39
STT Chủng loại dụng cụ Đơn vị Số lượng 1 Cáp 1 tấn (vải) Sợi 10 2 Cáp2 tấn (vải) Sợi 10 3 Cáp 3 tấn (vải) Sợi 10 4 Cáp 4 tấn (vải) Sợi 10 5 Cáp 6 tấn (vải) Sợi 10 6 Cáp 1 tấn (thép) Sợi 10 7 Cáp2 tấn (thép) Sợi 10 8 Cáp 3 tấn (thép) Sợi 10 9 Cáp 4 tấn (thép) Sợi 10 10 Cáp 6 tấn (thép) Sợi 10 11 Cáp 10 tấn (thép) Sợi 6 12 Má kẹp tôn Cái 4 13 Má kẹp tôn Cái 4 14 Maní Cái 20 15 Maní Cái 20 16 Maní Cái 20 17 Maní Cái 20 18 Pa lăng xích 1 tấn Cái 4 19 Pa lăng xích 2 tấn Cái 4 20 Pa lăng xích 3 tấn Cái 4 21 Pa lăng xích 5 tấn Cái 2 24 Máy cắt cầm tay 100cc Cái 4 25 Máy cắt cầm tay 125cc Cái 4 26 Máy cắt cầm tay 180cc Cái 4 27 Máy mài ngón( doa lỗ) Cái 4

Dung Cu VTTB

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Dung Cu VTTB

DANH M C D NG C - V T TỤ Ụ Ụ Ậ ƯSTT Ch ng lo i d ng củ ạ ụ ụ Đ n vơ ị S l ngố ượ Tiêu chu n kỹ thu tẩ ậ

1 Cáp 1 t n (v i)ấ ả S iợ 10

2 Cáp2 t n (v i)ấ ả S iợ 10

3 Cáp 3 t n (v i)ấ ả S iợ 10

4 Cáp 4 t n (v i)ấ ả S iợ 10

5 Cáp 6 t n (v i)ấ ả S iợ 10

6 Cáp 1 t n (thép)ấ S iợ 10

7 Cáp2 t n (thép)ấ S iợ 10

8 Cáp 3 t n (thép)ấ S iợ 10

9 Cáp 4 t n (thép)ấ S iợ 10

10 Cáp 6 t n (thép)ấ S iợ 10

11 Cáp 10 t n (thép)ấ S iợ 6

12 Má kẹp tôn Cái 4 Lo i 1 t nạ ấ

13 Má kẹp tôn Cái 4 Lo i 2 t nạ ấ

14 Maní Cái 20 T i tr ng: 1 t n; 10 mm; ả ọ ấ ɸ

15 Maní Cái 20 T i tr ng: 3 t n; 16 mm; ả ọ ấ ɸ

16 Maní Cái 20 T i tr ng: 6 t n; 22 mm; ả ọ ấ ɸ

17 Maní Cái 20 T i tr ng: 10 t n; 29 mm;ả ọ ấ ɸ

18 Pa lăng xích 1 t nấ Cái 4 T i tr ng 1 t n, chi u cao nâng 3mả ọ ấ ề

19 Pa lăng xích 2 t nấ Cái 4 T i tr ng 1 t n, chi u cao nâng 3mả ọ ấ ề

20 Pa lăng xích 3 t nấ Cái 4 T i tr ng 1 t n, chi u cao nâng 3mả ọ ấ ề

21 Pa lăng xích 5 t nấ Cái 2 T i tr ng 1 t n, chi u cao nâng 3mả ọ ấ ề

24 Máy c t c m tay 100ccắ ầ Cái 4

25 Máy c t c m tay 125ccắ ầ Cái 4

26 Máy c t c m tay 180ccắ ầ Cái 4

27 Máy mài ngón( doa l )ỗ Cái 4 Ngu n c p 220V-240V/1p/50Hzồ ấ

Cáp v i b n d t hai đ u m t (Webbing sling eye to ả ả ẹ ầ ắeye): 1 t n ấ

Cáp v i b n d t hai đ u m t (Webbing sling eye to ả ả ẹ ầ ắeye): 2 t n ấ

Cáp v i b n d t hai đ u m t (Webbing sling eye to ả ả ẹ ầ ắeye): 3 t n ấ

Cáp v i b n d t hai đ u m t (Webbing sling eye to ả ả ẹ ầ ắeye): 4 t nấ

Cáp v i b n d t hai đ u m t (Webbing sling eye to ả ả ẹ ầ ắeye): 6 t n ấ

Ngu n c p 220V-240V/1p/50Hz (Đ ng kính đĩaồ ấ ườ100 mm)

Ngu n c p 220V-240V/1p/50Hz (Đ ng kính đĩaồ ấ ườ125 mm)

Ngu n c p 220V-240V/1p/50Hz (Đ ng kính đĩaồ ấ ườ180 mm)

Page 2: Dung Cu VTTB

30 M l t ỏ ế Cái 10 Lo i 10"ạ

31 M l t ỏ ế Cái 10 Lo i 12"ạ

32 M l t ỏ ế Cái 10 Lo i 15"ạ

33 M l t răngỏ ế Cái 5 Lo i 18"ạ

34 B tuýp 24 món h metộ ệ Bộ 4

35 B tuýp 24 món h inchộ ệ Bộ 2

Cle xích Cái 5 Chi u dài cle 18", chi u dài xích 20"ề ề

36 Ru lô điện cái 6 Dài 50m

37 Panme đo ngoài Cái 2 Dải đo từ 200 đến 500 mm, Độ chia: 0.01mm

38 Panme đo trong Bộ 2 D i đo t 50 đ n 500 mm, Đ chia: 0.01mmả ừ ế ộ

39 Cái 4 T l 1:50ỉ ệ

40 Cái 4 T l 1:50ỉ ệ

41 Cái 4 T l 1:50ỉ ệ

42 Cái 4 T l 1:50ỉ ệ

43 Cái 4 T l 1:50ỉ ệ

44 Bộ 5 D i đo t 50 đ n 600 mmả ừ ế

B tuýp (típ) 24 món - hãng s n xu t: TOPộ ả ấS n ph m này g m có b típ l c và bôngả ẩ ồ ộ ụ

G m: - 18 đ u típ 1/2 inch: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, ồ ầ17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32

- 1 đ u típ dài 1/2" - 21mmầ - 1 c n si t t đ ng đ u vuông (24 răng)ầ ế ự ộ ầ

- 1 c n si t l c léo 1/2", dài 18" (45.7mm)ầ ế ắ - 1 c n si t đ u tr t (kéo) 1/2". dài 10" (25cm)ầ ế ầ ượ - 2 típ n i 1/2", dài 5" (12.7cm); dài 10" (25cm)ố

B tuýp (típ) 24 món h Inch - TOPộ ệS n ph m này có đ u típ l c và bôngả ẩ ầ ụ

G m: - 18 đ u típ 1/2": 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 19/32, ồ ầ5/8, 11/16, 3/4, 25/32,

13/16, 7/8, 15/16, 31/32, 1", 1-1/16, 1-1/8, 1-3/16, 1-1/4

- 1 đ u típ dài, 1/2" - 21mmầ - 1 c n si t đ u l c léo 1/2", dài 18" (45cm)ầ ế ầ ắ

- 1 c n si t đ u tr t (kéo) 1/2", dài10" (25cm)ầ ế ầ ượ - 1 c n si t t đ ng, đ u vuông (24 răng)ầ ế ự ộ ầ

- 2 típ n i 1/2" dài 5" (12.5cm), 10" (25cm) ố

Mũi doa côn M6 ( taper pin reamers)

Mũi doa côn M8 ( taper pin reamers)

Mũi doa côn M10 ( taper pin reamers)

Mũi doa côn M12 ( taper pin reamers)

Mũi doa côn M14 ( taper pin reamers)

Bộ đồng hồ đo lỗ ( dial indicator bore gauge)

Page 3: Dung Cu VTTB

45 Thước cặp điện tử Cái 4

46 Dụng cụ đo độ rung cầm tay Cái 4

47 Súng đo nhiệt độ Cái 4

48 Cái 2

49 Cái 2

50 Cái 2

51 Cái 2

52 Cái 2

53 Đồng hồ so chân gập Cái 6

54 Đ ng h soồ ồ Cái 10

55 Đầu chụp Cái 2 Đầu chụp hệ mét: 30mm56 Đầu chụp Cái 2 Đầu chụp hệ mét: 34mm57 Đầu chụp Cái 2 Đầu chụp hệ mét: 36mm58 Giũa Cái 2 Giũa dẹp: dài 100mm 59 Giũa Cái 2 Giũa dẹp: dài 150mm 60 Giũa Cái 2 Giũa dẹp: dài 200mm 61 Giũa Cái 2 Giũa vuông: dài 100mm , rộng 3.5mm62 Giũa Cái 2 Giũa bán nguyệt: dài 100mm, rộng 9mm63 Giũa Cái 2 Giũa bán nguyệt: dài 150mm, rộng 9mm64 Giũa Cái 2 Giũa bán nguyệt: dài 200mm, rộng 9mm65 Giũa Cái 2 Giũa tròn: ɸ3mm, dài 100mm66 Giũa Cái 2 Giũa tam giác: dài 100mm67 Giũa Cái 2 Giũa tam giác: dài 150mm

Phạm vi đo: 0-300mm/0-12"Độ chính xác: +-0.02Độ chia: 0.01Hãng sản xuất: Mitutoyo

+ Khoảng đo Gia tốc : 656ft/s2, 200m/s2, 20.39gVận tốc : 0.078in/s, 200mm/s, 19.99cm/sDịch chuyển : 0.078in, 2mm+ Độ phân giải : 2ft/s2, 0.5m/s2, 0.05g, 0.02in/s, 0.5mm/s, 0.05cm/s, 0.002in, 0.005mm+ Sai số : +-5%+ Hãng sản xuất: Extech

Nhiệt độ cao nhất 650C; sai số +-1%; Xuất sứ: USA; Hãng sản xuất: Extech

Panme đo lỗ (Dial Caliper Gages Internal)

Phạm vi đo: 10-30mm; Độ chia: 0.01; sai số: +-0.03; hãng sản xuất: Mitutoyo

Panme đo lỗ (Dial Caliper Gages Internal)

Phạm vi đo: 30-50mm; Độ chia: 0.01; sai số: +-0.03; hãng sản xuất: Mitutoyo

Panme đo lỗ (Dial Caliper Gages Internal)

Phạm vi đo: 50-70mm; Độ chia: 0.01; sai số: +-0.03; hãng sản xuất: Mitutoyo

Panme đo lỗ (Dial Caliper Gages Internal)

Phạm vi đo: 70-90mm; Độ chia: 0.01; sai số: +-0.03; hãng sản xuất: Mitutoyo

Panme đo lỗ (Dial Caliper Gages Internal)

Phạm vi đo: 80-100mm; Độ chia: 0.01; sai số: +-0.03; hãng sản xuất: Mitutoyo

Hãng: Mitutoyo; Phạm vi đo: 5mm; Độ chia: 0.01mm (chân dài)

Hãng: Mitutoyo; Phạm vi đo: 10 mm; Độ chia: 0.01mm

Page 4: Dung Cu VTTB

68 Giũa Cái 2 Giũa tam giác: dài 200mm69 Giũa Cái 2 Giũa mũi nhọn: dài 100mm70 Giũa Cái 2 Giũa mũi nhọn: dài 150mm71 Giũa Cái 2 Giũa mũi nhọn: dài 200mm

72 Kích ren Cái 2

73 Kìm phe trong mũi th ngẳ Cái 10 D i s d ng t 10 đ n 20mmả ử ụ ừ Φ ế Φ74 Kìm phe trong mũi th ngẳ Cái 10 D i s d ng t 20 đ n 30mmả ử ụ ừ Φ ế Φ75 Kìm phe trong mũi th ngẳ Cái 10 D i s d ng t 30 đ n 40mmả ử ụ ừ Φ ế Φ76 Kìm phe trong mũi th ngẳ Cái 10 D i s d ng t 40 đ n 50mmả ử ụ ừ Φ ế Φ77 Kìm phe trong mũi th ngẳ Cái 10 D i s d ng t 50 đ n 60mmả ử ụ ừ Φ ế Φ78 Kìm phe trong mũi cong Cái 10 D i s d ng t 10 đ n 20mmả ử ụ ừ Φ ế Φ79 Kìm phe trong mũi cong Cái 10 D i s d ng t 10 đ n 20mmả ử ụ ừ Φ ế Φ80 Kìm phe trong mũi cong Cái 1081 Kìm phe trong mũi cong Cái 1082 Kìm phe trong mũi cong Cái 1083 Kìm phe trong mũi cong Cái 1084 Kìm phe ngoài mũi th ngẳ Cái 1085 Kìm phe ngoài mũi th ngẳ Cái 1086 Kìm phe ngoài mũi th ngẳ Cái 1087 Kìm phe ngoài mũi th ngẳ Cái 1088 Kìm phe ngoài mũi th ngẳ Cái 1089 Kìm phe ngoài mũi cong Cái 1090 Kìm phe ngoài mũi cong Cái 1091 Kìm phe ngoài mũi cong Cái 1092 Kìm phe ngoài mũi cong Cái 1093 Kìm phe ngoài mũi cong Cái 1094 Dao phay ngón Bộ 8

95 Dao phay ngón Bộ 8

96 Dao phay ngón mãnh hợp kim Bộ 197 Dao phay bậc thô Cái 2 Ø125 (6 răng)98 Dao phay bậc tinh Cái 2 Ø125 (8 răng)99 Dao phay mặt dầu bán tinh Cái 2 Ø125 (8 răng)

100 Dao phay mặt dầu tinh Cái 2 Ø125 (12 răng)

101 Ê tô xoay cái 1 Xoay theo phương dứng 90 độ và ngang 180 độ

102 Ê-tô cái 1 Ê tô kẹp đàn hồi103 Khối kẹp V bằng từ tính cặp 3 50x100x80104 Miếng chêm Bộ 2 Miếng chêm song song để gá phôi105 Ống kẹp đàn hồi Bộ 2 Gá dao có đường kính từ 1-26mm106 Ống kẹp đàn hồi Bộ 2 Gá dao có đường kính từ 12-40mm107 Mũi khoan Bộ 10 Ø0,5 - Ø20 Độ tăng đưuòng kính 0.5mm

Hãng sản xuất: Holmatro; loại: kích thủy lực đơn; tải trọng: 25 tấn

D i s d ng t ả ử ụ ừ Φ20 đến Φ 30mmD i s d ng t ả ử ụ ừ Φ30 đến Φ 40mmD i s d ng t ả ử ụ ừ Φ40 đến Φ 50mmD i s d ng t ả ử ụ ừ Φ50 đến Φ 60mmD i s d ng t ả ử ụ ừ Φ10 đến Φ 30mmD i s d ng t ả ử ụ ừ Φ30 đến Φ 50mmD i s d ng t ả ử ụ ừ Φ50 đến Φ 70mmD i s d ng t ả ử ụ ừ Φ70 đến Φ 100mmD i s d ng t ả ử ụ ừ Φ1000 đến Φ 150mmD i s d ng t ả ử ụ ừ Φ10 đến Φ 30mmD i s d ng t ả ử ụ ừ Φ30 đến Φ 50mmD i s d ng t ả ử ụ ừ Φ50 đến Φ 70mmD i s d ng t ả ử ụ ừ Φ70 đến Φ 100mmD i s d ng t ả ử ụ ừ Φ1000 đến Φ 150mmØ3 - Ø40

Ø10 - Ø50 (4 - 6 rãnh)

Ø10 - Ø63

Page 5: Dung Cu VTTB

108 Bầu dao phay mặt đầu (Hệ mét) Cái 1

109 Bầu dao phay mặt đầu (Hệ mét) Cái 2

110 Thước đo sâu Cái 4 0.01x50 111 Thước đo sâu Cái 4 0,01x150 112 Thước đo sâu Cái 4 0,01x300113 Thước đo cao Cái 4 0,01x50114 Thước đo cao Cái 4 0,01x150115 Thước đo cao Cái 4 0,01x300

116 Slot bolt bộ 4

117 Screw jack bộ 4

118 Bầu kẹp mũi khoan Cái 1 D58 mm

119 Trục gá dao phay Cái 1 d27mmxl150mm

120 Trục gá dao phay Cái 1 d32mmxl200mm

121 Đầu kẹp dao phay ngón Cái 5 đường kính trong Φ20 mm

122 Đầu kẹp dao phay ngón Cái 5 đường kính trong Φ25 mm

123 Đầu kẹp dao phay ngón Cái 5 đường kính trong Φ32mm

124 Đầu kẹp dao phay ngón Cái 5 đường kính trong Φ40 mm

125 Đầu kẹp dao phay ngón Cái 5 đường kính trong Φ42 mm

126 Dao phay đĩa Cái 4 160x32x12 (mm)

127 Dao phay đĩa CáiMỗi kích thước 4 cái

128 Dao phay mặt đầu, phay bậc Cái 4 Ø100x32

129 Dao phay ngón 6 rãnh Bộ 4 Đường kính D (6-25) mm

130 Dao phay rãnh T Cái 4 Ø20

131 Dao phay rãnh T Cái 4 Ø24

132 Dao phay rãnh T Cái 4 Ø30

133 Dao phay rãnh then Bộ 5 Đường kính từ 3-15mm

134 Bộ 4 M1

135 Bộ 4 M1,5

136 Bộ 4 M2

137 Bộ 4 M2,5

NT50 hệ mét dùng lắp dao có đường kính trong 32

NT50 hệ mét dùng lắp dao có đường kính trong 40

Bulong và đai ốc dùng gá ê tô và kẹp chi tiết gia công trên bàn máy phay

Bulong và đai ốc dùng để gá chi tiết gia công trên mâm cặp 3 chấu

Ø63x22x2Ø80x27x3

Ø100x32xxØ63x22x5Ø63x22x6Ø63x27x6

Ø100x32x10

Dao phay bánh răng modle m (No1-8)

Dao phay bánh răng modle m (No1-8)

Dao phay bánh răng modle m (No1-8)

Dao phay bánh răng modle m (No1-8)

Page 6: Dung Cu VTTB

138 Bộ 4 M3

139 Bộ 4 M3,5

140 Bộ 4 M4

141 Dao phay đĩa Bộ 5 Đường kính ngoài D50-D200

142 Dao phay rãnh đuôi én Cái 10 Đường kính 50mm

143 Dao phay góc côn Bộ 4 D(10-50) gó côn 45 độ

144 Dao phay góc côn Bộ 4 D(10-50) gó côn 60 độ

145 Dao phay góc đối xứng Cái 5 90 độ

146 Dao phay tròn lồi Bộ 4 Các loại đường kính

147 Dao khoét lỗ hợp kim Bộ 4 Các loại đường kính

148 Bộ dao doa trên máy phay Bộ 2 Đường kính doa từ 10-240mm

149 Đầu dao phay doa Cái 1 Đường kính doa từ 240-360mm

150 Đầu dao phay doa Cái 1 Đường kính doa từ 280-400mm

151 Đầu dao phay doa Cái 2 Đường kính doa đến 505mm

152 Đầu chia độ vạn năng Cái 1 Đầu chia độ vạn năng (Univeersal)

153 Ê ke Cái 1 Kích thước 200x150x125

154 Tủ để dụng cụ máy phay Cái 2 Kích thước 21002x650x830

155 Đồ gá máy phay 460RT Cái 1 Đồ gá trục dao ngang máy phay 460RT

156 Đầu gá dao phay ngang Cái 1 NT50, hệ mét dùng lắp dao có đường kính 22

157 Đầu gá dao phay ngang Cái 1 NT50, hệ mét dùng lắp dao có đường kính 32

158 Đầu gá dao phay ngang Cái 1 NT50, hệ mét dùng lắp dao có đường kính 42

159 Quạt công nghiệp Cái 5 Quạt đứng, công suất 300W

160 Dao tiện trụ ngoài đầu thẳng Cái 10 Vuông 12x12mm161 Dao tiện trụ ngoài đầu thẳng Cái 10 Vuông 13x13mm162 Dao tiện trụ ngoài đầu thẳng Cái 10 Vuông 14x14mm163 Dao tiện trụ ngoài đầu thẳng Cái 10 Vuông 16x16mm164 Dao tiện trụ trong đầu thẳng Cái 10 Vuông 12x12mm165 Dao tiện trụ trong đầu thẳng Cái 10 Vuông 13x13mm166 Dao tiện trụ ngoài đầu thẳng Cái 10 Vuông 18x18mm167 Dao tiện trụ ngoài đầu thẳng Cái 10 Vuông 20x20mm168 Dao tiện trụ ngoài đầu thẳng Cái 10 Vuông 22x22mm169 Dao tiện trụ ngoài đầu thẳng Cái 10 Vuông 25x25mm170 Dao tiện trụ ngoài đầu thẳng Cái 10 Vuông 26x26mm171 Dao tiện trụ ngoài đầu thẳng Cái 10 Vuông 28x28mm172 Dao tiện trụ ngoài đầu thẳng Cái 10 Vuông 30x30mm173 Dao tiện ren ngoài Cái 10 Vuông 12x12mm174 Dao tiện ren ngoài Cái 10 Vuông 13x13mm175 Dao tiện ren ngoài Cái 10 Vuông 14x14mm176 Dao tiện ren ngoài Cái 10 Vuông 16x16mm177 Dao tiện ren trong Cái 10 Vuông 12x12mm178 Dao tiện ren ngoài Cái 10 Vuông 13x13mm179 Dao tiện ren ngoài Cái 10 Vuông 18x18mm

Dao phay bánh răng modle m (No1-8)

Dao phay bánh răng modle m (No1-8)

Dao phay bánh răng modle m (No1-8)

Page 7: Dung Cu VTTB

180 Dao tiện ren ngoài Cái 10 Vuông 20x20mm181 Dao tiện ren ngoài Cái 10 Vuông 22x22mm182 Dao tiện ren ngoài Cái 10 Vuông 25x25mm183 Dao tiện ren ngoài Cái 10 Vuông 26x26mm184 Dao tiện ren ngoài Cái 10 Vuông 28x28mm185 Dao tiện ren ngoài Cái 10 Vuông 30x30mm186 Dao tiện ren trong Cái 10 Vuông 12x12mm187 Dao tiện ren trong Cái 10 Vuông 13x13mm188 Dao tiện ren trong Cái 10 Vuông 18x18mm189 Dao tiện ren trong Cái 10 Vuông 20x20mm190 Dao tiện ren trong Cái 10 Vuông 22x22mm191 Dao tiện ren trong Cái 10 Vuông 25x25mm192 Dao tiện ren trong Cái 10 Vuông 26x26mm193 Dao tiện ren trong Cái 10 Vuông 28x28mm194 Dao tiện ren trong Cái 10 Vuông 30x30mm195 Dao cắt rãnh trong Cái 10 Vuông 18x18mm196 Dao cắt rãnh trong Cái 10 Vuông 20x20mm197 Dao cắt rãnh trong Cái 10 Vuông 22x22mm198 Dao cắt rãnh trong Cái 10 Vuông 25x25mm199 Dao cắt rãnh trong Cái 10 Vuông 26x26mm200 Dao cắt rãnh trong Cái 10 Vuông 28x28mm201 Dao cắt rãnh trong Cái 10 Vuông 30x30mm202 Dao cắt rãnh Cái 10 Vuông 12x12mm203 Dao cắt rãnh Cái 10 Vuông 13x13mm204 Dao cắt rãnh Cái 10 Vuông 14x14mm205 Dao cắt rãnh Cái 10 Vuông 16x16mm206 Dao tiện liền đầu cong Cái 10 Vuông 12x12mm207 Dao tiện bậc đầu cong Cái 10 Vuông 13x13mm208 Dao tiện bậc đầu cong Cái 10 Vuông 14x14mm209 Dao tiện bậc đầu cong Cái 10 Vuông 16x16mm210 Dao tiện bậc đầu cong Cái 10 Vuông 18x18mm211 Dao tiện bậc đầu cong Cái 10 Vuông 20x20mm212 Dao tiện bậc đầu cong Cái 10 Vuông 22x22mm213 Dao tiện bậc đầu cong Cái 10 Vuông 25x25mm214 Dao tiện bậc đầu cong Cái 10 Vuông 26x26mm215 Dao tiện bậc đầu cong Cái 10 Vuông 28x28mm216 Dao tiện bậc đầu cong Cái 10 Vuông 30x30mm217 Dao tiện phá đầu cong Cái 10 Vuông 12x12mm218 Dao tiện phá đầu cong Cái 10 Vuông 13x13mm219 Dao tiện phá đầu cong Cái 10 Vuông 14x14mm220 Dao tiện phá đầu cong Cái 10 Vuông 16x16mm221 Dao tiện phá đầu cong Cái 10 Vuông 18x18mm222 Dao tiện phá đầu cong Cái 10 Vuông 20x20mm223 Dao tiện phá đầu cong Cái 10 Vuông 22x22mm224 Dao tiện phá đầu cong Cái 10 Vuông 25x25mm

Page 8: Dung Cu VTTB

225 Dao tiện phá đầu cong Cái 10 Vuông 26x26mm226 Dao tiện phá đầu cong Cái 10 Vuông 28x28mm227 Dao tiện phá đầu cong Cái 10 Vuông 30x30mm

228 Hộp 20 IR16 AG60

229 Hộp 20 ER16 AG 60

230 Hộp 20 IR16 AG55

231 Hộp 20 ER16 AG55

232 Mũi insert tiện bậc Hộp 20 DCMT -C25 070202-C25

233 Mũi insert tiện bậc Hộp 20 DCMT -HMP 11T304-HMP

234 Mũi insert cắt đứt Hộp 20 MFMN 300 (3mm)

235 Mũi insert cắt đứt Hộp 20 SP 300 (3mm)

236 Mũi insert tiện trụ ngoài Hộp 20 CNMG-GM 090304GM

237 Mũi insert tiện trụ ngoài Hộp 20 CNMG-GM 120404GM

238 Mũi insert tiện trụ ngoài Hộp 20 CCMT-C25 09T304-C25

239 Thép gió vuông Cây 10 5x5mm dài 200mm240 Thép gió vuông Cây 10 6x6mm dài 200mm241 Thép gió vuông Cây 10 7x7mm dài 200mm242 Thép gió vuông Cây 10 8x8mm dài 200mm243 Thép gió vuông Cây 10 9x9mm dài 200mm244 Thép gió vuông Cây 10 10x10mm dài 200mm245 Thép gió trụ tròn Cây 10 4mm dài 100Φ246 Thép gió trụ tròn Cây 10 5mm dài 100Φ247 Thép gió trụ tròn Cây 10 6mm dài 100Φ248 Thép gió trụ tròn Cây 10 7mm dài 100Φ249 Thép gió trụ tròn Cây 10 8mm dài 100Φ250 Thép gió trụ tròn Cây 10 9mm dài 100Φ251 Thép gió trụ tròn Cây 10 10mm dài 100Φ252 Compa cơ khí Cái 2 D 250253 Compa cơ khí Cái 2 D 500254 Áo côn mooc Cái 4 côn ngoài 5/3255 Áo côn mooc Cái 4 côn ngoài 5/2256 Áo côn mooc Cái 4 côn ngoài 5/1257 Áo côn mooc Cái 4 côn ngoài 3/2258 Áo côn mooc Cái 4 côn ngoài 3/1

259 Đầu chống tâm cố định hợp kim Cái 4 côn ngoài 5

260 Đầu chống tâm cố định hợp kim Cái 4 côn ngoài 3

261 Đầu chống tâm quay Cái 4 côn ngoài 5 (To nhất)

262 Đầu chống tâm quay Cái 4 côn ngoài 3 (To nhất)

Mũi insert tiện ren trong gốc 60 độ

Mũi insert tiện ren ngoài gốc 60 độ

Mũi insert tiện ren trong gốc 55 độ

Mũi insert tiện ren ngoài gốc 55 độ

Page 9: Dung Cu VTTB

263 Cái 3 ϕ 1 ~ 19

264 Cái 3 ϕ 1 ~ 10

265 Bầu cặp to có chui côn (vặn tay) Cái 3 ϕ 1 ~ 19

266 Bầu cặp nhỏ có chui côn (vặn tay) Cái 3 ϕ 1 ~ 10

267 Thước cặp mỏ tròn Cái 2 300mm, +10

268 Thước cặp mỏ tròn Cái 2 500mm, +20

269 Thước cặp mỏ tròn Cái 2 1000mm, +20

270 Bộ mũi khoan bộ 4 Loại cán trụ 2-20mm

271 Bộ mũi khoan bộ 3 Loại cán con 20-70mm

272 Máy cưa KP 320 bộ 10 Bộ lưỡi cưa 500x38x2

273 Dầu cắt gọt (taro ren) hộp 10 AWC 388, 475MML, 12ea/Box

274 Dầu cắt gọt (tiện, phay, mài) thùng 3 AWC 380, 20L

275 Vít khóa mãnh hợp kim dao tiện Cái 10 FTKA02565

276 Cooling tubes Cái 4

277 Ccathode Cái 40

278 Nozzle, CoolFlow Cái 40

279 Nozzle, cap Cái 35

280 Swirl gas Nozzle Cái 15

281 Protection cap Cái 3

282 Swirl gas cap Cái 35

283 Swirl gas cap Cái 35

284 Swirl gas cap Cái 35

285 Swirl gas cap Cái 35

286 Swirl gas cap Cái 35

287 Swirl gas cap Cái 35

288Cooling tubes

Cái 4

289Cathode

Cái 50

Bầu cặp to có chui côn (vặn chìa khóa)

Bầu cặp nhỏ có chui côn (vặn chìa khóa)

Cooling tubes V951 Ar/H2 P/N#.11.828.911.230

Ccathode K5 Ar/H2 P/N# .11.828.911.550

Nozzle, CoolFlow, 2.3mm, 300A, ArH2, A2 P/N# .12.40910

Nozzle, cap V3000OEM P/N# .12.37790

Swirl gas Nozzle for torch PB-76 P/N# .11.833.121.271

Protection cap V502P/N : 11.833.121.271

Swirl gas cap V4330P/n : 11.833.101.1550

Swirl gas cap V4335P/n : 11.833.101.155

Swirl gas cap V4340P/n : 11.833.101.156

Swirl gas cap V4345P/n : 11.833.101.157

Swirl gas cap V4350P/n : 11.833.101.158

Swirl gas cap V4360P/n : 11.833.101.159

Cooling tubes V931 Air O2P/N#.12.51440

Cathode K2-XLP/N# .11.828.921.300

Page 10: Dung Cu VTTB

290Gas guide

Cái 50

291Nozzle, L2

Cái 35

292Nozzle, L4

Cái 35

293 Đá mài phẳng Viên 2 360x32x40 độ tinh 100294 Đá mài phẳng Viên 2 360x32x40 độ tinh 300295 Đá mài phẳng Viên 2 360x32x40 độ tinh 600296 Đá Mài thô viên 15297 Đá Mài tinh viên 12298 Đá Mài thô viên 15299 Đá Mài tinh viên 12

300 Bộ dụng cụ (crossman) bộ 2

Gas guideV101P/N# .12.40860

Nozzle, L2 Air 250P/N# .12.40850

Nozzle, L4 Air 300OEM P/N# .11.828.501.427

350x51xϕ32350x51xϕ32200x32xϕ20200x32xϕ20

Bộ típ 1/2" 90 cái 99-060

Thông số kỹ thuật:- Mã số: 99-060

- Qui cách:• 9 cái, Típ lục giác : 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19 mm.• 7 cái, Típ lục giác hệ inch : 3/8", 7/16", 1/2", 9/16", 5/8",

11/16", 3/4".• 10 cái, Típ 12 góc : 4, 4.5, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 mm.• 9 cái, Típ 12 góc hệ inch: 3/16", 7/32", 1/4", 9/32",

5/16", 11/32", 3/8", 7/16", 1/2".• 32 cái, Mũi vít :

T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40. 2.5, 3, 4, 5, 6 mm.

PH0, PH1, PH2, PH3. 3, 4, 5, 6, 7 mm

PZ0, PZ1, PZ2, PZ3. T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40.

• 1 cái, Thước cuộn (5.5M x 19m/m)• 1 cái, Cần mạnh (2-6"L)

• 3 cái, Cục biến• 1 cái, Cần nối• 1 cái, Mở Buji

• 1 cái, Mũi vít có hít• 1 cái, Cần nối tự động 8"

• 3 cái, Dao cắt• 1 cái, Búa nhổ đinh 120Z

• 1 cái, Mỏ lết 8"• 1 cái, Kìm mỏ nhọn 6-1/2"

• 1 cái, Kìm cắt 7"• 1 cái, Vít dẹp 6 x 100L• 1 cái, Vít bake 6 x 100L

• 1 cái, Dũa 8"• 4 cái, 6Hole, 6Hole, 10Hole, 10Hole

Page 11: Dung Cu VTTB

301 Bộ Tua vít crossman bộ 2

302 Mỏ lết crossman 18" cái 10

303 Mỏ lết răng crossman 8" cái 2

304 Mỏ lết răng crossman 10" cái 2

305 Búa sắt cái 2 2 kg

306 Búa sắt cái 4 1kg

307 Búa sắt cái 2 0,5 kg

308 Búa sắt cái 2 5 kg

309 Đ c s t mũi d pụ ắ ẹ cái 4

310 Đ c s t mũi d pụ ắ ẹ cái 4

311 Ki m ch t 7"ề ế cái 4

312 Ki m ch Aề ữ cái 4

313 Ki m m nh nề ỏ ọ cái 4

316 Kìm phe đ u b ng k p raầ ằ ẹ cái 2

317 Tua vít đóng b n d pả ẹ cái 2 3.2mmx75mm318 Tua vít đóng b n d pả ẹ cái 2 5.0mmx100mm319 Tua vít đóng b n d pả ẹ cái 2 8.0mmx150mm

320 Kích thủy lực cái 1

321 Kích th y l c ủ ự cái 1

322 Kích th y l c ủ ự cái 2

323 Kích th y l c ủ ự cái 2

Thông số kỹ thuật:- Tay cầm bằng cao su mềm, đầu vít có từ- Thân tuốc nơ vít làm bằng hợp kim thép

- Quy cách:- Vít dẹp: 5.0 x 75mm L, 5.0 x 125mm L , 6.0 x 100mm L,

6.0 x 150mm L- Vít bake: 5.0 x 75mm L, 6.0 x 100mm L

Nhãn hàng: StanleyXu t x : Mỹấ ứ

Thi t k ch c ch n, ch ng ăn mòn.ế ế ắ ắ ố- Kích th c: 3/4" x 6-7/8"ướ

Nhãn hàng: StanleyXu t x : Mỹấ ứ

Thi t k ch c ch n, ch ng ăn mòn.ế ế ắ ắ ố- Kích th c: 1/2" x 6"ướ

Nhãn hàng: CrossmanXu t x : Mỹấ ứ

Nhãn hàng: CrossmanXu t x : Mỹấ ứ

Nhãn hàng: CrossmanXu t x : Mỹấ ứ

Nhà s n xu tCrossmanả ấXu t x Mỹấ ứ

Lo i: Kích thu l c đ nạ ỷ ự ơT i tr ng (t n): 12ả ọ ấ

Xu t x : Japanấ ứ

Lo i: Kích thu l c đ nạ ỷ ự ơT i tr ng (t n): 5ả ọ ấ

Xu t x : Japanấ ứ

Lo i: Kích thu l c đ nạ ỷ ự ơT i tr ng (t n): 2ả ọ ấ

Xu t x : Japanấ ứ

Lo i: Kích thu l c đ nạ ỷ ự ơT i tr ng (t n): 1ả ọ ấ

Xu t x : Japanấ ứ

Page 12: Dung Cu VTTB

324 B m m c m tayơ ỡ ầ cái 6

325 Cờ lê 41 cái 4 crossman

326 Cờ lê 36 cái 4 crossman

327 Bộ tuýp (crossman) bộ 3

328 Bộ lục giác bộ 4

329 Bộ taro ren bộ 2

330 Khoan tay (bosch) cây 4

Thông s kỹ thu tố ậL u l ng : 400c.c.ư ượ

Áp su t : ấ(Working pressure) : 4,500 psi(Burst pressure): 10,000 psi

Thông số kỹ thuật:- Qui cách:

• 19 cái, Típ lục giác: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32 ,34, 36,41,42mm.• 6 cái, Típ 12 góc:10, 12, 14, 15, 17, 19 mm.

• 2 cái, Mở Buji: 16mm (5/8") & 21mm (13/16")• 1 cái, Cần tự động 10"

• 2 cái, Cần nối dài 5" & 10"• 1 cái, Cục biến 1/2"F x 1/2"M

• 1 cái, Lắc léo 2-7/8"

Bộ lục giác hệ inch 12 chi tiết Vật liệu Thép siêu cứng.

Dùng để mở các đầu lục giác và đầu lục giác trònThường sử dụng trong cơ khí, sữa chữa máy móc …

Bao gồm các cỡ: 1/16", 5/64", 3/32", 7/64", 1/8", 9/64", 5/32" 3/16" 7/32" 1/4", 5/16", 3/8".

Kích thước 3/8”, 5/16”, 1Nhãn hiệu: Stanley

Xuất xứ: Mỹ

Bộ tarô ren trong và ren ngoài 40 chi tiếtBao gồm các chi tiết:

3 x 0.5 6 x 1.0 10 x 1.53 x 0.6 6 x 0.75 10 x 1.254 x 0.7 7 x 1.0 12 x 1.754 x 0.75 7 x 0.75 12 x 1.5

5 x 0.8 8 x 1.25 1/85 x 0.9 8 x 1.0Phụ kiện kèm theo:

- 1 tay quay tarô M25 (1”)- 1 tay quay tarô M1-M12 (1/16 – 1/2)

- 1 vít dẹp- 1 dưỡng đo ren- 1 tay quay chữ T

- Xuất xứ: SKC-Nhật

Thông số kỹ thuật:- Khả năng khoan tường: 22mm- Khả năng khoan thép: 13mm- Khả năng khoan gỗ: 32mm

- Tốc độ không tải: 0 - 1.050 vòng/phút- Công suất: 710W

- Trọng lượng: 2,5kg

Page 13: Dung Cu VTTB

331 Khoan bêtông (bosch) cây 2

332 cây 4 Asaki

333 cây 4 Asaki

334 cây 4 Asaki

335 cây 4 Asaki

336 cây 4 Asaki

337 cây 4 Asaki

338 bộ 2

339 Súng hơi mở bulong cây 2

340 Thước thủy thẳng (nivo) cây 4

341 cây 2

342 Thước cuộn 5m cây 50

343 Compa lớn cây 2

344 Ke vuông cây 4

345 Ke vuông cây 4

Thông số kỹ thuật:- Khả năng khoan tường, nền bê tông

- Tốc độ không tải: 0 - 1.050 vòng/phút- Công suất: 710-900W

Điếu mở tắc ke xe hơi Asaki phi 33

Điếu mở tắc ke xe hơi Asaki phi 38

Điếu mở tắc ke xe hơi Asaki phi 30

Điếu mở tắc ke xe hơi Asaki phi 20

Điếu mở tắc ke xe hơi Asaki phi 22

Điếu mở tắc ke xe hơi Asaki phi 24

Bộ tuýp (típ) cần chữ T 21 món - TOP

Gồm: _ 9 đầu típ 1/4": 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm 1 cần chữ T dài 130mm

2 đầu vít hình sao: 1mm, 2mm 3 đầu lục giác: 4mm, 5mm, 6mm

2 đầu vít pake: 1mm, 2mm 3 đầu vít dẹp: 3mm, 5mm, 6mm

1 đầu biến từ đầu lục giác ra đầu 1/4"

Thông số kỹ thuật: Khả năng vặn bu lông 16 mm

Đầu lắp socket 9.5mmLực vặn lớn nhất 80 - 300 Nm

Trọng lượng 2.45 KgĐầu khí vào 1/4"

- Chiều dài: 300mm

Thước Thủy Đo Góc Nghiêng Chỉnh Tilt Slan100

Đo được mọi góc cạnh- Bề mặt thước đo thiết kế rãnh chữ V

- Ống nước cân bằng 4 vạch.- Có nút vặn điều chỉnh theo bề mặt đo

- Tay cầm dễ sử dụng

Khả năng chịu ăn mòn dài cuộc sống nylon bọc lưỡi cắt.- Lá thước thẳng giúp chophép đo chính xác

- Vành đai 3 clip móc rivet, làm giảm nguy cơ vỡ - 40%- Cấp chính xác Class II

- Chiều dài 5M / 16ft lưỡi chiều rộng 19mm- Dãi đo dễ đọc

- Bao gồm hệ mét và inch

Kích thước: 150mm - Chiều dài cán: 82mm

Kích th c: 400mm ướ- Chi u dài cán: 180mmề

Page 14: Dung Cu VTTB

DANH M C D NG C - V T TỤ Ụ Ụ Ậ Ư Thành Nam

Xu t x /Nhà s n xu tấ ứ ả ấ Ghi chú Số Hiệu Tên hãng Catalog Page

EU/G7 96221

Eylert 1710EU/G7 96222

EU/G7 96223

EU/G7 96224

EU/G7

EU/G7

EU/G7

EU/G7

EU/G7

EU/G7

EU/G7

EU/G7

EU/G7

EU/G7

EU/G7

EU/G8

EU/G7

Page 15: Dung Cu VTTB

EU/G7

EU/G7

33160 500 Eylert 572

33232 600 Eylert 578

13120 6

Eylert 100

13120 8

13120 10

13120 12

13120 14

33442 Eylert 592

Page 16: Dung Cu VTTB

32045-200 Eylert 534

Page 17: Dung Cu VTTB

3431 (Ø10 - Ø50) Guhring 1198

Page 18: Dung Cu VTTB

Không có

Page 19: Dung Cu VTTB

Vertex C74

Thép hợp kim (P18)Thép hợp kim (P18)Thép hợp kim (P18)Thép hợp kim (P18)

RBH 200LARBH 300LARBH 400LA

Page 20: Dung Cu VTTB
Page 21: Dung Cu VTTB

18105 8x200

18105 10x200

Eylert18100 4x10018100 5x10018100 6x100

18100 8x100 Eylert

18100 10x100 Eylert

21720 5-3Eylert

21721 5-2

21721 3-2

Eylert

21721 3-1

22150 5

22150 3

22100 5

22100 3

Page 22: Dung Cu VTTB
Page 23: Dung Cu VTTB
Page 24: Dung Cu VTTB
Page 25: Dung Cu VTTB
Page 26: Dung Cu VTTB