Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
-----------------------------
Ghi chú: Tiết 1 bắt đầu từ 7h00, tiết 5 kết thúc lúc 11h50
Tiết 6 bắt đầu từ 13h00, tiết 10 kết thúc lúc 17h50
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
1 PHY2301 2 Cơ học 4 Tạ Đình Cảnh PGS.TS 27 2 1-2 101T5
2 INT1003 10 Tin học cơ sở 1 2 Lương Mạnh Bá GV 31 2 1-2 102T5
3 INT1003 7 Tin học cơ sở 1 2 BM Tin học cơ sở GV 7 2 1-2 102T5
4 INT1003 8 Tin học cơ sở 1 2 BM Tin học cơ sở GV 18 2 1-2 102T5
5 INT1003 9 Tin học cơ sở 1 2 BM Tin học cơ sở GV 31 2 1-2 102T5
6 MAT3526 1 Hệ thống trợ giúp quyết định 2 Đỗ Trung Tuấn PGS.TS 50 2 1-2 103T4
7 PHY3502 1 Vật lý tính toán 1 3 Nguyễn Tiến Cường TS 43 2 1-2 103T5
8 MAT2405 2 Xác suất 3 Tạ Công Sơn TS 29 2 1-2 107T5
9 CHE1067 1 Hóa học các hợp chất cao phân tử 2 Nguyễn Xuân Hoàn PGS.TS 102 2 1-2 108T5
10 BIO3300 1 Các kỹ thuật cơ bản trong Công nghệ
sinh học 3
Nguyễn Thị Hồng Loan
Phạm Thị Thu Hường
Nguyễn Thị Bích Loan
TS
TS
ThS
25 2 1-2 124T1
11 BIO3203 1 Sinh lý học thực vật 3Lê Hồng Điệp
Phan Bảo Ngọc
TS
NCV16 2 1-2 133T1
12 PHY2301 4 Cơ học 4 Tạ Đình Cảnh PGS.TS 41 2 1-2 202T5
13 MAT2401 1 Giải tích 1 5 Kiều Thị Thùy Linh GV 33 2 1-2 203T5
14 MAT1192 1 Giải tích 2 2 Lê Đình Định PGS.TS 30 2 1-2 205T5
15 POL1001 6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Nguyễn Cẩm Ngọc TS. 99 2 1-2 208T5
16 MAT2401 2 Giải tích 1 5 Ngô Thị Thương GV 31 2 1-2 209T5
17 PHY3502 3TNL Vật lý tính toán 1 3 Nguyễn Quang Hưng TS. 14 2 1-2 301T5
18 MAT1291 NVCL Giải tích 1 4 Phạm Trọng Tiến TS 33 2 1-2 302T5
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I. NĂM HỌC 2016 - 2017
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------------
Trang 1
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
19 PHY3500 2QTL Mở đầu về thuyết tương đối và vật lý
lượng tử 2 Nguyễn Thế Toàn PGS.TS. 28 2 1-2 304T5
20 MAT2313 TNT Phương trình đạo hàm riêng 1 4 Đặng Anh Tuấn TS 11 2 1-2 401T5
21 PHY3154 TTCNHN An toàn bức xạ 3 Bùi Văn Loát PGS.TS 25 2 1-2 404T5
22 BIO2207 1 Sinh học phát triển 3Nguyễn Lai Thành
Nguyễn Đắc Tú
PGS.TS
ThS19 2 1-2 432T1
23 MAT3501 1 Nguyên lý hệ điều hành 3 Hoàng Quốc Hùng GV 59 2 1-2 504CT5
24 MAT1101 9 Xác suất thống kê 3 Phan Viết Thư PGS.TS 51 2 1-3 102T4
25 PHY3361 Phương pháp thực nghiệm vật lý hạt nhân 3 Đặng Thị Phương Nam ( trước dạy ) 22 2 1-3 104T4
26 FLF2101 34 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Ngô Thị Huyền GV 13 2 1-3 104T5
27 FLF2101 17 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Kim Chi GV 28 2 1-3 105T5
28 PHY1100 7 Cơ - Nhiệt 3 Trần Hải Đức TS 72 2 1-3 201T4
29 CHE1057 2 Hóa học phân tích 3 Từ Bình Minh PGS.TS 63 2 1-3 201T5
30 HIS1056 9 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3Nguyễn Ngọc Minh
Hoàng Văn Diệp
Ths
Ths60 2 1-3 203T4
31 MAT1090 4 Đại số tuyến tính 3 Ninh Thị Thu GV 58 2 1-3 206T5
32 MAT1090 2 Đại số tuyến tính 3 Nguyễn Quang Huân GV 56 2 1-3 207T5
33 CHE2112 TTH Hoá học vô cơ 3 Nguyễn Minh Hải TS. 25 2 1-3 303T5
34 GLO3041 Cơ học đá 2Nguyễn Văn Mạnh
Dương Thị Toan
TS
TS11 2 1-3 304T4
35 FLF2101 6 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Ngân Hà GV 21 2 1-3 310T5
36 FLF2101 46CLC Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Huyền Trang GV 17 2 1-3 311T5
37 FLF2102 1 Tiếng Anh cơ sở 2 5 Nguyễn Thanh Tùng GV 23 2 1-3 401T4
38 HMO3502 Địa lý thủy văn 3 Nguyễn Phương Nhung TS 8 2 1-3 402T4
39 PHI1005 1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác-Lênin 2 3 Ngô Thị Phượng TS. 83 2 1-3 402T5
40 INT1003 7 Tin học cơ sở 1 2 BM Tin học cơ sở GV 7 2 1-3 501AT5
41 INT1003 49 Tin học cơ sở 1 2 Trần Xuân Nga GV 1 2 1-3 502BT5
42 GEO3281 Quy hoạch đô thị và khu dân cư nông
thôn 3 Mẫn Quang Huy TS 52 2 1-3 502T3
43 EVS3299 Kiểm soát và xử lý chất thải nguy hại 3Nguyễn Mạnh Khải
Phạm Hoàng Giang
PGS.TS
ThS35 2 1-3 503T3
Trang 2
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
44 MAT3405 Sức bền vật liệu 4 Vũ Đỗ Long PGS.TS 37 2 1-3 508T3
45 HMO3516 Thủy văn vùng cửa sông và ven biển 3 Khoa KT-TV-HDH GV 5 2 1-3 510T3
46 INT1003 9 Tin học cơ sở 1 2 Nguyễn Thị Minh Huyền PGS.TS 31 2 1-3 511FT5
47 HMO3612 Tương tác sông biển 3 Phạm Văn Vỵ PGS.TS 43 2 1-3 512T4
48 CHE2072 Enzym và protein trong tổng hợp hóa
dược 3 Trần Thị Tôn Hoài 45 2 1-3 GĐ1-LTT
49 PES1005 7 Thể dục Aerobic 1 1 Giaảng viên GDTC GV 50 2 1-3 Sân 2
50 PES1020 11 Bóng rổ 1 1 Giaảng viên GDTC GV 37 2 1-3 Sân 3
51 EVS3309 1 Vật liệu mới trong xử lý đất ô nhiễm 3Nguyễn Xuân Huân
Phạm Văn Quang
ThS
CN7 2 2-3 BM MT
52 EVS3257 1 Hóa chất nông nghiệp và môi trường đất 3 Nguyễn Ngân Hà TS 4 2 2-3 Bộ môn
53 EVS3321 1 Sinh thái đất 3 Lê Văn Thiện PGS.TS 11 2 2-3 Bộ môn
54 PHY1104 7 Thực hành vật lý đại cương 2BM Vật lý đại cương GV
14 2 2-5 308CDT1
55 PHY3347 2NVCL Vật lý bán dẫn 3 Nguyễn Thị Thục Hiền PGS.TS 11 2 2-5 Bộ môn
56 PHY3514 2QTL Mở đầu về lý thuyết trường lượng tử 3 Nguyễn Xuân Hãn GS.TSKH 3 2 2-5 Bộ môn
57 PHY3708 Thực tập chuyên ngành 2 Lê Tuấn Tú TS 14 2 2-5 Bộ môn
58 CHE2121 3TNH Thực tập Hoá kỹ thuật 2 Bộ môn Hóa công nghệ GV 16 2 2-5 PTN
59 CHE2123 TNH Thực tập hoá lý 2 2 Bộ môn Hóa lý GV 15 2 2-5 PTN
60 BIO3300 2 Các kỹ thuật cơ bản trong Công nghệ
sinh học 3
Nguyễn Thị Hồng Loan
Phạm Thị Thu Hường
Nguyễn Thị Bích Loan
TS
TS
ThS
18 2 3-4 124T1
61 BIO3203 2 Sinh lý học thực vật 3Lê Hồng Điệp
Phan Bảo Ngọc
TS
NCV20 2 3-4 133T1
62 BIO2207 2 Sinh học phát triển 3Nguyễn Lai Thành
Nguyễn Đắc Tú
PGS.TS
ThS22 2 3-4 432T1
63 MAT3501 2 Nguyên lý hệ điều hành 3 Hoàng Quốc Hùng GV 32 2 3-4 504CT5
64 MAT3302 Toán rời rạc 4 Nguyễn Hải Vinh TS 35 2 3-5 101T5
65 PHY1109 3 Xác suất thống kê 3 Giảng viên khoa lý GV 42 2 3-5 102T5
Trang 3
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
66 MAT2302 3 Giải tích 1 5 Đinh Thị Thu GV 34 2 3-5 103T4
67 MAT2302 4 Giải tích 1 5 Ninh Thị Thu GV 33 2 3-5 103T4
68 MAT2310 1 Hình học giải tích 2 Lê Minh Hà PGS.TS 40 2 3-5 107T5
69 CHE1078 Các phương pháp vật lý và hóa lý ứng
dụng trong hoá học 3
Nguyễn Đình Thành
Phan Minh Giang
GS.TS.
PGS.TS.33 2 3-5 108T5
70 PHI1005 4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác-Lênin 2 3 Phan Hoàng Mai Ths. 58 2 3-5 202T5
71 CHE1075 Cơ sở hóa sinh 3 Giảng viên khoa hóa GV 69 2 3-5 204T4
72 MAT1090 7 Đại số tuyến tính 3 Phạm Hoàng Long ThS 5 2 3-5 205T5
73 MAT2311 Thống kê ứng dụng 4 Hoàng Thị Phương Thảo TS 66 2 3-5 209T5
74 MAT3341 TNT Giải tích điều hòa 3 Đặng Anh Tuấn TS 4 2 3-5 301T5
75 GLO2073 1QTĐC Địa chất Việt Nam 5Tạ Hòa Phương
Nguyễn Văn Vượng
GS.TS
PGS.TS16 2 3-5 302T5
76 GLO2073 2QTĐC Địa chất Việt Nam 5Tạ Hòa Phương
Nguyễn Văn Vượng
GS.TS
PGS.TS21 2 3-5 302T5
77 MAT1101 13TNH Xác suất thống kê 3 Trịnh Quốc Anh TS 14 2 3-5 304T5
78 MAT1101 12TNS Xác suất thống kê 3 Phan Đình Tùng TS 38 2 3-5 306T5
79 BIO3401 1QTS Cá thể và quần thể 4
Vũ Thị Thu
Tô Thanh Thúy
Đoàn Hương Mai
Phạm Thị Lương Hằng
TS
TS
PGS.TS
TS
27 2 3-5 308T5
80 BIO3401 2QTS Cá thể và quần thể 4
Vũ Thị Thu
Tô Thanh Thúy
Đoàn Hương Mai
Phạm Thị Lương Hằng
TS
TS
PGS.TS
TS
10 2 3-5 308T5
81 MAT2302 7TNT Giải tích 1 5 Trần Đức Long TS 19 2 3-5 401T582 FLF2103 2NVCL Tiếng Anh cơ sở 3 5 Nguyễn Thị Thu Hiền 22 2 3-5 404T5
83 MAT3507 2 Cơ sở dữ liệu 4 Vũ Tiến Dũng TS 35 2 3-5 406T5
84 GLO2066 Thực tập địa chất đại cương 3 Khoa Môi trường GV 19 2 3-5 410T5
85 CHE1083 2 Hóa lý 1 3 Phạm Văn Nhiêu PGS.TS 19 2 3-5 421T1
Trang 4
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
86 PHY1010 TNL Đại số tuyến tính 5 Nguyễn Quang Hưng TS. 15 2 3-5 422T1
87 INT1003 8 Tin học cơ sở 1 2 Nguyễn Thị Minh Huyền PGS.TS 18 2 3-5 501AT5
88 INT1003 50 Tin học cơ sở 1 2 Trần Xuân Nga GV 2 2 3-5 502BT5
89 PHY2303 2 Điện và từ học 4 Đỗ Đức Thanh PGS.TS 25 2 3-5 504T3
90 FLF2101 14 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Bùi Thị Diên GV 30 2 3-5 505T3
91 FLF2101 15 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Phong Thu GV 29 2 3-5 506T3
92 HMO3316 Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu 3 Nguyễn Minh Trường PGS.TS 10 2 3-5 509T3
93 INT1003 10 Tin học cơ sở 1 2 Lương Mạnh Bá GV 31 2 3-5 511FT5
94 MAT1290 NVCL Đại số tuyến tính 4 Ngô Anh Tuấn ThS 34 2 3-5 513T4
95 GEO3246 1 Bản đồ địa hình và Bản đồ số 3Nguyễn Thị Xuân
Đinh Thị Bảo Hoa
PGS
TS6 2 3-5 Bộ môn
96 GEO3246 2CLC Bản đồ địa hình và Bản đồ số 3Nguyễn Thị Xuân
Đinh Thị Bảo Hoa
PGS
TS 3 2 3-5 Bộ môn
97 GEO3251 Địa lý công nghiệp và đô thị 3 Đinh Văn Thanh PGS.TS 5 2 3-5 Bộ môn
98 CHE3124 Các phương pháp xử lý nước và nước thải 3 Nguyễn Đình Bảng 25 2 3-5 GĐ6-LTT
99 PES1005 8 Thể dục Aerobic 1 1 Giảng viên GDTC GV 50 2 3-5 Sân 2
100 PES1020 12 Bóng rổ 1 1 Giảng viên GDTC GV 48 2 3-5 Sân 3
101 MAT2302 2 Giải tích 1 5 Đinh Thị Thu GV 24 2 4-5 102T4
102 MAT2302 6 Giải tích 1 5 Trịnh Viết Dược TS 26 2 4-5 103T5
103 MAT2302 5 Giải tích 1 5 Trần Đức Long TS 25 2 4-5 104T4
104 MAT2308 Xác suất 1 3 Lê Vĩ TS 66 2 4-5 104T5
105 MAT2309 1 Tối ưu hóa 1 3 Phạm Trọng Quát PGS.TS 39 2 4-5 105T5
106 MAT2309 2 Tối ưu hóa 1 3 Phạm Trọng Quát PGS.TS 46 2 4-5 106T5
107 PHY1106 2 Đại số tuyến tính 3 Đỗ Tuấn Long ThS 24 2 4-5 201T4
108 MAT2405 1 Xác suất 3 Tạ Công Sơn TS 54 2 4-5 201T5
109 GEO3280 Thanh tra đất đai 2 Nguyễn Đức Khả PGS.TS 52 2 4-5 203T4
110 EVS3232 Hình họa vẽ kỹ thuật 2 Giảng viên khoa môi trường GV 30 2 4-5 203T5
111 MAT2302 1 Giải tích 1 5 Nguyễn Hữu Huân GV 17 2 4-5 204T5
Trang 5
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
112 MAT1192 2 Giải tích 2 2 Lê Đình Định PGS.TS 41 2 4-5 206T5
113 INT1003 49 Tin học cơ sở 1 2 Trần Xuân Nga GV 1 2 4-5 207T5
114 INT1003 50 Tin học cơ sở 1 2 Trần Xuân Nga GV 2 2 4-5 207T5
115 PHI1004 4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác-Lênin 1 2 Đoàn Thu Nguyệt Ths. 48 2 4-5 208T5
116 MAT3526 2 Hệ thống trợ giúp quyết định 2 Đỗ Trung Tuấn PGS.TS 65 2 4-5 302T4
117 MAT3537 2 Xử lí ảnh 3 Đỗ Thanh Hà TS 36 2 4-5 303T4
118 MAT3342 TNT Xemina 1 3 Nguyễn Ngọc Phan TS 9 2 4-5 303T5
119 PHY1106 1 Đại số tuyến tính 3 Nguyễn Chí Thành GVC 20 2 4-5 304T4
120 PHY3609 6TNL Điện tử tương tự 3 Phạm Văn Thành TS. 13 2 4-5 309T5
121 PHY3505 QTL Phương pháp Toán - Lý 3 Lê Thị Hải Yến TS 27 2 4-5 311T5
122 PHY1109 4TNL Xác suất thống kê 3 Nguyễn Quang Báu GS.TS 9 2 4-5 313T5
123 HMO3301 Khí tượng vật lý 4 Nguyễn Hướng Điền GS.TS 35 2 4-5 401T4
124 CHE1055 2 Hóa học hữu cơ 1 4 Lưu Văn Bôi GS.TS 72 2 4-5 402T4
125 BIO2201 4 Sinh học phân tử 3 Võ Thị Thương Lan PGS.TS 28 2 4-5 402T5
126 BIO2201 5 Sinh học phân tử 3 Võ Thị Thương Lan PGS.TS 29 2 4-5 402T5
127 BIO2201 6 Sinh học phân tử 3 Hoàng Thị Mỹ Hạnh TS 28 2 4-5 402T5
128 PHY2018 TTCNHN Máy gia tốc 2 Phạm Đức Khuê TS 23 2 4-5 403T5
129 BIO2203 1 Di truyền học 3
Nguyễn Thị Hồng Vân
Trần Đức Long
Nguyễn Văn Sáng
Đỗ Thị Phúc
PGS.TS
TS
TS
TS
16 2 4-5 408T3
130 BIO2203 2 Di truyền học 3
Nguyễn Thị Hồng Vân
Trần Đức Long
Nguyễn Văn Sáng
Đỗ Thị Phúc
PGS.TS
TS
TS
TS
16 2 4-5 408T3
131 HMO3521 Quan trắc và Bảo vệ môi trường nước 4 Nguyễn Quang Hương TS 23 2 4-5 501T3
132 PHY2201 2 Phương pháp toán cho Vật lý 1 3 Phan Huy Thiện CN 45 2 4-5 502T3
133 EVS3267 1 Phương pháp phân tích độc chất 3Đồng Kim Loan
Đỗ Quang Huy
PGS.TS
PGS.TS15 2 4-5 508T3
Trang 6
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
134 EVS3267 2 Phương pháp phân tích độc chất 3Đồng Kim Loan
Đỗ Quang Huy
PGS.TS
PGS.TS9 2 4-5 508T3
135 EVS3330 1 Khoáng sét trong đất 3 Phạm Văn Quang CN 11 2 4-5 512T4
136 EVS3309 2 Vật liệu mới trong xử lý đất ô nhiễm 3Nguyễn Xuân Huân
Phạm Văn Quang
ThS
CN12 2 4-5 BM MT
137 EVS3257 2 Hóa chất nông nghiệp và môi trường đất 3 Nguyễn Ngân Hà TS 7 2 4-5 Bộ môn
138 PHY3609 1 Điện tử tương tự 3 Phạm Văn Thành TS. 15 2 6-7 102T5
139 PHY3609 2 Điện tử tương tự 3 Phạm Văn Thành TS. 1 2 6-7 102T5
140 PHY3609 3 Điện tử tương tự 3 Phạm Văn Thành TS. 11 2 6-7 102T5
141 PHY3609 4 Điện tử tương tự 3 Phạm Văn Thành TS. 13 2 6-7 102T5
142 EVS3242 4 Các phương pháp phân tích môi trường 3Nguyễn Xuân Huân
Nguyễn Thị Hạnh
ThS
ThS16 2 6-7 104T5
143 EVS3242 5 Các phương pháp phân tích môi trường 3Lưu Minh Loan
Lê Hương Giang
ThS
ThS17 2 6-7 104T5
144 EVS3242 6 Các phương pháp phân tích môi trường 3Phạm Văn Quang
Đào Thị Hoan
CN
CN16 2 6-7 104T5
145 EVS3242 7 Các phương pháp phân tích môi trường 3Ngô Thị Lan Phương
Nguyễn Xuân Huân
TS
ThS14 2 6-7 104T5
146 EVS3242 8 Các phương pháp phân tích môi trường 3
Đồng Kim Loan
Lê Đức
Nguyễn Xuân Huân
PGS.TS
PGS.TS
ThS
16 2 6-7 104T5
147 EVS3242 9 Các phương pháp phân tích môi trường 3
Đồng Kim Loan
Lê Đức
Nguyễn Xuân Huân
PGS.TS
PGS.TS
ThS
7 2 6-7 104T5
148 PSE1001 2 Đại cương về tâm lý và tâm lý học nhà
trường 4 Giảng viên ĐHGD GV 36 2 6-7 106T5
149 CHE1055 1 Hóa học hữu cơ 1 4 Lưu Văn Bôi GS.TS 58 2 6-7 107T5
150 BIO3300 3 Các kỹ thuật cơ bản trong Công nghệ
sinh học 3
Nguyễn Thị Hồng Loan
Phạm Thị Thu Hường
Nguyễn Thị Bích Loan
TS
TS
ThS
20 2 6-7 124T1
Trang 7
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
151 BIO2205 4 Thống kê sinh học 3 Đỗ Minh Hà TS 20 2 6-7 202T4
152 BIO2205 5 Thống kê sinh học 3 Đỗ Minh Hà TS 25 2 6-7 202T4
153 PHI1004 13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác-Lênin 1 2 Nguyễn Thanh Bình PGS.TS 89 2 6-7 202T5
154 POL1001 8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Đặng Anh Dũng Ths. 101 2 6-7 203T4
155 BIO3237 4 Sinh học tiến hóa 3Nguyễn Thị Hồng Vân
Trần Đức Long
PGS.TS
TS4 2 6-7 204T4
156 BIO3237 5 Sinh học tiến hóa 3Nguyễn Thị Hồng Vân
Trần Đức Long
PGS.TS
TS15 2 6-7 204T4
157 PHY2303 1 Điện và từ học 4 Nguyễn Mậu Chung TS 28 2 6-7 205T5
158 PHY1106 4 Đại số tuyến tính 3 Nguyễn Chí Thành GVC 40 2 6-7 206T5
159 GLO2074 2QTĐC Địa vật lý đại cương 3 Nguyễn Thế Hùng TS 13 2 6-7 304T5
160 MAT1091 21CLC Giải tích 1 3 Đặng Đình Châu PGS.TS 21 2 6-7 308T5
161 PHY2303 4ĐA Điện và từ học 4 Đặng Thị Thanh Thủy TS. 29 2 6-7 309T5
162 PHY3509 QTL Vật lý của vật chất 3 Nguyễn Mậu Chung PGS.TS. 21 2 6-7 311T5
163 FLF2101 45NVCL Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Thị Thu Hiền 33 2 6-7 401T5
164 PHI1004 11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác-Lênin 1 2 Đoàn Thu Nguyệt Ths. 53 2 6-7 402T5
165 EVS3326 1 Dinh dưỡng khoáng và năng suất cây
trồng 3 Lê Văn Thiện PGS.TS 11 2 6-7 403T4
166 PHY3300 1UDBX Phương trình Toán lý 3 Lê Thị Hải Yến TS. 15 2 6-7 404T5
167 BIO2207 3 Sinh học phát triển 3Nguyễn Lai Thành
Nguyễn Đắc Tú
PGS.TS
ThS25 2 6-7 432T1
168 MAT3533 1 Học máy 3 Lê Hồng Phương TS 27 2 6-7 504CT5
169 EVS3323 1 Quy hoạch sử dụng đất 3Nguyễn Xuân Cự
Phạm Thị Hà Nhung
PGS.TS
ThS11 2 6-7 505T3
170 BIO3202 1 Động vật học động vật có xương sống 3 Nguyễn Xuân Huấn PGS.TS 23 2 6-7 509T3
171 BIO3202 2 Động vật học động vật có xương sống 3 Nguyễn Xuân Huấn PGS.TS 23 2 6-7 509T3
172 GEO3265 1 Đánh giá đất và Quy hoạch sử dụng đất
đai 4 Trần Văn Tuấn PGS.TS 41 2 6-7 512T4
173 EVS3240 Vi sinh môi trường 3 Giảng viên khoa môi trường GV 23 2 6-7 Bộ môn
174 PHY3346 1TNL Vật lý chất rắn 3 Bạch Thành Công GS.TS 7 2 6-7 Bộ môn
Trang 8
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
175 CHE3005 Hóa học phức chất 2 Triệu Thị Nguyệt GS.TS 11 2 6-7 GĐ1-LTT
176 CHE3185 Thực phẩm chức năng 2 Đỗ Thị Việt Hương 13 2 6-7 GĐ4-LTT
177 CHE3194 Động học điện hóa 2 Nguyễn Cẩm Hà 8 2 6-7 LTT3
178 BIO2500 TNS Hóa sinh học 4Nguyễn Đình Thắng
Ngô Thị Trang
TS
ThS14 2 6-7 PTN
179 GLO2073 1QTĐC Địa chất Việt Nam 5Tạ Hòa Phương
Nguyễn Văn Vượng
GS.TS
PGS.TS16 2 6-7 PTN
180 PHY3806 3TTCNHN Phương pháp Monte Carlo cho Vật lý hạt
nhân 3
Nguyễn Thị Dung
Nguyễn Tiến Cường
ThS.
TS.10 2 6-7 PTN
181 HMO2075 Thủy văn đại cương 3 Khoa KT-TV-HDH GV 36 2 6-8 101T5
182 PHY1109 2 Xác suất thống kê 3 Giảng viên khoa lý GV 37 2 6-8 102T4
183 CHE1083 1 Hóa lý 1 3 Nguyễn Hữu Thọ TS 59 2 6-8 103T4
184 PHY3802 An toàn bức xạ 4 Bùi Văn Loát PGS.TS 33 2 6-8 103T5
185 PHY2301 1 Cơ học 4 Lê Văn Vũ PGS.TS 27 2 6-8 104T4
186 PHY2301 2 Cơ học 4 Nguyễn Ngọc Đỉnh 27 2 6-8 104T4
187 GEO3232 Bản đồ chuyên đề 3 Nguyễn Ngọc Thạch PGS.TS 10 2 6-8 105T5
188 HIS1002 7 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
Sản Việt Nam 3 Lê Thị Quỳnh Nga TS. 93 2 6-8 108T5
189 FLF2101 22 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Bùi Quỳnh Trang GV 23 2 6-8 201T4
190 CHE3156 Công nghệ hóa sinh 3 Ngô Hồng Ánh Thu 21 2 6-8 201T5
191 MAT2406 1 Thống kê ứng dụng 4 Phạm Đình Tùng ThS 20 2 6-8 203T5
192 MAT1101 8 Xác suất thống kê 3 Phan Viết Thư PGS.TS 40 2 6-8 204T5
193 CHE1080 11 Hóa học đại cương 3 Nguyễn Tiến Thảo PGS.TS 25 2 6-8 208T5
194 MAT2310 2 Hình học giải tích 2 Lê Minh Hà PGS.TS 78 2 6-8 209T5
195 FLF2101 23 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Đặng Đức Cường GV 27 2 6-8 302T4
196 BIO2403 QTS Vi sinh vật học 3
Phạm Thế Hải
Bùi Thị Việt Hà
Trần Văn Tuấn
TS
PGS.TS
TS
34 2 6-8 302T5
Trang 9
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
197 BIO3504 TNS Thực vật học 5
Nguyễn Trung Thành
Nguyễn Thùy Liên
Đỗ Thị Xuyến
PGS.TS
TS
TS
16 2 6-8 306T5
198 FLF2101 21 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Lê Diễm Thuỳ GV 19 2 6-8 310T5
199 EVS3311 Khoa học đất đại cương 3 Giảng viên khoa môi trường GV 14 2 6-8 401T4
200 CHE1057 1 Hóa học phân tích 3 Nguyễn Kim Thường TS 59 2 6-8 402T4
201 FLF2101 25 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Thị Vân Anh GV 33 2 6-8 406T5
202 FLF2101 20 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Đoàn Thuý Quỳnh GV 21 2 6-8 408T3
203 FLF2101 24 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Đoàn Thuý Quỳnh GV 34 2 6-8 410T5
204 FLF2101 26 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Hoàng Thuỳ Hương GV 34 2 6-8 421T1
205 INT1005 1 Tin học cơ sở 3 2 Công Thanh TS 23 2 6-8 501AT5
206 EVS3276
Ứng dụng công cụ mô hình hóa và hệ
thông tin địa lý trong lập bản đồ môi
trường
3 Nguyễn Quốc Việt ThS 8 2 6-8 501T3
207 MAT3503 1 Lập trình hướng đối tượng 3 Nguyễn Việt Hùng ThS 51 2 6-8 502BT5
208 EVS3251 Kiểm toán môi trường 3Phạm Thị Việt Anh
Hoàng Anh Lê
TS
TS31 2 6-8 504T3
209 FLF2101 37 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Bích Hạnh GV 30 2 6-8 506T3
210 E418 TTKHMT Hệ thông tin địa lý 3Vũ Văn Mạnh
Nguyễn Hồng Phương
PGS.TS.
PGS.TS.22 2 6-8 506T5
211 INT1005 3 Tin học cơ sở 3 2 Nguyễn Đức Hạnh GV 23 2 6-8 511FT5
212 GLO3117 Các phương pháp nghiên cứu địa kỹ thuật 3 Trần Mạnh LiểuPGS.TSK
H11 2 6-8 511T4
213 HMO3507 1 Trắc địa và bản đồ 3 Trịnh Minh Ngọc ThS 56 2 6-8 513T4
214 EVS3256 2 Ô nhiễm đất và biện pháp xử lý 3 Nguyễn Xuân Cự PGS.TS 12 2 6-8 Bộ môn
215 GEO3235 Kinh tế Môi trường và Kinh tế phát triển 3 BM khoa Địa lý GV 7 2 6-8 Bộ môn
216 GEO3238 1 Địa mạo ứng dụng 3 Đặng Văn Bào PGS.TS 2 2 6-8 Bộ môn
217 GEO3238 2CLC Địa mạo ứng dụng 3 Đặng Văn Bào PGS.TS 0 2 6-8 Bộ môn
218 GEO3244 Phương pháp nghiên cứu địa lý và môi
trường biển 3 Vũ Văn Phái PGS.TS 3 2 6-8 Bộ môn
219 GEO3254 Địa lý du lịch 3 Nguyễn Thị Hải PGS.TS 5 2 6-8 Bộ môn
220 PHY3711 Thực tập chuyên ngành 2 Nguyễn Quang Hòa ThS 21 2 6-8 Bộ môn
Trang 10
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
221 CHE2114 1TNH Hoá học hữu cơ 2 3 Phạm Văn Phong TS. 13 2 6-8 GĐ2-LTT
222 CHE3234 NVCL Các chương chọn lọc của Hoá lý 3Nguyễn Thị Cẩm Hà
Nguyễn Văn Thức
PGS.TS
TS. 7 2 6-8 GĐ4-LTT
223 CHE3150 Xúc tác trong công nghiệp lọc, hóa dầu 3Lê Thanh Sơn
Hoa Hữu Thu25 2 6-8 GĐ6-LTT
224 CHE3215 NVCL Các chương chọn lọc của hoá học vô cơ 3 Triệu Thị Nguyệt GS.TS. 8 2 6-8 GĐ6-LTT
225 PES1003 13 Lý luận Giáo dục thể chất và các môn thể
thao cơ bản 1 Giaảng viên GDTC GV 74 2 6-8 Sân 1
226 PES1005 9 Thể dục Aerobic 1 1 Giaảng viên GDTC GV 47 2 6-8 Sân 2
227 PES1015 13 Bóng chuyền 1 1 Giaảng viên GDTC GV 37 2 6-8 Sân 3
228 PHY1104 1 Thực hành vật lý đại cương 2BM Vật lý đại cương GV
24 2 6-9 308ABT1
229 PHY3349 2QTL Thực tập Vật lý chất rắn 2 Phạm Nguyên Hải TS. 4 2 6-9 Bộ môn
230 PHY3364 1 Thực tập Vật lý hạt nhân 1 2Nguyễn Thị Dung
Trần Thế Anh
ThS.
ThS.19 2 6-9 Bộ môn
231 PHY3449 QTL Thực tập Vật lý nhiệt độ thấp 2 Đỗ Thị Kim Anh PGS.TS. 5 2 6-9 Bộ môn
232 PHY3529 2QTL Cấu trúc phổ 3 Phạm Văn Bền PGS.TS 4 2 6-9 Bộ môn
233 EVS4071 Thực tập hóa học 2 Khoa Môi trường GV 13 2 6-9 PTN
234 CHE1085 8 Thực tập hóa lý 1 2 BM Hóa lý GV 20 2 6-9 PTN Hóa
lý
235 GLO2044 Quản lý tổng hợp tài nguyên 3 Khoa Địa lý GV 61 2 8-10 102T5
236 EVS3241 2 Hóa môi trường 3Đỗ Quang Huy
Phạm Hoàng Giang
PGS.TS
ThS73 2 8-10 104T5
237 MAT2314 2 Phương trình vi phân 4 Lê Huy Tiễn TS 23 2 8-10 107T5
238 HIS1002 1 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
Sản Việt Nam 3 Lê Văn Thịnh TS. 73 2 8-10 202T5
239 PSE2001 Đại cương về tâm lý và tâm lý học nhà
trường 3 Giảng viên ĐHGD GV 35 2 8-10 204T4
240 MAT1101 6 Xác suất thống kê 3 Hoàng Thị Phương Thảo TS 75 2 8-10 205T5
Trang 11
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
241 CHE1077 4TNH Hóa học vô cơ 1 3 Ngô Sỹ Lương PGS.TS 11 2 8-10 304T5
242 MAT3321 TNT Quá trình ngẫu nhiên 3 Nguyễn Thịnh TS 6 2 8-10 401T5
243 GEO1050 9 Khoa học trái đất và sự sống 3 Trịnh Minh Ngọc ThS 52 2 8-10 402T5
244 EVS3327 Sinh thái học nông nghiệp 3 Trần Thiện Cường TS 11 2 8-10 403T4
245 FLF2301 Tiếng Pháp cơ sở 1 4 Lê Thị Hải Yến GV 12 2 8-10 423T1
246 INT1005 2 Tin học cơ sở 3 2 Nguyễn Đức Hạnh GV 23 2 8-10 501AT5
247 MAT3503 2 Lập trình hướng đối tượng 3 Nguyễn Việt Hùng ThS 22 2 8-10 502BT5
248 EVS3261 Sinh học bảo tồn ứng dụng 3
Trần Văn Thụy
Lê Đức Minh
Nguyễn Thu Hà
PGS.TS
TS
ThS
31 2 8-10 505T3
249 HMO3322 Dao động và biến đổi khí hậu 3 Ngô Đức Thành TS 26 2 8-10 509T3
250 FLF2303 Tiếng Pháp cơ sở 3 5 Giaảng viên tiếng Pháp GV 11 2 8-10 510T3
251 INT1005 4 Tin học cơ sở 3 2 Nguyễn Cảnh Việt ThS 22 2 8-10 511FT5
252 GEO3274 Công nghệ ảnh số và giải đoán, điều vẽ
ảnh 5 Lê Thị Phương Thúy TS 39 2 8-10 512T4
253 PES1003 14 Lý luận Giáo dục thể chất và các môn thể
thao cơ bản 1 Giaảng viên GDTC GV 8 2 8-10 Sân 1
254 PES1005 10 Thể dục Aerobic 1 1 Giaảng viên GDTC GV 45 2 8-10 Sân 2
255 PES1015 14 Bóng chuyền 1 1 Giaảng viên GDTC GV 33 2 8-10 Sân 3
256 PES1020 14 Bóng rổ 1 1 Giaảng viên GDTC GV 38 2 8-10 Sân 4
257 BIO3300 4 Các kỹ thuật cơ bản trong Công nghệ
sinh học 3
Nguyễn Thị Hồng Loan
Phạm Thị Thu Hường
Nguyễn Thị Bích Loan
TS
TS
ThS
22 2 8-9 124T1
258 BIO2202 1 Hóa sinh học 3Nguyễn Thị Hồng Loan
Nguyễn Thị Lê Na
TS.
ThS25 2 8-9 133T1
259 BIO2207 4 Sinh học phát triển 3Nguyễn Lai Thành
Nguyễn Đắc Tú
PGS.TS
ThS25 2 8-9 432T1
260 MAT3533 2 Học máy 3 Lê Hồng Phương TS 68 2 8-9 504CT5
261 PHY3346 1TNL Vật lý chất rắn 3 Nguyễn Duy Huy TS. 7 2 8-9 Bộ môn
Trang 12
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
262 CHE2011 Thủy khí và kỹ thuật phản ứng hóa học 4Phan Thị Tuyết Mai
Nguyễn Thanh Bình
TS
PGS.TS48 2 9-10 103T4
263 POL1001 4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Trần Bách Hiếu TS. 69 2 9-10 108T5
264 PHY1107 4 Giải tích 1 3 Nguyễn Thị Thanh Nhàn TS 40 2 9-10 203T5
265 PHY1106 1 Đại số tuyến tính 3 Đỗ Tuấn Long ThS 20 2 9-10 204T5
266 PHY1106 2 Đại số tuyến tính 3 Nguyễn Chí Thành GVC 24 2 9-10 204T5
267 MAT3411 Phương pháp phần tử hữu hạn 3 Đào Văn Dũng PGS.TS 28 2 9-10 207T5
268 PSE1002 2 Giáo dục học và tổ chức hoạt động giáo
dục trong nhà trường 4 Giảng viên ĐHGD GV 33 2 9-10 209T5
269 GLO2074 2QTĐC Địa vật lý đại cương 3 Nguyễn Thế Hùng TS 13 2 9-10 301T5
270 PHY3502 2QTL Vật lý tính toán 1 3 Nguyễn Quang Hưng TS. 26 2 9-10 306T5
271 PHY2300 2ĐA Toán cho vật lý 3 Nguyễn Thế Toàn PGS.TS. 30 2 9-10 313T5
272 BIO3307 1 Hệ thống học động vật có xương sống 2 Nguyễn Thành Nam TS 24 2 9-10 402T4
273 BIO3307 2 Hệ thống học động vật có xương sống 2 Nguyễn Thành Nam TS 22 2 9-10 402T4
274 PHY3374 UDBX Điện tử hạt nhân 4 Nguyễn Thế Nghĩa TS. 13 2 9-10 403T5
275 EVS3312 Phương pháp phân tích đất 3Lê Đức
Nguyễn Xuân Huân
PGS.TS
ThS7 2 9-10 501T3
276 PHY3806 2TTCNHN Phương pháp Monte Carlo cho Vật lý hạt
nhân 3
Nguyễn Thị Dung
Nguyễn Tiến Cường
ThS.
TS.13 2 9-10 PTN
277 PHY1107 1 Giải tích 1 3 Lê Thị Hải Yến TS 22 3 1-2 103T4
278 PHY1107 2 Giải tích 1 3 Nguyễn Thị Thanh Nhàn ThS 24 3 1-2 104T4
279 PHY1107 4 Giải tích 1 3 Đỗ Quang Lộc GV 40 3 1-2 107T5
280 BIO3300 5 Các kỹ thuật cơ bản trong Công nghệ
sinh học 3
Nguyễn Thị Hồng Loan
Phạm Thị Thu Hường
Nguyễn Thị Bích Loan
TS
TS
ThS
23 3 1-2 124T1
281 MAT3542 1 Phát triển ứng dụng web 3 Bùi Vũ Anh TS 71 3 1-2 201T5
282 INT1005 5 Tin học cơ sở 3 2 Nguyễn Cảnh Việt TS 27 3 1-2 202T5
283 INT1005 6 Tin học cơ sở 3 2 Nguyễn Đức Vinh PGS.TS 21 3 1-2 202T5
284 INT1005 7 Tin học cơ sở 3 2 Nguyễn Đức Vinh PGS.TS 19 3 1-2 202T5
Trang 13
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
285 INT1005 8 Tin học cơ sở 3 2 Hứa Thị An GV 22 3 1-2 202T5
286 MAT1113 Bất đẳng thức 2 Nguyễn Minh Tuấn PGS.TS 45 3 1-2 203T5
287 INT1003 51TNL Tin học cơ sở 1 2Đặng Thị Thanh Thủy
Lương Thị Minh Thúy
TS.
ThS.13 3 1-2 206DT1
288 G225 TTKHMT Vật liệu trái đất 4 Nguyễn Ngọc Khôi PGS.TS. 31 3 1-2 302T5
289 BIO2205 1 Thống kê sinh học 3 Đỗ Minh Hà TS 25 3 1-2 303T4
290 BIO2205 2 Thống kê sinh học 3 Đỗ Minh Hà TS 25 3 1-2 303T4
291 BIO2205 3 Thống kê sinh học 3 Đỗ Minh Hà TS 25 3 1-2 303T4
292 MAT2322 TNT Giải tích 3 5 Ngô Quốc Anh TS 6 3 1-2 303T5
293 PHY3176 UDBX Cấu trúc và phản ứng hạt nhân 3Bùi Văn Lóat
Hà Thụy Long
PGS.TS
TS.14 3 1-2 306T5
294 PHY3369 2TTCNHN Điện hạt nhân 2 Nguyễn Thế Nghĩa TS. 23 3 1-2 309T5
295 PHY2304 2TNL Quang học 3 Nguyễn Đức Long ĐH. 17 3 1-2 313T5
296 EVS2301 2CLC Tài nguyên thiên nhiên 3 Nguyễn Xuân Cự PGS.TS 27 3 1-2 401T5
297 MAT3405 Sức bền vật liệu 4 Vũ Đỗ Long PGS.TS 37 3 1-2 406T5
298 BIO2207 5 Sinh học phát triển 3Nguyễn Lai Thành
Nguyễn Đắc Tú
PGS.TS
ThS6 3 1-2 432T1
299 PSE1001 2 Đại cương về tâm lý và tâm lý học nhà
trường 4 Giảng viên ĐHGD GV 36 3 1-2 504T3
300 MAT2302 7TNT Giải tích 1 5 Trịnh Viết Dược TS 19 3 1-2 511T4
301 CHE3016 Ứng dụng phương pháp phổ trong hóa
học hữu cơ 2 Nguyễn Đình Thành GS.TS 4 3 1-2 GĐ6-LTT
302 MAT2304 1 Giải tích 3 4 Nguyễn Hữu Huân 10 3 1-3 101T5
303 MAT2304 2 Giải tích 3 4 Nguyễn Ngọc Khanh GV 27 3 1-3 101T5
304 MAT1101 7 Xác suất thống kê 3 Trần Mạnh Cường TS 33 3 1-3 102T4
305 PHY1100 3 Cơ - Nhiệt 3 Phùng Quốc Thanh PGS.TS 82 3 1-3 102T5
306 MAT2304 3 Giải tích 3 4 Nguyễn Ngọc Khanh GV 34 3 1-3 103T5
307 MAT2300 7 Đại số tuyến tính 1 4 Nguyễn Hữu Việt Hưng GS.TSKH 25 3 1-3 104T5
308 MAT2300 8 Đại số tuyến tính 1 4 Đoàn An Khương GV 25 3 1-3 104T5
309 MAT3304 2 Thực hành tính toán 2 Nguyễn Hữu Điển PGS.TS 32 3 1-3 105T5
Trang 14
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
310 MAT3327 Điều khiển tối ưu 3 Nguyễn Hữu Dư GS.TS. 72 3 1-3 106T5
311 HIS1056 8 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh TS 44 3 1-3 108T5
312 PHY1100 11 Cơ - Nhiệt 3 Nguyễn Hoàng Nam TS 66 3 1-3 201T4
313 CHE1080 6 Hóa học đại cương 3 Lê Như Thanh PGS.TS 18 3 1-3 202T4
314 HIS1002 4 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
Sản Việt Nam 3 Nguyễn Huy Cát Ths. 99 3 1-3 203T4
315 EVS3300 Xử lý chất thải rắn hữu cơ 3Lê Thị Hoàng Oanh
Lưu Minh Loan
TS
ThS35 3 1-3 204T4
316 MAT1090 11 Đại số tuyến tính 3 Đỗ Hồng Nhung ThS 33 3 1-3 204T5
317 MAT1090 8 Đại số tuyến tính 3 Ngô Thị Thương GV 54 3 1-3 205T5
318 MAT1090 5 Đại số tuyến tính 3 Ninh Thị Thu GV 60 3 1-3 206T5
319 MAT1091 5 Giải tích 1 3 Nguyễn Đình Dũng GVC 68 3 1-3 208T5
320 BIO3504 TNS Thực vật học 5
Đỗ Thị Xuyến
Nguyễn Thùy Liên
Nguyễn Thị Kim Thanh
Hồ Thị Tuyết Sương
TS
TS
ThS
NCV
16 3 1-3 232T1
321 MAT2313 TNT Phương trình đạo hàm riêng 1 4 Đặng Anh Tuấn TS 11 3 1-3 301T5
322 PHY3362 1 Vật lý nơtron và Lò phản ứng 3 Nguyễn Văn Quân ThS 20 3 1-3 302T4
323 CHE1077 3 Hóa học vô cơ 1 3 Nguyễn Trọng Uyển PGS.TS 58 3 1-3 304T4
324 MAT1291 NVCL Giải tích 1 4 Lê Huy Chuẩn TS 33 3 1-3 308T5
325 FLF2101 6 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Ngân Hà GV 21 3 1-3 310T5
326 PHY3371 1 Phân tích an toàn lò phản ứng hạt nhân 3 Lê Đại Diễn ThS 5 3 1-3 401T4
327 GEO3282 Định giá đất 3 Phạm Minh Đề GS.TS 52 3 1-3 402T5
328 PHY2306 4 Cơ học lượng tử 4 Hà Huy Bằng GS.TS 39 3 1-3 403T4
329 GEO2304 Khoa học môi trường và Biến đổi khí hậu 3 Phạm Quang Tuấn PGS.TS 55 3 1-3 422T1
330 FLF2101 14 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Bùi Thị Diên GV 30 3 1-3 501T3
331 GEO1050 10 Khoa học trái đất và sự sống 3 Trương Quang Hải GS.TS 76 3 1-3 502T3
332 FLF2101 15 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Phong Thu GV 29 3 1-3 503T3
333 INT1003 15 Tin học cơ sở 1 2 Bùi Thị Hòa GV 20 3 1-3 504CT5
334 FLF2101 41 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Trương Thị Ánh GV 33 3 1-3 505T3
Trang 15
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
335 FLF2101 42 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Hoàng Thị Khánh GV 38 3 1-3 506T3
336 EVS3269 Quản lý rủi ro độc chất 3Trần Văn Quy
Phạm Thị Thúy
PGS.TS
TS24 3 1-3 508T3
337 INT1003 17 Tin học cơ sở 1 2 Bùi Thế Tâm TS 18 3 1-3 509ET5
338 MAT2304 4 Giải tích 3 4 Nguyễn Ngọc Khanh GV 10 3 1-3 509T3
339 INT1003 27 Tin học cơ sở 1 2 Vũ Đức Thông GV 17 3 1-3 511FT5
340 HMO3518 Thủy văn đô thị 3 Khoa KT-TV-HDH GV 16 3 1-3 512T4
341 CHE1079 Hoá học môi trường 3 Giảng viên khoa hóa GV 18 3 1-3 513T4
342 CHE3218 NVCL Tổng hợp hữu cơ nâng cao 3 Trần Thị Thanh Vân TS. 17 3 1-3 GĐ4-LTT
343 CHE3212 NVCL Các phương pháp vật lý trong hoá học
vật liệu 3 Phạm Anh Sơn TS. 8 3 1-3 GĐ6-LTT
344 PES1020 15 Bóng rổ 1 1 Giaảng viên GDTC GV 53 3 1-3 Sân 2
345 PES1015 15 Bóng chuyền 1 1 Giaảng viên GDTC GV 49 3 1-3 Sân 3
346 PES1050 7 Taekwondo 1 1 Giaảng viên GDTC GV 53 3 1-3 Sân 4
347 CHE3200 1 Thực tập hoá dầu 2 Giảng viên khoa hóa GV 17 3 1-4 LTT4
348 CHE1089 1 Thực tập các phương pháp vật lý và hóa
lý ứng dụng trong hoá học 2 BM Hóa lý GV 11 3 1-4 PTN
349 PHY2308 7ĐA Thực hành Vật lý đại cương 2 2Trịnh Thị Loan
Vương Văn Hiệp
TS.
ThS.23 3 1-4 PTN
350 HMO3321 Thực hành dự báo thời tiết 3 Khoa Khí tượng GV 30 3 1-5 Phòng
máy
351 EVS3312 Phương pháp phân tích đất 3Lê Đức
Nguyễn Xuân Huân
PGS.TS
ThS7 3 2-3 BM MT
352 EVS3242 1 Các phương pháp phân tích môi trường 3Nguyễn Xuân Huân
Nguyễn Thị Hạnh
ThS
ThS16 3 2-3 Bộ môn
353 EVS3258 1 Hóa học môi trường đất 3Lê Đức
Nguyễn Xuân Huân
PGS.TS
ThS3 3 2-3 Bộ môn
354 EVS3292 1 Xử lý nước cấp 3Phạm Thị Thúy
Hoàng Minh Trang
TS
ThS16 3 2-3 Bộ môn
Trang 16
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
355 EVS3322 1 Bản đồ đất 3 Nguyễn Quốc Việt ThS 11 3 2-3 Bộ môn
356 CHE3136 Các phương pháp phân tích cấu trúc
trong hóa vô cơ 2 Phạm Anh Sơn 3 3 2-3 GĐ1-LTT
357 CHE3024 Quang phổ phân tử 2 Phạm Văn Nhiêu 8 3 2-3 GĐ4-LTT
358 SMP2052 3 Hóa sinh học 3 Giảng viên khoa y dược GV 28 3 2-3 Labo
403Y1359 PHY1104 2 Thực hành vật lý đại cương 2 BM Vật lý đại cương GV 22 3 2-5 308ABT1
360 PHY1104 8 Thực hành vật lý đại cương 2 BM Vật lý đại cương GV 23 3 2-5 308CDT1
361 PHY3337 1TNL Vật lý các hệ thấp chiều 3 Nguyễn Quang Báu GS.TS 2 3 2-5 Bộ môn
362 CHE1069 3 Thực tập hóa học đại cương 2 BM Hóa đại cương GV 18 3 2-5 PTN
363 CHE3176 1 Thực tập công nghệ các quá trình hoá học 3 Bộ môn Hóa công nghệ GV 12 3 2-5 PTN
364 CHE2005 3 Thực tập hóa học hữu cơ 2 2 BM Hóa hữu cơ GV 19 3 2-5 PTN Hóa
hữu cơ
365 CHE1085 1 Thực tập hóa lý 1 2 BM Hóa lý GV 20 3 2-5 PTN Hóa
lý
366 CHE1087 2 Thực tập các phương pháp phân tích
công cụ 2 BM Hóa phân tích GV 15 3 2-5
PTN Hóa
PT
367 CHE2061 4 Thực tập hoá dược 2 BM Hóa dược GV 14 3 2-5 PTN-
19LTT
368 BIO3304 1 Kỹ thuật di truyền 3
Lê Quỳnh Mai
Phạm Bảo Yên
Ngô Thị Trang
TS
TS
ThS
24 3 3-4 124T1
369 BIO3237 2 Sinh học tiến hóa 3Trần Đức Long
Hoàng Hải Yến
TS
ThS22 3 3-4 234T1
370 CHE3017 Tổng hợp hữu cơ 2 Trần Thanh Vân TS 4 3 3-4 GĐ6-LTT
371 MAT1101 10 Xác suất thống kê 3 Hoàng Thị Phương Thảo TS 28 3 3-5 103T4
372 MAT2300 3 Đại số tuyến tính 1 4 Ngô Anh Tuấn ThS 24 3 3-5 107T5
373 MAT2300 4 Đại số tuyến tính 1 4 Nguyễn Hữu Việt Hưng GS.TSKH 18 3 3-5 107T5
374 MAT1091 12 Giải tích 1 3 Nguyễn Thị Nga ThS 40 3 3-5 207T5
Trang 17
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
375 E332 TTKHMT Nhập môn sinh thái học 3Nguyễn Kiều Băng Tâm
Nguyễn Thu Hà
PGS.TS.
ThS34 3 3-5 302T5
376 MAT3507 1 Cơ sở dữ liệu 4 Vũ Tiến Dũng TS 50 3 3-5 303T4
377 BIO2502 TNS Sinh học phân tử 4 Võ Thị Thương Lan PGS.TS 14 3 3-5 306T5
378 BIO2044 TNS Vi sinh vật học ứng dụng 3 Phạm Thế Hải TS 13 3 3-5 313T5
379 MAT2314 3TNT Phương trình vi phân 4 Lê Huy Tiễn TS 7 3 3-5 401T5
380 PHY1100 4 Cơ - Nhiệt 3 Phạm Văn Thành TS 20 3 3-5 402T4
381 MAT3404 Cơ học môi trường liên tục 4 Phạm Chí Vĩnh PGS.TS 32 3 3-5 406T5
382 MAT3308 Lý thuyết Galois 3 Nguyễn Phụ Hoàng Lân TS 49 3 3-5 421T1
383 INT1003 16 Tin học cơ sở 1 2 Bùi Thế Tâm TS 20 3 3-5 504CT5
384 GLO2064 Thạch học và thạch luận 5Vũ Văn Tích
Trần Tuấn Anh
PGS.TS
TS19 3 3-5 504T3
385 INT1003 18 Tin học cơ sở 1 2 Đỗ Văn Uy GV 17 3 3-5 509ET5
386 HMO3504 Thời tiết và Khí hậu 3 Vũ Thanh Hằng TS 18 3 3-5 510T3
387 INT1003 28 Tin học cơ sở 1 2 Vũ Đức Thông GV 20 3 3-5 511FT5
388 HMO3605 Địa chất và địa mạo biển 3 Trịnh Lê Hà TS 14 3 3-5 511T4
389 EVS3310 Cải tạo và xử lý đất thoái hóa 3 Nguyễn Xuân HảiPGS.TSK
H19 3 3-5 BM MT
390 GEO3242 1 Điạ mạo và địa chất biển 3 Vũ Văn Phái PGS.TS 2 3 3-5 Bộ môn
391 GEO3242 2CLC Điạ mạo và địa chất biển 3 Vũ Văn Phái PGS.TS 1 3 3-5 Bộ môn
392 GEO3247 Phân tích không gian 3 Bùi Quang Thành TS 9 3 3-5 Bộ môn
393 GEO3250 1 Phương pháp nghiên cứu Địa lý nhân văn 3Hoàng Thị Thu Hương
Nguyễn Thị Hà Thành
TS
TS5 3 3-5 Bộ môn
394 GEO3250 2CLC Phương pháp nghiên cứu Địa lý nhân văn 3Hoàng Thị Thu Hương
Nguyễn Thị Hà Thành
TS
TS 0 3 3-5 Bộ môn
395 PHY3446 1 Vật lý và kỹ thuật nhiệt độ thấp 3 Nguyễn Huy Sinh GS.TS 15 3 3-5 Bộ môn
396 CHE3225 NVCL Kỹ thuật phân tích hiện đại 3 Nguyễn Văn Ri PGS.TS. 18 3 3-5 GĐ1-LTT
Trang 18
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
397 CHE2114 2TTH Hoá học hữu cơ 2 3Phan Minh Giang
Steven Zimmerman
PGS.TS
GS.TS.28 3 3-5 GĐ2-LTT
398 CHE1091 2TNH Hóa kỹ thuật 3 Trần Thị Dung PGS.TS. 11 3 3-5 GĐ5-LTT
399 CHE2120 TNH Hoá kỹ thuật 3 Trần Thị Dung PGS.TS. 3 3 3-5 GĐ5-LTT
400 PES1015 16 Bóng chuyền 1 1 Giảng viên GDTC GV 49 3 3-5 Sân 3
401 PES1050 8 Taekwondo 1 1 Giảng viên GDTC GV 53 3 3-5 Sân 3
402 MAT2302 5 Giải tích 1 5 Ninh Thị Thu GV 25 3 4-5 101T5
403 MAT2302 3 Giải tích 1 5 Lê Huy Chuẩn TS 34 3 4-5 102T4
404 INT1003 15 Tin học cơ sở 1 2 Bùi Thị Hòa GV 20 3 4-5 102T5
405 INT1003 16 Tin học cơ sở 1 2 Bùi Thị Hòa GV 20 3 4-5 102T5
406 INT1003 17 Tin học cơ sở 1 2 Bùi Thị Hòa GV 18 3 4-5 102T5
407 INT1003 18 Tin học cơ sở 1 2 Đỗ Văn Uy GV 17 3 4-5 102T5
408 MAT2302 6 Giải tích 1 5 Trần Đức Long TS 26 3 4-5 103T5409 MAT2307 Giải tích số 1 4 Phạm Kỳ Anh GS.TSKH 41 3 4-5 104T5410 MAT2400 1 Đại số tuyến tính 5 Nguyễn Phụ Hoàng Lân TS 33 3 4-5 105T5
411 MAT2400 2 Đại số tuyến tính 5 Đoàn An Khương GV 32 3 4-5 106T5
412 INT1003 27 Tin học cơ sở 1 2 Vũ Đức Thông GV 17 3 4-5 108T5
413 INT1003 28 Tin học cơ sở 1 2 Vũ Đức Thông GV 20 3 4-5 108T5
414 INT1003 29 Tin học cơ sở 1 2 Vũ Đức Thông GV 21 3 4-5 108T5
415 INT1003 30 Tin học cơ sở 1 2 Bùi Thế Tâm TS 2 3 4-5 108T5
416 MAT2405 2 Xác suất 3 Tạ Công Sơn TS 29 3 4-5 201T4
417 BIO2206 3 Sinh lý học người và động vật 3
Lưu Thị Thu Phương
Vũ Thị Thu
Phạm Trọng Khá
ThS
TS
ThS
15 3 4-5 202T4
418 BIO2206 4 Sinh lý học người và động vật 3
Lưu Thị Thu Phương
Vũ Thị Thu
Phạm Trọng Khá
ThS
TS
ThS
24 3 4-5 202T4
Trang 19
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
419 BIO2206 5 Sinh lý học người và động vật 3
Lưu Thị Thu Phương
Vũ Thị Thu
Phạm Trọng Khá
ThS
TS
ThS
20 3 4-5 202T4
420 PHY1107 1 Giải tích 1 3 Dương Thị Mai Hương GV 22 3 4-5 202T5
421 PHY1107 2 Giải tích 1 3 Dương Thị Mai Hương GV 24 3 4-5 202T5
422 PHI1004 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác-Lênin 1 2 Nguyễn Ngọc Thành PGS.TS 88 3 4-5 203T4
423 PHY1106 4 Đại số tuyến tính 3 Đỗ Tuấn Long ThS 40 3 4-5 204T4
424 MAT1192 3 Giải tích 2 2 Nguyễn Trung Hiếu TS 53 3 4-5 204T5
425 INT1006 1 Tin học cơ sở 4 3 Nguyễn Hữu Ngự PGS.TS 52 3 4-5 206T5
426 INT1006 2 Tin học cơ sở 4 3 Nguyễn Thị Hồng Minh TS 17 3 4-5 206T5
427 MAT2404 1 Giải tích số 4 Đặng Anh Tuấn TS 22 3 4-5 208T5
428 MAT2302 4 Giải tích 1 5 Nguyễn Thạc Dũng TS 33 3 4-5 209T5
429 MAT3452 1 Phân tích thống kê nhiều chiều 3 Trịnh Quốc Anh TS 17 3 4-5 302T4
430 MAT1091 21CLC Giải tích 1 3 Đặng Đình Châu PGS.TS 21 3 4-5 303T5
431 MAT3542 2 Phát triển ứng dụng web 3 Bùi Vũ Anh TS 38 3 4-5 304T4
432 PHY3461 1NVCL Khoa học vật liệu đại cương 3 Phạm Nguyên Hải TS. 10 3 4-5 304T5
433 GLO3111 2QTĐC Địa chất môi trường 3 Nguyễn Thị Hoàng Hà TS 24 3 4-5 308T5
434 GLO3111 3QTĐC Địa chất môi trường 3 Nguyễn Thị Hoàng Hà TS 14 3 4-5 308T5
435 FLF2101 44NVCL Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Thanh Vân 30 3 4-5 309T5
436 PHY3374 UDBX Điện tử hạt nhân 4 Nguyễn Thế Nghĩa TS. 13 3 4-5 311T5
437 PHY3805 Cơ sở thủy nhiệt lò phản ứng 2 Lê Đại Diễn ThS 5 3 4-5 401T4
438 PHY3502 1 Vật lý tính toán 1 3 Nguyễn Tiến Cường TS 43 3 4-5 403T4
439 PHY3154 TTCNHN An toàn bức xạ 3 Bùi Văn Loát PGS.TS 25 3 4-5 403T5
440 PHY2004 TNL Vật lý hạt nhân 2 Nguyễn Mậu Chung PGS.TS 11 3 4-5 404T5
441 BIO3201 1 Động vật học động vật không xương sống 3 Trần Anh Đức TS 14 3 4-5 408T3
442 BIO3201 2 Động vật học động vật không xương sống 3 Trần Anh Đức TS 21 3 4-5 408T3
443 CHE1084 Hóa lý 2 5 Vũ Ngọc Duy TS 48 3 4-5 501T3
444 MAT3418 Phương pháp số trong cơ học 3 Trần Văn Trản PGS.TS 28 3 4-5 502T3
445 PHY2306 2 Cơ học lượng tử 4 Hà Huy Bằng GS.TS 23 3 4-5 503T3
Trang 20
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
446 GEO3278 Hệ thống thông tin bất động sản 2 Trần Quốc Bình PGS.TS 21 3 4-5 505T3
447 PSE1002 2 Giáo dục học và tổ chức hoạt động giáo
dục trong nhà trường 4 Giảng viên ĐHGD GV 33 3 4-5 506T3
448 EVS3268 1 Độc học sinh thái 3Nguyễn Thị Loan
Lê Thị Hoàng Oanh
PGS.TS
TS15 3 4-5 508T3
449 EVS3268 2 Độc học sinh thái 3Nguyễn Thị Loan
Lê Thị Hoàng Oanh
PGS.TS
TS9 3 4-5 508T3
450 HMO3514 Dự báo thủy văn 4 Khoa KT-TV-HDH GV 18 3 4-5 512T4
451 EVS3242 2 Các phương pháp phân tích môi trường 3Phạm Văn Quang
Đào Thị Hoan
CN
CN17 3 4-5 Bộ môn
452 EVS3258 2 Hóa học môi trường đất 3Lê Đức
Nguyễn Xuân Huân
PGS.TS
ThS8 3 4-5 Bộ môn
453 EVS3292 2 Xử lý nước cấp 3Phạm Thị Thúy
Hoàng Minh Trang
TS
ThS15 3 4-5 Bộ môn
454 EVS3315 Sinh học đất 3Ngô Thị Tường Châu
Trần Thị Tuyết Thu
PGS.TS
TS7 3 4-5 Bộ môn
455 EVS3323 1 Quy hoạch sử dụng đất 3Nguyễn Xuân Cự
Phạm Thị Hà Nhung
PGS.TS
ThS11 3 4-5 Bộ môn
456 CHE3028 Hóa lý của các hợp chất cao phân tử 2 Phạm Quang Trung 8 3 4-5 GĐ4-LTT
457 CHE3011 Các phương pháp tách trong phân tích 2 Nguyễn Văn Ri PGS.TS 23 3 4-5 GĐ6-LTT
458 SMP2052 4 Hóa sinh học 3 Giảng viên khoa y dược GV 18 3 4-5 Labo
403Y1
459 MAT2406 2 Thống kê ứng dụng 4Trịnh Quốc Anh TS
51 3 4-5 Phòng
máy
460 PHY2300 1 Toán cho vật lý 3 Nguyễn Thế Toàn TS 34 3 6-7 101T5
461 MAT3306 TNT Cơ sở hình học vi phân 3 Phó Đức Tài PGS.TS 12 3 6-7 104T4
462 MAT3410 Hình vi phân 3 Phó Đức Tài TS 29 3 6-7 104T4
Trang 21
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
463 PHY2303 3 Điện và từ học 4 Đặng Thị Thanh Thủy TS 50 3 6-7 104T5
464 PHY3308 Vật lý thiên văn và Vũ trụ học 2 Nguyễn Mậu Chung TS 42 3 6-7 106T5
465 BIO3304 2 Kỹ thuật di truyền 3
Lê Quỳnh Mai
Phạm Bảo Yên
Ngô Thị Trang
TS
TS
ThS
16 3 6-7 124T1
466 BIO2202 4 Hóa sinh học 3Nguyễn Thị Hồng Loan
Nguyễn Thị Lê Na
TS.
ThS25 3 6-7 133T1
467 BIO2201 1 Sinh học phân tử 3 Võ Thị Thương Lan PGS.TS 14 3 6-7 202T4
468 BIO2201 2 Sinh học phân tử 3 Võ Thị Thương Lan PGS.TS 23 3 6-7 202T4
469 BIO2201 3 Sinh học phân tử 3 Võ Thị Thương Lan PGS.TS 24 3 6-7 202T4
470 PHI1004 10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác-Lênin 1 2 Phạm Công Nhất PGS.TS 115 3 6-7 203T4
471 MAT3524 1 Linux 2 Nguyễn Thị Huyên GV 59 3 6-7 204T5
472 INT1003 47 Tin học cơ sở 1 2 Kiều Tuấn Dũng GV 14 3 6-7 207T5
473 INT1003 48 Tin học cơ sở 1 2 Trần Xuân Nga GV 11 3 6-7 207T5
474 PHI1004 2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác-Lênin 1 2 Đoàn Thu Nguyệt Ths. 46 3 6-7 208T5
475 BIO3200 1 Thực vật học 4
Nguyễn Trung Thành
Nguyễn Thị Xuyến
Nguyễn Thùy Liên
PGS.TS
TS
TS
25 3 6-7 232T1
476 BIO3237 3 Sinh học tiến hóa 3Trần Đức Long
Hoàng Hải Yến
TS
ThS25 3 6-7 234T1
477 PHY3811 2TTCNHN Ứng dụng kỹ thuật hạt nhân trong y học 3 Đỗ Đức Chí ThS. 18 3 6-7 302T5
478 PHY3461 2NVCL Khoa học vật liệu đại cương 3 Nguyễn Quang Hòa ThS. 28 3 6-7 303T5
479 GLO3111 2QTĐC Địa chất môi trường 3 Nguyễn Thị Hoàng Hà TS 24 3 6-7 306T5
480 GLO2069 QTĐC Địa mạo 3 Nguyễn Văn Vượng PGS.TS 14 3 6-7 309T5
481 PHY3506 2TNL Các phương pháp thí nghiệm trong Vật
lý hiện đại 2 Nguyễn Ngọc Đỉnh TS. 8 3 6-7 311T5
482 BIO3204 2 Sinh học người 3Lê Lan Phương
Nguyễn Thị Tú Linh
ThS
ThS10 3 6-7 329T1
483 PHY1010 TNL Đại số tuyến tính 5 Nguyễn Quang Hưng TS. 15 3 6-7 401T5
484 PHY3161 TTCNHN Cơ sở thủy nhiệt lò phản ứng 3 Lê Đại Diễn ThS. 6 3 6-7 403T5
Trang 22
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
485 PHY2305 3TNL Vật lý hạt nhân và nguyên tử 4Bùi Văn Lóat
Phùng Quốc Bảo
PGS.TS.
PGS.TS.13 3 6-7 404T5
486 CHE1048 2 Hóa keo 2 Nguyễn Xuân Hoàn PGS.TS 75 3 6-7 406T5
487 HMO3505 Thủy lực học 4 Trần Ngọc Anh PGS.TS 20 3 6-7 410T5
488 FLF2301 Tiếng Pháp cơ sở 1 4 Lê Thị Hải Yến GV 12 3 6-7 423T1
489 BIO2206 1 Sinh lý học người và động vật 3
Lưu Thị Thu Phương
Vũ Thị Thu
Phạm Trọng Khá
ThS
TS
ThS
23 3 6-7 432T1
490 EVS3292 1 Xử lý nước cấp 3Phạm Thị Thúy
Hoàng Minh Trang
TS
ThS16 3 6-7 508T3
491 EVS3292 2 Xử lý nước cấp 3Phạm Thị Thúy
Hoàng Minh Trang
TS
ThS15 3 6-7 508T3
492 GLO3062 Địa chất môi trường đới duyên hải 2 Nguyễn Tài Tuệ TS 30 3 6-7 513T4
493 EVS3242 3 Các phương pháp phân tích môi trường 3Ngô Thị Lan Phương
Nguyễn Xuân Huân
TS
ThS16 3 6-7 Bộ môn
494 EVS3257 1 Hóa chất nông nghiệp và môi trường đất 3 Nguyễn Ngân Hà TS 4 3 6-7 Bộ môn
495 EVS3257 2 Hóa chất nông nghiệp và môi trường đất 3 Nguyễn Ngân Hà TS 7 3 6-7 Bộ môn
496 EVS3267 1 Phương pháp phân tích độc chất 3Đồng Kim Loan
Đỗ Quang Huy
PGS.TS
PGS.TS15 3 6-7 Bộ môn
497 EVS3326 1 Dinh dưỡng khoáng và năng suất cây
trồng 3 Lê Văn Thiện PGS.TS 11 3 6-7 Bộ môn
498 CHE2122 TTH Hoá lý 2 4
Nguyễn Thị Cẩm Hà
Nguyễn Xuân Hoàn
Cao Thế Hà
Vũ Ngọc Duy
Prashant Jain
PGS.TS.
PGS.TS.
PGS.TS.
TS.
GS.TS
33 3 6-7 GĐ1-LTT
499 MAT1101 4 Xác suất thống kê 3 Trịnh Quốc Anh TS 40 3 6-8 102T4
500 PHY2301 4 Cơ học 4 Nguyễn Ngọc Đỉnh 41 3 6-8 102T5
501 MAT2401 1 Giải tích 1 5 Đặng Anh Tuấn TS 33 3 6-8 103T4
502 MAT2401 2 Giải tích 1 5 Đặng Anh Tuấn TS 31 3 6-8 103T4
Trang 23
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
503 PHY2303 1 Điện và từ học 4 Đặng Thị Thanh Thủy TS 28 3 6-8 105T5
504 PHY1100 6 Cơ - Nhiệt 3 Ngô Thu Hương PGS.TS 60 3 6-8 108T5
505 HMO3323 Mô hình hoá hệ thống khí hậu 3 Ngô Đức Thành TS 26 3 6-8 201T4
506 FLF2101 1 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Trần Ngọc Hằng GV 32 3 6-8 201T5
507 FLF2101 22 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Bùi Quỳnh Trang GV 23 3 6-8 203T5
508 GEO1050 3 Khoa học trái đất và sự sống 3 Nguyễn Văn Hướng TS 40 3 6-8 204T4
509 MAT1091 10 Giải tích 1 3 Nguyễn Thị Nga ThS 103 3 6-8 205T5
510 PHY3806 1 Phương pháp Monte Carlo cho Vật lý hạt
nhân 3
Nguyễn Tiến Cường
Nguyễn Thị DungTS , ThS 7 3 6-8 206F-T1
511 PHY3811 1 Ứng dụng kỹ thuật hạt nhân trong y học 3 Nguyễn Xuân Kử ThS 29 3 6-8 206F-T1
512 MAT1090 14 Đại số tuyến tính 3 Nguyễn Đức Đạt PGS.TS 80 3 6-8 206T5
513 CHE1082 1 Cơ sở hóa học phân tích 3 Nguyễn Văn Ri PGS.TS 80 3 6-8 209T5
514 EVS2002 1 Khoa học môi trường đại cương 3 Hoàng Anh Lê TS 20 3 6-8 303T4
515 FLF2101 23 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Đặng Đức Cường GV 27 3 6-8 304T4
516 E456 TTKHMT Quản lý hồ và lưu vực 3Đỗ Hữu Tuấn
Lê Thị Hoàng Oanh
TS.
TS.33 3 6-8 304T5
517 FLF2101 2 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Phạm Thị Phương Thuý GV 26 3 6-8 310T5
518 BIO2212 2TNS Proteomic và sinh học cấu trúc 3 Trịnh Hồng Thái PGS.TS 13 3 6-8 313T5
519 HMO3304 Khí tượng động lực 2 3 Trần Tân Tiến GS.TS 27 3 6-8 401T4
520 GLO2014 Khoáng vật học 3 Khoa Địa lý GV 15 3 6-8 402T4
521 GLO3098 Đất ngập nước Việt Nam 3 Trần Đăng Quy TS 59 3 6-8 402T5
522 PHY3367 Máy gia tốc 3 Phạm Đức Khuê 19 3 6-8 403T4
523 FLF2101 3 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Hoàng Minh Nguyệt GV 27 3 6-8 408T3
524 PHY1103 6 Điện - Quang 3 Mai Hồng Hạnh TS 75 3 6-8 421T1
525 BIO1061 4CLC Sinh học đại cương 3 Trương Ngọc Kiểm TS 13 3 6-8 422T1
526 INT1003 3 Tin học cơ sở 1 2 Bùi Vũ Anh TS 36 3 6-8 501AT5
527 FLF2101 4 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Ngân Hà GV 30 3 6-8 501T3
528 INT1003 47 Tin học cơ sở 1 2 Kiều Tuấn Dũng GV 14 3 6-8 502BT5
529 INT1005 5 Tin học cơ sở 3 2 Nguyễn Cảnh Việt TS 27 3 6-8 502BT5
Trang 24
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
530 FLF2103 6 Tiếng Anh cơ sở 3 5 Nghiêm Thị Bích Diệp GV 28 3 6-8 502T3
531 FLF2101 7 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Hằng Nga GV 27 3 6-8 503T3
532 MAT3542 1 Phát triển ứng dụng web 3 Bùi Vũ Anh TS 71 3 6-8 504CT5
533 FLF2101 8 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Kim Chi GV 25 3 6-8 504T3
534 FLF2101 20 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Đoàn Thuý Quỳnh GV 21 3 6-8 505T3
535 FLF2101 21 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Lê Diễm Thuỳ GV 19 3 6-8 506T3
536 EVS3252 Quy hoạch môi trường 3 Nguyễn Thị Hoàng Liên TS 32 3 6-8 509T3
537 GEO2300 Địa lý học 3 Khoa Địa lý GV 5 3 6-8 510T3
538 INT1005 7 Tin học cơ sở 3 2 BM Tin học cơ sở GV 19 3 6-8 511FT5
539 GLO3119 Kỹ thuật cải tạo đất đá 3 BM Khoa địa chất GV 11 3 6-8 511T4
540 EVS3262 Sinh thái nhân văn 3 Nguyễn Thị Phương Loan TS 31 3 6-8 512T4
541 GEO3236 Phương pháp và công nghệ trong nghiên
cứu sinh thái cảnh quan và môi trường 3 Nguyễn Cao Huần GS.TS 7 3 6-8 Bộ môn
542 GEO3239 Địa chất và biến đổi môi trường trong Đệ
tứ 3 Đặng Văn Bào PGS.TS 2 3 6-8 Bộ môn
543 GEO3255 1 Tài nguyên và môi trường du lịch 3 Dương Thị Thủy ThS 4 3 6-8 Bộ môn
544 PHY3448 Vật lý siêu dẫn và ứng dụng 3 Nguyễn Huy Sinh GS.TS 14 3 6-8 Bộ môn
545 CHE2131 TNH Hoá học hữu cơ nâng cao 3 Ngô Thị ThuậnGS.TSKH
.34 3 6-8 GĐ1-LTT
546 CHE2137 2TTH Đại cương về Hóa học vật liệu 3
Phạm Ngọc Lân
Lê Thanh Sơn
Phạm Anh Sơn
PGS.TS
PGS.TS
TS
26 3 6-8 GĐ2-LTT
547 CHE3070 Thiết kế thiết bị công nghệ hóa học 3 Trần Thị Dung 19 3 6-8 GĐ6-LTT
548 SMP2251 1 Thực hành dược khoa 2 2 Giảng viên khoa y dược GV 41 3 6-8 Labo
403Y1
549 CHE3151 Công nghệ sản xuất nhiên liệu dầu và khí 3 Lê Thanh Sơn 24 3 6-8 LTT6
550 PES1021 1 Bóng rổ 2 1 Giaảng viên GDTC GV 44 3 6-8 Sân 2
551 PES1015 17 Bóng chuyền 1 1 Giaảng viên GDTC GV 47 3 6-8 Sân 3
Trang 25
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
552 PHY1104 3 Thực hành vật lý đại cương 2BM Vật lý đại cương GV
22 3 6-9 308ABT1
553 CHE1069 1 Thực tập hóa học đại cương 2 BM Hóa đại cương GV 19 3 6-9 PTN
554 PHY2309 QTL Thực hành Vật lý đại cương 3 2Nguyễn Duy Thiện
Vương Văn Hiệp
ThS.
ThS.19 3 6-9 PTN
555 PHY3364 2UDBX Thực tập Vật lý hạt nhân 1 2Nguyễn Thị Dung
Trần Thế Anh
ThS.
ThS.14 3 6-9 PTN
556 CHE2005 4 Thực tập hóa học hữu cơ 2 2 BM Hóa hữu cơ GV 21 3 6-9 PTN Hóa
hữu cơ
557 CHE1085 2 Thực tập hóa lý 1 2 BM Hóa lý GV 20 3 6-9 PTN Hóa
lý
558 CHE1054 5 Thực tập hóa học vô cơ 1 2 BM Hóa vô cơ GV 24 3 6-9 PTN Hóa
vô cơ 1
559 CHE2061 1 Thực tập hoá dược 2 BM Hóa dược GV 18 3 6-9 PTN-
19LTT
560 HMO3507 3 Trắc địa và bản đồ 3 Trịnh Minh Ngọc ThS 29 3 8-10 101T5
561 CHE1083 3 Hóa lý 1 3 Nguyễn Xuân Hoàn PGS.TS 45 3 8-10 104T4
562 HMO3624 Kinh tế biển 3 Vũ Thị Vui TS 23 3 8-10 106T5
563 HMO3614 Hoàn lưu biển ven 3 Đinh Văn Ưu GS.TS 17 3 8-10 107T5
564 EVS3277 Mô hình đánh giá chất lượng môi trường 3Dương Ngọc Bách
Phạm Thị Việt Anh
ThS
ThS9 3 8-10 202T4
565 HIS1056 10 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh TS 112 3 8-10 202T5
566 HIS1002 3 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
Sản Việt Nam 3 Đỗ Thanh Loan Ths. 91 3 8-10 203T4
567 MAT1091 15 Giải tích 1 3 Nguyễn Ngọc Như GV 43 3 8-10 204T5
568 M343 TTKHMT Nhập môn phương trình vi phân và ứng
dụng 3 Lê Huy Tiễn TS. 31 3 8-10 302T5
569 PHY3507 NVCL Thực tập Vật lý hiện đại 2 Lê Văn Vũ PGS.TS. 44 3 8-10 308T5
570 PHY2306 5TNL Cơ học lượng tử 4 Nguyễn Xuân Hãn GS.TSKH 15 3 8-10 404T5
Trang 26
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
571 INT1003 4 Tin học cơ sở 1 2 Nguyễn Thị Minh Huyền PGS.TS 36 3 8-10 501AT5
572 INT1003 48 Tin học cơ sở 1 2 Trần Xuân Nga GV 11 3 8-10 502BT5
573 INT1005 6 Tin học cơ sở 3 2 BM Tin học cơ sở GV 21 3 8-10 502BT5
574 MAT3542 2 Phát triển ứng dụng web 3 Bùi Vũ Anh TS 38 3 8-10 504CT5
575 EVS3291 Xử lý nước thải công nghiệp 3Nguyễn Thị Hà
Lê Văn Chiều
PGS.TS
TS31 3 8-10 508T3
576 INT1005 8 Tin học cơ sở 3 2 Hứa Thị An GV 22 3 8-10 511FT5
577 GLO3125 Địa chất đô thị 3 Nguyễn Tài Tuệ TS 30 3 8-10 513T4
578 CHE2132 TTH Phân tích công cụ 3
Phạm Tiến Đức
Lê Quốc Hùng
Từ Bình Minh
Tạ Thị Thảo
TS.
GS.TS.
PGS.TS.
PGS.TS.
32 3 8-10 GĐ2-LTT
579 PES1021 2 Bóng rổ 2 1 Giaảng viên GDTC GV 45 3 8-10 Sân 2
580 PES1015 18 Bóng chuyền 1 1 Giaảng viên GDTC GV 38 3 8-10 Sân 3
581 BIO3304 3 Kỹ thuật di truyền 3
Lê Quỳnh Mai
Phạm Bảo Yên
Ngô Thị Trang
TS
TS
ThS
21 3 8-9 124T1
582 BIO2202 5 Hóa sinh học 3Nguyễn Thị Hồng Loan
Nguyễn Thị Lê Na
TS.
ThS23 3 8-9 133T1
583 BIO3200 2 Thực vật học 4
Nguyễn Trung Thành
Nguyễn Thị Xuyến
Nguyễn Thùy Liên
PGS.TS
TS
TS
15 3 8-9 232T1
584 BIO3237 4 Sinh học tiến hóa 3Trần Đức Long
Hoàng Hải Yến
TS
ThS4 3 8-9 234T1
585 BIO3204 1 Sinh học người 3Lê Lan Phương
Nguyễn Thị Tú Linh
ThS
ThS18 3 8-9 329T1
586 PHY3371 2TTCNHN Phân tích an toàn lò phản ứng hạt nhân 3 Lê Đại Diễn ThS. 6 3 8-9 403T5
Trang 27
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
587 BIO2206 2 Sinh lý học người và động vật 3
Lưu Thị Thu Phương
Vũ Thị Thu
Phạm Trọng Khá
ThS
TS
ThS
20 3 8-9 432T1
588 EVS3267 2 Phương pháp phân tích độc chất 3Đồng Kim Loan
Đỗ Quang Huy
PGS.TS
PGS.TS9 3 8-9 Bộ môn
589 PHY2201 1 Phương pháp toán cho Vật lý 1 3 Phan Huy Thiện CN 40 3 9-10 102T4
590 INT1003 3 Tin học cơ sở 1 2 BM Tin học cơ sở GV 36 3 9-10 102T5
591 INT1003 4 Tin học cơ sở 1 2 BM Tin học cơ sở GV 36 3 9-10 102T5
592 PHY3303 Vật lý thống kê 3 Nguyễn Quang Báu GS.TS 42 3 9-10 103T4
593 PHY2303 2 Điện và từ học 4 Tạ Quỳnh Hoa ThS.GVC 25 3 9-10 105T5
594 PHI1004 7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác-Lênin 1 2 Phạm Công Nhất PGS.TS 80 3 9-10 108T5
595 MAT3524 2 Linux 2 Nguyễn Thị Huyên GV 43 3 9-10 205T5
596 INT1006 3 Tin học cơ sở 4 3 Nguyễn Thị Hồng Minh TS 65 3 9-10 209T5
597 PHY3812 2TTCNHN Ứng dụng kỹ thuật hạt nhân phân tích
môi trường, địa chất 3
Bùi Văn Loát
Bùi Thị Hoa
PGS.TS.
ĐH.17 3 9-10 301T5
598 HMO2076 Hải dương học 2 Khoa KT-TV-HDH GV 25 3 9-10 303T4
599 GLO3111 3QTĐC Địa chất môi trường 3 Nguyễn Thị Hoàng Hà TS 14 3 9-10 304T5
600 EVS3315 Sinh học đất 3Ngô Thị Tường Châu
Trần Thị Tuyết Thu
PGS.TS
TS7 3 9-10 501T3
601 GLO3110 QTĐC Vật liệu trái đất và môi trường 3Hoàng Thị Minh Thảo
Nguyễn Ngọc Khôi
PGS.TS
PGS.TS13 3 9-10 PTN
602 MAT2308 Xác suất 1 3 Lê Vĩ TS 66 4 1-2 102T4
603 INT1003 1 Tin học cơ sở 1 2 Bùi Vũ Anh TS 34 4 1-2 102T5
604 INT1003 2 Tin học cơ sở 1 2 Bùi Vũ Anh TS 35 4 1-2 102T5
605 PHY2301 3 Cơ học 4 Lê Văn Vũ PGS.TS 52 4 1-2 103T4
606 PHY3802 An toàn bức xạ 4 Bùi Văn Loát PGS.TS 33 4 1-2 107T5
607 BIO3304 4 Kỹ thuật di truyền 3
Lê Quỳnh Mai
Phạm Bảo Yên
Ngô Thị Trang
TS
TS
ThS
24 4 1-2 124T1
Trang 28
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
608 CHE1048 1 Hóa keo 2 Nguyễn Xuân Hoàn PGS.TS 79 4 1-2 202T5
609 PHY3502 2QTL Vật lý tính toán 1 3Nguyễn Quang Hưng
Nguyễn Cảnh Việt
TS.
ThS.26 4 1-2 206DT1
610 MAT3411 Phương pháp phần tử hữu hạn 3 Đào Văn Dũng PGS.TS 28 4 1-2 207T5
611 POL1001 5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Đặng Anh Dũng Ths. 82 4 1-2 208T5
612 BIO3200 3 Thực vật học 4
Nguyễn Trung Thành
Nguyễn Thị Xuyến
Nguyễn Thùy Liên
PGS.TS
TS
TS
23 4 1-2 232T1
613 BIO3237 5 Sinh học tiến hóa 3Trần Đức Long
Hoàng Hải Yến
TS
ThS15 4 1-2 234T1
614 PHY3300 2TNL Phương trình Toán lý 3Lê Thị Hải Yến
Phan Huy Thiện
TS.
TS.13 4 1-2 301T5
615 GLO3137 Địa chất công trình và Địa chất thủy văn
đại cương 4
Vũ Cao Minh
Nguyễn Văn Đản
PGS.TSK
H
PGS.TS
22 4 1-2 302T4
616 M111 1TTKHMT Đại số tuyến tính 2 Nguyễn Trung Hiếu TS. 34 4 1-2 302T5
617 PHY2300 2ĐA Toán cho vật lý 3 Nguyễn Thị Thùy Trang ThS. 30 4 1-2 303T5
618 PHY3806 2TTCNHN Phương pháp Monte Carlo cho Vật lý hạt
nhân 3
Nguyễn Thị Dung
Nguyễn Tiến Cường
ThS.
TS.13 4 1-2 304T5
619 PHY3806 3TTCNHN Phương pháp Monte Carlo cho Vật lý hạt
nhân 3
Nguyễn Thị Dung
Nguyễn Tiến Cường
ThS.
TS.10 4 1-2 304T5
620 INT1003 51TNL Tin học cơ sở 1 2 Giang Kiên Trung ThS. 13 4 1-2 306T5
621 BIO2204 2 Vi sinh vật học 3
Trần Văn Tuấn
Mai Đàm Linh
Trần Thị Thanh Huyền
TS.
TS.
TS.
14 4 1-2 327T1
622 EVS2301 2CLC Tài nguyên thiên nhiên 3 Nguyễn Xuân Cự PGS.TS 27 4 1-2 401T5
623 GEO3274 Công nghệ ảnh số và giải đoán, điều vẽ
ảnh 5 Lê Thị Phương Thúy TS 39 4 1-2 408T3
624 BIO2206 3 Sinh lý học người và động vật 3
Lưu Thị Thu Phương
Vũ Thị Thu
Phạm Trọng Khá
ThS
TS
ThS
15 4 1-2 432T1
Trang 29
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
625 EVS3294 1 Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước
thải 3
Trần Văn Quy
Phạm Thị Thúy
PGS.TS
ThS16 4 1-2 504T3
626 EVS3294 2 Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước
thải 3
Trần Văn Quy
Phạm Thị Thúy
PGS.TS
ThS15 4 1-2 504T3
627 MAT2304 1 Giải tích 3 4 Ninh Văn Thu TS 10 4 1-3 101T5
628 MAT2304 2 Giải tích 3 4 Vũ Nhật Huy TS 27 4 1-3 103T5
629 PHY2306 3 Cơ học lượng tử 4 Cao Thị Vi Ba TS 41 4 1-3 104T4
630 MAT3319 2 Phương trình vi phân trong không gian
Banach 3 Trịnh Viết Dược TS 67 4 1-3 105T5
631 EVS3243 2 Công nghệ môi trường đại cương 3
Nguyễn Thị Hà
Trần Văn Quy
Trần Yêm
PGS.TS
PGS.TS
PGS.TS
63 4 1-3 106T5
632 CHE1080 3 Hóa học đại cương 3 Phương Thảo TS 41 4 1-3 108T5
633 GEO2060 2 Bản đồ đại cương 3 Nguyễn Thị Thúy Hằng TS 29 4 1-3 201T4
634 MAT3307 2 Lý thuyết độ đo và tích phân 3 Phạm Trọng Tiến TS 57 4 1-3 201T5
635 CHE1081 2 Hóa học hữu cơ 3 Nguyễn Kiều Băng Tâm TS 38 4 1-3 202T4
636 HIS1056 5 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Nguyễn Thành Nam Ths. 74 4 1-3 203T4
637 GEO1050 2 Khoa học trái đất và sự sống 3 Đặng Văn Bào PGS.TS 77 4 1-3 204T4
638 MAT1101 2 Xác suất thống kê 3 Tạ Công Sơn TS 47 4 1-3 204T5
639 EVS2002 2 Khoa học môi trường đại cương 3 Hoàng Anh Lê TS 41 4 1-3 303T4
640 CHE1051 5TNH Hóa học đại cương 1 3Lâm Ngọc Thiềm
Nguyễn Hữu Thọ
GS.TS
PGS.TS.14 4 1-3 309T5
641 HMO3620 Phương pháp mô hình hóa trong hải
dương học 3 Đinh Văn Ưu GS.TS 5 4 1-3 313T5
642 FLF2102 1 Tiếng Anh cơ sở 2 5 Nguyễn Thanh Tùng GV 23 4 1-3 401T4
643 FLF2101 29 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Cẩm Thanh GV 19 4 1-3 402T4
644 HIS1056 6 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh TS 85 4 1-3 402T5
645 BIO2415 QTS Sinh học biển 3Nguyễn Xuân Huấn
Nguyễn Thành Nam
PGS.TS
TS51 4 1-3 421T1
646 FLF2301 Tiếng Pháp cơ sở 1 4 Lê Thị Hải Yến GV 12 4 1-3 423T1
647 INT1003 1 Tin học cơ sở 1 2 BM Tin học cơ sở GV 34 4 1-3 501AT5
Trang 30
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
648 FLF2101 42 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Hoàng Thị Khánh GV 38 4 1-3 501T3
649 INT1003 5 Tin học cơ sở 1 2 Trần Xuân Nga GV 25 4 1-3 502BT5
650 PHI1005 6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác-Lênin 2 3 Phạm Quỳnh Chinh Ths. 81 4 1-3 502T3
651 FLF2101 41 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Trương Thị Ánh GV 33 4 1-3 505T3
652 FLF2101 27 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Trần Ngọc Hằng GV 28 4 1-3 506T3
653 FLF2101 28 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Ngô Thị Huyền GV 28 4 1-3 508T3
654 INT1003 29 Tin học cơ sở 1 2 Vũ Đức Thông GV 21 4 1-3 511FT5
655 CHE1080 10 Hóa học đại cương 3 Nguyễn Minh Phương TS 67 4 1-3 513T4
656 CHE2014 Dược lý 3 Dương Thanh Tùng 60 4 1-3 GĐ1-LTT
657 CHE3149 Xử lý khí thải 3 Trần Hồng Côn 19 4 1-3 GĐ6-LTT
658 PES1045 7 Khiêu vũ 1 1 Giaảng viên GDTC GV 45 4 1-3 Sân 2
659 PES1015 19 Bóng chuyền 1 1 Giaảng viên GDTC GV 43 4 1-3 Sân 3
660 CHE3200 2 Thực tập hoá dầu 2 Giảng viên khoa hóa GV 7 4 1-4 LTT6
661 CHE2113 1NVCL Thực tập Hóa học vô cơ 2 Bộ môn Hóa vô cơ GV 24 4 1-4 PTN
662 MAT3537 1 Xử lí ảnh 3 Đỗ Thanh Hà TS 65 4 2-3 504CT5
663 CHE3013 Xử lý mẫu trong hóa phân tích 2 Nguyễn T. ánh Hường TS 23 4 2-3 GĐ4-LTT
664 SMP2052 1 Hóa sinh học 3 Giảng viên khoa y dược GV 30 4 2-3 Labo
403Y1
665 PHY1104 4 Thực hành vật lý đại cương 2BM Vật lý đại cương GV
24 4 2-5 308ABT1
666 PHY3348 1TNL Từ học và Siêu dẫn 3 Lưu Tuấn Tài GS.TS 2 4 2-5 Bộ môn
667 PHY3436 1TNL Thực tập tin học vật lý 2 Nguyễn Quang Hưng TS. 1 4 2-5 Bộ môn
668 PHY3511 1TNL Laser 3 Nguyễn Thế Bình PGS.TS 4 4 2-5 Bộ môn
669 CHE1069 4 Thực tập hóa học đại cương 2 BM Hóa đại cương GV 18 4 2-5 PTN
670 CHE2121 1NVCL Thực tập Hoá kỹ thuật 2 Bộ môn Hóa công nghệ GV 26 4 2-5 PTN
671 CHE2133 2TTH Thực hành phân tích công cụ 2 Bộ môn Hóa PT GV 7 4 2-5 PTN
Trang 31
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
672 PHY2308 1 Thực hành Vật lý đại cương 2 2 BM Vật lý đại cương GV 12 4 2-5 PTN
673 CHE2005 2 Thực tập hóa học hữu cơ 2 2 BM Hóa hữu cơ GV 17 4 2-5 PTN Hóa
hữu cơ
674 CHE1085 3 Thực tập hóa lý 1 2 BM Hóa lý GV 21 4 2-5 PTN Hóa
lý
675 CHE1087 3 Thực tập các phương pháp phân tích
công cụ 2 BM Hóa phân tích GV 17 4 2-5
PTN Hóa
PT
676 BIO3304 5 Kỹ thuật di truyền 3
Lê Quỳnh Mai
Phạm Bảo Yên
Ngô Thị Trang
TS
TS
ThS
25 4 3-4 124T1
677 BIO3200 4 Thực vật học 4
Nguyễn Trung Thành
Nguyễn Thị Xuyến
Nguyễn Thùy Liên
PGS.TS
TS
TS
8 4 3-4 232T1
678 BIO3237 1 Sinh học tiến hóa 3Trần Đức Long
Hoàng Hải Yến
TS
ThS22 4 3-4 234T1
679 BIO2204 1 Vi sinh vật học 3
Trần Văn Tuấn
Mai Đàm Linh
Trần Thị Thanh Huyền
TS.
TS.
TS.
24 4 3-4 327T1
680 BIO2206 4 Sinh lý học người và động vật 3
Lưu Thị Thu Phương
Vũ Thị Thu
Phạm Trọng Khá
ThS
TS
ThS
24 4 3-4 432T1
681 MAT1101 3 Xác suất thống kê 3 Lê Vĩ TS 77 4 3-5 102T4
682 PHY1109 1 Xác suất thống kê 3 Giảng viên khoa lý GV 15 4 3-5 102T5
683 MAT2302 1 Giải tích 1 5 Ninh Văn Thu TS 17 4 3-5 103T4
684 MAT2302 2 Giải tích 1 5 Phạm Trọng Tiến TS 24 4 3-5 103T4
685 MAT2304 3 Giải tích 3 4 Ninh Văn Thu TS 34 4 3-5 104T5
686 MAT2304 4 Giải tích 3 4 Ninh Văn Thu TS 10 4 3-5 104T5
687 PHY3510 1 Mở đầu Thiên văn học 3 Đinh Văn Chung TS 40 4 3-5 107T5
Trang 32
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
688 MAT1091 2 Giải tích 1 3 Phạm Thị Linh ThS 54 4 3-5 203T5
689 MAT1091 13 Giải tích 1 3 Trần Thanh Tuấn TS 63 4 3-5 206T5
690 MAT1090 18 Đại số tuyến tính 3 Nguyễn Thị Thủy ThS 14 4 3-5 207T5
691 GLO2087 2 Cơ sở lý luận phát triển bền vững 3 Nguyễn Thùy Dương A TS 87 4 3-5 208T5
692 CHE1090 Hóa học vô cơ 2 3 Triệu Thị Nguyệt GS.TS 27 4 3-5 209T5
693 PSE2002 Giáo dục học 3 Giảng viên ĐHGD GV 24 4 3-5 302T4
694 E363 TTKHMT Quản lý môi trường 3 Nguyễn Thị Hoàng Liên PGS.TS. 31 4 3-5 302T5
695 MAT3307 3TNT Lý thuyết độ đo và tích phân 3 Đặng Hùng Thắng GS.TSKH 10 4 3-5 303T5
696 E476 TTKHMT Luật và quy định môi trường 3 Lê Thị Vân Huệ TSKH. 31 4 3-5 304T5
697 BIO3402 QTS Di truyền học đại cương 3
Nguyễn Thị Hồng Vân
Trần Đức Long
Nguyễn Văn Sáng
Đỗ Thị Phúc
PGS.TS
TS
TS
TS
33 4 3-5 306T5
698 GLO2073 1QTĐC Địa chất Việt Nam 5Tạ Hòa Phương
Nguyễn Văn Vượng
GS.TS
PGS.TS16 4 3-5 308T5
699 GLO2073 2QTĐC Địa chất Việt Nam 5Tạ Hòa Phương
Nguyễn Văn Vượng
GS.TS
PGS.TS21 4 3-5 308T5
700 FLF2101 11 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Giang Thị Trang GV 22 4 3-5 310T5
701 PHY2301 5TNL Cơ học 4 Bạch Thành Công GS.TS. 13 4 3-5 403T4
702 FLF2101 31 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Trương Thị Ánh GV 21 4 3-5 408T3
703 INT1003 2 Tin học cơ sở 1 2 BM Tin học cơ sở GV 35 4 3-5 501AT5
704 INT1003 6 Tin học cơ sở 1 2 Nguyễn Thị Minh Huyền PGS.TS 25 4 3-5 502BT5
705 PHY2303 3 Điện và từ học 4 Nguyễn Mậu Chung TS 50 4 3-5 504T3
706 HMO3623 Quản lý tài nguyên và môi trường biển 3 Trịnh Lê Hà TS 25 4 3-5 509T3
707 INT1003 30 Tin học cơ sở 1 2 Bùi Thế Tâm TS 2 4 3-5 511FT5
708 HMO3600 Hải dương học đại cương 3 Phạm Văn Huấn PGS.TS 10 4 3-5 512T4
709 EVS3248 Kinh tế môi trường 3Nguyễn Thị Phương Loan
Hoàng Anh Lê
TS
TS. 12 4 3-5 Bộ môn
710 GEO3237 Phân loại thực vật và các hệ sinh thái
rừng Việt Nam 3 BM khoa Địa lý GV 7 4 3-5 Bộ môn
Trang 33
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
711 GEO3248 Xử lý ảnh số 3 Nguyễn Ngọc Thạch PGS.TS 8 4 3-5 Bộ môn
712 GEO3252 Địa lý nông nghiệp và kinh tế trang trại 3 Vũ Thị Hoa GVC 5 4 3-5 Bộ môn
713 GEO3255 2CLC Tài nguyên và môi trường du lịch 3 Dương Thị Thủy ThS 1 4 3-5 Bộ môn
714 GEO3288 Quản lý tài nguyên và môi trường biển 3 Vũ Văn Phái PGS.TS 1 4 3-5 Bộ môn
715 PHY3706 Từ học và vật liệu từ 3 Lưu Tuấn Tài GS.TS 14 4 3-5 Bộ môn
716 CHE2129 TNH Hoá học phân tích nâng cao 3 Tạ Thị Thảo PGS.TS. 15 4 3-5 GĐ4-LTT
717 PES1015 20 Bóng chuyền 1 1 Giaảng viên GDTC GV 41 4 3-5 Sân 3
718 PES1045 8 Khiêu vũ 1 1 Giaảng viên GDTC GV 49 4 3-5 Sân 3
719 INT1003 5 Tin học cơ sở 1 2 Trần Xuân Nga GV 25 4 4-5 101T5
720 INT1003 6 Tin học cơ sở 1 2 BM Tin học cơ sở GV 25 4 4-5 101T5
721 MAT2404 2 Giải tích số 4 Đặng Anh Tuấn TS 56 4 4-5 103T5
722 MAT3309 Đại số hiện đại 3 Lê Minh Hà PGS.TS 57 4 4-5 105T5
723 PHY2306 1 Cơ học lượng tử 4 Cao Thị Vi Ba TS 36 4 4-5 106T5
724 CHE1067 2 Hóa học các hợp chất cao phân tử 2 Nguyễn Minh Ngọc TS 37 4 4-5 108T5
725 MAT2405 1 Xác suất 3 Tạ Công Sơn TS 54 4 4-5 201T5
726 MAT1290 NVCL Đại số tuyến tính 4 Ngô Anh Tuấn ThS 34 4 4-5 202T4
727 MAT3452 2 Phân tích thống kê nhiều chiều 3 Phạm Đình Tùng ThS 59 4 4-5 204T4
728 MAT2309 2 Tối ưu hóa 1 3 Nguyễn Ngọc Thắng GVC 46 4 4-5 204T5
729 MAT2309 1 Tối ưu hóa 1 3 Nguyễn Ngọc Thắng GVC 39 4 4-5 205T5
730 GEO3226 Thực tập cơ sở địa lý 2 Khoa Địa lý GV 16 4 4-5 304T4
731 PHY3509 QTL Vật lý của vật chất 3 Nguyễn Mậu Chung PGS.TS. 21 4 4-5 309T5
732 GLO3110 QTĐC Vật liệu trái đất và môi trường 3Hoàng Thị Minh Thảo
Nguyễn Ngọc Khôi
PGS.TS
PGS.TS13 4 4-5 311T5
733 PHY2304 1ĐA Quang học 3 Hoàng Chí Hiếu TS. 29 4 4-5 313T5
734 HMO3301 Khí tượng vật lý 4 Nguyễn Hướng Điền GS.TS 35 4 4-5 401T4
735 BIO2201 7 Sinh học phân tử 3 Hoàng Thị Mỹ Hạnh TS 30 4 4-5 402T5
736 BIO2201 8 Sinh học phân tử 3 Hoàng Thị Mỹ Hạnh TS 26 4 4-5 402T5
Trang 34
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
737 PHY3815 TTCNHN Xử lý số liệu hạt nhân 2Bùi Văn Loát
Bùi Thị Hồng
PGS.TS.
ĐH.23 4 4-5 403T5
738 PHY1109 4TNL Xác suất thống kê 3 Nguyễn Quang Báu GS.TS 9 4 4-5 404T5
739 BIO2407 QTS Nghiên cứu khoa học 1 2Phan Tuấn Nghĩa
Phạm Thế Hải
GS.TS
TS49 4 4-5 421T1
740 GEO3265 1 Đánh giá đất và Quy hoạch sử dụng đất
đai 4 Trần Văn Tuấn PGS.TS 41 4 4-5 501T3
741 GEO3262 1 Cơ sở và lịch sử quản lý đất đai 4Nguyễn Đức Khả
Trần Văn Tuấn
PGS.TS
PGS.TS67 4 4-5 502T3
742 HMO3521 Quan trắc và Bảo vệ môi trường nước 4 Nguyễn Quang Hương TS 23 4 4-5 503T3
743 MAT3537 2 Xử lí ảnh 3 Đỗ Thanh Hà TS 36 4 4-5 504CT5
744 MAT2302 7TNT Giải tích 1 5 Trịnh Viết Dược TS 19 4 4-5 511T4
745 EVS3242 10 Các phương pháp phân tích môi trường 3Lưu Minh Loan
Lê Hương Giang
ThS
ThS22 4 4-5 Bộ môn
746 CHE3014 Xử lý số liệu thực nghiệm trong hóa học
phân tích 2 Tạ Thị Thảo PGS.TS 23 4 4-5 GĐ4-LTT
747 SMP2052 2 Hóa sinh học 3 Giảng viên khoa y dược GV 27 4 4-5 Labo
403Y1
748 INT1003 19 Tin học cơ sở 1 2 Đỗ Văn Uy GV 6 4 6-7 102T5
749 INT1003 20 Tin học cơ sở 1 2 Đỗ Văn Uy GV 11 4 6-7 102T5
750 INT1003 21 Tin học cơ sở 1 2 Đỗ Văn Uy GV 11 4 6-7 102T5
751 INT1003 22 Tin học cơ sở 1 2 Phạm Đăng Long GV 5 4 6-7 102T5
752 MAT2306 Phương trình đạo hàm riêng 1 3 Dư Đức Thắng TS 40 4 6-7 103T4
753 PHY1107 3 Giải tích 1 3 Lê Anh Dũng GV 45 4 6-7 103T5
754 PHY2201 1 Phương pháp toán cho Vật lý 1 3 Nguyễn Duy Huy TS 40 4 6-7 104T5
755 PHY2301 1 Cơ học 4 Trịnh Thị Loan TS 27 4 6-7 105T5
756 INT1003 23 Tin học cơ sở 1 2 Phạm Đăng Long GV 21 4 6-7 108T5
757 INT1003 24 Tin học cơ sở 1 2 Phạm Đăng Long GV 21 4 6-7 108T5
758 INT1003 25 Tin học cơ sở 1 2 Phạm Đăng Long GV 19 4 6-7 108T5
759 INT1003 26 Tin học cơ sở 1 2 Vũ Đức Thông GV 22 4 6-7 108T5
Trang 35
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
760 BIO2202 2 Hóa sinh học 3Nguyễn Thị Hồng Loan
Nguyễn Thị Lê Na
TS.
ThS19 4 6-7 133T1
761 BIO2204 1 Vi sinh vật học 3
Trần Văn Tuấn
Mai Đàm Linh
Trần Thị Thanh Huyền
TS.
TS.
TS.
24 4 6-7 201T5
762 BIO2204 2 Vi sinh vật học 3
Trần Văn Tuấn
Mai Đàm Linh
Trần Thị Thanh Huyền
TS.
TS.
TS.
14 4 6-7 201T5
763 BIO2043 1 Tiếng Anh cho Sinh học 2
Trần Anh Đức
Nguyễn Văn Sáng
Đỗ Thị Phúc
Phạm Bảo Yên
Phạm Thế Hải
TS.
TS.
TS.
TS.
TS.
13 4 6-7 202T4
764 BIO3237 1 Sinh học tiến hóa 3Nguyễn Thị Hồng Vân
Trần Đức Long
PGS.TS
TS22 4 6-7 202T5
765 BIO3237 2 Sinh học tiến hóa 3Nguyễn Thị Hồng Vân
Trần Đức Long
PGS.TS
TS22 4 6-7 202T5
766 BIO3237 3 Sinh học tiến hóa 3Nguyễn Thị Hồng Vân
Trần Đức Long
PGS.TS
TS25 4 6-7 202T5
767 MAT2300 6 Đại số tuyến tính 1 4 Lưu Xuân Trường GV 33 4 6-7 203T5
768 PHY3502 3TNL Vật lý tính toán 1 3 Nguyễn Tiến Cường TS. 14 4 6-7 206DT1
769 MAT2300 5 Đại số tuyến tính 1 4 Lưu Xuân Trường GV 32 4 6-7 206T5
770 BIO3201 3TNS Động vật học động vật không xương sống 3Nguyễn Thanh Sơn
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
ThS
ThS16 4 6-7 232T1
771 PHY3510 2QTL Mở đầu Thiên văn học 3 Đinh Văn Trung PGS.TS. 24 4 6-7 303T5
772 PHY3362 2UDBX Vật lý nơtron và Lò phản ứng 3 Nguyễn Văn Quân ThS. 12 4 6-7 311T5
773 EVS3240 Vi sinh môi trường 3 Giảng viên khoa môi trường GV 23 4 6-7 401T4
774 GLO3060 Địa chất sinh thái 2 Nguyễn Thị Hoàng Hà TS 28 4 6-7 402T4
775 PHY1010 TNL Đại số tuyến tính 5 Nguyễn Quang Hưng TS. 15 4 6-7 404T5
Trang 36
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
776 BIO2206 5 Sinh lý học người và động vật 3
Lưu Thị Thu Phương
Vũ Thị Thu
Phạm Trọng Khá
ThS
TS
ThS
20 4 6-7 432T1
777 MAT3507 1 Cơ sở dữ liệu 4 Vũ Tiến Dũng TS 50 4 6-7 502BT5
778 CHE1055 2 Hóa học hữu cơ 1 4 Lưu Văn Bôi GS.TS 72 4 6-7 502T3
779 MAT3524 1 Linux 2 Nguyễn Thị Huyên GV 59 4 6-7 504CT5
780 PHY3461 1NVCL Khoa học vật liệu đại cương 3 Phạm Nguyên Hải TS. 10 4 6-7 505T3
781 PHY3461 2NVCL Khoa học vật liệu đại cương 3 Phạm Nguyên Hải TS. 28 4 6-7 505T3
782 EVS3242 9 Các phương pháp phân tích môi trường 3
Đồng Kim Loan
Lê Đức
Nguyễn Xuân Huân
PGS.TS
PGS.TS
ThS
7 4 6-7 Bộ môn
783 EVS3268 1 Độc học sinh thái 3Nguyễn Thị Loan
Lê Thị Hoàng Oanh
PGS.TS
TS15 4 6-7 Bộ môn
784 EVS3293 1 Xử lý nước thải sinh hoạt 3 Nguyễn Thị Loan PGS.TS 14 4 6-7 Bộ môn
785 EVS3316 Vật lý đất 3 Nguyễn Quốc Việt ThS 6 4 6-7 Bộ môn
786 EVS3328 1 Phương pháp nghiên cứu nông hóa 3 Nguyễn Ngân Hà TS 11 4 6-7 Bộ môn
787 GLO2069 QTĐC Địa mạo 3 Nguyễn Văn Vượng PGS.TS 14 4 6-7 PTN
788 GLO2073 2QTĐC Địa chất Việt Nam 5Tạ Hòa Phương
Nguyễn Văn Vượng
GS.TS
PGS.TS21 4 6-7 PTN
789 MAT3303 Hàm biến phức 3 Nguyễn Thủy Thanh PGS.TS 49 4 6-8 101T5
790 MAT2302 5 Giải tích 1 5 Nguyễn Thạc Dũng TS 25 4 6-8 102T4
791 MAT2302 6 Giải tích 1 5 Trần Đức Long TS 26 4 6-8 102T4
792 MAT2314 1 Phương trình vi phân 4 Đặng Đình Châu PGS.TS 26 4 6-8 104T4
793 HMO3615 Tính toán sóng và mực nước biển 3 Nguyễn Thọ Sáo PGS.TS 18 4 6-8 106T5
794 CHE1080 4 Hóa học đại cương 3 Lê Như Thanh PGS.TS 61 4 6-8 107T5
795 GEO2318 2CLC Trắc địa đại cương 3 Nhữ Thị Xuân PGS.TS 31 4 6-8 201T4
796 HIS1056 2 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3Đinh Đức Tiến
Nguyễn Thị Hoài Phương
TS
TS41 4 6-8 203T4
Trang 37
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
797 GLO3116 Kỹ thuật nền móng 3Bùi Đức Hải
Nguyễn Ngọc Trực
TS
TS11 4 6-8 204T4
798 MAT1101 5 Xác suất thống kê 3 Phạm Đình Tùng TS 72 4 6-8 204T5
799 MAT1090 15 Đại số tuyến tính 3 Nguyễn Thị Thủy ThS 36 4 6-8 207T5
800 MAT3339 2TNT Đại số tuyến tính 3 3 Phạm Văn Tuấn TS 6 4 6-8 301T5
801 GEO2059 1 Cơ sở viễn thám và GIS 3 Nguyễn Thị Hồng TS 30 4 6-8 302T4
802 MAT3319 1TNT Phương trình vi phân trong không gian
Banach 3 Trịnh Viết Dược TS 4 4 6-8 304T5
803 PHY1159 2NVCL Vật lý đại cương 1 3 Võ Thanh Quỳnh PGS.TS. 53 4 6-8 308T5
804 BIO2212 1TNS Proteomic và sinh học cấu trúc 3 Trịnh Hồng Thái PGS.TS 14 4 6-8 309T5
805 PHY2305 1 Vật lý hạt nhân và nguyên tử 4 Bùi Văn Loát PGS.TS 25 4 6-8 310T5
806 PHY2303 6TNL Điện và từ học 4 Lưu Tuấn Tài GS.TS 10 4 6-8 313T5
807 FLF2101 46CLC Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Huyền Trang GV 17 4 6-8 401T5
808 HMO2203 GIS và Viễn thám 3 Đặng Đình Khá ThS 41 4 6-8 403T4
809 MAT3339 1TNT Đại số tuyến tính 3 3 Lê Quý Thường TS. 11 4 6-8 403T5
810 FLF2101 25 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Thị Vân Anh GV 33 4 6-8 406T5
811 FLF2101 24 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Đoàn Thuý Quỳnh GV 34 4 6-8 410T5
812 FLF2101 26 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Hoàng Thuỳ Hương GV 34 4 6-8 421T1
813 INT1003 23 Tin học cơ sở 1 2 Phạm Đăng Long GV 21 4 6-8 501AT5
814 EVS3253 Hệ thống quản lý môi trường 3 Nguyễn Thị Hoàng Liên TS 31 4 6-8 501T3
815 FLF2101 37 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Bích Hạnh GV 30 4 6-8 503T3
816 HMO3525 Các phương pháp xử lý nước 3 Nguyễn Quang Hương TS 20 4 6-8 504T3
817 FLF2101 32 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Thị Vân Anh GV 2 4 6-8 506T3
818 FLF2101 39 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Bích Hạnh GV 2 4 6-8 508T3
819 FLF2101 33 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Hồng Châu GV 1 4 6-8 509T3
820 GLO3094 Kinh tế nguyên liệu khoáng 3 Khoa Môi trường GV 9 4 6-8 510T3
821 INT1003 25 Tin học cơ sở 1 2 Phạm Đăng Long GV 19 4 6-8 511FT5
822 EVS3263 Đa dạng sinh học 3 Trần Văn Thụy PGS.TS 33 4 6-8 512T4
823 EVS3244 1 Quản lý môi trường 3Lưu Đức Hải
Phạm Tiến Đức
PGS.TS
ThS90 4 6-8 513T4
Trang 38
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
824 PHY3707 Các phép đo từ 3 Đỗ Thị Kim Anh PGS.TS 14 4 6-8 Bộ môn
825 PES1003 15 Lý luận Giáo dục thể chất và các môn thể
thao cơ bản 1 Giaảng viên GDTC GV 64 4 6-8 Sân 1
826 PES1005 11 Thể dục Aerobic 1 1 Giaảng viên GDTC GV 51 4 6-8 Sân 2
827 PES1020 19 Bóng rổ 1 1 Giaảng viên GDTC GV 43 4 6-8 Sân 3
828 PES1050 9 Taekwondo 1 1 Giaảng viên GDTC GV 48 4 6-8 Sân 3
829 PHY3317 1TTCNHN Thực tế khóa luận 2
Bùi Văn Loát
Nguyễn Thế Nghĩa
Bùi Thị Hồng
PGS.TS
TS.
ĐH.
12 4 6-9 Bộ môn
830 PHY3432 1TNL Mô phỏng Vật lý bằng máy tính 3Nguyễn Thị Thanh Nhàn
Nguyễn Tiến Cường
TS.
TS. 1 4 6-9 Bộ môn
831 PHY3531 1TNL Thực tập Vật lý lý thuyết 2 Nguyễn Quang Báu GS.TS 1 4 6-9 Bộ môn
832 CHE3198 1 Thực tập hoá môi trường 2 Giảng viên khoa hóa GV 9 4 6-9 LTT1
833 CHE1069 2 Thực tập hóa học đại cương 2 BM Hóa đại cương GV 22 4 6-9 PTN
834 CHE2113 2NVCL Thực tập Hóa học vô cơ 2 Bộ môn Hóa vô cơ GV 16 4 6-9 PTN
835 CHE2121 2NVCL Thực tập Hoá kỹ thuật 2 Bộ môn Hóa công nghệ GV 22 4 6-9 PTN
836 CHE2133 1TTH Thực hành phân tích công cụ 2 Bộ môn Hóa PT GV 25 4 6-9 PTN
837 PHY2308 6ĐA Thực hành Vật lý đại cương 2 2Trịnh Thị Loan
Mai Hồng Hạnh
TS.
TS.25 4 6-9 PTN
838 CHE2005 1 Thực tập hóa học hữu cơ 2 2 BM Hóa hữu cơ GV 20 4 6-9 PTN Hóa
hữu cơ
839 HIS1056 7 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Đặng Hoài Giang TS 40 4 8-10 102T5
840 CHE1077 2 Hóa học vô cơ 1 3 Ngô Sỹ Lương PGS.TS 39 4 8-10 103T4
841 GEO3224 Địa lý và môi trường biển 3 Vũ Văn Phái PGS.TS 15 4 8-10 103T5
842 CHE1080 12 Hóa học đại cương 3 Nguyễn Minh Phương TS 50 4 8-10 104T5
843 HIS1002 6 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
Sản Việt Nam 3 Lê Thị Quỳnh Nga TS. 112 4 8-10 108T5
844 HMO2204 1 Phương trình toán lý 3 Phan Huy Thiện TS 10 4 8-10 201T5
845 EVS3278 Mô hình dự báo ô nhiễm môi trường 3 Hoàng Xuân Cơ PGS.TS 8 4 8-10 202T4
Trang 39
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
846 GEO1050 7 Khoa học trái đất và sự sống 3 Lưu Đức Hải PGS.TS 93 4 8-10 202T5
847 MAT1092 4 Giải tích 2 3 Lê Đình Định TS 38 4 8-10 206T5
848 HIS1002 5 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
Sản Việt Nam 3 Đỗ Thanh Loan Ths. 80 4 8-10 208T5
849 PHY3606 QTL Điện động lực học 4 Nguyễn Anh Tuấn TS. 27 4 8-10 303T5
850 GEO2091 1 Cơ sở viễn thám 3 Khoa Địa lý GV 10 4 8-10 401T4
851 GLO3124 Địa hoá môi trường 3 Trần Đăng Quy TS 30 4 8-10 402T4
852 INT1003 24 Tin học cơ sở 1 2 Phạm Đăng Long GV 21 4 8-10 501AT5
853 EVS3244 2 Quản lý môi trường 3Hoàng Anh Lê
Phạm Tiến Đức
TS
ThS27 4 8-10 505T3
854 INT1003 26 Tin học cơ sở 1 2 Vũ Đức Thông GV 22 4 8-10 511FT5
855 PES1003 16 Lý luận Giáo dục thể chất và các môn thể 1 Giaảng viên GDTC GV 31 4 8-10 Sân 1
856 PES1005 12 Thể dục Aerobic 1 1 Giaảng viên GDTC GV 48 4 8-10 Sân 2
857 PES1020 20 Bóng rổ 1 1 Giaảng viên GDTC GV 38 4 8-10 Sân 3
858 PES1050 10 Taekwondo 1 1 Giaảng viên GDTC GV 51 4 8-10 Sân 3
859 BIO2201 1 Sinh học phân tử 3Võ Thị Thương Lan
Phạm Anh Thùy Dương
PGS.TS
ThS14 4 8-9 124T1
860 INT1005 11 Tin học cơ sở 3 2 Công Thanh TS 23 4 8-9 206E-T1
861 BIO2205 2 Thống kê sinh học 3 Đỗ Minh Hà TS 25 4 8-9 408T2
862 MAT3524 2 Linux 2 Nguyễn Thị Huyên GV 43 4 8-9 504CT5
863 EVS3250 2 Hệ thống thông tin địa lý 3 Nguyễn Quốc Việt ThS 5 4 8-9 Bộ môn
864 EVS3268 2 Độc học sinh thái 3Nguyễn Thị Loan
Lê Thị Hoàng Oanh
PGS.TS
TS9 4 8-9 Bộ môn
865 EVS3293 2 Xử lý nước thải sinh hoạt 3 Nguyễn Thị Loan PGS.TS 17 4 8-9 Bộ môn
866 POL1001 7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Nguyễn Thanh Tùng Ths. 46 4 9-10 203T4
867 BIO2202 4 Hóa sinh học 3 Nguyễn Đình Thắng TS 25 4 9-10 204T4
868 BIO2202 5 Hóa sinh học 3 Nguyễn Đình Thắng TS 23 4 9-10 204T4
869 MAT1260 TNH Phương trình vi phân 3 Trịnh Viết Dược TS 23 4 9-10 301T5
870 CHE1081 4QTS Hóa học hữu cơ 3 Phan Minh Giang PGS.TS 40 4 9-10 302T5
871 PHY3300 1UDBX Phương trình Toán lý 3 Lê Thị Hải Yến TS 15 4 9-10 304T5
Trang 40
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
872 PHY3506 3QTL Các phương pháp thí nghiệm trong Vật
lý hiện đại 2 Nguyễn Ngọc Đỉnh TS. 34 4 9-10 308T5
873 PHY1011 TNL Giải tích 1 5 Nguyễn Bảo Trung NCS. 13 4 9-10 401T5
874 SMP2052 1 Hóa sinh học 3 Giảng viên khoa y dược GV 30 4 9-10 402T5
875 SMP2052 2 Hóa sinh học 3 Giảng viên khoa y dược GV 27 4 9-10 402T5
876 SMP2052 3 Hóa sinh học 3 Giảng viên khoa y dược GV 28 4 9-10 402T5
877 SMP2052 4 Hóa sinh học 3 Giảng viên khoa y dược GV 18 4 9-10 402T5
878 MAT2322 TNT Giải tích 3 5 Ngô Quốc Anh TS 6 4 9-10 403T5
879 BIO3200 1 Thực vật học 4
Nguyễn Trung Thành
Nguyễn Thị Xuyến
Nguyễn Thùy Liên
PGS.TS
TS
TS
25 4 9-10 501T3
880 BIO3200 2 Thực vật học 4
Nguyễn Trung Thành
Nguyễn Thị Xuyến
Nguyễn Thùy Liên
PGS.TS
TS
TS
15 4 9-10 501T3
881 MAT3507 2 Cơ sở dữ liệu 4 Vũ Tiến Dũng TS 35 4 9-10 502BT5
882 PHY3609 6TNL Điện tử tương tự 3 Lê Quang Thảo TS. 13 4 9-10 Bộ môn
883 MAT2302 2 Giải tích 1 5 Lê Đức Nhiên GV 24 5 1-2 102T4
884 PHI1004 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác-Lênin 1 2 Dương Văn Duyên TS. 4 5 1-2 102T5
885 PHY3303 Vật lý thống kê 3 Đỗ Tuấn Long GS.TS 42 5 1-2 105T5
886 POL1001 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Nguyễn Thanh Tùng Ths. 65 5 1-2 108T5
887 BIO2201 2 Sinh học phân tử 3Võ Thị Thương Lan
Phạm Anh Thùy Dương
PGS.TS
ThS23 5 1-2 124T1
888 BIO3205 1 Cơ sở sinh thái học 3Phạm Thị Dậu
Bùi Thị Hoa
TS
ThS17 5 1-2 136T1
889 SMP2053 1 Sinh lý học 3 Giảng viên khoa y dược GV 30 5 1-2 202T5
890 SMP2053 2 Sinh lý học 3 Giảng viên khoa y dược GV 28 5 1-2 202T5
891 SMP2053 3 Sinh lý học 3 Giảng viên khoa y dược GV 28 5 1-2 202T5
892 SMP2053 4 Sinh lý học 3 Giảng viên khoa y dược GV 16 5 1-2 202T5
893 MAT3533 2 Học máy 3 Lê Hồng Phương TS 68 5 1-2 203T5
894 MAT2302 1 Giải tích 1 5 Nguyễn Ngọc Khanh GV 17 5 1-2 204T5
Trang 41
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
895 MAT3508 1 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo 3 Đỗ Trung Tuấn PGS.TS 61 5 1-2 205T5
896 MAT3503 2 Lập trình hướng đối tượng 3 Nguyễn Việt Hùng ThS 22 5 1-2 206T5
897 MAT3501 2 Nguyên lý hệ điều hành 3 Hoàng Quốc Hùng GV 32 5 1-2 207T5
898 PHI1004 1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác-Lênin 1 2 Nguyễn Thanh Bình PGS.TS 50 5 1-2 208T5
899 BIO3201 2 Động vật học động vật không xương sống 3Nguyễn Thanh Sơn
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
ThS
ThS21 5 1-2 232T1
900 BIO3400 QTS Tế bào và cơ thể 4
Nguyễn Thị Hồng Vân
Trần Thị Thùy Anh
Nguyễn Quang Huy
Bùi Thị Vân Khánh
PGS.TS
ThS
PGS.TS
ThS
25 5 1-2 234T1
901 PHY1107 5QTL Giải tích 1 3 Lê Anh Dũng CN. 11 5 1-2 301T5
902 G225 TTKHMT Vật liệu trái đất 4 Nguyễn Ngọc Khôi PGS.TS. 31 5 1-2 302T5
903 MAT2312 TNT Tiếng Anh chuyên ngành 2 Nguyễn Ngọc Phan TS. 10 5 1-2 303T5
904 PHY2306 5TNL Cơ học lượng tử 4 Nguyễn Xuân Hãn GS.TSKH 15 5 1-2 306T5
905 GLO2073 1QTĐC Địa chất Việt Nam 5Tạ Hòa Phương
Nguyễn Văn Vượng
GS.TS
PGS.TS16 5 1-2 308T5
906 GLO2073 2QTĐC Địa chất Việt Nam 5Tạ Hòa Phương
Nguyễn Văn Vượng
GS.TS
PGS.TS21 5 1-2 308T5
907 PHY2303 5QTL Điện và từ học 4 Tạ Quỳnh Hoa ThS.GVC 18 5 1-2 311T5
908 MAT1090 20QTS Đại số tuyến tính 3 Phạm Thị Linh ThS 28 5 1-2 313T5
909 PHY1100 13CLC Cơ - Nhiệt 3 Võ Thanh Quỳnh PGS.TS 21 5 1-2 401T5
910 MAT1092 5TTH Giải tích 2 3 Đào Phương Bắc TS. 44 5 1-2 402T4
911 BIO3300 1 Các kỹ thuật cơ bản trong Công nghệ
sinh học 3 Nguyễn Thị Hồng Loan TS 25 5 1-2 403T4
912 BIO3300 2 Các kỹ thuật cơ bản trong Công nghệ
sinh học 3 Nguyễn Thị Hồng Loan TS 18 5 1-2 403T4
913 BIO3300 3 Các kỹ thuật cơ bản trong Công nghệ
sinh học 3 Nguyễn Thị Hồng Loan TS 20 5 1-2 403T4
914 BIO2205 3 Thống kê sinh học 3 Đỗ Minh Hà TS 25 5 1-2 408T2
915 EVS3250 2 Hệ thống thông tin địa lý 3Nguyễn Quốc Việt
Phạm Thị Hà Nhung
ThS
ThS5 5 1-2 501T3
Trang 42
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
916 EVS3309 1 Vật liệu mới trong xử lý đất ô nhiễm 3Nguyễn Xuân Huân
Phạm Văn Quang
ThS
CN7 5 1-2 BM MT
917 EVS3309 2 Vật liệu mới trong xử lý đất ô nhiễm 3Nguyễn Xuân Huân
Phạm Văn Quang
ThS
CN12 5 1-2 BM MT
918 PHY2306 1 Cơ học lượng tử 4 Cao Thị Vi Ba TS 36 5 1-3 101T5
919 MAT3304 1 Thực hành tính toán 2 Bùi Thanh Tú TS 26 5 1-3 103T4
920 MAT3403 Cơ lý thuyết 2 4 Nguyễn Xuân Nguyên ThS 37 5 1-3 103T5
921 MAT3307 1 Lý thuyết độ đo và tích phân 3 Đặng Hùng Thắng GS.TSKH 40 5 1-3 104T4
922 PHY2306 2 Cơ học lượng tử 4 Hà Huy Bằng GS.TS 23 5 1-3 104T5
923 CHE1080 8 Hóa học đại cương 3 Nguyễn Thị Minh Thư TS 40 5 1-3 201T4
924 HMO3312 Khí tượng nhiệt đới 3 Trần Quang Đức PGS.TS 25 5 1-3 201T5
925 EVS3270 Hình thái của độc chất trong môi trường 3Nguyễn Thị Hà
Đỗ Quang Huy
PGS.TS
PGS.TS25 5 1-3 202T4
926 PHI1005 2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác-Lênin 2 3 Phạm Quỳnh Chinh Ths. 54 5 1-3 203T4
927 EVS3301 Công nghệ thu gom, vận chuyển và chôn
lấp chất thải rắn 3
Trần Yêm
Phạm Hoàng Giang
PGS.TS
ThS35 5 1-3 204T4
928 PHY1103 3 Điện - Quang 3 Võ Lý Thanh Hà GV 78 5 1-3 209T5
929 FLF2101 18 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Huyền Trang GV 33 5 1-3 302T4
930 FLF2101 19 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Bùi Thị Diên GV 32 5 1-3 303T4
931 GLO3118 Địa chất động lực công trình 3 BM Khoa địa chất GV 11 5 1-3 304T4
932 MAT3343 TNT Xemina 2 3 Ngô Quốc Anh TS 4 5 1-3 304T5
933 ENGW231a TTKHMT Tiếng Anh nâng cao 1 6 Nguyễn Thị Hằng Nga ThS. 17 5 1-3 309T5
934 FLF2101 11 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Giang Thị Trang GV 22 5 1-3 310T5
935 CHE1081 3 Hóa học hữu cơ 3 Phan Minh Giang PGS.TS 29 5 1-3 401T4
936 HIS1056 3 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3Nguyễn Ngọc Minh
Hoàng Văn Diệp
Ths
Ths101 5 1-3 402T5
937 MAT1192 6QTS Giải tích 2 2 Nguyễn Trung Hiếu TS 16 5 1-3 404T5
938 CHE1084 Hóa lý 2 5 Vũ Ngọc Duy TS 48 5 1-3 406T5
939 FLF2101 31 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Trương Thị Ánh GV 21 5 1-3 408T3
Trang 43
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
940 FLF2101 12 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Thị Hợp GV 20 5 1-3 410T5
941 FLF2101 13 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Phạm Thị Phương Thuý GV 21 5 1-3 421T1
942 INT1003 41 Tin học cơ sở 1 2 Phạm Quốc Dũng GV 18 5 1-3 501AT5
943 CHE1051 3 Hóa học đại cương 1 3 Nguyễn Hữu Thọ TS 69 5 1-3 502T3
944 MAT2320 TNT Đại số tuyến tính 1 5 Ngô Anh Tuấn ThS 19 5 1-3 506T3945 PHY2305 2ĐA Vật lý hạt nhân và nguyên tử 4 Bùi Văn Loát PGS.TS 29 5 1-3 509T3946 INT1003 43 Tin học cơ sở 1 2 Kiều Tuấn Dũng GV 17 5 1-3 511FT5947 CHE1057 6CLC Hóa học phân tích 3 Nguyễn Văn Ri PGS.TS 22 5 1-3 514T4
948 EVS3324 Quản lý và bảo vệ đất 3 Trần Thị Tuyết Thu TS 11 5 1-3 Bộ môn
949 CHE2073 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 3 Nguyễn Văn Đậu 18 5 1-3 GĐ6-LTT
950 CHE3131 Các phương pháp tổng hợp và nghiên
cứu vật liệu 3
Nguyễn Tuấn Dung
Nghiêm Xuân Thung21 5 1-3 GĐ6-LTT
951 PES1005 13 Thể dục Aerobic 1 1 Giaảng viên GDTC GV 50 5 1-3 Sân 2
952 PES1015 21 Bóng chuyền 1 1 Giaảng viên GDTC GV 37 5 1-3 Sân 3
953 PES1020 21 Bóng rổ 1 1 Giaảng viên GDTC GV 34 5 1-3 Sân 3
954 PHY3317 2TTCNHN Thực tế khóa luận 2
Bùi Văn Loát
Nguyễn Thế Nghĩa
Bùi Thị Hồng
PGS.TS
TS.
ĐH.
11 5 1-4 Bộ môn
955 INT1006 3 Tin học cơ sở 4 3 BM Tin học cơ sở GV 65 5 1-5 502BT5
956 EVS3242 4 Các phương pháp phân tích môi trường 3
Đồng Kim Loan
Lê Đức
Nguyễn Xuân Huân
PGS.TS
PGS.TS
ThS
16 5 2-3 Bộ môn
957 EVS3259 1 Sinh thái môi trường đất 3 Ngô Thị Tường Châu TS 3 5 2-3 Bộ môn
958 EVS3294 1 Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước
thải 3
Trần Văn Quy
Phạm Thị Thúy
PGS.TS
ThS16 5 2-3 Bộ môn
959 PHY3609 1 Điện tử tương tự 3 Lê Quang Thảo TS. 15 5 2-3 Bộ môn
960 CHE3018 Xúc tác hữu cơ 2 Ngô Thị Thuận TS 4 5 2-3 GĐ4-LTT
Trang 44
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
961 PHY1104 9 Thực hành vật lý đại cương 2BM Vật lý đại cương GV
25 5 2-5 308CDT1
962 PHY3349 1TNL Thực tập Vật lý chất rắn 2 Phạm Nguyên Hải TS. 3 5 2-5 Bộ môn
963 PHY3436 2QTL Thực tập tin học vật lý 2 Nguyễn Quang Hưng TS. 4 5 2-5 Bộ môn
964 PHY3516 TNL Vật lý chất rắn hiện đại 3Nguyễn Quang Báu
Nguyễn Vũ Nhân
GS.TS
PGS.TS 1 5 2-5 Bộ môn
965 PHY3521 QTL Lý thuyết truyền dẫn số 3 Phạm Văn Thành TS. 11 5 2-5 Bộ môn
966 PHY3526 QTL Các phương pháp trường thế áp dụng
trong địa vật lý 3 Đỗ Đức Thanh PGS.TS 2 5 2-5 Bộ môn
967 PHY2308 4 Thực hành Vật lý đại cương 2 2 BM Vật lý đại cương GV 22 5 2-5 PTN
968 CHE1085 4 Thực tập hóa lý 1 2 BM Hóa lý GV 18 5 2-5 PTN Hóa
lý
969 CHE1087 5 Thực tập các phương pháp phân tích
công cụ 2 BM Hóa phân tích GV 21 5 2-5
PTN Hóa
PT
970 CHE1054 7 Thực tập hóa học vô cơ 1 2 BM Hóa vô cơ GV 24 5 2-5 PTN Hóa
vô cơ 1
971 MAT3309 Đại số hiện đại 3 Lê Minh Hà PGS.TS 57 5 3-3 105T5
972 BIO2201 3 Sinh học phân tử 3Võ Thị Thương Lan
Phạm Anh Thùy Dương
PGS.TS
ThS24 5 3-4 124T1
973 BIO3205 2 Cơ sở sinh thái học 3Phạm Thị Dậu
Bùi Thị Hoa
TS
ThS22 5 3-4 136T1
974 INT1005 13QTL Tin học cơ sở 3 2Nguyễn Cảnh Việt
Đỗ Quốc Tuấn
ThS.
TS. 21 5 3-4 206DT1
975 BIO3201 1 Động vật học động vật không xương sống 3Nguyễn Thanh Sơn
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
ThS
ThS14 5 3-4 232T1
976 BIO2205 1 Thống kê sinh học 3 Đỗ Minh Hà TS 25 5 3-4 408T2
977 SMP2250 Thực hành dược khoa 1 2 Giảng viên khoa y dược GV 1 5 3-5 102T4
978 PHY1100 8 Cơ - Nhiệt 3 Lê Thị Thanh Bình PGS.TS 112 5 3-5 108T5
Trang 45
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
979 CHE1080 1 Hóa học đại cương 3 Nguyễn Minh Phương TS 46 5 3-5 202T5
980 MAT1091 3 Giải tích 1 3 Phạm Thị Linh PGS.TS 71 5 3-5 203T5
981 PHY2305 3TNL Vật lý hạt nhân và nguyên tử 4Bùi Văn Lóat
Phùng Quốc Bảo
PGS.TS.
PGS.TS.13 5 3-5 205T5
982 CHE1052 TNH Hóa học đại cương 2 3 Trịnh Ngọc Châu PGS.TS 14 5 3-5 206T5
983 MAT1090 1 Đại số tuyến tính 3 Nguyễn Quang Huân GV 78 5 3-5 207T5
984 CHE2116 2TTH Cơ sở Hoá học phân tích 3 Phạm Thị Ngọc Mai PGS.TS. 26 5 3-5 301T5
985 BIO3436 1QTS Vi rút học cơ sở 3Phạm Đức Ngọc
Bùi Thị Việt Hà
TS
PGS.TS50 5 3-5 302T5
986 MAT2322 TNT Giải tích 3 5 Trần Đức Long TS 6 5 3-5 303T5
987 CHE1095 TTH Hoá học đại cương 2 3 Nguyễn Hùng Huy PGS.TS 17 5 3-5 306T5
988 GLO2072 1QTĐC Địa chất Dầu khí 4 Nguyễn Thế Hùng TS 14 5 3-5 308T5
989 GLO2072 2QTĐC Địa chất Dầu khí 4 Nguyễn Thế Hùng TS 23 5 3-5 308T5
990 BIO2500 TNS Hóa sinh học 4
Phan Tuấn Nghĩa
Nguyễn Quang Huy
Nguyễn Đình Thắng
GS.TS
PGS.TS
TS
14 5 3-5 311T5
991 BIO2069 TNS Sinh thái học quần thể và quần xã 3 Nguyễn Xuân Huấn PGS.TS 13 5 3-5 313T5
992 E499 TTKHMT Nghiên cứu khoa học 3 Ngô Thị Tường Châu PGS.TS. 32 5 3-5 401T5
993 PHY1100 5 Cơ - Nhiệt 3 Trịnh Thị Loan TS 17 5 3-5 402T4
994 GLO2087 1 Cơ sở lý luận phát triển bền vững 3 Nguyễn Thùy Dương A TS 47 5 3-5 403T4
995 MAT1192 5QTĐC Giải tích 2 2 Nguyễn Thạc Dũng TS 15 5 3-5 422T1
996 INT1003 42 Tin học cơ sở 1 2 Kiều Tuấn Dũng GV 20 5 3-5 501AT5
997 E272 TTKHMT Nhập môn khoa học môi trường 3 Nguyễn Xuân Hải PGS.TSKH. 14 5 3-5 501T3
998 FLF2101 34 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Ngô Thị Huyền GV 13 5 3-5 504T3
999 FLF2101 17 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Kim Chi GV 28 5 3-5 505T3
1000 EVS3266 2 Độc học và sức khỏe môi trường 3Nguyễn Thị Hà
Trần Thị Huyền Nga
PGS.TS
TS37 5 3-5 508T3
1001 HMO3308 Khí tượng rađa và vệ tinh 3 Nguyễn Hướng Điền GS.TS 54 5 3-5 510T3
1002 INT1003 44 Tin học cơ sở 1 2 Kiều Tuấn Dũng GV 20 5 3-5 511FT5
Trang 46
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
1003 HMO3606 Dòng chảy biển 3 Hà Thị Thanh Hương TS 10 5 3-5 512T4
1004 GLO3093 Tài nguyên cảnh quan địa chất 3 Tạ Hòa Phương PGS.TS 10 5 3-5 513T4
1005 EVS3256 1 Ô nhiễm đất và biện pháp xử lý 3 Nguyễn Xuân Cự PGS.TS 18 5 3-5 Bộ môn
1006 GEO3240 Phương pháp nghiên cứu và lập bản đồ
địa mạo 3 Đặng Văn Bào PGS.TS 2 5 3-5 Bộ môn
1007 GEO3249 Trực quan hóa địa lý 3Nguyễn Thị Thu Hằng
Phan Văn Cự
TS
PGS.TS9 5 3-5 Bộ môn
1008 GEO3253 Địa lý văn hóa và các dân tộc Việt Nam 3 Nguyễn Thị Hà Thành TS 7 5 3-5 Bộ môn
1009 GEO3291 Quản trị kinh doanh du lịch 3 Khoa Địa lý GV 1 5 3-5 Bộ môn
1010 PHY3347 1 Vật lý bán dẫn 3 Tạ Đình Cảnh PGS.TS 20 5 3-5 Bộ môn
1011 CHE2130 NVCL Động học và xúc tác 3Cao Thế Hà
Vũ Ngọc Duy
PGS.TS
TS.47 5 3-5 GĐ1-LTT
1012 CHE2116 1TNH Cơ sở Hoá học phân tích 3 Tạ Thị Thảo PGS.TS 14 5 3-5 GĐ5-LTT
1013 CHE3147 Phân tích môi trường 3 Nguyễn Minh Phương 18 5 3-5 GĐ6-LTT
1014 PES1005 14 Thể dục Aerobic 1 1 Giaảng viên GDTC GV 48 5 3-5 Sân 2
1015 PES1015 22 Bóng chuyền 1 1 Giaảng viên GDTC GV 47 5 3-5 Sân 3
1016 PES1020 22 Bóng rổ 1 1 Giaảng viên GDTC GV 29 5 3-5 Sân 3
1017 MAT2314 2 Phương trình vi phân 4 Lê Đức Nhiên GV 23 5 4-5 101T5
1018 MAT2302 3 Giải tích 1 5 Nguyễn Thạc Dũng TS 34 5 4-5 103T4
1019 MAT2401 2 Giải tích 1 5 Ngô Thị Thương GV 31 5 4-5 103T5
1020 MAT2314 1 Phương trình vi phân 4 Đặng Đình Châu PGS.TS 26 5 4-5 104T4
1021 MAT2401 1 Giải tích 1 5 Kiều Thị Thùy Linh GV 33 5 4-5 104T5
1022 MAT3302 Toán rời rạc 4 Nguyễn Hải Vinh TS 35 5 4-5 105T5
1023 MAT3306 TNT Cơ sở hình học vi phân 3 Phó Đức Tài PGS.TS 12 5 4-5 106T5
1024 MAT3410 Hình vi phân 3 Phó Đức Tài TS 29 5 4-5 106T5
1025 MAT3533 1 Học máy 3 Lê Hồng Phương TS 27 5 4-5 107T5
1026 PHY2306 4 Cơ học lượng tử 4 Hà Huy Bằng GS.TS 39 5 4-5 201T4
1027 MAT1192 4 Giải tích 2 2 Lê Đình Định PGS.TS 37 5 4-5 201T5
Trang 47
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
1028 PHY3369 1 Điện hạt nhân 2 Nguyễn Thế Nghĩa ThS 54 5 4-5 202T4
1029 HMO3514 Dự báo thủy văn 4 Khoa KT-TV-HDH GV 18 5 4-5 203T4
1030 PHY2306 3 Cơ học lượng tử 4 Cao Thị Vi Ba TS 41 5 4-5 204T4
1031 INT1003 41 Tin học cơ sở 1 2 Nguyễn Anh Tuấn GV 18 5 4-5 208T5
1032 INT1003 42 Tin học cơ sở 1 2 Kiều Tuấn Dũng GV 20 5 4-5 208T5
1033 INT1003 43 Tin học cơ sở 1 2 Kiều Tuấn Dũng GV 17 5 4-5 208T5
1034 INT1003 44 Tin học cơ sở 1 2 Kiều Tuấn Dũng GV 20 5 4-5 208T5
1035 MAT2302 4 Giải tích 1 5 Trịnh Viết Dược TS 33 5 4-5 209T5
1036 MAT3501 1 Nguyên lý hệ điều hành 3 Hoàng Quốc Hùng GV 59 5 4-5 302T4
1037 MAT3503 1 Lập trình hướng đối tượng 3 Nguyễn Việt Hùng ThS 51 5 4-5 303T4
1038 MAT3508 2 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo 3 Đỗ Trung Tuấn PGS.TS 35 5 4-5 304T4
1039 PHY1107 5QTL Giải tích 1 3 Lê Thị Hải Yến TS. 11 5 4-5 304T5
1040 FLF2101 44NVCL Tiếng Anh cơ sở 1 4 Vi Diệu Thuần 30 5 4-5 309T5
1041 PHY2305 1 Vật lý hạt nhân và nguyên tử 4 Bùi Văn Loát PGS.TS 25 5 4-5 310T5
1042 PHY1107 3 Giải tích 1 3 Nguyễn Chí Thành 45 5 4-5 401T4
1043 PHY2304 1ĐA Quang học 3 Bùi Hồng Vân TS. 29 5 4-5 403T5
1044 PHY3510 2QTL Mở đầu Thiên văn học 3 Đinh Văn Trung PGS.TS. 24 5 4-5 404T5
1045 MAT3404 Cơ học môi trường liên tục 4 Phạm Chí Vĩnh PGS.TS 32 5 4-5 406T5
1046 BIO3204 1 Sinh học người 3 Trịnh Hồng Thái PGS.TS 18 5 4-5 408T3
1047 BIO3204 2 Sinh học người 3 Trịnh Hồng Thái PGS.TS 10 5 4-5 408T3
1048 EVS2303 CLC Cơ sở môi trường đất, nước, không khí 4
Nguyễn Xuân Hải
Phạm Thị Việt Anh
Lưu Minh Loan
PGS.TS
GVC
ThS
18 5 4-5 410T5
1049 MAT3537 1 Xử lí ảnh 3 Đỗ Thanh Hà TS 65 5 4-5 421T1
1050 GEO3271 Đo đạc địa chính và ứng dụng tin học
trong thành lập bản đồ 4 Nguyễn Thế Phương PGS.TS 39 5 4-5 502T3
1051 MAT1090 21CLC Đại số tuyến tính 3 Lê Đình Định TS 21 5 4-5 503T3
Trang 48
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
1052 BIO2043 4 Tiếng Anh cho Sinh học 2
Trần Anh Đức
Nguyễn Văn Sáng
Đỗ Thị Phúc
Phạm Bảo Yên
Phạm Thế Hải
TS.
TS.
TS.
TS.
TS.
33 5 4-5 506T3
1053 PHY2303 6TNL Điện và từ học 4 Lưu Tuấn Tài GS.TS 10 5 4-5 509T3
1054 EVS3321 1 Sinh thái đất 3 Lê Văn Thiện PGS.TS 11 5 4-5 511T4
1055 EVS3242 5 Các phương pháp phân tích môi trường 3
Đồng Kim Loan
Lê Đức
Nguyễn Xuân Huân
PGS.TS
PGS.TS
ThS
17 5 4-5 Bộ môn
1056 EVS3259 2 Sinh thái môi trường đất 3 Ngô Thị Tường Châu TS 8 5 4-5 Bộ môn
1057 EVS3294 2 Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước
thải 3
Trần Văn Quy
Phạm Thị Thúy
PGS.TS
ThS15 5 4-5 Bộ môn
1058 CHE3019 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 2 Phan Minh Giang PGS.TS 4 5 4-5 GĐ4-LTT
1059 MAT2311 Thống kê ứng dụng 4Hoàng Thị Phương Thảo TS
66 5 4-5 Phòng
máy 1
1060 PHY2201 2 Phương pháp toán cho Vật lý 1 3 Nguyễn Thùy Trang ThS 45 5 6-7 102T4
1061 PHI1004 6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác-Lênin 1 2 Dương Văn Duyên TS. 66 5 6-7 102T5
1062 PHY3500 1 Mở đầu về thuyết tương đối và vật lý
lượng tử 2 Đinh Văn Chung TS 43 5 6-7 104T4
1063 PSE1001 1 Đại cương về tâm lý và tâm lý học nhà
trường 4 Giảng viên ĐHGD GV 56 5 6-7 105T5
1064 MAT3504 Thiết kế đánh giá thuật toán 3 Nguyễn Việt Hùng ThS 36 5 6-7 106T5
1065 BIO2201 4 Sinh học phân tử 3Võ Thị Thương Lan
Phạm Anh Thùy Dương
PGS.TS
ThS28 5 6-7 124T1
1066 BIO3202 1 Động vật học động vật có xương sống 3Nguyễn Huy Hoàng
Nguyễn Thị Lan Anh
ThS
TS23 5 6-7 136T1
1067 PSE1005 4 Phương pháp nghiên cứu Khoa học Giáo
dục 2 Giảng viên ĐHGD GV 32 5 6-7 201T4
1068 GLO2064 Thạch học và thạch luận 5Vũ Văn Tích
Trần Tuấn Anh
PGS.TS
TS19 5 6-7 202T4
Trang 49
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
1069 INT1003 38 Tin học cơ sở 1 2 Phạm Quốc Dũng GV 22 5 6-7 202T5
1070 INT1003 39 Tin học cơ sở 1 2 Phạm Quốc Dũng GV 20 5 6-7 202T5
1071 INT1003 40 Tin học cơ sở 1 2 Phạm Quốc Dũng GV 23 5 6-7 202T5
1072 PSE1001 3 Đại cương về tâm lý và tâm lý học nhà
trường 4 Giảng viên ĐHGD GV 35 5 6-7 203T5
1073 BIO3300 4 Các kỹ thuật cơ bản trong Công nghệ
sinh học 3 Nguyễn Thị Hồng Loan TS 22 5 6-7 204T4
1074 BIO3300 5 Các kỹ thuật cơ bản trong Công nghệ
sinh học 3 Nguyễn Thị Hồng Loan TS 23 5 6-7 204T4
1075 PHY1106 3 Đại số tuyến tính 3 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 44 5 6-7 207T5
1076 INT1003 35 Tin học cơ sở 1 2 Lê Hoàng Sơn GV 17 5 6-7 208T5
1077 INT1003 36 Tin học cơ sở 1 2 Lê Hoàng Sơn GV 22 5 6-7 208T5
1078 INT1003 37 Tin học cơ sở 1 2 Lê Hoàng Sơn GV 20 5 6-7 208T5
1079 PHY1011 TNL Giải tích 1 5 Nguyễn Bảo Trung NCS. 13 5 6-7 302T5
1080 GLO2072 1QTĐC Địa chất Dầu khí 4 Nguyễn Thế Hùng TS 14 5 6-7 304T5
1081 GEO2059 3QTĐC Cơ sở viễn thám và GIS 3 Nguyễn Thu Hà TS 14 5 6-7 309T5
1082 PHY1100 12QTĐC Cơ - Nhiệt 3 Nguyễn Trung Kiên TS 24 5 6-7 311T5
1083 MAT1091 20QTS Giải tích 1 3 Nguyễn Trung Hiếu TS 27 5 6-7 401T5
1084 BIO2206 1 Sinh lý học người và động vật 3
Lưu Thị Thu Phương
Vũ Thị Thu
Phạm Trọng Khá
ThS
TS
ThS
23 5 6-7 403T4
1085 BIO2206 2 Sinh lý học người và động vật 3
Lưu Thị Thu Phương
Vũ Thị Thu
Phạm Trọng Khá
ThS
TS
ThS
20 5 6-7 403T4
1086 PHY3371 2TTCNHN Phân tích an toàn lò phản ứng hạt nhân 3 Lê Đại Diễn ThS. 6 5 6-7 403T5
1087 BIO2205 5 Thống kê sinh học 3 Đỗ Minh Hà TS 25 5 6-7 408T2
1088 HMO3505 Thủy lực học 4 Trần Ngọc Anh PGS.TS 20 5 6-7 508T3
1089 EVS3242 6 Các phương pháp phân tích môi trường 3
Đồng Kim Loan
Lê Đức
Nguyễn Xuân Huân
PGS.TS
PGS.TS
ThS
16 5 6-7 Bộ môn
1090 EVS3330 1 Khoáng sét trong đất 3 Phạm Văn Quang CN 11 5 6-7 Bộ môn
Trang 50
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
1091 CHE1091 1 Hóa kỹ thuật 3Ngô Hồng Ánh Thu
Phan Tuyết Mai
TS
TS31 5 6-8 101T5
1092 PHY3306 Kỹ thuật số 3 Đặng Thị Thanh Thủy TS 27 5 6-8 103T4
1093 CHE1051 1 Hóa học đại cương 1 3 Phạm Văn Nhiêu GS.TS 63 5 6-8 103T5
1094 CHE1077 1 Hóa học vô cơ 1 3 Trịnh Ngọc Châu PGS.TS 47 5 6-8 107T5
1095 CHE1080 7 Hóa học đại cương 3 Nguyễn Họa Mi TS 58 5 6-8 108T5
1096 FLF2101 1 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Trần Ngọc Hằng GV 32 5 6-8 201T5
1097 GLO3104 Quản lý tổng hợp đới bờ 3 Nguyễn Thùy Linh ThS 40 5 6-8 203T4
1098 HMO3625 Phân tích hóa học nước biển 3 Đoàn Văn Bộ PGS.TS 15 5 6-8 204T5
1099 GLO2074 1 Địa vật lý đại cương 3 Nguyễn Thế Hùng TS 15 5 6-8 205T5
1100 HMO2201 Phương pháp tính 3 Nguyễn Hồng Quang TS 56 5 6-8 206T5
1101 CHE1081 1 Hóa học hữu cơ 3 Nguyễn Kiều Băng Tâm TS 42 5 6-8 209T5
1102 GEO2059 2 Cơ sở viễn thám và GIS 3 Nguyễn Thị Hồng TS 51 5 6-8 303T4
1103 PHY3811 2TTCNHN Ứng dụng kỹ thuật hạt nhân trong y học 3 Nguyễn Xuân Kử ThS. 18 5 6-8 303T5
1104 HMO3616 Các quá trình trầm tích ven bờ 3 Nguyễn Thọ Sáo PGS.TS 15 5 6-8 304T4
1105 PHY1159 1TTH Vật lý đại cương 1 3 Phùng Quốc Bảo PGS.TS 21 5 6-8 306T5
1106 CHE1057 4QTS Hóa học phân tích 3 Nguyễn Thị Ánh Hường TS 47 5 6-8 308T5
1107 FLF2101 2 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Phạm Thị Phương Thuý GV 26 5 6-8 310T5
1108 BIO3436 2TNS Vi rút học cơ sở 3Bùi Thị Việt Hà
Phạm Đức Ngọc
PGS.TS
TS13 5 6-8 313T5
1109 HMO3305 Khí tượng synop 1 3 Nguyễn Minh Trường PGS.TS 26 5 6-8 401T4
1110 GEO2091 2 Cơ sở viễn thám 3 Khoa Địa lý GV 71 5 6-8 402T4
1111 CHE1080 15NVCL Hóa học đại cương 3 Nguyễn Văn Thức TS 47 5 6-8 402T5
1112 BIO1153 TNS Di truyền học 4
Nguyễn Thị Hồng Vân
Nguyễn Văn Sáng
Trần Đức Long
Đỗ Thị Phúc
TS
TS
TS
TS
13 5 6-8 404T5
1113 CHE1080 5 Hóa học đại cương 3 Bùi Duy Cam GS.TS 16 5 6-8 406T5
1114 FLF2101 10 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Hoàng Thuỳ Hương GV 26 5 6-8 408T3
Trang 51
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
1115 FLF2101 9 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Giang Thị Trang GV 21 5 6-8 410T5
1116 EVS3089 Đất và bản đồ đất Việt Nam 3 Giảng viên khoa môi trường GV 21 5 6-8 421T1
1117 EVS3266 1 Độc học và sức khỏe môi trường 3Nguyễn Mạnh Khải
Trần Thị Huyền Nga
PGS.TS
TS36 5 6-8 422T1
1118 INT1003 38 Tin học cơ sở 1 2 Phạm Quốc Dũng GV 22 5 6-8 501AT5
1119 EVS3279 Quan trắc và xử lý số liệu môi trường 3 Dương Ngọc Bách ThS 8 5 6-8 501T3
1120 EVS3318 Phương pháp thống kê nông nghiệp 3 Giảng viên khoa môi trường GV 6 5 6-8 503T3
1121 INT1003 19 Tin học cơ sở 1 2 Đỗ Văn Uy GV 6 5 6-8 504CT5
1122 HMO3610 Phương pháp thống kê trong hải dương
học 3 Phạm Văn Huấn PGS.TS 17 5 6-8 504T3
1123 EVS3254 Quan trắc môi trường 3Hoàng Anh Lê
Đỗ Hữu Tuấn
TS
TS33 5 6-8 506T3
1124 INM1001 TTKHMT Tin học cơ sở 3Vũ Văn Mạnh
Nguyễn Hồng Phương
PGS.TS.
PGS.TS.19 5 6-8 506T5
1125 INT1003 21 Tin học cơ sở 1 2 Đỗ Văn Uy GV 11 5 6-8 509ET5
1126 FLF2103 6 Tiếng Anh cơ sở 3 5 Nghiêm Thị Bích Diệp GV 28 5 6-8 509T3
1127 INT1003 36 Tin học cơ sở 1 2 Phạm Huy Thông GV 22 5 6-8 511FT5
1128 PHY3814 Ứng dụng kỹ thuật hạt nhân trong công
nghiệp 3 Vũ Tiến Hà TS 30 5 6-8 511T4
1129 EVS3264 Sinh thái môi trường khu vực 3
Nguyễn Kiều Băng Tâm
Phạm Thị Thu Hà
Nguyễn Thu Hà
PGS.TS
TS
ThS
34 5 6-8 512T4
1130 GEO3279 Trắc địa vệ tinh và trắc địa biển 3 Phạm Lê Tuấn ThS 21 5 6-8 513T4
1131 GEO3234 1 Khoa học cảnh quan và ứng dụng 3 Nguyễn Cao Huần GS.TS 4 5 6-8 Bộ môn
1132 GEO3234 2CLC Khoa học cảnh quan và ứng dụng 3 Nguyễn Cao Huần GS.TS 3 5 6-8 Bộ môn
1133 GEO3241 Ứng dụng viễn thám và GIS trong nghiên
cứu địa mạo và tai biến thiên nhiên 3 Nguyễn Hiệu PGS.TS 2 5 6-8 Bộ môn
1134 GEO3243 Sinh thái học biển 3 Nguyễn Hiệu PGS.TS 3 5 6-8 Bộ môn
1135 GEO3256 Quy hoạch và tổ chức lãnh thổ du lịch 3 Phạm Quang Anh TS 5 5 6-8 Bộ môn
1136 PHY3351 Vật lý linh kiện bán dẫn 3 Nguyễn Việt Tuyên TS 20 5 6-8 Bộ môn
Trang 52
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
1137 CHE3171 Kiểm nghiệm thuốc và tiêu chuẩn dược
phẩm 3 Đỗ Thanh Thủy 63 5 6-8 GĐ4-LTT
1138 CHE2241 NVCL Hoá học bề mặt và hoá keo 3Nguyễn Xuân Hoàn
Bùi Thái Thanh Thư
PGS.TS.
TS. 7 5 6-8 GĐ6-LTT
1139 CHE3126 Công nghệ lọc, hóa dầu 3
Lê Thanh Sơn
Nguyễn Thanh Bình
Trần Như Mai
26 5 6-8 GĐ6-LTT
1140 HMO3333 Các phần mềm ứng dụng trong Khí tượng 3 Khoa KT-TV-HDH GV 10 5 6-8 Phòng
máy
1141 PES1015 23 Bóng chuyền 1 1 Giaảng viên GDTC GV 48 5 6-8 Sân 3
1142 PES1045 9 Khiêu vũ 1 1 Giaảng viên GDTC GV 47 5 6-8 Sân 3
1143 PES1050 11 Taekwondo 1 1 Giaảng viên GDTC GV 49 5 6-8 Sân 3
1144 PHY1104 5 Thực hành vật lý đại cương 2BM Vật lý đại cương GV
25 5 6-9 308ABT1
1145 PHY3337 2QTL Vật lý các hệ thấp chiều 3 Nguyễn Quang Báu GS.TS 5 5 6-9 Bộ môn
1146 PHY3348 2QTL Từ học và Siêu dẫn 3 Lưu Tuấn Tài GS.TS 6 5 6-9 Bộ môn
1147 PHY3399 2QTL Thực tập Quang lượng tử 2 Nguyễn Anh Tuấn TS. 4 5 6-9 Bộ môn
1148 PHY3419 QTL Vật lý Trái đất 3 Võ Thanh Quỳnh PGS.TS 2 5 6-9 Bộ môn
1149 PHY3432 2QTL Mô phỏng Vật lý bằng máy tính 3Nguyễn Quang Hưng
Nguyễn Tiến Cường
TS.
TS. 4 5 6-9 Bộ môn
1150 PHY3512 QTL Điều chế xung và điều chế số 3 Đỗ Trung Kiên TS. 11 5 6-9 Bộ môn
1151 PHY3514 1TNL Mở đầu về lý thuyết trường lượng tử 3 Nguyễn Xuân Hãn GS.TSKH 1 5 6-9 Bộ môn
1152 PHY3529 1TNL Cấu trúc phổ 3 Phạm Văn Bền PGS.TS 6 5 6-9 Bộ môn
1153 CHE3198 2 Thực tập hoá môi trường 2 Giảng viên khoa hóa GV 9 5 6-9 LTT5
1154 PHY2308 8QTL Thực hành Vật lý đại cương 2 2Nguyễn Từ Niệm
Trịnh Thị Loan
ThS.
TS.15 5 6-9 PTN
1155 PHY3801 2UDBX Thực tập điện tử hạt nhân 2
Nguyễn Thế Nghĩa
Bùi Thị Hoa
Bùi Thị Hồng
TS.
ĐH.
ĐH.
11 5 6-9 PTN
Trang 53
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
1156 PHY3801 3 Thực tập điện tử hạt nhân 2 Nguyễn Thế Nghĩa ( phụ trách ) ThS 13 5 6-9 PTN
1157 CHE1085 5 Thực tập hóa lý 1 2 BM Hóa lý GV 11 5 6-9 PTN Hóa
lý
1158 CHE1087 4 Thực tập các phương pháp phân tích
công cụ 2 BM Hóa phân tích GV 10 5 6-9
PTN Hóa
PT
1159 INT1003 40 Tin học cơ sở 1 2 Nguyễn Anh Tuấn GV 23 5 7-8 502BT5
1160 INT1003 37 Tin học cơ sở 1 2 Phạm Huy Thông GV 20 5 7-8 511FT5
1161 CHE1082 3 Cơ sở hóa học phân tích 3 Tạ Thị Thảo PGS.TS 57 5 8-10 102T4
1162 CHE1080 13 Hóa học đại cương 3 Bùi Thái Thanh Thư TS 87 5 8-10 102T5
1163 EVS2301 1 Tài nguyên thiên nhiên 3Nguyễn Thị Phương Loan
Trần Thị Tuyết Thu
TS
TS51 5 8-10 104T5
1164 EVS2304 2 Cơ sở môi trường đất, nước, không khí 3
Nguyễn Xuân Hải
Phạm Thị Việt Anh
Lưu Minh Loan
PGS.TSK
H
TS
ThS
44 5 8-10 105T5
1165 GLO2080 Trắc địa 3 Bùi Quang Thành TS 14 5 8-10 202T4
1166 BIO1061 1 Sinh học đại cương 3 Đinh Nho Thái TS 50 5 8-10 202T5
1167 MAT1113 Bất đẳng thức 2 Nguyễn Minh Tuấn PGS.TS 45 5 8-10 203T5
1168 MAT1091 19 Giải tích 1 3 Trương Thị Thùy Dung ThS 7 5 8-10 207T5
1169 C341 TTKHMT Hóa hữu cơ 3 Phan Minh Giang PGS.TS. 33 5 8-10 302T5
1170 INT1003 39 Tin học cơ sở 1 2 Phạm Quốc Dũng GV 20 5 8-10 501AT5
1171 INT1003 35 Tin học cơ sở 1 2 Lê Hoàng Sơn GV 17 5 8-10 502BT5
1172 INT1003 20 Tin học cơ sở 1 2 Đỗ Văn Uy GV 11 5 8-10 504CT5
1173 HMO3508 Chất lượng nước 3 Nguyễn Quang Trung TS 17 5 8-10 508T3
1174 INT1003 22 Tin học cơ sở 1 2 Phạm Đăng Long GV 5 5 8-10 509ET5
1175 CHE3219 NVCL Các phương pháp nghiên cứu Hoá học
hữu cơ 3 Nguyễn Đình Thành GS.TS. 16 5 8-10 GĐ4-LTT
1176 GLO2057 QTĐC Quang học tinh thể và khoáng vật học 5 Nguyễn Thùy Dương TS 15 5 8-10 PTN
1177 PES1015 24 Bóng chuyền 1 1 Giaảng viên GDTC GV 48 5 8-10 Sân 3
1178 PES1045 10 Khiêu vũ 1 1 Giaảng viên GDTC GV 49 5 8-10 Sân 3
Trang 54
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
1179 PES1050 12 Taekwondo 1 1 Giaảng viên GDTC GV 50 5 8-10 Sân 4
1180 BIO2201 5 Sinh học phân tử 3Võ Thị Thương Lan
Phạm Anh Thùy Dương
PGS.TS
ThS29 5 8-9 124T1
1181 BIO2202 3 Hóa sinh học 3Nguyễn Thị Hồng Loan
Nguyễn Thị Lê Na
TS.
ThS14 5 8-9 133T1
1182 BIO3202 2 Động vật học động vật có xương sống 3Nguyễn Huy Hoàng
Nguyễn Thị Lan Anh
ThS
TS23 5 8-9 136T1
1183 PHY3161 TTCNHN Cơ sở thủy nhiệt lò phản ứng 3 Lê Đại Diễn ThS. 6 5 8-9 403T5
1184 BIO2205 4 Thống kê sinh học 3 Đỗ Minh Hà TS 20 5 8-9 408T2
1185 EVS3242 7 Các phương pháp phân tích môi trường 3
Đồng Kim Loan
Lê Đức
Nguyễn Xuân Huân
PGS.TS
PGS.TS
ThS
14 5 8-9 Bộ môn
1186 MAT3504 Thiết kế đánh giá thuật toán 3Nguyễn Việt Hùng ThS
36 5 8-9 Phòng
máy
1187 PHY3506 1 Các phương pháp thí nghiệm trong Vật
lý hiện đại 2 Nguyễn Ngọc Đỉnh TS 42 5 9-10 103T4
1188 PHY2300 1 Toán cho vật lý 3 Nguyễn Thùy Trang ThS 34 5 9-10 103T5
1189 MAT1090 19TTH Đại số tuyến tính 3 Nguyễn Đức Đạt PGS.TS 28 5 9-10 206T5
1190 PSE1002 1 Giáo dục học và tổ chức hoạt động giáo
dục trong nhà trường 4 Giảng viên ĐHGD GV 28 5 9-10 209T5
1191 GLO2071 QTĐC Cổ sinh vật học đại cương 3 Nguyễn Thùy Dương TS 16 5 9-10 301T5
1192 BIO3404 QTS Động vật học động vật không xương sống 3
Nguyễn Văn Vịnh
Nguyễn Văn Quảng
Trần Anh Đức
PGS.TS
PGS.TS
PGS.TS
23 5 9-10 303T5
1193 GLO2072 2QTĐC Địa chất Dầu khí 4 Nguyễn Thế Hùng TS 23 5 9-10 306T5
1194 CHE1081 4QTS Hóa học hữu cơ 3 Phan Minh Giang PGS.TS 40 5 9-10 308T5
1195 PHY3604 TNL Phương trình vi phân 3 Nguyễn Thị Thanh Nhàn TS. 18 5 9-10 313T5
1196 GEO3262 1 Cơ sở và lịch sử quản lý đất đai 4Nguyễn Đức Khả
Trần Văn Tuấn
PGS.TS
PGS.TS67 5 9-10 402T4
1197 GEO3277 Bản đồ chuyên đề trong quản lý đất đai 2 Nguyễn Thị Thanh Hải TS 22 5 9-10 402T5
Trang 55
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
1198 PHY3812 2TTCNHN Ứng dụng kỹ thuật hạt nhân phân tích
môi trường, địa chất 3
Bùi Văn Loát
Bùi Thị Hồng
Bùi Thị Hoa
PGS.TS.
ĐH.
ĐH.
17 5 9-10 404T5
1199 EVS3316 Vật lý đất 3 Nguyễn Quốc Việt ThS 6 5 9-10 503T3
1200 FLF2303 Tiếng Pháp cơ sở 3 5 Giaảng viên tiếng Pháp GV 11 5 9-10 510T3
1201 CHE3184 Sàng lọc và đánh giá hoạt tính của dược
liệu 2 Phan Minh Giang 13 5 9-10 GĐ4-LTT
1202 INT1003 31 Tin học cơ sở 1 2 Bùi Thế Tâm TS 22 6 1-2 102T5
1203 INT1003 32 Tin học cơ sở 1 2 Bùi Thế Tâm TS 25 6 1-2 102T5
1204 INT1003 33 Tin học cơ sở 1 2 Bùi Thế Tâm TS 24 6 1-2 102T5
1205 INT1003 34 Tin học cơ sở 1 2 Lê Hoàng Sơn GV 28 6 1-2 102T5
1206 PHY1106 3 Đại số tuyến tính 3 Đỗ Tuấn Long ThS 44 6 1-2 103T4
1207 MAT2300 3 Đại số tuyến tính 1 4 Lưu Xuân Trường GV 24 6 1-2 106T5
1208 MAT2300 4 Đại số tuyến tính 1 4 Nguyễn Đức Ngà GV 18 6 1-2 107T5
1209 POL1001 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Nguyễn Thị Châu Loan TS. 93 6 1-2 108T5
1210 BIO2201 6 Sinh học phân tử 3Hoàng Thị Mỹ Hạnh
Bùi Vân Khánh
TS
ThS28 6 1-2 124T1
1211 BIO3307 1 Hệ thống học động vật có xương sống 2Nguyễn Huy Hoàng
Nguyễn Thị Lan Anh
ThS
TS24 6 1-2 136T1
1212 PSE1001 1 Đại cương về tâm lý và tâm lý học nhà
trường 4 Giảng viên ĐHGD GV 56 6 1-2 204T5
1213 INT1005 1 Tin học cơ sở 3 2 Công Thanh TS 23 6 1-2 208T5
1214 INT1005 2 Tin học cơ sở 3 2 Nguyễn Đức Hạnh GV 23 6 1-2 208T5
1215 INT1005 3 Tin học cơ sở 3 2 Nguyễn Đức Hạnh GV 23 6 1-2 208T5
1216 INT1005 4 Tin học cơ sở 3 2 Bộ môn Tin vật lý GV 22 6 1-2 208T5
1217 BIO2203 1 Di truyền học 3Trần Thị Thùy Anh
Hoàng Hải Yến
ThS
ThS16 6 1-2 234T1
1218 PHY3606 QTL Điện động lực học 4 Nguyẽn Đình Nam ThS. 27 6 1-2 301T5
1219 PHY3604 TNL Phương trình vi phân 3 Cao Thị Vi Ba TS. 18 6 1-2 303T5
1220 MAT1260 TNH Phương trình vi phân 3 Trịnh Viết Dược TS 23 6 1-2 306T5
Trang 56
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
1221 MAT1090 20QTS Đại số tuyến tính 3 Phạm Thị Linh ThS 28 6 1-2 313T5
1222 MAT3342 TNT Xemina 1 3 Nguyễn Ngọc Phan TS 9 6 1-2 401T5
1223 PHY2305 2ĐA Vật lý hạt nhân và nguyên tử 4Bùi Văn Loát
Bùi Thị Hồng
PGS.TS
ĐH.29 6 1-2 403T5
1224 INT1005 13QTL Tin học cơ sở 3 2 Nguyễn Cảnh Việt ThS. 21 6 1-2 404T5
1225 BIO3200 3 Thực vật học 4
Nguyễn Trung Thành
Nguyễn Thị Xuyến
Nguyễn Thùy Liên
PGS.TS
TS
TS
23 6 1-2 408T3
1226 BIO3200 4 Thực vật học 4
Nguyễn Trung Thành
Nguyễn Thị Xuyến
Nguyễn Thùy Liên
PGS.TS
TS
TS
8 6 1-2 408T3
1227 BIO2501 TNS Sinh học tế bào 4Nguyễn Lai Thành
Lê Thị Thanh Hương
PGS.TS
ThS20 6 1-2 432T1
1228 PHI1004 5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác-Lênin 1 2 Nguyễn Thanh Bình PGS.TS 77 6 1-2 502T3
1229 MAT3403 Cơ lý thuyết 2 4 Nguyễn Xuân Nguyên ThS 37 6 1-2 505T3
1230 PHY3519 1TNL Hệ thống nhúng và lập trình ứng dụng
Web 3
Nguyễn Quang Hưng
Nguyễn Cảnh Việt
TS.
ThS. 1 6 1-2 Bộ môn
1231 CHE2060 Tổng hợp hóa dược 3 Mạc Đình Hùng TS 48 6 1-3 101T5
1232 MAT2300 5 Đại số tuyến tính 1 4 Lê Quý Thường TS 32 6 1-3 102T4
1233 MAT2300 6 Đại số tuyến tính 1 4 Ngô Anh Tuấn ThS 33 6 1-3 102T4
1234 PHY1100 1 Cơ - Nhiệt 3 Nguyễn Thanh Bình TS 65 6 1-3 103T5
1235 PHY1100 2 Cơ - Nhiệt 3 Võ Thanh Quỳnh PGS.TS 76 6 1-3 104T4
1236 HMO3618 Sóng dài trong đới ven bờ 3 Đinh Văn Ưu GS.TS 1 6 1-3 104T5
1237 GLO2079 Các phương pháp quản lý tài nguyên
thiên nhiên 3 Nguyễn Thị Hoàng Hà TS 31 6 1-3 105T5
1238 HIS1056 1 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3Đinh Đức Tiến
Nguyễn Thị Hoài Phương
TS
TS109 6 1-3 202T5
1239 GEO1050 1 Khoa học trái đất và sự sống 3 Lưu Đức Hải PGS.TS 65 6 1-3 203T4
1240 MAT1091 6 Giải tích 1 3 Nguyễn Đình Dũng GVC 7 6 1-3 206T5
1241 MAT1090 10 Đại số tuyến tính 3 Đỗ Hồng Nhung ThS 71 6 1-3 207T5
Trang 57
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
1242 PHY1103 1 Điện - Quang 3 Phùng Quốc Bảo PGS.TS 71 6 1-3 302T4
1243 PHY1103 2 Điện - Quang 3 Tạ Quỳnh Hoa GVC 53 6 1-3 303T4
1244 CHE1082 2 Cơ sở hóa học phân tích 3 Từ Bình Minh PGS.TS 50 6 1-3 304T4
1245 E410 TTKHMT Nhập môn độc học môi trường 3 Nguyễn Thị Hà PGS.TS. 12 6 1-3 304T5
1246 PHY2301 6QTL Cơ học 4 Bạch Thành Công GS.TS. 11 6 1-3 308T5
1247 ENGW231a TTKHMT Tiếng Anh nâng cao 1 6 Nguyễn Thị Hằng Nga ThS. 17 6 1-3 309T5
1248 FLF2101 29 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Cẩm Thanh GV 19 6 1-3 402T4
1249 HIS1056 4 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Đặng Hoài Giang TS 93 6 1-3 402T5
1250 EVS3325 Luật và chính sách đất đai 3 Trần Thiện Cường TS 11 6 1-3 403T4
1251 FLF2101 12 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Thị Hợp GV 20 6 1-3 410T5
1252 FLF2101 13 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Phạm Thị Phương Thuý GV 21 6 1-3 421T1
1253 INT1003 31 Tin học cơ sở 1 2 Bùi Thế Tâm TS 22 6 1-3 501AT5
1254 GEO3276 GIS ứng dụng 3 Trần Quốc Bình PGS.TS 21 6 1-3 501T3
1255 INT1003 32 Tin học cơ sở 1 2 Bùi Thế Tâm TS 25 6 1-3 502BT5
1256 EVS3241 1 Hóa môi trường 3Đỗ Quang Huy
Phạm Hoàng Giang
PGS.TS
ThS45 6 1-3 504T3
1257 FLF2101 27 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Trần Ngọc Hằng GV 28 6 1-3 506T3
1258 FLF2101 28 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Ngô Thị Huyền GV 28 6 1-3 508T3
1259 INT1003 11 Tin học cơ sở 1 2 Lương Mạnh Bá GV 12 6 1-3 511FT5
1260 EVS3308 Biện pháp sinh học xử lý đất ô nhiễm và
thoái hóa 3 Trần Thị Tuyết Thu TS 19 6 1-3 BM MT
1261 CHE3157 Tin học ứng dụng trong công nghệ hóa
học 3 Phan Tuyết Mai 14 6 1-3 GĐ4-LTT
1262 PES1003 19 Lý luận Giáo dục thể chất và các môn thể
thao cơ bản 1 Giaảng viên GDTC GV 10 6 1-3 Sân 1
1263 PES1045 11 Khiêu vũ 1 1 Giaảng viên GDTC GV 47 6 1-3 Sân 3
1264 PHY3034 1TTCNHN Thực tập chuyên đề 2
Bùi Văn Loát
Nguyễn Thế Nghĩa
Bùi Thị Hồng
Bùi Thị Hoa
PGS.TS.
TS.
ĐH.
ĐH.
14 6 1-4 Bộ môn
Trang 58
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
1265 PHY3446 2QTL Vật lý và kỹ thuật nhiệt độ thấp 3 Nguyễn Huy Sinh GS.TS 6 6 1-4 Bộ môn
1266 CHE1089 2 Thực tập các phương pháp vật lý và hóa
lý ứng dụng trong hoá học 2 BM Hóa lý GV 11 6 1-4 PTN
1267 PHY3801 1 Thực tập điện tử hạt nhân 2 Nguyễn Thế Nghĩa ( phụ trách ) ThS 11 6 1-4 PTN
1268 EVS3242 8 Các phương pháp phân tích môi trường 3Ngô Thị Lan Phương
Nguyễn Xuân Huân
TS
ThS16 6 2-3 Bộ môn
1269 PHY3609 2 Điện tử tương tự 3 Lê Quang Thảo TS. 1 6 2-3 Bộ môn
1270 CHE3002 Vật liệu vô cơ 2 Ngô Sỹ Lương PGS.TS 9 6 2-3 GĐ4-LTT
1271 PHY3384 QTL Thực tập Kỹ thuật điện tử hiện đại 2 Lê Quang Thảo TS. 11 6 2-5 Bộ môn
1272 PHY3401 TNL Thông tin quang 3 Hoàng Chí Hiếu TS 4 6 2-5 Bộ môn
1273 PHY3417 QTL Thực Tập Vật lý trái đất 2Giang Kiên Trung
Tạ Quỳnh Hoa
ThS.
ThS.GVC 2 6 2-5 Bộ môn
1274 PHY3511 2QTL Laser 3 Nguyễn Thế Bình PGS.TS 4 6 2-5 Bộ môn
1275 PHY3528 TNL Lý thuyết trường lượng tử cho hệ nhiều
hạt 3 Nguyễn Quang Báu GS.TS 1 6 2-5 Bộ môn
1276 PHY2308 3 Thực hành Vật lý đại cương 2 2 BM Vật lý đại cương GV 22 6 2-5 PTN
1277 CHE1085 6 Thực tập hóa lý 1 2 BM Hóa lý GV 20 6 2-5 PTN Hóa
lý
1278 CHE1054 8 Thực tập hóa học vô cơ 1 2 BM Hóa vô cơ GV 20 6 2-5 PTN Hóa
vô cơ 1
1279 CHE1054 9 Thực tập hóa học vô cơ 1 2 BM Hóa vô cơ GV 18 6 2-5 PTN Hóa
vô cơ 1
1280 CHE2061 2 Thực tập hoá dược 2 BM Hóa dược GV 14 6 2-5 PTN-
19LTT
1281 BIO3307 2 Hệ thống học động vật có xương sống 2Nguyễn Huy Hoàng
Nguyễn Thị Lan Anh
ThS
TS22 6 3-4 136T1
Trang 59
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
1282 BIO2203 2 Di truyền học 3Trần Thị Thùy Anh
Hoàng Hải Yến
ThS
ThS16 6 3-4 234T1
1283 PHY3519 1TNL Hệ thống nhúng và lập trình ứng dụng
Web 3
Nguyễn Quang Hưng
Nguyễn Cảnh Việt
TS.
ThS. 1 6 3-4 Bộ môn
1284 PHY1011 TNL Giải tích 1 5 Cao Thị Vi Ba TS. 13 6 3-5 102T5
1285 MAT3311 Lý thuyết nhóm và biểu diễn nhóm 3 Võ Thị Như Quỳnh TS 50 6 3-5 103T4
1286 MAT3304 3 Thực hành tính toán 2 Nguyễn Hữu Điển PGS.TS 50 6 3-5 106T5
1287 MAT2307 Giải tích số 1 4 Phạm Kỳ Anh GS.TSKH 41 6 3-5 107T5
1288 CHE1080 9 Hóa học đại cương 3 Lê Thị Huyền TS 112 6 3-5 108T5
1289 HMO3627 Các hệ sinh thái vùng cửa sông ven biển 3 Khoa KT-TV-HDH GV 10 6 3-5 201T4
1290 CHE1051 4 Hóa học đại cương 1 3 Phạm Quang Trung TS 60 6 3-5 202T4
1291 MAT1091 4 Giải tích 1 3 Phạm Thị Linh GVC 63 6 3-5 203T5
1292 HMO3101 Quản lý lưu vực sông 3 Đinh Xuân Thành TS 39 6 3-5 204T4
1293 PHY3437 Kỹ thuật đo lường và xử lý tín liệu 3 Phạm Quốc Triệu PGS.TS 21 6 3-5 204T5
1294 MAT1091 7 Giải tích 1 3 Bùi Thanh Tú TS 50 6 3-5 205T5
1295 PHI1005 5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác-Lênin 2 3 Phan Hoàng Mai Ths. 58 6 3-5 208T5
1296 PHY2301 3 Cơ học 4 Trịnh Thị Loan TS 52 6 3-5 209T5
1297 MAT1101 11QTS Xác suất thống kê 3 Trịnh Quốc Anh TS 35 6 3-5 302T5
1298 MAT3305 TNT Tôpô đại cương 3 Đào Phương Bắc TS 6 6 3-5 303T5
1299 E457 TTKHMT Nhập môn sinh học bảo tồn 3Lê Đức Minh
Nguyễn Thu Hà
TS.
ThS20 6 3-5 306T5
1300 HMO3315 Khí hậu vật lý 3 Trần Quang Đức PGS.TS 55 6 3-5 310T5
1301 GLO2057 QTĐC Quang học tinh thể và khoáng vật học 5 Nguyễn Thùy Dương TS 15 6 3-5 311T5
1302 CHE1057 5TNS Hóa học phân tích 3 Nguyễn Văn Ri PGS.TS 37 6 3-5 313T5
1303 BIO3400 QTS Tế bào và cơ thể 4
Nguyễn Quang Huy
Nguyễn Thị Hồng Vân
Hoàng Thị Mỹ Hạnh
PGS.TS
PGS.TS
TS
25 6 3-5 401T5
1304 PHY2303 4ĐA Điện và từ học 4 Nguyễn Mậu Chung PGS.TS. 29 6 3-5 403T5
1305 CHE1080 14QTL Hóa học đại cương 3 Trương Thanh Tú TS. 15 6 3-5 404T5
Trang 60
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
1306 EVS3302 Xử lý bùn thải và trầm tích ô nhiễm 3Nguyễn Mạnh Khải
Lê Thị Hoàng Oanh
PGS.TS
TS35 6 3-5 408T3
1307 EVS2303 CLC Cơ sở môi trường đất, nước, không khí 4
Nguyễn Xuân Hải
Phạm Thị Việt Anh
Lưu Minh Loan
PGS.TS
GVC
ThS
18 6 3-5 422T1
1308 GEO3221 Địa mạo học 3 Đặng Văn Bào PGS.TS 14 6 3-5 502T3
1309 INT1003 33 Tin học cơ sở 1 2 Bùi Thế Tâm TS 24 6 3-5 504CT5
1310 MAT3452 2 Phân tích thống kê nhiều chiều 3 Phạm Đình Tùng ThS 59 6 3-5 504CT5
1311 INT1003 34 Tin học cơ sở 1 2 Lê Hoàng Sơn GV 28 6 3-5 509ET5
1312 HMO3607 Sóng biển và thủy triều 3 Phạm Văn Huấn PGS.TS 13 6 3-5 509T3
1313 INT1003 12 Tin học cơ sở 1 2 Lương Mạnh Bá GV 11 6 3-5 511FT5
1314 MAT2320 TNT Đại số tuyến tính 1 5 Nguyễn Hữu Việt Hưng GS.TSKH 19 6 3-5 511T4
1315 GLO3102 Tài nguyên biển Việt Nam 3 Khoa Môi trường GV 12 6 3-5 512T4
1316 GEO3289 Mô hình hoá trong GIS 3 Trần Đức Thanh PGS.TS 3 6 3-5 Bộ môn
1317 PHY3353 Quang bán dẫn 3 Lê Thị Thanh Bình PGS.TS 21 6 3-5 Bộ môn
1318 CHE3224 NVCL Các phương pháp điện hoá 3 Nguyễn Thị Kim Thường TS. 18 6 3-5 GĐ1-LTT
1319 CHE3148 Độc chất học 3 Phương Thảo 19 6 3-5 GĐ6-LTT
1320 CHE3154 Các sản phẩm dầu mỏ 3 Nguyễn Tiến Thảo 25 6 3-5 LTT6
1321 PES1003 20 Lý luận Giáo dục thể chất và các môn thể
thao cơ bản 1 Giaảng viên GDTC GV 34 6 3-5 Sân 1
1322 PES1020 24 Bóng rổ 1 1 Giaảng viên GDTC GV 37 6 3-5 Sân 2
1323 PES1045 12 Khiêu vũ 1 1 Giaảng viên GDTC GV 40 6 3-5 Sân 2
1324 MAT2404 2 Giải tích số 4 Kiều Thị Thùy Linh GV 56 6 4-5 103T5
1325 CHE1055 1 Hóa học hữu cơ 1 4 Lưu Văn Bôi GS.TS 58 6 4-5 104T4
1326 MAT1090 21CLC Đại số tuyến tính 3 Lê Đình Định TS 21 6 4-5 104T5
1327 GEO2008 Khí tượng và khí hậu đại cương 2 Khoa Địa lý GV 49 6 4-5 105T5
Trang 61
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
1328 BIO2201 7 Sinh học phân tử 3Hoàng Thị Mỹ Hạnh
Bùi Vân Khánh
TS
ThS30 6 4-5 124T1
1329 PHI1004 9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác-Lênin 1 2 Nguyễn Ngọc Thành PGS.TS 48 6 4-5 202T5
1330 BIO2207 1 Sinh học phát triển 3 PGS.TS Nguyễn Lai Thành Sinh 19 6 4-5 203T4
1331 BIO2207 2 Sinh học phát triển 3 PGS.TS Nguyễn Lai Thành Sinh 22 6 4-5 203T4
1332 BIO2207 3 Sinh học phát triển 3 PGS.TS Nguyễn Lai Thành Sinh 25 6 4-5 203T4
1333 MAT2300 8 Đại số tuyến tính 1 4 Đào Phương Bắc TS 25 6 4-5 206T5
1334 MAT2300 7 Đại số tuyến tính 1 4 Mạc Đăng Trường GV 25 6 4-5 207T51335 GLO3137 Địa chất công trình và Địa chất thủy văn 4 Vũ Cao Minh PGS.TSK 22 6 4-5 302T41336 MAT1092 5TTH Giải tích 2 3 Đào Phương Bắc TS. 44 6 4-5 303T41337 INT1005 10 Tin học cơ sở 3 2 Công Thanh TS 23 6 4-5 304T41338 INT1005 9 Tin học cơ sở 3 2 Hứa Thị An GV 21 6 4-5 304T41339 FLF2101 45NVCL Tiếng Anh cơ sở 1 4 Vi Diệu Thuần 33 6 4-5 304T51340 GLO3092 1QTĐC Khoáng sản Việt Nam 3 Hoàng Thị Minh Thảo PGS.TS 14 6 4-5 308T51341 GLO3092 2QTĐC Khoáng sản Việt Nam 3 Hoàng Thị Minh Thảo PGS.TS 24 6 4-5 308T51342 PHY3505 QTL Phương pháp Toán - Lý 3 Lê Thị Hải Yến TS 27 6 4-5 309T5
1343 BIO3205 1 Cơ sở sinh thái học 3
Lê Thu Hà
Đoàn Hương Mai
Phạm Thị Dậu
PGS.TS
PGS.TS
TS
17 6 4-5 402T4
1344 BIO3205 2 Cơ sở sinh thái học 3
Lê Thu Hà
Đoàn Hương Mai
Phạm Thị Dậu
PGS.TS
PGS.TS
TS
22 6 4-5 402T4
1345 MAT3418 Phương pháp số trong cơ học 3 Trần Văn Trản PGS.TS 28 6 4-5 402T5
1346 BIO3304 4 Kỹ thuật di truyền 3Phạm Bảo Yên
Lê Quỳnh Mai
TS
TS24 6 4-5 403T4
1347 BIO3304 5 Kỹ thuật di truyền 3Phạm Bảo Yên
Lê Quỳnh Mai
TS
TS25 6 4-5 403T4
1348 PHY3503 QTL Tiếng Anh chuyên ngành 2 Mai Hồng Hạnh TS. 11 6 4-5 501T3
1349 MAT1090 19TTH Đại số tuyến tính 3 Nguyễn Đức Đạt PGS.TS 28 6 4-5 503T3
1350 EVS3322 1 Bản đồ đất 3 Nguyễn Quốc Việt ThS 11 6 4-5 506T3
1351 INM1001 TTKHMT Tin học cơ sở 3Vũ Văn Mạnh
Nguyễn Hồng Phương
PGS.TS.
PGS.TS.19 6 4-5 506T5
Trang 62
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
1352 PHY2304 2TNL Quang học 3 Phùng Quốc Bảo PGS.TS 17 6 4-5 508T3
1353 GEO3267 Đánh giá hiện trạng và biến động sử
dụng đất đai 2 Phạm Quang Tuấn PGS.TS 74 6 4-5 513T4
1354 EVS3258 1 Hóa học môi trường đất 3Lê Đức
Nguyễn Xuân Huân
PGS.TS
ThS3 6 4-5 Bộ môn
1355 EVS3258 2 Hóa học môi trường đất 3Lê Đức
Nguyễn Xuân Huân
PGS.TS
ThS8 6 4-5 Bộ môn
1356 PHY3609 3 Điện tử tương tự 3 Lê Quang Thảo TS. 11 6 4-5 Bộ môn
1357 CHE3009 Các phương pháp phân tích điện hóa 2 Nguyễn Kim Thường TS 24 6 4-5 GĐ1-LTT
1358 CHE3007 Hóa học của các nguyên tố đất hiếm 2 Hoàng Thị Hương Huế TS 13 6 4-5 GĐ4-LTT
1359 MAT2406 1 Thống kê ứng dụng 4Phạm Đình Tùng ThS
20 6 4-5 Phòng
máy
1360 INT1006 1 Tin học cơ sở 4 3 BM Tin học cơ sở GV 52 6 6-10 501AT5
1361 INT1006 2 Tin học cơ sở 4 3 BM Tin học cơ sở GV 17 6 6-10 502BT5
1362 PSE1005 1 Phương pháp nghiên cứu Khoa học Giáo
dục 2 Giảng viên ĐHGD GV 48 6 6-7 101T5
1363 MAT2306 Phương trình đạo hàm riêng 1 3 Dư Đức Thắng TS 40 6 6-7 102T4
1364 INT1003 11 Tin học cơ sở 1 2 Lương Mạnh Bá GV 12 6 6-7 102T5
1365 INT1003 12 Tin học cơ sở 1 2 Lương Mạnh Bá GV 11 6 6-7 102T5
1366 INT1003 13 Tin học cơ sở 1 2 Lương Mạnh Bá GV 12 6 6-7 102T5
1367 INT1003 14 Tin học cơ sở 1 2 Bùi Thị Hòa GV 13 6 6-7 102T5
1368 BIO2202 1 Hóa sinh học 3 Nguyễn Đình Thắng TS 25 6 6-7 105T5
1369 BIO2202 2 Hóa sinh học 3 Nguyễn Đình Thắng TS 19 6 6-7 105T5
1370 BIO2202 3 Hóa sinh học 3 Nguyễn Đình Thắng TS 14 6 6-7 105T5
1371 EVS3328 1 Phương pháp nghiên cứu nông hóa 3 Nguyễn Ngân Hà TS 11 6 6-7 106T5
Trang 63
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
1372 BIO2043 2 Tiếng Anh cho Sinh học 2
Trần Anh Đức
Nguyễn Văn Sáng
Đỗ Thị Phúc
Phạm Bảo Yên
Phạm Thế Hải
TS.
TS.
TS.
TS.
TS.
31 6 6-7 107T5
1373 BIO2201 8 Sinh học phân tử 3Hoàng Thị Mỹ Hạnh
Bùi Vân Khánh
TS
ThS26 6 6-7 124T1
1374 BIO3401 1QTS Cá thể và quần thể 4
Đoàn Hương Mai
Phạm Thị Bích
Lưu Thị Thu Phương
Vũ Thị Thu
Phạm Lương Hằng
Ngô Thị Trang
Mai Đàm Linh
Đỗ Minh Phương
PGS.TS
ThS
TS
TS
TS
ThS
TS
KTV
27 6 6-7 136T1
1375 CHE2011 Thủy khí và kỹ thuật phản ứng hóa học 4Phan Thị Tuyết Mai
Nguyễn Thanh Bình
TS
PGS.TS48 6 6-7 201T4
1376 MAT2404 1 Giải tích số 4 Ngô Thị Thương GV 22 6 6-7 201T5
1377 PSE1001 3 Đại cương về tâm lý và tâm lý học nhà
trường 4 Giảng viên ĐHGD GV 35 6 6-7 203T4
1378 BIO2207 4 Sinh học phát triển 3 PGS.TS Nguyễn Lai Thành Sinh 25 6 6-7 204T4
1379 BIO2207 5 Sinh học phát triển 3 PGS.TS Nguyễn Lai Thành Sinh 6 6 6-7 204T4
1380 PHY1100 13CLC Cơ - Nhiệt 3 Võ Thanh Quỳnh PGS.TS 21 6 6-7 204T5
1381 M111 2TTKHMT Đại số tuyến tính 2 Trần Thanh Tuấn TS. 15 6 6-7 205T5
1382 CHE1098 TTH Anh văn chuyên ngành Lý 2 Phùng Quốc Bảo PGS.TS 30 6 6-7 206T5
1383 BIO3404 QTS Động vật học động vật không xương sống 3Trần Anh Đức
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
PGS.TS
ThS23 6 6-7 232T1
1384 BIO1153 TNS Di truyền học 4Trần Thị Thùy Anh
Hoàng Hải Yến
ThS
NCV13 6 6-7 234T1
1385 CHE1100 NVCL Tiếng Anh thuyết trình 1 2 Nguyễn Thị Hằng Nga ThS. 25 6 6-7 301T5
Trang 64
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
1386 MAT2314 3TNT Phương trình vi phân 4 Lê Đức Nhiên GV 7 6 6-7 302T5
1387 PHY3300 2TNL Phương trình Toán lý 3Lê Thị Hải Yến
Phan Huy Thiện
TS.
TS.13 6 6-7 303T5
1388 GEO2059 3QTĐC Cơ sở viễn thám và GIS 3 Nguyễn Thu Hà TS 14 6 6-7 306T5
1389 PHY2301 5TNL Cơ học 4 Nguyễn Việt Tuyên TS. 13 6 6-7 308T5
1390 BIO3201 3TNS Động vật học động vật không xương sống 3 Nguyễn Văn Quảng PGS.TS 16 6 6-7 309T5
1391 PHY1100 12QTĐC Cơ - Nhiệt 3 Nguyễn Trung Kiên TS 24 6 6-7 311T5
1392 PHY2301 6QTL Cơ học 4 Nguyễn Ngọc Đỉnh TS. 11 6 6-7 401T4
1393 GEO3283 Xây dựng và quản lý cơ sở dữ liệu địa
chính 2 Đỗ Thị Tài Thu TS 52 6 6-7 402T5
1394 PHY3176 UDBX Cấu trúc và phản ứng hạt nhân 3Bùi Văn Lóat
Hà Thụy Long
PGS.TS
TS.14 6 6-7 403T5
1395 EVS3242 1 Các phương pháp phân tích môi trường 3
Đồng Kim Loan
Lê Đức
Nguyễn Xuân Huân
PGS.TS
PGS.TS
ThS
16 6 6-7 406T5
1396 EVS3242 10 Các phương pháp phân tích môi trường 3
Đồng Kim Loan
Lê Đức
Nguyễn Xuân Huân
PGS.TS
PGS.TS
ThS
22 6 6-7 406T5
1397 EVS3242 2 Các phương pháp phân tích môi trường 3
Đồng Kim Loan
Lê Đức
Nguyễn Xuân Huân
PGS.TS
PGS.TS
ThS
17 6 6-7 406T5
1398 EVS3242 3 Các phương pháp phân tích môi trường 3
Đồng Kim Loan
Lê Đức
Nguyễn Xuân Huân
PGS.TS
PGS.TS
ThS
16 6 6-7 406T5
1399 GEO3271 Đo đạc địa chính và ứng dụng tin học
trong thành lập bản đồ 4 Nguyễn Thế Phương PGS.TS 39 6 6-7 502T3
1400 EVS3293 1 Xử lý nước thải sinh hoạt 3 Nguyễn Thị Loan PGS.TS 14 6 6-7 505T3
1401 EVS3293 2 Xử lý nước thải sinh hoạt 3 Nguyễn Thị Loan PGS.TS 17 6 6-7 505T3
1402 EVS3259 1 Sinh thái môi trường đất 3 Ngô Thị Tường Châu TS 3 6 6-7 Bộ môn
1403 EVS3259 2 Sinh thái môi trường đất 3 Ngô Thị Tường Châu TS 8 6 6-7 Bộ môn
Trang 65
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
1404 PHY3346 2QTL Vật lý chất rắn 3 Bạch Thành Công GS.TS 4 6 6-7 Bộ môn
1405 PHY3519 2QTL Hệ thống nhúng và lập trình ứng dụng
Web 3
Nguyễn Quang Hưng
Nguyễn Cảnh Việt
TS.
ThS. 4 6 6-7 Bộ môn
1406 PHY3609 4 Điện tử tương tự 3 Lê Quang Thảo TS. 13 6 6-7 Bộ môn
1407 CHE2122 TTH Hoá lý 2 4
Nguyễn Thị Cẩm Hà
Nguyễn Xuân Hoàn
Cao Thế Hà
Vũ Ngọc Duy
Prashant Jain
PGS.TS.
PGS.TS.
PGS.TS.
TS.
GS.TS
33 6 6-7 GĐ1-LTT
1408 GLO3092 1QTĐC Khoáng sản Việt Nam 3 Hoàng Thị Minh Thảo PGS.TS 14 6 6-7 PTN
1409 MAT2400 1 Đại số tuyến tính 5 Mạc Đăng Trường GV 33 6 6-8 103T41410 MAT2400 2 Đại số tuyến tính 5 Mạc Đăng Trường GV 32 6 6-8 103T41411 MAT2406 2 Thống kê ứng dụng 4 Trịnh Quốc Anh TS 51 6 6-8 104T41412 PHI1005 7
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác-Lênin 2 3 Phạm Công Nhất PGS.TS 80 6 6-8 108T5
1413 PHY1103 4 Điện - Quang 3 Đặng Thị Thanh Thủy TS 55 6 6-8 202T4
1414 GEO1050 8 Khoa học trái đất và sự sống 3 Nguyễn Thị Hải PGS.TS 25 6 6-8 202T5
1415 MAT1090 13 Đại số tuyến tính 3 Phạm Thị Oanh TS 52 6 6-8 207T5
1416 GEO1050 6 Khoa học trái đất và sự sống 3 Nguyễn Thị Thu Cúc ThS 98 6 6-8 208T5
1417 FLF2101 18 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Huyền Trang GV 33 6 6-8 302T4
1418 FLF2101 19 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Bùi Thị Diên GV 32 6 6-8 303T4
1419 EVS2304 1 Cơ sở môi trường đất, nước, không khí 3
Nguyễn Xuân Hải
Phạm Thị Việt Anh
Lưu Minh Loan
PGS.TSK
H
TS
ThS
56 6 6-8 304T4
1420 PHY2303 5QTL Điện và từ học 4 Ngạc An Bang TS. 18 6 6-8 304T5
1421 FLF2101 10 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Hoàng Thuỳ Hương GV 26 6 6-8 310T51422 BIO3206 TNS Miễn dịch học 3 Nguyễn Quang Huy PGS.TS 14 6 6-8 313T51423 BIO2501 TNS Sinh học tế bào 4 Nguyễn Lai Thành PGS.TS 20 6 6-8 401T51424 BIO1061 3 Sinh học đại cương 3 Trương Ngọc Kiểm TS 87 6 6-8 403T41425 FLF2103 2NVCL Tiếng Anh cơ sở 3 5 Nguyễn Thị Thu Hiền 22 6 6-8 404T5
1426 FLF2101 3 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Hoàng Minh Nguyệt GV 27 6 6-8 408T3
Trang 66
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
1427 FLF2101 9 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Giang Thị Trang GV 21 6 6-8 410T5
1428 PHY1103 5 Điện - Quang 3 Bùi Hồng Vân TS 36 6 6-8 421T1
1429 FLF2101 4 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Kim Chi GV 30 6 6-8 501T3
1430 FLF2101 7 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Hằng Nga GV 27 6 6-8 503T3
1431 MAT3452 1 Phân tích thống kê nhiều chiều 3 Trịnh Quốc Anh TS 17 6 6-8 504CT5
1432 FLF2101 8 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Kim Chi GV 25 6 6-8 504T3
1433 FLF2101 32 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Thị Vân Anh GV 2 6 6-8 506T3
1434 FLF2101 39 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Bích Hạnh GV 2 6 6-8 508T3
1435 FLF2101 33 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Nguyễn Hồng Châu GV 1 6 6-8 509T3
1436 INT1003 13 Tin học cơ sở 1 2 Lương Mạnh Bá GV 12 6 6-8 511FT5
1437 EVS3265 Du lịch sinh thái 3 Phạm Thị Thu Hà TS 31 6 6-8 511T4
1438 EVS3280 Kiểm kê phát thải 3 Đồng Kim Loan PGS.TS 8 6 6-8 512T4
1439 HMO3310 Hải dương học và tương tác biển-khí
quyển 3 Đinh Văn Ưu GS.TS 29 6 6-8 513T4
1440 GEO3245 Quản lý biển 3 Vũ Văn Phái PGS.TS 3 6 6-8 Bộ môn
1441 GEO3257 Địa lý văn hóa và các dân tộc Việt Nam 3 Nguyễn Thị Hà Thành TS 4 6 6-8 Bộ môn
1442 GEO3286 Phương pháp định lượng trong nghiên
cứu địa lý 3 Khoa Địa lý GV 3 6 6-8 Bộ môn
1443 PHY3712 Vật liệu và công nghệ bán dẫn 3 Ngạc An Bang TS 20 6 6-8 Bộ môn
1444 CHE2128 TNH Hoá học vô cơ nâng cao 3 Triệu Thị Nguyệt GS.TS. 15 6 6-8 GĐ4-LTT
1445 CHE2137 1TNH Đại cương về Hóa học vật liệu 3 Phạm Anh Sơn TS 15 6 6-8 GĐ6-LTT
1446 SMP2251 2 Thực hành dược khoa 2 2 Giảng viên khoa y dược GV 20 6 6-8 Labo
403Y1
1447 CHE3045 Hóa học dầu mỏ 3 Giảng viên khoa hóa GV 23 6 6-8 LTT1
1448 HMO3319 Ứng dụng máy tính trong khí tượng 3 Nguyễn Minh Trường PGS.TS 29 6 6-8 Phòng
máy
Trang 67
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
1449 PHY3034 2TTCNHN Thực tập chuyên đề 2
Bùi Văn Loát
Nguyễn Thế Nghĩa
Bùi Thị Hồng
Bùi Thị Hoa
PGS.TS.
TS.
ĐH.
ĐH.
9 6 6-9 Bộ môn
1450 PHY3399 1TNL Thực tập Quang lượng tử 2 Nguyễn Anh Tuấn TS. 4 6 6-9 Bộ môn
1451 PHY3513 TNL Lý thuyết nhóm cho Vật lý 3 Nguyễn Đình Dũng PGS.TS. 1 6 6-9 Bộ môn
1452 PHY3531 2QTL Thực tập Vật lý lý thuyết 2 Nguyễn Quang Báu GS.TS 5 6 6-9 Bộ môn
1453 PHY3807 Thực tập chuyên sâu 2 Loát, Hoa, Hồng 5 6 6-9 Bộ môn
1454 CHE3176 2 Thực tập công nghệ các quá trình hoá học 3 Bộ môn Hóa công nghệ GV 8 6 6-9 GĐ1-LTT
1455 C125 TTKHMT Hóa thực hành 1 2Nguyễn Thị Hà
Phạm Hoàng Giang
PGS.TS.
ThS.17 6 6-9 PTN
1456 PHY2308 9TNL Thực hành Vật lý đại cương 2 2Vũ Hoàng Hướng
Nguyễn Từ Niệm
ThS.
ThS.16 6 6-9 PTN
1457 CHE1085 7 Thực tập hóa lý 1 2 BM Hóa lý GV 13 6 6-9 PTN Hóa
lý
1458 CHE1054 1 Thực tập hóa học vô cơ 1 2 BM Hóa vô cơ GV 26 6 6-9 PTN Hóa
vô cơ 1
1459 CHE1054 10 Thực tập hóa học vô cơ 1 2 BM Hóa vô cơ GV 26 6 6-9 PTN Hóa
vô cơ 1
1460 CHE2061 3 Thực tập hoá dược 2 BM Hóa dược GV 18 6 6-9 PTN-
19LTT
1461 INT1005 12 Tin học cơ sở 3 2 Nguyễn Đức Hạnh GV 25 6 7-8 206E-T1
1462 INT1005 9 Tin học cơ sở 3 2 Hứa Thị An GV 21 6 7-8 408T5
1463 MAT1101 1 Xác suất thống kê 3 Nguyễn Thịnh TS 27 6 8-10 102T4
1464 CHE1080 2 Hóa học đại cương 3 Nguyễn Thị Minh Thư TS 45 6 8-10 102T5
1465 CHE1057 3 Hóa học phân tích 3 Bùi Xuân Thành TS 59 6 8-10 105T5
Trang 68
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
1466 EVS3255 GIS trong quản lý môi trường 3Vũ Văn Mạnh
Nguyễn Hồng Phương
PGS.TS
PGS.TS31 6 8-10 106T5
1467 EVS3246 Vật lý môi trường 3 Nguyễn Hoài Châu PGS.TS 70 6 8-10 107T5
1468 CHE2058 Hóa dược đại cương 3Nguyễn Văn Đậu
Lê Tuấn Anh
PGS.TS
TS46 6 8-10 201T5
1469 GLO3111 1 Địa chất môi trường 3 Nguyễn Thị Hoàng Hà TS 8 6 8-10 203T4
1470 EVS3329 Chất hữu cơ trong đất 3 Nguyễn Xuân Cự PGS.TS 11 6 8-10 204T4
1471 MAT1091 1 Giải tích 1 3 Phạm Thị Linh ThS 31 6 8-10 206T5
1472 E431 TTKHMT Xử lý nước cấp và nước thải 3Trần Văn Quy
Phạm Thị Thúy
PGS.TS.
TS.10 6 8-10 303T5
1473 PHY3812 1 Ứng dụng kỹ thuật hạt nhân phân tích
môi trường, địa chất 3
Bùi Văn Loát PGS.TS29 6 8-10 401T4
1474 EVS3243 1 Công nghệ môi trường đại cương 3
Cao Thế Hà
Nguyễn Mạnh Khải
Hoàng Minh Trang
PGS.TS
PGS.TS
ThS
33 6 8-10 406T5
1475 HMO3626 Hải dương học nghề cá 3 Đoàn Văn Bộ PGS.TS 5 6 8-10 502T3
1476 FLF2303 Tiếng Pháp cơ sở 3 5 Giaảng viên tiếng Pháp GV 11 6 8-10 510T3
1477 INT1003 14 Tin học cơ sở 1 2 Bùi Thị Hòa GV 13 6 8-10 511FT5
1478 EVS3260 Chỉ thị môi trường 3 Trần Thiện Cường TS 11 6 8-10 Bộ môn
1479 PHY3302 Điện động lực học 3 Nguyễn Đình Nam ThS 22 6 8-10 Bộ môn
1480 INT1005 10 Tin học cơ sở 3 2 Công Thanh TS 23 6 8-9 408T5
1481 PHY3346 2QTL Vật lý chất rắn 3 Nguyễn Duy Huy TS. 4 6 8-9 Bộ môn
1482 PHY3519 2QTL Hệ thống nhúng và lập trình ứng dụng
Web 3
Nguyễn Quang Hưng
Nguyễn Cảnh Việt
TS.
ThS. 4 6 8-9 Bộ môn
1483 CHE3197 Nhiệt động học thống kê 2 Nguyễn Hữu Thọ 8 6 8-9 LTT8
1484 INT1005 11 Tin học cơ sở 3 2 Công Thanh TS 23 6 9-10 103T4
1485 INT1005 12 Tin học cơ sở 3 2 Nguyễn Đức Hạnh GV 25 6 9-10 103T4
1486 MAT3502 1 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 3 Hoàng Quốc Hùng GV 54 6 9-10 104T4
1487 MAT3502 2 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 3 Hoàng Quốc Hùng GV 50 6 9-10 104T4
Trang 69
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
1488 BIO2502 TNS Sinh học phân tử 4Võ Thị Thương Lan
Phạm Anh Thùy Dương
PGS.TS
ThS14 6 9-10 124T1
1489 BIO3401 2QTS Cá thể và quần thể 4
Đoàn Hương Mai
Phạm Thị Bích
Lưu Thị Thu Phương
Vũ Thị Thu
Phạm Lương Hằng
Ngô Thị Trang
Mai Đàm Linh
Đỗ Minh Phương
PGS.TS
ThS
TS
TS
TS
ThS
TS
KTV
10 6 9-10 136T1
1490 BIO3203 1 Sinh lý học thực vật 3 Lê Quỳnh Mai TS 16 6 9-10 202T4
1491 BIO3203 2 Sinh lý học thực vật 3 Lê Quỳnh Mai TS 20 6 9-10 202T4
1492 PHI1004 12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác-Lênin 1 2 Dương Văn Duyên TS. 70 6 9-10 208T5
1493 PSE1002 1 Giáo dục học và tổ chức hoạt động giáo
dục trong nhà trường 4 Giảng viên ĐHGD GV 28 6 9-10 209T5
1494 MAT1091 20QTS Giải tích 1 3 Nguyễn Trung Hiếu TS 27 6 9-10 401T5
1495 BIO3304 1 Kỹ thuật di truyền 3Nguyễn Thị Vân Anh
Phạm Thị Thu Hường
PGS.TS
TS24 6 9-10 402T4
1496 BIO3304 2 Kỹ thuật di truyền 3Nguyễn Thị Vân Anh
Phạm Thị Thu Hường
PGS.TS
TS16 6 9-10 402T4
1497 BIO3304 3 Kỹ thuật di truyền 3Nguyễn Thị Vân Anh
Phạm Thị Thu Hường
PGS.TS
TS21 6 9-10 402T4
1498 GEO3273 Thực tập trắc địa và bản đồ đại cương 2 Lê Thị Phương Thúy TS 36 6 9-10 403T4
1499 PHY3362 2UDBX Vật lý nơtron và Lò phản ứng 3 Nguyễn Văn Quân ThS. 12 6 9-10 404T5
1500 BIO2043 3 Tiếng Anh cho Sinh học 2
Trần Anh Đức
Nguyễn Văn Sáng
Đỗ Thị Phúc
Phạm Bảo Yên
Phạm Thế Hải
TS.
TS.
TS.
TS.
TS.
13 6 9-10 512T4
Trang 70
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
1501 PHI1004 14NVCL Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác-Lênin 1 2 Nguyễn Thúy Vân PGS.TS 164 6 9-10 GĐ7T5
1502 GLO2071 QTĐC Cổ sinh vật học đại cương 3 Nguyễn Thùy Dương TS 16 6 9-10 PTN
1503 GLO3092 2QTĐC Khoáng sản Việt Nam 3 Hoàng Thị Minh Thảo PGS.TS 24 6 9-10 PTN
1504 BIO3208 TNS Cơ sở di truyền học chọn giống 3
Nguyễn Văn Sáng
Đỗ Thị Phúc
Đinh Nho Thái
TS
TS
TS
5 7 1-3 -
1505 BIO3210 TNS Hóa sinh học các hợp chất có hoạt tính
sinh học 3 Nguyễn Quang Huy PGS.TS 4 7 1-3 -
1506 BIO3220 2TNS Nội tiết học cơ sở 3 Tô Thanh Thúy TS 1 7 1-3 -
1507 BIO3233 TNS Quản lý các hệ sinh thái 3 Đoàn Hương Mai PGS.TS 2 7 1-3 -
1508 BIO3327 2TNS Sinh học khối u 3 Võ Thị Thương Lan PGS.TS 1 7 1-3 -
1509 BIO3407 QTS Di truyền học người 3Nguyễn Thị Hồng Vân
Trần Đức Long
PGS.TS
TS12 7 1-3 -
1510 BIO3408 QTS Hóa sinh học và Trao đổi chất của tế bào 3 Nguyễn Quang Huy PGS.TS 9 7 1-3 -
1511 BIO3411 QTS Mô học 3Hoàng Thị Mỹ Nhung
Hoàng Thị Mỹ Hạnh
PGS.TS
TS 6 7 1-3 -
1512 BIO3417 QTS Thực hành Vi sinh vật học 3Bùi Thị Việt Hà
Mai Đàm Linh
PGS.TS
TS 8 7 1-3 -
1513 BIO3420 QTS Nội tiết học 3 Tô Thanh Thúy TS 3 7 1-3 -
1514 BIO3427 QTS Sinh thái học tiến hóa 3Lê Thu Hà
Nguyễn Thị Hồng Vân
PGS.TS
PGS.TS 4 7 1-3 -
1515 BIO3428 QTS Côn trùng học đại cương 3 Nguyễn Văn Quảng PGS.TS 1 7 1-3 -
1516 BIO3430 QTS Sinh học nghề cá 3Nguyễn Xuân Huấn
Nguyễn Thành Nam
PGS.TS
TS 2 7 1-3 -
1517 BIO3433 1QTS Nghiên cứu khoa học 2 3
Nguyễn Trung Thành
Nguyễn Thùy Liên
Nguyễn Anh Đức
PGS.TS
TS
ThS
3 7 1-3 -
1518 BIO3139 Côn trùng học đại cương 3 Nguyễn Văn Vịnh PGS.TS 1 7 1-3 Bộ môn
1519 BIO3220 1 Nội tiết học cơ sở 3 Tô Thanh Thúy TS 9 7 1-3 Bộ môn
Trang 71
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
1520 BIO3230 1 Địa lý sinh vật 3Nguyễn Thành Nam
Hoàng Trung Thành
TS
ThS1 7 1-3 Bộ môn
1521 BIO3309 Công nghệ protein-enzym 3 Nguyễn Thị Hồng Loan TS 24 7 1-3 Bộ môn
1522 BIO3311 Di truyền học ung thư 3 Nguyễn Thị Hồng Vân PGS.TS 21 7 1-3 Bộ môn
1523 BIO3313 Vi sinh vật học và xử lý môi trường 3 Phạm Thế Hải TS 40 7 1-3 Bộ môn
1524 BIO3325 Công nghệ sinh học động vật 3Nguyễn Lai Thành
Nguyễn Đắc Tú
PGS.TS
ThS12 7 1-3 Bộ môn
1525 BIO3329 Cơ sở phân tử của bệnh 3 Võ Thị Thương Lan PGS.TS 2 7 1-3 Bộ môn
1526 EVS499 TTKHMT Khóa luận tốt nghiệp 8 Khoa Môi trường GV 28 7 1-4 -
1527 CHE2111 1NVCL Thực tập Hóa học hữu cơ 1 2Nguyễn Đình Thành
Phan Minh Giang
GS.TS.
PGS.TS.20 7 1-4 PTN
1528 CHE2119 1TTH Thực tập Hoá lý 1 2 Bộ môn Hóa lý GV 23 7 1-4 PTN
1529 HMO3327 Niên luận 1 3 Khoa KT-TV-HDH GV 52 7 1-5 BM KT1
1530 HMO3531 1 Niên luận 3 Khoa KT-TV-HDH GV 22 7 1-5 BM KT2
1531 GEO4070 Thực tập chuyên ngành 2 Khoa Địa lý GV 23 7 1-5 BMKhoa
DL
1532 HMO3632 Thực tập nghiệp vụ 3 Khoa KT-TV-HDH GV 42 7 1-5 Bộ môn
1533 MAT3526 1 Hệ thống trợ giúp quyết định 2 Đỗ Trung Tuấn PGS.TS 50 7 2-3 501AT5
1534 SMP2053 3 Sinh lý học 3 Giảng viên khoa y dược GV 28 7 2-3 Labo
403Y1
1535 GLO3139 Động lực học nước dưới đất 3 BM Khoa địa chất GV 34 7 2-4 102T4
1536 GLO3166 Luật về tài nguyên thiên nhiên Việt Nam 4 Phạm Thanh Tuấn TS 61 7 2-5 102T5
1537 EVS4070 1 Thực tập thực tế 3 Khoa Môi trường GV 36 7 2-5 Bộ môn
1538 EVS4070 2 Thực tập thực tế 3 Khoa Môi trường GV 8 7 2-5 Bộ môn
1539 EVS4070 3 Thực tập thực tế 3 Khoa Môi trường GV 68 7 2-5 Bộ môn
1540 MAT3526 2 Hệ thống trợ giúp quyết định 2 Đỗ Trung Tuấn PGS.TS 65 7 4-5 501AT5
1541 SMP2053 4 Sinh lý học 3 Giảng viên khoa y dược GV 16 7 4-5 Labo
403Y1
1542 MAT3508 1 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo 3 Đỗ Trung Tuấn PGS.TS 61 7 6-7 501AT5
Trang 72
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
1543 SMP2053 1 Sinh lý học 3 Giảng viên khoa y dược GV 30 7 6-7 Labo
403Y1
1544 MAT3502 1 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 3Hoàng Quốc Hùng GV
54 7 6-7 Phòng
máy
1545 BIO3213 TNS Vi sinh vật học y học 3 Bùi Thị Việt Hà PGS.TS 1 7 6-8 -
1546 BIO3409 QTS Vi sinh vật y học 3 Bùi Thị Việt Hà PGS.TS 8 7 6-8 -
1547 BIO3412 QTS Thực hành Di truyền học 3Đỗ Thị Phúc
Nguyễn Văn Sáng
TS
TS11 7 6-8 -
1548 BIO3414 QTS Kỹ thuật DNA tái tổ hợp 3
Nguyễn Thị Vân Anh
Phạm Thị Thu Hường
Phạm Bảo Yên
Nguyễn Thị Bích Loan
PGS.TS
TS
TS
ThS
9 7 6-8 -
1549 BIO3418 QTS Thực hành Sinh học tế bào 3
Nguyễn Lai Thành
Hoàng Thị Mỹ Hạnh
Bùi Thị Vân Khánh
Nguyễn Đắc Tú
TS
TS
ThS
ThS
6 7 6-8 -
1550 BIO3422 QTS Sinh học thần kinh 3
Vũ Thị Thu
Lưu Thu Phương
Tô Thanh Thúy
TS
ThS
TS
3 7 6-8 -
1551 BIO3426 QTS Thực vật và con người 3Nguyễn Trung Thành
Nguyễn Thùy Liên
PGS.TS
TS 3 7 6-8 -
1552 BIO3432 QTS Thực hành sinh thái học 3
Đoàn Hương Mai
Trương Ngọc Kiểm
Phạm Thị Dậu
PGS. TS
TS
TS
4 7 6-8 -
1553 BIO3433 2QTS Nghiên cứu khoa học 2 3 Trần Anh Đức PGS.TS 1 7 6-8 -
1554 BIO3433 3QTS Nghiên cứu khoa học 2 3Nguyễn Thành Nam
Hoàng Trung Thành
TS
ThS 2 7 6-8 -
1555 GLO2067 QTĐC Thực tập địa chất cấu tạo 3 Cán bộ hướng dẫn GV 36 7 6-8 -
1556 BIO3172 Động vật không xương sống y học 3 Nguyễn Văn Quảng PGS.TS 1 7 6-8 Bộ môn
Trang 73
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
1557 BIO3222 1 Sinh học phân tử người 3Trịnh Hồng Thái
Nguyễn Thị Tú Linh
PGS.TS
TS9 7 6-8 Bộ môn
1558 BIO3231 Sinh học và sinh thái học động vật có
xương sống 3
Nguyễn Thành Nam
Hoàng Trung Thành
TS
ThS1 7 6-8 Bộ môn
1559 BIO3316 Vi sinh vật học thực phẩm 3 Trần Thị Thanh Huyền TS 39 7 6-8 Bộ môn
1560 BIO3316 Vi sinh vật học thực phẩm 3 Trần Thị Thanh Huyền TS 39 7 6-8 Bộ môn
1561 BIO3318 Cơ sở hóa sinh chế biến thực phẩm 3 Nguyễn Đình Thắng TS 24 7 6-8 Bộ môn
1562 BIO3326 Công nghệ tế bào gốc 3Nguyễn Lai Thành
Nguyễn Đắc Tú
PGS.TS
ThS12 7 6-8 Bộ môn
1563 BIO3328 Di truyền học quần thể 3 Trần Đức Long TS 21 7 6-8 Bộ môn
1564 BIO3330 Vi sinh vật y học 3 Bùi Thị Việt Hà PGS.TS 3 7 6-8 Bộ môn
1565 EVS499 TTKHMT Khóa luận tốt nghiệp 8 Khoa Môi trường GV 28 7 6-9 -
1566 GEO4076 Thực tập chuyên ngành 2 Khoa Địa lý GV 8 7 6-9 -
1567 HMO3326 1 Thực tập nghiệp vụ 3 Khoa KT-TV-HDH GV 38 7 6-9 BM KT
1568 HMO3531 2 Niên luận 3 Khoa KT-TV-HDH GV 15 7 6-9 BM KT2
1569 GEO2303 Thực tập thiên nhiên 2 Khoa Địa lý GV 15 7 6-9 Bộ môn
1570 HMO3631 Thực tập khảo sát hải văn 3 Khoa KT-TV-HDH GV 13 7 6-9 Bộ môn
1571 CHE2111 2NVCL Thực tập Hóa học hữu cơ 1 2 Phan Minh Giang PGS.TS. 22 7 6-9 PTN
1572 CHE2119 2TTH Thực tập Hoá lý 1 2 Bộ môn Hóa lý GV 10 7 6-9 PTN
1573 PHY3813 Thực tập chuyên sâu 2 Nguyễn Thế Nghĩa ThS 28 7 6-9 PTN
1574 GEO3228 Quy hoạch và tổ chức lãnh thổ-lý luận và
phương pháp 3 Khoa Địa lý GV 17 7 8-10 Bộ môn
1575 GEO4073 Thực tập chuyên ngành 2 Khoa Địa lý GV 73 7 8-10 Bộ môn
1576 MAT3508 2 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo 3 Đỗ Trung Tuấn PGS.TS 35 7 8-9 501AT5
1577 SMP2053 2 Sinh lý học 3 Giảng viên khoa y dược GV 28 7 8-9 Labo
403Y1
1578 MAT3502 2 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 3Hoàng Quốc Hùng GV
50 7 8-9 Phòng
máy
1579 CHE2126 1TNH Nghiên cứu khoa học 3 2 Cán bộ hướng dẫn GV 17 CN 1-2 -
Trang 74
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
1580 MAT3338 TNT Tiểu luận khoa học 2 Cán bộ hướng dẫn GV 4 CN 1-2 -
1581 GLO2061 1QTĐC Lịch sử trái đất 4Tạ Hòa Phương
Nguyễn Thùy Dương
PGS.TS
TS21 CN 1-2 303T5
1582 BIO3209 TNS Di truyền học người 3Nguyễn Thị Hồng Vân
Trần Đức Long
PGS.TS
TS 6 CN 1-3 -
1583 BIO3211 TNS Enzym học 3Phan Tuấn Nghĩa
Nguyễn Thị Hồng Loan
GS.TS
TS 3 CN 1-3 -
1584 BIO3214 TNS Vi sinh vật học phân tử 3 Trần Văn Tuấn TS 1 CN 1-3 -
1585 BIO3222 2TNS Sinh học phân tử người 3 Nguyễn Thị Tú Linh ThS 1 CN 1-3 -
1586 BIO3234 TNS Sinh thái học môi trường 3 Lê Thu Hà PGS.TS 3 CN 1-3 -
1587 HMO3325 Thực tập quan trắc khí tượng 3 Khoa KT-TV-HDH GV 6 CN 1-3 BM KT
1588 BIO3232 Sinh học nghề cá 3Nguyễn Xuân Huấn
Nguyễn Thành Nam
PGS.TS
TS1 CN 1-3 Bộ môn
1589 BIO3241 Thủy sinh học đại cương 3 Nguyễn Xuân Quýnh PGS.TS 1 CN 1-3 Bộ môn
1590 BIO3308 Di truyền vi sinh vật học 3Trần Văn Tuấn
Nguyễn Văn Sáng
TS
TS61 CN 1-3 Bộ môn
1591 BIO3320 Công nghệ mô và tế bào thực vật 3 Lê Hồng Điệp TS 24 CN 1-3 Bộ môn
1592 BIO3327 1 Sinh học khối u 3 Võ Thị Thương Lan PGS.TS 24 CN 1-3 Bộ môn
1593 CHE4050 TTH Khóa luận tốt nghiệp 7 Cán bộ hướng dẫn GV 1 CN 1-5 -
1594 CHE4054 TNH Khóa luận tốt nghiệp 10 Cán bộ hướng dẫn GV 20 CN 1-5 -
1595 GLO4055 QTĐC Khóa luận tốt nghiệp 10 BM Khoa địa chất GV 2 CN 1-5 -
1596 PHY4074 QTL Khóa luận tốt nghiệp 10 Cán bộ hướng dẫn GV 3 CN 1-5 -
1597 PHY4077 TNL Khóa luận tốt nghiệp 10 Cán bộ hướng dẫn GV 2 CN 1-5 -
1598 HMO3326 2 Thực tập nghiệp vụ 3 Khoa KT-TV-HDH GV 15 CN 1-5 BM KT
1599 HMO3530 Thực tập sản xuất 3 Khoa KT-TV-HDH GV 35 CN 1-5 BM KT
1600 G329 TTKHMT Thực địa 5 Cán bộ hướng dẫn GV 31 CN 3-5 -
1601 GLO2061 1QTĐC Lịch sử trái đất 4Tạ Hòa Phương
Nguyễn Thùy Dương
PGS.TS
TS21 CN 3-5 302T5
Trang 75
STT Mã LMH Môn học Số TC Giảng Viên HH/HV Số ĐK Thứ TiếtGiảng
đường
1602 GLO2061 2QTĐC Lịch sử trái đất 4Tạ Hòa Phương
Nguyễn Thùy Dương
PGS.TS
TS16 CN 3-5 302T5
1603 CHE4054 TNH Khóa luận tốt nghiệp 10 Cán bộ hướng dẫn GV 20 CN 6-10 -
1604 GLO4055 QTĐC Khóa luận tốt nghiệp 10 BM Khoa địa chất GV 2 CN 6-10 -
1605 PHY4074 QTL Khóa luận tốt nghiệp 10 Cán bộ hướng dẫn GV 3 CN 6-10 -
1606 PHY4077 TNL Khóa luận tốt nghiệp 10 Cán bộ hướng dẫn GV 2 CN 6-10 -
1607 CHE2126 2TTH Nghiên cứu khoa học 3 2 Cán bộ hướng dẫn GV 30 CN 6-7 -
1608 GLO2061 2QTĐC Lịch sử trái đất 4Tạ Hòa Phương
Nguyễn Thùy Dương
PGS.TS
TS16 CN 6-7 306T5
1609 BIO3094 TNS Di truyền học phân tử 3Nguyễn Văn Sáng
Đỗ Thị Phúc
TS
TS 8 CN 6-8 -
1610 BIO3124 TNS Seminar Tế bào gốc 3Nguyễn Lai Thành
Nguyễn Đắc Tú
PGS.TS
ThS 1 CN 6-8 -
1611 BIO3224 TNS Sinh học thần kinh 3
Vũ Thị Thu
Lưu Thu Phương
Tô Thanh Thúy
TS
ThS
TS
1 CN 6-8 -
1612 BIO3230 2TNS Địa lý sinh vật 3 Hoàng Trung Thành ThS 2 CN 6-8 -
1613 G329 TTKHMT Thực địa 5 Cán bộ hướng dẫn GV 31 CN 6-8 -
1614 HMO3334 Niên luận 2 2 Khoa KT-TV-HDH GV 10 CN 6-9 BM KT
1615 GLO2061 1QTĐC Lịch sử trái đất 4Tạ Hòa Phương
Nguyễn Thùy Dương
PGS.TS
TS21 CN 8-10 308T5
1616 GLO2061 2QTĐC Lịch sử trái đất 4Tạ Hòa Phương
Nguyễn Thùy Dương
PGS.TS
TS16 CN 8-10 308T5
1617 HMO3509 Mô hình toán thủy văn 3 Ngô Chí Tuấn TS 22 CN 9-10 Bộ môn
Trang 76