Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
TRƢỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN
Stt Mã SV Họ và Tên Lớp Đơn vị Ghi chú Phòng KTX
1 1100469 Nguyễn Ngọc Tuấn Khanh CK1084A1 Công nghệ
2 1100782 Nguyễn Đức Hiệp TC1086A2 Công nghệ BB04315
3 1100819 Phạm Văn Nhật TC1086A1 Công nghệ AB23006
4 1101040 Trần Phú Quý TC1071A2 Công nghệ
5 1101081 Lê Hoàn Vũ TC1070A1 Công nghệ
6 1101109 Nguyễn Phƣớc Hậu TC1071A1 Công nghệ AC09010
7 1101208 Huỳnh Tấn Đạt TC1061A1 Công nghệ
8 1101356 Đặng Đức Anh TC1059A1 Công nghệ
9 1101425 Đồng Thanh Toàn TC1059A1 Công nghệ
10 1101435 Tạ Xuân Vƣơng TC1059A2 Công nghệ
11 1107696 Lê Hoàng Nam CK1085A1 Công nghệ
12 1107733 Lê Nguyễn Hoàng Yến CK1085A2 Công nghệ
13 1107799 Nguyễn Văn Bé Chính TC1004A1 Công nghệ AC02001
14 1110361 Phạm Hoàng Giang CK1184A2 Công nghệ
15 1110384 Nguyễn Đình Linh CK1184A1 Công nghệ
16 1110448 Huỳnh Thanh Vũ CK1184A2 Công nghệ
17 1110935 Lê Trọng Nguyễn TC11Y5A1 Công nghệ
18 1111039 Kim Chí Tâm TC1161A2 Công nghệ AB23002
19 1111090 Phạm Thanh Huy TC11Y6A1 Công nghệ BB05303
20 1111096 Nguyễn Đình Khƣơng TC11Y6A1 Công nghệ
21 1111106 Nguyễn Hoàng Lộc TC11Y6A1 Công nghệ
22 1111133 Mã Chí Tín TC11Y6A1 Công nghệ BB06512
23 1117749 Nguyễn Minh Thắng TC1104A2 Công nghệ BB04313
24 1117789 Võ Thị Kiều Tâm CK1183A1 Công nghệ
25 1117981 Trần Trung Kiên TC11Z5A1 Công nghệ AA01572
26 2102333 Bùi Quốc Dƣơng TC1060A2 Công nghệ BB04306
27 2112155 Nguyễn Thị Diễm My TC11Y7A1 Công nghệ AB15B10
28 2112194 Phạm Trí Thông TC11Y7A1 Công nghệ
29 B1204398 Phan Ngọc Huyền CK1283A2 Công nghệ BB02106
30 B1204669 Ngô Văn Tuấn CK1293A2 Công nghệ
31 B1204697 Nguyễn Duy Hiến TC12Y6A1 Công nghệ AC02008
32 B1204757 Lê Thanh Tùng TC12Y6A1 Công nghệ
33 B1204780 Trần Nhị Đăng TC1261A1 Công nghệ BB04315
34 B1204978 Huỳnh Phƣớc Toàn TC12Y5A2 Công nghệ
35 B1205019 Trần Đỗ Tín TC12Y8A2 Công nghệ
36 B1205023 Phạm Lê Tuấn TC12Y8A2 Công nghệ
37 B1205421 Đặng Hữu Lộc TC1286A1 Công nghệ
38 B1205520 Nguyễn Đăng Khoa TC1286A2 Công nghệ AB23001
39 B1205521 Nguyễn Trung Kiên TC1286A2 Công nghệ BB06408
40 B1205588 Trần Văn Vũ TC1262A2 Công nghệ AC03006
41 B1208922 Danh Chí Hải CK1284A2 Công nghệ AC03006
42 B1208924 Phan Phúc Hậu CK1293A2 Công nghệ
43 B1208928 Lê Hoàng Huy CK1284A2 Công nghệ
44 B1208930 Trịnh Quốc Huy CK1285A1 Công nghệ AC02008
45 B1208954 Nguyễn Kiến Quốc CK1285A1 Công nghệ BB04315
46 B1209024 Bùi Chí Thành CK1285A1 Công nghệ
47 B1209034 Trần Vũ Trọng CK1284A3 Công nghệ AC03006
48 B1209107 Cao Tuấn Nguyên TC12Z5A1 Công nghệ AC09003
49 B1209110 Mai Thanh Nguyệt TC12Z5A1 Công nghệ
50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ
51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ
52 B1305066 Trần Minh Chiến TN13V6A1 Công nghệ AC09010
53 B1305208 Bùi Kim Hiếu TN1383A1 Công nghệ BB02407
54 B1305282 Trần Chí Thiện TN1383A1 Công nghệ BB04315
55 B1305354 Nguyễn Lê Phục Lâm TN1384A1 Công nghệ BB04504
56 B1305359 Nguyễn Hữu Lợi TN1384A1 Công nghệ BB05415
57 B1305678 Trần Minh Ý TN1384A3 Công nghệ BB04510
58 B1305738 Nguyễn Minh Quang TN13Y6A2 Công nghệ AB22002
59 B1305746 Lê Quốc Thái TN13Y6A2 Công nghệ BB04511
60 B1305829 Nguyễn Văn Chí Hộp TN1361A1 Công nghệ
61 B1305911 Ngô Văn Toàn TN1361A2 Công nghệ BB04408
62 B1305930 Trƣơng Thiên Tƣờng TN1361A2 Công nghệ
63 B1306020 Lê Minh Nhựt TN13Y5A1 Công nghệ BB05409
64 B1306671 Nguyễn Minh Chuyền TN1362A1 Công nghệ BB04505
65 B1306705 Nguyễn Tấn Kiệt TN1362A1 Công nghệ AC04005
66 B1306767 Nguyễn Mạnh Tƣờng TN1362A1 Công nghệ
67 B1306796 Nguyễn Mạnh Hoài Em TN1304A1 Công nghệ BB04502
68 B1306832 Ngô Minh Nhã TN1386A1 Công nghệ BB04511
69 B1306855 Ngô Nhật Thanh TN1362A2 Công nghệ BB06216
70 B1306871 Lâm Huỳnh Minh Trí TN1304A1 Công nghệ BB04502
71 B1306872 Trần Công Trí TN1362A2 Công nghệ AA01556
72 B1306873 Lý Đức Trọng TN1362A2 Công nghệ BB04505
73 B1306928 Trần Vũ Thanh Lâm TN1304A1 Công nghệ BB05104
74 B1306951 Nguyễn Hoàng Phúc TN1362A2 Công nghệ
75 1101798 Nguyễn Quốc Thanh DI1097A2 Công nghệ TT&TT AB23005
76 1101799 Nguyễn Văn Thanh DI1097A2 Công nghệ TT&TT BB04303
77 1107890 Nguyễn Tấn Đông DI1095A1 Công nghệ TT&TT BB04206
78 1107909 Nguyễn Xuân Nghi DI1095A2 Công nghệ TT&TT
79 1111248 Nguyễn Nam Nhi DI1195A1 Công nghệ TT&TT
80 1111284 Nguyễn Phƣơng Ghi DI1196A1 Công nghệ TT&TT BB06202
81 1111306 Nguyễn Hoàng Long DI1196A2 Công nghệ TT&TT
82 1111336 Nguyễn Vƣơng Thành Tâm DI1196A1 Công nghệ TT&TT BB04301
83 1111395 Võ Văn Hiếu DI11Y9A1 Công nghệ TT&TT
84 1111436 Huỳnh Tấn Phát DI11Y9A2 Công nghệ TT&TT
85 1111450 Sơn Sony DI11Y9A1 Công nghệ TT&TT BB04308
86 1117832 Trần Thị Loan Hão DI11Z6A1 Công nghệ TT&TT
87 B1203922 Phạm Thị Nguyệt Huế DI12Y9A1 Công nghệ TT&TT
88 B1204074 Trần Minh Thạnh DI1296A1 Công nghệ TT&TT AC01003
89 B1204095 Hà Minh Tƣờng DI1296A2 Công nghệ TT&TT AC06002
90 B1204098 Tống Thành Vinh DI1296A1 Công nghệ TT&TT
91 B1204123 Lê Trần Phƣơng Uyên DI1295A1 Công nghệ TT&TT AC09013
92 B1208609 Nguyễn Thành Đỉnh DI12Z6A2 Công nghệ TT&TT AC09003
93 B1208617 Nguyễn Trung Hiếu DI12Z6A2 Công nghệ TT&TT C03005
94 B1208683 Lê Khánh Tôn DI12Z6A1 Công nghệ TT&TT
95 B1208796 Phan Kim Yến Nhi DI1295A2 Công nghệ TT&TT
96 B1208798 Tô Vân Nhi DI1295A1 Công nghệ TT&TT
97 B1208817 Mai Tiến Thành DI1295A1 Công nghệ TT&TT
98 B1304508 Nguyễn Thúy Quỳnh DI13Z6A1 Công nghệ TT&TT BB02111
99 B1304542 Diệp Hoàng Đức DI13Y9A1 Công nghệ TT&TT BB06413
100 B1304557 Nguyễn Ngọc Diễm Huyền DI13Y9A1 Công nghệ TT&TT BB02310
101 B1304688 Nguyễn Kim Hƣơng DI1396A1 Công nghệ TT&TT AB19005
102 B1304708 Nguyễn Phúc Nhân DI1396A2 Công nghệ TT&TT
103 B1304716 Nguyễn Minh Quân DI1396A2 Công nghệ TT&TT BB05206
104 B1304727 Nguyễn Minh Thái DI1396A2 Công nghệ TT&TT
105 B1304900 Trần Dƣơng Thanh DI13V7A1 Công nghệ TT&TT
106 B1304993 Nguyễn Minh Nghiên DI13V7A2 Công nghệ TT&TT BB05414
107 B1310557 Đặng Tam Sơn DI1395A2 Công nghệ TT&TT BB04310
108 C1200407 Võ Thanh Bình DI1295L1 Công nghệ TT&TT
109 C1200441 Bùi Văn Thảo DI1295L1 Công nghệ TT&TT AB20001
110 CT130007 Danh Thị Thanh Mai DB1329A2 Dự bị Dân tộc BB07312
111 CT130008 Danh Minh Tiên DB1329A2 Dự bị Dân tộc BB06307
112 CT130024 Sơn Hải Yến DB1329C2 Dự bị Dân tộc AB13008
113 CT130047 Lâm Thị Hồng Nhi DB1329B2 Dự bị Dân tộc BB07312
114 CT130057 Trịnh Trúc My DB1329B2 Dự bị Dân tộc BB07312
115 CT130075 Hoàng Thu Hà DB1329D2 Dự bị Dân tộc BB07103
116 T1300128 Lƣu Minh Thiện DB1329A1 Dự bị Dân tộc BB04515
117 T1301169 Neáng Ponh Lƣ 1329TN09 Dự bị Dân tộc BB02316
118 T1301520 Neáng Pha Níth 1329TN09 Dự bị Dân tộc BB07307
119 T1301547 Neáng Sóc Pha 1329TN09 Dự bị Dân tộc BB02316
120 T1301656 Trần Thị Bích Phƣợng 1329TN06 Dự bị Dân tộc BB07306
121 T1301703 Nguyễn Thị Ngọc Quyền 1329TN06 Dự bị Dân tộc BB07304
122 T1301721 Neáng Sa Ríth 1329TN09 Dự bị Dân tộc BB07302
123 T1301777 Nguyễn Thị Thu Sƣơng 1329TN06 Dự bị Dân tộc BB07105
124 T1301826 Thạch Thị Tây 1329TN06 Dự bị Dân tộc BB07307
125 T1301904 Nguyễn Thị Kim Thất 1329TN06 Dự bị Dân tộc BB07304
126 T1301933 Thái Trần Tiểu Thiên 1329TN06 Dự bị Dân tộc BB07310
127 T1301996 Đặng Văn Thuận 1329TN07 Dự bị Dân tộc BB04506
128 T1302154 Nguyễn Thị Huyền Trang 1329TN07 Dự bị Dân tộc BB02513
129 T1302352 Lê Thị Phƣơng Uyên 1329TN08 Dự bị Dân tộc BB07105
130 T1302358 Lê Thị Út 1329TN08 Dự bị Dân tộc BB07411
131 T1302557 Nguyễn Hồng Điệp 1329XH01 Dự bị Dân tộc BB07105
132 T1302560 Hồ Thị Kim Đính 1329XH01 Dự bị Dân tộc BB07306
133 T1302575 Nguyễn Thị Giào 1329XH01 Dự bị Dân tộc BB07306
134 T1302709 Lý Ánh Linh 1329XH02 Dự bị Dân tộc BB07105
135 T1302862 Phạm Thị Bích Nhƣ 1329XH03 Dự bị Dân tộc BB07411
136 T1302929 Trần Thị Sa Tha 1329XH03 Dự bị Dân tộc BB07307
137 T1303019 Nguyễn Thị Thu Trang 1329XH04 Dự bị Dân tộc BB07308
138 T1303080 Huỳnh Thúy Vi 1329XH04 Dự bị Dân tộc BB07306
139 T1303106 Hà Thị Kim Yến 1329XH04 Dự bị Dân tộc BB07306
140 9107188 Thạch Long TD1037A2 Giáo dục thể chất AC08004
141 9107198 Thạch Tí Sơn TD1037A2 Giáo dục thể chất AB23005
142 B1200170 Đỗ Nhật An TD12X6A1 Giáo dục thể chất AC09009
143 B1200213 Huỳnh Nhật An TD12X6A2 Giáo dục thể chất AB23009
144 6116453 Trần Thị Diễm Xuân ML11X4A2 Khoa học Chính trị
145 6118461 Huỳnh Thị Hồng Thu ML11X4A1 Khoa học Chính trị
146 B1200116 Trƣơng Thị Bích Liên ML12X4A2 Khoa học Chính trị
147 B1200151 Nguyễn Thị Ngọc Thắm ML12X4A1 Khoa học Chính trị AC09019
148 B1207888 Trần Nhựt Ái ML12X4A2 Khoa học Chính trị AB20005
149 B1300077 Nguyễn Tuấn An ML13X4A2 Khoa học Chính trị BB05302
150 B1300082 Nguyễn Thị Ngọc Bích ML13X4A2 Khoa học Chính trị BB03410
151 B1300095 Lâm Thị Hoa ML13X4A1 Khoa học Chính trị
152 B1300131 Nguyễn Phƣơng Nhã ML13X4A1 Khoa học Chính trị AC09020
153 1101883 Nguyễn Anh Khoa KH10Y1A1 Khoa học Tự nhiên AC12001
154 1111527 Dƣơng Hồng Khanh KH11Y1A1 Khoa học Tự nhiên AB22008
155 1111557 Bùi Thị Ánh Tuyết KH11Y1A1 Khoa học Tự nhiên AB21001
156 1111560 Nguyễn Phúc Vinh KH11Y1A1 Khoa học Tự nhiên
157 1117482 Nguyễn Nhƣ Mai KH1189A1 Khoa học Tự nhiên
158 1117867 Mai Phan Nhật Bình KH11Y1A1 Khoa học Tự nhiên
159 2102470 Nguyễn Văn Phúc KH10Y2A1 Khoa học Tự nhiên
160 2111978 Bùi Thị Trang Thơ KH1169A1 Khoa học Tự nhiên
161 2111998 Lê Ngọc Ánh KH11Y2A1 Khoa học Tự nhiên BB03411
162 2112031 Đoàn Thị Ly Kha KH11Y2A1 Khoa học Tự nhiên BB03310
163 2112072 Lý Chiêu Phụng KH11Y2A1 Khoa học Tự nhiên AB15B05
164 2112075 Quách Hoàng Phƣơng KH11Y2A1 Khoa học Tự nhiên
165 2112079 Trần Minh Quốc KH11Y2A1 Khoa học Tự nhiên
166 2112110 Trần Mộng Tuyền KH11Y2A1 Khoa học Tự nhiên
167 3102679 Huỳnh Tấn Tài KH1094A1 Khoa học Tự nhiên BB04315
168 3112370 Phạm Thị Trúc Linh KH1194A1 Khoa học Tự nhiên BB03314
169 B1203137 Nguyễn Thanh Nguyệt Mỹ KH1294A1 Khoa học Tự nhiên
170 B1203161 Đặng Hoàng Thiện KH1294A1 Khoa học Tự nhiên
171 B1203173 Ngô Huỳnh Trân Trân KH1294A1 Khoa học Tự nhiên
172 B1203232 Nguyễn Thị Hồng Nhung KH1294A1 Khoa học Tự nhiên
173 B1203420 Hà Thị Phƣơng Anh KH12Y2A1 Khoa học Tự nhiên
174 B1203432 Võ Hoàng Duy KH12Y2A1 Khoa học Tự nhiên AC07004
175 B1203434 Trần Tấn Dƣơng KH12Y2A1 Khoa học Tự nhiên AC07008
176 B1203445 Dƣơng Mộng Hòa KH12Y2A1 Khoa học Tự nhiên
177 B1203450 Dƣơng Thái Hƣng KH12Y2A1 Khoa học Tự nhiên BB04306
178 B1203463 Nguyễn Thị Huyền Linh KH12Y2A1 Khoa học Tự nhiên BB03310
179 B1203471 Lâm Văn Nam KH12Y2A1 Khoa học Tự nhiên BB04210
180 B1203480 Nguyễn Hoàng Nguyện KH12Y2A1 Khoa học Tự nhiên
181 B1203485 Châu Thị Huỳnh Nhƣ KH12Y2A1 Khoa học Tự nhiên BB03310
182 B1207869 Trần Thoại Trang KH12Y2A1 Khoa học Tự nhiên BB03310
183 B1208545 Đặng Ngọc Hân KH1289A2 Khoa học Tự nhiên
184 B1208547 Đặng Thị Thúy Hiền KH1289A2 Khoa học Tự nhiên AB01021
185 B1303563 Trần Thiện Đức KH1394A1 Khoa học Tự nhiên BB05409
186 B1303614 Trang Thanh Thiên KH1394A1 Khoa học Tự nhiên
187 B1303933 Nguyễn Chí Liêm KH1369A1 Khoa học Tự nhiên
188 B1304073 Lê Trung Thiên Nghi KH1369A2 Khoa học Tự nhiên BB02115
189 B1304111 Trần Văn Tiến KH13Y2A2 Khoa học Tự nhiên BB05416
190 B1304413 Nguyễn Thị Diễm My KH1389A1 Khoa học Tự nhiên BB03207
191 B1304423 Nguyễn Thị Cẩm Nguyên KH1389A1 Khoa học Tự nhiên BB02402
192 B1304449 Vũ Thị Thu Thảo KH1389A2 Khoa học Tự nhiên BB02410
193 B1305032 Trần Thị Kim Thi KH13Y1A1 Khoa học Tự nhiên
194 6116119 Võ Tƣờng Duy XH11W7A1 Khoa học XH&NV AB20003
195 6116145 Nguyễn Thị Hồng Phấn XH11W7A1 Khoa học XH&NV
196 6116158 Phạm Thị Cẩm Tiên XH11W7A1 Khoa học XH&NV AB15B07
197 6116471 Nguyễn Thị Ngọc Giàu XH11W8A1 Khoa học XH&NV AB21001
198 6116498 Nguyễn Thị Ngọc Ngân XH11W8A2 Khoa học XH&NV AC09012
199 7106958 Nguyễn Thị Mai NN1054A2 Khoa học XH&NV
200 7106967 Lê Nhƣ Ngọc Phƣơng NN1054A2 Khoa học XH&NV
201 7106982 Huỳnh Thị Nhƣ Ý NN1054A2 Khoa học XH&NV
202 7107099 Văng Thị Trúc Phƣơng NN10Z8A1 Khoa học XH&NV AC12015
203 7107101 Ngô Văn Sơn NN10Z8A1 Khoa học XH&NV BB05412
204 7107105 Huỳnh Phúc Thịnh NN10Z8A1 Khoa học XH&NV AC02001
205 7107137 Trần Hoài Nam NN10Z8A2 Khoa học XH&NV
206 7107154 Tiêu Minh Thiện NN10Z8A2 Khoa học XH&NV BB03411
207 7107158 Mạc Ngọc Trang Thƣ NN10Z8A2 Khoa học XH&NV BB02204
208 7108854 Trần Nguyễn Bảo Ngân TV1080A2 Khoa học XH&NV BB02305
209 7116667 Nguyễn Võ Quốc Chung XH11V1A1 Khoa học XH&NV AC02010
210 7116669 Trƣơng Thụy Ánh Dƣơng XH11V1A1 Khoa học XH&NV
211 7116683 Nguyễn Minh Khang XH11V1A1 Khoa học XH&NV
212 7116686 Nguyễn Thị Thanh Lan XH11V1A1 Khoa học XH&NV
213 7116691 Nguyễn Thị My XH11V1A1 Khoa học XH&NV BB03202
214 7116744 Đào Ngọc Hân XH11V1A2 Khoa học XH&NV
215 7116749 Nguyễn Thị Cẩm Hồng XH11V1A2 Khoa học XH&NV AC03015
216 7116750 Nguyễn Thị Huế XH11V1A2 Khoa học XH&NV
217 7116763 Nguyễn Thị Kiều My XH11V1A2 Khoa học XH&NV AB14005
218 7116776 Trần Thị Kim Phƣợng XH11V1A2 Khoa học XH&NV
219 7116778 Nguyễn Đức Tài XH11V1A2 Khoa học XH&NV
220 7116805 Ngô Âu Kim Yến XH11V1A3 Khoa học XH&NV
221 7116831 Nguyễn Thị Bích Thùy XH11W9A1 Khoa học XH&NV AB19005
222 7116847 Trần Thị Thúy Hằng XH11Z8A1 Khoa học XH&NV
223 7116879 Võ Thu Thảo XH11Z8A1 Khoa học XH&NV AC12020
224 7116906 Đỗ Tiết Kha XH11Z8A2 Khoa học XH&NV
225 7116949 Lƣơng Hồng Vy XH11Z8A2 Khoa học XH&NV
226 7118531 Kim Thị Ngọc Yến XH11W9A1 Khoa học XH&NV AB19005
227 B1201101 Văn Thành Đạt SD12W8A1 Khoa học XH&NV AB22002
228 B1201113 Nguyễn Thị Thanh Huyền SD12W8A2 Khoa học XH&NV BB03312
229 B1201180 Nguyễn Thị Thuý An NN12V1A1 Khoa học XH&NV BB07203
230 B1201220 Nguyễn Thị Diểm NN12V1A2 Khoa học XH&NV BB03207
231 B1201227 Phan Thị Yến Khoa NN12V1A2 Khoa học XH&NV BB03207
232 B1201250 Phạm Thị Trang NN12V1A2 Khoa học XH&NV BB03207
233 B1201258 Võ Thị Ngọc Diễm NN12Z8A1 Khoa học XH&NV AC01015
234 B1201261 Phạm Thị Thu Hà NN12V1A3 Khoa học XH&NV AB19002
235 B1201272 Lâm Thị Ngọc Mỹ NN12V1A3 Khoa học XH&NV AC05012
236 B1201273 Võ Thị Kim Ngân NN12V1A3 Khoa học XH&NV AB13002
237 B1201306 Nguyễn Thanh Liêm NN12V1A4 Khoa học XH&NV
238 B1201343 Lê Thị Ánh Lan NN12V1A2 Khoa học XH&NV
239 B1201363 Nguyễn Thị Thùy Trang NN12V1A3 Khoa học XH&NV
240 B1201412 Lâm Thị Hồng Cúc NV12W7A1 Khoa học XH&NV
241 B1201414 Lê Thị Ngọc Diễm NV12W7A1 Khoa học XH&NV
242 B1201431 Lâm Xuân Hồng NV12W7A1 Khoa học XH&NV
243 B1201449 Phạm Ngọc Ly NV12W7A1 Khoa học XH&NV AC03011
244 B1201473 Nguyễn Thanh Tâm NV12W7A2 Khoa học XH&NV AB23010
245 B1208330 Lƣ Thiên An NN12Z9A2 Khoa học XH&NV
246 B1208337 Bạch Ngọc Thùy Dƣơng NN12Z9A2 Khoa học XH&NV
247 B1208358 Nguyễn Kim Khánh Ngọc NN12Z9A2 Khoa học XH&NV
248 B1208371 Lâm Thanh Nở NN12Z9A1 Khoa học XH&NV
249 B1208384 Huỳnh Kiều Tiên NN12Z9A1 Khoa học XH&NV AC11020
250 B1208407 Lê Quốc Huy TV12W9A1 Khoa học XH&NV BB06211
251 B1301399 Nguyễn Đặng Kim Duyên XH13W8A1 Khoa học XH&NV BB02404
252 B1301566 Ru Ha Ni XH13V1A2 Khoa học XH&NV BB07201
253 B1301587 Hồ Cẩm Xuyến XH13Z8A1 Khoa học XH&NV BB03306
254 B1301592 Nguyễn Tƣờng Duy XH13V1A3 Khoa học XH&NV BB03107
255 B1301602 Ngô Thị Kim Loan XH13V1A3 Khoa học XH&NV BB03112
256 B1301610 Ngũ Huỳnh Thiện Nhân XH13Z8A1 Khoa học XH&NV BB06105
257 B1301616 Trần Thị Thúy Phƣợng XH13V1A3 Khoa học XH&NV
258 B1301676 Trần Huệ Trinh XH13V1A2 Khoa học XH&NV
259 B1301685 Nguyễn Thị Trúc Cầm XH13Z9A1 Khoa học XH&NV BB02407
260 B1301695 Quang Chúc Lil XH13Z9A1 Khoa học XH&NV AA01208
261 B1301711 Bùi Thị Việt Trinh XH13Z9A1 Khoa học XH&NV
262 B1301734 Lê Huỳnh Nhƣ XH13Z9A2 Khoa học XH&NV
263 B1301738 Nguyễn Ngọc Thảo XH13Z9A2 Khoa học XH&NV BB03107
264 B1301844 Đặng Phạm Thanh Vi XH13W7A1 Khoa học XH&NV AB12001
265 B1301969 Nguyễn Thị Hƣơng XH13W9A1 Khoa học XH&NV BB02108
266 B1301980 Huỳnh Thị Ngọc Ngân XH13W9A1 Khoa học XH&NV BB07109
267 B1302017 Võ Phƣơng Toàn XH13W9A1 Khoa học XH&NV
268 C1200595 Bùi Phƣơng Thảo NN12V1L2 Khoa học XH&NV
269 4114285 Trần Quỳnh Nhƣ KT1121A3 Kinh tế &QTKD
270 4098067 Nguyễn Dũng Tiến KT0921A9 Kinh tế &QTKD
271 4104552 Đặng Văn Thi KT1021A2 Kinh tế &QTKD
272 4104594 Neáng Hân KT1021A2 Kinh tế &QTKD AB19009
273 4104904 Huỳnh Bá Khải KT1021A9 Kinh tế &QTKD
274 4105342 Nguyễn Văn Thông KT1024A2 Kinh tế &QTKD
275 4105608 Phạm Thị Thùy An KT1090A1 Kinh tế &QTKD
276 4105657 Nguyễn Kim Ngân KT1090A1 Kinh tế &QTKD AB19002
277 4105683 Mai Thanh Tâm KT1021A9 Kinh tế &QTKD AB19005
278 4113894 Nguyễn Thị Diễm Hƣơng KT11W1A1 Kinh tế &QTKD BB07416
279 4113907 Nguyễn Ánh Mai KT11W1A1 Kinh tế &QTKD
280 4113925 Nguyễn Thị Hồng Nhung KT11W1A1 Kinh tế &QTKD
281 4113959 Phạm Thị Bích Trâm KT11W1A1 Kinh tế &QTKD
282 4114004 Nguyễn Thị Thanh Hƣơng KT1120A1 Kinh tế &QTKD BB02105
283 4114064 Lê Thị Thu Trang KT1120A1 Kinh tế &QTKD AC07011
284 4114074 Nguyễn Thị Kim Tuyến KT1120A1 Kinh tế &QTKD AB15B03
285 4114075 Võ Thị Hồng Tƣơi KT1120A1 Kinh tế &QTKD
286 4114076 Lê Hồng Vân KT1120A1 Kinh tế &QTKD
287 4114087 Tô Nhật An KT1120A2 Kinh tế &QTKD
288 4114095 Ngô Thị Duối KT1120A2 Kinh tế &QTKD
289 4114131 Lai Ngọc Mỹ KT1120A2 Kinh tế &QTKD AC01017
290 4114145 Võ Thị Phƣơng Nhung KT1120A2 Kinh tế &QTKD AB19006
291 4114153 Nguyễn Thị Thảo Quyên KT1120A2 Kinh tế &QTKD
292 4114185 Trƣơng Ánh Tuyết KT1120A2 Kinh tế &QTKD
293 4114205 Nguyễn Phi Bằng KT1121A3 Kinh tế &QTKD
294 4114228 Đào Minh Hiếu KT1121A3 Kinh tế &QTKD BB05305
295 4114234 Phan Lê Tuyết Hồng KT1121A3 Kinh tế &QTKD
296 4114264 Trần Thị Kiều Mỹ KT1121A2 Kinh tế &QTKD
297 4114282 Nguyễn Thị Huỳnh Nhƣ KT1121A1 Kinh tế &QTKD BB02105
298 4114286 Nguyễn Tấn Phát KT1121A1 Kinh tế &QTKD AB23001
299 4114295 Nguyễn Hữu Sắc KT1121A2 Kinh tế &QTKD
300 4114297 Hoa Ni Ta KT1121A1 Kinh tế &QTKD BB03212
301 4114304 Dƣơng Ngọc Thiển KT1121A3 Kinh tế &QTKD
302 4114335 Nguyễn Thị Ngọc Vàng KT1121A2 Kinh tế &QTKD B15A04
303 4114341 Võ Thị Thuý Vy KT1121A1 Kinh tế &QTKD
304 4114395 Nguyễn Lê Khanh KT1121A1 Kinh tế &QTKD BB06304
305 4114399 Lê Ngọc Nhƣ Lam KT1121A2 Kinh tế &QTKD
306 4114412 Ngô Thị Diểm My KT1121A2 Kinh tế &QTKD
307 4114422 Ông Anh Nguyên KT1121A1 Kinh tế &QTKD
308 4114434 Đỗ Kim Phát KT1121A2 Kinh tế &QTKD
309 4114456 Đoàn Thị Thuỳ KT1121A2 Kinh tế &QTKD
310 4114511 Lã Hoàng Đạt KT1122A1 Kinh tế &QTKD
311 4114520 Phan Thị Ngọc Hân KT1122A1 Kinh tế &QTKD
312 4114530 Trƣơng Thị Kim Hƣơng KT1122A1 Kinh tế &QTKD
313 4114536 Trần Thị Mỹ Linh KT1122A1 Kinh tế &QTKD AC05017
314 4114542 Lâm Thị Kim Miếng KT1122A1 Kinh tế &QTKD AC10012
315 4114555 Nguyễn Thị Yến Nhi KT1122A1 Kinh tế &QTKD
316 4114594 Lê Thành Tùng KT1122A1 Kinh tế &QTKD AC07002
317 4114602 Lê Nguyễn Hồng Yên KT1122A1 Kinh tế &QTKD AB12004
318 4114614 Nguyễn Minh Hiếu KT1123A1 Kinh tế &QTKD
319 4114644 Phạm Thị Phƣợng KT1123A1 Kinh tế &QTKD
320 4114651 Dƣơng Ngọc Thiện KT1123A1 Kinh tế &QTKD AB20004
321 4114733 Trần Tuấn Anh KT11W4A1 Kinh tế &QTKD BB04303
322 4114743 Phạm Ngọc Đăng KT11W4A1 Kinh tế &QTKD
323 4114746 Vũ Ngọc Giàu KT11W4A1 Kinh tế &QTKD
324 4114748 Nguyễn Thị Lan Hảo KT11W4A1 Kinh tế &QTKD
325 4114763 Nguyễn Văn Lộc KT11W4A1 Kinh tế &QTKD AC09001
326 4114767 Lê Thị Ly Na KT11W4A1 Kinh tế &QTKD AC01017
327 4114768 Quách Mỹ Nga KT11W4A1 Kinh tế &QTKD
328 4114774 Lê Hoàng Nhâm KT11W4A1 Kinh tế &QTKD
329 4114825 Nguyễn Thị Thùy Dƣơng KT11W4A2 Kinh tế &QTKD BB02213
330 4114835 Ngô Văn Hiếu KT11W4A2 Kinh tế &QTKD BB06112
331 4114839 Trần An Khang KT11W4A2 Kinh tế &QTKD
332 4114863 Nguyễn Lê Quỳnh Nhƣ KT11W4A2 Kinh tế &QTKD
333 4114893 Trƣơng Hoàng Uyên KT11W4A2 Kinh tế &QTKD
334 4115216 Trần Ngọc Minh KT1190A1 Kinh tế &QTKD
335 4115239 Nguyễn Văn Ơn KT1190A2 Kinh tế &QTKD BB04302
336 4115259 Huỳnh Thị Thủy Tiên KT1190A2 Kinh tế &QTKD
337 4115277 Thái Tƣờng Vy KT1190A2 Kinh tế &QTKD AB19010
338 4115406 Phạm Thị Thanh Lan KT1141A1 Kinh tế &QTKD
339 4115416 Tạ Thị Hoài Minh KT1141A1 Kinh tế &QTKD
340 4115424 Huỳnh Nhƣ KT1141A1 Kinh tế &QTKD
341 4115430 Võ Minh Phƣơng KT1141A1 Kinh tế &QTKD BB07206
342 4115455 Nguyễn Ngọc Huỳnh Trang KT1141A1 Kinh tế &QTKD
343 4115458 Trác Anh Tú KT1141A1 Kinh tế &QTKD
344 4115467 Đàm Thị Hải Yến KT1141A1 Kinh tế &QTKD
345 4115484 Trần Thị Hạnh KT11W2A1 Kinh tế &QTKD
346 4115520 Đặng Chiều Phƣơng KT11W2A1 Kinh tế &QTKD BB03204
347 4115536 Hồ Thị Mộng Thơ KT11W2A1 Kinh tế &QTKD AC09017
348 4115556 Nguyễn Thị Loan Anh KT1145A1 Kinh tế &QTKD BB03301
349 4115558 Nguyễn Thị Ngọc Bích KT1145A1 Kinh tế &QTKD
350 4115689 Phùng Hải Yến KT11W3A1 Kinh tế &QTKD
351 7107007 Trần Minh Thiện KT1021A9 Kinh tế &QTKD AC10006
352 B1201507 Phan Thị Thúy An KT12W1A1 Kinh tế &QTKD
353 B1201650 Nguyễn Thanh Bình KT1222A1 Kinh tế &QTKD
354 B1201704 Ngô Hoàng Thái KT1222A1 Kinh tế &QTKD BB04211
355 B1201753 Phan Chí Linh KT1222A2 Kinh tế &QTKD
356 B1201765 Huỳnh Thị Ngó KT1222A2 Kinh tế &QTKD AC07016
357 B1201777 Trƣơng Minh Quân KT1222A2 Kinh tế &QTKD
358 B1201788 Âu Dƣơng Thiên Trang KT1222A2 Kinh tế &QTKD
359 B1201825 Nguyễn Văn Hƣởng KT12W2A1 Kinh tế &QTKD AC02006
360 B1201855 Nguyễn Thái Quỳnh Nhƣ KT12W2A1 Kinh tế &QTKD
361 B1201903 Phan Nguyễn Nhƣ Diễm KT1245A1 Kinh tế &QTKD
362 B1201914 Nguyễn Thị Diễm Hƣơng KT1245A1 Kinh tế &QTKD
363 B1201919 Nguyễn Tuấn Kiệt KT1245A1 Kinh tế &QTKD
364 B1201932 Huỳnh Thị Ngọc KT1245A1 Kinh tế &QTKD
365 B1201935 Trần Nguyễn Hạnh Nhân KT1245A1 Kinh tế &QTKD
366 B1201958 Nguyễn Thị Hà Thảo KT1245A1 Kinh tế &QTKD
367 B1201995 Nguyễn Thị Yên Giang KT12W4A1 Kinh tế &QTKD
368 B1202029 Từ Thanh Tâm KT12W4A1 Kinh tế &QTKD
369 B1202060 Phan Mỹ Duyên KT12W4A2 Kinh tế &QTKD
370 B1202067 Võ Thúy Huỳnh KT12W4A2 Kinh tế &QTKD AB21010
371 B1202120 Lê Hoàng An KT12W3A1 Kinh tế &QTKD
372 B1202141 Dƣơng Mỹ Hảo KT12W3A2 Kinh tế &QTKD AA01338
373 B1202246 Trần Loan Anh KT1221A3 Kinh tế &QTKD AD02012
374 B1202250 Đặng Thị Hồng Cẩm KT1221A3 Kinh tế &QTKD
375 B1202261 Cao Thuỳ Dƣơng KT1221A1 Kinh tế &QTKD
376 B1202268 Huỳnh Chiến Hào KT1221A3 Kinh tế &QTKD BB05507
377 B1202281 Lê Thị Kim Khánh KT1221A3 Kinh tế &QTKD
378 B1202302 Hồ Thiên Nga KT1221A1 Kinh tế &QTKD
379 B1202312 Lê Thị Hồng Nhãn KT1221A3 Kinh tế &QTKD
380 B1202333 Đào Thị Thuỳ Quyên KT1221A1 Kinh tế &QTKD
381 B1202377 Quảng Thị Hồng Cẩm KT1221A2 Kinh tế &QTKD BB03106
382 B1202395 Nguyễn Thị Thanh Hằng KT1221A4 Kinh tế &QTKD AB19009
383 B1202406 Thạch Ngọc Thiên Hƣơng KT1221A2 Kinh tế &QTKD BB02208
384 B1202420 Thái Phƣơng Loan KT1221A2 Kinh tế &QTKD AB15B10
385 B1202427 Phan Diễm My KT1221A2 Kinh tế &QTKD BB03106
386 B1202440 Cao Xuân Ý Nhi KT1221A4 Kinh tế &QTKD
387 B1202447 Ngô Huỳnh Nhƣ KT1221A2 Kinh tế &QTKD
388 B1202529 Huỳnh Thị Trúc Lan KT1220A1 Kinh tế &QTKD
389 B1202566 Nguyễn Thị Yến Nhi KT1220A2 Kinh tế &QTKD
390 B1202610 Trƣơng Thị Huyền Trang KT1220A1 Kinh tế &QTKD
391 B1202618 Nguyễn Thành Trung KT1220A1 Kinh tế &QTKD
392 B1202629 Vƣơng Mỹ Ý KT1220A2 Kinh tế &QTKD
393 B1202633 Nguyễn Thị Bình An KT12V5A2 Kinh tế &QTKD AC12013
394 B1202634 Nguyễn Thị Mỹ An KT12V5A1 Kinh tế &QTKD AB19003
395 B1202685 Trần Nguyệt Minh KT12V5A1 Kinh tế &QTKD BB03207
396 B1202731 Dƣơng Thị Anh Thƣ KT12V5A2 Kinh tế &QTKD BB07201
397 B1206328 Lê Thuỳ Giang KT1223A3 Kinh tế &QTKD
398 B1206358 Lê Thị Cẩm Ngân KT1223A1 Kinh tế &QTKD AC09019
399 B1206477 Trần Thị Ý Nhi KT1223A2 Kinh tế &QTKD
400 B1206491 Bùi Thị Lê Quyên KT1223A2 Kinh tế &QTKD
401 B1206492 Lê Thị Giang Quỳnh KT1223A2 Kinh tế &QTKD
402 B1207339 Lƣu Thị Hồng Cúc KT1290A2 Kinh tế &QTKD AC04016
403 B1207358 Nguyễn Quốc Hậu KT1290A1 Kinh tế &QTKD
404 B1207385 Dƣơng Ngọc Nguyên KT1290A2 Kinh tế &QTKD
405 B1207394 Lê Thị Mỹ Nhu KT1290A2 Kinh tế &QTKD AB12008
406 B1207415 Nguyễn Đình Thơ KT1290A2 Kinh tế &QTKD
407 B1207440 Dƣơng Dƣ Triều Vỹ KT1290A1 Kinh tế &QTKD AB23008
408 B1301868 Lê Thị Ngọc Hân KT13W1A1 Kinh tế &QTKD
409 B1301870 Dƣơng Hoàng Hận KT13W1A1 Kinh tế &QTKD
410 B1301897 Nguyễn Thanh Nghị KT13W1A1 Kinh tế &QTKD
411 B1301902 Phan Thị Nhiên KT13W1A1 Kinh tế &QTKD
412 B1301904 Nguyễn Thị Ngọc Nhung KT13W1A1 Kinh tế &QTKD BB07207
413 B1301906 Nguyễn Hoàng Nhƣ KT13W1A1 Kinh tế &QTKD
414 B1301907 Võ Mỹ Nhƣ KT13W1A1 Kinh tế &QTKD
415 B1301914 Phú Châu Tân KT13W1A1 Kinh tế &QTKD
416 B1301919 Võ Thị Thanh Thảo KT13W1A1 Kinh tế &QTKD
417 B1301938 Nguyễn Nhựt Trƣờng KT13W1A1 Kinh tế &QTKD
418 B1301941 Nguyễn Ngọc Tuyền KT13W1A1 Kinh tế &QTKD
419 B1302065 Võ Trọng Nhân KT1322A1 Kinh tế &QTKD BB04405
420 B1302148 Võ Thị Dạ Thảo KT1322A2 Kinh tế &QTKD BB02114
421 B1302185 Châu Thị Thúy Hằng KT13W2A1 Kinh tế &QTKD
422 B1302219 Trần Thị Thúy Nguyên KT13W2A2 Kinh tế &QTKD BB03410
423 B1302230 Néang Phô KT13W2A1 Kinh tế &QTKD BB03405
424 B1302243 Nguyễn Đức Tài KT13W2A2 Kinh tế &QTKD
425 B1302294 Kim Thị Diễm KT1345A1 Kinh tế &QTKD BB03403
426 B1302296 Lê Thị Phƣơng Dung KT1345A1 Kinh tế &QTKD BB03403
427 B1302407 Nguyễn Hồng Đặng Hạnh KT13W4A1 Kinh tế &QTKD BB03410
428 B1302419 Nguyễn Hoàng Mỹ KT13W4A1 Kinh tế &QTKD BB03402
429 B1302453 Mai Thanh Trúc KT13W4A1 Kinh tế &QTKD BB03405
430 B1302462 Trịnh Tuấn Anh KT13W4A2 Kinh tế &QTKD BB05305
431 B1302490 Phan Hƣơng Kỳ Phụng KT13W4A2 Kinh tế &QTKD BB03403
432 B1302496 Đinh Ngọc Minh Tâm KT13W4A2 Kinh tế &QTKD
433 B1302499 Trƣơng Thị Thanh Thảo KT13W4A2 Kinh tế &QTKD
434 B1302587 Nguyễn Đồng Thúy An KT1321A3 Kinh tế &QTKD BB03410
435 B1302608 Nguyễn Thị Thúy Hằng KT1321A3 Kinh tế &QTKD
436 B1302620 Đặng Nguyễn Tuấn Kiệt KT1321A3 Kinh tế &QTKD
437 B1302641 Trần Hoài Nam KT1321A3 Kinh tế &QTKD BB04414
438 B1302649 Trần Hoàng Nhân KT1321A3 Kinh tế &QTKD
439 B1302660 Ông Nhƣ Phụng KT1321A3 Kinh tế &QTKD
440 B1302681 Nguyễn Thị Phƣơng Thủy KT1321A1 Kinh tế &QTKD BB03303
441 B1302685 Nguyễn Thị Thu Trang KT1321A3 Kinh tế &QTKD
442 B1302766 Trần Tuyết Ngọc KT1321A4 Kinh tế &QTKD BB03409
443 B1302770 Phan Ngọc Yến Nhi KT1321A2 Kinh tế &QTKD BB03402
444 B1302778 Trần Huỳnh Hồng Phúc KT1321A4 Kinh tế &QTKD
445 B1302788 Lê Thị Phƣơng Thanh KT1321A2 Kinh tế &QTKD
446 B1302895 Lai Ngọc Phƣợng KT1320A1 Kinh tế &QTKD AC01017
447 B1302920 Trần Thị Trắng KT1320A2 Kinh tế &QTKD BB03410
448 B1302944 Huỳnh Ngọc Lan Anh KT13V5A1 Kinh tế &QTKD
449 B1302979 Nguyễn Thị Kiều KT13V5A2 Kinh tế &QTKD
450 B1303044 Nguyễn Thị Hồng Trân KT13V5A2 Kinh tế &QTKD
451 B1303050 Nguyễn Việt Trinh KT13V5A2 Kinh tế &QTKD
452 B1307999 Tô Thị Ngọc Muội KT1323A1 Kinh tế &QTKD
453 B1308156 Võ Thị Yến Nhƣ KT1323A2 Kinh tế &QTKD BB03414
454 B1308177 Trƣơng Thị Hồng Thắm KT1323A2 Kinh tế &QTKD AB19009
455 B1309271 Phạm Thị Diễm Hƣơng KT1390A2 Kinh tế &QTKD BB03113
456 B1309307 Đặng Văn Phi KT1390A2 Kinh tế &QTKD
457 B1310236 Đỗ Thị Thu Hà KT13W3A2 Kinh tế &QTKD
458 C1200072 Võ Thị Kim Loan KT1221L2 Kinh tế &QTKD AB02014
459 C1200086 Nguyễn Thị Hoàng Quỳnh KT1221L2 Kinh tế &QTKD BB03301
460 C1200147 Trịnh Mai Thơ KT1221L3 Kinh tế &QTKD AB13005
461 C1200265 Nguyễn Thị Mỹ Tiên KT1220L1 Kinh tế &QTKD
462 C1200341 Nguyễn Thị Kim Ba KT1220L3 Kinh tế &QTKD
463 C1200349 Phạm Thị Thùy Dƣơng KT1220L3 Kinh tế &QTKD
464 4105024 Lê Thị Hồng Vân LK1064A9 Luật
465 5106126 Nguyễn Khánh Chƣơng LK1064A2 Luật BB04209
466 5115696 Danh Cúc LK1165A1 Luật AB22003
467 5115720 Phạm Thị Lành LK1165A1 Luật AB15B11
468 5115794 Huỳnh Liêm Em LK1164A1 Luật
469 5115855 Phạm Quy Tính LK1164A1 Luật BB04406
470 5115896 Thạch Phol La LK1163A1 Luật AB23004
471 5115942 Trần Thị Mỹ Tiên LK1165A2 Luật
472 5116000 Bùi Thị Trúc Nghi LK1165A2 Luật AC04019
473 5116003 Thạch Thị Nguyệt LK1163A1 Luật AB19004
474 5116005 Nguyễn Thị Bé Nhi LK1165A2 Luật AB12004
475 B1202769 Huỳnh Thị Thuỳ Dung LK1264A1 Luật AC04016
476 B1202800 Lữ Thị Trúc Ngân LK1264A1 Luật AC09018
477 B1202840 Võ Đỗ Uyên LK1265A1 Luật
478 B1202894 Nguyễn Thị Nƣơng LK1264A2 Luật BB03312
479 B1303083 Trần Thị Bé Duyên LK1364A1 Luật AC05012
480 B1303156 Trần Thị Trân LK1365A1 Luật BB02406
481 B1303164 Trần Thanh Văn LK1365A1 Luật BB05405
482 B1303192 Phạm Thị Hồng Huệ LK1365A2 Luật BB02203
483 B1303218 Nguyễn Thanh Nguyên LK1363A2 Luật BB02108
484 B1303221 Phạm Thị Yến Nhi LK1365A2 Luật
485 B1303228 Trịnh Lê Hoàng Phúc LK1365A2 Luật BB06315
486 B1303250 Đinh Thùy Trang LK1363A2 Luật BB03310
487 B1303266 Thạch Ngọc Yến LK1365A2 Luật AB21008
488 B1303333 Nguyễn Trung Thành LK1363A1 Luật BB05413
489 B1303366 Lê Thị Kiều Ái LK1364A2 Luật BB02406
490 B1303386 Nguyễn Thị Thu Hoài LK1364A2 Luật BB02310
491 B1303393 Lê Ngân Kiều LK1365A1 Luật BB02310
492 B1303403 Lý Văn Lúa LK1365A2 Luật BB06314
493 B1303443 Lê Thị Cẩm Tiên LK1365A3 Luật
494 B1303449 Phạm Tuyết Trân LK1363A2 Luật
495 B1303457 Trần Tuyết Vân LK1363A2 Luật BB03512
496 1100892 Trƣơng Huyền MT1057A1 Môi trƣờng &TNTN AB23004
497 1110799 Nguyễn Thị Hồng Duy MT1157A1 Môi trƣờng &TNTN AB19008
498 1110833 Danh Thị Kiều Loan MT1157A1 Môi trƣờng &TNTN AB15B02
499 1110848 Thạch Si Nuônl MT1157A1 Môi trƣờng &TNTN AB23009
500 3113570 Nguyễn Thành Nhơn MT1138A1 Môi trƣờng &TNTN
501 3113791 Trƣơng Hiệp Hào MT11X7A1 Môi trƣờng &TNTN AB20004
502 3113823 Võ Thị Kim Ngọc MT11X7A1 Môi trƣờng &TNTN BB07109
503 3113829 Lý Vũ Phong MT11X7A1 Môi trƣờng &TNTN AA01453
504 3113833 Nguyễn Đặng Ngọc Quyên MT11X7A1 Môi trƣờng &TNTN BB02216
505 4115024 Nguyễn Mỹ Hiền MT1125A1 Môi trƣờng &TNTN
506 4115077 Danh Xà Rây MT1125A2 Môi trƣờng &TNTN AB22003
507 4115098 Lê Thị Huyền Trân MT1125A2 Môi trƣờng &TNTN BB02216
508 B1205049 Nguyễn Thị Thu Hiền TC1257A1 Môi trƣờng &TNTN BB03210
509 B1205092 Phạm Tuấn Phong TC1257A1 Môi trƣờng &TNTN
510 B1207257 Nguyễn Trần Khánh MT12X7A2 Môi trƣờng &TNTN
511 B1207457 Thạch Ra Đô TT1225A1 Môi trƣờng &TNTN AC05006
512 B1207529 Vũ Hoàng Trung TT1225A1 Môi trƣờng &TNTN
513 B1207538 Lê Huỳnh Ngọc Yến TT1225A1 Môi trƣờng &TNTN
514 B1209791 Nguyễn Ngọc Tiến MT12X7A2 Môi trƣờng &TNTN AB21002
515 B1306230 Trƣơng Công Chí MT1357A1 Môi trƣờng &TNTN BB05104
516 B1306275 Đỗ Huỳnh Hoàng Nam MT1357A1 Môi trƣờng &TNTN BB05313
517 B1306280 Ung Thị Hồng Ngân MT1357A2 Môi trƣờng &TNTN
518 B1309115 Hồ Thị Kim Bằng MT13X7A1 Môi trƣờng &TNTN BB02315
519 B1309124 Nguyễn Thị Kim Cƣơng MT13X7A1 Môi trƣờng &TNTN BB03314
520 B1309144 Nguyễn Thị Thúy Hằng MT13X7A1 Môi trƣờng &TNTN BB02216
521 B1309166 Lê Phạm Bảo Long MT13X7A1 Môi trƣờng &TNTN BB05201
522 B1309189 Lý Văn Thái MT13X7A1 Môi trƣờng &TNTN AA01454
523 B1309220 Nguyễn Minh Triều MT13X7A1 Môi trƣờng &TNTN BB05306
524 B1309363 Nguyễn Trung Chánh MT1325A1 Môi trƣờng &TNTN BB05104
525 B1309418 Phan Thị Thúy MT1325A1 Môi trƣờng &TNTN BB03515
526 2111641 Trần Hồng Thái CB1108A1 Nông nghiệp và SHƢD AB22003
527 3096895 Huỳnh Nhật Trƣờng CN0967A2 Nông nghiệp và SHƢD AB23009
528 3103012 Nguyễn Văn Dƣơng CN1067A1 Nông nghiệp và SHƢD AC03006
529 3103068 Lý Bảo Trân CN1067A1 Nông nghiệp và SHƢD BB02204
530 3103382 Huỳnh Ngọc Vàng TT10Z3A1 Nông nghiệp và SHƢD
531 3108359 Nguyễn Ngọc Quỳnh TT10Z3A1 Nông nghiệp và SHƢD
532 3112638 Phạm Thái Anh CN1167A1 Nông nghiệp và SHƢD
533 3112697 Lê Văn Trọng Quân CN1167A1 Nông nghiệp và SHƢD AC03003
534 3112738 Lê Quốc Dũng CN1167A1 Nông nghiệp và SHƢD
535 3112823 Trƣơng Nguyễn Hải Yến CN11Y4A1 Nông nghiệp và SHƢD BB03207
536 3113041 Đoàn Hoàng Dƣơng TT11Z1A1 Nông nghiệp và SHƢD
537 3113119 Trƣơng Thanh Trung TT11Z1A1 Nông nghiệp và SHƢD
538 3113136 Nguyễn Anh Duy TT11Z1A1 Nông nghiệp và SHƢD
539 3113215 Nguyễn Việt Trung TT11X8A1 Nông nghiệp và SHƢD
540 3113239 Huỳnh Duy Hoàng TT1119A1 Nông nghiệp và SHƢD AB20004
541 3113281 Nguyễn Thị Tú Trinh TT1119A1 Nông nghiệp và SHƢD
542 3113434 Dƣơng Thị Huy TT1173A1 Nông nghiệp và SHƢD BB02204
543 3113439 Hà Thúc Khánh TT1173A1 Nông nghiệp và SHƢD
544 3113500 Phùng Thị Anh Thƣ TT1173A1 Nông nghiệp và SHƢD
545 3113513 Nguyễn Trọng Tuấn TT1173A1 Nông nghiệp và SHƢD AB23002
546 3118081 Nguyễn Ngọc Hạnh CN1112A1 Nông nghiệp và SHƢD
547 3118317 Nguyễn Thị Cẩm Thƣ TT11X9A1 Nông nghiệp và SHƢD
548 B1205196 Đào Thị Oanh CB1208A2 Nông nghiệp và SHƢD AB13001
549 B1205220 Nguyễn Thị Mai Thi CB1208A1 Nông nghiệp và SHƢD
550 B1205918 Huỳnh Vũ Linh TT12X8A1 Nông nghiệp và SHƢD BB04508
551 B1206016 Võ Thị Hồng Nhƣ TT12Z1A1 Nông nghiệp và SHƢD BB03215
552 B1206120 Trần Thị Triệu TT12X8A2 Nông nghiệp và SHƢD AC03011
553 B1206128 Lê Thị Kiều Y TT12Z3A1 Nông nghiệp và SHƢD
554 B1206248 Phạm Thị Hoàng Ái TT12X9A1 Nông nghiệp và SHƢD
555 B1206250 Lê Huy Anh TT12X9A1 Nông nghiệp và SHƢD AA01558
556 B1206277 Phan Thị Bích Ngọc TT12X9A1 Nông nghiệp và SHƢD
557 B1207045 Huỳnh Xuân Hằng CN1267A1 Nông nghiệp và SHƢD AB19005
558 B1207081 Kha Tích Phong CN12Y4A1 Nông nghiệp và SHƢD BB06311
559 B1207191 Trần Văn Sánh CN12Y4A2 Nông nghiệp và SHƢD BB04407
560 B1209351 Trịnh Hoài Trinh CN1212A1 Nông nghiệp và SHƢD BB03303
561 B1209422 Nguyễn Thị Tuyết Mai TT12Z3A1 Nông nghiệp và SHƢD
562 B1209472 Phạm Quốc Trung Tín TT12Z1A1 Nông nghiệp và SHƢD
563 B1306362 Nguyễn Thành Công NN1308A1 Nông nghiệp và SHƢD BB05110
564 B1306408 Lê Ngọc Quyên NN1308A1 Nông nghiệp và SHƢD BB02113
565 B1306474 Trƣơng Hoàng Khiết NN1308A2 Nông nghiệp và SHƢD BB06402
566 B1306523 Trƣơng Thùy Trang NN1308A2 Nông nghiệp và SHƢD BB02315
567 B1307078 Nguyễn Thanh Toàn NN1312A2 Nông nghiệp và SHƢD
568 B1307191 Nguyễn Hiếu Đễ NN1319A2 Nông nghiệp và SHƢD BB05401
569 B1307218 Nguyễn Thị Trà My NN1319A2 Nông nghiệp và SHƢD AC02013
570 B1307247 Nguyễn Thị Cẩm Tiên NN1319A2 Nông nghiệp và SHƢD BB02306
571 B1307266 Nguyễn Ngọc Anh NN13Z1A1 Nông nghiệp và SHƢD BB02305
572 B1307391 Nguyễn Thị Diễm Trinh NN13Z1A1 Nông nghiệp và SHƢD
573 B1307417 Lê Khánh Băng NN13X8A2 Nông nghiệp và SHƢD BB05309
574 B1307544 Trƣơng Kim Tuyền NN13X8A2 Nông nghiệp và SHƢD BB02314
575 B1307588 Nguyễn Minh Hảo NN13X8A3 Nông nghiệp và SHƢD BB05413
576 B1307594 Võ Trung Hiếu NN13X8A3 Nông nghiệp và SHƢD BB05313
577 B1307600 Nguyễn Thị Mỹ Huyền NN13Z1A1 Nông nghiệp và SHƢD BB02315
578 B1307882 Hồ Thanh Thoảng NN1373A2 Nông nghiệp và SHƢD AC09017
579 B1307899 Nguyễn Bá Tùng NN1373A2 Nông nghiệp và SHƢD BB04111
580 B1307939 Nguyễn Việt Thanh NN13X9A1 Nông nghiệp và SHƢD BB05313
581 B1308834 Danh Tăng Đa NN1367A1 Nông nghiệp và SHƢD BB04512
582 B1308908 Phạm Trung Minh Tài NN1367A1 Nông nghiệp và SHƢD BB05312
583 B1308918 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo NN13Y4A1 Nông nghiệp và SHƢD BB03107
584 B1308947 Trần Thị Thanh Tuyền NN13Y4A1 Nông nghiệp và SHƢD BB02315
585 B1310754 Ngô Hùng Mạnh NN1312A1 Nông nghiệp và SHƢD BB05302
586 B1310757 Đỗ Thị Thu Ngân NN1312A1 Nông nghiệp và SHƢD BB03403
587 B1310857 Trần Hồng Mi NN1312A2 Nông nghiệp và SHƢD BB02207
588 B1310916 Lê Hữu Vinh NN1312A2 Nông nghiệp và SHƢD BB04416
589 C1200783 Nguyễn Văn Cƣờng TT1273L1 Nông nghiệp và SHƢD BB06305
590 C1200795 Đặng Thị Mụi TT1273L1 Nông nghiệp và SHƢD
591 S1300278 Phạm Văn Thực NN1367A1 Nông nghiệp và SHƢD AB22002
592 4117127 Trần Thị Hoàng Anh HG1121A1 Phát triển Nông thôn B15B07
593 4117203 Triệu Trần Thắng HG1121A1 Phát triển Nông thôn BB08411
594 4117229 Phạm Cẩm Tú HG1121A1 Phát triển Nông thôn
595 4117236 Trần Thị Mỹ Xuyên HG1121A1 Phát triển Nông thôn A01103
596 4117276 Trịnh Thị Thu Thảo HG11W4A1 Phát triển Nông thôn BB03309
597 4117279 Nguyễn Phƣơng Thƣ HG11W4A1 Phát triển Nông thôn
598 4118600 Lâm Thị Diễm Chi HG1120A1 Phát triển Nông thôn
599 4118603 Lý Nguyễn Hạnh Duyên HG1120A1 Phát triển Nông thôn AC04020
600 4118649 Lê Thu Hà HG11W4A1 Phát triển Nông thôn BB03309
601 4118661 Huỳnh Thị Cẩm Nhi HG11W4A1 Phát triển Nông thôn BB03309
602 4118668 Hà Thị Thảo Trang HG11W4A1 Phát triển Nông thôn
603 5117329 Danh Thị Hồng Ngoan HG1165A1 Phát triển Nông thôn AB15B03
604 B1209831 Lê Thị Mỹ Linh HG12V1A1 Phát triển Nông thôn
605 B1209909 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh HG1222A1 Phát triển Nông thôn
606 B1309565 Huỳnh Nguyên Khánh HG1362A1 Phát triển Nông thôn BB05302
607 B1309627 Nguyễn Thị Cẫm Duyên HG1363A1 Phát triển Nông thôn BB02407
608 B1309725 Châu Bá Thông HG1363A3 Phát triển Nông thôn BB05409
609 B1309736 Trần Trọng Tính HG1363A3 Phát triển Nông thôn BB05409
610 B1309781 Phan Thị Diễm HG13V1A1 Phát triển Nông thôn BB03509
611 B1309841 Nguyễn Trang Đài HG13V1A2 Phát triển Nông thôn BB03215
612 B1309847 Đào Thị Hồng Hoa HG13V1A2 Phát triển Nông thôn BB02312
613 B1309921 Đỗ Thị Bảo Ngọc HG13V2A1 Phát triển Nông thôn
614 B1309928 Đoàn Văn Phi HG13V2A1 Phát triển Nông thôn
615 B1309940 Vỏ Hồng Tƣơi HG13V2A1 Phát triển Nông thôn
616 B1309986 Bùi Phạm Ấm HG1322A1 Phát triển Nông thôn
617 B1310029 Lê Thị Mỹ Ngọc HG1322A1 Phát triển Nông thôn BB03512
618 B1311436 Nguyễn Thị Cẩm Tiên HG13Y1A1 Phát triển Nông thôn BB02506
619 B1311492 Võ Minh Nhựt HG1362A2 Phát triển Nông thôn
620 B1311513 Trƣơng Thị Khang An HG13V2A2 Phát triển Nông thôn
621 B1311519 Nguyễn Chí Cƣờng HG13V2A2 Phát triển Nông thôn
622 B1311525 Trần Thị Lin Đa HG13V2A2 Phát triển Nông thôn AB13007
623 B1311540 Lê Thị Kha HG13V2A2 Phát triển Nông thôn
624 B1311547 Nguyễn Văn Linh HG13V2A2 Phát triển Nông thôn
625 B1311556 Trần Văn Nghị HG13V2A2 Phát triển Nông thôn
626 B1311560 Tôn Tri Nhân HG13V2A2 Phát triển Nông thôn
627 B1311561 Nguyễn Thị Tuyết Nhi HG13V2A2 Phát triển Nông thôn
628 B1311565 Lê Văn Phú HG13V2A2 Phát triển Nông thôn
629 B1311567 Nguyễn Văn Phúc HG13V2A2 Phát triển Nông thôn
630 B1311568 Nguyễn Trí Phƣớc HG13V2A2 Phát triển Nông thôn
631 B1311570 Nguyễn Thế Quang HG13V2A2 Phát triển Nông thôn
632 B1311580 Phan Thanh Thanh HG13V2A2 Phát triển Nông thôn AC09014
633 B1311581 Phạm Chí Thanh HG13V2A2 Phát triển Nông thôn
634 B1311585 Lê Chí Thống HG13V2A2 Phát triển Nông thôn
635 B1311591 Nguyễn Văn Toàn HG13V2A2 Phát triển Nông thôn
636 B1311594 Vũ Thị Đoan Trang HG13V2A2 Phát triển Nông thôn BB02311
637 B1311595 Trần Minh Trung HG13V2A2 Phát triển Nông thôn BB06308
638 B1311598 Trần Thị Mộng Tuyền HG13V2A2 Phát triển Nông thôn BB02207
639 B1311600 Lê Khánh Tùng HG13V2A2 Phát triển Nông thôn
640 B1311601 Trần Thị Khánh Vân HG13V2A2 Phát triển Nông thôn BB07210
641 B1311604 Lƣu Thị Xinh HG13V2A2 Phát triển Nông thôn BB03505
642 B1311607 Trần Nguyễn Ngọc Ý HG13V2A2 Phát triển Nông thôn
643 1100030 Nguyễn Văn Kỳ TL1001A1 Sƣ phạm AB23001
644 1100198 Phạm Thị Mỹ Chi TL1002A1 Sƣ phạm AC09020
645 1100212 Trần Thị Thúy Hằng TL1002A1 Sƣ phạm AC09012
646 1100314 Nguyễn Thị Bích Phƣợng TL1034A1 Sƣ phạm AB01009
647 1100413 Sơn Thị Sà Thôl TL1074A1 Sƣ phạm AB12009
648 1107605 Lý Ngọc Hà TL1092A1 Sƣ phạm
649 1107639 Ngô Anh Thi TL1092A1 Sƣ phạm AB21010
650 1110002 Nguyễn Trần Thúy An TL1101A1 Sƣ phạm
651 1110079 Sơn Hoàng Diện TL1101A1 Sƣ phạm AB20005
652 1110106 Phạm Ngọc Y Khoa TL1133A1 Sƣ phạm BB04316
653 1110107 Phạm Đình Khởi TL1133A1 Sƣ phạm AC09001
654 1110126 Đặng Ngọc Thành Tấn TL1133A1 Sƣ phạm
655 1110205 Đoàn Thị Thảo Ngọc TL1102A1 Sƣ phạm
656 1110222 Nguyễn Huyền Trâm TL1102A1 Sƣ phạm BB07109
657 1110279 Thị Thủy TL1192A1 Sƣ phạm AC07011
658 1110329 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo TL11X3A1 Sƣ phạm AC09020
659 1117534 Trang Ái Xuân TL1102A1 Sƣ phạm
660 1117547 Sơn Mạnh Lực TL1134A1 Sƣ phạm AB23008
661 1117595 Lê Thị Hƣơng Lài TL1192A1 Sƣ phạm
662 1117623 Nguyễn Thị Quế Trinh TL1192A1 Sƣ phạm
663 1117627 Lại Thị Hồng Yến TL1192A1 Sƣ phạm
664 2102174 Phạm Thị Kim Loan HS1009A1 Sƣ phạm AB11010
665 2102215 Lâm Thị Trinh HS1009A1 Sƣ phạm AB11010
666 2111849 Giang Thị Đà Ry HS1109A1 Sƣ phạm AB12006
667 2111860 Võ Duy Thanh HS1109A1 Sƣ phạm
668 2111875 Nguyễn Chí Toàn HS1109A1 Sƣ phạm BB04304
669 2111894 Trần Thị Mỹ Xuyên HS1109A1 Sƣ phạm AB12005
670 3102559 Nguyễn Thị Kim Thanh HS1010A1 Sƣ phạm AC09012
671 3118040 Phạm Văn Cảnh HS1175A1 Sƣ phạm
672 3118041 Trầm Thị Mỹ Châu HS1175A1 Sƣ phạm B15B05
673 3118048 Nguyễn Thị Trúc Linh HS1175A1 Sƣ phạm C04017
674 6096028 Ngô Thị Bích Ngọc SD0916A1 Sƣ phạm
675 6106495 Nguyễn Hoàng Nhựt SD1018A1 Sƣ phạm
676 6116262 Nguyễn Thành Lợi SD1118A1 Sƣ phạm AC04007
677 6116264 Bùi Ngọc Trúc Mai SD1118A1 Sƣ phạm AB12001
678 6116320 Thị Chành Đi SD1116A1 Sƣ phạm AB15B11
679 6116340 Lê Thị Hà My SD1116A1 Sƣ phạm
680 6116341 Lý Thị Sa Oanh Na SD1116A1 Sƣ phạm AB21006
681 6116351 Phạm Thị Pha SD1116A1 Sƣ phạm AB15B08
682 6116356 Châu Thị Hoàng Quyên SD1116A1 Sƣ phạm AB13002
684 6116366 Trần Thanh Thƣơng SD1116A1 Sƣ phạm AB22002
685 7106793 Phan Khánh Quỳnh NN1052A1 Sƣ phạm AB19007
686 7116561 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh NN11X1A1 Sƣ phạm AB11010
687 7116569 Huỳnh Thị Mỹ Kỳ NN11X1A1 Sƣ phạm AC09018
688 7116601 Hồ Bảo Châu NN11X1A2 Sƣ phạm AB13008
689 7116612 Bùi Lê Đức Hạnh NN11X1A2 Sƣ phạm AB13001
690 7116660 Trần Tố Trang NN11X2A1 Sƣ phạm AB21003
691 B1200021 Trƣơng Thị Huyền TL12X3A2 Sƣ phạm AC09015
692 B1200034 Thị Mỹ Ngân TL12X3A2 Sƣ phạm AB15B02
693 B1200037 Nguyễn Thị Kim Ngọc TL12X3A1 Sƣ phạm AC09019
694 B1200047 Nguyễn Thị Ngọc Quý TL12X3A1 Sƣ phạm AC03011
695 B1200074 Lê Thị Thủy Tiên TL12X3A1 Sƣ phạm AB12001
696 B1200301 Đặng Thị Nhung TL1233A1 Sƣ phạm
697 B1200322 Nguyễn Thanh Thủy TL1201A1 Sƣ phạm AC09016
698 B1200367 Trịnh Lý Huỳnh TL1201A2 Sƣ phạm AC09010
699 B1200393 Trần Nguyễn Phi Phụng TL1201A2 Sƣ phạm AC09017
700 B1200478 Trần Thị Cẩm Hiền TL1202A2 Sƣ phạm AC09017
701 B1200480 Lê Thị Diễm Hƣơng TL1202A2 Sƣ phạm
702 B1200655 Nguyễn Thị Chính HS1210A1 Sƣ phạm BB03214
703 B1200756 Trƣơng Thị Mỹ Duyên NV1217A2 Sƣ phạm BB03203
704 B1200778 Ngô Thị Liễu NV1217A2 Sƣ phạm AB12003
705 B1200795 Nguyễn Thị Thảo Nguyên NV1217A1 Sƣ phạm AB19005
706 B1200797 Lâm Thị Tuyết Nhung NV1217A2 Sƣ phạm AB12003
707 B1200838 Ngô Thị Ly Dal SD1218A1 Sƣ phạm AB19005
708 B1200882 Tăng Út Sà Rinh SD1218A1 Sƣ phạm BB05514
709 B1200888 Triệu Hoài Thê SD1218A1 Sƣ phạm AB23009
710 B1200940 Trần Ánh Ngữ SD1216A1 Sƣ phạm AB20005
711 B1200981 Nguyễn Thị Mỹ Duyên NN12X1A1 Sƣ phạm AC09017
712 B1201014 Nguyễn Thị Diễm Thƣ NN12X1A1 Sƣ phạm AB19005
713 B1201027 Nguyễn Thị Lan Anh NN12X1A2 Sƣ phạm BB02106
714 B1207967 Đào Duy Huyền Trân TL1202A1 Sƣ phạm AB12008
715 B1207981 Trần Thị Cẩm Diệu TL1202A2 Sƣ phạm AA01338
716 B1208193 Tô Hữu Cảnh HS1275A1 Sƣ phạm
717 B1208232 Mai Phúc Thịnh HS1210A2 Sƣ phạm
718 B1208268 Trần Xuân Hoa NN12X2A1 Sƣ phạm
719 B1208288 Nguyễn Lê Mỹ Ngọc NN12X2A1 Sƣ phạm
720 B1208293 Huỳnh Tố Nhƣ NN12X2A1 Sƣ phạm
721 B1300014 Lý Thị Tài Linh SP13X3A1 Sƣ phạm AC09012
722 B1300047 Trƣơng Thiên Thanh SP13X3A1 Sƣ phạm BB03503
723 B1300050 Lê Thị Hồng Thắm SP13X3A1 Sƣ phạm AC09019
724 B1300067 Dƣơng Thị Phƣơng Trúc SP13X3A1 Sƣ phạm AC09012
725 B1300068 Nguyễn Thị Thu Trúc SP13X3A1 Sƣ phạm AB21003
726 B1300072 Võ Nhật Tƣờng SP13X3A1 Sƣ phạm AC09002
727 B1300459 Thái Hồng Điệp SP1302A1 Sƣ phạm BB03501
728 B1300520 Trần Kiều Tiên SP1392A1 Sƣ phạm
729 B1300526 Nguyễn Thị Ngọc Trâm SP1392A1 Sƣ phạm
730 B1300537 Đoàn Tuấn Anh SP1302A2 Sƣ phạm BB04505
731 B1300560 Trần Thị Mỹ Hạnh SP1392A1 Sƣ phạm BB03213
732 B1300578 Ngô Kiều My SP1302A2 Sƣ phạm BB02301
733 B1300585 Nguyễn Trí Nguyện SP1334A1 Sƣ phạm AC03003
734 B1300594 Nguyễn Hồng Phúc SP1392A1 Sƣ phạm BB04408
735 B1300606 Võ Thị Hồng Thảo SP1392A1 Sƣ phạm BB03505
736 B1300618 Lê Thị Hoàng Trang SP1334A1 Sƣ phạm BB02103
737 B1300667 Trần Thị Thùy Linh SP1334A1 Sƣ phạm BB02111
738 B1300682 Lê Trần Yến Nhi SP1302A3 Sƣ phạm BB02112
739 B1300683 Trần Thị Mỹ Nhi SP1392A1 Sƣ phạm
740 B1300702 Võ Quốc Thịnh SP1334A1 Sƣ phạm BB04412
741 B1300719 Trần Cẩm Tú SP1302A3 Sƣ phạm BB03408
742 B1300720 Trần Thị Mỷ Viên SP1392A1 Sƣ phạm BB03514
743 B1300721 Trần Thúy Vy SP1302A3 Sƣ phạm
744 B1300736 Nguyễn Thị Mỹ Dung SP1309A1 Sƣ phạm BB03410
745 B1300815 Nguyễn Thùy Trâm SP1309A1 Sƣ phạm BB02215
746 B1300816 Trần Thị Mỹ Trinh SP1309A1 Sƣ phạm BB03416
747 B1300843 Phạm Thị Ngọc Hoa SP1310A1 Sƣ phạm BB03101
748 B1300858 Nguyễn Hoàng Mai SP1310A1 Sƣ phạm BB03411
749 B1300865 Huỳnh Thị Thảo Nguyên SP1375A1 Sƣ phạm BB03514
750 B1300919 Ngô Thị Duyên SP1310A2 Sƣ phạm BB02107
751 B1300945 Trần Thị Diễm My SP1310A2 Sƣ phạm BB03110
752 B1300978 Hồ Phƣơng Thoại SP1310A2 Sƣ phạm BB06314
753 B1301021 Quách Thanh Long SP1317A1 Sƣ phạm BB04410
754 B1301048 Nguyễn Thị Thu Thảo SP1317A1 Sƣ phạm
755 B1301066 Nguyễn Thị Ngọc Vẹn SP1317A1 Sƣ phạm BB03301
756 B1301128 Đoàn Lê Duy Thanh SP1318A1 Sƣ phạm BB04505
757 B1301134 Bùi Thị Kim Thoa SP1318A1 Sƣ phạm
758 B1301164 Võ Thị Khánh Duy SP1316A2 Sƣ phạm BB03113
759 B1301170 Tống Trƣờng Giang SP1316A2 Sƣ phạm BB04511
760 B1301176 Thạch Thị Kim Hiền SP1316A1 Sƣ phạm BB03503
761 B1301190 Lâm Mừng SP1316A1 Sƣ phạm BB04403
762 B1301213 Thạch Thanh SP1316A2 Sƣ phạm BB05514
763 B1301237 Nguyễn Hồ Ngọc Châu SP13X1A1 Sƣ phạm BB03202
764 B1301247 Âu Nguyễn Phƣợng Hằng SP13X1A1 Sƣ phạm BB02115
765 B1301270 Cam Hoàng Oanh SP13X1A1 Sƣ phạm BB03108
766 B1301271 Nguyễn Văn Phúc SP13X1A1 Sƣ phạm AB20001
767 B1301277 Diệp Hồng Tấn SP13X1A1 Sƣ phạm BB05410
768 B1301285 Phan Quốc Toàn SP13X1A1 Sƣ phạm BB04403
769 B1301310 Hồ Thị Hiếu SP13X1A2 Sƣ phạm BB03403
770 B1301321 Văn Thị Trúc Mai SP13X1A2 Sƣ phạm BB02209
771 B1301329 Trần Duyên Ngọc SP13X1A2 Sƣ phạm AB13007
772 B1301348 Kha Thị Mỹ Trang SP13X1A2 Sƣ phạm
773 B1301362 Trần Thị Diệu SP13X2A1 Sƣ phạm BB03411
774 B1310086 Lê Mạnh Hoài Thƣơng SP1392A1 Sƣ phạm
775 B1310164 Phạm Nguyễn Phƣơng Trân SP13X2A1 Sƣ phạm
776 C1300046 Nguyễn Linh Đãi SP1317A1 Sƣ phạm AB22002
777 1110974 Phạm Quốc Boong TS1113T1 Thủy sản
778 1117669 Lâm Tiên Quỳnh TS1113T1 Thủy sản
779 2111775 Thạch Thuận TS1182A1 Thủy sản AB22002
780 2111781 Lê Thị Kiều Trang TS1182A1 Thủy sản AB15B06
781 3112835 Nguyễn Ngọc Chiêu TS1113T1 Thủy sản
782 3112850 Nguyễn Hoàng Giang TS1113T1 Thủy sản BB04107
783 3112866 Nguyễn Văn Khánh TS1113T1 Thủy sản
784 3112881 Phạm Chí Nguyện TS1113T1 Thủy sản
785 3112929 Phạm Thị Minh Trúc TS1113T1 Thủy sản BB03102
786 3112951 Phạm Quốc Anh Duy TS1113T1 Thủy sản BB04107
787 3112977 Ngô Quang Minh TS1113T1 Thủy sản BB04107
788 3112984 Phạm Thụy Diễm Phƣơng TS1113T1 Thủy sản
789 3113347 Thái Thị Ngọc Trinh TS1113T1 Thủy sản
790 3118193 Nguyễn Quốc Lĩnh TS1113T1 Thủy sản C10004
791 3118202 Hồ Diễm Thơ TS1113T1 Thủy sản
792 3118206 Trần Sơn Tuyền TS1113T1 Thủy sản
793 4114934 Võ Nguyễn Thuỳ Linh TS1113T1 Thủy sản
794 4115134 Lê Hữu Nghị TS1113T1 Thủy sản
795 4118385 Đỗ Thị Hồng Thắm TS1113T1 Thủy sản
796 4118392 Nguyễn Ngọc Tuấn TS1113T1 Thủy sản BB06101
797 B1205294 Huỳnh Thị Huê TS1282A1 Thủy sản AA01338
798 B1205300 Đặng Kiều Lan TS1282A1 Thủy sản
799 B1206399 Trƣơng Minh Thuận TS1281A1 Thủy sản BB06407
800 B1206670 Đoàn Khánh Linh TS1213A1 Thủy sản BB05412
801 B1206746 Lê Hồng Cẩm TS1213A2 Thủy sản BB03306
802 B1206901 Mai Thanh Thanh TS1276A1 Thủy sản AC03011
803 B1206965 Nguyễn Khánh Linh TS12W5A1 Thủy sản AA01452
804 B1306559 Nguyễn Thị Huỳnh Giao TS1382A1 Thủy sản BB03112
805 B1306572 Nguyễn Đức Khánh TS1382A1 Thủy sản
806 B1308063 Phan Thị Thùy Trang TS1381A1 Thủy sản BB02207
807 B1308160 Trần Tấn Phát TS1381A1 Thủy sản
808 B1308620 Đỗ Hiếu Nhân TS13W6A1 Thủy sản BB05402
809 B1308773 Kiên Phƣơng Nam TS13W5A1 Thủy sản
810 B1308780 Lê Thị Yến Nhi TS13W5A1 Thủy sản BB03408
811 B1308784 Ngô Thị Hoàng Oanh TS13W5A1 Thủy sản BB03408
812 B1308792 Nguyễn Đức Thành TS13W5A1 Thủy sản BB05405
813 B1308795 Lê Thị Thi TS13W5A1 Thủy sản BB03408
814 B1311195 Nguyễn Thanh Hữu TS1313T1 Thủy sản
815 A1300013 Nguyễn Trọng Hữu CP13Y0C1 TT.CN phần mềm BB04202
816 A1300148 Cao Văn Khang CP13Y0C1 TT.CN phần mềm BB04206
817 3102760 Chế Minh Ngữ DA1066T1 Viện NC&PT CNSH
818 3112474 Đào Hƣơng Khoa DA1166A1 Viện NC&PT CNSH
819 3112479 Mai Chí Linh DA1166A1 Viện NC&PT CNSH
820 3112504 Nguyễn Thanh Nhị DA1166A1 Viện NC&PT CNSH
821 3112572 Ngô Thị Cẩm Tú DA1166A1 Viện NC&PT CNSH AB12001
822 3113719 Nguyễn Việt Hƣng DA11Y3A1 Viện NC&PT CNSH BB06401
823 3113738 Trần Thị Diệu Nguyên DA11Y3A1 Viện NC&PT CNSH BB07208
824 3113763 Lê Thị Bảo Trân DA11Y3A1 Viện NC&PT CNSH
825 4104540 Phan Thƣợng Phúc DA1066T1 Viện NC&PT CNSH
826 B1203164 Châu Hồng Thu DA12Y3A1 Viện NC&PT CNSH AB21007
827 B1203353 Huỳnh Duy Phúc DA1266A1 Viện NC&PT CNSH
828 B1203374 Trần Văn Bình Thành DA1266A1 Viện NC&PT CNSH AC03006
829 B1203392 Nguyễn Phƣớc Tiến DA1266A1 Viện NC&PT CNSH AB22003
830 B1302135 Dƣơng Mỹ Phụng DA1366T1 Viện NC&PT CNSH BB03405
831 B1303502 Lâm Thị Thanh Ngà DA13Y3A1 Viện NC&PT CNSH BB02410
832 B1303537 Cao Văn Toàn DA13Y3A1 Viện NC&PT CNSH
833 B1303581 Phạm Hữu Lộc DA13Y3A1 Viện NC&PT CNSH AC09001
834 B1303664 Lê Minh Học DA1366T1 Viện NC&PT CNSH BB05305
835 B1303741 Đào Mộng Trang DA1366T1 Viện NC&PT CNSH BB02103
836 B1303768 Cao Sĩ Ben DA1366A2 Viện NC&PT CNSH BB04308
837 B1303779 Dƣơng Văn Đạt DA1366A2 Viện NC&PT CNSH BB05309
838 B1303846 Nguyễn Ngọc Thanh Thanh DA1366T1 Viện NC&PT CNSH BB03402
839 4114916 Nguyễn Thị Ngọc Huyền CA11X5A1 Viện NCPT ĐBSCL BB03314
840 4114927 Võ Thị Kim Khoa CA11X5A1 Viện NCPT ĐBSCL AB15B09
841 4114933 Trần Vũ Linh CA11X5A1 Viện NCPT ĐBSCL AB23007
842 4114976 Lê Thị Cẩm Tiên CA11X5A1 Viện NCPT ĐBSCL BB03314
843 4114992 Võ Hồng Tuấn CA11X5A1 Viện NCPT ĐBSCL BB04214
844 B1308261 Chau Sóc Kan CA13X5A2 Viện NCPT ĐBSCL BB05314
845 1100481 Nguyễn Nhật Minh CK1084A2
846 1100548 Võ Thành Nam CK1085A1
847 1107700 Lê Hồng Nhí CK1085A1
848 1107703 Trịnh Thanh Nhựt CK1085A2
849 1107715 Nguyễn Chí Tâm CK1085A2
850 1100580 Đỗ Văn Xem CK1093A1
851 1111196 Kiên Thị Ngọc Nữ CK1183A1
852 1111203 Sơn Tâm CK1183A1
853 1110356 Thái Bình Dƣơng CK1184A1
854 1110443 Võ Hữu Tuấn CK1184A1
855 1110391 Đào Văn Minh CK1184A2
856 B1204392 Huỳnh Việt Tuấn Hải CK1283A1
857 B1204469 Danh Thị Cẩm Tú CK1283A2
858 B1204637 Chau Ngâu CK1284A3
859 B1209020 Chau Sine CK1285A1
860 B1208868 Trịnh Quốc Khang CK1285A2
861 B1208978 Chau Chók CK1285A2
862 B1204499 Chau Hƣơne CK1293A1
863 B1204657 Chau Thiêng CK1293A2
864 1101427 Đỗ Văn Triều TC1059A1
865 1101333 Chau Sóc Thi TC1061A1
866 1101029 Huỳnh Văn Nhu TC1071A1
867 1111065 Nguyễn Văn Vẹn TC1161A1
868 1110983 Nguyễn Văn Đen TC1161A2
869 1110571 Sơn Huỳnh Em TC1162A1
870 1110602 Kim Sang TC1162A1
871 1110661 Chung Thị Hồng Nhí TC1162A2
872 1110633 Chao Đết TC1162A2
873 1110711 Nguyễn Công Định TC1186A2
874 1110903 Nguyễn Kim Cúc TC11Y5A1
875 1110929 Nguyễn Hoàng Kháng TC11Y5A1
876 1117472 Trần Văn Quận TC11Y5A1
877 1111131 Trần Minh Thuận TC11Y6A1
878 1111132 Trần Thƣơng TC11Y6A1
879 B1205580 Nguyễn Nhựt Trƣờng TC1204A1
880 B1205430 Chau Ri Na TC1204A1
881 B1204870 Sơn Ngọc Thành TC1261A1
882 B1205481 Trịnh Xà Vong TC1262A1
883 B1205558 Võ Thanh Sử TC1262A2
884 B1205586 Lý Hoàng Vĩnh TC1262A2
885 B1205508 Lê Quang Hiển TC1262A2
886 B1205413 Danh Hồng Khánh TC1286A1
887 B1205426 Danh Văn Minh TC1286A1
888 B1205549 Vƣơng Thành Phát TC1286A2
889 B1204296 Nguyễn Thị Ngọc Lợi TC12V6A1
890 B1204299 Mã Nhựt Minh TC12V6A1
891 B1204322 Nguyễn Thị Kim Phụng TC12V6A1
892 B1204914 Chiêm Văn Đợi TC12Y5A1
893 B1204725 Võ Văn Nghĩa TC12Y6A1
894 B1204736 Lê Thành Thái TC12Y6A1
895 B1209269 Phạm Ngọc Vui TC12Y8A2
896 B1209065 Trần Việt Bắc TC12Z5A1
897 B1209109
Đặng Nguyễn Thanh
Nguyền TC12Z5A2
898 B1209122 Danh Qui TC12Z5A2
899 B1306757 Nguyễn Hoàng Tiệp TN1304A1
900 B1306775 Trần Đức Tuấn Anh TN1304A1
901 B1305937 Chau Văn Út TN1361A1
902 B1305932 Trần Quốc Việt TN1361A1
903 B1305859 Dƣơng Minh Nam TN1361A2
904 B1306872 Trần Công Trí TN1362A2
905 B1305378 Thạch Phay TN1393A1
906 B1305120 Hồ Thị Kim Ngân TN13V6A1
907 B1305950 Chau Sam Bô TN13Y5A2
908 B1306026 Phạm Phú Quý TN13Y5A2
909 B1305752 Nguyễn Trung Toàn TN13Y6A2
910 B1305741 Lê Hoàng Sơn TN13Y6A2
911 B1310665 Nguyễn Minh Nhí TN13Z5A2
912 1101543 Kim Minh Tƣơi DI1095A1
913 1101577 Nguyễn Văn Vinh DI1095A1
914 1101624 Võ Vũ Linh DI1096A2
915 1101833 Trƣơng Văn Út DI1097A2
916 1111310 Lào Sô Mết DI1196A2
917 B1208818 Lê Mai Thảo DI1295A2
918 B1208623 Lâm Thị Ngọc Huyền DI12Z6A2
919 B1304797 Lý Kiều Thƣơng DI1395A1
920 B1310563 Liêu Kiều Thảo DI1395A2
921 B1304735 Thạch Thị Hồng Thủy DI1396A1
922 B1304597 Chau Kim Sêng DI13Y9A1
923 T1301449 Neáng Nhiêng 1329TN05
924 T1303012 Dƣơng Thùy Trang 1329XH04
925 T1300115 Thị Ngọc Minh DB1329A1
926 CT130084 Đỗ Bảo Yến DB1329A2
927 CT130035 Lƣ Trọng Nhân DB1329A2
928 CT130043 Sơn Diện DB1329A2
929 CT130048 Thạch Lậy DB1329A2
930 CT130022 Thạch Thị Ngọc Loan DB1329C2
931 T1301172 Phạm Minh Lửng 1329TN04
932 9107229 Lê Phƣớc Hải TD1037A1
933 9107225 Mai Phát Đạt TD1037A1
934 9107183 Danh Hoàng Hùng TD1037A2
935 9117004 Hà Thanh Long TD11X6A1
936 B1200227 Võ Hoàng Mãi TD12X6A2
937 B1200228 Trầm Mƣời TD12X6A2
938 B1200236 Thạch Sà Rinh TD12X6A2
939 6106607 Đào Thị Giang ML1068A1
940 6106610 Huỳnh Thị Thanh Hằng ML1068A1
941 6106615 Lƣơng Thị Ngọc Huyền ML1068A1
942 6106653 Lê Ngọc Thuyền ML1068A2
943 6116394 Thạch Thị Đil ML11X4A1
944 6116406 Thạch Thị Ái Hƣơng ML11X4A1
945 6116433 Lê Văn Phúc ML11X4A2
946 B1207896 Nguyễn Thị Thúy Kiều ML12X4A2
947 1101883 Nguyễn Anh Khoa KH10Y1A1
948 2111990 Mai Văn Tuấn KH1169A1
949 3112418 Trần Minh Tuấn KH1194A1
950 1117883 Hàng Khma Rinh KH11Y1A1
951 1117875 Lê Thị Diểm Hƣơng KH11Y1A1
952 2112067 Thị Bồ Pha KH11Y2A1
953 B1203843 Đoàn Hải Nghi KH1289A2
954 B1208534 Nguyễn Hồng Cơ KH1289A2
955 B1203219 Mai Thị Kiều Linh KH1294A1
956 B1204184 Phan Thị Bích Ngân KH12Y1A1
957 B1204212 Phan Huỳnh Thái KH12Y1A1
958 B1204205 Lê Văn Sơn KH12Y1A2
959 B1203455 Lê Kim Khánh KH12Y2A1
960 B1303505 Nguyễn Văn Ngoan KH1394A1
961 B1303629 Châu Thị Vân KH1394A1
962 7107492 Sơn Thị Hiền NN1054A1
963 7107148 Nguyễn Thị Kim Phƣơng NN10Z8A2
964 B1201293 Thạch Thị Mỹ Yến NN12V1A3
965 B1201263 Trần Triều Huyên NN12V1A3
966 6106749 Phan Phƣớc Thọ XH10V1A9
967 6116171 Lê Thị Hồng Châu XH11W7A2
968 7116914 Sơn Huế My XH11Z8A2
969 B1302006 Lâm Thị Mỹ Thôm XH13W9A1
970 B1301632 Trần Thị Lệ Uyên XH13Z8A1
971 7106915 Phan Tấn Duy NN1054A1
972 7106938 Trần Thân Thƣơng NN1054A1
973 B1201457 Dƣơng Thị Trúc Ngoan NV12W7A2
974 B1201167 Nguyễn Thị Thanh Tuyền SD12W8A1
975 7116678 Nguyễn Thị Bích Hợp XH11V1A1
976 7116706 Trang Hoàng Sang XH11V1A1
977 6116115 Nguyễn Mộng Cầm XH11W7A1
978 6116136 Nguyễn Chí Ngân XH11W7A1
979 6116173 Nguyễn Thị Kim Cƣơng XH11W7A2
980 6116467 Đào Công Đạt XH11W8A1
981 7118511 Phạm Thị Bé Ngoan XH11W9A1
982 7116842 Nguyễn Thị Cẩm Âu XH11Z8A1
983 B1301806 Đặng Thị Hồng Nhung XH13W7A1
984 B1301436 Lê Thị Ngọc Ngân XH13W8A1
985 4105166 Lê Thị Ngọc Trâm KT1021A9
986 4105832 Huỳnh Thị Bích Tuyền KT1041A9
987 4114189 Võ Thanh Vi KT1120A2
988 4114102 Nguyễn Thị Thúy Hà KT1120A2
989 4114151 Neáng Kim Phƣợng KT1120A2
990 4114172 Trần Thị Cẩm Tiên KT1120A2
991 4114261 Huỳnh Thị Quỳnh Mai KT1121A2
992 4114470 Cao Xuân Diễm Trinh KT1121A3
993 4114631 Neáng Srây Môm KT1123A1
994 4114666 Trần Quốc An KT1123A2
995 4114749 Lê Thị Hằng KT11W4A1
996 4114796 Phạm Thị Anh Thƣ KT11W4A1
997 4114866 Lâm Thị Yến Phƣơng KT11W4A2
998 B1202584 Nguyễn Thị Giang Thanh KT1220A1
999 B1202517 Nguyễn Thị Bé Hiền KT1220A1
1000 C1200272 Lê Hữu Trí KT1220L1
1001 C1200309 Nguyễn Ánh Ngọc KT1220L2
1002 B1202414 Trần Tuyết Lệ KT1221A2
1003 B1202374 Néang Cung Sâm Báth KT1221A2
1004 B1202391 Kim Thị Ra Đi KT1221A2
1005 B1202460 Chau Thái Sang KT1221A2
1006 B1202322 Thị Hoành Ni KT1221A3
1007 B1202344 Huỳnh Thị Thúy KT1221A3
1008 B1202390 Thạch Thị Hồng Đào KT1221A4
1009 C1200076 Nguyễn Thị Nang KT1221L2
1010 B1201656 Thị Mỹ Duyên KT1222A1
1011 B1201699 Lê Thị Trúc Phƣơng KT1222A1
1012 B1201755 Nguyễn Kim Lới KT1222A2
1013 B1201726 Danh Thị Ánh KT1222A2
1014 B1201731 Kim Thị Dung KT1222A2
1015 B1201766 Nguyễn Thị Thanh Ngọc KT1222A2
1016 B1206356 Lƣơng Thị Nga KT1223A1
1017 B1206379 Tống Thúy Phƣơng KT1223A1
1018 B1206320 Tống Thanh Duy KT1223A1
1019 B1206418 Nguyễn Thị Ngọc Ẩn KT1223A2
1020 B1206424 Nguyễn Thị Ngọc Diễm KT1223A2
1021 B1206384 Phạm Long Siêng KT1223A3
1022 B1201979 Ngô Thị Thu Vân KT1245A1
1023 B1201937 Nguyễn Thị Nhi KT1245A1
1024 B1207370 Dƣơng Thị Thùy Linh KT1290A2
1025 B1201569 Lâm Hồi Sung KT12W1A1
1026 B1201540 Nguyễn Thị Mỹ Linh KT12W1A1
1027 B1202190 Trƣơng Quỳnh Nhƣ KT12W3A2
1028 B1302929 Thị Bích Tƣơi KT1320A1
1029 B1302784 Thạch Thị Châm Rên KT1321A2
1030 B1308198 Ngô Bích Trâm KT1323A2
1031 B1302966 Trƣơng Thị Ngọc Giao KT13V5A1
1032 B1303048 Thạch Ngọc Trăng KT13V5A2
1033 B1302560 Vƣơng Thái Quyên KT13W3A1
1034 B1302467 Nguyễn Thị Đạt KT13W4A2
1035 B1202721 Lƣu Trần Tâm KT12V5A1
1036 B1302606 Nguyễn Thị Ngọc Hân KT1321A3
1037 5108903 Phan Ái Lụa LK1064A2
1038 5115993 Châu Văn Lỷ LK1163A1
1039 5116042 Đoàn Cao Hải Vân LK1163A1
1040 5115703 Nguyễn Thị Đào LK1164A1
1041 5115768 Trần Thuỳ Trang LK1164A1
1042 5115933 Dƣơng Quốc Thịnh LK1164A2
1043 5115941 Nèang Kim Tiên LK1164A2
1044 5115984 Phạm Thị Kiều LK1164A2
1045 5115787 Đinh Kiều Diễm LK1165A1
1046 5115728 Thạch Thị Huỳnh Mai LK1165A1
1047 5115805 Neáng Sóc Khắc LK1165A1
1048 5116017 Thạch Thanh Tâm LK1165A2
1049 B1202799 Hồ Cẩm Nang LK1263A1
1050 B1202813 Đào Thị Phƣơng LK1263A1
1051 B1202945 Thị Giào LK1263A2
1052 B1202997 Trần Xuân Tính LK1263A2
1053 B1202985 Neáng Srây Sóc LK1263A2
1054 B1203095 Từ Thị Phƣơng Yến LK1264A1
1055 B1203076 Kiên Thị Thuận LK1264A1
1056 B1202885 Sơn Lâm Thanh Ngân LK1264A2
1057 B1202956 Lƣ Thị Nhƣ Huỳnh LK1265A2
1058 B1303075 Neáng Canh LK1363A1
1059 B1303428 Chau Văn Sunh LK1363A2
1060 B1303205 Đào Thị Loan LK1364A1
1061 B1303112 Thị Minh LK1365A1
1062 B1303128 Kim Điền Phong LK1365A1
1063 B1303209 Liêu Hồng Mến LK1365A2
1064 B1303237 Nguyễn Phƣơng Thảo LK1365A2
1065 5115973 Nguyễn Công Giàu LK1165A2
1066 B1303460 Nguyễn Thị Xuyến LK1364A2
1067 4115083 Chau Váth Thia MT1125A2
1068 3113813 Trần Thị Bích Liên MT11X7A1
1069 B1207254 Sơn Thị Cẩm Hƣờng MT12X7A2
1070 B1207290 Thạch Thị Sà Rinh MT12X7A2
1071 B1309367 Thị So Ri Da MT1325A1
1072 B1309121 Danh Lý Cai MT13X7A1
1073 B1205082 Danh Thị Hồng Nhi TC1257A1
1074 B1205122 Trƣơng Thanh Tùng TC1257A1
1075 4105513 Danh Thắng TT1025A1
1076 B1207446 Dƣơng Chên TT1225A1
1077 B1207450 Đỗ Hồng Cƣờng TT1225A1
1078 B1207458 Nguyễn Văn Đủ TT1225A1
1079 B1207501 Nguyễn Bá Tài TT1225A1
1080 B1203674 Lý Thị Ánh Đào TT1238A1
1081 B1205226 Tống Thị Cẩm Thu CB1208A1
1082 3102941 Nguyễn Văn Đặng CN10Y4A1
1083 3103017 Võ Thị Gấm CN10Y4A1
1084 3112714 La Quốc Trạng CN1167A1
1085 3112792 Trần Thị Quân CN1167A1
1086 3112675 Nguyễn Thị Mén CN11Y4A1
1087 B1205716 Nguyễn Văn Táo CN1212A1
1088 C1200509 Nguyễn Văn Hải CN1212A1
1089 B1306407 Danh Thị Quyên NN1308A1
1090 B1306455 Thị Cẩm NN1308A2
1091 B1307180 Thạch Bƣơl NN1319A2
1092 B1307715 Nguyễn Thành Danh NN1373A1
1093 B1307301 Thị Hồng Hiền NN13X8A1
1094 B1307360 Trần Minh Rí NN13X8A1
1095 B1307350 Sơn Thị Bụp Pha NN13Z3A1
1096 3113257 Thị Nghiệp TT1119A1
1097 3113305 Nguyễn Thị Thanh Huệ TT1119A2
1098 3113317 Nguyễn Ngọc Mai TT1119A2
1099 3113337 Nguyễn Thị Thơm TT1119A2
1100 3113664 Chau Sóc Phol TT1172A1
1101 3113464 Chau Bô Pha TT1173A1
1102 3113487 Neáng Kim Ni Tha TT1173A1
1103 3113497 Quách Thị Thu TT1173A1
1104 3113475 Chau Phia Rum TT1173A1
1105 3113179 Lê Thị Hồng Phƣợng TT11X8A1
1106 3118289 Lê Thị Thu Huỳnh TT11X9A1
1107 3113189 Nguyễn Thị Lệ Tâm TT11Z1A1
1108 B1205882 Thạch Thị Phƣơng Yến TT1219A1
1109 B1205768 Trần Thị Diễm TT1219A2
1110 B1205855 Thạch Thị Thủy TT1219A2
1111 B1206187 Danh Oanh TT1273A1
1112 B1205906 Phan Văn Hiếu TT12X8A1
1113 B1206002 Danh Thanh Long TT12X8A1
1114 B1205948 Nguyễn Thị Kim Thoa TT12X8A1
1115 B1205989 Võ Thiện Hùng TT12X8A1
1116 B1206030 Danh Thol TT12X8A2
1117 B1206103 Chau Riên TT12X8A2
1118 B1206104 Tô Tuấn Sen TT12X8A2
1119 B1206110 Lê Minh Thắng TT12X8A2
1120 B1205934 Cao Tố Nhƣ TT12Z1A1
1121 B1205997 Neàng Lai TT12Z1A1
1122 B1205990 Danh Huynh TT12Z3A1
1123 B1206057 Lý Thị Thùy Dung TT12Z3A1
1124 3112800 Lê Minh Thành CN11Y4A1
1125 B1209342 Nguyễn Hữu Tấn CN12Z2A1
1126 4107354 Huỳnh Thị Thanh Thùy HG1021A1
1127 B1209854 Thạch Thị Mỹ Phƣơng HG12V1A2
1128 B1210026 Liêu Văn Nhựt HG12Y1A1
1129 B1309707 Danh Triều Phú HG1363A1
1130 B1309859 Hồ Tuyết Nghi HG13V1A2
1131 B1309878 Lê Kim Thƣơng HG13V1A2
1132 2102222 Thị Yến HS1009A1
1133 3102537 Nguyễn Thị Ngân HS1010A1
1134 3102549 Nguyễn Kiều Oanh HS1010A1
1135 3102596 Trần Thị Lài HS1075A1
1136 3102605 Nguyễn Hồng Nhị HS1075A1
1137 2111805 Tăng Thị Diên HS1109A1
1138 2111888 Huỳnh Thị Thanh Tuyền HS1109A1
1139 3112300 Sơn Thị Hồng Tƣơi HS1110A1
1140 3112267 Thạch Thị Sù Riêng HS1110A1
1141 3112268 Danh Rƣơng HS1110A1
1142 3112271 Trần Thị Thanh Thảo HS1110A1
1143 3112293 Lâm Thị Hồng Trân HS1110A1
1144 3112308 Nguyễn Diệu Hiền HS1175A1
1145 3112331 Bùi Ngọc Quyền HS1175A1
1146 3112337 Lê Việt Thùy HS1175A1
1147 3112323 Sơn Si Phol HS1175A1
1148 7106857 Kim Hoàng Thọ NN1052A2
1149 7116646 Kim Thị Bích Tuyền NN11X1A2
1150 B1200984 Danh Thị Thúy Hà NN12X1A1
1151 B1200996 Tăng Thị Huyền Ngân NN12X1A1
1152 B1201004 Phạm Ngọc Oanh NN12X1A1
1153 B1201007 Võ Thị Xa Phƣơng NN12X1A1
1154 B1200983 Tăng Đi NN12X1A1
1155 6106230 Nguyễn Thị Bé Hai NV1017A1
1156 6106223 Neáng Sóc Diên NV1017A1
1157 6106246 Nguyễn Thị Thùy Linh NV1017A1
1158 6116054 Huỳnh Hồng Dƣng NV1117A1
1159 6116070 Trần Huyền Linh NV1117A1
1160 B1200802 Tăng Phô NV1217A1
1161 B1200749 Phƣơng Thị Lan Anh NV1217A2
1162 B1200812 Đào Mộng Thúy NV1217A2
1163 6106528 Sơn Thị Hồng Cẩm SD1016A1
1164 6106596 Nguyễn Thị Nhƣ Ý SD1016A1
1165 6106503 Penh Reak Smay SD1018A1
1166 6116339 Ngô Thị Mịnh SD1116A1
1167 6116350 Nguyễn Hồng Ni SD1116A1
1168 6116310 Neáng Diêm SD1116A1
1169 6116318 Thạch Thị Sô Đa SD1116A1
1170 6116360 Thị Sê Rây Vo Tha SD1116A1
1171 6116377 Kim Thị Minh Xuân SD1116A1
1172 6116378 Thạch Thị Xƣơng SD1116A1
1173 6116286 Thạch Thị Hồng Thu SD1118A1
1174 6116246 Nguyễn Lý Chí Hiếu SD1118A1
1175 B1200921 Quách Văn Hội SD1216A1
1176 B1200935 Bùi Thị Tuyết Ngà SD1216A1
1177 B1200949 Châu Thị Kim Thi SD1216A1
1178 B1200953 Nguyễn Cẩm Thuý SD1216A1
1179 B1200962 Trƣơng Thị Kiều Trang SD1216A1
1180 B1200934 Thạch Thị Kim Nga SD1216A1
1181 B1200890 Lê Hoàng Thông SD1218A1
1182 B1200852 Bùi Thị Ngọc Huệ SD1218A1
1183 B1300427 Phạm Quang Tín SP1301A2
1184 B1301221 Võ Trọng Tính SP1316A2
1185 B1301059 Danh Thị Tốt SP1317A1
1186 B1301070 Hồ Bảo Yến SP1317A1
1187 B1301005 Lý Thị Mỹ Duyên SP1317A1
1188 B1301101 Danh Minh SP1318A1
1189 B1301120 Lý Khem Ra SP1318A1
1190 B1301121 Lý Thị Ô Rích SP1318A1
1191 B1300656 Thạch Ngọc Hoàng SP1392A1
1192 B1301297 Trà Việt Duy Ái SP13X1A2
1193 1100013 Danh Thiện Đức TL1001A1
1194 1100211 Lê Thị Phƣợng Hằng TL1002A1
1195 1100116 Phan Tuyết Mai TL1033A1
1196 1100420 Nguyễn Cẩm Tiên TL1074A1
1197 1100370 Lâm Thị Hồng Hạnh TL1074A1
1198 1100431 Thạch Thị Ngọc Vui TL1074A1
1199 1100332 Bùi Thị Huỳnh Hoa TL1092A1
1200 1110010 Lâm Thị Ngọc Chiến TL1101A1
1201 1110013 Nguyễn Huỳnh Diễm TL1101A1
1202 1117514 Cao Kim Cƣơng TL1102A1
1203 1110111 Sơn Hoàng Long TL1133A1
1204 1110119 Lê Huỳnh Nhƣ TL1133A1
1205 1110131 Thạch Thinh TL1133A1
1206 1110320 Neang Sậy Nuốth TL11X3A1
1207 B1200288 Phan Thị Thùy Linh TL1201A1
1208 B1200329 Lê Đài Trang TL1201A1
1209 B1200364 Thạch Thị Mỹ Hoàng TL1201A2
1210 B1207954 Danh Thị Tâm TL1202A1
1211 B1200473 Võ Thị Chúc TL1202A2
1212 B1200492 Sơn Minh Nuôl TL1202A2
1213 B1208038 Phạm Thị Ngọc Ánh TL1202A3
1214 B1200483 Phạm Thị Ngọc Linh TL1234A1
1215 B1200514 Lâm Thanh Bình TL1292A1
1216 B1200012 Võ Thị Giang Hà TL12X3A1
1217 B1200023 Phạm Thị Lẹ TL12X3A1
1218 B1200016 Danh Minh Hòa TL12X3A2
1219 B1200042 Lê Thị Quỳnh Nhƣ TL12X3A2
1220 B1200032 Neáng Nang TL12X3A2
1221 1100042 Võ Thị Tuyết Ngân TL1001A1
1222 1110197 Trần Tuyết Hoa TL1102A1
1223 1110322 Huỳnh Trƣơng Kim Phụng TL11X3A1
1224 1117529 Lê Thị Hồng Nhƣ TL1102A1
1225 3112244 Đoàn Thị Tuyết Lan HS1110A1
1226 3112270 Trần Nhựt Tân HS1110A1
1227 7116618 Lê Nguyễn Diễm Hƣơng NN11X1A2
1228 B1200420 Lê Anh Tuấn TL1201A2
1229 B1200463 Đặng Triệu Triệu TL1202A1
1230 B1201019 Châu Thanh Tuyền NN12X1A1
1231 B1201038 Lê Xuân Hƣơng NN12X1A2
1232 B1201066 Nguyễn Thị Thùy Trang NN12X1A2
1233 B1207928 Đỗ Trần Quan Huân TL1292A1
1234 B1207972 Đào Thụy Tƣờng Vi TL1202A1
1235 B1300504 Phạm Hoàng Quí SP1302A1
1236 B1300846 Võ Nhƣ Kha SP1310A1
1237 4115354 Lƣơng Ngọc Trang TS1181A1
1238 2111725 Lâm Tuấn Kiệt TS1182A1
1239 2111756 Diệp Ngọc Mỹ Phƣơng TS1182A1
1240 2111720 Lý Minh Kha TS1182A1
1241 2111765 Trần Ngọc Giáng Sinh TS1182A1
1242 4115139 Võ Thị Tuyết Nhi TS11W5A1
1243 B1206784 Thạch Thị Thanh Loan TS1213A2
1244 B1209625 Nguyễn Phúc Sang TS1276A1
1245 B1209629 Huỳnh Hữu Tâm TS1276A1
1246 B1209619 Thạch Nan TS1276A1
1247 B1206932 Nguyễn Thị Thùy Dung TS12W5A1
1248 B1206793 Nguyễn Thị Bảo Ngọc TS12W6A1
1249 B1206810 Trần Thanh Phong TS12W6A1
1250 B1306562 Nguyễn Thị Hồng Hiệp TS1382A1
1251 3102855 Trần Thị Minh Sáng DA1066A1
1252 3112507 Nguyễn Văn Nhớ DA1166A1
1253 3112555 Huỳnh Ngọc Thiên Trang DA1166A1
1254 3112551 Trần Thị Thùy Tiên DA1166T1
1255 3112454 Cao Thị Tuyền Giang DA1166T1
1256 B1203303 Liêu Thị Ngọc Hạnh DA1266A1
1257 B1203305 Danh Anh Hào DA1266A1
1258 B1203320 Thạch Thị Mai Lang DA1266A1
1259 B1203325 Thạch Thị Loan DA1266A1
1260 4114908 Lý Pha Na Phƣơng Đạt CA11X5A1
1261 4114975 Chau Bunh Thƣơn CA11X5A1
1262 B1209524 Danh Lâm CA12X5A1
1263 B1206580 Nguyễn Khoa Nam CA12X5A2
1264 B1206526 Bùi Phƣớc An CA12X5A2
1265 B1308244 Chao Thị Xà Ẹm CA13X5A1
1266 B1308290 Dƣơng Thị Bích Ngân CA13X5A1
1267 B1308325 Thạch Thiện Tâm CA13X5A1
1268 B1308305 Lâm Yến Nhi CA13X5A2
Danh sách có 1268 sinh viên
PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN