Click here to load reader
Upload
nguyendat
View
214
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
DỰ KIẾN ĐIỂM CHUẨNTRƯỜNG CAO ĐẲNG PHÍA BẮC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2015
(Cập nhật đến ngày 18 tháng 08 năm 2015)
1. Trường Cao đẳng Thủy lợi Bắc Bộ (Mã trường CTL)
TT Ngành Chỉ tiêu
Xét tuyển theo kết quả học
tập lớp 12
Xét tuyển theo kết quả học
tập lớp 10; 11; 12
Xét tuyển theo kết quả thi
THPT quốc gia năm
20151 Ngành Công nghệ KTCTXD 250 16.5 16.5 122 Ngành Công nghệ KTXD 100 16.5 16.5 12
3Ngành Công nghệ KT tài nguyên nước 150 16.5 16.5 12
4 Kế toán 50 16.5 16.5 125 Ngành Công nghệ KT trắc địa 50 16.5 16.5 126 Quản lý đất đai 50 16.5 16.5 12
2. Trường Cao đẳng Y tế Thái Nguyên (Mã trường: CYI)
STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Chỉ tiêu xét
tuyểnMã tổ hợp
mônMức điểm
chuẩn dự kiến1 C720501 Điều dưỡng 900 900 B00 12.0
A00 12.0D07 12.0D08 12.0
2 C720502 Hộ sinh 400 400 B00 12.0A00 12.0D07 12.0D08 12.0
3 C900107 Dược 550 550 B00 12.0A00 12.0D07 12.0D08 12.0
3. Trường cao đẳng Kinh tế kỹ thuật Trung ương (mã trường CTW)- Điểm chuẩn dự kiến: + Xét học bạ THPT: Tổng điểm trung bình chung 5 học kỳ (trừ học kỳ 2 lớp 12) ≥ 27.5 điểm + Xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT quốc gia: Tổng điểm 3 môn theo tổ hợp môn (khối A, A1, D1, B cũ) ≥ 12 điểm. Điểm chuẩn trên áp dụng cho tất cả các chuyên ngành.
1
4. Trường Cao đẳng Y tế Sơn La (Mã trường YSL)
STT Mã ngành
Chỉ tiêu công bố
Chỉ tiêu xét
Mã tổ hợp
Tổng số TS đăng
ký
Mức điểm
Số TS đạt
Tổng số TS trúng
tuyển1 720501 24 24 B00 28 12 24 242 720502 6 6 B00 3 12 2 23 900107 30 30 A08 10 12 9 9
5. Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây (Mã trường C20)
STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu
công bốChỉ
tiêu xétMã tổ hợp
Mức điểmTrúng tuyển
dự kiến1 C140201 Giáo dục Mầm non 400 400 M00 152 C140202 Giáo dục Tiểu học 450 450 D00 123 C140209A Sư Phạm Toán học - A 100 100 A00 124 C140209D Sư phạm Toán học - D 100 100 D00 13.255 C140211 Sư phạm Vật lý 60 60 D00 13.256 C140212 Sư phạm Hóa học 60 60 D00 13.257 C140213 Sư phạm Sinh học 50 50 D00 13.258 C140217 Sư phạm Ngữ văn 100 100 D00 13.259 C140218 Sư phạm Lịch sử 50 50 D00 13.2510 C140219 Sư phạm Địa lý 50 50 D00 13.2511 C140231 Sư phạm Tiếng Anh 80 80 D00 13.2512 C220201 Tiếng Anh 50 50 D00 13.25
6. Trường Cao đẳng Hàng hải (Mã trường CHH)
TT Tên Ngành Môn Xét Tuyển
Điểm trúng tuyển theo kết quả thi THPT
Quốc gia(HSPT-KV3)
Điểm trúng tuyển theo kết
quả học tập THPT
(xét học bạ)1. Điều khiển tàu biển
Toán, Lý, Hoáhoặc
Toán, Lý, Tiếng Anh 12 điểm
16,5 điểm(tổng điểm trung bình 3 môn của 6 học kỳ THPT)
2. Tin học ứng dụng3. Vận hành khai thác máy tàu4. Công nghệ kỹ thuật cơ khí5. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử6. Công nghệ kỹ thuật điều khiển
và tự động hoá7. Kế toán doanh nghiệp Toán, Lý, Hoá
hoặc Toán, Lý, Tiếng Anh hoặc
Toán, Văn, Tiếng Anh 12 điểm
16,5 điểm(tổng điểm trung bình 3 môn của 6 học kỳ THPT)
8. Khai thác vận tải
7. Trường Cao đẳng Nông nghiệp Hà Nội
2
TT NGÀNH
Tổ hợp xét tuyển (Toán, Vật lí, Hóa
học)
Tổ hợp xét tuyển
(Toán, Hóa học, Sinh học)
Tổ hợp xét tuyển
(Toán, Vật lí, Tiếng anh)
Tổ hợp xét tuyển
(Toán, Ngữ văn, Tiếng
anh)Điểm chuẩn Điểm chuẩn Điểm chuẩn Điểm chuẩn
1 Chăn nuôi 12.0 12.0 12.0 12.02 Dịch vụ thú y 12.25 12.25 12.25 12.253 Khoa học cây trồng 12.0 12.0 12.0 12.04 Bảo vệ thực vật 12.0 12.0 12.0 12.0
8. Trường Cao đẳng Y tế Ninh Bình- Ngành Điều Dưỡng
STT Mã Ngành Tên Ngành Chỉ Tiêu Tổ hợp môn NV1 Điểm dự kiến TT
Nhóm xét tuyển theo kỳ thi THPt Quốc Gia1 D720501 Điều dưỡng 150 Toán – Hóa – Sinh 4 12
Nhóm xét tuyển theo phương thức tuyển sinh riêng2 D720501 Điều dưỡng 150 Toán – Hóa – Sinh 31 16.5
9. Trường Cao đẳng Dược Phú Thọ Điểm chuẩn dự kiến vào trường là 12 điểm đối với tất cả các ngành và tất cả các tổ hợp môn.
10. Trường Cao đẳng Y tế Bạch Mai
STT Mã ngành
Chỉ tiêu công bố
Chỉ tiêu xét
Mã tổ hợp
Tổng số TS đăng
ký
Mức điểm
Số TS đạt
Tổng số TS
trúng tuyển
Ghi chú
1 C720330 30 30 B00 169 15 33 332 C720332 70 70 B00 267 16 69 693 C720501 200 200 B00 334 17.5 175 1754 C720503 20 20 B00 168 15 21 21
11. Trường Cao đẳng Y tế Lạng sơn - Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương. - Hạnh kiểm 3 năm học THPT hoặc tương đương xếp loại Khá trở lên. - Tổng điểm trung bình cộng của 3 năm học THPT (hoặc tương đương) của thí sinh gồm 3 môn khối B ( Toán, Hóa, Sinh) là 16,5 trở lên.
12. Trường Cao đẳng Y tế Thaí Bình
3
STT Mã ngành
Tên ngành
Chỉ tiêu Tổ hợp môn
Số lượng NV1
Số lượng NV2
Số lượng NV3
Điểm dự
kiến TT
1 C720501 Điều dưỡng 400 1. Toán - Lý - Hóa học
2. Toán - Hóa học - Sinh học3. Toán - Hóa học - Tiếng Anh4. Toán - Sinh học - Tiếng Anh
256 90 29 12.0
2 C900107 Dược 200 185 104 24 12.0
3 C720332 Xét nghiệm 50 36 68 78 12.0
13. Trường Cao đẳng Sư phạm Thái NguyênCác ngành sư phạm: Thí sinh không phải nộp học phí (chỉ nhận hồ sơ xét tuyển của các thí sinh có hộ khẩu thường trú tại tỉnh Thái Nguyên)
Stt Hệ Cao Đẳng Mã ngành Tổ hợp xét tuyển
Số ĐK xét
tuyển
Tổng chỉ tiêu
1 Sư phạm Toán học C140209A00 (Toán, Lý, Hóa)A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh)D01 (Toán, Văn, Tiếng Anh)
5
550
2 Sư phạm Vật lý C140211 A00 (Toán, Lý, Hóa)A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh) 0
3 Sư phạm Ngữ Văn C140217 C00 (Văn, Sử, Địa)D01 (Toán, Văn, Tiếng Anh) 4
4 Sư phạm Địa Lí C140219 C00 (Văn, Sử, Địa)C04 (Toán, Văn, Địa) 7
5 Sư phạm Hóa học C140212B00 (Toán, Hóa, Sinh)A00 (Toán, Lý, Hóa)C02 (Toán, Văn, Hóa)
1
6 Giáo dục Mầm non C140201 M00 (Toán, Văn, Năng khiếu) 122
7 Giáo dục Tiểu học C140202A00 (Toán, Lý, Hóa)C00 (Văn, Sử, Địa)D01 (Toán, Văn, Tiếng Anh)
125
Các ngành ngoài sư phạm(Nhận hồ sơ xét tuyển của các thí sinh có hộ khẩu thường trú trên toàn quốc)
Stt Hệ Cao Đẳng Mã ngành Tổ hợp xét tuyển
Số ĐK xét
tuyển
Tổng chỉ tiêu
1 Quản trị văn phòng - Lưu trữ học
C340406 C00 (Văn, Sử, Địa)D01 (Toán,Văn, Tiếng Anh)D04 (Toán, Văn, Tiếng Trung)
2 350
4
Stt Hệ Cao Đẳng Mã ngành Tổ hợp xét tuyển
Số ĐK xét
tuyển
Tổng chỉ tiêu
2 Khoa học thư viện C320202
C00 (Văn, Sử, Địa)D01 (Toán, Văn, Tiếng Anh)D04 (Toán, Văn, Tiếng Trung)
0
3 Tiếng Anh C220202 D01 (Toán, Văn, Tiếng Anh) 1Dự kiến điểm chuẩn cho các ngành : 12,0 điểm
14. Trường Cao đẳng sư phạm Hà GiangSTT
Mã ngành Tên ngành Điểm
chuẩnGhi chú
1 C140209 Sư phạm Toán học 12.002 C140202 Giáo dục Tiểu học 12.003 C140201 Giáo dục Mầm non 12.004 C140217 Sư phạm Ngữ văn 12.005 C140219 Sư phạm Địa lý 12.00
Ghi chú: Điểm chuẩn đối với học sinh phổ thông ở khu vực 3
15. Trường Cao đẳng Nông nghiệp và PTNT Bắc Bộ
Theo kết quả thi THPT Quốc gia
Ngành Mã ngành
Tổ hợp môn xét tuyển
Điểm chuẩn (HSPT, KV3)
Chăn nuôiC620105
A00, B00 12, 12
Công nghệ sinh họcC420201
A00, B00 12, 12
Dịch vụ thú yC640201
A00, B00 12, 12
Kế toánC340301
A00, A01, D01 12, 12, 12
Khoa học cây trồngC620110
A00, B00 12, 12
Khuyến nôngC620102
A00, B00 12, 12
Kinh doanh nông nghiệpC620114
A00, A01, D01 12, 12, 12
Phát triển nông thônC620116
A00, B00 12, 12
Quản lý đất đaiC850103
A00, B00 12, 12
Quản trị kinh doanh C34010 A00, A01, D01 12, 12, 12
5
1
Tài chính ngân hàngC340201
A00, A01, D01 12, 12, 12
Tin học ứng dụngC480202
A00, A01, D01 12, 12, 12
Kết quả xét tuyển theo học bạ THPT Theo tiêu chí đề án tuyển sinh như sau:- Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 10, 11 và học kỳ I lớp 12- Tiêu chí xét tuyển: Thí sinh có kết quả học tập TB =(TBCN 10 + TBCN 11 + TB kỳ I 12)/3) ≥ 5.5
16. Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội
STT Ngành đào tạo Mã ngành Tổ hợp môn Điểm
chuẩn
1 Dược C720401 Toán, Hóa, Sinh hoặc Toán, Lý, Hóa 12 điểm
2 Điều Dưỡng C720501 Toán, Hóa, Sinh hoặc Toán, Lý, Hóa 12 điểm
3 Công nghệ kỹ thuật xây dựng C510103 Toán, Lý, Hóa hoặc Toán, Lý, Anh 12 điểm
4 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc C510101 Toán, Lý, Vẽ hoặc Toán, Lý, Hóa 12 điểm
5 Quản lý xây dựng C580302 Toán, Lý, Hóa hoặc Toán, Lý, Anh 12 điểm
6 Kế toán C340301 Toán, Lý, Hóa hoặc Toán, Văn, Anh 12 điểm
7 Quản trị kinh doanh C340101 Toán, Lý, Hóa hoặc Toán, Văn, Anh 12 điểm
8 Tài chính – Ngân hàng C340201 Toán, Lý, Hóa hoặc Toán, Văn, Anh 12 điểm
9 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử C510301 Toán, Lý, Hóa hoặc Toán, Lý, Anh 12 điểm
10 Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông C510302 Toán, Lý, Hóa hoặc
Toán, Lý, Anh 12 điểm
11 Công nghệ thông tin C480201 Toán, Lý, Hóa hoặc Toán, Lý, Anh 12 điểm
12 Việt Nam Học C220113 Văn, Sử, Địa hoặc Toán, Văn, Anh 12 điểm
13 Công tác xã hội C760101 Văn, Sử, Địa hoặc Toán, Văn, Anh 12 điểm
17. Trường Cao đẳng Công nghiệp Cẩm Phả
6
TT TÊN NGÀNH MÃ NGÀNH
TỔ HỢP XÉT TUYỂN
ĐIỂM TRÚNG TUYỂN
GHI CHÚ
1 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí C510201 Toán học, Vật lý, Hóa họcToán học, Vật lý, Tiếng AnhToán học, Sinh học, Hóa họcToán, Ngữ Văn, Tiếng Anh.
12
Đây là mức điểm vào các ngành. Mức điểm đã tính điểm ưu tiên khu vực và đối tượng:
2 Công nghệ kỹ thuật Ô tô C510205
3 Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử
C510301
4 Kế toánC340301
7
18. Trường Cao đẳng Sư phạm Bắc Ninh
STT
Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu
công bốChỉ
tiêu xétMã tổ hợp
Tổng số TS đăng
ký
Mức điểm
Số TS đạt
Tổng số TS trúng
tuyển
Ghi chú
1 C140201 Giáo dục Mầm non 120 120 C00 11 12 6 54D01 86 12 48D02 0 12 0D03 0 12 0D04 0 12 0D05 0 12 0D06 0 12 0
2 C140201a Giáo dục Mầm non (HK ngoài tỉnh BN) 120 120 C00 5 14 3 7
D01 10 14 4D02 0 14 0D03 0 14 0D04 0 14 0D05 0 14 0D06 0 14 0
3 C140202 Giáo dục Tiểu học 120 120 A00 51 13 39 120B00 9 13 9C00 19 13 14D01 86 13 58D02 0 13 0D03 0 13 0D04 0 13 0D05 0 13 0D06 0 13 0
4 C140202a Giáo dục Tiểu học (HK 120 120 A00 6 12 6 28
8
STT
Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu
công bốChỉ
tiêu xétMã tổ hợp
Tổng số TS đăng
ký
Mức điểm
Số TS đạt
Tổng số TS trúng
tuyển
Ghi chú
ngoài tỉnh BN)B00 0 12 0C00 7 12 5D01 21 12 17D02 0 12 0D03 0 12 0D04 0 12 0D05 0 12 0D06 0 12 0
5 C140209 Sư phạm Toán học (Toán-Tin) 40 40 A00 33 12.25 15 24
A01 6 12.25 4B00 4 12.25 1D01 25 12.25 4D02 0 12.25 0D03 0 12.25 0D04 0 12.25 0D05 0 12.25 0D06 0 12.25 0
6 C140209aSư phạm Toán học (Toán-Tin) - HK ngoài tỉnh BN
40 40 A00 5 15 1 2
A01 1 15 0B00 0 15 0D01 4 15 1D02 0 15 0D03 0 15 0
9
STT
Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu
công bốChỉ
tiêu xétMã tổ hợp
Tổng số TS đăng
ký
Mức điểm
Số TS đạt
Tổng số TS trúng
tuyển
Ghi chú
D04 0 15 0D05 0 15 0D06 0 15 0
7 C140211 Sư phạm Vật lý (Lý-KTCN) 40 40 A00 13 13.75 0 1
A01 5 13.75 0C01 1 13.75 1
8 C140211aSư phạm Vật lý (Lý-KTCN) - HK ngoài tỉnh BN
40 40 A00 3 0 0 0
A01 2 0 0C01 0 0 0
9 C140217 Sư phạm Ngữ văn (Văn-Sử) 40 40 C00 11 12.5 3 10
D01 40 12.5 7D02 0 12.5 0D03 0 12.5 0D04 0 12.5 0D05 0 12.5 0D06 0 12.5 0
10 C140217aSư phạm Ngữ văn (Văn-Sử, Văn - Địa) - HK ngoài tỉnh BN
40 40 C00 3 15.25 1 1
D01 7 15.25 0D02 0 15.25 0D03 0 15.25 0D04 0 15.25 0
10
STT
Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu
công bốChỉ
tiêu xétMã tổ hợp
Tổng số TS đăng
ký
Mức điểm
Số TS đạt
Tổng số TS trúng
tuyển
Ghi chú
D05 0 15.25 0D06 0 15.25 0
11 C140231 Sư phạm Tiếng Anh 40 40 D01 37 12.75 9 9
12 C140231a Sư phạm Tiếng Anh (HK ngoài tỉnh BN) 40 40 D01 9 0 0 0
13 C210403 Thiết kế đồ họa 30 30 D01 0 0 0 0A00 1 0 0A01 0 0 0D02 0 0 0D03 0 0 0D04 0 0 0D05 0 0 0D06 0 0 0
14 C220201 Tiếng Anh 30 30 D01 2 0 0 015 C320202 Khoa học thư viện 30 30 A01 0 0 0 0
A02 0 0 0C00 2 0 0D01 1 0 0D02 0 0 0D03 0 0 0D04 0 0 0D05 0 0 0D06 0 0 0
16 C480202 Tin học ứng dụng 30 30 A00 2 0 0 0A01 0 0 0B00 0 0 0
11
STT
Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu
công bốChỉ
tiêu xétMã tổ hợp
Tổng số TS đăng
ký
Mức điểm
Số TS đạt
Tổng số TS trúng
tuyển
Ghi chú
D01 3 0 0D02 0 0 0D03 0 0 0D04 0 0 0D05 0 0 0D06 0 0 0
17 C760101 Công tác xã hội 30 30 C00 2 0 0 0D01 1 0 0D02 0 0 0D03 0 0 0D04 0 0 0D05 0 0 0D06 0 0 0
20. Trường Cao đẳng Sư phạm trung ương
STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu công bố
Chỉ tiêu xét
Trúng tuyển NV1
Trúng tuyển NV2
Trúng tuyển NV3
Trúng tuyển NV4
Tổng số TS trúng tuyển
Điểm trúng tuyển ngành
1 C140201_1 Giáo dục Mầm non Chất lượng cao 200 200 191 0 0 0 191 20,5
2 C140201_10
Song ngành GDMN-TA 50 50 4 21 0 2 27 16,5
3 C140201_2 Giáo dục Mầm non theo NCXH 550 550 19 116 6 9 150 14
4 C140201_3 Song ngành GDMN-GDĐB 50 50 18 56 0 0 74 17,5
12
STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu công bố
Chỉ tiêu xét
Trúng tuyển NV1
Trúng tuyển NV2
Trúng tuyển NV3
Trúng tuyển NV4
Tổng số TS trúng tuyển
Điểm trúng tuyển ngành
5 C140201_4 Song ngành GDMN-SPAN 50 50 12 54 0 0 66 17,5
6 C140201_5 Song ngành GDMN-SPMT 50 50 2 7 0 0 9 17,5
7 C140201_6 Song ngành GDMN-CTXH 50 50 6 9 5 0 20 15,5
8 C140201_7 Song ngành GDMN-KTGĐ 50 50 4 3 3 0 10 15,5
9 C140201_8 Song ngành GDMN-CNTT 50 50 3 1 1 0 5 15,5
10 C140201_9 Song ngành GDMN-QTVP 50 50 1 8 7 0 16 15,5
11 C140203 Giáo dục Đặc biệt 60 60 11 23 0 0 34 17,512 C140204 Giáo dục Công dân 30 30 8 0 1 0 9 1213 C140210 Sư phạm Tin học 30 30 3 0 0 0 3 12
14 C140214 Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp 20 20 0 0 0 0 0 12
15 C140221 Sư phạm Âm nhạc 30 30 6 1 0 0 7 1616 C140222 Sư phạm Mĩ thuật 30 30 1 0 0 0 1 1617 C210403 Thiết kế Đồ họa 30 30 0 0 0 0 0 1618 C210404 Thiết kế Thời trang 20 20 0 0 0 0 0 1619 C220113 Việt Nam học 20 20 2 1 0 0 3 1220 C220201 Tiếng Anh 30 30 7 1 0 1 9 1621 C220342 Quản lí Văn hóa 30 30 2 1 1 0 4 1222 C320202 Khoa học Thư viện 20 20 1 0 0 0 1 1223 C320303 Lưu trữ học 20 20 1 0 0 0 1 12
13
STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu công bố
Chỉ tiêu xét
Trúng tuyển NV1
Trúng tuyển NV2
Trúng tuyển NV3
Trúng tuyển NV4
Tổng số TS trúng tuyển
Điểm trúng tuyển ngành
24 C340405 Hệ thống Thông tin Quản lí 20 20 0 0 0 0 0 12
25 C340406 Quản trị Văn phòng 30 30 4 1 0 0 5 1226 C340407 Thư kí Văn phòng 30 30 0 0 0 0 0 1227 C480201 Công nghệ Thông tin 30 30 3 0 0 0 3 12
28 C510504 Công nghệ Thiết bị Trường học 20 20 0 0 0 0 0 12
29 C760101 Công tác Xã hội 30 30 14 3 0 0 17 1230 C810501 Kinh tế Gia đình 20 20 0 0 0 0 0 12
22. Trường Cao đẳng Dược trung ương Hải Dương
STT
Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn xét tuyển Mã tổ
hợpChỉ tiêu
Số lượng ĐKXT
Dự kiến điểm TT
Số lượng
TT tạm thời
1 C900107 Quản lý và Cung ứng thuốc Toán, Vật lý, Hóa học A00 510 530 13.75 510
2 C900107 Quản lý và cung ứng thuốc Toán, Hóa học, Sinh học B00 170 216 15.0 170
23. Trường Cao đẳng Sư phạm Yên Bái (Mã trường 13)STT
Ngành/Chuyên ngành Mã ngành Khối Ưu tiên KV3 KV2 2NT KV1
14
1 Giáo dục Tiểu học C140202
Toán, Lý, Hóa (A00)Toán, Anh, Văn (D01)Toán, Anh, Hóa (D07)Toán, Anh, Lý (A01)
HSPT 12 11,5 11 10,5ƯT2 11 10,5 10 9,5ƯT1 10 9,5 9 8,5
2 Giáo dục Mầm non C140201 Toán, Văn, NK (M00)HSPT 12 11,5 11 10,5ƯT2 11 10,5 10 9,5ƯT1 10 9,5 9 8,5
3 Sư phạm Toán Lý C140209
Toán, Lý, Hóa (A00)Toán, Anh, Văn (D01)Toán, Anh, Hóa (D07)Toán, Anh, Lý (A01)
HSPT 12 11,5 11 10,5ƯT2 11 10,5 10 9,5ƯT1 10 9,5 9 8,5
4 Sư phạm Sinh Địa C140213
Toán, Hóa, Sinh (B00)Văn, Anh, Sinh (D13)Toán, Anh, Sinh (D08)Toán, Văn, Sinh (B03)
HSPT 12 11,5 11 10,5ƯT2 11 10,5 10 9,5ƯT1 10 9,5 9 8,5
5 Tin học Ứng dụng C480201
Toán, Lý, Hóa (A00)Toán, Lý, Anh (A01)
Toán, Văn, Anh (D01)Toán, Văn, Hóa (C02)
HSPT 12 11,5 11 10,5ƯT2 11 10,5 10 9,5ƯT1 10 9,5 9 8,5
15