77
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đăng ký nộp tốt nghiệp Đăng ký nộp in sao 5 bộ Đăng ký nộp in sao 10 bộ Lớp 1 20111818 Trần Hoàng Long 28.12.1993 Hà Nội Nam x x AS K56 2 20112476 Hà Quang 01.08.1993 Nam Chưa nộp AS K56 3 20111193 Nguyễn Minh Công 05.03.1993 Hải Hưng Ông 20152 20152 0 Thiếu 40 IS K56 4 20111366 Bùi Quốc Đạt 16.08.1993 Hải Phòng Ông 20152 20152 0 Thiếu 40 IS K56 5 20112218 Lương Thị Thắm 04.05.1993 Nữ Chưa nộp IS K56 6 20122739 Lê Thanh Tùng 04.01.1994 Hưng Yên Nam 20162 AS K57 7 20122758 Trần Thanh Tùng 26.07.1994 Vĩnh Phúc Nam 20162 AS K57 8 20121848 Trần Việt Hùng 10.03.1994 Ninh Bình Nam 20162 20162 IS1 K57 9 20122093 Vũ Đức Minh 24.10.1994 Hà Nội Nam 20162 IS1 K57 10 20122619 Hoàng Văn Trung 29.11.1994 Hà Nội Nam 20162 20162 IS1 K57 11 20121319 Đặng Mạnh Chuẩn 21.05.1994 Hải Hưng Nam 20162 IS2 K57 12 20122435 Vũ Tất Thành 13.02.1994 Hà Nội Nam 20162 IS2 K57 13 20124891 Đoàn Hữu Nho 18.09.1994 Nam Chưa nộp KSTN Công Nghệ Thông Tin K57 14 20130401 Phạm Đình Chiến 30.07.1995 Bắc Giang Nam x x AS K58 15 20130520 Nguyễn Mạnh Cường 20.10.1995 Hải Phòng Nam x x AS K58 16 20131520 Trần Thị Như Hoa 15.01.1995 Nam Hà Nữ x x AS K58 17 20132130 Đỗ Trung Kiên 04.10.1995 Hưng Yên Nam x x AS K58 18 20132149 Nguyễn Trung Kiên 25.10.1995 Hà Nội Nam x x AS K58 19 20132134 Lê Trung Kiên 08.02.1995 Ninh Bình Nam x x AS K58 20 20132251 Đặng Duy Linh 25.06.1995 Nghệ An Nam x x AS K58 21 20132385 Nguyễn Phúc Long 06.05.1995 Hà Tây Nam x x AS K58 22 20132979 Lê Đình Phúc 22.02.1995 Thái Bình Nam x x AS K58 23 20133374 Vũ Hữu Sơn 06.06.1995 Hải Phòng Nam x AS K58 24 20133359 Trần Bá Vĩnh Sơn 04.10.1995 Hà Tây Nam x x AS K58 25 20133469 Hoàng Hải Thanh 02.01.1995 Hà Tây Nam x x AS K58 26 20133640 Phạm Ngọc Thạch 23.04.1995 Nam Hà Nam x x AS K58 27 20134006 Mai Xuân Toàn 03.01.1995 Nam Định Nam x AS K58 28 20133447 Nguyễn Nhật Tân 17.02.1995 Nghệ An Nam x x AS K58 29 20130891 Vũ Tuấn Đạt 08.02.1995 Hà Tây Nam x x ICT-58 30 20130595 Lê Đình Duy 24.08.1995 Thanh Hóa Nam x x ICT-58 31 20130744 Nguyễn Trọng Dương 24.03.1995 Nam Định Nam x x ICT-58 32 20131330 Phạm Quang Hậu 02.10.1995 Vĩnh Phú Nam x ICT-58 33 20131603 Nguyễn Đình Hoàng 23.10.1995 Hải Dương Nam x ICT-58 34 20131802 Trần Tất Huy 24.06.1995 Hải Hưng Nam x x ICT-58 35 20131847 Doãn Phi Hùng 18.04.1995 Nam Hà Nam x x ICT-58 36 20132316 Trần Quang Linh 05.10.1995 Hà Nội Nam x x ICT-58 37 20132391 Nguyễn Thành Long 25.07.1995 Hà Nội Nam x x ICT-58 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2017 2 NĂM HỌC 2017-2018 Page 1 of 77

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2017 2 NĂM HỌC … bao tot nghiep... · DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2017 2 NĂM HỌC 2017-2018 Page 1 of 77

  • Upload
    vunhu

  • View
    216

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

1 20111818 Trần Hoàng Long 28.12.1993 Hà Nội Nam x x AS K56

2 20112476 Hà Quang Vũ 01.08.1993 Nam Chưa nộp AS K56

3 20111193 Nguyễn Minh Công 05.03.1993 Hải Hưng Ông 20152 20152 0 Thiếu 40 IS K56

4 20111366 Bùi Quốc Đạt 16.08.1993 Hải Phòng Ông 20152 20152 0 Thiếu 40 IS K56

5 20112218 Lương Thị Thắm 04.05.1993 Nữ Chưa nộp IS K56

6 20122739 Lê Thanh Tùng 04.01.1994 Hưng Yên Nam 20162 AS K57

7 20122758 Trần Thanh Tùng 26.07.1994 Vĩnh Phúc Nam 20162 AS K57

8 20121848 Trần Việt Hùng 10.03.1994 Ninh Bình Nam 20162 20162 IS1 K57

9 20122093 Vũ Đức Minh 24.10.1994 Hà Nội Nam 20162 IS1 K57

10 20122619 Hoàng Văn Trung 29.11.1994 Hà Nội Nam 20162 20162 IS1 K57

11 20121319 Đặng Mạnh Chuẩn 21.05.1994 Hải Hưng Nam 20162 IS2 K57

12 20122435 Vũ Tất Thành 13.02.1994 Hà Nội Nam 20162 IS2 K57

13 20124891 Đoàn Hữu Nho 18.09.1994 Nam Chưa nộp KSTN Công Nghệ Thông Tin K57

14 20130401 Phạm Đình Chiến 30.07.1995 Bắc Giang Nam x x AS K58

15 20130520 Nguyễn Mạnh Cường 20.10.1995 Hải Phòng Nam x x AS K58

16 20131520 Trần Thị Như Hoa 15.01.1995 Nam Hà Nữ x x AS K58

17 20132130 Đỗ Trung Kiên 04.10.1995 Hưng Yên Nam x x AS K58

18 20132149 Nguyễn Trung Kiên 25.10.1995 Hà Nội Nam x x AS K58

19 20132134 Lê Trung Kiên 08.02.1995 Ninh Bình Nam x x AS K58

20 20132251 Đặng Duy Linh 25.06.1995 Nghệ An Nam x x AS K58

21 20132385 Nguyễn Phúc Long 06.05.1995 Hà Tây Nam x x AS K58

22 20132979 Lê Đình Phúc 22.02.1995 Thái Bình Nam x x AS K58

23 20133374 Vũ Hữu Sơn 06.06.1995 Hải Phòng Nam x AS K58

24 20133359 Trần Bá Vĩnh Sơn 04.10.1995 Hà Tây Nam x x AS K58

25 20133469 Hoàng Hải Thanh 02.01.1995 Hà Tây Nam x x AS K58

26 20133640 Phạm Ngọc Thạch 23.04.1995 Nam Hà Nam x x AS K58

27 20134006 Mai Xuân Toàn 03.01.1995 Nam Định Nam x AS K58

28 20133447 Nguyễn Nhật Tân 17.02.1995 Nghệ An Nam x x AS K58

29 20130891 Vũ Tuấn Đạt 08.02.1995 Hà Tây Nam x x ICT-58

30 20130595 Lê Đình Duy 24.08.1995 Thanh Hóa Nam x x ICT-58

31 20130744 Nguyễn Trọng Dương 24.03.1995 Nam Định Nam x x ICT-58

32 20131330 Phạm Quang Hậu 02.10.1995 Vĩnh Phú Nam x ICT-58

33 20131603 Nguyễn Đình Hoàng 23.10.1995 Hải Dương Nam x ICT-58

34 20131802 Trần Tất Huy 24.06.1995 Hải Hưng Nam x x ICT-58

35 20131847 Doãn Phi Hùng 18.04.1995 Nam Hà Nam x x ICT-58

36 20132316 Trần Quang Linh 05.10.1995 Hà Nội Nam x x ICT-58

37 20132391 Nguyễn Thành Long 25.07.1995 Hà Nội Nam x x ICT-58

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2017 2

NĂM HỌC 2017-2018

Page 1 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

38 20132462 Nguyễn Văn Lương 22.04.1995 Hà Bắc Nam x x ICT-58

39 20132600 Nguyễn Tuấn Minh 03.03.1995 Hà Nội Nam x x ICT-58

40 20132808 Trần Minh Ngọc 17.11.1995 Hà Nội Nam x x ICT-58

41 20132853 Trần Trọng Nhân 20.01.1995 Hà Nội Nam x x ICT-58

42 20133270 Hoàng Văn Sâm 08.01.1994 Thanh Hóa Nam x x ICT-58

43 20133290 Đào Duy Sơn 28.03.1995 Bắc Ninh Nam x x ICT-58

44 20130235 Trần Tuấn Anh 28.01.1995 Hà Nội Nam x x IS1 K58

45 20130196 Nguyễn Việt Anh 26.09.1995 Hà Nội Nam x x IS1 K58

46 20130233 Trần Tuấn Anh 20.08.1995 Nam Định Nam x x IS1 K58

47 20130103 Lê Tuấn Anh 13.08.1995 Hưng Yên Nam x x IS1 K58

48 20130105 Lê Tuấn Anh 18.03.1995 Lạng Sơn Nam x x IS1 K58

49 20130289 Thân Việt Bách 28.03.1995 Bắc Giang Nam x x IS1 K58

50 20130350 Phí Đức Bình 17.11.1995 Thái Bình Nam x x IS1 K58

51 20111243 Nguyễn Đình Chính 25.11.1993 Hải Hưng Nam x x IS1 K58

52 20130526 Phan Mạnh Cường 12.03.1995 Thái Bình Nam x x IS1 K58

53 20130866 Phạm Tất Đạt 22.12.1995 Hải Phòng Nam x x IS1 K58

54 20130599 Nguyễn Đạt Duy 14.05.1995 Hà Nội Nam x x IS1 K58

55 20130700 Tô Anh Dũng 13.04.1995 Hà Nội Nam x x IS1 K58

56 20131051 Phạm Hữu Đức 27.02.1995 Hải Phòng Nam x x IS1 K58

57 20130992 Hồ Xuân Đức 17.02.1995 Hải Phòng Nam x x IS1 K58

58 20131119 Trần Hoàng Giang 07.04.1995 Hà Nội Nam x x IS1 K58

59 20131220 Đỗ Long Hải 12.11.1995 Hà Nội Nam x x IS1 K58

60 20131329 Phạm Phú Hậu 24.06.1995 Hà Nội Nam x x IS1 K58

61 20131383 Vũ Thu Hiền 24.01.1995 Thái Bình Nữ x IS1 K58

62 20131423 Nguyễn Trọng Hiếu 12.07.1995 Hải Dương Nam x x IS1 K58

63 20131776 Nguyễn Quang Huy 31.08.1995 Hà Nội Nam x x IS1 K58

64 20131879 Nguyễn Đình Hùng 16.07.1989 Hà Nội Nam x x IS1 K58

65 20131949 Nguyễn Khánh Hưng 09.08.1995 Phú Thọ Nam x x IS1 K58

66 20131965 Nguyễn Văn Hưng 24.12.1995 Hà Nội Nam x x IS1 K58

67 20132150 Nguyễn Trung Kiên 28.07.1995 Ninh Bình Nam x x IS1 K58

68 20132314 Trần Mạnh Linh 26.05.1995 Hà Nội Nam x x IS1 K58

69 20132320 Trần Thị Diệu Linh 01.10.1995 Thái Bình Nữ x x IS1 K58

70 20132373 Nguyễn Duy Long 20.10.1995 Hà Tây Nam x x IS1 K58

71 20132567 Bùi Đăng Minh 12.12.1995 Hải Phòng Nam x x IS1 K58

72 20132599 Nguyễn Trí Minh 07.02.1995 Ninh Bình Nam x x IS1 K58

73 20132601 Nguyễn Tuấn Minh 24.07.1995 Hà Tây Nam x x IS1 K58

74 20132631 Nghiêm Thị Trà My 16.11.1995 Ninh Bình Nữ x x IS1 K58

75 20133140 Mã Anh Quân 17.11.1995 Hà Nội Nam x x IS1 K58

76 20133305 Lê Đình Hoàng Sơn 15.08.1995 Thanh Hóa Nam x x IS1 K58

77 20133371 Vũ Anh Sơn 23.11.1995 Hải Hưng Nam x x IS1 K58

Page 2 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

78 20133415 Nguyễn Đình Tạo 13.01.1995 Hải Hưng Nam x x IS1 K58

79 20133659 Đinh Trọng Thắng 25.12.1995 Hà Nội Nam x x IS1 K58

80 20133512 Đới Khắc Thành 02.12.1995 Hà Nội Nam x x IS1 K58

81 20133615 Lê Phương Thảo 01.08.1995 Hà Nội Nữ x x IS1 K58

82 20133794 Đỗ Xuân Thọ 02.10.1995 Hà Nội Nam x x IS1 K58

83 20133604 Vũ Hoàng Thái 23.01.1995 Thanh Hóa Nam x x IS1 K58

84 20134012 Nguyễn Hữu Toàn 06.11.1995 Thái Bình Nam x x IS1 K58

85 20134183 Phan Anh Trung 14.08.1995 Hà Nội Nam x x IS1 K58

86 20134220 Nguyễn Mạnh Trường 23.07.1995 Hà Nội Nam x x IS1 K58

87 20134663 Phạm Đình Vũ 24.05.1995 Vĩnh Phú Nam x x IS1 K58

20130983 Đỗ Anh Đức 11.04.1995 Hà Nội Nam x x IS1 K58

88 20130590 Dương Quang Duy 10.08.1995 Hà Bắc Nam x IS2 K58

89 20130699 Tạ Đức Dũng 10.06.1995 Hà Tây Nam x x IS2 K58

90 20131073 Trần Văn Đức 26.03.1995 Nghệ An Nam x x IS2 K58

91 20131012 Nguyễn Đình Đức 02.04.1995 Hà Tây Nam x x IS2 K58

92 20131230 Lại Văn Hải 11.09.1995 Ninh Bình Nam x x IS2 K58

93 20131271 Trần Minh Hải 26.02.1995 Hà Nội Nam x x IS2 K58

94 20132175 Nguyễn Đình Kỳ 02.04.1995 Nghệ An Nam x x IS2 K58

95 20132278 Nguyễn Đức Linh 03.05.1995 Thái Bình Nam x x IS2 K58

96 20132501 Phạm Lan Mai 15.06.1995 Thanh Hóa Nữ x x IS2 K58

97 20132536 Nguyễn Thành Mạnh 18.09.1995 Thái Bình Nam x x IS2 K58

98 20132524 Nguyễn Đình Mạnh 11.12.1995 Hải Hưng Nam x x IS2 K58

99 20122071 Cao Văn Minh 28.11.1994 Hải Hưng Nam x x IS2 K58

100 20132623 Vũ Quang Minh 05.08.1995 Hòa Bình Nam x x IS2 K58

101 20132605 Nguyễn Văn Minh 21.09.1995 Bắc Ninh Nam x IS2 K58

102 20132696 Nguyễn Văn Nam 19.06.1995 Hà Bắc Nam x x IS2 K58

103 20132807 Trần Hữu Ngọc 24.04.1995 Hà Tây Nam x x IS2 K58

104 20132812 Dương Công Nguyên 10.11.1995 Hà Nội Nam x x IS2 K58

105 20132834 Phạm Thị Nhài 03.02.1995 Nam Định Nữ x IS2 K58

106 20132870 Cao Thị Nhi 05.08.1995 Hà Bắc Nữ x x IS2 K58

107 20133026 Nguyễn Thế Phương 16.04.1995 Bà Rịa Vũng Tàu Nam x x IS2 K58

108 20132974 Doãn Minh Phúc 19.01.1995 Hà Nội Nam x x IS2 K58

109 20133099 Nguyễn Văn Quang 05.03.1995 Thanh Hóa Nam x x IS2 K58

110 20133110 Phùng Khắc Việt Quang 04.12.1995 Hà Tây Nam x x IS2 K58

111 20133187 Đỗ Đức Quyền 18.12.1995 Hưng Yên Nam x x IS2 K58

112 20133363 Trần Ngọc Sơn 29.10.1995 Bắc Ninh Nam x x IS2 K58

113 20133740 Lê Vĩnh Thiện 23.04.1995 Hà Bắc Nam x IS2 K58

114 20133591 Nguyễn Xuân Thái 20.09.1995 Hải Phòng Nam x x IS2 K58

115 20133830 Lê Văn Thuần 09.02.1995 Hải Dương Nam x x IS2 K58

116 20133945 Nguyễn Hữu Tiến 05.11.1995 Hà Tây Nam x x IS2 K58

Page 3 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

117 20133966 Trần Ngọc Tiến 23.02.1995 Hưng Yên Nam x x IS2 K58

118 20133411 Hoàng Như Tám 18.10.1995 Hà Tây Nam x x IS2 K58

119 20134072 Nguyễn Thùy Trang 17.08.1995 Hà Nội Nữ x x IS2 K58

120 20134057 Lưu Phương Trang 16.10.1995 Hà Nội Nữ x x IS2 K58

121 20134221 Nguyễn Tiến Trường 22.11.1995 Hà Nội Nam x x IS2 K58

122 20134240 Vũ Xuân Trường 28.03.1995 Nam Hà Nam x x IS2 K58

123 20134308 Nguyễn Thanh Tuấn 02.08.1995 Thái Bình Nam x x IS2 K58

124 20134451 Tô Thanh Tùng 02.05.1995 Thanh Hóa Nam x x IS2 K58

125 20134394 Lê Tất Tùng 04.02.1995 Thái Bình Nam x x IS2 K58

126 20134474 Đoàn Anh Tú 13.03.1995 Hải Hưng Nam x x IS2 K58

127 20134594 Thái Bá Việt 19.11.1995 Nghệ An Nam x x IS2 K58

128 20134617 Nguyễn Văn Vinh 14.08.1995 Hà Nội Nam x x IS2 K58

129 20134628 Trần Thế Vinh 07.09.1995 Nam Chưa nộp IS2 K58

130 20130867 Phạm Thành Đạt 01.12.1995 Hà Tây Nam x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K58

131 20130726 Lê Hồng Dương 06.07.1995 Hải Phòng Nam x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K58

132 20131157 Nguyễn Đình Hà 01.12.1995 Hải Hưng Nam x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K58

133 20131494 Trần Huy Hiệp 06.02.1995 Hà Bắc Nam x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K58

134 20131774 Nguyễn Quang Huy 21.03.1995 Thái Nguyên Nam x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K58

135 20132409 Trần Đức Long 05.12.1995 Thái Bình Nam x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K58

136 20132689 Nguyễn Tiến Nam 06.11.1995 Hà Nội Nam x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K58

137 20132785 Nguyễn Khắc Duy Ngọc 21.09.1995 Hà Tây Nam x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K58

138 20132838 Nguyễn Vạn Nhã 28.02.1995 Nam Chưa nộp KSCLC Hệ thống thông tin & TT K58

139 20132954 Phan Ngọc Phùng 27.06.1995 Hà Tĩnh Nam x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K58

140 20133032 Nguyễn Văn Phương 13.12.1995 Nam Chưa nộp KSCLC Hệ thống thông tin & TT K58

141 20134209 Đặng Mạnh Trường 26.04.1995 Hà Nội Nam x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K58

142 20134364 Nguyễn Trọng Tuyến 10.09.1995 Bắc Giang Nam x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K58

143 20134516 Vũ Minh Tú 01.04.1995 Hà Nội Nam x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K58

144 20130125 Nguyễn Đăng Tuấn Anh 30.10.1995 Hà Nội Nam x x KSTN - CNTT K58

145 20130229 Trần Thế Anh 17.08.1995 Nam Hà Nam x x KSTN - CNTT K58

146 20130113 Mai Thế Anh 07.03.1995 Hà Tĩnh Nam x x KSTN - CNTT K58

147 20130284 Nguyễn Trọng Bách 28.02.1995 Thái Bình Nam x x KSTN - CNTT K58

148 20130434 Vũ Văn Chung 18.07.1995 Thanh Hóa Nam x x KSTN - CNTT K58

149 20130809 Đinh Tiến Đạt 22.09.1995 Hà Bắc Nam x x KSTN - CNTT K58

150 20131451 Vũ Văn Hiếu 08.04.1995 Thái Bình Nam x x KSTN - CNTT K58

151 20131946 Nguyễn Duy Hưng 22.11.1995 Hải Hưng Nam x x KSTN - CNTT K58

152 20132047 Trương Giang Khang 09.12.1995 Hà Bắc Nam x x KSTN - CNTT K58

153 20132415 Trần Mộng Long 06.11.1995 Hà Nội Nam x x KSTN - CNTT K58

154 20132223 Tô Văn Lâm 01.11.1995 Hải Dương Nam x x KSTN - CNTT K58

155 20132852 Thái Quý Đại Nhân 06.05.1995 Đăk Lắk Nam x x KSTN - CNTT K58

156 20133135 La Văn Quân 17.11.1995 Bắc Giang Nam x x KSTN - CNTT K58

Page 4 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

157 20133185 Cao Mạnh Quyền 20.01.1995 Hà Tây Nam x x KSTN - CNTT K58

158 20133750 Nguyễn Văn Thiệu 21.02.1995 Hưng Yên Nam x x KSTN - CNTT K58

159 20133583 Nguyễn Hữu Thái 06.06.1995 Thanh Hóa Nam x x KSTN - CNTT K58

160 20133940 Lương Xuân Tiến 10.04.1995 Hà Nội Nam x x KSTN - CNTT K58

161 20134591 Phan Đức Việt 03.06.1995 Hà Nội Nam x x KSTN - CNTT K58

162 20115356 Hoàng Văn Trọng 16.04.1992 Nam Chưa nộp CN chế tạo máy 2 -K56

163 20110578 Nguyễn Hữu Nhật 17.06.1993 Nam Chưa nộp KT Cơ điện tử 3-K56

164 20110828 Dương Ngô Thiện 02.03.1993 Nam Chưa nộp KT Cơ điện tử 3-K56

165 20111001 Nguyễn Văn Biên 15.01.1993 Nam Chưa nộp KT cơ khí 1-K56

166 20110129 Nguyễn Xuân Chung 15.08.1993 Nam Chưa nộp KT cơ khí 1-K56

167 20110619 Phạm Hồng Quân 21.06.1993 Nam Chưa nộp KT cơ khí 1-K56

168 20110464 Vũ Duy Linh 07.11.1993 Vĩnh Phú Nam x x KT cơ khí 2-K56

169 20110126 Phạm Trung Chuẩn 17.02.1993 Nam Chưa nộp KT cơ khí 3-K56

170 20110953 Lại Tuấn Vũ 07.02.1993 Nam Chưa nộp KT cơ khí 3-K56

171 20110109 Trịnh Quốc Cường 26.03.1993 Nam Chưa nộp KT cơ khí 4-K56

172 20110748 Lương Sỹ Thành 14.12.1993 Nam Chưa nộp KT cơ khí 4-K56

20110104 Nguyễn Văn Cường 07.12.1993 Vĩnh Phú Nam x x KT cơ khí 4-K56

173 20110627 Nguyễn Huy Quý 09.05.1993 Nam Chưa nộp KT cơ khí 6-K56

174 20110217 Nghiêm Đình Đương 21.10.1992 Nam Chưa nộp KT cơ khí 7-K56

175 20110799 Hoàng Đức Thịnh 19.03.1993 Nam Chưa nộp KT cơ khí 7-K56

176 20125069 Đào Quang Đạt 28.01.1994 Nam Chưa nộp CN-CN chế tạo máy K57

177 20146954 Nguyễn Văn Hạnh 30.11.1993 Nam Chưa nộp CN-CN chế tạo máy K57

178 20125142 Nguyễn Quốc Huy 15.03.1994 Nam Chưa nộp CN-CN chế tạo máy K57

179 20125246 Đỗ Văn Quý 22.04.1993 Nam Chưa nộp CN-KT cơ điện tử K57

180 20125259 Phạm Ngọc Sơn 01.03.1994 Nam Chưa nộp CN-KT cơ điện tử K57

181 20125278 Thái Bá Thạch 15.04.1994 Nam Chưa nộp CN-KT cơ điện tử K57

182 20125283 Nguyễn Mạnh Thắng 31.01.1994 Nam Chưa nộp CN-KT cơ điện tử K57

183 20125299 Nguyễn Như Thư 20.09.1994 Nam Chưa nộp CN-KT cơ điện tử K57

184 20125304 Đào Minh Tiến 28.01.1994 Nam Chưa nộp CN-KT cơ điện tử K57

185 20125317 Nguyễn Thị Trang 20.07.1994 Nữ Chưa nộp CN-KT cơ điện tử K57

186 20125322 Nguyễn Bá Trọng 18.10.1994 Nam Chưa nộp CN-KT cơ điện tử K57

187 20125353 Phạm Văn Tùng 29.10.1994 Nam Chưa nộp CN-KT cơ điện tử K57

20136376 Nguyễn Trọng Thanh 17.09.1995 Thanh Hóa Nam x x CN-KT cơ điện tử K58

188 20120183 Hoàng Tiến Dũng 17.11.1994 Nam Chưa nộp Cơ điện tử CTTT K57

189 20120885 Dương Nhật Thắng 23.08.1994 Hà Nội Nam x x Cơ điện tử CTTT K57

190 20159525 Lại Trường Giang 04.11.1993 Nam Chưa nộp KT Cơ điện tử (CN lên KS) K57

191 20120992 Nguyễn Văn Triệu 24.04.1994 Bắc Ninh Nam Chưa nộp KT cơ điện tử 02 K57

192 20120316 Trần Ngọc Giang 30.03.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí 01 K57

193 20120341 Nguyễn Đăng Hải 19.08.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí 01 K57

194 20120418 Nguyễn Ngọc Hoàng 12.10.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí 01 K57

Page 5 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

195 20120473 Trần Văn Hùng 17.07.1991 Nam Chưa nộp KT cơ khí 01 K57

196 20120492 Nguyễn Đắc Khang 02.11.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí 01 K57

197 20120958 Đinh Ngọc Tiến 09.04.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí 01 K57

198 20120059 Nguyễn Quang Ba 10.03.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí 02 K57

199 20120211 Nguyễn Văn Dương 28.07.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí 02 K57

200 20120589 Đoàn Đình Lực 01.06.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí 02 K57

201 20120749 Phạm Hồng Quảng 25.03.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí 02 K57

202 20120806 Nguyễn Hải Sơn 26.12.1994 Quảng Ninh Nam x x KT cơ khí 02 K57

203 20120861 Nguyễn Văn Thành 07.12.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí 02 K57

204 20120832 Phạm Văn Tân 18.06.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí 02 K57

205 20120993 Nguyễn Văn Trình 14.09.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí 02 K57

206 20121134 Nguyễn Xuân Tứ 27.11.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí 02 K57

207 20121039 Vũ Đình Tuân 15.02.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí 02 K57

208 20120452 Ngô Đức Hùng 25.05.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí 03 K57

209 20120500 Nguyễn Doãn Khánh 17.01.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí 03 K57

210 20120615 Lê Quang Minh 25.11.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 03 K57

20120156 Nguyễn Quang Doanh 08.01.1994 Hưng Yên Nam x x KT cơ khí 03 K57

211 20120265 Trần Viết Đình 14.01.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí 04 K57

212 20120314 Nguyễn Trường Giang 14.11.1994 Vĩnh Phúc Nam x x KT cơ khí 04 K57

213 20121093 Đỗ Ngọc Tùng 01.03.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí 04 K57

214 20120073 Nguyễn Quốc Bằng 02.10.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí 05 K57

215 20120289 Đào Anh Đức 29.07.1994 Nam Định Nam x x KT cơ khí 05 K57

216 20120415 Nguyễn La Huy Hoàng 29.04.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí 05 K57

217 20120268 Lưu Quang Định 04.07.1993 Nam Chưa nộp KT cơ khí 06 K57

218 20120988 Phạm Ngọc Toản 09.02.1994 Hưng Yên Nam x x KT cơ khí 06 K57

219 20121081 Bùi Đăng Tùng 18.02.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí 06 K57

220 20120146 Phan Văn Cường 15.04.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí 07 K57

221 20120207 Nguyễn Tiến Dương 17.06.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 07 K57

222 20120870 Nguyễn Văn Thái 02.04.1993 Nam Chưa nộp KT cơ khí 07 K57

223 20120939 Bùi Đức Thuần 13.05.1994 Thái Bình Nam x x KT cơ khí 08 K57

224 20149814 Hoàng Ngọc Lý 20.12.1995 Nam Chưa nộp 58CKHT

225 20149821 Nguyễn Duy Thọ 05.05.1995 Nam Chưa nộp 58CKHT

226 20149817 Nguyễn Văn Thái 16.01.1995 Nam Chưa nộp 58CKHT

20136387 Lại Đức Thành 12.07.1995 Hà Nội Nam x x CN-CTM 01 K58

20136683 Nguyễn Xuân Trường 28.01.1995 Hà Nội Nam x x CN-CTM 01 K58

20135556 Triệu Đình Hiếu 14.10.1995 Hà Nội Nam x x CN-CĐT02 K58

20135107 Bùi Văn Bảy 23.04.1994 Nam Định Nam x x CN-CĐT02 K58

20135714 Đỗ Mạnh Hùng 07.12.1995 Hải Phòng Nam x x CN-CĐT02 K58

20136358 Ngô Đức Tâm 03.05.1995 Hà Bắc Nam x x CN-CĐT01 K58

20135284 Vũ Tiến Dũng 22.05.1995 Thái Bình Nam x x CN-CĐT01 K58

Page 6 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

20135169 Nguyễn Văn Công 01.12.1995 Vĩnh Phú Nam x x CN-CĐT01 K58

20135815 Nguyễn Văn Kiên 05.11.1995 Nam Hà Nam x x CN-CĐT01 K58

20135428 Nguyễn Thị Hà 22.06.1995 Thanh Hóa Nữ x x CN-CĐT01 K58

20136608 Vũ Văn Tới 07.07.1995 Nam Định Nam x x CN-CĐT01 K58

20135564 Lê Văn Hiệp 02.03.1995 Nghệ An Nam x x CN-CĐT01 K58

227 20135116 Đào Tiến Bình 12.12.1995 Hà Nội Nam x x CN-CTM 01 K58

228 20159820 Lưu Văn Đản 01.06.1993 Hưng Yên Nam x x CN-CTM 01 K58

229 20135946 Nguyễn Đức Lộc 05.02.1995 Nam Chưa nộp CN-CTM 01 K58

230 20136075 Trịnh Hoài Nam 04.05.1995 Hà Nội Nam x x CN-CTM 01 K58

231 20136069 Tạ Quang Nam 12.09.1995 Hà Bắc Nam x x CN-CTM 01 K58

232 20159871 Trương Minh Phúc 03.11.1993 Nam Chưa nộp CN-CTM 01 K58

233 20136312 Đào Quang Son 14.09.1993 Hải Hưng Nam x x CN-CTM 01 K58

234 20136606 Vương Văn Toản 10.08.1995 Hà Nội Nam x x CN-CTM 01 K58

235 20136604 Dương Đình Toản 17.05.1995 Nghệ An Nam x x CN-CTM 01 K58

236 20136778 Trần Bá Tùng 27.10.1995 Nam Chưa nộp CN-CTM 01 K58

237 20136862 Lê Xuân Vương 21.09.1995 Hưng Yên Nam x x CN-CTM 01 K58

20135535 Lê Minh Hiếu 01.11.1995 Thanh Hóa Nam x x CN-CTM 01 K58

238 20135005 Nguyễn Văn An 28.06.1995 Vĩnh Phú Nam x x CN-CTM 02 K58

239 20135003 Nguyễn Bình An 24.01.1995 Hải Phòng Nam x x CN-CTM 02 K58

240 20135103 Phạm Đình Bách 14.10.1995 Bắc Ninh Nam x x CN-CTM 02 K58

241 20135202 Nguyễn Văn Cường 03.05.1995 Hà Nội Nam x x CN-CTM 02 K58

242 20135232 Lê Thị Dung 05.05.1995 Thanh Hóa Nữ x x CN-CTM 02 K58

243 20135443 Đặng Minh Hải 12.09.1995 Hà Nội Nam x x CN-CTM 02 K58

244 20135550 Phạm Công Hiếu 14.09.1995 Bắc Ninh Nam x x CN-CTM 02 K58

245 20135787 Hoàng Duy Khánh 19.06.1995 Lạng Sơn Nam x x CN-CTM 02 K58

246 20135850 Lê Văn Lập 07.02.1995 Bắc Giang Nam x x CN-CTM 02 K58

247 20136151 Hoàng Quý Nhân 21.12.1995 Hải Hưng Nam x x CN-CTM 02 K58

248 20136296 Nguyễn Văn Quỳnh 11.05.1995 Hải Hưng Nam x x CN-CTM 02 K58

249 20136339 Trần Văn Sơn 22.02.1995 Nam Chưa nộp CN-CTM 02 K58

250 20136676 Nguyễn Tiến Trường 04.01.1995 Sơn La Nam x x CN-CTM 02 K58

251 20136694 Bùi Anh Tuấn 09.11.1995 Hà Nội Nam x x CN-CTM 02 K58

252 20136794 Nguyễn Anh Tú 31.01.1995 Thái Nguyên Nam x x CN-CTM 02 K58

253 20136858 Phùng Bá Vũ 01.08.1995 Nam Chưa nộp CN-CTM 02 K58

20136402 Trịnh Xuân Thành 08.04.1995 Thái Bình Nam x CN-CTM 01 K58

20159871 Trương Minh Phúc 03.11.1993 Nam Hà Nam x x CN-CTM 01 K58

20135843 Nguyễn Văn Lâm 06.12.1995 Vĩnh Phú Nam x x CN-CTM 01 K58

20135312 Đinh Tiến Đạt 17.04.1994 Ninh Bình Nam x x CN-CTM 01 K58

254 20135156 Đỗ Văn Chung 24.02.1995 Hải Hưng Nam x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58

255 20135159 Nguyễn Văn Chung 23.08.1995 Hải Dương Nam x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58

256 20135205 Nguyễn Văn Cường 29.09.1995 Hải Dương Nam x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58

Page 7 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

257 20135391 Trịnh Việt Đức 11.02.1995 Nam Định Nam x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58

258 20135498 Phan Minh Hằng 27.11.1995 Hà Nội Nữ x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58

259 20135805 Nguyễn Đình Khôi 27.11.1995 Thanh Hóa Nam x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58

260 20136026 Nguyễn Tuấn Minh 08.01.1995 Nam Chưa nộp CN-KT Cơ điện tử 01 K58

261 20159868 Nguyễn Văn Nguyên 21.06.1994 Hưng Yên Nam x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58

262 20136828 Bùi Đức Việt 01.06.1995 Hòa Bình Nam x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58

20136592 Nguyễn Văn Tiệp 01.10.1995 Hà Tây Nam x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58

263 20135122 Nguyễn Thanh Bình 28.11.1995 Thái Nguyên Nam x CN-KT Cơ điện tử 02 K58

264 20135128 Nguyễn Đức Cảnh 27.04.1995 Nam Chưa nộp CN-KT Cơ điện tử 02 K58

265 20135204 Nguyễn Văn Cường 20.01.1995 Nam Chưa nộp CN-KT Cơ điện tử 02 K58

266 20159821 Nguyễn Danh Đạt 20.11.1993 Thanh Hóa Nam x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58

267 20135485 Nguyễn Văn Hậu 21.07.1995 Nam Chưa nộp CN-KT Cơ điện tử 02 K58

268 20135771 Hoàng Văn Hữu 25.08.1995 Nam Chưa nộp CN-KT Cơ điện tử 02 K58

269 20135910 Trần Đăng Linh 03.09.1995 Nam Chưa nộp CN-KT Cơ điện tử 02 K58

270 20136000 Nguyễn Tiến Mạc 30.10.1995 Hà Tây Nam x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58

271 20136267 Trịnh Mạnh Quân 02.08.1995 Nam Chưa nộp CN-KT Cơ điện tử 02 K58

272 20136572 Nguyễn Bình Thức 01.12.1989 Nam Chưa nộp CN-KT Cơ điện tử 02 K58

273 20136725 Trần Quốc Tuấn 02.04.1995 Nam Chưa nộp CN-KT Cơ điện tử 02 K58

274 20136715 Nguyễn Ngọc Tuấn 13.03.1995 Nam Chưa nộp CN-KT Cơ điện tử 02 K58

275 20136731 Trần Văn Tuệ 21.11.1995 Nam Chưa nộp CN-KT Cơ điện tử 02 K58

276 20130124 Nguyễn Duy Tú Anh 13.11.1994 Thanh Hóa Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

277 20130225 Trần Nam Anh 16.11.1995 Hưng Yên Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

278 20130288 Phạm Quang Bách 06.04.1995 Nghệ An Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

279 20130348 Phạm Đình Thái Bình 26.11.1995 Thái bình Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

280 20130409 Nguyễn Văn Chinh 15.02.1995 Hà Tây Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

281 20130681 Nguyễn Trí Dũng 28.02.1995 Hà Nội Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

282 20130736 Nguyễn Hồng Dương 31.10.1995 Hà Nội Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

283 20130968 Đoàn Độ 17.07.1995 Chưa nộp CTTT-Cơ điện tử K58

284 20131079 Vũ Hoài Đức 31.12.1995 Quảng Ninh Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

285 20131114 Phan Nguyễn Thiện Giang 20.10.1995 Hà Nội Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

286 20131138 Nguyễn Đức Giáp 06.07.1995 Đắk Lắk Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

287 20131324 Nguyễn Hải Hậu 11.11.1995 Tuyên Quang Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

288 20131432 Phan Trọng Hiếu 12.07.1995 Hà Nội Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

289 20131445 Trịnh Hoàng Hiếu 13.03.1995 Hà Nội Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

290 20131582 Lã Nhật Hoàng 20.10.1995 Hà Nội Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

291 20131806 Vũ Quang Huy 20.07.1995 Hà Nội Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

292 20131856 Hoàng Anh Hùng 12.02.1995 Hà Nội Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

293 20131900 Nguyễn Văn Hùng 27.12.1995 Nghệ An Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

294 20132305 Nguyễn Vũ Hải Linh 08.12.1995 Bắc Ninh Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

295 20132594 Nguyễn Quang Minh 22.12.1995 Hải Dương Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

Page 8 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

296 20132900 Trần Hữu Ninh 18.07.1995 Nam Định Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

297 20149930 Wijesekara Pathiranage Nanjitha Nisala 22.04.1992 Nam Chưa nộp CTTT-Cơ điện tử K58

298 20133023 Nguyễn Duy Phương 03.08.1995 Hải Phòng Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

299 20133128 Đặng Minh Quân 17.07.1994 Nam Chưa nộp CTTT-Cơ điện tử K58

300 20133168 Vũ Mạnh Quân 22.02.1995 Quảng Ninh Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

301 20149928 Ranawaka Arachchige Dinuka Ravimal 16.11.1991 Nam Chưa nộp CTTT-Cơ điện tử K58

302 20149929 Lathwahandi Sajith Ayendra Silva 15.11.1992 Nam Chưa nộp CTTT-Cơ điện tử K58

303 20133281 Bùi Thái Sơn 09.10.1995 Hải Phòng Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

304 20133322 Nguyễn Hoàng Sơn 10.05.1995 Hà Nội Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

305 20133661 Đỗ Quang Thắng 29.03.1995 Hải Hưng Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

306 20133662 Đỗ Văn Thắng 08.06.1995 Hưng Yên Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

307 20133524 Nguyễn Duy Thành 12.11.1995 Hà Nội Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

308 20133553 Phùng Như Thành 08.01.1995 Hải Phòng Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

309 20133901 Trần Thị Minh Thư 17.06.1995 Nam Hà Nữ x x CTTT-Cơ điện tử K58

310 20133916 Phạm Công Thưởng 31.01.1995 Hà Nội Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

311 20134186 Phạm Hà Trung 26.06.1995 Hà Nội Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

312 20121047 Hoàng Anh Tuấn 15.04.1994 Hà Nam Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

313 20134380 Dương Tùng 11.11.1995 Hà Nội Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

314 20134526 Bùi Mạnh Tưởng 19.01.1995 Hải Hưng Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

315 20134475 Đỗ Minh Tú 21.01.1995 Hà Nội Nam x x CTTT-Cơ điện tử K58

316 20130839 Nguyễn Ngọc Đạt 16.10.1995 Hà Nội Nam x x KSTN - Cơ điện tử K58

317 20130689 Phan Tiến Dũng 20.11.1995 Nam Hà Nam x x KSTN - Cơ điện tử K58

318 20130675 Nguyễn Tiến Dũng 06.02.1995 Thái Bình Nam x x KSTN - Cơ điện tử K58

319 20131210 Bùi Ngọc Hải 23.01.1995 Thanh Hóa Nam x x KSTN - Cơ điện tử K58

320 20131389 Bùi Tất Hiếu 11.08.1995 Hà Nội Nam x x KSTN - Cơ điện tử K58

321 20131756 Lê Quang Huy 14.11.1995 Thái Bình Nam x x KSTN - Cơ điện tử K58

322 20131869 Lê Văn Hùng 08.04.1995 Thanh Hóa Nam x x KSTN - Cơ điện tử K58

323 20132701 Phan Thành Nam 01.06.1995 Hải Phòng Nam x x KSTN - Cơ điện tử K58

324 20132803 Phùng Minh Ngọc 05.02.1995 Hải Hưng Nam x x KSTN - Cơ điện tử K58

325 20132936 Nguyễn Hải Phong 01.03.1995 Hà Nội Nam x x KSTN - Cơ điện tử K58

326 20132964 Nguyễn Quốc Phú 26.02.1995 Thái Bình Nam x x KSTN - Cơ điện tử K58

327 20133197 Quách Thái Quyền 28.12.1995 Ninh Bình Nam x x KSTN - Cơ điện tử K58

328 20133496 Vũ Quang Thanh 08.02.1995 Hà Tây Nam x x KSTN - Cơ điện tử K58

329 20133795 Hồ Trọng Thọ 16.06.1995 Nghệ An Nam x x KSTN - Cơ điện tử K58

330 20133450 Nguyễn Văn Tân 19.07.1995 Hà Tây Nam x x KSTN - Cơ điện tử K58

331 20134302 Nguyễn Mạnh Tuấn 11.06.1995 Hà Nội Nam x x KSTN - Cơ điện tử K58

332 20134249 Phạm Tuân 24.01.1995 Thanh Hóa Nam x x KSTN - Cơ điện tử K58

333 20134642 Đào Hoàng Vũ 13.06.1995 Hà Nội Nam x x

334 20131078 Võ Trọng Đức 27.03.1995 Đắk Lắk Nam x x KT cơ điện tử 01 K58

335 20131072 Trần Văn Đức 25.10.1995 Hà Tĩnh Nam x x KT cơ điện tử 01 K58

Page 9 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

336 20131386 Nguyễn Xuân Hiến 01.04.1995 Thái Bình Nam x x KT cơ điện tử 01 K58

337 20131385 Nguyễn Văn Hiến 04.01.1995 Bắc Ninh Nam x x KT cơ điện tử 01 K58

338 20131569 Bùi Tiến Hoàng 31.12.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ điện tử 01 K58

339 20131627 Nguyễn Văn Hoàng 25.10.1995 Thái Nguyên Nam x x KT cơ điện tử 01 K58

340 20131624 Nguyễn Văn Hoàng 14.08.1995 Hà Bắc Nam x x KT cơ điện tử 01 K58

341 20131705 Lương Hữu Huân 10.11.1995 Hà Tây Nam x x KT cơ điện tử 01 K58

342 20131923 Vũ Mạnh Hùng 18.10.1995 Vĩnh Phú Nam x x KT cơ điện tử 01 K58

343 20131881 Nguyễn Đức Hùng 18.12.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ điện tử 01 K58

344 20131939 Lê Huy Hưng 15.01.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ điện tử 01 K58

345 20132052 Nguyễn Việt Kháng 30.11.1995 Hà Bắc Nam x x KT cơ điện tử 01 K58

346 20132217 Nguyễn Văn Lâm 25.01.1995 Hà Tây Nam x x KT cơ điện tử 01 K58

347 20132444 Lê Văn Lợi 31.07.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ điện tử 01 K58

348 20132526 Nguyễn Đình Mạnh 16.02.1995 Vĩnh Phú Nam x x KT cơ điện tử 01 K58

349 20132754 Dương Văn Nghiêm 15.06.1995 Thái Nguyên Nam x x KT cơ điện tử 01 K58

350 20132858 Đồng Ngọc Nhật 26.03.1995 Hà Tĩnh Nam x x KT cơ điện tử 01 K58

351 20132926 Đào Tiến Phong 06.07.1995 Hà Tây Nam x x KT cơ điện tử 01 K58

352 20133644 Cồ Văn Thăng 10.08.1995 Nam Định Nam x x KT cơ điện tử 01 K58

353 20133667 Lê Hữu Thắng 08.09.1995 Thanh Hóa Nam x x KT cơ điện tử 01 K58

354 20133755 Hoàng Sỹ Thịnh 17.09.1995 Nghệ An Nam x x KT cơ điện tử 01 K58

355 20133832 Nguyễn Kim Thuần 20.10.1995 Vĩnh Phúc Nam x x KT cơ điện tử 01 K58

356 20134045 Nguyễn Trường Tộ 11.10.1995 TP Hồ Chí Minh Nam x x KT cơ điện tử 01 K58

357 20134252 Phạm Xuân Tuân 18.12.1995 Thanh Hóa Nam x x KT cơ điện tử 01 K58

358 20134406 Ngô Sơn Tùng 29.06.1995 Hà Nam Nam x x KT cơ điện tử 01 K58

359 20134599 Vũ Tiến Việt 25.10.1995 Thái Bình Nam x x KT cơ điện tử 01 K58

360 20130884 Trần Xuân Đạt 10.09.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ điện tử 02 K58

361 20130567 Bùi Ngọc Duẩn 01.04.1995 Hải Hưng Nam x x KT cơ điện tử 02 K58

362 20130695 Phạm Việt Dũng 01.10.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ điện tử 02 K58

363 20130975 Cao Văn Đức 29.06.1994 Thanh Hóa Nam x x KT cơ điện tử 02 K58

364 20131217 Đặng Xuân Hải 03.11.1995 Quảng Ninh Nam x x KT cơ điện tử 02 K58

365 20131484 Mầu Tiến Hiệp 23.10.1995 Hà Tây Nam x x KT cơ điện tử 02 K58

366 20131826 Nguyễn Thị Khánh Huyền 22.12.1995 Hà Bắc Nữ x x KT cơ điện tử 02 K58

367 20131968 Nguyễn Việt Hưng 11.09.1995 Hà Tây Nam x x KT cơ điện tử 02 K58

368 20132083 Trần Bảo Khánh 26.01.1995 Hải Phòng Nam x x KT cơ điện tử 02 K58

369 20132064 Nguyễn Duy Khánh 08.03.1995 Nam Hà Nam x x KT cơ điện tử 02 K58

370 20132209 Nguyễn Tùng Lâm 04.11.1995 Ninh Bình Nam x x KT cơ điện tử 02 K58

371 20133369 Trương Minh Sơn 06.04.1995 Hà Bắc Nam x x KT cơ điện tử 02 K58

372 20133406 Trần Huy Tài 30.08.1995 Thanh Hóa Nam x x KT cơ điện tử 02 K58

373 20133663 Hà Quang Thắng 06.02.1995 Nam Chưa nộp KT cơ điện tử 02 K58

374 20133536 Nguyễn Tiến Thành 14.11.1995 Hà Tây Nam x x KT cơ điện tử 02 K58

375 20133552 Phạm Văn Thành 17.06.1995 Nghệ An Nam x x KT cơ điện tử 02 K58

Page 10 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

376 20133872 Nguyễn Văn Thuỷ 21.07.1995 Nam Chưa nộp KT cơ điện tử 02 K58

377 20134038 Võ Quốc Toản 09.08.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ điện tử 02 K58

378 20134182 Nguyễn Viết Trung 07.01.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ điện tử 02 K58

379 20134375 Nguyễn Văn Tuyển 07.07.1995 Thái Nguyên Nam x x KT cơ điện tử 02 K58

380 20134403 Nghiêm Xuân Tùng 30.01.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ điện tử 02 K58

381 20134559 Nguyễn Tiến Văn 01.10.1995 Nam Hà Nam x x KT cơ điện tử 02 K58

382 20134589 Nguyễn Văn Việt 06.10.1995 Ninh Bình Nam x x KT cơ điện tử 02 K58

383 20134660 Nguyễn Tuấn Vũ 28.03.1995 Nam Hà Nam x x KT cơ điện tử 02 K58

384 20130019 Bùi Hoàng Anh 09.04.1995 Nghệ An Nam x x KT cơ điện tử 03 K58

385 20130173 Nguyễn Tuấn Anh 05.08.1994 Hà Nam Nam x x KT cơ điện tử 03 K58

386 20130102 Lê Tuấn Anh 09.06.1995 Hải Hưng Nam x x KT cơ điện tử 03 K58

387 20130074 Hoàng Việt Anh 19.11.1995 Thái bình Nam x x KT cơ điện tử 03 K58

388 20130545 Trần Việt Cường 07.11.1995 Nam Hà Nam x x KT cơ điện tử 03 K58

389 20130680 Nguyễn Tiến Dũng 29.04.1995 Nam Hà Nam x x KT cơ điện tử 03 K58

390 20130710 Vũ Trọng Dũng 28.05.1995 Quảng Ninh Nam x x KT cơ điện tử 03 K58

391 20131556 Nguyễn Văn Hoàn 24.05.1995 Quảng Ninh Nam x x KT cơ điện tử 03 K58

392 20131972 Phạm Duy Hưng 04.06.1995 Quảng Ninh Nam x x KT cơ điện tử 03 K58

393 20132111 Nguyễn Hữu Khôi 15.04.1995 Hà Bắc Nam x x KT cơ điện tử 03 K58

394 20132154 Nguyễn Việt Kiên 01.05.1995 Nghệ An Nam x x KT cơ điện tử 03 K58

395 20132242 Nguyễn Thị Liên 06.11.1994 Hải Dương Nữ x x KT cơ điện tử 03 K58

396 20132431 Nguyễn Tiến Lộc 14.06.1995 Hà Bắc Nam x x KT cơ điện tử 03 K58

397 20132222 Phùng Việt Lâm 03.03.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ điện tử 03 K58

398 20132518 Lê Đức Mạnh 19.07.1995 Nghệ An Nam x x KT cơ điện tử 03 K58

399 20132695 Nguyễn Văn Nam 12.07.1995 Hà Bắc Nam x x KT cơ điện tử 03 K58

400 20132796 Nguyễn Vi Ngọc 07.11.1995 Hà Tây Nam x x KT cơ điện tử 03 K58

401 20136983 Lương Xuân Nguyên 30.01.1995 Thanh Hóa Nam x x KT cơ điện tử 03 K58

402 20133066 Vũ Đình Phượng 02.01.1995 Hải Dương Nam x x KT cơ điện tử 03 K58

403 20133189 Nguyễn Hữu Quyền 15.05.1995 Bắc Ninh Nam x x KT cơ điện tử 03 K58

404 20133978 Lương Văn Tìm 06.04.1995 Hải Phòng Nam x x KT cơ điện tử 03 K58

405 20134450 Thân Văn Tùng 18.05.1995 Hà Bắc Nam x x KT cơ điện tử 03 K58

406 20134621 Phạm Quang Vinh 25.10.1995 Nam Định Nam x x KT cơ điện tử 03 K58

407 20134685 Lợi Quang Vượng 03.11.1995 Bắc Giang Nam x x KT cơ điện tử 03 K58

20100195 Phan Văn Đô 18.07.1992 Bắc Giang Nam x x KT cơ khí 06 K55

408 20130254 Vũ Việt Anh 02.10.1995 Thanh Hóa Nam x x KT cơ khí 01 K58

409 20130408 Nguyễn Văn Chinh 14.11.1995 Thái Nguyên Nam x x KT cơ khí 01 K58

410 20130377 Nguyễn Ngọc Châu 21.03.1995 Thái Bình Nam x x KT cơ khí 01 K58

411 20130456 Nguyễn Văn Công 20.08.1995 Nghệ An Nam x x KT cơ khí 01 K58

412 20130496 Hà Đức Cường 09.04.1994 Hà Tây Nam x x KT cơ khí 01 K58

413 20130908 Nguyễn Trung Đắc 23.11.1995 Bắc Giang Nam x KT cơ khí 01 K58

414 20130797 Vũ Đăng Đạo 24.03.1995 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí 01 K58

Page 11 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

415 20130591 Dương Văn Duy 06.06.1995 Hải Dương Nam x x KT cơ khí 01 K58

416 20136976 Trần Đức Duy 10.12.1995 Bắc Giang Nam x x KT cơ khí 01 K58

417 20130761 Vũ Công Dương 19.11.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 01 K58

418 20130914 Đào Duy Điệp 23.02.1993 Ninh Bình Nam x x KT cơ khí 01 K58

419 20131021 Nguyễn Minh Đức 20.09.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 01 K58

420 20130950 Mai Văn Đông 09.05.1994 Hải Dương Nam x x KT cơ khí 01 K58

421 20131502 Vũ Văn Hiệp 18.07.1995 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 01 K58

422 20131764 Nguyễn Đình Huy 08.10.1995 Hải Dương Nam x x KT cơ khí 01 K58

423 20131982 Vũ Duy Hưng 29.12.1994 Hải Phòng Nam x x KT cơ khí 01 K58

424 20132085 Trần Nam Khánh 18.03.1995 Hà Tây Nam x x KT cơ khí 01 K58

425 20132548 Phạm Đức Mạnh 04.06.1995 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 01 K58

426 20132905 Dương Hữu Oai 02.07.1995 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 01 K58

427 20133125 Dương Mạnh Quân 31.03.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 01 K58

428 20133203 Dương Văn Quyết 25.04.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 01 K58

429 20133306 Lê Hồng Sơn 19.10.1995 Thái Bình Nam x x KT cơ khí 01 K58

430 20133767 Nguyễn Đức Thịnh 28.08.1995 Hà Tây Nam x KT cơ khí 01 K58

431 20133768 Nguyễn Hoàng Thịnh 14.10.1995 Hải Dương Nam x x KT cơ khí 01 K58

432 20133598 Trần Văn Thái 09.03.1995 Nghệ An Nam x x KT cơ khí 01 K58

433 20133581 Nguyễn Hoàng Thái 16.03.1995 Nghệ An Nam x x KT cơ khí 01 K58

434 20133932 Lê Khắc Tiến 29.09.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 01 K58

435 20134216 Mai Xuân Trường 23.09.1995 Nam Hà Nam x x KT cơ khí 01 K58

436 20134438 Nguyễn Văn Tùng 20.10.1995 Thanh Hóa Nam x x KT cơ khí 01 K58

437 20134422 Nguyễn Mạnh Tùng 30.12.1995 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí 01 K58

438 20134588 Nguyễn Tuấn Việt 02.06.1995 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 01 K58

439 20134675 Đỗ Minh Vương 01.10.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 01 K58

440 20130302 Nguyễn Đình Bằng 18.03.1995 Hải Dương Nam x x KT cơ khí 02 K58

441 20130386 Hoàng Văn Chiến 08.06.1995 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 02 K58

442 20130387 Hồ Văn Chiến 10.10.1995 Nghệ An Nam x x KT cơ khí 02 K58

443 20130475 Nguyễn Thế Cương 09.04.1995 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí 02 K58

444 20130800 Bùi Tiến Đạt 22.08.1995 Nam Định Nam x x KT cơ khí 02 K58

445 20130598 Ngô Nhật Duy 15.06.1995 Bắc Giang Nam x x KT cơ khí 02 K58

446 20130765 Vũ Xuân Dương 28.02.1995 Hải Phòng Nam x x KT cơ khí 02 K58

447 20130748 Phạm An Dương 26.01.1995 Hưng Yên Nam x x KT cơ khí 02 K58

448 20131405 Lục Văn Hiếu 05.01.1995 Bắc Giang Nam x x KT cơ khí 02 K58

449 20131411 Nguyễn Hữu Hiếu 09.02.1994 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 02 K58

450 20131850 Đặng Công Hùng 13.01.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí 02 K58

451 20132268 Lê Mạnh Linh 13.07.1995 Ninh bình Nam x x KT cơ khí 02 K58

452 20132521 Lê Xuân Mạnh 10.05.1995 Hà Tây Nam x x KT cơ khí 02 K58

453 20132609 Phạm Bình Minh 06.01.1995 Thái Bình Nam x x KT cơ khí 02 K58

454 20132690 Nguyễn Tiến Nam 16.07.1995 Bắc Thái Nam x x KT cơ khí 02 K58

Page 12 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

455 20132706 Quản Bá Nam 15.12.1995 Thanh Hóa Nam x x KT cơ khí 02 K58

456 20132717 Vũ Thành Nam 10.10.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 02 K58

457 20132922 Vũ Ngọc Phi 28.11.1995 Nam Định Nam x x KT cơ khí 02 K58

458 20132941 Nguyễn Khắc Phong 25.11.1995 Hà Tây Nam x x KT cơ khí 02 K58

459 20133810 Vũ Đăng Thông 02.07.1995 Thái Bình Nam x x KT cơ khí 02 K58

460 20134029 Vũ Ngọc Toàn 15.03.1995 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 02 K58

461 20134170 Nguyễn Thành Trung 05.09.1995 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 02 K58

462 20134267 Khuất Mạnh Tuấn 14.07.1995 Hà Tây Nam x x KT cơ khí 02 K58

463 20134357 Đinh Văn Tuyền 25.08.1995 Ninh Bình Nam x x KT cơ khí 02 K58

464 20134484 Mai Thanh Tú 31.01.1995 Nam Định Nam x x KT cơ khí 02 K58

465 20134659 Nguyễn Tuấn Vũ 18.11.1993 Thanh Hóa Nam x x KT cơ khí 02 K58

466 20130085 Lê Ngọc Anh 19.11.1995 Hà Nam Nam x x KT cơ khí 03 K58

467 20130127 Nguyễn Đông Tuấn Anh 23.02.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 03 K58

468 20130796 Nguyễn Hữu Đạo 25.06.1995 Bắc Giang Nam x x KT cơ khí 03 K58

469 20131221 Đỗ Viết Hải 10.10.1995 Thanh Hóa Nam x KT cơ khí 03 K58

470 20132158 Phạm Trung Kiên 15.11.1995 Bắc Thái Nam x KT cơ khí 03 K58

471 20132363 Lê Đức Long 11.08.1995 Hải Phòng Nam x x KT cơ khí 03 K58

472 20132232 Hoàng Đình Lân 18.03.1995 Vĩnh Phú Nam x x KT cơ khí 03 K58

473 20132768 Phạm Văn Nghĩa 26.09.1995 Nam Định Nam x x KT cơ khí 03 K58

474 20132757 Nguyễn Hồng Nghiêm 04.01.1995 Bắc Giang Nam x x KT cơ khí 03 K58

475 20132949 Tráng Sử Phong 16.08.1995 Lào Cai Nam x x KT cơ khí 03 K58

476 20133269 Vũ Đăng Sản 07.08.1994 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí 03 K58

477 20133298 Đỗ Văn Sơn 25.09.1995 Bắc Giang Nam x x KT cơ khí 03 K58

478 20133516 Lê Tiến Thành 06.09.1995 Hà Tây Nam x x KT cơ khí 03 K58

479 20133547 Phạm Đức Thành 01.07.1995 Nam Định Nam x x KT cơ khí 03 K58

480 20133738 Bùi Văn Thiện 19.10.1995 Thái Bình Nam x x KT cơ khí 03 K58

481 20133577 Lê Xuân Thái 08.04.1995 Hà Tĩnh Nam x x KT cơ khí 03 K58

482 20133807 Hồ Trung Thông 18.11.1995 Hà Tĩnh Nam x x KT cơ khí 03 K58

483 20134105 Hoàng Thị Triệu 17.08.1995 Bắc Ninh Nữ x x KT cơ khí 03 K58

484 20134315 Nguyễn Văn Tuấn 16.02.1995 Bắc Ninh Nam x x KT cơ khí 03 K58

485 20134584 Nguyễn Đức Việt 05.12.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 03 K58

486 20130339 Nguyễn Thanh Bình 29.12.1995 TP Hồ Chí Minh Nam x x KT cơ khí 04 K58

487 20130454 Nguyễn Văn Công 17.09.1995 Nam Định Nam x x KT cơ khí 04 K58

488 20130525 Nguyễn Văn Cường 12.02.1995 Nam Định Nam x x KT cơ khí 04 K58

489 20130507 Lê Đỗ Mạnh Cường 30.08.1995 Thanh Hóa Nam x x KT cơ khí 04 K58

490 20130786 Hà Ngọc Đại 01.03.1995 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí 04 K58

491 20130964 Nguyễn Tiến Đồng 13.12.1995 Hà Tây Nam x x KT cơ khí 04 K58

492 20131266 Phạm Quang Hải 04.12.1995 Nam Định Nam x x KT cơ khí 04 K58

493 20131403 Lê Khắc Hiếu 05.04.1995 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí 04 K58

494 20131630 Nguyễn Xuân Hoàng 13.09.1995 Hà Tĩnh Nam x x KT cơ khí 04 K58

Page 13 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

495 20131614 Nguyễn Huy Hoàng 29.12.1995 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 04 K58

496 20132001 Nguyễn Thị Thu Hương 29.10.1995 Hà Nội Nữ x x KT cơ khí 04 K58

497 20132038 Bùi Mẫn Khang 28.02.1995 Hải Phòng Nam x x KT cơ khí 04 K58

498 20132080 Phạm Xuân Khánh 21.04.1995 Hà Nam Nam x x KT cơ khí 04 K58

499 20132254 Đinh Hoài Linh 26.05.1995 Bắc Giang Nam x x KT cơ khí 04 K58

500 20132525 Nguyễn Đình Mạnh 14.06.1995 Thái Bình Nam x x KT cơ khí 04 K58

501 20132773 Phạm Đình Nghị 27.09.1995 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí 04 K58

502 20133037 Phạm Đức Phương 12.02.1995 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 04 K58

503 20133163 Trần Đăng Quân 04.05.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 04 K58

504 20133145 Nguyễn Đăng Quân 26.04.1995 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 04 K58

505 20133376 Vũ Thái Sơn 27.07.1995 Thái Bình Nam x x KT cơ khí 04 K58

506 20133656 Dương Duy Thắng 06.01.1995 Hải Phòng Nam x x KT cơ khí 04 K58

507 20133951 Nguyễn Văn Tiến 05.10.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 04 K58

508 20134009 Nguyễn Duy Toàn 12.11.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 04 K58

509 20134163 Nguyễn Hữu Trung 11.06.1995 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí 04 K58

510 20134234 Trần Văn Trường 10.12.1995 Nam Định Nam x x KT cơ khí 04 K58

511 20134227 Nguyễn Văn Trường 25.07.1995 Vĩnh Phúc Nam x x KT cơ khí 04 K58

512 20134481 Lương Trung Tú 18.11.1995 Hải Phòng Nam x x KT cơ khí 04 K58

513 20130015 Trương Xuân An 28.03.1995 Nghệ An Nam x x KT cơ khí 05 K58

514 20130193 Nguyễn Việt Anh 12.11.1995 Hải Phòng Nam x x KT cơ khí 05 K58

515 20130131 Nguyễn Đức Anh 13.03.1992 Thanh Hóa Nam x x KT cơ khí 05 K58

516 20130430 Nguyễn Văn Chung 06.10.1995 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 05 K58

517 20130474 Nguyễn Ngọc Cương 16.05.1995 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 05 K58

518 20130770 Nguyễn Văn Đang 01.08.1994 Hà Nội Nam x KT cơ khí 05 K58

519 20130808 Đinh Quốc Đạt 19.05.1995 Nam Hà Nam x x KT cơ khí 05 K58

520 20130821 Lê Tiến Đạt 04.12.1995 Nam Chưa nộp KT cơ khí 05 K58

521 20130626 Đào Thế Duyệt 01.02.1995 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 05 K58

522 20131316 Đồng Văn Hậu 20.07.1995 Nam Hà Nam x x KT cơ khí 05 K58

523 20131652 Trần Nguyên Hoàng 07.10.1995 Bắc Giang Nam x x KT cơ khí 05 K58

524 20131790 Phạm Quang Huy 30.04.1995 Nam Định Nam x x KT cơ khí 05 K58

525 20132442 Chu Hữu Lợi 07.02.1995 Nam Chưa nộp KT cơ khí 05 K58

526 20132535 Nguyễn Tài Mạnh 31.12.1995 Bắc Ninh Nam x x KT cơ khí 05 K58

527 20133102 Nguyễn Văn Quang 19.01.1995 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí 05 K58

528 20133161 Phùng Khắc Quân 15.03.1995 Thanh Hóa Nam x x KT cơ khí 05 K58

529 20133164 Trần Đình Quân 25.01.1995 Hà Tĩnh Nam x x KT cơ khí 05 K58

530 20133401 Phan Văn Tài 22.02.1994 Nghệ An Nam x x KT cơ khí 05 K58

531 20133399 Nguyễn Văn Tài 24.02.1994 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 05 K58

532 20133687 Nguyễn Văn Thắng 05.08.1995 Hải Dương Nam x x KT cơ khí 05 K58

533 20133568 Bùi Duy Thái 30.03.1995 Hải Dương Nam x x KT cơ khí 05 K58

534 20133900 Nguyễn Văn Thư 28.06.1995 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 05 K58

Page 14 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

535 20133845 Vũ Văn Thuận 09.09.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 05 K58

536 20133867 Nguyễn Hữu Thuỷ 15.02.1995 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí 05 K58

537 20133976 Trần Quang Tiệp 06.05.1995 Bắc Ninh Nam x x KT cơ khí 05 K58

538 20134407 Ngô Thanh Tùng 01.05.1995 Thái Bình Nam x KT cơ khí 05 K58

539 20134566 Nguyễn Thanh Viển 27.10.1995 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 05 K58

540 20130417 Đỗ Văn Chính 28.10.1995 Hải Phòng Nam x x KT cơ khí 06 K58

541 20130979 Đặng Đình Đức 14.03.1995 Hà Tây Nam x x KT cơ khí 06 K58

542 20131322 Lê Văn Hậu 04.03.1995 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 06 K58

543 20131553 Nguyễn Khắc Hoàn 03.03.1995 Hà Tĩnh Nam x x KT cơ khí 06 K58

544 20131795 Phạm Xuân Huy 27.09.1995 Thái Nguyên Nam x x KT cơ khí 06 K58

545 20131787 Phạm Công Huy 16.08.1995 Thái Bình Nam x x KT cơ khí 06 K58

546 20131892 Nguyễn Ngọc Hùng 29.05.1995 Thanh Hóa Nam x x KT cơ khí 06 K58

547 20131894 Nguyễn Quý Hùng 16.09.1995 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí 06 K58

548 20131911 Tô Ngọc Hùng 12.11.1995 Thái Bình Nam x x KT cơ khí 06 K58

549 20131957 Nguyễn Tiến Hưng 23.11.1995 Thái Nguyên Nam x x KT cơ khí 06 K58

550 20132478 Phùng Văn Lực 17.12.1994 Ninh Bình Nam x x KT cơ khí 06 K58

551 20132957 Đậu Đức Phú 13.11.1995 Nghệ An Nam x x KT cơ khí 06 K58

552 20133154 Nguyễn Văn Quân 14.05.1995 Nghệ An Nam x x KT cơ khí 06 K58

553 20133251 Trần Vũ Hồng Quý 11.11.1995 Vĩnh Phú Nam x x KT cơ khí 06 K58

554 20133275 Trần Thiên Sinh 25.12.1995 Hà Tĩnh Nam x x KT cơ khí 06 K58

555 20133388 Lại Thanh Tài 14.08.1995 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí 06 K58

556 20133566 Vũ Tất Thành 16.06.1995 Nam Hà Nam x x KT cơ khí 06 K58

557 20133804 Bùi Hoàng Thông 22.11.1995 Nam Hà Nam x x KT cơ khí 06 K58

558 20136975 Hòa Quang Tân 18.02.1995 Thái Bình Nam x x KT cơ khí 06 K58

559 20134271 Lê Hoàng Tuấn 19.08.1995 Nghệ An Nam x x KT cơ khí 06 K58

560 20134414 Nguyễn Đinh Tùng 07.09.1995 Ninh Bình Nam x x KT cơ khí 06 K58

561 20134454 Trần Văn Tùng 15.05.1995 Nam Định Nam x x KT cơ khí 06 K58

562 20134491 Nguyễn Mạnh Tú 21.12.1995 Nam Định Nam x x KT cơ khí 06 K58

563 20130012 Tiên Văn An 27.02.1995 Hải Dương Nam x x KT cơ khí 07 K58

564 20130071 Hoàng Tuấn Anh 13.09.1995 Thanh Hóa Nam x x KT cơ khí 07 K58

565 20130033 Dương Tuấn Anh 05.09.1995 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 07 K58

566 20130274 Nguyễn Ngọc Ân 13.12.1995 Bắc Giang Nam x x KT cơ khí 07 K58

567 20130281 Đoàn Văn Bách 11.01.1995 Nghệ An Nam x x KT cơ khí 07 K58

568 20130527 Phan Mạnh Cường 16.08.1995 Nghệ An Nam x x KT cơ khí 07 K58

569 20130505 Kim Văn Cường 13.11.1995 Vĩnh Phúc Nam x x KT cơ khí 07 K58

570 20130711 Vũ Văn Dũng 13.08.1995 Nam Định Nam x x KT cơ khí 07 K58

571 20130927 Phạm Văn Đoan 01.12.1995 Hải Phòng Nam x x KT cơ khí 07 K58

572 20131099 Nguyễn Đức Giang 05.09.1995 Vĩnh Phúc Nam x x KT cơ khí 07 K58

573 20131397 Đoàn Minh Hiếu 20.12.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 07 K58

574 20132127 Bùi Văn Kiên 13.06.1995 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 07 K58

Page 15 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

575 20132440 Vũ Đức Lộc 05.03.1995 Nam Chưa nộp KT cơ khí 07 K58

576 20132449 Vũ Quang Lợi 13.11.1995 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 07 K58

577 20132510 Đỗ Văn Mạnh 15.11.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 07 K58

578 20132681 Nguyễn Năng Nam 02.01.1995 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 07 K58

579 20132894 Ngô Văn Ninh 08.08.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 07 K58

580 20132991 Nguyễn Văn Phúc 05.11.1995 Hải Dương Nam x x KT cơ khí 07 K58

581 20133352 Phạm Xuân Sơn 12.07.1995 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí 07 K58

582 20133471 Lê Đình Thanh 08.07.1994 Thanh Hóa Nam x x KT cơ khí 07 K58

583 20133746 Nguyễn Xuân Thiện 08.10.1995 Hải Dương Nam x x KT cơ khí 07 K58

584 20133791 Đinh Đức Thọ 17.10.1995 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí 07 K58

585 20134034 Dương Văn Toản 04.02.1995 Bắc Giang Nam x x KT cơ khí 07 K58

586 20134232 Trần Hữu Trường 08.06.1995 Thái Bình Nam x x KT cơ khí 07 K58

587 20134204 Bùi Xuân Trường 20.08.1995 Thanh Hóa Nam x x KT cơ khí 07 K58

588 20134314 Nguyễn Văn Tuấn 13.04.1995 Thái bình Nam x x KT cơ khí 07 K58

589 20134361 Đào Quang Tuyến 22.10.1995 Hà Tây Nam x x KT cơ khí 07 K58

590 20134421 Nguyễn Mạnh Tùng 18.01.1995 Nam Định Nam x x KT cơ khí 07 K58

591 20134513 Trần Văn Tú 25.08.1993 Ninh Bình Nam x x KT cơ khí 07 K58

592 20134657 Nguyễn Phi Vũ 05.09.1995 Hà Tĩnh Nam x x KT cơ khí 07 K58

593 20130805 Đào Sỹ Đạt 08.07.1995 Nam Chưa nộp KT cơ khí 08 K58

594 20130663 Nguyễn Đình Dũng 25.07.1995 Thanh Hóa Nam x x KT cơ khí 08 K58

595 20130781 Nguyễn Trọng Đáo 22.03.1995 Hà Tĩnh Nam x x KT cơ khí 08 K58

596 20120323 Nguyễn Xuân Giáp 27.01.1993 Tuyên Quang Nam x KT cơ khí 08 K58

597 20131276 Trần Văn Hải 30.03.1995 Hà Tĩnh Nam x x KT cơ khí 08 K58

598 20131629 Nguyễn Vũ Hoàng 06.03.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 08 K58

599 20131781 Nguyễn Văn Huy 04.06.1995 Bắc Giang Nam x x KT cơ khí 08 K58

600 20131985 Vũ Văn Hưng 21.02.1995 Thanh Hóa Nam x x KT cơ khí 08 K58

601 20131958 Nguyễn Văn Hưng 02.05.1995 Hải Dương Nam x x KT cơ khí 08 K58

602 20132067 Nguyễn Ngọc Khánh 06.02.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 08 K58

603 20132070 Nguyễn Trọng Khánh 15.06.1994 Nghệ An Nam x x KT cơ khí 08 K58

604 20132121 Lê Thế Khương 21.10.1995 Nam Chưa nộp KT cơ khí 08 K58

605 20132161 Trần Hữu Kiên 08.01.1995 Nam Chưa nộp KT cơ khí 08 K58

606 20132547 Phan Văn Mạnh 29.07.1995 Nghệ An Nam x x KT cơ khí 08 K58

607 20132574 Đặng Nhật Minh 30.03.1995 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 08 K58

608 20133035 Nguyễn Văn Phương 20.02.1992 Ninh Bình Nam x x KT cơ khí 08 K58

609 20133313 Nghiêm Thanh Sơn 06.10.1995 Thái Nguyên Nam x x KT cơ khí 08 K58

610 20133334 Nguyễn Thượng Sơn 27.01.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 08 K58

611 20133375 Vũ Ngọc Sơn 01.08.1995 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí 08 K58

612 20133545 Nguyễn Xuân Thành 05.03.1995 Vĩnh Phú Nam x x KT cơ khí 08 K58

613 20133921 Trần Văn Tiên 17.09.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 08 K58

614 20134039 Vương Xuân Toản 12.04.1995 Hà Tây Nam x x KT cơ khí 08 K58

Page 16 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

615 20134203 Bùi Văn Trường 20.04.1995 Vĩnh Phúc Nam x x KT cơ khí 08 K58

616 20134396 Lê Văn Tùng 24.09.1995 Thanh Hóa Nam x x KT cơ khí 08 K58

617 20134379 Chu Văn Tùng 14.03.1995 Nghệ An Nam x x KT cơ khí 08 K58

618 20146087 Khuất Hoàng Chương 05.12.1996 Hà Nội Nam x x CN- Cơ điện tử 1 K59

619 20146089 Lê Minh Công 03.04.1996 Hà Nội Nam x x CN- Cơ điện tử 1 K59

620 20146138 Nguyễn Tiến Dũng 10.01.1996 Thanh Hóa Nam x x CN- Cơ điện tử 1 K59

621 20146252 Nguyễn Khoa Hải 25.11.1996 Hà Nội Nam x x CN- Cơ điện tử 1 K59

622 20146476 Nguyễn Văn Mạnh 10.09.1995 Thái Bình Nam x x CN- Cơ điện tử 1 K59

623 20146507 Nguyễn Hoàng Nam 21.06.1996 Quảng Ninh Nam x x CN- Cơ điện tử 1 K59

624 20143101 Trần Thiên Nam 20.09.1997 Hà Nội Nam x x CN- Cơ điện tử 1 K59

625 20146639 Nguyễn Đắc Thao 12.11.1993 Hà Nội Nam x x CN- Cơ điện tử 1 K59

626 20146758 Nguyễn Xuân Trường 07.02.1996 Thanh Hóa Nam x x CN- Cơ điện tử 1 K59

627 20146786 Quách Minh Tuấn 01.11.1995 Hòa bình Nam x x CN- Cơ điện tử 1 K59

628 20146827 Nguyễn Thanh Tùng 24.12.1996 Vĩnh Phúc Nam x x CN- Cơ điện tử 1 K59

629 20146009 Đặng Ngọc Anh 21.02.1996 Hà Nội Nam x x CN- Cơ điện tử 2 K59

630 20135111 Doãn Tiến Bắc 20.12.1995 Bắc Ninh Nam x x CN- Cơ điện tử 2 K59

631 20146127 Phạm Văn Duy 20.09.1995 Hà Nam Nam x x CN- Cơ điện tử 2 K59

632 20146141 Nguyễn Trung Dũng 10.12.1996 Hà Tây Nam x x CN- Cơ điện tử 2 K59

633 20146694 Lê Thế Thùy 29.08.1996 Hải Dương Nam x x CN- Cơ điện tử 2 K59

634 20146748 Trần Duy Trung 08.09.1996 Nam Định Nam x x CN- Cơ điện tử 2 K59

635 20146750 Bùi Mạnh Trường 12.09.1996 Quảng Ninh Nam x x CN- Cơ điện tử 2 K59

636 20146787 Tạ Quang Tuấn 23.09.1996 Hải Phòng Nam x x CN- Cơ điện tử 2 K59

637 20146855 Đỗ Quang Vinh 20.03.1994 Hà Tây Nam x x CN- Cơ điện tử 2 K59

638 20146121 Đinh Văn Duy 26.01.1996 Nam Chưa nộp CN- CTM K59

639 20146294 Bùi Phúc Hoàn 04.01.1997 Nam Chưa nộp CN- CTM K59

640 20159858 Thân Văn Minh 23.04.1992 Nam Chưa nộp CN- CTM K59

641 20146680 Nguyễn Trí Thông 15.04.1994 Nam Chưa nộp CN- CTM K59

642 20143892 Vũ Đình Sơn 11.03.1996 Nam Chưa nộp Cơ điện tử 1 K59

643 20143972 Đoàn Văn Thanh 23.05.1996 Nam Chưa nộp Cơ điện tử 2 K59

644 20142756 Nguyễn Văn Luyện 27.02.1996 Hà Tây Nam x x Cơ điện tử 3 K59

645 20144049 Bùi Đình Thành 23.04.1996 Hà Bắc Nam x x Cơ điện tử 3 K59

646 20142657 Lê Đăng Long 05.07.1996 Nam Chưa nộp Cơ điện tử 4 K59

647 20179508 Bùi Trị An 15.07.1995 Nam Chưa nộp KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59

648 20169698 Vũ Đức Anh 09.01.1995 Nam Chưa nộp KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59

649 20169650 Lường Quốc Đạt 15.05.1995 Nam Chưa nộp KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59

650 20169653 Chu Tài Duy 08.11.1994 Nam Chưa nộp KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59

651 20169652 Nguyễn Văn Dũng 04.08.1995 Vĩnh Phú Nam x x KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59

652 20179582 Ngô Thùy Dương 15.07.1995 Nữ Chưa nộp KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59

653 20169649 Nguyễn Văn Huy 02.10.1995 Nam Chưa nộp KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59

654 20169638 Quách Ngọc Linh 22.08.1994 Nam Chưa nộp KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59

Page 17 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

655 20179510 Lê Bá Linh 04.07.1994 Nam Chưa nộp KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59

656 20179509 Nguyễn Đức Minh 12.06.1993 Nam Chưa nộp KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59

657 20169651 Dương Ngọc Ngà 29.07.1995 Hà Tĩnh Nữ x x KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59

658 20169639 Nguyễn Tiến Thắng 10.08.1993 Hà Nội Nam x x KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59

659 20169696 Đỗ Văn Thám 01.07.1995 Nam Chưa nộp KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59

660 20169676 Phạm Hồng Trung 28.09.1995 Nam Chưa nộp KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59

661 20169674 Tạ Văn Đạt 24.05.1994 Nam Chưa nộp KT Cơ khí (CN lên KS) K59

662 20169644 Lê Duy Hải 03.11.1995 Hà Nội Nam x x KT Cơ khí (CN lên KS) K59

663 20169640 Trần Hữu Lợi 24.03.1995 Hải Hưng Nam x x KT Cơ khí (CN lên KS) K59

664 20169686 Vũ Xuân Toàn 27.11.1995 Hà Nội Nam x x KT Cơ khí (CN lên KS) K59

665 20179600 Phùng Thế Hoàng 23.02.1993 Nam Chưa nộp KT Cơ điện tử (CN lên KS) K60

666 20179610 Hoàng Đăng Hưởng 07.07.1993 Nam Chưa nộp KT Cơ điện tử (CN lên KS) K60

667 20179603 Trần Văn Hùng 29.10.1994 Nam Chưa nộp KT Cơ khí (CN lên KS) K60

668 20179604 Nguyễn Việt Hùng 30.11.1994 Nam Chưa nộp KT Cơ khí (CN lên KS) K60

669 20179606 Nguyễn Đình Trường 02.04.1993 Nam Chưa nộp KT Cơ khí (CN lên KS) K60

670 20113702 Đỗ Thị Thu Hoài 17.12.1993 Nam Hà Nữ x Công nghệ May-K56

671 20123930 Lê Diệu Linh 08.11.1994 Thanh Hóa Nữ x x Công nghệ may K57

672 20124005 Nguyễn Thị Thu Phương 23.09.1994 Hải Dương Nữ x x Công nghệ may K57

673 20113666 Nguyễn Tiến Đức 19.05.1993 Nam Định Nam x KT Dệt K57

674 20131031 Nguyễn Trung Đức 21.10.1995 Hà Nội Nam x x Công nghệ Da giầy K58

675 20131298 Nguyễn Thị Hạnh 04.10.1995 Hưng Yên Nữ x x Công nghệ Da giầy K58

676 20131307 Vũ Thị Hạnh 28.08.1995 Hà Tây Nữ x x Công nghệ Da giầy K58

677 20132742 Phạm Thị Ngát 14.07.1995 Nam Định Nữ x x Công nghệ Da giầy K58

678 20132875 Hồ Thị Nhung 15.11.1994 Hải Dương Nữ x x Công nghệ Da giầy K58

679 20132887 Trần Thị Nhung 25.09.1995 Thái Bình Nữ x x Công nghệ Da giầy K58

680 20133012 Hoàng Thị Phương 09.06.1995 Nghệ An Nữ x x Công nghệ Da giầy K58

681 20133068 Bùi Mạnh Quang 30.04.1995 Thái Bình Nam x x Công nghệ Da giầy K58

682 20133655 Phùng Thị Thắm 24.04.1995 Vĩnh Phúc Nữ x x Công nghệ Da giầy K58

683 20133824 Nguyễn Thị Thu 12.06.1995 Ninh Bình Nữ x x Công nghệ Da giầy K58

684 20133873 Trần Thị Thuỷ 15.08.1995 Hưng Yên Nữ x x Công nghệ Da giầy K58

685 20131516 Ninh Thị Hoa 20.08.1995 Nam Định Nữ x x KT Dệt May 01 K58

686 20131679 Bùi Thị Minh Hồng 05.05.1995 Thái Bình Nữ x x KT Dệt May 01 K58

687 20132049 Đinh Thị Khanh 19.09.1995 Hải Hưng Nữ x x KT Dệt May 01 K58

688 20132188 Tống Thị Thanh Lan 06.07.1995 Nam Định Nữ x x KT Dệt May 01 K58

689 20132239 Lê Thị Lệ 20.10.1995 Thanh Hóa Nữ x x KT Dệt May 01 K58

690 20132293 Nguyễn Thị Thùy Linh 21.01.1995 Hà Tây Nữ x x KT Dệt May 01 K58

691 20132877 Lê Thị Nhung 02.06.1995 Thanh Hóa Nữ x KT Dệt May 01 K58

692 20134443 Phạm Thanh Tùng 11.03.1995 Hải Hưng Nam x x KT Dệt May 01 K58

693 20134692 Bùi Thị Thanh Xuân 02.10.1994 Hải Hưng Nữ x KT Dệt May 01 K58

694 20136972 Trần Đức Đương 18.04.1995 Thanh Hóa Nam x x KT Dệt May 02 K58

Page 18 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

695 20131496 Trần Ngọc Hiệp 29.03.1995 Hải Hưng Nam x x KT Dệt May 02 K58

696 20131508 Đinh Thị Hoa 10.07.1995 Nữ Chưa nộp KT Dệt May 02 K58

697 20132324 Trịnh Thị Thùy Linh 04.10.1994 Thái Bình Nữ x x KT Dệt May 02 K58

698 20132346 Vũ Thị Loan 09.07.1994 Hải Phòng Nữ x x KT Dệt May 02 K58

699 20136979 Dương Công Lực 22.01.1995 Hà Tĩnh Nam x x KT Dệt May 02 K58

700 20132726 Đào Thúy Nga 06.12.1995 Nữ Chưa nộp KT Dệt May 02 K58

701 20132897 Nguyễn Thị Ninh 07.12.1995 Hà Nội Nữ x x KT Dệt May 02 K58

702 20136973 Nguyễn Tất Thắng 10.09.1995 Hà Tĩnh Nam x x KT Dệt May 02 K58

703 20133864 Lê Thị Thuỷ 12.09.1995 Hải Dương Nữ x x KT Dệt May 02 K58

20134697 Nguyễn Thị Xuân 02.01.1995 Hà Tây Nữ x x KT Dệt May 02 K58

704 20130265 Nguyễn Văn Ánh 14.03.1992 Nam Định Nam x x KT Dệt May 03 K58

705 20131344 Nguyễn Thị Hằng 27.07.1995 Hải Dương Nữ x x KT Dệt May 03 K58

706 20131723 Vũ Thị Huế 10.02.1995 Ninh Bình Nữ x x KT Dệt May 03 K58

707 20132491 Trần Minh Lý 29.08.1995 Bắc Giang Nữ x x KT Dệt May 03 K58

708 20132751 Vũ Thị Ngân 14.06.1995 Nam Định Nữ x x KT Dệt May 03 K58

709 20133637 Vũ Thị Thảo 03.10.1994 Thanh Hóa Nữ x KT Dệt May 03 K58

710 20133735 Lưu Thị Thiều 17.12.1995 Hưng Yên Nữ x KT Dệt May 03 K58

711 20133890 Trần Thị Phương Thủy 14.11.1995 Nam Hà Nữ x x KT Dệt May 03 K58

20134703 Trịnh Hồng Xuyên 07.07.1995 Nam Định Nữ x x KT Dệt May 03 K58

20130359 Đinh Thị Bích 18.05.1995 Hà Bắc Nữ x x KT Dệt May 03 K58

712 20141457 Nguyễn Thị Hằng 08.11.1996 Thanh Hóa Nữ x x Công nghệ may K59

713 20141725 Mai Thu Hoàn 20.01.1996 Thái Bình Nữ x Công nghệ may K59

714 20142024 Nguyễn Thị Huyền 02.06.1996 Hải Hưng Nữ x x Công nghệ may K59

715 20142236 Đặng Thị Phương Hường 22.04.1995 Hà Nam Nữ x x Công nghệ may K59

716 20143678 Vũ Thị Quyên 10.04.1996 Thái Bình Nữ x Công nghệ may K59

717 20144602 Nguyễn Thị Trang 11.07.1996 Bắc Giang Nữ x x Công nghệ may K59

718 20113054 Đoàn Văn Khuê 02.08.1992 Nam Chưa nộp KT in và Truyền thông-K56

719 20113471 Dương Tuấn Vương 16.03.1993 Nam Chưa nộp KT in và Truyền thông-K56

720 20112765 Nguyễn Việt Anh 16.08.1993 Nam Chưa nộp Kỹ thuật hóa học 1-K56

721 20113393 Lê Văn Tiến 02.06.1992 Bắc Giang Nam x x Kỹ thuật hóa học 1-K56

722 20113078 Ngô Thị Lý 29.04.1993 Nữ Chưa nộp Kỹ thuật hóa học 2-K56

723 20113570 Nguyễn Công Sơn 15.09.1993 Nam Chưa nộp Kỹ thuật hóa học 2-K56

724 20113311 Đinh Văn Tư 02.04.1993 Nam Chưa nộp Kỹ thuật hóa học 2-K56

725 20113540 Phan Công Lý 15.08.1993 Nam Chưa nộp Kỹ thuật hóa học 3-K56

726 20113179 Nghiêm Minh Nghĩa 04.03.1993 Nam Chưa nộp Kỹ thuật hóa học 3-K56

727 20113309 Nguyễn Đình Tú 28.06.1993 Hải Phòng Nam x Kỹ thuật hóa học 3-K56

728 20112905 Nguyễn Thành Giang 17.02.1993 Hải Hưng Nam x x Kỹ thuật hóa học 4-K56

729 20113218 Đỗ Thị Phượng 20.01.1993 Hải Phòng Nữ x x Kỹ thuật hóa học 4-K56

730 20113473 Nguyễn Quốc Vương 24.05.1993 Nam Chưa nộp Kỹ thuật hóa học 5-K56

731 20112800 Lê Văn Cường 25.05.1993 Bắc Giang Nam x Kỹ thuật hóa học 6-K56

Page 19 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

732 20113576 Nguyễn Trung Thành 29.12.1993 Hà Tĩnh Nam x x Kỹ thuật hóa học 6-K56

733 20113467 Lê Văn Võ 02.09.1993 Bắc Ninh Nam x x Kỹ thuật hóa học 6-K56

734 20112876 Lê Năng Đạt 19.05.1992 Thanh Hóa Nam x x Kỹ thuật hóa học 7-K56

735 20113364 Phạm Văn Thương 01.01.1993 Nam Chưa nộp Kỹ thuật hóa học 7-K56

736 20113044 Cao Văn Khánh 02.03.1993 Nam Chưa nộp Kỹ thuật hóa học 8-K56

737 20113273 Mai Anh Tài 13.03.1993 Nam Chưa nộp Kỹ thuật hóa học 8-K56

20115868 Đào Tuấn Anh 06.08.1993 Lai Châu Nam x x CN-KT hóa học 1 K56

20115961 Ma Văn Lưu 26.05.1993 Cao Bằng Nam x x CN-KT hóa học 1 K56

738 20125951 Lê Văn Hiếu 21.12.1993 Hải Dương Nam x x CN-KT hóa học 1 K57

20125897 Trần Thị Anh 05.07.1994 Hưng Yên Nữ x CN-KT hóa học 1 K57

739 20125997 Phạm Thị Hải Linh 02.07.1994 Ninh Bình Nữ x CN-KT hóa học 2 K57

740 20126004 Nguyễn Quốc Mạnh 09.04.1994 Vĩnh Phú Nam x x CN-KT hóa học 2 K57

741 20126059 Nguyễn Thị Thuỷ 26.06.1994 Bắc Ninh Nữ x CN-KT hóa học 2 K57

742 20123645 Nguyễn Thành Trung 14.10.1994 Nam Chưa nộp Hóa học K57

743 20123679 Đặng Thanh Tùng 02.02.1994 Nam Chưa nộp Hóa học K57

744 20122848 Đào Thị Lan Anh 28.04.1994 Hải Phòng Nữ x x KT hóa học 01 K57

745 20123599 Huỳnh Minh Tiến 20.11.1994 Vĩnh Phú Nam x x KT hóa học 01 K57

746 20123644 Nguyễn Phú Trung 12.10.1994 Nam Chưa nộp KT hóa học 01 K57

747 20123038 Phạm Ngọc Giáp 14.02.1994 Thái Bình Nam x KT hóa học 02 K57

748 20123660 Nguyễn Anh Tuấn 06.01.1994 Nam Chưa nộp KT hóa học 02 K57

749 20123657 Hà Mạnh Tuấn 20.07.1994 Thanh Hóa Nam x KT hóa học 02 K57

750 20122870 Nguyễn Tuấn Anh 04.01.1994 Ninh Bình Nam x x KT hóa học 03 K57

751 20122869 Nguyễn Thúy Anh 31.10.1994 Hà Tây Nữ x KT hóa học 03 K57

752 20123250 Nguyễn Đăng Linh 06.11.1994 Nam Chưa nộp KT hóa học 03 K57

753 20123465 Nguyễn Thế Sáng 28.03.1994 Nam Định Nam x x KT hóa học 03 K57

754 20122907 Nguyễn Văn Chiến 06.11.1994 Nam Chưa nộp KT hóa học 04 K57

755 20122931 Nguyễn Văn Cương 19.11.1994 Nam Chưa nộp KT hóa học 04 K57

756 20123432 Ngô Văn Quang 24.03.1991 Nam Chưa nộp KT hóa học 04 K57

757 20123066 Trần Khắc Hải 20.05.1994 Thanh Hóa Nam x x KT hóa học 05 K57

758 20123472 Hoàng Đình Sơn 04.04.1994 Nghệ An Nam x x KT hóa học 05 K57

759 20122843 Đỗ Việt An 09.06.1994 Nam Chưa nộp KT hóa học 06 K57

760 20123031 Trương Trường Giang 10.03.1994 Nam Chưa nộp KT hóa học 06 K57

761 20123650 Vũ Đình Trường 18.04.1994 Hải Hưng Nam x x KT hóa học 06 K57

762 20123184 Vũ Duy Hưng 13.05.1994 Thanh Hóa Nam x x KT hóa học 07 K57

763 20123489 Lê Công Tâm 10.11.1994 Nam Chưa nộp KT hóa học 07 K57

764 20122952 Phạm Văn Duẩn 15.10.1994 Thanh Hóa Nam x KT hóa học 08 K57

765 20123231 Bùi Tùng Lâm 15.06.1994 Hải Dương Nam x x KT hóa học 08 K57

766 20123470 Đoàn Trung Sơn 04.07.1994 Hải Hưng Nam x KT hóa học 08 K57

767 20123585 Đặng Thị Minh Thúy 12.07.1994 Hải Hưng Nữ x x KT hóa học 08 K57

768 20123100 Phạm Văn Hiềng 10.08.1993 Phú Thọ Nam x KT In & truyền thông K57

Page 20 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

769 20124943 Nhiaxenglee Laolee 03.08.1990 Nam Chưa nộp Thiếu 40 KT In & truyền thông K57

770 20123402 Đỗ Văn Phi 04.12.1994 Quảng Ninh Nam x KT In & truyền thông K57

20124943 LaoLee Nhiaxenglee 03.08.1990 Lào Nam x KT In & truyền thông K57

771 20135082 Trần Tuấn Anh 22.09.1995 Nam Định Nam x x CN-KT hóa học 01 K58

772 20135009 Bùi Đức Anh 27.01.1995 Hải Phòng Nam x x CN-KT hóa học 01 K58

773 20135315 Lê Tiến Đạt 12.02.1995 Hải Phòng Nam x x CN-KT hóa học 01 K58

774 20135744 Ninh Ngọc Hưng 18.02.1995 Hà Nội Nam x CN-KT hóa học 01 K58

775 20136231 Vũ Ngọc Nam Phương 22.07.1995 Nữ Chưa nộp CN-KT hóa học 01 K58

776 20135287 Bùi Hải Dương 19.11.1995 Nam Chưa nộp CN-KT hóa học 02 K58

777 20135679 Nguyễn Quang Huy 01.10.1995 Hải Phòng Nam x x CN-KT hóa học 02 K58

778 20135631 Chử Thị Hòa 22.01.1995 Hà Nội Nữ x x CN-KT hóa học 02 K58

779 20130052 Đoàn Đức Anh 02.01.1995 Ninh Bình Nam x x Hóa học K58

780 20130565 Lê Văn Du 19.09.1995 Hà Tây Nam x x Hóa học K58

781 20131269 Trần Cao Hải 21.12.1995 Thái Bình Nam x x Hóa học K58

782 20132201 Lê Tùng Lâm 01.10.1995 Nghệ An Nam x Hóa học K58

783 20133132 Hoàng Quân 09.11.1995 Nam Chưa nộp Hóa học K58

784 20130316 Đỗ Thị Bến 12.02.1995 Hải Dương Nữ x x KT hóa học 01 K58

785 20130344 Nguyễn Văn Bình 14.06.1995 Vĩnh Phúc Nam x x KT hóa học 01 K58

786 20130410 Trần Thị Quỳnh Chinh 21.08.1994 Thái Nguyên Nữ x x KT hóa học 01 K58

787 20130845 Nguyễn Thành Đạt 06.01.1995 Hà Nội Nam x x KT hóa học 01 K58

788 20131097 Ngô Thị Giang 14.02.1995 Hà Nam Nữ x x KT hóa học 01 K58

789 20131417 Nguyễn Ngọc Hiếu 26.12.1995 Thái Bình Nam x x KT hóa học 01 K58

790 20131699 Đặng Phúc Hợp 14.05.1995 Nghệ An Nam x x KT hóa học 01 K58

791 20131733 Trần Thị Kim Huệ 14.07.1995 Hà Tĩnh Nữ x x KT hóa học 01 K58

792 20131730 Phan Thị Thu Huệ 14.10.1995 Nam Định Nữ x x KT hóa học 01 K58

793 20131837 Ban Văn Huynh 28.02.1995 Hà Giang Nam x x KT hóa học 01 K58

794 20132006 Phạm Thị Hương 13.09.1995 Hưng Yên Nữ x x KT hóa học 01 K58

795 20132269 Lê Thảo Linh 10.12.1995 Nghệ An Nữ x x KT hóa học 01 K58

796 20132340 Bùi Thu Loan 07.12.1995 Hải Phòng Nữ x x KT hóa học 01 K58

797 20132634 Nguyễn Thị Trà My 25.06.1995 Hải Dương Nữ x x KT hóa học 01 K58

798 20133009 Đặng Thị Bích Phương 25.12.1995 Nam Định Nữ x x KT hóa học 01 K58

799 20133084 Lê Ngọc Quang 06.10.1995 Thanh Hóa Nam x x KT hóa học 01 K58

800 20133122 Bùi Anh Quân 18.10.1995 Hà Nội Nam x x KT hóa học 01 K58

801 20133391 Lưu Đức Tài 29.08.1995 Thanh Hóa Nam x x KT hóa học 01 K58

802 20133647 Phan Tiến Thăng 01.10.1995 Thanh Hóa Nam x x KT hóa học 01 K58

803 20133726 Đào Huy Thi 09.04.1995 Hưng Yên Nam x x KT hóa học 01 K58

804 20133885 Ngô Sỹ Thủy 12.03.1995 Nghệ An Nam x x KT hóa học 01 K58

805 20134368 Bùi Thị Tuyết 23.01.1995 Thái Bình Nữ x x KT hóa học 01 K58

806 20134595 Trần Đức Việt 04.10.1995 Hà Nam Nam x x KT hóa học 01 K58

807 20134540 Đinh Thị Vân 15.09.1995 Hải Dương Nữ x x KT hóa học 01 K58

Page 21 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

808 20130073 Hoàng Việt Anh 08.12.1995 Nam Định Nam x x KT hóa học 02 K58

809 20130315 Nguyễn Thị Bé 30.11.1995 Nghệ An Nữ x x KT hóa học 02 K58

810 20130460 Vũ Văn Công 21.05.1995 Nam Định Nam x x KT hóa học 02 K58

811 20130445 Dương Văn Công 20.10.1995 Hải Phòng Nam x x KT hóa học 02 K58

812 20130723 Hoàng Thành Dương 21.01.1995 Hải Phòng Nam x x KT hóa học 02 K58

813 20131173 Nguyễn Việt Hà 25.08.1995 Nghệ An Nam x x KT hóa học 02 K58

814 20131726 Ngô Thanh Kim Huệ 14.03.1995 Hà Nội Nữ x x KT hóa học 02 K58

815 20132129 Đỗ Mạnh Kiên 23.07.1995 Hà Nội Nam x x KT hóa học 02 K58

816 20132755 Đỗ Thế Nghiêm 21.10.1995 Ninh Bình Nam x x KT hóa học 02 K58

817 20132881 Nguyễn Thị Nhung 20.01.1994 Hà Tây Nữ x x KT hóa học 02 K58

818 20132930 Ngô Hà Phong 04.12.1995 Hải Phòng Nam x x KT hóa học 02 K58

819 20133056 Vũ Văn Phương 21.04.1995 Hải Phòng Nam x x KT hóa học 02 K58

820 20133224 Nguyễn Thị Quỳnh 14.06.1995 Nam Định Nữ x x KT hóa học 02 K58

821 20133713 Vũ Việt Thắng 29.04.1995 Nam Định Nam x x KT hóa học 02 K58

822 20133546 Phạm Dương Thành 19.06.1995 Hà Nội Nam x x KT hóa học 02 K58

823 20133729 Nguyễn Quang Thi 27.12.1995 Vĩnh Phú Nam x x KT hóa học 02 K58

824 20133766 Nguyễn Đức Thịnh 23.08.1995 Hải Dương Nam x x KT hóa học 02 K58

825 20133931 Lê Đức Tiến 23.04.1995 Hải Phòng Nam x x KT hóa học 02 K58

826 20134050 Bùi Thị Trang 20.05.1995 Thanh Hóa Nữ x x KT hóa học 02 K58

827 20134106 Nguyễn Quang Triệu 23.05.1995 Hà Nội Nam x x KT hóa học 02 K58

828 20134185 Phan Thanh Trung 26.11.1995 Nghệ An Nam x x KT hóa học 02 K58

829 20134327 Phạm Ích Tuấn 04.06.1995 Bắc Ninh Nam x x KT hóa học 02 K58

830 20134717 Nguyễn Thị Yến 19.05.1995 Nghệ An Nữ x x KT hóa học 02 K58

831 20130152 Nguyễn Ngọc Anh 20.01.1995 Thái Bình Nam x x KT hóa học 03 K58

832 20130203 Phạm Quốc Anh 08.05.1995 Hải Phòng Nam x x KT hóa học 03 K58

833 20130206 Phạm Thị Kim Anh 22.11.1995 Hải Dương Nữ x x KT hóa học 03 K58

834 20130779 Tạ Thị Đào 28.12.1995 Vĩnh Phúc Nữ x x KT hóa học 03 K58

835 20130611 Phạm Văn Duy 14.11.1995 Hà Nội Nam x x KT hóa học 03 K58

836 20131164 Nguyễn Thị Hải Hà 11.05.1995 Hưng Yên Nữ x x KT hóa học 03 K58

837 20131178 Phạm Thị Hà 01.02.1995 Hà Tĩnh Nữ x x KT hóa học 03 K58

838 20131247 Nguyễn Huy Hoàng Hải 13.02.1995 Hải Dương Nam x x KT hóa học 03 K58

839 20131367 Lê Thị Hiền 24.06.1995 Thanh Hóa Nữ x x KT hóa học 03 K58

840 20131838 Hoàng Thế Huynh 10.10.1995 Thanh Hóa Nam x x KT hóa học 03 K58

841 20131901 Nguyễn Văn Hùng 30.01.1995 Thái Bình Nam x x KT hóa học 03 K58

842 20132020 Phạm Thị Thu Hường 25.10.1995 Thái Nguyên Nữ x x KT hóa học 03 K58

843 20132284 Nguyễn Thành Linh 09.10.1995 Nam Định Nam x x KT hóa học 03 K58

844 20132804 Phùng Thị Ngọc 13.11.1995 Hà Nội Nữ x x KT hóa học 03 K58

845 20132851 Phạm Đắc Nhân 16.07.1995 Nam Định Nam x x KT hóa học 03 K58

846 20133025 Nguyễn Minh Phương 24.10.1995 Thái Bình Nữ x KT hóa học 03 K58

847 20133063 Nguyễn Thị Phượng 06.04.1995 Bắc Ninh Nữ x x KT hóa học 03 K58

Page 22 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

848 20133117 Trịnh Huy Quang 11.08.1995 Hải Phòng Nam x x KT hóa học 03 K58

849 20133709 Vũ Toàn Thắng 14.05.1995 Hải Phòng Nam x x KT hóa học 03 K58

850 20133509 Đinh Quang Thành 15.01.1995 Hải Dương Nam x x KT hóa học 03 K58

851 20133961 Phạm Thị Tiến 04.01.1995 Nam Định Nữ x x KT hóa học 03 K58

852 20134272 Lê Minh Tuấn 04.08.1995 Thanh Hóa Nam x x KT hóa học 03 K58

853 20134553 Bùi Anh Văn 10.04.1995 Nin Bình Nam x x KT hóa học 03 K58

20134500 Nguyễn Xuân Tú 28.05.1995 Nam Định Nam x x KT hóa học 03 K58

854 20130187 Nguyễn Tuấn Anh 28.05.1995 Hà Nam Nam x x KT hóa học 04 K58

855 20131102 Nguyễn Hương Giang 19.11.1995 Hải Dương Nữ x KT hóa học 04 K58

856 20131350 Tống Thị Hằng 13.10.1995 Nam Định Nữ x KT hóa học 04 K58

857 20131519 Trần Thị Hoa 02.10.1995 Nữ Chưa nộp KT hóa học 04 K58

858 20131805 Trịnh Văn Huy 12.08.1995 Thái Nguyên Nam x x KT hóa học 04 K58

859 20132191 Vũ Thị Ngọc Lan 25.05.1995 Hải Dương Nữ x KT hóa học 04 K58

860 20132318 Trần Thị Linh 10.10.1995 Thanh Hóa Nữ x x KT hóa học 04 K58

861 20132247 Trần Thị Liên 02.05.1995 Thanh Hóa Nữ x x KT hóa học 04 K58

862 20132725 Bùi Thị Thanh Nga 30.11.1995 Thái Bình Nữ x x KT hóa học 04 K58

863 20132901 Trần Thị Ninh 03.05.1995 Nam Định Nữ x x KT hóa học 04 K58

864 20132959 Lê Văn Phú 06.02.1995 Thái Bình Nam x x KT hóa học 04 K58

865 20133257 Nguyễn Đức Sang 25.10.1995 Hà Nam Nam x x KT hóa học 04 K58

866 20133486 Nguyễn Văn Thanh 07.09.1995 Hà Nam Nam x x KT hóa học 04 K58

867 20133611 Đoàn Phương Thảo 26.04.1995 Thái Bình Nữ x x KT hóa học 04 K58

868 20133899 Nguyễn Văn Thư 27.02.1995 Hưng Yên Nam x x KT hóa học 04 K58

869 20134083 Trần Thị Minh Trang 29.08.1995 Nam Định Nữ x KT hóa học 04 K58

870 20134211 Đỗ Văn Trường 09.09.1995 Vĩnh Phúc Nam x KT hóa học 04 K58

871 20134276 Lê Văn Tuấn 08.01.1995 Thanh Hóa Nam x x KT hóa học 04 K58

872 20134301 Nguyễn Mạnh Tuấn 06.09.1995 Hải Phòng Nam x x KT hóa học 04 K58

873 20130266 Phạm Thị Ngọc Ánh 02.07.1995 Nghệ An Nữ x x KT hóa học 05 K58

874 20130305 Nguyễn Văn Bằng 30.10.1995 Nam Định Nam x KT hóa học 05 K58

875 20130602 Nguyễn Hữu Duy 05.02.1995 Hải Dương Nam x KT hóa học 05 K58

876 20131187 Trần Thị Hà 07.09.1995 Hà Nam Nữ x x KT hóa học 05 K58

877 20131696 Phạm Thị Hợi 20.12.1995 Bắc Ninh Nữ x x KT hóa học 05 K58

878 20131676 Triệu Khánh Hòa 29.10.1995 Vĩnh Phú Nam x x KT hóa học 05 K58

879 20131890 Nguyễn Ngọc Hùng 18.05.1995 Bắc Giang Nam x x KT hóa học 05 K58

880 20131924 Vũ Mạnh Hùng 23.05.1995 Hải Phòng Nam x x KT hóa học 05 K58

881 20132433 Nguyễn Xuân Lộc 27.08.1995 Hà Tây Nam x x KT hóa học 05 K58

882 20132502 Phạm Thị Mai 23.01.1995 Thái Bình Nữ x x KT hóa học 05 K58

883 20132514 Hoàng Văn Mạnh 18.02.1994 Nghệ An Nam x x KT hóa học 05 K58

884 20132595 Nguyễn Quang Minh 29.12.1995 Hà Nội Nam x x KT hóa học 05 K58

885 20132886 Trần Thị Nhung 20.08.1995 TháiBình Nữ x x KT hóa học 05 K58

886 20132876 Lê Thị Nhung 02.02.1995 Hà Bắc Nữ x x KT hóa học 05 K58

Page 23 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

887 20133085 Ngô Lê Đoàn Quang 21.05.1995 Hà Nội Nam x x KT hóa học 05 K58

888 20133208 Phạm Văn Quyết 13.12.1995 Hải Dương Nam x x KT hóa học 05 K58

889 20133490 Tạ Thị Thanh 27.03.1995 Nam Định Nữ x x KT hóa học 05 K58

890 20133556 Trần Duy Thành 09.06.1995 Hải Phòng Nam x x KT hóa học 05 K58

891 20133617 Nguyễn Minh Thảo 29.11.1995 Thái Bình Nam x x KT hóa học 05 K58

892 20133869 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 24.01.1995 Hải Phòng Nữ x x KT hóa học 05 K58

893 20133908 Nguyễn Thị Thương 30.05.1995 Hải Dương Nữ x x KT hóa học 05 K58

894 20133928 Khuất Huy Tiến 05.08.1995 Hà Tây Nam x KT hóa học 05 K58

895 20134178 Nguyễn Thành Trung 27.11.1995 Hà Nội Nam x x KT hóa học 05 K58

896 20134460 Vũ Lực Tùng 08.09.1995 Vĩnh Phú Nam x KT hóa học 05 K58

897 20134684 Trịnh Quốc Vương 12.10.1995 Thanh Hóa Nam x KT hóa học 05 K58

898 20130248 Vũ Thị Ngọc Anh 13.06.1995 Hải Dương Nữ x x KT hóa học 06 K58

899 20130815 Hoàng Văn Đạt 14.01.1994 Thanh Hóa Nam x x KT hóa học 06 K58

900 20130623 Trần Thị Thuý Duyên 05.03.1995 Nam Định Nữ x KT hóa học 06 K58

901 20130746 Nguyễn Tùng Dương 10.06.1995 Hải Phòng Nam x x KT hóa học 06 K58

902 20131087 Vũ Văn Gia 07.06.1995 Hưng Yên Nam x KT hóa học 06 K58

903 20131352 Trần Thị Hằng 09.09.1995 Hưng Yên Nữ x KT hóa học 06 K58

904 20131293 Đào Xuân Hạnh 17.01.1995 Ninh Bình Nam x KT hóa học 06 K58

905 20131560 Tạ Thị Hoàn 15.04.1995 Nghệ An Nữ x KT hóa học 06 K58

906 20131681 Đặng Xuân Hồng 11.05.1995 Lào Cai Nam x KT hóa học 06 K58

907 20131678 Bùi Thị Hồng 25.06.1995 Thanh Hóa Nữ x KT hóa học 06 K58

908 20132289 Nguyễn Thị Thảo Linh 26.09.1995 Tuyên Quang Nữ x x KT hóa học 06 K58

909 20132490 Thái Thị Lý 22.12.1995 Nghệ An Nữ x KT hóa học 06 K58

910 20133082 Hoàng Quang 15.12.1995 Thanh Hóa Nam x x KT hóa học 06 K58

911 20133318 Nguyễn Đăng Sơn 15.10.1995 Hải Dương Nam x KT hóa học 06 K58

912 20133373 Vũ Hoàng Sơn 01.05.1995 CNLB Nga Nam x x KT hóa học 06 K58

913 20133621 Nguyễn Thị Thảo 27.10.1995 Thanh Hóa Nữ x KT hóa học 06 K58

914 20134089 Vũ Thị Trang 07.09.1995 Bắc Ninh Nữ x KT hóa học 06 K58

915 20134073 Phạm Minh Trang 27.09.1995 Hải Phòng Nữ x x KT hóa học 06 K58

916 20134369 Hoàng Ánh Tuyết 04.01.1995 Ninh Bình Nữ x x KT hóa học 06 K58

917 20134586 Nguyễn Phan Việt 22.02.1995 Hà Nội Nam x x KT hóa học 06 K58

918 20134640 Cao Tiến Vũ 06.01.1995 Nghệ An Nam x x KT hóa học 06 K58

919 20130257 Đoàn Thị Ngọc Ánh 11.03.1995 Hải Phòng Nữ x x KT hóa học 07 K58

920 20130361 Nguyễn Thị Ngọc Bích 11.05.1995 Nghệ An Nữ x x KT hóa học 07 K58

921 20130794 Trần Cường Đại 19.09.1995 Hà Nội Nam x x KT hóa học 07 K58

922 20130903 Trần Hải Đăng 01.02.1995 Hà Tĩnh Nam x x KT hóa học 07 K58

923 20130709 Trịnh Tuấn Dũng 23.08.1995 Hà Nam Nam x x KT hóa học 07 K58

924 20130657 Mã Hùng Tiến Dũng 05.09.1995 Hà Nội Nam x x KT hóa học 07 K58

925 20131009 Nguyễn Anh Đức 26.12.1995 Hải Phòng Nam x x KT hóa học 07 K58

926 20131175 Phan Thị Thanh Hà 23.02.1995 Hải Dương Nữ x KT hóa học 07 K58

Page 24 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

927 20131896 Nguyễn Văn Hùng 10.04.1995 Hải Dương Nam x x KT hóa học 07 K58

928 20132009 Trần Thu Hương 22.06.1995 Hải Phòng Nữ x KT hóa học 07 K58

929 20132050 Nguyễn Tuấn Khanh 04.12.1995 LB Nga Nam x KT hóa học 07 K58

930 20132731 Lê Thị Nga 19.01.1995 Thanh Hóa Nữ x x KT hóa học 07 K58

931 20136981 Mạc Vương Nghiệp 13.04.1995 Hải Phòng Nam x x KT hóa học 07 K58

932 20132911 Võ Thị Oanh 10.09.1995 Nghệ An Nữ x x KT hóa học 07 K58

933 20133048 Trần Thị Hiền Phương 27.09.1995 Hà Nội Nữ x x KT hóa học 07 K58

934 20133051 Vũ Duy Phương 03.04.1995 Thái Bình Nam x KT hóa học 07 K58

935 20133181 Nguyễn Thị Quyên 05.10.1995 Nam Định Nữ x x KT hóa học 07 K58

936 20133325 Nguyễn Hồng Sơn 15.04.1995 Hưng Yên Nam x x KT hóa học 07 K58

937 20133381 Đinh Ngọc Sỹ 21.01.1995 Thái Bình Nam x KT hóa học 07 K58

938 20133635 Trương Thị Phương Thảo 24.11.1995 Ninh Bình Nữ x KT hóa học 07 K58

939 20133643 Trần Thị Thật 01.06.1995 Vĩnh Phúc Nữ x x KT hóa học 07 K58

940 20133821 Nguyễn Thị Thu 03.05.1995 Thanh Hóa Nữ x KT hóa học 07 K58

941 20133935 Lê Văn Tiến 02.08.1995 Hà Nội Nam x KT hóa học 07 K58

942 20134081 Trần Thị Minh Trang 07.01.1995 Nam Định Nữ x x KT hóa học 07 K58

943 20130176 Nguyễn Tuấn Anh 08.07.1995 Hà Nội Nam x KT hóa học 08 K58

944 20130271 Vũ Ngọc Ánh 21.04.1995 Nam Định Nam x x KT hóa học 08 K58

945 20130264 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 22.06.1995 Hải Dương Nữ x KT hóa học 08 K58

946 20130795 Vũ Văn Đại 19.08.1995 Hưng Yên Nam x x KT hóa học 08 K58

947 20130556 Nguyễn Văn Diện 09.08.1995 Hải Phòng Nam x x KT hóa học 08 K58

948 20130573 Đinh Thị Dung 10.09.1994 Nam Định Nữ x x KT hóa học 08 K58

949 20130618 Hồ Thị Duyên 08.07.1994 Nghệ An Nữ x x KT hóa học 08 K58

950 20131121 Trần Thị Giang 04.12.1995 Hà Nội Nữ x x KT hóa học 08 K58

951 20131154 Lê Thị Hà 13.02.1995 Nghệ An Nữ x x KT hóa học 08 K58

952 20131348 Phạm Thị Hằng 23.02.1995 Nam Định Nữ x KT hóa học 08 K58

953 20131304 Phạm Văn Hạnh 10.05.1995 Nam Định Nam x x KT hóa học 08 K58

954 20131194 Đinh Văn Hào 28.12.1995 Thái Bình Nam x x KT hóa học 08 K58

955 20131373 Nguyễn Thị Hiền 26.10.1995 Hải Dương Nữ x x KT hóa học 08 K58

956 20131525 Lương Hữu Hoan 18.07.1995 Nam Định Nam x x KT hóa học 08 K58

957 20131816 Lê Thị Khánh Huyền 09.09.1995 Thanh Hóa Nữ x x KT hóa học 08 K58

958 20132132 Hoàng Văn Kiên 10.06.1995 Hà Tĩnh Nam x x KT hóa học 08 K58

959 20132291 Nguyễn Thị Thùy Linh 10.06.1995 Nam Định Nữ x x KT hóa học 08 K58

960 20132361 Lê Đình Long 29.07.1995 Thanh Hóa Nam x x KT hóa học 08 K58

961 20132226 Trần Đức Lâm 22.10.1995 Hưng Yên Nam x x KT hóa học 08 K58

962 20132736 Nguyễn Thị Hồng Nga 22.04.1995 Thái Bình Nữ x x KT hóa học 08 K58

963 20133188 Lương Hữu Quyền 19.09.1995 Hà Nam Nam x x KT hóa học 08 K58

964 20133182 Nguyễn Thị Quyên 07.12.1995 Thái Bình Nữ x x KT hóa học 08 K58

965 20133307 Lê Hồng Sơn 30.11.1995 Nghệ An Nam x KT hóa học 08 K58

966 20133422 Hoàng Trúc Tâm 23.08.1995 Hà Nội Nữ x x KT hóa học 08 K58

Page 25 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

967 20134289 Nguyễn Danh Tuấn 26.09.1995 Hà Tây Nam x x KT hóa học 08 K58

968 20134303 Nguyễn Mạnh Tuấn 15.12.1995 Hải Phòng Nam x x KT hóa học 08 K58

969 20134478 Lê Anh Tú 22.11.1995 Hà Nội Nam x x KT hóa học 08 K58

970 20134723 Trịnh Như Yến 24.01.1995 Ninh Bình Nữ x x KT hóa học 08 K58

971 20130355 Vi Đức Bình 20.07.1995 Hải Phòng Nam x x KT In & truyền thông K58

972 20130357 Vũ Thanh Bình 21.09.1995 Hải Hưng Nam x x KT In & truyền thông K58

973 20130462 Trần Thị Cúc 14.01.1995 Thái Bình Nữ x x KT In & truyền thông K58

974 20131835 Đồng Thị Huyến 09.02.1995 Hải Dương Nữ x x KT In & truyền thông K58

975 20131812 Lê Khánh Huyền 01.08.1994 Thanh Hóa Nữ x x KT In & truyền thông K58

976 20132032 Trần Ngọc Hướng 31.10.1995 Bắc Ninh Nam x x KT In & truyền thông K58

977 20132182 Lương Thị Lan 05.01.1995 Nghệ An Nữ x x KT In & truyền thông K58

978 20132192 Nguyễn Thị Hải Lành 25.05.1995 Ninh Bình Nữ x KT In & truyền thông K58

979 20132295 Nguyễn Thị Tuyết Linh 24.03.1995 Ninh Bình Nữ x KT In & truyền thông K58

980 20132332 Vũ Thị Thuỳ Linh 28.04.1995 Nghệ An Nữ x x KT In & truyền thông K58

981 20132369 Lê Việt Long 15.12.1995 Hà Nội Nam x x KT In & truyền thông K58

982 20132811 Vũ Thị Ngọc 01.10.1995 Hải Dương Nữ x x KT In & truyền thông K58

983 20133028 Nguyễn Thị Minh Phương 08.02.1995 Bắc Ninh Nữ x x KT In & truyền thông K58

984 20133160 Phạm Văn Quân 26.02.1995 Thanh Hóa Nam x x KT In & truyền thông K58

985 20133337 Nguyễn Văn Sơn 09.07.1995 Thái Bình Nam x KT In & truyền thông K58

986 20133785 Đặng Thị Kim Thoa 20.07.1995 Hải Phòng Nữ x x KT In & truyền thông K58

987 20133896 Nguyễn Anh Thư 08.06.1995 Hà Nội Nữ x x KT In & truyền thông K58

988 20169586 Nguyễn Hoàng Minh 21.08.1994 Hà Nội Nam x x Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K58

989 20169618 Vũ Thị Nhung 14.04.1993 Nữ Chưa nộp Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K58

990 20146207 Nguyễn Trọng Đức 28.12.1996 Hà Nội Nam x CN- KT Hóa học K59

991 20146423 Đặng Thùy Linh 31.12.1996 Bắc Ninh Nữ x CN- KT Hóa học K59

992 20146583 Nguyễn Hồng Quân 23.09.1996 Quảng Ninh Nam x x CN- KT Hóa học K59

993 20146815 Hà Thanh Tùng 24.01.1996 Phú Thọ Nam x CN- KT Hóa học K59

994 20140701 Nguyễn Thuỳ Dung 01.08.1996 Hà Bắc Nữ x x Hóa học K59

995 20144113 Trần Duy Thành 25.05.1996 Hà Nội Nam x x Hóa học K59

996 20179593 Đỗ Ngọc Châm 13.02.1994 Nữ Chưa nộp Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K59

997 20179552 Trần Hải Đăng 29.04.1994 Hải Dương Nam x Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K59

998 20179585 Tăng Thu Hằng 21.09.1994 Hà Nội Nữ x x Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K59

999 20169657 Bùi Minh Khôi 06.01.1995 Nam Định Nam x Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K59

1000 20179554 Vũ Thị Diệu Linh 07.02.1994 Hải Hưng Nữ x Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K59

1001 20179567 Đỗ Văn Tuyền 25.11.1992 Hà Bắc Nam x Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K59

1002 20130391 Nguyễn Đức Chiến 09.05.1995 Hải Dương Nam ???? ???? Kỹ thuật hóa học 2 K59

1003 20142701 Phạm Thế Long 01.10.1990 Hà Nam Ninh Nam x x Kỹ thuật hóa học 2 K59

1004 20133481 Nguyễn Thị Thanh 14.12.1995 Thanh Hóa Nữ x x Kỹ thuật hóa học 3 K59

1005 20179608 Phạm Hồ Anh Tú 22.12.1992 Nữ Chưa nộp Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K60

1006 20091177 Trần Đức Hoàng 27.07.1991 Nam Chưa nộp Công nghệ thông tin 3 K54

Page 26 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

1007 20106093 Đinh Hữu Hội 14.09.1990 Nam Chưa nộp KT máy tính & truyền thông 1 K55

1008 20111631 Nguyễn Văn Hoạt 12.04.1993 Hải Hưng Nam x x CNTT-TT 2.4-K56

1009 20112519 Phạm Trường Vinh 30.04.1993 Nam Chưa nộp ICT-56

1010 20125452 Nguyễn Ngọc Đại 29.01.1994 Nam Chưa nộp CN-CNTT K57

1011 20125466 Đinh Minh Đức 10.07.1994 Nam Chưa nộp CN-CNTT K57

1012 20125482 Nguyễn Quang Giang 22.11.1994 Hà Tây Nam x CN-CNTT K57

1013 20125494 Vũ Duy Hà 22.04.1994 Hà Tây Nam x x CN-CNTT K57

1014 20125500 Đào Xuân Hải 15.11.1992 Nam Chưa nộp CN-CNTT K57

1015 20125522 Đỗ Trung Hiếu 05.08.1994 Nam Chưa nộp CN-CNTT K57

1016 20125527 Trần Văn Hiếu 18.09.1994 Nam Chưa nộp CN-CNTT K57

1017 20125670 Nguyễn Văn Mạnh 11.12.1994 Nam Chưa nộp CN-CNTT K57

1018 20146963 Trương Anh Tài 22.05.1989 Nam Chưa nộp CN-CNTT K57

1019 20125773 Phạm Văn Thanh 19.10.1992 Nam Chưa nộp CN-CNTT K57

1020 20125872 Nguyễn Huy Việt 30.05.1994 Nam Chưa nộp CN-CNTT K57

1021 20121192 Hà Đức Anh 19.04.1994 Nam Chưa nộp CNTT1 01 K57

1022 20121221 Nguyễn Trung Anh 28.11.1994 Nam Chưa nộp CNTT1 01 K57

1023 20122776 Nguyễn Hiển Tường 05.06.1994 Nam Chưa nộp CNTT1 01 K57

1024 20124854 Lê Xuân An 11.02.1994 Nam Chưa nộp CNTT1 02 K57

1025 20121177 Chu Thế Anh 29.08.1994 Nam Chưa nộp CNTT1 02 K57

1026 20121327 Nguyễn Đăng Hoàng Chương 17.04.1994 Hà Bắc Nam x x CNTT1 02 K57

1027 20121622 Nguyễn Thế Hà 10.06.1994 Hà Nội Nam x x CNTT1 02 K57

1028 20121772 Hoàng Hữu Hợi 13.10.1994 Nam Chưa nộp CNTT1 02 K57

1029 20121926 Nguyễn Văn Khoẻ 04.05.1994 Nam Chưa nộp CNTT1 02 K57

1030 20122221 Ngô Trọng Phong 14.10.1994 Nam Chưa nộp CNTT1 02 K57

1031 20122420 Nguyễn Tất Thành 20.03.1993 Nam Chưa nộp CNTT1 02 K57

1032 20121528 Đào Hữu Đôn 02.10.1994 Nam Chưa nộp CNTT2 01 K57

1033 20121601 Nguyễn Đình Giáp 05.11.1994 Nam Chưa nộp CNTT2 01 K57

1034 20122371 Đàm Văn Tài 13.01.1994 Bắc Ninh Nam x x CNTT2 01 K57

1035 20121789 Đỗ Quang Huy 14.08.1994 Nam Chưa nộp CNTT2 02 K57

1036 20121824 Lê Văn Hùng 01.12.1994 Nam Chưa nộp CNTT2 02 K57

1037 20121647 Nguyễn Văn Hải 08.09.1994 hà Nội Nam x CNTT2 03 K57

1038 20121694 Phạm Ngọc Hiếu 27.08.1994 Hà Nội Nam x CNTT2 03 K57

1039 20122000 Cao Văn Long 17.10.1994 Lạng Sơn Nam x CNTT2 03 K57

1040 20121849 Trịnh Minh Hùng 23.06.1994 Nam Chưa nộp CNTT2 04 K57

1041 20121891 Lưu Tuấn Kha 15.01.1994 Nam Chưa nộp CNTT2 04 K57

1042 20122261 Lê Đăng Quang 19.12.1994 Nam Chưa nộp CNTT2 04 K57

1043 20122310 Nguyễn Văn Quyết 22.06.1994 Nam Chưa nộp CNTT2 04 K57

1044 20122409 Bùi Viết Thành 08.03.1994 Nam Chưa nộp CNTT2 04 K57

1045 20130237 Trần Việt Anh 15.04.1995 Nam Chưa nộp An toàn thông tin K58

1046 20130065 Hà Duy Anh 06.12.1995 CHLB Đức Nam x x An toàn thông tin K58

Page 27 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

1047 20130222 Trần Hùng Anh 18.03.1995 Hưng Yên Nam x x An toàn thông tin K58

20130222 Trần Việt Anh 15.04.1995 Hà Tây Nam x x An toàn thông tin K58

1048 20130446 Đỗ Thành Công 24.05.1995 Nam Hà Nam x x An toàn thông tin K58

1049 20130639 Đinh Văn Dũng 21.03.1995 Ninh Bình Nam x An toàn thông tin K58

1050 20131250 Nguyễn Ngọc Hải 27.05.1995 Hà Tây Nam x x An toàn thông tin K58

1051 20131244 Nguyễn Hoàng Hải 20.10.1995 Vĩnh Phú Nam x x An toàn thông tin K58

1052 20131442 Trần Quang Hiếu 04.10.1995 Thái Bình Nam x x An toàn thông tin K58

1053 20131532 Lê Văn Hoà 10.11.1995 Thanh Hóa Nam x x An toàn thông tin K58

1054 20132166 Vũ Chí Kiên 26.09.1995 Nghệ An Nam x x An toàn thông tin K58

1055 20132286 Nguyễn Thị Linh 14.03.1995 Hà Tây Bà x x An toàn thông tin K58

1056 20132258 Đỗ Duy Linh 28.10.1995 Hà Tây Nam Chưa nộp An toàn thông tin K58

1057 20132207 Nguyễn Tiến Lâm 03.03.1992 Hải Dương Nam Chưa nộp An toàn thông tin K58

1058 20132480 Vũ Tuấn Lực 03.01.1995 Nam Định Nam Chưa nộp An toàn thông tin K58

1059 20132460 Nguyễn Văn Lương 04.05.1995 Hà Bắc Nam x x An toàn thông tin K58

1060 20132606 Nguyễn Văn Minh 23.06.1995 Thái Bình Nam x x An toàn thông tin K58

1061 20132919 Hoàng Văn Phi 14.04.1995 Bắc Ninh Nam x x An toàn thông tin K58

1062 20133954 Nguyễn Văn Tiến 18.09.1995 Hà Tây Nam x x An toàn thông tin K58

1063 20133975 Trần Huy Tiệp 25.02.1995 Nam Hà Nam x x An toàn thông tin K58

1064 20133433 Nguyễn Văn Tâm 20.07.1995 Hà Tây Nam x x An toàn thông tin K58

1065 20134054 Lê Thị Trang 05.07.1995 Bắc Ninh Nữ x x An toàn thông tin K58

1066 20134161 Nguyễn Đức Trung 05.01.1995 Hà Nội Nam x x An toàn thông tin K58

1067 20134373 Trương Thị Tuyết 15.04.1995 Thanh Hóa Nữ x x An toàn thông tin K58

1068 20134464 Vũ Thanh Tùng 31.01.1995 Nam Hà Nam x An toàn thông tin K58

1069 20135193 Lê Đăng Cường 13.05.1995 Nam Chưa nộp CN-CNTT 01 K58

1070 20135579 Dương Xuân Hinh 05.02.1995 Nam Chưa nộp CN-CNTT 01 K58

1071 20135766 Trần Lan Hương 08.11.1995 Nữ Chưa nộp CN-CNTT 01 K58

1072 20135816 Phạm Đức Kiên 27.04.1995 Nam Chưa nộp CN-CNTT 01 K58

1073 20136047 Đỗ Thành Nam 29.06.1995 Nam Chưa nộp CN-CNTT 01 K58

1074 20136191 Nguyễn Duy Phong 17.01.1995 Vĩnh Phú Nam 20162 x CN-CNTT 01 K58

1075 20136252 Vũ Hữu Quang 17.08.1995 Nam Chưa nộp CN-CNTT 01 K58

1076 20136270 Ngô Hồng Quí 25.01.1994 Nam Chưa nộp CN-CNTT 01 K58

1077 20159879 Đào Khắc Thắng 02.04.1994 Nam Chưa nộp CN-CNTT 01 K58

1078 20146970 Nguyễn Thành Trung 09.08.1991 Nam Chưa nộp CN-CNTT 01 K58

1079 20136708 Nguyễn Anh Tuấn 23.05.1995 Nam Chưa nộp CN-CNTT 01 K58

1080 20136783 Vũ Đức Tùng 09.04.1995 Nam Chưa nộp CN-CNTT 01 K58

1081 20159897 Nguyễn Văn Tú 02.07.1994 Nam Chưa nộp CN-CNTT 01 K58

1082 20136853 Dương Đình Vũ 28.05.1995 Nam Chưa nộp CN-CNTT 01 K58

1083 20136870 Trần Thị Thanh Xuân 25.12.1995 Nữ Chưa nộp CN-CNTT 01 K58

20136587 Lê Trọng Tiến 04.02.1995 Thanh Hóa Nam x x CN-CNTT 01 K58

1084 20135181 Nguyễn Vân Cương 14.04.1995 Nam Chưa nộp CN-CNTT 02 K58

Page 28 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

1085 20135613 Lê Minh Hoàng 30.03.1995 Nam Chưa nộp CN-CNTT 02 K58

1086 20135677 Nguyễn Đình Huy 18.02.1994 Nam Chưa nộp CN-CNTT 02 K58

1087 20135715 Hoàng Mạnh Hùng 28.02.1995 Hà Nội Nam x x CN-CNTT 02 K58

1088 20136193 Tô Minh Phong 01.01.1992 Nam Chưa nộp CN-CNTT 02 K58

1089 20136255 Hà Đức Quảng 06.08.1995 Nam Chưa nộp CN-CNTT 02 K58

1090 20136388 Lê Hà Thành 21.01.1995 Hà Nội Nam x x CN-CNTT 02 K58

1091 20136466 Mai Văn Thế 19.04.1995 Nam Chưa nộp CN-CNTT 02 K58

1092 20136414 Trương Văn Thái 02.11.1995 Nam Chưa nộp CN-CNTT 02 K58

1093 20130327 Lê Ngọc Bình 26.08.1995 Thanh Hóa Nam x x CNTT1 01 K58

1094 20130322 Bùi Văn Bình 20.11.1995 Hải Dương Nam x x CNTT1 01 K58

1095 20130468 Chu Thành Cương 16.01.1995 Nghệ An Nam x x CNTT1 01 K58

1096 20130638 Đinh Trọng Dũng 06.06.1995 Thanh Hóa Nam Chưa nộp CNTT1 01 K58

1097 20131378 Phạm Thị Thu Hiền 07.12.1995 Thái Bình Nữ x x CNTT1 01 K58

1098 20131922 Vũ Đức Hùng 10.02.1995 Hải Hưng Nam x CNTT1 01 K58

1099 20132355 Đoàn Vũ Hoàng Long 07.11.1995 Hà Tây Nam x x CNTT1 01 K58

1100 20132353 Đoàn Thế Long 03.11.1995 Thanh Hóa Nam x x CNTT1 01 K58

1101 20133264 Lê Anh Sáng 26.06.1995 Hà Nội Nam x x CNTT1 01 K58

1102 20133319 Nguyễn Đồng Sơn 25.02.1995 Hà Tây Nam x x CNTT1 01 K58

1103 20133570 Đỗ Đình Thái 15.07.1995 Hà Tây Nam x x CNTT1 01 K58

1104 20133971 Vũ Ngọc Tiến 30.12.1995 Hà Nội Nam x x CNTT1 01 K58

1105 20134061 Nguyễn Thị Trang 01.10.1995 Nghệ An Nữ x x CNTT1 01 K58

1106 20130541 Trần Thế Cường 16.05.1995 Hưng Yên Nam x x CNTT1 02 K58

1107 20130850 Nguyễn Tiến Đạt 23.02.1995 Quảng Ninh Nam x x CNTT1 02 K58

1108 20130672 Nguyễn Sỹ Dũng 19.12.1995 Ninh Bình Nam x x CNTT1 02 K58

1109 20130667 Nguyễn Hữu Dũng 26.09.1995 Hà Nội Nam x x CNTT1 02 K58

1110 20131014 Nguyễn Huy Đức 09.02.1995 Hà Tĩnh Nam x x CNTT1 02 K58

1111 20130984 Đỗ Ngọc Đức 06.07.1995 Thanh Hóa Nam x x CNTT1 02 K58

1112 20131033 Nguyễn Văn Đức 04.08.1995 Bắc Giang Nam x x CNTT1 02 K58

1113 20130960 Võ Đình Đông 02.01.1995 Nam Chưa nộp CNTT1 02 K58

1114 20130970 Phạm Minh Đương 13.01.1995 Ninh Bình Nam x x CNTT1 02 K58

1115 20131196 Nguyễn Đức Hào 07.10.1994 Hà Tây Nam x CNTT1 02 K58

1116 20131416 Nguyễn Minh Hiếu 23.11.1995 Nam Định Nam x x CNTT1 02 K58

1117 20131522 Hoàng Phú Hoan 18.05.1995 Hải Phòng Nam x CNTT1 02 K58

1118 20131778 Nguyễn Thành Huy 20.02.1995 Hải Phòng Nam x CNTT1 02 K58

1119 20131907 Phạm Mạnh Hùng 10.09.1995 Nghệ An Nam x x CNTT1 02 K58

1120 20131945 Nguyễn Công Hưng 07.05.1995 Hà Bắc Nam x x CNTT1 02 K58

1121 20132033 Lê Văn Hưởng 26.12.1995 Hải Phòng Nam x x CNTT1 02 K58

1122 20132063 Lương Ngọc Khánh 22.12.1995 Hà Tây Nam x CNTT1 02 K58

1123 20132138 Nguyễn Đức Kiên 20.10.1995 Thái Bình Nam x x CNTT1 02 K58

1124 20132396 Nguyễn Văn Long 16.10.1995 Hà Nội Nam x x CNTT1 02 K58

Page 29 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

1125 20132602 Nguyễn Tuấn Minh 26.08.1995 Hải Hưng Nam x x CNTT1 02 K58

1126 20132632 Nguyễn Thị Trà My 02.06.1995 Hà Nội Nữ x CNTT1 02 K58

1127 20132652 Hoàng Phó Nam 18.05.1995 Thái Bình Nam x x CNTT1 02 K58

1128 20133107 Phạm Khắc Quang 05.02.1995 Thanh Hóa Nam x CNTT1 02 K58

1129 20133276 Từ An Sinh 28.02.1995 Hải Dương Nam x CNTT1 02 K58

1130 20133315 Ngô Văn Sơn 17.10.1995 Nam Chưa nộp CNTT1 02 K58

1131 20133783 Vũ Đức Thịnh 14.08.1995 Nam Chưa nộp CNTT1 02 K58

1132 20133841 Phạm Minh Thuận 28.09.1995 Hải Phòng Nam x x CNTT1 02 K58

1133 20134041 Phan Anh Toại 08.06.1995 Thanh Hóa Nam x x CNTT1 02 K58

1134 20134261 Hoàng Minh Tuấn 03.02.1995 Hà Nội Nam x x CNTT1 02 K58

1135 20130150 Nguyễn Nam Anh 19.10.1995 Thanh Hóa Nam x x CNTT2 01 K58

1136 20130220 Trần Đức Anh 14.01.1995 Ba Lan Nam x x CNTT2 01 K58

1137 20130123 Nguyễn Duy Tuấn Anh 16.02.1995 Thanh Hóa Nam x x CNTT2 01 K58

1138 20130862 Phan Quốc Đạt 18.08.1995 Nam Hà Nam x x CNTT2 01 K58

1139 20130592 Đào Quang Duy 12.10.1995 Hà Tây Nam x x CNTT2 01 K58

1140 20131040 Nguyễn Văn Đức 23.08.1995 Thanh Hóa Nam x x CNTT2 01 K58

1141 20131066 Trần Minh Đức 19.09.1995 Hà Nội Nam x x CNTT2 01 K58

1142 20131022 Nguyễn Minh Đức 25.09.1995 Bắc Ninh Nam x x CNTT2 01 K58

1143 20130944 Hà Mạnh Đông 27.09.1995 Thái Bình Nam x x CNTT2 01 K58

1144 20131123 Trần Thị Hồng Giang 05.01.1995 Hà Tây Nữ x x CNTT2 01 K58

1145 20131345 Nguyễn Thị Phương Hằng 14.07.1995 Bắc Ninh Nữ x x CNTT2 01 K58

1146 20131526 Nguyễn Duy Hoan 28.05.1995 Nam Chưa nộp CNTT2 01 K58

1147 20132096 Mai Văn Khiêm 03.09.1995 Hải Hưng Nam x x CNTT2 01 K58

1148 20132065 Nguyễn Duy Khánh 27.12.1995 Hà Tây Nam x x CNTT2 01 K58

1149 20132259 Đỗ Khắc Linh 25.03.1995 Hưng Yên Nam x x CNTT2 01 K58

1150 20132374 Nguyễn Đức Long 05.12.1995 Hà Nội Nam x x CNTT2 01 K58

1151 20132347 Bùi Bá Long 20.09.1995 Hải Hưng Nam x x CNTT2 01 K58

1152 20132642 Bùi Văn Nam 11.06.1995 Thanh Hóa Nam x x CNTT2 01 K58

1153 20136965 Nuon Sothea 30.11.1993 Nữ x x CNTT2 01 K58

1154 20133500 Chu Tiến Thành 24.09.1995 Hà Nam Nam x x CNTT2 01 K58

1155 20133944 Nguyễn Đức Tiến 10.01.1995 Thanh Hóa Nam x x CNTT2 01 K58

1156 20133997 Bùi Thanh Toàn 17.10.1995 Lào Cai Nam x x CNTT2 01 K58

1157 20134165 Nguyễn Ngọc Trung 01.12.1995 Hà Tây Nam x x CNTT2 01 K58

1158 20134501 Phan Anh Tú 23.07.1995 Vĩnh Phúc Nam x x CNTT2 01 K58

1159 20134535 Nguyễn Thị Uyên 23.09.1995 Thái Bình Nữ x x CNTT2 01 K58

20132612 Phạm Quang Minh 27.10.1995 Hà Bắc Nam x x CNTT2 01 K58

1160 20130294 Nguyễn Quốc Bảo 01.02.1995 Hải Dương Nam x x CNTT2 02 K58

1161 20130601 Nguyễn Đình Duy 02.02.1995 Hà Nội Nam x x CNTT2 02 K58

1162 20131096 Mai Thị Giang 12.08.1995 Thanh Hóa Nữ x x CNTT2 02 K58

1163 20131284 Lê Văn Hảo 22.10.1995 Nam Hà Nam x x CNTT2 02 K58

Page 30 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

1164 20131430 Nguỵ Văn Hiếu 09.04.1995 Hà Bắc Nam x x CNTT2 02 K58

1165 20131840 Nguyễn Thúc Huynh 06.09.1995 Hải Hưng Nam x x CNTT2 02 K58

1166 20132341 Hà Thị Loan 11.08.1995 Thái Nguyên Nữ x x CNTT2 02 K58

1167 20132479 Trần Thanh Lực 28.09.1995 Vĩnh Phú Nam x x CNTT2 02 K58

1168 20132558 Trần Đức Mạnh 12.08.1995 Hà Tĩnh Nam x x CNTT2 02 K58

1169 20132750 Phí Thị Kim Ngân 08.12.1995 Thái Bình Nữ x x CNTT2 02 K58

1170 20132743 Cao Thị Ngân 10.10.1995 Thanh Hóa Nữ x x CNTT2 02 K58

1171 20132864 Phạm Nhật 16.07.1995 Hà Nội Nam x x CNTT2 02 K58

1172 20132898 Nguyễn Văn Ninh 01.05.1995 Nam x x CNTT2 02 K58

1173 20133070 Chu Anh Quang 19.06.1995 LB Nga Nam x x CNTT2 02 K58

1174 20133090 Nguyễn Huy Quang 28.09.1995 Vĩnh Phú Nam x x CNTT2 02 K58

1175 20133089 Nguyễn Đức Quang 29.10.1995 Nam Chưa nộp CNTT2 02 K58

1176 20133308 Lê Ngọc Sơn 14.05.1995 Nam Chưa nộp CNTT2 02 K58

1177 20133681 Nguyễn Mạnh Thắng 11.11.1995 Nam Chưa nộp CNTT2 02 K58

1178 20133828 Đặng Văn Thuần 22.02.1995 Nam Chưa nộp CNTT2 02 K58

1179 20133838 Đỗ Văn Thuận 06.11.1995 Hà Nội Nam x x CNTT2 02 K58

1180 20133453 Phạm Anh Tân 10.09.1995 Hà Tĩnh Nam x x CNTT2 02 K58

1181 20134126 Lê Duy Trọng 22.07.1995 Thanh Hóa Nam x x CNTT2 02 K58

1182 20134154 Lê Thế Trung 01.08.1995 Hà Nội Nam x x CNTT2 02 K58

1183 20134531 Tôn Quang Từ 06.05.1995 Nghệ An Nam x x CNTT2 02 K58

1184 20134311 Nguyễn Tiến Tuấn 19.06.1995 Hà Tây Nam x x CNTT2 02 K58

1185 20134355 Phan Thanh Tuyên 22.10.1995 Hà Tĩnh Nam x x CNTT2 02 K58

1186 20134433 Nguyễn Thanh Tùng 20.07.1995 Hải Hưng Nam x x CNTT2 02 K58

1187 20134579 Hồ Đức Việt 05.04.1995 Nam Chưa nộp CNTT2 02 K58

1188 20130046 Đinh Thế Anh 20.10.1995 Thái Bình Nam x x CNTT2 03 K58

1189 20130231 Trần Tuấn Anh 15.05.1995 Hà Nội Nam x x CNTT2 03 K58

1190 20130864 Phạm Hữu Đạt 12.01.1995 Hải Dương Nam x x CNTT2 03 K58

1191 20130996 Lê Huỳnh Đức 13.12.1995 Hà Tĩnh Nam x x CNTT2 03 K58

1192 20131301 Phan Thị Hồng Hạnh 08.06.1995 Hà Tĩnh Nữ x x CNTT2 03 K58

1193 20131317 Hoàng Mạnh Hậu 10.05.1995 Hà Nội Nam x x CNTT2 03 K58

1194 20131540 Trịnh Văn Hoà 11.10.1995 Thái Bình Nam x x CNTT2 03 K58

1195 20131616 Nguyễn Hữu Hoàng 20.11.1994 Thanh Hóa Nam x x CNTT2 03 K58

1196 20131821 Nguyễn Ngọc Huyền 29.07.1995 Bắc Thái Nữ x x CNTT2 03 K58

1197 20131919 Trần Quốc Hùng 27.01.1995 Hà Tĩnh Nam x x CNTT2 03 K58

1198 20131953 Nguyễn Thanh Hưng 10.10.1995 Vĩnh Phú Nam x x CNTT2 03 K58

1199 20132122 Nguyễn Danh Khương 18.12.1995 Hà Tây Nam x x CNTT2 03 K58

1200 20132311 Phùng Thị Khánh Linh 01.02.1995 Hà Tây Nữ x x CNTT2 03 K58

1201 20132283 Nguyễn Ngọc Linh 28.10.1995 Hà Tây Nữ x x CNTT2 03 K58

1202 20132231 Vũ Văn Lâm 21.05.1995 Hải Dương Nam x x CNTT2 03 K58

1203 20132629 Hoàng Thị Hà My 01.05.1995 Bắc Ninh Nữ x x CNTT2 03 K58

Page 31 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

1204 20132777 Đặng Xuân Ngọc 24.10.1995 Thái Bình Nam x x CNTT2 03 K58

1205 20133067 Bùi Đức Quang 15.05.1995 Thái Bình Nam x x CNTT2 03 K58

1206 20133468 Đỗ Đức Thanh 19.04.1995 Hải Phòng Nam x CNTT2 03 K58

1207 20133701 Trần Huệ Thắng 27.03.1995 Thanh Hóa Nam x x CNTT2 03 K58

1208 20133847 Nguyễn Văn Thuyên 11.10.1995 Bắc Ninh Nam x x CNTT2 03 K58

1209 20133448 Nguyễn Thế Tân 14.03.1995 Hà Nội Nam x x CNTT2 03 K58

1210 20134145 Đặng Quang Trung 19.12.1995 Nam Hà Nam x x CNTT2 03 K58

1211 20134181 Nguyễn Văn Trung 28.08.1995 Nghệ An Nam x x CNTT2 03 K58

1212 20134188 Phạm Thế Trung 17.10.1995 Hà Tây Nam x x CNTT2 03 K58

1213 20134590 Nguyễn Viết Việt 05.02.1995 Thanh Hóa Nam x x CNTT2 03 K58

1214 20134636 Nguyễn Hương Võ 17.08.1995 Hà Nội Nam x x CNTT2 03 K58

20132300 Nguyễn Tuấn Linh 16.02.1995 Hà Nội Nam x x CNTT2 03 K58

20132358 Lê Duy Long 02.01.1995 Thanh Hóa Nam x x CNTT2 03 K58

20134305 Nguyễn Mạnh Tuấn 30.11.1995 Thái Bình Nam x x CNTT2 03 K58

1215 20136985 Vương Đình Công 02.12.1995 Nghệ An Nam Chưa nộp CNTT2 04 K58

1216 20130489 Đặng Mạnh Cường 08.12.1995 Nghệ An Nam x x CNTT2 04 K58

1217 20130481 Bùi Huy Cường 15.10.1995 Hưng Yên Nam x x CNTT2 04 K58

1218 20130905 Trần Văn Đăng 10.12.1995 Hà Tây Nam x x CNTT2 04 K58

1219 20130837 Nguyễn Hữu Đạt 22.01.1995 Hà Tây Nam x x CNTT2 04 K58

1220 20130721 Hà Đăng Dương 08.12.1995 Thái Nguyên Nam x x CNTT2 04 K58

1221 20131004 Mai Trung Đức 14.10.1995 Nam Định Nam x x CNTT2 04 K58

1222 20131070 Trần Văn Đức 14.05.1995 Quảng Bình Nam x x CNTT2 04 K58

1223 20131061 Quách Minh Đức 08.12.1995 Hà Nội Nam x x CNTT2 04 K58

1224 20131308 Đặng Thị Hân 27.10.1995 Hưng Yên Nữ x x CNTT2 04 K58

1225 20131702 Nguyễn Văn Hợp 17.08.1995 Hà Nam Nam x x CNTT2 04 K58

1226 20131810 Vũ Đăng Huyên 13.05.1995 Hà Bắc Nam x x CNTT2 04 K58

1227 20131852 Đặng Văn Hùng 05.03.1995 Nghệ An Nam Chưa nộp CNTT2 04 K58

1228 20131943 Lô Văn Hưng 22.03.1995 Nghệ An Nam x x CNTT2 04 K58

1229 20131960 Nguyễn Văn Hưng 13.04.1995 Thái Bình Nam x x CNTT2 04 K58

1230 20132087 Vũ Đình Khánh 23.09.1995 Tuyên Quang Nam Chưa nộp CNTT2 04 K58

1231 20132307 Phạm Nhật Linh 26.08.1995 Thái Bình Nam x x CNTT2 04 K58

1232 20132528 Nguyễn Đức Mạnh 05.03.1995 Hải Phòng Nam Chưa nộp CNTT2 04 K58

1233 20132694 Nguyễn Văn Nam 07.09.1995 Thanh Hóa Nam x x CNTT2 04 K58

1234 20132741 Vũ Thị Nga 13.03.1995 Thái Bình Nữ x x CNTT2 04 K58

1235 20132860 Ngô Đức Nhật 08.09.1995 Hà Tĩnh Nam x x CNTT2 04 K58

1236 20133018 Lê Thị Anh Phương 16.07.1995 Hải Phòng Nữ x x CNTT2 04 K58

1237 20133340 Nguyễn Văn Sơn 29.07.1995 Thanh Hóa Nam x x CNTT2 04 K58

1238 20133670 Lê Văn Thắng 05.08.1995 Thanh Hóa Nam x x CNTT2 04 K58

1239 20133924 Đào Nam Tiến 20.09.1995 Ninh Bình Nam x x CNTT2 04 K58

1240 20134022 Nguyễn Viết Toàn 16.10.1995 Nghệ An Nam x x CNTT2 04 K58

Page 32 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

1241 20136986 Trần Doãn Toàn 27.02.1995 Nghệ An Nam Chưa nộp CNTT2 04 K58

1242 20134064 Nguyễn Thị Trang 11.05.1995 Thái Bình Nữ x x CNTT2 04 K58

1243 20134239 Vũ Xuân Trường 01.06.1995 Nam Định Nam x x CNTT2 04 K58

1244 20134242 Trần Văn Trưởng 30.07.1995 Thái Bình Nam x x CNTT2 04 K58

1245 20134461 Vũ Mạnh Tùng 25.11.1995 Hà Nội Nam x x CNTT2 04 K58

1246 20134395 Lê Thanh Tùng 15.09.1995 Thái Bình Nam x x CNTT2 04 K58

1247 20134693 Bùi Trường Xuân 30.11.1995 Hải Phòng Nam x x CNTT2 04 K58

20131959 Nguyễn Văn Hưng 12.11.1995 Thanh Hóa Nam x x CNTT2 04 K58

20131640 Phạm Huy Hoàng 02.03.1995 Thanh Hóa Nam Chưa nộp CNTT2 04 K58

20132437 Trần Văn Lộc 09.07.1995 Quảng Bình Nam Chưa nộp CNTT2 04 K58

1248 20169598 Nguyễn Công Hữu 18.09.1993 Nam Chưa nộp CNTT-TT 2 (CN lên KS) K58

1249 20146056 Đinh Việt Bắc 29.04.1996 Hà Nội Nam x x CN- CNTT 1 K59

1250 20146058 Phạm Xuân Biển 22.04.1996 Quảng Ninh Nam x x CN- CNTT 1 K59

1251 20146060 Ngô Văn Bình 25.12.1996 Hà Nội Nam x x CN- CNTT 1 K59

1252 20146084 Phan Thành Chung 13.08.1995 Hà Nội Nam x x CN- CNTT 1 K59

1253 20146085 Trần Quang Chung 04.02.1995 Hà Nội Nam x x CN- CNTT 1 K59

1254 20146116 Bùi Thị Diệu 10.02.1996 Nam Định Nữ x x CN- CNTT 1 K59

1255 20146170 Nguyễn Hồ Tiến Đạt 07.06.1996 Quảng Ninh Nam x x CN- CNTT 1 K59

1256 20146159 Trương Minh Dương 03.03.1995 Bắc Giang Nam x x CN- CNTT 1 K59

1257 20146203 Nguyễn Minh Đức 04.10.1996 Vĩnh Phú Nam x x CN- CNTT 1 K59

1258 20146244 Hà Việt Hải 16.12.1996 Hà Nội Nam x x CN- CNTT 1 K59

1259 20146247 Ngô Minh Hải 05.12.1996 Hà Nội Nam x x CN- CNTT 1 K59

1260 20146280 Nguyễn Thị Thu Hiền 06.10.1996 Ninh Bình Nữ x x CN- CNTT 1 K59

1261 20146271 Hoàng Khắc Hiếu 24.03.1996 Quảng Bình Nam x x CN- CNTT 1 K59

1262 20146417 Lê Hoàng Bảo Lâm 16.02.1996 Điện Biện Nam x x CN- CNTT 1 K59

1263 20146527 Trần Nguyên Nghĩa 13.02.1996 Nam Chưa nộp CN- CNTT 1 K59

1264 20146543 Nguyễn Trung Ninh 11.06.1995 Hà Nội Nam x x CN- CNTT 1 K59

1265 20146565 Phạm Thị Phương 28.03.1996 Ninh Bình Nữ x x CN- CNTT 1 K59

1266 20146569 Đỗ Anh Quang 28.02.1996 Hà Nội Nam x x CN- CNTT 1 K59

1267 20146579 Lê Anh Quân 30.11.1996 Nam Chưa nộp CN- CNTT 1 K59

1268 20146604 Kiều Cao Sơn 23.12.1996 Hà Tây Nam x x CN- CNTT 1 K59

1269 20146614 Nguyễn Minh Sơn 30.12.1996 Hà Nội Nam x x CN- CNTT 1 K59

1270 20146638 Nguyễn Thị Hà Thanh 05.10.1996 Hải Phòng Nữ x x CN- CNTT 1 K59

1271 20146657 Đỗ Hữu Thắng 20.07.1996 Hà Giang Nam x x CN- CNTT 1 K59

1272 20146673 Đỗ Đức Thịnh 24.08.1996 Hải Phòng Nam x x CN- CNTT 1 K59

1273 20146699 Nguyễn Văn Thưởng 03.01.1996 Vĩnh Phú Nam x x CN- CNTT 1 K59

1274 20146730 Hoàng Minh Trị 18.10.1996 LB Nga Nam x x CN- CNTT 1 K59

1275 20146765 Đặng Quốc Tuấn 06.11.1996 Hải Dương Nam x x CN- CNTT 1 K59

1276 20146788 Trần Ngọc Tuấn 27.11.1996 Thái bình Nam x x CN- CNTT 1 K59

1277 20146763 Đào Văn Tuấn 10.05.1996 Hải Hưng Nam x x CN- CNTT 1 K59

Page 33 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

1278 20146769 Khuất Anh Tuấn 20.06.1995 Hà Tây Nam x x CN- CNTT 1 K59

1279 20146801 Đinh Anh Tú 29.04.1996 Nam Hà Nam x x CN- CNTT 1 K59

1280 20146860 Trần Xuân Vinh 23.12.1996 Hà Tây Nam x x CN- CNTT 1 K59

20146729 Lê Ngọc Trình 27.10.1996 Hà Nội Nam x x CN- CNTT 1 K59

20146212 Phan Xuân Đức 06.06.1996 Nghệ An Nam x x CN- CNTT 1 K59

20146120 Ngô Thị Thùy Dung 02.03.1996 Hà Nội Nữ x x CN- CNTT 1 K59

20146345 Chu Thị Ngọc Huyền 26.06.1996 Vĩnh Phú Nữ x x CN- CNTT 1 K59

20146692 Nguyễn Thị Thúy 18.07.1996 Hà Tây Nữ x x CN- CNTT 1 K59

20146046 Vũ Văn Tuấn Anh 27.04.1995 Hà Nội Nam x x CN- CNTT 1 K59

20146818 Lê Thanh Tùng 25.08.1996 Hà Nội Nam x x CN- CNTT 1 K59

1281 20146025 Nguyễn Minh Anh 22.01.1996 Nam Chưa nộp CN- CNTT 2 K59

1282 20146036 Tạ Tuấn Anh 10.12.1996 Hà Tây Nam x x CN- CNTT 2 K59

1283 20146017 Lê Đức Anh 04.05.1996 Hà Tây Nam x x CN- CNTT 2 K59

1284 20146083 Tạ Tô Minh Chí 11.06.1996 Thái Bình Nam x x CN- CNTT 2 K59

1285 20146091 Nguyễn Huy Công 22.06.1996 Hà Nội Nam x x CN- CNTT 2 K59

1286 20146109 Nguyễn Trọng Cường 20.03.1996 Hà Bắc Nam x x CN- CNTT 2 K59

1287 20146117 Vũ Hoàng Diệu 12.04.1996 Nam Định Nam x x CN- CNTT 2 K59

1288 20146174 Phạm Tiến Đạt 10.03.1996 Hải Hưng Nam x x CN- CNTT 2 K59

1289 20146173 Nguyễn Trọng Đạt 27.08.1996 Hà Nội Nam x x CN- CNTT 2 K59

1290 20146258 Phạm Đức Hải 29.10.1996 Nam Định Nam x x CN- CNTT 2 K59

1291 20146283 Hoàng Hiệp 01.08.1996 Hà Nội Nam x x CN- CNTT 2 K59

1292 20146303 Nguyễn Huy Hoàng 23.08.1996 Vĩnh Phú Nam x x CN- CNTT 2 K59

1293 20146316 Nhữ Quang Hợp 05.02.1996 Hải Hưng Nam x x CN- CNTT 2 K59

1294 20146333 Ngô Xuân Huy 11.02.1996 Hà Nội Nam x x CN- CNTT 2 K59

1295 20146311 Đặng Thanh Hòa 16.11.1996 Hà Nội Nữ x x CN- CNTT 2 K59

1296 20146358 Nguyễn Đình Hùng 20.01.1996 Hà Nam Nam x x CN- CNTT 2 K59

1297 20146401 Tống Hữu Đăng Khoa 25.10.1996 Bình Thuận Nam x x CN- CNTT 2 K59

1298 20146467 Hoàng Thị Mai 15.06.1996 Thái Bình Nữ x x CN- CNTT 2 K59

1299 20146488 Nguyễn Đức Minh 03.07.1996 Hà Nội Nam x x CN- CNTT 2 K59

1300 20146486 Ngô Đức Minh 17.12.1996 Nam Chưa nộp CN- CNTT 2 K59

1301 20146518 Võ Hoàng Nam 17.06.1996 Hà Nội Nam x x CN- CNTT 2 K59

1302 20146544 Vũ Hải Ninh 13.11.1996 Nam Chưa nộp CN- CNTT 2 K59

1303 20146585 Phạm Duy Quân 02.11.1996 Hà Tây Nam x x CN- CNTT 2 K59

1304 20146596 Phạm Tuấn Sang 26.08.1996 Hà Nội Nam x x CN- CNTT 2 K59

1305 20146612 Nguyễn Giang Sơn 19.01.1996 Hà Nội Nam x x CN- CNTT 2 K59

1306 20146668 Vũ Đình Thắng 17.08.1996 Hà Nội Nam x x CN- CNTT 2 K59

1307 20146662 Nguyễn Quang Thắng 28.01.1996 Thái Bình Nam x x CN- CNTT 2 K59

1308 20146650 Phan Văn Thành 18.12.1996 Hải Hưng Nam x x CN- CNTT 2 K59

1309 20146683 Nguyễn Thị Thu 06.12.1996 Hưng Yên Nữ x x CN- CNTT 2 K59

1310 20146721 Phạm Thị Trang 10.08.1996 Nghệ An Nữ x x CN- CNTT 2 K59

Page 34 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

1311 20146751 Bùi Nhật Trường 06.08.1996 Hà Nội Nam x x CN- CNTT 2 K59

1312 20146810 Nguyễn Tuấn Tú 22.12.1996 Hà Nội Nam x x CN- CNTT 2 K59

1313 20146802 Đỗ Tuấn Tú 15.03.1996 Hà Nội Nam x x CN- CNTT 2 K59

1314 20146806 Nguyễn Đình Tú 09.08.1996 Hà Tây Nam x x CN- CNTT 2 K59

20146287 Nguyễn Xuân Hiệp 27.01.1996 Thanh Hóa Nam x x CN- CNTT 2 K59

20146512 Nguyễn Thành Nam 29.03.1996 Yên Bái Nam x x CN- CNTT 2 K59

20146257 Phan Trần Thanh Hải 23.04.1996 Hà Nội Nam x x CN- CNTT 2 K59

20146069 Phạm Văn Cao 29.12.1996 Thái Bình Nam x x CN- CNTT 2 K59

20146617 Phan Ngọc Sơn 13.02.1996 Nghệ An Nam x x CN- CNTT 2 K59

20146010 Đặng Thị Vân Anh 27.10.1996 Hưng Yên Nữ x x CN- CNTT 2 K59

20146871 Dương Văn Vượng 30.12.1996 Bắc Ninh Nam x x CN- CNTT 2 K59

20146338 Nguyễn Quang Huy 11.05.1996 Nam x x CN- CNTT 2 K59

20146576 Phạm Hồng Quang 23.10.1996 Hà Nội Nam x x CN- CNTT 2 K59

20146378 Bùi Thị Thu Hương 01.02.1996 Hà Nam Nữ x x CN- CNTT 2 K59

1315 20140320 Hồ Gia Bảo 14.10.1996 Hà Nội Nam x CNTT2-4 K59

1316 20179560 Nguyễn Trương Duy 30.09.1995 Sơn La Nam x x CNTT-TT 2 (CN lên KS) K59

1317 20179502 Đỗ Anh Đức 11.09.1994 Nam Chưa nộp CNTT-TT 2 (CN lên KS) K59

1318 20179562 Trần Tiến Hiển 20.01.1993 Nam Chưa nộp CNTT-TT 2 (CN lên KS) K59

1319 20179580 Nguyễn Đức Khôi 15.04.1994 Nam Chưa nộp CNTT-TT 2 (CN lên KS) K59

1320 20101557 Hoàng Xuân Hoà 10.07.1992 Nam Chưa nộp Điều khiển và TĐH5 K55

1321 20119015 Phan Đức Hiếu 22.01.1993 Nam Chưa nộp CN Điện 02 Hà Tĩnh-K56

1322 20119016 Phan Công Hoàng 14.01.1992 Nam Chưa nộp CN Điện 02 Hà Tĩnh-K56

1323 20112392 Phan Văn Trung 21.09.1993 Nam Chưa nộp Điều khiển và TĐH2 K56

1324 20112006 Bằng Văn Quý 07.03.1993 Nam Chưa nộp Điều khiển và TĐH3 K56

20112205 Lê Duy Thái 09.10.1993 Vĩnh Phú Nam x x Điều khiển và TĐH3 K56

1325 20111946 Nguyễn Đức Nhiên 24.11.1993 Nam Chưa nộp Điều khiển và TĐH5 K56

1326 20112646 Phạm Hồng Quân 27.09.1993 Nam Chưa nộp Điều khiển và TĐH5 K56

1327 20111146 Trần Tuấn Anh 15.09.1993 Bắc Ninh Nam x x Điều khiển và TĐH7 K56

1328 20111302 Vũ Trung Dũng 16.02.1992 Hà Nội Nam x x Điều khiển và TĐH7 K56

1329 20112317 Nguyễn Tá Tiến 08.07.1993 Nam Chưa nộp Điều khiển và TĐH7 K56

1330 20112164 Nguyễn Ngọc Tú 24.08.1993 Nam Chưa nộp Điều khiển và TĐH7 K56

1331 20111814 Phạm Đăng Long 31.01.1993 Nam Chưa nộp Điều khiển và TĐH8 K56

1332 20112126 Hoàng Hữu Tôn 15.04.1993 Nam Chưa nộp Điều khiển và TĐH8 K56

1333 20112249 Trương Văn Thông 09.09.1993 Hà Bắc Nam x x Kỹ thuật điện 1 K56

1334 20112339 Phạm Khánh Toàn 22.02.1993 Nam Định Nam x x Kỹ thuật điện 1 K56

1335 20125364 Nguyễn Đăng An 08.11.1994 Vĩnh Phú Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K57

1336 20125489 Tống Văn Hay 28.06.1993 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 01 K57

1337 20125576 Đinh Đăng Hùng 05.02.1993 Hà Nam Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K57

1338 20125699 Nguyễn Văn Nhật 01.10.1994 Hải Dương Nam x CN-Điều khiển-TĐH 01 K57

1339 20125720 Hoàng Quốc Phương 30.01.1994 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 01 K57

Page 35 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

1340 20125809 Lê Văn Toàn 08.07.1994 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 01 K57

1341 20125821 Bùi Quang Trung 13.03.1994 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 01 K57

1342 20125846 Nguyễn Văn Tuyển 05.01.1994 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 01 K57

1343 20125854 Bùi Thanh Tú 28.08.1994 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 01 K57

20125550 Nguyễn Huy Hoàng 15.04.1994 Hà Tây Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K57

20125745 Thái Sắc 06.03.1994 Nghệ An Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K57

20125777 Nguyễn Kim Thành 23.01.1994 Bắc Ninh Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K57

1344 20125416 Phạm Văn Chí 13.07.1994 Hải Dương Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K57

1345 20146936 Nguyễn Trung Phúc 15.09.1992 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 02 K57

1346 20125812 Nguyễn Lương Toại 26.07.1994 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 02 K57

1347 20125882 Nguyễn Trường Xuân 25.07.1994 Hải Hưng Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K57

1348 20127005 Nguyễn Ngọc Trung 30.09.1991 Hà Nội Nam x x KS2K57TĐH

1349 20121800 Nguyễn Quang Huy 08.04.1994 Nam Định Nam x x KSTN Điều khiển tự động K57

1350 20121548 Đỗ Minh Đức 24.03.1994 Nam Chưa nộp KT điện 01 K57

1351 20121722 Trần Thị Hoa 02.08.1994 Hải Dương Nữ x x KT điện 01 K57

1352 20121732 Nguyễn Văn Hoàn 28.06.1993 Nam Chưa nộp KT điện 01 K57

1353 20122200 Trần Nhật 21.03.1994 Hải Phòng Nam x x KT điện 01 K57

1354 20121337 Nguyễn Đình Công 12.05.1994 Hải Hưng Nam x x KT điện 02 K57

1355 20121544 Đặng Trung Đức 11.01.1994 Nam Chưa nộp KT điện 02 K57

1356 20121834 Nguyễn Ngọc Hùng 04.07.1994 Thanh Hóa Nam x x KT điện 02 K57

1357 20121941 Mạc Triệu Kiên 23.11.1994 Quảng Ninh Nam x x KT điện 02 K57

1358 20122509 Nguyễn Đức Thịnh 28.04.1994 Nam Chưa nộp KT điện 02 K57

1359 20122640 Trần Vũ Anh Trung 08.12.1994 Hà Nội Nam x x KT điện 02 K57

1360 20122773 Nguyễn Quang Tú 09.05.1994 Nam Chưa nộp KT điện 02 K57

1361 20122181 Nguyễn Văn Nguyên 22.07.1994 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 01 K57

1362 20122605 Nguyễn Văn Trọng 16.01.1994 Thanh Hóa Nam x x KT điều khiển-TĐH 01 K57

20122199 Nguyễn Tiến Nhật 15.02.1994 Hà Nội Nam x x KT điều khiển-TĐH 01 K57

1363 20121409 Nguyễn Như Duyệt 21.04.1994 Thanh Hóa Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K57

1364 20121850 Vũ Doãn Hùng 13.12.1994 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 02 K57

1365 20122026 Lê Thành Luân 06.03.1994 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 02 K57

1366 20122517 Nguyễn Đình Thọ 01.01.1994 Thanh Hóa Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K57

20122429 Nguyễn Văn Thành 29.08.1994 Hà Bắc Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K57

1367 20122747 Nguyễn Sơn Tùng 11.12.1994 Hà Bắc Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 04 K57

20121583 Dương Đức Giang 18.06.1994 Nam Định Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K57

1368 20122598 Nguyễn Văn Trình 05.10.1994 Bắc Giang Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K57

1369 20121321 Lê Đình Chung 06.10.1994 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 06 K57

1370 20122385 Giang Văn Tân 20.04.1994 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 06 K57

1371 20122730 Đào Duy Tùng 20.09.1994 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 06 K57

1372 20149830 Hà Văn Chính 28.04.1995 Nam Chưa nộp 58D1HT

1373 20149842 Nguyễn Hữu Hải 17.01.1995 Nam Chưa nộp 58D1HT

Page 36 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

1374 20149851 Trần Xuân Huy 28.10.1994 Hà Tĩnh Nam x x 58D1HT

1375 20149854 Trần Ngọc Hữu 27.02.1995 Hà Tĩnh Nam x x 58D1HT

1376 20149856 Trần Nhật Minh 08.09.1995 Huế Nam x x 58D1HT

1377 20149858 Phan Hoài Nam 19.10.1995 Nam Chưa nộp 58D1HT

1378 20149859 Trần Văn Nghĩa 10.05.1994 Nam Chưa nộp 58D1HT

1379 20149863 Nguyễn Tuấn Phương 10.11.1995 Hà Tĩnh Nam x x 58D1HT

1380 20149871 Lương Văn Thắng 02.05.1995 Nam Chưa nộp 58D1HT

1381 20149873 Bùi Quốc Tiến 26.03.1995 Nam Chưa nộp 58D1HT

1382 20149878 Bùi Đình Tuấn 05.01.1994 Hà Tĩnh Nam x x 58D1HT

20149848 Phan Tấn Hùng 14.04.1994 Hà Tĩnh Nam x x 58D1HT

1383 20159808 Vũ Thế Anh 04.10.1994 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 01 K58

1384 20135059 Nguyễn Tuấn Anh 05.10.1994 Hà Bắc Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58

1385 20135041 Ngô Tuấn Anh 17.09.1995 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 01 K58

1386 20135195 Lưu Ngọc Cường 19.01.1995 Bắc Ninh Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58

1387 20135378 Nguyễn Văn Đức 05.05.1995 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 01 K58

1388 20135458 Nguyễn Xuân Hải 23.12.1995 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 01 K58

1389 20135606 Nguyễn Mạnh Hoàn 26.09.1995 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 01 K58

1390 20135797 Nguyễn Văn Khẩn 05.03.1994 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 01 K58

1391 20135785 Đào Đức Khánh 22.05.1995 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 01 K58

1392 20135900 Nguyễn Tiến Linh 16.04.1995 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 01 K58

1393 20136066 Nguyễn Văn Nam 29.01.1994 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 01 K58

1394 20136196 Vũ Văn Phong 25.11.1994 Hưng Yên Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58

1395 20136256 Ngô Thế Quảng 05.04.1995 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 01 K58

1396 20136268 Vũ Văn Quân 29.06.1994 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 01 K58

1397 20136344 Vũ Văn Sơn 11.03.1995 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 01 K58

1398 20136484 Phạm Xuân Thịnh 27.07.1995 Hải Hưng Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58

1399 20136534 Nguyễn Văn Thuỷ 28.02.1995 Hà Bắc Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58

1400 20136733 Đinh Phong Tuyên 10.01.1995 Ninh Bình Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58

1401 20135209 Trần Anh Cường 19.08.1995 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 02 K58

1402 20135309 Vũ Văn Đại 12.09.1991 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 02 K58

1403 20135324 Vũ Đức Đạt 25.02.1994 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 02 K58

1404 20159825 Đỗ Văn Định 01.11.1993 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 02 K58

1405 20135370 Mai Văn Đức 11.09.1995 Thanh Hóa Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58

1406 20135741 Nguyễn Thái Hưng 08.11.1995 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 02 K58

1407 20135932 Nguyễn Ngọc Long 13.09.1995 Hải Phòng Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58

1408 20135942 Quản Gia Long 15.07.1995 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 02 K58

1409 20136006 Nguyễn Đức Mạnh 14.04.1995 Hải Hưng Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58

1410 20136457 Lê Văn Thắng 18.11.1995 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 02 K58

1411 20136485 Trần Đăng Thịnh 26.03.1994 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 02 K58

1412 20136654 Đào Đức Trung 10.11.1994 Nghệ An Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58

Page 37 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

1413 20136762 Nguyễn Sơn Tùng 23.11.1995 Hà Nội Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58

1414 20136795 Nguyễn Đăng Tú 12.12.1995 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 02 K58

20135090 Vũ Trung Anh 02.12.1995 Hải Dương Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58

20135724 Phan Anh Hùng 14.08.1995 Nghệ An Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58

20135353 Phạm Văn Đông 16.03.1995 Hải Phòng Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58

20135940 Phạm Tiến Long 15.01.1995 Hà Nội Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58

1415 20130133 Nguyễn Đức Anh 15.11.1995 Hòa Bình Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K58

1416 20130822 Lê Tiến Đạt 06.11.1995 Phú Thọ Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K58

1417 20130849 Nguyễn Tiến Đạt 15.12.1995 Hà Nam Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K58

1418 20130609 Phạm Nguyên Duy 21.10.1995 Hải Phòng Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K58

1419 20130596 Lê Quang Duy 31.01.1995 Hải Hưng Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K58

1420 20130974 Bùi Việt Đức 09.03.1995 Hưng Yên Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K58

1421 20131103 Nguyễn Minh Giang 03.01.1995 Nam Hà Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K58

1422 20131278 Vũ Ngọc Hải 24.04.1995 Hà Tây Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K58

1423 20131443 Trần Trung Hiếu 04.10.1995 Hòa Bình Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K58

1424 20131874 Ngô Thế Hùng 17.09.1995 Hà Bắc Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K58

1425 20132380 Nguyễn Khắc Long 01.11.1995 Nam Chưa nộp Điều khiên tự động (CTTT) K58

1426 20132643 Diệp Xuân Nam 25.11.1994 Hải Hưng Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K58

1427 20132645 Dương Văn Nam 12.10.1995 Hà Bắc Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K58

1428 20133929 Khúc Văn Tiến 25.10.1995 Thái Nguyên Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K58

1429 20134338 Trần Mạnh Tuấn 16.01.1995 Bắc Giang Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K58

1430 20134277 Lưu Xuân Anh Tuấn 12.04.1995 Hòa Bình Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K58

1431 20169584 Nguyễn Thị Minh Giang 05.03.1994 Nữ Chưa nộp Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K58

1432 20169512 Bùi Văn Hải 30.10.1991 Nam Chưa nộp Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K58

1433 20130490 Đặng Phúc Cường 28.09.1995 Nam Hà Nam x x KSCLC Tin học công nghiệp K58

1434 20131654 Trần Nhật Hoàng 21.01.1995 Nam Chưa nộp KSCLC Tin học công nghiệp K58

1435 20132210 Nguyễn Tùng Lâm 05.10.1995 Nam Chưa nộp KSCLC Tin học công nghiệp K58

1436 20132776 Dương Văn Ngọc 02.03.1995 Hà Bắc Nam x x KSCLC Tin học công nghiệp K58

1437 20134160 Nguyễn Đức Trung 04.10.1995 Hải Hưng Nam x x KSCLC Tin học công nghiệp K58

1438 20134393 Lê Huy Tùng 23.08.1995 Thanh Hóa Nam x x KSCLC Tin học công nghiệp K58

1439 20134718 Nguyễn Thị Hải Yến 10.01.1995 Nữ Chưa nộp KSCLC Tin học công nghiệp K58

1440 20130184 Nguyễn Tuấn Anh 25.04.1995 Ninh Bình Nam x x KSTN - ĐKTĐ K58

1441 20130252 Vũ Tuấn Anh 30.11.1995 Hưng Yên Nam x x KSTN - ĐKTĐ K58

1442 20130308 Trần Lương Bằng 20.09.1995 Thái Bình Nam x x KSTN - ĐKTĐ K58

1443 20130296 Nguyễn Văn Bảo 07.04.1995 Nghệ An Nam x x KSTN - ĐKTĐ K58

1444 20130418 Lã Đức Chính 12.01.1995 Hải Phòng Nam x x KSTN - ĐKTĐ K58

1445 20130562 Vũ Quốc Doanh 01.09.1995 Hải Hưng Nam x x KSTN - ĐKTĐ K58

1446 20131016 Nguyễn Hữu Đức 07.02.1995 Hà Nội Nam x x KSTN - ĐKTĐ K58

1447 20130948 Lê Hùng Đông 21.02.1995 Thanh Hóa Nam x x KSTN - ĐKTĐ K58

1448 20131331 Phạm Văn Hậu 24.11.1995 Hải Dương Nam x x KSTN - ĐKTĐ K58

Page 38 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

1449 20131485 Nguyễn Đức Hiệp 12.10.1995 Hải Hưng Nam x x KSTN - ĐKTĐ K58

1450 20131707 Nguyễn Thế Huân 26.07.1995 Hải Dương Nam x x KSTN - ĐKTĐ K58

1451 20131888 Nguyễn Mạnh Hùng 08.06.1995 Thái Bình Nam x x KSTN - ĐKTĐ K58

1452 20132034 Nguyễn Văn Hưởng 21.02.1995 Hải Hưng Nam x x KSTN - ĐKTĐ K58

1453 20132211 Nguyễn Tùng Lâm 09.02.1995 Hà Tây Nam x x KSTN - ĐKTĐ K58

1454 20132476 Phạm Trọng Lực 18.01.1995 Hải Hưng Nam x x KSTN - ĐKTĐ K58

1455 20132771 Trần Đại Nghĩa 24.11.1995 Hà Nội Nam x x KSTN - ĐKTĐ K58

1456 20133111 Thân Văn Quang 25.03.1995 Hà Tĩnh Nam x x KSTN - ĐKTĐ K58

1457 20133587 Nguyễn Văn Thái 09.04.1995 Thái Bình Nam x x KSTN - ĐKTĐ K58

1458 20133844 Vũ Đức Thuận 08.12.1995 Hải Hưng Nam x x KSTN - ĐKTĐ K58

1459 20133874 Vũ Đăng Thuỷ 25.12.1995 Bắc Ninh Nam x x KSTN - ĐKTĐ K58

1460 20134174 Nguyễn Thành Trung 18.02.1994 Nam Chưa nộp KSTN - ĐKTĐ K58

1461 20134410 Nguyễn Anh Tùng 26.10.1995 Hà Nội Nam x x KSTN - ĐKTĐ K58

1462 20134532 Nguyễn Trung Tý 04.01.1995 Thanh Hóa Nam x x KSTN - ĐKTĐ K58

1463 20169624 Trần Văn Thao 02.06.1991 Nam Hà Nam x KT điện (CN lên KS) K58

1464 20169608 Mai Anh Tuấn 03.09.1993 Nam Chưa nộp KT điện (CN lên KS) K58

1465 20130188 Nguyễn Tú Anh 12.09.1995 Hà Bắc Nam x x KT điện 01 K58

1466 20131257 Nguyễn Văn Hải 10.08.1995 Thanh Hóa Nam x x KT điện 01 K58

1467 20131238 Nguyễn Đình Hải 01.01.1995 Hải Dương Nam x x KT điện 01 K58

1468 20131242 Nguyễn Đức Hải 21.09.1995 Hà Bắc Nam x x KT điện 01 K58

1469 20131235 Ngô Mạnh Hải 30.10.1995 Hải Phòng Nam x x KT điện 01 K58

1470 20131554 Nguyễn Tài Hoàn 30.05.1995 Bắc Ninh Nam x x KT điện 01 K58

1471 20131754 Lê Minh Huy 26.01.1995 Thanh Hóa Nam x KT điện 01 K58

1472 20131766 Nguyễn Hữu Huy 05.10.1995 Hòa Bình Nam x KT điện 01 K58

1473 20131804 Trần Văn Huy 24.02.1995 Hà Bắc Nam x x KT điện 01 K58

1474 20132055 Bùi Duy Khánh 18.12.1995 Nghệ An Nam x x KT điện 01 K58

1475 20132174 Nguyễn Cảnh Kỳ 31.08.1995 Hà Tĩnh Nam x x KT điện 01 K58

1476 20132354 Đoàn Văn Long 16.05.1995 Hà Nội Nam x x KT điện 01 K58

1477 20132371 Ngô Hoàng Long 03.06.1995 Vĩn Phú Nam x x KT điện 01 K58

1478 20133266 Nguyễn Khắc Sáng 17.08.1995 Thanh Hóa Nam x KT điện 01 K58

1479 20133316 Ngô Việt Sơn 04.09.1995 Vĩnh Phú Nam x x KT điện 01 K58

1480 20133677 Nguyễn Công Thắng 25.05.1995 Bắc Giang Nam x KT điện 01 K58

1481 20133528 Nguyễn Hoàng Thành 12.02.1995 Quảng Ninh Nam x x KT điện 01 K58

1482 20133737 Bùi Ngọc Thiện 15.10.1995 Nam Chưa nộp KT điện 01 K58

1483 20134332 Thái Huy Tuấn 06.06.1995 Nam Chưa nộp KT điện 01 K58

1484 20134425 Nguyễn Quang Tùng 01.11.1995 Hải Dương Nam x x KT điện 01 K58

1485 20134517 Vũ Ngọc Tú 24.01.1995 Hà Nội Nam x x KT điện 01 K58

1486 20130081 Lê Đức Anh 14.07.1995 Hải Hưng Nam x x KT điện 02 K58

1487 20130141 Nguyễn Hoàng Anh 26.04.1995 Thanh Hóa Nam x KT điện 02 K58

1488 20130455 Nguyễn Văn Công 18.05.1994 Nam Chưa nộp KT điện 02 K58

Page 39 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

1489 20130886 Vũ Bá Đạt 28.02.1994 Thanh Hóa Nam x KT điện 02 K58

1490 20130682 Nguyễn Trung Dũng 02.11.1995 Bắc Thái Nam x x KT điện 02 K58

1491 20130986 Hà Duy Đức 18.05.1995 Quảng Ninh Nam x x KT điện 02 K58

1492 20131030 Nguyễn Trung Đức 04.09.1995 Hòa Bình Nam x KT điện 02 K58

1493 20131105 Nguyễn Thanh Giang 24.09.1995 Thái Bình Nam x x KT điện 02 K58

1494 20131139 Phạm Xuân Giáp 23.03.1995 Thái Bình Nam x x KT điện 02 K58

1495 20131550 Mai Xuân Hoàn 18.02.1995 Thái Bình Nam x x KT điện 02 K58

1496 20132090 Nguyễn Hữu Khải 27.11.1995 Hải Dương Nam x x KT điện 02 K58

1497 20132615 Tạ Tuấn Minh 03.04.1995 Bắc Giang Nam x x KT điện 02 K58

1498 20132635 Phạm Thu Trà My 25.11.1995 Hà Nội Nữ x x KT điện 02 K58

1499 20133761 Nguyễn Đức Thịnh 02.02.1995 Hà Tây Nam x KT điện 02 K58

1500 20134122 Trần Mạnh Trí 27.03.1995 Hà Nội Nam x x KT điện 02 K58

1501 20134470 Đào Anh Tú 30.09.1995 Hưng Yên Nam x x KT điện 02 K58

1502 20130318 Phạm Văn Biên 24.03.1994 Vĩnh Phú Nam x x KT điều khiển-TĐH 01 K58

1503 20130555 Nguyễn Hồng Diện 13.09.1995 Hà Tĩnh Nam x x KT điều khiển-TĐH 01 K58

1504 20130778 Phạm Văn Đào 11.07.1995 Hà Tây Nam x x KT điều khiển-TĐH 01 K58

1505 20130718 Đỗ Văn Dương 07.02.1995 Nam Hà Nam x x KT điều khiển-TĐH 01 K58

1506 20131564 Trịnh Văn Hoàn 20.02.1995 Nghệ An Nam x x KT điều khiển-TĐH 01 K58

1507 20131637 Phạm Anh Hoàng 03.07.1994 Nam Định Nam x x KT điều khiển-TĐH 01 K58

1508 20131777 Nguyễn Quý Huy 12.02.1995 Hà Nội Nam x x KT điều khiển-TĐH 01 K58

1509 20131807 Vũ Quang Huy 30.08.1995 Thái Bình Nam x x KT điều khiển-TĐH 01 K58

1510 20132099 Doãn Phạm Thế Khoa 09.07.1995 Hà Nội Nam x x KT điều khiển-TĐH 01 K58

1511 20132486 Bùi Văn Lý 08.01.1995 Phú Thọ Nam x x KT điều khiển-TĐH 01 K58

1512 20136969 Nguyễn Tuấn Ngọc 18.03.1995 Phú Thọ Nam x x KT điều khiển-TĐH 01 K58

1513 20133049 Trần Văn Phương 27.07.1995 Thanh Hóa Nam x x KT điều khiển-TĐH 01 K58

1514 20133095 Nguyễn Quốc Quang 27.09.1995 Hà Tĩnh Nam x x KT điều khiển-TĐH 01 K58

1515 20133083 Lê Duy Quang 08.06.1993 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 01 K58

1516 20133074 Đinh Đức Quang 06.05.1995 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 01 K58

1517 20133195 Phạm Văn Quyền 29.10.1995 Nam Hà Nam x x KT điều khiển-TĐH 01 K58

1518 20133242 Lê Văn Quý 10.07.1995 Hà Nam Nam x x KT điều khiển-TĐH 01 K58

1519 20133674 Ngô Văn Thắng 03.09.1995 Thanh Hóa Nam x x KT điều khiển-TĐH 01 K58

1520 20134176 Nguyễn Thành Trung 21.05.1995 Nghệ An Nam x x KT điều khiển-TĐH 01 K58

1521 20134507 Phí Anh Tú 04.09.1995 Thái Nguyên Nam x x KT điều khiển-TĐH 01 K58

20132760 Hà Trung Nghĩa 12.08.1995 Thái Bình Nam x x KT điều khiển-TĐH 01 K58

1522 20130334 Nguyễn Hiệp Bình 03.03.1995 Hà Nội Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K58

1523 20130705 Trần Văn Dũng 02.12.1994 Hà Bắc Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K58

1524 20131176 Phạm Đình Hà 27.04.1995 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 02 K58

1525 20131213 Chu Đức Hải 08.12.1995 Hà Nội Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K58

1526 20131477 Hoàng Tuấn Hiệp 01.06.1995 Thanh Hóa Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K58

1527 20131421 Nguyễn Thanh Hiếu 25.02.1995 Thanh Hóa Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K58

Page 40 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

1528 20131641 Phạm Huy Hoàng 15.10.1995 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 02 K58

1529 20132471 Lưu Văn Lực 01.11.1995 Hải Phòng Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K58

1530 20132868 Trần Đình Nhật 16.01.1995 Hà Tĩnh Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K58

1531 20132912 Lê Đình Phan 24.04.1995 Hà Nội Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K58

1532 20133174 Lưu Văn Quốc 15.01.1995 Hải Hưng Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K58

1533 20133142 Ngô Duy Quân 11.03.1995 Hà Nội Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K58

1534 20133232 Nguyễn Văn Quỳnh 03.05.1995 Hải Hưng Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K58

1535 20133284 Cao Văn Sơn 05.06.1995 Hưng Yên Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K58

1536 20133405 Thạch Công Tài 29.09.1995 Hà Nội Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K58

1537 20133544 Nguyễn Xuân Thành 04.04.1995 Nghệ An Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K58

1538 20133642 Nguyễn Chí Thân 25.12.1995 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 02 K58

1539 20133451 Nguyễn Văn Tân 26.03.1995 Hà Tây Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K58

1540 20134171 Nguyễn Thành Trung 09.12.1995 Nghệ An Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K58

1541 20134295 Nguyễn Đức Tuấn 18.02.1995 Hà Tĩnh Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K58

1542 20134416 Nguyễn Đức Tùng 27.03.1995 Hưng Yên Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K58

1543 20134582 Ngô Ngọc Việt 23.07.1995 Hà Bắc Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K58

1544 20134577 Đỗ Hoàng Việt 03.06.1995 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 02 K58

20134582 Ngô Ngọc Việt 23.07.1995 Hà Bắc Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K58

1545 20130003 Đặng Văn An 21.08.1995 Phú Thọ Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K58

1546 20130326 Hoàng Tuấn Bình 05.11.1995 Thái Bình Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K58

1547 20130678 Nguyễn Tiến Dũng 26.03.1995 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 03 K58

1548 20130995 Lê Đình Đức 06.06.1995 Hà Tĩnh Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K58

1549 20131011 Nguyễn Duy Đức 14.09.1995 Hà Nội Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K58

1550 20130953 Nguyễn Phương Đông 31.08.1995 Thanh Hóa Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K58

1551 20131185 Trần Thanh Hà 10.04.1995 Thái Bình Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K58

1552 20131252 Nguyễn Thanh Hải 01.05.1995 Hà Nội Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K58

1553 20131292 Bùi Đức Hạnh 03.12.1995 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 03 K58

1554 20131456 Nguyễn Như Hiển 19.11.1995 Hải Hưng Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K58

1555 20131429 Nguyễn Văn Hiếu 11.03.1995 Vĩnh Phúc Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K58

1556 20131885 Nguyễn Mạnh Hùng 03.01.1995 Bắc Ninh Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K58

1557 20132277 Nguyễn Chí Linh 09.03.1995 Hà Tĩnh Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K58

1558 20132336 Vương Đắc Linh 28.03.1995 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 03 K58

1559 20132418 Vũ Hoàng Long 28.05.1995 Hải Hưng Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K58

1560 20132428 Lê Đức Lộc 05.02.1995 Hà Nội Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K58

1561 20132577 Hà Ngọc Minh 01.09.1995 Ninh Bình Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K58

1562 20132579 Hoàng Đức Minh 07.12.1995 Hà Nội Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K58

1563 20132929 Đỗ Kiên Phong 11.08.1995 Vĩnh Phú Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K58

1564 20133252 Vũ Đức Quý 10.09.1995 Thanh Hóa Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K58

1565 20133397 Nguyễn Văn Tài 18.09.1995 Nghệ An Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K58

1566 20133475 Nguyễn Chí Thanh 23.09.1992 Hà Nội Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K58

Page 41 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

1567 20133758 Lê Xuân Thịnh 23.01.1995 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 03 K58

1568 20133964 Phạm Xuân Tiến 28.10.1995 Vĩnh Phúc Nam x KT điều khiển-TĐH 03 K58

1569 20133994 Trần Công Tĩnh 03.12.1995 Lai Châu Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K58

1570 20134280 Nghiêm Văn Tuấn 26.05.1995 Ninh Bình Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K58

1571 20134533 Nguyễn Văn Uy 12.07.1995 Nghệ An Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K58

20134133 Nguyễn Văn Trọng 23.03.1995 Hòa Bình Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K58

1572 20130213 Phùng Tuấn Anh 03.09.1995 Hà Nội Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K58

1573 20130404 Võ Văn Chiến 02.10.1995 Nghệ An Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K58

1574 20130500 Hoàng Công Cường 10.03.1995 Thái Bình Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K58

1575 20130656 Lưu Văn Dũng 25.02.1995 Hà Tây Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K58

1576 20130636 Đặng Quang Dũng 21.12.1995 Hải Phòng Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K58

1577 20136988 Trần Đức 12.07.1995 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 04 K58

1578 20131438 Phạm Trung Hiếu 25.11.1995 Hải Dương Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K58

1579 20131437 Phạm Trung Hiếu 20.05.1995 Nghệ An Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K58

1580 20131842 Nguyễn Bá Huỳnh 08.03.1995 Hà Bắc Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K58

1581 20132334 Vũ Tú Linh 14.03.1995 Thái Bình Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K58

1582 20132854 Lê Hữu Nhất 20.07.1995 Thanh Hóa Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K58

1583 20132950 Vũ Bá Phong 08.06.1995 Hải Dương Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K58

1584 20132998 Trần Trung Phúc 07.11.1995 Thanh Hóa Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K58

1585 20133608 Cao Anh Thảo 20.12.1995 Nghệ An Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K58

1586 20134233 Trần Minh Trường 10.12.1995 Hà Nội Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K58

1587 20134333 Tô Minh Tuấn 25.09.1995 Hà Nội Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K58

1588 20134293 Nguyễn Đình Tuấn 30.10.1995 Hải Phòng Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K58

1589 20134496 Nguyễn Văn Tú 02.09.1995 Ninh Bình Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K58

1590 20134573 Dương Xuân Việt 17.03.1995 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 04 K58

1591 20130211 Phùng Anh 06.08.1995 Vĩnh Phú Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K58

1592 20130323 Đặng Trần Bình 20.08.1995 Hải Hưng Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K58

1593 20130424 Bùi Thanh Chung 11.03.1995 Hòa Bình Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K58

1594 20130548 Lê Viết Cự 22.08.1995 Hà Tĩnh Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K58

1595 20131645 Tăng Tuấn Hoàng 05.10.1995 Nghệ An Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K58

1596 20132506 Cao Văn Mạnh 01.02.1995 Hải Hưng Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K58

1597 20132590 Nguyễn Đình Minh 22.12.1995 Hà Tĩnh Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K58

1598 20132677 Nguyễn Hoàng Nam 23.03.1995 Hà Nội Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K58

1599 20132800 Phạm Xuân Ngọc 19.08.1995 Hà Nội Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K58

1600 20133057 Hoàng Văn Phước 18.10.1995 Hưng Yên Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K58

1601 20133114 Trần Văn Quang 15.01.1995 Hà Bắc Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K58

1602 20133393 Nguyễn Bá Tài 08.11.1995 Nghệ An Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K58

1603 20133693 Nguyễn Viết Thắng 16.10.1995 Nghệ An Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K58

1604 20133893 Nguyễn Hữu Thụ 04.08.1995 Nghệ An Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K58

1605 20133848 Vũ Nguyễn Thuyên 23.04.1995 Nam Định Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K58

Page 42 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

1606 20133443 Hoàng Văn Tân 11.10.1995 Hải Hưng Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K58

1607 20134398 Lê Xuân Tùng 30.08.1995 Thanh Hóa Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K58

1608 20134487 Nguyễn Danh Việt Tú 14.01.1994 Hà Tây Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K58

1609 20134505 Phạm Văn Tú 04.04.1995 Vĩnh Phú Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K58

1610 20134686 Nguyễn Chính Vượng 09.12.1995 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 05 K58

1611 20146054 Nguyễn Kim Bảo 11.12.1996 Hà Nội Nam x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59

1612 20146078 Nguyễn Như Chiến 13.11.1996 Hà Nam Nam x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59

1613 20146082 Tạ Thị Chinh 25.02.1996 Nữ Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 1 K59

1614 20146110 Nguyễn Xuân Cường 01.04.1996 Nam Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 1 K59

1615 20146169 Lê Văn Đạt 21.07.1995 Nam Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 1 K59

1616 20146223 Phạm Trọng Giang 26.09.1996 Nam Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 1 K59

1617 20146254 Nguyễn Ngọc Hải 08.06.1996 Nam Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 1 K59

1618 20146238 Bùi Thế Hào 15.12.1996 Hà Tây Nam x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59

1619 20146309 Trịnh Đình Hoàng 08.10.1996 Nam Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 1 K59

1620 20146327 Đoàn Quang Huy 15.08.1996 Hà Nội Nam x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59

1621 20146373 Nguyễn Phụ Hưng 11.12.1996 Nam Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 1 K59

1622 20146453 Phạm Văn Long 03.07.1996 Nam Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 1 K59

1623 20146455 Trần Hải Long 04.05.1996 Nam Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 1 K59

1624 20146550 Nguyễn Quốc Phong 12.07.1996 Nam Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 1 K59

1625 20146559 Đặng Quốc Phương 15.02.1996 Nam Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 1 K59

1626 20146573 Nguyễn Danh Quang 04.06.1996 Nam Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 1 K59

1627 20136302 Lã Thanh Sang 29.04.1995 Nam Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 1 K59

1628 20146610 Lý Văn Sơn 05.10.1996 Nam Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 1 K59

1629 20146633 Nguyễn Văn Tấn 19.10.1996 Nam Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 1 K59

1630 20146666 Trần Việt Thắng 12.11.1996 Nam x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59

1631 20146740 Giang Bảo Trung 06.12.1996 Nam Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 1 K59

1632 20146752 Đỗ Quang Trường 28.10.1996 Nam Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 1 K59

1633 20146754 Ngô Văn Trường 12.09.1996 Nam Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 1 K59

1634 20146823 Nguyễn Hoàng Tùng 07.09.1996 Nam Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 1 K59

1635 20146811 Trần Quang Tú 28.04.1996 Nam Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 1 K59

1636 20146854 Vũ Đình Việt 29.11.1996 Nam Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 1 K59

1637 20146846 Đỗ Hoàng Việt 12.11.1996 Thái Bình Nam x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59

1638 20146840 Nguyễn Mỹ Vân 25.12.1996 Nữ Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 1 K59

1639 20146024 Nguyễn Mạnh Thế Anh 03.02.1996 Hải Dương Nam x x CN- Điều khiển & TĐH 2 K59

1640 20146006 Bùi Tuấn Anh 05.08.1993 Nam Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 2 K59

1641 20140928 Nguyễn Quốc Đại 20.12.1996 Quảng Ninh Nam x x CN- Điều khiển & TĐH 2 K59

1642 20146185 Trần Minh Điệp 06.04.1996 Nam Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 2 K59

1643 20146251 Nguyễn Đức Hải 12.11.1996 Nam Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 2 K59

1644 20146268 Doãn Đình Hiếu 13.03.1996 Quảng Ninh Nam x x CN- Điều khiển & TĐH 2 K59

1645 20146277 Phạm Minh Hiếu 20.08.1996 Nam Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 2 K59

Page 43 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

1646 20146310 Vũ Hải Hoàng 09.01.1996 Nam Định Nam x CN- Điều khiển & TĐH 2 K59

1647 20159841 Vũ Văn Hùng 20.06.1994 Nam Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 2 K59

1648 20146385 Nguyễn Văn Hữu 28.12.1996 Thái Bình Nam x x CN- Điều khiển & TĐH 2 K59

1649 20146405 Đặng Văn Khởi 03.09.1996 Nam Định Nam x x CN- Điều khiển & TĐH 2 K59

1650 20146521 Nguyễn Tài Năng 04.09.1996 Nam Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 2 K59

1651 20146601 Đỗ Hồng Sơn 28.09.1996 Nam Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 2 K59

1652 20146654 Lê Xuân Thạch 15.01.1996 Hà Tĩnh Nam x CN- Điều khiển & TĐH 2 K59

1653 20146649 Nguyễn Trung Thành 25.09.1995 Nam Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 2 K59

1654 20146710 Thạch Mạnh Tình 20.11.1995 Nam Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 2 K59

1655 20146778 Nguyễn Minh Tuấn 26.05.1996 Nam Chưa nộp CN- Điều khiển & TĐH 2 K59

1656 20159614 Nguyễn Sĩ Đạt 28.11.1996 Nam Chưa nộp Điện Điện Tử (Vũng Áng)- K59

1657 20159644 Lê Anh Quân 15.08.1995 Hà Tĩnh Nam x x Điện Điện Tử (Vũng Áng)- K59

1658 20159652 Đặng Hữu Đức Thắng 09.12.1996 Hà Tĩnh Nam x x Điện Điện Tử (Vũng Áng)- K59

1659 20159655 Đặng Sỹ Thống 10.10.1996 Hà Tĩnh Nam x x Điện Điện Tử (Vũng Áng)- K59

1660 20159656 Võ Hoàng Thuật 15.04.1996 Quảng Bình Nam x x Điện Điện Tử (Vũng Áng)- K59

1661 20159658 Lê Thanh Tịnh 01.12.1996 Hà Tĩnh Nam x x Điện Điện Tử (Vũng Áng)- K59

1662 20159664 Phạm Hữu Tuấn 13.02.1995 Hà Tĩnh Nam x x Điện Điện Tử (Vũng Áng)- K59

1663 20169664 Phan Vinh Anh 07.11.1994 Nam Chưa nộp Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59

1664 20179563 Nguyễn Ngọc Bảo 06.09.1994 Phú Thọ Nam x x Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59

1665 20169647 Phạm Thanh Hùng 10.08.1995 Sơn La Nam x x Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59

1666 20169660 Đinh Gia Linh 11.10.1993 Nam Chưa nộp Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59

1667 20179534 Đỗ Huy Nam 18.05.1993 Hà Nội Nam x x Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59

1668 20169659 Nguyễn Tiến Phương 06.06.1993 Nam Chưa nộp Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59

1669 20179506 Nguyễn Văn Thắng 28.08.1993 Nam Chưa nộp Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59

1670 20169688 Nguyễn Đình Tân 13.12.1993 Nam Chưa nộp Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59

1671 20179574 Nguyễn Thảo Trang 13.05.1994 Hà Tây Nữ x x Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59

1672 20169655 Ngô Văn Việt 02.04.1995 Hà Nội Nam x x Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59

1673 20169648 Nguyễn Quang Long 05.02.1991 Thái Bình Nam x x KT điện (CN lên KS) K59

1674 20111809 Nguyễn Hải Long 20.09.1993 Nam Chưa nộp Điện tử-Truyền thông 01-K56

1675 20111845 Nguyễn Đức Mới 26.09.1993 Nam Chưa nộp Điện tử-Truyền thông 02-K56

1676 20112614 Nguyễn Trần Kiên 08.03.1993 Nam Chưa nộp Điện tử-Truyền thông 03-K56

1677 20112415 Hoàng Anh Tuấn 24.05.1993 Nam Chưa nộp Điện tử-Truyền thông 05-K56

1678 20111297 Trần Mạnh Dũng 09.02.1993 Thanh Hóa Nam x x Điện tử-Truyền thông 06-K56

1679 20111489 Trịnh Văn Hải 12.11.1993 Nam Chưa nộp Điện tử-Truyền thông 06-K56

1680 20111557 Nguyễn Văn Hữu 24.11.1993 Nam Chưa nộp Điện tử-Truyền thông 06-K56

1681 20111953 Hà Đình Phú 01.10.1993 Nam Chưa nộp Điện tử-Truyền thông 06-K56

1682 20111103 Đỗ Duy Anh 07.11.1993 Nam Chưa nộp Điện tử-Truyền thông 08-K56

1683 20111289 Nguyễn Văn Dũng 03.12.1993 Nam Chưa nộp Điện tử-Truyền thông 08-K56

1684 20111474 Nguyễn Duy Hán 04.09.1993 Nam Chưa nộp Điện tử-Truyền thông 08-K56

1685 20111108 Hà Xuân Anh 12.02.1993 Nam Chưa nộp Điện tử-Truyền thông 09-K56

Page 44 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

1686 20125476 Thân Minh Đức 04.03.1991 Nam Chưa nộp CN-Điện tử TT 01 K57

1687 20146989 Nhâm Việt Hùng 08.04.1990 Nam Chưa nộp CN-Điện tử TT 01 K57

1688 20125684 Nguyễn Tất Nam 29.09.1994 Nam Chưa nộp CN-Điện tử TT 01 K57

1689 20125398 Nguyễn Văn Bảo 06.12.1994 Nam Chưa nộp CN-Điện tử TT 02 K57

1690 20125748 Trần Đình Sinh 01.10.1994 Nam Chưa nộp CN-Điện tử TT 02 K57

1691 20122129 Từ Hải Nam 29.05.1994 Nam Chưa nộp Điện tử viễn thông (CTTT) K57

1692 20122309 Nguyễn Thanh Quyết 17.08.1994 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 01 K57

1693 20122360 Phạm Hồng Sơn 07.09.1994 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 01 K57

1694 20121745 Ngô Xuân Hoàng 02.10.1994 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 04 K57

1695 20121956 Lê Ngọc Lâm 08.07.1994 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 04 K57

1696 20122159 Nguyễn Bảo Ngọc 20.09.1993 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 04 K57

1697 20122562 Nguyễn Văn Tiệp 08.05.1994 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 04 K57

1698 20122664 Cao Văn Tuấn 06.05.1994 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 04 K57

1699 20121679 Hoàng Vũ Hiếu 16.07.1994 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 05 K57

1700 20121819 Bùi Thành Hùng 17.06.1994 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 05 K57

1701 20121857 Đỗ Văn Hưng 19.03.1994 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 06 K57

1702 20122287 Phạm Thái Quân 29.11.1994 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 06 K57

1703 20121189 Đỗ Trọng Anh 16.06.1994 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 07 K57

1704 20121886 Đỗ Đăng Hưởng 23.06.1994 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 08 K57

1705 20121244 Vũ Thế Anh 09.01.1994 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 09 K57

1706 20122343 Lê Thanh Sơn 08.09.1994 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 09 K57

1707 20122712 Phạm Quang Tuấn 15.02.1994 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 09 K57

1708 20121331 Đặng Văn Công 15.06.1994 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 10 K57

1709 20121427 Nguyễn Việt Dũng 11.01.1994 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 10 K57

1710 20121593 Vũ Trường Giang 27.08.1994 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 10 K57

1711 20122609 Bùi Xuân Trung 18.03.1994 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 10 K57

1712 20122818 Nguyễn Ánh Vũ 01.01.1994 Hà Nội Nam x x KT ĐT-TT 10 K57

1713 20120860 Nguyễn Văn Thành 05.09.1994 Nam Chưa nộp Kỹ thuật y sinh CTTT K57

1714 20159802 Đào Duy Anh 05.11.1994 Nam Chưa nộp CN-Điện tử TT 01 K58

1715 20135467 Trịnh Văn Hải 08.09.1995 Hà Tây Nam x x CN-Điện tử TT 01 K58

1716 20135617 Nguyễn Văn Hoàng 11.08.1995 Thanh Hóa Nam x CN-Điện tử TT 01 K58

1717 20135760 Nguyễn Thị Hương 21.09.1995 Hà Nội Nữ x x CN-Điện tử TT 01 K58

1718 20135772 Nguyễn Văn Kha 09.07.1994 Nam Hà Nam x CN-Điện tử TT 01 K58

1719 20159843 Nguyễn Duy Khánh 24.01.1993 Nam Chưa nộp CN-Điện tử TT 01 K58

1720 20159864 Nguyễn Văn Nam 27.02.1991 Nam Chưa nộp CN-Điện tử TT 01 K58

1721 20136375 Nguyễn Thị Kim Thanh 05.01.1995 Nữ Chưa nộp CN-Điện tử TT 01 K58

1722 20136383 Đỗ Tất Thành 15.03.1991 Nam Chưa nộp CN-Điện tử TT 01 K58

1723 20136732 Đặng Văn Tuyên 11.06.1995 Nam Chưa nộp CN-Điện tử TT 01 K58

1724 20135307 Trần Trọng Đại 31.10.1993 Nam Chưa nộp CN-Điện tử TT 02 K58

1725 20135251 Tiêu Hoàng Duy 30.10.1995 Nam Chưa nộp CN-Điện tử TT 02 K58

Page 45 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

1726 20135452 Lương Văn Công Hải 20.07.1995 Nam Chưa nộp CN-Điện tử TT 02 K58

1727 20135471 Bùi Thị Hạnh 24.11.1995 Nữ Chưa nộp CN-Điện tử TT 02 K58

1728 20135612 Hồ Văn Hoàng 16.12.1995 Nam Chưa nộp CN-Điện tử TT 02 K58

1729 20135990 Lê Thị Mai 08.02.1995 Hà Nội Nữ x x CN-Điện tử TT 02 K58

1730 20136225 Nguyễn Việt Phương 09.02.1988 Nam Chưa nộp CN-Điện tử TT 02 K58

1731 20136287 Vũ Văn Quyết 12.07.1995 Nam Chưa nộp CN-Điện tử TT 02 K58

1732 20136347 Khiếu Đình Sỹ 13.10.1995 Nam Chưa nộp CN-Điện tử TT 02 K58

1733 20159881 Nguyễn Trọng Thắng 11.04.1988 Nam Chưa nộp CN-Điện tử TT 02 K58

1734 20149927 Hewa Aluthsalage Dona Oshani Sandeepani Aluthsale 30.08.1994 Nữ Chưa nộp CTTT-KT Y sinh K58

1735 20130164 Nguyễn Thị Kim Anh 05.08.1995 Hải Hưng Nữ x x CTTT-KT Y sinh K58

1736 20130083 Lê Minh Anh 21.05.1995 Thanh Hóa Nam x CTTT-KT Y sinh K58

1737 20130136 Nguyễn Hoàng Anh 13.01.1995 Thái Bình Nam x x CTTT-KT Y sinh K58

1738 20131008 Nguyễn Anh Đức 22.09.1995 Hà Nội Nam x CTTT-KT Y sinh K58

1739 20131131 Vương Thị Giang 07.07.1995 Hưng Yên Nữ x CTTT-KT Y sinh K58

1740 20131183 Phùng Ngọc Hà 03.01.1995 Hà Tây Nữ x x CTTT-KT Y sinh K58

1741 20131337 Lê Thị Thúy Hằng 15.04.1995 Nghệ An Nữ x x CTTT-KT Y sinh K58

1742 20131779 Nguyễn Tuấn Huy 23.03.1995 Hà Nội Nam x x CTTT-KT Y sinh K58

1743 20131796 Tạ Văn Huy 17.02.1995 Bắc Giang Nam x x CTTT-KT Y sinh K58

1744 20131813 Lê Thị Huyền 18.10.1995 Hải Dương Nữ x CTTT-KT Y sinh K58

1745 20132309 Phạm Thị Hải Linh 22.02.1995 Hải Dương Nữ x CTTT-KT Y sinh K58

1746 20132212 Nguyễn Tùng Lâm 20.10.1995 Hà Tĩnh Nam x CTTT-KT Y sinh K58

1747 20132527 Nguyễn Đức Mạnh 02.05.1995 Hà Nội Nam x x CTTT-KT Y sinh K58

1748 20132651 Hoàng Khánh Nam 25.12.1995 Hà Nội Nam x x CTTT-KT Y sinh K58

1749 20132679 Nguyễn Hoàng Nam 28.07.1995 Hà Nội Nam x x CTTT-KT Y sinh K58

1750 20132744 Ngô Thị Phương Ngân 04.07.1995 Thanh Hóa Nữ x x CTTT-KT Y sinh K58

1751 20149926 Dampage Shehan Ruwanmal Perera 11.10.1993 Nam Chưa nộp CTTT-KT Y sinh K58

1752 20136303 Nguyễn Cảnh Sang 03.10.1995 Hà Tĩnh Nam x x CTTT-KT Y sinh K58

1753 20133492 Trần Thị Thanh 03.09.1995 Bắc Giang Nữ x x CTTT-KT Y sinh K58

1754 20133602 Trịnh Nam Thái 15.08.1995 Thanh Hóa Nam x CTTT-KT Y sinh K58

1755 20133859 Nguyễn Thị Phương Thuý 16.02.1995 Ninh Bình Nữ x CTTT-KT Y sinh K58

1756 20133456 Vương Ngọc Tân 03.02.1995 Hà Nội Nam x x CTTT-KT Y sinh K58

1757 20136633 Trần Thu Trang 22.09.1995 Hà Nội Nữ x CTTT-KT Y sinh K58

1758 20134087 Vi Nữ Huyền Trang 07.04.1995 Phú Thọ Nữ x x CTTT-KT Y sinh K58

1759 20134095 Hoàng Thị Trâm 01.11.1995 Thanh Hóa Nữ x x CTTT-KT Y sinh K58

1760 20134100 Lê Văn Trân 01.02.1995 Bắc Ninh Nam x x CTTT-KT Y sinh K58

1761 20134434 Nguyễn Thanh Tùng 23.10.1995 Hà Nội Nam x x CTTT-KT Y sinh K58

1762 20136875 Nguyễn Thị Hải Yến 11.10.1995 Hà Tây Nữ x CTTT-KT Y sinh K58

1763 20131088 Bùi Việt Trường Giang 21.01.1995 Hải Hưng Nam x Điện tử viễn thông (CTTT) K58

1764 20131148 Đinh Hồng Hà 02.12.1995 Hải Phòng Nam x x Điện tử viễn thông (CTTT) K58

1765 20131639 Phạm Đức Hoàng 30.04.1995 Hưng Yên Nam x x Điện tử viễn thông (CTTT) K58

Page 46 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

1766 20131772 Nguyễn Quang Huy 11.11.1995 Nam Chưa nộp Điện tử viễn thông (CTTT) K58

1767 20131752 Lê Đức Huy 04.05.1995 Hà Nội Nam x Điện tử viễn thông (CTTT) K58

1768 20131981 Trần Quốc Hưng 12.04.1995 Hà Nội Nam x Điện tử viễn thông (CTTT) K58

1769 20132074 Phạm Bảo Khánh 02.05.1995 Hà Nội Nam x Điện tử viễn thông (CTTT) K58

1770 20132610 Phạm Hoàng Minh 03.08.1995 Hà Nội Nam x Điện tử viễn thông (CTTT) K58

1771 20132932 Nguyễn Duy Phong 04.12.1992 Hà Nội Nam x Điện tử viễn thông (CTTT) K58

1772 20133754 Đặng Trường Thịnh 07.04.1995 Hà Nội Nam x x Điện tử viễn thông (CTTT) K58

1773 20133455 Trần Đức Tân 16.11.1995 Nam Chưa nộp Điện tử viễn thông (CTTT) K58

1774 20134156 Ngô Chí Trung 26.04.1995 Nam Chưa nộp Điện tử viễn thông (CTTT) K58

1775 20169596 Đỗ Minh Huy 11.11.1993 Nam Chưa nộp ĐT-TT (CN lên KS)-K58

1776 20130009 Nguyễn Đức An 11.08.1995 Hà Tây Nam x KSTN - ĐTVT K58

1777 20130149 Nguyễn Minh Hoàng Anh 18.10.1995 Hà Nội Nam x x KSTN - ĐTVT K58

1778 20130896 Nguyễn Hải Đăng 12.01.1995 Hải Hưng Nam x x KSTN - ĐTVT K58

1779 20130853 Nguyễn Tiến Đạt 31.03.1995 Hải Hưng Nam x x KSTN - ĐTVT K58

1780 20130762 Vũ Hoàng Dương 26.10.1995 Hải Dương Nam x KSTN - ĐTVT K58

1781 20131587 Lê Huy Hoàng 15.11.1995 Nam Chưa nộp KSTN - ĐTVT K58

1782 20131737 Dương Xuân Huy 28.12.1995 Hà Nội Nam x x KSTN - ĐTVT K58

1783 20131809 Vương Đăng Huy 25.07.1995 Hà Tây Nam x x KSTN - ĐTVT K58

1784 20131906 Phạm Huy Hùng 03.05.1995 Thái Nguyên Nam x x KSTN - ĐTVT K58

1785 20132263 Hoàng Tuấn Linh 02.06.1995 Hưng Yên Nam x x KSTN - ĐTVT K58

1786 20132393 Nguyễn Văn Long 10.09.1995 Hà Bắc Nam x x KSTN - ĐTVT K58

1787 20132586 Nguyễn Minh 10.08.1995 Hải Hưng Nam x x KSTN - ĐTVT K58

1788 20132688 Nguyễn Thế Nam 21.10.1995 Bắc Ninh Nam x x KSTN - ĐTVT K58

1789 20134545 Nguyễn Thị Vân 04.03.1995 Nam Định Nữ x x KSTN - ĐTVT K58

1790 20130216 Thạch Tuấn Anh 23.08.1995 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 01 K58

1791 20130100 Lê Tuấn Anh 04.05.1995 Thanh Hóa Nam x KT ĐT-TT 01 K58

1792 20130039 Đào Thị Quỳnh Anh 03.09.1995 Thanh Hóa Nữ x x KT ĐT-TT 01 K58

1793 20130759 Trịnh Anh Dương 08.03.1995 Thanh Hóa Nam x KT ĐT-TT 01 K58

1794 20131245 Nguyễn Hồng Hải 03.09.1995 Bắc Giang Nam x x KT ĐT-TT 01 K58

1795 20131873 Mẫn Văn Hùng 27.07.1995 Hà Bắc Nam x KT ĐT-TT 01 K58

1796 20131975 Phạm Tiến Hưng 23.06.1995 Thái Bình Nam x KT ĐT-TT 01 K58

1797 20131942 Lê Xuân Hưng 04.07.1995 Nam Định Nam x KT ĐT-TT 01 K58

1798 20132326 Vũ Duy Linh 14.02.1995 Hải Hưng Nam x KT ĐT-TT 01 K58

1799 20132394 Nguyễn Văn Long 10.10.1995 Thanh Hóa Nam x KT ĐT-TT 01 K58

1800 20132420 Vũ Phi Long 04.05.1995 Thái Bình Nam x KT ĐT-TT 01 K58

1801 20132702 Phạm Công Nam 28.04.1995 Hà Tây Nam x x KT ĐT-TT 01 K58

1802 20132822 Phùng Đình Nguyên 17.09.1995 Ninh Bình Nam x x KT ĐT-TT 01 K58

1803 20132847 Nguyễn Đức Nhân 23.10.1995 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 01 K58

1804 20133058 Kiều Minh Phước 25.10.1995 Hà Nội Nam x x KT ĐT-TT 01 K58

1805 20133259 Phan Lê Sang 27.12.1995 Hà Tĩnh Nam x KT ĐT-TT 01 K58

Page 47 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

1806 20133485 Nguyễn Tùng Thanh 03.11.1995 Hải Phòng Nam x x KT ĐT-TT 01 K58

1807 20133572 Hoàng Văn Thái 28.01.1995 Thái Bình Nam x KT ĐT-TT 01 K58

1808 20133956 Nguyễn Văn Tiến 25.08.1995 Thanh Hóa Nam x x KT ĐT-TT 01 K58

1809 20134094 Đặng Đình Tráng 11.11.1995 Bắc Ninh Nam x KT ĐT-TT 01 K58

1810 20134471 Đặng Anh Tú 22.06.1995 Nghệ An Nam x KT ĐT-TT 01 K58

1811 20134641 Dương Đình Vũ 26.07.1995 Hà Bắc Nam x KT ĐT-TT 01 K58

1812 20130163 Nguyễn Thế Anh 29.10.1995 Hải Hưng Nam x x KT ĐT-TT 02 K58

1813 20130283 Ngô Duy Bách 02.10.1995 Thái Bình Nam x KT ĐT-TT 02 K58

1814 20130396 Nguyễn Văn Chiến 04.05.1995 Hà Tây Nam x KT ĐT-TT 02 K58

1815 20130390 Nguyễn Công Chiến 10.10.1995 Nghệ An Nam x KT ĐT-TT 02 K58

1816 20130421 Nguyễn Hà Đức Chính 23.09.1995 Hà Tây Nam x KT ĐT-TT 02 K58

1817 20131006 Ngô Trọng Đức 20.10.1995 Hà Bắc Nam x x KT ĐT-TT 02 K58

1818 20131029 Nguyễn Trọng Đức 17.12.1995 Thái Bình Nam x x KT ĐT-TT 02 K58

1819 20131150 Đinh Thị Thu Hà 01.02.1995 Vĩnh Phúc Nữ x KT ĐT-TT 02 K58

1820 20131418 Nguyễn Quang Hiếu 12.04.1995 Bắc Ninh Nam x x KT ĐT-TT 02 K58

1821 20131590 Lê Hữu Hoàng 23.11.1995 Vĩn Phú Nam x KT ĐT-TT 02 K58

1822 20131710 Đoàn Ngọc Huấn 08.03.1995 Hà Tây Nam x x KT ĐT-TT 02 K58

1823 20132145 Nguyễn Trung Kiên 09.10.1995 Hà Nội Nam x KT ĐT-TT 02 K58

1824 20132450 Nguyễn Thành Luân 19.02.1995 Hà Tĩnh Nam x KT ĐT-TT 02 K58

1825 20133685 Nguyễn Thiện Thắng 15.12.1995 Vĩnh Phú Nam x x KT ĐT-TT 02 K58

1826 20133775 Nguyễn Văn Thịnh 26.08.1995 Hà Bắc Nam x KT ĐT-TT 02 K58

1827 20133585 Nguyễn Văn Thái 04.04.1995 Hải Dương Nam x KT ĐT-TT 02 K58

1828 20133854 Trần Thị Thuỳ 13.07.1995 Bắc Giang Nữ x KT ĐT-TT 02 K58

1829 20133849 Nguyễn Mậu Thuyết 26.04.1995 Bắc Ninh Nam x x KT ĐT-TT 02 K58

1830 20133416 Bùi Văn Tâm 16.02.1995 Nam Hà Nam x x KT ĐT-TT 02 K58

1831 20134623 Phạm Thế Vinh 27.07.1995 CHLB Đức Nam x KT ĐT-TT 02 K58

1832 20130341 Nguyễn Tiến Bình 01.08.1995 Hà Nội Nam x KT ĐT-TT 03 K58

1833 20131019 Nguyễn Minh Đức 10.11.1995 Nghệ An Nam x KT ĐT-TT 03 K58

1834 20131111 Nguyễn Văn Giang 30.05.1995 Thái Bình Nam x KT ĐT-TT 03 K58

1835 20131163 Nguyễn Thị Hà 04.01.1995 Vĩnh Phúc Nữ x KT ĐT-TT 03 K58

1836 20131246 Nguyễn Hồng Hải 26.01.1995 Quảng Ninh Nam x KT ĐT-TT 03 K58

1837 20131570 Cao Anh Hoàng 15.09.1995 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 03 K58

1838 20131785 Nguyễn Xuân Huy 26.08.1995 Hà Nội Nam x KT ĐT-TT 03 K58

1839 20131798 Trần Quang Huy 04.09.1995 Hà Nội Nam x x KT ĐT-TT 03 K58

1840 20132302 Nguyễn Văn Linh 21.01.1995 Thái Bình Nam x x KT ĐT-TT 03 K58

1841 20132401 Nguyễn Xuân Long 10.04.1995 Ninh Bình Nam x x KT ĐT-TT 03 K58

1842 20132520 Lê Văn Mạnh 26.02.1995 Hải Phòng Nam x KT ĐT-TT 03 K58

1843 20132671 Nguyễn Đức Nam 26.12.1994 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 03 K58

1844 20132855 Lê Xuân Nhất 02.04.1995 Hưng Yên Nam x KT ĐT-TT 03 K58

1845 20132872 Lương Đình Nhu 01.07.1995 Hà Bắc Nam x x KT ĐT-TT 03 K58

Page 48 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

1846 20133134 Hoàng Văn Quân 13.08.1995 Thanh Hóa Nam x x KT ĐT-TT 03 K58

1847 20133261 Trần Quang Sang 30.09.1995 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 03 K58

1848 20133715 Bùi Công Thế 17.11.1995 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 03 K58

1849 20134027 Trần Văn Thanh Toàn 01.11.1995 Bắc Giang Nam x x KT ĐT-TT 03 K58

1850 20134719 Nguyễn Thị Hải Yến 11.01.1995 Hà Nội Nữ x x KT ĐT-TT 03 K58

1851 20131120 Trần Hồng Giang 02.09.1995 Hà Nội Nam x x KT ĐT-TT 04 K58

1852 20131146 Bùi Hoàng Hà 08.05.1995 Hà Nội Nam x x KT ĐT-TT 04 K58

1853 20131212 Bùi Tuấn Hải 04.03.1995 Hà Nội Nam x x KT ĐT-TT 04 K58

1854 20131283 Đặng Thế Hảo 14.09.1995 Bắc Ninh Nam x x KT ĐT-TT 04 K58

1855 20131499 Trần Vũ Hiệp 28.01.1995 Nam Hà Nam x x KT ĐT-TT 04 K58

1856 20132072 Nguyễn Văn Khánh 17.04.1995 Hà Bắc Nam x x KT ĐT-TT 04 K58

1857 20132513 Hoàng Minh Mạnh 20.03.1995 Nam Định Nam x KT ĐT-TT 04 K58

1858 20132966 Nguyễn Văn Phú 10.08.1995 Hà Tây Nam x x KT ĐT-TT 04 K58

1859 20133342 Nguyễn Việt Sơn 10.10.1995 Hà Nội Nam x x KT ĐT-TT 04 K58

1860 20133706 Vũ Đức Thắng 21.03.1995 Yên Bái Nam x x KT ĐT-TT 04 K58

1861 20133502 Chử Văn Thành 06.02.1995 Hà Nội Nam x x KT ĐT-TT 04 K58

1862 20133724 Nguyễn Gia Thế 08.01.1995 Hưng Yên Nam x x KT ĐT-TT 04 K58

1863 20133965 Trần Ngọc Tiến 10.06.1995 Thanh Hóa Nam x x KT ĐT-TT 04 K58

1864 20134019 Nguyễn Trung Toàn 31.01.1995 Vĩnh Phú Nam x x KT ĐT-TT 04 K58

1865 20134509 Tạ Anh Tú 05.08.1995 Hà Tây Nam x x KT ĐT-TT 04 K58

1866 20134724 Trịnh Thị Yến 10.02.1995 Hà Tây Nữ x x KT ĐT-TT 04 K58

1867 20134720 Nguyễn Thị Hải Yến 21.09.1995 Vĩnh Phú Nữ x x KT ĐT-TT 04 K58

20136964 LY MENGLONG 06.07.1994 Campuchia Nam x KT ĐT-TT 04 K58

1868 20130906 Trịnh Hải Đăng 20.10.1995 Hải Dương Nam x KT ĐT-TT 05 K58

1869 20130674 Nguyễn Tiến Dũng 05.01.1995 Thái Bình Nam x KT ĐT-TT 05 K58

1870 20130673 Nguyễn Tiến Dũng 01.08.1995 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 05 K58

1871 20131439 Tạ Trung Hiếu 01.08.1995 Thái Nguyên Nam x KT ĐT-TT 05 K58

1872 20131552 Nguyễn Đức Hoàn 28.11.1995 Hà Tây Nam x KT ĐT-TT 05 K58

1873 20131758 Lê Quang Huy 24.10.1995 Thanh Hóa Nam x x KT ĐT-TT 05 K58

1874 20121817 Cao Trần Đình Huỳnh 30.05.1994 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 05 K58

1875 20132172 Nguyễn Hữu Kim 13.06.1995 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 05 K58

1876 20132366 Lê Nam Long 08.10.1995 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 05 K58

1877 20132647 Đặng Vũ Nam 04.03.1995 Nam Định Nam x KT ĐT-TT 05 K58

1878 20132729 Hồ Thị Nga 03.01.1995 Nghệ An Nữ x KT ĐT-TT 05 K58

1879 20133113 Trần Nhật Quang 02.12.1995 Hà Tây Nam x x KT ĐT-TT 05 K58

1880 20133190 Nguyễn Mạnh Quyền 22.03.1995 Bắc Ninh Nam x x KT ĐT-TT 05 K58

1881 20133204 Lê Ngọc Quyết 13.11.1995 Thanh Hóa Nam x x KT ĐT-TT 05 K58

1882 20133296 Đỗ Hồng Sơn 02.09.1995 Hải Hưng Nam x x KT ĐT-TT 05 K58

1883 20134066 Nguyễn Thị Trang 16.10.1995 Hà Nội Nữ x x KT ĐT-TT 05 K58

1884 20130072 Hoàng Việt Anh 07.05.1995 Hưng Yên Nam x x KT ĐT-TT 06 K58

Page 49 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

1885 20130197 Nguyễn Việt Anh 29.01.1995 Hà Bắc Nam x x KT ĐT-TT 06 K58

1886 20130549 Nguyễn Thế Dân 24.06.1994 Vĩnh Phú Nam x x KT ĐT-TT 06 K58

1887 20130634 Đào Khánh Dũng 24.01.1995 Bắc Giang Nam x x KT ĐT-TT 06 K58

1888 20131578 Đỗ Hồng Hoàng 28.07.1995 Cà Mau Nam x KT ĐT-TT 06 K58

1889 20131591 Lê Minh Hoàng 21.09.1995 Hải Hưng Nam x x KT ĐT-TT 06 K58

1890 20131291 Trần Văn Hãnh 28.03.1995 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 06 K58

1891 20131691 Trần Nha Hội 26.08.1995 Nam Định Nam x KT ĐT-TT 06 K58

1892 20132156 Phan Công Kiên 12.10.1995 Hà Tĩnh Nam x x KT ĐT-TT 06 K58

1893 20132304 Nguyễn Vũ Linh 24.09.1995 Bắc Ninh Nam x x KT ĐT-TT 06 K58

1894 20132719 Vương Bá Nam 11.01.1995 Hà Bắc Nam x KT ĐT-TT 06 K58

1895 20132962 Nguyễn Minh Phú 21.11.1995 Hà Nội Nam x x KT ĐT-TT 06 K58

1896 20133497 Luyện Văn Thao 05.12.1995 Hưng Yên Nam x x KT ĐT-TT 06 K58

1897 20133430 Nguyễn Thị Thanh Tâm 28.05.1995 Thái Bình Nữ x x KT ĐT-TT 06 K58

1898 20134191 Trần Quang Trung 01.11.1995 Vĩnh Phú Nam x KT ĐT-TT 06 K58

1899 20134349 Vũ Đức Tuấn 22.09.1995 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 06 K58

1900 20134328 Phạm Mạnh Tuấn 07.07.1995 Nghệ An Nam x x KT ĐT-TT 06 K58

1901 20130745 Nguyễn Tùng Dương 05.09.1995 Thái Bình Nam x KT ĐT-TT 07 K58

1902 20131062 Thái Minh Đức 28.07.1995 Hà Nội Nam x KT ĐT-TT 07 K58

1903 20130947 Kiều Văn Đông 29.10.1995 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 07 K58

1904 20132124 Phạm Văn Khương 13.01.1992 Hà Bắc Nam x KT ĐT-TT 07 K58

1905 20132256 Đinh Thị Thuỳ Linh 11.10.1995 Hà Nam Nữ x KT ĐT-TT 07 K58

1906 20132439 Trịnh Thế Lộc 26.12.1994 Hải Dương Nam x KT ĐT-TT 07 K58

1907 20132593 Nguyễn Hoàng Minh 27.10.1995 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 07 K58

1908 20132568 Bùi Ngọc Minh 27.01.1995 Thanh Hóa Nam x KT ĐT-TT 07 K58

1909 20132882 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 12.11.1995 Nghệ An Nữ x KT ĐT-TT 07 K58

1910 20132934 Nguyễn Gia Phong 02.03.1995 Bắc Ninh Nam x x KT ĐT-TT 07 K58

1911 20136963 Lay Sa Mean 22.07.1993 Campuchia Nam x x KT ĐT-TT 07 K58

1912 20133664 Hoàng Kim Thắng 18.06.1995 Hải Dương Nam x x KT ĐT-TT 07 K58

1913 20133803 Bùi Duy Thông 23.08.1995 Vĩnh Phú Nam x x KT ĐT-TT 07 K58

1914 20134237 Trịnh Hữu Trường 04.04.1995 Thanh Hóa Nam x KT ĐT-TT 07 K58

1915 20134217 Nguyễn Đình Trường 01.11.1995 Bắc Ninh Nam x x KT ĐT-TT 07 K58

1916 20134348 Vũ Đăng Tuấn 07.05.1995 Bắc Ninh Nam x x KT ĐT-TT 07 K58

1917 20134351 Vũ Đắc Tung 03.04.1995 Hà Tây Nam x KT ĐT-TT 07 K58

1918 20134468 Cao Anh Tú 02.01.1995 Bắc Giang Nam x KT ĐT-TT 07 K58

1919 20134557 Nghiêm Xuân Văn 11.09.1995 Hà Tây Nam x x KT ĐT-TT 07 K58

1920 20134592 Phan Thanh Việt 17.06.1995 Thái Bình Nam x KT ĐT-TT 07 K58

1921 20130050 Đinh Tuấn Anh 16.09.1995 Hải Hưng Nam x x KT ĐT-TT 08 K58

1922 20130138 Nguyễn Hoàng Anh 14.07.1995 Thanh Hóa Nam x KT ĐT-TT 08 K58

1923 20130156 Nguyễn Quang Anh 14.04.1995 Hà Nội Nam x KT ĐT-TT 08 K58

1924 20130116 Ngô Ngọc Anh 10.09.1995 Hải Phòng Nam x x KT ĐT-TT 08 K58

Page 50 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

1925 20130871 Phùng Tiến Đạt 19.07.1995 Hà Nội Nam x x KT ĐT-TT 08 K58

1926 20130643 Đỗ Hữu Dũng 03.01.1995 Thái Bình Nam x x KT ĐT-TT 08 K58

1927 20130655 Luyện Quốc Dũng 07.07.1995 Hải Hưng Nam x KT ĐT-TT 08 K58

1928 20131870 Lê Văn Hùng 09.12.1994 Hà Tây Nam x x KT ĐT-TT 08 K58

1929 20132532 Nguyễn Phú Mạnh 26.08.1995 Hải Phòng Nam x x KT ĐT-TT 08 K58

1930 20132537 Nguyễn Tiến Mạnh 03.09.1995 Hải Phòng Nam x x KT ĐT-TT 08 K58

1931 20132832 Ngô Thị Minh Nguyệt 06.03.1995 Nam Định Nữ x x KT ĐT-TT 08 K58

1932 20133985 Vũ Đăng Tích 07.02.1995 Bắc Ninh Nam x x KT ĐT-TT 08 K58

1933 20134321 Nguyễn Văn Tuấn 25.04.1995 Bắc Giang Nam x KT ĐT-TT 08 K58

1934 20130457 Phạm Văn Công 02.05.1995 Thái Bình Nam x x KT ĐT-TT 09 K58

1935 20130498 Hà Văn Cường 27.03.1995 Thái Bình Nam x KT ĐT-TT 09 K58

1936 20130533 Phạm Thế Cường 27.09.1995 Lai Châu Nam x x KT ĐT-TT 09 K58

1937 20130854 Nguyễn Trác Đạt 13.09.1995 Hải Hưng Nam x KT ĐT-TT 09 K58

1938 20130597 Lương Ngọc Duy 21.10.1995 Thái Bình Nam x KT ĐT-TT 09 K58

1939 20130629 Bùi Tuấn Dũng 07.10.1995 Thái Bình Nam x x KT ĐT-TT 09 K58

1940 20131032 Nguyễn Văn Đức 03.12.1995 Bắc Giang Nam x x KT ĐT-TT 09 K58

1941 20131258 Nguyễn Văn Hải 13.11.1995 Nam Hà Nam x KT ĐT-TT 09 K58

1942 20131339 Lưu Thu Hằng 27.05.1995 Nữ Chưa nộp KT ĐT-TT 09 K58

1943 20131207 Trần Văn Hào 16.12.1995 Ninh Bình Nam x x KT ĐT-TT 09 K58

1944 20131583 Lại Thế Hoàng 02.09.1995 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 09 K58

1945 20132250 Chung Nhất Linh 22.08.1995 Thanh Hóa Nam x x KT ĐT-TT 09 K58

1946 20133703 Trần Minh Thắng 13.08.1995 Yên Bái Nam x x KT ĐT-TT 09 K58

1947 20133816 Hoàng Đình Thời 29.11.1995 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 09 K58

1948 20133866 Ngô Thị Thu Thuỷ 11.10.1995 Hà Nội Nữ x x KT ĐT-TT 09 K58

1949 20133806 Dương Văn Thông 07.04.1995 Nam Hà Nam x x KT ĐT-TT 09 K58

1950 20133950 Nguyễn Văn Tiến 02.04.1995 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 09 K58

1951 20134495 Nguyễn Thị Cẩm Tú 12.03.1995 Hà Tĩnh Nữ x KT ĐT-TT 09 K58

1952 20134610 Nguyễn Quang Vinh 24.04.1995 Vĩnh Phúc Nam x x KT ĐT-TT 09 K58

1953 20130244 Võ Tuấn Anh 28.10.1995 Hà Tĩnh Nam x x KT ĐT-TT 10 K58

1954 20130058 Đỗ Hoàng Anh 01.02.1995 Thanh Hóa Nam x x KT ĐT-TT 10 K58

1955 20130436 Trần Thị Chúc 07.11.1995 Hà Bắc Nữ x KT ĐT-TT 10 K58

1956 20130550 Mai Ngọc Dầu 27.05.1995 Hưng Yên Nam x x KT ĐT-TT 10 K58

1957 20130879 Trần Quốc Đạt 21.05.1995 Hải Hưng Nam x x KT ĐT-TT 10 K58

1958 20131698 Đào Trọng Hợp 10.02.1995 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 10 K58

1959 20132456 Dương Trung Lương 28.04.1995 Thái Nguyên Nam x x KT ĐT-TT 10 K58

1960 20132512 Hoàng Hữu Mạnh 06.06.1995 Hải Phòng Nam x x KT ĐT-TT 10 K58

1961 20132576 Đỗ Văn Minh 28.08.1995 Bắc Giang Nam x x KT ĐT-TT 10 K58

1962 20132790 Nguyễn Thị Bích Ngọc 08.04.1995 Vĩnh Phú Nữ x KT ĐT-TT 10 K58

1963 20133121 Phùng Văn Quả 18.12.1995 Hà Tây Nam x KT ĐT-TT 10 K58

1964 20133289 Dương Hoàng Sơn 23.06.1995 Hà Tây Nam x KT ĐT-TT 10 K58

Page 51 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

1965 20133910 Phạm Thị Thương 14.05.1994 Hải Hưng Nữ x KT ĐT-TT 10 K58

1966 20133425 Nguyễn Lê Tâm 10.04.1995 Hà Nội Nam x x KT ĐT-TT 10 K58

1967 20133421 Hoàng Thị Tâm 15.08.1994 Bắc Giang Nữ x KT ĐT-TT 10 K58

1968 20134120 Nguyễn Minh Trí 26.09.1995 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 10 K58

1969 20134347 Vũ Anh Tuấn 07.08.1995 Hải Phòng Nam x x KT ĐT-TT 10 K58

1970 20134352 Bùi Ngọc Tuyên 08.08.1995 Hải Hưng Nam x x KT ĐT-TT 10 K58

1971 20134412 Nguyễn Duy Tùng 12.09.1995 Thái Bình Nam x x KT ĐT-TT 10 K58

1972 20134525 Vũ Xuân Tường 18.02.1995 Thái Bình Nam x KT ĐT-TT 10 K58

1973 20134506 Phạm Văn Tú 23.01.1995 Vĩnh Phúc Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 10 K58

1974 20146096 Phạm Thành Công 01.01.1996 Nam Chưa nộp CN- Điện tử 1 K59

1975 20146125 Nguyễn Khương Duy 31.03.1996 Nam Chưa nộp CN- Điện tử 1 K59

1976 20146134 Hoàng Tiến Dũng 05.01.1996 Nam Chưa nộp CN- Điện tử 1 K59

1977 20146620 Võ Thị Ly Ta 27.09.1995 Nữ Chưa nộp CN- Điện tử 1 K59

1978 20146693 Nguyễn Thu Thúy 27.04.1996 Nữ Chưa nộp CN- Điện tử 1 K59

1979 20146630 Nguyễn Minh Tân 06.10.1995 Nam Chưa nộp CN- Điện tử 1 K59

1980 20146863 Hà Minh Vũ 20.10.1996 Nam Chưa nộp CN- Điện tử 1 K59

1981 20146168 Lê Tiến Đạt 15.09.1996 Nam Chưa nộp CN- Điện tử 2 K59

1982 20146293 Tô Văn Hiệu 23.12.1996 Nam Chưa nộp CN- Điện tử 2 K59

1983 20146513 Nguyễn Văn Nam 15.11.1996 Nam Chưa nộp CN- Điện tử 2 K59

1984 20146519 Vũ Đình Nam 11.01.1996 Nam Chưa nộp CN- Điện tử 2 K59

1985 20146571 Hoàng Việt Quang 18.01.1996 Nam Chưa nộp CN- Điện tử 2 K59

1986 20169689 Nguyễn Thị Kim Anh 27.05.1995 Bắc Ninh Nữ x ĐT-TT (CN lên KS)-K59

1987 20169641 Phạm Thị Huyền Chung 18.03.1995 Nữ Chưa nộp ĐT-TT (CN lên KS)-K59

1988 20179522 Chu Quang Đại 26.01.1994 Nam Chưa nộp ĐT-TT (CN lên KS)-K59

1989 20169694 Trần Thị Dung 08.03.1993 Hà Tĩnh Nữ x x ĐT-TT (CN lên KS)-K59

1990 20169690 Bùi Thị Hiếu 29.11.1995 Hà Tĩnh Nữ x x ĐT-TT (CN lên KS)-K59

1991 20179568 Dương Phương Hoa 19.09.1995 Hà Nội Nữ x ĐT-TT (CN lên KS)-K59

1992 20179556 Phạm Minh Hoàng 09.02.1994 Nam Chưa nộp ĐT-TT (CN lên KS)-K59

1993 20179569 Nguyễn Khánh Hưng 31.12.1994 Nam Chưa nộp ĐT-TT (CN lên KS)-K59

1994 20179513 Lê Trần Long 13.01.1995 Nam Chưa nộp ĐT-TT (CN lên KS)-K59

1995 20179501 Nguyễn Minh Tuân 30.03.1994 Nam Chưa nộp ĐT-TT (CN lên KS)-K59

1996 20169679 Mạc Kim Tuyến 13.05.1995 Hải Hưng Nữ x ĐT-TT (CN lên KS)-K59

1997 20113878 Phạm Huy Hoàng 02.09.1991 Nam Chưa nộp KT vật liệu kim loại-K56

1998 20113617 Lê Văn Bình 14.10.1992 Nam Chưa nộp Kỹ thuật vật liệu 1-K56

1999 20113693 Đỗ Quang Hiếu 26.03.1993 Nam Chưa nộp Kỹ thuật vật liệu 1-K56

2000 20113688 Phạm Thu Hương 20.06.1992 Nữ Chưa nộp Kỹ thuật vật liệu 1-K56

2001 20113630 Trần Thế Cường 14.05.1991 Nam Chưa nộp Kỹ thuật vật liệu 2-K56

2002 20113662 Lê Thành Đạt 21.02.1993 Nam Chưa nộp Kỹ thuật vật liệu 2-K56

2003 20113826 Nguyễn Mậu Thạch 07.05.1993 Nam Chưa nộp Kỹ thuật vật liệu 2-K56

2004 20123835 Vũ Văn Giáp 02.12.1994 Nam Chưa nộp KT vật liệu 01 K57

Page 52 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

2005 20123951 Nguyễn Thành Lộc 03.10.1994 Nam Chưa nộp KT vật liệu 01 K57

2006 20124110 Lê Thiêm Tuấn 05.05.1994 Nam Chưa nộp KT vật liệu 01 K57

2007 20123784 Hoàng Công Chung 25.03.1994 Nam Chưa nộp Luyện kim K57

2008 20123943 Nguyễn Ngọc Lĩnh 06.04.1994 Nam Chưa nộp Luyện kim K57

2009 20124053 Bùi Duy Thịnh 29.12.1994 Nam Chưa nộp Luyện kim K57

2010 20130352 Phùng Thế Bình 14.10.1995 Hải Phòng Nam x CTTT-KHVL K58

2011 20130522 Nguyễn Phú Cường 22.04.1995 Hà Nội Nam x x CTTT-KHVL K58

2012 20130752 Phạm Văn Dương 07.06.1995 Hải Dương Nam x CTTT-KHVL K58

2013 20131206 Phạm Tiến Hào 19.07.1995 Hải Hưng Nam x x CTTT-KHVL K58

2014 20131497 Trần Văn Hiệp 07.05.1995 Hà Nội Nam x x CTTT-KHVL K58

2015 20131833 Võ Thị Huyền 26.01.1995 Bình Phước Nữ x x CTTT-KHVL K58

2016 20131980 Trần Ngọc Hưng 21.05.1995 Thái Bình Nam x x CTTT-KHVL K58

2017 20132071 Nguyễn Văn Khánh 01.09.1995 Quảng Ninh Nam x x CTTT-KHVL K58

2018 20132329 Vũ Nga Linh 01.12.1995 Ninh Bình Nữ x x CTTT-KHVL K58

2019 20133395 Nguyễn Đức Anh Tài 29.10.1995 Hà Nội Nam x x CTTT-KHVL K58

2020 20133753 Đào Trọng Thịnh 07.01.1995 Hải Phòng Nam x x CTTT-KHVL K58

2021 20134060 Nguyễn Hiền Trang 22.08.1995 Hà Nam Nữ x x CTTT-KHVL K58

2022 20134055 Lê Thị Trang 14.12.1995 Thái Bình Nữ x x CTTT-KHVL K58

2023 20134376 Bùi Duy Tùng 06.05.1995 Yên Bái Nam x CTTT-KHVL K58

2024 20134499 Nguyễn Văn Tú 31.08.1995 Hà Nội Nam x x CTTT-KHVL K58

2025 20134711 Nguyễn Ngọc Yến 29.09.1995 Hà Nội Nữ x x CTTT-KHVL K58

2026 20130155 Nguyễn Như Anh 09.04.1995 Hà Nội Nam x x KT vật liệu K58

2027 20130486 Dương Văn Cường 22.01.1996 Hà Tây Nam x x KT vật liệu K58

2028 20130814 Hoàng Thành Đạt 23.10.1995 Thái Bình Nam x x KT vật liệu K58

2029 20130575 Lê Thị Dung 07.01.1995 Hải Hưng Nữ x x KT vật liệu K58

2030 20130668 Nguyễn Khắc Dũng 02.09.1995 Hà Bắc Nam x x KT vật liệu K58

2031 20131001 Lý Hồng Đức 05.05.1995 Hải Hưng Nam x x KT vật liệu K58

2032 20131124 Trần Thị Thanh Giang 28.07.1995 Ninh Bình Nữ x x KT vật liệu K58

2033 20131222 Hà Quang Hải 24.06.1995 Hà Tây Nam x x KT vật liệu K58

2034 20131289 Trần Thị Hảo 23.02.1995 Vĩnh Phúc Nữ x x KT vật liệu K58

2035 20131664 Vương Văn Hoàng 30.12.1995 Nghệ An Nam x x KT vật liệu K58

2036 20131759 Lê Văn Huy 26.06.1995 Thanh Hóa Nam x x KT vật liệu K58

2037 20132040 Bùi Văn Khang 10.06.1995 Nam Hà Nam x x KT vật liệu K58

2038 20132185 Nguyễn Thị Lan 14.05.1995 Hà Nam Nữ x x KT vật liệu K58

2039 20132298 Nguyễn Thùy Linh 10.12.1994 Hà Nội Nữ x x KT vật liệu K58

2040 20132297 Nguyễn Thùy Linh 09.02.1995 Hà Nội Nữ x x KT vật liệu K58

2041 20132427 Hồ Văn Lộc 09.10.1995 Nghệ An Nam x x KT vật liệu K58

2042 20132221 Phạm Tùng Lâm 29.05.1994 Tuyên Quang Nam x x KT vật liệu K58

2043 20132200 Khuất Hoàng Lâm 04.11.1995 Hà Tây Nam x x KT vật liệu K58

2044 20132618 Trần Thị Minh 01.02.1995 Nam Hà Nữ x x KT vật liệu K58

Page 53 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

2045 20132792 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 20.07.1995 Vĩnh Phú Nữ x x KT vật liệu K58

2046 20133050 Triệu Thị Phương 27.07.1995 Nam Định Nữ x x KT vật liệu K58

2047 20132997 Trần Quý Phúc 14.03.1995 Hải Dương Nam x x KT vật liệu K58

2048 20133378 Dương Quang Sở 26.11.1995 Vĩnh Phúc Nam x x KT vật liệu K58

2049 20136319 Lê Trọng Sơn 17.09.1995 Thanh Hóa Nam x x KT vật liệu K58

2050 20133458 Nguyễn Thị Tấm 26.02.1995 Bắc Ninh Nữ x x KT vật liệu K58

2051 20133752 Đàm Khắc Thịnh 03.10.1995 Hải Dương Nam x x KT vật liệu K58

2052 20133805 Chu Văn Thông 14.12.1995 Nghệ An Nam x x KT vật liệu K58

2053 20133933 Lê Minh Tiến 13.02.1995 Hải Hưng Nam x x KT vật liệu K58

2054 20134101 Hà Thiên Triều 19.09.1995 Thái Bình Nam x x KT vật liệu K58

2055 20134614 Nguyễn Tiến Vinh 03.11.1995 Hà Tây Nam x x KT vật liệu K58

2056 20130022 Bùi Thị Tú Anh 24.12.1995 Thanh Hóa Nữ x Luyện kim K58

2057 20130810 Đồng Văn Đạt 27.01.1994 Quảng Ninh Nam x x Luyện kim K58

2058 20130951 Nguyễn Hữu Đông 14.11.1995 Hà Nội Nam x x Luyện kim K58

2059 20131474 Đinh Xuân Hiệp 17.06.1995 Nghệ An Nam x x Luyện kim K58

2060 20131938 Kiều Văn Hưng 09.01.1995 Hà Nội Nam x x Luyện kim K58

2061 20131978 Trần Duy Hưng 09.01.1995 Thái Nguyên Nam x x Luyện kim K58

2062 20131993 Nguyễn Thị Hương 03.10.1995 Hưng Yên Nữ x x Luyện kim K58

2063 20132078 Phạm Văn Khánh 03.02.1995 Thái Bình Nam x x Luyện kim K58

2064 20132588 Nguyễn Công Minh 05.04.1995 Ninh Bình Nam x x Luyện kim K58

2065 20132921 Trần Hồng Phi 20.01.1995 Yên Bái Nam x Luyện kim K58

2066 20133041 Tạ Việt Phương 08.09.1995 Bắc Thái Nam x x Luyện kim K58

2067 20133410 Vũ Thái Tài 26.10.1995 Hải Phòng Nam x x Luyện kim K58

2068 20133649 Phạm Văn Thăng 18.08.1995 Nam Hà Nam x x Luyện kim K58

2069 20134189 Phùng Bảo Trung 18.04.1995 Hà Nội Nam x x Luyện kim K58

2070 20134207 Đào Công Trường 03.10.1995 Hà Tây Nam x x Luyện kim K58

2071 20134615 Nguyễn Văn Vinh 11.06.1995 Bắc Ninh Nam x x Luyện kim K58

2072 20124367 Đặng Thành Đạt 22.01.1994 Nam Chưa nộp Kế toán K57

2073 20124409 Trần Hữu Hiếu 24.12.1993 Thái Nguyên Nam x x Kinh tế CN K57

2074 20124552 Nguyễn Nhật Thanh 04.10.1994 Nam Chưa nộp Kinh tế CN K57

2075 20124621 Vũ Việt Tùng 15.11.1994 Nam Chưa nộp Quảnh trị KD K57

2076 20124483 Đàm Thị Ngọc Mai 18.09.1994 Nữ Chưa nộp TC-Ngân hàng K57

2077 20135906 Phạm Khánh Linh 08.12.1995 Hà Nội Nữ x Kế toán K58

2078 20135907 Phạm Mỹ Linh 08.12.1995 Hà Nội Nữ x Kế toán K58

2079 20136095 Vũ Thanh Nga 22.01.1995 Nữ Chưa nộp Kế toán K58

2080 20136451 Dương Văn Thắng 24.08.1994 Nam Chưa nộp Kế toán K58

2081 20136418 Bùi Phương Thảo 26.11.1995 Hà Nam Nữ x Kế toán K58

2082 20136566 Phạm Hồng Thương 20.01.1995 Hải Hưng Nữ x Kế toán K58

2083 20135807 Trần Đình Khôi 05.12.1995 Nam Chưa nộp Kinh tế CN K58

2084 20136271 Nguyễn Xuân Quốc 05.09.1995 Nam Chưa nộp Kinh tế CN K58

Page 54 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

2085 20135419 Hoàng Hà 01.10.1995 Nam Chưa nộp Quản lý CN K58

2086 20135559 Nguyễn Đức Hiển 03.09.1995 Nam Chưa nộp Quản lý CN K58

2087 20136028 Nguyễn Văn Minh 10.08.1995 Nam Chưa nộp Quản lý CN K58

2088 20136049 Huỳnh Xuân Nam 01.11.1995 Nam Chưa nộp Quản lý CN K58

2089 20136607 Trần Văn Tới 22.07.1995 Nam Chưa nộp Quản lý CN K58

2090 20136653 Cao Anh Trung 28.11.1995 Nam Chưa nộp Quản lý CN K58

2091 20136716 Nguyễn Tiến Tuấn 10.02.1994 Nam Chưa nộp Quản lý CN K58

2092 20135470 Phạm Thị Hạ 24.07.1995 Nữ Chưa nộp Quản trị KD K58

2093 20135589 Trần Thị Lệ Hoa 07.09.1995 Nữ Chưa nộp Quản trị KD K58

2094 20135028 Hồ Ngọc Anh 01.04.1995 Nữ Chưa nộp TC-Ngân hàng K58

2095 20135703 Nguyễn Thị Minh Huyền 02.08.1995 Nữ Chưa nộp TC-Ngân hàng K58

2096 20140225 Tống Thị Vân Anh 20.07.1995 Nam Định Nữ x x Kế toán K59

2097 20140034 Cao Hồng Vân Anh 09.09.1996 Hà Nam Nữ x x Kế toán K59

2098 20140663 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 28.12.1996 Hà Nội Nữ x x Kế toán K59

2099 20140849 Chu Thị ánh Dương 06.04.1996 Hà Nam Nữ x x Kế toán K59

2100 20140893 Phạm Thùy Dương 01.12.1995 Thanh Hóa Nữ x x Kế toán K59

2101 20145581 Trần Tiến Đức 04.01.1996 Hà Nội Nam x x Kế toán K59

2102 20141228 Nguyễn Châu Giang 30.09.1996 Hà Nội Nữ x x Kế toán K59

2103 20159830 Lê Minh Hải 02.10.1992 Hà Nội Nam x x Kế toán K59

2104 20141453 Lê Thúy Hằng 24.08.1995 Hà Nội Nữ x x Kế toán K59

2105 20141613 Vương Thị Thúy Hiền 02.09.1996 Hà Nội Nữ x x Kế toán K59

2106 20141696 Nguyễn Thị Hoa 21.09.1995 Hà Tây Nữ x x Kế toán K59

2107 20142044 Vũ Thị Thu Huyền 28.10.1996 Thái Bình Nữ x x Kế toán K59

2108 20142015 Hoàng Minh Huyền 17.10.1996 Hà Nội Nữ x x Kế toán K59

2109 20142226 Vũ Thị Hương 03.09.1996 Ninh Bình Nữ x Kế toán K59

2110 20159844 Nguyễn Thị Mỹ Khuyên 21.07.1994 Hải Dương Nữ x Kế toán K59

2111 20142465 Phạm Thị Làn 28.07.1996 Thái Bình Nữ x Kế toán K59

2112 20142572 Ngô Khánh Linh 25.10.1996 Hà Nam Nữ x x Kế toán K59

2113 20143127 Nguyễn Thị Nga 21.09.1995 Vĩnh Phú Nữ x x Kế toán K59

2114 20143358 Phạm Thị Hồng Nhung 21.10.1995 Thái Bình Nữ x x Kế toán K59

2115 20143395 Phạm Quốc Phán 20.09.1995 Ninh Bình Nam x Kế toán K59

2116 20143987 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 13.11.1996 Nam Hà Nữ x Kế toán K59

2117 20144337 Ngô Thị Hà Thu 12.10.1996 Ninh Bình Nữ x x Kế toán K59

2118 20144624 Vũ Hương Trang 05.02.1996 Hà Nội Nữ x x Kế toán K59

2119 20159888 Nguyễn Hồng Trang 20.09.1994 Hà Tây Nữ x Kế toán K59

2120 20144842 Bùi Anh Tuấn 19.09.1996 Hà Nội Nam x x Kế toán K59

2121 20144936 Phạm Văn Tuấn 16.08.1996 Quảng Ninh Nam x x Kế toán K59

2122 20145118 Nguyễn Thanh Tùng 26.01.1996 Hà Nội Nam x x Kế toán K59

2123 20145373 Nguyễn Thị Hải Yến 24.08.1996 Vĩnh Phú Nữ x Kế toán K59

2124 20140503 Lê Tuấn Công 05.06.1996 Hà Nội Nam x Kinh tế công nghiệp 1 K59

Page 55 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

2125 20140755 Lê Thị ánh Duyên 02.10.1996 Hưng Yên Nữ x x Kinh tế công nghiệp 1 K59

2126 20141237 Nguyễn Thị Hương Giang 13.04.1996 Ninh Bình Nữ x x Kinh tế công nghiệp 1 K59

2127 20141291 Lê Thu Hà 06.08.1996 Thanh Hóa Nữ x x Kinh tế công nghiệp 1 K59

2128 20142571 Lường Thị Linh 30.09.1996 Thanh Hóa Nữ x Kinh tế công nghiệp 1 K59

2129 20143146 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 25.12.1996 Hải Phòng Nữ x x Kinh tế công nghiệp 1 K59

2130 20143933 Chu Thị Tâm 08.02.1996 Hà Tĩnh Nữ x x Kinh tế công nghiệp 1 K59

2131 20145005 Phạm Thị Tuyết 18.08.1995 Ninh Bình Nữ x x Kinh tế công nghiệp 1 K59

2132 20140061 Đỗ Quế Anh 22.09.1996 Hưng Yên Nữ x x Kinh tế công nghiệp 2 K59

2133 20141159 Nguyễn Trí Đức 15.10.1996 Hà Nội Nam x Kinh tế công nghiệp 2 K59

2134 20141594 Nguyễn Thị Hiền 10.11.1996 Hà Nam Nữ x x Kinh tế công nghiệp 2 K59

2135 20142795 Lương Thị Hồng Lý 17.07.1996 Hà Nội Nữ x x Kinh tế công nghiệp 2 K59

2136 20143125 Nguyễn Thị Nga 06.01.1996 Nam Định Nữ x x Kinh tế công nghiệp 2 K59

2137 20143353 Nguyễn Thị Hồng Nhung 03.10.1996 Hà Tây Nữ x x Kinh tế công nghiệp 2 K59

2138 20143623 Lê Văn Quảng 24.09.1996 Quảng Bình Nam x x Kinh tế công nghiệp 2 K59

2139 20140037 Dương Tuấn Anh 16.06.1996 Hải Hưng Nam x x Quản lý công nghiệp 1 K59

2140 20140661 Nguyễn Đào Ngọc Diệp 09.09.1996 Hải Dương Nữ x x Quản lý công nghiệp 1 K59

2141 20140722 Nguyễn Duy 03.06.1996 Hà Nội Nam x Quản lý công nghiệp 1 K59

2142 20141281 Đỗ Hoàng Hà 07.06.1996 Hà Nội Nam x x Quản lý công nghiệp 1 K59

2143 20141671 Vũ Minh Hiệp 27.06.1996 Hà Nội Nam x x Quản lý công nghiệp 1 K59

2144 20141862 Nguyễn Thị Hồng 17.08.1995 Hà Nội Nữ x Quản lý công nghiệp 1 K59

2145 20135693 Phạm Văn Huyên 03.08.1995 Nghệ An Nam x Quản lý công nghiệp 1 K59

2146 20142163 Nguyễn Duy Hưng 09.03.1996 Hà Nội Nam x x Quản lý công nghiệp 1 K59

2147 20142553 Hà Thị Thùy Linh 20.09.1996 Thanh Hóa Nữ x x Quản lý công nghiệp 1 K59

2148 20142632 Lê Thị Kim Loan 07.10.1996 Vĩnh Phú Nữ x x Quản lý công nghiệp 1 K59

2149 20143325 Trần Minh Nhật 19.08.1996 Hà Tĩnh Nữ x x Quản lý công nghiệp 1 K59

2150 20145034 Hứa Anh Tú 02.05.1996 Bắc Thái Nam x x Quản lý công nghiệp 1 K59

2151 20140013 Lưu Ngọc An 05.10.1996 Nam Chưa nộp Quản lý công nghiệp 2 K59

2152 20140068 Hà Thị Trung Anh 02.05.1996 Thanh Hóa Nữ x x Quản lý công nghiệp 2 K59

2153 20140263 Vũ Thị Hoàng Anh 12.10.1995 Nữ Chưa nộp Quản lý công nghiệp 2 K59

2154 20140609 Nguyễn Văn Cường 31.07.1996 Hà Nội Nam x Quản lý công nghiệp 2 K59

2155 20140534 Nguyễn Thị Cúc 07.06.1994 Nữ Chưa nộp Quản lý công nghiệp 2 K59

2156 20140915 Đặng Thị Đào 25.10.1996 Nữ Chưa nộp Quản lý công nghiệp 2 K59

2157 20140872 Nguyễn Hồng Dương 26.01.1996 Hải Phòng Nữ x x Quản lý công nghiệp 2 K59

2158 20141856 Trương Thị Học 26.01.1996 Thanh Hóa Nữ x x Quản lý công nghiệp 2 K59

2159 20142956 Phạm Đức Minh 29.06.1996 Hải Phòng Nam x x Quản lý công nghiệp 2 K59

2160 20142922 Lương Văn Minh 21.10.1996 Hải Dương Nam x Quản lý công nghiệp 2 K59

2161 20143075 Nguyễn Văn Nam 03.08.1995 Nam Chưa nộp Quản lý công nghiệp 2 K59

2162 20143363 Vũ Tuyết Nhung 01.10.1996 Nữ Chưa nộp Quản lý công nghiệp 2 K59

2163 20143541 Trần Thị Bích Phương 28.03.1995 Hải Dương Nữ x x Quản lý công nghiệp 2 K59

2164 20144177 Đào Toàn Thắng 30.04.1996 Hà Nội Nam x Quản lý công nghiệp 2 K59

Page 56 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

2165 20144148 Phạm Thị Thảo 15.05.1996 Nữ Chưa nộp Quản lý công nghiệp 2 K59

2166 20144520 Nguyễn Văn Tỉnh 27.12.1996 Thanh Hóa Nam x x Quản lý công nghiệp 2 K59

2167 20144593 Lê Thị Thu Trang 29.04.1996 Nữ Chưa nộp Quản lý công nghiệp 2 K59

2168 20145579 Lê Quốc Tài Tôn 02.12.1996 Thanh Hóa Nam x Quản lý công nghiệp 2 K59

20144582 Đinh Thị Thu Trang 14.06.1996 Hòa Bình Nữ x Quản lý công nghiệp 2 K59

2169 20140069 Hoàng Anh 17.09.1996 Hà Nội Nam x x Quản trị kinh doanh 1 K59

2170 20140206 Phạm Ngọc Phương Anh 14.05.1996 Nam Hà Nữ x x Quản trị kinh doanh 1 K59

2171 20140418 Nguyễn Quế Chi 24.08.1995 Hà Nội Nữ x x Quản trị kinh doanh 1 K59

2172 20140439 Nguyễn Mạnh Chiến 29.04.1996 Nam Hà Nam x x Quản trị kinh doanh 1 K59

2173 20141243 Nguyễn Trường Giang 19.01.1996 Nam Hà Nam x Quản trị kinh doanh 1 K59

2174 20141306 Nguyễn Thị Hà 16.02.1996 Ninh Bình Nữ x x Quản trị kinh doanh 1 K59

2175 20142022 Nguyễn Thanh Huyền 03.03.1995 Hà Tĩnh Nữ x x Quản trị kinh doanh 1 K59

2176 20142489 Nguyễn Xuân Lâm 21.08.1996 Hải Hưng Nam x x Quản trị kinh doanh 1 K59

2177 20143044 Nguyễn Hải Nam 15.04.1996 Vĩnh Phú Nam x x Quản trị kinh doanh 1 K59

2178 20144449 Phan Thị Thức 20.10.1996 Hà Tĩnh Nữ x x Quản trị kinh doanh 1 K59

2179 20144615 Phạm Thị Vân Trang 01.03.1996 Nghệ An Nữ x x Quản trị kinh doanh 1 K59

2180 20145190 Trương Thị Tú Uyên 15.12.1996 Hà Tây Nữ x x Quản trị kinh doanh 1 K59

2181 20145212 Trần Hồng Vân 06.06.1996 Hà Nội Nữ x x Quản trị kinh doanh 1 K59

2182 20140172 Nguyễn Thị Vân Anh 02.12.1996 Hà Nội Nữ x x Quản trị kinh doanh 2 K59

2183 20140060 Đỗ Lan Anh 11.01.1996 Hà Nội Nữ x x Quản trị kinh doanh 2 K59

2184 20140057 Đỗ Hà Anh 16.11.1996 Quảng Ninh Nam x Quản trị kinh doanh 2 K59

2185 20140221 Tào Thị Vân Anh 27.06.1996 Hưng Yên Nữ x Quản trị kinh doanh 2 K59

2186 20140151 Nguyễn Quỳnh Anh 31.08.1996 Nam Hà Nữ x Quản trị kinh doanh 2 K59

2187 20140730 Nguyễn Khắc Duy 15.03.1995 Hà Nội Nam x x Quản trị kinh doanh 2 K59

2188 20141212 Đào Nguyễn Thùy Giang 11.02.1996 Hà Nội Nữ x Quản trị kinh doanh 2 K59

2189 20142788 Nguyễn Diệu Ly 29.11.1995 Hà Tây Nữ x x Quản trị kinh doanh 2 K59

2190 20143058 Nguyễn Phương Nam 10.09.1996 Hải Phòng Nam x Quản trị kinh doanh 2 K59

2191 20143024 Hồ Văn Nam 28.06.1996 Hà Nội Nam x x Quản trị kinh doanh 2 K59

2192 20143414 Đinh Quốc Phong 30.11.1996 Hưng Yên Nam x Quản trị kinh doanh 2 K59

2193 20144758 Trần Đỗ Thịnh Trung 06.11.1996 Bắc Ninh Nam x x Quản trị kinh doanh 2 K59

2199 20124764 Đỗ Hoàng Thu Trang 20.02.1994 Phú Yên Nữ Chưa nộp TA7.02 K57

2200 20135049 Nguyễn Hoài Anh 14.09.1995 Hà Nội Nữ 20162 20162 TA1.01 K58

2201 20135616 Nguyễn Thế Hoàng 30.04.1995 Hà Tây Nam 20162 20162 TA1.01 K58

2202 20135849 Đặng Huy Lân 13.01.1995 Đà Nẵng Nam 20162 20162 TA1.01 K58

2203 20136403 Vũ Tất Thành 06.10.1994 Ninh Bình Nam 20162 20162 TA1.01 K58

2204 20136871 Bùi Hoàng Yến 05.09.1995 Thanh Hóa Nữ 20162 20162 TA1.02 K58

2205 20135091 Vương Tuấn Anh 15.04.1995 Nam Chưa nộp TA1.03 K58

2206 20135982 Phan Thị Lý 19.04.1995 Vĩnh Phúc Nữ 20162 20162 TA1.03 K58

2207 20136212 Lê Hồng Phương 25.08.1995 Hà Tây Nữ x x TA1.03 K58

2208 20136237 Cao Nhật Quang 06.08.1995 Lào Cai Nam x x TA1.04 K58

Page 57 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

2209 20135034 Lê Thị Vân Anh 18.03.1995 Hải Hưng Nữ x x TA1.05 K58

2210 20136575 Đỗ Thuỷ Tiên 30.08.1995 Hà Nội Nữ 20162 20162 TA1.05 K58

20124764 Đỗ Hoàng Thu Trang 20.02.1994 Phú Yên Nữ x x TA1.02 K57

2213 20145509 Bùi Thị Dịu 13.10.1995 Hải Dương Nữ x x TA1.01 K59

2214 20145510 Hoàng Thị Dung 08.03.1995 Hà Nội Nữ x x TA1.01 K59

2215 20145516 Phạm Thị Hà 25.08.1996 Nam Định Nữ x x TA1.01 K59

2216 20145521 Phạm Thị Hiền 21.06.1994 Thái Bình Nữ x x TA1.01 K59

2217 20145523 Nguyễn Ngọc Hoa 22.04.1995 Hà Nội Nữ x x TA1.01 K59

2218 20145525 Ngô Thị Huyền 27.07.1996 Tuyên Quang Nữ x x TA1.01 K59

2219 20145530 Nguyễn Thị Là 23.03.1996 Thái Bình Nữ x x TA1.01 K59

2220 20145534 Nguyễn Thùy Linh 05.11.1996 Hà Nội Nữ x x TA1.01 K59

2221 20145535 Trần Thị Linh 15.02.1995 Hải Hưng Nữ x x TA1.01 K59

2222 20145532 Bùi Thị Liên 02.02.1996 Bắc Ninh Nữ x x TA1.01 K59

2223 20145533 Nguyễn Thị Hương Liên 12.07.1996 Bắc Giang Nữ x x TA1.01 K59

2224 20145531 Bùi Thu Lê 24.01.1996 Hà Nội Nữ x x TA1.01 K59

2225 20145538 Đỗ Thị May 16.10.1996 Hà Bắc Nữ x x TA1.01 K59

2226 20145545 Trịnh Thị Nhung 09.10.1996 Hà Bắc Nữ x x TA1.01 K59

2227 20145548 Nguyễn Thị Phước 29.08.1996 Hà Tây Nữ x x TA1.01 K59

2228 20145547 Lưu Hữu Phúc 19.10.1996 Nam Hà Nam x x TA1.01 K59

2229 20145550 Nguyễn Hoa Sim 20.01.1996 Vĩnh Phú Nữ x x TA1.01 K59

2230 20145551 Lưu Đức Sinh 28.09.1996 Thái Nguyên Nam x x TA1.01 K59

2231 20145553 Nguyễn Đình Thành 18.12.1996 Thái Bình Nam x x TA1.01 K59

2232 20145562 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 01.11.1996 Hải Hưng Nữ x x TA1.01 K59

2233 20145563 Nguyễn Thuỳ Trang 24.09.1996 Nam Định Nữ x x TA1.01 K59

2234 20145564 Trần Quỳnh Trang 06.10.1996 Nam Hà Nữ x x TA1.01 K59

2235 20145567 Nguyễn Văn Tuyến 18.11.1996 Hà Nội Nam x x TA1.01 K59

2236 20145568 Nguyễn Khuê Tú 25.10.1996 Hải Phòng Nữ x x TA1.01 K59

2237 20145571 Nguyễn Thị Hải Yến 03.07.1994 Thái Bình Nữ x x TA1.01 K59

20145502 Nguyễn Mai Anh 26.10.1996 Hải Dương Nữ x x TA1.01 K59

2238 20145501 Phùng Thị Xê An 21.07.1995 Phú Thọ Nữ x x TA1.02 K59

2239 20145506 Trương Minh Châu 05.09.1996 Hà Tây Nữ x x TA1.02 K59

2240 20145508 Nguyễn Thành Công 06.04.1996 Bắc Giang Nam x x TA1.02 K59

2241 20145507 Nguyễn Đức Công 09.11.1996 Hà Nội Nam x x TA1.02 K59

2242 20145512 Nguyễn Thị Thùy Dương 01.05.1996 Thanh Hóa Nữ x x TA1.02 K59

2243 20145513 Thái Thuỳ Dương 24.08.1996 Hà Nội Nữ x x TA1.02 K59

2244 20145519 Đinh Công Hiếu 28.10.1996 Hải Phòng Nam x x TA1.02 K59

2245 20145526 Nguyễn Ngọc Huyền 13.09.1996 Thái Bình Nữ x x TA1.02 K59

2246 20145524 Mai Thị Thu Huyền 20.07.1996 Ninh Bình Nữ x x TA1.02 K59

2247 20145527 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 29.03.1996 Hà Tây Nữ x x TA1.02 K59

2248 20145529 Trần Thị Hương 17.07.1996 Hà Nam Nữ x x TA1.02 K59

Page 58 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

2249 20145528 Nguyễn Thị Thu Hương 25.11.1995 Thái Bình Nữ x x TA1.02 K59

2250 20145540 Trịnh Thị Mơ 18.03.1996 Hưng Yên Nữ x x TA1.02 K59

2251 20145543 Nguyễn Thị Nhài 07.04.1996 Hải Hưng Nữ x x TA1.02 K59

2252 20145546 Nguyễn Thị Kim Oanh 28.09.1996 Hà Nội Nữ x x TA1.02 K59

2253 20145549 Vũ Thị Như Quỳnh 28.02.1996 Ninh Bình Nữ x x TA1.02 K59

2254 20145552 Phùng Thị Thu Thanh 06.12.1996 Hà Tây Nữ x x TA1.02 K59

2255 20145556 Phạm Xuân Thuỷ 01.09.1996 Thái Bình Nam x x TA1.02 K59

2256 20145559 Sình Thị Thùy 28.01.1996 Tuyên Quang Nữ x x TA1.02 K59

2257 20145566 Vũ Thị Thanh Tuyên 18.02.1996 Vĩnh Phú Nữ x x TA1.02 K59

2258 20145615 Lê Thị Quỳnh Anh 17.03.1996 Thanh Hóa Nữ x x TA1.03 K59

2259 20145601 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 23.07.1996 Vĩnh Phú Nữ x x TA1.03 K59

2260 20145636 Nguyễn Thị Lan Chi 12.08.1995 Bắc Ninh Nữ x x TA1.03 K59

2261 20145696 Phạm Minh Hoa 01.10.1996 Thanh Hóa Nữ x x TA1.03 K59

2262 20145662 Nguyễn Thị Thu Hương 09.10.1996 Hải Hưng Nữ x x TA1.03 K59

2263 20145686 Phạm Thiên Hường 26.02.1996 Thanh Hóa Nữ x x TA1.03 K59

2264 20145725 Phạm Thùy Linh 28.10.1996 Hà Nội Nữ x x TA1.03 K59

2265 20145726 Trần Khánh Linh 29.12.1996 Hà Nội Nữ x x TA1.03 K59

2266 20145733 Vương Thị Loan 12.02.1996 Hải Dương Nữ x x TA1.03 K59

2267 20145740 Đỗ Thị Luyến 17.12.1995 Phú Thọ Nữ x x TA1.03 K59

2268 20145745 Vũ Thị Thảo Ly 22.09.1996 Vĩnh Phúc Nữ x x TA1.03 K59

2269 20145767 Lê Thị Nguyện 12.07.1995 Thanh Hóa Nữ x x TA1.03 K59

2270 20145768 Lê Thị Nguyệt 05.07.1995 Thanh Hóa Nữ x x TA1.03 K59

2271 20145819 Phùng Thị Minh Thúy 05.12.1996 Hà Tây Nữ x x TA1.03 K59

2272 20145830 Đào Thị Thu Trang 16.10.1996 Nam Hà Nữ x x TA1.03 K59

2273 20145620 Nguyễn Thị Lan Anh 19.01.1996 Bắc Ninh Nữ x x TA1.04 K59

2274 20145638 Trần Thị Chinh 10.12.1994 Hà Nam Nữ x x TA1.04 K59

2275 20145671 Nguyễn Thu Hà 07.11.1996 Hà Nội Nữ x x TA1.04 K59

2276 20145669 Nguyễn Thị Ngọc Hà 09.07.1996 Thái Bình Nữ x x TA1.04 K59

2277 20145652 Đào Minh Hằng 11.10.1995 Hà Nội Nữ x x TA1.04 K59

2278 20145653 Đậu Thị Hằng 20.08.1996 Hà Tĩnh Nữ x x TA1.04 K59

2279 20145663 Nguyễn Thị Thu Hương 23.08.1996 Hà Nội Nữ x x TA1.04 K59

2280 20145741 Nguyễn Thị Luyến 10.10.1996 Hải Dương Nữ x x TA1.04 K59

2281 20145716 Hoàng Thị Lượng 07.04.1996 Hà Bắc Nữ x x TA1.04 K59

2282 20145779 Nguyễn Hoàng Oanh 23.03.1996 Hà Nội Nữ x x TA1.04 K59

2283 20145810 Lê Thị Phương Thanh 14.07.1996 Vĩnh Phúc Nữ x x TA1.04 K59

2284 20145805 Trần Phương Thảo 30.04.1996 Thái Bình Nữ x x TA1.04 K59

2285 20145804 Nguyễn Thị Phương Thảo 05.08.1996 Bắc Giang Nữ x x TA1.04 K59

2286 20145803 Nguyễn Phương Thảo 09.11.1996 Nam Hà Nữ x x TA1.04 K59

2287 20145816 Lê Thị Thủy 12.04.1995 Thanh Hóa Nữ x x TA1.04 K59

2288 20145828 Phạm Văn Toàn 01.07.1996 Thái Bình Nam x x TA1.04 K59

Page 59 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

2289 20145844 Trần Tố Uyên 16.10.1995 Nam Hà Nữ x x TA1.04 K59

2290 20145849 Nguyễn Thị Vân 23.04.1996 Vĩnh Phú Nữ x x TA1.04 K59

2291 20145847 Ngô Thị Cẩm Vân 20.09.1996 Nghệ An Nữ x x TA1.04 K59

2292 20145850 Phạm Thị Vân 25.10.1996 Hải Hưng Nữ x x TA1.04 K59

2293 20145846 Đinh Thị Kiều Vân 26.10.1996 Hà Tây Nữ x x TA1.04 K59

2294 20145853 Phùng Ngọc Xuyến 29.03.1996 Vĩnh Phú Nữ x x TA1.04 K59

2295 20145622 Nguyễn Thị Tú Anh 16.11.1996 Bắc Giang Nữ x x TA1.05 K59

2296 20145708 Phạm Thị Thanh Huyền 18.01.1996 Nam Hà Nữ x x TA1.05 K59

2297 20145712 Nguyễn Thị Lan 02.10.1996 Nam Hà Nữ x x TA1.05 K59

2298 20145714 Phạm Thị Lanh 14.07.1996 Hà Nam Nữ x x TA1.05 K59

2299 20145715 Nguyễn Thị Kim Liên 20.03.1996 Nam Hà Nữ x x TA1.05 K59

2300 20145774 Đỗ Phương Nhung 25.03.1996 Hà Nội Nữ x x TA1.05 K59

2301 20145773 Đào Thị Hồng Nhung 17.07.1996 Hà Nội Nữ x x TA1.05 K59

2302 20145785 Phan Thị Phương 21.02.1996 Hải Hưng Nữ x x TA1.05 K59

2303 20145791 Nguyễn Thị Như Quỳnh 20.11.1996 Vĩnh Phúc Nữ x x TA1.05 K59

2304 20145798 Ngô Thị Thư 04.06.1996 Bắc Ninh Nữ x x TA1.05 K59

2305 20145812 Nguyễn Thị Thu Thùy 01.01.1996 Vĩnh Phú Nữ x x TA1.05 K59

2306 20145818 Nguyễn Minh Thúy 08.05.1996 Nam Hà Nữ x x TA1.05 K59

2307 20145829 Đàm Thu Trang 10.03.1996 Ninh Bình Nữ x x TA1.05 K59

2308 20145603 Phạm Thị Ngọc Ánh 26.09.1996 Nam Định Nữ x x TA1.06 K59

2309 20145641 Nguyễn Thị Dáng 15.08.1996 Hải Phòng Nữ x x TA1.06 K59

2310 20145678 Nguyễn Mỹ Hạnh 14.07.1996 Hà Tây Nữ x x TA1.06 K59

2311 20145676 Nguyễn Thị Hảo 15.02.1996 Hà Tây Nữ x x TA1.06 K59

2312 20145700 Trần Thị Huế 19.01.1996 Nam Hà Nữ x x TA1.06 K59

2313 20145698 Trần Thị Thu Hòa 12.01.1996 Nam Định Nữ x x TA1.06 K59

2314 20145685 Hồ Thị Hường 10.12.1995 Hà Nội Nữ x x TA1.06 K59

2315 20145728 Nguyễn Thị Nhật Lệ 01.04.1996 Nam Hà Nữ x x TA1.06 K59

2316 20145732 Mai Phương Loan 13.11.1996 Nam Hà Nữ x x TA1.06 K59

2317 20145730 Lê Thị Thanh Loan 08.11.1996 Vĩnh Phúc Nữ x x TA1.06 K59

2318 20145752 Hoàng Hà My 29.02.1996 Hà Nội Nữ x x TA1.06 K59

2319 20145763 Nguyễn Thị Minh Ngọc 10.03.1996 Hà Nội Nữ x x TA1.06 K59

2320 20145756 Phùng Thị Hương Ngân 17.06.1996 Hà Tây Nữ x x TA1.06 K59

2321 20145780 Trịnh Thị Hồng Oanh 24.11.1996 Vĩnh Phú Nữ x x TA1.06 K59

2322 20145814 Vũ Thị Thùy 09.12.1996 Hải Dương Nữ x x TA1.06 K59

2323 20145817 Lê Thị Thúy 16.10.1996 Hải Hưng Nữ x x TA1.06 K59

2324 20145851 Dương Khánh Vy 03.01.1996 Nghệ An Nữ x x TA1.06 K59

2325 20145621 Nguyễn Thị Phương Anh 27.11.1995 Vĩnh Phú Nữ x x TA1.07 K59

2326 20145674 Vũ Thu Hà 25.03.1996 Hà Nội Nữ x x TA1.07 K59

2327 20145673 Trần Thị Thu Hà 01.11.1996 Nghệ An Nữ x x TA1.07 K59

2328 20145692 Nguyễn Thị Hiếu 19.12.1996 Hà Tây Nữ x x TA1.07 K59

Page 60 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

2329 20145737 Phạm Thị Hồng Lịch 18.11.1996 Hải Hưng Nữ x x TA1.07 K59

2330 20145746 Chu Thị Ngọc Mai 11.09.1996 Hà Tây Nữ x x TA1.07 K59

2331 20145770 Nguyễn Minh Nguyệt 20.12.1996 Hà Nội Nữ x x TA1.07 K59

2332 20145769 Nguyễn Bích Nguyệt 12.04.1996 Hà Nội Nữ x x TA1.07 K59

2333 20145772 Nguyễn Thị Thảo Nhi 18.10.1996 Yên Bái Nữ x x TA1.07 K59

2334 20145788 Lê Thị Bích Phượng 13.12.1996 Hà Tây Nữ x x TA1.07 K59

2335 20145793 Trần Ngọc Quỳnh 19.11.1996 Vĩnh Phú Nam x x TA1.07 K59

2336 20145811 Lưu Thị Thanh 13.09.1995 Hà Tây Nữ x x TA1.07 K59

2337 20145799 Bùi Thị Thơ 08.10.1996 Nam Hà Nữ x x TA1.07 K59

2338 20145821 Âu Minh Thu 30.01.1996 Hà Nội Nữ x x TA1.07 K59

2339 20145825 Phan Thị Thu 09.08.1995 Tuyên Quang Nữ x x TA1.07 K59

Phạm Thị Hồng Nhung 18.03.1996 Vĩnh Phú Nữ x x TA1.07 K59

2340 20145611 Đông Phương Anh 04.01.1996 Hà Tây Nữ x x TA1.08 K59

2341 20145626 Trần Nam Anh 01.12.1996 Hà Nội Nam x x TA1.08 K59

2342 20145619 Nguyễn Thị Kiều Anh 30.03.1996 Hà Bắc Nữ x x TA1.08 K59

2343 20145637 Phạm Đỗ Khánh Chi 14.02.1996 Hà Nội Nữ x x TA1.08 K59

2344 20145690 Nguyễn Thị Thu Hiền 07.11.1996 Hà Tây Nữ x x TA1.08 K59

2345 20145707 Nguyễn Thị Thanh Huyền 06.11.1996 Thái Bình Nữ x x TA1.08 K59

2346 20145688 Ngô Nguyên Hùng 05.10.1996 Hà Tây Nam x x TA1.08 K59

2347 20145713 Vũ Thị Thúy Lan 13.04.1996 Hải Hưng Nữ x x TA1.08 K59

2348 20145720 Lý Diệu Linh 07.02.1996 Hải Hưng Nữ x x TA1.08 K59

2349 20145747 Mạc Thị Ngọc Mai 04.06.1996 Hải Dương Nữ x x TA1.08 K59

2350 20145789 Lương Văn Phong 05.01.1996 Hà Tây Nam x x TA1.08 K59

2351 20145781 Đào Thị Phương 20.04.1996 Hà Bắc Nữ x x TA1.08 K59

2352 20145806 Trần Thị Phương Thảo 11.08.1995 Yên Bái Nữ x x TA1.08 K59

2353 20145833 Nguyễn Minh Trang 30.10.1996 Hà Nội Nữ x x TA1.08 K59

2354 20145502 Nguyễn Mai Anh 26.10.1996 Nữ Chưa nộp TA1.100 K59

2194 20124792 Dương Vũ Trường Giang 30.08.1994 Nam 20152 20152 Thiếu 40 IPE1 K57

2195 20124844 Bùi Tuyết Lan 16.08.1993 Nữ Chưa nộp IPE1 K57

2196 20124812 Nguyễn Thuỳ Ngân 09.09.1994 Nữ 20152 20152 Thiếu 40 IPE1 K57

2197 20124827 Nguyễn Hoài Thu 01.12.1994 Thanh Hóa Nữ x x IPE1 K57

2198 20124813 Đàm Trọng Nghĩa 25.05.1994 Nam Chưa nộp IPE2 K57

2211 20135100 Vương Thị Nguyệt Ánh 22.12.1995 Nghệ An Nữ x x TA2.01 K58

2212 20135233 Lê Thị Hương Dung 23.02.1995 Bắc Giang Nữ x x TA2.01 K58

2355 20145504 Phạm Thục Anh 27.04.1996 Hà Nội Nữ x x TA2.01 K59

2356 20145618 Nguyễn Phúc Nhật Anh 14.10.1996 Hà Nội Nam x x TA2.01 K59

2357 20145677 Khuất Hồng Hạnh 11.07.1995 Hà Nội Nữ x x TA2.01 K59

2358 20145664 Phạm Thanh Hương 26.02.1996 Hà Nội Nữ x x TA2.01 K59

2359 20145744 Hoàng Hương Ly 19.12.1996 Nữ Chưa nộp TA2.01 K59

2360 20145542 Chử Thị Ngà 12.04.1996 Vĩnh Phú Nữ x x TA2.01 K59

Page 61 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

2361 20145565 Nguyễn Văn Triệu 03.08.1996 Thái Bình Nam x x TA2.01 K59

2362 20145613 Khổng Phương Anh 25.07.1996 Hà Nội Nữ x x TA2.02 K59

2363 20145617 Nguyễn Phượng Anh 21.11.1996 Hà Nội Nữ x x TA2.02 K59

2364 20145616 Lê Thị Việt Anh 25.10.1996 Hà Tĩnh Nữ x x TA2.02 K59

2365 20145633 Bùi Nguyên Biểu 08.07.1995 Hà Nội Nam x x TA2.02 K59

2366 20145650 Trần Thị Hồng Giang 28.12.1996 Nam Định Nữ x x TA2.02 K59

2367 20145672 Nguyễn Thu Hà 01.10.1996 Quảng Ninh Nữ x x TA2.02 K59

2368 20145668 Nguyễn Thị Hải Hà 22.02.1996 Hải Hưng Nữ x x TA2.02 K59

2369 20145654 Phạm Lê Thu Hằng 22.05.1996 Hà Tây Nữ x x TA2.02 K59

2370 20145661 Nguyễn Thị Mai Hương 02.08.1996 Vĩnh Phú Nữ x x TA2.02 K59

2371 20145721 Nguyễn Phương Linh 21.08.1996 Hà Tây Nữ x x TA2.02 K59

2372 20145801 Lê Thị Phương Thảo 13.04.1996 Hà Nội Nữ x x TA2.02 K59

2373 20145823 Lê Minh Thu 13.09.1996 Hà Nội Nữ x x TA2.02 K59

2374 20145839 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 15.11.1996 Thanh Hóa Nữ x x TA2.02 K59

2375 20145623 Nguyễn Văn Anh 16.08.1996 Hà Nội Nam x x TA2.03 K59

2376 20145608 Nguyễn Công Đức 12.08.1996 Vĩnh Phú Nam x x TA2.03 K59

2377 20145665 Trần Nho Thị Thùy Hương 07.02.1995 Hà Tây Nữ x x TA2.03 K59

2378 20145657 Đoàn Thị Thanh Hương 01.05.1996 Quảng Ninh Nữ x x TA2.03 K59

2379 20145711 Đỗ Đăng Khoa 15.11.1996 Hà Nội Nam x x TA2.03 K59

2380 20145719 Lê Thị Nhật Linh 20.11.1996 Hà Nam Nữ x x TA2.03 K59

2381 20145727 Trần Thảo Linh 29.12.1996 Hưng Yên Nữ x x TA2.03 K59

2382 20145738 Đinh Thị Lưu 10.07.1996 Nghệ An Nữ x x TA2.03 K59

2383 20145742 Cấn Thị Ngọc Ly 01.12.1996 Hà Tây Nữ x x TA2.03 K59

2384 20145766 Đào Thị Ngần 24.03.1996 Nam Hà Nữ x x TA2.03 K59

2385 20145765 Phùng Bảo Ngọc 20.07.1996 Hà Nội Nữ x x TA2.03 K59

2386 20145761 Nguyễn Thị Ngọc 07.09.1996 Thái Bình Nữ x x TA2.03 K59

2387 20145757 Trần Thị Thùy Ngân 28.01.1996 Nam Hà Nữ x x TA2.03 K59

2388 20145771 Đậu Thị Tùng Nhi 12.10.1996 Nghệ An Nữ x x TA2.03 K59

2389 20145783 Nguyễn Thị Thu Phương 15.03.1996 Hòa Bình Nữ x x TA2.03 K59

2390 20145813 Phí Thị Thu Thùy 13.01.1995 Yên Bái Nữ x x TA2.03 K59

2391 20145796 Nguyễn Thị Thanh Tâm 29.12.1996 Bắc Giang Nữ x x TA2.03 K59

2392 20132752 Chu Thị Ngần 08.07.1995 Nữ Chưa nộp SPKT điện tử TT K58

2393 20124128 Nguyễn Thị Hồng Vân 10.05.1994 Nữ Chưa nộp SPKT-CNTT K58

2394 20111384 Nguyễn Văn Đạt 27.11.1993 Hải Dương Nam x Toán-Tin ứng dụng-K56

2395 20111390 Vũ Thành Đạt 21.10.1993 Nam Chưa nộp Toán-Tin ứng dụng-K56

2396 20112610 Lê Viết Khánh 20.09.1993 Hà Tĩnh Nam x Toán-Tin ứng dụng-K56

2397 20122635 Tạ Đức Trung 05.04.1994 Nam Chưa nộp Toán tin K57

2398 20130143 Nguyễn Huy Anh 15.05.1995 Hà Nội Nam x KSTN - Toán tin K58

2399 20130154 Nguyễn Nhật Anh 05.01.1995 Hà Nội Nam x KSTN - Toán tin K58

2400 20130833 Nguyễn Hoàng Đạt 18.12.1995 Hà Nội Nam x KSTN - Toán tin K58

Page 62 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

2401 20130600 Nguyễn Đăng Duy 13.11.1995 Hà Nội Nam x KSTN - Toán tin K58

2402 20130703 Trần Quốc Dũng 21.08.1995 Nam Chưa nộp KSTN - Toán tin K58

2403 20130945 Hoàng Văn Đông 28.10.1995 Hà Nội Nam x KSTN - Toán tin K58

2404 20132843 Hồ Đức Nhân 28.08.1995 Nghệ An Nam x KSTN - Toán tin K58

2405 20133126 Đặng Đình Quân 27.01.1995 Hà Nội Nam x KSTN - Toán tin K58

2406 20133438 Trần Minh Tâm 22.09.1995 Hà Bắc Nam x KSTN - Toán tin K58

2407 20134651 Lương Anh Vũ 17.09.1995 Hà Tĩnh Nam x KSTN - Toán tin K58

2408 20130724 Kiều Minh Dương 10.06.1995 Nam Chưa nộp Toán tin K58

2409 20131388 Bùi Quý Hiếu 26.04.1995 Hải Dương Nam x Toán tin K58

2410 20131563 Trần Ngọc Hoàn 16.11.1995 Thái Bình Nam x Toán tin K58

2411 20131618 Nguyễn Lê Hoàng 15.12.1995 Hà Nội Nam x Toán tin K58

2412 20131757 Lê Quang Huy 16.01.1995 Hà Nội Nam x Toán tin K58

2413 20132088 Đoàn Văn Khải 01.03.1994 Hải Hưng Nam x Toán tin K58

2414 20136989 Nguyễn Quang Phượng 11.04.1994 Nghệ An Nam x Toán tin K58

2415 20133348 Phạm Thanh Sơn 11.07.1995 Hà Nội Nam x Toán tin K58

2416 20133400 Phan Văn Tài 04.12.1995 Nghệ An Nam x Toán tin K58

2417 20133689 Nguyễn Văn Thắng 14.01.1995 Lào Cai Nam x Toán tin K58

2418 20134290 Nguyễn Duy Tuấn 02.03.1995 Nam Chưa nộp Toán tin K58

2419 20115161 Lê Quang Huy 20.03.1991 Nam Chưa nộp CN kỹ thuật Ô tô 1-K56

2420 20115128 Lê Dương Hưng 18.11.1993 Nam Chưa nộp CN kỹ thuật Ô tô 1-K56

2421 20115323 Lê Mạnh Thắng 30.01.1993 Nam Chưa nộp CN kỹ thuật Ô tô 2-K56

2422 20115417 Phạm Bá Thiết 25.12.1993 Nam Chưa nộp CN kỹ thuật Ô tô 2-K56

2423 20111037 Nguyễn Như Khang 28.11.1993 Nam Chưa nộp KT Cơ khí động lực 1-K56

2424 20110547 Phạm Văn Nam 05.01.1993 Nam Chưa nộp KT Cơ khí động lực 2-K56

2425 20110724 Phạm Bá Tùng 02.02.1993 Nam Chưa nộp KT Cơ khí động lực 2-K56

2426 20110460 Nguyễn Hữu Linh 26.08.1993 Nam Chưa nộp Kỹ thuật hàng không-K56

2427 20110389 Vũ Đình Huy 22.01.1993 Nam Chưa nộp Kỹ thuật tàu thủy-K56

2428 20125126 Nguyễn Văn Hoàn 08.09.1993 Nam Chưa nộp CN-CN kỹ thuật ô tô K57

2429 20120172 Nguyễn Tài Duy 18.07.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí ĐL 01 K57

2430 20120263 Đinh Văn Điệp 02.09.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí ĐL 01 K57

2431 20120563 Nghiêm Tường Long 29.10.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí ĐL 01 K57

2432 20120603 Phạm Đức Mạnh 16.09.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí ĐL 01 K57

2433 20120799 Đỗ Minh Sơn 06.09.1994 Bắc Ninh Nam x KT cơ khí ĐL 01 K57

2434 20120891 La Vạn Thắng 12.09.1994 Thanh Hóa Nam x KT cơ khí ĐL 01 K57

2435 20120912 Trần Chiến Thắng 25.09.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí ĐL 01 K57

2436 20120829 Nguyễn Duy Tân 19.05.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí ĐL 01 K57

2437 20121004 Lê Quốc Trung 20.02.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí ĐL 01 K57

2438 20121053 Nguyễn Anh Tuấn 04.04.1994 Hòa Bình Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K57

2439 20121155 Nguyễn Bá Vũ 08.12.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí ĐL 01 K57

2440 20120377 Bùi Văn Hiển 10.08.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí ĐL 02 K57

Page 63 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

2441 20120694 Vương Văn Nhật 06.10.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí ĐL 02 K57

2442 20120901 Nguyễn Hữu Thắng 04.08.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí ĐL 02 K57

2443 20121107 Nguyễn Sơn Tùng 18.08.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí ĐL 02 K57

2444 20121168 Dương Huy Xuân 30.07.1994 Nam Chưa nộp KT cơ khí ĐL 02 K57

2445 20120366 Đỗ Trung Hiếu 27.07.1994 Vĩnh Phúc Nam x KT hàng không K57

2446 20120530 Phạm Thị Lan 06.10.1994 Nữ Chưa nộp KT hàng không K57

2447 20120845 Đào Bá Thành 14.01.1994 Nam Chưa nộp KT hàng không K57

2448 20135106 Nguyễn Thế Bảo 16.03.1995 Bắc Giang Nam x CN-CN kỹ thuật ô tô 01 K58

2449 20135450 Lê Nam Hải 13.11.1995 Hà Nội Nam x x CN-CN kỹ thuật ô tô 01 K58

2450 20135926 Khuất Văn Long 11.09.1994 Hà Tây Nam x x CN-CN kỹ thuật ô tô 01 K58

2451 20136443 Nguyễn Tiến Thật 17.10.1994 Hà Bắc Nam x CN-CN kỹ thuật ô tô 01 K58

2452 20136643 Lại Đình Trí 02.09.1995 Bắc Giang Nam x x CN-CN kỹ thuật ô tô 01 K58

2453 20136648 Nguyễn Bình Trọng 12.02.1995 Hải Hưng Nam x x CN-CN kỹ thuật ô tô 01 K58

2454 20136798 Nguyễn Nhật Tú 09.07.1995 Nam Chưa nộp CN-CN kỹ thuật ô tô 01 K58

2455 20136822 Tạ Viết Vân 18.03.1995 Hà Tây Nam x CN-CN kỹ thuật ô tô 01 K58

2456 20135102 Nguyễn Xuân Bách 16.01.1995 Hà Nam Nam x x CN-CN kỹ thuật ô tô 02 K58

2457 20135721 Nguyễn Quang Hùng 04.05.1994 Bắc Ninh Nam x x CN-CN kỹ thuật ô tô 02 K58

2458 20136315 Đỗ Ngọc Sơn 18.12.1995 Nam Hà Nam x CN-CN kỹ thuật ô tô 02 K58

2459 20136479 Dương Trung Thịnh 03.03.1995 Hải Hưng Nam x x CN-CN kỹ thuật ô tô 02 K58

2460 20136497 Nguyễn Văn Thơm 12.10.1995 Hà Bắc Nam x x CN-CN kỹ thuật ô tô 02 K58

2461 20136600 Võ Ngọc Toàn 14.09.1995 Hà Tĩnh Nam x x CN-CN kỹ thuật ô tô 02 K58

2462 20136719 Nguyễn Văn Tuấn 02.11.1994 Bắc Giang Nam x x CN-CN kỹ thuật ô tô 02 K58

2463 20130161 Nguyễn Thế Anh 10.07.1995 Hà Nội Nam x x KSCLC Cơ khí hàng không K58

2464 20130633 Đào Chí Dũng 08.10.1995 Hà Nội Nam x x KSCLC Cơ khí hàng không K58

2465 20131233 Lê Trần Thanh Hải 13.01.1995 Thái Bình Nam x x KSCLC Cơ khí hàng không K58

2466 20131551 Nguyễn Đức Hoàn 25.10.1995 Hà Tây Nam x x KSCLC Cơ khí hàng không K58

2467 20132390 Nguyễn Thành Long 23.11.1995 Vĩnh Phú Nam x x KSCLC Cơ khí hàng không K58

2468 20132925 Công Nghĩa Phong 06.04.1995 Hà Nội Nam x x KSCLC Cơ khí hàng không K58

2469 20133240 Hoàng Kim Quý 24.06.1995 Hải Hưng Nam x x KSCLC Cơ khí hàng không K58

2470 20133324 Nguyễn Hoàng Sơn 28.04.1995 Hải Hưng Nam x x KSCLC Cơ khí hàng không K58

2471 20134265 Hồ Anh Tuấn 07.02.1995 Nghệ An Nam x x KSCLC Cơ khí hàng không K58

2472 20134436 Nguyễn Thế Tùng 25.10.1995 Vĩnh Phúc Nam x x KSCLC Cơ khí hàng không K58

2473 20134462 Vũ Nguyễn Anh Tùng 23.12.1995 Nam Hà Nam x x KSCLC Cơ khí hàng không K58

2474 20134644 Đỗ Quốc Vũ 18.05.1995 Hà Tây Nam x x KSCLC Cơ khí hàng không K58

2475 20130062 Đỗ Tuấn Anh 28.03.1995 Vĩnh Phúc Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2476 20130309 Trần Minh Bằng 13.01.1995 Hà Tây Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2477 20130299 Phạm Khánh Bảo 28.11.1995 Hà Tĩnh Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2478 20130368 Ngô Văn Cao 01.03.1995 Hà Nam Nam x KT cơ khí ĐL 01 K58

2479 20130398 Nguyễn Văn Chiến 28.08.1995 Nam Hà Nam x KT cơ khí ĐL 01 K58

2480 20130449 Lê Văn Công 07.10.1995 Vĩnh Phú Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

Page 64 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

2481 20130521 Nguyễn Mạnh Cường 25.03.1995 Thái Bình Nam x KT cơ khí ĐL 01 K58

2482 20130904 Trần Hải Đăng 28.11.1995 Nam Chưa nộp KT cơ khí ĐL 01 K58

2483 20130900 Nguyễn Văn Đăng 29.04.1995 Hà Tây Nam x KT cơ khí ĐL 01 K58

2484 20130887 Vũ Thành Đạt 08.02.1995 Nam Định Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2485 20130631 Dương Việt Dũng 28.02.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2486 20130697 Phạm Việt Dũng 26.06.1995 Thái Bình Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2487 20130715 Đặng Xuân Dương 30.07.1995 Nghệ An Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2488 20131034 Nguyễn Văn Đức 05.04.1995 Ninh Bình Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2489 20131282 Vũ Việt Hải 14.10.1995 Thanh Hóa Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2490 20131387 Trần Ngọc Hiến 21.08.1995 Thái Bình Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2491 20131489 Nguyễn Văn Hiệp 02.10.1995 Bắc Ninh Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2492 20131408 Nguyễn Đăng Hiếu 30.08.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2493 20131775 Nguyễn Quang Huy 23.09.1995 Hưng Yên Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2494 20131740 Đặng Quang Huy 18.06.1995 Thái Bình Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2495 20131736 Dương Văn Huy 07.09.1995 Hà Tây Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2496 20131857 Hoàng Đức Hùng 10.02.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2497 20131941 Lê Việt Hưng 29.09.1995 Hà Tây Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2498 20132115 Nguyễn Văn Khu 29.09.1995 Nam Định Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2499 20132398 Nguyễn Văn Long 19.05.1995 Nghệ An Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2500 20132626 Vũ Văn Minh 24.06.1994 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2501 20132662 Lê Văn Nam 20.06.1995 Quảng Ninh Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2502 20132762 Nguyễn Trọng Nghĩa 26.10.1995 Sơn La Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2503 20132802 Phí Minh Ngọc 19.05.1995 Thanh Hóa Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2504 20132865 Phạm Đình Nhật 20.09.1995 Thái Bình Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2505 20132981 Ngô Văn Phúc 13.07.1995 Nam Hà Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2506 20133365 Trần Việt Sơn 14.02.1995 Hưng Yên Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2507 20133384 Nguyễn Hoàng Sỹ 08.01.1995 Hà Tây Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2508 20133688 Nguyễn Văn Thắng 13.05.1995 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2509 20133913 Lê Mạnh Thưởng 30.09.1995 Hà Tây Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2510 20134018 Nguyễn Minh Toàn 25.12.1995 Nam Hà Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2511 20134025 Trần Duy Toàn 24.10.1995 Nam Hà Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2512 20133988 Lưu Công Tính 06.03.1995 Nam Định Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2513 20134136 Trần Hưng Trọng 14.08.1995 Nghệ An Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2514 20134236 Trần Vũ Trường 15.10.1995 Nghệ An Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2515 20134279 Mai Đình Tuấn 20.05.1995 Nam Hà Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2516 20134250 Phạm Quang Tuân 30.04.1995 Hà Tây Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2517 20134354 Nguyễn Văn Tuyên 12.08.1995 Nam Chưa nộp KT cơ khí ĐL 01 K58

2518 20134387 Đỗ Văn Tùng 07.10.1995 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2519 20134681 Nguyễn Văn Vương 28.10.1995 Thái Bình Nam x x KT cơ khí ĐL 01 K58

2520 20130014 Trần Tuấn An 18.07.1995 Bắc Ninh Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

Page 65 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

2521 20130200 Phạm Đức Anh 05.06.1995 Hải Phòng Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2522 20130128 Nguyễn Đỗ Anh 26.07.1995 Hà Tây Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2523 20130178 Nguyễn Tuấn Anh 08.11.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2524 20130433 Trần Văn Chung 10.08.1995 Hà Tây Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2525 20130451 Ngô Đức Công 12.08.1995 Thái Bình Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2526 20130503 Hoàng Việt Cường 23.01.1995 Vĩnh Phú Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2527 20130501 Hoàng Đình Cường 10.09.1995 Thanh Hóa Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2528 20130753 Phùng Vũ Dương 22.09.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2529 20130911 Trần Duy Điền 27.12.1995 Nam Hà Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2530 20130966 Lê Văn Đỗ 19.02.1995 Hà Tây Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2531 20131048 Phan Duy Đức 22.03.1995 Nghệ An Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2532 20131136 Nguyễn Công Giáp 19.01.1995 Hà Tây Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2533 20131141 Vũ Đình Giáp 02.01.1995 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2534 20131268 Tô Văn Hải 13.12.1995 Hải Dương Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2535 20131215 Đào Quang Hải 01.01.1995 Nghệ An Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2536 20131274 Trần Sỹ Hải 16.03.1995 Nam Hà Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2537 20131464 Dương Thị Hiện 18.05.1995 Bắc Giang Nữ x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2538 20131488 Nguyễn Tiến Hiệp 01.04.1995 Bắc Ninh Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2539 20131644 Phùng Minh Hoàng 30.07.1995 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2540 20131612 Nguyễn Huy Hoàng 21.11.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2541 20131310 Nguyễn Công Hân 17.06.1995 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2542 20131763 Nguyễn Đăng Huy 22.08.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2543 20131867 Lê Quí Hùng 17.05.1995 Vĩnh Phúc Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2544 20131976 Phùng Đức Hưng 18.02.1995 Bắc Ninh Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2545 20132176 Nguyễn Như Kỳ 12.02.1995 Nghệ An Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2546 20132249 Bạch Văn Linh 07.05.1995 Nghệ An Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2547 20132419 Vũ Hữu Long 28.12.1995 Hải Phòng Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2548 20132541 Nguyễn Tiến Mạnh 27.02.1995 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2549 20132705 Phạm Quang Nam 25.01.1995 Hải Dương Nam x KT cơ khí ĐL 02 K58

2550 20132795 Nguyễn Văn Ngọc 16.06.1995 Thanh Hóa Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2551 20132842 Hoàng Xuân Nhân 14.08.1995 Thanh Hóa Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2552 20133760 Nguyễn Bá Thịnh 18.07.1995 Hà Tây Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2553 20133579 Nguyễn Đăng Thái 29.10.1995 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2554 20133811 Đỗ Văn Thống 14.12.1994 Hà Tây Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2555 20133926 Hoàng Mạnh Tiến 20.08.1993 Hà Tây Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2556 20133999 Dương Văn Toàn 07.01.1995 Hà Tây Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2557 20133424 Nguyễn Đức Tâm 07.05.1995 Nghệ An Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2558 20133449 Nguyễn Văn Tân 16.12.1995 Hà Tây Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2559 20133457 Lưu Đình Tây 23.04.1995 Thái Bình Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2560 20134231 Phạm Mạnh Trường 19.05.1995 Hải Phòng Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

Page 66 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

2561 20134226 Nguyễn Văn Trường 21.09.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2562 20134326 Phạm Hoàng Tuấn 11.12.1995 Hải Phòng Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2563 20134366 Phạm Văn Tuyến 17.07.1995 Nam Định Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2564 20134390 Hồ Sỹ Tùng 08.08.1995 Nghệ An Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2565 20134576 Đồng Tiến Việt 30.01.1995 Ninh Bình Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2566 20134626 Trần Như Vinh 14.08.1995 Ninh Bình Nam x x KT cơ khí ĐL 02 K58

2567 20130764 Vũ Tuấn Dương 15.04.1995 Hải Phòng Nam x x KT hàng không K58

2568 20130961 Vũ Đại Đông 20.10.1995 Hải Hưng Nam x x KT hàng không K58

2569 20131117 Phạm Trường Giang 01.12.1995 Nam Định Nam x x KT hàng không K58

2570 20132046 Trần Khánh Khang 18.09.1995 Nghệ An Nam x x KT hàng không K58

2571 20132082 Tạ Như Khánh 15.08.1995 Vĩnh Phúc Nam x x KT hàng không K58

2572 20132423 Bùi Đình Lộc 12.12.1995 Hải Dương Nam x x KT hàng không K58

2573 20132570 Cao Thạch Minh 24.09.1995 Hà Nội Nam x x KT hàng không K58

2574 20132657 Lê Hải Nam 01.09.1995 Hải Phòng Nam x x KT hàng không K58

2575 20132999 Trương Quang Phúc 26.10.1995 Hà Nội Nam x x KT hàng không K58

2576 20133166 Trần Đức Quân 01.06.1995 Hà Nội Nam x x KT hàng không K58

2577 20133235 Nguyễn Xuân Quỳnh 31.08.1995 Hà Bắc Nam x x KT hàng không K58

2578 20133797 Lê Tiến Thọ 08.04.1995 Hà Nội Nam x x KT hàng không K58

2579 20133418 Đỗ Công Tâm 01.06.1995 Hà Nội Nam x x KT hàng không K58

2580 20134419 Nguyễn Lâm Tùng 08.02.1995 Bắc Thái Nam x x KT hàng không K58

2581 20131402 Hoàng Văn Hiếu 12.04.1995 Nghệ An Nam x x KT tàu thủy K58

2582 20133253 Vũ Văn Quý 19.10.1995 Bắc Giang Nam x x KT tàu thủy K58

2583 20133563 Trương Quang Thành 23.04.1995 Hà Tĩnh Nam x x KT tàu thủy K58

2584 20133716 Bùi Đình Thế 10.04.1995 Hải Phòng Nam x x KT tàu thủy K58

2585 20133793 Đỗ Đình Thọ 10.01.1995 Thanh Hóa Nam x x KT tàu thủy K58

2586 20133887 Nguyễn Văn Thủy 15.05.1995 Hà Tây Nam x x KT tàu thủy K58

2587 20134108 Trương Quốc Triệu 14.03.1995 Thái Bình Nam x x KT tàu thủy K58

2588 20134247 Nguyễn Ngọc Tuân 01.01.1995 Hòa Bình Nam x x KT tàu thủy K58

2589 20134042 Nguyễn Văn Tòng 01.10.1995 Hải Dương Nam x x KT tàu thủy K58

2590 20134402 Mai Thế Tùng 08.09.1995 Thanh Hóa Nam x KT tàu thủy K58

2591 20134676 Đỗ Ngọc Vương 25.06.1995 Thanh Hóa Nam x x KT tàu thủy K58

2592 20179543 Nguyễn Văn Minh Hải 24.01.1994 Nam Chưa nộp KT Cơ khí động lực (CN lên KS) K59

2593 20144714 Nguyễn Đình Trung 21.06.1996 Nam Chưa nộp Kỹ thuật Hàng không K59

2594 20116025 Đỗ Thị Hồng Thanh 10.09.1993 Nữ Chưa nộp Công nghệ thực phẩm 1-K56

2595 20113168 Hoàng Khánh Ngọc 28.02.1993 Nam Hà Nam x x Kỹ thuật sinh học 1-K56

2596 20113338 Đặng Thị Thắm 01.01.1993 Hưng Yên Nữ x x Kỹ thuật sinh học 2-K56

2597 20112986 Nguyễn Văn Hiến 25.01.1993 Hải Hưng Nam x x Kỹ thuật thực phẩm 2-K56

2598 20125989 Nguyễn Hữu Lập 19.03.1994 Nam Chưa nộp CN-thực phẩm K57

2599 20125994 Đào Thị Linh 10.12.1994 Nữ Chưa nộp CN-thực phẩm K57

2600 20122923 Phạm Văn Công 24.12.1994 Hải Dương Nam x KT thực phẩm 01 K57

Page 67 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

2601 20123588 Phùng Thị Thúy 20.06.1994 Hà Nội Nữ x KT thực phẩm 01 K57

20123649 Nguyễn Xuân Trường 18.08.1994 Hà Nội Nam x x KT thực phẩm 01 K57

2602 20123224 Ngô Thị Mai Lan 26.06.1994 Hà Nam Nữ x x KT thực phẩm 02 K57

2603 20135129 Nguyễn Thị Cảnh 25.04.1994 Hải Dương Nữ x x CN-Thực phẩm 01 K58

2604 20135598 Vũ Thị Thái Hoà 12.12.1995 Hải Phòng Nữ x CN-Thực phẩm 01 K58

2605 20135899 Nguyễn Thùy Linh 04.03.1995 Hà Nội Nữ x x CN-Thực phẩm 01 K58

2606 20136363 Vũ Thị Tâm 21.12.1995 Nghệ An Nữ x CN-Thực phẩm 01 K58

2607 20135224 Hồ Thị Bé Dinh 24.02.1994 Nữ Chưa nộp CN-Thực phẩm 02 K58

2608 20135398 Dương Thị Giang 08.10.1995 Hà Nam Nữ x CN-Thực phẩm 02 K58

2609 20135661 Dương Thị Huế 23.02.1995 Hải Dương Nữ x CN-Thực phẩm 02 K58

2610 20136182 Thái Thị Oanh 22.10.1995 Nữ Chưa nộp CN-Thực phẩm 02 K58

2611 20136218 Nguyễn Thị Phương 24.07.1995 Hà Nội Nữ x CN-Thực phẩm 02 K58

2612 20136323 Mai Việt Sơn 04.09.1995 Nam Định Nam x x CN-Thực phẩm 02 K58

2613 20136474 Lê Quang Thiện 26.01.1995 Hải Phòng Nam x CN-Thực phẩm 02 K58

2614 20136771 Nguyễn Văn Tùng 29.09.1995 Quảng Ninh Nam x x CN-Thực phẩm 02 K58

20135674 Ngô Hoàng Huy 15.11.1995 Hải Phòng Nam x CN-Thực phẩm 02 K58

2615 20130253 Vũ Vân Anh 07.08.1995 Nam Định Nữ x x KT sinh học 01 K58

2616 20130428 Nguyễn Thị Chung 20.11.1995 Nghệ An Nữ x KT sinh học 01 K58

2617 20130617 Dương Lan Duyên 08.03.1994 Hải Dương Nữ x x KT sinh học 01 K58

2618 20130645 Đỗ Trí Dũng 02.09.1995 Hà Nội Nam x x KT sinh học 01 K58

2619 20131231 Lê Đức Hải 26.04.1995 Hà Nội Nam x x KT sinh học 01 K58

2620 20131349 Phạm Thị Thanh Hằng 17.09.1995 Ninh Bình Nữ x KT sinh học 01 K58

2621 20131198 Nguyễn Phúc Hào 05.02.1995 Hà Nội Nam x x KT sinh học 01 K58

2622 20131594 Lê Văn Hoàng 28.08.1995 Quảng Ninh Nam x x KT sinh học 01 K58

2623 20131991 Nguyễn Diệu Hương 15.02.1995 Hà Nội Nữ x x KT sinh học 01 K58

2624 20132008 Trần Thị Hương 21.02.1995 Bắc Giang Nữ x KT sinh học 01 K58

2625 20132637 Trần Huyền My 17.06.1995 Hà Nội Nữ x x KT sinh học 01 K58

2626 20132828 Đặng Bích Nguyệt 10.10.1995 Hải Hưng Nữ x x KT sinh học 01 K58

2627 20133065 Trương Thị Phượng 02.02.1993 Hà Nam Nữ x x KT sinh học 01 K58

2628 20133216 Đỗ Như Quỳnh 23.06.1995 Thanh Hóa Nữ x x KT sinh học 01 K58

2629 20133227 Nguyễn Thị Quỳnh 29.04.1995 Thái Bình Nữ x KT sinh học 01 K58

2630 20134791 Nguyễn Thị Thu Thanh 24.12.1995 Hải Hưng Nữ x x KT sinh học 01 K58

2631 20133631 Trần Thị Thảo 27.11.1995 Sơn La Nữ x x KT sinh học 01 K58

2632 20134093 Phạm Thị Sơn Trà 30.08.1995 Ninh Bình Nữ x KT sinh học 01 K58

2633 20134056 Lê Thu Trang 09.09.1995 Nữ Chưa nộp KT sinh học 01 K58

2634 20134077 Tạ Thị Trang 13.03.1995 Hà Tây Nữ x x KT sinh học 01 K58

2635 20134620 Phạm Đình Vinh 18.09.1995 Hà Nội Nam x x KT sinh học 01 K58

2636 20134543 Lâm Thị Vân 14.08.1995 Thái Bình Nữ x x KT sinh học 01 K58

2637 20130112 Mai Ngọc Anh 18.10.1995 Hải Dương Nữ x x KT sinh học 02 K58

2638 20130581 Phan Lại Kim Dung 05.11.1995 Thái Bình Nữ x x KT sinh học 02 K58

Page 68 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

2639 20131116 Phạm Hương Giang 27.07.1995 Thái Bình Nữ x x KT sinh học 02 K58

2640 20131186 Trần Thanh Hà 10.08.1995 Hà Tây Nam x x KT sinh học 02 K58

2641 20131162 Nguyễn Thị Hà 01.01.1995 Nghệ An Nữ x x KT sinh học 02 K58

2642 20131512 Nguyễn Quế Hoa 25.11.1995 Thanh Hóa Nữ x x KT sinh học 02 K58

2643 20131521 Vũ Thị Hoa 22.09.1995 Hà Nội Nữ x x KT sinh học 02 K58

2644 20131542 Lê Thị Thu Hoài 05.04.1995 Thanh Hóa Nữ x KT sinh học 02 K58

2645 20131828 Nguyễn Thị Thu Huyền 23.01.1995 Thanh Hóa Nữ x KT sinh học 02 K58

2646 20131895 Nguyễn Thế Hùng 15.06.1995 Nghệ An Nam x x KT sinh học 02 K58

2647 20131986 Bùi Thị Lan Hương 12.02.1995 Nam Hà Nữ x KT sinh học 02 K58

2648 20132019 Phạm Thị Hường 01.08.1995 Hưng Yên Nữ x x KT sinh học 02 K58

2649 20132187 Phạm Thị Lan 17.11.1995 Hải Hưng Nữ x x KT sinh học 02 K58

2650 20132485 Phạm Thị Ly 21.12.1995 Hải Dương Nữ x x KT sinh học 02 K58

2651 20132730 Lại Thị Thanh Nga 04.11.1995 Thái Bình Nữ x x KT sinh học 02 K58

2652 20132732 Lương Thị Thu Nga 07.04.1995 Hưng Yên Nữ x KT sinh học 02 K58

2653 20132793 Nguyễn Thị Minh Ngọc 20.11.1995 Quảng Ninh Nữ x x KT sinh học 02 K58

2654 20132836 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 25.06.1995 Hà Nội Nữ x x KT sinh học 02 K58

2655 20132883 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20.10.1995 Hà Tĩnh Nữ x x KT sinh học 02 K58

2656 20132880 Nguyễn Thị Nhung 15.02.1995 Nghệ An Nữ x x KT sinh học 02 K58

2657 20132943 Nguyễn Tiên Phong 02.09.1995 Nam Hà Nam x KT sinh học 02 K58

2658 20133274 Nguyễn Mai Sinh 14.08.1995 Thái Bình Nữ x x KT sinh học 02 K58

2659 20133798 Nguyễn Văn Thọ 25.05.1995 Nam Định Nam x x KT sinh học 02 K58

2660 20133851 Lương Thị Thuỳ 12.01.1995 Hà Bắc Nữ x KT sinh học 02 K58

2661 20133429 Nguyễn Thị Tâm 19.10.1995 Hải Dương Nữ x x KT sinh học 02 K58

2662 20134728 Nguyễn Thị Tình 13.08.1995 Hà Nội Nữ x x KT sinh học 02 K58

2663 20134135 Phạm Đức Trọng 27.01.1995 Hà Tĩnh Nam x x KT sinh học 02 K58

2664 20134546 Nguyễn Thị Vân 05.06.1995 Hà Bắc Nữ x x KT sinh học 02 K58

2665 20134694 Chu Quang Xuân 31.01.1995 Hà Nội Nam x KT sinh học 02 K58

2666 20134707 Đỗ Thị Hồng Yến 21.02.1995 Quảng Ninh Nữ x x KT sinh học 02 K58

2667 20169581 Lê Tuấn Anh 11.04.1993 Hà Nội Nam x KT Thực phẩm (CN lên KS) K58

2668 20169547 Ngô Thị Hương 08.03.1994 Hà Nam Nữ x x KT Thực phẩm (CN lên KS) K58

2669 20169548 Phạm Thị Trâm 19.03.1994 Thái Bình Nữ x x KT Thực phẩm (CN lên KS) K58

2670 20169580 Nguyễn Thành Trung 26.11.1993 Nam Chưa nộp KT Thực phẩm (CN lên KS) K58

2671 20169552 Bùi Duy Vũ 03.06.1994 Hà Tây Nam x x KT Thực phẩm (CN lên KS) K58

2672 20130239 Trịnh Đức Anh 05.02.1995 Hà Nội Nam x x KT thực phẩm 01 K58

2673 20130091 Lê Thị Vân Anh 10.11.1995 Nghệ An Nữ x KT thực phẩm 01 K58

2674 20130405 Lê Thị Chinh 02.01.1994 Hưng Yên Nữ x KT thực phẩm 01 K58

2675 20130861 Nguyễn Viết Đạt 27.10.1995 Hà Bắc Nam x KT thực phẩm 01 K58

2676 20130574 Lại Ngọc Dung 12.07.1995 Nam Định Nữ x KT thực phẩm 01 K58

2677 20131229 Lại Thị Thanh Hải 19.08.1995 Thanh Hóa Nữ x x KT thực phẩm 01 K58

2678 20131340 Ngô Thị Hằng 20.11.1995 Bắc Ninh Nữ x x KT thực phẩm 01 K58

Page 69 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

2679 20131682 Đinh Thị Hồng 02.03.1995 Hải Dương Nữ x KT thực phẩm 01 K58

2680 20131815 Lê Thị Huyền 22.01.1995 Thanh Hóa Nữ x KT thực phẩm 01 K58

2681 20131818 Mai Thị Thanh Huyền 30.11.1995 Nam Hà Nữ x x KT thực phẩm 01 K58

2682 20131829 Nguyễn Thu Huyền 26.09.1995 Nghệ An Nữ x x KT thực phẩm 01 K58

2683 20131927 Bá Xuân Hưng 30.03.1995 Hải Phòng Nam x KT thực phẩm 01 K58

2684 20132021 Trần Thị Hường 11.07.1993 Nam Định Nữ x KT thực phẩm 01 K58

2685 20132141 Nguyễn Sơn Kiên 20.03.1995 Nam Hà Nam x KT thực phẩm 01 K58

2686 20132262 Hoàng Thị Diệu Linh 08.02.1995 Hải Phòng Nữ x KT thực phẩm 01 K58

2687 20132360 Lê Đình Long 20.03.1995 Thanh Hóa Nam x KT thực phẩm 01 K58

2688 20132451 Phạm Thị Luân 14.04.1995 Hải Hưng Nữ x x KT thực phẩm 01 K58

2689 20132735 Nguyễn Thị Nga 19.02.1995 Hà Tây Nữ x x KT thực phẩm 01 K58

2690 20132817 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 28.08.1995 Hà Tĩnh Nữ x KT thực phẩm 01 K58

2691 20133004 Chu Thị ánh Phương 15.09.1995 Nam Hà Nữ x x KT thực phẩm 01 K58

2692 20133019 Lê Thị Uyên Phương 14.05.1995 Thừa Thiên Huế Nữ x KT thực phẩm 01 K58

2693 20133171 Nguyễn Thị Quế 16.03.1995 Nghệ An Nữ x KT thực phẩm 01 K58

2694 20133150 Nguyễn Hữu Quân 26.07.1995 Hà Tây Nam x x KT thực phẩm 01 K58

2695 20133619 Nguyễn Thị Thảo 12.12.1995 Nam Hà Nữ x x KT thực phẩm 01 K58

2696 20133620 Nguyễn Thị Thảo 25.10.1995 Nam Định Nữ x x KT thực phẩm 01 K58

2697 20133743 Nguyễn Đức Thiện 20.10.1995 Hà Nam Nam x x KT thực phẩm 01 K58

2698 20133787 Nguyễn Thị Thoa 17.04.1995 Hà Nam Nữ x x KT thực phẩm 01 K58

2699 20134063 Nguyễn Thị Trang 08.11.1995 Nam Hà Nữ x KT thực phẩm 01 K58

2700 20134076 Phạm Thùy Trang 23.02.1995 Hà Nội Nữ x KT thực phẩm 01 K58

2701 20134109 Hoàng Thị Huyền Trinh 10.02.1995 Nghệ An Nữ x KT thực phẩm 01 K58

2702 20134096 Nguyễn Thị Trâm 20.07.1995 Thanh Hóa Nữ x KT thực phẩm 01 K58

2703 20134202 Phùng Thị Thanh Trúc 12.01.1995 Hải Phòng Nữ x x KT thực phẩm 01 K58

2704 20134544 Lê Thị Vân 20.10.1995 Thanh Hóa Nữ x KT thực phẩm 01 K58

2705 20134698 Nguyễn Thị Xuân 11.12.1995 Hà Bắc Nữ x x KT thực phẩm 01 K58

2706 20134714 Nguyễn Thị Yến 08.10.1995 Bắc Giang Nữ x KT thực phẩm 01 K58

2707 20134722 Phạm Thị Hải Yến 10.03.1995 Hải Hưng Nữ x KT thực phẩm 01 K58

2708 20130005 Hồ Thị Thúy An 05.04.1995 Nghệ An Nữ x x KT thực phẩm 02 K58

2709 20130011 Phạm Ngọc An 08.08.1995 Hà Nội Nam x x KT thực phẩm 02 K58

2710 20130067 Hà Thị Ngọc Anh 03.03.1995 Hải Hưng Nữ x KT thực phẩm 02 K58

2711 20130079 Lê Đào Tuấn Anh 07.09.1995 Hà Nội Nam x x KT thực phẩm 02 K58

2712 20130319 Vũ Thị Thuý Biên 06.01.1995 Phú Thọ Nữ x KT thực phẩm 02 K58

2713 20130360 Nguyễn Thị Bích 03.10.1995 Hà Nội Nữ x x KT thực phẩm 02 K58

2714 20130875 Trần Đức Đạt 28.09.1995 Hải Phòng Nam x KT thực phẩm 02 K58

2715 20130578 Nguyễn Thị Liễu Dung 26.04.1995 Nam Định Nữ x x KT thực phẩm 02 K58

2716 20130579 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 12.08.1995 Hải Phòng Nữ x x KT thực phẩm 02 K58

2717 20130735 Nguyễn Hồng Dương 17.11.1995 Nam Định Nam x x KT thực phẩm 02 K58

2718 20131169 Nguyễn Thu Hà 10.04.1995 Thái Bình Nữ x x KT thực phẩm 02 K58

Page 70 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

2719 20131253 Nguyễn Thị Hải 22.02.1995 Vĩnh Phú Nữ x x KT thực phẩm 02 K58

2720 20131379 Trần Thị Hiền 14.07.1995 Nam Định Nữ x x KT thực phẩm 02 K58

2721 20131358 Khương Thị Hiên 10.04.1995 Hải Hưng Nữ x x KT thực phẩm 02 K58

2722 20131514 Nguyễn Thị Hoa 20.01.1995 Nam Hà Nữ x KT thực phẩm 02 K58

2723 20131565 Vũ Thị Hoàn 16.08.1995 Hải Dương Nữ x KT thực phẩm 02 K58

2724 20131685 Nguyễn Thị Hồng 14.08.1995 Hưng Yên Nữ x KT thực phẩm 02 K58

2725 20131718 Nguyễn Thị Huê 25.09.1995 Hải Hưng Nữ x KT thực phẩm 02 K58

2726 20131735 Chu Mạnh Huy 03.12.1995 Hà Nội Nam x x KT thực phẩm 02 K58

2727 20131951 Nguyễn Quang Hưng 25.09.1995 Hà Nội Nam x x KT thực phẩm 02 K58

2728 20132016 Lê Thị Đông Hường 09.03.1994 Thanh Hóa Nữ x x KT thực phẩm 02 K58

2729 20132184 Nguyễn Thị Lan 13.02.1995 Nam Hà Nữ x x KT thực phẩm 02 K58

2730 20132319 Trần Thị Linh 21.01.1995 Hà Tĩnh Nữ x KT thực phẩm 02 K58

2731 20132244 Nguyễn Thị Liên 19.05.1995 Bắc Ninh Nữ x KT thực phẩm 02 K58

2732 20132345 Trần Thị Loan 24.11.1995 Nam Hà Nữ x x KT thực phẩm 02 K58

2733 20132496 Nguyễn Thị Mai 06.04.1995 Nghệ An Nữ x KT thực phẩm 02 K58

2734 20132580 Hoàng Tuấn Minh 25.02.1995 Nam Hà Nam x KT thực phẩm 02 K58

2735 20132663 Lương Văn Nam 16.08.1995 Bắc Giang Nam x x KT thực phẩm 02 K58

2736 20132779 Đỗ Thị Thu Ngọc 28.01.1995 Hải Phòng Nữ x x KT thực phẩm 02 K58

2737 20132789 Nguyễn Thị ánh Ngọc 09.09.1995 Hà Tĩnh Nữ x x KT thực phẩm 02 K58

2738 20132748 Nguyễn Thị Thuỳ Ngân 05.09.1995 Bắc Ninh Nữ x x KT thực phẩm 02 K58

2739 20133047 Trần Thị Phương 03.02.1995 Hải Dương Nữ x x KT thực phẩm 02 K58

2740 20133201 Nguyễn Thị Quyến 01.11.1995 Hải Dương Nữ x KT thực phẩm 02 K58

2741 20133482 Nguyễn Thị Thanh 19.12.1995 Hải Hưng Nữ x x KT thực phẩm 02 K58

2742 20133614 Lại Phương Phương Thảo 23.04.1995 Hà Nội Nữ x x KT thực phẩm 02 K58

2743 20133626 Nguyễn Thị Thanh Thảo 24.08.1995 Hà Bắc Nữ x KT thực phẩm 02 K58

2744 20133870 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 11.10.1995 Thái Bình Nữ x x KT thực phẩm 02 K58

2745 20133860 Trần Thị Phương Thuý 03.12.1995 Thái Bình Nữ x x KT thực phẩm 02 K58

2746 20133883 Hoàng Thị Thủy 28.01.1995 Nam Hà Nữ x KT thực phẩm 02 K58

2747 20134090 Vũ Thị Thanh Trang 20.01.1995 Ninh Bình Nữ x x KT thực phẩm 02 K58

2748 20134098 Trần Thị Ngọc Trâm 06.04.1995 Nghệ An Nữ x KT thực phẩm 02 K58

2749 20134391 Kiều Sơn Tùng 13.06.1995 Hải Phòng Nam x KT thực phẩm 02 K58

2750 20134494 Nguyễn Thị Tú 01.04.1995 Nghệ An Nữ x KT thực phẩm 02 K58

2751 20134583 Ngô Quốc Việt 31.07.1995 Nam Chưa nộp KT thực phẩm 02 K58

2752 20146001 Dương Đỗ Vân An 11.07.1996 Hà Nội Nữ x x CN- Thực phẩm K59

2753 20146018 Lê Minh Anh 20.12.1996 Hà Nội Nữ x x CN- Thực phẩm K59

2754 20146053 Đặng Khoa Gia Bảo 15.02.1996 Nam Chưa nộp CN- Thực phẩm K59

2755 20146080 Nguyễn Thị Chinh 01.01.1996 Thái Bình Nữ x x CN- Thực phẩm K59

2756 20146074 Nguyễn Minh Châu 27.04.1996 Hà Nội Nữ x x CN- Thực phẩm K59

2757 20146188 Phạm Thị Đoan 06.11.1996 Nam Định Nữ x x CN- Thực phẩm K59

2758 20146317 Mai Công Huấn 01.09.1996 Thái Bình Nam x x CN- Thực phẩm K59

Page 71 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

2759 20146346 Công Thị Huyền 12.02.1996 Hà Tây Nữ x x CN- Thực phẩm K59

2760 20146348 Lê Thị Ngọc Huyền 11.05.1996 Hà Tây Nữ x x CN- Thực phẩm K59

2761 20146379 Lê Thị Thu Hương 26.05.1996 Hà Nội Nữ x x CN- Thực phẩm K59

2762 20146402 Vũ Minh Khoa 13.11.1996 Nam Chưa nộp CN- Thực phẩm K59

2763 20146415 Hoàng Thị Kiều 06.08.1996 Hà Nội Nữ x x CN- Thực phẩm K59

2764 20146407 Bùi Trung Kiên 26.12.1996 Hà Nội Nam x x CN- Thực phẩm K59

2765 20146427 Nguyễn Hải Linh 16.12.1996 Bắc Ninh Nữ x x CN- Thực phẩm K59

2766 20146468 Trương Thị Mai 25.06.1996 Nữ Chưa nộp CN- Thực phẩm K59

2767 20146520 Vũ Văn Nam 21.02.1996 Nam Định Nam x CN- Thực phẩm K59

2768 20146535 Phạm Minh Nguyệt 24.10.1996 Hưng Yên Nữ x x CN- Thực phẩm K59

2769 20146568 Nguyễn Thị Phượng 10.02.1996 Nghệ An Nữ x CN- Thực phẩm K59

2770 20146679 Nguyễn Duy Thọ 03.11.1995 Vĩnh Phúc Nam x x CN- Thực phẩm K59

2771 20146624 Nguyễn Thị Tâm 30.11.1996 Bắc Giang Nữ x x CN- Thực phẩm K59

2772 20146723 Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Nữ x x CN- Thực phẩm K59

2773 20146725 Vương Thị Huyền Trang 29.12.1996 Bắc Giang Nữ x x CN- Thực phẩm K59

2774 20146718 Dương Thu Trang 25.06.1996 Hà Nội Nữ x x CN- Thực phẩm K59

2775 20146724 Trịnh Thu Trang 19.04.1996 Hà Nội Nữ x x CN- Thực phẩm K59

2776 20146797 Nguyễn Thị Tuyến 07.06.1996 Thái Bình Nữ x x CN- Thực phẩm K59

2777 20146838 Dương Tố Uyên 08.02.1996 Yên Bái Nữ x x CN- Thực phẩm K59

2778 20146874 Nguyễn Thị Yến 08.06.1996 Hải Hưng Nữ x CN- Thực phẩm K59

2779 20143925 Trần Văn Tài 11.05.1989 Nam Chưa nộp Thực phẩm 2 K59

2780 20112940 Vũ Đức Hồ 28.12.1993 Hải Dương Nam x Kỹ thuật môi trường 1-K56

2781 20112951 Nguyễn Văn Hùng 16.02.1993 Nam Chưa nộp Kỹ thuật môi trường 1-K56

2782 20113313 Nguyễn Thị Tươi 09.11.1993 Nữ Chưa nộp Kỹ thuật môi trường 1-K56

2783 20113488 Lê Viết Vinh 08.07.1993 Vĩnh Phú Nam x Kỹ thuật môi trường 1-K56

2784 20113049 Phạm Văn Khương 01.11.1991 Hà Nội Nam x x Kỹ thuật môi trường 2-K56

2785 20113588 Nguyễn Thị Huyền Trang 21.10.1993 Nữ Chưa nộp Kỹ thuật môi trường 2-K56

2786 20123013 Phạm Văn Đông 17.02.1994 Bắc Giang Nam x x KT môi trường K57

2787 20123093 Hoà Thị Hiền 01.01.1994 Thái Bình Nữ x x KT môi trường K57

2788 20123355 Đỗ Bảo Ngọc 02.09.1994 Nam Chưa nộp KT môi trường K57

2789 20123416 Vũ Văn Phúc 11.08.1994 Nam Chưa nộp KT môi trường K57

2790 20123549 Nguyễn Đình Thắng 10.09.1994 Nam Chưa nộp KT môi trường K57

2791 20123528 Trương Thành Thái 04.03.1994 Nam Chưa nộp KT môi trường K57

2792 20123522 Nguyễn Thị Thái 01.09.1994 Nghệ An Nữ x x KT môi trường K57

2793 20123681 Đỗ Thanh Tùng 27.01.1994 Nam Chưa nộp KT môi trường K57

2794 20123730 Nguyễn Xuân Vũ 10.10.1994 Nam Chưa nộp KT môi trường K57

20123571 Bùi Thị Thơm 13.12.1994 Thái Bình Nữ x x KT môi trường K57

2795 20130247 Vũ Thế Anh 20.07.1994 Hải Phòng Nam x KT môi trường 01 K58

2796 20130201 Phạm Đức Anh 05.09.1995 Thái Bình Nam x KT môi trường 01 K58

2797 20130029 Doãn Thị Ngọc Anh 26.11.1995 Hà Tây Nữ x KT môi trường 01 K58

Page 72 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

2798 20130256 Bùi Thị Ngọc Ánh 07.07.1995 Nghệ An Nữ x KT môi trường 01 K58

2799 20130268 Trần Thị Ngọc Ánh 26.11.1995 Nghệ An Nữ x KT môi trường 01 K58

2800 20130362 Trần Ngọc Bích 22.10.1995 Vĩnh Phúc Nữ x KT môi trường 01 K58

2801 20130580 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 20.08.1995 Hà Bắc Nữ x x KT môi trường 01 K58

2802 20130619 Lê Thị Duyên 19.08.1995 Nghệ An Nữ x KT môi trường 01 K58

2803 20130716 Đỗ Trọng Dương 24.05.1995 Hà Nội Nam x x KT môi trường 01 K58

2804 20131265 Phạm Hoàng Hải 16.12.1995 Hải Phòng Nam x KT môi trường 01 K58

2805 20131343 Nguyễn Thị Hằng 19.10.1995 Hà Tây Nữ x KT môi trường 01 K58

2806 20131287 Nguyễn Thị Hồng Hảo 30.05.1995 Hải Dương Nữ x KT môi trường 01 K58

2807 20131831 Trần Thị Minh Huyền 02.12.1995 Nam Hà Nữ x KT môi trường 01 K58

2808 20131933 Đỗ Thị Thúy Hưng 25.04.1995 Hà Nam Nữ x KT môi trường 01 K58

2809 20132000 Nguyễn Thị Thu Hương 20.04.1995 Hải Dương Nữ x KT môi trường 01 K58

2810 20131988 Lê Thị Hương 02.10.1995 Hà Tĩnh Nữ x x KT môi trường 01 K58

2811 20132007 Phạm Thị Hương 18.02.1995 Thái Bình Nữ x KT môi trường 01 K58

2812 20132004 Phạm Thị Hương 05.09.1995 Hải Phòng Nữ x KT môi trường 01 K58

2813 20132014 Đỗ Thị Hường 15.09.1995 Hải Hưng Nữ x KT môi trường 01 K58

2814 20132364 Lê Hải Long 18.11.1995 Hòa Bình Nam x KT môi trường 01 K58

2815 20132499 Nguyễn Thị Hoa Mai 13.07.1995 Hà Bắc Nữ x KT môi trường 01 K58

2816 20132596 Nguyễn Thị Minh 07.02.1995 Vĩnh Phúc Nữ x KT môi trường 01 K58

2817 20132636 Phùng Trà My 13.09.1995 Hà Nội Nữ x KT môi trường 01 K58

2818 20132720 Vương Đình Nam 10.01.1995 Hà Nội Nam x KT môi trường 01 K58

2819 20133011 Đỗ Minh Phương 26.10.1995 Vĩnh Phú Nữ x KT môi trường 01 K58

2820 20133013 Lê Anh Phương 19.11.1995 Nghệ An Nữ x KT môi trường 01 K58

2821 20133064 Nguyễn Thị Bích Phượng 10.03.1995 Hải Dương Nữ x KT môi trường 01 K58

2822 20132975 Đào Văn Phúc 28.02.1995 Hải Phòng Nam x x KT môi trường 01 K58

2823 20133199 Trần Văn Quyền 28.08.1995 Hà Nam Nam x KT môi trường 01 K58

2824 20133221 Nguyễn Như Quỳnh 05.06.1995 Thái Bình Nữ x KT môi trường 01 K58

2825 20133493 Trần Trọng Thanh 28.05.1995 Thái Bình Nam x KT môi trường 01 K58

2826 20133850 Hoàng Thị Thuỳ 08.09.1995 Nghệ An Nữ x KT môi trường 01 K58

2827 20133907 Nguyễn Thị Thương 14.06.1995 Nghệ An Nữ x KT môi trường 01 K58

2828 20133412 Nguyễn Thế Tám 03.07.1995 Nghệ An Nam x KT môi trường 01 K58

2829 20134068 Nguyễn Thị Huyền Trang 12.03.1995 Hà Nội Nữ x KT môi trường 01 K58

2830 20134052 Lại Huyền Trang 05.08.1995 Hà Nam Nữ x KT môi trường 01 K58

2831 20134601 Chu Thúy Vinh 03.02.1995 Vĩnh Phúc Nữ x KT môi trường 01 K58

2832 20134710 Nguyễn Hải Yến 04.08.1995 Hà Bắc Nữ x KT môi trường 01 K58

2833 20130002 Bùi Thị An 26.12.1995 Thanh Hóa Nữ x KT môi trường 02 K58

2834 20130090 Lê Thị Vân Anh 09.08.1995 Hải Dương Nữ x KT môi trường 02 K58

2835 20130108 Lê Việt Anh 25.10.1995 Hà Nam Nam x x KT môi trường 02 K58

2836 20130212 Phùng Ngọc Anh 27.04.1995 Nam Định Nữ x x KT môi trường 02 K58

2837 20130477 Nguyễn Văn Cương 28.11.1995 Hải Dương Nam x x KT môi trường 02 K58

Page 73 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

2838 20130547 Vũ Tiến Cường 12.09.1995 Hà Nội Nam x x KT môi trường 02 K58

2839 20130863 Phạm Duy Đạt 14.04.1995 Nam Chưa nộp KT môi trường 02 K58

2840 20130806 Đào Thành Đạt 04.09.1995 Hà Nội Nam x x KT môi trường 02 K58

2841 20130820 Lê Thị Đạt 25.05.1995 Thanh Hóa Nữ x KT môi trường 02 K58

2842 20130584 Trần Thị Phương Dung 24.08.1995 Hà Tây Nữ x KT môi trường 02 K58

2843 20131025 Nguyễn Như Trung Đức 22.10.1995 Hà Tây Nam x x KT môi trường 02 K58

2844 20131165 Nguyễn Thị Minh Hà 13.01.1995 Bắc Giang Nữ x KT môi trường 02 K58

2845 20131272 Trần Ngọc Hải 24.10.1995 Nam Định Nam x x KT môi trường 02 K58

2846 20131214 Đào Hoàng Hải 20.07.1995 Hải Phòng Nam x KT môi trường 02 K58

2847 20131300 Phan Thị Bích Hạnh 18.08.1995 Hải Hưng Nữ x x KT môi trường 02 K58

2848 20131994 Nguyễn Thị Hương 11.06.1994 Hà Bắc Nữ x KT môi trường 02 K58

2849 20132066 Nguyễn Gia Khánh 07.09.1995 Nam Chưa nộp KT môi trường 02 K58

2850 20132294 Nguyễn Thị Thùy Linh 21.05.1995 Thanh Hóa Nữ x KT môi trường 02 K58

2851 20132337 Nguyễn Thị Mai Lĩnh 25.08.1995 Bắc Ninh Nữ x x KT môi trường 02 K58

2852 20132627 Đỗ Thị Mơ 26.01.1995 Hà Nội Nữ x KT môi trường 02 K58

2853 20132563 Trần Thị Mây 02.11.1995 Nghệ An Nữ x KT môi trường 02 K58

2854 20132683 Nguyễn Quốc Nam 09.06.1995 Phú Thọ Nam x KT môi trường 02 K58

2855 20132658 Lê Hải Nam 05.06.1995 Hải Phòng Nam x x KT môi trường 02 K58

2856 20132871 Nguyễn Bình Nhi 03.08.1995 Hưng Yên Nữ x KT môi trường 02 K58

2857 20133039 Phạm Thị Phương 25.03.1995 Hưng Yên Nữ x KT môi trường 02 K58

2858 20133029 Nguyễn Thị Thu Phương 28.02.1995 Thái Bình Nữ x x KT môi trường 02 K58

2859 20132968 Nguyễn Văn Phú 28.02.1995 Bắc Giang Nam x KT môi trường 02 K58

2860 20133230 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh 09.11.1995 Hải Hưng Nữ x KT môi trường 02 K58

2861 20133238 Trần Ngọc Quỳnh 28.01.1995 Phú Thọ Nữ x KT môi trường 02 K58

2862 20133320 Nguyễn Đức Sơn 14.07.1995 Hà Bắc Nam x KT môi trường 02 K58

2863 20133494 Trương Thị Thanh 10.09.1994 Sơn La Nữ x KT môi trường 02 K58

2864 20133707 Vũ Minh Thắng 07.12.1995 Hải Hưng Nam x x KT môi trường 02 K58

2865 20133558 Trần Tuấn Thành 28.10.1995 Nam Định Nam x KT môi trường 02 K58

2866 20133739 Đỗ Thị Thiện 02.02.1995 Nam Hà Nữ x KT môi trường 02 K58

2867 20134079 Trần Thị Trang 12.01.1995 Thanh Hóa Nữ x KT môi trường 02 K58

2868 20134103 Trần Nguyên Triều 10.04.1995 Nam Hà Nam x KT môi trường 02 K58

2869 20134097 Trần Thị Trâm 12.04.1995 Nam Định Nữ x KT môi trường 02 K58

2870 20134167 Nguyễn Quang Trung 11.02.1995 Hà Tây Nam x x KT môi trường 02 K58

2871 20134179 Nguyễn Văn Trung 01.12.1995 Bắc Ninh Nam x KT môi trường 02 K58

2872 20134296 Nguyễn Đức Tuấn 29.12.1995 Hà Bắc Nam x x KT môi trường 02 K58

2873 20134463 Vũ Sơn Tùng 04.03.1995 Lào Cai Nam x KT môi trường 02 K58

2874 20134522 Trần Thị Tươi 20.08.1995 Nam Định Nữ x x KT môi trường 02 K58

2875 20134534 Đỗ Thị Uyên 28.12.1995 Vĩnh Phú Nữ x x KT môi trường 02 K58

2876 20134564 Chu Thị Viên 07.12.1995 Nghệ An Nữ x KT môi trường 02 K58

2877 20100944 Võ Hữu Nhâm 16.10.1992 Hà Tĩnh Nam x x Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K55

Page 74 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

2878 20110265 Nguyễn Hồng Hải 23.10.1993 Nam Chưa nộp Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56

2879 20110825 Trần Doãn Thao 18.03.1993 Nam Chưa nộp Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56

2880 20110313 Trần Đình Hưng 19.10.1993 Quảng Ninh Nam x Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56

2881 20110428 Trần Trung Kiên 28.05.1993 Nam Chưa nộp Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56

2882 20110853 Nguyễn Hữu Tiến 25.01.1993 Nam Chưa nộp Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56

2883 20120050 Trần Tuấn Anh 30.01.1994 Hải Phòng Nam x x KT nhiệt lạnh 01 K57

2884 20120195 Trần Anh Dũng 06.07.1994 Hải Dương Nam x x KT nhiệt lạnh 01 K57

2885 20120273 Hà Huy Đô 10.04.1994 Hà Nội Nam x x KT nhiệt lạnh 01 K57

2886 20120422 Nguyễn Văn Hoá 22.03.1994 Bắc Ninh Nam x x KT nhiệt lạnh 01 K57

2887 20120507 Trần Duy Khánh 15.08.1994 Nam Chưa nộp KT nhiệt lạnh 01 K57

2888 20120838 Nguyễn Khắc Thanh 10.11.1994 Nam Chưa nộp KT nhiệt lạnh 01 K57

2889 20120872 Phạm Hồng Thái 02.10.1994 Nam Chưa nộp KT nhiệt lạnh 01 K57

20120750 Nguyễn Hồng Quân 28.11.1994 Hà Tĩnh Nam x x KT nhiệt lạnh 01 K57

2890 20120583 Nguyễn Quý Lương 05.08.1993 Nam Chưa nộp KT nhiệt lạnh 02 K57

2891 20120921 Vũ Minh Thiều 08.09.1994 Hà Tây Nam x x KT nhiệt lạnh 02 K57

20121050 Lê Anh Tuấn 26.01.1995 Nghệ An Nam x x KT nhiệt lạnh 02 K57

2892 20130804 Đàm Quang Đạt 26.10.1995 Thái Bình Nam x KT Nhiệt-Lạnh 01 K58

2893 20131650 Trần Minh Hoàng 03.08.1995 Hà Nội Nam x KT Nhiệt-Lạnh 01 K58

2894 20132028 Nguyễn Quang Hướng 28.01.1995 Hà Nội Nam x x KT Nhiệt-Lạnh 01 K58

2895 20132168 Bùi Duy Kiện 24.06.1995 Thái Bình Nam x KT Nhiệt-Lạnh 01 K58

2896 20132848 Nguyễn Hoàng Nhân 27.11.1995 Nghệ An Nam x x KT Nhiệt-Lạnh 01 K58

2897 20133034 Nguyễn Văn Phương 16.11.1995 Nam Chưa nộp KT Nhiệt-Lạnh 01 K58

2898 20133080 Đỗ Văn Quang 05.12.1995 Ninh Bình Nam x x KT Nhiệt-Lạnh 01 K58

2899 20133192 Nguyễn Quang Quyền 08.12.1995 Bắc Ninh Nam x x KT Nhiệt-Lạnh 01 K58

2900 20133880 Trần Thị Thúy 04.05.1995 Hải Hưng Nữ x x KT Nhiệt-Lạnh 01 K58

2901 20133454 Phí Văn Tân 02.08.1994 Hà Tây Nam x x KT Nhiệt-Lạnh 01 K58

2902 20133442 Hoàng Minh Tân 20.08.1995 Bắc Giang Nam x x KT Nhiệt-Lạnh 01 K58

2903 20134124 Cao Đức Trọng 26.01.1995 Nghệ An Nam x KT Nhiệt-Lạnh 01 K58

2904 20134316 Nguyễn Văn Tuấn 16.06.1995 Nam Chưa nộp KT Nhiệt-Lạnh 01 K58

2905 20134426 Nguyễn Thanh Tùng 03.04.1995 Nam Chưa nộp KT Nhiệt-Lạnh 01 K58

2906 20134489 Nguyễn Đức Tú 22.06.1995 Hà Bắc Nam x x KT Nhiệt-Lạnh 01 K58

2907 20134558 Nguyễn Đình Văn 12.01.1995 Hà Tây Nam x x KT Nhiệt-Lạnh 01 K58

2908 20134682 Phạm Quốc Vương 10.08.1995 Thái Bình Nam x KT Nhiệt-Lạnh 01 K58

2909 20130107 Lê Tú Anh 24.03.1995 Thái Nguyên Nam x x KT Nhiệt-Lạnh 02 K58

2910 20130111 Mai Anh 07.04.1995 Hà Tĩnh Nam x x KT Nhiệt-Lạnh 02 K58

2911 20130978 Đặng Anh Đức 26.01.1995 Bắc Thái Nam x KT Nhiệt-Lạnh 02 K58

2912 20131446 Trịnh Quang Hiếu 06.10.1995 Hưng Yên Nam x KT Nhiệt-Lạnh 02 K58

2913 20131390 Bùi Thanh Hiếu 23.04.1995 Hà Tây Nam x x KT Nhiệt-Lạnh 02 K58

2914 20132195 Đào Mạnh Lâm 24.06.1995 Sơn La Nam x KT Nhiệt-Lạnh 02 K58

2915 20132507 Đàm Văn Mạnh 04.04.1995 Nghệ An Nam x x KT Nhiệt-Lạnh 02 K58

Page 75 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

2916 20133108 Phạm Minh Quang 23.10.1995 Nam Định Nam x x KT Nhiệt-Lạnh 02 K58

2917 20133554 Sử Văn Thành 08.02.1995 Nam Chưa nộp KT Nhiệt-Lạnh 02 K58

2918 20121068 Trần Anh Tuấn 03.02.1994 Nghệ An Nam x x KT Nhiệt-Lạnh 02 K58

2919 20134485 Nguyễn Anh Tú 08.01.1995 Nam Chưa nộp KT Nhiệt-Lạnh 02 K58

2920 20124149 Vũ Tuấn Anh 20.01.1994 Thái Bình Nam x x KT hạt nhân K57

2921 20124182 Nguyễn Tiến Đức 29.04.1994 Hà Nội Nam x x KT hạt nhân K57

2922 20124190 Hoàng Hiếu 06.08.1994 Hà Nội Nam x x KT hạt nhân K57

2923 20124211 Bùi Mạnh Khương 28.02.1994 Hà Nam Nam x x KT hạt nhân K57

2924 20124228 Trần Văn Luận 07.05.1993 Hải Hưng Nam x KT hạt nhân K57

2925 20124284 Trần Văn Toàn 10.03.1994 Hải Hưng Nam x x KT hạt nhân K57

2926 20130249 Vũ Thị Vân Anh 14.05.1995 Vĩnh Phú Nữ x x KT hạt nhân K58

2927 20130772 Nguyễn Cao Đà 03.10.1995 Hà Nam Nam x x KT hạt nhân K58

2928 20130835 Nguyễn Hữu Đạt 02.12.1995 Hà Nội Nam x KT hạt nhân K58

2929 20130620 Lưu Thị Duyên 01.02.1994 Thái Bình Nữ x KT hạt nhân K58

2930 20130659 Ngô Trí Dũng 06.05.1995 Nghệ An Nam x KT hạt nhân K58

2931 20131055 Phạm Văn Đức 27.07.1995 Nam Chưa nộp KT hạt nhân K58

2932 20131045 Nguyễn Văn Đức 30.01.1995 Bắc Ninh Nam x x KT hạt nhân K58

2933 20131203 Nguyễn Xuân Hào 31.01.1995 Bắc Ninh Nam x KT hạt nhân K58

2934 20131468 Cao Văn Hiệp 29.10.1995 Hải Hưng Nam x KT hạt nhân K58

2935 20131653 Trần Nguyên Hoàng 11.01.1995 Hà Nội Nam x KT hạt nhân K58

2936 20131677 Mai Thái Học 20.09.1995 Nam Hà Nam x KT hạt nhân K58

2937 20131846 Cao Đình Hùng 10.05.1995 Thanh Hóa Nam x x KT hạt nhân K58

2938 20132328 Vũ Hải Linh 30.10.1995 Vĩnh Phú Nữ x KT hạt nhân K58

2939 20132885 Phạm Thị Nhung 29.11.1995 Ninh Bình Nữ x KT hạt nhân K58

2940 20132946 Phạm Văn Phong 03.09.1995 Hưng Yên Nam x KT hạt nhân K58

2941 20133331 Nguyễn Thái Sơn 21.01.1995 Hòa bình Nam x x KT hạt nhân K58

2942 20133639 Nguyễn Duy Thạch 04.05.1995 Hải Dương Nam x x KT hạt nhân K58

2943 20133595 Trần Hồng Thái 29.10.1995 Hải Hưng Nam x KT hạt nhân K58

2944 20134206 Đàm Quang Trường 25.07.1995 Thái Bình Nam x x KT hạt nhân K58

2945 20134520 Dương Chí Tư 05.01.1995 Nghệ An Nam x KT hạt nhân K58

2946 20134251 Phạm Văn Tuân 17.11.1995 Hải Phòng Nam x KT hạt nhân K58

2947 20134631 Vũ Ngọc Vinh 13.10.1995 Hải Hưng Nam x KT hạt nhân K58

2948 20113997 Nguyễn Ngọc Tú 12.04.1993 Bắc Ninh Nam x x Vật lý kỹ thuật-K56

2949 20124195 Lê Kim Hiệu 18.04.1994 Hà Nội Nam x x Vật lý KT K57

2950 20113973 Hoàng Giang Nam 30.10.1991 Nam Chưa nộp Vật lý KT K57

2951 20124259 Trần Quốc Sỹ 02.10.1994 Thái Nguyên Nam x x Vật lý KT K57

2952 20114036 Nguyễn Viết Tấn 15.02.1993 Nghệ An Nam x Vật lý KT K57

2953 20130076 Khuất Quang Anh 30.11.1995 Hà Tây Nam x x Vật lý KT 01 K58

2954 20130395 Nguyễn Thế Chiến 29.09.1994 Bắc Ninh Nam x x Vật lý KT 01 K58

2955 20131089 Dương Đình Tuấn Giang 08.01.1995 Hà Bắc Nam x x Vật lý KT 01 K58

Page 76 of 77

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính

Đăng ký

nộp tốt

nghiệp

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

ký nộp

in sao

10 bộ

Ký Lớp

2956 20131302 Phạm Hồng Hạnh 13.10.1995 Hải Phòng Nữ x x Vật lý KT 01 K58

2957 20131680 Đàm Thị Hồng 11.11.1995 Bắc Giang Nữ x x Vật lý KT 01 K58

2958 20132241 Trần Thị Thanh Liêm 16.01.1994 Hà Nam Nữ x Vật lý KT 01 K58

2959 20132617 Trần Quang Minh 11.11.1995 Hà Giang Nam x Vật lý KT 01 K58

2960 20132976 Đinh Thiên Phúc 14.12.1995 Nghệ An Nam x Vật lý KT 01 K58

2961 20133207 Nguyễn Văn Quyết 15.07.1995 Bắc Ninh Nam x x Vật lý KT 01 K58

2962 20133263 Hồ Minh Sáng 16.04.1995 Nghệ An Nam x x Vật lý KT 01 K58

2963 20133350 Phạm Trung Sơn 26.10.1995 Hà Nội Nam x x Vật lý KT 01 K58

2964 20134198 Vũ Đức Trung 27.06.1995 Thái Nguyên Nam x x Vật lý KT 01 K58

2965 20134418 Nguyễn Khắc Tùng 04.08.1995 Lạng Sơn Nam x x Vật lý KT 01 K58

2966 20130888 Vũ Thành Đạt 09.12.1995 Hà Nội Nam x Vật lý KT 02 K58

2967 20130690 Phạm Anh Dũng 06.04.1995 Thái Bình Nam x Vật lý KT 02 K58

2968 20131407 Ngô Quang Hiếu 08.11.1995 Hà Nội Nam x Vật lý KT 02 K58

2969 20131527 Nguyễn Văn Hoan 25.06.1995 Nghệ An Nam x Vật lý KT 02 K58

2970 20131770 Nguyễn Quang Huy 08.01.1995 Hà Tây Nam x x Vật lý KT 02 K58

2971 20131904 Nguyễn Việt Hùng 28.09.1994 Hà Nội Nam x Vật lý KT 02 K58

2972 20131979 Trần Minh Hưng 22.12.1995 Vĩnh Phú Nam x x Vật lý KT 02 K58

2973 20133293 Đặng Tuấn Sơn 14.04.1995 Hà Tây Nam x x Vật lý KT 02 K58

2974 20133484 Nguyễn Tiến Thanh 06.03.1995 Yên Bái Nam x Vật lý KT 02 K58

2975 20133765 Nguyễn Đức Thịnh 16.05.1995 Hà Bắc Nam x Vật lý KT 02 K58

2976 20133972 Nguyễn Hữu Tiệp 14.05.1995 Nam Hà Nam x x Vật lý KT 02 K58

2977 20134147 Đoàn Quang Trung 21.03.1995 Bắc Thái Nam x x Vật lý KT 02 K58

2978 20134235 Trần Văn Trường 12.11.1995 Nam Định Nam x x Vật lý KT 02 K58

2979 20134429 Nguyễn Thanh Tùng 09.10.1995 Hải Phòng Nam x x Vật lý KT 02 K58

2980 20143371 Lê Văn Ninh 18.04.1996 Nam Chưa nộp Vật lý kỹ thuật 2 K59

Page 77 of 77