12
1 KT QUHOẠT ĐỘNG SINH VIÊN BÌNH CHỌN GIẢNG VIÊN NĂM HỌC 2013-2014 Bả D 5 ả ả “Gả ăm c 2013-204”. Kố H à Bộ mô Y1 Hoàng Văn Sơn Giải phẫu Y2 Lê Đình Tùng Sinh lý học Y3 Nguyễn Phương Thanh Dược lý Y4 và Y6 Trần Danh Cường Phụ sản Y5 Nguyễn Văn Đoàn Dị ứng - MDLS Bng 2: K ả 5 ả ố ố . H à Bộ mô KHỐI Y 1 Hoàng Văn Sơn Giải phẫu 2 Trịnh Đức Hạnh Lý luận chính trị 3 Ngô Dũng Tuấn Y vật lý 4 Ngô Xuân Khoa Giải phẫu 5 Nguyễn Thị Nguyệt Hoá học KHỐI Y 2 1 Lê Đình Tùng Sinh lý học 2 Nguyễn Vũ Trung Vi sinh 3 Nguyễn Văn Đề Ký sinh trùng 4 Phan Thị Minh Ngọc Sinh lý học 5 Lê Văn Phủng Vi sinh KHỐI Y 3 1 Nguyễn Phương Thanh Dược lý 2 Phạm Thị Vân Anh Dược lý 3 Đào Văn Phương Lý luận chính trị 4 Trần Thanh Tùng Dược lý 5 Nguyễn Trần T Giáng Hương Dược lý KHỐI Y 4 1 Trần Danh Cường Phụ sản 2 Đặng Thị Hải Vân Nhi 3 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Nhi 4 Trương Văn Quý Nhi 5 Nguyễn Thị Yến Nhi KHỐI Y 5

KẾT QUẢ HOẠT Đ ÜNG SINH VIÊN BÌNH CHỌN GIẢNG VIÊN C …hmu.edu.vn/images/2013/Kết quả bình chọn tong hop.pdf · 1 kẾt quẢ hoẠt Đ Üng sinh viÊn bÌnh

  • Upload
    others

  • View
    6

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

1

KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SINH VIÊN BÌNH CHỌN GIẢNG VIÊN

NĂM HỌC 2013-2014

Bả D 5 ả ả “G ả

ăm c 2013-20 4”.

K ố H à Bộ mô

Y1 Hoàng Văn Sơn Giải phẫu

Y2 Lê Đình Tùng Sinh lý học

Y3 Nguyễn Phương Thanh Dược lý

Y4 và Y6 Trần Danh Cường Phụ sản

Y5 Nguyễn Văn Đoàn Dị ứng - MDLS

Bảng 2: K ả 5 ả ố

ố .

H à Bộ mô

KHỐI Y

1 Hoàng Văn Sơn Giải phẫu

2 Trịnh Đức Hạnh Lý luận chính trị

3 Ngô Dũng Tuấn Y vật lý

4 Ngô Xuân Khoa Giải phẫu

5 Nguyễn Thị Nguyệt Hoá học

KHỐI Y 2

1 Lê Đình Tùng Sinh lý học

2 Nguyễn Vũ Trung Vi sinh

3 Nguyễn Văn Đề Ký sinh trùng

4 Phan Thị Minh Ngọc Sinh lý học

5 Lê Văn Phủng Vi sinh

KHỐI Y 3

1 Nguyễn Phương Thanh Dược lý

2 Phạm Thị Vân Anh Dược lý

3 Đào Văn Phương Lý luận chính trị

4 Trần Thanh Tùng Dược lý

5 Nguyễn Trần T Giáng Hương Dược lý

KHỐI Y 4 1 Trần Danh Cường Phụ sản

2 Đặng Thị Hải Vân Nhi

3 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Nhi

4 Trương Văn Quý Nhi

5 Nguyễn Thị Yến Nhi

KHỐI Y 5

2

H à Bộ mô

1 Nguyễn Văn Đoàn Dị ứng – MDLS

2 Nguyễn Thị Kim Chính Truyền nhiễm

3 Nguyễn Văn Đĩnh Dị ứng – MDLS

4 Phạm Thị ánh Tuyết YHCT-BM Ngoại YHCT

5 Lê Thị Họa Truyền nhiễm

KHỐI Y 6 1 Trần Danh Cường Phụ sản

2 Đỗ Gia Tuyển Nội tổng hợp

3 Nguyễn Thị Yến Nhi

4 Trần Trung Dũng Ngoại

5 Trần Bảo Long Ngoại

3

Bả 3. D à ả của 10 giả ố phi t

cả í ả 6 khối.

STT Tên cán bộ Bộ môn

1 Lê Đình Tùng Sinh lý học

2 Hoàng Văn Sơn Giải phẫu

3 Trịnh Đức Hạnh Lý luận chính trị

4 Nguyễn Phương Thanh Dược lý

5 Nguyễn Vũ Trung Vi sinh

6 Trần Danh Cường Phụ sản

7 Nguyễn Văn Đề Ký sinh trùng

8 Phạm Thị Vân Anh Dược lý

9 Nguyễn Văn Đoàn Dị ứng - MDLS

10 Đặng Thị Hải Vân Nhi

Bả 4. D ả í 0 n

Tên cán bộ Bộ môn

1 Bùi Văn Giang Chẩn đoán hình ảnh

2 Phạm Đình Hòa Da liễu

3 Vũ Huy Lượng Da liễu

4 Nguyễn Hữu Sáu Da liễu

5 Phạm Đăng Bảng Da liễu

6 Đinh Hữu Nghị Da liễu

7 Phạm Thị Lan Da liễu

8 Vũ Thái Hà Da liễu

9 Nguyễn Văn Đoàn Dị ứng - MDLS

10 Nguyễn Văn Đĩnh Dị ứng - MDLS

11 Bùi Văn Dân Dị ứng - MDLS

12 Hoàng Thị Lâm Dị ứng - MDLS

13 Nguyễn Thị Lan Anh Điều dưỡng - Hộ sinh

14 Nguyễn Thị Thu Hương Điều dưỡng - Hộ sinh

15 Bùi Vũ Bình Điều dưỡng - Hộ sinh

16 Hoàng Lan Vân Điều dưỡng - Hộ sinh

17 Vũ Thị Hương Điều dưỡng - Hộ sinh

18 Nguyễn Thị Sơn Điều dưỡng - Hộ sinh

19 Nguyễn Thúy Ly Điều dưỡng - Hộ sinh

20 Nguyễn Phương Thanh Dược lý

21 Phạm Thị Vân Anh Dược lý

22 Trần Thanh Tùng Dược lý

23 Nguyễn Trần T Giáng Hương Dược lý

24 Nguyễn Trọng Thông Dược lý

4

25 Đậu Thùy Dương Dược lý

26 Vũ Thị Ngọc Thanh Dược lý

27 Lê Thu Hoà GDYH & KN TLS

28 Lê Tuấn Anh GDYH & KN TLS

29 Hà Lương Duy Khánh GDYH & KN TLS

30 Hoàng Văn Sơn Giải phẫu

31 Ngô Xuân Khoa Giải phẫu

32 Lê Mạnh Thường Giải phẫu

33 Phạm Duy Đức Giải phẫu

34 Nguyễn Ngọc ánh Giải phẫu

35 Nguyễn Đức Nghĩa Giải phẫu

36 Vũ Thành Trung Giải phẫu

37 Chu Văn Tuệ Bình Giải phẫu

38 Nguyễn Xuân Thuỳ Giải phẫu

39 Lê Trung Thọ Giải phẫu bệnh

40 Trần Đức Hưởng Giải phẫu bệnh

41 Trần Ngọc Minh Giải phẫu bệnh

42 Nguyễn Thuý Hương Giải phẫu bệnh

43 Nguyễn Văn Hưng Giải phẫu bệnh

44 Bùi Thị Mỹ Hạnh Giải phẫu bệnh

45 Nguyễn Long Giáo dục quốc phòng

46 Đỗ Lê Cường Giáo dục quốc phòng

47 Phan Văn Thuận Giáo dục quốc phòng

48 Vũ Hải Minh Giáo dục thể chất

49 Nguyễn Thị Nguyệt Hoá học

50 Hà Thị Phượng Hoá học

51 Từ Anh Phong Hoá học

52 Phan Diệu Hằng Hoá học

53 Nguyễn Thu Thủy Hoá học

54 Trần Khánh Chi Hoá sinh

55 Trần Huy Thịnh Hoá sinh

56 Nguyễn Thị Thanh Hải Hoá sinh

57 Phạm Thiện Ngọc Hoá sinh

58 Nguyễn Thị Ngọc Lan Hoá sinh

59 Hoàng Bùi Hải Hồi sức cấp cứu

60 Hà Trần Hưng Hồi sức cấp cứu

61 Vũ Việt Hà Hồi sức cấp cứu

62 Ngô Đức Hùng Hồi sức cấp cứu

63 Ngô Đức Ngọc Hồi sức cấp cứu

64 Nguyễn Quang Tùng Huyết học

65 Phạm Quang Vinh Huyết học

5

66 Nguyễn Vũ Bảo Anh Huyết học

67 Trần Thị Kiều My Huyết học

68 Trần Thị Mỹ Dung Huyết học

69 Nguyễn Hà Thanh Huyết học

70 Trần Thị Chi Mai Khoa Kỹ thuật Y học

71 Nguyễn Văn Đề Ký sinh trùng

72 Phạm Ngọc Minh Ký sinh trùng

73 Phan Thị Hương Liên Ký sinh trùng

74 Nguyễn Thị Lan Hương Ký sinh trùng

75 Nguyễn Thu Hà Lao & Bệnh phổi

76 Ngô Ngọc Am Lao & Bệnh phổi

77 Nguyễn Kim Cương Lao & Bệnh phổi

78 Trịnh Đức Hạnh Lý luận chính trị

79 Đào Văn Phương Lý luận chính trị

80 Đỗ Ngọc Tiến Lý luận chính trị

81 Trần Thị Quỳnh Diễn Lý luận chính trị

82 Nông Đức Dũng Lý luận chính trị

83 Nguyễn Đức Diện Lý luận chính trị

84 Mai Thị Hà Lý luận chính trị

85 Đậu Văn Dũng Lý luận chính trị

86 Nguyễn Hiền Lương Lý luận chính trị

87 Phạm Trọng Văn Mắt

88 Phạm Thị Kim Thanh Mắt

89 Phạm Thị Khánh Vân Mắt

90 Vũ Anh Tuấn Mắt

91 Nguyễn Phúc Hoàn Mô học

92 Nguyễn Khang Sơn Mô học

93 Lưu Đình Mùi Mô học

94 Đào Thị Thuý Phượng Mô học

95 Trần Bảo Long Ngoại

96 Trần Trung Dũng Ngoại

97 Đỗ Việt Hùng Ngoại

98 Đỗ Trường Sơn Ngoại

99 Phạm Hoàng Hà Ngoại

100 Hoàng Long Ngoại

101 Nguyễn Hoài Bắc Ngoại

102 Đỗ Văn Minh Ngoại

103 Nguyễn Ngọc Đan Ngoại

104 Dương Đại Hà Ngoại

105 Hà Văn Quyết Ngoại

106 Đào Xuân Thành Ngoại

6

107 Trịnh Văn Tuấn Ngoại

108 Phạm Hữu Lư Ngoại

109 Dương Đình Toàn Ngoại

110 Nguyễn Đình Liên Ngoại

111 Trần Quốc Bình Ngoại

112 Nguyễn Hữu Ước Ngoại

113 Nguyễn Vũ Ngoại

114 Trần Trung Kiên Ngoại

115 Trần Quế Sơn Ngoại

116 Nguyễn Ngọc Bích Ngoại

117 Trần Hiếu Học Ngoại

118 Đỗ Trường Thành Ngoại

119 Đoàn Quốc Hưng Ngoại

120 Vũ Ngọc Tú Ngoại

121 Ngô Thị Mận Ngoại ngữ

122 Nguyễn Hồng Uyên Ngoại ngữ

123 Phạm Thanh Huyền Ngoại ngữ

124 Ninh Thị Kim Oanh Ngoại ngữ

125 Nguyễn Thị Tuyết Mai Ngoại ngữ

126 Đỗ Thị Lan Hương Ngoại ngữ

127 Trần Thị Hà Thu Ngoại ngữ

128 Đậu Thị Kim Xuân Ngoại ngữ

129 Đặng Thị Hải Vân Nhi

130 Nguyễn Thị Yến Nhi

131 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Nhi

132 Trương Văn Quý Nhi

133 Nguyễn Phú Đạt Nhi

134 Lê Ngọc Lan Nhi

135 Nguyễn Thị Việt Hà Nhi

136 Phan Thị Thu Minh Nhi

137 Lê Thị Lan Anh Nhi

138 Lương Thị Thu Hiền Nhi

139 Bùi Văn Viên Nhi

140 Lương Thị Phượng Nhi

141 Nguyễn Văn Thắng Nhi

142 Nguyễn Thu Vân Nhi

143 Ngô Thị Thu Hương Nhi

144 Lê Thị Thùy Dung Nhi

145 Nguyễn Văn Bàng Nhi

146 Phạm Nhật An Nhi

147 Hoàng Kim Lâm Nhi

7

148 Nguyễn Thị Thuý Hồng Nhi

149 Đỗ Gia Tuyển Nội tổng hợp

150 Vũ Văn Giáp Nội tổng hợp

151 Nguyễn Thị Vân Hồng Nội tổng hợp

152 Nguyễn Quang Bảy Nội tổng hợp

153 Nguyễn Thế Phương Nội tổng hợp

154 Lê Hoàn Nội tổng hợp

155 Vũ Bích Nga Nội tổng hợp

156 Nguyễn Khoa Diệu Vân Nội tổng hợp

157 Trần Ngọc Ánh Nội tổng hợp

158 Nguyễn Vĩnh Ngọc Nội tổng hợp

159 Đào Việt Hằng Nội tổng hợp

160 Ngô Quý Châu Nội tổng hợp

161 Trịnh Ngọc Anh Nội tổng hợp

162 Đỗ Trung Quân Nội tổng hợp

163 Trần Hoàng Thành Nội tổng hợp

164 Hà Phan Hải An Nội tổng hợp

165 Nguyễn Văn Hùng Nội tổng hợp

166 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nội tổng hợp

167 Nguyễn Văn Thanh Nội tổng hợp

168 Hồ Thị Kim Thanh Nội tổng hợp

169 Bùi Phương Thảo Nội tổng hợp

170 Phạm Thị Minh Nhâm Nội tổng hợp

171 Kim Văn Vụ Phẫu thuật thực nghiệm

172 Nguyễn Khắc Đức Phẫu thuật thực nghiệm

173 Đỗ Tất Thành Phẫu thuật thực nghiệm

174 Hoàng Văn Hậu Phẫu thuật thực nghiệm

175 Trần Danh Cường Phụ sản

176 Nguyễn Trần Chung Phụ sản

177 Nguyễn Lê Minh Phụ sản

178 Nguyễn Cảnh Chương Phụ sản

179 Phạm Bá Nha Phụ sản

180 Nguyễn Mạnh Thắng Phụ sản

181 Nguyễn Quốc Tuấn Phụ sản

182 Phạm Thị Vạn Xuân Phụ sản

183 Nguyễn Thành Khiêm Phụ sản

184 Lê Thị Thanh Vân Phụ sản

185 Đặng Thị Minh Nguyệt Phụ sản

186 Nguyễn Thị Bích Vân Phụ sản

187 Phạm Huy Hiền Hào Phụ sản

188 Đàm Thị Quỳnh Liên Phụ sản

8

189 Trần Thị Thu Hạnh Phụ sản

190 Hoàng Thị Thanh Thủy Phụ sản

191 Nguyễn Ngọc Minh Phụ sản

192 Phạm Văn Soạn Phụ sản

193 Hồ Sỹ Hùng Phụ sản

194 Nguyễn Hoài Nam Phục hồi chức năng

195 Vũ Thị Bích Hạnh Phục hồi chức năng

196 Cao Minh Châu Phục hồi chức năng

197 Nguyễn Thị Thanh Huyền Phục hồi chức năng

198 Phạm Văn Minh Phục hồi chức năng

199 Nguyễn Văn Đô Sinh lý bệnh - MD

200 Nguyễn Thanh Bình Sinh lý bệnh - MD

201 Đàm Thị Tú Anh Sinh lý bệnh - MD

202 Phạm Đăng Khoa Sinh lý bệnh - MD

203 Nguyễn Thanh Thuý Sinh lý bệnh - MD

204 Hồ Quang Huy Sinh lý bệnh - MD

205 Nguyễn Thị Vinh Hà Sinh lý bệnh - MD

206 Lê Đình Tùng Sinh lý học

207 Phan Thị Minh Ngọc Sinh lý học

208 Nguyễn Thị Thanh Hương Sinh lý học

209 Lương Linh Ly Sinh lý học

210 Nguyễn Thị Bình Sinh lý học

211 Nguyễn Huy Bình Sinh lý học

212 Lê Ngọc Hưng Sinh lý học

213 Lâm Quang Hiệt Tai Mũi Họng

214 Đào Trung Dũng Tai Mũi Họng

215 Tống Xuân Thắng Tai Mũi Họng

216 Nguyễn Sơn Hà Tai Mũi Họng

217 Cao Minh Thành Tai Mũi Họng

218 Nguyễn Thị Tố Uyên Tai Mũi Họng

219 Dương Minh Tâm Tâm thần

220 Lê Công Thiện Tâm thần

221 Bùi Văn San Tâm thần

222 Trần Hữu Bình Tâm thần

223 Đoàn Thị Huệ Tâm thần

224 Trần Nguyễn Ngọc Tâm thần

225 Nguyễn Văn Hướng Thần kinh

226 Nguyễn Anh Tuấn Thần kinh

227 Trần Viết Lực Thần kinh

228 Nguyễn Trọng Hưng Thần kinh

229 Nguyễn Tuấn Hải Tim mạch

9

230 Phan Đình Phong Tim mạch

231 Nguyễn Lân Hiếu Tim mạch

232 Nguyễn Ngọc Quang Tim mạch

233 Đinh Huỳnh Linh Tim mạch

234 Phan Tuấn Đạt Tim mạch

235 Nguyễn Lân Việt Tim mạch

236 Nguyễn Quang Tuấn Tim mạch

237 Nguyễn Thị Kim Chính Truyền nhiễm

238 Lê Thị Họa Truyền nhiễm

239 Vũ Quốc Đạt Truyền nhiễm

240 Nguyễn Mạnh Trường Truyền nhiễm

241 Tạ Thị Diệu Ngân Truyền nhiễm

242 Nguyễn Kim Thư Truyền nhiễm

243 Nguyễn Thị Liên Hà Truyền nhiễm

244 Nguyễn Văn Duyệt Truyền nhiễm

245 Nguyễn Ngọc Phúc Truyền nhiễm

246 Nguyễn Xuân Hùng Truyền nhiễm

247 Hoàng Mạnh Thắng Ung thư

248 Vũ Hồng Thăng Ung thư

249 Trịnh Lê Huy Ung thư

250 Lê Văn Quảng Ung thư

251 Nguyễn Xuân Hậu Ung thư

252 Đào Tiến Lục Ung thư

253 Đỗ Trọng Thủy Ung thư

254 Phạm Quỳnh Nga Ung thư

255 Nguyễn Vũ Trung Vi sinh

256 Lê Văn Phủng Vi sinh

257 Phạm Hồng Nhung Vi sinh

258 Trần Hồng Vân Vi sinh

259 Lê Hồng Hinh Vi sinh

260 Chu Thị Loan Vi sinh

261 Lê Văn Sơn Viện Đào tạo RHM

262 Trần Minh Thịnh Viện Đào tạo RHM

263 Trương Thị Hiếu Hạnh Viện Đào tạo RHM

264 Đoàn Thanh Tùng Viện Đào tạo RHM

265 Văn Trọng Lân Viện Đào tạo RHM

266 Nguyễn Mạnh Phú Viện Đào tạo RHM

267 Võ Trương Như Ngọc Viện Đào tạo RHM

268 Nghiêm Chi Phương Viện Đào tạo RHM

269 Tống Minh Sơn Viện Đào tạo RHM

270 Hà Hải Anh Viện Đào tạo RHM

10

271 Đặng Triệu Hùng Viện Đào tạo RHM

272 Nguyễn Lê Hùng Viện Đào tạo RHM

273 Nguyễn An Nghĩa Viện Đào tạo RHM

274 Lê Long Nghĩa Viện Đào tạo RHM

275 Phạm Thị Tuyết Nga Viện Đào tạo RHM

276 Nguyễn Tiến Vinh Viện Đào tạo RHM

277 Nguyễn Phú Thắng Viện Đào tạo RHM

278 Nguyễn Tiến Hải Viện Đào tạo RHM

279 Nguyễn Mạnh Hà Viện Đào tạo RHM

280 Nguyễn Thị Thu Vân Viện Đào tạo RHM

281 Nguyễn Hùng Hiệp Viện Đào tạo RHM

282 Nguyễn Viêt Đa Đô Viện Đào tạo RHM

283 Nguyễn Thị Bích Ngọc Viện Đào tạo RHM

284 Vũ Mạnh Tuấn Viện Đào tạo RHM

285 Quách Thị Thúy Lan Viện Đào tạo RHM

286 Nguyễn Thị Như Trang Viện Đào tạo RHM

287 Bùi Thanh Hải Viện Đào tạo RHM

288 Nguyễn Thị Thu Phương Viện Đào tạo RHM

289 Nguyễn Thị Châu Viện Đào tạo RHM

290 Lộc Thị Thanh Hiền Viện Đào tạo RHM

291 Đàm Ngọc Trâm Viện Đào tạo RHM

292 Đào Thị Hằng Nga Viện Đào tạo RHM

293 Vũ Thị Quỳnh Hà Viện Đào tạo RHM

294 Nguyễn Thị Thu Hương Viện Đào tạo RHM

295 Mai Trọng Khoa Y học hạt nhân

296 Nguyễn Tuấn Anh Y pháp

297 Nguyễn Mạnh Hùng Y pháp

298 Trần Đức Phấn Y sinh học - DT

299 Vũ Thị Huyền Y sinh học - DT

300 Ngô Dũng Tuấn Y vật lý

301 Trần Thị Thu Trang YHCT-BM CC&CPPKDT

302 Trần Thị Minh Quyên YHCT-BM CC&CPPKDT

303 Nguyễn Thị Thanh Tú YHCT-BM Dược YHCT

304 Hoàng Minh Chung YHCT-BM Dược YHCT

305 Nguyễn Thị Kim Dung YHCT-BM Dược YHCT

306 Lê Thị Minh Phương YHCT-BM Dược YHCT

307 Trần Quang Minh YHCT-BM LL YHCT

308 Nguyễn Kim Ngọc YHCT-BM LL YHCT

309 Đinh Đăng Tuệ YHCT-BM LL YHCT

310 Nguyễn Văn Toại YHCT-BM LL YHCT

311 Nguyễn Thị Kim Oanh YHCT-BM LL YHCT

11

312 Trịnh Thị Lụa YHCT-BM LL YHCT

313 Nguyễn Thanh Thủy YHCT-BM LL YHCT

314 Phạm Thị ánh Tuyết YHCT-BM Ngoại YHCT

315 Nguyễn Thị Quỳnh Trang YHCT-BM Ngoại YHCT

316 Đào Thị Minh Châu YHCT-BM Ngoại YHCT

317 Nguyễn Thị Thu Hà YHCT-BM Nội YHCT

318 Nguyễn Nhược Kim YHCT-BM Nội YHCT

319 Nguyễn Thị Thuý Hạnh YHDP&YTCC - Dân số học

320 Nguyễn Đăng Vững YHDP&YTCC - Dân số học

321 Trần Thị Thanh Thủy YHDP&YTCC - Dân số học

322 Lê Thị Hương YHDP&YTCC - DD&VSATTP

323 Đỗ Nam Khánh YHDP&YTCC - DD&VSATTP

324 Trần Thị Phúc Nguyệt YHDP&YTCC - DD&VSATTP

325 Đỗ Thị Hoà YHDP&YTCC - DD&VSATTP

326 Phạm Văn Phú YHDP&YTCC - DD&VSATTP

327 Trịnh Bảo Ngọc YHDP&YTCC - DD&VSATTP

328 Nguyễn Minh Sơn YHDP&YTCC - Dịch tễ học

329 Văn Đình Hòa YHDP&YTCC - Dịch tễ học

330 Lê Vĩnh Giang YHDP&YTCC - Dịch tễ học

331 Đào Thị Minh An YHDP&YTCC - Dịch tễ học

332 Bùi Hồng Ngọc YHDP&YTCC - Dịch tễ học

333 Lê Thị Tài YHDP&YTCC - GDSK

334 Nguyễn Văn Hiến YHDP&YTCC - GDSK

335 Kim Bảo Giang YHDP&YTCC - GDSK

336 Phạm Bích Diệp YHDP&YTCC - GDSK

337 Trần Xuân Bách YHDP&YTCC - KT Y tế

338 Hoàng Văn Minh YHDP&YTCC - KT Y tế

339 Hoàng Thị Vân Anh YHDP&YTCC - KT Y tế

340 Phạm Huy Tuấn Kiệt YHDP&YTCC - KT Y tế

341 Lê Thị Thanh Xuân YHDP&YTCC - SKMT

342 Trần Quỳnh Anh YHDP&YTCC - SKMT

343 Vũ Diễn YHDP&YTCC - SKMT

344 Lê Thị Hoàn YHDP&YTCC - SKMT

345 Trần Thị Thoa YHDP&YTCC - SKMT

346 Chu Văn Thăng YHDP&YTCC - SKMT

347 Trần Như Nguyên YHDP&YTCC - SKNN

348 Khương Văn Duy YHDP&YTCC - SKNN

349 Nguyễn Ngọc Anh YHDP&YTCC - SKNN

350 Nguyễn Hữu Thắng YHDP&YTCC - TC&QLYT

351 Nguyễn Hữu Cầu YHDP&YTCC - TC&QLYT

352 Ngô Trí Tuấn YHDP&YTCC - TC&QLYT

12

353 Trương Việt Dũng YHDP&YTCC - TC&QLYT

354 Nguyễn Văn Huy YHDP&YTCC - TC&QLYT

355 Vũ Khắc Lương YHDP&YTCC - TC&QLYT

356 Trần Thị Nga YHDP&YTCC - TC&QLYT

357 Nguyễn Duy Luật YHDP&YTCC - TC&QLYT

358 Hoàng Thị Hải Vân YHDP&YTCC - TK TH YH

359 Đỗ Thị Thanh Toàn YHDP&YTCC - TK TH YH

360 Mai Khánh Linh YHDP&YTCC - Y đức XHH

361 Nguyễn Thị Thu Thuỷ YHDP&YTCC - Y đức XHH

362 Lê Thị Vũ Huyền YHDP&YTCC - Y đức XHH