Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
1 001 Lê Kim Ái 19/05/1999 2.5 4.0 2.0 3.5 30
2 002 Đặng Thị Hoài An 20/02/1999 3.0 3.0 2.0 3.5 29
3 003 Nguyễn Tấn An 22/11/1999 4.5 4.5 1.5 3.0 34
4 004 Nguyễn Thị Thạch An 12/11/1999 5.5 6.5 6.0 6.0 60
5 005 Trần Thị Khánh An 26/05/1999 V V V V KĐG
6 006 Dương Thị Vân Anh 27/10/1999 V V V V KĐG
7 007 Đặng Quốc Anh 26/10/1999 V V V V KĐG
8 008 Hầu Phương Anh 27/07/1999 4.0 4.5 5.5 3.0 43
9 009 Hoàng Thị Ngọc Anh 28/04/1999 3.0 3.5 4.0 6.5 43
10 010 Lưu Hoàng Việt Anh 07/06/1999 6.0 7.0 4.0 7.0 60
11 011 Nguyễn Lan Anh 21/12/1999 V V V V KĐG
12 012 Nguyễn Minh Anh 11/06/1999 V V V V KĐG
13 013 Nguyễn Quỳnh Anh 26/04/1999 V V V V KĐG
14 014 Nguyễn Thị Kim Anh 28/10/1999 3.0 2.5 1.0 V KĐG
15 015 Nguyễn Thị Kim Anh 24/05/1999 V V V V KĐG
16 016 Nguyễn Thị Lan Anh 05/05/1999 2.5 5.5 4.5 4.0 41
17 017 Nguyễn Thị Ngọc Anh 24/04/1999 2.0 3.5 2.0 2.0 24
18 018 Nguyễn Thị Phương Anh 08/05/1999 V V V V KĐG
19 019 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 08/07/1999 3.5 4.5 3.5 V KĐG
20 020 Nguyễn Thị Trâm Anh 12/11/1997 5.5 5.0 4.5 6.5 54
21 021 Nguyễn Vũ Hoàng Anh 02/01/1999 6.0 7.0 6.0 6.5 64
22 022 Phan Thị Vân Anh 03/06/1999 3.5 5.0 4.5 3.0 40
23 023 Tôn Nữ Thục Anh 29/04/1999 V V V 5.0 KĐG
24 024 Trần Lê Hoàng Anh 08/02/1999 3.5 4.5 2.5 5.5 40
25 025 Trần Tiến Anh 15/07/1999 3.0 3.0 2.0 3.0 28
26 026 Trần Vũ Cát Anh 24/04/1999 V V V V KĐG
27 027 Trương Hoàng Tuấn Anh 20/10/1999 5.0 7.5 4.5 7.5 61
28 028 Võ Vũ Hoàng Anh 26/04/1999 V V V V KĐG
29 029 Hoàng Thị Ngọc Ánh 01/12/1999 3.0 3.5 1.5 4.0 30
30 030 Nguyễn Hồng Minh Ánh 06/11/1999 5.5 6.5 5.5 7.5 63
31 031 Nguyễn Ngọc Ánh 23/04/1999 V V V V KĐG
32 032 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 04/03/1998 2.5 4.0 0.5 V KĐG
33 033 Phạm Thuỳ Ngọc Ánh 21/11/1999 3.5 3.5 2.0 3.0 30
34 034 Trần Lê Nhật Ánh 09/05/1998 2.5 5.5 2.0 6.0 40
KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU KHÓA
KHÓA TUYỂN SINH NĂM 2017
Thời gian thi: 26 - 27/08/2017
(KĐG: Không đánh giá do sinh viên không hoàn thành đủ 4 kỹ năng của bài kiểm tra)
Điểm
SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh
Điểm
Writing
Điểm
Listening
Điểm
Reading
Điểm
DUE-TE
1/21
Điểm
SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh
Điểm
Writing
Điểm
Listening
Điểm
Reading
Điểm
DUE-TE
35 035 Nguyễn Khắc Ân 24/10/1999 V V V V KĐG
36 036 Nguyễn Nhật Thiên Ân 23/03/1999 2.0 4.0 0.5 V KĐG
37 037 Lương Sơn Bạc 10/08/1999 3.5 3.0 3.5 6.0 40
38 038 Võ Duy Bách 10/05/1999 4.0 5.5 2.0 7.0 46
39 039 Đặng Trần Bảo 30/04/1999 3.0 4.0 0.0 V KĐG
40 040 Lê Phạm Tịnh Bảo 20/10/1999 V V V V KĐG
41 041 Phạm Lê Quốc Bảo 14/12/1999 4.0 4.5 3.0 7.0 46
42 042 Trịnh Gia Bảo 25/08/1999 V V V V KĐG
43 043 Trịnh Trí Minh Bảo 01/05/1999 2.5 4.0 2.0 5.5 35
44 044 Trần Báu 08/06/1999 V V V V KĐG
45 045 Đào Thị Bé 02/06/1999 3.0 3.5 4.0 5.5 40
46 046 Trịnh Thị Bích 09/11/1999 2.0 4.5 0.5 V KĐG
47 047 Bùi Nhật Bình 27/11/1998 V V V V KĐG
48 048 Hoàng Lưu Bình 26/09/1999 V V V V KĐG
49 049 Lê Thái Bình 24/02/1998 V V V V KĐG
50 050 Ngô Thị Bình 30/08/1999 3.5 2.5 0.0 V KĐG
51 051 Nguyễn Đức Bình 15/09/1999 V V V V KĐG
52 052 Nguyễn Thái Bình 30/05/1999 2.0 4.0 2.5 V KĐG
53 053 Nguyễn Triệu Bình 02/02/1999 2.5 4.0 2.0 5.5 35
54 054 Trần Thị An Bình 13/04/1999 V V V V KĐG
55 055 Đặng Thị Thúy Cẩm 14/05/1999 3.0 3.5 0.0 V KĐG
56 056 Bùi Phan Bảo Châu 24/10/1999 V V V V KĐG
57 057 Nguyễn Minh Châu 03/05/1999 V V V V KĐG
58 058 Phan Quỳnh Châu 05/11/1999 V V V V KĐG
59 059 Trần Lê Quỳnh Châu 24/12/1999 V V V V KĐG
60 060 Nguyễn Linh Chi 30/06/1999 2.0 4.5 0.0 V KĐG
61 061 Nguyễn Thị Chi 04/09/1999 2.0 4.0 0.5 V KĐG
62 062 Nguyễn Công Chính 09/01/1999 3.0 4.0 0.0 V KĐG
63 063 Hoàng Phạm Khoa Diễm 08/08/1999 5.5 7.0 7.0 6.5 65
64 064 Lê Quỳnh Ngọc Diễm 12/09/1999 V V V V KĐG
65 065 Đặng Thị Diệp 03/06/1999 2.5 3.5 0.0 V KĐG
66 066 Lê Thị Diệu 25/04/1999 3.0 3.5 1.0 V KĐG
67 067 Nguyễn Thị Diệu 23/09/1999 3.0 2.5 0.0 2.0 19
68 068 Hồ Thị Mỹ Dung 15/04/1999 5.5 5.5 4.5 5.0 51
69 069 Lê Vũ Hạnh Dung 06/01/1999 3.0 4.0 4.5 V KĐG
70 070 Nguyễn Thanh Khánh Dung 21/05/1997 V V V V KĐG
71 071 Nguyễn Thị Dung 12/04/1999 2.5 5.5 2.0 V KĐG
72 072 Phạm Lê Mỹ Dung 25/05/1999 V V V V KĐG
73 073 Lê Tiến Dũng 15/01/1999 2.5 5.5 3.0 3.0 35
2/21
Điểm
SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh
Điểm
Writing
Điểm
Listening
Điểm
Reading
Điểm
DUE-TE
74 074 Lê Đình Minh Duy 21/11/1999 V V V V KĐG
75 075 Võ Thành Duy 21/02/1999 V V V V KĐG
76 076 Huỳnh Thị Thanh Duyên 19/02/1999 V V V V KĐG
77 077 Lê Phương Mỹ Duyên 19/05/1999 5.5 6.5 5.5 6.5 60
78 078 Nguyễn Kỳ Duyên 26/06/1999 4.0 5.0 2.0 V KĐG
79 079 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 03/04/1999 2.5 3.0 1.0 4.0 26
80 080 Nguyễn Thị Thùy Duyên 21/09/1998 2.0 4.5 1.0 V KĐG
81 081 Phan Nguyễn Mỹ Duyên 02/05/1999 V V V V KĐG
82 082 Thái Thị Thanh Duyên 21/10/1998 V V V V KĐG
83 083 Trần Nguyễn Mỹ Duyên 18/02/1999 2.0 3.0 3.5 5.0 34
84 084 Trần Thị Mỹ Duyên 21/07/1999 2.0 2.5 1.5 3.0 23
85 085 Trần Thị Thúy Duyên 03/04/1999 4.5 6.0 4.5 5.0 50
86 086 Đặng Thùy Dương 11/07/1999 4.5 5.0 3.0 5.0 44
87 087 Huỳnh Hải Dương 17/07/1999 V V V V KĐG
88 088 Nguyễn Đức Hoàng Dương 01/01/1999 2.0 4.0 0.5 V KĐG
89 089 Nguyễn Văn Dương 14/11/1997 V V V V KĐG
90 090 Ngô Lin Đan 16/02/1999 3.5 4.5 4.0 5.0 43
91 091 Phan Thị Tâm Đan 03/10/1999 6.0 5.5 4.0 6.0 54
92 092 Nguyễn Nguyễn Thành Đạt 10/11/1999 V V V V KĐG
93 093 Nguyễn Phan Chánh Đạt 17/01/1999 5.5 7.5 5.0 6.5 61
94 094 Nguyễn Xuân Đạt 13/04/1999 2.5 2.5 0.0 4.0 23
95 095 Nguyễn Hải Đăng 08/06/1999 4.5 2.0 0.0 3.0 24
96 096 Nguyễn Thục Đoan 30/06/1999 2.0 2.5 0.0 V KĐG
97 097 Lê Bá Minh Đồng 18/03/1999 4.5 6.0 2.5 3.5 41
98 098 Dương Thị Minh Đức 24/05/1999 3.0 4.0 3.5 4.0 36
99 099 Nguyễn Chơn Đức 05/07/1999 4.5 5.0 2.0 5.0 41
100 100 Nguyễn Khắc Hoàng Đức 12/06/1999 4.5 4.5 2.5 4.5 40
101 101 Phạm Trí Đức 01/08/1999 3.0 4.0 1.0 2.0 25
102 102 Phan Chí Đức 16/04/1998 V V V V KĐG
103 103 Phạm Hồng Gấm 17/01/1999 V V V V KĐG
104 104 Đặng Thị Trà Giang 23/09/1999 2.0 3.5 1.5 3.0 25
105 105 Ưng Bảo Vệ Giang 04/06/1999 3.5 4.0 1.5 3.5 31
106 106 Đặng Thị Hà 17/08/1999 V V V V KĐG
107 107 Hoàng Thị Cẩm Hà 15/06/1999 2.0 3.5 1.0 V KĐG
108 108 Huỳnh Thị Thu Hà 02/09/1998 4.0 4.0 1.0 2.5 29
109 109 Lê Hoàng Hà 29/04/1999 8.0 8.5 5.0 5.5 68
110 110 Lê Ngân Hà 23/01/1999 4.5 4.5 5.0 4.0 45
111 111 Lê Ngọc Hải Hà 11/10/1999 2.5 3.0 0.5 V KĐG
112 112 Lê Thị Thu Hà 12/10/1999 3.0 3.5 1.5 V KĐG
3/21
Điểm
SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh
Điểm
Writing
Điểm
Listening
Điểm
Reading
Điểm
DUE-TE
113 113 Lương Thị Diễm Hà 28/01/1999 3.5 4.0 0.0 1.0 21
114 114 Nguyễn Ngọc Hà 02/09/1999 V V V V KĐG
115 115 Nguyễn Thị Nhật Hà 10/06/1999 3.0 4.5 0.5 V KĐG
116 116 Nguyễn Thị Xuân Hà 26/05/1999 2.0 2.0 0.0 V KĐG
117 117 Phạm Ngọc Hà 26/03/1999 2.5 4.0 1.0 2.0 24
118 118 Tôn Mỹ Hà 13/02/1999 5.5 4.5 3.5 3.5 43
119 119 Trần Thị Thanh Hà 08/09/1999 4.0 4.5 0.5 2.5 29
120 120 Trần Thu Hà 13/09/1999 V V V V KĐG
121 121 Võ Thị Thu Hà 25/03/1999 2.5 4.0 2.0 1.5 25
122 122 Lê Nguyễn Nhật Hạ 06/06/1999 2.5 3.5 2.0 V KĐG
123 123 Trương Nhật Hạ 30/04/1999 4.0 4.0 1.5 2.0 29
124 124 Lê Phan Hoàng Hải 29/04/1999 3.0 4.0 1.0 V KĐG
125 125 Lê Văn Hồng Hải 18/11/1997 3.0 3.5 1.0 1.5 23
126 126 Hoàng Văn Hành 02/04/1996 2.5 3.0 0.0 V KĐG
127 127 Lê Nguyễn Hồng Hạnh 17/06/1999 V V V V KĐG
128 128 Nguyễn Thị Hạnh 24/05/1999 2.0 3.0 1.0 V KĐG
129 129 Nguyễn Thị Minh Hạnh 10/07/1999 2.5 4.0 2.0 1.5 25
130 130 Nguyễn Trần Thúy Hạnh 21/02/1999 3.5 3.0 2.0 2.0 26
131 131 Trà Quang Phước Hạnh 03/10/1999 2.5 3.0 2.0 V KĐG
132 132 Trần Nguyên Hạnh 13/03/1999 2.5 4.0 0.0 V KĐG
133 133 Trương Thị Mỹ Hạnh 27/08/1999 4.0 5.0 3.0 6.5 46
134 134 Võ Thị Nguyên Hạnh 13/07/1999 3.5 6.0 2.5 5.5 44
135 135 Cao Nhật Hằng 29/09/1999 2.5 3.5 1.5 5.0 31
136 136 Cù Thị Thanh Hằng 25/12/1999 2.0 3.0 0.5 4.0 24
137 137 Đoàn Thị Hằng 12/02/1999 2.0 3.5 0.0 4.0 24
138 138 Đỗ Minh Hằng 07/11/1999 6.0 5.5 5.5 4.0 53
139 139 Hoàng Phúc Hằng 04/09/1999 V V V V KĐG
140 140 Lê Thanh Thúy Hằng 07/07/1998 2.5 4.5 2.0 V KĐG
141 141 Nguyễn Thị Hằng 01/11/1999 V V V V KĐG
142 142 Nguyễn Thị Minh Hằng 22/05/1999 V V V V KĐG
143 143 Phan Thị Minh Hằng 06/11/1999 4.0 4.0 2.0 V KĐG
144 144 Lê Nguyễn Chi Hân 24/09/1999 V V V V KĐG
145 145 Lương Thị Thái Hân 28/07/1999 3.5 4.5 1.0 4.0 33
146 146 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 02/08/1999 4.0 4.0 1.0 V KĐG
147 147 Nguyễn Thị Lệ Hân 29/11/1999 4.0 4.0 1.5 5.0 36
148 148 Nguyễn Vũ Gia Hân 17/11/1999 5.5 7.5 6.0 7.0 65
149 149 Phạm Lê Minh Hân 17/05/1999 V V V V KĐG
150 150 Phan Lê Thảo Hân 15/12/1999 3.0 4.5 0.0 V KĐG
151 151 Phan Trần Ngọc Hân 24/03/1999 V V V V KĐG
4/21
Điểm
SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh
Điểm
Writing
Điểm
Listening
Điểm
Reading
Điểm
DUE-TE
152 152 Mai Thị Hậu 20/11/1999 2.0 3.5 0.0 V KĐG
153 153 Nguyễn Thị Thúy Hậu 23/07/1999 3.5 3.0 1.5 V KĐG
154 154 Nguyễn Trung Hậu 16/11/1999 3.0 3.0 1.0 5.5 31
155 155 Trần Thị Mỹ Hậu 18/12/1999 3.0 3.5 1.0 V KĐG
156 156 Dương Thị Diệu Hiền 22/11/1999 5.5 7.0 6.0 5.5 60
157 157 Hồ Mỹ Hiền 05/11/1999 3.0 5.5 0.0 V KĐG
158 158 Hồ Thị Hiền 24/01/1999 V V V V KĐG
159 159 Hồ Thị Mỹ Hiền 20/02/1999 2.5 5.0 3.5 3.0 35
160 160 Huỳnh Thị Thu Hiền 18/08/1999 V V V V KĐG
161 161 Hứa Hoàn Bảo Hiền 06/11/1999 2.0 3.5 0.0 V KĐG
162 162 Lê Kim Hiền 21/02/1999 4.5 5.0 4.0 4.0 44
163 163 Lê Thị Hiền 17/08/1999 3.0 5.0 2.5 4.0 36
164 164 Lê Trần Bích Hiền 14/04/1999 2.5 4.5 2.5 2.0 29
165 165 Nguyễn Thanh Hiền 01/10/1999 V V V V KĐG
166 166 Nguyễn Thị Hiền 01/10/1999 2.5 3.5 2.0 V KĐG
167 167 Nguyễn Thị Minh Hiền 15/11/1999 2.5 4.5 2.0 5.0 35
168 168 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/07/1999 2.5 3.5 1.5 V KĐG
169 169 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/07/1999 V V V V KĐG
170 170 Nguyễn Thị Thu Hiền 19/06/1999 V V V V KĐG
171 171 Trần Thị Thu Hiền 30/04/1999 V V V V KĐG
172 172 Võ Thị Thu Hiền 07/02/1999 4.0 5.5 5.0 5.5 50
173 173 Lê Thị Hiến 26/08/1999 2.5 4.5 3.5 1.5 30
174 174 Hoàng Hiệp 03/06/1999 4.5 5.0 0.0 V KĐG
175 175 Trần Ngọc Hiệp 08/07/1999 V V V V KĐG
176 176 Hồ Thị Thanh Hiếu 06/12/1999 V V V V KĐG
177 177 Lê Minh Lâm Hiếu 01/04/1999 V V V V KĐG
178 178 Lê Thị Thu Hiếu 30/11/1999 2.5 4.0 1.0 V KĐG
179 179 Lê Trung Hiếu 19/08/1999 6.5 6.0 3.0 6.0 54
180 180 Lương Vũ Hiếu 01/07/1999 V V V V KĐG
181 181 Nguyễn Nhật Minh Hiếu 03/06/1999 3.0 4.0 1.0 V KĐG
182 182 Nguyễn Thị Hải Hiếu 29/03/1999 2.0 2.5 1.5 2.0 20
183 183 Nguyễn Thị Thu Hiếu 08/03/1999 3.5 3.5 1.0 V KĐG
184 184 Phạm Ngọc Hiếu 09/06/1998 V V V V KĐG
185 185 Nguyễn Thị Phương Hoa 11/07/1999 V V V V KĐG
186 186 Đinh Nguyễn Nhật Hòa 15/10/1999 5.0 5.5 2.0 4.5 43
187 187 Lê Hải Duy Hòa 13/10/1999 V V V V KĐG
188 188 Nguyễn Ngọc Khánh Hòa 05/06/1999 V V V V KĐG
189 189 Nguyễn Thị Hòa 01/12/1999 2.5 2.5 1.0 V KĐG
190 190 Nguyễn Thị Diệu Hòa 14/05/1999 4.0 4.0 1.5 1.5 28
5/21
Điểm
SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh
Điểm
Writing
Điểm
Listening
Điểm
Reading
Điểm
DUE-TE
191 191 Phạm Thị Hòa 09/04/1999 2.5 4.5 2.0 3.0 30
192 192 Phan Thị Hòa 21/08/1999 2.5 4.0 2.0 1.5 25
193 193 Trần Thị Hòa 02/05/1999 3.0 4.5 2.0 3.0 31
194 194 Trần Thị Khánh Hòa 24/10/1999 V V V V KĐG
195 195 Hoàng Thị Thúy Hoài 09/01/1999 2.5 4.0 2.0 V KĐG
196 196 Nguyễn Thị Hoài 20/02/1999 V V V V KĐG
197 197 Đinh Văn Hoàng 01/12/1998 V V V V KĐG
198 198 Nguyễn Thanh Hoàng 19/07/1998 5.0 5.5 3.0 4.5 45
199 199 Nguyễn Thị Hồng Hoàng 11/12/1999 3.0 2.5 2.0 1.5 23
200 200 Nguyễn Thị Hồng 15/09/1999 2.5 3.5 2.0 1.5 24
201 201 Nguyễn Mạnh Hùng 11/03/1999 3.5 5.0 2.0 V KĐG
202 202 Bùi Phước Huy 31/05/1999 2.0 3.0 1.0 V KĐG
203 203 Lê Minh Huy 20/03/1997 V V V V KĐG
204 204 Ngô Đình Huy 12/02/1999 V V V V KĐG
205 205 Nguyễn Đức Huy 25/01/1999 V V V V KĐG
206 206 Nguyễn Khắc Minh Huy 15/12/1999 V V V V KĐG
207 207 Nguyễn Thị Nhật Huy 14/07/1999 5.5 6.0 4.5 4.5 51
208 208 Phạm Phú Huy 15/12/1999 V V V V KĐG
209 209 Cao Diệu Huyền 15/12/1999 V V V V KĐG
210 210 Đặng Khánh Huyền 06/12/1999 3.5 5.0 4.0 4.0 41
211 211 Nguyễn Thị Khánh Huyền 11/05/1999 V V V V KĐG
212 212 Nguyễn Trần Thanh Huyền 29/05/1999 3.5 2.5 1.0 V KĐG
213 213 Võ Thị Khánh Huyền 15/10/1999 5.5 5.5 3.5 4.5 48
214 214 Mai Diệp Huỳnh 28/01/1999 V V V V KĐG
215 215 Dương Trần Thanh Hương 28/09/1999 V V V V KĐG
216 216 Huỳnh Thị Mỹ Hương 08/10/1999 V V V V KĐG
217 217 Lê Thị Thu Hương 14/08/1999 2.5 3.5 1.0 V KĐG
218 218 Nguyễn Lê Thùy Hương 06/07/1999 4.0 5.5 4.0 4.5 45
219 219 Nguyễn Thị Thanh Hương 13/12/1999 4.5 6.5 4.5 4.0 49
220 220 Phạm Thị Mỹ Hương 21/01/1999 V V V V KĐG
221 221 Phạm Thị Thanh Hương 28/04/1999 V V V V KĐG
222 222 Trần Thị Hương 21/01/1999 V V V V KĐG
223 223 Trần Thị Xuân Hương 18/08/1999 2.0 3.5 2.0 1.5 23
224 224 Nguyễn Thị Thúy Hường 21/10/1999 V V V V KĐG
225 225 Lê Mậu Kiên 27/04/1999 V V V V KĐG
226 226 Ngô Thị Kiều 14/02/1999 V V V V KĐG
227 227 Nguyễn Văn Kỳ 22/03/1999 V V V V KĐG
228 228 Trần Thị Châu Kha 20/04/1999 3.0 4.0 3.5 3.5 35
229 229 Nguyễn Nho Khải 25/01/1999 V V V V KĐG
6/21
Điểm
SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh
Điểm
Writing
Điểm
Listening
Điểm
Reading
Điểm
DUE-TE
230 230 Trần Quang Khải 24/11/1999 2.5 2.5 2.0 3.0 25
231 231 Lê Phước Hiền Khanh 26/01/1999 V V V V KĐG
232 232 Đỗ Lâm Minh Khánh 02/09/1999 V V V V KĐG
233 233 Lê Thị Minh Khánh 07/12/1999 3.5 3.5 1.5 1.5 25
234 234 Ngô Minh Khánh 08/05/1999 V V V V KĐG
235 235 Nguyễn Hữu Hoàng Khánh 01/09/1999 V V V V KĐG
236 236 Trần Lương Ngọc Khánh 19/02/1999 4.0 3.5 1.5 V KĐG
237 237 Trần Minh Khánh 02/04/1999 5.5 4.0 2.0 V KĐG
238 238 Trần Ngọc Khánh 03/05/1999 6.0 7.0 4.0 7.0 60
239 239 Hoàng Anh Khoa 23/11/1999 V V V V KĐG
240 240 Hồ Anh Khoa 07/06/1999 2.0 4.5 2.0 5.0 34
241 241 Nguyễn Anh Khoa 02/05/1999 2.0 3.0 2.5 5.0 31
242 242 Nguyễn Đình Khoa 15/05/1999 3.0 4.5 3.0 6.0 41
243 243 Nguyễn Minh Khoa 11/04/1999 5.0 6.0 4.0 6.5 54
244 244 Trần Vũ Anh Khoa 12/05/1999 3.5 4.0 4.0 4.5 40
245 245 Trương Nguyên Khoa 13/09/1999 4.5 7.5 5.5 6.0 59
246 246 Trần Phương Khuê 28/05/1999 4.0 5.0 4.0 5.5 46
247 247 Đào Thị Hoa Lài 14/08/1999 2.5 3.5 3.5 V KĐG
248 248 Đinh Thị Thuỷ Lài 28/01/1999 V V V V KĐG
249 249 Từ Thị Thanh Lam 18/10/1999 3.5 5.0 4.5 7.0 50
250 250 Trần Mai Lam 25/10/1999 4.0 5.5 3.0 6.0 46
251 251 Hoàng Thị Thúy Lan 13/06/1999 2.0 2.5 1.0 V KĐG
252 252 Lê Thị Lan 30/08/1998 V V V V KĐG
253 253 Lưu Mai Lan 01/05/1999 3.0 3.0 3.0 6.0 38
254 254 Nguyễn Thị Lan 29/12/1999 2.5 3.0 2.5 V KĐG
255 255 Phạm Thị Diệu Lan 10/10/1999 V V V V KĐG
256 256 Phạm Thị Mỹ Lanh 26/09/1999 3.0 3.5 3.5 V KĐG
257 257 Hồ Thị Kim Lâm 19/11/1999 2.5 2.5 1.0 V KĐG
258 258 Lê Văn Lâm 23/07/1999 3.0 2.5 2.0 V KĐG
259 259 Nguyễn Lâm 22/06/1999 2.0 3.5 2.0 2.5 25
260 260 Nguyễn Hoàng Lâm 09/12/1999 V V V V KĐG
261 261 Nguyễn Thị Lâm 10/10/1999 3.5 4.5 4.0 3.0 38
262 262 Giáp Thị Thu Lê 06/06/1999 V V V V KĐG
263 263 Mai Thị Lệ 20/01/1999 2.5 4.5 4.5 3.5 38
264 264 Nguyễn Thị Lệ 18/08/1999 3.0 4.0 4.0 4.5 39
265 265 Phạm Thị Nhật Lệ 08/10/1999 3.5 3.5 3.5 V KĐG
266 266 Lưu Thị Liên 13/12/1999 2.0 4.5 3.0 V KĐG
267 267 Võ Thị Thùy Liên 06/11/1999 V V V V KĐG
268 268 Châu Thị Nhật Linh 05/03/1999 V V V V KĐG
7/21
Điểm
SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh
Điểm
Writing
Điểm
Listening
Điểm
Reading
Điểm
DUE-TE
269 269 Đặng Thị Mai Linh 02/01/1998 V V V V KĐG
270 270 Hoàng Nguyễn Thục Linh 15/03/1999 2.5 3.5 2.0 V KĐG
271 271 Lê Thị Khánh Linh 30/11/1999 V V V V KĐG
272 272 Lê Thị Ngọc Linh 20/06/1999 V V V V KĐG
273 273 Lê Thị Nhi Linh 12/10/1999 3.5 4.5 2.5 V KĐG
274 274 Lục Lê Thị Hoàng Linh 26/07/1999 V V V V KĐG
275 275 Nguyễn Cao Thùy Linh 18/12/1999 V V V V KĐG
276 276 Nguyễn Dương Khánh Linh 28/08/1999 V V V V KĐG
277 277 Nguyễn Đỗ Châu Linh 27/08/1999 5.5 5.5 4.0 7.0 55
278 278 Nguyễn Hoài Linh 17/02/1999 V V V V KĐG
279 279 Nguyễn Lê Hoàng Linh 06/12/1999 5.5 6.0 4.0 6.0 54
280 280 Nguyễn Ngọc Thảo Linh 28/01/1999 2.5 2.5 3.0 5.0 33
281 281 Nguyễn Phương Linh 17/11/1999 V V V V KĐG
282 282 Nguyễn Quyền Linh 05/08/1999 5.5 5.5 3.0 6.0 50
283 283 Nguyễn Tú Linh 15/09/1999 V V V V KĐG
284 284 Nguyễn Thị Diệu Linh 01/01/1999 2.5 4.0 1.5 V KĐG
285 285 Nguyễn Thị Diệu Linh 18/04/1999 V V V V KĐG
286 286 Nguyễn Thị Phương Linh 17/08/1999 3.0 4.0 2.0 V KĐG
287 287 Phạm Vũ Bá Linh 04/05/1999 6.5 5.5 4.0 5.0 53
288 288 Phan Thùy Linh 03/12/1999 3.5 3.0 1.5 V KĐG
289 289 Tô Hoàng Nhật Linh 06/09/1999 V V V V KĐG
290 290 Từ Thị Việt Linh 02/09/1999 3.0 3.5 3.5 4.0 35
291 291 Trần Khánh Linh 14/02/1999 3.0 3.5 4.0 4.5 38
292 292 Trần Thị Kiều Linh 15/02/1999 2.5 4.0 3.0 3.5 33
293 293 Trần Thị Trà Linh 11/01/1999 2.0 3.5 1.0 V KĐG
294 294 Trương Thị Thúy Linh 09/04/1999 V V V V KĐG
295 295 Võ Thị Thu Linh 01/12/1999 3.0 4.0 1.5 V KĐG
296 296 Phạm Thị Loan 20/08/1999 3.0 3.0 1.5 3.5 28
297 297 Nguyễn Hoàng Long 13/04/1999 V V V V KĐG
298 298 Nguyễn Phi Long 03/03/1999 5.5 3.5 3.0 5.5 44
299 299 Nguyễn Trần Kim Long 21/05/1999 V V V V KĐG
300 300 Nguyễn Thành Luân 08/03/1999 2.5 3.0 1.0 V KĐG
301 301 Võ Đại Luân 29/08/1999 5.5 5.5 2.5 5.0 46
302 302 Võ Thị Lưu 04/02/1999 2.0 4.5 2.0 5.0 34
303 303 Đoàn Khánh Ly 26/09/1999 2.5 4.0 2.0 5.0 34
304 304 Nguyễn Phương Thảo Ly 25/07/1999 4.0 4.0 4.0 5.0 43
305 305 Phan Thị Mỹ Ly 20/01/1999 V V V V KĐG
306 306 Đoàn Nguyễn Hải Lý 24/12/1999 6.0 7.0 4.0 7.0 60
307 307 Bùi Thị Hồng Mai 10/03/1999 V V V V KĐG
8/21
Điểm
SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh
Điểm
Writing
Điểm
Listening
Điểm
Reading
Điểm
DUE-TE
308 308 Cao Thị Sao Mai 24/06/1999 2.5 4.0 1.0 6.0 34
309 309 Nguyễn Thị Mai 19/12/1999 V V V V KĐG
310 310 Nguyễn Thị Tuyết Mai 04/05/1999 3.5 4.0 4.5 5.5 44
311 311 Tô Trần Ngọc Mai 22/11/1999 1.5 3.0 3.5 6.0 35
312 312 Tô Trần Thanh Mai 22/11/1999 3.0 3.5 3.0 7.0 41
313 313 Hoàng Khắc Mạnh 19/06/1999 2.5 1.5 0.0 5.5 24
314 314 Lê Hồ Như Minh 19/10/1999 4.0 5.5 2.5 7.0 48
315 315 Lê Quang Minh 28/07/1999 4.5 5.0 3.0 7.5 50
316 316 Nguyễn Công Minh 20/07/1999 V V V V KĐG
317 317 Đặng Thị Thảo My 12/07/1999 4.0 5.5 5.0 7.5 55
318 318 Hồ Hoàng Sương My 04/07/1999 5.5 5.5 3.5 7.5 55
319 319 Lê Hoàng My 02/02/1999 4.0 5.0 3.0 3.0 38
320 320 Lê Thiện Thảo My 09/11/1999 V V V V KĐG
321 321 Nguyễn Thị Quỳnh My 15/09/1999 3.0 3.0 2.5 V KĐG
322 322 Nguyễn Thị Thảo My 18/10/1999 V V V V KĐG
323 323 Phan Ngọc Hải My 30/09/1999 2.5 5.5 2.5 3.5 35
324 324 Trần Lê Kiều My 23/05/1999 2.5 3.5 2.0 2.5 26
325 325 Trần Thị Hoàng My 02/04/1999 3.0 2.5 1.0 V KĐG
326 326 Võ Thị Bảo My 29/03/1999 4.5 5.5 2.5 6.5 48
327 327 Trần Thị Thiện Mỹ 13/04/1999 4.0 3.5 2.0 3.0 31
328 328 Dương Thu Na 24/09/1999 V V V V KĐG
329 329 Lê Thị Na 01/01/1999 V V V V KĐG
330 330 Nguyễn Thị Lê Na 19/07/1998 3.5 5.0 1.5 V KĐG
331 331 Phạm Hồng Lê Na 10/02/1999 V V V V KĐG
332 332 Đào Phương Nam 29/11/1999 4.0 3.5 2.0 4.5 35
333 333 Nguyễn Hoàng Nam 03/03/1999 V V V V KĐG
334 334 Lê Thị Hằng Ni 02/06/1999 V V V V KĐG
335 335 Nguyễn Thị Hồng Ni 02/09/1999 2.5 3.0 1.5 V KĐG
336 336 Võ Thị Hằng Ni 01/05/1999 2.0 3.0 0.0 V KĐG
337 337 Bùi Duy Ninh 19/03/1999 V V V V KĐG
338 338 Nguyễn Thị Nở 09/03/1999 V V V V KĐG
339 339 Cao Thị Nga 08/09/1999 V V V V KĐG
340 340 Hồ Thị Nga 03/05/1999 2.5 2.0 1.5 2.0 20
341 341 Huỳnh Thị Thanh Nga 10/01/1999 3.0 3.0 2.5 2.0 26
342 342 Lê Thị Tố Nga 20/04/1999 1.5 1.0 1.0 2.0 14
343 343 Lê Thị Thão Nga 25/01/1999 3.0 4.5 1.0 V KĐG
344 344 Nguyễn Thị Kim Nga 15/07/1999 3.5 5.0 1.0 V KĐG
345 345 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 13/07/1999 3.0 4.5 2.0 3.0 31
346 346 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 05/01/1999 3.5 3.0 1.5 3.5 29
9/21
Điểm
SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh
Điểm
Writing
Điểm
Listening
Điểm
Reading
Điểm
DUE-TE
347 347 Trần Thị Thiên Nga 27/04/1999 2.5 3.5 1.0 2.0 23
348 348 Võ Thị Thúy Nga 09/11/1999 2.5 3.5 1.5 V KĐG
349 349 Huỳnh Thị Thiên Ngà 10/09/1999 3.0 4.0 1.5 3.0 29
350 350 Đinh Nguyễn Kim Ngân 30/11/1999 3.5 3.5 2.5 1.5 28
351 351 Đoàn Thị Tuyết Ngân 01/01/1999 3.0 2.0 1.5 V KĐG
352 352 Hồ Thị Út Ngân 02/04/1999 V V V V KĐG
353 353 Lê Hoàng Ngân 20/06/1999 4.5 5.0 3.0 5.0 44
354 354 Lê Thị Ngân 03/02/1999 3.0 4.5 2.0 3.0 31
355 355 Nguyễn Lê Thảo Ngân 03/05/1999 V V V V KĐG
356 356 Nguyễn Phương Ngân 28/10/1999 2.5 4.5 2.0 4.5 34
357 357 Nguyễn Tuyết Ngân 24/05/1999 V V V V KĐG
358 358 Nguyễn Thị Bảo Ngân 11/08/1999 V V V V KĐG
359 359 Nguyễn Thị Kim Ngân 03/09/1999 V V V V KĐG
360 360 Phan Thị Kim Ngân 15/01/1999 3.0 4.0 1.0 1.5 24
361 361 Trần Thị Thúy Ngân 06/01/1999 V V V V KĐG
362 362 Vũ Kim Ngân 12/02/1999 5.0 6.0 2.0 3.0 40
363 363 Nguyễn Thị Nghĩa 16/04/1999 V V V V KĐG
364 364 Bùi Nguyễn Hoàng Ngọc 02/02/1999 3.0 5.0 1.0 2.5 29
365 365 Đặng Thị Hồng Ngọc 04/10/1999 5.5 6.5 3.0 3.5 46
366 366 Hoàng Xuân Ngọc 28/06/1999 3.5 5.0 1.5 V KĐG
367 367 Lê Thị Hồng Ngọc 07/09/1999 5.5 5.5 1.5 6.0 46
368 368 Nguyễn Hà Như Ngọc 22/12/1998 3.5 4.0 1.0 5.0 34
369 369 Nguyễn Hà Thúy Ngọc 27/01/1999 5.5 7.0 1.5 5.0 48
370 370 Nguyễn Kiều Khánh Ngọc 30/06/1999 3.5 4.0 1.5 5.0 35
371 371 Nguyễn Thị Như Ngọc 16/02/1999 3.0 3.0 1.0 5.0 30
372 372 Phạm Vũ Diệu Ngọc 30/09/1999 V V V V KĐG
373 373 Phan Dương Bảo Ngọc 21/10/1999 6.5 7.0 5.0 6.0 61
374 374 Phan Lê Bảo Ngọc 28/11/1999 3.5 4.5 2.0 5.0 38
375 375 Phan Thị Khánh Ngọc 15/06/1999 5.0 6.0 5.0 V KĐG
376 376 Phan Thị Mỹ Ngọc 09/11/1999 5.5 6.5 4.5 6.0 56
377 377 Trang Bảo Ngọc 25/04/1999 6.0 7.0 4.0 6.5 59
378 378 Võ Nguyễn Hồng Ngọc 01/06/1999 2.5 4.0 1.0 1.5 23
379 379 Đinh Thị Thảo Nguyên 17/08/1999 2.5 3.0 0.0 2.0 19
380 380 Hồ Thị Thảo Nguyên 01/01/1999 3.5 4.5 1.0 4.0 33
381 381 Lê Phương Thảo Nguyên 11/12/1999 3.5 5.5 1.0 2.0 30
382 382 Lê Trung Nguyên 18/12/1999 V V V V KĐG
383 383 Ngô Lê Thị Thảo Nguyên 21/08/1999 2.0 3.5 1.0 V KĐG
384 384 Nguyễn Hạnh Nguyên 15/11/1999 V V V V KĐG
385 385 Nguyễn Thanh Thảo Nguyên 11/07/1999 3.0 3.0 1.0 V KĐG
10/21
Điểm
SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh
Điểm
Writing
Điểm
Listening
Điểm
Reading
Điểm
DUE-TE
386 386 Nguyễn Thảo Nguyên 30/04/1999 3.0 4.5 1.0 3.5 30
387 387 Nguyễn Thảo Nguyên 27/03/1999 5.0 4.0 4.0 1.5 36
388 388 Nguyễn Trần Phúc Nguyên 17/07/1999 3.5 5.0 1.5 V KĐG
389 389 Phan Minh Hoàng Nguyên 08/09/1999 4.5 5.5 3.0 6.0 48
390 390 Trần Anh Nguyên 21/11/1999 V V V V KĐG
391 391 Trần Thị Thảo Nguyên 04/01/1999 3.0 4.0 0.5 V KĐG
392 392 Nguyễn Trần Minh Nguyệt 18/03/1999 V V V V KĐG
393 393 Nguyễn Trần Thanh Nguyệt 25/05/1999 V V V V KĐG
394 394 Trang Minh Nguyệt 12/09/1999 3.0 6.0 2.5 3.5 38
395 395 Trần Thị Nguyệt 05/03/1999 3.0 4.0 1.0 1.0 23
396 396 Trương Thị Ánh Nguyệt 11/08/1999 4.0 4.5 1.0 1.5 28
397 397 Võ Thị Minh Nguyệt 04/07/1999 V V V V KĐG
398 398 Trần Thị Thanh Nhàn 26/10/1999 4.5 6.5 4.0 6.0 53
399 399 Huỳnh Thị Mỹ Nhân 19/02/1999 3.5 3.5 1.0 V KĐG
400 400 Võ Thành Nhân 17/10/1999 3.5 4.0 0.5 V KĐG
401 401 Võ Thị Nhân 09/05/1999 3.0 4.5 1.5 V KĐG
402 402 Lê Tất Minh Nhật 22/01/1999 V V V V KĐG
403 403 Võ Minh Nhật 19/05/1999 6.0 7.5 1.5 3.5 46
404 404 Cao Hữu Yến Nhi 23/08/1999 V V V V KĐG
405 405 Hoàng Phương Uyên Nhi 01/12/1998 3.5 4.0 1.5 1.5 26
406 406 Hồ Trần Phương Nhi 22/12/1999 2.5 5.0 1.0 3.0 29
407 407 Huỳnh Bảo Yến Nhi 27/08/1999 4.0 3.5 1.5 2.0 28
408 408 Huỳnh Thị Nhi 01/01/1999 V V V V KĐG
409 409 Huỳnh Thị Thanh Nhi 08/02/1999 4.5 5.5 2.0 3.0 38
410 410 Lê Thị Hoàng Nhi 25/12/1999 V V V V KĐG
411 411 Lê Uyên Nhi 27/08/1999 V V V V KĐG
412 412 Lương Thị Quỳnh Nhi 26/11/1999 1.0 3.5 1.5 3.0 23
413 413 Nguyễn Lê Ý Nhi 15/02/1999 4.5 7.0 1.5 4.5 44
414 414 Nguyễn Thị Ái Nhi 27/02/1999 4.0 3.0 0.5 2.5 25
415 415 Nguyễn Thị Uyên Nhi 12/10/1999 3.5 4.5 1.5 V KĐG
416 416 Nguyễn Uyên Nhi 05/01/1999 4.5 5.5 3.0 V KĐG
417 417 Nguyễn Ý Nhi 12/08/1999 5.5 7.0 3.0 5.5 53
418 418 Phạm Quỳnh Nhi 01/03/1999 5.5 6.5 6.0 6.0 60
419 419 Phan Bảo Nhi 11/12/1999 4.0 4.0 1.0 V KĐG
420 420 Phan Thị Lan Nhi 17/11/1999 6.5 7.5 5.0 5.0 60
421 421 Trần Thị Dung Nhi 05/06/1999 V V V V KĐG
422 422 Võ Thị Yến Nhi 12/03/1999 4.0 6.0 2.5 4.5 43
423 423 Trần Như Phước Nhơn 29/06/1999 2.0 4.0 1.5 V KĐG
424 424 Cao Thị Hồng Nhung 25/05/1999 2.0 5.0 0.5 V KĐG
11/21
Điểm
SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh
Điểm
Writing
Điểm
Listening
Điểm
Reading
Điểm
DUE-TE
425 425 Huỳnh Thị Thùy Nhung 12/06/1999 3.0 4.0 0.5 V KĐG
426 426 Nguyễn Thị Hồng Nhung 25/02/1998 2.0 3.5 1.5 V KĐG
427 427 Phạm Thị Hồng Nhung 28/05/1999 4.0 5.5 1.5 3.0 35
428 428 Phan Thị Cẩm Nhung 22/02/1999 3.0 3.5 1.5 3.0 28
429 429 Trần Thị Hồng Nhung 21/01/1999 2.0 3.5 0.5 V KĐG
430 430 Võ Hồng Nhung 15/06/1999 2.0 5.0 0.5 V KĐG
431 431 Lê Thị Ngọc Như 28/09/1999 2.0 3.0 0.0 3.0 20
432 432 Lê Thị Tâm Như 17/09/1999 V V V V KĐG
433 433 Nguyễn Thị Quỳnh Như 17/08/1999 V V V V KĐG
434 434 Võ Hồ Quỳnh Như 31/05/1999 V V V V KĐG
435 435 Dương Thị Kiều Oanh 02/01/1999 4.5 6.5 5.0 6.5 56
436 436 Hoàng Thị Kiều Oanh 02/08/1999 3.5 5.0 0.5 5.5 36
437 437 Lê Thị Kim Oanh 23/05/1999 V V V V KĐG
438 438 Phạm Thị Hoàng Oanh 17/06/1999 V V V V KĐG
439 439 Trần Thị Phương Oanh 18/03/1999 V V V V KĐG
440 440 La Thị Tường Pha 19/05/1998 V V V V KĐG
441 441 Đinh Tấn Phát 12/03/1999 5.5 6.0 5.0 6.5 58
442 442 Lê Văn Phát 14/01/1999 5.0 6.0 2.5 6.5 50
443 443 Nguyễn Hồ Tài Phát 19/09/1999 V V V V KĐG
444 444 Dương Bá Phong 26/12/1999 V V V 4.0 KĐG
445 445 Nguyễn An Phú 21/02/1999 4.0 5.0 1.5 6.0 41
446 446 Nguyễn Đình Thiên Phú 14/09/1995 0.0 0.0 1.0 V KĐG
447 447 Nguyễn Tất Phú 22/12/1999 V V V V KĐG
448 448 Đặng Hồng Phúc 10/02/1999 V V V V KĐG
449 449 Lê Trần Diễm Phúc 24/03/1999 4.0 4.0 2.5 3.5 35
450 450 Phan Văn Phúc 18/02/1998 2.5 5.0 2.0 4.5 35
451 451 Trần Thị Hồng Phúc 30/05/1999 3.5 3.5 1.0 V KĐG
452 452 Võ Trần Kim Phúc 05/12/1999 V V V V KĐG
453 453 Cao Trần Anh Phương 24/11/1999 5.5 6.5 2.0 7.5 54
454 454 Đặng Thanh Phương 08/08/1999 V V V V KĐG
455 455 Đỗ Thị Linh Phương 08/09/1999 2.5 3.5 1.0 V KĐG
456 456 Hoàng Thị Phương Phương 10/06/1999 V V V V KĐG
457 457 Hồ Hoàng Phương 04/07/1999 3.0 5.5 2.0 6.5 43
458 458 Lê Nguyễn Uyên Phương 24/01/1999 4.0 4.0 3.0 7.5 46
459 459 Lê Thị Hà Phương 06/12/1999 V V V V KĐG
460 460 Lê Thị Liên Phương 16/12/1999 2.5 4.0 1.0 V KĐG
461 461 Lê Thị Thanh Phương 02/06/1999 V V V V KĐG
462 462 Nguyễn Hà Phương 09/02/1999 5.5 7.0 4.5 8.0 63
463 463 Nguyễn Lê Uyên Phương 26/04/1999 4.0 4.5 1.5 5.0 38
12/21
Điểm
SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh
Điểm
Writing
Điểm
Listening
Điểm
Reading
Điểm
DUE-TE
464 464 Nguyễn Mai Phương 05/01/1999 4.5 5.0 2.0 7.0 46
465 465 Nguyễn Minh Phương 09/12/1999 5.0 4.0 1.0 V KĐG
466 466 Nguyễn Thị Anh Phương 05/11/1999 2.5 3.5 0.5 V KĐG
467 467 Nguyễn Thị Như Phương 29/03/1999 V V V V KĐG
468 468 Nguyễn Thị Việt Phương 14/10/1999 V V V V KĐG
469 469 Nguyễn Xuân Phương 23/01/1999 V V V V KĐG
470 470 Phạm Đức Phương 21/03/1999 V V V V KĐG
471 471 Trần Thị Anh Phương 28/07/1999 3.5 3.5 0.5 V KĐG
472 472 Trần Thị Mỹ Phương 21/09/1999 2.5 5.0 1.0 V KĐG
473 473 Trương Thị Như Phương 05/05/1999 1.0 4.5 1.0 V KĐG
474 474 Võ Thị Phương 04/07/1997 V V V V KĐG
475 475 Vũ Phạm Thu Phương 23/09/1999 3.0 4.5 2.5 4.0 35
476 476 Bling Thị Phượng 24/04/1999 V V V V KĐG
477 477 Dương Thị Phượng 15/10/1999 3.5 4.0 1.5 3.5 30
478 478 Lê Minh Phượng 03/01/1999 V V V V KĐG
479 479 Nguyễn Thị Phượng 02/02/1999 2.5 3.0 0.5 2.0 20
480 480 Trần Ngọc Phượng 26/10/1999 3.5 3.5 1.5 2.5 28
481 481 Trần Thị Phượng 09/02/1999 2.0 2.5 0.5 V KĐG
482 482 Đoàn Ngọc Quang 10/02/1985 V V V V KĐG
483 483 Lê Đỗ Văn Quang 07/08/1999 3.0 5.5 2.5 V KĐG
484 484 Lê Nhật Quang 08/06/1999 2.5 3.5 1.5 3.0 26
485 485 Nguyễn Đức Minh Quang 01/05/1999 5.5 5.0 4.0 5.5 48
486 486 Trần Minh Quang 27/02/1999 V V V V KĐG
487 487 Huỳnh Thị Kim Quanh 12/02/1999 V V V V KĐG
488 488 Lê Hồng Quân 22/11/1999 V V V V KĐG
489 489 Nguyễn Ngọc Quân 26/10/1999 V V V V KĐG
490 490 Nguyễn Tấn Quân 04/07/1999 4.0 5.0 2.5 5.0 41
491 491 Nguyễn Thái Quân 15/07/1999 V V V V KĐG
492 492 Trần Anh Quân 15/06/1999 3.5 3.5 3.5 V KĐG
493 493 Phan Phụng Quốc 12/07/1999 V V V V KĐG
494 494 Phạm Thị Ngọc Quý 30/03/1999 2.5 2.5 2.0 V KĐG
495 495 Huỳnh Thị Hồng Quyên 16/04/1999 V V V V KĐG
496 496 Lê Thị Hạnh Quyên 19/09/1999 2.0 4.0 0.5 V KĐG
497 497 Nguyễn Lê Hạnh Quyên 25/05/1999 V V V V KĐG
498 498 Nguyễn Thị Thùy Quyên 05/01/1999 3.0 3.5 1.5 3.0 28
499 499 Nguyễn Thúy Quyên 30/09/1999 V V V V KĐG
500 500 Trần Thị Bích Quyên 01/03/1999 2.0 3.0 0.5 V KĐG
501 501 Nguyễn Xuân Quyn 15/07/1999 2.0 3.0 3.0 V KĐG
502 502 Đoàn Thu Quỳnh 27/10/1999 2.5 5.0 1.0 V KĐG
13/21
Điểm
SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh
Điểm
Writing
Điểm
Listening
Điểm
Reading
Điểm
DUE-TE
503 503 Hoàng Thị Thúy Quỳnh 28/01/1999 2.5 4.0 1.0 V KĐG
504 504 Lâm Thị Như Quỳnh 01/08/1999 2.0 4.0 2.0 V KĐG
505 505 Lê Thị Như Quỳnh 28/09/1999 V V V V KĐG
506 506 Nguyễn Lê Như Quỳnh 16/04/1999 3.0 3.5 2.0 4.0 31
507 507 Nguyễn Trần Như Quỳnh 13/03/1999 3.0 3.5 0.5 V KĐG
508 508 Phan Nhật Quỳnh 15/08/1999 4.0 5.0 2.0 V KĐG
509 509 Trương Thị Như Quỳnh 06/10/1999 V V V V KĐG
510 510 Võ Thị Như Quỳnh 27/12/1999 V V V V KĐG
511 511 Huỳnh Đình Sang 10/12/1999 V V V V KĐG
512 512 Nguyễn Tiến Sang 17/01/1998 3.5 5.0 3.5 4.0 40
513 513 Nguyễn Thị Nhật Sang 16/02/1999 3.5 0.0 2.0 3.5 23
514 514 Nguyễn Ngọc Anh Sinh 28/11/1999 3.0 3.0 0.0 V KĐG
515 515 Nguyễn Thái Sơn 22/04/1999 V V V V KĐG
516 516 Phạm Tiến Sự 01/11/1999 4.5 5.0 2.0 5.0 41
517 517 Lê Thị Hoàng Sương 07/04/1999 3.0 4.0 4.0 3.0 35
518 518 Nguyễn Hồ Tuyết Sương 20/11/1999 V V V V KĐG
519 519 Hoàng Công Phước Tâm 19/08/1999 V V V V KĐG
520 520 Lê Thị Thanh Tâm 05/09/1999 3.5 5.0 2.0 4.0 36
521 521 Lê Trần Ngọc Tâm 25/08/1999 V V V V KĐG
522 522 Nguyễn Đức Băng Tâm 30/10/1999 3.0 3.5 3.0 V KĐG
523 523 Nguyễn Thị Diệu Tâm 28/08/1999 2.5 2.0 0.5 V KĐG
524 524 Nguyễn Thị Xuân Tâm 21/02/1999 3.0 4.5 3.0 V KĐG
525 525 Thái Thị Thanh Tâm 21/10/1998 V V V V KĐG
526 526 Huỳnh Thị Tiên 07/12/1999 V V V V KĐG
527 527 Nguyễn Đặng Quỳnh Tiên 01/07/1999 5.5 5.5 5.5 6.0 56
528 528 Nguyễn Ngọc Hạ Tiên 07/11/1999 3.0 4.0 0.5 V KĐG
529 529 Nguyễn Nhật Tiên 17/10/1999 V V V V KĐG
530 530 Nguyễn Thị Thủy Tiên 13/01/1999 4.5 5.0 5.0 5.0 49
531 531 Nguyễn Thủy Tiên 02/12/1999 5.0 6.0 5.0 6.0 55
532 532 Phạm Nhã Tiên 06/01/1999 3.0 3.5 0.0 4.0 26
533 533 Phạm Thị Hà Tiên 31/08/1999 V V V V KĐG
534 534 Võ Thị Đặng Tiên 01/03/1999 V V V V KĐG
535 535 Nguyễn Lê Thanh Tiền 25/09/1999 2.5 4.5 1.5 3.5 30
536 536 Nguyễn Lê Nhật Tiến 27/06/1999 V V V V KĐG
537 537 Nguyễn Mạnh Tiến 04/01/1999 V V V V KĐG
538 538 Nguyễn Thị Kim Tiến 08/06/1999 V V V V KĐG
539 539 Nguyễn Thị Kim Tiến 05/06/1997 2.0 3.5 0.0 V KĐG
540 540 Nguyễn Viết Tiến 08/09/1999 2.5 4.5 0.0 V KĐG
541 541 Trần Anh Tiến 20/07/1999 3.0 4.0 0.5 V KĐG
14/21
Điểm
SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh
Điểm
Writing
Điểm
Listening
Điểm
Reading
Điểm
DUE-TE
542 542 Võ Thị Thu Tình 15/08/1999 3.0 5.0 0.5 V KĐG
543 543 Nguyễn Ngọc Toàn 02/01/1999 4.0 5.0 0.5 6.0 39
544 544 Huỳnh Nguyễn Minh Tú 05/07/1999 5.0 4.5 4.5 4.0 45
545 545 Nguyễn Duy Tú 02/09/1999 V V V V KĐG
546 546 Nguyễn Phan Thiên Tú 20/09/1999 3.0 4.0 2.0 V KĐG
547 547 Nguyễn Thị Cẩm Tú 11/08/1999 2.5 2.5 0.0 V KĐG
548 548 Phan Thị Cẩm Tú 11/03/1999 4.0 3.5 3.5 4.0 38
549 549 Nguyễn Anh Tuấn 17/10/1999 4.0 4.0 3.0 3.0 35
550 550 Trần Công Tuấn 18/08/1998 V V V V KĐG
551 551 Trần Đức Tuấn 27/02/1999 4.5 3.5 2.5 5.0 39
552 552 Đặng Thanh Tuyền 04/09/1999 V V V V KĐG
553 553 Hoàng Thanh Tuyền 01/09/1999 V V V V KĐG
554 554 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 22/12/1999 4.5 5.0 3.0 3.5 40
555 555 Nguyễn Ánh Tuyết 31/10/1998 V V V V KĐG
556 556 Nguyễn Thương Ánh Tuyết 05/01/1999 3.5 4.0 0.0 V KĐG
557 557 Võ Thành Tường 06/01/1999 5.5 7.0 5.5 6.0 60
558 558 Trần Thị Minh Ty 19/11/1999 V V V V KĐG
559 559 Nguyễn Quốc Thái 12/04/1999 3.0 2.5 2.0 V KĐG
560 560 Lê Thị Phương Thanh 17/12/1999 3.0 4.5 1.0 4.5 33
561 561 Nguyễn Thị Kim Thanh 24/07/1999 V V V V KĐG
562 562 Đặng Thị Thanh Thảo 05/02/1998 2.5 4.0 1.5 5.0 33
563 563 Lê Phương Thảo 11/01/1999 V V V V KĐG
564 564 Lê Thanh Thảo 23/07/1999 4.5 5.0 4.0 6.5 50
565 565 Lê Thị Thanh Thảo 15/09/1999 3.0 3.0 2.5 V KĐG
566 566 Ngô Thị Xuân Thảo 03/09/1999 V V V V KĐG
567 567 Nguyễn Hoàng Phương Thảo 20/08/1997 3.5 5.5 3.0 V KĐG
568 568 Nguyễn Thị Anh Thảo 12/09/1999 5.5 5.0 5.0 6.5 55
569 569 Nguyễn Thị Phương Thảo 12/02/1999 2.0 4.0 0.5 V KĐG
570 570 Nguyễn Thị Phương Thảo 23/11/1999 2.0 3.5 1.5 V KĐG
571 571 Nguyễn Thị Phương Thảo 04/03/1999 4.0 3.0 0.5 V KĐG
572 572 Nguyễn Thị Thanh Thảo 05/10/1999 3.5 4.0 1.0 5.0 34
573 573 Nguyễn Thị Thu Thảo 19/06/1999 2.5 3.5 2.5 5.0 34
574 574 Phạm Lê Thanh Thảo 05/11/1999 V V V V KĐG
575 575 Phạm Thị Dạ Thảo 12/07/1999 V V V V KĐG
576 576 Phạm Thị Phương Thảo 05/06/1999 0.0 4.0 0.0 V KĐG
577 577 Phạm Thị Thu Thảo 30/05/1999 V V V V KĐG
578 578 Phan Lê Uyên Thảo 14/07/1999 4.0 5.5 3.0 6.5 48
579 579 Phùng Nguyên Thảo 30/04/1999 2.0 3.5 1.0 V KĐG
580 580 Trần Thị Phương Thảo 16/02/1999 3.5 5.0 1.5 V KĐG
15/21
Điểm
SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh
Điểm
Writing
Điểm
Listening
Điểm
Reading
Điểm
DUE-TE
581 581 Trần Thị Thu Thảo 18/06/1999 V V V V KĐG
582 582 Trần Thị Thu Thảo 25/11/1999 V V V V KĐG
583 583 Trương Nguyên Thảo 18/01/1999 6.0 8.0 4.0 6.5 61
584 584 Võ Thị Phương Thảo 06/10/1999 V V V V KĐG
585 585 Võ Thị Thu Thảo 01/12/1999 V V V V KĐG
586 586 Trần Thị Xuân Thắm 28/06/1999 V V V V KĐG
587 587 Cao Đình Thắng 19/06/1997 V V V V KĐG
588 588 Dương Quang Thắng 13/04/1999 V V V V KĐG
589 589 Trình Văn Thắng 14/04/1997 V V V V KĐG
590 590 Hoàng Vũ Thế 14/04/1999 3.5 4.0 3.5 V KĐG
591 591 Nguyễn Tiến Thế 28/03/1999 V V V V KĐG
592 592 Đinh Thị Thêm 05/06/1999 2.0 4.0 0.5 V KĐG
593 593 Cao Anh Thi 16/04/1999 3.5 4.0 0.5 V KĐG
594 594 Hồ Ngọc Uyên Thi 08/08/1999 V V V V KĐG
595 595 Nguyễn Bảo Thi 29/06/1999 2.5 3.0 0.5 4.0 25
596 596 Nguyễn Ngọc Anh Thi 16/04/1999 V V V V KĐG
597 597 Nguyễn Thị Anh Thi 16/12/1999 V V V V KĐG
598 598 Nguyễn Thiện Anh Thi 10/10/1999 5.5 5.5 4.0 7.0 55
599 599 Phan Lam Thi 17/01/1999 2.5 4.0 0.5 V KĐG
600 600 Trương Minh Thi 12/02/1999 3.5 5.0 5.0 4.0 44
601 601 Nguyễn Ngọc Thiện 21/02/1999 V V V V KĐG
602 602 Lê Tôn Tân Thịnh 09/05/1999 3.5 5.0 3.0 3.0 36
603 603 Ngô Khanh Thịnh 13/01/1999 V V V V KĐG
604 604 Lê Quang Thông 21/05/1999 3.0 4.5 1.5 4.0 33
605 605 Nguyễn Thị Hoài Thơm 15/07/1999 3.0 3.0 1.0 V KĐG
606 606 Nguyễn Thị Thu 15/11/1999 V V V V KĐG
607 607 Phan Lê Nhật Thu 27/02/1999 3.0 4.0 2.0 4.0 33
608 608 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 07/11/1999 V V V V KĐG
609 609 Phan Nhật Thùy 10/03/1999 2.5 4.0 1.0 V KĐG
610 610 Nguyễn Thị Thanh Thủy 24/09/1999 0.0 3.5 1.0 2.5 18
611 611 Nguyễn Thị Thu Thủy 17/05/1999 V V V V KĐG
612 612 Nguyễn Trần Phương Thủy 26/09/1999 V V V V KĐG
613 613 Phan Thị Thu Thủy 16/04/1999 5.0 6.0 4.5 6.0 54
614 614 Phan Thị Thu Thủy 25/02/1999 V V V V KĐG
615 615 Trần Thị Thanh Thủy 23/11/1998 2.5 4.0 0.0 2.5 23
616 616 Ung Thị Thu Thủy 16/02/1999 3.0 4.0 1.0 4.0 30
617 617 Võ Thị Hồng Thủy 28/10/1999 V V V V KĐG
618 618 Bùi Thị Minh Thúy 10/05/1999 3.5 5.5 2.0 4.0 38
619 619 Hoàng Thị Thúy 29/09/1999 3.0 3.5 3.5 3.5 34
16/21
Điểm
SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh
Điểm
Writing
Điểm
Listening
Điểm
Reading
Điểm
DUE-TE
620 620 Nguyễn Thị Thúy 07/10/1999 3.5 4.5 1.5 5.5 38
621 621 Nguyễn Thị Thanh Thúy 12/02/1999 3.0 4.0 0.0 V KĐG
622 622 Phạm Thị Ngọc Thúy 27/05/1999 3.5 3.0 1.0 3.5 28
623 623 Phan Thị Thanh Thúy 02/04/1998 V V V V KĐG
624 624 Trần Minh Thúy 05/06/1999 2.5 3.0 0.0 V KĐG
625 625 Dương Huỳnh Thanh Thư 11/09/1999 2.5 0.0 0.0 V KĐG
626 626 Huỳnh Anh Thư 19/07/1999 2.5 4.5 3.5 V KĐG
627 627 Lê Minh Thư 18/08/1999 4.0 5.5 4.5 6.5 51
628 628 Lê Minh Thư 24/08/1999 V V V V KĐG
629 629 Lê Minh Thư 02/01/1999 5.5 6.0 5.5 6.0 58
630 630 Lê Nguyễn Anh Thư 24/02/1999 V V V V KĐG
631 631 Mạc Anh Thư 06/04/1999 3.5 4.0 0.0 V KĐG
632 632 Nguyễn Anh Thư 10/10/1999 V V V V KĐG
633 633 Nguyễn Đào Minh Thư 21/11/1999 3.5 3.5 1.0 3.0 28
634 634 Nguyễn Minh Thư 17/05/1999 5.0 5.0 3.5 5.0 46
635 635 Nguyễn Ngọc Anh Thư 19/09/1999 2.5 3.0 1.0 2.5 23
636 636 Phạm Trần Minh Thư 14/02/1999 V V V V KĐG
637 637 Phan Thị Minh Thư 13/09/1999 3.0 4.5 1.5 V KĐG
638 638 Trần Phan Quỳnh Thư 22/12/1997 3.0 4.0 1.0 V KĐG
639 639 Trần Thị Ngọc Thư 23/10/1999 5.5 5.0 4.0 V KĐG
640 640 Võ Ngọc Khánh Thư 09/10/1999 4.0 5.5 3.5 7.0 50
641 641 Đoàn Thị Hoài Thương 03/05/1999 3.5 4.5 1.0 3.0 30
642 642 Huỳnh Hoài Thương 03/02/1999 4.0 5.5 4.0 4.0 44
643 643 Lê Thị Hoài Thương 12/03/1999 V V V V KĐG
644 644 Nguyễn Thị Thương 05/02/1999 2.5 4.0 0.5 3.0 25
645 645 Nguyễn Thị Thương 12/09/1999 3.0 3.0 1.0 3.5 26
646 646 Nguyễn Thị Hoài Thương 06/10/1999 2.5 1.5 1.0 V KĐG
647 647 Nguyễn Thị Hoài Thương 02/09/1999 3.0 4.0 0.5 3.5 28
648 648 Phan Thị Thương 27/12/1998 3.0 5.5 1.0 V KĐG
649 649 Trần Thị Thương 12/07/1998 V V V V KĐG
650 650 Hoàng Ngọc Khánh Thy 28/03/1999 3.0 4.0 1.5 V KĐG
651 651 Bùi Nguyễn Minh Trang 14/08/1999 V V V V KĐG
652 652 Cao Huyền Trang 16/09/1999 V V V V KĐG
653 653 Đặng Thị Trang 07/12/1999 2.5 4.0 0.5 V KĐG
654 654 Hoàng Nguyễn Quỳnh Trang 30/07/1999 2.5 2.5 2.0 4.5 29
655 655 Hoàng Thị Ngọc Trang 22/08/1999 V V V V KĐG
656 656 Huỳnh Ngọc Phương Trang 26/04/1999 3.5 3.5 1.0 V KĐG
657 657 Khuất Ngọc Huyền Trang 31/12/1999 3.5 4.0 0.0 V KĐG
658 658 Lê Phú Huyền Trang 23/08/1999 V V V V KĐG
17/21
Điểm
SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh
Điểm
Writing
Điểm
Listening
Điểm
Reading
Điểm
DUE-TE
659 659 Lương Thị Thuỳ Trang 06/10/1999 4.0 5.5 1.5 5.0 40
660 660 Ngô Khánh Trang 30/07/1999 4.0 4.0 2.5 4.5 38
661 661 Ngô Thị Hiền Trang 16/03/1999 V V V V KĐG
662 662 Ngô Thùy Trang 01/12/1999 6.0 7.0 5.5 5.0 59
663 663 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 10/04/1999 3.5 5.0 4.0 4.5 43
664 664 Nguyễn Thanh Quỳnh Trang 12/04/1999 5.0 6.5 4.0 5.5 53
665 665 Nguyễn Thị Trang 22/05/1998 2.5 1.5 0.0 2.5 16
666 666 Nguyễn Thị Huyền Trang 19/07/1999 2.5 4.5 1.5 2.5 28
667 667 Nguyễn Thị Nhất Trang 05/03/1999 V V V V KĐG
668 668 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 27/03/1999 2.5 3.5 1.0 V KĐG
669 669 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 26/11/1999 3.0 5.5 2.5 4.0 38
670 670 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/04/1999 2.0 2.5 0.0 V KĐG
671 671 Nguyễn Thị Thùy Trang 27/04/1999 2.5 2.5 0.0 V KĐG
672 672 Nguyễn Thùy Trang 12/07/1999 2.5 4.5 1.0 3.5 27
673 673 Nguyễn Trần Hà Trang 25/05/1999 2.0 2.5 0.0 V KĐG
674 674 Nguyễn Trần Thuỳ Trang 04/05/1999 V V V V KĐG
675 675 Phạm Thị Huyền Trang 10/02/1999 2.5 3.0 1.0 V KĐG
676 676 Phan Thị Quỳnh Trang 23/02/1999 V V V V KĐG
677 677 Trần Thị Khánh Trang 27/02/1999 3.0 4.5 2.0 3.5 32
678 678 Trần Thị Minh Trang 25/07/1999 3.5 5.5 0.5 2.5 32
679 679 Trương Thị Quỳnh Trang 22/09/1999 3.0 4.5 0.0 3.5 25
680 680 Võ Thanh Huyền Trang 02/03/1999 V V V V KĐG
681 681 Võ Thị Thuỳ Trang 13/10/1998 V V V V KĐG
682 682 Đào Thị Thùy Trâm 02/02/1999 V V V V KĐG
683 683 Lê Hồ Bảo Trâm 08/09/1999 4.0 4.0 1.0 4.5 30
684 684 Ngô Hoàng Bích Trâm 29/11/1999 V V V V KĐG
685 685 Nguyễn Thị Bích Trâm 17/05/1999 3.0 4.0 0.5 1.5 25
686 686 Nguyễn Thị Bích Trâm 19/11/1999 4.0 6.0 1.5 4.0 39
687 687 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 18/04/1999 4.5 4.5 1.0 5.0 38
688 688 Nguyễn Thị Thùy Trâm 20/01/1999 5.5 6.5 5.0 6.0 58
689 689 Nguyễn Trần Thuỳ Trâm 14/10/1999 2.0 4.0 1.0 V KĐG
690 690 Phạm Ngọc Anh Trâm 04/09/1999 3.0 3.5 0.0 V KĐG
691 691 Phan Thị Trâm 23/10/1999 V V V V KĐG
692 692 Trần Ngọc Trâm 02/09/1999 V V V V KĐG
693 693 Trần Thị Trâm 09/09/1999 2.5 2.5 0.0 V KĐG
694 694 Trịnh Thị Thu Trâm 04/07/1999 2.5 3.0 0.5 1.0 18
695 695 Trương Thùy Trâm 24/12/1999 V V V V KĐG
696 696 Nguyễn Bảo Huyền Trân 19/07/1999 2.5 3.5 0.0 V KĐG
697 697 Nguyễn Ngọc Chiêu Trân 11/07/1999 2.0 3.0 0.5 V KĐG
18/21
Điểm
SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh
Điểm
Writing
Điểm
Listening
Điểm
Reading
Điểm
DUE-TE
698 698 Trần Thị Ngọc Trân 29/07/1999 3.5 3.5 1.0 3.0 28
699 699 Võ Hoàng Trân 01/07/1999 1.5 4.0 0.5 V KĐG
700 700 Võ Ngọc Bảo Trân 02/01/1999 V V V V KĐG
701 701 Huỳnh Minh Trí 10/09/1999 V V V V KĐG
702 702 Trần Việt Trí 07/07/1999 V V V V KĐG
703 703 Ông Thị Triều 09/07/1999 V V V V KĐG
704 704 Huỳnh Thị Tuyết Trinh 28/10/1999 2.5 4.0 1.0 1.0 21
705 705 Nguyễn Thị Kiều Trinh 06/04/1999 1.5 2.5 1.0 V KĐG
706 706 Nguyễn Thị Phương Trinh 30/06/1999 3.0 3.5 1.5 V KĐG
707 707 Nguyễn Thị Tố Trinh 16/06/1999 V V V V KĐG
708 708 Nguyễn Thị Thúy Trinh 03/12/1999 3.5 2.5 2.0 1.5 24
709 709 Nguyễn Võ Hương Trinh 05/12/1999 3.0 2.5 0.0 V KĐG
710 710 Phạm Thị Thu Trinh 08/11/1999 4.5 5.5 6.0 5.5 54
711 711 Phan Ngọc Lan Trinh 17/12/1999 V V V V KĐG
712 712 Phan Nguyễn Thục Trinh 04/11/1999 3.0 5.0 3.0 5.0 40
713 713 Phan Thị Kiều Trinh 28/02/1999 1.0 3.0 1.0 V KĐG
714 714 Phan Thị Phương Trinh 02/11/1999 V V V V KĐG
715 715 Tôn Nữ Cẩm Trinh 16/01/1999 3.5 3.0 3.5 3.0 33
716 716 Trần Thị Trinh 09/09/1999 2.0 4.0 2.0 3.0 28
717 717 Trần Thị Kiều Trinh 26/03/1999 5.0 7.0 6.0 6.0 60
718 718 Trần Thị Lan Trinh 12/08/1999 3.5 4.5 5.0 V KĐG
719 719 Võ Thị Kiều Trinh 01/01/1999 3.0 5.0 0.0 V KĐG
720 720 Võ Việt Trinh 21/11/1999 3.0 4.0 2.0 3.5 31
721 721 Đặng Văn Trình 19/08/1999 4.5 5.0 1.5 7.0 45
722 722 Lương Văn Hoàng Trình 27/03/1999 6.0 4.5 1.0 5.5 43
723 723 Phạm Thị Khánh Trình 09/05/1999 V V V V KĐG
724 724 Huỳnh Thanh Trúc 13/01/1999 2.5 3.5 1.5 V KĐG
725 725 Phạm Lê Anh Trúc 07/04/1999 V V V V KĐG
726 726 Lương Thanh Trung 25/12/1999 3.0 4.0 1.0 5.5 34
727 727 Nguyễn Đình Trung 18/08/1999 4.5 6.0 1.5 5.5 44
728 728 Phạm Huỳnh Văn Trung 18/11/1999 V V V V KĐG
729 729 Phạm Thị Mỹ Trưng 28/03/1999 4.0 5.0 4.0 5.5 46
730 730 Nguyễn Tân Trường 12/02/1999 V V V V KĐG
731 731 Phạm Hồng Trường 17/08/1999 3.5 3.5 1.0 5.5 34
732 732 Dương Thị Thảo Uyên 01/08/1999 V V V V KĐG
733 733 Đặng Trần Tố Uyên 30/08/1999 V V V V KĐG
734 734 Đoàn Thị Phương Uyên 22/08/1999 3.5 3.5 2.5 5.0 36
735 735 Hà Thanh Uyên 23/12/1999 V V V V KĐG
736 736 Hồ Thị Uyên 14/07/1999 4.0 4.5 4.0 4.5 43
19/21
Điểm
SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh
Điểm
Writing
Điểm
Listening
Điểm
Reading
Điểm
DUE-TE
737 737 Hồ Thị Thảo Uyên 24/06/1999 3.0 2.5 0.0 V KĐG
738 738 Huỳnh Phương Uyên 06/05/1999 3.5 2.0 2.5 V KĐG
739 739 Huỳnh Thị Tú Uyên 08/04/1998 2.5 4.5 2.0 V KĐG
740 740 Huỳnh Thị Thảo Uyên 18/09/1999 V V V V KĐG
741 741 Ngô Thị Phương Uyên 03/08/1999 4.0 4.0 5.5 6.5 50
742 742 Ngô Thị Thu Uyên 07/03/1999 2.5 6.0 3.5 4.0 40
743 743 Nguyễn Thái Thảo Uyên 19/11/1999 V V V V KĐG
744 744 Nguyễn Thị Thảo Uyên 31/07/1999 V V V V KĐG
745 745 Nguyễn Thị Thảo Uyên 17/10/1998 V V V V KĐG
746 746 Nguyễn Thị Thúy Uyên 04/04/1999 3.0 4.0 3.5 4.5 38
747 747 Phan Diễm Uyên 27/01/1999 3.5 3.0 0.5 V KĐG
748 748 Phan Thị Thảo Uyên 28/03/1999 V V V V KĐG
749 749 Trần Thị Mỹ Uyên 26/09/1999 3.5 4.0 0.5 V KĐG
750 750 Trần Thị Thu Uyên 02/01/1999 3.0 3.0 0.5 V KĐG
751 751 Dương Ngọc Bích Vân 15/03/1999 3.0 2.5 3.0 V KĐG
752 752 Đoàn Thị Hồng Vân 29/01/1998 3.0 4.0 2.0 V KĐG
753 753 Nguyễn Thị Hồng Vân 12/04/1999 3.5 4.0 0.0 V KĐG
754 754 Phạm Thị Vân 28/05/1999 2.5 4.0 1.5 2.5 26
755 755 Tạ Khánh Vân 15/09/1999 2.0 5.0 1.5 2.5 28
756 756 Thái Thị Hải Vân 28/11/1998 V V V V KĐG
757 757 Trịnh Thị Vân 06/12/1999 3.5 4.0 0.5 V KĐG
758 758 Vũ Thị Khánh Vân 07/07/1999 3.5 5.0 2.5 3.0 35
759 759 Lê Thảo Vi 06/06/1999 4.0 5.0 2.5 3.0 36
760 760 Nguyễn Thị Mai Viên 22/02/1999 4.0 4.5 2.0 4.5 38
761 761 Lê Đức Việt 20/06/1999 3.0 4.0 0.5 V KĐG
762 762 Nguyễn Hải Việt 17/05/1999 3.0 4.0 0.5 V KĐG
763 763 Dương Hiển Vinh 22/09/1998 5.0 5.5 5.5 6.5 56
764 764 Nguyễn Tấn Anh Vũ 04/03/1999 4.0 3.5 2.0 3.5 33
765 765 Nguyễn Văn Vũ 10/11/1997 3.0 2.5 0.0 V KĐG
766 766 Đỗ Võ Hoàng Vương 05/03/1999 4.0 4.5 2.0 3.5 35
767 767 Huỳnh Thị Hà Vy 01/12/1999 2.0 5.0 2.0 V KĐG
768 768 HuỳNh Thị KháNh Vy 09/01/1999 V V V V KĐG
769 769 Lê Vy 20/06/1999 4.0 4.5 3.0 4.0 39
770 770 Mai Thị Tường Vy 10/02/1999 4.0 5.5 4.0 5.0 46
771 771 Ngô Ngọc Kiều Vy 13/06/1999 V V V V KĐG
772 772 Ngô Trần Thoại Vy 24/11/1999 2.0 3.0 3.0 4.0 30
773 773 Nguyễn Khánh Vy 28/08/1999 5.5 7.5 4.0 4.0 53
774 774 Nguyễn Thanh Vy 09/06/1999 V V V V KĐG
775 775 Nguyễn Thị Ái Vy 28/12/1999 3.0 5.5 3.5 2.0 35
20/21
Điểm
SpeakingSTT SBD Họ lót Tên Ngày sinh
Điểm
Writing
Điểm
Listening
Điểm
Reading
Điểm
DUE-TE
776 776 Nguyễn Thị Cẩm Vy 12/03/1999 V V V V KĐG
777 777 Nguyễn Thị Tường Vy 23/07/1999 4.0 5.0 4.0 4.0 43
778 778 Nguyễn Thị Tường Vy 20/05/1999 V V V V KĐG
779 779 Trương Mẫn Vy 22/10/1999 3.5 4.5 3.0 4.5 39
780 780 Nguyễn Thị Thùy Xuân 13/02/1999 2.0 4.0 1.0 V KĐG
781 781 Hồ Thị Như Ý 13/01/1999 3.0 5.0 0.0 V KĐG
782 782 Lê Thụy Ý 10/03/1999 3.0 3.5 2.5 3.0 30
783 783 Huỳnh Thị Ngọc Yến 06/08/1999 5.0 6.0 2.0 4.0 43
784 784 Trương Thị Hải Yến 15/04/1999 4.0 4.5 2.5 4.0 38
785 785 Võ Thị Kim Yến 24/06/1999 V V V V KĐG
21/21