Upload
others
View
7
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiCAV130852 Ngô Thị Mỹ Anh 04/02/95 CD38AV LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g
CAV130891 Nguyễn Tấn Hiền 05/11/95 CD38AV LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g
CAV130916 Nguyễn Thúy Loan 04/04/95 CD38AV LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g
CAV130928 Huỳnh Thị Kim Ngân 01/03/94 CD38AV HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
CAV130994 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/06/95 CD38AV LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g
CAV131009 Thái Thúy Vi 12/07/95 CD38AV LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g
CAV140948 Trần Thị Lan Chi 19/09/96 CD39AV2 LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g
CAV140971 Trần Thị Mỹ Hồng 03/09/95 CD39AV2 LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g
CAV140984 Trần Hồng Khéo 27/09/95 CD39AV1 LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g
CAV141002 Nguyễn Thị Miên 24/12/95 CD39AV2 LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g
CAV141029 Trần Thị Quỳnh Như 26/06/95 CD39AV2 LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g
CAV141030 Dương Hồng Phấn 08/08/93 CD39AV1 LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g
CAV150027 Nguyễn Văn Lập 25/04/97 CD40AV LAS501 Ngữ âm 1 18-01-17 7g
CAV150045 Trần Ngọc Ngân 03/10/97 CD40AV HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
CAV150086 Huỳnh Thị Thu Trúc 15/08/97 CD40AV HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
CBT152207 Thái Công Chánh 17/09/97 CD40BT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
CBT152245 Nguyễn Hửu Minh 02/01/97 CD40BT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
CBT152283 Phạm Hửu Thuận 01/06/97 CD40BT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
CBT152288 Trần Quốc Toàn 20/05/95 CD40BT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
CGT130058 Dương Thị Huỳnh Như 01/01/95 CD38GT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
CGT150111 Phạm Thị Thùy Dung 04/11/97 CD40GT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
CGT150136 Dương Gia Linh 15/05/97 CD40GT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
CGT150165 Huỳnh Thị ái Phương 15/04/97 CD40GT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
CGT150166 Lê Hoàng Minh Phương 18/09/96 CD40GT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
CGT150185 Đặng Thị Diễm Trang 20/05/97 CD40GT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
CGT150188 Nguyễn Phạm Thiên Trang 11/06/97 CD40GT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
CGT150191 Võ Lê Ngọc Trâm 02/01/97 CD40GT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
CGT150193 Vỏ Ngọc Trinh 24/02/97 CD40GT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
CMN150266 Phan Thị Phúc Thịnh 17/10/95 CD40MN1 HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
CMN150281 Lê Thị Ngọc Trúc 13/02/92 CD40MN1 HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
CMN150366 Trần Phạm Thị Ngọc Tuyền 25/01/97 CD40MN2 HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
CPN152355 Chau Sam Bô 16/06/96 CD40PN HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
CSD152443 Phạm Thành Trọng 20/04/95 CD40SD HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
CSD153475 Võ Trung Hiếu 12/06/97 CD40SD HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
CTP152548 Nguyễn Thị Mỹ Trang 26/08/97 CD40TP HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DANH SÁCH THI CẢI THIỆN (16-18/01/2017)
1/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiCTT152654 Nguyễn Minh Thiện 24/03/97 CD40TT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DBT152707 Nguyễn Tấn Lộc 25/09/97 DH16BT1 HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DBT152742 Bùi Thị Thế Trinh 11/08/97 DH16BT1 HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DBT153493 Danh Duy Tân 01/10/96 DH16BT1 HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DBT153546 Trương Hữu Thịnh 05/12/96 DH16BT1 HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DCN144955 Võ Thị Nhanh 15/08/93 DH15CN ESP504 Tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi 18-01-17 7g
DCN152859 Trần Quốc Huy 04/01/97 DH16CN HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DCN152870 Mã Phước Lân 12/12/97 DH16CN HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DCN152923 Trần Thị Bảo Thư 26/02/97 DH16CN HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DCN152925 Nguyễn Đình Thiên Trang 01/07/97 DH16CN HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DCN152926 Phạm Thị Thu Trang 15/03/97 DH16CN HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DCT153704 Võ Thị Mỹ Chi 29/04/97 DH16CT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DCT153732 Nguyễn Thị Kim Thâu 19/11/96 DH16CT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DGT140420 Võ Ngọc Mai 19/07/96 DH15GT1 HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DKQ141542 Triệu Hứa Ngọc Tiên 03/06/96 DH15KQ ESP529 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế quốc tế 18-01-17 7g
DKQ141980 Đặng Thị Huyền Trâm 18/10/96 DH15KQ ESP529 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế quốc tế 18-01-17 7g
DKT122158 Huỳnh Thị Thiên Thanh 01/01/94 DH13KT ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g
DKT122173 Vũ Thị Thủy Tiên 08/03/94 DH13KT ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g
DKT122189 Phạm Thị Mỹ Tuyên 01/01/94 DH13KT ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g
DKT131417 Trần Tiến 25/12/95 DH14KT1 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g
DKT132090 Phạm Thị Kiều 27/06/95 DH14KT1 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g
DKT141563 Nguyễn Xuân Đào 19/11/96 DH15KT1 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g
DKT141564 Võ Phong Điền 18/02/96 DH15KT2 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g
DKT141576 Phạm Trần Đức Huy 25/11/96 DH15KT1 FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DKT141585 Đoàn Hoàng Lan 07/02/96 DH15KT1 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g
DKT141586 Mách Sa Léh 16/07/96 DH15KT2 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g
DKT141601 Cao Thị Hoàng Ngân 09/02/96 DH15KT2 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g
DKT141606 Quách Thị Tuyết Ngân 15/06/96 DH15KT1 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g
DKT141634 Phan Trần Hồng Quyên 08/07/96 DH15KT1 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g
DKT141641 Vương Thị Diệu Tâm 21/08/96 DH15KT2 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g
DKT141658 Nguyễn Thị Minh Thư 30/10/96 DH15KT1 FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DKT141673 Trần Ngọc Tủy 12/01/96 DH15KT1 FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DKT141998 Nguyễn Ngọc Hà 08/12/95 DH15KT2 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g
DKT142001 Đinh Thị Thúy Hằng 29/11/96 DH15KT2 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g
DKT142002 Cao Thị Thu Hồng 19/06/96 DH15KT2 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g
DKT142004 Phùng Thị Ngọc Huyền 24/04/96 DH15KT2 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g
DKT142020 Nguyễn Thị Tuyết Nghi 20/02/96 DH15KT1 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g
2/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDKT142021 Nguyễn Thị Ngọc 03/09/96 DH15KT1 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g
DKT142045 Nguyễn Phú Vĩ 28/10/96 DH15KT2 ACC503 Kế toán tài chính 2 18-01-17 7g
DKT151627 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 21/09/97 DH16KT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DKT151661 Võ Thị Ngọc Tuyền 25/05/97 DH16KT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DMT154080 Nguyễn Hữu Lộc 11/05/97 DH16MT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DMT166118 Nguyễn Bảo Thọ 02/02/98 DH17MT CHE104 Hóa đại cương A1 - KTMT 18-01-17 7g
DNH141692 Trần Văn Hậu 20/01/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DNH141694 Huỳnh Chí Hiếu 27/02/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DNH141700 Trần Thị Diễm Hương 12/04/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DNH141709 Võ Thị Thùy Linh 20/04/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DNH141723 Ngô Phước Nhiều 02/10/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DNH141737 Phạm Mai Thi 25/06/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DNH141740 Từ Thị Thu 15/04/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DNH141741 Phạm Thị Bích Trâm 20/05/95 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DNH141743 Trần Thị Diễm Trinh 13/10/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DNH141744 Lưu Thị Ngọc Tuyền 09/08/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DNH142051 Huỳnh Thị Bích Duyên 10/04/86 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DNH142056 Đặng Thị Hồng Hạnh 26/04/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DNH142063 Võ Thị Kim Hồng 16/12/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DNH142071 Hồ Thị Kha 16/09/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DNH142077 Trần Phạm Nhật Kiên 16/05/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DNH142091 Lê Thị ánh Minh 25/01/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DNH142093 Nguyễn Thị Diễm My 28/03/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DNH142101 Đoàn Bích Ngọc 15/09/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DNH142108 Nguyễn Thị Huỳnh Như 12/10/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DNH142111 Nguyễn Thị Kiều Nương 29/06/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DNH142152 Đỗ Thị Thùy Trang 09/03/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DNH142169 Lưu Thị Kiều Vân 23/10/95 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DNH142170 Trịnh Cẩm Vân 01/01/96 DH15NH FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DNH151698 Phạm Ngọc Linh 29/05/97 DH16NH HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DNH151704 Nguyễn Thị Tuyết Minh 27/10/97 DH16NH HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DNH151721 Phạm Thị Yến Nhi 29/06/97 DH16NH HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DNH151741 Lê Thị Phương Quỳnh 21/09/97 DH16NH HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DNH151757 Huỳnh Anh Thư 26/07/97 DH16NH HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DNV140610 Cao Thị Đan Tâm 09/03/96 DH15NV HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DNV141395 Đỗ Thị Yến Phương 22/02/95 DH15NV HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DNV141397 Huỳnh Siêu 13/05/96 DH15NV HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
3/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDPM154127 Lê Hoàng Đức 03/02/96 DH16PM HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DPM154184 Nguyễn Thanh Sang 22/03/97 DH16PM HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DPM154188 Nguyễn Thị Minh Tâm 12/02/97 DH16PM HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DPN143388 Châu Ngọc Quí 23/07/95 DH15PN2 RUD305 Thống kê kinh tế - xã hội 18-01-17 7g
DPN143420 Mai Thanh Trí 20/07/96 DH15PN2 RUD305 Thống kê kinh tế - xã hội 18-01-17 7g
DPN152945 Nguyễn Triệu Duy 06/06/96 DH16PN HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DPN153043 Hồ Ngọc Xuyến 07/01/97 DH16PN HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DQM154245 Nguyễn Thị Thúy Hằng 18/01/97 DH16QM HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DQM154263 Nguyễn Thanh Liêm 10/05/97 DH16QM HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DQM154275 Nguyễn Văn Hoài Nam 19/02/97 DH16QM HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DQM154279 Trần Kim Ngân 26/11/97 DH16QM HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DQM154330 Nguyễn Phú Vinh 10/05/97 DH16QM HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DQT141756 Ngô Văn Bằng 26/02/96 DH15QT FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DQT141763 Lý Thanh Cường 19/03/96 DH15QT FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DQT141832 Trần Công Tài 21/04/96 DH15QT FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DQT141870 Nguyễn Dũng Trí 21/09/96 DH15QT FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DQT142207 Nguyễn Thanh Thảo 10/11/96 DH15QT FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DQT142221 Lê Minh Tuấn 18/11/91 DH15QT FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DQT151843 Phạm Thị Yến Nhi 13/10/97 DH16QT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DQT151854 Phan Hồng Quốc 16/09/97 DH16QT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DQT151868 Đoàn Thị Minh Thư 19/04/97 DH16QT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DQT151877 Hà Đức Trọng 29/04/97 DH16QT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DSH143465 Nguyễn Thị Bích Huyền 22/09/96 DH15SH2 HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DSH143469 Huỳnh Lâm Kha 29/05/96 DH15SH2 BIT504 Thiết bị công nghệ sinh học 18-01-17 7g
DSH143482 Đặng Thị Thúy Linh 24/03/96 DH15SH2 BIT504 Thiết bị công nghệ sinh học 18-01-17 7g
DSH143558 Nguyễn Thị Quyền Trân 31/08/96 DH15SH2 HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DSH153115 Huỳnh Thanh Sang 09/08/97 DH16SH HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DSH153117 Phạm Nhựt Thành 11/08/97 DH16SH HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DSH153120 Lê Đức Thơm 27/06/97 DH16SH HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DTA142707 Nguyễn Thị Mỹ Dung 25/09/96 DH15TA HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DTC141894 Trát Thị Mỹ Linh 08/04/93 DH15TC FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DTC141936 Huỳnh Thị Kim Tuyền 01/12/96 DH15TC FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DTC141940 Nguyễn Thanh Vũ 06/06/96 DH15TC FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DTC142238 Trần Hoàng Dung 01/11/96 DH15TC FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DTC142244 Nguyễn Thị Hồng Đào 24/02/96 DH15TC FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DTC142246 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 14/11/96 DH15TC FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DTC142250 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 09/05/96 DH15TC FIN503 Thuế 18-01-17 7g
4/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDTC142286 Trần Thị Trà My 01/07/96 DH15TC FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DTC142296 Mai Vương Thảo Nguyên 05/05/96 DH15TC FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DTC142309 Đoàn Nguyễn Công Phương 01/07/96 DH15TC FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DTC142320 Phạm Trần Phương Thảo 16/07/96 DH15TC FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DTC142346 Huỳnh Thị ánh Tuyết 10/06/94 DH15TC FIN503 Thuế 18-01-17 7g
DTC151945 Phan Thị Hồng Nhung 10/03/97 DH16TC HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DTC151966 Ngô Quốc Thanh 16/10/96 DH16TC HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DTC151984 Lê Nguyễn Anh Tuấn 30/01/97 DH16TC HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DTH146807 Hồ Thị Anh Thư 25/11/96 DH15TH2 SEE302 Lập trình trên Windows 18-01-17 7g
DTH147310 Dương Hữu Duy 08/10/96 DH15TH2 SEE302 Lập trình trên Windows 18-01-17 7g
DTH154344 Nguyễn Hữu Duy 24/02/97 DH16TH HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DTH154424 Huỳnh Minh Thành 20/10/97 DH16TH HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DTH154427 Hồng Gia Thịnh 27/11/97 DH16TH HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DTH154433 Trần Quang Trạng 19/09/97 DH16TH HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DTH154444 Trần Thị Thúy Vi 19/05/97 DH16TH HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DTP143664 Nguyễn Thị Nhi 20/08/95 DH15TP FST315 Đánh giá cảm quan thực phẩm 18-01-17 7g
DTP153182 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 07/08/97 DH16TP HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DTS143747 Phạm Chế Cường 04/04/96 DH15TS FIS511 Công trình thiết bị thủy sản 18-01-17 7g
DTS143756 Trần Thanh Hậu 26/01/96 DH15TS FIS511 Công trình thiết bị thủy sản 18-01-17 7g
DTS143758 Phạm Văn Hiền 19/02/96 DH15TS FIS511 Công trình thiết bị thủy sản 18-01-17 7g
DTS143784 Hồ Hoàng Phúc 11/09/96 DH15TS FIS511 Công trình thiết bị thủy sản 18-01-17 7g
DTS143792 Lê Hữu Thành 17/05/96 DH15TS FIS511 Công trình thiết bị thủy sản 18-01-17 7g
DTS143799 Đặng Minh Thông 09/05/96 DH15TS FIS511 Công trình thiết bị thủy sản 18-01-17 7g
DTS145377 Hồ Thanh Vinh 15/10/95 DH15TS FIS511 Công trình thiết bị thủy sản 18-01-17 7g
DTS153280 Nguyễn Công Hậu 08/09/97 DH16TS HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DTS153285 Huỳnh Trọng Kiên 19/08/97 DH16TS HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DTT134506 Huỳnh Tú Sang 27/03/95 DH14TT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DTT153362 Võ Đức Khải 15/07/97 DH16TT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DTT153372 Ngô Thành Luân 16/08/97 DH16TT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DTT153412 Nguyễn Thị Minh Thư 12/11/97 DH16TT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DTT153423 Trần Quốc Tường 23/05/97 DH16TT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DTT153424 Bùi Thị út 27/02/97 DH16TT HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
DVN153930 Lê Thị ánh Tuyết 11/12/97 DH16VN HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18-01-17 7g
CAV150009 Neàng Say Da / /97 CD40AV GSK511 Đọc hiểu 3 18-01-17 13g
CAV150031 Nguyễn Thị Khánh Linh 09/03/97 CD40AV GSK511 Đọc hiểu 3 18-01-17 13g
CAV150034 Phan Thị Linh 12/11/97 CD40AV GSK511 Đọc hiểu 3 18-01-17 13g
CAV150074 Phan Thị ánh Thi 04/02/97 CD40AV GSK511 Đọc hiểu 3 18-01-17 13g
5/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiCBT152238 Phạm Văn Chí Linh 08/06/97 CD40BT AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
CBT152241 Thích Pháp Luật 01/07/97 CD40BT AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
CBT152245 Nguyễn Hửu Minh 02/01/97 CD40BT AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
CCN152326 Huỳnh Thị Liên 10/04/96 CD40CN AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
CCN152341 Châu Rít Tha 16/01/97 CD40CN AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
CCN152351 Lê Thị Kim Xuyến 03/04/97 CD40CN AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
CGT130108 Nguyễn Thị Kim Ngân 27/06/95 CD38GT VIE103 Tiếng Việt thực hành - GDTH 18-01-17 13g
CGT150104 Neáng Kim Anh 20/10/97 CD40GT PED304 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1 18-01-17 13g
CGT150139 Nguyễn Thị Mỹ Linh 08/03/97 CD40GT PED304 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1 18-01-17 13g
CGT150144 Huỳnh Thị Kiều Mi 21/01/97 CD40GT PED304 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1 18-01-17 13g
CGT150160 Trương Nguyễn Quỳnh Như 06/11/96 CD40GT PED304 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1 18-01-17 13g
CGT150185 Đặng Thị Diễm Trang 20/05/97 CD40GT PED304 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1 18-01-17 13g
CGT150188 Nguyễn Phạm Thiên Trang 11/06/97 CD40GT PED304 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1 18-01-17 13g
CGT150189 Trần Thị Thùy Trang 09/01/96 CD40GT PED304 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1 18-01-17 13g
CGT150194 Hồ Xuân Trúc 29/04/96 CD40GT PED304 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1 18-01-17 13g
CGT150207 Nguyễn Thị Nguyệt Xuân 23/10/97 CD40GT PED304 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1 18-01-17 13g
CGT160096 Lê Thị Kim Ngân 16/01/97 CD41GT2 ENG103 Tiếng Anh 1 - CĐ 18-01-17 13g
CKT162127 Châu Thị Yến Nhi 27/07/98 CD41KT ENG103 Tiếng Anh 1 - CĐ 18-01-17 13g
CMN140129 Nguyễn Diễm Huyền 11/05/95 CD39MN1 NUR511 Tổ chức hoạt động âm nhạc 18-01-17 13g
CMN150231 Hà Thị Ngọc Hân 20/09/96 CD40MN1 NUR511 Tổ chức hoạt động âm nhạc 18-01-17 13g
CMN150261 Nguyễn Thị Bích Phượng 30/12/97 CD40MN1 NUR511 Tổ chức hoạt động âm nhạc 18-01-17 13g
CMN150266 Phan Thị Phúc Thịnh 17/10/95 CD40MN1 NUR511 Tổ chức hoạt động âm nhạc 18-01-17 13g
CMN150293 Trần Thúy An 12/02/97 CD40MN2 NUR511 Tổ chức hoạt động âm nhạc 18-01-17 13g
CMN150315 Huỳnh Thị Như Huỳnh 08/08/96 CD40MN2 NUR511 Tổ chức hoạt động âm nhạc 18-01-17 13g
CMN150321 Nguyễn Thị Trúc Loan 04/03/97 CD40MN2 NUR511 Tổ chức hoạt động âm nhạc 18-01-17 13g
CMN150344 Trần Thị Thanh Thanh 17/01/97 CD40MN2 NUR511 Tổ chức hoạt động âm nhạc 18-01-17 13g
CMN150356 Huỳnh Thị Huyền Trang 17/10/97 CD40MN2 NUR511 Tổ chức hoạt động âm nhạc 18-01-17 13g
CPN132605 Lê Hoàng Giang 30/10/95 CD38PN FIS508 Thủy sản đại cương 18-01-17 13g
CPN143980 Võ Trường Giang 27/04/96 CD39PN FIS508 Thủy sản đại cương 18-01-17 13g
CPN152394 Châu Thị Bé Thương 16/02/95 CD40PN FIS508 Thủy sản đại cương 18-01-17 13g
CPN152397 Đoàn Minh Trang 08/10/95 CD40PN FIS508 Thủy sản đại cương 18-01-17 13g
CPN152404 Trần Thị Thúy Vân 09/10/97 CD40PN FIS508 Thủy sản đại cương 18-01-17 13g
CST150375 Phan Thị Lệ Biết 07/03/97 CD40ST COS327 Kỹ thuật lập trình 18-01-17 13g
CST150381 Nguyễn Tuấn Em 14/04/96 CD40ST COS327 Kỹ thuật lập trình 18-01-17 13g
CST150387 Trần Thị Huyền Khang 15/10/97 CD40ST COS327 Kỹ thuật lập trình 18-01-17 13g
CTH146501 Trần Nhật Anh 19/03/96 CD39TH COS327 Kỹ thuật lập trình 18-01-17 13gCTH154040 Nguyễn Phước Tài 26/09/97 CD40TH COS327 Kỹ thuật lập trình 18-01-17 13g
6/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiCTP163893 Đổng Thanh Mừng Em 05/08/98 CD41TP ENG103 Tiếng Anh 1 - CĐ 18-01-17 13gCVN167681 Trần Văn Sơn 25/06/97 CD41VN ENG103 Tiếng Anh 1 - CĐ 18-01-17 13g
DBT132781 Đặng Xuân Huy 05/04/94 DH14BT POL102 Logic học đại cương 18-01-17 13g
DBT143247 Nguyễn Thành Thi 09/03/95 DH15BT1 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DBT152706 Phạm Phước Lóng 12/02/95 DH16BT1 POL102 Logic học đại cương 18-01-17 13g
DBT152707 Nguyễn Tấn Lộc 25/09/97 DH16BT1 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DBT152718 Ngô Văn Nhựt 24/10/97 DH16BT1 SOC101 Xã hội học đại cương 18-01-17 13g
DBT152742 Bùi Thị Thế Trinh 11/08/97 DH16BT1 SOC101 Xã hội học đại cương 18-01-17 13g
DBT152762 Lê Minh Đắng 07/04/97 DH16BT2 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DBT152778 Phạm Văn Kha 02/02/97 DH16BT2 POL102 Logic học đại cương 18-01-17 13g
DBT152827 Nguyễn Duy Tư 07/07/96 DH16BT2 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DCN152845 Nguyễn Minh Đại 12/12/97 DH16CN POL102 Logic học đại cương 18-01-17 13g
DGT121174 Ngô Thị Quỳnh Châu 26/04/94 DH13GT2 PED304 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1 18-01-17 13g
DGT140485 Phạm Thị Huyền Trân 20/08/96 DH15GT2 PED510 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 2 18-01-17 13g
DGT160775 Cao Khôi Nguyên 26/01/98 DH17GT2 VIE103 Tiếng Việt thực hành - GDTH 18-01-17 13g
DHH160369 Trần Thị Diễm Hương 14/03/98 DH17HH CHE101 Hóa đại cương A1 18-01-17 13g
DHH160378 Nguyễn Thị Thúy Ngọc 17/06/97 DH17HH CHE101 Hóa đại cương A1 18-01-17 13g
DHH160648 Nguyễn Huỳnh Chánh Huy 09/02/98 DH17HH CHE101 Hóa đại cương A1 18-01-17 13g
DHH160784 Võ Lý Phúc Thiện 17/11/98 DH17HH CHE101 Hóa đại cương A1 18-01-17 13g
DKQ151510 Võ Trương Quang Huy 20/09/97 DH16KQ BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g
DKQ151547 Đỗ Thị Phương Trang 02/06/97 DH16KQ BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g
DKT112224 Nguyễn Thị Thu Thảo 18/11/91 DH12KT ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT112236 Ngô Thị Thu Trang 05/10/93 DH12KT ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT122087 Nguyễn Thị Mỹ Chi 19/10/93 DH13KT ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT122100 Võ Thành Được 14/09/94 DH13KT ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT122122 Ro Hi Mah 16/10/92 DH13KT ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT122151 Trần Thị Phượng 09/01/94 DH13KT ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT122173 Vũ Thị Thủy Tiên 08/03/94 DH13KT ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT131394 Nguyễn Thị Thanh Thảo 19/05/95 DH14KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT131411 Nguyễn Xuân Mai 18/02/95 DH14KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT131414 Hồ Thị Kim Nga 18/10/95 DH14KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT131415 Nguyễn Thị Kim Ngân 21/06/95 DH14KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT131418 Võ Minh Tiến 26/12/95 DH14KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT131426 Hoàng Thị Kiều My 24/03/95 DH14KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT131434 Phan Thị Ngọc Hiền 11/10/95 DH14KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT131436 Nguyễn Thị Cẩm Hoa 15/09/95 DH14KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT131439 Trần Thị Liên 04/10/94 DH14KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
7/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDKT131449 Lê Thị Tuyết Khan 13/07/95 DH14KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT131467 Trần Thanh Hội 21/07/95 DH14KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT131468 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 30/08/95 DH14KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT131477 Nguyễn Thị Bích Phượng 29/09/95 DH14KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT132085 Nguyễn Quốc Hưng 22/09/95 DH14KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT132091 Trần Thị Ngọc Kiều 08/08/94 DH14KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT132092 Trương Thanh Lâm 08/05/95 DH14KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT132099 Nguyễn Kim Ngân 15/07/95 DH14KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT132107 Neáng Tha Ny 16/11/94 DH14KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT132121 Nguyễn Lê Như Thảo 27/09/95 DH14KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT132126 Trần Xuân Thu 18/08/93 DH14KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT132127 Phạm Thị Thủy Tiên 04/07/94 DH14KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT132134 Phan Huỳnh Thanh Trúc 20/10/94 DH14KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT141551 Trần Thị Thúy An 13/09/96 DH15KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT141552 Châu Thị Hồng Anh 08/02/96 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT141563 Nguyễn Xuân Đào 19/11/96 DH15KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT141567 Nguyễn Thị Hạnh 15/12/96 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT141569 Văng Thị Hằng 15/05/96 DH15KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT141579 Võ Thị Diễm Huỳnh 21/04/96 DH15KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT141585 Đoàn Hoàng Lan 07/02/96 DH15KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT141586 Mách Sa Léh 16/07/96 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT141590 Trần Thị Như Liễu 22/09/96 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT141597 Trương Trúc Mai 23/01/96 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT141605 Nguyễn Thị Thủy Ngân 11/11/96 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT141607 Trần Thị Kim Ngân 12/02/96 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT141617 Nguyễn Thị Yến Nhi 10/10/96 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT141623 Nguyễn Thị Huỳnh Như 25/01/96 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT141644 Trương Ngọc Tuyết Thanh 16/08/96 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT141651 Huỳnh Thị Thấm 15/05/96 DH15KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT141658 Nguyễn Thị Minh Thư 30/10/96 DH15KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT141661 Ngô Quốc Tiến 13/04/96 DH15KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT141672 Phan Diễm Tú 10/08/96 DH15KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT141675 Trương Thị Kim Tuyến 15/02/96 DH15KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT141676 Phan Thị Bạch Tuyết 20/11/96 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT141991 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 04/02/95 DH15KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT141998 Nguyễn Ngọc Hà 08/12/95 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT142001 Đinh Thị Thúy Hằng 29/11/96 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
8/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDKT142002 Cao Thị Thu Hồng 19/06/96 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT142021 Nguyễn Thị Ngọc 03/09/96 DH15KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT142024 Nguyễn Thị Thanh Nhi 30/06/96 DH15KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT142026 Võ Thị Mai Nhi 19/12/96 DH15KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT142028 Huỳnh Văn Phong 04/11/95 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT142042 Trương Thảo Uyên 12/06/96 DH15KT1 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT142045 Nguyễn Phú Vĩ 28/10/96 DH15KT2 ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DKT151598 Trịnh Hoàng Lan 25/06/97 DH16KT BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g
DKT151613 Lâm Thái Ngọc 13/12/97 DH16KT BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g
DKT151630 Lê Minh Phương 13/10/97 DH16KT BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g
DKT151635 Lê Kiều Thanh 30/11/97 DH16KT BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g
DKT151646 Lê Thị Cẩm Tiên 02/02/97 DH16KT BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g
DKT151653 Đặng Thị Mai Trinh 08/04/97 DH16KT BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g
DKT151658 Lê Thanh Tuyền 28/04/97 DH16KT BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g
DLY150678 Huỳnh Quốc Bảo 24/07/97 DH16LY PHY106 Cơ học 1 18-01-17 13g
DLY150684 Nguyễn Ngọc Diệu 14/04/97 DH16LY PHY106 Cơ học 1 18-01-17 13g
DMN130811 Nguyễn Phượng Hằng 01/01/95 DH14MN2 POL102 Logic học đại cương 18-01-17 13g
DMN140841 Nguyễn Thị Kim Ngân 19/09/90 DH15MN2 MN132 Toán cơ sở 18-01-17 13g
DMN160462 Nguyễn Thị Hồng Nhung 04/06/98 DH17MN1 MN132 Toán cơ sở 18-01-17 13g
DMN160483 Nguyễn Thị Thi 29/06/98 DH17MN1 MN132 Toán cơ sở 18-01-17 13g
DNH151679 Võ Văn Dững 09/07/97 DH16NH BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g
DNH151692 Nguyễn Minh Khang 10/08/97 DH16NH BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g
DNH151703 Nguyễn Thị Tuyết Minh 28/03/96 DH16NH BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g
DNH151743 Trần Chí Tánh 06/07/97 DH16NH BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g
DNV121542 Nguyễn Thị Mai Lí 08/03/94 DH13NV HOL301 Văn học Châu á 1 18-01-17 13g
DNV150952 Võ Bá Thùy Dương 25/08/97 DH16NV HOL301 Văn học Châu á 1 18-01-17 13g
DPM135381 Huỳnh Thị Ngọc Hân 10/08/95 DH14PM COS327 Kỹ thuật lập trình 18-01-17 13g
DPN145092 Lê Thị Kim Ngoan 25/12/96 DH15PN2 AGR512 Nông nghiệp bền vững 18-01-17 13g
DQT122916 Nguyễn Hà Bảo Ngọc 04/01/94 DH13QT2 BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g
DQT131608 Lê Tiến Đạt 10/07/95 DH14QT2 POL102 Logic học đại cương 18-01-17 13g
DQT142221 Lê Minh Tuấn 18/11/91 DH15QT BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g
DQT151843 Phạm Thị Yến Nhi 13/10/97 DH16QT BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g
DSH143485 Nguyễn Thị Ngọc Linh 21/12/96 DH15SH1 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DSH143486 Nguyễn Thị Thùy Linh 10/07/96 DH15SH2 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DSH143523 Võ Văn Quý 19/05/96 DH15SH2 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DSH143526 Chau Phi Runl 27/11/94 DH15SH1 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DSH143528 Neáng Kim Sanh 24/01/96 DH15SH2 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
9/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDSH143538 Nguyễn Văn Thảo 24/10/96 DH15SH1 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DSH143560 Trần Thị Tú Trinh 25/12/96 DH15SH1 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DSH143561 Dương Minh Trọng 04/06/96 DH15SH2 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DSH143562 Nguyễn Công Trứ 24/09/96 DH15SH2 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DTA151081 Tạ Tuấn Em / /97 DH16TA GSK511 Đọc hiểu 3 18-01-17 13g
DTC112790 Phan Thị Minh Kiều 10/03/93 DH13TC POL102 Logic học đại cương 18-01-17 13g
DTC141913 Nguyễn Ngọc Như 02/04/96 DH15TC ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DTC141938 Lê Quang Vinh 24/01/95 DH15TC ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DTC142225 Lê Thị Diệu ái 13/11/96 DH15TC ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DTC142250 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 09/05/96 DH15TC ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DTC142282 Huỳnh Ngọc Mại 04/06/95 DH15TC ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DTC142325 Nguyễn Thị Cẩm Thu 11/09/96 DH15TC ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DTC142330 Tiêu Anh Thư 14/08/96 DH15TC ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DTC142331 Hà Thị Cẩm Tiên 20/07/96 DH15TC ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DTC142346 Huỳnh Thị ánh Tuyết 10/06/94 DH15TC ACC512 Kế toán chi phí 18-01-17 13g
DTC151914 Võ Thị Hồng Huyên 28/02/97 DH16TC BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g
DTC151942 Đinh Thiện Nhân 25/10/97 DH16TC BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g
DTC151984 Lê Nguyễn Anh Tuấn 30/01/97 DH16TC BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g
DTC151995 Trương Thúy Vy 12/11/96 DH16TC BUS515 Marketing căn bản 18-01-17 13g
DTO101358 Bùi Tiến Thiện 10/09/91 DH11TO ALG510 Đại số sơ cấp - SP Toán 18-01-17 13g
DTO121087 Phan Văn Đông 20/11/94 DH13TO ALG510 Đại số sơ cấp - SP Toán 18-01-17 13g
DTO121773 Lâm Xuân Diễm 30/01/94 DH13TO ALG510 Đại số sơ cấp - SP Toán 18-01-17 13g
DTO130720 Nguyễn Thị Tuyết Sương 31/05/95 DH14TO ALG510 Đại số sơ cấp - SP Toán 18-01-17 13g
DTO160685 Nguyễn Hữu Khánh 19/12/98 DH17TO ALG510 Đại số sơ cấp - SP Toán 18-01-17 13g
DTP153238 Lê Minh Thông 20/10/97 DH16TP FST308 Vẽ kỹ thuật 18-01-17 13g
DTS143760 Văn Công Hiếu 20/10/96 DH15TS AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DTS143765 Dương Thị Mỹ Hương 10/10/95 DH15TS AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DTS143778 Trần Thị Bích Ngọc 10/09/96 DH15TS AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DTS143779 Nguyễn Phi Nhạn 06/11/96 DH15TS AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DTS143786 Đặng Minh Quang 12/08/96 DH15TS AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DTS143788 Nguyễn Phước Sang 20/01/96 DH15TS AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DTS143792 Lê Hữu Thành 17/05/96 DH15TS AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DTS143797 Đặng Thị Kim Thoa 08/01/96 DH15TS AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DTS143798 Nguyễn Kim Thoa 09/01/95 DH15TS AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DTS143800 Thái Thị Bích Thùy 22/04/96 DH15TS AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DTS143802 Trương Thị Cẩm Thúy 02/05/96 DH15TS AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DTS143803 Tạ Phước Thương 14/11/96 DH15TS AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
10/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDTS145326 Huỳnh Ngọc Hải 14/10/96 DH15TS AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DTS145344 Nguyễn Ngọc Phúc 09/05/96 DH15TS AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DTS145376 Lê Quốc Việt 11/05/96 DH15TS AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DTT143851 Nguyễn Thị Kim Loan 24/07/96 DH15TT1 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DTT143942 Davorn Kham 08/09/90 DH15TT1 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DTT143943 Vichra Chin 10/10/91 DH15TT1 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DTT143945 Kimlong Meng 15/04/92 DH15TT1 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DTT143947 Tum Am Srey 11/08/96 DH15TT1 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DTT143948 Sovannraksmey Koy 09/05/92 DH15TT2 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DTT145379 Lê Vũ An 27/05/96 DH15TT2 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DTT145420 Trần Chí Nhân 11/06/96 DH15TT2 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DTT145451 Nguyễn Văn Minh Trung 02/04/95 DH15TT2 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DTT145454 Lê Hoàng Tuấn 21/02/96 DH15TT2 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
DTT145455 Phùng Thanh Tùng 20/01/96 DH15TT1 AGR506 Thống kê sinh học 18-01-17 13g
CAV141007 Võ Thị Thu Ngân 26/11/96 CD39AV2 VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g
CAV141038 Lý Tuyết Phượng 13/10/96 CD39AV2 PED101 Giáo dục học 1 17-01-17 7g
CBT152208 Hồ Ngọc Châu 01/04/97 CD40BT PPR301 Độc chất học môi trường 17-01-17 7g
CBT152218 Nguyễn Tuấn Đạt 27/11/97 CD40BT PPR301 Độc chất học môi trường 17-01-17 7g
CBT152227 Văn Nhật Hiếu 02/02/97 CD40BT PPR301 Độc chất học môi trường 17-01-17 7g
CBT152246 Nguyễn Hồ Diễm My 28/06/97 CD40BT PPR301 Độc chất học môi trường 17-01-17 7g
CBT152251 Lê Hữu Nghĩa 15/10/97 CD40BT PPR301 Độc chất học môi trường 17-01-17 7g
CBT152264 Chau Thị Bích Phượng 24/03/97 CD40BT PPR301 Độc chất học môi trường 17-01-17 7g
CBT152266 Nguyễn Thành Quan 30/06/95 CD40BT PPR301 Độc chất học môi trường 17-01-17 7g
CBT152289 Chau Tom 19/09/97 CD40BT PPR301 Độc chất học môi trường 17-01-17 7g
CBT152304 Nguyễn Khánh Vàng 09/04/97 CD40BT PPR301 Độc chất học môi trường 17-01-17 7g
CMN140129 Nguyễn Diễm Huyền 11/05/95 CD39MN1 VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g
CPN143973 Đinh Văn Đạt 02/07/94 CD39PN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
CSH143019 Trương Mỹ Anh 14/07/96 CD39SH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
CSH144221 Trần Anh Duy 13/08/95 CD39SH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
CTP163189 Nguyễn Dương Vân Anh 25/07/97 CD41TP PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
CTP163192 Trần Thị Minh Châu 30/05/97 CD41TP PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
CTP163202 Nguyễn Thị Minh Hiền 09/05/98 CD41TP PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
CTP163212 Hà Phước Mạnh 21/04/98 CD41TP PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
CTP163220 Nguyễn Thị Cẩm Như 21/04/98 CD41TP PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
CTP163224 Đặng Tuyết Quân 05/09/98 CD41TP PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
CTP163234 Lê Thanh Thành Thiện 21/08/98 CD41TP PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
CTP163236 Nguyễn Thị Kim Thoa 10/06/98 CD41TP PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
11/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiCTP163237 Nguyễn Thị Minh Thùy 14/11/98 CD41TP PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
CTP163242 Võ Thị Ngọc Trang 10/04/98 CD41TP PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
CTP163243 Huỳnh Văn Trí 28/06/98 CD41TP PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
CTP163245 Bùi Thị Mỹ Trinh 14/12/98 CD41TP PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
CTP163251 Nguyễn Thị Thảo Vi 12/01/98 CD41TP PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
CTP163945 Phạm Đoan Khang 27/07/98 CD41TP PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
CTS143091 Nguyễn Thị Tố Uyên 10/10/94 CD39TS PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
CTS144646 Nguyễn Thanh Thủy Ngân 13/02/96 CD39TS PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
CTS152600 Nguyễn Thị Phương Trang 18/05/97 CD40TS PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
CTT132721 Võ Trường Giang 16/05/95 CD38TT VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g
CTT163287 Ngô Hồng Hải 30/01/98 CD41TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
CTT163288 Trần Hoàng Hải 21/10/98 CD41TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
CTT163292 Phạm Đình Khải 13/05/98 CD41TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
CTT163293 Lâm Hoàng Khang 24/07/98 CD41TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
CTT163312 Phan Văn Thương 11/09/98 CD41TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
CTT163904 Nguyễn Minh Hồng Phúc 14/09/98 CD41TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
CVN146327 Lê Thị Kim Ngân 17/03/96 CD39VN TOU521 Các dân tộc ở Việt Nam 17-01-17 7g
DAV141307 Lê Thị Thùy Trang 04/04/96 DH15AV VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g
DBT143120 Nguyễn Thanh Duẩn 13/10/96 DH15BT2 CUL511 Cây ngắn ngày 17-01-17 7g
DBT143161 Bùi Nguyên Khánh 09/09/96 DH15BT1 CUL511 Cây ngắn ngày 17-01-17 7g
DBT143163 Lâm Thị Xuân Lan 23/06/96 DH15BT2 CUL511 Cây ngắn ngày 17-01-17 7g
DBT143223 Dương Minh Sang 21/10/96 DH15BT1 CUL511 Cây ngắn ngày 17-01-17 7g
DBT143250 Nguyễn Hữu Thiện 03/05/96 DH15BT2 CUL511 Cây ngắn ngày 17-01-17 7g
DBT152683 Dương Văn Đọt 09/01/97 DH16BT1 PPR301 Độc chất học môi trường 17-01-17 7g
DBT152722 Đinh Thiên Phúc 19/07/97 DH16BT1 PPR301 Độc chất học môi trường 17-01-17 7g
DCN132857 Nguyễn Thị Quỳnh Như 08/01/95 DH14CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DCN134105 Võ Nguyễn Ngọc Diệu 28/05/95 DH14CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DCN144978 Nguyễn Chí Phúc 26/09/95 DH15CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DCN152831 Đỗ Văn An 24/08/96 DH16CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DCN152843 Trương Khả Di 11/12/97 DH16CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DCN152845 Nguyễn Minh Đại 12/12/97 DH16CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DCN152846 Tạ Phước Đại 14/07/97 DH16CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DCN152851 Trần Văn Đô 12/06/96 DH16CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DCN152859 Trần Quốc Huy 04/01/97 DH16CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DCN152860 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 25/06/97 DH16CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DCN152884 Đỗ Thanh Ngọc 19/02/97 DH16CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DCN152890 Nguyễn Thị Yến Nhi 19/07/97 DH16CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
12/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDCN152892 Cao Thành Nhựt 22/04/97 DH16CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DCN152900 Phùng Văn Trúc Phương 22/09/97 DH16CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DCN152916 Phạm Thị Trúc Thanh 01/01/97 DH16CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DCN152924 Lê Lâm Tiến 10/06/97 DH16CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DCN152933 Huỳnh Lý Quốc Việt 07/03/96 DH16CN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DGT140420 Võ Ngọc Mai 19/07/96 DH15GT1 VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g
DGT140436 Lâm Thị Thanh Nhi 20/08/96 DH15GT2 VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g
DGT140460 Hồ Thị Thanh Thảo 01/10/95 DH15GT2 VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g
DGT140481 Võ Thị Trinh Trắng 04/08/96 DH15GT2 VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g
DGT140489 Trần Thị Mộng Trinh 25/09/95 DH15GT2 VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g
DKQ141512 Trần Ngọc Lợi 10/05/95 DH15KQ FIN514 Thanh toán quốc tế A 17-01-17 7g
DKQ141516 Nguyễn Thị Ngoan 19/10/96 DH15KQ FIN514 Thanh toán quốc tế A 17-01-17 7g
DKQ141543 Phan Thảo Trang 06/07/96 DH15KQ FIN514 Thanh toán quốc tế A 17-01-17 7g
DKQ141946 Nguyễn Ngọc Kim Cương 17/05/96 DH15KQ FIN514 Thanh toán quốc tế A 17-01-17 7g
DKQ141964 Dương Tuyết Nhi 13/06/96 DH16KQ ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DKQ141968 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 09/10/96 DH15KQ FIN514 Thanh toán quốc tế A 17-01-17 7g
DKQ141969 Nguyễn Trương Trúc Quỳnh 04/10/96 DH15KQ FIN514 Thanh toán quốc tế A 17-01-17 7g
DKQ141985 Phan Tường Vi 12/09/96 DH15KQ ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DKQ151501 Trần Nhật An 19/08/97 DH16KQ ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DKQ151505 Nguyễn Tú Duyên 28/09/96 DH16KQ ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DKQ151508 Nguyễn Thị Thích Hậu 14/10/97 DH16KQ ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DKQ151518 Đặng Hữu Lượng 01/03/97 DH16KQ ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DKQ151522 Nguyễn Hồng Ngọc 09/11/97 DH16KQ PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DKQ151524 Tô Hoài Nhân 13/12/97 DH16KQ ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DKQ151528 Võ Thị Oanh Nhi 11/06/97 DH16KQ ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DKQ151530 Lê Huỳnh Như 24/02/97 DH16KQ ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DKQ151537 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 08/01/97 DH16KQ PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DKQ151553 Phạm Thị Bích Tuyền 14/04/97 DH16KQ ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DKQ151557 Nguyễn Ngọc Vân 28/09/97 DH16KQ ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DKQ151558 Lâm Thị Thúy Vi 19/07/97 DH16KQ ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DKT141562 Hồ Nguyễn Thùy Dương 14/11/96 DH15KT2 ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DKT141591 Lê Thị Trúc Linh 15/01/96 DH15KT1 ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DKT141638 Đinh Thanh Sang 17/07/94 DH15KT2 PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DKT141639 Thái Ngọc Sang 01/06/96 DH15KT1 PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DKT141643 Trần Thị Diệu Thanh 10/04/96 DH15KT1 PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DKT141666 Lăng Thị Bảo Trân 28/06/96 DH15KT1 ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DKT151623 Lê Thị Yến Nhi 20/08/97 DH16KT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
13/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDKT151628 Nguyễn Quỳnh Như 05/04/97 DH16KT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DKT151638 Trần Thị Thu Thảo 27/12/97 DH16KT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DLY140567 Trần Thùy Nhân 07/10/96 DH15LY VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g
DLY140579 Huỳnh Thị Mỹ Tuyên 16/08/96 DH15LY VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g
DLY141347 Lữ Minh Chánh 24/08/96 DH15LY VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g
DLY141366 Lê Thị Kiều Quyên 24/09/96 DH15LY VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g
DMT154067 Nguyễn Khánh Dư 24/06/97 DH16MT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DMT154069 Phạm Huỳnh Đức 15/01/97 DH16MT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DMT154072 Huỳnh Trung Hiếu 27/09/97 DH16MT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DMT154079 Phạm Huỳnh Long 23/03/97 DH16MT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DMT154085 Đặng Công Minh 02/11/97 DH16MT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DMT154090 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 08/07/97 DH16MT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DMT154103 Hồ Huyền Trân 12/07/97 DH16MT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DMT154104 Nguyễn Thị Việt Trinh 12/08/97 DH16MT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DMT154107 Võ Thị Thanh Vân 13/11/97 DH16MT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DMT154109 Nguyễn Văn Việt 19/06/96 DH16MT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DMT154112 Nguyễn Thị Kim Xoàn 09/12/97 DH16MT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DNH103370 Lê Thị Thanh Trúc 28/08/92 DH11NH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DNH112521 Nguyễn Đình Tiến 19/09/93 DH12NH ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DNH131542 Phạm Thành Luân 11/03/95 DH14NH ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DNH131910 Thái Vĩnh Thảo 01/01/95 DH14NH ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DNH141694 Huỳnh Chí Hiếu 27/02/96 DH15NH ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DNH141728 Lê Hoàng Phúc 02/06/96 DH15NH ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DNH141747 Nguyễn Cao Nam Việt 01/06/94 DH15NH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DNH142109 Trần Thị Huỳnh Như 13/02/96 DH15NH ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DNH142127 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 13/08/96 DH15NH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DNH151769 Phan Gia Trâm 01/03/97 DH16NH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DNH151774 Từ Thị Cẩm Tú 06/10/97 DH16NH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DNV140595 Trần Thị Mỹ Ngà 27/05/94 DH15NV VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g
DNV140601 Lê Thanh Nhàn 18/04/96 DH15NV VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g
DNV140604 Nguyễn Thị Nhi 02/04/95 DH15NV VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g
DNV140611 Lê Trí Tâm 29/10/96 DH15NV VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g
DNV140612 Thái Thị Mỷ Thảo 03/08/96 DH15NV VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g
DNV140618 Bùi Ngọc Tuyền 11/04/95 DH15NV VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g
DNV141387 Nguyễn Minh Luân 30/10/96 DH15NV VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g
DNV141400 Đỗ Hoài Thương 24/09/95 DH15NV VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g
DPM135381 Huỳnh Thị Ngọc Hân 10/08/95 DH14PM PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
14/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDPM147231 Huỳnh Quốc Trọng 08/01/95 DH15PM PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DPM154128 Lê Phước Đức 19/10/97 DH16PM PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DPM154135 Huỳnh Trọng Hiếu 03/02/97 DH16PM PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DPM154198 Hoàng Hoài Thu 13/03/97 DH16PM PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DPM154199 Lưu Chí Toàn 03/04/97 DH16PM PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DPM154201 Lý Thị Phương Trang 17/02/97 DH16PM PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DPM154213 Trần Hoàng Tuấn 15/10/97 DH16PM PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DPM166140 Trần Hoài Hiếu 16/08/98 DH17PM PHY109 Vật lý đại cương – TH 17-01-17 7g
DPM166160 Mai Thị Bích Ngọc 10/05/98 DH17PM PHY109 Vật lý đại cương – TH 17-01-17 7g
DPM166172 Lê Thị Diễm Sương 24/03/97 DH17PM PHY109 Vật lý đại cương – TH 17-01-17 7g
DPM166379 Bùi Minh Vương 15/11/98 DH17PM PHY109 Vật lý đại cương – TH 17-01-17 7g
DPN145113 Đỗ Nhựt Tân 17/09/96 DH15PN1 PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DPN152944 Nguyễn Anh Duy 22/09/97 DH16PN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DPN152945 Nguyễn Triệu Duy 06/06/96 DH16PN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DPN152951 Nguyễn Thị Hồng Đào 13/01/97 DH16PN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DPN152954 Phạm Hữu Tài Em 24/11/97 DH16PN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DPN152969 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 06/09/97 DH16PN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DPN152972 Phạm Duy Khánh 19/12/97 DH16PN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DPN152976 Lê Trung Kiên 07/09/97 DH16PN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DPN152979 Nguyễn Thanh Lảm 04/03/97 DH16PN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DPN152982 Lê Phú Long 10/08/97 DH16PN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DPN152992 Nguyễn Khoa Nam 08/04/97 DH16PN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DPN153011 Đặng Ngọc Quý 28/11/97 DH16PN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DPN153021 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 13/10/97 DH16PN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DPN153040 Nguyễn Thị Bích Vân 05/09/94 DH16PN PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DQM135103 Liêu Thị Quý 08/09/94 DH14QM ENV512 Quản lý chất thải nguy hại 17-01-17 7g
DQM146580 Lê Thị Mỹ Duyên 14/09/96 DH15QM ENV512 Quản lý chất thải nguy hại 17-01-17 7g
DQM146585 Bùi Phú Đức 08/01/96 DH15QM ENV512 Quản lý chất thải nguy hại 17-01-17 7g
DQM147258 Phan Huy Cường 16/06/96 DH15QM ENV512 Quản lý chất thải nguy hại 17-01-17 7g
DQM154242 Nguyễn Văn Hà 20/07/97 DH16QM ERM303 Vi sinh vật môi trường 17-01-17 7g
DQM154292 Từ Gia Phúc 27/10/97 DH16QM ERM303 Vi sinh vật môi trường 17-01-17 7g
DQM154322 Tạ Thị ánh Tuyết 27/06/97 DH16QM ERM303 Vi sinh vật môi trường 17-01-17 7g
DQT131631 Phạm Văn Quí 10/02/95 DH14QT2 ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DQT131633 Thái Thị Thanh Thảo 27/02/95 DH14QT2 ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DQT131695 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/07/95 DH14QT1 ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DQT141818 Nguyễn Khắc Vĩnh Phát 07/01/96 DH15QT ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DQT142208 Nguyễn Xuân Thảo 24/04/96 DH15QT ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
15/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDQT142221 Lê Minh Tuấn 18/11/91 DH15QT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DSI140624 Huỳnh Tấn Đạt 22/06/96 DH15SI VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g
DSI150990 Phạm Minh Chánh 29/04/97 DH16SI PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DSI150991 Lê Trí Cường 17/08/97 DH16SI PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DSU140674 Phan Hoài Phương 25/03/96 DH15SU VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g
DSU140678 Lâm Thanh Toàn 21/11/94 DH15SU VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g
DSU151042 Lê Thị Huỳnh Kim 04/08/97 DH16SU PED101 Giáo dục học 1 17-01-17 7g
DTC141886 Nguyễn Thị Kim Hương 03/06/96 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DTC141902 Lê Hoàng Minh 22/07/96 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DTC141903 Lê Võ Ngọc Mỹ 03/07/96 DH15TC PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTC141913 Nguyễn Ngọc Như 02/04/96 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DTC141932 Võ Nhân Toàn 11/03/96 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DTC141933 Nguyễn Bảo Trâm 16/05/96 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DTC141936 Huỳnh Thị Kim Tuyền 01/12/96 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DTC141938 Lê Quang Vinh 24/01/95 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DTC142225 Lê Thị Diệu ái 13/11/96 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DTC142242 Võ Thị Thùy Dương 23/02/96 DH15TC PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTC142282 Huỳnh Ngọc Mại 04/06/95 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DTC142286 Trần Thị Trà My 01/07/96 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DTC142288 Nguyễn Thị Thẩm Mỹ 25/05/96 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DTC142299 Trần Thanh Nhân 20/12/96 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DTC142320 Phạm Trần Phương Thảo 16/07/96 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DTC142321 Ngô Thanh Thi 17/01/96 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DTC142331 Hà Thị Cẩm Tiên 20/07/96 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DTC142337 Nguyễn Ngọc Trắng 01/01/96 DH15TC ECO507 Kinh tế lượng 17-01-17 7g
DTC151979 Phan Thị Diễm Trinh 26/05/97 DH16TC PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTH146812 Hồ Tân Tiến 10/07/96 DH15TH2 PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTH154333 Võ Thái Bảo 01/10/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTH154337 Trần Quốc Chiến 04/10/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTH154353 Trần Thị Phượng Gấm 07/01/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTH154354 Nguyễn Thị Huỳnh Giao 04/04/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTH154357 Nguyễn Thị Ngọc Hân 26/03/96 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTH154358 Đặng Văn Hậu 27/02/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTH154365 Trần Gia Huy 18/10/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTH154372 Lý Gia Khánh 10/06/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTH154380 Đặng Trần Hòa Lộc 09/02/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTH154383 Phan Hùng Lực 27/07/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
16/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDTH154385 Võ Thái Mạnh 09/09/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTH154391 Đào Duy Nghĩa 11/09/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTH154395 Ngô Thị Mỹ Ngọc 26/09/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTH154399 Nguyễn Thị Hải Nhi 15/11/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTH154401 Trương Thị Mỹ Nhung 04/09/96 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTH154403 Huỳnh Cao Hữu Phát 16/06/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTH154408 Lê Thiện Phúc 25/02/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTH154409 Lê Minh Kỳ Quân 23/07/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTH154427 Hồng Gia Thịnh 27/11/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTH154441 Bùi Thị Mộng Tuyền 09/07/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTH154444 Trần Thị Thúy Vi 19/05/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTH154448 Đặng Ngọc Xuân 18/01/96 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTH159999 Lê Nhựt Hào 21/11/97 DH16TH PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTH166270 Huỳnh Phúc Lâm Trường Anh 27/10/98 DH17TH PHY109 Vật lý đại cương – TH 17-01-17 7g
DTH166362 Trần Minh Trí 29/07/98 DH17TH PHY109 Vật lý đại cương – TH 17-01-17 7g
DTS143758 Phạm Văn Hiền 19/02/96 DH15TS PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTS153266 Trần Chí Bảo 07/06/97 DH16TS PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTS153289 Đặng Phước Lộc 16/06/97 DH16TS PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTS153319 Đặng Quốc Vinh 01/05/97 DH16TS PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTT113823 Phonexay Senebouttal 01/05/89 DH12TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTT143835 Trần Kim Hoàng 30/06/96 DH15TT1 PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTT143942 Davorn Kham 08/09/90 DH15TT1 PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTT143943 Vichra Chin 10/10/91 DH15TT1 PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTT143947 Tum Am Srey 11/08/96 DH15TT1 PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTT143948 Sovannraksmey Koy 09/05/92 DH15TT2 PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTT143948 Sovannraksmey Koy 09/05/92 DH15TT2 VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17-01-17 7g
DTT145421 Nguyễn Tường Nhi 22/01/96 DH15TT1 PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTT153342 Đổ Hoàng Giang 04/03/97 DH16TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTT153344 Bùi Thanh Hà 18/09/97 DH16TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTT153348 Trần Việt Hào 23/03/97 DH16TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTT153357 Nguyễn Nhựt Huy 10/09/97 DH16TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTT153375 Cao Công Minh 27/01/97 DH16TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTT153393 Nguyễn Hoàng Quân 18/12/96 DH16TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTT153399 Phan Tăng Phát Tài 19/04/97 DH16TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTT153402 Nguyễn Hữu Tâm 02/07/97 DH16TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTT153403 Huỳnh Phú Tân 06/09/97 DH16TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTT153405 Lê Mai Thi 25/12/97 DH16TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
17/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDTT153410 Lê Thị Kim Thùy 07/03/97 DH16TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTT153411 Lê Minh Ngân Thụy 22/01/97 DH16TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTT153432 Phan Thị Phi Yến 04/08/97 DH16TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
DTT153433 Trương Thị Kim Yến 25/03/97 DH16TT PRS101 Xác suất thống kê A 17-01-17 7g
CAV150027 Nguyễn Văn Lập 25/04/97 CD40AV PED614 Phương pháp giảng dạy 2 - CĐ SP TA 17-01-17 13g
CBT152236 Nguyễn Minh Kiệt 09/11/97 CD40BT FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CBT152267 Nguyễn Minh Quân 03/09/97 CD40BT FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CBT152268 Lê Văn Sữu 17/06/97 CD40BT FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CBT152281 Lê Văn Thuận 21/10/97 CD40BT FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CBT152293 Võ Thành Trí 20/01/97 CD40BT FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CBT152300 La Hà Tường 03/07/97 CD40BT FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CBT152310 Nguyễn Văn Xế 16/06/97 CD40BT FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CBT163004 Nguyễn Gia Bảo 25/03/98 CD41BT MAT103 Toán C 17-01-17 13g
CBT163005 Nguyễn Thái Bình 18/03/98 CD41BT MAT103 Toán C 17-01-17 13g
CBT163009 Phan Văn Của 20/10/97 CD41BT MAT103 Toán C 17-01-17 13g
CBT163024 Nguyễn Thị Thanh Hằng 20/12/98 CD41BT MAT103 Toán C 17-01-17 13g
CBT163060 Hồ Phước 22/03/98 CD41BT MAT103 Toán C 17-01-17 13g
CBT163065 Huỳnh Thanh Sang 15/07/98 CD41BT MAT103 Toán C 17-01-17 13g
CBT163077 Phan Thanh Thiệt 02/08/98 CD41BT MAT103 Toán C 17-01-17 13g
CCN152311 Nguyễn Đình Chiến 12/07/96 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CCN152316 Nguyễn Phú Hải 25/03/96 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CCN152317 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 15/02/97 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CCN152323 Bùi Minh Đăng Khoa 20/03/97 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CCN152326 Huỳnh Thị Liên 10/04/96 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CCN152328 Đặng Hữu Lợi 28/06/97 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CCN152329 Hồ Hữu Lợi 12/08/97 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CCN152330 Lê Tấn Lợi 12/08/96 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CCN152331 Lê Thành Nam 10/10/97 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CCN152333 Huỳnh Thị Thu Ngây 29/03/97 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CCN152337 Nguyễn Đức Ngọc 01/01/95 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CCN152341 Châu Rít Tha 16/01/97 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CCN152349 Phạm Thị Thu Tuyền 17/07/97 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CCN152351 Lê Thị Kim Xuyến 03/04/97 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CCN153444 Dương Huỳnh Hương 14/04/97 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CCN153450 Trần Văn Mới 07/01/97 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CCN153454 Nguyễn Thị Bích Nhung 09/03/97 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CCN153458 Nguyễn Quang Sang 26/10/97 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
18/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiCCN153459 Nguyễn Ngọc Sáng 29/11/97 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CCN153465 Nguyễn Thị Phượng Xuân 23/10/97 CD40CN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CCN163123 Phan Quan Trường 04/01/98 CD41CN MAT103 Toán C 17-01-17 13g
CGT140023 Nguyễn Thị Cẩm Hà 10/11/96 CD39GT PRE501 Sinh lý học trẻ em 17-01-17 13g
CGT140077 Nguyễn Thanh Thoại 11/06/95 CD39GT PRE501 Sinh lý học trẻ em 17-01-17 13g
CGT140101 Trần Thị Huyền ý 07/08/96 CD39GT PRE501 Sinh lý học trẻ em 17-01-17 13g
CKT161501 Phan Nguyễn Mai Anh 17/08/98 CD41KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
CKT161505 Võ Thị Thùy Dương 09/06/98 CD41KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
CKT161516 Dương Hoàng Khang 08/05/98 CD41KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
CKT161522 Nguyễn Thị Mai 17/12/98 CD41KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
CKT161538 Giang Tuấn Thanh 09/06/98 CD41KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
CKT161540 Nguyễn Thị Hồng Thắm 04/01/98 CD41KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
CKT162118 Nguyễn Thanh An 01/01/98 CD41KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
CKT162125 Phạm Thị Mỹ Liên 08/02/98 CD41KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
CKT162133 Lưu Thị Ngọc Thảo 08/01/98 CD41KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
CKT162137 Trần Thị Yến 31/03/98 CD41KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
CMN140160 Nguyễn Ngọc Kiều Ngân 15/03/96 CD39MN1 PED107 Giáo dục học đại cương 17-01-17 13g
CMN140162 Trang Thị Kim Ngân 16/07/96 CD39MN1 PED107 Giáo dục học đại cương 17-01-17 13g
CMN140166 Nguyễn Đặng Như Ngọc 02/04/96 CD39MN1 PED107 Giáo dục học đại cương 17-01-17 13g
CMN141159 Lê Thị Bích Duyên 24/06/96 CD39MN1 PED107 Giáo dục học đại cương 17-01-17 13g
CPN132605 Lê Hoàng Giang 30/10/95 CD38PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CSH163149 Nguyễn Thanh Huy 04/09/97 CD41SH MAT103 Toán C 17-01-17 13g
CSH163154 Nguyễn Thị Kim Oanh 21/01/98 CD41SH MAT103 Toán C 17-01-17 13g
CSH163169 Cao Trung Hậu 09/01/98 CD41SH MAT103 Toán C 17-01-17 13g
CSH163180 Phan Giang Thiệu 26/09/98 CD41SH MAT103 Toán C 17-01-17 13g
CSH163188 Nguyễn Thị Kim Yến 04/12/98 CD41SH MAT103 Toán C 17-01-17 13g
CST150400 Nguyễn Minh Quang 02/11/96 CD40ST MAT109 Toán A3 – CĐ 17-01-17 13g
CST150413 Nguyễn Thanh Tuyền 09/09/97 CD40ST MAT109 Toán A3 – CĐ 17-01-17 13g
CST160165 Nguyễn Văn Dương 14/01/97 CD41ST MAT109 Toán A3 – CĐ 17-01-17 13g
CTH154011 Nguyễn Hoàng Hân 21/06/97 CD40TH MAT109 Toán A3 – CĐ 17-01-17 13g
CTH154038 Nguyễn Nhựt Phương 28/10/95 CD40TH MAT109 Toán A3 – CĐ 17-01-17 13g
CTH154040 Nguyễn Phước Tài 26/09/97 CD40TH MAT109 Toán A3 – CĐ 17-01-17 13g
CTP133700 Trần Trọng Hiếu 13/03/95 CD38TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CTP144495 Trương Ngọc Nhi 30/10/96 CD39TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CTP152517 Lê Văn Chế Linh 15/07/95 CD40TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CTP152520 Nguyễn Ngọc Mẩn 09/12/96 CD40TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CTP152548 Nguyễn Thị Mỹ Trang 26/08/97 CD40TP MAT103 Toán C 17-01-17 13g
19/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiCTP152551 Nguyễn Thị Việt Trinh 04/05/97 CD40TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
CTP163209 Nguyễn Nhựt Long 13/02/98 CD41TP MAT103 Toán C 17-01-17 13g
CTP163211 Nguyễn Thị Trúc Mai 15/02/98 CD41TP MAT103 Toán C 17-01-17 13g
CTP163220 Nguyễn Thị Cẩm Như 21/04/98 CD41TP MAT103 Toán C 17-01-17 13g
CTP163230 Nguyễn Thị Phương Thảo 13/05/98 CD41TP MAT103 Toán C 17-01-17 13g
CTP163238 Châu Kim Thư 05/10/98 CD41TP MAT103 Toán C 17-01-17 13g
CTS163266 Nguyễn Hồng Thiên Kim 30/10/98 CD41TS MAT103 Toán C 17-01-17 13g
CTT144739 Võ Chí Hiếu 28/01/96 CD39TT MAT103 Toán C 17-01-17 13g
CTT152639 Hồ Phước Nhiều 02/04/97 CD40TT MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DAV140335 Nguyễn Thị Yến Xuân 16/07/96 DH15AV GSK518 Nghe 5 17-01-17 13g
DBT143199 Đặng Thành Nhân 09/02/95 DH15BT1 MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DBT152827 Nguyễn Duy Tư 07/07/96 DH16BT2 FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DBT163393 Trần Quốc Bảo 28/01/98 DH17BT MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DCN134108 Bùi Quốc Duy 05/06/95 DH14CN MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DCN152831 Đỗ Văn An 24/08/96 DH16CN BAS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 17-01-17 13g
DCN152840 Nguyễn Hoài Công 22/04/97 DH16CN BAS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 17-01-17 13g
DCN152845 Nguyễn Minh Đại 12/12/97 DH16CN BAS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 17-01-17 13g
DCN152893 Nguyễn Minh Nhựt 05/08/97 DH16CN BAS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 17-01-17 13g
DCN152894 Kone Phola 25/06/96 DH16CN BAS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 17-01-17 13g
DCN152907 Chau Bô Ry 02/03/97 DH16CN BAS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 17-01-17 13g
DCN163463 Hồng Thị Kim ánh 02/07/98 DH17CN MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DCN163480 Huỳnh Đức Huy 10/08/96 DH17CN MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DCN163487 Lê Trần Kiên 12/06/98 DH17CN MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DCN163498 Đoàn Thị Thanh Ngân 08/12/97 DH17CN MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DCN163508 Võ Hồng Nhịnh 12/08/98 DH17CN MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DCN163513 Huỳnh Văn Sang 25/03/98 DH17CN MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DCN163517 Lý Thu Thảo 08/05/98 DH17CN MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DCN163527 Nguyễn Minh Trọng 10/08/96 DH17CN MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DCN163532 Lư Hữu Thành Quang Vinh 08/12/98 DH17CN MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DCN163536 Trần Văn ý 21/07/98 DH17CN MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DCN163920 Lê Hoàng Long 20/12/98 DH17CN MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DDL130367 Đặng Văn Lắm / /94 DH14DL MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DDL160216 Trương Chí Thảo 08/04/98 DH17DL MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DDL160218 Phạm Thị Cẩm Tiên 20/01/98 DH17DL MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DDL160750 Đào Thị Mỹ Chi 13/02/97 DH17DL MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DDL160753 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/04/98 DH17DL MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DDL160756 Đoàn Thị Kim Ngân 17/03/98 DH17DL MAT103 Toán C 17-01-17 13g
20/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDDL160757 Nguyễn Thị Kim Ngân 21/08/97 DH17DL MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DHH130523 Võ Thân Văn Tú 12/01/95 DH14HH CHE508 Hóa hữu cơ 3 17-01-17 13g
DHH130538 Huỳnh Ngọc Hân 31/05/95 DH14HH CHE302 Hóa hữu cơ 1 17-01-17 13g
DHH142728 Trần Thị Tuyết Mai 20/01/96 DH15HH CHE508 Hóa hữu cơ 3 17-01-17 13g
DHH142730 Bùi Thị Tường Vi 30/10/96 DH15HH CHE508 Hóa hữu cơ 3 17-01-17 13g
DHH150658 Phạm Trần Mỹ Thanh 06/05/97 DH16HH CHE302 Hóa hữu cơ 1 17-01-17 13g
DHH150661 Lê Ngọc Thêm 06/06/97 DH16HH CHE302 Hóa hữu cơ 1 17-01-17 13g
DHH150669 Võ Ngọc Trâm 20/04/97 DH16HH CHE302 Hóa hữu cơ 1 17-01-17 13g
DHH150672 Lê Thị Phương Tuyền 21/09/97 DH16HH CHE302 Hóa hữu cơ 1 17-01-17 13g
DHH150673 Võ Văn Tý 09/07/97 DH16HH CHE302 Hóa hữu cơ 1 17-01-17 13g
DKQ161636 Huỳnh Thị Thu Huyền 12/08/98 DH17KQ MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
DKQ161647 Trình Cẩm Nhung 09/08/98 DH17KQ MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
DKT112175 Văn Thị Thu Hiền 16/07/92 DH12KT ECO503 Kinh tế phát triển 17-01-17 13g
DKT112175 Văn Thị Thu Hiền 16/07/92 DH12KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
DKT112224 Nguyễn Thị Thu Thảo 18/11/91 DH12KT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DKT122087 Nguyễn Thị Mỹ Chi 19/10/93 DH13KT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DKT131424 Đỗ Thị Ngọc Hiệp 29/01/95 DH14KT2 ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DKT132134 Phan Huỳnh Thanh Trúc 20/10/94 DH14KT2 ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DKT141611 Lê Thị Thu Ngọc 19/01/96 DH15KT2 ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DKT142014 Cao Thị Thanh Mai 10/07/96 DH15KT1 ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DKT161669 Nguyễn Thị Ngọc ánh 20/08/97 DH17KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
DKT161670 Nguyễn Thị Tuyết Băng 15/06/98 DH17KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
DKT161673 Nguyễn Thị Thùy Dung 26/02/98 DH17KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
DKT161678 Nguyễn Trọng Tất Đạt 30/06/98 DH17KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
DKT161680 Phan Thị Lan Đình 17/06/98 DH17KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
DKT161684 Nguyễn Thị Thanh Hằng 26/08/98 DH17KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
DKT161692 Trần Thị Thanh Hương 10/12/97 DH17KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
DKT161699 Nguyễn Thị Pha Lê 22/02/98 DH17KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
DKT161731 Nguyễn Thị ái Nhi 09/02/98 DH17KT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
DLU164584 Võ Văn Kiệt 15/01/98 DH17LU LAW104 Lý luận về Nhà nước và pháp luật - Luật 17-01-17 13g
DLU164585 Chau Kô / /96 DH17LU LAW104 Lý luận về Nhà nước và pháp luật - Luật 17-01-17 13g
DLU164612 Bùi Tuyết Nhung 23/12/98 DH17LU LAW104 Lý luận về Nhà nước và pháp luật - Luật 17-01-17 13g
DLY131287 Nguyễn Thị Kim Quyên 07/02/95 DH14LY PHY107 Vật lý phân tử và nhiệt học 17-01-17 13g
DLY140556 Phạm Nguyễn Nguyệt Hằng 20/08/96 DH15LY PHY528 Thiên văn học 17-01-17 13g
DLY140558 Phạm Thị Thu Hiền 20/01/96 DH15LY PHY528 Thiên văn học 17-01-17 13g
DLY140561 Mai Thị Bích Huyền 26/07/96 DH15LY PHY528 Thiên văn học 17-01-17 13g
DLY140564 Nguyễn Thị Kim Lý 11/01/94 DH15LY PHY528 Thiên văn học 17-01-17 13g
21/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDLY140565 Đặng Thị Thùy Nga 24/04/96 DH15LY PHY528 Thiên văn học 17-01-17 13g
DLY140567 Trần Thùy Nhân 07/10/96 DH15LY PHY528 Thiên văn học 17-01-17 13g
DLY140570 Văn Ngọc Nở 20/02/96 DH15LY PHY528 Thiên văn học 17-01-17 13g
DLY140575 Chau Sóc Thi 18/11/96 DH15LY PHY528 Thiên văn học 17-01-17 13g
DLY141347 Lữ Minh Chánh 24/08/96 DH15LY PHY528 Thiên văn học 17-01-17 13g
DLY141354 Nguyễn Thị Như Lan 07/12/95 DH15LY PHY528 Thiên văn học 17-01-17 13g
DLY141363 Trương Hoài Phương 11/10/95 DH15LY PHY528 Thiên văn học 17-01-17 13g
DLY150681 Phạm Chí Công 17/10/97 DH16LY PHY107 Vật lý phân tử và nhiệt học 17-01-17 13g
DLY150701 Nguyễn Phúc Nguyên 03/11/97 DH16LY PHY107 Vật lý phân tử và nhiệt học 17-01-17 13g
DLY150719 Lê Minh Vũ 10/01/97 DH16LY PHY107 Vật lý phân tử và nhiệt học 17-01-17 13g
DMN130825 Nguyễn Trương Kim Ngọc 01/01/95 DH14MN2 MN114 Phương pháp nghiên cứu khoa học 17-01-17 13g
DMN130840 Phan Thị Trinh 23/10/95 DH14MN2 MN114 Phương pháp nghiên cứu khoa học 17-01-17 13g
DMN150735 Bùi Thị Mỹ Hảo 03/11/97 DH16MN1 MN114 Phương pháp nghiên cứu khoa học 17-01-17 13g
DMN150744 Thái Ngọc Huyền 21/05/97 DH16MN1 MN114 Phương pháp nghiên cứu khoa học 17-01-17 13g
DMN150750 Võ Thị Diễm Kiều 24/12/97 DH16MN1 MN114 Phương pháp nghiên cứu khoa học 17-01-17 13g
DMN150780 Phạm Tô Thảo Nhi 13/03/97 DH16MN1 MN114 Phương pháp nghiên cứu khoa học 17-01-17 13g
DMN150889 Nguyễn Thị Hồng Nhi 10/05/97 DH16MN2 MN114 Phương pháp nghiên cứu khoa học 17-01-17 13g
DMN150912 Nguyễn Thị Minh Thùy 12/05/97 DH16MN2 MN114 Phương pháp nghiên cứu khoa học 17-01-17 13g
DMN150924 Nguyễn Thị Quyền Trang 30/07/97 DH16MN2 MN114 Phương pháp nghiên cứu khoa học 17-01-17 13g
DMN160800 Trần Thị Thùy Trâm 14/11/98 DH17MN2 PRE515 Sinh lý học trẻ em 17-01-17 13g
DNH103370 Lê Thị Thanh Trúc 28/08/92 DH11NH ECO503 Kinh tế phát triển 17-01-17 13g
DNH112349 Nguyễn Hiệp Duy 02/06/93 DH13NH1 ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DNH122316 Đổng Ngọc Kim Ngân 01/01/94 DH14TA GSK518 Nghe 5 17-01-17 13g
DNH131872 Trần Kim Ngân 20/12/95 DH14NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DNH141688 Nguyễn Trường Giang 16/06/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DNH141703 Trần Thanh Minh Khuê 15/03/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DNH141704 Phạm Nguyễn Thiên Kim 05/11/96 DH15NH MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
DNH141709 Võ Thị Thùy Linh 20/04/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DNH141721 Kiều Nhi 04/02/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DNH141725 Võ Thị Quỳnh Như 02/02/95 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DNH141729 Nguyễn Đức Nhi Phụng 03/10/94 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DNH141737 Phạm Mai Thi 25/06/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DNH141745 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 19/03/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DNH142061 Trần Văn Hoàng 01/01/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DNH142063 Võ Thị Kim Hồng 16/12/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DNH142065 Nguyễn Diệp Ngọc Huyền 23/06/96 DH15NH MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
DNH142077 Trần Phạm Nhật Kiên 16/05/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
22/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDNH142083 Nguyễn Thùy Linh 29/08/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DNH142092 Nguyễn Thị Diễm My 19/09/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DNH142098 Trương Thị Kim Ngân 09/11/95 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DNH142111 Nguyễn Thị Kiều Nương 29/06/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DNH142131 Đỗ Thanh Tâm 07/11/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DNH142140 Phương Thị Thảo 27/09/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DNH142170 Trịnh Cẩm Vân 01/01/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DNH142355 Phan Thị Kiều Duyên 24/10/96 DH15NH ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DNH151672 Nguyễn Dương Ngọc Mai Chi 12/09/97 DH16NH MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
DNH161825 Trần Mỹ Mỹ 07/02/98 DH17NH MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
DNH161854 Huỳnh Kim Phụng 08/01/98 DH17NH MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
DNH161876 Lê Nguyễn Uyên Thư 26/09/98 DH17NH MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
DNH161883 Đổ Bảo Tính 29/11/98 DH17NH MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
DNH162176 Nguyễn Thanh Phong 19/11/98 DH17NH MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
DNV111071 Lê Thị Cẩm Vân 12/12/88 DH12NV VLL506 Từ vựng và ngữ nghĩa tiếng Việt 17-01-17 13g
DNV121538 Lê Vạn Tường Vân 12/06/93 DH13NV VLL506 Từ vựng và ngữ nghĩa tiếng Việt 17-01-17 13g
DNV121542 Nguyễn Thị Mai Lí 08/03/94 DH13NV VLL506 Từ vựng và ngữ nghĩa tiếng Việt 17-01-17 13g
DPM154116 Đoàn Văn Bền 09/03/97 DH16PM COS313 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 17-01-17 13g
DPM154135 Huỳnh Trọng Hiếu 03/02/97 DH16PM COS313 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 17-01-17 13g
DPM154209 Ngô Hoàng Tú 15/01/97 DH16PM COS313 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 17-01-17 13g
DPN143363 Đặng Thị Kim Ngân 20/05/96 DH15PN2 FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DPN143432 Nguyễn Chí Vũ 14/03/95 DH15PN1 MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DPN152936 Mai Nhựt Anh 12/06/96 DH16PN BAS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 17-01-17 13g
DPN152942 Trương Hồng Danh 20/11/96 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DPN152944 Nguyễn Anh Duy 22/09/97 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DPN152954 Phạm Hữu Tài Em 24/11/97 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DPN152956 Lâm Trường Giang 23/05/97 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DPN152962 Nguyễn Huỳnh Trung Hiếu 09/01/97 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DPN152963 Phạm Văn Cơ Hoa 09/10/97 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DPN152970 Triệu Thị Diệu Hương 03/11/96 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DPN152982 Lê Phú Long 10/08/97 DH16PN BAS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 17-01-17 13g
DPN152996 Thái Thị Xuân Nguyên 15/02/97 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DPN152997 Võ Thị Thảo Nguyên 19/07/97 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DPN152998 Trương Hữu Nhân 12/02/97 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DPN153011 Đặng Ngọc Quý 28/11/97 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DPN153014 Phạm Tấn Tài 13/12/96 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DPN153016 Lê Thị Kim Thanh 10/12/97 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
23/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDPN153022 Huỳnh Thị Hoa Thắm 02/04/97 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DPN153033 Nguyễn Thị Trúc 20/06/97 DH16PN BAS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 17-01-17 13g
DPN153033 Nguyễn Thị Trúc 20/06/97 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DPN153035 Phạm Thị Mỷ Tú 01/01/97 DH16PN BAS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 17-01-17 13g
DPN153040 Nguyễn Thị Bích Vân 05/09/94 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DPN153042 Nguyễn Hửu Vinh 24/12/97 DH16PN FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DQM135086 Lê Quốc Sang 06/04/95 DH14QM MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DQM166199 Phan Văn Quốc Bình 03/11/98 DH17QM MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DQM166203 Mai Đức Duy 23/03/98 DH17QM MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DQM166204 Nguyễn Thuý Duy 26/06/98 DH17QM MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DQM166218 Phan Vũ Khánh 29/06/98 DH17QM MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DQM166240 Trần Hữu Phú 22/09/97 DH17QM MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DQM166250 Ngô Thị Thu Thảo 04/05/98 DH17QM MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DQM166254 Huỳnh Ngọc Thơ 24/06/98 DH17QM MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DQM166255 Nguyễn Thị Anh Thư 10/01/97 DH17QM MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DQM166262 Trần Thị Tuyết Trinh 05/11/98 DH17QM MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DQM166380 Nguyễn Thị Quỳnh Đan 03/11/98 DH17QM MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DQM166385 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 12/06/98 DH17QM MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DQT131578 Nguyễn Hữu Luân 03/03/95 DH14QT1 ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DQT131718 Huỳnh Thị Ngọc Huyền 09/01/94 DH14QT2 ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DQT131950 Văng Quốc Cường 22/11/95 DH14QT2 ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DQT131952 Lê Hải Duy 16/09/95 DH14QT2 MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
DQT141756 Ngô Văn Bằng 26/02/96 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DQT141762 Lư Kim Chi 24/06/96 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DQT141763 Lý Thanh Cường 19/03/96 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DQT141768 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 22/12/96 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DQT141773 Trần Thị Gọn 01/11/96 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DQT141782 Thái Trí Khang 19/06/96 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DQT141785 Lê Thị Mỹ Linh 29/07/96 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DQT141811 Bùi Thị Ngọc Nhi 25/12/96 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DQT141814 Võ Thị Tuyết Nhi 13/04/96 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DQT141838 Huỳnh Thị Thu Thảo 01/08/96 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DQT141849 Lăng Ngọc Thuận 07/12/96 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DQT141858 Trần Thị Thủy Tiên 20/03/96 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DQT141860 Võ Thị Triều Tiên 17/04/95 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DQT141878 Huỳnh Thái Xuân 29/03/95 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DQT142206 Phạm Phước Thạnh 11/05/96 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
24/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDQT142207 Nguyễn Thanh Thảo 10/11/96 DH15QT ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DQT161896 Phạm Thị Tuyết ái 10/06/98 DH17QT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
DQT161902 Trần Phan Nguyệt Anh 02/06/98 DH17QT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
DQT161914 Ngô Lưu Mỹ Hà 14/09/98 DH17QT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
DQT161955 Huỳnh Thị Kim Ngân 01/02/98 DH17QT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
DQT161962 Nguyễn Lê Thanh Nhàn 10/05/97 DH17QT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
DQT161980 Nguyễn Đức Thắng 04/08/98 DH17QT MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
DSH143459 Nguyễn Thành Hảo 07/02/96 DH15SH1 FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DSH143465 Nguyễn Thị Bích Huyền 22/09/96 DH15SH2 FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DSH143556 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/10/96 DH15SH1 FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DSH153046 Đỗ Thị Lan Anh 26/10/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DSH153048 Nguyễn Thị Cẩm 19/06/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DSH153056 Lê Thành Đức 29/09/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DSH153070 Đặng Thị Ngọc Hương 14/01/97 DH17SH MAT102 Toán B2 17-01-17 13g
DSH153072 Nguyễn Thị Kim Hường 07/06/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DSH153075 Trần Lê Đăng Khôi 10/10/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DSH153077 Trần Thị Ngọc Lan 23/05/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DSH153082 Phạm Thị Ngọc Linh 06/04/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DSH153083 Trần Gia Linh 18/10/96 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DSH153088 Lê Thị Diễm My 13/11/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DSH153090 Nguyễn Thị Kim Ngân 14/02/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DSH153096 Đỗ Trung Nguyễn 23/07/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DSH153102 Đặng Thị Kiều Như 02/12/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DSH153105 Huỳnh Thanh Phong 10/09/95 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DSH153106 Nguyễn Thanh Phong 10/10/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DSH153109 Phạm Thị Ngọc Quí 19/06/96 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DSH153113 Nguyễn Thị Như Quỳnh 08/02/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DSH153115 Huỳnh Thanh Sang 09/08/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DSH153116 Nguyễn Danh Tân 20/06/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DSH153125 Nguyễn Thị Minh Thư 20/10/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DSH153133 Nguyễn Thị Kiều Trang 03/04/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DSH153136 Châu Ngọc Thanh Trúc 21/10/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DSH153138 Nguyễn Tiến Trung 25/11/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DSH153140 Bùi Văn Vĩ 11/03/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DSH153143 Nguyễn Phước Vinh 23/06/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
25/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDSH153144 Thái Quang Vinh 05/06/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DSH153146 Trần Minh Vũ 03/11/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DSH153149 Phan Phạm Nhật Vy 14/08/97 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DSH153562 Trần My Ky 19/11/96 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DSH153575 Lê Thị Thùy Trang 24/04/96 DH16SH FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DSH163625 Lê Hoàng Minh 06/05/96 DH17SH MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DSH163631 Võ Thanh Nhã 18/06/98 DH17SH MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DSH163924 Nguyễn Thanh Hải 05/12/98 DH17SH MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DTC132058 Lê Thị Ngọc Trâm 27/02/95 DH14TC ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DTC132075 Trần Thị Kim Yến 24/07/95 DH14TC ECO503 Kinh tế phát triển 17-01-17 13g
DTC141900 Trương Bạch Mai 26/07/96 DH15TC ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DTC141907 Huỳnh Như Ngọc 21/01/95 DH15TC ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DTC142296 Mai Vương Thảo Nguyên 05/05/96 DH15TC ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DTC142304 Vũ Thị Huỳnh Như 10/12/96 DH15TC ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DTC142320 Phạm Trần Phương Thảo 16/07/96 DH15TC ACC501 Kế toán tài chính 1 17-01-17 13g
DTH154333 Võ Thái Bảo 01/10/97 DH16TH COS313 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 17-01-17 13g
DTH154337 Trần Quốc Chiến 04/10/97 DH16TH COS313 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 17-01-17 13g
DTH154383 Phan Hùng Lực 27/07/97 DH16TH COS313 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 17-01-17 13g
DTH154393 Võ Chí Nghĩa 12/08/97 DH16TH COS313 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 17-01-17 13g
DTH154406 Phan Thanh Phong 15/09/96 DH16TH COS313 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 17-01-17 13g
DTH154425 Lê Minh Thành 20/10/97 DH16TH COS313 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 17-01-17 13g
DTH154426 Nguyễn Văn Thắng 28/08/96 DH16TH COS313 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 17-01-17 13g
DTO121087 Phan Văn Đông 20/11/94 DH13TO ALG501 Đại số tuyến tính 1 17-01-17 13g
DTO121773 Lâm Xuân Diễm 30/01/94 DH13TO ALG501 Đại số tuyến tính 1 17-01-17 13g
DTO121777 Hồ Trung Hiến 07/05/94 DH13TO ALG501 Đại số tuyến tính 1 17-01-17 13g
DTO121785 Trần Thị Kim Quý 10/05/93 DH13TO ALG501 Đại số tuyến tính 1 17-01-17 13g
DTO160675 Phạm Thị Thúy Duy 12/12/98 DH17TO ALG501 Đại số tuyến tính 1 17-01-17 13g
DTO160676 Võ Nguyễn Thuý Đào 05/02/98 DH17TO ALG501 Đại số tuyến tính 1 17-01-17 13g
DTO160678 La Ngọc Hậu 07/03/96 DH17TO ALG501 Đại số tuyến tính 1 17-01-17 13g
DTO160686 Võ Thùy Liên 15/03/98 DH17TO ALG501 Đại số tuyến tính 1 17-01-17 13g
DTO160693 Võ Triệu Lan Nhi 22/11/98 DH17TO ALG501 Đại số tuyến tính 1 17-01-17 13g
DTO160697 Trần Quốc Thái 26/03/95 DH17TO ALG501 Đại số tuyến tính 1 17-01-17 13g
DTO160701 Trương Thị Minh Thư 26/08/98 DH17TO ALG501 Đại số tuyến tính 1 17-01-17 13g
DTO160706 Võ Thị Ngọc Yến 29/09/98 DH17TO ALG501 Đại số tuyến tính 1 17-01-17 13g
DTP153162 Trương Đại Dũng 08/04/97 DH16TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DTP153163 Huỳnh Thị Bích Duyên 29/05/97 DH16TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DTP153165 Trần Văn Hải Đăng 14/05/97 DH16TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
26/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDTP153171 Huỳnh Thị Trúc Giao 03/10/97 DH16TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DTP153182 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 07/08/97 DH16TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DTP153217 Huỳnh Như 27/08/97 DH16TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DTP153218 Trần Thị Tuyết Như 08/01/97 DH16TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DTP153234 Nguyễn Văn Sen 04/03/97 DH16TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DTP153236 Nguyễn Chí Tài 18/03/97 DH16TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DTP153238 Lê Minh Thông 20/10/97 DH16TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DTP153250 Đặng Thanh Tuấn 10/04/97 DH16TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DTP153251 Nguyễn Trọng Tuấn 09/05/97 DH16TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DTP153256 Nguyễn Hoàn Vũ 19/01/97 DH16TP FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DTP163692 Phạm Tấn Kiệt 19/08/98 DH17TP MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DTP163702 Hồ Nhựt Minh 15/04/98 DH17TP MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DTP163716 Dương Kim Nhàn 18/09/98 DH17TP MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DTP163719 Trần Phan Tuyết Nhi 13/04/98 DH17TP MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DTP163725 Trịnh Thị Huỳnh Như 19/03/98 DH17TP MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DTP163755 Đỗ Lê Thúy Vi 10/01/98 DH17TP MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DTP163757 Phó Kim Vy 13/05/98 DH17TP MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DTT133409 Nguyễn Quốc Tiến 21/08/95 DH14TT MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DTT133418 Nguyễn Anh Phương 07/12/95 DH14TT FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DTT133421 Nguyễn Thành Đặng 09/09/95 DH14TT FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DTT133435 Phan Hữu Ngân 10/04/95 DH14TT FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DTT134494 Võ Trung Nhựt 23/02/95 DH14TT FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DTT143930 Nguyễn Thị Bích Tuyền 18/10/96 DH15TT2 FST101 Hóa phân tích 17-01-17 13g
DTT163810 Đặng Hữu Ân 09/06/96 DH17TT MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DTT163814 Võ Hoàng Bữu 13/02/98 DH17TT MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DTT163826 Nguyễn Lê Huy Hoàng 26/10/98 DH17TT MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DTT163860 Hồ Võ Ngọc Bích Trân 21/10/98 DH17TT MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DTT163862 Nguyễn Thị Mai Trinh 18/01/98 DH17TT MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DTT163866 Trịnh Quốc Tuấn 17/02/98 DH17TT MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DTT163938 Trần Duy Phương 06/09/97 DH17TT MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DTT163939 Thái Thanh Sơn 09/04/98 DH17TT MAT103 Toán C 17-01-17 13g
DTT163943 Nguyễn Dĩ Tường 08/09/98 DH17TT MAT103 Toán C 17-01-17 13g
CAV140951 Phan Thị Mỷ Dạng 25/12/96 CD39AV1 CHI101 Tiếng Trung 1 16-01-17 7g
CAV141002 Nguyễn Thị Miên 24/12/95 CD39AV2 CHI101 Tiếng Trung 1 16-01-17 7g
CGT140022 Nguyễn Thị Giàu 09/06/96 CD39GT PED110 Phương pháp nghiên cứu khoa học - CĐ GDTH 16-01-17 7g
CGT140100 Nguyễn Thành Việt 11/08/96 CD39GT PED110 Phương pháp nghiên cứu khoa học - CĐ GDTH 16-01-17 7g
CGT141137 Lê Thị Huỳnh Như / /96 CD39GT PED110 Phương pháp nghiên cứu khoa học - CĐ GDTH 16-01-17 7g
27/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiCPN143980 Võ Trường Giang 27/04/96 CD39PN RUD516 Phương pháp khuyến nông - CĐ PTNT 16-01-17 7g
CSD144157 Đỗ Thị Ngọc Linh 24/12/96 CD39SD MBI501 Kỹ thuật phân tích chất lượng sản phẩm 16-01-17 7g
CSD144162 Đặng Ngọc Ngân 09/12/95 CD39SD MBI501 Kỹ thuật phân tích chất lượng sản phẩm 16-01-17 7g
CSD144179 Ngô Thị Hồng Phượng 07/08/96 CD39SD MBI501 Kỹ thuật phân tích chất lượng sản phẩm 16-01-17 7g
CSD144189 Trần Văn Thiện 13/03/96 CD39SD MBI501 Kỹ thuật phân tích chất lượng sản phẩm 16-01-17 7g
CSD144195 Phan Thành Trí 18/12/95 CD39SD MBI501 Kỹ thuật phân tích chất lượng sản phẩm 16-01-17 7g
CSD144200 Trần Thị Xuân Trúc 17/12/96 CD39SD MBI501 Kỹ thuật phân tích chất lượng sản phẩm 16-01-17 7g
CST141207 Dương Thị Ngọc Bích 13/09/96 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g
CST141208 Huỳnh Thị Ngọc Bích 05/09/96 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g
CST141211 Nguyễn Thị Diễm Chinh 19/06/95 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g
CST141215 Phạm Thị Mỹ Duyên 27/11/96 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g
CST141218 Nguyễn Thị Cẩm Giang 15/03/96 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g
CST141232 Ma Thị Thùy Linh 15/09/95 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g
CST141233 Nguyễn Thị Chi Linh 10/12/96 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g
CST141234 Nguyễn Vũ Linh 21/11/96 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g
CST141235 Phạm Thị Cẩm Linh 23/04/95 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g
CST141238 Phạm Thị Trúc Ly 25/09/94 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g
CST141239 Nguyễn Thị Trúc Mai 19/11/96 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g
CST141243 Nguyễn Hồng Ngọc 20/06/95 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g
CST141244 Võ Thị ánh Ngọc 02/03/95 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g
CST141249 Lê Minh Phú 19/05/95 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g
CST141256 Đặng Phi Quang 17/03/96 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g
CST141259 Hà Thị Thảo 29/02/96 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g
CST141261 Nguyễn Thị Thảo 29/08/95 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g
CST141262 Trương Mai Phương Thi 02/10/95 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g
CST141263 Nguyễn Thị Kim Thơ 03/01/96 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g
CST141277 Nguyễn Phú Vinh 25/06/96 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g
CST141280 Phan Thị Thúy Yên 21/12/96 CD39ST CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g
CTH146501 Trần Nhật Anh 19/03/96 CD39TH CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g
CTH146836 Lê Tuấn Cảnh 19/01/96 CD39TH CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g
CTH146847 Phạm Anh Duy 31/08/96 CD39TH CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g
CTH146877 Tôn Ray Ka 24/11/96 CD39TH CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g
CTH146882 Lăng Triết Khương 30/09/96 CD39TH CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g
CTH146894 Nguyễn Thị Luyến 20/06/96 CD39TH CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g
CTH146941 Hà Huyền Trang 31/10/96 CD39TH CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g
CTT152617 Lê Phát Đạt 09/09/97 CD40TT SOI305 Phân bón 16-01-17 7g
CTT152639 Hồ Phước Nhiều 02/04/97 CD40TT SOI305 Phân bón 16-01-17 7g
28/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiCVN146318 Lê Thị Hồng Loan 15/11/91 CD39VN TOU560 Nghiệp vụ nhà hàng – CĐ 16-01-17 7g
DAV150470 Trần Thiện Nhân 25/07/97 DH16AV CHI101 Tiếng Trung 1 16-01-17 7g
DBT143104 Thịnh Văn An 09/10/96 DH15BT2 CUL545 Quản lý dịch hại tổng hợp 16-01-17 7g
DBT143117 Hồ Ngọc Có 09/03/95 DH15BT2 CUL545 Quản lý dịch hại tổng hợp 16-01-17 7g
DBT143120 Nguyễn Thanh Duẩn 13/10/96 DH15BT2 CUL545 Quản lý dịch hại tổng hợp 16-01-17 7g
DBT143125 Lâm Huỳnh Dương 09/04/96 DH15BT2 CUL545 Quản lý dịch hại tổng hợp 16-01-17 7g
DBT143129 Phan Thị Hồng Đào 18/10/96 DH15BT1 CUL545 Quản lý dịch hại tổng hợp 16-01-17 7g
DBT143135 Trần Văn Đông 07/12/96 DH15BT2 CUL545 Quản lý dịch hại tổng hợp 16-01-17 7g
DBT143142 Phạm Trường Giang 09/04/96 DH15BT1 CUL545 Quản lý dịch hại tổng hợp 16-01-17 7g
DBT143160 Tạ Quốc Khanh 14/09/96 DH15BT2 CUL545 Quản lý dịch hại tổng hợp 16-01-17 7g
DBT143191 Nguyễn Hữu Nghị 30/11/96 DH15BT2 CUL545 Quản lý dịch hại tổng hợp 16-01-17 7g
DBT143201 Võ Minh Thiện Nhân 06/12/96 DH15BT1 CUL545 Quản lý dịch hại tổng hợp 16-01-17 7g
DBT143225 Nguyễn Phước Sang 02/10/96 DH15BT1 CUL545 Quản lý dịch hại tổng hợp 16-01-17 7g
DBT143250 Nguyễn Hữu Thiện 03/05/96 DH15BT2 CUL545 Quản lý dịch hại tổng hợp 16-01-17 7g
DBT143255 Nguyễn Hoàng Thống 18/12/96 DH15BT2 CUL545 Quản lý dịch hại tổng hợp 16-01-17 7g
DBT143273 Nguyễn Thanh Tuấn 25/11/96 DH15BT2 CUL545 Quản lý dịch hại tổng hợp 16-01-17 7g
DGT130397 Huỳnh Thị Lam Anh 06/08/95 DH14GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g
DGT150534 Đỗ Văn Cà 22/06/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g
DGT150543 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 09/04/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g
DGT150549 La Thị Hồng Gấm 28/02/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g
DGT150550 Lương Thị Huỳnh Giao 24/06/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g
DGT150558 Nguyễn Thị Thúy Hiền 05/12/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g
DGT150561 Trương Thị Mỹ Hương 12/12/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g
DGT150563 Nguyễn Thị Kim Hường 24/04/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g
DGT150564 Nguyễn Hoàng Mai Khanh 09/01/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g
DGT150566 Lê Thị Thúy Liễu 09/02/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g
DGT150571 Neàng Chanh Ly 28/06/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g
DGT150580 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 08/02/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g
DGT150588 Trần Văn Vũ Phong 19/06/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g
DGT150594 Cao Phú Quốc 26/07/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g
DGT150595 Chanh Srây Róth 17/01/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g
DGT150596 Nguyễn Thị Thúy Sang 16/08/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g
DGT150599 Võ Thị Thanh Tâm 14/03/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g
DGT150603 Huỳnh Thị Thu Thảo 29/02/96 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g
DGT150606 Phùng Thị Trúc Thi 13/05/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g
DGT150613 Nguyễn Lê Anh Thư 05/09/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g
DGT150615 Nguyễn Thị Bích Tiên 17/10/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g
29/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDGT150618 Bùi Đoàn Tú Trinh 16/08/95 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g
DGT150621 Trương Thị Việt Trinh 05/10/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g
DGT150624 Nguyễn Thị Cẩm Tú 01/01/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g
DGT150626 Dương Thị Thúy Uyên 29/03/96 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g
DGT150627 Huỳnh Thanh Vân 09/09/97 DH16GT PED302 Thể dục và Phương pháp dạy học thể dục 16-01-17 7g
DMN130784 Nguyễn Quỳnh Như 15/11/95 DH14MN1 GD004 Giáo dục học đai cương 16-01-17 7g
DMN150734 Lê Thị Mỹ Hạnh 13/07/97 DH16MN1 GD004 Giáo dục học đai cương 16-01-17 7g
DMN150744 Thái Ngọc Huyền 21/05/97 DH16MN1 GD004 Giáo dục học đai cương 16-01-17 7g
DMN150796 Nguyễn Thị Thu Thảo 20/11/97 DH16MN1 GD004 Giáo dục học đai cương 16-01-17 7g
DNH122317 Nguyễn Ngọc Bích Ngân 12/11/94 DH13NH2 FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g
DNH131500 Trần Thị Ngọc Tuyền 08/08/95 DH14NH FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g
DNH131502 Phú Thị Thùy Dung 28/02/95 DH14NH FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g
DNH131512 Nguyễn Thị Trang Đài 16/12/94 DH14NH FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g
DNH131520 Trần Quyền Kim 11/05/95 DH14NH FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g
DNH131524 Bùi Phương Nhi 30/08/95 DH14NH FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g
DNH131527 Nguyễn Nhựt Linh 12/10/95 DH14NH FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g
DNH131542 Phạm Thành Luân 11/03/95 DH14NH FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g
DNH131561 Huỳnh Thanh Trúc 15/09/94 DH14NH FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g
DNH131566 Trịnh Thị Kiều Oanh 22/10/95 DH14NH FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g
DNH131567 Nguyễn Văn Hậu 19/05/95 DH14NH FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g
DNH131849 Trương Thị Kim Hiền 11/11/94 DH14NH FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g
DNH131862 Thái Thị Hương Lan 13/03/94 DH14NH FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g
DPM135381 Huỳnh Thị Ngọc Hân 10/08/95 DH14PM COS304 Cấu trúc dữ liệu 1 16-01-17 7g
DPM135403 Hồ Thị Lợi 11/07/95 DH14PM CON501 Lập trình Web 16-01-17 7g
DPM154123 Nguyễn Thị Minh Duyên 30/09/97 DH16PM COS304 Cấu trúc dữ liệu 1 16-01-17 7g
DPM154129 Nguyễn Phú Hào 28/09/97 DH16PM COS304 Cấu trúc dữ liệu 1 16-01-17 7g
DPM154138 Võ Bùi Xuân Huy 31/03/97 DH16PM COS304 Cấu trúc dữ liệu 1 16-01-17 7g
DPM154139 Huỳnh Tấn Hưng 04/11/97 DH16PM COS304 Cấu trúc dữ liệu 1 16-01-17 7g
DPM154164 Võ Hữu Nghị 16/08/97 DH16PM COS304 Cấu trúc dữ liệu 1 16-01-17 7g
DPM154169 Võ Thị Hồng Ngọc 10/05/97 DH16PM COS304 Cấu trúc dữ liệu 1 16-01-17 7g
DPM154196 Phạm Minh Thông 24/03/95 DH16PM COS304 Cấu trúc dữ liệu 1 16-01-17 7g
DPM154201 Lý Thị Phương Trang 17/02/97 DH16PM COS304 Cấu trúc dữ liệu 1 16-01-17 7g
DPN134297 Nguyễn Thị Chúc Ly 19/01/95 DH14PN SOI502 Phì nhiêu, qui hoạch và đánh giá sử dụng đất NN 16-01-17 7g
DPN143352 Đỗ Thị Kim Loan 15/12/96 DH15PN2 SOI502 Phì nhiêu, qui hoạch và đánh giá sử dụng đất NN 16-01-17 7g
DPN143394 Lê Tấn Tài 16/12/96 DH15PN2 SOI502 Phì nhiêu, qui hoạch và đánh giá sử dụng đất NN 16-01-17 7g
DPN143432 Nguyễn Chí Vũ 14/03/95 DH15PN1 SOI502 Phì nhiêu, qui hoạch và đánh giá sử dụng đất NN 16-01-17 7g
DQM135086 Lê Quốc Sang 06/04/95 DH14QM ENV543 Đánh giá tác động môi trường 16-01-17 7g
30/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDQT131720 Lê Thị Kim Ngọc 29/01/94 DH14QT2 BUS520 Quản trị hệ thống thông tin 16-01-17 7g
DQT131965 Đặng Thành Nghĩa 20/10/94 DH14QT2 BUS520 Quản trị hệ thống thông tin 16-01-17 7g
DTC112754 Nguyễn Văn Ngởi 11/09/92 DH12TC FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g
DTC122740 Lê Hoàng Tuyết Mai 16/09/94 DH13TC FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g
DTC131769 Nguyễn Thị Yến 16/03/95 DH14TC FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g
DTC131775 Bùi Kim Chưởng 25/07/95 DH14TC FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g
DTC132007 Nguyễn Thị Thiên Hương 25/06/95 DH14TC FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g
DTC132017 Nguyễn Thị Thúy Linh 15/10/95 DH14TC FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g
DTC132059 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 26/03/95 DH14TC FIN507 Phân tích tài chính 16-01-17 7g
DTH154393 Võ Chí Nghĩa 12/08/97 DH16TH COS304 Cấu trúc dữ liệu 1 16-01-17 7g
DTH154395 Ngô Thị Mỹ Ngọc 26/09/97 DH16TH COS304 Cấu trúc dữ liệu 1 16-01-17 7g
DTH154399 Nguyễn Thị Hải Nhi 15/11/97 DH16TH COS304 Cấu trúc dữ liệu 1 16-01-17 7g
DTH154406 Phan Thanh Phong 15/09/96 DH16TH COS304 Cấu trúc dữ liệu 1 16-01-17 7g
DTT133382 Phạm Hùng Hải 29/07/95 DH14TT CUL534 Động vật hại nông nghiệp 16-01-17 7g
DTT133407 Nguyễn Thanh Sang 07/12/93 DH14TT CUL534 Động vật hại nông nghiệp 16-01-17 7g
DTT133424 Nguyễn Tấn Khôn 02/02/95 DH14TT CUL534 Động vật hại nông nghiệp 16-01-17 7g
DTT134521 Nguyễn Thanh Yên 17/11/94 DH14TT CUL534 Động vật hại nông nghiệp 16-01-17 7g
DTT143835 Trần Kim Hoàng 30/06/96 DH15TT1 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g
DTT143849 Lý Vũ Linh 10/04/96 DH15TT2 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g
DTT143863 Trần Văn Muôn 18/08/96 DH15TT2 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g
DTT143880 Nguyễn Tấn Phát 20/05/94 DH15TT1 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g
DTT143884 Lê Hoàng Phong 25/07/96 DH15TT1 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g
DTT143893 Nguyễn Phương Trúc Quyên 15/05/96 DH15TT1 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g
DTT143894 Nguyễn Văn Rôm 07/05/94 DH15TT1 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g
DTT143914 Trịnh Thị Đài Trang 04/01/94 DH15TT2 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g
DTT143936 Mai Thị Mỹ Xuyên 07/09/96 DH15TT2 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g
DTT143942 Davorn Kham 08/09/90 DH15TT1 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g
DTT143946 Samneth Chan 16/08/95 DH15TT2 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g
DTT143947 Tum Am Srey 11/08/96 DH15TT1 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g
DTT143948 Sovannraksmey Koy 09/05/92 DH15TT2 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g
DTT143951 May Soheang 03/05/92 DH15TT2 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g
DTT145379 Lê Vũ An 27/05/96 DH15TT2 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g
DTT145395 Lê Hoàng Đạo 22/08/92 DH15TT2 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g
DTT145413 Phan Tấn Kiệt 01/01/96 DH15TT1 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g
DTT145425 Dương Văn Nhựt 23/11/96 DH15TT2 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g
DTT145453 Nguyễn Thị Cẩm Tú 13/08/96 DH15TT1 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g
DTT145455 Phùng Thanh Tùng 20/01/96 DH15TT1 SOI305 Phân bón 16-01-17 7g
31/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDVN134743 Đặng Thị Hoàng Dung 01/05/95 DH14VN TOU558 Du lịch cộng đồng 16-01-17 7g
CAN153809 Phan Bảo Ngọc 22/02/97 CD40AN PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g
CAN153936 Bùi Lê Mỹ Siêng 08/09/97 CD40AN PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g
CAN167660 Lê Văn Lộc 09/05/98 CD41AN PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g
CAV130852 Ngô Thị Mỹ Anh 04/02/95 CD38AV PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g
CAV130891 Nguyễn Tấn Hiền 05/11/95 CD38AV PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g
CAV130914 Phạm Thị Cẩm Lụa 10/08/95 CD38AV PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g
CAV130916 Nguyễn Thúy Loan 04/04/95 CD38AV PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g
CAV130962 Huỳnh Thị Phương Thảo 21/10/95 CD38AV PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g
CAV141072 Võ Ngọc Trâm 07/07/95 CD39AV2 PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g
CAV141073 Bùi Thị Mỹ Trân 09/10/95 CD39AV1 PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g
CAV141093 Nguyễn Thúy Vy 19/09/96 CD39AV2 PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g
CAV167013 Phan Minh Lý 19/07/96 CD41AV PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g
CBT152208 Hồ Ngọc Châu 01/04/97 CD40BT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g
CBT152241 Thích Pháp Luật 01/07/97 CD40BT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g
CBT152251 Lê Hữu Nghĩa 15/10/97 CD40BT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g
CBT152280 Lê Trường Thịnh 18/09/97 CD40BT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g
CBT152288 Trần Quốc Toàn 20/05/95 CD40BT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g
CGT140043 Đoàn Hải Lý 15/10/96 CD39GT PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g
CGT140094 Trần Quang Trọng 29/12/96 CD39GT PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g
CGT150139 Nguyễn Thị Mỹ Linh 08/03/97 CD40GT PED113 Giáo dục học 2 đào tạo giáo viên Tiểu học 16-01-17 13g
CGT160050 Từ Ngọc Thu Thảo 22/09/98 CD41GT1 PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g
CGT160096 Lê Thị Kim Ngân 16/01/97 CD41GT2 PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g
CMN130166 Nguyễn Ngọc Minh 04/04/95 CD38MN2 PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g
CMN130176 Nguyễn Như Ngọc 07/01/95 CD38MN1 PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g
CPN132605 Lê Hoàng Giang 30/10/95 CD38PN BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g
CPN152369 Đinh Ngọc Long 26/12/97 CD40PN BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g
CPN152374 Võ Hồng Năm / /96 CD40PN BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g
CPN152378 Nguyễn Thái Ngọc 12/09/97 CD40PN BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g
CPN152388 Lê Văn Sơn 20/06/97 CD40PN BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g
CPN152389 Phạm Văn Tài 23/09/97 CD40PN BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g
CPN152390 Nguyễn Châu Bun Tha 03/10/96 CD40PN BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g
CPN152394 Châu Thị Bé Thương 16/02/95 CD40PN BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g
CPN152395 Nguyễn Hoài Thương 28/03/97 CD40PN BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g
CST141259 Hà Thị Thảo 29/02/96 CD39ST PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g
CTD150424 Nguyễn Văn Hiền 17/05/96 CD40TD PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g
CTD150426 Võ Thiện Huệ 16/02/97 CD40TD PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g
32/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiCTT132721 Võ Trường Giang 16/05/95 CD38TT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g
CTT152611 Chau Chanh 05/10/93 CD40TT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g
CTT152645 Lê Toàn Sáng 15/08/97 CD40TT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g
DBT132839 Huỳnh Ngọc Trường 16/09/94 DH14BT GEO501 Khí tượng nông nghiệp 16-01-17 13g
DBT152718 Ngô Văn Nhựt 24/10/97 DH16BT1 BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g
DBT152722 Đinh Thiên Phúc 19/07/97 DH16BT1 BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g
DBT153546 Trương Hữu Thịnh 05/12/96 DH16BT1 BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g
DCN144895 Lý Thị Thùy Dương 29/12/96 DH15CN ANI507 Thức ăn chăn nuôi 16-01-17 13g
DCN144964 Đặng Văn Nhí 20/08/96 DH15CN ANI507 Thức ăn chăn nuôi 16-01-17 13g
DCT146037 Nguyễn Triệu Minh Đức 09/09/96 DH15CT MAX511 Tác phẩm kinh điển của C.Mác và Ph. Ăng-ghen 16-01-17 13g
DCT146052 Lê Thị Diễm My 19/05/95 DH15CT MAX511 Tác phẩm kinh điển của C.Mác và Ph. Ăng-ghen 16-01-17 13g
DCT146070 Lại Thị Thúy Vi 04/01/96 DH15CT MAX511 Tác phẩm kinh điển của C.Mác và Ph. Ăng-ghen 16-01-17 13g
DGT140471 Hoàng Thị Thúy 22/09/96 DH15GT1 PRE506 Cơ sở Tự nhiên và Xã hội 3 (Vật lý, Hóa học) - DH GDTH 16-01-17 13g
DGT140482 Nguyễn Thị Bích Trâm 16/10/96 DH15GT1 PRE506 Cơ sở Tự nhiên và Xã hội 3 (Vật lý, Hóa học) - DH GDTH 16-01-17 13g
DGT150558 Nguyễn Thị Thúy Hiền 05/12/97 DH16GT PED113 Giáo dục học 2 đào tạo giáo viên Tiểu học 16-01-17 13g
DGT150587 Nguyễn Thị Nương 11/02/97 DH16GT PED113 Giáo dục học 2 đào tạo giáo viên Tiểu học 16-01-17 13g
DGT160297 Diệp Thị Kim Cương 10/06/98 DH17GT2 PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g
DHH150652 Võ Thị Bích Ngọc 13/01/97 DH16HH PED514 Phương pháp dạy học Hóa học 1 (Phần lí luận) 16-01-17 13g
DHH150655 Tô Diễm Phúc 19/06/97 DH16HH PED514 Phương pháp dạy học Hóa học 1 (Phần lí luận) 16-01-17 13g
DHH150656 Phạm Văn Quốc 25/11/95 DH16HH PED514 Phương pháp dạy học Hóa học 1 (Phần lí luận) 16-01-17 13g
DHH150657 Ngô Chí Thanh 24/09/97 DH16HH PED514 Phương pháp dạy học Hóa học 1 (Phần lí luận) 16-01-17 13g
DHH150659 Đinh Thị Thắm 14/06/97 DH16HH PED514 Phương pháp dạy học Hóa học 1 (Phần lí luận) 16-01-17 13g
DHH150662 Nguyễn Thị Cẩm Thi 26/01/97 DH16HH PED514 Phương pháp dạy học Hóa học 1 (Phần lí luận) 16-01-17 13g
DHH150663 Huỳnh Văn Thích 15/09/97 DH16HH PED514 Phương pháp dạy học Hóa học 1 (Phần lí luận) 16-01-17 13g
DHH150666 Nguyễn Thị Minh Thư 15/10/97 DH16HH PED514 Phương pháp dạy học Hóa học 1 (Phần lí luận) 16-01-17 13g
DHH150668 Lê Thái Thượng Tôn 15/09/97 DH16HH PED514 Phương pháp dạy học Hóa học 1 (Phần lí luận) 16-01-17 13g
DHH160381 Trần Thị Thanh Thảo 25/05/98 DH17HH PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g
DKQ131340 Nguyễn Thị Kim Yến 23/06/95 DH14KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKQ131341 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 21/11/95 DH14KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKQ151501 Trần Nhật An 19/08/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKQ151505 Nguyễn Tú Duyên 28/09/96 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKQ151506 Mai Xuân Giang 09/02/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKQ151507 Lê Tuyết Hân 29/04/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKQ151510 Võ Trương Quang Huy 20/09/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKQ151513 Nguyễn Hữu Khánh 30/04/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKQ151515 Huỳnh Trương Thúy Liên 12/05/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKQ151517 Dương Thị Kim Luyến 12/11/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
33/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDKQ151524 Tô Hoài Nhân 13/12/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKQ151527 Trần Thị Tuyết Nhi 15/04/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKQ151528 Võ Thị Oanh Nhi 11/06/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKQ151530 Lê Huỳnh Như 24/02/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKQ151536 Dương Nguyễn Cẩm Thanh 26/02/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKQ151538 Nguyễn Kim Thảo 21/07/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKQ151545 Phương Thủy Tiên 10/09/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKQ151549 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 02/07/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13gDKQ151551 Lê Thị út Trinh 02/10/96 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13gDKQ151553 Phạm Thị Bích Tuyền 14/04/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKQ151555 Quách Phương Uyên 29/08/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKQ151558 Lâm Thị Thúy Vi 19/07/97 DH16KQ LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT132092 Trương Thanh Lâm 08/05/95 DH14KT2 FIN505 Thị trường chứng khoán 16-01-17 13g
DKT141593 Phạm Thị Kha Ly 21/09/95 DH15KT1 LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT141611 Lê Thị Thu Ngọc 19/01/96 DH15KT2 LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT151562 Nguyễn Thị Kim ánh 01/10/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT151563 Nguyễn Thị Kim Ba 24/01/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT151568 Lê Thị Thùy Dương 20/12/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT151569 Nguyễn Thị Linh Đang 08/05/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT151570 Bùi Nguyễn Thị Anh Đào 28/03/96 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT151573 Lê Huỳnh Giao 11/11/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT151575 Lý Ngọc Hà 06/05/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT151576 Trần Hồng Hạnh 24/10/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT151586 Ngô Thị Ngọc Hợp 24/02/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT151587 Ngô Thị Kim Huệ 04/08/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT151590 Trần Thị Ngọc Huyền 08/11/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT151593 Trương Thị Diễm Hương 03/03/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT151598 Trịnh Hoàng Lan 25/06/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT151605 Nguyễn Thanh Loan 28/11/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT151607 Ngô Minh Luân 27/11/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT151622 Phan Văn Nhân 05/02/96 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT151630 Lê Minh Phương 13/10/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT151635 Lê Kiều Thanh 30/11/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT151637 Trần Ngọc Thanh Thanh 19/11/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT151640 Trần Thị Bé Thuộc 28/03/96 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT151646 Lê Thị Cẩm Tiên 02/02/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT151647 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 19/11/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
34/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDKT151651 Ngô Quyền Trang 28/09/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT151653 Đặng Thị Mai Trinh 08/04/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT151654 Đặng Thị Mộng Trinh 12/02/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT151658 Lê Thanh Tuyền 28/04/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT151660 Phạm Thị Bích Tuyền 20/04/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT151662 Trần Thị Kim Tuyến 20/07/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT151665 Trần Thị Tường Vi 24/11/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT151667 Nguyễn Thị Kim Yên 13/12/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT151668 Phan Thị Yến 24/06/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DKT152012 Vỏ Ngọc Mỹ Sang 06/09/97 DH16KT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DLY130547 Trần Phú Quí 01/06/95 DH14LY PHY509 Cơ lý thuyết 16-01-17 13g
DLY130558 Nguyễn Thị Bé Nhi 02/08/95 DH14LY PHY509 Cơ lý thuyết 16-01-17 13g
DLY131267 Huỳnh Thị Minh Anh 03/02/95 DH14LY PHY509 Cơ lý thuyết 16-01-17 13g
DLY131287 Nguyễn Thị Kim Quyên 07/02/95 DH14LY PHY509 Cơ lý thuyết 16-01-17 13g
DLY140560 Trương Nhựt Huy 09/05/96 DH15LY PHY509 Cơ lý thuyết 16-01-17 13g
DLY140561 Mai Thị Bích Huyền 26/07/96 DH15LY PHY509 Cơ lý thuyết 16-01-17 13g
DLY140564 Nguyễn Thị Kim Lý 11/01/94 DH15LY PHY509 Cơ lý thuyết 16-01-17 13g
DLY140570 Văn Ngọc Nở 20/02/96 DH15LY PHY509 Cơ lý thuyết 16-01-17 13g
DLY150682 Phạm Thị Thu Cúc 11/08/96 DH16LY PHY518 Phương pháp toán lý 16-01-17 13g
DLY150683 Đặng Chí Cường 20/07/97 DH16LY PHY518 Phương pháp toán lý 16-01-17 13g
DLY150688 Trần Văn Duy 28/09/97 DH16LY PHY518 Phương pháp toán lý 16-01-17 13g
DLY150689 Trần Thị Hương Giang 14/10/97 DH16LY PHY518 Phương pháp toán lý 16-01-17 13g
DLY150691 Nguyễn Thị Kim Hoàng 15/11/97 DH16LY PHY518 Phương pháp toán lý 16-01-17 13g
DLY150692 Lê Thanh Hùng 16/04/97 DH16LY PHY518 Phương pháp toán lý 16-01-17 13g
DLY150693 Võ Thị Ngọc Huyền 27/01/97 DH16LY PHY518 Phương pháp toán lý 16-01-17 13g
DLY150701 Nguyễn Phúc Nguyên 03/11/97 DH16LY PHY518 Phương pháp toán lý 16-01-17 13g
DLY150707 Hoàng Văn Quí 06/04/96 DH16LY PHY518 Phương pháp toán lý 16-01-17 13g
DLY150709 Nguyễn Hữu Thanh 15/09/97 DH16LY PHY518 Phương pháp toán lý 16-01-17 13g
DLY150710 Nguyễn Chí Thành 16/10/97 DH16LY PHY518 Phương pháp toán lý 16-01-17 13g
DLY150718 Ôn Thanh Tuyền 09/09/97 DH16LY PHY518 Phương pháp toán lý 16-01-17 13g
DLY150719 Lê Minh Vũ 10/01/97 DH16LY PHY518 Phương pháp toán lý 16-01-17 13g
DLY160399 Nguyễn Phạm Hoàng Ngân 13/01/98 DH17LY PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g
DMN160440 Trần Thị Thùy Linh 25/07/98 DH17MN1 GT234 Âm nhạc 16-01-17 13g
DMN160443 Mai Thị Trúc Ly 14/04/96 DH17MN1 GT234 Âm nhạc 16-01-17 13g
DMN160448 Nguyễn Thị Hoàng Mỹ 01/01/98 DH17MN1 GT234 Âm nhạc 16-01-17 13g
DMN160449 Nguyễn Thị Thu Ngàn 09/08/98 DH17MN1 GT234 Âm nhạc 16-01-17 13g
DMN160511 La Quế Chi 31/03/98 DH17MN2 GT234 Âm nhạc 16-01-17 13g
35/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDMN160521 Nguyễn Thái Phương Hoa 07/05/98 DH17MN2 GT234 Âm nhạc 16-01-17 13g
DMN160534 Dương Kim Loan 06/02/98 DH17MN2 GT234 Âm nhạc 16-01-17 13g
DMN160590 Nguyễn Thị Kim Tuyền 19/09/98 DH17MN2 GT234 Âm nhạc 16-01-17 13g
DMN160594 Nguyễn Lê Thanh Vi 02/07/98 DH17MN2 GT234 Âm nhạc 16-01-17 13g
DMN160796 Võ Thị Ngoan 01/07/96 DH17MN2 GT234 Âm nhạc 16-01-17 13g
DMN160800 Trần Thị Thùy Trâm 14/11/98 DH17MN2 GT234 Âm nhạc 16-01-17 13g
DNH103370 Lê Thị Thanh Trúc 28/08/92 DH11NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH122272 Nguyễn Trần Ngọc Hân 12/09/94 DH13NH1 FIN505 Thị trường chứng khoán 16-01-17 13g
DNH122317 Nguyễn Ngọc Bích Ngân 12/11/94 DH13NH2 ECO509 Quan hệ kinh tế quốc tế 16-01-17 13g
DNH131542 Phạm Thành Luân 11/03/95 DH14NH FIN505 Thị trường chứng khoán 16-01-17 13g
DNH131862 Thái Thị Hương Lan 13/03/94 DH14NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH131910 Thái Vĩnh Thảo 01/01/95 DH14NH FIN505 Thị trường chứng khoán 16-01-17 13g
DNH142048 Nguyễn Thị Linh Chi 13/08/96 DH15NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH142127 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 13/08/96 DH15NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151672 Nguyễn Dương Ngọc Mai Chi 12/09/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151675 Nguyễn Đại Dĩ 19/02/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151677 Hồ Thị Mỹ Duyên 16/02/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151680 Lê Ngọc Đào 09/01/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151681 Dương Thị Cẩm Giang 17/04/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151688 Trần Âu Nhật Hiền 13/10/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151690 Lê Thị Huỳnh Hoa 24/10/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151693 Neàng Kim Khanh 08/03/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151696 Trần Thị Tuyết Liểu 12/10/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151697 Lâm Thị Giao Linh 20/01/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151698 Phạm Ngọc Linh 29/05/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151702 Trương Thị Huỳnh Mai 29/09/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151703 Nguyễn Thị Tuyết Minh 28/03/96 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151710 Huỳnh Thị Tuyết Nga 14/05/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151711 Lê Tuyết Nga 14/05/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151713 Mai Kim Ngân 24/04/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151717 Nguyễn Trọng Nhân 16/07/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151718 Nguyễn Trọng Nhân 01/01/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151721 Phạm Thị Yến Nhi 29/06/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151731 Lưu Thị Yến Phương 25/09/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151735 Bùi Thảo Quyên 10/10/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151736 Đào Thị Trúc Quyên 06/03/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151737 Nguyễn Thị Quyên 09/07/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
36/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDNH151743 Trần Chí Tánh 06/07/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151744 Nguyễn Văn Chí Tâm 07/10/96 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151746 Đinh Ngọc Thái 06/08/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151748 Phạm Ngọc Thanh Thanh 27/10/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151752 Nguyễn Thị Kim Thi 12/03/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151757 Huỳnh Anh Thư 26/07/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151758 Nguyễn Trang Minh Thư 14/02/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151763 Phạm Thị á Tiên 09/04/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151764 Trần Thị Mỹ Tiên 17/02/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151768 Phan Thị Thùy Trang 07/02/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151769 Phan Gia Trâm 01/03/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151770 Võ Minh Trí 31/10/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151773 Lê Thị Kim Trúc 17/05/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151774 Từ Thị Cẩm Tú 06/10/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DNH151779 Huỳnh Thị Kim Yên 09/04/97 DH16NH LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DPN143425 Lê Toàn Trung 28/06/96 DH15PN2 GEO501 Khí tượng nông nghiệp 16-01-17 13g
DQT122458 Trần Anh Duy 12/01/94 DH13QT1 FIN505 Thị trường chứng khoán 16-01-17 13g
DQT131604 Phạm Thị Diễm Quỳnh 20/03/95 DH14QT2 LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT131605 Nguyễn Thị Kim Sang 11/10/94 DH14QT1 ECO509 Quan hệ kinh tế quốc tế 16-01-17 13g
DQT131636 Thái Thị Ngọc Hoa 13/08/95 DH14QT1 LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT131662 Lâm Thị Thùy Linh 14/06/95 DH14QT1 LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT131681 Trần Minh Danh 07/02/94 DH14QT1 LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT131713 Bùi Thiên Phúc 14/05/95 DH14QT1 LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT131965 Đặng Thành Nghĩa 20/10/94 DH14QT2 LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT141784 Hà Thị Thúy Kiều 16/03/96 DH15QT ECO509 Quan hệ kinh tế quốc tế 16-01-17 13g
DQT141784 Hà Thị Thúy Kiều 16/03/96 DH15QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT141792 Lê Minh Luần 28/08/95 DH15QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT141793 Phạm Thị Tuyết Mai 03/04/96 DH15QT ECO509 Quan hệ kinh tế quốc tế 16-01-17 13g
DQT141800 Nguyễn Thị Thu Ngân 08/09/96 DH15QT ECO509 Quan hệ kinh tế quốc tế 16-01-17 13g
DQT141827 Trương Văn Quí 01/01/96 DH15QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT141832 Trần Công Tài 21/04/96 DH15QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT141833 Nguyễn Châu Đan Tâm 25/10/96 DH15QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT141854 Lư Thị Mỷ Tiên 21/08/96 DH15QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT141855 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 07/08/96 DH15QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT141860 Võ Thị Triều Tiên 17/04/95 DH15QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT141862 Huỳnh Nhật Tiến 26/05/96 DH15QT ECO509 Quan hệ kinh tế quốc tế 16-01-17 13g
DQT141864 Trương Xuân Tiến 14/04/96 DH15QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
37/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDQT141866 Nguyễn Trung Tín 01/09/95 DH15QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT142208 Nguyễn Xuân Thảo 24/04/96 DH15QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT151787 Hồ Lê Quang Chưởng 02/01/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT151791 Trần Thị Mỹ Duyên 04/11/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT151798 Nguyễn Thị Cẩm Giềng 25/03/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT151799 Dương Tuấn Hải 28/12/96 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT151816 Nguyễn Duy Khánh 26/05/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT151817 Trần Quốc Khánh 18/05/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT151821 Nguyễn Lê Mỹ Kỳ 11/05/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT151823 Nguyễn Thị Lan Linh 10/01/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT151826 Huỳnh Thị Ngọc Mai 17/05/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT151827 Nguyễn Thị Chúc Mai 28/04/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT151828 Nguyễn Thị Ngọc Mai 07/11/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT151829 Từ Thị Xuân Mai 13/12/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT151830 Nguyễn Thị Tiểu My 13/03/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT151832 Trần Thị Thanh Nga 20/10/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT151838 Nguyễn Trọng Nhân 13/09/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT151846 Lâm Thị Quỳnh Như 11/08/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT151847 Lê Thị Huỳnh Như 03/04/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT151848 Trần Thị Ni 29/01/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT151854 Phan Hồng Quốc 16/09/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT151865 Trần Hữu Thọ 06/10/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT151866 Trần Thị Tuyết Thu 22/10/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT151868 Đoàn Thị Minh Thư 19/04/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT151877 Hà Đức Trọng 29/04/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT152020 Nguyễn Hoàng Anh 26/06/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DQT152034 Nguyễn Nguyên 20/05/97 DH16QT LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTA140691 Lê Thị Mỹ Duyên 06/08/96 DH15TA LAS508 Lý thuyết dịch 16-01-17 13g
DTA140700 Võ Thị Kim Ngọc 09/04/95 DH15TA LAS508 Lý thuyết dịch 16-01-17 13g
DTA140702 Trần Thị Nhãn 11/01/96 DH15TA LAS508 Lý thuyết dịch 16-01-17 13g
DTA140706 Huỳnh Thị Huỳnh Như 10/04/96 DH15TA LAS508 Lý thuyết dịch 16-01-17 13g
DTA140709 Cao Thị Mỹ Phi 09/02/96 DH15TA LAS508 Lý thuyết dịch 16-01-17 13g
DTA140717 Huỳnh Lê Thanh 14/11/96 DH15TA LAS508 Lý thuyết dịch 16-01-17 13g
DTA142707 Nguyễn Thị Mỹ Dung 25/09/96 DH15TA LAS508 Lý thuyết dịch 16-01-17 13g
DTA142708 Nguyễn Thị Thúy Liễu 09/07/96 DH15TA LAS508 Lý thuyết dịch 16-01-17 13g
DTA142710 Đặng Quỳnh Mai 27/10/96 DH15TA LAS508 Lý thuyết dịch 16-01-17 13g
DTA142717 Đỗ Thị Thùy Trang 02/06/96 DH15TA LAS508 Lý thuyết dịch 16-01-17 13g
38/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDTC131775 Bùi Kim Chưởng 25/07/95 DH14TC FIN505 Thị trường chứng khoán 16-01-17 13g
DTC131781 Phan Thị Kim Loan 28/06/95 DH14TC FIN505 Thị trường chứng khoán 16-01-17 13g
DTC141900 Trương Bạch Mai 26/07/96 DH15TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC142244 Nguyễn Thị Hồng Đào 24/02/96 DH15TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151884 Trương Thành An 20/05/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151886 Trương Hồng Cẩm 20/04/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151889 Bùi Nguyễn Kim Chi 14/11/96 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151890 Nguyễn Thị Kim Chi 01/01/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151891 Phan Thị Kim Cúc 14/07/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151896 Lê Thị Ngọc Duyên 18/07/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151899 Trần Thị Hạnh Duyên 28/06/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151900 Trần Thị Mỹ Duyên 27/02/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151902 Võ Thị Thùy Dương 15/10/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151903 Nguyễn Thị Cẩm Đang 19/06/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151905 Đỗ Đức Hoàng Đức 23/05/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151908 Nguyễn Thúy Hằng 28/09/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151909 Hồ Thị Ngọc Hân 08/03/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151910 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 28/08/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151912 Trần Thị Thúy Hồng 02/06/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151913 Trần Đoàn Quang Huy 22/08/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151917 Nguyễn Đỗ Như Huỳnh 13/01/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151922 Dương Thị Ngọc Kim 07/10/96 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151924 Trương Thị Thúy Liễu 13/06/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151925 Huỳnh Thị Mỹ Linh 17/01/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151929 Nguyễn Đỉnh Ngọc Mai 01/08/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151937 Nguyễn Gia Nghi 03/10/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151941 Ngô Thị Nguyệt 18/02/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151949 Lê Thụy Hoàng Oanh 17/01/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151953 Lưu Ngọc Phú 08/04/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151954 Ngô Hùng Phúc 24/01/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151956 Lương Thanh Phụng 25/01/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151957 Nguyễn Thị Kim Phụng 31/08/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151964 Huỳnh Thị Tú Sương 05/06/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151965 Nguyễn Quốc Thái 14/06/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151966 Ngô Quốc Thanh 16/10/96 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151969 Nguyễn Thị Kim Thi 23/06/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151971 Nguyễn Minh Thư 06/08/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
39/40
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Mã HP Tên học phần Ngày thi Giờ thiDTC151975 Hồ Việt Tiến 09/07/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151984 Lê Nguyễn Anh Tuấn 30/01/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151986 Nguyễn Kim Tuyền 08/01/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151990 Lê Hoàng Kim Vân 01/01/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151994 Phạm Hoa Vinh 21/01/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151995 Trương Thúy Vy 12/11/96 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTC151997 Thiều Thị Như ý 27/04/97 DH16TC LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTH146736 Nguyễn Hoàng Hiển 09/08/96 DH15TH1 LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTH146823 Trương Ngọc Tự 16/09/96 DH15TH2 LNP101 Quy hoạch tuyến tính 16-01-17 13g
DTO140744 Cao Thị Huỳnh Hoa 20/11/96 DH15TO PED518 Phương pháp giảng dạy Đại số và Giải tích 16-01-17 13g
DTO140745 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 25/01/96 DH15TO PED518 Phương pháp giảng dạy Đại số và Giải tích 16-01-17 13g
DTO140746 Dương Thị Tuyết Huỳnh 19/02/96 DH15TO PED518 Phương pháp giảng dạy Đại số và Giải tích 16-01-17 13g
DTO160685 Nguyễn Hữu Khánh 19/12/98 DH17TO PSY101 Tâm lý học đại cương 16-01-17 13g
DTS143765 Dương Thị Mỹ Hương 10/10/95 DH15TS FIS513 Bệnh học thủy sản 16-01-17 13g
DTS143794 Nguyễn Thị Kim Thảo 10/08/96 DH15TS FIS513 Bệnh học thủy sản 16-01-17 13g
DTS153265 Lý Ngọc ẩn 05/12/96 DH16TS BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g
DTS153289 Đặng Phước Lộc 16/06/97 DH16TS BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g
DTT153356 Huỳnh Gia Huy 10/03/97 DH16TT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g
DTT153358 Trần Thị Bảo Huyền 10/02/97 DH16TT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g
DTT153377 Nguyễn Thanh Nam 26/04/97 DH16TT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g
DTT153382 Đinh Thị Bích Ngọc 27/06/97 DH16TT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g
DTT153388 Cao Minh Phúc 09/03/97 DH16TT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g
DTT153403 Huỳnh Phú Tân 06/09/97 DH16TT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g
DTT153409 Đoàn Minh Thuận 22/10/97 DH16TT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g
DTT153424 Bùi Thị út 27/02/97 DH16TT BIO103 Hóa sinh đại cương 16-01-17 13g
40/40