21
1 001 Lê Kim Ái 19/05/1999 2.5 4.0 2.0 3.5 30 2 002 Đặng Thị Hoài An 20/02/1999 3.0 3.0 2.0 3.5 29 3 003 Nguyễn Tấn An 22/11/1999 4.5 4.5 1.5 3.0 34 4 004 Nguyễn Thị Thạch An 12/11/1999 5.5 6.5 6.0 6.0 60 5 005 Trần Thị Khánh An 26/05/1999 V V V V KĐG 6 006 Dương Thị Vân Anh 27/10/1999 V V V V KĐG 7 007 Đặng Quốc Anh 26/10/1999 V V V V KĐG 8 008 Hầu Phương Anh 27/07/1999 4.0 4.5 5.5 3.0 43 9 009 Hoàng Thị Ngọc Anh 28/04/1999 3.0 3.5 4.0 6.5 43 10 010 Lưu Hoàng Việt Anh 07/06/1999 6.0 7.0 4.0 7.0 60 11 011 Nguyễn Lan Anh 21/12/1999 V V V V KĐG 12 012 Nguyễn Minh Anh 11/06/1999 V V V V KĐG 13 013 Nguyễn Quỳnh Anh 26/04/1999 V V V V KĐG 14 014 Nguyễn Thị Kim Anh 28/10/1999 3.0 2.5 1.0 V KĐG 15 015 Nguyễn Thị Kim Anh 24/05/1999 V V V V KĐG 16 016 Nguyễn Thị Lan Anh 05/05/1999 2.5 5.5 4.5 4.0 41 17 017 Nguyễn Thị Ngọc Anh 24/04/1999 2.0 3.5 2.0 2.0 24 18 018 Nguyễn Thị Phương Anh 08/05/1999 V V V V KĐG 19 019 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 08/07/1999 3.5 4.5 3.5 V KĐG 20 020 Nguyễn Thị Trâm Anh 12/11/1997 5.5 5.0 4.5 6.5 54 21 021 Nguyễn Vũ Hoàng Anh 02/01/1999 6.0 7.0 6.0 6.5 64 22 022 Phan Thị Vân Anh 03/06/1999 3.5 5.0 4.5 3.0 40 23 023 Tôn Nữ Thục Anh 29/04/1999 V V V 5.0 KĐG 24 024 Trần Lê Hoàng Anh 08/02/1999 3.5 4.5 2.5 5.5 40 25 025 Trần Tiến Anh 15/07/1999 3.0 3.0 2.0 3.0 28 26 026 Trần Vũ Cát Anh 24/04/1999 V V V V KĐG 27 027 Trương Hoàng Tuấn Anh 20/10/1999 5.0 7.5 4.5 7.5 61 28 028 Võ Vũ Hoàng Anh 26/04/1999 V V V V KĐG 29 029 Hoàng Thị Ngọc Ánh 01/12/1999 3.0 3.5 1.5 4.0 30 30 030 Nguyễn Hồng Minh Ánh 06/11/1999 5.5 6.5 5.5 7.5 63 31 031 Nguyễn Ngọc Ánh 23/04/1999 V V V V KĐG 32 032 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 04/03/1998 2.5 4.0 0.5 V KĐG 33 033 Phạm Thuỳ Ngọc Ánh 21/11/1999 3.5 3.5 2.0 3.0 30 34 034 Trần Lê Nhật Ánh 09/05/1998 2.5 5.5 2.0 6.0 40 KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU KHÓA KHÓA TUYỂN SINH NĂM 2017 Thời gian thi: 26 - 27/08/2017 (KĐG: Không đánh giá do sinh viên không hoàn thành đủ 4 kỹ năng của bài kiểm tra) Điểm Speaking STT SBD Họ lót Tên Ngày sinh Điểm Writing Điểm Listening Điểm Reading Điểm DUE-TE 1/21

KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU KHÓA KHÓA … 1 17... · 2017-08-30 · 6 006 Dương Thị Vân Anh 27/10/1999 V V V V KĐG 7 007 Đặng Quốc Anh 26/10/1999

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU KHÓA KHÓA … 1 17... · 2017-08-30 · 6 006 Dương Thị Vân Anh 27/10/1999 V V V V KĐG 7 007 Đặng Quốc Anh 26/10/1999

1 001 Lê Kim Ái 19/05/1999 2.5 4.0 2.0 3.5 30

2 002 Đặng Thị Hoài An 20/02/1999 3.0 3.0 2.0 3.5 29

3 003 Nguyễn Tấn An 22/11/1999 4.5 4.5 1.5 3.0 34

4 004 Nguyễn Thị Thạch An 12/11/1999 5.5 6.5 6.0 6.0 60

5 005 Trần Thị Khánh An 26/05/1999 V V V V KĐG

6 006 Dương Thị Vân Anh 27/10/1999 V V V V KĐG

7 007 Đặng Quốc Anh 26/10/1999 V V V V KĐG

8 008 Hầu Phương Anh 27/07/1999 4.0 4.5 5.5 3.0 43

9 009 Hoàng Thị Ngọc Anh 28/04/1999 3.0 3.5 4.0 6.5 43

10 010 Lưu Hoàng Việt Anh 07/06/1999 6.0 7.0 4.0 7.0 60

11 011 Nguyễn Lan Anh 21/12/1999 V V V V KĐG

12 012 Nguyễn Minh Anh 11/06/1999 V V V V KĐG

13 013 Nguyễn Quỳnh Anh 26/04/1999 V V V V KĐG

14 014 Nguyễn Thị Kim Anh 28/10/1999 3.0 2.5 1.0 V KĐG

15 015 Nguyễn Thị Kim Anh 24/05/1999 V V V V KĐG

16 016 Nguyễn Thị Lan Anh 05/05/1999 2.5 5.5 4.5 4.0 41

17 017 Nguyễn Thị Ngọc Anh 24/04/1999 2.0 3.5 2.0 2.0 24

18 018 Nguyễn Thị Phương Anh 08/05/1999 V V V V KĐG

19 019 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 08/07/1999 3.5 4.5 3.5 V KĐG

20 020 Nguyễn Thị Trâm Anh 12/11/1997 5.5 5.0 4.5 6.5 54

21 021 Nguyễn Vũ Hoàng Anh 02/01/1999 6.0 7.0 6.0 6.5 64

22 022 Phan Thị Vân Anh 03/06/1999 3.5 5.0 4.5 3.0 40

23 023 Tôn Nữ Thục Anh 29/04/1999 V V V 5.0 KĐG

24 024 Trần Lê Hoàng Anh 08/02/1999 3.5 4.5 2.5 5.5 40

25 025 Trần Tiến Anh 15/07/1999 3.0 3.0 2.0 3.0 28

26 026 Trần Vũ Cát Anh 24/04/1999 V V V V KĐG

27 027 Trương Hoàng Tuấn Anh 20/10/1999 5.0 7.5 4.5 7.5 61

28 028 Võ Vũ Hoàng Anh 26/04/1999 V V V V KĐG

29 029 Hoàng Thị Ngọc Ánh 01/12/1999 3.0 3.5 1.5 4.0 30

30 030 Nguyễn Hồng Minh Ánh 06/11/1999 5.5 6.5 5.5 7.5 63

31 031 Nguyễn Ngọc Ánh 23/04/1999 V V V V KĐG

32 032 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 04/03/1998 2.5 4.0 0.5 V KĐG

33 033 Phạm Thuỳ Ngọc Ánh 21/11/1999 3.5 3.5 2.0 3.0 30

34 034 Trần Lê Nhật Ánh 09/05/1998 2.5 5.5 2.0 6.0 40

KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU KHÓA

KHÓA TUYỂN SINH NĂM 2017

Thời gian thi: 26 - 27/08/2017

(KĐG: Không đánh giá do sinh viên không hoàn thành đủ 4 kỹ năng của bài kiểm tra)

Điểm

SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh

Điểm

Writing

Điểm

Listening

Điểm

Reading

Điểm

DUE-TE

1/21

Page 2: KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU KHÓA KHÓA … 1 17... · 2017-08-30 · 6 006 Dương Thị Vân Anh 27/10/1999 V V V V KĐG 7 007 Đặng Quốc Anh 26/10/1999

Điểm

SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh

Điểm

Writing

Điểm

Listening

Điểm

Reading

Điểm

DUE-TE

35 035 Nguyễn Khắc Ân 24/10/1999 V V V V KĐG

36 036 Nguyễn Nhật Thiên Ân 23/03/1999 2.0 4.0 0.5 V KĐG

37 037 Lương Sơn Bạc 10/08/1999 3.5 3.0 3.5 6.0 40

38 038 Võ Duy Bách 10/05/1999 4.0 5.5 2.0 7.0 46

39 039 Đặng Trần Bảo 30/04/1999 3.0 4.0 0.0 V KĐG

40 040 Lê Phạm Tịnh Bảo 20/10/1999 V V V V KĐG

41 041 Phạm Lê Quốc Bảo 14/12/1999 4.0 4.5 3.0 7.0 46

42 042 Trịnh Gia Bảo 25/08/1999 V V V V KĐG

43 043 Trịnh Trí Minh Bảo 01/05/1999 2.5 4.0 2.0 5.5 35

44 044 Trần Báu 08/06/1999 V V V V KĐG

45 045 Đào Thị Bé 02/06/1999 3.0 3.5 4.0 5.5 40

46 046 Trịnh Thị Bích 09/11/1999 2.0 4.5 0.5 V KĐG

47 047 Bùi Nhật Bình 27/11/1998 V V V V KĐG

48 048 Hoàng Lưu Bình 26/09/1999 V V V V KĐG

49 049 Lê Thái Bình 24/02/1998 V V V V KĐG

50 050 Ngô Thị Bình 30/08/1999 3.5 2.5 0.0 V KĐG

51 051 Nguyễn Đức Bình 15/09/1999 V V V V KĐG

52 052 Nguyễn Thái Bình 30/05/1999 2.0 4.0 2.5 V KĐG

53 053 Nguyễn Triệu Bình 02/02/1999 2.5 4.0 2.0 5.5 35

54 054 Trần Thị An Bình 13/04/1999 V V V V KĐG

55 055 Đặng Thị Thúy Cẩm 14/05/1999 3.0 3.5 0.0 V KĐG

56 056 Bùi Phan Bảo Châu 24/10/1999 V V V V KĐG

57 057 Nguyễn Minh Châu 03/05/1999 V V V V KĐG

58 058 Phan Quỳnh Châu 05/11/1999 V V V V KĐG

59 059 Trần Lê Quỳnh Châu 24/12/1999 V V V V KĐG

60 060 Nguyễn Linh Chi 30/06/1999 2.0 4.5 0.0 V KĐG

61 061 Nguyễn Thị Chi 04/09/1999 2.0 4.0 0.5 V KĐG

62 062 Nguyễn Công Chính 09/01/1999 3.0 4.0 0.0 V KĐG

63 063 Hoàng Phạm Khoa Diễm 08/08/1999 5.5 7.0 7.0 6.5 65

64 064 Lê Quỳnh Ngọc Diễm 12/09/1999 V V V V KĐG

65 065 Đặng Thị Diệp 03/06/1999 2.5 3.5 0.0 V KĐG

66 066 Lê Thị Diệu 25/04/1999 3.0 3.5 1.0 V KĐG

67 067 Nguyễn Thị Diệu 23/09/1999 3.0 2.5 0.0 2.0 19

68 068 Hồ Thị Mỹ Dung 15/04/1999 5.5 5.5 4.5 5.0 51

69 069 Lê Vũ Hạnh Dung 06/01/1999 3.0 4.0 4.5 V KĐG

70 070 Nguyễn Thanh Khánh Dung 21/05/1997 V V V V KĐG

71 071 Nguyễn Thị Dung 12/04/1999 2.5 5.5 2.0 V KĐG

72 072 Phạm Lê Mỹ Dung 25/05/1999 V V V V KĐG

73 073 Lê Tiến Dũng 15/01/1999 2.5 5.5 3.0 3.0 35

2/21

Page 3: KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU KHÓA KHÓA … 1 17... · 2017-08-30 · 6 006 Dương Thị Vân Anh 27/10/1999 V V V V KĐG 7 007 Đặng Quốc Anh 26/10/1999

Điểm

SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh

Điểm

Writing

Điểm

Listening

Điểm

Reading

Điểm

DUE-TE

74 074 Lê Đình Minh Duy 21/11/1999 V V V V KĐG

75 075 Võ Thành Duy 21/02/1999 V V V V KĐG

76 076 Huỳnh Thị Thanh Duyên 19/02/1999 V V V V KĐG

77 077 Lê Phương Mỹ Duyên 19/05/1999 5.5 6.5 5.5 6.5 60

78 078 Nguyễn Kỳ Duyên 26/06/1999 4.0 5.0 2.0 V KĐG

79 079 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 03/04/1999 2.5 3.0 1.0 4.0 26

80 080 Nguyễn Thị Thùy Duyên 21/09/1998 2.0 4.5 1.0 V KĐG

81 081 Phan Nguyễn Mỹ Duyên 02/05/1999 V V V V KĐG

82 082 Thái Thị Thanh Duyên 21/10/1998 V V V V KĐG

83 083 Trần Nguyễn Mỹ Duyên 18/02/1999 2.0 3.0 3.5 5.0 34

84 084 Trần Thị Mỹ Duyên 21/07/1999 2.0 2.5 1.5 3.0 23

85 085 Trần Thị Thúy Duyên 03/04/1999 4.5 6.0 4.5 5.0 50

86 086 Đặng Thùy Dương 11/07/1999 4.5 5.0 3.0 5.0 44

87 087 Huỳnh Hải Dương 17/07/1999 V V V V KĐG

88 088 Nguyễn Đức Hoàng Dương 01/01/1999 2.0 4.0 0.5 V KĐG

89 089 Nguyễn Văn Dương 14/11/1997 V V V V KĐG

90 090 Ngô Lin Đan 16/02/1999 3.5 4.5 4.0 5.0 43

91 091 Phan Thị Tâm Đan 03/10/1999 6.0 5.5 4.0 6.0 54

92 092 Nguyễn Nguyễn Thành Đạt 10/11/1999 V V V V KĐG

93 093 Nguyễn Phan Chánh Đạt 17/01/1999 5.5 7.5 5.0 6.5 61

94 094 Nguyễn Xuân Đạt 13/04/1999 2.5 2.5 0.0 4.0 23

95 095 Nguyễn Hải Đăng 08/06/1999 4.5 2.0 0.0 3.0 24

96 096 Nguyễn Thục Đoan 30/06/1999 2.0 2.5 0.0 V KĐG

97 097 Lê Bá Minh Đồng 18/03/1999 4.5 6.0 2.5 3.5 41

98 098 Dương Thị Minh Đức 24/05/1999 3.0 4.0 3.5 4.0 36

99 099 Nguyễn Chơn Đức 05/07/1999 4.5 5.0 2.0 5.0 41

100 100 Nguyễn Khắc Hoàng Đức 12/06/1999 4.5 4.5 2.5 4.5 40

101 101 Phạm Trí Đức 01/08/1999 3.0 4.0 1.0 2.0 25

102 102 Phan Chí Đức 16/04/1998 V V V V KĐG

103 103 Phạm Hồng Gấm 17/01/1999 V V V V KĐG

104 104 Đặng Thị Trà Giang 23/09/1999 2.0 3.5 1.5 3.0 25

105 105 Ưng Bảo Vệ Giang 04/06/1999 3.5 4.0 1.5 3.5 31

106 106 Đặng Thị Hà 17/08/1999 V V V V KĐG

107 107 Hoàng Thị Cẩm Hà 15/06/1999 2.0 3.5 1.0 V KĐG

108 108 Huỳnh Thị Thu Hà 02/09/1998 4.0 4.0 1.0 2.5 29

109 109 Lê Hoàng Hà 29/04/1999 8.0 8.5 5.0 5.5 68

110 110 Lê Ngân Hà 23/01/1999 4.5 4.5 5.0 4.0 45

111 111 Lê Ngọc Hải Hà 11/10/1999 2.5 3.0 0.5 V KĐG

112 112 Lê Thị Thu Hà 12/10/1999 3.0 3.5 1.5 V KĐG

3/21

Page 4: KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU KHÓA KHÓA … 1 17... · 2017-08-30 · 6 006 Dương Thị Vân Anh 27/10/1999 V V V V KĐG 7 007 Đặng Quốc Anh 26/10/1999

Điểm

SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh

Điểm

Writing

Điểm

Listening

Điểm

Reading

Điểm

DUE-TE

113 113 Lương Thị Diễm Hà 28/01/1999 3.5 4.0 0.0 1.0 21

114 114 Nguyễn Ngọc Hà 02/09/1999 V V V V KĐG

115 115 Nguyễn Thị Nhật Hà 10/06/1999 3.0 4.5 0.5 V KĐG

116 116 Nguyễn Thị Xuân Hà 26/05/1999 2.0 2.0 0.0 V KĐG

117 117 Phạm Ngọc Hà 26/03/1999 2.5 4.0 1.0 2.0 24

118 118 Tôn Mỹ Hà 13/02/1999 5.5 4.5 3.5 3.5 43

119 119 Trần Thị Thanh Hà 08/09/1999 4.0 4.5 0.5 2.5 29

120 120 Trần Thu Hà 13/09/1999 V V V V KĐG

121 121 Võ Thị Thu Hà 25/03/1999 2.5 4.0 2.0 1.5 25

122 122 Lê Nguyễn Nhật Hạ 06/06/1999 2.5 3.5 2.0 V KĐG

123 123 Trương Nhật Hạ 30/04/1999 4.0 4.0 1.5 2.0 29

124 124 Lê Phan Hoàng Hải 29/04/1999 3.0 4.0 1.0 V KĐG

125 125 Lê Văn Hồng Hải 18/11/1997 3.0 3.5 1.0 1.5 23

126 126 Hoàng Văn Hành 02/04/1996 2.5 3.0 0.0 V KĐG

127 127 Lê Nguyễn Hồng Hạnh 17/06/1999 V V V V KĐG

128 128 Nguyễn Thị Hạnh 24/05/1999 2.0 3.0 1.0 V KĐG

129 129 Nguyễn Thị Minh Hạnh 10/07/1999 2.5 4.0 2.0 1.5 25

130 130 Nguyễn Trần Thúy Hạnh 21/02/1999 3.5 3.0 2.0 2.0 26

131 131 Trà Quang Phước Hạnh 03/10/1999 2.5 3.0 2.0 V KĐG

132 132 Trần Nguyên Hạnh 13/03/1999 2.5 4.0 0.0 V KĐG

133 133 Trương Thị Mỹ Hạnh 27/08/1999 4.0 5.0 3.0 6.5 46

134 134 Võ Thị Nguyên Hạnh 13/07/1999 3.5 6.0 2.5 5.5 44

135 135 Cao Nhật Hằng 29/09/1999 2.5 3.5 1.5 5.0 31

136 136 Cù Thị Thanh Hằng 25/12/1999 2.0 3.0 0.5 4.0 24

137 137 Đoàn Thị Hằng 12/02/1999 2.0 3.5 0.0 4.0 24

138 138 Đỗ Minh Hằng 07/11/1999 6.0 5.5 5.5 4.0 53

139 139 Hoàng Phúc Hằng 04/09/1999 V V V V KĐG

140 140 Lê Thanh Thúy Hằng 07/07/1998 2.5 4.5 2.0 V KĐG

141 141 Nguyễn Thị Hằng 01/11/1999 V V V V KĐG

142 142 Nguyễn Thị Minh Hằng 22/05/1999 V V V V KĐG

143 143 Phan Thị Minh Hằng 06/11/1999 4.0 4.0 2.0 V KĐG

144 144 Lê Nguyễn Chi Hân 24/09/1999 V V V V KĐG

145 145 Lương Thị Thái Hân 28/07/1999 3.5 4.5 1.0 4.0 33

146 146 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 02/08/1999 4.0 4.0 1.0 V KĐG

147 147 Nguyễn Thị Lệ Hân 29/11/1999 4.0 4.0 1.5 5.0 36

148 148 Nguyễn Vũ Gia Hân 17/11/1999 5.5 7.5 6.0 7.0 65

149 149 Phạm Lê Minh Hân 17/05/1999 V V V V KĐG

150 150 Phan Lê Thảo Hân 15/12/1999 3.0 4.5 0.0 V KĐG

151 151 Phan Trần Ngọc Hân 24/03/1999 V V V V KĐG

4/21

Page 5: KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU KHÓA KHÓA … 1 17... · 2017-08-30 · 6 006 Dương Thị Vân Anh 27/10/1999 V V V V KĐG 7 007 Đặng Quốc Anh 26/10/1999

Điểm

SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh

Điểm

Writing

Điểm

Listening

Điểm

Reading

Điểm

DUE-TE

152 152 Mai Thị Hậu 20/11/1999 2.0 3.5 0.0 V KĐG

153 153 Nguyễn Thị Thúy Hậu 23/07/1999 3.5 3.0 1.5 V KĐG

154 154 Nguyễn Trung Hậu 16/11/1999 3.0 3.0 1.0 5.5 31

155 155 Trần Thị Mỹ Hậu 18/12/1999 3.0 3.5 1.0 V KĐG

156 156 Dương Thị Diệu Hiền 22/11/1999 5.5 7.0 6.0 5.5 60

157 157 Hồ Mỹ Hiền 05/11/1999 3.0 5.5 0.0 V KĐG

158 158 Hồ Thị Hiền 24/01/1999 V V V V KĐG

159 159 Hồ Thị Mỹ Hiền 20/02/1999 2.5 5.0 3.5 3.0 35

160 160 Huỳnh Thị Thu Hiền 18/08/1999 V V V V KĐG

161 161 Hứa Hoàn Bảo Hiền 06/11/1999 2.0 3.5 0.0 V KĐG

162 162 Lê Kim Hiền 21/02/1999 4.5 5.0 4.0 4.0 44

163 163 Lê Thị Hiền 17/08/1999 3.0 5.0 2.5 4.0 36

164 164 Lê Trần Bích Hiền 14/04/1999 2.5 4.5 2.5 2.0 29

165 165 Nguyễn Thanh Hiền 01/10/1999 V V V V KĐG

166 166 Nguyễn Thị Hiền 01/10/1999 2.5 3.5 2.0 V KĐG

167 167 Nguyễn Thị Minh Hiền 15/11/1999 2.5 4.5 2.0 5.0 35

168 168 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/07/1999 2.5 3.5 1.5 V KĐG

169 169 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/07/1999 V V V V KĐG

170 170 Nguyễn Thị Thu Hiền 19/06/1999 V V V V KĐG

171 171 Trần Thị Thu Hiền 30/04/1999 V V V V KĐG

172 172 Võ Thị Thu Hiền 07/02/1999 4.0 5.5 5.0 5.5 50

173 173 Lê Thị Hiến 26/08/1999 2.5 4.5 3.5 1.5 30

174 174 Hoàng Hiệp 03/06/1999 4.5 5.0 0.0 V KĐG

175 175 Trần Ngọc Hiệp 08/07/1999 V V V V KĐG

176 176 Hồ Thị Thanh Hiếu 06/12/1999 V V V V KĐG

177 177 Lê Minh Lâm Hiếu 01/04/1999 V V V V KĐG

178 178 Lê Thị Thu Hiếu 30/11/1999 2.5 4.0 1.0 V KĐG

179 179 Lê Trung Hiếu 19/08/1999 6.5 6.0 3.0 6.0 54

180 180 Lương Vũ Hiếu 01/07/1999 V V V V KĐG

181 181 Nguyễn Nhật Minh Hiếu 03/06/1999 3.0 4.0 1.0 V KĐG

182 182 Nguyễn Thị Hải Hiếu 29/03/1999 2.0 2.5 1.5 2.0 20

183 183 Nguyễn Thị Thu Hiếu 08/03/1999 3.5 3.5 1.0 V KĐG

184 184 Phạm Ngọc Hiếu 09/06/1998 V V V V KĐG

185 185 Nguyễn Thị Phương Hoa 11/07/1999 V V V V KĐG

186 186 Đinh Nguyễn Nhật Hòa 15/10/1999 5.0 5.5 2.0 4.5 43

187 187 Lê Hải Duy Hòa 13/10/1999 V V V V KĐG

188 188 Nguyễn Ngọc Khánh Hòa 05/06/1999 V V V V KĐG

189 189 Nguyễn Thị Hòa 01/12/1999 2.5 2.5 1.0 V KĐG

190 190 Nguyễn Thị Diệu Hòa 14/05/1999 4.0 4.0 1.5 1.5 28

5/21

Page 6: KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU KHÓA KHÓA … 1 17... · 2017-08-30 · 6 006 Dương Thị Vân Anh 27/10/1999 V V V V KĐG 7 007 Đặng Quốc Anh 26/10/1999

Điểm

SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh

Điểm

Writing

Điểm

Listening

Điểm

Reading

Điểm

DUE-TE

191 191 Phạm Thị Hòa 09/04/1999 2.5 4.5 2.0 3.0 30

192 192 Phan Thị Hòa 21/08/1999 2.5 4.0 2.0 1.5 25

193 193 Trần Thị Hòa 02/05/1999 3.0 4.5 2.0 3.0 31

194 194 Trần Thị Khánh Hòa 24/10/1999 V V V V KĐG

195 195 Hoàng Thị Thúy Hoài 09/01/1999 2.5 4.0 2.0 V KĐG

196 196 Nguyễn Thị Hoài 20/02/1999 V V V V KĐG

197 197 Đinh Văn Hoàng 01/12/1998 V V V V KĐG

198 198 Nguyễn Thanh Hoàng 19/07/1998 5.0 5.5 3.0 4.5 45

199 199 Nguyễn Thị Hồng Hoàng 11/12/1999 3.0 2.5 2.0 1.5 23

200 200 Nguyễn Thị Hồng 15/09/1999 2.5 3.5 2.0 1.5 24

201 201 Nguyễn Mạnh Hùng 11/03/1999 3.5 5.0 2.0 V KĐG

202 202 Bùi Phước Huy 31/05/1999 2.0 3.0 1.0 V KĐG

203 203 Lê Minh Huy 20/03/1997 V V V V KĐG

204 204 Ngô Đình Huy 12/02/1999 V V V V KĐG

205 205 Nguyễn Đức Huy 25/01/1999 V V V V KĐG

206 206 Nguyễn Khắc Minh Huy 15/12/1999 V V V V KĐG

207 207 Nguyễn Thị Nhật Huy 14/07/1999 5.5 6.0 4.5 4.5 51

208 208 Phạm Phú Huy 15/12/1999 V V V V KĐG

209 209 Cao Diệu Huyền 15/12/1999 V V V V KĐG

210 210 Đặng Khánh Huyền 06/12/1999 3.5 5.0 4.0 4.0 41

211 211 Nguyễn Thị Khánh Huyền 11/05/1999 V V V V KĐG

212 212 Nguyễn Trần Thanh Huyền 29/05/1999 3.5 2.5 1.0 V KĐG

213 213 Võ Thị Khánh Huyền 15/10/1999 5.5 5.5 3.5 4.5 48

214 214 Mai Diệp Huỳnh 28/01/1999 V V V V KĐG

215 215 Dương Trần Thanh Hương 28/09/1999 V V V V KĐG

216 216 Huỳnh Thị Mỹ Hương 08/10/1999 V V V V KĐG

217 217 Lê Thị Thu Hương 14/08/1999 2.5 3.5 1.0 V KĐG

218 218 Nguyễn Lê Thùy Hương 06/07/1999 4.0 5.5 4.0 4.5 45

219 219 Nguyễn Thị Thanh Hương 13/12/1999 4.5 6.5 4.5 4.0 49

220 220 Phạm Thị Mỹ Hương 21/01/1999 V V V V KĐG

221 221 Phạm Thị Thanh Hương 28/04/1999 V V V V KĐG

222 222 Trần Thị Hương 21/01/1999 V V V V KĐG

223 223 Trần Thị Xuân Hương 18/08/1999 2.0 3.5 2.0 1.5 23

224 224 Nguyễn Thị Thúy Hường 21/10/1999 V V V V KĐG

225 225 Lê Mậu Kiên 27/04/1999 V V V V KĐG

226 226 Ngô Thị Kiều 14/02/1999 V V V V KĐG

227 227 Nguyễn Văn Kỳ 22/03/1999 V V V V KĐG

228 228 Trần Thị Châu Kha 20/04/1999 3.0 4.0 3.5 3.5 35

229 229 Nguyễn Nho Khải 25/01/1999 V V V V KĐG

6/21

Page 7: KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU KHÓA KHÓA … 1 17... · 2017-08-30 · 6 006 Dương Thị Vân Anh 27/10/1999 V V V V KĐG 7 007 Đặng Quốc Anh 26/10/1999

Điểm

SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh

Điểm

Writing

Điểm

Listening

Điểm

Reading

Điểm

DUE-TE

230 230 Trần Quang Khải 24/11/1999 2.5 2.5 2.0 3.0 25

231 231 Lê Phước Hiền Khanh 26/01/1999 V V V V KĐG

232 232 Đỗ Lâm Minh Khánh 02/09/1999 V V V V KĐG

233 233 Lê Thị Minh Khánh 07/12/1999 3.5 3.5 1.5 1.5 25

234 234 Ngô Minh Khánh 08/05/1999 V V V V KĐG

235 235 Nguyễn Hữu Hoàng Khánh 01/09/1999 V V V V KĐG

236 236 Trần Lương Ngọc Khánh 19/02/1999 4.0 3.5 1.5 V KĐG

237 237 Trần Minh Khánh 02/04/1999 5.5 4.0 2.0 V KĐG

238 238 Trần Ngọc Khánh 03/05/1999 6.0 7.0 4.0 7.0 60

239 239 Hoàng Anh Khoa 23/11/1999 V V V V KĐG

240 240 Hồ Anh Khoa 07/06/1999 2.0 4.5 2.0 5.0 34

241 241 Nguyễn Anh Khoa 02/05/1999 2.0 3.0 2.5 5.0 31

242 242 Nguyễn Đình Khoa 15/05/1999 3.0 4.5 3.0 6.0 41

243 243 Nguyễn Minh Khoa 11/04/1999 5.0 6.0 4.0 6.5 54

244 244 Trần Vũ Anh Khoa 12/05/1999 3.5 4.0 4.0 4.5 40

245 245 Trương Nguyên Khoa 13/09/1999 4.5 7.5 5.5 6.0 59

246 246 Trần Phương Khuê 28/05/1999 4.0 5.0 4.0 5.5 46

247 247 Đào Thị Hoa Lài 14/08/1999 2.5 3.5 3.5 V KĐG

248 248 Đinh Thị Thuỷ Lài 28/01/1999 V V V V KĐG

249 249 Từ Thị Thanh Lam 18/10/1999 3.5 5.0 4.5 7.0 50

250 250 Trần Mai Lam 25/10/1999 4.0 5.5 3.0 6.0 46

251 251 Hoàng Thị Thúy Lan 13/06/1999 2.0 2.5 1.0 V KĐG

252 252 Lê Thị Lan 30/08/1998 V V V V KĐG

253 253 Lưu Mai Lan 01/05/1999 3.0 3.0 3.0 6.0 38

254 254 Nguyễn Thị Lan 29/12/1999 2.5 3.0 2.5 V KĐG

255 255 Phạm Thị Diệu Lan 10/10/1999 V V V V KĐG

256 256 Phạm Thị Mỹ Lanh 26/09/1999 3.0 3.5 3.5 V KĐG

257 257 Hồ Thị Kim Lâm 19/11/1999 2.5 2.5 1.0 V KĐG

258 258 Lê Văn Lâm 23/07/1999 3.0 2.5 2.0 V KĐG

259 259 Nguyễn Lâm 22/06/1999 2.0 3.5 2.0 2.5 25

260 260 Nguyễn Hoàng Lâm 09/12/1999 V V V V KĐG

261 261 Nguyễn Thị Lâm 10/10/1999 3.5 4.5 4.0 3.0 38

262 262 Giáp Thị Thu Lê 06/06/1999 V V V V KĐG

263 263 Mai Thị Lệ 20/01/1999 2.5 4.5 4.5 3.5 38

264 264 Nguyễn Thị Lệ 18/08/1999 3.0 4.0 4.0 4.5 39

265 265 Phạm Thị Nhật Lệ 08/10/1999 3.5 3.5 3.5 V KĐG

266 266 Lưu Thị Liên 13/12/1999 2.0 4.5 3.0 V KĐG

267 267 Võ Thị Thùy Liên 06/11/1999 V V V V KĐG

268 268 Châu Thị Nhật Linh 05/03/1999 V V V V KĐG

7/21

Page 8: KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU KHÓA KHÓA … 1 17... · 2017-08-30 · 6 006 Dương Thị Vân Anh 27/10/1999 V V V V KĐG 7 007 Đặng Quốc Anh 26/10/1999

Điểm

SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh

Điểm

Writing

Điểm

Listening

Điểm

Reading

Điểm

DUE-TE

269 269 Đặng Thị Mai Linh 02/01/1998 V V V V KĐG

270 270 Hoàng Nguyễn Thục Linh 15/03/1999 2.5 3.5 2.0 V KĐG

271 271 Lê Thị Khánh Linh 30/11/1999 V V V V KĐG

272 272 Lê Thị Ngọc Linh 20/06/1999 V V V V KĐG

273 273 Lê Thị Nhi Linh 12/10/1999 3.5 4.5 2.5 V KĐG

274 274 Lục Lê Thị Hoàng Linh 26/07/1999 V V V V KĐG

275 275 Nguyễn Cao Thùy Linh 18/12/1999 V V V V KĐG

276 276 Nguyễn Dương Khánh Linh 28/08/1999 V V V V KĐG

277 277 Nguyễn Đỗ Châu Linh 27/08/1999 5.5 5.5 4.0 7.0 55

278 278 Nguyễn Hoài Linh 17/02/1999 V V V V KĐG

279 279 Nguyễn Lê Hoàng Linh 06/12/1999 5.5 6.0 4.0 6.0 54

280 280 Nguyễn Ngọc Thảo Linh 28/01/1999 2.5 2.5 3.0 5.0 33

281 281 Nguyễn Phương Linh 17/11/1999 V V V V KĐG

282 282 Nguyễn Quyền Linh 05/08/1999 5.5 5.5 3.0 6.0 50

283 283 Nguyễn Tú Linh 15/09/1999 V V V V KĐG

284 284 Nguyễn Thị Diệu Linh 01/01/1999 2.5 4.0 1.5 V KĐG

285 285 Nguyễn Thị Diệu Linh 18/04/1999 V V V V KĐG

286 286 Nguyễn Thị Phương Linh 17/08/1999 3.0 4.0 2.0 V KĐG

287 287 Phạm Vũ Bá Linh 04/05/1999 6.5 5.5 4.0 5.0 53

288 288 Phan Thùy Linh 03/12/1999 3.5 3.0 1.5 V KĐG

289 289 Tô Hoàng Nhật Linh 06/09/1999 V V V V KĐG

290 290 Từ Thị Việt Linh 02/09/1999 3.0 3.5 3.5 4.0 35

291 291 Trần Khánh Linh 14/02/1999 3.0 3.5 4.0 4.5 38

292 292 Trần Thị Kiều Linh 15/02/1999 2.5 4.0 3.0 3.5 33

293 293 Trần Thị Trà Linh 11/01/1999 2.0 3.5 1.0 V KĐG

294 294 Trương Thị Thúy Linh 09/04/1999 V V V V KĐG

295 295 Võ Thị Thu Linh 01/12/1999 3.0 4.0 1.5 V KĐG

296 296 Phạm Thị Loan 20/08/1999 3.0 3.0 1.5 3.5 28

297 297 Nguyễn Hoàng Long 13/04/1999 V V V V KĐG

298 298 Nguyễn Phi Long 03/03/1999 5.5 3.5 3.0 5.5 44

299 299 Nguyễn Trần Kim Long 21/05/1999 V V V V KĐG

300 300 Nguyễn Thành Luân 08/03/1999 2.5 3.0 1.0 V KĐG

301 301 Võ Đại Luân 29/08/1999 5.5 5.5 2.5 5.0 46

302 302 Võ Thị Lưu 04/02/1999 2.0 4.5 2.0 5.0 34

303 303 Đoàn Khánh Ly 26/09/1999 2.5 4.0 2.0 5.0 34

304 304 Nguyễn Phương Thảo Ly 25/07/1999 4.0 4.0 4.0 5.0 43

305 305 Phan Thị Mỹ Ly 20/01/1999 V V V V KĐG

306 306 Đoàn Nguyễn Hải Lý 24/12/1999 6.0 7.0 4.0 7.0 60

307 307 Bùi Thị Hồng Mai 10/03/1999 V V V V KĐG

8/21

Page 9: KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU KHÓA KHÓA … 1 17... · 2017-08-30 · 6 006 Dương Thị Vân Anh 27/10/1999 V V V V KĐG 7 007 Đặng Quốc Anh 26/10/1999

Điểm

SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh

Điểm

Writing

Điểm

Listening

Điểm

Reading

Điểm

DUE-TE

308 308 Cao Thị Sao Mai 24/06/1999 2.5 4.0 1.0 6.0 34

309 309 Nguyễn Thị Mai 19/12/1999 V V V V KĐG

310 310 Nguyễn Thị Tuyết Mai 04/05/1999 3.5 4.0 4.5 5.5 44

311 311 Tô Trần Ngọc Mai 22/11/1999 1.5 3.0 3.5 6.0 35

312 312 Tô Trần Thanh Mai 22/11/1999 3.0 3.5 3.0 7.0 41

313 313 Hoàng Khắc Mạnh 19/06/1999 2.5 1.5 0.0 5.5 24

314 314 Lê Hồ Như Minh 19/10/1999 4.0 5.5 2.5 7.0 48

315 315 Lê Quang Minh 28/07/1999 4.5 5.0 3.0 7.5 50

316 316 Nguyễn Công Minh 20/07/1999 V V V V KĐG

317 317 Đặng Thị Thảo My 12/07/1999 4.0 5.5 5.0 7.5 55

318 318 Hồ Hoàng Sương My 04/07/1999 5.5 5.5 3.5 7.5 55

319 319 Lê Hoàng My 02/02/1999 4.0 5.0 3.0 3.0 38

320 320 Lê Thiện Thảo My 09/11/1999 V V V V KĐG

321 321 Nguyễn Thị Quỳnh My 15/09/1999 3.0 3.0 2.5 V KĐG

322 322 Nguyễn Thị Thảo My 18/10/1999 V V V V KĐG

323 323 Phan Ngọc Hải My 30/09/1999 2.5 5.5 2.5 3.5 35

324 324 Trần Lê Kiều My 23/05/1999 2.5 3.5 2.0 2.5 26

325 325 Trần Thị Hoàng My 02/04/1999 3.0 2.5 1.0 V KĐG

326 326 Võ Thị Bảo My 29/03/1999 4.5 5.5 2.5 6.5 48

327 327 Trần Thị Thiện Mỹ 13/04/1999 4.0 3.5 2.0 3.0 31

328 328 Dương Thu Na 24/09/1999 V V V V KĐG

329 329 Lê Thị Na 01/01/1999 V V V V KĐG

330 330 Nguyễn Thị Lê Na 19/07/1998 3.5 5.0 1.5 V KĐG

331 331 Phạm Hồng Lê Na 10/02/1999 V V V V KĐG

332 332 Đào Phương Nam 29/11/1999 4.0 3.5 2.0 4.5 35

333 333 Nguyễn Hoàng Nam 03/03/1999 V V V V KĐG

334 334 Lê Thị Hằng Ni 02/06/1999 V V V V KĐG

335 335 Nguyễn Thị Hồng Ni 02/09/1999 2.5 3.0 1.5 V KĐG

336 336 Võ Thị Hằng Ni 01/05/1999 2.0 3.0 0.0 V KĐG

337 337 Bùi Duy Ninh 19/03/1999 V V V V KĐG

338 338 Nguyễn Thị Nở 09/03/1999 V V V V KĐG

339 339 Cao Thị Nga 08/09/1999 V V V V KĐG

340 340 Hồ Thị Nga 03/05/1999 2.5 2.0 1.5 2.0 20

341 341 Huỳnh Thị Thanh Nga 10/01/1999 3.0 3.0 2.5 2.0 26

342 342 Lê Thị Tố Nga 20/04/1999 1.5 1.0 1.0 2.0 14

343 343 Lê Thị Thão Nga 25/01/1999 3.0 4.5 1.0 V KĐG

344 344 Nguyễn Thị Kim Nga 15/07/1999 3.5 5.0 1.0 V KĐG

345 345 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 13/07/1999 3.0 4.5 2.0 3.0 31

346 346 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 05/01/1999 3.5 3.0 1.5 3.5 29

9/21

Page 10: KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU KHÓA KHÓA … 1 17... · 2017-08-30 · 6 006 Dương Thị Vân Anh 27/10/1999 V V V V KĐG 7 007 Đặng Quốc Anh 26/10/1999

Điểm

SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh

Điểm

Writing

Điểm

Listening

Điểm

Reading

Điểm

DUE-TE

347 347 Trần Thị Thiên Nga 27/04/1999 2.5 3.5 1.0 2.0 23

348 348 Võ Thị Thúy Nga 09/11/1999 2.5 3.5 1.5 V KĐG

349 349 Huỳnh Thị Thiên Ngà 10/09/1999 3.0 4.0 1.5 3.0 29

350 350 Đinh Nguyễn Kim Ngân 30/11/1999 3.5 3.5 2.5 1.5 28

351 351 Đoàn Thị Tuyết Ngân 01/01/1999 3.0 2.0 1.5 V KĐG

352 352 Hồ Thị Út Ngân 02/04/1999 V V V V KĐG

353 353 Lê Hoàng Ngân 20/06/1999 4.5 5.0 3.0 5.0 44

354 354 Lê Thị Ngân 03/02/1999 3.0 4.5 2.0 3.0 31

355 355 Nguyễn Lê Thảo Ngân 03/05/1999 V V V V KĐG

356 356 Nguyễn Phương Ngân 28/10/1999 2.5 4.5 2.0 4.5 34

357 357 Nguyễn Tuyết Ngân 24/05/1999 V V V V KĐG

358 358 Nguyễn Thị Bảo Ngân 11/08/1999 V V V V KĐG

359 359 Nguyễn Thị Kim Ngân 03/09/1999 V V V V KĐG

360 360 Phan Thị Kim Ngân 15/01/1999 3.0 4.0 1.0 1.5 24

361 361 Trần Thị Thúy Ngân 06/01/1999 V V V V KĐG

362 362 Vũ Kim Ngân 12/02/1999 5.0 6.0 2.0 3.0 40

363 363 Nguyễn Thị Nghĩa 16/04/1999 V V V V KĐG

364 364 Bùi Nguyễn Hoàng Ngọc 02/02/1999 3.0 5.0 1.0 2.5 29

365 365 Đặng Thị Hồng Ngọc 04/10/1999 5.5 6.5 3.0 3.5 46

366 366 Hoàng Xuân Ngọc 28/06/1999 3.5 5.0 1.5 V KĐG

367 367 Lê Thị Hồng Ngọc 07/09/1999 5.5 5.5 1.5 6.0 46

368 368 Nguyễn Hà Như Ngọc 22/12/1998 3.5 4.0 1.0 5.0 34

369 369 Nguyễn Hà Thúy Ngọc 27/01/1999 5.5 7.0 1.5 5.0 48

370 370 Nguyễn Kiều Khánh Ngọc 30/06/1999 3.5 4.0 1.5 5.0 35

371 371 Nguyễn Thị Như Ngọc 16/02/1999 3.0 3.0 1.0 5.0 30

372 372 Phạm Vũ Diệu Ngọc 30/09/1999 V V V V KĐG

373 373 Phan Dương Bảo Ngọc 21/10/1999 6.5 7.0 5.0 6.0 61

374 374 Phan Lê Bảo Ngọc 28/11/1999 3.5 4.5 2.0 5.0 38

375 375 Phan Thị Khánh Ngọc 15/06/1999 5.0 6.0 5.0 V KĐG

376 376 Phan Thị Mỹ Ngọc 09/11/1999 5.5 6.5 4.5 6.0 56

377 377 Trang Bảo Ngọc 25/04/1999 6.0 7.0 4.0 6.5 59

378 378 Võ Nguyễn Hồng Ngọc 01/06/1999 2.5 4.0 1.0 1.5 23

379 379 Đinh Thị Thảo Nguyên 17/08/1999 2.5 3.0 0.0 2.0 19

380 380 Hồ Thị Thảo Nguyên 01/01/1999 3.5 4.5 1.0 4.0 33

381 381 Lê Phương Thảo Nguyên 11/12/1999 3.5 5.5 1.0 2.0 30

382 382 Lê Trung Nguyên 18/12/1999 V V V V KĐG

383 383 Ngô Lê Thị Thảo Nguyên 21/08/1999 2.0 3.5 1.0 V KĐG

384 384 Nguyễn Hạnh Nguyên 15/11/1999 V V V V KĐG

385 385 Nguyễn Thanh Thảo Nguyên 11/07/1999 3.0 3.0 1.0 V KĐG

10/21

Page 11: KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU KHÓA KHÓA … 1 17... · 2017-08-30 · 6 006 Dương Thị Vân Anh 27/10/1999 V V V V KĐG 7 007 Đặng Quốc Anh 26/10/1999

Điểm

SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh

Điểm

Writing

Điểm

Listening

Điểm

Reading

Điểm

DUE-TE

386 386 Nguyễn Thảo Nguyên 30/04/1999 3.0 4.5 1.0 3.5 30

387 387 Nguyễn Thảo Nguyên 27/03/1999 5.0 4.0 4.0 1.5 36

388 388 Nguyễn Trần Phúc Nguyên 17/07/1999 3.5 5.0 1.5 V KĐG

389 389 Phan Minh Hoàng Nguyên 08/09/1999 4.5 5.5 3.0 6.0 48

390 390 Trần Anh Nguyên 21/11/1999 V V V V KĐG

391 391 Trần Thị Thảo Nguyên 04/01/1999 3.0 4.0 0.5 V KĐG

392 392 Nguyễn Trần Minh Nguyệt 18/03/1999 V V V V KĐG

393 393 Nguyễn Trần Thanh Nguyệt 25/05/1999 V V V V KĐG

394 394 Trang Minh Nguyệt 12/09/1999 3.0 6.0 2.5 3.5 38

395 395 Trần Thị Nguyệt 05/03/1999 3.0 4.0 1.0 1.0 23

396 396 Trương Thị Ánh Nguyệt 11/08/1999 4.0 4.5 1.0 1.5 28

397 397 Võ Thị Minh Nguyệt 04/07/1999 V V V V KĐG

398 398 Trần Thị Thanh Nhàn 26/10/1999 4.5 6.5 4.0 6.0 53

399 399 Huỳnh Thị Mỹ Nhân 19/02/1999 3.5 3.5 1.0 V KĐG

400 400 Võ Thành Nhân 17/10/1999 3.5 4.0 0.5 V KĐG

401 401 Võ Thị Nhân 09/05/1999 3.0 4.5 1.5 V KĐG

402 402 Lê Tất Minh Nhật 22/01/1999 V V V V KĐG

403 403 Võ Minh Nhật 19/05/1999 6.0 7.5 1.5 3.5 46

404 404 Cao Hữu Yến Nhi 23/08/1999 V V V V KĐG

405 405 Hoàng Phương Uyên Nhi 01/12/1998 3.5 4.0 1.5 1.5 26

406 406 Hồ Trần Phương Nhi 22/12/1999 2.5 5.0 1.0 3.0 29

407 407 Huỳnh Bảo Yến Nhi 27/08/1999 4.0 3.5 1.5 2.0 28

408 408 Huỳnh Thị Nhi 01/01/1999 V V V V KĐG

409 409 Huỳnh Thị Thanh Nhi 08/02/1999 4.5 5.5 2.0 3.0 38

410 410 Lê Thị Hoàng Nhi 25/12/1999 V V V V KĐG

411 411 Lê Uyên Nhi 27/08/1999 V V V V KĐG

412 412 Lương Thị Quỳnh Nhi 26/11/1999 1.0 3.5 1.5 3.0 23

413 413 Nguyễn Lê Ý Nhi 15/02/1999 4.5 7.0 1.5 4.5 44

414 414 Nguyễn Thị Ái Nhi 27/02/1999 4.0 3.0 0.5 2.5 25

415 415 Nguyễn Thị Uyên Nhi 12/10/1999 3.5 4.5 1.5 V KĐG

416 416 Nguyễn Uyên Nhi 05/01/1999 4.5 5.5 3.0 V KĐG

417 417 Nguyễn Ý Nhi 12/08/1999 5.5 7.0 3.0 5.5 53

418 418 Phạm Quỳnh Nhi 01/03/1999 5.5 6.5 6.0 6.0 60

419 419 Phan Bảo Nhi 11/12/1999 4.0 4.0 1.0 V KĐG

420 420 Phan Thị Lan Nhi 17/11/1999 6.5 7.5 5.0 5.0 60

421 421 Trần Thị Dung Nhi 05/06/1999 V V V V KĐG

422 422 Võ Thị Yến Nhi 12/03/1999 4.0 6.0 2.5 4.5 43

423 423 Trần Như Phước Nhơn 29/06/1999 2.0 4.0 1.5 V KĐG

424 424 Cao Thị Hồng Nhung 25/05/1999 2.0 5.0 0.5 V KĐG

11/21

Page 12: KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU KHÓA KHÓA … 1 17... · 2017-08-30 · 6 006 Dương Thị Vân Anh 27/10/1999 V V V V KĐG 7 007 Đặng Quốc Anh 26/10/1999

Điểm

SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh

Điểm

Writing

Điểm

Listening

Điểm

Reading

Điểm

DUE-TE

425 425 Huỳnh Thị Thùy Nhung 12/06/1999 3.0 4.0 0.5 V KĐG

426 426 Nguyễn Thị Hồng Nhung 25/02/1998 2.0 3.5 1.5 V KĐG

427 427 Phạm Thị Hồng Nhung 28/05/1999 4.0 5.5 1.5 3.0 35

428 428 Phan Thị Cẩm Nhung 22/02/1999 3.0 3.5 1.5 3.0 28

429 429 Trần Thị Hồng Nhung 21/01/1999 2.0 3.5 0.5 V KĐG

430 430 Võ Hồng Nhung 15/06/1999 2.0 5.0 0.5 V KĐG

431 431 Lê Thị Ngọc Như 28/09/1999 2.0 3.0 0.0 3.0 20

432 432 Lê Thị Tâm Như 17/09/1999 V V V V KĐG

433 433 Nguyễn Thị Quỳnh Như 17/08/1999 V V V V KĐG

434 434 Võ Hồ Quỳnh Như 31/05/1999 V V V V KĐG

435 435 Dương Thị Kiều Oanh 02/01/1999 4.5 6.5 5.0 6.5 56

436 436 Hoàng Thị Kiều Oanh 02/08/1999 3.5 5.0 0.5 5.5 36

437 437 Lê Thị Kim Oanh 23/05/1999 V V V V KĐG

438 438 Phạm Thị Hoàng Oanh 17/06/1999 V V V V KĐG

439 439 Trần Thị Phương Oanh 18/03/1999 V V V V KĐG

440 440 La Thị Tường Pha 19/05/1998 V V V V KĐG

441 441 Đinh Tấn Phát 12/03/1999 5.5 6.0 5.0 6.5 58

442 442 Lê Văn Phát 14/01/1999 5.0 6.0 2.5 6.5 50

443 443 Nguyễn Hồ Tài Phát 19/09/1999 V V V V KĐG

444 444 Dương Bá Phong 26/12/1999 V V V 4.0 KĐG

445 445 Nguyễn An Phú 21/02/1999 4.0 5.0 1.5 6.0 41

446 446 Nguyễn Đình Thiên Phú 14/09/1995 0.0 0.0 1.0 V KĐG

447 447 Nguyễn Tất Phú 22/12/1999 V V V V KĐG

448 448 Đặng Hồng Phúc 10/02/1999 V V V V KĐG

449 449 Lê Trần Diễm Phúc 24/03/1999 4.0 4.0 2.5 3.5 35

450 450 Phan Văn Phúc 18/02/1998 2.5 5.0 2.0 4.5 35

451 451 Trần Thị Hồng Phúc 30/05/1999 3.5 3.5 1.0 V KĐG

452 452 Võ Trần Kim Phúc 05/12/1999 V V V V KĐG

453 453 Cao Trần Anh Phương 24/11/1999 5.5 6.5 2.0 7.5 54

454 454 Đặng Thanh Phương 08/08/1999 V V V V KĐG

455 455 Đỗ Thị Linh Phương 08/09/1999 2.5 3.5 1.0 V KĐG

456 456 Hoàng Thị Phương Phương 10/06/1999 V V V V KĐG

457 457 Hồ Hoàng Phương 04/07/1999 3.0 5.5 2.0 6.5 43

458 458 Lê Nguyễn Uyên Phương 24/01/1999 4.0 4.0 3.0 7.5 46

459 459 Lê Thị Hà Phương 06/12/1999 V V V V KĐG

460 460 Lê Thị Liên Phương 16/12/1999 2.5 4.0 1.0 V KĐG

461 461 Lê Thị Thanh Phương 02/06/1999 V V V V KĐG

462 462 Nguyễn Hà Phương 09/02/1999 5.5 7.0 4.5 8.0 63

463 463 Nguyễn Lê Uyên Phương 26/04/1999 4.0 4.5 1.5 5.0 38

12/21

Page 13: KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU KHÓA KHÓA … 1 17... · 2017-08-30 · 6 006 Dương Thị Vân Anh 27/10/1999 V V V V KĐG 7 007 Đặng Quốc Anh 26/10/1999

Điểm

SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh

Điểm

Writing

Điểm

Listening

Điểm

Reading

Điểm

DUE-TE

464 464 Nguyễn Mai Phương 05/01/1999 4.5 5.0 2.0 7.0 46

465 465 Nguyễn Minh Phương 09/12/1999 5.0 4.0 1.0 V KĐG

466 466 Nguyễn Thị Anh Phương 05/11/1999 2.5 3.5 0.5 V KĐG

467 467 Nguyễn Thị Như Phương 29/03/1999 V V V V KĐG

468 468 Nguyễn Thị Việt Phương 14/10/1999 V V V V KĐG

469 469 Nguyễn Xuân Phương 23/01/1999 V V V V KĐG

470 470 Phạm Đức Phương 21/03/1999 V V V V KĐG

471 471 Trần Thị Anh Phương 28/07/1999 3.5 3.5 0.5 V KĐG

472 472 Trần Thị Mỹ Phương 21/09/1999 2.5 5.0 1.0 V KĐG

473 473 Trương Thị Như Phương 05/05/1999 1.0 4.5 1.0 V KĐG

474 474 Võ Thị Phương 04/07/1997 V V V V KĐG

475 475 Vũ Phạm Thu Phương 23/09/1999 3.0 4.5 2.5 4.0 35

476 476 Bling Thị Phượng 24/04/1999 V V V V KĐG

477 477 Dương Thị Phượng 15/10/1999 3.5 4.0 1.5 3.5 30

478 478 Lê Minh Phượng 03/01/1999 V V V V KĐG

479 479 Nguyễn Thị Phượng 02/02/1999 2.5 3.0 0.5 2.0 20

480 480 Trần Ngọc Phượng 26/10/1999 3.5 3.5 1.5 2.5 28

481 481 Trần Thị Phượng 09/02/1999 2.0 2.5 0.5 V KĐG

482 482 Đoàn Ngọc Quang 10/02/1985 V V V V KĐG

483 483 Lê Đỗ Văn Quang 07/08/1999 3.0 5.5 2.5 V KĐG

484 484 Lê Nhật Quang 08/06/1999 2.5 3.5 1.5 3.0 26

485 485 Nguyễn Đức Minh Quang 01/05/1999 5.5 5.0 4.0 5.5 48

486 486 Trần Minh Quang 27/02/1999 V V V V KĐG

487 487 Huỳnh Thị Kim Quanh 12/02/1999 V V V V KĐG

488 488 Lê Hồng Quân 22/11/1999 V V V V KĐG

489 489 Nguyễn Ngọc Quân 26/10/1999 V V V V KĐG

490 490 Nguyễn Tấn Quân 04/07/1999 4.0 5.0 2.5 5.0 41

491 491 Nguyễn Thái Quân 15/07/1999 V V V V KĐG

492 492 Trần Anh Quân 15/06/1999 3.5 3.5 3.5 V KĐG

493 493 Phan Phụng Quốc 12/07/1999 V V V V KĐG

494 494 Phạm Thị Ngọc Quý 30/03/1999 2.5 2.5 2.0 V KĐG

495 495 Huỳnh Thị Hồng Quyên 16/04/1999 V V V V KĐG

496 496 Lê Thị Hạnh Quyên 19/09/1999 2.0 4.0 0.5 V KĐG

497 497 Nguyễn Lê Hạnh Quyên 25/05/1999 V V V V KĐG

498 498 Nguyễn Thị Thùy Quyên 05/01/1999 3.0 3.5 1.5 3.0 28

499 499 Nguyễn Thúy Quyên 30/09/1999 V V V V KĐG

500 500 Trần Thị Bích Quyên 01/03/1999 2.0 3.0 0.5 V KĐG

501 501 Nguyễn Xuân Quyn 15/07/1999 2.0 3.0 3.0 V KĐG

502 502 Đoàn Thu Quỳnh 27/10/1999 2.5 5.0 1.0 V KĐG

13/21

Page 14: KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU KHÓA KHÓA … 1 17... · 2017-08-30 · 6 006 Dương Thị Vân Anh 27/10/1999 V V V V KĐG 7 007 Đặng Quốc Anh 26/10/1999

Điểm

SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh

Điểm

Writing

Điểm

Listening

Điểm

Reading

Điểm

DUE-TE

503 503 Hoàng Thị Thúy Quỳnh 28/01/1999 2.5 4.0 1.0 V KĐG

504 504 Lâm Thị Như Quỳnh 01/08/1999 2.0 4.0 2.0 V KĐG

505 505 Lê Thị Như Quỳnh 28/09/1999 V V V V KĐG

506 506 Nguyễn Lê Như Quỳnh 16/04/1999 3.0 3.5 2.0 4.0 31

507 507 Nguyễn Trần Như Quỳnh 13/03/1999 3.0 3.5 0.5 V KĐG

508 508 Phan Nhật Quỳnh 15/08/1999 4.0 5.0 2.0 V KĐG

509 509 Trương Thị Như Quỳnh 06/10/1999 V V V V KĐG

510 510 Võ Thị Như Quỳnh 27/12/1999 V V V V KĐG

511 511 Huỳnh Đình Sang 10/12/1999 V V V V KĐG

512 512 Nguyễn Tiến Sang 17/01/1998 3.5 5.0 3.5 4.0 40

513 513 Nguyễn Thị Nhật Sang 16/02/1999 3.5 0.0 2.0 3.5 23

514 514 Nguyễn Ngọc Anh Sinh 28/11/1999 3.0 3.0 0.0 V KĐG

515 515 Nguyễn Thái Sơn 22/04/1999 V V V V KĐG

516 516 Phạm Tiến Sự 01/11/1999 4.5 5.0 2.0 5.0 41

517 517 Lê Thị Hoàng Sương 07/04/1999 3.0 4.0 4.0 3.0 35

518 518 Nguyễn Hồ Tuyết Sương 20/11/1999 V V V V KĐG

519 519 Hoàng Công Phước Tâm 19/08/1999 V V V V KĐG

520 520 Lê Thị Thanh Tâm 05/09/1999 3.5 5.0 2.0 4.0 36

521 521 Lê Trần Ngọc Tâm 25/08/1999 V V V V KĐG

522 522 Nguyễn Đức Băng Tâm 30/10/1999 3.0 3.5 3.0 V KĐG

523 523 Nguyễn Thị Diệu Tâm 28/08/1999 2.5 2.0 0.5 V KĐG

524 524 Nguyễn Thị Xuân Tâm 21/02/1999 3.0 4.5 3.0 V KĐG

525 525 Thái Thị Thanh Tâm 21/10/1998 V V V V KĐG

526 526 Huỳnh Thị Tiên 07/12/1999 V V V V KĐG

527 527 Nguyễn Đặng Quỳnh Tiên 01/07/1999 5.5 5.5 5.5 6.0 56

528 528 Nguyễn Ngọc Hạ Tiên 07/11/1999 3.0 4.0 0.5 V KĐG

529 529 Nguyễn Nhật Tiên 17/10/1999 V V V V KĐG

530 530 Nguyễn Thị Thủy Tiên 13/01/1999 4.5 5.0 5.0 5.0 49

531 531 Nguyễn Thủy Tiên 02/12/1999 5.0 6.0 5.0 6.0 55

532 532 Phạm Nhã Tiên 06/01/1999 3.0 3.5 0.0 4.0 26

533 533 Phạm Thị Hà Tiên 31/08/1999 V V V V KĐG

534 534 Võ Thị Đặng Tiên 01/03/1999 V V V V KĐG

535 535 Nguyễn Lê Thanh Tiền 25/09/1999 2.5 4.5 1.5 3.5 30

536 536 Nguyễn Lê Nhật Tiến 27/06/1999 V V V V KĐG

537 537 Nguyễn Mạnh Tiến 04/01/1999 V V V V KĐG

538 538 Nguyễn Thị Kim Tiến 08/06/1999 V V V V KĐG

539 539 Nguyễn Thị Kim Tiến 05/06/1997 2.0 3.5 0.0 V KĐG

540 540 Nguyễn Viết Tiến 08/09/1999 2.5 4.5 0.0 V KĐG

541 541 Trần Anh Tiến 20/07/1999 3.0 4.0 0.5 V KĐG

14/21

Page 15: KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU KHÓA KHÓA … 1 17... · 2017-08-30 · 6 006 Dương Thị Vân Anh 27/10/1999 V V V V KĐG 7 007 Đặng Quốc Anh 26/10/1999

Điểm

SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh

Điểm

Writing

Điểm

Listening

Điểm

Reading

Điểm

DUE-TE

542 542 Võ Thị Thu Tình 15/08/1999 3.0 5.0 0.5 V KĐG

543 543 Nguyễn Ngọc Toàn 02/01/1999 4.0 5.0 0.5 6.0 39

544 544 Huỳnh Nguyễn Minh Tú 05/07/1999 5.0 4.5 4.5 4.0 45

545 545 Nguyễn Duy Tú 02/09/1999 V V V V KĐG

546 546 Nguyễn Phan Thiên Tú 20/09/1999 3.0 4.0 2.0 V KĐG

547 547 Nguyễn Thị Cẩm Tú 11/08/1999 2.5 2.5 0.0 V KĐG

548 548 Phan Thị Cẩm Tú 11/03/1999 4.0 3.5 3.5 4.0 38

549 549 Nguyễn Anh Tuấn 17/10/1999 4.0 4.0 3.0 3.0 35

550 550 Trần Công Tuấn 18/08/1998 V V V V KĐG

551 551 Trần Đức Tuấn 27/02/1999 4.5 3.5 2.5 5.0 39

552 552 Đặng Thanh Tuyền 04/09/1999 V V V V KĐG

553 553 Hoàng Thanh Tuyền 01/09/1999 V V V V KĐG

554 554 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 22/12/1999 4.5 5.0 3.0 3.5 40

555 555 Nguyễn Ánh Tuyết 31/10/1998 V V V V KĐG

556 556 Nguyễn Thương Ánh Tuyết 05/01/1999 3.5 4.0 0.0 V KĐG

557 557 Võ Thành Tường 06/01/1999 5.5 7.0 5.5 6.0 60

558 558 Trần Thị Minh Ty 19/11/1999 V V V V KĐG

559 559 Nguyễn Quốc Thái 12/04/1999 3.0 2.5 2.0 V KĐG

560 560 Lê Thị Phương Thanh 17/12/1999 3.0 4.5 1.0 4.5 33

561 561 Nguyễn Thị Kim Thanh 24/07/1999 V V V V KĐG

562 562 Đặng Thị Thanh Thảo 05/02/1998 2.5 4.0 1.5 5.0 33

563 563 Lê Phương Thảo 11/01/1999 V V V V KĐG

564 564 Lê Thanh Thảo 23/07/1999 4.5 5.0 4.0 6.5 50

565 565 Lê Thị Thanh Thảo 15/09/1999 3.0 3.0 2.5 V KĐG

566 566 Ngô Thị Xuân Thảo 03/09/1999 V V V V KĐG

567 567 Nguyễn Hoàng Phương Thảo 20/08/1997 3.5 5.5 3.0 V KĐG

568 568 Nguyễn Thị Anh Thảo 12/09/1999 5.5 5.0 5.0 6.5 55

569 569 Nguyễn Thị Phương Thảo 12/02/1999 2.0 4.0 0.5 V KĐG

570 570 Nguyễn Thị Phương Thảo 23/11/1999 2.0 3.5 1.5 V KĐG

571 571 Nguyễn Thị Phương Thảo 04/03/1999 4.0 3.0 0.5 V KĐG

572 572 Nguyễn Thị Thanh Thảo 05/10/1999 3.5 4.0 1.0 5.0 34

573 573 Nguyễn Thị Thu Thảo 19/06/1999 2.5 3.5 2.5 5.0 34

574 574 Phạm Lê Thanh Thảo 05/11/1999 V V V V KĐG

575 575 Phạm Thị Dạ Thảo 12/07/1999 V V V V KĐG

576 576 Phạm Thị Phương Thảo 05/06/1999 0.0 4.0 0.0 V KĐG

577 577 Phạm Thị Thu Thảo 30/05/1999 V V V V KĐG

578 578 Phan Lê Uyên Thảo 14/07/1999 4.0 5.5 3.0 6.5 48

579 579 Phùng Nguyên Thảo 30/04/1999 2.0 3.5 1.0 V KĐG

580 580 Trần Thị Phương Thảo 16/02/1999 3.5 5.0 1.5 V KĐG

15/21

Page 16: KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU KHÓA KHÓA … 1 17... · 2017-08-30 · 6 006 Dương Thị Vân Anh 27/10/1999 V V V V KĐG 7 007 Đặng Quốc Anh 26/10/1999

Điểm

SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh

Điểm

Writing

Điểm

Listening

Điểm

Reading

Điểm

DUE-TE

581 581 Trần Thị Thu Thảo 18/06/1999 V V V V KĐG

582 582 Trần Thị Thu Thảo 25/11/1999 V V V V KĐG

583 583 Trương Nguyên Thảo 18/01/1999 6.0 8.0 4.0 6.5 61

584 584 Võ Thị Phương Thảo 06/10/1999 V V V V KĐG

585 585 Võ Thị Thu Thảo 01/12/1999 V V V V KĐG

586 586 Trần Thị Xuân Thắm 28/06/1999 V V V V KĐG

587 587 Cao Đình Thắng 19/06/1997 V V V V KĐG

588 588 Dương Quang Thắng 13/04/1999 V V V V KĐG

589 589 Trình Văn Thắng 14/04/1997 V V V V KĐG

590 590 Hoàng Vũ Thế 14/04/1999 3.5 4.0 3.5 V KĐG

591 591 Nguyễn Tiến Thế 28/03/1999 V V V V KĐG

592 592 Đinh Thị Thêm 05/06/1999 2.0 4.0 0.5 V KĐG

593 593 Cao Anh Thi 16/04/1999 3.5 4.0 0.5 V KĐG

594 594 Hồ Ngọc Uyên Thi 08/08/1999 V V V V KĐG

595 595 Nguyễn Bảo Thi 29/06/1999 2.5 3.0 0.5 4.0 25

596 596 Nguyễn Ngọc Anh Thi 16/04/1999 V V V V KĐG

597 597 Nguyễn Thị Anh Thi 16/12/1999 V V V V KĐG

598 598 Nguyễn Thiện Anh Thi 10/10/1999 5.5 5.5 4.0 7.0 55

599 599 Phan Lam Thi 17/01/1999 2.5 4.0 0.5 V KĐG

600 600 Trương Minh Thi 12/02/1999 3.5 5.0 5.0 4.0 44

601 601 Nguyễn Ngọc Thiện 21/02/1999 V V V V KĐG

602 602 Lê Tôn Tân Thịnh 09/05/1999 3.5 5.0 3.0 3.0 36

603 603 Ngô Khanh Thịnh 13/01/1999 V V V V KĐG

604 604 Lê Quang Thông 21/05/1999 3.0 4.5 1.5 4.0 33

605 605 Nguyễn Thị Hoài Thơm 15/07/1999 3.0 3.0 1.0 V KĐG

606 606 Nguyễn Thị Thu 15/11/1999 V V V V KĐG

607 607 Phan Lê Nhật Thu 27/02/1999 3.0 4.0 2.0 4.0 33

608 608 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 07/11/1999 V V V V KĐG

609 609 Phan Nhật Thùy 10/03/1999 2.5 4.0 1.0 V KĐG

610 610 Nguyễn Thị Thanh Thủy 24/09/1999 0.0 3.5 1.0 2.5 18

611 611 Nguyễn Thị Thu Thủy 17/05/1999 V V V V KĐG

612 612 Nguyễn Trần Phương Thủy 26/09/1999 V V V V KĐG

613 613 Phan Thị Thu Thủy 16/04/1999 5.0 6.0 4.5 6.0 54

614 614 Phan Thị Thu Thủy 25/02/1999 V V V V KĐG

615 615 Trần Thị Thanh Thủy 23/11/1998 2.5 4.0 0.0 2.5 23

616 616 Ung Thị Thu Thủy 16/02/1999 3.0 4.0 1.0 4.0 30

617 617 Võ Thị Hồng Thủy 28/10/1999 V V V V KĐG

618 618 Bùi Thị Minh Thúy 10/05/1999 3.5 5.5 2.0 4.0 38

619 619 Hoàng Thị Thúy 29/09/1999 3.0 3.5 3.5 3.5 34

16/21

Page 17: KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU KHÓA KHÓA … 1 17... · 2017-08-30 · 6 006 Dương Thị Vân Anh 27/10/1999 V V V V KĐG 7 007 Đặng Quốc Anh 26/10/1999

Điểm

SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh

Điểm

Writing

Điểm

Listening

Điểm

Reading

Điểm

DUE-TE

620 620 Nguyễn Thị Thúy 07/10/1999 3.5 4.5 1.5 5.5 38

621 621 Nguyễn Thị Thanh Thúy 12/02/1999 3.0 4.0 0.0 V KĐG

622 622 Phạm Thị Ngọc Thúy 27/05/1999 3.5 3.0 1.0 3.5 28

623 623 Phan Thị Thanh Thúy 02/04/1998 V V V V KĐG

624 624 Trần Minh Thúy 05/06/1999 2.5 3.0 0.0 V KĐG

625 625 Dương Huỳnh Thanh Thư 11/09/1999 2.5 0.0 0.0 V KĐG

626 626 Huỳnh Anh Thư 19/07/1999 2.5 4.5 3.5 V KĐG

627 627 Lê Minh Thư 18/08/1999 4.0 5.5 4.5 6.5 51

628 628 Lê Minh Thư 24/08/1999 V V V V KĐG

629 629 Lê Minh Thư 02/01/1999 5.5 6.0 5.5 6.0 58

630 630 Lê Nguyễn Anh Thư 24/02/1999 V V V V KĐG

631 631 Mạc Anh Thư 06/04/1999 3.5 4.0 0.0 V KĐG

632 632 Nguyễn Anh Thư 10/10/1999 V V V V KĐG

633 633 Nguyễn Đào Minh Thư 21/11/1999 3.5 3.5 1.0 3.0 28

634 634 Nguyễn Minh Thư 17/05/1999 5.0 5.0 3.5 5.0 46

635 635 Nguyễn Ngọc Anh Thư 19/09/1999 2.5 3.0 1.0 2.5 23

636 636 Phạm Trần Minh Thư 14/02/1999 V V V V KĐG

637 637 Phan Thị Minh Thư 13/09/1999 3.0 4.5 1.5 V KĐG

638 638 Trần Phan Quỳnh Thư 22/12/1997 3.0 4.0 1.0 V KĐG

639 639 Trần Thị Ngọc Thư 23/10/1999 5.5 5.0 4.0 V KĐG

640 640 Võ Ngọc Khánh Thư 09/10/1999 4.0 5.5 3.5 7.0 50

641 641 Đoàn Thị Hoài Thương 03/05/1999 3.5 4.5 1.0 3.0 30

642 642 Huỳnh Hoài Thương 03/02/1999 4.0 5.5 4.0 4.0 44

643 643 Lê Thị Hoài Thương 12/03/1999 V V V V KĐG

644 644 Nguyễn Thị Thương 05/02/1999 2.5 4.0 0.5 3.0 25

645 645 Nguyễn Thị Thương 12/09/1999 3.0 3.0 1.0 3.5 26

646 646 Nguyễn Thị Hoài Thương 06/10/1999 2.5 1.5 1.0 V KĐG

647 647 Nguyễn Thị Hoài Thương 02/09/1999 3.0 4.0 0.5 3.5 28

648 648 Phan Thị Thương 27/12/1998 3.0 5.5 1.0 V KĐG

649 649 Trần Thị Thương 12/07/1998 V V V V KĐG

650 650 Hoàng Ngọc Khánh Thy 28/03/1999 3.0 4.0 1.5 V KĐG

651 651 Bùi Nguyễn Minh Trang 14/08/1999 V V V V KĐG

652 652 Cao Huyền Trang 16/09/1999 V V V V KĐG

653 653 Đặng Thị Trang 07/12/1999 2.5 4.0 0.5 V KĐG

654 654 Hoàng Nguyễn Quỳnh Trang 30/07/1999 2.5 2.5 2.0 4.5 29

655 655 Hoàng Thị Ngọc Trang 22/08/1999 V V V V KĐG

656 656 Huỳnh Ngọc Phương Trang 26/04/1999 3.5 3.5 1.0 V KĐG

657 657 Khuất Ngọc Huyền Trang 31/12/1999 3.5 4.0 0.0 V KĐG

658 658 Lê Phú Huyền Trang 23/08/1999 V V V V KĐG

17/21

Page 18: KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU KHÓA KHÓA … 1 17... · 2017-08-30 · 6 006 Dương Thị Vân Anh 27/10/1999 V V V V KĐG 7 007 Đặng Quốc Anh 26/10/1999

Điểm

SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh

Điểm

Writing

Điểm

Listening

Điểm

Reading

Điểm

DUE-TE

659 659 Lương Thị Thuỳ Trang 06/10/1999 4.0 5.5 1.5 5.0 40

660 660 Ngô Khánh Trang 30/07/1999 4.0 4.0 2.5 4.5 38

661 661 Ngô Thị Hiền Trang 16/03/1999 V V V V KĐG

662 662 Ngô Thùy Trang 01/12/1999 6.0 7.0 5.5 5.0 59

663 663 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 10/04/1999 3.5 5.0 4.0 4.5 43

664 664 Nguyễn Thanh Quỳnh Trang 12/04/1999 5.0 6.5 4.0 5.5 53

665 665 Nguyễn Thị Trang 22/05/1998 2.5 1.5 0.0 2.5 16

666 666 Nguyễn Thị Huyền Trang 19/07/1999 2.5 4.5 1.5 2.5 28

667 667 Nguyễn Thị Nhất Trang 05/03/1999 V V V V KĐG

668 668 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 27/03/1999 2.5 3.5 1.0 V KĐG

669 669 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 26/11/1999 3.0 5.5 2.5 4.0 38

670 670 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/04/1999 2.0 2.5 0.0 V KĐG

671 671 Nguyễn Thị Thùy Trang 27/04/1999 2.5 2.5 0.0 V KĐG

672 672 Nguyễn Thùy Trang 12/07/1999 2.5 4.5 1.0 3.5 27

673 673 Nguyễn Trần Hà Trang 25/05/1999 2.0 2.5 0.0 V KĐG

674 674 Nguyễn Trần Thuỳ Trang 04/05/1999 V V V V KĐG

675 675 Phạm Thị Huyền Trang 10/02/1999 2.5 3.0 1.0 V KĐG

676 676 Phan Thị Quỳnh Trang 23/02/1999 V V V V KĐG

677 677 Trần Thị Khánh Trang 27/02/1999 3.0 4.5 2.0 3.5 32

678 678 Trần Thị Minh Trang 25/07/1999 3.5 5.5 0.5 2.5 32

679 679 Trương Thị Quỳnh Trang 22/09/1999 3.0 4.5 0.0 3.5 25

680 680 Võ Thanh Huyền Trang 02/03/1999 V V V V KĐG

681 681 Võ Thị Thuỳ Trang 13/10/1998 V V V V KĐG

682 682 Đào Thị Thùy Trâm 02/02/1999 V V V V KĐG

683 683 Lê Hồ Bảo Trâm 08/09/1999 4.0 4.0 1.0 4.5 30

684 684 Ngô Hoàng Bích Trâm 29/11/1999 V V V V KĐG

685 685 Nguyễn Thị Bích Trâm 17/05/1999 3.0 4.0 0.5 1.5 25

686 686 Nguyễn Thị Bích Trâm 19/11/1999 4.0 6.0 1.5 4.0 39

687 687 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 18/04/1999 4.5 4.5 1.0 5.0 38

688 688 Nguyễn Thị Thùy Trâm 20/01/1999 5.5 6.5 5.0 6.0 58

689 689 Nguyễn Trần Thuỳ Trâm 14/10/1999 2.0 4.0 1.0 V KĐG

690 690 Phạm Ngọc Anh Trâm 04/09/1999 3.0 3.5 0.0 V KĐG

691 691 Phan Thị Trâm 23/10/1999 V V V V KĐG

692 692 Trần Ngọc Trâm 02/09/1999 V V V V KĐG

693 693 Trần Thị Trâm 09/09/1999 2.5 2.5 0.0 V KĐG

694 694 Trịnh Thị Thu Trâm 04/07/1999 2.5 3.0 0.5 1.0 18

695 695 Trương Thùy Trâm 24/12/1999 V V V V KĐG

696 696 Nguyễn Bảo Huyền Trân 19/07/1999 2.5 3.5 0.0 V KĐG

697 697 Nguyễn Ngọc Chiêu Trân 11/07/1999 2.0 3.0 0.5 V KĐG

18/21

Page 19: KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU KHÓA KHÓA … 1 17... · 2017-08-30 · 6 006 Dương Thị Vân Anh 27/10/1999 V V V V KĐG 7 007 Đặng Quốc Anh 26/10/1999

Điểm

SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh

Điểm

Writing

Điểm

Listening

Điểm

Reading

Điểm

DUE-TE

698 698 Trần Thị Ngọc Trân 29/07/1999 3.5 3.5 1.0 3.0 28

699 699 Võ Hoàng Trân 01/07/1999 1.5 4.0 0.5 V KĐG

700 700 Võ Ngọc Bảo Trân 02/01/1999 V V V V KĐG

701 701 Huỳnh Minh Trí 10/09/1999 V V V V KĐG

702 702 Trần Việt Trí 07/07/1999 V V V V KĐG

703 703 Ông Thị Triều 09/07/1999 V V V V KĐG

704 704 Huỳnh Thị Tuyết Trinh 28/10/1999 2.5 4.0 1.0 1.0 21

705 705 Nguyễn Thị Kiều Trinh 06/04/1999 1.5 2.5 1.0 V KĐG

706 706 Nguyễn Thị Phương Trinh 30/06/1999 3.0 3.5 1.5 V KĐG

707 707 Nguyễn Thị Tố Trinh 16/06/1999 V V V V KĐG

708 708 Nguyễn Thị Thúy Trinh 03/12/1999 3.5 2.5 2.0 1.5 24

709 709 Nguyễn Võ Hương Trinh 05/12/1999 3.0 2.5 0.0 V KĐG

710 710 Phạm Thị Thu Trinh 08/11/1999 4.5 5.5 6.0 5.5 54

711 711 Phan Ngọc Lan Trinh 17/12/1999 V V V V KĐG

712 712 Phan Nguyễn Thục Trinh 04/11/1999 3.0 5.0 3.0 5.0 40

713 713 Phan Thị Kiều Trinh 28/02/1999 1.0 3.0 1.0 V KĐG

714 714 Phan Thị Phương Trinh 02/11/1999 V V V V KĐG

715 715 Tôn Nữ Cẩm Trinh 16/01/1999 3.5 3.0 3.5 3.0 33

716 716 Trần Thị Trinh 09/09/1999 2.0 4.0 2.0 3.0 28

717 717 Trần Thị Kiều Trinh 26/03/1999 5.0 7.0 6.0 6.0 60

718 718 Trần Thị Lan Trinh 12/08/1999 3.5 4.5 5.0 V KĐG

719 719 Võ Thị Kiều Trinh 01/01/1999 3.0 5.0 0.0 V KĐG

720 720 Võ Việt Trinh 21/11/1999 3.0 4.0 2.0 3.5 31

721 721 Đặng Văn Trình 19/08/1999 4.5 5.0 1.5 7.0 45

722 722 Lương Văn Hoàng Trình 27/03/1999 6.0 4.5 1.0 5.5 43

723 723 Phạm Thị Khánh Trình 09/05/1999 V V V V KĐG

724 724 Huỳnh Thanh Trúc 13/01/1999 2.5 3.5 1.5 V KĐG

725 725 Phạm Lê Anh Trúc 07/04/1999 V V V V KĐG

726 726 Lương Thanh Trung 25/12/1999 3.0 4.0 1.0 5.5 34

727 727 Nguyễn Đình Trung 18/08/1999 4.5 6.0 1.5 5.5 44

728 728 Phạm Huỳnh Văn Trung 18/11/1999 V V V V KĐG

729 729 Phạm Thị Mỹ Trưng 28/03/1999 4.0 5.0 4.0 5.5 46

730 730 Nguyễn Tân Trường 12/02/1999 V V V V KĐG

731 731 Phạm Hồng Trường 17/08/1999 3.5 3.5 1.0 5.5 34

732 732 Dương Thị Thảo Uyên 01/08/1999 V V V V KĐG

733 733 Đặng Trần Tố Uyên 30/08/1999 V V V V KĐG

734 734 Đoàn Thị Phương Uyên 22/08/1999 3.5 3.5 2.5 5.0 36

735 735 Hà Thanh Uyên 23/12/1999 V V V V KĐG

736 736 Hồ Thị Uyên 14/07/1999 4.0 4.5 4.0 4.5 43

19/21

Page 20: KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU KHÓA KHÓA … 1 17... · 2017-08-30 · 6 006 Dương Thị Vân Anh 27/10/1999 V V V V KĐG 7 007 Đặng Quốc Anh 26/10/1999

Điểm

SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh

Điểm

Writing

Điểm

Listening

Điểm

Reading

Điểm

DUE-TE

737 737 Hồ Thị Thảo Uyên 24/06/1999 3.0 2.5 0.0 V KĐG

738 738 Huỳnh Phương Uyên 06/05/1999 3.5 2.0 2.5 V KĐG

739 739 Huỳnh Thị Tú Uyên 08/04/1998 2.5 4.5 2.0 V KĐG

740 740 Huỳnh Thị Thảo Uyên 18/09/1999 V V V V KĐG

741 741 Ngô Thị Phương Uyên 03/08/1999 4.0 4.0 5.5 6.5 50

742 742 Ngô Thị Thu Uyên 07/03/1999 2.5 6.0 3.5 4.0 40

743 743 Nguyễn Thái Thảo Uyên 19/11/1999 V V V V KĐG

744 744 Nguyễn Thị Thảo Uyên 31/07/1999 V V V V KĐG

745 745 Nguyễn Thị Thảo Uyên 17/10/1998 V V V V KĐG

746 746 Nguyễn Thị Thúy Uyên 04/04/1999 3.0 4.0 3.5 4.5 38

747 747 Phan Diễm Uyên 27/01/1999 3.5 3.0 0.5 V KĐG

748 748 Phan Thị Thảo Uyên 28/03/1999 V V V V KĐG

749 749 Trần Thị Mỹ Uyên 26/09/1999 3.5 4.0 0.5 V KĐG

750 750 Trần Thị Thu Uyên 02/01/1999 3.0 3.0 0.5 V KĐG

751 751 Dương Ngọc Bích Vân 15/03/1999 3.0 2.5 3.0 V KĐG

752 752 Đoàn Thị Hồng Vân 29/01/1998 3.0 4.0 2.0 V KĐG

753 753 Nguyễn Thị Hồng Vân 12/04/1999 3.5 4.0 0.0 V KĐG

754 754 Phạm Thị Vân 28/05/1999 2.5 4.0 1.5 2.5 26

755 755 Tạ Khánh Vân 15/09/1999 2.0 5.0 1.5 2.5 28

756 756 Thái Thị Hải Vân 28/11/1998 V V V V KĐG

757 757 Trịnh Thị Vân 06/12/1999 3.5 4.0 0.5 V KĐG

758 758 Vũ Thị Khánh Vân 07/07/1999 3.5 5.0 2.5 3.0 35

759 759 Lê Thảo Vi 06/06/1999 4.0 5.0 2.5 3.0 36

760 760 Nguyễn Thị Mai Viên 22/02/1999 4.0 4.5 2.0 4.5 38

761 761 Lê Đức Việt 20/06/1999 3.0 4.0 0.5 V KĐG

762 762 Nguyễn Hải Việt 17/05/1999 3.0 4.0 0.5 V KĐG

763 763 Dương Hiển Vinh 22/09/1998 5.0 5.5 5.5 6.5 56

764 764 Nguyễn Tấn Anh Vũ 04/03/1999 4.0 3.5 2.0 3.5 33

765 765 Nguyễn Văn Vũ 10/11/1997 3.0 2.5 0.0 V KĐG

766 766 Đỗ Võ Hoàng Vương 05/03/1999 4.0 4.5 2.0 3.5 35

767 767 Huỳnh Thị Hà Vy 01/12/1999 2.0 5.0 2.0 V KĐG

768 768 HuỳNh Thị KháNh Vy 09/01/1999 V V V V KĐG

769 769 Lê Vy 20/06/1999 4.0 4.5 3.0 4.0 39

770 770 Mai Thị Tường Vy 10/02/1999 4.0 5.5 4.0 5.0 46

771 771 Ngô Ngọc Kiều Vy 13/06/1999 V V V V KĐG

772 772 Ngô Trần Thoại Vy 24/11/1999 2.0 3.0 3.0 4.0 30

773 773 Nguyễn Khánh Vy 28/08/1999 5.5 7.5 4.0 4.0 53

774 774 Nguyễn Thanh Vy 09/06/1999 V V V V KĐG

775 775 Nguyễn Thị Ái Vy 28/12/1999 3.0 5.5 3.5 2.0 35

20/21

Page 21: KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU KHÓA KHÓA … 1 17... · 2017-08-30 · 6 006 Dương Thị Vân Anh 27/10/1999 V V V V KĐG 7 007 Đặng Quốc Anh 26/10/1999

Điểm

SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh

Điểm

Writing

Điểm

Listening

Điểm

Reading

Điểm

DUE-TE

776 776 Nguyễn Thị Cẩm Vy 12/03/1999 V V V V KĐG

777 777 Nguyễn Thị Tường Vy 23/07/1999 4.0 5.0 4.0 4.0 43

778 778 Nguyễn Thị Tường Vy 20/05/1999 V V V V KĐG

779 779 Trương Mẫn Vy 22/10/1999 3.5 4.5 3.0 4.5 39

780 780 Nguyễn Thị Thùy Xuân 13/02/1999 2.0 4.0 1.0 V KĐG

781 781 Hồ Thị Như Ý 13/01/1999 3.0 5.0 0.0 V KĐG

782 782 Lê Thụy Ý 10/03/1999 3.0 3.5 2.5 3.0 30

783 783 Huỳnh Thị Ngọc Yến 06/08/1999 5.0 6.0 2.0 4.0 43

784 784 Trương Thị Hải Yến 15/04/1999 4.0 4.5 2.5 4.0 38

785 785 Võ Thị Kim Yến 24/06/1999 V V V V KĐG

21/21