16
Khoa: Tài chính - Kế toán STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2 Số buổi tham dự Điểm kiểm tra Ghi chú 1 15211KT0042 Nguyễn Thị Hạnh 20/02/1996 CD15KT1 4736 4563 2 9 2 15211KT0044 Phạm Anh Tuấn 21/09/1991 CD15KT1 4749 Vắng 1 8 3 15211KT0062 Lê Thị Thẩm 06/04/1996 CD15KT1 4747 5432 2 9.5 4 15211KT0067 Đặng Ng. Thùy Trang 08/04/1995 CD15KT1 4473 5281 2 8.5 5 15211KT0113 Lâm Hồng Dung 25/12/1996 CD15KT1 4734 4565 2 9 6 15211KT0122 Nguyễn Kim Tuyền 19/09/1994 CD15KT1 4726 Vắng 1 10 7 15211KT0123 Đặng Thị Minh Thư 10/02/1994 CD15KT1 4724 Vắng 1 9.5 8 15211KT0127 Nguyễn Thị Tài Linh 08/04/1997 CD15KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài 9 15211KT0144 Trần Thị Tuyết Vi 02/01/1996 CD15KT1 4699 4543 2 8.5 10 15211KT0146 La Thị Mỹ Lợi 06/12/1996 CD15KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài 11 15211KT0155 Nguyễn Thị Trúc Ngân 29/11/1996 CD15KT1 4706 4562 2 9 12 15211KT0160 Huỳnh Thị Thu Bích 02/03/1997 CD15KT1 4750 5429 2 8.5 13 15211KT0163 Huỳnh Thị Cẫm Tiên 09/09/1997 CD15KT1 4497 5246 2 9.5 14 15211KT0170 Nguyễn Thị Ngọc Hải 02/03/1997 CD15KT1 4700 Vắng 1 10 15 15211KT0173 Trần Thị Thanh Thảo 01/04/1993 CD15KT1 4735 4564 2 9 16 15211KT0175 Nguyễn Thị Phương 04/10/1996 CD15KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài 17 15211KT0196 Lê Thị Thu Sâm 21/07/1996 CD15KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài 18 15211KT0199 Lạc Thanh Trúc 21/12/1997 CD15KT1 4702 Vắng 1 0 Không nộp bài 19 15211KT0215 Hà Thị Thu Thanh 28/02/1996 CD15KT1 4740 5428 2 8 20 15211KT0237 Trần Ngọc Trâm 07/10/1997 CD15KT1 4998 Vắng 1 0 Không nộp bài 21 15211KT0298 Trần Thị Trà My 28/08/1996 CD15KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài 22 15211KT0299 Tăng Thị Ngọc Yến 28/10/1997 CD15KT1 4738 5430 2 8 23 15211KT0308 Thái Thị Quỳnh Như 09/05/1997 CD15KT1 4470 5291 2 9 24 15211KT0313 Vũ Trần Phi Phụng 21/07/1997 CD15KT1 4748 5163 2 10 25 15211KT0323 Nguyễn Tấn Linh 02/05/1997 CD15KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài 26 15211KT0340 Lê Thị Minh Phương 25/12/1997 CD15KT1 4999 Vắng 1 0 Không nộp bài 27 15211KT0343 Bùi Thị Mai Thảo 03/11/1991 CD15KT1 4737 5431 2 8 28 15211KT0874 Đỗ Thị Thảo Uyên 26/12/1997 CD15KT1 4995 Vắng 1 10 29 15211KT0896 Ngô Thị Nguyên Ngọc 19/08/1997 CD15KT1 4829 Vắng 1 9.5 30 15211KT2371 Lê Thị Kim Oanh 01/08/1997 CD15KT1 4465 5119 2 10 31 15211KT2381 Nguyễn Thị Thanh Truyền 10/01/1997 CD15KT1 4561 Vắng 1 0 Không nộp bài 32 15211KT2384 Trần Thị Thanh Hương 29/10/1997 CD15KT1 4472 5421 2 0 Không nộp bài 33 15211KT2654 Đoàn Thị Cẩm Diêu 20/03/1997 CD15KT1 4560 Vắng 1 0 Không nộp bài 34 15211KT2683 Nguyễn Thị Thanh Hằng 16/02/1997 CD15KT1 4739 5100 2 8 35 15211KT0365 Huỳnh Thị Bích Tuyền 31/10/1997 CD15KT2 4967 5254 2 10 36 15211KT0379 Nguyễn Thị Thu Phương 19/04/1997 CD15KT2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài 37 15211KT0388 Đặng Lê Tuyết Nhi 14/01/1997 CD15KT2 4633 Vắng 1 10 38 15211KT0394 Nguyễn Quốc Thắng 09/12/1997 CD15KT2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài 39 15211KT0396 Huỳnh Mỹ Ca 14/04/1997 CD15KT2 4677 5411 2 10 40 15211KT0436 Phạm Xuân Thái 18/11/1996 CD15KT2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài 41 15211KT0443 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 17/02/1997 CD15KT2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài 42 15211KT0447 Nguyễn Thị Diệu Linh 01/11/1997 CD15KT2 5321 Vắng 1 9.5 43 15211KT0457 Phạm Ngọc Thảo 27/10/1997 CD15KT2 4634 Vắng 1 10 44 15211KT0467 Nguyễn Thị Thuận 27/03/1997 CD15KT2 5300 Vắng 1 10 45 15211KT0472 Nguyễn Lan Chi 03/10/1997 CD15KT2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài 46 15211KT0474 Nguyễn Thị Phương 07/06/1997 CD15KT2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018 (Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018) Trang 1/16

DANH SCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DN NĂM …online.tdc.edu.vn/img/file/P_CTSV NH 2017-2018/shcd 17-18... · 2018-01-03 · Khoa: Tài chính - Kế toán STT MSSV Họ

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DN NĂM …online.tdc.edu.vn/img/file/P_CTSV NH 2017-2018/shcd 17-18... · 2018-01-03 · Khoa: Tài chính - Kế toán STT MSSV Họ

Khoa: Tài chính - Kế toán

STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2Số buổi

tham dự

Điểm

kiểm traGhi chú

1 15211KT0042 Nguyễn Thị Hạnh 20/02/1996 CD15KT1 4736 4563 2 9

2 15211KT0044 Phạm Anh Tuấn 21/09/1991 CD15KT1 4749 Vắng 1 8

3 15211KT0062 Lê Thị Thẩm 06/04/1996 CD15KT1 4747 5432 2 9.5

4 15211KT0067 Đặng Ng. Thùy Trang 08/04/1995 CD15KT1 4473 5281 2 8.5

5 15211KT0113 Lâm Hồng Dung 25/12/1996 CD15KT1 4734 4565 2 9

6 15211KT0122 Nguyễn Kim Tuyền 19/09/1994 CD15KT1 4726 Vắng 1 10

7 15211KT0123 Đặng Thị Minh Thư 10/02/1994 CD15KT1 4724 Vắng 1 9.5

8 15211KT0127 Nguyễn Thị Tài Linh 08/04/1997 CD15KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

9 15211KT0144 Trần Thị Tuyết Vi 02/01/1996 CD15KT1 4699 4543 2 8.5

10 15211KT0146 La Thị Mỹ Lợi 06/12/1996 CD15KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

11 15211KT0155 Nguyễn Thị Trúc Ngân 29/11/1996 CD15KT1 4706 4562 2 9

12 15211KT0160 Huỳnh Thị Thu Bích 02/03/1997 CD15KT1 4750 5429 2 8.5

13 15211KT0163 Huỳnh Thị Cẫm Tiên 09/09/1997 CD15KT1 4497 5246 2 9.5

14 15211KT0170 Nguyễn Thị Ngọc Hải 02/03/1997 CD15KT1 4700 Vắng 1 10

15 15211KT0173 Trần Thị Thanh Thảo 01/04/1993 CD15KT1 4735 4564 2 9

16 15211KT0175 Nguyễn Thị Phương 04/10/1996 CD15KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

17 15211KT0196 Lê Thị Thu Sâm 21/07/1996 CD15KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

18 15211KT0199 Lạc Thanh Trúc 21/12/1997 CD15KT1 4702 Vắng 1 0 Không nộp bài

19 15211KT0215 Hà Thị Thu Thanh 28/02/1996 CD15KT1 4740 5428 2 8

20 15211KT0237 Trần Ngọc Trâm 07/10/1997 CD15KT1 4998 Vắng 1 0 Không nộp bài

21 15211KT0298 Trần Thị Trà My 28/08/1996 CD15KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

22 15211KT0299 Tăng Thị Ngọc Yến 28/10/1997 CD15KT1 4738 5430 2 8

23 15211KT0308 Thái Thị Quỳnh Như 09/05/1997 CD15KT1 4470 5291 2 9

24 15211KT0313 Vũ Trần Phi Phụng 21/07/1997 CD15KT1 4748 5163 2 10

25 15211KT0323 Nguyễn Tấn Linh 02/05/1997 CD15KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

26 15211KT0340 Lê Thị Minh Phương 25/12/1997 CD15KT1 4999 Vắng 1 0 Không nộp bài

27 15211KT0343 Bùi Thị Mai Thảo 03/11/1991 CD15KT1 4737 5431 2 8

28 15211KT0874 Đỗ Thị Thảo Uyên 26/12/1997 CD15KT1 4995 Vắng 1 10

29 15211KT0896 Ngô Thị Nguyên Ngọc 19/08/1997 CD15KT1 4829 Vắng 1 9.5

30 15211KT2371 Lê Thị Kim Oanh 01/08/1997 CD15KT1 4465 5119 2 10

31 15211KT2381 Nguyễn Thị Thanh Truyền 10/01/1997 CD15KT1 4561 Vắng 1 0 Không nộp bài

32 15211KT2384 Trần Thị Thanh Hương 29/10/1997 CD15KT1 4472 5421 2 0 Không nộp bài

33 15211KT2654 Đoàn Thị Cẩm Diêu 20/03/1997 CD15KT1 4560 Vắng 1 0 Không nộp bài

34 15211KT2683 Nguyễn Thị Thanh Hằng 16/02/1997 CD15KT1 4739 5100 2 8

35 15211KT0365 Huỳnh Thị Bích Tuyền 31/10/1997 CD15KT2 4967 5254 2 10

36 15211KT0379 Nguyễn Thị Thu Phương 19/04/1997 CD15KT2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

37 15211KT0388 Đặng Lê Tuyết Nhi 14/01/1997 CD15KT2 4633 Vắng 1 10

38 15211KT0394 Nguyễn Quốc Thắng 09/12/1997 CD15KT2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

39 15211KT0396 Huỳnh Mỹ Ca 14/04/1997 CD15KT2 4677 5411 2 10

40 15211KT0436 Phạm Xuân Thái 18/11/1996 CD15KT2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

41 15211KT0443 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 17/02/1997 CD15KT2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

42 15211KT0447 Nguyễn Thị Diệu Linh 01/11/1997 CD15KT2 5321 Vắng 1 9.5

43 15211KT0457 Phạm Ngọc Thảo 27/10/1997 CD15KT2 4634 Vắng 1 10

44 15211KT0467 Nguyễn Thị Thuận 27/03/1997 CD15KT2 5300 Vắng 1 10

45 15211KT0472 Nguyễn Lan Chi 03/10/1997 CD15KT2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

46 15211KT0474 Nguyễn Thị Phương 07/06/1997 CD15KT2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)

Trang 1/16

Page 2: DANH SCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DN NĂM …online.tdc.edu.vn/img/file/P_CTSV NH 2017-2018/shcd 17-18... · 2018-01-03 · Khoa: Tài chính - Kế toán STT MSSV Họ

Khoa: Tài chính - Kế toán

STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2Số buổi

tham dự

Điểm

kiểm traGhi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)

47 15211KT0488 Vương Thị Mỹ Hạnh 14/07/1997 CD15KT2 4671 5546 2 9.5

48 15211KT0491 Nguyễn Thị Thùy Liên 12/04/1997 CD15KT2 4672 5250 2 10

49 15211KT0505 Dương Gia Linh 07/06/1997 CD15KT2 5327 Vắng 1 0 Không nộp bài

50 15211KT0528 Võ Thị Thi 05/08/1997 CD15KT2 4782 5354 2 10

51 15211KT0529 Lê Hải Quân 26/08/1997 CD15KT2 4455 5425 2 0 Không nộp bài

52 15211KT0532 Nguyễn Thị Thanh Nhã 17/09/1997 CD15KT2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

53 15211KT0555 Vương Nữ Diệu Huyền 14/02/1997 CD15KT2 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận

54 15211KT0582 Lê Hồng Ánh 23/09/1997 CD15KT2 4929 5545 2 9.5

55 15211KT0585 Tô Hồng Yên 24/05/1996 CD15KT2 5426 Vắng 1 10

56 15211KT0586 Trương Bình Nguyên 10/08/1997 CD15KT2 4456 5096 2 10

57 15211KT0606 Trần Thị Kim Hiệp 20/06/1996 CD15KT2 4579 Vắng 1 10

58 15211KT0607 Đinh Thị Thương 10/03/1997 CD15KT2 4864 Vắng 1 10

59 15211KT0609 Phan Thị Hồng Nhung 17/08/1997 CD15KT2 4474 4541 2 9.5

60 15211KT0635 Trần Thị Thúy Anh 08/07/1997 CD15KT2 5777 Vắng 1 9.5

61 15211KT0644 Nguyễn Thị Thanh Hương 10/09/1996 CD15KT2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

62 15211KT0668 Trần Bảo Ngọc 23/10/1997 CD15KT2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

63 15211KT0683 Cao Thùy Dung 09/01/1997 CD15KT2 5301 Vắng 1 10

64 15211KT0696 Nguyễn Thị Kim Chi 19/06/1997 CD15KT2 4635 Vắng 1 10

65 15211KT0716 Tạ Thị Bình 21/05/1997 CD15KT2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

66 15211KT0724 Bùi Minh Huệ 26/06/1997 CD15KT2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

67 15211KT0956 Nguyễn Thị Ngân 15/04/1997 CD15KT2 5325 Vắng 1 10

68 15211KT0969 Nguyễn Hồ Tú Trinh 16/10/1997 CD15KT2 4924 5544 2 9.5

69 15211KT0973 Phạm Thị Ngọc Nhung 22/03/1996 CD15KT2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

70 15211KT0981 Nguyễn Thị Thúy Diễm 21/01/1997 CD15KT2 5297 Vắng 1 10

71 15211KT2422 Đoàn Thị Hà 25/08/1997 CD15KT2 5299 Vắng 1 10

72 15211KT2446 Nguyễn Lê Thu Thủy 14/06/1997 CD15KT2 4925 Vắng 1 9

73 15211KT2452 Hoàng Thị Thảo Nhi 16/12/1996 CD15KT2 4631 Vắng 1 10

74 15211KT2530 Nguyễn Thị Nhung 02/02/1997 CD15KT2 5543 Vắng 1 9.5

75 15211KT2655 Võ Thị Thu Thảo 15/10/1997 CD15KT2 5298 Vắng 1 10

76 15211KT2689 Phạm Thị Kiều Hoanh 20/11/1996 CD15KT2 4926 5547 2 9

77 15211KT0732 Võ Thị Ngọc Như 26/07/1995 CD15KT3 3970 5161 2 10

78 15211KT0746 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 18/04/1997 CD15KT3 5304 Vắng 1 7.5

79 15211KT0751 Nguyễn Thị Tuyết 01/12/1997 CD15KT3 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

80 15211KT0755 Nguyễn Thị Thu Hạ 11/06/1996 CD15KT3 4970 5256 2 9.5

81 15211KT0795 Nguyễn Thị Bích Hưởng 10/01/1997 CD15KT3 4974 5265 2 8.5

82 15211KT0799 Nguyễn Thị Liên 13/01/1997 CD15KT3 4825 Vắng 1 9.5

83 15211KT0818 Bùi Thị Hoàng Thương 02/05/1997 CD15KT3 4960 4585 2 6

84 15211KT0842 Lê Thị Hồng Hiếu 10/10/1997 CD15KT3 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận

85 15211KT0849 Phạm Tường Vi 03/01/1997 CD15KT3 4752 5132 2 7

86 15211KT0991 Nguyễn Thị Phương Loan 10/08/1997 CD15KT3 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

87 15211KT0993 Nguyễn Thị Bích Liên 27/04/1996 CD15KT3 4900 5412 2 8.5

88 15211KT0994 Nguyễn Đặng Quỳnh Như 01/09/1997 CD15KT3 4972 5266 2 6.5

89 15211KT1028 Đỗ Kiều Diễm 08/01/1997 CD15KT3 5047 5466 2 9.5

90 15211KT1034 Nguyễn Thanh Nhật 27/10/1997 CD15KT3 4973 5099 2 8

91 15211KT1038 Huỳnh Thị Thu Nguyên 11/05/1997 CD15KT3 4901 5410 2 9.5

92 15211KT1040 Nguyễn Thị Thanh Tuyết 02/01/1995 CD15KT3 4976 5280 2 10

Trang 2/16

Page 3: DANH SCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DN NĂM …online.tdc.edu.vn/img/file/P_CTSV NH 2017-2018/shcd 17-18... · 2018-01-03 · Khoa: Tài chính - Kế toán STT MSSV Họ

Khoa: Tài chính - Kế toán

STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2Số buổi

tham dự

Điểm

kiểm traGhi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)

93 15211KT1054 Vũ Thị Quỳnh 08/09/1997 CD15KT3 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

94 15211KT1060 Nguyễn Ngọc Thúy An 23/12/1997 CD15KT3 4962 5529 2 10

95 15211KT1098 Phạm Thị Ngọc Tuyền 11/07/1997 CD15KT3 4902 5413 2 8

96 15211KT1107 Nguyễn Thị Thanh Thảo 04/02/1997 CD15KT3 3969 5162 2 10

97 15211KT1132 Nguyễn Thị Quế Trân 25/08/1997 CD15KT3 4961 4586 2 6

98 15211KT1161 Dương Thị Ngọc Ánh 20/06/1997 CD15KT3 4981 5418 2 10

99 15211KT1168 Phạm Xuân Minh 02/09/1997 CD15KT3 5125 Vắng 1 0 Không nộp bài

100 15211KT1187 Bùi Ngọc Khánh Linh 06/02/1997 CD15KT3 4975 5263 2 7.5

101 15211KT1203 Đỗ Ngọc Mai Thảo 07/09/1997 CD15KT3 4977 Vắng 1 0 Không nộp bài

102 15211KT1219 Hoàng Thị Hường 02/10/1997 CD15KT3 4971 5279 2 9.5

103 15211KT1222 Huỳnh Thị Mỹ 24/06/1996 CD15KT3 4982 4580 2 9

104 15211KT1239 Lưu Anh Đào 25/11/1995 CD15KT3 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

105 15211KT1245 Đặng Thị Phương Dung 11/05/1997 CD15KT3 4685 5303 2 10

106 15211KT1246 Dương Ngọc Mỹ Huyền 14/10/1997 CD15KT3 4687 5302 2 10

107 15211KT1261 Lê Thị Nhàn 10/10/1997 CD15KT3 4826 Vắng 1 8.5

108 15211KT1270 Bùi Thị Thúy Hiền 17/10/1997 CD15KT3 4784 5352 2 10

109 15211KT1293 Nguyễn Quỳnh Như 12/05/1997 CD15KT3 4632 Vắng 1 10

110 15211KT1307 Nguyễn Thị Yến 17/07/1997 CD15KT3 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

111 15211KT1314 Trượng Hoài Linh 20/09/1995 CD15KT3 4965 4584 2 9.5

112 15211KT1317 Võ Thị Hồng Anh 09/09/1997 CD15KT3 5305 Vắng 1 10

113 15211KT2285 Trần Đăng Quang 05/08/1997 CD15KT3 5264 Vắng 1 8.5

114 15211KT2472 Trần Mỹ Linh 19/12/1997 CD15KT3 4964 4583 2 8

115 15211KT2475 Hoàng Thị Mỹ Hằng 30/08/1995 CD15KT3 4777 5355 2 10

116 15211KT2636 Trương Thị Thúy Liễu 06/06/1997 CD15KT3 4963 4582 2 8

117 15211KT1366 Nguyễn Thị Vy 20/03/1997 CD15KT4 4552 Vắng 1 0 Không nộp bài

118 15211KT1375 Trương Thị Kim Thanh 19/11/1997 CD15KT4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

119 15211KT1378 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 29/06/1997 CD15KT4 4870 Vắng 1 9.5

120 15211KT1383 Lê Thị Ngọc Danh 30/05/1997 CD15KT4 4746 5286 2 6.5

121 15211KT1403 Đặng Thị Thanh Hương 10/12/1993 CD15KT4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

122 15211KT1476 Nguyễn Thị Tuyết Phượng 14/03/1997 CD15KT4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

123 15211KT1490 Nguyễn Phạm Ngọc Sương 08/09/1997 CD15KT4 4646 5273 2 10

124 15211KT1501 Nguyễn Như Quỳnh 09/06/1997 CD15KT4 4451 5628 2 10

125 15211KT1506 Phan Thị Ngọc Ái 10/09/1997 CD15KT4 4490 Vắng 1 0 Không nộp bài

126 15211KT1507 Đặng Thị Lý Linh 31/07/1997 CD15KT4 4853 5585 2 8

127 15211KT1518 Nguyễn Thị Huỳnh Như 12/08/1997 CD15KT4 5005 4551 2 6

128 15211KT1533 Ngũ Thị Trang 03/04/1997 CD15KT4 4644 5269 2 10

129 15211KT1582 Bùi Thị Thu Hà 16/04/1997 CD15KT4 4450 5102 2 7.5

130 15211KT1585 Thi Thị Thu Nhung 08/10/1997 CD15KT4 4641 5272 2 10

131 15211KT1586 Nguyễn Thị Bích Thủy 30/04/1996 CD15KT4 4530 5288 2 10

132 15211KT1589 Võ Thị Hương Sang 05/03/1996 CD15KT4 4532 Vắng 1 8.5

133 15211KT1598 Đặng Thị Thủy 21/04/1994 CD15KT4 4489 5136 2 10

134 15211KT1600 Ngô Tiểu My 12/01/1997 CD15KT4 4643 5270 2 9.5

135 15211KT1606 Nguyễn Thị Thanh Bình 08/03/1997 CD15KT4 4453 5472 2 10

136 15211KT1649 Võ Thị Thanh Trúc 10/08/1997 CD15KT4 4640 5287 2 6

137 15211KT1663 Trương Thị Ngọc Trúc 04/05/1997 CD15KT4 4642 5268 2 0 Không nộp bài

138 15211KT1684 Nguyễn Thị Quyên 05/03/1997 CD15KT4 4535 4594 2 8

Trang 3/16

Page 4: DANH SCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DN NĂM …online.tdc.edu.vn/img/file/P_CTSV NH 2017-2018/shcd 17-18... · 2018-01-03 · Khoa: Tài chính - Kế toán STT MSSV Họ

Khoa: Tài chính - Kế toán

STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2Số buổi

tham dự

Điểm

kiểm traGhi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)

139 15211KT1689 Nguyễn Thị Phương Mai 20/12/1997 CD15KT4 5137 Vắng 1 10

140 15211KT1694 Phan Thị Mỹ Diệu 18/10/1996 CD15KT4 5003 4553 2 0 Không nộp bài

141 15211KT1738 Lương Thục Chinh 17/10/1997 CD15KT4 4723 Vắng 1 10

142 15211KT1754 Nguyễn Thị Mỹ Thuận 09/08/1997 CD15KT4 4759 5341 2 10

143 15211KT1794 Nguyễn Huỳnh Thanh Lan 07/08/1997 CD15KT4 4527 5290 2 10

144 15211KT1816 Hồ Thị Tuyên 10/01/1997 CD15KT4 4871 Vắng 1 7.5

145 15211KT1837 Nguyễn Thị Thuận 16/12/1997 CD15KT4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

146 15211KT1849 Trần Bảo Châu 23/10/1997 CD15KT4 4645 5271 2 7.5

147 15211KT1852 Nguyễn Ngọc Thảo 16/12/1997 CD15KT4 4537 4593 2 8.5

148 15211KT1854 Phạm Trịnh Thanh Trang 10/10/1997 CD15KT4 4872 Vắng 1 10

149 15211KT1880 Lê Thị Thu Uyên 22/05/1997 CD15KT4 4869 Vắng 1 10

150 15211KT1881 Nguyễn Thị Thanh Ngân 17/02/1997 CD15KT4 4536 4592 2 10

151 15211KT1893 Nguyễn Thị Thùy Linh 10/10/1997 CD15KT4 4498 5249 2 10

152 15211KT2432 Phạm Thị Phường 12/10/1997 CD15KT4 4531 5285 2 10

153 15211KT2501 Phạm Thị Thanh Huyền 11/11/1997 CD15KT4 4858 5289 2 10

154 15211KT2516 Phan Yến Quyên 19/08/1997 CD15KT4 4636 Vắng 1 0 Không nộp bài

155 15211KT2518 Nguyễn Thị Thanh Thủy 15/08/1997 CD15KT4 4639 Vắng 1 0 Không nộp bài

156 15211KT2522 Đoàn Thị Bích Phương 09/06/1997 CD15KT4 4678 5409 2 10

157 15211KT2669 Nguyễn Thị Hoàng Anh 20/11/1997 CD15KT4 5138 Vắng 1 9.5

158 15211KT0646 Nguyễn Ngọc Phương 07/12/1997 CD15KT5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

159 15211KT1928 Vũ Thị Thanh 08/05/1995 CD15KT5 4931 5551 2 10

160 15211KT1945 Phạm Thị Kim Thoa 25/04/1997 CD15KT5 4934 5548 2 10

161 15211KT1952 Phạm Thị Ánh Tuyết 17/12/1997 CD15KT5 4928 Vắng 1 10

162 15211KT1960 Ng. Thị Phượng Quanh 16/10/1995 CD15KT5 4959 Vắng 1 6

163 15211KT1979 Hoàng Thị Thảo Tiên 15/05/1997 CD15KT5 5143 Vắng 1 9.5

164 15211KT1992 Bùi Thu Huyền 22/09/1997 CD15KT5 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận

165 15211KT1994 Phan Thị Hồng Vân 13/11/1997 CD15KT5 4771 5141 2 10

166 15211KT2002 Trần Khả Ân 16/09/1997 CD15KT5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

167 15211KT2005 Dương Mỹ Hà 18/12/1997 CD15KT5 4935 5471 2 10

168 15211KT2017 Phan Thị Linh 20/01/1997 CD15KT5 4533 Vắng 1 8

169 15211KT2025 Huỳnh Thị Ái Nhi 01/03/1997 CD15KT5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

170 15211KT2030 Trịnh Thị Phương 02/05/1997 CD15KT5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

171 15211KT2033 Đặng Thị Hồng Nhung 16/11/1997 CD15KT5 4688 5306 2 10

172 15211KT2037 Hoàng Trần Bảo Trân 07/05/1997 CD15KT5 4932 Vắng 1 0 Không nộp bài

173 15211KT2053 Nguyễn Thị Thùy Linh 02/06/1997 CD15KT5 4804 5459 2 8.5

174 15211KT2094 Lê Thị Kim Thoa 11/08/1997 CD15KT5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

175 15211KT2095 Trần Thị Mi Nô 10/07/1997 CD15KT5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

176 15211KT2104 Nguyễn Thị Ngọc Quý 24/02/1997 CD15KT5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

177 15211KT2105 Nguyễn Thị Ánh Linh 13/01/1997 CD15KT5 4933 5549 2 10

178 15211KT2108 Nguyễn Thị Phượng 25/05/1997 CD15KT5 4270 5396 2 10

179 15211KT2112 Phạm Hồng Ngọc Hương 10/01/1997 CD15KT5 4773 Vắng 1 10

180 15211KT2120 Phạm Trâm Anh 01/08/1997 CD15KT5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

181 15211KT2127 Nguyễn Thị Thương 14/01/1997 CD15KT5 4745 Vắng 1 0 Không nộp bài

182 15211KT2136 Châu Thị Hương Quỳnh 12/10/1997 CD15KT5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

183 15211KT2151 Ngô Thị Minh Huệ 23/05/1997 CD15KT5 4742 5142 2 9

184 15211KT2153 Huỳnh Ng. Thị Thảo Yến 28/09/1997 CD15KT5 4475 5343 2 10

Trang 4/16

Page 5: DANH SCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DN NĂM …online.tdc.edu.vn/img/file/P_CTSV NH 2017-2018/shcd 17-18... · 2018-01-03 · Khoa: Tài chính - Kế toán STT MSSV Họ

Khoa: Tài chính - Kế toán

STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2Số buổi

tham dự

Điểm

kiểm traGhi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)

185 15211KT2159 Đặng Ngọc Hồng Châu 19/07/1997 CD15KT5 4994 Vắng 1 6.5

186 15211KT2178 Phan Thị Quỳnh Như 23/11/1997 CD15KT5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

187 15211KT2179 Hồ Quý Khánh 22/12/1997 CD15KT5 5419 Vắng 1 0 Không nộp bài

188 15211KT2190 Lê Thị Ngọc Trâm 03/09/1996 CD15KT5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

189 15211KT2194 Ng. Huỳnh Như Huyền 22/11/1997 CD15KT5 11376 5122 2 7

190 15211KT2198 Trần Thị Thu Hà 13/07/1997 CD15KT5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

191 15211KT2202 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 22/09/1997 CD15KT5 4930 5282 2 10

192 15211KT2208 Bùi Thị Thu Hoài 24/06/1997 CD15KT5 4534 5550 2 10

193 15211KT2221 Nguyễn Thị Xương 31/10/1997 CD15KT5 5315 Vắng 1 8

194 15211KT2222 Nguyễn Thị Hồng Me 10/01/1997 CD15KT5 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận

195 15211KT2231 Đặng Thị Hồng Tâm 17/08/1997 CD15KT5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

196 15211KT2232 Nguyễn Thị Hồng Gấm 13/03/1997 CD15KT5 5008 5134 2 10

197 15211KT2245 Vũ Bá Tước 11/08/1996 CD15KT5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

198 15211KT2256 Trần Thị Xuân Mai 13/04/1997 CD15KT5 4461 5146 2 5

199 15211KT2279 Bùi Thị Mỹ Trinh 27/05/1997 CD15KT5 4958 5473 2 9.5

200 15211KT2296 Nguyễn Thị Thùy Vân 22/11/1997 CD15KT5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

201 15211KT2323 Phan Thị Hồng Nhung 24/03/1997 CD15KT5 4772 5314 2 9.5

202 15211KT2351 Phan Thị Bích Chi 02/10/1997 CD15KT5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

203 15211KT2557 Nguyễn Thị Kiều My 19/10/1997 CD15KT5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

204 15211KT2564 Thái Thị Kim Châu 20/06/1997 CD15KT5 4957 5470 2 10

205 15211KT2578 Đặng Thị Kim Loan 26/05/1997 CD15KT5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

206 15211KT2581 Nguyễn Doãn Đức 07/10/1997 CD15KT5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

207 15211KT2582 Lê Thị Thanh Thương 20/10/1997 CD15KT5 4271 Vắng 1 0 Không nộp bài

208 15211KT2642 Võ Thị Thuận 15/02/1997 CD15KT5 4956 Vắng 1 10

209 15211KT2674 Hồ Nhật Trúc Vi 02/05/1996 CD15KT5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

210 16211KT0009 Nguyễn Thị Hiền 02/09/1997 CD16KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

211 16211KT0045 Lượng Gia Hân 10/11/1997 CD16KT1 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận

212 16211KT0048 Nguyễn Thị Huyền 06/09/1997 CD16KT1 1593 Vắng 1 10

213 16211KT0056 Phan Thị Thu Hường 29/12/1997 CD16KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

214 16211KT0060 Võ Thị Thùy Nhung 02/03/1997 CD16KT1 1148 Vắng 1 0 Không nộp bài

215 16211KT0071 Phạm Trần Nguyễn Quỳnh Như28/03/1996 CD16KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

216 16211KT0082 Đặng Thị Thùy Dương 25/07/1996 CD16KT1 1569 1044 2 9

217 16211KT0083 Bùi Thị Bảo Hà 17/08/1997 CD16KT1 1497 1038 2 8.5

218 16211KT0100 Trần Thị Phượng 12/10/1997 CD16KT1 1964 1091 2 8.5

219 16211KT0113 Nguyễn Đặng Phương Vy 23/10/1997 CD16KT1 1499 1041 2 0 Không nộp bài

220 16211KT0122 Lê Thị Ngoan 16/06/1997 CD16KT1 1966 1092 2 0 Không nộp bài

221 16211KT0135 Phạm Hoàng Viện 20/05/1994 CD16KT1 1210 Vắng 1 10

222 16211KT0141 Trương Thị Hoài Bảo 29/11/1998 CD16KT1 1147 Vắng 1 6

223 16211KT0181 Lê Thị Thu Được 18/06/1998 CD16KT1 1957 1149 2 3.5

224 16211KT0184 Phạm Ngọc Mỹ Linh 11/09/1998 CD16KT1 1570 1145 2 9.5

225 16211KT0185 Phan Tấn Thọ 09/06/1998 CD16KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

226 16211KT0199 Nguyễn Thị Huỳnh Mai 17/04/1996 CD16KT1 1589 Vắng 1 0 Không nộp bài

227 16211KT0204 Huỳnh Thị Ngọc Hằng 27/08/1998 CD16KT1 1573 1094 2 0 Không nộp bài

228 16211KT0223 Dương Thị Mỹ Duyên 27/02/1998 CD16KT1 1500 1042 2 7

229 16211KT0224 Nguyễn Thị Diệu Thi 05/03/1998 CD16KT1 1501 1043 2 6.5

230 16211KT0227 Phạm Thị Thúy Ngọc 04/09/1998 CD16KT1 1961 1090 2 0 Không nộp bài

Trang 5/16

Page 6: DANH SCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DN NĂM …online.tdc.edu.vn/img/file/P_CTSV NH 2017-2018/shcd 17-18... · 2018-01-03 · Khoa: Tài chính - Kế toán STT MSSV Họ

Khoa: Tài chính - Kế toán

STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2Số buổi

tham dự

Điểm

kiểm traGhi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)

231 16211KT0232 Lê Thị Tuyết Trinh 31/03/1998 CD16KT1 1591 1113 2 10

232 16211KT0245 Trần Thị Tú Quyên 22/02/1998 CD16KT1 1576 1142 2 7.5

233 16211KT0252 Dương Thị Thúy Hiền 15/06/1998 CD16KT1 1579 1141 2 0 Không nộp bài

234 16211KT0317 Nguyễn Ngọc Huy 21/06/1998 CD16KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

235 16211KT0345 Lê Anh Tuấn 26/04/1995 CD16KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

236 16211KT0364 Phạm Thị Minh Trâm 14/03/1998 CD16KT1 1965 1093 2 7

237 16211KT0371 Trần Đình Thục Nghi 20/08/1998 CD16KT1 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận

238 16211KT0377 Nguyễn Thị Ngân 07/10/1998 CD16KT1 1592 1112 2 10

239 16211KT0398 Thuận Thị Kim Trăng 20/08/1997 CD16KT1 1498 1039 2 0 Không nộp bài

240 16211KT0444 Nguyễn Thị Kim Cương 29/03/1998 CD16KT1 1571 1144 2 9.5

241 16211KT0469 Đậu Thị Dung 12/02/1998 CD16KT1 1575 1143 2 7.5

242 16211KT0483 Lê Thị Kiều Hân 09/04/1998 CD16KT1 1956 1146 2 6.5

243 16211KT0873 Phạm Thị Dư 25/08/1998 CD16KT1 1602 1304 2 10

244 16211KT0879 Đặng Bội Sang 23/03/1998 CD16KT1 1040 Vắng 1 8

245 16211KT0905 Đoàn Thị Kim Thủy 06/02/1998 CD16KT1 1572 1089 2 10

246 16211KT0912 Hoàng Ngọc Mai 14/12/1998 CD16KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

247 16211KT0936 Phạm Yến Nhi 23/03/1998 CD16KT1 1958 1127 2 9.5

248 16211KT0943 Điểu Thị Kim Tiên 11/05/1998 CD16KT1 1590 1111 2 10

249 16211KT0954 Bùi Thị Yến Nhi 12/12/1998 CD16KT1 1959 1128 2 9.5

250 16211KT0977 Nguyễn Hồng Yến 26/01/1998 CD16KT1 1574 1211 2 10

251 16211KT0983 Hồ Thanh Thảo 29/10/1998 CD16KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

252 16211KT0987 Trịnh Thị Bích Ngọc 23/04/1998 CD16KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

253 16211KT3065 Nguyễn Thành Quy 25/11/1998 CD16KT1 1960 1129 2 9.5

254 16211KT3081 Mai Hoàng Châu 22/05/1998 CD16KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

255 16211KT3121 Nguyễn Thị Ý Vy 15/12/1998 CD16KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

256 16211KT0393 Cao Thị Xuân 10/01/1998 CD16KT2 1597 1080 2 9

257 16211KT0988 Phan Thị Kiều Oanh 07/02/1998 CD16KT2 1601 1303 2 0 Không nộp bài

258 16211KT0996 Nguyễn Thị Thùy Duyên 31/08/1998 CD16KT2 1598 1086 2 9

259 16211KT1008 Mai Thị Ngọc Huyền 12/01/1998 CD16KT2 1254 1004 2 9.5

260 16211KT1009 Đinh Thị Ngọc Thoa 15/04/1998 CD16KT2 1252 1016 2 6

261 16211KT1023 Nguyễn Thị Hưởng 10/11/1997 CD16KT2 99999 Vắng 1 0 Không nộp bài

262 16211KT1024 Nguyễn Thị Dưỡng 22/08/1994 CD16KT2 1942 1046 2 0 Không nộp bài

263 16211KT1037 Trần Quốc Đạt 16/07/1998 CD16KT2 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận

264 16211KT1042 Trần Hồ Hồng Quý 05/05/1998 CD16KT2 1595 1088 2 9

265 16211KT1070 Huỳnh Thị Hồng 22/06/1998 CD16KT2 1627 1367 2 10

266 16211KT1076 Đoàn Ngọc Linh 28/07/1998 CD16KT2 5474 Vắng 1 0 Không nộp bài

267 16211KT1078 Lê Thị Thủy Tiên 07/10/1998 CD16KT2 1563 1085 2 9

268 16211KT1085 Cao Thị Mộng Trinh 28/08/1998 CD16KT2 1482 1386 2 8.5

269 16211KT1100 Nguyễn Thị Thùy Trang 28/03/1998 CD16KT2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

270 16211KT1101 Nguyễn Thị Hồng Minh 19/03/1998 CD16KT2 1626 1368 2 10

271 16211KT1106 Nguyễn Hoàng Hạnh Dung 19/10/1998 CD16KT2 1612 1387 2 9.5

272 16211KT1123 Dương Thanh Thảo 16/05/1998 CD16KT2 1564 1053 2 0 Không nộp bài

273 16211KT1167 Trần Thị Thủy Tiên 11/01/1998 CD16KT2 1594 1084 2 0 Không nộp bài

274 16211KT1205 Dương Thị Mai Tú Trinh 16/12/1998 CD16KT2 1614 1388 2 9.5

275 16211KT1210 Nguyễn Thị Huyền 11/02/1998 CD16KT2 1060 Vắng 1 0 Không nộp bài

276 16211KT1211 Lê Thị Anh Thư 08/03/1998 CD16KT2 1648 1045 2 9

Trang 6/16

Page 7: DANH SCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DN NĂM …online.tdc.edu.vn/img/file/P_CTSV NH 2017-2018/shcd 17-18... · 2018-01-03 · Khoa: Tài chính - Kế toán STT MSSV Họ

Khoa: Tài chính - Kế toán

STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2Số buổi

tham dự

Điểm

kiểm traGhi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)

277 16211KT1235 Đặng Hoàng Bảo Trân 05/01/1998 CD16KT2 1562 1050 2 10

278 16211KT1239 Nguyễn Ngọc Bảo Trang 24/09/1998 CD16KT2 1519 1078 2 0 Không nộp bài

279 16211KT1259 Lê Vũ Ngọc Huyền 10/11/1997 CD16KT2 1049 Vắng 1 0 Không nộp bài

280 16211KT1269 Đỗ Phương Uyên 12/12/1998 CD16KT2 1555 1100 2 10

281 16211KT1279 Hồ Thị Mỹ Xuyên 20/10/1998 CD16KT2 1948 1358 2 6

282 16211KT1301 Trần Thị Thanh Bình 28/07/1998 CD16KT2 1950 1087 2 9.5

283 16211KT1308 Đỗ Thị Tuyết Nhi 14/06/1998 CD16KT2 1596 1079 2 0 Không nộp bài

284 16211KT1321 Phan Thị Lệ Thu 10/12/1997 CD16KT2 1475 1374 2 0 Không nộp bài

285 16211KT1326 Trần Thị Hiền 22/12/1997 CD16KT2 1560 1059 2 9

286 16211KT1327 Cao Thị Bích Hằng 07/06/1997 CD16KT2 1545 1047 2 8.5

287 16211KT1330 Trần Thị Hoàng Dung 10/08/1998 CD16KT2 1484 1371 2 10

288 16211KT1357 Trần Thị Sinh 25/05/1996 CD16KT2 1486 1375 2 9.5

289 16211KT1366 Lê Thị Dạ Tính 09/09/1998 CD16KT2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

290 16211KT1369 Thân Thị Kiều My 07/01/1998 CD16KT2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

291 16211KT1376 Hồ Nguyễn Vân Anh 20/11/1998 CD16KT2 1248 1351 2 9

292 16211KT1383 Hoàng Thị Hoa 17/08/1998 CD16KT2 1485 1370 2 10

293 16211KT1389 Võ Thị Kim Tuyền 05/10/1998 CD16KT2 1613 1385 2 8.5

294 16211KT1396 Hoàng Thị Thu Trang 18/01/1998 CD16KT2 1565 1051 2 8.5

295 16211KT1407 Trịnh Thị Kim Lệ 18/05/1998 CD16KT2 1483 1373 2 9

296 16211KT1409 Phan Thu Uyên 12/10/1998 CD16KT2 1561 1048 2 10

297 16211KT1467 Phạm Văn Mạnh 23/01/1998 CD16KT2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

298 16211KT1471 Lê Thị Kiều Duyên 09/09/1998 CD16KT2 1487 1372 2 9

299 16211KT1475 Vũ Thu Huyền 01/08/1998 CD16KT2 1611 1384 2 9

300 16211KT3031 Nguyễn Thị Hương Giang 05/11/1997 CD16KT2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

301 16211KT3070 Văn Minh Mẫn 09/04/1997 CD16KT2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

302 16211KT3122 Phạm Thị Bảo Trâm 21/03/1998 CD16KT2 1599 Vắng 1 9

303 16211KT0057 Hà Khánh Ly 07/04/1994 CD16KT3 1624 1096 2 8

304 16211KT1154 Võ Bé Ty 10/05/1998 CD16KT3 1672 1102 2 10

305 16211KT1491 Nguyễn Thị Anh Thư 02/02/1998 CD16KT3 1344 Vắng 1 0 Không nộp bài

306 16211KT1493 Nguyễn Đỗ Quang Luật 01/04/1995 CD16KT3 1237 943 2 0 Không nộp bài

307 16211KT1506 Huỳnh Mỹ Linh 21/10/1998 CD16KT3 1551 1103 2 10

308 16211KT1510 Lê Đỗ Khánh Hà 16/01/1998 CD16KT3 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

309 16211KT1521 Nguyễn Thị Tú Uyên 03/09/1998 CD16KT3 1460 1349 2 9.5

310 16211KT1528 Nguyễn Thị Thủy 20/04/1998 CD16KT3 1604 1307 2 0 Không nộp bài

311 16211KT1548 Trương Thị Hiễu 18/10/1998 CD16KT3 1552 1099 2 10

312 16211KT1556 Nguyễn Hiền My 13/07/1998 CD16KT3 1622 1365 2 0 Không nộp bài

313 16211KT1578 Huỳnh Võ Mỹ Duyên 16/10/1998 CD16KT3 1580 1052 2 0 Không nộp bài

314 16211KT1584 Nguyễn Ngọc Tuyền 12/12/1998 CD16KT3 1250 1007 2 7.5

315 16211KT1585 Nguyễn Thụy Như Quỳnh 22/01/1997 CD16KT3 1553 1104 2 10

316 16211KT1596 Nguyễn Hữu Trân Châu 19/04/1998 CD16KT3 1230 1345 2 10

317 16211KT1604 Nguyễn Thị Hồng Năm 20/08/1998 CD16KT3 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

318 16211KT1605 Trần Thị Quý 17/06/1998 CD16KT3 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

319 16211KT1612 Nguyễn Thị Phương Thi 28/12/1998 CD16KT3 1507 942 2 0 Không nộp bài

320 16211KT1613 Trần Phạm Thị Thu Hiền 16/02/1998 CD16KT3 1445 1017 2 0 Không nộp bài

321 16211KT1647 Nguyễn Thị Kiều Diễm 27/05/1998 CD16KT3 1640 941 2 0 Không nộp bài

322 16211KT1649 Hồ Thị Mỹ Huyền 01/06/1998 CD16KT3 1474 1097 2 10

Trang 7/16

Page 8: DANH SCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DN NĂM …online.tdc.edu.vn/img/file/P_CTSV NH 2017-2018/shcd 17-18... · 2018-01-03 · Khoa: Tài chính - Kế toán STT MSSV Họ

Khoa: Tài chính - Kế toán

STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2Số buổi

tham dự

Điểm

kiểm traGhi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)

323 16211KT1651 Hoàng Thái Xuân Hà 12/01/1998 CD16KT3 1554 1105 2 10

324 16211KT1663 Lê Thị Huyền 08/08/1998 CD16KT3 1459 1350 2 10

325 16211KT1669 Trịnh Thị Bảo Việt 29/03/1997 CD16KT3 1448 1343 2 10

326 16211KT1684 Lê Thị Bích 15/03/1998 CD16KT3 1461 1347 2 8

327 16211KT1690 Nguyễn Tường Vũ 01/05/1998 CD16KT3 1605 1305 2 0 Không nộp bài

328 16211KT1707 Văn Thị Lý 21/07/1998 CD16KT3 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

329 16211KT1708 Võ Thị Diệu My 27/03/1998 CD16KT3 1458 1346 2 0 Không nộp bài

330 16211KT1710 Đào Loan Anh 26/12/1997 CD16KT3 1098 Vắng 1 0 Không nộp bài

331 16211KT1720 Nguyễn Thị Tuyết Sang 21/03/1998 CD16KT3 1253 1005 2 10

332 16211KT1728 Đỗ Thị Bích Nhiên 26/11/1998 CD16KT3 1462 1348 2 8

333 16211KT1732 Hồ Thị Diễm Sương 19/05/1997 CD16KT3 1472 1095 2 10

334 16211KT1752 Nguyễn Thị Hoàn 13/09/1998 CD16KT3 1506 940 2 0 Không nộp bài

335 16211KT1755 Nguyễn Thị Oanh 02/02/1998 CD16KT3 1473 1340 2 10

336 16211KT1761 Phạm Diệu Minh Thanh 28/01/1998 CD16KT3 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

337 16211KT1762 Đoàn Thị Loan Nhi 30/03/1998 CD16KT3 1603 1306 2 0 Không nộp bài

338 16211KT1767 Mai Ngọc Huyền 01/04/1998 CD16KT3 1450 1342 2 9

339 16211KT1777 Nguyễn Thị Kim Linh 26/10/1998 CD16KT3 1449 1341 2 4.5

340 16211KT1780 Trần Thị Kim Chi 03/10/1998 CD16KT3 1446 1369 2 8

341 16211KT1853 Lâm Yến Vi 06/06/1998 CD16KT3 1508 939 2 0 Không nộp bài

342 16211KT1863 Phan Mai Thanh Hiền 22/11/1998 CD16KT3 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

343 16211KT1922 Nguyễn Thanh Trúc 06/01/1998 CD16KT3 1520 949 2 0 Không nộp bài

344 16211KT1956 Trần Thị Yến Nhi 24/10/1998 CD16KT3 1249 1006 2 5

345 16211KT1960 Nguyễn Tâm Thanh 20/08/1998 CD16KT3 1621 1364 2 0 Không nộp bài

346 16211KT1979 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 27/04/1998 CD16KT3 1521 955 2 0 Không nộp bài

347 16211KT1987 Trương Thị Thanh Tâm 12/02/1997 CD16KT3 1623 1395 2 10

348 16211KT2003 Nguyễn Thị Ngọc Trúc 12/11/1998 CD16KT3 1447 1366 2 0 Không nộp bài

349 16211KT3043 Lê Nguyễn Huỳnh Như 21/10/1997 CD16KT3 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

350 16211KT3049 Nguyễn Thị Hải Yến 04/07/1998 CD16KT3 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

351 16211KT3124 Tống Thị Oanh 10/03/1998 CD16KT3 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

352 16211KT2032 Võ Thị Bích Huỳnh 16/08/1997 CD16KT4 1454 1000 2 10

353 16211KT2036 Đặng Thị Liên 16/01/1997 CD16KT4 944 Vắng 1 10

354 16211KT2055 Phạm Thị Hồng Liên 24/07/1998 CD16KT4 1463 1335 2 8

355 16211KT2059 Mai Đức Tài 28/06/1998 CD16KT4 1527 Vắng 1 0 Không nộp bài

356 16211KT2070 Hoàng Thị Mỹ Dung 18/08/1998 CD16KT4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

357 16211KT2090 Nguyễn Thu Hằng 22/04/1996 CD16KT4 1457 1334 2 0 Không nộp bài

358 16211KT2099 Trần Quốc Hùng 20/02/1998 CD16KT4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

359 16211KT2135 Bùi Thị Thu Oanh 20/02/1998 CD16KT4 1456 1328 2 10

360 16211KT2140 Trần Thị Quế Trân 19/02/1997 CD16KT4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

361 16211KT2151 Nguyễn Thị Ánh 06/08/1998 CD16KT4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

362 16211KT2153 Nguyễn Thị Chiên 04/04/1998 CD16KT4 1488 1316 2 8.5

363 16211KT2158 Trịnh Thị Khánh Hòa 24/08/1998 CD16KT4 1466 1308 2 0 Không nộp bài

364 16211KT2161 Bành Minh Nguyên 21/04/1998 CD16KT4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

365 16211KT2171 Hồ Thị Ngọc Hòa 20/08/1998 CD16KT4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

366 16211KT2177 Võ Thị Thúy 29/12/1995 CD16KT4 1222 1002 2 0 Không nộp bài

367 16211KT2183 Hồ Thị Huyền 08/08/1998 CD16KT4 1465 1309 2 0 Không nộp bài

368 16211KT2194 Lê Trương Tường Vy 23/12/1997 CD16KT4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

Trang 8/16

Page 9: DANH SCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DN NĂM …online.tdc.edu.vn/img/file/P_CTSV NH 2017-2018/shcd 17-18... · 2018-01-03 · Khoa: Tài chính - Kế toán STT MSSV Họ

Khoa: Tài chính - Kế toán

STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2Số buổi

tham dự

Điểm

kiểm traGhi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)

369 16211KT2206 Lê Thị Minh Thùy 21/11/1998 CD16KT4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

370 16211KT2208 Võ Thị Hoài Thương 10/11/1998 CD16KT4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

371 16211KT2257 Đặng Thị Thu Thảo 03/10/1998 CD16KT4 1566 1118 2 0 Không nộp bài

372 16211KT2260 Nguyễn Thị Lập 22/02/1998 CD16KT4 1491 1319 2 10

373 16211KT2268 Lê Thị Mộng Cầm 20/04/1997 CD16KT4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

374 16211KT2271 Đào Thị Hồng Thi 10/05/1998 CD16KT4 1223 1003 2 9

375 16211KT2291 Trần Thị Ái Liên 01/01/1998 CD16KT4 1625 1396 2 10

376 16211KT2314 Vương Cường Phát 07/07/1998 CD16KT4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

377 16211KT2320 Đặng Thị Anh Đào 20/12/1998 CD16KT4 1567 1117 2 0 Không nộp bài

378 16211KT2349 Lê Thị Mỹ Dung 13/05/1995 CD16KT4 1490 1318 2 10

379 16211KT2354 Nguyễn Thị Nhung 26/03/1998 CD16KT4 1020 Vắng 1 0 Không nộp bài

380 16211KT2384 Phạm Thị Huyền Trang 21/06/1998 CD16KT4 1467 Vắng 1 0 Không nộp bài

381 16211KT2387 Đinh Thị Xuân 06/01/1996 CD16KT4 1600 1359 2 0 Không nộp bài

382 16211KT2389 Đặng Thị Việt Trinh 04/05/1998 CD16KT4 1331 Vắng 1 0 Không nộp bài

383 16211KT2402 Lê Thị Thu Phê 07/07/1998 CD16KT4 1568 1116 2 0 Không nộp bài

384 16211KT2475 Võ Thị Xuân Liễu 30/10/1997 CD16KT4 1453 999 2 10

385 16211KT2476 Tạ Thị Cẩm Tiên 11/06/1997 CD16KT4 1455 1001 2 10

386 16211KT2483 Hoàng Thị Nhật Minh 12/11/1998 CD16KT4 1526 Vắng 1 6

387 16211KT2492 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/10/1998 CD16KT4 1489 1317 2 10

388 16211KT2495 Nguyễn Hoàng Yến Trinh 18/07/1998 CD16KT4 1221 1329 2 0 Không nộp bài

389 16211KT2498 Đỗ Thị Tình 17/05/1998 CD16KT4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

390 16211KT2532 Đoàn Nguyễn Trúc Phượng 25/07/1998 CD16KT4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

391 16211KT2540 Nguyễn Thị Hồng Gấm 14/04/1998 CD16KT4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

392 16211KT3084 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 16/02/1997 CD16KT4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

393 16211KT3085 Nguyễn Thị Thu Tuyến 09/01/1998 CD16KT4 1492 1327 2 7

394 16211KT3092 Trần Thị Lan 17/06/1998 CD16KT4 1330 Vắng 1 0 Không nộp bài

395 16211KT3131 Hồ Thị Nữ Hiếu 12/03/1996 CD16KT4 1464 1333 2 7.5

396 16211KT1349 Bùi Phương Bình Nghi 21/12/1998 CD16KT5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

397 16211KT1632 Nguyễn Thị Ngọc 24/05/1998 CD16KT5 1557 1054 2 9

398 16211KT2315 Phan Thị Thanh Hoài 22/11/1998 CD16KT5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

399 16211KT2542 Hoàng Thị Anh 15/05/1998 CD16KT5 1528 950 2 9.5

400 16211KT2568 Võ Kim Quyên 30/10/1996 CD16KT5 1559 1056 2 9

401 16211KT2581 Nguyễn Thị Thủy Tiên 01/06/1998 CD16KT5 1963 1314 2 0 Không nộp bài

402 16211KT2587 Bùi Thị Nhi 25/02/1998 CD16KT5 1215 1026 2 8

403 16211KT2594 Đoàn Thị Thân Thương 26/04/1998 CD16KT5 1558 1055 2 8

404 16211KT2608 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 16/04/1998 CD16KT5 1584 1207 2 0 Không nộp bài

405 16211KT2628 Nguyễn Thị Bảo Trân 01/01/1997 CD16KT5 1681 1066 2 6

406 16211KT2637 Nguyễn Thị Hồng 18/05/1996 CD16KT5 1577 1058 2 10

407 16211KT2639 Nguyễn Thị Bích Trâm 16/11/1998 CD16KT5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

408 16211KT2648 Lại Thị Mai Trang 23/03/1996 CD16KT5 1962 1320 2 7

409 16211KT2649 Nguyễn Thị Diễm 25/10/1998 CD16KT5 1967 1313 2 6

410 16211KT2665 Nguyễn Thị Quỳnh Như 02/06/1998 CD16KT5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

411 16211KT2672 Đinh Hà An 28/09/1995 CD16KT5 1541 Vắng 1 0 Không nộp bài

412 16211KT2679 Bùi Quốc Hùng 26/02/1997 CD16KT5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

413 16211KT2681 Đỗ Thị Trang 20/08/1998 CD16KT5 1615 1332 2 10

414 16211KT2698 Bùi Thị Hải 22/04/1998 CD16KT5 1616 953 2 10

Trang 9/16

Page 10: DANH SCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DN NĂM …online.tdc.edu.vn/img/file/P_CTSV NH 2017-2018/shcd 17-18... · 2018-01-03 · Khoa: Tài chính - Kế toán STT MSSV Họ

Khoa: Tài chính - Kế toán

STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2Số buổi

tham dự

Điểm

kiểm traGhi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)

415 16211KT2700 Nguyễn Thị Ngọc Châu 18/02/1997 CD16KT5 1315 Vắng 1 10

416 16211KT2708 Nguyễn Thị Hồng Phượng 07/01/1998 CD16KT5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

417 16211KT2757 Nguyễn Thị Oanh 07/08/1996 CD16KT5 1529 952 2 9.5

418 16211KT2786 Phạm Thị Như Hảo 08/03/1998 CD16KT5 1578 1057 2 10

419 16211KT2788 Nguyễn Trần Huyền Trâm 10/06/1995 CD16KT5 1680 1067 2 10

420 16211KT2790 Trần Thị Vân 15/09/1998 CD16KT5 1678 1068 2 10

421 16211KT2799 Trần Thị Hạnh 29/11/1997 CD16KT5 1452 951 2 8

422 16211KT2812 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 03/10/1998 CD16KT5 1587 Vắng 1 0 Không nộp bài

423 16211KT2826 Nguyễn Thị Thúy Vy 10/05/1998 CD16KT5 1586 Vắng 1 10

424 16211KT2836 Hồ Thị Huyền Trang 18/01/1998 CD16KT5 1217 1312 2 10

425 16211KT2852 Đặng Thị Bích Hồng 06/07/1998 CD16KT5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

426 16211KT2860 Võ Thị Kim Thi 10/08/1998 CD16KT5 1588 1209 2 10

427 16211KT2864 Nguyễn Thị Huỳnh Như 25/11/1997 CD16KT5 1585 1027 2 0 Không nộp bài

428 16211KT2867 Hồ Thị Mỹ Duyên 12/10/1998 CD16KT5 1451 954 2 0 Không nộp bài

429 16211KT2879 Nguyễn Ngọc Duy Hân 05/07/1998 CD16KT5 1671 1069 2 8

430 16211KT2906 Phan Thị Linh 10/10/1998 CD16KT5 1677 1070 2 9.5

431 16211KT2908 Nguyễn Thị Trà My 26/04/1997 CD16KT5 1676 Vắng 1 9

432 16211KT2920 Nguyễn Thị Khánh Ly 13/07/1998 CD16KT5 1218 1022 2 8.5

433 16211KT2935 Đỗ Thị Ngọc Ánh 02/01/1998 CD16KT5 1542 Vắng 1 6.5

434 16211KT2937 Trần Thị Bích Diễm 30/05/1996 CD16KT5 1219 1024 2 10

435 16211KT2949 Nguyễn Thanh Trúc 07/01/1998 CD16KT5 1583 1208 2 10

436 16211KT2965 Trần Ngọc Hiếu 16/04/1998 CD16KT5 1679 Vắng 1 8

437 16211KT3004 Nguyễn Thị Thanh 18/11/1996 CD16KT5 1617 1338 2 10

438 16211KT3053 Ngô Thị Thanh Hiền 15/08/1998 CD16KT5 1673 Vắng 1 9

439 16211KT3063 Bá Thị Kim Ngân 06/11/1995 CD16KT5 1216 1023 2 10

440 16211KT3104 Lê Thị Bảo Tiên 04/02/1998 CD16KT5 1556 1101 2 10

441 17211KT0006 Nguyễn Thị Thu Thảo 25/11/1993 CD17KT1 6344 Vắng 1 0 Không nộp bài

442 17211KT0039 Phùng Thị Thu Trang 28/05/1996 CD17KT1 6867 7399 2 9

443 17211KT0040 Nguyễn Ngọc Diện 27/12/1996 CD17KT1 6871 8569 2 10

444 17211KT0052 Nguyễn Thanh Tuấn 31/05/1996 CD17KT1 6831 8538 2 10

445 17211KT0058 Nguyễn Thị Hồng Nhung 16/06/1998 CD17KT1 7135 8602 2 5

446 17211KT0068 Hồ Thị Châu 19/09/1989 CD17KT1 7119 8693 2 10

447 17211KT0069 Nguyễn Trịnh Hoàng Linh 09/10/1995 CD17KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

448 17211KT0077 Nguyễn Thị Thắm 29/09/1995 CD17KT1 6342 8551 2 9.5

449 17211KT0122 Nguyễn Thị Thiết 17/02/1995 CD17KT1 7506 Vắng 1 9.5

450 17211KT0141 Nguyễn Thị Đài Trang 21/02/1998 CD17KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

451 17211KT0159 Hoàng Thị Hiệp 12/04/1998 CD17KT1 7016 7441 2 9.5

452 17211KT0185 Nguyễn Thị Thu Thảo 13/01/1997 CD17KT1 8595 Vắng 1 7.5

453 17211KT0217 Lê Trần Thế Hùng 15/12/1997 CD17KT1 7526 Vắng 1 0 Không nộp bài

454 17211KT0287 Nguyễn Đoàn Thanh Trúc 28/12/1999 CD17KT1 7018 7490 2 10

455 17211KT0310 Phạm Thi Thu Thương 11/01/1996 CD17KT1 6922 Vắng 1 0 Không nộp bài

456 17211KT0327 Nguyễn Thị Kiều Mến 29/04/1998 CD17KT1 6935 7482 2 10

457 17211KT0333 Trần Thị Hồng Phượng 15/01/1999 CD17KT1 6961 8703 2 10

458 17211KT0344 Đinh Thị Mai 05/04/1995 CD17KT1 7339 Vắng 1 10

459 17211KT0358 Võ Thị Tâm 15/10/1999 CD17KT1 8525 Vắng 1 10

460 17211KT0399 Trần Thị Kim Ánh 17/11/1999 CD17KT1 7213 7565 2 10

Trang 10/16

Page 11: DANH SCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DN NĂM …online.tdc.edu.vn/img/file/P_CTSV NH 2017-2018/shcd 17-18... · 2018-01-03 · Khoa: Tài chính - Kế toán STT MSSV Họ

Khoa: Tài chính - Kế toán

STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2Số buổi

tham dự

Điểm

kiểm traGhi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)

461 17211KT0444 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 15/10/1999 CD17KT1 11212 7507 2 10

462 17211KT0542 Nguyễn Thị Minh Châu 29/07/1999 CD17KT1 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận

463 17211KT0543 Huỳnh Thị Phượng 12/12/1999 CD17KT1 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận

464 17211KT0568 Đỗ Hồng Thảo Quỳnh 30/06/1999 CD17KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

465 17211KT0599 Nguyễn Hoàng Thy 05/07/1999 CD17KT1 6857 8700 2 9.5

466 17211KT0614 Nguyễn Hồng Thắm 17/02/1998 CD17KT1 6960 7552 2 7.5

467 17211KT0659 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 05/05/1999 CD17KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

468 17211KT0669 Trần Thị Kim Vui 16/01/1998 CD17KT1 7439 Vắng 1 8.5

469 17211KT0681 Nguyễn Thị Phương Thảo 17/06/1999 CD17KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

470 17211KT0711 Đặng Ngọc Tuyết 14/11/1999 CD17KT1 6817 7365 2 9.5

471 17211KT2969 Phạm Thị Huyền Trang 11/06/1999 CD17KT1 11162 15081 2 10

472 17211KT3079 Nguyễn Thị Ngọc 24/07/1999 CD17KT1 7179 8566 2 10

473 17211KT4472 Lý Thị Huyền Trang 10/10/1999 CD17KT1 6911 8124 2 10

474 17211KT4488 Trần Thị Thu Trang 18/02/1999 CD17KT1 7180 7522 2 10

475 17211KT4516 Nguyễn Tường Vi 28/03/1999 CD17KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

476 17211KT4586 Nguyễn Thị Phương Nam 27/03/1997 CD17KT1 6808 Vắng 1 9.5

477 17211KT0815 Ngô Thị Ngọc Huyền 01/01/1999 CD17KT2 8132 Vắng 1 10

478 17211KT0831 Lê Thị Hồng Khánh 11/12/1999 CD17KT2 7009 8524 2 9

479 17211KT0854 Mai Thu Hằng 21/08/1999 CD17KT2 6963 8699 2 10

480 17211KT0868 Lê Văn Phước 26/10/1995 CD17KT2 6838 8554 2 8

481 17211KT0870 Lê Thị Ngọc Quỳnh 05/10/1999 CD17KT2 6837 8553 2 10

482 17211KT0882 Nguyễn Thị Cẩm Vân 10/01/1999 CD17KT2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

483 17211KT0964 Lý Thị Oanh 22/02/1999 CD17KT2 8628 Vắng 1 9

484 17211KT0982 Ngô Thị Diệu Hiền 18/04/1997 CD17KT2 7555 Vắng 1 9.5

485 17211KT0996 Huỳnh Ngọc Thu 24/09/1999 CD17KT2 6795 Vắng 1 10

486 17211KT1084 Nguyễn Thị Thùy Dung 16/03/1999 CD17KT2 8604 Vắng 1 7.5

487 17211KT1085 Lâm Thị Trúc 25/03/1999 CD17KT2 6962 8698 2 9.5

488 17211KT1086 Phạm Thị Ngọc Linh 18/10/1999 CD17KT2 7118 7436 2 7.5

489 17211KT1130 Nguyễn Tấn Cường 28/11/1999 CD17KT2 6834 8609 2 9.5

490 17211KT1133 Trần Yến Nhi 30/09/1999 CD17KT2 6835 8611 2 10

491 17211KT1135 Hà Diễn Khánh An 13/09/1999 CD17KT2 7240 8557 2 10

492 17211KT1140 Lê Huyền Trang 08/06/1999 CD17KT2 6357 8629 2 10

493 17211KT1175 Nguyễn Lê Thúy Vy 07/11/1998 CD17KT2 7173 8543 2 9.5

494 17211KT1187 Nguyễn Đoàn Hồng Thắm 13/07/1999 CD17KT2 8117 Vắng 1 7.5

495 17211KT1205 Vũ Thị Hồng Ngọc 03/01/1999 CD17KT2 7081 8572 2 9.5

496 17211KT1224 Phạm Đặng Hải Đăng 20/10/1999 CD17KT2 8668 Vắng 1 5.5

497 17211KT1264 Nguyễn Thị Thanh Thủy 27/07/1999 CD17KT2 8005 7615 2 9.5

498 17211KT1270 Thái Hoàng Ân Châu 04/03/1999 CD17KT2 7641 Vắng 1 10

499 17211KT1399 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 09/04/1999 CD17KT2 5255 8523 2 8.5

500 17211KT1416 Bùi Thị Kim Liên 23/04/1999 CD17KT2 6358 Vắng 1 0 Không nộp bài

501 17211KT1424 Nguyễn Thị Thanh Mai 07/08/1999 CD17KT2 7112 8709 2 10

502 17211KT1427 Lê Thùy Phương 12/02/1999 CD17KT2 6879 8596 2 10

503 17211KT1475 Lê Thị Bích Giang 01/02/1996 CD17KT2 7133 8131 2 10

504 17211KT1499 Nguyễn Thị Ánh Hồng 15/08/1999 CD17KT2 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận

505 17211KT1534 Huỳnh Thị Nga 21/07/1999 CD17KT2 7640 Vắng 1 7.5

506 17211KT1536 Nguyễn Thị Lan Trinh 20/11/1999 CD17KT2 7012 8527 2 10

Trang 11/16

Page 12: DANH SCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DN NĂM …online.tdc.edu.vn/img/file/P_CTSV NH 2017-2018/shcd 17-18... · 2018-01-03 · Khoa: Tài chính - Kế toán STT MSSV Họ

Khoa: Tài chính - Kế toán

STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2Số buổi

tham dự

Điểm

kiểm traGhi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)

507 17211KT1588 Huỳnh Anh Đào 21/06/1999 CD17KT2 7008 7376 2 10

508 17211KT1591 Nguyễn Thị Mộng Thi 02/03/1999 CD17KT2 7013 8686 2 9

509 17211KT1640 Võ Thị Lệ My 20/11/1999 CD17KT2 7476 Vắng 1 10

510 17211KT4536 Trần Thị Ái Thùy 28/02/1998 CD17KT2 6384 7631 2 10

511 17211KT4571 Nguyễn Hòa Thiên Thanh 11/03/1999 CD17KT2 7011 8526 2 0 Không nộp bài

512 17211KT4591 Hồ Thị Trinh 20/04/1998 CD17KT2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

513 17211KT1595 Huỳnh Tiến Đạt 31/07/1999 CD17KT3 7233 7656 2 9

514 17211KT1638 Đặng Thị Mỹ Lệ 21/09/1999 CD17KT3 7477 Vắng 1 10

515 17211KT1658 Nguyễn Thị Kim Diễm 05/03/1999 CD17KT3 6920 7474 2 10

516 17211KT1708 Nguyễn Thị Định 06/12/1997 CD17KT3 6923 8635 2 10

517 17211KT1730 Nguyễn Trang Đài 10/03/1998 CD17KT3 7241 8562 2 10

518 17211KT1761 Nguyễn Thị Ngọc Trân 03/10/1999 CD17KT3 6930 8112 2 10

519 17211KT1784 Võ Thị Huỳnh Như 27/02/1999 CD17KT3 7015 7429 2 10

520 17211KT1817 Nguyễn Huỳnh Như Hòa 29/04/1999 CD17KT3 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận

521 17211KT1834 Đặng Hoàng Kim Ngân 03/05/1999 CD17KT3 7188 8174 2 10

522 17211KT1838 Trương Thị Kim Hoanh 16/02/1999 CD17KT3 7059 8580 2 7.5

523 17211KT1849 Trần Khánh Vy 28/03/1998 CD17KT3 7085 8712 2 10

524 17211KT1889 Phạm Thị Nhật Minh 06/06/1999 CD17KT3 7212 8133 2 10

525 17211KT1930 Phùng Nguyên Thanh Uyên 25/02/1999 CD17KT3 8528 Vắng 1 8

526 17211KT1962 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 15/11/1999 CD17KT3 6356 8622 2 10

527 17211KT1966 Trần Thu Thảo 31/10/1999 CD17KT3 7060 Vắng 1 10

528 17211KT1981 Nguyễn Thị Linh 27/12/1998 CD17KT3 8189 Vắng 1 0 Không nộp bài

529 17211KT2025 Lê Thị Thanh Tuyền 15/09/1998 CD17KT3 7562 Vắng 1 9

530 17211KT2045 Lê Thị Thanh Huyền 13/08/1999 CD17KT3 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận

531 17211KT2061 Lưu Thị Nhựt Linh 29/04/1999 CD17KT3 6919 8697 2 10

532 17211KT2118 Trần Thị Trang 06/12/1999 CD17KT3 7423 Vắng 1 9

533 17211KT2219 Nguyễn Thị Bé 01/09/1995 CD17KT3 6812 Vắng 1 10

534 17211KT2308 Nguyễn Thị Thủy 13/03/1999 CD17KT3 6918 7400 2 10

535 17211KT2310 Trần Thị Hoàng Oanh 24/09/1999 CD17KT3 6915 8115 2 8

536 17211KT2315 Trần Mỹ Minh Thư 18/06/1999 CD17KT3 7117 7554 2 10

537 17211KT2317 Trần Thị Quỳnh Như 15/03/1999 CD17KT3 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

538 17211KT2336 Trần Lan Hương 03/01/1999 CD17KT3 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

539 17211KT2361 Võ Thị Thiên 22/04/1999 CD17KT3 8567 Vắng 1 10

540 17211KT2392 Võ Nguyễn Minh Thư 06/06/1999 CD17KT3 7054 8643 2 10

541 17211KT3666 Đặng Thị Trúc Ly 08/12/1999 CD17KT3 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận

542 17211KT3868 Trần Đình Phát 11/05/1999 CD17KT3 7465 Vắng 1 7.5

543 17211KT4473 Nguyễn Thị Hoài My 10/03/1999 CD17KT3 7438 Vắng 1 8

544 17211KT4498 Trần Thị Mai 19/07/1999 CD17KT3 6934 8691 2 9.5

545 17211KT4538 Đoàn Thị Mỹ Hạnh 11/02/1999 CD17KT3 9644 8129 2 10

546 17211KT4572 Nguyễn Đức Anh 11/03/1999 CD17KT3 7170 9600 2 10

547 17211KT4592 Dương Thị Láng 14/05/1998 CD17KT3 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận

548 17211KT2539 Huỳnh Thị Thảo Nguyên 02/11/1999 CD17KT4 8631 Vắng 1 8

549 17211KT2543 Nguyễn Thị Thùy Duyên 21/03/1999 CD17KT4 7100 7347 2 9

550 17211KT2549 Nguyễn Thị Hằng 04/07/1999 CD17KT4 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận

551 17211KT2595 Nguyễn Thị Trà My 10/09/1999 CD17KT4 8199 Vắng 1 0 Không nộp bài

552 17211KT2606 Lê Thị Lệ Quyên 24/09/1999 CD17KT4 7387 Vắng 1 6

Trang 12/16

Page 13: DANH SCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DN NĂM …online.tdc.edu.vn/img/file/P_CTSV NH 2017-2018/shcd 17-18... · 2018-01-03 · Khoa: Tài chính - Kế toán STT MSSV Họ

Khoa: Tài chính - Kế toán

STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2Số buổi

tham dự

Điểm

kiểm traGhi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)

553 17211KT2615 Cao Thị Tường Vi 18/11/1998 CD17KT4 7502 Vắng 1 9.5

554 17211KT2751 Nguyễn Thị Hồng Hà 28/02/1999 CD17KT4 7242 7349 2 10

555 17211KT2766 Nguyễn Thị Bích Vân 12/01/1999 CD17KT4 7564 Vắng 1 9

556 17211KT2772 Đinh Thị Phụng 02/04/1999 CD17KT4 7245 8662 2 9.5

557 17211KT2787 Ung Thị Lệ Giang 10/07/1999 CD17KT4 6852 8601 2 0 Không nộp bài

558 17211KT2794 Nguyễn Thị Huyền Trâm 06/02/1999 CD17KT4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

559 17211KT2837 Phan Thị Hoàng Vy 01/09/1999 CD17KT4 8624 Vắng 1 8

560 17211KT2840 Nguyễn Thị Kim Ngọc 11/07/1999 CD17KT4 6388 8585 2 8.5

561 17211KT2870 Nguyễn Thị Thủy Tuyên 01/12/1999 CD17KT4 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận

562 17211KT2871 Nguyễn Thị Hồng Mai 13/06/1999 CD17KT4 7140 8195 2 9.5

563 17211KT2885 Huỳnh Thị Thanh Xuân 12/12/1999 CD17KT4 7120 7424 2 10

564 17211KT2914 Đặng Nguyễn Nhã Thư 22/02/1999 CD17KT4 6856 7366 2 8.5

565 17211KT2942 Võ Thùy Dương 02/06/1994 CD17KT4 6861 8617 2 10

566 17211KT2950 Nguyễn Lê Linh Đơn 26/12/1999 CD17KT4 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận

567 17211KT2993 Phan Nguyễn Nhật Lam 08/11/1999 CD17KT4 7244 8663 2 8.5

568 17211KT3006 Tạ Thị Thảo 20/03/1999 CD17KT4 6858 7504 2 10

569 17211KT3040 Lê Thị Thanh Huyền 16/11/1998 CD17KT4 7437 Vắng 1 8.5

570 17211KT3057 Lê Thị Kim Giang 03/11/1999 CD17KT4 6341 8638 2 9.5

571 17211KT3089 Nguyễn Thị Thùy Dung 29/06/1999 CD17KT4 6929 8688 2 10

572 17211KT3099 Ngô Ngọc Linh 24/07/1999 CD17KT4 6352 8684 2 0 Không nộp bài

573 17211KT3101 Nguyễn Sơn Thị Tuyết Nhi 27/07/1999 CD17KT4 6353 8685 2 0 Không nộp bài

574 17211KT3128 Lê Thị Anh Thư 26/07/1999 CD17KT4 6931 8667 2 10

575 17211KT3133 Võ Bùi Thanh Thủy 25/04/1998 CD17KT4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

576 17211KT3187 Phan Nguyên Kim Dung 15/06/1999 CD17KT4 8623 Vắng 1 8.5

577 17211KT3222 Trương Như Ý 19/11/1998 CD17KT4 9472 8603 2 8.5

578 17211KT3244 Phan Thị Hà 10/07/1999 CD17KT4 6936 7427 2 10

579 17211KT3316 Nguyễn Trung Tiến 23/05/1995 CD17KT4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

580 17211KT3344 Phạm Thị Mỹ Duyên 22/01/1999 CD17KT4 7070 7388 2 10

581 17211KT3345 Nguyễn Thị Huỳnh Như 29/10/1999 CD17KT4 7068 7390 2 10

582 17211KT3382 Thượng Thu Thảo 02/12/1999 CD17KT4 7171 8542 2 10

583 17211KT3388 Hoàng Thị Huyền Trang 02/08/1999 CD17KT4 6346 7563 2 10

584 17211KT3431 Nguyễn Yến Nhi 05/05/1999 CD17KT4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

585 17211KT3441 Trần Duy Đạt 01/10/1999 CD17KT4 7090 7512 2 10

586 17211KT3492 Huỳnh Hồ Thúy An 31/01/1999 CD17KT4 6959 7479 2 10

587 17211KT3510 Đặng Thị Như Quỳnh 25/05/1999 CD17KT4 7017 7478 2 9

588 17211KT3540 Nguyễn Thị Kim Thúy 14/07/1999 CD17KT4 8531 Vắng 1 9.5

589 17211KT3562 Nguyễn Thị Kim Ngân 26/05/1999 CD17KT4 6912 8175 2 10

590 17211KT4252 Nguyễn Thị Thanh Hương 26/06/1997 CD17KT4 6355 8570 2 9.5

591 17211KT4277 Đinh Quang Phước Hòa 16/06/1996 CD17KT4 7069 7511 2 10

592 17211KT4503 Trần Thị Tâm 20/07/1999 CD17KT4 6360 7523 2 9.5

593 17211KT4581 Phùng Nguyễn Việt Trinh 03/10/1999 CD17KT4 8669 Vắng 1 8

594 17211KT4600 Phạm Thị Hồng Ngọc 12/09/1998 CD17KT4 7553 Vắng 1 10

595 17211KT4603 Tống Xuân Diệu Hương 17/03/1999 CD17KT4 7605 Vắng 1 8

596 17211KT3015 Đinh Thị Hồng Vân 17/08/1999 CD17KT5 6933 8633 2 10

597 17211KT3297 Phan Ngọc Ý Nhi 27/03/1999 CD17KT5 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận

598 17211KT3590 Hồ Thị Loan 11/05/1999 CD17KT5 7619 Vắng 1 7.5

Trang 13/16

Page 14: DANH SCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DN NĂM …online.tdc.edu.vn/img/file/P_CTSV NH 2017-2018/shcd 17-18... · 2018-01-03 · Khoa: Tài chính - Kế toán STT MSSV Họ

Khoa: Tài chính - Kế toán

STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2Số buổi

tham dự

Điểm

kiểm traGhi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)

599 17211KT3605 Bùi Thị Phúc 19/10/1999 CD17KT5 7101 7345 2 10

600 17211KT3643 Bùi Kim Anh 11/01/1999 CD17KT5 6859 7518 2 10

601 17211KT3670 Nguyễn Ngọc Ánh 28/03/1999 CD17KT5 6380 8573 2 10

602 17211KT3693 Đinh Nữ Mỹ Duy 16/02/1999 CD17KT5 7344 Vắng 1 10

603 17211KT3701 Hồ Thị Hậu 20/01/1999 CD17KT5 7480 Vắng 1 10

604 17211KT3703 Nguyễn Thị Ngọc Lan 23/11/1999 CD17KT5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

605 17211KT3718 Lê Thảo My 18/11/1999 CD17KT5 6928 8689 2 10

606 17211KT3723 Ngô Thị Tuyết Anh 03/03/1999 CD17KT5 6378 7508 2 10

607 17211KT3733 Giang Huệ Mẫn 13/05/1999 CD17KT5 7020 7396 2 10

608 17211KT3737 Lê Thị Phương Thảo 03/08/1998 CD17KT5 6349 8637 2 10

609 17211KT3753 Đinh Thị Trang 20/11/1999 CD17KT5 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận

610 17211KT3758 Đặng Phạm Yến Ly 07/02/1995 CD17KT5 7178 7389 2 10

611 17211KT3759 Nguyễn Thị Tuyết Lan 04/02/1999 CD17KT5 7078 7346 2 10

612 17211KT3772 Phạm Thị Kiều 03/05/1999 CD17KT5 8589 Vắng 1 9

613 17211KT3779 Nguyễn Thị Minh Tâm 09/09/1999 CD17KT5 7087 7544 2 7.5

614 17211KT3790 Trần Thị Thùy Trang 11/08/1999 CD17KT5 7019 7397 2 8.5

615 17211KT3792 Lê Văn Trường 01/06/1995 CD17KT5 9061 Vắng 1 10

616 17211KT3794 Đặng Thị Huế 04/04/1999 CD17KT5 6865 8701 2 10

617 17211KT3798 Lê Thanh Trúc 08/07/1999 CD17KT5 6348 8188 2 10

618 17211KT3805 Nguyễn Trương Mạnh Cường22/11/1999 CD17KT5 7058 8582 2 9.5

619 17211KT3814 Dương Thị Bích Huệ 10/12/1999 CD17KT5 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận

620 17211KT3829 Lê Thị Kim Ngân 20/10/1999 CD17KT5 7181 8574 2 10

621 17211KT3844 Võ Thị Thu 09/06/1999 CD17KT5 7243 8626 2 10

622 17211KT3866 Nguyễn Ngọc Hùng 01/12/1998 CD17KT5 9060 7618 2 9.5

623 17211KT3893 Huỳnh Thị Anh Thư 17/06/1999 CD17KT5 6383 8627 2 10

624 17211KT3911 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 07/06/1997 CD17KT5 6836 7369 2 10

625 17211KT3923 Huỳnh Thị Mỹ Linh 09/03/1999 CD17KT5 7532 Vắng 1 10

626 17211KT3930 Trần Thị Kim Ngân 04/06/1999 CD17KT5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

627 17211KT3932 Đặng Thị Hồng Vân 20/05/1999 CD17KT5 7084 8172 2 10

628 17211KT3939 Phạm Quốc Ái Linh 03/12/1999 CD17KT5 6909 7483 2 10

629 17211KT3953 Trần Ngọc Thúy Quỳnh 15/10/1999 CD17KT5 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận

630 17211KT3971 Đặng Thị Quỳnh Trâm 10/03/1999 CD17KT5 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận

631 17211KT4010 Phùng Huệ Mẩn 21/03/1999 CD17KT5 8625 Vắng 1 10

632 17211KT4019 Nguyễn Thị Yến Nhi 20/12/1997 CD17KT5 6908 7484 2 10

633 17211KT4023 Phùng Thị Thu Thảo 20/11/1997 CD17KT5 7134 7503 2 10

634 17211KT4043 Phạm Thị Huyền 10/10/1997 CD17KT5 6816 8666 2 10

635 17211KT4052 Phan Thị Thùy Giang 17/07/1999 CD17KT5 6863 8721 2 10

636 17211KT4053 Văn Thị Diệu 05/07/1999 CD17KT5 7519 7939 2 10

637 17211KT4059 Lê Ngọc Hồng Thắm 20/05/1999 CD17KT5 7136 7566 2 10

638 17211KT4505 Nguyễn Thị Thanh Huyền 06/02/1999 CD17KT5 6340 7617 2 10

639 17211KT2465 Nguyễn Hồng Nhung 21/05/1998 CD17KT6 6337 7517 2 10

640 17211KT4084 Nguyễn Xuân Bền 20/12/1999 CD17KT6 7418 Vắng 1 7.5

641 17211KT4095 Trần Thị Như Ý 16/08/1999 CD17KT6 7014 7343 2 0 Không nộp bài

642 17211KT4107 Lê Thị Hà 19/07/1999 CD17KT6 7079 7606 2 10

643 17211KT4154 Trần Thị Tuyết Nga 07/01/1999 CD17KT6 8600 Vắng 1 9.5

644 17211KT4166 Trần Thanh Trà 12/05/1998 CD17KT6 6998 7541 2 10

Trang 14/16

Page 15: DANH SCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DN NĂM …online.tdc.edu.vn/img/file/P_CTSV NH 2017-2018/shcd 17-18... · 2018-01-03 · Khoa: Tài chính - Kế toán STT MSSV Họ

Khoa: Tài chính - Kế toán

STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2Số buổi

tham dự

Điểm

kiểm traGhi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)

645 17211KT4170 Ngô Thị Bảo Trăm 22/07/1999 CD17KT6 6338 7616 2 10

646 17211KT4176 Nguyễn Hoàng Thiên Quý 08/04/1998 CD17KT6 6868 Vắng 1 0 Không nộp bài

647 17211KT4200 Nguyễn Thị Trà My 22/11/1999 CD17KT6 6864 8614 2 10

648 17211KT4204 Nguyễn Viết Thanh Phong 01/06/1999 CD17KT6 6974 8646 2 10

649 17211KT4207 Bùi Thị Bích Trâm 03/05/1999 CD17KT6 7086 8565 2 9.5

650 17211KT4215 Huỳnh Ngọc Thúy Vi 11/09/1998 CD17KT6 7077 8556 2 8.5

651 17211KT4224 Nguyễn Thị Hồng Loan 27/09/1999 CD17KT6 7696 8183 2 10

652 17211KT4229 Phan Thi Thu Hiền 03/06/1996 CD17KT6 7082 7589 2 7.5

653 17211KT4233 Nguyễn Thị Ánh Loan 30/04/1999 CD17KT6 7083 7461 2 10

654 17211KT4236 Trần Hoài Thương 28/02/1998 CD17KT6 6390 Vắng 1 10

655 17211KT4239 Đoàn Trần Thảo Nguyên 12/04/1999 CD17KT6 9321 8571 2 8.5

656 17211KT4245 Nguyễn Ngọc Lan Vi 28/03/1998 CD17KT6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

657 17211KT4255 Lê Thị Thu Hà 15/05/1998 CD17KT6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

658 17211KT4262 Nguyễn Hà Vân 23/03/1999 CD17KT6 6860 8683 2 9.5

659 17211KT4265 Trần Ngọc Bích Tuyền 29/12/1997 CD17KT6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

660 17211KT4293 Phạm Thị Huyền Trân 30/09/1999 CD17KT6 6925 8620 2 10

661 17211KT4296 Trần Nguyễn Thái Bảo 17/05/1999 CD17KT6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

662 17211KT4311 Nguyễn Hoàng Uyên Phương30/12/1998 CD17KT6 7116 8618 2 9.5

663 17211KT4313 Nguyễn Đông Huyền 19/12/1998 CD17KT6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

664 17211KT4332 Chu Thị Hường 29/04/1999 CD17KT6 7111 8710 2 10

665 17211KT4334 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 10/01/1999 CD17KT6 8552 Vắng 1 9

666 17211KT4370 Nguyễn Thị Hồng Ân 11/08/1998 CD17KT6 6877 8694 2 8.5

667 17211KT4374 Phan Nguyên Huyền Trân 01/04/1999 CD17KT6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

668 17211KT4407 Trần Thụy Uyên Phương 04/07/1999 CD17KT6 6820 8130 2 9

669 17211KT4419 Nguyễn Thị Thùy Dung 27/03/1999 CD17KT6 7001 8583 2 8.5

670 17211KT4444 Nông Thị Phương Thảo 15/02/1998 CD17KT6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

671 17211KT4445 Huỳnh Ánh Thư 21/04/1997 CD17KT6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

672 17211KT4452 Võ Thị Quỳnh Trang 02/07/1997 CD17KT6 6913 Vắng 1 10

673 17211KT4510 Phan Quốc Việt 10/10/1994 CD17KT6 7451 Vắng 1 10

674 17211KT4511 Bùi Thị Lịnh 26/03/1998 CD17KT6 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận

675 17211KT4513 Phạm Anh Thơ 17/07/1994 CD17KT6 6986 7405 2 10

676 16311KT0047 Phạm Thị Mỹ Thanh 22/12/1996 CT16KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

677 16311KT0154 Đoàn Phương Linh 11/07/1997 CT16KT1 4867 5562 2 7

678 16311KT0266 Lê Thị Thanh Tâm 01/09/1996 CT16KT1 4954 5155 2 8

679 16311KT0284 Lữ Thị Mộng Nghi 02/07/1997 CT16KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

680 16311KT0355 Trần Thị Ngọc Vân 13/04/1998 CT16KT1 4808 Vắng 1 10

681 16311KT0375 Trương Thị Vi Tính 11/01/1997 CT16KT1 4810 Vắng 1 0 Không nộp bài

682 16311KT0407 Nguyễn Thị Thu Trang 13/12/1996 CT16KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

683 16311KT0410 Vũ Gia Hân 27/09/1997 CT16KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

684 16311KT0455 Nguyễn Thị Trang 04/04/1997 CT16KT1 4866 Vắng 1 8.5

685 16311KT0497 Đặng Thị Công Toại 01/05/1998 CT16KT1 4851 5313 2 10

686 16311KT0517 Thái Thị Nguyệt 15/09/1998 CT16KT1 4853 5312 2 10

687 16311KT0524 Nguyễn Thị Cẩm Hồng 12/11/1995 CT16KT1 4955 5156 2 9

688 16311KT0590 Trần Thị Chinh 09/11/1997 CT16KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

689 16311KT0591 Lê Thị Nhãn 03/03/1988 CT16KT1 4952 5158 2 8.5

690 16311KT0615 Trần Thị Phương Thảo 03/12/1994 CT16KT1 4873 Vắng 1 7

Trang 15/16

Page 16: DANH SCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DN NĂM …online.tdc.edu.vn/img/file/P_CTSV NH 2017-2018/shcd 17-18... · 2018-01-03 · Khoa: Tài chính - Kế toán STT MSSV Họ

Khoa: Tài chính - Kế toán

STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2Số buổi

tham dự

Điểm

kiểm traGhi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)

691 16311KT2586 Lê Thị Hương 24/07/1997 CT16KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

692 16311KT2612 Hồ Thị Giang 21/10/1997 CT16KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

693 16411KT0199 Trần Việt Nga 29/12/1998 CT16KT1 4950 5262 2 7.5

694 16411KT0378 Đoàn Mai Mỹ Linh 10/05/1997 CT16KT1 5157 Vắng 1 0 Không nộp bài

695 16411KT0423 Trương Ngọc Tường Vy 24/02/1996 CT16KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

696 16411KT0437 Trần Quang Duy 30/10/1998 CT16KT1 4868 Vắng 1 0 Không nộp bài

697 16411KT0492 Nguyễn Thị Thùy Dương 01/05/1998 CT16KT1 4809 Vắng 1 0 Không nộp bài

698 16411KT0505 Hồ Thị Ngọc Châu 31/07/1998 CT16KT1 4874 5565 2 8.5

699 16411KT0617 Nguyễn Minh Viễn 30/05/1998 CT16KT1 4863 5567 2 0 Không nộp bài

700 17311KT0017 Nguyễn Thị Mỹ Linh 28/12/1993 CT17KT1 7485 8171 2 9.5

701 17311KT0228 Ngô Thị Ngọc Đào 28/10/1987 CT17KT1 8702 Vắng 1 10

702 17311KT0315 Bùi Thị Kiều Oanh 05/10/1999 CT17KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

703 17311KT0409 Trần Thị Liêm 16/09/1996 CT17KT1 6359 Vắng 1 10

704 17311KT0426 Huỳnh Thị Ngọc Hân 09/11/1997 CT17KT1 6810 7398 2 10

705 17311KT0474 Ngô Thị Hương 26/11/1997 CT17KT1 6866 7357 2 10

706 17311KT0525 Trần Đăng Khanh 17/12/1996 CT17KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

707 17311KT0580 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 16/10/1995 CT17KT1 0 0 0 0 Không nộp bài

708 17311KT0583 Châu Thị Ngọc Dung 22/08/1993 CT17KT1 0 0 0 0 Không nộp bài

709 17411KT0537 Trần Thị Mai Hoa 12/06/1997 CT17KT1 8687 Vắng 1 0 Không nộp bài

710 17511KT0041 Kiều Ngọc Tuyền 01/09/2002 CT17KT1 6927 8632 2 8.5

711 17511KT0048 Tằng Thùy Trang 23/12/1997 CT17KT1 7386 Vắng 1 8.5

712 17511KT0081 Nguyễn Thị Diệu 22/04/1999 CT17KT1 7440 Vắng 1 9.5

713 17511KT0125 Nguyễn Trần Ngọc Trâm 27/10/2002 CT17KT1 8192 Vắng 1 9

714 17511KT0184 Trần Phan Hoài Linh 16/02/2002 CT17KT1 7030 7521 2 9

715 17511KT0205 Trần Phan Kim Phượng 28/05/2002 CT17KT1 6916 8113 2 9

716 17511KT0274 Huỳnh Thị Minh Nguyệt 21/09/2002 CT17KT1 6932 8634 2 10

717 17511KT0281 Đỗ Thị Kiều 08/02/2001 CT17KT1 7426 Vắng 1 0 Không nộp bài

718 17511KT0303 Thân Kim Hoàng Thy 10/10/2002 CT17KT1 7080 7348 2 0 Không nộp bài

719 17511KT0349 Nguyễn Thị Dung 20/08/1999 CT17KT1 6855 Vắng 1 10

720 17511KT0371 Trần Thị Thanh Dung 06/02/2001 CT17KT1 7577 Vắng 1 0 Không nộp bài

721 17511KT0387 Phan Lý Đỗ Quyên 26/05/2001 CT17KT1 6924 8114 2 3

722 17511KT0393 Nguyễn Dương Kiều Anh 02/12/2000 CT17KT1 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận

723 17511KT0396 Trần Thanh Thảo 03/02/1999 CT17KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

724 17511KT0417 Đỗ Phạm Ngọc Hân 14/06/2002 CT17KT1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

725 17511KT0432 Nguyễn Thị Tường Vi 18/09/1997 CT17KT1 6811 7368 2 9

726 17511KT0490 Phan Thị Thanh Loan 08/06/1998 CT17KT1 6914 8636 2 10

727 17511KT0512 Nguyễn Thị Mai Trang 02/12/2000 CT17KT1 8532 Vắng 1 7

728 17511KT0557 Phạm Thị Kim Ngọc 26/10/1998 CT17KT1 0 0 0 0 Không nộp bài

729 17511KT0578 Tài Thị Như Yến 01/06/1999 CT17KT1 0 0 0 0 Không nộp bài

Danh sách có 729 HSSV, sắp xếp theo thứ tự "Lớp"

HSSV không tham gia SHCD sẽ không được công nhận kết quả làm bài kiểm tra

Trang 16/16