206
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH SĐVN 2007 IUCN 2008 32/NĐ- CP PSILOTOPHYTA NGÀNH QUYẾT LÁ THÔNG 1 Psilotaceae Họ Quyết lá thông 1 Psilotum nudum (L.) P. Beauv. Quyết lá thông 2000 THU-CAN LYCOPODIOPHYTA NGÀNH THÔNG ĐẤT 2 Lycopodiaceae Họ Thông đất 2 Lycopodium cernua (L.) Franco & Vasc Thông đất 2000 THU-CAN 3 Lycopodium clavatum L. Thông đất dạng gậy 2011 THU-CAN 4 Hupezia squamosum (G. Forst.) Trens. Thông đất nhám 2000 3 Selaginellaceae Họ Quyển bá 5 Selaginella delicatula (Desv.) Alston Quyển bá yếu 2000 THU 6 Selaginella intermedia (Blume) Spring Quyển bá trung gian 2011 7 Selaginella picta A. Br. ex Baker Quyển bá đốm 2011 Tình trạng bảo t Mã số tiêu bản gỗ Công dụng Mã số tiêu bản Tên La tinh Tên Việt Nam Năm ghi nhận TT [email protected] [email protected] f DANH LỤC THỰC VẬT VƢỜN QUỐC GIA VŨ QUANG (FLORA LISTS VUQUANG NATIONAL PARK) PHÂN LOẠI THEO HỆ THỐNG CỦA ARMEN LEONOVICH TAKHTADJAN Mi ý kiến đóng ghóp xin gi v: SỞ NN & PTNT TỈNH HÀ TĨNH 1

f DANH LỤC THỰC VẬT VƢỜN QUỐC GIA VŨ QUANGvuonquocgiavuquang.vn/imagess/seoworld/Danh_lục_thực_vật_VQG_Vũ... · DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG

  • Upload
    others

  • View
    7

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

PSILOTOPHYTA NGÀNH QUYẾT LÁ THÔNG

1 Psilotaceae Họ Quyết lá thông

1 Psilotum nudum (L.) P. Beauv. Quyết lá thông 2000 THU-CAN

LYCOPODIOPHYTA NGÀNH THÔNG ĐẤT

2 Lycopodiaceae Họ Thông đất

2Lycopodium cernua (L.) Franco &

VascThông đất 2000 THU-CAN

3 Lycopodium clavatum L. Thông đất dạng gậy 2011 THU-CAN

4Hupezia squamosum (G. Forst.)

Trens.Thông đất nhám 2000

3 Selaginellaceae Họ Quyển bá

5 Selaginella delicatula (Desv.) Alston Quyển bá yếu 2000 THU

6Selaginella intermedia (Blume)

SpringQuyển bá trung gian 2011

7 Selaginella picta A. Br. ex Baker Quyển bá đốm 2011

Tình trạng bảo tồnMã số

tiêu bản

gỗ

Công

dụng

Mã số

tiêu bảnTên La tinh Tên Việt Nam

Năm ghi

nhậnTT

[email protected]

[email protected]

fDANH LỤC THỰC VẬT VƢỜN QUỐC GIA VŨ

QUANG(FLORA LISTS VUQUANG NATIONAL PARK)

PHÂN LOẠI THEO HỆ THỐNG CỦA ARMEN LEONOVICH

TAKHTADJANMọi ý kiến đóng ghóp xin gửi về:

SỞ NN & PTNT TỈNH HÀ TĨNH

1

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

8Selaginella pseudopaleifera Hand.-

Mazz.Quyển bá dạng cọ 2011

9Selaginella wallichii (Hook. & Grev.)

SpringQuyển bá walích 2011 THU

10 Selaginella nipponica Franch. &Sav Quyển bá nhật bản 2000 CAN

EQUISETOPHYTA NGÀNH MỘC TẶC

4 Equisetaceae Họ Mộc tặc

11 Equisetum diffusum D. Don Cỏ tháp bút nhiều nhánh 2011 THU

POLYPODIOPHYLA NGHÀNH DƢƠNG XỈ

5 Adiantaceae Họ Tóc thần

12 Adiantum capillus-veneris L. Tóc thần vệ nữ 2011 THU

13 Adiantum caudatum L. Tóc vệ nữ có đuôi 2000 CAN

14 Adiantum diaphanum Blume Nguyệt xỉ suốt 6 2000

15 Adiantum flabellulatum L. Tóc thần vệ nữ quạt 2000 THU-CAN

16 Adiantum induratum H. Christ Ráng vệ nữ cứng 2000

17 Cheilanthes velutina Taieu & C. Chr. Ráng có môi lông 2011

6 Aspleniaceae Họ Tổ chim (Can xỉ)

18Asplenium ensiforme Wall. ex

Hook.f. & Grev.Ráng can xỉ hình gươm 2000 CAN

19 Asplenium nidus L. Tổ chim 2000 CAN

20 Asplenium obsurum Blume Tổ điểu mờ 2011 THU

21 Asplenium polyodon G. Forst. Tổ điểu nhiều răng 2011

22 Asplenium tenerum Forst. Ráng can xỉ nhỏ 2000

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

Mã số

tiêu bản

gỗ

SĐVN

2007

Năm ghi

nhận

Công

dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam

Mã số

tiêu bản

2

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

23 Asplenium thunbergii Kunze Tổ điểu thunber 2011

24 Brainea insignis (Hook) J. Smith Quyết tuế 2004 THU

25 Callipteris esculenta 2003

26 Cyclosorus parasiticus (L.)Farw. Dương xỉ thường 2004 THU

27Diplazium ubsinuatum (Hook. &

Gev.) Tag.Rau dớn gần xẻ thùy 2011

28 Diplazum bantamensis 37 2000

29 Diplazum bantamensis Blume Rau dớn batamen 2011

30 Diplazum lanceum 2000

31 Tectania decurrens (Presl) Copel Ráng yểm 2003 THU

7 Blechnaceae Họ Ráng dừa

32 Blechnum orientale L. Ráng dừa thường 2000

33 Brainea insignis (Hook.) J. Sm. Ráng biệt xỉ 47 2000  THU

34Stenochlaena palustris (Burm.f.)

Bedd.Ráng choại 2000 AND-SOI

8 CyatheaceaeHọ Quyết thân gỗ/

Dƣơng xỉ mộc

35 Alsophyla spinulosa Dương xỉ mộc gai nhỏ 2008 CAN-THU

36 Cibotium barometz Cẩu tích(Culi) 2006 THU-CAN

37Cleilanthes velutina Tardieu & C.

Chr.Ráng có lông môi  2011

38Cyathea latebrosa (Wall. ex Hook.)

Copel.Dương xỉ gỗ cuống gai 2011 CAN

39 Cyathea podophylla (Hook.) Copel. Dương xỉ 2000 CAN

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

Mã số

tiêu bản

gỗ

SĐVN

2007

Năm ghi

nhận

Công

dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam

Mã số

tiêu bản

3

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

40 Cyathea spinulosa Wall. ex Hook. Ráng gỗ gai 2000 CAN-THU

41 Histiopteris indiratum 2003

42 Lindsaea bouillodii H. Chirist Ráng liên sơn boui 2011

43 Lindsaea lucida 2003

44 Lindsaea oblanceolata Alderw. Ráng lân sơn móng ngược 2011

45Lindsaea orbiculata (Lam.) Mett. Ex

KuhnRáng liên sơn tròn 72 2000 CAN

46 Lindsaea tenera 2003

48 Lindsaea walkerae Hook. Ráng liên sơn walke 2011

49 Pteridium aquilinum (L.) Kuhn Rau quyết 2005 THU-AND

9 Cycadaceae Họ Tuế

50 Cybotium barometz Lông cu li 2007 *

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

51 Cycas balansae Warb. Tuế balansa 2000 *, CAN VU VU

52 Cycas pectinata Buch. - Ham Thiên tuế lược 2009 CAN VU

10 Davalliaceae Họ Vảy lợp

53 Blechnum orientale Quyết lá dừa 2008 THU

54 Leucostera immersa (Hook.) J. Presl Quyết nắp màng lớn 2011

11 Dennstaedtiaceae Họ Đăng tiết

55Microlepia hookeriana (Wall. ex

Hook.) C. PrestRáng vi lân 73 2000

56 Histiopteris induratum 2000

57 Notholaena velutina 2000

Tình trạng bảo tồnMã số

tiêu bản

gỗ

Tên Việt NamTT Tên La tinhMã số

tiêu bản

Công

dụng

Năm ghi

nhận

4

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

58 Sphenomeris chiensis (L.) Maxon Ráng ổ phỉ tàu 2011

59 Sphenomeris chusanum 2000

12 Dicksoniaceae Họ Lông cu li

60 Cibotium barometz (L.) J. Smith. Lông cu li 2000

13 Dryopteridaceae Họ Ráng yểm dực

61Polystichopsis hasseltii (Blume)

HolttumRáng ít hàng hasen  2011

62 Rumohra diffracta 2000

63 Rumohra diffracta (Baker) Ching Ráng kiều 2011

64 Rumohra simulans 2000

65Tectaria brachiata (Zoll. & Moritzi)

MortonRáng yểm dực có nhánh 2011

66 Tectaria decurrens (C. Presl) Copel. Ráng yểm dực cánh 2000

67 Tectaria fuscipes (Bedd.) C. Chr. Ráng yểm dực hoe 2011

68Tectaria phaeocaulis (Rosent.) C.

Chr.Ráng yểm dực thân nâu 2011

69 Tectaria simonsii (Baker) Ching Ráng yểm dực simon 2011

70 Tectaria stenoptera (Backe) Ching Ráng yểm dực cánh hẹp 2011

71 Tectaria vasta (Blume) Copel. Ráng yểm dực rộng 2011

14 Gleicheniaceca Họ Tế (Guột)

72 Dicranopteris cf. volubilis 2000

73Dicranopteris dichotoma (Thunb.)

Bernh.Guột chạc hai 2000 SOI-THU

5

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

74Dicranopteris linearis (Burm.f.)

Underw.Guột(Vọt) 119 2000 DTC-AND

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

75Dicranopteris splendida (Hand.-

Mazz.) TagawaGuột lá tai 2000 CAN

76 Sticherus laevigata 2000

15 Hemenophyllaceae Họ Ráng màng

77Hemenophyllum exsertum Wall. ex

Hook.Ráng màng nâu thò 2011

78 Trichomanes neseanum H. Christ Ráng màng nâu nase 2011

16 Lomariopsidaeae Họ Quyết vòi voi

79Bolbitis heteroclita (C. Presl) Ching

ex C. Chr.Ráng bích xỉ dạng lạ 148 2000 THU

17 Marattiaceae Họ Toà sen

80Angiopteris cochinchinensis de

VrieseMóng ngựa nam bộ 2000 CAN

81 Angiopteris evecta (G. Fort.) Hoffm. Móng ngựa mép nguyên 2000 CAN-THU

82 Angiopteris yunanensis Hieron Móng ngựa vân nam 2000 CAN

18 Marsileaceae Họ Rau bợ

83 Marsilea quadrifolia L. Rau bợ 2011 THU

19 Oleandreceae Họ Ráng lá chuối

84 Oleandra musiflolia (Blume) J. Presl Ráng lá chuối vòi 2011

85 Oleandra undulata (Willd.) Ching Ráng lá chuối sóng 2011

86 Oleandra wallichii (Hook.) C. Presl Ráng lá chuối walich 2011

Tình trạng bảo tồnMã số

tiêu bản

gỗ

TT Tên La tinh Tên Việt NamNăm ghi

nhận

Công

dụng

Mã số

tiêu bản

6

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

20 Ophioglossaceae Họ Lƣỡi rắn

87 Ophioglossum sp

21 Polipodiaceae Họ Ráng

88Aglaomorpha acuminata (Will.)

HovenkapỔ rồng đẹp 2011

89Aglaomorpha coronala (Wall. ex

Mett.) Copel.Ổ rồng 2011

90 Colysis digitata (Barker) ChingRáng cổ lý ngón/Quyết tiến

lá chân vịt2000 THU

91 Colysis longisora (Ching) Ching Ráng cổ lý ổ dài 2000

92Ctenopteris denticulata (Blume) C.

Chr. & TardieuRáng tràm dực có răng 2011

93 Drynaria bonii Christ tắc kè đá VU

94Drynaria fortunei (Kunze ex Mett.) J.

Sm.Bổ cốt toái/Quyết sao 2000

*, CAN-

THUEN EN

95Goniophlebicum argutum (Wall. ex

Hook.) J. Sm.Ráng gân mỏng 2011

96 Lemmaphyllum microphyllum Presl Quyết vảy ốc 2011 THU

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

97 Lepisorus excavatus Ráng quần lân lõm 2000

98Lepisorus scolopendrium (Buch.-

Ham. ex G. Don) TagawaỔ vẩy lưỡi bưu 2011

99Lepisorus subrostratus (C. Chr.) C.

Chr. & TardieuRáng có đuôi vảy ốc 2011

100 Polypodium argutum Ráng đa túc mịn 2000

101 Prosaptia obliquatum 2000

Tình trạng bảo tồnMã số

tiêu bản

gỗ

Tên Việt NamMã số

tiêu bản

Công

dụngTT Tên La tinh

Năm ghi

nhận

7

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

102 Pyrrosia davidii (Gies.) Ching Tai chuột bắc 2011

103 Pyrrosia laneolata (L.) Faw. Ráng tai chuột thường 2011 THU

104 Pyrrosia lingua (Thunb.) Faw. Thạch vĩ dạng lưỡi 2011 THU

105Pyrrosia piloselloides (L.) M. G.

PriceRáng tai chuột vảy ốc 2011

106 Pyrrosia adnascens (Sw.) Ching Lưỡi mèo tai chuột 2000 THU

22 Pteridaceae Họ Ráng sẹo gà

107 Pteris deltodon Barker Ráng sẹo gà tam giác 2011

108 Pteris ensiformis Burm.f. Sẹo gà hình gươm 2011

109 Pteris semipinnata L Quyết đuôi lông chim 7 2000 THU

110 Pteris vittata L. Ráng sẹo gà dải 2011 THU

23 Schizaeceae Họ Ráng ngón

111Lygodium auriculatum (Willd.)

HostonBòng bong tai 2000

112 Lygodium conforme C. Chr. Bòng bong lá to 2000 DTC

113 Lygodium digitatum C. Presl Bòng bong chẻ 2011 CAN

114 Lygodium flexuosum (L.) Sw. Bòng bong lắt léo 2011 THU

115 Lygodium japonicum (Thunb.) Sw. Bòng bong nhật 2000 THU

116 Lygodium microphyllum (Cav.) R. Br. Bòng bong leo 2000 THU

117 Lygodium microstahyum Bòng bong gié nhỏ 2002 THU

118 Lygodium scandens (L.) Sw. Bòng bong leo 2009 THU

24 Thelypteridaceae Họ Ráng thƣ dực

119Pronephrium megacuspes (Baker)

HolttumRáng thận đuôi to 2011

120Thelypteris papyraceus (Bedd) C. F.

ReedRáng thư dực giấy 2011

25 Vittariaceae Họ Nguyệt xỉ

8

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

121Antrophyum annamensis Chr. &

TardieuLưỡi beo trung bộ 2011

122 Antrophyum callifolium Blume Ráng lưỡi beo hóa chai 2011

123 Vittaria ensiformis Sw. Ráng râu rồng lưỡi gươm 2011

124Vittaria flexuosa var. filipe (H.

Christ) C. Chr. & TardieuRáng râu rồng sợi 2011

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

PINOPHYTA NGÀNH THÔNG

26 Cupressaceae Họ Hoàng đàn

125Fokienia hodginsii (Dunn) A. Henry

& H. H. ThomasPơ mu 2000

*, THU-CTD-

LGO-DTC15 EN LR

126Dacrydium elatum (Roxb.) Wall. ex

Hook.Hoàng đàn giả 2000 *, LGO-CAN

127 Dacrydium pierrei Hickel Hoàng đàn giả 2003 LGO-THU

128Dacrycarpus imbricatus (Blume) de

Laub.Thông lông gà 2011 CAN-LGO

27 Gnetaceae Họ Dây gắm

129 Gnetum formosum Markgr. Gắm dẹp 125 2000 AND-THU

130 Gnetum latifolium var. latifolium Gắm lá rộng 2000 AND

28 Pinaceae Họ Thông

131 Keteeleria davidiana 2003 * EN EN

132 Keteleeria evelyniana Mast Du sam 195 2000 LGO VU

133 Pinus merkusii Cool & Gauss. Thông nhựa 2003 CNH

29 Podocarpaceae Họ Kim giao

Tình trạng bảo tồnMã số

tiêu bản

gỗ

Công

dụngTên Việt Nam

Mã số

tiêu bản

Năm ghi

nhậnTT Tên La tinh

9

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

134 Dacrydium elatum (Roxb). Wall Hoàng đàn giả

135 Podocarpus pilgeri Foxw Thông tre lá ngắn

136 Podocarpus nerifolius D. Don Thông tre 2000LGO-THU-

CAN

137 Nageia waliichiana ( C. Presl)O. K Kim giao núi đất

30 Taxaceae Họ Thông đỏ

138 Amentotaxus yunnamensis H. L. Li Dẻ tùng vân nam 2000 *. LGO-CAN

31 Taxodiaceae Họ Bụt mọc

139Cunninghamia lanceolata (Lamb.)

Hook. f.Sa mộc dầu 2005 THU-LGO

MAGNOLIOPHYTA NGÀNH MỘC LAN

MAGNOLIOPSIDA LỚP MỘC LAN

32 Acanthaceae Họ Ô rô

140Codonacanthus pauciflorus (Nees)

NeesGai chuông 1 2000

141 Phlagacanthus sp

142 Justicia ventricosa Wall. Xuân tiết bung 2 2000 THU

143 Staurogyne major Benoist Nhuỵ thập to 2011

144 Staurogyne tenera Benoist Thập nhuỵ mảnh 2011

145 Strobilanthes brunescens Benoist Chùm hoa nâu 2011

146 Strobilanthes involucrata Blume Chùy hoa tổng bao 2011

147 Strobilanthes sarmentosus Benoist Chuỳ hoa leo 5 2000

148 Thunbergia eberhardtii Benoist Cơm nếp 2000

Tình trạng bảo tồnMã số

tiêu bản

gỗ

Tên Việt NamCông

dụngTT Tên La tinh

Mã số

tiêu bản

Năm ghi

nhận

10

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

149Thunbergia grandiflora (Roxb. ex

Rottl.) Roxb.Dây bong xanh 2000 CAN-THU

33 Aceraceae Họ Thích

150 Acer calcaratum Gagnep. Thích ba thùy 2000 CAN-LGO

151 Acer chapaense Gabn Thích Sapa

152 Acer laurinum Hassk. Thích mười nhị 2000 CAN-LGO

153Acer tonkinensis var. fenzenlianum

(Hand.-Mazz.) E. Murr. Thích ba fenzen 2011 CAN-LGO

34 Actinidiaceae Họ Dƣơng đào

154 Saurauia tristyla DC. Nóng 2000 AND-THU

155Actinidia latifolia (Gardn. & Champ.)

Merr.Dương đào lá rộng 2011 ANQ

156 Saurauia macrotricha Kurz Nóng lông to 2011

35 Alangiaceae Họ Thôi ba

157 Alangium barbatum (R. Br.) Baill. Cây quang 2007 AND

158Alangium barbatum var. decipiens

(Evrard) TardQuang lầm 2005 THU

159 Alangium chinense (Lour.) Hams Thôi ba/Thôi chanh 2000 SOI-THU

160 Alangium kurzii Craib Thôi ba lông vàng 2002 LGO-THU

161 Alangium ridleyi King Nang 2000 LGO-ANQ

36 Alismaceae Họ Trạch tả

162Sagittaria trifolia var. angustifolia

(Sieb.) KitagawaTừ cô 2007 AND-THU

163 Monochoria hastata (L.)Solms

37 Amarantaceae Họ Rau dền

Mã số

tiêu bản

gỗ

Tên Việt NamCông

dụngTT Tên La tinh

Mã số

tiêu bản

Năm ghi

nhận

11

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

164 Achyranthes aspera L. Cỏ xước 2010 AND-THU

165 Alternanthera sessilis (L.) A. DC. Rau dệu 2010 AND-THU

166 Amaranthus spinosus L. Rau dền gai 2009 AND-THU

167 Amaranthus tricolor L. Dền lữa 2003 AND

168 Celosia argentea L. Mào gà trắng 2007 AND-THU

169 Cyathula prostrata (L.) Blume Đơn đỏ gọng 2007 AND-THU

38 Anacardiaceae Họ Xoài

170Allospondias lakonensis (Pierre)

StapfDâu da xoan 2000 CAN-ANQ

171Choerospondias axillaris (Roxb.)

Burtt. & HillXoan nhừ 2009

THU-LGO-

AND

172Dracontomelon dao (Blanco) Merr.

& StapfLong cóc xoài 2000

173 Dracontomelon duperreanum Pierre Sấu 2000LGO-AND-

THU

174 Mangifera foetida Lour. Muỗm/Xoài hôi 2000 ANQ-LGO

175 Melanorrhoea laccifera Wall. Sơn Tiên VU

176 Melanorrhoea usitata Wall. Sơn đào 2008 THU-LGO VU

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

177 Rhus chinensis Muell. Muối 2000 TAN-THU

178 Semecarpus sp. Sưng 2006

179 Ancistrocladus lectorius Trung quân lợp nhà 10 2000

180Ancistrosladus cochinchinensis

Gagnep.Trung quân nam nam 2011

181Ancistrosladus tectorius (Lour.)

Merr.Trung quân 2008 THU

TT Tên La tinhNăm ghi

nhận

Công

dụngTên Việt Nam

Mã số

tiêu bản

Mã số

tiêu bản

gỗ

Tình trạng bảo tồn

12

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

182 Ancistrosladus wallichi Planch. Trung quân walic 2011

39 Annonaceae Họ Na

183 Alpholsea squamosa Fin. & Gagnep. Thâu lĩnh vẫy 11 2000

184 Annona glabra L. Bình bát 2005THU-AND-

CTD

185 Annona muricata L. Mảng cầu xiêm 2009THU-AND-

CTD

186 Annona squamosa L. Na 2004THU-AND-

CTD

187 Artabotrys pallens Ast Móng rồng palen 2011

188 Cyathocalyx sumatrana Scheff. Bát đài sumatra 2011

189 Dasymaschalon glaucum

190Dasymaschalon macrocalyx Fin. &

Gagnep.Mao quả đài to 2007 THU

191Dasymaschalon rostratum Merr. &

ChunChuối chác dẻ 12 2006 THU

192 Desmos chinensis Lour. Hoa dẻ thơm 13 2000 THU-CTD

193Desmos cochinchinensis var.

fulvescens BanDây lẽ/ Hoa dẻ lông đen 2000 THU-CTD

194 Desmos cochinchinensis Lour. Hoa giẻ lông đen 2010 THU-CTD

195Desmos dinhensis (Pierre ex Fin. &

Gagnep.) Merr.Hoa dẻ gân mờ 14 2000 THU

196Desmos penduculosus var.

tonkinensis Ban2010 THU

197Enicosanthellum plagioneurum

(Diels.) Merr.Nhọc trái khớp 2010 LGO VU

198 Fissistigma oldhamii (Hemsl.)Merr VK2868 2009 THU

199 Fissistigma bicolor (Roxb.) Merr. Lãnh công lông 2010 THU

13

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

200Fissistigma cupreonitens Merr. et

ChunCách thư chói đồng 2011

201Fissistigma polyalthoides (DC.)

Merr.Dời dơi 2010 THU-CTD

202Fissistigma thorelii (Pierre ex Fin. &

Gagnep.) Merr.Bổ béo trắng 2010 THU-CTD

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

203 Fissistigma villosissimum Merr. Cách thư rất lông 2011

204 Fissistigma latifolium (Dun.) Merr. Lãnh công lá lớn 15 2000 THU

205 Fissitigma polyanthoides (DC.) Merr Dời dơi 17 THU

206Fissitigma thorelii (Pierre ex Fin. &

Gagnep.) Merr.Bổ béo trắng 16 THU

207Fissistigma tonkinensis (Fin. &

Gagnep.) Merr.Lãnh công bắc 18 2000 THU

208 Fissitigma villosum Lãnh công có lông 19 2000

209 Fseuduvaria undocchinensis 20 2000

210 Friesodielsia sp

211 Goniothalamus elegans Ast Giác đế noãn nhiều 2011

212 Goniothalamus takhtajanii. Ban Giác đế Tam đảo CR

213Goniothalamus tamirensis Pierre ex

Fin.& Gagnep.Giác đế miên 2011

214 Goniothalamus touranesis Ast Giác đế đà nẵng 2011

215Melodorum hahnii (Fin. & Gagnep.)

BanMật hương hahn 21 2000

216 Meiogyne hainanensis. Merr Thiểu nhụy hải nam

Tên La tinhTT Tên Việt NamMã số

tiêu bản

Năm ghi

nhận

Công

dụng

Tình trạng bảo tồnMã số

tiêu bản

gỗ

2000

14

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

217 Miliusa sinensis Fin. & Gagnep. Mãi liễu xiêm VK2832 2000

218 Miliusa sp. Mãi liễu 2010

219Mitrephora maingayi Hook.f. &

Thoms.Mạo đài maingay 23 2000

220 Mitrephora thorelii Pierre Mạo đài thanh VK2823 2009 LGO VU

221 Polyalthia cerasoides (Roxb.) Bedd. Nhọc 2000 LGO-AND

222 Polyalthia lauii Merr. Nhọc lá to 2000 LGO

223 Polyalthia nemoralis DC. Quần đầu ít tâm bì 2011

224 Polyalthia parviflora Ridl. Quần đầu hoa nhỏ 2011

225 Polyalthia sessilliflora (Ast) Ban Quần đầu hoa không cọng 2011

226Polyalthia simiarum (Ham. ex

Hook.f. & Thoms.) Hook.f. & Thoms.Quần đầu khỉ 2011

227 Polyalthia sp Quấn đầu 2013

228 Pseuduvaria indocchinensis Merr. Giả bồ đông dương 2010 LGO

229 Uvaria bniana Fin. & Gagnep. VK2827 2009

230 Uvaria bodiana Fin. & Gagnep. Bồ quả bon 2011

231Uvaria cordata (Dun.) Wall. ex

AlstonBồ quả lỏ to 2011

232 Uvaria grandiflora Roxb. Chuối con chồng 2011

233 Uvaria pierrei Fin. & Gagnep. Bù dẻ lá lớn 2011

234 Xylopia aff vidana Dền láng 24 2000

235 Xylopia poilanei Ast Giền lỏng 2011

Mã số

tiêu bản

gỗ

Tình trạng bảo tồn

Năm ghi

nhận

Công

dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam

Mã số

tiêu bản

15

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

236 Xylopia vielana Pierre Dền đỏ 2000 THU-LGO

40 Apiaceae Họ Hoa tán

237 Anethum graveolens L. Thìa là 2004 THU-AND

238 Centella asiatica (L.) Urb. In Mart. Rau má 2001 THU-AND

239 Eryngium foetidum L. Mùi tầu 2001 THU-AND

240 Hydrocotyle nepalensis 2001 THU-AND

241 Hydrocotyle nepalensis Hook. Rau má lá to  2005 THU-AND

242 Hydrocotyle sibthorpioides Lamk. Rau má mỡ 2007 THU

243 Hydrocotyle tonkinensis Tardieu Rau má bắc bộ 2010

41 Apocynaceae Họ Trúc đào

243Aganonerion polymorphum Pierre ex

Spire Dây dịu/Dây dang 2010 ANDTHU

244 Alstonia scholaris (L.) R. Br. Sữa/Mò cua 2000 LGO-THU

245Bourigonia angustifolia Pierre ex

SpineBù liêu lá hẹp 2011

246 Hoya multiflora Blume

247 Hoya macrophylla Blume Hoa sao lá to VK2864 2009 CAN

248 Melodinus annamensis Pitard Giom trung bộ 2010 AND

249Melodinus cochinchinensis (Lour.)

Merr.Giom nam bộ 2010 AND

250 Melodinus tonkinensis Pitard Giom bắc bộ 2010 AND

251 Melodius suaveolen

252 Melodius sylvaticus Pitard Dây rom 2000 ANQ

Mã số

tiêu bản

gỗ

Năm ghi

nhận

Công

dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam

Mã số

tiêu bản

16

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

253 Parameria laevigata (Juss.) Mold. Song tiết 25 2000 CNH-THU

254 Parameria laevigata (Moon.) Alston. 26

255Paraparium quintaretii (Pierre)

Pierre ex SpineMặc sang quin ta 2010 CNH

256Parsonsia alboflavescens (Dennst.)

Mabb.Bạt sơn 2011

257 Pottsia laxiflora Blume) Kuntze

258Rauvolfia cambodiana Pierre ex

PitardBa gạc cam bốt 2010 THU

259 Rauvolfia micrantha Hook. Ba gạc lá nhỏ 2010 THU

260 Rauvolfia verticilata (Lour.) Baill. Ba gạc vòng 2011 THU

261Strophanthus divaricatus (Burm.)

Kurz

262 Strophanthus caudatus (Burm.) Kurz Sừng trâu đuôi VK2859 2009 THU

263Strophanthus divaricatus (Lour.)

Hook. & ArnSừng dê 2010 THU

264Urceola micrantha (Wall. ex G.Don)

Mabb.

265 Tabernaemontana bovina Lour. Lài trâu VK2871 2009 THU

266 Tabernaemontana bufalina Lour. Lài trâu choãi 27 2000 THU

267Tabernaemontana cosybosa Roxb. ex

Wall.Lài trâu tán 2010 THU

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

Mã số

tiêu bản

gỗ

Tình trạng bảo tồn

Năm ghi

nhận

Công

dụngTên La tinh Tên Việt Nam

Mã số

tiêu bản

17

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

268 Tabernaemontana pauciflora Blume Lài trâu ít hoa 28 2000 THU

269 Tabernemontana laotica Lài trâu 2000 THU

270Tabernemontana tonkinensis Pierre

ex PitardBánh hỏi 2000 THU

271 Wrightia annamensis Eberh. & Dub. Lòng mức trung bộ VK2847 2000 THU

272 Wrightia dubia (Sims) Spreng. Lòng mức ngờ 2010 THU

273 Wrightia laevis Hook. f. Lòng mức trái to 2010 THU

42 Aquifoliaceae Họ Trâm bùi

274 Ilex annamensis Tardieu Bùi trung bộ 2007

275 Ilex crenata Thunb. Bùi có răng 2003

276Ilex crenata var. rolfei Besn. sec.

Phamh.Bựi ro li 2010

277 Ilex godajam Wall. In Roxb. Bùi gò dăm 2009 THU-LGO

278 Ilex rotunda Thunb. Bùi lá tròn 2007 THU-LGO

43 Araliaceae Họ Nhân sâm

279Aralia armata (Wall. ex G. Don)

Seem

Đơn châu chấu/ Đinh lăng

gai2000 THU

280 Aralia chinensis L. Quầng quầng 2000 THU

281 Dendropanax petelotii ( Harms) Merr

282 Heteropanax fragrans (Roxb.) Seem Long/Tung trắng 2000 LGO-THU

283 Macropanax sessilis C. B. Shang Đại đinh không cuống phụ 2006

284 Schefflera heptaphylla (L.) Frodin Chân chim tám lá 2003THU-LGO-

AND

285 Schefflera octophylla (Lour.) Harms Chân chim tám lá 2000 LGO-THU

286 Schefflera pesavis Chân chim núi 2000 THU

18

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

287 Schefflera pes-avis R. Vig. Đáng chân chim 2003 THU

288 Schefflera preudo-spicata Bui Chân chim như dẻ 2011

289Trevesia palmata (Roxb. ex Lindl.)

VisanĐu đủ rừng 2010 THU

290Tupidanthus calyptratus Hook.f. &

Thoms.Riều hoa 2000 THU

44 Aristolochiaceae Họ Mộc hƣơng

291 Aristolochia contorta Bunge Rễ Gió 2001 THU

292Aristolochia dongnaiensis Pierre ex

LecomteSơn dịch đồng nai 2011

293 Aristolochia elongnaiensis 2003

294 Aristolochia indica L. Sơn dịch 2004 THU VU

295 Aristolochia pierrie Sơn địch Pierre 2003

296 Asarum caudigerum Hance Biến hoá/Thổ tế tân 2003 *;THU VU VU

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

297 Asarum tragalachamiss 2003

45 Asclepiadaceae Họ Thiên lý

298Cryptolepis buchananii Roem. &

Schutt.Dây càng cua 36 2000 THU

299 Dischidia acuminata Cost. Hạt bí 2000 THU

300Genianthus laurifolius (Roxb.)

Hook.f.Tu hoa 2011

301 Marsdenia tonkinensis Cost. Hoàng liên bắc bộ 2010 THU

302 Stretocaulon juventas (Lour.) Merr. Hà thủ ô trắng 2009 THU

303 Taxocarpus bonii Cost. Tiễn quả bon 2011

304 Tylophora tenusc Blume Đầu đài 2011

Mã số

tiêu bản

gỗ

Tình trạng bảo tồn

Mã số

tiêu bảnTT Tên La tinh Tên Việt Nam

Năm ghi

nhận

Công

dụng

19

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

46 Asteraceae Họ Cúc

305 Ainsliaea petelotii. Merr Ánh lệ peteloti VU

306 Ainsliaea sp Ánh lệ

307 Ageratum conyzoides L. Cứt lợn 2000 THU

308 Artemisia vulgaris L Ngãi cứu 2000 AND-THU

309 Bidens bipinnata L. Đơn kim năm lá 2011 THU

310 Bidens pilosa L. Đơn buốt 2000 THU

311 Blainvillea acmella (L.) Phillips. Núc vàng 2011 THU

312 Blumea balsamifera (L.) DC. Đại bi 2000 THU

313 Blumea barbata DC. Kim đầu 39 2000 THU

314Blumea hieracifolia (D. Don) DC. in

WightBát tầy 2011

315Crassocephalum crepidioides

(Benth.) S. MooreRau tàu bay 2000 AND-THU

316 Eclipta protrata L. Nhọ nồi 2000 THU

317 Elephantopus scaber L. Cúc chỉ thiên 2000 THU

318 Emilia sonchifolia (L.) DC. in Wight Rau má tía 40 2000 AND-THU

319 Eupatorium odoratum L. Cỏ lào 41 2000 THU

320 Gynura japonica (L.f.) Juel. Sam đất 42 2000 AND-THU

321 Siegesbeckia orientalis L. Hi thiêm 2000 THU

322Vernonia arborea Buch. - Ham. ex D.

DonBạch đầu đỏ 2004 THU

323 Veronia arborea Bông bạc 2000 THU

324 Veronia pautula (Dryand.) Merr. Bạch đầu nhỏ 45 2000 THU

325 Veronia solanifolia Benth. Cúc lá cà 46 2000 THU

326 Veronia villosa (Blume) W. Wihgt Bạch đầu nhỏ 2008 THU

20

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

327 Wedelia biflora (L.) DC. Hải cúc 2011 THU-AND

328 Xanthium inaequilaterum DC. Ké đầu ngựa 2006 THU

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

329 Xanthium strumarium L. Ké đầu ngựa 2000 THU

47 Balanophoraceae Họ Gió đất

330 Balanophora laxiflora Hemsl Ngọc cẩu EN

331 Rhopalocnemis phalloides Junghun. Sơn dương 2011 VU

48 Balsaminaceae Họ Bóng nƣớc

332 Impatiens claviger. Hook. F. Móng tay chìa khóa

49 Begoniaceae Thu Hải đƣờng

333 Begonia boisiana Gagnep. Thu hải đường bois 2007

334 Begonia lecomtei Gagnep. Thu hải đường lecomte 2000

335 Begonia hemsleyana Hook.f.

336 Begonia rubro-venia Hook. Thu hải đường gân đỏ 2002

50 Burseraceae Họ Trám

337 Canarium allbum (Lour.) Raeusch. Trám trắng 2000 LGO-AND

338Canarium pimela Leenh,. Non

KoenigTrám đen 2000

*, LGO-

AND

339 Canarium parvum Leenh. Trám chim/Bùi 2006AND-LGO-

THU

340 Canarium tramdenum Dai & Yakovl. Trám đen 2003CTD-AND-

LGOVU VU

341 Dacryoides dungii Dai & Yakovl. Xuyên mộc dây 2009 LGO

Mã số

tiêu bản

gỗ

TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số

tiêu bản

Năm ghi

nhận

Công

dụng

Tình trạng bảo tồn

21

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

51 Betulaceae Họ Cáng lò

342 Betula alnoides Buch.-Ham. in DC. Cáng lò 2000 LGO-THU

52 Bignoniaceae Họ Đinh

343 Dolichandrone columnaris Santis Quao cột 2008 LGO

344 Markhamia cauda felina Kè đuôi dông 2000 LGO

345Markhamia stipulata (Wall.) Seem.

ex Schum. var. pierrei (Dop) 2009 LGO-THU VU VU IIA

346Markhamia stipulata var. kerrii

SpragueĐinh 2006 *, LGO

347 Oroxylum indicum (L.) Kurz Núc nác 2000 AND-THU

53 Bixaceae Họ Điều nhuộm

348 Bixa orellana L. Điều nhuộm 2007 TAN-THU

54 Bombacaceae Họ Gạo

349 Bombax anceps Pierre Pơ lăng hoa đỏ/Gạo hoa đỏ 2008 LGO-CAN

350 Bombax ceiba L. Gạo rừng 2009 LGO-THU

55 Boraginaceae Họ Vòi voi

351 Heliotropium indicum L. Vòi voi 2006 THU

352 Tournefortia montana Lour. Bọ cạp núi 2010 THU

56 Brassicaceae Họ Cải

353 Brassica intergrifolia O. E. Schulz Cải ngọt 2001 AND-THU

354 Brassica juncea (L.) Crern. Cải bẹ xanh 2001 AND-THU

57 Berberidaceae Họ Hoàng liên

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

355 Mahonia nepalensis DC. Mã hồ 2009 THU EN

Tình trạng bảo tồnNăm ghi

nhậnTT Tên La tinh Tên Việt Nam

Mã số

tiêu bản

Công

dụng

Mã số

tiêu bản

gỗ

22

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

58 Buddlejaceae Họ Bọ chó

356 Buddleja asiatica Lour. Cây bọ chó 2007 THU

357 Buddleja macrostachya Benth. Bọ chó hoa to 2011

59 Caesalpiniaceae Họ Vang

358 Bauhinia aff. Bracteata Cánh dơi VK2865 2009 SOI-THU

359 Bauhinia coccinea (Lour.) DC. Móng bò phượng đỏ 2008 SOI

360 Bauhinia curtisii Prain Móng bò hoa xanh 49 2000 SOI-THU

361 Bauhinia godefroifi Móng bò godefroy 106

362 Bauhinia khaysiana Baker Móng bò nhung 2010 THU

363 Bauhinia lorantha Pierre ex Gagnep. Móng bò thừng 2011

364Bauhinia mastipoda Pierre ex

Gagnep.Móng bò hoa đỏ 50 2000 SOI

365 Bauhinia purpurea L. Móng bò hoa tím 2000 TAN-THU

366 Bauhinia sp Móng bò 2003

367 Bauhinia touranensis Gagnep. Móng bò đà nẵng 2010 THU

368 Bauhinia wallichii Macbride Móng bò bụng to 2011

369 Caesalpinia sappan L. Tô mộc 2006 THU-TAN

370 Dialium cochinchinensis Pierre Xoay 2005 LGO-THU

371 Erythrophloeum fordii Oliv. Lim 2000 LGO-DOC 1

372Gleditsia pachycarpa Bal. ex

Gagnep.Bồ kết quả dày 2011

373 Papilionoideae 2000

374Peltophorum dassyrrharis (Miq.)

KurzLim vàng 2000 THU-LGO

375Peltophorum dassyrrhasis var.

tonkinensis (Pierre) K. & S. LarsenHoàng linh bắc bộ 2000 LGO

376Peltophorum dasyrrhachis (Miq.)

KurzHoàng linh 2001 LGO-THU

23

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

377Peltophorum pterocarpum (A. DC.)

Barke. ex HeyneLim xẹt 2001 LGO 10

378 Senna alata (L.) Roxb. Muồng trâu 338 2003 CAN-THU

379 Senna occidentalis (L.) Link Muồng lá khế 51 2000 AND-THU

380 Senna tora (L.) Roxb. Thảo quyết minh 2003 AND-THU

381 Sindora siamensis Teysm. ex Miq. Gụ mật 2004 THU-TAN

382Sindora tonkinensis A. Chev ex K &

S. S. Larsen.Gụ lau 2007 LGO EN

60 Campanulaceae Họ Hoa chuông

383 Codonopsis javanica (Blume) Hook. Đảng sâm 2006 AND-THU VU

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

384Pentaphragma sinense Hemsl. &

Wils.Bánh lái 2004 AND

385 Pratia begoniifolia Nhã hoa 2000 THU

61 Capparaceae Họ Bạch hoa(Màn màn)

386 Cappris acutifolia Sweet Cáp xoan ngược 2001

387 Cappris kioides Jacobs Cáp coi 2009

388 Cleome gymandra L. Màn màn hoa trắng 2003 AND-THU

389 Cleome viscosa L. Màn màn hoa vàng 2004 ANQ-THU

390 Crateva magna (Lour.) DC. Bún to 2010 LGO-AND

391 Crateva nurvula Buch.-Ham. Bún 2004 LGO-AND

392 Crateva religiosa Forst. Bún lợ 2009 LGO-THU

393 Stixis fasciculata (King) Gagnep. Dây tấm cám 2011

394 Stixis mollis 2003

Mã số

tiêu bản

gỗ

Tình trạng bảo tồnMã số

tiêu bảnTT Tên La tinh Tên Việt Nam

Năm ghi

nhận

Công

dụng

24

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

395 Stixis orata 52 2000

396 Stixis suaveolens (Roxb.) Pierre Trứng cuốc nam 53 2000 AND-THU

62 Caprifoliaceae Họ Kim ngân

397 Sambucus eberhardtii Kim ngân 2000

398 Sambucus javanica Reinw. ex Blume Cơm cháy 2005 THU

399 Sambucus simpsonii Rehd. Cơm cháy tròn 2004

400 Viburnum annamenses Fukuoka Vót trung bộ 54 2000

63 Caricaceae Họ Đu đủ

401 Carica papaya L. Đu đủ 2008 ANQ-THU

64 Celastraceae Họ Dây gối

402 Bhesa rubosta (Roxb.) Ding Hou Chùm bạc 2004 THU-CAN

403 Celastrus gemnatus Loes. Dây gối chồi 2009 THU

404 Celastrus hindsii Benth. Dây gối ấn độ 2007 THU

405 Euonymus acanthoxanthus Pitard Chân danh gai vàng 2007

406 Euonymus chinensis Lindl.Chân danh trung quốc/Đỗ

trọng tía56 2000 THU EN EN

407 Euonymus longipedicellata Chân danh 2003

408 Glyptopetalum annamense Tardieu Xâm cánh trung bộ 2011

409 Glyptopetalum calyptratum Pierre Xâm cánh chóp 2011

410 Glyptopetalum chaudocense Pierre Xâm cánh châu đốc 2011

411 Microtropis sp

412 Salacia cochinchiensis Lour. Chóc máu nam 2011

25

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

413 Salacia phuquocensis Tardieu Chóc máu phú quốc 2011

65 Chenopodiaceae Họ Rau muối

414 Chenopodium ambrosioides Kinh giới 2007 AND-THU

66 Chloranthaceae Họ Hoa sói

415 Sarcandra glabra (Thunb.) Nakai Sói rừng/San hô cỏ 57 2000 THU

416Chloranthus spicatus (Thunb.)

MakinoSói gié 2007 THU

417 Hedyosmum orientale Merr. et Chun Mật hương 2011 CR

67 Clethraceae Họ liệt tra

418 Clethra delavayi Franch Liệt tra

68 Clusiaceae Họ Bứa

419 Calophyllum cochinchinensis 2000

420 Calophyllum dryonalanoides Pierre Cồng trắng 2001 LGO

421Calophyllum polyanthum Wall. ex

ChoisyCồng nhiều hoa 2011 LGO

422 Calophyllum soulattri Burm. f. Cồng tau lau 2000 LGO

423 Calophyllum sp Cồng 107 2007 LGO

424Cratoxylum japonicum var.

cochinchinsis BL.58 2000

425 Garcinia cowa Roxb. Tai chua 59 2000 LGO-AND

426 Garcinia fagraeoides A. Chev. Trai lý 2011 LGO

427Garcinia gaudichaudii Planch. &

TrianaBứa 2001 LGO

Mã số

tiêu bảnTT Tên La tinh Tên Việt Nam

Năm ghi

nhận

Công

dụng

Tình trạng bảo tồnMã số

tiêu bản

gỗ

26

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

428 Garcinia gracillis Pierre Bứa xẻ 2001

429Garcinia muntiflora Champ. ex

Benth.Dọc 2001 AND-THU

430Garcinia oblongifolia Champ. ex

Benth.Bứa lá thuôn 60 2000 ANQ-LGO

431 Garcinia tinctoria (DC.) W. Wight Nụ 2000 LGO-CAN

432 Garcinia tonkinensis Vesque Dọc 2000 AND-THU

69 Combretaceae Họ Bàng

433Anogeissus acuminata (Roxb. ex

DC.) Guill. & Perrl.Chò nhai 2006 LGO-THU

434 Anogeissus tonkinensis Gagnep. Chò nhai bắc bộ 2001 LGO

435Calycopteris floribunda (Roxb.)

Lamk.Dực đài/Quả cánh 2009 THU

436 Combretum deciduum Coll. & Hemsl. Chưn bầu rụng lá 2011

437 Combretum pilosum Roxb. Chưn bầu lông 2007 THU

438 Combretum sundaicum Miq. Trâm bàu sun đa 2011 #

439Combretum ternatum (Wall. ex C. B.

Clarke) O. LecomteChưn bầu chụm ba 2011 XAY

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

440Terminalia calamansanai (Blume &

Blanco) RolfeChiêu liêu nước 2005 LGO-THU

441 Terminalia catappa L. Bàng biển 2005 CAN-TAN

442Terminalia myriocarpa Heurck &

Muell. Arg.Chò xanh 2011 LGO-THU

70 Connaraceae Họ Dây khế

Mã số

tiêu bản

gỗ

Mã số

tiêu bảnTT Tên La tinh Tên Việt Nam

Năm ghi

nhận

Công

dụng

Tình trạng bảo tồn

27

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

443 Agelaea macrophylla (Zoll.) Leeinh. Trường gân 2004 THU

444 Cnestis palata (Lour.) Merr. Dây vắp cây 2008 THU

445Connarus paniculatus var.

hainanensis (Merr.) J. E. VidalTrường điều 2011

446Rourea minor (Gaertn.) Alston in

TrimenTróc cẩu 2000 THU

447Rourea minor subsp. microphylla

(Hook. & Arn.) J. E. VidalKhế rừng 2005 THU

448Rourea minor subsp. monadelpha

(Roxb.) J. E. VidalTrường dây 2011 THU

449Rourea ninor ssp microphylla (Hook.

& Arn.) J. E. VidalTróc cẩu lá nhỏ 64 2000 THU

71 Convolvulaceae Họ Khoai lang

450 Argyreia nervosa (Burm. f.) Bojer

451 Erycibe sp

452Jacquemontia paniculata (Burm.f.)

Haller.f.Bìm trắng 2011

453Merremia eberhardtii (Gagnep.) N.

T. NhanBìm eberhad 2011

454 Merremia umbellata (L.) Haier.f. Bìm tán 2005 THU-AND

455 Neuropeltis maigayi Peter ex Ooststr. Cà giang 2011

456 Neuropeltis racemosa Cà giang 2000

72 Cornaceae Họ thù du

457 Diplopanax stachyanthus 2003

458Diplopanax vietnamensis Aver. & T.

H. Nguyễn.Sơn thù dù

73 Crassulaceae Họ Thuốc bỏng

28

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

459 Kalanchoe pinnata (Lamk.) Pers. Thuốc bỏng 2005 THU

74 Cucurbitaceae Họ Bầu bí

460Gymnopelatum cochinchiensis

(Lour.) KurzCứt quạ 2011 THU-AND

461Gynostemma pentaphyllum (Thunb.)

MakinoDần toàng 2011 EN

462Hodgsonia macrocarpa (Blume)

Cogn.Đại hái(Mỡ lợn) 2000 AND-THU

463Solena amplexicaulis (Lam.) Gandhi

in Saldanha & Nichols.Hoa bát 2011 THU

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

464 Solena heterophylla Lour. Cầu qua dị diệp 2000 THU

465 Trichosanthes kirilowi Maxim Qua lâu 2011 THU

466Trichosanthes rubriflos (Thorel)

CaylaHồng bì 2000

467 Zehneria indica (Lour.) Keraudren Dây pọp 66 2000 ANQ

75 Cuscutaceae Họ Tơ hồng

468 Cuscuta autralis R. Br. Tơ hồng nam 2005 THU

469 Cuscuta hydrophylae 2004 THU

470 Cuscuta japonica Choisy in Zoll. Tơ hồng lớn 2009 THU

76 Datiscaceae Họ Đăng

471 Tetrameles nudiflora R. Br. In Benn Thung 2007 LGO-THU

77 Daphniphyllaceae Họ Vai

472 Daphniphyllum macropodum Miq

Tình trạng bảo tồn

Mã số

tiêu bản

Năm ghi

nhận

Công

dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam

Mã số

tiêu bản

gỗ

29

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

78 Dillenniaceae Họ Sổ

473 Dillenia heterosepala Fin. & Gagnep. Lọng bàng 2011

474 Dillenia indica L. Sổ bà 2007 LGO-AND

475Dillenia ovata Wall. ex Hook.f. &

Thoms.Sổ trai 2000 LGO-AND

476 Dillenia scabrella Roxb. Sổ nhám 2000 LGO-AND

477 Tetracea indica (Houtt.) Merr. Chạc chìu ấn 2011 THU

478 Tetracera scandens (L.) Merr. Dây chạc chìu 2000 THU

79 Dichapetalaceae Họ a tràng

479 Dichapelatum sp A tràng

80 Dipterocarpaceae Họ Sao dầu

480Hopea chinensis (Merr.) Hand.-

Mazz.Táu/Sao trung hoa 75 2000 LGO CR

481 Hopea hainanensis Merr. et Chun Sao hải nam 2000*, LGO-

DTCEN CR

482 Hopea mollissima C. Y. Wu Sao mặt quỷ 2000 *, LGO VU CR

483 Hopea pierrei Hance Kiền kiền 2005 LGO EN

484 Parashorea chinensis H. Wang Chò chỉ 2000 LGO EN

485 Vatica cinera King Táu nước 2005 LGO EN

486 Vatica diospyroides Symingt Táu muối 2000 LGO CR

487 Vatica fleuryana Tardieu Táu muối 2000 LGO

81 Ebenaceae Họ Thị

488 Diospiros dasyphylla Kurz Thị tơ VK2842 2009 LGO

489 Diospyros apiculata Hiern. Nhọ nồi VK2834 2009 LGO-CNH

490 Diospyros cauliflora Blume Thị hoa thân 2000 LGO-CNH

491 Diospyros decandra Lour. Thị trai 2000 LGO-ANQ

30

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

492Diospyros eriantha Champ. Ex

Benth.Thị lông đỏ 76 2000 LGO

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

493Diospyros filipendula Pierre ex

LecomteThị lắc VK2842 2009 LGO

494 Diospyros longipeticellata Lecomte Thị cọng dài LGO

495 Diospyros martabarica C. B. Clarke Cẩm thị 2000 LGO

496 Diospyros pilosula (A. DC.) Wall. Thị mít 2005 LGO

497 Diospyros rufogemmata Lecomte Thị chồi hung 2011 LGO

498 Diospyros sp Thị đá 2007 LGO

499 Diospyros sylvatica Roxb. Thị rừng 2006 LGO

82 Elaeagnaceae Họ Nhót

500 Elaeagnus bonii Lecomte Nhót rừng 2004 THU-AND

83 Elaeocarpaceae Họ Côm

501 Elaeocarpus angustifolius Blume Côm lá hẹp 2011

502 Elaeocarpus cochichinensis Côm nam bộ 2000

503 Elaeocarpus dubius DC. Côm tầng 2000 LGO-TAN

504Elaeocarpus griffithii (Wight) A.

GrayCông tầng 2008 LGO

505 Elaeocarpus grumosus Gagnep. Côm có mụt 78 2000 LGO

506 Elaeocarpus harmandii Pierre Côm harmandii 2000 LGO-ANQ

Mã số

tiêu bản

gỗ

Tình trạng bảo tồn

Năm ghi

nhận

Công

dụngTên Việt NamTT

Mã số

tiêu bảnTên La tinh

31

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

507 Elaeocarpus kontumensis Gagnep. Côm kon tum 2011 LGO

508 Elaeocarpus laoticus Gagnep. Côm lào 2000 LGO-AND

509 Elaeocarpus limitaneus Hand.-Mazz. Côm biên 79 2000 LGO

510 Elaeocarpus nitidus Jack Côm lông 2011

511 Elaeocarpus poilanei Gagnep. To 2011

512 Elaeocarpus sp Côm VQ353 2007 LGO

513Elaeocarpus sylvestris (Lour.) Poir.

In Lamk.Côm lá đào 2000 LGO-TAN

514 Elaeocarpus tonkinensis DC. Côm bắc bộ 2008

515 Sloanea sinensis (Hance) Hemsl.Quả gai/Gai nang Trung

Quốc2000 LGO

84 Escalloniaceae Họ gai chuột

516 Polyosma sp

85 Ericaceae Đỗ Quyên

517 Gaultheria fragrantissima Wall. Nem/Châu thụ 2009 * CAN-THU VU VU

518 Lyonia ovalifolia (Wall.) Drude Đỗ quyên/Nam chúc 2000 CAN-THU

519 Rhododendron simsii Planch. Đỗ quyên hoa đỏ 2000 CAN

520 Vaccinium exaristatum Kurz Đậu triều leo 2007 CAN

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

521Vaccinium sprengelii (G. Don)

Sleum.Sơn tràng spreng 2011 CAN

522 Rhododendron veitchianum. Hook. Đỗ quyên Veitch

Mã số

tiêu bản

gỗ

Tình trạng bảo tồnNăm ghi

nhận

Mã số

tiêu bản

Công

dụngTên La tinh Tên Việt Nam

32

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

523 Rhododendron latoucheae. Franch Đỗ quyên hoa trắng

524Enkianthus quinqueflorus. Loureiro,

Fl. CochinchTrợ hoa 380 2013

86 Euphorbiaceae Họ Thầu dầu

525 Acalypha australis L. Tai tượng lá bắc to 81 2000 THU

526 Acalypha siamensis Oliv. Ex Goge Chè mạn hảo 80 2000 CAN-THU

527 Acalypha thwaitesianum Tai tượng 2000

528Actephila excelsa (Dalz.) Muell.-Arg.

Var. acuminata Airy-ShawHáo duyên nhọn 2011 THU

529Alchornea rugosa (Lour.) Muell.-

Arg.Bọ nẹt 2006 THU

530Alchornea tiliaefolia (Benth.) Muell.-

Arg.Đom đóm lá đoạn 82 2000 THU

531Alchornea trewioides (Benth.) Muell.-

Arg.Long đồng nhỏ 2000 THU

532 Aleurites moluccana (L.) Willd. Lai 2000 AND-THU

533 Aleurites montana Trẩu 2000 LGO-SOI

534 Antidesma fordii Hemsl Chòi mòi for 83 2000 THU-AND

535Antidesma fruticosum (Lour.) Muell.-

Arg.Mọt trắng 2005 THU-AND

536 Antidesma hainamensis Merr. Chòi mòi hải nam 84 2000 ANQ

537 Antidesma montanum Blume Chòi mòi núi 2011

538 Antidesma paxii Mect. Chòi mòi pax 2010 THU-AND

539Antidesma thwaitesianum Muell.-

Arg.Chòi mòi 2007 THU-AND

540 Antidesma tonkinensis Gagnep. Chòi mòi bắc bộ 85 2000

33

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

541 Aporosa dioicia (Roxb.) Muell.-Arg. Thẩu tấu khác gốc 86 2000 THU

542 Aporosa sp Thẩu tấu VQ342 2004 THU

543 Aporosa sp Thẩu tấu lá tròn 2006 THU

544 Aporusa dioica (Roxb.) Muell.-Arg. Ngăm 2010 THU

545 Aporusa ficifolia Baill. Tai nghé lá sung 2010 THU

546 Baccaurea ramiflora Roxb. Dâu da đất 2009THU-LGO-

AND

547Baccaurea sapida (Roxb.) Muell.-

Arg.Dâu da đất 2000 ANQ-AND

548 Bischofia javanica Blume Nhội 2000 LGO-AND

549 Bischofia trifolita (Roxb.) Hook. f. Nhội (tía) 2000 LGO-AND

550 Breynia coiriacea Dé dai 87 2000

551 Breynia coiriacea Beille Bồ cu vòi xòe 2004 THU

552 Breynia fleuryi Beille Dé fleury 88 2000

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

553 Breynia fruticosa (L.) Hook. F. Bồ cu vẽ 2000 THU

554 Breynia glauca Craib Dé mốc 89 2000

555 Breynia rhamnoides 2000

556Breynia vitis-idaea (Burm.f.) C.

Fisch.Cù đề 2010 THU

557 Bridelia balansea Tutcher Đỏm balangsa 2005 LGO-CTD

558 Bridelia sp. Đỏm gai VQ318 2003

559Chaetocarpus castanocarpus (Roxb.)

ThwaitesDạ nâu 2001-91 LGO

560 Claoxylon hainanensis Pax & Hoffm. Lộc mại hải nam VK2861 2008 AND-THU

Mã số

tiêu bản

gỗ

Tình trạng bảo tồnNăm ghi

nhận

Công

dụngTên La tinh Tên Việt Nam

Mã số

tiêu bảnTT

34

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

561Cleistanthus myranthus (Hassk.)

KurzCách hoa nhiều hoa 2004 THU

562 Cleistanthus petelotii Merr. Ex Croiz. Cọc rào 2011 LGO

563 Croton argyrantus Blume Cù đèn bạc 92 2000 LGO-THU

564 Croton delpyi Gagnep. Cù đèn denpy 2002 THU

565 Croton eberdardtii Gagnep. Cù đèn eberhad 2011

566 Croton longipes Gagnep. Vạng chân dài 2011

567 Croton maieuticus Gagnep. A luân cung 2002 THU

568 Croton pontis Croiz. Cù đèn đầu cầu 94 2000

569 Croton tiglium L. Bạ đậu 2000 CTD-THU

570 Croton tonkinensis Gagnep. Khổ sâm 2002 THU

571 Drypetes sp

572 Endospermum chinensis Benth. Vạng trứng 2000 LGO-THU

573 Epiprinus balansaea (Pax) Gagnep. Thượng dé 95 2000

574 Excoecaria cochinchinensis Lour. Đơn đỏ VK2835 2002 THU

575Flueggea virosa (Roxb. Ex Will.)

VoigtBỏng nổ VK2857 2009 AND-THU

576 Glochidion eriocarpum Champ. Bọt ếch trơn 97 2000 THU

577 Glochidion hitescens Blume Sóc dưới trắng 2007 THU

578 Glochidion pilossum (Lour.) Merr. Bọt ếch trung 2011

579 Glochidion pilosum Sóc nam 98 2000

580Glochidion sphaerogynum (Muell.-

Arg.) KurzSóc cái tròn 2002 LGO

581 Homonoia riparia Lour. Rì rì 99 2000 SOI-THU

35

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

582Macaranga denticulata (Blume)

Muell.-Arg.Ba soi/Lá nến 2000 LGO-THU

583Macaranga kurzii (Kuntze) Pax &

Hoffm.Mã rạng kuri 101 2000 LGO

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

584Macaranga microcarpa Pax &

Hoffm. Sec. Phamh.Mã rạng trái nhỏ 2011

585 Macaranga sampsonii Hance Mã rạng sampson 2011

586Macaranga trichocapa (Reichb.f. &

Zoll.) Muell.-ArgMã rạng trái có lông 102 2000

587 Mallotus apelta (Lour.) Muell.-Arg. Ba bét trắng VQ374

588Mallotus barbatus (Wall.) Muell.-

Arg.Bùng bục 2000 THU

589Mallotus macrostachyus (Miq.)

Muell.-Arg.Nhung diện đuôi to 2006 LGO

590 Mallotus metcalfianus Croiz. Ba bét đỏ 2001 LGO

591 Mallotus microcarpus Pax & Hoffm. Ba bột quả nhỏ 2011

592 Mallotus mollissimus (Geis) A. Shaw. Bục nâu 2011

593Mallotus paniculatus (Lamk.) Muell.-

Arg.Ba bét 2000 LGO-THU

594Mallotus philippinensis (Lamk.)

Muell.-Arg.Cánh kiến 2000 LGO-THU

595 Mallotus tretracocus Ruối trắng 103 2000

596Melanolepis multiglandulosa (Reinw.

Ex Blume) Reichb. F. & Zoll.Cánh diều 2006 THU

Tình trạng bảo tồnMã số

tiêu bản

gỗ

Năm ghi

nhận

Công

dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam

Mã số

tiêu bản

36

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

597Microdesmis caseariaefolia

Planch.ex Hook.Chẩn VQ329 2002 LGO

598 Ostodes paniculata Blume Ba bét nam 2000

599 Phyllanthus annamensis Beille Me hoa chùm 2011

600 Phyllanthus binhii Thin Me đồng mỏ 2011 THU

601 Phyllanthus nirurii auct. Cây chó đẻ  * THU

602Phyllanthus pulcher Wall. ex Muell.-

Arg.Diệp hạ châu đẹp 2002 THU

603 Phyllanthus reticulatus Poir. Phèn đen 2001-104 THU

604Sapium cochinchinensis (Lour.)

KuntzeSòi 2000

605Sapium discolor (Champ. ex Benth.)

Muell.-Arg.Sòi tía 105 2000 CTD-THU

606 Sapium sebiferum (L.) Roxb. Sòi nhuộm 2000 CTD-TAN

607 Sauropus macranthus Hassk Bồ ngút hoa to 2011

608 Sauropus pierrei (Beill.) Croiz. Ngút lá dày 2011

609 Sauropus villosus (Blanco) Merr. Bồ ngót lông 2011

610 Suregada sp. Kẹn 2011

611 Trewia nudiflora L. Lươn bướu 2000 LGO

612 Trigonostemon sp

613 Vernicia montana Lour. Trẩu ba hạt 2000 CTD

87 Fabaceae Họ Đậu

614 Adenathera pavonina L. Trạch quạch 2000 LGO-THU

615 Albizia lucidior (Steud.) I. Nielsen Bản xe/Đái bò 2000 LGO-CNH 6

Tình trạng bảo tồn

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

Tên Việt NamMã số

tiêu bản

Năm ghi

nhận

Công

dụngTT Tên La tinh

Mã số

tiêu bản

gỗ

37

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

616 Antheroporum pierrei Gagnep. Săng mây 2002 LGO-DOC

617 Bowrigia caliarpa Champ. ex Benth. Dây bánh nem 107 2000 THU

618Clitoria hanceana var. Laureola

Gagnep.Đâụ biếc lông vàng 2003 THU

619 Crotalaria pallida Ait Lục lạc 109 2000 AND-THU

620 Crotalaria sp Kháo tầng 2003

621 Crotalaria sp Kháo vàng 2003

622 Crotalaria sp Kháo vàng lá nhỏ 2003

623 Dalbergia balansae Prain Cọ khẹt lá nhỏ 2003 LGO-CTD

624 Dalbergia malanoxylon Trắc 110 2000

625 Dalbergia parviflora Trắc hoa nhỏ 111 2000

626 Dalbergia pinnata (Lour.) Prain Trắc lá me 2005 THU

627 Dalbergia rimosa Roxb. Trắc dây 2003 THU

628 Derris sp

629 Dalbergia tonkinensis Prain Sưa 2007LGO-CAN-

THUVU

630 Desmodium triflorum (L.) DC. Hàn the ba hoa 2008 THU

631 Erythrina stricta Roxb. Vông nem hoa hẹp 2009 THU

632 Millettia pachyloba Drake Thàn mát thuỳ dày 112 2000 DOC

633 Millettia reticulata L. Kê huyết đằng

634 Mimosa indica Cây trinh nữ, Cây xấu hổ 2000 THU

635 Ormosia balansae Drake Ràng ràng mít 2008 LGO-CAN 3

636Ormosia hoaests (Pierre ex Gagnep.)

Yakovl.Ràng ràng mật 2007 LGO

637 Ormosia SP Ràng ràng hom LGO 8

638Peltophorum dasyrrhachis (Miq.)

KurzHoàng linh bắc bộ 113 2000 LGO-THU

38

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

639 Pueraria lobata var. chinensis Ohwi Sắn dây 2000 AND-THU

640Pueraria montana var. lobata

(Willd.) MaesenSắn dây xẻ thùy 2011 AND-THU

641 Sacara dives Pierre Vàng anh 2000THU-AND-

CAN

642 Sphatholobus sp

88 Fagaceae Họ Dẻ

643 Castanea sp Dẻ

644Castanopsis cerebrina Hickel &

A.Camus) BarnettDẻ gai

645Castanopsis clarkei Hook. F. var.

pseudindica (Hickel & A. Camus) Dẻ gai bái thượng 2006 LGO

646Castanopsis acuminatissima (Blume)

A. DC. ex HanceDẻ gai lá nhọn

647Castanopsis choboensis Hickel & A.

CamusDẻ chợ bờ

648 Castanopsis ferox (Roxb.) Spach Cà ổi vọng phu VU

649Castanopsis uonbiensis Hickel & A.

CamusDẻ gai uông bí

650Castanopsis fissa (Champ.ex Benth.)

Rhed. & Wils.Sồi phảng 2000 LGO-TAN

651Castanopsis fissus (Champ. ex

Benth.) A. CamusDẻ chẻ 2007

LGO-AND-

TAN

652 Castanopsis hemisphaericum Dẻ bán cầu 116 2000

653 Castanopsis hystrix A. DC. Cà ổi lá đỏ 114 2000*, LGO-

ANDVU VU

654 Castanopsis indica (Roxb.) A. DC. Cà ổi ấn độ/Dẻ gai 2000 LGO-AND

Tình trạng bảo tồnMã số

tiêu bản

gỗ

TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số

tiêu bản

Năm ghi

nhận

Công

dụng

39

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

655 Lithocarpus ailaonensis A. Camus Dẻ Ailao 115 2000 LGO

656Lithocarpus amygdalifolius (Skan)

HayataDẻ đá lá đào/Dẻ hạnh nhân 2000 *, LGO VU VU

657Lithocarpus bacgiangensis (Hickel &

A. Camus) A. CamusDẻ bắc giang VU

658Lithocarpus bentramensis (A.

Camus) A. CamusDẻ bến trâm

659 Lithocarpus braianensis A. Camus Dẻ braian

660Lithocarpus calathiformis (Skan) A.

CamusDẻ thúng

661 Lithocarpus cryptocarpus A. Camus Dẻ quả ẩn

662Lithocarpus coalitus Hickel &

A.CamusDẻ kết

663Lithocarpus dealbatus var.

brachycladus A. CamusDẻ lóng ngắn

664Lithocarpus echynophorus (Hickel &

A. Camus) A. CamusSồi gai

665Lithocarpus farinulentus (Hance)

Hickel & A. CamusDẻ bột

666 Lithocarpus honbaensis A. Camus Dẻ hòn bà

667Lithocarpus gagnepainiana A.

CamusDẻ ganepanh

668 Lithocarpus lemeanthus A. Camus Dẻ le mé

669 Lithocarpus lepidocarpus Hayata Dẻ lá dẻ

Mã số

tiêu bản

gỗ

TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số

tiêu bản

Năm ghi

nhận

Công

dụng

40

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

670Lithocarpus magneinii (Hickel & A.

Camus) A. CamusDẻ the

671Lithocarpus microspermus A.

Camus*Dẻ trái nhỏ

672 Lithocarpus ochrocarpus A. Camus Dẻ trái sét

673 Lithocarpus pachylepis A. Camus Dẻ vảy dày

674Lithocarpus pseudo-reinwardtii A.

CamusDẻ dạng reinward

675Lithocarpus pseudo-vestitus A.

CamusDẻ dạng phù

676Lithocarpus rhabdostachyus (Hickel

& A. Camus) A. CamusDẻ gié đòn

677 Lithocarpus sp. Dẻ sp

678 Lithocarpus thomsonii (Miq.) Rehd. Dẻ thomson

679Lithocarpus annamensis (Hickel &

A. Camus) BarnettSồi trung bộ 2000 LGO-TAN

680Lithocarpus balansae (Drake) A.

CamusSồi đá lá mác 2007

LGO-AND-

TANVU

681Lithocarpus corneus (Lour.) Rehd. in

BailleySồi ghè VK2846 2000 LGO-AND

682Lithocarpus dealbatus (Hook.f. &

Thoms.) Rehd.Sồi vỏ trắng 2000 LGO-AND

683Lithocarpus ducampii (Hickel & A.

Camus) A. CamusDẻ đỏ VQ344 2004 LGO

684Lithocarpus elegans (Blume)

Hatusma ex SoepadmaDẻ thanh 2005 LGO-AND

685Lithocarpus gigantophyllus (Hickel

& A. Camus) A. CamusDẻ cau 2009 LGO

686Lithocarpus hemisphaericus (Drake)

BarnettDẻ 2009

LGO-AND-

TANVU

41

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

687 Lithocarpus pakhaensis A. Camus) Dẻ kha pa

688Lithocarpus longipedicellata (Hickel

& A. Camus) A. CamusDẻ cuống dài 2011

689Lithocarpus scortechinii (King ex

Hook.f.) A. CamusDẻ vảy lông 2007 LGO-CAN

690Lithocarpus silvicolarum (Hance)

ChunSồi núi 2000 LGO-TAN

691Lithocarpus touranensis (Hickel &

A. Camus) A. CamusSồi đà nẵng 2000 LGO

692Lithocarpus truncatus (King ex

Hook.f.) Rehd.Sồi quả vát/Dẻ quả vát 2000 *, LGO VU VU

693Lithocarpus vestitus (Hickel & A.

Camus) A. Camus

Sồi lông nhung/Dẻ cau lông

trắngVQ360 2000

*, LGO-

ANDEN EN

694 Lithocarpus vinhensis A. Camus Giẻ vinh 2011

695Lithocarpus xylotarpus (Kurz)

Markgraf.Dẻ trái cứng 2011

696Quercus austrocochinchinensis

Hickel & A. CamusSồi nam cực(Nam bộ)

697Quercus chrysocalyx Hickel &

A.Camus

698Quercus dussaudii Hickel & A.

CamusSồi dusau

699 Quercus edithae Skan Sồi edith

700 Quercus gemelliflora Blume Sồi song sanh

701Quercus glauca Thunb. ssp. annulata

(Smith) A. CamusSồi vòng

702 Quercus langbianensis Hickel&AC Sồi langbian

703 Quercus leucotrichophora A. C Sồi bạch mao

704 Quercus platycalyx Hick. & Cam Sồi đĩa VU

42

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

705 Quercus petelotii A. Camus Sồi peteloti

706 Quercus sp. Sồi sp

707Quercus bambusaefolia Hance in

Seem.Dẻ lá tre 117 2000 LGO

708Quercus chevalieri Hickel & A.

CamusSồi chevalier 2005 LGO

709 Quercus laotica A.Camus Sồi duối 2000 LGO-TAN

710Quercus macrocalyx Hickel & A.

CamusSồi đấu to 2000 *, LGO VU VU

711 Quercus setulosa Hickel & A. Camus Sồi duối 2003 LGO-TAN VU

89 Flacourtiaceae Họ Bồ Quân/Mùng quân

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

712 Casearia sp

713 Flacourtia jangomas (Lour.) Raeusch Mùng quân rừng 2000 AND-LGO

714Homalium grandulosum Tagane &

H. V. NguyenChà ran Vũ Quang

715 Homalium pettelotii Merrill Chà ran

716Hydnocarpus hainamensis (Merr.)

Sleum.Lọ nồi hải nam 2008 THU-LGO

90 Gesneriaceae Họ Tai voi

717 Aschinanthus humilis Má đào

718 Aschinanthus bonii Son môi

719Beccarinda tonkinensis (Pellegr.)

Burtt720 Lysionotus pauciflorus Maxim Điếu thạch cự dài

Tình trạng bảo tồn

Mã số

tiêu bản

Năm ghi

nhận

Công

dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam

Mã số

tiêu bản

gỗ

43

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

721Loxostigma griffithii (Wight) C. B.

ClarkeXuyến thư griffithi 2010 THU

91 Hamamelidaceae Họ Sau sau

722 Rhodoleia championii Hook.f. Hồng quang 2005 THU-LGO

723Exburklandia tonkinensis (R. Br. ex

Griff.) R. W. Br.Chắp tay bắc bộ 2004 LGO

92 Hernandiaceae Họ Bún thiu(Liên Đằng)

724 Illigera celebica Miq. Liên đằng 124 2000

725 Illigera parviflora Dunn Bún thiu 2000

93 Hydrangeaceae Họ thƣờng sơn

726 Dichroa febrifuga . Lour Thường sơn

94 Hypericaceae Họ Lành ngạnh

727Cratoxylon sumatranum (Jack.)

Blume subsp. neriifolium (Kurz) Thành ngạnh lỏ hẹp 2006 LGO-CNH

728Cratoxylon formosum (Jack.)

Benth.& Hook. F. Ex DyerThành ngạnh 2002 LGO

729 Hypericum japonicum Thunb. Nọc sới 2002 THU

95 Icacinaceae Họ Thụ đào

730 Gomphandra hainanensis Merr. Thô ti hải nam 2006 LGO

731 Gonocaryum lobbianum Cuống vàng 2004

732 Iodes cirrhosa Turcz. Mộc thông 125 2000

733Gomphandra terandra (Wall.)

Sleunm.Bổ bộo bốn nhị 2005 THU 3000

734Gonocaryum lobbianum (Miers.)

KurzQuỳnh lam 2011 LGO-AND

735 Platea latifolia Blume

96 Illiciaceae Họ Hồi

736 Illicium parvifolium. Merr

737 Illicium cambodianum Hance Hồi núi 2002 THU

44

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

738Illicium griffthii sensu Phamh., non

Hook. F. & Thoms.Hồi đá vôi 2000 THU

97 Iteaceae Họ Lƣỡi nai

739 Itea chiensis Hook.f. & Arn Lưỡi nai trung quốc 2006 THU

98 Ixonanthaceae Họ Hà nụ

740 Ixonanthes chinensis Champ. Hà nụ trung hoa 2000 LGO

741 Ixonanthes reticulata Jack Hà nụ 2001 LGO

99 Juglandaceae Họ Hồ đào

742 Engelhardtia chrysolepis Hance Chẹo tía 2000 LGO-DOC

743 Engelhardtia roxburghiana Wall. Chẹo ấn độ 2011 LGO

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

100 Kiggelariaceae Họ Phong tử (Chùm bao)

744Hydnocarpus hainanensis (Merr.)

Sleum.Nhọ nồi Hải nam 2011 THU-LGO

101 Lamiaceae Họ Hoa môi/ Bạc hà

745 Acrocephalus capitatus (Roth) Benth. Đỉnh đầu 2000 THU

746Acrocephalus indicus (Fisch. Et

May.) KuntzeNhân trần 126 2000 THU

747 Anisomeles indica (L.) Kuntze Thiến thảo 133 2000 THU

748 Elshottzia blanda (Benth.) Benth. Kinh giới rừng 2009 THU

749 Pogestemom stellatus (Lour.) Kuntze Hồng vĩ hình sao/Mồng gà

rừng129 2000 THU

750 Hyptis rhomboidea Mart. & Gal. É hình thoi 128 2000 CTD-THU

Tình trạng bảo tồn

TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số

tiêu bản

Năm ghi

nhận

Công

dụng

Mã số

tiêu bản

gỗ

45

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

751 Hyptis suaveolens (L.) Poit. É thơm 130 2000 CTD-THU

752 Teucrium viscidum Blume Tiêu kỳ dính 132 2000 THU

102 Lauraceae Họ Long não

753 Actinodaphne ellipticibacca Kosterm. Bộp quả bầu dục 2005 LGO VU VU

754 Actinodaphne pilosa (Lour.) Merr. Bộp lông 139 2000 LGO-THU

755Actinodaphne rehderiana (Aillen)

Kosterm.Bộp rehde 2011 LGO

756Actinodaphne sesquipedalis Hook.f

& Thoms. Ex Meis

Cà lồ/Bộp không cuống/Bộp

dài2000 LGO

757 Actinodaphne sp Bộp 2003 LGO 4

758 Beilchmiedia laevis Allen Chắp trơn 2000 LGO

759 Beilschmiedia balansae Lecomte Chắp balansa 2011 LGO

760 Beilschmiedia ferruginea Liou Kột sột 2011 LGO

761 Beilschmiedia laevis Allen Chắp màu 2011 LGO

762 Beilschmiedia tsangii Merr. Két Tsang 2006 LGO

763Caryodaphnopsis tonkinensis

(Lecomte) Airy-ShawChắp xanh/Cà lồ bắc bộ 2000 LGO-CAN

764 Cinnamomum balansae (L.) Presl Gù hương 2000 THU VU EN IIA

765Cinnamomum burmanii (C. & T.

Ness) BlumeTrèn trèn 141 2000 LGO-CTD

766 Cinnamomum cambodianum Lecomte Re lá dày/Re cam bốt 2005 *, LGO-THU VU VU

767 Cinnamomum camphora (L.) Presl Long não 2002 LGO

768Cinnamomum damhaensis Kostem.

Sec, Phamh.Re dam ha 2011 LGO 13

Tên La tinh Tên Việt NamNăm ghi

nhận

Công

dụngTT

Mã số

tiêu bản

Mã số

tiêu bản

gỗ

Tình trạng bảo tồn

46

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

769Cinnamomum durifolium Kosterm.

sec. Phanh. Quế lá cứng 2011

770 Cinnamomum iners Reinw. Ex Blume Quế lợn 2000 CTD-THU

771 Cinnamomum liangii Allen Re liang 2007 LGO

772 Cinnamomum litseaefolium Re nhiều bó 2000 LGO-CTD

773Cinnamomum longepettiolatum

Kosterm. apud PhamhQuế cuống dài 140 2000

774 Cinnamomum magnifium Kosterm. Quế tuyệt 2011

775 Cinnamomum mairei Levl. Re bạc 2009 LGO

776Cinnamomum melastomaceum

Kosterm. sec. Phamh.Rè muôi 2011

777Cinnamomum obtusifolium (Roxb.)

NeesRe lá tù 2000 LGO-THU

778Cinnamomum parthenxylon (Jack)

Meisn.Re hương 2000

*, LGO-

CTDCR CR

779Cinnamomum porrectum (Roxb.)

Kosterm.Re hương 2007 LGO-CTD

780 Cinnamomum sericans Hance Ô phát 2011

781 Cinnamomum subavenicum Miq. Re thơm 2011 LGO-THU

782 Cinnamomum subsericeum Kosterm. Re nhung 2011

783Cinnamomum tamala (Buch.-Ham.)

T. Ness et Eberm.Re chay 2011 LGO-THU

784 Cinnamomum tetragonum A. Chev. Re đỏ 2005 LGO-THU

Tên La tinh Tên Việt NamNăm ghi

nhận

Công

dụngTT

Mã số

tiêu bản

Mã số

tiêu bản

gỗ

47

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

785Cinnamomum tonkinensis (Lecomte)

A. Chev.Re bắc bộ 2009 LGO-THU

786 Cinnamomum validilerve 2003

787 Cinnamomum sp Re 14

788 Cryptocarya chingii Cheng Mò hương 2004 LGO

789 Cryptocarya ferrea Blume Mò sắt 2009 LGO

790 Cryptocarya lenticellata Nanh chuột 2007 LGO

791 Cryptocarya lenticellata Lecomte Mò nanh vàng 2011 LGO

792 Cryptocarya maclurei Merr. Mổ 2000 LGO

793 Cryptocarya maclurei Merr. Mò lá bạc 2008 LGO

794 Cryptocarya metcalfiana Allen Mò lưng bạc 2008 LGO

795 Dehaasia incrassata (Jack) Kosterm. Tiểu nhị hoa lá dày 2011 LGO

796Endiandra hainanensis Merr. &

Mect. Ex Allen

Khuyết thùng/Khuyết nhị hải

nam2007 *, LGO EN EN

797 Endiandra rubescens Blume ex Miq. Khuyết hùng đỏ 2011 LGO

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

798Lindera aff glauca (Sieb.& Zucc.)

BlumeLòng trứng bụi 136 2000 THU-CTD

799 Lindera annamensis Liou Bời lời nhớt 2011

800 Lindera caudata (Nees) Hook..f. Lòng trứng đuôi 2006 LGO-CTD

801 Lindera chunii Merr. Lòng trứng chun 2009 LGO-THU

802Lindera glauca (Sieb. & Zucc.)

BlumeLòng trứng lục phấn 136 2000 CTD-THU

803 Lindera hemsleyana Liên đàn lá mã tiền 2003

TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số

tiêu bản

Năm ghi

nhận

Công

dụng

Mã số

tiêu bản

gỗ

Tình trạng bảo tồn

48

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

804 Lindera metcalfiana Allen Bời lời xẻ thuỳ 2011

805Lindera puncherrima (Wall. ex Nees)

Benth. Var. hemsleyanna (Diels) H.P. Ô đước đẹp 2011

806 Lindera tonkinensis Lecomte Ô đước bắc 2011 LGO-CTD

807 Litsea aff cubeba Màng tang 137 2000 LGO-THU

808 Litsea baviensis Lecomte Bời lời Ba Vì 2009 LGO-CTD

809Litsea brevipety Kosterm.. sec.

Phamh.Bời lời chân ngắn 2011

810 Litsea cambodiana Lecomte Bời lời xanh 2008 LGO-CTD

811 Litsea clemensii Allen Bời lời clemens 2011

812 Litsea cubeba (Lour.) Pres. Màng tang/Bời lời chanh 142 2000 LGO

813 Litsea elongata (Nees) Hook. F. Bời lời lá thuôn 2009

814 Litsea eugenoides A. Chev Bời lời trân 2008

815 Litsea euosma W. W. Smith Bời lời núi đá 2008

816 Litsea ferruginea Liou Bời lời gét 2007

817Litsea firma (Blume) Hook.f. var.

Austro-annamensis LiouBời lời nha trang 2011

818 Litsea glutinosa (Lour.) C. B. Robins. Bời lời nhớt 2007 CTD-THU

819Litsea griffithii Gamble var.

annamensis LiouBời lời trung bộ 378 2011

820 Litsea helferi Hook. f. Bời lời helfer 2011

821 Litsea lancilimba Bời lời lá mác/Bời lời phiến 2000

822 Litsea lancilimba Mert. Bời lời quả to 2009 LGO-CTD

823 Litsea mollifolia Chun Bời lời lá mềm 2011

824 Litsea monopetala Bộp trắng-Boi 2009 LGO

825 Litsea pierrei Lecomte Bời lời trắng 2011

826 Litsea polyantha Bời lời giấy 2005 LGO

827 Litsea robusta Blume Bời lời lá to 2000

49

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

828 Litsea sp Bời lời 2003

829 Litsea umbellata (Lour.) Merr. (*) Bời lời đắng 2011

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

830 Litsea vang Bời lời xẻ thuỳ 2004 LGO

831 Litsea variabilis Hemsl. Bời lời biến thiên 138 2000

832 Litsea verticillata Hance Bời lời lá vòng 135 2000 LGO-CTD

833 Litsea viridis Liou Bời lời xanh 2004 LGO-CTD

834 Machilus bombycina King ex Hook.f. Kháo tơ 2011

835 Machilus bonii Lecomte Rè bon 2004 LGO

836Machilus chinensis (Champ. ex

Benth.) Hemsl.Rè trung hoa 2006 LGO

837 Machilus cochinchinensis Lecomte Rè nam bộ 2006 LGO

838 Machilus odoratissima Nees Rè thơm nhẵn 2006 LGO

839Machilus odoratissimus var. Glabrata

BlumeKháo thơm 2000 LGO

840 Machilus platycarpa Chun Rè quả to 2007 LGO

841 Machilus velutina Champ. ex Benth. Rè lông 2008 LGO-THU

842 Neolitsea aurata (Hayata) Koidz Nô vàng 2000 LGO-CTD

843 Neolitsea aurea Bài nhài 2003

844 Neolitsea buisanensis Yam. & Kam. Tân bời merrill 2011

845 Neolitsea caudata Rè đuôi 2003

Năm ghi

nhận

Công

dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam

Mã số

tiêu bản

Mã số

tiêu bản

gỗ

Tình trạng bảo tồn

50

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

846Neolitsea chunii var. annamens is

LiouNô trung bộ 2008 LGO-CTD

847 Neolitsea ellipsoides Allen Nô lá bầu dục 2000 LGO-CTD

848 Neolitsea elaeocarpa H.Liou Tân bời dầu 2011

849 Neolitsea merrilliana Tân bời Merrill 134 2000

850 Neolitsea oleocarpa Tân bời dầu 2003

851 Neolitsea phanerophlebia Bài nhài gân nổi 2000

852 Neolitsea poilanei Liou Nô poilane 2009 LGO

853Neolitsea zeylanica (C. & T. Nees)

Merr.Nô xây lan 2002 LGO

854 Nothaphoebe tonkinensis Lecomte Cà lồ bắc bộ 2000 LGO-CAN

855Phoebe lanceolata (Wall. ex Nees)

NeesSụ lưỡi mác 2008 LGO

856 Phoebe paniculata Nees Sụ chùm 2009 LGO

857 Phoebe pierrei Sụ Pierre 2009 LGO

858 Phoebe sheareri (Hemsl.) Gamble Sụ quảng trị 2009 LGO-THU

859 Phoebe tavoyana (Meisn.) Hook.f. Sụ gân nổi 2009 LGO

103 Lecythidaceae Họ Lộc vừng

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

860 Barringtonia acutangula (L.) Gaertn. Lộc vừng 2000 LGO-CAN

104 Leeaceae Họ Gối hạc

861Leea acuminata Wall. Ex C. B.

ClarkeTrúc vòng 2010 THU

Tình trạng bảo tồn

TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số

tiêu bản

Năm ghi

nhận

Công

dụng

Mã số

tiêu bản

gỗ

51

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

862 Leea robusta Blume ex Spreng. Gối hạc trắng 2008 THU

863 Leea sambucina (L.) Willd. Củ ruối đen 2006 THU

864 Leea guineensis G. Don Gối hạc 2004 THU

865 Leea indica (Burm.f.) Merr. Củ rối đen 2010 THU

866 Leea manillensis Walp. Trúc vòng 2010 THU

105 Lobeliaceae Họ Bó thuốc

867Pratia nummularia (Lamk.) A. Br. &

AschersRau vẩy ốc 2005 THU-AND

106 Loganiaceae Họ Mã tiền

868Gelsemium elegans (Gandn. &

Champ.) Berth.Lá ngón 146 2000 DOC-THU

869 Strychnos gaulthierana Mã tiền 2000 THU

870 Schychonos sp. Mã tiền 2003

871 Strychnos walichii Steud. Hoàng nàn 2007 THU

107 Loranthaceae Họ Tầm gửi

872 Macrosolen annamicus Dans Đại cán việt 2000

873 Taxillus tienyenensis (Li.) Ban Mộc vệ tuyên yên 2011

108 Lythraceae Họ Bằng lăng

874 Lagerstroemia calyculata Kurz Bằng lăng 2002 LGO-THU

875Lagerstroemia crispa Pierre ex

LanessBằng lăng ổi 2011 LGO

876Lagerstroemia duperreana Pierre ex

Gagnep.Bằng lăng lá bóng 2006 LGO

877 Lagerstroemia indica L. Tử vi 2007 CAN-THU

878Lagerstroemia macrocarpa Wall. ex

KurzBằng lăng quả nhỏ 2002 LGO

879 Lagerstroemia tomentosa Presl Bằng lăng lông 2003 LGO

109 Magnoliaceae Họ Ngọc lan

52

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

880 Magnolia soulangeana Hort. Dạ hợp hường 150 2006

881 Manglietia connifera Dandy Mỡ 2000 LGO

882Manglietia dandyi (Gagnep.) Dandy

in S. NilssonVàng tâm 2000 *, LGO 12 VU VU

883 Manglietia fordiana Oliv. Giổi ford 2007 LGO-THU

884 Manglietia hainamensis Dandy Mỡ hải nam 2011 LGO

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

885 Manglietia rufibarbata Dandy Giổi xanh VK2850 2011

886 Michelia aff.Tonkinensis VK2826 2011

887 Michelia balansae (DC.) Dandy Giổi lông 149 2005 LGO-CAN VU

888 Michelia foveolata Merr. ex Dandy Giổi nhung 2000 LGO

889 Michelia meriocris Dandy Giổi xanh 2009 LGO-THU

890 Michelia sp Giổi 7

891 Liriodendron chiensis 2000

892 Tsoogiodendron odorum Chun. Giổi lụa/Giổi bà VQ376 2004 *, LGO-CAN VU VU

110 Malpighiaceae Họ Măng rô

893 Hiptage bengalensis (L.) Kurz Màng nhện dùi đục 151 2000

111 Malvaceae Họ Bông

894 Sida acuta Burm.f. Bái nhọn 2000 SOI-THU

895 Sida rhombifolia L. Ké hoa vàng 2000 SOI-THU

Tình trạng bảo tồn

Năm ghi

nhận

Mã số

tiêu bản

Công

dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam

Mã số

tiêu bản

gỗ

53

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

896 Hibicus tiliaceus L. Bụp tra/Tra làm chiếu 153 2000 SOI-CAN

897 Microcos paniculata L.

898 Urena lobata L. Ké hoa đào 2000 SOI-THU

112 Mastixiaceae Họ Búi lửa

899Diplopanax stachyanthus Hand.-

Mazz.Rum  2011 THU

113 Melastomataceae Họ Mua

900Blastus bornensis var. eberhardtii

(Guillaum.) C. HansenMua rừng 2002 THU

901 Blastus cochinchinensis Lour. Mua cớm nam bộ 2000 THU

902 Blastus eberhardtii Mua tộp 2000

903Dipletria barbata (C. B. Clarke)

Frank & Roos.Ân đằng 161 2000 AND-THU

904 Medinilla alternifolia Blume Minh điền lá xen 156 2000

905 Medinilla pterocaula Blume Minh điền thân có cánh 2000

906 Medinilla sp. Minh điền 2003

907 Melastoma candidum D. Don Mua vảy 2000 THU

908 Melastoma normale D. Don Mua thường 2006 THU

909 Melastoma orientale Guillaum. Mua đông 2011

910 Melastoma osbeckioides Guillaum. Mua an bích 160 2000

911Melastoma saigonense (Kuntze)

Merr.Mua sài gòn 2011 THU

912 Melastoma sanguineum Sims Mua bà 157 2000 THU

913 Melastoma villosum Mua sài gòn 2000

914 Memecylon angustifolium Wight Sầm lá hẹp 2011

Tình trạng bảo tồn

TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số

tiêu bản

Năm ghi

nhận

Công

dụng

Mã số

tiêu bản

gỗ

54

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

915 Memecylon chevalierii Guillaum. Sầm chevali 2011

916 Memecylon edule Roxb. Sầm bù 158 2000 LGO-THU

917 Phyllagathis guillauminii H.L.Li

918Memecylon ligustrinum Champ. ex

Benth. & Hook.Sầm râm 154 2000 LGO-THU

919Phyllagathis tonkinensis (Cogn.)

Stapf.Nguồn bắc bộ 155 2000

920 Stussenia membranifolia VK2878 2009

114 Meliaceae Họ Xoan

921 Aglaia andamanica Hiern. Gội bốn cánh 162 2000 LGO

922 Aglaia lawii (Wight) Sald. ex Ram. Gội lau 2002 LGO

923 Aglaia leptantha Miq. Gội trung bộ 2011 LR

924 Aglaia odorata Lour. Ngâu tàu 2002 AND-THU LR

925 Aglaia polystachya Wall. Gội tẻ 2000 LGO-CAN

926 Aglaia silvestris (M. Roem) Merr. Gội núi 2006 LGO-AND LR

927Aglaia spectabilis (Miq.) Jain &

Bennet.Gội nếp 2008 LGO VU

928 Aglaia sp Gội 11

929 Aglaia gigantea Gội nếp 2000 LGO

930 Aphanamixis grandiflora Blume Gội nước hoa to 2004 THU-LGO

931Chisocheton cumingianus (C. DC.)

Harnas ssp. Balansae (C. DC.) Mabb.2009 LGO

TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số

tiêu bản

Năm ghi

nhận

Công

dụng

Mã số

tiêu bản

gỗ

55

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

932 Chisocheton paniculatus Hiern Quếch tía

933 Chukrasia tabularis A. Juss. Lát hoa 2000 *, LGO VU VU

934 Dysoxylum cochinchinensis Pierre Huỳnh đường nam bộ 2000 LGO

935 Dysoxylum rubrocostatum Pierre Huỳnh đường gân đỏ 2011 LGO

936 Melia azedarach L. Xoan 2000 LGO

937 Toona surenii (Blume) Merr.Trường vân/Lát khét/Chua

khét2000 LGO-THU 5

938 Toona sp Chua 9

939Walsura villosa Wall. ex Wight &

Arn.Gia trắng 2008 THU

115 Menispermaceae Họ Tiết dê (Phòng kỷ)

940 Anamirta cocculus (L.) Wight & Arn. Dây đông cầu 2000 SOI-THU

941 Cocculus sarmentosus (Lour.) Diels Dây hoàng thanh 163 2000

942 Cyclea barbata Miers. Dây sâm trơn 2005 THU

943 Fibraurea recisa Pierre Nam hoàng 2011 THU

944 Fibraurea tinctoria Lour. Hoàng đằng 2000 THU

945 Pericampylus glaucus (Lamk.) Merr. Dây châu đảo 164 2000 THU

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

946Pericampylus incanus (Colebr.)

MierrrrsTiết dê 2000 THU

947 Stephania longa Lour. Lõi tiền 2000 THU

948 Stephania rotunda Lour. Bình vôi lá nhỏ 165 2000 THU

Tình trạng bảo tồnNăm ghi

nhận

Mã số

tiêu bảnTT Tên La tinh Tên Việt Nam

Công

dụng

Mã số

tiêu bản

gỗ

56

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

949 Stephania venosa (Blume) Spreng. Lõi tiền đỏ 2011

950 Tinospora sinensis (Lour.) Merr. Dây đau xương 2005 THU

116 Mimosaceae Họ Trinh nữ

951Acacia caesia (L.) Will. Var.

subnuda (Craib) I. NielsenKeo cắt 2011 TAN-THU

952Acacia pennata var. hainamensis

(Hayata) I. NielsenKeo nhiều đầu 2000 THU

953Archidendron balansae (Oliv.)

NielsenCứt ngựa balansa 2011 LGO

954Archidendron clypearia (Jack) I.

NielsenMán đĩa 2000 LGO-THU

955 Archidendron sp Cứt ngựa 2002 LGO

956Archidendron turgidum (Merr.) I.

NielsenĐái bò 2001 LGO

957 Leucoena leucocephala 165 2000

958Mimosa diplotrcha C. Wrigh ex

SauvalleTrinh nữ có gai 2011 CAN

959 Mimosa pigra L. Trinh nữ nhọn 2011

960 Mimosa pudica L. Trinh nữ 2011 THU

117 Molluginaceae Họ Cỏ bụng cu

961 Glinus oppositifolius (L.) DC. Rau đắng đất THU

118 Moraceae Họ Dâu tằm

962 Antiaris toxicaria (Pers) Lesch. Sui 2000 LGO-DOC

963 Artocarpus asperula Gagnep. Mít nài 2000 LGO-AND

964Artocarpus rigidus ssp. Asperulus

(Gagnep.) Jarr.Mít nài 2011 AND-LGO

965 Artocarpus styracifolius Pierre Vỏ khoai 167 2000 LGO

57

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

966 Conocephalus anamensis Gagnep. Dây xạ hiên/Rum trung bộ 2000 THU

967Cudrania cochinchinensis (Lour.)

Kudo & MasamuneDây móc câu 2000 TAN-AND

968 Ficus altissima Blume Đa tía 2002 CAN-THU

969 Ficus annulata Blume Đa quả trứng 2002 LGO-AND

970 Ficus auriculata Lour. Vả 2000 AND-THU

971 Ficus benjamina L. Sanh 2000 CAN

972 Ficus callosa Willd. Gùa 2000 LGO-AGS

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

973 Ficus cunia Buch.-Ham. Ex Roxb. Cỏ nọt 2000 AND-THU

974Ficus erecta var. Beecheyana

(Hook.f. & Arn.) KingSung thiên tiên 2009 THU

975 Ficus fistulosa Reinw. Ex Blume Sung rừng 2007 THU-AND

976 Ficus fulva Reinw. Ex Blume Ngoã khỉ 170 2000 AND-THU

977 Ficus gibbosa Blume Đa lá lệch 2000 AND-THU

978 Ficus glaberrima Blume Đa trụi 171 2000 THU

979Ficus glandulifera (Miq.) Wall. Ex

KingVỏ mãn 2000 LGO-AND

980 Ficus globosa Blume Sung cầu 173 2000

981 Ficus harlandii Benth. Sung rừng 2000 ANQ-AND

982 Ficus heteropleura Blume Đa bù cao 2011

983 Ficus hirta Vahl. Vú bò 169 2000 THU

984 Ficus hirta var. brevipila Corn. Đa quả vàng 2011 LGO-AND

Tình trạng bảo tồn

TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số

tiêu bản

Năm ghi

nhận

Công

dụng

Mã số

tiêu bản

gỗ

58

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

985 Ficus hispida L.f. Ngái 2000 AGS-THU

986 Ficus kurzii King Sung kurz 2011

987 Ficus microcarpa L.f Gừa

988 Ficus orthoueura Levl. & Vant. Sung gân đứng 2011

989 Ficus pubigera (Wall. Ex Miq.) Miq. Ngái lụng 2011

990Ficus pubigera var. Maliformis

(King) Corn.Ngái xá lị 2011

991 Ficus racemosa L. Sung 2000LGO-AND-

THU

992 Ficus semicrosdata Buch.-Ham. Đa lá lệch 2005 THU

993 Ficus simplissima Lour. Vú bò đơn 2005 THU

994 Ficus superba (Miq.) Miq. Sung kiêu 2011 LGO-CAN

995 Ficus variegata Blume Sung vè 2000 LGO-AND

996Ficus vasculosa var. undulatifotelia

Merr.Đa bóng sóng 2011

997 Ficus vasculosa Wall. ex Miq Mít ma 168 2000 LGO

998 Ficus vasculosa Wall. ex Miq. Đa quả xanh 2011 LGO-CAN

999 Ficus villosa Blume Sung lá lông 2011

1000 Malaisia scandens (Lour.) Planch Duối leo

1001Maclura cochinchinensis (Lour.)

CornerMỏ quạ nam 2009 THU-AND

1002 Streblus asper Lour. Ruối 2000SOI-CAN-

THU

1003 Streblus ilicifolia (Vidal) Corn. Ô rô 2000 LGO-XAY

1004 Streblus taxoides (Roth) Kurz Ruối

119 Myristicaceae Họ Máu chó

1005Horsfieldia amygdalina (Wall.)

Warb.Sang máu hạnh nhân 175 2000 THU-LGO

59

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

1006 Knema elegans Warb. Máu chó thanh 2011 LGO

1007 Knema lenta Warb. Máu chó thấu kính 2011 LGO

1008 Knema linifolia 2000

1009 Knema pierrei Warb. Máu chó lá lớn 2000 LGO VU

1010 Knema polaneii De Wilde Máu chó polane 2011 LGO VU

120 Myrsinaceae Họ Đơn nem/Cơm nguội

1011 Ardisia argentea Cơm nguội bạc VK2851 2003

1012 Ardisia crenata Sims. Trọng đũa VQ356 2009 THU

1013 Ardisia crispa (Thunb.) A. DC. Cơm nguội nhăn 2005 THU

1014 Ardisia depressa C. B. Clarke Cơm nguội bẹp 2002 THU

1015 Ardisia gigantifolia Stapf Khôi trắng 2000 THU

1016 Ardisia humilis Vahl Cơm nguội nhỏ 2002 THU

1017 Ardisia lindleyana D. Dietr. Trọng đũa 2003 THU

1018 Ardisia mamillata Hance Lưỡi cop đỏ 2000 THU

1019 Ardisia quinquegona BlumeCơm nguội năm cạnh(trọng

đũa lá nâu)178 2000 THU

1020Ardisia quinquegona BL.var latifolia

Pit.177 2000 THU

1021 Ardisia silvestris Pitard Lá khôi 2001 *,THU VU VU

1022 Ardisia sp Cơm nguội VQ335 2003 THU

1023 Ardisia sp Trọng đũa gỗ VQ340 2003 THU

1024 Ardisia sp Trọng đũa lá khôi VQ339 2003 THU

1025 Ardisia tinctonia Pitard Cơm nguội nhuộm 2006 THU

1026 Ardisia tsangii E. Walker Cơm nguội stang 2011 THU

Tình trạng bảo tồnNăm ghi

nhận

Công

dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam

Mã số

tiêu bản

Mã số

tiêu bản

gỗ

60

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1027 Ardisia villosula Pitard Cơm nguội lông mịn 2011 THU

1028 Embelia parviflora Wall. ex A. DC. Thiên lý hương 2000 *, THU VU VU

1029 Embelia ribes Burm.f. Chua ngút 2000 THU

1030 Maesa acuminatissima Merr. Đơn lá nhọn 2011

1031 Maesa balansae Merz. Đơn nem lá to 2000 AND-THU

1032 Maesa montana A. DC. Đơn núi 2009 THU-AND

1033 Maesa perlarius (Lour.) Merr. Đơn nem 2008 THU-AND

1034 Maesa sinensis A. DC. Đơn nem 181 2003 AND-THU

1035 Maesa striata Mez var opara Pit. Đồng rất nhọn/Đơn sọc 179 2003 THU-AND

1036 Myrsine cochinchinensis A. DC. Xây nam bộ 2011

1037 Myrsine seguinii Levl. Mặt cắt 2011 THU

121 Myrtaceae Họ Sim

1038 Baeckea frutescens L. Chổi xể 2000 CTD-THU

1039 Cleistocalyx nigranVK287

02003

1040Cleistocalyx operculatus (Roxb.)

Merr.Trâm vối 2006 THU-AND

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

1041 Memecylon fruticosum King Sầm bụi 2008 LGO-TAN

1042Rhodamnia dumetorum (Poir.) Merr.

& PerrySim rú VQ357 2008 AND

1043Rhodomyrtus tomentosa (Aiton)

Hassk.Sim 2000 ANQ-THU

1044 Rhodomyrtus trinerria 183 2000

1045 Syzigium zeylanicum (L.) DC. Trâm vỏ đỏ 184 2000 LGO-TAN

Tình trạng bảo tồn

Năm ghi

nhậnTên La tinh Tên Việt Nam

Mã số

tiêu bản

Công

dụngTT

Mã số

tiêu bản

gỗ

61

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1046Syzygium bullockii (Hance) Merr. &

PerryTrâm voi/Móc 187 2000 ANQ

1047 Syzygium cumini (L.) Druce Trâm mốc 2009THU-AND-

LGO

1048 Syzygium cuminii (L.) Skells Trâm vối VQ352 2003 LGO-ANQ

1049 Syzygium grande (Wight) Walp. Trâm dại 2009 LGO

1050 Syzygium jambos (L.) Alston Trâm đỏ/Roi ta 2003 ANQ-THU

1051 Syzygium odratum (Lour.) DC. Trâm thơm 2006 LGO

1052 Syzygium polyanthum (Wight) Walp. Sắn thuyền 188 2000 LGO-THU

1053 Syzygium sp Trâm VQ332 2003

1054 Syzygium sp Trâm lá dài 2003

1055 Syzygium sp Trâm sách 2003

1056 Syzygium sp Trâm tía VQ333 2003

1057 Syzygium sphaeranthum Trâm hoa tròn 185 2000

1058Syzygium sterrophylum Merr. &

PerryTrâm lá cứng 186 2000

1059Syzygium tsoongii (Merr.) Merr.

&PerryVK2855 2003

1060Syzygium wightiqnum Wall. Ex

Wight & Arn.Trâm trắng 2002 LGO

1061 Syzygium zeylanicum (L.) DC. Trâm tích lan 2002 LGO-THU

122 Nyctaginaceae Họ Hoa phấn

1062 Bougainvillea brasiliensis Rauesch. Bông giấy 2002 CAN

123 Ochnaceae Họ Hoàng mai

1063 Ochna atropurpurea DC. Đại hái/Mai tứ quý 2005 CAN

1064 Ochna intergerrima (Lour.) Merr. Đại kế/Mai vàng 2009 CAN-THU

124 Olacaceae Họ dƣơng đầu

62

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1065 Anacolosa sp

1066 Strombosia sp

125 Oleaceae Họ Nhài

1067 Chionanthus thorelii  (Gagnep.) P.S

1068 Fraxinus chinensis Roxb. Trần bì trung quốc 2006 THU

1069 Jasminum lanceolaria Roxb. Nhài thon 2005 THU

1070Jasminum longipetatum King &

GambleLài đài dài 2011

1071Jasminum multiflorum (Burm.f.)

Andr.Nhài nhiều hoa 2009 THU

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

1072 Jasminum trinerve Vahl Nhài ba gân 2011

1073 Jasminum trineuron Nhài gân 2003 THU

1074Jasminum undulatum auct., non

Willd.Nhài nhiều hoa 2003 CAN-THU

1075 Linociera mo Gagnep. Tráng mô 2011

1076 Olea brachiata (Lour.) Merr. Ô liu nhánh 190 2000

1077Olea dioica var. wightiana (Wall. ex

G. Don) DC.Oliu wight 2011

1078 Osmanthus matsumuranus Hayata Hoa thơm 2003 LGO

126 Onagraceae Họ Rau dừa

1079Ludwidgia hyssopifolia (G. Don)

Exell apud A. & R. FernandesRau mương thon 2003 THU

1080 Ludwigia octovalvis (Jacq.) Raven Ớt làn lá nhỏ 2008 AND-THU

127 Opiliaceae Họ Rau sắng

TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số

tiêu bản

Năm ghi

nhận

Công

dụng

Mã số

tiêu bản

gỗ

Tình trạng bảo tồn

63

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1081 Melientha suavis Pierre Rau sắng 2006 THU VU

128 Oxalidaceae Họ Chua me đất

1082 Averhoa bilimbi L. Khế rừng 2006 THU-AND

1083 Averhoa carambola L. Khế 2009 ANQ-THU

1084 Biophytum sensitivum (L.) DC. Chua me lá me 2007 AND-THU

1085 Oxalis corniculata L. Chua me đất hoa vàng 2007 AND-THU

1086 Oxalis corymbosa DC. Chua me đất hoa đỏ 191 2000 AND-THU

129 Passifloraceae Họ Lạc tiên

1087 Passiflora foetida L. Lạc tiên 2009 AND-THU

1088 Passiflora cupiformis Mast. Nhãn lồng hình ly 2002 THU

1089 Passiflora incarnata L. 2007 THU-AND

130 Peltaphragmataceae Họ ngũ cách

1090 Peltaphragma honbaensis. G Ngũ cách hòn bà

131 Pentaphylaceae Họ Ngũ mạc

1091Pentaphylax euryoides Gardner &

ChampNgũ mạc linh

132 Pittosporaceae Họ hắc châu

1092 Pittosporum baileyanum Gowda Hắc châu

133 Piperaceae Họ Hồ tiêu

1093 Piper betle L. Trầu 2000 THU

1094 Piper lolot C. DC. Lá lốt rừng 2000 THU

1095 Piper mutabile C. DC. Tiêu biến thể 196 2000 THU

1096 Piper cambodiana VK2848 2009 THU

1097 Piper brevicaule C. DC. Tiêu thân ngắn 2011

1098 Piper montium C. DC. Tiêu núi 2011

1099 Piper laosanum C.DC. Tiên lào 2011

134 Plantaginaceae Họ Mã đề

64

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1100 Plantago major L. Mã đề 2006 THU

135 Plantanaceae Họ Tiêu huyền

1101 Platanus pierrie Chò nứa 2003

1102 Platanus kerrii Gagnep. Chò nước 2008 LGO

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

136 Polygalaceae Họ Viễn chí

1103 Polygala sp

1104 Polygala tonkinensis Chodat Viễn chớ bắc bộ 2011

137 Polygonaceae Họ Rau răm

1105 Polygonum chinensis L. Thồm lồm 2000 THU

1106 Polygonum hydropiper L. Nghệ răm 2000 THU

1107 Polygonum pubescens Nghệ lông 213 2000

1108 Polygonum perfoliatum L. Giang bản quy 212 2000 THU

1109 Polygonum leptostachyum Bruyn Nghể gié mảnh 2011

138 Gentianaceae Họ Long đởm

1110 Fagraea ceilanica Thunb Trai xoan

1111 Fagraea fragrans Roxb. Trai 2002 THU-LGO

139 Portulacaceae Họ Rau sam

1112 Portulaca oleracea L. Sam 2005 AND-THU

1113 Portulaca pilosa L. Sam lông 2007 THU

1114 Portulaca grandiflora Hook. Mười giờ 2009 THU-CAN

140 Potamogetonaceae Họ Nhãn tử

1115 Potamogeton manoianus 2003

1116 Potamogeton nodosus Giang thảo nốt 2003

Tên Việt NamMã số

tiêu bản

Năm ghi

nhận

Công

dụngTT Tên La tinh

Mã số

tiêu bản

gỗ

Tình trạng bảo tồn

65

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

141 Primulaceae Họ Anh thảo

1117 Androsace umbellata ( Lour.) Merr.

118 Lysimachia decurrens Forst.f.Lý mạch tam giác/Trân châu

lá men2006 THU

142 Proteaceae Họ Mạ sƣa/Họ Quắn hoa

1119 Helicia excelsa (Roxb.) Blume Mạ sưa cao VK2874 2009 LGO

1120 Helicia formosana Hemsl. Mạ sưa đài loan 2011 LGO

1121 Helicia grandiflora Lecomte Chẹo thui lá to 2011

1122 Helicia grandis Hemsl. Mạ sưa to 214 2000 LGO

1123 Helicia obovatifolis Merr. & Chun Mạ sưa lá trứng ngược 215 2000 LGO-AND

1124 Helicia robusta (Roxb.) Blume Mạ sưa lá răng 2000 LGO-DOC

1125 Heliciopsis lotaba (Merr.) Sleum. Đung 2000 LGO-THU

1126 Heliciopsis terminalis (Kurz) Sleum. Song quắn chót 216 2000

143 Ranunculaceae Họ Mao lƣơng

1127 Clematis smilacifolia Wall. Vằng lá kim cang THU

1128 Anemonejaponica (Mixed) Phong quỳ nhật

144 Rhamnaceae Họ Táo

1129 Berchemia lineata (L.) DC. Rung túc 2006 SOI-THU

1130 Verilago leiocarpa Benth. Dây cốt khí 2003 THU

1131 Ziziphus mauritiana Lamk. Táo ta 2003 ANQ-THU

1132Zizyphus jujuba (L.) Gaertn., non

Mill.Táo ta 2007 ANQ-THU

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

1133 Ziziphus oenoplia (L.) Mill. Táo rừng 2001 ANQ-THU

Năm ghi

nhận

Công

dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam

Mã số

tiêu bản

Mã số

tiêu bản

gỗ

Tình trạng bảo tồn

66

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1134 Ziziphus rugosa Lamk. Táo nhám 2001 THU

145 Rhizophoraceae Họ Đƣớc

1135 Carallia diplopetala Hand. - Mazz)Xương cá

1136 Carallia brachiata (Lour.) Merr. Trúc tiết/Xăng mã 2000 LGO-THU

1137 Pellacalyx yunnanensis HU Đước bầu rượu cạn EN

146 Rhoipteleaceae Họ Đuôi ngựa

1138Rhoiptelea chiliantha Diels & Hand.-

Mazz.Đuôi ngựa 2001 LGO-TAN EN

147 Rosaceae Họ Hoa hồng

1139 Docynia indica (Wall.) Dcn. Táo mèo 2011 THU-AND

1140 Eriobotrya sp Tỳ bà

1141Prunus arborea var. montana

(Hook.f.) Kalkm.Xoan đào 2008 LGO

1142 Pyros granulosa Mọc cọt 2000

1143 Rhaphiolepis indica (L.) Lindl. Đào bánh xe 2000 ANQ-THU

1144 Rubus alcaefolius Poir. Mâm xôi 2000 ANQ-THU

1145 Rubus cochinchinensis Tratt. Ngấy hương 217 2000 ANQ-THU

1146Rubus cochinchinensis var.

glabrescens Card.Ngấy trắng 2000 THU

1147Sorbus corymbifera var. turbinata

(Cord.) Hiep & Yakovl.Xá lị trời 2011

1148 Sorbus  granulosa  (Bertol.) Rehder Xá lị

1149 Photinia sp

148 Rubiaceae Họ Cà phê

1150 Adina pilulifera Thủ viên VK2833 2009 THU

1151 Aidia pycnantha (Drake) Tirveng Găng sai hoa 2011 LGO

67

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1152Anthocephalus chinensis auct., non

Walp.Gáo 321 2000 THU

1153Canthium conchinchinensis Pierre ex

PitardGăng nam bộ 244 2000

1154 Canthium filipendulum Căng thòng 236 2000

1155 Canthium horridum Blume Găng bọc 221 2000 THU

1156 Chassalia sp

1157 Diplospora viridiflora Song tử hoa xanh VK2860 2009

1158 Duperrea pavettaefolia (Kurz) Pitard Cò mọt 2011

1159Greenea corymbosa (Jack) K.

Schum.Trường sơn 2011 THU

1160Hedyotis acutangula Champ. ex

Benth.An điền cạnh nhọn 2003 THU

1161 Hedyotis auriculata L. An điền tai 2003 THU

1162 Hedyotis biflora (L.) Lamk. An điền hai hoa 247 2000 THU

1163Hedyotis chereevensis (Pierre ex

Pitard) FukuokaAn điền 311 2000

1164Hedyotis contracta (Pierre ex Pitard)

Phamh.An điền ngắn 312 2000

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

1165 Hedyotis grandis (Pitard) Phamh. An điền to 2011

1166Hedyotis labialis (Pierre ex Pitard)

Phamh.An điền môi 2011

1167Hedyotis pilulifera (Pitard) T. N.

NinhAn điền nón 225 2000

1168 Hedyotis teneliflora Blume An điền hoa nhỏ 2006 THU

Tên Việt NamMã số

tiêu bản

Năm ghi

nhận

Công

dụngTT Tên La tinh

Mã số

tiêu bản

gỗ

Tình trạng bảo tồn

68

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1169Hymenodictylon orixense (Roxb.)

Mabb.Vỏ dụt 2009 THU-LGO

1170 Ixora cambodiana Pitard Trang cambot 2011

1171 Ixora coccinea L. Bông trang/Đơn đỏ 2010 CAN-THU

1172Ixora diversifolia Wall. ex Hook.f.

var. flexilix PitardTrang dịu 226 2000 CAN

1173 Ixora krewanhensis Pierre ex Pitard Trang thanh 241 2000

1174 Ixora pavettaefolia Trang dọt sành 226 2000

1175 Ixora rosea Wall. In Roxb. Đơn hường 2011

1176 Ixora stricta Roxb. Trang vàng 2008 THU-CAN

1177 Keenania ophiorrizoides Drake Cỏ bò rồi đứng 218 2000

1178Lasianthus chinensis (Champ. ex

Benth.) Benth.Xú hương trung quốc 2011

1179Lasianthus cyanocarpus Jack var.

asperutus Pierre ex PitardXú hương phấn 2011

1180Lasianthus rhiocerotis Blume var.

pendunculatus PitardXú hương cò 219 2000

1181 Lasianthus wallichii Wight Xú hương wallich 227 2000 THU

1182 Macromelum minitum Ớt rừng/Kim sương lưỡi hái

1183 Metadina sp

1184 Morinda trichophylla Nhàu lá có lông VK2829 2009

1185Mussaenda cambodiana Pierre ex

PitardBướm bạc cam bốt 232 2000 AND-THU

1186 Mussaenda dehiscens Craib Bướm bạc tự khai 2000 THU

1187 Mussaenda erosa Champ. ex Pitard Bướm bạc mòn 231 2000

1188 Mussaenda frondosa L. Bướm bạc lá 2000 THU

1189 Mussaenda squiresii Merr. Bướm bạc squire 235 2000

69

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1190Neolamarclia cadamba (Roxb.)

Bosser Gáo trắng 2010 THU-LGO

1191 Neonauclea purpurea (Roxb.) Merr. Vàng kiêng VQ358 2010 CAN-TAN

1192 Paederia scandens (Lour.) Merr. Mơ lông 246 2000 AND-THU

1193 Pavetta indica L. Cẳng gà VK2844 2009 THU

1194 Pavetta siamica Bremek Dọt sành xiêm 243 2000

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

1195 Prismatomeris tetrandra

1196 Prismatomeris memecyloides Craib Lăng trang dạng sầm 220 2000

1197 Psychotria asiatica L

1198 Psychotria cephalophora Merr. Lấu mang-đầu 230 2000

1199 Psychotria elleptica Lấu bầu dục 228 2000

1200 Psychotria montana Blume Lấu núi 248 2000 THU

1201 Psychotria poilanei Pitard Lấu poilanei 2003 THU

1202 Psychotria rubra (Lour.) Poir. Lấu đỏ 2000 THU

1203 Psychotria serpens L. Lấu bò 229 2000 THU

1204Psychotria silvestris Pitard sec

Phamh.Lấu rừng 2011

1205 Ophiorrhiza sp

1206 Randia dasycarpa (Kurz) Bakh.f. Găng nhung 224 2000 THU

1207 Randia spinosa (Thunb.) Pior. Găng trâu 2000 DOC-THU

TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số

tiêu bản

Năm ghi

nhận

Công

dụng

Mã số

tiêu bản

gỗ

Tình trạng bảo tồn

70

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1208Rothmannia eucodon (L. Schum)

Bremek

1209 Randia sp Trâm sách bụi VQ370

1210 Tarenna chevalieri VK2845 2009

1211 Tarenna sp. Trèn quả nhỏ 2011

1212 Ucaria macrophylla Wall. in Roxb. Câu đằng 2000 THU

1213 Urophyllum lecomtei Vĩ diệp Lecomte VK2825 2009

1214Urophyllum villosum Jack ex Wall. in

Roxb.Vĩ diệp lông VK2875 2009 THU

1215 Wendlandia glabrata DC. Huân lang nhẵn 223 2000

1216 Wendlandia paniculata (Roxb.) DC. Hoắc quang 2000 TAN

1217 Wendlandia sp Hoắc quang tía VQ330 2003

1218 Wendlandia thorelii Pitard Huân lang thorel 2003

1219 Xanthophytum polyanthum Pitard Hoàng cành nhiều hoa 2011

1220 Xathoxylum aviceniae Hoàng cành 2003

149 Rutaceae Họ Cam

1221 Acronychia laurifolia Blume. Bưởi bung 2000 AND-THU

1222 Acronychia penducutala (L.) Miq. Bưởi bung/Bai bái VK2858 2009 AND-THU

1223 Atalantia sp

1224 Clausenna excavata Burm.f. Hồng bì dại 2005 THU-CTD

1225 Clausenna lansium (Lour.) Skeels Hồng bì 2008THU-CTD-

AND

1226 Clausrna excavata Burm. f. Nhậm hôi 2006 AND-THU

1227 Euodia lepta (Spreng.) Merr. Ba chạc/Chè cỏ 249 2000 THU

1228 Euodia meliaefolia (Hance) Benth. Thôi chanh 2000 CTD-THU

71

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1229Glycosmis cochinchinensis (Lour.)

Pierre ex Engl.Cơm rượu nam bộ 2000 ANQ-THU

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

1230Glycosmis cyanocarpa (Blume)

Spreng.Cơm rượu trái xanh 251 2000

1231Glycosmis cymosa (Pierre) Narayan

ex TanakaCơm rượi bắc bộ 2011

1232 Glycosmis mauritinata VK2866 2000

1233 Glycosmis pentaphylla (Retz.) Correa Cơm rượu 250 2000 ANQ-THU

1234 Glycosmis petelotii Cơm rượi Pételot VK2838 2009

1235 Luvunga sarmentosa (Blume) Kurz Trăng xa trườn 252 2000

1236Macclurodendron oligophlebia

(Merr.) Hartl.Bưởi bung ít gân 253 2000

1237Micromelum minitum (Forst.f.) Wight

& Arn.Kim sương lưỡi hái 254 2000 THU

1238 Melicope petelotti

1239 Zathoxylum aviceniae Hoàng mộc dài 255 2000 THU

1240 Zanthoxylum avicennae (Lamk.) DC. Hoàng mộc dài 2006 THU-CTD

1241Zanthoxylum myriacanthum Wall. ex

Hook.f.Hoàng mộc nhiều gai 2004

THU-CTD-

AND

1242 Zanthoxylum rhetsoides Sơn tiêu 2000 DOC-THU

1243 Zanthoxylum scandens Blume Đắng cay 2011 THU-CTD

150 Sabiaceae Họ Thanh phong

1244Sabia limoniacea Wall. ex Hook.f. &

Thoms.Thanh phong  2004

TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số

tiêu bản

Năm ghi

nhận

Công

dụng

Mã số

tiêu bản

gỗ

Tình trạng bảo tồn

72

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

151 Salicaceae Họ Liễu

1245 Salix cavaleriei 2003

1246 Salix balansaei Seem. Liễu balansa 2011

152 Santalaceae Họ Bạch đàn

1247Dendrotrophe frutesens (Benth.)

DansDây cổ tay 257 2000 THU

1248Scleropyrum wallichianum var.

wallichianumĐàn Hƣơng

153 Sapindaceae Họ Bồ hòn

1249 Amesiodendron chinensis (Merr.) Hu Trường sâng 258 2000 LGO

1250 Cardiospermum halicacabum L. Tầm phỏng 259 2000 THU

1251 Dimocarpus longan Lour Nhãn VK2854 2006 LGO-ANQ

1252 Lepisanthes fruticosa (Roxb.) Leenh. Báp muôi 2011

1253Mischocarpus pentapetalus (Roxb.)

Radlk.Nây năm cánh 2011 LGO

1254Nephelium cuspidatum var.

bassacense (Pierre) Leenh.Vải rừng 2001 LGO-ANQ

1255 Nephelium cuspidatum Blume Vải thiều rừng 260 2000 LGO-ANQ

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

1256 Nephelium cochinchinensis Pierre Chôm chôm nam 2000 LGO-ANQ

1257 Nephelium lappaceum L. Trường chua/Chôm chôm VQ373 2004 LGO-ANQ

1258 Nephelium melliferum Gagnep. Trường vải VQ355 2009 LGO-ANQ

1259 Pavieasia anamensis Pierre Trường mật 2000 LGO-CTD

TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số

tiêu bản

Năm ghi

nhận

Công

dụng

Mã số

tiêu bản

gỗ

Tình trạng bảo tồn

73

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1260 Pometia pinnata Forst. & Forst.f. Sâng 2000 LGO-CTD

1261 Sapindus mukorossii Gaertn Bồ hòn 2000 LGO-THU

1262 Sapindus ocarpus Radlk. Sâng 2011

1263 Sapindus saponaria L. Bồ hòn 2005 THU-LGO

1264Xerospermum noronhiana (Blume)

BlumeVải guốc/ Trường quánh 2005 LGO-ANQ

154 Sapotaceae Họ Sến

1265 Donella lanceolata (Blume) Aubr. Sơn ta/Săng sáp 2000 LGO-THU

1266 Chrysophyllum roxburghii G.Don

1267 Eberhardtia tonkinensis Lecomte Cồng sữa bắc bộ 2000 LGO-AND

1268Eberhardtia aurata (Pierre ex

Dubard) LecomteCồng sữa vàng 2009 LGO-CTD

1269Madhuca pasquieri (Dubard) H. J.

LamSến mật 2000 *, LGO-CTD 2 EN EN

1270Pouteria sapota (Jacq.) H. Moore &

Stearn.Trứng gà/ Lêkima 2009 ANQ

1271Sinosideroxylon racemosum (Pierre

ex Dubard) Aubr.Mang lay 2011 LGO

155 Schisandraceae Họ Xƣn xe

1272 Kadsura coccinea (Lem.) A. C. Smith Nắm cơm 2010 THU-CTD

1273 Kadsura heteroclita (Roxb.) Craib Na rừng 2009 THU VU

1274Schisandra chinensis (Tucz.) K.

KochNgũ vị bắc 2011 THU

156 Scrophulariaceae Họ Hoa mõm sói

1275 Andenosma cacrulenm R. Br. Tuyến hương lam 264 2000

74

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1276 Andenosma hirsutum (Miq.) Kurz Tuyến hương phún 265 2000

1277 Limnophila rugosa (Roxb.) Merr. Quế đất (Hồi nước) 2011 CTD-THU VU

1278 Lindernia crustacea (L.) F. Muell. Lữ đằng cẩn 266 2000 THU

1279 Scopria dulcis L. Cam thảo đất 267 2000 THU

1280 Torenia asiatica L. Mõm sói

157 Shiphonodontaceae Họ Xƣng da

1281 Siphonodon celastrineus Griff. Sang đá 2006*, LGO-

ANQVU

158 Simarubaceae Họ Thanh thất

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

1282 Ailanthus altissima (Mill.) Swingle Thanh thất núi cao 2000 LGO-CAN

1283 Ailanthus triphysa (Dennst.) Alston Thanh thất 2005 LGO-TAN

1284 Eurycoma longifolia Jack Bách bệnh 2005 THU

1285 Harrisonia perforata (Blanco) Merr. Đa đa 2000 THU

159 Solanaceae Họ Cà

1286 Physalis angulata L. Lu lu cái 2007 THU

1287 Solanum americanum Lu lu đực hột mít 274 2000 THU

1288 Solanum nigrum L. Lu lu đực 2000 DOC-THU

1289 Solanum torvum Sw. Cà gai 2000 THU

1290 Physalis anglata Thù lù cạnh 275 2000 THU

160 Sphenocleaceae Họ Xà bông

Năm ghi

nhận

Công

dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam

Mã số

tiêu bản

Mã số

tiêu bản

gỗ

Tình trạng bảo tồn

75

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1291 Sphaenoclaa zeylanicum Gaertn. Xà bông 276 2000 AND-THU

161 Sterculiaceae Họ Trôm

1292 Byttneria aspera Colebr. in Roxb. Trôm leo 2000 THU

1293 Commersonia bartramia (L.) Merr. Chủy sao 2000 SOI

1294 Commersonia hatramia Hu đen 277 2000 SOI

1295Pterospermum truncatolobatum

Gagnep.

Màng kiêng/Lòng mang lá

cụt2000 LGO-CAN

1296Scaphium macropodium (Miq.)

Beum.Ươi 2011 LGO-THU

1297 Sterculia hyposticta Miq. Trôm hoa đỏ 2011 CAN

1298 Sterculia lanceolata Cav. Trôm mề gà (sảng nhung) 379 2000LGO-ANQ-

THU

1299 Sterculia nobilis Smith in Rees Trôm quý 279 2000 CTD-THU

1300 Sterculia sp Sảng 2003

162 Styracaceae Họ Bồ đề

1301 Alniphyllum eberhardtii Guillaum. Bồ đề xanh/ Lá dương đỏ 2000 *, LGO EN EN

1302Rehderodendron indochinense H. L.

Li

163 Symplocaceae Họ Dung

1303Symplocos ademophylla Wall. ex A.

DonDung có tuyến 2011

1304 Symplocos adenophylla Dung đà nẵng 2003

1305 Symplocos annamensis Noot. Dung trung bộ VK2876 2009 LGO

1306 Symplocos anomala Brand. Dung lá mỏng 2005 LGO

1307Symplocos cambodiana (Pierre)

Hall.f.Dung hôi 2011

1308 Symplocos chapaensis 2003

76

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

1309Symplocos cochinchiensis (Lour.)

MooreDung nam bộ 2001

LGO-CTD-

THU

1310 Symplocos dolichotricha Merr. Dung lông dài 2011

1311 Symplocos glauca (Thunb.) Koidz. Dung xám 2011 CTD-THU

1312 Symplocos hookeri C. B. Clarke Bạch nước 2011

1313 Symplocos laurina (Retz) Wall. Dung lá trà 2005 TAN-THU

1314 Symplocos laurina \ poilanei Dung giấy 2007 LGO-THU

1315 Symplocos pseudobarberina Gontch. Dung như râu 2011

1316 Symplocos racemasa Roxb. Dung 2007 THU

1317 Symplocos sordida Guillaum. Dung xám 2005 LGO-THU

1318 Symplocos sp Dung trắng 2009 LGO

1319Symplocos sumuntia Buch,.-Ham. Ex

D. DonDung lụa 284 2000 LGO-THU

1320 Symplocos viridissima Brand Dung rất xanh 2011

164 Theaceae Họ Chè

1321 Adinandra annamensis Gagnep. Sum đỏ/Hồng đạm trung bộ 2000 LGO

1322 Adinandra dumosa Jack

1323 Anneslea fragrans Wall

1324Adinandra milettii (Hook. & Arn.)

Benth. & Hook. f. ex HanceDương đồng millett 2011 LGO

Năm ghi

nhận

Công

dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam

Mã số

tiêu bản

Mã số

tiêu bản

gỗ

Tình trạng bảo tồn

77

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1325Camellia assimilis Champ. ex Benth.

In Hook.Chè đồng 288 2000 CTD

1326 Camellia caudata Wall. Chè đuôi 2007 CTD-THU

1327 Camellia corallina (Gagnep.) Sealy Chè san hô 285 2000 CTD

1328 Camellia euphlebia Merr. ex Sealy Trà gân  289 2000 VU

1329 Camellia flava (Pitard) Sealy Chè hoa vàng 2000 CAN

1330 Camellia gilbertii (A. Chev.) Sealy Chè phú hộ/Trà hoa gilbert 286 2000 *, CTD EN VU

1331 Camellia sp Chè lá dày 2003

1332 Camellia sp Chè đuôi lươn VQ364 2012

1333 Cammellia chsysantha (Hu.) Tuyama Trà hoa vàng 2011 THU-CAN VU

1334 Eurya acuminta D.C Súm lá nhọn 2000

1335 Eurya ciliata Merr. Súm lông 287 2000 #

1336 Eurya japonica Thunb. Súng 2000 THU-TAN

1337 Eurya laotica Gagnep. Súm lào 291 2000 #

1338 Eurya nitida Korth. Súm phổ thông 2011 TAN

1339 Eurya quinquelocularis Kobuski Linh năm buồng 2011 #

1340 Eurya sp Súm VK2852 2009

1341 Gordonia balansae Pitard Gò đồng balansa 2011 #

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

1342 Gordonia intricata Gagnep. Gò đồng vướng 2011 #

TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số

tiêu bản

Năm ghi

nhận

Công

dụng

Tình trạng bảo tồnMã số

tiêu bản

gỗ

78

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1343

Pyrenaria jonquieriana Pierre ex

Lanessan subsp. multisepala

(Merrill & Chun) S. X. Yang)

1344 Pyrenaria garretitana Craib Thạch châu garret 2011 #

1345 Schima wallichii (DC.) Korth. Vối thuốc/Trín 2000 LGO-THU

1346Schima superba Gard. & Champ. in

Hook.Chò sót 2006 LGO-CAN

1347 Ternstroemia sp. Chè béo 2009

165 Thymeleaceae Họ Dó

1348 Aquilaria crassna Pierre ex Lecomte Trầm hương 2000 *, LGO-THU EN EN

1349Rhamnoneuron balansae (Drake)

Gilgin Engl. & PrantDó 2005 SOI-THU

1350Linostoma decandrum (Roxb.)

Meisn.Dó mười nhị 2000 DOC

1351 Linostoma scandens 2003

166 Tiliaceae Họ Đay

1352 Grewia paniculata Roxb. Cò ke lá lõm 2011 ANQ-THU

1353Triumfetta pseudoncanca Sprague &

CraibKé lông bạc 292 2000 THU

167 Ulmaceae Họ Du

1354 Gironniera nervosa Planch. Ngát lông 2005

1355 Gironniera subaequalis Planch. Ngát 293 2000 LGO

1356 Trema angustifolia (Planch.) Blume Hu lá hẹp 2007 THU-AND

1357 Trema orientalis (L.) Blume Hu đay 2000SOI-AND-

THU

1358 Trema tomentosa (Roxb.) Hara Trần mai lông 294 2000

168 Urticaceae Họ Gai

1359 Boehmeria nivea (L.) Gaudich. Lá gai 2000 AGS-THU

79

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1360Debregeasia squamata King ex

Hook.f.Đế gia vảy 2000

1361 Elatostemma balansae Gagnep. Rau pơ la 2000 AND-THU

1362 Elatostemma cuneatum Wight Cao hùng bườm 2000

1363 Elatostemma lineolata Wight Cao hùng hẹp 2000 THU-AND

1364 Oreocnide rubescens (Blume) Miq. Nai ráp 2011

1365Poikilospermum annamensis

(Gagnep.) Merr. Rum trung bộ 2011 THU

1366 Pellionia sp

1367 Pouzolzia zeylanica (L.) Benn. Cây bọ mắm 2000 THU

1368 Villebrunea intergrima Nai bìa nguyên 2000

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

169 Verbenaceae Họ Cỏ roi ngựa

1369Callicarpa dichotoma (Lour.)

Reausch.Tu hú lá nhỏ 298 2000 THU

1370 Callicarpa longifolia Lam. Tu hú lá dài 299 2000 THU

1371 Callicarpa repens Trứng ếch 2000 THU

1372 Callicarpa rubella Lindl. Tu hú quả tím 296 2000 THU

1373 Callicarpa erioclona Schauer in DC. Tu hú lông VQ367 THU

1374 Callicarpa sinuata VK2840 2000

1375 Clerodendrum breripes Hance 304 2000

1376Clerodendrum chinense (Osbeck)

Mabb.Mò trắng VK2830 2009 THU

TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số

tiêu bản

Năm ghi

nhận

Công

dụng

Tình trạng bảo tồnMã số

tiêu bản

gỗ

80

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1377 Clerodendrum cyrtophyllum Turcz Bọ mẩy 305 2000 AND-THU

1378 Clerodendrum trichotomum ngọc nữ 2000

1379 Clerodendrum inetrmedium

1380Clerodendrum japonicum (Thunb.)

SweetMò đỏ VK2831 2009 CAN-THU

1381Clerodendrum kaempferi (Jacq.)

Sieb. Ex Steud.Mò đỏ 297 2000 CAN-THU

1382Clerodendrum petasites (Lour.)

MooreBạch đồng nam 2011

1383Clerodendrum philippinum Schauerf.

in DC.Mò trắng 366 2011 THU

1384 Clerodendrum viscosum Vent. Ngọc nữ hoa vàng 306 2000 THU

1385 Lantana camara L. Bông ổi 43 2000 CAN-THU

1386Premma corsymbosa (Burm.f.)

Rottb. et Willd.Vọng cách 347 2005 AND-THU

1387Stachytarpheta jamaicensis (Lour.)

VahlĐuôi chuột 306 2000 THU

1388 Verbena officialnalis L. Cỏ roi ngựa 2000 THU

1389 Vitex quinata (Lour.) Williams Đẻn 5 lá(Mạn kinh) 2007 LGO-THU

1390 Vitex tripinnata (Lour.0 Merr. Mắt cáo 306 2000

1391Vitex tripinnata var. evrardii (Dop)

PhuongBình linh 2011

170 Violaceae Họ Hoa tím

1392 Viola annamensis Baker Tím trung bộ 2011

1393 Viola sumantrana Miq. Hoa tím Sumatra 2011

1394 Viola tricolor L. Hoa tím tư tưởng 2010 THU

171 Vitaceae Họ Nho

1395 Cissus annamica Gagnep. Hồ đằng trung bộ 2000 THU

81

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1396 Tetrastigma erubescens Planch. Tứ thư hồng 308 2000

1397 Tetrastigma harmandii Planch. Tứ thư harmand 2000 THU

1398 Tetrastigma heterophyllum Gagnep. Tứ thư dị diệp 309 2000

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

1399Tetrastigma planicaule (Hook. f.)

Gagnep.Tứ thư chân dẹp 2011 THU

1400Tetrastigma tuberculatum (Blume)

N.H.HienDây báo rừng 2011 THU

LILIOPSIDA LỚP LOA KÈN

172 Acoraceae Họ Thạch xƣơng bồ

1401 Acorus calamus L. Thuỷ xương bồ 2005 THU

1402 Acorus gramineus Soland Thạch xương bồ 2009 THU-CAN

1403 Acorus tatarinowi Schott. Thuỷ xương bồ 2004 CAN-THU

173 Agavaceae Họ Thùa

1404 Agave americana L. Thùa (Dứa Mỹ) 2003 CAN-THU

1405 Agave barbadensis Thùa 2007

1406Agave cantula (Haw.) Roxb. ex Salm-

DyckThùa gai nhỏ 2009 CAN-SOI

174 Amaryllidaceae Họ Thuỷ tiên

1407 Crinium amabile Donn Tỏi lơi tía 2011

1408 Crinium asiaticum L. Náng 2005 CAN-THU

1409 Curculigo annamitica 2009

Năm ghi

nhận

Công

dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam

Mã số

tiêu bản

Tình trạng bảo tồnMã số

tiêu bản

gỗ

82

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1410 Hippeastrum reticulatum Herb. Lan huệ mạng 2011

1411 Zephyranthes rosea Lindl. Phong huệ đỏ 2008

175 Araceae Họ Ráy

1412 Aglaonema costatum N. E. Br. Minh ty sóng 2005 THU-CAN

1413 Aglaonema decurrens 2000

1414 Aglaonema piperunum Vạn niên thanh 2000

1415 Aglaonema tenuipes Engl. Thuốc rắng 2004 THU-CAN

1416 Alocasia indica Khoai môn tía 2011

1417 Alocasia macrorrhizas (L.) G. Don Ráy/Khoai sáp 2006 AND-THU

1418 Alocasia odora (Roxb.) C. Koch Rau dọc mùng 2001 AND-THU

1419 Amorphophalus nova 2000

1420Amorphophalus rivieri Dur. ex

RiviereKhoai nưa 2009

1421 Colocasia esculenta (L.) Schott Khoai môn 2005 THU-AND

1422Colocasia gigantea (Blume ex

Hassk.) Hook. f.Dọc mùng 2007 AND

1423 Epipremnum giganteum Schott. Thượng cán to 2000

1424Epipremnum pinnatum (L.) Engl. &

K. KrauseRáy leo lá xẻ 2005 CAN

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

1425Homalomena pierreana Engl. & K.

KrauseThần phục 2011

Năm ghi

nhận

Công

dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam

Mã số

tiêu bản

Mã số

tiêu bản

gỗ

Tình trạng bảo tồn

83

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1426Homalonema aromatica Gagnep.,

non SchottThiên niên kiện 2006 CTD-THU

1427 Homalomena occulta (Lour.) Schott. Thiên niên kiện 2000 CTD-THU

1428 Homalonema pierreana Thần phục 2001 * VU VU

1429 Lasia spinosa (L.) Thwaites Chóc gai 2005 AND-THU

1430 Pistia stratiotes L. Bèo cái 2009 THU

1431 Pothos angustifolius Presl Ráy leo lá hẹp 2011

1432 Pothos balansae Ráy Balansa 2003

1433 Pothos chinensis (Raf.) Merr. Ráy leo trung quốc 2004 THU

1434Pothos grandis S. Buchet ex P. C.

BoyceRáy to 32 2000

1435Pothos kerrii S. Buchet ex P. C.

BoyceRáy leo keri 2011

1436Pothos pilulifer S. Buchet ex P. C.

BoyceRáy lọn 2009 THU

1437 Pothos repens (Lour.) DruceChân rết (cơm lênh)/Tràng

pháo2008 AGS-THU

1438 Pothos scandens L. Ráy leo 2000 THU

1439 Pothos yunnanensis Engl. Ráy leo vân nam 2004 THU

1440 Rharhidophora aurea 2003

1441Rharhidophora decursiva (Roxb.)

Schott.Đuôi phượng 2005 THU

1442 Rharhidophora glauca (Wall.) Schott Đuôi phượng tác 2011

1443 Rharhidophora hookerii Schott.Đuôi phượng/Trâm đài

hooker2000 THU

1444 Rharhidophora peepla Schott. Trâm đài 2011

1445Schismaloglottis calyptrata (Roxb.)

Zoll. & MoreĐoạn thiện nấp 33 2000 AND

176 Arecaceae Họ Cau

84

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1446 Aranga saccharifera 2003

1447 Areca catechu L. Cau 2005 THU-CAN

1448 Areca laosensis Becc. Cau lào 2000 DTC-THU

1449 Areca triandra Roxxb. Cau rừng 3427 2001 CAN

1450 Arenga pinnata (Wurmb.) Merr. Búng báng 2000 CAN-THU

1451 Calamus cambodiensis Becc. Mây cát 2000 DTC-XAY

1452 Calamus dioicus Lour. Mây tầu lá liểu 2003 XAY-THU

1453 Calamus henryanus Becc. Mây tắt 3439 2007 SOI

1454 Calamus javanicus Mây Javanis 2011

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

1455Calamus platyacanthus Warb. ex

Becc.Song mật 2009 * DTC-XAY VU VU

1456 Calamus poilanei Conrard Song bột 3440 2000*, DTC-

XAYEN EN

1457 Calamus pseudocutellaris Conrard. Hèo 3425 2004 DTC-XAY

1458 Calamus rhabdocladus Burret Mây thuần VQ359 2004 SOI

1459 Calamus rudentum Lour. Song đá 2000 DTC-XAY

1460 Calamus tenuis Roxb. Mây đang 2004 SOI-AND

1461 Calamus tetradactylus Hance Mây nếp 2008 DTC-XAY

1462 Calamus tonkinensis Becc. Mây đắng 2000 ANQ-XAY

1463 Calamus viminalis Willd. Mây dẻo 2009 DTC-XAY

1464 Calamus warkeri Hance Mây đắng 3433 2003 SOI-AND

1465 Caryota bacsonensis Magalon Móc bắc sơn 2011 CAN-XAY

1466 Caryota mitis Lour. Đùng đình 3430 2000 CAN-XAY

1467 Caryota symbetala Mart. Móc nương 2007 CAN-XAY

Năm ghi

nhận

Công

dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam

Mã số

tiêu bản

Mã số

tiêu bản

gỗ

Tình trạng bảo tồn

85

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1468 Caryota urens L. Móc 2000 THU-XAY

1469 Cocos nucifera L. Dừa 2009 THU-AND

1470 Daemonorops poilanei J. Dransf. Mây đang polane VQ3429 2011 CAN-XAY

1471Daemonorops jenkinsiama (Griff.)

Mart.Mây nước 3426 2011

1472 Daemonorops mollispinus J. Drans.f. Mây hèo 2006 SOI-AND

1473 Daemonorops pierreanus Mây nước pierre 3435 2004 XAY-ANQ

1474 Didiosperma caudatum Song châu đuôi chuột 2006

1475 Licuala robinsoniana Becc. Ra Robinson 2011

1476 Licuala spinosa Thunb. Lá nón/Lụi gai 35 2000 CAN-THU

1477 Livistona chinensis (Jack.) R. Br. Cọ xẻ 2000 XAY-CAN

1478Livistona cochinchinensis (Lour.)

Mart. Cọ 2000 XAY-ANQ

1479Livistona saribres (Lour.) Merr. ex

A. Chev.Cọ bầu 2000 XAY-ANQ

1480 Pinanga annamensis Magalon Cau chuột trung bộ 2011

1481 Nenga banaensis (Magalon) Burret Cau rừng bà nà 2000 AND

1482 Pinanga duppereana Pierre ex Becc Cau rừng 3424 2005 AND-AND

1483 Pinanga paradoxa Scheff. Cau rừng xẻ 2000 CAN

1484 Pinanga quadrijuga Gagnep. Cau chuột bốn nhánh 2004 CAN

1485 Pinanga Lụy VQ3437 2007

1486 Plectocomia pierreana Becc

1487 Plectocomia Song hau 3431 2003

1488 Rhapis cochinchinensis (Lour.) Mart. Mật cật nam bộ 2004 THU-CAN

86

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

1489Rhapis excelsa (Thunb.) Henry ex

Reshd.Mật cật VQ3432 2005 CAN-THU

1490 Rhapis macrantha Gagnep. Mật cật hoa to 2011

1491 Rhapis micrantha Becc. Mật cật hoa nhỏ 2011

1492 Wallichica sp Đùng đình VQ3438

177 Asparagaceae Họ Thiên môn

1493Aspagarus cochinchinensis (Lour.)

Merr.Thiên môn đông 2011 THU

178 Asphodelaceae Họ Lô hội

1494Alove vera var. chienesis (Haw.)

BergLô hội 2010 THU-CAN

179 Bromeliaceae Họ Dứa

1495 Ananas comosus L. Dứa bắc bộ 2006 ANQ-SOI

180 Cannaceae Họ Dong riềng

1496 Canna edulis Ker-Gawl. Dong riềng 2007 AND

181 Commelinaceae Họ Thài lài

1497Amischolotype hispida (Less & Rich)

N.Y.HoangLâm trai phún 2011

1498Amischotolyp mollissima var. mollis

Hassk.Lâm trai 2006 THU

1499 Aneilema ovalifolium Hook.f. Loã trai lá xoan 2003

1500 Commelina diffusa Burm.f. Thài lài trắng 62 2000 THU

1501 Commelina benghalensis L. Thài lài lông 2005 THU

1502 Commelina communis L. Trai thường 2000 AGS-THU

1503 Cyanotis arachnoidea C. B. Clarke Thài lài lam 2006 THU

Tình trạng bảo tồn

TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số

tiêu bản

Năm ghi

nhận

Công

dụng

Mã số

tiêu bản

gỗ

87

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1504 Cyanotis barbata 2003

1505 Cyanotis burmanniana Bích trai Burmann 2000

1506Cyanotis papilionacea Roem. &

Schuit.f.Bích trai bướm 2011

1507Cyanotis vaga (Lour.) Roem. &

Schuit.f.Bích trai  2011

1508 Dictyosporum ovalifolium Wight Lõa trai lá xoan  2011

1509Floscopa glomeratus (Roem. &

Schuit.f.) Hassk.Đầu riều chụm 63 2000

1510 Forrestia mollissima 2000

1511Murdannia versicolor (Dalz.)

Bruckn.Loã trai đổi màu 2011

1512Pollia thyrsiflora (Blume) Endl. ex

Hassk.Bôn dày 2000

182 Convallariaceae Họ hoàng tinh

1513 Disporum trabeculatum Gagnep Song bào đá

183 Costaceae Họ Mía dò

1514 Costus specious (Koenig) Smith Mía dò 2000 THU

1515 Cheilocostus tonkinensis C.D.Specht

184 Cyperaceae Họ Cói

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

1516 Carex arridens C. B. Clarke Kiết vui 2003

1517 Carex continua C. B. Clarke Kiết liên tục 67 2000

1518 Carex indosinica Raym Cói túi ấn 2011

1519 Carex jeanpertii E. Camus Cói túi jean 68 2000 AGS

TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số

tiêu bản

Năm ghi

nhận

Công

dụng

Tình trạng bảo tồnMã số

tiêu bản

gỗ

88

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1520 Carex scaposa C.B.Clarke Kiết trục

1521 Carex verticilata Zoll. & Mor. Kiết vòng 69 2000

1522 Cyperus halpan L. Cói đất chua 2007

1523 Cyperus iria L. Lác rân/Cú rận 70 2000 THU

1524 Cyperus malaccensis Lamk. Lác dày 2006 THU-SOI

1525 Cyperus paniceus Cói trong ngô 2011

1526 Cyperus rotundus L. Củ gấu 2008 THU-CTD

1527 Cyperus thorelli E. Camus Cói thorel 2011

1528 Cyperus trialatus (Boeck) J. Kern. Cói ba cánh 2011

1529 Fuirena ciliaris (L.) Roxb. Cói đắng 2011

1530 Mapania bamcana Lác lửng baman 71 2000

1531Maricus umbellatus var. paniceus C.

B. ClarkeCói trong ngụ 2011

1532 Scirpus grossus L.f. Đưng/Lác hến 2011

1533 Scleria terrestris (L.) Fass. Đưng xiêm 2008 DTC

1534Thoracostachyum bancanum (Miq.)

KurzCói rừng bancan 2011 DTC

185 Dioscoreaceae Họ Củ nâu

1535 Dioscorea cirrhosa Lour. Củ nâu 2000 TAN-THU

1536 Dioscorea deceipiens Hook.f. Từ lường 2011

1537 Dioscorea deltoidea Wall. ex Criseb. Từ tam giác 2004 THU

1538Dioscorea depauperata Prain &

Burk.Từ tam giác 2010 THU-AND

1539 Dioscorea hamiltonii Khoai chụp 2003

1540 Dioscorea hispida Dennst. Mài lụng 2008 THU-DOC

1541 Dioscorea persimilis Prain & Burk. Củ mài 2000 AND-THU

89

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1542 Dioscorea poilanei Prain & Burk. Củ từ nước 2006 DOC

1543 Dioscorea tinctoria 2003

1544Dioscorea triphylla var. reticulata

Prain & Burk.Củ nê 2008 AND-THU

186 Hemodoraceae Họ Xà thảo

1545 Ophiopogon longifolius Decne Xà thảo lá dài 2004 THU

1546 Ophiopogon reptans Hook.f. Xà thảo bò/Cao cẳng 122 2000 THU

1457 Ophiopogon tonkinensis Rodr. Xà bi bắc bộ 2011

187 Hypoxydaceae Họ Sâm cau

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

1548 Curculigo annamitica Gagnep. Cồ nốc trung bộ 2000

1549 Curculigo orchioides Gaertn. Cồ nốc lan 2008 THU

188 Iridaceae Họ La dơn

1550 Belamcamda chinensis (L.) DC. Rẽ quạt 2001 THU

189 Liliaceae Họ Hành

1551 Allium ascalonicum L. Hành ta 2002 AND-THU

1552 Allium cepa L. Hành tây 2002 AND-THU

1553 Allium fistulosum L. Hành hoa 2006 AND-THU

1554 Allium sativum L. Tỏi ta 2007 AND-THU

1555 Aspagarus typica 145 2000

1556 Aspidistra typica Baill. Trứng nhện/Tỏi đá 2009 THU

1557 Dianella ensifolia (L.) DC. Cây hương bài 2004 DOC-CAN

1558 Dianella nemorosa Lamk. Hương bài 146 2000 DOC-CAN

Năm ghi

nhận

Công

dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam

Mã số

tiêu bản

Mã số

tiêu bản

gỗ

Tình trạng bảo tồn

90

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1559 Disporopsis longifolia Craib Hoàng tinh hoa trắng 2008 CAN-THU VU VU

1560 Disporum cautoniense (Lour.) Merr. Song bào dính 2004 THU-CAN

1561Dracaena cambodiana Pierre ex

Gagnep.Huyết giác 2008 THU-CAN

1562 Dracaena fragrans (L.) Ker.-Gawl. Thiết mộc lan 2005 THU

1563 Dracaena gracilis Wall. ex Hook.f. Phất dụ mảnh 2003 THU

1564 Ophiopogon reptans Hook.f. Cây cao cẳng 2005 THU

1565 Paris chinensis Franch. Bảy lá một hoa 2000 THU

1566 Peliosanthes humilis Andr. Cây sơn mộc 2009 THU

1567 Peliosanthes serrulata Rodr. Cây sơn mộc 2007 THU

1568 Peliosanthes teta Andr. Sâm cau 2007 THU VU VU

1569 Sansevieria cyclindrica Dojo Nanh heo 2007 THU

190 Marantaceae Họ Dong

1570 Donax arundinastrum 2000

1571Donax cannaeformis (Fors. f) K.

Schum.Dong dại 2006 SOI-THU

1572 Donax cannaeformis (Forst..f.) Rolfe Dong sậy 2001 THU

1573Halopegia blumei (Koern.) K.

Schum.Dong nam 2011

1574 Phrynium diopermum Gagnep. Lá dong 2001

1575 Phrynium parviflorum Roxb. Lá dong 2000 SOI-THU

1576 Phrynium plancetarium (Lour.) Merr. Lá dong 2008 SOI-THU

191 Melanthiaceae Họ Ngút ngẻo

Tình trạng bảo tồnNăm ghi

nhận

Công

dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam

Mã số

tiêu bản

Mã số

tiêu bản

gỗ

91

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

1577 Iphigenia indica (L.) Kunth. Ngút ngẻo 2009 *, THU

192 Musaceae Họ Chuối

1578 Musa acuminata Colla Chuối rừng 2001 AND-THU

1579 Musa itinerans Cheesman

1580 Musa coccinea Andr. Chuối sen 2000 CAN

1581 Musa rosacea Jacq. Chuối hồng 2009 CAN

193 Orchidaceae Họ Lan

1582 Aerides falcata Lindl. Giáng hương 2002 THU

1583Aerides falcatum var. maurandii

Guillaum.Lan đuôi cáo 2002 THU

1584 Aerides odorata Lour. Lan quế 2006 CAN

1585 Anoectochilus chapanensis Gagnep. Giải thuỳ sa pa 2003 *, CAN EN EN

1586 Anoectochilus lylei Rolfe ex Downie Kim tuyến 2009 CAN

1587Anoectochilus roxburghii (Wall.)

Wall. Ex Lindl.Kim tuyến tơ 2007 CAN-THU

1588 Anoectochilus setaceus Blume Kim tuyến tơ 2009 CAN EN

1589 Bulbophyllum pectinatum Fin. Lan củ 2000 CAN

1590 Calanthe triplicata (Willem.) Ames Kiều hoa xếp ba 2009 THU

1591 Calanthe veratrifolia (Willd.) R. Br. Lan đất 2000 CAN-THU

1592 Cleisostoma brimanicum Mật khẩu

1593Cleisostoma simondii (Gagnep.)

Seidenf.Mật khẩu môi nhọn 2009 CAN

1594 Coelogyne fimbriata Lindl. Thanh đạm hoa vàng 2007 CAN-THU

1595 Coelogyne trinervis Lindl. Thanh đạm ba gân 2006 CAN

Năm ghi

nhận

Công

dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam

Mã số

tiêu bản

Mã số

tiêu bản

gỗ

92

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1596 Cymbidium aloifolium (L.) Sw. Lô hội/Lan kiếm 2000 CAN-THU

1597 Cymbidium dayanum Reichb.f. Bích ngọc 2004 CAN

1598 Dendrobium primulinum Lindl. Long tu 2002 CAN-THU

1599 Dendrobium acinaciforme Roxb. Lan chân rết 2000 CAN-THU

1600 Dendrobium amabile (Lour.) O’Brien Thuỷ tiên hường 2004 *, CAN EN EN

1601 Dendrobium anceps Sw. Móng rùa  2003 CAN

1602 Dendrobium anosmum Lindl. Lưỡng điểm hạc 2009 CAN

1603 Dendrobium christyanum. Hoàng thảo đại bạch hạc

1604 Dendrobium chsysanthum Lindl. Ngọc vạn vàng 2000*, CAN-

THUEN EN

1605 Dendrobium cretaceum Lindl. Hoàng nhạn 2009 CAN

1606 Dendrobium draconis Reichb.f.Phi điệp long/Nhất điểm

hồng2000 *, CAN VU VU

1607 Dendrobium farmeri Paxt. Ngọc điểm 2002 *, CAN VU VU

1608 Dendrobium lindleyi Steud. Lan vẩy rồng 2000 CAN-THU

1609 Eria paniculata Lindl Lan lèn cỏ

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

1610Dendrobium moschatum (Buch.-

Ham.) Sw.Hoàng thảo da cam 2007 CAN

1611 Dendrobium nobile Lindl.Hoàng thảo dẹt/Hoàng thảo

đùi gà2000 CAN-THU

1612 Dendrobium oxyanthum Gagnep. Bạch trúc 2000 CAN

Tình trạng bảo tồn

TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số

tiêu bản

Năm ghi

nhận

Công

dụng

Mã số

tiêu bản

gỗ

93

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1613Dendrobium parciflorum Reichb. Ex

Lindl.Lan hương 2007 CAN

1614 Dendrobium polyalthum Lindl. Hoàng thảo nhiều hoa 2007 CAN

1615 Dendrobium superbum Phi diệp 2000 CAN

1616Dendrobium terminale Parisch &

Reichb..f.Lan trăm 2000 CAN-THU

1617 Dendrobium tortile Lindl. Vũ nữ 2010 CAN

1618Desmotrichum hercoglossum

Reichb.f.Mũi câu 2010 THU

1619 Desmotrichum poilanei Thạch học 2000 CAN

1620 Doritis pulcherrima Lindl. Hồng tuyến 2011 CAN

1621Gastrochilus intermedius (Griff. Ex

Lindl.) KuntzeTúi thơ trung gian 2003 CAN

1622 Dendrobium wattii Hoàng thảo langbian

1623Haemaria discolor (Ker-Gawl.)

Lindl.Thạch tầm 2000 CAN-THU

1624Nervilia marutana. S.W. Gale et S.K.

WuThanh thiên quỳ trung bộ

1625 Oberonia pachyphylla King & Pantl. Móng rùa lá dày 2006 CAN

1626 Oberonia quadridentata Aver. Móng rùa bốn răng 2011 CAN

1627 Phalaenopsis parishii Reichb.f. Lan bướm tím 2011 CAN

1628Phalenopsis decumbens (Griff.)

Holtt.Lan bướm tím 2003 CAN

1629 Pholidota chinensis Lindl. Thạch tiên đào 2000 CAN-THU

1630Pholidota convallariae (Reichb.f.)

Hook.f.Tục đoạn tóc tiên 2009 CAN

1631 Renanthera coccinea Lour. Lan phượng vỹ 2007 CAN-THU

1632Saccolabium intermedium Griff. Ex

Lindl.Túi thơ hoa vàng 2007 CAN

94

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1633Thrixspermum ancoriferum

(Guillaum.) GarayMao tử móc 2007 CAN

1634 Thrixspermum centipeda Lour. Lan xương cá 2007 CAN-THU

194 Pandanaceae Họ Dứa dại

1635 Pandanus humulis Lour. Dứa núi 2011 THU-DTC

1636 Pandanus leucocephalus 2003

1637 Pandanus tectorius Parkins Dứa gỗ 2001 DTC-THU

1638Pandanus tonkinensis Martelii ex B.

StoneDứa bắc bộ 2009 SOI-THU

1639 Pandanus urophyllus Hance Dứa đuôi 2011

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

195 Phormiaceae Họ Hƣơng bài

1640 Dianella ensifolia (L.) DC. Hương bài 2009 THU

196 Poaceae Họ Lúa

1641Acroceras munroanum (Bal.)

HenrardCỏ đầu sừng 2011

1642 Arundinaria birmanica Trúc sp 2003

1643 Arundinaria griffithiana Munro Sắt gai 2000 XAY-CAN

1644 Arundinaria vicinia Trúc sp 2003

1645 Arundo donax Lau cù/sậy núi 2004 XAY

1646 Avena sativa L. Kiều mạch 2006 AND

1647 Bambusa agrestis (Lour.) Poir. Hóp gai 2001 XAY-DTC

1648 Bambusa arundinaceae Tre lộc ngộc 2001 XAY-DTC

1649 Bambusa bambos (L.) Voss Tre gai 2001 LGO-AND

1650 Bambusa beecheyana Munro Tre Beechey 2010 XAY

Tình trạng bảo tồn

TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số

tiêu bản

Năm ghi

nhận

Công

dụng

Mã số

tiêu bản

gỗ

95

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1651Bambusa blumeana Schult. &

Schult.f.Tre là ngà 2010 XAY-DTC

1652Bambusa glaucescens (Willd.) Sieb.

Ex MunroTrẩy 2006 XAY-CAN

1653Bambusa multiplex (Lour.) Raeusch.

var. nana (Roxb.) Keng f.Hóp sào 2002 XAY-DTC

1654 Bambusa multiplex (Lour.) Reausch. Hóp 2009 LGO-CAN

1655Bambusa spinosa Roxb. Ex Buch.-

Ham.Tre gai 2000 XAY-DTC

1656Cephalostrachyum virgatum (Munro)

KurzeĐỉnh trúc cong 2006 XAY-AND

1657 Chloiris barbata (L.) Sw. Lục lông 2011 AGS

1658 Chloris banbata Cỏ mật 2009 AGS

1659 Chsysopogon aciculatus (Retz.) Trin. Cỏ may 2000 THU

1660 Coix chinensis Todaro ex Bal. Ý dĩ 2006 AND-THU

1661 Coix lacryma-jobi L. Cườm gạo 2006 THU

1662Cymbopogon citratus (DC. ex Wees)

Stapf.Sả 2006 CTD-THU

1663 Cynodon dactylon (L.) Pers Cỏ gà 2006 AGS

1664Dactyloctenium aegyptiacum (L.)

Beauv.Cỏ chân gà 2009 AGS

1665Dendrocalamus longifimbriatus

GambleMạch tông râu 2007 XAY

1666 Digitaria propinqua Beauv. Cỏ chỉ hoa dài 2000 AGS

1667Digitaria adscendens (H.B.K.)

HenrardCỏ chân nhện 2010 AGS

1668 Digitaria ciliaris (Retz.) Koel. Túc hình rìa 2011 AGS

Tình trạng bảo tồn

Năm ghi

nhận

Công

dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam

Mã số

tiêu bản

Mã số

tiêu bản

gỗ

96

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

1669Digitaria fucescens (J. & C. Presl.)

HenrardTúc hình hung 2011 AGS

1670 Digitaria radicosa (Prusl) Miq. Cỏ chân nhện 2011 AGS

1671Digitaria setigera Roth ex Roem. &

Schutt.Túc hình tơ 2011 AGS

1672 Eleusine indica (L.) Gaertn. Cỏ mần trầu 2004 AGS-THU

1673 Eragrostis brizoides Nees Tình thảo xoan 2006

1674Eragrostis unioloides (Retz.) Nees ex

Steud.Tình thảo đỏ 2007 AGS

1675 Eragrostis zeylanica Nees & Mey Tình thảo tích lan 206 2000

1676Eryanthus arundinaceum (Retz.)

Jeswiel.Lau 2011

1677 Hordeum vulgare L. Lúa mạch 2005 AND-THU

1678 Imperata cylindrica (L.) Beauv. Cỏ tranh 2005 THU

1679 Ischaemum timorense Kunth Mồm Timor 2009 AGS

1680 Kyllinga brevifolia 207 2000

1681 Leersia hexandra Sw. Cỏ môi 2001 AGS-AND

1682Lophaterum gracile Brogn. in

Dupern.

Đỉnh bản mảnh/Đạm trúc

điệp2007 THU

1683Miscanthus floridulus (Labill.)

Warrb. ex K. Schum. & LauterbCỏ chè vè 212 2000 AGS-THU

1684 Miscanthus siensis Anders Chè vè trung hoa 200 2000 SOI

1685Neohouzeana dullooa (Gamble) A.

Camus Nứa 2000 XAY-AND

1686 Neohouzeauna mekongensis 2003

Năm ghi

nhận

Công

dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam

Mã số

tiêu bản

Mã số

tiêu bản

gỗ

97

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1687 Neyraudia arundiana (L.) Henrard Sậy khô nhỏ 2011 DTC

1688 Neyraudia reynaudiana Sậy khô 2003

1689 Oplismenus compositus (L.) Beauv. Cỏ lá tre cao 362 2011 AGS

1690 Oryza sativa L. Lúa 2006 AND

1691 Panicum acroanthum Kê hoa nhọn 199 2000

1692 Panicum amoenum Bal. Cỏ gừng sa nhân 204 2000 AGS

1693 Panicum biculcatum Thnb. Cỏ ống máy 2011

1694 Panicum brerifolium L. Cỏ chao 202 2000 AGS

1695 Panicum hayatae A. Camus Kê Hayata 201 2000

1696 Panicum hydaspicum Edgw. Kê thuỷ gié 206 2000

1697 Panicum repens L. Cỏ gừng 2009 AGS-THU

1698 Panicum sarmentosum Roxb. Cỏ voi 2005 AGS-THU

1699 Paspalum commersonii Lamk. San trứng 2011

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

1700Pennissetum alopecuroides (L.)

Spreng.Cỏ đuôi chó 2011 AGS-DTC

1701 Phragmites communis Lách 2000 THU

1702Phragmites karka (Retz.) Trin. ex

Steu.Sậy núi 2000 XAY

1703 Phragmites maximus (Forssk.) Oliv. Sậy 2011 XAY-THU

1704Pseadosana vicinia (Mitf.) T. Q.

NguyenTrúc lùn 2011

1705 Saccharum arundinaceum Retz. Lau 2001 XAY-THU

Tình trạng bảo tồn

Năm ghi

nhận

Công

dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam

Mã số

tiêu bản

Mã số

tiêu bản

gỗ

98

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1706 Saccharum officinarum L. Mía 2008 AND-THU

1707 Saccharum spontaneum L. Lách 2000 AGS

1708 Sacciolepis indica (L.) A. Chase Bấc ấn/ Bấc nhỏ 2011

1709 Schizostachyum zollingeri Steud. Nứa tai 2006 XAY

1710Sinarundinaria griffithiana (Munro)

Chao & RenvoizeSặt tàu bụng 2011 XAY-CAN

1711Sinocalamus longifimbriatus

(Gamble) T. Q. NguyenMạch tông râu 2011 XAY

1712 Staenistachyum dulloa 208 2000

1713 Staria glauca Cỏ đuôi chó ngắn 197 2000

1714 Taeniostachyum dullosa Nứa 2005 XAY-AND

1715Themeda gigantea (Cav.) Hack. ex

DuthieCỏ trấu 2000 AGS

1716Thysanolaena maxima (Roxb.)

KuntzeChít (đót) 198 2000 DTC-THU

197 Potamogetonaceae Họ Rong lá liễu

1717Potamogeton gaudichaudii Cham. &

SchlechtRong thảo gaudichau 2011

1718 Potamogeton nodosus Poir. Giang thảo phân đốt 2011

198 Smilacaceae Họ Khúc khắc

1719 Herosmilax borneensis Dị kim 269 2000

1720 Heterosmilax polyaldra Gagnep. Kim cang dị hình 2006

1721 Heterosmilax borneensis A. DC. Khúc khắc borneo 2011

1722 Heterosmilax cornitonlaria 270 2000

1723Heterosmilax gaudichaudiane

(Kunth) MaximKhúc khắc 2005 THU

99

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1724 Heterosmilax paniculata Gagnep. Dị kim chùm tụ tán 271 2000

1725 Smilax bauhinioides Kunth Kim cang móng bò

SĐVN

2007

IUCN

2008

32/NĐ-

CP

1726 Smilax corbularia Kunth Cẩm cang phổ biến 272 2000 AND-THU

1727 Smilax glabra Wall ex Roxb.Cẩm cang lá nhỏ/Thổ phục

linh273 2000 THU

1728 Smilax laceifolia Roxb. Kim cang lá mác 2001 THU

1729 Smilax macrophylla Roxb. Cẩm cang lá to 2008 THU

1730 Smilax ovalifolia Roxb. Cẩm cang lá xoan 2006 THU

1731 Smilax perfoliata Lour. Cẩm cang/Chông chông 2000 AND-THU

1732 Smilax petelotii Koyama Kim cang pelot 2007 *, THU CR

1733 Smilax poilanei Gagnep. Kim cang poilane 2009 *, THU CR

1734 Smilax riparia A. DC. Kim cang lỏ mỏng 2010 THU

199 Stemonaceae Họ Bách bộ

1735 Stemona tuberosa Lour. Bách bộ 2005 THU

200 Taccaceae Họ Râu hùm

1736 Tacca chantrieri Andre Râu hùm tía  2001 THU

1737 Tacca intergrifolia Ker.-Gavl. Hạ túc 2003 THU VU VU

1738 Tacca paxiana Limpr. Râu hùm 2000 THU

201 Triliaceae Họ Trọng lâu

1739 Paris polyphylla Smith Trọng lâu nhiều lá 2009 THU EN

202 Zingiberaceae Họ Gừng

1740 Alpinia bracteata K. Schum. Riềng dài lụng mộp 2011 THU

1741 Alpinia glanga (L.) Willd. Riềng dó VQ371 2000 THU

1742Alpinia pinnnanensis T. L. Wu & S. J.

Chen

Tình trạng bảo tồnMã số

tiêu bản

gỗ

Năm ghi

nhận

Công

dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam

Mã số

tiêu bản

100

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

1743 Alpinia polyantha D. Fang

1744 Alpinia globosa (Lour.) Horan. Sẹ/Mè tré 2000 THU

1745 Alpinia purpurata (Vieill.) K. Schum. Riềng tía 2006 CAN-THU

1746 Alpinia sp Riềng 311 2000 AND

1747 Alpinia blepharocalyx K. Schum.

1748 Amomum uliginosum Koeing

1749 Amomum aromaticum Roxb. Thảo quả 2005 THU

1750Amomum aurantiacum H.T.Tsai & S.

W. ZhaoSa nhân đỏ 2007 THU

1751 Amomum muricarpum Elmer

1752Amomum plicatum Lamxay & M. F.

Newman

1753 Amomum xanthioides Wall. Sa nhân 2000 THU

1754Catimbium bracteum Roxb. Sec.

Phamh.Riềng dài lông mép 2006 THU

1755 Curcuma aromatica Salisb. Nghệ trắng 2007 THU

1756 Curcuma xanthorrhiza Dietr. Nghệ rể vàng 2003 THU

1757 Curcuma zanthorrhiza Roxb. Nghệ rể vàng 2005 THU

1758 Distichochlamys orlowii

1759 Distichochlamys citrea

1760 Globba globulifera Gagnep. Lô ba cầu 2000

1761 Heydichium sp

1762 Hornstedtia sanhan M. Newman Sa nhân giả VQ328 2001 THU

1763 Zingiber zerumbet (L.) Smith Gừng gió 2004 THU

1764Zingiber recurvatum S. Q. Tong & Y.

X. Xia

101

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

LGO = lấy gỗ

XAY = vật liệu xây dựng

DTC = làm đồ thủ công mỹ nghệ

AND = ăn được

ANQ = ăn quả

AGS = thức ăn gia súc # = cây có công dụng khác

CAN = làm cảnh

THU = làm thuốc

1-

2-

3-

4-

5-

6-

7-

Hiệu chỉnh : Họ trúc đào (Apocynaceae) bổ sung thêm loài : Aganonerion polymorphum Pierre ex Spire

Nghị định 32/2006/NĐ-CP; Quyết đinh số 74/2008 ngày 20/6/2008 của Bộ NN&PTNT;

Thực vật rừng Việt Nam;

Tên cây rừng Việt Nam - Bộ NN&PTNT.Vụ Khoa học công nghệ và chất lượng sản phẩm;

Thực vật chí - Trung tâm khoa học và công nghệ quốc gia;

Quy hoạch không gian để bảo tồn thiên nhiên ở khu bảo tồn thiênt hiên Vũ Quang;

Sách Đỏ Việt Nam 2007- Phần Thực vật;

Cây cỏ Việt Nam-Phạm Hoàng Hộ;

Tài liệu tham khảo:

* = cây có trong Sách Đỏ Việt Nam ( 2007 )

Chó thÝch:

TAN = cho tanin, thuốc nhuộm

DOC = Có độc

CTD = cho tinh dầu

CNH = cho nhựa

SOI = cho sợi

Vũ Quang, ngày 18 tháng 12 năm 2015

∑ Số họ có mặt tại khu vực: 202 Họ

∑ Số chi có mặt tại khu vực: 741 Chi

Số liệu vẫn được tiếp tục cập nhật và bổ sung trong những năm kế tiếp !

∑ Số loài có mặt tại khu vực: 1765 Loài (Trong đó có 131 loài cần đƣợc bảo tồn, nằm trong danh lục sách đỏ 2007, Nghị định 32 của

Chính phủ và danh lục CITES cấm buôn bán)

102

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

8- Và một số báo cáo kết quả nghiên cứu của một số nhà khoa học đã nghiên cứu trong thời gian qua.

103

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

[email protected]

[email protected]

104

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

105

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

106

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

II

CITES

2008

II

Tình trạng bảo tồn

107

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

108

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

109

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

110

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

111

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

112

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

Tình trạng bảo tồn

113

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

114

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

115

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

116

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

117

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

Tình trạng bảo tồn

118

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

119

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

120

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

121

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

122

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

123

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

124

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

125

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

126

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

127

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

128

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

129

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

130

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

131

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

132

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

133

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

134

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

135

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

136

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

137

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

138

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

139

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

Tình trạng bảo tồn

CITES

2008

140

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

141

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

Tình trạng bảo tồn

142

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

143

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

144

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

145

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

146

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

147

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

148

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

Tình trạng bảo tồn

149

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

150

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

151

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

152

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

153

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

154

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

155

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

156

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

Tình trạng bảo tồn

157

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

158

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

159

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

160

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

161

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

162

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

163

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

164

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

165

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

166

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

167

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

168

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

169

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

170

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

171

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

172

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

173

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

174

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

175

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

176

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

177

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

178

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

179

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

180

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

181

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

II

182

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

183

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

184

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

185

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

186

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

187

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

188

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

189

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

190

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

191

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

192

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

193

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

Tình trạng bảo tồn

194

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

II

II

II

II

II

II

II

II

II

II

II

II

II

195

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

II

II

II

II

II

II

II

II

II

II

II

II

CITES

2008

II

II

II

Tình trạng bảo tồn

196

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

II

II

II

II

II

II

II

II

II

II

II

II

II

II

II

II

II

II

II

197

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

II

II

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

198

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

Tình trạng bảo tồn

199

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

200

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

Tình trạng bảo tồn

201

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

202

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

CITES

2008

II

II

II

Tình trạng bảo tồn

203

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

204

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

Hiệu chỉnh : Họ trúc đào (Apocynaceae) bổ sung thêm loài : Aganonerion polymorphum Pierre ex Spire

Vũ Quang, ngày 18 tháng 12 năm 2015

∑ Số họ có mặt tại khu vực: 202 Họ

∑ Số chi có mặt tại khu vực: 741 Chi

Số liệu vẫn được tiếp tục cập nhật và bổ sung trong những năm kế tiếp !

∑ Số loài có mặt tại khu vực: 1765 Loài (Trong đó có 131 loài cần đƣợc bảo tồn, nằm trong danh lục sách đỏ 2007, Nghị định 32 của

Chính phủ và danh lục CITES cấm buôn bán)

205

DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH

206