49
TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chú 1 010100044302 Các dân tộc ở Việt Nam 17DVN2 D17VN011 Danh Thị Thúy Hằng 2 010100003701 Cổ tiền học 15DBT1 D15BT009 Nguyễn Huy Hoàng 3 010100003701 Cổ tiền học 17DBT1 D17BT025 Cao Thế Nguyễn 4 010100003701 Cổ tiền học 17DBT1 D17BT031 Hồ Duy Tân 5 010100004401 Công nghiệp văn hóa 17DQL1 D17QL013 Nguyễn Đăng Hoàng Khoa 6 010100004401 Công nghiệp văn hóa 16DQL1 D16QL179 Nguyễn Lê Như Quỳnh 7 010100004301 Công nghiệp văn hóa 17DQLVHKNT D17QL135 Cao Thị Minh Tuyền 8 010100004301 Công nghiệp văn hóa 17DQLVHKNT D17QL138 Võ Thị Tươi 9 010100004301 Công nghiệp văn hóa 17DQLVHKNT D17QL143 Trần Nguyễn Minh Trung 10 010100004701 Công c địa ch 16DTV1 D16TV002 Đào Tuyết Lan Anh 11 010100004701 Công c địa ch 16DTV1 D16TV036 Nguyễn Thị Kim Thùy 12 010100004701 Công c địa ch 16DTV1 D16TV046 Phạm Ngọc Quỳnh Vy 13 010100003601 Cơ sở ngữ văn Hán Nôm 17DVH1 D17VH010 Võ Thanh Hân 14 010100003601 Cơ sở ngữ văn Hán Nôm 17DVH1 D17VH043 Trần Đạt Thạc 15 010100003601 Cơ sở ngữ văn Hán Nôm 17DVH1 D17VH045 Lê Đình Tâm 16 010100038508 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DVH D18VH129 Đỗ Trâm Anh HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018-2019 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BỘ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA TPHCM DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY THI LẠI Họ tên SV 1

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chú

1 010100044302 Các dân tộc ở Việt Nam 17DVN2 D17VN011 Danh Thị Thúy Hằng

2 010100003701 Cổ tiền học 15DBT1 D15BT009 Nguyễn Huy Hoàng

3 010100003701 Cổ tiền học 17DBT1 D17BT025 Cao Thế Nguyễn

4 010100003701 Cổ tiền học 17DBT1 D17BT031 Hồ Duy Tân

5 010100004401 Công nghiệp văn hóa 17DQL1 D17QL013 Nguyễn Đăng Hoàng Khoa

6 010100004401 Công nghiệp văn hóa 16DQL1 D16QL179 Nguyễn Lê Như Quỳnh

7 010100004301 Công nghiệp văn hóa 17DQLVHKNT D17QL135 Cao Thị Minh Tuyền

8 010100004301 Công nghiệp văn hóa 17DQLVHKNT D17QL138 Võ Thị Tươi

9 010100004301 Công nghiệp văn hóa 17DQLVHKNT D17QL143 Trần Nguyễn Minh Trung

10 010100004701 Công tác địa chi 16DTV1 D16TV002 Đào Tuyết Lan Anh

11 010100004701 Công tác địa chi 16DTV1 D16TV036 Nguyễn Thị Kim Thùy

12 010100004701 Công tác địa chi 16DTV1 D16TV046 Phạm Ngọc Quỳnh Vy

13 010100003601 Cơ sở ngữ văn Hán Nôm 17DVH1 D17VH010 Võ Thanh Hân

14 010100003601 Cơ sở ngữ văn Hán Nôm 17DVH1 D17VH043 Trần Đạt Thạc Sĩ

15 010100003601 Cơ sở ngữ văn Hán Nôm 17DVH1 D17VH045 Lê Đình Tâm

16 010100038508 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DVH D18VH129 Đỗ Trâm Anh

HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018-2019

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BỘ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA TPHCM

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY THI LẠI

Họ tên SV

1

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

17 010100038508 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DVH D18VH126 Nguyễn Thị Ánh

18 010100038509 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DCN D18VH136 Trần Ngọc Đăng

19 010100038508 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DVH D18VH052 Nguyễn Thị Hà

20 010100038501 Cơ sở văn hóa Việt Nam 17DVN1 D17VN231 Lê Kiên

21 010100038508 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DVH D18VH034 Triệu Hoàng Minh

22 010100038502 Cơ sở văn hóa Việt Nam 17DVN3 D17VN187 Nguyễn Phạm Như Ngọc

23 010100038513 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DXB1 D18XB029 Lê Tiểu Nhi

24 010100038513 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DXB1 D18XB036 Huỳnh Nguyễn Quỳnh Như

25 010100038508 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DVH D18VH128 Nguyễn Hoài Phương

26 010100038508 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DVH D18VH068 Nguyễn Hồng Quân

27 010100038513 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DXB1 D18XB034 Trần Thị Quyên

28 010100038508 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DVNH1 D18VN043 Nguyễn Hương Quỳnh

29 010100038513 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DXB1 D18XB020 Trần Thị Minh Trúc

30 010100038502 Cơ sở văn hóa Việt Nam 17DVN2 D17VN157 Nguyễn Thành Trung

31 010100038510 Cơ sở văn hóa Việt Nam 18DTT D18VH079 Trịnh Thị Như Ý

32 010100003001 Chinh sách văn hóa 17DQL1 D17QL013 Nguyễn Đăng Hoàng Khoa

33 010100003002 Chinh sách văn hóa 17DQLVHKNT D17QL132 Lê Thị Thủy Tiên

34 010100003002 Chinh sách văn hóa 17DQLVHKNT D17QL135 Cao Thị Minh Tuyền

35 010100003001 Chinh sách văn hóa 17DQL1 D17QL039 Hoàng Khánh Trình

36 010100038901 Dân tộc học đại cương 15DQL1 D15QL004 Nguyễn Thị Phương Anh

2

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

37 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL044 Võ Thị Trâm Anh

38 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL082 Cao Bạch Trang Anh

39 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL083 Huỳnh Thị Huỳnh Anh

40 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL084 Lâm Tuấn Anh

41 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLHDAN D17QL151 Dương Thế Anh

42 010100038904 Dân tộc học đại cương 17DTV1 D17TV001 Võ Thị Tuyết Anh

43 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL075 Võ Ngọc Ảnh

44 010100038901 Dân tộc học đại cương 15DQL1 D15QL019 Nguyễn Cao Danh

45 010100038904 Dân tộc học đại cương 17DTV1 D17TV003 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên

46 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL088 Huỳnh Thị Thùy Dương

47 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL082 Võ Hữu Được

48 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL083 Lại Thị Hà

49 010100038901 Dân tộc học đại cương 15DQL1 D15QL039 Trần Thị Hạnh

50 010100038901 Dân tộc học đại cương 16DQL1 D16QL022 Dương Gia Hân

51 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL095 Đinh Thị Hiểm

52 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL086 Danh Hiền

53 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL010 Nguyễn Thị Thu Hiền

54 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL094 Hà Thu Hiền

55 010100038904 Dân tộc học đại cương 17DTV1 D17TV007 Nguyễn Thị Ngọc Hiền

56 010100038901 Dân tộc học đại cương 15DQL1 D15QL043 Nguyễn Ngọc Hiệp

3

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

57 010100038904 Dân tộc học đại cương 17DTV1 D17TV008 Hồ Thị Mỹ Hiệp

58 010100038901 Dân tộc học đại cương 16DQL1 D16QL025 Trần Thị Khánh Hòa

59 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL096 Phạm Lê Hoàng

60 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL011 Bùi Thị Bich Huệ

61 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16DT015 Nguyễn Thị Huyền

62 010100038904 Dân tộc học đại cương 17DTV1 D17TV010 Nguyễn Thị Thanh Huyền

63 010100038901 Dân tộc học đại cương 16DQL1 D16QL177 Nguyễn Ngọc Như Huỳnh

64 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL053 Trương Thị Quỳnh Hương

65 010100038904 Dân tộc học đại cương 17DTV1 D17TV011 Phạm Hoài Hưởng

66 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL098 Đậu Quốc Khánh

67 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL013 Nguyễn Đăng Hoàng Khoa

68 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL099 Đổ Anh Khoa

69 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL069 Phạm Thị Linh

70 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL101 Trần Thị Mỹ Linh

71 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLHDAN D17QL161 Nguyễn Thị Thùy Linh

72 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL102 Trương Hoàng Lộc

73 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL096 Nguyễn Văn Lợi

74 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DVN1 D16VN028 Nguyễn Thị Trúc Ly

75 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL098 Võ Trà My

76 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL106 Nguyễn Trịnh Quỳnh My

4

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

77 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLHDAN D17QL163 Phạm Ngọc My

78 010100038904 Dân tộc học đại cương 17DTV1 D17TV014 Phan Ngọc Nghĩa

79 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL072 Trần Thị Bé Ngọc

80 010100038901 Dân tộc học đại cương 16DQL1 D16QL176 Trần Bảo Ngọc

81 010100038901 Dân tộc học đại cương 15DQL1 D15QL100 Lê Thị Yến Nhi

82 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DVN1 D16VN036 Nguyễn Hồng Nhi

83 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL115 Nguyễn Thị Minh Nhi

84 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL022 Sơn Bé Nhỏ

85 010100038901 Dân tộc học đại cương 16DQL1 D16QL039 Nguyễn Thành Nhơn

86 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL061 Toàn Thị Nhung

87 010100038901 Dân tộc học đại cương 15DQL2 D15QL110 Ngô Thị Phận

88 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL065 Báo Nữ Yến Phi

89 010100038901 Dân tộc học đại cương 16DQL1 D16QL179 Nguyễn Lê Như Quỳnh

90 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL027 Lê Nhật Quỳnh

91 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL067 Trần Chanh Sila

92 010100038901 Dân tộc học đại cương 15DQL1 D15QL131 Nguyễn Thị Thảo Sương

93 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DVN1 D16VN045 Võ Văn Sỹ

94 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL123 Bùi Phạm Duy Tuấn

95 010100038904 Dân tộc học đại cương 17DTV1 D17TV025 Chung Bích Tuyền

96 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL031 Hoàng Ngọc Thạch

5

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

97 010100038904 Dân tộc học đại cương 15DQL2 D15QL143 Lê Thị Phương Thảo

98 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL125 Trần Quang Thiện

99 010100038904 Dân tộc học đại cương 17DTV1 D17TV021 Lê Thị Tho

100 010100038904 Dân tộc học đại cương 17DTV1 D17TV024 Phạm Thị Bich Thùy

101 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL033 Nguyễn Thị Hồng Thủy

102 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL074 Trần Anh Thư

103 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL077 Phạm Xuân Trà

104 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL126 Nguyễn Thị Phương Trâm

105 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL078 Chamaléa Phương Trân

106 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL039 Hoàng Khánh Trình

107 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DBT1 D16BT029 Tô Văn Trọng

108 010100038903 Dân tộc học đại cương 17DQLVHKNT D17QL179 Phạm Thế Việt

109 010100038901 Dân tộc học đại cương 17DQL1 D17QL041 Huỳnh Hoàng Trúc Vương

110 010100038904 Dân tộc học đại cương 16DQL2 D16QL130 Phan Thị Hải Yến

111 010100006001 Di sản văn hóa phi vật thể 17DQLDS D17BT029 Nguyễn Minh Phương

112 010100006001 Di sản văn hóa phi vật thể 17DQLDS D17BT014 Phạm Hồng Quang

113 010100006001 Di sản văn hóa phi vật thể 17DQLDS D17BT015 Trịnh Ngọc Thảo

114 010100006001 Di sản văn hóa phi vật thể 17DQLDS D17BT017 Đào Lê Phương Trinh

115 010100006001 Di sản văn hóa phi vật thể 17DQLDS D17BT018 Nguyễn Thành Trung

116 010100039202 Đại cương khoa học giao tiếp 17DTV1 D17TV027 Trà Thị Diễm Trinh

6

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

117 010100043501 Đại cương khoa học quản lý 17DVN1 D17VN065 Nguyễn Thị Hồng Hoa

118 010100043502 Đại cương khoa học quản lý 17DVN2 D17VN041 Trần Thị Thu Thảo

119 010100005201Đại cương về bảo tồn di tich

lịch sử -văn hóa15DBQHV1 D15BT003 Lâm Mẫn Đạt

120 010100044702 Địa lý du lịch Việt Nam 17DQTLH2 D17VN214 Vũ Quỳnh Anh

121 010100044701 Địa lý du lịch Việt Nam 17DQTLH1 D17VN009 Nguyễn Ngọc Thùy Dương

122 010100044702 Địa lý du lịch Việt Nam 17DQTLH2 D17VN115 Đinh Thị Hải Đăng

123 010100044701 Địa lý du lịch Việt Nam 17DQTLH1 D17VN015 Phạm Mỹ Huyền

124 010100044702 Địa lý du lịch Việt Nam 17DQTLH2 D17VN233 Lê Thị Mỹ Linh

125 010100044702 Địa lý du lịch Việt Nam 17DQTLH2 D17VN234 Trần Lưu Gia Linh

126 010100044701 Địa lý du lịch Việt Nam 17DQTLH1 D17VN029 Nguyễn Thị Kim Ngọc

127 010100044702 Địa lý du lịch Việt Nam 17DQTLH2 D17VN188 Trần Thái Nguyên

128 010100044702 Địa lý du lịch Việt Nam 17DQTLH2 D17VN142 Trương Thị Ngọc Quý

129 010100044701 Địa lý du lịch Việt Nam 17DQTLH1 D17VN040 Nguyễn Thị Thanh Thảo

130 010100037801Đường lối cách mạng của

ĐCSVN17DQLDS D17QL181 Tôn Kim Anh

131 010100037801Đường lối cách mạng của

ĐCSVN17DBT1 D17BT030 Nguyễn Bảo Quốc

132 010100037806Đường lối cách mạng của

ĐCSVN17DVH1 D17VH045 Lê Đình Tâm

133 010100038607Đường lối văn hóa văn nghệ của

ĐCSVN17DQL1 D17QL043 Lê Phan Hiếu Anh

7

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

134 010100038601Đường lối văn hóa văn nghệ của

ĐCSVN17DQLDS D17QL181 Tôn Kim Anh

135 010100038604Đường lối văn hóa văn nghệ của

ĐCSVN17DVN3 D17VN165 Phạm Duy Cường

136 010100038613Đường lối văn hóa văn nghệ của

ĐCSVN16DTV1 D16TV009 Ngô Thị Hồng Hạnh

137 010100038607Đường lối văn hóa văn nghệ của

ĐCSVN15DQL1 D15QL046 Nguyễn Minh Hòa

138 010100038605Đường lối văn hóa văn nghệ của

ĐCSVN17DVN2 D17VN014 Trần Quang Huy

139 010100038607Đường lối văn hóa văn nghệ của

ĐCSVN17DQL1 D17QL013 Nguyễn Đăng Hoàng Khoa

140 010100038610Đường lối văn hóa văn nghệ của

ĐCSVN17DTT1 D17VH085 Nguyễn Thị Ngọc

141 010100038609Đường lối văn hóa văn nghệ của

ĐCSVN17DQLVHKNT D17QL132 Lê Thị Thủy Tiên

142 010100038609Đường lối văn hóa văn nghệ của

ĐCSVN17DQLVHKNT D17QL135 Cao Thị Minh Tuyền

143 010100038607Đường lối văn hóa văn nghệ của

ĐCSVN17DQL1 D17QL031 Hoàng Ngọc Thạch

144 010100038611Đường lối văn hóa văn nghệ của

ĐCSVN17DVH1 D17VH046 Nguyễn Ngọc Thái

145 010100038609Đường lối văn hóa văn nghệ của

ĐCSVN17DQLVHKNT D17QL125 Trần Quang Thiện

146 010100038609Đường lối văn hóa văn nghệ của

ĐCSVN17DQLVHKNT D17QL128 Bùi Đỗ Linh Thư

147 010100038609Đường lối văn hóa văn nghệ của

ĐCSVN17DQLVHKNT D17QL130 Nguyễn Lê Thị Minh Thư

8

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

148 010100038607Đường lối văn hóa văn nghệ của

ĐCSVN17DQL1 D17QL077 Phạm Xuân Trà

149 010100007102 Gây quỹ và tài trợ 16DQL2 D16QL082 Võ Hữu Được

150 010100007101 Gây quỹ và tài trợ 16DQL1 D15QL123 Nguyễn Hoàng Quân

151 010100007101 Gây quỹ và tài trợ 16DQL1 D15QL127 Hoàng Thị Diễm Quỳnh

152 010100007102 Gây quỹ và tài trợ 16DQL2 D16QL107 Trần Thị Phượng Uyên

153 010100007206 Giáo dục nghệ thuật 18DQL1 D18QL096 Lưu Bảo Hoàng Gia

154 010100007204 Giáo dục nghệ thuật 18DQLVHKNT1 D18QL058 Vũ Đức Tuấn

155 010100007204 Giáo dục nghệ thuật 18DQLVHKNT1 D18QL113 Lê Thị Thu Vân

156 010100039708 Giáo dục thể chất phần 2 18DLH2 D18DL236 Nguyễn Mạnh Hùng

157 010100039705 Giáo dục thể chất phần 2 18DDL3 D17VN023 Nguyễn Thị Chúc Ly

158 010100039711 Giáo dục thể chất phần 2 18DQL1 D18QL011 Trần Thị Thúy Mai

159 010100039717 Giáo dục thể chất phần 2 18DXB1 D18XB036 Huỳnh Nguyễn Quỳnh Như

160 010100039711 Giáo dục thể chất phần 2 18DQL1 D18QL061 Phạm Ngọc Quy

161 020100072101 Kinh doanh sách ngoại văn 16CXB1 C16XB005 Võ Thị Lý Linh

162 010100044401 Kinh tế Việt Nam 17DVN1 D17VN059 Nguyễn Thị Kim Cương

163 010100044401 Kinh tế Việt Nam 17DVN3 D17VN165 Phạm Duy Cường

164 010100044401 Kinh tế Việt Nam 17DVN1 D17VN062 Huỳnh Thị Thu Đào

165 010100044402 Kinh tế Việt Nam 16DVN2 D16VN077 Trần Thị Cẩm Giang

166 010100044402 Kinh tế Việt Nam 17DVN2 D17VN014 Trần Quang Huy

9

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

167 010100044402 Kinh tế Việt Nam 17DVN2 D17VN124 Hoàng Công Gia Khoa

168 010100044402 Kinh tế Việt Nam 15DVN1 D15VN090 Nguyễn Ngọc Lan

169 010100044402 Kinh tế Việt Nam 17DVN3 D17VN187 Nguyễn Phạm Như Ngọc

170 010100044402 Kinh tế Việt Nam 17DVN2 D16VN144 Trần Thị Hoài Phương

171 010100044402 Kinh tế Việt Nam 17DVN2 D17VN036 Nguyễn Đức Quang

172 010100044401 Kinh tế Việt Nam 17DVN1 D17VN091 Vòng Nàm Sầu

173 010100044402 Kinh tế Việt Nam 17DVN3 D17VN202 Thạch Hoàng Thái

174 010100044402 Kinh tế Việt Nam 17DVN2 D17VN041 Trần Thị Thu Thảo

175 010100044402 Kinh tế Việt Nam 17DVN3 D17VN201 Huỳnh Vũ Yến Thoại

176 010100009801 Kinh tế xuất bản 18DXB1 D18XB020 Trần Thị Minh Trúc

177 010100009801 Kinh tế xuất bản 18DXB1 D18XB028 Nguyễn Ngọc Thuý Vy

178 010100049801Kỹ năng tổ chức sinh hoạt tập

thể16DVN1 D16VN004 Nguyễn Văn Anh

179 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ

bản18DQLVHKNT1 D18QL041 Nguyễn Thị Thùy Duyên

180 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ

bản18DQLVHKNT1 D18QL019 Bùi Quang Đạo

181 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ

bản18DQL1 D18QL067 Hồ Văn Giang

182 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ

bản18DQLVHKNT1 D18QL049 Nguyễn Ngọc Trung Hiếu

183 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ

bản18DQLVHKNT1 D18QL115 Bùi Tiến Hiếu

10

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

184 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ

bản18DQL1 D18QL075 Lâm Thị Kim Hoàng

185 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ

bản18DQL1 D18QL079 Đỗ Thị Hoàng

186 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ

bản18DQLVHKNT1 D18QL143 Trần Thị Qúi Kiều

187 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ

bản18DQLVHKNT1 D18QL129 Nguyễn Đặng Khánh Linh

188 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ

bản18DQL1 D18QL142 Đặng Thạnh Ngọc Linh

189 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ

bản18DQL1 D18QL140 Nguyễn Ngọc Long

190 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ

bản18DQLVHKNT1 D18QL025 Lê Tấn Lộc

191 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ

bản18DQLVHKNT1 D18QL109 Lê Thị Thảo Ly

192 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ

bản18DQLHDAN D18QL168 Dương Phương Mai

193 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ

bản18DQL1 D18QL137 Y Ly Niê

194 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ

bản18DQL1 D18QL091 Nguyễn Đạt Phúc

195 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ

bản18DQLVHKNT1 D18QL132 Nguyễn Văn Sang

196 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ

bản18DQLVHKNT1 D18QL058 Vũ Đức Tuấn

197 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ

bản18DQL1 D18QL127 Thân Thị Phương Tuyền

11

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

198 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ

bản18DQLHDAN D18QL042 Đỗ Nhật Thành

199 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ

bản18DQLVHKNT1 D18QL122 Bùi Đức Thịnh

200 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ

bản18DQLHDAN D18QL121 Lương Mai Thanh Thư

201 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ

bản18DQL1 D18QL139 Nguyễn Thùy Trang

202 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ

bản18DQLVHKNT1 D18QL113 Lê Thị Thu Vân

203 010100040708Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ

bản18DQL1 D18QL032 Nguyễn Triệu Vi

204 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ

bản18DQLVHKNT1 D18QL106 Vũ Lê Hiền Vy

205 010100040706Kỹ năng ứng dụng CNTT tin cơ

bản18DQLVHKNT1 D18QL111 Hồ Nguyễn Thúy Vy

206 010100044203 Lễ hội truyền thống Việt Nam 17DVN3 D17VN225 Trần Minh Hiếu

207 010100044201 Lễ hội truyền thống Việt Nam 15DVN1 D15VN083 Lại Đức Khang

208 010100044203 Lễ hội truyền thống Việt Nam 17DVN3 D17VN230 Châu Phúc Khang

209 010100044203 Lễ hội truyền thống Việt Nam 17DVN3 D17VN176 Đoàn Anh Khoa

210 010100044203 Lễ hội truyền thống Việt Nam 17DVN3 D17VN202 Thạch Hoàng Thái

211 010100011801 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 18DBT D18BT005 Đào Ngọc Bảo Châu

212 010100073201 Lịch sử sách 18DTV D18TV032 Nguyễn Thành Tài

213 010100039006Lịch sử tư tưởng Phương Đông

và VN18DVH D18VH129 Đỗ Trâm Anh

12

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

214 010100039007Lịch sử tư tưởng Phương Đông

và VN18DCN D18VH136 Trần Ngọc Đăng

215 010100039007Lịch sử tư tưởng Phương Đông

và VN18DCN D18VH147 Đặng Nhật Hạ

216 010100039003Lịch sử tư tưởng Phương Đông

và VN15DVN1 D15VN046 Quách Gia Hân

217 010100039001Lịch sử tư tưởng Phương Đông

và VN17DQL1 D17QL013 Nguyễn Đăng Hoàng Khoa

218 010100039007Lịch sử tư tưởng Phương Đông

và VN18DCN D18VH149 Trần Lê Thanh Nguyên

219 010100039003Lịch sử tư tưởng Phương Đông

và VN17DQLVHKNT D17QL113 Huỳnh Thị Ngọc Nhi

220 010100039003Lịch sử tư tưởng Phương Đông

và VN17DQLVHKNT D17QL114 Nguyễn Thái Lan Nhi

221 010100039006Lịch sử tư tưởng Phương Đông

và VN18DVNH1 D18VN043 Nguyễn Hương Quỳnh

222 010100039001Lịch sử tư tưởng Phương Đông

và VN17DQL1 D17QL178 Lê Văn Thạch

223 010100039003Lịch sử tư tưởng Phương Đông

và VN17DQLVHKNT D17QL121 Lê Thị Lệ Thảo

224 010100039006Lịch sử tư tưởng Phương Đông

và VN16DQL1 D16QL008 Võ Thị Ngọc Trâm

225 010100039007Lịch sử tư tưởng Phương Đông

và VN18DCN D18VH116 Phạm Phương Uyên

226 010100038404 Lịch sử văn minh thế giới 18DQLVHKNT1 D18QL052 Võ Thị Huyền Anh

227 010100038404 Lịch sử văn minh thế giới 18DQLVHKNT1 D18QL120 Nguyễn Ngọc Mai Anh

228 010100038406 Lịch sử văn minh thế giới 18DQL1 D18QL096 Lưu Bảo Hoàng Gia

13

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

229 010100038401 Lịch sử văn minh thế giới 18DDT D18BT188 Đoàn Văn Hiệu

230 010100038406 Lịch sử văn minh thế giới 18DQL1 D18QL079 Đỗ Thị Hoàng

231 010100038404 Lịch sử văn minh thế giới 18DQLVHKNT1 D18QL012 Ngô Thị Trúc Lam

232 010100038404 Lịch sử văn minh thế giới 18DQLVHKNT1 D18QL129 Nguyễn Đặng Khánh Linh

233 010100038406 Lịch sử văn minh thế giới 18DQLHDAN D18QL009 Nguyễn Kiều Trâm

234 010100038407 Lịch sử văn minh thế giới 18DTT D18VH131 Trần Thị Thanh Trúc

235 010100038401 Lịch sử văn minh thế giới 18DXB1 D18XB020 Trần Thị Minh Trúc

236 010100038404 Lịch sử văn minh thế giới 18DQLVHKNT1 D18QL113 Lê Thị Thu Vân

237 010100038406 Lịch sử văn minh thế giới 18DQL1 D18QL032 Nguyễn Triệu Vi

238 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV002 Đào Tuyết Lan Anh

239 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV003 Lê Thị Vân Anh

240 010100038006 Logic học đại cương 17DXB1 D17XB036 Nguyễn Nguyệt Anh

241 010100038006 Logic học đại cương 17DTV1 D17TV003 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên

242 010100038004 Logic học đại cương 17DTT1 D17VH072 Võ Anh Đại

243 010100038006 Logic học đại cương 17DXB1 D17XB007 Huỳnh Thị Đào

244 010100038006 Logic học đại cương 17DXB1 D17XB008 Trần Thành Đệ

245 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV008 Nguyễn Thị Thu Hà

246 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV009 Ngô Thị Hồng Hạnh

247 010100038006 Logic học đại cương 17DTV1 D17TV007 Nguyễn Thị Ngọc Hiền

248 010100038006 Logic học đại cương 17DTV1 D17TV008 Hồ Thị Mỹ Hiệp

14

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

249 010100038006 Logic học đại cương 17DTV1 D17TV006 Phạm Trung Hiếu

250 010100038001 Logic học đại cương 17DVN3 D17VN225 Trần Minh Hiếu

251 010100038002 Logic học đại cương 17DVN2 D17VN014 Trần Quang Huy

252 010100038006 Logic học đại cương 17DTV1 D17TV010 Nguyễn Thị Thanh Huyền

253 010100038001 Logic học đại cương 17DVN1 D17VN068 Nguyễn Hữu Hưng

254 010100038006 Logic học đại cương 17DTV1 D17TV011 Phạm Hoài Hưởng

255 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV013 Lâm Xuân Khánh

256 010100038001 Logic học đại cương 17DVN1 D17VN071 Lê Xuân Khánh

257 010100038004 Logic học đại cương 17DTT1 D17VH080 Thi Yến Linh

258 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV020 Nguyễn Thị Hồng Mai

259 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV021 Huỳnh Hồ Ngọc Minh

260 010100038002 Logic học đại cương 17DVN2 D17VN130 Trần Hoàng Minh

261 010100038001 Logic học đại cương 17DVN3 D17VN238 Phan Thị Ly Na

262 010100038006 Logic học đại cương 17DTV1 D17TV016 Nguyễn Khánh Ni

263 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV044 Thị Nga

264 010100038004 Logic học đại cương 15DVH1 1450161078 Nguyễn Thị Mỹ Ngân

265 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV023 Võ Thanh Ngân

266 010100038006 Logic học đại cương 17DTV1 D17TV014 Phan Ngọc Nghĩa

267 010100038004 Logic học đại cương 17DTT1 D17VH085 Nguyễn Thị Ngọc

268 010100038006 Logic học đại cương 17DXB1 D17XB017 Nguyễn Phạm Ánh Ngọc

15

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

269 010100038006 Logic học đại cương 17DXB1 D17XB018 Nguyễn Thị Yến Ngọc

270 010100038002 Logic học đại cương 17DBT1 D17BT025 Cao Thế Nguyễn

271 010100038006 Logic học đại cương 17DXB1 D17XB019 Đoàn Thị Nguyệt

272 010100038006 Logic học đại cương 17DXB1 D17XB020 Phan Trúc Nhi

273 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV045 Trần Kim Oanh

274 010100038006 Logic học đại cương 17DTV1 D17TV017 Nguyễn Thị Lệ Oanh

275 010100038004 Logic học đại cương 17DTT1 D17VH129 Nguyễn Ngọc Phụng

276 010100038004 Logic học đại cương 17DTT1 D17VH098 Lê Khánh Phương

277 010100038004 Logic học đại cương 15DTV1 D15TV051 Lê Viết Sang

278 010100038002 Logic học đại cương 17DBT1 D17BT031 Hồ Duy Tân

279 010100038006 Logic học đại cương 16DTV1 D16TV038 Nguyễn Lê Thủy Tiên

280 010100038006 Logic học đại cương 17DXB1 D17XB027 Trần Thị Mộng Thu

281 010100038002 Logic học đại cương 17DVN3 D17VN206 Đào Thị Thương

282 010100038006 Logic học đại cương 15DXB2 D15XB111 Trương Nguyễn Tường Vy

283 010100069603 Lý luận văn hóa 18DQLHDAN D18QL064 Võ Thị Thùy Dương

284 010100069603 Lý luận văn hóa 18DQL1 D18QL096 Lưu Bảo Hoàng Gia

285 010100069603 Lý luận văn hóa 18DQLHDAN D18QL128 Nguyễn Trung Hiếu

286 010100069603 Lý luận văn hóa 18DQL1 D18QL079 Đỗ Thị Hoàng

287 010100069601 Lý luận văn hóa 18DQLVHKNT1 D18QL152 Trần Tuấn Khải

288 010100069603 Lý luận văn hóa 18DQLHDAN D18QL145 Trần Hoàng Khôi

16

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

289 010100069603 Lý luận văn hóa 18DQLHDAN D18QL043 Nguyễn Thị Yến Linh

290 010100069603 Lý luận văn hóa 18DQLHDAN D18QL168 Dương Phương Mai

291 010100069603 Lý luận văn hóa 18DQLHDAN D18QL042 Đỗ Nhật Thành

292 010100069601 Lý luận văn hóa 18DQLVHKNT1 D18QL122 Bùi Đức Thịnh

293 010100069603 Lý luận văn hóa 18DQLHDAN D18QL121 Lương Mai Thanh Thư

294 010100069601 Lý luận văn hóa 18DQLVHKNT1 D18QL113 Lê Thị Thu Vân

295 010100069603 Lý luận văn hóa 18DQL1 D18QL032 Nguyễn Triệu Vi

296 010100045003 Marketing du lịch 16DVN3 D16VN033 Lê Xuân Ngọc

297 010100045003 Marketing du lịch 16DVN3 D16VN099 Hồ Mai Nhi

298 010100045002 Marketing du lịch 16DVN2 D16VN122 Nguyễn Thị Ngọc Tươi

299 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL002 Đỗ Quỳnh Anh

300 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL085 Phạm Ngọc Bích

301 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL003 Nguyễn Thái Bình

302 010100038804 Môi trường và con người 17DXB1 D17XB003 Nguyễn Dương Minh Châu

303 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL045 Lê Đức Chiến

304 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17VH004 K' Diều

305 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL005 Nguyễn Đoàn Khánh Duy

306 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL006 K' Duyệt

307 010100038804 Môi trường và con người 17DXB1 D17XB007 Huỳnh Thị Đào

308 010100038804 Môi trường và con người 17DVH1 D17VH009 Nguyễn Trọng Đức

17

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

309 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL049 Nguyễn Thị Hà

310 010100038803 Môi trường và con người 15DVN1 D15VN046 Quách Gia Hân

311 010100038804 Môi trường và con người 15DXB2 D15XB024 Trần Thị Thu Hiền

312 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL096 Phạm Lê Hoàng

313 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL013 Nguyễn Đăng Hoàng Khoa

314 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL099 Đổ Anh Khoa

315 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL104 Nguyễn Như Hoàng Mai

316 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL105 Nguyễn Hoài Mộng

317 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL017 Nguyễn Kim Ngân

318 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL018 Trương Ngọc Ngân

319 010100038804 Môi trường và con người 17DXB1 D17XB019 Đoàn Thị Nguyệt

320 010100038804 Môi trường và con người 17DVH1 D17VH035 Lương Gia Nhi

321 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL061 Toàn Thị Nhung

322 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL063 Phạm Quỳnh Như

323 010100038803 Môi trường và con người 17DQLHDAN D17QL166 Phạm Quỳnh Như

324 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL065 Báo Nữ Yến Phi

325 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL027 Lê Nhật Quỳnh

326 010100038804 Môi trường và con người 17DVH1 D17VH043 Trần Đạt Thạc Sĩ

327 010100038804 Môi trường và con người 17DVH1 D17VH045 Lê Đình Tâm

328 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL132 Lê Thị Thủy Tiên

18

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

329 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL137 Lê Thanh Tú

330 010100038804 Môi trường và con người 17DVH1 D17VH055 Lý Thanh Tùng

331 010100038804 Môi trường và con người 16DQLVHKNT D16QL005 Nguyễn Thị Anh Tuyền

332 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL135 Cao Thị Minh Tuyền

333 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL136 Nguyễn Thị Ánh Tuyền

334 010100038804 Môi trường và con người 17DVH1 D17VH056 Ong Thanh Tường

335 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL071 Phan Voòng Thanh Thảo

336 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL122 Nguyễn Phương Thảo

337 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL123 Nguyễn Trần Hiếu Thảo

338 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL125 Trần Quang Thiện

339 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL033 Nguyễn Thị Hồng Thủy

340 010100038804 Môi trường và con người 16DQLVHKNT D16QL119 Đặng Quỳnh Thư

341 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL074 Trần Anh Thư

342 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL128 Bùi Đỗ Linh Thư

343 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL130 Nguyễn Lê Thị Minh Thư

344 010100038801 Môi trường và con người 17DQL1 D17QL078 Chamaléa Phương Trân

345 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL141 Hồ Ngọc Phương Trinh

346 010100038804 Môi trường và con người 15DXB2 D15XB094 Phạm Thị Nhã Trúc

347 010100038804 Môi trường và con người 17DVH1 D17VH062 Võ Mạnh Trường

348 010100038804 Môi trường và con người 17DXB1 D17XB021 Bùi Mai Thảo Uyên

19

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

349 010100038804 Môi trường và con người 17DXB1 D17XB022 Huỳnh Mỹ Uyên

350 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL145 Đàng Nguyên Vân

351 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL179 Phạm Thế Việt

352 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL148 Nguyễn Phương Tường Vy

353 010100038803 Môi trường và con người 17DQLVHKNT D17QL149 Phạm Minh Ngọc Yến

354 010100013401 Múa đại cương 17DDT1 D17DT010 Sơn Chi Nhạn

355 010100038303 Mỹ học đại cương 18DDL1 D18DL103 Nguyễn Trần Uy Vũ

356 010100014001 Nghệ thuật thuyết trình 17DQL1 D17QL013 Nguyễn Đăng Hoàng Khoa

357 010100014002 Nghệ thuật thuyết trình 17DQLVHKNT D17QL132 Lê Thị Thủy Tiên

358 010100014001 Nghệ thuật thuyết trình 17DQL1 D17QL037 Nguyễn Thị Thùy Trang

359 010100045401 Nghiệp vụ lữ hành 16DVN1 D16VN009 Phạm Thị Bich Duyên

360 010100045401 Nghiệp vụ lữ hành 16DVN1 D16VN059 Nguyễn Thị Tịnh

361 010100045401 Nghiệp vụ lữ hành 16DVN1 D16VN051 Trương Thị Thu Thảo

362 010100055402 Nhân học văn hóa 18DCN D18VH137 Trần Thái An

363 010100055401 Nhân học văn hóa 18DVH D18VH129 Đỗ Trâm Anh

364 010100055401 Nhân học văn hóa 18DVH D18VH096 Dương Lê Thùy Dương

365 010100055402 Nhân học văn hóa 18DCN D18VH136 Trần Ngọc Đăng

366 010100055402 Nhân học văn hóa 18DCN D18VH150 Lê Ngọc Khiêm

367 010100055402 Nhân học văn hóa 18DCN D18VH108 Nguyễn Văn Minh

368 010100055401 Nhân học văn hóa 18DVH D18VH101 Quãng Thị Sắm

20

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

369 010100055402 Nhân học văn hóa 18DCN D18VH115 Trịnh Văn Thảo

370 010100055401 Nhân học văn hóa 18DVH D18VH120 Lê Hoài Thư

371 010100055401 Nhân học văn hóa 18DVH D18VH103 Phạm Hoàng Trinh

372 010100055402 Nhân học văn hóa 18DCN D18VH116 Phạm Phương Uyên

373 010100039401Nhập môn truyền thông đại

chúng17DQLDS D17QL181 Tôn Kim Anh

374 010100037605Những NLCB của CN Mác

Lênin 216DTV1 D16TV002 Đào Tuyết Lan Anh

375 010100037601Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DQLDS D18BT181 Huỳnh Thị Lan Anh

376 010100037609Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL052 Võ Thị Huyền Anh

377 010100037613Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DVH D18VH129 Đỗ Trâm Anh

378 010100037614Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DCN D18VH041 Nguyễn Minh Châu

379 010100037609Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL041 Nguyễn Thị Thùy Duyên

380 010100037601Những NLCB của CN Mác

Lênin 215DBQHV1 D15BT003 Lâm Mẫn Đạt

381 010100037608Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DLH2 D18DL239 Phạm Như Đạt

382 010100037611Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DQL1 D18QL081 Sơn Công Đỉnh

383 010100037611Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DQL1 D18QL096 Lưu Bảo Hoàng Gia

21

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

384 010100037608Những NLCB của CN Mác

Lênin 216DQL1 D15QL035 Phạm Thị Hương Giang

385 010100037609Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL049 Nguyễn Ngọc Trung Hiếu

386 010100037601Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DDT D18BT188 Đoàn Văn Hiệu

387 010100037601Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DQLDS D18BT179 Trần Thanh Cẩm Hồng

388 010100037617Những NLCB của CN Mác

Lênin 216DVN1 D16VN020 Nguyễn Thị Huế

389 010100037609Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL152 Trần Tuấn Khải

390 010100037601Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DQLDS D18BT180 Lưu Trần Bảo Long

391 010100037604Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DDL1 D18DL065 Trịnh Thị Tiểu Ly

392 010100037611Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DQLHDAN D18QL168 Dương Phương Mai

393 010100037609Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL151 Lâm Gia Nghi

394 010100037605Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DDL2 D18DL289 Cao Thanh Nghị

395 010100037601Những NLCB của CN Mác

Lênin 215DVH1 D15VH053 Trần Thị Bich Ngọc

396 010100037613Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DVNH1 D18VN024 Huỳnh Trọng Nhật

397 010100037608Những NLCB của CN Mác

Lênin 217DXB1 D17XB020 Phan Trúc Nhi

22

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

398 010100037617Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DXB1 D18XB036 Huỳnh Nguyễn Quỳnh Như

399 010100037609Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL153 Liêu Vinh Phú

400 010100037617Những NLCB của CN Mác

Lênin 217DTV1 D17TV018 Nguyễn Thị Mai Phương

401 010100037617Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DXB1 D18XB034 Trần Thị Quyên

402 010100037601Những NLCB của CN Mác

Lênin 216DQL2 D16QL113 Nguyễn Đào Thảo Quỳnh

403 010100037613Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DVNH1 D18VN043 Nguyễn Hương Quỳnh

404 010100037601Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DDT D18DT010 Phạm Thanh Tài

405 010100037604Những NLCB của CN Mác

Lênin 215DVN2 D15VN171 Phạm Duy Tân

406 010100037613Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DVNH1 D18VN027 Nguyễn Thị Cẩm Tiên

407 010100037609Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL058 Vũ Đức Tuấn

408 010100037604Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DDL1 D18DL250 Nguyễn Vũ Ngọc Tuyền

409 010100037611Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DQL1 D18QL127 Thân Thị Phương Tuyền

410 010100037601Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DBT D18BT002 Phan Thị Phương Thảo

411 010100037609Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL122 Bùi Đức Thịnh

23

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

412 010100037605Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DDL2 D18DL231 Võ Thị Kim Thoa

413 010100037614Những NLCB của CN Mác

Lênin 216DVN1 D16VN055 Phan Nguyễn Thu Thùy

414 010100037601Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DDT D18DT003 Ngô Thị Anh Thư

415 010100037607Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DLH2 D17VN046 Trần Công Thương

416 010100037611Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DQL1 D18QL139 Nguyễn Thùy Trang

417 010100037609Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL110 Nguyễn Thị Tú Trinh

418 010100037615Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DTT D18VH131 Trần Thị Thanh Trúc

419 010100037617Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DXB1 D18XB020 Trần Thị Minh Trúc

420 010100037609Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL113 Lê Thị Thu Vân

421 010100037611Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DQL1 D18QL032 Nguyễn Triệu Vi

422 010100037613Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DVNH1 D18VN026 Quảng Đại Vĩ

423 010100037604Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DDL1 D18DL103 Nguyễn Trần Uy Vũ

424 010100037608Những NLCB của CN Mác

Lênin 215DXB2 D15XB111 Trương Nguyễn Tường Vy

425 010100037605Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DDL3 D18DL290 Nguyễn Ngọc Lan Vy

24

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

426 010100037609Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL106 Vũ Lê Hiền Vy

427 010100037609Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DQLVHKNT1 D18QL015 Phan Ngọc Như Ý

428 010100037617Những NLCB của CN Mác

Lênin 218DXB1 D18XB018 Nguyễn Hoài Như Ý

429 010100045101 Pháp luật du lịch 16DVN1 D16VN009 Phạm Thị Bich Duyên

430 010100045101 Pháp luật du lịch 16DVN1 D16VN059 Nguyễn Thị Tịnh

431 010100041101 Pháp luật đại cương 18DLH1 D18DL052 Nguyễn Trương Thúy Duy

432 010100041102 Pháp luật đại cương 18DLH2 D18DL295 Nguyễn Huy Hoàng

433 010100041102 Pháp luật đại cương 18DLH2 D18DL244 Nguyễn Ngọc Thanh Vy

434 010100047201 Phát triển du lịch bền vững 15DVN3 D15VN075 Trần Thị Quỳnh Hương

435 010100047204 Phát triển du lịch bền vững 16DVN2 D16VN147 Nguyễn Văn Thọ

436 010100073301 Phát triển tài nguyên thông tin 18DTV D18TV028 Trần Thanh Dương

437 010100073301 Phát triển tài nguyên thông tin 18DTV D18TV009 Lê Vũ Khánh Linh

438 010100073301 Phát triển tài nguyên thông tin 18DTV D18TV017 Trần Ngọc Sơn

439 010100015401 Phân loại sách – Mã số sách 15DXB2 D15XB061 Trần Chi Nguyện

440 010100015401 Phân loại sách – Mã số sách 17DXB1 D17XB021 Bùi Mai Thảo Uyên

441 010100017101 Phương pháp điền dã dân tộc học 17DTT1 D17VH082 Neàng Pít Quanh Na

442 010100017101 Phương pháp điền dã dân tộc học 17DTT1 D17VH087 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên

25

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

443 010100017101 Phương pháp điền dã dân tộc học 17DTT1 D17VH102 Lê Thị Thanh Thanh

444 010100017101 Phương pháp điền dã dân tộc học 17DTT1 D17VH113 Huỳnh Hoài Thương

445 010100017302Phương pháp điều tra XHH

trong NCVH17DVH1 D17VH127 Nguyễn Hạnh Ân

446 010100017302Phương pháp điều tra XHH

trong NCVH17DVH1 D17VH006 Nguyễn Thị Kim Dương

447 010100017302Phương pháp điều tra XHH

trong NCVH17DVH1 D17VH009 Nguyễn Trọng Đức

448 010100017302Phương pháp điều tra XHH

trong NCVH17DVH1 D17VH010 Võ Thanh Hân

449 010100017302Phương pháp điều tra XHH

trong NCVH17DVH1 D17VH020 Dương Thị Thanh Mai

450 010100017302Phương pháp điều tra XHH

trong NCVH17DVH1 D17VH022 Nguyễn Thị Huyền My

451 010100017302Phương pháp điều tra XHH

trong NCVH17DVH1 D16VH006 Nguyễn Phúc Nguyên Phương

452 010100017302Phương pháp điều tra XHH

trong NCVH17DVH1 D17VH040 Nguyễn Thị Phượng

453 010100017302Phương pháp điều tra XHH

trong NCVH17DVH1 D17VH126 Phan Thị Bich Phượng

454 010100017302Phương pháp điều tra XHH

trong NCVH17DVH1 D17VH043 Trần Đạt Thạc Sĩ

455 010100017302Phương pháp điều tra XHH

trong NCVH17DVH1 D17VH045 Lê Đình Tâm

456 010100017302Phương pháp điều tra XHH

trong NCVH17DVH1 D17VH055 Lý Thanh Tùng

26

Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

457 010100017302Phương pháp điều tra XHH

trong NCVH17DVH1 D17VH059 Huỳnh Nguyễn Ngọc Trâm

458 010100017302Phương pháp điều tra XHH

trong NCVH17DVH1 D17VH061 Nguyễn Trọng Trí

459 010100017302Phương pháp điều tra XHH

trong NCVH17DVH1 D17VH062 Võ Mạnh Trường

460 010100038701Phương pháp nghiên cứu khoa

học18DQLDS D18BT181 Huỳnh Thị Lan Anh

461 010100038701Phương pháp nghiên cứu khoa

học18DQLDS D18BT194 Mai Tuấn Anh

462 010100038701Phương pháp nghiên cứu khoa

học18DQLDS D18QL187 Phạm Quang Khánh

463 010100038701Phương pháp nghiên cứu khoa

học18DQLDS D18BT180 Lưu Trần Bảo Long

464 010100038701Phương pháp nghiên cứu khoa

học18DQLDS D18BT198 Nguyễn Tuấn Ngọc

465 010100038702Phương pháp nghiên cứu khoa

học17DQTLH1 D17VN040 Nguyễn Thị Thanh Thảo

466 010100038701Phương pháp nghiên cứu khoa

học18DQLDS D18BT201 Thiệu Phước Vũ

467 010100017601Phương pháp thu thập, XLDL

định lượng16DDT1 D16DT003 Đinh Phan Minh Anh

468 010100017601Phương pháp thu thập, XLDL

định lượng16DDT1 D16DT013 Nguyễn Thị Thanh Hoài

469 010100017601Phương pháp thu thập, XLDL

định lượng16DDT1 D16DT023 Đỗ Nguyễn Tú Quỳnh

470 010100017601Phương pháp thu thập, XLDL

định lượng16DDT1 D16DT031 Phạm Thị Nhã Tiên

27

Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

471 010100017601Phương pháp thu thập, XLDL

định lượng16DDT1 D16DT040 Bùi Thị Thu Thủy

472 010100017601Phương pháp thu thập, XLDL

định lượng16DDT1 D16DT034 Trần Xuân Trực

473 010100018102Phương pháp viết kịch bản

tuyên truyền 16DQL2 D16QL120 Vũ Thị Thương

474 010100018801 Quản lý lễ hội 17DQLDS D17QL181 Tôn Kim Anh

475 010100019901 Quản trị học 18DXB1 D18XB025 Võ Thị Hương

476 010100019901 Quản trị học 18DXB1 D18XB036 Huỳnh Nguyễn Quỳnh Như

477 010100019901 Quản trị học 18DXB1 D18XB034 Trần Thị Quyên

478 010100019901 Quản trị học 18DXB1 D18XB020 Trần Thị Minh Trúc

479 010100047001 Quy hoạch du lịch 15DVN1 D15VN036 Nguyễn Thị Mỹ Duyên

480 010100047004 Quy hoạch du lịch 15DVN4 D15VN086 Võ Văn Khoa

481 010100047004 Quy hoạch du lịch 15DVN4 D15VN173 Điểu Thị Thắm

482 010100047002 Quy hoạch du lịch 15DVN2 D15VN207 Bùi Ngọc Trâm

483 010100038101 Tâm lý học 17DVH1 D17VH010 Võ Thanh Hân

484 010100038101 Tâm lý học 17DVH1 D17VH126 Phan Thị Bich Phượng

485 010100038101 Tâm lý học 17DVH1 D17VH045 Lê Đình Tâm

486 010100038101 Tâm lý học 17DVH1 D17VH055 Lý Thanh Tùng

487 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DQLDS D18BT181 Huỳnh Thị Lan Anh

488 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DQLDS D18BT192 Lê Bùi Hoàng Anh

489 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DQLDS D18BT194 Mai Tuấn Anh

28

Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

490 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL235 Nguyễn Kiều Anh

491 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DDT D18DT004 Đỗ Hoàng Nhật Anh

492 010100040604 Tâm lý học Đại cương 18DDL3 D18DL240 Nguyễn Quốc Bảo

493 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DQLDS D18BT190 Hứa Thị Be

494 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL168 Phạm Xuân Bình

495 010100040604 Tâm lý học Đại cương 18DDL3 D18DL225 Võ Thị Mỹ Cơ

496 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DXB1 D18XB013 Nguyễn Thị Liên Danh

497 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DTV D18TV028 Trần Thanh Dương

498 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18VH028 Nguyễn Thùy Dương

499 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL210 Huỳnh Hoàng Đạt

500 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL239 Phạm Như Đạt

501 010100040607 Tâm lý học Đại cương 18DLH1 D18DL055 Nguyễn Lê Phúc Đức

502 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DTV D18TV024 Nguyễn Sĩ Anh Đức

503 010100040605 Tâm lý học Đại cương 18DDL2 D18DL288 Báo Nữ Lôi Gia

504 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DQLDS D18BT193 Lỡ Thị Thúy Hằng

505 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DTV D18TV004 Huỳnh Trần Trung Hiếu

506 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DDT D18BT188 Đoàn Văn Hiệu

507 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DXB1 D18XB019 Nguyễn Thị Phương Hoa

508 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL295 Nguyễn Huy Hoàng

509 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DQLDS D18BT179 Trần Thanh Cẩm Hồng

29

Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

510 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL236 Nguyễn Mạnh Hùng

511 010100040605 Tâm lý học Đại cương 18DDL2 D18DL258 Nguyễn Thị Nhật Huyền

512 010100040607 Tâm lý học Đại cương 18DLH1 D18DL026 Phan Thị Xuân Hương

513 010100040607 Tâm lý học Đại cương 18DLH1 D18DL048 Lê Phúc Hưởng

514 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DDT D18DT064 H' Kham

515 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DQLDS D18QL187 Phạm Quang Khánh

516 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DXB1 D18XB038 Nguyễn Thanh Khiết

517 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DQLDS D18BT182 Ka Thành Lan

518 010100040607 Tâm lý học Đại cương 18DLH1 D18DL106 Trịnh Thu Liễu

519 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL089 Lê Thị Thùy Linh

520 010100040607 Tâm lý học Đại cương 18DLH1 D18DL128 Trần Trúc Linh

521 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL216 Trương Bùi Bảo Linh

522 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DQLDS D18BT189 Bo Bo Thị Loang

523 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DQLDS D18BT180 Lưu Trần Bảo Long

524 010100040604 Tâm lý học Đại cương 18DDL1 D18DL029 Nguyễn Văn Long

525 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL194 Nguyễn Trúc Ly

526 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL269 Bùi Hoàng Như Mai

527 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DQLDS D18BT200 Phạm Văn Mẫn

528 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL174 Trần Lê Minh

529 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DDT D18DT005 Đặng Giao Niên

30

Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

530 010100040604 Tâm lý học Đại cương 18DDL3 D18DL186 Trần Thị Bảo Ngân

531 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL232 Nguyễn Thái Kim Ngân

532 010100040604 Tâm lý học Đại cương 18DDL1 D18DL188 Hoàng Minh Nghĩa

533 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL059 Nguyễn Thị Ngoan

534 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DQLDS D18BT198 Nguyễn Tuấn Ngọc

535 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DXB1 D18XB032 Ngô Nguyễn Hoàng Kim Ngọc

536 010100040607 Tâm lý học Đại cương 18DLH1 D18DL038 Dương Thị Thảo Nguyên

537 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL238 Lư Võ Trọng Nhân

538 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DBT D18BT004 Dương Thị Ngọc Nhi

539 010100040607 Tâm lý học Đại cương 18DLH1 D18DL117 Lê Oanh Nhi

540 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DXB1 D18XB029 Lê Tiểu Nhi

541 010100040604 Tâm lý học Đại cương 18DDL3 D18DL112 Trần Thị Cẫm Nhung

542 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL246 Lâm Quách Tuyết Nhung

543 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DXB1 D18XB033 Nguyễn Thị Ái Như

544 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DXB1 D18XB036 Huỳnh Nguyễn Quỳnh Như

545 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DTV D18TV027 Nguyễn Đức Quang

546 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DQLDS D18BT177 Nguyễn Anh Quân

547 010100040605 Tâm lý học Đại cương 18DDL3 D18DL195 Huỳnh Thị Thảo Quyên

548 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DDT D18DT010 Phạm Thanh Tài

549 010100040604 Tâm lý học Đại cương 18DDL1 D18DL265 Phạm Văn Tuấn

31

Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

550 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DDT D18DT007 Lâm Anh Tuấn

551 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DXB1 D18XB040 Nguyễn Sĩ Anh Tuấn

552 010100040604 Tâm lý học Đại cương 18DDL1 D18DL250 Nguyễn Vũ Ngọc Tuyền

553 010100040605 Tâm lý học Đại cương 18DDL3 D18DL036 Dương Thị Ánh Tuyết

554 010100040605 Tâm lý học Đại cương 18DDL2 D18DL279 Lò Hoàng Thanh

555 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DBT D18BT002 Phan Thị Phương Thảo

556 010100040605 Tâm lý học Đại cương 18DDL3 D18DL175 Lê Thị Phương Thảo

557 010100040605 Tâm lý học Đại cương 18DDL2 D18DL233 Lâm Thị Kim Thảo

558 010100040605 Tâm lý học Đại cương 18DDL3 D18DL022 Trương Đoàn Thịnh

559 010100040608 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D18DL222 Đặng Thị Hiền Thịnh

560 010100040605 Tâm lý học Đại cương 18DDL2 D18DL237 Huỳnh Gia Thịnh

561 010100040605 Tâm lý học Đại cương 18DDL3 D18DL034 Nguyễn Kim Thoa

562 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DDT D18DT003 Ngô Thị Anh Thư

563 010100040607 Tâm lý học Đại cương 18DLH2 D17VN046 Trần Công Thương

564 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DXB1 D18XB020 Trần Thị Minh Trúc

565 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DQLDS D18BT195 Nguyễn Thị Út

566 010100040604 Tâm lý học Đại cương 18DDL1 D18DL176 Trần Thị Thu Uyên

567 010100040605 Tâm lý học Đại cương 18DDL3 D18DL086 Danh Sê Rây Ươl

568 010100040604 Tâm lý học Đại cương 18DDL1 D18DL066 Nguyễn Hiền Văn

569 010100040605 Tâm lý học Đại cương 18DDL3 D18DL278 K` Vĩ

32

Page 33: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

570 010100040601 Tâm lý học Đại cương 18DQLDS D18BT201 Thiệu Phước Vũ

571 010100040604 Tâm lý học Đại cương 18DDL1 D18DL103 Nguyễn Trần Uy Vũ

572 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DXB1 D18XB028 Nguyễn Ngọc Thuý Vy

573 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DXB1 D18XB018 Nguyễn Hoài Như Ý

574 010100040605 Tâm lý học Đại cương 18DDL3 D18DL164 Nguyễn Kiều Yến

575 010100040605 Tâm lý học Đại cương 18DDL3 D18DL271 Phan Trần Khả Yến

576 010100040610 Tâm lý học Đại cương 18DTV D18TV008 Hồ Hải Yến

577 010100045901Tiếng Anh chuyên ngành – Phần

116DVN1 D16VN013 Phạm Tấn Đức

578 010100045901Tiếng Anh chuyên ngành – Phần

116DVN1 D16VN081 Lê Thị Hiền

579 010100045902Tiếng Anh chuyên ngành – Phần

116DVN2 D16VN101 Lưu Thị Kim Oanh

580 010100045901Tiếng Anh chuyên ngành – Phần

116DVN1 D16VN044 Nguyễn Thị Như Quỳnh

581 010100045902Tiếng Anh chuyên ngành – Phần

116DVN2 D16VN119 Nguyễn Phương Tính

582 010100045901Tiếng Anh chuyên ngành – Phần

116DVN1 D16VN061 Nguyễn Thị Thanh Tuyền

583 010100045902Tiếng Anh chuyên ngành – Phần

116DVN2 D16VN110 Nguyễn Thị Phương Thanh

584 010100045902Tiếng Anh chuyên ngành – Phần

116DVN2 D16VN114 Nguyễn Thị Hoài Thu

585 010100045902Tiếng Anh chuyên ngành – Phần

116DVN2 D16VN154 H' Lôs Buôn Yă

33

Page 34: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

586 010100045903Tiếng Anh chuyên ngành – Phần

116DVN3 D16VH132 Bùi Thị Yến

587 010100024201Tiếng Anh chuyên ngành KD

XBP 215DXB2 D15XB024 Trần Thị Thu Hiền

588 010100024501Tiếng Anh chuyên ngành TT và

VH (NC)16DTT1 D16VH014 Đặng Thiên Bảo

589 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DDT1 D17DT008 Thạch Hoài An

590 010100039302 Tiếng Việt thực hành 16DDT1 D16DT003 Đinh Phan Minh Anh

591 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL043 Lê Phan Hiếu Anh

592 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL082 Cao Bạch Trang Anh

593 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL083 Huỳnh Thị Huỳnh Anh

594 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLHDAN D17QL151 Dương Thế Anh

595 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVH D18VH129 Đỗ Trâm Anh

596 010100039302 Tiếng Việt thực hành 16DDT1 D16DT004 Huỳnh Thị Ngọc Bích

597 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL085 Phạm Ngọc Bích

598 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL003 Nguyễn Thái Bình

599 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH054 Phạm Thị Mỹ Chi

600 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL045 Lê Đức Chiến

601 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL004 Lê Văn Danh

602 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17VH004 K' Diều

603 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL086 Nguyễn Thị Thanh Dung

34

Page 35: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

604 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL087 Phan Thị Thùy Dung

605 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL005 Nguyễn Đoàn Khánh Duy

606 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH140 Trương Nhật Duy

607 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL047 Đoàn Thị Kiều Duyên

608 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVH D18VH036 Huỳnh Võ Ý Duyên

609 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL006 K' Duyệt

610 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL088 Huỳnh Thị Thùy Dương

611 010100039308 Tiếng Việt thực hành 17DTT1 D17VH072 Võ Anh Đại

612 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVNH1 D18VN038 Nguyễn Gia Đạt

613 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH136 Trần Ngọc Đăng

614 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL090 Nguyễn Hồng Đức

615 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL008 H' Glàng

616 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL049 Nguyễn Thị Hà

617 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH147 Đặng Nhật Hạ

618 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL093 Đỗ Thị Mỹ Hạnh

619 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVNH1 D18VN032 Trịnh Lệ Hằng

620 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL094 Hà Thu Hiền

621 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLHDAN D17QL155 Đoàn Việt Hoa

622 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL096 Phạm Lê Hoàng

623 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL011 Bùi Thị Bich Huệ

35

Page 36: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

624 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL053 Trương Thị Quỳnh Hương

625 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH015 Nguyễn Lâm Xuân Kiều

626 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL098 Đậu Quốc Khánh

627 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL013 Nguyễn Đăng Hoàng Khoa

628 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DDT1 D17DT004 Siu Khủ

629 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL100 Trần Lê Diệu Linh

630 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL101 Trần Thị Mỹ Linh

631 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH051 Huỳnh Thị Yến Linh

632 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVH D18VH097 Tô Quang Long

633 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL102 Trương Hoàng Lộc

634 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLHDAN D17QL162 Lê Văn Lộc

635 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DDT1 D17DT006 Lộ Văn Lỳ

636 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL103 Lê Ngọc Mai

637 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL104 Nguyễn Như Hoàng Mai

638 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVNH1 D18VN039 Kiều Thị Khả Miêu

639 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DDT1 D17DT007 Sơn Ngọc Minh

640 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL057 Nguyễn Quang Minh

641 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVH D18VH034 Triệu Hoàng Minh

642 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL105 Nguyễn Hoài Mộng

643 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL106 Nguyễn Trịnh Quỳnh My

36

Page 37: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

644 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLHDAN D17QL163 Phạm Ngọc My

645 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL024 Nguyễn Thị Hàn Ny

646 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL108 Nguyễn Thị Thu Ngà

647 010100039307 Tiếng Việt thực hành 15DVH1 1450161078 Nguyễn Thị Mỹ Ngân

648 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL017 Nguyễn Kim Ngân

649 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL018 Trương Ngọc Ngân

650 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL058 Tạ Thị Kim Ngân

651 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL109 Nguyễn Hoàng Ngân

652 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL110 Trần Kim Ngân

653 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL059 Đỗ Đông Nghi

654 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVNH1 D18VN020 Võ Văn Hiếu Nghĩa

655 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL111 Châu Nguyễn Kim Ngọc

656 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH149 Trần Lê Thanh Nguyên

657 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVNH1 D18VN015 Nguyễn Phúc Gia Nguyên

658 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DDT1 D17DT009 Mang Thị Nhản

659 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH153 Hồ Võ Thiện Nhân

660 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLHDAN D17QL164 Lê Minh Nhật

661 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVNH1 D18VN024 Huỳnh Trọng Nhật

662 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL021 Trần Thị Yến Nhi

663 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL113 Huỳnh Thị Ngọc Nhi

37

Page 38: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

664 010100039308 Tiếng Việt thực hành 18DTT D18VH049 Nguyễn Thị Tuyết Nhi

665 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL022 Sơn Bé Nhỏ

666 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL061 Toàn Thị Nhung

667 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLHDAN D17QL166 Phạm Quỳnh Như

668 010100039308 Tiếng Việt thực hành 18DTT D18VH029 Võ Minh Phát

669 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL065 Báo Nữ Yến Phi

670 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DDT1 D17DT012 Thạch Thị Phụ

671 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVH D18VH128 Nguyễn Hoài Phương

672 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DDT1 D17DT013 Thạch Thị Như Phượng

673 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVH D18VH068 Nguyễn Hồng Quân

674 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL027 Lê Nhật Quỳnh

675 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVNH1 D18VN043 Nguyễn Hương Quỳnh

676 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL067 Trần Chanh Sila

677 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLHDAN D17QL169 Danh Gold Star

678 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVNH1 D18VN017 Siu Suki

679 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DDT1 D17DT017 Sùng A Sử

680 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLHDAN D17QL170 Nguyễn Nhật Tân

681 010100039304 Tiếng Việt thực hành 16DQL2 D15QL161 Nguyễn Trần Kiều Thủy Tiên

682 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL035 Nguyễn Đình Thủy Tiên

683 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL132 Lê Thị Thủy Tiên

38

Page 39: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

684 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL133 Tô Hồng Tri Tín

685 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL075 Ngô Minh Tuấn

686 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL135 Cao Thị Minh Tuyền

687 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DDT1 D17DT022 Tạ Yên Thị Tuyến

688 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL134 Trương Thị Hoài Tuyết

689 010100039308 Tiếng Việt thực hành 18DTT D18VH122 Lê Kim Ty

690 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL031 Hoàng Ngọc Thạch

691 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL028 Bùi Tiến Thành

692 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DDT1 D17DT018 Đổng Lưu Thiên Thảo

693 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL069 Đặng Phương Thảo

694 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL070 Nguyễn Hoàng Phương Thảo

695 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL071 Phan Voòng Thanh Thảo

696 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL121 Lê Thị Lệ Thảo

697 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL122 Nguyễn Phương Thảo

698 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL123 Nguyễn Trần Hiếu Thảo

699 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH092 Bùi Thị Thanh Thảo

700 010100039302 Tiếng Việt thực hành 16DDT1 D16DT028 Nguyễn Hồng Thắm

701 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL124 Nguyễn Thọ Thắng

702 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL125 Trần Quang Thiện

703 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL127 Nguyễn Thành Thủ

39

Page 40: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

704 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLHDAN D17QL172 Nguyễn Minh Thuận

705 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL072 Lê Trần Thanh Thuý

706 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH143 Huỳnh Nguyễn Thanh Thùy

707 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL033 Nguyễn Thị Hồng Thủy

708 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLHDAN D17QL173 Ngô Thị Thanh Thúy

709 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL074 Trần Anh Thư

710 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL128 Bùi Đỗ Linh Thư

711 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL130 Nguyễn Lê Thị Minh Thư

712 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL131 Nguyễn Ngọc Minh Thư

713 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVH D18VH120 Lê Hoài Thư

714 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL077 Phạm Xuân Trà

715 010100039308 Tiếng Việt thực hành 18DTT D18VH022 Lê Thùy Trang

716 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH144 Võ Yên Trang

717 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH138 Nguyễn Trần Bảo Trâm

718 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH151 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm

719 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL078 Chamaléa Phương Trân

720 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH134 Đặng Nhan Ngọc Trân

721 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL140 Đặng Thị Kiều Trinh

722 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH018 Nguyễn Hoàng Trinh

723 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL039 Hoàng Khánh Trình

40

Page 41: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

724 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL142 Nguyễn Thanh Trung

725 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVNH1 D18VN001 Lê Xuân Trường

726 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL117 Nguyễn Hà Quỳnh Uyên

727 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL145 Đàng Nguyên Vân

728 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL146 Hà Thị Hồng Vân

729 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL147 Trần Thị Hải Vân

730 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DDT1 D17DT024 Lương Ngọc Tường Vi

731 010100039308 Tiếng Việt thực hành 18DTT D18VH076 Nguyễn Vũ Tường Vi

732 010100039306 Tiếng Việt thực hành 18DVNH1 D18VN026 Quảng Đại Vĩ

733 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL179 Phạm Thế Việt

734 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL040 Hồ Đức Vinh

735 010100039307 Tiếng Việt thực hành 18DCN D18VH080 Dương Hoàng Vũ

736 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DQL1 D17QL041 Huỳnh Hoàng Trúc Vương

737 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL148 Nguyễn Phương Tường Vy

738 010100039302 Tiếng Việt thực hành 17DDT1 D17DT025 La O Thị Yến

739 010100039304 Tiếng Việt thực hành 17DQLVHKNT D17QL149 Phạm Minh Ngọc Yến

740 010100025102Tin ngưỡng và tôn giáo ở Việt

Nam17DBT1 D16BT016 Hứa Bảo Nhi

741 010100026801Toàn cầu hóa và những VĐ VH

đương đại 16DTT1 D16VH014 Đặng Thiên Bảo

742 010100025801 Tổ chức phát triển cộng đồng 16DTT1 D16VH037 Nguyễn Thị Minh Nghi

41

Page 42: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

743 010100026301 Tổ chức tiêu thụ xuất bản phẩm 15DXB2 D15XB062 Ngô Huỳnh Minh Nguyệt

744 010100043704 Tổng quan du lịch 18DLH1 D18DL121 Võ Thị Phương Anh

745 010100043703 Tổng quan du lịch 18DDL3 D18DL145 Tạ Thị Mỹ Duyên

746 010100043705 Tổng quan du lịch 18DLH2 D18VH028 Nguyễn Thùy Dương

747 010100043704 Tổng quan du lịch 18DLH1 D18DL109 Lê Minh Huệ

748 010100043704 Tổng quan du lịch 18DLH1 D18DL129 Trần Khánh Huyền

749 010100043704 Tổng quan du lịch 18DLH1 D18DL026 Phan Thị Xuân Hương

750 010100043704 Tổng quan du lịch 18DLH1 D18DL150 Phan Thị Hương

751 010100043701 Tổng quan du lịch 18DDL1 D18DL028 Nguyễn Viết Kiên

752 010100043702 Tổng quan du lịch 18DDL2 D18DL272 Đàng Thị Nữ Hồng Kông

753 010100043704 Tổng quan du lịch 18DLH1 D18DL120 Nguyễn Phương Khá

754 010100043701 Tổng quan du lịch 18DDL1 D18DL029 Nguyễn Văn Long

755 010100043705 Tổng quan du lịch 18DLH2 D18DL232 Nguyễn Thái Kim Ngân

756 010100043704 Tổng quan du lịch 18DLH1 D18DL038 Dương Thị Thảo Nguyên

757 010100043703 Tổng quan du lịch 18DDL3 D18DL112 Trần Thị Cẫm Nhung

758 010100043703 Tổng quan du lịch 18DDL3 D18DL075 Trương Xuân Quốc

759 010100043705 Tổng quan du lịch 18DLH2 D18DL140 Nguyễn Thị Yến Tâm

760 010100043704 Tổng quan du lịch 18DLH1 D18DL137 Nguyễn Hoài Cẩm Tú

761 010100043701 Tổng quan du lịch 18DDL1 D18DL265 Phạm Văn Tuấn

762 010100043703 Tổng quan du lịch 18DDL3 D18DL022 Trương Đoàn Thịnh

42

Page 43: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

763 010100043705 Tổng quan du lịch 18DLH2 D18DL222 Đặng Thị Hiền Thịnh

764 010100043704 Tổng quan du lịch 18DLH2 D17VN046 Trần Công Thương

765 010100043704 Tổng quan du lịch 18DLH1 D18DL139 Nguyễn Đinh Trang

766 010100043703 Tổng quan du lịch 18DDL3 D18DL266 Nguyễn Thùy Trang

767 010100043701 Tổng quan du lịch 18DDL1 D18DL214 Châu Thị Hàn Vi

768 010100043701 Tổng quan du lịch 18DDL1 D18DL103 Nguyễn Trần Uy Vũ

769 010100043704 Tổng quan du lịch 18DLH1 D18DL076 Phan Thị Như Ý

770 010100073101Tổng quan về công nghiệp văn

hóa18DCN D18VH018 Nguyễn Hoàng Trinh

771 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLDS D18BT194 Mai Tuấn Anh

772 010100037708 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DVH D18VH129 Đỗ Trâm Anh

773 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLDS D18BT196 Nguyễn Thị Hoài Ánh

774 010100037708 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DVH D18VH095 Nguyễn Thị Ngọc Bích

775 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DBT D18BT005 Đào Ngọc Bảo Châu

776 010100037706 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQL1 D18QL138 Pinăng Diên

777 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DDT D18DT073 Huỳnh Hoàng Duyên

778 010100037704 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLVHKNT1 D18QL019 Bùi Quang Đạo

779 010100037709 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DCN D18VH136 Trần Ngọc Đăng

780 010100037704 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLVHKNT1 D18QL101 Ngô Văn Đức

781 010100037706 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQL1 D18QL096 Lưu Bảo Hoàng Gia

43

Page 44: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

782 010100037704 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLVHKNT1 D18QL125 Phan Nguyễn Thanh Gianh

783 010100037704 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLVHKNT1 D18QL115 Bùi Tiến Hiếu

784 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DDT D18BT188 Đoàn Văn Hiệu

785 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLDS D18BT202 Trương Bình Hòa

786 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLDS D18BT179 Trần Thanh Cẩm Hồng

787 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DDT D18DT048 Huâng

788 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLDS D18QL187 Phạm Quang Khánh

789 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLDS D18BT182 Ka Thành Lan

790 010100037712 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DTV D18TV009 Lê Vũ Khánh Linh

791 010100037704 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLVHKNT1 D18QL025 Lê Tấn Lộc

792 010100037704 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLVHKNT1 D18QL144 Võ Văn Lộc

793 010100037704 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLVHKNT1 D18QL109 Lê Thị Thảo Ly

794 010100037706 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLHDAN D18QL168 Dương Phương Mai

795 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLDS D18BT183 Nguyễn Thị Tuyết Minh

796 010100037704 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLVHKNT1 D18QL151 Lâm Gia Nghi

797 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLDS D18BT185 Phạm Thành Nghĩa

798 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLDS D18BT198 Nguyễn Tuấn Ngọc

799 010100037712 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DXB1 D18XB036 Huỳnh Nguyễn Quỳnh Như

800 010100037704 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLVHKNT1 D18QL063 Hồ Nguyễn Anh Phương

801 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLDS D18BT177 Nguyễn Anh Quân

44

Page 45: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

802 010100037706 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQL1 D18QL061 Phạm Ngọc Quy

803 010100037712 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DTV D18TV032 Nguyễn Thành Tài

804 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DDT D18DT007 Lâm Anh Tuấn

805 010100037704 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLVHKNT1 D18QL058 Vũ Đức Tuấn

806 010100037706 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQL1 D18QL127 Thân Thị Phương Tuyền

807 010100037704 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLVHKNT1 D18QL122 Bùi Đức Thịnh

808 010100037706 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQL1 D18QL027 TrầN NgọC BảO Trang

809 010100037710 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DTT D18VH055 Nguyễn Thị Bảo Trân

810 010100037712 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DXB1 D18XB020 Trần Thị Minh Trúc

811 010100037709 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DCN D18VH116 Phạm Phương Uyên

812 010100037704 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLVHKNT1 D18QL113 Lê Thị Thu Vân

813 010100037706 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQL1 D18QL032 Nguyễn Triệu Vi

814 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLDS D18BT201 Thiệu Phước Vũ

815 010100037704 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DQLVHKNT1 D18QL111 Hồ Nguyễn Thúy Vy

816 010100037710 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DTT D18VH031 Nguyễn Hồng Thanh Vy

817 010100037710 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DTT D18VH104 Lê Cao Khánh Vy

818 010100037701 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DBT D18BT007 Mai Hoàng Yến

819 010100037708 Tư tưởng Hồ Chi Minh 18DVH D18VH035 Trần Hải Yến

820 010100021501 Thị trường XBP 17DXB1 D17XB013 Hồ Thị Thanh Kiều

45

Page 46: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

821 010100021701Thiết kế truyền thông đa phương

tiện16DQLVHKNT D15QL037 Nguyễn Thị Thu Hà

822 010100021701Thiết kế truyền thông đa phương

tiện16DQLVHKNT D16QL182 Nguyễn Vũ Thủy Tiên

823 010100021701Thiết kế truyền thông đa phương

tiện16DQLVHKNT D15QL183 Huỳnh Thị Tố Uyên

824 010100022401 Thư viện điện tử 16DTV1 D16TV002 Đào Tuyết Lan Anh

825 010100022401 Thư viện điện tử 16DTV1 D16TV036 Nguyễn Thị Kim Thùy

826 010100022401 Thư viện điện tử 16DTV1 D16TV046 Phạm Ngọc Quỳnh Vy

827 010100067902Thư viện khoa học và thư viện

đại học16DTV1 D16TV003 Lê Thị Vân Anh

828 010100069101 Thực tập giữa khóa 16DVN1 D16VN109 Huỳnh Quốc Tế

829 010100069103 Thực tập giữa khóa 16DVN3 D16VN120 Nguyễn Thị Kim Tuyến

830 010100048202Thực tế 2 (Đồng bằng sông Cửu

Long)17DQTLH2 D17VN239 Huỳnh Như Ngọc

831 010100046201Thực tế 2 (Tuyến TP.HCM –

Tây Nguyên)16DVN1 D16VN059 Nguyễn Thị Tịnh

832 010100069303 Văn hóa ẩm thực 15DVN3 D15VN075 Trần Thị Quỳnh Hương

833 010100067701 Văn hóa dân gian 18DDT D18DT058 Hồ Văn Bảy

834 010100067701 Văn hóa dân gian 18DDT D18DT005 Đặng Giao Niên

835 010100067701 Văn hóa dân gian 18DDT D18DT010 Phạm Thanh Tài

836 010100043801 Văn hóa du lịch 17DVN1 D17VN071 Lê Xuân Khánh

837 010100043801 Văn hóa du lịch 16DVN3 D16VN099 Hồ Mai Nhi

46

Page 47: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

838 010100043803 Văn hóa du lịch 17DVN3 D17VN195 Đỗ Thị Quỳnh

839 010100047804 Văn hóa Đông Nam Á 18DLH1 D18DL052 Nguyễn Trương Thúy Duy

840 010100047805 Văn hóa Đông Nam Á 18DLH2 D18DL295 Nguyễn Huy Hoàng

841 010100047805 Văn hóa Đông Nam Á 18DLH2 D18DL236 Nguyễn Mạnh Hùng

842 010100047804 Văn hóa Đông Nam Á 18DLH1 D18DL040 Lê Thị Hoàng Kim

843 010100047805 Văn hóa Đông Nam Á 18DLH2 D18DL216 Trương Bùi Bảo Linh

844 010100047803 Văn hóa Đông Nam Á 18DDL3 D17VN023 Nguyễn Thị Chúc Ly

845 010100047805 Văn hóa Đông Nam Á 18DLH2 D18DL194 Nguyễn Trúc Ly

846 010100047802 Văn hóa Đông Nam Á 18DDL2 D18DL289 Cao Thanh Nghị

847 010100047802 Văn hóa Đông Nam Á 18DDL2 D18DL293 Trượng Thị Hồng Ngoại

848 010100047803 Văn hóa Đông Nam Á 18DDL3 D18DL112 Trần Thị Cẫm Nhung

849 010100047803 Văn hóa Đông Nam Á 18DDL3 D18DL206 Phạm Thị Quỳnh Như

850 010100047802 Văn hóa Đông Nam Á 18DDL2 D18DL185 Đỗ Thị Như Quỳnh

851 010100047803 Văn hóa Đông Nam Á 18DDL3 D18DL101 Nguyễn Tấn Sang

852 010100047805 Văn hóa Đông Nam Á 18DLH2 D18DL276 Trần Văn Tiến

853 010100047804 Văn hóa Đông Nam Á 18DLH2 D17VN046 Trần Công Thương

854 010100047805 Văn hóa Đông Nam Á 18DLH2 D18DL160 Võ Thụy Ngọc Trâm

855 010100047803 Văn hóa Đông Nam Á 18DDL3 D18DL086 Danh Sê Rây Ươl

856 010100047805 Văn hóa Đông Nam Á 18DLH2 D18DL072 Bùi Thị Thu Vi

857 010100047801 Văn hóa Đông Nam Á 18DDL1 D18DL103 Nguyễn Trần Uy Vũ

47

Page 48: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

858 010100031301 Văn hóa gia đình 17DQL1 D17QL013 Nguyễn Đăng Hoàng Khoa

859 010100031301 Văn hóa gia đình 17DQL1 D17QL031 Hoàng Ngọc Thạch

860 010100031301 Văn hóa gia đình 17DQL1 D17QL178 Lê Văn Thạch

861 010100031302 Văn hóa gia đình 17DQLVHKNT D17QL125 Trần Quang Thiện

862 010100032302 Văn hóa kinh doanh 17DVH1 D17VH063 Đoàn Hồ Mộng Xuân

863 010100033105Văn hóa VN trong bối cảnh văn

hóa ĐNÁ18DVH D18VH129 Đỗ Trâm Anh

864 010100038204 Xã hội học đại cương 18DDL3 D18DL027 Trần Đức Định

865 010100038208 Xã hội học đại cương 15DQLVHKNT D15VN053 Hoàng Thị Thu Hằng

866 010100038201 Xã hội học đại cương 18DDT D18BT188 Đoàn Văn Hiệu

867 010100038201 Xã hội học đại cương 18DQLDS D18BT179 Trần Thanh Cẩm Hồng

868 010100038208 Xã hội học đại cương 18DXB1 D18XB025 Võ Thị Hương

869 010100038208 Xã hội học đại cương 18DTV D18TV009 Lê Vũ Khánh Linh

870 010100038208 Xã hội học đại cương 18DXB1 D18XB034 Trần Thị Quyên

871 010100038208 Xã hội học đại cương 18DXB1 D18XB020 Trần Thị Minh Trúc

872 010100038204 Xã hội học đại cương 18DDL1 D18DL176 Trần Thị Thu Uyên

873 010100038204 Xã hội học đại cương 18DDL1 D18DL103 Nguyễn Trần Uy Vũ

874 010100038208 Xã hội học đại cương 18DXB1 D18XB028 Nguyễn Ngọc Thuý Vy

Lưu ý:

48

Page 49: DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …sv.hcmuc.edu.vn/Resource/Upload/File/Document/23-08... · Đường lối cách mạng của ĐCSVN 17DBT1 D17BT030

TT Mã lớp HP Tên học phần Tên lớp Mã SV Ghi chúHọ tên SV

_ Sinh viên đóng lệ phi thi tại phòng Khảo thi và ĐBCLGD:

+ Cơ sở 1: cô Linh từ ngày 22/8/2019 đến ngày 30/8/2019.

+ Cơ sở 2: cô Nhuận từ ngày 27/8/2019 đến ngày 29/8/2019.

_ Sau thời gian trên phòng Khảo thi &ĐBCLGD sẽ chốt danh sách đăng ký thi để lập danh sách phòng thi.

PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐBCLGD

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Đào Đồng Điện

(Đã ký)

Tp.Hồ Chí Minh, ngày 22 tháng 8 năm 2019

49