Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chú
1 010100044302 Các dân tộc ở Việt Nam 17DVN2 D17VN011 Danh Thị Thúy Hằng
2 010100003701 Cổ tiền học 15DBT1 D15BT009 Nguyễn Huy Hoàng
3 010100003701 Cổ tiền học 17DBT1 D17BT025 Cao Thế Nguyễn
4 010100003701 Cổ tiền học 17DBT1 D17BT031 Hồ Duy Tân
5 010100004401 Công nghiệp văn hóa 17DQL1 D17QL013 Nguyễn Đăng Hoàng Khoa
6 010100004401 Công nghiệp văn hóa 16DQL1 D16QL179 Nguyễn Lê Như Quỳnh
7 010100004301 Công nghiệp văn hóa 17DQLVHKNT D17QL135 Cao Thị Minh Tuyền
8 010100004301 Công nghiệp văn hóa 17DQLVHKNT D17QL138 Võ Thị Tươi
9 010100004301 Công nghiệp văn hóa 17DQLVHKNT D17QL143 Trần Nguyễn Minh Trung
10 010100004701 Công tác địa chi 16DTV1 D16TV002 Đào Tuyết Lan Anh
11 010100004701 Công tác địa chi 16DTV1 D16TV036 Nguyễn Thị Kim Thùy
12 010100004701 Công tác địa chi 16DTV1 D16TV046 Phạm Ngọc Quỳnh Vy
13 010100003601 Cơ sở ngữ văn Hán Nôm 17DVH1 D17VH010 Võ Thanh Hân
14 010100003601 Cơ sở ngữ văn Hán Nôm 17DVH1 D17VH043 Trần Đạt Thạc Sĩ
15 010100003601 Cơ sở ngữ văn Hán Nôm 17DVH1 D17VH045 Lê Đình Tâm
16 010100038508 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DVH D18VH129 Đỗ Trâm Anh
HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018-2019
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BỘ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA TPHCM
DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY THI LẠI
Họ tên SV
1
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
17 010100038508 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DVH D18VH126 Nguyễn Thị Ánh
18 010100038509 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DCN D18VH136 Trần Ngọc Đăng
19 010100038508 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DVH D18VH052 Nguyễn Thị Hà
20 010100038501 Cơ sở văn hóa Việt Nam 17DVN1 D17VN231 Lê Kiên
21 010100038508 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DVH D18VH034 Triệu Hoàng Minh
22 010100038502 Cơ sở văn hóa Việt Nam 17DVN3 D17VN187 Nguyễn Phạm Như Ngọc
23 010100038513 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DXB1 D18XB029 Lê Tiểu Nhi
24 010100038513 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DXB1 D18XB036 Huỳnh Nguyễn Quỳnh Như
25 010100038508 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DVH D18VH128 Nguyễn Hoài Phương
26 010100038508 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DVH D18VH068 Nguyễn Hồng Quân
27 010100038513 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DXB1 D18XB034 Trần Thị Quyên
28 010100038508 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DVNH1 D18VN043 Nguyễn Hương Quỳnh
29 010100038513 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DXB1 D18XB020 Trần Thị Minh Trúc
30 010100038502 Cơ sở văn hóa Việt Nam 17DVN2 D17VN157 Nguyễn Thành Trung
31 010100038510 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DTT D18VH079 Trịnh Thị Như Ý
32 010100003001 Chinh sách văn hóa 17DQL1 D17QL013 Nguyễn Đăng Hoàng Khoa
33 010100003002 Chinh sách văn hóa 17DQLVHKNT D17QL132 Lê Thị Thủy Tiên
34 010100003002 Chinh sách văn hóa 17DQLVHKNT D17QL135 Cao Thị Minh Tuyền
35 010100003001 Chinh sách văn hóa 17DQL1 D17QL039 Hoàng Khánh Trình
36 010100038901 Dân tộc học đại cương 15DQL1 D15QL004 Nguyễn Thị Phương Anh
2
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
37 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL044 Võ Thị Trâm Anh
38 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL082 Cao Bạch Trang Anh
39 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL083 Huỳnh Thị Huỳnh Anh
40 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL084 Lâm Tuấn Anh
41 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLHDAN D17QL151 Dương Thế Anh
42 010100038904 Dân tộc học đại cương 17DTV1 D17TV001 Võ Thị Tuyết Anh
43 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL075 Võ Ngọc Ảnh
44 010100038901 Dân tộc học đại cương 15DQL1 D15QL019 Nguyễn Cao Danh
45 010100038904 Dân tộc học đại cương 17DTV1 D17TV003 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên
46 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL088 Huỳnh Thị Thùy Dương
47 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL082 Võ Hữu Được
48 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL083 Lại Thị Hà
49 010100038901 Dân tộc học đại cương 15DQL1 D15QL039 Trần Thị Hạnh
50 010100038901 Dân tộc học đại cương 16DQL1 D16QL022 Dương Gia Hân
51 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL095 Đinh Thị Hiểm
52 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL086 Danh Hiền
53 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL010 Nguyễn Thị Thu Hiền
54 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL094 Hà Thu Hiền
55 010100038904 Dân tộc học đại cương 17DTV1 D17TV007 Nguyễn Thị Ngọc Hiền
56 010100038901 Dân tộc học đại cương 15DQL1 D15QL043 Nguyễn Ngọc Hiệp
3
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
57 010100038904 Dân tộc học đại cương 17DTV1 D17TV008 Hồ Thị Mỹ Hiệp
58 010100038901 Dân tộc học đại cương 16DQL1 D16QL025 Trần Thị Khánh Hòa
59 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL096 Phạm Lê Hoàng
60 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL011 Bùi Thị Bich Huệ
61 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16DT015 Nguyễn Thị Huyền
62 010100038904 Dân tộc học đại cương 17DTV1 D17TV010 Nguyễn Thị Thanh Huyền
63 010100038901 Dân tộc học đại cương 16DQL1 D16QL177 Nguyễn Ngọc Như Huỳnh
64 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL053 Trương Thị Quỳnh Hương
65 010100038904 Dân tộc học đại cương 17DTV1 D17TV011 Phạm Hoài Hưởng
66 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL098 Đậu Quốc Khánh
67 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL013 Nguyễn Đăng Hoàng Khoa
68 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL099 Đổ Anh Khoa
69 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL069 Phạm Thị Linh
70 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL101 Trần Thị Mỹ Linh
71 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLHDAN D17QL161 Nguyễn Thị Thùy Linh
72 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL102 Trương Hoàng Lộc
73 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL096 Nguyễn Văn Lợi
74 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DVN1 D16VN028 Nguyễn Thị Trúc Ly
75 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL098 Võ Trà My
76 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL106 Nguyễn Trịnh Quỳnh My
4
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
77 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLHDAN D17QL163 Phạm Ngọc My
78 010100038904 Dân tộc học đại cương 17DTV1 D17TV014 Phan Ngọc Nghĩa
79 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL072 Trần Thị Bé Ngọc
80 010100038901 Dân tộc học đại cương 16DQL1 D16QL176 Trần Bảo Ngọc
81 010100038901 Dân tộc học đại cương 15DQL1 D15QL100 Lê Thị Yến Nhi
82 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DVN1 D16VN036 Nguyễn Hồng Nhi
83 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL115 Nguyễn Thị Minh Nhi
84 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL022 Sơn Bé Nhỏ
85 010100038901 Dân tộc học đại cương 16DQL1 D16QL039 Nguyễn Thành Nhơn
86 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL061 Toàn Thị Nhung
87 010100038901 Dân tộc học đại cương 15DQL2 D15QL110 Ngô Thị Phận
88 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL065 Báo Nữ Yến Phi
89 010100038901 Dân tộc học đại cương 16DQL1 D16QL179 Nguyễn Lê Như Quỳnh
90 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL027 Lê Nhật Quỳnh
91 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL067 Trần Chanh Sila
92 010100038901 Dân tộc học đại cương 15DQL1 D15QL131 Nguyễn Thị Thảo Sương
93 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DVN1 D16VN045 Võ Văn Sỹ
94 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL123 Bùi Phạm Duy Tuấn
95 010100038904 Dân tộc học đại cương 17DTV1 D17TV025 Chung Bích Tuyền
96 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL031 Hoàng Ngọc Thạch
5
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
97 010100038904 Dân tộc học đại cương 15DQL2 D15QL143 Lê Thị Phương Thảo
98 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL125 Trần Quang Thiện
99 010100038904 Dân tộc học đại cương 17DTV1 D17TV021 Lê Thị Tho
100 010100038904 Dân tộc học đại cương 17DTV1 D17TV024 Phạm Thị Bich Thùy
101 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL033 Nguyễn Thị Hồng Thủy
102 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL074 Trần Anh Thư
103 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL077 Phạm Xuân Trà
104 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL126 Nguyễn Thị Phương Trâm
105 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL078 Chamaléa Phương Trân
106 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL039 Hoàng Khánh Trình
107 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DBT1 D16BT029 Tô Văn Trọng
108 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL179 Phạm Thế Việt
109 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL041 Huỳnh Hoàng Trúc Vương
110 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL130 Phan Thị Hải Yến
111 010100006001 Di sản văn hóa phi vật thể 17DQLDS D17BT029 Nguyễn Minh Phương
112 010100006001 Di sản văn hóa phi vật thể 17DQLDS D17BT014 Phạm Hồng Quang
113 010100006001 Di sản văn hóa phi vật thể 17DQLDS D17BT015 Trịnh Ngọc Thảo
114 010100006001 Di sản văn hóa phi vật thể 17DQLDS D17BT017 Đào Lê Phương Trinh
115 010100006001 Di sản văn hóa phi vật thể 17DQLDS D17BT018 Nguyễn Thành Trung
116 010100039202 Đại cương khoa học giao tiếp 17DTV1 D17TV027 Trà Thị Diễm Trinh
6
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
117 010100043501 Đại cương khoa học quản lý 17DVN1 D17VN065 Nguyễn Thị Hồng Hoa
118 010100043502 Đại cương khoa học quản lý 17DVN2 D17VN041 Trần Thị Thu Thảo
119 010100005201Đại cương về bảo tồn di tich
lịch sử -văn hóa15DBQHV1 D15BT003 Lâm Mẫn Đạt
120 010100044702 Địa lý du lịch Việt Nam 17DQTLH2 D17VN214 Vũ Quỳnh Anh
121 010100044701 Địa lý du lịch Việt Nam 17DQTLH1 D17VN009 Nguyễn Ngọc Thùy Dương
122 010100044702 Địa lý du lịch Việt Nam 17DQTLH2 D17VN115 Đinh Thị Hải Đăng
123 010100044701 Địa lý du lịch Việt Nam 17DQTLH1 D17VN015 Phạm Mỹ Huyền
124 010100044702 Địa lý du lịch Việt Nam 17DQTLH2 D17VN233 Lê Thị Mỹ Linh
125 010100044702 Địa lý du lịch Việt Nam 17DQTLH2 D17VN234 Trần Lưu Gia Linh
126 010100044701 Địa lý du lịch Việt Nam 17DQTLH1 D17VN029 Nguyễn Thị Kim Ngọc
127 010100044702 Địa lý du lịch Việt Nam 17DQTLH2 D17VN188 Trần Thái Nguyên
128 010100044702 Địa lý du lịch Việt Nam 17DQTLH2 D17VN142 Trương Thị Ngọc Quý
129 010100044701 Địa lý du lịch Việt Nam 17DQTLH1 D17VN040 Nguyễn Thị Thanh Thảo
130 010100037801Đường lối cách mạng của
ĐCSVN17DQLDS D17QL181 Tôn Kim Anh
131 010100037801Đường lối cách mạng của
ĐCSVN17DBT1 D17BT030 Nguyễn Bảo Quốc
132 010100037806Đường lối cách mạng của
ĐCSVN17DVH1 D17VH045 Lê Đình Tâm
133 010100038607Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN17DQL1 D17QL043 Lê Phan Hiếu Anh
7
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
134 010100038601Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN17DQLDS D17QL181 Tôn Kim Anh
135 010100038604Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN17DVN3 D17VN165 Phạm Duy Cường
136 010100038613Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN16DTV1 D16TV009 Ngô Thị Hồng Hạnh
137 010100038607Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN15DQL1 D15QL046 Nguyễn Minh Hòa
138 010100038605Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN17DVN2 D17VN014 Trần Quang Huy
139 010100038607Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN17DQL1 D17QL013 Nguyễn Đăng Hoàng Khoa
140 010100038610Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN17DTT1 D17VH085 Nguyễn Thị Ngọc
141 010100038609Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN17DQLVHKNT D17QL132 Lê Thị Thủy Tiên
142 010100038609Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN17DQLVHKNT D17QL135 Cao Thị Minh Tuyền
143 010100038607Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN17DQL1 D17QL031 Hoàng Ngọc Thạch
144 010100038611Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN17DVH1 D17VH046 Nguyễn Ngọc Thái
145 010100038609Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN17DQLVHKNT D17QL125 Trần Quang Thiện
146 010100038609Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN17DQLVHKNT D17QL128 Bùi Đỗ Linh Thư
147 010100038609Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN17DQLVHKNT D17QL130 Nguyễn Lê Thị Minh Thư
8
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
148 010100038607Đường lối văn hóa văn nghệ của
ĐCSVN17DQL1 D17QL077 Phạm Xuân Trà
149 010100007102 Gây quỹ và tài trợ 16DQL2 D16QL082 Võ Hữu Được
150 010100007101 Gây quỹ và tài trợ 16DQL1 D15QL123 Nguyễn Hoàng Quân
151 010100007101 Gây quỹ và tài trợ 16DQL1 D15QL127 Hoàng Thị Diễm Quỳnh
152 010100007102 Gây quỹ và tài trợ 16DQL2 D16QL107 Trần Thị Phượng Uyên
153 010100007206 Giáo dục nghệ thuật 18DQL1 D18QL096 Lưu Bảo Hoàng Gia
154 010100007204 Giáo dục nghệ thuật 18DQLVHKNT1 D18QL058 Vũ Đức Tuấn
155 010100007204 Giáo dục nghệ thuật 18DQLVHKNT1 D18QL113 Lê Thị Thu Vân
156 010100039708 Giáo dục thể chất phần 2 18DLH2 D18DL236 Nguyễn Mạnh Hùng
157 010100039705 Giáo dục thể chất phần 2 18DDL3 D17VN023 Nguyễn Thị Chúc Ly
158 010100039711 Giáo dục thể chất phần 2 18DQL1 D18QL011 Trần Thị Thúy Mai
159 010100039717 Giáo dục thể chất phần 2 18DXB1 D18XB036 Huỳnh Nguyễn Quỳnh Như
160 010100039711 Giáo dục thể chất phần 2 18DQL1 D18QL061 Phạm Ngọc Quy
161 020100072101 Kinh doanh sách ngoại văn 16CXB1 C16XB005 Võ Thị Lý Linh
162 010100044401 Kinh tế Việt Nam 17DVN1 D17VN059 Nguyễn Thị Kim Cương
163 010100044401 Kinh tế Việt Nam 17DVN3 D17VN165 Phạm Duy Cường
164 010100044401 Kinh tế Việt Nam 17DVN1 D17VN062 Huỳnh Thị Thu Đào
165 010100044402 Kinh tế Việt Nam 16DVN2 D16VN077 Trần Thị Cẩm Giang
166 010100044402 Kinh tế Việt Nam 17DVN2 D17VN014 Trần Quang Huy
9
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
167 010100044402 Kinh tế Việt Nam 17DVN2 D17VN124 Hoàng Công Gia Khoa
168 010100044402 Kinh tế Việt Nam 15DVN1 D15VN090 Nguyễn Ngọc Lan
169 010100044402 Kinh tế Việt Nam 17DVN3 D17VN187 Nguyễn Phạm Như Ngọc
170 010100044402 Kinh tế Việt Nam 17DVN2 D16VN144 Trần Thị Hoài Phương
171 010100044402 Kinh tế Việt Nam 17DVN2 D17VN036 Nguyễn Đức Quang
172 010100044401 Kinh tế Việt Nam 17DVN1 D17VN091 Vòng Nàm Sầu
173 010100044402 Kinh tế Việt Nam 17DVN3 D17VN202 Thạch Hoàng Thái
174 010100044402 Kinh tế Việt Nam 17DVN2 D17VN041 Trần Thị Thu Thảo
175 010100044402 Kinh tế Việt Nam 17DVN3 D17VN201 Huỳnh Vũ Yến Thoại
176 010100009801 Kinh tế xuất bản 18DXB1 D18XB020 Trần Thị Minh Trúc
177 010100009801 Kinh tế xuất bản 18DXB1 D18XB028 Nguyễn Ngọc Thuý Vy
178 010100049801Kỹ năng tổ chức sinh hoạt tập
thể16DVN1 D16VN004 Nguyễn Văn Anh
179 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLVHKNT1 D18QL041 Nguyễn Thị Thùy Duyên
180 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLVHKNT1 D18QL019 Bùi Quang Đạo
181 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQL1 D18QL067 Hồ Văn Giang
182 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLVHKNT1 D18QL049 Nguyễn Ngọc Trung Hiếu
183 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLVHKNT1 D18QL115 Bùi Tiến Hiếu
10
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
184 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQL1 D18QL075 Lâm Thị Kim Hoàng
185 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQL1 D18QL079 Đỗ Thị Hoàng
186 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLVHKNT1 D18QL143 Trần Thị Qúi Kiều
187 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLVHKNT1 D18QL129 Nguyễn Đặng Khánh Linh
188 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQL1 D18QL142 Đặng Thạnh Ngọc Linh
189 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQL1 D18QL140 Nguyễn Ngọc Long
190 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLVHKNT1 D18QL025 Lê Tấn Lộc
191 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLVHKNT1 D18QL109 Lê Thị Thảo Ly
192 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLHDAN D18QL168 Dương Phương Mai
193 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQL1 D18QL137 Y Ly Niê
194 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQL1 D18QL091 Nguyễn Đạt Phúc
195 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLVHKNT1 D18QL132 Nguyễn Văn Sang
196 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLVHKNT1 D18QL058 Vũ Đức Tuấn
197 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQL1 D18QL127 Thân Thị Phương Tuyền
11
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
198 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLHDAN D18QL042 Đỗ Nhật Thành
199 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLVHKNT1 D18QL122 Bùi Đức Thịnh
200 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLHDAN D18QL121 Lương Mai Thanh Thư
201 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQL1 D18QL139 Nguyễn Thùy Trang
202 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLVHKNT1 D18QL113 Lê Thị Thu Vân
203 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQL1 D18QL032 Nguyễn Triệu Vi
204 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLVHKNT1 D18QL106 Vũ Lê Hiền Vy
205 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ
bản18DQLVHKNT1 D18QL111 Hồ Nguyễn Thúy Vy
206 010100044203 Lễ hội truyền thống Việt Nam 17DVN3 D17VN225 Trần Minh Hiếu
207 010100044201 Lễ hội truyền thống Việt Nam 15DVN1 D15VN083 Lại Đức Khang
208 010100044203 Lễ hội truyền thống Việt Nam 17DVN3 D17VN230 Châu Phúc Khang
209 010100044203 Lễ hội truyền thống Việt Nam 17DVN3 D17VN176 Đoàn Anh Khoa
210 010100044203 Lễ hội truyền thống Việt Nam 17DVN3 D17VN202 Thạch Hoàng Thái
211 010100011801 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 18DBT D18BT005 Đào Ngọc Bảo Châu
212 010100073201 Lịch sử sách 18DTV D18TV032 Nguyễn Thành Tài
213 010100039006Lịch sử tư tưởng Phương Đông
và VN18DVH D18VH129 Đỗ Trâm Anh
12
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
214 010100039007Lịch sử tư tưởng Phương Đông
và VN18DCN D18VH136 Trần Ngọc Đăng
215 010100039007Lịch sử tư tưởng Phương Đông
và VN18DCN D18VH147 Đặng Nhật Hạ
216 010100039003Lịch sử tư tưởng Phương Đông
và VN15DVN1 D15VN046 Quách Gia Hân
217 010100039001Lịch sử tư tưởng Phương Đông
và VN17DQL1 D17QL013 Nguyễn Đăng Hoàng Khoa
218 010100039007Lịch sử tư tưởng Phương Đông
và VN18DCN D18VH149 Trần Lê Thanh Nguyên
219 010100039003Lịch sử tư tưởng Phương Đông
và VN17DQLVHKNT D17QL113 Huỳnh Thị Ngọc Nhi
220 010100039003Lịch sử tư tưởng Phương Đông
và VN17DQLVHKNT D17QL114 Nguyễn Thái Lan Nhi
221 010100039006Lịch sử tư tưởng Phương Đông
và VN18DVNH1 D18VN043 Nguyễn Hương Quỳnh
222 010100039001Lịch sử tư tưởng Phương Đông
và VN17DQL1 D17QL178 Lê Văn Thạch
223 010100039003Lịch sử tư tưởng Phương Đông
và VN17DQLVHKNT D17QL121 Lê Thị Lệ Thảo
224 010100039006Lịch sử tư tưởng Phương Đông
và VN16DQL1 D16QL008 Võ Thị Ngọc Trâm
225 010100039007Lịch sử tư tưởng Phương Đông
và VN18DCN D18VH116 Phạm Phương Uyên
226 010100038404 Lịch sử văn minh thế giới 18DQLVHKNT1 D18QL052 Võ Thị Huyền Anh
227 010100038404 Lịch sử văn minh thế giới 18DQLVHKNT1 D18QL120 Nguyễn Ngọc Mai Anh
228 010100038406 Lịch sử văn minh thế giới 18DQL1 D18QL096 Lưu Bảo Hoàng Gia
13
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
229 010100038401 Lịch sử văn minh thế giới 18DDT D18BT188 Đoàn Văn Hiệu
230 010100038406 Lịch sử văn minh thế giới 18DQL1 D18QL079 Đỗ Thị Hoàng
231 010100038404 Lịch sử văn minh thế giới 18DQLVHKNT1 D18QL012 Ngô Thị Trúc Lam
232 010100038404 Lịch sử văn minh thế giới 18DQLVHKNT1 D18QL129 Nguyễn Đặng Khánh Linh
233 010100038406 Lịch sử văn minh thế giới 18DQLHDAN D18QL009 Nguyễn Kiều Trâm
234 010100038407 Lịch sử văn minh thế giới 18DTT D18VH131 Trần Thị Thanh Trúc
235 010100038401 Lịch sử văn minh thế giới 18DXB1 D18XB020 Trần Thị Minh Trúc
236 010100038404 Lịch sử văn minh thế giới 18DQLVHKNT1 D18QL113 Lê Thị Thu Vân
237 010100038406 Lịch sử văn minh thế giới 18DQL1 D18QL032 Nguyễn Triệu Vi
238 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV002 Đào Tuyết Lan Anh
239 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV003 Lê Thị Vân Anh
240 010100038006 Logic học đại cương 17DXB1 D17XB036 Nguyễn Nguyệt Anh
241 010100038006 Logic học đại cương 17DTV1 D17TV003 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên
242 010100038004 Logic học đại cương 17DTT1 D17VH072 Võ Anh Đại
243 010100038006 Logic học đại cương 17DXB1 D17XB007 Huỳnh Thị Đào
244 010100038006 Logic học đại cương 17DXB1 D17XB008 Trần Thành Đệ
245 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV008 Nguyễn Thị Thu Hà
246 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV009 Ngô Thị Hồng Hạnh
247 010100038006 Logic học đại cương 17DTV1 D17TV007 Nguyễn Thị Ngọc Hiền
248 010100038006 Logic học đại cương 17DTV1 D17TV008 Hồ Thị Mỹ Hiệp
14
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
249 010100038006 Logic học đại cương 17DTV1 D17TV006 Phạm Trung Hiếu
250 010100038001 Logic học đại cương 17DVN3 D17VN225 Trần Minh Hiếu
251 010100038002 Logic học đại cương 17DVN2 D17VN014 Trần Quang Huy
252 010100038006 Logic học đại cương 17DTV1 D17TV010 Nguyễn Thị Thanh Huyền
253 010100038001 Logic học đại cương 17DVN1 D17VN068 Nguyễn Hữu Hưng
254 010100038006 Logic học đại cương 17DTV1 D17TV011 Phạm Hoài Hưởng
255 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV013 Lâm Xuân Khánh
256 010100038001 Logic học đại cương 17DVN1 D17VN071 Lê Xuân Khánh
257 010100038004 Logic học đại cương 17DTT1 D17VH080 Thi Yến Linh
258 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV020 Nguyễn Thị Hồng Mai
259 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV021 Huỳnh Hồ Ngọc Minh
260 010100038002 Logic học đại cương 17DVN2 D17VN130 Trần Hoàng Minh
261 010100038001 Logic học đại cương 17DVN3 D17VN238 Phan Thị Ly Na
262 010100038006 Logic học đại cương 17DTV1 D17TV016 Nguyễn Khánh Ni
263 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV044 Thị Nga
264 010100038004 Logic học đại cương 15DVH1 1450161078 Nguyễn Thị Mỹ Ngân
265 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV023 Võ Thanh Ngân
266 010100038006 Logic học đại cương 17DTV1 D17TV014 Phan Ngọc Nghĩa
267 010100038004 Logic học đại cương 17DTT1 D17VH085 Nguyễn Thị Ngọc
268 010100038006 Logic học đại cương 17DXB1 D17XB017 Nguyễn Phạm Ánh Ngọc
15
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
269 010100038006 Logic học đại cương 17DXB1 D17XB018 Nguyễn Thị Yến Ngọc
270 010100038002 Logic học đại cương 17DBT1 D17BT025 Cao Thế Nguyễn
271 010100038006 Logic học đại cương 17DXB1 D17XB019 Đoàn Thị Nguyệt
272 010100038006 Logic học đại cương 17DXB1 D17XB020 Phan Trúc Nhi
273 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV045 Trần Kim Oanh
274 010100038006 Logic học đại cương 17DTV1 D17TV017 Nguyễn Thị Lệ Oanh
275 010100038004 Logic học đại cương 17DTT1 D17VH129 Nguyễn Ngọc Phụng
276 010100038004 Logic học đại cương 17DTT1 D17VH098 Lê Khánh Phương
277 010100038004 Logic học đại cương 15DTV1 D15TV051 Lê Viết Sang
278 010100038002 Logic học đại cương 17DBT1 D17BT031 Hồ Duy Tân
279 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV038 Nguyễn Lê Thủy Tiên
280 010100038006 Logic học đại cương 17DXB1 D17XB027 Trần Thị Mộng Thu
281 010100038002 Logic học đại cương 17DVN3 D17VN206 Đào Thị Thương
282 010100038006 Logic học đại cương 15DXB2 D15XB111 Trương Nguyễn Tường Vy
283 010100069603 Lý luận văn hóa 18DQLHDAN D18QL064 Võ Thị Thùy Dương
284 010100069603 Lý luận văn hóa 18DQL1 D18QL096 Lưu Bảo Hoàng Gia
285 010100069603 Lý luận văn hóa 18DQLHDAN D18QL128 Nguyễn Trung Hiếu
286 010100069603 Lý luận văn hóa 18DQL1 D18QL079 Đỗ Thị Hoàng
287 010100069601 Lý luận văn hóa 18DQLVHKNT1 D18QL152 Trần Tuấn Khải
288 010100069603 Lý luận văn hóa 18DQLHDAN D18QL145 Trần Hoàng Khôi
16
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
289 010100069603 Lý luận văn hóa 18DQLHDAN D18QL043 Nguyễn Thị Yến Linh
290 010100069603 Lý luận văn hóa 18DQLHDAN D18QL168 Dương Phương Mai
291 010100069603 Lý luận văn hóa 18DQLHDAN D18QL042 Đỗ Nhật Thành
292 010100069601 Lý luận văn hóa 18DQLVHKNT1 D18QL122 Bùi Đức Thịnh
293 010100069603 Lý luận văn hóa 18DQLHDAN D18QL121 Lương Mai Thanh Thư
294 010100069601 Lý luận văn hóa 18DQLVHKNT1 D18QL113 Lê Thị Thu Vân
295 010100069603 Lý luận văn hóa 18DQL1 D18QL032 Nguyễn Triệu Vi
296 010100045003 Marketing du lịch 16DVN3 D16VN033 Lê Xuân Ngọc
297 010100045003 Marketing du lịch 16DVN3 D16VN099 Hồ Mai Nhi
298 010100045002 Marketing du lịch 16DVN2 D16VN122 Nguyễn Thị Ngọc Tươi
299 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL002 Đỗ Quỳnh Anh
300 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL085 Phạm Ngọc Bích
301 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL003 Nguyễn Thái Bình
302 010100038804 Môi trường và con người 17DXB1 D17XB003 Nguyễn Dương Minh Châu
303 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL045 Lê Đức Chiến
304 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17VH004 K' Diều
305 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL005 Nguyễn Đoàn Khánh Duy
306 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL006 K' Duyệt
307 010100038804 Môi trường và con người 17DXB1 D17XB007 Huỳnh Thị Đào
308 010100038804 Môi trường và con người 17DVH1 D17VH009 Nguyễn Trọng Đức
17
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
309 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL049 Nguyễn Thị Hà
310 010100038803 Môi trường và con người 15DVN1 D15VN046 Quách Gia Hân
311 010100038804 Môi trường và con người 15DXB2 D15XB024 Trần Thị Thu Hiền
312 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL096 Phạm Lê Hoàng
313 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL013 Nguyễn Đăng Hoàng Khoa
314 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL099 Đổ Anh Khoa
315 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL104 Nguyễn Như Hoàng Mai
316 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL105 Nguyễn Hoài Mộng
317 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL017 Nguyễn Kim Ngân
318 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL018 Trương Ngọc Ngân
319 010100038804 Môi trường và con người 17DXB1 D17XB019 Đoàn Thị Nguyệt
320 010100038804 Môi trường và con người 17DVH1 D17VH035 Lương Gia Nhi
321 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL061 Toàn Thị Nhung
322 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL063 Phạm Quỳnh Như
323 010100038803 Môi trường và con người 17DQLHDAN D17QL166 Phạm Quỳnh Như
324 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL065 Báo Nữ Yến Phi
325 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL027 Lê Nhật Quỳnh
326 010100038804 Môi trường và con người 17DVH1 D17VH043 Trần Đạt Thạc Sĩ
327 010100038804 Môi trường và con người 17DVH1 D17VH045 Lê Đình Tâm
328 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL132 Lê Thị Thủy Tiên
18
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
329 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL137 Lê Thanh Tú
330 010100038804 Môi trường và con người 17DVH1 D17VH055 Lý Thanh Tùng
331 010100038804 Môi trường và con người 16DQLVHKNT D16QL005 Nguyễn Thị Anh Tuyền
332 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL135 Cao Thị Minh Tuyền
333 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL136 Nguyễn Thị Ánh Tuyền
334 010100038804 Môi trường và con người 17DVH1 D17VH056 Ong Thanh Tường
335 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL071 Phan Voòng Thanh Thảo
336 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL122 Nguyễn Phương Thảo
337 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL123 Nguyễn Trần Hiếu Thảo
338 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL125 Trần Quang Thiện
339 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL033 Nguyễn Thị Hồng Thủy
340 010100038804 Môi trường và con người 16DQLVHKNT D16QL119 Đặng Quỳnh Thư
341 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL074 Trần Anh Thư
342 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL128 Bùi Đỗ Linh Thư
343 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL130 Nguyễn Lê Thị Minh Thư
344 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL078 Chamaléa Phương Trân
345 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL141 Hồ Ngọc Phương Trinh
346 010100038804 Môi trường và con người 15DXB2 D15XB094 Phạm Thị Nhã Trúc
347 010100038804 Môi trường và con người 17DVH1 D17VH062 Võ Mạnh Trường
348 010100038804 Môi trường và con người 17DXB1 D17XB021 Bùi Mai Thảo Uyên
19
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
349 010100038804 Môi trường và con người 17DXB1 D17XB022 Huỳnh Mỹ Uyên
350 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL145 Đàng Nguyên Vân
351 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL179 Phạm Thế Việt
352 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL148 Nguyễn Phương Tường Vy
353 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL149 Phạm Minh Ngọc Yến
354 010100013401 Múa đại cương 17DDT1 D17DT010 Sơn Chi Nhạn
355 010100038303 Mỹ học đại cương 18DDL1 D18DL103 Nguyễn Trần Uy Vũ
356 010100014001 Nghệ thuật thuyết trình 17DQL1 D17QL013 Nguyễn Đăng Hoàng Khoa
357 010100014002 Nghệ thuật thuyết trình 17DQLVHKNT D17QL132 Lê Thị Thủy Tiên
358 010100014001 Nghệ thuật thuyết trình 17DQL1 D17QL037 Nguyễn Thị Thùy Trang
359 010100045401 Nghiệp vụ lữ hành 16DVN1 D16VN009 Phạm Thị Bich Duyên
360 010100045401 Nghiệp vụ lữ hành 16DVN1 D16VN059 Nguyễn Thị Tịnh
361 010100045401 Nghiệp vụ lữ hành 16DVN1 D16VN051 Trương Thị Thu Thảo
362 010100055402 Nhân học văn hóa 18DCN D18VH137 Trần Thái An
363 010100055401 Nhân học văn hóa 18DVH D18VH129 Đỗ Trâm Anh
364 010100055401 Nhân học văn hóa 18DVH D18VH096 Dương Lê Thùy Dương
365 010100055402 Nhân học văn hóa 18DCN D18VH136 Trần Ngọc Đăng
366 010100055402 Nhân học văn hóa 18DCN D18VH150 Lê Ngọc Khiêm
367 010100055402 Nhân học văn hóa 18DCN D18VH108 Nguyễn Văn Minh
368 010100055401 Nhân học văn hóa 18DVH D18VH101 Quãng Thị Sắm
20
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
369 010100055402 Nhân học văn hóa 18DCN D18VH115 Trịnh Văn Thảo
370 010100055401 Nhân học văn hóa 18DVH D18VH120 Lê Hoài Thư
371 010100055401 Nhân học văn hóa 18DVH D18VH103 Phạm Hoàng Trinh
372 010100055402 Nhân học văn hóa 18DCN D18VH116 Phạm Phương Uyên
373 010100039401Nhập môn truyền thông đại
chúng17DQLDS D17QL181 Tôn Kim Anh
374 010100037605Những NLCB của CN Mác
Lênin 216DTV1 D16TV002 Đào Tuyết Lan Anh
375 010100037601Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLDS D18BT181 Huỳnh Thị Lan Anh
376 010100037609Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL052 Võ Thị Huyền Anh
377 010100037613Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DVH D18VH129 Đỗ Trâm Anh
378 010100037614Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DCN D18VH041 Nguyễn Minh Châu
379 010100037609Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL041 Nguyễn Thị Thùy Duyên
380 010100037601Những NLCB của CN Mác
Lênin 215DBQHV1 D15BT003 Lâm Mẫn Đạt
381 010100037608Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DLH2 D18DL239 Phạm Như Đạt
382 010100037611Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQL1 D18QL081 Sơn Công Đỉnh
383 010100037611Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQL1 D18QL096 Lưu Bảo Hoàng Gia
21
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
384 010100037608Những NLCB của CN Mác
Lênin 216DQL1 D15QL035 Phạm Thị Hương Giang
385 010100037609Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL049 Nguyễn Ngọc Trung Hiếu
386 010100037601Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DDT D18BT188 Đoàn Văn Hiệu
387 010100037601Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLDS D18BT179 Trần Thanh Cẩm Hồng
388 010100037617Những NLCB của CN Mác
Lênin 216DVN1 D16VN020 Nguyễn Thị Huế
389 010100037609Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL152 Trần Tuấn Khải
390 010100037601Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLDS D18BT180 Lưu Trần Bảo Long
391 010100037604Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DDL1 D18DL065 Trịnh Thị Tiểu Ly
392 010100037611Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLHDAN D18QL168 Dương Phương Mai
393 010100037609Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL151 Lâm Gia Nghi
394 010100037605Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DDL2 D18DL289 Cao Thanh Nghị
395 010100037601Những NLCB của CN Mác
Lênin 215DVH1 D15VH053 Trần Thị Bich Ngọc
396 010100037613Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DVNH1 D18VN024 Huỳnh Trọng Nhật
397 010100037608Những NLCB của CN Mác
Lênin 217DXB1 D17XB020 Phan Trúc Nhi
22
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
398 010100037617Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DXB1 D18XB036 Huỳnh Nguyễn Quỳnh Như
399 010100037609Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL153 Liêu Vinh Phú
400 010100037617Những NLCB của CN Mác
Lênin 217DTV1 D17TV018 Nguyễn Thị Mai Phương
401 010100037617Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DXB1 D18XB034 Trần Thị Quyên
402 010100037601Những NLCB của CN Mác
Lênin 216DQL2 D16QL113 Nguyễn Đào Thảo Quỳnh
403 010100037613Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DVNH1 D18VN043 Nguyễn Hương Quỳnh
404 010100037601Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DDT D18DT010 Phạm Thanh Tài
405 010100037604Những NLCB của CN Mác
Lênin 215DVN2 D15VN171 Phạm Duy Tân
406 010100037613Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DVNH1 D18VN027 Nguyễn Thị Cẩm Tiên
407 010100037609Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL058 Vũ Đức Tuấn
408 010100037604Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DDL1 D18DL250 Nguyễn Vũ Ngọc Tuyền
409 010100037611Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQL1 D18QL127 Thân Thị Phương Tuyền
410 010100037601Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DBT D18BT002 Phan Thị Phương Thảo
411 010100037609Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL122 Bùi Đức Thịnh
23
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
412 010100037605Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DDL2 D18DL231 Võ Thị Kim Thoa
413 010100037614Những NLCB của CN Mác
Lênin 216DVN1 D16VN055 Phan Nguyễn Thu Thùy
414 010100037601Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DDT D18DT003 Ngô Thị Anh Thư
415 010100037607Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DLH2 D17VN046 Trần Công Thương
416 010100037611Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQL1 D18QL139 Nguyễn Thùy Trang
417 010100037609Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL110 Nguyễn Thị Tú Trinh
418 010100037615Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DTT D18VH131 Trần Thị Thanh Trúc
419 010100037617Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DXB1 D18XB020 Trần Thị Minh Trúc
420 010100037609Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL113 Lê Thị Thu Vân
421 010100037611Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQL1 D18QL032 Nguyễn Triệu Vi
422 010100037613Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DVNH1 D18VN026 Quảng Đại Vĩ
423 010100037604Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DDL1 D18DL103 Nguyễn Trần Uy Vũ
424 010100037608Những NLCB của CN Mác
Lênin 215DXB2 D15XB111 Trương Nguyễn Tường Vy
425 010100037605Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DDL3 D18DL290 Nguyễn Ngọc Lan Vy
24
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
426 010100037609Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL106 Vũ Lê Hiền Vy
427 010100037609Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL015 Phan Ngọc Như Ý
428 010100037617Những NLCB của CN Mác
Lênin 218DXB1 D18XB018 Nguyễn Hoài Như Ý
429 010100045101 Pháp luật du lịch 16DVN1 D16VN009 Phạm Thị Bich Duyên
430 010100045101 Pháp luật du lịch 16DVN1 D16VN059 Nguyễn Thị Tịnh
431 010100041101 Pháp luật đại cương 18DLH1 D18DL052 Nguyễn Trương Thúy Duy
432 010100041102 Pháp luật đại cương 18DLH2 D18DL295 Nguyễn Huy Hoàng
433 010100041102 Pháp luật đại cương 18DLH2 D18DL244 Nguyễn Ngọc Thanh Vy
434 010100047201 Phát triển du lịch bền vững 15DVN3 D15VN075 Trần Thị Quỳnh Hương
435 010100047204 Phát triển du lịch bền vững 16DVN2 D16VN147 Nguyễn Văn Thọ
436 010100073301 Phát triển tài nguyên thông tin 18DTV D18TV028 Trần Thanh Dương
437 010100073301 Phát triển tài nguyên thông tin 18DTV D18TV009 Lê Vũ Khánh Linh
438 010100073301 Phát triển tài nguyên thông tin 18DTV D18TV017 Trần Ngọc Sơn
439 010100015401 Phân loại sách – Mã số sách 15DXB2 D15XB061 Trần Chi Nguyện
440 010100015401 Phân loại sách – Mã số sách 17DXB1 D17XB021 Bùi Mai Thảo Uyên
441 010100017101 Phương pháp điền dã dân tộc học 17DTT1 D17VH082 Neàng Pít Quanh Na
442 010100017101 Phương pháp điền dã dân tộc học 17DTT1 D17VH087 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên
25
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
443 010100017101 Phương pháp điền dã dân tộc học 17DTT1 D17VH102 Lê Thị Thanh Thanh
444 010100017101 Phương pháp điền dã dân tộc học 17DTT1 D17VH113 Huỳnh Hoài Thương
445 010100017302Phương pháp điều tra XHH
trong NCVH17DVH1 D17VH127 Nguyễn Hạnh Ân
446 010100017302Phương pháp điều tra XHH
trong NCVH17DVH1 D17VH006 Nguyễn Thị Kim Dương
447 010100017302Phương pháp điều tra XHH
trong NCVH17DVH1 D17VH009 Nguyễn Trọng Đức
448 010100017302Phương pháp điều tra XHH
trong NCVH17DVH1 D17VH010 Võ Thanh Hân
449 010100017302Phương pháp điều tra XHH
trong NCVH17DVH1 D17VH020 Dương Thị Thanh Mai
450 010100017302Phương pháp điều tra XHH
trong NCVH17DVH1 D17VH022 Nguyễn Thị Huyền My
451 010100017302Phương pháp điều tra XHH
trong NCVH17DVH1 D16VH006 Nguyễn Phúc Nguyên Phương
452 010100017302Phương pháp điều tra XHH
trong NCVH17DVH1 D17VH040 Nguyễn Thị Phượng
453 010100017302Phương pháp điều tra XHH
trong NCVH17DVH1 D17VH126 Phan Thị Bich Phượng
454 010100017302Phương pháp điều tra XHH
trong NCVH17DVH1 D17VH043 Trần Đạt Thạc Sĩ
455 010100017302Phương pháp điều tra XHH
trong NCVH17DVH1 D17VH045 Lê Đình Tâm
456 010100017302Phương pháp điều tra XHH
trong NCVH17DVH1 D17VH055 Lý Thanh Tùng
26
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
457 010100017302Phương pháp điều tra XHH
trong NCVH17DVH1 D17VH059 Huỳnh Nguyễn Ngọc Trâm
458 010100017302Phương pháp điều tra XHH
trong NCVH17DVH1 D17VH061 Nguyễn Trọng Trí
459 010100017302Phương pháp điều tra XHH
trong NCVH17DVH1 D17VH062 Võ Mạnh Trường
460 010100038701Phương pháp nghiên cứu khoa
học18DQLDS D18BT181 Huỳnh Thị Lan Anh
461 010100038701Phương pháp nghiên cứu khoa
học18DQLDS D18BT194 Mai Tuấn Anh
462 010100038701Phương pháp nghiên cứu khoa
học18DQLDS D18QL187 Phạm Quang Khánh
463 010100038701Phương pháp nghiên cứu khoa
học18DQLDS D18BT180 Lưu Trần Bảo Long
464 010100038701Phương pháp nghiên cứu khoa
học18DQLDS D18BT198 Nguyễn Tuấn Ngọc
465 010100038702Phương pháp nghiên cứu khoa
học17DQTLH1 D17VN040 Nguyễn Thị Thanh Thảo
466 010100038701Phương pháp nghiên cứu khoa
học18DQLDS D18BT201 Thiệu Phước Vũ
467 010100017601Phương pháp thu thập, XLDL
định lượng16DDT1 D16DT003 Đinh Phan Minh Anh
468 010100017601Phương pháp thu thập, XLDL
định lượng16DDT1 D16DT013 Nguyễn Thị Thanh Hoài
469 010100017601Phương pháp thu thập, XLDL
định lượng16DDT1 D16DT023 Đỗ Nguyễn Tú Quỳnh
470 010100017601Phương pháp thu thập, XLDL
định lượng16DDT1 D16DT031 Phạm Thị Nhã Tiên
27
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
471 010100017601Phương pháp thu thập, XLDL
định lượng16DDT1 D16DT040 Bùi Thị Thu Thủy
472 010100017601Phương pháp thu thập, XLDL
định lượng16DDT1 D16DT034 Trần Xuân Trực
473 010100018102Phương pháp viết kịch bản
tuyên truyền 16DQL2 D16QL120 Vũ Thị Thương
474 010100018801 Quản lý lễ hội 17DQLDS D17QL181 Tôn Kim Anh
475 010100019901 Quản trị học 18DXB1 D18XB025 Võ Thị Hương
476 010100019901 Quản trị học 18DXB1 D18XB036 Huỳnh Nguyễn Quỳnh Như
477 010100019901 Quản trị học 18DXB1 D18XB034 Trần Thị Quyên
478 010100019901 Quản trị học 18DXB1 D18XB020 Trần Thị Minh Trúc
479 010100047001 Quy hoạch du lịch 15DVN1 D15VN036 Nguyễn Thị Mỹ Duyên
480 010100047004 Quy hoạch du lịch 15DVN4 D15VN086 Võ Văn Khoa
481 010100047004 Quy hoạch du lịch 15DVN4 D15VN173 Điểu Thị Thắm
482 010100047002 Quy hoạch du lịch 15DVN2 D15VN207 Bùi Ngọc Trâm
483 010100038101 Tâm lý học 17DVH1 D17VH010 Võ Thanh Hân
484 010100038101 Tâm lý học 17DVH1 D17VH126 Phan Thị Bich Phượng
485 010100038101 Tâm lý học 17DVH1 D17VH045 Lê Đình Tâm
486 010100038101 Tâm lý học 17DVH1 D17VH055 Lý Thanh Tùng
487 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DQLDS D18BT181 Huỳnh Thị Lan Anh
488 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DQLDS D18BT192 Lê Bùi Hoàng Anh
489 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DQLDS D18BT194 Mai Tuấn Anh
28
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
490 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL235 Nguyễn Kiều Anh
491 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DDT D18DT004 Đỗ Hoàng Nhật Anh
492 010100040604 Tâm lý học Đại cương 18DDL3 D18DL240 Nguyễn Quốc Bảo
493 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DQLDS D18BT190 Hứa Thị Be
494 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL168 Phạm Xuân Bình
495 010100040604 Tâm lý học Đại cương 18DDL3 D18DL225 Võ Thị Mỹ Cơ
496 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DXB1 D18XB013 Nguyễn Thị Liên Danh
497 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DTV D18TV028 Trần Thanh Dương
498 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18VH028 Nguyễn Thùy Dương
499 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL210 Huỳnh Hoàng Đạt
500 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL239 Phạm Như Đạt
501 010100040607 Tâm lý học Đại cương 18DLH1 D18DL055 Nguyễn Lê Phúc Đức
502 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DTV D18TV024 Nguyễn Sĩ Anh Đức
503 010100040605 Tâm lý học Đại cương 18DDL2 D18DL288 Báo Nữ Lôi Gia
504 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DQLDS D18BT193 Lỡ Thị Thúy Hằng
505 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DTV D18TV004 Huỳnh Trần Trung Hiếu
506 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DDT D18BT188 Đoàn Văn Hiệu
507 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DXB1 D18XB019 Nguyễn Thị Phương Hoa
508 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL295 Nguyễn Huy Hoàng
509 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DQLDS D18BT179 Trần Thanh Cẩm Hồng
29
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
510 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL236 Nguyễn Mạnh Hùng
511 010100040605 Tâm lý học Đại cương 18DDL2 D18DL258 Nguyễn Thị Nhật Huyền
512 010100040607 Tâm lý học Đại cương 18DLH1 D18DL026 Phan Thị Xuân Hương
513 010100040607 Tâm lý học Đại cương 18DLH1 D18DL048 Lê Phúc Hưởng
514 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DDT D18DT064 H' Kham
515 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DQLDS D18QL187 Phạm Quang Khánh
516 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DXB1 D18XB038 Nguyễn Thanh Khiết
517 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DQLDS D18BT182 Ka Thành Lan
518 010100040607 Tâm lý học Đại cương 18DLH1 D18DL106 Trịnh Thu Liễu
519 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL089 Lê Thị Thùy Linh
520 010100040607 Tâm lý học Đại cương 18DLH1 D18DL128 Trần Trúc Linh
521 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL216 Trương Bùi Bảo Linh
522 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DQLDS D18BT189 Bo Bo Thị Loang
523 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DQLDS D18BT180 Lưu Trần Bảo Long
524 010100040604 Tâm lý học Đại cương 18DDL1 D18DL029 Nguyễn Văn Long
525 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL194 Nguyễn Trúc Ly
526 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL269 Bùi Hoàng Như Mai
527 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DQLDS D18BT200 Phạm Văn Mẫn
528 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL174 Trần Lê Minh
529 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DDT D18DT005 Đặng Giao Niên
30
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
530 010100040604 Tâm lý học Đại cương 18DDL3 D18DL186 Trần Thị Bảo Ngân
531 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL232 Nguyễn Thái Kim Ngân
532 010100040604 Tâm lý học Đại cương 18DDL1 D18DL188 Hoàng Minh Nghĩa
533 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL059 Nguyễn Thị Ngoan
534 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DQLDS D18BT198 Nguyễn Tuấn Ngọc
535 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DXB1 D18XB032 Ngô Nguyễn Hoàng Kim Ngọc
536 010100040607 Tâm lý học Đại cương 18DLH1 D18DL038 Dương Thị Thảo Nguyên
537 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL238 Lư Võ Trọng Nhân
538 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DBT D18BT004 Dương Thị Ngọc Nhi
539 010100040607 Tâm lý học Đại cương 18DLH1 D18DL117 Lê Oanh Nhi
540 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DXB1 D18XB029 Lê Tiểu Nhi
541 010100040604 Tâm lý học Đại cương 18DDL3 D18DL112 Trần Thị Cẫm Nhung
542 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL246 Lâm Quách Tuyết Nhung
543 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DXB1 D18XB033 Nguyễn Thị Ái Như
544 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DXB1 D18XB036 Huỳnh Nguyễn Quỳnh Như
545 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DTV D18TV027 Nguyễn Đức Quang
546 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DQLDS D18BT177 Nguyễn Anh Quân
547 010100040605 Tâm lý học Đại cương 18DDL3 D18DL195 Huỳnh Thị Thảo Quyên
548 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DDT D18DT010 Phạm Thanh Tài
549 010100040604 Tâm lý học Đại cương 18DDL1 D18DL265 Phạm Văn Tuấn
31
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
550 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DDT D18DT007 Lâm Anh Tuấn
551 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DXB1 D18XB040 Nguyễn Sĩ Anh Tuấn
552 010100040604 Tâm lý học Đại cương 18DDL1 D18DL250 Nguyễn Vũ Ngọc Tuyền
553 010100040605 Tâm lý học Đại cương 18DDL3 D18DL036 Dương Thị Ánh Tuyết
554 010100040605 Tâm lý học Đại cương 18DDL2 D18DL279 Lò Hoàng Thanh
555 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DBT D18BT002 Phan Thị Phương Thảo
556 010100040605 Tâm lý học Đại cương 18DDL3 D18DL175 Lê Thị Phương Thảo
557 010100040605 Tâm lý học Đại cương 18DDL2 D18DL233 Lâm Thị Kim Thảo
558 010100040605 Tâm lý học Đại cương 18DDL3 D18DL022 Trương Đoàn Thịnh
559 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL222 Đặng Thị Hiền Thịnh
560 010100040605 Tâm lý học Đại cương 18DDL2 D18DL237 Huỳnh Gia Thịnh
561 010100040605 Tâm lý học Đại cương 18DDL3 D18DL034 Nguyễn Kim Thoa
562 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DDT D18DT003 Ngô Thị Anh Thư
563 010100040607 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D17VN046 Trần Công Thương
564 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DXB1 D18XB020 Trần Thị Minh Trúc
565 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DQLDS D18BT195 Nguyễn Thị Út
566 010100040604 Tâm lý học Đại cương 18DDL1 D18DL176 Trần Thị Thu Uyên
567 010100040605 Tâm lý học Đại cương 18DDL3 D18DL086 Danh Sê Rây Ươl
568 010100040604 Tâm lý học Đại cương 18DDL1 D18DL066 Nguyễn Hiền Văn
569 010100040605 Tâm lý học Đại cương 18DDL3 D18DL278 K` Vĩ
32
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
570 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DQLDS D18BT201 Thiệu Phước Vũ
571 010100040604 Tâm lý học Đại cương 18DDL1 D18DL103 Nguyễn Trần Uy Vũ
572 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DXB1 D18XB028 Nguyễn Ngọc Thuý Vy
573 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DXB1 D18XB018 Nguyễn Hoài Như Ý
574 010100040605 Tâm lý học Đại cương 18DDL3 D18DL164 Nguyễn Kiều Yến
575 010100040605 Tâm lý học Đại cương 18DDL3 D18DL271 Phan Trần Khả Yến
576 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DTV D18TV008 Hồ Hải Yến
577 010100045901Tiếng Anh chuyên ngành – Phần
116DVN1 D16VN013 Phạm Tấn Đức
578 010100045901Tiếng Anh chuyên ngành – Phần
116DVN1 D16VN081 Lê Thị Hiền
579 010100045902Tiếng Anh chuyên ngành – Phần
116DVN2 D16VN101 Lưu Thị Kim Oanh
580 010100045901Tiếng Anh chuyên ngành – Phần
116DVN1 D16VN044 Nguyễn Thị Như Quỳnh
581 010100045902Tiếng Anh chuyên ngành – Phần
116DVN2 D16VN119 Nguyễn Phương Tính
582 010100045901Tiếng Anh chuyên ngành – Phần
116DVN1 D16VN061 Nguyễn Thị Thanh Tuyền
583 010100045902Tiếng Anh chuyên ngành – Phần
116DVN2 D16VN110 Nguyễn Thị Phương Thanh
584 010100045902Tiếng Anh chuyên ngành – Phần
116DVN2 D16VN114 Nguyễn Thị Hoài Thu
585 010100045902Tiếng Anh chuyên ngành – Phần
116DVN2 D16VN154 H' Lôs Buôn Yă
33
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
586 010100045903Tiếng Anh chuyên ngành – Phần
116DVN3 D16VH132 Bùi Thị Yến
587 010100024201Tiếng Anh chuyên ngành KD
XBP 215DXB2 D15XB024 Trần Thị Thu Hiền
588 010100024501Tiếng Anh chuyên ngành TT và
VH (NC)16DTT1 D16VH014 Đặng Thiên Bảo
589 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DDT1 D17DT008 Thạch Hoài An
590 010100039302 Tiếng Việt thực hành 16DDT1 D16DT003 Đinh Phan Minh Anh
591 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL043 Lê Phan Hiếu Anh
592 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL082 Cao Bạch Trang Anh
593 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL083 Huỳnh Thị Huỳnh Anh
594 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLHDAN D17QL151 Dương Thế Anh
595 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVH D18VH129 Đỗ Trâm Anh
596 010100039302 Tiếng Việt thực hành 16DDT1 D16DT004 Huỳnh Thị Ngọc Bích
597 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL085 Phạm Ngọc Bích
598 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL003 Nguyễn Thái Bình
599 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH054 Phạm Thị Mỹ Chi
600 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL045 Lê Đức Chiến
601 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL004 Lê Văn Danh
602 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17VH004 K' Diều
603 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL086 Nguyễn Thị Thanh Dung
34
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
604 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL087 Phan Thị Thùy Dung
605 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL005 Nguyễn Đoàn Khánh Duy
606 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH140 Trương Nhật Duy
607 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL047 Đoàn Thị Kiều Duyên
608 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVH D18VH036 Huỳnh Võ Ý Duyên
609 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL006 K' Duyệt
610 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL088 Huỳnh Thị Thùy Dương
611 010100039308 Tiếng Việt thực hành 17DTT1 D17VH072 Võ Anh Đại
612 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVNH1 D18VN038 Nguyễn Gia Đạt
613 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH136 Trần Ngọc Đăng
614 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL090 Nguyễn Hồng Đức
615 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL008 H' Glàng
616 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL049 Nguyễn Thị Hà
617 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH147 Đặng Nhật Hạ
618 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL093 Đỗ Thị Mỹ Hạnh
619 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVNH1 D18VN032 Trịnh Lệ Hằng
620 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL094 Hà Thu Hiền
621 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLHDAN D17QL155 Đoàn Việt Hoa
622 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL096 Phạm Lê Hoàng
623 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL011 Bùi Thị Bich Huệ
35
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
624 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL053 Trương Thị Quỳnh Hương
625 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH015 Nguyễn Lâm Xuân Kiều
626 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL098 Đậu Quốc Khánh
627 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL013 Nguyễn Đăng Hoàng Khoa
628 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DDT1 D17DT004 Siu Khủ
629 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL100 Trần Lê Diệu Linh
630 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL101 Trần Thị Mỹ Linh
631 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH051 Huỳnh Thị Yến Linh
632 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVH D18VH097 Tô Quang Long
633 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL102 Trương Hoàng Lộc
634 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLHDAN D17QL162 Lê Văn Lộc
635 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DDT1 D17DT006 Lộ Văn Lỳ
636 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL103 Lê Ngọc Mai
637 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL104 Nguyễn Như Hoàng Mai
638 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVNH1 D18VN039 Kiều Thị Khả Miêu
639 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DDT1 D17DT007 Sơn Ngọc Minh
640 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL057 Nguyễn Quang Minh
641 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVH D18VH034 Triệu Hoàng Minh
642 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL105 Nguyễn Hoài Mộng
643 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL106 Nguyễn Trịnh Quỳnh My
36
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
644 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLHDAN D17QL163 Phạm Ngọc My
645 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL024 Nguyễn Thị Hàn Ny
646 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL108 Nguyễn Thị Thu Ngà
647 010100039307 Tiếng Việt thực hành 15DVH1 1450161078 Nguyễn Thị Mỹ Ngân
648 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL017 Nguyễn Kim Ngân
649 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL018 Trương Ngọc Ngân
650 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL058 Tạ Thị Kim Ngân
651 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL109 Nguyễn Hoàng Ngân
652 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL110 Trần Kim Ngân
653 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL059 Đỗ Đông Nghi
654 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVNH1 D18VN020 Võ Văn Hiếu Nghĩa
655 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL111 Châu Nguyễn Kim Ngọc
656 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH149 Trần Lê Thanh Nguyên
657 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVNH1 D18VN015 Nguyễn Phúc Gia Nguyên
658 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DDT1 D17DT009 Mang Thị Nhản
659 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH153 Hồ Võ Thiện Nhân
660 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLHDAN D17QL164 Lê Minh Nhật
661 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVNH1 D18VN024 Huỳnh Trọng Nhật
662 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL021 Trần Thị Yến Nhi
663 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL113 Huỳnh Thị Ngọc Nhi
37
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
664 010100039308 Tiếng Việt thực hành 18DTT D18VH049 Nguyễn Thị Tuyết Nhi
665 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL022 Sơn Bé Nhỏ
666 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL061 Toàn Thị Nhung
667 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLHDAN D17QL166 Phạm Quỳnh Như
668 010100039308 Tiếng Việt thực hành 18DTT D18VH029 Võ Minh Phát
669 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL065 Báo Nữ Yến Phi
670 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DDT1 D17DT012 Thạch Thị Phụ
671 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVH D18VH128 Nguyễn Hoài Phương
672 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DDT1 D17DT013 Thạch Thị Như Phượng
673 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVH D18VH068 Nguyễn Hồng Quân
674 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL027 Lê Nhật Quỳnh
675 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVNH1 D18VN043 Nguyễn Hương Quỳnh
676 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL067 Trần Chanh Sila
677 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLHDAN D17QL169 Danh Gold Star
678 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVNH1 D18VN017 Siu Suki
679 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DDT1 D17DT017 Sùng A Sử
680 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLHDAN D17QL170 Nguyễn Nhật Tân
681 010100039304 Tiếng Việt thực hành 16DQL2 D15QL161 Nguyễn Trần Kiều Thủy Tiên
682 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL035 Nguyễn Đình Thủy Tiên
683 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL132 Lê Thị Thủy Tiên
38
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
684 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL133 Tô Hồng Tri Tín
685 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL075 Ngô Minh Tuấn
686 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL135 Cao Thị Minh Tuyền
687 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DDT1 D17DT022 Tạ Yên Thị Tuyến
688 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL134 Trương Thị Hoài Tuyết
689 010100039308 Tiếng Việt thực hành 18DTT D18VH122 Lê Kim Ty
690 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL031 Hoàng Ngọc Thạch
691 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL028 Bùi Tiến Thành
692 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DDT1 D17DT018 Đổng Lưu Thiên Thảo
693 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL069 Đặng Phương Thảo
694 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL070 Nguyễn Hoàng Phương Thảo
695 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL071 Phan Voòng Thanh Thảo
696 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL121 Lê Thị Lệ Thảo
697 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL122 Nguyễn Phương Thảo
698 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL123 Nguyễn Trần Hiếu Thảo
699 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH092 Bùi Thị Thanh Thảo
700 010100039302 Tiếng Việt thực hành 16DDT1 D16DT028 Nguyễn Hồng Thắm
701 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL124 Nguyễn Thọ Thắng
702 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL125 Trần Quang Thiện
703 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL127 Nguyễn Thành Thủ
39
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
704 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLHDAN D17QL172 Nguyễn Minh Thuận
705 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL072 Lê Trần Thanh Thuý
706 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH143 Huỳnh Nguyễn Thanh Thùy
707 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL033 Nguyễn Thị Hồng Thủy
708 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLHDAN D17QL173 Ngô Thị Thanh Thúy
709 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL074 Trần Anh Thư
710 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL128 Bùi Đỗ Linh Thư
711 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL130 Nguyễn Lê Thị Minh Thư
712 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL131 Nguyễn Ngọc Minh Thư
713 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVH D18VH120 Lê Hoài Thư
714 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL077 Phạm Xuân Trà
715 010100039308 Tiếng Việt thực hành 18DTT D18VH022 Lê Thùy Trang
716 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH144 Võ Yên Trang
717 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH138 Nguyễn Trần Bảo Trâm
718 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH151 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm
719 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL078 Chamaléa Phương Trân
720 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH134 Đặng Nhan Ngọc Trân
721 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL140 Đặng Thị Kiều Trinh
722 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH018 Nguyễn Hoàng Trinh
723 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL039 Hoàng Khánh Trình
40
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
724 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL142 Nguyễn Thanh Trung
725 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVNH1 D18VN001 Lê Xuân Trường
726 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL117 Nguyễn Hà Quỳnh Uyên
727 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL145 Đàng Nguyên Vân
728 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL146 Hà Thị Hồng Vân
729 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL147 Trần Thị Hải Vân
730 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DDT1 D17DT024 Lương Ngọc Tường Vi
731 010100039308 Tiếng Việt thực hành 18DTT D18VH076 Nguyễn Vũ Tường Vi
732 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVNH1 D18VN026 Quảng Đại Vĩ
733 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL179 Phạm Thế Việt
734 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL040 Hồ Đức Vinh
735 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH080 Dương Hoàng Vũ
736 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL041 Huỳnh Hoàng Trúc Vương
737 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL148 Nguyễn Phương Tường Vy
738 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DDT1 D17DT025 La O Thị Yến
739 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL149 Phạm Minh Ngọc Yến
740 010100025102Tin ngưỡng và tôn giáo ở Việt
Nam17DBT1 D16BT016 Hứa Bảo Nhi
741 010100026801Toàn cầu hóa và những VĐ VH
đương đại 16DTT1 D16VH014 Đặng Thiên Bảo
742 010100025801 Tổ chức phát triển cộng đồng 16DTT1 D16VH037 Nguyễn Thị Minh Nghi
41
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
743 010100026301 Tổ chức tiêu thụ xuất bản phẩm 15DXB2 D15XB062 Ngô Huỳnh Minh Nguyệt
744 010100043704 Tổng quan du lịch 18DLH1 D18DL121 Võ Thị Phương Anh
745 010100043703 Tổng quan du lịch 18DDL3 D18DL145 Tạ Thị Mỹ Duyên
746 010100043705 Tổng quan du lịch 18DLH2 D18VH028 Nguyễn Thùy Dương
747 010100043704 Tổng quan du lịch 18DLH1 D18DL109 Lê Minh Huệ
748 010100043704 Tổng quan du lịch 18DLH1 D18DL129 Trần Khánh Huyền
749 010100043704 Tổng quan du lịch 18DLH1 D18DL026 Phan Thị Xuân Hương
750 010100043704 Tổng quan du lịch 18DLH1 D18DL150 Phan Thị Hương
751 010100043701 Tổng quan du lịch 18DDL1 D18DL028 Nguyễn Viết Kiên
752 010100043702 Tổng quan du lịch 18DDL2 D18DL272 Đàng Thị Nữ Hồng Kông
753 010100043704 Tổng quan du lịch 18DLH1 D18DL120 Nguyễn Phương Khá
754 010100043701 Tổng quan du lịch 18DDL1 D18DL029 Nguyễn Văn Long
755 010100043705 Tổng quan du lịch 18DLH2 D18DL232 Nguyễn Thái Kim Ngân
756 010100043704 Tổng quan du lịch 18DLH1 D18DL038 Dương Thị Thảo Nguyên
757 010100043703 Tổng quan du lịch 18DDL3 D18DL112 Trần Thị Cẫm Nhung
758 010100043703 Tổng quan du lịch 18DDL3 D18DL075 Trương Xuân Quốc
759 010100043705 Tổng quan du lịch 18DLH2 D18DL140 Nguyễn Thị Yến Tâm
760 010100043704 Tổng quan du lịch 18DLH1 D18DL137 Nguyễn Hoài Cẩm Tú
761 010100043701 Tổng quan du lịch 18DDL1 D18DL265 Phạm Văn Tuấn
762 010100043703 Tổng quan du lịch 18DDL3 D18DL022 Trương Đoàn Thịnh
42
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
763 010100043705 Tổng quan du lịch 18DLH2 D18DL222 Đặng Thị Hiền Thịnh
764 010100043704 Tổng quan du lịch 18DLH2 D17VN046 Trần Công Thương
765 010100043704 Tổng quan du lịch 18DLH1 D18DL139 Nguyễn Đinh Trang
766 010100043703 Tổng quan du lịch 18DDL3 D18DL266 Nguyễn Thùy Trang
767 010100043701 Tổng quan du lịch 18DDL1 D18DL214 Châu Thị Hàn Vi
768 010100043701 Tổng quan du lịch 18DDL1 D18DL103 Nguyễn Trần Uy Vũ
769 010100043704 Tổng quan du lịch 18DLH1 D18DL076 Phan Thị Như Ý
770 010100073101Tổng quan về công nghiệp văn
hóa18DCN D18VH018 Nguyễn Hoàng Trinh
771 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLDS D18BT194 Mai Tuấn Anh
772 010100037708 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DVH D18VH129 Đỗ Trâm Anh
773 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLDS D18BT196 Nguyễn Thị Hoài Ánh
774 010100037708 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DVH D18VH095 Nguyễn Thị Ngọc Bích
775 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DBT D18BT005 Đào Ngọc Bảo Châu
776 010100037706 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQL1 D18QL138 Pinăng Diên
777 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DDT D18DT073 Huỳnh Hoàng Duyên
778 010100037704 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLVHKNT1 D18QL019 Bùi Quang Đạo
779 010100037709 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DCN D18VH136 Trần Ngọc Đăng
780 010100037704 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLVHKNT1 D18QL101 Ngô Văn Đức
781 010100037706 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQL1 D18QL096 Lưu Bảo Hoàng Gia
43
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
782 010100037704 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLVHKNT1 D18QL125 Phan Nguyễn Thanh Gianh
783 010100037704 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLVHKNT1 D18QL115 Bùi Tiến Hiếu
784 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DDT D18BT188 Đoàn Văn Hiệu
785 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLDS D18BT202 Trương Bình Hòa
786 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLDS D18BT179 Trần Thanh Cẩm Hồng
787 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DDT D18DT048 Huâng
788 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLDS D18QL187 Phạm Quang Khánh
789 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLDS D18BT182 Ka Thành Lan
790 010100037712 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DTV D18TV009 Lê Vũ Khánh Linh
791 010100037704 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLVHKNT1 D18QL025 Lê Tấn Lộc
792 010100037704 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLVHKNT1 D18QL144 Võ Văn Lộc
793 010100037704 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLVHKNT1 D18QL109 Lê Thị Thảo Ly
794 010100037706 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLHDAN D18QL168 Dương Phương Mai
795 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLDS D18BT183 Nguyễn Thị Tuyết Minh
796 010100037704 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLVHKNT1 D18QL151 Lâm Gia Nghi
797 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLDS D18BT185 Phạm Thành Nghĩa
798 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLDS D18BT198 Nguyễn Tuấn Ngọc
799 010100037712 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DXB1 D18XB036 Huỳnh Nguyễn Quỳnh Như
800 010100037704 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLVHKNT1 D18QL063 Hồ Nguyễn Anh Phương
801 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLDS D18BT177 Nguyễn Anh Quân
44
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
802 010100037706 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQL1 D18QL061 Phạm Ngọc Quy
803 010100037712 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DTV D18TV032 Nguyễn Thành Tài
804 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DDT D18DT007 Lâm Anh Tuấn
805 010100037704 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLVHKNT1 D18QL058 Vũ Đức Tuấn
806 010100037706 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQL1 D18QL127 Thân Thị Phương Tuyền
807 010100037704 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLVHKNT1 D18QL122 Bùi Đức Thịnh
808 010100037706 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQL1 D18QL027 TrầN NgọC BảO Trang
809 010100037710 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DTT D18VH055 Nguyễn Thị Bảo Trân
810 010100037712 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DXB1 D18XB020 Trần Thị Minh Trúc
811 010100037709 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DCN D18VH116 Phạm Phương Uyên
812 010100037704 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLVHKNT1 D18QL113 Lê Thị Thu Vân
813 010100037706 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQL1 D18QL032 Nguyễn Triệu Vi
814 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLDS D18BT201 Thiệu Phước Vũ
815 010100037704 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLVHKNT1 D18QL111 Hồ Nguyễn Thúy Vy
816 010100037710 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DTT D18VH031 Nguyễn Hồng Thanh Vy
817 010100037710 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DTT D18VH104 Lê Cao Khánh Vy
818 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DBT D18BT007 Mai Hoàng Yến
819 010100037708 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DVH D18VH035 Trần Hải Yến
820 010100021501 Thị trường XBP 17DXB1 D17XB013 Hồ Thị Thanh Kiều
45
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
821 010100021701Thiết kế truyền thông đa phương
tiện16DQLVHKNT D15QL037 Nguyễn Thị Thu Hà
822 010100021701Thiết kế truyền thông đa phương
tiện16DQLVHKNT D16QL182 Nguyễn Vũ Thủy Tiên
823 010100021701Thiết kế truyền thông đa phương
tiện16DQLVHKNT D15QL183 Huỳnh Thị Tố Uyên
824 010100022401 Thư viện điện tử 16DTV1 D16TV002 Đào Tuyết Lan Anh
825 010100022401 Thư viện điện tử 16DTV1 D16TV036 Nguyễn Thị Kim Thùy
826 010100022401 Thư viện điện tử 16DTV1 D16TV046 Phạm Ngọc Quỳnh Vy
827 010100067902Thư viện khoa học và thư viện
đại học16DTV1 D16TV003 Lê Thị Vân Anh
828 010100069101 Thực tập giữa khóa 16DVN1 D16VN109 Huỳnh Quốc Tế
829 010100069103 Thực tập giữa khóa 16DVN3 D16VN120 Nguyễn Thị Kim Tuyến
830 010100048202Thực tế 2 (Đồng bằng sông Cửu
Long)17DQTLH2 D17VN239 Huỳnh Như Ngọc
831 010100046201Thực tế 2 (Tuyến TP.HCM –
Tây Nguyên)16DVN1 D16VN059 Nguyễn Thị Tịnh
832 010100069303 Văn hóa ẩm thực 15DVN3 D15VN075 Trần Thị Quỳnh Hương
833 010100067701 Văn hóa dân gian 18DDT D18DT058 Hồ Văn Bảy
834 010100067701 Văn hóa dân gian 18DDT D18DT005 Đặng Giao Niên
835 010100067701 Văn hóa dân gian 18DDT D18DT010 Phạm Thanh Tài
836 010100043801 Văn hóa du lịch 17DVN1 D17VN071 Lê Xuân Khánh
837 010100043801 Văn hóa du lịch 16DVN3 D16VN099 Hồ Mai Nhi
46
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
838 010100043803 Văn hóa du lịch 17DVN3 D17VN195 Đỗ Thị Quỳnh
839 010100047804 Văn hóa Đông Nam Á 18DLH1 D18DL052 Nguyễn Trương Thúy Duy
840 010100047805 Văn hóa Đông Nam Á 18DLH2 D18DL295 Nguyễn Huy Hoàng
841 010100047805 Văn hóa Đông Nam Á 18DLH2 D18DL236 Nguyễn Mạnh Hùng
842 010100047804 Văn hóa Đông Nam Á 18DLH1 D18DL040 Lê Thị Hoàng Kim
843 010100047805 Văn hóa Đông Nam Á 18DLH2 D18DL216 Trương Bùi Bảo Linh
844 010100047803 Văn hóa Đông Nam Á 18DDL3 D17VN023 Nguyễn Thị Chúc Ly
845 010100047805 Văn hóa Đông Nam Á 18DLH2 D18DL194 Nguyễn Trúc Ly
846 010100047802 Văn hóa Đông Nam Á 18DDL2 D18DL289 Cao Thanh Nghị
847 010100047802 Văn hóa Đông Nam Á 18DDL2 D18DL293 Trượng Thị Hồng Ngoại
848 010100047803 Văn hóa Đông Nam Á 18DDL3 D18DL112 Trần Thị Cẫm Nhung
849 010100047803 Văn hóa Đông Nam Á 18DDL3 D18DL206 Phạm Thị Quỳnh Như
850 010100047802 Văn hóa Đông Nam Á 18DDL2 D18DL185 Đỗ Thị Như Quỳnh
851 010100047803 Văn hóa Đông Nam Á 18DDL3 D18DL101 Nguyễn Tấn Sang
852 010100047805 Văn hóa Đông Nam Á 18DLH2 D18DL276 Trần Văn Tiến
853 010100047804 Văn hóa Đông Nam Á 18DLH2 D17VN046 Trần Công Thương
854 010100047805 Văn hóa Đông Nam Á 18DLH2 D18DL160 Võ Thụy Ngọc Trâm
855 010100047803 Văn hóa Đông Nam Á 18DDL3 D18DL086 Danh Sê Rây Ươl
856 010100047805 Văn hóa Đông Nam Á 18DLH2 D18DL072 Bùi Thị Thu Vi
857 010100047801 Văn hóa Đông Nam Á 18DDL1 D18DL103 Nguyễn Trần Uy Vũ
47
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
858 010100031301 Văn hóa gia đình 17DQL1 D17QL013 Nguyễn Đăng Hoàng Khoa
859 010100031301 Văn hóa gia đình 17DQL1 D17QL031 Hoàng Ngọc Thạch
860 010100031301 Văn hóa gia đình 17DQL1 D17QL178 Lê Văn Thạch
861 010100031302 Văn hóa gia đình 17DQLVHKNT D17QL125 Trần Quang Thiện
862 010100032302 Văn hóa kinh doanh 17DVH1 D17VH063 Đoàn Hồ Mộng Xuân
863 010100033105Văn hóa VN trong bối cảnh văn
hóa ĐNÁ18DVH D18VH129 Đỗ Trâm Anh
864 010100038204 Xã hội học đại cương 18DDL3 D18DL027 Trần Đức Định
865 010100038208 Xã hội học đại cương 15DQLVHKNT D15VN053 Hoàng Thị Thu Hằng
866 010100038201 Xã hội học đại cương 18DDT D18BT188 Đoàn Văn Hiệu
867 010100038201 Xã hội học đại cương 18DQLDS D18BT179 Trần Thanh Cẩm Hồng
868 010100038208 Xã hội học đại cương 18DXB1 D18XB025 Võ Thị Hương
869 010100038208 Xã hội học đại cương 18DTV D18TV009 Lê Vũ Khánh Linh
870 010100038208 Xã hội học đại cương 18DXB1 D18XB034 Trần Thị Quyên
871 010100038208 Xã hội học đại cương 18DXB1 D18XB020 Trần Thị Minh Trúc
872 010100038204 Xã hội học đại cương 18DDL1 D18DL176 Trần Thị Thu Uyên
873 010100038204 Xã hội học đại cương 18DDL1 D18DL103 Nguyễn Trần Uy Vũ
874 010100038208 Xã hội học đại cương 18DXB1 D18XB028 Nguyễn Ngọc Thuý Vy
Lưu ý:
48
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV
_ Sinh viên đóng lệ phi thi tại phòng Khảo thi và ĐBCLGD:
+ Cơ sở 1: cô Linh từ ngày 22/8/2019 đến ngày 30/8/2019.
+ Cơ sở 2: cô Nhuận từ ngày 27/8/2019 đến ngày 29/8/2019.
_ Sau thời gian trên phòng Khảo thi &ĐBCLGD sẽ chốt danh sách đăng ký thi để lập danh sách phòng thi.
PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐBCLGD
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Đào Đồng Điện
(Đã ký)
Tp.Hồ Chí Minh, ngày 22 tháng 8 năm 2019
49