19
Giáo viên: Trần Bảo Huy Trường THPT Phan Bội Châu

BẤT ĐẲNG THỨC VÀ CHỨNG MINH BẤT ĐẲNG THỨC

  • Upload
    trynt

  • View
    87

  • Download
    4

Embed Size (px)

DESCRIPTION

BẤT ĐẲNG THỨC VÀ CHỨNG MINH BẤT ĐẲNG THỨC. Giáo viên: Trần Bảo Huy Trường THPT Phan Bội Châu. Nội dung chính. Khái niệm bất đẳng thức. : Tập các số thực âm : Tập các số thực dương : Tập chỉ gồm 1 phần tử là số không. - PowerPoint PPT Presentation

Citation preview

Page 1: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ  CHỨNG MINH BẤT ĐẲNG THỨC

Giáo viên: Trần Bảo HuyTrường THPT Phan Bội Châu

Page 2: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ  CHỨNG MINH BẤT ĐẲNG THỨC
Page 3: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ  CHỨNG MINH BẤT ĐẲNG THỨC

: Tập các số thực âm : Tập các số thực dương : Tập chỉ gồm 1 phần tử là số không

RR

0

RRR 0

RR

0

RR

0

Page 4: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ  CHỨNG MINH BẤT ĐẲNG THỨC

RBA

RBA

BA 0

BABABABA

BA

00

(đẳng thức)

(BĐT)

Bất đẳng thức mở rộng:

BABA

BA

Page 5: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ  CHỨNG MINH BẤT ĐẲNG THỨC

Định nghĩaĐịnh nghĩaGiả sử a, b là 2 số thựcCác mệnh đề: được

gọi là bất đẳng thức.",,," babababa

Tính chất

Nếu Nếu

.3

.2

.1

cbcaba

cacbba

bcacbacbcacbac

:0:0

Page 6: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ  CHỨNG MINH BẤT ĐẲNG THỨC

baba

Nnba

dcbabca

dcba

*0*,0*

00

*

*

*

*

dbca

cba

bdac

nn ba ba

33 ba

Page 7: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ  CHỨNG MINH BẤT ĐẲNG THỨC

Không được trừ vế với vế của hai bất đẳng thức cùng chiều

Ví dụ: (đúng) (đúng) (sai)1879

1789

Page 8: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ  CHỨNG MINH BẤT ĐẲNG THỨC

VD 1: Hãy so sánh 2 số và 3VD 1: Hãy so sánh 2 số và 3

GiảiGiả sử

Kết luận

352:

)(!110110

91027

952)1(

)1(3522

52

Page 9: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ  CHỨNG MINH BẤT ĐẲNG THỨC

VD2: Chứng minh rằng: VD2: Chứng minh rằng:

GiảiTa có:

Đúng Đúng

242 xx

)1()2(

)2(041

0444

084)1(

)1()2(4

2

2

2

2

xx

xx

xx

xx

Page 10: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ  CHỨNG MINH BẤT ĐẲNG THỨC

VD3VD3: CMR: Nếu a, b, c là độ dài 3 cạnh : CMR: Nếu a, b, c là độ dài 3 cạnh của 1 tam giác thìcủa 1 tam giác thì

GiảiTa có:

(đpcm)

cabcabcbacba

acbabac

accaacb

bccbcba

22

2

2

2

222222

2222

2222

2222

cabcabcba 2222

cabcabcba 2222

Page 11: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ  CHỨNG MINH BẤT ĐẲNG THỨC

Tính chất 1:

Tính chất 2:

Tính chất 3:

VD4: Giải bất phương trình sau:Tính chất 4:VD5: CMR với mọi số thực a, b, c ta có:

aaaa

)0( aaxaax

)0(

a

axax

ax

42)

321)

xb

xa

cbbaca

Rbabababa ,

Page 12: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ  CHỨNG MINH BẤT ĐẲNG THỨC

BT1/SGK: CMR, nếu và thì

BT3/SGK: CMR với mọi số thực a, b, c. Đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi

cabcabcba 222

cba

ba 0abba11

Page 13: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ  CHỨNG MINH BẤT ĐẲNG THỨC

1. Tìm mệnh đề đúng:A. B.C. và D. Cả A, B, C đều sai

2. Tìm mệnh đề sai:A. B.C. D.

Bài tập thêm:CMR nếu a, b, c là độ dài 3 cạnh của một tam giác

thì

bcacba ba

ba 11

ba bdacdc

bababa ,; bababa ,;

aa ;02 aaaa ;

abccbabacacb

Page 14: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ  CHỨNG MINH BẤT ĐẲNG THỨC

Hướng dẫn bài tập về nhàHướng dẫn bài tập về nhàLàm bài tập còn lại trong SGK.Nắm vững các tính chất, hệ quả của bất

đẳng thức.Nắm vững các bất đẳng thức về giá trị

tuyệt đối.

Page 15: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ  CHỨNG MINH BẤT ĐẲNG THỨC

Vậy tập nghiệm của bpt (1) là

Vậy tập nghiệm của bpt (*) là

)2;1(S

);6()2;( S

26

4242

(*)

(*)42)

211

2321213

3213)1(

)1(321)

xx

xx

xb

xx

xx

xx

xa

Page 16: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ  CHỨNG MINH BẤT ĐẲNG THỨC

Ta có: cbbacbbaca

cbbaca

)1(

Page 17: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ  CHỨNG MINH BẤT ĐẲNG THỨC

BT1: Ta có

BT3:

đúng đúng

dấu xảy ra

ab

ababb

aba

ba

11

)0(

cbacacbba

cacbba

cabcabcba

cabcabcba

000

""

)1()2()2(0

222222)1(

)1(

222

222

222

Page 18: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ  CHỨNG MINH BẤT ĐẲNG THỨC

Ta có

)(

222222

222

222

222

đpcmabccbabacacbcbabacacbcba

bacbacbacc

acbacbacbb

cbacbacbaa

abccbabacacb

Page 19: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ  CHỨNG MINH BẤT ĐẲNG THỨC