5

Click here to load reader

Ke Toan - Chat Luong Cao

  • Upload
    duc-duy

  • View
    11

  • Download
    5

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Ke Toan - Chat Luong Cao

1 21/06/2012 03:20:13

DANH SÁCH SINH VIÊNCHƯA TÍCH LŨY ĐỦ SỐ TÍN CHỈ THEO KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TN Ghi chú Công nợ

1 2111002907 Trương Thị Mỹ Anh Nữ 12/02/1993 115 2.16 0 -

2 2111007287 Lê Thị Chinh Nữ 19/05/1993 121 2.36 0 -

3 2111008195 Nguyễn Chí Cường Nam 10/10/1992 118 2.53 0 1,237,500

4 2111010307 Nguyễn Phú Cường Nam 22/04/1993 117 2.46 0 -

5 2111001860 Đặng Thị Đào Nữ 02/02/1993 121 2.11 0 -

6 2111001862 Huỳnh Thị Hồng Đào Nữ 14/12/1993 TP. Hồ Chí Minh 121 1.94 0 -

7 2111002308 Nguyễn Hoàng Dương Nam 21/04/1993 TP. Hồ Chí Minh 114 2.59 1 -

8 2111000329 Trần Kim Gia Nữ 06/11/1993 121 2.80 0 -

Số môn điểm F

11CKTQ02

Luyện thi TOEIC 3, Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A

Tin Học

11CKTQ01

Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng

Soạn thảo văn bản

11CKTQ02

Luyện thi TOEIC 4, Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A

Tin Học

11CKTQ01

Kế toán quản trị, Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng

Soạn thảo văn bản

11CKTQ02

Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A

Tin Học

11CKTQ02

Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Giải quyết vấn

đề,Kỹ năng Bàn phím

11CKTQ01

Thanh toán quốc tế,Anh văn giao tiếp

1, Kỹ năng Soạn thảo văn bản

11CKTQ01

Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng

Soạn thảo văn bản

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

----------------------------

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH

Page 2: Ke Toan - Chat Luong Cao

2 21/06/2012 03:20:13

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TN Ghi chú Công nợSố môn điểm F

9 2111008296 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 29/04/1993 118 2.07 2 -

10 2111009085 Nguyễn Thanh Hằng Nữ 29/03/1993 121 2.17 4 -

11 2111003171 Hoàng Thị Phúc Hậu Nữ 26/11/1993 121 3.25 0 -

12 2111007911 Phạm Thị Lệ Hòa Nữ 01/01/1993 83 2.19 2 (1,237,500)

13 2111007125 Mai Huy Hoàng Nam 04/03/1993 121 2.34 1 -

14 2111009985 Đoàn Bích Hồng Nữ 24/04/1993 121 2.73 0 -

15 2111004520 Phạm Thị Thu Hồng Nữ 04/05/1993 96 1.82 3 -

16 2111005887 Trần Nguyễn Ngọc Huy Nam 01/01/1993 114 2.36 1 2,555,000

17 2111003245 Đặng Thị Linh Kha Nữ 25/11/1993 65 2.08 4 247,500

18 2111003248 Nguyễn Huỳnh Mạnh Khang Nam 08/09/1993 TP. Hồ Chí Minh 121 1.85 2 -

11CKTQ01

Kế toán Mỹ đối chiếu,TOEIC 2,, Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng

Soạn thảo văn bản

11CKTQ02

mềm kế toán,Kế toán tài chính Phần 1,Chứng từ - sổ - báo cáo kế toán,, Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A

Tin Học

11CKTQ02

Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A

Tin Học

11CKTQ01

toán,Luyện thi TOEIC 3,Anh văn giao tiếp 2, Chứng

chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng

11CKTQ01

Chứng từ - sổ - báo cáo kế toán,,

Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng

Soạn thảo văn bản

11CKTQ01

Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng

Soạn thảo văn bản

11CKTQ02

tế,Kế toán Mỹ đối chiếu,Phân tích

kinh doanh,Luyện thi TOEIC 4, Chứng

chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng

11CKTQ01

Anh văn giao tiếp 1,Phân tích kinh

doanh, Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ

năng Soạn thảo văn bản

11CKTQ01

doanh,Luyện thi TOEIC 1,Anh văn

chuyên ngành, Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng

11CKTQ02

Kế toán Mỹ đối chiếu,Kế toán quản

trị,, Chứng chỉ Toeic 450,Chứng

chỉ A Tin Học

Page 3: Ke Toan - Chat Luong Cao

3 21/06/2012 03:20:13

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TN Ghi chú Công nợSố môn điểm F

19 2111003289 Lý Phạm Thiên Kim Nữ 24/02/1993 118 1.74 5 1,237,500

20 2111002074 Vũ Thị Ngọc Linh Nữ 07/12/1993 121 2.21 0 -

21 2111005131 Nguyễn Thị Bích Loan Nữ 16/07/1993 118 2.46 0 1,237,500

22 2111007639 Phạm Thị Thanh Mai Nữ 05/05/1993 121 2.00 4 -

23 2111003067 Thái Thị Hoàng Mai Nữ 30/05/1992 117 2.09 0 -

24 2111008452 Phạm Ngọc Mạnh Nam 26/01/1993 121 2.25 1 -

25 2111004652 Nguyễn Thị Thu Nga Nữ 10/10/1993 121 2.28 0 -

26 2111007460 Phan Thùy Ngân Nữ 02/09/1993 114 2.11 0 1,237,500

27 2111001210 Dương Thị ái Ngọc Nữ 15/10/1993 115 2.13 1 990,000

28 2111006075 Nguyễn Đỗ Như Ngọc Nữ 03/11/1993 TP. Hồ Chí Minh 115 1.87 11 -

11CKTQ02

kê kinh doanh,Kế toán quản trị,Kế

toán tài chính Phần 1,TOEIC 2,Luyện

thi TOEIC 4, Chứng chỉ Toeic

450,Chứng chỉ A

11CKTQ01

Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng

Soạn thảo văn bản

11CKTQ02

Luyện thi TOEIC 4, Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A

Tin Học

11CKTQ01

Lênin,Nguyên lý kế toán,Đường lối cách mạng của

Đảng cộng sản Việt Nam,Nghiệp vụ ngoại thương,,

Chứng chỉ Toeic

11CKTQ02

Kế toán tài chính Phần 3, Chứng chỉ Toeic 450,Chứng

chỉ A Tin Học

11CKTQ01

Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Giải quyết vấn

đề,Kỹ năng Giải quyết thời gian,Kỹ năng Bàn phím,Kỹ

11CKTQ01

Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng

Soạn thảo văn bản

11CKTQ02

Kế toán tài chính Phần 3, Chứng chỉ Toeic 450,Chứng

chỉ A Tin Học

11CKTQ01

Kế toán Mỹ đối chiếu,Luyện thi

TOEIC 3, Chứng chỉ Toeic

450,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng

Soạn thảo văn bản

11CKTQ01

TOEIC 2,Kế toán quản trị,Quản trị tài chính,Kế toán tài

chính Phần 3,Phân tích kinh

doanh,Phần mềm

Page 4: Ke Toan - Chat Luong Cao

4 21/06/2012 03:20:13

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TN Ghi chú Công nợSố môn điểm F

29 2111010324 Huỳnh Ngọc Nhân Nam 07/11/1993 118 1.80 0 -

30 2111009837 Hoàng Nguyễn Thiều Nhi Nữ 12/07/1993 121 3.03 0 -

31 2111009430 Hoàng Thị Quỳnh Như Nữ 30/06/1993 Tỉnh Đồng Nai 115 2.14 1 1,237,500

32 2111006011 Kiều Hồng Nhung Nữ 22/08/1993 121 2.65 0 -

33 2111009631 Lê Minh Nhựt Nam 06/06/1993 121 2.74 0 -

34 2111002851 Phù Minh Phát Nam 27/03/1993 TP. Hồ Chí Minh 121 2.59 0 -

35 2111000702 Võ Bá Phước Nam 10/02/1993 Tỉnh An Giang 121 2.50 1 -

36 2111000522 Lâm Quế Phương Nữ 03/09/1993 121 2.55 0 -

37 2111004738 Trần Thị Trúc Phương Nữ 08/09/1993 52 1.94 11 -

38 2111005544 Lương Lan Ngọc Phượng Nữ 12/04/1993 121 2.04 0 -

Tỉnh Bình Thuận 11CKTQ02

Kinh tế học, Chứng chỉ Toeic

450,Chứng chỉ A Tin Học

11CKTQ01

Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng

Soạn thảo văn bản

11CKTQ02

TOEIC 2,Luyện thi TOEIC 4, Chứng

chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A

Tin Học

11CKTQ02

Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A

Tin Học

11CKTQ01

Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng

Soạn thảo văn bản

11CKTQ02

Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng

Bàn phím

11CKTQ02

Tin học văn phòng - Thực hành,, Chứng

chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng

Bàn phím

11CKTQ02

Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A

Tin Học

11CKTQ01

nghĩa Mác- Lênin,Anh văn giao

tiếp 2,Nghiệp vụ ngoại

thương,Nguyên lý kế toán,Thanh toán

quốc tế,Quản trị

11CKTQ01

Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng

Soạn thảo văn bản

Page 5: Ke Toan - Chat Luong Cao

5 21/06/2012 03:20:13

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TN Ghi chú Công nợSố môn điểm F

39 2111007792 Võ Thị Mỹ Phượng Nữ 22/04/1993 121 2.60 0 -

40 2111008327 Lâm Việt Tân Nam 115 2.24 1 -

41 2111008128 Lê Thị Phương Thảo Nữ 05/05/1992 121 2.34 0 -

42 2111007853 Nguyễn Thị Hồng Thu Nữ 18/12/1993 115 1.80 1 -

43 2111002359 Đoàn Thị Anh Thư Nữ 22/03/1993 115 2.18 1 -

44 2111007551 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 12/01/1993 121 2.37 0 -

45 2111006790 Trần Hoàng Anh Thư Nữ 22/09/1993 121 2.24 0 -

46 2111005230 Lê Thị Mỹ Tiên Nữ 08/05/1993 121 2.69 0 -

47 2111003083 Nguyễn Thu Trang Nữ 23/05/1993 Tỉnh Đồng Nai 56 1.64 9 -

48 2111004995 Đào Minh Trung Nam 09/11/1993 118 1.75 1 1,237,500

11CKTQ01

Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng

Soạn thảo văn bản

11CKTQ01

TOEIC 2,Luyện thi TOEIC 3, Chứng

chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng

Soạn thảo văn bản

11CKTQ02

Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A

Tin Học

11CKTQ01

Kế toán quản trị,Luyện thi TOEIC 3, Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng

Soạn thảo văn bản

11CKTQ01

Anh văn giao tiếp 1,Luyện thi TOEIC 3, Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng

Soạn thảo văn bản

11CKTQ01

Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng

Soạn thảo văn bản

11CKTQ02

Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A

Tin Học

11CKTQ02

Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A

Tin Học

11CKTQ02

cộng sản Việt Nam,Kế toán tài

chính Phần 1,Luyện thi TOEIC

1,Marketing căn bản,Pháp luật đại cương,Nguyên lý

11CKTQ02

Thống kê kinh doanh,Luyện thi TOEIC 4, Chứng

chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A

Tin Học

Page 6: Ke Toan - Chat Luong Cao

6 21/06/2012 03:20:13

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TN Ghi chú Công nợSố môn điểm F

49 2111010094 Huỳnh Trần Tố Uyên Nữ 10/09/1993 Tỉnh Bến Tre 121 3.07 0 -

50 2111007649 Nguyễn Tuyết Vy Nữ 29/09/1993 121 2.11 0 -

51 2111004675 Đồng Thị Thanh Xuân Nữ 02/07/1993 121 2.43 0 -

52 2111007964 Nguyễn Định ý Nữ 14/04/1993 109 1.93 15 -

Tp.HCM, ngày 12 tháng 05 năm 2014

Ban giám hiệu Phòng đào tạo Trưởng khoa Người lập biểu

(họ tên và chữ ký) (họ tên và chữ ký) (họ tên và chữ ký) (họ tên và chữ ký)

11CKTQ02

Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A

Tin Học

11CKTQ02

Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A

Tin Học

11CKTQ01

Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng

Soạn thảo văn bản

11CKTQ01

kế toán,Thanh toán quốc tế,Tư tưởng Hồ Chí Minh,Kỹ

năng giao tiếp,Giáo dục quốc phòng - Cao đẳng,Đường