76
----------------------------- Ghi chú: Tiết 1 bắt đầu từ 7h00, tiết 5 kết thúc lúc 11h50 Tiết 6 bắt đầu từ 13h00, tiết 10 kết thúc lúc 17h50 STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ Tiết Giảng đường 1 PHY2301 2 Cơ học 4 Tạ Đình Cảnh PGS.TS 27 2 1-2 101T5 2 INT1003 10 Tin học cơ sở 1 2 Lương Mạnh Bá GV 31 2 1-2 102T5 3 INT1003 7 Tin học cơ sở 1 2 BM Tin học cơ sở GV 7 2 1-2 102T5 4 INT1003 8 Tin học cơ sở 1 2 BM Tin học cơ sở GV 18 2 1-2 102T5 5 INT1003 9 Tin học cơ sở 1 2 BM Tin học cơ sở GV 31 2 1-2 102T5 6 MAT3526 1 Hệ thống trợ giúp quyết định 2 Đỗ Trung Tuấn PGS.TS 50 2 1-2 103T4 7 PHY3502 1 Vật lý tính toán 1 3 Nguyễn Tiến Cường TS 43 2 1-2 103T5 8 MAT2405 2 Xác suất 3 Tạ Công Sơn TS 29 2 1-2 107T5 9 CHE1067 1 Hóa học các hợp chất cao phân tử 2 Nguyễn Xuân Hoàn PGS.TS 102 2 1-2 108T5 10 BIO3300 1 Các kỹ thuật cơ bản trong Công nghệ sinh học 3 Nguyễn Thị Hồng Loan Phạm Thị Thu Hường Nguyễn Thị Bích Loan TS TS ThS 25 2 1-2 124T1 11 BIO3203 1 Sinh lý học thực vật 3 Lê Hồng Điệp Phan Bảo Ngọc TS NCV 16 2 1-2 133T1 12 PHY2301 4 Cơ học 4 Tạ Đình Cảnh PGS.TS 41 2 1-2 202T5 13 MAT2401 1 Giải tích 1 5 Kiều Thị Thùy Linh GV 33 2 1-2 203T5 14 MAT1192 1 Giải tích 2 2 Lê Đình Định PGS.TS 30 2 1-2 205T5 15 POL1001 6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Nguyễn Cẩm Ngọc TS. 99 2 1-2 208T5 16 MAT2401 2 Giải tích 1 5 Ngô Thị Thương GV 31 2 1-2 209T5 17 PHY3502 3TNL Vật lý tính toán 1 3 Nguyễn Quang Hưng TS. 14 2 1-2 301T5 18 MAT1291 NVCL Giải tích 1 4 Phạm Trọng Tiến TS 33 2 1-2 302T5 THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I. NĂM HỌC 2016 - 2017 ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ----------------------------- Trang 1

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … khoa bieu_HKI2016-2017.pdf · Nguyễn Thị Hồng Loan Phạm Thị Thu Hường Nguyễn Thị Bích Loan

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

-----------------------------

Ghi chú: Tiết 1 bắt đầu từ 7h00, tiết 5 kết thúc lúc 11h50

Tiết 6 bắt đầu từ 13h00, tiết 10 kết thúc lúc 17h50

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

1   PHY2301 2   Cơ học   4 Tạ Đình Cảnh PGS.TS 27   2   1-2   101T5

2   INT1003 10   Tin học cơ sở 1   2 Lương Mạnh Bá GV 31   2   1-2   102T5

3   INT1003 7   Tin học cơ sở 1   2 BM Tin học cơ sở GV 7   2   1-2   102T5

4   INT1003 8   Tin học cơ sở 1   2 BM Tin học cơ sở GV 18   2   1-2   102T5

5   INT1003 9   Tin học cơ sở 1   2 BM Tin học cơ sở GV 31   2   1-2   102T5

6   MAT3526 1   Hệ thống trợ giúp quyết định   2 Đỗ Trung Tuấn PGS.TS 50   2   1-2   103T4

7   PHY3502 1   Vật lý tính toán 1   3 Nguyễn Tiến Cường TS 43   2   1-2   103T5

8   MAT2405 2   Xác suất   3 Tạ Công Sơn TS 29   2   1-2   107T5

9   CHE1067 1   Hóa học các hợp chất cao phân tử   2 Nguyễn Xuân Hoàn PGS.TS 102   2   1-2   108T5

10   BIO3300 1  Các kỹ thuật cơ bản trong Công nghệ 

sinh học  3

Nguyễn Thị Hồng Loan

Phạm Thị Thu Hường

Nguyễn Thị Bích Loan

TS

TS

ThS

25   2   1-2   124T1

11   BIO3203 1   Sinh lý học thực vật   3Lê Hồng Điệp

Phan Bảo Ngọc

TS

NCV16   2   1-2   133T1

12   PHY2301 4   Cơ học   4 Tạ Đình Cảnh PGS.TS 41   2   1-2   202T5

13   MAT2401 1   Giải tích 1   5 Kiều Thị Thùy Linh GV 33   2   1-2   203T5

14   MAT1192 1   Giải tích 2   2 Lê Đình Định PGS.TS 30   2   1-2   205T5

15   POL1001 6   Tư tưởng Hồ Chí Minh   2 Nguyễn Cẩm Ngọc TS. 99   2   1-2   208T5

16   MAT2401 2   Giải tích 1   5 Ngô Thị Thương GV 31   2   1-2   209T5

17   PHY3502 3TNL   Vật lý tính toán 1   3 Nguyễn Quang Hưng TS. 14   2   1-2   301T5

18   MAT1291 NVCL   Giải tích 1   4 Phạm Trọng Tiến TS 33   2   1-2   302T5

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I. NĂM HỌC 2016 - 2017

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI   CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN   Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-----------------------------

Trang 1

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

19   PHY3500 2QTL  Mở đầu về thuyết tương đối và vật lý 

lượng tử  2 Nguyễn Thế Toàn PGS.TS. 28   2   1-2   304T5

20   MAT2313 TNT   Phương trình đạo hàm riêng 1   4 Đặng Anh Tuấn TS 11   2   1-2   401T5

21   PHY3154 TTCNHN   An toàn bức xạ   3 Bùi Văn Loát PGS.TS 25   2   1-2   404T5

22   BIO2207 1   Sinh học phát triển   3Nguyễn Lai Thành

Nguyễn Đắc Tú

PGS.TS

ThS19   2   1-2   432T1

23   MAT3501 1   Nguyên lý hệ điều hành   3 Hoàng Quốc Hùng GV 59   2   1-2   504CT5

24   MAT1101 9   Xác suất thống kê   3 Phan Viết Thư PGS.TS 51   2   1-3   102T4

25   PHY3361   Phương pháp thực nghiệm vật lý hạt nhân   3 Đặng Thị Phương Nam ( trước dạy ) 22   2   1-3   104T4

26   FLF2101 34   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Ngô Thị Huyền GV 13   2   1-3   104T5

27   FLF2101 17   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Kim Chi GV 28   2   1-3   105T5

28   PHY1100 7   Cơ - Nhiệt   3 Trần Hải Đức  TS 72   2   1-3   201T4

29   CHE1057 2   Hóa học phân tích   3 Từ Bình Minh PGS.TS 63   2   1-3   201T5

30   HIS1056 9   Cơ sở văn hóa Việt Nam   3Nguyễn Ngọc Minh

Hoàng Văn Diệp

Ths

Ths60   2   1-3   203T4

31   MAT1090 4   Đại số tuyến tính   3 Ninh Thị Thu GV 58   2   1-3   206T5

32   MAT1090 2   Đại số tuyến tính   3 Nguyễn Quang Huân GV 56   2   1-3   207T5

33   CHE2112 TTH   Hoá học vô cơ   3 Nguyễn Minh Hải TS. 25   2   1-3   303T5

34   GLO3041   Cơ học đá   2Nguyễn Văn Mạnh

Dương Thị Toan

TS

TS11   2   1-3   304T4

35   FLF2101 6   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Ngân Hà GV 21   2   1-3   310T5

36   FLF2101 46CLC   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Huyền Trang GV 17   2   1-3   311T5

37   FLF2102 1   Tiếng Anh cơ sở 2   5 Nguyễn Thanh Tùng GV 23   2   1-3   401T4

38   HMO3502   Địa lý thủy văn   3 Nguyễn Phương Nhung TS 8   2   1-3   402T4

39   PHI1005 1  Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 

Mác-Lênin 2  3 Ngô Thị Phượng TS. 83   2   1-3   402T5

40   INT1003 7   Tin học cơ sở 1   2 BM Tin học cơ sở GV 7   2   1-3   501AT5

41   INT1003 49   Tin học cơ sở 1   2 Trần Xuân Nga GV 1   2   1-3   502BT5

42   GEO3281  Quy hoạch đô thị và khu dân cư nông 

thôn  3 Mẫn Quang Huy TS 52   2   1-3   502T3

43   EVS3299   Kiểm soát và xử lý chất thải nguy hại   3Nguyễn Mạnh Khải

Phạm Hoàng Giang

PGS.TS

ThS35   2   1-3   503T3

Trang 2

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

44   MAT3405   Sức bền vật liệu   4 Vũ Đỗ Long PGS.TS 37   2   1-3   508T3

45   HMO3516   Thủy văn vùng cửa sông và ven biển   3 Khoa KT-TV-HDH GV 5   2   1-3   510T3

46   INT1003 9   Tin học cơ sở 1   2 Nguyễn Thị Minh Huyền PGS.TS 31   2   1-3   511FT5

47   HMO3612   Tương tác sông biển   3 Phạm Văn Vỵ PGS.TS 43   2   1-3   512T4

48   CHE2072  Enzym và protein trong tổng hợp hóa 

dược  3 Trần Thị Tôn Hoài 45   2   1-3   GĐ1-LTT

49   PES1005 7   Thể dục Aerobic 1   1 Giaảng viên GDTC GV 50   2   1-3   Sân 2

50   PES1020 11   Bóng rổ 1   1 Giaảng viên GDTC GV 37   2   1-3   Sân 3

51   EVS3309 1   Vật liệu mới trong xử lý đất ô nhiễm   3Nguyễn Xuân Huân

Phạm Văn Quang

  ThS

CN7   2   2-3   BM MT

52   EVS3257 1   Hóa chất nông nghiệp và môi trường đất   3 Nguyễn Ngân Hà TS 4   2   2-3   Bộ môn

53   EVS3321 1   Sinh thái đất   3 Lê Văn Thiện  PGS.TS 11   2   2-3   Bộ môn

54   PHY1104 7   Thực hành vật lý đại cương   2BM Vật lý đại cương GV

14   2   2-5   308CDT1

55   PHY3347 2NVCL   Vật lý bán dẫn   3 Nguyễn Thị Thục Hiền PGS.TS 11   2   2-5   Bộ môn

56   PHY3514 2QTL   Mở đầu về lý thuyết trường lượng tử   3 Nguyễn Xuân Hãn GS.TSKH  3   2   2-5   Bộ môn

57   PHY3708   Thực tập chuyên ngành   2 Lê Tuấn Tú TS 14   2   2-5   Bộ môn

58   CHE2121 3TNH   Thực tập Hoá kỹ thuật   2 Bộ môn Hóa công nghệ GV 16   2   2-5   PTN

59   CHE2123 TNH   Thực tập hoá lý 2   2 Bộ môn Hóa lý GV 15   2   2-5   PTN

60   BIO3300 2  Các kỹ thuật cơ bản trong Công nghệ 

sinh học  3

Nguyễn Thị Hồng Loan

Phạm Thị Thu Hường

Nguyễn Thị Bích Loan

TS

TS

ThS

18   2   3-4   124T1

61   BIO3203 2   Sinh lý học thực vật   3Lê Hồng Điệp

Phan Bảo Ngọc

TS

NCV20   2   3-4   133T1

62   BIO2207 2   Sinh học phát triển   3Nguyễn Lai Thành

Nguyễn Đắc Tú

PGS.TS

ThS22   2   3-4   432T1

63   MAT3501 2   Nguyên lý hệ điều hành   3 Hoàng Quốc Hùng GV 32   2   3-4   504CT5

64   MAT3302   Toán rời rạc   4 Nguyễn Hải Vinh TS 35   2   3-5   101T5

65   PHY1109 3   Xác suất thống kê   3 Giảng viên khoa lý GV 42   2   3-5   102T5

Trang 3

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

66   MAT2302 3   Giải tích 1   5 Đinh Thị Thu GV 34   2   3-5   103T4

67   MAT2302 4   Giải tích 1   5 Ninh Thị Thu GV 33   2   3-5   103T4

68   MAT2310 1   Hình học giải tích   2 Lê Minh Hà PGS.TS 40   2   3-5   107T5

69   CHE1078  Các phương pháp vật lý và hóa lý ứng 

dụng trong hoá học  3

Nguyễn Đình Thành

Phan Minh Giang

GS.TS.

PGS.TS.33   2   3-5   108T5

70   PHI1005 4  Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 

Mác-Lênin 2  3 Phan Hoàng Mai Ths. 58   2   3-5   202T5

71   CHE1075   Cơ sở hóa sinh   3 Giảng viên khoa hóa GV 69   2   3-5   204T4

72   MAT1090 7   Đại số tuyến tính   3 Phạm Hoàng Long ThS 5   2   3-5   205T5

73   MAT2311   Thống kê ứng dụng   4 Hoàng Thị Phương Thảo  TS 66   2   3-5   209T5

74   MAT3341 TNT   Giải tích điều hòa   3 Đặng Anh Tuấn TS  4   2   3-5   301T5

75   GLO2073 1QTĐC   Địa chất Việt Nam   5Tạ Hòa Phương

Nguyễn Văn Vượng

GS.TS

PGS.TS16   2   3-5   302T5

76   GLO2073 2QTĐC   Địa chất Việt Nam   5Tạ Hòa Phương

Nguyễn Văn Vượng

GS.TS

PGS.TS21   2   3-5   302T5

77   MAT1101 13TNH   Xác suất thống kê   3 Trịnh Quốc Anh TS 14   2   3-5   304T5

78   MAT1101 12TNS   Xác suất thống kê   3 Phan Đình Tùng TS 38   2   3-5   306T5

79   BIO3401 1QTS   Cá thể và quần thể   4

Vũ Thị Thu

Tô Thanh Thúy

Đoàn Hương Mai

Phạm Thị Lương Hằng

TS

TS

PGS.TS

TS

27   2   3-5   308T5

80   BIO3401 2QTS   Cá thể và quần thể   4

Vũ Thị Thu

Tô Thanh Thúy

Đoàn Hương Mai

Phạm Thị Lương Hằng

TS

TS

PGS.TS

TS

10   2   3-5   308T5

81   MAT2302 7TNT   Giải tích 1   5 Trần Đức Long TS 19   2   3-5   401T582   FLF2103 2NVCL   Tiếng Anh cơ sở 3   5 Nguyễn Thị Thu Hiền 22   2   3-5   404T5

83   MAT3507 2   Cơ sở dữ liệu   4 Vũ Tiến Dũng TS 35   2   3-5   406T5

84   GLO2066   Thực tập địa chất đại cương   3 Khoa Môi trường GV 19   2   3-5   410T5

85   CHE1083 2   Hóa lý 1   3 Phạm Văn Nhiêu PGS.TS 19   2   3-5   421T1

Trang 4

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

86   PHY1010 TNL   Đại số tuyến tính   5 Nguyễn Quang Hưng TS. 15   2   3-5   422T1

87   INT1003 8   Tin học cơ sở 1   2 Nguyễn Thị Minh Huyền PGS.TS 18   2   3-5   501AT5

88   INT1003 50   Tin học cơ sở 1   2 Trần Xuân Nga GV 2   2   3-5   502BT5

89   PHY2303 2   Điện và từ học   4 Đỗ Đức Thanh PGS.TS 25   2   3-5   504T3

90   FLF2101 14   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Bùi Thị Diên GV 30   2   3-5   505T3

91   FLF2101 15   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Phong Thu GV 29   2   3-5   506T3

92   HMO3316   Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu   3 Nguyễn Minh Trường PGS.TS 10   2   3-5   509T3

93   INT1003 10   Tin học cơ sở 1   2 Lương Mạnh Bá GV 31   2   3-5   511FT5

94   MAT1290 NVCL   Đại số tuyến tính   4 Ngô Anh Tuấn ThS 34   2   3-5   513T4

95   GEO3246 1   Bản đồ địa hình và Bản đồ số   3Nguyễn Thị Xuân

Đinh Thị Bảo Hoa

PGS

TS6   2   3-5   Bộ môn

96   GEO3246 2CLC   Bản đồ địa hình và Bản đồ số   3Nguyễn Thị Xuân

Đinh Thị Bảo Hoa

PGS

TS 3   2   3-5   Bộ môn

97   GEO3251   Địa lý công nghiệp và đô thị   3 Đinh Văn Thanh PGS.TS 5   2   3-5   Bộ môn

98   CHE3124   Các phương pháp xử lý nước và nước thải   3 Nguyễn Đình Bảng 25   2   3-5   GĐ6-LTT

99   PES1005 8   Thể dục Aerobic 1   1 Giảng viên GDTC GV 50   2   3-5   Sân 2

100   PES1020 12   Bóng rổ 1   1 Giảng viên GDTC GV 48   2   3-5   Sân 3

101   MAT2302 2   Giải tích 1   5 Đinh Thị Thu GV 24   2   4-5   102T4

102   MAT2302 6   Giải tích 1   5 Trịnh Viết Dược TS 26   2   4-5   103T5

103   MAT2302 5   Giải tích 1   5 Trần Đức Long TS 25   2   4-5   104T4

104   MAT2308   Xác suất 1   3 Lê Vĩ TS 66   2   4-5   104T5

105   MAT2309 1   Tối ưu hóa 1   3 Phạm Trọng Quát PGS.TS 39   2   4-5   105T5

106   MAT2309 2   Tối ưu hóa 1   3 Phạm Trọng Quát PGS.TS 46   2   4-5   106T5

107   PHY1106 2   Đại số tuyến tính   3 Đỗ Tuấn Long ThS 24   2   4-5   201T4

108   MAT2405 1   Xác suất   3 Tạ Công Sơn TS 54   2   4-5   201T5

109   GEO3280   Thanh tra đất đai   2 Nguyễn Đức Khả PGS.TS 52   2   4-5   203T4

110   EVS3232   Hình họa vẽ kỹ thuật   2 Giảng viên khoa môi trường GV 30   2   4-5   203T5

111   MAT2302 1   Giải tích 1   5 Nguyễn Hữu Huân GV 17   2   4-5   204T5

Trang 5

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

112   MAT1192 2   Giải tích 2   2 Lê Đình Định PGS.TS 41   2   4-5   206T5

113   INT1003 49   Tin học cơ sở 1   2 Trần Xuân Nga GV 1   2   4-5   207T5

114   INT1003 50   Tin học cơ sở 1   2 Trần Xuân Nga GV 2   2   4-5   207T5

115   PHI1004 4  Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 

Mác-Lênin 1  2 Đoàn Thu Nguyệt Ths. 48   2   4-5   208T5

116   MAT3526 2   Hệ thống trợ giúp quyết định   2 Đỗ Trung Tuấn PGS.TS 65   2   4-5   302T4

117   MAT3537 2   Xử lí ảnh   3 Đỗ Thanh Hà TS 36   2   4-5   303T4

118   MAT3342 TNT   Xemina 1   3 Nguyễn Ngọc Phan TS  9   2   4-5   303T5

119   PHY1106 1   Đại số tuyến tính   3 Nguyễn Chí Thành GVC 20   2   4-5   304T4

120   PHY3609 6TNL   Điện tử tương tự   3 Phạm Văn Thành TS. 13   2   4-5   309T5

121   PHY3505 QTL   Phương pháp Toán - Lý   3 Lê Thị Hải Yến TS 27   2   4-5   311T5

122   PHY1109 4TNL   Xác suất thống kê   3 Nguyễn Quang Báu GS.TS  9   2   4-5   313T5

123   HMO3301   Khí tượng vật lý   4 Nguyễn Hướng Điền GS.TS 35   2   4-5   401T4

124   CHE1055 2   Hóa học hữu cơ 1   4 Lưu Văn Bôi GS.TS 72   2   4-5   402T4

125   BIO2201 4   Sinh học phân tử   3 Võ Thị Thương Lan PGS.TS 28   2   4-5   402T5

126   BIO2201 5   Sinh học phân tử   3 Võ Thị Thương Lan PGS.TS 29   2   4-5   402T5

127   BIO2201 6   Sinh học phân tử   3 Hoàng Thị Mỹ Hạnh TS 28   2   4-5   402T5

128   PHY2018 TTCNHN   Máy gia tốc   2 Phạm Đức Khuê TS 23   2   4-5   403T5

129   BIO2203 1   Di truyền học   3

Nguyễn Thị Hồng Vân

Trần Đức Long

Nguyễn Văn Sáng

Đỗ Thị Phúc

PGS.TS

TS

TS

TS

16   2   4-5   408T3

130   BIO2203 2   Di truyền học   3

Nguyễn Thị Hồng Vân

Trần Đức Long

Nguyễn Văn Sáng

Đỗ Thị Phúc

PGS.TS

TS

TS

TS

16   2   4-5   408T3

131   HMO3521   Quan trắc và Bảo vệ môi trường nước   4 Nguyễn Quang Hương TS 23   2   4-5   501T3

132   PHY2201 2   Phương pháp toán cho Vật lý 1   3 Phan Huy Thiện CN 45   2   4-5   502T3

133   EVS3267 1   Phương pháp phân tích độc chất   3Đồng Kim Loan

Đỗ Quang Huy

PGS.TS

PGS.TS15   2   4-5   508T3

Trang 6

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

134   EVS3267 2   Phương pháp phân tích độc chất   3Đồng Kim Loan

Đỗ Quang Huy

PGS.TS

PGS.TS9   2   4-5   508T3

135   EVS3330 1   Khoáng sét trong đất   3 Phạm Văn Quang   CN 11   2   4-5   512T4

136   EVS3309 2   Vật liệu mới trong xử lý đất ô nhiễm   3Nguyễn Xuân Huân

Phạm Văn Quang

  ThS

CN12   2   4-5   BM MT

137   EVS3257 2   Hóa chất nông nghiệp và môi trường đất   3 Nguyễn Ngân Hà TS 7   2   4-5   Bộ môn

138   PHY3609 1   Điện tử tương tự   3 Phạm Văn Thành TS. 15   2   6-7   102T5

139   PHY3609 2   Điện tử tương tự   3 Phạm Văn Thành TS. 1   2   6-7   102T5

140   PHY3609 3   Điện tử tương tự   3 Phạm Văn Thành TS. 11   2   6-7   102T5

141   PHY3609 4   Điện tử tương tự   3 Phạm Văn Thành TS. 13   2   6-7   102T5

142   EVS3242 4   Các phương pháp phân tích môi trường   3Nguyễn Xuân Huân

Nguyễn Thị Hạnh

ThS

ThS16   2   6-7   104T5

143   EVS3242 5   Các phương pháp phân tích môi trường   3Lưu Minh Loan

Lê Hương Giang

 ThS

ThS17   2   6-7   104T5

144   EVS3242 6   Các phương pháp phân tích môi trường   3Phạm Văn Quang

Đào Thị Hoan

  CN

  CN16   2   6-7   104T5

145   EVS3242 7   Các phương pháp phân tích môi trường   3Ngô Thị Lan Phương

Nguyễn Xuân Huân

TS

ThS14   2   6-7   104T5

146   EVS3242 8   Các phương pháp phân tích môi trường   3

Đồng Kim Loan

 Lê Đức

Nguyễn Xuân Huân

PGS.TS

PGS.TS

ThS

16   2   6-7   104T5

147   EVS3242 9   Các phương pháp phân tích môi trường   3

Đồng Kim Loan

Lê Đức

Nguyễn Xuân Huân

PGS.TS

PGS.TS

ThS

7   2   6-7   104T5

148   PSE1001 2  Đại cương về tâm lý và tâm lý học nhà 

trường  4 Giảng viên ĐHGD GV 36   2   6-7   106T5

149   CHE1055 1   Hóa học hữu cơ 1   4 Lưu Văn Bôi GS.TS 58   2   6-7   107T5

150   BIO3300 3  Các kỹ thuật cơ bản trong Công nghệ 

sinh học  3

Nguyễn Thị Hồng Loan

Phạm Thị Thu Hường

Nguyễn Thị Bích Loan

TS

TS

ThS

20   2   6-7   124T1

Trang 7

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

151   BIO2205 4   Thống kê sinh học   3 Đỗ Minh Hà TS 20   2   6-7   202T4

152   BIO2205 5   Thống kê sinh học   3 Đỗ Minh Hà TS 25   2   6-7   202T4

153   PHI1004 13  Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 

Mác-Lênin 1  2 Nguyễn Thanh Bình PGS.TS 89   2   6-7   202T5

154   POL1001 8   Tư tưởng Hồ Chí Minh   2 Đặng Anh Dũng Ths. 101   2   6-7   203T4

155   BIO3237 4   Sinh học tiến hóa   3Nguyễn Thị Hồng Vân

Trần Đức Long

PGS.TS

TS4   2   6-7   204T4

156   BIO3237 5   Sinh học tiến hóa   3Nguyễn Thị Hồng Vân

Trần Đức Long

PGS.TS

TS15   2   6-7   204T4

157   PHY2303 1   Điện và từ học   4 Nguyễn Mậu Chung TS 28   2   6-7   205T5

158   PHY1106 4   Đại số tuyến tính   3 Nguyễn Chí Thành GVC 40   2   6-7   206T5

159   GLO2074 2QTĐC   Địa vật lý đại cương   3 Nguyễn Thế Hùng TS 13   2   6-7   304T5

160   MAT1091 21CLC   Giải tích 1   3 Đặng Đình Châu PGS.TS 21   2   6-7   308T5

161   PHY2303 4ĐA   Điện và từ học   4 Đặng Thị Thanh Thủy TS. 29   2   6-7   309T5

162   PHY3509 QTL   Vật lý của vật chất   3 Nguyễn Mậu Chung PGS.TS. 21   2   6-7   311T5

163   FLF2101 45NVCL   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Thị Thu Hiền 33   2   6-7   401T5

164   PHI1004 11  Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 

Mác-Lênin 1  2 Đoàn Thu Nguyệt Ths. 53   2   6-7   402T5

165   EVS3326 1  Dinh dưỡng khoáng và năng suất cây 

trồng  3 Lê Văn Thiện PGS.TS 11   2   6-7   403T4

166   PHY3300 1UDBX   Phương trình Toán lý   3 Lê Thị Hải Yến TS. 15   2   6-7   404T5

167   BIO2207 3   Sinh học phát triển   3Nguyễn Lai Thành

Nguyễn Đắc Tú

PGS.TS

ThS25   2   6-7   432T1

168   MAT3533 1   Học máy   3 Lê Hồng Phương TS 27   2   6-7   504CT5

169   EVS3323 1   Quy hoạch sử dụng đất   3Nguyễn Xuân Cự

Phạm Thị Hà Nhung

 PGS.TS

ThS11   2   6-7   505T3

170   BIO3202 1   Động vật học động vật có xương sống   3 Nguyễn Xuân Huấn PGS.TS 23   2   6-7   509T3

171   BIO3202 2   Động vật học động vật có xương sống   3 Nguyễn Xuân Huấn PGS.TS 23   2   6-7   509T3

172   GEO3265 1  Đánh giá đất và Quy hoạch sử dụng đất 

đai  4 Trần Văn Tuấn PGS.TS 41   2   6-7   512T4

173   EVS3240   Vi sinh môi trường   3 Giảng viên khoa môi trường GV 23   2   6-7   Bộ môn

174   PHY3346 1TNL   Vật lý chất rắn   3 Bạch Thành Công GS.TS  7   2   6-7   Bộ môn

Trang 8

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

175   CHE3005   Hóa học phức chất   2 Triệu Thị Nguyệt GS.TS 11   2   6-7   GĐ1-LTT

176   CHE3185   Thực phẩm chức năng   2 Đỗ Thị Việt Hương 13   2   6-7   GĐ4-LTT

177   CHE3194   Động học điện hóa   2 Nguyễn Cẩm Hà 8   2   6-7   LTT3

178   BIO2500 TNS   Hóa sinh học   4Nguyễn Đình Thắng

Ngô Thị Trang

TS

ThS14   2   6-7   PTN

179   GLO2073 1QTĐC   Địa chất Việt Nam   5Tạ Hòa Phương

Nguyễn Văn Vượng

GS.TS

PGS.TS16   2   6-7   PTN

180   PHY3806 3TTCNHN  Phương pháp Monte Carlo cho Vật lý hạt 

nhân  3

Nguyễn Thị Dung

Nguyễn Tiến Cường

ThS.

TS.10   2   6-7   PTN

181   HMO2075   Thủy văn đại cương   3 Khoa KT-TV-HDH GV 36   2   6-8   101T5

182   PHY1109 2   Xác suất thống kê   3 Giảng viên khoa lý GV 37   2   6-8   102T4

183   CHE1083 1   Hóa lý 1   3 Nguyễn Hữu Thọ TS 59   2   6-8   103T4

184   PHY3802   An toàn bức xạ   4 Bùi Văn Loát PGS.TS 33   2   6-8   103T5

185   PHY2301 1   Cơ học   4 Lê Văn Vũ PGS.TS 27   2   6-8   104T4

186   PHY2301 2   Cơ học   4 Nguyễn Ngọc Đỉnh 27   2   6-8   104T4

187   GEO3232   Bản đồ chuyên đề   3 Nguyễn Ngọc Thạch PGS.TS 10   2   6-8   105T5

188   HIS1002 7  Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 

Sản Việt Nam  3 Lê Thị Quỳnh Nga TS. 93   2   6-8   108T5

189   FLF2101 22   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Bùi Quỳnh Trang GV 23   2   6-8   201T4

190   CHE3156   Công nghệ hóa sinh   3 Ngô Hồng Ánh Thu 21   2   6-8   201T5

191   MAT2406 1   Thống kê ứng dụng   4 Phạm Đình Tùng ThS 20   2   6-8   203T5

192   MAT1101 8   Xác suất thống kê   3 Phan Viết Thư PGS.TS 40   2   6-8   204T5

193   CHE1080 11   Hóa học đại cương   3 Nguyễn Tiến Thảo PGS.TS 25   2   6-8   208T5

194   MAT2310 2   Hình học giải tích   2 Lê Minh Hà PGS.TS 78   2   6-8   209T5

195   FLF2101 23   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Đặng Đức Cường GV 27   2   6-8   302T4

196   BIO2403 QTS   Vi sinh vật học   3

Phạm Thế Hải

Bùi Thị Việt Hà

Trần Văn Tuấn

TS

PGS.TS

TS

34   2   6-8   302T5

Trang 9

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

197   BIO3504 TNS   Thực vật học   5

Nguyễn Trung Thành  

Nguyễn Thùy Liên 

Đỗ Thị Xuyến

PGS.TS

TS

TS

16   2   6-8   306T5

198   FLF2101 21   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Lê Diễm Thuỳ GV 19   2   6-8   310T5

199   EVS3311   Khoa học đất đại cương   3 Giảng viên khoa môi trường GV 14   2   6-8   401T4

200   CHE1057 1   Hóa học phân tích   3 Nguyễn Kim Thường TS 59   2   6-8   402T4

201   FLF2101 25   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Thị Vân Anh GV 33   2   6-8   406T5

202   FLF2101 20   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Đoàn Thuý Quỳnh GV 21   2   6-8   408T3

203   FLF2101 24   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Đoàn Thuý Quỳnh GV 34   2   6-8   410T5

204   FLF2101 26   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Hoàng Thuỳ Hương GV 34   2   6-8   421T1

205   INT1005 1   Tin học cơ sở 3   2 Công Thanh TS 23   2   6-8   501AT5

206   EVS3276

  Ứng dụng công cụ mô hình hóa và hệ 

thông tin địa lý trong lập bản đồ môi 

trường

  3 Nguyễn Quốc Việt ThS 8   2   6-8   501T3

207   MAT3503 1   Lập trình hướng đối tượng   3 Nguyễn Việt Hùng ThS 51   2   6-8   502BT5

208   EVS3251   Kiểm toán môi trường   3Phạm Thị Việt Anh

Hoàng Anh Lê

TS

TS31   2   6-8   504T3

209   FLF2101 37   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Bích Hạnh GV 30   2   6-8   506T3

210   E418 TTKHMT   Hệ thông tin địa lý   3Vũ Văn Mạnh

Nguyễn Hồng Phương

PGS.TS.

PGS.TS.22   2   6-8   506T5

211   INT1005 3   Tin học cơ sở 3   2 Nguyễn Đức Hạnh GV 23   2   6-8   511FT5

212   GLO3117   Các phương pháp nghiên cứu địa kỹ thuật   3 Trần Mạnh LiểuPGS.TSK

H11   2   6-8   511T4

213   HMO3507 1   Trắc địa và bản đồ   3 Trịnh Minh Ngọc ThS 56   2   6-8   513T4

214   EVS3256 2   Ô nhiễm đất và biện pháp xử lý   3 Nguyễn Xuân Cự   PGS.TS 12   2   6-8   Bộ môn

215   GEO3235   Kinh tế Môi trường và Kinh tế phát triển   3 BM khoa Địa lý GV 7   2   6-8   Bộ môn

216   GEO3238 1   Địa mạo ứng dụng   3 Đặng Văn Bào PGS.TS 2   2   6-8   Bộ môn

217   GEO3238 2CLC   Địa mạo ứng dụng   3 Đặng Văn Bào PGS.TS  0   2   6-8   Bộ môn

218   GEO3244  Phương pháp nghiên cứu địa lý và môi 

trường biển  3 Vũ Văn Phái PGS.TS 3   2   6-8   Bộ môn

219   GEO3254   Địa lý du lịch   3 Nguyễn Thị Hải PGS.TS 5   2   6-8   Bộ môn

220   PHY3711   Thực tập chuyên ngành   2 Nguyễn Quang Hòa ThS 21   2   6-8   Bộ môn

Trang 10

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

221   CHE2114 1TNH   Hoá học hữu cơ 2   3 Phạm Văn Phong TS. 13   2   6-8   GĐ2-LTT

222   CHE3234 NVCL   Các chương chọn lọc của Hoá lý   3Nguyễn Thị Cẩm Hà

Nguyễn Văn Thức

PGS.TS

TS. 7   2   6-8   GĐ4-LTT

223   CHE3150   Xúc tác trong công nghiệp lọc, hóa dầu   3Lê Thanh Sơn

Hoa Hữu Thu25   2   6-8   GĐ6-LTT

224   CHE3215 NVCL   Các chương chọn lọc của hoá học vô cơ   3 Triệu Thị Nguyệt GS.TS.  8   2   6-8   GĐ6-LTT

225   PES1003 13  Lý luận Giáo dục thể chất và các môn thể 

thao cơ bản  1 Giaảng viên GDTC GV 74   2   6-8   Sân 1

226   PES1005 9   Thể dục Aerobic 1   1 Giaảng viên GDTC GV 47   2   6-8   Sân 2

227   PES1015 13   Bóng chuyền 1   1 Giaảng viên GDTC GV 37   2   6-8   Sân 3

228   PHY1104 1   Thực hành vật lý đại cương   2BM Vật lý đại cương GV

24   2   6-9   308ABT1

229   PHY3349 2QTL   Thực tập Vật lý chất rắn   2 Phạm Nguyên Hải TS.  4   2   6-9   Bộ môn

230   PHY3364 1   Thực tập Vật lý hạt nhân 1   2Nguyễn Thị Dung

Trần Thế Anh

ThS.

ThS.19   2   6-9   Bộ môn

231   PHY3449 QTL   Thực tập Vật lý nhiệt độ thấp   2 Đỗ Thị Kim Anh PGS.TS.  5   2   6-9   Bộ môn

232   PHY3529 2QTL   Cấu trúc phổ   3 Phạm Văn Bền PGS.TS  4   2   6-9   Bộ môn

233   EVS4071   Thực tập hóa học   2 Khoa Môi trường GV 13   2   6-9   PTN

234   CHE1085 8   Thực tập hóa lý 1   2 BM Hóa lý GV 20   2   6-9  PTN Hóa

235   GLO2044   Quản lý tổng hợp tài nguyên   3 Khoa Địa lý GV 61   2   8-10   102T5

236   EVS3241 2   Hóa môi trường   3Đỗ Quang Huy

Phạm Hoàng Giang

PGS.TS

ThS73   2   8-10   104T5

237   MAT2314 2   Phương trình vi phân   4 Lê Huy Tiễn TS 23   2   8-10   107T5

238   HIS1002 1  Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 

Sản Việt Nam  3 Lê Văn Thịnh TS. 73   2   8-10   202T5

239   PSE2001  Đại cương về tâm lý và tâm lý học nhà 

trường  3 Giảng viên ĐHGD GV 35   2   8-10   204T4

240   MAT1101 6   Xác suất thống kê   3 Hoàng Thị Phương Thảo TS 75   2   8-10   205T5

Trang 11

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

241   CHE1077 4TNH   Hóa học vô cơ 1   3 Ngô Sỹ Lương PGS.TS 11   2   8-10   304T5

242   MAT3321 TNT   Quá trình ngẫu nhiên   3 Nguyễn Thịnh TS  6   2   8-10   401T5

243   GEO1050 9   Khoa học trái đất và sự sống   3 Trịnh Minh Ngọc ThS 52   2   8-10   402T5

244   EVS3327   Sinh thái học nông nghiệp   3 Trần Thiện Cường TS 11   2   8-10   403T4

245   FLF2301   Tiếng Pháp cơ sở 1   4 Lê Thị Hải Yến GV 12   2   8-10   423T1

246   INT1005 2   Tin học cơ sở 3   2 Nguyễn Đức Hạnh GV 23   2   8-10   501AT5

247   MAT3503 2   Lập trình hướng đối tượng   3 Nguyễn Việt Hùng ThS 22   2   8-10   502BT5

248   EVS3261   Sinh học bảo tồn ứng dụng   3

Trần Văn Thụy

Lê Đức Minh

Nguyễn Thu Hà

PGS.TS

TS

ThS

31   2   8-10   505T3

249   HMO3322   Dao động và biến đổi khí hậu   3 Ngô Đức Thành TS 26   2   8-10   509T3

250   FLF2303   Tiếng Pháp cơ sở 3   5 Giaảng viên tiếng Pháp GV 11   2   8-10   510T3

251   INT1005 4   Tin học cơ sở 3   2 Nguyễn Cảnh Việt ThS 22   2   8-10   511FT5

252   GEO3274  Công nghệ ảnh số và giải đoán, điều vẽ 

ảnh  5 Lê Thị Phương Thúy TS 39   2   8-10   512T4

253   PES1003 14  Lý luận Giáo dục thể chất và các môn thể 

thao cơ bản  1 Giaảng viên GDTC GV 8   2   8-10   Sân 1

254   PES1005 10   Thể dục Aerobic 1   1 Giaảng viên GDTC GV 45   2   8-10   Sân 2

255   PES1015 14   Bóng chuyền 1   1 Giaảng viên GDTC GV 33   2   8-10   Sân 3

256   PES1020 14   Bóng rổ 1   1 Giaảng viên GDTC GV 38   2   8-10   Sân 4

257   BIO3300 4  Các kỹ thuật cơ bản trong Công nghệ 

sinh học  3

Nguyễn Thị Hồng Loan

Phạm Thị Thu Hường

Nguyễn Thị Bích Loan

TS

TS

ThS

22   2   8-9   124T1

258   BIO2202 1   Hóa sinh học   3Nguyễn Thị Hồng Loan

Nguyễn Thị Lê Na

TS.

ThS25   2   8-9   133T1

259   BIO2207 4   Sinh học phát triển   3Nguyễn Lai Thành

Nguyễn Đắc Tú

PGS.TS

ThS25   2   8-9   432T1

260   MAT3533 2   Học máy   3 Lê Hồng Phương TS 68   2   8-9   504CT5

261   PHY3346 1TNL   Vật lý chất rắn   3 Nguyễn Duy Huy TS.  7   2   8-9   Bộ môn

Trang 12

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

262   CHE2011   Thủy khí và kỹ thuật phản ứng hóa học   4Phan Thị Tuyết Mai

Nguyễn Thanh Bình

TS

PGS.TS48   2   9-10   103T4

263   POL1001 4   Tư tưởng Hồ Chí Minh   2 Trần Bách Hiếu TS. 69   2   9-10   108T5

264   PHY1107 4   Giải tích 1   3 Nguyễn Thị Thanh Nhàn TS 40   2   9-10   203T5

265   PHY1106 1   Đại số tuyến tính   3 Đỗ Tuấn Long ThS 20   2   9-10   204T5

266   PHY1106 2   Đại số tuyến tính   3 Nguyễn Chí Thành GVC 24   2   9-10   204T5

267   MAT3411   Phương pháp phần tử hữu hạn   3 Đào Văn Dũng PGS.TS 28   2   9-10   207T5

268   PSE1002 2  Giáo dục học và tổ chức hoạt động giáo 

dục trong nhà trường  4 Giảng viên ĐHGD GV 33   2   9-10   209T5

269   GLO2074 2QTĐC   Địa vật lý đại cương   3 Nguyễn Thế Hùng TS 13   2   9-10   301T5

270   PHY3502 2QTL   Vật lý tính toán 1   3 Nguyễn Quang Hưng TS. 26   2   9-10   306T5

271   PHY2300 2ĐA   Toán cho vật lý   3 Nguyễn Thế Toàn PGS.TS. 30   2   9-10   313T5

272   BIO3307 1   Hệ thống học động vật có xương sống   2 Nguyễn Thành Nam TS 24   2   9-10   402T4

273   BIO3307 2   Hệ thống học động vật có xương sống   2 Nguyễn Thành Nam TS 22   2   9-10   402T4

274   PHY3374 UDBX   Điện tử hạt nhân   4 Nguyễn Thế Nghĩa TS. 13   2   9-10   403T5

275   EVS3312   Phương pháp phân tích đất   3Lê Đức

Nguyễn Xuân Huân

PGS.TS

ThS7   2   9-10   501T3

276   PHY3806 2TTCNHN  Phương pháp Monte Carlo cho Vật lý hạt 

nhân  3

Nguyễn Thị Dung

Nguyễn Tiến Cường

ThS.

TS.13   2   9-10   PTN

277   PHY1107 1   Giải tích 1   3 Lê Thị Hải Yến TS 22   3   1-2   103T4

278   PHY1107 2   Giải tích 1   3 Nguyễn Thị Thanh Nhàn ThS 24   3   1-2   104T4

279   PHY1107 4   Giải tích 1   3 Đỗ Quang Lộc GV 40   3   1-2   107T5

280   BIO3300 5  Các kỹ thuật cơ bản trong Công nghệ 

sinh học  3

Nguyễn Thị Hồng Loan

Phạm Thị Thu Hường

Nguyễn Thị Bích Loan

TS

TS

ThS

23   3   1-2   124T1

281   MAT3542 1   Phát triển ứng dụng web   3 Bùi Vũ Anh TS 71   3   1-2   201T5

282   INT1005 5   Tin học cơ sở 3   2 Nguyễn Cảnh Việt TS 27   3   1-2   202T5

283   INT1005 6   Tin học cơ sở 3   2 Nguyễn Đức Vinh PGS.TS 21   3   1-2   202T5

284   INT1005 7   Tin học cơ sở 3   2 Nguyễn Đức Vinh PGS.TS 19   3   1-2   202T5

Trang 13

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

285   INT1005 8   Tin học cơ sở 3   2 Hứa Thị  An GV 22   3   1-2   202T5

286   MAT1113   Bất đẳng thức   2 Nguyễn Minh Tuấn PGS.TS 45   3   1-2   203T5

287   INT1003 51TNL   Tin học cơ sở 1   2Đặng Thị Thanh Thủy

Lương Thị  Minh Thúy

TS.

ThS.13   3   1-2   206DT1

288   G225 TTKHMT   Vật liệu trái đất   4 Nguyễn Ngọc Khôi PGS.TS. 31   3   1-2   302T5

289   BIO2205 1   Thống kê sinh học   3 Đỗ Minh Hà TS 25   3   1-2   303T4

290   BIO2205 2   Thống kê sinh học   3 Đỗ Minh Hà TS 25   3   1-2   303T4

291   BIO2205 3   Thống kê sinh học   3 Đỗ Minh Hà TS 25   3   1-2   303T4

292   MAT2322 TNT   Giải tích 3   5 Ngô Quốc Anh TS  6   3   1-2   303T5

293   PHY3176 UDBX   Cấu trúc và phản ứng hạt nhân   3Bùi Văn Lóat

Hà Thụy Long

PGS.TS

TS.14   3   1-2   306T5

294   PHY3369 2TTCNHN  Điện hạt nhân   2 Nguyễn Thế Nghĩa TS. 23   3   1-2   309T5

295   PHY2304 2TNL   Quang học   3 Nguyễn Đức Long ĐH. 17   3   1-2   313T5

296   EVS2301 2CLC   Tài nguyên thiên nhiên   3 Nguyễn Xuân Cự PGS.TS 27   3   1-2   401T5

297   MAT3405   Sức bền vật liệu   4 Vũ Đỗ Long PGS.TS 37   3   1-2   406T5

298   BIO2207 5   Sinh học phát triển   3Nguyễn Lai Thành

Nguyễn Đắc Tú

PGS.TS

ThS6   3   1-2   432T1

299   PSE1001 2  Đại cương về tâm lý và tâm lý học nhà 

trường  4 Giảng viên ĐHGD GV 36   3   1-2   504T3

300   MAT2302 7TNT   Giải tích 1   5 Trịnh Viết Dược TS 19   3   1-2   511T4

301   CHE3016  Ứng dụng phương pháp phổ trong hóa 

học hữu cơ  2 Nguyễn Đình Thành GS.TS 4   3   1-2   GĐ6-LTT

302   MAT2304 1   Giải tích 3   4 Nguyễn Hữu Huân 10   3   1-3   101T5

303   MAT2304 2   Giải tích 3   4 Nguyễn Ngọc Khanh GV 27   3   1-3   101T5

304   MAT1101 7   Xác suất thống kê   3 Trần Mạnh Cường TS 33   3   1-3   102T4

305   PHY1100 3   Cơ - Nhiệt   3 Phùng Quốc Thanh  PGS.TS 82   3   1-3   102T5

306   MAT2304 3   Giải tích 3   4 Nguyễn Ngọc Khanh GV 34   3   1-3   103T5

307   MAT2300 7   Đại số tuyến tính 1   4 Nguyễn Hữu Việt Hưng GS.TSKH 25   3   1-3   104T5

308   MAT2300 8   Đại số tuyến tính 1   4 Đoàn An Khương GV 25   3   1-3   104T5

309   MAT3304 2   Thực hành tính toán   2 Nguyễn Hữu Điển PGS.TS 32   3   1-3   105T5

Trang 14

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

310   MAT3327   Điều khiển tối ưu   3 Nguyễn Hữu Dư GS.TS. 72   3   1-3   106T5

311   HIS1056 8   Cơ sở văn hóa Việt Nam   3 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh TS 44   3   1-3   108T5

312   PHY1100 11   Cơ - Nhiệt   3 Nguyễn Hoàng Nam  TS 66   3   1-3   201T4

313   CHE1080 6   Hóa học đại cương   3 Lê Như Thanh PGS.TS 18   3   1-3   202T4

314   HIS1002 4  Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 

Sản Việt Nam  3 Nguyễn Huy Cát Ths. 99   3   1-3   203T4

315   EVS3300   Xử lý chất thải rắn hữu cơ   3Lê Thị Hoàng Oanh

Lưu Minh Loan

  TS

ThS35   3   1-3   204T4

316   MAT1090 11   Đại số tuyến tính   3 Đỗ Hồng Nhung ThS 33   3   1-3   204T5

317   MAT1090 8   Đại số tuyến tính   3 Ngô Thị Thương GV 54   3   1-3   205T5

318   MAT1090 5   Đại số tuyến tính   3 Ninh Thị Thu GV 60   3   1-3   206T5

319   MAT1091 5   Giải tích 1   3 Nguyễn Đình Dũng GVC 68   3   1-3   208T5

320   BIO3504 TNS   Thực vật học   5

Đỗ Thị Xuyến

Nguyễn Thùy Liên

Nguyễn Thị Kim Thanh

Hồ Thị Tuyết Sương

TS

TS

ThS

NCV

16   3   1-3   232T1

321   MAT2313 TNT   Phương trình đạo hàm riêng 1   4 Đặng Anh Tuấn TS 11   3   1-3   301T5

322   PHY3362 1   Vật lý nơtron và Lò phản ứng   3 Nguyễn Văn Quân ThS 20   3   1-3   302T4

323   CHE1077 3   Hóa học vô cơ 1   3 Nguyễn Trọng Uyển PGS.TS 58   3   1-3   304T4

324   MAT1291 NVCL   Giải tích 1   4 Lê Huy Chuẩn TS 33   3   1-3   308T5

325   FLF2101 6   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Ngân Hà GV 21   3   1-3   310T5

326   PHY3371 1   Phân tích an toàn lò phản ứng hạt nhân   3 Lê Đại Diễn ThS 5   3   1-3   401T4

327   GEO3282   Định giá đất   3 Phạm Minh Đề GS.TS 52   3   1-3   402T5

328   PHY2306 4   Cơ học lượng tử   4 Hà Huy Bằng GS.TS 39   3   1-3   403T4

329   GEO2304   Khoa học môi trường và Biến đổi khí hậu   3 Phạm Quang Tuấn PGS.TS 55   3   1-3   422T1

330   FLF2101 14   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Bùi Thị Diên GV 30   3   1-3   501T3

331   GEO1050 10   Khoa học trái đất và sự sống   3 Trương Quang Hải GS.TS 76   3   1-3   502T3

332   FLF2101 15   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Phong Thu GV 29   3   1-3   503T3

333   INT1003 15   Tin học cơ sở 1   2 Bùi Thị Hòa GV 20   3   1-3   504CT5

334   FLF2101 41   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Trương Thị Ánh GV 33   3   1-3   505T3

Trang 15

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

335   FLF2101 42   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Hoàng Thị Khánh GV 38   3   1-3   506T3

336   EVS3269   Quản lý rủi ro độc chất   3Trần Văn Quy

Phạm Thị Thúy

PGS.TS

TS24   3   1-3   508T3

337   INT1003 17   Tin học cơ sở 1   2 Bùi Thế Tâm TS 18   3   1-3   509ET5

338   MAT2304 4   Giải tích 3   4 Nguyễn Ngọc Khanh GV 10   3   1-3   509T3

339   INT1003 27   Tin học cơ sở 1   2 Vũ Đức Thông GV 17   3   1-3   511FT5

340   HMO3518   Thủy văn đô thị   3 Khoa KT-TV-HDH GV 16   3   1-3   512T4

341   CHE1079   Hoá học môi trường   3 Giảng viên khoa hóa GV 18   3   1-3   513T4

342   CHE3218 NVCL   Tổng hợp hữu cơ nâng cao   3 Trần Thị Thanh Vân TS. 17   3   1-3   GĐ4-LTT

343   CHE3212 NVCL  Các phương pháp vật lý trong hoá học 

vật liệu  3 Phạm Anh Sơn TS.  8   3   1-3   GĐ6-LTT

344   PES1020 15   Bóng rổ 1   1 Giaảng viên GDTC GV 53   3   1-3   Sân 2

345   PES1015 15   Bóng chuyền 1   1 Giaảng viên GDTC GV 49   3   1-3   Sân 3

346   PES1050 7   Taekwondo 1   1 Giaảng viên GDTC GV 53   3   1-3   Sân 4

347   CHE3200 1   Thực tập hoá dầu   2 Giảng viên khoa hóa GV 17   3   1-4   LTT4

348   CHE1089 1  Thực tập các phương pháp vật lý và hóa 

lý ứng dụng trong hoá học  2 BM Hóa lý GV 11   3   1-4   PTN

349   PHY2308 7ĐA   Thực hành Vật lý đại cương 2   2Trịnh Thị Loan

Vương Văn Hiệp

TS.

ThS.23   3   1-4   PTN

350   HMO3321   Thực hành dự báo thời tiết   3 Khoa Khí tượng GV 30   3   1-5  Phòng

máy

351   EVS3312   Phương pháp phân tích đất   3Lê Đức

Nguyễn Xuân Huân

PGS.TS

ThS7   3   2-3   BM MT

352   EVS3242 1   Các phương pháp phân tích môi trường   3Nguyễn Xuân Huân

Nguyễn Thị Hạnh

ThS

ThS16   3   2-3   Bộ môn

353   EVS3258 1   Hóa học môi trường đất   3Lê Đức

Nguyễn Xuân Huân

PGS.TS

ThS3   3   2-3   Bộ môn

354   EVS3292 1   Xử lý nước cấp   3Phạm Thị Thúy

Hoàng Minh Trang

TS

ThS16   3   2-3   Bộ môn

Trang 16

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

355   EVS3322 1   Bản đồ đất   3 Nguyễn Quốc Việt   ThS 11   3   2-3   Bộ môn

356   CHE3136  Các phương pháp phân tích cấu trúc 

trong hóa vô cơ  2 Phạm Anh Sơn 3   3   2-3   GĐ1-LTT

357   CHE3024   Quang phổ phân tử   2 Phạm Văn Nhiêu 8   3   2-3   GĐ4-LTT

358   SMP2052 3   Hóa sinh học   3 Giảng viên khoa y dược GV 28   3   2-3  Labo

403Y1359   PHY1104 2   Thực hành vật lý đại cương   2 BM Vật lý đại cương GV 22   3   2-5   308ABT1

360   PHY1104 8   Thực hành vật lý đại cương   2 BM Vật lý đại cương GV 23   3   2-5   308CDT1

361   PHY3337 1TNL   Vật lý các hệ thấp chiều   3 Nguyễn Quang Báu GS.TS  2   3   2-5   Bộ môn

362   CHE1069 3   Thực tập hóa học đại cương   2 BM Hóa đại cương GV 18   3   2-5   PTN

363   CHE3176 1   Thực tập công nghệ các quá trình hoá học   3 Bộ môn Hóa công nghệ GV 12   3   2-5   PTN

364   CHE2005 3   Thực tập hóa học hữu cơ 2   2 BM Hóa hữu cơ GV 19   3   2-5  PTN Hóa

hữu cơ

365   CHE1085 1   Thực tập hóa lý 1   2 BM Hóa lý GV 20   3   2-5  PTN Hóa

366   CHE1087 2  Thực tập các phương pháp phân tích 

công cụ  2 BM Hóa phân tích GV 15   3   2-5

  PTN Hóa

PT

367   CHE2061 4   Thực tập hoá dược   2 BM Hóa dược GV 14   3   2-5  PTN-

19LTT

368   BIO3304 1   Kỹ thuật di truyền   3

Lê Quỳnh Mai

Phạm Bảo Yên

Ngô Thị Trang

TS

TS

ThS

24   3   3-4   124T1

369   BIO3237 2   Sinh học tiến hóa   3Trần Đức Long

Hoàng Hải Yến

TS

ThS22   3   3-4   234T1

370   CHE3017   Tổng hợp hữu cơ   2 Trần Thanh Vân TS 4   3   3-4   GĐ6-LTT

371   MAT1101 10   Xác suất thống kê   3 Hoàng Thị Phương Thảo TS 28   3   3-5   103T4

372   MAT2300 3   Đại số tuyến tính 1   4 Ngô Anh Tuấn ThS 24   3   3-5   107T5

373   MAT2300 4   Đại số tuyến tính 1   4 Nguyễn Hữu Việt Hưng GS.TSKH 18   3   3-5   107T5

374   MAT1091 12   Giải tích 1   3 Nguyễn Thị Nga ThS 40   3   3-5   207T5

Trang 17

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

375   E332 TTKHMT   Nhập môn sinh thái học   3Nguyễn Kiều Băng Tâm

Nguyễn Thu Hà

PGS.TS.

ThS34   3   3-5   302T5

376   MAT3507 1   Cơ sở dữ liệu   4 Vũ Tiến Dũng TS 50   3   3-5   303T4

377   BIO2502 TNS   Sinh học phân tử   4 Võ Thị Thương Lan PGS.TS 14   3   3-5   306T5

378   BIO2044 TNS   Vi sinh vật học ứng dụng   3 Phạm Thế Hải TS 13   3   3-5   313T5

379   MAT2314 3TNT   Phương trình vi phân   4 Lê Huy Tiễn TS  7   3   3-5   401T5

380   PHY1100 4   Cơ - Nhiệt   3 Phạm Văn Thành  TS 20   3   3-5   402T4

381   MAT3404   Cơ học môi trường liên tục   4 Phạm Chí Vĩnh PGS.TS 32   3   3-5   406T5

382   MAT3308   Lý thuyết Galois   3 Nguyễn Phụ Hoàng Lân TS 49   3   3-5   421T1

383   INT1003 16   Tin học cơ sở 1   2 Bùi Thế Tâm TS 20   3   3-5   504CT5

384   GLO2064   Thạch học và thạch luận   5Vũ Văn Tích

Trần Tuấn Anh

PGS.TS

TS19   3   3-5   504T3

385   INT1003 18   Tin học cơ sở 1   2 Đỗ Văn Uy GV 17   3   3-5   509ET5

386   HMO3504   Thời tiết và Khí hậu   3 Vũ Thanh Hằng TS 18   3   3-5   510T3

387   INT1003 28   Tin học cơ sở 1   2 Vũ Đức Thông GV 20   3   3-5   511FT5

388   HMO3605   Địa chất và địa mạo biển   3 Trịnh Lê Hà TS 14   3   3-5   511T4

389   EVS3310   Cải tạo và xử lý đất thoái hóa   3 Nguyễn Xuân HảiPGS.TSK

H19   3   3-5   BM MT

390   GEO3242 1   Điạ mạo và địa chất biển   3 Vũ Văn Phái PGS.TS 2   3   3-5   Bộ môn

391   GEO3242 2CLC   Điạ mạo và địa chất biển   3 Vũ Văn Phái PGS.TS  1   3   3-5   Bộ môn

392   GEO3247   Phân tích không gian   3 Bùi Quang Thành TS 9   3   3-5   Bộ môn

393   GEO3250 1   Phương pháp nghiên cứu Địa lý nhân văn   3Hoàng Thị Thu Hương

Nguyễn Thị Hà Thành

TS

TS5   3   3-5   Bộ môn

394   GEO3250 2CLC   Phương pháp nghiên cứu Địa lý nhân văn   3Hoàng Thị Thu Hương

Nguyễn Thị Hà Thành

TS

TS 0   3   3-5   Bộ môn

395   PHY3446 1   Vật lý và kỹ thuật nhiệt độ thấp   3 Nguyễn Huy Sinh GS.TS 15   3   3-5   Bộ môn

396   CHE3225 NVCL   Kỹ thuật phân tích hiện đại   3 Nguyễn Văn Ri PGS.TS. 18   3   3-5   GĐ1-LTT

Trang 18

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

397   CHE2114 2TTH   Hoá học hữu cơ 2   3Phan Minh Giang

Steven Zimmerman

PGS.TS

GS.TS.28   3   3-5   GĐ2-LTT

398   CHE1091 2TNH   Hóa kỹ thuật   3 Trần Thị Dung PGS.TS. 11   3   3-5   GĐ5-LTT

399   CHE2120 TNH   Hoá kỹ thuật   3 Trần Thị Dung PGS.TS.  3   3   3-5   GĐ5-LTT

400   PES1015 16   Bóng chuyền 1   1 Giảng viên GDTC GV 49   3   3-5   Sân 3

401   PES1050 8   Taekwondo 1   1 Giảng viên GDTC GV 53   3   3-5   Sân 3

402   MAT2302 5   Giải tích 1   5 Ninh Thị Thu GV 25   3   4-5   101T5

403   MAT2302 3   Giải tích 1   5 Lê Huy Chuẩn TS 34   3   4-5   102T4

404   INT1003 15   Tin học cơ sở 1   2 Bùi Thị Hòa GV 20   3   4-5   102T5

405   INT1003 16   Tin học cơ sở 1   2 Bùi Thị Hòa GV 20   3   4-5   102T5

406   INT1003 17   Tin học cơ sở 1   2 Bùi Thị Hòa GV 18   3   4-5   102T5

407   INT1003 18   Tin học cơ sở 1   2 Đỗ Văn Uy GV 17   3   4-5   102T5

408   MAT2302 6   Giải tích 1   5 Trần Đức Long TS 26   3   4-5   103T5409   MAT2307   Giải tích số 1   4 Phạm Kỳ Anh GS.TSKH 41   3   4-5   104T5410   MAT2400 1   Đại số tuyến tính   5 Nguyễn Phụ Hoàng Lân TS 33   3   4-5   105T5

411   MAT2400 2   Đại số tuyến tính   5 Đoàn An Khương GV 32   3   4-5   106T5

412   INT1003 27   Tin học cơ sở 1   2 Vũ Đức Thông GV 17   3   4-5   108T5

413   INT1003 28   Tin học cơ sở 1   2 Vũ Đức Thông GV 20   3   4-5   108T5

414   INT1003 29   Tin học cơ sở 1   2 Vũ Đức Thông GV 21   3   4-5   108T5

415   INT1003 30   Tin học cơ sở 1   2 Bùi Thế Tâm TS 2   3   4-5   108T5

416   MAT2405 2   Xác suất   3 Tạ Công Sơn TS 29   3   4-5   201T4

417   BIO2206 3   Sinh lý học người và động vật   3

Lưu Thị Thu Phương

Vũ Thị Thu

Phạm Trọng Khá

ThS

TS

ThS

15   3   4-5   202T4

418   BIO2206 4   Sinh lý học người và động vật   3

Lưu Thị Thu Phương

Vũ Thị Thu

Phạm Trọng Khá

ThS

TS

ThS

24   3   4-5   202T4

Trang 19

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

419   BIO2206 5   Sinh lý học người và động vật   3

Lưu Thị Thu Phương

Vũ Thị Thu

Phạm Trọng Khá

ThS

TS

ThS

20   3   4-5   202T4

420   PHY1107 1   Giải tích 1   3 Dương Thị Mai Hương GV 22   3   4-5   202T5

421   PHY1107 2   Giải tích 1   3 Dương Thị Mai Hương GV 24   3   4-5   202T5

422   PHI1004 3  Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 

Mác-Lênin 1  2 Nguyễn Ngọc Thành PGS.TS 88   3   4-5   203T4

423   PHY1106 4   Đại số tuyến tính   3 Đỗ Tuấn Long ThS 40   3   4-5   204T4

424   MAT1192 3   Giải tích 2   2 Nguyễn Trung Hiếu TS 53   3   4-5   204T5

425   INT1006 1   Tin học cơ sở 4   3 Nguyễn Hữu Ngự PGS.TS 52   3   4-5   206T5

426   INT1006 2   Tin học cơ sở 4   3 Nguyễn Thị Hồng Minh TS 17   3   4-5   206T5

427   MAT2404 1   Giải tích số   4 Đặng Anh Tuấn TS 22   3   4-5   208T5

428   MAT2302 4   Giải tích 1   5 Nguyễn Thạc Dũng TS 33   3   4-5   209T5

429   MAT3452 1   Phân tích thống kê nhiều chiều   3 Trịnh Quốc Anh TS 17   3   4-5   302T4

430   MAT1091 21CLC   Giải tích 1   3 Đặng Đình Châu PGS.TS 21   3   4-5   303T5

431   MAT3542 2   Phát triển ứng dụng web   3 Bùi Vũ Anh TS 38   3   4-5   304T4

432   PHY3461 1NVCL   Khoa học vật liệu đại cương   3 Phạm Nguyên Hải TS. 10   3   4-5   304T5

433   GLO3111 2QTĐC   Địa chất môi trường   3 Nguyễn Thị Hoàng Hà TS 24   3   4-5   308T5

434   GLO3111 3QTĐC   Địa chất môi trường   3 Nguyễn Thị Hoàng Hà TS 14   3   4-5   308T5

435   FLF2101 44NVCL   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Thanh Vân 30   3   4-5   309T5

436   PHY3374 UDBX   Điện tử hạt nhân   4 Nguyễn Thế Nghĩa TS. 13   3   4-5   311T5

437   PHY3805   Cơ sở thủy nhiệt lò phản ứng   2 Lê Đại Diễn ThS 5   3   4-5   401T4

438   PHY3502 1   Vật lý tính toán 1   3 Nguyễn Tiến Cường TS 43   3   4-5   403T4

439   PHY3154 TTCNHN   An toàn bức xạ   3 Bùi Văn Loát PGS.TS 25   3   4-5   403T5

440   PHY2004 TNL   Vật lý hạt nhân   2 Nguyễn Mậu Chung PGS.TS 11   3   4-5   404T5

441   BIO3201 1   Động vật học động vật không xương sống   3 Trần Anh Đức TS 14   3   4-5   408T3

442   BIO3201 2   Động vật học động vật không xương sống   3 Trần Anh Đức TS 21   3   4-5   408T3

443   CHE1084   Hóa lý 2   5 Vũ Ngọc Duy TS 48   3   4-5   501T3

444   MAT3418   Phương pháp số trong cơ học   3 Trần Văn Trản PGS.TS 28   3   4-5   502T3

445   PHY2306 2   Cơ học lượng tử   4 Hà Huy Bằng GS.TS 23   3   4-5   503T3

Trang 20

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

446   GEO3278   Hệ thống thông tin bất động sản   2 Trần Quốc Bình PGS.TS 21   3   4-5   505T3

447   PSE1002 2  Giáo dục học và tổ chức hoạt động giáo 

dục trong nhà trường  4 Giảng viên ĐHGD GV 33   3   4-5   506T3

448   EVS3268 1   Độc học sinh thái   3Nguyễn Thị Loan

Lê Thị Hoàng Oanh

PGS.TS

TS15   3   4-5   508T3

449   EVS3268 2   Độc học sinh thái   3Nguyễn Thị Loan

Lê Thị Hoàng Oanh

PGS.TS

TS9   3   4-5   508T3

450   HMO3514   Dự báo thủy văn   4 Khoa KT-TV-HDH GV 18   3   4-5   512T4

451   EVS3242 2   Các phương pháp phân tích môi trường   3Phạm Văn Quang

Đào Thị Hoan

  CN

  CN17   3   4-5   Bộ môn

452   EVS3258 2   Hóa học môi trường đất   3Lê Đức

Nguyễn Xuân Huân

PGS.TS

ThS8   3   4-5   Bộ môn

453   EVS3292 2   Xử lý nước cấp   3Phạm Thị Thúy

Hoàng Minh Trang

TS

ThS15   3   4-5   Bộ môn

454   EVS3315   Sinh học đất   3Ngô Thị Tường Châu

Trần Thị Tuyết Thu

PGS.TS

TS7   3   4-5   Bộ môn

455   EVS3323 1   Quy hoạch sử dụng đất   3Nguyễn Xuân Cự

Phạm Thị Hà Nhung

 PGS.TS

ThS11   3   4-5   Bộ môn

456   CHE3028   Hóa lý của các hợp chất cao phân tử   2 Phạm Quang Trung 8   3   4-5   GĐ4-LTT

457   CHE3011   Các phương pháp tách trong phân tích   2 Nguyễn Văn Ri PGS.TS 23   3   4-5   GĐ6-LTT

458   SMP2052 4   Hóa sinh học   3 Giảng viên khoa y dược GV 18   3   4-5  Labo

403Y1

459   MAT2406 2   Thống kê ứng dụng   4Trịnh Quốc Anh TS

51   3   4-5  Phòng

máy

460   PHY2300 1   Toán cho vật lý   3 Nguyễn Thế Toàn TS 34   3   6-7   101T5

461   MAT3306 TNT   Cơ sở hình học vi phân   3 Phó Đức Tài PGS.TS 12   3   6-7   104T4

462   MAT3410   Hình vi phân   3 Phó Đức Tài TS 29   3   6-7   104T4

Trang 21

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

463   PHY2303 3   Điện và từ học   4 Đặng Thị Thanh Thủy TS 50   3   6-7   104T5

464   PHY3308   Vật lý thiên văn và Vũ trụ học   2 Nguyễn Mậu Chung TS 42   3   6-7   106T5

465   BIO3304 2   Kỹ thuật di truyền   3

Lê Quỳnh Mai

Phạm Bảo Yên

Ngô Thị Trang

TS

TS

ThS

16   3   6-7   124T1

466   BIO2202 4   Hóa sinh học   3Nguyễn Thị Hồng Loan

Nguyễn Thị Lê Na

TS.

ThS25   3   6-7   133T1

467   BIO2201 1   Sinh học phân tử   3 Võ Thị Thương Lan PGS.TS 14   3   6-7   202T4

468   BIO2201 2   Sinh học phân tử   3 Võ Thị Thương Lan PGS.TS 23   3   6-7   202T4

469   BIO2201 3   Sinh học phân tử   3 Võ Thị Thương Lan PGS.TS 24   3   6-7   202T4

470   PHI1004 10  Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 

Mác-Lênin 1  2 Phạm Công Nhất PGS.TS 115   3   6-7   203T4

471   MAT3524 1   Linux   2 Nguyễn Thị Huyên GV 59   3   6-7   204T5

472   INT1003 47   Tin học cơ sở 1   2 Kiều Tuấn Dũng GV 14   3   6-7   207T5

473   INT1003 48   Tin học cơ sở 1   2 Trần Xuân Nga GV 11   3   6-7   207T5

474   PHI1004 2  Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 

Mác-Lênin 1  2 Đoàn Thu Nguyệt Ths. 46   3   6-7   208T5

475   BIO3200 1   Thực vật học   4

Nguyễn Trung Thành

Nguyễn Thị Xuyến

Nguyễn Thùy Liên

PGS.TS

TS

TS

25   3   6-7   232T1

476   BIO3237 3   Sinh học tiến hóa   3Trần Đức Long

Hoàng Hải Yến

TS

ThS25   3   6-7   234T1

477   PHY3811 2TTCNHN  Ứng dụng kỹ thuật hạt nhân trong y học   3 Đỗ Đức Chí ThS. 18   3   6-7   302T5

478   PHY3461 2NVCL   Khoa học vật liệu đại cương   3 Nguyễn Quang Hòa ThS. 28   3   6-7   303T5

479   GLO3111 2QTĐC   Địa chất môi trường   3 Nguyễn Thị Hoàng Hà TS 24   3   6-7   306T5

480   GLO2069 QTĐC   Địa mạo   3 Nguyễn Văn Vượng PGS.TS 14   3   6-7   309T5

481   PHY3506 2TNL  Các phương pháp thí nghiệm trong Vật 

lý hiện đại  2 Nguyễn Ngọc Đỉnh TS.  8   3   6-7   311T5

482   BIO3204 2   Sinh học người   3Lê Lan Phương

Nguyễn Thị Tú Linh

ThS

ThS10   3   6-7   329T1

483   PHY1010 TNL   Đại số tuyến tính   5 Nguyễn Quang Hưng TS. 15   3   6-7   401T5

484   PHY3161 TTCNHN   Cơ sở thủy nhiệt lò phản ứng   3 Lê Đại Diễn ThS.  6   3   6-7   403T5

Trang 22

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

485   PHY2305 3TNL   Vật lý hạt nhân và nguyên tử   4Bùi Văn Lóat

Phùng Quốc Bảo

PGS.TS.

PGS.TS.13   3   6-7   404T5

486   CHE1048 2   Hóa keo   2 Nguyễn Xuân Hoàn PGS.TS 75   3   6-7   406T5

487   HMO3505   Thủy lực học   4 Trần Ngọc Anh PGS.TS 20   3   6-7   410T5

488   FLF2301   Tiếng Pháp cơ sở 1   4 Lê Thị Hải Yến GV 12   3   6-7   423T1

489   BIO2206 1   Sinh lý học người và động vật   3

Lưu Thị Thu Phương

Vũ Thị Thu

Phạm Trọng Khá

ThS

TS

ThS

23   3   6-7   432T1

490   EVS3292 1   Xử lý nước cấp   3Phạm Thị Thúy

Hoàng Minh Trang

TS

ThS16   3   6-7   508T3

491   EVS3292 2   Xử lý nước cấp   3Phạm Thị Thúy

Hoàng Minh Trang

TS

ThS15   3   6-7   508T3

492   GLO3062   Địa chất môi trường đới duyên hải   2 Nguyễn Tài Tuệ TS 30   3   6-7   513T4

493   EVS3242 3   Các phương pháp phân tích môi trường   3Ngô Thị Lan Phương

Nguyễn Xuân Huân

TS

ThS16   3   6-7   Bộ môn

494   EVS3257 1   Hóa chất nông nghiệp và môi trường đất   3 Nguyễn Ngân Hà TS 4   3   6-7   Bộ môn

495   EVS3257 2   Hóa chất nông nghiệp và môi trường đất   3 Nguyễn Ngân Hà TS 7   3   6-7   Bộ môn

496   EVS3267 1   Phương pháp phân tích độc chất   3Đồng Kim Loan

Đỗ Quang Huy

PGS.TS

PGS.TS15   3   6-7   Bộ môn

497   EVS3326 1  Dinh dưỡng khoáng và năng suất cây 

trồng  3 Lê Văn Thiện PGS.TS 11   3   6-7   Bộ môn

498   CHE2122 TTH   Hoá lý 2   4

Nguyễn Thị Cẩm Hà

Nguyễn Xuân Hoàn

Cao Thế Hà

Vũ Ngọc Duy

Prashant Jain

PGS.TS.

PGS.TS.

PGS.TS.

TS.

GS.TS

33   3   6-7   GĐ1-LTT

499   MAT1101 4   Xác suất thống kê   3 Trịnh Quốc Anh TS 40   3   6-8   102T4

500   PHY2301 4   Cơ học   4 Nguyễn Ngọc Đỉnh 41   3   6-8   102T5

501   MAT2401 1   Giải tích 1   5 Đặng Anh Tuấn TS 33   3   6-8   103T4

502   MAT2401 2   Giải tích 1   5 Đặng Anh Tuấn TS 31   3   6-8   103T4

Trang 23

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

503   PHY2303 1   Điện và từ học   4 Đặng Thị Thanh Thủy TS 28   3   6-8   105T5

504   PHY1100 6   Cơ - Nhiệt   3 Ngô Thu Hương  PGS.TS 60   3   6-8   108T5

505   HMO3323   Mô hình hoá hệ thống khí hậu   3 Ngô Đức Thành TS 26   3   6-8   201T4

506   FLF2101 1   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Trần Ngọc Hằng GV 32   3   6-8   201T5

507   FLF2101 22   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Bùi Quỳnh Trang GV 23   3   6-8   203T5

508   GEO1050 3   Khoa học trái đất và sự sống   3 Nguyễn Văn Hướng TS 40   3   6-8   204T4

509   MAT1091 10   Giải tích 1   3 Nguyễn Thị Nga ThS 103   3   6-8   205T5

510   PHY3806 1  Phương pháp Monte Carlo cho Vật lý hạt 

nhân  3

Nguyễn Tiến Cường

Nguyễn Thị DungTS , ThS 7   3   6-8   206F-T1

511   PHY3811 1   Ứng dụng kỹ thuật hạt nhân trong y học   3 Nguyễn Xuân Kử ThS 29   3   6-8   206F-T1

512   MAT1090 14   Đại số tuyến tính   3 Nguyễn Đức Đạt PGS.TS 80   3   6-8   206T5

513   CHE1082 1   Cơ sở hóa học phân tích   3 Nguyễn Văn Ri PGS.TS 80   3   6-8   209T5

514   EVS2002 1   Khoa học môi trường đại cương   3 Hoàng Anh Lê TS 20   3   6-8   303T4

515   FLF2101 23   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Đặng Đức Cường GV 27   3   6-8   304T4

516   E456 TTKHMT   Quản lý hồ và lưu vực   3Đỗ Hữu Tuấn 

Lê Thị Hoàng Oanh

TS.

TS.33   3   6-8   304T5

517   FLF2101 2   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Phạm Thị Phương Thuý GV 26   3   6-8   310T5

518   BIO2212 2TNS   Proteomic và sinh học cấu trúc   3 Trịnh Hồng Thái PGS.TS 13   3   6-8   313T5

519   HMO3304   Khí tượng động lực 2   3 Trần Tân Tiến GS.TS 27   3   6-8   401T4

520   GLO2014   Khoáng vật học   3 Khoa Địa lý GV 15   3   6-8   402T4

521   GLO3098   Đất ngập nước Việt Nam   3 Trần Đăng Quy TS 59   3   6-8   402T5

522   PHY3367   Máy gia tốc   3 Phạm Đức Khuê 19   3   6-8   403T4

523   FLF2101 3   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Hoàng Minh Nguyệt GV 27   3   6-8   408T3

524   PHY1103 6   Điện - Quang   3 Mai Hồng Hạnh  TS 75   3   6-8   421T1

525   BIO1061 4CLC   Sinh học đại cương   3 Trương Ngọc Kiểm TS 13   3   6-8   422T1

526   INT1003 3   Tin học cơ sở 1   2 Bùi Vũ Anh TS 36   3   6-8   501AT5

527   FLF2101 4   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Ngân Hà GV 30   3   6-8   501T3

528   INT1003 47   Tin học cơ sở 1   2 Kiều Tuấn Dũng GV 14   3   6-8   502BT5

529   INT1005 5   Tin học cơ sở 3   2 Nguyễn Cảnh Việt TS 27   3   6-8   502BT5

Trang 24

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

530   FLF2103 6   Tiếng Anh cơ sở 3   5 Nghiêm Thị Bích Diệp GV 28   3   6-8   502T3

531   FLF2101 7   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Hằng Nga GV 27   3   6-8   503T3

532   MAT3542 1   Phát triển ứng dụng web   3 Bùi Vũ Anh TS 71   3   6-8   504CT5

533   FLF2101 8   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Kim Chi GV 25   3   6-8   504T3

534   FLF2101 20   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Đoàn Thuý Quỳnh GV 21   3   6-8   505T3

535   FLF2101 21   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Lê Diễm Thuỳ GV 19   3   6-8   506T3

536   EVS3252   Quy hoạch môi trường   3 Nguyễn Thị Hoàng Liên TS 32   3   6-8   509T3

537   GEO2300   Địa lý học   3 Khoa Địa lý GV 5   3   6-8   510T3

538   INT1005 7   Tin học cơ sở 3   2 BM Tin học cơ sở GV 19   3   6-8   511FT5

539   GLO3119   Kỹ thuật cải tạo đất đá   3 BM Khoa địa chất GV 11   3   6-8   511T4

540   EVS3262   Sinh thái nhân văn   3 Nguyễn Thị Phương Loan TS 31   3   6-8   512T4

541   GEO3236  Phương pháp và công nghệ trong nghiên 

cứu sinh thái cảnh quan và môi trường  3 Nguyễn Cao Huần GS.TS 7   3   6-8   Bộ môn

542   GEO3239  Địa chất và biến đổi môi trường trong Đệ 

tứ  3 Đặng Văn Bào PGS.TS 2   3   6-8   Bộ môn

543   GEO3255 1   Tài nguyên và môi trường du lịch   3 Dương Thị Thủy ThS 4   3   6-8   Bộ môn

544   PHY3448   Vật lý siêu dẫn và ứng dụng   3 Nguyễn Huy Sinh GS.TS 14   3   6-8   Bộ môn

545   CHE2131 TNH   Hoá học hữu cơ nâng cao   3 Ngô Thị ThuậnGS.TSKH

.34   3   6-8   GĐ1-LTT

546   CHE2137 2TTH   Đại cương về Hóa học vật liệu   3

Phạm Ngọc Lân

Lê Thanh Sơn

Phạm Anh Sơn

PGS.TS

PGS.TS

TS

26   3   6-8   GĐ2-LTT

547   CHE3070   Thiết kế thiết bị công nghệ hóa học   3 Trần Thị Dung 19   3   6-8   GĐ6-LTT

548   SMP2251 1   Thực hành dược khoa 2   2 Giảng viên khoa y dược GV 41   3   6-8  Labo

403Y1

549   CHE3151   Công nghệ sản xuất nhiên liệu dầu và khí   3 Lê Thanh Sơn 24   3   6-8   LTT6

550   PES1021 1   Bóng rổ 2   1 Giaảng viên GDTC GV 44   3   6-8   Sân 2

551   PES1015 17   Bóng chuyền 1   1 Giaảng viên GDTC GV 47   3   6-8   Sân 3

Trang 25

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

552   PHY1104 3   Thực hành vật lý đại cương   2BM Vật lý đại cương GV

22   3   6-9   308ABT1

553   CHE1069 1   Thực tập hóa học đại cương   2 BM Hóa đại cương GV 19   3   6-9   PTN

554   PHY2309 QTL   Thực hành Vật lý đại cương 3   2Nguyễn Duy Thiện

Vương Văn Hiệp

ThS.

ThS.19   3   6-9   PTN

555   PHY3364 2UDBX   Thực tập Vật lý hạt nhân 1   2Nguyễn Thị Dung

Trần Thế Anh

ThS.

ThS.14   3   6-9   PTN

556   CHE2005 4   Thực tập hóa học hữu cơ 2   2 BM Hóa hữu cơ GV 21   3   6-9  PTN Hóa

hữu cơ

557   CHE1085 2   Thực tập hóa lý 1   2 BM Hóa lý GV 20   3   6-9  PTN Hóa

558   CHE1054 5   Thực tập hóa học vô cơ 1   2 BM Hóa vô cơ GV 24   3   6-9  PTN Hóa

vô cơ 1

559   CHE2061 1   Thực tập hoá dược   2 BM Hóa dược GV 18   3   6-9  PTN-

19LTT

560   HMO3507 3   Trắc địa và bản đồ   3 Trịnh Minh Ngọc ThS 29   3   8-10   101T5

561   CHE1083 3   Hóa lý 1   3 Nguyễn Xuân Hoàn PGS.TS 45   3   8-10   104T4

562   HMO3624   Kinh tế biển   3 Vũ Thị Vui TS 23   3   8-10   106T5

563   HMO3614   Hoàn lưu biển ven   3 Đinh Văn Ưu GS.TS 17   3   8-10   107T5

564   EVS3277   Mô hình đánh giá chất lượng môi trường   3Dương Ngọc Bách

Phạm Thị Việt Anh

ThS

ThS9   3   8-10   202T4

565   HIS1056 10   Cơ sở văn hóa Việt Nam   3 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh TS 112   3   8-10   202T5

566   HIS1002 3  Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 

Sản Việt Nam  3 Đỗ Thanh Loan Ths. 91   3   8-10   203T4

567   MAT1091 15   Giải tích 1   3 Nguyễn Ngọc Như GV 43   3   8-10   204T5

568   M343 TTKHMT  Nhập môn phương trình vi phân và ứng 

dụng  3 Lê Huy Tiễn TS. 31   3   8-10   302T5

569   PHY3507 NVCL   Thực tập Vật lý hiện đại   2 Lê Văn Vũ PGS.TS. 44   3   8-10   308T5

570   PHY2306 5TNL   Cơ học lượng tử   4 Nguyễn Xuân Hãn GS.TSKH 15   3   8-10   404T5

Trang 26

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

571   INT1003 4   Tin học cơ sở 1   2 Nguyễn Thị Minh Huyền PGS.TS 36   3   8-10   501AT5

572   INT1003 48   Tin học cơ sở 1   2 Trần Xuân Nga GV 11   3   8-10   502BT5

573   INT1005 6   Tin học cơ sở 3   2 BM Tin học cơ sở GV 21   3   8-10   502BT5

574   MAT3542 2   Phát triển ứng dụng web   3 Bùi Vũ Anh TS 38   3   8-10   504CT5

575   EVS3291   Xử lý nước thải công nghiệp   3Nguyễn Thị Hà

Lê Văn Chiều

PGS.TS

TS31   3   8-10   508T3

576   INT1005 8   Tin học cơ sở 3   2 Hứa Thị  An GV 22   3   8-10   511FT5

577   GLO3125   Địa chất đô thị   3 Nguyễn Tài Tuệ TS 30   3   8-10   513T4

578   CHE2132 TTH   Phân tích công cụ   3

Phạm Tiến Đức

Lê Quốc Hùng

Từ Bình Minh

Tạ Thị Thảo

TS.

GS.TS.

PGS.TS.

PGS.TS.

32   3   8-10   GĐ2-LTT

579   PES1021 2   Bóng rổ 2   1 Giaảng viên GDTC GV 45   3   8-10   Sân 2

580   PES1015 18   Bóng chuyền 1   1 Giaảng viên GDTC GV 38   3   8-10   Sân 3

581   BIO3304 3   Kỹ thuật di truyền   3

Lê Quỳnh Mai

Phạm Bảo Yên

Ngô Thị Trang

TS

TS

ThS

21   3   8-9   124T1

582   BIO2202 5   Hóa sinh học   3Nguyễn Thị Hồng Loan

Nguyễn Thị Lê Na

TS.

ThS23   3   8-9   133T1

583   BIO3200 2   Thực vật học   4

Nguyễn Trung Thành

Nguyễn Thị Xuyến

Nguyễn Thùy Liên

PGS.TS

TS

TS

15   3   8-9   232T1

584   BIO3237 4   Sinh học tiến hóa   3Trần Đức Long

Hoàng Hải Yến

TS

ThS4   3   8-9   234T1

585   BIO3204 1   Sinh học người   3Lê Lan Phương

Nguyễn Thị Tú Linh

ThS

ThS18   3   8-9   329T1

586   PHY3371 2TTCNHN  Phân tích an toàn lò phản ứng hạt nhân   3 Lê Đại Diễn ThS.  6   3   8-9   403T5

Trang 27

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

587   BIO2206 2   Sinh lý học người và động vật   3

Lưu Thị Thu Phương

Vũ Thị Thu

Phạm Trọng Khá

ThS

TS

ThS

20   3   8-9   432T1

588   EVS3267 2   Phương pháp phân tích độc chất   3Đồng Kim Loan

Đỗ Quang Huy

PGS.TS

PGS.TS9   3   8-9   Bộ môn

589   PHY2201 1   Phương pháp toán cho Vật lý 1   3 Phan Huy Thiện CN 40   3   9-10   102T4

590   INT1003 3   Tin học cơ sở 1   2 BM Tin học cơ sở GV 36   3   9-10   102T5

591   INT1003 4   Tin học cơ sở 1   2 BM Tin học cơ sở GV 36   3   9-10   102T5

592   PHY3303   Vật lý thống kê   3 Nguyễn Quang Báu GS.TS 42   3   9-10   103T4

593   PHY2303 2   Điện và từ học   4 Tạ Quỳnh Hoa ThS.GVC 25   3   9-10   105T5

594   PHI1004 7  Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 

Mác-Lênin 1  2 Phạm Công Nhất PGS.TS 80   3   9-10   108T5

595   MAT3524 2   Linux   2 Nguyễn Thị Huyên GV 43   3   9-10   205T5

596   INT1006 3   Tin học cơ sở 4   3 Nguyễn Thị Hồng Minh TS 65   3   9-10   209T5

597   PHY3812 2TTCNHN  Ứng dụng kỹ thuật hạt nhân phân tích 

môi trường, địa chất  3

Bùi Văn Loát

Bùi Thị Hoa

PGS.TS.

ĐH.17   3   9-10   301T5

598   HMO2076   Hải dương học   2 Khoa KT-TV-HDH GV 25   3   9-10   303T4

599   GLO3111 3QTĐC   Địa chất môi trường   3 Nguyễn Thị Hoàng Hà TS 14   3   9-10   304T5

600   EVS3315   Sinh học đất   3Ngô Thị Tường Châu

Trần Thị Tuyết Thu

PGS.TS

TS7   3   9-10   501T3

601   GLO3110 QTĐC   Vật liệu trái đất và môi trường   3Hoàng Thị Minh Thảo

Nguyễn Ngọc Khôi

PGS.TS

PGS.TS13   3   9-10   PTN

602   MAT2308   Xác suất 1   3 Lê Vĩ TS 66   4   1-2   102T4

603   INT1003 1   Tin học cơ sở 1   2 Bùi Vũ Anh TS 34   4   1-2   102T5

604   INT1003 2   Tin học cơ sở 1   2 Bùi Vũ Anh TS 35   4   1-2   102T5

605   PHY2301 3   Cơ học   4 Lê Văn Vũ PGS.TS 52   4   1-2   103T4

606   PHY3802   An toàn bức xạ   4 Bùi Văn Loát PGS.TS 33   4   1-2   107T5

607   BIO3304 4   Kỹ thuật di truyền   3

Lê Quỳnh Mai

Phạm Bảo Yên

Ngô Thị Trang

TS

TS

ThS

24   4   1-2   124T1

Trang 28

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

608   CHE1048 1   Hóa keo   2 Nguyễn Xuân Hoàn PGS.TS 79   4   1-2   202T5

609   PHY3502 2QTL   Vật lý tính toán 1   3Nguyễn Quang Hưng

Nguyễn Cảnh Việt

TS.

ThS.26   4   1-2   206DT1

610   MAT3411   Phương pháp phần tử hữu hạn   3 Đào Văn Dũng PGS.TS 28   4   1-2   207T5

611   POL1001 5   Tư tưởng Hồ Chí Minh   2 Đặng Anh Dũng Ths. 82   4   1-2   208T5

612   BIO3200 3   Thực vật học   4

Nguyễn Trung Thành

Nguyễn Thị Xuyến

Nguyễn Thùy Liên

PGS.TS

TS

TS

23   4   1-2   232T1

613   BIO3237 5   Sinh học tiến hóa   3Trần Đức Long

Hoàng Hải Yến

TS

ThS15   4   1-2   234T1

614   PHY3300 2TNL   Phương trình Toán lý   3Lê Thị Hải Yến

Phan Huy Thiện

TS.

TS.13   4   1-2   301T5

615   GLO3137  Địa chất công trình và Địa chất thủy văn 

đại cương  4

Vũ Cao Minh

Nguyễn Văn Đản

PGS.TSK

H

PGS.TS

22   4   1-2   302T4

616   M111 1TTKHMT   Đại số tuyến tính   2 Nguyễn Trung Hiếu TS. 34   4   1-2   302T5

617   PHY2300 2ĐA   Toán cho vật lý   3 Nguyễn Thị Thùy Trang ThS. 30   4   1-2   303T5

618   PHY3806 2TTCNHN  Phương pháp Monte Carlo cho Vật lý hạt 

nhân  3

Nguyễn Thị Dung

Nguyễn Tiến Cường

ThS.

TS.13   4   1-2   304T5

619   PHY3806 3TTCNHN  Phương pháp Monte Carlo cho Vật lý hạt 

nhân  3

Nguyễn Thị Dung

Nguyễn Tiến Cường

ThS.

TS.10   4   1-2   304T5

620   INT1003 51TNL   Tin học cơ sở 1   2 Giang Kiên Trung ThS. 13   4   1-2   306T5

621   BIO2204 2   Vi sinh vật học   3

Trần Văn Tuấn

Mai Đàm Linh

Trần Thị Thanh Huyền

TS.

TS.

TS.

14   4   1-2   327T1

622   EVS2301 2CLC   Tài nguyên thiên nhiên   3 Nguyễn Xuân Cự PGS.TS 27   4   1-2   401T5

623   GEO3274  Công nghệ ảnh số và giải đoán, điều vẽ 

ảnh  5 Lê Thị Phương Thúy TS 39   4   1-2   408T3

624   BIO2206 3   Sinh lý học người và động vật   3

Lưu Thị Thu Phương

Vũ Thị Thu

Phạm Trọng Khá

ThS

TS

ThS

15   4   1-2   432T1

Trang 29

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

625   EVS3294 1  Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước 

thải  3

Trần Văn Quy

Phạm Thị Thúy

PGS.TS

ThS16   4   1-2   504T3

626   EVS3294 2  Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước 

thải  3

Trần Văn Quy

Phạm Thị Thúy

PGS.TS

ThS15   4   1-2   504T3

627   MAT2304 1   Giải tích 3   4 Ninh Văn Thu TS 10   4   1-3   101T5

628   MAT2304 2   Giải tích 3   4 Vũ Nhật Huy TS 27   4   1-3   103T5

629   PHY2306 3   Cơ học lượng tử   4 Cao Thị Vi Ba TS 41   4   1-3   104T4

630   MAT3319 2  Phương trình vi phân trong không gian 

Banach  3 Trịnh Viết Dược TS 67   4   1-3   105T5

631   EVS3243 2   Công nghệ môi trường đại cương   3

Nguyễn Thị Hà

Trần Văn Quy

Trần Yêm

PGS.TS

PGS.TS

PGS.TS

63   4   1-3   106T5

632   CHE1080 3   Hóa học đại cương   3 Phương Thảo TS 41   4   1-3   108T5

633   GEO2060 2   Bản đồ đại cương   3 Nguyễn Thị Thúy Hằng TS 29   4   1-3   201T4

634   MAT3307 2   Lý thuyết độ đo và tích phân   3 Phạm Trọng Tiến TS 57   4   1-3   201T5

635   CHE1081 2   Hóa học hữu cơ   3 Nguyễn Kiều Băng Tâm TS 38   4   1-3   202T4

636   HIS1056 5   Cơ sở văn hóa Việt Nam   3 Nguyễn Thành Nam Ths. 74   4   1-3   203T4

637   GEO1050 2   Khoa học trái đất và sự sống   3 Đặng Văn Bào PGS.TS 77   4   1-3   204T4

638   MAT1101 2   Xác suất thống kê   3 Tạ Công Sơn TS 47   4   1-3   204T5

639   EVS2002 2   Khoa học môi trường đại cương   3 Hoàng Anh Lê TS 41   4   1-3   303T4

640   CHE1051 5TNH   Hóa học đại cương 1   3Lâm Ngọc Thiềm

Nguyễn Hữu Thọ

GS.TS

PGS.TS.14   4   1-3   309T5

641   HMO3620  Phương pháp mô hình hóa trong hải 

dương học  3 Đinh Văn Ưu GS.TS 5   4   1-3   313T5

642   FLF2102 1   Tiếng Anh cơ sở 2   5 Nguyễn Thanh Tùng GV 23   4   1-3   401T4

643   FLF2101 29   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Cẩm Thanh GV 19   4   1-3   402T4

644   HIS1056 6   Cơ sở văn hóa Việt Nam   3 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh TS 85   4   1-3   402T5

645   BIO2415 QTS   Sinh học biển   3Nguyễn Xuân Huấn

Nguyễn Thành Nam

PGS.TS

TS51   4   1-3   421T1

646   FLF2301   Tiếng Pháp cơ sở 1   4 Lê Thị Hải Yến GV 12   4   1-3   423T1

647   INT1003 1   Tin học cơ sở 1   2 BM Tin học cơ sở GV 34   4   1-3   501AT5

Trang 30

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

648   FLF2101 42   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Hoàng Thị Khánh GV 38   4   1-3   501T3

649   INT1003 5   Tin học cơ sở 1   2 Trần Xuân Nga GV 25   4   1-3   502BT5

650   PHI1005 6  Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 

Mác-Lênin 2  3 Phạm Quỳnh Chinh Ths. 81   4   1-3   502T3

651   FLF2101 41   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Trương Thị Ánh GV 33   4   1-3   505T3

652   FLF2101 27   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Trần Ngọc Hằng GV 28   4   1-3   506T3

653   FLF2101 28   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Ngô Thị Huyền GV 28   4   1-3   508T3

654   INT1003 29   Tin học cơ sở 1   2 Vũ Đức Thông GV 21   4   1-3   511FT5

655   CHE1080 10   Hóa học đại cương   3 Nguyễn Minh Phương TS 67   4   1-3   513T4

656   CHE2014   Dược lý   3 Dương Thanh Tùng 60   4   1-3   GĐ1-LTT

657   CHE3149   Xử lý khí thải   3 Trần Hồng Côn 19   4   1-3   GĐ6-LTT

658   PES1045 7   Khiêu vũ 1   1 Giaảng viên GDTC GV 45   4   1-3   Sân 2

659   PES1015 19   Bóng chuyền 1   1 Giaảng viên GDTC GV 43   4   1-3   Sân 3

660   CHE3200 2   Thực tập hoá dầu   2 Giảng viên khoa hóa GV 7   4   1-4   LTT6

661   CHE2113 1NVCL   Thực tập Hóa học vô cơ   2 Bộ môn Hóa vô cơ GV 24   4   1-4   PTN

662   MAT3537 1   Xử lí ảnh   3 Đỗ Thanh Hà TS 65   4   2-3   504CT5

663   CHE3013   Xử lý mẫu trong hóa phân tích   2 Nguyễn T. ánh Hường TS 23   4   2-3   GĐ4-LTT

664   SMP2052 1   Hóa sinh học   3 Giảng viên khoa y dược GV 30   4   2-3  Labo

403Y1

665   PHY1104 4   Thực hành vật lý đại cương   2BM Vật lý đại cương GV

24   4   2-5   308ABT1

666   PHY3348 1TNL   Từ học và Siêu dẫn   3 Lưu Tuấn Tài GS.TS  2   4   2-5   Bộ môn

667   PHY3436 1TNL   Thực tập tin học vật lý   2 Nguyễn Quang Hưng TS.  1   4   2-5   Bộ môn

668   PHY3511 1TNL   Laser   3 Nguyễn Thế Bình PGS.TS  4   4   2-5   Bộ môn

669   CHE1069 4   Thực tập hóa học đại cương   2 BM Hóa đại cương GV 18   4   2-5   PTN

670   CHE2121 1NVCL   Thực tập Hoá kỹ thuật   2 Bộ môn Hóa công nghệ GV 26   4   2-5   PTN

671   CHE2133 2TTH   Thực hành phân tích công cụ   2 Bộ môn Hóa PT GV  7   4   2-5   PTN

Trang 31

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

672   PHY2308 1   Thực hành Vật lý đại cương 2   2 BM Vật lý đại cương GV 12   4   2-5   PTN

673   CHE2005 2   Thực tập hóa học hữu cơ 2   2 BM Hóa hữu cơ GV 17   4   2-5  PTN Hóa

hữu cơ

674   CHE1085 3   Thực tập hóa lý 1   2 BM Hóa lý GV 21   4   2-5  PTN Hóa

675   CHE1087 3  Thực tập các phương pháp phân tích 

công cụ  2 BM Hóa phân tích GV 17   4   2-5

  PTN Hóa

PT

676   BIO3304 5   Kỹ thuật di truyền   3

Lê Quỳnh Mai

Phạm Bảo Yên

Ngô Thị Trang

TS

TS

ThS

25   4   3-4   124T1

677   BIO3200 4   Thực vật học   4

Nguyễn Trung Thành

Nguyễn Thị Xuyến

Nguyễn Thùy Liên

PGS.TS

TS

TS

8   4   3-4   232T1

678   BIO3237 1   Sinh học tiến hóa   3Trần Đức Long

Hoàng Hải Yến

TS

ThS22   4   3-4   234T1

679   BIO2204 1   Vi sinh vật học   3

Trần Văn Tuấn

Mai Đàm Linh

Trần Thị Thanh Huyền

TS.

TS.

TS.

24   4   3-4   327T1

680   BIO2206 4   Sinh lý học người và động vật   3

Lưu Thị Thu Phương

Vũ Thị Thu

Phạm Trọng Khá

ThS

TS

ThS

24   4   3-4   432T1

681   MAT1101 3   Xác suất thống kê   3 Lê Vĩ TS 77   4   3-5   102T4

682   PHY1109 1   Xác suất thống kê   3 Giảng viên khoa lý GV 15   4   3-5   102T5

683   MAT2302 1   Giải tích 1   5 Ninh Văn Thu TS 17   4   3-5   103T4

684   MAT2302 2   Giải tích 1   5 Phạm Trọng Tiến TS 24   4   3-5   103T4

685   MAT2304 3   Giải tích 3   4 Ninh Văn Thu TS 34   4   3-5   104T5

686   MAT2304 4   Giải tích 3   4 Ninh Văn Thu TS 10   4   3-5   104T5

687   PHY3510 1   Mở đầu Thiên văn học   3 Đinh Văn Chung TS 40   4   3-5   107T5

Trang 32

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

688   MAT1091 2   Giải tích 1   3 Phạm Thị Linh ThS 54   4   3-5   203T5

689   MAT1091 13   Giải tích 1   3 Trần Thanh Tuấn TS 63   4   3-5   206T5

690   MAT1090 18   Đại số tuyến tính   3 Nguyễn Thị Thủy ThS 14   4   3-5   207T5

691   GLO2087 2   Cơ sở lý luận phát triển bền vững   3 Nguyễn Thùy Dương A TS 87   4   3-5   208T5

692   CHE1090   Hóa học vô cơ 2   3 Triệu Thị Nguyệt GS.TS 27   4   3-5   209T5

693   PSE2002   Giáo dục học   3 Giảng viên ĐHGD GV 24   4   3-5   302T4

694   E363 TTKHMT   Quản lý môi trường   3 Nguyễn Thị Hoàng Liên PGS.TS. 31   4   3-5   302T5

695   MAT3307 3TNT   Lý thuyết độ đo và tích phân   3 Đặng Hùng Thắng GS.TSKH 10   4   3-5   303T5

696   E476 TTKHMT   Luật và quy định môi trường   3 Lê Thị Vân Huệ TSKH. 31   4   3-5   304T5

697   BIO3402 QTS   Di truyền học đại cương   3

Nguyễn Thị Hồng Vân

Trần Đức Long

Nguyễn Văn Sáng

Đỗ Thị Phúc

PGS.TS

TS

TS

TS

33   4   3-5   306T5

698   GLO2073 1QTĐC   Địa chất Việt Nam   5Tạ Hòa Phương

Nguyễn Văn Vượng

GS.TS

PGS.TS16   4   3-5   308T5

699   GLO2073 2QTĐC   Địa chất Việt Nam   5Tạ Hòa Phương

Nguyễn Văn Vượng

GS.TS

PGS.TS21   4   3-5   308T5

700   FLF2101 11   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Giang Thị Trang GV 22   4   3-5   310T5

701   PHY2301 5TNL   Cơ học   4 Bạch Thành Công GS.TS. 13   4   3-5   403T4

702   FLF2101 31   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Trương Thị Ánh GV 21   4   3-5   408T3

703   INT1003 2   Tin học cơ sở 1   2 BM Tin học cơ sở GV 35   4   3-5   501AT5

704   INT1003 6   Tin học cơ sở 1   2 Nguyễn Thị Minh Huyền PGS.TS 25   4   3-5   502BT5

705   PHY2303 3   Điện và từ học   4 Nguyễn Mậu Chung TS 50   4   3-5   504T3

706   HMO3623   Quản lý tài nguyên và môi trường biển   3 Trịnh Lê Hà TS 25   4   3-5   509T3

707   INT1003 30   Tin học cơ sở 1   2 Bùi Thế Tâm TS 2   4   3-5   511FT5

708   HMO3600   Hải dương học đại cương   3 Phạm Văn Huấn PGS.TS 10   4   3-5   512T4

709   EVS3248   Kinh tế môi trường   3Nguyễn Thị Phương Loan

Hoàng Anh Lê

TS

TS. 12   4   3-5   Bộ môn

710   GEO3237  Phân loại thực vật và các hệ sinh thái 

rừng Việt Nam  3 BM khoa Địa lý GV 7   4   3-5   Bộ môn

Trang 33

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

711   GEO3248   Xử lý ảnh số   3 Nguyễn Ngọc Thạch PGS.TS 8   4   3-5   Bộ môn

712   GEO3252   Địa lý nông nghiệp và kinh tế trang trại   3 Vũ Thị Hoa GVC 5   4   3-5   Bộ môn

713   GEO3255 2CLC   Tài nguyên và môi trường du lịch   3 Dương Thị Thủy ThS  1   4   3-5   Bộ môn

714   GEO3288   Quản lý tài nguyên và môi trường biển   3 Vũ Văn Phái PGS.TS 1   4   3-5   Bộ môn

715   PHY3706   Từ học và vật liệu từ   3 Lưu Tuấn Tài GS.TS 14   4   3-5   Bộ môn

716   CHE2129 TNH   Hoá học phân tích nâng cao   3 Tạ Thị Thảo PGS.TS. 15   4   3-5   GĐ4-LTT

717   PES1015 20   Bóng chuyền 1   1 Giaảng viên GDTC GV 41   4   3-5   Sân 3

718   PES1045 8   Khiêu vũ 1   1 Giaảng viên GDTC GV 49   4   3-5   Sân 3

719   INT1003 5   Tin học cơ sở 1   2 Trần Xuân Nga GV 25   4   4-5   101T5

720   INT1003 6   Tin học cơ sở 1   2 BM Tin học cơ sở GV 25   4   4-5   101T5

721   MAT2404 2   Giải tích số   4 Đặng Anh Tuấn TS 56   4   4-5   103T5

722   MAT3309   Đại số hiện đại   3 Lê Minh Hà PGS.TS 57   4   4-5   105T5

723   PHY2306 1   Cơ học lượng tử   4 Cao Thị Vi Ba TS 36   4   4-5   106T5

724   CHE1067 2   Hóa học các hợp chất cao phân tử   2 Nguyễn Minh Ngọc TS 37   4   4-5   108T5

725   MAT2405 1   Xác suất   3 Tạ Công Sơn TS 54   4   4-5   201T5

726   MAT1290 NVCL   Đại số tuyến tính   4 Ngô Anh Tuấn ThS 34   4   4-5   202T4

727   MAT3452 2   Phân tích thống kê nhiều chiều   3 Phạm Đình Tùng ThS 59   4   4-5   204T4

728   MAT2309 2   Tối ưu hóa 1   3 Nguyễn Ngọc Thắng GVC 46   4   4-5   204T5

729   MAT2309 1   Tối ưu hóa 1   3 Nguyễn Ngọc Thắng GVC 39   4   4-5   205T5

730   GEO3226   Thực tập cơ sở địa lý   2 Khoa Địa lý GV 16   4   4-5   304T4

731   PHY3509 QTL   Vật lý của vật chất   3 Nguyễn Mậu Chung PGS.TS. 21   4   4-5   309T5

732   GLO3110 QTĐC   Vật liệu trái đất và môi trường   3Hoàng Thị Minh Thảo

Nguyễn Ngọc Khôi

PGS.TS

PGS.TS13   4   4-5   311T5

733   PHY2304 1ĐA   Quang học   3 Hoàng Chí Hiếu TS. 29   4   4-5   313T5

734   HMO3301   Khí tượng vật lý   4 Nguyễn Hướng Điền GS.TS 35   4   4-5   401T4

735   BIO2201 7   Sinh học phân tử   3 Hoàng Thị Mỹ Hạnh TS 30   4   4-5   402T5

736   BIO2201 8   Sinh học phân tử   3 Hoàng Thị Mỹ Hạnh TS 26   4   4-5   402T5

Trang 34

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

737   PHY3815 TTCNHN   Xử lý số liệu hạt nhân   2Bùi Văn Loát

Bùi Thị Hồng

PGS.TS.

ĐH.23   4   4-5   403T5

738   PHY1109 4TNL   Xác suất thống kê   3 Nguyễn Quang Báu GS.TS  9   4   4-5   404T5

739   BIO2407 QTS   Nghiên cứu khoa học 1   2Phan Tuấn Nghĩa

Phạm Thế Hải

GS.TS

TS49   4   4-5   421T1

740   GEO3265 1  Đánh giá đất và Quy hoạch sử dụng đất 

đai  4 Trần Văn Tuấn PGS.TS 41   4   4-5   501T3

741   GEO3262 1   Cơ sở và lịch sử quản lý đất đai   4Nguyễn Đức Khả

Trần Văn Tuấn

PGS.TS

PGS.TS67   4   4-5   502T3

742   HMO3521   Quan trắc và Bảo vệ môi trường nước   4 Nguyễn Quang Hương TS 23   4   4-5   503T3

743   MAT3537 2   Xử lí ảnh   3 Đỗ Thanh Hà TS 36   4   4-5   504CT5

744   MAT2302 7TNT   Giải tích 1   5 Trịnh Viết Dược TS 19   4   4-5   511T4

745   EVS3242 10   Các phương pháp phân tích môi trường   3Lưu Minh Loan

Lê Hương Giang

 ThS

ThS22   4   4-5   Bộ môn

746   CHE3014  Xử lý số liệu thực nghiệm trong hóa học 

phân tích  2 Tạ Thị Thảo PGS.TS 23   4   4-5   GĐ4-LTT

747   SMP2052 2   Hóa sinh học   3 Giảng viên khoa y dược GV 27   4   4-5  Labo

403Y1

748   INT1003 19   Tin học cơ sở 1   2 Đỗ Văn Uy GV 6   4   6-7   102T5

749   INT1003 20   Tin học cơ sở 1   2 Đỗ Văn Uy GV 11   4   6-7   102T5

750   INT1003 21   Tin học cơ sở 1   2 Đỗ Văn Uy GV 11   4   6-7   102T5

751   INT1003 22   Tin học cơ sở 1   2 Phạm Đăng Long GV 5   4   6-7   102T5

752   MAT2306   Phương trình đạo hàm riêng 1   3 Dư Đức Thắng TS 40   4   6-7   103T4

753   PHY1107 3   Giải tích 1   3 Lê Anh Dũng GV 45   4   6-7   103T5

754   PHY2201 1   Phương pháp toán cho Vật lý 1   3 Nguyễn Duy Huy TS 40   4   6-7   104T5

755   PHY2301 1   Cơ học   4 Trịnh Thị Loan TS 27   4   6-7   105T5

756   INT1003 23   Tin học cơ sở 1   2 Phạm Đăng Long GV 21   4   6-7   108T5

757   INT1003 24   Tin học cơ sở 1   2 Phạm Đăng Long GV 21   4   6-7   108T5

758   INT1003 25   Tin học cơ sở 1   2 Phạm Đăng Long GV 19   4   6-7   108T5

759   INT1003 26   Tin học cơ sở 1   2 Vũ Đức Thông GV 22   4   6-7   108T5

Trang 35

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

760   BIO2202 2   Hóa sinh học   3Nguyễn Thị Hồng Loan

Nguyễn Thị Lê Na

TS.

ThS19   4   6-7   133T1

761   BIO2204 1   Vi sinh vật học   3

Trần Văn Tuấn

Mai Đàm Linh

Trần Thị Thanh Huyền

TS.

TS.

TS.

24   4   6-7   201T5

762   BIO2204 2   Vi sinh vật học   3

Trần Văn Tuấn

Mai Đàm Linh

Trần Thị Thanh Huyền

TS.

TS.

TS.

14   4   6-7   201T5

763   BIO2043 1   Tiếng Anh cho Sinh học   2

Trần Anh Đức

Nguyễn Văn Sáng

Đỗ Thị Phúc

Phạm Bảo Yên

Phạm Thế Hải

TS.

TS.

TS.

TS.

TS.

13   4   6-7   202T4

764   BIO3237 1   Sinh học tiến hóa   3Nguyễn Thị Hồng Vân

Trần Đức Long

PGS.TS

TS22   4   6-7   202T5

765   BIO3237 2   Sinh học tiến hóa   3Nguyễn Thị Hồng Vân

Trần Đức Long

PGS.TS

TS22   4   6-7   202T5

766   BIO3237 3   Sinh học tiến hóa   3Nguyễn Thị Hồng Vân

Trần Đức Long

PGS.TS

TS25   4   6-7   202T5

767   MAT2300 6   Đại số tuyến tính 1   4 Lưu Xuân Trường GV 33   4   6-7   203T5

768   PHY3502 3TNL   Vật lý tính toán 1   3 Nguyễn Tiến Cường TS. 14   4   6-7   206DT1

769   MAT2300 5   Đại số tuyến tính 1   4 Lưu Xuân Trường GV 32   4   6-7   206T5

770   BIO3201 3TNS   Động vật học động vật không xương sống   3Nguyễn Thanh Sơn

Nguyễn Thị Ánh Nguyệt

ThS

ThS16   4   6-7   232T1

771   PHY3510 2QTL   Mở đầu Thiên văn học   3 Đinh Văn Trung PGS.TS. 24   4   6-7   303T5

772   PHY3362 2UDBX   Vật lý nơtron và Lò phản ứng   3 Nguyễn Văn Quân ThS. 12   4   6-7   311T5

773   EVS3240   Vi sinh môi trường   3 Giảng viên khoa môi trường GV 23   4   6-7   401T4

774   GLO3060   Địa chất sinh thái   2 Nguyễn Thị Hoàng Hà TS 28   4   6-7   402T4

775   PHY1010 TNL   Đại số tuyến tính   5 Nguyễn Quang Hưng  TS. 15   4   6-7   404T5

Trang 36

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

776   BIO2206 5   Sinh lý học người và động vật   3

Lưu Thị Thu Phương

Vũ Thị Thu

Phạm Trọng Khá

ThS

TS

ThS

20   4   6-7   432T1

777   MAT3507 1   Cơ sở dữ liệu   4 Vũ Tiến Dũng TS 50   4   6-7   502BT5

778   CHE1055 2   Hóa học hữu cơ 1   4 Lưu Văn Bôi GS.TS 72   4   6-7   502T3

779   MAT3524 1   Linux   2 Nguyễn Thị Huyên GV 59   4   6-7   504CT5

780   PHY3461 1NVCL   Khoa học vật liệu đại cương   3 Phạm Nguyên Hải TS. 10   4   6-7   505T3

781   PHY3461 2NVCL   Khoa học vật liệu đại cương   3 Phạm Nguyên Hải TS. 28   4   6-7   505T3

782   EVS3242 9   Các phương pháp phân tích môi trường   3

Đồng Kim Loan

Lê Đức

Nguyễn Xuân Huân

PGS.TS

PGS.TS

ThS

7   4   6-7   Bộ môn

783   EVS3268 1   Độc học sinh thái   3Nguyễn Thị Loan

Lê Thị Hoàng Oanh

PGS.TS

TS15   4   6-7   Bộ môn

784   EVS3293 1   Xử lý nước thải sinh hoạt   3 Nguyễn Thị Loan PGS.TS 14   4   6-7   Bộ môn

785   EVS3316   Vật lý đất   3 Nguyễn Quốc Việt ThS 6   4   6-7   Bộ môn

786   EVS3328 1   Phương pháp nghiên cứu nông hóa   3 Nguyễn Ngân Hà   TS 11   4   6-7   Bộ môn

787   GLO2069 QTĐC   Địa mạo   3 Nguyễn Văn Vượng PGS.TS 14   4   6-7   PTN

788   GLO2073 2QTĐC   Địa chất Việt Nam   5Tạ Hòa Phương

Nguyễn Văn Vượng

GS.TS

PGS.TS21   4   6-7   PTN

789   MAT3303   Hàm biến phức   3 Nguyễn Thủy Thanh PGS.TS 49   4   6-8   101T5

790   MAT2302 5   Giải tích 1   5 Nguyễn Thạc Dũng TS 25   4   6-8   102T4

791   MAT2302 6   Giải tích 1   5 Trần Đức Long TS 26   4   6-8   102T4

792   MAT2314 1   Phương trình vi phân   4 Đặng Đình Châu PGS.TS 26   4   6-8   104T4

793   HMO3615   Tính toán sóng và mực nước biển   3 Nguyễn Thọ Sáo PGS.TS 18   4   6-8   106T5

794   CHE1080 4   Hóa học đại cương   3 Lê Như Thanh PGS.TS 61   4   6-8   107T5

795   GEO2318 2CLC   Trắc địa đại cương   3 Nhữ Thị Xuân PGS.TS 31   4   6-8   201T4

796   HIS1056 2   Cơ sở văn hóa Việt Nam   3Đinh Đức Tiến 

Nguyễn Thị Hoài Phương

TS

TS41   4   6-8   203T4

Trang 37

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

797   GLO3116   Kỹ thuật nền móng   3Bùi Đức Hải

Nguyễn Ngọc Trực

TS

TS11   4   6-8   204T4

798   MAT1101 5   Xác suất thống kê   3 Phạm Đình Tùng TS 72   4   6-8   204T5

799   MAT1090 15   Đại số tuyến tính   3 Nguyễn Thị Thủy ThS 36   4   6-8   207T5

800   MAT3339 2TNT   Đại số tuyến tính 3   3 Phạm Văn Tuấn TS  6   4   6-8   301T5

801   GEO2059 1   Cơ sở viễn thám và GIS   3 Nguyễn Thị Hồng TS 30   4   6-8   302T4

802   MAT3319 1TNT  Phương trình vi phân trong không gian 

Banach  3 Trịnh Viết Dược TS  4   4   6-8   304T5

803   PHY1159 2NVCL   Vật lý đại cương 1   3 Võ Thanh Quỳnh PGS.TS. 53   4   6-8   308T5

804   BIO2212 1TNS   Proteomic và sinh học cấu trúc   3 Trịnh Hồng Thái PGS.TS 14   4   6-8   309T5

805   PHY2305 1   Vật lý hạt nhân và nguyên tử   4 Bùi Văn Loát PGS.TS 25   4   6-8   310T5

806   PHY2303 6TNL   Điện và từ học   4 Lưu Tuấn Tài GS.TS 10   4   6-8   313T5

807   FLF2101 46CLC   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Huyền Trang GV 17   4   6-8   401T5

808   HMO2203   GIS và Viễn thám   3 Đặng Đình Khá ThS 41   4   6-8   403T4

809   MAT3339 1TNT   Đại số tuyến tính 3   3 Lê Quý Thường TS. 11   4   6-8   403T5

810   FLF2101 25   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Thị Vân Anh GV 33   4   6-8   406T5

811   FLF2101 24   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Đoàn Thuý Quỳnh GV 34   4   6-8   410T5

812   FLF2101 26   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Hoàng Thuỳ Hương GV 34   4   6-8   421T1

813   INT1003 23   Tin học cơ sở 1   2 Phạm Đăng Long GV 21   4   6-8   501AT5

814   EVS3253   Hệ thống quản lý môi trường   3 Nguyễn Thị Hoàng Liên TS 31   4   6-8   501T3

815   FLF2101 37   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Bích Hạnh GV 30   4   6-8   503T3

816   HMO3525   Các phương pháp xử lý nước   3 Nguyễn Quang Hương TS 20   4   6-8   504T3

817   FLF2101 32   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Thị Vân Anh GV 2   4   6-8   506T3

818   FLF2101 39   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Bích Hạnh GV 2   4   6-8   508T3

819   FLF2101 33   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Hồng Châu GV 1   4   6-8   509T3

820   GLO3094   Kinh tế nguyên liệu khoáng   3 Khoa Môi trường GV 9   4   6-8   510T3

821   INT1003 25   Tin học cơ sở 1   2 Phạm Đăng Long GV 19   4   6-8   511FT5

822   EVS3263   Đa dạng sinh học   3 Trần Văn Thụy PGS.TS 33   4   6-8   512T4

823   EVS3244 1   Quản lý môi trường   3Lưu Đức Hải

Phạm Tiến Đức

PGS.TS

ThS90   4   6-8   513T4

Trang 38

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

824   PHY3707   Các phép đo từ   3 Đỗ Thị Kim Anh PGS.TS 14   4   6-8   Bộ môn

825   PES1003 15  Lý luận Giáo dục thể chất và các môn thể 

thao cơ bản  1 Giaảng viên GDTC GV 64   4   6-8   Sân 1

826   PES1005 11   Thể dục Aerobic 1   1 Giaảng viên GDTC GV 51   4   6-8   Sân 2

827   PES1020 19   Bóng rổ 1   1 Giaảng viên GDTC GV 43   4   6-8   Sân 3

828   PES1050 9   Taekwondo 1   1 Giaảng viên GDTC GV 48   4   6-8   Sân 3

829   PHY3317 1TTCNHN  Thực tế khóa luận   2

Bùi Văn Loát

Nguyễn Thế Nghĩa

Bùi Thị Hồng

PGS.TS

TS.

ĐH.

12   4   6-9   Bộ môn

830   PHY3432 1TNL   Mô phỏng Vật lý bằng máy tính   3Nguyễn Thị Thanh Nhàn

Nguyễn Tiến Cường

TS.

TS.  1   4   6-9   Bộ môn

831   PHY3531 1TNL   Thực tập Vật lý lý thuyết   2 Nguyễn Quang Báu GS.TS  1   4   6-9   Bộ môn

832   CHE3198 1   Thực tập hoá môi trường   2 Giảng viên khoa hóa GV 9   4   6-9   LTT1

833   CHE1069 2   Thực tập hóa học đại cương   2 BM Hóa đại cương GV 22   4   6-9   PTN

834   CHE2113 2NVCL   Thực tập Hóa học vô cơ   2 Bộ môn Hóa vô cơ GV 16   4   6-9   PTN

835   CHE2121 2NVCL   Thực tập Hoá kỹ thuật   2 Bộ môn Hóa công nghệ GV 22   4   6-9   PTN

836   CHE2133 1TTH   Thực hành phân tích công cụ   2 Bộ môn Hóa PT GV 25   4   6-9   PTN

837   PHY2308 6ĐA   Thực hành Vật lý đại cương 2   2Trịnh Thị Loan

Mai Hồng Hạnh

TS.

TS.25   4   6-9   PTN

838   CHE2005 1   Thực tập hóa học hữu cơ 2   2 BM Hóa hữu cơ GV 20   4   6-9  PTN Hóa

hữu cơ

839   HIS1056 7   Cơ sở văn hóa Việt Nam   3 Đặng Hoài Giang TS 40   4   8-10   102T5

840   CHE1077 2   Hóa học vô cơ 1   3 Ngô Sỹ Lương PGS.TS 39   4   8-10   103T4

841   GEO3224   Địa lý và môi trường biển   3 Vũ Văn Phái PGS.TS 15   4   8-10   103T5

842   CHE1080 12   Hóa học đại cương   3 Nguyễn Minh Phương TS 50   4   8-10   104T5

843   HIS1002 6  Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 

Sản Việt Nam  3 Lê Thị Quỳnh Nga TS. 112   4   8-10   108T5

844   HMO2204 1   Phương trình toán lý   3 Phan Huy Thiện TS 10   4   8-10   201T5

845   EVS3278   Mô hình dự báo ô nhiễm môi trường   3 Hoàng Xuân Cơ PGS.TS 8   4   8-10   202T4

Trang 39

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

846   GEO1050 7   Khoa học trái đất và sự sống   3 Lưu Đức Hải PGS.TS 93   4   8-10   202T5

847   MAT1092 4   Giải tích 2   3 Lê Đình Định TS 38   4   8-10   206T5

848   HIS1002 5  Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 

Sản Việt Nam  3 Đỗ Thanh Loan Ths. 80   4   8-10   208T5

849   PHY3606 QTL   Điện động lực học   4 Nguyễn Anh Tuấn TS. 27   4   8-10   303T5

850   GEO2091 1   Cơ sở viễn thám   3 Khoa Địa lý GV 10   4   8-10   401T4

851   GLO3124   Địa hoá môi trường   3 Trần Đăng Quy TS 30   4   8-10   402T4

852   INT1003 24   Tin học cơ sở 1   2 Phạm Đăng Long GV 21   4   8-10   501AT5

853   EVS3244 2   Quản lý môi trường   3Hoàng Anh Lê

Phạm Tiến Đức

TS

ThS27   4   8-10   505T3

854   INT1003 26   Tin học cơ sở 1   2 Vũ Đức Thông GV 22   4   8-10   511FT5

855   PES1003 16   Lý luận Giáo dục thể chất và các môn thể    1 Giaảng viên GDTC GV 31   4   8-10   Sân 1

856   PES1005 12   Thể dục Aerobic 1   1 Giaảng viên GDTC GV 48   4   8-10   Sân 2

857   PES1020 20   Bóng rổ 1   1 Giaảng viên GDTC GV 38   4   8-10   Sân 3

858   PES1050 10   Taekwondo 1   1 Giaảng viên GDTC GV 51   4   8-10   Sân 3

859   BIO2201 1   Sinh học phân tử   3Võ Thị Thương Lan

Phạm Anh Thùy Dương

PGS.TS

ThS14   4   8-9   124T1

860   INT1005 11   Tin học cơ sở 3   2 Công Thanh TS 23   4   8-9   206E-T1

861   BIO2205 2   Thống kê sinh học   3 Đỗ Minh Hà TS 25   4   8-9   408T2

862   MAT3524 2   Linux   2 Nguyễn Thị Huyên GV 43   4   8-9   504CT5

863   EVS3250 2   Hệ thống thông tin địa lý   3 Nguyễn Quốc Việt ThS 5   4   8-9   Bộ môn

864   EVS3268 2   Độc học sinh thái   3Nguyễn Thị Loan

Lê Thị Hoàng Oanh

PGS.TS

TS9   4   8-9   Bộ môn

865   EVS3293 2   Xử lý nước thải sinh hoạt   3 Nguyễn Thị Loan PGS.TS 17   4   8-9   Bộ môn

866   POL1001 7   Tư tưởng Hồ Chí Minh   2 Nguyễn Thanh Tùng Ths. 46   4   9-10   203T4

867   BIO2202 4   Hóa sinh học   3 Nguyễn Đình Thắng TS 25   4   9-10   204T4

868   BIO2202 5   Hóa sinh học   3 Nguyễn Đình Thắng TS 23   4   9-10   204T4

869   MAT1260 TNH   Phương trình vi phân   3 Trịnh Viết Dược TS 23   4   9-10   301T5

870   CHE1081 4QTS   Hóa học hữu cơ   3 Phan Minh Giang PGS.TS 40   4   9-10   302T5

871   PHY3300 1UDBX   Phương trình Toán lý   3 Lê Thị Hải Yến TS 15   4   9-10   304T5

Trang 40

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

872   PHY3506 3QTL  Các phương pháp thí nghiệm trong Vật 

lý hiện đại  2 Nguyễn Ngọc Đỉnh TS. 34   4   9-10   308T5

873   PHY1011 TNL   Giải tích 1   5 Nguyễn Bảo Trung NCS. 13   4   9-10   401T5

874   SMP2052 1   Hóa sinh học   3 Giảng viên khoa y dược GV 30   4   9-10   402T5

875   SMP2052 2   Hóa sinh học   3 Giảng viên khoa y dược GV 27   4   9-10   402T5

876   SMP2052 3   Hóa sinh học   3 Giảng viên khoa y dược GV 28   4   9-10   402T5

877   SMP2052 4   Hóa sinh học   3 Giảng viên khoa y dược GV 18   4   9-10   402T5

878   MAT2322 TNT   Giải tích 3   5 Ngô Quốc Anh TS  6   4   9-10   403T5

879   BIO3200 1   Thực vật học   4

Nguyễn Trung Thành

Nguyễn Thị Xuyến

Nguyễn Thùy Liên

PGS.TS

TS

TS

25   4   9-10   501T3

880   BIO3200 2   Thực vật học   4

Nguyễn Trung Thành

Nguyễn Thị Xuyến

Nguyễn Thùy Liên

PGS.TS

TS

TS

15   4   9-10   501T3

881   MAT3507 2   Cơ sở dữ liệu   4 Vũ Tiến Dũng TS 35   4   9-10   502BT5

882   PHY3609 6TNL   Điện tử tương tự   3 Lê Quang Thảo TS. 13   4   9-10   Bộ môn

883   MAT2302 2   Giải tích 1   5 Lê Đức Nhiên GV 24   5   1-2   102T4

884   PHI1004 8  Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 

Mác-Lênin 1  2 Dương Văn Duyên TS. 4   5   1-2   102T5

885   PHY3303   Vật lý thống kê   3 Đỗ Tuấn Long GS.TS 42   5   1-2   105T5

886   POL1001 3   Tư tưởng Hồ Chí Minh   2 Nguyễn Thanh Tùng Ths. 65   5   1-2   108T5

887   BIO2201 2   Sinh học phân tử   3Võ Thị Thương Lan

Phạm Anh Thùy Dương

PGS.TS

ThS23   5   1-2   124T1

888   BIO3205 1   Cơ sở sinh thái học   3Phạm Thị Dậu

Bùi Thị Hoa

TS

ThS17   5   1-2   136T1

889   SMP2053 1   Sinh lý học   3 Giảng viên khoa y dược GV 30   5   1-2   202T5

890   SMP2053 2   Sinh lý học   3 Giảng viên khoa y dược GV 28   5   1-2   202T5

891   SMP2053 3   Sinh lý học   3 Giảng viên khoa y dược GV 28   5   1-2   202T5

892   SMP2053 4   Sinh lý học   3 Giảng viên khoa y dược GV 16   5   1-2   202T5

893   MAT3533 2   Học máy   3 Lê Hồng Phương TS 68   5   1-2   203T5

894   MAT2302 1   Giải tích 1   5 Nguyễn Ngọc Khanh GV 17   5   1-2   204T5

Trang 41

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

895   MAT3508 1   Nhập môn Trí tuệ nhân tạo   3 Đỗ Trung Tuấn PGS.TS 61   5   1-2   205T5

896   MAT3503 2   Lập trình hướng đối tượng   3 Nguyễn Việt Hùng ThS 22   5   1-2   206T5

897   MAT3501 2   Nguyên lý hệ điều hành   3 Hoàng Quốc Hùng GV 32   5   1-2   207T5

898   PHI1004 1  Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 

Mác-Lênin 1  2 Nguyễn Thanh Bình PGS.TS 50   5   1-2   208T5

899   BIO3201 2   Động vật học động vật không xương sống   3Nguyễn Thanh Sơn

Nguyễn Thị Ánh Nguyệt

ThS

ThS21   5   1-2   232T1

900   BIO3400 QTS   Tế bào và cơ thể   4

Nguyễn Thị Hồng Vân

Trần Thị Thùy Anh

Nguyễn Quang Huy

Bùi Thị Vân Khánh

PGS.TS

ThS

PGS.TS

ThS

25   5   1-2   234T1

901   PHY1107 5QTL   Giải tích 1   3 Lê Anh Dũng CN. 11   5   1-2   301T5

902   G225 TTKHMT   Vật liệu trái đất   4 Nguyễn Ngọc Khôi PGS.TS. 31   5   1-2   302T5

903   MAT2312 TNT   Tiếng Anh chuyên ngành   2 Nguyễn Ngọc Phan TS. 10   5   1-2   303T5

904   PHY2306 5TNL   Cơ học lượng tử   4 Nguyễn Xuân Hãn GS.TSKH 15   5   1-2   306T5

905   GLO2073 1QTĐC   Địa chất Việt Nam   5Tạ Hòa Phương

Nguyễn Văn Vượng

GS.TS

PGS.TS16   5   1-2   308T5

906   GLO2073 2QTĐC   Địa chất Việt Nam   5Tạ Hòa Phương

Nguyễn Văn Vượng

GS.TS

PGS.TS21   5   1-2   308T5

907   PHY2303 5QTL   Điện và từ học   4 Tạ Quỳnh Hoa ThS.GVC 18   5   1-2   311T5

908   MAT1090 20QTS   Đại số tuyến tính   3 Phạm Thị Linh ThS 28   5   1-2   313T5

909   PHY1100 13CLC   Cơ - Nhiệt   3 Võ Thanh Quỳnh PGS.TS 21   5   1-2   401T5

910   MAT1092 5TTH   Giải tích 2   3 Đào Phương Bắc TS.  44   5   1-2   402T4

911   BIO3300 1  Các kỹ thuật cơ bản trong Công nghệ 

sinh học  3 Nguyễn Thị Hồng Loan TS 25   5   1-2   403T4

912   BIO3300 2  Các kỹ thuật cơ bản trong Công nghệ 

sinh học  3 Nguyễn Thị Hồng Loan TS 18   5   1-2   403T4

913   BIO3300 3  Các kỹ thuật cơ bản trong Công nghệ 

sinh học  3 Nguyễn Thị Hồng Loan TS 20   5   1-2   403T4

914   BIO2205 3   Thống kê sinh học   3 Đỗ Minh Hà TS 25   5   1-2   408T2

915   EVS3250 2   Hệ thống thông tin địa lý   3Nguyễn Quốc Việt

Phạm Thị Hà Nhung

ThS

ThS5   5   1-2   501T3

Trang 42

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

916   EVS3309 1   Vật liệu mới trong xử lý đất ô nhiễm   3Nguyễn Xuân Huân

Phạm Văn Quang

  ThS

CN7   5   1-2   BM MT

917   EVS3309 2   Vật liệu mới trong xử lý đất ô nhiễm   3Nguyễn Xuân Huân

Phạm Văn Quang

  ThS

CN12   5   1-2   BM MT

918   PHY2306 1   Cơ học lượng tử   4 Cao Thị Vi Ba TS 36   5   1-3   101T5

919   MAT3304 1   Thực hành tính toán   2 Bùi Thanh Tú TS 26   5   1-3   103T4

920   MAT3403   Cơ lý thuyết 2   4 Nguyễn Xuân Nguyên ThS 37   5   1-3   103T5

921   MAT3307 1   Lý thuyết độ đo và tích phân   3 Đặng Hùng Thắng GS.TSKH 40   5   1-3   104T4

922   PHY2306 2   Cơ học lượng tử   4 Hà Huy Bằng GS.TS 23   5   1-3   104T5

923   CHE1080 8   Hóa học đại cương   3 Nguyễn Thị Minh Thư TS 40   5   1-3   201T4

924   HMO3312   Khí tượng nhiệt đới   3 Trần Quang Đức PGS.TS 25   5   1-3   201T5

925   EVS3270   Hình thái của độc chất trong môi trường   3Nguyễn Thị Hà

Đỗ Quang Huy

PGS.TS

PGS.TS25   5   1-3   202T4

926   PHI1005 2  Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 

Mác-Lênin 2  3 Phạm Quỳnh Chinh Ths. 54   5   1-3   203T4

927   EVS3301  Công nghệ thu gom, vận chuyển và chôn 

lấp chất thải rắn  3

Trần Yêm

Phạm Hoàng Giang  

PGS.TS

ThS35   5   1-3   204T4

928   PHY1103 3   Điện - Quang   3 Võ Lý Thanh Hà GV 78   5   1-3   209T5

929   FLF2101 18   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Huyền Trang GV 33   5   1-3   302T4

930   FLF2101 19   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Bùi Thị Diên GV 32   5   1-3   303T4

931   GLO3118   Địa chất động lực công trình   3 BM Khoa địa chất GV 11   5   1-3   304T4

932   MAT3343 TNT   Xemina 2   3 Ngô Quốc Anh TS 4   5   1-3   304T5

933   ENGW231a TTKHMT  Tiếng Anh nâng cao 1   6 Nguyễn Thị Hằng Nga ThS. 17   5   1-3   309T5

934   FLF2101 11   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Giang Thị Trang GV 22   5   1-3   310T5

935   CHE1081 3   Hóa học hữu cơ   3 Phan Minh Giang PGS.TS 29   5   1-3   401T4

936   HIS1056 3   Cơ sở văn hóa Việt Nam   3Nguyễn Ngọc Minh

Hoàng Văn Diệp

Ths

Ths101   5   1-3   402T5

937   MAT1192 6QTS   Giải tích 2   2 Nguyễn Trung Hiếu TS 16   5   1-3   404T5

938   CHE1084   Hóa lý 2   5 Vũ Ngọc Duy TS 48   5   1-3   406T5

939   FLF2101 31   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Trương Thị Ánh GV 21   5   1-3   408T3

Trang 43

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

940   FLF2101 12   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Thị Hợp GV 20   5   1-3   410T5

941   FLF2101 13   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Phạm Thị Phương Thuý GV 21   5   1-3   421T1

942   INT1003 41   Tin học cơ sở 1   2 Phạm Quốc Dũng GV 18   5   1-3   501AT5

943   CHE1051 3   Hóa học đại cương 1   3 Nguyễn Hữu Thọ TS 69   5   1-3   502T3

944   MAT2320 TNT   Đại số tuyến tính 1   5 Ngô Anh Tuấn ThS 19   5   1-3   506T3945   PHY2305 2ĐA   Vật lý hạt nhân và nguyên tử   4 Bùi Văn Loát PGS.TS 29   5   1-3   509T3946   INT1003 43   Tin học cơ sở 1   2 Kiều Tuấn Dũng GV 17   5   1-3   511FT5947   CHE1057 6CLC   Hóa học phân tích   3 Nguyễn Văn Ri PGS.TS 22   5   1-3   514T4

948   EVS3324   Quản lý và bảo vệ đất   3 Trần Thị Tuyết Thu   TS 11   5   1-3   Bộ môn

949   CHE2073   Hóa học các hợp chất thiên nhiên   3 Nguyễn Văn Đậu 18   5   1-3   GĐ6-LTT

950   CHE3131  Các phương pháp tổng hợp và nghiên 

cứu vật liệu  3

Nguyễn Tuấn Dung

Nghiêm Xuân Thung21   5   1-3   GĐ6-LTT

951   PES1005 13   Thể dục Aerobic 1   1 Giaảng viên GDTC GV 50   5   1-3   Sân 2

952   PES1015 21   Bóng chuyền 1   1 Giaảng viên GDTC GV 37   5   1-3   Sân 3

953   PES1020 21   Bóng rổ 1   1 Giaảng viên GDTC GV 34   5   1-3   Sân 3

954   PHY3317 2TTCNHN  Thực tế khóa luận   2

Bùi Văn Loát

Nguyễn Thế Nghĩa

Bùi Thị Hồng

PGS.TS

TS.

ĐH.

11   5   1-4   Bộ môn

955   INT1006 3   Tin học cơ sở 4   3 BM Tin học cơ sở GV 65   5   1-5   502BT5

956   EVS3242 4   Các phương pháp phân tích môi trường   3

Đồng Kim Loan

Lê Đức

Nguyễn Xuân Huân

PGS.TS

PGS.TS

ThS

16   5   2-3   Bộ môn

957   EVS3259 1   Sinh thái môi trường đất   3 Ngô Thị Tường Châu  TS 3   5   2-3   Bộ môn

958   EVS3294 1  Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước 

thải  3

Trần Văn Quy

Phạm Thị Thúy

PGS.TS

ThS16   5   2-3   Bộ môn

959   PHY3609 1   Điện tử tương tự   3 Lê Quang Thảo TS. 15   5   2-3   Bộ môn

960   CHE3018   Xúc tác hữu cơ   2 Ngô Thị Thuận TS 4   5   2-3   GĐ4-LTT

Trang 44

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

961   PHY1104 9   Thực hành vật lý đại cương   2BM Vật lý đại cương GV

25   5   2-5   308CDT1

962   PHY3349 1TNL   Thực tập Vật lý chất rắn   2 Phạm Nguyên Hải TS.  3   5   2-5   Bộ môn

963   PHY3436 2QTL   Thực tập tin học vật lý   2 Nguyễn Quang Hưng TS.  4   5   2-5   Bộ môn

964   PHY3516 TNL   Vật lý chất rắn hiện đại   3Nguyễn Quang Báu

Nguyễn Vũ Nhân

GS.TS

PGS.TS 1   5   2-5   Bộ môn

965   PHY3521 QTL   Lý thuyết truyền dẫn số   3 Phạm Văn Thành TS. 11   5   2-5   Bộ môn

966   PHY3526 QTL  Các phương pháp trường thế áp dụng 

trong địa vật lý  3 Đỗ Đức Thanh PGS.TS  2   5   2-5   Bộ môn

967   PHY2308 4   Thực hành Vật lý đại cương 2   2 BM Vật lý đại cương GV 22   5   2-5   PTN

968   CHE1085 4   Thực tập hóa lý 1   2 BM Hóa lý GV 18   5   2-5  PTN Hóa

969   CHE1087 5  Thực tập các phương pháp phân tích 

công cụ  2 BM Hóa phân tích GV 21   5   2-5

  PTN Hóa

PT

970   CHE1054 7   Thực tập hóa học vô cơ 1   2 BM Hóa vô cơ GV 24   5   2-5  PTN Hóa

vô cơ 1

971   MAT3309   Đại số hiện đại   3 Lê Minh Hà PGS.TS 57   5   3-3   105T5

972   BIO2201 3   Sinh học phân tử   3Võ Thị Thương Lan

Phạm Anh Thùy Dương

PGS.TS

ThS24   5   3-4   124T1

973   BIO3205 2   Cơ sở sinh thái học   3Phạm Thị Dậu

Bùi Thị Hoa

TS

ThS22   5   3-4   136T1

974   INT1005 13QTL   Tin học cơ sở 3   2Nguyễn Cảnh Việt

Đỗ Quốc Tuấn

ThS.

TS. 21   5   3-4   206DT1

975   BIO3201 1   Động vật học động vật không xương sống   3Nguyễn Thanh Sơn

Nguyễn Thị Ánh Nguyệt

ThS

ThS14   5   3-4   232T1

976   BIO2205 1   Thống kê sinh học   3 Đỗ Minh Hà TS 25   5   3-4   408T2

977   SMP2250   Thực hành dược khoa 1   2 Giảng viên khoa y dược GV 1   5   3-5   102T4

978   PHY1100 8   Cơ - Nhiệt   3 Lê Thị Thanh Bình  PGS.TS 112   5   3-5   108T5

Trang 45

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

979   CHE1080 1   Hóa học đại cương   3 Nguyễn Minh Phương TS 46   5   3-5   202T5

980   MAT1091 3   Giải tích 1   3 Phạm Thị Linh PGS.TS 71   5   3-5   203T5

981   PHY2305 3TNL   Vật lý hạt nhân và nguyên tử   4Bùi Văn Lóat

Phùng Quốc Bảo

PGS.TS.

PGS.TS.13   5   3-5   205T5

982   CHE1052 TNH   Hóa học đại cương 2   3 Trịnh Ngọc Châu PGS.TS 14   5   3-5   206T5

983   MAT1090 1   Đại số tuyến tính   3 Nguyễn Quang Huân GV 78   5   3-5   207T5

984   CHE2116 2TTH   Cơ sở Hoá học phân tích   3 Phạm Thị Ngọc Mai PGS.TS. 26   5   3-5   301T5

985   BIO3436 1QTS   Vi rút học cơ sở   3Phạm Đức Ngọc

Bùi Thị Việt Hà

TS

PGS.TS50   5   3-5   302T5

986   MAT2322 TNT   Giải tích 3   5 Trần Đức Long TS  6   5   3-5   303T5

987   CHE1095 TTH   Hoá học đại cương 2   3 Nguyễn Hùng Huy PGS.TS 17   5   3-5   306T5

988   GLO2072 1QTĐC   Địa chất Dầu khí   4 Nguyễn Thế Hùng TS 14   5   3-5   308T5

989   GLO2072 2QTĐC   Địa chất Dầu khí   4 Nguyễn Thế Hùng TS 23   5   3-5   308T5

990   BIO2500 TNS   Hóa sinh học   4

Phan Tuấn Nghĩa

Nguyễn Quang Huy

Nguyễn Đình Thắng

GS.TS

PGS.TS

TS

14   5   3-5   311T5

991   BIO2069 TNS   Sinh thái học quần thể và quần xã   3 Nguyễn Xuân Huấn PGS.TS 13   5   3-5   313T5

992   E499 TTKHMT   Nghiên cứu khoa học   3 Ngô Thị Tường Châu PGS.TS. 32   5   3-5   401T5

993   PHY1100 5   Cơ - Nhiệt   3 Trịnh Thị Loan  TS 17   5   3-5   402T4

994   GLO2087 1   Cơ sở lý luận phát triển bền vững   3 Nguyễn Thùy Dương A TS 47   5   3-5   403T4

995   MAT1192 5QTĐC   Giải tích 2   2 Nguyễn Thạc Dũng TS 15   5   3-5   422T1

996   INT1003 42   Tin học cơ sở 1   2 Kiều Tuấn Dũng GV 20   5   3-5   501AT5

997   E272 TTKHMT   Nhập môn khoa học môi trường   3 Nguyễn Xuân Hải PGS.TSKH. 14   5   3-5   501T3

998   FLF2101 34   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Ngô Thị Huyền GV 13   5   3-5   504T3

999   FLF2101 17   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Kim Chi GV 28   5   3-5   505T3

1000   EVS3266 2   Độc học và sức khỏe môi trường   3Nguyễn Thị Hà

Trần Thị Huyền Nga

PGS.TS

TS37   5   3-5   508T3

1001   HMO3308   Khí tượng rađa và vệ tinh   3 Nguyễn Hướng Điền GS.TS 54   5   3-5   510T3

1002   INT1003 44   Tin học cơ sở 1   2 Kiều Tuấn Dũng GV 20   5   3-5   511FT5

Trang 46

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

1003   HMO3606   Dòng chảy biển   3 Hà Thị Thanh Hương TS 10   5   3-5   512T4

1004   GLO3093   Tài nguyên cảnh quan địa chất   3 Tạ Hòa Phương PGS.TS 10   5   3-5   513T4

1005   EVS3256 1   Ô nhiễm đất và biện pháp xử lý   3 Nguyễn Xuân Cự PGS.TS 18   5   3-5   Bộ môn

1006   GEO3240  Phương pháp nghiên cứu và lập bản đồ 

địa mạo  3 Đặng Văn Bào PGS.TS 2   5   3-5   Bộ môn

1007   GEO3249   Trực quan hóa địa lý   3Nguyễn Thị Thu Hằng

Phan Văn Cự

TS

PGS.TS9   5   3-5   Bộ môn

1008   GEO3253   Địa lý văn hóa và các dân tộc Việt Nam   3 Nguyễn Thị Hà Thành TS 7   5   3-5   Bộ môn

1009   GEO3291   Quản trị kinh doanh du lịch   3 Khoa Địa lý GV 1   5   3-5   Bộ môn

1010   PHY3347 1   Vật lý bán dẫn   3 Tạ Đình Cảnh PGS.TS 20   5   3-5   Bộ môn

1011   CHE2130 NVCL   Động học và xúc tác   3Cao Thế Hà

Vũ Ngọc Duy

PGS.TS

TS.47   5   3-5   GĐ1-LTT

1012   CHE2116 1TNH   Cơ sở Hoá học phân tích   3 Tạ Thị Thảo PGS.TS 14   5   3-5   GĐ5-LTT

1013   CHE3147   Phân tích môi trường   3 Nguyễn Minh Phương 18   5   3-5   GĐ6-LTT

1014   PES1005 14   Thể dục Aerobic 1   1 Giaảng viên GDTC GV 48   5   3-5   Sân 2

1015   PES1015 22   Bóng chuyền 1   1 Giaảng viên GDTC GV 47   5   3-5   Sân 3

1016   PES1020 22   Bóng rổ 1   1 Giaảng viên GDTC GV 29   5   3-5   Sân 3

1017   MAT2314 2   Phương trình vi phân   4 Lê Đức Nhiên GV 23   5   4-5   101T5

1018   MAT2302 3   Giải tích 1   5 Nguyễn Thạc Dũng TS 34   5   4-5   103T4

1019   MAT2401 2   Giải tích 1   5 Ngô Thị Thương GV 31   5   4-5   103T5

1020   MAT2314 1   Phương trình vi phân   4 Đặng Đình Châu PGS.TS 26   5   4-5   104T4

1021   MAT2401 1   Giải tích 1   5 Kiều Thị Thùy Linh GV 33   5   4-5   104T5

1022   MAT3302   Toán rời rạc   4 Nguyễn Hải Vinh TS 35   5   4-5   105T5

1023   MAT3306 TNT   Cơ sở hình học vi phân   3 Phó Đức Tài PGS.TS 12   5   4-5   106T5

1024   MAT3410   Hình vi phân   3 Phó Đức Tài TS 29   5   4-5   106T5

1025   MAT3533 1   Học máy   3 Lê Hồng Phương TS 27   5   4-5   107T5

1026   PHY2306 4   Cơ học lượng tử   4 Hà Huy Bằng GS.TS 39   5   4-5   201T4

1027   MAT1192 4   Giải tích 2   2 Lê Đình Định PGS.TS 37   5   4-5   201T5

Trang 47

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

1028   PHY3369 1   Điện hạt nhân   2 Nguyễn Thế Nghĩa ThS 54   5   4-5   202T4

1029   HMO3514   Dự báo thủy văn   4 Khoa KT-TV-HDH GV 18   5   4-5   203T4

1030   PHY2306 3   Cơ học lượng tử   4 Cao Thị Vi Ba TS 41   5   4-5   204T4

1031   INT1003 41   Tin học cơ sở 1   2 Nguyễn Anh Tuấn GV 18   5   4-5   208T5

1032   INT1003 42   Tin học cơ sở 1   2 Kiều Tuấn Dũng GV 20   5   4-5   208T5

1033   INT1003 43   Tin học cơ sở 1   2 Kiều Tuấn Dũng GV 17   5   4-5   208T5

1034   INT1003 44   Tin học cơ sở 1   2 Kiều Tuấn Dũng GV 20   5   4-5   208T5

1035   MAT2302 4   Giải tích 1   5 Trịnh Viết Dược TS 33   5   4-5   209T5

1036   MAT3501 1   Nguyên lý hệ điều hành   3 Hoàng Quốc Hùng GV 59   5   4-5   302T4

1037   MAT3503 1   Lập trình hướng đối tượng   3 Nguyễn Việt Hùng ThS 51   5   4-5   303T4

1038   MAT3508 2   Nhập môn Trí tuệ nhân tạo   3 Đỗ Trung Tuấn PGS.TS 35   5   4-5   304T4

1039   PHY1107 5QTL   Giải tích 1   3 Lê Thị Hải Yến TS. 11   5   4-5   304T5

1040   FLF2101 44NVCL   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Vi Diệu Thuần 30   5   4-5   309T5

1041   PHY2305 1   Vật lý hạt nhân và nguyên tử   4 Bùi Văn Loát PGS.TS 25   5   4-5   310T5

1042   PHY1107 3   Giải tích 1   3 Nguyễn Chí Thành 45   5   4-5   401T4

1043   PHY2304 1ĐA   Quang học   3 Bùi Hồng Vân TS. 29   5   4-5   403T5

1044   PHY3510 2QTL   Mở đầu Thiên văn học   3 Đinh Văn Trung PGS.TS. 24   5   4-5   404T5

1045   MAT3404   Cơ học môi trường liên tục   4 Phạm Chí Vĩnh PGS.TS 32   5   4-5   406T5

1046   BIO3204 1   Sinh học người   3 Trịnh Hồng Thái PGS.TS 18   5   4-5   408T3

1047   BIO3204 2   Sinh học người   3 Trịnh Hồng Thái PGS.TS 10   5   4-5   408T3

1048   EVS2303 CLC   Cơ sở môi trường đất, nước, không khí   4

Nguyễn Xuân Hải

Phạm Thị Việt Anh

Lưu Minh Loan

PGS.TS

GVC

ThS

18   5   4-5   410T5

1049   MAT3537 1   Xử lí ảnh   3 Đỗ Thanh Hà TS 65   5   4-5   421T1

1050   GEO3271  Đo đạc địa chính và ứng dụng tin học 

trong thành lập bản đồ  4 Nguyễn Thế Phương PGS.TS 39   5   4-5   502T3

1051   MAT1090 21CLC   Đại số tuyến tính   3 Lê Đình Định TS 21   5   4-5   503T3

Trang 48

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

1052   BIO2043 4   Tiếng Anh cho Sinh học   2

Trần Anh Đức

Nguyễn Văn Sáng

Đỗ Thị Phúc

Phạm Bảo Yên

Phạm Thế Hải

TS.

TS.

TS.

TS.

TS.

33   5   4-5   506T3

1053   PHY2303 6TNL   Điện và từ học   4 Lưu Tuấn Tài GS.TS 10   5   4-5   509T3

1054   EVS3321 1   Sinh thái đất   3 Lê Văn Thiện  PGS.TS 11   5   4-5   511T4

1055   EVS3242 5   Các phương pháp phân tích môi trường   3

Đồng Kim Loan

 Lê Đức

Nguyễn Xuân Huân

PGS.TS

PGS.TS

ThS

17   5   4-5   Bộ môn

1056   EVS3259 2   Sinh thái môi trường đất   3 Ngô Thị Tường Châu  TS 8   5   4-5   Bộ môn

1057   EVS3294 2  Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước 

thải  3

Trần Văn Quy

Phạm Thị Thúy

PGS.TS

ThS15   5   4-5   Bộ môn

1058   CHE3019   Hóa học các hợp chất thiên nhiên   2 Phan Minh Giang PGS.TS 4   5   4-5   GĐ4-LTT

1059   MAT2311   Thống kê ứng dụng   4Hoàng Thị Phương Thảo  TS

66   5   4-5  Phòng

máy 1

1060   PHY2201 2   Phương pháp toán cho Vật lý 1   3 Nguyễn Thùy Trang ThS 45   5   6-7   102T4

1061   PHI1004 6  Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 

Mác-Lênin 1  2 Dương Văn Duyên TS. 66   5   6-7   102T5

1062   PHY3500 1  Mở đầu về thuyết tương đối và vật lý 

lượng tử  2 Đinh Văn Chung TS 43   5   6-7   104T4

1063   PSE1001 1  Đại cương về tâm lý và tâm lý học nhà 

trường  4 Giảng viên ĐHGD GV 56   5   6-7   105T5

1064   MAT3504   Thiết kế đánh giá thuật toán   3 Nguyễn Việt Hùng ThS 36   5   6-7   106T5

1065   BIO2201 4   Sinh học phân tử   3Võ Thị Thương Lan

Phạm Anh Thùy Dương

PGS.TS

ThS28   5   6-7   124T1

1066   BIO3202 1   Động vật học động vật có xương sống   3Nguyễn Huy Hoàng

Nguyễn Thị Lan Anh

ThS

TS23   5   6-7   136T1

1067   PSE1005 4  Phương pháp nghiên cứu Khoa học Giáo 

dục  2 Giảng viên ĐHGD GV 32   5   6-7   201T4

1068   GLO2064   Thạch học và thạch luận   5Vũ Văn Tích

Trần Tuấn Anh

PGS.TS

TS19   5   6-7   202T4

Trang 49

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

1069   INT1003 38   Tin học cơ sở 1   2 Phạm Quốc Dũng GV 22   5   6-7   202T5

1070   INT1003 39   Tin học cơ sở 1   2 Phạm Quốc Dũng GV 20   5   6-7   202T5

1071   INT1003 40   Tin học cơ sở 1   2 Phạm Quốc Dũng GV 23   5   6-7   202T5

1072   PSE1001 3  Đại cương về tâm lý và tâm lý học nhà 

trường  4 Giảng viên ĐHGD GV 35   5   6-7   203T5

1073   BIO3300 4  Các kỹ thuật cơ bản trong Công nghệ 

sinh học  3 Nguyễn Thị Hồng Loan TS 22   5   6-7   204T4

1074   BIO3300 5  Các kỹ thuật cơ bản trong Công nghệ 

sinh học  3 Nguyễn Thị Hồng Loan TS 23   5   6-7   204T4

1075   PHY1106 3   Đại số tuyến tính   3 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 44   5   6-7   207T5

1076   INT1003 35   Tin học cơ sở 1   2 Lê Hoàng Sơn GV 17   5   6-7   208T5

1077   INT1003 36   Tin học cơ sở 1   2 Lê Hoàng Sơn GV 22   5   6-7   208T5

1078   INT1003 37   Tin học cơ sở 1   2 Lê Hoàng Sơn GV 20   5   6-7   208T5

1079   PHY1011 TNL   Giải tích 1   5 Nguyễn Bảo Trung NCS. 13   5   6-7   302T5

1080   GLO2072 1QTĐC   Địa chất Dầu khí   4 Nguyễn Thế Hùng TS 14   5   6-7   304T5

1081   GEO2059 3QTĐC   Cơ sở viễn thám và GIS   3 Nguyễn Thu Hà TS 14   5   6-7   309T5

1082   PHY1100 12QTĐC   Cơ - Nhiệt   3 Nguyễn Trung Kiên TS 24   5   6-7   311T5

1083   MAT1091 20QTS   Giải tích 1   3 Nguyễn Trung Hiếu TS 27   5   6-7   401T5

1084   BIO2206 1   Sinh lý học người và động vật   3

Lưu Thị Thu Phương

Vũ Thị Thu

Phạm Trọng Khá

ThS

TS

ThS

23   5   6-7   403T4

1085   BIO2206 2   Sinh lý học người và động vật   3

Lưu Thị Thu Phương

Vũ Thị Thu

Phạm Trọng Khá

ThS

TS

ThS

20   5   6-7   403T4

1086   PHY3371 2TTCNHN  Phân tích an toàn lò phản ứng hạt nhân   3 Lê Đại Diễn ThS.  6   5   6-7   403T5

1087   BIO2205 5   Thống kê sinh học   3 Đỗ Minh Hà TS 25   5   6-7   408T2

1088   HMO3505   Thủy lực học   4 Trần Ngọc Anh PGS.TS 20   5   6-7   508T3

1089   EVS3242 6   Các phương pháp phân tích môi trường   3

Đồng Kim Loan

 Lê Đức

Nguyễn Xuân Huân

PGS.TS

PGS.TS

ThS

16   5   6-7   Bộ môn

1090   EVS3330 1   Khoáng sét trong đất   3 Phạm Văn Quang   CN 11   5   6-7   Bộ môn

Trang 50

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

1091   CHE1091 1   Hóa kỹ thuật   3Ngô Hồng Ánh Thu

Phan Tuyết Mai

TS

TS31   5   6-8   101T5

1092   PHY3306   Kỹ thuật số   3 Đặng Thị Thanh Thủy TS 27   5   6-8   103T4

1093   CHE1051 1   Hóa học đại cương 1   3 Phạm Văn Nhiêu GS.TS 63   5   6-8   103T5

1094   CHE1077 1   Hóa học vô cơ 1   3 Trịnh Ngọc Châu PGS.TS 47   5   6-8   107T5

1095   CHE1080 7   Hóa học đại cương   3 Nguyễn Họa Mi TS 58   5   6-8   108T5

1096   FLF2101 1   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Trần Ngọc Hằng GV 32   5   6-8   201T5

1097   GLO3104   Quản lý tổng hợp đới bờ   3 Nguyễn Thùy Linh ThS 40   5   6-8   203T4

1098   HMO3625   Phân tích hóa học nước biển   3 Đoàn Văn Bộ PGS.TS 15   5   6-8   204T5

1099   GLO2074 1   Địa vật lý đại cương   3 Nguyễn Thế Hùng TS 15   5   6-8   205T5

1100   HMO2201   Phương pháp tính   3 Nguyễn Hồng Quang TS 56   5   6-8   206T5

1101   CHE1081 1   Hóa học hữu cơ   3 Nguyễn Kiều Băng Tâm TS 42   5   6-8   209T5

1102   GEO2059 2   Cơ sở viễn thám và GIS   3 Nguyễn Thị Hồng TS 51   5   6-8   303T4

1103   PHY3811 2TTCNHN  Ứng dụng kỹ thuật hạt nhân trong y học   3 Nguyễn Xuân Kử ThS. 18   5   6-8   303T5

1104   HMO3616   Các quá trình trầm tích ven bờ   3 Nguyễn Thọ Sáo PGS.TS 15   5   6-8   304T4

1105   PHY1159 1TTH   Vật lý đại cương 1   3 Phùng Quốc Bảo PGS.TS 21   5   6-8   306T5

1106   CHE1057 4QTS   Hóa học phân tích   3 Nguyễn Thị Ánh Hường TS 47   5   6-8   308T5

1107   FLF2101 2   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Phạm Thị Phương Thuý GV 26   5   6-8   310T5

1108   BIO3436 2TNS   Vi rút học cơ sở   3Bùi Thị Việt Hà

Phạm Đức Ngọc

PGS.TS

TS13   5   6-8   313T5

1109   HMO3305   Khí tượng synop 1   3 Nguyễn Minh Trường PGS.TS 26   5   6-8   401T4

1110   GEO2091 2   Cơ sở viễn thám   3 Khoa Địa lý GV 71   5   6-8   402T4

1111   CHE1080 15NVCL   Hóa học đại cương   3 Nguyễn Văn Thức TS  47   5   6-8   402T5

1112   BIO1153 TNS   Di truyền học   4

Nguyễn Thị Hồng Vân

Nguyễn Văn Sáng

Trần Đức Long

Đỗ Thị Phúc

TS

TS

TS

TS

13   5   6-8   404T5

1113   CHE1080 5   Hóa học đại cương   3 Bùi Duy Cam GS.TS 16   5   6-8   406T5

1114   FLF2101 10   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Hoàng Thuỳ Hương GV 26   5   6-8   408T3

Trang 51

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

1115   FLF2101 9   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Giang Thị Trang GV 21   5   6-8   410T5

1116   EVS3089   Đất và bản đồ đất Việt Nam   3 Giảng viên khoa môi trường GV 21   5   6-8   421T1

1117   EVS3266 1   Độc học và sức khỏe môi trường   3Nguyễn Mạnh Khải

Trần Thị Huyền Nga

PGS.TS

TS36   5   6-8   422T1

1118   INT1003 38   Tin học cơ sở 1   2 Phạm Quốc Dũng GV 22   5   6-8   501AT5

1119   EVS3279   Quan trắc và xử lý số liệu môi trường   3 Dương Ngọc Bách ThS 8   5   6-8   501T3

1120   EVS3318   Phương pháp thống kê nông nghiệp   3 Giảng viên khoa môi trường GV 6   5   6-8   503T3

1121   INT1003 19   Tin học cơ sở 1   2 Đỗ Văn Uy GV 6   5   6-8   504CT5

1122   HMO3610  Phương pháp thống kê trong hải dương 

học  3 Phạm Văn Huấn PGS.TS 17   5   6-8   504T3

1123   EVS3254   Quan trắc môi trường   3Hoàng Anh Lê

Đỗ Hữu Tuấn

TS

TS33   5   6-8   506T3

1124   INM1001 TTKHMT   Tin học cơ sở   3Vũ Văn Mạnh

Nguyễn Hồng Phương

PGS.TS.

PGS.TS.19   5   6-8   506T5

1125   INT1003 21   Tin học cơ sở 1   2 Đỗ Văn Uy GV 11   5   6-8   509ET5

1126   FLF2103 6   Tiếng Anh cơ sở 3   5 Nghiêm Thị Bích Diệp GV 28   5   6-8   509T3

1127   INT1003 36   Tin học cơ sở 1   2 Phạm Huy Thông GV 22   5   6-8   511FT5

1128   PHY3814  Ứng dụng kỹ thuật hạt nhân trong công 

nghiệp  3 Vũ Tiến Hà TS 30   5   6-8   511T4

1129   EVS3264   Sinh thái môi trường khu vực   3

Nguyễn Kiều Băng Tâm

Phạm Thị Thu Hà

Nguyễn Thu Hà

PGS.TS

TS

ThS

34   5   6-8   512T4

1130   GEO3279   Trắc địa vệ tinh và trắc địa biển   3 Phạm Lê Tuấn ThS 21   5   6-8   513T4

1131   GEO3234 1   Khoa học cảnh quan và ứng dụng   3 Nguyễn Cao Huần GS.TS 4   5   6-8   Bộ môn

1132   GEO3234 2CLC   Khoa học cảnh quan và ứng dụng   3 Nguyễn Cao Huần GS.TS  3   5   6-8   Bộ môn

1133   GEO3241  Ứng dụng viễn thám và GIS trong nghiên 

cứu địa mạo và tai biến thiên nhiên  3 Nguyễn Hiệu PGS.TS 2   5   6-8   Bộ môn

1134   GEO3243   Sinh thái học biển   3 Nguyễn Hiệu PGS.TS 3   5   6-8   Bộ môn

1135   GEO3256   Quy hoạch và tổ chức lãnh thổ du lịch   3 Phạm Quang Anh TS 5   5   6-8   Bộ môn

1136   PHY3351   Vật lý linh kiện bán dẫn   3 Nguyễn Việt Tuyên TS 20   5   6-8   Bộ môn

Trang 52

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

1137   CHE3171  Kiểm nghiệm thuốc và tiêu chuẩn dược 

phẩm  3 Đỗ Thanh Thủy 63   5   6-8   GĐ4-LTT

1138   CHE2241 NVCL   Hoá học bề mặt và hoá keo   3Nguyễn Xuân Hoàn

Bùi Thái Thanh Thư

PGS.TS.

TS. 7   5   6-8   GĐ6-LTT

1139   CHE3126   Công nghệ lọc, hóa dầu   3

Lê Thanh Sơn

Nguyễn Thanh Bình

Trần Như Mai

26   5   6-8   GĐ6-LTT

1140   HMO3333   Các phần mềm ứng dụng trong Khí tượng   3 Khoa KT-TV-HDH GV 10   5   6-8  Phòng

máy

1141   PES1015 23   Bóng chuyền 1   1 Giaảng viên GDTC GV 48   5   6-8   Sân 3

1142   PES1045 9   Khiêu vũ 1   1 Giaảng viên GDTC GV 47   5   6-8   Sân 3

1143   PES1050 11   Taekwondo 1   1 Giaảng viên GDTC GV 49   5   6-8   Sân 3

1144   PHY1104 5   Thực hành vật lý đại cương   2BM Vật lý đại cương GV

25   5   6-9   308ABT1

1145   PHY3337 2QTL   Vật lý các hệ thấp chiều   3 Nguyễn Quang Báu GS.TS  5   5   6-9   Bộ môn

1146   PHY3348 2QTL   Từ học và Siêu dẫn   3 Lưu Tuấn Tài GS.TS  6   5   6-9   Bộ môn

1147   PHY3399 2QTL   Thực tập Quang lượng tử   2 Nguyễn Anh Tuấn TS.  4   5   6-9   Bộ môn

1148   PHY3419 QTL   Vật lý Trái đất   3 Võ Thanh Quỳnh PGS.TS  2   5   6-9   Bộ môn

1149   PHY3432 2QTL   Mô phỏng Vật lý bằng máy tính   3Nguyễn Quang Hưng

Nguyễn Tiến Cường

TS.

TS.  4   5   6-9   Bộ môn

1150   PHY3512 QTL   Điều chế xung và điều chế số   3 Đỗ Trung Kiên TS. 11   5   6-9   Bộ môn

1151   PHY3514 1TNL   Mở đầu về lý thuyết trường lượng tử   3 Nguyễn Xuân Hãn GS.TSKH  1   5   6-9   Bộ môn

1152   PHY3529 1TNL   Cấu trúc phổ   3 Phạm Văn Bền PGS.TS  6   5   6-9   Bộ môn

1153   CHE3198 2   Thực tập hoá môi trường   2 Giảng viên khoa hóa GV 9   5   6-9   LTT5

1154   PHY2308 8QTL   Thực hành Vật lý đại cương 2   2Nguyễn Từ Niệm

Trịnh Thị Loan

ThS.

TS.15   5   6-9   PTN

1155   PHY3801 2UDBX   Thực tập điện tử hạt nhân   2

Nguyễn Thế Nghĩa

Bùi Thị Hoa

Bùi Thị Hồng

TS.

ĐH.

ĐH.

11   5   6-9   PTN

Trang 53

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

1156   PHY3801 3   Thực tập điện tử hạt nhân   2 Nguyễn Thế Nghĩa ( phụ trách ) ThS 13   5   6-9   PTN

1157   CHE1085 5   Thực tập hóa lý 1   2 BM Hóa lý GV 11   5   6-9  PTN Hóa

1158   CHE1087 4  Thực tập các phương pháp phân tích 

công cụ  2 BM Hóa phân tích GV 10   5   6-9

  PTN Hóa

PT

1159   INT1003 40   Tin học cơ sở 1   2 Nguyễn Anh Tuấn GV 23   5   7-8   502BT5

1160   INT1003 37   Tin học cơ sở 1   2 Phạm Huy Thông GV 20   5   7-8   511FT5

1161   CHE1082 3   Cơ sở hóa học phân tích   3 Tạ Thị Thảo PGS.TS 57   5   8-10   102T4

1162   CHE1080 13   Hóa học đại cương   3 Bùi Thái Thanh Thư TS 87   5   8-10   102T5

1163   EVS2301 1   Tài nguyên thiên nhiên   3Nguyễn Thị Phương Loan

Trần Thị Tuyết Thu

TS

TS51   5   8-10   104T5

1164   EVS2304 2   Cơ sở môi trường đất, nước, không khí   3

Nguyễn Xuân Hải

Phạm Thị Việt Anh

Lưu Minh Loan

PGS.TSK

H

TS

ThS

44   5   8-10   105T5

1165   GLO2080   Trắc địa   3 Bùi Quang Thành TS 14   5   8-10   202T4

1166   BIO1061 1   Sinh học đại cương   3 Đinh Nho Thái TS 50   5   8-10   202T5

1167   MAT1113   Bất đẳng thức   2 Nguyễn Minh Tuấn PGS.TS 45   5   8-10   203T5

1168   MAT1091 19   Giải tích 1   3 Trương Thị Thùy Dung ThS 7   5   8-10   207T5

1169   C341 TTKHMT   Hóa hữu cơ   3 Phan Minh Giang PGS.TS. 33   5   8-10   302T5

1170   INT1003 39   Tin học cơ sở 1   2 Phạm Quốc Dũng GV 20   5   8-10   501AT5

1171   INT1003 35   Tin học cơ sở 1   2 Lê Hoàng Sơn GV 17   5   8-10   502BT5

1172   INT1003 20   Tin học cơ sở 1   2 Đỗ Văn Uy GV 11   5   8-10   504CT5

1173   HMO3508   Chất lượng nước   3 Nguyễn Quang Trung TS 17   5   8-10   508T3

1174   INT1003 22   Tin học cơ sở 1   2 Phạm Đăng Long GV 5   5   8-10   509ET5

1175   CHE3219 NVCL  Các phương pháp nghiên cứu Hoá học 

hữu cơ  3 Nguyễn Đình Thành GS.TS. 16   5   8-10   GĐ4-LTT

1176   GLO2057 QTĐC   Quang học tinh thể và khoáng vật học   5 Nguyễn Thùy Dương  TS 15   5   8-10   PTN

1177   PES1015 24   Bóng chuyền 1   1 Giaảng viên GDTC GV 48   5   8-10   Sân 3

1178   PES1045 10   Khiêu vũ 1   1 Giaảng viên GDTC GV 49   5   8-10   Sân 3

Trang 54

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

1179   PES1050 12   Taekwondo 1   1 Giaảng viên GDTC GV 50   5   8-10   Sân 4

1180   BIO2201 5   Sinh học phân tử   3Võ Thị Thương Lan

Phạm Anh Thùy Dương

PGS.TS

ThS29   5   8-9   124T1

1181   BIO2202 3   Hóa sinh học   3Nguyễn Thị Hồng Loan

Nguyễn Thị Lê Na

TS.

ThS14   5   8-9   133T1

1182   BIO3202 2   Động vật học động vật có xương sống   3Nguyễn Huy Hoàng

Nguyễn Thị Lan Anh

ThS

TS23   5   8-9   136T1

1183   PHY3161 TTCNHN   Cơ sở thủy nhiệt lò phản ứng   3 Lê Đại Diễn ThS.  6   5   8-9   403T5

1184   BIO2205 4   Thống kê sinh học   3 Đỗ Minh Hà TS 20   5   8-9   408T2

1185   EVS3242 7   Các phương pháp phân tích môi trường   3

Đồng Kim Loan

Lê Đức

Nguyễn Xuân Huân

PGS.TS

PGS.TS

ThS

14   5   8-9   Bộ môn

1186   MAT3504   Thiết kế đánh giá thuật toán   3Nguyễn Việt Hùng ThS

36   5   8-9  Phòng

máy

1187   PHY3506 1  Các phương pháp thí nghiệm trong Vật 

lý hiện đại  2 Nguyễn Ngọc Đỉnh TS 42   5   9-10   103T4

1188   PHY2300 1   Toán cho vật lý   3 Nguyễn Thùy Trang ThS 34   5   9-10   103T5

1189   MAT1090 19TTH   Đại số tuyến tính   3 Nguyễn Đức Đạt PGS.TS 28   5   9-10   206T5

1190   PSE1002 1  Giáo dục học và tổ chức hoạt động giáo 

dục trong nhà trường  4 Giảng viên ĐHGD GV 28   5   9-10   209T5

1191   GLO2071 QTĐC   Cổ sinh vật học đại cương   3 Nguyễn Thùy Dương  TS 16   5   9-10   301T5

1192   BIO3404 QTS   Động vật học động vật không xương sống   3

Nguyễn Văn Vịnh

Nguyễn Văn Quảng

Trần Anh Đức

PGS.TS

PGS.TS

PGS.TS

23   5   9-10   303T5

1193   GLO2072 2QTĐC   Địa chất Dầu khí   4 Nguyễn Thế Hùng TS 23   5   9-10   306T5

1194   CHE1081 4QTS   Hóa học hữu cơ   3 Phan Minh Giang PGS.TS 40   5   9-10   308T5

1195   PHY3604 TNL   Phương trình vi phân   3 Nguyễn Thị Thanh Nhàn TS. 18   5   9-10   313T5

1196   GEO3262 1   Cơ sở và lịch sử quản lý đất đai   4Nguyễn Đức Khả

Trần Văn Tuấn

PGS.TS

PGS.TS67   5   9-10   402T4

1197   GEO3277   Bản đồ chuyên đề trong quản lý đất đai   2 Nguyễn Thị Thanh Hải TS 22   5   9-10   402T5

Trang 55

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

1198   PHY3812 2TTCNHN  Ứng dụng kỹ thuật hạt nhân phân tích 

môi trường, địa chất  3

Bùi Văn Loát

Bùi Thị Hồng

Bùi Thị Hoa

PGS.TS.

ĐH.

ĐH.

17   5   9-10   404T5

1199   EVS3316   Vật lý đất   3 Nguyễn Quốc Việt ThS 6   5   9-10   503T3

1200   FLF2303   Tiếng Pháp cơ sở 3   5 Giaảng viên tiếng Pháp GV 11   5   9-10   510T3

1201   CHE3184  Sàng lọc và đánh giá hoạt tính của dược 

liệu  2 Phan Minh Giang 13   5   9-10   GĐ4-LTT

1202   INT1003 31   Tin học cơ sở 1   2 Bùi Thế Tâm TS 22   6   1-2   102T5

1203   INT1003 32   Tin học cơ sở 1   2 Bùi Thế Tâm TS 25   6   1-2   102T5

1204   INT1003 33   Tin học cơ sở 1   2 Bùi Thế Tâm TS 24   6   1-2   102T5

1205   INT1003 34   Tin học cơ sở 1   2 Lê Hoàng Sơn GV 28   6   1-2   102T5

1206   PHY1106 3   Đại số tuyến tính   3 Đỗ Tuấn Long ThS 44   6   1-2   103T4

1207   MAT2300 3   Đại số tuyến tính 1   4 Lưu Xuân Trường GV 24   6   1-2   106T5

1208   MAT2300 4   Đại số tuyến tính 1   4 Nguyễn Đức Ngà GV 18   6   1-2   107T5

1209   POL1001 1   Tư tưởng Hồ Chí Minh   2 Nguyễn Thị Châu Loan TS. 93   6   1-2   108T5

1210   BIO2201 6   Sinh học phân tử   3Hoàng Thị Mỹ Hạnh

Bùi Vân Khánh

TS

ThS28   6   1-2   124T1

1211   BIO3307 1   Hệ thống học động vật có xương sống   2Nguyễn Huy Hoàng

Nguyễn Thị Lan Anh

ThS

TS24   6   1-2   136T1

1212   PSE1001 1  Đại cương về tâm lý và tâm lý học nhà 

trường  4 Giảng viên ĐHGD GV 56   6   1-2   204T5

1213   INT1005 1   Tin học cơ sở 3   2 Công Thanh TS 23   6   1-2   208T5

1214   INT1005 2   Tin học cơ sở 3   2 Nguyễn Đức Hạnh GV 23   6   1-2   208T5

1215   INT1005 3   Tin học cơ sở 3   2 Nguyễn Đức Hạnh GV 23   6   1-2   208T5

1216   INT1005 4   Tin học cơ sở 3   2 Bộ môn Tin vật lý GV 22   6   1-2   208T5

1217   BIO2203 1   Di truyền học   3Trần Thị Thùy Anh

Hoàng Hải Yến

ThS

ThS16   6   1-2   234T1

1218   PHY3606 QTL   Điện động lực học   4 Nguyẽn Đình Nam ThS. 27   6   1-2   301T5

1219   PHY3604 TNL   Phương trình vi phân   3 Cao Thị Vi Ba TS. 18   6   1-2   303T5

1220   MAT1260 TNH   Phương trình vi phân   3 Trịnh Viết Dược TS 23   6   1-2   306T5

Trang 56

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

1221   MAT1090 20QTS   Đại số tuyến tính   3 Phạm Thị Linh ThS 28   6   1-2   313T5

1222   MAT3342 TNT   Xemina 1   3 Nguyễn Ngọc Phan TS  9   6   1-2   401T5

1223   PHY2305 2ĐA   Vật lý hạt nhân và nguyên tử   4Bùi Văn Loát

Bùi Thị Hồng

PGS.TS

ĐH.29   6   1-2   403T5

1224   INT1005 13QTL   Tin học cơ sở 3   2 Nguyễn Cảnh Việt ThS. 21   6   1-2   404T5

1225   BIO3200 3   Thực vật học   4

Nguyễn Trung Thành

Nguyễn Thị Xuyến

Nguyễn Thùy Liên

PGS.TS

TS

TS

23   6   1-2   408T3

1226   BIO3200 4   Thực vật học   4

Nguyễn Trung Thành

Nguyễn Thị Xuyến

Nguyễn Thùy Liên

PGS.TS

TS

TS

8   6   1-2   408T3

1227   BIO2501 TNS   Sinh học tế bào   4Nguyễn Lai Thành

Lê Thị Thanh Hương

PGS.TS

ThS20   6   1-2   432T1

1228   PHI1004 5  Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 

Mác-Lênin 1  2 Nguyễn Thanh Bình PGS.TS 77   6   1-2   502T3

1229   MAT3403   Cơ lý thuyết 2   4 Nguyễn Xuân Nguyên ThS 37   6   1-2   505T3

1230   PHY3519 1TNL  Hệ thống nhúng và lập trình ứng dụng 

Web  3

Nguyễn Quang Hưng 

Nguyễn Cảnh Việt

TS.

ThS. 1   6   1-2   Bộ môn

1231   CHE2060   Tổng hợp hóa dược   3 Mạc Đình Hùng TS 48   6   1-3   101T5

1232   MAT2300 5   Đại số tuyến tính 1   4 Lê Quý Thường TS 32   6   1-3   102T4

1233   MAT2300 6   Đại số tuyến tính 1   4 Ngô Anh Tuấn ThS 33   6   1-3   102T4

1234   PHY1100 1   Cơ - Nhiệt   3 Nguyễn Thanh Bình  TS 65   6   1-3   103T5

1235   PHY1100 2   Cơ - Nhiệt   3 Võ Thanh Quỳnh PGS.TS 76   6   1-3   104T4

1236   HMO3618   Sóng dài trong đới ven bờ   3 Đinh Văn Ưu GS.TS 1   6   1-3   104T5

1237   GLO2079  Các phương pháp quản lý tài nguyên 

thiên nhiên  3 Nguyễn Thị Hoàng Hà TS 31   6   1-3   105T5

1238   HIS1056 1   Cơ sở văn hóa Việt Nam   3Đinh Đức Tiến 

Nguyễn Thị Hoài Phương

TS

TS109   6   1-3   202T5

1239   GEO1050 1   Khoa học trái đất và sự sống   3 Lưu Đức Hải PGS.TS 65   6   1-3   203T4

1240   MAT1091 6   Giải tích 1   3 Nguyễn Đình Dũng GVC 7   6   1-3   206T5

1241   MAT1090 10   Đại số tuyến tính   3 Đỗ Hồng Nhung ThS 71   6   1-3   207T5

Trang 57

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

1242   PHY1103 1   Điện - Quang   3 Phùng Quốc Bảo  PGS.TS 71   6   1-3   302T4

1243   PHY1103 2   Điện - Quang   3 Tạ Quỳnh Hoa  GVC 53   6   1-3   303T4

1244   CHE1082 2   Cơ sở hóa học phân tích   3 Từ Bình Minh PGS.TS 50   6   1-3   304T4

1245   E410 TTKHMT   Nhập môn độc học môi trường   3 Nguyễn Thị Hà PGS.TS. 12   6   1-3   304T5

1246   PHY2301 6QTL   Cơ học   4 Bạch Thành Công GS.TS. 11   6   1-3   308T5

1247   ENGW231a TTKHMT  Tiếng Anh nâng cao 1   6 Nguyễn Thị Hằng Nga ThS. 17   6   1-3   309T5

1248   FLF2101 29   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Cẩm Thanh GV 19   6   1-3   402T4

1249   HIS1056 4   Cơ sở văn hóa Việt Nam   3 Đặng Hoài Giang TS 93   6   1-3   402T5

1250   EVS3325   Luật và chính sách đất đai   3 Trần Thiện Cường   TS 11   6   1-3   403T4

1251   FLF2101 12   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Thị Hợp GV 20   6   1-3   410T5

1252   FLF2101 13   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Phạm Thị Phương Thuý GV 21   6   1-3   421T1

1253   INT1003 31   Tin học cơ sở 1   2 Bùi Thế Tâm TS 22   6   1-3   501AT5

1254   GEO3276   GIS ứng dụng   3 Trần Quốc Bình PGS.TS 21   6   1-3   501T3

1255   INT1003 32   Tin học cơ sở 1   2 Bùi Thế Tâm TS 25   6   1-3   502BT5

1256   EVS3241 1   Hóa môi trường   3Đỗ Quang Huy

Phạm Hoàng Giang

PGS.TS

ThS45   6   1-3   504T3

1257   FLF2101 27   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Trần Ngọc Hằng GV 28   6   1-3   506T3

1258   FLF2101 28   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Ngô Thị Huyền GV 28   6   1-3   508T3

1259   INT1003 11   Tin học cơ sở 1   2 Lương Mạnh Bá GV 12   6   1-3   511FT5

1260   EVS3308  Biện pháp sinh học xử lý đất ô nhiễm và 

thoái hóa  3 Trần Thị Tuyết Thu   TS 19   6   1-3   BM MT

1261   CHE3157  Tin học ứng dụng trong công nghệ hóa 

học  3 Phan Tuyết Mai 14   6   1-3   GĐ4-LTT

1262   PES1003 19  Lý luận Giáo dục thể chất và các môn thể 

thao cơ bản  1 Giaảng viên GDTC GV 10   6   1-3   Sân 1

1263   PES1045 11   Khiêu vũ 1   1 Giaảng viên GDTC GV 47   6   1-3   Sân 3

1264   PHY3034 1TTCNHN  Thực tập chuyên đề   2

Bùi Văn Loát

Nguyễn Thế Nghĩa

Bùi Thị Hồng

Bùi Thị Hoa

PGS.TS.

TS.

ĐH.

ĐH.

14   6   1-4   Bộ môn

Trang 58

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

1265   PHY3446 2QTL   Vật lý và kỹ thuật nhiệt độ thấp   3 Nguyễn Huy Sinh GS.TS  6   6   1-4   Bộ môn

1266   CHE1089 2  Thực tập các phương pháp vật lý và hóa 

lý ứng dụng trong hoá học  2 BM Hóa lý GV 11   6   1-4   PTN

1267   PHY3801 1   Thực tập điện tử hạt nhân   2 Nguyễn Thế Nghĩa ( phụ trách ) ThS 11   6   1-4   PTN

1268   EVS3242 8   Các phương pháp phân tích môi trường   3Ngô Thị Lan Phương

Nguyễn Xuân Huân

TS

ThS16   6   2-3   Bộ môn

1269   PHY3609 2   Điện tử tương tự   3 Lê Quang Thảo TS. 1   6   2-3   Bộ môn

1270   CHE3002   Vật liệu vô cơ   2 Ngô Sỹ Lương PGS.TS 9   6   2-3   GĐ4-LTT

1271   PHY3384 QTL   Thực tập Kỹ thuật điện tử hiện đại   2 Lê Quang Thảo TS. 11   6   2-5   Bộ môn

1272   PHY3401 TNL   Thông tin quang   3 Hoàng Chí Hiếu TS  4   6   2-5   Bộ môn

1273   PHY3417 QTL   Thực Tập Vật lý trái đất   2Giang Kiên Trung

Tạ Quỳnh Hoa

ThS.

ThS.GVC 2   6   2-5   Bộ môn

1274   PHY3511 2QTL   Laser   3 Nguyễn Thế Bình PGS.TS  4   6   2-5   Bộ môn

1275   PHY3528 TNL  Lý thuyết trường lượng tử cho hệ nhiều 

hạt  3 Nguyễn Quang Báu GS.TS  1   6   2-5   Bộ môn

1276   PHY2308 3   Thực hành Vật lý đại cương 2   2 BM Vật lý đại cương GV 22   6   2-5   PTN

1277   CHE1085 6   Thực tập hóa lý 1   2 BM Hóa lý GV 20   6   2-5  PTN Hóa

1278   CHE1054 8   Thực tập hóa học vô cơ 1   2 BM Hóa vô cơ GV 20   6   2-5  PTN Hóa

vô cơ 1

1279   CHE1054 9   Thực tập hóa học vô cơ 1   2 BM Hóa vô cơ GV 18   6   2-5  PTN Hóa

vô cơ 1

1280   CHE2061 2   Thực tập hoá dược   2 BM Hóa dược GV 14   6   2-5  PTN-

19LTT

1281   BIO3307 2   Hệ thống học động vật có xương sống   2Nguyễn Huy Hoàng

Nguyễn Thị Lan Anh

ThS

TS22   6   3-4   136T1

Trang 59

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

1282   BIO2203 2   Di truyền học   3Trần Thị Thùy Anh

Hoàng Hải Yến

ThS

ThS16   6   3-4   234T1

1283   PHY3519 1TNL  Hệ thống nhúng và lập trình ứng dụng 

Web  3

Nguyễn Quang Hưng 

Nguyễn Cảnh Việt

TS.

ThS. 1   6   3-4   Bộ môn

1284   PHY1011 TNL   Giải tích 1   5 Cao Thị Vi Ba TS. 13   6   3-5   102T5

1285   MAT3311   Lý thuyết nhóm và biểu diễn nhóm   3 Võ Thị Như Quỳnh TS 50   6   3-5   103T4

1286   MAT3304 3   Thực hành tính toán   2 Nguyễn Hữu Điển PGS.TS 50   6   3-5   106T5

1287   MAT2307   Giải tích số 1   4 Phạm Kỳ Anh GS.TSKH 41   6   3-5   107T5

1288   CHE1080 9   Hóa học đại cương   3 Lê Thị Huyền TS 112   6   3-5   108T5

1289   HMO3627   Các hệ sinh thái vùng cửa sông ven biển   3 Khoa KT-TV-HDH GV 10   6   3-5   201T4

1290   CHE1051 4   Hóa học đại cương 1   3 Phạm Quang Trung TS 60   6   3-5   202T4

1291   MAT1091 4   Giải tích 1   3 Phạm Thị Linh GVC 63   6   3-5   203T5

1292   HMO3101   Quản lý lưu vực sông   3 Đinh Xuân Thành  TS 39   6   3-5   204T4

1293   PHY3437   Kỹ thuật đo lường và xử lý tín liệu   3 Phạm Quốc Triệu PGS.TS 21   6   3-5   204T5

1294   MAT1091 7   Giải tích 1   3 Bùi Thanh Tú TS 50   6   3-5   205T5

1295   PHI1005 5  Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 

Mác-Lênin 2  3 Phan Hoàng Mai Ths. 58   6   3-5   208T5

1296   PHY2301 3   Cơ học   4 Trịnh Thị Loan TS 52   6   3-5   209T5

1297   MAT1101 11QTS   Xác suất thống kê   3 Trịnh Quốc Anh TS 35   6   3-5   302T5

1298   MAT3305 TNT   Tôpô đại cương   3 Đào Phương Bắc TS  6   6   3-5   303T5

1299   E457 TTKHMT   Nhập môn sinh học bảo tồn   3Lê Đức Minh

Nguyễn Thu Hà

TS.

ThS20   6   3-5   306T5

1300   HMO3315   Khí hậu vật lý   3 Trần Quang Đức PGS.TS 55   6   3-5   310T5

1301   GLO2057 QTĐC   Quang học tinh thể và khoáng vật học   5 Nguyễn Thùy Dương  TS 15   6   3-5   311T5

1302   CHE1057 5TNS   Hóa học phân tích   3 Nguyễn Văn Ri PGS.TS 37   6   3-5   313T5

1303   BIO3400 QTS   Tế bào và cơ thể   4

Nguyễn Quang Huy

Nguyễn Thị Hồng Vân

Hoàng Thị Mỹ Hạnh

PGS.TS

PGS.TS

TS

25   6   3-5   401T5

1304   PHY2303 4ĐA   Điện và từ học   4 Nguyễn Mậu Chung PGS.TS. 29   6   3-5   403T5

1305   CHE1080 14QTL   Hóa học đại cương   3 Trương Thanh Tú TS. 15   6   3-5   404T5

Trang 60

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

1306   EVS3302   Xử lý bùn thải và trầm tích ô nhiễm   3Nguyễn Mạnh Khải

Lê Thị Hoàng Oanh

PGS.TS

TS35   6   3-5   408T3

1307   EVS2303 CLC   Cơ sở môi trường đất, nước, không khí   4

Nguyễn Xuân Hải

Phạm Thị Việt Anh

Lưu Minh Loan

PGS.TS

GVC

ThS

18   6   3-5   422T1

1308   GEO3221   Địa mạo học   3 Đặng Văn Bào PGS.TS 14   6   3-5   502T3

1309   INT1003 33   Tin học cơ sở 1   2 Bùi Thế Tâm TS 24   6   3-5   504CT5

1310   MAT3452 2   Phân tích thống kê nhiều chiều   3 Phạm Đình Tùng ThS 59   6   3-5   504CT5

1311   INT1003 34   Tin học cơ sở 1   2 Lê Hoàng Sơn GV 28   6   3-5   509ET5

1312   HMO3607   Sóng biển và thủy triều   3 Phạm Văn Huấn PGS.TS 13   6   3-5   509T3

1313   INT1003 12   Tin học cơ sở 1   2 Lương Mạnh Bá GV 11   6   3-5   511FT5

1314   MAT2320 TNT   Đại số tuyến tính 1   5 Nguyễn Hữu Việt Hưng GS.TSKH 19   6   3-5   511T4

1315   GLO3102   Tài nguyên biển Việt Nam   3 Khoa Môi trường GV 12   6   3-5   512T4

1316   GEO3289   Mô hình hoá trong GIS   3 Trần Đức Thanh PGS.TS 3   6   3-5   Bộ môn

1317   PHY3353   Quang bán dẫn   3 Lê Thị Thanh Bình PGS.TS 21   6   3-5   Bộ môn

1318   CHE3224 NVCL   Các phương pháp điện hoá   3 Nguyễn Thị Kim Thường TS. 18   6   3-5   GĐ1-LTT

1319   CHE3148   Độc chất học   3 Phương Thảo 19   6   3-5   GĐ6-LTT

1320   CHE3154   Các sản phẩm dầu mỏ   3 Nguyễn Tiến Thảo 25   6   3-5   LTT6

1321   PES1003 20  Lý luận Giáo dục thể chất và các môn thể 

thao cơ bản  1 Giaảng viên GDTC GV 34   6   3-5   Sân 1

1322   PES1020 24   Bóng rổ 1   1 Giaảng viên GDTC GV 37   6   3-5   Sân 2

1323   PES1045 12   Khiêu vũ 1   1 Giaảng viên GDTC GV 40   6   3-5   Sân 2

1324   MAT2404 2   Giải tích số   4 Kiều Thị Thùy Linh GV 56   6   4-5   103T5

1325   CHE1055 1   Hóa học hữu cơ 1   4 Lưu Văn Bôi GS.TS 58   6   4-5   104T4

1326   MAT1090 21CLC   Đại số tuyến tính   3 Lê Đình Định TS 21   6   4-5   104T5

1327   GEO2008   Khí tượng và khí hậu đại cương   2 Khoa Địa lý GV 49   6   4-5   105T5

Trang 61

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

1328   BIO2201 7   Sinh học phân tử   3Hoàng Thị Mỹ Hạnh

Bùi Vân Khánh

TS

ThS30   6   4-5   124T1

1329   PHI1004 9  Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 

Mác-Lênin 1  2 Nguyễn Ngọc Thành PGS.TS 48   6   4-5   202T5

1330   BIO2207 1   Sinh học phát triển   3 PGS.TS Nguyễn Lai Thành Sinh 19   6   4-5   203T4

1331   BIO2207 2   Sinh học phát triển   3 PGS.TS Nguyễn Lai Thành Sinh 22   6   4-5   203T4

1332   BIO2207 3   Sinh học phát triển   3 PGS.TS Nguyễn Lai Thành Sinh 25   6   4-5   203T4

1333   MAT2300 8   Đại số tuyến tính 1   4 Đào Phương Bắc TS 25   6   4-5   206T5

1334   MAT2300 7   Đại số tuyến tính 1   4 Mạc Đăng Trường GV 25   6   4-5   207T51335   GLO3137   Địa chất công trình và Địa chất thủy văn    4 Vũ Cao Minh PGS.TSK 22   6   4-5   302T41336   MAT1092 5TTH   Giải tích 2   3 Đào Phương Bắc TS.  44   6   4-5   303T41337   INT1005 10   Tin học cơ sở 3   2 Công Thanh TS 23   6   4-5   304T41338   INT1005 9   Tin học cơ sở 3   2 Hứa Thị  An GV 21   6   4-5   304T41339   FLF2101 45NVCL   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Vi Diệu Thuần 33   6   4-5   304T51340   GLO3092 1QTĐC   Khoáng sản Việt Nam   3 Hoàng Thị Minh Thảo PGS.TS 14   6   4-5   308T51341   GLO3092 2QTĐC   Khoáng sản Việt Nam   3 Hoàng Thị Minh Thảo PGS.TS 24   6   4-5   308T51342   PHY3505 QTL   Phương pháp Toán - Lý   3 Lê Thị Hải Yến TS 27   6   4-5   309T5

1343   BIO3205 1   Cơ sở sinh thái học   3

Lê Thu Hà

Đoàn Hương Mai

Phạm Thị Dậu

PGS.TS

PGS.TS

TS

17   6   4-5   402T4

1344   BIO3205 2   Cơ sở sinh thái học   3

Lê Thu Hà

Đoàn Hương Mai

Phạm Thị Dậu

PGS.TS

PGS.TS

TS

22   6   4-5   402T4

1345   MAT3418   Phương pháp số trong cơ học   3 Trần Văn Trản PGS.TS 28   6   4-5   402T5

1346   BIO3304 4   Kỹ thuật di truyền   3Phạm Bảo Yên

Lê Quỳnh Mai

TS

TS24   6   4-5   403T4

1347   BIO3304 5   Kỹ thuật di truyền   3Phạm Bảo Yên

Lê Quỳnh Mai

TS

TS25   6   4-5   403T4

1348   PHY3503 QTL   Tiếng Anh chuyên ngành   2 Mai Hồng Hạnh TS. 11   6   4-5   501T3

1349   MAT1090 19TTH   Đại số tuyến tính   3 Nguyễn Đức Đạt PGS.TS 28   6   4-5   503T3

1350   EVS3322 1   Bản đồ đất   3 Nguyễn Quốc Việt   ThS 11   6   4-5   506T3

1351   INM1001 TTKHMT   Tin học cơ sở   3Vũ Văn Mạnh

Nguyễn Hồng Phương

PGS.TS.

PGS.TS.19   6   4-5   506T5

Trang 62

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

1352   PHY2304 2TNL   Quang học   3 Phùng Quốc Bảo PGS.TS 17   6   4-5   508T3

1353   GEO3267  Đánh giá hiện trạng và biến động sử 

dụng đất đai  2 Phạm Quang Tuấn PGS.TS 74   6   4-5   513T4

1354   EVS3258 1   Hóa học môi trường đất   3Lê Đức

Nguyễn Xuân Huân

PGS.TS

ThS3   6   4-5   Bộ môn

1355   EVS3258 2   Hóa học môi trường đất   3Lê Đức

Nguyễn Xuân Huân

PGS.TS

ThS8   6   4-5   Bộ môn

1356   PHY3609 3   Điện tử tương tự   3 Lê Quang Thảo TS. 11   6   4-5   Bộ môn

1357   CHE3009   Các phương pháp phân tích điện hóa   2 Nguyễn Kim Thường TS 24   6   4-5   GĐ1-LTT

1358   CHE3007   Hóa học của các nguyên tố đất hiếm   2 Hoàng Thị Hương Huế TS 13   6   4-5   GĐ4-LTT

1359   MAT2406 1   Thống kê ứng dụng   4Phạm Đình Tùng ThS

20   6   4-5  Phòng

máy

1360   INT1006 1   Tin học cơ sở 4   3 BM Tin học cơ sở GV 52   6   6-10   501AT5

1361   INT1006 2   Tin học cơ sở 4   3 BM Tin học cơ sở GV 17   6   6-10   502BT5

1362   PSE1005 1  Phương pháp nghiên cứu Khoa học Giáo 

dục  2 Giảng viên ĐHGD GV 48   6   6-7   101T5

1363   MAT2306   Phương trình đạo hàm riêng 1   3 Dư Đức Thắng TS 40   6   6-7   102T4

1364   INT1003 11   Tin học cơ sở 1   2 Lương Mạnh Bá GV 12   6   6-7   102T5

1365   INT1003 12   Tin học cơ sở 1   2 Lương Mạnh Bá GV 11   6   6-7   102T5

1366   INT1003 13   Tin học cơ sở 1   2 Lương Mạnh Bá GV 12   6   6-7   102T5

1367   INT1003 14   Tin học cơ sở 1   2 Bùi Thị Hòa GV 13   6   6-7   102T5

1368   BIO2202 1   Hóa sinh học   3 Nguyễn Đình Thắng TS 25   6   6-7   105T5

1369   BIO2202 2   Hóa sinh học   3 Nguyễn Đình Thắng TS 19   6   6-7   105T5

1370   BIO2202 3   Hóa sinh học   3 Nguyễn Đình Thắng TS 14   6   6-7   105T5

1371   EVS3328 1   Phương pháp nghiên cứu nông hóa   3 Nguyễn Ngân Hà   TS 11   6   6-7   106T5

Trang 63

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

1372   BIO2043 2   Tiếng Anh cho Sinh học   2

Trần Anh Đức

Nguyễn Văn Sáng

Đỗ Thị Phúc

Phạm Bảo Yên

Phạm Thế Hải

TS.

TS.

TS.

TS.

TS.

31   6   6-7   107T5

1373   BIO2201 8   Sinh học phân tử   3Hoàng Thị Mỹ Hạnh

Bùi Vân Khánh

TS

ThS26   6   6-7   124T1

1374   BIO3401 1QTS   Cá thể và quần thể   4

Đoàn Hương Mai

Phạm Thị Bích

Lưu Thị Thu Phương

Vũ Thị Thu

Phạm Lương Hằng

Ngô Thị Trang

Mai Đàm Linh

Đỗ Minh Phương

PGS.TS

ThS

TS

TS

TS

ThS

TS

KTV

27   6   6-7   136T1

1375   CHE2011   Thủy khí và kỹ thuật phản ứng hóa học   4Phan Thị Tuyết Mai

Nguyễn Thanh Bình

TS

PGS.TS48   6   6-7   201T4

1376   MAT2404 1   Giải tích số   4 Ngô Thị Thương GV 22   6   6-7   201T5

1377   PSE1001 3  Đại cương về tâm lý và tâm lý học nhà 

trường  4 Giảng viên ĐHGD GV 35   6   6-7   203T4

1378   BIO2207 4   Sinh học phát triển   3 PGS.TS Nguyễn Lai Thành Sinh 25   6   6-7   204T4

1379   BIO2207 5   Sinh học phát triển   3 PGS.TS Nguyễn Lai Thành Sinh 6   6   6-7   204T4

1380   PHY1100 13CLC   Cơ - Nhiệt   3 Võ Thanh Quỳnh PGS.TS 21   6   6-7   204T5

1381   M111 2TTKHMT   Đại số tuyến tính   2 Trần Thanh Tuấn TS. 15   6   6-7   205T5

1382   CHE1098 TTH   Anh văn chuyên ngành Lý   2 Phùng Quốc Bảo PGS.TS 30   6   6-7   206T5

1383   BIO3404 QTS   Động vật học động vật không xương sống   3Trần Anh Đức

Nguyễn Thị Ánh Nguyệt

PGS.TS

ThS23   6   6-7   232T1

1384   BIO1153 TNS   Di truyền học   4Trần Thị Thùy Anh

Hoàng Hải Yến

ThS

NCV13   6   6-7   234T1

1385   CHE1100 NVCL   Tiếng Anh thuyết trình 1   2 Nguyễn Thị Hằng Nga ThS. 25   6   6-7   301T5

Trang 64

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

1386   MAT2314 3TNT   Phương trình vi phân   4 Lê Đức Nhiên GV  7   6   6-7   302T5

1387   PHY3300 2TNL   Phương trình Toán lý   3Lê Thị Hải Yến

Phan Huy Thiện

TS.

TS.13   6   6-7   303T5

1388   GEO2059 3QTĐC   Cơ sở viễn thám và GIS   3 Nguyễn Thu Hà TS 14   6   6-7   306T5

1389   PHY2301 5TNL   Cơ học   4 Nguyễn Việt Tuyên TS. 13   6   6-7   308T5

1390   BIO3201 3TNS   Động vật học động vật không xương sống   3 Nguyễn Văn Quảng PGS.TS 16   6   6-7   309T5

1391   PHY1100 12QTĐC   Cơ - Nhiệt   3 Nguyễn Trung Kiên TS 24   6   6-7   311T5

1392   PHY2301 6QTL   Cơ học   4 Nguyễn Ngọc Đỉnh TS. 11   6   6-7   401T4

1393   GEO3283  Xây dựng và quản lý cơ sở dữ liệu địa 

chính  2 Đỗ Thị Tài Thu TS 52   6   6-7   402T5

1394   PHY3176 UDBX   Cấu trúc và phản ứng hạt nhân   3Bùi Văn Lóat

Hà Thụy Long

PGS.TS

TS.14   6   6-7   403T5

1395   EVS3242 1   Các phương pháp phân tích môi trường   3

Đồng Kim Loan

Lê Đức

Nguyễn Xuân Huân

PGS.TS

PGS.TS

ThS

16   6   6-7   406T5

1396   EVS3242 10   Các phương pháp phân tích môi trường   3

Đồng Kim Loan

 Lê Đức

Nguyễn Xuân Huân

PGS.TS

PGS.TS

ThS

22   6   6-7   406T5

1397   EVS3242 2   Các phương pháp phân tích môi trường   3

Đồng Kim Loan

 Lê Đức

Nguyễn Xuân Huân

PGS.TS

PGS.TS

ThS

17   6   6-7   406T5

1398   EVS3242 3   Các phương pháp phân tích môi trường   3

Đồng Kim Loan

Lê Đức

Nguyễn Xuân Huân

PGS.TS

PGS.TS

ThS

16   6   6-7   406T5

1399   GEO3271  Đo đạc địa chính và ứng dụng tin học 

trong thành lập bản đồ  4 Nguyễn Thế Phương PGS.TS 39   6   6-7   502T3

1400   EVS3293 1   Xử lý nước thải sinh hoạt   3 Nguyễn Thị Loan PGS.TS 14   6   6-7   505T3

1401   EVS3293 2   Xử lý nước thải sinh hoạt   3 Nguyễn Thị Loan PGS.TS 17   6   6-7   505T3

1402   EVS3259 1   Sinh thái môi trường đất   3 Ngô Thị Tường Châu  TS 3   6   6-7   Bộ môn

1403   EVS3259 2   Sinh thái môi trường đất   3 Ngô Thị Tường Châu  TS 8   6   6-7   Bộ môn

Trang 65

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

1404   PHY3346 2QTL   Vật lý chất rắn   3 Bạch Thành Công GS.TS  4   6   6-7   Bộ môn

1405   PHY3519 2QTL  Hệ thống nhúng và lập trình ứng dụng 

Web  3

Nguyễn Quang Hưng 

Nguyễn Cảnh Việt

TS.

ThS. 4   6   6-7   Bộ môn

1406   PHY3609 4   Điện tử tương tự   3 Lê Quang Thảo TS. 13   6   6-7   Bộ môn

1407   CHE2122 TTH   Hoá lý 2   4

Nguyễn Thị Cẩm Hà

Nguyễn Xuân Hoàn

Cao Thế Hà

Vũ Ngọc Duy

Prashant Jain

PGS.TS.

PGS.TS.

PGS.TS.

TS.

GS.TS

33   6   6-7   GĐ1-LTT

1408   GLO3092 1QTĐC   Khoáng sản Việt Nam   3 Hoàng Thị Minh Thảo PGS.TS 14   6   6-7   PTN

1409   MAT2400 1   Đại số tuyến tính   5 Mạc Đăng Trường GV 33   6   6-8   103T41410   MAT2400 2   Đại số tuyến tính   5 Mạc Đăng Trường GV 32   6   6-8   103T41411   MAT2406 2   Thống kê ứng dụng   4 Trịnh Quốc Anh TS 51   6   6-8   104T41412   PHI1005 7

  Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 

Mác-Lênin 2  3 Phạm Công Nhất PGS.TS 80   6   6-8   108T5

1413   PHY1103 4   Điện - Quang   3 Đặng Thị Thanh Thủy TS 55   6   6-8   202T4

1414   GEO1050 8   Khoa học trái đất và sự sống   3 Nguyễn Thị Hải PGS.TS 25   6   6-8   202T5

1415   MAT1090 13   Đại số tuyến tính   3 Phạm Thị Oanh TS 52   6   6-8   207T5

1416   GEO1050 6   Khoa học trái đất và sự sống   3 Nguyễn Thị Thu Cúc ThS 98   6   6-8   208T5

1417   FLF2101 18   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Huyền Trang GV 33   6   6-8   302T4

1418   FLF2101 19   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Bùi Thị Diên GV 32   6   6-8   303T4

1419   EVS2304 1   Cơ sở môi trường đất, nước, không khí   3

Nguyễn Xuân Hải

Phạm Thị Việt Anh

Lưu Minh Loan

PGS.TSK

H

TS

ThS

56   6   6-8   304T4

1420   PHY2303 5QTL   Điện và từ học   4 Ngạc An Bang TS. 18   6   6-8   304T5

1421   FLF2101 10   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Hoàng Thuỳ Hương GV 26   6   6-8   310T51422   BIO3206 TNS   Miễn dịch học   3 Nguyễn Quang Huy PGS.TS 14   6   6-8   313T51423   BIO2501 TNS   Sinh học tế bào   4 Nguyễn Lai Thành PGS.TS 20   6   6-8   401T51424   BIO1061 3   Sinh học đại cương   3 Trương Ngọc Kiểm TS 87   6   6-8   403T41425   FLF2103 2NVCL   Tiếng Anh cơ sở 3   5 Nguyễn Thị Thu Hiền 22   6   6-8   404T5

1426   FLF2101 3   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Hoàng Minh Nguyệt GV 27   6   6-8   408T3

Trang 66

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

1427   FLF2101 9   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Giang Thị Trang GV 21   6   6-8   410T5

1428   PHY1103 5   Điện - Quang   3 Bùi Hồng Vân  TS 36   6   6-8   421T1

1429   FLF2101 4   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Kim Chi GV 30   6   6-8   501T3

1430   FLF2101 7   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Hằng Nga GV 27   6   6-8   503T3

1431   MAT3452 1   Phân tích thống kê nhiều chiều   3 Trịnh Quốc Anh TS 17   6   6-8   504CT5

1432   FLF2101 8   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Kim Chi GV 25   6   6-8   504T3

1433   FLF2101 32   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Thị Vân Anh GV 2   6   6-8   506T3

1434   FLF2101 39   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Bích Hạnh GV 2   6   6-8   508T3

1435   FLF2101 33   Tiếng Anh cơ sở 1   4 Nguyễn Hồng Châu GV 1   6   6-8   509T3

1436   INT1003 13   Tin học cơ sở 1   2 Lương Mạnh Bá GV 12   6   6-8   511FT5

1437   EVS3265   Du lịch sinh thái   3 Phạm Thị Thu Hà TS 31   6   6-8   511T4

1438   EVS3280   Kiểm kê phát thải   3 Đồng Kim Loan PGS.TS 8   6   6-8   512T4

1439   HMO3310  Hải dương học và tương tác biển-khí 

quyển  3 Đinh Văn Ưu GS.TS 29   6   6-8   513T4

1440   GEO3245   Quản lý biển   3 Vũ Văn Phái PGS.TS 3   6   6-8   Bộ môn

1441   GEO3257   Địa lý văn hóa và các dân tộc Việt Nam   3 Nguyễn Thị Hà Thành TS 4   6   6-8   Bộ môn

1442   GEO3286  Phương pháp định lượng trong nghiên 

cứu địa lý  3 Khoa Địa lý GV 3   6   6-8   Bộ môn

1443   PHY3712   Vật liệu và công nghệ bán dẫn   3 Ngạc An Bang TS 20   6   6-8   Bộ môn

1444   CHE2128 TNH   Hoá học vô cơ nâng cao   3 Triệu Thị Nguyệt GS.TS. 15   6   6-8   GĐ4-LTT

1445   CHE2137 1TNH   Đại cương về Hóa học vật liệu   3 Phạm Anh Sơn TS 15   6   6-8   GĐ6-LTT

1446   SMP2251 2   Thực hành dược khoa 2   2 Giảng viên khoa y dược GV 20   6   6-8  Labo

403Y1

1447   CHE3045   Hóa học dầu mỏ   3 Giảng viên khoa hóa GV 23   6   6-8   LTT1

1448   HMO3319   Ứng dụng máy tính trong khí tượng   3 Nguyễn Minh Trường PGS.TS 29   6   6-8  Phòng

máy

Trang 67

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

1449   PHY3034 2TTCNHN  Thực tập chuyên đề   2

Bùi Văn Loát

Nguyễn Thế Nghĩa

Bùi Thị Hồng

Bùi Thị Hoa

PGS.TS.

TS.

ĐH.

ĐH.

 9   6   6-9   Bộ môn

1450   PHY3399 1TNL   Thực tập Quang lượng tử   2 Nguyễn Anh Tuấn TS.  4   6   6-9   Bộ môn

1451   PHY3513 TNL   Lý thuyết nhóm cho Vật lý   3 Nguyễn Đình Dũng PGS.TS.  1   6   6-9   Bộ môn

1452   PHY3531 2QTL   Thực tập Vật lý lý thuyết   2 Nguyễn Quang Báu GS.TS  5   6   6-9   Bộ môn

1453   PHY3807   Thực tập chuyên sâu   2 Loát, Hoa, Hồng 5   6   6-9   Bộ môn

1454   CHE3176 2   Thực tập công nghệ các quá trình hoá học   3 Bộ môn Hóa công nghệ GV 8   6   6-9   GĐ1-LTT

1455   C125 TTKHMT   Hóa thực hành 1   2Nguyễn Thị Hà

Phạm Hoàng Giang

PGS.TS.

ThS.17   6   6-9   PTN

1456   PHY2308 9TNL   Thực hành Vật lý đại cương 2   2Vũ Hoàng Hướng

Nguyễn Từ Niệm

ThS.

ThS.16   6   6-9   PTN

1457   CHE1085 7   Thực tập hóa lý 1   2 BM Hóa lý GV 13   6   6-9  PTN Hóa

1458   CHE1054 1   Thực tập hóa học vô cơ 1   2 BM Hóa vô cơ GV 26   6   6-9  PTN Hóa

vô cơ 1

1459   CHE1054 10   Thực tập hóa học vô cơ 1   2 BM Hóa vô cơ GV 26   6   6-9  PTN Hóa

vô cơ 1

1460   CHE2061 3   Thực tập hoá dược   2 BM Hóa dược GV 18   6   6-9  PTN-

19LTT

1461   INT1005 12   Tin học cơ sở 3   2 Nguyễn Đức Hạnh GV 25   6   7-8   206E-T1

1462   INT1005 9   Tin học cơ sở 3   2 Hứa Thị  An GV 21   6   7-8   408T5

1463   MAT1101 1   Xác suất thống kê   3 Nguyễn Thịnh TS 27   6   8-10   102T4

1464   CHE1080 2   Hóa học đại cương   3 Nguyễn Thị Minh Thư TS 45   6   8-10   102T5

1465   CHE1057 3   Hóa học phân tích   3 Bùi Xuân Thành TS 59   6   8-10   105T5

Trang 68

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

1466   EVS3255   GIS trong quản lý môi trường   3Vũ Văn Mạnh

Nguyễn Hồng Phương

PGS.TS

PGS.TS31   6   8-10   106T5

1467   EVS3246   Vật lý môi trường   3 Nguyễn Hoài Châu PGS.TS 70   6   8-10   107T5

1468   CHE2058   Hóa dược đại cương   3Nguyễn Văn Đậu

Lê Tuấn Anh

PGS.TS

TS46   6   8-10   201T5

1469   GLO3111 1   Địa chất môi trường   3 Nguyễn Thị Hoàng Hà TS 8   6   8-10   203T4

1470   EVS3329   Chất hữu cơ trong đất   3 Nguyễn Xuân Cự  PGS.TS 11   6   8-10   204T4

1471   MAT1091 1   Giải tích 1   3 Phạm Thị Linh ThS 31   6   8-10   206T5

1472   E431 TTKHMT   Xử lý nước cấp và nước thải   3Trần Văn Quy

Phạm Thị Thúy

PGS.TS.

TS.10   6   8-10   303T5

1473   PHY3812 1  Ứng dụng kỹ thuật hạt nhân phân tích 

môi trường, địa chất  3

Bùi Văn Loát PGS.TS29   6   8-10   401T4

1474   EVS3243 1   Công nghệ môi trường đại cương   3

Cao Thế Hà

Nguyễn Mạnh Khải

Hoàng Minh Trang

PGS.TS

PGS.TS

ThS

33   6   8-10   406T5

1475   HMO3626   Hải dương học nghề cá   3 Đoàn Văn Bộ PGS.TS 5   6   8-10   502T3

1476   FLF2303   Tiếng Pháp cơ sở 3   5 Giaảng viên tiếng Pháp GV 11   6   8-10   510T3

1477   INT1003 14   Tin học cơ sở 1   2 Bùi Thị Hòa GV 13   6   8-10   511FT5

1478   EVS3260   Chỉ thị môi trường   3 Trần Thiện Cường   TS 11   6   8-10   Bộ môn

1479   PHY3302   Điện động lực học   3 Nguyễn Đình Nam ThS 22   6   8-10   Bộ môn

1480   INT1005 10   Tin học cơ sở 3   2 Công Thanh TS 23   6   8-9   408T5

1481   PHY3346 2QTL   Vật lý chất rắn   3 Nguyễn Duy Huy TS.  4   6   8-9   Bộ môn

1482   PHY3519 2QTL  Hệ thống nhúng và lập trình ứng dụng 

Web  3

Nguyễn Quang Hưng 

Nguyễn Cảnh Việt

TS.

ThS. 4   6   8-9   Bộ môn

1483   CHE3197   Nhiệt động học thống kê   2 Nguyễn Hữu Thọ 8   6   8-9   LTT8

1484   INT1005 11   Tin học cơ sở 3   2 Công Thanh TS 23   6   9-10   103T4

1485   INT1005 12   Tin học cơ sở 3   2 Nguyễn Đức Hạnh GV 25   6   9-10   103T4

1486   MAT3502 1   Cấu trúc dữ liệu và thuật toán   3 Hoàng Quốc Hùng GV 54   6   9-10   104T4

1487   MAT3502 2   Cấu trúc dữ liệu và thuật toán   3 Hoàng Quốc Hùng GV 50   6   9-10   104T4

Trang 69

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

1488   BIO2502 TNS   Sinh học phân tử   4Võ Thị Thương Lan

Phạm Anh Thùy Dương

PGS.TS

ThS14   6   9-10   124T1

1489   BIO3401 2QTS   Cá thể và quần thể   4

Đoàn Hương Mai

Phạm Thị Bích

Lưu Thị Thu Phương

Vũ Thị Thu

Phạm Lương Hằng

Ngô Thị Trang

Mai Đàm Linh

Đỗ Minh Phương

PGS.TS

ThS

TS

TS

TS

ThS

TS

KTV

10   6   9-10   136T1

1490   BIO3203 1   Sinh lý học thực vật   3 Lê Quỳnh Mai TS 16   6   9-10   202T4

1491   BIO3203 2   Sinh lý học thực vật   3 Lê Quỳnh Mai TS 20   6   9-10   202T4

1492   PHI1004 12  Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 

Mác-Lênin 1  2 Dương Văn Duyên TS. 70   6   9-10   208T5

1493   PSE1002 1  Giáo dục học và tổ chức hoạt động giáo 

dục trong nhà trường  4 Giảng viên ĐHGD GV 28   6   9-10   209T5

1494   MAT1091 20QTS   Giải tích 1   3 Nguyễn Trung Hiếu TS 27   6   9-10   401T5

1495   BIO3304 1   Kỹ thuật di truyền   3Nguyễn Thị Vân Anh

Phạm Thị Thu Hường

PGS.TS

TS24   6   9-10   402T4

1496   BIO3304 2   Kỹ thuật di truyền   3Nguyễn Thị Vân Anh

Phạm Thị Thu Hường

PGS.TS

TS16   6   9-10   402T4

1497   BIO3304 3   Kỹ thuật di truyền   3Nguyễn Thị Vân Anh

Phạm Thị Thu Hường

PGS.TS

TS21   6   9-10   402T4

1498   GEO3273   Thực tập trắc địa và bản đồ đại cương   2 Lê Thị Phương Thúy TS 36   6   9-10   403T4

1499   PHY3362 2UDBX   Vật lý nơtron và Lò phản ứng   3 Nguyễn Văn Quân ThS. 12   6   9-10   404T5

1500   BIO2043 3   Tiếng Anh cho Sinh học   2

Trần Anh Đức

Nguyễn Văn Sáng

Đỗ Thị Phúc

Phạm Bảo Yên

Phạm Thế Hải

TS.

TS.

TS.

TS.

TS.

13   6   9-10   512T4

Trang 70

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

1501   PHI1004 14NVCL  Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 

Mác-Lênin 1  2 Nguyễn Thúy Vân PGS.TS 164   6   9-10   GĐ7T5

1502   GLO2071 QTĐC   Cổ sinh vật học đại cương   3 Nguyễn Thùy Dương  TS 16   6   9-10   PTN

1503   GLO3092 2QTĐC   Khoáng sản Việt Nam   3 Hoàng Thị Minh Thảo PGS.TS 24   6   9-10   PTN

1504   BIO3208 TNS   Cơ sở di truyền học chọn giống   3

Nguyễn Văn Sáng

Đỗ Thị Phúc

Đinh Nho Thái

TS

TS

TS

 5   7   1-3   -

1505   BIO3210 TNS  Hóa sinh học các hợp chất có hoạt tính 

sinh học  3 Nguyễn Quang Huy PGS.TS  4   7   1-3   -

1506   BIO3220 2TNS   Nội tiết học cơ sở   3 Tô Thanh Thúy TS  1   7   1-3   -

1507   BIO3233 TNS   Quản lý các hệ sinh thái   3 Đoàn Hương Mai PGS.TS  2   7   1-3   -

1508   BIO3327 2TNS   Sinh học khối u   3 Võ Thị Thương Lan PGS.TS  1   7   1-3   -

1509   BIO3407 QTS   Di truyền học người   3Nguyễn Thị Hồng Vân

Trần Đức Long

PGS.TS

TS12   7   1-3   -

1510   BIO3408 QTS   Hóa sinh học và Trao đổi chất của tế bào   3 Nguyễn Quang Huy PGS.TS  9   7   1-3   -

1511   BIO3411 QTS   Mô học   3Hoàng Thị Mỹ Nhung

Hoàng Thị Mỹ Hạnh

PGS.TS

TS 6   7   1-3   -

1512   BIO3417 QTS   Thực hành Vi sinh vật học   3Bùi Thị Việt Hà

Mai Đàm Linh

PGS.TS

TS 8   7   1-3   -

1513   BIO3420 QTS   Nội tiết học   3 Tô Thanh Thúy TS  3   7   1-3   -

1514   BIO3427 QTS   Sinh thái học tiến hóa   3Lê Thu Hà

Nguyễn Thị Hồng Vân

PGS.TS

PGS.TS 4   7   1-3   -

1515   BIO3428 QTS   Côn trùng học đại cương   3 Nguyễn Văn Quảng PGS.TS  1   7   1-3   -

1516   BIO3430 QTS   Sinh học nghề cá   3Nguyễn Xuân Huấn

Nguyễn Thành Nam

PGS.TS

TS 2   7   1-3   -

1517   BIO3433 1QTS   Nghiên cứu khoa học 2   3

Nguyễn Trung Thành

Nguyễn Thùy Liên

Nguyễn Anh Đức

PGS.TS

TS

ThS

 3   7   1-3   -

1518   BIO3139   Côn trùng học đại cương   3 Nguyễn Văn Vịnh PGS.TS 1   7   1-3   Bộ môn

1519   BIO3220 1   Nội tiết học cơ sở   3 Tô Thanh Thúy TS 9   7   1-3   Bộ môn

Trang 71

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

1520   BIO3230 1   Địa lý sinh vật   3Nguyễn Thành Nam

Hoàng Trung Thành

TS

ThS1   7   1-3   Bộ môn

1521   BIO3309   Công nghệ protein-enzym   3 Nguyễn Thị Hồng Loan TS 24   7   1-3   Bộ môn

1522   BIO3311   Di truyền học ung thư   3 Nguyễn Thị Hồng Vân PGS.TS 21   7   1-3   Bộ môn

1523   BIO3313   Vi sinh vật học và xử lý môi trường   3 Phạm Thế Hải TS 40   7   1-3   Bộ môn

1524   BIO3325   Công nghệ sinh học động vật   3Nguyễn Lai Thành

Nguyễn Đắc Tú

PGS.TS

ThS12   7   1-3   Bộ môn

1525   BIO3329   Cơ sở phân tử của bệnh   3 Võ Thị Thương Lan PGS.TS 2   7   1-3   Bộ môn

1526   EVS499 TTKHMT   Khóa luận tốt nghiệp   8 Khoa Môi trường GV 28   7   1-4   -

1527   CHE2111 1NVCL   Thực tập Hóa học hữu cơ 1   2Nguyễn Đình Thành

Phan Minh Giang

GS.TS.

PGS.TS.20   7   1-4   PTN

1528   CHE2119 1TTH   Thực tập Hoá lý 1   2 Bộ môn Hóa lý GV 23   7   1-4   PTN

1529   HMO3327   Niên luận 1   3 Khoa KT-TV-HDH GV 52   7   1-5   BM KT1

1530   HMO3531 1   Niên luận   3 Khoa KT-TV-HDH GV 22   7   1-5   BM KT2

1531   GEO4070   Thực tập chuyên ngành   2 Khoa Địa lý GV 23   7   1-5  BMKhoa

DL

1532   HMO3632   Thực tập nghiệp vụ   3 Khoa KT-TV-HDH GV 42   7   1-5   Bộ môn

1533   MAT3526 1   Hệ thống trợ giúp quyết định   2 Đỗ Trung Tuấn PGS.TS 50   7   2-3   501AT5

1534   SMP2053 3   Sinh lý học   3 Giảng viên khoa y dược GV 28   7   2-3  Labo

403Y1

1535   GLO3139   Động lực học nước dưới đất   3 BM Khoa địa chất GV 34   7   2-4   102T4

1536   GLO3166   Luật về tài nguyên thiên nhiên Việt Nam   4 Phạm Thanh Tuấn TS 61   7   2-5   102T5

1537   EVS4070 1   Thực tập thực tế   3 Khoa Môi trường GV 36   7   2-5   Bộ môn

1538   EVS4070 2   Thực tập thực tế   3 Khoa Môi trường GV 8   7   2-5   Bộ môn

1539   EVS4070 3   Thực tập thực tế   3 Khoa Môi trường GV 68   7   2-5   Bộ môn

1540   MAT3526 2   Hệ thống trợ giúp quyết định   2 Đỗ Trung Tuấn PGS.TS 65   7   4-5   501AT5

1541   SMP2053 4   Sinh lý học   3 Giảng viên khoa y dược GV 16   7   4-5  Labo

403Y1

1542   MAT3508 1   Nhập môn Trí tuệ nhân tạo   3 Đỗ Trung Tuấn PGS.TS 61   7   6-7   501AT5

Trang 72

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

1543   SMP2053 1   Sinh lý học   3 Giảng viên khoa y dược GV 30   7   6-7  Labo

403Y1

1544   MAT3502 1   Cấu trúc dữ liệu và thuật toán   3Hoàng Quốc Hùng GV

54   7   6-7  Phòng

máy

1545   BIO3213 TNS   Vi sinh vật học y học   3 Bùi Thị Việt Hà PGS.TS  1   7   6-8   -

1546   BIO3409 QTS   Vi sinh vật y học   3 Bùi Thị Việt Hà PGS.TS  8   7   6-8   -

1547   BIO3412 QTS   Thực hành Di truyền học   3Đỗ Thị Phúc

Nguyễn Văn Sáng

TS

TS11   7   6-8   -

1548   BIO3414 QTS   Kỹ thuật DNA tái tổ hợp   3

Nguyễn Thị Vân Anh 

Phạm Thị Thu Hường

Phạm Bảo Yên 

Nguyễn Thị Bích Loan 

PGS.TS

TS

TS

ThS

 9   7   6-8   -

1549   BIO3418 QTS   Thực hành Sinh học tế bào   3

Nguyễn Lai Thành

Hoàng Thị Mỹ Hạnh

Bùi Thị Vân Khánh

Nguyễn Đắc Tú

TS

TS

ThS

ThS

 6   7   6-8   -

1550   BIO3422 QTS   Sinh học thần kinh   3

Vũ Thị Thu

Lưu Thu Phương

Tô Thanh Thúy

TS

ThS

TS

 3   7   6-8   -

1551   BIO3426 QTS   Thực vật và con người   3Nguyễn Trung Thành

Nguyễn Thùy Liên

PGS.TS

TS 3   7   6-8   -

1552   BIO3432 QTS   Thực hành sinh thái học   3

Đoàn Hương Mai

Trương Ngọc Kiểm

Phạm Thị Dậu            

PGS. TS

TS

TS

 4   7   6-8   -

1553   BIO3433 2QTS   Nghiên cứu khoa học 2   3 Trần Anh Đức PGS.TS  1   7   6-8   -

1554   BIO3433 3QTS   Nghiên cứu khoa học 2   3Nguyễn Thành Nam

Hoàng Trung Thành

TS

ThS 2   7   6-8   -

1555   GLO2067 QTĐC   Thực tập địa chất cấu tạo   3 Cán bộ hướng dẫn GV 36   7   6-8   -

1556   BIO3172   Động vật không xương sống y học   3 Nguyễn Văn Quảng PGS.TS 1   7   6-8   Bộ môn

Trang 73

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

1557   BIO3222 1   Sinh học phân tử người   3Trịnh Hồng Thái

Nguyễn Thị Tú Linh

PGS.TS

TS9   7   6-8   Bộ môn

1558   BIO3231  Sinh học và sinh thái học động vật có 

xương sống  3

Nguyễn Thành Nam

Hoàng Trung Thành

TS

ThS1   7   6-8   Bộ môn

1559   BIO3316   Vi sinh vật học thực phẩm   3 Trần Thị Thanh Huyền TS 39   7   6-8   Bộ môn

1560   BIO3316   Vi sinh vật học thực phẩm   3 Trần Thị Thanh Huyền TS 39   7   6-8   Bộ môn

1561   BIO3318   Cơ sở hóa sinh chế biến thực phẩm   3 Nguyễn Đình Thắng TS 24   7   6-8   Bộ môn

1562   BIO3326   Công nghệ tế bào gốc   3Nguyễn Lai Thành

Nguyễn Đắc Tú

PGS.TS

ThS12   7   6-8   Bộ môn

1563   BIO3328   Di truyền học quần thể   3 Trần Đức Long TS 21   7   6-8   Bộ môn

1564   BIO3330   Vi sinh vật y học   3 Bùi Thị Việt Hà PGS.TS 3   7   6-8   Bộ môn

1565   EVS499 TTKHMT   Khóa luận tốt nghiệp   8 Khoa Môi trường GV 28   7   6-9   -

1566   GEO4076   Thực tập chuyên ngành   2 Khoa Địa lý GV 8   7   6-9   -

1567   HMO3326 1   Thực tập nghiệp vụ   3 Khoa KT-TV-HDH GV 38   7   6-9   BM KT

1568   HMO3531 2   Niên luận   3 Khoa KT-TV-HDH GV 15   7   6-9   BM KT2

1569   GEO2303   Thực tập thiên nhiên   2 Khoa Địa lý GV 15   7   6-9   Bộ môn

1570   HMO3631   Thực tập khảo sát hải văn   3 Khoa KT-TV-HDH GV 13   7   6-9   Bộ môn

1571   CHE2111 2NVCL   Thực tập Hóa học hữu cơ 1   2 Phan Minh Giang PGS.TS. 22   7   6-9   PTN

1572   CHE2119 2TTH   Thực tập Hoá lý 1   2 Bộ môn Hóa lý GV 10   7   6-9   PTN

1573   PHY3813   Thực tập chuyên sâu   2 Nguyễn Thế Nghĩa ThS 28   7   6-9   PTN

1574   GEO3228  Quy hoạch và tổ chức lãnh thổ-lý luận và 

phương pháp  3 Khoa Địa lý GV 17   7   8-10   Bộ môn

1575   GEO4073   Thực tập chuyên ngành   2 Khoa Địa lý GV 73   7   8-10   Bộ môn

1576   MAT3508 2   Nhập môn Trí tuệ nhân tạo   3 Đỗ Trung Tuấn PGS.TS 35   7   8-9   501AT5

1577   SMP2053 2   Sinh lý học   3 Giảng viên khoa y dược GV 28   7   8-9  Labo

403Y1

1578   MAT3502 2   Cấu trúc dữ liệu và thuật toán   3Hoàng Quốc Hùng GV

50   7   8-9  Phòng

máy

1579   CHE2126 1TNH   Nghiên cứu khoa học 3   2 Cán bộ hướng dẫn GV 17   CN   1-2   -

Trang 74

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

1580   MAT3338 TNT   Tiểu luận khoa học   2 Cán bộ hướng dẫn GV  4   CN   1-2   -

1581   GLO2061 1QTĐC   Lịch sử trái đất   4Tạ Hòa Phương

Nguyễn Thùy Dương

PGS.TS

TS21   CN   1-2   303T5

1582   BIO3209 TNS   Di truyền học người   3Nguyễn Thị Hồng Vân

Trần Đức Long

PGS.TS

TS 6   CN   1-3   -

1583   BIO3211 TNS   Enzym học   3Phan Tuấn Nghĩa

Nguyễn Thị Hồng Loan

GS.TS

TS 3   CN   1-3   -

1584   BIO3214 TNS   Vi sinh vật học phân tử   3 Trần Văn Tuấn TS  1   CN   1-3   -

1585   BIO3222 2TNS   Sinh học phân tử người   3 Nguyễn Thị Tú Linh ThS  1   CN   1-3   -

1586   BIO3234 TNS   Sinh thái học môi trường   3 Lê Thu Hà PGS.TS  3   CN   1-3   -

1587   HMO3325   Thực tập quan trắc khí tượng   3 Khoa KT-TV-HDH GV 6   CN   1-3   BM KT

1588   BIO3232   Sinh học nghề cá   3Nguyễn Xuân Huấn

Nguyễn Thành Nam

PGS.TS

TS1   CN   1-3   Bộ môn

1589   BIO3241   Thủy sinh học đại cương   3 Nguyễn Xuân Quýnh PGS.TS 1   CN   1-3   Bộ môn

1590   BIO3308   Di truyền vi sinh vật học   3Trần Văn Tuấn

Nguyễn Văn Sáng

TS

TS61   CN   1-3   Bộ môn

1591   BIO3320   Công nghệ mô và tế bào thực vật   3 Lê Hồng Điệp TS 24   CN   1-3   Bộ môn

1592   BIO3327 1   Sinh học khối u   3 Võ Thị Thương Lan PGS.TS 24   CN   1-3   Bộ môn

1593   CHE4050 TTH   Khóa luận tốt nghiệp   7 Cán bộ hướng dẫn GV  1   CN   1-5   -

1594   CHE4054 TNH   Khóa luận tốt nghiệp   10 Cán bộ hướng dẫn GV 20   CN   1-5   -

1595   GLO4055 QTĐC   Khóa luận tốt nghiệp   10 BM Khoa địa chất GV  2   CN   1-5   -

1596   PHY4074 QTL   Khóa luận tốt nghiệp   10 Cán bộ hướng dẫn GV  3   CN   1-5   -

1597   PHY4077 TNL   Khóa luận tốt nghiệp   10 Cán bộ hướng dẫn GV  2   CN   1-5   -

1598   HMO3326 2   Thực tập nghiệp vụ   3 Khoa KT-TV-HDH GV 15   CN   1-5   BM KT

1599   HMO3530   Thực tập sản xuất   3 Khoa KT-TV-HDH GV 35   CN   1-5   BM KT

1600   G329 TTKHMT   Thực địa   5 Cán bộ hướng dẫn GV 31   CN   3-5   -

1601   GLO2061 1QTĐC   Lịch sử trái đất   4Tạ Hòa Phương

Nguyễn Thùy Dương

PGS.TS

TS21   CN   3-5   302T5

Trang 75

STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng

đường

1602   GLO2061 2QTĐC   Lịch sử trái đất   4Tạ Hòa Phương

Nguyễn Thùy Dương

PGS.TS

TS16   CN   3-5   302T5

1603   CHE4054 TNH   Khóa luận tốt nghiệp   10 Cán bộ hướng dẫn GV 20   CN   6-10   -

1604   GLO4055 QTĐC   Khóa luận tốt nghiệp   10 BM Khoa địa chất GV  2   CN   6-10   -

1605   PHY4074 QTL   Khóa luận tốt nghiệp   10 Cán bộ hướng dẫn GV  3   CN   6-10   -

1606   PHY4077 TNL   Khóa luận tốt nghiệp   10 Cán bộ hướng dẫn GV  2   CN   6-10   -

1607   CHE2126 2TTH   Nghiên cứu khoa học 3   2 Cán bộ hướng dẫn GV 30   CN   6-7   -

1608   GLO2061 2QTĐC   Lịch sử trái đất   4Tạ Hòa Phương

Nguyễn Thùy Dương

PGS.TS

TS16   CN   6-7   306T5

1609   BIO3094 TNS   Di truyền học phân tử   3Nguyễn Văn Sáng

Đỗ Thị Phúc

TS

TS 8   CN   6-8   -

1610   BIO3124 TNS   Seminar Tế bào gốc   3Nguyễn Lai Thành

Nguyễn Đắc Tú

PGS.TS

ThS 1   CN   6-8   -

1611   BIO3224 TNS   Sinh học thần kinh   3

Vũ Thị Thu

Lưu Thu Phương

Tô Thanh Thúy

TS

ThS

TS

 1   CN   6-8   -

1612   BIO3230 2TNS   Địa lý sinh vật   3 Hoàng Trung Thành ThS  2   CN   6-8   -

1613   G329 TTKHMT   Thực địa   5 Cán bộ hướng dẫn GV 31   CN   6-8   -

1614   HMO3334   Niên luận 2   2 Khoa KT-TV-HDH GV 10   CN   6-9   BM KT

1615   GLO2061 1QTĐC   Lịch sử trái đất   4Tạ Hòa Phương

Nguyễn Thùy Dương

PGS.TS

TS21   CN   8-10   308T5

1616   GLO2061 2QTĐC   Lịch sử trái đất   4Tạ Hòa Phương

Nguyễn Thùy Dương

PGS.TS

TS16   CN   8-10   308T5

1617   HMO3509   Mô hình toán thủy văn   3 Ngô Chí Tuấn TS 22   CN   9-10   Bộ môn

Trang 76