27
CH NG 1: ƯƠ INCOTERMS – CÁC ĐI U KI N TH NG M I QU C T ƯƠ I. GI I THI U CHUNG Incoterms – International Commercial Terms Incoterms là b qui t c do Phòng Th ng M i Qu c T (ICC) phát hành đ ươ ế gi i thích các đi u ki n th ng m i qu c t . ươ ế M c đích: - Incoterms làm rõ s phân chia trách nhi m, chi phí và r i ro trong quá trình chuy n hàng t ng i bán đ n ng i mua. ườ ế ườ Ph m vi áp d ng: - Ch y u qui đ nh trách nhi m c a các bên trong h p đ ng mua bán hàng hóa ế h u hình c a xu t nh p kh u. Incoterms không đ c p t i: Vi c chuy n giao quy n s h u hàng hóa và các quy n v tài s n khác. S vi ph m h p đ ng và các h u qu c a s vi ph m h p đ ng cũng nh ư nh ng mi n tr v nghĩa v trong nh ng hoàn c nh nh t đ nh. L ch s phát tri n c a Incoterms: 1936: “Quy t c qu c t di n gi i nh ng đi u ki n th ng m i qu c t ế ươ ế 7 đi u ki n: EXW, FCA, FOR/FOT, FAS, FOB, C&F, CIF. 6 l n s a đ i, b sung: 1953, 1967, 1976, 1980, 1990, 2000. Incoterms 1990 và 2000 có 13 đi u ki n – 4 nhóm. Nhóm E: Ng i bán hoàn thành nghĩa v giao hàng khi đ t hàng hóa d i quy n đ nh ườ ướ đo t c a ng i mua ngay t i c s c a ng i bán ho c t i đ a đi m qui ườ ơ ườ đ nh. Nhóm F: Ng i bán hoàn thành nghĩa v giao hàng khi giao hàng cho ng i chuyên ườ ườ ch do ng i mua ch đ nh, t i đ a đi m đi. ườ Nhóm C: Ng i bán ph i thuê ph ng ti n v n t i, tr c c v n t i đ đ a hàng ườ ươ ướ ư đ n đ a đi m qui đ nh, nh ng không ch u r i ro v m t mát, h h ng, ho c ế ư ư nh ng chi phí phát sinh sau khi đã giao hàng cho ng i v n t i t i đ a đi m ườ đi. Nhóm D: Ng i bán ph i ch u m i phí t n và r i ro c n thi t đ đ a hàng t i n i ườ ế ư ơ đ n. ế II. Đ NH NGHĨA TÓM T T CÁC THU T NG C A INCOTERMS 2000 ĐI U KI N GIAO HÀNG EXW (Ex Works) Giao hàng t i x ng ưở PH NG TI N V N ƯƠ T I ÁP D NG M i ph ng ti n v n t i ươ Nghĩa v Ng i BÁN ườ (Cung c p hàng theo đúng h p đ ng) Giao hàng t i c s c a mình. ơở Giúp NM (n u có yêu c u) hoàn thành th t c h i quan ế ủụ v xu t nh p kh u (XNK) hàng hoá. Không ch u trách nhi m v vi c b c hàng lên ph ng ươ tiên v n t i. 1

Incoterm và phương thức thanh toán quốc tế

Embed Size (px)

DESCRIPTION

It's necessary.

Citation preview

Page 1: Incoterm  và phương thức thanh toán quốc tế

CH NG 1:ƯƠINCOTERMS – CÁC ĐI U KI N TH NG M I QU C TỀ Ệ ƯƠ Ạ Ố Ế

I. GI I THI U CHUNGỚ ỆIncoterms – International Commercial TermsIncoterms là b qui t c do Phòng Th ng M i Qu c T (ICC) phát hành độ ắ ươ ạ ố ế ể

gi i thích các đi u ki n th ng m i qu c t .ả ề ệ ươ ạ ố ế M c đích:ụ- Incoterms làm rõ s phân chia trách nhi m, chi phí và r i ro trong quá trìnhự ệ ủ

chuy n hàng t ng i bán đ n ng i mua.ể ừ ườ ế ườ Ph m vi áp d ng:ạ ụ- Ch y u qui đ nh trách nhi m c a các bên trong h p đ ng mua bán hàng hóaủ ế ị ệ ủ ợ ồ

h u hình c a xu t nh p kh u.ữ ủ ấ ậ ẩIncoterms không đ c p t i:ề ậ ớVi c chuy n giao quy n s h u hàng hóa và các quy n v tài s n khác.ệ ể ề ở ữ ề ề ảS vi ph m h p đ ng và các h u qu c a s vi ph m h p đ ng cũng nhự ạ ợ ồ ậ ả ủ ự ạ ợ ồ ư

nh ng mi n tr v nghĩa v trong nh ng hoàn c nh nh t đ nh.ữ ễ ừ ề ụ ữ ả ấ ị L ch s phát tri n c a Incoterms:ị ử ể ủ 1936: “Quy t c qu c t di n gi i nh ng đi u ki n th ng m i qu c t ”ắ ố ế ễ ả ữ ề ệ ươ ạ ố ế 7 đi u ki n: EXW, FCA, FOR/FOT, FAS, FOB, C&F, CIF.ề ệ 6 l n s a đ i, b sung: 1953, 1967, 1976, 1980, 1990, 2000.ầ ử ổ ổ Incoterms 1990 và 2000 có 13 đi u ki n – 4 nhóm.ề ệ Nhóm E: Ng i bán hoàn thành nghĩa v giao hàng khi đ t hàng hóa d i quy n đ nhườ ụ ặ ướ ề ị

đo t c a ng i mua ngay t i c s c a ng i bán ho c t i đ a đi m quiạ ủ ườ ạ ơ ở ủ ườ ặ ạ ị ể đ nh.ị

Nhóm F: Ng i bán hoàn thành nghĩa v giao hàng khi giao hàng cho ng i chuyênườ ụ ườ

ch do ng i mua ch đ nh, t i đ a đi m đi.ở ườ ỉ ị ạ ị ể Nhóm C: Ng i bán ph i thuê ph ng ti n v n t i, tr c c v n t i đ đ a hàngườ ả ươ ệ ậ ả ả ướ ậ ả ể ư

đ n đ a đi m qui đ nh, nh ng không ch u r i ro v m t mát, h h ng, ho cế ị ể ị ư ị ủ ề ấ ư ỏ ặ nh ng chi phí phát sinh sau khi đã giao hàng cho ng i v n t i t i đ a đi mữ ườ ậ ả ạ ị ể đi.

Nhóm D: Ng i bán ph i ch u m i phí t n và r i ro c n thi t đ đ a hàng t i n iườ ả ị ọ ổ ủ ầ ế ể ư ớ ơ

đ n.ếII. Đ NH NGHĨA TÓM T T CÁC THU T NG C A INCOTERMS 2000Ị Ắ Ậ Ữ Ủ

ĐI U KI N Ề ỆGIAO HÀNG

EXW (Ex Works)Giao hàng t i x ng ạ ưở

PH NG TI N V NƯƠ Ệ Ậ T I ÁP D NG Ả Ụ

• M i ph ng ti n v n t i ọ ươ ệ ậ ả

Nghĩa v Ng i BÁNụ ườ(Cung c p hàng theoấ đúng h p đ ng)ợ ồ

Giao hàng t i c s c a mình.ạ ơ ở ủ Giúp NM (n u có yêu c u) hoàn thành th t c h i quanế ầ ủ ụ ả

v xu t nh p kh u (XNK) hàng hoá.ề ấ ậ ẩ Không ch u trách nhi m v vi c b c hàng lên ph ngị ệ ề ệ ố ươ

tiên v n t i.ậ ả

1

Page 2: Incoterm  và phương thức thanh toán quốc tế

Nghĩa v Ng i MUAụ ườ(Nh n hàng và tr ậ ảti n hàng) ề

Hoàn thành m i th t c h i quan XNK hàng hoá.ọ ủ ụ ả Tr ti n thu và m i chi phí b c d , v n t i…(n uả ề ế ọ ố ỡ ậ ả ế

có).

ĐI U KI N GIAOỀ Ệ HÀNG

FAS (Free Alongside Ship)Giao d c m n tàuọ ạ

PH NG TI N V NƯƠ Ệ Ậ T I ÁP D NG Ả Ụ

V n t i th yậ ả ủ

Nghĩa v Ng i BÁNụ ườ(Cung c p hàng theoấ đúng h p đ ng)ợ ồ

Làm th t c h i quan cho hàng XK (theo Incoterms 2000).ủ ụ ả Hoàn thành nghĩa v c a mình khi đã đ t hàng d c theoụ ủ ặ ọ

m n tàu mà NM ch đ nh (hàng đ d c m n tàu: trên c uạ ỉ ị ể ọ ạ ầ c ng, ho c trên sà lan, kè ho c xu ng c ng b c hàng quyả ặ ặ ố ở ả ố đ nh).ị

Nghĩa v Ng i MUAụ ườ(Nh n hàng và tr ậ ảti n hàng) ề

Làm th t c h i quan v NK (theo Incoterms 1990).ủ ụ ả ềCh u m i phí t n và r i ro v m t mát, h h i hàng hóaị ọ ổ ủ ề ấ ư ạ

k t khi hàng đã đ t d c theo m n tàu.ể ừ ặ ọ ạCh u m i chi phí v v n t i, b o hi m hàng hóa.ị ọ ề ậ ả ả ể

ĐI U KI N GIAOỀ Ệ HÀNG

FCA (Free Carrier)Giao cho ng i v n t iườ ậ ả

PH NG TI N V NƯƠ Ệ Ậ T I ÁP D NG Ả Ụ

• M i ph ng ti n v n t i ọ ươ ệ ậ ả

Nghĩa v Ng i BÁNụ ườ(Cung c p hàng theoấ đúng h p đ ng)ợ ồ

Làm th t c h i quan v XK.ủ ụ ả ề Giao hàng n i t p k t đ v n t i: vì v y khi n đ nhở ơ ậ ế ể ậ ả ậ ấ ị

giá ph i xem xét nh ng cách l a ch n khác nhau đ NMả ữ ự ọ ể làm căn c h ng d n đ a đi m giao hàng.ứ ướ ẫ ị ể

Nghĩa v Ng i MUAụ ườ(Nh n hàng và tr ậ ảti n hàng) ề

Tr m i chi phí và ch u r i ro trong su t quá trình v nả ọ ị ủ ố ậ t i.ả

Xác đ nh đ a đi m chính xác đ NB giao hàng .ị ị ể ể Làm th t c h i quan và ch u chi phí v NK.ủ ụ ả ị ề

ĐI U KI N GIAOỀ Ệ HÀNG

FOB (Free On Board) Giao hàng lên tàu

PH NG TI N V NƯƠ Ệ Ậ T I ÁP D NG Ả Ụ

• V n t i thuậ ả ỷ

2

Page 3: Incoterm  và phương thức thanh toán quốc tế

Nghĩa v Ng i BÁNụ ườ(Cung c p hàng theoấ đúng h p đ ng)ợ ồ

Tr m i chi phí và hoàn thành nghĩa v giao hàng khiả ọ ụ hàng hóa v t qua lan can tàu t i c ng b c hàng quy đ nh.ượ ạ ả ố ị

Ch u trách nhi m v th tr c h i quan hàng XK (trị ệ ề ủ ụ ả ả m i lo i thu và l phí XK – n u có).ọ ạ ế ệ ế

Tr chi phí b c hàng lên tàu – n u chi phí này không tínhả ố ế vào c c chuyên ch .ướ ở

Nghĩa v Ng i MUAụ ườ(Nh n hàng và tr ậ ảti n hàng) ề

Ch đ nh ng i v n t i.ỉ ị ườ ậ ảKý HĐ v n t i và tr c c phí v n t i.ậ ả ả ướ ậ ảTr chi phí b c hàng lên tàu (n u chi phí này tính vàoả ố ế

c c phí chuyên ch ).ướ ởTr chi phí d hàng t i c ng cu i cùng.ả ở ạ ả ốLàm th t c h i quan NK.ủ ụ ả

ĐI U KI N GIAOỀ Ệ HÀNG

CPT (Carriage Paid To…)C c phí tr t i ướ ả ớ (c ng đích qui đ nh)ả ị

PH NG TI N V NƯƠ Ệ Ậ T I ÁP D NG Ả Ụ • M i ph ng ti n v n t i ọ ươ ệ ậ ả

Nghĩa v Ng i BÁNụ ườ(Cung c p hàng theoấ đúng h p đ ng)ợ ồ

Ký HĐ v n t i và tr ti n c c đ n đ a đi m quy đ nh.ậ ả ả ề ướ ế ị ể ị Giao hàng cho ng i v n t i đ u tiên (n u có nhi uườ ậ ả ầ ế ề

ng i v n t i–có chuy n t i d c đ ng)ườ ậ ả ể ả ọ ườ Cung c p cho NM hoá đ n và ch ng t v n t i.ấ ơ ứ ừ ậ ả Thông quan hàng XK

Nghĩa v Ng i MUAụ ườ(Nh n hàng và tr ậ ảti n hàng) ề

Ch p nh n vi c giao hàng khi hàng hóa đã đ c giaoấ ậ ệ ượ cho ng i v n t i đ u tiên.ườ ậ ả ầ

Nh n hàng t ng i v n t i cu i cùng t i đ a đi m đíchậ ừ ườ ậ ả ố ạ ị ể quy đ nh.ị

Ch u chi phí NK.ị

ĐI U KI N Ề ỆGIAO HÀNG

CIP (Carriage and Insurance Paid to…) C c phí và b o hi m tr t i … ướ ả ể ả ớ(c ng đích qui đ nh)ả ị

PH NG TI N V NƯƠ Ệ Ậ T I ÁP D NG Ả Ụ

• M i ph ng ti n v n t i ọ ươ ệ ậ ả

Nghĩa v Ng i BÁNụ ườ(Cung c p hàng theoấ đúng h p đ ng)ợ ồ

M i nghĩa v gi ng nh đi u ki n giao hàng CPT.ọ ụ ố ư ề ệMua b o hi m v i m c b o hi m t i thi u.ả ể ớ ứ ả ể ố ể

Nghĩa v Ng i MUAụ ườ(Nh n hàng và tr ậ ảti n hàng) ề

Ch p nh n vi c giao hàng khi hàng hóa đã đ c giao choấ ậ ệ ượ ng i v n t i đ u tiên.ườ ậ ả ầ

Nh n hàng t ng i v n t i cu i cùng t i đ a đi m đíchậ ừ ườ ậ ả ố ạ ị ể quy đ nh.ị

Ch u chi phí NK.ịCó quy n đ c l p v i NB trong vi c truy đòi ng i b oề ộ ậ ớ ệ ườ ả

hi m b i th ng t n th t.ể ồ ườ ổ ấ

3

Page 4: Incoterm  và phương thức thanh toán quốc tế

ĐI U KI N Ề Ệ GIAO HÀNG

CFR/CF/C&F/CNF (Cost and Freight) Ti n hàng và c c phí tr đ n…ề ướ ả ế(c ng đích quy đ nh)ả ị

PH NG TI N V NƯƠ Ệ Ậ T I ÁP D NG Ả Ụ • V n t i th yậ ả ủ

Nghĩa v ụNg i BÁNườ(Cung c p hàng theoấ đúng h p đ ng)ợ ồ

Ký HĐ v n t i và tr ti n c c đ n c ng đích quy đ nhậ ả ả ề ướ ế ả ị (không có nghĩa v mua b o hi m cho hàng).ụ ả ể

Thông quan hàng XKTr chi phí b c hàng t i c ng b c.ả ố ạ ả ốTr chi phí d hàng, n u chi phí này đ c tính vào c cả ở ế ượ ướ

v n t i.ậ ả

Nghĩa v Ng i MUAụ ườ(Nh n hàng và tr ậ ảti n hàng) ề

Ti p nh n hàng hóa t ng i v n t i c ng đích quyế ậ ừ ườ ậ ả ở ả đ nh.ị

Tr m i chi phí b sung phát sinh, n u sau khi hàng đãả ọ ổ ế qua lan can tàu t i c ng b c hàng, mà có nh ng tình hu ngạ ả ố ữ ố r i ro x y ra nh tàu m c c n, đâm va, nh ng c n trủ ả ư ắ ạ ữ ả ở khác nh băng giá ho c các đi u ki n th i ti t khác.ư ặ ề ệ ờ ế

ĐI U KI N GIAOỀ Ệ HÀNG

CIF (Cost-Insurance and Freight) Ti n hàng, phí b o hi m và c cề ả ể ướ phí tr đ nả ế …(c ng đích qui đ nh)ả ị

PH NG TI N V NƯƠ Ệ Ậ T I ÁP D NG Ả Ụ

V n t i th yậ ả ủ

Nghĩa v Ng i BÁNụ ườ(Cung c p hàng theoấ đúng h p đ ng)ợ ồ

M i nghĩa v gi ng nh đi u ki n giao hàng CFR.ọ ụ ố ư ề ệPh i ký h p đ ng b o hi m trong su t th i gian v nả ợ ồ ả ể ố ờ ậ

chuy n và tr t n phí b o hi m.ể ả ố ả ể

Nghĩa v Ng i MUAụ ườ(Nh n hàng và tr ậ ảti n hàng) ề

Tr chi phí d hàng, n u chi phí này không tính vào c cả ở ế ướ v n t i.ậ ả

Có quy n đ c l p v i NB trong vi c truy đòi ng i b oề ộ ậ ớ ệ ườ ả hi m b i th ng t n th t (NB ph i c p đ n b o hi m choể ồ ườ ổ ấ ả ấ ơ ả ể NM trong đó ng i b o hi m tr c ti p cam k t b iườ ả ể ự ế ế ố th ng v i NM).ườ ớ

ĐI U KI N GIAOỀ Ệ HÀNG

DAF (Delivered At Frontier) Giao hàng t i biên gi iạ ớ

PH NG TI N V NƯƠ Ệ Ậ T I ÁP D NG Ả Ụ

• Đ ng b - đ ng s tườ ộ ườ ắ

Nghĩa v Ng i BÁNụ ườ(Cung c p hàng theoấ đúng h p đ ng)ợ ồ

Ch u m i chi phí thông quan hàng XK t i biên gi i quyị ọ ạ ớ đ nh, ho c t i đ a đi m quy đ nh biên gi i đó.ị ặ ạ ị ể ị ở ớCung c p cho NM nh ng ch ng t đ NM có th nh nấ ữ ứ ừ ể ể ậ hàng t i biên gi i.ạ ớKý h p đ ng v n t i và ch u m i phí t n đ chuyên chợ ồ ậ ả ị ọ ổ ể ở hàng hóa đ n n i giao hàng theo quy đ nh t i biên gi i.ế ơ ị ạ ớ

4

Page 5: Incoterm  và phương thức thanh toán quốc tế

Nghĩa v Ng i MUAụ ườ(Nh n hàng và tr ậ ảti n hàng) ề

Nh n hàng t i biên gi i quy đ nh.ậ ạ ớ ịTr chi phí d hàng.ả ởTh c hi n các th t c NK.ự ệ ủ ụTr phí t n chuyên ch ti p sau khi hàng đã đ c giaoả ổ ở ế ượ

t i biên gi i.ạ ớ

ĐI U KI N GIAOỀ Ệ HÀNG

DES (Delivered Ex Ship) Giao hàng t i tàu ạ (c ng đ n qui đ nh)ả ế ị

PH NG TI N V NƯƠ Ệ Ậ T I ÁP D NG Ả Ụ

V n t i th yậ ả ủ

Nghĩa v Ng i BÁNụ ườ(Cung c p hàng theoấ đúng h p đ ng)ợ ồ

Giao hàng trên tàu t i c ng đ n.ạ ả ếCung c p cho NM nh ng ch ng t đ NM nh n hàng tấ ữ ứ ừ ể ậ ừ

tàu (Bill of Lading - B/L ho c l nh giao hàng).ặ ệCh u m i r i ro, m t mát ho c h h i hàng đ n đ aị ọ ủ ấ ặ ư ạ ế ị

đi m giao hàng.ểKhông có nghiã v b o hi mụ ả ể .

Nghĩa v Ng i MUAụ ườ(Nh n hàng và tr ậ ảti n hàng) ề

Tr chi phí d hàng.ả ởNh n hàng trên tàu t i c ng đ n.ậ ạ ả ếLàm th t c h i quan NK .ủ ụ ả

ĐI U KI N GIAOỀ Ệ HÀNG

DEQ (Delivered Ex Quay) Giao hàng t i c u c ngạ ầ ả

PH NG TI N V NƯƠ Ệ Ậ T I ÁP D NG Ả Ụ V n t i th yậ ả ủ

Nghĩa v Ng i BÁNụ ườ(Cung c p hàng theoấ đúng h p đ ng)ợ ồ

Thông quan hàng XK (Theo Incotems 1990).Giao hàng t i c u c ng c ng đ n.ạ ầ ả ở ả ếCung c p cho NM nh ng ch ng t đ NM nh n hàng tấ ữ ứ ừ ể ậ ừ

c u c ng (B/L ho c l nh giao hàng).ầ ả ặ ệCh u m i r i ro, phí t n k c các lo i phí có liên quanị ọ ủ ổ ể ả ạ

đ n vi c giao hàng t i c u c ng.ế ệ ạ ầ ảTr chi phí d hàng.ả ởKhông có nghĩa v b o hi mụ ả ể

Nghĩa v Ng i MUAụ ườ(Nh n hàng và tr ậ ảti n hàng) ề

Làm th t c h i quan cho hàng NK (Theo Incotems 2000).ủ ụ ảNh n hàng t i c u c ng c ng đ n.ậ ạ ầ ả ở ả ế

ĐI U KI N GIAOỀ Ệ HÀNG

DDU (Delivered Duty Unpaid) Giao hàng t i đích ch a n p thuạ ư ộ ế

5

Page 6: Incoterm  và phương thức thanh toán quốc tế

PH NG TI N V NƯƠ Ệ Ậ T I ÁP D NG Ả Ụ

• M i ph ng ti n v n t i ọ ươ ệ ậ ả

Nghĩa v Ng i BÁNụ ườ(Cung c p hàng theoấ đúng h p đ ng)ợ ồ

Giao hàng t i n i đ n quy đ nh.ạ ơ ế ịCung c p nh ng ch ng t cho phép NM nh n hàng t iấ ữ ứ ừ ậ ạ

đ a đi m quy đ nh (Ch ng t v n t i ho c L nh giao hàng,ị ể ị ứ ừ ậ ả ặ ệ Ch ng nh n l u kho…)ứ ậ ư

Thông quan hàng XK

Nghĩa v Ng i MUAụ ườ(Nh n hàng và tr ậ ảti n hàng) ề

Nh n hàng t i đ a đi m đ n qui đ nh.ậ ạ ị ể ế ịLàm th t c h i quan đ NK.ủ ụ ả ể

ĐI U KI N GIAOỀ Ệ HÀNG

DDP (Delivered Duty Paid) Giao hàng t i đích đã n p thuạ ộ ế

PH NG TI N V NƯƠ Ệ Ậ T I ÁP D NG Ả Ụ M i ph ng ti n v n t i ọ ươ ệ ậ ả

Nghĩa v Ng i BÁNụ ườ(Cung c p hàng theoấ đúng h p đ ng)ợ ồ

Giao hàng t i n i đ n qui đ nh.ạ ơ ế ịCung c p nh ng ch ng t cho phép NM nh n hàng t iấ ữ ứ ừ ậ ạ

đ a đi m qui đ nh (Ch ng t v n t i ho c L nh giao hàng,ị ể ị ứ ừ ậ ả ặ ệ Ch ng nh n l u kho).ứ ậ ư

Thông quan hàng XNK.

Nghĩa v Ng i MUAụ ườ(Nh n hàng và tr ậ ảti n hàng) ề

Nh n hàng t i đ a đi m đ n qui đ nh.ậ ạ ị ể ế ị

III. L A CH N INCOTERMSỰ Ọ Ng i bán và ng i mua ít khi ch n m t đi u ki n th ng m i qu c t choườ ườ ọ ộ ề ệ ươ ạ ố ế

m i giao d ch.ỗ ị Thông th ng, vi c l a ch n đ c quy t đ nh b i chi n l c kinh doanhườ ệ ự ọ ượ ế ị ở ế ượ

c a h .ủ ọ Các y u t c n tham kh o:ế ố ầ ả Tình hình th tr ngị ườ Giá cả Kh năng thuê ph ng ti n v n t i và mua b o hi m.ả ươ ệ ậ ả ả ể Kh năng làm th t c thông quan XNK.ả ủ ụ Các qui đ nh và h ng d n c a nhà n c.ị ướ ẫ ủ ướ

Th c ti n th ng m i và lo i hàng hoá s quy t đ nh nh ng v n đ sau:ự ễ ươ ạ ạ ẽ ế ị ữ ấ ề NB nên tránh đ a thêm b t kỳ nghĩa v nào?ư ấ ụ NB có s n sàng làm gì nhi u h n vi c chu n b hàng t i c s c a mìnhẳ ề ơ ệ ẩ ị ạ ơ ở ủ

đúng th i h n?ờ ạ V th c a NM trong giao d ch cho phép h yêu c u NB tăng thêm nghĩa v ?ị ế ủ ị ọ ầ ụ NB có th tăng thêm nghĩa v đ có đ c giá c nh tranh h n?ể ụ ể ượ ạ ơ Các đi u ki n v n t i bi n FAS, FOB, CFR, CIF c n đ c s d ng khiề ệ ậ ả ể ầ ượ ử ụ

hàng có th đ c NM bán l i tr c khi t i đích đ n?ể ượ ạ ướ ớ ếIV. NH NG BI N D NG CỮ Ế Ạ ỦA INCOTERMS

6

Page 7: Incoterm  và phương thức thanh toán quốc tế

• Trong th c ti n, các bên th ng đ a ra thêm vào các đi u ki n Incotermsự ễ ườ ư ề ệ m t s t nh m di n đ t chính xác h n v th a thu n gi a chính h v iộ ố ừ ằ ễ ạ ơ ề ỏ ậ ữ ọ ớ nhau.

C n gi i thích rõ ràng – c th trong h p đ ng nh ng t ng m i thêm vàoầ ả ụ ể ợ ồ ữ ừ ữ ớ n m ngoài qui đ nh c a Incoterms.ằ ị ủ C n chú ý đ n t p quán c a các đ aầ ế ậ ủ ị ph ng.ươ

Ex: Pháp: CAF (count, assurance, fret) thay cho CIF

M : “Các đ nh nghĩa v đi u ki n ngo i th ng c a Hoa Kỳ”ỹ ị ề ề ệ ạ ươ ủ NH NG TR NG H P Đ C BI C C A FOBỮ ƯỜ Ợ Ặ Ệ Ủ : FOB under tacke – FOB d i c n c uướ ầ ẩ FOB stowed / FOB trime – FOB san x p hàng: NB nh n thêm trách nhi mế ậ ệ

x p hàng trong khoang h m tàu. ế ầ

FOB liner terms – FOB tàu ch : do ti n c c tàu ch đã bao g m c chi phíợ ề ướ ơ ồ ả b c hàng và chi phí d hàng, nên NB không ph i tr chi phí b c d hàngố ỡ ả ả ố ỡ

FOB shipment to destination – FOB ch hàng đ n: NB ch u trách nhi m thuêở ế ị ệ tàu giúp NM đ ch hàng đ n c ng quy đ nh v i r i ro và chi phí thuê tàu làể ở ế ả ị ớ ủ do NM ph i ch u.ả ị

NH NG TR NG H P Đ C BI C C A CIF, CFRỮ ƯỜ Ợ Ặ Ệ Ủ : COF liner terms – CIF tàu ch : c c phí mà NB tr cho hãng tàu đã bao g mợ ướ ả ồ

c chi phí b c d hàngả ố ỡ CIF + c: giá hàng đã bao g m ti n hoa h ng cho ng i trung gianồ ề ồ ườ

(commission) CIF + i: giá hàng đã bao g m ti n l i t c cho vay ho c ch u ti n hàngồ ề ợ ứ ặ ị ề

(interest) CIF + s: giá hàng đã bao g m chi phí đ i ti n (exchange)ồ ổ ề CFR + FO (HĐ thuê tàu chuy n):ế FO à Free Out: ch tàu đ c mi n d hàng t i c ng đ nủ ượ ễ ỡ ạ ả ế NB ch u thêm chi phí b c d hàng t i c ng đ nị ố ỡ ạ ả ế Note: phí b c d c ng đi + phí san x p hàng trên tàu ố ỡ ả ế à ch tàu ch u (đã tínhủ ị

g p trong phí thuê tàu)ộ Áp d ng Incoterms cho các tr ng h p chuyên ch hàng hoá b ngụ ườ ợ ở ằ

container s d ng ph ng ti n v n t i th y:ử ụ ươ ệ ậ ả ủ Khi không l y lan can tàu (ship’s rail) làm đ a đi m chuy n r i ro, nên thay:ấ ị ể ể ủ FOB = FCA CFR = CPT CIF = CIP Ích l i đ i v i nhà XK:ợ ố ớ S m chuy n r i ro ớ ể ủ S m l y đ c v n đ n đ l p ch ng t thanh toánớ ấ ượ ậ ơ ể ậ ứ ừ Không ch u thêm các chi phí và nghĩa v sau khi giao hàng xong cho ng iị ụ ườ

v n t iậ ả Ích l i đ i v i nhà NK:ợ ố ớ Đ c b o hi m hàng hoá t bãi/tr m container cho đ n khi hàng hoá đã giaoượ ả ể ừ ạ ế

lên tàu (n u đã mua BH)ế Vi t Nam có nên ch y u ti p t c XK theo đi u ki n FOB, NK theo đi uệ ủ ế ế ụ ề ệ ề

ki n CIF n a hay không? T i sao?ệ ữ ạ

7

Page 8: Incoterm  và phương thức thanh toán quốc tế

CH NG 2ƯƠPH NG TI N VÀƯƠ Ệ PH NG TH C THANH TOÁN QU C T CH Y UƯƠ Ứ Ố Ế Ủ Ế

A. Các ph ng ti n thanh toán qu c t :ươ ệ ố ếI. T giá h i đoáiỷ ố

1. Khái ni m:ệTGHĐ là quan h so sánh gi a 2 lo i ti n t v i nhau.ệ ữ ạ ề ệ ớTGHĐ là giá c m t đ n v ti n t n c này th hi n trong m t s l ng ti nả ộ ơ ị ề ệ ướ ể ệ ộ ố ượ ề t n c khác.ệ ướEx: 1 USD = 16.200 VND 1 GBP = 1,912 USD 1 USD = 0,8240 EUR

2. Ph ng pháp bi u th t giá h i đoái:ươ ể ị ỷ ốa. Ph ng pháp tr c ti p:ươ ự ế

Là ph ng pháp th hi n t giá c a m t đ n v ngo i t b ng m t s l ng ti nươ ể ệ ỷ ủ ộ ơ ị ạ ệ ằ ộ ố ượ ề t trong n c.ệ ướ

b. Ph ng pháp gián ti p:ươ ếLà ph ng pháp th hi n t giá c a m t đ n v ti n t trong n c b ng m t sươ ể ệ ỷ ủ ộ ơ ị ề ệ ướ ằ ộ ố

ngo i t .ạ ệ3. Xác đ nh t giá h i đóai theo ph ng pháp tính chéo:ị ỷ ố ươ

a. N i dung c a ph ng pháp tính chéo:ộ ủ ươ Mu n xác đ nh TGHĐ gi a 2 đ ng ti n B và C khi bi t TGHĐ gi a 2 đ ng ti nố ị ữ ồ ề ế ữ ồ ề

A và B, A và C thì chia t giá gi a A và C cho t giá gi a A và B.ỷ ữ ỷ ữ Công th c: ứ

EX: Cho bi t:ế1 USD = 1,2855 AUD1 USD = 0,7310 EUR Xác đ nh t giá đôla Úc và đ ng EURO nh sau:ị ỷ ồ ư

= = =

Tính t giá EUR/AUD = ?ỷ Cho bi t: GBP/USD = 1,9285; USD/EUR = 0,7310ế Tính GBP/EUR = ? ; EUR/GBP = ? EUR/AUD = 1,7585 Tính GBP/EUR = 1,4097 ; EUR/GBP = 0,7095b. V n d ng ph ng pháp tính chéo:ậ ụ ươ M t doanh nghi p XK thu v 1,5 tri u EUR, doanh nghi p đ i ra đô la Úc độ ệ ề ệ ệ ổ ể

tr ti n khi NK hàng hoá v i Úc. ả ề ớ H i ngân hàng s tr cho doanh nghi p bao nhiêuỏ ẽ ả ệ đô la Úc, khi bi t TGHĐ đ c công b nh sau:ế ượ ố ư

1 USD = 1,2855/80 AUD1 USD = 0,7310/30 EUR

8

B/C =A/C

A/B

0,5688AUD

EUR

USD/EUR

USD/AUD

0,7310

1,2855

Page 9: Incoterm  và phương thức thanh toán quốc tế

D a vào ph ng pháp tính chéo ta có:ự ươ

=

B c 1: Ngân hàng s mua EUR và bán USD cho doanh nghi p, nên ngânướ ẽ ệ hàng áp d ng giá bán USD và giá mua EUR, đó là t giá cao USD/EUR = 0,7330ụ ỷ B c 2: Ngân hàng mua USD và bán AUD cho doanh nghi p, nên ngân hàngướ ệ

áp giá th p USD/AUD = 1,2855ấ

EUR/AUD = =1,7538

S đô la Úc doanh nghi p mua đ c nh sau:ố ệ ượ ư1,7538 x 1.500.000 EUR = 2.630.700 AUD

4. Nh ng nhân t nh h ng t i s bi n đ ng c a TGHĐữ ố ả ưở ớ ự ế ộ ủ a. Nh ng nhân t khách quan:ữ ố S bi n đ ng c a th tr ng tài chính ti n t khu v c và th gi i.ự ế ộ ủ ị ườ ề ệ ự ế ớb. Nh ng nhân t ch quan:ữ ố ủ Kinh t , chính tr qu c giaế ị ốT l l m phát và s c mua c a đ ng ti n b n đ aỷ ệ ạ ứ ủ ồ ề ả ịChênh l ch cán cân thanh toán qu c giaệ ốS n đ nh lãi su t c a NHTWự ấ ị ấ ủM c d tr ngo i t c a qu c giaứ ự ữ ạ ệ ủ ốCung c u ngo i tầ ạ ệKh i l ng ti n t đ a vào l u thôngố ượ ề ệ ư ưS c s n xu t trong n cứ ả ấ ướS phát hành công trái c a nhà n cự ủ ướ

5. Các lo i t giá h i đoái:ạ ỷ ốa. Căn c vào ph ng th c qu n lý ngo i t :ứ ươ ứ ả ạ ệT giá chính th cỷ ứT giá kinh doanh c a các ngân hàng th ng m iỷ ủ ươ ạ

T giá mua bán ti n m tỷ ề ặ T giá mua bán ti n chuy n kho nỷ ề ể ả

b. Căn c vào th i đi m công b t giá:ứ ờ ể ố ỷT giá m c aỷ ở ửT giá đóng c aỷ ửc. Căn c vào cách xác đ nh t giá:ứ ị ỷT giá danh nghĩaỷT giá th cỷ ự

6. Các bi n pháp đ m b o giá tr c a ti n t :ệ ả ả ị ủ ề ệa. Bi n pháp đ m b o b ng vàng:ệ ả ả ằ Vd: H p đ ng ngo i th ng (HĐNT) đ c ký k t ngày X v i tr giáợ ồ ạ ươ ượ ế ớ ị

100,000 USD.

9

EUR

AUD

USD/AUD

USD/EUR

1,2855

0,7330

Ch s giá hang ỉ ốXK (n c ngoài)ướ

Ch s giá trong n cỉ ố ướT giá th cỷ ự =T giá danh nghĩa xỷ

Page 10: Incoterm  và phương thức thanh toán quốc tế

Đ n th i đi m thanh toán:ế ờ ể N u giá vàng 380 USD/ounceế

Tr giá h p đ ng đ c đi u ch nh: ị ợ ồ ượ ề ỉ 100,000 x (380/360) = 105,555 USD

N u giá vàng 350 USD/ounceế Tr giá h p đ ng đ c đi u ch nh:ị ợ ồ ượ ề ỉ

100,000 x (350/360) = 97,222 USD

b. Bi n pháp đ m b o b ng m t đ ng ti n m nh, có giá tr n đ nh:ệ ả ả ằ ộ ồ ề ạ ị ổ ị Vd: T ng giá tr HĐNT: 100,000 JPY. Hai bên th ng nh t ch n USD làmổ ị ố ấ ọ

đ ng ti n đ m b o. ồ ề ả ả Th i đi m ký k t h p đ ng: USD/JPY = 118ờ ể ế ợ ồ

Đ n th i đi m thanh toán:ế ờ ể N u USD/JPY = 120, t ng giá tr HĐ đ c đi u ch nh: ế ổ ị ượ ề ỉ

100,000 JPY x (120/118) = 101,694.91 JPY N u USD/JPY = 115, t ng giá tr HĐ đ c đi u ch nh: ế ổ ị ượ ề ỉ

100,000 JPY x (115/118) = 97,457.62 JPYc. Bi n pháp đ m b o theo “r ti n t ”ệ ả ả ổ ề ệ Vd: T ng giá tr HĐNT:100,000 USD. Hai bên đ ng ý ch n EUR, CHF,ổ ị ồ ọ

AUD, CAD đ a vào “r ti n t ”.ư ổ ề ệ

Tên ngo i t trong rạ ệ ổ

T giáỷ

T l bi n đ ng c aỷ ệ ế ộ ủ t giáỷ

Th iờ đi m kýể k t HĐế

Th iờ đi mể thanh toán

EURCHFAUDCAD

0.801.351.551.38

0.881.391.501.30

+ 10.00%+ 2.96%- 3.23%- 5.80%

5.08 5.07 + 3.93%

Cách 1:M c t l bình quân bi n đ ng TGHĐ c “r ti n t ”: ứ ỷ ệ ế ộ ả ổ ề ệ3.93% : 4 = 0.9825%Giá tr HĐ đ c đi u ch nh:ị ượ ề ỉ100,000 x (100% - 0.9825%) = 99,017.50 USD Cách 2:

TGHĐ bình quân c a c “r ti n t ”:ủ ả ổ ề ệLúc ký k t HĐ: 5.08 : 4 = 1.27ếLúc thanh toán: 5.07 : 4 = 1.2675T l bi n đ ng bình quân c “r ti n t ”:ỷ ệ ế ộ ả ổ ề ệ

X 100% =0,1969%

HĐNT đ c đi u ch nh:ượ ề ỉ

10

(1.27-1.2675)

1.27

Page 11: Incoterm  và phương thức thanh toán quốc tế

100,000 x (100% - 0.1969%) = 99,803.10 USDII. H i phi u (B/E - Bill of Exchange)ố ế

1. Đ nh nghĩa:ị• Theo đ nh nghĩa v Lu t H i phi u 1882 (BEA) c a Anh:ị ề ậ ố ế ủ H i phi u là m t t m nh l nh tr ti n vô đi u ki n do m t ng i ký phát choố ế ộ ờ ệ ệ ả ề ề ệ ộ ườ

ng i khác, yêu c u ng i này khi nhìn th y h i phi u ho c đ n m t ngày c thườ ầ ườ ấ ố ế ặ ế ộ ụ ể nh t đ nh, ho c đ n m t ngày có th xác đ nh trong t ng lai, ph i tr m t s ti nấ ị ặ ế ộ ể ị ươ ả ả ộ ố ề nh t đ nh cho m t ng i nào đó, ho c theo l nh c a ng i này tr cho m t ng iấ ị ộ ườ ặ ệ ủ ườ ả ộ ườ khác, ho c tr cho ng i c m phi u.ặ ả ườ ầ ế

2. Đ c đi m c a h i phi u (HP):ặ ể ủ ố ế− Tính tr u t ngừ ượ− Tính b t bu cắ ộ− Tính l u thôngư3. Hình th c c a h i phi u:ứ ủ ố ế− HP là m t ch ng khoán – ph ng ti n đ thanh toán qu c t .ộ ứ ươ ệ ể ố ế− HP đ c l p thành văn b n d i hình th c ch ng t .ượ ậ ả ướ ứ ứ ừ− HP đ c l p thành 1 ho c nhi u b n, có giá tr nh nhau.ượ ậ ặ ề ả ị ư4. N i dung c a h i phi uộ ủ ố ế Kỳ h n tr ti nạ ả ề HP tr ngay (Sight Bill): “at ________sight of…”ả HP có kỳ h n (Usance Bill):ạ

“at…….days after sight…..” “at…….days after Bill of Lading date…” “at…….days after Bill of Exchange date…”

Ng i ký phát HPườ Ng i h ng l i HP: “Pay to the order of … ”ườ ưở ợ Ng i tr ti n HP: “Drawn under…” ho c “To…”ườ ả ề ặ Đ a đi m tr ti nị ể ả ề5. H i phi u h p l :ố ế ợ ệ− HP đ c vi t đúng lu t, đúng qui đ nh, không có d u v t t y xoá, vi tượ ế ậ ị ấ ế ẩ ế

b ng 1 màu m c không phai, không dùng m c đ .ằ ự ự ỏ− HP còn trong th i h n thanh toánờ ạ− Ph i đ c xu t trình đ xin thanh toán trong vòng 1 năm k t ngày kýả ượ ấ ể ể ừ

phát− HP tr ngay có th đ c thanh toán ngay khi xu t trình ả ể ượ ấ− NH không ch p nh n nh ng HP xu t trình tr h n 21 ngày k t ngàyấ ậ ữ ấ ễ ơ ể ừ

ng i h ng l i nh n đ c HPườ ưở ợ ậ ượ6. Quy n và nghĩa v c a nh ng ng i có liên quan:ề ụ ủ ữ ườa. Ng i ký phát HP (Drawer): ườ − Giao hàng ho c cung c p d ch v đúng HĐNT đã kýặ ấ ị ụ− Ký phát HP đúng lu t, ký tên đúng ch quy đ nhậ ỗ ị− N p HP vào NH đúng th i h n qui đ nhộ ờ ạ ị− N u HP b t ch i, ph i tr ti n cho ng i h ng l iế ị ừ ố ả ả ề ườ ưở ợ− Là ng i h ng l i đ u tiên và có quy n chuy n nh ng HP cho ng iườ ưở ợ ầ ề ể ượ ườ

khác b ng cách ký h u ho c trao tayằ ậ ặ− Có quy n ch đ nh ng i khác thay m t mình h ng l i trên HPề ỉ ị ườ ặ ưở ợb. Ng i h ng l i (Benificiary):ườ ưở ợ − Ki m tra tính h p l c a HPể ợ ệ ủ

11

Page 12: Incoterm  và phương thức thanh toán quốc tế

− Thanh toán HP đúng n i qui đ nhớ ị− Có quy n nh n ti n và chuy n nh ng quy n h ng l i cho ng iề ậ ề ể ượ ề ưở ợ ườ

khác− Có quy n đòi ti n ng i ký phátề ề ườ− Có quy n khi u n i n u HP h p l mà không đ c thanh toánề ế ạ ế ợ ệ ược. Ng i tr ti n HP (Drawee):ườ ả ề − Ki m tra tính h p l c a HPể ợ ệ ủ− Tr ti n theo đúng qui đ nh c a HPả ề ị ủ− Sau khi thanh toán gi l i HP đ làm c s gi i quy t tranh ch p sauữ ạ ể ơ ở ả ế ấ

này (n u cóế )− Có quy n nh n hàngề ậ− Có quy n t ch i thanh toán n u th y HP b t h p l ho c b vi ph mề ừ ố ế ấ ấ ợ ệ ặ ị ạ

quy n l iề ợ

− N u HP b th t l c ho c b m t c p, có quy n yêu c u NH ho c toà ánế ị ấ ạ ặ ị ấ ắ ề ầ ặ công b HP đó không còn giá tr hi u l cố ị ệ ự

7. Cách l p h i phi uậ ố ếCách l p HP nh thu:ậ ờ

BILL OF EXCHANGENo :___(1)___ Place__(3)___, date ___(4)___

Exchange For/ For:_____(2)____

At___(5)____sight of this FIRST of Exchange (SECOND of the sametenor and date being unpaid) pay to the order of ________(6)_______

The sum of __________________(7)__________________________

To: _____(8)______ (Authorized signature)_______(9)_______

b. Cách l p HP dùng trong ph ng th c thanh toán L/C:ậ ươ ứ

BILL OF EXCHANGENo :___(1)___ Place__(3)___, date ___(4)___Exchange For/ For:_____(2)____

At___(5)____sight of this FIRST of Exchange (SECOND of the sametenor and date being unpaid) pay to the order of ________(6)_______

The sum of _________________(7)__________________________Value received as per our Invoice(s) No___(8)___ date____(9)_____Drawn under: _______________(10)_________________________Confirmed / irrevocable L/C No___________(11)_______________Date / wired ________________(12)_________________________

To: _____(13)______ (Authorized signature) _______(14)_______

12

Page 13: Incoterm  và phương thức thanh toán quốc tế

8. Các lo i h i phi u:ạ ố ếa. Căn c vào th i h n tr ti n:ứ ờ ạ ả ề HP tr ti n ngay (Sight Bill)ả ề HP có kỳ h n (Usance Bill)ạb. Căn c vào ch ng t kèm theo:ứ ứ ừ HP tr n (Clean Bill)ơ HP kèm ch ng t (Documentary Bill)ứ ừc. Căn c vào tính ch t chuy n nh ng c a HP:ứ ấ ể ượ ủ HP đích danh (Nominal Bill) HP tr cho ng i c m phi u (Bearer Bill)ả ườ ầ ế HP theo m nh l nh (Order Bill)ệ ệ9. Ký h u h i phi u:ậ ố ế Là th t c chuy n nh ng HP t ng i h ng l i HP sang ng i h ngủ ụ ể ượ ừ ườ ưở ợ ườ ưở

l i khác.ợ

Các cách ký h u HP:ậ Ký h u tr ng (blank endorsement)ậ ắ Ký h u theo l nh (order endorsement) / Ký h u đ c bi t (specialậ ệ ậ ặ ệ

endorsement) “Pay to the order of Mr…”/ “Pay to Mr…or order” Ký h u h n ch (restrictive endorsement)ậ ạ ế Ký h u mi n truy đòi (without recouse endorsement) / Ký h u b o l uậ ễ ậ ả ư

(qualified endorsement) Ký h u có đi u ki n (conditional endorsement)ậ ề ệ10. Chi t kh u h i phi u (Discount B/E):ế ấ ố ếNg i h ng l i ký h u HP đã đ c ch p nh n thanh toán còn th i h n hi uườ ưở ợ ậ ượ ấ ậ ờ ạ ệ

l c cho ng i h ng l i k ti p là NH đ đ c đ c h ng m t kho n tín d ngự ườ ưở ợ ế ế ể ượ ượ ưở ộ ả ụ nh h n giá tr c a HP.ỏ ơ ị ủ

11. Ch p nh n h i phi u:ấ ậ ố ế Ng i tr ti n (NH/nhà NK) ghi vào góc d i bên trái c a m t ph i t HPườ ả ề ướ ủ ặ ả ờ

dòng ch ữ “Accepted to pay on ….(date)” và ký tên. M c đích:ụ Giúp HP l u thông nh m t d ng ti n t đ c bi t ư ư ộ ạ ề ệ ặ ệ Ràng bu c trách nhi m c a ng i tr ti n tr c pháp lu tộ ệ ủ ườ ả ề ướ ậ

III. Séc (Check)1. Khái ni m:ệ Theo công c Geneveướ“Séc là m t t m nh l nh vô đi u ki n c a ng i ch tài kho n ti n g i, raộ ờ ệ ệ ề ệ ủ ườ ủ ả ề ử

l nh cho NH trích t tài kho n c a mình m t s ti n nh t đ nh đ tr n choệ ừ ả ủ ộ ố ề ấ ị ể ả ợ ng i c m séc, ho c ng i có tên trong séc, ho c tr theo l nh c a ng i c mườ ầ ặ ườ ặ ả ệ ủ ườ ầ séc.”

2. N i dung c a t Sécộ ủ ờTiêu đ : Séc / Check / ChèqueềNgày, tháng, năm và đ a đi m phát hành sécị ểNgân hàng tr ti nả ềTài kho n tr ti nả ả ềS ti n đ c trích tr t tài kho n ti n g iố ề ượ ả ừ ả ề ử

13

Page 14: Incoterm  và phương thức thanh toán quốc tế

Tên, đ a ch ng i tr ti nị ỉ ườ ả ềTên, đ a ch và tài kho n c a ng i h ng l iị ỉ ả ủ ườ ưở ợCh ký c a ng i phát hành sécữ ủ ườ3. Séc h p lợ ệDùng đúng m u qui đ nh c a NHẫ ị ủTh ng nh t ngôn ngố ấ ữKhông vi t m c đ , m c d phaiế ự ỏ ự ễKhông t y xóa, ch ng các dòng chẩ ồ ữCh ký ng i phát hành ph i đúng m u ch ký đã đăng ký t i NHữ ườ ả ẫ ữ ạSéc còn th i h n hi u l c:ờ ạ ệ ự Công c Geneve:ướ• 8 ngày làm vi c n u l u hành trong cùng 1 n cệ ế ư ướ• 20 ngày làm vi c n u l u hành trong cùng 1 châu l cệ ế ư ụ• 70 ngày làm vi c n u l u hành các n c không cùng 1 châu l cệ ế ư ở ướ ụ Lu t séc c a Anh – M :ậ ủ ỹ• NH qui đ nh “th i h n thanh toán h p lý”ị ờ ạ ợ Lu t séc qu c t :ậ ố ế• Séc th ng m i ph i đ c xu t trình đ thanh toán trong vòng 120 ngàyươ ạ ả ượ ấ ể• Séc du l ch không qui đ nh th i h n hi u l cị ị ờ ạ ệ ự• Séc phi m u d ch: 6 tháng – 1 nămậ ị4. Nh ng ng i có liên quan đ n séc:ữ ườ ế

Ng i phát hànhườ Ngân hàng thanh toán Ng i th h ng / nh n ti nườ ụ ưở ậ ề

5. Nh ng đi u ki n thành l p Séc:ữ ề ệ ậ• Ng i phát hành séc ph i có ti n trong tài kho n m t i NHườ ả ề ả ở ạ• Séc có giá tr thanh toán tr c ti p nh ti n tị ự ế ư ề ệ• Ng i th h ng séc có th là m t ho c nhi u ng iườ ụ ưở ể ộ ặ ề ườVd: “Pay to Mr X and / or Mr Y”6. Qui trình thanh toán Séc trong th ng m i qu c t :ươ ạ ố ế

a.L u thông séc qua 1 ngân hàng:ư

b. L u thông séc qua 2 ngân hàng:ư

14

Ngân hàng

Ng i mua/ườ Ng i phát hành ườ

Ng i bán/ườ Ng i h ng l iườ ưở ợ

(5) Thông báo / Báo nợ

(1) Hàng hóa

(3) Séc

(4) Báo có

(2) Séc

(5)Thanh toán

(3) Séc

(4) Séc

(6) Tr ti n / ả ềBáo có

(2) Séc

(5) Thông báo / Báo có

NH B NH M

Ng i mua/ ườNg i phát hành ườ

Ng i bán/ ườNg i h ng l i ườ ưở ợ

Page 15: Incoterm  và phương thức thanh toán quốc tế

This check issue by….. Bank of America CHECK………………………. No……..…..(office)…….. (city)………. (country)…….. (date)….PAY TO THE ORDER OF……………………………………….……………………………………………………………………..TO……………AT………….. Signature of holder

7. Các lo i Sécạa. Căn c vào tính ch t l u chuy n:ứ ấ ư ể • Séc đích danh (nominal check)• Séc vô danh (check to bearer)“Pay to the bearer” – “tr cho ng i c m séc”ả ườ ầ• Séc theo l nh (check to order)ệ“Pay to the order of…” – “tr theo l nh c a…”ả ệ ủb. Căn c vào đ c đi m s d ng:ứ ặ ể ử ụ Séc g ch chéo:ạ• G ch chéo th ng – không ghi tên:ạ ườ

• G ch chéo đ c bi t – ghi tên:ạ ặ ệ

Séc ti n m tề ặ Séc chuy n kho nể ả Séc du l chị Séc xác nh nậ

IV. Th tín d ng (Plastic card / Measter card)ẻ ụB. Các ph ng th c thanh toán qu c t :ươ ứ ố ế

I. Ph ng th c tr ti n m t ươ ứ ả ề ặII. Ph ng th c ghi sươ ứ ổ

1. Khái ni mệLà ph ng th c thanh toán, trong đó ng i bán (NB/nhà XK) m m t tài kho nươ ứ ườ ở ộ ả

(1 quy n s ) ghi n ng i mua (NM/nhà NK), sau khi đã hoàn thành vi c giao hàngể ổ ợ ườ ệ hay cung c p d ch v , theo đó đ n th i h n đã đ c th a thu n gi a hai bên, NMấ ị ụ ế ờ ạ ượ ỏ ậ ữ tr ti n cho NB ả ề

2. Quy trình nghi p v :ệ ụ

This check issue by….. Bank of America CHECK………………………. No……..…..(office)…….. (city)………. (country)…….. (date)….PAY TO THE ORDER OF……………………………………….……………………………………………………………………..TO……………AT………….. Signature of holder

VIETCO

MBANK

VIETCOMBANK

15

(1) Hàng hóa

(4) Chuy n ti nể ềNH B NH M

Ng i mua/ườ Ng i phát hành ườ

Ng i bán/ườ Ng i h ng l iườ ưở ợ

Page 16: Incoterm  và phương thức thanh toán quốc tế

3. Đi u ki n áp d ng:ề ệ ụMua bán n i đ aộ ịThanh toán ti n g i bán hàng n c ngoàiề ử ở ướKhi đôi bên mua – bán r t tin c y nhauấ ậThanh toán ti n phí d ch về ị ụ

4. u – nh c đi m:Ư ượ ể• u đi m:Ư ể• Th t c đ c gi m nh , ti t ki m chi phí thanh toánủ ụ ượ ả ẹ ế ệ• Nhà XK tăng kh năng bán hàng, thi p l p quan h làm ăn lâu dài v i bênả ế ậ ệ ớ

mua• Quy n đ nh đo t v hàng hóa và thanh toán do bên mua quy t đ nhề ị ạ ề ế ị• Nh c đi m:ượ ể• R i ro trong thanh toán cao, v n b đ ngủ ố ị ứ ọ

III. Ph ng th c thanh toán trong buôn bán đ i l uươ ứ ố ư1. Khái ni m:ệLà ph ng th c thanh toán không s d ng ti n làm ph ng ti n, mà dùng hàngươ ứ ử ụ ề ươ ệ

hoá đ i l y hàng hoá.ổ ấ2. Hình th c:ứHàng đ i hàng – BarterổNghi p v song ph ng xu t - nh pệ ụ ươ ấ ậNghi p v Buy - Backệ ụ3. u – nh c đi m:Ư ượ ể• u đi m: Ư ể • M r ng kh năng XKở ộ ả• Gi m r i ro trong thanh toánả ủ• Nh c đi mượ ể • Vi c đ m b o thanh toán ph c t p trong tr ng h p nhu c u 2 bên khácệ ả ả ứ ạ ườ ợ ầ

nhauIV. Ph ng th c nh thuươ ứ ờ

1. Khái ni m:ệSau khi hoàn thành xong nghĩa v giao hàng,NB l p và ký phát h i phi u g iụ ậ ố ế ử

đ n ngân hàng nh thu h s ti n ghi trên h i phi u (B/E).ế ờ ộ ố ề ố ế2. Quy trình nghi p v :ệ ụ Nh thu tr n (Clean Collection):ờ ơ

16

(5) Tr ti n /ả ề Báo có

(2) Gi y báo nấ ợ

(1)Hàng hóa

(3) Chuy nể ti nề

Page 17: Incoterm  và phương thức thanh toán quốc tế

• Nh c đi m:ượ ể Không đ m b o quy n l i cho NBả ả ề ợT c đ thanh toán ch mố ộ ậNH ch đóng vai trò ng i trung gian đ n thu nỉ ườ ơ ầ

• Nh kèm ch ng t :ờ ứ ừ có các hình th cứ Nh thu tr ti n đ i ch ng t - D/P ờ ả ề ổ ứ ừ (Documents Against Payment):

Nh thu ch p nh n thanh toán giao ch ng t - D/A ờ ấ ậ ứ ừ (Documents Against Acceptance):

Giao ch ng t theo các đi u ki n khác – D/OT ứ ừ ề ệ (Delivery of Documents on cthor terms and conditions)

Thanh toán t ng ph nừ ầ Giao ch ng t khi có gi y h a tr ti nứ ừ ấ ứ ả ề Giao ch ng t khi có th cam k t tr ti nứ ừ ư ế ả ề Giao ch ng t khi có biên lai tín thácứ ừ

• Nh c đi mượ ể V n còn b t l i cho NB:ẫ ấ ợ NM không tr ti nả ề

17

(3) HP và ch th ỉ ịnh thuờ

(2)H i ốphi uế

(6) Chuy n ểti nề

(7) Tr ti n / ả ềBáo có

(1) Hàng hóa

(5) L nh ệchuy n ểti nề

NH B NH M

Ng i muaườNg i bánườ

(4)H i ốphi uế

(3) HP và ch thỉ ị nh thu+BCTờ

(2)H iố phi u+Bế

CT

(7) Chuy n ti nể ề

(8) Tr ti n /ả ề Báo có

(1) Hàng hóa

(5) L nhệ chuy nể ti nề

NH B NH M

Ng i muaườNg i bánườ

(4)H iố phi uế

(6) Bộ ch ng tứ ừ

Page 18: Incoterm  và phương thức thanh toán quốc tế

V n đ ngố ứ ọV. Ph ng th c chuy n ti nươ ứ ể ề (REMITTANCE)

1. Khái ni m:ệNM (nhà NK, ng i tr ti n, ng i nh n d ch v ) yêu c u NH ph c v mìnhườ ả ề ườ ậ ị ụ ầ ụ ụ

chuy n m t s ti n nh t đ nh cho NB (nhà XK, ng i nh n ti n, ng i cung c pể ộ ố ề ấ ị ườ ậ ề ườ ấ d ch v ) t i m t đ a đi m nh t đ nh trong th i gian xác đ nh.ị ụ ạ ộ ị ể ấ ị ờ ị

2. Hình th c chuy n ti n:ứ ể ề Đi n báo - T/T (telegraphic transfers)ệ Th – M/T (mail transfers)ư

T/T nhanh h n và t n phí h n M/Tơ ố ơ3. Th i h n chuy n ti n:ờ ạ ể ề

Chuy n ti n tr sauể ề ả Chuy n ti n tr tr cể ề ả ướ Chuy n ti n tr ngayể ề ả

4. Quy trình nghi p v :ệ ụ

5. u – Nh c đi m:Ư ượ ể• u đi m:Ư ể Nghi p v gi n đ nệ ụ ả ơ• Nh c đi m:ượ ể Vi c thanh toán ph thu c hoàn toàn vào kh năng và thi n chí c a NM.ệ ụ ộ ả ệ ủ

VI. Ph ng th c giao ch ng t tr ti nươ ứ ứ ừ ả ề – CAD (Cash Against Documents)1. Khái ni m:ệNM đ n NH t i n c NB ký qu , m tài kho n tín thác 100% tr giá lô hàng,ế ạ ướ ỹ ở ả ị

đ ng th i ký k t v i NH b n ghi nh yêu c u NH ch thanh toán ti n hàng cho NBồ ờ ế ớ ả ớ ầ ỉ ề khi h xu t trình b ch ng t đ y đ và h p l .ọ ấ ộ ứ ừ ầ ủ ợ ệ

• N i dung chính c a b n ghi nh :ộ ủ ả ớ

18

(3) Thanh toán

(4) Tr ti n /ả ề Báo có

(1) Hàng hóa

(5) Thông báo

NH B NH M

Ng i muaườNg i bánườ

(2) L nhệ chuy nể ti n ề

Page 19: Incoterm  và phương thức thanh toán quốc tế

Nhà NK, NM cam k t đ t c c 100% tr giá lô hàngế ặ ọ ịNH m tài kho n tín thác cho NMở ảNH cam k t ch thanh toán ti n hàng cho NB khi h xu t trình BCT đ y đ , h pế ỉ ề ọ ấ ầ ủ ợ

l và trong th i h n thanh toánệ ờ ạBên ph i tr phí hoa h ng d ch v cho NHả ả ồ ị ụ2. Quy trình ngi p v :ệ ụ

• u đi mƯ ể NB giao hàng xong, xu t trình đ y đ ch ng t h p l s l y đ c ti n ngayấ ầ ủ ứ ừ ợ ệ ẽ ấ ượ ề• B ch ng t xu t trình đ n gi n, bao g m:ộ ứ ừ ấ ơ ả ồ Th xác nh n đã giao cho NM có đ i di n n c XKư ậ ạ ệ ở ướB n copy v n đ n và hoá đ n th ng m i có xác nh n c a đ i di n NM ả ậ ơ ơ ươ ạ ậ ủ ạ ệ ở

n c XKướV n đ n g c (original B/L): 3 b n chínhậ ơ ố ảHoá đ n th ng m i (commercial invoice)ơ ươ ạGi y ch ng nh n s l ng, tr ng l ng (certificate of quatity/weight)ấ ứ ậ ố ượ ọ ượGi y ch ng nh n ch t l ng (certificate of quality)ấ ứ ậ ấ ượ

I. Ph ng th c tín d ng ch ng tươ ứ ụ ứ ừ (Documentary Credits):1. Khái ni m:ệ• Tín d ng:ụ Là ho t đ ng kinh t th hi n m i quan h gi a bên thi u v n ph i đi vay vàạ ộ ế ể ệ ố ệ ữ ế ố ả

bên cho vay, lãi su t đ c hình thành trên s th a thu n gi a các bên.ấ ượ ự ỏ ậ ữ• Th tín d ng – L/C (Letter of Credits):ư ụ Là m t văn b n do NH phát hành theo yêu c u c a ng i xin m tín d ng th ,ộ ả ầ ủ ườ ở ụ ư

cam k t tr ti n cho ng i h ng l i m t s ti n nh t đ nh, trong m t th i gianế ả ề ườ ưở ợ ộ ố ề ấ ị ộ ờ nh t đ nh v i đi u ki n ng i này th c hi n đúng và đ y đ nh ng đi u kho nấ ị ớ ề ệ ườ ự ệ ầ ủ ữ ề ả qui đ nh trong lá th đó.ị ư

• Ph ng th c tín d ng ch ng t :ươ ứ ụ ứ ừ Là s th a thu n mà trong đó NH m th tín d ng theo yêu c u c a khách hàngự ỏ ậ ở ư ụ ầ ủ

cam k t s tr m t s ti n nh t đ nh cho ng i th ba ho c ch p nh n h i phi uế ẽ ả ộ ố ề ấ ị ườ ứ ặ ấ ậ ố ế do ng i th ba ký phát trong ph m vi s ti n đó, khi ng i th ba này xu t trìnhườ ứ ạ ố ề ườ ứ ấ

(3) Giao hàng

Nhà XK Đ i di n nhà NK ạ ệ n c XKở ướ

NH ởn c XKướ

(1) Ký quỹ

(2) Thông

báo

(4) B ộ

ch ng ứtừ

(5) Báo có

(6) Thông

báo

19

Page 20: Incoterm  và phương thức thanh toán quốc tế

cho NH m t b ch ng t thanh toán phù h p v i nh ng qui đ nh đ ra trong th tínộ ộ ứ ừ ợ ớ ữ ị ề ư d ng.ụ

2. Các bên có liên quan:• Ng i xin m th tín d ng (The Applicant for the credit):ườ ở ư ụ• Là nhà NK ho c NMặ• Nhi m v và quy n l i:ệ ụ ề ợ

K p th i làm gi y đ ngh m L/C và các th t c có liên quan g i t i NHị ờ ấ ề ị ở ủ ụ ử ớKý quỹThanh toán phí d ch v NHị ụPh i h p v i NH ki m tra tính h p l c a BCT thanh toán do NB g i đố ợ ớ ể ợ ệ ủ ử ể

ch p nh n hay t ch i thanh toánấ ậ ừ ốNh n hàngậ

• Ng i h ng l i th tín d ng (The Beneficiary):ườ ưở ợ ư ụ• Là ng i XK, NB ho c ng i khác do ng i XK ch đ nhườ ặ ườ ườ ỉ ị• Nhi m v và quy n l i:ệ ụ ề ợ

Ti p nh n L/C b n g c và đánh giá kh năng th c hi n các n i dung nàyế ậ ả ố ả ự ệ ộ c a mìnhủ

Đ ngh tu ch nh L/C khi c n thi tề ị ỉ ầ ếGiao hàng theo đúng qui đ nh c a L/Cị ủL p BCT thanh xu t trình cho NH theo đúng qui đ nh c a L/Cậ ấ ị ủTr phí d ch v NHả ị ụT ch i giao hàng n u n i dung L/C khác v i n i dung HĐNTừ ố ế ộ ớ ộNh n ti n ho c ch đ nh ng i thay th mình h ng l i L/C ậ ề ặ ỉ ị ườ ế ưở ợ

• Ngân hàng phát hành th tín d ng (The Issuing Bank):ư ụ• Đây là NH d ch v ph c v yêu c u nhà NKị ụ ụ ụ ầ• Nhi m v và quy n l i:ệ ụ ề ợ

Yêu c u ng i làm đ n m th tín d ng ph i n p đ h s và ký qu ầ ườ ơ ở ư ụ ả ộ ủ ồ ơ ỹPhát hành L/C và thông báo cho nhà XK thông qua NH đ i lý t i n c XKạ ạ ướTu ch nh L/C khi có yêu c uỉ ầKi m tra tính h p l BCTể ợ ệYêu c u nhà NK thanh toánầThanh toán ti n cho ng i h ng l iề ườ ưở ợH ng phí d ch vưở ị ụT ch i thanh toánừ ốH ng l i hàng hoá n u NM không thanh toánưở ợ ếĐ c mi n trách nhi m trong tr ng h p b t kh khángượ ễ ệ ườ ợ ấ ả

• Ngân hàng thông báo th tín d ng (The Advising Bank):ư ụ Là NH ph c v nhà XKụ ụ Nhi m v và quy n l i:ệ ụ ề ợ

Ti p nh n L/C b n g c và chuy n nó t i nhà XK d i d ng nguyên vănế ậ ả ố ể ớ ướ ạ m t cách k p th iộ ị ờ

Đánh giá ban đ u tính h p l c a BCTầ ợ ệ ủChuy n BCT thanh toán đ n NH phát hành L/Cể ếThanh toán ti n cho ng i h ng l i L/C n u đ c y quy nề ườ ưở ợ ế ượ ủ ềCó quy n t ch i thanh toán v i nhà XK n u BCT b t h p lề ừ ố ớ ế ấ ợ ệH ng phí d ch vưở ị ụ

20

Page 21: Incoterm  và phương thức thanh toán quốc tế

Nh n ti n thanh toán L/C n u đ c nhà XK y quy n h ng l i L/Cậ ề ế ượ ủ ề ưở ợ• Ngân hàng xác nh n L/C (the Confirming Bank):ậLà NH l n, có uy tín trên th tr ng tài chính và tín d ng qu c t , do nhà XKớ ị ườ ụ ố ế

yêu c u xác nh n trách nhi m c a mình cùng NH phát hành L/C b o đ m kh năngầ ậ ệ ủ ả ả ả thanh toán cho nhà XK.

Nghĩa v và quy n l i:ụ ề ợXác nh n nghĩa v tr ti n trên L/C khi có yêu c u c a nhà XK và phát hànhậ ụ ả ề ầ ủ

thông báo cho NH ph c v nhà XK v vi c xác nh n L/C.ụ ụ ề ệ ậKi m tra BCT và thanh toán B/EểĐ c h ng phí d ch vượ ưở ị ụCó quy n yêu c u NH phát hành ký quề ầ ỹCó quy n t ch i thanh toán B/E n u th y BCT b t h p lề ừ ố ế ấ ấ ợ ệCó quy n đòi NH phát hành thanh toán sau khi hoàn thành nghĩa v thanh toánề ụ

v i nhà XKớ• NH thanh toán (The Paying Bank)• NH chi t kh u (the Negotiating Bank):ế ấ Là NH th c hi n vi c c p tín d ng ng n h n cho nhà XK v i s ti n nhự ệ ệ ấ ụ ắ ạ ớ ố ề ỏ

h n giá tr c a L/C và nh n BCT ch a đ n h n thanh toán.ơ ị ủ ậ ư ế ạ Negotiating Bank có th là Issuing Bank ho c Advising Bank, ho c Payingể ặ ặ

Bank “Any bank in exporter’s country”

3. Quy trình nghi p v :ệ ụ

4. Nguyên t c ho t đ ng c a L/C:ắ ạ ộ ủ

(7) T/T, Báo

(8) BCT, HP

(6) BCT + HP

(5) BCT, HP

(3) Thông báo L/

C

(4) Hàng hóa

Nhà XK – The Beneficiary

NH thông báo – Advising bank

(2) Phát hành L/C

NH m L/C –ở Issuing bank

Nhà NK – The Applicant

(1) Đ ề

ngh ịm ởL/C

(7) T/T

(9) T/T, Báo nợ

21

Page 22: Incoterm  và phương thức thanh toán quốc tế

• Đ c l pộ ậ• Tuân th nghiêm ng tủ ặ5. N i dung c a L/C:ộ ủ Ngân hàng phát hành L/C: ghi sau chữ FM … or received from S hi u, đ a đi m, ngày m L/C:ố ệ ị ể ở No of L/C, Place and date of issue L/C Lo i th tín d ngạ ư ụ Ng i h ng l i L/Cườ ưở ợ Beneficiary or in favour of… S ti n c a L/Cố ề ủ Th i h n hi u l c, th i h n tr ti n và th i h n giao hàngờ ạ ệ ự ờ ạ ả ề ờ ạ Nh ng qui đ nh v hàng hoáữ ị ề Nh ng qui đ nh v v n t i, giao nh n hàngữ ị ề ậ ả ậ Nh ng ch ng t mà nhà XK ph i xu t rìnhữ ứ ừ ả ấ S cam k t c a NH phát hànhự ế ủ Nh ng đi u kho n đ c bi t khácữ ề ả ặ ệ Ch ký – m t mã c a NH m L/Cữ ậ ủ ở6. Các lo i L/C:ạ• Th tín d ng có th h y b - Revocable L/Cư ụ ể ủ ỏ• Th tín d ng không th h y b - Irrevocable L/Cư ụ ể ủ ỏ• Th tín d ng không th h y b có xác nh n – Confirmed Irrevocable L/Cư ụ ể ủ ỏ ậ• Th tín d ng không th h y b , mi n truy đòi – Irrevocable Withoutư ụ ể ủ ỏ ễ

Recourse L/C• Th tín d ng tu n hoàn – Revoving L/Cư ụ ầ• Th tín d ng d phòng – Standby L/Cư ụ ự• Th tín d ng thanh toán d n – Deffered Payment L/Cư ụ ầ

• Th tín d ng có đi u kho n đ - Red Clause L/C:ư ụ ề ả ỏ L/C đi u kho n đ không đ m b oề ả ỏ ả ả L/C đi u kho n đ đ m b oề ả ỏ ả ả

Th tín d ng chuy n nh ng – Transferable L/ư ụ ể ượ C:C Là lo i L/C không h y b , trong đó qui đ nh quy n đ c chuy n nh ngạ ủ ỏ ị ề ượ ể ượ

toàn b hay m t ph n s ti n c a L/C cho m t hay nhi u ng i theo l nhộ ộ ầ ố ề ủ ộ ề ườ ệ c a ng i h ng l i đ u tiên, nh ng ch đ c phép chuy n nh ng m tủ ườ ưở ợ ầ ư ỉ ượ ể ượ ộ l n. Chi phí chuy n nh ng do ng i h ng l i đ u tiên tr .ầ ể ượ ườ ưở ợ ầ ả

NH phát hành ph i ghi “ả transferable” trên L/C NB (ng i h ng l i 2) nên yêu c u NH chuy n nh ng là NH xác nh nườ ưở ợ ầ ể ượ ậ

Quy trình nghi p v :ệ ụ

22

Page 23: Incoterm  và phương thức thanh toán quốc tế

L/C chuy n nh ng gi ng m i kho n c a L/C g c, ngo i tr :ể ượ ố ọ ả ủ ố ạ ừ S ti nố ề Đ n giá ơ Th i h n hi u l cờ ạ ệ ự Ngày ch m nh t ph i xu t trình các ch ng t theo qui đ nh Đi u 43 – UCPậ ấ ả ấ ứ ừ ị ề

500 Th i h n g i hàng có th đ c gi m ho c c t b tờ ạ ử ể ượ ả ặ ắ ớ• Th tín d ng giáp l ng – Back to back L/C:ư ụ ư Sau khi nh n đ c L/C g c do nhà NK m cho mình, ng i trung gian yêuậ ượ ố ở ườ

c u NH ph c v mình m m t L/C khác d a vào L/C g c cho nhà XK.ầ ụ ụ ở ộ ự ố L/C sau đ c hi u là L/C giáp l ngượ ể ư NH phát hành L/C giáp l ng hoàn toàn ch u trách nhi m thanh toán BCT h pư ị ệ ợ

l đ c xu t trình theo L/C c a mìnhệ ượ ấ ủ Trách nhi m thanh toán c a 2 NH đ c l p v i nhauệ ủ ộ ậ ớ L/C giáp l ng đ c m trên c s đi u ch nh, thay th m t s đi u kho nư ượ ở ơ ở ề ỉ ế ộ ố ề ả

c a L/C g c, nh : s l ng, đ n giá, ngày giao hàng, hi u l c, n i giaoủ ố ư ố ượ ơ ệ ự ơ hàng

Ch ng t giao hàng th ng d n chi u s tham chi u L/C g c đ nhà NKứ ừ ườ ẫ ế ố ế ố ể nh n hàng và tra c uậ ứ

Ng i trung gian có th yêu c u nhà XK không ghi b t c m t s li u hayườ ể ầ ấ ứ ộ ố ệ d n chi u NH m L/C giáp l ngẫ ế ở ư

L/C giáp l ng đ c s d ng trong các tr ng h p sau:ư ượ ử ụ ườ ợ Khi L/C g c không có ch chuy n nh ng – “transfer”ố ữ ể ượ Khi đi u kho n L/C g c không cho phép chuy n nh ng theo đi u 48-UCPề ả ố ể ượ ề

500 L/C giáp l ng đ c s d ng trong các tr ng h p sau:ư ượ ử ụ ườ ợ

NH m L/Cở Issuing

bank(12) BCT

2

HP 2

(4) Phát hành L/C g cốNH chuy n ể

nh ng ượTransfering bank

(14) Thanh toán

(14) T/T

(13) BCT

2

HP2

(3) Đ ề

ngh ịm ởL/C g cố

(12) BCT

2

HP2

(11) BCT

1

HP 1

(6) Đ ềngh ị

chuy n ểnh nượg L/C g c ố

(5) Thông báo xác nh n ậL/C g cố

(15) Thanh toán %

chênh l chệ

(11) BCT1

HP 1

(7) Chuy n ểnh ng L/Cượ

(16) Thanh toán

(16) Thanh toán

(10) BCT

1

HP 1

(8) Thông báo L/

C

NH thông báo Advising bank

(9) Hàng hóa

(2) H p ợđ ngồ

(1) H p ợđ ngồ

Nhà XK – Ng i h ng l i ườ ưở ợ

2

Nhà NK – The Applicant

Ng i trung gian ườ

Ng i h ng l i ườ ưở ợ

23

Page 24: Incoterm  và phương thức thanh toán quốc tế

L/C g c không có ch chuy n nh ng – “transfer”ố ữ ể ượ Đi u kho n L/C g c không cho phép chuy n nh ng theo đi u 48-UCP 500ề ả ố ể ượ ề Đi u kho n giao hàng khác nhauề ả Nhà XK không đ c thông báo v t t c các đi u kho n giao hàng (tênượ ề ấ ả ề ả

ng i nh n, n i hàng đ n, chênh l ch giá…)ườ ậ ơ ế ệ BCT c n có c a L/C g c không gi ng BCT L/C giáp l ngầ ủ ố ố ư Khi NH đ ng ý m L/C giáp l ng trên c s L/C g cồ ở ư ơ ở ố

• Th tín d ng đ i ng – Reciprocal L/Cư ụ ố ứ Là lo i L/C đ c qui đ nh là ch có giá tr hi u l c khi L/C đ i ng v i nóạ ượ ị ỉ ị ệ ự ố ứ ớ

đã đ c m raượ ở Ngay khi nh n đ c L/C do nhà NK m thì nhà XK cũng ph i m 1 L/Cậ ượ ở ả ở

t ng ng thì nó m i có giá tr .ươ ứ ớ ị L/C 1 ph i ghi: ả “L/C này ch có giá tr khi ng i h ng l i đã m m t L/C đ i ng v i nóỉ ị ườ ưở ợ ở ộ ố ứ ớ

cho ng i m L/C này h ng”.ườ ở ưở L/C đ i ng:ố ứ “L/C này đ i ng v i L/C s …. m ngày… qua NH…”ố ứ ớ ố ở

(13) T/T HP

2

(11) Thanh toán HP

1

(10) BCT

1

HP 1

(13) T/T HP

2

(12) BCT

2

HP2

(12) BCT2

HP 2

(12) BCT

2

HP2

(9) Hàng hóa

(7) Phát hành L/C giáp lýng

(6) M ởL/C giáp lýng

(5) Thông

báo xác

nh n ậL/C g cố

(4) Phát hành L/C g cố

(3) Đ ề

ngh ịm ởL/C g cố

(2) H p ợđ ngồ

(1) H p ợđ ngồ

Quy trình nghi p ệ

Issuing bank 1

Nhà NK – The Applicant

Ng i trung gian ườNg i hý ng l i 1ườ ở ợ

Advising bank 1

(13) Thanh toán HP2

Issuing bank 2

(9) Hàng hóa

(11) Thanh toán HP

1

(10) BCT

1

HP 1

(8) Thông

báo L/C giáp lýng

Nhà XK – Ng i h ng l i ườ ưở ợ

2

(9) Hàng hóa

Advising bank 2

(11) Thanh toán HP1

(10) BCT1

HP 1

(7) Phát hành L/C giáp lýng

(11) Thanh toán HP

1

24

Page 25: Incoterm  và phương thức thanh toán quốc tế

@V N D NG THANH TOÁN L/CẬ Ụ• Đ i v i nhà xu t kh u:ố ớ ấ ẩ1. Nh ng công vi c th c hi n tr c khi giao hàngữ ệ ự ệ ướ Ki m tra k các n i dung L/C:ể ỹ ộa. S hi u, đ a đi m và ngày m L/C (No, Place, Date of issuing)ố ệ ị ể ởb. Tên NH phát hành L/C (opening bank/ Issuing bank)c. Tên, đ a ch NH thông báo ị ỉ (advising bank), ngân hàng thanh toán (paying bank)/ chi t kh u ế ấ (negotiating/discouting bank), NH xác nh n (ậ confirming bank)d. Tên, đ a ch ng i th h ng (ị ỉ ườ ụ ưở Beneficiary or In favour of…)e. Tên, đ a ch ng i m L/C (ị ỉ ườ ở Applicant)f. S ti n c a L/Cố ề ủg. Lo i L/C (ạ Form of documentary credit)h. Ngày và đ a đi m h t hi u l c c a L/C (ị ể ế ệ ự ủ Date and place of Expiry) = Ngày m L/C + kho ng th i gian chu n b hàng và giao hàng + th i gianở ả ờ ẩ ị ờ

l p, ki m tra, l u tr , luân chuy n b ch ng t thanh toán.ậ ể ư ữ ể ộ ứ ừ EX: 1 công ty xu t nh p kh u t i TPHCMấ ậ ẩ ạ

Th i gian l p BTC: 3-4 ngàyờ ậ Th i gian l u gi CT VCB HCM: 2 ngàyờ ư ữ ở S ngày chuy n ch ng t b ng DHL t VN đi:ố ể ứ ừ ằ ừ

Nh t, Tri u Tiên, Singapore, HongKong: 3-4 ngàyậ ề Châu Âu: 5-7 ngày

N u g i b ng th b o đ m :ế ử ằ ư ả ả Đ n các n c châu Á: 5-7 ngàyế ướ Châu Âu: 10-15 ngày

Th ng L/C quy đ nh đ a đi m h t hi u l c t i n c ng i bán.ườ ị ị ể ế ệ ự ạ ướ ười. Th i h n giao hàng ờ ạ

Ch m nh t hay s m nh t:ậ ấ ớ ấ “Shipment must be effected not later than…” “Time of delivery: Latest… or Earliest…”

Các HĐ XNK

đ i hàngổ

NHB

Bên ANhà XK / NK

Bên BNhà NK/XK

NHA

(4) Thông

báo L/C 1

(2) Đ ề

ngh ịm L/ở

C 1

(3) Phát hành L/C 1

(7) Thông báo L/

C 2

Quy trình nghi p v : ệ ụ

(5) Đ ề

ngh ịm L/ở

C 2

(6) Phát hành L/C 2

25

Page 26: Incoterm  và phương thức thanh toán quốc tế

Trong vòng: “Shipment must be effect during…” Kho ng: “Shipment must be effect about…”ả Ngày c th : “Shipment must be effect on…”ụ ể

j. Cách giao hàng : Giao hàng 1 l n: ầ “Partial Shipment not permitted” Giao nhi u l n:ề ầ Trong th i gian và s l ng qui đ nh ờ ố ượ ị “Partial Shipment allowed: During October 2005: 100MTS; During

November 2005: 100MTS”• Giao hàng nhi u l n, gi i h n tr ng l ng m i chuy n và s chuy n: ề ầ ớ ạ ọ ượ ỗ ế ố ế “Total 1000MTS, each shipment minimum 50MTS to maximum 100MTS the

intervening period between 20 to10”

• Giao nhi u l n, m i l n s l ng nh nhau:ề ầ ỗ ầ ố ượ ư “Shipment is equal monthly in September, Octorber, November and December

2005 foo total 4000MTS”k. Cách v n t i:ậ ả

Cho phép chuy n t i – “Transhipment permitted”ể ả Không cho phép – “Transhipment not allowed”

l. Mô t hàng hóa ảl. Các ch ng t thanh toán:ứ ừ

S lo i ch ng tố ạ ứ ừ S l ng ch ng t t ng lo i (th ng 3 b n)ố ượ ứ ừ ừ ạ ườ ả N i dung c b n c a t ng lo i ộ ơ ả ủ ừ ạ Th i h n mu n nh t đ xu t trình ch ng t ờ ạ ộ ấ ể ấ ứ ừ Quy đ nh cách th c tr ti n.ị ứ ả ề

2. Nh ng công vi c sau khi giao hàng:ữ ệ L p b ch ng t thanh toán ậ ộ ứ ừ Chi t kh u BCTế ấ

Các ph ng th c thanh toán ph bi n t i VN hi n nay:ươ ứ ổ ế ạ ệ PT thanh toán nh thu (Clean collection, D/P, D/A)ờ PT thanh toán chuy n ti n (MT, TT)ể ề PT thanh toán đ i ch ng t tr ti n (CAD)ổ ứ ừ ả ề PT thanh toán tín d ng ch ng t (L/C)ụ ứ ừ

Các ph ng th c thanh toán có l i cho nhà XK:ươ ứ ợ Chuy n ti n tr tr cể ề ả ướ L/C có đi u kho n đề ả ỏ CAD L/C không h y ngangủ• Đ i v i nhà nh p kh u:ố ớ ậ ẩ Nh ng l u ý khi vi t đ n m L/Cữ ư ế ơ ở Vi t đúng m u đ n và phù h p v i n i dung mình mong mu nế ẫ ơ ợ ớ ộ ố Các đi u ki n ràng bu c nhà XK v a ch t ch , v a có th ch p nh n đ c,ề ệ ộ ừ ặ ẽ ừ ể ấ ậ ượ

và đ m b o quy n l i c a mìnhả ả ề ợ ủ Tránh mâu thu n v i các đi u kho n c a HĐNT đã ký.ẫ ớ ề ả ủ

26

Page 27: Incoterm  và phương thức thanh toán quốc tế

Ph i có đ y đ ch ký c a giám đ c, k toán tr ng c a công ty NK ho cả ầ ủ ữ ủ ố ế ưở ủ ặ công ty NK u thácỷ

Không ghi ngày m L/C trong th i gian s m nh t.ở ờ ớ ấ

• Ki m tra BCT:ể Nhà NK ph i xem xét k đ c bi t khi NH đã l u ý BCT có s sai bi t –ả ỹ ặ ệ ư ự ệ

Discrepancy• Ki m tra h i phi u – B/Eể ộ ế• Ki m tra hoá đ n th ng m i – C/I (Commercial Invoice)ể ơ ươ ạ• Ki m tra ch ng t b o hi m – Insurance Certificate/Policyể ứ ừ ả ể• Ki m tra phi u đóng gói – Paking Listể ế

Các ph ng th c thanh toán có l i cho nhà NK:ươ ứ ợ PT nh thuờ TT tr ch mả ậ L/C có th h y ngangể ủ Stand-by L/C

Các y u t kinh t tác đ ng đ n l a ch n ph ng th c thanh toán:ế ố ế ộ ế ự ọ ươ ứ Th và l c trong kinh doanh c a DNế ự ủ Ph thu c m i quan h kinh t ho c t ch c gi a bên mua và bên bánụ ộ ố ệ ế ặ ổ ứ ữ Năng l c đàm phánự Tr giá c a th ng vị ủ ươ ụ Uy tín c a đ i tácủ ố

Các y u t kinh t tác đ ng đ n l a ch n ph ng th c thanh toán:ế ố ế ộ ế ự ọ ươ ứ S hi u bi t c a cán b XNK v các PTTTự ể ế ủ ộ ề Ph thu c vào kh năng kh ng ch đ i tác trong vi c tr ti n ho c giaoụ ộ ả ố ế ố ệ ả ề ặ

hàng Ph thu c vào chính sách thanh toán c a n c mà đ i tác có quan hụ ộ ủ ướ ố ệ

th ng m i v i DNươ ạ ớ

27