Upload
boyviettangaikieu
View
192
Download
11
Embed Size (px)
Citation preview
DANH M C D NG C - V T TỤ Ụ Ụ Ậ ƯSTT Ch ng lo i d ng củ ạ ụ ụ Đ n vơ ị S l ngố ượ Tiêu chu n kỹ thu tẩ ậ
1 Cáp 1 t n (v i)ấ ả S iợ 10
2 Cáp2 t n (v i)ấ ả S iợ 10
3 Cáp 3 t n (v i)ấ ả S iợ 10
4 Cáp 4 t n (v i)ấ ả S iợ 10
5 Cáp 6 t n (v i)ấ ả S iợ 10
6 Cáp 1 t n (thép)ấ S iợ 10
7 Cáp2 t n (thép)ấ S iợ 10
8 Cáp 3 t n (thép)ấ S iợ 10
9 Cáp 4 t n (thép)ấ S iợ 10
10 Cáp 6 t n (thép)ấ S iợ 10
11 Cáp 10 t n (thép)ấ S iợ 6
12 Má kẹp tôn Cái 4 Lo i 1 t nạ ấ
13 Má kẹp tôn Cái 4 Lo i 2 t nạ ấ
14 Maní Cái 20 T i tr ng: 1 t n; 10 mm; ả ọ ấ ɸ
15 Maní Cái 20 T i tr ng: 3 t n; 16 mm; ả ọ ấ ɸ
16 Maní Cái 20 T i tr ng: 6 t n; 22 mm; ả ọ ấ ɸ
17 Maní Cái 20 T i tr ng: 10 t n; 29 mm;ả ọ ấ ɸ
18 Pa lăng xích 1 t nấ Cái 4 T i tr ng 1 t n, chi u cao nâng 3mả ọ ấ ề
19 Pa lăng xích 2 t nấ Cái 4 T i tr ng 1 t n, chi u cao nâng 3mả ọ ấ ề
20 Pa lăng xích 3 t nấ Cái 4 T i tr ng 1 t n, chi u cao nâng 3mả ọ ấ ề
21 Pa lăng xích 5 t nấ Cái 2 T i tr ng 1 t n, chi u cao nâng 3mả ọ ấ ề
24 Máy c t c m tay 100ccắ ầ Cái 4
25 Máy c t c m tay 125ccắ ầ Cái 4
26 Máy c t c m tay 180ccắ ầ Cái 4
27 Máy mài ngón( doa l )ỗ Cái 4 Ngu n c p 220V-240V/1p/50Hzồ ấ
Cáp v i b n d t hai đ u m t (Webbing sling eye to ả ả ẹ ầ ắeye): 1 t n ấ
Cáp v i b n d t hai đ u m t (Webbing sling eye to ả ả ẹ ầ ắeye): 2 t n ấ
Cáp v i b n d t hai đ u m t (Webbing sling eye to ả ả ẹ ầ ắeye): 3 t n ấ
Cáp v i b n d t hai đ u m t (Webbing sling eye to ả ả ẹ ầ ắeye): 4 t nấ
Cáp v i b n d t hai đ u m t (Webbing sling eye to ả ả ẹ ầ ắeye): 6 t n ấ
Ngu n c p 220V-240V/1p/50Hz (Đ ng kính đĩaồ ấ ườ100 mm)
Ngu n c p 220V-240V/1p/50Hz (Đ ng kính đĩaồ ấ ườ125 mm)
Ngu n c p 220V-240V/1p/50Hz (Đ ng kính đĩaồ ấ ườ180 mm)
30 M l t ỏ ế Cái 10 Lo i 10"ạ
31 M l t ỏ ế Cái 10 Lo i 12"ạ
32 M l t ỏ ế Cái 10 Lo i 15"ạ
33 M l t răngỏ ế Cái 5 Lo i 18"ạ
34 B tuýp 24 món h metộ ệ Bộ 4
35 B tuýp 24 món h inchộ ệ Bộ 2
Cle xích Cái 5 Chi u dài cle 18", chi u dài xích 20"ề ề
36 Ru lô điện cái 6 Dài 50m
37 Panme đo ngoài Cái 2 Dải đo từ 200 đến 500 mm, Độ chia: 0.01mm
38 Panme đo trong Bộ 2 D i đo t 50 đ n 500 mm, Đ chia: 0.01mmả ừ ế ộ
39 Cái 4 T l 1:50ỉ ệ
40 Cái 4 T l 1:50ỉ ệ
41 Cái 4 T l 1:50ỉ ệ
42 Cái 4 T l 1:50ỉ ệ
43 Cái 4 T l 1:50ỉ ệ
44 Bộ 5 D i đo t 50 đ n 600 mmả ừ ế
B tuýp (típ) 24 món - hãng s n xu t: TOPộ ả ấS n ph m này g m có b típ l c và bôngả ẩ ồ ộ ụ
G m: - 18 đ u típ 1/2 inch: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, ồ ầ17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32
- 1 đ u típ dài 1/2" - 21mmầ - 1 c n si t t đ ng đ u vuông (24 răng)ầ ế ự ộ ầ
- 1 c n si t l c léo 1/2", dài 18" (45.7mm)ầ ế ắ - 1 c n si t đ u tr t (kéo) 1/2". dài 10" (25cm)ầ ế ầ ượ - 2 típ n i 1/2", dài 5" (12.7cm); dài 10" (25cm)ố
B tuýp (típ) 24 món h Inch - TOPộ ệS n ph m này có đ u típ l c và bôngả ẩ ầ ụ
G m: - 18 đ u típ 1/2": 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 19/32, ồ ầ5/8, 11/16, 3/4, 25/32,
13/16, 7/8, 15/16, 31/32, 1", 1-1/16, 1-1/8, 1-3/16, 1-1/4
- 1 đ u típ dài, 1/2" - 21mmầ - 1 c n si t đ u l c léo 1/2", dài 18" (45cm)ầ ế ầ ắ
- 1 c n si t đ u tr t (kéo) 1/2", dài10" (25cm)ầ ế ầ ượ - 1 c n si t t đ ng, đ u vuông (24 răng)ầ ế ự ộ ầ
- 2 típ n i 1/2" dài 5" (12.5cm), 10" (25cm) ố
Mũi doa côn M6 ( taper pin reamers)
Mũi doa côn M8 ( taper pin reamers)
Mũi doa côn M10 ( taper pin reamers)
Mũi doa côn M12 ( taper pin reamers)
Mũi doa côn M14 ( taper pin reamers)
Bộ đồng hồ đo lỗ ( dial indicator bore gauge)
45 Thước cặp điện tử Cái 4
46 Dụng cụ đo độ rung cầm tay Cái 4
47 Súng đo nhiệt độ Cái 4
48 Cái 2
49 Cái 2
50 Cái 2
51 Cái 2
52 Cái 2
53 Đồng hồ so chân gập Cái 6
54 Đ ng h soồ ồ Cái 10
55 Đầu chụp Cái 2 Đầu chụp hệ mét: 30mm56 Đầu chụp Cái 2 Đầu chụp hệ mét: 34mm57 Đầu chụp Cái 2 Đầu chụp hệ mét: 36mm58 Giũa Cái 2 Giũa dẹp: dài 100mm 59 Giũa Cái 2 Giũa dẹp: dài 150mm 60 Giũa Cái 2 Giũa dẹp: dài 200mm 61 Giũa Cái 2 Giũa vuông: dài 100mm , rộng 3.5mm62 Giũa Cái 2 Giũa bán nguyệt: dài 100mm, rộng 9mm63 Giũa Cái 2 Giũa bán nguyệt: dài 150mm, rộng 9mm64 Giũa Cái 2 Giũa bán nguyệt: dài 200mm, rộng 9mm65 Giũa Cái 2 Giũa tròn: ɸ3mm, dài 100mm66 Giũa Cái 2 Giũa tam giác: dài 100mm67 Giũa Cái 2 Giũa tam giác: dài 150mm
Phạm vi đo: 0-300mm/0-12"Độ chính xác: +-0.02Độ chia: 0.01Hãng sản xuất: Mitutoyo
+ Khoảng đo Gia tốc : 656ft/s2, 200m/s2, 20.39gVận tốc : 0.078in/s, 200mm/s, 19.99cm/sDịch chuyển : 0.078in, 2mm+ Độ phân giải : 2ft/s2, 0.5m/s2, 0.05g, 0.02in/s, 0.5mm/s, 0.05cm/s, 0.002in, 0.005mm+ Sai số : +-5%+ Hãng sản xuất: Extech
Nhiệt độ cao nhất 650C; sai số +-1%; Xuất sứ: USA; Hãng sản xuất: Extech
Panme đo lỗ (Dial Caliper Gages Internal)
Phạm vi đo: 10-30mm; Độ chia: 0.01; sai số: +-0.03; hãng sản xuất: Mitutoyo
Panme đo lỗ (Dial Caliper Gages Internal)
Phạm vi đo: 30-50mm; Độ chia: 0.01; sai số: +-0.03; hãng sản xuất: Mitutoyo
Panme đo lỗ (Dial Caliper Gages Internal)
Phạm vi đo: 50-70mm; Độ chia: 0.01; sai số: +-0.03; hãng sản xuất: Mitutoyo
Panme đo lỗ (Dial Caliper Gages Internal)
Phạm vi đo: 70-90mm; Độ chia: 0.01; sai số: +-0.03; hãng sản xuất: Mitutoyo
Panme đo lỗ (Dial Caliper Gages Internal)
Phạm vi đo: 80-100mm; Độ chia: 0.01; sai số: +-0.03; hãng sản xuất: Mitutoyo
Hãng: Mitutoyo; Phạm vi đo: 5mm; Độ chia: 0.01mm (chân dài)
Hãng: Mitutoyo; Phạm vi đo: 10 mm; Độ chia: 0.01mm
68 Giũa Cái 2 Giũa tam giác: dài 200mm69 Giũa Cái 2 Giũa mũi nhọn: dài 100mm70 Giũa Cái 2 Giũa mũi nhọn: dài 150mm71 Giũa Cái 2 Giũa mũi nhọn: dài 200mm
72 Kích ren Cái 2
73 Kìm phe trong mũi th ngẳ Cái 10 D i s d ng t 10 đ n 20mmả ử ụ ừ Φ ế Φ74 Kìm phe trong mũi th ngẳ Cái 10 D i s d ng t 20 đ n 30mmả ử ụ ừ Φ ế Φ75 Kìm phe trong mũi th ngẳ Cái 10 D i s d ng t 30 đ n 40mmả ử ụ ừ Φ ế Φ76 Kìm phe trong mũi th ngẳ Cái 10 D i s d ng t 40 đ n 50mmả ử ụ ừ Φ ế Φ77 Kìm phe trong mũi th ngẳ Cái 10 D i s d ng t 50 đ n 60mmả ử ụ ừ Φ ế Φ78 Kìm phe trong mũi cong Cái 10 D i s d ng t 10 đ n 20mmả ử ụ ừ Φ ế Φ79 Kìm phe trong mũi cong Cái 10 D i s d ng t 10 đ n 20mmả ử ụ ừ Φ ế Φ80 Kìm phe trong mũi cong Cái 1081 Kìm phe trong mũi cong Cái 1082 Kìm phe trong mũi cong Cái 1083 Kìm phe trong mũi cong Cái 1084 Kìm phe ngoài mũi th ngẳ Cái 1085 Kìm phe ngoài mũi th ngẳ Cái 1086 Kìm phe ngoài mũi th ngẳ Cái 1087 Kìm phe ngoài mũi th ngẳ Cái 1088 Kìm phe ngoài mũi th ngẳ Cái 1089 Kìm phe ngoài mũi cong Cái 1090 Kìm phe ngoài mũi cong Cái 1091 Kìm phe ngoài mũi cong Cái 1092 Kìm phe ngoài mũi cong Cái 1093 Kìm phe ngoài mũi cong Cái 1094 Dao phay ngón Bộ 8
95 Dao phay ngón Bộ 8
96 Dao phay ngón mãnh hợp kim Bộ 197 Dao phay bậc thô Cái 2 Ø125 (6 răng)98 Dao phay bậc tinh Cái 2 Ø125 (8 răng)99 Dao phay mặt dầu bán tinh Cái 2 Ø125 (8 răng)
100 Dao phay mặt dầu tinh Cái 2 Ø125 (12 răng)
101 Ê tô xoay cái 1 Xoay theo phương dứng 90 độ và ngang 180 độ
102 Ê-tô cái 1 Ê tô kẹp đàn hồi103 Khối kẹp V bằng từ tính cặp 3 50x100x80104 Miếng chêm Bộ 2 Miếng chêm song song để gá phôi105 Ống kẹp đàn hồi Bộ 2 Gá dao có đường kính từ 1-26mm106 Ống kẹp đàn hồi Bộ 2 Gá dao có đường kính từ 12-40mm107 Mũi khoan Bộ 10 Ø0,5 - Ø20 Độ tăng đưuòng kính 0.5mm
Hãng sản xuất: Holmatro; loại: kích thủy lực đơn; tải trọng: 25 tấn
D i s d ng t ả ử ụ ừ Φ20 đến Φ 30mmD i s d ng t ả ử ụ ừ Φ30 đến Φ 40mmD i s d ng t ả ử ụ ừ Φ40 đến Φ 50mmD i s d ng t ả ử ụ ừ Φ50 đến Φ 60mmD i s d ng t ả ử ụ ừ Φ10 đến Φ 30mmD i s d ng t ả ử ụ ừ Φ30 đến Φ 50mmD i s d ng t ả ử ụ ừ Φ50 đến Φ 70mmD i s d ng t ả ử ụ ừ Φ70 đến Φ 100mmD i s d ng t ả ử ụ ừ Φ1000 đến Φ 150mmD i s d ng t ả ử ụ ừ Φ10 đến Φ 30mmD i s d ng t ả ử ụ ừ Φ30 đến Φ 50mmD i s d ng t ả ử ụ ừ Φ50 đến Φ 70mmD i s d ng t ả ử ụ ừ Φ70 đến Φ 100mmD i s d ng t ả ử ụ ừ Φ1000 đến Φ 150mmØ3 - Ø40
Ø10 - Ø50 (4 - 6 rãnh)
Ø10 - Ø63
108 Bầu dao phay mặt đầu (Hệ mét) Cái 1
109 Bầu dao phay mặt đầu (Hệ mét) Cái 2
110 Thước đo sâu Cái 4 0.01x50 111 Thước đo sâu Cái 4 0,01x150 112 Thước đo sâu Cái 4 0,01x300113 Thước đo cao Cái 4 0,01x50114 Thước đo cao Cái 4 0,01x150115 Thước đo cao Cái 4 0,01x300
116 Slot bolt bộ 4
117 Screw jack bộ 4
118 Bầu kẹp mũi khoan Cái 1 D58 mm
119 Trục gá dao phay Cái 1 d27mmxl150mm
120 Trục gá dao phay Cái 1 d32mmxl200mm
121 Đầu kẹp dao phay ngón Cái 5 đường kính trong Φ20 mm
122 Đầu kẹp dao phay ngón Cái 5 đường kính trong Φ25 mm
123 Đầu kẹp dao phay ngón Cái 5 đường kính trong Φ32mm
124 Đầu kẹp dao phay ngón Cái 5 đường kính trong Φ40 mm
125 Đầu kẹp dao phay ngón Cái 5 đường kính trong Φ42 mm
126 Dao phay đĩa Cái 4 160x32x12 (mm)
127 Dao phay đĩa CáiMỗi kích thước 4 cái
128 Dao phay mặt đầu, phay bậc Cái 4 Ø100x32
129 Dao phay ngón 6 rãnh Bộ 4 Đường kính D (6-25) mm
130 Dao phay rãnh T Cái 4 Ø20
131 Dao phay rãnh T Cái 4 Ø24
132 Dao phay rãnh T Cái 4 Ø30
133 Dao phay rãnh then Bộ 5 Đường kính từ 3-15mm
134 Bộ 4 M1
135 Bộ 4 M1,5
136 Bộ 4 M2
137 Bộ 4 M2,5
NT50 hệ mét dùng lắp dao có đường kính trong 32
NT50 hệ mét dùng lắp dao có đường kính trong 40
Bulong và đai ốc dùng gá ê tô và kẹp chi tiết gia công trên bàn máy phay
Bulong và đai ốc dùng để gá chi tiết gia công trên mâm cặp 3 chấu
Ø63x22x2Ø80x27x3
Ø100x32xxØ63x22x5Ø63x22x6Ø63x27x6
Ø100x32x10
Dao phay bánh răng modle m (No1-8)
Dao phay bánh răng modle m (No1-8)
Dao phay bánh răng modle m (No1-8)
Dao phay bánh răng modle m (No1-8)
138 Bộ 4 M3
139 Bộ 4 M3,5
140 Bộ 4 M4
141 Dao phay đĩa Bộ 5 Đường kính ngoài D50-D200
142 Dao phay rãnh đuôi én Cái 10 Đường kính 50mm
143 Dao phay góc côn Bộ 4 D(10-50) gó côn 45 độ
144 Dao phay góc côn Bộ 4 D(10-50) gó côn 60 độ
145 Dao phay góc đối xứng Cái 5 90 độ
146 Dao phay tròn lồi Bộ 4 Các loại đường kính
147 Dao khoét lỗ hợp kim Bộ 4 Các loại đường kính
148 Bộ dao doa trên máy phay Bộ 2 Đường kính doa từ 10-240mm
149 Đầu dao phay doa Cái 1 Đường kính doa từ 240-360mm
150 Đầu dao phay doa Cái 1 Đường kính doa từ 280-400mm
151 Đầu dao phay doa Cái 2 Đường kính doa đến 505mm
152 Đầu chia độ vạn năng Cái 1 Đầu chia độ vạn năng (Univeersal)
153 Ê ke Cái 1 Kích thước 200x150x125
154 Tủ để dụng cụ máy phay Cái 2 Kích thước 21002x650x830
155 Đồ gá máy phay 460RT Cái 1 Đồ gá trục dao ngang máy phay 460RT
156 Đầu gá dao phay ngang Cái 1 NT50, hệ mét dùng lắp dao có đường kính 22
157 Đầu gá dao phay ngang Cái 1 NT50, hệ mét dùng lắp dao có đường kính 32
158 Đầu gá dao phay ngang Cái 1 NT50, hệ mét dùng lắp dao có đường kính 42
159 Quạt công nghiệp Cái 5 Quạt đứng, công suất 300W
160 Dao tiện trụ ngoài đầu thẳng Cái 10 Vuông 12x12mm161 Dao tiện trụ ngoài đầu thẳng Cái 10 Vuông 13x13mm162 Dao tiện trụ ngoài đầu thẳng Cái 10 Vuông 14x14mm163 Dao tiện trụ ngoài đầu thẳng Cái 10 Vuông 16x16mm164 Dao tiện trụ trong đầu thẳng Cái 10 Vuông 12x12mm165 Dao tiện trụ trong đầu thẳng Cái 10 Vuông 13x13mm166 Dao tiện trụ ngoài đầu thẳng Cái 10 Vuông 18x18mm167 Dao tiện trụ ngoài đầu thẳng Cái 10 Vuông 20x20mm168 Dao tiện trụ ngoài đầu thẳng Cái 10 Vuông 22x22mm169 Dao tiện trụ ngoài đầu thẳng Cái 10 Vuông 25x25mm170 Dao tiện trụ ngoài đầu thẳng Cái 10 Vuông 26x26mm171 Dao tiện trụ ngoài đầu thẳng Cái 10 Vuông 28x28mm172 Dao tiện trụ ngoài đầu thẳng Cái 10 Vuông 30x30mm173 Dao tiện ren ngoài Cái 10 Vuông 12x12mm174 Dao tiện ren ngoài Cái 10 Vuông 13x13mm175 Dao tiện ren ngoài Cái 10 Vuông 14x14mm176 Dao tiện ren ngoài Cái 10 Vuông 16x16mm177 Dao tiện ren trong Cái 10 Vuông 12x12mm178 Dao tiện ren ngoài Cái 10 Vuông 13x13mm179 Dao tiện ren ngoài Cái 10 Vuông 18x18mm
Dao phay bánh răng modle m (No1-8)
Dao phay bánh răng modle m (No1-8)
Dao phay bánh răng modle m (No1-8)
180 Dao tiện ren ngoài Cái 10 Vuông 20x20mm181 Dao tiện ren ngoài Cái 10 Vuông 22x22mm182 Dao tiện ren ngoài Cái 10 Vuông 25x25mm183 Dao tiện ren ngoài Cái 10 Vuông 26x26mm184 Dao tiện ren ngoài Cái 10 Vuông 28x28mm185 Dao tiện ren ngoài Cái 10 Vuông 30x30mm186 Dao tiện ren trong Cái 10 Vuông 12x12mm187 Dao tiện ren trong Cái 10 Vuông 13x13mm188 Dao tiện ren trong Cái 10 Vuông 18x18mm189 Dao tiện ren trong Cái 10 Vuông 20x20mm190 Dao tiện ren trong Cái 10 Vuông 22x22mm191 Dao tiện ren trong Cái 10 Vuông 25x25mm192 Dao tiện ren trong Cái 10 Vuông 26x26mm193 Dao tiện ren trong Cái 10 Vuông 28x28mm194 Dao tiện ren trong Cái 10 Vuông 30x30mm195 Dao cắt rãnh trong Cái 10 Vuông 18x18mm196 Dao cắt rãnh trong Cái 10 Vuông 20x20mm197 Dao cắt rãnh trong Cái 10 Vuông 22x22mm198 Dao cắt rãnh trong Cái 10 Vuông 25x25mm199 Dao cắt rãnh trong Cái 10 Vuông 26x26mm200 Dao cắt rãnh trong Cái 10 Vuông 28x28mm201 Dao cắt rãnh trong Cái 10 Vuông 30x30mm202 Dao cắt rãnh Cái 10 Vuông 12x12mm203 Dao cắt rãnh Cái 10 Vuông 13x13mm204 Dao cắt rãnh Cái 10 Vuông 14x14mm205 Dao cắt rãnh Cái 10 Vuông 16x16mm206 Dao tiện liền đầu cong Cái 10 Vuông 12x12mm207 Dao tiện bậc đầu cong Cái 10 Vuông 13x13mm208 Dao tiện bậc đầu cong Cái 10 Vuông 14x14mm209 Dao tiện bậc đầu cong Cái 10 Vuông 16x16mm210 Dao tiện bậc đầu cong Cái 10 Vuông 18x18mm211 Dao tiện bậc đầu cong Cái 10 Vuông 20x20mm212 Dao tiện bậc đầu cong Cái 10 Vuông 22x22mm213 Dao tiện bậc đầu cong Cái 10 Vuông 25x25mm214 Dao tiện bậc đầu cong Cái 10 Vuông 26x26mm215 Dao tiện bậc đầu cong Cái 10 Vuông 28x28mm216 Dao tiện bậc đầu cong Cái 10 Vuông 30x30mm217 Dao tiện phá đầu cong Cái 10 Vuông 12x12mm218 Dao tiện phá đầu cong Cái 10 Vuông 13x13mm219 Dao tiện phá đầu cong Cái 10 Vuông 14x14mm220 Dao tiện phá đầu cong Cái 10 Vuông 16x16mm221 Dao tiện phá đầu cong Cái 10 Vuông 18x18mm222 Dao tiện phá đầu cong Cái 10 Vuông 20x20mm223 Dao tiện phá đầu cong Cái 10 Vuông 22x22mm224 Dao tiện phá đầu cong Cái 10 Vuông 25x25mm
225 Dao tiện phá đầu cong Cái 10 Vuông 26x26mm226 Dao tiện phá đầu cong Cái 10 Vuông 28x28mm227 Dao tiện phá đầu cong Cái 10 Vuông 30x30mm
228 Hộp 20 IR16 AG60
229 Hộp 20 ER16 AG 60
230 Hộp 20 IR16 AG55
231 Hộp 20 ER16 AG55
232 Mũi insert tiện bậc Hộp 20 DCMT -C25 070202-C25
233 Mũi insert tiện bậc Hộp 20 DCMT -HMP 11T304-HMP
234 Mũi insert cắt đứt Hộp 20 MFMN 300 (3mm)
235 Mũi insert cắt đứt Hộp 20 SP 300 (3mm)
236 Mũi insert tiện trụ ngoài Hộp 20 CNMG-GM 090304GM
237 Mũi insert tiện trụ ngoài Hộp 20 CNMG-GM 120404GM
238 Mũi insert tiện trụ ngoài Hộp 20 CCMT-C25 09T304-C25
239 Thép gió vuông Cây 10 5x5mm dài 200mm240 Thép gió vuông Cây 10 6x6mm dài 200mm241 Thép gió vuông Cây 10 7x7mm dài 200mm242 Thép gió vuông Cây 10 8x8mm dài 200mm243 Thép gió vuông Cây 10 9x9mm dài 200mm244 Thép gió vuông Cây 10 10x10mm dài 200mm245 Thép gió trụ tròn Cây 10 4mm dài 100Φ246 Thép gió trụ tròn Cây 10 5mm dài 100Φ247 Thép gió trụ tròn Cây 10 6mm dài 100Φ248 Thép gió trụ tròn Cây 10 7mm dài 100Φ249 Thép gió trụ tròn Cây 10 8mm dài 100Φ250 Thép gió trụ tròn Cây 10 9mm dài 100Φ251 Thép gió trụ tròn Cây 10 10mm dài 100Φ252 Compa cơ khí Cái 2 D 250253 Compa cơ khí Cái 2 D 500254 Áo côn mooc Cái 4 côn ngoài 5/3255 Áo côn mooc Cái 4 côn ngoài 5/2256 Áo côn mooc Cái 4 côn ngoài 5/1257 Áo côn mooc Cái 4 côn ngoài 3/2258 Áo côn mooc Cái 4 côn ngoài 3/1
259 Đầu chống tâm cố định hợp kim Cái 4 côn ngoài 5
260 Đầu chống tâm cố định hợp kim Cái 4 côn ngoài 3
261 Đầu chống tâm quay Cái 4 côn ngoài 5 (To nhất)
262 Đầu chống tâm quay Cái 4 côn ngoài 3 (To nhất)
Mũi insert tiện ren trong gốc 60 độ
Mũi insert tiện ren ngoài gốc 60 độ
Mũi insert tiện ren trong gốc 55 độ
Mũi insert tiện ren ngoài gốc 55 độ
263 Cái 3 ϕ 1 ~ 19
264 Cái 3 ϕ 1 ~ 10
265 Bầu cặp to có chui côn (vặn tay) Cái 3 ϕ 1 ~ 19
266 Bầu cặp nhỏ có chui côn (vặn tay) Cái 3 ϕ 1 ~ 10
267 Thước cặp mỏ tròn Cái 2 300mm, +10
268 Thước cặp mỏ tròn Cái 2 500mm, +20
269 Thước cặp mỏ tròn Cái 2 1000mm, +20
270 Bộ mũi khoan bộ 4 Loại cán trụ 2-20mm
271 Bộ mũi khoan bộ 3 Loại cán con 20-70mm
272 Máy cưa KP 320 bộ 10 Bộ lưỡi cưa 500x38x2
273 Dầu cắt gọt (taro ren) hộp 10 AWC 388, 475MML, 12ea/Box
274 Dầu cắt gọt (tiện, phay, mài) thùng 3 AWC 380, 20L
275 Vít khóa mãnh hợp kim dao tiện Cái 10 FTKA02565
276 Cooling tubes Cái 4
277 Ccathode Cái 40
278 Nozzle, CoolFlow Cái 40
279 Nozzle, cap Cái 35
280 Swirl gas Nozzle Cái 15
281 Protection cap Cái 3
282 Swirl gas cap Cái 35
283 Swirl gas cap Cái 35
284 Swirl gas cap Cái 35
285 Swirl gas cap Cái 35
286 Swirl gas cap Cái 35
287 Swirl gas cap Cái 35
288Cooling tubes
Cái 4
289Cathode
Cái 50
Bầu cặp to có chui côn (vặn chìa khóa)
Bầu cặp nhỏ có chui côn (vặn chìa khóa)
Cooling tubes V951 Ar/H2 P/N#.11.828.911.230
Ccathode K5 Ar/H2 P/N# .11.828.911.550
Nozzle, CoolFlow, 2.3mm, 300A, ArH2, A2 P/N# .12.40910
Nozzle, cap V3000OEM P/N# .12.37790
Swirl gas Nozzle for torch PB-76 P/N# .11.833.121.271
Protection cap V502P/N : 11.833.121.271
Swirl gas cap V4330P/n : 11.833.101.1550
Swirl gas cap V4335P/n : 11.833.101.155
Swirl gas cap V4340P/n : 11.833.101.156
Swirl gas cap V4345P/n : 11.833.101.157
Swirl gas cap V4350P/n : 11.833.101.158
Swirl gas cap V4360P/n : 11.833.101.159
Cooling tubes V931 Air O2P/N#.12.51440
Cathode K2-XLP/N# .11.828.921.300
290Gas guide
Cái 50
291Nozzle, L2
Cái 35
292Nozzle, L4
Cái 35
293 Đá mài phẳng Viên 2 360x32x40 độ tinh 100294 Đá mài phẳng Viên 2 360x32x40 độ tinh 300295 Đá mài phẳng Viên 2 360x32x40 độ tinh 600296 Đá Mài thô viên 15297 Đá Mài tinh viên 12298 Đá Mài thô viên 15299 Đá Mài tinh viên 12
300 Bộ dụng cụ (crossman) bộ 2
Gas guideV101P/N# .12.40860
Nozzle, L2 Air 250P/N# .12.40850
Nozzle, L4 Air 300OEM P/N# .11.828.501.427
350x51xϕ32350x51xϕ32200x32xϕ20200x32xϕ20
Bộ típ 1/2" 90 cái 99-060
Thông số kỹ thuật:- Mã số: 99-060
- Qui cách:• 9 cái, Típ lục giác : 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19 mm.• 7 cái, Típ lục giác hệ inch : 3/8", 7/16", 1/2", 9/16", 5/8",
11/16", 3/4".• 10 cái, Típ 12 góc : 4, 4.5, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 mm.• 9 cái, Típ 12 góc hệ inch: 3/16", 7/32", 1/4", 9/32",
5/16", 11/32", 3/8", 7/16", 1/2".• 32 cái, Mũi vít :
T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40. 2.5, 3, 4, 5, 6 mm.
PH0, PH1, PH2, PH3. 3, 4, 5, 6, 7 mm
PZ0, PZ1, PZ2, PZ3. T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40.
• 1 cái, Thước cuộn (5.5M x 19m/m)• 1 cái, Cần mạnh (2-6"L)
• 3 cái, Cục biến• 1 cái, Cần nối• 1 cái, Mở Buji
• 1 cái, Mũi vít có hít• 1 cái, Cần nối tự động 8"
• 3 cái, Dao cắt• 1 cái, Búa nhổ đinh 120Z
• 1 cái, Mỏ lết 8"• 1 cái, Kìm mỏ nhọn 6-1/2"
• 1 cái, Kìm cắt 7"• 1 cái, Vít dẹp 6 x 100L• 1 cái, Vít bake 6 x 100L
• 1 cái, Dũa 8"• 4 cái, 6Hole, 6Hole, 10Hole, 10Hole
301 Bộ Tua vít crossman bộ 2
302 Mỏ lết crossman 18" cái 10
303 Mỏ lết răng crossman 8" cái 2
304 Mỏ lết răng crossman 10" cái 2
305 Búa sắt cái 2 2 kg
306 Búa sắt cái 4 1kg
307 Búa sắt cái 2 0,5 kg
308 Búa sắt cái 2 5 kg
309 Đ c s t mũi d pụ ắ ẹ cái 4
310 Đ c s t mũi d pụ ắ ẹ cái 4
311 Ki m ch t 7"ề ế cái 4
312 Ki m ch Aề ữ cái 4
313 Ki m m nh nề ỏ ọ cái 4
316 Kìm phe đ u b ng k p raầ ằ ẹ cái 2
317 Tua vít đóng b n d pả ẹ cái 2 3.2mmx75mm318 Tua vít đóng b n d pả ẹ cái 2 5.0mmx100mm319 Tua vít đóng b n d pả ẹ cái 2 8.0mmx150mm
320 Kích thủy lực cái 1
321 Kích th y l c ủ ự cái 1
322 Kích th y l c ủ ự cái 2
323 Kích th y l c ủ ự cái 2
Thông số kỹ thuật:- Tay cầm bằng cao su mềm, đầu vít có từ- Thân tuốc nơ vít làm bằng hợp kim thép
- Quy cách:- Vít dẹp: 5.0 x 75mm L, 5.0 x 125mm L , 6.0 x 100mm L,
6.0 x 150mm L- Vít bake: 5.0 x 75mm L, 6.0 x 100mm L
Nhãn hàng: StanleyXu t x : Mỹấ ứ
Thi t k ch c ch n, ch ng ăn mòn.ế ế ắ ắ ố- Kích th c: 3/4" x 6-7/8"ướ
Nhãn hàng: StanleyXu t x : Mỹấ ứ
Thi t k ch c ch n, ch ng ăn mòn.ế ế ắ ắ ố- Kích th c: 1/2" x 6"ướ
Nhãn hàng: CrossmanXu t x : Mỹấ ứ
Nhãn hàng: CrossmanXu t x : Mỹấ ứ
Nhãn hàng: CrossmanXu t x : Mỹấ ứ
Nhà s n xu tCrossmanả ấXu t x Mỹấ ứ
Lo i: Kích thu l c đ nạ ỷ ự ơT i tr ng (t n): 12ả ọ ấ
Xu t x : Japanấ ứ
Lo i: Kích thu l c đ nạ ỷ ự ơT i tr ng (t n): 5ả ọ ấ
Xu t x : Japanấ ứ
Lo i: Kích thu l c đ nạ ỷ ự ơT i tr ng (t n): 2ả ọ ấ
Xu t x : Japanấ ứ
Lo i: Kích thu l c đ nạ ỷ ự ơT i tr ng (t n): 1ả ọ ấ
Xu t x : Japanấ ứ
324 B m m c m tayơ ỡ ầ cái 6
325 Cờ lê 41 cái 4 crossman
326 Cờ lê 36 cái 4 crossman
327 Bộ tuýp (crossman) bộ 3
328 Bộ lục giác bộ 4
329 Bộ taro ren bộ 2
330 Khoan tay (bosch) cây 4
Thông s kỹ thu tố ậL u l ng : 400c.c.ư ượ
Áp su t : ấ(Working pressure) : 4,500 psi(Burst pressure): 10,000 psi
Thông số kỹ thuật:- Qui cách:
• 19 cái, Típ lục giác: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32 ,34, 36,41,42mm.• 6 cái, Típ 12 góc:10, 12, 14, 15, 17, 19 mm.
• 2 cái, Mở Buji: 16mm (5/8") & 21mm (13/16")• 1 cái, Cần tự động 10"
• 2 cái, Cần nối dài 5" & 10"• 1 cái, Cục biến 1/2"F x 1/2"M
• 1 cái, Lắc léo 2-7/8"
Bộ lục giác hệ inch 12 chi tiết Vật liệu Thép siêu cứng.
Dùng để mở các đầu lục giác và đầu lục giác trònThường sử dụng trong cơ khí, sữa chữa máy móc …
Bao gồm các cỡ: 1/16", 5/64", 3/32", 7/64", 1/8", 9/64", 5/32" 3/16" 7/32" 1/4", 5/16", 3/8".
Kích thước 3/8”, 5/16”, 1Nhãn hiệu: Stanley
Xuất xứ: Mỹ
Bộ tarô ren trong và ren ngoài 40 chi tiếtBao gồm các chi tiết:
3 x 0.5 6 x 1.0 10 x 1.53 x 0.6 6 x 0.75 10 x 1.254 x 0.7 7 x 1.0 12 x 1.754 x 0.75 7 x 0.75 12 x 1.5
5 x 0.8 8 x 1.25 1/85 x 0.9 8 x 1.0Phụ kiện kèm theo:
- 1 tay quay tarô M25 (1”)- 1 tay quay tarô M1-M12 (1/16 – 1/2)
- 1 vít dẹp- 1 dưỡng đo ren- 1 tay quay chữ T
- Xuất xứ: SKC-Nhật
Thông số kỹ thuật:- Khả năng khoan tường: 22mm- Khả năng khoan thép: 13mm- Khả năng khoan gỗ: 32mm
- Tốc độ không tải: 0 - 1.050 vòng/phút- Công suất: 710W
- Trọng lượng: 2,5kg
331 Khoan bêtông (bosch) cây 2
332 cây 4 Asaki
333 cây 4 Asaki
334 cây 4 Asaki
335 cây 4 Asaki
336 cây 4 Asaki
337 cây 4 Asaki
338 bộ 2
339 Súng hơi mở bulong cây 2
340 Thước thủy thẳng (nivo) cây 4
341 cây 2
342 Thước cuộn 5m cây 50
343 Compa lớn cây 2
344 Ke vuông cây 4
345 Ke vuông cây 4
Thông số kỹ thuật:- Khả năng khoan tường, nền bê tông
- Tốc độ không tải: 0 - 1.050 vòng/phút- Công suất: 710-900W
Điếu mở tắc ke xe hơi Asaki phi 33
Điếu mở tắc ke xe hơi Asaki phi 38
Điếu mở tắc ke xe hơi Asaki phi 30
Điếu mở tắc ke xe hơi Asaki phi 20
Điếu mở tắc ke xe hơi Asaki phi 22
Điếu mở tắc ke xe hơi Asaki phi 24
Bộ tuýp (típ) cần chữ T 21 món - TOP
Gồm: _ 9 đầu típ 1/4": 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm 1 cần chữ T dài 130mm
2 đầu vít hình sao: 1mm, 2mm 3 đầu lục giác: 4mm, 5mm, 6mm
2 đầu vít pake: 1mm, 2mm 3 đầu vít dẹp: 3mm, 5mm, 6mm
1 đầu biến từ đầu lục giác ra đầu 1/4"
Thông số kỹ thuật: Khả năng vặn bu lông 16 mm
Đầu lắp socket 9.5mmLực vặn lớn nhất 80 - 300 Nm
Trọng lượng 2.45 KgĐầu khí vào 1/4"
- Chiều dài: 300mm
Thước Thủy Đo Góc Nghiêng Chỉnh Tilt Slan100
Đo được mọi góc cạnh- Bề mặt thước đo thiết kế rãnh chữ V
- Ống nước cân bằng 4 vạch.- Có nút vặn điều chỉnh theo bề mặt đo
- Tay cầm dễ sử dụng
Khả năng chịu ăn mòn dài cuộc sống nylon bọc lưỡi cắt.- Lá thước thẳng giúp chophép đo chính xác
- Vành đai 3 clip móc rivet, làm giảm nguy cơ vỡ - 40%- Cấp chính xác Class II
- Chiều dài 5M / 16ft lưỡi chiều rộng 19mm- Dãi đo dễ đọc
- Bao gồm hệ mét và inch
Kích thước: 150mm - Chiều dài cán: 82mm
Kích th c: 400mm ướ- Chi u dài cán: 180mmề
DANH M C D NG C - V T TỤ Ụ Ụ Ậ Ư Thành Nam
Xu t x /Nhà s n xu tấ ứ ả ấ Ghi chú Số Hiệu Tên hãng Catalog Page
EU/G7 96221
Eylert 1710EU/G7 96222
EU/G7 96223
EU/G7 96224
EU/G7
EU/G7
EU/G7
EU/G7
EU/G7
EU/G7
EU/G7
EU/G7
EU/G7
EU/G7
EU/G7
EU/G8
EU/G7
EU/G7
EU/G7
33160 500 Eylert 572
33232 600 Eylert 578
13120 6
Eylert 100
13120 8
13120 10
13120 12
13120 14
33442 Eylert 592
32045-200 Eylert 534
3431 (Ø10 - Ø50) Guhring 1198
Không có
Vertex C74
Thép hợp kim (P18)Thép hợp kim (P18)Thép hợp kim (P18)Thép hợp kim (P18)
RBH 200LARBH 300LARBH 400LA
18105 8x200
18105 10x200
Eylert18100 4x10018100 5x10018100 6x100
18100 8x100 Eylert
18100 10x100 Eylert
21720 5-3Eylert
21721 5-2
21721 3-2
Eylert
21721 3-1
22150 5
22150 3
22100 5
22100 3