24
SỐ BÁO P.Thi: Toán +Văn Phòng thi môn: DANH KHTN+KHXH ANH VĂN 1 007 Huỳnh Thế Anh Nam 22/07/2002 10 B1 Phòng số 01 Phòng số 01 2 008 Lê Hoàng Tuấn Anh Nam 16/12/2002 10 B1 Phòng số 01 Phòng số 01 3 016 Nguyễn Thị Tú Anh Nữ 06/07/2002 10 B1 Phòng số 01 Phòng số 01 4 006 Nguyễn Công Ân Nam 23/06/2002 10 B1 Phòng số 01 Phòng số 01 5 070 Mai Cao Kỳ Duyên Nữ 06/02/2002 10 B1 Phòng số 03 Phòng số 02 6 072 Nguyễn Thị Hồng Gấm Nữ 08/04/2002 10 B1 Phòng số 03 Phòng số 03 7 091 Lê Văn Hào Nam 09/11/2002 10 B1 Phòng số 04 Phòng số 03 8 101 Nguyễn Thị Thúy Hiền Nữ 23/09/2002 10 B1 Phòng số 05 Phòng số 03 9 105 Mai Duy Hiếu Nam 05/11/2002 10 B1 Phòng số 05 Phòng số 04 10 120 Nguyễn Phan Nhật Hoàng Nam 29/01/2002 10 B1 Phòng số 05 Phòng số 04 11 125 Hoàng Hữu Hùng Nam 05/07/2002 10 B1 Phòng số 06 Phòng số 04 12 153 Võ Đại Khang Nam 14/03/2002 10 B1 Phòng số 07 Phòng số 05 13 160 Dương Minh Khuê Nữ 11/09/2002 10 B1 Phòng số 07 Phòng số 05 14 181 Ngô Thị Thùy Linh Nữ 02/07/2002 10 B1 Phòng số 08 Phòng số 06 15 209 Lê Tuấn Minh Nam 10/04/2002 10 B1 Phòng số 09 Phòng số 07 16 210 Mai Nhật Minh Nam 30/08/2002 10 B1 Phòng số 09 Phòng số 07 17 228 Lê Thị Thanh Ngân Nữ 15/05/2002 10 B1 Phòng số 10 Phòng số 07 18 252 Lê Quang Nhật Nam 19/02/2002 10 B1 Phòng số 11 Phòng số 08 19 261 Ngô Quỳnh Nhi Nữ 25/10/2002 10 B1 Phòng số 11 Phòng số 08 20 263 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 08/03/2002 10 B1 Phòng số 11 Phòng số 08 21 267 Trương Phương Nhi Nữ 08/08/2002 10 B1 Phòng số 12 Phòng số 08 22 270 Võ Trần Thảo Nhi Nữ 30/03/2002 10 B1 Phòng số 12 Phòng số 08 23 276 Ngô Linh Huyền Nhung Nữ 23/06/2002 10 B1 Phòng số 12 Phòng số 09 24 292 Lê Quang Phú Nam 07/08/2002 10 B1 Phòng số 13 Phòng số 09 25 316 Lê Duy Quý Nam 23/05/2002 10 B1 Phòng số 14 Phòng số 10 26 325 Đỗ Thị Như Quỳnh Nữ 19/11/2002 10 B1 Phòng số 14 Phòng số 10 27 348 Lê Thanh Tân Nam 30/08/2002 10 B1 Phòng số 15 Phòng số 11 28 359 Lương Thị Phương Thảo Nữ 10/09/2002 10 B1 Phòng số 15 Phòng số 11 29 368 Lê Văn Thiện Nam 22/06/2002 10 B1 Phòng số 16 Phòng số 12 30 372 Lê Văn Thịnh Nam 30/09/2002 10 B1 Phòng số 16 Phòng số 12 31 381 Trương Minh Thuần Nam 12/09/2002 10 B1 Phòng số 16 Phòng số 12 32 385 Ngô Thị Diễm Thuý Nữ 06/03/2002 10 B1 Phòng số 17 Phòng số 12 33 390 Nguyễn Thị Thu Thuyên Nữ 17/05/2002 10 B1 Phòng số 17 Phòng số 12 34 406 Ngô Bảo Ngọc Trâm Nữ 17/09/2002 10 B1 Phòng số 17 Phòng số 13 35 424 Nguyễn Mỹ Trinh Nữ 31/08/2002 10 B1 Phòng số 18 Phòng số 13 36 437 Võ Thị Tuyến Nữ 16/02/2002 10 B1 Phòng số 20 Phòng số 13 37 445 Hoàng Thị Thảo Uyên Nữ 02/05/2002 10 B1 Phòng số 20 Phòng số 14 DANH SÁCH PHÒNG THI HK2 LỚP 10 - NĂM HỌC 2017-2018 STT Họ và tên GT Ngày sinh LỚP GHI CHÚ

DANH SÁCH PHÒNG THI HK2 LỚP 10 - NĂM HỌC 2017-2018thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/.../_Thang_05/bien_che_phong_thi10.pdf · 35 424 Nguyễn Mỹ Trinh Nữ 31/08/2002 10 B1 Phòng

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH PHÒNG THI HK2 LỚP 10 - NĂM HỌC 2017-2018thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/.../_Thang_05/bien_che_phong_thi10.pdf · 35 424 Nguyễn Mỹ Trinh Nữ 31/08/2002 10 B1 Phòng

SỐ BÁO P.Thi: Toán +Văn Phòng thi môn:

DANH KHTN+KHXH ANH VĂN

1 007 Huỳnh Thế Anh Nam 22/07/2002 10 B1 Phòng số 01 Phòng số 01

2 008 Lê Hoàng Tuấn Anh Nam 16/12/2002 10 B1 Phòng số 01 Phòng số 01

3 016 Nguyễn Thị Tú Anh Nữ 06/07/2002 10 B1 Phòng số 01 Phòng số 01

4 006 Nguyễn Công Ân Nam 23/06/2002 10 B1 Phòng số 01 Phòng số 01

5 070 Mai Cao Kỳ Duyên Nữ 06/02/2002 10 B1 Phòng số 03 Phòng số 02

6 072 Nguyễn Thị Hồng Gấm Nữ 08/04/2002 10 B1 Phòng số 03 Phòng số 03

7 091 Lê Văn Hào Nam 09/11/2002 10 B1 Phòng số 04 Phòng số 03

8 101 Nguyễn Thị Thúy Hiền Nữ 23/09/2002 10 B1 Phòng số 05 Phòng số 03

9 105 Mai Duy Hiếu Nam 05/11/2002 10 B1 Phòng số 05 Phòng số 04

10 120 Nguyễn Phan Nhật Hoàng Nam 29/01/2002 10 B1 Phòng số 05 Phòng số 04

11 125 Hoàng Hữu Hùng Nam 05/07/2002 10 B1 Phòng số 06 Phòng số 04

12 153 Võ Đại Khang Nam 14/03/2002 10 B1 Phòng số 07 Phòng số 05

13 160 Dương Minh Khuê Nữ 11/09/2002 10 B1 Phòng số 07 Phòng số 05

14 181 Ngô Thị Thùy Linh Nữ 02/07/2002 10 B1 Phòng số 08 Phòng số 06

15 209 Lê Tuấn Minh Nam 10/04/2002 10 B1 Phòng số 09 Phòng số 07

16 210 Mai Nhật Minh Nam 30/08/2002 10 B1 Phòng số 09 Phòng số 07

17 228 Lê Thị Thanh Ngân Nữ 15/05/2002 10 B1 Phòng số 10 Phòng số 07

18 252 Lê Quang Nhật Nam 19/02/2002 10 B1 Phòng số 11 Phòng số 08

19 261 Ngô Quỳnh Nhi Nữ 25/10/2002 10 B1 Phòng số 11 Phòng số 08

20 263 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 08/03/2002 10 B1 Phòng số 11 Phòng số 08

21 267 Trương Phương Nhi Nữ 08/08/2002 10 B1 Phòng số 12 Phòng số 08

22 270 Võ Trần Thảo Nhi Nữ 30/03/2002 10 B1 Phòng số 12 Phòng số 08

23 276 Ngô Linh Huyền Nhung Nữ 23/06/2002 10 B1 Phòng số 12 Phòng số 09

24 292 Lê Quang Phú Nam 07/08/2002 10 B1 Phòng số 13 Phòng số 09

25 316 Lê Duy Quý Nam 23/05/2002 10 B1 Phòng số 14 Phòng số 10

26 325 Đỗ Thị Như Quỳnh Nữ 19/11/2002 10 B1 Phòng số 14 Phòng số 10

27 348 Lê Thanh Tân Nam 30/08/2002 10 B1 Phòng số 15 Phòng số 11

28 359 Lương Thị Phương Thảo Nữ 10/09/2002 10 B1 Phòng số 15 Phòng số 11

29 368 Lê Văn Thiện Nam 22/06/2002 10 B1 Phòng số 16 Phòng số 12

30 372 Lê Văn Thịnh Nam 30/09/2002 10 B1 Phòng số 16 Phòng số 12

31 381 Trương Minh Thuần Nam 12/09/2002 10 B1 Phòng số 16 Phòng số 12

32 385 Ngô Thị Diễm Thuý Nữ 06/03/2002 10 B1 Phòng số 17 Phòng số 12

33 390 Nguyễn Thị Thu Thuyên Nữ 17/05/2002 10 B1 Phòng số 17 Phòng số 12

34 406 Ngô Bảo Ngọc Trâm Nữ 17/09/2002 10 B1 Phòng số 17 Phòng số 13

35 424 Nguyễn Mỹ Trinh Nữ 31/08/2002 10 B1 Phòng số 18 Phòng số 13

36 437 Võ Thị Tuyến Nữ 16/02/2002 10 B1 Phòng số 20 Phòng số 13

37 445 Hoàng Thị Thảo Uyên Nữ 02/05/2002 10 B1 Phòng số 20 Phòng số 14

DANH SÁCH PHÒNG THI HK2 LỚP 10 - NĂM HỌC 2017-2018

STT Họ và tên GT Ngày sinh LỚP GHI CHÚ

Page 2: DANH SÁCH PHÒNG THI HK2 LỚP 10 - NĂM HỌC 2017-2018thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/.../_Thang_05/bien_che_phong_thi10.pdf · 35 424 Nguyễn Mỹ Trinh Nữ 31/08/2002 10 B1 Phòng

38 450 Nguyễn Thị Thu Uyên Nữ 30/05/2002 10 B1 Phòng số 20 Phòng số 14

39 458 Đỗ Thiện Phúc Vinh Nam 18/12/2002 10 B1 Phòng số 21 Phòng số 14

40 460 Trần Văn Vinh Nam 09/08/2002 10 B1 Phòng số 21 Phòng số 14

1 011 Ngô Hoàng Anh Nam 25/11/2002 10 B2 Phòng số 01 Phòng số 15

2 014 Nguyễn Thị Hiền Anh Nữ 06/11/2002 10 B2 Phòng số 01 Phòng số 15

3 027 Đặng Thị Ngọc Ánh Nữ 06/12/2002 10 B2 Phòng số 02 Phòng số 15

4 038 Lê Minh Châu Nữ 09/09/2002 10 B2 Phòng số 02 Phòng số 15

5 060 Phan Thị Mỹ Dung Nữ 20/03/2002 10 B2 Phòng số 03 Phòng số 15

6 063 Lê Viết Hải Dương Nam 29/03/2002 10 B2 Phòng số 03 Phòng số 15

7 089 Nguyễn Thị Hằng Nữ 15/01/2002 10 B2 Phòng số 04 Phòng số 16

8 084 Trần Thị Ngọc Hân Nữ 16/06/2002 10 B2 Phòng số 04 Phòng số 16

9 110 Phan Trần Chí Hiếu Nam 05/01/2002 10 B2 Phòng số 05 Phòng số 16

10 140 Ngô Thanh Huyền Nữ 18/07/2002 10 B2 Phòng số 06 Phòng số 16

11 131 Võ Đức Hưng Nam 06/05/2002 10 B2 Phòng số 06 Phòng số 16

12 135 Phan Thị Lan Hương Nữ 01/01/2002 10 B2 Phòng số 06 Phòng số 16

13 158 Trương Bảo Khánh Nữ 01/02/2002 10 B2 Phòng số 07 Phòng số 16

14 172 Lê Thị Thu Lan Nữ 12/12/2002 10 B2 Phòng số 08 Phòng số 16

15 179 Lê Duy Khánh Linh Nữ 01/05/2002 10 B2 Phòng số 08 Phòng số 17

16 182 Nguyễn Đoàn Khánh Linh Nữ 02/07/2002 10 B2 Phòng số 08 Phòng số 17

17 185 Nguyễn Thị Thảo Linh Nữ 17/03/2002 10 B2 Phòng số 08 Phòng số 17

18 190 Trần Thị Thanh Loan Nữ 07/07/2002 10 B2 Phòng số 08 Phòng số 17

19 199 Nguyễn Thị Cẩm Ly Nữ 04/05/2002 10 B2 Phòng số 09 Phòng số 17

20 202 Nguyễn Phước Mạnh Nam 10/12/2002 10 B2 Phòng số 09 Phòng số 17

21 219 Võ Thị Trà My Nữ 17/11/2002 10 B2 Phòng số 10 Phòng số 17

22 232 Trương Thị Mỹ Ngân Nữ 26/07/2002 10 B2 Phòng số 10 Phòng số 17

23 234 Trần Đình Nghĩa Nam 24/03/2002 10 B2 Phòng số 10 Phòng số 17

24 239 Đặng Hoàng Nguyên Nam 09/12/2002 10 B2 Phòng số 10 Phòng số 18

25 260 Lê Ngô Duy Nhi Nữ 29/06/2002 10 B2 Phòng số 11 Phòng số 18

26 274 Hoàng Thị Hồng Nhung Nữ 21/01/2002 10 B2 Phòng số 12 Phòng số 18

27 314 Lê Văn Quảng Nam 28/01/2002 10 B2 Phòng số 14 Phòng số 18

28 320 Đinh Nguyễn Ngọc Quyên Nữ 06/08/2002 10 B2 Phòng số 14 Phòng số 18

29 329 Trần Thị Như Quỳnh Nữ 19/03/2002 10 B2 Phòng số 14 Phòng số 18

30 339 Hà Văn Tài Nam 05/10/2002 10 B2 Phòng số 15 P. Hội trường

31 371 Hoàng Thị Thúy Thịnh Nữ 07/09/2002 10 B2 Phòng số 16 P. Hội trường

32 374 Đào Minh Thông Nam 06/12/2002 10 B2 Phòng số 16 P. Hội trường

33 383 Phan Thị Thanh Thuận Nữ 21/03/2002 10 B2 Phòng số 16 P. Hội trường

34 377 Lê Thị Anh Thư Nữ 23/07/2002 10 B2 Phòng số 16 P. Hội trường

35 392 Lê Thị Kim Tiên Nữ 10/03/2002 10 B2 Phòng số 17 P. Hội trường

36 417 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 28/01/2002 10 B2 Phòng số 18 P. Hội trường

37 408 Nguyễn Thị Phương Trâm Nữ 22/11/2002 10 B2 Phòng số 17 P. Hội trường

38 428 Phạm Xuân Trung Nam 29/03/2002 10 B2 Phòng số 18 P. Hội trường

Page 3: DANH SÁCH PHÒNG THI HK2 LỚP 10 - NĂM HỌC 2017-2018thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/.../_Thang_05/bien_che_phong_thi10.pdf · 35 424 Nguyễn Mỹ Trinh Nữ 31/08/2002 10 B1 Phòng

39 447 Lê Thị Thu Uyên Nữ 27/11/2001 10 B2 Phòng số 20 P. Hội trường

40 449 Nguyễn Phương Uyên Nữ 24/12/2002 10 B2 Phòng số 20 P. Hội trường

1 017 Nguyễn Thị Tú Anh Nữ 20/06/2002 10 B3 Phòng số 01 Phòng số 15

2 018 Nguyễn Trần Minh Anh Nữ 05/10/2002 10 B3 Phòng số 01 Phòng số 15

3 021 Phan Lê Nhật Anh Nam 03/09/2002 10 B3 Phòng số 01 Phòng số 15

4 025 Trương Thị Quỳnh Anh Nữ 10/03/2002 10 B3 Phòng số 02 Phòng số 15

5 031 Nguyễn Gia Bảo Nam 16/08/2002 10 B3 Phòng số 02 Phòng số 15

6 041 Võ Thị Kim Chi Nữ 25/07/2002 10 B3 Phòng số 02 Phòng số 15

7 065 Nguyễn Bình Dương Nam 04/09/2002 10 B3 Phòng số 03 Phòng số 15

8 042 Lê Nguyên Linh Đan Nữ 01/12/2002 10 B3 Phòng số 02 Phòng số 15

9 058 Trương Hiền Đức Nam 11/11/2002 10 B3 Phòng số 03 Phòng số 15

10 075 Tống Thị Hương Giang Nữ 21/08/2002 10 B3 Phòng số 04 Phòng số 15

11 083 Lê Thục Hân Nữ 06/02/2002 10 B3 Phòng số 04 Phòng số 15

12 099 Lê Quý Hiền Nam 01/11/2002 10 B3 Phòng số 05 Phòng số 16

13 114 Lê Thanh Hòa Nam 08/09/2002 10 B3 Phòng số 05 Phòng số 16

14 128 Nguyễn Lê Hưng Nam 04/06/2002 10 B3 Phòng số 06 Phòng số 16

15 164 Lê Trường Tuấn Kiệt Nam 22/10/2002 10 B3 Phòng số 07 Phòng số 16

16 174 Phan Thị Mỹ Lệ Nữ 03/09/2002 10 B3 Phòng số 08 Phòng số 17

17 184 Nguyễn Thị Hoài Linh Nam 16/07/2002 10 B3 Phòng số 08 Phòng số 17

18 198 Ngô Thanh Cẩm Ly Nữ 25/05/2002 10 B3 Phòng số 09 Phòng số 17

19 203 Trần Văn Mạnh Nam 27/07/2002 10 B3 Phòng số 09 Phòng số 17

20 217 Huỳnh Thị Diệu My Nữ 28/06/2002 10 B3 Phòng số 10 Phòng số 17

21 221 Hoàng Thị Ni Na Nữ 07/02/2002 10 B3 Phòng số 10 Phòng số 17

22 229 Lê Thị Thanh Ngân Nữ 01/10/2002 10 B3 Phòng số 10 Phòng số 17

23 230 Nguyễn Thị Thúy Ngân Nữ 01/02/2002 10 B3 Phòng số 10 Phòng số 17

24 235 Lê Văn Ngọ Nam 28/03/2002 10 B3 Phòng số 10 Phòng số 17

25 244 Nguyễn Cửu Thảo Nguyên Nữ 05/08/2002 10 B3 Phòng số 11 Phòng số 18

26 246 Hoàng Thị Thanh Nhàn Nữ 10/05/2002 10 B3 Phòng số 11 Phòng số 18

27 247 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 25/01/2002 10 B3 Phòng số 11 Phòng số 18

28 277 Nguyễn Lê Trang Nhung Nữ 02/12/2002 10 B3 Phòng số 12 Phòng số 18

29 282 Đặng Thị Kim Ny Nữ 29/04/2002 10 B3 Phòng số 12 Phòng số 18

30 285 Võ Thị Kiều Oanh Nữ 23/11/2002 10 B3 Phòng số 12 Phòng số 18

31 308 Ngô Phước Duy Quang Nam 22/03/2002 10 B3 Phòng số 13 Phòng số 18

32 310 Phan Minh Quang Nam 27/10/2002 10 B3 Phòng số 13 Phòng số 18

33 322 Phan Thị Nhật Quyên Nữ 06/11/2002 10 B3 Phòng số 14 Phòng số 18

34 337 Mai Duy Anh Sơn Nam 19/05/2002 10 B3 Phòng số 15 P. Hội trường

35 347 Trương Thị Hoài Tâm Nữ 17/07/2002 10 B3 Phòng số 15 P. Hội trường

36 356 Lê Thị Phương Thảo Nữ 06/09/2002 10 B3 Phòng số 15 P. Hội trường

37 389 Phạm Thanh Thủy Nữ 16/06/2002 10 B3 Phòng số 17 P. Hội trường

38 380 Võ Thị Khánh Thư Nữ 07/07/2002 10 B3 Phòng số 16 P. Hội trường

39 416 Nguyễn Ngọc Khánh Trang Nữ 07/05/2002 10 B3 Phòng số 18 P. Hội trường

Page 4: DANH SÁCH PHÒNG THI HK2 LỚP 10 - NĂM HỌC 2017-2018thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/.../_Thang_05/bien_che_phong_thi10.pdf · 35 424 Nguyễn Mỹ Trinh Nữ 31/08/2002 10 B1 Phòng

40 404 Mai Thị Trâm Nữ 20/02/2002 10 B3 Phòng số 17 P. Hội trường

41 410 Võ Thị Thanh Trâm Nữ 13/10/2002 10 B3 Phòng số 18 P. Hội trường

42 411 Hoàng Huyền Trân Nữ 02/01/2002 10 B3 Phòng số 18 P. Hội trường

43 423 Cao Thùy Trinh Nữ 08/01/2002 10 B3 Phòng số 18 P. Hội trường

44 431 Nguyễn Trọng Anh Tú Nam 29/08/2002 10 B3 Phòng số 18 P. Hội trường

45 456 Nguyễn Hoàng Việt Nam 29/09/2002 10 B3 Phòng số 20 P. Hội trường

1 022 Phan Thị Lan Anh Nữ 19/07/2002 10 B4 Phòng số 01 Phòng số 15

2 023 Trần Đức Anh Nam 04/10/2002 10 B4 Phòng số 01 Phòng số 15

3 024 Trần Thị Tú Anh Nữ 18/07/2002 10 B4 Phòng số 01 Phòng số 15

4 036 Lê Thị Mộng Cẩm Nữ 24/08/2002 10 B4 Phòng số 02 Phòng số 15

5 051 Nguyễn Văn Doanh Nam 08/02/2002 10 B4 Phòng số 03 Phòng số 15

6 050 Nguyễn Phạm Thành Đô Nam 20/01/2002 10 B4 Phòng số 03 Phòng số 15

7 056 Hoàng Minh Đức Nam 08/05/2002 10 B4 Phòng số 03 Phòng số 15

8 094 Đỗ Thị Hảo Nữ 06/04/2002 10 B4 Phòng số 04 Phòng số 16

9 088 Ngô Thị Thu Hằng Nữ 19/10/2002 10 B4 Phòng số 04 Phòng số 16

10 097 Bùi Thị Thanh Hiền Nữ 11/02/2002 10 B4 Phòng số 05 Phòng số 16

11 102 Nguyễn Thị Thúy Hiền Nữ 14/02/2002 10 B4 Phòng số 05 Phòng số 16

12 103 Trần Thanh Ngọc Hiền Nữ 19/04/2002 10 B4 Phòng số 05 Phòng số 16

13 112 Lê Bảo Hiệu Nam 14/05/2002 10 B4 Phòng số 05 Phòng số 16

14 147 Võ Thị Khánh Huyền Nữ 06/07/2002 10 B4 Phòng số 07 Phòng số 16

15 129 Tống Ngọc Hưng Nam 12/08/2002 10 B4 Phòng số 06 Phòng số 16

16 132 Hồ Thị Mai Hương Nữ 19/11/2002 10 B4 Phòng số 06 Phòng số 16

17 152 Trần Văn Phúc Khang Nam 31/03/2002 10 B4 Phòng số 07 Phòng số 16

18 155 Lê Trần Nam Khánh Nam 19/08/2002 10 B4 Phòng số 07 Phòng số 16

19 168 Phan Văn Thành La Nam 14/08/2002 10 B4 Phòng số 07 Phòng số 16

20 176 Nguyễn Thị Tâm Liên Nữ 19/10/2002 10 B4 Phòng số 08 Phòng số 17

21 187 Phan Thị Mỹ Linh Nữ 13/10/2002 10 B4 Phòng số 08 Phòng số 17

22 189 Võ Thị Mỹ Linh Nữ 26/10/2002 10 B4 Phòng số 08 Phòng số 17

23 205 Nguyễn Anh Quốc Mậu Nam 31/03/2002 10 B4 Phòng số 09 Phòng số 17

24 220 Ngô Thị Bích Mỹ Nữ 25/01/2002 10 B4 Phòng số 10 Phòng số 17

25 237 Hoàng Nguyên Bảo Ngọc Nữ 01/01/2002 10 B4 Phòng số 10 Phòng số 17

26 241 Lê Nhật Gia Nguyên Nam 12/12/2002 10 B4 Phòng số 11 Phòng số 18

27 264 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 28/12/2002 10 B4 Phòng số 11 Phòng số 18

28 300 Nguyễn Đức Phương Nam 06/05/2002 10 B4 Phòng số 13 Phòng số 18

29 311 Phan Trần Nhật Quang Nam 21/07/2002 10 B4 Phòng số 13 Phòng số 18

30 313 Trần Vinh Quang Nam 09/10/2002 10 B4 Phòng số 14 Phòng số 18

31 306 Phạm Anh Quân Nam 04/08/2002 10 B4 Phòng số 13 Phòng số 18

32 315 Tôn Thất Quốc Nam 18/01/2002 10 B4 Phòng số 14 Phòng số 18

33 317 Nguyễn Trọng Thiện Quý Nam 17/03/2002 10 B4 Phòng số 14 Phòng số 18

34 323 Văn Như Quyến Nam 24/12/2002 10 B4 Phòng số 14 Phòng số 18

35 331 Võ Như Quỳnh Nam 22/10/2002 10 B4 Phòng số 14 P. Hội trường

Page 5: DANH SÁCH PHÒNG THI HK2 LỚP 10 - NĂM HỌC 2017-2018thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/.../_Thang_05/bien_che_phong_thi10.pdf · 35 424 Nguyễn Mỹ Trinh Nữ 31/08/2002 10 B1 Phòng

36 363 Trần Thị Như Thảo Nữ 08/06/2002 10 B4 Phòng số 16 P. Hội trường

37 367 Võ Thị Kim Thi Nữ 28/02/2002 10 B4 Phòng số 16 P. Hội trường

38 375 Nguyễn Đức Thông Nam 25/10/2000 10 B4 Phòng số 16 P. Hội trường

39 386 Nguyễn Thị Thuỷ Nữ 13/08/2002 10 B4 Phòng số 17 P. Hội trường

40 387 Đặng Thị Thu Thúy Nữ 25/02/2002 10 B4 Phòng số 17 P. Hội trường

41 394 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 17/10/2002 10 B4 Phòng số 17 P. Hội trường

42 434 Võ Văn Anh Tuấn Nam 14/04/2002 10 B4 Phòng số 20 P. Hội trường

43 459 Lê Thành Vinh Nam 21/10/2002 10 B4 Phòng số 21 P. Hội trường

44 469 Phạm Thị Yến Nữ 25/10/2002 10 B4 Phòng số 21 P. Hội trường

1 004 Lê Phước An Nam 13/03/2002 10 B5 Phòng số 01 Phòng số 01

2 012 Nguyễn Đình Hải Anh Nam 24/02/2002 10 B5 Phòng số 01 Phòng số 01

3 020 Phạm Thị Kim Anh Nữ 24/01/2002 10 B5 Phòng số 01 Phòng số 01

4 034 Phan Đức Bin Nam 29/04/2002 10 B5 Phòng số 02 Phòng số 01

5 054 Nguyễn Quốc Đông Nam 25/02/2002 10 B5 Phòng số 03 Phòng số 02

6 062 Phạm Văn Dũng Nam 30/11/2002 10 B5 Phòng số 03 Phòng số 02

7 079 Lê Đình Đông Hải Nữ 25/12/2002 10 B5 Phòng số 04 Phòng số 03

8 059 Lê Thị Thùy Dung Nữ 29/01/2002 10 B5 Phòng số 03 Phòng số 02

9 085 Lê Thị Hằng Nữ 23/07/2002 10 B5 Phòng số 04 Phòng số 03

10 086 Lê Thị Thanh Hằng Nữ 05/03/2001 10 B5 Phòng số 04 Phòng số 03

11 098 Hồ Thị Xuân Hiền Nữ 09/05/2002 10 B5 Phòng số 05 Phòng số 03

12 113 Phạm Phước Hinh Nam 21/10/2001 10 B5 Phòng số 05 Phòng số 04

13 121 Nguyễn Văn Hoàng Nam 17/09/2002 10 B5 Phòng số 06 Phòng số 04

14 127 Hồ Trịnh Hưng Nam 29/09/2002 10 B5 Phòng số 06 Phòng số 04

15 138 Nguyễn Trường Huy Nam 12/08/2002 10 B5 Phòng số 06 Phòng số 05

16 149 Nguyễn Minh Hy Nam 16/05/2002 10 B5 Phòng số 07 Phòng số 05

17 165 Nguyễn Xuân Kiệt Nữ 24/07/2002 10 B5 Phòng số 07 Phòng số 05

18 166 Nguyễn Thị Thúy Kiều Nữ 13/11/2002 10 B5 Phòng số 07 Phòng số 05

19 171 Huỳnh Thị Lan Nữ 02/01/2002 10 B5 Phòng số 08 Phòng số 06

20 177 Đặng Thị Mỹ Linh Nữ 05/09/2002 10 B5 Phòng số 08 Phòng số 06

21 195 Nguyễn Cửu Phi Long Nam 28/11/2002 10 B5 Phòng số 09 Phòng số 06

22 206 Hồ Thị Thu May Nữ 13/12/2002 10 B5 Phòng số 09 Phòng số 06

23 211 Ngô Đức Minh Nam 23/04/2002 10 B5 Phòng số 09 Phòng số 07

24 214 Trương Nhật Minh Nam 29/10/2002 10 B5 Phòng số 09 Phòng số 07

25 231 Phan Thị Ngân Nữ 06/12/2002 10 B5 Phòng số 10 Phòng số 07

26 236 Hà Thị Bích Ngọc Nữ 20/07/2002 10 B5 Phòng số 10 Phòng số 07

27 240 Đoàn Thị Thúy Nguyên Nữ 04/08/2002 10 B5 Phòng số 10 Phòng số 07

28 242 Lê Văn Nguyên Nam 12/04/2002 10 B5 Phòng số 11 Phòng số 07

29 266 Trần Ngọc Thuỳ Nhi Nữ 04/06/2002 10 B5 Phòng số 12 Phòng số 08

30 288 Nguyễn Đức Hồng Phong Nam 03/10/2002 10 B5 Phòng số 12 Phòng số 09

31 290 Nguyễn Nhật Phong Nam 27/02/2002 10 B5 Phòng số 13 Phòng số 09

32 297 Lê Đình Phùng Nam 22/03/2002 10 B5 Phòng số 13 Phòng số 09

Page 6: DANH SÁCH PHÒNG THI HK2 LỚP 10 - NĂM HỌC 2017-2018thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/.../_Thang_05/bien_che_phong_thi10.pdf · 35 424 Nguyễn Mỹ Trinh Nữ 31/08/2002 10 B1 Phòng

33 324 Nguyễn Đức Quyết Nam 11/11/2002 10 B5 Phòng số 14 Phòng số 10

34 335 Hoàng Nhất Sinh Nam 27/09/2001 10 B5 Phòng số 14 Phòng số 10

35 352 Phan Trọng Thăng Nam 25/02/2002 10 B5 Phòng số 15 Phòng số 11

36 354 Nguyễn Văn Nguyên Thắng Nam 02/07/2002 10 B5 Phòng số 15 Phòng số 11

37 412 Lê Thị Quế Trân Nữ 07/10/2002 10 B5 Phòng số 18 Phòng số 13

38 426 Nguyễn Thị Mỹ Trinh Nữ 26/06/2002 10 B5 Phòng số 18 Phòng số 13

39 438 Lê Thị Tuyền Nữ 15/05/2002 10 B5 Phòng số 20 Phòng số 13

40 457 Phan Văn Việt Nam 01/07/2002 10 B5 Phòng số 21 Phòng số 14

41 461 Ngô Viết Vũ Nam 13/04/2002 10 B5 Phòng số 21 Phòng số 14

42 467 Ngô Gia Vỹ Nam 27/05/2002 10 B5 Phòng số 21 Phòng số 14

1 013 Nguyễn Lưu Quỳnh Anh Nữ 10/01/2002 10 B6 Phòng số 01 Phòng số 01

2 030 Hoàng Lưu Bảo Nam 07/12/2002 10 B6 Phòng số 02 Phòng số 01

3 071 Phan Thị Duyên Nữ 06/05/2002 10 B6 Phòng số 03 Phòng số 03

4 064 Lương Quang Dương Nam 12/12/2002 10 B6 Phòng số 03 Phòng số 02

5 076 Lê Đình Giàu Nam 03/11/2002 10 B6 Phòng số 04 Phòng số 03

6 134 Nguyễn Thị Diễm Hương Nữ 23/01/2001 10 B6 Phòng số 06 Phòng số 04

7 090 Lê Doãn Hạnh Nam 22/03/2002 10 B6 Phòng số 04 Phòng số 03

8 092 Trần Hào Nam 09/09/2002 10 B6 Phòng số 04 Phòng số 03

9 116 Huỳnh Lê Khải Hoàn Nam 29/10/2002 10 B6 Phòng số 05 Phòng số 04

10 130 Trần Quang Hưng Nam 11/03/2002 10 B6 Phòng số 06 Phòng số 04

11 150 Huỳnh Nguyên Khải Nam 28/04/2002 10 B6 Phòng số 07 Phòng số 05

12 161 Lê Văn Vũ Khuê Nam 29/09/2002 10 B6 Phòng số 07 Phòng số 05

13 142 Nguyễn Lê Mỹ Huyền Nữ 11/12/2002 10 B6 Phòng số 06 Phòng số 05

14 148 Võ Thị Thu Huyền Nữ 24/08/2002 10 B6 Phòng số 07 Phòng số 05

15 162 Lê Trung Kiên Nam 19/09/2002 10 B6 Phòng số 07 Phòng số 05

16 167 Nguyễn Văn Ký Nam 27/06/2002 10 B6 Phòng số 07 Phòng số 06

17 173 Nguyễn Đại Việt Lào Nam 13/05/2002 10 B6 Phòng số 08 Phòng số 06

18 193 Mai Văn Lợi Nam 29/10/2002 10 B6 Phòng số 09 Phòng số 06

19 194 Nguyễn Thị Mỹ Lợi Nữ 15/02/2002 10 B6 Phòng số 09 Phòng số 06

20 218 Nguyễn Thị Trà My Nữ 02/01/2002 10 B6 Phòng số 10 Phòng số 07

21 248 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 08/06/2001 10 B6 Phòng số 11 Phòng số 08

22 256 Đào Xuân Nhi Nữ 05/09/2002 10 B6 Phòng số 11 Phòng số 08

23 259 Lê Hoàng Bảo Nhi Nữ 29/06/2002 10 B6 Phòng số 11 Phòng số 08

24 271 Ngô Thị Quỳnh Như Nữ 22/12/2002 10 B6 Phòng số 12 Phòng số 08

25 280 Võ Thị Hòa Nữ Nữ 16/07/2002 10 B6 Phòng số 12 Phòng số 09

26 283 Huỳnh Thị Tô Ny Nữ 04/01/2001 10 B6 Phòng số 12 Phòng số 09

27 284 Võ Thị Nhật Ny Nữ 31/08/2002 10 B6 Phòng số 12 Phòng số 09

28 286 Võ Đức Phanh Nam 13/09/2001 10 B6 Phòng số 12 Phòng số 09

29 293 Huỳnh Thi Diễm Phúc Nữ 20/09/2002 10 B6 Phòng số 13 Phòng số 09

30 298 Hoàng Thanh Bảo Phước Nam 18/01/2002 10 B6 Phòng số 13 Phòng số 09

31 304 Lê Thị Phượng Nữ 11/09/2002 10 B6 Phòng số 13 Phòng số 10

Page 7: DANH SÁCH PHÒNG THI HK2 LỚP 10 - NĂM HỌC 2017-2018thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/.../_Thang_05/bien_che_phong_thi10.pdf · 35 424 Nguyễn Mỹ Trinh Nữ 31/08/2002 10 B1 Phòng

32 309 Nguyễn Đại Quang Nam 18/04/2002 10 B6 Phòng số 13 Phòng số 10

33 332 Ngô Viết Nguyên San Nam 04/05/2002 10 B6 Phòng số 14 Phòng số 10

34 334 Ngô Đắc Sĩ Nam 02/12/2002 10 B6 Phòng số 14 Phòng số 10

35 345 Lê Thị Tâm Nữ 01/09/2002 10 B6 Phòng số 15 Phòng số 11

36 355 Lê Hiếu Thành Nam 21/11/2002 10 B6 Phòng số 15 Phòng số 11

37 360 Ngô Thị Hiếu Thảo Nữ 26/07/2002 10 B6 Phòng số 15 Phòng số 11

38 395 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 15/09/2002 10 B6 Phòng số 17 Phòng số 12

39 421 Võ Thị Thu Trang Nữ 08/05/2002 10 B6 Phòng số 18 Phòng số 13

40 427 Phạm Phước Trung Nam 28/03/2002 10 B6 Phòng số 18 Phòng số 13

41 430 Lê Quang Anh Tú Nam 29/05/2002 10 B6 Phòng số 18 Phòng số 13

42 432 Lương Quang Tuân Nam 10/10/2002 10 B6 Phòng số 18 Phòng số 13

43 448 Ngô Mỹ Uyên Nữ 13/10/2002 10 B6 Phòng số 20 Phòng số 14

1 003 Huỳnh Thế An Nam 11/11/2002 10 B7 Phòng số 01 Phòng số 01

2 015 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 15/04/2002 10 B7 Phòng số 01 Phòng số 01

3 028 Lê Văn Bá Nam 26/03/2002 10 B7 Phòng số 02 Phòng số 01

4 035 Huỳnh Văn Cảm Nam 27/04/2002 10 B7 Phòng số 02 Phòng số 01

5 040 Nguyễn Thị Phương Chi Nữ 01/03/2002 10 B7 Phòng số 02 Phòng số 02

6 043 Hoàng Thị Ánh Đào Nữ 01/03/2002 10 B7 Phòng số 02 Phòng số 02

7 069 Trần Đình Duy Nam 23/05/2002 10 B7 Phòng số 03 Phòng số 02

8 077 Trần Như Giong Gun Nam 19/12/2002 10 B7 Phòng số 04 Phòng số 03

9 061 Trương Thị Mỹ Dung Nữ 30/06/2002 10 B7 Phòng số 03 Phòng số 02

10 115 Ngô Viết Hòa Nam 11/11/2002 10 B7 Phòng số 05 Phòng số 04

11 118 Dương Ngọc Hoàng Nam 01/01/2001 10 B7 Phòng số 05 Phòng số 04

12 141 Ngô Thị Mỹ Huyền Nữ 09/07/2002 10 B7 Phòng số 06 Phòng số 05

13 143 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 31/01/2002 10 B7 Phòng số 06 Phòng số 05

14 163 Nguyễn Văn Mạnh Kiên Nam 08/05/2002 10 B7 Phòng số 07 Phòng số 05

15 207 Phan Văn Mây Nữ 14/09/2002 10 B7 Phòng số 09 Phòng số 07

16 215 Hoàng Thị My Nữ 02/01/2002 10 B7 Phòng số 09 Phòng số 07

17 245 Phan Ngọc Bình Nguyên Nam 13/08/2002 10 B7 Phòng số 11 Phòng số 08

18 254 Nguyễn Quang Nhật Nam 20/12/2002 10 B7 Phòng số 11 Phòng số 08

19 265 Phạm Thị Ý Nhi Nữ 02/08/2002 10 B7 Phòng số 12 Phòng số 08

20 287 Trần Thị Phương Phi Nữ 12/10/2002 10 B7 Phòng số 12 Phòng số 09

21 302 Trần Thị Phương Nữ 06/05/2002 10 B7 Phòng số 13 Phòng số 10

22 305 Lê Quân Nam 12/07/2002 10 B7 Phòng số 13 Phòng số 10

23 318 Tống Ngọc Quý Nam 17/05/2002 10 B7 Phòng số 14 Phòng số 10

24 319 Võ Đức Quý Nam 07/07/2002 10 B7 Phòng số 14 Phòng số 10

25 326 Lê Thị Diễm Quỳnh Nữ 23/10/2002 10 B7 Phòng số 14 Phòng số 10

26 327 Ngô Diễm Quỳnh Nữ 13/01/2002 10 B7 Phòng số 14 Phòng số 10

27 341 Trần Văn Tài Nam 05/02/2002 10 B7 Phòng số 15 Phòng số 11

28 342 Trần Văn Anh Tài Nam 28/05/2002 10 B7 Phòng số 15 Phòng số 11

29 346 Lê Thị Bích Tâm Nữ 26/04/2002 10 B7 Phòng số 15 Phòng số 11

Page 8: DANH SÁCH PHÒNG THI HK2 LỚP 10 - NĂM HỌC 2017-2018thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/.../_Thang_05/bien_che_phong_thi10.pdf · 35 424 Nguyễn Mỹ Trinh Nữ 31/08/2002 10 B1 Phòng

30 350 Nguyễn Tấn Tây Nam 22/02/2002 10 B7 Phòng số 15 Phòng số 11

31 357 Lê Thị Thanh Thảo Nữ 12/09/2002 10 B7 Phòng số 15 Phòng số 11

32 358 Lê Thị Thu Thảo Nữ 23/04/2002 10 B7 Phòng số 15 Phòng số 11

33 362 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 09/09/2001 10 B7 Phòng số 16 Phòng số 11

34 391 Lê Thị Mộng Thuyền Nữ 24/01/2002 10 B7 Phòng số 17 Phòng số 12

35 397 Mai Hoài Tiến Nam 23/02/2002 10 B7 Phòng số 17 Phòng số 12

36 398 Nguyễn Đức Thành Tiến Nam 19/11/2002 10 B7 Phòng số 17 Phòng số 12

37 409 Phan Thị Quỳnh Trâm Nữ 03/12/2002 10 B7 Phòng số 18 Phòng số 13

38 442 Ngô Thị Út Nữ 28/11/2002 10 B7 Phòng số 20 Phòng số 14

39 418 Phan Thị Thuỳ Trang Nữ 23/03/2002 10 B7 Phòng số 18 Phòng số 13

40 452 Nguyễn Thị Cẩm Vân Nữ 26/08/2002 10 B7 Phòng số 20 Phòng số 14

41 455 Hoàng Quốc Việt Nam 09/04/2001 10 B7 Phòng số 20 Phòng số 14

42 462 Nguyễn Bá Tuấn Vũ Nam 10/08/2002 10 B7 Phòng số 21 Phòng số 14

43 465 Nguyễn Lê Bảo Vy Nữ 27/11/2002 10 B7 Phòng số 21 Phòng số 14

44 186 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Nữ 03/03/2002 10 B7 Phòng số 08 Phòng số 06

1 009 Lê Quang Anh Nam 23/06/2002 10 B8 Phòng số 01 Phòng số 01

2 010 Lê Thị Huyền Anh Nữ 01/05/2002 10 B8 Phòng số 01 Phòng số 01

3 032 Lê Báu Nam 09/11/2002 10 B8 Phòng số 02 Phòng số 01

4 039 Lê Thị Chi Nữ 01/02/2002 10 B8 Phòng số 02 Phòng số 02

5 045 Phạm Văn Đạt Nam 19/07/2002 10 B8 Phòng số 02 Phòng số 02

6 081 Trương Đức Hải Nam 06/12/2002 10 B8 Phòng số 04 Phòng số 03

7 046 Võ Trọng Đạt Nam 10/08/2002 10 B8 Phòng số 02 Phòng số 02

8 055 Dương Đức Nam 22/04/2002 10 B8 Phòng số 03 Phòng số 02

9 068 Nguyễn Ngọc Duy Nam 11/01/2002 10 B8 Phòng số 03 Phòng số 02

10 095 Nguyễn Thị Thu Hảo Nữ 03/04/2002 10 B8 Phòng số 04 Phòng số 03

11 096 Nguyễn Văn Hậu Nữ 16/02/2002 10 B8 Phòng số 04 Phòng số 03

12 109 Phạm Thị Minh Hiếu Nữ 25/01/2002 10 B8 Phòng số 05 Phòng số 04

13 111 Phan Văn Hiếu Nam 17/10/2002 10 B8 Phòng số 05 Phòng số 04

14 122 Phạm Phước Hoàng Nam 01/02/2002 10 B8 Phòng số 06 Phòng số 04

15 124 Hà Văn Hùng Nam 05/06/2002 10 B8 Phòng số 06 Phòng số 04

16 139 Lê Thị Mỹ Huyền Nữ 25/01/2002 10 B8 Phòng số 06 Phòng số 05

17 180 Lê Thị Mỹ Linh Nữ 27/03/2002 10 B8 Phòng số 08 Phòng số 06

18 196 Trần Đức Hải Long Nam 22/07/2002 10 B8 Phòng số 09 Phòng số 06

19 204 Võ Đại Mạnh Nam 07/05/2002 10 B8 Phòng số 09 Phòng số 06

20 222 Nguyễn Thị Na Nữ 19/10/2002 10 B8 Phòng số 10 Phòng số 07

21 225 Nguyễn Vân Nga Nữ 23/11/2000 10 B8 Phòng số 10 Phòng số 07

22 233 Lê Quang Nghĩa Nam 23/06/2002 10 B8 Phòng số 10 Phòng số 07

23 255 Bùi Thị Đinh Nhi Nữ 21/05/2002 10 B8 Phòng số 11 Phòng số 08

24 257 Đoàn Thị Quỳnh Nhi Nữ 22/09/2002 10 B8 Phòng số 11 Phòng số 08

25 269 Võ Thị Yến Nhi Nữ 17/03/2002 10 B8 Phòng số 12 Phòng số 08

26 273 Phạm Thị Quỳnh Như Nữ 14/09/2002 10 B8 Phòng số 12 Phòng số 09

Page 9: DANH SÁCH PHÒNG THI HK2 LỚP 10 - NĂM HỌC 2017-2018thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/.../_Thang_05/bien_che_phong_thi10.pdf · 35 424 Nguyễn Mỹ Trinh Nữ 31/08/2002 10 B1 Phòng

27 296 Nguyễn Văn Minh Phúc Nam 14/06/2002 10 B8 Phòng số 13 Phòng số 09

28 301 Trần Nguyễn Hoài Phương Nữ 27/12/2002 10 B8 Phòng số 13 Phòng số 10

29 307 Lê Văn Quang Nam 08/01/2002 10 B8 Phòng số 13 Phòng số 10

30 330 Võ Nguyễn Diễm Quỳnh Nữ 04/10/2002 10 B8 Phòng số 14 Phòng số 10

31 333 Phạm Thị Sáu Nữ 12/05/2002 10 B8 Phòng số 14 Phòng số 10

32 353 Hoàng Đình Thắng Nam 26/04/2002 10 B8 Phòng số 15 Phòng số 11

33 370 Nguyễn Viết Thiệu Nam 31/05/2002 10 B8 Phòng số 16 Phòng số 12

34 373 Trần Quốc Thịnh Nữ 09/11/2002 10 B8 Phòng số 16 Phòng số 12

35 376 Trần Thị Thu Nữ 14/05/2002 10 B8 Phòng số 16 Phòng số 12

36 379 Võ Anh Thư Nam 11/12/2002 10 B8 Phòng số 16 Phòng số 12

37 384 Trần Thị Trúc Thương Nữ 05/08/2002 10 B8 Phòng số 16 Phòng số 12

38 400 Võ Trọng Tiến Nam 26/02/2002 10 B8 Phòng số 17 Phòng số 12

39 433 Nguyễn Hùng Tuấn Nam 27/03/2002 10 B8 Phòng số 20 Phòng số 13

40 436 Nguyễn Thị Kim Tuyến Nữ 19/05/2002 10 B8 Phòng số 20 Phòng số 13

41 451 Lê Thị Cẩm Vân Nữ 19/04/2002 10 B8 Phòng số 20 Phòng số 14

1 001 Nguyễn Châu Á Nam 17/03/2002 10 B9 Phòng số 01 Phòng số 01

2 002 Dương Thị Xuân An Nữ 18/05/2002 10 B9 Phòng số 01 Phòng số 01

3 026 Vũ Ngọc Anh Nam 23/05/2002 10 B9 Phòng số 02 Phòng số 01

4 037 Nguyễn Văn Ngọc Cẩm Nam 16/04/2002 10 B9 Phòng số 02 Phòng số 02

5 067 Trần Như Dương Nam 15/04/2002 10 B9 Phòng số 03 Phòng số 02

6 074 Nguyễn Thị Hà Giang Nữ 29/09/2002 10 B9 Phòng số 04 Phòng số 03

7 080 Nguyễn Cửu Hoàng Hải Nam 18/10/2002 10 B9 Phòng số 04 Phòng số 03

8 082 Võ Văn Hoàn Hải Nam 28/02/2002 10 B9 Phòng số 04 Phòng số 03

9 100 Ngô Thị Thanh Hiền Nữ 30/04/2002 10 B9 Phòng số 05 Phòng số 03

10 119 Hồ Phạm Phi Hoàng Nam 04/06/2002 10 B9 Phòng số 05 Phòng số 04

11 123 Hồ Thị Mỹ Hồng Nữ 01/10/2002 10 B9 Phòng số 06 Phòng số 04

12 126 Nguyễn Bá Hùng Nam 28/05/2002 10 B9 Phòng số 06 Phòng số 04

13 133 Lê Thị Diễm Hương Nữ 09/02/2002 10 B9 Phòng số 06 Phòng số 04

14 175 Hoàng Xuân Nhật Liêm Nam 15/04/2002 10 B9 Phòng số 08 Phòng số 06

15 136 Nguyễn Văn Hướng Nam 12/08/2001 10 B9 Phòng số 06 Phòng số 04

16 146 Thái Thu Huyền Nữ 15/06/2002 10 B9 Phòng số 07 Phòng số 05

17 178 Lê Công Linh Nam 11/10/2002 10 B9 Phòng số 08 Phòng số 06

18 188 Phan Trọng Quyền Linh Nam 15/05/2002 10 B9 Phòng số 08 Phòng số 06

19 200 Trần Thị Khánh Ly Nữ 20/07/2002 10 B9 Phòng số 09 Phòng số 06

20 224 Lê Thị Thúy Nga Nữ 18/12/2002 10 B9 Phòng số 10 Phòng số 07

21 262 Nguyễn Thị Thảo Nhi Nữ 15/03/2002 10 B9 Phòng số 11 Phòng số 08

22 272 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 21/10/2002 10 B9 Phòng số 12 Phòng số 09

23 279 Ngô Thị Diễm Ni Nữ 23/03/2002 10 B9 Phòng số 12 Phòng số 09

24 289 Nguyễn Hữu Phong Nam 06/10/2002 10 B9 Phòng số 13 Phòng số 09

25 303 Trần Thị Đông Phương Nữ 11/11/2002 10 B9 Phòng số 13 Phòng số 10

26 312 Trần Nhật Quang Nam 17/12/2002 10 B9 Phòng số 13 Phòng số 10

Page 10: DANH SÁCH PHÒNG THI HK2 LỚP 10 - NĂM HỌC 2017-2018thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/.../_Thang_05/bien_che_phong_thi10.pdf · 35 424 Nguyễn Mỹ Trinh Nữ 31/08/2002 10 B1 Phòng

27 321 Phạm Thị Thuỳ Quyên Nữ 21/04/2002 10 B9 Phòng số 14 Phòng số 10

28 338 Trương Thị Lệ Sương Nữ 13/06/2002 10 B9 Phòng số 15 Phòng số 10

29 340 Lê Thanh Tài Nam 04/08/2002 10 B9 Phòng số 15 Phòng số 11

30 343 Bùi Văn Tâm Nam 13/01/2002 10 B9 Phòng số 15 Phòng số 11

31 344 Dương Thị Thanh Tâm Nữ 23/11/2002 10 B9 Phòng số 15 Phòng số 11

32 361 Ngô Thị Phương Thảo Nữ 17/07/2002 10 B9 Phòng số 16 Phòng số 11

33 364 Hà Văn Thất Nam 20/04/2002 10 B9 Phòng số 16 Phòng số 11

34 382 Lê Đình Thuận Nam 16/06/2002 10 B9 Phòng số 16 Phòng số 12

35 393 Ngô Thị Thuý Tiên Nữ 20/08/2002 10 B9 Phòng số 17 Phòng số 12

36 396 Tôn Nữ Quế Tiên Nữ 17/03/2002 10 B9 Phòng số 17 Phòng số 12

37 399 Võ Tiến Nam 05/11/2002 10 B9 Phòng số 17 Phòng số 12

38 401 Nguyễn Viết Tiếp Nam 18/02/2002 10 B9 Phòng số 17 Phòng số 12

39 419 Trần Thị Thùy Trang Nữ 24/10/2002 10 B9 Phòng số 18 Phòng số 13

40 420 Võ Thị Huyền Trang Nữ 21/04/2002 10 B9 Phòng số 18 Phòng số 13

41 446 Lê Thị Mỹ Uyên Nữ 05/01/2002 10 B9 Phòng số 20 Phòng số 14

42 453 Võ Thị Cẩm Vân Nữ 29/06/2002 10 B9 Phòng số 20 Phòng số 14

43 466 Trần Thị Yến Vy Nữ 27/06/2002 10 B9 Phòng số 21 Phòng số 14

1 019 Nguyễn Văn Hoàng Anh Nam 13/05/2002 10B10 Phòng số 01 Phòng số 01

2 047 Nguyễn Lê Kiều Diểm Nữ 19/06/2002 10B10 Phòng số 02 Phòng số 02

3 048 Nguyễn Văn Điệp Nam 24/03/2002 10B10 Phòng số 02 Phòng số 02

4 078 Phan Hà Nam 15/11/2002 10B10 Phòng số 04 Phòng số 03

5 049 Huỳnh Thiên Định Nam 08/03/2002 10B10 Phòng số 03 Phòng số 02

6 057 Phạm Ngọc Đức Nữ 25/04/2002 10B10 Phòng số 03 Phòng số 02

7 066 Phan Viết Cao Dương Nam 30/11/2002 10B10 Phòng số 03 Phòng số 02

8 145 Phạm Thị Khánh Huyền Nữ 21/07/2001 10B10 Phòng số 07 Phòng số 05

9 154 Nguyễn Tấn Nhật Khanh Nam 15/10/2002 10B10 Phòng số 07 Phòng số 05

10 156 Nguyễn Xuân Khánh Nam 28/04/2002 10B10 Phòng số 07 Phòng số 05

11 159 Ngô Đức Anh Khoa Nam 24/02/2002 10B10 Phòng số 07 Phòng số 05

12 169 Huỳnh Công Lâm Nam 11/02/2002 10B10 Phòng số 08 Phòng số 06

13 191 Bạch Văn Lời Nam 07/11/2002 10B10 Phòng số 08 Phòng số 06

14 192 Lê Thị Lợi Nữ 02/10/2002 10B10 Phòng số 08 Phòng số 06

15 197 Hoàng Thị Cẩm Ly Nữ 17/11/2002 10B10 Phòng số 09 Phòng số 06

16 201 Lê Văn Mạnh Nam 03/11/2002 10B10 Phòng số 09 Phòng số 06

17 208 Đỗ Thị Mến Nữ 21/03/2002 10B10 Phòng số 09 Phòng số 07

18 212 Ngô Đức Nhật Minh Nam 30/03/2002 10B10 Phòng số 09 Phòng số 07

19 216 Hoàng Thị Diễm My Nữ 29/09/2002 10B10 Phòng số 09 Phòng số 07

20 223 Nguyễn Thị Ly Na Nữ 08/07/2002 10B10 Phòng số 10 Phòng số 07

21 226 Phan Thị Quỳnh Nga Nữ 26/10/2002 10B10 Phòng số 10 Phòng số 07

22 249 Đặng Lê Ngọc Nhân Nam 01/01/2002 10B10 Phòng số 11 Phòng số 08

23 250 Hà Quang Nhật Nam 02/09/2002 10B10 Phòng số 11 Phòng số 08

24 251 Lê Nhật Nam 23/04/2002 10B10 Phòng số 11 Phòng số 08

Page 11: DANH SÁCH PHÒNG THI HK2 LỚP 10 - NĂM HỌC 2017-2018thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/.../_Thang_05/bien_che_phong_thi10.pdf · 35 424 Nguyễn Mỹ Trinh Nữ 31/08/2002 10 B1 Phòng

25 253 Nguyễn Minh Tâm Nhật Nữ 03/06/2002 10B10 Phòng số 11 Phòng số 08

26 258 Dương Thị Bảo Nhi Nữ 16/11/2002 10B10 Phòng số 11 Phòng số 08

27 268 Võ Thị Hoài Nhi Nữ 13/12/2002 10B10 Phòng số 12 Phòng số 08

28 281 Đặng Thị Hằng Ny Nữ 25/01/2002 10B10 Phòng số 12 Phòng số 09

29 294 Lê Hữu Phúc Nam 01/01/2002 10B10 Phòng số 13 Phòng số 09

30 365 Hồ Thị Ái Thi Nữ 05/12/2002 10B10 Phòng số 16 Phòng số 11

31 369 Nguyễn Cửu Quang Thiện Nam 20/10/2002 10B10 Phòng số 16 Phòng số 12

32 405 Mai Thị Ngọc Trâm Nữ 01/11/2002 10B10 Phòng số 17 Phòng số 13

33 413 Lý Ngọc Bảo Trân Nữ 23/02/2002 10B10 Phòng số 18 Phòng số 13

34 422 Phan Hữu Trí Nam 24/05/2002 10B10 Phòng số 18 Phòng số 13

35 425 Nguyễn Thị Kiều Trinh Nữ 24/05/2002 10B10 Phòng số 18 Phòng số 13

36 429 Phan Văn Trung Nam 05/03/2002 10B10 Phòng số 18 Phòng số 13

37 440 Phạm Thị Ánh Tuyết Nữ 29/06/2002 10B10 Phòng số 20 Phòng số 14

38 441 Nguyễn Văn Ty Nam 11/08/2002 10B10 Phòng số 20 Phòng số 14

39 443 Chế Thị Hạ Uyên Nữ 18/05/2002 10B10 Phòng số 20 Phòng số 14

40 444 Đặng Thị Uyên Nữ 10/03/2002 10B10 Phòng số 20 Phòng số 14

41 454 Dương Vũ Hạ Vi Nữ 11/06/2002 10B10 Phòng số 20 Phòng số 14

42 463 Võ Vũ Nam 09/05/2002 10B10 Phòng số 21 Phòng số 14

43 464 Ngô Nguyễn Nhật Vy Nữ 11/07/2002 10B10 Phòng số 21 Phòng số 14

1 005 Lê Văn Ân Nam 26/01/2002 10B11 Phòng số 01 Phòng số 01

2 029 Nguyễn Thị Băng Băng Nữ 08/09/2002 10B11 Phòng số 02 Phòng số 01

3 033 Nguyễn Văn Bin Nam 05/10/2002 10B11 Phòng số 02 Phòng số 01

4 044 Nguyễn Thị Anh Đào Nữ 02/02/2002 10B11 Phòng số 02 Phòng số 02

5 053 Trần Văn Đôn Nam 12/01/2002 10B11 Phòng số 03 Phòng số 02

6 052 Võ Thị Thu Doanh Nữ 19/07/2002 10B11 Phòng số 03 Phòng số 02

7 073 Lê Triết Giang Nam 01/04/2002 10B11 Phòng số 04 Phòng số 03

8 087 Lê Thị Thanh Hằng Nữ 30/10/2002 10B11 Phòng số 04 Phòng số 03

9 104 Huỳnh Đức Hiếu Nam 23/02/2002 10B11 Phòng số 05 Phòng số 03

10 093 Trương Văn Hào Nam 22/10/2002 10B11 Phòng số 04 Phòng số 03

11 106 Nguyễn Hiếu Nam 31/05/2002 10B11 Phòng số 05 Phòng số 04

12 107 Nguyễn Tất Hiếu Nam 06/03/2002 10B11 Phòng số 05 Phòng số 04

13 108 Nguyễn Văn Minh Hiếu Nam 04/03/2002 10B11 Phòng số 05 Phòng số 04

14 117 Đinh Như Xuân Hoàng Nam 26/09/2002 10B11 Phòng số 05 Phòng số 04

15 137 Huỳnh Thị Thu Hường Nữ 25/07/2002 10B11 Phòng số 06 Phòng số 05

16 151 Huỳnh Xuân Khải Nam 05/09/2002 10B11 Phòng số 07 Phòng số 05

17 144 Nguyễn Thị Minh Huyền Nữ 08/02/2002 10B11 Phòng số 06 Phòng số 05

18 157 Phan Ngọc Duy Khánh Nam 09/11/2002 10B11 Phòng số 07 Phòng số 05

19 170 Nguyễn Đức Lâm Nam 10/02/2002 10B11 Phòng số 08 Phòng số 06

20 183 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 25/06/2002 10B11 Phòng số 08 Phòng số 06

21 227 Dương Thị Ngân Nữ 06/04/2002 10B11 Phòng số 10 Phòng số 07

22 238 Nguyễn Thị Thanh Ngọc Nữ 22/09/2002 10B11 Phòng số 10 Phòng số 07

Page 12: DANH SÁCH PHÒNG THI HK2 LỚP 10 - NĂM HỌC 2017-2018thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/.../_Thang_05/bien_che_phong_thi10.pdf · 35 424 Nguyễn Mỹ Trinh Nữ 31/08/2002 10 B1 Phòng

23 243 Ngô Thị Nguyên Nữ 07/07/2002 10B11 Phòng số 11 Phòng số 08

24 275 Ngô Hồng Nhung Nữ 26/02/2002 10B11 Phòng số 12 Phòng số 09

25 278 Tôn Nữ Thùy Nhung Nữ 28/01/2002 10B11 Phòng số 12 Phòng số 09

26 291 Dương Viết Phú Nam 05/02/2002 10B11 Phòng số 13 Phòng số 09

27 295 Nguyễn Thanh Phúc Nam 06/04/2002 10B11 Phòng số 13 Phòng số 09

28 299 Lê Thị Lam Phương Nữ 16/07/2002 10B11 Phòng số 13 Phòng số 09

29 328 Ngô Nguyễn Thị DiễmQuỳnh Nữ 24/10/2002 10B11 Phòng số 14 Phòng số 10

30 336 Võ Thị Son Nữ 22/12/2002 10B11 Phòng số 14 Phòng số 10

31 349 Võ Hữu Tân Nam 30/10/2002 10B11 Phòng số 15 Phòng số 11

32 351 Lê Văn Ngọc Thạch Nam 26/10/2002 10B11 Phòng số 15 Phòng số 11

33 366 Trương Nguyễn Dạ Thi Nữ 25/01/2002 10B11 Phòng số 16 Phòng số 11

34 378 Ngô Thị Minh Thư Nữ 11/08/2002 10B11 Phòng số 16 Phòng số 12

35 402 Dương Quỳnh Tịnh Nam 21/06/2002 10B11 Phòng số 17 Phòng số 12

36 388 Ngô Thị Thu Thủy Nữ 28/05/2002 10B11 Phòng số 17 Phòng số 12

37 403 Hoàng Trọng Toàn Nữ 27/06/2002 10B11 Phòng số 17 Phòng số 13

38 407 Nguyễn Thị Kiều Trâm Nữ 01/06/2002 10B11 Phòng số 17 Phòng số 13

39 415 Lê Thị Thùy Trang Nữ 28/11/2002 10B11 Phòng số 18 Phòng số 13

40 435 Lê Thanh Tùng Nam 06/12/2002 10B11 Phòng số 20 Phòng số 13

41 414 Hoàng Thị Quỳnh Trang Nữ 01/10/2002 10B11 Phòng số 18 Phòng số 13

42 439 Trần Thị Minh Tuyền Nữ 26/10/2002 10B11 Phòng số 20 Phòng số 14

43 468 Hoàng Thị Như Ý Nữ 17/03/2002 10B11 Phòng số 21 Phòng số 14

44 213 Phan Hữu Anh Minh Nam 03/10/2002 10B11 Phòng số 09 Phòng số 07

38 Tôn Đức Quốc Việt Nam 17/05/2002 10 B1

39 Lê Quang Huy Nam 25/06/2001 10 B5

40 Võ Thị Kiều Trang Nữ 09/06/2002 10 B5

41 Phạm Trường Nam 30/04/2002 10 B5

42 Lê Chinh Nam 02/04/2001 10 B6

43 Đặng Ngọc Khánh Nam 28/08/2002 10 B7

44 Lê Thị Mỹ Lệ Nữ 06/05/2002 10 B8

Ngô Thị Hoài Linh Nữ 19/06/2002 10 B8

Nguyễn Hữu Thắng Nam 24/11/2002 10 B8

Trương Thụy Công Hải Nam 23/02/2002 10 B9

Huỳnh Thị Nhớ Nữ 30/08/2002 10B11

BỎ HỌC

Page 13: DANH SÁCH PHÒNG THI HK2 LỚP 10 - NĂM HỌC 2017-2018thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/.../_Thang_05/bien_che_phong_thi10.pdf · 35 424 Nguyễn Mỹ Trinh Nữ 31/08/2002 10 B1 Phòng

STT

Cổng TT

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

Page 14: DANH SÁCH PHÒNG THI HK2 LỚP 10 - NĂM HỌC 2017-2018thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/.../_Thang_05/bien_che_phong_thi10.pdf · 35 424 Nguyễn Mỹ Trinh Nữ 31/08/2002 10 B1 Phòng

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

61

62

63

64

65

66

67

68

69

70

71

72

73

74

75

76

77

78

Page 15: DANH SÁCH PHÒNG THI HK2 LỚP 10 - NĂM HỌC 2017-2018thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/.../_Thang_05/bien_che_phong_thi10.pdf · 35 424 Nguyễn Mỹ Trinh Nữ 31/08/2002 10 B1 Phòng

79

80

81

82

83

84

85

86

87

88

89

90

91

92

93

94

95

96

97

98

99

100

101

102

103

104

105

106

107

108

109

110

111

112

113

114

115

116

117

118

119

Page 16: DANH SÁCH PHÒNG THI HK2 LỚP 10 - NĂM HỌC 2017-2018thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/.../_Thang_05/bien_che_phong_thi10.pdf · 35 424 Nguyễn Mỹ Trinh Nữ 31/08/2002 10 B1 Phòng

120

121

122

123

124

125

126

127

128

129

130

131

132

133

134

135

136

137

138

139

140

141

142

143

144

145

146

147

148

149

150

151

152

153

154

155

156

157

158

159

160

Page 17: DANH SÁCH PHÒNG THI HK2 LỚP 10 - NĂM HỌC 2017-2018thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/.../_Thang_05/bien_che_phong_thi10.pdf · 35 424 Nguyễn Mỹ Trinh Nữ 31/08/2002 10 B1 Phòng

161

162

163

164

165

166

167

168

169

170

171

172

173

174

175

176

177

178

179

180

181

182

183

184

185

186

187

188

189

190

191

192

193

194

195

196

197

198

199

200

201

Page 18: DANH SÁCH PHÒNG THI HK2 LỚP 10 - NĂM HỌC 2017-2018thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/.../_Thang_05/bien_che_phong_thi10.pdf · 35 424 Nguyễn Mỹ Trinh Nữ 31/08/2002 10 B1 Phòng

202

203

204

205

206

207

208

209

210

211

212

213

214

215

216

217

218

219

220

221

222

223

224

225

226

227

228

229

230

231

232

233

234

235

236

237

238

239

240

241

242

Page 19: DANH SÁCH PHÒNG THI HK2 LỚP 10 - NĂM HỌC 2017-2018thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/.../_Thang_05/bien_che_phong_thi10.pdf · 35 424 Nguyễn Mỹ Trinh Nữ 31/08/2002 10 B1 Phòng

243

244

245

246

247

248

249

250

251

252

253

254

255

256

257

258

259

260

261

262

263

264

265

266

267

268

269

270

271

272

273

274

275

276

277

278

279

280

281

282

283

Page 20: DANH SÁCH PHÒNG THI HK2 LỚP 10 - NĂM HỌC 2017-2018thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/.../_Thang_05/bien_che_phong_thi10.pdf · 35 424 Nguyễn Mỹ Trinh Nữ 31/08/2002 10 B1 Phòng

284

285

286

287

288

289

290

291

292

293

294

295

296

297

298

299

300

301

302

303

304

305

306

307

308

309

310

311

312

313

314

315

316

317

318

319

320

321

322

323

324

Page 21: DANH SÁCH PHÒNG THI HK2 LỚP 10 - NĂM HỌC 2017-2018thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/.../_Thang_05/bien_che_phong_thi10.pdf · 35 424 Nguyễn Mỹ Trinh Nữ 31/08/2002 10 B1 Phòng

325

326

327

328

329

330

331

332

333

334

335

336

337

338

339

340

341

342

343

344

345

346

347

348

349

350

351

352

353

354

355

356

357

358

359

360

361

362

363

364

365

Page 22: DANH SÁCH PHÒNG THI HK2 LỚP 10 - NĂM HỌC 2017-2018thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/.../_Thang_05/bien_che_phong_thi10.pdf · 35 424 Nguyễn Mỹ Trinh Nữ 31/08/2002 10 B1 Phòng

366

367

368

369

370

371

372

373

374

375

376

377

378

379

380

381

382

383

384

385

386

387

388

389

390

391

392

393

394

395

396

397

398

399

400

401

402

403

404

405

406

Page 23: DANH SÁCH PHÒNG THI HK2 LỚP 10 - NĂM HỌC 2017-2018thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/.../_Thang_05/bien_che_phong_thi10.pdf · 35 424 Nguyễn Mỹ Trinh Nữ 31/08/2002 10 B1 Phòng

407

408

409

410

411

412

413

414

415

416

417

418

419

420

421

422

423

424

425

426

427

428

429

430

431

432

433

434

435

436

437

438

439

440

441

442

443

444

445

446

447

Page 24: DANH SÁCH PHÒNG THI HK2 LỚP 10 - NĂM HỌC 2017-2018thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/.../_Thang_05/bien_che_phong_thi10.pdf · 35 424 Nguyễn Mỹ Trinh Nữ 31/08/2002 10 B1 Phòng

448

449

450

451

452

453

454

455

456

457

458

459

460

461

462

463

464

465

466

467

468

469