96
Nam Nữ 1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 VĂN PHÒNG UBND THÀNH PHỐ I 02 Chuyên viên Ban tiếp công dân: Đại học ngành Luật hoặc Đại học Hành chính hoặc Đại học Hành chính công 1 Hà Thị Thanh Bình 04/5/1975 Đại học ngành Luật Đại học tiếng Anh B Miễn thi Văn phòng Miễn thi ngoại ngữ 2 Đào Mai Anh 21/5/1988 Thạc sĩ Luật học Đại học Luật Tiếng Anh C B Tiếng Anh Văn phòng 3 Nguyễn Văn Trung 14/7/1979 Đại học ngành Luật kinh tế - Tiếng Anh Sau đại học Đại học Công nghệ thông tin Tiếng Anh Văn phòng Miễn thi tin học 4 Ngô Thị Hạnh 19/12/1989 Đại học Hành chính học Tiếng Anh bậc 2/6 Kỹ năng sử dụng CNTT CB Tiếng Anh Văn phòng 5 Nguyễn Vũ Quỳnh Phương 04/11/1984 Đại học ngành Luật kinh tế Đại học ngành Trung quốc học; Anh B B Miễn thi Văn phòng Miễn thi ngoại ngữ 6 Kỷ Thị Nga 04/9/1990 Đại học Hành chính học Tiếng Anh B B Tiếng Anh Văn phòng 7 Nguyễn Thanh Dung 06/5/1988 Đại học ngành Luật Tiếng Anh bậc 2/6 Kỹ năng sử dụng CNTT CB Tiếng Anh Văn phòng 8 Lê Thị Hồng Vân 20/12/1991 Đại học ngành Luật Tiếng Anh B B Tiếng Anh Văn phòng Con Thương binh (4/4) 2 STT Họ và tên Ngày tháng năm sinh Đăng ký thi môn Ngoại ngữ Môn thi nghiệp vụ chuyên ngành ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN CÔNG CHỨC NĂM 2014 (Kèm theo Quyết định số 601/QĐ-UBND ngày 13/4/2016 của Ủy ban nhân dân thành phố) Trình độ, chuyên ngành đào tạo Trình độ Tin học Trình độ Ngoại ngữ Ghi chú Đối tượng ưu tiên Page 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN CÔNG CHỨC … · III 01 chuyên viên Phòng Ngân sách: Đại học ngành Công nghệ thông tin, hệ chính quy 1

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Nam Nữ

1 3 4 5 6 7 8 9 10 11

VĂN PHÒNG UBND THÀNH PHỐ

I 02 Chuyên viên Ban tiếp công dân: Đại học ngành Luật hoặc Đại học Hành chính hoặc Đại học Hành chính công

1 Hà Thị Thanh Bình 04/5/1975 Đại học ngành LuậtĐại học

tiếng AnhB Miễn thi Văn phòng

Miễn thi

ngoại ngữ

2 Đào Mai Anh 21/5/1988Thạc sĩ Luật học

Đại học LuậtTiếng Anh C B

Tiếng

AnhVăn phòng

3 Nguyễn Văn Trung 14/7/1979Đại học ngành

Luật kinh tế

- Tiếng Anh Sau

đại học

Đại học Công

nghệ thông tin

Tiếng

AnhVăn phòng

Miễn thi tin

học

4 Ngô Thị Hạnh 19/12/1989 Đại học Hành chính họcTiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CB

Tiếng

AnhVăn phòng

5 Nguyễn Vũ Quỳnh Phương 04/11/1984 Đại học ngành Luật kinh tế

Đại học ngành

Trung quốc học;

Anh B

B Miễn thi Văn phòngMiễn thi

ngoại ngữ

6 Kỷ Thị Nga 04/9/1990 Đại học Hành chính học Tiếng Anh B BTiếng

AnhVăn phòng

7 Nguyễn Thanh Dung 06/5/1988 Đại học ngành LuậtTiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CB

Tiếng

AnhVăn phòng

8 Lê Thị Hồng Vân 20/12/1991 Đại học ngành Luật Tiếng Anh B BTiếng

AnhVăn phòng

Con

Thương

binh (4/4)

2

STT Họ và tên

Ngày tháng năm sinhĐăng ký thi

môn Ngoại ngữ

Môn thi nghiệp vụ

chuyên ngành

ỦY BAN NHÂN DÂN

THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN CÔNG CHỨC NĂM 2014(Kèm theo Quyết định số 601/QĐ-UBND ngày 13/4/2016 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Trình độ, chuyên ngành

đào tạoTrình độ Tin học

Trình độ Ngoại

ngữGhi chú

Đối tượng

ưu tiên

Page 1

1 3 4 5 6 7 8 9 10 112

9 Phạm Quyết Thắng 28/4/1993Đại học ngành Quản lý nhà

nước (ngành hành chính học)Tiếng Anh B B

Tiếng

AnhVăn phòng

SỞ NGOẠI VỤ

I 01 Chuyên viên Văn phòng Sở: Đại học ngành Hành chính học, hệ chính quy.

1 Mai Quang Thọ 11/11/1989

- Đại học ngành Hành chính

học

- Đại học ngành kinh tế đối

ngoại

- Tiếng Anh

bậc 2/6

- Tiếng Anh B

- Chưng chi

IELT 5.0

-Kỹ năng sử dụng

CNTT CB

- TH ưng dung B

Tiếng Anh Văn phòng

II 01 Chuyên viên Phòng Lễ tân - Báo chí: Đại học ngành Sư phạm tiếng Anh, hệ chính quy.

1 Hồ Thị Yến Ngọc 21/7/1989- Đại học ngành Sư phạm

tiếng Anh

Đại học sư

phạm tiếng Anh

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBMiễn thi Tiếng Anh

Miễn thi

ngoại ngữ

(môn điều

kiện)

SỞ TƯ PHÁP

I 01 chuyên viên Văn phòng Sở: Đại học ngành Kế toán

1 Hoàng Đình Đưc 07/02/1974 Đại học ngành Kế toán Tiếng Anh B B Tiếng Anh Tài chính

II 01 Chuyên viên Văn phòng Sở: Đại học ngành Công nghệ thông tin

1 Vũ Huy Thành 07/5/1982Đại học ngành Công nghệ

thông tinTiếng Anh B

Đại học ngành

Công nghệ thông

tin

Tiếng Anh Công nghệ thông tinMiễn thi tin

học

III 01 Chuyên viên Văn phòng Sở: Đại học ngành Lưu trữ học và Quản trị Văn phòng

1 Nguyễn Thị Minh Thu 29/9/1989Đại học ngành Lưu trữ học

và Quản trị Văn phòngTiếng Anh B B Tiếng Anh Văn thư - Lưu trữ

IV 01 Chuyên viên Bộ phận "1 cửa", thuộc Văn phòng Sở: Đại học ngành Luật

1 Bùi Ngọc Đại 29/8/1988 Đại học ngành Luật Tiếng Anh B B Tiếng Anh Tư pháp

V 02 Chuyên viên Phòng Văn bản quy phạm pháp luật: Đại học ngành Luật

1 Nguyễn Thị Kiều Anh 30/12/1992 Đại học ngành Luật Tiếng Anh B B Tiếng Anh Tư pháp

Page 2

1 3 4 5 6 7 8 9 10 112

2 Trần Văn Hoàng 24/02/1988 Đại học ngành Luật Tiếng Anh B B Tiếng Anh Tư pháp

VI 01 Chuyên viên Phòng Tuyên truyền pháp luật: Đại học ngành Luật

1 Nguyễn Thanh Vân 14/6/1992Đại học ngành Luật Kinh

doanhTiếng Anh B B Tiếng Anh Tư pháp

IV 02 Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp: Đại học ngành Luật

1 Lê Xuân Phước 08/10/1991 Đại học ngành Luật Tiếng Anh C B Tiếng Anh Tư phápCon thương

binh

2 Phạm Thị Huế 05/02/1975Đại học ngành Pháp luật

kinh tếTiếng Anh B B Tiếng Anh Tư pháp

SỞ TÀI CHÍNH

I 01 Chuyên viên Văn phòng Sở: Đại học ngành Kế toán, hệ chính quy, loại giỏi trở lên

1 Nguyễn Thị Phương Anh 13/10/1992

Cử nhân kế toán

(Học đai học ở Việt Nam

bằng tiếng Anh)

Tiếng Anh B B Miễn thi Tài chínhMiễn thi

ngoại ngữ

II 01 Chuyên viên bộ phận "1 cửa" thuộc Văn phòng sở: Đại học ngành Tài chính ngân hàng, chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp, hệ chính quy

1 Cao Mai Trang 27/01/1991

Cử nhân Tài chính ngân

hàng, chuyên ngành Tài

chính doanh nghiệp

Tiếng Anh CKỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

III 01 chuyên viên Phòng Ngân sách: Đại học ngành Công nghệ thông tin, hệ chính quy

1 Nguyễn Tiến Thành 26/11/1992Đại học ngành Công nghệ

thông tinTiếng Anh B

Đại học ngành

Công nghệ thông

tin

Tiếng Anh Tài chính Miễn thi tin

IV 01 chuyên viên Phòng Ngân sách: Đại học chuyên ngành Bảo hiểm xã hội, hệ chính quy

1 Phạm Hữu Tài 31/5/1991Đại học chuyên ngành

Bảo hiểm xã hộiTiếng Anh B B Tiếng Anh Tài chính

V 01 Chuyên viên Thanh tra sở: Đại học ngành Kế toán, hệ chính quy

1 Đặng Thị Phương 23/11/1987 Đại học ngành Kế toánTiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

VI 01 Chuyên viên Thanh tra sở: Đại học ngành Kế toán kiểm toán, hệ chính quy

1 Phạm Thị Vân Anh 21/10/1985Đại học ngành

Kế toán kiểm toán

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

VII 01 Chuyên viên Thanh tra sở: Đại học ngành Tài chính ngân hàng, hệ chính quy

Page 3

1 3 4 5 6 7 8 9 10 112

1 Hoàng Quốc Việt 10/01/1979Đại học ngành ngân hàng

Tài chính

Đại học ngành

Tiếng Anh

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBMiễn thi Tài chính

Con

Thương

binh

Miễn thi

ngoại ngữ

2 Cao Thị Hồng Nhung 27/6/1993Đại học ngành Tài chính

ngân hàng

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

3 Phạm Thị Lan 20/10/1993Đại học ngành Tài chính

ngân hàngTiếng Anh C

Văn phòng nâng

caoTiếng Anh Tài chính

4 Nguyễn Minh Anh 29/11/1991Đại học ngành Tài chính

ngân hàng

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

5 Hoàng Thị Mị 14/11/1993Đại học ngành Tài chính

ngân hàng

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

6 Dương Thị Ngọc Hoa 06/1/1991Đại học ngành Tài chính

ngân hàng

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

7 Đoàn Thùy Linh 03/8/1989Đại học ngành Tài chính

ngân hàngTiếng Anh B

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

8 Nguyễn Thị Bảo 08/9/1992Đại học ngành Tài chính

ngân hàng

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

9 Phạm Thị Ánh Tuyết 30/11/1988Đại học ngành Tài chính

ngân hàng

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

VIII 01 Chuyên viên Phòng Giá Công sản: Thạc sỹ kinh tế ngành Kinh tế Tài chính Ngân hàng

1 Trịnh Trọng Đại 23/10/1980

Thạc sỹ Kinh tế

Tài chính ngân hàng

Đại học ngành

Quản trị kinh doanh

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

Con

Thương

binh

IX 01 Chuyên viên Phòng Giá Công sản: Đại học ngành Tài chính Ngân hàng, chuyên ngành Ngân hàng Thương mại, hệ chính quy

1 Phạm Thùy Linh 15/9/1992

Đại học ngành Tài chính

ngân hàng, chuyên ngành

Ngân hàng Thương mại

Tiếng Anh B B Tiếng Anh Tài chính

X 01 Chuyên viên Chi cục Tài chính doanh nghiệp: Đại học ngành Kế toán, hệ chính quy

1 Bùi Thị Mai Hương 19/5/1985 Đại học ngành Kế toán Tiếng Anh B B Tiếng Anh Tài chính

2 Nguyễn Thị Thanh Huyền 29/7/1987 Đại học ngành Kế toán Tiếng Anh bậc 2Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

Page 4

1 3 4 5 6 7 8 9 10 112

SỞ NỘI VỤ

I 01 Chuyên viên Phòng Tổ chức, biên chế và Tổ chức phi Chính phủ: Đại học ngành Hành chính học, hệ chính quy

1 Trần Trung Hiếu 20/9/1990Đại học ngành

Hành chính học

Tiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tổ chưc nhà nước

SỞ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ

01 Chuyên viên Phòng Quản lý Công nghệ: Thạc sĩ kỹ thuật ngành Tự động hóa, tốt nghiệp ở nước ngoài theo Đề án 100 của Thành ủy Hải Phòng.

1 Trần Đưc Hùng 14/01/1988

- Đại học ngành điều khiển

và Tự động hóa

- Thạc sỹ kỹ thuật Tự động

hóa (Đại học

BIRMINGHAM CITY)

B Miễn thiKhoa học và

Công nghệ

Con thương

binh hạng

4/4

Miễn thi

ngoại ngữ

(Tốt nghiệp

Thạc sĩ nước

ngoài)

SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH

I 01 Chuyên viên Phòng Kế hoạch - Tài chính: Đại học ngành Kế toán doanh nghiệp

1 Nguyễn Thị Trang 10/10/1989Đại học chuyên ngành Kế

toán Doanh nghiệp

Tiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

II 01 Chuyên viên Phòng Quy hoạch tổng hợp: Đại học ngành Văn hoá du lịch, hệ chính quy

1 Phạm Thị Hà 01/3/1989Đại học ngành Văn hóa du

lịch

Tiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Văn hóa

2 Nguyễn Thị Thanh Hoa 06/9/1989Đại học chuyên ngành Văn

hóa du lịch

Tiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Văn hóa

III 01 Chuyên viên Phòng Nghiệp vụ văn hóa: Đại học ngành Biên kịch sân khấu, hệ chính quy

1 Nguyễn Hồng Hạnh 01/7/1985Đại học ngành Biên kịch sân

khấu

Tiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Văn hóa

IV 01 Chuyên viên Phòng Thể dục thể thao quần chúng: Đại học ngành Giáo dục thể chất

1 Nguyễn Thanh Hiếu 15/9/1984Đại học ngành Giáo dục thể

chất

Tiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Thể dục và thể Thao

V 01 Chuyên viên Phòng Nghiệp vụ du lịch: Đại học ngành Văn hóa du lịch, hệ chính quy

1 Phạm Đỗ Quyên 11/4/1990Đại học chuyên ngành Văn

hóa du lịch

Tiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Du lịch

VI 01 Chuyên viên Phòng Nghiệp vụ du lịch: Thạc sĩ ngành Văn hoá học

1 Nguyễn Đình Mạnh 16/01/1989

Thạc sỹ Văn hóa học

Đại học ngành Văn hóa du

lịch

Tiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Du lịch

Page 5

1 3 4 5 6 7 8 9 10 112

VII 01 Chuyên viên Văn phòng sở: Thạc sĩ ngành Kinh tế

1 Phạm Thị Yến 16/02/1982

Thạc sỹ Kinh tế

Đại học ngành Quản trị kinh

doanh

Tiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Văn phòng

SỞ Y TẾ

I 01 Chuyên viên Phòng Nghiệp vụ Dược: Dược sĩ chuyên khoa cấp I

1 Nguyễn Thị Vân Anh 06/02/1986Đại học ngành Dược

Dược sỹ chuyên khoa cấp I

Tiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Dược

II 01 Chuyên viên Phòng Tài chính kế toán: Đại học chuyên ngành Kế toán

1 Vũ Thị Lan Phương 14/01/1982 Đại học ngành Kế toánTiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

2 Phí Thị Thu Quỳnh 16/8/ 1986 Đại học ngành Kế toán Tiếng Anh B B Tiếng Anh Tài chính

3 Tạ Thị Ngân 19/5/1988 Đại học ngành Kế toán Tiếng Anh B B Tiếng Anh Tài chính

4 Bùi Thị Thu Trang 24/8/1988 Đại học ngành Kế toán Tiếng Anh B B Tiếng Anh Tài chính

5 Cao Thị Bích Vân 25/8/1979 Đại học ngành Kế toán Tiếng Anh B B Tiếng Anh Tài chính

III 01 Chuyên viên Văn phòng sở: Đại học ngành Kinh tế

1 Cao Thị Hương Giang 30/7/1978Cử nhân kinh tế (Đại học

ngành Ngân hàng)Tiếng Anh B

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Văn phòng

2 Đỗ Thị Phương Thảo 12/02/1990 Đại học ngành kinh tếTiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Văn phòng

SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG

I 01 Chuyên viên Văn phòng sở: Đại học ngành Kinh tế xây dựng, hệ chính quy

1 Vũ Thị Xuyên 30/3/1989Đại học ngành Kinh tế xây

dựngTiếng Anh B B Tiếng Anh

Quản lý

đất đai

II 01 Chuyên viên kế toán Văn phòng sở: Đại học ngành Tài chính ngân hàng, hệ chính quy

1 Nguyễn Thị Ngọc Hà 16/11/1993Đại học ngành Tài chính

ngân hàng

Tiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

Con thương

binh

2 An Thị Nga 12/11/1989Đại học ngành Tài chính

ngân hàng

Tiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

Page 6

1 3 4 5 6 7 8 9 10 112

3 Vũ Thị Vân 16/8/1991Đại học ngành Tài chính

ngân hàngTiếng Anh B B Tiếng Anh Tài chính

SỞ CÔNG THƯƠNG

I 01 Chuyên viên Phòng Kỹ thuật, An toàn và Môi trường: Đại học ngành Kỹ thuật môi trường, hệ chính quy

1 Đào Việt Hưng 03/9/1992Đai học ngành Kỹ thuật môi

trường

Tiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Công nghiệp

2 Trần Thị Bích Phượng 19/01/1989Đai học ngành Kỹ thuật môi

trường

Tiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Công nghiệp

3 Trần Đưc Phúc 04/12/1990Đai học ngành Kỹ thuật môi

trường

Tiếng Anh

BB Tiếng Anh Công nghiệp

4 Mai Thị Thu Thảo 12/3/1993Đai học ngành Kỹ thuật môi

trường

Tiếng Anh

BB Tiếng Anh Công nghiệp

5 Đinh Thị Quỳnh Vân 25/01/1983Đai học ngành Kỹ thuật môi

trường

Tiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Công nghiệp Con TB

II 01 Chuyên viên Phòng Công nghiệp: Đại học chuyên ngành Luyện kim và công nghệ vật liệu, hệ chính qui

1 Lê Khắc Bảo 09/10/1978Đại học ngành Luyện kim

và công nghệ vật liệuTiếng Anh B B Tiếng Anh Công nghiệp

SỞ XÂY DỰNG

I 01 chuyên viên Văn phòng sở: Đại học chuyên ngành Quản trị kinh doanh

1 Nguyễn Thị Thùy Linh 09/01/1988

Đại học ngành Quản trị kinh

doanh

(ĐH Sunderland liên kết ĐH

Kinh tế quốc dân)

Tiếng Anh B B Miễn thi Văn phòngCon thương

binh

Miễn thi

ngoại ngữ (tốt

nghiệp đại

học bằng

tiếng nước

ngoài ở Việt

Nam)

2 Phạm Thị Thu Trang 05/5/1991Đại học ngành Quản trị kinh

doanh

Tiếng Anh B;

B1 Châu ÂuB Tiếng Anh Văn phòng

3 Đặng Thị Anh 14/7/1989Đại học ngành Quản trị kinh

doanh

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Văn phòng

II 03 Chuyên viên Phòng Quản lý quy hoạch: Thạc sĩ chuyên ngành Kiến trúc

Page 7

1 3 4 5 6 7 8 9 10 112

1 Đỗ Quốc Hưng 29/01/1978

- Thạc sỹ kiến trúc

- Đại học ngành kiến trúc

công trình

Tiếng Anh B B Tiếng Anh Xây dựng

2 Nguyễn Ngọc Duy 13/11/1980Thạc sỹ kiến trúc

Đại học ngành kiến trúc Tiếng Anh B B Tiếng Anh Xây dựng

3 Phùng Ngọc Tuấn 30/5/1980

Thạc sỹ kiến trúc

Đại học ngành kiến trúc

công trình

Tiếng Anh B B Tiếng Anh Xây dựng

4 Đào Thị Thùy 01/6/1987Thạc sỹ kiến trúc

Đại học ngành kiến trúc sư

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Xây dựng

III 01 chuyên viên Phòng Quản lý quy hoạch: Đại học chuyên ngành Kiến trúc, hệ chính quy

1 Đỗ Thành Chung 11/11/1985 Đại học ngành Kiến trúc Tiếng Anh B B Tiếng Anh Xây dựng

SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

I 01 Chuyên viên Phòng Kế hoạch Tài chính: Đại học ngành Kế toán

1 Bùi Thu Hà 21/3/1992 Đại học ngành Kế toánTiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

2 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 15/11/1988Đại học ngành Kế toán

Cao đẳng ngành Kế toán

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

II 01 Chuyên viên Phòng Kế hoạch Tài chính: Đại học ngành Kỹ thuật tài nguyên nước

1 Hoàng Thị Vân Anh 21/11/1991Đại học ngành Kỹ thuật tài

nguyên nước

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

III 01 Chuyên viên Văn phòng Sở: Đại học ngành Quản trị kinh doanh

1 Lưu Thành Nam 01/6/1991Đại học ngành Quản trị

Kinh doanh

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Văn phòng

IV 01 Chuyên viên Phòng Quản lý Xây dựng công trình: Đại học ngành Kỹ thuật công trình xây dựng

1 Lê Bảo An 23/12/1991Đại học ngành Kỹ thuật

công trình xây dựng

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Xây dựng

Page 8

1 3 4 5 6 7 8 9 10 112

2 Trần Trung Kiên 04/01/1992Đại học Kỹ thuật công trình

xây dựng

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Xây dựng

THANH TRA THÀNH PHỐ

I 01 Chuyên viên Phòng Thanh tra, giải quyết khiếu nại tố cáo 1: Đại học chuyên ngành Kinh tế ngoại thương, hệ chính quy

1 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 17/01/1991Đại học chuyên ngành Kinh

tế ngoại thương

Tiếng Anh B

Tiếng Anh bậc

2/6

B

Kỹ năng sử dụng

CNTT CB

Tiếng Anh Thanh tra

BAN QUẢN LÝ KHU KINH TẾ

I - 01 Chuyên viên Phòng Quản lý Đầu tư: Đại học chuyên ngành Công nghệ thông tin

1 Đinh Tuấn Phong 10/02/1988Đại học ngành Công nghệ

thông tin

Tiếng Anh bậc

2/6

IELST 4.5

Đại học ngành

Công nghệ thông

tin

Tiếng Anh Kế hoạch và Đầu tưMiễn thi Tin

học

CHI CỤC VĂN THƯ - LƯU TRỮ

I 01 Chuyên viên Phòng Hành chính - Tổng hợp: Đại học ngành Hành chính học, hệ chính quy

1 Lê Thị Yến 09/6/1986Đại học ngành Hành chính

họcTiếng Anh B B Tiếng Anh Văn thư - Lưu trữ

CHI CỤC DÂN SỐ - KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH

I 01 Chuyên viên Phòng Kế hoạch Tài chính: Đại học ngành Quản trị Tài chính - Kế toán

1 Nguyễn Thị Hiệp 10/11/1983Đại học Quản trị tài chính

Kế toán

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

2 Nguyễn Hoài Thu 19/12/1992Đại học Quản trị tài chính

Kế toán

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

CHI CỤC AN TOÀN VỆ SINH THỰC PHẨM

01 Chuyên viên Phòng Nghiệp vụ: Đại học chuyên ngành Công nghệ thực phẩm, hệ chính quy

1 Nguyễn Thị Thấm 13/7/1986Đại học ngành Công nghệ

thực phẩmTiếng Anh B B Tiếng Anh

An toàn vệ sinh

thực phẩm

2 Nguyễn Phương Hảo 27/7/1986Đại học ngành Công nghệ

thực phẩm

Tiếng Anh B;

B1 khung Châu

âu

BTiếng Anh

An toàn vệ sinh

thực phẩm

CHI CỤC BIỂN VÀ HẢI ĐẢO

I 01 Chuyên viên Phòng Quản lý Tài nguyên Môi trường Biển và Hải đảo: Đại học chuyên ngành Quản lý Môi trường và Nguồn lợi thủy sản, hệ chính quy

1 Đỗ Thị Loan Oanh 10/4/1983Đại học ngành Quản lý môi

trường và nguồn lợi thủy sảnTiếng Anh B B Tiếng Anh

Quản lý bảo vệ môi

trường

II 01 Chuyên viên Phòng Nước và Biến đổi khí hậu; Đại học chuyên ngành Kỹ thuật tài nguyên nước, hệ chính quyPage 9

1 3 4 5 6 7 8 9 10 112

1 Hoàng Trung Hiếu 09/10/1982

- Đại học ngành kỹ thuật tài

nguyên nước.

- Thạc sỹ ngành Xây dựng

công trình thủy.

Tiếng Anh B B Tiếng AnhQuản lý bảo vệ môi

trường

III 01 Chuyên viên Phòng Hành chính - Tổng hợp: Đại học chuyên ngành Quản lý đất đai

1 Vương Thị Kim Chung 15/10/1977Đại học ngành Địa chính

(ngành Quản lý đất đai)Tiếng Anh B B Tiếng Anh

Quản lý bảo vệ môi

trường

CHI CỤC QUẢN LÝ THỊ TRƯỜNG

I 01 Chuyên viên Phòng Nghiệp vụ tổng hợp: Đại học ngành Kinh tế ngoại thương

1 Phạm Đưc Anh 06/10/1991Đại học ngành Kinh

tế ngoại thương

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Thương mại-Quản

lý thị trường

2 Phan Thị Hà My 10/7/1993Đại học chuyên ngành Kinh

tế ngoại thương

Đại học ngôn

ngữ Anh

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBMiễn thi

Thương mại-Quản

lý thị trường

Miễn thi

ngoại ngữ

3 Đinh Quang Hiếu 19/10/1980Đại học ngành Kinh

tế ngoại thươngB1

Cao đẳng ngành

Công nghệ thông

tin

Tiếng AnhThương mại-Quản

lý thị trường

Miễn thi tin

học

II 01 Chuyên viên Đội QLTT số 11 An Lão: Đại học ngành Kế toán

1 Nguyễn Thị Thùy Dương 20/5/1986 Đại học ngành Kế toán Tiếng Anh B

Cao đẳng ngành

Sư phạm Công

nghệ thông tin

Tiếng AnhThương mại-Quản

lý thị trường

Miễn thi tin

học

2 Nguyễn Thị Ly 07/11/1991 Đại học ngành Kế toánTiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Thương mại-Quản

lý thị trường

3 Nguyễn Thu Hằng 14/01/1982 Đại học ngành Kế toánTiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Thương mại-Quản

lý thị trường

4 Đặng Thị Kim Liên 05/01/1987 Đại học ngành Kế toán Tiếng Anh B B Tiếng AnhThương mại-Quản

lý thị trường

5 Vũ Anh Tuấn 08/01/1985Đại học ngành Quản trị Tài

chính Kế toánTiếng Anh B B Tiếng Anh

Thương mại-Quản

lý thị trường

Page 10

1 3 4 5 6 7 8 9 10 112

6 Nguyễn Đình Hiếu 06/8/1989 Đại học ngành Kế toán Tiếng Anh B B Tiếng AnhThương mại-Quản

lý thị trường

7 Bùi Thanh Loan 13/6/1984Đại học ngành Quản trị Tài

chính Kế toán

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Thương mại-Quản

lý thị trường

8 Nguyễn Thị Mai Trâm 19/9/1992 Đại học ngành Kế toán Tiếng Anh B B Tiếng AnhThương mại-Quản

lý thị trường

9 Phạm Thị Thùy Linh 05/9/1987 Đại học ngành Kế toán Tiếng Anh B B Tiếng AnhThương mại-Quản

lý thị trường

10 Trần Thị Bích Ngọc 27/9/1986 Đại học ngành Kế toán Tiếng Anh B B Tiếng AnhThương mại-Quản

lý thị trường

III 01 Chuyên viên Đội QLTT số 11 An Lão: Đại học ngành Quản trị kinh doanh

1 Đặng Tiến Dũng 16/6/1979Đại học ngành Quản trị kinh

doanhTiếng Anh B B Tiếng Anh

Thương mại-Quản

lý thị trường

2 Nguyễn Duy Hưng 25/11/1983Đại học ngành Quản trị kinh

doanh

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Thương mại-Quản

lý thị trườngCon TB 4/4

3 Nguyễn Tiến Thành 12/4/1988Đại học ngành Quản trị kinh

doanhTiếng Anh B B Tiếng Anh

Thương mại-Quản

lý thị trườngCon TB

4 Hoàng Ngọc Tuyết 03/01/1984Đại học ngành Quản trị kinh

doanhTiếng Anh B

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Thương mại-Quản

lý thị trường

5 Nguyễn Thị Ngọc Tú 09/12/1987Đại học ngành Quản trị kinh

doanh

Đại học Tiếng

AnhB Miễn thi

Thương mại-Quản

lý thị trường

Miễn thi

ngoại ngữ

6 Vũ Kim Thoa 23/8/1986Đại học ngành Quản trị kinh

doanhTiếng Anh B B Tiếng Anh

Thương mại-Quản

lý thị trường

7 Nguyễn Thành Trung 24/4/1992Đại học ngành Quản trị kinh

doanhTiếng Anh B B Tiếng Anh

Thương mại-Quản

lý thị trường

IV 01 Chuyên viên Đội QLTT số 12 Kiến Thụy: Đại học ngành Kế toán

Page 11

1 3 4 5 6 7 8 9 10 112

1 Nguyễn Thị Ngọc 20/01/1985 Đại học ngành Kế toán Tiếng Anh B B Tiếng AnhThương mại-Quản

lý thị trường

2 Vũ Mạnh Thắng 05/3/1988 Đại học ngành Kế toán Tiếng Anh C B Tiếng AnhThương mại-Quản

lý thị trường

3 Đàm Thị Ngọc Hoa 28/5/1986 Đại học ngành Kế toán Tiếng Anh B B Tiếng AnhThương mại-Quản

lý thị trường

4 Đỗ Phương Thanh 18/2/1993 Đại học ngành Kế toánTiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Thương mại-Quản

lý thị trường

5 Phạm Thị Kim Ngân 03/7/1979Đại học ngành Quản trị Tài

chính Kế toánTiếng Anh C

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Thương mại-Quản

lý thị trường

6 Đào Thị Kim Dung 15/9/1990 Đại học ngành Kế toán Tiếng Anh BKỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Thương mại-Quản

lý thị trườngCon TB

7 Phạm Hải Hậu 13/9/1988Đại học ngành Quản trị Tài

chính Kế toánTiếng Anh C B Tiếng Anh

Thương mại-Quản

lý thị trường

8 Phạm Thị Dung 15/01/1991 Đại học ngành Kế toánĐại học tiếng

AnhA

Thương mại-Quản

lý thị trường

Miễn thi

ngoại ngữ

V 01 Chuyên viên Đội QLTT số 13 Tiên Lãng: Đại học ngành Quản trị kinh doanh

1 Hoàng Thị Hiền 10/02/1990Đại học ngành Quản trị kinh

doanhTiếng Anh C B Tiếng Anh

Thương mại-Quản

lý thị trường

2 Đào Hồng Nhung 19/12/1988Đại học ngành Quản trị kinh

doanhTiếng Anh B B Tiếng Anh

Thương mại-Quản

lý thị trường

3 Trần Duy Thắng 14/8/1981Đại học ngành Quản trị kinh

doanhTiếng Anh B B Tiếng Anh

Thương mại-Quản

lý thị trường

4 Vũ Thị Bích Hợp 25/6/1978Đại học ngành Quản trị kinh

doanhTiếng Anh B B Tiếng Anh

Thương mại-Quản

lý thị trường

5 Phạm Văn Hoàng 27/2/1989Đại học ngành Quản trị kinh

doanhTiếng Anh B B Tiếng Anh

Thương mại-Quản

lý thị trường

Page 12

1 3 4 5 6 7 8 9 10 112

6 Hồ Bảo Châu 23/3/1993Đại học ngành Quản trị kinh

doanh

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Thương mại-Quản

lý thị trường

7 Cao Minh Đưc 09/11/1985

Đại học ngành Quản trị kinh

doanh (Trường Đại học

Central Queensland)

B Miễn thiThương mại-Quản

lý thị trường

Miễn thi

ngoại ngữ

(Tốt nghiệp

Đại học ở

nước ngoài)

8 Hoàng Thị Hồng Thu 21/10/1991Đại học ngành Quản lý Kinh

doanh

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Thương mại-Quản

lý thị trường

9 Nguyễn Tuấn Anh 02/9/1983Đại học ngành Quản trị kinh

doanhTiếng Anh B B Tiếng Anh

Thương mại-Quản

lý thị trường

VI 01 Chuyên viên Đội QLTT số 18 Dương Kinh: Đại học ngành Luật

1 Bùi Thanh Hương 19/12/1993 Đại học ngành LuậtTiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Thương mại-Quản

lý thị trường

2 Đào Nguyên Thạch 10/10/1984 Đại học ngành Luật kinh tế Tiếng Anh B

Cao đẳng ngành

Công nghệ thông

tin

Tiếng AnhThương mại-Quản

lý thị trường

Miễn thi tin

học

3 Nguyễn Đình Mạnh 14/10/1976 Đại học ngành Luật kinh tếĐại học tiếng

Anh

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBMiễn thi

Thương mại-Quản

lý thị trường

Miễn thi

ngoại ngữ

4 Bùi Đưc Soạn 23/10/1988 Đại học ngành Luật kinh tế Tiếng Anh B B Tiếng AnhThương mại-Quản

lý thị trường

5 Bùi Thị Yên 10/8/1982 Đại học ngành LuậtTiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Thương mại-Quản

lý thị trường

6 Nguyễn Hùng Văn 30/4/1975 Đại học ngành Luật kinh tế Tiếng Anh C B Tiếng AnhThương mại-Quản

lý thị trường

THANH TRA SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI

I 01 Chuyên viên Đội Thanh tra giao thông số 1: Đại học ngành Ô tô

1 Đoàn Thành Tuân 02/5/1982 Đại học ngành Ô tôTiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Giao thông

vận tải

2 Phạm Văn Hưng 19/6/1990Đại học ngành Công nghệ

kỹ thuật ô tô

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Giao thông

vận tải

Page 13

1 3 4 5 6 7 8 9 10 112

3 Đào Xuân Dương 12/02/1991Đại học ngành Công nghệ

kỹ thuật ô tôTiếng Anh B B Tiếng Anh

Giao thông

vận tải

II 02 Chuyên viên Đội Thanh tra giao thông số 2: Đại học ngành Khai thác máy tàu biển

1 Nguyễn Quốc Hưng 09/11/1986Đại học ngành Khai thác

máy tàu biểnTiếng Anh B B Tiếng Anh

Giao thông

vận tải

2 Nguyễn Tiến Trung 05/03/1984Đại học ngành Khai thác

máy tàu biển

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Giao thông

vận tải

III 01 Chuyên viên Đội Thanh tra giao thông số 2: Đại học ngành Điện tự động tàu thủy

1 Đoàn Văn Tuấn 05/3/1989Đại học ngành Điện tự động

tàu thủy

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Giao thông

vận tải

IV 01 Chuyên viên Đội Thanh tra giao thông số 2: Đại học ngành Cơ khí chế tạo máy

1 Nguyễn Duy Hùng 07/10/1979Đại học ngành Cơ khí chế

tạo máy

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Giao thông

vận tải

V 01 Chuyên viên Đội Thanh tra giao thông số 3: Đại học ngành Tài chính ngân hàng

1 Trần Thị Hồng Lương 28/7/1991Đại học ngành Tài chính -

Ngân hàng

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Giao thông

vận tải

2 Nguyễn Thị Dịu 01/12/1989Đại học ngành Tài chính -

Ngân hàng

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Giao thông

vận tải

3 Trần Đưc Anh 10/02/1993Đại học ngành Tài chính -

Ngân hàngTiếng Anh B B Tiếng Anh

Giao thông

vận tải

4 Phạm Minh Lộc 02/10/1991

Thạc sỹ ngành Tài chính

ngân hàng bảo hiểm (Đại

học Westminter)

Đại học ngành Kinh tế tài

chính (Đại học Leicester)

B Miễn thiGiao thông

vận tải

Miễn thi

ngoại ngữ (tốt

nghiệp đại

học, thạc sĩ

nước ngoài)

VI 01 Chuyên viên Đội Thanh tra giao thông số 3: Thạc sỹ Kinh tế

1 Cấn Xuân Phú 01/5/1979

Thạc sỹ Kinh tế

Đại học ngành Quản trị kinh

doanh

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Giao thông

vận tải

VII 01 Chuyên viên Đội Thanh tra giao thông số 5: Đại học ngành Kinh tế xây dựng

Page 14

1 3 4 5 6 7 8 9 10 112

1 Vũ Huyền Phương 10/01/1989Đại học ngành Kinh tế xây

dựng

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Giao thông

vận tải

Con đẻ

người bị

nhiễm chất

độc hóa học

2 Nguyễn Quang Thành 29/12/1987Đại học ngành Kinh tế xây

dựngTiếng Anh B B

Tiếng

Anh

Giao thông

vận tải

VIII 01 Chuyên viên Đội Thanh tra giao thông số 5: Đại học ngành Điện tự động công nghiệp

1 Vũ Bá Tuyên 09/9/1987Đại học ngành Điện tự động

công nghiệp

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Giao thông

vận tải

IX 01 Chuyên viên Đội Thanh tra giao thông số 5: Đại học ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng

1 Nguyễn Đình Thành 10/7/1985Đại học ngành Công nghệ

kỹ thuật xây dựng

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Giao thông

vận tải

X 01 Chuyên viên Đội Thanh tra giao thông số 5: Đại học ngành Luật

1 Phạm Ngọc Bảo 25/4/1984 Đại học ngành LuậtTiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Giao thông

vận tải

2 Lê Hoàng Hà 14/4/1986 Đại học ngành Luật Kinh tếTiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Giao thông

vận tải

3 Bùi Đưc Hoàng 17/11/1989 Đại học ngành Luật Kinh tếTiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Giao thông

vận tải

Con

thương binh

4 Phạm Ngọc Diệp 28/9/1990 Đại học ngành Luật Tiếng Anh B B Tiếng AnhGiao thông

vận tải

XI 01 Chuyên viên Đội Thanh tra giao thông số 6: Đại học ngành Quản trị kinh doanh công nghiệp và xây dựng

1 Phạm Minh Anh 12/10/1981

Đại học ngành

Quản trị kinh doanh công

nghiệp và xây dựng

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Giao thông

vận tải

XII 01 Chuyên viên Đội Thanh tra hành chính: Đại học ngành Quản trị Tài chính kế toán

1 Phạm Ngọc Trung 05/9/1983Đại học ngành Quản trị tài

chính kế toán

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Giao thông

vận tải

2 Nguyễn Thị Phương Ngọc 28/8/1984Đại học ngành Quản trị tài

chính kế toán

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Giao thông

vận tải

XIII 02 Chuyên viên Đội Xử lý Tổng hợp Văn Phòng: Đại học ngành Kế toán

Page 15

1 3 4 5 6 7 8 9 10 112

1 Mai Thị Hồng Hà 02/7/1971 Đại học ngành Kế toánTiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Giao thông

vận tải

2 Lưu Mạnh Thắng 19/6/1973 Đại học ngành Kế toánTiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Giao thông

vận tải

3 Hà Thị Thu Thủy 01/11/1982 Đại học ngành Kế toánTiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Giao thông

vận tải

4 Vũ Thị Thùy Linh 26/8/1991 Đại học ngành Kế toán Tiếng Anh B B Tiếng AnhGiao thông

vận tải

5 Trần Thị Thi 04/11/1981 Đại học ngành Kế toán Tiếng Anh BKỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Giao thông

vận tải

XIII

I01 Chuyên viên Đội Xử lý Tổng hợp Văn Phòng: Đại học chuyên ngành Hành chính học

1 Đỗ Thị Thu Hà 15/3/1989Đại học ngành Hành chính

học

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Giao thông

vận tải

THANH TRA SỞ XÂY DỰNG

I 01 Chuyên viên Đội Thanh tra Hành chính: Đại học chuyên ngành Kinh tế

1 Võ Thị Phương Linh 30/12/1991Đại học chuyên ngành Tài

chính doanh nghiệpTiếng Anh C B Tiếng Anh Xây dựng

2 Trương Việt Hải 01/8/1986Đại học ngành Kinh tế ngoại

thươngTiếng Anh B B Tiếng Anh Xây dựng

3 Nguyễn Thị Thu Trang 17/7/1990 Đại học ngành Kinh tế Tiếng Anh B B Tiếng Anh Xây dựng

II 02 Chuyên viên Đội Thanh tra chuyên ngành: Đại học chuyên ngành Xây dựng hoặc Đại học chuyên ngành Kiến trúc

1 Hoàng Việt Anh 08/6/1976

Đại học ngành Kiến trúc

công trình

Thạc sỹ kiến trúc

Tiếng Anh B B Tiếng Anh Xây dựng

2 Bùi Đưc Hữu 11/3/1973 Đại học ngành Xây dựng Tiếng Anh BKỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Xây dựng

3 Nguyễn Mạnh Hưởng 18/4/1990Đại học ngành Xây dựng

dân dụng và công nghiệp

Khung A2 Châu

ÂuB Tiếng Anh Xây dựng

III 03 Chuyên viên Đội Thanh tra xây dựng số 1 (Quận Ngô Quyền): Đại học chuyên ngành Xây dựng hoặc Đại học chuyên ngành Kiến trúc hoặc Đại học chuyên ngành Luật

Page 16

1 3 4 5 6 7 8 9 10 112

1 Nguyễn Đình Nghĩa 22/7/1978Đại học ngành Xây dựng

dân dụng và công nghiệp

- Tiếng Anh bậc

2/6

- Tiếng Anh B

- Kỹ năng sử dụng

CNTT CB

- B

Tiếng Anh Xây dựng

Quân nhân

xuất ngũ

(đủ 24

tháng)

2 Nguyễn Tuệ Minh 24/6/1987

Đại học chuyên ngành Xây

dựng dân dụng và công

nghiệp

Tiếng Anh B B Tiếng Anh Xây dựng

3 Nguyễn Thị Hương Sen 10/8/1987Đại học ngành Xây dựng

cảng - đưởng thủyTiếng Anh B B Tiếng Anh Xây dựng

4 Đinh Như Duy 10/5/1981Đại học ngành Xây dựng

công trình thủyTiếng Anh B B Tiếng Anh Xây dựng

5 Trần Đình Huy 07/9/1991Đại học ngành Kỹ thuật

công trình xây dựngTiếng Anh B B Tiếng Anh Xây dựng

IV 01 Chuyên viên Đội Thanh tra xây dựng số 3 (Quận Hải An): Đại học chuyên ngành Xây dựng hoặc Đại học chuyên ngành Kiến trúc hoặc Đại học chuyên ngành Luật

1 Mai Thanh Tú 16/9/1987

Đại học chuyên ngành Xây

dựng dân dụng và công

nghiệp

Tiếng Anh B B Tiếng Anh Xây dựng

2 Trần Mạnh Cường 31/7/1991

Đại học chuyên ngành Xây

dựng dân dụng và công

nghiệp

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Xây dựng

V 01 Chuyên viên Đội Thanh tra xây dựng số 5 (Quận Kiến An): Đại học chuyên ngành Xây dựng hoặc Đại học chuyên ngành Kiến trúc hoặc Đại học chuyên ngành Luật

1 Đoàn Đưc Quân 30/4/1985

Đại học chuyên ngành Xây

dựng dân dụng và công

nghiệp

Tiếng Anh BKỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Xây dựng

2 Đoàn Ngọc Toàn 01/8/1991Đại học chuyên ngành Xây

dựng đường hầm và MetroTiếng Anh B B Tiếng Anh Xây dựng

3 Bùi Đình Chính 14/3/1976Đại học ngành Xây dựng

cầu đườngTiếng Anh B B Tiếng Anh Xây dựng

VI 01 Chuyên viên Đội Thanh tra xây dựng số 6 (Q.Dương Kinh): Đại học chuyên ngành Xây dựng hoặc Đại học chuyên ngành Kiến trúc hoặc Đại học chuyên ngành Luật

1 Lưu Vạn Vinh 03/12/1990Đại học ngành Kỹ thuật hạ

tầng đô thịTiếng Anh B B Tiếng Anh Xây dựng

VII 01 Chuyên viên Đội Thanh tra xây dựng số 8 (H.Thủy Nguyên): Đại học chuyên ngành Xây dựng hoặc Đại học chuyên ngành Kiến trúc hoặc Đại học chuyên ngành Luật

1 Trần Thị Hồng Hạnh 12/10/1989Đại học ngành Quy hoạch

đô thịTiếng Anh B B Tiếng Anh Xây dựng

2 Đinh Văn Minh 03/4/1981Đại học ngành Kỹ thuật

công trìnhTiếng Anh C B Tiếng Anh Xây dựng

Page 17

1 3 4 5 6 7 8 9 10 112

3 Nguyễn Văn Duy 06/06/1986 Đại học ngành Kiến trúc Tiếng Anh B B Tiếng Anh Xây dựng

4 Đỗ Mạnh Đạt 04/3/1988Đại học ngành Xây dựng

dân dụng và công nghiệp

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Xây dựng

VIII 01 Chuyên viên Đội Thanh tra xây dựng số 11 (Huyện An lão): Đại học chuyên ngành Xây dựng hoặc Đại học chuyên ngành Kiến trúc hoặc Đại học chuyên ngành Luật

1 Nguyễn Công Thành 26/11/1988Đại học ngành Xây dựng

dân dụng và công nghiệpTiếng Anh B B Tiếng Anh Xây dựng

IX 01 Chuyên viên Đội Thanh tra xây dựng số 14 (Huyện Cát Hải): Đại học chuyên ngành Xây dựng hoặc Đại học chuyên ngành Kiến trúc hoặc Đại học chuyên ngành Luật

1 Nguyễn Trọng Nghĩa 02/8/1984Đại học ngành Xây dựng

dân dụng và công nghiệp

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Xây dựng Xét tuyển

2 Đỗ Quang Huy 21/10/1985

- Đại học ngành Xây dựng

dân dụng và công nghiệp

- ĐH ngành Luật kinh tế

Tiếng Anh B B Tiếng Anh Xây dựng Xét tuyển

3 Tạ Văn Bảo 06/3/1971Đại học ngành Xây dựng

dân dụng và công nghiệpTiếng Anh C B Tiếng Anh Xây dựng Xét tuyển

CHI CỤC BẢO VỆ THỰC VẬT

I 01 Chuyên viên Phòng Kỹ thuật: Đại học ngành Bảo vệ thực vật, hệ chính quy

1 Vũ Thị Điệp 15/4/1986Đại học ngành Bảo vệ thực

vật

Tiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Trồng trọt - Lâm

nghiệp

2 Đào Viết Quân 20/10/1982Đại học ngành Bảo vệ thực

vậtTiếng Anh B B Tiếng Anh

Trồng trọt - Lâm

nghiệp

3 Bùi Thị Thanh 16/10/1990Đại học ngành Bảo vệ thực

vật

Tiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Trồng trọt - Lâm

nghiệp

Con thương

binh

4 Bùi Thị Trang 17/01/1990Đại học ngành Bảo vệ thực

vậtTiếng Anh B B Tiếng Anh

Trồng trọt - Lâm

nghiệp

Con thương

binh

5 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 22/5/1987

Đại học ngành Bảo vệ thực

vật;

Thạc sĩ Bảo vệ thực vật

Tiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Trồng trọt - Lâm

nghiệp

CHI CỤC PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

I 01 Chuyên viên Phòng Kế hoạch Tài chính: Đại học ngành Kế toán kiểm toán, hệ chính quy

Page 18

1 3 4 5 6 7 8 9 10 112

1 Trịnh Phương Mai 26/10/1987Đại học ngành Kế toán kiểm

toán

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

II 01 Chuyên viên Văn phòng Điều phối: Đại học ngành Kế toán doanh nghiệp, hệ chính quy hoặc Đại học ngành Kế toán, chuyên ngành Kế toán kiểm toán, hệ chính quy

1 Nguyễn Thị Minh Huệ 14/11/1990

Đại học ngành Kế toán,

chuyên ngành Kế toán kiểm

toán

Đại học tiếng

Anh

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBMiễn thi Phát triển nông thôn

Miễn thi

ngoại ngữ

CHI CỤC KIỂM LÂM

I 01 Chuyên viên Phòng Tổng hợp: Đại học ngành Kế toán

1 Nguyễn Thị Mai 15/9/1984Đại học ngành

Kế toán

- Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

II 01 Chuyên viên Hạt Kiểm lâm khu vực Đồ Sơn, Kiến Thụy: Đại học Lâm nghiệp, hệ chính quy

1 Đỗ Tuấn Anh 03/12/1989Đại học

ngành Lâm nghiệp đô thịTiếng Anh B B Tiếng Anh

Trồng trọt-

Lâm nghiệp

CHI CỤC THÚ Y

I 01 Chuyên viên Phòng Dịch tễ: Đại học ngành Thú y

1 Nguyễn Thị Thắm 18/12/1987Đại học ngành Chăn nuôi

thú yTiếng Anh B B Tiếng Anh

Chăn nuôi -

Thú y

2 Hoàng Đưc Việt 14/12/1978Thạc sĩ Thú y

Đại học ngành Thú y

Tiếng Anh Bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Chăn nuôi -

Thú y

3 Nguyễn Minh Châu 12/01/1992 Đại học ngành Thú yTiếng Anh Bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Chăn nuôi -

Thú y

CHI CỤC KHAI THÁC VÀ BẢO VỆ NGUỒN LỢI THỦY SẢN

I 01 Chuyên viên Kế toán Phòng Tổng hợp: Đại học ngành Kế toán - Kiểm toán

1 Nguyễn Thị Hương 12/3/1989Đại học chuyên ngành Kế

toán - Kiểm toán

Tiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

II 01 Chuyên viên Trạm kiểm ngư Cát Bà: Đại học ngành Luật

1 Đậu Văn Hẳn 19/5/1975 Đại học ngành Luật kinh tếTiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Thuỷ sản

Làm việc

tại trạm

Kiểm ngư

cát Bà

Xét tuyển

CHI CỤC THỦY LỢI

I 01 Chuyên viên Văn phòng: Đại học chuyên ngành Kế toán, hệ chính quy

Page 19

1 3 4 5 6 7 8 9 10 112

1 Trần Thanh Thúy 13/02/1986 Đại học ngành Kế toán

- Tiếng Anh

bậc 2/6

- Tiếng Anh B

-Kỹ năng sử dụng

CNTT CB

- B

Tiếng Anh Tài chính

II 01 Chuyên viên Phòng Khai thác: Đại học chuyên ngành Kỹ thuật bờ biển, hệ chính quy

1 Mạc Bình An 05/02/1986

Đại học ngành Kỹ thuật bờ

biển

Thạc sĩ ngành Xây dựng

công trình Thủy

- Tiếng Anh bậc

2/6

-Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Thủy lợi

III 01 Chuyên viên phòng Thanh tra chuyên ngành: Đại học chuyên ngành Thủy nông cải tạo đất, hệ chính quy

1 Đào Thị Hồng Nga 26/9/1979Đại học ngành Thủy nông,

cải tạo đất

- Tiếng Anh bậc

2/6

-Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Thủy lợi

Con thương

binh

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN HỒNG BÀNG

I 01 Chuyên viên bộ phận "1 cửa" Văn phòng UBND quận: Đại học chuyên ngành Xây dựng và quản lý đô thị, hệ chính quy

1 Phạm Thị Vân 13/01/1988Đại học ngành Xây dựng và

quản lý đô thịTiếng Anh B B Tiếng Anh Xây dựng

II 01 Chuyên viên Văn phòng UBND quận: Đại học chuyên ngành Công nghệ tin học và Điện toán

1 Đặng Đưc Tùng 29/9/1984

Đại học chuyên ngành Công

nghệ tin học và điện toán

(Đại học công nghệ quốc gia

Nga)

Tiếng Anh B B Miễn thi Công nghệ thông tin

Miễn thi tin

học, ngoại

ngữ (Tốt

nghiệp đại

học ở nước

ngoài)

III 01 Chuyên viên Văn phòng UBND quận: Đại học chuyên ngành Công nghệ thông tin, hệ chính quy

1 Nguyễn Thế Đạt 19/4/1988Đại học ngành Công nghệ

thông tin

Tiếng Anh B;

B2 khung Châu

âu

Đại học ngành

Công nghệ thông

tin

Tiếng Anh Công nghệ thông tinMiễn thi tin

học

2 Lê Hữu Thắng 30/8/1987 Đại học ngành Tin học Tiếng Anh BĐại học ngành Tin

họcTiếng Anh Công nghệ thông tin

Miễn thi tin

học

3 Vũ Thành Tâm 29/11/1991Đại học ngành Công nghệ

thông tinTiếng Anh B

Đại học ngành

Công nghệ thông

tin

Tiếng Anh Công nghệ thông tinMiễn thi tin

học

IV 01 Chuyên viên Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội: Đại học ngành Kế toán

Page 20

1 3 4 5 6 7 8 9 10 112

1 Tạ Thị Ngát 09/9/1985 Đại học ngành Kế toán Tiếng Anh B B Tiếng AnhLao động, thương

binh và xã hội

2 Trần Quang Hưng 19/3/1980 Đại học ngành Kế toán Tiếng Anh B B Tiếng AnhLao động, thương

binh và xã hội

3 Phạm Quỳnh Anh 14/10/1983 Đại học ngành Kế toánTiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Lao động, thương

binh và xã hội

V 01 Chuyên viên Phòng Kinh tế: Đại học chuyên ngành Kinh tế ngoại thương, hệ chính quy

1 Nguyễn Thị Hoài Phương 02/10/1982Đại học ngành Kinh tế ngoại

thươngTiếng Anh C B Tiếng Anh

Thương mại-Quản

lý thị trường

2 Đoàn Hữu Hoàng Sang 29/6/1990

Đại học ngành Kinh tế ngoại

thương (Đại học Quảng Tây,

Trung Quốc)

B Miễn thiThương mại-Quản

lý thị trường

Miễn thi

ngoại ngữ (tốt

nghiệp đại

học ở nước

ngoài)

VI 01 Chuyên viên Thanh tra quận: Đại học chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp, hệ chính quy

1 Hoàng Đăng Bách 20/11/1985Đại học ngành Xây dựng

dân dụng và công nghiệpTiếng Anh C B Tiếng Anh Thanh tra

VII 01 Chuyên viên Phòng Quản lý đô thị: Đại học chuyên ngành Kiến trúc sư quy hoạch đô thị, hệ chính quy

1 Đỗ Văn Duy 02/8/1987Đại học chuyên ngành Kiến

trúc sư quy hoạch đô thịTiếng Anh B B Tiếng Anh Xây dựng

VIII 01 Chuyên viên Phòng Quản lý đô thị: Đại học chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp, hệ chính quy

1 Nguyễn Anh Dũng 21/02/1982

Đại học chuyên ngành Xây

dựng dân dụng và công

nghiệp

- Tiếng Anh B

-Tiếng Anh bậc

2/6

- B

- Kỹ năng sử dụng

CNTT CB

Tiếng Anh Xây dựng

2 Nguyễn Đình Khánh 12/8/1991

Đại học chuyên ngành Xây

dựng dân dụng và công

nghiệp

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Xây dựng

Sỹ quan

dự bị

Sỹ quan dự bị

(Thiếu úy)

IX 01 Chuyên viên Phòng Tư pháp: Đại học ngành Luật kinh tế; Ưu tiên: Người có trình độ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh

Page 21

1 3 4 5 6 7 8 9 10 112

1 Phạm Văn Kim 20/11/1982

- Đại học ngành Luật Kinh tế

- Đại học ngành Quản trị

kinh doanh

- Thạc sỹ quản trị kinh doanh

Tiếng Anh B B Tiếng Anh Tư pháp

X 01 Chuyên viên Phòng Văn hóa thông tin: Đại học ngành Văn hóa du lịch, hệ chính quy

1 Vũ Thị Hoa 02/3/1990Đại học ngành Văn hóa du

lịch

Tiếng Anh C

Tiếng Anh BB Tiếng Anh Văn hóa

2 Nguyễn Thị Thoa 08/4/1988Đại học ngành Văn hóa du

lịchTiếng Anh B B Tiếng Anh Văn hóa

XI 01 Chuyên viên Phòng Tài nguyên và Môi trường: Đại học ngành Địa chính

1 Phạm Quyết Chiến 14/01/1976Đại hoc chuyên ngành Địa

chính

Tiếng Anh bậc

2/6

Tiếng Anh B

Kỹ năng sử dụng

CNTT CB

B

Tiếng Anh Quản lý đất đai

XII 01 Chuyên viên Phòng Tài chính-Kế hoạch: Đại học ngành Tài chính Ngân hàng, hệ chính quy, loại giỏi

1 Đào Như Quỳnh 17/7/1991Đại học ngành Tài chính -

Ngân hàng

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

XIII 01 Chuyên viên Phòng Tài chính-Kế hoạch: Đại học ngành Kế toán, hệ chính quy

1 Nguyễn Thị Huyền Nhung 11/10/1985 Đại học ngành Kế toán

- Tiếng Anh B1

(CEFR)

- Tiếng Anh B

B Tiếng Anh Tài chính

Con

Thương

binh

XIV 01 Chuyên viên Phòng Tài chính-Kế hoạch: Đại học chuyên ngành Kế toán - Kiểm toán, hệ chính quy; Ưu tiên người có trình độ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh

1 Nguyễn Thị Thùy Dung 25/04/1989- Đại học ngành Kế toán -

Kiểm toánTiếng Anh B B Tiếng Anh Tài chính

XV 01 Chuyên viên Phòng Tài chính-Kế hoạch: Đại học chuyên ngành Tài chính Ngân hàng, hệ chính quy

1 Đặng Văn Cương 20/10/1989Đại học ngành Tài chính

ngân hàngTiếng Anh B B Tiếng Anh Tài chính

Page 22

1 3 4 5 6 7 8 9 10 112

2 Nguyễn Thị Nhàn 08/5/1990Đại học ngành Tài chính

ngân hàng

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

3 Đoàn Thị Mai Phương 17/6/1993Đại học ngành Tài chính

ngân hàngTiếng Anh B B Tiếng Anh Tài chính

4 Đào Thu Thủy 25/02/1991Đại học ngành Tài chính

ngân hàng

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

5 Nguyễn Thị Thùy Linh 03/6/1990Đại học ngành Tài chính

ngân hàng

TOEIC

535 điểmB Tiếng Anh Tài chính

6 Đỗ Hồng Vân 06/6/1991Đại học ngành Tài chính

ngân hàng

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

7 Vũ Ngọc Mai 19/12/1993Đại học ngành Tài chính

ngân hàng

TOEIC 880

IELTS 7.00B Tiếng Anh Tài chính

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN NGÔ QUYỀN

I 01 Chuyên viên Phòng Nội vụ - Thạc sỹ Quản lý công

1 Nguyễn Hồng Điệp 19/11/1981 Thạc sỹ Quản lý công

Tiếng Anh

tương đương

B1 Châu Âu

Đại học Công

nghệ thông tinTiếng Anh Tổ chưc nhà nước

Miễn thi Tin

học

II 01 Chuyên viên Phòng Nội vụ: Đại học chuyên ngành Hành chính học, hệ chính quy.

1 Mạc Như Ban 20/12/1991Đại học ngành Hành chính

họcTiếng Anh B B Tiếng Anh Tổ chưc nhà nước

III 01 Chuyên viên Phòng Nội vụ: Đại học chuyên ngành Quản trị nhân lực, hệ chính quy.

1 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 11/01/1992

Đại học ngành Quản trị

nhân lực

Đại học ngành Tài chính

ngân hàng

Tiếng Anh B B Tiếng Anh Tổ chưc nhà nước

IV 01 Chuyên viên Phòng Tài chính - Kế hoạch: Đại học chuyên ngành Kế toán, hệ chính quy.

1 Trịnh Thu Huyền 28/7/1990 Đại học ngành Kế toán Tiếng Anh B B Tiếng Anh Tài chính

V 01 Chuyên viên Phòng Tư pháp: Đại học ngành Luật, hệ chính quy

1 Vũ Thị Thùy Chi 01/4/1990 Đại học ngành Luật Tiếng Anh B B Tiếng Anh Tư pháp

VI 01 Chuyên viên Phòng Quản lý đô thị: Thạc sĩ ngành Kiến trúc.

Page 23

1 3 4 5 6 7 8 9 10 112

1 Nguyễn Hoàng Hưng 03/9/1983 Thạc sỹ Kiến trúc Tiếng Anh B B Tiếng Anh Xây dựngCon thương

binh

VI 01 Chuyên viên Phòng Quản lý đô thị: Đại học ngành Xây dựng công trình thủy, hệ chính quy

1 Phạm Hoàng Phúc 07/12/1990Đại học ngành Xây dựng

công trình thủyTiếng Anh B B Tiếng Anh Xây dựng

VII 01 Chuyên viên Phòng Quản lý đô thị: Đại học ngành Kỹ thuật công trình xây dựng, hệ chính quy

1 Nguyễn Văn Tân 14/01/1992Đại học ngành Kỹ thuật

công trình xây dựngTiếng Anh B B Tiếng Anh Xây dựng

IX 01 Chuyên viên Phòng Kinh tế: Thạc sỹ Quản trị kinh doanh

1 Hoàng Trường Giang 14/10/1983 Thạc sỹ Quản trị kinh doanhTiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Thương mại - Quản

lý thị trường

X 01 Chuyên viên Phòng Kinh tế: Đại học ngành Kinh tế, hệ chính quy, tốt nghiệp loại giỏi trở lên.

1 Khúc Ngọc Anh 26/01/1989 Đại học ngành Kinh tếĐại học ngành

Tiếng AnhB Miễn thi

Thương mại - Quản

lý thị trường

Miễn thi

Ngoại ngữ

XI 01 Chuyên viên Phòng Kinh tế: Đại học chuyên ngành Quản trị kinh doanh, loại xuất sắc.

1 Nguyễn Thị Nguyên Hương 28/4/1989 Đại học Quản trị kinh doanh Tiếng Anh B B Tiếng AnhThương mại - Quản

lý thị trường

XII 01 Chuyên viên Phòng Văn hóa và Thông tin: Đại học ngành Bảo tàng, hệ chính quy.

1 Vũ Thị Tuyết Mai 18/7/1982 Đại học ngành Bảo tàng Tiếng Anh B B Tiếng Anh Văn hóa

XIII 01 Chuyên viên Phòng Giáo dục và Đào tạo: Đại học ngành Giáo dục Mầm non.

1 Lê Bích Thủy 11/02/1985Đại học ngành Giáo dục

mầm nonTiếng Anh B B Tiếng Anh Giáo dục và Đào tạo

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN LÊ CHÂN

I 01 Chuyên viên Phòng Tài nguyên và Môi trường: Đại học chuyên ngành Địa chính

1 Lê Tường Hải 16/10/1986 Đại học ngành Địa chính Tiếng Anh B B Tiếng Anh Quản lý đất đai

2 Nguyễn Thị Dung 20/5/1985 Đại học ngành Địa chính Tiếng Anh B B Tiếng Anh Quản lý đất đai

Page 24

1 3 4 5 6 7 8 9 10 112

3 Nguyễn Ngọc Quang 28/10/1988 Đại học ngành Địa chính Tiếng Anh B B Tiếng Anh Quản lý đất đai

II 01 Chuyên viên Phòng Văn hóa Thông tin: Đại học chuyên ngành Quốc tế học, hệ chính quy

1 Đỗ Lan Anh 26/9/1988 Đại học ngành Quốc tế học Tiếng Anh B B Tiếng Anh Văn hóa

III 01 Chuyên viên Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội: Đại học chuyên ngành Công tác xã hội

1 Đặng Kim Thành 21/11/1990Đại học ngành Công tác xã

hộiTiếng Anh B B Tiếng Anh

Lao động, thương

binh và xã hội

IV 01 Chuyên viên Phòng Tư pháp: Đại học chuyên ngành Luật, hệ chính quy

1 Nguyễn Văn Khời 10/6/1983 Đại học ngành LuậtTiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tư pháp

Quân nhân

xuất ngũ

(đủ 24

tháng)

2 Nguyễn Thị Lan Hương 18/11/1992 Đại học ngành Luật Tiếng Anh B B Tiếng Anh Tư pháp

V 01 Chuyên viên Phòng Y tế: Đại học chuyên ngành Bác sĩ đa khoa, hệ chính quy

1 Nguyễn Thị Minh Thủy 17/11/1987Đại học ngành Bác sĩ đa

khoaTiếng Anh B B Tiếng Anh

Chăm sóc sưc khỏe

và Y tế dự phòng

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN KIẾN AN

I 01 Chuyên viên Văn phòng UBND quận: Đại học ngành Luật, hệ chính quy

1 Nguyễn Hải Thắng 20/11/1987 Đại học ngành Luật họcTiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTTCBTiếng Anh Văn phòng

II 01 Chuyên viên Phòng Giáo dục và Đào tạo: Đại học Sư phạm Ngữ văn và có trình độ Thạc sĩ chuyên ngành Ngôn ngữ Việt Nam

1 Nguyễn Thị Hằng 15/10/1984

- Thạc sỹ Ngôn ngữ Việt

Nam

- Đại học Sư phạm Ngữ văn

Tiếng Anh B B Tiếng Anh Giáo dục và Đào tạo

III 01 Chuyên viên Phòng Văn hóa và Thông tin: Đại học ngành Công nghệ thông tin

1 Trần Văn Đông 06/9/1983 - Đại học ngành Công nghệ

thông tin

Tiếng Anh

bậc 2/6

Đại học ngành

Công nghệ Thông

tin

Tiếng Anh Công nghệ thông tinCon thương

binh

Miễn thi tin

học

IV 01 Cán sự Phòng Y tế: Cao đẳng ngành Dược

Page 25

1 3 4 5 6 7 8 9 10 112

1 Vũ Thu Thảo 04/5/1994 - Cao đẳng ngành Dược Tiếng Anh B B Tiếng Anh DượcThi ngạch cán

sự

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN HẢI AN

I 01 Chuyên viên Phòng Văn hóa và Thông tin: Thạc sỹ Quản lý công

1 Nguyễn Xuân Quỳnh 13/01/1986 Thạc sỹ Quản lý côngTiếng Anh

bậc 2/6

Đại học Công

nghệ thông tinTiếng Anh Công nghệ thông tin

Miễn thi tin

học

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN DƯƠNG KINH

I

1 Đào Thị Thu Huyền 21/9/1983 Đại học Sư phạm Tiếng AnhĐại học sư

phạm tiếng AnhB Miễn thi Giáo dục và đào tạo

Miễn thi

Ngoại ngữ

2 Nguyễn Thị Hoạt 20/11/1986

Đại học ngành Tiếng Anh +

Chưng chi nghiệp vụ sư

phạm Ngoại ngữ

Đại học ngành

Tiếng AnhB Miễn thi Giáo dục và đào tạo

Miễn thi

Ngoại ngữ

ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN AN DƯƠNG

I 01 Chuyên viên Văn phòng UBND huyện: Đại học ngành Kinh tế vận tải biển, hệ chính quy

1 Đào Thị Ánh 20/5/1989Đại học ngành Kính tế vận

tải biển

Đại học ngành

Tiếng AnhB Miễn thi Văn phòng

Miễn thi

ngoại ngữ

II 01 Chuyên viên Văn phòng UBND huyện: Đại học Quản trị kinh doanh chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp

1 Phạm Thu Thủy 19/01/1988

Đại học Quản trị kinh doanh

chuyên ngành Quản trị

doanh nghiệp

Tiếng Anh B B Tiếng Anh Văn phòng

III 01 Chuyên viên Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn: Đại học ngành Công trình thủy lợi

1 Nguyễn Văn Huấn 11/8/1982

Đại học ngành Công trình

thủy lợi

Thạc sĩ Quản lý công

Tiếng Anh B B Tiếng Anh Thủy lợi

2 Lê Quốc Hùng 26/02/1980Đại học ngành Kỹ thuật cơ

sở hạ tầng

Tiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTTCBTiếng Anh Thủy lợi

IV 01 Chuyên viên Phòng Nội vụ: Đại học ngành Quản trị kinh doanh

1 Hoàng Lê Vân 23/7/1986Đại học ngành Quản trị kinh

doanhTiếng Anh B B Tiếng Anh

Văn thư -

Lưu trữ

V 01 Chuyên viên Phòng Giáo dục và Đào tạo: Đại học ngành Sư phạm Vật lý

01 Chuyên viên Phòng Giáo dục và Đào tạo: Đại học sư phạm Tiếng Anh

Page 26

1 3 4 5 6 7 8 9 10 112

1 Ngô Thị Hòa 26/10/1991Đại học ngành Sư phạm Vật

lýTiếng Anh B B Tiếng Anh

Giáo dục

và Đào tạo

2 Ngô Văn Nghĩa 07/12/1986Đại học ngành Sư phạm Vật

T.Anh tương

đương B1 khung

châu Âu

B Tiếng AnhGiáo dục

và Đào tạo

3 Đào Thùy Linh 26/11/1990Đại học ngành Sư phạm Vật

Tiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTTCBTiếng Anh

Giáo dục

và Đào tạo

ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN AN LÃO

I 01 Chuyên viên Phòng Kinh tế và Hạ tầng: Đại học ngành Kỹ thuật công trình hệ chính quy

1 Nguyễn Thị Mai Hương 13/7/1984

- Đại học ngành Kỹ thuật

công trình

- Đại học ngành Kế toán

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTTCBTiếng Anh Giao thông vận tải

II 01 Chuyên viên Phòng Kinh tế và Hạ tầng: Đại học ngành Quản trị Tài chính - Kế toán

1 Nguyễn Tiến Công 08/02/1986Đại học ngành Quản trị tài

chính kế toán

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTTCBTiếng Anh Công nghiệp

III 01 Chuyên viên Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn: Đại học ngành Nông học

1 Ngô Thanh Tuyền 10/9/1986 Đại học ngành Nông họcTiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTTCBTiếng Anh Phát triển nông thôn

ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN THỦY NGUYÊN

I 01 Chuyên viên Phòng Văn hóa và Thông tin: Đại học ngành Việt Nam học, hệ chính quy

1 Hoàng Thị Oanh 22/5/1983Đại học ngành Việt Nam học

Đại học ngành Luật

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Văn hóa

II 01 Chuyên viên bộ phận "1 cửa" thuộc Văn phòng UBND huyện: Đại học ngành Quản trị kinh doanh, hệ chính quy

1 Trần Huy Bình 14/3/1984Đại học ngành Quản trị kinh

doanhTiếng Anh B B Tiếng Anh Văn phòng

III 01 Chuyên viên Thanh tra huyện: Đại học ngành Luật, hệ chính quy

1 Phạm Quốc Khương 25/11/1975 Đại học ngành Luật Tiếng Anh B B Tiếng Anh Thanh tra

IV 01 Chuyên viên Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn: Đại học ngành Khoa học cây trồng, hệ chính quy

Page 27

1 3 4 5 6 7 8 9 10 112

1 Lê Văn Khôi 14/10/1984Đại học ngành Khoa học cây

trồngTiếng Anh B B Tiếng Anh

Trồng trọt - Lâm

nghiệp

V 01 Chuyên viên Phòng Tài chính-Kế hoạch: Đại học ngành Kế toán, ưu tiên người có thêm bằng Thạc sĩ ngành Quản lý dự án

1 Phùng Đưc Anh 12/10/1989

Đại học chuyên ngành Kế

toán

Thạc sỹ Quản lý dự án

(Đại học Công nghệ Curtin

Australia)

Tiếng Anh B B Miễn thi Tài chínhMiễn thi

ngoại ngữ

VI 01 Chuyên viên Phòng Kinh tế và Hạ tầng: Đại học ngành điện tự động công nghiệp

1 Hoàng Thủy Nguyên 11/9/1985Đại học ngành Điện tự động

công nghiệpTiếng Anh B B Tiếng Anh Công nghiệp

VII 01 Chuyên viên Phòng Kinh tế và Hạ tầng: Đại học ngành Xây dựng cầu đường

1 Lê Trung Kiên 08/11/1987Đại học ngành Xây dựng

cầu đườngTiếng Anh B B Tiếng Anh Xây dựng

VIII 01 Chuyên viên Phòng Nội vụ: Đại học ngành Luật, hệ chính quy

1 Phạm Quang Dũng 28/8/1993 Đại học ngành Luật Tiếng Anh B B Tiếng Anh Tổ chưc nhà nước

ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN VĨNH BẢO

I 01 Chuyên viên Văn phòng: Đại học chuyên ngành Tài chính công, hệ chính quy

1 Cao Ngọc Cảnh 13/9/1990Đại học chuyên ngành Tài

chính công

Tiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Văn phòng

II 01 Chuyên viên Phòng Tài chính-Kế hoạch: Đại học ngành Kế toán-Kiểm toán, hệ chính quy

1 Đặng Quốc Hùng 21/9/1989Đại học chuyên ngành Kế

toán-Kiểm toán

Tiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

III 01 Chuyên viên Phòng Kinh tế và Hạ tầng: Đại học ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp, hệ chính quy

1 Vũ Minh Đường 30/11/1991

Đại học chuyên ngành

Xây dựng dân dụng và công

nghiệp

Tiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Xây dựng

IV 01 Chuyên viên Phòng Tư pháp: Đại học ngành Luật Kinh tế

1 Phạm Thị Duyên 13/01/1984Đại học ngành

Luật kinh tế

Tiếng Anh

bậc 2/6

Đại học ngành

Công nghệ thông

tin

Tiếng Anh Tư phápCon TB

hạng 2/4

Miễn thi tin

học

V 01 Chuyên viên Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện: Đại học ngành Nông học

Page 28

1 3 4 5 6 7 8 9 10 112

1 Lưu Hồng Huế 11/4/1983Đại học ngành

Nông học

Tiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Phát triển

nông thôn

Con TB

hạng 1/3

VI 01 Chuyên viên Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện: Đại học ngành Kỹ thuật Công trình Thủy lợi, hệ chính quy

1 Nguyễn Đình Dũng 13/6/1986Đại học ngành

Công trình thủy lợi

Tiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Phát triển

nông thôn

Con bệnh

binh hạng

2/3

ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN KIẾN THỤY

I 01 Chuyên viên Văn phòng UBND huyện: Đại học chuyên ngành Quản trị chất lượng, hệ chính quy

1 Phạm Ngọc Tình 24/6/1985Đại học chuyên ngành quản

trị chất lượngTiếng Anh B B Tiếng Anh Văn phòng

II 01 Chuyên viên Văn phòng UBND huyện: Đại học chuyên ngành Luật kinh tế

1 Phạm Minh Đại 20/5/1983 Đại học ngành Luật kinh tế Tiếng Anh B

Đại học ngành

Công nghệ thông

tin

Tiếng Anh Văn phòngMiễn thi tin

học

III 01 Chuyên viên Phòng Nội vụ: Đại học ngành Điện tử viễn thông, hệ chính quy

1 Đặng Bá Huy 22/10/1988Đại học chuyên ngành Điện

tử viễn thôngTiếng Anh B B Tiếng Anh Tổ chưc Nhà nước

IV 01 Chuyên viên Phòng Nội vụ: Đại học ngành Quản trị kinh doanh, hệ chính quy

1 Nguyễn Tuấn Quỳnh 08/7/1984Đại học ngành Quản trị

kinh doanhTiếng Anh B B Tiếng Anh Tổ chưc Nhà nước

Con bệnh

binh

V 01 Chuyên viên Phòng Nội vụ: Đại học ngành Hành chính học, hệ chính quy, loại giỏi trở lên

1 Nguyễn Thị Thanh Lan 07/02/1992Đại học ngành Hành chính

họcTiếng Anh B B Tiếng Anh Tổ chưc Nhà nước

VI 01 Chuyên viên Phòng Tài chính - Kế hoạch: Đại học ngành Xây dựng, hệ chính quy

1 Vũ Hữu Hiệp 22/7/1990Đại học ngành Xây dựng

dân dụng và công nghiệpTiếng Anh B

Chưng chi tin học

quốc tế ICDLTiếng Anh Tài chính

2 Đỗ Văn Mười 16/7/1989Đại học ngành Xây dựng

dân dụng và công nghiệpTiếng Anh B B Tiếng Anh Tài chính

VII 01 Chuyên viên Thanh tra huyện: Đại học ngành Kế toán - Kiểm toán, hệ chính quy

1 Đỗ Đưc Minh 17/6/1984Đại học chuyên ngành Kế

toán - Kiểm toánTiếng Anh B B Tiếng Anh Thanh tra

VIII 01 Chuyên viên Phòng Văn hóa và Thông tin: Đại học ngành Văn hóa

Page 29

1 3 4 5 6 7 8 9 10 112

1 Vũ Thị Hường 16/01/1984Đại học chuyên ngành Văn

hóa du lịch

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Văn hóa

IX 01 Chuyên viên Phòng Giáo dục và Đào tạo: Đại học ngành Sư phạm Mầm non

1 Bùi Thị Thúy Mận 06/3/1984Đại học ngành giáo dục

Mầm nonTiếng Anh B B Tiếng Anh

Giáo dục và Đào

tạo

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN ĐỒ SƠN

I 01 chuyên viên Phòng Kinh tế: Đại học ngành Quản trị kinh doanh

1 Lưu Quang Dương 01/9/1984Đại học ngành Quản trị kinh

doanhTiến Anh bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Thương mại - Quản

lý thị trường

2 Nguyễn Đưc Tiến 20/7/1988

Đại học ngành Quản trị kinh

doanh (Đại học Troy liên

kết với ĐH Bách Khoa HN)

Tiến Anh bậc 2/6Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Thương mại - Quản

lý thị trường

Miễn thi

ngoại ngữ (tốt

nghiệp đại

học bằng

tiếng nước

ngoài ở Việt

Nam)

3 Đặng Thị Nguyên 27/10/1984Đại học ngành Quản trị kinh

doanhTiến Anh bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh

Thương mại - Quản

lý thị trường

II 01 chuyên viên Phòng Tài chính - Kế hoạch: Đại học ngành Kế toán kiểm toán, hệ chính quy

1 Nguyễn Thanh Huyền 07/6/1990Đại học ngành Kế toán

kiểm toánTiếng Anh B B Tiếng Anh Tài chính

2 Đinh Thị Thanh Dung 15/10/1991Đại học ngành Kế toán

kiểm toán

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

3 Nguyễn Thị Huệ 17/10/1991Đại học ngành Kế toán

kiểm toán

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

III 01 chuyên viên Phòng Tài chính - Kế hoạch: Đại học ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp, hệ chính quy

1 Lê Thành Dương 22/10/1989Đại học ngành Xây dựng

dân dụng và công nghiệp

Tiếng Anh bậc

2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTiếng Anh Tài chính

IV 01 Chuyên viên Phòng Tư pháp: Đại học ngành Luật, hệ chính quy

1 Hoàng Vũ Đưc 18/6/1992 Đại học ngành Luật Tiếng Anh B B Tiếng Anh Tư pháp

V 01 chuyên viên Phòng Du lịch, Văn hóa và Thông tin: Đại học ngành Văn hóa du lịch, hệ chính quy

Page 30

1 3 4 5 6 7 8 9 10 112

1 Hoàng Xuân Hùng 02/7/1991Đại học ngành Văn hóa du

lịchTiếng Anh B B Tiếng Anh Du lịch

ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN TIÊN LÃNG

I 01 Chuyên viên bộ phận "một cửa" Văn phòng UBND huyện: Đại học ngành Luật

1 Hoàng Chiến Thắng 07/02/1987 Đại học ngành Luật Tiếng Anh C B Tiếng Anh Văn phòng

II 01 Chuyên viên bộ phận "một cửa" Văn phòng UBND huyện: Đại học ngành Kỹ thuật môi trường, hệ chính quy và có bằng Thạc sĩ ngành Quản trị kinh doanh

1 Nguyễn Thị Vũ Thủy 22/9/1985

Đại học, ngành Kỹ thuật

môi trường

Thạc sĩ Quản trị kinh doanh

Tiếng Anh B1

Tiếng Anh BB Tiếng Anh Văn phòng

III 01 Chuyên viên Phòng Giáo dục và Đào tạo: Đại học ngành Sư phạm Ngữ văn

1 Trương Thị Thùy Lương 15/12/1982Đại học, ngành Sư phạm

Ngữ vănTiếng Anh B B Tiếng Anh Giáo dục và Đào tạo

IV 01 Chuyên viên Phòng Giáo dục và Đào tạo: Đại học ngành Quản trị Tài chính - Kế toán

1 Phạm Thị Hạnh 20/7/1986Đại học, ngành Quản trị tài

chính kế toánTiếng Anh B B Tiếng Anh Tài chính

V 01 Chuyên viên Phòng Giáo dục và Đào tạo: Đại học ngành Sư phạm Tiểu học

1 Nguyễn Ngọc Kiên 29/6/1976Đại học, ngành Sư phạm

Tiểu họcTiếng Anh B B Tiếng Anh Giáo dục và Đào tạo

VI 01 Chuyên viên Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn: Đại học ngành Tài chính công

1 Nguyễn Thị Huyên 30/10/1990Đại học chuyên ngành Tài

chính côngTiếng Anh B B Tiếng Anh Phát triển nông thôn

VII 01 Chuyên viên Phòng Kinh tế và Hạ tầng: Đại học chuyên ngành Tín hiệu giao thông, hệ chính quy

1 Nguyễn Xuân Túc 16/8/1987Đại học chuyên ngành Tín

hiệu giao thôngTiếng Anh B B Tiếng Anh Giao thông vận tải

ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN CÁT HẢI

I 01 Chuyên viên bộ phận "1 cửa" Văn phòng UBND huyện: Đại học ngành Công tác xã hội, hệ chính quy, loại giỏi trở lên

1 Nguyễn Hà Thu 05/01/1990Đại học ngành công tác xã

hội

Tiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBVăn phòng Xét tuyển

II 01 Chuyên viên bộ phận "1 cửa" Văn phòng UBND huyện: Đại học ngành Luật, hệ chính quy

1 Đặng Hoàng Hương 20/6/1988 Đại học ngành Luật Tiếng Anh C B Văn phòng Xét tuyển

Page 31

1 3 4 5 6 7 8 9 10 112

2 Trần Thị Trang 26/6/1989 Đại học ngành LuậtTiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBVăn phòng Xét tuyển

III 01 Chuyên viên Phòng Tài chính - Kế hoạch: Đại học ngành Tài chính - Ngân hàng, chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp, hệ chính quy

1 Tô Thị Ngọc Anh 22/9/1990Đại học chuyên ngành Tài

chính doanh nghiệp

Tiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTài chính Xét tuyển

IV 01 Chuyên viên Phòng Tài chính - Kế hoạch: Đại học ngành Tài chính - Ngân hàng, hệ chính quy

1 Bùi Thị Minh Thoa 26/01/1990Đại học ngành Tài chính

ngân hàng

Tiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBTài chính Xét tuyển

V 01 Chuyên viên Phòng Văn hóa, Thể thao và Du lịch: Đại học ngành Quay phim truyền hình, hệ chính quy, loại giỏi trở lên.

1 Phạm Thị Vân Quỳnh 15/01/1989

Đại học ngành Quay phim

truyền hình

Cao đẳng ngành báo chí

Tiếng Anh

bậc 2/6

Kỹ năng sử dụng

CNTT CBVăn hóa Xét tuyển

VI 01 Chuyên viên Phòng Kinh tế và Hạ tầng: Đại học ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp, hệ chính quy

1 Nguyễn Thị Phương Thảo 29/6/1987Đại học ngành Xây dựng

dân dụng và công nghiệpTiếng Anh B B Xây dựng Xét tuyển

2 Vũ Hữu Đạt 10/10/1988Đại học ngành Xây dựng

dân dụng và công nghiệpTiếng Anh B B Xây dựng Xét tuyển

ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN BẠCH LONG VĨ

I 01 Chuyên viên Phòng Kinh tế - Kế hoạch: Đại học ngành Xây dựng công trình

1 Phạm Đưc Vượng 19/9/1983Đại học ngành Xây dựng

công trìnhTiếng Anh B B Xây dựng Xét tuyển

II 01 Chuyên viên Văn phòng HĐND - UBND huyện: Đại học ngành Luật

1 Phạm Hồng Thủy 12/10/1971 Đại học ngành Luật kinh tế Tiếng Anh B B Văn Phòng

Đội viên

Thanh niên

xung phong

Bạch Long

Vĩ (trên 24

tháng)

Xét tuyển

Tổng số: 322 thí sinh

Page 32

Page 33

Page 34

Page 35

Page 36

Page 37

Page 38

Page 39

Page 40

Page 41

Page 42

Page 43

Page 44

Page 45

Page 46

Page 47

Page 48

Page 49

Page 50

Page 51

Page 52

Page 53

Page 54

Page 55

Page 56

Có ký nhận bản gốc

Page 57

Page 58

Page 59

Page 60

Page 61

Page 62

Page 63

Page 64

Page 65

Page 66

Page 67

Page 68

Page 69

Page 70

Page 71

Page 72

Page 73

Page 74

Page 75

Page 76

Page 77

Page 78

Page 79

Page 80

Page 81

Page 82

Page 83

Page 84

Page 85

Page 86

Page 87

Page 88

Page 89

Page 90

Page 91

Page 92

Page 93

Page 94

Page 95

Page 96