 Nguyễn Hữu Nam 18C1- CNÔ12 0,5 A1

646 18001953 Nguyễn Hoài Phương Nam 18C1- CNÔ7 0,5 A1

647 19003188 Lê Văn Nam 19C1- VSL2 0,5 A1

648 19003056 Nguyễn Trọng Nam 0,5 A1

649 17001763 Nguyễn Đình Phương Nam 17C1 - ĐĐT1 1,0 A1

650 18002765 Đặng Phương Nam 18C1- CCK3 1,0 A1

651 18001731 Nguyễn Thành Nam 18C1- CNÔ5 1,0 A1

652 18002389 Hoàng Hải Nam 18T4 - THU 1 1,0 A1

653 18000965 Phan Trung Nam 18T4 - THU 1 1,0 A1

654 19002956 Võ Trần Nhật Nam 19C1 - TĐH1 1,0 A1

655 19003359 Nguyễn Hải Nam 19C1- CNL2 1,0 A1

656 19003258 Nguyễn Văn Hoài Nam 1,0 A1

657 18003300 Trần Nhựt Nam 18C1 - CNÔ 16 1,5 A1

658 18002164 Võ Hoài Nam 18C1- CN Ô 9 1,5 A1

659 18004120 Trần Trung Nam 18C1- ĐCN3 1,5 A1

660 18000492 Nguyễn Hải Nam 18T4-CNÔ2 1,5 A1

Page 19: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

661 19004199 Nguyễn Đông Hoài Nam 19C1- ĐĐT3 1,5 A1

662 19001196 Nguyễn Nhật Nam 19T4 - CMT1 1,5 A1

663 18004642 Phạm Hoàng Nam 18C1-Đ ĐT3 2,0 A1

664 18001290 Nguyễn xuân Hoàng Nam 18T4- CĐT1 3,0 A2

665 18002441 Nguyễn Văn Nam 18T4- CĐT1 3,5 A2

666 18005130 Phan Trung Nam 18C1-LTM 2 5,0 B1

667 18002360 Nguyễn Văn Ngà 18C1 - CN Ô10 0,5 A1

668 18000864 Trần Nguyễn Kim Ngân 18T4 - TKW1 1,5 A1

669 18001143 Nguyễn Thanh Ngân 18T4-QTD1 1,5 A1

670 18001106 Nguyễn Hồng Ngân 18T4-QTD1 2,0 A1

671 18000997 Dương Kim Ngân 18T4 - QTD 1 2,5 A1

672 18004529 Ngô Hữu Nghị 18C1- CCK3 0,5 A1

673 17002431 Nguyễn Huỳnh Nghị 17C1-CTM2 2,0 A1

674 18002672 K' Hữu Nghĩa 18C1- CN Ô12 0,5 A1

675 19002886 Nguyễn Hữu Nghĩa 19C1- DĐT1 0,5 A1

676 18001338 Ngô Trọng Nghĩa 18C1 - ĐCN1 1,0 A1

677 18001974 Nguyễn Trọng Nghĩa 18C1- CNÔ7 1,0 A1

678 18001224 Đoàn Nhân Nghĩa 18C1 - CN Ô10 1,5 A1

679 18003246 Nguyễn Trọng Nghĩa 18C1-TMĐ1 1,5 A1

680 18000382 Trương Minh Nghĩa 18T4 - TKW1 1,5 A1

681 18000223 Hoàng Trần Ngọc Nghĩa 18T4- LTM1 2,0 A1

682 18001334 Nguyễn Công Nghĩa 18T4-TKĐ1 3,0 A2

683 18000607 Tống Minh Nghĩa 4,0 A2

684 19003448 Trần Công Nghiệp 19C1- VSL2 1,5 A1

685 19002211 Nguyễn Văn Ngoan 19C1- DĐT1 1,5 A1

686 18004664 Triệu Văn Ngoan 18C1- ĐCN3 2,0 A1

687 18000090 Lê Thị Bảo Ngọc 18T4- CNM1 0,5 A1

688 18003046 Mai Văn Ngọc 18C1- CNÔ7 1,0 A1

689 18000717 Đỗ Hồng Thái Ngọc 18T4-TKĐ1 1,0 A1

690 18003863 Mai Quý Ngọc 18C1 - ĐĐT2 1,5 A1

691 18003269 Nguyễn Đỗ Hoàng Ngọc 18T4 - TKW1 1,5 A1

692 18004262 Võ Thanh Thúy Ngọc 18T4-TCD1 1,5 A1

693 19004030 Nguyễn Văn Ngọc 19C1- ĐĐT3 2,0 A1

694 18004204 Võ Thị Bích Ngọc 18C1 - CNM1 2,5 A1

695 17004326 Hoàng Văn Nguyên 17C1-CNÔ12 0,5 A1

696 18004346 Nguyễn Kỷ Nguyên 18C1 - CNM1 0,5 A1

697 18000087 Nguyễn Khánh Nguyên 18T4 - KXD 1 0,5 A1

Page 20: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

698 18000566 Trương Cao Nguyên 18T4-LTM1 0,5 A1

699 19002050 Bùi Lê Duy Nguyên 0,5 A1

700 18000986 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 18T4- CNM1 1,0 A1

701 19003501 Đặng Thế Nguyên 1,0 A1

702 18002838 Huỳnh Thái Nguyên 18C1- CCK3 1,5 A1

703 18002353 Lương Thành Nguyên 18C1 - CN Ô10 2,0 A1

704 18001233 Phạm Khắc Nguyên 18C1 - CN Ô10 2,0 A1

705 18004570 Trần Trung Nguyên 18C1- CCK3 2,0 A1

706 18004114 Thái Công Nguyên 18C1- ĐCN3 2,0 A1

707 18001777 Lê Nguyễn 18T4- TKĐ2 1,0 A1

708 18004514 Nguyễn Thanh Nhã 18C1- VSL3 0,5 A1

709 19003536 Phan Phong Nhã 1,5 A1

710 18001623 Nguyễn Thanh Nhân 18C1 - CN Ô 4 0,5 A1

711 18002806 Nguyễn Hữu Nhân 18C1- CCK3 0,5 A1

712 18004573 Phạm Thành Nhân 18C1- CCK3 0,5 A1

713 19003120 Nguyễn Văn Nhân 0,5 A1

714 18002342 Võ Phúc Long Nhân 18C1 - CN Ô10 1,0 A1

715 18003370 Trần Thành Nhân 18C1- CCK16 1,0 A1

716 18002068 Võ Thanh Nhân 18C1 - BCN1 1,5 A1

717 18001763 Đỗ Trần Trung nhân 18C1- CCK3 1,5 A1

718 18001966 Nguyễn Đình Nhân 18T4-TCD1 1,5 A1

719 19004508 Huỳnh Thanh Nhân 1,5 A1

720 19001976 Nguyễn Huỳnh Tiến Nhân 19C1 - CNÔ 3 2,0 A1

721 19003169 Nguyễn Trung Nhân 2,0 A1

722 18005807 Nguyễn Hoàng Hoài Nhân 18C1 - CNÔ 1 2,5 A1

723 19003355 Nguyễn Hữu Nhân 19C1- ĐCN3 2,5 A1

724 18004858 Nguyễn Đình Nhẫn 18C1 - CCK 5 1,0 A1

725 18002652 Phan Thành Nhanh 18C1- CCK3 1,0 A1

726 19002953 Hồ Châu Nhất 19C1- DĐT1 1,5 A1

727 17002547 Ngô Quý Minh Nhật 17C1-CTM2 0,5 A1

728 17000288 Trần Nguyễn Minh Nhật 17T4- TKW1 1,5 A1

729 18005532 Nguyễn Đặng Hoài Nhật 18C2- KTD1 1,5 A1

730 18004483 Lê Nguyễn Hồng Nhật 18T2 - CN Ô 1 1,5 A1

731 19004045 Huỳnh Minh Nhật 19C1- ĐĐT3 1,5 A1

732 19003850 Nguyễn Duy Nhật 19C1 - TĐH1 2,0 A1

733 18001139 Nguyễn Minh Nhật 18T4-CKC1 4,0 A2

734 18000553 Lê Minh Nhật 18T4-TKĐ1 4,5 A2

Page 21: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

735 18000450 Phạm Minh Nhật 18T4-TKĐ1 5,5 B1

736 18005178 Đỗ Yến Nhi 18T4- CNM1 1,5 A1

737 18001378 Lê Thị Yến Nhi 18T4-QTD1 1,5 A1

738 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 1,5 A1

739 18000684 Hồ Đỗ Tú Nhi 18T4-TKĐ1 2,0 A1

740 18000470 Trần Đặng Hà Nhi 18T4-TKĐ1 2,0 A1

741 18000032 Bùi Nguyễn Tuyết Nhi 18T4-QTD1 3,0 A2

742 18004645 Trương Công Nhiên 18C1-Đ ĐT3 1,0 A1

743 18005535 Nguyễn Thị Quỳnh Như 18C2- KTD1 1,0 A1

744 18004758 Nguyễn Huỳnh Như 18C1 - CNM1 2,0 A1

745 18002530 Nguyễn Minh Nhựt 18C1- CNÔ12 1,0 A1

746 18001158 Nguyễn Thanh Nhựt 18T4-TKW1 1,0 A1

747 18003091 Trần Minh Nin 18C1- CNÔ12 0,5 A1

748 19004501 Trần Xuân Ninh 1,5 A1

749 18002666 Nguyễn Thanh Nối 18C1- CNÔ12 1,0 A1

750 18003864 Nguyễn Đình Phan 2,0 A1

751 18003774 Nguyễn Văn Phát 18C1-BCN1 0,5 A1

752 19002917 Nguyễn Văn Tấn Phát 19C1 - CCK3 0,5 A1

753 17002565 Mai Vĩnh Phát 17T4 - CKL1 1,0 A1

754 18003944 Trần Tấn Phát 18C1- ĐCN3 1,0 A1

755 18001961 Trần Hương Phát 18C1-CNÔ7 1,0 A1

756 18000370 Lê Phú Tấn Phát 18T4 - TKW1 1,0 A1

757 19001981 Nguyễn Tiến Phát 1,0 A1

758 19003017 Nguyễn Nhật Phát 1,5 A1

759 18001687 Lưu Tấn Phát 18C1 - ĐCN1 2,0 A1

760 18000437 Mai Hồng Phát 18T4- LTM1 2,0 A1

761 19000187 Đinh Tiến Phát 19T4 - CMT1 2,0 A1

762 18000737 Nguyễn Tấn Phát 18T4-TKĐ1 2,5 A1

763 17000102 Nguyễn Tiến Phát 17T4- TKW1 3,0 A2

764 18003154 Hồ Tấn Phát 18C1- CNÔ12 3,0 A2

765 19002751 Lương Huỳnh Ngọc Phát 19C1- DĐT1 3,0 A2

766 18001190 Nguyễn Hùng Phát 18T4-TKĐ1 4,0 A2

767 18002370 Trần Đình Phi 18C1 - CN Ô10 0,5 A1

768 18002295 Lê Hồng Phi 18C1 - CN Ô10 0,5 A1

769 18001366 Nguyễn Hoàng Phi 18T4-CKC1 0,5 A1

770 18004091 TrịnH Đình Phi 18C1- ĐCN3 1,0 A1

771 18004025 Nguyễn Hoàng Phi 18C1- ĐCN3 1,0 A1

Page 22: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

772 19002612 Huỳnh Dương Phi 19C1- CLN1 1,0 A1

773 18002566 Nguyễn Đình Phi 18C1- CN Ô12 1,5 A1

774 18004071 Trần Huỳnh Nhật Phi 18C1 - CNÔ 17 2,0 A1

775 18003303 Nguyễn Thanh Phong 18T4- TKĐ2 0,5 A1

776 18000408 Nguyễn Thanh Phong 18T4-CNÔ2 0,5 A1

777 18004880 Nguyễn Kim Phong 18C1 - CCK 5 1,0 A1

778 18004981 Phạm Thanh Phong 18C1-Đ ĐT3 1,0 A1

779 17000694 Nguyễn Dương Tấn Phong 17T4 - CKL1 1,5 A1

780 18005415 Nguyễn Thanh Phong 18C2 - CNL 1 1,5 A1

781 18000192 Vương Thiệu Phong 18T4- THU1 2,0 A1

782 18000459 Nguyễn Huỳnh Tuấn Phong 18T4-CNÔ2 2,0 A1

783 18001347 Lâm Tuấn Phong 18T4-TKĐ1 3,5 A2

784 18001570 Huỳnh Thanh Phú 18C1 - CN Ô 4 1,0 A1

785 18004610 Châu Ngọc Phú 18C1- CKL1 1,0 A1

786 18003832 Nguyễn Trọng Phú 18C1- CKL1 1,0 A1

787 18003150 Mai Tỷ Phú 18C1- CNÔ12 1,0 A1

788 19002282 Bùi Dương Phú 19C1- DĐT1 1,0 A1

789 18005711 Hoàng Phú 18T4-TKĐ1 1,5 A1

790 18004678 Nguyễn Minh Phú 18C1- CCK3 2,0 A1

791 18003033 Đặng Hoàng Phúc 18C1- CNÔ12 0,5 A1

792 18003130 Đoàn Hoài Phúc 18C1- CNÔ12 0,5 A1

793 18004808 Nguyễn Duy Phúc 18C1-Đ ĐT3 0,5 A1

794 18001718 Nguyễn Bá Phúc 18T4-CKC1 0,5 A1

795 18000484 Mai Thiên Phúc 18T4-LTM1 0,5 A1

796 18004687 Cao Minh Phúc 18C1-Đ ĐT3 1,0 A1

797 18005309 Võ Hoàng Phúc 18C1-THU1 1,0 A1

798 18001049 Võ Ngọc Gia Phúc 18T4- LTM1 1,0 A1

799 18000461 Phạm Lê Minh Phúc 18T4-CNÔ2 1,0 A1

800 19002009 Nguyễn Lê Thanh Phúc 1,5 A1

801 18000994 Trương Đình Phúc 18T4-TKW1 2,0 A1

802 19000061 Nguyễn Phan Hoàng Phúc 19C1 - TĐH1 2,0 A1

803 19004005 Huỳnh Hữu Phúc 19C1- ĐĐT3 2,0 A1

804 18000870 Võ Quang Phục 18T4- CĐT1 0,5 A1

805 18002116 Hồ Văn Hữu Phước 18C1 - ĐCN1 0,5 A1

806 18002834 Nguyễn Hữu Phước 18C1- CCK3 0,5 A1

807 18000406 Nguyễn Minh Phước 18T4 - THU 1 0,5 A1

808 19003811 Tăng Văn Phước 19C1 - TĐH1 1,0 A1

Page 23: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

809 18004889 Lê Hữu Phước 18C1-Đ ĐT3 1,5 A1

810 18000794 Phan Hữu Phước 18T4 - THU 1 1,5 A1

811 19003170 Nguyễn Công Phước 1,5 A1

812 18001368 Nguyễn Hữu Phước 18T4 - CKC1 2,5 A1

813 18001743 Nguyễn Thanh Phương 18C1 - CNÔ 2 0,5 A1

814 18001542 Trần Bình Phương 18C1 - CN Ô3 1,0 A1

815 18003205 Võ Minh Phương 18C1- CNÔ12 1,0 A1

816 18003081 Võ Thanh Phương 18C1- CNÔ12 1,5 A1

817 18000486 Đỗ Danh Phương 18C1-Đ ĐT3 1,5 A1

818 18004629 Nguyễn Tú Phương 18T4- CNM1 2,0 A1

819 18003919 Huỳnh Thế Quân 18C1- ĐCN3 0,5 A1

820 18001751 Lê Minh Quân 18C1- CNÔ5 1,0 A1

821 18000456 Phan Vũ Minh Quân 18T4-CNÔ2 1,5 A1

822 19002850 Lê Minh Quân 19C1 - TĐH1 1,5 A1

823 19001997 Trần Đông Quân 1,5 A1

824 15000011 Phương Bình Quân 15TCN - QTM1 2,5 A1

825 19002974 Nguyễn Minh Quân 2,5 A1

826 18000762 phạm Nguyễn Anh Quân 18T4- LTM1 3,0 A2

827 18000402 Nguyễn Minh Quân 18T4-CNÔ2 3,5 A2

828 18000871 Nguyễn Vũ Minh Quân 18T4-TKĐ1 5,5 B1

829 18005121 Huỳnh Ngọc Quang 18C1 - CN Ô 5 0,5 A1

830 18003522 Ngụy Thanh Quang 18C1- ĐCN3 0,5 A1

831 19004243 Võ Văn Quang 19C1- ĐCN3 0,5 A1

832 18004831 Đỗ Minh Quang 18C1 - VSL3 1,0 A1

833 18002962 Nguyễn Duy Quang 18C1- CCK3 1,0 A1

834 18003481 Lưu Minh Quang 18C1-Đ ĐT3 1,0 A1

835 19005410 Đỗ Quang 1,0 A1

836 18001802 Nguyễn Doãn Thanh Quang 18T4- CĐT1 2,0 A1

837 19004296 Mai Văn Quang 19C1- ĐĐT3 2,0 A1

838 18003679 Mai Anh Quang 18C1-CN Ô 9 2,5 A1

839 18002571 Huỳnh Anh Quốc 18C1 - CCK 6 0,5 A1

840 18002416 Võ Anh Quốc 18C1 - CNÔ11 0,5 A1

841 18002582 Phạm Phú Quốc 18C1- CN Ô12 0,5 A1

842 19001267 Phạm Anh Quốc 19C1- ĐĐT3 1,5 A1

843 18000441 Lữ Vĩ Quốc 18T4-CNÔ2 3,5 A2

844 18002428 Nguyễn Quốc Quy 18C1 - CNÔ11 0,5 A1

845 18000316 Nguyễn Vinh Quy 18T4-CNÔ2 0,5 A1

Page 24: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

846 18002923 Nguyễn Nhật Quý 18C1- CKL1 0,5 A1

847 18004759 Trần Ngọc Quý 18C1- DDT3 0,5 A1

848 18003594 Châu Ngọc Quý 18C1- CKL1 1,0 A1

849 19005343 Đỗ Phú Quý 19C2 - CCK 1 1,0 A1

850 19003011 Lê Thanh Quý 1,5 A1

851 18004748 K' Quyên 18C1- CCK3 1,0 A1

852 18003378 Nguyễn Thị Bích Quyên 18T4-KTD1 1,5 A1

853 18001901 Đỗ Lương Quyên 1,5 A1

854 19003097 Trần Đỗ Huy Quyền 0,5 A1

855 18005256 Võ Minh Quyền 18C1-THU1 1,5 A1

856 18003485 Phan Mạnh Quỳnh 18C1- ĐCN3 0,5 A1

857 18000354 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 18T4-KTD1 0,5 A1

858 18000759 Đỗ Thị Diễm Quỳnh 18T4- CNM1 1,0 A1

859 Vũ Thị Như Quỳnh 18T4 -QTD2 1,0 A1

860 18000754 Đinh Hoàng Như Quỳnh 18T4-QTD1 1,0 A1

861 18001002 Nguyễn Thụy Phương Quỳnh 18T4-QTD1 1,0 A1

862 18003716 Nguyễn Công Thái Sang 18C1- CN Ô 9 0,5 A1

863 18004470 Ngô Xuân Sang 18C1-THU1 0,5 A1

864 18005770 Nguyễn Quan Sang 18C1-THU1 1,0 A1

865 19000007 Lê Minh Sang 19C1 - TĐH1 1,0 A1

866 18001567 Hà Thanh Sang 18C1 - CN Ô 4 1,5 A1

867 18004679 Giáp Văn Sang 18C1-Đ ĐT3 3,0 A2

868 18004403 Nguyễn Hoàng Sang 18C1-QTM1 3,0 A2

869 18001447 Trương Tấn Sang 18T4-TKW1 5,5 B1

870 18003793 Dương Ánh Sáng 18C1 - CN Ô 9 1,0 A1

871 19005258 Hồ Dũng Sĩ 19C1- ĐĐT3 1,0 A1

872 19005237 Nguyễn Tấn Sĩ 19C1- ĐĐT3 1,0 A1

873 19001527 Nguyễn Văn Sĩ 19T4 - CMT1 1,5 A1

874 18003909 Nguyễn Thanh Sơn 18C1- CKL1 0,5 A1

875 19002914 Trần Hoài Sơn 0,5 A1

876 18002663 Hoàng Quốc Sơn 18C1- CNÔ12 1,0 A1

877 18001694 Nguyễn Thái Sơn 18C1- VSL1 1,0 A1

878 18002174 Nguyễn Phùng Khánh Sơn 18C1- CN Ô 9 1,5 A1

879 18003144 Huỳnh Hồng Sơn 18C1- CNÔ12 1,5 A1

880 18004444 Nguyễn Thế Sơn 18C1-Đ ĐT3 1,5 A1

881 18004513 Nguyễn Hoài Sơn 18C1-Đ ĐT3 2,0 A1

882 18000079 Lý Hồng Tuyết Sương 18T4-QTD1 2,0 A1

Page 25: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

883 18002250 Lê Thành Tài 18C1- CN Ô 9 0,5 A1

884 18000505 Huỳnh Tấn Tài 18T4- CĐT1 0,5 A1

885 18000802 Nguyễn Ngọc Tài 18T4-TKĐ1 0,5 A1

886 17000184 Nguyễn Sỹ Tài 17C1- CKL1 1,0 A1

887 18002925 Đặng Đinh Phước Tài 18C1- CCK3 1,0 A1

888 18001809 Lê Đức Tấn Tài 18C1- CNÔ5 1,0 A1

889 18000976 Nguyễn Đức Tài 18T4- CĐT1 1,0 A1

890 19003320 Bùi Hữu Tài 19C1- ĐĐT3 1,0 A1

891 17004266 Trần Đức Tài 17C1 - CTM 2 1,5 A1

892 18001810 Lương Kim Tài 18C1- CNÔ5 1,5 A1

893 18003738 Nguyễn Văn Tài 18C1- CTM1 1,5 A1

894 18004974 Hoàng Thiên Tài 18C1- DDT3 1,5 A1

895 19003422 Phan Thế Tài 2,0 A1

896 18001227 Nguyễn Thanh Tài 18C1 - CN Ô10 3,0 A2

897 18004626 Lã Tấn Tài 18C1-THU1 3,5 A2

898 18004811 Huỳnh Tấn Tài 18C1-DDT3 4,0 A2

899 18000241 Đặng Văn Tâm 18C1- ĐCN1 0,5 A1

900 18004767 Phạm Thi Phương Tâm 18T4- LTM1 0,5 A1

901 19005057 Đặng Văn Tâm 19C1- ĐCN3 1,0 A1

902 19003049 Võ Thành Tâm 1,0 A1

903 19002693 Nguyễn Khánh Thành Tâm 19C1- ĐCN1 1,5 A1

904 Lê Minh Tâm 18T4 -QTD2 2,0 A1

905 19004347 Phạm Thanh Tâm 19C1- ĐĐT3 2,5 A1

906 19002650 Lê Thị Minh Tâm 19C1- ĐĐT3 3,0 A2

907 19005014 Huỳnh Ngọc Tân 19C1- ĐCN3 0,5 A1

908 19004016 Lê Nguyễn Đình Tân 19C1- ĐĐT3 0,5 A1

909 18004680 Nguyễn Hoài Tân 18C1-Đ ĐT3 1,5 A1

910 18000832 Nguyễn Nhật Tân 18T4-TKĐ1 2,5 A1

911 19001144 Nguyễn Minh Tân 19C1-CNO1 4,0 A2

912 18000283 Trương Thanh Tân 18T4-CNÔ2 5,5 B1

913 19002146 Nguyễn Ngọc Tấn 19C1- DĐT1 0,5 A1

914 18002313 Phan Thanh Tánh 18C1 - CCK2 1,0 A1

915 18000966 Nguyễn Hà Tây 18T4-CKC1 0,5 A1

916 18002426 Đặng Hoài Tây 18C1 - CNÔ11 1,0 A1

917 18001219 Nguyễn Trần Ngọc Thạch 18T4- LTM1 0,5 A1

918 18000723 Lê Ngọc Thạch 18T4-ĐCN1 0,5 A1

919 19002001 Phạm Ngọc Thạch 1,5 A1

Page 26: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

920 19003570 Phạm Minh Thái 0,5 A1

921 18004285 Phùng Trọng Thái 18C1- CCK7 1,0 A1

922 18003062 Nguyễn Văn Thái 18C1- CNÔ12 1,0 A1

923 19003353 Nguyễn Duy Thái 1,0 A1

924 19002985 Phan Hoàng Thái 1,0 A1

925 18002856 Lê Minh Thái 18C1- CCK3 1,5 A1

926 19003445 Đoàn Văn Thái 1,5 A1

927 18004951 Võ Hữu Thắng 18C1 - CCK 7 0,5 A1

928 18001477 Hồ Bảo Thắng 18C1 - CN Ô3 0,5 A1

929 18001590 Lê Đức Thắng 18C1 - CN Ô3 0,5 A1

930 18000066 Lương Long Thắng 18T4-LTM1 0,5 A1

931 19003725 Nguyễn Kim Anh Thắng 19C1- ĐCN 2 0,5 A1

932 19004509 Đặng Minh Thắng 19C1- ĐCN3 1,0 A1

933 18003606 Nguyễn Văn Thắng 18C1 - CNÔ 17 1,5 A1

934 18003768 Vũ Thy Thắng 18C1 - KML1 1,5 A1

935 18002665 Nguyễn Quốc Thắng 18C1- CCK3 1,5 A1

936 18001742 Huỳnh Chiến Thắng 18C1- CNÔ5 1,5 A1

937 18003839 Kiều Tấn Thắng 18C1- CN Ô 9 2,0 A1

938 19002754 Trương Quốc Thắng 19C1- DĐT1 3,0 A2

939 18000757 Trần Thị Phương Thanh 18T4- CNM1 0,5 A1

940 17004468 Trần Hồng Thanh 17C1 - CTM 2 1,0 A1

941 18002166 Nguyễn Ngọc Chí Thanh 18C1- CN Ô 9 1,0 A1

942 18003844 Nguyễn Quốc Thanh 18C1- CN Ô 9 1,0 A1

943 19000016 Nguyễn Dương Thanh 19C1- CNL1 1,0 A1

944 19004216 Võ Duy Thanh 19C1- ĐĐT3 1,5 A1

945 18001225 Phạm Đình Thanh 18C1 - CN Ô10 2,5 A1

946 19000613 Phan Minh Thành 19C1- CNL1 0,5 A1

947 19002925 Phạm Văn Thành 0,5 A1

948 17004558 Lê Văn Thành 17C1 - CCK6 1,0 A1

949 18004405 Hà Công Thành 18C1 - CĐT1 1,0 A1

950 18003647 Đỗ Duy Thành 18C1 - CN Ô10 1,0 A1

951 18003577 Nguyễn Phan Minh Thành 18C1 - CNÔ 17 1,0 A1

952 18002190 Nguyễn Tấn Thành 18C1 - CNÔ 9 1,0 A1

953 18005073 Đỗ Văn Thành 18C1- ĐCN3 1,0 A1

954 18003695 Nguyễn Lê Hữu Thành 18T4-CKC1 1,0 A1

955 19003965 Nguyễn Đức Thành 1,0 A1

956 18001610 Võ Quang Thành 18C1 - CN Ô 4 1,5 A1

Page 27: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

957 18002898 Tăng Nhật Thành 18C1-QTM1 1,5 A1

958 18002362 Trần Mỹ Phú Thành 18C1 - CN Ô10 3,0 A2

959 18001030 Nguyễn Trường Thành 18T4-ĐCN1 3,0 A2

960 18000988 Nguyễn Trần Minh Thảo 18T4- CNM1 1,0 A1

961 18005735 Nguyễn Thanh Thảo 18C1- CKL1 1,5 A1

962 18004779 Phan Hùng Thi 18C1 - CCK 7 0,5 A1

963 19004015 Biện Thành Thi 19C1- ĐĐT3 1,5 A1

964 19000444 Hồ Thanh Thiên 19C1- CNL1 1,0 A1

965 19004226 Nguyễn Ngọc Hoàng Thiên 19C1- ĐCN3 1,0 A1

966 18003605 Võ Trương Thiên Thiên 18T4 - TKW1 2,5 A1

967 19005138 Nguyễn Lê Nhật Thiên 19C1 - TĐH1 2,5 A1

968 18000419 Bùi huy Ngọc Thiện 18T4- LTM1 0,5 A1

969 18002303 Nguyễn Tấn Thiện 18C1-THU1 1,0 A1

970 18000992 Lê Hoàng Thiện 18T4-TKĐ1 1,0 A1

971 18000362 Lê Nguyễn Xuân Thiện 18T4- CĐT1 1,5 A1

972 19001847 Nguyễn Văn Thiện 19C1- ĐĐT3 1,5 A1

973 18003584 Nguyễn Minh Thiện 19C2 - CCK 1 1,5 A1

974 19001274 Trần Chí Thiện 1,5 A1

975 18002939 Phạm Chí Thiện 18C1- CCK3 3,0 A2

976 18004869 Lưu Quốc Thiện 18C1-CNM1 5,0 B1

977 18003666 Trần Mạnh Thìn 18C1 - CN Ô10 1,0 A1

978 18001579 Nguyễn Quốc Thịnh 18C1 - CN Ô 4 0,5 A1

979 18001669 Hồ Đức Thịnh 18C1 - CN Ô 4 0,5 A1

980 18002452 Võ Chí Thịnh 18C1 - CNÔ11 0,5 A1

981 18002268 Phạm Trường Thịnh 18T4- TKW1 0,5 A1

982 18001577 Lê Bảo Thịnh 18C1 - CN Ô 4 1,0 A1

983 18001011 Lê Quang Thịnh 18T4- CKC1 1,0 A1

984 18001925 Phạm Hữu Thịnh 18C1- CNÔ7 1,5 A1

985 18000307 Lê Nam Thịnh 18T4- CĐT1 1,5 A1

986 18000284 Nguyễn Tấn Hoàng Thịnh 18T4-CNÔ2 1,5 A1

987 18000675 Phạm Phú Thịnh 18T4-TKĐ1 1,5 A1

988 19002223 Ngô Tấn Thịnh 1,5 A1

989 18001292 Nguyễn Hà Phú Thịnh 18T4-TKĐ1 2,0 A1

990 18003783 Nguyễn Xuân Thịnh 18T4- TKĐ2 3,0 A2

991 18000477 Trần Cao Minh Thịnh 18T4-CNÔ2 4,0 A2

992 17000892 Khứu Lê Đức Thịnh 17C1- CKL1 4,5 A2

993 19001249 Nguyễn Trường Thọ 19T4 - CMT1 2,0 A1

Page 28: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

994 18003583 Phạm Chí Thoại 19C2 - CCK 1 1,5 A1

995 18002476 Vương Minh Thông 18C1 - CNÔ11 1,0 A1

996 18005245 Nguyễn Văn Thông 18C1 - VSL3 1,0 A1

997 18002628 Cao Văn Thông 18T4- TKW1 1,0 A1

998 18002325 Nguyễn Cao Thông 18T4 - THU 1 1,5 A1

999 18005719 Nguyễn Trí Thông 18C2 - CNL 1 2,0 A1

1000 19002820 Hà Minh Thống 19C1- DĐT1 1,5 A1

1001 18002673 K' YON MẠ THƠS 18C1- CN Ô12 2,5 A1

1002 18001406 Phan Thị Ngọc Thu 18C1 - CNM1 0,5 A1

1003 18001243 Nguyễn Ngọc Anh Thư 18C1 - CN Ô10 0,5 A1

1004 18001207 Phaạm Nguyễn Minh Thư 18T4 - TKW1 0,5 A1

1005 18001193 Phạm Nguyễn Minh Thư 18T4-QTD1 0,5 A1

1006 18000745 Phan Nguyễn Minh Thư 18T4-QTD1 0,5 A1

1007 18000247 Nguyễn Anh Thư 0,5 A1

1008 18005218 Nguyễn Ngọc Anh Thư 18T4- CNM1 1,5 A1

1009 18001072 Phan Anh Thư 18T4-KTD1 1,5 A1

1010 19002046 Võ Minh Thuận 0,5 A1

1011 18002470 Võ Minh Thuận 18C1 - CN Ô10 1,0 A1

1012 19005017 Nguyễn Minh Thuận 19C1- DĐT1 1,0 A1

1013 18003874 Nguyễn Khánh Thuận 18C1 - CN Ô10 1,5 A1

1014 18003618 Nguyễn Hữu Thuận 18C1- ĐCN3 1,5 A1

1015 18001239 Nguyễn Đoàn Hùng Thuận 18T4- KXĐ1 2,0 A1

1016 18000106 Lương Vũ Thuận 18T4 - THU 1 4,0 A2

1017 18005010 Nguyễn Huỳnh Tấn Thuật 18C1 - CCK 6 2,5 A1

1018 18003558 Nguyễn Trọng Thức 18C1 - CNÔ 17 1,0 A1

1019 19003887 Nguyễn Ngọc Thức 19C1- ĐĐT3 1,5 A1

1020 18004911 Trần Công Thương 18C1 - CCK 7 1,5 A1

1021 18000342 Nguyễn Thị Hoài Thương 18T4-TKĐ1 1,5 A1

1022 18001686 Nguyễn Thanh Thúy 18T4- TCĐ1 0,5 A1

1023 18000729 Hoàng Ngọc Thanh Thủy 18T4- CNM1 0,5 A1

1024 18000608 Nguyễn Thị Thanh Thủy 18T4- CNM1 1,0 A1

1025 19002034 Trần Xuân Thủy 1,0 A1

1026 18003704 Trần Văn Thủy 19C1 - TĐH1 1,5 A1

1027 18000926 Đỗ Như Thụy 18T4-TKĐ1 2,5 A1

1028 16002902 Trần Văn Tích 16CĐ- Ô9 1,0 A1

1029 18002805 Nguyễn Thị Như Tiên 18T4- CNM1 1,0 A1

1030 18000916 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 18T4-QTD1 1,0 A1

Page 29: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

1031 19004350 Đặng Đức Tiên 19C1 - TĐH1 1,0 A1

1032 18001027 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 18T4- TKW1 1,5 A1

1033 18000996 Đỗ Hà Tiên 18T4-QTD1 2,5 A1

1034 18005498 Phan Đức Tiến 18C1 - CN Ô 17 0,5 A1

1035 18002959 Lê Đình Tiến 18T4-CKC1 0,5 A1

1036 19003953 Nguyễn Ngọc Tiến 0,5 A1

1037 18002688 Đỗ Văn Tiến 18C1- CN Ô12 1,0 A1

1038 18001130 Trần Tiến 18T4- CĐT1 1,0 A1

1039 18000516 Võ Trần Hợp Tiến 18T4-TKĐ1 1,0 A1

1040 19002045 Võ Công Tiến 19C1- DĐT1 1,0 A1

1041 18005322 Nguyễn Minh Tiến 18C1-Đ ĐT3 1,5 A1

1042 18002402 Võ Thanh Tiền 18C1 - CNÔ11 1,0 A1

1043 19002464 Nguyễn Minh Tiền 2,5 A1

1044 18004874 Huỳnh Ngọc Tiễn 18C1-Đ ĐT3 2,5 A1

1045 18003223 Cao Thanh Tiển 18C1-CNÔ15 1,5 A1

1046 18002301 Mai Trọng Tin 18C1-THU1 0,5 A1

1047 18002584 Trần Văn Tín 18C1- CCK3 0,5 A1

1048 19002035 Đào Duy Tín 19C1- DĐT1 0,5 A1

1049 18004160 Lê Đức Tín 18C1 - CĐT1 1,0 A1

1050 19004174 Lê Huỳnh quốc Tín 19C1- ĐĐT3 1,5 A1

1051 17000433 Nguyễn Trung Tín 17T4- QTM1 2,0 A1

1052 18000621 Nguyễn Tín 18T4 - THU 1 2,5 A1

1053 18003440 Huỳnh Văn Tính 18C1 - CNÔ 17 0,5 A1

1054 18002160 Đặng Trung Tính 18C1- CN Ô 9 0,5 A1

1055 19002174 Cái Văn Tính 0,5 A1

1056 18003713 Phan Hữu Tính 18C1 - CN Ô10 1,0 A1

1057 19002252 Phạm Trung Tính 19C1 - TĐH1 1,0 A1

1058 19003181 Phạm Quốc Tính 1,0 A1

1059 18004063 Trần Trung Tính 1,0 A1

1060 19004006 Võ Văn Tình 19C1- ĐĐT3 0,5 A1

1061 18000713 Lê Văn Toàn 18T4 - THU 1 0,5 A1

1062 18000288 Võ Văn Song Toàn 18T4-CNÔ2 0,5 A1

1063 18001928 Nguyễn Minh Toàn 18C1- CNÔ7 1,0 A1

1064 17000583 Nguyễn Huy Toàn 17T4- TKW1 1,5 A1

1065 18001480 Thân Quốc Toàn 18C1 - CN Ô3 1,5 A1

1066 18000560 Phan Vịnh Toàn 18T4-QTD1 2,0 A1

1067 18000259 Nguyễn Minh Toàn 18T4 - THU 1 2,5 A1

Page 30: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

1068 18002484 Nguyễn Quốc Toản 18C1 - CNÔ11 0,5 A1

1069 18002513 Trần Thanh Trà 18C1- CNÔ12 1,5 A1

1070 18004383 Lâm Thị Ngọc Trâm 18C1-THU1 2,0 A1

1071 18000425 Đoàn Lê Phương Trâm 18T4- CNM1 2,0 A1

1072 18000807 Nguyễn Thị Quế Trân 18T4-QTD1 1,0 A1

1073 18000998 Lương Huỳnh Bảo Trân 18T4- CNM1 2,0 A1

1074 18004228 Lê Ngọc Thùy Trang 18T4- CNM1 0,5 A1

1075 18001132 Nguyễn Ngọc Thiên Trang 18T4-KTD1 1,5 A1

1076 18000542 Ngô Minh Trang 18T4- CNM1 2,0 A1

1077 18002554 Nguyễn Trần Phúc Trí 18T4-CNÔ2 0,5 A1

1078 19002430 Dương Minh Trí 19C1- DĐT1 0,5 A1

1079 18001633 Trần Văn Trí 18C1 - CN Ô 4 1,0 A1

1080 18001509 Nguyễn Minh Trí 18C1 - CN Ô3 1,0 A1

1081 18002797 Phạm Huỳnh Trí 18C1- CCK3 1,0 A1

1082 18002601 Mai Công Trí 18C1- CTM1 1,0 A1

1083 18000531 Nguyễn Ngọc Minh Trí 18T4-CKC1 1,0 A1

1084 18001247 Nguyễn Đức Trí 18T4-ĐCN1 1,0 A1

1085 19000665 Nguyễn Phạm Minh Trí 19T4 - CMT1 1,0 A1

1086 18001593 Trần Minh Trí 18C1 - CN Ô3 1,5 A1

1087 18001576 Phan Minh Trí 18C1- CKL1 1,5 A1

1088 18003928 Phạm Minh Trí 18C1- CKL1 1,5 A1

1089 18002772 Nguyễn Quang Trí 18T4-CKC1 1,5 A1

1090 18002999 Phạm Minh Trí 18T4- CĐT1 2,0 A1

1091 18001056 Nguyễn Ngọc Thành Trí 18T4-TKĐ1 2,5 A1

1092 18000510 Trần Bảo Trí 18T4-TKĐ1 2,5 A1

1093 18001464 Nguyễn Thành Triển 18C1 - CNÔ 2 1,5 A1

1094 18001618 Nguyễn Minh Triết 18C1 - CN Ô3 0,5 A1

1095 18004410 Lê Huỳnh Minh Triết 18C1-THU1 1,0 A1

1096 18002414 Nguyễn Trương Khả Triết 18C1 - CNÔ 11 2,0 A1

1097 18002908 Trần Thanh Triều 18C1- CCK3 0,5 A1

1098 18005087 Trịnh Ngọc Thế Triều 18C1 - CCK 7 1,0 A1

1099 18002347 Trương Ưng Triều 18C1 - CN Ô10 1,5 A1

1100 18002283 Nguyễn Quốc Triệu 18C1 - CN Ô10 1,0 A1

1101 18002718 Ngô Hoài Diễm Trinh 18T4- CNM1 1,0 A1

1102 19000044 Lê Đức Trong 0,5 A1

1103 18001520 Nguyễn Minh Trọng 18C1 - CN Ô3 0,5 A1

1104 18001005 Lê Nguyễn Kim Trọng 18T4- CĐT1 2,0 A1

Page 31: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

1105 18002551 Võ Hoài Trúc 18C1- CNÔ12 0,5 A1

1106 18002943 Lê Trung Trực 18C1- CCK3 1,0 A1

1107 18004833 Vũ Quang Trung 18C1 - BCN1 0,5 A1

1108 18002520 Nguyễn Trần Minh Trung 18C1 - CNÔ11 0,5 A1

1109 18002168 Lê Đức Trung 18C1- CN Ô 9 0,5 A1

1110 18004007 Trương Công Trung 18C1- ĐCN3 0,5 A1

1111 18000361 Phạm Vũ Thành Trung 18T4-CNÔ2 0,5 A1

1112 18003790 Lê Minh Trung 18C1 - CNÔ11 1,0 A1

1113 18002565 Huỳnh Anh Trung 18C1- CNÔ12 1,0 A1

1114 18004339 Phạm Thành Trung 18T4- LTM1 1,0 A1

1115 19002641 Phạm Đức Trung 1,0 A1

1116 19003534 Phạm Minh Trung 1,0 A1

1117 17003325 Tô Kiến Trung 17C1 - ĐCN 3 1,5 A1

1118 18001471 Nguyễn Thành Trung 18C1 - CN Ô3 1,5 A1

1119 18000530 Quách Phúc Trung 18T4-CKC1 1,5 A1

1120 18000377 Lý Kiến Trung 18T4-CNÔ2 1,5 A1

1121 18001267 Tô Chí Trung 18T4-CKC1 2,0 A1

1122 19005280 Nguyễn Phương Trung 19C1- ĐCN3 2,0 A1

1123 18002369 Phạm Thành Trung 18C1 - CN Ô10 2,5 A1

1124 18001380 Nguễn Thành Trung 18T4- TKĐ2 2,5 A1

1125 18000372 La Đạo Trung 18T4-TKĐ1 3,0 A2

1126 18003471 Nguyễn Xuân Trường 18C1 - CNÔ 17 0,5 A1

1127 18002026 Vũ Thanh Trường 18C1 - CNÔ7 0,5 A1

1128 18002996 Nguyên Quốc Trường 18C1- CCK3 0,5 A1

1129 18002922 Nguyễn Đăng Trường 18C1- CCK3 1,0 A1

1130 18000731 Nguyễn Hoàng Xuân Trường 18T4-TKĐ1 1,0 A1

1131 19003799 Nguyễn Văn Trường 19C1- CNL1 1,0 A1

1132 18001519 Nguyễn Lê Công Trường 18C1 - CN Ô3 1,5 A1

1133 18000501 Huỳnh Nhật Trường 18T4-TKĐ1 1,5 A1

1134 19005323 Nguyễn Quang Trường 19C1- ĐCN3 1,5 A1

1135 19003776 Võ Nhật Trường 1,5 A1

1136 18001482 Huỳnh Minh Trường 18C1-CN Ô3 2,5 A1

1137 17004205 Võ Thanh Trường 17C1-CTM 2 4,0 A2

1138 19005377 Hoàng Văn Truyền 19C1- ĐĐT3 0,5 A1

1139 18001479 Đặng Thanh Tú 18C1 - CN Ô3 0,5 A1

1140 19002991 Võ Anh Tú 19C1- CCK3 1,0 A1

1141 18002658 Đinh Anh Tú 18C1- CCK3 1,5 A1

Page 32: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

1142 18002159 Nguyễn Minh Tú 18C1- CN Ô 9 1,5 A1

1143 18002557 Ninh Quốc Tú 18C1- CN Ô12 1,5 A1

1144 19003909 Đinh Ngọc Tú 19C1- ĐĐT3 1,5 A1

1145 17000746 Võ Cao Anh Tú 17T4 - ĐTC 1 2,0 A1

1146 19001912 Trần Văn Tú 19C1 - CNÔ 3 2,0 A1

1147 18003170 Ngô Minh Tư 18C1- CKL1 1,5 A1

1148 19005380 Huỳnh Nguyễn Tứ 19C1- ĐCN3 1,0 A1

1149 18002754 Nguyễn Đức Tuân 18C1- TĐH 1,0 A1

1150 18005262 Nguyễn Lương Tuấn 18C1 - BCN1 0,5 A1

1151 Mai Phạm Quôc Tuấn 18C1- CNÔ14 0,5 A1

1152 18005040 Nguyễn Phi Thanh Tuấn 18T4 - TKW1 0,5 A1

1153 19002873 Phạm Minh Tuấn 19C1- DĐT1 0,5 A1

1154 19002012 Nguyễn Minh Tuấn 0,5 A1

1155 18002585 Trần Anh Tuấn 18C1- CCK3 1,0 A1

1156 18002016 Phạm Minh Tuấn 18T2- CNÔ1 1,0 A1

1157 19003376 Vi Văn Trọng Tuấn 19C1- ĐCN3 1,0 A1

1158 19002842 Nguyễn Thanh Tuấn 19C1- DĐT1 1,0 A1

1159 19003841 Nguyễn Quốc Tuấn 1,0 A1

1160 18001500 Nguyễn Duy Tuấn 18C1 - CN Ô3 1,5 A1

1161 18001719 Đỗ Anh Tuấn 18C1 - ĐCN1 1,5 A1

1162 18003661 Trần Thanh Tuấn 18C1-CNÔ18 1,5 A1

1163 18005690 Huỳnh Minh Tuấn 18C2 - CNL 1 1,5 A1

1164 18000083 Phạm Anh Tuấn 18T4- LTM1 1,5 A1

1165 16000993 Lê Anh Tuấn 18C1 - CN Ô3 2,0 A1

1166 18001684 Huỳnh Hoàng Tuấn 18C1-THU1 2,0 A1

1167 18004785 Phạm Bá Tuấn 18C1-Đ ĐT3 2,5 A1

1168 19005084 Trần Anh Tuấn 19C1- VSL2 4,0 A2

1169 18001667 Lê Thanh Tùng 18C1 - CN Ô 4 1,0 A1

1170 18001539 Võ Thanh Tùng 18C1 - CN Ô3 1,0 A1

1171 Huỳnh Thanh Tùng 18C1- CNÔ14 1,0 A1

1172 19002020 Trương Sơn Tùng 1,0 A1

1173 18001472 Trương Thanh Tùng 18C1 - CN Ô3 2,5 A1

1174 19002655 Nguyễn Khánh Tường 19C1 - CNL1 1,0 A1

1175 19002774 Nguyễn Văn Tường 19C1- DĐT1 1,0 A1

1176 18001543 Nguyễn Vĩnh Tường 18C1 - CN Ô3 1,5 A1

1177 18003808 Nguyễn Phát Tường 18C1- CKL1 1,5 A1

1178 18001650 Nguyễn Nhật Tường 18C1 - CN Ô 4 3,0 A2

Page 33: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

1179 18000409 Nguyễn Lê Cát Tường 18T4- CNM1 3,5 A2

1180 18001980 Nguyễn Văn Tuyển 18C1- CNÔ7 0,5 A1

1181 17004156 Đặng Anh Tý 17C1- CCK8 3,0 A2

1182 18000269 Đoàn Thị Phương Uyên 18T4-QTD1 0,5 A1

1183 18005534 Đỗ Duy Phương Uyên 18C2- KTD1 1,5 A1

1184 18005112 Lê Thục Uyên 18T4-KTD1 1,5 A1

1185 18001401 Trần Thị Bích Vân 18T4 - THU 1 1,5 A1

1186 18002363 Trương Lê Văn 18C1 - CN Ô10 0,5 A1

1187 19003812 Trần Thái Văn 1,5 A1

1188 18001067 Trần Hùng Văn 18T4-TKĐ1 2,0 A1

1189 18005708 Nguyễn Thế Văn 18C1-THU1 2,5 A1

1190 18000801 Trần Huỳnh Tường Vi 18T4-TCD1 1,0 A1

1191 19005156 Đào Trọng Vi 19C1- ĐCN3 1,5 A1

1192 18002802 Huỳnh Long Vĩ 18C1 - BCN1 1,0 A1

1193 18003782 Nguyễn quốc Vĩ 18C1- ĐCN3 1,5 A1

1194 19005189 Đỗ Ngọc Viên 19C2 - CĐT1 1,0 A1

1195 18004090 Lê Công Việt 18C1- ĐCN3 0,5 A1

1196 18004875 Nguyễn Thành Việt 18C1- VSL3 0,5 A1

1197 19001933 Nguyễn Quốc Việt 19C1 - CNÔ 3 1,5 A1

1198 18004928 Lệ Quang Việt 18C1 - VSL3 2,0 A1

1199 18000751 Nguyễn Hùng Việt 18T4-THU 1 6,0 B1

1200 16002953 Trương Thái Vinh 16CĐ-ĐCN2 0,5 A1

1201 18002495 Đinh Thế Vinh 18T4- CNM1 0,5 A1

1202 18000105 Trần quang Vinh 18T4- LTM1 0,5 A1

1203 18001668 Đặng Quốc Vinh 18C1 - CN Ô 4 1,0 A1

1204 18001319 Nguyễn Ngọc Vinh 18T4 - THU 1 2,0 A1

1205 19000832 Vũ Quang Vinh 19T4-CMT1 3,5 A2

1206 19004856 Lương Vinh 19C1-TĐH1 5,0 B1

1207 19000969 Nguyễn Quang Vinh 19T4-CMT 1 5,5 B1

1208 19002874 Huỳnh Trung Vỉnh 19C1- DĐT1 2,0 A1

1209 18003834 Trần Hoàng Vũ 18C1 - ĐCN1 0,5 A1

1210 18003838 Phạm Thạch Vũ 18C1- CNÔ14 0,5 A1

1211 18002124 Nguyễn Trường Vũ 18C1-THU1 0,5 A1

1212 18000043 Nguyễn Trường Vũ 18T4- CĐT1 0,5 A1

1213 18001986 Nguyễn Trường Vũ 18C1- CNÔ7 1,0 A1

1214 18001097 Phan Minh Vũ 18C1 - CN Ô10 1,5 A1

1215 18001540 Trần Quang Vũ 18C1 - CN Ô3 1,5 A1

Page 34: KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019flc4you.com/wp-content/uploads/2020/04/DS-ket-qua_KS15... · 2020. 4. 3. · 106 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1-

1216 18000503 Bùi Bá Hoàng Vũ 18T4 - TKW1 1,5 A1

1217 19003132 Trương Nguyễn Huy Vũ 1,5 A1

1218 18001095 Huỳnh Tuấn Vũ 18T4- LTM1 2,0 A1

1219 18000314 Định Hà Long Vũ 18T4-CNÔ2 2,0 A1

1220 19004152 Bùi Văn Tuấn Vũ 19C1 - TĐH1 2,0 A1

1221 19003220 Võ Đức Vũ 2,0 A1

1222 17000998 Trịnh Nguyên Vũ 17T4- TKW1 3,0 A2

1223 18004804 Lê Phạm Quốc Vương 18C1-Đ ĐT3 0,5 A1

1224 18002161 Nguyễn Thanh Vương 18C1- CN Ô 9 1,0 A1

1225 19001998 Nguyễn Hoàng Minh Vương 1,0 A1

1226 19002833 Phan Minh Vương 19C1 - CNL1 1,5 A1

1227 19001719 Lê Văn Vương 19C1 - CNL1 1,5 A1

1228 17003962 Lê Hữu Vương 17C1- LTM2 2,5 A1

1229 18001402 Trần Thị Phương Vy 18T4 - THU 1 1,0 A1

1230 18000411 Lê Phương Khả Vy 18T4-TKĐ1 1,0 A1

1231 18001197 Nguyễn Lê Tường Vy 18T4-TKĐ1 1,5 A1

1232 18004249 Nguyễn Thanh Vỹ 18C1-CKL1 0,5 A1

1233 18002753 Huỳnh Tuấn Vỹ 18C1- CCK3 1,0 A1

1234 18000652 Bùi Thị Bé Xinh 18T4- CNM1 2,0 A1

1235 19003242 Lê Thanh Xuân 1,0 A1

1236 18003425 Phaạm Lê Hoàng Ý 18C1 - CNÔ 17 0,5 A1

1237 18001902 Mai Hồng Yến 18T4 - THU 1 0,5 A1

1238 18000429 Nguyễn Hoàng Yến 18T4- TCĐ1 1,0 A1