46
Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng Tháng 01+02/2020 ( chưa có thuế VAT) ( Kèm theo Công văn số 861….. /SXD-KT&QLHĐXD ngày…21../…5../2020 của Sở Xây dựng tỉnh Đắk Nông) STT Danh mục các loại vật liệu Đơn vị Giá chưa thuế VAT (đồng) Thông báo tại Ghi chú 1 Xi măng các loại Tx Gia Nghĩa Xi măng PCB40 tấn 1.681.818 " Xi măng trắng tấn 4.545.455 " Carboncor Asphalt tấn - " Cty CP Carbon Việt Nam Carboncor Asphalt CA (6.7;9.5) 3.860.000 Carboncor Asphalt CA 19 (Bê tông nhựa rỗng Carbon) 2.650.000 2 Cát - Tại nơi SX Nâm N'Đir, Krông Nô 2.1 Cát tự nhiên - Cát xây m3 190.909 " " Cát tô m3 218.182 " " 2.2 Cát nhân tạo từ tro xỉ - Tại nơi SX Cty CPCN Đắk Nông Cát thô Mô đun 2-3,3 m3 209.091 " Cát tô Mô đun 0,7-2 m3 250.000 " 3 Đá - " 3.1 Khu vực thị xã Gia Nghĩa - Tại nơi SX xã Đắk R' Moan Đá hộc m3 163.636 " " Đá 4x6 m3 218.182 " "

Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

Phụ lục 1.

Giá vật tư, vật liệu xây dựng

Tháng 01+02/2020 ( chưa có thuế VAT)

( Kèm theo Công văn số 861….. /SXD-KT&QLHĐXD ngày…21../…5../2020 của

Sở Xây dựng tỉnh Đắk Nông)

STT Danh mục các loại vật liệu Đơn

vị

Giá chưa

thuế VAT

(đồng)

Thông báo tại Ghi chú

1 Xi măng các loại Tx Gia Nghĩa

Xi măng PCB40 tấn

1.681.818 "

Xi măng trắng tấn

4.545.455 "

Carboncor Asphalt tấn - "

Cty CP

Carbon

Việt Nam

Carboncor Asphalt CA (6.7;9.5)

3.860.000

Carboncor Asphalt CA 19 (Bê tông nhựa rỗng

Carbon)

2.650.000

2 Cát - Tại nơi SX

Nâm

N'Đir,

Krông Nô

2.1 Cát tự nhiên -

Cát xây m3

190.909 " "

Cát tô m3

218.182 " "

2.2 Cát nhân tạo từ tro xỉ - Tại nơi SX

Cty

CPCN

Đắk

Nông

Cát thô Mô đun 2-3,3 m3

209.091 "

Cát tô Mô đun 0,7-2 m3

250.000 "

3 Đá - "

3.1 Khu vực thị xã Gia Nghĩa - Tại nơi SX xã Đắk R'

Moan

Đá hộc m3

163.636 " "

Đá 4x6 m3

218.182 " "

Page 2: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

Đá 2x4 m3

227.273 " "

Đá 1x2 m3

227.273 " "

Đá dăm 0,5x1 m3

236.364 " "

3.2 Khu vực huyện Đắk R'lấp - " xã Kiến

Thành

Đá hộc m3

163.636 " "

Đá 4x6 m3

218.182 " "

Đá 2x4 m3

227.273 " "

Đá 1x2 m3

227.273 " "

Đá dăm 0,5x1 m3

236.364 " "

3.3 Khu vực huyện Tuy Đức - " xã Đắk

Ngo

Đá hộc m3

181.818 " "

Đá 4x6 m3

218.182 " "

Đá 2x4 m3

227.273 " "

Đá 1x2 m3

227.273 " "

Đá dăm 0,5x1 m3

227.273 " "

3.4 Khu vực huyện Đắk Mil - " xã Đắk

R'La

Đá hộc m3

172.727 " "

Đá 4x6 m3

209.091 " "

Đá 2x4 m3

227.273 " "

Đá 1x2 m3

227.273 " "

Đá dăm 0,5x1 m3

227.273 " "

3.5 Khu vực huyện Đắk Song - " thôn Đắk

Ađior

Đá hộc m3

163.636 " "

Đá 4x6 m3 190.909 " "

Page 3: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

Đá 2x4 m3

218.182 " "

Đá 1x2 m3

218.182 " "

Đá dăm 0,5x1 m3

209.091 " "

3.6 Khu vực huyện Cư Jut - " xã Ea Pô

Đá hộc m3

200.000 " "

Đá 4x6 m3

218.182 " "

Đá 2x4 m3

227.273 " "

Đá 1x2 m3

227.273 " "

Đá dăm 0,5x1 m3

218.182 " "

3.7 Khu vực huyện Đắk Glong - " xã Đắk

Ha

Đá hộc m3

163.636 " "

Đá 4x6 m3

209.091 " "

Đá 2x4 m3

218.182 " "

Đá 1x2 m3

218.182 " "

Đá dăm 0,5x1 m3

209.091 " "

3.8 Khu vực huyện Krông Nô - " xã Quảng

Phú

Đá hộc m3

172.727 " "

Đá 4x6 m3

218.182 " "

Đá 2x4 m3

227.273 " "

Đá 1x2 m3

227.273 " "

Đá dăm 0,5x1

m3

236.364 " "

4 Sắt thép các loại -

Thép hộp mạ kẽm - Tx Gia Nghĩa

Công ty

CP Thép

Việt

Nam

Thép hộp chữ nhật 13x26 dày 1mm m 8.264 " "

Thép hộp chữ nhật 20x40 dày 1mm m " "

Page 4: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

12.121

Thép hộp chữ nhật 25x50 dày 1mm m

14.738 " "

Thép hộp chữ nhật 30x60 dày 1mm m

17.493 " "

Thép hộp chữ nhật 40x80 dày 1mm m

23.416 " "

Thép hộp chữ nhật 50x100 dày 1,1mm m

32.369 " "

Thép hộp chữ nhật 30x90 dày 1,4mm m

33.747 " "

Thép hộp vuông 14x14 dày 1mm m

6.198 " "

Thép hộp vuông 20x20 dày 1mm m

8.127 " "

Thép hộp vuông 25x25 dày 1mm m

10.193 " "

Thép hộp vuông 30x30 dày 1mm m

12.121 " "

Thép hộp vuông 40x40 dày 1,1mm m

17.631 " "

Thép tròn mạ kẽm - " "

Phi 21 dày 1,1mm m

7.989 " "

Phi 27 dày 1,1mm m

10.744 " "

Phi 34 dày 1,1mm m

12.810 " "

Phi 42 dày 1,1mm m

15.427 " "

Phi 49 dày 1,1mm m

17.769 " "

Phi 60 dày 1,1mm m

21.625 " "

Phi 76 dày 1,1mm m

27.135 " "

Phi 90 dày 1,1mm m

39.945 " "

5 Bê tông tươi (Bê tông thương phẩm) - Tại nhà máy

Bê tông

DINMY

Đắk

Nông

Mác 100 đá 1x2 m3

950.413 " "

Mác 150 đá 1x2 m3

1.016.529 " "

Mác 200 đá 1x2 m3 1.074.380 " "

Mác 250 đá 1x2 m3

1.132.231 " "

Page 5: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

Mác 300 đá 1x2 m3

1.214.876 " "

Mác 350 đá 1x2 m3

1.280.992 " "

Mác 400 đá 1x2 m3

1.322.314 " "

Mác 200 độ sụt 10 ± 2 m3

1.030.000 "

Cty

CPCN

Đắk

Nông

Mác 250 độ sụt 10 ± 2 m3

1.100.000 " "

Mác 300 độ sụt 10 ± 2 m3

1.180.000 " "

6 Nhựa đường - Tại Tx Gia

Nghĩa

Cty

TNHH

TMSXD

V Tín

Thịnh

Nhựa đường thùng SHELL Singapore 60/70 tấn

14.681.818 " "

Nhựa đường phuy 60/70 tấn

15.273.000 "

Cty

Petrolim

ex

Nhựa đường đặc nóng 60/70 tấn

13.873.000 " "

Nhựa đường nhũ tương (CSS 1; CRS 1) tấn

12.573.000 " "

7 Gạch xây các loại -

7.1 Gạch Tuy nel - Tại nơi SX

Cty CP

VLXD

Đắk

Nông

(Cư Jut)

Gạch thẻ 40x80x180 mm

viên

618 " "

Gạch ống 4 lỗ 80x80x180 mm

viên

636 " "

7.2 Gạch không nung -

Gạch xi măng cốt liệu -

Kho nhà máy

tại thôn 2, xã

Nhân đạo,

Đắk Rlap

Cty CP

Công

nghiệp

Đắk

Nông

Gạch ống 4 lỗ 80x80x180 mm viên

1.150 " "

Gạch ống 6 lỗ 80x120x180 mm viên

1.500 " "

Page 6: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

Gạch thẻ đặc 40x80x180 mm viên

900 " "

Gạch 2 lỗ 100x150x250 mm viên

3.300 " "

Gạch ziczac màu 60x112,5x225 mm viên

3.200

Gạch block 150x190x390 mm viên

8.200

Gạch block 190x190x390 mm viên

8.800 " "

Gạch block 190x190x390 mm viên

6.000 "

Cty

TNHH

XD

Hoàng

Gạch Block 140x190x390 mm viên

5.000 " "

Gạch ống 4 lỗ 80x80x180 mm viên

900 " "

Gạch thẻ: 50x80x180 mm viên

700 " "

8 Gạch , đá ốp, lát các loại -

8.1 Gạch ốp, lát -

+ Gạch Cêramíc (Loại AA) -

Trên địa bàn

tỉnh Đắk

Nông

C/ty

Đồng

Tâm

Gạch ốp tường - 200x200 mm (TL01, TL03) m2

127.000

Gạch ốp tường - 200x250 mm (2520, 2541) m2

127.000 '' ''

Gạch lát nền - 300x300 mm, men bóng (300,

345, 387) m2

148.000 " ''

Gạch lát nền - 300x300 mm, men mờ

(3030Fossil002LA) m2

162.000 " ''

Gạch lát nền - 400x400 mm (428) m2

158.000 '' ''

+ Gạch lát nền Graníte (Loại AA) m2 -

KT: 400x400mm (COTOLA) m2

170.000 '' ''

KT: 400x400mm, sân vườn

(4040CLG001/002/003) m2

170.000 '' ''

KT: 600x600mm(6DM02LA) m2

234.000 '' ''

KT:

800x800mm(DTD8080NAPOLEON001-H) m2

315.000 '' ''

+ Gạch men các loại m2 - '' TAICER

Page 7: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

A

Gạch men ốp tường - 25 x 40 Loại 1 m2

130.500

Gạch men ốp tường - 25 x 40 Loaị 2 m2

110.900 '' ''

Gạch men lát nền - 25 x 25 Loại 1 m2

128.300 '' ''

Gạch men lát nền - 25 x 25 Loại 2 m2

109.100 '' ''

+ Gạch Thạch Anh các loại -

Gạch thạch anh lát nền - 30x30 Loại 1

(G38048) m2

169.000 '' ''

Gạch thạch anh lát nền - 30x30 Loại 2

(G38048) m2

143.600 '' ''

Gạch Thạch anh giả cổ - 30x30 Loại 1

(G38522) m2

174.300 '' ''

Gạch Thạch anh giả cổ - 30x30 Loại 2

(G38522) m2

148.200 '' ''

Gạch Thạch anh chống trượt - 30x30 Loại 1

(G38925ND) m2

174.300 '' ''

Gạch Thạch anh chống trượt - 30x30 Loại 2

(G38925ND) m2

148.200 '' ''

Gạch Thạch anh hạt mè - 40x40 Loại 1

(G49001) m2

158.300 '' ''

Gạch Thạch anh hạt mè - 40x40 Loại 2

(G49001) m2

134.500 '' ''

Gạch Thạch Anh Bóng kiếng Hạt mịn kết tinh

- 60x60 (P67702N) m2

241.700 '' ''

Gạch Thạch Anh bóng kiếng màu trắng đơn -

60x60 (P67615N) m2

241.700 '' ''

Gạch Thạch Anh Bóng kiếng Hạt mịn kết tinh

- 80x80 (P87702N) m2

295.200 '' ''

Gạch Thạch Anh Bóng kiếng Hạt mịn kết tinh

- 1mx1m (P10702N) m2

434.200 '' ''

+ Gạch bê tông ly tâm m2 -

Kiểu Tây Ban Nha:KT 25x25x5cm(16viên/m

2 ) m2 -

- Màu đỏ m2

155.000 '' ''

- Màu vàng m2

161.000 '' ''

Hoa văn Hướng Dương: KT

25x25x5cm(16viên/m 2 ) m2 -

Page 8: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

- Màu đỏ m2

155.000 '' ''

- Màu vàng m2

161.000 '' ''

Hoa văn Đồng Tiền: KT

30x30x5cm(11viên/m 2 ) m2 -

- Màu đỏ m2

140.000 '' ''

- Màu vàng m2

150.000 '' ''

Gạch bê tông tự chèn hoa văn lục giác: KT

21x21x5cm (26viên/m 2 ) m2 -

- Màu đỏ m2

140.000 '' ''

- Màu vàng m2

150.000 '' ''

+ Gạch Terrazzo -

Gạch Terrazzo 400x400x30 mm đỏ m2

125.000 " "

Gạch Terrazzo 400x400x30 mm vàng m2

135.000 " "

Gạch Terrazzo 400x400x30 mm xám m2

125.000 " "

Gạch Terrazzo 400x400x30 mm 2 màu đỏ,

vàng m2

145.000 " "

8.2 Đá ốp, lát (quy cách dài x rộng x cao) cm -

Trên địa bàn

tỉnh Đắk

Nông

Công ty

CP Phú

Tài

Đá trắng loại 1 60x30x2 m2

181.818 " "

Đá trắng loại 2 dài x30x2 m2

127.273 " "

Đá trắng Slap bóng dài x 60x2 m2

172.727 " "

Bazan xám honed 38,5x30x5x2 m2

386.364 " "

Bazan đen honed 38,5x30,5x2 m2

509.091 " "

Bazan xám honed Slap dài x60x2 m2

390.909 " "

Bazan xám honed Slap dài x60x3 m2

481.818 " "

Bazan đen đốt 60x30x2 m2

363.636 " "

Bazan đen đốt 60x30x3 m2

454.545 " "

Bazan đen đốt 60x60x3 m2

590.909 " "

Page 9: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

9 Thiết bị vệ sinh -

Trên địa bàn

tỉnh Đắk

Nông

Công ty Cổ phần Đồng Tâm - " "

Bộ cầu 2 khối Ruby bộ

1.082.000 " "

Bộ cầu 2 khối Era bộ

979.000 " "

Bộ cầu 1 khối Gold-N bộ

2.500.000 " "

Bồn tiểu 01(UT01XVT) cái

190.000 " "

Công ty TNHH LIXIL INAX Việt Nam -

Chậu rửa Inax L280V + Vòi chậu rửa LFV-

11A + Xi phông thoát nước A-675PV bộ

1.436.000 " "

Xí bệt Inax C-117VA bộ

1.682.000 " "

Bồn tiểu nam Inax U-116V màu trắng và phụ

kiện: Ống cấp nước kết hợp van xả UF17R +

Gioăng nối tường UF13AWP+ Cút nối giữa

ống cấp nước

và bồn tiểu UF-105

bộ

1.659.000 " "

Bộ vòi xịt vệ sinh Inax CFV-102M bộ

364.000 " "

Hộp đựng giấy vệ sinh CF-22H hộp

82.000 " "

Hộp đựng giấy vệ sinh H-486V màu trắng hộp

373.000 " "

Móc giấy vệ sinh inox KF-416V cái

591.000 " "

Hộp đựng xà phòng H-484V hộp

82.000 " "

Kệ đựng xà phòng inox KF-544V hộp

591.000 " "

Thanh treo khăn H-485V cái

218.000 " "

Thanh treo khăn inox KF-545VW cái

1.173.000 " "

Gương soi KF-4560VA cái

582.000 " "

Công ty CPTM Viglacera - "

Bồn cầu 1 khối V39 bộ

2.909.091 "

Bồn cầu 1 khối V41 bộ

3.136.364 "

Bồn cầu 1 khối V45 bộ

3.045.455 "

Page 10: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

Bồn cầu 2 khối VI 107 bộ

1.950.000 "

Bồn cầu 2 khối VI 66 bộ

1.635.455 "

Chậu Lavobo BS 401 cái

336.364 "

Chậu Lavobo BS 409 cái

409.091 "

Bồn tiểu nam treo tường BS 601 cái

363.636 "

Chân chậu BS 501; BS 502 cái

363.636 "

Vách ngăn bồn tiểu cái

636.000 "

10 Cửa nhựa lõi thép, cửa sắt kính và cửa

nhôm - Tx Gia Nghĩa

10.1 Cửa nhựa lõi thép - "

Cty

TNHH

ĐT&XD

Đất Việt

Window

A

Cửa Window, kính trắng kính 5mm temper

(Khung nhựa Profile sản xuất trong nước,

phụ kiện GQ)

- "

Đơn giá

đã bao

gồm

nhân

công lắp

đặt, hoàn

thiện

Vách kính cố định m2

790.909 " "

Cửa sổ Mở trượt 2 cánh + PKKK con lăn đơn

chốt bán nguyệt m2

1.599.818 " "

Cửa sổ Mở trượt 2 cánh + PKKK con lăn đơn

chốt đa điểm m2

1.854.364 " "

Cửa sổ Mở trượt 3 cánh + PKKK con lăn đơn

chốt bán nguyệt m2

1.699.818 " "

Cửa sổ Mở trượt 3 cánh + PKKK con lăn đơn

chốt đa điểm m2

1.881.636 " "

Cửa sổ Mở trượt 4 cánh + PKKK con lăn đơn

chốt bán nguyệt m2

1.745.273 " "

Cửa sổ Mở trượt 4 cánh + PKKK con lăn đơn

chốt đa điểm m2

2.018.000 " "

Cửa sổ Mở quay 1 cánh + PKKK m2

1.581.818 " "

Cửa sổ Mở quay 2 cánh + PKKK m2 " "

Page 11: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

1.854.545

Cửa sổ Mở hất 1 cánh + PKKK m2

1.718.182 " "

Cửa sổ Mở quay & hất 1 cánh + PKKK m2

2.036.364 " "

Cửa đi Mở quay 1 cánh + PKKK khóa đơn

điểm m2

2.172.727 " "

Cửa đi Mở quay 1 cánh + PKKK khóa đa

điểm m2

2.354.545 " "

Cửa đi Mở quay 2 cánh + PKKK không khóa m2

1.781.818 " "

Cửa đi Mở quay 2 cánh + PKKK khóa đa

điểm m2

2.200.000 " "

Cửa đi Mở trượt 3, 4 cánh + PKKK khóa và

thanh chuyển động m2

2.563.636 " "

B

Cửa Window, dùng kính ép dẻo 6.38mm tiêu

chuẩn (Khung nhựa Profile sản xuất trong

nước, phụ kiện GQ)

- " "

Vách kính cố định m2

836.364 " "

Cửa sổ Mở trượt 2 cánh + PKKK con lăn đơn

chốt bán nguyệt m2

1.599.818 " "

Cửa sổ Mở trượt 2 cánh + PKKK con lăn đơn

chốt đa điểm m2

1.854.364 " "

Cửa sổ Mở trượt 3 cánh + PKKK con lăn đơn

chốt bán nguyệt m2

1.699.818 " "

Cửa sổ Mở trượt 3 cánh + PKKK con lăn đơn

chốt đa điểm m2

1.881.636 " "

Cửa sổ Mở trượt 4 cánh + PKKK con lăn đơn

chốt bán nguyệt m2

1.745.273 " "

Cửa sổ Mở trượt 4 cánh + PKKK con lăn đơn

chốt đa điểm m2

2.018.000 " "

Cửa sổ Mở quay 1 cánh + PKKK m2

1.536.364 " "

Cửa sổ Mở quay 2 cánh + PKKK m2

1.809.091 " "

Cửa sổ Mở hất 1 cánh + PKKK m2

1.672.727 " "

Cửa sổ Mở quay & hất 1 cánh + PKKK m2 1.990.909 " "

Cửa đi Mở quay 1 cánh + PKKK khóa đơn

điểm m2

2.127.273 " "

Cửa đi Mở quay 1 cánh + PKKK khóa đa

điểm m2

2.309.091 " "

Page 12: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

Cửa đi Mở quay 2 cánh + PKKK không khóa m2

1.736.364 " "

Cửa đi Mở quay 2 cánh + PKKK khóa đa

điểm m2

2.154.545 " "

Cửa đi Mở trượt 3, 4 cánh + PKKK khóa và

thanh chuyển động m2

2.472.727 " "

B

Cửa Window, dùng kính 8mm temper (Khung

nhựa Profile sản xuất trong nước, phụ kiện

GQ)

-

Vách kính cố định m2

881.818 " "

Cửa sổ Mở trượt 2 cánh + PKKK con lăn đơn

chốt bán nguyệt m2

1.599.818 " "

Cửa sổ Mở trượt 2 cánh + PKKK con lăn đơn

chốt đa điểm m2

1.854.364 " "

Cửa sổ Mở trượt 3 cánh + PKKK con lăn đơn

chốt bán nguyệt m2

1.699.818 " "

Cửa sổ Mở trượt 3 cánh + PKKK con lăn đơn

chốt đa điểm m2

1.881.636 " "

Cửa sổ Mở trượt 4 cánh + PKKK con lăn đơn

chốt bán nguyệt m2

1.745.273 " "

Cửa sổ Mở trượt 4 cánh + PKKK con lăn đơn

chốt đa điểm m2

2.018.000 " "

Cửa sổ Mở quay 1 cánh + PKKK m2

1.672.727 " "

Cửa sổ Mở quay 2 cánh + PKKK m2

1.945.455 " "

Cửa sổ Mở hất 1 cánh + PKKK m2

1.809.091 " "

Cửa sổ Mở quay & hất 1 cánh + PKKK m2

2.127.273 " "

Cửa đi Mở quay 1 cánh + PKKK khóa đơn

điểm m2

2.263.636 " "

Cửa đi Mở quay 1 cánh + PKKK khóa đa

điểm m2

2.445.455 " "

Cửa đi Mở quay 2 cánh + PKKK không khóa m2

1.872.727 " "

Cửa đi Mở quay 2 cánh + PKKK khóa đa

điểm m2

2.290.909 " "

Cửa đi Mở trượt 3, 4 cánh + PKKK khóa và

thanh chuyển động m2

2.563.636 " "

10.2 Cửa sắt kính - "

Cty CP

ĐTXD

Trần Phú

Page 13: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt

hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện m2

1.100.000 "

Chưa

bao gồm

sơn, ổ

khóa,

khung

hoa sắt

bảo vệ

Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt

hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện m2

1.100.000 " "

Khung hoa sắt bảo vệ cửa bằng sắt hộp m2

400.000 "

Đã bao

gồm sơn

hoàn

thiện

10.3 Cửa Nhôm - Tx Gia Nghĩa

Tập

đoàn

AUSTD

OOR

A NHÔM TOPAL Silima - Thanh

nhôm

Topal

silima;

Phụ kiện

Topal,gi

oăng

nhập

khẩu

Châu

Âu; đã

bao gồm

lắp đặt

và hoàn

thiện

Cưa sô 2 cánh: Nhôm TOPAL Silima, kính

8mm temp m2

1.500.000 "

Cưa sô 1 cánh mở bật: Nhôm, phụ kiện,

gioăng đồng bộ + kính 8mm temp, khóa đa

điểm

m2

1.600.000 "

Vách Kính: Nhôm TOPAL Silima, kính 8mm

temp m2

1.200.000 "

Cửa Đi 2 cánh: Nhôm, phụ kiện, gioăng đồng

bộ + kính 8mm temp, khóa đa điểm m2

1.600.000 "

B NHÔM XINGFA AD - "

Thanh

nhôm

xingfa

AD; Phụ

kiện

Kinlong;

đã bao

gồm lắp

đặt và

hoàn

thiện

Cưa sô lùa 2 cánh: Nhôm Xingfa AD, phụ

kiện Lề chữ A ( 2 Chiếc ), gioăng đồng bộ +

kính 8mm temp, khóa đa điểm

m2

2.000.000 "

Cưa sô 1 cánh mở bật: hôm Xingfa AD, phụ

kiện lề , thanh chống gió ( 2 Chiếc ), gioăng

đồng bộ + kính 8mm temp, tay nắm

m2

2.000.000 "

Page 14: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

Vách pano: Nhôm XINGFA AD

AUSTDOOR, PANO m2

2.200.000 "

Cửa Đi 2 cánh: Tay nắm , lề ,Nhôm, phụ

kiện, gioăng đồng bộ + kính 8mm temp, khóa

đa điểm

m2

2.200.000 "

11 Sơn các loại -

Trên địa bàn

tỉnh Đắk

Nông

+ Sơn KIDATEC - "

+ Sơn nội thất - "

KIDATEC EASY ECONOMY 5L

330.000 "

KIDATEC EASY ECONOMY 18L

950.000 "

KIDATEC MAXX LAU CHÙI 5L

450.000 "

KIDATEC MAXX LAU CHÙI 18L

1.400.000 "

KIDATEC PLUS BÓNG MỜ 5L

680.000 "

KIDATEC PLUS BÓNG MỜ 18L

2.250.000 "

+ Sơn ngoại thất - "

KIDATEC EASY ECONOMY 1L

105.000 "

KIDATEC EASY ECONOMY 5L

400.000 "

KIDATEC EASY ECONOMY 18L

1.200.000 "

KIDATEC MAXX EXTRA 1L

150.000 "

KIDATEC MAXX EXTRA 5L

700.000 "

KIDATEC MAXX EXTRA 18L

2.300.000 "

KIDATEC MAXX PLUS BÓNG 1L

300.000 "

KIDATEC MAXX PLUS BÓNG 5L

1.300.000 "

Sơn lót chống kiềm 5L

400.000 "

Sơn lót chống kiềm 18L

1.400.000 "

Sơn lót chống thấm 5L

500.000 "

Sơn lót chống thấm 18L

1.400.000 "

+ Bột trét - "

Page 15: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

Kidatec EXPOSE trong nhà kg

6.250 "

Kidatec EXPOSE ngoài trời kg

8.750 "

Kidatec DOLUX trong nhà kg

2.500 "

Kidatec DOLUX ngoài trời kg

2.750 "

Kidatec SIMATER (Cao Cấp) trong nhà kg

7.250 "

Kidatec SIMATER (Cao Cấp) ngoài trời kg

9.500 "

+ Vôi kg

5.000 "

+ Công ty TNHH Sơn Jozpec Việt Nam - "

ơn nội thất chống nấm, mốc cao cấp 18L

823.636 "

ơn nội thất chống nấm, mốc cao cấp 5L

272.727 "

Sơn nội thất lau chùi cao cấp 18L

1.661.818 "

Sơn nội thất lau chùi cao cấp 5L

456.364 "

Sơn siêu trắng trần cao cấp 18L

1.363.636 "

Sơn siêu trắng trần cao cấp 5L

383.636 "

Sơn mịn ngoại thất cao cấp 18L

1.992.000 "

Sơn mịn ngoại thất cao cấp 5L

602.000 "

Sơn bóng ngoại thất Satin chống phai màu 18L

3.612.727 "

Sơn bóng ngoại thất Satin chống phai màu 5L

1.036.364 "

Sơn siêu bóng ngoại thất Nano chống phai

màu, chống nóng 18L

1.200.000 "

Sơn siêu bóng ngoại thất Nano chống phai

màu, chống nóng 5L

265.455 "

Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp tự tìm lỗ

thoáng, siêu bám dính. 18L

1.669.091 "

Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp tự tìm lỗ

thoáng, siêu bám dính. 5L

450.909 "

Sơn chống thấm cho xi măng cho tường

đứng, sàn mái, vệ sinh đa năng 18L

2.260.000 "

Sơn chống thấm cho xi măng cho tường

đứng, sàn mái, vệ sinh đa năng 5L

621.818 "

Page 16: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

Sơn nội thất thông dụng 18L

720.000 "

Sơn lót trắng thông dụng 18L

1.000.000 "

Sơn lót trắng thông dụng 5L

309.091 "

Bột bả trong nhà kg

9.700 "

Bột bả thông dung trong nha va ngoai trơi kg

11.875 "

+ Công ty Cổ phần Đồng Tâm - "

Nội thất Master thường 15L

1.878.182 "

Nội thất Extra thường 18L

1.072.727 "

Nội thất Standard thường 18L

707.273 "

Nội thất Wall thường 18L

506.364 "

Ngoại thất Master thường 15L

2.168.182 "

Ngoại thất Extra thường 18L

1.762.727 "

Ngoại thất Standard thường 18L

1.092.727 "

Sơn lót Sealer nội thất 18L

1.219.091 "

Sơn lót Sealer ngoại thất 18L

1.671.818 "

Bột trét tường Assure nội thất kg

6.182 "

Bột trét tường Assure Plus nội thất và ngoại

thất kg

7.386 "

Bột trét tường Glory Pro nội thất kg

8.932 "

+ Sơn Spec - "

Sơn lót chống kiềm ngoài nhà kg

77.000 "

Sơn lót chống kiềm trong nhà kg

55.000 "

Sơn lót chống kiềm đa năng kg

84.000 "

Sơn trong nhà cao cấp kg

41.000 "

Sơn trong nhà thường kg

35.000 "

Sơn trần nhà siêu trắng kg

36.000 "

Sơn ngoài trời láng mờ (màu thường) kg "

Page 17: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

51.000

Sơn ngoài trời láng mờ (màu đặc biệt) kg

56.000 "

Sơn ngoài trời bóng mờ (màu thường) kg

84.000 "

Sơn ngoài trời bóng mờ (màu đặc biệt) kg

83.000 "

+ Sơn nhiệt dẻo phản quang QCVN 41:2016/

BGTVT -

Sơn G/Thông Futun trắng 25 kg/bao kg

24.000

Sơn G/Thông Futun vàng 25 kg/bao kg

25.000

Sơn lót giao thông Futun,18kg/thùng kg

77.000

Hạt phản quang, 25kg/bao kg

24.000

Sơn G/Thông SIC trắng kg

25.000

Sơn G/Thông SIC vàng kg

25.000 "

12 Trụ điện bê tông ly tâm các loại -

Khu CN Tâm

Thắng - Cư

Jút

Cty

CPXD

Điện

VNECO

8

Cột BTLT PC.I 8,5 - 160-2,0, K=2, TCVN

5847:2016 Cột

2.500.000 " "

Cột BTLT PC.I 8,5 - 160-2,5, K=2, TCVN

5847:2016 Cột

2.700.000 " "

Cột BTLT PC.I 8,5 - 160-3,0, K=2, TCVN

5847:2016 Cột

2.900.000 " "

Cột BTLT PC.I 10 - 190-3,5, K=2, TCVN

5847:2016 Cột

3.800.000 " "

Cột BTLT PC.I 10 - 190-4,3, K=2, TCVN

5847:2016 Cột

4.000.000 " "

Cột BTLT PC.I 10 - 190-5,0, K=2, TCVN

5847:2016 Cột

4.400.000 " "

Cột BTLT PC.I 12 - 190-3,5, K=2, TCVN

5847:2016 Cột

4.900.000 " "

Cột BTLT PC.I 12 - 190-4,3, K=2, TCVN

5847:2016 Cột

5.120.000 " "

Cột BTLT PC.I 12 - 190-5,4, K=2, TCVN

5847:2016 Cột

6.500.000 " "

Page 18: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

Cột BTLT PC.I 14 - 190-6,5, K=2, TCVN

5847:2016 Cột

9.150.000 " "

Cột BTLT PC.I 14 - 190-8,5, K=2, TCVN

5847:2016 Cột

9.650.000 " "

Cột BTLT PC.I 14 - 190-9,2, K=2, TCVN

5847:2016 Cột

11.800.000 " "

Cột BTLT PC.I 16 - 190-9,2, K=2, TCVN

5847:2016 Cột

24.200.000 " "

Cột BTLT PC.I 16 - 190-11,0, K=2, TCVN

5847:2016 Cột

24.500.000 " "

Cột BTLT PC.I 16 - 190-13,0, K=2, TCVN

5847:2016 Cột

25.000.000 " "

Cột BTLT PC.I 18 - 190-9,2, K=2, TCVN

5847:2016 Cột

27.100.000 " "

Cột BTLT PC.I 18 - 190-11,0, K=2, TCVN

5847:2016 Cột

28.500.000 " "

Cột BTLT PC.I 18 - 190-13,0, K=2, TCVN

5847:2016 Cột

30.300.000 " "

Cột BTLT PC.I 20 - 190-9,2, K=2, TCVN

5847:2016 Cột

30.500.000 " "

Cột BTLT PC.I 20 - 190-11,0, K=2, TCVN

5847:2016 Cột

31.500.000 " "

Cột BTLT PC.I 20 - 190-13,0, K=2, TCVN

5847:2016 Cột

32.500.000 " "

+ Ống Bê tông ly tâm -

Trên địa bàn

tỉnh Đắk

Nông

Cty CP

Waseco

Dak lak

+ Sản phẩm ống bê tông đầu nối âm dương,

miệng bát -

Ống Bê tông ly tâm H10, d=600mm m

839.300 " "

Ống Bê tông ly tâm H10, d=800mm m

1.262.800 " "

Ống Bê tông ly tâm H10, d=1000mm m

1.878.800 " "

Ống Bê tông ly tâm H10, d=1200mm m 3.141.600 " "

Ống Bê tông ly tâm H10, d=1500mm m

4.081.000 " "

Ống Bê tông ly tâm H10, d=1800mm m

5.005.000 " "

Ống Bê tông ly tâm H10, d=2000mm m

5.852.000 " "

Ống Bê tông ly tâm H30, d=400mm m " "

Page 19: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

639.100

Ống Bê tông ly tâm H30, d=600mm m

931.700 " "

Ống Bê tông ly tâm H30, d=800mm m

1.370.600 " "

Ống Bê tông ly tâm H30, d=1000mm m

2.063.600 " "

Ống Bê tông ly tâm H30, d=1200mm m

3.210.900 " "

Ống Bê tông ly tâm H10, d=1800mm m

5.698.000 " "

Ống Bê tông ly tâm H10, d=2000mm m

6.622.000 " "

+ Cấu kiện BT đúc sẵn -

Gối cống D400 cái

176.000 " "

Gối cống D600 cái

246.000 " "

Gối cống D800 cái

287.000 " "

Gối cống D1000 cái

410.000 " "

Gối cống D1200 cái

584.000 " "

Gối cống D1500 cái

730.000 " "

Gối cống D1600 cái

730.000 " "

Gối cống D1800 cái

1.182.000 " "

Gối cống D2000 cái

1.259.000 " "

Gioăng nối - " "

Gioăng cao su d=400 cái

39.600 " "

Gioăng cao su d=600 cái

53.900 " "

Gioăng cao su d=800 cái

82.500 " "

Gioăng cao su d=1000 cái

102.300 " "

Gioăng cao su d=1200 cái

122.100 " "

Gioăng cao su d=1500 cái

149.600 " "

Gioăng cao su d=1800 cái

172.700 " "

Gioăng cao su d=2000 cái

188.100 " "

Page 20: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

13 Tấm lợp các loại -

Trên địa bàn

tỉnh Đắk

Nông

+ Ngói - ''

Ngói 22viên/m2 (chống thấm) viên

4.500 ''

Ngói bò viên

6.000 ''

Ngói âm dương viên

7.000 ''

Ngói mũi hài Hạ Long loại 1 viên

3.700 ''

+ Ngói bê tông (nhóm màu 206, 503, 605, 607,

608,706, 905, 906) - ''

Công ty

Đồng

Tâm

Ngói bê tông 10viên/m2 viên

15.000 '' ''

Ngói rìa viên

22.000 '' ''

Ngói nóc có gờ viên

27.000 '' ''

Ngói ốp cuối nóc phải có gờ viên

39.000 '' ''

Ngói ốp cuối nóc trái có gờ viên

39.000 '' ''

Ngói cuối mái viên

31.000 '' ''

Ngói ốp cuối rìa viên

36.000 '' ''

Ngói chữ T viên

49.000 '' ''

Ngói lợp có giá gắn ống viên

200.000 '' ''

+ Ngói bê tông LAMA ROMAN - Malaysia

(nhóm màu cao cấp màu xanh rêu) - ''

Công ty

TNHH

Công

nghiệp

LAMA

Việt

Nam

Ngói bê tông 10viên/m2 viên

13.000 '' ''

Ngói nóc viên

25.000 '' ''

Ngói rìa viên

25.000 '' ''

Ngói cuối rìa viên

35.000 '' ''

Page 21: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

Ngói ghép 2 viên

35.000 '' ''

Ngói cuối nóc viên

39.000 '' ''

Ngói cuối mái viên

39.000 '' ''

Ngói chạc 3, chữ T viên

45.000 '' ''

Ngói chạc 4 viên

45.000 '' ''

+ Ngói bê tông KATA - Công nghệ Nhật Bản - ''

Ngói bê tông 10 viên/m2 viên

13.000 '' ''

Ngói nóc viên

22.000 '' ''

Ngói rìa viên

22.000 '' ''

Ngói cuối rìa viên

30.000 '' ''

Ngói cuối nóc viên

32.000 '' ''

Ngói cuối mái viên

30.000 '' ''

Ngói chạc 3, chữ T viên

40.000 '' ''

Ngói chạc 4 viên

45.000 '' ''

+ Tấm lợp Fbrôximăng - ''

Tấm lợp Fibrôximăng KT 0,92 x 1,52 m2

36.000 '' ''

Tấm úp nóc cái

25.000 '' ''

Fibrô úp nóc m

27.000 '' ''

+ Tôn kẽm mạ màu cán sóng vuông Việt Ý - '' Việt Ý

Kích thước khổ 1,2m - dày 0,30mm m2

60.000 ''

Kích thước khổ 1,2m - dày 0,35mm m2

68.939 '' ''

Kích thước khổ 1,2m - dày 0,40mm m2

76.818 '' ''

Kích thước khổ 1,2m - dày 0,45mm m2

85.985 '' ''

Kích thước khổ 1,2m - dày 0,47mm m2

90.455 '' ''

+ Tôn kẽm mạ màu cán sóng vuông Hoa Sen - '' Hoa Sen

Kích thước khổ 1,07m - dày 0,30mm m2

62.022 '' ''

Page 22: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

Kích thước khổ 1,07m - dày 0,35mm m2

70.518 '' ''

Kích thước khổ 1,07m - dày 0,40mm m2

78.165 '' ''

Kích thước khổ 1,07m - dày 0,45mm m2

86.661 '' ''

Kích thước khổ 1,07m - dày 0,50mm m2

96.007 '' ''

+ Tôn kẽm mạ màu cán sóng giả ngói Hoa

Sen - '' ''

Kích thước khổ 1m - dày 0,40mm m2

92.727 '' ''

Kích thước khổ 1m - dày 0,45mm m2

102.727 '' ''

Kích thước khổ 1m - dày 0,50mm m2

113.636 '' ''

+ Tôn lạnh la phông m2 - '' ''

Tôn lạnh Kích thước khổ 1,1 - dày 0,22mm

(Hoa Sen AZ100 phủ AF) m2

44.630 '' ''

Tôn lạnh Kích thước khổ 1,07 - dày 0,35mm m2

66.270 '' ''

Tôn lạnh Kích thước khổ 1,1 - dày 0,30mm

(Hoa Sen AZ100 phủ AF) m2

56.200 '' ''

Tôn lạnh mạ màu Kích thước khổ 1,1 - dày

0,25mm (Hoa Sen BBL01) m2

52.070 '' ''

Tôn lạnh mạ màu Kích thước khổ 1,1 - dày

0,3mm (Hoa Sen BBL01) m2

60.330 '' ''

+ Tấm lợp Onduline - '' ''

Tấm lợp sinh thái Onduline KT 2000x950mm tấm

260.000 ''

Cty

TNHH

OFIC

Việt

Nam

Tấm úp nóc Onduline KT 1000x500mm tấm

78.000 '' ''

Tấm diềm mái KT 1100x400mm tấm

138.000 '' ''

+ Tấm thạch cao - '' ''

Tấm Boral tiêu chuẩn 9mm m2 41.000 '' ''

Tấm Boral tiêu chuẩn 12,5mm m2

50.000 '' ''

14 Vật liệu điện trong và ngoài nhà -

Trên địa bàn

tỉnh Đắk

Nông

+ Chống sét van -

Page 23: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

Chống sét van LA-18KV - 10kA cái

970.000

Cooper-

Mỹ

Chống sét van LA-21KV - 10kA cái

1.030.000 '' ''

Chống sét van LA-42KV - 10kA cái

2.152.000 '' ''

Dao cách ly 22KV bộ

11.000.000 ''

Việt

Nam

Thép mạ kẽm kg

27.500 '' ''

Thép sơn kg

20.000 '' ''

+ Máy biến thế của THIBIDI - Tại KCN Biên

Hòa 1, Đ/Nai

Công ty

CP thiết

bị điện -

THIBID

I

3F - 30 KVA 22/0,4 KV cái

76.361.000 '' ''

3F - 50 KVA 22/0,4 KV cái

95.807.000 '' ''

3F - 75 KVA 22/0,4 KV cái

111.573.000 '' ''

3F - 100 KVA 22/0,4 KV cái

120.253.000 '' ''

3F - 160 KVA 22/0,4 KV cái

138.207.000 '' ''

3F - 180 KVA 22/0,4 KV cái

155.494.000 '' ''

3F - 250 KVA 22/0,4 KV cái

198.599.000 '' ''

3F - 320 KVA 22/0,4 KV cái

239.671.000 '' ''

3F - 400 KVA 22/0,4 KV cái

279.934.000 '' ''

1F - 15 KVA 22/ 0,23 KV cái

27.784.000 '' ''

1F - 25 KVA 22/ 0,23 KV cái

35.498.000 '' ''

1F - 37,5 KVA 22/ 0,23 KV cái

44.274.000 '' ''

1F - 50 KVA 22/ 0,23 KV cái

52.248.000 '' ''

1F - 75 KVA 22/ 0,23 KV cái

69.001.000 '' ''

1F - 100 KVA 22/ 0,23 KV cái

81.764.000 '' ''

+ Tủ bù 3 pha ngoài trời - Trên địa bàn

tỉnh Đắk

Công ty

CP thiết

Page 24: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

Nông bị điện -

THIBID

I

30 KVAR - 400V cái

8.712.000 '' ''

40 KVAR - 400V cái

9.680.000 '' ''

50 KVAR - 400V cái

9.982.500 '' ''

60 KVAR - 400V cái

10.890.000 '' ''

70 KVAR - 400V cái

12.281.500 '' ''

80 KVAR - 400V cái

13.552.000 '' ''

100 KVAR - 400V cái

15.125.000 '' ''

+ Tủ bù 3 pha trong nhà -

300KVAR - 400V cái

31.500.000 '' ''

400 KVAR - 400V cái

40.000.000 '' ''

+ Cầu chì các loại -

Cầu chì tự rơi 22KV - 100A cái

1.400.000 '' Mỹ

Cầu chì tự rơi 22KV - 100A Polime (VN) cái

1.177.000 ''

Việt

Nam

Các loại sứ -

Sứ chuỗi polyme 24KV cái

200.000 ''

Sứ đứng 24KV Linepost + ti bộ

372.147 ''

Hoàng

Liên

Sơn-

Việt

Nam

Sứ đứng 24KV Pinpost + ti bộ

268.000 '' ''

Sứ đứng 35KV Linepost + ti bộ

422.901 '' ''

Sứ đứng 35KV Pinpost + ti bộ 309.000 '' ''

Sứ ống chỉ cái

9.450 '' ''

Phụ kiện sứ treo bộ

120.000 ''

Việt

Nam

Bộ sứ - 2 sứ bộ

16.500 '' ''

Bộ sứ - 3 sứ bộ

27.500 '' ''

Page 25: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

Bộ sứ - 4 sứ bộ

45.000 '' ''

Dây néo TK -50 kg

38.000 '' ''

Dây néo TK -70 kg

38.000 '' ''

+ Ống nhựa luồn dây điện -

Trên địa bàn

tỉnh Đắk

Nông

CADIVI

Ống luồn cứng D16 - CA16H m

8.172 '' ''

Ống luồn cứng D20 - CA20H m

10.931 '' ''

Ống luồn cứng D25 - CA25H m

14.345 '' ''

Ống luồn cứng D32 - CA32H m

20.828 '' ''

Ống luồn đàn hồi D16 - CAF16 m

3.670 '' ''

Ống luồn đàn hồi D20 - CAF20 m

4.162 '' ''

Ống luồn đàn hồi D25 - CAF25 m

5.760 '' ''

Ống luồn đàn hồi D32 - CAF32 m

9.228 '' ''

+ Các loại dây điện - '' ''

Dây điện bọc nhựa PVC (VCm-300/500V) -

TCVN 6610:3 (ruột đồng) - '' ''

Quy cách VCm-0,5 m

1.560 '' ''

Quy cách VCm-0,75 m

2.170 '' ''

Quy cách VCm-1,0 m

2.790 '' ''

+ Dây điện bọc nhựa PVC (450/750V) - TCVN

6610:3 (ruột đồng) - '' ''

Quy cách VC-1,5 m

3.290 '' ''

Quy cách VC-2,5 m 6.270 '' ''

Quy cách VC-4 m

9.780 '' ''

Quy cách VC-6 m

14.410 '' ''

Quy cách VC-10 m

24.200 '' ''

+ Dây điện bọc nhựa PVC (VCmo-300/500V)

ruột đồng - '' ''

Page 26: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

Quy cách VCmo 2x0,75 m

5.150 '' ''

Quy cách VCmo 2x1,0 m

6.450 '' ''

Quy cách VCmo 2x1,5 m

9.090 '' ''

Quy cách VCmo 2x2,5 m

14.640 '' ''

Quy cách VCmo 2x4 m

22.100 '' ''

Quy cách VCmo 2x6 m

33.100 '' ''

+ Dây điện bọc nhựa PVC (VCmt-300/500V)

ruột đồng - '' ''

Quy cách VCmt 3x0,75 m

7.800 '' ''

Quy cách VCmt 3x1,0 m

9.690 '' ''

Quy cách VCmt 3x1,5 m

14.100 '' ''

Quy cách VCmt 3x2,5 m

22.310 '' ''

Quy cách VCmt 3x4 m

33.400 '' ''

Quy cách VCmt 3x6 m

50.590 '' ''

Dây điện bọc nhựa PVC (VCmt-300/500V)

ruột đồng - '' ''

Quy cách VCmt 4x0,75 m

10.000 '' ''

Quy cách VCmt 4x1,0 m

12.670 '' ''

Quy cách VCmt 4x1,5 m

18.300 '' ''

Quy cách VCmt 4x2,5 m

28.770 '' ''

Quy cách VCmt 4x4 m

43.680 '' ''

Quy cách VCmt 4x6 m 65.880 '' ''

+ Các loại dây Cáp điện - '' ''

+ Cáp điện lực hạ thế (CV-450/750V) ruột

đồng, cách điện PVC - '' ''

Quy cách CV-1,5 m

4.160 '' ''

Quy cách CV-2,5 m

6.780 '' ''

Quy cách CV-4,0 m

10.270 '' ''

Page 27: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

Quy cách CV-6,0 m

15.100 '' ''

Quy cách CV-10 m

25.000 '' ''

Quy cách CV-16 m

38.000 '' ''

Quy cách CV-25 m

59.600 '' ''

+ Cáp điện lực hạ thế 300/500V (2 lõi, ruột

đồng, cách điện PVC, vỏ PVC: (CVV) - '' ''

Quy cách: CVV-2x1,5 m

13.350 '' ''

Quy cách: CVV-2x2,5 m

19.600 '' ''

Quy cách: CVV-2x4 m

28.400 '' ''

Quy cách: CVV-2x6 m

39.200 '' ''

Quy cách: CVV-2x10 m

63.200 '' ''

+ Cáp điện lực hạ thế 0,6/1KV (2 lõi, ruột đồng,

cách điện PVC, vỏ PVC: (CVV) - '' ''

Quy cách: CVV-2x16 m

98.000 '' ''

Quy cách: CVV-2x25 m

142.100 '' ''

Quy cách: CVV-2x50 m

253.200 '' ''

Quy cách: CVV-2x70 m

352.500 '' ''

Quy cách: CVV-2x95 m

482.100 '' ''

Quy cách: CVV-2x120 m

627.800 '' ''

Quy cách: CVV-2x150 m

744.000 '' ''

+ Cáp điện lực hạ thế 300/500V (3 lõi, ruột

đồng, cách điện PVC, vỏ PVC: (CVV) - '' ''

Quy cách: CVV-3x1,5 m

17.630 '' ''

Quy cách: CVV-3x2,5 m

26.100 '' ''

Quy cách: CVV-3x4 m

38.300 '' ''

Quy cách: CVV-3x6 m

54.500 '' ''

Quy cách: CVV-3x10 m

87.900 '' ''

Page 28: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

+ Cáp điện lực hạ thế 0,6/1KV (3 lõi, ruột đồng,

cách điện PVC, vỏ PVC: (CVV) - '' ''

Quy cách: CVV-3x16 m

135.700 '' ''

Quy cách: CVV-3x25 m

202.400 '' ''

Quy cách: CVV-3x35 m

271.900 '' ''

Quy cách: CVV-3x50 m

365.500 '' ''

Quy cách: CVV-3x70 m

514.800 '' ''

Quy cách: CVV-3x95 m

710.400 '' ''

Quy cách: CVV-3x120 m

919.700 '' ''

Quy cách: CVV-3x150 m

1.092.600 '' ''

+ Cáp điện lực hạ thế 300/500V (4 lõi, ruột

đồng, cách điện PVC, vỏ PVC: (CVV) - '' ''

Quy cách: CVV-4x1,5 m

22.400 '' ''

Quy cách: CVV-4x2,5 m

33.200 '' ''

Quy cách: CVV-4x4 m

50.000 '' ''

Quy cách: CVV-4x6 m

71.600 '' ''

Quy cách: CVV-4x10 m

114.400 '' ''

+ Cáp điện lực hạ thế 0.6/1KV (4 lõi, ruột đồng,

cách điện PVC, vỏ PVC: (CVV) - '' ''

Quy cách: CVV-4x16 m

174.200 '' ''

Quy cách: CVV-4x25 m

263.500 '' ''

Quy cách: CVV-4x35 m

356.200 '' ''

Quy cách: CVV-4x50 m

481.600 '' ''

Quy cách: CVV-4x70 m

680.900 '' ''

Quy cách: CVV-4x95 m

939.400 '' ''

Quy cách: CVV-4x120 m

1.218.500 '' ''

Quy cách: CVV-4x150 m

1.456.000 '' ''

Page 29: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

+ Dây nhôm trần xoắn TCVN 5064-1994 - '' ''

A 50 kg

91.600 '' "

A 70 kg

98.900 '' "

A 95 kg

95.200 '' "

+ Dây nhôm lõi thép các loại: (ACSR - TCVN) -

ACSR - 50/8 kg

76.800 '' ''

ACSR - 70/11 kg

76.200 '' ''

ACSR - 95/16 kg

75.400 '' ''

ACSR - 120/19 kg

81.000 '' ''

+ Cáp mạng LAN -

Cáp mạng LAN CAT 5e m

7.800 '' ''

Cáp mạng LAN CAT 6 m

9.800 '' ''

+ Các loại công tắc -

Công tắc 1 hạt 1 chiều (bao gồm mặt nạ) cái

23.000

Trên địa bàn

tỉnh Đắk

Nông

NGOHA

N

Công tắc 1 hạt 2 chiều (bao gồm mặt nạ) cái

25.000 '' ''

Công tắc 2 hạt 1 chiều (bao gồm mặt nạ) cái

33.000 '' ''

Công tắc 2 hạt 2 chiều (bao gồm mặt nạ) cái

38.000 '' ''

Công tắc 3 hạt 1 chiều (bao gồm mặt nạ) cái

45.000 '' ''

Công tắc 3 hạt 2 chiều (bao gồm mặt nạ) cái

52.000 '' ''

+ Các loại ổ cắm -

Ổ cắm đơn (bao gồm mặt nạ) cái

25.000 '' ''

Ổ cắm đôi (bao gồm mặt nạ) cái

40.000 '' ''

Ổ cắm ba (bao gồm mặt nạ) cái

51.000 '' ''

Ổ cắm Tivi cái

25.000 '' ''

Ổ cắm điện thoại cái

28.000 '' ''

Ổ cắm mạng Internet cái

81.000 '' ''

Page 30: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

+ Aptomat (MCB) - '' LS (Hàn

Quốc)

Aptomat (MCB) 1 pha 10A, dòng cắt 6KA cái

77.000 '' ''

Aptomat (MCB) 1 pha 16A, dòng cắt 6KA cái

77.000 '' ''

Aptomat (MCB) 1 pha 50A, dòng cắt 6KA cái

81.000 '' ''

Aptomat (MCB) 1 pha 100A, dòng cắt 10KA cái

214.000 '' ''

Aptomat (MCB) 2 pha 16A, dòng cắt 6KA cái

168.000 '' ''

Aptomat (MCB) 2 pha 50A, dòng cắt 6KA cái

173.000 '' ''

Aptomat (MCB) 2 pha 100A, dòng cắt 10KA cái

463.000 '' ''

Aptomat (MCB) 2 pha 125A, dòng cắt 10KA cái

520.000 '' ''

Aptomat (MCB) 3 pha 32A, dòng cắt 6KA cái

265.000 '' ''

Aptomat (MCB) 3 pha 50A, dòng cắt 6KA cái

270.000 '' ''

Aptomat (MCB) 3 pha 100A, dòng cắt 10KA cái

735.000 '' ''

Aptomat (MCB) 3 pha 125A, dòng cắt 10KA cái

810.000 '' ''

+ Các loại Quạt điện - ''

Quạt trần cái

550.000 ''

Quạt đảo gắn trần cái

400.000 ''

Quạt treo tường cái

350.000 ''

+ Các loại bóng đèn LED Tube - ''

Cty CP

bóng

điện

Rạng

Đông

Bóng đèn Led Tube thủy tinh 0,6m T8

NTT01

60/10W

cái

59.091 '' "

Bóng đèn Led Tube thủy tinh 1,2m T8 TT01

120/18W cái

78.182 '' "

Bóng đèn Led Tube nhựa 0,6m T8 N01

60/10W cái

83.636 '' "

Bóng đèn Led Tube nhựa 1,2m T8 N01

120/18W cái

118.182 '' "

Page 31: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

Bóng đèn Led Tube thủy tinh bọc nhựa 1,2m

T8

N02 120/18W

cái

84.545 '' "

+ Hộp (máng) kèm, bóng đèn và phụ kiện - ''

Cty CP

bóng

điện

Rạng

Đông

Bộ LED Tube nhựa đơn M11 0,6m BD T8L

N11/10Wx1 bộ

126.000 " "

Bộ LED Tube nhựa đơn M11 1,2m BD T8L

N11/18Wx1 bộ

173.636 " "

Máng đèn FS 40/36x2 M9 đôi dài 1,2m (đã

có:

bóng 40/36Wx2, ba lát điện tử)

bộ

178.000

Máng đèn đôi tán quang âm trần 1,2m FS -

40/36x2M6 (đã có: 2 bóng 36W, balát điện

tử)

bộ

992.727

Máng đèn 3 bóng tán quang âm trần 1,2m FS

-

40/36x3M6 (đã có: 3 bóng 36W, balát điện

tử)

bộ

1.384.000 " "

15 Đèn cao áp - "

Đèn chiếu sáng công cộng ONYX II-250W

HPS,IP 6 6chụp kính cái

4.600.000 " Châu Âu

Đèn chiếu sáng công cộng EUROSKY-250W

HPS,IP 66 chụp kính cái

3.450.000 "

Trung

Quốc

Đèn chiếu sáng công cộng Z2 Super -250W

HPS, IP65 chụp kính cái

4.100.000 " Châu Âu

Đèn chiếu sáng công cộng Z2-250W HPS,

IP54 chụp nhựa cái

3.900.000 " Châu Âu

Đèn chiếu sáng S419-400 250W HPS-150W

IP66 cái

3.200.000 ''

Nikkon-

Malaysia

Đèn chiếu sáng ONYTS 250W-150W HPS cái

4.500.000 ''

Việt

Nam -

Schreder

Đèn chiếu sáng công cộng MFUHAILIGHT

2015 - 150W Sodium 220V bộ

3.681.800 ''

Cty

TNHH

SX-

TM

Hưng

Phú Hải

Page 32: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

Đèn chiếu sáng công cộng MFUHAILIGHT

2015 - 250W Sodium 220V bộ

4.000.000 '' ''

Đèn chiếu sáng công cộng MFUHAILIGHT

2015 -2 công suất 150W/100W Sodium 220V bộ

4.090.900 '' ''

Đèn chiếu sáng công cộng MFUHAILIGHT

2015 - 2 công suất 250W/150W Sodium

220V

bộ

4.272.700 '' ''

Đèn chiếu sáng công cộng MFUHAILIGHT

268 - 150W Sodium 220V bộ

3.454.500 '' ''

Đèn chiếu sáng công cộng MFUHAILIGHT

268 - 250W Sodium 220V bộ

3.590.900 '' ''

Đèn chiếu sáng công cộng MFUHAILIGHT

268 - 2 công suất 150W/100W Sodium 220V bộ

3.818.200 '' ''

Đèn chiếu sáng công cộng MFUHAILIGHT

268 -2 công suất 250W/150W Sodium 220V bộ

4.045.500 '' ''

+ Trụ đèn trang trí sân vườn - ''

Cột sân vườn MFUHAILIGHT FH09-CH -

Hoa lá/4 Cầu Ø 300-Compact 20W Trụ

5.510.000 ''

Cty

TNHH

SX-

TM

Hưng

Phú Hải

Cột sân vườn MFUHAILIGHT FH02-CH -

Hoa lá/4 Cầu Ø 300-Compact 20W Trụ

5.400.000 '' ''

+ Bộ đèn LED - ''

Bộ đèn LED Panel Điện Quang ĐQ

LEDPN01

12765 300x300 (12W daylight)

cái

501.818 ''

Cty CP

Bóng

đèn Điện

Quang

Bộ đèn LED Panel Điện Quang ĐQ

LEDPN01

45765 600x600 (45W daylight)

cái

1.257.273 '' ''

Bộ đèn LED Panel tròn Điện Quang ĐQ

LEDPN02 16765 200 (16W daylight F200) cái

667.273 '' ''

Bộ đèn LED Panel tròn Điện Quang ĐQ

LEDPN04 06765 120 (6W daylight F120) cái

100.909 '' ''

Bộ đèn LED Panel tròn Điện Quang ĐQ

LEDPN04 12765 170 (12W daylight F170) cái

177.273 '' ''

Bộ đèn LED Mica Điện Quang ĐQ

LEDMF01 18765 (0,6m 18W daylight, nguồn

tích hợp)

cái

192.273 '' ''

Page 33: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

Bộ đèn LED Mica Điện Quang ĐQ

LEDMF02

36765 (1,2m 36W daylight, nguồn tích hợp)

cái

345.455 '' ''

Đèn LED tube Điện Quang ĐQ LEDTU03

18765

(1,2m 18W Daylight thân nhựa mờ, có kèm

nguồn rời)

cái

160.909 '' ''

Đèn LED tube Điện Quang ĐQ LEDTU06I

18765

(1,2m 18W Daylight thân thủy tinh)

cái

73.636 '' ''

Đèn LED tube Điện Quang ĐQ LEDTU09

18765(1,2m 18W Daylight thân nhôm chụp

nhựa mờ)

cái

148.182 '' ''

Đèn LED tube Điện Quang ĐQ LEDTU09R

18727 (1,2m 18W warmwhite thân nhôm

chụp nhựa mờ, đầu đèn xoay)

cái

152.727 '' ''

Bộ Đèn LED tube Điện Quang ĐQ

LEDFX02 18765 (1,2m 18W daylight, máng

mini led tube thân nhựa mờ)

cái

206.364 '' ''

Bộ Đèn LED Doublewing Điện Quang ĐQ

LEDDW01 36765 (36W daylight) cái

357.273 '' ''

Bộ Đèn LED Doublewing Điện Quang ĐQ

LEDDW01 24765 (24W daylight) cái

315 '' ''

Bộ đèn LED ốp trần Điện Quang ĐQ

LEDCL08

10765 (10W Daylight D255mm)

cái

284 '' ''

+ Bộ đèn LED chiếu sáng công cộng - ''

LED Chiếu sáng đường D CSD02L/40W cái

1.920.000 ''

Cty CP

bóng

điện

Rạng

Đông

LED Chiếu sáng đường D CSD02L/60W cái 2.320.000 '' "

LED Chiếu sáng đường D CSD02L/70W cái

2.700.000 '' "

LED Chiếu sáng đường D CSD02L/120W cái

3.500.000 '' "

LED Chiếu sáng đường D CSD02L/150W cái

5.200.000 '' "

+ Bộ đèn LED chiếu sáng công cộng -

Trên địa bàn

tỉnh Đắk

Nông

Công ty

CP

SLIGHT

ING

Page 34: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

Việt

Nam

Cột thép

Cột thép Bát giác liền cần đơn, H=7m tôn dày

3mm Chiếc

4.239.800 '' ''

Cột thép Bát giác liền cần đơn, H=8m tôn dày

3mm Chiếc

5.237.400 '' ''

Cột thép Bát giác liền cần đơn, H=8m tôn dày

4mm Chiếc

6.671.450 '' ''

Cột thép Bát giác liền cần đơn, H=9m tôn dày

3mm Chiếc

5.985.600 '' ''

Cột thép Bát giác liền cần đơn, H=9m tôn dày

4mm Chiếc

7.607.000 '' ''

Cột thép Bát giác liền cần đơn, H=10m tôn

dày 3mm Chiếc

6.734.000 '' ''

Cột thép Bát giác liền cần đơn, H=10m tôn

dày 4mm Chiếc

8.604.000 '' ''

Cột thép Bát giác liền cần đơn, H=11m tôn

dày 3mm Chiếc

7.482.000 '' ''

Cột thép Bát giác liền cần đơn, H=11m tôn

dày 4mm Chiếc

9.664.000 '' ''

Cột đa giác 14m-165-4mm Chiếc

24.398.000 '' ''

Cột đa giác 14m-189-5mm Chiếc

34.496.000 '' ''

Cột đa giác 17m-139-4mm Chiếc

30.030.000 '' ''

Cột đa giác 14m-165-5mm Chiếc

39.996.000 '' ''

Cột đa giác 17m-190-5mm Chiếc

43.252.000 '' ''

Cần đèn CD01 cao 2m vươn 1,5m Chiếc

1.904.600 '' ''

Cần đèn CD02, CD23, CD42 cao 2m vươn

1,5m Chiếc

2.867.600 '' ''

Phụ kiện cột - '' ''

Khung móng M16-240x240 Chiếc

504.000 '' ''

Khung móng M16-260x260 Chiếc

504.000 '' ''

Khung móng M24-300x300 Chiếc

1.392.000 '' ''

Page 35: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

Khung móng M24-14m Chiếc

3.696.000 '' ''

Khung móng M30-17m Chiếc

9.552.000 '' ''

Khung móng M30-25m Chiếc

21.216.000 '' ''

Bảng điện -1AT (1 Phip + 1 cầu đấu 60A + 1

At 10A) Chiếc

288.000 '' ''

Tiếp địa 2,5m (L63x63x6-2,5m + Râu + Cờ) Chiếc

1.104.000 '' ''

Đèn Led - '' ''

Đèn LED SLI-SL 15 (30w-39w). Dimming 1-

5 cấp. Chống sét 10kA Chiếc

5.850.000 '' ''

Đèn LED SLI-SL 15 (40w-49w). Dimming 1-

5 cấp. Chống sét 10kA Chiếc

6.450.000 '' ''

Đèn LED SLI-SL 15 (50w-59w). Dimming 1-

5 cấp. Chống sét 10kA Chiếc

7.350.000 '' ''

Đèn LED SLI-SL 15 (60w-69w). Dimming 1-

5 cấp. Chống sét 10kA Chiếc

8.250.000 '' ''

Đèn LED SLI-SL 15 (70w-79w). Dimming 1-

5 cấp. Chống sét 10kA Chiếc

8.250.000 '' ''

Đèn LED SLI-SL 15 (80w-89w). Dimming 1-

5 cấp. Chống sét 10kA Chiếc

8.850.000 '' ''

Đèn LED SLI-SL 15 (90w-99w). Dimming 1-

5 cấp. Chống sét 10kA Chiếc

9.150.000 '' ''

Đèn LED SLI-SL 15 (100w-109w). Dimming

1-5 cấp. Chống sét 10kA Chiếc

9.450.000 '' ''

Đèn LED SLI-SL 15 (110w-119w). Dimming

1-5 cấp. Chống sét 10kA Chiếc

9.750.000 '' ''

Đèn LED SLI-SL 15 (120w-129w). Dimming

1-5 cấp. Chống sét 10kA Chiếc

10.050.000 '' ''

Đèn LED SLI-SL 15 (130w-139w). Dimming

1-5 cấp. Chống sét 10kA Chiếc

10.950.000 '' ''

Đèn LED SLI-SL 15 (140w-149w). Dimming

1-5 cấp. Chống sét 10kA Chiếc

11.400.000 '' ''

Đèn LED SLI-SL 15 (150w-159w). Dimming

1-5 cấp. Chống sét 10kA Chiếc

12.150.000 '' ''

Đèn LED SLI-SL 15 (160w-169w). Dimming

1-5 cấp. Chống sét 10kA Chiếc

12.600.000 '' ''

Đèn LED SLI-SL 15 (170w-179w). Dimming

1-5 cấp. Chống sét 10kA Chiếc

13.050.000 '' ''

Page 36: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

Đèn LED SLI-SL 15 (180w-189w). Dimming

1-5 cấp. Chống sét 10kA Chiếc

13.500.000 '' ''

Đèn LED SLI-SL 15 (190w-199w). Dimming

1-5 cấp. Chống sét 10kA Chiếc

13.950.000 '' ''

Đèn LED SLI-SL 15 (200w-209w). Dimming

1-5 cấp. Chống sét 10kA Chiếc

14.400.000 '' ''

Đèn LED SLI-SL 15 (210w-219w). Dimming

1-5 cấp. Chống sét 10kA Chiếc

14.850.000 '' ''

Đèn LED SLI-SL 15 (220w-229w). Dimming

1-5 cấp. Chống sét 10kA Chiếc

15.300.000 '' ''

Đèn LED SLI-SL 15 (230w-239w). Dimming

1-5 cấp. Chống sét 10kA Chiếc

15.750.000 '' ''

Đèn LED SLI-SL 15 (240w-249w). Dimming

1-5 cấp. Chống sét 10kA Chiếc

16.200.000 '' ''

Đèn LED SLI-SL 15 (250w-259w). Dimming

1-5 cấp. Chống sét 10kA Chiếc

16.650.000 '' ''

Đèn LED SLI-SL 15 (260w-269w). Dimming

1-5 cấp. Chống sét 10kA Chiếc

17.100.000 '' ''

Đèn LED SLI-SL 15 (270w). Dimming 1-5

cấp. Chống sét 10kA Chiếc

17.700.000 '' ''

Đèn LED SLI-SL 15 (280w). Dimming 1-5

cấp. Chống sét 10kA Chiếc

18.450.000 '' ''

Đèn LED SLI-SL 15 (290w). Dimming 1-5

cấp. Chống sét 10kA Chiếc

19.200.000 '' ''

15 Vật liệu nước, phụ kiện các loại - ''

+ Ống uPVC tiêu chuẩn BS 3505:1968 (hệ

inch) -

Trên địa bàn

tỉnh Đắk

Nông

Cty nhựa

Bình

Minh -

Tp.HCM

Ø 21x1,6mm (15bar) m

6.200 '' ''

Ø 27x1,8mm (12bar) m

8.800 '' ''

Ø 34x2mm (12bar) m

12.300 '' ''

Ø 42x2,1mm (9bar) m

16.400 '' ''

Ø 49x2,4mm (9bar) m

21.400 '' ''

Ø 60x2mm (6bar) m

22.600 '' ''

Ø 60x2,8mm (9bar) m

31.200 '' ''

Page 37: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

Ø 90x1,7mm (3bar) m

28.800 '' ''

Ø 90x2,9mm (6bar) m

48.800 '' ''

Ø 90x3,8mm (9bar) m

63.200 '' ''

Ø 114x3,2mm (5bar) m

68.800 '' ''

Ø 114x3,8mm (6bar) m

81.000 '' ''

Ø 114x4,9mm (9bar) m

103.700 '' ''

Ø 168x4,3mm (5bar) m

135.800 '' ''

Ø 168x7,3mm (9bar) m

226.800 '' ''

Ø 220x5,1mm (5bar) m

210.200 '' ''

Ø 220x6,6mm (6bar) m

270.200 '' ''

Ø 220x8,7mm (9bar) m

352.600 '' ''

+ Ống uPVC tiêu chuẩn BS 3505 và 1452-

2:2009 (hệ inch) -

Trên địa bàn

tỉnh Đắk

Nông

Cty cổ

phần

nhựa

Thiếu

niên

Tiền

Phong

Ø 21x1,6mm (15bar) m

6.150 '' ''

Ø 27x1,8mm (12bar) m

8.750 '' ''

Ø 34x2mm (12bar) m

12.200 '' ''

Ø 42x2,1mm (9bar) m

16.300 '' ''

Ø 49x2,4mm (9bar) m

21.300 '' ''

Ø 60x2mm (6bar) m

22.500 '' ''

Ø 60x2,8mm (9bar) m

31.100 '' ''

Ø 90x2,9mm (6bar) m

48.600 '' ''

Ø 90x3,8mm (9bar) m

62.700 '' ''

Ø 114x3,2mm (5bar) m

68.400 '' ''

Page 38: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

Ø 114x3,8mm (6bar) m

80.600 '' ''

Ø 114x4,9mm (9bar) m

103.100 '' ''

Ø 160x4,7mm (6bar) m

155.000 '' ''

Ø 168x4,3mm (5bar) m

134.900 '' ''

Ø 168x7,3mm (9bar) m

225.600 '' ''

Ø 200x5,9mm (6bar) m

243.182 '' ''

Ø 220x6,6mm (6bar) m

268.700 '' ''

Ø 220x8,7mm (9bar) m

350.500 '' ''

Ø 315x12,1mm (9,5bar) m

600.346 '' ''

Hố ga hai nhánh lệch tâm HSE-114-225 cái

612.727 '' ''

Hố ga hai nhánh đứng DR-110-150 cái

199.091 '' ''

+ Ống uPVC TCVN 6151:1996-ISO

4422:1990 (hệ mét) -

Trên địa bàn

tỉnh Đắk

Nông

Cty nhựa

Bình

Minh -

Tp.HCM

63x1,6mm (5bar) m

21.400 '' ''

63x1,9mm (6bar) m

24.800 '' ''

63x3mm (10bar) m

37.800 '' ''

75x1,5mm (4 bar) m

24.200 '' ''

75x2,2mm (6 bar) m

34.500 '' ''

75x3,6mm (10bar) m

54.100 '' ''

90x1,5mm (3,2bar) m 29.100 '' ''

90x2,7mm (6bar) m

50.200 '' ''

90x4,3mm (10bar) m

77.400 '' ''

110x1,8m (3,2bar) m

41.800 '' ''

110x3,2m (6bar) m

72.100 '' ''

110x5,3mm (10bar) m

114.700 '' ''

Page 39: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

140x4,1mm (6bar) m

116.300 '' ''

140x6,7mm (10bar) m

183.100 '' ''

160x4,0mm (4bar) m

129.000 '' ''

160x4,7mm (6bar) m

151.100 '' ''

160x7,7mm (10bar) m

240.000 '' ''

200x5,9mm (6bar) m

235.300 '' ''

200x9,6mm (10bar) m

372.600 '' ''

225x6,6mm (6bar) m

295.800 '' ''

225x10,8mm (10 bar) m

470.500 '' ''

250x7,3mm (6 bar) m

363.700 '' ''

250x11,9mm (10 bar) m

575.700 '' ''

280x8,2mm (6 bar) m

456.800 '' ''

280x13,4mm (10 bar) m

726.200 '' ''

315x9,2mm (6 bar) m

575.400 '' ''

315x15mm (10 bar) m

912.500 '' ''

400x11,7mm (6 bar) m

924.100 '' ''

400x19,1mm (10 bar) m

1.475.300 '' ''

+ Ống uPVC Tiêu chuẩn AS/NZS1477:1996

CIOD (nối với ống gang) -

Trên địa bàn

tỉnh Đắk

Nông

Cty nhựa

Bình

Minh -

Tp.HCM

100 x 6,7mm (12bar) m

151.200 '' ''

150 x 9,7mm (12bar) m

319.300 '' ''

+ Ống uPVC Tiêu chuẩn CIOD ISO 2531 (nối

với ống gang) -

Trên địa bàn

tỉnh Đắk

Nông

Cty nhựa

Bình

Minh -

Tp.HCM

200 x 9,7mm (10bar) m

408.000 '' ''

200 x 11,4mm (12,5bar) m '' ''

Page 40: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

475.700

+ Ống HDPE (ISO 4427:2007) -

Trên địa bàn

tỉnh Đắk

Nông

Cty nhựa

Bình

Minh -

Tp.HCM

16 x 2.0 mm (20 bar) m

6.100 '' ''

20 x 2.0 mm (16 bar) m

7.800 '' ''

20 x 2.3 mm (20 bar) m

9.000 '' ''

25 x 2.0 mm (12,5 bar) m

10.000 '' ''

25 x 2.3 mm (16 bar) m

11.500 '' ''

25 x 3.0 mm (20 bar) m

14.200 '' ''

32 x 2 mm (10 bar) m

13.100 '' ''

32 x 2.4 mm (12,5 bar) m

15.500 '' ''

32 x 3.0 mm (16 bar) m

18.700 '' ''

32 x 3.6 mm (20 bar) m

22.000 '' ''

40 x 2 mm (8 bar) m

16.500 '' ''

40 x 2.4 mm (10 bar) m

19.700 '' ''

40 x 3.0 mm (12,5 bar) m

23.900 '' ''

40 x 3.7 mm (16 bar) m

28.900 '' ''

40 x 4.5 mm (20 bar) m

34.400 '' ''

50 x 2,4 mm (8 bar) m

25.100 '' ''

50 x 3.7 mm (12,5 bar) m 37.000 '' ''

50 x 3 mm (10 bar) m

30.400 '' ''

50 x 4.6 mm (16 bar) m

44.900 '' ''

50 x 5.6 mm (20 bar) m

53.200 '' ''

63 x 3 mm (8 bar) m

39.400 '' ''

63 x 3.8 mm (10 bar) m

48.500 '' ''

63 x 4.7 mm (12,5 bar) m '' ''

Page 41: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

58.900

63 x 5.8 mm (16 bar) m

71.000 '' ''

63 x 7.1 mm (20 bar) m

85.000 '' ''

75 x 3,6 mm (8 bar) m

55.600 '' ''

75 x 4.5 mm (10 bar) m

68.400 '' ''

75 x 5.6 mm (12,5 bar) m

83.400 '' ''

75 x 6.8 mm (16 bar) m

99.100 '' ''

75 x 8.4 mm (20 bar) m

119.500 '' ''

90 x 4,3 mm (8 bar) m

79.800 '' ''

90 x 5.4 mm (10 bar) m

98.400 '' ''

90 x 6.7 mm (12,5 bar) m

119.500 '' ''

90 x 8.2 mm (16 bar) m

143.600 '' ''

90 x 10.1 mm (20 bar) m

172.300 '' ''

+ Ống HDPE - PE100 -

Trên địa bàn

tỉnh Đắk

Nông

Cty cổ

phần

nhựa

Thiếu

niên

Tiền

Phong

phía

Nam

25 x 1.8 mm (10 bar) m

9.364 '' ''

32 x 2.0 mm (10 bar) m 13.182 '' ''

40 x 2.4 mm 10 bar) m

20.091 '' ''

50 x 3.0 mm (10 bar) m

30.818 '' ''

63 x 3.8 mm (10 bar) m

49.273 '' ''

110 x 5.3 mm (8 bar) m

120.818 '' ''

160 x 7.7 mm (8 bar) m

255.091 '' ''

225 x 10.8 mm (8 bar) m

503.818 '' ''

Page 42: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

315 x 15 mm (8 bar) m

982.455 '' ''

355 x 16.9 mm (8 bar) m

1.235.455 '' ''

400 x 19.1 mm (8 bar) m

1.584.364 '' ''

450 x 21.5 mm (8 bar) m

1.988.727 '' ''

500 x 23.9 mm (8 bar) m

2.467.091 '' ''

560 x 26.7 mm (8 bar) m

3.322.727 '' ''

630 x 30.0 mm (8 bar) m

4.192.000 '' ''

+ Ống PP-R (Price list of PP-R Products)

(Đường kính ngoài - dày) -

Trên địa bàn

tỉnh Đắk

Nông

Cty nhựa

Bình

Minh -

Tp.HCM

Ø20 x 1,9mm (10bar) m

18.100 " "

Ø20 x 3,4mm (20bar) m

26.700 " "

Ø25 x 2,3mm (10bar) m

27.500 " "

Ø25 x 4,2mm (20bar) m

47.300 " "

Ø32 x 2,9mm (10bar) m

50.100 " "

Ø32 x 5,4mm (20bar) m

69.100 " "

Ø40 x 3,7mm (10bar) m

67.200 " "

Ø40 x 6,7mm (20bar) m

107.100 " "

Ø50 x 4,6mm (10bar) m

98.500 " "

Ø50 x 8,3mm (20bar) m

166.500 " "

Ø63x 5,8mm (10bar) m

157.100 " "

Ø63 x 10,5mm (20bar) m

262.800 " "

Ø75 x 6,8mm (10bar) m

219.400 " "

Ø75 x 12,5mm (20bar) m

372.700 " "

Ø90 x 8,2mm (10bar) m

318.400 " "

Ø90 x 15mm (20bar) m " "

Page 43: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

543.100

Ø110 x 10mm (10bar) m

509.200 " "

Ø110 x 18,3mm (20bar) m

804.200 " "

Ø160 x 14,6mm (10bar) m

1.058.000 " "

Ø160 x 26,6mm (20bar) m

1.736.500 " "

+ Côn nhựa các loại (Co rút 90 o ) -

Trên địa bàn

tỉnh Đắk

Nông

Cty nhựa

Bình

Minh -

Tp.HCM

Côn nhựa 27x21 dày (15bar) cái

2.400 " "

Côn nhựa 34x21 dày (15bar) cái

3.300 " "

Côn nhựa 34x27 dày (12bar) cái

3.700 " "

Côn nhựa 42x27 dày (12bar) cái

5.300 " "

Côn nhựa 42x34 dày (12bar) cái

6.100 " "

Côn nhựa 49x27 dày (12bar) cái

6.300 " "

Côn nhựa 49x34 dày (12bar) cái

7.600 " "

Côn nhựa 90x60 dày (12bar) cái

30.700 " "

Côn nhựa 114x60 dày (6bar) cái

22.300 " "

Côn nhựa 114x90 dày (6bar) cái

25.000 " "

+ Nối rút trơn -

Trên địa bàn

tỉnh Đắk

Nông

Cty nhựa

Bình

Minh -

Tp.HCM

27x21 dày (15bar) cái

2.100 " "

34x21 dày (15bar) cái

2.600 " "

34x27 dày (15bar) cái

3.000 " "

42x27 dày (15bar) cái

4.000 " "

42x34 dày (15bar) cái

4.600 " "

49x27 dày (15bar) cái

5.700 " "

Page 44: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

49x34 dày (15bar) cái

6.300 " "

90x60 dày (12bar) cái

20.500 " "

114x60 dày (9bar) cái

40.400 " "

114x90 dày (9bar) cái

45.100 " "

+ Cút nhựa các loại (Co 90 o ) -

Cút nhựa 21 dày (15bar) cái

2.100 " "

Cút nhựa 27 dày (15bar) cái

3.400 " "

Cút nhựa 34 dày (15bar) cái

4.800 " "

Cút nhựa 42 dày (12bar) cái

7.300 " "

Cút nhựa 49 dày (12bar) cái

11.400 " "

Cút nhựa 60 dày (10bar) cái

18.200 " "

Cút nhựa 90 dày (12bar) cái

45.400 " "

Cút nhựa 114 dày (12bar) cái

104.800 " "

Cút nhựa 168 mỏng (6bar) cái

109.300 " "

+ Tê nhựa -

Tê nhựa 21 dày (15bar) cái

2.800 " "

Tê nhựa 27 dày (15bar) cái

4.600 " "

Tê nhựa 34 dày (15bar) cái

7.400 " "

Tê nhựa 42 dày (15bar) cái

9.800 " "

Tê nhựa 49 dày (12bar) cái

14.500 " "

Tê nhựa 60 dày (9bar) cái

24.900 " "

Tê nhựa 90 dày (9bar) cái

62.700 " "

Tê nhựa 114 dày (9bar) cái

127.900 " "

Tê nhựa 168 dày (4bar) cái

132.600 " "

Page 45: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

+ Ống thép đen -

Trên địa bàn

tỉnh Đắk

Nông

Công ty

TNHH

Thép

SeAH

Việt

Nam

Ống thép đen (tròn) D20, độ dày 2.0mm m

15.629 " "

Ống thép đen (tròn) D25, độ dày 2.0mm m

19.888 " "

Ống thép đen (tròn) D32, độ dày 1.8mm m

23.584 " "

Ống thép đen (tròn) D50, độ dày 3.0mm m

61.248 " "

Ống thép đen (tròn) D65, độ dày 3.0mm m

80.784 " "

Ống thép đen (tròn) D75, độ dày 3.0mm m

93.632 " "

Ống thép đen (tròn) D80, độ dày 3.0mm m

100.144 " "

Ống thép đen (tròn) D100, độ dày 3.0mm m

134.112 " "

Ống thép đen (tròn) D125, độ dày 3.0mm m

129.060 " "

Ống thép đen (tròn) D150, độ dày 3.0mm m

203.760 " "

Ống thép đen (tròn) D200, độ dày 3.0mm m

270.360 " "

+ Ống thép mạ kẽm -

Ống thép mạ kẽm (tròn) D20, độ dày 2.0mm m

20.335 " "

Ống thép mạ kẽm (tròn) D25, độ dày 2.0mm m

25.877 " "

Ống thép mạ kẽm (tròn) D32, độ dày 1.8mm m

30.686 " "

Ống thép mạ kẽm (tròn) D50, độ dày 3.0mm m

79.692 " "

Ống thép mạ kẽm (tròn) D65, độ dày 3.0mm m

105.111 " "

Ống thép mạ kẽm (tròn) D75, độ dày 3.0mm m

121.828 " "

Ống thép mạ kẽm (tròn) D80, độ dày 3.0mm m

130.301 " "

Ống thép mạ kẽm (tròn) D100, độ dày 3.0mm m

174.498 " "

Ống thép mạ kẽm (tròn) D125, độ dày 3.0mm m

167.061 " "

Ống thép mạ kẽm (tròn) D150, độ dày 3.0mm m

263.756 " "

Page 46: Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựngtt.kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/Cong-bo-g_637431938858616… · Phụ lục 1. Giá vật tư, vật liệu xây dựng

Ống thép mạ kẽm (tròn) D200, độ dày 3.0mm m

349.966 " "

16 Xăng dầu

- Trên địa bàn

tỉnh Đắk Nông

PETROL

IMEX

Xăng không chì RON 95

lít

18.953 " "

Xăng sinh học E5 RON 92

lít

17.954 " "

Dầu Diesel 0,05S

lít

14.935 " "

Dầu Mazut No2B (3,5S)

kg

11.295 " "