21
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG BMW 3 SERIES

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG - giaxebmw.comgiaxebmw.com/upload/Sach huong dan su dung 3 series F30_28_1_13_FA(1).pdf · 1. Bật công tắc. 2. Điều chỉnh ghế, gương chiếu

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNGBMW 3 SERIES

Nội dungChào mừng bạn đến với thế giới BMW!

Chiếc xe BMW 3 Series mà bạn đang sở hữu tập hợp các trang thiết bị giúp bạn có thể thưởng thức trọn vẹn cảm giác sau tay lái.

Những hướng dẫn cơ bản này chỉ bao gồm thông tin thực sự cần thiết, để đảm bảo rằng bạn có thể ngay lập tức sử dụng một số tính năng cơ bản của chiếc BMW 3 Series.

Để đảm bảo an toàn cho chính bạn và cho người khác, hãy đọc thêm chi tiết trong quyển sổ tay Hướng dẫn sử dụng.

Khi cần trợ giúp hãy gọi ngay cho chúng tôi theo số điện thoại đường dây nóng dịch vụ:

Miền Nam: 0936 507 799Miền Bắc: 0123 433 6999

BMW chúc bạn một khởi đầu tốt đẹp và có được niềm vui sau tay lái trên mọi nẻo đường cùng chiếc BMW 3 Series của mình.

Hình ảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào mỗi quốc gia và các tính năng đặc biệt.

(*) Thiết bị chọn thêm hoặc được thiết kế riêng cho từng quốc gia

4

6

10

18

22

24

28

30

Mở và khóa cửa xe

Chỉnh ghế, gương chiếu hậu và vô lăng

Màn hình hiển thị & các phím điều khiển

Vận hành

Hệ thống âm thanh và giải trí

Hệ thống điều khiển trung tâm iDrive

Tiếp nhiên liệu

Các biểu tượng hướng dẫn và cảnh báo trên xe

Mở và khóa cửa xeĐiều khiển từ xa

4 Mở và đóngTiện lợi khi vận hành không cần chìa khóa

5

MởMở khóa tất cả cửa xe Mở

Nắm chắc tay nắm cửa

Chức năng tiện lợi của phím mở thuận tiệnNhấn và giữ nút Open để mở tất cả cửa sổ và cửa nóc khi ở bên ngoài xe.

Lưu trữ thông tin cá nhânMột vài chức năng của xe có thể được thay đổi và lưu trữ theo sở thích vào tối đa 3 chìa khóa khác nhau. Những chế độ cài đặt khác nhau sẽ được kích hoạt và thực hiện theo remote điều khiển (chìa khóa điện tử) dùng để mở cửa xe. Hầu hết tất cả chế độ cài đặt cá nhân có thể được tìm thấy dễ dàng và vì thế có thể chuyển những thông tin này sang một xe khác bằng chức năng lưu trữ thông tin cá nhân.

Tiện lợi khi vận hành không cần chìa khóaHệ thống này cho phép chúng ta mở/khóa cửa xe và khởi động động cơ mà không cần sử dụng chìa khóa điện tử. Chìa khóa điện tử sẽ tự động được xe nhận biết trong một khoảng cách nhất định hoặc khi nó đặt ở trong xe.

Chức năng tiện lợi của phím đóng thuận tiệnNhấn và giữ nút Close để đóng các cửa sổ sau và cửa nóc khi ở ngoài xe.

ĐóngKhóa tất cả cửa xe Đóng

Dùng ngón tay ấn lên các vạch sọc trong khoảng 1 giây.

Mở khoang hành lýBấm và giữ

Ghế ngồi, gương và vô lăngĐiều chỉnh ghế bằng tay

6 Ghế ngồi, gương và vô lăngĐiều chỉnh ghế bằng điện

7

Phím điều khiển góc tựa lưng

Phím điều khiển độ cao ghế

Phím điều khiển phần đỡ thắt lưng

Phím điều khiển nâng đùi

Phím điều khiển ghế tới lui

Góc ghế

Điều chỉnh độ rộng phần tựa lưng

Phím điều khiển góc tựa lưng

Phím dịch chuyển ghế(Tới lui, lên xuống góc nghiêng)

Ghế ngồi, gương và vô lăngGương

8 Ghế ngồi, gương và vô lăngVô lăng

9

Phím điều chỉnh gương chiếu hậu bên ngoài

Phím gập /mở gương

Các nút ghi nhớ

Nút M

Ghi nhớ vị trí ghế, gương chiếu hậuChúng ta có thể lưu trữ 2 vị trí khác nhau cho ghế của người lái, gương chiếu hậu bên ngoài và vị trí vô lăng cho mỗi chìa khóa điện tử đang sử dụng (không áp dụng với nút điều chỉnh độ rộng phần tựa lưng và hỗ trợ thắc lưng.1. Bật công tắc.2. Điều chỉnh ghế, gương chiếu hậu cho phù hợp với người lái.3. Bấm phím M cho đến khi nào đèn LED sáng lên.4. Nhấn phím 1 hoặc 2 để ghi nhớ vị trí này.

Điều chỉnh vị trí vô lăng bằng tay 1. Gạt cần khóa xuống phía dưới2. Điều chỉnh vô lăng theo phương dọc (và ngang) phù hợp với vị trí ghế người lái.3. Đẩy cần khóa lên phía trên (trở lại vị trí cũ).

Phím chọn gương trái/ phảiChọn gương trái/ phảiChức năng hỗ trợ đỗ xe được kích hoạt, khi chọn phím điều chỉnh gương bên người lái.

Màn hình hiển thị và các phím điều khiểnPhía tay lái

10 Màn hình hiển thị và các phím điều khiểnPhía tay lái

11

Bật đèn xin nhan Đẩy mạnh cần gạt lên hoặc xuống

Mở gạt nước Bình thường: đẩy lên 1 nấcNhanh: đẩy lên 2 nấcTắt đèn xin nhan

Đẩy mạnh cần gạt trở về vị trí ban đầuĐiều chỉnh độ nhạy của cảm biến mưaBằng cách xoay bánh răng nàyNhá đèn xin nhan/chớp 3 lần

Đẩy nhẹ cần gạt lên trên hoặc xuống dưới

Tắt và mở cảm biến mưaNhấn vào phím này trên cần gạt nướcĐèn pha (chiếu xa )

Đẩy cần gạt về phía trước (tính năng này chỉ được thực hiện khi đèn pha đã được mở)

Rửa kính chắn gió và cụm đèn phaKéo nhẹ cần gạt về phía người láiHiển thị thông tin trên màn hình

Nhấn vào nút bấm bên trên cần gạt

Tắt gạt nước Ở tốc độ bình thường đẩy nhẹ xuống 1 nấcỞ tốc độ nhanh đẩy nhẹ xuống 2 nấc

Đèn cốt (chiếu gần)Nhấn vào phím bên dưới của cần gạt

Gạt cầm chừngĐẩy xuống 1 nấc

Headlight flasherKéo cần gạt

Kèn

Màn hình hiển thị và các phím điều khiểnPhía điều khiển trung tâm

12 Màn hình hiển thị và các phím điều khiểnHệ thống điều hòa không khí

13

Màn hình trung tâm hiển thị các thông số

Dàn âm thanh/giải trí

Công tắc đèn báo khẩn cấp

Hệ thống điều hòa không khí

Núm xoay và các phím điều khiển màn hình trung tâm

Công tắc khóa cửa trung tâm

Cần số

Thắng/ phanh đỗ xe

Màn hình hiển thị và các phím điều khiểnĐiều hòa tự động và các tính năng

14 Màn hình hiển thị và các phím điều khiểnĐiều hòa tự động và các tính năng

15

Nút xoay điều chỉnh nhiệt độ, bên trái Hiển thị thông tin

Nút (vặn) chế độ làm mát tự động

Nút xoay điều chỉnh nhiệt độ, bên phải

Phím điều chỉnh sưởi ấm ghế, bên trái

Làm mát tối đa

Sấy kính chắn gió (làm khô hơi nước và tan băng)

Phím điều chỉnh sưởi ấm ghế, bên phải

Cảm biến nhiệt độ nội thất

Phím điều khiển dòng không khí lưu thông trong xe (lấy gió trong)

Sưởi kính sau

Phím điểu khiển chức năng làm mát

Phím điều chỉnh hướng gió, bên tráiĐiều chỉnh TỰ ĐỘNG, sưởi ấm cabin bằng hơi nóng (khi tắt máy)

Phím điều chỉnh tốc độ quạt,

Phím điều chỉnh hướng gió, bên phải

Vận hànhNút Start/ Stop

16 Vận hànhHệ thống đèn

17

Để nổ máyBấm vào nút Start/Stop. Khi thực hiện thao tác này, nhớ đạp chân vào phanh hoặc chân ga. Bấm lần nữa để tắt máy

Chức năng Auto Start/StopNhằm tối ưu việc sử dụng nhiên liệu khi vận hành. Chức năng này giúp tạm ngắt động cơ khi xe của bạn đỗ tại điểm dừng bất kỳ. Chức năng này được hiển thị trên màn hình điều khiển cho biết động cơ sẵn sàng khởi động trở lại khi nhấc chân khỏi phanh.

Chức năng Auto Start/Stop ngắt động cơ khi:Nhấn và giữ yên bàn đạp phanh khi xe đã dừng hẳn hoặc xe được giữ yên tại chỗ bằng chức năng Auto Hold (Auto H). Cần số đang ở vị trí D. Người lái đã gài dây an toàn & Cửa xe bên người lái đã được đóng lại

Để động cơ sẵn sàng hoạt động nhưng không nổ máyNhấn vào nút Start/Stop, khi thực hiện thao tác này, hãy bỏ chân khỏi phanh hoặc chân ga

Tắt động cơ/ chế độ radio sẵn sàngNhấn vào nút Start/Stop khi động cơ đang vận hành

Chức năng Auto Start/Stop khởi động lại động cơ khi:Nhấc chân khỏi phanh

Vị trí công tắc đèn đờ mi

Vị trí tắt tất cả đèn/đèn chiếu sáng ban ngày

Vị trí mở đèn tự động (theo độ sáng bên ngoài)

Đèn sương mù phía trước

Đèn sương mù phía sau

Vị trí công tắc cụm đèn pha

Điều chỉnh độ sáng đèn trên bảng điều khiển

Vận hànhHộp số tự động và chế độ phanh thắng

18 Vận hànhHộp số tự động và chế độ phanh thắng

19

Phím PNhấn phím này để đưa vị trí số về vị trí P (đậu xe)P: Parking - Đỗ xeR: Reverse – LùiN: Neutral - Số moD: Drive - Để chạy tới

Phím nhả số (mở khóa cần số)Để chuyển từ vị trí P hoặc vị trí R đến vị trí khác:1. Đạp chân phanh khi động cơ đang hoạt động2. Ấn vào phím nhả số3. Chuyển cần số đến vị trí mong muốn

Thực hiện phanh đỗ xe Chức năng này được thực hiện bằng cách kéo công tắc lên phía trên khi đó đèn LED bật sáng

Nhả phanh đỗ xeĐạp chân phanh hoặc đưa cần số về vị trí P và nhấn công tắc này xuống khi đó đèn LED sẽ tắt

Mẹo:

Để xe vẫn lăn khi đã tắt động cơ trước khi vào trạm rửa xe1. Đạp phanh2. Khi động cơ đang chạy, cài số N3. Nhả phanh/ thắng tay hoặc tắt chức năng tự động dừng4. Tắt động cơ

Xe có thể lăn trong khoảng 30 phút, chìa khóa vẫn nằm trong ổ cắm

Vận hànhChức năng vận hành ECO PRO

20 Vận hànhChức năng vận hành ECO PRO

21

Nguyên tắc hoạt động

Chức năng ECO PRO hỗ trợ xe vận hành kinh tế & hiệu quả hơn bằng cách điều phối hợp lý hoạt động của động cơ cùng những chức năng tiện nghi khác như hệ thống điều hòa nhiệt độ. Thông tin trên màn hình điều khiển sẽ chuyển sang chế độ hiển thị đặc biệt, ví dụ như các hướng dẫn theo từng tình huống phù hợp, qua đó trợ giúp việc điều khiển xe theo cách kinh tế & hiệu quả nhất.

. Bảo đảm xe vận hành hiệu quả, giảm mức độ nhấn chân ga & lường trước các tình huống giảm tốc

. Giảm tốc độ theo đúng vận tốc thiết lập cho chế độ ECO PRO

. Đối với hộp số tự động: chuyển từ S/M sang D và tránh sang số bằng tay

Kích hoạt chế độ ECO PRO

Nhấn vào nút đến khi chế độ ECO PRO xuất hiện trên màn hình điều khiển

Các biểu tượng hướng dẫn trên màn hình điều khiển khi sử dụng chế độ ECO PRO

Đoạn đường tiết kiệm đượcMột khoảng cách đáng kể nếu bạn vận hành đúng theo chỉ đạo của hệ thống ECO PRO. Hiển thị màu xanh: bạn đang lái xe rất hiệu quả. Hiển thị màu xám: điều chỉnh cách lái, ví dụ: giảm áp lực chân ga

Các thiết lập trong ECO PRODễ dàng cho phép điều chỉnh theo thiết lập cá nhân:. “Tip at”: thiết lập vận tốc đúng với vận tốc đề xuất của ECO PRO. “ECO PRO limit”: một thông tin cảnh báo sẽ xuất hiện khi vận tốc đang vượt quá tốc độ đề xuất của ECO PRO

Thông tin hiển thị EfficientDynamicsCác hệ thống đang hoạt động sẽ hiển thị trên màn hình điều khiển. Trong “Ef-ficientDynamics Info”, các hệ thống phụ thuộc vào sự vận hành của xe được hiển thị bao gồm: chức năng auto start/stop, hệ thống tái sinh năng lượng.

Hệ thống âm thanh và giải tríĐiều khiển từ xa

22 Hệ thống âm thanh và giải tríĐiều khiển từ xa

23

Tắt/ mở hệ thống giải trí

Điều chỉnh âm lượng

Phím chuyển đài/chọn bản

Phím lấy đĩa CD/DVD

Phím chuyển chế độ âm thanh và videoRadioCD/DVDAlbum nhạcTVThiết bị âm thanh bên ngoài

Phím tắt (gọi nhanh)Các phím này được dùng để lưu trữ các chức năng của hệ thống điều khiển trung tâm. Và được truy cập ngay lập tức khi cần thiết. Ví dụ: các kênh Radio, các vị trí đã định vị, các số điện thoại cần nhớ. Và để di chuyển trong các hạng mục (Menu).

Tắt/ mở bản tin giao thông

Ổ đĩa CD/DVD

Hệ thống điều khiển trung tâm iDriveiDrive (Hệ thống điều khiển trung tâm)

24 Hệ thống điều khiển trung tâm iDriveiDrive (Hệ thống điều khiển trung tâm)

25

Núm điều khiển với các nút

Chọn một hạng mục

Kích hoạt một hạng mục

Chuyển đổi giữa các màn hình

Xoay núm điều khiển đến hạng mục lựa chọn

Nhấn núm điều khiển

Sau khi chọn một hạng mục, ví dụ: Radio, một mản hình mới sẽ hiện ra. Đẩy núm điều khiển qua trái hoặc phải để thay đổi màn hình

Hệ thống điều khiển trung tâm iDriveiDrive (Hệ thống điều khiển trung tâm)

26 Hệ thống điều khiển trung tâm iDriveCác phím tắt (gọi nhanh)

27

Chức năng iDrive có thể được lưu trữ vào các phím tắt và kích hoạt ngay lập tức. Ví dụ: đài Radio, điểm đến, sổ điện thoại hoặc các hạng mục sử dụng thường xuyên.

Nhấn các phím tích hợp trên núm điều khiển

Nhấn nút OPTION

Nhấn nút BACK

Mục OPTION bao gồm nhiều lựa chọn khác nhau: cài đặt màn hình, ví dụ: phân chia màn hình “Split screen”

Trở lại các hạng mục đã xem trước đó trên màn hình điều khiển Mẹo:

Mẹo:

Bạn có thể lưu nội dung của cuốn Hướng dẫn sử dụng được tích hợpđến những nút ghi nhớ này.

Bạn có thể lưu chức năng này vào những nút ghi nhớ cho sự truy xuất dễ dàng để tìm sự trợ giúp bằng cách chọn “Show Owner’s Handbook” trong mục “Options” và lưu vào nút ghi nhớ

Lưu trữ một chức năng:1. Chọn một chức năng cần ghi nhớ qua núm điều khiển iDrive2. Nhấn và giữ phím để lưu trữ khoảng hơn 2 giây.

Kích hoạt các hạng mục

Kích hoạtOptions

Quay lại các hạng mục đã xem trước đó

Kích hoạt một chức năng:1. Nhấn vào phím đã lưu trữ.2. Chức năng sẽ được thực hiện ngay lập tức. Điều này có nghĩa là khi chọn số phone để gọi thì việc kết nối cũng sẽ được thực hiện

Hiển thị chức năng của các phím tắt (gọi nhanh):Khi chạm vào các phím tắt (gọi nhanh) thì chức năng của các phím này sẽ được thể hiện trên thanh trên cùng của màn hình.Để biết thông tin tổng quát chỉ cần chạm nhẹ vào phím tắt (gọi nhanh).Để biết thông tin chi tiết, ấn và giữ phím tắt (gọi nhanh).

Nạp nhiên liệuNạp nhiên liệu

28 Nạp nhiên liệuÁp xuất lốp (vỏ xe) và chỉ dẫn

29

Nạp nhiên liệu:Mở nắp bình xăng, bằng cách ấn nhẹ phần cạnh sau của nắp đậy

Kiểm tra mức dầu bôi trơn:Mức dầu máy được kiểm soát điện tử và hiển thị trên màn hình điều khiển.Để biết mức dầu máy được đề nghị xem thêm sổ tay “Hướng Dẫn Sử Dụng”.

Đèn báo áp suất lốp:Thiết bị này phát hiện sự mất áp suất bằng cách so sánh tốc độ quay của từng bánh xe khi chạy

Dùng núm điều khiển iDrive:1. “ Vehicle Information” (thông tin của xe)2. “Vehicle Status” (tình trạng xe)3. “Confirm Type Pressure” (xác nhận áp suất lốp)4. Khởi động động cơ, tại chỗ5. “Confirm type pressure”.6. Lăn bánh.

Áp suất lốp xeBảng chỉ dẫn áp suất lốp được dán ở khung cửa phía người lái.Nếu không tìm thấy mã chữ cái hiển thị tốc độ cho lốp xe, có thể sử dụng áp suất lốp tương ứng với kích cỡ lốp. Ví dụ: 245/45 r19.

Thiết bị này phải được cài đặt với một áp suất chuẩn để có những cảnh báo tương thích khi phát hiện bánh xe bị xẹp

Tín hiệu Runflat không được xem là công cụ thay thế cho việc kiểm tra áp suất lốp xeCách sử dụng thông qua iDrive

(chỉ hiển thị bằng tiếng Anh):1. “ Vehicle Information”(thông tin của xe)2. “ Vehicle Status” (tình trạng xe)3. “Engine Oil Level” (mức dầu động cơ/ nhớt máy)

Xăng:BMW khuyến nghị sử dụng xăng không chì chất lượng cao 95 RON

Hạn chế sử dụng xăng không chì 92 RON. Nồng độ ethanol 10%. Ví dụ: E10

Mẹo:Mẹo:

Xem thông tin trong sổ tay Hướng dẫn sử dụng

Kiểm tra áp suất lốp 2 lần/tháng và khởi độnglại hệ thống sau mỗi lần cân chỉnh áp suất lốp và thay lốp.

Các biểu tượng hướng dẫn và cảnh báo1 2

Đèn xin nhan cảnh báo

Đèn chiếu xa

Đèn sương mù trước đang mở/ bật

Đèn sương mù sau đang mở/ bật

Cài dây đai an toàn

Phanh/ thắng đỗ

Cảnh báo nhiệt độ bên ngoài

Động cơ không khởi động

Công tắc máy và cửa tài xế đang mở

Đèn đờ mi đang bật

Đèn báo xăng sáng lênĐộng cơ xăng còn khoảng 8 lít trong bình xăngĐộng cơ Diesel khoảng 6,5 lít trong bình xăng

Cài đai an toàn

Nhã phanh/ thắng đỗ

Lái cẩn thận

Đạp phanh để khởi động lại

Tắt công tắc máy hoặc đóng cửa phía bên tài xế

Tắt công tắc đờ mi

Tiếp tục vận hành không quá 50km

Cách xử lí Các biểu tượng hướng dẫn và cảnh báo1 2

Đèn đậu xe vẫn còn sáng Tắt đèn phanh tay

Cửa đang mở

Nắp capo/ khoang động cơ đang mở

Cốp sau/ khoang hành lý đang mở

Nước rửa kính ở mức quá thấp

Đèn báo bảo dưỡng

Chìa khóa bị lỗi hoặc không được nhận diện nếu xe có chức năng comfort access

Đèn báo lỗi hệ thống túi khí

Đèn báo lỗi hệ thống lái

Pin trong chìa khóa bi yếu

Đổ/ chêm thêm nước rửa kính

Đặt cuộc hẹn bảo trì xe

Không thể khởi động động cơ. Kiểm tra chìa khóa nếu cần thiết

Sử dụng chìa khóa chạy trong quãng đường dài để nạp pin hoặc thay pin cho chìa khóa comfort access

Kiểm tra ngay lập tức

Có thể tiếp tục hành trình với việc lái cẩn thận, đồng thời kiểm tra hệ thống lái ngay khi có thể

Cách xử lí

Các biểu tượng hướng dẫn và cảnh báo trên xeTham khảo

31Các biểu tượng hướng dẫn và cảnh báo trên xeTham khảo

30

Các biểu tượng hướng dẫn và cảnh báo1 2

Đèn cảnh báo hệ thống trợ lực lái

Màu đỏ: Đèn báo lỗi động cơMàu vàng: Mất công suất

Dừng xe, tắt động cơ. Liên lạc với Xưởng dich vụ BMW

Nhấp nháy: Báo lỗi động cơ, khi ở chế độ tải cao

Đèn báo nhiệt độ động cơ quá cao

Vẫn tiếp tục vận hành nhưng với tốc độ vừa phải. Kiểm tra động cơ ngay khi có thể

Dừng vận hành, tắt động cơ xe và để động cơ mát lại. Không mở nắp ca pô, sẽ gây ra nguy hiểm. Liên hệ ngay với Xưởng dịch vụ BMW

Cách xử lí

Màu đỏ: Đèn báo không nạp được bìnhMàu vàng: Điện áp bình thấp

Tắt tất cả thiết bị điện không cần thiết trong xe. Sạc/ nạp bình ngay lập tức

Đèn báo phanh/ thắng đỗ đang kích hoạt

Màu đỏ: Dầu thắng thấpMàu vàng: Hệ thống hỗ trợ lái bi lỗi

Đèn báo mòn thắng/ phanh Kiểm tra tình trạng má phanh ngay khi có thể

Các biểu tượng hướng dẫn và cảnh báo1 2

Báo lỗi hệ thống cân bằng và truyền lực Tiếp tục vận hành một cách thận trọng, tránh lái vào những vùng gập gềnh hoặc đạp hết ga và không sử dụng hệ thống tăng tốc tự động. Kiểm tra hệ thống ngay khi có thể

Đèn báo hệ thống cân bằng thân xe đang hoạt động

Hệ thông chống trượt đang hoạt động

Lỗi hệ thống cân bằng thân xe và hệ thống chống trượt bao gồm hỗ trợ đánh lái và áp suất lốp

Báo lỗi hệ thống truyền lực

Giới hạn khả năng vận hành trong quá trình tăng tốc và vào cua. Kiểm tra hệ thống ngay khi có thể

Tiếp tục vận hành một cách thận trọng, tránh lái vào những vùng gập gềnh hoặc đạp hết ga và không sử dụng hệ thống tăng tốc tự động. Kiểm tra hệ thống ngay khi có thể

Cách xử lí

Các biểu tượng hướng dẫn và cảnh báo trên xeTham khảo

33Các biểu tượng hướng dẫn và cảnh báo trên xeTham khảo

32

Các biểu tượng hướng dẫn và cảnh báo1 2

Hệ thống kiểm soát cân bằng xe, hệ thống thắng ABS và chỉ dẫn lốp Run Flat bao lỗi

Tiếp tục vận hành một cách thận trọng, tránh những tình huống cần đạp phanh/ thắng gấp. Kiểm tra hệ thống ngay khi có thể

Tiếp tục vận hành một cách thận trọng, tránh những tình huống cần đạp phanh/ thắng gấp. Kiểm tra hệ thống ngay khi có thể

Tiếp tục vận hành một cách thận trọng, tránh những tình huống cần đạp phanh/ thắng, tránh lái vào vùng gập gềnh hoặc đạp hết ga. Kiểm tra hệ thống ngay khi có thể

Hệ thống kiểm soát cân bằng xe, hệ thống thắng ABS và chỉ dẫn lốp Run Flat báo lỗi

Hệ thống kiểm soát cân bằng xe bao gồm hệ thống thắng/ phanh ABS, hệ thống truyền lực xDrivevà chỉ dẫn lốp Run Flat báo lỗi

Màu đỏ: - Xe bị xì hơi, mất áp suất lốp - Chỉ dẫn lốp Run Flat chưa cài đặt lại

Màu vàng: Chỉ dẫn lốp Run Flat bị lỗi.

Cẩn trọng cho xe dừng lại…Cài đặt lại chỉ dẫn lốp Run flat

Kiểm tra hệ thống

Cách xử lí Các biểu tượng hướng dẫn và cảnh báo1 2

Lỗi hộp số

Hộp số quá nóng Dừng xe lại và chuyển cần số về vị trí P. Để cho hộp số mát lại, bạn có thể tiếp tục hành trình với tốc độ vừa phải

Động cơ không thể khởi động. Nếu co thể, đừng tắt động cơ, liên lạc ngay với Dịch vụ BMW

Bạn có thể tiếp tục hành trình nhưng với tốc độ vừa phải, thận trọng các sự cố. Kiểm tra hệ thống ngay khi có thể

Tay số chưa về vi trí P, xe có thể bị trôi khi đậu

Tay số chưa về vị trí P, không thể tắt công tắc máy

Lỗi hệ thống điện ổ khóa trên trục lái

Cách xử lí

Các biểu tượng hướng dẫn và cảnh báo trên xeTham khảo

35Các biểu tượng hướng dẫn và cảnh báo trên xeTham khảo

34

Các biểu tượng hướng dẫn và cảnh báo1 2

Lỗi hệ thống chống kẹt kính cửa sổ Kiểm tra hệ thống

Kiểm tra hệ thống

Bạn có thể tiếp tục hành trình. Kiểm tra hệ thống

Lỗi hệ thống chống kẹt kính cửa sổ trời

Lỗi hệ thống kiểm soát hành trình

Lỗi hệ thống kiểm soát hành trình chủ động

Lỗi hệ thống hỗ trợ tiến/ lùi

Bóng đèn bị cháy

- Hệ thống hỗ trợ đèn pha chưa kích hoạt- Hệ thống hỗ trợ đèn pha bị lỗi- Độ nhạy của hệ thống hỗ trợ đèn pha đã bị thay đổi

Giữ khoảng cách an toàn khi láiKiểm tra hệ thống

Kiểm tra hệ thống

Kiểm tra ngay khi có thể

- Làm sạch phần cảm biến phía trước của kính bên trong- Kiểm tra hệ thống ngay tại trung tâm BMW gần nhất

Cách xử lí Các biểu tượng hướng dẫn và cảnh báo1 2

Hệ thống đèn chiếu gần/ đèn sương mù bị lỗi

Hệ thống đèn chiếu xa bị lỗi

Đèn sương mù sau bị lỗi

Thiếu nước làm mát

Mức nhớt/ dầu máy thấp

Trục trặc ở bộ lọc khí xả động cơ dầu

Chế độ chiếu xa/ chiếu gần lỗi

Áp lực nhớt/ dầu máy quá thấp

Kiểm tra ngay khi có thể

Kiểm tra đèn

Kiểm tra đèn

Đổ/ châm nước làm mát ngay lập tức

Đổ/ châm nhớt/ dầu máy động cơ ngay lập tức

Bạn có thể tiếp tục hành trình. Kiểm tra hệ thống ngay khi có thể

Kiểm tra chế độ chiếu xa/ chiếu gần

Đừng xe ngay lập tức và tắt động cơ. Bạn không thể tiếp tục hành trình. Liên hệ ngay với Dich vụ BMW

Cách xử lí

Các biểu tượng hướng dẫn và cảnh báo trên xeTham khảo

37Các biểu tượng hướng dẫn và cảnh báo trên xeTham khảo

36

Các biểu tượng hướng dẫn và cảnh báo trên xeTham khảo

36

Đường đây nóng

Bán hàng và tư vấn sản phẩm

Chăm sóc khách hàng

Dịch vụ kỹ thuật

Phía Nam

0903 140 099

0983 276 276

093 650 7799

Phía Bắc

0126 311 2299

0123 433 6888

0123 433 6999

Euro Auto Hotlines

Website: www.bmw.vnhttps:// www.facebook.com/BMWVN

Euro Autowww.bmw.vn

Tự hào cung cấp Dịch vụ đậu xe miễn phí trong Trung tâm TP.HCM & Hà Nội cho tất cả Khách hàng mua xe BMW mới từ Euro Auto.