37
1 797 TS6001 Cao Thiên An 09/10/2010 Nữ Kinh 5A1 Mỹ Đình 1 9.6 2 0214 TS6002 Đỗ Thiên An 24/12/2010 Nữ Kinh 5A5 Đại Mỗ 9.3 3 809 TS6003 Hà Khánh An 14/08/2010 Nữ Kinh 5B Nam Từ Liêm 9.5 4 1061 TS6004 Lê Đăng Phước An 6/2/2010 Nữ Kinh 5A1 Hồ Tùng Mậu 9.7 5 986 TS6005 Lê Minh An 14/07/2010 Nữ Kinh 5A5 Nam Trung Yên 9.7 6 931 TS6006 Nguyễn Hà An 21/12/2010 Nữ Kinh 5C Dịch Vọng A 10 7 994 TS6007 Nguyễn Hà An 22/09/2010 Nữ Kinh 5A7 Đoàn Thị Điểm 9.8 8 1122 TS6008 Nguyễn Hà An 28/4/2010 Nữ Kinh 5D Nguyễn Khả Trạc 9.7 9 0113 TS6009 Nguyễn Hữu An 23/01/2010 Nam Kinh 5B Nam Từ Liêm 9.8 10 0033 TS6010 Nguyễn Ngọc An 7/11/2010 Nam Kinh 5C Nam Từ Liêm 10 11 1030 TS6011 Nguyễn Tâm An 29/11/2010 Nữ Kinh 5A2 Lomonoxop 9.5 12 928 TS6012 Nguyễn Tâm An 31/12/2010 Nữ Kinh 5A Nam Từ Liêm 10 13 0062 TS6013 Nguyễn Thái An 11/08/2010 Nữ Kinh 5A Xuân Phương 9.7 14 1007 TS6014 Nguyễn Thùy Vân An 12/05/2010 Nữ Kinh 5A1 Cổ Nhuế 2B 9.9 15 1048 TS6015 Phạm Bùi Thảo An 29/8/2010 Nữ Kinh 5A1 Mỹ Đình 2 9.8 16 917 TS6016 Phạm Ngọc Bảo An 26/11/2010 Nam Kinh 5B Nam Từ Liêm 9.6 17 1144 TS6017 Trần Hải An 25/3/2010 Nam Kinh 5A2 Nghĩa Dũng 10 18 795 TS6018 Trần Ngọc Khánh An 01/06/2010 Nữ Kinh 5A1 Đại Mỗ 10 19 707 TS6019 Trịnh Thanh Gia An 01/05/2010 Nam Kinh 5A Dịch Vọng A 9.8 20 0186 TS6020 Vi Khánh An 1/3/2010 Nam Kinh 5A Xuân Phương 9.4 21 0078 TS6021 Vũ Nguyễn Hoài An 08/04/2010 Nữ Kinh 5A Nguyễn Khả Trạc 10 22 517 TS6022 Bùi Đức Anh 01/01/2010 Nam Kinh 5D Nam Từ Liêm 9.6 23 827 TS6023 Bùi Hiền Anh 28/02/2010 Nữ Kinh 5D Cầu Diễn 10 24 1073 TS6024 Bùi Minh Anh 1/5/2010 Nữ Kinh 5D Dịch Vọng A 10 STT hồ sơ Số báo danh Họ đệm Tên Điểm xét tuyển Ghi chú Ngày sinh G.Tính Dân tộc Lớp Trường Tiểu học TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 01 DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ …

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

1 797 TS6001 Cao Thiên An 09/10/2010 Nữ Kinh 5A1 Mỹ Đình 1 9.6

2 0214 TS6002 Đỗ Thiên An 24/12/2010 Nữ Kinh 5A5 Đại Mỗ 9.3

3 809 TS6003 Hà Khánh An 14/08/2010 Nữ Kinh 5B Nam Từ Liêm 9.5

4 1061 TS6004 Lê Đăng Phước An 6/2/2010 Nữ Kinh 5A1 Hồ Tùng Mậu 9.7

5 986 TS6005 Lê Minh An 14/07/2010 Nữ Kinh 5A5 Nam Trung Yên 9.7

6 931 TS6006 Nguyễn Hà An 21/12/2010 Nữ Kinh 5C Dịch Vọng A 10

7 994 TS6007 Nguyễn Hà An 22/09/2010 Nữ Kinh 5A7 Đoàn Thị Điểm 9.8

8 1122 TS6008 Nguyễn Hà An 28/4/2010 Nữ Kinh 5D Nguyễn Khả Trạc 9.7

9 0113 TS6009 Nguyễn Hữu An 23/01/2010 Nam Kinh 5B Nam Từ Liêm 9.8

10 0033 TS6010 Nguyễn Ngọc An 7/11/2010 Nam Kinh 5C Nam Từ Liêm 10

11 1030 TS6011 Nguyễn Tâm An 29/11/2010 Nữ Kinh 5A2 Lomonoxop 9.5

12 928 TS6012 Nguyễn Tâm An 31/12/2010 Nữ Kinh 5A Nam Từ Liêm 10

13 0062 TS6013 Nguyễn Thái An 11/08/2010 Nữ Kinh 5A Xuân Phương 9.7

14 1007 TS6014 Nguyễn Thùy Vân An 12/05/2010 Nữ Kinh 5A1 Cổ Nhuế 2B 9.9

15 1048 TS6015 Phạm Bùi Thảo An 29/8/2010 Nữ Kinh 5A1 Mỹ Đình 2 9.8

16 917 TS6016 Phạm Ngọc Bảo An 26/11/2010 Nam Kinh 5B Nam Từ Liêm 9.6

17 1144 TS6017 Trần Hải An 25/3/2010 Nam Kinh 5A2 Nghĩa Dũng 10

18 795 TS6018 Trần Ngọc Khánh An 01/06/2010 Nữ Kinh 5A1 Đại Mỗ 10

19 707 TS6019 Trịnh Thanh Gia An 01/05/2010 Nam Kinh 5A Dịch Vọng A 9.8

20 0186 TS6020 Vi Khánh An 1/3/2010 Nam Kinh 5A Xuân Phương 9.4

21 0078 TS6021 Vũ Nguyễn Hoài An 08/04/2010 Nữ Kinh 5A Nguyễn Khả Trạc 10

22 517 TS6022 Bùi Đức Anh 01/01/2010 Nam Kinh 5D Nam Từ Liêm 9.6

23 827 TS6023 Bùi Hiền Anh 28/02/2010 Nữ Kinh 5D Cầu Diễn 10

24 1073 TS6024 Bùi Minh Anh 1/5/2010 Nữ Kinh 5D Dịch Vọng A 10

STTMã

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên

Điểm

xét tuyểnGhi chúNgày sinh G.Tính Dân tộc Lớp Trường Tiểu học

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 01

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

1 1165 TS6025 Bùi Ngọc Diệp Anh 20/8/2010 Nữ Kinh 5A1 Thị trấn Phùng 9.7

2 521 TS6026 Chu Trần Tú Anh 22/06/2010 Nữ Kinh 5E Dịch Vọng A 9.9

3 1008 TS6027 Đặng Nguyễn Phan Anh 01/09/2010 Nữ Kinh 5A Xuân Phương 9.5

4 1005 TS6028 Đặng Tiến Anh 09/07/2010 Nam Kinh 5H Nghĩa Tân 9.8

5 0077 TS6029 Đinh Việt Anh 08/07/2010 Nam Kinh 5A1 Tây Mỗ 9.8

6 927 TS6030 Đỗ Mỹ Anh 28/07/2010 Nữ Kinh 5D Cầu Diễn 9.6

7 888 TS6031 Duy Đức Anh 24/06/2010 Nam Kinh 5A1 Phú Diễn 9.9

8 0049 TS6032 Hà Bảo Anh 06/09/2010 Nữ Kinh 5E Nam Từ Liêm 9.9

9 628 TS6033 Hoàng Gia Tuấn Anh 06/08/2010 Nam Kinh 5A1 Nam Trung Yên 10

10 937 TS6034 Hoàng Quỳnh Anh 17/03/2010 Nữ Kinh 5A4 Thành Công A 10

11 0103 TS6035 Kiều Ngọc Anh 23/01/2010 Nữ Kinh 5A2 Cổ Nhuế 2B 9.8

12 736 TS6036 Kiều Tuệ Anh 25/09/2010 Nữ Kinh 5B Nam Từ Liêm 9.8

13 531 TS6037 Lại Vũ Đức Anh 13/07/2010 Nam Kinh 5A6 Tây Mỗ 9.8

14 993 TS6038 Lê Đức Anh 16/12/2010 Nam Kinh 5G Mai Dịch 9.7

15 1186 TS6039 Lê Duy Anh 7/11/2010 Nam Kinh 5A5 Phương Canh 9.3

16 895 TS6040 Lê Kiều Anh 23/10/2010 Nữ Kinh 5C Nam Từ Liêm 9.6

17 940 TS6041 Mai Châu Anh 26/06/2010 Nữ Kinh 5A1 Đại Mỗ 9.7

18 983 TS6042 Mai Trần Bảo Anh 31/07/2010 Nữ Kinh 5A2 Phú Đô 10

19 0144 TS6043 Ngô Hải Anh 13/01/2010 Nữ Kinh 5D Mai Dịch 9.8

20 1269 TS6044 Ngô Hải Anh 13/01/2010 Nữ Kinh 5D Mai Dịch 9.8

21 641 TS6045 Ngô Hoàng Anh 29/03/2010 Nam Kinh 5A1 Lô mô nô xốp 9.3

22 642 TS6046 Ngô Phương Anh 28/01/2010 Nữ Kinh 5A2 Tây Mỗ 9.9

23 542 TS6047 Ngô Thái Bảo Anh 19/11/2010 Nữ Kinh 5A Nam Từ Liêm 10

24 0230 TS6048 Nguyễn Bùi Cẩm Anh 06/10/2010 Nữ Kinh 5A6 Lê Quý Đôn 9.4

Ghi chúG.Tính Dân tộc Lớp Trường Tiểu học

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 02

STTMã

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh

Điểm

xét tuyển

1 903 TS6049 Nguyễn Diệp Anh 05/10/2010 Nữ Kinh 5D Nam Từ Liêm 9.6

2 644 TS6050 Nguyễn Đức Anh 29/01/2010 Nam Kinh 5A1 Đoàn Thị Điểm 10

3 0103A TS6051 Nguyễn Gia Minh Anh 02/05/2010 Nam Kinh 5A1 Lý Nam Đế 9.2

4 0228 TS6052 Nguyễn Hà Anh 17/02/2010 Nữ Kinh 5A8 Lê Quý Đôn 9.4

5 859 TS6053 Nguyễn Huy Anh 17/08/2010 Nam Kinh 5A Đông Ngạc A 9.7

6 1123 TS6054 Nguyễn Lê Hà Anh 20/9/2010 Nữ Kinh 5A3 Nam Trung Yên 9.9

7 730 TS6055 Nguyễn Minh Anh 10/04/2010 Nữ Kinh 5A Xuân Phương 9.8

8 0156 TS6056 Nguyễn Nam Anh 10/03/2010 Nam Kinh 5B Cầu Diễn 9.4

9 0047 TS6057 Nguyễn Ngọc Quốc Anh 09/04/2010 Nam Kinh 5A2 Thượng Cát 9.2

10 0021 TS6058 Nguyễn Ngọc Tuyết Anh 16/01/2010 Nữ Kinh 5C Nam Từ Liêm 9.5

11 1141 TS6059 Nguyễn Nhật Anh 2/12/2010 Nam Kinh 5E Mai Dịch 9.3

12 0106 TS6060 Nguyễn Phan Anh 03/09/2010 Nam Kinh 5B Minh Khai A 9.8

13 732 TS6061 Nguyễn Phương Anh 12/06/2010 Nữ Kinh 5A1 Thị trấn Phùng 10

14 0097 TS6062 Nguyễn Quỳnh Anh 24/03/2010 Nữ Kinh 5A3 An Khánh A 9.8

15 954 TS6063 Nguyễn Quỳnh Anh 05/02/2010 Nữ Kinh 5A3 Đại Mỗ 9.7

16 1195 TS6064 Nguyễn Trâm Anh 25/2/2010 Nữ Kinh 5A5 Thành Công A 10

17 0218 TS6065 Nguyễn Tuấn Anh 28/07/2010 Nam Kinh 5A2 Lê Quý Đôn 9.5

18 580 TS6066 Ong Nguyễn Hà Anh 21/09/2010 Nữ Kinh 5A4 Mỹ Đình I 9.9

19 1234 TS6067 Phạm Châu Anh 9/5/2010 Nữ Kinh 5A5 Đại Mỗ 10

20 1083 TS6068 Phạm Đức Anh 22/9/2010 Nam Kinh 5A3 Hồ Tùng Mậu 9.6

21 0212 TS6069 Phạm Minh Anh 22/5/2010 Nữ Kinh 5B Kim Chung A 9.3

22 1112 TS6070 Phạm Ngọc Anh 2/7/2010 Nữ Kinh 5D Văn Khê 9.6

23 731 TS6071 Phạm Như Anh 25/10/2010 Nữ Kinh 5A Xuân Phương 9.7

24 881 TS6072 Phạm Tâm Anh 03/01/2010 Nữ Kinh 5A1 Cổ Nhuế 2B 9.6

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

Ghi chúLớp Trường Tiểu học

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 03

STTMã

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh G.Tính Dân tộc

Điểm

xét tuyển

1 0168 TS6073 Phạm Trần Bảo Anh 14/1/2010 Nữ Kinh 5A4 Dịch Vọng B 9.8

2 770 TS6074 Phạm Võ Quỳnh Anh 04/01/2010 Nữ Kinh 5B Nam Từ Liêm 10

3 0149 TS6075 Phùng Phạm Mai Anh 16/11/2010 Nữ Kinh 5E Nam Từ Liêm 9.9

4 926 TS6076 Tạ Ngọc Châu Anh 23/03/2010 Nữ Kinh 5A2 Phúc Diễn 10

5 768 TS6077 Trần Danh Việt Anh 28/10/2010 Nsm Kinh 5K Lô mô nô xốp 9.5

6 760 TS6078 Trần Doãn Trâm Anh 05/11/2010 Nữ Kinh 5A5 Cổ Nhuế 2A 9.9

7 883 TS6079 Trần Đức Anh 23/05/2010 Nam Kinh 5D Lô mô nô xốp 9.2

8 830 TS6080 Trần Hà Anh 20/09/2010 Nữ Kinh 5A Đoàn Thị Điểm 9.9

9 0278 TS6081 Trần Nguyên Anh 5/10/2010 Nam Kinh 5A Xuân Phương 9.6

10 0086 TS6082 Trần Quỳnh Anh 29/03/2010 Nữ Kinh 5A2 Lý Nam Đế 9.2

11 0162 TS6083 Trần Thùy Anh 13/6/2010 Nữ Kinh 5A Nguyễn Khả Trạc 9.9

12 769 TS6084 Trịnh Kiên Anh 15/07/2010 Nam Kinh 5C Dịch Vọng A 10

13 822 TS6085 Trình Lê Trí Anh 30/11/2010 Nam Kinh 5A1 Mỹ Đình 1 9.8

14 600 TS6086 Trịnh Minh Anh 26/10/2010 Nữ Kinh 5A3 Lý Nam Đế 9.7

15 0037 TS6087 Trịnh Quỳnh Anh 03/02/2010 Nữ Kinh 5A5 Phương Canh 10

16 0013 TS6088 Vũ Đức Anh 03/03/2010 Nam Kinh 5A1 Hồ Tùng Mậu 9.5

17 0276 TS6089 Vũ Tuấn Anh 17/9/2010 Nam Kinh 5A3 Đoàn Kết 10

18 742 TS6090 Nguyễn Hoàng Ánh 06/01/2010 Nữ Kinh 5A3 Thượng Cát 9.9

19 561 TS6091 Nguyễn Ngọc Ánh 17/05/2010 Nữ Kinh 5B Đông Ngạc B 9.6

20 0092 TS6092 Phan Ngọc Ánh 04/02/2010 Nữ Kinh 5B Tây Tựu B 10

21 609 TS6093 Bùi Việt Bách 17/08/2010 Nam Kinh 5C Mai Dịch 9.6

22 522 TS6094 Đàm An Bách 12/04/2010 Nam Kinh 5A3 Thượng Cát 9.4

23 977 TS6095 Đặng Quang Bách 27/02/2010 Nam Kinh 5D Cầu Diễn 9.9

24 909 TS6096 Nguyễn Huy Hoàng Bách 28/05/2010 Nam Kinh 5E Nghĩa Tân 9.7

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 04

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

Điểm

xét tuyểnGhi chúG.Tính Dân tộc Lớp Trường Tiểu họcSTT

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh

1 567 TS6097 Nguyễn Quang Bách 19/12/2010 Nam Kinh 5A Đông Ngạc B 9.5

2 682 TS6098 Nguyễn Việt Bách 08/02/2010 Nam Kinh 5K Lô mô nô xốp 9.6

3 1238 TS6099 Trần Xuân Bách 22/11/2010 Nam Kinh 5C Cầu Diễn 9.7

4 511 TS6100 Vũ Hoàng Bách 29/03/2010 Nam Kinh 5E Nam Từ Liêm 9.7

5 820 TS6101 Đào Phú Bảo 19/10/2010 Nam Kinh 5I Dịch Vọng A 10

6 0242 TS6102 Đỗ Duy Gia Bảo 5/7/2010 Nam Kinh 5A Xuân Phương 9.6

7 1185 TS6103 Lê Phạm Bảo Bảo 19/8/2010 Nữ Kinh 5C Nam Từ Liêm 10

8 535 TS6104 Lương Phạm Gia Bảo 06/04/2010 Nam Kinh 5A3 Phương Canh 9.7

9 793 TS6105 Ngô Bảo Bảo 21/11/2010 Nữ Kinh 5B Minh Khai A 9.8

10 970 TS6106 Nguyễn Gia Bảo 15/06/2010 Nam Kinh 5A9 Chu Văn An 9.2

11 837 TS6107 Nguyễn Hữu Gia Bảo 08/01/2010 Nam Kinh 5A5 Đông Ngạc A 9.1

12 0066 TS6108 Nguyễn Minh Bảo 21/1/2010 Nam Kinh 5G Mai Dịch 9.6

13 0132 TS6109 Nguyễn Ngọc Bảo 24/06/2010 Nam Kinh 5A11 Đoàn Thị Điểm 9.6

14 0011 TS6110 Nguyễn Thế Bảo 16/11/2010 Nam Kinh 5E Nam Từ Liêm 9.2

15 582 TS6111 Phạm Huy Bảo 30/10/2010 Nam Kinh 5A Dịch Vọng B 9.7

16 844 TS6112 Trần Gia Bảo 18/02/2010 Nam Kinh 5C Nam Từ Liêm 9.7

17 635 TS6113 Lê Hoài Băng 08/07/2010 Nữ Kinh 5E Thị trấn Trạm Trôi 9.7

18 553 TS6114 Nguyễn Hải Băng 04/10/2010 Nữ Kinh 5A7 Lê Quý Đôn 9.9

19 0109 TS6115 Nguyễn Ngọc Bích 30/04/2010 Nam Kinh 5A1 Hồ Tùng Mậu 9.8

20 794 TS6116 Đặng An Bình 11/12/2010 Nam Kinh 5A5 Đại Mỗ 9.4

21 0087 TS6117 Nguyễn Danh Gia Bình 03/01/2010 Nam Kinh 5D Nam Từ Liêm 9.8

22 1198 TS6118 Nguyễn Ý Bình 16/11/2010 Nữ Kinh 5A5 Nam Trung Yên 9.8

23 1274 TS6119 Nguyễn Ý Bình 16/01/2010 Nữ Kinh 5A5 Nam Trung Yên 9.8

24 502 TS6120 Vũ Dương Cầm 20/06/2010 Nữ Kinh 5A1 Mỹ Đình 2 9.9

Ghi chúLớp Trường Tiểu học

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 05

STTMã

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh G.Tính Dân tộc

Điểm

xét tuyển

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

1 845 TS6121 Cao Ngọc Minh Châu 03/08/2010 Nam Kinh 5A2 Lê Quý Đôn 9.9

2 1106 TS6122 Đặng Minh Châu 14/1/2010 Nữ Kinh 5A Minh Khai A 9.6

3 1157 TS6123 Hoàng Diễm Châu 5/10/2010 Nữ Kinh 5A2 Phú Đô 9.4

4 870 TS6124 Hoàng Dương Minh Châu 14/11/2010 Nữ Nùng 5C Nguyễn Khả Trạc 9.8

5 780 TS6125 Lê Phương Tuệ Châu 26/06/2010 Nữ Kinh 5G Newton 9.9

6 0136 TS6126 Mai Hoàng Bảo Châu 16/3/2010 Nữ Kinh 5A3 Đoàn Thị Điểm 9.9

7 549 TS6127 Nguyễn Bảo Châu 16/09/2010 Nữ Kinh 5A Nguyễn Du 9.8

8 0076 TS6128 Nguyễn Bảo Châu 02/11/2010 Nam Kinh 5C Cầu Diễn 9.8

9 0120 TS6129 Nguyễn Bảo Châu 23/05/2010 Nữ Kinh 5A1 NewTon 9.7

10 729 TS6130 Nguyễn Minh Châu 08/01/2010 Nữ Kinh 5A1 Mỹ Đình 2 9.9

11 865 TS6131 Nguyễn Minh Châu 15/04/2010 Nữ Kinh 5C Nam Từ Liêm 9.8

12 1182 TS6132 Nguyễn Minh Châu 11/3/2010 Nữ Kinh 5D Dịch Vọng A 9.9

13 0206 TS6133 Nguyễn Minh Châu 25/5/2010 Nữ Kinh 5A2 Cổ Nhuế 2B 9.4

14 906 TS6134 Nguyễn Thị Đan Châu 01/03/2010  Nữ Kinh 5G Dịch Vọng A 9.9

15 1258 TS6135 Phạm Nguyễn Minh Châu 16/07/2010 Nam Kinh 5A2 Phương Canh 9.2

16 1019 TS6136 Phan Bích Châu 13/2/2010 Nữ Kinh 5B Nam Từ Liêm 9.5

17 763 TS6137 Trần Bảo Châu 31/05/2010 Nữ Kinh 5G Dịch Vọng A 10

18 1272 TS6138 Trần Minh Châu 25/01/2010 Nữ Kinh 5A1 Phú Diễn 9.7

19 1091 TS6139 Bùi Mai Chi 30/1/2010 Kinh 5A5 Đại Mỗ 9.9

20 995 TS6140 Bùi Mai Chi 29/04/2010 Nữ Kinh 5C5 Đoàn Thị Điểm 10

21 933 TS6141 Đàm Khánh Chi 11/06/2010 Nữ Kinh 5A Nam Từ Liêm 9.9

22 0220 TS6142 Đặng Nguyễn Mai Chi 26/10/2010 Nữ Kinh 5C Nam Từ Liêm 9.9

23 526 TS6143 Đình Phương Chi 02/07/2010 Nữ Kinh 5A1 Phú Diễn 9.4

24 869 TS6144 Đỗ Khánh Chi 06/02/2010 Nữ Kinh 5G Mai Dịch 9.1

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 06

Ghi chú Điểm

xét tuyểnG.Tính Dân tộc Lớp Trường Tiểu họcSTT

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh

1 1161 TS6145 Đỗ Lê Diệp Chi 3/11/2010 Nữ Kinh 5A1 Phú Diễn 9.7

2 904 TS6146 Đỗ Nguyễn Lan Chi 09/11/2010 Nữ Kinh 5A1 Phú Diễn 9.8

3 618 TS6147 Đỗ Thảo Chi 06/10/2010 Nữ Kinh 5M Nghĩa Tân 9.8

4 1071 TS6148 Đoàn Minh Chi 20/2/2010 Nữ Kinh 5A6 Lô mô nô xốp 9.3

5 615 TS6149 Đoàn Nguyễn Thủy Chi 03/12/2010 Nữ Kinh 5A2 Lý Nam Đế 9.6

6 764 TS6150 Dương Bảo Chi 01/02/2010 Nữ Kinh 5A5 Văn Yên 9.7

7 724 TS6151 Hoàng Ngọc Quỳnh Chi 15/11/2010 Nữ Kinh 5A1 Thành Công B 10

8 922 TS6152 Lê Hoàng Khánh Chi 29/05/2010 Nữ Kinh 5A Nam Từ Liêm 10

9 871 TS6153 Lê Khánh Chi 04/11/2010 Nữ Kinh 5A6 Lô mô nô xốp 9.9

10 0250 TS6154 Lê Nguyễn Tùng Chi 7/5/2010 Nữ Kinh 5B Nam Từ Liêm 10

11 0024 TS6155 Mai Thảo Chi 02/02/2010 Nữ Kinh 5C Dịch Vọng A 9.7

12 0007 TS6156 Nguyễn Bùi Khánh Chi 14/07/2010 Nữ Kinh 5C Nam Từ Liêm 10

13 1002 TS6157 Nguyễn Khánh Chi 14/07/2010 Nữ Kinh 5C Nam Từ Liêm 9.5

14 1070 TS6158 Nguyễn Linh Chi 06/07/2010 Nữ Kinh 5C1 Đoàn Thị Điểm 9.8

15 0238 TS6159 Nguyễn Linh Chi 11/9/2010 Nữ Kinh 5B Khương Mai 9.9

16 1172 TS6160 Nguyễn Mai Chi 07/3/2010 Nữ Kinh 5A Mai Dịch 9.6

17 1267 TS6161 Nguyễn Quỳnh Chi 02/09/2010 Nữ Kinh 5A6 Mỹ Đình 1 9.6

18 568 TS6162 Nguyễn Quỳnh Chi 04/01/2010 Nữ Kinh 5D Nam Từ Liêm 9.7

19 1128 TS6163 Nguyễn Thảo Chi 6/1/2010 Nữ Kinh 5A10 Lê Quý Đôn 9.9

20 964 TS6164 Nguyễn Thị Khánh Chi 02/01/2010 Nữ Kinh 5A Đức Thượng 9.9

21 678 TS6165 Nguyễn Thùy Chi 27/09/2010 Nữ Kinh 5C Nam Từ Liêm 10

22 924 TS6166 Phạm Mai Chi 07/05/2010 Nữ Kinh 5A Nam Từ Liêm 10

23 1164 TS6167 Phạm Yến Chi 1/6/2010 Nữ Kinh 5A11 Đoàn Thị Điểm 9.7

24 692 TS6168 Phan Vũ Bảo Chi 23/10/2010 Nữ Kinh 5G Cầu Diễn 9.4

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

Điểm

xét tuyểnGhi chúLớp Trường Tiểu học

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 07

STTMã

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh G.Tính Dân tộc

1 589 TS6169 Thân Bảo Chi 15/02/2010 Nữ Kinh 5A2 Phương Canh 9.5

2 1108 TS6170 Trần Khánh Chi 17/5/2010 Nữ Kinh 5A4 Vân Canh 9.2

3 694 TS6171 Trần Linh Chi 04/01/2010 Nữ Kinh 5C Dịch Vọng A 9.9

4 789 TS6172 Trần Ngọc Lan Chi 07/07/2010 Nữ Kinh 5A1 Lý Nam Đế 9.6

5 969 TS6173 Trần Thị Quỳnh Chi 05/02/2010 Nữ Kinh 5A3 Thượng Cát 9.6

6 704 TS6174 Trần Uyển Chi 11/03/2010 Nữ Kinh 5A Nam Từ Liêm 9.7

7 501 TS6175 Vương Yến Chi 10/09/2010 Nữ Kinh 5E Nam Từ Liêm 9.8

8 1201 TS6176 Nguyễn Thạc Chương 23/6/2010 Nữ Kinh 5A6 Lê Quý Đôn 9.5

9 1153 TS6177 Phạm Đình Biên Cương 5/12/2010 Nam Kinh 5A6 Cổ Nhuế 2B 9.4

10 607 TS6178 Phạm Công Danh 06/05/2010 Nam Kinh 5I Nghĩa Tân 9.5

11 744 TS6179 Lê Thị Ngọc Diễm 09/04/2010 Nữ Kinh 5B Tây Tựu 9.9

12 562 TS6180 Nguyễn Ngọc Diệp 09/09/2010 Nữ Kinh 5A2 Mỹ Đình 2 9.9

13 1105 TS6181 Nguyễn Quỳnh Diệp 22/6/2010 Nữ Kinh 5A4 Việt - Úc 9.9

14 0064 TS6182 Nguyễn Vũ Ngọc Diệp 8/7/2010 Nữ Kinh 5G Mai Dịch 9.7

15 581 TS6183 Phạm Ngọc Diệp 06/11/2010 Nữ Kinh 5A9 Lê Quý Đôn 9.7

16 0280 TS6184 Trần Ngọc Diệp 11/06/2010 Nữ Kinh 5A2 Vinschool Gardenia 9.1

17 791 TS6185 Vũ Ngọc Diệp 10/12/2010 Nữ Kinh 5M Nghĩa Tân 9.5

18 835 TS6186 Bùi Hạnh Dung 12/12/2010 Nam Kinh 5A1 Phương Canh 9.9

19 619 TS6187 Đỗ Vũ Hạnh Dung 06/04/2010 Nữ Kinh 5A1 Tây Mỗ 10

20 1014 TS6188 Nguyễn Vũ Kim Dung 13/8/2010 Nữ Kinh 5B Nam Từ Liêm 10

21 0059 TS6189 Phạm Phương Dung 19/9/2010 Nữ Kinh 5C Dịch Vọng A 9.8

22 784 TS6190 Đỗ Tiến Dũng 06/06/2010 Nam Kinh 5A1 Phú Diễn 9.8

23 0232 TS6191 Đỗ Tuấn Dũng 25/1/2010 Nam Kinh 5A Cầu Diễn 9.7

24 0148 TS6192 Hoàng Thành Dũng 4/11/2010 Nam Kinh 5A3 An Khánh A 10

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 08

Ghi chú Điểm

xét tuyểnG.Tính Dân tộc Lớp Trường Tiểu họcSTT

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh

1 0108 TS6193 Ngô Tiến Dũng 13/09/2010 Nam Kinh 5A10 Lê Quý Đôn 10

2 968 TS6194 Nguyễn Hoàng Anh Dũng 05/08/2010 Nam Kinh 5A1 Đại Mỗ 9.4

3 662 TS6195 Nguyễn Minh Dũng 22/06/2010 Nam Kinh 5C Nam Từ Liêm 9.5

4 0060 TS6196 Nguyễn Quang Dũng 05/04/2010 Nam Kinh 5E Trần Quốc Toản 9.5

5 570 TS6197 Nguyễn Trung Dũng 07/05/1984 Nam Kinh 5D Nam Từ Liêm 10

6 0152 TS6198 Nguyễn Tuấn Dũng 21/12/2010 Nam Kinh 5A1 Cổ Nhuế 2B 9.7

7 1000 TS6199 Nguyễn Việt Dũng 17/03/2010 Nam Kinh 5A3 Thanh Xuân Nam 9.9

8 910 TS6200 Nguyễn Vũ Dũng 20/01/2010 Nam Kinh 5D Trung Yên (Cầu Giấy) 10

9 0200 TS6201 Phùng Chí Dũng 16/7/2010 Nam Kinh 5D Cầu Diễn 9.5

10 727 TS6202 Trần Trí Dũng 12/04/2010 Nam Kinh 5A6 Đoàn Thị Điểm 9.9

11 1211 TS6203 Bùi Lê Duy 11/5/2010 Nam Kinh 5A Mễ Trì 9.6

12 0125 TS6204 Cao Hà Duy 01/04/2010 Nam Kinh 5D Đức Giang 10

13 0018 TS6205 Đỗ Khánh Duy 01/07/2010 Nam Kinh 5A2 Tây Mỗ 9.3

14 650 TS6206 Nguyễn Anh Duy 19/10/2010 Nam Kinh 5C0 Archimedes 9.9

15 1206 TS6207 Nguyễn Bảo Duy 5/7/2010 Nam Kinh 5A Tân Hội A 9.5

16 962 TS6208 Trần Nguyễn Khương Duy 10/03/2010 Nam Kinh 5A4 Dịch Vọng B 9.8

17 1031 TS6209 Vũ Khánh Duy 23/4/2010 Nam Kinh 5A4 An Khánh A 9.3

18 1188 TS6210 Nguyễn An Duyên 26/3/2010 Nữ Kinh 5A Đông Ngạc B 9.6

19 0146 TS6211 Phạm Minh Duyên 19/9/2010 Nữ Tày 5A12 Đoàn Thị Điểm 9.8

20 879 TS6212 Trịnh Ngọc Mỹ Duyên 03/12/2010 Nữ Kinh 5G Kim Liên 9.9

21 0282 TS6213 Bùi Thùy Dương 19/05/2010 Nữ Kinh 5C Nam Hồng 9.4

22 776 TS6214 Đặng Thùy Dương 28/03/2010 Nữ Kinh 5B Minh Khai A 9.7

23 887 TS6215 Đỗ Thùy Dương 28/10/2010 Nữ Kinh 5C Đông Ngạc B 9.5

24 1010 TS6216 Lê Thái Dương 12/4/2010 Nam Kinh 5A5 Phương Canh 9.7

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

Điểm

xét tuyểnGhi chúLớp Trường Tiểu học

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 09

STTMã

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh G.Tính Dân tộc

1 638 TS6217 Lê Thảo Dương 16/09/2010 Nữ Kinh 5A12 Đoàn Thị Điểm 10

2 1179 TS6218 Lê Thùy Dương 21/10/2010 Nữ Kinh 5B Mai Dịch 9.7

3 0084 TS6219 Lê Thùy Dương 08/06/2010 Nữ Kinh 5A3 Thụy Phương 9.6

4 0040 TS6220 Lê Vũ Hoàng Dương 17/11/2010 Nam Kinh 5A4 Đoàn Thị Điểm 9.5

5 1261 TS6221 Nguyễn Hoàng Thùy Dương 06/07/2010 Nữ Kinh 5C Dịch Vọng A 9.7

6 885 TS6222 Nguyễn Nam Dương 05/12/2010 Nam Kinh 5C Cầu Diễn 9.4

7 747 TS6223 Nguyễn Như Nam Dương 12/02/2010 Nam Kinh 5C Nam Từ Liêm 10

8 1133 TS6224 Nguyễn Quang Dương 8/11/2010 Nam Kinh 5A9 Xuân Đỉnh 9.4

9 0026 TS6225 Nguyễn Thảo Dương 20/09/2010 Nữ Kinh 5A2 Lê Quý Đôn 10

10 680 TS6226 Nguyễn Thùy Dương 16/11/2010 Nữ Kinh 5A2 Mỹ Đình 2 9.9

11 679 TS6227 Nguyễn Thùy Dương 11/04/2010 Nữ Kinh 5A2 Hồ Tùng Mậu 9.8

12 772 TS6228 Nguyễn Tùng Dương 27/10/2010 Nam Kinh 5E Nguyễn Khả Trạc 9.9

13 1017 TS6229 Phạm Hoàng Dương 16/2/2010 Nam Kinh 5B Nam Từ Liêm 9.8

14 691 TS6230 Phạm Thùy Dương 17/06/2010 Nữ Kinh 5E Nam Từ Liêm 9.8

15 1160 TS6231 Phùng Thiên Dương 11/6/2010 Nữ Kinh 5A5 Đoàn Thị Điểm 9.7

16 0028 TS6232 Trần Đăng Dương 16/01/2010 Nam Kinh 5K Dịch Vọng A 9.7

17 0070 TS6233 Trần Lê Thùy Dương 29/10/2010 Nữ Kinh 5A2 Tây Mỗ 10

18 1218 TS6234 Trần Thùy Dương 10/3/2010 Nữ Kinh 5A4 Vân Canh 10

19 0180 TS6235 Nguyễn Khánh Đan 29/9/2010 Nữ Kinh 5A5 La Phù 9.7

20 1110 TS6236 Nguyễn Phạm Linh Đan 24/12/2010 Nữ Kinh 5D Mai Dịch 9.6

21 0069 TS6237 Diệp Anh Đào 09/11/2010 Nam Sán Dìu 5I Lomonoxop 9.7

22 0134 TS6238 Lưu Quang Thành Đạt 30/1/2010 Nam Kinh 5A10 Đoàn Thị Điểm 9.7

23 0268 TS6239 Nguyễn Tiến Đạt 30/5/2010 Nam Kinh 5B Mai Dịch 9.6

24 1064 TS6240 Từ Tất Đạt 26/2/2010 Nam Kinh 5A3 Đoàn Thị Điểm 9.9

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 10

Ghi chú Điểm

xét tuyểnG.Tính Dân tộc Lớp Trường Tiểu họcSTT

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh

1 0065 TS6241 Lê Minh Đăng 06/05/2010 Nam Sán Dìu 5A9 Lê Quý Đôn 9.4

2 554 TS6242 Nguyễn Hải Đăng 02/01/2010 Nam Kinh 5A4 Mỹ Đình 2 9.7

3 513 TS6243 Tô Quang Hải Đăng 17/08/2010 Nam Nùng 5E Dịch Vọng A 10

4 519 TS6244 Bùi Đình An Đông 05/01/2010 Nam Kinh 5A Nam Từ Liêm 9.7

5 758 TS6245 Phạm Hiểu Đồng 26/02/2010 Nam Kinh 5M Nghĩa Tân 9.9

6 1158 TS6246 Hoàng Minh Đức 2/2/2010 Nam Kinh 5A1 Thị trấn Phùng 10

7 802 TS6247 Ngô Mạnh Đức 09/08/2010 Nam Kinh 5A Cầu Diễn 9.7

8 506 TS6248 Nguyễn Đình Mạnh Đức 17/11/2010 Nam Kinh 5A2 Đại Mỗ 9.6

9 503 TS6249 Nguyễn Minh Đức 01/10/2010 Nam Kinh 5A3 Đại Mỗ 9.2

10 1088 TS6250 Phạm Trọng Đức 09/1/2010 Nam Kinh 5A1 Phú Diễn 9.6

11 708 TS6251 Trương Minh Đức 26/11/2010 Nam Kinh 5A1 Lý Nam Đế 9.6

12 738 TS6252 Phạm Nguyễn Tuấn Gia 03/11/2010 Nam Kinh 5A1 Mỹ Đình 2 8.9

13 723 TS6253 Đỗ Hoàng Giang 13/08/2010 Nam Kinh 5A1 Mỹ Đình 2 9.6

14 1087 TS6254 Đoàn Ngọc Trường Giang 5/5/2010 Nam Kinh 5A8 Xuân Đỉnh 9.8

15 620 TS6255 Dương Hoàng Ngân Giang 9/11/2010 Nữ Kinh 5C Nam Từ Liêm 9.8

16 621 TS6256 Dương Nguyễn Trà Giang 19/09/2010 Nữ Kinh 5A Đông Ngạc A 9.6

17 1263 TS6257 Kim Hương Giang 02/11/2010 Nữ Kinh 5D Cầu Diễn 9.9

18 839 TS6258 Lương Phạm Linh Giang 07/12/2010 Nữ Kinh 5A4 Đoàn Thị Điểm 9.8

19 868 TS6259 Lưu Hương Giang 30/10/2010 Nữ Kinh 5A3 Đại Kim 9.5

20 1221 TS6260 Nghiêm Châu Giang 11/12/2010 Nữ Kinh 5A3 Tây Mỗ 9.6

21 1187 TS6261 Nguyễn Châu Giang 15/3/2010 Nữ Kinh 5C Đông Ngạc B 9.9

22 606 TS6262 Nguyễn Lê Hà Giang 27/07/2010 Nữ Kinh 5A Xuân Phương 9.7

23 557 TS6263 Nguyễn Linh Giang 28/12/2010 Nữ Kinh 5A Lô mô nô xốp 9.7

24 981 TS6264 Nguyễn Linh Giang 30/08/2010 Nữ Kinh 5G Mai Dịch 10

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

Điểm

xét tuyểnGhi chúLớp Trường Tiểu học

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 11

STTMã

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh G.Tính Dân tộc

1 999 TS6265 Nguyễn Minh Giang 31/08/2010 Nam Kinh 5A2 Thăng Long Kidsmart 9.8

2 1036 TS6266 Nguyễn Thị Hoàng Giang 3/3/2010 Nữ Kinh 5B Minh Khai A 9.4

3 0010 TS6267 Nguyễn Thị Thu Giang 20/3/2010 Nữ Kinh 5A2 Tây Mỗ 9.3

4 0039 TS6268 Phạm Hương Giang 28/11/2010 Nữ Kinh 5A Xuân Phương 9.9

5 688 TS6269 Phạm Ngọc Hương Giang 21/09/2010 Nữ Kinh 5B Tây Tựu B 10

6 515 TS6270 Thái Nam Giang 31/03/2010 Nam Kinh 5A12 Đoàn Thị Điểm 9.7

7 0102 TS6271 Trần Mai Hương Giang 08/10/2010 Nữ Kinh 5A5 Mỹ Đình 1 9.7

8 773 TS6272 Vũ Hà Giang 19/12/2010 Nữ Kinh 5A1 Mỹ Đình 2 9.8

9 866 TS6273 Lê Minh Hà 30/05/2010 Nữ Kinh 5A1 Phương Canh 9.9

10 754 TS6274 Lê Ngọc Hà 23/11/2010 Nữ Kinh 5A Xuân Phương 9.9

11 0192 TS6275 Mai Thu Hà 20/12/2010 Nữ Kinh 5A Xuân Phương 9.6

12 559 TS6276 Nguyễn Minh Hà 27/03/2010 Nữ Kinh 5G Cầu Diễn 9.8

13 667 TS6277 Nguyễn Ngọc Hà 11/09/2010 Nữ Kinh 5A4 Vân Canh 9.6

14 1046 TS6278 Nguyễn Ngọc Hà 22/3/2010 Nữ Kinh 5A Tân Lập B 9.9

15 666 TS6279 Nguyễn Ngọc Bảo Hà 30/06/2010 Nữ Kinh 5D Nam Từ Liêm 9.9

16 669 TS6280 Nguyễn Nhật Hải Hà 08/11/2010 Nữ Kinh 5A2 Tây Mỗ 9.5

17 771 TS6281 Nguyễn Phú Hà 11/08/2010 Nữ Kinh 5C Nam Từ Liêm 9.5

18 672 TS6282 Nguyễn Thái Hà 24/08/2010 Nữ Kinh 5B Thái Thịnh 9.8

19 0190 TS6283 Nguyễn Thanh Hà 24/4/2010 Nữ Kinh 5A Tân Lập 9.7

20 674 TS6284 Nguyễn Thanh Hà 13/03/2010 Nữ Kinh 5A4 Mỹ Đình I 9.9

21 696 TS6285 Trần Bảo Hà 09/12/2010 Nữ Kinh 5A1 Mỹ Đình 2 9.7

22 938 TS6286 Trần Bảo Hà 23/06/2010 Nam Kinh 5E Nam Từ Liêm 10

23 991 TS6287 Trần Ngọc Tuệ Hà 04/12/2010 Nữ Kinh 5A5 Lý Thái Tổ 9.6

24 507 TS6288 Trương Thanh Hà 18/11/2010 Nữ Kinh 5A12 Đoàn Thị Điểm 10

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 12

Ghi chú Điểm

xét tuyểnG.Tính Dân tộc Lớp Trường Tiểu họcSTT

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh

1 877 TS6289 Vũ Khánh Hà 20/11/2010 Nữ Kinh 5D Cầu Diễn 10

2 0105 TS6290 Vũ Thị Ngân Hà 22/12/2010 Nữ Kinh 5G Mai Dịch 9.7

3 816 TS6291 Chu Lâm Hải 20/10/2010 Nam Kinh 5I Dịch Vọng A 9.7

4 504 TS6292 Đặng Lê Hồng Hải 20/05/2010 Nam Kinh 5A4 Mỹ Đình I 9.8

5 1099 TS6293 Đỗ Thanh Hải 19/10/2010 Nam Kinh 5A5 Nam Trung Yên 9.7

6 998 TS6294 Hoàng Gia Hải 24/08/2010 Nam Kinh 5A2 Vinschool Gardenia 9.3

7 0055 TS6295 Lương Mạnh Hải 04/02/2010 Nam Kinh 5A Cầu Diễn 10

8 1210 TS6296 Lưu Bách Hải 13/8/2010 Nam Kinh 5A1 Lê Quý Đôn 9.8

9 1262 TS6297 Nguyễn Đăng Hải 18/04/2010 Nam Kinh 5A5 Thành Công B 10

10 1225 TS6298 Nguyễn Đức Trung Hải 12/12/2010 Nam Kinh 5A10 Lê Quý Đôn 9.9

11 1089 TS6299 Nguyễn Huy Hải 30/11/2010 Nam Kinh 5A5 Nam Trung Yên 9.6

12 661 TS6300 Nguyễn Mạnh Hải 21/09/2010 Nam Kinh 5A3 Đông Ngạc B 9.9

13 945 TS6301 Nguyễn Minh Hải 22/02/2010 Nam Kinh 5D Nam Từ Liêm 10

14 602 TS6302 Nguyễn Minh Hải 18/04/2010 Nam Kinh 5A5 Thành Công B 9.9

15 1217 TS6303 Nguyễn Nam Hải 6/4/2010 Nam Kinh 5C5 Đoàn Thị Điểm 9.8

16 0052 TS6304 Nguyễn Thanh Hải 4/11/2010 Nam Kinh 5A Cầu Diễn 9.1

17 750 TS6305 Phạm Phú Hải 23/08/2010 Nam Kinh 5A1 Phương Canh 9.4

18 0017 TS6306 Phan Vũ Hải 20/7/2010 Nam Tày 5D Dịch Vọng A 9.9

19 1063 TS6307 Phùng Hoàng Hải 2/7/2010 Nam Kinh 5E Nam Từ Liêm 9.9

20 828 TS6308 Tô Minh Hải 05/01/2010 Nữ Kinh 5A Trung Văn 9.7

21 1137 TS6309 Trần Nam Hải 23/9/2010 Nam Kinh 5A1 I-sắc Niu - tơn 10

22 851 TS6310 Trịnh Hoàng Hải 25/02/2010 Nam Kinh 5B Nam Từ Liêm 9.6

23 1209 TS6311 Vũ Đức Hải 2/8/2010 Nam Kinh 5A6 Phúc Diễn 10

24 0131 TS6312 Lại Minh Hằng 09/01/2010 Nữ Kinh 5A11 Lê Quý Đôn 9.8

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

Điểm

xét tuyểnGhi chúLớp Trường Tiểu học

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 13

STTMã

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh G.Tính Dân tộc

1 0128 TS6313 Nguyễn Minh Hằng 17/05/2010 Nữ Kinh 5A6 Đại Mỗ 9.5

2 878 TS6314 Nguyễn Thanh Hằng 23/12/2010 Nữ Kinh 5A1 Đoàn Thị Điểm 10

3 1205 TS6315 Bùi An Bảo Hân 4/4/2010 Nữ Kinh 5A1 Jean Piaget 9.7

4 622 TS6316 Hà Bảo Hân 21/11/2010 Nữ Kinh 5D Nam Từ Liêm 9.9

5 974 TS6317 Hà Ngọc Hân 12/02/2010 Nữ Kinh 5C Mai Dịch 9.6

6 852 TS6318 Lê Ngọc Bảo Hân 06/08/2010 Nữ Kinh 5K Dịch Vọng A 9.8

7 1090 TS6319 Lê Nguyễn Bảo Hân 9/9/2010 Nữ Kinh 5A Yên Hòa 9.9

8 0031 TS6320 Ngô Gia Hân 15/08/2010 Nữ Kinh 5A NewTon 10

9 1043 TS6321 Nguyễn Gia Hân 23/8/2010 Nữ Kinh 5C Nam Từ Liêm 9.7

10 1255 TS6322 Nguyễn Thượng Hiền 16/11/2010 Nam Kinh 5A1 Đặng Trần Côn 9.7

11 1199 TS6323 Nguyễn Thúy Hiền 9/1/2010 Nữ Kinh 5A Đông Ngạc B 9.6

12 1266 TS6324 Phan Minh Hiền 28/03/2010 Nữ Kinh 5D Mai Dịch 9.7

13 978 TS6325 Trần An Hiền 12/10/2010 Nữ Kinh 5A8 Lê Quý Đôn 10

14 899 TS6326 Nguyễn Lân Hiển 22/10/2010 Nam Kinh 5C1 Đoàn Thị Điểm 9.3

15 0072 TS6327 Nguyễn Vinh Hiển 17/6/2010 Nam Kinh 5A Xuân Phương 9.6

16 1256 TS6328 Phạm Chí Hiển 01/05/2010 Nam Kinh 5A4 Thành Công A 10

17 701 TS6329 Trần Quang Hiển 15/01/2010 Nam Kinh 5A2 Cổ Nhuế 2B 9.6

18 1191 TS6330 Trần Văn Hiệp 12/10/2010 Nam Kinh 5A7 Văn Yên 9.7

19 0188 TS6331 Ngô Đức Hiếu 7/2/2010 Nam Kinh 5A Tân Lập B 9.5

20 800 TS6332 Nguyễn Viết Trung Hiếu 20/12/2010 Nam Kinh 5B Nam Từ Liêm 9.4

21 1027 TS6333 Trần Minh Hiếu 7/8/2010 Nam Kinh 5A3 An Khánh A 9.2

22 0053 TS6334 Vũ Lê Minh Hiếu 30/04/2010 Nam Nùng 5A Cầu Diễn 9.7

23 1125 TS6335 Bùi Diệu Hoa 9/2/2010 Nữ Kinh 5C Mai Dịch 9.7

24 0129 TS6336 Nguyễn Quỳnh Hoa 12/01/2010 Nữ Kinh 5B Nguyễn Khả Trạc 9.8

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 14

Ghi chú Điểm

xét tuyểnG.Tính Dân tộc Lớp Trường Tiểu họcSTT

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh

1 579 TS6337 Nông Vy Hoa 08/06/2010 Nữ Tày 5A1 Mỹ Đình II 9.4

2 1197 TS6338 Ngô Thái Hòa 21/10/2010 Nam Kinh 5A1 Lê Văn Tám 9.5

3 1077 TS6339 Phạm Thị Thái Hòa 20/7/2010 Nữ Kinh 5A1 Phú Diễn 9.8

4 510 TS6340 Trần Gia Hoàn 03/12/2010 Nam Kinh 5A4 Vân Canh 9.7

5 848 TS6341 Lê Minh Hoàng 08/07/2010 Nam Kinh 5M Pascal 9.7

6 1243 TS6342 Lê Minh Hoàng 10/4/2010 Nam Kinh 5A1 Xuân Đỉnh 9.4

7 0153 TS6343 Nguyễn Huy Hoàng 27/12/2010 Nam Kinh 5A1 Hồ Tùng Mậu 9.7

8 880 TS6344 Nguyễn Trọng Hoàng 16/05/2010 Nam Kinh 5A2 Phương Canh 10

9 1152 TS6345 Phạm Đức Hoàng 5/5/2010 Nam Kinh 5A5 Lê Quý Đôn 9.6

10 850 TS6346 Nguyễn Dương Hùng 28/10/2010 Nam Kinh 5A5 Đông Ngạc A 9.5

11 555 TS6347 Nguyễn Huy Hùng 26/10/2010 Nam Kinh 5A3 Đại Mỗ 9.5

12 0155 TS6348 Trần Việt Hùng 21/02/2010 Nam Kinh 5K Lomonoxop 9.4

13 982 TS6349 Bùi Xuân Gia Huy 17/07/2010 Nam Kinh 5A1 Cổ Nhuế 2B 9.8

14 832 TS6350 Cấn Quang Huy 18/08/2010 Nam Kinh 5A Nam Từ Liêm 9.6

15 623 TS6351 Hà Gia Huy 18/06/2010 Nam Kinh 5A8 Xuân Đỉnh 9.9

16 1078 TS6352 Ngô Quang Huy 25/12/2010 Nam Kinh 5C3 Đoàn Thị Điểm 9.1

17 653 TS6353 Nguyễn Đức Huy 16/12/2010 Nam Kinh 5A2 Đặng Trần Côn 9.8

18 1126 TS6354 Nguyễn Gia Huy 12/10/2010 Nam Kinh 5C Mai Dịch 9.7

19 646 TS6355 Nguyễn Khắc Huy 13/04/2010 Nam Kinh 5C Nam Từ Liêm 9.9

20 1058 TS6356 Nguyễn Khắc Huy 16/1/2010 Nam Kinh 5A Mai Dịch 9.6

21 863 TS6357 Nguyễn Minh Huy 16/10/2010 Nam Kinh 5A5 Hoàng Diệu 9.6

22 0098 TS6358 Nguyễn Ngọc Huy 23/08/2010 Nam Kinh 5B Tây Tựu B 9.9

23 1176 TS6359 Nguyễn Quang Huy 23/2/2010 Nam Kinh 5G Mai Dịch 10

24 959 TS6360 Nguyễn Trọng Nam Huy 24/09/2010 Nam Kinh 5M Nghĩa Tân 9.9

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

Điểm

xét tuyểnGhi chúLớp Trường Tiểu học

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 15

STTMã

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh G.Tính Dân tộc

1 1208 TS6361 Phạm Quang Huy 30/1/2010 Nam Kinh 5A1 Hermann Gmarner 9.7

2 508 TS6362 Bùi Khánh Huyền 07/11/2010 Nữ Kinh 5A7 Lê Quý Đôn 9.5

3 947 TS6363 Đỗ Thu Huyền 08/09/2010 Nữ Kinh 5A1 Đại Mỗ 9.9

4 633 TS6364 Lê Bùi Thanh Huyền 18/02/2010 Nữ Kinh 5C Dịch Vọng A 9.8

5 0030 TS6365 Lê Quang Huyền 14/12/2010 Nam Kinh 5A6 Đại Mỗ 9.6

6 1060 TS6366 Nguyễn Đỗ Khánh Huyền 25/3/2010 Nữ Kinh 5I Dịch Vọng A 9.8

7 0051 TS6367 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 21/10/2010 Nữ Kinh 5D Nam Từ Liêm 9.2

8 0246 TS6368 Phạm Thị Ngọc Huyền 3/8/2010 Nữ Kinh 5G Cầu Diễn 9.4

9 0145 TS6369 Vũ Thị Thúy Huyền 24/05/2010 Nữ Kinh 5B Minh Khai A 9.8

10 636 TS6370 Lê Minh Hưng 11/05/2010 Nam Kinh 5A Mai Dịch 9.3

11 543 TS6371 Ngô Vũ Hưng 10/10/2010 Nam Kinh 5A Đoàn Thị Điểm 9.9

12 0032 TS6372 Nguyễn Hữu Duy Hưng 12/12/2010 Nam Kinh 5C Nam Từ Liêm 9.6

13 1079 TS6373 Nguyễn Khánh Hưng 3/9/2010 Nam Kinh 5A1 Cổ Nhuế 2B 9.5

14 1028 TS6374 Nguyễn Phạm Tấn Hưng 20/2/2010 Nam Kinh 5C Dịch Vọng A 9.6

15 824 TS6375 Nguyễn Thành Hưng 25/07/2010 Nam Kinh 5B Nam Từ Liêm 9.5

16 996 TS6376 Nguyễn Thành Hưng 02/11/2010 Nam Kinh 5A Dịch Vọng A 9.4

17 735 TS6377 Phạm Gia Hưng 07/01/2010 Nam Kinh 5A2 Thành Công B 9.8

18 590 TS6378 Tô Việt Hưng 29/10/2010 Nam Kinh 5A6 Dịch Vọng B 9.9

19 901 TS6379 Tô Vũ Duy Hưng 28/12/2010 Nam Kinh 5A2 Thăng Long Kidsmart 9.9

20 971 TS6380 Trần Phú Hưng 07/07/2010 Nam Kinh 5B Trần Phú 9.6

21 599 TS6381 Trần Việt Hưng 16/12/2010 Nam Kinh 5D Nam Từ Liêm 9.6

22 0154 TS6382 Võ Văn Quốc Hưng 15/8/2010 Nam Kinh 5A1 Cổ Nhuế 2B 9.8

23 739 TS6383 Vũ Việt Hưng 28/08/2010 Nam Kinh 5A3 Phúc Diễn 9.9

24 660 TS6384 Nguyễn Lan Hương 26/01/2010 Nữ Kinh 5B Dịch vọng A 9.4

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 16

Ghi chú Điểm

xét tuyểnG.Tính Dân tộc Lớp Trường Tiểu họcSTT

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh

1 0057 TS6385 Đồng Khánh Hường 16/6/2010 Nữ Kinh 5A2 Phương Canh 9.6

2 936 TS6386 Dương Trung Khải 18/10/2010 Nam Kinh 5A1 Đoàn Thị Điểm 9.9

3 973 TS6387 Nguyễn Trung Khải 15/07/2010 Nam Kinh 5A4 Mỹ Đình 2 9.2

4 767 TS6388 Trần Nguyên Khải 04/11/2010 Nam Kinh 5A Đoàn Thị Điểm 9.9

5 597 TS6389 Trần Quang Khải 11/04/2010 Nam Kinh 5A1 Phương Canh 9.6

6 0110 TS6390 Bùi Quang Khảm 14/12/2010 Nam Kinh 5A2 Hồ Tùng Mậu 9.6

7 612 TS6391 Đặng Phúc Khang 16/02/2010 Nam Kinh 5I Lô mô nô xốp 9.8

8 897 TS6392 Đoàn Minh Khang 23/06/2010 Nam Kinh 5A Mai Dịch 9.6

9 528A TS6393 Hoàng Đăng Khang 16/06/2010 Nam Kinh 5D Mai Dịch 9.9

10 846 TS6394 Nguyễn Đức Khang 02/05/2010 Nam Kinh 5A5 Đông Ngạc A 9.5

11 757 TS6395 Nguyễn Viết Khang 07/11/2010 Nam Kinh 5A3 Cổ Nhuế 2A 9.8

12 834 TS6396 Quách Phúc Khang 08/11/2010 Nam Mường 5A6 Mỹ Đình 1 9.7

13 862 TS6397 Trần Ngọc Khang 20/01/2010 Nam Kinh 5G Mai Dịch 9.5

14 1053 TS6398 Trần Tuấn Khang 6/8/2010 Nam Kinh 5A Nguyễn Du 9.8

15 872 TS6399 Đinh Tuệ Khanh 13/04/2010 Nữ Kinh 5D Minh Khai A 10

16 952 TS6400 Đỗ Vi Khanh 14/10/2010 Nam Kinh 5A1 Phú Diễn 9.8

17 714 TS6401 Nguyễn Ngọc Thy Khanh 18/06/2010 Nữ Kinh 5A Đoàn Thị Điểm 10

18 1055 TS6402 Bùi An Khánh 24/2/2010 Nam Kinh 5A Dịch Vọng A 9.8

19 1174 TS6403 Đinh Gia Khánh 19/1/2010 Nam Kinh 5A3 Thượng Cát 9.8

20 617 TS6404 Đỗ Minh Khánh 12/10/2010 Nam Kinh 5E Thị trấn Trạm Trôi 9.9

21 1259 TS6405 Đỗ Ngân Khánh 18/08/2010 Nữ Kinh 5C Lô mô nô xốp 9.1

22 1184 TS6406 Hoàng Bảo Khánh 21/5/2010 Nam Kinh 5A3 Thịnh Quang 9.7

23 534 TS6407 Lê Viết Nam Khánh 26/10/2010 Nam Kinh 5N Nam Thành Công 9.8

24 0222 TS6408 Lưu Minh Khánh 07/02/2010 Nam Kinh 5C Cầu Diễn 9.8

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

Điểm

xét tuyểnGhi chúLớp Trường Tiểu học

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 17

STTMã

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh G.Tính Dân tộc

1 656 TS6409 Nguyễn Dương Khánh 19/05/2010 Nam Kinh 5A5 Dịch Vọng B 9.6

2 893 TS6410 Nguyễn Duy Khánh 19/11/2010 Nam Kinh 5B Nam Từ Liêm 9.8

3 0081 TS6411 Nguyễn Gia Khánh 09/05/2010 Nam Kinh 5A5 Mỹ Đình 1 9.7

4 645 TS6412 Nguyễn Huy Khánh 18/02/2010 Nam Kinh 5A1 Tây Mỗ 10

5 0166 TS6413 Nguyễn Lê Bảo Khánh 13/2/2010 Nam Kinh 5A2 Vạn Phúc 10

6 0118 TS6414 Nguyễn Ngọc Khánh 12/05/2010 Nữ Kinh 5B Tây Tựu B 9.7

7 676 TS6415 Nguyễn Thị Minh Khánh 06/10/2010 Nữ Kinh 5A Di Trạch 9.8

8 0270 TS6416 Nguyễn Văn Khánh 5/11/2010 Nam Kinh 5C Nghĩa Đô 9.5

9 683 TS6417 Nguyễn Viết Dương Khánh 03/02/2010 Nam Kinh 5A1 Xuân La 9.9

10 1268 TS6418 Phùng Nam Khánh 13/07/2010 Nam Kinh 5A1 Mỹ Đình 1 9.8

11 1038 TS6419 Tạ Nguyễn Linh Khánh 5/6/2010 Nữ Kinh 5A3 Đại Mỗ 9.3

12 1045 TS6420 Vũ Thị Minh Khánh 1/8/2010 Nữ Kinh 5A1 Hồ Tùng Mậu 9.8

13 817 TS6421 Võ Lam Khê 13/06/2010 Nữ Kinh 5A6 Cổ Nhuế 2B 9.7

14 0133 TS6422 Đinh Gia Khoa 07/12/2010 Nam Kinh 5D Nam Từ Liêm 9.3

15 990 TS6423 Đỗ Duy Khoa 27/10/2010 Nam Kinh 5A8 Đoàn Thị Điểm 9.9

16 1139 TS6424 Hoàng Minh Khoa 28/12/2010 Nam Kinh 5B Minh Khai A 9.7

17 965 TS6425 Nguyễn Anh Khoa 21/06/2010 Nam Kinh 5A Tân Lập B 9.6

18 0252 TS6426 Nguyễn Duy Khoa 5/7/2010 Nam Kinh 5A4 Thụy Phương 9.5

19 1239 TS6427 Nguyễn Văn Khoa 25/8/2010 Nam Kinh 5A2 Mỹ Đình 2 8.9

20 0042 TS6428 Phạm Khánh Khoa 05/02/2010 Nam Kinh 5A Đông Ngạc B 9.4

21 0008 TS6429 Trịnh Nguyễn Đức Khoa 8/10/2010 Nam Kinh 5A5 Phương Canh 9.4

22 1131 TS6430 Vương Anh Khoa 17/1/2010 Nam Kinh 5A1 Lomonoxop 9.4

23 722 TS6431 Lưu Nguyên Khôi 29/01/2010 Nam Kinh 5A9 Đoàn Thị Điểm 9.8

24 892 TS6432 Nguyễn Công Khôi 25/01/2010 Nam Kinh 5D Cầu Diễn 9.8

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 18

Ghi chú Điểm

xét tuyểnG.Tính Dân tộc Lớp Trường Tiểu họcSTT

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh

1 587 TS6433 Phí Anh Khôi 30/05/2010 Nam Kinh 5A12 Đoàn Thị Điểm 9.7

2 831 TS6434 Nguyễn Bảo Khuê 03/12/2010 Nữ Kinh 5C1 Đoàn Thị Điểm 9.8

3 975 TS6435 Nguyễn Thị Minh Khuê 07/12/2010 Nữ Kinh 5A2 Phúc Diễn 10

4 972 TS6436 Hoàng Mai Khuyên 29/04/2010 Nữ Kinh 5E Cầu Diễn 9.4

5 1254 TS6437 Bùi Chí Kiên 26/06/2010 Nam Kinh 5A1 Đoàn Thị Điểm 9.9

6 0005 TS6438 Nguyễn Đức Kiên 29/04/2010 Nam Kinh 5A4 Cổ Nhuế 2A 9.6

7 563 TS6439 Nguyễn Ngọc Kiên 17/12/2010 Nam Kinh 5B Liên Hà 9.2

8 1135 TS6440 Trương Hữu Kiên 22/02/2010 Nam Kinh 5M Pascal 9.6

9 874 TS6441 Hoàng Tuấn Kiệt 28/11/2010 Nam Kinh 5A1 Cổ Nhuế 2B 9.5

10 1180 TS6442 Lê Trần Anh Kiệt 8/7/2010 Nam Kinh 5A5 Mỹ Đình 1 9.2

11 810 TS6443 Tạ Anh Kiệt 04/09/2010 Nam Kinh 5A8 Xuân Đỉnh 9.1

12 1040 TS6444 Trần Kim Kỳ 19/1/2010 Nam Kinh 5A1 Cổ Nhuế 2B 10

13 616 TS6445 Đỗ Khả Lam 14/01/2010 Nữ Kinh 5A Nam Từ Liêm 9.9

14 0111 TS6446 Trần Tường Lam 06/10/2010 Nữ Kinh 5A Xuân Phương 9.8

15 0226 TS6447 Lê Cát Bạch Lan 13/1/2010 Nữ Mường 5C Nam Từ Liêm 10

16 0056 TS6448 Nguyễn Đoàn Mỹ Lan 09/02/2010 Nữ Kinh 5C Cầu Diễn 9.7

17 1124 TS6449 Bùi Công Lâm 15/4/2010 Nam Kinh 5A7 Lomonoxop 9.4

18 0141 TS6450 Bùi Nghi Lâm 08/10/2010 Nữ Kinh 5A3 Phương Canh 9.6

19 1227 TS6451 Cao Chí Lâm 11/12/2010 Nam Kinh 5A5 Thanh Xuân Trung 9.8

20 967 TS6452 Đỗ Bảo Lâm 25/09/2010 Nữ Kinh 5H Trung Yên 10

21 1178 TS6453 Đỗ Văn Tùng Lâm 8/5/2010 Nam Kinh 5A1 Lê Quý Đôn 9.3

22 0003 TS6454 Hoàng Tuệ Lâm 9/9/2010 Nữ Kinh 5B Cầu Diễn 9.6

23 1154 TS6455 Lê Hà Trúc Lâm 16/5/2010 Nữ Kinh 5A Dịch Vọng A 10

24 0121 TS6456 Lưu Chí Lâm 24/07/2010 Nam Kinh 5A10 Lê Quý Đôn 9.6

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

Điểm

xét tuyểnGhi chúLớp Trường Tiểu học

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 19

STTMã

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh G.Tính Dân tộc

1 0016 TS6457 Mai Phúc Lâm 5/10/2010 Nam Kinh 5A6 Dịch Vọng B 10

2 0224 TS6458 Ngô Tùng Lâm 31/7/2010 Nam Kinh 5C Nguyễn Khả Trạc 9.7

3 849 TS6459 Nguyễn Chí Lâm 10/03/2010 Nam Kinh 5A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 9.8

4 1067 TS6460 Nguyễn Đình Lâm 7/2/2010 Nam Kinh 5A1 Tây Mỗ 9.8

5 1116 TS6461 Nguyễn Đình Tùng Lâm 14/8/2010 Nam Kinh 5A5 Phúc Diễn 9.5

6 915 TS6462 Nguyễn Đức Lâm 10/07/2010 Nam Kinh 5A2 Đức Thắng 9.4

7 1120 TS6463 Nguyễn Hoàng Lâm 1/10/2010 Nam Kinh 5A1 Lomonoxop 9.3

8 790 TS6464 Nguyễn Minh Lâm 24/05/2010 Nam Kinh 5A4 Vân Canh 9.3

9 1069 TS6465 Nguyễn Minh Lâm 24/5/2010 Nam Kinh 5A4 Vân Canh 9.3

10 565 TS6466 Nguyễn Phan Tuệ Lâm 04/07/2010 Nữ Kinh 5A1 Mỹ Đình 2 9.4

11 566 TS6467 Nguyễn Phan Tùng Lâm 22/01/2010 Nam Kinh 5B Minh Khai A 9.5

12 798 TS6468 Nguyễn Tùng Lâm 07/09/2010 Nam Kinh 5A7 Lô mô nô xốp 9.9

13 573 TS6469 Nguyễn Văn Tùng Lâm 04/02/2010 Nam Kinh 5A6 Đại Mỗ 9.6

14 685 TS6470 Phạm Khánh Lâm 09/04/2010 Nam Kinh 5A4 Mỹ Đình 1 10

15 0172 TS6471 Tô Thái Lâm 5/10/2010 Nam Kinh 5A1 Ái Mộ B 9.6

16 765 TS6472 Vũ Hoàng Lâm 30/11/2010 Nam Kinh 5A3 Lý Nam Đế 9.2

17 930 TS6473 Đào Quang Lê 13/01/2010 Nam Kinh 5C Dịch Vọng A 9.9

18 0244 TS6474 Nguyễn Đan Lê 21/9/2010 Nữ Nùng 5A1 Nguyễn Bá Ngọc 9.9

19 516 TS6475 Bế Khánh Linh 15/08/2010 Nữ Tày 5A2 Lý Nam Đế 9.8

20 823 TS6476 Bùi Hà Linh 10/03/2010 Nữ Kinh 5A6 Lê Quý Đôn 9.7

21 523 TS6477 Đàm Bảo Linh 23/02/2010 Nữ Kinh 5A4 Hoàng Diệu 9.8

22 788 TS6478 Đồng Khánh Linh 08/10/2010 Nữ Kinh 5A5 An Khánh B 9.9

23 0194 TS6479 Giáp Tuệ Linh 19/1/2010 Nữ Kinh 5A Xuân Phương 9.9

24 1216 TS6480 Hà Diệu Linh 10/6/2010 Nữ Kinh 5A5 Mỹ Đình 1 10

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 20

Ghi chú Điểm

xét tuyểnG.Tính Dân tộc Lớp Trường Tiểu họcSTT

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh

1 0001 TS6481 Hoàng Khánh Linh 19/04/2010 Nữ Kinh 5E Nam Từ Liêm 9.7

2 530 TS6482 Hoàng Ngọc Linh 28/05/2010 Nữ Kinh 5A1 Cổ Nhuế 2B 9.6

3 629 TS6483 Hoàng Quý Linh 08/06/2010 Nữ Kinh 5A Đoàn Thị Điểm 9.9

4 719 TS6484 Lê Gia Linh 08/06/2010 Nữ Kinh 5A4 Lê Quý Đôn 9.7

5 1059 TS6485 Lê Hoàng Linh 11/12/2010 Nữ Kinh 5D Lomonoxop 9

6 961 TS6486 Lê Hoàng Gia Linh 29/12/2010 Nữ Kinh 5P Nam Thành Công 9.6

7 900 TS6487 Lê Phương Linh 26/01/2010 Nữ Kinh 5G Mai Dịch 9.8

8 989 TS6488 Lê Phương Linh 01/08/2010 Nữ Kinh 5A11 Lê Quý Đôn 9.6

9 741 TS6489 Lý Khánh Linh 30/07/2010 Nữ Kinh 5E Kim Đồng 10

10 0038 TS6490 Nguyễn Bảo Linh 20/5/2010 Nữ Kinh 5A3 Phương Canh 9.3

11 505 TS6491 Nguyễn Gia Linh 13/05/2010 Nữ Kinh 5C Mễ Trì 10

12 0254 TS6492 Nguyễn Gia Linh 13/6/2010 Nữ Kinh 5D Cầu Diễn 9.8

13 0143 TS6493 Nguyễn Gia Bảo Linh 16/01/2010 Nữ Kinh 5A5 Phương Canh 9.7

14 0063 TS6494 Nguyễn Hà Linh 12/12/2010 Nữ Kinh 5A11 Lê Quý Đôn 9.2

15 811 TS6495 Nguyễn Hoàng PhươngLinh 24/09/2010 Nữ Kinh 5G Mai Dịch 10

16 0266 TS6496 Nguyễn Hồng Khánh Linh 26/3/2010 Nữ Kinh 5C Đức Thượng 9.5

17 605 TS6497 Nguyễn Khánh Linh 19/02/2010 Nữ Kinh 5C Dịch Vọng A 9.9

18 958 TS6498 Nguyễn Khánh Linh 04/01/2010 Nữ Kinh 5A1 Phú Diễn 9.9

19 918 TS6499 Nguyễn Khánh Linh 26/10/2010 Nữ Kinh 5A1 Phú Diễn 9.5

20 1072 TS6500 Nguyễn Ngọc Bảo Linh 03/04/2010 Nữ Kinh 5D Dịch Vọng A 9.8

21 779 TS6501 Nguyễn Phan Mỹ Linh 13/03/2010 Nữ Kinh 5A1 Phú Diễn 10

22 670 TS6502 Nguyễn Phương Linh 03/09/2010 Nữ Kinh 5A Xuân Phương 9.9

23 0073 TS6503 Nguyễn Phương Linh 12/2/2010 Nữ Kinh 5A1 Nguyễn Du 9.5

24 833 TS6504 Nguyễn Thị Hà Linh 14/10/2010 Nữ Kinh 5A Xuân Phương 9.4

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

Điểm

xét tuyểnGhi chúLớp Trường Tiểu học

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 21

STTMã

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh G.Tính Dân tộc

1 569 TS6505 Nguyễn Thùy Linh 24/06/2010 Nữ Kinh 5C Nam Từ Liêm 10

2 0122 TS6506 Nguyễn Thùy Linh 01/11/2010 Nữ Kinh 5D Cầu Diễn 9.4

3 0091 TS6507 Nguyễn Trần Phương Linh 16/01/2010 Nữ Kinh 5C Nam Từ Liêm 9.8

4 0012 TS6508 Nguyễn Trúc Linh 04/08/2010 Nữ Kinh 5A Minh Khai A 9

5 0158 TS6509 Nguyễn Tường Linh 15/5/2010 Nữ Kinh 5B Liên Mạc 9.8

6 578 TS6510 Nguyễn Vũ Hà Linh 28/06/2010 Nữ Kinh 5A Cầu Diễn 9.7

7 725 TS6511 Nguyễn Vũ Hà Linh 09/12/2010 Nữ Kinh 5C Dịch Vọng A 10

8 583 TS6512 Phạm Khánh Linh 31/03/2010 Nữ Kinh 5B Minh Khai A 9.7

9 1093 TS6513 Phạm Phương Linh 30/1/2010 Nữ Kinh 5A2 Minh Khai B 10

10 1025 TS6514 Phạm Thị Mai Linh 04/03/2010 Nữ Kinh 5A3 Tây Mỗ 9.8

11 1220 TS6515 Phan Tường Linh 16/5/2010 Nữ Kinh 5B Dịch Vọng A 9.9

12 693 TS6516 Phùng Hà Linh 17/03/2010 Nữ Kinh 5D Cầu Diễn 10

13 1223 TS6517 Quách Nhã Linh 22/2/2010 Nữ Kinh 5A3 Đoàn Thị Điểm 9.9

14 1189 TS6518 Tăng Ngọc Linh 16/11/2010 Nữ Kinh 5A1 Đặng Trần Côn 9.8

15 799 TS6519 Thái Ngọc Linh 18/02/2010 Nữ Kinh 5A An Hòa 9.9

16 1109 TS6520 Trần Anh Linh 8/6/2010 Nam Kinh 5A2 Mỹ Đình 1 9.3

17 1041 TS6521 Trần Bùi Bảo Linh 15/9/2010 Nữ Kinh 5A1 Hồ Tùng Mậu 9.8

18 593 TS6522 Trần Gia Linh 31/10/2010 Nữ Kinh 5A1 Hồ Tùng Mậu 9.8

19 0080 TS6523 Trần Hà Linh 28/06/2010 Nữ Kinh 5A2 Phú Đô 9.9

20 0164 TS6524 Trần Hà Linh 30/12/2010 Nữ Kinh 5A2 Lê Quý Đôn 9.6

21 0234 TS6525 Trần Hà Linh 19/11/2010 Nữ Kinh 5A Mễ Trì 9.8

22 1213 TS6526 Trần Khánh Linh 5/6/2010 Nữ Kinh 5B Nam Từ Liêm 9.4

23 699 TS6527 Trần Lê Gia Linh 10/3/2010 Nữ Kinh 5G Mai Dịch 9.5

24 595 TS6528 Trần Phạm Ngọc Linh 08/11/2010 Nữ Kinh 5C Cầu Diễn 9.5

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 22

Ghi chú Điểm

xét tuyểnG.Tính Dân tộc Lớp Trường Tiểu họcSTT

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh

1 781 TS6529 Trần Phan Thảo Linh 21/10/2010 Nữ Kinh 5A2 Lê Quý Đôn 9.4

2 596 TS6530 Trần Phương Linh 23/09/2010 Nữ Kinh 5A Xuân Phương 9.9

3 905 TS6531 Trần Phương Linh 21/07/2010 Nữ Kinh 5B Nam Từ Liêm 10

4 512 TS6532 Vũ Diệp Linh 03/12/2010 Nữ Kinh 5A3 Lô mô nô xốp 9.4

5 1156 TS6533 Vũ Diệu Linh 19/2/2010 Nữ Kinh 5A1 Cổ Nhuế 2B 10

6 775 TS6534 Vũ Khánh Linh 06/02/2010 Nữ Kinh 5A10 Lê Quý Đôn 9.8

7 1231 TS6535 Vũ Phương Linh 14/1/2010 Nữ Kinh 5M Nghĩa Tân 9.6

8 500 TS6536 Vũ Trang Linh 06/11/2010 Nữ Kinh 5A Cầu Diễn 9.5

9 0025 TS6537 Bùi Hữu Nhật Long 05/07/2010 Nam Kinh 5A2 Đại Mỗ 9.7

10 1244 TS6538 Đào Hà Long 1/6/2010 Nam Kinh 5E Đông Ngạc B 9.5

11 652 TS6539 Nguyễn Đặng Minh Long 11/07/2010 Nam Kinh 5K Lô mô nô xốp 10

12 550 TS6540 Nguyễn Đào Minh Long 28/09/2010 Nam Kinh 5A9 Đoàn Thị Điểm 9.3

13 0022 TS6541 Nguyễn Thăng Long 17/07/2010 Nam Kinh 5A3 Lý Nam Đế 9.4

14 1118 TS6542 Nguyễn Thành Long 20/6/2010 Nam Kinh 5C Nam Từ Liêm 10

15 1082 TS6543 Phạm Trần Ngọc Long 01/8/2010 Nam Kinh 5A1 Mỹ Đình 2 9.6

16 0130 TS6544 Đinh Hoàng Lộc 27/8/2010 Nam Kinh 5A3 Đại Mỗ 9.6

17 571 TS6545 Nguyễn Trường Lộc 25/05/2010 Nam Kinh 5A2 Mỹ Đình I 9.6

18 979 TS6546 Đỗ Hoàng Khánh Ly 10/11/2010 Nữ Kinh 5A1 Mỹ Đình 1 9.5

19 544 TS6547 Nguyễn Bùi Sa Ly 24/02/2010 Nữ Kinh 5E Thị trấn Trạm Trôi 9.9

20 658 TS6548 Nguyễn Hương Ly 05/05/2010 Nữ Kinh 5A5 Thành Công A 9.9

21 584 TS6549 Phạm Khánh Ly 14/06/2010 Nữ Kinh 5E Nam Từ Liêm 10

22 1015 TS6550 Đào Ngọc Mai 14/8/2010 Nữ Kinh 5H Dịch Vọng A 9.7

23 1051 TS6551 Hoàng Chi Mai 22/9/2010 Nữ Kinh 5A12 Đoàn Thị Điểm 9.5

24 720 TS6552 Lại Minh Ngọc Mai 15/04/2010 Nữ Kinh 5D Dịch Vọng A 9.9

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

Điểm

xét tuyểnGhi chúLớp Trường Tiểu học

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 23

STTMã

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh G.Tính Dân tộc

1 1107 TS6553 Lê Khánh Mai 17/6/2010 Nữ Kinh 5A1 Cổ Nhuế 2B 9.8

2 1151 TS6554 Nguyễn Ánh Mai 15/5/2010 Nữ Kinh 5D Cầu Diễn 9.6

3 815 TS6555 Nguyễn Hà Phương Mai 06/03/2010 Nữ Kinh 5C Phương Mai 9.9

4 686 TS6556 Phạm Phương Mai 14/05/2010 Nữ Kinh 5A6 Đoàn Thị Điểm 9.4

5 1240 TS6557 Phạm Thanh Mai 15/12/2010 Nữ Kinh 5A3 Đại Mỗ 9.3

6 1034 TS6558 Trần Ngọc Thanh Mai 19/9/2010 Nữ Kinh 5B Dịch Vọng A 9.8

7 716 TS6559 Trịnh Tống Quỳnh Mai 02/08/2010 Nữ Kinh 5I Lô mô nô xốp 9.6

8 0140 TS6560 Vũ Chi Mai 17/07/2010 Nữ Kinh 5A1 Phú Diễn 9.6

9 1113 TS6561 Nguyễn Hùng Mạnh 5/1/2010 Nam Kinh 5A2 Lê Quý Đôn 9.2

10 792 TS6562 Quách Đình Mạnh 24/02/2010 Nam Kinh 5A8 Đoàn Thị Điểm 9.8

11 614 TS6563 Đinh Bảo Mi 20/02/2010 Nữ Kinh 5A Nam Từ Liêm 10

12 1150 TS6564 Bạch Lã Hiểu Minh 5/11/2010 Nam Kinh 5A2 Đoàn Thị Điểm 9.9

13 1018 TS6565 Bùi Bình Minh 17/11/2010 Nam Kinh 5A1 Hồ Tùng Mậu 9.8

14 1181 TS6566 Bùi Trần Hoàng Minh 21/2/2010 Nam Kinh 5A6 Xuân Đỉnh 9.2

15 894 TS6567 Cù Tuệ Minh 11/11/2010 Nữ Kinh 5A5 Phương Canh 9.2

16 524 TS6568 Đặng Hoàng Minh 21/08/2010 Nam Kinh 5A1 Tây Mỗ 9.7

17 0138 TS6569 Đinh Ngọc Minh 23/7/2010 Nam Kinh 5C Trung Hòa 9.9

18 0085 TS6570 Đồng Đức Minh 10/06/2010 Nam Kinh 5A1 Hermanngmeiner 9.8

19 0264 TS6571 Hồ Cảnh Minh 21/4/2010 Nam Kinh 5A1 Quốc Tế Thăng Long 9.2

20 1190 TS6572 Hoàng Bùi Bảo Minh 28/9/2010 Nam Kinh 5CI3 Nguyễn Siêu 9.2

21 942 TS6573 Hoàng Đức Minh 11/12/12010 Nam Kinh 5E Nam Từ Liêm 9.6

22 902 TS6574 Lê Bá Đức Minh 21/10/2010 Nam Kinh 5E Nghĩa Tân 9.9

23 752 TS6575 Lưu Đức Minh 02/12/2010 Nam Kinh 5A1 Lý Nam Đế 9.8

24 1175 TS6576 Lưu Ngọc Minh 26/4/2010 Nam Kinh 5A3 Công nghệ GD HN 9.3

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 24

Ghi chú Điểm

xét tuyểnG.Tính Dân tộc Lớp Trường Tiểu họcSTT

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh

1 939 TS6577 Ngô Tuấn Minh 14/01/2010 Nam Kinh 5C Nguyễn Khả Trạc 9.9

2 997 TS6578 Nguyễn Minh 23/08/2010 Nam Kinh 5A1 Newton 9.7

3 651 TS6579 Nguyễn Anh Minh 23/10/2010 Nam Kinh 5S1 Tây Hà Nội 9.4

4 0112 TS6580 Nguyễn Đạo Minh 29/09/2010 Nam Kinh 5A1 Hồ Tùng Mậu 9.9

5 545 TS6581 Nguyễn Đạt Nhật Minh 27/04/2010 Nam Kinh 5C Nam Từ Liêm 10

6 654 TS6582 Nguyễn Đức Minh 18/08/2010 Nam Kinh 5C Đông Ngạc B 9.6

7 842 TS6583 Nguyễn Đức Minh 11/10/2010 Nam Kinh 5A1 Thanh Xuân Bắc 9.8

8 0124 TS6584 Nguyễn Đức Minh 08/07/2010 Nam Kinh 5A1 Hồ Tùng Mậu 9.5

9 0176 TS6585 Nguyễn Gia Minh 23/09/2010 Nam Kinh 5A Nam Từ Liêm 9.7

10 1138 TS6586 Nguyễn Hữu Quang Minh 14/1/2010 Nam Kinh 5A7 Lê Quý Đôn 9.5

11 0041 TS6587 Nguyễn Khắc Nhật Minh 03/11/2010 Nam Kinh 5A2 Lomonoxop 8.8

12 1265 TS6588 Nguyễn Ngọc Minh 18/06/2010 Nữ Kinh 5A2 Lô mô nô xốp 9.3

13 0002 TS6589 Nguyễn Ngọc Minh 11/09/2010 Nữ Kinh 5A3 Phúc Diễn 10

14 0036 TS6590 Nguyễn Nhật Minh 28/03/2010 Nam Kinh 5D Nguyễn Khả Trạc 9.3

15 564 TS6591 Nguyễn Nhật Minh 24/02/2010 Nam Kinh 5A10 Lê Quý Đôn 9.7

16 963 TS6592 Nguyễn Phương Minh 20/11/2010 Nữ Kinh 5E Nam Từ Liêm 10

17 671 TS6593 Nguyễn Quốc Minh 27/06/2010 Nam Kinh 5C5 Đoàn Thị Điểm 10

18 1102 TS6594 Nguyễn Sỹ Minh 12/6/2010 Nam Kinh 5A1 Cổ Nhuế 2B 9.9

19 728 TS6595 Nguyễn Thành Minh 28/08/2010 Nam Kinh 5A1 Hồ Tùng Mậu 9.7

20 1173 TS6596 Nguyễn Tiến Minh 9/12/2010 Nam Kinh 5A5 Nam Trung Yên 9.9

21 907 TS6597 Nguyễn Trần Tuấn Minh 07/03/2010 Nam Kinh 5A4 Đoàn Thị Điểm 9.5

22 681 TS6598 Nguyễn Trọng Minh 03/02/2010 Nam Kinh 5A1 Hồ Tùng Mậu 9.9

23 813 TS6599 Nguyễn Tuấn Minh 19/01/2010 Nam Kinh 5C Cầu Diễn 9.5

24 1098 TS6600 Nguyễn Tuấn Minh 29/11/2010 Nam Kinh 5C Nam Từ Liêm 10

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

Điểm

xét tuyểnGhi chúLớp Trường Tiểu học

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 25

STTMã

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh G.Tính Dân tộc

1 819 TS6601 Nguyễn Tuệ Minh 18/11/2010 Nam Kinh 5A4 Vân Canh 9.5

2 574 TS6602 Nguyễn Viết Nhật Minh 03/04/2010 Nam Kinh 5A5 Phương Canh 9.7

3 577 TS6603 Nguyễn Vũ Bình Minh 08/12/2010 Nam Kinh 5E Hoàng Hoa Thám 9.4

4 585 TS6604 Phạm Nguyễn Ngọc Minh 17/12/2010 Nam Kinh 5C Nam Từ Liêm 9.6

5 0079 TS6605 Phạm Nhật Minh 16/07/2010 Nữ Kinh 5E Cầu Diễn 9.9

6 1148 TS6606 Tô Tuệ Minh 14/10/2010 Nữ Kinh 5A1 An Khánh A 9.5

7 0096 TS6607 Trần Hữu Minh 25/8/2010 Nam Kinh 5A4 Đoàn Thị Điểm 9.1

8 1202 TS6608 Trần Nghiêm Gia Minh 21/9/2010 Nam Kinh 5A1 Nhật Tân 9.6

9 1260 TS6609 Trần Nhật Minh 08/08/2010 Nam Kinh 5D Nam Từ Liêm 10

10 1143 TS6610 Trần Quang Minh 5/5/2010 Nam Kinh 5C Tây Tựu A 9.6

11 1003 TS6611 Trần Thái Minh 28/07/2010 Nam Kinh 5A1 Phú Diễn 10

12 1076 TS6612 Trần Tuấn Minh 17/12/2010 Nam Kinh 5A1 Mỹ Đình 2 8.7

13 841 TS6613 Vũ Ngọc Minh 18/08/2010 Nữ Kinh 5E1 IQ - Hà Đông 9.8

14 821 TS6614 Vũ Nhật Minh 15/02/2010 Nam Kinh 5A6 Phúc Diễn 9.7

15 858 TS6615 Vũ Tuấn Minh 19/09/2010 Nam Kinh 5A2 Phúc Diễn 10

16 1207 TS6616 Vũ Tuấn Minh 5/8/2010 Nam Kinh 5C Nguyễn Quý Đức 9.3

17 943 TS6617 Yên Hoàng Tuệ Minh 30/09/2010 Nữ Kinh 5A Nam Từ Liêm 10

18 525 TS6618 Đinh Thị Trà My 09/09/2010 Nữ Kinh 5A Nam Từ Liêm 10

19 988 TS6619 Đồng Nguyễn Trà My 29/07/2010 Nữ Kinh 5B Nguyễn Khả Trạc 10

20 1023 TS6620 Hoàng Trà My 13/5/2010 Nữ Kinh 5C Nam Từ Liêm 10

21 805 TS6621 Lê Diễm My 06/08/2010 Nữ Kinh 5A5 Phương Canh 9.1

22 0104 TS6622 Nguyễn Đỗ Hà My 01/09/2010 Nam Kinh 5B Thị trấn Trạm Trôi 9.9

23 0210 TS6623 Nguyễn Hà My 10/2/2010 Nữ Kinh 5A5 Phương Canh 9.3

24 0248 TS6624 Nguyễn Hà My 16/1/2010 Nữ Kinh 5G Cầu Diễn 10

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 26

Ghi chú Điểm

xét tuyểnG.Tính Dân tộc Lớp Trường Tiểu họcSTT

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh

1 1132 TS6625 Nguyễn Ngọc Hà My 7/6/2010 Nữ Kinh 5A4 Dịch Vọng B 9.8

2 1163 TS6626 Phạm Trang My 1/4/2010 Nữ Kinh 5B Minh Khai A 9.5

3 891 TS6627 Trần Trà My 13/10/2010 Nữ Kinh 5A5 Đoàn Thị Điểm 10

4 911 TS6628 Bùi Hoàng Hải Nam 24/03/2010 Nam Kinh 5A Cầu Diễn 9.9

5 1044 TS6629 Đặng Hải Nam 18/6/2010 Nam Kinh 5D Nam Từ Liêm 9.9

6 632 TS6630 Lê Bảo Nam 28/04/2010 Nam Kinh 5A1 Tây Mỗ 9.8

7 755 TS6631 Nguyễn Bảo Nam 16/10/2010 Nam Kinh 5A5 Cổ Nhuế 2A 9.4

8 843 TS6632 Nguyễn Bình Nam 18/01/2010 Nam Kinh 5A4 Thành Công A 9.9

9 547 TS6633 Nguyễn Duy Hải Nam 14/10/2010 Nam Kinh 5A12 Đoàn Thị Điểm 9.8

10 946 TS6634 Nguyễn Hải Nam 09/12/2010 Nam Kinh 5G Đông Ngạc B 9.5

11 0182 TS6635 Nguyễn Hoàng Nam 12/5/2010 Nam Kinh 5E Yên Hòa 9.7

12 751 TS6636 Nguyễn Quốc Nam 20/10/2010 Nam Kinh 5A3 Dịch Vọng B 9.5

13 1095 TS6637 Nguyễn Xuân Nam 6/9/2010 Nam Kinh 5A2 Nam Trung Yên 9.7

14 689 TS6638 Phạm Nhật Nam 16/01/2010 Nam Kinh 5C Dịch Vọng A 9.7

15 726 TS6639 Vũ Hải Nam 08/08/2010 Nam Kinh 5C5 Đoàn Thị Điểm 9.7

16 712 TS6640 Vương Trí Nhật Nam 05/07/2010 Nam Kinh 5G Dịch Vọng A 9.8

17 1170 TS6641 Dìu Bảo Ngân 29/8/2010 Nữ Kinh 5G2 I-sắc Niu - tơn 9.9

18 0044 TS6642 Đỗ Bích Ngân 19/10/2010 Nữ Kinh 5A3 Đại Mỗ 9.8

19 749 TS6643 Đỗ Hoàng Ngân 12/11/2010 Nữ Kinh 5G Dịch Vọng A 10

20 532 TS6644 Lê Kim Ngân 27/07/2010 Nữ Kinh 5B Nam Từ Liêm 9.8

21 677 TS6645 Nguyễn Thu Ngân 07/01/2010 Nữ Kinh 5Q3 Đoàn Thị Điểm 9.9

22 0023 TS6646 Nguyễn Thúy Ngân 15/06/2010 Nữ Kinh 5E Nam Từ Liêm 9.8

23 0198 TS6647 Phạm Hoàng Ngân 13/1/2010 Nữ Kinh 5A1 Lý Nam Đế 9.6

24 0058 TS6648 Trần Khánh Ngân 01/06/2010 Nữ Kinh 5A4 Cổ Nhuế 2B 8.8

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

Điểm

xét tuyểnGhi chúLớp Trường Tiểu học

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 27

STTMã

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh G.Tính Dân tộc

1 538 TS6649 Nghiêm Xuân Nghĩa 19/08/2010 Nam Kinh 5C Nam Từ Liêm 9.4

2 0123 TS6650 Nguyễn Trung Nghĩa 19/04/2010 Nam Kinh 5A6 Dịch Vọng B 9.6

3 601 TS6651 Trần Vĩnh Nghĩa 03/02/2010 Nam Kinh 5A1 Lê Quý Đôn 9.7

4 733 TS6652 Đỗ Nguyễn Như Ngọc 11/08/2010 Nữ Kinh 5A1 Mỹ Đình 2 9.7

5 0272 TS6653 Đoàn Bảo Ngọc 26/4/2010 Nữ Kinh 5A1 Hoàng Văn Thụ, Lào Cai 9.7

6 627 TS6654 Hoàng An Ngọc 09/08/2010 Nam Kinh 5E Trung Yên 9.7

7 898 TS6655 Hoàng Anh Ngọc 10/09/2010 Nữ Kinh 5A1 Mỹ Đình 2 9.3

8 1111 TS6656 Lê Tường Minh Ngọc 13/9/2010 Nữ Kinh 5A4 Mỹ Đình 2 9.6

9 536 TS6657 Mai Bảo Ngọc 29/05/2010 Nữ Kinh 5B Minh Khai A 9.8

10 0095 TS6658 Nguyễn Bảo Ngọc 19/01/2010 Nữ Kinh 5A4 Cổ Nhuế 2A 9.8

11 1101 TS6659 Nguyễn Khánh Ngọc 29/3/2010 Nữ Kinh 5A9 Đoàn Thị Điểm 9.8

12 514 TS6660 Nguyễn Minh Ngọc 11/10/2010 Nam Kinh 5A1 Phú Diễn 9.8

13 663 TS6661 Nguyễn Minh Ngọc 28/01/2010 Nữ Kinh 5A Nam Từ Liêm 9.8

14 847 TS6662 Trần Bảo Ngọc 17/06/2010 Nữ Kinh 5A Chu Văn An 9.3

15 882 TS6663 Trần Bích Ngọc 02/01/2010 Nữ Kinh 5A Cầu Diễn 9.6

16 0258 TS6664 Trần Hoàng Bảo Ngọc 11/8/2010 Nữ Kinh 5A4 Phương Canh 9.7

17 854 TS6665 Trần Khánh Ngọc 03/11/2010 Nữ Kinh 5A1 Lý Thái Tổ 9.2

18 592 TS6666 Trần Nguyễn Như Ngọc 03/06/2010 Nữ Kinh 5A2 Đoàn Thị Điểm 9.9

19 703 TS6667 Trần Thị Minh Ngọc 23/08/2010 Nữ Kinh 5G Cầu Diễn 10

20 0150 TS6668 Trần Xuân Như Ngọc 20/1/2010 Nữ Kinh 5A1 Lý Nam Đế 9.6

21 876 TS6669 Đặng Khôi Nguyên 02/04/2010 Nam Kinh 5D Thủ Lệ 9.2

22 1214 TS6670 Lê Kim Nguyên 11/1/2010 Nam Kinh 5C Mai Dịch 9.8

23 551 TS6671 Nguyễn Đình Nhật Nguyên 30/03/2010 Nam Kinh 5A1 Phú Diễn 9.7

24 556 TS6672 Nguyễn Khang Nguyên 21/04/2010 Nam Kinh 5A1 Đoàn Thị Điểm 9.9

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 28

Ghi chú Điểm

xét tuyểnG.Tính Dân tộc Lớp Trường Tiểu họcSTT

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh

1 934 TS6673 Nguyễn Tòng Nguyên 25/06/2010 Nam Kinh 5C Mai Dịch 9.6

2 976 TS6674 Phan Thảo Nguyên 10/01/2010 Nữ Kinh 5B Nam Từ Liêm 10

3 702 TS6675 Trần Thảo Nguyên 01/12/2010 Nữ Kinh 5A1 Phú Diễn 9.7

4 705 TS6676 Trần Viết Khôi Nguyên 09/09/2010 Nam Kinh 5E Cầu Diễn 9.6

5 1104 TS6677 Trịnh Hoàng Nguyên 26/12/2010 Nam Kinh 5A3 Đoàn Thị Điểm 9.6

6 717 TS6678 Vũ Hạnh Nguyên 27/07/2010 Nữ Kinh 5S2 Đa Trí Tuệ 10

7 0100 TS6679 Vũ Hoàng Nguyên 17/02/2010 Nam Kinh 5B Cầu Diễn 9.3

8 890 TS6680 Vũ Khôi Nguyên 25/08/2010 Nam Kinh 5B Dịch Vọng A 10

9 518 TS6681 Bùi Ánh Nguyệt 13/05/2010 Nữ Kinh 5A1 Phú Diễn 10

10 920 TS6682 Bùi Thanh Nguyệt 30/07/2010 Nữ Kinh 5A4 An Khánh A 9.8

11 0260 TS6683 Đỗ Minh Nhật 27/7/2010 Nam Kinh 5A4 Đại Mỗ 10

12 1155 TS6684 Nguyễn Đình Nhật 23/8/2010 Nam Kinh 5B Di Trạch 9.1

13 611 TS6685 Đặng Linh Nhi 27/05/2010 Nữ Kinh 5A5 Đông Ngạc A 9.7

14 529 TS6686 Hoàng Lan Nhi 30/12/2010 Nữ Kinh 5A1 Lý Nam Đế 9.6

15 0147 TS6687 Lê Phương Nhi 24/02/2010 Nữ Kinh 5A Minh Khai A 9.2

16 0274 TS6688 Nguyễn Hoàng Nhi 07/5/2010 Nữ Kinh 5D Thị trấn Trạm Trôi 9.9

17 1212 TS6689 Nguyễn Mai Phương Nhi 31/8/2010 Nữ Kinh 5A1 Tây Mỗ 9.9

18 0202 TS6690 Nguyễn Ngọc Nhi 17/4/2010 Nữ Kinh 5A2 Mỹ Đình 2 9.6

19 668 TS6691 Nguyễn Ngọc Linh Nhi 29/09/2010 Nữ Kinh 5A2 Đại Mỗ 9.7

20 711 TS6692 Vũ Gia Nhi 15/01/2010 Nữ Kinh 5CI3 Nguyễn Siêu 9.8

21 925 TS6693 Đàm Thị Phương Nhung 05/10/2010 Nữ Kinh 5A5 Phương Canh 9.6

22 558 TS6694 Nguyễn Mai Nhung 21/05/2010 Nữ Kinh 5G Cầu Diễn 10

23 0088 TS6695 Đỗ Hải Ninh 13/03/2010 Nam Kinh 5A7 Đoàn Thị Điểm 9.9

24 0137 TS6696 Doãn Trường Phát 24/11/2010 Nam Kinh 5A11 Đoàn Thị Điểm 9.3

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

Điểm

xét tuyểnGhi chúLớp Trường Tiểu học

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 29

STTMã

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh G.Tính Dân tộc

1 639 TS6697 Mai Huy Quang Phát 28/03/2010 Nam Kinh 5A4 Phương Canh 9.4

2 643 TS6698 Nguyễn Chí Phát 02/05/2010 Nam Kinh 5B Minh Khai A 9.5

3 829 TS6699 Trần Gia Phát 30/05/2010 Nam Kinh 5A4 Vân Canh 9.5

4 1035 TS6700 Đinh Tuấn Phong 26/6/2010 Nam Kinh 5E Nam Từ Liêm 10

5 528 TS6701 Đỗ Đức Phong 18/08/2010 Nam Kinh 5A7 Dịch Vọng B 10

6 630 TS6702 Hoàng Vinh Phong 20/06/2010 Nam Nùng 5A Mai Dịch 9.9

7 647 TS6703 Nguyễn Thanh Phong 02/06/2010 Nam Kinh 5G Thị trấn Trạm Trôi 9.9

8 0262 TS6704 Phạm Nam Phong 5/11/2010 Nam Kinh 5D Mai Dịch 9.7

9 0015 TS6705 Trần Duy Nam Phong 21/10/2010 Nam Kinh 5A1 Lý Nam Đế 9.6

10 1127 TS6706 Trần Nam Phong 3/12/2010 Nam Tày 5C Mai Dịch 9.3

11 912 TS6707 Vũ Nguyễn An Phú 02/02/2010 Nam Kinh 5A Nam Từ Liêm 9.8

12 0116 TS6708 Lương Hồng Phúc 25/11/2010 Nam Kinh 5A1 Phương Canh 9.4

13 594 TS6709 Trần Hồng Phúc 16/02/2010 Nam Kinh 5A1 Phú Diễn 9.8

14 1146 TS6710 Trần Trọng Phúc 21/5/2021 Nam Kinh 5A3 Mỹ Đình 1 9.7

15 608 TS6711 Bùi Bích Phương 09/05/2010 Nữ Kinh 5A2 Phương Canh 9.9

16 884 TS6712 Đặng Linh Phương 03/02/2010 Nữ Kinh 5B Nghĩa Tân 9.9

17 0099 TS6713 Đoàn Hà Phương 26/01/2010 Nữ Kinh 5D Nam Từ Liêm 9.9

18 625 TS6714 Hồ Thị Phương 31/08/2010 Nữ Kinh 5H Dịch Vọng A 10

19 785 TS6715 Lê Hà Phương 31/10/2010 Nữ Kinh 5A1 Phú Diễn 9.7

20 0256 TS6716 Lê Minh Phương 2/6/2010 Nữ Kinh 5A1 NewTon 10

21 540 TS6717 Ngô Lan Phương 30/11/2010 Nữ Kinh 5K Dịch Vọng A 9.7

22 853 TS6718 Nguyễn Hà Phương 17/12/2010 Nữ Kinh 5B Nam Từ Liêm 9.8

23 953 TS6719 Nguyễn Lan Phương 24/02/2010 Nữ Kinh 5A Tân Lập B 9.3

24 0216 TS6720 Nguyễn Quỳnh Phương 23/11/2010 Nữ Kinh 5A2 Mỹ Đình 1 9.5

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 30

Ghi chú Điểm

xét tuyểnG.Tính Dân tộc Lớp Trường Tiểu họcSTT

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh

1 0043 TS6721 Trịnh Lan Phương 28/06/2010 Nữ Kinh 5A1 Lý Nam Đế 10

2 1232 TS6722 Trịnh Tuệ Phương 20/9/2010 Nữ Kinh 5C Khương Mai 9.3

3 1121 TS6723 Vũ Thị Lan Phương 29/1/2010 Nữ Kinh 5A1 Phú Diễn 10

4 889 TS6724 Kiều Minh Quang 19/06/2010 Nam Kinh 5A6 Lê Quý Đôn 9.8

5 1037 TS6725 Lê Minh Quang 07/05/2010 Nam Kinh 5A1 Cổ Nhuế 2B 9.6

6 546 TS6726 Nguyễn Minh Quang 22/11/2010 Nam Kinh 5K Lô mô nô xốp 9.2

7 665 TS6727 Nguyễn Minh Quang 15/04/2010 Nam Kinh 5B Nam Từ Liêm 9.8

8 951 TS6728 Quản Ngọc Quang 12/11/2010 Nam Kinh 5E Nam Từ Liêm 9.7

9 709 TS6729 Trương Nhật Quang 12/08/2010 Nam Kinh 5A2 Yết Kiêu 9.5

10 886 TS6730 Đỗ Trọng Tùng Quân 06/03/2010 Nam Kinh 5A Đoàn Thị Điểm 10

11 626 TS6731 Hoàng Anh Tùng Quân 20/08/2010 Nam Kinh 5A Nam Từ Liêm 10

12 1230 TS6732 Ngô Minh Quân 3/1/2010 Nam Kinh 5A1 Cổ Nhuế 2B 9.9

13 657 TS6733 Nguyễn Hoàng Anh Quân 20/08/2010 Nam Kinh 5A4 Nam Trung Yên 9.8

14 664 TS6734 Nguyễn Minh Quân 04/03/2010 Nam Kinh 5C Hồng Hà 9.6

15 1047 TS6735 Trần Lê Anh Quân 14/6/2010 Nam Kinh 5B Nam Từ Liêm 10

16 0035 TS6736 Trương Minh Quân 23/03/2010 Nam Kinh 5C Nam Từ Liêm 9.9

17 0050 TS6737 Vũ Minh Quân 14/09/2010 Nam Kinh 5A7 Đoàn Thị Điểm 9.5

18 948 TS6738 Hà Đình Quốc 24/08/2010 Nam Kinh 5A5 Xuân Đỉnh 9.9

19 0004 TS6739 Nguyễn Vinh Bảo Quốc 09/11/2010 Nam Kinh 5D Nam Từ Liêm 9.6

20 715 TS6740 Nguyễn Xuân Quý 19/07/2010 Nam Kinh 5A1 Mỹ Đình 2 9.3

21 756 TS6741 Bùi Hạnh Quyên 13/10/2010 Nữ Kinh 5A Newton 9.6

22 0236 TS6742 Đào Thục Quyên 25/8/2010 Nữ Kinh 5A3 Đại Mỗ 9.6

23 1115 TS6743 Lê Tú Quyên 8/1/2010 Nữ Tày 5Q Kim Liên 10

24 1103 TS6744 Đái Phương Quỳnh 11/2/2010 Nữ Kinh 5A Đức Thượng 9.8

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

Điểm

xét tuyểnGhi chúLớp Trường Tiểu học

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 31

STTMã

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh G.Tính Dân tộc

1 687 TS6745 Phạm Diễm Quỳnh 28/01/2010 Nữ Kinh 5B Nam Từ Liêm 9.7

2 766 TS6746 Phạm Phương Quỳnh 29/04/2010 Nữ Kinh 5B Dịch Vọng A 9.8

3 864 TS6747 Phan Vũ Như Quỳnh 04/08/2010 Nữ Kinh 5C Nguyễn Khả Trạc 9.8

4 1264 TS6748 Trần Tú Quỳnh 14/01/2010 Nữ Kinh 5A6 Đông Ngạc A 9.9

5 0160 TS6749 Lê Tấn Sang 9/7/2010 Nam Kinh 5E Nam Từ Liêm 10

6 840 TS6750 Phí Minh Ngọc Sang 05/08/2010 Nam Kinh 5A1 Phú Diễn 10

7 803 TS6751 Hà Đức Sơn 08/07/2010 Nam Kinh 5E Dịch Vọng A 9.8

8 0061 TS6752 Lê Hoàng Sơn 18/6/2010 Nam Kinh 5A Nam Từ Liêm 10

9 0208 TS6753 Nguyễn Đặng Tùng Sơn 20/9/2010 Nam Kinh 5A10 Lê Quý Đôn 10

10 914 TS6754 Nguyễn Đoàn Sơn 21/07/2010 Nam Kinh 5B Lô mô nô xốp 9.5

11 0142 TS6755 Nguyễn Hữu Bảo Sơn 28/3/2010 Nam Kinh 5E Nam Từ Liêm 9.8

12 0020 TS6756 Nguyễn Mạnh Sơn 02/04/2010 Nam Kinh 5A1 Cổ Nhuế 2B 10

13 648 TS6757 Nguyễn Viết Thái Sơn 18/10/2010 Nam Kinh 5A2 Đức Thắng 9.8

14 586 TS6758 Phạm Xuân Sơn 03/10/2010 Nam Kinh 5A7 Đoàn Thị Điểm 9.8

15 0045 TS6759 Lê Thế Chí Tài 05/08/2010 Nam Kinh 5A2 Phương Canh 9.5

16 987 TS6760 Nguyễn Khắc Đức Tài 10/04/2010 Nam Kinh 5C Đông Ngạc B 9.7

17 631 TS6761 Khổng Đức Tâm 05/04/2010 Nam Kinh 5A2 Đức Thắng 9.7

18 1237 TS6762 Ngô Minh Tâm 9/3/2010 Nữ Kinh 5A Newton 9.8

19 655 TS6763 Nguyễn Đức Tâm 04/09/2010 Nam Kinh 5A4 Mỹ Đình 1 9.5

20 1273 TS6764 Nguyễn Thị Minh Tâm 11/01/2010 Nữ Kinh 5S2 Đa Trí Tuệ 9.9

21 1062 TS6765 Ngô Đăng Thạc 19/6'2010 Nam Kinh 5M Nghĩa Tân 10

22 537 TS6766 Nghiêm Đan Thanh 22/09/2010 Nữ Kinh 5A1 Tây Mỗ 9.3

23 0135 TS6767 Đỗ Đắc Đức Thành 04/02/2010 Nam Kinh 5D Nam Từ Liêm 9.9

24 1004 TS6768 Kiều Thế Thành 23/03/2010 Nam Kinh 5A5 Phương Canh 9.3

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 32

Ghi chú Điểm

xét tuyểnG.Tính Dân tộc Lớp Trường Tiểu họcSTT

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh

1 935 TS6769 Nguyễn Danh Thành 21/02/2010 Nam Kinh 5B Sài Sơn A 9.7

2 759 TS6770 Nguyễn Đình Tuấn Thành 09/02/2010 Nam Kinh 5A2 Lô mô nô xốp 9.4

3 572 TS6771 Nguyễn Tuấn Thành 21/01/2010 Nam Kinh 5B Nam Từ Liêm 9.7

4 774 TS6772 Vũ Trí Thành 30/03/2010 Nam Kinh 5A8 Đoàn Thị Điểm 10

5 1166 TS6773 Bùi Việt Phương Thảo 28/5/2010 Nữ Kinh 5A Nam Từ Liêm 9.6

6 637 TS6774 Lê Nguyễn Minh Thảo 22/05/2010 Nữ Kinh 5A Xuân Phương 9.8

7 0071 TS6775 Mai Phương Thảo 9/2/2010 Nữ Kinh 5C5 Đoàn Thị Điểm 10

8 748 TS6776 Nguyễn Hương Thảo 26/12/2010 Nữ Kinh 5A2 Thụy Phương 9.4

9 1068 TS6777 Nguyễn Phương Thảo 7/1/2010 Nữ Kinh 5A7 Đoàn Thị Điểm 10

10 0014 TS6778 Nguyễn Thu Thảo 18/12/2010 Nữ Kinh 5A6 Đại Mỗ 9.3

11 916 TS6779 Phạm Thị Phương Thảo 14/05/2010 Nữ Kinh 5A4 Phương Canh 9.2

12 1097 TS6780 Trần Lê Phương Thảo 12/02/2010 Nữ Kinh 5E2 Everest 9.8

13 955 TS6781 Trần Phương Thảo 05/02/2010 Nữ Kinh 5Q2 Đoàn Thị Điểm 9.8

14 1001 TS6782 Đỗ Việt Thắng 05/07/2010 Nam Kinh 5A Cầu Diễn 9.3

15 541 TS6783 Ngô Tất Thắng 22/05/2010 Nam Kinh 5G Lô mô nô xốp 9.4

16 575 TS6784 Nguyễn Việt Thắng 03/02/2010 Nam Kinh 5B Minh Khai A 9.7

17 695 TS6785 Trần Quang Thiên 19/12/2010 Nam Kinh 5C Lô mô nô xốp 9.3

18 0048 TS6786 Nguyễn Duy Thịnh 03/11/2010 Nam Kinh 5B Xuân Phương 9.2

19 690 TS6787 Phạm Quang Thịnh 14/11/2010 Nam Kinh 5S1 Đa Trí Tuệ 9.9

20 777 TS6788 Hoàng Văn Thọ 06/10/2010 Nam Kinh 5A4 Nam Trung Yên 9.8

21 1229 TS6789 Phạm Thi Minh Thu 27/9/2010 Nữ Kinh 5A6 Đại Từ 9.6

22 1026 TS6790 Trần Tiến Thuận 26/12/2010 Nam Kinh 5A1 Tây Mỗ 9.5

23 921 TS6791 Đỗ Phương Thùy 18/03/2010 Nữ Kinh 5A Nam Từ Liêm 9.9

24 0029 TS6792 Nguyễn Biên Thùy 26/09/2010 Nữ Kinh 5A NewTon 9.7

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

Điểm

xét tuyểnGhi chúLớp Trường Tiểu học

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 33

STTMã

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh G.Tính Dân tộc

1 746 TS6793 Nguyễn Bích Thủy 20/09/2010 Nữ Kinh 5A1 Nguyễn Du 9.6

2 675 TS6794 Nguyễn Thanh Thủy 02/12/2010 Nữ Kinh 5B Nam Từ Liêm 9.7

3 1194 TS6795 Nguyễn Thị Thu Thủy 8/9/2010 Nữ Kinh 5A5 Lê Quý Đôn 9.9

4 0184 TS6796 Hán Nhật Minh Thư 28/1/2010 Nữ Kinh 5H Lomonoxop 9.2

5 737 TS6797 Hồ Khánh Thư 11/04/2010 Nữ Kinh 5H Nghĩa Tân 9.8

6 649 TS6798 Nguyễn Anh Thư 07/09/2010 Nữ Kinh 5A Xuân Phương 9.7

7 932 TS6799 Nguyễn Anh Thư 04/09/2010 Nữ Kinh 5C1 Tây Hà Nội 8.8

8 1203 TS6800 Nguyễn Thanh Thư 15/01/2010 Nữ Kinh 5A2 Đại Mỗ 9.9

9 684 TS6801 Phạm Hoàng Anh Thư 22/09/2010 Nữ Kinh 5B Nam Từ Liêm 9.7

10 0009 TS6802 Trần An Thư 08/10/2010 Nữ Kinh 5A1 Mỹ Đình 2 9.5

11 1006 TS6803 Trần Anh Thư 22/07/2010 Nữ Kinh 5E Nghĩa Tân 9.8

12 1183 TS6804 Vương Minh Thư 23/02/2010 Nữ Kinh 5A2 Phúc Diễn 9.9

13 0075 TS6805 Nguyễn Phương Tích 17/10/2010 Nam Kinh 5A NewTon 9.4

14 1085 TS6806 Nguyễn Cao Tiến 26/2/2010 Nam Kinh 5A2 Lê Quý Đôn 9

15 576 TS6807 Nguyễn Việt Tiến 07/12/2010 Nam Kinh 5A2 Long Biên 8.8

16 1065 TS6808 Nguyễn Khánh Toàn 06/2/2010 Nam Kinh 5A4 Cổ Nhuế 2B 10

17 1222 TS6809 Đoàn Đức Tiến Trà 17/4/2010 Nam Kinh 5C Hòa Thạch B 9.9

18 0034 TS6810 Đặng Khánh Trang 10/12/2010 Nữ Kinh 5A3 Hồ Tùng Mậu 9.5

19 787 TS6811 Đào Hà Trang 21/03/2010 Nữ Kinh 5A1 Lý Nam Đế 10

20 1235 TS6812 Nguyễn Mai Trang 31/8/2010 Nữ Kinh 5A4 Nam Trung Yên 9.7

21 560 TS6813 Nguyễn Minh Trang 23/01/2010 Nữ Kinh 5D Nam Từ Liêm 9.5

22 0151 TS6814 Nguyễn Phương Hiền Trang 5/11/2010 Nữ Kinh 5A Cầu Diễn 9.5

23 1140 TS6815 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/10/2010 Nữ Kinh 5A2 Cổ Nhuế 2B 9.6

24 0083 TS6816 Phan Minh Trang 21/03/2010 Nữ Kinh 5A Nam Từ Liêm 9.6

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 34

Ghi chú Điểm

xét tuyểnG.Tính Dân tộc Lớp Trường Tiểu họcSTT

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh

1 0101 TS6817 Phùng Thiên Trang 29/06/2010 Nữ Kinh 5A2 Phú Đô 9.7

2 697 TS6818 Trần Hoàng Trang 02/07/2010 Nữ Kinh 5A2 Archimedes 10

3 0019 TS6819 Trần Quỳnh Trang 29/06/2010 Nữ Kinh 5Q2 Đoàn Thị Điểm 9.7

4 548 TS6820 Nguyễn Bá Ngọc Trâm 24/10/2010 Nữ Kinh 5A Tân Lập B 9.3

5 0090 TS6821 Nguyễn Bảo Trâm 05/10/2010 Nữ Kinh 5C Nguyễn Quý Đức 9.7

6 0117 TS6822 Cao Minh Trí 06/09/2010 Nam Kinh 5A5 Phương Canh 9.1

7 838 TS6823 Đặng Minh Trí 14/04/2010 Nam Kinh 5B Minh Khai A 9.9

8 0284 TS6824 Hoàng Đức Trí 23/02/2010 Nam Knh 5S1 Tây Hà Nội 9.4

9 783 TS6825 Lưu Minh Trí 15/04/2010 Nam Kinh 5D Trung Yên (Cầu Giấy) 10

10 0240 TS6826 Nguyễn Quang Trí 8/1/2010 Nam Kinh 5B Nguyễn Khả Trạc 9.9

11 753 TS6827 Phạm Minh Trí 16/02/2010 Nam Kinh 5E Dịch Vong A 9.7

12 700 TS6828 Trần Minh Trí 20/04/2010 Nam Kinh 5C Nam Từ Liêm 9.4

13 1056 TS6829 Trần Minh Trí 22/4/2010 Nam Kinh 5A5 Nam Trung Yên 9.8

14 706 TS6830 Trần Vũ Minh Trí 10/03/2010 Nam Kinh 5C Nam Từ Liêm 10

15 867 TS6831 Nguyễn Hải Triệu 28/02/2010 Nam Kinh 5A Đoàn Thị Điểm 9.9

16 1215 TS6832 Phạm Gia Triệu 26/7/2010 Nam Kinh 5D Đông Ngạc B 9.7

17 613 TS6833 Đinh Quốc Trọng 30/07/2010 Nam Kinh 5A1 Đoàn Thị Điểm 9.8

18 634 TS6834 Lê Đình Trọng 01/01/2010 Nam Kinh 5A6 Đại Mỗ 9.8

19 1271 TS6835 Đào Bảo Trung 28/04/2010 Nam Kinh 5C Hoàng Hoa Thám 9.4

20 861 TS6836 Lê Danh Trung 08/07/2010 Nam Kinh 5A4 Vân Canh 9.7

21 0027 TS6837 Nguyễn Duy Trung 25/11/2010 Nam Kinh 5A2 Vạn Bảo 9.4

22 1081 TS6838 Nguyễn Thành Trung 16/12/2010 Nam Kinh 5D Mễ Trì 9.6

23 1080 TS6839 Phạm Bá Bảo Trung 9/3/2010 Nam Kinh 5C Tràng An 9.7

24 698 TS6840 Trần Kiên Trung 25/02/2010 Nam Kinh 5G Mai Dịch 9.6

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

Điểm

xét tuyểnGhi chúLớp Trường Tiểu học

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 35

STTMã

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh G.Tính Dân tộc

1 0204 TS6841 Trần Quang Trung 2/4/2010 Nam Kinh 5A4 Lê Quý Đôn 9.7

2 640 TS6842 Nghiêm Xuân Trường 30/05/2010 Nam Kinh 5A6 Đại Mỗ 9.9

3 956 TS6843 Nguyễn Quang Trường 27/02/2010 Nam Kinh 5E Nam Từ Liêm 9.6

4 761 TS6844 Đình Cẩm Tú 23/11/2010 Nữ Kinh 5A1 Phú Diễn 9.7

5 539 TS6845 Ngô Anh Tú 12/09/2010 Nam Kinh 5B Cầu Diễn 9.6

6 1054 TS6846 Phan Minh Tú 16/9/2010 Nam Kinh 5D Cầu Diễn 9.7

7 603 TS6847 Bùi Anh Tuấn 06/05/2010 Nam Kinh 5D Nam Từ Liêm 9.9

8 520 TS6848 Bùi Minh Tuấn 30/07/2010 Nam Kinh 5C Mai Dịch 9.4

9 509 TS6849 Bùi Quốc Tuấn 29/03/2010 Nam Kinh 5A Đông Ngạc B 9.7

10 944 TS6850 Lê Anh Tuấn 29/09/2010 Nam Kinh 5B Nam Từ Liêm 10

11 673 TS6851 Nguyễn Thái Tuấn 21/06/2010 Nam Kinh 5A12 Đoàn Thị Điểm 10

12 860 TS6852 Tạ Huy Tuấn 14/08/2010 Nam Kinh 5A1 Cổ Nhuế 2B 9.5

13 0170 TS6853 Ngô Sơn Tùng 02/08/2010 Nam Kinh 5A1 Cổ Nhuế 2B 10

14 1236 TS6854 Nguyễn Minh Tùng 5/2/2010 Nam Kinh 5A1 Hoàng Liệt 9.5

15 762 TS6855 Nguyễn Ngọc Tùng 28/11/2010 Nam Kinh 5A1 Cổ Nhuế 2B 9.9

16 1084 TS6856 Nguyễn Trọng Tùng 2/11/2010 Nam Kinh 5A6 Lomonoxop 9.7

17 1039 TS6857 Nguyễn Xuân Tùng 10/2/2010 Nam Kinh 5C Nam Từ Liêm 9.7

18 1228 TS6858 Trần Anh Tùng 16/12/2010 Nam Kinh 5E Nam Từ Liêm 10

19 1016 TS6859 Phạm Văn Uy 15/3/2010 Nam Kinh 5A1 Mỹ Đình 1 8.9

20 801 TS6860 Dương Phương Uyên 10/06/2010 Nữ Kinh 5A4 Vân Canh 9.6

21 713 TS6861 Vũ Thu Uyên 07/01/2010 Nữ Kinh 5A Xuân Phương 9.7

22 0089 TS6862 Vũ Thu Uyên 9/9/2010 Nữ Kinh 5A2 Phương Canh 9.5

23 1224 TS6863 Nguyễn Thị Mỹ Vân 10/06/2010 Nữ Kinh 5A1 An Khánh A 9.6

24 778 TS6864 Vũ Bình Thái Vân 07/11/2010 Nữ Kinh 5A1 Phú Diễn 9.9

25 873 TS6865 Nguyễn Hà Vi 16/12/2010 Nữ Kinh 5G Mai Dịch 9.9

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 36

Ghi chú Điểm

xét tuyểnG.Tính Dân tộc Lớp Trường Tiểu họcSTT

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh

1 966 TS6866 Nguyễn Việt 10/01/2010 Nam Kinh 5B Đông Ngạc B 9.6

2 552 TS6867 Nguyễn Đức Việt 02/05/2010 Nam Kinh 5A2 Phương Canh 9.4

3 0074 TS6868 Bùi Gia Vinh 30/9/2010 Nam Kinh 5A7 Lê Quý Đôn 9.9

4 1142 TS6869 Đỗ Tuấn Vinh 14/01/2010 Nam Kinh 5E Mai Dịch 9.8

5 0127 TS6870 Khuất Quang Vinh 10/09/2010 Nam Kinh 5D Nam Từ Liêm 9.9

6 1233 TS6871 Trịnh Quang Vinh 24/4/2010 Nam Kinh 5A Thanh Liệt 9.4

7 710 TS6872 Võ Hồ Đức Vinh 14/10/2010 Nam Kinh 5A7 Lê Quý Đôn 9.8

8 1169 TS6873 Đoàn Phúc Uy Vũ 25/2/2010 Nam Kinh 5A Khương Mai 9.6

9 0114 TS6874 Nguyễn Văn Uy Vũ 03/05/2010 Nam Kinh 5A2 Tây Mỗ 9.8

10 1094 TS6875 Phạm Hoàng Vũ 04/02/2010 Nam Kinh 5G Cầu Diễn 9.9

11 825 TS6876 Chu Khánh Vy 06/12/2010 Nữ Kinh 5A Nam Từ Liêm 9.5

12 836 TS6877 Đặng Hà Vy 23/04/2010 Nữ Kinh 5A Đức Giang 9.9

13 908 TS6878 Đỗ Hà Vy 25/09/2010 Nữ Kinh 5A5 Nam Trung Yên 9.9

14 0178 TS6879 Đỗ Tường Vy 31/8/2010 Nữ Kinh 5K Lomonoxop 9.7

15 624 TS6880 Hà Khánh Vy 29/11/2010 Nữ Kinh 5A1 Phú Diễn 9.8

16 857 TS6881 Hoàng Hà Vy 16/09/2010 Nữ Kinh 5A Nam Từ Liêm 9.7

17 0126 TS6882 Ngô Thiên Vy 3/4/2010 Nữ Kinh 5D Nam Từ Liêm 9.7

18 929 TS6883 Nguyễn Khánh Vy 31/12/2010 Nữ Kinh 5S1 Đa Trí Tuệ 9.1

19 0115 TS6884 Nguyễn Khánh Vy 10/6/2010 Nữ Kinh 5A5 Phương Canh 9.9

20 875 TS6885 Phạm Phương Vy 22/04/2010 Nữ Kinh 5A3 Lý Nam Đế 9.4

21 598 TS6886 Trần Tường Vy 09/02/2010 Nữ Kinh 5A1 Phương Canh 9.8

22 913 TS6887 Vũ Tường Vy 27/08/2010 Nữ Kinh 5A1 Đông Ngạc A 9.4

23 0068 TS6888 Vũ Tường Vy 02/08/2010 Nữ Kinh 5G Mai Dịch 9.9

24 0082 TS6889 Nguyễn Trường Vỹ 08/12/2010 Nam Kinh 5E Nam Từ Liêm 9.8

25 1199B TS6890 Hoàng Trần Minh Yến 8/8/2010 Nữ Kinh 5C Đông Ngạc B 9.5

TRƯỜNG THCS NAM TỪ LIÊM

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6

Ghi chú Điểm

xét tuyểnLớp Trường Tiểu học

NĂM HỌC: 2021 - 2022 PHÒNG THI SỐ: 37

STTMã

hồ sơ

Số

báo danhHọ đệm Tên Ngày sinh G.Tính Dân tộc