24
1 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 A304 (DS1) 13h00 2 0791 42K01.1-CLC Phan Khánh An 09/08/1998 A304 (DS1) 13h00 3 0792 42K01.2-CLC Trần Thị An 10/05/1998 A304 (DS1) 13h00 4 0793 42K15.1-CLC Đoàn Hải Anh 22/11/1998 A304 (DS1) 13h00 5 0794 42K07.2-CLC Hoàng Nhật Minh Anh 14/10/1998 A304 (DS1) 13h00 6 0795 42K12.1-CLC Hoàng Thị Lan Anh 19/10/1998 A304 (DS1) 13h00 7 0796 42K07.1-CLC Lê Phan Lan Anh 08/12/1998 A304 (DS1) 13h00 8 0797 42K12.3-CLC Lê Phan Nhật Anh 08/07/1998 A304 (DS1) 13h00 9 0798 42K08.1-CLC Lê Thị Phan Anh 20/06/1996 A304 (DS1) 13h00 10 0799 42K15.2-CLC Ngô Quang Anh 10/01/1998 A304 (DS1) 13h00 11 0800 42K12.1-CLC Ngô Tuấn Anh 19/10/1998 A304 (DS1) 13h00 12 0801 42K15.3-CLC Nguyễn Đình Sĩ Anh 17/06/1998 A304 (DS1) 13h00 13 0802 42K15.4-CLC Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh 08/02/1998 A304 (DS1) 13h00 14 0803 42K07.2-CLC Nguyễn Quốc Anh 24/02/1997 A304 (DS1) 13h00 15 0804 42K12.2-CLC Nguyễn Thị Ngọc Anh 21/06/1998 A304 (DS1) 13h00 16 0805 42K07.1-CLC Nguyễn Thị Quỳnh Anh 11/01/1997 A304 (DS1) 13h00 17 0806 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Tâm Anh 10/02/1998 A304 (DS1) 13h00 18 0807 42K12.3-CLC Nguyễn Thị Trà Anh 01/11/1998 A304 (DS1) 13h00 19 0808 42K12.1-CLC Phạm Như Anh 06/07/1998 A304 (DS1) 13h00 20 0809 42K01.5-CLC Phan Công Anh 12/02/1998 A304 (DS1) 13h00 21 0810 42K01.1-CLC Trần Thị Vân Anh 29/11/1998 A304 (DS1) 14h00 22 0811 42K01.2-CLC Võ Thị Ngọc Anh 10/03/1998 A304 (DS1) 14h00 23 0812 42K08.2-CLC Vũ Quỳnh Anh 27/10/1998 A304 (DS1) 14h00 24 0813 42K08.3-CLC Vũ Trần Trâm Anh 17/02/1998 A304 (DS1) 14h00 25 0814 42K01.3-CLC Nguyễn Thị Ngọc Ánh 28/09/1998 A304 (DS1) 14h00 26 0815 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Ngọc Ánh 02/08/1998 A304 (DS1) 14h00 27 0816 42K15.1-CLC Nguyễn Thị Như Ánh 01/04/1998 A304 (DS1) 14h00 28 0817 42K01.4-CLC Trần Thị Ngọc Ánh 02/08/1998 A304 (DS1) 14h00 29 0818 42K01.4-CLC Trương Thị Hoài Ánh 09/11/1998 A304 (DS1) 14h00 30 0819 42K12.1-CLC Bùi Đỗ Hồng Ân 07/06/1998 A304 (DS1) 14h00 31 0820 42K01.3-CLC Nguyễn Trần Thy Ân 01/01/1998 A304 (DS1) 14h00 CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Phòng thi Giờ thi Kỹ năng: Speaking Thời gian thi: 11/09/2016 (Sinh viên xem thời gian thi cụ thể và đi thi đúng thời gian quy định) STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Phòng thi Giờ thi Kỹ năng: Speaking Thời gian thi: 11/09/2016 (Sinh viên

  • Upload
    others

  • View
    14

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

1 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 A304 (DS1) 13h00

2 0791 42K01.1-CLC Phan Khánh An 09/08/1998 A304 (DS1) 13h00

3 0792 42K01.2-CLC Trần Thị An 10/05/1998 A304 (DS1) 13h00

4 0793 42K15.1-CLC Đoàn Hải Anh 22/11/1998 A304 (DS1) 13h00

5 0794 42K07.2-CLC Hoàng Nhật Minh Anh 14/10/1998 A304 (DS1) 13h00

6 0795 42K12.1-CLC Hoàng Thị Lan Anh 19/10/1998 A304 (DS1) 13h00

7 0796 42K07.1-CLC Lê Phan Lan Anh 08/12/1998 A304 (DS1) 13h00

8 0797 42K12.3-CLC Lê Phan Nhật Anh 08/07/1998 A304 (DS1) 13h00

9 0798 42K08.1-CLC Lê Thị Phan Anh 20/06/1996 A304 (DS1) 13h00

10 0799 42K15.2-CLC Ngô Quang Anh 10/01/1998 A304 (DS1) 13h00

11 0800 42K12.1-CLC Ngô Tuấn Anh 19/10/1998 A304 (DS1) 13h00

12 0801 42K15.3-CLC Nguyễn Đình Sĩ Anh 17/06/1998 A304 (DS1) 13h00

13 0802 42K15.4-CLC Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh 08/02/1998 A304 (DS1) 13h00

14 0803 42K07.2-CLC Nguyễn Quốc Anh 24/02/1997 A304 (DS1) 13h00

15 0804 42K12.2-CLC Nguyễn Thị Ngọc Anh 21/06/1998 A304 (DS1) 13h00

16 0805 42K07.1-CLC Nguyễn Thị Quỳnh Anh 11/01/1997 A304 (DS1) 13h00

17 0806 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Tâm Anh 10/02/1998 A304 (DS1) 13h00

18 0807 42K12.3-CLC Nguyễn Thị Trà Anh 01/11/1998 A304 (DS1) 13h00

19 0808 42K12.1-CLC Phạm Như Anh 06/07/1998 A304 (DS1) 13h00

20 0809 42K01.5-CLC Phan Công Anh 12/02/1998 A304 (DS1) 13h00

21 0810 42K01.1-CLC Trần Thị Vân Anh 29/11/1998 A304 (DS1) 14h00

22 0811 42K01.2-CLC Võ Thị Ngọc Anh 10/03/1998 A304 (DS1) 14h00

23 0812 42K08.2-CLC Vũ Quỳnh Anh 27/10/1998 A304 (DS1) 14h00

24 0813 42K08.3-CLC Vũ Trần Trâm Anh 17/02/1998 A304 (DS1) 14h00

25 0814 42K01.3-CLC Nguyễn Thị Ngọc Ánh 28/09/1998 A304 (DS1) 14h00

26 0815 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Ngọc Ánh 02/08/1998 A304 (DS1) 14h00

27 0816 42K15.1-CLC Nguyễn Thị Như Ánh 01/04/1998 A304 (DS1) 14h00

28 0817 42K01.4-CLC Trần Thị Ngọc Ánh 02/08/1998 A304 (DS1) 14h00

29 0818 42K01.4-CLC Trương Thị Hoài Ánh 09/11/1998 A304 (DS1) 14h00

30 0819 42K12.1-CLC Bùi Đỗ Hồng Ân 07/06/1998 A304 (DS1) 14h00

31 0820 42K01.3-CLC Nguyễn Trần Thy Ân 01/01/1998 A304 (DS1) 14h00

CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO

Phòng thi Giờ thi

Kỹ năng: Speaking

Thời gian thi: 11/09/2016 (Sinh viên xem thời gian thi cụ thể và đi thi đúng thời gian quy định)

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

Phòng thi Giờ thiSTT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

32 0821 42K01.1-CLC Đặng Lê Gia Bảo 26/06/1998 A304 (DS1) 14h00

33 0822 42K15.3-CLC Nguyễn Dương Ngọc Bảo 11/07/1998 A304 (DS1) 14h00

34 0823 42K15.2-CLC Nguyễn Đức Bảo 23/05/1998 A304 (DS1) 14h00

35 0824 42K12.3-CLC Phạm Trần Gia Bảo 02/02/1998 A304 (DS1) 14h00

36 0825 42K08.2-CLC Phạm Văn Bảo 08/10/1998 A304 (DS1) 14h00

37 0826 42K07.2-CLC Nguyễn Trọng Bình 08/10/1997 A304 (DS1) 14h00

38 0827 42K07.1-CLC Nguyễn Văn Duy Công 02/11/1998 A304 (DS1) 14h00

39 0828 42K01.3-CLC Trần Hữu Công 18/08/1998 A304 (DS1) 14h00

40 0829 42K01.4-CLC Mai Thị Kim Cúc 02/01/1998 A304 (DS1) 14h00

1 0830 42K12.3-CLC Đỗ Trọng Cường 23/11/1997 A304 (DS2) 13h00

2 0831 42K08.3-CLC Hoàng Nguyễn Anh Cường 23/09/1998 A304 (DS2) 13h00

3 0832 42K15.1-CLC Hồ Văn Quốc Cường 20/10/1998 A304 (DS2) 13h00

4 0833 42K01.5-CLC Nguyễn Quốc Cường 01/01/1998 A304 (DS2) 13h00

5 0834 42K08.1-CLC Trần Văn Cường 08/04/1998 A304 (DS2) 13h00

6 0835 42K08.3-CLC Đặng Vân Châu 20/06/1998 A304 (DS2) 13h00

7 0836 42K08.1-CLC Hoàng Huỳnh Trân Châu 25/07/1998 A304 (DS2) 13h00

8 0837 42K15.4-CLC Nguyễn Thị Kim Châu 10/12/1998 A304 (DS2) 13h00

9 0838 42K08.2-CLC Nguyễn Vũ Bảo Châu 25/10/1998 A304 (DS2) 13h00

10 0839 42K01.2-CLC Phan Thị Ngọc Châu 15/06/1998 A304 (DS2) 13h00

11 0840 42K08.3-CLC Đỗ Thị Kim Chi 16/01/1997 A304 (DS2) 13h00

12 0841 42K08.1-CLC Huỳnh Thị Vân Chi 06/08/1998 A304 (DS2) 13h00

13 0842 42K12.1-CLC Nguyễn Thị Xuân Chi 06/07/1998 A304 (DS2) 13h00

14 0843 42K12.2-CLC Phan Thị Kim Chi 13/01/1998 A304 (DS2) 13h00

15 0844 42K08.2-CLC Trần Thị Kiều Chi 24/01/1998 A304 (DS2) 13h00

16 0845 42K12.3-CLC Nguyễn Đình Chiến 14/10/1994 A304 (DS2) 13h00

17 0846 42K12.1-CLC Thi Lý Chương 26/11/1998 A304 (DS2) 13h00

18 0847 42K12.2-CLC Võ Văn Chương 12/10/1998 A304 (DS2) 13h00

19 0848 42K12.1-CLC Cao Thành Danh 05/03/1996 A304 (DS2) 13h00

20 0849 42K01.5-CLC Đặng Thị Hồng Diễm 20/07/1998 A304 (DS2) 13h00

21 0850 42K07.2-CLC Hồ Thị Diễm 05/07/1998 A304 (DS2) 14h00

22 0851 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Kiều Diễm 17/07/1998 A304 (DS2) 14h00

23 0852 42K01.1-CLC Nguyễn Thị Thúy Diễm 12/11/1998 A304 (DS2) 14h00

24 0853 42K01.1-CLC Võ Thị Diễm 12/04/1997 A304 (DS2) 14h00

25 0854 42K08.2-CLC Nguyễn Thị Ngọc Diệp 19/10/1997 A304 (DS2) 14h00

26 0855 42K12.2-CLC Đỗ Thuỳ Dung 04/06/1998 A304 (DS2) 14h00

27 0856 42K01.5-CLC Nguyễn Thùy Dung 06/01/1998 A304 (DS2) 14h00

Phòng thi Giờ thiSTT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

28 0857 42K12.2-CLC Phạm Thị Dung 19/10/1998 A304 (DS2) 14h00

29 0858 42K15.1-CLC Trần Thị Mỹ Dung 20/06/1998 A304 (DS2) 14h00

30 0859 42K01.1-CLC Trần Thị Thùy Dung 04/01/1997 A304 (DS2) 14h00

31 0860 42K08.1-CLC Dương Thanh Dũng 04/02/1998 A304 (DS2) 14h00

32 0861 42K01.2-CLC Nguyễn Anh Dũng 04/10/1998 A304 (DS2) 14h00

33 0862 42K15.2-CLC Trần Huy Dũng 06/09/1998 A304 (DS2) 14h00

34 0863 42K01.3-CLC Võ Minh Dũng 30/05/1998 A304 (DS2) 14h00

35 0864 42K15.1-CLC Đoàn Ngọc Linh Duy 17/04/1998 A304 (DS2) 14h00

36 0865 42K01.2-CLC Hoàng Đăng Duy 12/10/1998 A304 (DS2) 14h00

37 0866 42K01.1-CLC Hồ Thị Mỹ Duyên 05/08/1998 A304 (DS2) 14h00

38 0867 42K15.2-CLC Lương Thị Thùy Duyên 05/11/1998 A304 (DS2) 14h00

39 0868 42K01.2-CLC Ngô Thị Mỹ Duyên 05/09/1998 A304 (DS2) 14h00

40 0869 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Mỹ Duyên 01/12/1998 A304 (DS2) 14h00

1 0870 42K15.3-CLC Phạm Hoàng Kỳ Duyên 03/06/1998 A305 (DS1) 13h00

2 0871 42K15.1-CLC Trần Thị Duyên 15/07/1998 A305 (DS1) 13h00

3 0872 42K12.2-CLC Trần Thị Mỹ Duyên 31/07/1998 A305 (DS1) 13h00

4 0873 42K08.2-CLC Trương Thị Phương Duyên 03/03/1998 A305 (DS1) 13h00

5 0874 42K15.1-CLC Võ Thị Mỹ Duyên 12/02/1998 A305 (DS1) 13h00

6 0875 42K15.4-CLC Doãn Thị Thùy Dương 12/10/1998 A305 (DS1) 13h00

7 0876 42K01.4-CLC Ngô Thế Dương 07/04/1997 A305 (DS1) 13h00

8 0877 42K08.2-CLC Nguyễn Ánh Dương 26/10/1998 A305 (DS1) 13h00

9 0878 42K07.1-CLC Nguyễn Thị Dương 06/08/1998 A305 (DS1) 13h00

10 0879 42K12.1-CLC Nguyễn Thị Thùy Dương 10/09/1998 A305 (DS1) 13h00

11 0880 42K08.3-CLC Nguyễn Thùy Dương 23/06/1998 A305 (DS1) 13h00

12 0881 42K07.2-CLC Phạm Lê Dương 21/07/1998 A305 (DS1) 13h00

13 0882 42K15.2-CLC Lê Ngọc Quỳnh Đan 26/10/1998 A305 (DS1) 13h00

14 0883 42K07.2-CLC Nguyễn Bá Đạt 22/02/1998 A305 (DS1) 13h00

15 0884 42K01.1-CLC Nguyễn Thành Đạt 29/09/1998 A305 (DS1) 13h00

16 0885 42K07.1-CLC Trần Hữu Đạt 19/10/1998 A305 (DS1) 13h00

17 0886 42K01.2-CLC Nguyễn Văn Đâu 16/03/1998 A305 (DS1) 13h00

18 0887 42K01.2-CLC Nguyễn Thị Thúy Điệp 01/11/1998 A305 (DS1) 13h00

19 0888 42K12.3-CLC Nguyễn Đình Đuyền 11/10/1998 A305 (DS1) 13h00

20 0889 42K15.3-CLC Đoàn Lê Phú Đức 25/09/1998 A305 (DS1) 13h00

21 0890 42K01.3-CLC Lê Huỳnh Đức 02/10/1998 A305 (DS1) 14h00

22 0891 42K08.3-CLC Nguyễn Trần Minh Đức 22/10/1998 A305 (DS1) 14h00

23 0892 42K15.4-CLC Phạm Duy Đức 12/02/1998 A305 (DS1) 14h00

Phòng thi Giờ thiSTT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

24 0893 42K01.4-CLC Trần Minh Đức 29/10/1998 A305 (DS1) 14h00

25 0894 42K15.3-CLC Dương Trọng Được 24/07/1998 A305 (DS1) 14h00

26 0895 42K12.2-CLC Trần Thị Mi Gơ 05/04/1998 A305 (DS1) 14h00

27 0896 42K08.3-CLC Đặng Thị Lệ Giang 02/03/1998 A305 (DS1) 14h00

28 0897 42K08.1-CLC Hoàng Thị Giang 06/10/1998 A305 (DS1) 14h00

29 0898 42K15.2-CLC Lê Phan Lệ Giang 30/10/1998 A305 (DS1) 14h00

30 0899 42K07.1-CLC Nguyễn Thị Hương Giang 17/01/1998 A305 (DS1) 14h00

31 0900 42K01.4-CLC Phan Thị Thúy Giang 29/10/1998 A305 (DS1) 14h00

32 0901 42K08.2-CLC Phan Võ Hương Giang 01/01/1998 A305 (DS1) 14h00

33 0902 42K08.3-CLC Thái Thị Quỳnh Giang 06/09/1998 A305 (DS1) 14h00

34 0903 42K01.5-CLC Trần Huỳnh Thảo Giang 18/12/1998 A305 (DS1) 14h00

35 0904 42K12.1-CLC Trần Thị Hương Giang 24/10/1998 A305 (DS1) 14h00

36 0905 42K15.3-CLC Phạm Thị Ngọc Giàu 19/07/1997 A305 (DS1) 14h00

37 0906 42K07.2-CLC Lê Thị Hồng Hà 22/09/1998 A305 (DS1) 14h00

38 0907 42K15.4-CLC Lê Thị Thu Hà 07/04/1998 A305 (DS1) 14h00

39 0908 42K01.1-CLC Ngô Thị Thu Hà 19/04/1998 A305 (DS1) 14h00

40 0909 42K12.3-CLC Ngô Thị Thu Hà 12/07/1998 A305 (DS1) 14h00

1 0910 42K01.2-CLC Nguyễn Thị Vân Hà 19/01/1998 A305 (DS2) 13h00

2 0911 42K01.3-CLC Võ Thị Hoàng Hà 23/04/1998 A305 (DS2) 13h00

3 0912 42K12.1-CLC Huỳnh Tiểu Hạ 22/05/1998 A305 (DS2) 13h00

4 0913 42K15.1-CLC Nguyễn Huỳnh Nhật Hạ 18/08/1998 A305 (DS2) 13h00

5 0914 42K07.1-CLC Mai Nguyễn Hoàng Hải 09/03/1998 A305 (DS2) 13h00

6 0915 42K01.4-CLC Nhan Nguyễn Hoàng Hải 01/10/1997 A305 (DS2) 13h00

7 0916 42K12.1-CLC Huỳnh Thị Hồng Hạnh 02/12/1998 A305 (DS2) 13h00

8 0917 42K15.3-CLC Huỳnh Thị Hồng Hạnh 01/07/1998 A305 (DS2) 13h00

9 0918 42K01.3-CLC Nguyễn Ngọc Hạnh 14/02/1998 A305 (DS2) 13h00

10 0919 42K15.4-CLC Phạm Thị Mỹ Hạnh 12/11/1998 A305 (DS2) 13h00

11 0920 42K01.4-CLC Phan Thị Thảo Hạnh 10/02/1998 A305 (DS2) 13h00

12 0921 42K08.2-CLC Trần Thị Mỹ Hạnh 20/10/1998 A305 (DS2) 13h00

13 0922 42K12.2-CLC Võ Thị Hạnh 28/02/1997 A305 (DS2) 13h00

14 0923 42K01.5-CLC Trịnh Minh Thiên Hảo 04/12/1998 A305 (DS2) 13h00

15 0924 42K12.2-CLC Cao Thị Thúy Hằng 18/05/1998 A305 (DS2) 13h00

16 0925 42K08.1-CLC Huỳnh Thị Thúy Hằng 23/05/1997 A305 (DS2) 13h00

17 0926 42K01.5-CLC Lê Thị Minh Hằng 11/07/1998 A305 (DS2) 13h00

18 0927 42K01.3-CLC Lý Thanh Hằng 18/04/1998 A305 (DS2) 13h00

19 0928 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Thu Hằng 27/10/1998 A305 (DS2) 13h00

Phòng thi Giờ thiSTT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

20 0929 42K01.1-CLC Phan Trần Tuệ Hằng 01/04/1998 A305 (DS2) 13h00

21 0930 42K01.1-CLC Trần Trương Thúy Hằng 18/07/1998 A305 (DS2) 14h00

22 0931 42K01.2-CLC Võ Thị Mỹ Hằng 27/05/1998 A305 (DS2) 14h00

23 0932 42K12.3-CLC Võ Thị Thanh Hằng 06/01/1998 A305 (DS2) 14h00

24 0933 42K15.2-CLC Lê Bảo Hân 26/10/1998 A305 (DS2) 14h00

25 0934 42K01.4-CLC Lê Thị Bảo Hân 12/01/1998 A305 (DS2) 14h00

26 0935 42K01.1-CLC Mai Phúc Hoàng Hân 18/03/1998 A305 (DS2) 14h00

27 0936 42K01.1-CLC Lê Thị Minh Hậu 26/08/1998 A305 (DS2) 14h00

28 0937 42K07.2-CLC Nguyễn Huy Hậu 30/04/1998 A305 (DS2) 14h00

29 0938 42K01.2-CLC Nguyễn Thị Hiền Hậu 11/12/1998 A305 (DS2) 14h00

30 0939 42K01.3-CLC Trần Thị Thúy Hậu 07/03/1998 A305 (DS2) 14h00

31 0940 42K12.3-CLC Dương Thị Hệ 25/10/1998 A305 (DS2) 14h00

32 0941 42K08.3-CLC Hồ Phương Hiền 20/09/1998 A305 (DS2) 14h00

33 0942 42K15.1-CLC Huỳnh Thị Thu Hiền 18/10/1998 A305 (DS2) 14h00

34 0943 42K15.2-CLC Nguyễn Đông Hiền 09/09/1998 A305 (DS2) 14h00

35 0944 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Hiền 25/08/1998 A305 (DS2) 14h00

36 0945 42K15.3-CLC Nguyễn Thị Thanh Hiền 22/02/1998 A305 (DS2) 14h00

37 0946 42K01.2-CLC Nguyễn Thị Thu Hiền 30/01/1998 A305 (DS2) 14h00

38 0947 42K07.1-CLC Nguyễn Thị Thu Hiền 04/05/1998 A305 (DS2) 14h00

39 0948 42K07.2-CLC Nguyễn Thị Thu Hiền 02/12/1998 A305 (DS2) 14h00

40 0949 42K12.1-CLC Nguyễn Thị Thu Hiền 01/07/1998 A305 (DS2) 14h00

1 0950 42K15.4-CLC Nguyễn Thị Thu Hiền 07/01/1997 A307 (DS1) 13h00

2 0951 42K07.1-CLC Phạm Thị Thanh Hiền 11/07/1998 A307 (DS1) 13h00

3 0952 42K15.1-CLC Phạm Thị Thu Hiền 27/04/1998 A307 (DS1) 13h00

4 0953 42K15.2-CLC Trương Thanh Hiền 20/11/1998 A307 (DS1) 13h00

5 0954 42K07.2-CLC Võ Thị Hiền 20/09/1998 A307 (DS1) 13h00

6 0955 42K01.1-CLC Phạm Đình Hiệp 21/04/1996 A307 (DS1) 13h00

7 0956 42K15.3-CLC Cao Thị Minh Hiếu 19/11/1998 A307 (DS1) 13h00

8 0957 42K07.1-CLC Nguyễn Minh Hiếu 10/12/1998 A307 (DS1) 13h00

9 0958 42K12.2-CLC Nguyễn Thị Hiếu 07/09/1998 A307 (DS1) 13h00

10 0959 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 13/07/1998 A307 (DS1) 13h00

11 0960 42K15.1-CLC Nguyễn Văn Hiếu 04/06/1998 A307 (DS1) 13h00

12 0961 42K07.2-CLC Phạm Minh Hiếu 25/05/1998 A307 (DS1) 13h00

13 0962 42K07.1-CLC Phan Hoàng Hiếu 02/12/1998 A307 (DS1) 13h00

14 0963 42K01.2-CLC Trần Minh Hiếu 13/06/1998 A307 (DS1) 13h00

15 0964 42K07.2-CLC Trần Minh Hiếu 01/01/1998 A307 (DS1) 13h00

Phòng thi Giờ thiSTT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

16 0965 42K15.1-CLC Nguyễn Thị Thanh Hoa 22/10/1998 A307 (DS1) 13h00

17 0966 42K12.2-CLC Nguyễn Hữu Hiệp Hoà 18/04/1998 A307 (DS1) 13h00

18 0967 42K15.2-CLC Nguyễn Khánh Hòa 13/04/1998 A307 (DS1) 13h00

19 0968 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Thanh Hòa 06/02/1998 A307 (DS1) 13h00

20 0969 42K08.2-CLC Tô Hiếu Hòa 28/10/1998 A307 (DS1) 13h00

21 0970 42K08.3-CLC Đào Nguyễn Nhật Hoài 15/02/1998 A307 (DS1) 14h00

22 0971 42K15.3-CLC Ngô Gia Hoàng 02/08/1998 A307 (DS1) 14h00

23 0972 42K01.5-CLC Nguyễn Thị Hồng 11/03/1997 A307 (DS1) 14h00

24 0973 42K12.1-CLC Nguyễn Thị Hồng 28/10/1997 A307 (DS1) 14h00

25 0974 42K15.4-CLC Nguyễn Thị Diệu Hồng 06/08/1997 A307 (DS1) 14h00

26 0975 42K12.2-CLC Trần Thị Huế 16/04/1998 A307 (DS1) 14h00

27 0976 42K08.1-CLC Nghiêm Ngọc Huệ 05/06/1998 A307 (DS1) 14h00

28 0977 42K08.2-CLC Lê Văn Hùng 30/12/1998 A307 (DS1) 14h00

29 0978 42K01.1-CLC Nguyễn Nho Thanh Hùng 21/08/1998 A307 (DS1) 14h00

30 0979 42K15.1-CLC Nguyễn Phi Hùng 02/02/1998 A307 (DS1) 14h00

31 0980 42K15.2-CLC Đoàn Công Huy 25/07/1997 A307 (DS1) 14h00

32 0981 42K01.2-CLC Đỗ Lê Nhật Huy 27/01/1998 A307 (DS1) 14h00

33 0982 42K01.3-CLC Hoàng Phước Huy 17/05/1998 A307 (DS1) 14h00

34 0983 42K12.3-CLC Hoàng Quốc Huy 09/05/1998 A307 (DS1) 14h00

35 0984 42K08.1-CLC Lê Phước Hiếu Huy 03/09/1997 A307 (DS1) 14h00

36 0985 42K01.4-CLC Nguyễn Huy 20/06/1998 A307 (DS1) 14h00

37 0986 42K01.1-CLC Nguyễn Đình Huy 02/11/1998 A307 (DS1) 14h00

38 0987 42K15.3-CLC Trần Anh Huy 01/01/1998 A307 (DS1) 14h00

39 0988 42K01.1-CLC Kiều Mãn Huyên 27/01/1998 A307 (DS1) 14h00

40 0989 42K08.2-CLC Trương Thị Thanh Huyên 14/02/1998 A307 (DS1) 14h00

1 0990 42K12.1-CLC Đặng Thị Huyền 23/01/1998 A307 (DS2) 13h00

2 0991 42K07.1-CLC Đoàn Thị Huyền 10/11/1997 A307 (DS2) 13h00

3 0992 42K07.2-CLC Đoàn Thị Ngọc Huyền 17/07/1998 A307 (DS2) 13h00

4 0993 42K01.2-CLC Đoàn Thị Thanh Huyền 28/10/1998 A307 (DS2) 13h00

5 0994 42K01.3-CLC Nguyễn Thị Thanh Huyền 05/08/1998 A307 (DS2) 13h00

6 0995 42K15.4-CLC Phạm Thị Thanh Huyền 24/05/1998 A307 (DS2) 13h00

7 0996 42K15.1-CLC Trần Thị Huyền 19/10/1997 A307 (DS2) 13h00

8 0997 42K01.2-CLC Lê Văn Hưng 06/04/1998 A307 (DS2) 13h00

9 0998 42K15.2-CLC Nguyễn Lê Quang Hưng 04/06/1998 A307 (DS2) 13h00

10 0999 42K08.3-CLC Hoàng Thị Lan Hương 24/10/1997 A307 (DS2) 13h00

11 1000 42K08.1-CLC Hoàng Thị Thanh Hương 26/01/1998 A307 (DS2) 13h00

Phòng thi Giờ thiSTT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

12 1001 42K01.3-CLC Huỳnh Thiên Hương 01/11/1998 A307 (DS2) 13h00

13 1002 42K12.3-CLC Nguyễn Hồ Xuân Hương 28/08/1998 A307 (DS2) 13h00

14 1003 42K15.3-CLC Nguyễn Thị Lan Hương 01/01/1998 A307 (DS2) 13h00

15 1004 42K15.2-CLC Nguyễn Thị Thanh Hương 03/03/1997 A307 (DS2) 13h00

16 1005 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Thu Hương 01/11/1998 A307 (DS2) 13h00

17 1006 42K01.5-CLC Nguyễn Thị Thu Hương 08/06/1998 A307 (DS2) 13h00

18 1007 42K12.1-CLC Nguyễn Thị Thu Hương 14/08/1998 A307 (DS2) 13h00

19 1008 42K01.1-CLC Phan Mai Hương 27/06/1998 A307 (DS2) 13h00

20 1009 42K15.1-CLC Trần Nhật Mai Hương 28/06/1998 A307 (DS2) 13h00

21 1010 42K12.2-CLC Trương Thị Thu Hương 30/09/1998 A307 (DS2) 14h00

22 1011 42K08.2-CLC Hà Thị Hường 20/04/1998 A307 (DS2) 14h00

23 1012 42K08.3-CLC Nguyễn Thị Thu Hưởng 02/01/1997 A307 (DS2) 14h00

24 1013 42K07.1-CLC Nguyễn Đức Kiệt 20/02/1998 A307 (DS2) 14h00

25 1014 42K08.2-CLC Trần Nhân Kiệt 06/02/1998 A307 (DS2) 14h00

26 1015 42K12.1-CLC Bùi Thị Thúy Kiều 14/01/1998 A307 (DS2) 14h00

27 1016 42K07.2-CLC Trần Thị Kiều 08/09/1998 A307 (DS2) 14h00

28 1017 42K08.3-CLC Hồ Thị Kim 20/02/1998 A307 (DS2) 14h00

29 1018 42K01.1-CLC Trần Hoàng Mỹ Kim 22/04/1998 A307 (DS2) 14h00

30 1019 42K12.2-CLC Trương Đông Kha 21/11/1998 A307 (DS2) 14h00

31 1020 42K01.4-CLC Nguyễn Xuân Khang 11/01/1998 A307 (DS2) 14h00

32 1021 42K15.2-CLC Bùi Thị Diệu Khanh 14/01/1998 A307 (DS2) 14h00

33 1022 42K12.3-CLC Nguyễn Thị Vân Khánh 11/01/1998 A307 (DS2) 14h00

34 1023 42K15.3-CLC Trần Nguyễn Hồng Khánh 02/09/1998 A307 (DS2) 14h00

35 1024 42K15.4-CLC Hoàng Lê Anh Khoa 02/03/1998 A307 (DS2) 14h00

36 1025 42K01.5-CLC Hoàng Thị Kim Khoa 06/10/1998 A307 (DS2) 14h00

37 1026 42K08.3-CLC Nguyễn Đình Nguyên Khoa 28/03/1998 A307 (DS2) 14h00

38 1027 42K15.1-CLC Nguyễn Văn Khoa 16/03/1998 A307 (DS2) 14h00

39 1028 42K08.1-CLC Lê Thị Minh Khuê 07/12/1998 A307 (DS2) 14h00

40 1029 42K12.2-CLC Lê Hoàng Lan 27/08/1998 A307 (DS2) 14h00

1 1030 42K12.3-CLC Phạm Thị Ngọc Lan 30/07/1998 A308 (DS1) 13h00

2 1031 42K01.2-CLC Võ Hoàng Phương Lan 20/04/1998 A308 (DS1) 13h00

3 1032 42K07.1-CLC Giáp Thị Lành 21/08/1998 A308 (DS1) 13h00

4 1033 42K07.2-CLC Phan Thị Lành 12/01/1998 A308 (DS1) 13h00

5 1034 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Phương Lê 07/02/1998 A308 (DS1) 13h00

6 1035 42K15.2-CLC Phan Trần Ngọc Lê 27/12/1998 A308 (DS1) 13h00

7 1036 42K12.1-CLC Võ Thị Lễ 06/05/1998 A308 (DS1) 13h00

Phòng thi Giờ thiSTT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

8 1037 42K01.5-CLC Đinh Thị Mỹ Lệ 18/03/1998 A308 (DS1) 13h00

9 1038 42K08.2-CLC Ngô Thị Diễm Lệ 01/08/1998 A308 (DS1) 13h00

10 1039 42K01.4-CLC Võ Tân Nhật Lệ 18/02/1998 A308 (DS1) 13h00

11 1040 42K15.3-CLC Mai Thị Kim Liên 09/11/1996 A308 (DS1) 13h00

12 1041 42K01.4-CLC Phan Thị Diệu Liên 13/07/1998 A308 (DS1) 13h00

13 1042 42K15.2-CLC Võ Lê Thùy Liên 18/01/1998 A308 (DS1) 13h00

14 1043 42K08.3-CLC Nguyễn Thị Thúy Liễu 27/10/1998 A308 (DS1) 13h00

15 1044 42K15.2-CLC Dương Thị Khánh Linh 22/03/1998 A308 (DS1) 13h00

16 1045 42K15.1-CLC Đặng Tiểu Linh 09/09/1998 A308 (DS1) 13h00

17 1046 42K08.1-CLC Mai Thị Linh 15/08/1998 A308 (DS1) 13h00

18 1047 42K08.2-CLC Ngô Thị Thùy Linh 14/10/1998 A308 (DS1) 13h00

19 1048 42K08.3-CLC Nguyễn Hoàng Thùy Linh 08/11/1998 A308 (DS1) 13h00

20 1049 42K15.3-CLC Nguyễn Mai Ái Linh 11/10/1998 A308 (DS1) 13h00

21 1050 42K01.1-CLC Nguyễn Ngọc Hoài Linh 24/01/1998 A308 (DS1) 14h00

22 1051 42K07.1-CLC Nguyễn Thị Linh 29/06/1998 A308 (DS1) 14h00

23 1052 42K15.4-CLC Nguyễn Thị Linh 11/05/1998 A308 (DS1) 14h00

24 1053 42K12.2-CLC Nguyễn Thị Diễm Linh 15/04/1998 A308 (DS1) 14h00

25 1054 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Hải Linh 22/12/1998 A308 (DS1) 14h00

26 1055 42K08.2-CLC Nguyễn Thị Khánh Linh 31/05/1998 A308 (DS1) 14h00

27 1056 42K12.3-CLC Phạm Thị Thùy Linh 20/03/1998 A308 (DS1) 14h00

28 1057 42K08.3-CLC Phan Nguyễn Nhật Linh 20/04/1998 A308 (DS1) 14h00

29 1058 42K08.1-CLC Trần Khánh Linh 28/02/1998 A308 (DS1) 14h00

30 1059 42K12.1-CLC Trần Khánh Linh 02/06/1998 A308 (DS1) 14h00

31 1060 42K12.2-CLC Trần Thị Hoài Linh 08/06/1998 A308 (DS1) 14h00

32 1061 42K01.5-CLC Trương Thị Mỹ Linh 07/05/1998 A308 (DS1) 14h00

33 1062 42K07.2-CLC Võ Thanh Linh 24/09/1998 A308 (DS1) 14h00

34 1063 42K12.3-CLC Vũ Ngọc Linh 19/09/1998 A308 (DS1) 14h00

35 1064 42K08.2-CLC Dương Thị Ngọc Loan 22/01/1998 A308 (DS1) 14h00

36 1065 42K08.3-CLC Nguyễn Bích Loan 16/07/1998 A308 (DS1) 14h00

37 1066 42K01.3-CLC Nguyễn Thị Loan 26/03/1998 A308 (DS1) 14h00

38 1067 42K12.1-CLC Huỳnh Duy Long 10/10/1998 A308 (DS1) 14h00

39 1068 42K08.2-CLC Nguyễn Trí Long 16/09/1998 A308 (DS1) 14h00

40 1069 42K15.1-CLC Trần Ngọc Hoàng Long 04/07/1998 A308 (DS1) 14h00

1 1070 42K07.1-CLC Trần Thanh Long 23/07/1998 A308 (DS2) 13h00

2 1071 42K08.1-CLC Võ Tấn Lộc 23/02/1998 A308 (DS2) 13h00

3 1072 42K01.5-CLC Nguyễn Thị Lợi 06/10/1998 A308 (DS2) 13h00

Phòng thi Giờ thiSTT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

4 1073 42K01.2-CLC Nguyễn Phương Anh Lượng 04/05/1998 A308 (DS2) 13h00

5 1074 42K07.2-CLC Nguyễn Thị Kim Lựu 03/02/1998 A308 (DS2) 13h00

6 1075 42K08.3-CLC Bùi Thị Cẩm Ly 15/11/1998 A308 (DS2) 13h00

7 1076 42K12.2-CLC Phan Thị Khánh Ly 16/06/1998 A308 (DS2) 13h00

8 1077 42K15.2-CLC Nguyễn Thị Thành Lý 02/02/1998 A308 (DS2) 13h00

9 1078 42K12.3-CLC Ngô Thị Thanh Mai 13/08/1998 A308 (DS2) 13h00

10 1079 42K01.1-CLC Nguyễn Thị Ngọc Mai 01/07/1998 A308 (DS2) 13h00

11 1080 42K07.1-CLC Nguyễn Thị Phương Mai 16/09/1998 A308 (DS2) 13h00

12 1081 42K12.1-CLC Phan Thị Quỳnh Mai 23/08/1997 A308 (DS2) 13h00

13 1082 42K01.2-CLC Võ Thị Mai 11/01/1998 A308 (DS2) 13h00

14 1083 42K08.1-CLC Trần Thị Phương Mẫn 01/08/1997 A308 (DS2) 13h00

15 1084 42K07.2-CLC Mai Thị Mến 22/01/1998 A308 (DS2) 13h00

16 1085 42K12.2-CLC Đặng Thị Minh 04/10/1997 A308 (DS2) 13h00

17 1086 42K12.3-CLC Đỗ Hoàng Hữu Minh 29/06/1998 A308 (DS2) 13h00

18 1087 42K01.3-CLC Lê Thanh Minh 05/02/1998 A308 (DS2) 13h00

19 1088 42K12.1-CLC Nguyễn Đức Minh 23/09/1998 A308 (DS2) 13h00

20 1089 42K07.1-CLC Nguyễn Nhật Minh 06/10/1998 A308 (DS2) 13h00

21 1090 42K15.3-CLC Nguyễn Nhật Minh 20/12/1998 A308 (DS2) 14h00

22 1091 42K12.2-CLC Trần Nhật Minh 24/10/1998 A308 (DS2) 14h00

23 1092 42K01.4-CLC Đàm Thảo My 21/11/1998 A308 (DS2) 14h00

24 1093 42K01.5-CLC Đỗ Lê Hồng My 04/03/1998 A308 (DS2) 14h00

25 1094 42K01.1-CLC Hoàng Quế My 22/08/1998 A308 (DS2) 14h00

26 1095 42K08.2-CLC Nguyễn Cẩm My 25/08/1998 A308 (DS2) 14h00

27 1096 42K06.6-CLC Nguyễn Thị Diệu My 25/05/1998 A308 (DS2) 14h00

28 1097 42K01.2-CLC Nguyễn Thị Huyền My 03/12/1997 A308 (DS2) 14h00

29 1098 42K15.4-CLC Trần Thảo My 16/05/1998 A308 (DS2) 14h00

30 1099 42K08.3-CLC Ngô Hồng Mỹ 08/03/1998 A308 (DS2) 14h00

31 1100 42K07.2-CLC Phan Thị Thu Mỹ 15/01/1998 A308 (DS2) 14h00

32 1101 42K08.1-CLC Trần Thị Mỹ 02/01/1997 A308 (DS2) 14h00

33 1102 42K01.3-CLC Đặng Thị Na 26/05/1998 A308 (DS2) 14h00

34 1103 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Ly Na 26/05/1998 A308 (DS2) 14h00

35 1104 42K08.2-CLC Đoàn Phương Nam 19/11/1998 A308 (DS2) 14h00

36 1105 42K15.1-CLC Phạm Trung Nam 02/10/1998 A308 (DS2) 14h00

37 1106 42K15.2-CLC Phan Giang Nam 14/03/1998 A308 (DS2) 14h00

38 1107 42K15.3-CLC Tô Giang Nam 02/10/1998 A308 (DS2) 14h00

39 1108 42K07.1-CLC Lê Kim Dung Ni 24/07/1998 A308 (DS2) 14h00

Phòng thi Giờ thiSTT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

40 1109 42K01.2-CLC Nguyễn Thị Trinh Nữ 30/01/1998 A308 (DS2) 14h00

1 1110 42K01.3-CLC Lê Thị Hồng Ny 20/01/1998 A402 (DS1) 13h00

2 1111 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Hà Ny 08/03/1998 A402 (DS1) 13h00

3 1112 42K08.3-CLC Nguyễn Thị Hà Ny 08/03/1998 A402 (DS1) 13h00

4 1113 42K01.4-CLC Ung Nin Ny 10/11/1998 A402 (DS1) 13h00

5 1114 42K12.2-CLC Võ Thanh Thảo Ny 03/03/1998 A402 (DS1) 13h00

6 1115 42K15.2-CLC Cái Thị Thúy Nga 21/05/1998 A402 (DS1) 13h00

7 1116 42K01.5-CLC Hoàng Thị Thúy Nga 08/08/1998 A402 (DS1) 13h00

8 1117 42K15.1-CLC Lê Hằng Nga 02/04/1997 A402 (DS1) 13h00

9 1118 42K01.1-CLC Trần Thị Nga 22/07/1998 A402 (DS1) 13h00

10 1119 42K08.3-CLC Trần Thị Lệ Nga 05/01/1998 A402 (DS1) 13h00

11 1120 42K12.3-CLC Trần Thị Như Ngà 25/06/1998 A402 (DS1) 13h00

12 1121 42K15.2-CLC Đào Thị Hồng Ngân 22/01/1998 A402 (DS1) 13h00

13 1122 42K15.3-CLC Đinh Thị Kim Ngân 28/03/1997 A402 (DS1) 13h00

14 1123 42K08.1-CLC Lê Thị Thanh Ngân 23/10/1998 A402 (DS1) 13h00

15 1124 42K15.4-CLC Nguyễn Thị Linh Ngân 25/09/1998 A402 (DS1) 13h00

16 1125 42K12.1-CLC Phan Kiều Ngân 29/10/1998 A402 (DS1) 13h00

17 1126 42K08.2-CLC Phan Thị Ái Ngân 10/12/1998 A402 (DS1) 13h00

18 1127 42K07.2-CLC Trần Tiêu Bích Ngân 11/02/1998 A402 (DS1) 13h00

19 1128 42K15.1-CLC Trần Thảo Ngân 06/04/1998 A402 (DS1) 13h00

20 1129 42K15.2-CLC Trần Thị Thanh Ngân 20/12/1998 A402 (DS1) 13h00

21 1130 42K07.1-CLC Trần Thị Thuý Ngân 11/07/1998 A402 (DS1) 14h00

22 1131 42K01.2-CLC Bùi Thị Cẩm Ngọc 23/08/1998 A402 (DS1) 14h00

23 1132 42K15.3-CLC Đoàn Thị Hồng Ngọc 22/09/1998 A402 (DS1) 14h00

24 1133 42K12.2-CLC Lê Hồng Ngọc 24/01/1998 A402 (DS1) 14h00

25 1134 42K01.3-CLC Nguyễn Bùi Bảo Ngọc 19/05/1998 A402 (DS1) 14h00

26 1135 42K08.3-CLC Nguyễn Hồng Ngọc 17/05/1998 A402 (DS1) 14h00

27 1136 42K07.1-CLC Nguyễn Thị Hồng Ngọc 28/12/1998 A402 (DS1) 14h00

28 1137 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Minh Ngọc 18/04/1998 A402 (DS1) 14h00

29 1138 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Như Ngọc 14/06/1998 A402 (DS1) 14h00

30 1139 42K01.5-CLC Võ Thị Bích Ngọc 29/06/1998 A402 (DS1) 14h00

31 1140 42K15.4-CLC Võ Thị Bích Ngọc 12/11/1998 A402 (DS1) 14h00

32 1141 42K01.1-CLC Vũ Bảo Ngọc 08/02/1998 A402 (DS1) 14h00

33 1142 42K01.2-CLC Đặng Thị Thảo Nguyên 08/08/1998 A402 (DS1) 14h00

34 1143 42K01.3-CLC Hà Thị Thảo Nguyên 18/12/1998 A402 (DS1) 14h00

35 1144 42K07.2-CLC Lê Lệ Thảo Nguyên 18/02/1998 A402 (DS1) 14h00

Phòng thi Giờ thiSTT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

36 1145 42K15.1-CLC Nguyễn Bình Nguyên 22/11/1998 A402 (DS1) 14h00

37 1146 42K01.4-CLC Nguyễn Hoàng Nguyên 28/01/1998 A402 (DS1) 14h00

38 1147 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Thảo Nguyên 06/07/1998 A402 (DS1) 14h00

39 1148 42K01.1-CLC Nguyễn Thị Vỹ Nguyên 18/02/1997 A402 (DS1) 14h00

40 1149 42K01.2-CLC Phan Ngọc Bảo Nguyên 28/08/1998 A402 (DS1) 14h00

1 1150 42K08.2-CLC Võ Y Nguyên 20/08/1997 A402 (DS2) 13h00

2 1151 42K07.1-CLC Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 10/07/1998 A402 (DS2) 13h00

3 1152 42K15.2-CLC Huỳnh Lê Thiên Nhã 03/01/1998 A402 (DS2) 13h00

4 1153 42K07.2-CLC Lê Thị Thanh Nhã 27/10/1998 A402 (DS2) 13h00

5 1154 42K01.3-CLC Lê Thị Thanh Nhàn 27/08/1998 A402 (DS2) 13h00

6 1155 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Thanh Nhàn 18/07/1998 A402 (DS2) 13h00

7 1156 42K15.3-CLC Nguyễn Thị Thuý Nhàn 02/01/1998 A402 (DS2) 13h00

8 1157 42K12.2-CLC Hồ Thanh Nhân 19/09/1998 A402 (DS2) 13h00

9 1158 42K01.2-CLC Nguyễn Phước Nhân 30/01/1998 A402 (DS2) 13h00

10 1159 42K01.1-CLC Nguyễn Quang Đại Nhân 04/04/1998 A402 (DS2) 13h00

11 1160 42K12.1-CLC Nguyễn Hồng Nhật 07/12/1998 A402 (DS2) 13h00

12 1161 42K12.2-CLC Nguyễn Lê Thanh Nhật 12/05/1998 A402 (DS2) 13h00

13 1162 42K01.5-CLC Bùi Thị Yển Nhi 06/04/1998 A402 (DS2) 13h00

14 1163 42K01.3-CLC Bùi Trần Yến Nhi 18/05/1998 A402 (DS2) 13h00

15 1164 42K08.3-CLC Đỗ Yến Nhi 12/12/1998 A402 (DS2) 13h00

16 1165 42K12.3-CLC Huỳnh Thị Nhi 02/10/1997 A402 (DS2) 13h00

17 1166 42K12.1-CLC Lê Thị Thảo Nhi 06/08/1998 A402 (DS2) 13h00

18 1167 42K01.4-CLC Nguyễn Hồ Yến Nhi 04/10/1997 A402 (DS2) 13h00

19 1168 42K01.5-CLC Nguyễn Thị Khánh Nhi 14/02/1998 A402 (DS2) 13h00

20 1169 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Lan Nhi 02/01/1998 A402 (DS2) 13h00

21 1170 42K12.2-CLC Nguyễn Thị Ý Nhi 01/06/1998 A402 (DS2) 14h00

22 1171 42K08.2-CLC Nguyễn Thị Yên Nhi 15/12/1998 A402 (DS2) 14h00

23 1172 42K15.3-CLC Nguyễn Thị Yến Nhi 22/02/1998 A402 (DS2) 14h00

24 1173 42K15.1-CLC Phạm Thị Yến Nhi 10/06/1998 A402 (DS2) 14h00

25 1174 42K15.2-CLC Trần Nguyễn Linh Nhi 10/10/1998 A402 (DS2) 14h00

26 1175 42K08.3-CLC Trần Hữu Hoàng Nhiên 26/03/1998 A402 (DS2) 14h00

27 1176 42K15.4-CLC Châu Thị Cẩm Nhung 10/08/1998 A402 (DS2) 14h00

28 1177 42K15.1-CLC Đỗ Thị Hồng Nhung 14/06/1998 A402 (DS2) 14h00

29 1178 42K08.1-CLC Lê Thị Hồng Nhung 26/10/1998 A402 (DS2) 14h00

30 1179 42K12.1-CLC Lê Thị Hồng Nhung 24/02/1998 A402 (DS2) 14h00

31 1180 42K01.1-CLC Nguyễn Lê Hồng Nhung 06/01/1998 A402 (DS2) 14h00

Phòng thi Giờ thiSTT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

32 1181 42K15.2-CLC Nguyễn Thị Nhung 12/04/1998 A402 (DS2) 14h00

33 1182 42K15.3-CLC Nguyễn Thị Nhung 01/06/1996 A402 (DS2) 14h00

34 1183 42K08.2-CLC Nguyễn Thị Hồng Nhung 24/07/1998 A402 (DS2) 14h00

35 1184 42K08.3-CLC Phan Nguyễn Cẩm Nhung 29/04/1998 A402 (DS2) 14h00

36 1185 42K08.1-CLC Trần Thị Mỹ Nhung 27/02/1998 A402 (DS2) 14h00

37 1186 42K15.4-CLC Trần Thị Phương Nhung 01/09/1997 A402 (DS2) 14h00

38 1187 42K15.3-CLC Huỳnh Thị Ngọc Như 20/01/1998 A402 (DS2) 14h00

39 1188 42K08.1-CLC Lê Thị Quỳnh Như 24/11/1998 A402 (DS2) 14h00

40 1189 42K08.2-CLC Phạm Thị Linh Như 21/08/1998 A402 (DS2) 14h00

1 1190 42K12.3-CLC Trần Thị Ánh Như 27/05/1998 A403 (DS1) 13h00

2 1191 42K08.3-CLC Trần Thị Quỳnh Như 16/05/1998 A403 (DS1) 13h00

3 1192 42K08.2-CLC Nguyễn Thị Tuyết Nhy 28/08/1998 A403 (DS1) 13h00

4 1193 42K07.2-CLC Lê Thị Oanh 24/01/1998 A403 (DS1) 13h00

5 1194 42K01.3-CLC Nguyễn Nhật Oanh 01/12/1998 A403 (DS1) 13h00

6 1195 42K15.1-CLC Phạm Thị Lâm Oanh 18/02/1998 A403 (DS1) 13h00

7 1196 42K07.1-CLC Phan Hữu Văn Thành Pháp 02/07/1998 A403 (DS1) 13h00

8 1197 42K08.2-CLC Châu Thế Phi 08/02/1998 A403 (DS1) 13h00

9 1198 42K15.2-CLC Phạm Phú Hoàng Phi 18/04/1998 A403 (DS1) 13h00

10 1199 42K12.3-CLC Hoàng Như Phong 17/02/1998 A403 (DS1) 13h00

11 1200 42K08.3-CLC Đặng Văn Phú 03/06/1998 A403 (DS1) 13h00

12 1201 42K01.1-CLC Nguyễn Hoài Phú 28/04/1998 A403 (DS1) 13h00

13 1202 42K12.1-CLC Phạm Minh Phúc 01/02/1998 A403 (DS1) 13h00

14 1203 42K01.2-CLC Trần Xuân Hoàng Phúc 09/08/1998 A403 (DS1) 13h00

15 1204 42K01.3-CLC Trương Thị Thùy Phúc 04/03/1997 A403 (DS1) 13h00

16 1205 42K07.2-CLC Võ Hồng Phúc 17/09/1998 A403 (DS1) 13h00

17 1206 42K01.4-CLC Vương Hoàng Kim Phúc 21/10/1998 A403 (DS1) 13h00

18 1207 42K12.2-CLC Huỳnh Thị Mỹ Phụng 30/04/1997 A403 (DS1) 13h00

19 1208 42K07.1-CLC Nguyễn Thị Bích Phụng 24/04/1998 A403 (DS1) 13h00

20 1209 42K12.3-CLC Đoàn Thục Phương 10/04/1998 A403 (DS1) 13h00

21 1210 42K12.1-CLC Lê Thị Bích Phương 27/10/1998 A403 (DS1) 14h00

22 1211 42K07.2-CLC Lê Thị Hồng Phương 01/05/1998 A403 (DS1) 14h00

23 1212 42K08.1-CLC Lê Thị Kim Phương 18/06/1998 A403 (DS1) 14h00

24 1213 42K01.5-CLC Nguyễn Thanh Hải Phương 27/01/1998 A403 (DS1) 14h00

25 1214 42K01.1-CLC Nguyễn Thị Hồng Phương 10/06/1998 A403 (DS1) 14h00

26 1215 42K15.3-CLC Nguyễn Thị Nhất Phương 17/02/1998 A403 (DS1) 14h00

27 1216 42K15.4-CLC Phan Trần Uyên Phương 28/03/1998 A403 (DS1) 14h00

Phòng thi Giờ thiSTT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

28 1217 42K01.2-CLC Phan Xuân Phương 07/06/1995 A403 (DS1) 14h00

29 1218 42K15.1-CLC Trần Thị Nhã Phương 11/11/1998 A403 (DS1) 14h00

30 1219 42K07.1-CLC Trần Thị Thanh Phương 13/07/1997 A403 (DS1) 14h00

31 1220 42K01.3-CLC Võ Thị Hà Phương 29/06/1997 A403 (DS1) 14h00

32 1221 42K08.2-CLC Nguyễn Thị Phượng 01/01/1998 A403 (DS1) 14h00

33 1222 42K15.2-CLC Nguyễn Thị Phượng 02/01/1998 A403 (DS1) 14h00

34 1223 42K08.3-CLC Tán Ngọc Thúy Phượng 02/01/1998 A403 (DS1) 14h00

35 1224 42K08.2-CLC Lê Đức Quang 31/08/1996 A403 (DS1) 14h00

36 1225 42K01.4-CLC Mai Duy Quang 22/07/1998 A403 (DS1) 14h00

37 1226 42K01.2-CLC Ngô Tiến Quang 07/07/1998 A403 (DS1) 14h00

38 1227 42K12.2-CLC Nguyễn Mậu Quang 18/09/1998 A403 (DS1) 14h00

39 1228 42K08.3-CLC Phan Ngọc Quang 06/11/1998 A403 (DS1) 14h00

40 1229 42K08.1-CLC Nguyễn Trần Hồng Quân 18/11/1997 A403 (DS1) 14h00

1 1230 42K15.3-CLC Đinh Văn Quốc 10/05/1998 A403 (DS2) 13h00

2 1231 42K01.1-CLC Nguyễn Công Quốc 03/01/1998 A403 (DS2) 13h00

3 1232 42K15.3-CLC Huỳnh Thị Kim Quý 24/02/1998 A403 (DS2) 13h00

4 1233 42K15.1-CLC Ngô Thị Nhân Quý 29/01/1997 A403 (DS2) 13h00

5 1234 42K07.2-CLC Võ Thị Ngọc Quý 04/05/1998 A403 (DS2) 13h00

6 1235 42K12.3-CLC Lưu Tú Quyên 01/04/1998 A403 (DS2) 13h00

7 1236 42K15.2-CLC Nguyễn Đắc Quyền 05/07/1998 A403 (DS2) 13h00

8 1237 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Quyệt 28/09/1998 A403 (DS2) 13h00

9 1238 42K01.2-CLC Bùi Ngọc Như Quỳnh 30/09/1998 A403 (DS2) 13h00

10 1239 42K15.3-CLC Đinh Thị Thu Quỳnh 30/04/1998 A403 (DS2) 13h00

11 1240 42K01.3-CLC Đồng Thị Quỳnh 25/11/1997 A403 (DS2) 13h00

12 1241 42K01.4-CLC Lê Cẩm Quỳnh 17/03/1998 A403 (DS2) 13h00

13 1242 42K12.1-CLC Lê Như Quỳnh 25/07/1998 A403 (DS2) 13h00

14 1243 42K01.5-CLC Nguyễn Hoàng Xuân Quỳnh 02/12/1998 A403 (DS2) 13h00

15 1244 42K12.2-CLC Nguyễn Hồ Phương Quỳnh 06/03/1998 A403 (DS2) 13h00

16 1245 42K01.1-CLC Nguyễn Nữ Như Quỳnh 27/07/1998 A403 (DS2) 13h00

17 1246 42K01.2-CLC Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 04/06/1998 A403 (DS2) 13h00

18 1247 42K08.2-CLC Nguyễn Thị Như Quỳnh 05/09/1997 A403 (DS2) 13h00

19 1248 42K15.4-CLC Nguyễn Thị Như Quỳnh 28/06/1998 A403 (DS2) 13h00

20 1249 42K01.3-CLC Nguyễn Thụy Hạ Quỳnh 24/02/1998 A403 (DS2) 13h00

21 1250 42K01.4-CLC Phạm Diễm Quỳnh 10/06/1998 A403 (DS2) 14h00

22 1251 42K08.3-CLC Trần Bá Quỳnh 05/02/1998 A403 (DS2) 14h00

23 1252 42K01.4-CLC Trần Thị Lệ Quỳnh 01/04/1998 A403 (DS2) 14h00

Phòng thi Giờ thiSTT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

24 1253 42K01.5-CLC Trần Thị Như Quỳnh 17/09/1998 A403 (DS2) 14h00

25 1254 42K08.1-CLC Trần Thị Tố Quỳnh 28/08/1998 A403 (DS2) 14h00

26 1255 42K15.1-CLC Hoàng Xuân Sang 22/09/1998 A403 (DS2) 14h00

27 1256 42K15.2-CLC Lê Văn Quang Sang 27/02/1998 A403 (DS2) 14h00

28 1257 42K08.2-CLC Ngô Quang Sang 29/09/1998 A403 (DS2) 14h00

29 1258 42K15.3-CLC Võ Thị Diễm Sang 01/01/1998 A403 (DS2) 14h00

30 1259 42K08.3-CLC Châu Thị Sen 07/02/1998 A403 (DS2) 14h00

31 1260 42K01.2-CLC Phạm Sắc Son 08/10/1998 A403 (DS2) 14h00

32 1261 42K15.4-CLC Đặng Huy Sơn 05/03/1998 A403 (DS2) 14h00

33 1262 42K15.1-CLC Lương Hồng Sơn 12/08/1998 A403 (DS2) 14h00

34 1263 42K08.1-CLC Nguyễn Hồng Sơn 09/09/1998 A403 (DS2) 14h00

35 1264 42K12.3-CLC Nguyễn Thanh Sơn 20/05/1998 A403 (DS2) 14h00

36 1265 42K07.1-CLC Trương Quang Sơn 20/09/1998 A403 (DS2) 14h00

37 1266 42K15.2-CLC Phạm Đông Khánh Sương 17/10/1998 A403 (DS2) 14h00

38 1267 42K01.3-CLC Võ Thị Thu Sương 05/06/1998 A403 (DS2) 14h00

39 1268 42K15.3-CLC Phạm Sỹ 16/06/1998 A403 (DS2) 14h00

40 1269 42K12.1-CLC Mai Văn Tài 02/09/1998 A403 (DS2) 14h00

1 1270 42K12.2-CLC Nguyễn Tấn Tài 27/04/1998 A406 (DS1) 13h00

2 1271 42K15.4-CLC Nguyễn Văn Anh Tài 14/02/1998 A406 (DS1) 13h00

3 1272 42K07.2-CLC Đào Thanh Tâm 02/06/1998 A406 (DS1) 13h00

4 1273 42K08.2-CLC Lê Thị Thanh Tâm 01/08/1998 A406 (DS1) 13h00

5 1274 42K07.1-CLC Lê Thị Thu Tâm 26/06/1998 A406 (DS1) 13h00

6 1275 42K08.3-CLC Nguyễn Thị Minh Tâm 27/04/1998 A406 (DS1) 13h00

7 1276 42K08.1-CLC Võ Thị Thùy Tâm 08/01/1998 A406 (DS1) 13h00

8 1277 42K12.3-CLC Đinh Duy Tân 07/05/1998 A406 (DS1) 13h00

9 1278 42K01.4-CLC Nguyễn Dương Nhật Tân 10/03/1998 A406 (DS1) 13h00

10 1279 42K01.5-CLC Trần Ngọc Tân 15/09/1998 A406 (DS1) 13h00

11 1280 42K01.1-CLC Lê Trường Tây 27/10/1998 A406 (DS1) 13h00

12 1281 42K01.2-CLC Nguyễn Thị Ti Ti 21/10/1998 A406 (DS1) 13h00

13 1282 42K15.3-CLC Lương Thủy Tiên 27/08/1998 A406 (DS1) 13h00

14 1283 42K15.4-CLC Nguyễn Trần Thủy Tiên 20/12/1997 A406 (DS1) 13h00

15 1284 42K07.2-CLC Lê Văn Tiến 02/01/1998 A406 (DS1) 13h00

16 1285 42K01.3-CLC Nguyễn Thị Tiến 01/09/1998 A406 (DS1) 13h00

17 1286 42K12.2-CLC Nguyễn Thành Tín 12/10/1998 A406 (DS1) 13h00

18 1287 42K01.4-CLC Phạm Nguyên Tín 04/03/1998 A406 (DS1) 13h00

19 1288 42K01.5-CLC Huỳnh Ngọc Toàn 13/09/1998 A406 (DS1) 13h00

Phòng thi Giờ thiSTT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

20 1289 42K12.2-CLC Đặng Nguyễn Hoài Tú 19/11/1998 A406 (DS1) 13h00

21 1290 42K07.2-CLC Hồ Lê Cẩm Tú 12/05/1998 A406 (DS1) 14h00

22 1291 42K01.5-CLC Nguyễn Thị Cẩm Tú 28/07/1998 A406 (DS1) 14h00

23 1292 42K12.1-CLC Đào Ngọc Anh Tuấn 05/03/1998 A406 (DS1) 14h00

24 1293 42K15.1-CLC Lương Anh Tuấn 14/09/1998 A406 (DS1) 14h00

25 1294 42K07.1-CLC Phan Văn Tuấn 10/01/1998 A406 (DS1) 14h00

26 1295 42K08.3-CLC Trần Minh Tuấn 08/03/1998 A406 (DS1) 14h00

27 1296 42K07.2-CLC Trương Anh Tuấn 07/09/1998 A406 (DS1) 14h00

28 1297 42K01.4-CLC Đỗ Nguyễn Thanh Tùng 17/01/1998 A406 (DS1) 14h00

29 1298 42K12.3-CLC Đặng Thị Thanh Tuyền 06/01/1998 A406 (DS1) 14h00

30 1299 42K12.2-CLC Phan Ngọc Tuyến 09/12/1998 A406 (DS1) 14h00

31 1300 42K15.2-CLC Bùi Thị Mỹ Tuyết 03/04/1998 A406 (DS1) 14h00

32 1301 42K12.1-CLC Huỳnh Thị Ánh Tuyết 30/05/1998 A406 (DS1) 14h00

33 1302 42K12.2-CLC Trần Thị Ngọc Tuyết 22/11/1998 A406 (DS1) 14h00

34 1303 42K12.3-CLC Văn Tư 14/02/1998 A406 (DS1) 14h00

35 1304 42K15.1-CLC Võ Thị Ngọc Thạch 07/12/1998 A406 (DS1) 14h00

36 1305 42K08.2-CLC Võ Văn Thạch 01/01/1997 A406 (DS1) 14h00

37 1306 42K08.3-CLC Bùi Thị Huyền Thanh 17/01/1998 A406 (DS1) 14h00

38 1307 42K15.4-CLC Hồ Thị Thiên Thanh 06/07/1997 A406 (DS1) 14h00

39 1308 42K07.1-CLC Lê Thị Đan Thanh 25/05/1998 A406 (DS1) 14h00

40 1309 42K07.2-CLC Lê Thị Huyền Thanh 25/10/1998 A406 (DS1) 14h00

1 1310 42K08.1-CLC Ngô Thị Thanh 10/02/1998 A406 (DS2) 13h00

2 1311 42K15.1-CLC Nguyễn Đức Tâm Thanh 10/08/1997 A406 (DS2) 13h00

3 1312 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Thiên Thanh 27/10/1998 A406 (DS2) 13h00

4 1313 42K12.3-CLC Trần Nguyễn Hà Thanh 17/06/1998 A406 (DS2) 13h00

5 1314 42K08.2-CLC Đoàn Thị Thu Thảo 20/10/1998 A406 (DS2) 13h00

6 1315 42K08.3-CLC Hồ Thị Kim Thảo A406 (DS2) 13h00

7 1316 42K12.1-CLC Huỳnh Thị Hiền Thảo 29/05/1998 A406 (DS2) 13h00

8 1317 42K01.3-CLC Huỳnh Thị Thanh Thảo 17/01/1998 A406 (DS2) 13h00

9 1318 42K15.2-CLC Lê Phương Thảo 25/04/1998 A406 (DS2) 13h00

10 1319 42K15.3-CLC Lê Thị Thảo 20/04/1998 A406 (DS2) 13h00

11 1320 42K12.2-CLC Mai Thị Thảo 18/01/1998 A406 (DS2) 13h00

12 1321 42K15.4-CLC Ngô Thu Thảo 23/07/1998 A406 (DS2) 13h00

13 1322 42K12.3-CLC Nguyễn Minh Thảo 20/07/1998 A406 (DS2) 13h00

14 1323 42K15.1-CLC Nguyễn Ngô Phương Thảo 20/08/1998 A406 (DS2) 13h00

15 1324 42K12.1-CLC Nguyễn Thị Thạch Thảo 06/05/1998 A406 (DS2) 13h00

Phòng thi Giờ thiSTT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

16 1325 42K01.1-CLC Nguyễn Thị Thu Thảo 21/07/1998 A406 (DS2) 13h00

17 1326 42K01.2-CLC Phạm Phương Thảo 18/01/1998 A406 (DS2) 13h00

18 1327 42K15.2-CLC Phạm Thanh Thảo 07/03/1998 A406 (DS2) 13h00

19 1328 42K12.2-CLC Phan Thị Diệp Thảo 18/05/1998 A406 (DS2) 13h00

20 1329 42K15.3-CLC Trần Mai Thảo 18/03/1998 A406 (DS2) 13h00

21 1330 42K12.3-CLC Trần Thị Phương Thảo 06/01/1998 A406 (DS2) 14h00

22 1331 42K15.3-CLC Trần Thị Phương Thảo 08/10/1998 A406 (DS2) 14h00

23 1332 42K15.1-CLC Trịnh Thị Phương Thảo 20/08/1998 A406 (DS2) 14h00

24 1333 42K07.1-CLC Trương Thị Hiếu Thảo 14/05/1998 A406 (DS2) 14h00

25 1334 42K12.1-CLC Đặng Thị Thắm 03/06/1998 A406 (DS2) 14h00

26 1335 42K15.2-CLC Phạm Thị Thắm 02/01/1998 A406 (DS2) 14h00

27 1336 42K07.2-CLC Phan Thị Hồng Thắm 29/11/1998 A406 (DS2) 14h00

28 1337 42K12.2-CLC Huỳnh Quang Thắng 02/02/1998 A406 (DS2) 14h00

29 1338 42K01.2-CLC Lâm Hoàng Thắng 14/05/1998 A406 (DS2) 14h00

30 1339 42K01.3-CLC Lê Tự Thắng 12/10/1998 A406 (DS2) 14h00

31 1340 42K15.3-CLC Nguyễn Xuân Thắng 02/08/1998 A406 (DS2) 14h00

32 1341 42K15.2-CLC Phạm Trung Thế 22/02/1998 A406 (DS2) 14h00

33 1342 42K01.3-CLC Ngô Thị Anh Thi 11/01/1998 A406 (DS2) 14h00

34 1343 42K01.4-CLC Ông Phước Nhã Thi 21/10/1998 A406 (DS2) 14h00

35 1344 42K15.3-CLC Lê Chí Thiên 10/01/1998 A406 (DS2) 14h00

36 1345 42K08.1-CLC Lê Bá Thiện 02/03/1997 A406 (DS2) 14h00

37 1346 42K01.5-CLC Lê Phạm Mỹ Thiện 25/10/1998 A406 (DS2) 14h00

38 1347 42K07.2-CLC Nguyễn Hồ Trúc Thiện 26/07/1998 A406 (DS2) 14h00

39 1348 42K07.1-CLC Bùi Quốc Thịnh 02/06/1998 A406 (DS2) 14h00

40 1349 42K08.2-CLC Nguyễn Xuân Thịnh 20/10/1998 A406 (DS2) 14h00

1 1350 42K07.2-CLC Phạm Đức Thịnh 28/11/1998 A407 (DS1) 13h00

2 1351 42K15.4-CLC Phan Lê Đức Thịnh 02/10/1998 A407 (DS1) 13h00

3 1352 42K15.1-CLC Trần Lê Hữu Thịnh 01/04/1998 A407 (DS1) 13h00

4 1353 42K07.1-CLC Trương Thị Kim Thoa 23/09/1998 A407 (DS1) 13h00

5 1354 42K15.2-CLC Dương Thị Thơ 15/02/1998 A407 (DS1) 13h00

6 1355 42K07.2-CLC Đinh Thị Thu 02/09/1997 A407 (DS1) 13h00

7 1356 42K01.1-CLC Lê Thị Hoài Thu 23/04/1998 A407 (DS1) 13h00

8 1357 42K15.4-CLC Ngô Thị Ngọc Thuần 19/10/1998 A407 (DS1) 13h00

9 1358 42K01.4-CLC Phan Thị Thuận 01/04/1998 A407 (DS1) 13h00

10 1359 42K01.2-CLC Trà Thị Linh Thuy 11/08/1998 A407 (DS1) 13h00

11 1360 42K08.2-CLC Nguyễn Thị Thu Thuỷ 02/04/1997 A407 (DS1) 13h00

Phòng thi Giờ thiSTT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

12 1361 42K15.1-CLC Nguyễn Thị Thu Thuý 15/06/1998 A407 (DS1) 13h00

13 1362 42K07.1-CLC Nguyễn Thị Anh Thùy 28/04/1998 A407 (DS1) 13h00

14 1363 42K01.3-CLC Phạm Thị Ngọc Thùy 08/07/1998 A407 (DS1) 13h00

15 1364 42K12.2-CLC Võ Đình Thu Thùy 04/06/1998 A407 (DS1) 13h00

16 1365 42K08.2-CLC Huỳnh Thị Như Thủy 23/03/1998 A407 (DS1) 13h00

17 1366 42K08.3-CLC Lê Thị Hồng Thủy 05/04/1998 A407 (DS1) 13h00

18 1367 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Như Thủy 01/01/1997 A407 (DS1) 13h00

19 1368 42K15.2-CLC Nguyễn Thị Thu Thủy 09/01/1997 A407 (DS1) 13h00

20 1369 42K12.3-CLC Tạ Phương Thủy 06/05/1998 A407 (DS1) 13h00

21 1370 42K01.3-CLC Chu Thị Hồng Thúy 24/06/1998 A407 (DS1) 14h00

22 1371 42K01.4-CLC Đặng Thị Cao Thúy 01/01/1996 A407 (DS1) 14h00

23 1372 42K08.3-CLC Lê Thị Thanh Thúy 24/02/1998 A407 (DS1) 14h00

24 1373 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Thanh Thúy 03/02/1998 A407 (DS1) 14h00

25 1374 42K01.1-CLC Phan Thị Thanh Thuyên 14/07/1998 A407 (DS1) 14h00

26 1375 42K01.2-CLC Bùi Thị Minh Thư 08/01/1998 A407 (DS1) 14h00

27 1376 42K15.4-CLC Hoàng Anh Thư 29/07/1998 A407 (DS1) 14h00

28 1377 42K15.3-CLC Hoàng Kim Thư 05/10/1998 A407 (DS1) 14h00

29 1378 42K08.3-CLC Huỳnh Minh Thư 15/05/1998 A407 (DS1) 14h00

30 1379 42K01.3-CLC Lê Thị Anh Thư 30/08/1998 A407 (DS1) 14h00

31 1380 42K07.2-CLC Nguyễn Anh Thư 27/01/1998 A407 (DS1) 14h00

32 1381 42K01.5-CLC Nguyễn Thị Hoài Thư 21/07/1998 A407 (DS1) 14h00

33 1382 42K12.1-CLC Phan Thị Thanh Thư 11/09/1998 A407 (DS1) 14h00

34 1383 42K08.1-CLC Trương Lê Hà Thư 23/07/1998 A407 (DS1) 14h00

35 1384 42K01.1-CLC Lê Hoài Thương 18/02/1998 A407 (DS1) 14h00

36 1385 42K07.1-CLC Phạm Thị Hoài Thương 29/10/1998 A407 (DS1) 14h00

37 1386 42K07.2-CLC Trần Thị Hồng Thương 02/02/1998 A407 (DS1) 14h00

38 1387 42K12.1-CLC Phan Thy Thy 24/07/1998 A407 (DS1) 14h00

39 1388 42K08.2-CLC Nguyễn Thị Vi Trà 16/09/1998 A407 (DS1) 14h00

40 1389 42K12.3-CLC Phạm Thị Trà 16/08/1998 A407 (DS1) 14h00

1 1390 42K01.1-CLC Trần Thị Trà 04/06/1998 A407 (DS2) 13h00

2 1391 42K12.1-CLC Trần Thị Phương Trà 05/03/1998 A407 (DS2) 13h00

3 1392 42K07.1-CLC Bùi Thị Thạch Trang 28/05/1998 A407 (DS2) 13h00

4 1393 42K01.2-CLC Đặng Huyền Trang 05/12/1998 A407 (DS2) 13h00

5 1394 42K01.3-CLC Lê Thị Phương Trang 28/05/1998 A407 (DS2) 13h00

6 1395 42K15.3-CLC Lê Thị Thu Trang 29/01/1998 A407 (DS2) 13h00

7 1396 42K15.4-CLC Lê Trần Hà Trang 15/06/1998 A407 (DS2) 13h00

Phòng thi Giờ thiSTT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

8 1397 42K07.2-CLC Nguyễn Thị Trang 01/01/1997 A407 (DS2) 13h00

9 1398 42K08.3-CLC Nguyễn Thị Trang 14/01/1998 A407 (DS2) 13h00

10 1399 42K15.1-CLC Nguyễn Thị Trang 27/07/1998 A407 (DS2) 13h00

11 1400 42K15.2-CLC Nguyễn Thị Hiền Trang 26/08/1998 A407 (DS2) 13h00

12 1401 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Huyền Trang 04/12/1998 A407 (DS2) 13h00

13 1402 42K15.3-CLC Nguyễn Thị Thu Trang 29/05/1998 A407 (DS2) 13h00

14 1403 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Thùy Trang 18/02/1998 A407 (DS2) 13h00

15 1404 42K08.2-CLC Nguyễn Thị Thùy Trang 23/03/1998 A407 (DS2) 13h00

16 1405 42K12.2-CLC Nguyễn Thị Thùy Trang 09/05/1998 A407 (DS2) 13h00

17 1406 42K12.3-CLC Phan Thùy Trang 24/05/1998 A407 (DS2) 13h00

18 1407 42K08.3-CLC Trần Khánh Trang 14/03/1998 A407 (DS2) 13h00

19 1408 42K01.5-CLC Trần Thị Phương Trang 28/05/1998 A407 (DS2) 13h00

20 1409 42K12.1-CLC Trương Thị Huyền Trang 09/02/1998 A407 (DS2) 13h00

21 1410 42K01.1-CLC Võ Thị Huyền Trang 17/06/1998 A407 (DS2) 14h00

22 1411 42K08.3-CLC Hồ Hoàng Anh Trâm 12/10/1998 A407 (DS2) 14h00

23 1412 42K15.1-CLC Lê Huỳnh Huyền Trâm 08/06/1998 A407 (DS2) 14h00

24 1413 42K01.2-CLC Nguyễn Ngọc Trâm 27/09/1997 A407 (DS2) 14h00

25 1414 42K01.3-CLC Nguyễn Thị Bích Trâm 19/09/1998 A407 (DS2) 14h00

26 1415 42K01.5-CLC Nguyễn Thị Bích Trâm 13/01/1997 A407 (DS2) 14h00

27 1416 42K15.2-CLC Nguyễn Thị Bích Trâm 16/04/1998 A407 (DS2) 14h00

28 1417 42K01.5-CLC Nguyễn Trần Mỹ Trâm 14/12/1998 A407 (DS2) 14h00

29 1418 42K15.3-CLC Phạm Hiền Trâm 07/12/1998 A407 (DS2) 14h00

30 1419 42K01.1-CLC Phạm Thị Bích Trâm 17/11/1998 A407 (DS2) 14h00

31 1420 42K15.4-CLC Phạm Thị Ngọc Trâm 30/05/1997 A407 (DS2) 14h00

32 1421 42K12.2-CLC Phùng Thị Thu Trâm 12/03/1998 A407 (DS2) 14h00

33 1422 42K12.3-CLC Trần Thị Bích Trâm 30/05/1998 A407 (DS2) 14h00

34 1423 42K15.1-CLC Trần Thị Minh Trâm 10/08/1998 A407 (DS2) 14h00

35 1424 42K15.2-CLC Lưu Huyền Trân 24/05/1998 A407 (DS2) 14h00

36 1425 42K08.1-CLC Nguyễn Bảo Trân 20/07/1998 A407 (DS2) 14h00

37 1426 42K08.2-CLC Phan Thị Bảo Trân 30/06/1998 A407 (DS2) 14h00

38 1427 42K12.1-CLC Trần Hồ Bảo Trân 25/09/1998 A407 (DS2) 14h00

39 1428 42K12.2-CLC Trương Quang Trí 27/01/1998 A407 (DS2) 14h00

40 1429 42K12.3-CLC Lê Thị Tuyết Trinh 05/05/1998 A407 (DS2) 14h00

1 1430 42K08.1-CLC Nguyễn Lý Minh Trinh 08/07/1998 A408 (DS1) 13h00

2 1431 42K12.1-CLC Nguyễn Thái Phương Trinh 06/03/1998 A408 (DS1) 13h00

3 1432 42K12.2-CLC Nguyễn Thị Trinh 01/04/1998 A408 (DS1) 13h00

Phòng thi Giờ thiSTT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

4 1433 42K07.1-CLC Trần Thị Thuý Trinh 10/12/1998 A408 (DS1) 13h00

5 1434 42K08.2-CLC Trương Thị Kiều Trinh 23/05/1998 A408 (DS1) 13h00

6 1435 42K12.3-CLC Trương Thị Tố Trinh 18/10/1998 A408 (DS1) 13h00

7 1436 42K07.2-CLC Võ Văn Trọng 28/08/1998 A408 (DS1) 13h00

8 1437 42K15.4-CLC Bùi Nguyễn Thị Thanh Trúc 28/03/1998 A408 (DS1) 13h00

9 1438 42K01.2-CLC Võ Thị Thanh Trúc 25/04/1998 A408 (DS1) 13h00

10 1439 42K12.1-CLC Trần Hữu Trung 02/12/1997 A408 (DS1) 13h00

11 1440 42K07.1-CLC Trương Đức Quang Trường 18/04/1997 A408 (DS1) 13h00

12 1441 42K12.3-CLC Hồ Thục Uyên 22/06/1998 A408 (DS1) 13h00

13 1442 42K12.1-CLC Huỳnh Thúy Uyên 06/01/1998 A408 (DS1) 13h00

14 1443 42K15.3-CLC Nguyễn Thị Tố Uyên 27/04/1997 A408 (DS1) 13h00

15 1444 42K12.2-CLC Nguyễn Thụy Thảo Uyên 20/06/1998 A408 (DS1) 13h00

16 1445 42K01.3-CLC Phan Vũ Bảo Uyên 31/12/1998 A408 (DS1) 13h00

17 1446 42K15.4-CLC Vũ Như Uyên 30/12/1998 A408 (DS1) 13h00

18 1447 42K01.1-CLC Đinh Thị Yến Vân 10/11/1998 A408 (DS1) 13h00

19 1448 42K08.1-CLC Lê Thị Thanh Vân 25/02/1998 A408 (DS1) 13h00

20 1449 42K07.1-CLC Lương Thị Mỹ Vân 12/02/1998 A408 (DS1) 13h00

21 1450 42K07.2-CLC Võ Thị Hồng Vân 26/04/1998 A408 (DS1) 14h00

22 1451 42K08.2-CLC Doãn Thị Ánh Vi 08/06/1998 A408 (DS1) 14h00

23 1452 42K15.1-CLC Dương Thị Hoàng Vi 19/01/1998 A408 (DS1) 14h00

24 1453 42K08.3-CLC Phan Đỗ Tường Vi 01/11/1998 A408 (DS1) 14h00

25 1454 42K12.3-CLC Bùi Tấn Viễn 26/04/1998 A408 (DS1) 14h00

26 1455 42K08.1-CLC Đinh Quốc Việt 24/10/1997 A408 (DS1) 14h00

27 1456 42K15.2-CLC Đoàn Ngọc Việt 25/11/1997 A408 (DS1) 14h00

28 1457 42K01.3-CLC Nguyễn Hữu Việt 26/04/1998 A408 (DS1) 14h00

29 1458 42K08.2-CLC Trần Quốc Việt 29/12/1998 A408 (DS1) 14h00

30 1459 42K01.4-CLC Lê Quang Vinh 12/12/1998 A408 (DS1) 14h00

31 1460 42K01.5-CLC Nguyễn Lê Ngọc Vinh 10/01/1998 A408 (DS1) 14h00

32 1461 42K12.1-CLC Nguyễn Thành Vinh 18/07/1998 A408 (DS1) 14h00

33 1462 42K08.3-CLC Trương Văn Vinh 18/07/1998 A408 (DS1) 14h00

34 1463 42K08.1-CLC Bùi Việt Vũ 06/06/1997 A408 (DS1) 14h00

35 1464 42K07.1-CLC Nguyễn Đức Anh Vũ 01/01/1997 A408 (DS1) 14h00

36 1465 42K12.2-CLC Nguyễn Huy Vũ 11/03/1998 A408 (DS1) 14h00

37 1466 42K15.3-CLC Phạm Văn Vũ 19/04/1998 A408 (DS1) 14h00

38 1467 42K01.5-CLC Hồ Thị Vui 07/07/1998 A408 (DS1) 14h00

39 1468 42K12.3-CLC Võ Thị Ngọc Vững 30/04/1998 A408 (DS1) 14h00

Phòng thi Giờ thiSTT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

40 1469 42K15.4-CLC Bùi Thị Khánh Vy 27/08/1998 A408 (DS1) 14h00

1 1470 42K01.2-CLC Lê Tường Vy 08/09/1998 A408 (DS2) 13h00

2 1471 42K15.1-CLC Lê Tường Vy 14/02/1998 A408 (DS2) 13h00

3 1472 42K12.1-CLC Phạm Thị Tường Vy 12/07/1998 A408 (DS2) 13h00

4 1473 42K15.2-CLC Phạm Thị Tường Vy 01/04/1998 A408 (DS2) 13h00

5 1474 42K08.2-CLC Trần Thị Tường Vy 20/01/1996 A408 (DS2) 13h00

6 1475 42K12.2-CLC Võ Trần Yến Vy 20/03/1998 A408 (DS2) 13h00

7 1476 42K01.3-CLC Đinh Thị Ý 11/04/1998 A408 (DS2) 13h00

8 1477 42K01.5-CLC Nguyễn Mỹ Ý 10/08/1997 A408 (DS2) 13h00

9 1478 42K15.3-CLC Nguyễn Thị Như Ý 03/04/1998 A408 (DS2) 13h00

10 1479 42K12.3-CLC Dương Thị Kim Yến 31/08/1998 A408 (DS2) 13h00

11 1480 42K15.4-CLC Đoàn Thị Ngọc Yến 04/02/1998 A408 (DS2) 13h00

12 1481 42K12.1-CLC Hoàng Hoàng Yến 25/07/1998 A408 (DS2) 13h00

13 1482 42K12.3-CLC Nguyễn Thị Yến 18/04/1998 A408 (DS2) 13h00

14 1483 42K01.3-CLC Phạm Thị Yến 05/03/1998 A408 (DS2) 13h00

15 1484 42K01.1-CLC Phan Thị Yến 10/09/1997 A408 (DS2) 13h00

16 1485 42K08.3-CLC Phan Thị Hoàng Yến 28/07/1998 A408 (DS2) 13h00

17 1486 42K08.1-CLC Trần Thị Yến 03/06/1998 A408 (DS2) 13h00

18 1487 42K08.2-CLC Trần Thị Hải Yến 29/04/1998 A408 (DS2) 13h00

19 1488 42K15.1-CLC Trương Hải Yến 24/03/1998 A408 (DS2) 13h00

20 1489 41K15.2-CLC Nguyễn Thị Thùy Dương 03/04/1997 A408 (DS2) 13h00

21 1490Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCLê Châu Á 08/11/1998 A408 (DS2) 14h00

22 1491Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCDoãn Hoàng Anh 22/03/1998 A408 (DS2) 14h00

23 1492Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCNguyễn Vân Anh 16/03/1997 A408 (DS2) 14h00

24 1493 Ngân hàng - CLC Nguyễn Thị Ngọc Ánh 26/08/1998 A408 (DS2) 14h00

25 1494 Ngân hàng - CLC Nguyễn Hoàng Duy Bảo 07/08/1998 A408 (DS2) 14h00

26 1495 Ngân hàng - CLC Võ Phan Bảo 22/03/1998 A408 (DS2) 14h00

27 1496Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCVõ Văn Bảo 27/09/1998 A408 (DS2) 14h00

28 1497 Ngân hàng - CLC Trần Thị Ngọc Bình 21/02/1998 A408 (DS2) 14h00

29 1498Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCHuỳnh Tấn Công 27/04/1998 A408 (DS2) 14h00

30 1499 Ngân hàng - CLC Vũ Thế Công 30/04/1998 A408 (DS2) 14h00

31 1500 Ngân hàng - CLC Nguyễn Thị Dạng 20/06/1997 A408 (DS2) 14h00

32 1501Tài chính doanh

nghiệp - CLCHuỳnh Thị Thúy Diễm 13/04/1998 A408 (DS2) 14h00

Phòng thi Giờ thiSTT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

33 1502Quản trị kinh doanh

tổng quát - CLCNgô Minh Dũng 17/10/1998 A408 (DS2) 14h00

34 1503 Ngân hàng - CLC Nguyễn Phúc Anh Dũng 21/10/1998 A408 (DS2) 14h00

35 1504Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCNguyễn Thị Ánh Duyên 03/02/1998 A408 (DS2) 14h00

36 1505Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCPhạm Đăng Duyên 13/12/1998 A408 (DS2) 14h00

37 1506Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCTạ Thị Duyên 03/09/1997 A408 (DS2) 14h00

38 1507Tài chính doanh

nghiệp - CLCThân Thị Thiện Duyên 17/05/1998 A408 (DS2) 14h00

39 1508 Kiểm toán - CLC Lê Thanh Trùng Dương 09/08/1998 A408 (DS2) 14h00

40 1509Tài chính doanh

nghiệp - CLCMai Tùng Dương 13/12/1998 A408 (DS2) 14h00

1 1510 Kiểm toán - CLC Nguyễn Đình Đức 26/07/1998 C101 (DS1) 13h00

2 1511Tài chính doanh

nghiệp - CLCPhạm Thị Thùy Giang 20/07/1998 C101 (DS1) 13h00

3 1512Tài chính doanh

nghiệp - CLCHoàng Trọng Giáp 18/08/1996 C101 (DS1) 13h00

4 1513 Kiểm toán - CLC Nguyễn Thị Thu Hà 25/11/1998 C101 (DS1) 13h00

5 1514 Ngân hàng - CLC Nguyễn Khoa Anh Hai 10/12/1998 C101 (DS1) 13h00

6 1515 Ngân hàng - CLC Nguyễn Hoàng Duy Hải 25/12/1998 C101 (DS1) 13h00

7 1516Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCLý Thị Hạnh 10/09/1997 C101 (DS1) 13h00

8 1517Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCNguyễn Thị Bích Hằng 12/06/1998 C101 (DS1) 13h00

9 1518Tài chính doanh

nghiệp - CLCNguyễn Thúy Hằng 11/11/1998 C101 (DS1) 13h00

10 1519Tài chính doanh

nghiệp - CLCTrần Ngọc Hân 12/08/1998 C101 (DS1) 13h00

11 1520Tài chính doanh

nghiệp - CLCNguyễn Minh Hiền 22/05/1998 C101 (DS1) 13h00

12 1521Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCBùi Trọng Hiếu 06/02/1998 C101 (DS1) 13h00

13 1522Quản trị tài chính -

CLCĐặng Đình Hiếu 21/02/1998 C101 (DS1) 13h00

14 1523Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCNguyễn Thị Lương Hoàng 26/11/1998 C101 (DS1) 13h00

15 1524Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCNguyễn Trọng Hoàng 25/06/1998 C101 (DS1) 13h00

16 1525Tài chính doanh

nghiệp - CLCNguyễn Cao Học 22/06/1998 C101 (DS1) 13h00

17 1526Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCHồ Văn Hùng 28/02/1995 C101 (DS1) 13h00

18 1527Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCNguyễn Ngọc Thanh Huy 08/09/1998 C101 (DS1) 13h00

19 1528Tài chính doanh

nghiệp - CLCNguyễn Quang Huy 06/01/1998 C101 (DS1) 13h00

20 1529Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCĐặng Trí Hưng 17/07/1998 C101 (DS1) 13h00

21 1530Tài chính doanh

nghiệp - CLCNguyễn Văn Hướng 18/01/1998 C101 (DS1) 14h00

22 1531 Kiểm toán - CLC Trần Thị Kéo 20/01/1998 C101 (DS1) 14h00

Phòng thi Giờ thiSTT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

23 1532Tài chính doanh

nghiệp - CLCTrịnh Quang Khoa 07/06/1994 C101 (DS1) 14h00

24 1533 Kiểm toán - CLC Nguyễn Thị Lài 11/03/1998 C101 (DS1) 14h00

25 1534Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCCao Thị Lan 27/01/1998 C101 (DS1) 14h00

26 1535Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCLê Thị Mỹ Lan 05/07/1998 C101 (DS1) 14h00

27 1536Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCĐặng Thị Mộng Lành 10/03/1998 C101 (DS1) 14h00

28 1537 Kế toán - CLC Hà Thị Lê 02/11/1998 C101 (DS1) 14h00

29 1538 Kiểm toán - CLC Hoàng Đình Linh 28/05/1998 C101 (DS1) 14h00

30 1539Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCNguyễn Thị Tài Linh 02/09/1998 C101 (DS1) 14h00

31 1540Tài chính doanh

nghiệp - CLCTrần Ngọc Mỹ Linh 27/04/1998 C101 (DS1) 14h00

32 1541Tài chính doanh

nghiệp - CLCTrần Thị Thùy Linh 11/11/1998 C101 (DS1) 14h00

33 1542Tài chính doanh

nghiệp - CLCĐỗ Anh Lộc 25/10/1998 C101 (DS1) 14h00

34 1543Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCTrần Lộc 01/11/1998 C101 (DS1) 14h00

35 1544Tài chính doanh

nghiệp - CLCPhạm Văn Lợi 24/06/1998 C101 (DS1) 14h00

36 1545Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCHoàng Khánh Ly 30/08/1998 C101 (DS1) 14h00

37 1546 Kiểm toán - CLC Nguyễn Thị Thảo Ly 19/07/1998 C101 (DS1) 14h00

38 1547Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCLương Danh Tài Mẫn 20/05/1998 C101 (DS1) 14h00

39 1548Quản trị kinh doanh

tổng quát - CLCLê Văn Minh 07/12/1998 C101 (DS1) 14h00

40 1549 Ngân hàng - CLC Đoàn Võ Thoại My 19/03/1998 C101 (DS1) 14h00

1 1550 Ngân hàng - CLC Phan Nguyễn Hoài Nam 01/09/1998 C101 (DS2) 13h00

2 1551 Kiểm toán - CLC Trần Hoài Nam 26/05/1998 C101 (DS2) 13h00

3 1552Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCPhan Mỹ Nữ 17/03/1998 C101 (DS2) 13h00

4 1553 Ngân hàng - CLC Nguyễn Thị Ngọc Nga 03/11/1998 C101 (DS2) 13h00

5 1554 Kiểm toán - CLC Nguyễn Thị Kim Ngân 28/10/1998 C101 (DS2) 13h00

6 1555Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCTrần Duy Nghĩa 21/10/1997 C101 (DS2) 13h00

7 1556Tài chính doanh

nghiệp - CLCTrương Hồng Ngọc 06/03/1998 C101 (DS2) 13h00

8 1557Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCPhạm Đăng Nguyên 25/07/1998 C101 (DS2) 13h00

9 1558 Kế toán - CLC Vũ Vũ Nguyên 11/09/1997 C101 (DS2) 13h00

10 1559 Ngân hàng - CLC Nguyễn Kim Thành Nhân 22/05/1998 C101 (DS2) 13h00

11 1560 Ngân hàng - CLC Nguyễn Thị Kiều Nhi 29/10/1998 C101 (DS2) 13h00

12 1561 Ngân hàng - CLC Lê Thị Hồng Nhung 08/06/1998 C101 (DS2) 13h00

Phòng thi Giờ thiSTT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

13 1562Tài chính doanh

nghiệp - CLCNguyễn Thị Hồng Nhung 02/07/1998 C101 (DS2) 13h00

14 1563Tài chính doanh

nghiệp - CLCVõ Thị Huỳnh Như 21/01/1998 C101 (DS2) 13h00

15 1564 Kế toán - CLC Nguyễn Thị Lâm Oanh 24/12/1998 C101 (DS2) 13h00

16 1565 Kiểm toán - CLC Ưng Hoài Phát 22/04/1998 C101 (DS2) 13h00

17 1566Quản trị kinh doanh

tổng quát - CLCNguyễn Trung Phi 01/10/1998 C101 (DS2) 13h00

18 1567Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCĐoàn Ngọc Duy Phương 11/11/1998 C101 (DS2) 13h00

19 1568Quản trị kinh doanh

tổng quát - CLCHuỳnh Thị Uyên Phương 19/12/1998 C101 (DS2) 13h00

20 1569 Ngân hàng - CLC Ngô Thị Linh Phương 06/06/1997 C101 (DS2) 13h00

21 1570Tài chính doanh

nghiệp - CLCNguyễn Thị Thanh Phương 10/03/1998 C101 (DS2) 14h00

22 1571Tài chính doanh

nghiệp - CLCTrần Thị Hoài Phương 21/11/1998 C101 (DS2) 14h00

23 1572Tài chính doanh

nghiệp - CLCLương Nguyễn Quân 20/02/1998 C101 (DS2) 14h00

24 1573Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCTừ Ngọc Quân 23/01/1998 C101 (DS2) 14h00

25 1574 Kiểm toán - CLC Trần Phước Quân 09/05/1998 C101 (DS2) 14h00

26 1575Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCHuỳnh Phú Quý 08/03/1998 C101 (DS2) 14h00

27 1576Tài chính doanh

nghiệp - CLCLê Phạm Như Quỳnh 02/05/1998 C101 (DS2) 14h00

28 1577 Kế toán - CLC Trần Thị Thúy Sương 02/04/1998 C101 (DS2) 14h00

29 1578 Kế toán - CLC Trương Thị Ngọc Sương 24/03/1998 C101 (DS2) 14h00

30 1579 Ngân hàng - CLC Trần Phước Anh Sỹ 20/09/1998 C101 (DS2) 14h00

31 1580Tài chính doanh

nghiệp - CLCHồ Thị Xuân Tâm 14/04/1997 C101 (DS2) 14h00

32 1581 Kiểm toán - CLC Lưu Cường Tâm 23/05/1998 C101 (DS2) 14h00

33 1582Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCPhạm Thị Hồng Tâm 12/01/1998 C101 (DS2) 14h00

34 1583Tài chính doanh

nghiệp - CLCNguyễn Thị Cẩm Tiên 05/05/1997 C101 (DS2) 14h00

35 1584 Ngân hàng - CLC Huỳnh Tiến 22/02/1998 C101 (DS2) 14h00

36 1585Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCTrần Nguyên Toàn 24/07/1998 C101 (DS2) 14h00

37 1586Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCHồ Thị Anh Tú 18/09/1997 C101 (DS2) 14h00

38 1587Tài chính doanh

nghiệp - CLCNguyễn Anh Tuấn 27/10/1998 C101 (DS2) 14h00

39 1588Quản trị tài chính -

CLCBích Văn Tùng 20/08/1998 C101 (DS2) 14h00

40 1589Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCPhan Văn Tùng 03/11/1998 C101 (DS2) 14h00

1 1590Tài chính doanh

nghiệp - CLCNguyễn Thị Thủy Tuyên 12/07/1998 C102 (DS1) 13h00

2 1591Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCNguyễn Thị Tuyết 13/12/1997 C102 (DS1) 13h00

Phòng thi Giờ thiSTT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

3 1592 Ngân hàng - CLC Phạm Tiến Thành 22/11/1998 C102 (DS1) 13h00

4 1593Tài chính doanh

nghiệp - CLCNguyễn Thị Thanh Thảo 28/06/1998 C102 (DS1) 13h00

5 1594 Ngân hàng - CLC Hồ Nhật Thiên 26/12/1998 C102 (DS1) 13h00

6 1595Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCNguyễn Văn Thuận 24/06/1998 C102 (DS1) 13h00

7 1596Tài chính doanh

nghiệp - CLCPhan Anh Minh Thục 24/10/1998 C102 (DS1) 13h00

8 1597 Ngân hàng - CLC Đặng Trần Minh Thuỳ 13/09/1998 C102 (DS1) 13h00

9 1598Tài chính doanh

nghiệp - CLCDương Thị Thanh Thuỷ 02/05/1998 C102 (DS1) 13h00

10 1599Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCĐào Thị Xuân Thùy 21/04/1997 C102 (DS1) 13h00

11 1600 Ngân hàng - CLC Lê Thị Bích Thủy 23/10/1998 C102 (DS1) 13h00

12 1601 Kế toán - CLC Trần Thị Lệ Thủy 12/02/1998 C102 (DS1) 13h00

13 1602 Kiểm toán - CLC Lê Nguyễn Anh Thư 18/02/1998 C102 (DS1) 13h00

14 1603Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCHoàng Thị Hoài Thương 20/05/1998 C102 (DS1) 13h00

15 1604 Kiểm toán - CLC Trần Thị Thương Thương 04/10/1997 C102 (DS1) 13h00

16 1605Quản trị kinh doanh

tổng quát - CLCHồ Thị Thu Trang 20/06/1998 C102 (DS1) 13h00

17 1606 Ngân hàng - CLC Mai Thị Thuỳ Trang 02/10/1998 C102 (DS1) 13h00

18 1607Tài chính doanh

nghiệp - CLCNgô Lý Thuỳ Trang 06/09/1998 C102 (DS1) 13h00

19 1608Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCNguyễn Thị Trang 10/10/1998 C102 (DS1) 13h00

20 1609Tài chính doanh

nghiệp - CLCBùi Thị Bảo Trâm 12/08/1998 C102 (DS1) 13h00

21 1610Quản trị kinh doanh

tổng quát - CLCĐỗ Ngọc Kiều Trinh 27/08/1998 C102 (DS1) 14h00

22 1611Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCNgô Thị Phương Trinh 05/10/1998 C102 (DS1) 14h00

23 1612 Kiểm toán - CLC Nguyễn Thị Tố Trinh 05/08/1998 C102 (DS1) 14h00

24 1613Quản trị kinh doanh

du lịch - CLCNguyễn Đắc Quốc Trung 03/04/1996 C102 (DS1) 14h00

25 1614 Ngoại thương - CLC Lương Văn Trực 18/12/1998 C102 (DS1) 14h00

26 1615Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCLê Văn Trường 16/05/1998 C102 (DS1) 14h00

27 1616 Kiểm toán - CLC Nguyễn Việt Trường 15/09/1998 C102 (DS1) 14h00

28 1617Tài chính doanh

nghiệp - CLCTrần Thị Hương Uyên 13/07/1998 C102 (DS1) 14h00

29 1618Tài chính doanh

nghiệp - CLCVõ Hàm Uyên 01/01/1998 C102 (DS1) 14h00

30 1619Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCHuỳnh Diệu Vi 19/08/1998 C102 (DS1) 14h00

31 1620Tài chính doanh

nghiệp - CLCLê Thảo Vi 27/04/1998 C102 (DS1) 14h00

32 1621Quản trị kinh doanh

thương mại - CLCNguyễn Thúy Vy 14/03/1998 C102 (DS1) 14h00