37
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Trường Tỉnh, Thành phố 1 4 MSG.04.001 Nguyễn Văn An 17062007 Trường Tiểu học Kim Đồng Đồng Nai 2 4 MHN.04.015 Nguyễn Quang Anh 09082007 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc 3 4 MHN.04.010 Lê Tuấn Anh 12122007 Trường Tiểu học Phạm Công Bình Vĩnh Phúc 4 4 MTH.04.011 Trần Đức Anh 26102007 Trường Tiểu học Hải Châu Thanh Hóa 5 4 MHN.04.016 Nguyễn Tuấn Anh 09092007 Trường Tiểu Học Đồng Phú Hà Nội 6 4 MHN.04.024 Vũ Chí Anh 31012007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội 7 4 MHN.04.009 Lê Hoàng Anh 13042007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội 8 4 MHN.04.014 Nguyễn Phương Anh 29072007 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội 9 4 MHN.04.021 Quách Duy Anh 13032007 Trường Tiểu học Nguyễn Siêu Hà Nội 10 4 MHN.04.007 Kiều Đức Anh 31102007 Trường TH, THCS,THPT Nguyễn Siêu Hà Nội 11 4 MTH.04.012 Trịnh Quân Anh 10022007 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa 12 4 MHP.04.006 Trần Phương Anh 10032007 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình 13 4 MHN.04.022 Trần Đức Anh 08082007 Trường Tiểu học Khương Thượng Hà Nội 14 4 MHN.04.006 Đỗ Tú Anh 18072007 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội 15 4 MHN.04.008 Lê Đức Anh 27062007 Trường Tiểu học Thành Công A Hà Nội 16 4 MTH.04.004 Đỗ Âu Huy Anh 05112007 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Thanh Hóa 17 4 MNA.04.005 Hồ Phước Anh 23012007 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng 18 4 MHN.04.025 Bùi Thị Nguyệt Ánh 06122007 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội 19 4 MHN.04.026 Hoàng Xuân Bách 17122007 Trường Tiều học Lê Văn Tám Hà Nội 20 4 MHN.04.216 Nguyễn Chí Bách 11112007 Trường Tiểu học Thanh Xuân Nam Hà Nội 21 4 MHN.04.029 Nguyễn Lại Gia Bách 30012007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội 22 4 MHN.04.027 Lê Thiện Bách 14042007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội 23 4 MHN.04.031 Hoàng Gia Bảo 03012007 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội 24 4 MNA.04.011 Nguyễn Gia Bảo 01022007 Trường Tiểu học Hà Huy Tập II Vinh 25 4 MHP.04.009 Phạm Đình Gia Bảo 31032007 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình 26 4 MHP.04.010 Đỗ Thái Bình 23062007 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình 27 4 MSG.04.006 Cao Thanh Bình 14082007 Trường Tiểu học Dương Minh Châu TP. Hồ Chí Minh 28 4 MHN.04.034 Nguyễn Bảo Châu 07112007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội 29 4 MHP.04.012 Lê Quỳnh Chi 04102007 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng 30 4 MHN.04.036 Phùng Kiều Linh Chi 23022007 Trường Tiểu học Hợp Hòa Vĩnh Phúc 31 4 MHN.04.038 Lê Thị Ánh Chúc 04012007 Trường Tiểu học Quang Yên Vĩnh Phúc 32 4 MNA.04.019 Phan Hữu Cường 14072007 Trường Tiểu học Nghi Liên Vinh 33 4 MHN.04.041 Phan Đỗ Việt Cường 10072007 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội 34 4 MHN.04.039 Nguyễn Hùng Cường 04102007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội 35 4 MHP.04.015 Vũ Quốc Cường 06112007 Trường Tiểu học Quang Trung Hải Phòng 36 4 MSG.04.008 Nguyễn Công Danh 10042007 Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến Đồng Nai 37 4 MHP.04.018 Nguyễn Thành Đạt 18042007 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI NĂNG TOÁN HỌC TRẺ LẦN THỨ 2 (MYTS 2017) Hexagon of Maths Science

DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

  • Upload
    others

  • View
    8

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

1 4 MSG.04.001 Nguyễn Văn An 17062007 Trường Tiểu học Kim Đồng Đồng Nai

2 4 MHN.04.015 Nguyễn Quang Anh 09082007 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc

3 4 MHN.04.010 Lê Tuấn Anh 12122007 Trường Tiểu học Phạm Công Bình Vĩnh Phúc

4 4 MTH.04.011 Trần Đức Anh 26102007 Trường Tiểu học Hải Châu Thanh Hóa

5 4 MHN.04.016 Nguyễn Tuấn Anh 09092007 Trường Tiểu Học Đồng Phú Hà Nội

6 4 MHN.04.024 Vũ Chí Anh 31012007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội

7 4 MHN.04.009 Lê Hoàng Anh 13042007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội

8 4 MHN.04.014 Nguyễn Phương Anh 29072007 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội

9 4 MHN.04.021 Quách Duy Anh 13032007 Trường Tiểu học Nguyễn Siêu Hà Nội

10 4 MHN.04.007 Kiều Đức Anh 31102007 Trường TH, THCS,THPT Nguyễn Siêu Hà Nội

11 4 MTH.04.012 Trịnh Quân Anh 10022007 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa

12 4 MHP.04.006 Trần Phương Anh 10032007 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình

13 4 MHN.04.022 Trần Đức Anh 08082007 Trường Tiểu học Khương Thượng Hà Nội

14 4 MHN.04.006 Đỗ Tú Anh 18072007 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội

15 4 MHN.04.008 Lê Đức Anh 27062007 Trường Tiểu học Thành Công A Hà Nội

16 4 MTH.04.004 Đỗ Âu Huy Anh 05112007 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Thanh Hóa

17 4 MNA.04.005 Hồ Phước Anh 23012007 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng

18 4 MHN.04.025 Bùi Thị Nguyệt Ánh 06122007 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội

19 4 MHN.04.026 Hoàng Xuân Bách 17122007 Trường Tiều học Lê Văn Tám Hà Nội

20 4 MHN.04.216 Nguyễn Chí Bách 11112007 Trường Tiểu học Thanh Xuân Nam Hà Nội

21 4 MHN.04.029 Nguyễn Lại Gia Bách 30012007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội

22 4 MHN.04.027 Lê Thiện Bách 14042007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội

23 4 MHN.04.031 Hoàng Gia Bảo 03012007 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội

24 4 MNA.04.011 Nguyễn Gia Bảo 01022007 Trường Tiểu học Hà Huy Tập II Vinh

25 4 MHP.04.009 Phạm Đình Gia Bảo 31032007 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình

26 4 MHP.04.010 Đỗ Thái Bình 23062007 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình

27 4 MSG.04.006 Cao Thanh Bình 14082007 Trường Tiểu học Dương Minh Châu TP. Hồ Chí Minh

28 4 MHN.04.034 Nguyễn Bảo Châu 07112007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội

29 4 MHP.04.012 Lê Quỳnh Chi 04102007 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng

30 4 MHN.04.036 Phùng Kiều Linh Chi 23022007 Trường Tiểu học Hợp Hòa Vĩnh Phúc

31 4 MHN.04.038 Lê Thị Ánh Chúc 04012007 Trường Tiểu học Quang Yên Vĩnh Phúc

32 4 MNA.04.019 Phan Hữu Cường 14072007 Trường Tiểu học Nghi Liên Vinh

33 4 MHN.04.041 Phan Đỗ Việt Cường 10072007 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội

34 4 MHN.04.039 Nguyễn Hùng Cường 04102007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội

35 4 MHP.04.015 Vũ Quốc Cường 06112007 Trường Tiểu học Quang Trung Hải Phòng

36 4 MSG.04.008 Nguyễn Công Danh 10042007 Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến Đồng Nai

37 4 MHP.04.018 Nguyễn Thành Đạt 18042007 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng

DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI NĂNG TOÁN HỌC TRẺ LẦN THỨ 2

(MYTS 2017)

Hexagon of Maths Science

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

38 4 MHN.04.045 Phan Đức Đạt 26092007 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc

39 4 MHN.04.044 Nguyễn Trọng Đạt 03042007 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hà Nội

40 4 MHN.04.047 Nguyễn Thị Dinh 01012007 Trường Tiểu học Tam Hồng 2 Vĩnh Phúc

41 4 MHN.04.052 Phạm Minh Đức 17082008 Trường Tiểu học Lý Nam Đế Hà Nội

42 4 MHN.04.049 Hoàng Anh Đức 27012007 Trường Tiểu học Trưng Vương Hà Nội

43 4 MHN.04.050 Nguyễn Bá Đức 09122007 Trường Tiểu học Hồng Phương Vĩnh Phúc

44 4 MTH.04.019 Hoàng Minh Đức 18092007 Trường Tiểu học&THCS Đông Bắc Ga Thanh Hóa

45 4 MHN.04.051 Phạm Duy Đức 13012007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội

46 4 MHN.04.053 Phan Thế Đức 03092007 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội

47 4 MTH.04.018 Đinh Sỹ Đức 25052007 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa

48 4 MTH.04.021 Phạm Minh Đức 01102007 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa

49 4 MHN.04.048 Hà Anh Đức 06072007 Trường Tiểu học Phương Liệt Hà Nội

50 4 MSG.04.011 Lý Trí Đức 18042007 Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân TP. Hồ Chí Minh

51 4 MHN.04.055 Nguyễn Bùi Đức Dũng 29012009 Trường Phổ thông Quốc Tế Newton Hà Nội

52 4 MHN.04.056 Nguyễn Trung Dũng 07012007 Trường Tiểu học Láng Thượng Hà Nội

53 4 MHP.04.019 Phạm Hiếu Dũng 20032007 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình

54 4 MHN.04.058 Phùng Đắc Dũng 17072007 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc

55 4 MHN.04.057 Phạm Trung Dũng 15052007 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc

56 4 MHN.04.062 Nguyễn Cảnh Dương 03012007 Trường Tiểu học Ngôi sao Hà Nội Hà Nội

57 4 MHN.04.063 Nguyễn Khánh Dương 12112007 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội

58 4 MHN.04.064 Nguyễn Phan Dương 04042007 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc

59 4 MHN.04.061 Lại Huy Dương 11092007 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc

60 4 MHN.04.066 Lê Trần Công Duy 27022007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội

61 4 MNA.04.033 Phạm Bảo Duy 24072007 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An

62 4 MHN.04.065 Hà Nhật Duy 15122007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội

63 4 MNA.04.034 Phan Nhật Duy 30062007 Trường Tiểu học Lê Lai Đà Nẵng

64 4 MSG.04.015 Trần Anh Duy 25062008 Trường Tiểu học Phù Đổng TP. Hồ Chí Minh

65 4 MHN.04.070 Phạm Thị Thùy Giang 08022007 Trường Tiểu học Đồng Tĩnh B Vĩnh Phúc

66 4 MNA.04.035 Lê Bá Giang 12022007 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An

67 4 MHN.04.068 Nguyễn Trường Giang 20092007 Trường Tiểu học Đồng Tĩnh A Vĩnh Phúc

68 4 MHN.04.067 Lê Trường Giang 21072007 Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân Vĩnh Phúc

69 4 MHN.04.073 Hoàng Hà 07032007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội

70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội

71 4 MHN.04.075 Nguyễn Thanh Hằng 06052007 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội

72 4 MHN.04.076 Trần Thị Hạnh 07032007 Trường Tiểu học Phạm Công Bình Vĩnh Phúc

73 4 MHN.04.078 Trần Khánh Hiền 26092007 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội

74 4 MHN.04.079 Đỗ Thế Hiển 07012007 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội

75 4 MHN.04.080 Tạ Ngọc Hiển 26102007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội

76 4 MSG.04.022 Lê Trung Hòa 03082007 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh

77 4 MHN.04.083 Nguyễn Cao Hoàng 27012007 Trường Tiểu học Thanh Lãng B Vĩnh Phúc

Hexagon of Maths Science

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

78 4 MHN.04.081 Đặng Minh Hoàng 19092007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội

79 4 MHN.04.088 Nguyễn Tuấn Hưng 25022007 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc

80 4 MNA.04.043 Nguyễn Phú Hưng 11062007 Trường Tiểu học Thị Trấn Tây Sơn Hà Tĩnh

81 4 MSG.04.025 Trịnh Quốc Hưng 08052007 Trường Tiểu học Vạn Tường TP. Hồ Chí Minh

82 4 MHN.04.091 Lê Trúc Hương 03082007 Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội

83 4 MSG.04.026 Tô Quỳnh Hương 19052007 Trường tiểu học Nguyễn Thượng Hiền TP. Hồ Chí Minh

84 4 MHN.04.093 Đoàn Quang Huy 27062007 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội

85 4 MHP.04.029 Bùi Hữu Huy 06012007 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình

86 4 MSG.04.028 Nguyễn Đoàn Quang Huy 11112008 Trường Tiểu học Bình Hưng Hòa TP. Hồ Chí Minh

87 4 MSG.04.027 Chu Gia Huy 14022007 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh

88 4 MNA.04.045 Lê Thanh Huyền 09102007 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An

89 4 MSG.04.031 Nguyễn Tấn Kha 16122007 Trường Tiểu học B Vĩnh Khánh An Giang

90 4 MHN.04.097 Nguyễn Quang Khải 16102007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội

91 4 MHN.04.098 Trần Đức Khang 14042007 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội

92 4 MHN.04.101 Nguyễn Nam Khánh 21042007 Trường Tiểu học Phạm Công Bình Vĩnh Phúc

93 4 MHN.04.100 Nguyễn Huy Nam Khánh 16012007 Trường Tiểu học Thanh Lãng B Vĩnh Phúc

94 4 MNA.04.051 Nguyễn Bá Khiển 02012007 Trường Tiểu học Hà Huy Tập II Vinh

95 4 MHN.04.103 Nguyễn Triết Khoa 31032007 Trường Tiểu học Nghĩa Tân Hà Nội

96 4 MHN.04.105 Phạm Anh Khôi 06092007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội

97 4 MHN.04.106 Phạm Đình Khôi 30122007 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc

98 4 MHN.04.107 Phùng Khôi 25032007 Trường THCS Bê Tông Hà Nội

99 4 MSG.04.035 Trương Công Minh Khuê 22082007 Trường Tiểu học Đống Đa TP. Hồ Chí Minh

100 4 MHN.04.109 Nguyễn Chí Kiên 07102007 Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội

101 4 MHN.04.111 Nguyễn Tấn Kiệt 31072007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội

102 4 MNA.04.056 Hồ Hà Linh 16022007 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An

103 4 MHN.04.114 Đỗ Phương Linh 03022007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội

104 4 MHN.04.116 Lê Ngọc Linh 19072007 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội

105 4 MHN.04.124 Lê Ly Ly 20022007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội

106 4 MHN.04.125 Trần Thảo Ly 21072007 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc

107 4 MHN.04.127 Nguyễn Hương Mai 28042007 Trường Tiểu học Tam Quan II Vĩnh Phúc

108 4 MHN.04.128 Đào Đức Mạnh 10122007 Trường Tiểu học Tam Quan II Vĩnh Phúc

109 4 MHN.04.143 Trương Phúc Minh 11052007 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội

110 4 MHN.04.138 Nguyễn Phương Minh 09012007 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội

111 4 MHN.04.136 Nguyễn Anh Minh 01122007 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội

112 4 MHP.04.043 Ngô Quang Minh 18092007 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình

113 4 MHN.04.217 Đường Trịnh Nhật Minh 24012007 Trường Tiểu học Đền Lừ Hà Nội

114 4 MHN.04.134 Huỳnh Quang Minh 04072007 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn Đà Nẵng

115 4 MHN.04.131 Đặng Đăng Minh 24062007 Trường Tiểu học Vinschool Hà Nội

116 4 MHN.04.135 Lê Trịnh Ngọc Minh 28122007 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội

117 4 MTH.04.068 Lê Tuấn Minh 01022007 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa

Hexagon of Maths Science

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

118 4 MHN.04.146 Vũ Mai Thảo My 07102007 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội

119 4 MHP.04.049 Jong Sang My 02032007 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình

120 4 MHN.04.145 Nguyễn Hà My 24042007 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc

121 4 MHN.04.218 Nguyễn Anh Nhật Nam 08032007 Tiểu học Thanh Xuân Nam Hà Nội

122 4 MHN.04.147 Nguyễn Hồng Nam 06112007 Trường Tiểu học Hương Canh A Vĩnh Phúc

123 4 MHN.04.148 Nguyễn Khắc Hải Nam 25072007 Trường Tiểu học Hoàng Lâu Vĩnh Phúc

124 4 MSG.04.039 Nguyễn Kim Hoàng Nam 23072007 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh

125 4 MHN.04.150 Nguyễn Thị Anh Nga 28022007 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc

126 4 MSG.04.042 Phạm Lê Ái Kim Ngân 20032007 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai

127 4 MSG.04.041 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 01052007 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh

128 4 MHN.04.151 Trần Tuấn Nghĩa 03012007 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội

129 4 MHN.04.152 Đinh Thị Bảo Ngọc 22012007 Trường Tiểu học TT Vĩnh Tường Vĩnh Phúc

130 4 MHN.04.155 Nguyễn Bùi Hạnh Nguyên 20052007 Trường Tiểu học Thái Thịnh Hà Nội

131 4 MHN.04.154 Đặng Khôi Nguyên 14122007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội

132 4 MSG.04.047 Mai Đào Nguyên 13062007 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai

133 4 MSG.04.050 Đỗ Trung Nhân 24032007 Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng Tp. Hồ Chí Minh

134 4 MNA.04.070 Ngô Phú Nhật 27052007 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An

135 4 MNA.04.069 Hoàng Dương Minh Nhật 23112007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Đà Nẵng

136 4 MSG.04.052 Ngô Bảo Nhi 21022007 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh

137 4 MHN.04.158 Nguyễn Tuấn Phát 09062007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội

138 4 MTH.04.083 Trần Tùy Phong 24062007 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa

139 4 MHN.04.161 Trần Minh Phú 20122007 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội

140 4 MSG.04.055 Nguyễn Gia Phúc 02022007 Trường Tiểu học Lê Lai TP. Hồ Chí Minh

141 4 MTH.04.087 Nguyễn Hoàng Thu Phương 29032007 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa

142 4 MHN.04.165 Trần Thị Thu Phương 09012007 Trường Tiểu học Thanh Vân Vĩnh Phúc

143 4 MHN.04.164 Tạ Hà Phương 16112007 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc

144 4 MHP.04.064 Đoàn Minh Quân 30082007 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình

145 4 MHN.04.168 Đàm Minh Quang 13052007 Trường Tiểu Học Trưng Vương Hà Nội

146 4 MTH.04.090 Nguyễn Đăng Quang 10062007 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa

147 4 MHN.04.170 Nguyễn Minh Quang 12012007 Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà nội Hà Nội

148 4 MSG.04.060 Nguyễn Ngọc Quyên 22082007 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh

149 4 MHN.04.173 Bạch Thái Sơn 30092007 Trường Tiểu học Khai Quang Vĩnh Phúc

150 4 MTH.04.094 Lê Cao Sơn 07012007 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa

151 4 MHN.04.174 Nguyễn Thái Sơn 24062007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội

152 4 MHN.04.176 Trần Minh Tài 12062007 Trường Tiểu học Hương Canh A Vĩnh Phúc

153 4 MSG.04.063 Nguyễn Chấn Tài 04112007 Trường Tiểu học Võ Trường Toản TP. Hồ Chí Minh

154 4 MHN.04.177 Lê Huy Tâm 13042007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội

155 4 MHN.04.179 Ngô Phan Vĩnh Thái 16042007 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội

156 4 MHP.04.067 Ninh Quang Thắng 08092007 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh

157 4 MHN.04.180 Dương Văn Thắng 28082007 Trường Tiểu học Thanh Lãng B Vĩnh Phúc

Hexagon of Maths Science

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

158 4 MNA.04.088 Nguyễn Quang Thanh 22062007 Trường Tiểu học Lê Mao Vinh

159 4 MHN.04.183 Đặng Cường Thành 16052007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội

160 4 MNA.04.089 Nguyễn Lộc Thành 08072007 Trường Tiểu học Hưng Dũng II Nghệ An

161 4 MHN.04.185 Nguyễn Phúc Thành 11122007 Trường Tiểu học TT Vĩnh Tường Vĩnh Phúc

162 4 MHP.04.071 Đỗ Thị Phương Thảo 09112007 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh

163 4 MHP.04.070 Đào Phương Thảo 30012007 Trường Tiểu Học Trưng Vương Quảng Ninh

164 4 MSG.04.069 Phan Huy Thông 12062007 Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh TP. Hồ Chí Minh

165 4 MSG.04.070 Lê Nhất Thống 09082007 Trường Tiểu học Nguyễn Du Đồng Nai

166 4 MHN.04.190 Nguyễn Doãn Thuận 03022007 Trường Tiểu học Phú Đa Vĩnh Phúc

167 4 MHN.04.192 Phùng Bảo Thy 25012007 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc

168 4 MHN.04.194 Nguyễn Chí Tín 23032007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội

169 4 MHN.04.195 Bùi Quang Toàn 14042007 Trường Tiểu học Đại Đồng Vĩnh Phúc

170 4 MHN.04.198 Nguyễn Bảo Trâm 09042007 Trường Tiểu học Vân Hội Vĩnh Phúc

171 4 MTH.04.108 Nguyễn Mai Trang 22042007 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa

172 4 MSG.04.077 Huỳnh Triết 02032007 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Bình Dương

173 4 MSG.04.078 Lê Phú Trọng 06112007 Trường Tiểu học Thanh Đa TP. Hồ Chí Minh

174 4 MHN.04.202 Trần Đức Trung 23082007 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội

175 4 MHN.04.208 Bùi Huy Tuấn 23012007 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc

176 4 MHN.04.210 Nguyễn Đình Tùng 08032008 Trường Tiểu học Archimedes Academy Hà Nội

177 4 MTH.04.117 Lê Bá Quang Vinh 14042007 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa

178 4 MTH.04.118 Lê Hồng Vinh 13082007 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa

179 4 MNA.04.105 Trần Quang Vinh 05072007 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An

180 4 MTH.04.119 Nguyễn Thành Vịnh 16042007 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa

181 4 MHN.04.215 Nguyến Lâm Vũ 10102007 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội

182 4 MHN.04.213 Nguyễn Đình Vũ 18022007 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội

183 4 MHP.04.080 Phùng Nguyễn Quỳnh Vy 13092007 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh

184 5 MNA.05.003 Nguyễn Phan Khánh An 20012006 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An

185 5 MHN.05.001 Hoàng Phúc An 03022006 Trường Tiểu học Quan Hoa Hà Nội

186 5 MHP.05.002 Phạm Quốc An 25092006 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh

187 5 MHN.05.004 Nguyễn Hữu Duy An 23022006 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội

188 5 MHP.05.001 Nguyễn Thị An 21032006 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng

189 5 MHN.05.044 Tô Quang Minh Anh 16042006 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc

190 5 MHN.05.031 Nguyễn Hoài Anh 10042006 Trường Tiểu học Xuân Hòa Vĩnh Phúc

191 5 MNA.05.014 Võ Như Nhật Anh 19052006 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng

192 5 MHN.05.043 Sái Thị Lan Anh 25022006 Trường Tiểu học Trung Hà Vĩnh Phúc

193 5 MHN.05.012 Đinh Quang Anh 16062006 Trường Tiểu học Đền Lừ Hà Nội

194 5 MHN.05.009 Đặng Duy Anh 07122006 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội

195 5 MTH.05.007 Mai Thị Mai Anh 10012006 Trường Tiểu học Hoa Lộc Thanh Hóa

196 5 MHP.05.005 Nguyễn Hoàng Lan Anh 15082006 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh

197 5 MHP.05.003 Bùi Duy Anh 07032006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình

Hexagon of Maths Science

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

198 5 MHP.05.018 Vũ Quỳnh Anh 22122006 Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt Quảng Ninh

199 5 MHN.05.020 Lê Đức Anh 02042006 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội

200 5 MNA.05.005 Lê Đức Anh 27122006 Trường Blue Sky Academy Vinh

201 5 MHN.05.021 Lê Đức Anh 11072006 Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học I Vĩnh Phúc

202 5 MHN.05.011 Đinh Phan Anh 15032006 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội

203 5 MHN.05.008 Chử Quang Anh 23012006 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội

204 5 MTH.05.009 Nguyễn Duy Anh 28102006 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa

205 5 MNA.05.009 Phạm Hồ Tú Anh 11072006 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An

206 5 MHN.05.048 Vũ Nhật Anh 24082006 Trường Tiểu học Vạn Phúc Hà Nội

207 5 MHN.05.033 Nguyễn Lê Anh 22092006 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội

208 5 MHP.05.017 Vũ Quốc Anh 28012006 Trường Tiểu học Quang Trung Quảng Ninh

209 5 MHN.05.028 Nguyễn Đức Phạm Bảo Anh 08122006 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội

210 5 MHN.05.035 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 30012006 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc

211 5 MHN.05.030 Nguyễn Hà Anh 26072006 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc

212 5 MHP.05.021 Đặng Xuân Bách 25012006 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng

213 5 MHN.05.053 Dương Phan Quang Bách 20072006 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc

214 5 MHN.05.058 Nguyễn Ngọc Bảo 11022006 Trường Tiểu học B Thị trấn Văn Điển Hà Nội

215 5 MNA.05.021 Trần Việt Bảo 14062006 Trường Tiểu học Hà Huy Tập II Vinh

216 5 MHN.05.063 Trần Khánh Bình 17012006 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội

217 5 MHN.05.061 Tạ Thanh Bình 01012006 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc

218 5 MHN.05.060 Phạm Thanh Bình 04032006 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ

219 5 MHN.05.065 Hán Trần Bảo Châu 02052006 Trường Tiểu học Tam Hồng 2 Vĩnh Phúc

220 5 MNA.05.024 Cao Minh Châu 28092006 Trường Tiểu học Lê Lợi Nghệ An

221 5 MNA.05.025 Nguyễn Văn Bảo Châu 06072006 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng

222 5 MHN.05.072 Hoàng Thùy Chi 22092006 Trường Tiều học Lê Văn Tám Hà Nội

223 5 MHN.05.073 Lê Cẩm Chi 26102006 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc

224 5 MHN.05.384 Phạm Tấn Đạt 08042006 Trường Tiểu học Mai Động Hà Nội

225 5 MHP.05.028 Bùi Tuấn Đạt 18072006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình

226 5 MHP.05.029 Đậu Hoàng Tuấn Đạt 05022006 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh

227 5 MNA.05.030 Phan Công Đạt 15042006 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh

228 5 MHN.05.082 Võ Thành Đạt 18012006 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ

229 5 MHP.05.036 Nguyễn Minh Đức 10032006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình

230 5 MTH.05.029 Hoàng Trí Đức 03032006 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa

231 5 MNA.05.033 Phạm Đình Minh Đức 18042006 Trường Tiểu học Thị trấn Phố Châu Hà Tĩnh

232 5 MTH.05.028 Hà Minh Đức 22102006 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa

233 5 MHN.05.086 Hoàng Minh Đức 09122006 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội

234 5 MHN.05.098 Trần Việt Dũng 14032006 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội

235 5 MHN.05.093 Nguyễn Đức Dũng 02092006 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ

236 5 MNA.05.037 Lê Tiến Dũng 28102006 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An

237 5 MHN.05.095 Nguyễn Minh Dũng 25082006 Trường Tiểu học Mễ Trì Hà Nội

Hexagon of Maths Science

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

238 5 MHN.05.092 Nguyễn Đình Tiến Dũng 19102006 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ

239 5 MHN.05.090 Lê Mạnh Dũng 06082006 Trường Tiểu học Tân Định Hà Nội

240 5 MSG.05.011 Hoàng Bùi Nghĩa Dũng 14022006 Trường Châu Á Thái Bình Dương (APC) Pleiku - Gia Lai

241 5 MHN.05.100 Nguyễn Tuấn Dương 05022006 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc

242 5 MHP.05.040 Phạm Thùy Dương 02042006 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng

243 5 MHN.05.101 Trần Văn Dương 23012006 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội

244 5 MHN.05.108 Trần Bảo Duy 01042006 Hệ thống giáo dục Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội

245 5 MNA.05.040 Phan Xuân Duy 05022006 Trường Tiểu học Thị trấn Phố Châu Hà Tĩnh

246 5 MHN.05.111 Đặng Thị Hương Giang 21122006 Trường Tiểu học Vĩnh Thịnh 1 Vĩnh Phúc

247 5 MHN.05.112 Nguyễn Hương Giang 02042006 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội

248 5 MHP.05.043 Mạc Thị Hằng Giang 18102006 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh

249 5 MHN.05.114 Trần Hương Giang 26022006 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội

250 5 MHN.05.110 Bùi Ngân Giang 17102006 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hà Nội

251 5 MHN.05.115 Lê Nguyên Hà 09102006 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ

252 5 MHP.05.047 Lưu Hoàng Hải 02012006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình

253 5 MHN.05.123 Nguyễn Văn Hải 25062006 Trường Tiểu học Đồng Tĩnh A Vĩnh Phúc

254 5 MHN.05.122 Nguyễn Thanh Hải 20072006 Trường Tiểu học Phan Đình Giót Hà Nội

255 5 MSG.05.015 Trần Hồng Hải 19122006 Trường Tiểu học Trương Định TP. Hồ Chí Minh

256 5 MHN.05.124 Vũ Ngọc Bảo Hân 08012006 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội

257 5 MSG.05.016 Diệp Thụy Gia Hân 17082006 Trường Tiểu Học Phùng Ngọc Liêm Bạc Liêu

258 5 MHN.05.125 Đinh Phạm Nguyên Hằng 13122006 Trường Tiểu học Đông Thái Hà Nội

259 5 MHN.05.126 Phạm Thị Nguyên Hạnh 09032006 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội

260 5 MSG.05.019 Lâm Hữu Hào 24032006 Trường tiểu học Lê Ngọc Hân TP. Hồ Chí Minh

261 5 MHN.05.128 Kim Tiến Hiệp 03032006 Trường Tiểu học Phạm Công Bình Vĩnh Phúc

262 5 MHN.05.129 Phùng Văn Hiệp 11012006 Trường Tiểu học Duy Phiên B Vĩnh Phúc

263 5 MHN.05.131 Nguyễn Duy Hiếu 06032006 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội

264 5 MHN.05.130 Ngô Xuân Hiếu 07022006 Trường Tiểu học Đông Thái Hà Nội

265 5 MNA.05.052 Phạm Gia Hiếu 01052006 Trường Tiểu học Hưng Dũng II Nghệ An

266 5 MHN.05.385 Nguyến Minh Hiếu 28052006 Trường Tiểu học Mai Động Hà Nội

267 5 MHN.05.133 Tạ Minh Hiếu 02042006 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc

268 5 MSG.05.022 Trần Minh Hiếu 28042006 Trường Tiểu học Bành Văn Trân TP. Hồ Chí Minh

269 5 MHN.05.137 Trần Việt Hoàng 05022006 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội

270 5 MHP.05.057 Nguyễn Huy Hoàng 08012006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình

271 5 MNA.05.055 Bùi Quý Hoàng 02032006 Trường Blue Sky Academy Nghệ An

272 5 MHN.05.138 Vũ Huy Hoàng 27112006 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc

273 5 MSG.05.023 Phùng Hữu Hoàng 14062006 Trường Tiểu học Vĩnh Ninh Huế

274 5 MNA.05.058 Lê Tiến Hợp 30032006 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An

275 5 MHN.05.142 Nguyễn Mạnh Hùng 2332006 Trường Tiểu học Kim Xá 2 Vĩnh Phúc

276 5 MSG.05.024 Vũ Quang Hùng 29082006 Trường Tiểu học Võ Thị Sáu TP. Hồ Chí Minh

277 5 MHN.05.147 Nguyễn Gia Hưng 18062006 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội

Hexagon of Maths Science

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

278 5 MHN.05.150 Vũ Đức Nam Hưng 07042006 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội

279 5 MHN.05.148 Nguyễn Thế Hưng 15082006 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc

280 5 MHP.05.059 Trần Duy Hưng 13032006 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh

281 5 MNA.05.063 Võ Tuấn Hưng 31072006 Trường Tiểu học Hà Huy Tập II Vinh

282 5 MSG.05.026 Trần Võ Khánh Hưng 09082006 Trường Tiểu học Lê Lai Đà Nẵng

283 5 MHN.05.161 Trần Gia Huy 15082006 Trường Tiểu học Quang Trung Hà Nội

284 5 MHN.05.162 Vũ Xuân Huy 07042006 Trường Tiểu học Kim Ngọc Vĩnh Phúc

285 5 MHN.05.157 Nghiêm Trường Huy 20082006 Trường Tiểu học Lưu Quý An Vĩnh Phúc

286 5 MHN.05.158 Nguyễn Quang Huy 21112006 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội

287 5 MTH.05.069 Nguyễn Khánh Huyền 04112006 Trường Tiểu học Vân Sơn Thanh Hóa

288 5 MSG.05.029 Phạm Ngọc Huyền 15112006 Trường Tiểu học Võ Thị Sáu TP. Hồ Chí Minh

289 5 MHN.05.169 Nguyễn Tuấn Khang 31082006 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hà Nội

290 5 MSG.05.031 Nguyễn Thế Bình Khang 09052006 Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo Quảng Ngãi

291 5 MHN.05.171 Bùi Tuấn Khanh 17032006 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội

292 5 MHN.05.173 Nông Nguyễn Diệp Khanh 30122006 Trường Tiểu học Hợp Giang Cao Bằng

293 5 MHN.05.172 Nguyễn Hà Vân Khanh 28032006 Trường Tiểu học Mễ Trì Hà Nội

294 5 MHN.05.175 Mai Nam Khánh 23022006 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội

295 5 MTH.05.078 Trịnh Đình Khánh 05122006 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa

296 5 MHN.05.179 Tạ Nam Khánh 19072006 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc

297 5 MHN.05.176 Nguyễn Đình Nam Khánh 14052006 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội

298 5 MTH.05.076 Nguyễn Nam Khánh 29112006 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa

299 5 MHN.05.180 Đặng Hoàng Khiêm 02082006 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội

300 5 MHN.05.181 Ngô Huy Đăng Khoa 01042006 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội

301 5 MHN.05.182 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 10122006 Trường Tiểu học Việt Úc Hà Nội Hà Nội

302 5 MHN.05.183 Chu Ngọc Minh Khôi 06042006 Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội

303 5 MHN.05.186 Nguyễn Tuấn Khôi 06052006 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội

304 5 MHN.05.185 Nguyễn Duy Khôi 07012006 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội

305 5 MNA.05.082 Võ Đức Khôi 09012006 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng

306 5 MHN.05.190 Tạ Trung Kiên 16082006 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc

307 5 MHN.05.189 Nguyễn Trung Kiên 05122006 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc

308 5 MTH.05.083 Hoàng Tuấn Kiệt 24102006 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa

309 5 MHN.05.194 Trịnh Tuấn Kiệt 08032006 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội

310 5 MHN.05.197 Phạm Tùng Lâm 27092006 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội

311 5 MHN.05.198 Trịnh Vũ Lâm 04072006 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc

312 5 MNA.05.084 Trần Bảo Lâm 19042006 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng

313 5 MHN.05.196 Hoàng Tùng Lâm 16042006 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc

314 5 MHN.05.200 Lê Thị Phương Lan 12092006 Trường Tiểu học Tam Quan II Vĩnh Phúc

315 5 MHN.05.201 Đoàn Phương Liên 15072006 Trường Tiểu học Trần phú Hà Nội

316 5 MNA.05.088 Đinh Xuân Linh 13012006 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An

317 5 MHP.05.070 Phạm Phương Linh 21042006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình

Hexagon of Maths Science

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

318 5 MHN.05.209 Nguyễn Phương Linh 15012006 Trường Tiểu học Đồng Tĩnh B Vĩnh Phúc

319 5 MHP.05.071 Trịnh Phương Linh 28032006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình

320 5 MHN.05.210 Nguyễn Thùy Linh 23032006 Trường Tiểu học Liên Châu Vĩnh Phúc

321 5 MTH.05.094 Trương Tú Linh 06122006 Trường Tiểu học Minh Khai 1 Thanh Hóa

322 5 MHN.05.205 Hà Thị Diệu Linh 24012006 Trường Tiểu học Liên Châu Vĩnh Phúc

323 5 MTH.05.087 Lê Phương Linh 03012006 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa

324 5 MHN.05.203 Đỗ Phương Linh 16062006 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ

325 5 MHN.05.202 Chu Bảo Linh 01012006 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội

326 5 MSG.05.038 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 17062006 Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo TP. Hồ Chí Minh

327 5 MSG.05.036 Lê Nguyễn Gia Linh 27092006 Trường Tiểu học Trần Cao Vân Đà Nẵng

328 5 MHN.05.217 Nguyễn Lê Hoàng Long 20082006 Trường Tiểu học Trung Hà Vĩnh Phúc

329 5 MHN.05.214 Hồ Vương Long 09012006 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ

330 5 MHN.05.215 Lại Thái Long 20102006 Trường Tiểu học Chu Văn An Hà Nội

331 5 MHP.05.076 Phạm Châu Long 10082006 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng

332 5 MHN.05.216 Nguyễn Hoàng Long 16122006 Trường Tiểu học Duy Phiên B Vĩnh Phúc

333 5 MHP.05.077 Nguyễn Thị Cảm Ly 07112006 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh

334 5 MHN.05.226 Nguyễn Thị Ngọc Mai 27122006 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc

335 5 MNA.05.099 Nguyễn Bá Mạnh 15012006 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An

336 5 MHN.05.260 Vũ Nguyệt Minh 03082006 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội

337 5 MHN.05.257 Trịnh Anh Minh 15112006 Hệ thống giáo dục Ngôi sao Hà Nội Hà Nội

338 5 MHN.05.254 Tạ Tuấn Minh 09122006 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc

339 5 MHN.05.243 Nguyễn Đức Minh 30052006 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc

340 5 MHN.05.247 Nguyễn Ngọc Minh 07012006 Trường Tiểu học Thị trấn Phùng Hà Nội

341 5 MHN.05.230 Bùi Nguyên Hồng Minh 18092006 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội

342 5 MHN.05.244 Nguyễn Dũng Minh 16082006 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội

343 5 MHN.05.252 Phạm Tuấn Minh 31122006 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội

344 5 MTH.05.105 Nguyễn Nhật Minh 04042006 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa

345 5 MHN.05.255 Trần Minh 20012006 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội

346 5 MHP.05.087 Phạm Xuân Minh 22112006 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh

347 5 MHP.05.084 Nguyễn Gia Minh 06072006 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng

348 5 MHP.05.086 Phạm Trung Tuấn Minh 26092006 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng

349 5 MHN.05.250 Nguyễn Trần Nhật Minh 11072006 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội

350 5 MHP.05.083 Nguyễn Duy Minh 20022006 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh

351 5 MHN.05.261 Vũ Thu Minh 19092006 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội

352 5 MHN.05.256 Trần Bình Minh 04102006 Trường Tiểu học Hương Canh A Vĩnh Phúc

353 5 MHN.05.248 Nguyễn Phương Minh 12072006 Trường Tiểu học Nam Từ Liêm Hà Nội

354 5 MSG.05.046 Trần Đặng Nhật Minh 18012006 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai

355 5 MSG.05.042 Khương Minh 24052006 Trường Tiểu học Giồng Ông Tố TP. Hồ Chí Minh

356 5 MHP.05.088 Phạm Hà My 22032006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình

357 5 MHN.05.262 Nguyễn Trà My 10062006 Trường Tiểu học Nam Từ Liêm Hà Nội

Hexagon of Maths Science

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

358 5 MHN.05.265 Trần Quỳnh My 25052006 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn Đà Nẵng

359 5 MHN.05.266 Đỗ Hoàng Nam 11042006 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội

360 5 MHN.05.271 Trần Gia Hoàng Nam 19022006 Trường Tiểu học Nam Từ Liêm Hà Nội

361 5 MHN.05.273 Lê Thị Tuyết Ngân 01032006 Trường Tiểu học Nam Sơn Hà Nội

362 5 MHP.05.092 Nguyễn Phương Ngân 23052006 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh

363 5 MHN.05.276 Dương Trung Nghĩa 24012006 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội

364 5 MHN.05.277 Lê Trọng Nghĩa 11022006 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội

365 5 MNA.05.111 Phạm Thị Bảo Ngọc 16042006 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng

366 5 MHP.05.096 Dương Đình Tuấn Ngọc 14092006 Trường Tiểu học Sao Đỏ 2 Hải Dương

367 5 MHN.05.279 Chu Thị Hồng Ngọc 02012006 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc

368 5 MHP.05.097 Nguyễn Thị Minh Ngọc 24062006 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng

369 5 MHN.05.387 Trần Minh Ngọc 06012006 Trường Tiểu học Mai Động Hà Nội

370 5 MHN.05.282 Tô Lê Hồng Minh Ngọc 28022006 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội

371 5 MSG.05.049 Bành Ánh Ngọc 12072006 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai

372 5 MHP.05.098 Nguyễn Đình Khánh Nguyên 28062006 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng

373 5 MTH.05.114 Trần Hoàng Nguyên 07102006 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa

374 5 MHN.05.283 Nguyễn Hoàng Nguyên 20032006 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội

375 5 MHP.05.099 Nguyễn Thảo Nguyên 27072006 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh

376 5 MHP.05.100 Phạm Vũ Khôi Nguyên 14032006 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng

377 5 MHN.05.285 Cao Thiện Nhân 18062006 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội

378 5 MNA.05.114 Nguyễn Trọng Nhân 28022006 Trường Tiểu học Nghi Đức Vinh

379 5 MSG.05.054 Nguyễn Tấn Trọng Nhân 07072006 Trường Tiểu học Ngô Sỹ Liên Đà Nẵng

380 5 MHN.05.286 Vũ Minh Nhật 05032006 Trường Tiểu học Tràng An Hà Nội

381 5 MHP.05.101 Nguyễn Bảo Nhật 02082006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình

382 5 MHN.05.1000 Nguyễn Minh Nhật 24032006 Trường Tiểu học Thực Nghiệm Hà Nội

383 5 MSG.05.056 Trương Minh Nhật 23052006 Trường Tiểu học Bùi Thị Xuân Đà Nẵng

384 5 MNA.05.115 Đặng Thị Yến Nhi 18032006 Trường Tiểu học Quỳnh Hồng Nghệ An

385 5 MHN.05.287 Đỗ Hà Nhi 01112006 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội

386 5 MNA.05.116 Đinh Tiến Phong 10022006 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng

387 5 MSG.05.061 Nguyễn Công Phú 06052006 Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh TP. Hồ Chí Minh

388 5 MSG.05.060 Đào Thiên Phú 20032006 Trường Tiểu Học Lương Định Của TP. Hồ Chí Minh

389 5 MHN.05.304 Nguyễn Khắc Hoàng Phúc 19032006 Trường Tiểu học Hương Canh A Vĩnh Phúc

390 5 MHP.05.105 Phạm Hồng Phúc 07092006 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng

391 5 MHP.05.104 Nguyễn Tuấn Phúc 11032006 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng

392 5 MHN.05.303 Hoàng Đức Phúc 26082006 Trường Tiểu học Vĩnh Sơn Vĩnh Phúc

393 5 MSG.05.062 Cao Hoàng Phúc 17022006 Trường Tiểu học Nguyễn Huệ Đồng Nai

394 5 MHN.05.312 Trịnh Yến Phương 10032006 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội

395 5 MHP.05.106 Phạm Hà Phương 24042006 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng

396 5 MHN.05.309 Ngô Minh Phương 10062006 Trường Tiểu học Thành công B Hà Nội

397 5 MHN.05.311 Phạm Đông Phương 16012006 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội

Hexagon of Maths Science

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

398 5 MHN.05.317 Trần Hoàng Quân 22012006 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hà Nội

399 5 MTH.05.128 Lê Công Hải Quân 05112006 Trường Tiểu học Hải Thượng Thanh Hóa

400 5 MTH.05.131 Lại Minh Quang 03032006 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa

401 5 MTH.05.132 Nguyen Duy Quang 20022006 Trường Tiểu học Hoa Lộc Thanh Hóa

402 5 MHN.05.320 Trần Nguyễn Nhật Quang 08052006 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc

403 5 MHN.05.318 Đỗ Nhật Quang 31012006 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội

404 5 MHN.05.321 Phạm Vũ Quý 25022006 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội

405 5 MHN.05.322 Nguyễn Văn Quyết 26042006 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc

406 5 MHN.05.323 Vũ Như Quỳnh 26042006 Trường Tiểu học Liên Châu Vĩnh Phúc

407 5 MHN.05.324 Lý Phú Sang 13092006 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc

408 5 MHN.05.325 Lê Trung Sơn 27022006 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội

409 5 MTH.05.139 Lê Đăng Sơn 01102006 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa

410 5 MHN.05.327 Nguyễn Xuân Sơn 06032006 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội

411 5 MHN.05.330 Phùng Tuấn Tài 16022006 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội

412 5 MHN.05.334 Vũ Công Tâm 24122006 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ

413 5 MHP.05.113 Nguyễn Duy Tân 27022006 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh

414 5 MHN.05.335 Nguyễn Quang Thái 24112006 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội

415 5 MSG.05.069 Nguyễn Quốc Thái 13092006 Trường Tiểu học Cao Bá Quát TP. Hồ Chí Minh

416 5 MTH.05.148 Nguyễn Đức Thành 19052006 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa

417 5 MHN.05.391 Nguyễn Chí Thành 29112006 Trường Tiểu học Cát Linh Hà Nội

418 5 MHN.05.338 Nguyễn Đình Thành 19102006 Trường Tiểu học Mễ Trì Hà Nội

419 5 MHN.05.339 Nguyễn Thị Phương Thảo 26042006 Trường Tiểu học Hồng Phương Vĩnh Phúc

420 5 MHN.05.340 Võ Nguyễn Thanh Thảo 16112006 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn Đà Nẵng

421 5 MHN.05.341 Vũ Hiền Thảo 09072006 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội

422 5 MSG.05.074 Phạm Phương Thảo 01122006 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai

423 5 MHN.05.342 Lê Mai Thi 03022006 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội

424 5 MSG.05.075 Đinh Quốc Thịnh 24032006 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai

425 5 MTH.05.151 Lê Minh Thư 05092006 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa

426 5 MSG.05.080 Trần Vũ Anh Thư 23062006 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh

427 5 MSG.05.079 Ngô Anh Thư 15062006 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh TP. Hồ Chí Minh

428 5 MHN.05.346 Lưu Thị Thu Thuý 23102006 Trường Tiểu học Kim Xá II Vĩnh Phúc

429 5 MNA.05.147 Ishimoto Trần Hạc Tiên 28052006 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng

430 5 MHN.05.349 Nguyễn Chu Việt Tiến 23102006 Trường Tiểu học Tân Định Hà Nội

431 5 MHN.05.350 Nguyễn Minh Tiến 07092006 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ

432 5 MHN.05.351 Phùng Quang Tiệp 14082006 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc

433 5 MSG.05.085 Trần Bảo Thùy Trân 31012006 Trường Tiểu học Số 2 Hòa Bình 1 Phú Yên

434 5 MHN.05.352 Đào Vũ Minh Trang 20062006 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc

435 5 MTH.05.158 Lê Phương Trang 03012006 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa

436 5 MHN.05.355 Trần Minh Trang 17032006 Trường Tiểu học Việt Úc Hà Nội Hà Nội

437 5 MNA.05.156 Phan Thị Huyền Trang 10102006 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An

Hexagon of Maths Science

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

438 5 MHN.05.357 Vũ Mai Trang 22072006 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội

439 5 MHN.05.358 Đỗ Khả Trí 15072006 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội

440 5 MHN.05.359 Kiều Phú Trọng 13082006 Trường Tiểu học Liên Châu Vĩnh Phúc

441 5 MHN.05.388 Bùi Ngọc Trung 13112006 Trường Tiểu học Mai Động Hà Nội

442 5 MHN.05.363 Đào Xuân Tú 09062006 Trường Tiểu học Archimedes Academy Hà Nội

443 5 MSG.05.087 Trần Minh Tú 16092006 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai

444 5 MHN.05.367 Tạ Kim Nam Tuấn 17052006 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc

445 5 MHN.05.368 Triệu Quốc Tuấn 24082006 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội

446 5 MHN.05.364 Nguyễn Anh Tuấn 01122006 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc

447 5 MNA.05.165 Nguyễn ThanhTuấn 18072006 Trường Tiểu học Lê Lợi Vinh

448 5 MHN.05.365 Nguyễn Huy Tuấn 06102006 Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội

449 5 MSG.05.088 Phan Doãn Tuấn 26122006 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai

450 5 MHN.05.369 Phạm Bách Tuệ 24102006 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội

451 5 MHN.05.371 Nguyễn Hoàng Tùng 07022006 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hà Nội

452 5 MHN.05.370 Nguyễn Ngô Quang Tùng 04052006 Trường Tiểu học Gia Khánh A Vĩnh Phúc

453 5 MHP.05.128 Hà Quang Tùng 15012006 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng

454 5 MHP.05.129 Nguyễn Hoàng Tùng 17082006 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh

455 5 MSG.05.090 Võ Thanh Tùng 20082006 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai

456 5 MSG.05.089 Phan Thanh Tùng 05062006 Trường Tiểu học Ngô Sĩ Liên Đà Nẵng

457 5 MHP.05.131 Đào Thị Thảo Vân 15062006 Trường Tiểu học Quang Trung Quảng Ninh

458 5 MHP.05.134 Trần Quang Việt 01012006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình

459 5 MHN.05.376 Đàm Thành Vinh 17012006 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc

460 5 MHN.05.377 Đặng Tiến Vinh 12102006 Trường Tiểu học Chu Văn An Hà Nội

461 5 MNA.05.163 Nguyễn Thế Vinh 05032006 Trường Tiểu học Hưng Dũng II Nghệ An

462 5 MHN.05.379 Đăng Nhật Hùng Võ 06042006 Trường Tiểu học Mễ Trì Hà Nội

463 5 MHN.05.380 Nguyễn Ngọc Vũ 03012006 Trường Tiểu học Phan Đình Giót Hà Nội

464 5 MHP.05.138 Phạm Thị Hải Yến 02102006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình

465 5 MHP.05.139 Trần Hải Yến 26112006 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng

466 6 MHP.06.004 Trịnh Thế An 09012005 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình

467 6 MHN.06.003 Mai Văn An 21072005 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương

468 6 MHP.06.001 Nguyễn Tất An 11112005 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh

469 6 MSG.06.001 Đinh Ngọc An 10082005 Trường THCS Lê Hồng Phong Lâm Đồng

470 6 MHN.06.034 Nguyễn Lê Đức Anh 19112005 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

471 6 MHN.06.009 Đặng Nam Anh 04012005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

472 6 MHP.06.008 Hoàng Ngọc Anh 18092005 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình

473 6 MHN.06.060 Trần Nam Nguyệt Anh 10102005 Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng Vĩnh Phúc

474 6 MHN.06.059 Trần Hoàng Anh 08022005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

475 6 MHN.06.028 Nguyễn Đức Anh 16112005 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc

476 6 MHN.06.025 Nguyễn Châu Anh 11022005 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc

477 6 MTH.06.008 Nguyễn Ngọc Anh 17052005 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa

Hexagon of Maths Science

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

478 6 MTH.06.003 Lê Quốc Anh 18012005 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa

479 6 MHN.06.027 Nguyễn Đồng Minh Anh 25122005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

480 6 MHP.06.007 Đỗ Đức Tuấn Anh 25012005 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình

481 6 MHN.06.007 Bùi Đức Anh 09082005 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ

482 6 MHN.06.033 Nguyễn Hoàng Anh 28122005 Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng Vĩnh Phúc

483 6 MHN.06.013 Lê Đức Anh 23052005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

484 6 MHN.06.020 Lê Quỳnh Anh 24012005 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội

485 6 MHP.06.028 Trần Minh Anh 15102005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

486 6 MHN.06.041 Nguyễn Sơn Anh 27042005 Trường THCS Ái Mộ Hà Nội

487 6 MHP.06.017 Nguyễn Nam Anh 20012005 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương

488 6 MHN.06.063 Vũ Kiều Nhật Anh 28092005 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định

489 6 MHN.06.054 Phạm Mai Anh 11102005 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội

490 6 MHN.06.039 Nguyễn Quang Anh 04102005 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội

491 6 MHP.06.018 Nguyễn Phương Anh 26022005 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương

492 6 MHP.06.012 Lê Hoàng Hà Anh 08012005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

493 6 MHN.06.038 Nguyễn Phương Anh 30012005 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ

494 6 MHN.06.018 Lê Nguyễn Quốc Anh 28012005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

495 6 MSG.06.006 Nguyễn Đức Minh Anh 16122005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

496 6 MSG.06.009 Nguyễn Nhật Anh 08012005 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

497 6 MSG.06.004 Lê Hoàng Châu Anh 17012005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

498 6 MSG.06.010 Trần Lan Anh 06042005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

499 6 MHN.06.070 Trần Việt Bách 02022005 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

500 6 MHN.06.065 Nguyễn Hà Bách 29012005 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ

501 6 MHN.06.068 Phạm Tiến Bách 26022005 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội

502 6 MNA.06.005 Trần Hoàng Bách 02092005 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An

503 6 MHN.06.076 Phạm Gia Bảo 02122005 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

504 6 MSG.06.013 Trần Lam Biểu 17042005 Trường THCS Lý Tự Trọng Đồng Nai

505 6 MNA.06.008 Trần Thị Mỹ Bình 16012005 Trường THCS Lê Bình Hà Tĩnh

506 6 MNA.06.007 Ngô Phương Bình 03052005 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An

507 6 MHN.06.078 Nguyễn Ngọc Châm 19072005 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc

508 6 MHN.06.083 Nguyễn Minh Châu 24052005 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ

509 6 MHN.06.081 Lê Huy Châu 13012005 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội

510 6 MHN.06.086 Nguyễn Hiền Chi 20032005 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

511 6 MHN.06.087 Nguyễn Ngọc Linh Chi 01112005 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

512 6 MSG.06.015 Đặng Gia Chí 18112005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

513 6 MHP.06.036 Phan Quốc Chiến 12062005 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương

514 6 MHN.06.094 Bùi Kim Chúc 11032005 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ

515 6 MSG.06.016 Nguyễn Phúc Chương 13012005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

516 6 MHN.06.095 Phan Chí Công 21102005 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ

517 6 MSG.06.017 Trần Phú Cường 07032005 Trường THCS Hồng Bàng Lâm Đồng

Hexagon of Maths Science

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

518 6 MHN.06.098 Đặng Linh Đan 29012005 Trường Trung học Vinschool Hà Nội

519 6 MHP.06.038 Trần Lê Hạ Đan 21072005 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng

520 6 MHN.06.103 Lê Đạt 29112005 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc

521 6 MHP.06.044 Phạm Tuấn Đạt 03092005 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh

522 6 MHN.06.108 Ngô Văn Doanh 13032005 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh

523 6 MHN.06.109 Nguyễn Doanh 29092005 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội

524 6 MHN.06.111 Dương Tiểu Đồng 26022005 Trường THCS Xuân La Hà Nội

525 6 MHN.06.120 Vũ Minh Đức 29062005 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội

526 6 MNA.06.011 Mai Văn Đức 01012005 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An

527 6 MHN.06.113 Chu Minh Đức 29082005 Trường THCS Ái Mộ Hà Nội

528 6 MHN.06.117 Lương Mạnh Đức 26052005 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội

529 6 MHN.06.112 Bùi Duy Đức 02012005 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội

530 6 MHP.06.054 Phạm Minh Đức 11032005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

531 6 MHP.06.047 Đinh Trọng Đức 10042005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

532 6 MTH.06.901 Nguyễn Hữu HoàngĐức 17022005 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

533 6 MHN.06.121 Quách Thùy Dung 12032005 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên

534 6 MHN.06.124 Hoàng Tuấn Dũng 04092005 Trường THCS Minh Khai Hà Giang

535 6 MHN.06.131 Nguyễn Trí Dũng 01062005 Trường THCS&THPT Nguyễn Siêu Hà Nội

536 6 MHP.06.056 Đỗ Anh Dũng 22022005 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương

537 6 MHN.06.126 Nguyễn Trí Dũng 19072005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

538 6 MNA.06.013 Nguyễn Chí Dũng 29122005 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh

539 6 MHP.06.058 Nguyễn Việt Dũng 13112005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

540 6 MHP.06.057 Nguyễn Trung Dũng 13072005 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng

541 6 MTH.06.022 Lê Huy Dũng 08102005 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

542 6 MHN.06.132 Phạm Việt Dũng 01032005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

543 6 MSG.06.021 Đặng Đức Dũng 04102005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

544 6 MHP.06.062 Nguyễn Tuấn Dương 01082005 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng

545 6 MHN.06.136 Lê Tuấn Dương 04042005 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

546 6 MHN.06.137 Mai Tùng Dương 20012005 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc

547 6 MHP.06.066 Vũ Thùy Dương 26012005 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh

548 6 MHN.06.138 Nguyễn Bá Hải Dương 09112005 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc

549 6 MTH.06.026 Nguyễn Triều Dương 18012005 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

550 6 MHN.06.143 Triệu Hoàng Ánh Dương 20022005 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ

551 6 MHN.06.149 Nguyễn Đức Duy 03032005 Trường THPT chuyên Hà Nội Amsterdam Hà Nội

552 6 MHN.06.146 Đỗ Vũ Anh Duy 18022005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

553 6 MHP.06.068 Đặng Hương Giang 13062005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

554 6 MHN.06.155 Nguyễn Thu Giang 08062005 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội

555 6 MHP.06.069 Hoàng Nguyên Giáp 23082005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

556 6 MHN.06.156 Đào Ngọc Hà 24052005 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

557 6 MHN.06.161 Vũ Đỗ Ngọc Hà 16092005 Trường THCS Xuân La Hà Nội

Hexagon of Maths Science

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

558 6 MNA.06.015 Lê Thúy Hà 13062005 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh

559 6 MTH.06.029 Dương Lý Khánh Hạ 14012005 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

560 6 MHN.06.162 Nguyễn Minh Hải 13022005 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

561 6 MSG.06.030 Nguyễn Khắc Hồng Hải 12042005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

562 6 MHN.06.165 Nguyễn Thị Thanh Hằng 18082005 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

563 6 MHN.06.166 Nguyễn Thu Hằng 05032005 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh

564 6 MHN.06.168 Trần Vũ Mỹ Hạnh 07022005 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

565 6 MHP.06.074 Tô Thu Hiền 07022005 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình

566 6 MHN.06.170 Đỗ Thúy Hiền 20042005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

567 6 MHN.06.172 Nguyễn Đức Hiển 14042005 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh

568 6 MNA.06.018 Mạc Đăng Hiệp 01062005 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An

569 6 MSG.06.032 Nguyễn Tuấn Hiệp 05102005 Trường THCS Chu Văn An Bình Dương

570 6 MHN.06.185 Nguyễn Trịnh Minh Hiếu 11112005 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội

571 6 MHN.06.176 Đào Minh Hiếu 02122005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

572 6 MHN.06.181 Ngô Trung Hiếu 20102005 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội

573 6 MHN.06.180 Lương Minh Hiếu 29012005 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

574 6 MHN.06.179 Lê Hoàng Đức Hiếu 06122005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

575 6 MHP.06.080 Bùi Thị Ngọc Hoa 10082005 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình

576 6 MHN.06.188 Vũ Thị Thúy Hoa 26012005 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh

577 6 MHN.06.189 Nguyễn Thu Hòa 21072005 Trường THCS Cổ Nhuế 2 Hà Nội

578 6 MHN.06.202 Trần Ngọc Bảo Hoàng 22022005 Trường THCS Chu Văn An - Thanh Trì Hà Nội

579 6 MTH.06.032 Đinh Khắc Hoàng 30092005 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

580 6 MHN.06.195 Nguyễn Huy Hoàng 25062005 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ

581 6 MHN.06.194 Nguyễn Bá Hoàng 13082005 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

582 6 MHN.06.199 Phạm Vũ Hoàng 26092005 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc

583 6 MHN.06.204 Trần Việt Hoàng 29042005 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

584 6 MHN.06.201 Trần Huy Hoàng 30052005 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc

585 6 MHN.06.205 Vũ Huy Hoàng 03022005 Trường THCS Tam Đảo Vĩnh Phúc

586 6 MHN.06.197 Nguyễn Tuấn Hoàng 22032005 Trường THCS Hòa Lạc Quảng Ninh

587 6 MHN.06.203 Trần Viết Hoàng 24072005 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội

588 6 MSG.06.035 Trương Công Huy Hoàng 21012005 Trường THCS Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

589 6 MHN.06.210 Phạm Quốc Hùng 28122005 Trường THCS Văn Tự Hà Nội

590 6 MHN.06.211 Trần Quang Hùng 25102005 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội

591 6 MHN.06.208 Lương Đức Hùng 21072005 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội

592 6 MHN.06.209 Nguyễn Mạnh Hùng 23062005 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ

593 6 MHN.06.215 Nguyễn Quang Hưng 24092005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

594 6 MHN.06.214 Lê Triệu Hưng 13012005 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ

595 6 MHN.06.212 Hoàng Khải Hưng 09062005 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội

596 6 MHN.06.225 Nguyễn Nam Huy 19042005 Newton Grammar School Hà Nội

597 6 MHN.06.231 Trần Bá Huy 06122005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

Hexagon of Maths Science

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

598 6 MHN.06.224 Nguyễn Mai Huy 03072005 Trường THCS Yên Biên Hà Giang

599 6 MHN.06.221 Lê Quang Huy 14042005 Trường THCS Xuân La Hà Nội

600 6 MHN.06.230 Phạm Bá Huy 29112005 Trường THCS Phạm Hồng Thái Hà Nội

601 6 MTH.06.036 Đỗ Doãn Huy 25032005 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa

602 6 MHN.06.227 Nguyễn Quang Huy 24012005 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc

603 6 MHN.06.218 Đinh Gia Huy 08062005 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

604 6 MHN.06.236 Trần Khánh Huyền 26032005 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định

605 6 MHN.06.235 Nguyễn Khánh Huyền 02102005 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh

606 6 MHN.06.232 Chử Thanh Huyền 24062005 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên

607 6 MHN.06.237 Trần Hàn Đức Khải 01102005 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội

608 6 MHN.06.238 Trịnh Lâm Khải 20102005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

609 6 MSG.06.043 Nguyễn Cao Gia Khang 24102005 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang

610 6 MHN.06.254 Vũ Trần An Khánh 03012005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

611 6 MHN.06.253 Vũ Nam Khánh 28082005 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

612 6 MHN.06.246 Phạm Gia Khánh 04042005 Trường THCS&THPT Nguyễn Siêu Hà Nội

613 6 MHN.06.245 Nguyến Ngọc Khánh 19072005 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

614 6 MNA.06.025 Trần Hoàng Quốc Khánh 02092005 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh

615 6 MNA.06.022 Đậu Đình Huy Khánh 01082005 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An

616 6 MHN.06.257 Đoàn Thị Minh Khuê 07012005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

617 6 MHN.06.263 Trần Trung Kiên 02032005 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

618 6 MHN.06.259 Dương Trung Kiên 01122005 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội

619 6 MHN.06.261 Lý Trần Kiên 17112005 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội

620 6 MHN.06.260 Lê Trung Kiên 30072005 Trường THCS Tân Định Hà Nội

621 6 MHN.06.265 Nguyễn Gia Kuốp 23052005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

622 6 MHN.06.268 Lê Thanh Lâm 29082005 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội

623 6 MHP.06.121 Trần Hoàng Lâm 14052005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

624 6 MHN.06.270 Nguyễn Viết Lâm 25022005 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội

625 6 MHN.06.275 Nguyễn Viết Lân 06092005 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

626 6 MHN.06.274 Dương Hồng Lân 10102005 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội

627 6 MHN.06.291 Lê Thế Linh 16122005 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc

628 6 MHN.06.305 Trần Diệu Linh 14032005 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc

629 6 MTH.06.052 Nguyễn Tuấn Linh 11092005 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

630 6 MHP.06.134 Vũ Khánh Linh 24112005 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng

631 6 MHN.06.304 Trần Bảo Linh 18012005 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội

632 6 MHN.06.283 Đỗ Ngọc Linh 09072005 Trường THCS Nam Thành Công Hà Nội

633 6 MHN.06.286 Hà Thảo Linh 18102005 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội

634 6 MHN.06.299 Nguyễn Thảo Linh 06042005 Trường THCS và THPT Hai Bà Trưng Vĩnh Phúc

635 6 MHN.06.298 Nguyễn Phương Linh 27032005 Trường THCS Ái Mộ Hà Nội

636 6 MHP.06.125 Đoàn Diệu Linh 02062005 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng

637 6 MHN.06.289 Lê Diệu Linh 28122005 Trường THCS Vinschool Hà Nội

Hexagon of Maths Science

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

638 6 MHP.06.137 Tạ Giang Thùy Loan 25012005 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình

639 6 MHP.06.141 Nguyễn Đức Phi Long 29012005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

640 6 MHN.06.309 Hán Vũ Long 19072005 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

641 6 MHP.06.146 Nguyễn Thị Chi Mai 05112005 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình

642 6 MHP.06.149 Vũ Đức Mạnh 01092005 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh

643 6 MHN.06.318 Lê Quốc Mạnh 22112005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

644 6 MHP.06.148 Trần Đức Mạnh 10012005 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh

645 6 MHN.06.351 Phạm Tuấn Minh 14122005 Trường THCS Mỗ Lao Hà Nội

646 6 MHN.06.340 Nguyễn Hà Minh 16082005 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội

647 6 MHN.06.325 Đặng Ngọc Minh 27102005 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

648 6 MHN.06.344 Nguyễn Nhật Minh 14072005 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

649 6 MHN.06.321 Bùi Nhật Minh 04102005 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ

650 6 MHN.06.323 Bùi Thị Nhật Minh 22012005 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc

651 6 MHN.06.348 Nguyễn Tuấn Minh 21022005 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên

652 6 MHP.06.152 Hoàng Danh Minh 07052005 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng

653 6 MHN.06.333 Lê Nhật Minh 29032005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

654 6 MHN.06.349 Nguyễn Tuấn Minh 25112005 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội

655 6 MHN.06.346 Nguyễn Quang Minh 07042005 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội

656 6 MHP.06.158 Phạm Ngọc Minh 08072005 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng

657 6 MHP.06.160 Phan Quang Minh 27092005 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình

658 6 MHN.06.338 Nguyễn Bá Hoàng Minh 31012005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

659 6 MHP.06.162 Vũ Hải Minh 10102005 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng

660 6 MHN.06.334 Lê Thị Hồng Minh 20062005 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội

661 6 MHN.06.352 Vũ Đình Quang Minh 30082005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

662 6 MNA.06.030 Nguyễn Quang Minh 04032005 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh

663 6 MHP.06.164 Vương Vũ Nguyệt Minh 11042005 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng

664 6 MHN.06.350 Nông Đức Minh 09082005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

665 6 MHN.06.337 Nguyễn Anh Minh 04082005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

666 6 MHN.06.355 Nguyễn Trà My 13022005 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

667 6 MHN.06.354 Nguyễn Đặng Huyền My 30062005 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

668 6 MHN.06.358 Đỗ Tuấn Nam 14062005 Trường THCS Thạch Thất Hà Nội

669 6 MHN.06.359 Hồ Hoài Nam 08042005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

670 6 MTH.06.061 Nguyễn Bá Giang Nam 02112005 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

671 6 MHN.06.360 Nguyễn Kim Nam 11012005 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

672 6 MHN.06.363 Phạm Hà Gia Nam 21062005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

673 6 MHP.06.165 Phạm Hải Nam 14092005 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng

674 6 MHN.06.357 Đào Phương Nam 09012005 Trường THCS Bê Tông Hà Nội

675 6 MHN.06.365 Trần Ngọc Hải Ngân 23092005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

676 6 MSG.06.054 Lê Trần Hoàng Ngân 19072005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

677 6 MSG.06.055 Lê Thị Tường Nghi 21102005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

Hexagon of Maths Science

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

678 6 MHN.06.367 Phạm Khắc Nghĩa 24032005 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Hà Nội

679 6 MSG.06.057 Thân Minh Nghĩa 27012005 Trường Châu Á Thái Bình Dương (APC) Pleiku - Gia Lai

680 6 MHN.06.370 Trương Bích Ngọc 23122005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

681 6 MHN.06.369 Trần Minh Ngọc 04092005 Trường THCS Ngô Sĩ Liên Hà Nội

682 6 MTH.06.064 Phạm Như Ngọc 07012005 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

683 6 MHN.06.371 Đồng Khôi Nguyên 28042005 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội

684 6 MHN.06.372 Lê Hải Nguyên 16052005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

685 6 MHN.06.374 Nguyễn Hạnh Nguyên 25082005 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc

686 6 MSG.06.059 Mai Trung Nguyên 01012005 Trường THCS Lộc Sơn Lâm Đồng

687 6 MHN.06.378 Hà Như Nguyệt 22102005 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

688 6 MNA.06.035 Nguyễn Danh Nhân 13022005 Trường PT Chất lượng cao Phượng Hoàng Nghệ An

689 6 MHN.06.380 Hồ Việt Nhân 15112005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

690 6 MHN.06.385 Dương Hạnh Nhi 29032005 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc

691 6 MHN.06.387 Hoàng Gia Nhi 28112005 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội

692 6 MHN.06.388 Nguyễn Nhạn Nhi 23042005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

693 6 MNA.06.036 Phạm Ngọc Nữ 03012005 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An

694 6 MHN.06.394 Phạm Thị Kim Oanh 08022005 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

695 6 MHN.06.391 Hà Thị Kim Oanh 20012005 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định

696 6 MHN.06.393 Nguyễn Phương Oanh 09032005 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội

697 6 MHN.06.396 Đỗ Nguyễn Hùng Phong 03032005 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

698 6 MHN.06.400 Trần Nguyên Phong 03112005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

699 6 MTH.06.071 Hoàng Văn Phúc 01122005 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

700 6 MHN.06.404 Vũ Hồng Phúc 27092005 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ

701 6 MNA.06.037 Lưu Bảo Phúc 01012005 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An

702 6 MSG.06.067 Tô Huỳnh Phúc 25052005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

703 6 MSG.06.066 Nguyễn Hoàng Phúc 14022005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

704 6 MHN.06.408 Nguyễn Hà Phương 10012005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

705 6 MHN.06.411 Trịnh Đức Phương 13112005 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội

706 6 MNA.06.040 Phan Mạnh Quân 15032005 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh

707 6 MHP.06.182 Nguyễn Thế Quân 11022005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

708 6 MHN.06.413 Nguyễn Hồng Quân 06012005 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

709 6 MNA.06.041 Trần Minh Quân 15032005 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh

710 6 MSG.06.070 Đinh Hùng Hải Quân 18032005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

711 6 MHP.06.184 Nguyễn Viết Quang 10062005 Trường THCS Ngô Quyền Hải Phòng

712 6 MHN.06.422 Mai Lê Phú Quang 17092005 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội

713 6 MHN.06.421 Đào Kiều Thịnh Quang 15102005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

714 6 MSG.06.072 Hoàng Dương Phúc Quang 18032005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

715 6 MHN.06.427 Trần Thục Quyên 19012005 Trường THCS Alpha Hà Nội

716 6 MNA.06.042 Nguyễn Sỹ Dũng Quyền 21062005 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An

717 6 MSG.06.076 Bùi Đức Siêu 09122005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

Hexagon of Maths Science

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

718 6 MHN.06.439 Nguyễn Phúc Sơn 11032005 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội

719 6 MHN.06.435 Dương Hồng Sơn 10102005 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội

720 6 MHP.06.190 Phạm Thái Sơn 01062005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

721 6 MHP.06.188 Nguyễn Trường Sơn 14012005 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình

722 6 MNA.06.044 Đinh Cao Sơn 09052005 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh

723 6 MHN.06.445 Nguyễn Quân Thái 11112005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

724 6 MNA.06.046 Nguyễn Văn Phú Thái 29062005 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh

725 6 MHN.06.447 Đặng Quang Thắng 04122005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

726 6 MHN.06.449 Ma Quyết Thắng 27052005 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ

727 6 MHN.06.448 Hoàng Quốc Thắng 29092005 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội

728 6 MHN.06.453 Vũ Tuấn Thắng 16072005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

729 6 MSG.06.080 Trịnh Quốc Thắng 08052005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

730 6 MHN.06.458 Nguyễn Đức Thành 10062005 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

731 6 MHN.06.459 Nguyễn Khắc Thành 23012005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

732 6 MHN.06.462 Trần Thiện Thành 02102005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

733 6 MHN.06.461 Trần Phúc Thành 11062005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

734 6 MSG.06.081 Đặng Nguyễn Tuấn Thành 29062005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

735 6 MHN.06.468 Phạm Thu Thảo 08012005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

736 6 MHN.06.470 Dương Đức Thiên 26062005 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

737 6 MHP.06.201 Nguyễn An Thịnh 02122005 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng

738 6 MHN.06.474 Phùng Quang Thịnh 27022005 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc

739 6 MNA.06.049 Nguyễn Xuân Thịnh 27112005 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An

740 6 MHN.06.475 Ngô Văn Thọ 29072005 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ

741 6 MHN.06.477 Kiều Nguyệt Thu 10092005 Trường THCS Tân Định Hà Nội

742 6 MHP.06.204 Hoàng Thị Anh Thư 02022005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

743 6 MHN.06.483 Lê Thị Thu Thủy 20032005 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

744 6 MHN.06.484 Hoàng Chí Tiên 30052005 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ

745 6 MHN.06.485 Nguyễn Tiến 15082005 Trường THCS Tam Đảo Vĩnh Phúc

746 6 MHN.06.486 Nguyễn Ngọc Toàn 26012005 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

747 6 MTH.06.093 Lê Ngọc Toàn 12092005 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

748 6 MHN.06.491 Ngô Hà Trang 28062005 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội

749 6 MHN.06.492 Nguyễn Hà Trang 04032005 Trường THCS Liên Bảo Vĩnh Phúc

750 6 MHP.06.211 Nguyễn Vân Trang 16042005 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình

751 6 MNA.06.053 Lê Đặng Huyền Trang 02072005 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An

752 6 MHN.06.500 Nguyễn Quang Trí 19022005 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên

753 6 MHN.06.501 Phạm Minh Triết 19102005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

754 6 MNA.06.054 Phạm Ngọc Trinh 09022005 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An

755 6 MHN.06.504 Hà Đỗ Anh Tú 29072005 Trường THCS Chu Văn An Hà Nội

756 6 MHN.06.505 Nguyễn Anh Tú 28112005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

757 6 MHN.06.506 Triệu Anh Tú 26062005 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên

Hexagon of Maths Science

Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

758 6 MHN.06.509 Nguyễn Anh Tuấn 18062005 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên

759 6 MHN.06.516 Hà Quang Tùng 02032005 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ

760 6 MHN.06.514 Đỗ Hoàng Tùng 22012005 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội

761 6 MNA.06.057 Nguyễn Thanh Tùng 04042005 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An

762 6 MHN.06.521 Phạm Thanh Tùng 29082005 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

763 6 MSG.06.085 Nguyễn Quang Tùng 22062005 Trường Châu Á Thái Bình Dương (APC) Pleiku - Gia Lai

764 6 MHN.06.525 Trần Đình Phương Uyên 09062005 Trường Hệ Thống Giáo Dục Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội

765 6 MHN.06.523 Hà Phương Uyên 09052005 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội

766 6 MHN.06.524 Nguyễn Lan Uyên 24112005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

767 6 MHN.06.526 Hoàng Mỹ Vân 08102005 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội

768 6 MNA.06.058 Nguyễn Duy Thái Việt 27102005 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An

769 6 MHN.06.532 Nguyễn Thành Vinh 05032005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

770 6 MHN.06.527 Đỗ Công Vinh 10092005 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

771 6 MHN.06.536 Ngô Minh Vũ 16042005 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội

772 6 MHP.06.228 Đoàn Duy Vũ 28052005 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng

773 6 MHN.06.537 Nguyễn Huy Vũ 11112005 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên

774 6 MHN.06.540 Nguyễn Minh Vương 29072005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

775 6 MHN.06.539 Đỗ Ngọc Vương 04082005 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

776 6 MHP.06.229 Nguyễn Văn Vương 28052005 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng

777 6 MHN.06.542 Võ Hà Vy 11122005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

778 6 MSG.06.090 Phạm Yến Vy 20012005 Trường THCS Tân Thạnh Bạc Liêu

779 7 MHP.07.002 Vũ Duy An 18102004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

780 7 MHN.07.007 Nguyễn Thiện Hải An 19022004 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội

781 7 MHN.07.004 Ngô Xuân An 06082004 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

782 7 MTH.07.003 Nguyễn Thanh An 05032004 Trường THCS Nguyễn Chích Thanh Hóa

783 7 MTH.07.002 Lê Thành An 08052004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

784 7 MHN.07.020 Lê Đức Anh 13012004 Trường THCS Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội

785 7 MHN.07.011 Đặng Hải Anh 16032004 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

786 7 MHN.07.019 Lê Đình Anh 05032004 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

787 7 MHN.07.044 Trần Đắc Nhật Anh 31032004 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội

788 7 MHN.07.039 Nguyễn Việt Anh 05112004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

789 7 MHN.07.043 Phùng Nguyễn Ngọc Anh 10022004 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc

790 7 MHN.07.021 Lê Đức Anh 09022004 Trường Tiểu học - THCS - THPT Nguyễn Siêu Hà Nội

791 7 MHP.07.018 Vũ Đức Anh 05032004 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình

792 7 MHN.07.022 Lê Ngọc Anh 03022004 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc

793 7 MHN.07.040 Phạm Hoàng Anh 26062004 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội

794 7 MTH.07.012 Nguyễn Nam Anh 01032004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

795 7 MTH.07.005 Lê Đình Hùng Anh 27112004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

796 7 MHP.07.014 Trần Lê Quang Anh 26122004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

797 7 MHN.07.027 Nguyễn Hữu Hoàng Hải Anh 11012004 Trường THCS Ngũ Hiệp Hà Nội

Hexagon of Maths Science

Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

798 7 MHN.07.024 Nguyễn Công Hoàng Anh 02122004 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

799 7 MHP.07.006 Ngô Duy Anh 31082004 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình

800 7 MHN.07.031 Nguyễn Quang Anh 22022004 Trường THCS Đại Kim Hà Nội

801 7 MHN.07.028 Nguyễn Lê Xuân Anh 26022004 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội

802 7 MTH.07.008 Lê Minh Quỳnh Anh 31082004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

803 7 MNA.07.007 Tô Huy Thế Anh 01012004 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An

804 7 MHP.07.017 Triệu Phương Anh 24102004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

805 7 MHN.07.041 Phạm Quốc Anh 23052004 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội

806 7 MHN.07.012 Đặng Quốc Anh 20042004 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

807 7 MSG.07.005 Trần Phương Anh 08062004 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

808 7 MSG.07.002 Đinh Trung Quốc Anh 13062004 Trường THCS Quang Trung Đồng Nai

809 7 MHN.07.053 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 16022004 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

810 7 MHN.07.055 Lê Xuân Bách 10012004 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

811 7 MHN.07.056 Nguyễn Trung Bách 06112004 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội

812 7 MHP.07.021 Nguyễn Trọng Bách 07022004 Trường THCS Tô Hiệu Hải Phòng

813 7 MHN.07.061 Nguyễn Gia Bảo 20072004 Trường THCS Nguyễn Tri Phương Hà Nội

814 7 MNA.07.010 Hoàng Công Gia Bảo 01052004 Trường THCS Chu Văn An Hà Tĩnh

815 7 MTH.07.017 Bùi Quốc Bảo 14082004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

816 7 MHN.07.064 Trần Thị Ngọc Bích 14122004 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc

817 7 MHN.07.067 Vũ Ngọc Bình 14102004 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc

818 7 MHN.07.065 Nguyễn Đức Bình 19112004 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội

819 7 MHN.07.068 Đỗ Duy Bộ 28102004 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc

820 7 MHN.07.073 Vũ Minh Châu 21032004 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội

821 7 MHN.07.072 Nguyễn Minh Châu 03112004 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội

822 7 MHN.07.074 Giang Khánh Chi 08022004 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội

823 7 MHN.07.076 Nguyễn Thảo Chinh 28062004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

824 7 MTH.07.020 Trần Đức Chính 05072004 Trường THCS Nguyễn Chích Thanh Hóa

825 7 MNA.07.017 Nguyễn Quốc Cường 24042004 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh

826 7 MTH.07.021 Ngô Quang Cường 16092004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

827 7 MHP.07.030 Lưu Thiện Việt Cường 01102004 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình

828 7 MHP.07.029 Bùi Song Hùng Cường 22012004 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng

829 7 MHN.07.079 Nguyễn Sĩ Đan 01112003 Trường THCS&THPT Nguyễn Siêu Hà Nội

830 7 MHN.07.082 Nguyễn Hải Đăng 21032004 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội

831 7 MHN.07.081 Nguyễn Hà Thái Đăng 11042004 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

832 7 MHN.07.083 Nguyễn Ngọc Đăng 26052004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

833 7 MHP.07.033 Phạm Hải Đăng 29012004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

834 7 MHP.07.034 Lại Thế Đạt 17082004 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng

835 7 MTH.07.022 Nguyễn Tiến Đạt 01012004 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa

836 7 MHP.07.035 Ngô Duy Đạt 05032004 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng

837 7 MSG.07.012 Trương Quang Đạt 14052004 Trường THCS-THSP Lý Tự Trọng Kon Tum

Hexagon of Maths Science

Page 22: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

838 7 MHN.07.091 Đào Nhân Độ 28092004 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ

839 7 MHN.07.092 Đỗ Doãn Hoàng Du 07102004 Trường THCS Đại Kim Hà Nội

840 7 MHN.07.097 Nguyễn Minh Đức 05122004 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội

841 7 MHN.07.098 Nguyễn Trung Đức 02032004 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

842 7 MHN.07.096 Nguyễn Minh Đức 15022004 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

843 7 MHN.07.095 Nguyễn Mạnh Đức 07062004 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội

844 7 MHN.07.093 Chu Mạnh Đức 31072004 Trường THCS Thạch Thất Hà Nội

845 7 MNA.07.020 Nguyễn Trọng Đức 01122004 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An

846 7 MHN.07.113 Trần Trung Dũng 05022004 Trường THCS và THPT Việt Úc Hà Nội Hà Nội

847 7 MHP.07.042 Hoàng Tấn Dũng 05022004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

848 7 MHN.07.105 Đỗ Tiến Dũng 24102004 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc

849 7 MHP.07.040 Đặng Tiến Dũng 12012004 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình

850 7 MHN.07.102 Bùi Anh Dũng 28122004 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

851 7 MTH.07.029 Nguyễn Đại Dương 29112004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

852 7 MHN.07.124 Phan Tùng Dương 07062004 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

853 7 MHN.07.120 Nguyễn Đại Dương 16092004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

854 7 MHN.07.125 Trần Ánh Dương 16112004 Trường THCS Tam Đảo Vĩnh Phúc

855 7 MHN.07.117 Hà Minh Dương 27102004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

856 7 MHP.07.046 Tô Đức Dương 30072004 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình

857 7 MHN.07.130 Nguyễn Đức Duy 02042004 Trường THCS Ngôi sao Hà Nội Hà Nội

858 7 MHN.07.128 Nguyễn Bảo Duy 21082004 Trường THCS Him Lam Điện Biên

859 7 MSG.07.014 Khương Duy 15032004 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

860 7 MHP.07.051 Nguyễn Quỳnh Giang 22052004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

861 7 MHN.07.133 Đặng Huy Giang 13032004 Trường THCS Nguyễn Tri Phương Hà Nội

862 7 MHN.07.137 Vũ Hoàng Giáp 22122004 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội

863 7 MHP.07.052 Nguyễn Như Giáp 17062004 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình

864 7 MHN.07.142 Nguyễn Ngân Hà 23062004 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

865 7 MHN.07.145 Nguyễn Trần Ngân Hà 16022004 Trường THCS Bê Tông Hà Nội

866 7 MHP.07.054 Phan Vũ Việt Hà 21102004 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình

867 7 MHN.07.143 Nguyễn Thị Hải Hà 21112004 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên

868 7 MHN.07.152 Phạm Minh Hải 15122004 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ

869 7 MHN.07.148 Lê Minh Hải 19032004 Trường THCS Đại Kim Hà Nội

870 7 MHN.07.156 Phùng Thị Thúy Hằng 03012004 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc

871 7 MHN.07.155 Nguyễn Tố Hằng 29092004 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc

872 7 MSG.07.021 Lê Tự Nguyên Hào 12082004 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

873 7 MSG.07.020 Lê Phong Hào 11102004 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên

874 7 MHN.07.161 Đỗ Minh Hiển 02032004 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

875 7 MHN.07.165 Phạm Hoàng Hiệp 03092004 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

876 7 MHN.07.171 Nguyễn Trung Hiếu 15022004 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc

877 7 MHP.07.061 Phạm Gia Hiếu 20072004 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng

Hexagon of Maths Science

Page 23: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

878 7 MHN.07.170 Nguyễn Trung Hiếu 25052004 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội

879 7 MTH.07.031 Hà Minh Hiếu 10052004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

880 7 MHN.07.173 Vũ Trung Hiếu 02012004 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ

881 7 MHP.07.060 Hồ Trung Hiếu 10062004 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng

882 7 MHN.07.172 Trần Ngọc Hiếu 09122004 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

883 7 MSG.07.023 Lê Nguyễn Minh Hiếu 30052004 Trường Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

884 7 MNA.07.031 Đặng Kim Hoa 15012004 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An

885 7 MHN.07.181 Nguyễn Việt Hoàng 07022004 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

886 7 MHN.07.176 Lê Việt Hoàng 31012004 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc

887 7 MHN.07.188 Nguyễn Tuấn Hùng 03042004 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

888 7 MHN.07.200 Trần Vương Hưng 06022004 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội

889 7 MHN.07.193 Nguyễn Cao Hưng 21022004 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

890 7 MHN.07.197 Tôn Đức Hưng 26102004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

891 7 MHN.07.196 Nguyễn Phú Hưng 29032004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

892 7 MHN.07.195 Nguyễn Ngọc Duy Hưng 21072004 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

893 7 MHN.07.199 Trần Quang Hưng 21092004 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ

894 7 MNA.07.032 Nguyễn Xuân Hưng 04012004 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An

895 7 MHN.07.198 Trần Công Hưng 03072004 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ

896 7 MHN.07.211 Tống Quang Huy 08012004 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

897 7 MHN.07.214 Trần Vũ Đức Huy 13092004 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc

898 7 MHN.07.203 Bùi Vũ Huy 27012004 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc

899 7 MHN.07.216 Vũ Quốc Huy 24082004 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội

900 7 MHN.07.202 Bùi Quốc Huy 04042004 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc

901 7 MHN.07.205 Nguyễn Công Huy 04032004 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội

902 7 MHN.07.210 Quản Tuấn Huy 23032004 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên

903 7 MSG.07.029 Nguyễn Gia Huy 12112004 Trường THCS Phan Tây Hồ TP. Hồ Chí Minh

904 7 MSG.06.901 Trần Quang Huy 19102005 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

905 7 MHN.07.217 Phạm Thị Khánh Huyền 05022004 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên

906 7 MTH.07.041 Nguyễn Ngọc Huyền 28122004 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa

907 7 MSG.07.033 Phan Bao Kha 21052004 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

908 7 MHN.07.222 Vũ Minh Khải 15012004 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ

909 7 MTH.07.042 Hoàng Trung Khải 09102004 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa

910 7 MSG.07.034 Trần Phú Khang 20112004 Trường Dân lập Quốc Tế Việt Úc (VAS) TP. Hồ Chí Minh

911 7 MHN.07.227 Dương Quốc Khánh 10022004 Trường THCS Nguyễn Tri Phương Hà Nội

912 7 MHN.07.232 Hoàng Đăng Khoa 30122004 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội

913 7 MSG.07.035 Nguyễn Minh Khoa 28082004 Trường THCS Lam Sơn TP. Hồ Chí Minh

914 7 MHP.07.085 Trần Anh Khôi 11122004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

915 7 MHN.07.237 Nguyễn Xuân Khuê 09022004 Trường THCS Đại Kim Hà Nội

916 7 MHN.07.239 Nguyễn Đức Kiên 04062004 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội

917 7 MHP.07.090 Đồng Phúc Lâm 01082004 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình

Hexagon of Maths Science

Page 24: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

918 7 MHN.07.244 Lương Tùng Lâm 19122004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

919 7 MHN.07.248 Phạm Tùng Lâm 06102004 Trường THCS Nguyễn Siêu Hà Nội

920 7 MHN.07.246 Nguyễn Phạm Ngọc Lâm 26062004 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

921 7 MSG.07.037 Võ Lân 26062004 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

922 7 MSG.07.038 Lê Quang Liêm 14022004 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

923 7 MHN.07.270 Nguyễn Tuấn Linh 26032004 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc

924 7 MHN.07.262 Lê Thùy Linh 14042004 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội

925 7 MHN.07.257 Đỗ Phương Linh 22032004 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

926 7 MHN.07.255 Đỗ Dương Diệu Linh 10052004 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội

927 7 MHN.07.252 Bùi Hà Linh 08062004 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

928 7 MHP.07.096 Phan Phương Linh 01012004 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình

929 7 MHN.07.272 Trần Khánh Linh 18052004 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội

930 7 MHN.07.266 Nguyễn Thị Diệu Linh 04092004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

931 7 MHN.07.276 Nguyễn Văn Lợi 12032004 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh

932 7 MHN.07.282 Trần Thăng Long 08052004 Trường THCS Tân Định Hà Nội

933 7 MHN.07.277 Đào Phúc Long 10092004 Trường THCS Thực Nghiệm Hà Nội

934 7 MNA.07.038 Tưởng Trần Long 03072004 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh

935 7 MHN.07.287 Nguyễn Ngọc Mai 12042004 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội

936 7 MHN.07.312 Nguyễn Nhật Minh 02082004 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

937 7 MNA.07.040 Nguyễn Anh Minh 16042004 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh

938 7 MHP.07.114 Trương Nhật Minh 20012004 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình

939 7 MHN.07.314 Nguyễn Phúc Minh 02012004 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

940 7 MHN.07.299 Lê Hữu Minh 03012004 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

941 7 MHN.07.305 Nguyễn Bá Minh 05072004 Trường THCS Đại Kim Hà Nội

942 7 MHN.07.301 Lê Nguyễn Nhật Minh 31122004 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội

943 7 MHN.07.309 Nguyễn Lê Hoàng Minh 06082004 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội

944 7 MNA.07.041 Nguyễn Danh Gia Minh 15032004 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh

945 7 MHP.07.111 Phạm Đức Minh 17082004 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng

946 7 MHN.07.310 Nguyễn Ngọc Minh 30012004 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội

947 7 MHN.07.306 Nguyễn Cao Minh 13082004 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội

948 7 MTH.07.056 Mai Trần Minh 20082004 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa

949 7 MHP.07.113 Trần Công Minh 22122004 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng

950 7 MSG.07.042 Cao Võ Nhật Minh 20112004 Trường Châu Á Thái Bình Dương (APC) Pleiku - Gia Lai

951 7 MHN.07.323 Nguyễn Thị Trà My 19072004 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên

952 7 MHN.07.324 Nguyễn Hải Nam 29102004 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

953 7 MHN.07.325 Nguyễn Khánh Nam 02012004 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

954 7 MHP.07.121 Vũ Thành Nam 28022004 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh

955 7 MTH.07.062 Lê Hoàng Nam 10072004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

956 7 MHP.07.118 Hoàng Giang Nam 09092004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

957 7 MHN.07.327 Nguyễn Thành Nam 10102004 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

Hexagon of Maths Science

Page 25: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

958 7 MHN.07.332 Lê Phương Nga 25012004 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội

959 7 MHN.07.333 Nguyễn Thị Thu Nga 11102004 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

960 7 MHN.07.335 Nguyễn Hạnh Ngân 03102004 Trường THCS Nguyễn Siêu Hà Nội

961 7 MHN.07.337 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 21062004 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

962 7 MHN.07.338 Hoàng Vũ Nghị 04042004 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc

963 7 MHN.07.340 Trần Huy Nghĩa 30092004 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội

964 7 MHP.07.125 Phạm Bảo Ngọc 31032004 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình

965 7 MHP.07.126 Phạm Như Ngọc 20012004 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình

966 7 MSG.07.050 Trần Nguyễn Thanh Nguyên 19082004 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

967 7 MHP.07.128 Đào Minh Nhật 22032004 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng

968 7 MHN.07.351 Nguyễn Minh Nhật 02052004 Trường THCS Nghĩa Tân Hà Nội

969 7 MHN.07.352 Kim Ngọc Yến Nhi 19102004 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

970 7 MHP.07.131 Trần Yến Nhi 09042004 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình

971 7 MSG.07.054 Lâm Hoa Nhi 13082004 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu

972 7 MHN.07.357 Nguyễn Trọng Phan 06052004 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội

973 7 MHP.07.135 Đỗ Phát 24032004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

974 7 MHP.07.139 Nguyễn La Nhân Phúc 16012004 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình

975 7 MHP.07.146 Trịnh Hà Phương 12022004 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình

976 7 MHP.07.142 Lại Hà Phương 31032004 Trường THCS Nguyễn Trãi Quảng Ninh

977 7 MSG.07.062 Ngô Minh Phương 17122004 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên

978 7 MHN.07.370 Nguyễn Anh Quân 10052004 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội

979 7 MHN.07.373 Phạm Hồng Quân 09082004 Trường THCS Thăng Long Hà Nội

980 7 MHP.07.149 Phạm Anh Quân 29052004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

981 7 MHN.07.375 Trần Sỹ Minh Quân 29102004 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội

982 7 MHN.07.368 Dương Đăng Minh Quân 20062004 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

983 7 MHP.07.148 Đặng Minh Quân 31072004 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh

984 7 MHN.07.372 Nguyễn Anh Quân 29032004 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

985 7 MHN.07.369 Lê Minh Quân 30062004 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ

986 7 MSG.07.064 Nguyễn Phạm Minh Quân 20042004 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

987 7 MHP.07.151 Lê Ngọc Quang 14052004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

988 7 MTH.07.073 Nguyễn Vinh Quang 26032004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

989 7 MHP.07.150 Đỗ Thế Quang 14092004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

990 7 MHN.07.381 Trương Tiến Quốc 20122004 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội

991 7 MHN.07.387 Trịnh Huynh Sơn 23082004 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội

992 7 MHN.07.386 Nguyễn Bảo Sơn 20122004 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội

993 7 MNA.07.052 Vương Thái Sơn 06052004 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh

994 7 MSG.07.068 Phạm Hoàng Sơn 01012004 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

995 7 MSG.07.069 Trần Minh Sơn 19032004 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

996 7 MTH.07.082 Hoàng Mạnh Tân 15012004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

997 7 MHN.07.389 Hoàng Đức Tấn 03032004 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

Hexagon of Maths Science

Page 26: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

998 7 MHN.07.390 Đỗ Minh Thái 22012004 Trường THCS Tam Đảo Vĩnh Phúc

999 7 MHN.07.391 Nguyễn Nhật Thái 09072004 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh

1000 7 MHN.07.392 Hoàng Mạnh Thắng 07012004 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

1001 7 MSG.07.074 Đàm Danh Thắng 05022004 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

1002 7 MHN.07.399 Vũ Công Thành 07032004 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội

1003 7 MHN.07.398 Trần Trung Thành 28052004 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc

1004 7 MSG.07.076 Trì Nguyên Thành 10042004 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

1005 7 MHN.07.400 Phùng Thu Thảo 15042004 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

1006 7 MTH.07.087 Đào Nguyên Thảo 27102004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

1007 7 MHN.07.401 Đoàn Quốc Thịnh 10012004 Trường THCS Phương Mai Hà Nội

1008 7 MHN.07.402 Phạm Tiến Thọ 01022004 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh

1009 7 MNA.07.057 Lê Hoàng Quý Thức 08102004 Trường THCS Chu Văn An Huế

1010 7 MSG.07.083 Phan Thanh Tịnh 24072004 Trường THCS Nguyễn Huệ Đà Nẵng

1011 7 MHN.07.406 Lê Đức Toàn 21072004 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc

1012 7 MHN.07.409 Phạm Cảnh Toàn 04112004 Trường THCS&THPT Nguyễn Siêu Hà Nội

1013 7 MHN.07.412 Vũ Huyền Trang 22072004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

1014 7 MSG.07.084 Nguyễn Đức Trí 06022004 Trường THCS Nguyễn Văn Tố TP. Hồ Chí Minh

1015 7 MHN.07.413 Nguyễn Minh Triết 25012004 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

1016 7 MHP.07.178 Nguyễn Đức Triệu 14042004 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh

1017 7 MHN.07.414 Bùi Bá Trọng 24012004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

1018 7 MHN.07.416 Nguyễn Bảo Trúc 14072004 Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng Vĩnh Phúc

1019 7 MHP.07.179 Đặng Quang Trung 29042004 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình

1020 7 MHN.07.417 Lê Việt Trung 17072004 Trường THCS Đại Kim Hà Nội

1021 7 MHN.07.422 Trần Quốc Trung 09102004 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội

1022 7 MNA.07.060 Võ Lê Hữu Trung 24102004 Trường THCS Chu Văn An Huế

1023 7 MHN.07.423 Chu Hữu Đăng Trường 14122004 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội

1024 7 MHN.07.427 Trần Minh Tú 06052004 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

1025 7 MHN.07.428 Vũ Hoàng Tú 11112004 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1026 7 MHN.07.424 Dương Anh Tú 22082004 Trường THCS Tân Định Hà Nội

1027 7 MNA.07.064 Nguyễn Thừa Tuân 16012004 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh

1028 7 MHN.07.433 Ninh Duy Tuấn 31032004 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định

1029 7 MHN.07.430 Hứa Minh Tuấn 10012004 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1030 7 MHN.07.432 Lê Anh Tuấn 03102004 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc

1031 7 MHN.07.436 Hoàng Xuân Tùng 07012004 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1032 7 MHN.07.434 Đặng Thanh Tùng 13122004 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1033 7 MHN.07.442 Phạm Song Tùng 29062004 Trường THCS Chu Văn An Hà Nội

1034 7 MSG.07.087 Nguyễn Sơn Tùng 19012004 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

1035 7 MHN.07.444 Nguyễn Lê Thảo Uyên 09022004 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ

1036 7 MSG.07.089 Đặng Đình Văn 16052004 Trường THCS Tân Phú Bình Phước

1037 7 MSG.07.090 Lưu Quang Viễn 08022004 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang

Hexagon of Maths Science

Page 27: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

1038 7 MHN.07.447 Hoàng Quốc Việt 05092004 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

1039 7 MHN.07.448 Lê Xuân Việt 06022004 Trường THCS Thanh Trì Hà Nội

1040 7 MHN.07.452 Phạm Ngọc Thành Vinh 21062004 Trường THCS Nguyễn Siêu Hà Nội

1041 7 MTH.07.101 Nguyễn Ngọc Vinh 15022004 Trường THCS Lý Thường Kiệt Thanh Hóa

1042 7 MHN.07.455 Lê Đức Anh Vũ 01072004 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

1043 7 MHN.07.457 Trần Hoàng Vũ 07022004 Trường Phổ thông Đoàn Thị Điểm Hưng Yên

1044 7 MSG.07.092 Trương Lê Anh Vũ 20052004 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu

1045 8 MHN.08.004 Phan Hữu An 20072003 Trường THCS.Nguyễn Trường Tộ Hà Nội

1046 8 MHN.08.006 Trần Xuân An 20072002 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội

1047 8 MHP.08.001 Mai Đức An 08102003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

1048 8 MSG.08.003 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi

1049 8 MHN.08.017 Lê Trần Duy Anh 26092003 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội

1050 8 MHN.08.020 Nguyễn Quang Anh 20032003 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội

1051 8 MNA.08.004 Nguyễn Thị Mai Anh 18062003 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An

1052 8 MHN.08.018 Nguyễn Đài Anh 18102003 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc

1053 8 MHN.08.014 Lê Minh Việt Anh 14042003 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc

1054 8 MHN.08.012 Hạ Quang Anh 23032003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1055 8 MTH.08.006 Trịnh Thăng Việt Anh 27052003 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa

1056 8 MHN.08.026 Phan Công Anh 06112003 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh

1057 8 MHN.08.008 Chu Vũ Nguyên Anh 07042003 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên

1058 8 MHP.08.011 Vũ Duy Anh 14082003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

1059 8 MHN.08.015 Lê Phượng Anh 28102003 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội

1060 8 MTH.08.005 Trịnh Quỳnh Anh 20062003 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa

1061 8 MHN.08.025 Phạm Phương Anh 06022003 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

1062 8 MHN.08.021 Nguyễn Tuấn Anh 03012003 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội

1063 8 MSG.08.009 Trần Song Hà Anh 16042003 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

1064 8 MHN.08.035 Phạm Trần Minh Ánh 01112003 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội

1065 8 MHN.08.037 Ngô Lê Bách 18042003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1066 8 MHP.08.015 Nguyễn Việt Bách 03022003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

1067 8 MHN.08.038 Bùi Trường Quốc Bảo 21112003 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương

1068 8 MSG.07.902 Nguyễn Lâm Gia Bảo 11012004 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

1069 8 MSG.08.010 Đào Gia Bảo 09042003 Trường THPT Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

1070 8 MHN.08.043 Đoàn Minh Châu 24092003 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

1071 8 MHN.08.055 Vũ Bá Công 23122003 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội

1072 8 MNA.08.009 Võ Đình Đạt 11102003 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An

1073 8 MHP.08.022 Lã Trọng Đạt 19102003 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng

1074 8 MHN.08.063 Nguyễn Thiện Đạt 04082003 Trường Phổ thông dân lập Lương Thế Vinh Hà Nội

1075 8 MHN.08.062 Nguyễn Bá Minh Đạt 26102003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

1076 8 MHN.08.064 Nguyễn Hoàng Diễm 15032003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

1077 8 MHN.08.065 Vũ Minh Điềm 03082003 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

Hexagon of Maths Science

Page 28: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

1078 8 MTH.08.014 Đàm Trần Ngọc Đức 30042003 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa

1079 8 MHP.08.027 Nguyễn Tuấn Đức 11062003 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình

1080 8 MTH.08.016 Vũ Thanh Đức 23122002 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

1081 8 MHN.08.076 Trịnh Việt Đức 20072003 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ

1082 8 MHN.08.073 Nguyễn Minh Đức 24032003 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

1083 8 MHP.08.030 Đỗ Tiến Minh Đức. 10122003 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng

1084 8 MHP.08.033 Trần Mạnh Dũng 29092003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

1085 8 MHN.08.082 Vũ Văn Dũng 26102003 Trường THCS Lý Tự Trọng Hà Giang

1086 8 MHN.08.079 Đặng Tiến Dũng 14062003 Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng Vĩnh Phúc

1087 8 MHN.08.085 Lã Triều Dương 06032003 Trường THPT chuyên Hà Nội Amsterdam Hà Nội

1088 8 MHN.08.087 Nguyễn Hoàng Dương 28032003 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

1089 8 MHN.08.088 Nguyễn Hoàng Dương 20092003 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội

1090 8 MHN.08.090 Trần Thùy Dương 09122003 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội

1091 8 MHN.08.091 Phạm Hải Đường 24032003 Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng Vĩnh Phúc

1092 8 MHN.08.097 Quản Tuấn Duy 26042003 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên

1093 8 MHN.08.098 Trần Cao Kỳ Duyên 29012003 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ

1094 8 MHN.08.110 Tống Thu Hà 19012003 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ

1095 8 MHN.08.114 Dương Hoàng Hải 03012003 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc

1096 8 MHN.08.119 Tạ Hoàng Hải 01122003 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ

1097 8 MHN.08.118 Phạm Việt Hải 11112003 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

1098 8 MHN.08.120 Vũ Việt Hải 24022003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

1099 8 MSG.08.019 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 19092003 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

1100 8 MHN.08.124 Nguyễn Đức Hậu 23042003 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ

1101 8 MNA.08.013 Nguyễn Ngọc Hiển 26092003 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An

1102 8 MHN.08.128 Nguyễn Trọng Hiệp 05072003 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1103 8 MHN.08.130 Lê Đức Hiếu 11052003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

1104 8 MHN.08.136 Trần Ngọc Hiếu 11112003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

1105 8 MHP.08.045 Lê Minh Hiếu 01092003 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình

1106 8 MHN.08.137 Nguyễn Đức Hoàn 27062003 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

1107 8 MHP.08.055 Phan Huy Hoàng 06042003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

1108 8 MTH.08.020 Hoàng Minh Hoàng 07102003 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa

1109 8 MHP.08.053 Nguyễn Năng Hoàng 26072003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

1110 8 MNA.08.017 Mai Minh Hoàng 13022003 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An

1111 8 MSG.08.022 Tạ Công Hoàng 11032003 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi

1112 8 MSG.08.024 Huỳnh Thái Học 29092003 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên

1113 8 MTH.08.023 Thiều Đình Minh Hùng 20102003 Trường THCS Nhữ Bá Sỹ Thanh Hóa

1114 8 MHN.08.142 Đinh Việt Hùng 05042003 Trường THCS Lê Lợi Hà Nội

1115 8 MSG.08.025 Nguyễn Quốc Hùng 11112003 Trường THCS Phú Riềng Bình Phước

1116 8 MHN.08.146 Lê Trần Công Hưng 08092003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1117 8 MHN.08.149 Vũ Duy Hưng 08092003 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên

Hexagon of Maths Science

Page 29: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

1118 8 MSG.08.027 Trần Nguyễn Nam Hưng 13032003 Trường THCS Ngô Tất Tố TP. Hồ Chí Minh

1119 8 MHN.08.154 Nguyễn Vân Hương 25032003 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc

1120 8 MHP.08.059 Phạm Thiên Hương 18012003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

1121 8 MHN.08.153 Nguyễn Thu Hương 25122003 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội

1122 8 MHN.08.163 Nguyễn Quang Huy 31102003 Trường THCS Xuân La Hà Nội

1123 8 MHP.08.061 Bùi Nguyễn Quang Huy 17082003 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng

1124 8 MHN.08.157 Đỗ Hoàng Gia Huy 31072003 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội

1125 8 MHN.08.156 Đặng Quang Huy 27072003 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc

1126 8 MHN.08.165 Nguyễn Xuân Huy 23092003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1127 8 MHN.08.159 Dương Văn Huy 15092003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

1128 8 MHN.08.166 Trần Minh Huy 14022003 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc

1129 8 MHN.08.160 Nguyễn Ngọc Huy 20092003 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

1130 8 MHN.08.168 Vũ Quang Huy 26102003 Trường THCS Yên Biên Hà Giang

1131 8 MTH.08.025 Nguyễn Quang Huy 27012003 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

1132 8 MHN.08.171 Hoàng Khải 09122003 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ

1133 8 MHN.08.172 Lê Đăng Khải 26032003 Trường THCS Đống Đa Hà Nội

1134 8 MSG.08.030 Nguyễn Lê Tuấn Khang 16102003 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

1135 8 MHN.08.185 Vũ Nhân Khánh 30102003 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội

1136 8 MHN.08.177 Nguyễn Đăng Nam Khánh 10112003 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

1137 8 MHN.08.179 Nguyễn Nam Khánh 24082003 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội

1138 8 MHN.08.187 Nguyễn Đăng Khoa 17112003 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ

1139 8 MHN.08.188 Nguyễn Đăng Khoa 08112003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1140 8 MHP.08.071 Phạm Bách Khoa 15022003 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng

1141 8 MHP.08.070 An Minh Khoa 20112003 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương

1142 8 MSG.08.034 Lê Đăng Khoa 01012003 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

1143 8 MHN.08.193 Đặng Trung Kiên 19112003 Trường THCS Yên Biên Hà Giang

1144 8 MHN.08.196 Nguyễn Trung Kiên 24062003 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội

1145 8 MHN.08.206 Nguyễn Tùng Lâm 29042003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1146 8 MHN.08.207 Tạ Tùng Lâm 06122003 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc

1147 8 MHN.08.199 Đinh Vũ Tùng Lâm 12012003 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

1148 8 MHN.08.198 Cao Hải Lâm 24112003 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

1149 8 MHN.08.201 Hoàng Bảo Lâm 06072003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

1150 8 MHN.08.209 Trần Việt Lâm 03032003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

1151 8 MHN.08.210 Nguyễn Việt Lâm 20022003 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ

1152 8 MHN.08.211 Lê Thị Phương Lan 09012003 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ

1153 8 MHN.08.225 Vũ Phương Linh 08012003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1154 8 MHN.08.223 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 21082003 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

1155 8 MHN.08.219 Nguyễn Mai Linh 29102003 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

1156 8 MHN.08.218 Nguyễn Mai Linh 11062003 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội

1157 8 MHN.08.213 Bùi Hà Linh 27112003 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

Hexagon of Maths Science

Page 30: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

1158 8 MHN.08.224 Phùng Ngọc Linh 21092003 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định

1159 8 MHP.08.079 Nguyễn Quang Lợi 27042003 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình

1160 8 MHN.08.229 Nguyễn Chí Long 11082003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

1161 8 MHN.08.231 Nguyễn Khắc Hải Long 18112003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1162 8 MHN.08.232 Phạm Quý Long 15042003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

1163 8 MHP.08.080 Trần Đức Long 13022003 Trường THCS Phú Thái Hải Dương

1164 8 MSG.08.041 Huỳnh Trung Lương 25052003 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

1165 8 MHP.08.082 Lê Hoàng Nhật Mai 03042003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

1166 8 MHP.08.083 Phạm Phương Mai 30092003 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình

1167 8 MHN.08.237 Phan Thị Phương Mai 13082003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1168 8 MHN.08.236 Nguyễn Thị Ngọc Mai 02022003 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

1169 8 MHN.08.242 Đỗ Quang Mạnh 07052003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

1170 8 MHP.08.084 Lã Vũ Mạnh 07012003 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình

1171 8 MHN.08.262 Triệu Thị Ngọc Minh 04082003 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc

1172 8 MHN.08.259 Phạm Thế Bình Minh 28042003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1173 8 MHN.08.257 Nguyễn Tuấn Minh 13082003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1174 8 MHN.08.245 Đỗ Đức Minh 02012003 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

1175 8 MHN.08.258 Phạm Anh Minh 19012003 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

1176 8 MHN.08.248 Lê Như Lan Minh 21122003 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

1177 8 MHP.08.089 Nguyễn Tuấn Minh 03032003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

1178 8 MHN.08.256 Nguyễn Quý Minh 26022003 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ

1179 8 MHN.08.247 Lê Nhật Minh 17102003 Trường THCS Thành Công Hà Nội

1180 8 MHP.08.092 Trần Hoàng Minh 14032003 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình

1181 8 MHN.08.255 Nguyễn Quang Minh 22012003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1182 8 MHN.08.261 Tạ Đức Minh 02122003 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

1183 8 MHP.08.085 Bùi Công Minh 28012003 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng

1184 8 MHN.08.264 Trương Quang Minh 27062003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1185 8 MHN.08.244 Chu Bảo Minh 19042003 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

1186 8 MHP.08.090 Nguyễn Tường Minh 03062003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

1187 8 MHP.08.086 Bùi Ngọc Minh 18082003 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng

1188 8 MSG.08.044 Nguyễn Xuân Minh 17042003 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

1189 8 MSG.08.043 Nguyễn Quang Minh 11032003 Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Đồng Nai

1190 8 MSG.08.042 Đoàn Lê Minh 29012003 Trường THCS Lê Quý Đôn

1191 8 MSG.08.046 Dương Ái Mỹ 01052003 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu

1192 8 MHN.08.278 Nguyễn Văn Nam 06022003 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

1193 8 MHN.08.271 Đỗ Nguyễn Hải Nam 28122003 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

1194 8 MTH.08.038 Nguyễn Hữu Nam 22112003 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

1195 8 MNA.08.027 Lê Hải Nam 09042003 Trường THCS Chu Văn An Hà Tĩnh

1196 8 MHN.08.269 Đặng Phương Nam 12032003 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc

1197 8 MHN.08.279 Trần Hoàng Nam 07072003 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội

Hexagon of Maths Science

Page 31: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

1198 8 MHN.08.281 Vũ Sơn Nam 06102003 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc

1199 8 MHN.08.274 Nguyễn Đình Nam 22072003 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội

1200 8 MHN.08.280 Trần Lê Nhật Nam 16012003 Trường THCS Thành Công Hà Nội

1201 8 MHN.08.283 Lê Thị Thanh Nga 15032003 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ

1202 8 MSG.08.049 Nguyễn Phương Thanh Ngân 05032003 Trường THCS Nghị Đức Bình Thuận

1203 8 MHN.08.291 Trần Hữu Nghĩa 26092003 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội

1204 8 MHN.08.286 Lê Trọng Nghĩa 09052003 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội

1205 8 MHN.08.293 Trương Tuấn Nghĩa 12082003 Trường THCS Xuân La Hà Nội

1206 8 MHN.08.294 Đỗ Thị Thúy Ngọc 11072003 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc

1207 8 MNA.08.030 Đoàn Ánh Ngọc 10092003 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An

1208 8 MHN.08.298 Triệu Hồng Ngọc 14012003 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ

1209 8 MHN.08.300 Trần Khánh Nguyên 18052003 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

1210 8 MHN.08.299 Đặng Gia Nguyên 06102003 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội

1211 8 MHN.08.303 Lê Hồng Nhung 28082003 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc

1212 8 MHN.08.304 Dương Tấn Phong 14062003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1213 8 MHN.08.307 Nguyễn Đình Phúc 15062003 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội

1214 8 MHN.08.308 Nguyễn Hữu Phúc 20112003 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc

1215 8 MHN.08.309 Mai Tú Phương 09112003 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội

1216 8 MSG.08.057 Lê Thanh Phương 30032003 Trường THCS Phạm Đình Quy Phú yên

1217 8 MHP.08.105 Nguyễn Thị Minh Phương. 31012003 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng

1218 8 MHN.08.319 Trần Đình Quân 23092003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1219 8 MHN.08.320 Trần Ngọc Anh Quân 06092003 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội

1220 8 MHP.08.109 Vũ Minh Quân 04012003 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình

1221 8 MHN.08.315 Hoàng Anh Quân 04012003 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội

1222 8 MHN.08.321 Dương Đăng Quang 18022003 Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng Vĩnh Phúc

1223 8 MTH.08.045 Nguyễn Văn Minh Quang 01062003 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

1224 8 MHN.08.323 Tạ Đăng Quang 19102003 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội

1225 8 MHN.08.328 Lê Văn Quốc 28062003 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc

1226 8 MHP.08.110 Khúc Thục Quyên 29102003 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình

1227 8 MHP.08.111 Dương Hải Quyền 11072003 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình

1228 8 MHN.08.342 Nguyễn Hoài Sơn 25122003 Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng Vĩnh Phúc

1229 8 MHN.08.341 Nguyễn Công Hoàng Sơn 06102003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1230 8 MHN.08.346 Nguyễn Đắc Tâm 30092003 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

1231 8 MTH.08.048 Ngô Văn Tân 06022002 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa

1232 8 MSG.08.059 Đặng Thái Nhật Tân 23112003 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

1233 8 MSG.08.060 Trần Đức Thái 02052003 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu

1234 8 MHP.08.115 Tạ Việt Thắng 28032003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

1235 8 MHN.08.360 Bùi Đức Thành 20042003 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

1236 8 MHP.08.117 Nguyễn Thị Thạch Thảo 23032003 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh

1237 8 MSG.08.064 Nguyễn Phạm Đình Thọ 17102003 Trường THCS Quang Trung Đà Lạt

Hexagon of Maths Science

Page 32: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

1238 8 MSG.08.066 Nguyễn Ngọc Minh Thư 05022003 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long

1239 8 MSG.08.069 Nguyễn Thủy Tiên 19042003 Trường THCS Trần Hưng Đạo Quảng Ngãi

1240 8 MHP.08.124 Đào Ngọc Trâm 06022003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

1241 8 MTH.08.055 Nguyễn Thị Thùy Trang 18062003 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

1242 8 MTH.08.054 Nguyễn Thị Thu Trang 18062003 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

1243 8 MHN.08.385 Dương Phú Trung 26012003 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc

1244 8 MHP.08.128 Nguyễn Quốc Trung 10092003 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng

1245 8 MHN.08.388 Nguyễn Bảo Trường 30012003 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

1246 8 MHN.08.390 Nguyễn Anh Tú 12102003 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội

1247 8 MHP.08.131 Vũ Hoàng Tú 23092003 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng

1248 8 MTH.08.056 Nguyễn Minh Tú 18112003 Trường THCS Nhữ Bá Sĩ Thanh Hóa

1249 8 MHN.08.389 Chu Quang Tú 15052003 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên

1250 8 MHN.08.393 Lưu Minh Tuấn 23072003 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội

1251 8 MHP.08.132 Đỗ Minh Tuấn 26112003 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh

1252 8 MHN.08.392 Lê Phúc Anh Tuấn 06102003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

1253 8 MHN.08.397 Vũ Minh Tuấn 13102003 Trường THCS Minh Khai Hà Giang

1254 8 MHN.08.399 Dương Thanh Tùng 19102003 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc

1255 8 MHN.08.398 Đỗ Hoàng Tùng 06012003 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội

1256 8 MTH.08.059 Đỗ Cao Bách Tùng 27122003 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

1257 8 MHN.08.400 Lê Tuấn Tùng 14082003 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội

1258 8 MHP.08.136 Nguyễn Quang Tùng 31102003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

1259 8 MHN.08.405 Trần Thanh Tùng 13052003 Trường THCS Nghĩa Tân Hà Nội

1260 8 MHN.08.409 Nguyễn Thị Thảo Vân 12102003 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc

1261 8 MHP.08.138 Vũ Thảo Vân 10032003 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình

1262 8 MHN.08.415 Nguyễn Quang Vinh 11022003 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định

1263 8 MHP.08.141 Ngô Đặng Công Vinh 17012003 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng

1264 8 MSG.08.077 Tô Hiển Vinh 06042003 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu

1265 8 MTH.08.061 Trịnh Văn Vũ 28092003 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

1266 8 MHP.08.143 Đỗ Quốc Vương 28072003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

1267 8 MSG.08.078 Phạm Hồ Vượng 29112003 Trường THCS Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

1268 8 MHN.08.420 Trần Lan Vy 12032003 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội

1269 9 MTH.09.001 Nguyễn Thanh An 07022002 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

1270 9 MNA.09.001 Nguyễn Bảo Anh 02092002 Trường THCS Chu Văn An Hà Tĩnh

1271 9 MHN.09.011 Trần Văn Anh 22122002 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội

1272 9 MTH.09.002 Lê Việt Anh 08112002 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa

1273 9 MHN.09.005 Kim Tuấn Anh 23052002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

1274 9 MHN.09.016 Vũ Duy Bách 29092002 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc

1275 9 MSG.09.004 Lê Thanh Bảo 09022002 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long

1276 9 MHN.09.017 Lê Thanh Bình 25052002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

1277 9 MHP.09.005 Vũ Quỳnh Chi 23052002 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng

Hexagon of Maths Science

Page 33: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

1278 9 MHN.09.020 Nguyễn Văn Chiến 11062002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

1279 9 MHN.09.021 Đỗ Quốc Chính 04072002 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc

1280 9 MHN.09.022 Nguyễn Bá Chuẩn 10082002 Trường THCS Kiều Phú Hà Nội

1281 9 MHP.09.006 Khuất Nguyên Cương 26012002 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

1282 9 MHP.09.007 Nguyễn Lân Cường 30082002 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

1283 9 MNA.09.005 Hoàng Thị Linh Đan 09032002 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh

1284 9 MHN.09.025 Phạm Minh Đăng 06112002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

1285 9 MHN.09.026 Nguyễn Thị Anh Đào 10102002 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc

1286 9 MHP.09.010 Đỗ Tiến Đạt 31082002 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng

1287 9 MHN.09.027 Dương Tiến Đạt 07032002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

1288 9 MSG.09.010 Phạm Ngọc Diệp 18042002 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

1289 9 MHN.09.037 Nguyễn Minh Đức 03122002 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội

1290 9 MHN.09.030 Bùi Hồng Đức 29112002 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1291 9 MHN.09.042 Vũ Minh Đức 13122002 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định

1292 9 MHP.09.011 Đặng Minh Đức 13082002 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình

1293 9 MHN.09.035 Nguyễn Anh Đức 15102002 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc

1294 9 MHN.09.038 Nguyễn Minh Đức 02092002 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh

1295 9 MSG.09.013 Nguyễn Mậu Minh Đức 05012002 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang

1296 9 MHN.09.045 Phan Trung Dũng 19122002 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc

1297 9 MHN.09.051 Vũ Bình Dương 07022002 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc

1298 9 MHN.09.052 Lê Sơn Duy 13092002 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc

1299 9 MSG.09.015 Trần Vũ Duy 23032002 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

1300 9 MHN.09.056 Dương Quang Giang 17032002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

1301 9 MHP.09.016 Bùi Thị Nguyệt Hà 27012002 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình

1302 9 MHP.09.020 Trần Thanh Hải 06012002 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng

1303 9 MHP.09.021 Bùi Minh Hằng 09032002 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng

1304 9 MHN.09.068 Dương Thúy Hiền 15112002 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc

1305 9 MHP.09.024 Nguyễn Đức Hiếu 06052002 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình

1306 9 MNA.09.007 Nguyễn Tất Hiếu 30042002 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh

1307 9 MHP.09.025 Nguyễn Khắc Hiếu 10062002 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

1308 9 MSG.09.017 Nguyễn Xuân Hiếu 25032002 Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Đắc Nông

1309 9 MHN.09.166 Nguyễn Tuấn Hoàng 08042002 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1310 9 MNA.09.009 Nguyễn Sỹ Huân 02092002 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh

1311 9 MSG.09.018 Lê Quang Huân 08092002 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

1312 9 MTH.09.008 Lê Mạnh Hùng 13072002 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

1313 9 MTH.09.009 Thiều Nguyễn Hùng 06122002 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa

1314 9 MHN.09.082 Trần Văn Hưng 23112002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

1315 9 MHN.09.080 Lê Vương Hưng 13092002 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

1316 9 MSG.09.020 Bùi Ngọc Huy 05102002 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

1317 9 MSG.09.025 Trần Phước Huy Khang 13062002 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

Hexagon of Maths Science

Page 34: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

1318 9 MSG.09.024 Tiêu Vĩnh Khang 30042002 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

1319 9 MHN.09.092 Tạ Nam Khánh 01102002 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc

1320 9 MHN.09.091 Phạm Duy Khánh 21062002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

1321 9 MTH.09.011 Ngô Nam Khánh 14102002 Trường THCS Thị Trấn Cành Nàng Thanh Hóa

1322 9 MHN.09.093 Trần Quốc Khánh 01042002 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc

1323 9 MHP.09.033 Nguyễn Trí Lâm 11012002 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương

1324 9 MHN.09.096 Nguyễn Đức Hoàng Lâm 07112002 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc

1325 9 MHN.09.097 Nguyễn Ánh Linh 19012002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

1326 9 MHN.09.098 Phạm Trần Khánh Linh 25062002 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ

1327 9 MHN.09.100 Nguyễn Đức Long 10012002 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc

1328 9 MSG.09.028 Tôn Huỳnh Long 12112002 Trường THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Long

1329 9 MSG.09.029 Vũ Thanh Mai 11022002 Trường THCS Lê Quang Định Đồng Nai

1330 9 MHN.09.113 Nguyễn Quang Minh 10122002 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội

1331 9 MHN.09.109 Dương Hồng Minh 04042002 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1332 9 MHP.09.039 Đỗ Tuấn Minh 22072002 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

1333 9 MHP.09.041 Nguyễn Quang Minh 20022002 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng

1334 9 MHN.09.108 Đoàn Nhật Minh 10092002 Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng Vĩnh Phúc

1335 9 MHN.09.110 Nguyễn Đức Minh 27102002 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ

1336 9 MSG.09.031 Châu Đăng Minh 22082002 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long

1337 9 MSG.09.034 Tô Ái Mỹ 15112002 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu

1338 9 MTH.09.017 Nguyễn Xuân Nam 16022002 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa

1339 9 MHN.09.118 Phùng Phương Nam 16122002 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

1340 9 MHP.09.046 Đỗ Thảo Ngọc 10092002 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình

1341 9 MHN.09.123 Nguyễn Cẩm Nhung 19032002 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội

1342 9 MHN.09.124 Trần Duy Phát 15012002 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội

1343 9 MHP.09.051 Vũ Minh Phúc 03022002 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng

1344 9 MHP.09.052 Phạm Văn Long Phước 31012002 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương

1345 9 MHP.09.053 Tô Hồng Nhật Phương 20082002 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng

1346 9 MHN.09.127 Trần Thu Phương 05022002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

1347 9 MHN.09.125 Lưu Thị Phương 09022002 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh

1348 9 MNA.09.017 Phan Văn Quần 18072002 Trường THCS Bạch Liêu Nghệ An

1349 9 MHN.09.129 Nguyễn Nhật Quang 14012002 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1350 9 MHP.09.054 Nguyễn Đình Quang 15102002 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương

1351 9 MHN.09.131 Trần Hồng Quý 26012002 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc

1352 9 MHN.09.134 Nguyễn Trúc Quỳnh 04082002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

1353 9 MHN.09.139 Chu Thị Thanh 14022002 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc

1354 9 MHP.09.061 Nguyễn Quốc Thành 24012002 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng

1355 9 MHP.09.062 Phan Đức Tuấn Thành 23032002 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương

1356 9 MHN.09.141 Nguyễn Phúc Thành 17072002 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

1357 9 MSG.09.046 Triệu Khánh Thi 29052002 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu

Hexagon of Maths Science

Page 35: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

1358 9 MHN.09.144 Lê Thị Xuân Thu 02102002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

1359 9 MSG.09.050 Nguyễn Đặng Hoàng Tín 20082002 Trường THCS Phạm Đình Quy Phú Yên

1360 9 MHN.09.146 Nguyễn Huy Toàn 20092002 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

1361 9 MHN.09.153 Phạm Thị Kiều Trang 04032002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

1362 9 MHN.09.155 Trần Thị Hiền Trang 03012002 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ

1363 9 MHN.09.149 Đậu Thị Thu Trang 23052002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc

1364 9 MSG.09.052 Nguyễn Minh Trí 17062002 Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi TP. Hồ Chí Minh

1365 9 MSG.09.053 Hà Minh Triết 11062002 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

1366 9 MSG.09.055 Nguyễn Mạc Nam Trung 27042002 Trường Thực hành Sài Gòn TP. Hồ Chí Minh

1367 9 MSG.09.057 Trì Nguyên Trường 28042002 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh

1368 9 MNA.09.022 Nguyễn Duy Tuấn 17032002 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh

1369 9 MHN.09.161 Tạ Tiến Tùng 16072002 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh

1370 9 MHN.09.162 Chu Văn Việt 03072002 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc

1371 9 MHN.09.164 Nguyễn Thành Vinh 01112002 Trường THCS Kiều Phú Hà Nội

1372 9 MHP.09.067 Vũ Lê Hải Xuân 25102002 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình

1373 10 MSG.10.001 Chu Đức An 07032001 Trường THPT Chuyên Long An Long An

1374 10 MTH.10.002 Hà Xuân Thái AnhAnh 02042001 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa

1375 10 MSG.10.006 Nguyễn Phan Đức Anh 02042001 Trường THPT chuyên Nguyễn Tất Thành Kon Tum

1376 10 MNA.10.003 Đặng Trần Bách 16122001 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An

1377 10 MNA.10.004 Nguyễn Trọng Bằng 07042001 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An

1378 10 MSG.10.009 Đào Minh Chánh 21072001 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu

1379 10 MNA.10.006 Nguyễn Thị Linh Chi 11052001 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh

1380 10 MHN.10.003 Đào Minh Chiến 27012001 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1381 10 MTH.10.004 Nguyễn Thị Hoàng CúcCúc 19082001 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa

1382 10 MNA.10.009 Hà Mai Cường 09112001 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng

1383 10 MNA.10.008 Dư Mạnh Cường 02082001 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An

1384 10 MSG.10.011 Đinh Đăng Định 21062001 Trường THPT Chuyên Long An Long An

1385 10 MHN.10.005 Phan Minh Đức 30122001 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1386 10 MTH.10.006 Lê Anh ĐứcĐức 01042001 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa

1387 10 MNA.10.014 Hoàng Trần Đức 19052001 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An

1388 10 MTH.10.007 Lê Minh DũngDũng 27012001 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa

1389 10 MTH.10.008 Trịnh Tùng DươngDương 20032001 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa

1390 10 MHP.10.007 Phạm Hữu Khánh Duy 09122001 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh

1391 10 MSG.10.015 Vũ Đức Duy 03062001 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh

1392 10 MHP.10.009 Quách Đằng Giang 30122001 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng

1393 10 MHP.10.010 Dương Ngân Hà 07082001 Trường THPT chuyên Nguyễn Trãi Hải Dương

1394 10 MSG.10.017 Đinh Thế Hải 23032001 Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long

1395 10 MSG.10.018 Trần Thị Ngọc Hải 04022001 Trường THPT chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai

1396 10 MSG.10.021 Dương Lê Hoàng Hiệp 23072001 Trường THPT chuyên Bến Tre Bến Tre

1397 10 MTH.10.009 Lê Xuân HiếuHiếu 19062001 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa

Hexagon of Maths Science

Page 36: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

1398 10 MNA.10.018 Nguyễn Trung Hiếu 01022001 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh

1399 10 MSG.10.022 Nguyễn Công Hiếu 20102001 Trường THPT Chuyên Bảo Lộc Lâm Đồng

1400 10 MHN.10.018 Phạm Ngọc Hoa 18022001 Trường THPT Ngô Gia Tự Vĩnh Phúc

1401 10 MSG.10.023 Đỗ Nhật Hoàng 21042001 Trường PT Năng khiếu - ĐHQG TP. HCM TP. Hồ Chí Minh

1402 10 MSG.10.025 Trương Minh Hoàng 16012001 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh

1403 10 MNA.10.023 Nguyễn Mạnh Hùng 10032001 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An

1404 10 MHP.10.012 Nguyễn Thuận Hưng 18022001 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng

1405 10 MHN.10.022 Nguyễn Mai Hương 01112001 Trường THPT Chuyên tỉnh Lào Cai Lào Cai

1406 10 MHN.10.023 Bùi Quang Huy 20022001 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1407 10 MNA.10.028 Võ Thục Khánh Huyền 04062001 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Quảng Trị

1408 10 MSG.10.031 Nguyễn Chí Khánh 19122001 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu

1409 10 MNA.10.030 Nguyễn Duy Trung Kiên 25092001 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh

1410 10 MSG.10.035 Nguyễn Trung Kiên 07022001 Trường PT Năng khiếu - ĐHQG TP. HCM TP. Hồ Chí Minh

1411 10 MSG.10.038 Đào Nguyễn Nhật Linh 23122001 Trường THPT Chuyên Bảo Lộc Lâm Đồng

1412 10 MSG.10.040 Trần Lĩnh 27082001 Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long

1413 10 MTH.10.012 Lê Tiến LộcLộc 26042001 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa

1414 10 MSG.10.041 Phan Quí Lộc 07092001 Trường THPT Chuyên Long An Long An

1415 10 MNA.10.038 Nguyễn Văn Mạnh 09112001 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An

1416 10 MHP.10.013 Phạm Tiến Mạnh 13112001 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng

1417 10 MHP.10.014 Phùng Quang Minh 27072001 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng

1418 10 MHN.10.030 Phạm Anh Minh 25092001 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1419 10 MNA.10.039 Huỳnh Trần Bảo Minh 06072001 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng

1420 10 MHN.10.032 Phạm Huy Giang Nam 16032001 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1421 10 MNA.10.042 Đặng Nguyễn Xuân Nam 23022001 Trường THPT chuyên Quốc học Huế Huế

1422 10 MSG.10.047 Nguyễn Huỳnh Phương Nga 05092001 Trường THPT chuyên Long An Long An

1423 10 MSG.10.050 Vũ Hữu Nghĩa 26102001 Trường THPT Chuyên Bảo Lộc Lâm Đồng

1424 10 MNA.10.048 Nguyễn Đình Nhật 22082001 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh

1425 10 MHN.10.037 Nguyễn Nga Nhi 01032001 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1426 10 MSG.10.055 Nguyễn Ngọc Khánh Như 22082001 Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Kon Tum

1427 10 MSG.10.057 Trần Hoàng Phi 18072001 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh

1428 10 MSG.10.058 Trần Gia Phong 09082001 Trường PT Năng khiếu - ĐHQG TP. HCM TP. Hồ Chí Minh

1429 10 MSG.10.060 Trương Vĩnh Phước 31032001 Trường PT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Sóc Trăng

1430 10 MNA.10.051 Nguyễn Thị Hà Phương 18092001 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh

1431 10 MTH.10.014 Trịnh Hồng PhượngPhượng 02112001 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa

1432 10 MNA.10.053 Phan Đình Minh Quân 12022001 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh

1433 10 MNA.10.055 Nguyễn Thị Như Quỳnh 09082001 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An

1434 10 MHP.10.020 Hoàng Thế Sơn 26112001 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng

1435 10 MSG.10.065 Nguyễn Cao Sơn 07092001 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh

1436 10 MNA.10.058 Lê Đình Tân 17042001 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh

1437 10 MHN.10.041 Phan Viết Tân 14052001 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

Hexagon of Maths Science

Page 37: DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội 71 4 MHN.04.075

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhTrường

Tỉnh,

Thành phố

1438 10 MHP.10.024 Trần Phương Thảo 04012001 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng

1439 10 MNA.10.067 Trần Quốc Toàn 11102001 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng

1440 10 MHP.10.026 Nguyễn Minh Tôn 23072001 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng

1441 10 MNA.10.070 Nguyễn Nhật Trung 04042001 Trường THPT chuyên Quốc học Huế Huế

1442 10 MHP.10.028 Nguyễn Ngọc Tú 06072001 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng

1443 10 MNA.10.073 Võ Hùng Tuấn 10042001 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An

1444 10 MHP.10.029 Lê Tuấn 03072001 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh

1445 10 MSG.10.081 Nguyễn Huỳnh Tuyên 17062001 Trường THPT Chuyên Thăng Long Đà Lạt

1446 10 MNA.10.076 Nguyễn Thị Tố Uyên 09012001 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh

1447 10 MNA.10.075 Nguyễn Thị Thu Uyên 16012001 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng

1448 10 MHP.10.031 Phạm Nguyễn Hằng Vân 29042001 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng

1449 10 MHN.10.049 Phạm Quốc Việt 09062001 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội

1450 10 MHP.10.032 Phạm Quốc Việt 22082001 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng

1451 10 MSG.10.085 Phan Quốc Vượng 22012001 Trường PT Năng khiếu - ĐHQG TP. HCM TP. Hồ Chí Minh

Hexagon of Maths & Science

Hexagon of Maths Science