60
Stt Lớp HP Tên HP Số TC Ngành học Giờ thi Thứ Ngày thi Phòng thi HT thi 1 183CHI53401 TTTN Ngôn ngữ Trung 3.00 Tiếng Trung thương mại Tiểu luận 2 183CHI53402 TTTN Ngôn ngữ Trung 3.00 Tiếng Trung thương mại Tiểu luận 3 183ENG44401 TTTN Ngôn ngữ Anh/ PPGD BM Tiếng Anh 3.00 Phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh Tiểu luận 4 183ENG44402 TTTN Ngôn ngữ Anh/ PPGD BM Tiếng Anh 3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận 5 183ENG44501 TTTN Ngôn ngữ Anh/ TATM 3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận 6 183ENG44502 TTTN Ngôn ngữ Anh/ TATM 3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận 7 183ENG44503 TTTN Ngôn ngữ Anh/ TATM 3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận 8 183ENG44504 TTTN Ngôn ngữ Anh/ TATM 3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận 9 183ENG44505 TTTN Ngôn ngữ Anh/ TATM 3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận 10 183ENG44506 TTTN Ngôn ngữ Anh/ TATM 3.00 Phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh Tiểu luận 11 183ENG44507 TTTN Ngôn ngữ Anh/ TATM 3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận 12 183ENG44508 TTTN Ngôn ngữ Anh/ TATM 3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM HĐ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 720/LT-HĐTKTHP Tp. Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 7 năm 2019 LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 - 2019 KHOA NGÔN NGỮ VÀ VĂN HÓA NƯỚC NGOÀI

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 7 năm 2019 LỊCH THI KẾT THÚC …»‹ch thi... · Stt Lớp HP Tên HP Số TC Ngành học Giờ thi Th ứ Ngày thi Phòng thi HT thi

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Stt Lớp HP Tên HPSố

TCNgành học Giờ thi Thứ Ngày thi Phòng thi HT thi

1 183CHI53401 TTTN Ngôn ngữ Trung 3.00 Tiếng Trung thương mại Tiểu luận

2 183CHI53402 TTTN Ngôn ngữ Trung 3.00 Tiếng Trung thương mại Tiểu luận

3 183ENG44401TTTN Ngôn ngữ Anh/ PPGD BM

Tiếng Anh3.00

Phương pháp giảng dạy bộ

môn Tiếng AnhTiểu luận

4 183ENG44402TTTN Ngôn ngữ Anh/ PPGD BM

Tiếng Anh3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận

5 183ENG44501 TTTN Ngôn ngữ Anh/ TATM 3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận

6 183ENG44502 TTTN Ngôn ngữ Anh/ TATM 3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận

7 183ENG44503 TTTN Ngôn ngữ Anh/ TATM 3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận

8 183ENG44504 TTTN Ngôn ngữ Anh/ TATM 3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận

9 183ENG44505 TTTN Ngôn ngữ Anh/ TATM 3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận

10 183ENG44506 TTTN Ngôn ngữ Anh/ TATM 3.00Phương pháp giảng dạy bộ

môn Tiếng AnhTiểu luận

11 183ENG44507 TTTN Ngôn ngữ Anh/ TATM 3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận

12 183ENG44508 TTTN Ngôn ngữ Anh/ TATM 3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

HĐ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 720/LT-HĐTKTHP Tp. Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 7 năm 2019

LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 - 2019

KHOA NGÔN NGỮ VÀ VĂN HÓA NƯỚC NGOÀI

Stt Lớp HP Tên HPSố

TCNgành học Giờ thi Thứ Ngày thi Phòng thi HT thi

13 183ENG44509 TTTN Ngôn ngữ Anh/ TATM 3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận

14 183ENG44510 TTTN Ngôn ngữ Anh/ TATM 3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận

15 183JAP47701 Thực tập cơ sở Ngôn ngữ Nhật 2.00 Tiếng Nhật thương mại Tiểu luận

16 183JAP47801 Thực tập cơ sở Nhật Bản học 2.00 Nhật Bản học Tiểu luận

17 183JAP58701 TTTN Nhật Bản học 3.00 Nhật Bản học Tiểu luận

18 183JAP58702 TTTN Nhật Bản học 3.00 Nhật Bản học Tiểu luận

19 183JAP58801 TTTN Ngôn ngữ Nhật 3.00 Tiếng Nhật thương mại Tiểu luận

20 183KOR54201 TTTN Hàn Quốc học 3.00 Hàn Quốc học Tiểu luận

21 183KOR54202 TTTN Hàn Quốc học 3.00 Hàn Quốc học Tiểu luận

22 183KOR54203 TTTN Hàn Quốc học 3.00 Hàn Quốc học Tiểu luận

23 1831A1406301 Kỹ năng tổ chức sự kiện 3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận

24 183JAP31103 Tiếng Nhật nghe - nói 2 2.00 Tiếng Nhật thương mại Vấn đáp

25 183JAP42401 Địa lý dân cư và kinh tế Nhật Bản 2.00 Nhật Bản học Tiểu luận

26 183JAP44101 Tiếng Nhật nghe - nói 5 2.00 Tiếng Nhật thương mại Vấn đáp

27 1831A1401201 Lý thuyết dịch 2.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận

Stt Lớp HP Tên HPSố

TCNgành học Giờ thi Thứ Ngày thi Phòng thi HT thi

28 183JAP48301 Văn học Nhật Bản 2.00 Nhật Bản học Tiểu luận

29 183JAP31102 Tiếng Nhật nghe - nói 2 2.00 Nhật Bản học Vấn đáp

30 1831A1401601 Ngôn ngữ đối chiếu 2.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận

31 1831A1505301 Tiếng Nhật kinh tế - thương mại 2.00 Nhật Bản học Vấn đáp

32 183JAP31104 Tiếng Nhật nghe - nói 2 2.00 Tiếng Nhật thương mại Vấn đáp

33 183JAP31105 Tiếng Nhật nghe - nói 2 2.00 Tiếng Nhật thương mại Vấn đáp

34 183JAP42301 Đất nước học Nhật Bản 2.00 Tiếng Nhật thương mại Tiểu luận

35 183JAP31101 Tiếng Nhật nghe - nói 2 2.00 Nhật Bản học Vấn đáp

36 183JAP42701 Lịch sử Nhật Bản 2.00 Nhật Bản học Tiểu luận

37 183ENG30301 Kỹ năng sư phạm 3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận

38 183JAP44102 Tiếng Nhật nghe - nói 5 2.00 Nhật Bản học Vấn đáp

39 183JAP44103 Tiếng Nhật nghe - nói 5 2.00 Tiếng Nhật thương mại Vấn đáp

40 183ENG42104 Phiên dịch thương mại 1 3.00 Tiếng Anh thương mại Vấn đáp

41 183JAP42601 Hán tự học tiếng Nhật 2.00 Tiếng Nhật thương mại Tiểu luận

Stt Lớp HP Tên HPSố

TCNgành học Giờ thi Thứ Ngày thi Phòng thi HT thi

42 183CHI42401 Giao tiếp thương mại (nâng cao) 3.00 Tiếng Trung thương mại Vấn đáp

43 183ENG41701Kỹ năng nói trước công chúng bằng

tiếng Anh3.00 Tiếng Anh thương mại Vấn đáp

44 183ENG42102 Phiên dịch thương mại 1 3.00 Tiếng Anh thương mại Vấn đáp

45 183ENG43108 Tiếng Anh nghe - nói 2 3.00 Tiếng Anh thương mại Vấn đáp

46 183ENG43301 Tiếng Anh nghe - nói 4 3.00Phương pháp giảng dạy bộ

môn Tiếng AnhVấn đáp

47 183KOR44401 Tiếng Hàn nghe - nói 5 3.00 Hàn Quốc học Vấn đáp

48 183ENG42304Phương pháp giảng dạy tiếng Anh

cho trẻ em3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận

49 183ENG44801 Văn hóa Mỹ 3.00Phương pháp giảng dạy bộ

môn Tiếng AnhTiểu luận

50 183HQE40301 Giao tiếp thương mại 1 3.00Tiếng Anh thương mại chất

lượng caoVấn đáp

51 1831A1400701 Giao tiếp thương mại 1 3.00 Tiếng Anh thương mại Vấn đáp

52 1831A1401501 Tiếng Anh nghe - ghi 3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận

53 183ENG42301Phương pháp giảng dạy tiếng Anh

cho trẻ em3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận

54 183ENG42302Phương pháp giảng dạy tiếng Anh

cho trẻ em3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận

55 183ENG43106 Tiếng Anh nghe - nói 2 3.00 Văn - Sư phạm Vấn đáp

Stt Lớp HP Tên HPSố

TCNgành học Giờ thi Thứ Ngày thi Phòng thi HT thi

56 183CHI32801 Kỹ năng nghe - nói 2 3.00 Tiếng Trung thương mại Vấn đáp

57 183CHI32802 Kỹ năng nghe - nói 2 3.00 Tiếng Trung thương mại Vấn đáp

58 183ENG44001 Tiếp thị và tổ chức sự kiện 3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận

59 183ENG44007 Tiếp thị và tổ chức sự kiện 3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận

60 183HQE40501 Phiên dịch thương mại 1 3.00Tiếng Anh thương mại chất

lượng caoVấn đáp

61 183JAP20101 Tiếng Nhật giao tiếp 1 3.00

Công nghệ sinh học, Công

nghệ thực phẩm, Tiếng Trung

thương mại

Vấn đáp

62 183KOR41301 Biên phiên dịch 3 3.00 Hàn Quốc học Vấn đáp

63 183KOR42501 Tiếng Hàn nghe - nói 8 3.00 Hàn Quốc học Vấn đáp

64 1831A1400301 Cú pháp tiếng Anh 3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận

65 183CHI32803 Kỹ năng nghe - nói 2 3.00 Tiếng Trung thương mại Vấn đáp

66 183ENG43104 Tiếng Anh nghe - nói 2 3.00 Tiếng Anh thương mại Vấn đáp

67 183ENG43105 Tiếng Anh nghe - nói 2 3.00Tiếng Anh chuyên ngành

Biên phiên dịchVấn đáp

68 183KOR42502 Tiếng Hàn nghe - nói 8 3.00 Hàn Quốc học Vấn đáp

69 1831A1405101 Phiên dịch Anh - Việt 3.00 Tiếng Anh thương mại Vấn đáp

Stt Lớp HP Tên HPSố

TCNgành học Giờ thi Thứ Ngày thi Phòng thi HT thi

70 183ENG42101 Phiên dịch thương mại 1 3.00Phương pháp giảng dạy bộ

môn Tiếng AnhVấn đáp

71 183ENG42605Tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập

khẩu3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận

72 183ENG43001 Tiếng Anh nghe - nói 1 3.00Phương pháp giảng dạy bộ

môn Tiếng AnhVấn đáp

73 183ENG44002 Tiếp thị và tổ chức sự kiện 3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận

74 183ENG44005 Tiếp thị và tổ chức sự kiện 3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận

75 183JAP43601Phiên dịch thương mại Nhật Việt -

Việt Nhật nâng cao3.00 Tiếng Nhật thương mại Vấn đáp

76 183ENG42601Tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập

khẩu3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận

77 183KOR41303 Biên phiên dịch 3 3.00 Hàn Quốc học Vấn đáp

78 183ENG43107 Tiếng Anh nghe - nói 2 3.00Tiếng Anh chuyên ngành

Quốc tế họcVấn đáp

79 183JAP43402Phiên dịch Nhật Việt - Việt Nhật

nâng cao3.00 Nhật Bản học Vấn đáp

80 1831A1405201 Phiên dịch Việt - Anh 3.00 Tiếng Anh thương mại Vấn đáp

81 183ENG42106 Phiên dịch thương mại 1 3.00 Tiếng Anh thương mại Vấn đáp

82 183ENG43102 Tiếng Anh nghe - nói 2 3.00 Tiếng Anh thương mại Vấn đáp

83 183CHI33101 Kỹ năng nghe - nói 5 3.00 Tiếng Trung thương mại Vấn đáp

84 183CHI41901 Dịch nói (nâng cao) 3.00 Tiếng Trung thương mại Vấn đáp

Stt Lớp HP Tên HPSố

TCNgành học Giờ thi Thứ Ngày thi Phòng thi HT thi

85 183ENG43103 Tiếng Anh nghe - nói 2 3.00 Tiếng Anh thương mại Vấn đáp

86 183ENG42306Phương pháp giảng dạy tiếng Anh

cho trẻ em3.00 Tiếng Anh thương mại Tiểu luận

87 1831A1512601 Tiếng Nhật biên phiên dịch 1 3.00 Nhật Bản học Vấn đáp

88 183ENG43101 Tiếng Anh nghe - nói 2 3.00 Tiếng Anh thương mại Vấn đáp

89 1831A1505801 Tiếng Nhật nghe 5 3.00 Nhật Bản học Vấn đáp

90 183KOR30701 Tiếng Hàn nghe - nói 2 2.00 Nhật Bản học 08h00 Thứ Hai 17/06/2019 APH105 (25) Vấn đáp

91 1831A1503701 Tiếng Hàn nói 4 3.00 Hàn Quốc học 10h00 Thứ Hai 17/06/2019 APH105 (1) Vấn đáp

92 183KOR30702 Tiếng Hàn nghe - nói 2 2.00 Hàn Quốc học 08h00 Thứ Ba 18/06/2019 APH105 (25) Vấn đáp

93 183KOR30703 Tiếng Hàn nghe - nói 2 2.00 Hàn Quốc học 08h00 Thứ Tư 19/06/2019 APH105 (25) Vấn đáp

94 183KOR30704 Tiếng Hàn nghe - nói 2 2.00 Hàn Quốc học 10h00 Thứ Tư 19/06/2019 APH105 (25) Vấn đáp

95 183ENG41203 Biên dịch thương mại 1 3.00 Tiếng Anh thương mại 08h00 Thứ Hai 15/07/2019 BPH103 (50) Tự luận 90

96 183ENG41205 Biên dịch thương mại 1 3.00 Tiếng Anh thương mại 08h00 Thứ Hai 15/07/2019 BPH105 (49) Tự luận 90

97 183HQE40101 Biên dịch thương mại 1 3.00Tiếng Anh thương mại chất

lượng cao08h00 Thứ Hai 15/07/2019 BPH102 (23) Tự luận 90

98 183ENG41206 Biên dịch thương mại 1 3.00 Tiếng Anh thương mại 08h00 Thứ Hai 15/07/2019 BPH104 (31) Tự luận 90

Stt Lớp HP Tên HPSố

TCNgành học Giờ thi Thứ Ngày thi Phòng thi HT thi

99 183ENG41202 Biên dịch thương mại 1 3.00Tiếng Anh thương mại chất

lượng cao09h40 Thứ Hai 15/07/2019 BPH103 (48) Tự luận 90

100 183ENG41201 Biên dịch thương mại 1 3.00Phương pháp giảng dạy bộ

môn Tiếng Anh09h40 Thứ Hai 15/07/2019 BPH105 (44) Tự luận 90

101 183CHI42101 Dịch viết (nâng cao) 3.00 Tiếng Trung thương mại 09h40 Thứ Hai 15/07/2019 BPH104 (31) Tự luận 90

102 183JAP41902Biên dịch Nhật Việt - Việt Nhật

nâng cao3.00 Nhật Bản học 09h40 Thứ Hai 15/07/2019 BPH106 (45) Tự luận 90

103 183ENG42806 Tiếng Anh đọc 2 3.00Tiếng Anh chuyên ngành

Biên phiên dịch13h30 Thứ Hai 15/07/2019 BPH105 (52) Tự luận 90

104 183ENG42807 Tiếng Anh đọc 2 3.00Tiếng Anh chuyên ngành

Biên phiên dịch13h30 Thứ Hai 15/07/2019 BPH007 (52) Tự luận 90

105 183ENG42804 Tiếng Anh đọc 2 3.00 Tiếng Anh thương mại 13h30 Thứ Hai 15/07/2019 BPH109 (51) Tự luận 90

106 183ENG42809 Tiếng Anh đọc 2 3.00 Tiếng Anh thương mại 13h30 Thứ Hai 15/07/2019 BPH108 (51) Tự luận 90

107 183ENG42805 Tiếng Anh đọc 2 3.00 Văn - Sư phạm 15h10 Thứ Hai 15/07/2019 BPH108 (51) Tự luận 90

108 183ENG42801 Tiếng Anh đọc 2 3.00 Tiếng Anh thương mại 15h10 Thứ Hai 15/07/2019 BPH109 (50) Tự luận 90

109 183ENG42802 Tiếng Anh đọc 2 3.00 Tiếng Anh thương mại 15h10 Thứ Hai 15/07/2019 BPH105 (52) Tự luận 90

110 183ENG42803 Tiếng Anh đọc 2 3.00 Tiếng Anh thương mại 15h10 Thứ Hai 15/07/2019 BPH007 (51) Tự luận 90

111 183ENG20112 Tiếng Anh giao tiếp 1 3.00Quản trị nhà hàng và dịch vụ

ăn uống08h00 Thứ Ba 16/07/2019 BPH007 (44) Tự luận 90

112 183ENG20105 Tiếng Anh giao tiếp 1 3.00 Tiếng Trung thương mại 08h00 Thứ Ba 16/07/2019 BPH105 (53) Tự luận 90

113 183ENG20107 Tiếng Anh giao tiếp 1 3.00Quản trị tài chính doanh

nghiệp08h00 Thứ Ba 16/07/2019 BPH107 (51) Tự luận 90

Stt Lớp HP Tên HPSố

TCNgành học Giờ thi Thứ Ngày thi Phòng thi HT thi

114 183ENG20113 Tiếng Anh giao tiếp 1 3.00Quản trị nhà hàng và dịch vụ

ăn uống08h00 Thứ Ba 16/07/2019 BPH106 (35) Tự luận 90

115 183ENG20104 Tiếng Anh giao tiếp 1 3.00 Tiếng Nhật thương mại 09h40 Thứ Ba 16/07/2019 BPH105 (52) Tự luận 90

116 183ENG20106 Tiếng Anh giao tiếp 1 3.00 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 09h40 Thứ Ba 16/07/2019 BPH107 (50) Tự luận 90

117 183ENG20103 Tiếng Anh giao tiếp 1 3.00 Tiếng Nhật thương mại 09h40 Thứ Ba 16/07/2019 BPH109 (53) Tự luận 90

118 183ENG20101 Tiếng Anh giao tiếp 1 3.00 Tiếng Anh thương mại 09h40 Thứ Ba 16/07/2019 BPH007 (50) Tự luận 90

119 183JAP47201 Tiếng Nhật viết 1 2.00 Nhật Bản học 13h30 Thứ Ba 16/07/2019 BPH105 (50) Tự luận 60

120 183KOR43501 Tiếng Hàn viết 1 2.00 Hàn Quốc học 13h30 Thứ Ba 16/07/2019 BPH106 (36) Tự luận 60

121 183KOR43503 Tiếng Hàn viết 1 2.00 Nhật Bản học 13h30 Thứ Ba 16/07/2019 BPH007 (32) Tự luận 60

122 183KOR43502 Tiếng Hàn viết 1 2.00 Hàn Quốc học 13h30 Thứ Ba 16/07/2019 BPH109 (55) Tự luận 60

123 183KOR30902 Tiếng Hàn ngữ pháp 2 2.00 Hàn Quốc học 15h10 Thứ Ba 16/07/2019 BPH105 (50) Tự luận 60

124 183KOR30903 Tiếng Hàn ngữ pháp 2 2.00 Hàn Quốc học 15h10 Thứ Ba 16/07/2019 BPH109 (48) Tự luận 60

125 183KOR30904 Tiếng Hàn ngữ pháp 2 2.00 Hàn Quốc học 15h10 Thứ Ba 16/07/2019 BPH106 (46) Tự luận 60

126 183KOR30901 Tiếng Hàn ngữ pháp 2 2.00 Hàn Quốc học 15h10 Thứ Ba 16/07/2019 BPH007 (49) Tự luận 60

127 183ENG20217 Tiếng Anh giao tiếp 2 3.00 Kế toán 08h00 Thứ Tư 17/07/2019 BPH105 (50) Tự luận 90

128 183ENG20218 Tiếng Anh giao tiếp 2 3.00 Kế toán 08h00 Thứ Tư 17/07/2019 BPH107 (51) Tự luận 90

Stt Lớp HP Tên HPSố

TCNgành học Giờ thi Thứ Ngày thi Phòng thi HT thi

129 183ENG20219 Tiếng Anh giao tiếp 2 3.00 Văn - Sư phạm 08h00 Thứ Tư 17/07/2019 BPH007 (47) Tự luận 90

130 183ENG20220 Tiếng Anh giao tiếp 2 3.00Logistics và Quản lý chuỗi

cung ứng08h00 Thứ Tư 17/07/2019 BPH109 (50) Tự luận 90

131 183ENG20207 Tiếng Anh giao tiếp 2 3.00 Quản trị kinh doanh 09h40 Thứ Tư 17/07/2019 BPH109 (49) Tự luận 90

132 183ENG20202 Tiếng Anh giao tiếp 2 3.00Văn - Quản trị văn phòng,

Văn - Truyền thông09h40 Thứ Tư 17/07/2019 BPH107 (51) Tự luận 90

133 183ENG20201 Tiếng Anh giao tiếp 2 3.00

Xã hội học về quản trị tổ

chức xã hội, Xã hội học về

truyền thông báo chí

09h40 Thứ Tư 17/07/2019 BPH105 (49) Tự luận 90

134 183ENG20206 Tiếng Anh giao tiếp 2 3.00 Hệ thống thông tin 09h40 Thứ Tư 17/07/2019 BPH007 (28) Tự luận 90

135 183ENG20212 Tiếng Anh giao tiếp 2 3.00 Quản trị kinh doanh 13h30 Thứ Tư 17/07/2019 BPH103 (34) Tự luận 90

136 183ENG43508 Tiếng Anh ngữ pháp 2 3.00Tiếng Anh chuyên ngành

Quốc tế học13h30 Thứ Tư 17/07/2019 BPH105 (51) Tự luận 90

137 183ENG43501 Tiếng Anh ngữ pháp 2 3.00 Tiếng Anh thương mại 13h30 Thứ Tư 17/07/2019 BPH109 (52) Tự luận 90

138 183ENG43506 Tiếng Anh ngữ pháp 2 3.00Tiếng Anh chuyên ngành

Biên phiên dịch13h30 Thứ Tư 17/07/2019 BPH107 (52) Tự luận 90

139 183ENG43503 Tiếng Anh ngữ pháp 2 3.00 Tiếng Anh thương mại 15h10 Thứ Tư 17/07/2019 BPH109 (50) Tự luận 90

140 183ENG43504 Tiếng Anh ngữ pháp 2 3.00 Tiếng Anh thương mại 15h10 Thứ Tư 17/07/2019 BPH105 (52) Tự luận 90

141 183ENG43505 Tiếng Anh ngữ pháp 2 3.00Phương pháp giảng dạy bộ

môn Tiếng Anh15h10 Thứ Tư 17/07/2019 BPH107 (52) Tự luận 90

142 183ENG43502 Tiếng Anh ngữ pháp 2 3.00 Tiếng Anh thương mại 15h10 Thứ Tư 17/07/2019 BPH007 (51) Tự luận 90

Stt Lớp HP Tên HPSố

TCNgành học Giờ thi Thứ Ngày thi Phòng thi HT thi

143 183KOR43303 Tiếng Hàn ngữ pháp nâng cao 3.00 Hàn Quốc học 08h00 Thứ Năm 18/07/2019 BPH103 (38) Tự luận 90

144 183ENG43509 Tiếng Anh ngữ pháp 2 3.00 Tiếng Anh thương mại 08h00 Thứ Năm 18/07/2019 BPH105 (51) Tự luận 90

145 183HQK20601 Tiếng Hàn giao tiếp 6 3.00Tiếng Anh thương mại chất

lượng cao08h00 Thứ Năm 18/07/2019 BPH104 (23) Tự luận 90

146 183ENG43507 Tiếng Anh ngữ pháp 2 3.00Tiếng Anh chuyên ngành

Biên phiên dịch08h00 Thứ Năm 18/07/2019 DPH004 (51) Tự luận 90

147 183KOR43302 Tiếng Hàn ngữ pháp nâng cao 3.00 Hàn Quốc học 08h00 Thứ Năm 18/07/2019 BPH106 (30) Tự luận 90

148 183KOR30501 Tiếng Hàn đọc 2 2.00 Hàn Quốc học 09h40 Thứ Năm 18/07/2019 BPH105 (50) Tự luận 60

149 183KOR30503 Tiếng Hàn đọc 2 2.00 Hàn Quốc học 09h40 Thứ Năm 18/07/2019 BPH106 (48) Tự luận 60

150 183KOR30504 Tiếng Hàn đọc 2 2.00 Hàn Quốc học 09h40 Thứ Năm 18/07/2019 BPH103 (45) Tự luận 60

151 183KOR30502 Tiếng Hàn đọc 2 2.00 Hàn Quốc học 09h40 Thứ Năm 18/07/2019 BPH104 (37) Tự luận 60

152 183JAP33101 Tiếng Nhật Ngữ pháp 2 3.00 Tiếng Nhật thương mại 13h30 Thứ Năm 18/07/2019 BPH105 (49) Tự luận 90

153 183JAP33102 Tiếng Nhật Ngữ pháp 2 3.00 Tiếng Nhật thương mại 13h30 Thứ Năm 18/07/2019 BPH109 (50) Tự luận 90

154 183JAP33103 Tiếng Nhật Ngữ pháp 2 3.00 Tiếng Nhật thương mại 13h30 Thứ Năm 18/07/2019 BPH007 (50) Tự luận 90

155 183JAP33104 Tiếng Nhật Ngữ pháp 2 3.00 Tiếng Nhật thương mại 13h30 Thứ Năm 18/07/2019 BPH104 (30) Tự luận 90

156 183KOR44101 Văn hóa Hàn Quốc 2.00 Hàn Quốc học 15h10 Thứ Năm 18/07/2019 BPH109 (58) Tự luận 60

Stt Lớp HP Tên HPSố

TCNgành học Giờ thi Thứ Ngày thi Phòng thi HT thi

157 183KOR44102 Văn hóa Hàn Quốc 2.00 Hàn Quốc học 15h10 Thứ Năm 18/07/2019 BPH104 (36) Tự luận 60

158 183JAP31901 Tiếng Nhật tổng hợp 2 3.00 Nhật Bản học 15h10 Thứ Năm 18/07/2019 BPH007 (53) Tự luận 90

159 183JAP31902 Tiếng Nhật tổng hợp 2 3.00 Nhật Bản học 15h10 Thứ Năm 18/07/2019 BPH105 (53) Tự luận 90

160 183ENG43707 Tiếng Anh viết 1 3.00Tiếng Anh chuyên ngành

Biên phiên dịch08h00 Thứ Sáu 19/07/2019 BPH106 (40) Tự luận 90

161 183ENG43702 Tiếng Anh viết 1 3.00 Tiếng Anh thương mại 08h00 Thứ Sáu 19/07/2019 BPH105 (51) Tự luận 90

162 183ENG43708 Tiếng Anh viết 1 3.00Tiếng Anh chuyên ngành

Quốc tế học08h00 Thứ Sáu 19/07/2019 BPH107 (50) Tự luận 90

163 183ENG43709 Tiếng Anh viết 1 3.00 Tiếng Anh thương mại 08h00 Thứ Sáu 19/07/2019 BPH109 (51) Tự luận 90

164 183ENG43704 Tiếng Anh viết 1 3.00 Tiếng Anh thương mại 09h40 Thứ Sáu 19/07/2019 BPH105 (50) Tự luận 90

165 183ENG43701 Tiếng Anh viết 1 3.00 Tiếng Anh thương mại 09h40 Thứ Sáu 19/07/2019 BPH107 (50) Tự luận 90

166 183ENG43703 Tiếng Anh viết 1 3.00 Tiếng Anh thương mại 09h40 Thứ Sáu 19/07/2019 BPH106 (48) Tự luận 90

167 183ENG43706 Tiếng Anh viết 1 3.00Tiếng Anh chuyên ngành

Biên phiên dịch09h40 Thứ Sáu 19/07/2019 BPH109 (50) Tự luận 90

168 183JAP45001 Tiếng Nhật đọc - viết 5 2.00 Tiếng Nhật thương mại 13h30 Thứ Sáu 19/07/2019 BPH106 (22) Tự luận 60

169 183JAP45002 Tiếng Nhật đọc - viết 5 2.00 Tiếng Nhật thương mại 13h30 Thứ Sáu 19/07/2019 BPH109 (48) Tự luận 60

170 183JAP45501 Tiếng Nhật đọc 5 2.00 Nhật Bản học 13h30 Thứ Sáu 19/07/2019 BPH007 (55) Tự luận 60

Stt Lớp HP Tên HPSố

TCNgành học Giờ thi Thứ Ngày thi Phòng thi HT thi

171 183ENG43705 Tiếng Anh viết 1 3.00Phương pháp giảng dạy bộ

môn Tiếng Anh13h30 Thứ Sáu 19/07/2019 BPH105 (49) Tự luận 90

172 183JAP30703 Tiếng Nhật đọc - viết 2 2.00 Tiếng Nhật thương mại 15h10 Thứ Sáu 19/07/2019 BPH105 (53) Tự luận 60

173 183JAP30701 Tiếng Nhật đọc - viết 2 2.00 Tiếng Nhật thương mại 15h10 Thứ Sáu 19/07/2019 BPH007 (44) Tự luận 60

174 183JAP30702 Tiếng Nhật đọc - viết 2 2.00 Tiếng Nhật thương mại 15h10 Thứ Sáu 19/07/2019 BPH109 (47) Tự luận 60

175 183KOR20104 Tiếng Hàn giao tiếp 1 3.00 Tiếng Trung thương mại 15h10 Thứ Sáu 19/07/2019 BPH106 (40) Tự luận 90

176 1831A1404201 Tiếng Trung 3 3.00 Tiếng Anh thương mại 08h00 Thứ Hai 22/07/2019 BPH106 (15) Tự luận 90

177 183CHI33801 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 3.00 Tiếng Trung thương mại 08h00 Thứ Hai 22/07/2019 BPH105 (50) Tự luận 90

178 183CHI33802 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 3.00 Tiếng Trung thương mại 08h00 Thứ Hai 22/07/2019 BPH107 (50) Tự luận 90

179 183CHI33803 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 3.00 Tiếng Nhật thương mại 08h00 Thứ Hai 22/07/2019 BPH109 (48) Tự luận 90

180 183KOR41501 Lịch sử Hàn Quốc 2.00 Hàn Quốc học 09h40 Thứ Hai 22/07/2019 BPH106 (47) Tự luận 60

181 183KOR41502 Lịch sử Hàn Quốc 2.00 Hàn Quốc học 09h40 Thứ Hai 22/07/2019 BPH109 (51) Tự luận 60

182 183CHI20302 Tiếng Trung giao tiếp 1 3.00 Nhật Bản học 09h40 Thứ Hai 22/07/2019 BPH105 (52) Tự luận 90

183 183CHI20301 Tiếng Trung giao tiếp 1 3.00

Công nghệ sinh học, Công

nghệ thực phẩm, Tiếng Nhật

thương mại

09h40 Thứ Hai 22/07/2019 BPH107 (52) Tự luận 90

184 183KOR42101 Tiếng Hàn đọc 5 2.00 Hàn Quốc học 13h30 Thứ Hai 22/07/2019 BPH109 (50) Tự luận 60

Stt Lớp HP Tên HPSố

TCNgành học Giờ thi Thứ Ngày thi Phòng thi HT thi

185 183KOR42102 Tiếng Hàn đọc 5 2.00 Hàn Quốc học 13h30 Thứ Hai 22/07/2019 BPH105 (55) Tự luận 60

186 183JAP46202 Tiếng Nhật ngữ pháp 5 2.00 Tiếng Nhật thương mại 13h30 Thứ Hai 22/07/2019 BPH007 (54) Tự luận 60

187 1831A1405001 Biên dịch Việt - Anh 3.00 Tiếng Anh thương mại 13h30 Thứ Hai 22/07/2019 BPH106 (17) Tự luận 90

188 183JAP30902 Tiếng Nhật đọc 2 2.00 Nhật Bản học 15h10 Thứ Hai 22/07/2019 BPH109 (49) Tự luận 60

189 183JAP46201 Tiếng Nhật ngữ pháp 5 2.00 Tiếng Nhật thương mại 15h10 Thứ Hai 22/07/2019 BPH108 (48) Tự luận 60

190 183JAP30901 Tiếng Nhật đọc 2 2.00 Nhật Bản học 15h10 Thứ Hai 22/07/2019 BPH106 (37) Tự luận 60

191 183ENG20102 Tiếng Anh giao tiếp 1 3.00 Nhật Bản học 15h10 Thứ Hai 22/07/2019 BPH105 (51) Tự luận 90

192 183HQE40701 Tiếng Anh đọc 1 3.00Tiếng Anh thương mại chất

lượng cao08h00 Thứ Ba 23/07/2019 BPH104 (23) Tự luận 90

193 183JAP42901 Ngôn ngữ học tiếng Nhật 2.00 Tiếng Nhật thương mại 08h00 Thứ Ba 23/07/2019 BPH105 (44) Tự luận 60

194 183CHI33701 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 5 3.00 Tiếng Trung thương mại 08h00 Thứ Ba 23/07/2019 BPH106 (39) Tự luận 90

195 183MCA02401 Tiếng Anh 3 3.00 Quản trị kinh doanh 08h00 Thứ Ba 23/07/2019 DPH005 (68) Tự luận 90

196 1831A1403701 Tiếng Anh ngữ pháp 3 3.00 Tiếng Anh thương mại 09h40 Thứ Ba 23/07/2019 BPH102 (11) Tự luận 90

197 183JAP42101Biên dịch thương mại Nhật Việt -

Việt Nhật nâng cao3.00 Tiếng Nhật thương mại 09h40 Thứ Ba 23/07/2019 BPH106 (9) Tự luận 90

198 183KOR20101 Tiếng Hàn giao tiếp 1 3.00 Tiếng Nhật thương mại 09h40 Thứ Ba 23/07/2019 BPH104 (25) Tự luận 90

199 1831A1005201 Tiếng Anh 4 3.00 Quản trị kinh doanh 09h40 Thứ Ba 23/07/2019 DPH004 (65) Tự luận 90

Stt Lớp HP Tên HPSố

TCNgành học Giờ thi Thứ Ngày thi Phòng thi HT thi

200 183KOR41401 Địa lý dân cư và kinh tế Hàn Quốc 2.00 Hàn Quốc học 13h30 Thứ Ba 23/07/2019 BPH109 (57) Tự luận 60

201 183KOR41402 Địa lý dân cư và kinh tế Hàn Quốc 2.00 Hàn Quốc học 13h30 Thứ Ba 23/07/2019 BPH007 (59) Tự luận 60

202 183JAP46902 Tiếng Nhật tổng hợp nâng cao 3.00 Nhật Bản học 13h30 Thứ Ba 23/07/2019 BPH108 (41) Tự luận 90

203 183CHI32601 Kỹ năng đọc - viết 3 3.00 Tiếng Trung thương mại 13h30 Thứ Ba 23/07/2019 BPH102 (27) Tự luận 90

Ghi chú:

- Sinh viên xem Lịch thi chi tiết tại Cổng thông tin sinh viên (http://portal.vhu.edu.vn/);

- Sinh viên phải hoàn thành học phí mới đủ điều kiện dự thi và có mặt trước giờ thi 15 phút để làm thủ tục dự thi;

- Sinh viên thi vấn đáp, thực hành, biểu diễn và nộp tiểu luận liên hệ với văn phòng Khoa/Bộ môn/Giảng viên;

- Ký hiệu phòng thi: + Phòng có ký tự đầu A: 665-667-669 Điện Biên Phủ, P. 1, Q. 3, Tp. HCM;

+ Phòng có ký tự đầu B: 624 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp. HCM;

+ Phòng có ký tự đầu C: 2A2 KP1, QL1A, P. Thạnh Xuân, Q. 12, Tp. HCM;

+ Phòng có ký tự đầu D: 613 (số cũ 1004A) Âu Cơ, P. Phú Trung, Q. Tân Phú, Tp. HCM;

- Mọi thông tin khác về Lịch thi vui lòng liên hệ với TTKT & ĐBCL, ĐT: 028 3975 2227 - 150.

Nơi nhận: TM. HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

- BĐH, VP. BĐH (để b/c ); KT.CHỦ TỊCH

- HĐTKTHP (để t/h );

- Các Ban HĐTKTHP (để t/h );

PHÓ CHỦ TỊCH

- Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa nước ngoài (để t/h );

- Các phòng: QLĐT, HC-NS, TC- KT (để phối hợp t/h );

- Đăng tải website: trang QLĐT, SV;

- Lưu VT, TTKT&ĐBCL. ĐÀO THÙY DƯƠNG

(Đã ký)

Ghi chú:

- Sinh viên xem Lịch thi chi tiết tại Cổng thông tin sinh viên (http://portal.vhu.edu.vn/);

- Sinh viên phải hoàn thành học phí mới đủ điều kiện dự thi và có mặt trước giờ thi 15 phút để làm thủ tục dự thi;

- Sinh viên thi vấn đáp, thực hành, biểu diễn và nộp tiểu luận liên hệ với văn phòng Khoa/Bộ môn/Giảng viên;

+ Phòng có ký tự đầu A: 665-667-669 Điện Biên Phủ, P. 1, Q. 3, Tp. HCM;

+ Phòng có ký tự đầu B: 624 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp. HCM;

+ Phòng có ký tự đầu C: 2A2 KP1, QL1A, P. Thạnh Xuân, Q. 12, Tp. HCM;

+ Phòng có ký tự đầu D: 613 (số cũ 1004A) Âu Cơ, P. Phú Trung, Q. Tân Phú, Tp. HCM;

- Mọi thông tin khác về Lịch thi vui lòng liên hệ với TTKT & ĐBCL, ĐT: 028 3975 2227 - 150.

Ghi chú:

- Sinh viên xem Lịch thi chi tiết tại Cổng thông tin sinh viên (http://portal.vhu.edu.vn/);

- Sinh viên phải hoàn thành học phí mới đủ điều kiện dự thi và có mặt trước giờ thi 15 phút để làm thủ tục dự thi;

- Sinh viên thi vấn đáp, thực hành, biểu diễn và nộp tiểu luận liên hệ với văn phòng Khoa/Bộ môn/Giảng viên;

+ Phòng có ký tự đầu A: 665-667-669 Điện Biên Phủ, P. 1, Q. 3, Tp. HCM;

+ Phòng có ký tự đầu B: 624 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp. HCM;

+ Phòng có ký tự đầu C: 2A2 KP1, QL1A, P. Thạnh Xuân, Q. 12, Tp. HCM;

+ Phòng có ký tự đầu D: 613 (số cũ 1004A) Âu Cơ, P. Phú Trung, Q. Tân Phú, Tp. HCM;

- Mọi thông tin khác về Lịch thi vui lòng liên hệ với TTKT & ĐBCL, ĐT: 028 3975 2227 - 150.

Ghi chú:

- Sinh viên phải hoàn thành học phí mới đủ điều kiện dự thi và có mặt trước giờ thi 15 phút để làm thủ tục dự thi;

- Sinh viên thi vấn đáp, thực hành, biểu diễn và nộp tiểu luận liên hệ với văn phòng Khoa/Bộ môn/Giảng viên;

- Mọi thông tin khác về Lịch thi vui lòng liên hệ với TTKT & ĐBCL, ĐT: 028 3975 2227 - 150.