Upload
daophatngaynay
View
239
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
8/6/2019 danh sach dau
http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 1/21
1/21
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI
NGOẠINGỮ
VIỆTVĂN
PHẬTPHÁP
ĐIỂMTỔNG
KẾTQUẢ
1 092 Nguyễn Trọng Đức T. Quảng Kỉnh 16/09/1987 Quảng Trị Hán văn 19.25 14.50 28.50 62.25 Trúng tuyển
2 567 Phạm Thị Minh Trang TN. Liên Mẫn 13/05/1983 Quảng Nam - Đà Nẵng Hán văn 17.75 15.00 29.50 62.25 Trúng tuyển
3 565 Trịnh Thị Thùy Trang TN. Thánh Tánh 26/03/1989 Phú Yên Hán văn 18.87 14.50 27.50 60.87 Trúng tuyển
4
251 Nguyễn Thị Thùy Linh TN. Vạn Liễu14/02/1984 Quảng Ngãi Hán văn
17.25 14.00 28.00 59.25Trúng tuyển
5 170 Lưu Văn Hiếu T. Quảng Đạo 02/04/1987 Đồng Nai Hán văn 18.50 14.50 26.00 59.00 Trúng tuyển
6 587 Nguyễn Thanh Trung T. Quảng Thành 10/05/1972 KonTum Hán văn 17.00 13.50 28.50 59.00 Trúng tuyển
7 265 Nguyễn Thị Kim Loan TN. Huệ Nguyên 05/03/1983 Đồng Nai Hán văn 18.25 13.50 27.00 58.75 Trúng tuyển
8 052 Bùi Thành Công T. Trí Nghiêm 1985 Đồng Tháp Hán văn 18.12 10.50 30.00 58.62 Trúng tuyển
9 039 Nguyễn Thị Bích Chi TN. Quảng Viên 22/12/1987 Quảng Trị (B.T.T) Hán văn 18.50 13.00 27.00 58.50 Trúng tuyển
10 296 Tô Thị Thanh Mai TN. Thuần Hậu 12/09/1971 Nghệ An Hán văn 13.50 14.50 30.50 58.50 Trúng tuyển
11 369 Hồ Thị Kiều Oanh TN. Pháp Trọng 10/10/1985 ĐăkLăk Hán văn 17.50 13.00 28.00 58.50 Trúng tuyển
12 337 Huỳnh Diệu Ngọc TN. Huệ Lộc 24/06/1984 Bến Tre Hán văn 19.37 10.50 28.50 58.37 Trúng tuyển
13 146 Phạm Huỳnh Nhân Hậu T. Bổn Đức 27/02/1982 Long An Hán văn 18.62 11.50 28.00 58.12 Trúng tuyển
14 435 Ngô Hồng Sang T. Nhuận Trọng 02/12/1987 Phù Mỹ - Bình Định Hán văn 17.50 15.00 25.50 58.00 Trúng tuyển
15 179 Lê Thị Hoa TN. Như Bổn 17/09/1982 Nam Ninh (Nam Định) Hán văn 11.87 12.50 33.50 57.87 Trúng tuyển
16 093 Đặng Thị Dung TN. Ngọc Vinh 08/11/1988 Thanh Hóa Hán văn 18.62 13.50 25.50 57.62 Trúng tuyển
17 284 Đặng Văn Luận T. Tịnh Thông 22/06/1989 ĐăkLăk Hán văn 18.62 12.00 27.00 57.62 Trúng tuyển
18 232 Trần Bá Lân T. Quảng Thạch 22/12/1990 Phú Yên Hán văn 18.00 11.00 28.00 57.00 Trúng tuyển
19 330Lê Thị Kim Ngân TN. Tâm Lạc
17/07/1989 Quảng Nam - Đà Nẵng Hán văn
15.25 13.50 28.00 56.75Trúng tuyển
GIAÙO HỘI PHẬT GIAÙO VIỆT NAM CỘNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAM
HỌC VIỆN PHẬT GIAÙO VIỆT NAM TẠI Tp. HỒ CHÍ MINH
-----------o0o----------
Độc lập - Tự do - Hạnh phuùc
----o0o----
KẾT QUẢ ĐIỂM THI TUYỂN SINH CỬ NHÂN PHẬT HỌCKHÓA IX (2011 - 2015) - NGÀY THI: 31 - 07 - 2011
ĐIỂM CHUẨN TRÚNG TUYỂN 32/80
8/6/2019 danh sach dau
http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 2/21
2/21
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI
NGOẠINGỮ
VIỆTVĂN
PHẬTPHÁP
ĐIỂMTỔNG
KẾTQUẢ
20 222 Nguyễn Ngọc Duy Khanh T. Giác Minh Tường 03/09/1991 Đồng Nai Anh văn 15.70 9.50 31.50 56.70 Trúng tuyển
21 046 Nguyễn Minh Chinh T. Huệ Thành 15/01/1984 Bình Thuận Hán văn 16.50 11.50 28.50 56.50 Trúng tuyển
22 200 Sử Mỹ Huệ TN. Liên Lành 1990 Bến Tre Hán văn 16.62 10.50 29.00 56.12 Trúng tuyển
23 376 Nguyễn Khoa Nam Phong T. Minh Cảnh 28/12/1987 BRVT (Đồng Nai) Hán văn 17.62 14.00 24.50 56.12 Trúng tuyển
24 521 Trần Ngọc Thưởng T. Đạo Từ 11/02/1988 Phú Yên Hán văn 18.62 13.00 24.50 56.12 Trúng tuyển
25 354 Phạm Thị Tố Nhi TN. An Huyền 20/11/1982 Long An Hán văn 18.37 11.00 26.50 55.87 Trúng tuyển
26 513 Huỳnh Thị Kim Thuận TN. Tuệ Luật 01/01/1984 Quảng Nam Hán văn 15.37 11.00 29.50 55.87 Trúng tuyển
27 236 Võ Kim Lâu T. Minh Thành 18/03/1983 TP. HCM Hán văn 14.75 13.00 28.00 55.75 Trúng tuyển
28 299 Phạm Văn Mạnh T. Tuệ Không 04/11/1991 Vĩnh Phúc Hán văn 18.75 11.00 26.00 55.75 Trúng tuyển
29 629 Phan Thị Vũ TN. Thường Đức 26/08/1988 Quảng Nam - Đà Nẵng Hán văn 17.25 11.00 27.50 55.75 Trúng tuyển
30 074 Nguyễn Thị Đào TN. Thánh Thiền 20/02/1987 ĐăkLăk Hán văn 18.00 12.50 24.50 55.00 Trúng tuyển
31 302 Nguyễn Văn Minh T. Thông Hiền 08/11/1989 ĐăkLăk Hán văn 18.87 11.00 25.00 54.87 Trúng tuyển32 116 Nguyễn Trường Hạ T. Tuệ Lương 10/10/1988 Prơng Đrang - ĐăkLăk Hán văn 18.25 12.50 24.00 54.75 Trúng tuyển
33 336 Nguyễn Thị Bội Ngọc TN. Tâm Tuệ 09/10/1973 Đà Lạt Hán văn 18.25 11.00 25.50 54.75 Trúng tuyển
34 645 Nguyễn Đỗ Thy TN. Đồng Bảo 16/09/1985 Quảng Nam Hán văn 17.62 10.00 27.00 54.62 Trúng tuyển
35 293 Trần Ngọc Sao Mai TN. Đức Trí 19/08/1985 Đồng Tháp Hán văn 14.62 12.00 28.00 54.62 Trúng tuyển
36 242 Trần Thị Len TN. Huệ Vân 30/01/1988 Thái Bình Hán văn 14.00 11.50 29.00 54.50 Trúng tuyển
37 390 Lê Thanh Phúc T. Quảng Điền 19/03/1986 Bình Dương Hán văn 18.50 8.50 27.50 54.50 Trúng tuyển
38 633 Phùng Thị Vui TN. Phước Trường 07/01/1981 Bắc Giang Hán văn 16.00 12.00 26.50 54.50 Trúng tuyển
39 021 Nguyễn Văn Bảy T. Đồng Quảng 20/10/1989 Phú Thọ (Vĩnh Phú) Hán văn 18.25 12.00 24.00 54.25 Trúng tuyển
40 276 Trương Thị Thành Lợi TN. Tuệ Nhật 01/11/1982 Tiền Giang Hán văn 17.25 12.00 25.00 54.25 Trúng tuyển
41 038 Nguyễn Thị Chi TN. Phước Hạnh 12/08/1985 Quảng Trị Hán văn 15.12 12.00 27.00 54.12 Trúng tuyển
42 138 Nguyễn Đức Hạnh TN. Tâm Đoan 24/03/1988 Đồng Tháp Hán văn 18.00 14.00 22.00 54.00 Trúng tuyển
43 492 Phạm Thị Loan Thảo TN. An Cúc 20/08/1982 Quảng Ngãi Hán văn 15.50 13.50 25.00 54.00 Trúng tuyển
44 568 Trần Thị Thùy Trang TN. Như Nhã 08/03/1984 Lâm Đồng Hán văn 12.00 15.50 26.50 54.00 Trúng tuyển
45 073 Nguyễn Hải Đăng T. Giác Minh Chí 17/02/1987 Bình Dương (Sông Bé) Hán văn 16.75 12.00 25.00 53.75 Trúng tuyển
46 643 Đỗ Thị Hoàng Yến TN. Trung Ấn 1972 Thanh Hóa Hán văn 18.12 12.00 23.50 53.62 Trúng tuyển
8/6/2019 danh sach dau
http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 3/21
3/21
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI
NGOẠINGỮ
VIỆTVĂN
PHẬTPHÁP
ĐIỂMTỔNG
KẾTQUẢ
47 202 Phạm Thị Huệ TN. Thiền Uyên 20/09/1980 Quảng Trị Hán văn 18.50 9.00 26.00 53.50 Trúng tuyển
48 600 Trần Thị Thanh Tùng TN. Hạnh Nhã 01/05/1983 Đồng Nai Hán văn 14.00 13.50 26.00 53.50 Trúng tuyển
49 100 Dương Thị Thùy Dương TN. Chơn Thuần 12/11/1988 TT - Huế Hán văn 17.87 13.50 22.00 53.37 Trúng tuyển
50 089 Lê Minh Đức T. Quảng Trí 13/03/1988 Đồng Nai Hán văn 17.75 10.00 25.50 53.25 Trúng tuyển
51 094 Nguyễn Thị Thùy Dung TN. Thông Nghiêm 19/05/1985 Tuyên Quang Hán văn 17.25 10.50 25.50 53.25 Trúng tuyển
52 147 Đào Thanh Hậu T. Thiện Hiếu 24/07/1988 Đồng Tháp Hán văn 17.75 9.50 26.00 53.25 Trúng tuyển
53 277 Đào Duy Long T. Vạn Thành 30/08/1987 Bình Định Hán văn 16.75 14.00 22.50 53.25 Trúng tuyển
54 562 Lê Thị Thùy Trâm TN. Hạnh Đoan 26/09/1986 Quảng Nam Hán văn 13.25 12.00 28.00 53.25 Trúng tuyển
55 518 Nguyễn Văn Thuộc T. Nhựt Hải 02/01/1987 Bình Định Hán văn 16.12 12.50 24.50 53.12 Trúng tuyển
56 009 Phạm Thị Vân Anh TN. Liên Thọ 23/04/1985 Long An Anh văn 15.10 15.00 23.00 53.10 Trúng tuyển
57 471 Nguyễn Văn Tây T. Ngộ Phương 20/06/1986 Quảng Ngãi Hán văn 15.00 12.00 26.00 53.00 Trúng tuyển
58 099 Huỳnh Quốc Dương T. Quảng Trí 10/01/1990 Tiền Giang Hán văn 17.37 12.00 23.50 52.87 Trúng tuyển59 013 Võ Nữ Hoàng Anh TN. Tuệ Không 02/01/1982 BRVT Hán văn 17.75 13.50 21.50 52.75 Trúng tuyển
60 545 Lê Kiều Tiên T. Trí Hải 1985 Sóc Trăng Hán văn 16.25 15.00 21.50 52.75 Trúng tuyển
61 387 Phạm Văn Phúc T. Quảng Điền 18/05/1990 Quảng Nam Hán văn 17.12 11.00 24.50 52.62 Trúng tuyển
62 355 Cao Thị Nhị TN. Diệu Thường 07/07/1986 Gia Lai Hán văn 15.00 11.50 26.00 52.50 Trúng tuyển
63 506 Trần Phước Thu T. Nguyên Tấn 17/11/1980 Đồng Tháp Hán văn 18.00 11.00 23.50 52.50 Trúng tuyển
64 569 Phạm Thị Mỹ Trang TN. Lệ Nghiêm 21/11/1976 Quảng Nam Anh văn 14.30 13.00 25.00 52.30 Trúng tuyển
65 475 Dương Thị Hồng Thắm TN. Nguyên Đạo 10/11/1988 Đồng Nai Hán văn 17.25 10.00 25.00 52.25 Trúng tuyển
66 298 Phạm Thị Mận TN. Nhật Huy 14/08/1982 Quảng Nam Hán văn 18.00 11.00 23.00 52.00 Trúng tuyển
67 456 Phạm Thị Tâm TN. Nhật Thanh 20/11/1976 Quảng Nam Hán văn 15.50 11.50 25.00 52.00 Trúng tuyển
68 150 Tô Thị Lê Hiên TN. Nhuận Thiền 10/11/1988 Tuy Hòa - Phú Yên Hán văn 16.87 11.00 24.00 51.87 Trúng tuyển
69 083 Phạm Thị Mỹ Diệu TN. Huệ Pháp 24/02/1987 Buôn Mê Thuột Hán văn 16.75 9.50 25.50 51.75 Trúng tuyển
70 127 Bùi Thị Thúy Hằng TN. Liên Thanh 21/09/1989 Phú Yên Hán văn 14.75 10.00 27.00 51.75 Trúng tuyển
71 103 Nguyễn Ngọc Duy T. Giác Minh Luân 21/10/1992 Cần Thơ Hán văn 18.12 10.50 23.00 51.62 Trúng tuyển
72 361 Nguyễn Thị Bích Nhuần TN. An Thấm 07/06/1985 Quảng Trị Anh văn 11.10 14.00 26.50 51.60 Trúng tuyển
73 134 Lưu Đức Hạnh T. Chúc Ngộ 24/03/1985 Quảng Nam Hán văn 19.00 9.00 23.50 51.50 Trúng tuyển
8/6/2019 danh sach dau
http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 4/21
4/21
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI
NGOẠINGỮ
VIỆTVĂN
PHẬTPHÁP
ĐIỂMTỔNG
KẾTQUẢ
74 252 Lê Thị Thùy Linh TN. Minh Hiếu 03/11/1988 Gia Lai Hán văn 18.00 9.00 24.50 51.50 Trúng tuyển
75 509 Hà Đình Thuần T. Trung Tịnh 16/01/1989 Gia Lai Hán văn 15.00 10.00 26.50 51.50 Trúng tuyển
76 494 Võ Ngọc Thảo T. Giác Minh Phát 06/02/1976 Cam Ranh - Phú Khánh Hán văn 15.87 12.00 23.50 51.37 Trúng tuyển
77 097 Trần Văn Dũng T. Nhuận Tâm 30/06/1984 TT - Huế Anh văn 14.80 12.50 24.00 51.30 Trúng tuyển
78 420 Nguyễn Văn Quang T. Huệ Minh 20/04/1983 Sông Bé Hán văn 9.62 12.50 29.00 51.12 Trúng tuyển
79 014 Nguyễn Ngọc Ánh T. Đức Quang 25/03/1992 Quảng Nam Hán văn 16.00 11.00 24.00 51.00 Trúng tuyển
80 057 Phạm Thị Cúc TN. Vạn Thảo 12/01/1988 Bình Định Hán văn 18.37 12.50 20.00 50.87 Trúng tuyển
81 115 Nguyễn Thị Hạ TN. Liên Thanh 09/03/1978 Ninh Thuận Hán văn 17.87 10.00 23.00 50.87 Trúng tuyển
82 593 Nguyễn Thị Phương Truyền TN. Hoa Đức 25/09/1984 Tân An - Long An Hán văn 14.75 13.50 22.50 50.75 Trúng tuyển
83 024 Bùi Xuân Bình T. Hải Châu 31/10/1985 TT - Huế Hán văn 13.00 11.50 26.00 50.50 Trúng tuyển
84 027 Nguyễn Xuân BÌnh T. Minh Hòa 08/10/1988 Quảng Trị Hán văn 19.00 11.00 20.50 50.50 Trúng tuyển
85 282 Vũ Thị Lụa TN. Đức Tánh 06/02/1981 Nam Định Hán văn 13.50 14.00 23.00 50.50 Trúng tuyển86 295 Hồng Ngọc Mai TN. Thành Huy 24/01/1976 Minh Hải (Bạc Liêu) Hán văn 11.00 12.00 27.50 50.50 Trúng tuyển
87 112 Nguyễn Thị Thu Hà TN. Trung Nguyên 06/06/1986 Bình Thuận Hán văn 17.87 12.50 20.00 50.37 Trúng tuyển
88 162 Phan Thoại Hiền TN. Thanh Hiếu 25/12/1974 Quảng Nam - Đà Nẵng Hán văn 17.87 10.50 22.00 50.37 Trúng tuyển
89 213 Phan Thị Hường TN. Liên Giải 16/10/1984 Khánh Hòa Hán văn 13.62 10.50 26.00 50.12 Trúng tuyển
90 482 Đinh Thị Thuận Thành TN. Quảng Chánh 08/02/1987 Bình Định Hán văn 15.62 8.50 26.00 50.12 Trúng tuyển
91 410 Phan Thị Phượng TN. Như Vy 24/06/1983 KonTum Anh văn 7.10 13.00 30.00 50.10 Trúng tuyển
92 051 Võ Văn Chứt T. Phước Tín 20/05/1984 Vĩnh Long Hán văn 18.00 11.50 20.50 50.00 Trúng tuyển
93 422 Võ Thành Quốc T. Nhuận Việt 05/10/1986 Nghĩa Bình (Bình Định) Hán văn 18.00 11.00 21.00 50.00 Trúng tuyển
94 108 Trần Thị Hồng Gấm TN. Thiên Bảo 26/11/1985 Đồng Nai Hán văn 16.75 10.00 23.00 49.75 Trúng tuyển
95 289 Lê Thị Mỹ Ly TN. Tuệ Tâm 25/09/1988 Đồng Nai Hán văn 19.25 11.00 19.50 49.75 Trúng tuyển
96 418 Lê Văn Quang T. Nhuận Ngộ 27/09/1987 Bình Thuận Hán văn 12.75 12.00 25.00 49.75 Trúng tuyển
97 332 Nguyễn Thị Nghĩa TN. Huệ Nhân 08/10/1985 Đồng Nai Anh văn 6.70 12.50 30.50 49.70 Trúng tuyển
98 106 Trần Thị Ngọc Duyên TN. Liễu Niệm 17/05/1989 ĐăkLăk Hán văn 15.62 12.00 22.00 49.62 Trúng tuyển
99 096 Trần Anh Dũng T. Quảng Cần 18/08/1985 ĐăkLăk Hán văn 18.50 11.50 19.50 49.50 Trúng tuyển
100 520 Nguyễn Xuân Thương T. Quảng Thông 12/08/1978 TT - Huế Hán văn 15.00 9.50 25.00 49.50 Trúng tuyển
8/6/2019 danh sach dau
http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 5/21
5/21
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI
NGOẠINGỮ
VIỆTVĂN
PHẬTPHÁP
ĐIỂMTỔNG
KẾTQUẢ
101 531 Nguyễn Thị Diệu Thùy TN. Liên Thuận 10/08/1988 Bình Định Hán văn 12.50 16.00 21.00 49.50 Trúng tuyển
102 154 Đỗ Thị Hiền TN. Minh Hiền 10/11/1985 Vị Xuyên - Hà Giang Hán văn 12.62 10.50 26.00 49.12 Trúng tuyển
103 201 Hồ Thị Mỹ Huệ TN. Chơn Đạo 20/01/1987 Ninh Thuận (Thuận Hải) Hán văn 17.50 8.50 23.00 49.00 Trúng tuyển
104 437 Lê Thị Sáu TN. Lệ Bảo 24/03/1991 Quảng Trị Hán văn 16.00 9.00 24.00 49.00 Trúng tuyển
105 472 Nguyễn Kỳ Thâm T. Đạo Chiếu 29/10/1987 Thuận Hải (Ninh Thuận) Hán văn 17.50 10.50 21.00 49.00 Trúng tuyển
106 185 Lê Quang Hoài T. Chơn Niệm 14/10/1983 Quảng Ngãi Hán văn 13.37 8.00 27.50 48.87 Trúng tuyển
107 141 Lê Hà Bích Hạnh TN. Huệ Đức 17/05/1987 BRVT (Đồng Nai) Anh văn 8.80 11.50 28.50 48.80 Trúng tuyển
108 041 Lê Thị Hiền Chi TN. Huệ Hương 11/10/1985 Bình Thuận Hán văn 17.25 12.00 19.50 48.75 Trúng tuyển
109 090 Phạm Xuân Đức T. Như Thành 02/08/1976 Nam Định Hán văn 15.25 11.00 22.50 48.75 Trúng tuyển
110 231 Khổng Thị Lan TN. Trí Thiện 06/06/1983 Vĩnh Phúc Hán văn 16.25 8.00 24.50 48.75 Trúng tuyển
111 529 Phạm Thị Huỳnh Thúy TN. Diệu Nguyện 01/07/1975 Tiền Giang Hán văn 13.25 11.00 24.50 48.75 Trúng tuyển
112 432 Phạm Văn Quyết T. Thanh Quyết 23/01/1986 Ninh Bình Hán văn 17.62 8.00 23.00 48.62 Trúng tuyển113 221 Lê Thị Khanh TN. Huệ Phước 10/07/1981 Đồng Nai Hán văn 14.12 11.50 23.00 48.62 Trúng tuyển
114 218 Nguyễn Hữu Hỷ T. Thiện Tâm 07/03/1978 Phú Khánh Hán văn 14.50 8.50 25.50 48.50 Trúng tuyển
115 248 Nguyễn Thị Bích Liên TN. Liên Xuân 06/06/1972 Bình Định Hán văn 13.00 10.50 25.00 48.50 Trúng tuyển
116 440 Phùng Đức Sơn T. Nguyên Đạt 09/04/1989 Thanh Hóa Hán văn 17.00 11.00 20.50 48.50 Trúng tuyển
117 262 Nguyễn Thị Mỹ Linh TN. Nguyên Tuệ 10/04/1985 Bình Thuận Anh văn 12.90 14.50 21.00 48.40 Trúng tuyển
118 632 Trần Thị Vui TN. Lệ Thuận 29/10/1985 Quảng Trị Hán văn 15.37 10.00 23.00 48.37 Trúng tuyển
119 309 Phạm Thị Hoài My TN. Chúc Thông 28/02/1987 Quảng Nam Anh văn 14.30 11.00 23.00 48.30 Trúng tuyển
120 198 Trương Quang Huế T. Tâm Hương 04/04/1984 ĐăkLăk Hán văn 16.25 8.50 23.50 48.25 Trúng tuyển
121 315 Huỳnh Phương Hoài Nam T. Ấn Đắc 25/07/1990 Vĩnh Long - Cửu Long Hán văn 18.00 10.75 19.50 48.25 Trúng tuyển
122 048 Nguyễn Trung Chính T. Minh Giác 18/10/1986 Long An Hán văn 15.12 7.00 26.00 48.12 Trúng tuyển
123 344 Trần Thị Nhàn TN. Nguyệt Quý 16/08/1988 Hương Phú Hán văn 14.12 10.50 23.50 48.12 Trúng tuyển
124 334 Nguyễn Thế Nghĩa T. Minh Hiếu 14/10/1980 Bình Thuận Hán văn 17.50 10.00 20.50 48.00 Trúng tuyển
125 515 Phan Tại Thức T. Tâm Thức 25/12/1986 Ninh Thuận Anh văn 6.90 11.50 29.50 47.90 Trúng tuyển
126 566 Lê Thị Mỹ Trang TN. Chơn Ngộ 30/06/1987 Quảng Trị Hán văn 14.75 12.50 20.50 47.75 Trúng tuyển
127 122 Phan Hải T. Huệ Đăng 08/05/1989 Ninh Thuận Anh văn 8.10 14.00 25.50 47.60 Trúng tuyển
8/6/2019 danh sach dau
http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 6/21
6/21
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI
NGOẠINGỮ
VIỆTVĂN
PHẬTPHÁP
ĐIỂMTỔNG
KẾTQUẢ
128 095 Nguyễn Thị Phương Dung TN. Huệ Ngôn 23/02/1987 Đồng Nai Anh văn 9.50 10.00 28.00 47.50 Trúng tuyển
129 151 Nguyễn Thị Kim Hiền TN. Trung Hiệp 11/01/1987 Đà Nẵng Anh văn 9.50 13.50 24.50 47.50 Trúng tuyển
130 225 Nguyễn Tấn Khoa T. Vạn Đăng 20/10/1990 (BS) Bình Định Anh văn 11.00 9.00 27.50 47.50 Trúng tuyển
131 409 Hồ Thị Phượng TN. Huệ Tín 10/03/1983 Châu Thành- Đồng Nai Hán văn 13.00 8.50 26.00 47.50 Trúng tuyển
132 347 Trần Thị Nhạn TN. Thường Như 20/10/1990 TT - Huế Anh văn 9.90 12.00 25.50 47.40 Trúng tuyển
133 129 Nguyễn Thị Thúy Hằng TN. Nhuận Trí 10/04/1988 Tiền Giang Hán văn 16.87 9.50 21.00 47.37 Trúng tuyển
134 346 Dương Thị Mỹ Nhân TN. Huệ Tánh 24/01/1986 Quảng Trị Hán văn 13.75 10.50 23.00 47.25 Trúng tuyển
135 578 Nguyễn Lê Minh Trí T. Nhuận Định 07/10/1990 Bình Thuận Hán văn 15.25 9.50 22.50 47.25 Trúng tuyển
136 030 Phạm Minh Bông T. Quảng Ba 18/06/1987 Quảng Nam - Đà Nẵng Hán văn 12.62 11.00 23.50 47.12 Trúng tuyển
137 139 Nguyễn Thị Hạnh TN. Lệ Mẫn 15/03/1987 ĐăkLăk Anh văn 12.50 11.00 23.50 47.00 Trúng tuyển
138 235 Trần Thị Lành TN. Nhuận Tánh 16/10/1987 Quảng Trị (B.T.T) Hán văn 13.00 10.00 24.00 47.00 Trúng tuyển
139 489 Trần Thị Thu Thảo TN. Tuệ Tâm 15/05/1982 TT - Huế Hán văn 15.00 11.00 21.00 47.00 Trúng tuyển140 500 Trảo An Thịnh T. Quảng Hảo 20/11/1990 Bình Định Hán văn 15.00 10.50 21.50 47.00 Trúng tuyển
141 553 Lương Đình Tín T. Nhuận Căn 20/03/1988 Bình Định Hán văn 16.00 11.50 19.50 47.00 Trúng tuyển
142 605 Trương Túy T. Đồng Ấn 28/04/1988 Quảng Trị (B.T.T) Hán văn 13.50 9.00 24.50 47.00 Trúng tuyển
143 153 Phạm Minh Hiền T. Thiện Toàn 20/02/1984 Châu Thành- Đồng Nai Hán văn 17.37 9.50 20.00 46.87 Trúng tuyển
144 505 Trương Ánh Thu TN. Huệ Tâm 02/02/1981 Bạc Liêu Hán văn 16.87 10.00 20.00 46.87 Trúng tuyển
145 044 Đinh Thiện Chí T. Nhuận Chí 08/12/1989 Bến Tre Hán văn 8.87 11.00 27.00 46.87 Trúng tuyển
146 321 Nguyễn Lê Thanh Nga TN. Huệ Hiển 1984 Tiền Giang Hán văn 11.87 9.50 25.50 46.87 Trúng tuyển
147 542 Lê Thủy Tiên TN. Thường Nghiêm 22/06/1985 Quảng Nam Hán văn 14.87 12.50 19.50 46.87 Trúng tuyển
148 187 Lê Đức Minh Hoàng T. Quảng Huy 14/07/1982 Đồng Nai Anh văn 10.30 10.50 26.00 46.80 Trúng tuyển
149 107 Trần Thị Út Em TN. An Từ 1980 Đồng Tháp Hán văn 16.25 9.50 21.00 46.75 Trúng tuyển
150 006 Phạm Mai Hồng Ân TN. Lệ Phương 22/04/1987 ĐăkLăk Anh văn 5.70 14.50 26.50 46.70 Trúng tuyển
151 599 Trần Bảo Tùng T. Như Thuận 25/11/1986 Cửu Long Anh văn 8.70 14.00 24.00 46.70 Trúng tuyển
152 007 Lê Hoàng Ân T. Nguyên Lộc 29/01/1987 Tiền Giang Hán văn 9.00 13.50 24.00 46.50 Trúng tuyển
153 087 Đoàn Ninh Dục T. Thông Phước 25/11/1985 Quảng Trị Hán văn 15.50 9.00 22.00 46.50 Trúng tuyển
154 174 Nguyễn Thị Kim Hiếu TN. Thiên Quang Nợ KS Hán văn 14.00 14.00 18.50 46.50 Trúng tuyển
8/6/2019 danh sach dau
http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 7/21
7/21
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI
NGOẠINGỮ
VIỆTVĂN
PHẬTPHÁP
ĐIỂMTỔNG
KẾTQUẢ
155 436 Trần Thị Sáu TN. Khánh Huệ 10/01/1984 Quảng Trị Hán văn 15.50 6.50 24.50 46.50 Trúng tuyển
156 441 Hà Văn Sơn T. Khai Pháp 29/07/1989 Phú Yên Hán văn 15.00 11.00 20.50 46.50 Trúng tuyển
157 647 Nguyễn Đăng Chinh T. Phước Thành 10/07/1985 Quảng Nam Anh văn 12.00 9.50 25.00 46.50 Trúng tuyển
158 590 Nguyễn Thành Trường T. Tuệ Hiền 07/03/1990 Quảng Ngãi Hán văn 16.25 12.00 18.00 46.25 Trúng tuyển
159 192 Lê Thị Thu Hồng TN. Thánh Liên 06/01/1985 ĐăkLăk Hán văn 18.62 10.50 17.00 46.12 Trúng tuyển
160 519 Huỳnh Nguyên Thương TN. Kiều Tuệ Quang 24/04/1988 Phú Khánh Hán văn 16.62 9.50 20.00 46.12 Trúng tuyển
161 109 Bùi Thị Gấm TN. Chúc Thật 08/10/1961 Thanh Hóa Hán văn 11.62 11.50 23.00 46.12 Trúng tuyển
162 102 Nguyễn Hoàng Duy T. Vinh Đạo 03/01/1987 Quảng Nam Hán văn 11.00 12.00 23.00 46.00 Trúng tuyển
163 205 Trần Việt Hùng T. Đồng Hiếu 20/07/1988 Quảng Trị (B.T.T) Hán văn 14.50 9.00 22.50 46.00 Trúng tuyển
164 243 Phạm Thị Len TN. Liên Lạc 22/06/1973 Hải Hưng (Hưng Yên) Hán văn 13.50 9.00 23.50 46.00 Trúng tuyển
165 291 Đoàn Thị Lý TN. Minh Chơn 01/02/1989 Bình Định Hán văn 15.00 12.00 19.00 46.00 Trúng tuyển
166 556 Ngô Thanh Tỉnh TN. Hoàn Tuệ 10/02/1984 Vĩnh Phúc Hán văn 7.50 14.50 24.00 46.00 Trúng tuyển167 601 Trần Thị Hồng Tươi TN. Tâm Khánh 20/10/1985 ĐăkLăk Hán văn 15.00 7.50 23.50 46.00 Trúng tuyển
168 178 Văn Thị Tú Hoa TN. Tịnh Liên 13/09/1974 Cần Đước - Long An Anh văn 9.90 10.50 25.50 45.90 Trúng tuyển
169 247 Bùi Thị Kim Liên TN. Huệ Lạc 16/09/1986 Quảng Ngãi Anh văn 10.90 10.00 25.00 45.90 Trúng tuyển
170 033 Tôn Thất Cảm T. Quảng Ứng 19/04/1986 TT - Huế Anh văn 8.80 12.00 25.00 45.80 Trúng tuyển
171 350 Trần Minh Nhật T. Thanh Trí 18/12/1976 Đồng Nai Anh văn 7.30 11.50 27.00 45.80 Trúng tuyển
172 445 Lý Thị Sương TN. Chơn Thủy 10/10/1985 Quảng Trị Anh văn 8.30 13.50 24.00 45.80 Trúng tuyển
173 120 Phạm Ngọc Hải T. Xương Phúc 20/04/1977 Đồng Nai Hán văn 13.75 9.50 22.50 45.75 Trúng tuyển
174 239 Nguyễn Thị Thanh Lệ TN. Liên Cẩn 10/06/1982 Khánh Hòa (Phú Khánh) Hán văn 15.25 8.50 22.00 45.75 Trúng tuyển
175 004 Nguyễn Thanh An T. Giác Minh An 16/03/1991 Quảng Nam - Đà Nẵng Anh văn 7.20 14.00 24.50 45.70 Trúng tuyển
176 206 Lương Quốc Hưng T. Đức Nguyên 20/07/1989 Bình Định Hán văn 17.12 11.50 17.00 45.62 Trúng tuyển
177 491 Nguyễn Phương Thảo TN. Diệu Thanh 25/07/1973 Đồng Tháp Anh văn 12.60 10.00 23.00 45.60 Trúng tuyển
178 209 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương TN. Chơn Thức 15/04/1988 Lâm Đồng Anh văn 9.00 9.50 27.00 45.50 Trúng tuyển
179 534 Trần Thị Lệ Thủy TN. Đức Nguyên 01/04/1990 Quảng Nam Hán văn 11.00 12.00 22.50 45.50 Trúng tuyển
180 598 Võ Thanh Tùng T. Quảng Nhựt 02/04/1988 Bình Định Hán văn 8.50 12.00 25.00 45.50 Trúng tuyển
181 530 Phạm Thị Thùy TN. Quảng Nhơn 10/09/1983 Hưng Yên Anh văn 5.90 15.50 24.00 45.40 Trúng tuyển
8/6/2019 danh sach dau
http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 8/21
8/21
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI
NGOẠINGỮ
VIỆTVĂN
PHẬTPHÁP
ĐIỂMTỔNG
KẾTQUẢ
182 511 Nguyễn Văn Thuận T. Huệ Nhẫn 22/01/1988 Bình Thuận Hán văn 11.87 8.00 25.50 45.37 Trúng tuyển
183 603 Nguyễn Văn Tượng T. Nguyên Tạo 25/11/1980 Phú Yên Hán văn 15.87 8.00 21.50 45.37 Trúng tuyển
184 623 Phạm Quốc Việt T. Chúc Tấn 26/12/1991 Quảng Nam - Đà Nẵng Anh văn 7.80 10.00 27.50 45.30 Trúng tuyển
185 078 Lê Sơn Đẩu T. Sơn Đẩu 04/09/1988 Bình Định Hán văn 15.75 10.50 19.00 45.25 Trúng tuyển
186 588 Nguyễn Xuân Trương T. Quảng Trọng 26/02/1983 Phú Yên Hán văn 10.25 12.00 23.00 45.25 Trúng tuyển
187 536 Mai Thị Thu Thủy TN. Liên Trang 1975 Quảng Trị Hán văn 10.62 12.00 22.50 45.12 Trúng tuyển
188 559 Nguyễn Thanh Toàn T. Minh Ấn 22/11/1988 Ninh Thuận Anh văn 11.10 12.00 22.00 45.10 Trúng tuyển
189 571 Đinh Thị Thúy Trang TN. Thiên Tịnh 06/07/1990 TT - Huế Anh văn 5.10 16.00 24.00 45.10 Trúng tuyển
190 064 Nguyễn Thế Cường T. Minh Đạt 24/06/1987 Bình Thuận Hán văn 10.00 10.50 24.50 45.00 Trúng tuyển
191 279 Lê Long T. Hoằng Tánh 06/07/1985 (BS) TT - Huế Hán văn 10.50 9.00 25.50 45.00 Trúng tuyển
192 373 Trần Hoàng Phi T. Trung Long 28/09/1992 Long An Hán văn 12.00 12.50 20.50 45.00 Trúng tuyển
193 563 Trần Thị Thùy Trang TN. Huệ Nghiêm 18/01/1981 BRVT Hán văn 15.00 7.50 22.50 45.00 Trúng tuyển194 619 Trần Thị Diệt Văn TN. Liên Lam 15/05/1982 Cần Thơ Hán văn 14.50 7.00 23.50 45.00 Trúng tuyển
195 113 Nguyễn Thị Diệu Hà TN. Diệu Tâm 12/11/1977 Thuận An - Bình Dương Hán văn 12.37 12.00 20.50 44.87 Trúng tuyển
196 616 Nguyễn Hồng Vân TN. Trung Đạo 01/06/1986 Tân Hương - Tiền Giang Anh văn 8.30 10.50 26.00 44.80 Trúng tuyển
197 043 Lê Văn Chí T. Minh Tâm 20/08/1988 Long An Hán văn 10.75 10.00 24.00 44.75 Trúng tuyển
198 066 Đinh Mạnh Cường T. Như Nguyên 07/11/1978 Hà Nội Hán văn 14.25 9.00 21.50 44.75 Trúng tuyển
199 288 Lê Thị Lựu TN. Liên Chúng 05/08/1981 Gia Lai Hán văn 12.25 10.00 22.50 44.75 Trúng tuyển
200 303 Lê Hoàng Minh T. Thiện Phổ 20/08/1988 Đồng Tháp Hán văn 14.25 9.00 21.50 44.75 Trúng tuyển
201 307 Nguyễn Lưu Mùi T. Nhựt Tấn 15/05/1979 Tây Sơn - Bình Định Hán văn 13.75 10.00 21.00 44.75 Trúng tuyển
202 502 Ngô Thị Thúy Thơ TN. Đề Trí 25/11/1987 Quảng Trị Hán văn 13.75 5.50 25.50 44.75 Trúng tuyển
203 586 Ngô Văn Trung T. Nhật Ái 25/10/1987 Bình Định Hán văn 11.75 13.00 20.00 44.75 Trúng tuyển
204 620 Nguyễn Ngọc Vẹn T. Nguyên Thông 16/07/1982 Thuận Hải Hán văn 15.25 7.50 22.00 44.75 Trúng tuyển
205 011 Nguyễn Thị Hồng Anh TN. Tâm Hiền 12/04/1991 Bình Thuận (Thuận Hải) Anh văn 9.20 12.50 23.00 44.70 Trúng tuyển
206 522 Võ Thanh Thúy TN. Viên Ngộ 30/11/1981 Đồng Tháp Anh văn 11.70 11.50 21.50 44.70 Trúng tuyển
207 352 Trần Văn Nguyễn Nhật T. Đồng Quang 08/02/1989 Quảng Nam - Đà Nẵng Hán văn 16.62 11.00 17.00 44.62 Trúng tuyển
208 016 Nguyễn Văn Ba T. Tuệ Hỷ 06/01/1991 Hưng Yên Hán văn 14.50 11.50 18.50 44.50 Trúng tuyển
8/6/2019 danh sach dau
http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 9/21
9/21
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI
NGOẠINGỮ
VIỆTVĂN
PHẬTPHÁP
ĐIỂMTỔNG
KẾTQUẢ
209 230 Nguyễn Thị Lan TN. Liên Liên 19/10/1983 Thuận Hải (Bình Thuận) Hán văn 12.00 11.00 21.50 44.50 Trúng tuyển
210 463 Phan Văn Tâm T. Minh Phát 24/04/1986 TT - Huế (BTT) Hán văn 16.50 10.50 17.50 44.50 Trúng tuyển
211 512 Lê Hoàng Bích Thuận TN. Lệ Trí 20/11/1984 Quảng Nam - Đà Nẵng Hán văn 11.50 9.50 23.50 44.50 Trúng tuyển
212 555 Trần Viết Tình T. Nhuận Tánh 13/04/1983 Quảng Trị Hán văn 12.50 10.50 21.50 44.50 Trúng tuyển
213 085 Nguyễn Văn Đông T. Tường Thanh 14/10/1989 ĐăkLăk Anh văn 9.70 12.50 22.00 44.20 Trúng tuyển
214 244 Trần Thị Bích Liên TN. Thiên Minh 14/06/1988 Bình Thuận Anh văn 4.20 10.50 29.50 44.20 Trúng tuyển
215 312 Nguyễn Quang Mỹ T. Phương Đạt 08/04/1990 Đà Nẵng Anh văn 9.70 13.00 21.50 44.20 Trúng tuyển
216 635 Nguyễn Kim Xem TN. An Phước 16/11/1983 Long An Hán văn 15.12 9.50 19.50 44.12 Trúng tuyển
217 558 Phan Vĩnh Toàn T. Nhật Hảo 26/04/1980 Gia Lai Anh văn 15.10 10.00 19.00 44.10 Trúng tuyển
218 105 Nguyễn Thị Hoàng Duyên TN. An Mãn 25/12/1981 Đồng Nai Anh văn 6.00 13.00 25.00 44.00 Trúng tuyển
219 227 Nguyễn Thị Kim Kiều TN. Trí Thông 02/02/1987 Đồng Nai Hán văn 6.00 9.50 28.50 44.00 Trúng tuyển
220 234 Trương Thị Kim Lành TN. Huệ Lạc 15/11/1983 Quảng Nam Hán văn 17.50 9.00 17.50 44.00 Trúng tuyển221 547 Trần Thiện Tiến T. Trung Hiền 22/02/1980 Long An Hán văn 11.87 13.50 18.50 43.87 Trúng tuyển
222 612 Trịnh Thị Út TN. Diệu Hân 14/04/1985 Lâm Đồng Hán văn 12.75 7.00 24.00 43.75 Trúng tuyển
223 550 Ngô Ngọc Tiền TN. Huệ Thuần 13/12/1987 Cửu Long (Vĩnh Long) Hán văn 12.62 12.00 19.00 43.62 Trúng tuyển
224 061 Lê Đình Cường T. Nguyên Thịnh 23/10/1980 Phú Yên (Phú Khánh) Anh văn 7.50 9.00 27.00 43.50 Trúng tuyển
225 125 Phạm Thị Hằng TN. Ngọc Thường 09/10/1977 Hiệp Hưng - Bến Tre Hán văn 15.00 8.50 20.00 43.50 Trúng tuyển
226 171 Hoàng Thị Ngọc Hiếu TN. Huệ Minh 16/01/1980 Quảng Trị (B.T.T) Hán văn 13.00 11.50 19.00 43.50 Trúng tuyển
227 190 Lê Chí Hoàng T. Nguyên Hảo 27/07/1979 Quảng Trị (B.T.T) Hán văn 10.00 7.50 26.00 43.50 Trúng tuyển
228 278 Nguyễn Phi Long T. Chúc Thạnh 22/02/1987 Thuận Hải (Ninh Thuận) Hán văn 12.50 10.00 21.00 43.50 Trúng tuyển
229 290 Huỳnh Công Lý T. Nhuận Hiển 30/11/1989 Bình Định Anh văn 6.50 13.00 24.00 43.50 Trúng tuyển
230 328 Huỳnh Duy Ngân T. Đồng Hưng 10/08/1989 Bình Định Hán văn 18.50 10.50 14.50 43.50 Trúng tuyển
231 447 Huỳnh Thị Minh Sương TN. Liên Phước 19/11/1990 ĐăkLăk Anh văn 11.00 7.00 25.50 43.50 Trúng tuyển
232 483 Trần Văn Thành T. Huệ Thành 03/10/1978 Bến Tre Hán văn 11.50 7.00 25.00 43.50 Trúng tuyển
233 538 Nguyễn Thị Thủy TN. Huệ Trí 15/08/1982 Quảng Trị Hán văn 14.00 14.50 15.00 43.50 Trúng tuyển
234 617 Phạm Lý Mộng Vân TN. Liên Hân 1988 Long An Hán văn 16.37 6.00 21.00 43.37 Trúng tuyển
235 160 Trần Mạnh Hiền T. Ngộ Niệm 05/02/1987 Đồng Nai Hán văn 14.37 8.50 20.50 43.37 Trúng tuyển
8/6/2019 danh sach dau
http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 10/21
10/21
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI
NGOẠINGỮ
VIỆTVĂN
PHẬTPHÁP
ĐIỂMTỔNG
KẾTQUẢ
236 017 Nguyễn Văn Bằng T. Đồng Vị 07/09/1986 Vĩnh Phú Hán văn 12.25 12.50 18.50 43.25 Trúng tuyển
237 119 Nguyễn Văn Hải T. Thiện Căn 1977 Đồng Tháp Hán văn 16.75 8.00 18.50 43.25 Trúng tuyển
238 637 Trần Thị Xinh TN. Hạnh Tín 15/12/1972 Quảng Nam Hán văn 16.12 9.00 18.00 43.12 Trúng tuyển
239 407 Đặng Thị Phương TN. Huệ Thoại 16/04/1988 ĐăkLăk Hán văn 13.50 9.00 20.50 43.00 Trúng tuyển
240 426 Phạm Văn Quý T. Hạnh Đạo 18/08/1981 Quảng Ngãi Anh văn 7.00 14.50 21.50 43.00 Trúng tuyển
241 516 Nguyễn Kim Thức T. Vạn Trí 08/08/1990 Bình Định Hán văn 9.00 9.00 25.00 43.00 Trúng tuyển
242 585 Lê Trung T. Nguyên Hiếu 10/05/1985 TT - Huế Anh văn 7.50 13.50 22.00 43.00 Trúng tuyển
243 582 Phạm Hồng Thanh Trúc TN. Như Nhã 23/11/1974 Vĩnh Long Hán văn 16.37 10.50 16.00 42.87 Trúng tuyển
244 391 Võ Thị Kim Phúc TN. Thuần Tâm 20/08/1984 Quảng Nam Hán văn 13.87 7.50 21.50 42.87 Trúng tuyển
245 294 Trần Thị Mai TN. Liên Lam 06/03/1984 Bình Định Hán văn 15.25 11.50 16.00 42.75 Trúng tuyển
246 570 Nguyễn Thị Như Trang TN. Nhuận Chánh 05/12/1985 Thuận Hải (Bình Thuận) Hán văn 10.25 13.50 19.00 42.75 Trúng tuyển
247 316 Phan Nhựt Nam T. Nguyên Độ 24/09/1978 Đồng Tháp Hán văn 16.62 8.00 18.00 42.62 Trúng tuyển248 640 Lê Thị Thanh Xuân TN. Minh Nguyên 02/09/1987 Phú Yên Hán văn 17.62 10.00 15.00 42.62 Trúng tuyển
249 079 Phạm Thị Diễm TN. Chơn Nhã 02/06/1987 TT - Huế Anh văn 5.10 11.50 26.00 42.60 Trúng tuyển
250 592 Phạm Thị Thanh Truyền TN. Tâm Nghĩa 01/08/1984 Lâm Đồng Anh văn 5.60 13.00 24.00 42.60 Trúng tuyển
251 031 Đinh Thị Bồng TN. Quảng Lai 1982 Lâm Đồng Anh văn 6.50 11.00 25.00 42.50 Trúng tuyển
252 062 Nguyễn Cao Cường T. Định Ý 20/12/1983 Bình Thuận Hán văn 13.00 10.50 19.00 42.50 Trúng tuyển
253 069 Trần Phan Tuấn Đa T. Giác Minh Luận 08/10/1988 Đông Hà - Bình Trị Thiên Hán văn 6.00 10.50 26.00 42.50 Trúng tuyển
254 173 Nguyễn Chí Hiếu T. Toàn Thiện 24/06/1988 Đồng Nai Hán văn 5.00 11.50 26.00 42.50 Trúng tuyển
255 195 Phạm Thị Hồng TN. Khánh Thuần 28/07/1984 (BS) Bình Trị Thiên Hán văn 9.00 10.00 23.50 42.50 Trúng tuyển
256 626 Võ Quang Vinh T. Lệ Quang 1987 Long An Hán văn 6.50 11.00 25.00 42.50 Trúng tuyển
257 152 Mai Thanh Hiền T. Thị Nhân 10/06/1986 Bình Định Anh văn 11.90 5.50 25.00 42.40 Trúng tuyển
258 473 Nguyễn Thị Thắm TN. Huệ Kim 15/11/1986 Kiên Giang Anh văn 8.90 12.00 21.50 42.40 Trúng tuyển
259 040 Trần Thị Kim Chi TN. Chơn Định 18/08/1989 Ninh Hòa Hán văn 17.37 9.00 16.00 42.37 Trúng tuyển
260 301 Nguyễn Thị Thủy Minh TN. Viên Lân 08/08/1980 Quảng Ngãi (Nghĩa Bình) Hán văn 13.87 7.50 21.00 42.37 Trúng tuyển
261 448 Nguyễn Văn Quý T. Tịnh Quang 12/02/1987 TT - Huế Hán văn 13.37 9.50 19.50 42.37 Trúng tuyển
262 546 Nghiêm Văn Tiến T. Tuệ Tâm 09/01/1992 Vĩnh Phú Hán văn 13.87 13.00 15.50 42.37 Trúng tuyển
8/6/2019 danh sach dau
http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 11/21
11/21
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI
NGOẠINGỮ
VIỆTVĂN
PHẬTPHÁP
ĐIỂMTỔNG
KẾTQUẢ
263 189 Lê Thị Bảo Hoàng TN. Liên Đàn 10/02/1968 Quảng Ngãi Anh văn 8.30 8.50 25.50 42.30 Trúng tuyển
264 614 Võ Thị Cẩm Vân TN. Phước Hưng 05/05/1987 Quảng Trị Anh văn 8.80 11.00 22.50 42.30 Trúng tuyển
265 034 Nguyễn Văn Cảnh T. Phước Duyên 09/05/1989 Vĩnh Long Hán văn 13.75 10.00 18.50 42.25 Trúng tuyển
266 059 Nguyễn Thị Kim Cương TN. Thiên Ngọc 10/07/1985 Lâm Đồng Hán văn 14.75 10.00 17.50 42.25 Trúng tuyển
267 063 Nguyễn Minh Cường T. Quảng Lượng 26/10/1981 Nam Định (Hà Tây) Hán văn 12.25 10.00 20.00 42.25 Trúng tuyển
268 091 Nguyễn Ngọc Đức T. Thiện Nhơn 22/11/1987 Long An Hán văn 11.25 7.00 24.00 42.25 Trúng tuyển
269 268 Nguyễn Thị Kim Loan TN. Tâm Thanh 10/01/1983 (BS) Đồng Nai Hán văn 12.25 12.50 17.50 42.25 Trúng tuyển
270 269 Trần Thị Ánh Loan TN. Huệ Đức 09/01/1988 ĐăkLăk Hán văn 11.75 10.50 20.00 42.25 Trúng tuyển
271 533 Huỳnh Thị Kim Thủy TN. Thông Hạnh 31/07/1985 Phú Khánh (Khánh Hòa) Hán văn 14.25 8.50 19.50 42.25 Trúng tuyển
272 214 Nguyễn Đình Như Hữu T. Hạnh Phú 20/06/1981 Đồng Nai Anh văn 8.70 12.50 21.00 42.20 Trúng tuyển
273 275 Lữ Văn Lộc T. Thiện Phước 20/03/1986 Gia Lai Anh văn 9.20 13.00 20.00 42.20 Trúng tuyển
274 468 Dương Văn Tấn T. Phước Tín 17/09/1986 Đồng Tháp Hán văn 15.50 9.50 17.00 42.00 Trúng tuyển275 305 Phạm Đình Minh T. Mãn Pháp 10/02/1986 TT - Huế Anh văn 12.40 9.50 20.00 41.90 Trúng tuyển
276 540 Bùi Thị Thanh Thủy TN. Diệu Hỷ 10/01/1985 TP. HCM Anh văn 8.90 15.00 18.00 41.90 Trúng tuyển
277 025 Nguyễn Thị Bình TN. Minh Ngọc 10/09/1986 Đồng Tháp Hán văn 14.37 10.00 17.50 41.87 Trúng tuyển
278 604 Tin Nhật Tựu T. Thông Lợi 22/05/1977 Đồng Nai Hán văn 12.87 8.00 21.00 41.87 Trúng tuyển
279 026 Trần Thị Ngọc Bình TN. Tâm Thái 30/12/1984 Đồng Nai Hán văn 14.75 11.50 15.50 41.75 Trúng tuyển
280 386 Lưu Bá Phúc T. Minh Thông 28/09/1988 Quảng Nam - Đà Nẵng Hán văn 6.25 11.50 24.00 41.75 Trúng tuyển
281 501 Hồ Hưng Thịnh T. Đạo Châu 13/03/1988 Phú Khánh (Khánh Hòa) Anh văn 12.20 10.00 19.50 41.70 Trúng tuyển
282 479 Nguyễn Thị Thanh TN. Lệ Trung 10/10/1979 Quảng Trị Hán văn 12.12 7.50 22.00 41.62 Trúng tuyển
283 018 Lê Thị Bành TN. Huệ Hương 01/02/1987 ĐăkLăk Anh văn 5.60 13.00 23.00 41.60 Trúng tuyển
284 056 Lê Thị Kim Cúc TN. Như Khánh 13/08/1981 Quảng Trị Hán văn 13.50 7.00 21.00 41.50 Trúng tuyển
285 067 Nguyễn Lê Tuấn Cường T. Tánh Hoằng 23/01/1989 Đồng Tháp Hán văn 11.00 9.00 21.50 41.50 Trúng tuyển
286 155 Thái Thị Thu Hiền TN. Huệ Hòa 24/09/1980 Nha Trang Anh văn 7.00 10.00 24.50 41.50 Trúng tuyển
287 360 Lương Thị Như TN. Tâm Ngọc 28/07/1977 Phú Yên Hán văn 9.50 11.00 21.00 41.50 Trúng tuyển
288 451 Nguyễn Thị Tài TN. Liên Cơ 12/11/1982 Quảng Ngãi Hán văn 13.50 10.00 18.00 41.50 Trúng tuyển
289 607 Phạm Thị Kim Tuyền TN. Tâm Thanh 20/05/1985 Vũng Tàu Anh văn 6.90 10.50 24.00 41.40 Trúng tuyển
8/6/2019 danh sach dau
http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 12/21
12/21
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI
NGOẠINGỮ
VIỆTVĂN
PHẬTPHÁP
ĐIỂMTỔNG
KẾTQUẢ
290 608 Nguyễn Thị Tuyền TN. Đức Lưu 25/01/1993 Quảng Nam Hán văn 7.87 9.00 24.50 41.37 Trúng tuyển
291 280 Nguyễn Thanh Long T. Phước Minh 05/09/1971 Gia Định Anh văn 3.30 11.50 26.50 41.30 Trúng tuyển
292 184 Nguyễn Thị Hoài TN. Lệ Bảo 12/08/1987 Quảng Trị Hán văn 16.25 4.50 20.50 41.25 Trúng tuyển
293 263 Nguyễn Thị Thúy Loan TN. Thiên Tín 20/04/1983 Trà Vinh Hán văn 13.75 9.00 18.50 41.25 Trúng tuyển
294 405 Trần Văn Phương T. Thiện Niệm 19/10/1983 Trà Vinh Anh văn 5.20 12.00 24.00 41.20 Trúng tuyển
295 356 Trần Thị Nhiên TN. Diệu Hạnh 24/11/1972 Cà Mau Hán văn 7.12 12.00 22.00 41.12 Trúng tuyển
296 539 Dương Thị Thu Thủy TN. Minh Liên 16/07/1983 Đà Nẵng Hán văn 17.12 9.00 15.00 41.12 Trúng tuyển
297 631 Bạch Đoàn Quang Vũ T. Hoằng Đạt 06/05/1985 Khánh Hòa (Phú Khánh) Hán văn 14.62 5.50 21.00 41.12 Trúng tuyển
298 389 Nguyễn Đình Phúc T. Trí Phúc 23/08/1968 Gia Định Anh văn 9.10 10.00 22.00 41.10 Trúng tuyển
299 554 Nguyễn Đức Tình T. Quảng Nhân 19/12/1988 TT - Huế Anh văn 8.10 12.50 20.50 41.10 Trúng tuyển
300 072 Nguyễn Phước Đại T. Lệ Mãn 02/08/1984 An Giang Hán văn 10.00 7.00 24.00 41.00 Trúng tuyển
301 224 Nguyễn Hoàng Khánh T. Minh Quang 05/05/1981 Lâm Đồng Anh văn 8.00 10.50 22.50 41.00 Trúng tuyển302 458 Nguyễn Thị Minh Tâm TN. Hiệp Liên 09/10/1981 Long An Hán văn 9.00 9.50 22.50 41.00 Trúng tuyển
303 517 Phan Văn Thức T. Nhuận Tánh 19/01/1966 Bình Định Hán văn 13.50 8.00 19.50 41.00 Trúng tuyển
304 584 Nguyễn Thị Trúc TN. Như Pháp 20/03/1988 ĐăkLăk Hán văn 11.50 12.00 17.50 41.00 Trúng tuyển
305 428 Nguyễn Thị Ngọc Quyên TN. Hạnh Hiếu 15/06/1981 Cửu Long (Vĩnh Long) Hán văn 16.87 12.00 12.00 40.87 Trúng tuyển
306 002 Nguyễn Ngọc An T. Nhuận Khương 12/04/1984 ĐăkLăk Hán văn 10.37 10.50 20.00 40.87 Trúng tuyển
307 272 Nguyễn Văn Lộc T. Như Tâm 23/06/1985 ĐăkLăk Hán văn 11.87 8.00 21.00 40.87 Trúng tuyển
308 401 Vũ Thị Phương TN. Tuệ Nhật 29/11/1984 Quảng Trị Hán văn 11.37 9.00 20.50 40.87 Trúng tuyển
309 128 Nguyễn Thị Thúy Hằng TN. Huệ Thanh 28/06/1986 Đồng Tháp Anh văn 8.30 11.50 21.00 40.80 Trúng tuyển
310 314 Cao Văn Nam T. Thị Hòa 10/01/1989 Bình Định Anh văn 7.30 9.00 24.50 40.80 Trúng tuyển
311 250 Nguyễn Thị Diệu Liên TN. Diệu Trang 02/02/1986 Bình Thuận Hán văn 7.75 11.50 21.50 40.75 Trúng tuyển
312 339 Tăng Thị Minh Ngọc TN. Diệu Bích 14/04/1981 Yên Bái Hán văn 8.25 10.50 22.00 40.75 Trúng tuyển
313 499 Nguyễn Văn Thể T. Thị Tánh 10/04/1984 Quảng Ngãi Hán văn 12.25 11.00 17.50 40.75 Trúng tuyển
314 427 Lương Mạnh Quý T. Đạo Thông 15/05/1983 Phú Thọ Anh văn 6.20 15.00 19.50 40.70 Trúng tuyển
315 197 Dương Thị Mộng Huê TN. Huệ Liên 12/12/1966 Vĩnh Long Hán văn 13.12 9.50 18.00 40.62 Trúng tuyển
316
385 Dương Thị Phúc TN. Giới Hạnh 10/01/1984 Quảng Bình Hán văn 12.50 10.00 18.00 40.50 Trúng tuyển
8/6/2019 danh sach dau
http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 13/21
13/21
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI
NGOẠINGỮ
VIỆTVĂN
PHẬTPHÁP
ĐIỂMTỔNG
KẾTQUẢ
317 535 Nguyễn Thị Lệ Thủy TN. Trung Trạm 08/01/1974 Bình Định Hán văn 11.00 10.50 19.00 40.50 Trúng tuyển
318 411 Trần Thị Mai Phượng TN. Hạnh Phước 27/11/1985 Nghĩa Bình Anh văn 5.40 14.00 21.00 40.40 Trúng tuyển
319 484 Phạm Văn Thành T. Đạo Thanh 01/11/1977 Nha Trang (Phú Khánh) Hán văn 10.25 6.00 24.00 40.25 Trúng tuyển
320 579 Lâm Minh Trí T. Thiện Lực 25/11/1976 An Giang Hán văn 10.25 10.00 20.00 40.25 Trúng tuyển
321 022 Lã Thị Bích TN. Trung Hải 21/09/1989 Nam Định Anh văn 3.70 12.00 24.50 40.20 Trúng tuyển
322 374 Vũ Xuân Phong T. Minh Lâm 03/10/1983 Ninh Bình Hán văn 16.12 11.00 13.00 40.12 Trúng tuyển
323 101 Dương Văn Duy T. Nhuận Tâm 16/11/1987 TT - Huế (BTT) Hán văn 12.00 8.50 19.50 40.00 Trúng tuyển
324 271 Phạm Thị Ngọc Loan TN. Nguyên Trâm 10/04/1983 An Giang Anh văn 7.00 14.00 19.00 40.00 Trúng tuyển
325 306 Lương Thị Ngọc Minh TN. Tâm Ánh 26/07/1977 Quảng Nam - Đà Nẵng Hán văn 13.00 8.00 19.00 40.00 Trúng tuyển
326 424 Nguyễn Thành Quy T. Phương Đạo 10/10/1989 Quảng Nam Hán văn 9.50 8.50 22.00 40.00 Trúng tuyển
327 450 Huỳnh Tài T. Đồng Quảng 01/01/1984 TT - Huế Hán văn 12.00 8.00 20.00 40.00 Trúng tuyển
328 486 Trần Ngọc Thạnh T. Trung Nghĩa 16/02/1988 Cần Thơ (Hậu Giang) Hán văn 13.50 8.00 18.50 40.00 Trúng tuyển329 474 Nguyễn Thị Hiệp Thắm TN. Quảng Tuệ 02/02/1987 Phú Yên Anh văn 4.90 10.50 24.50 39.90 Trúng tuyển
330 317 Võ Thanh Năm T. Lệ Tâm 24/10/1978 Long An Hán văn 14.37 10.50 15.00 39.87 Trúng tuyển
331 148 Phạm Thị Hậu TN. Tịnh Phước 08/05/1983 TT - Huế Anh văn 6.30 10.00 23.50 39.80 Trúng tuyển
332 324 Hứa Thanh Ngà T. Giác Minh Phương 1990 Bạc Liêu Hán văn 11.75 9.00 19.00 39.75 Trúng tuyển
333 639 Hồ Thị Xoàn TN. Giác Ân 01/11/1984 Bến Tre Hán văn 14.25 11.00 14.50 39.75 Trúng tuyển
334 557 Lê Văn Toại T. Nhuận Ý 30/11/1987 Bình Định Anh văn 6.20 14.00 19.50 39.70 Trúng tuyển
335 121 Nguyễn Thanh Hải T. Thiện Nghĩa 04/08/1989 Bến Tre Anh văn 3.60 14.00 22.00 39.60 Trúng tuyển
336 118 Trần Xuân Hải T. Nhuận Giác 07/11/1979 Quảng Trị Hán văn 11.50 9.50 18.50 39.50 Trúng tuyển
337 333 Nguyễn Hữu Nghĩa T. Từ Hiệp 05/09/1984 Bình Thuận Hán văn 7.00 8.50 24.00 39.50 Trúng tuyển
338 433 Lê Thúy Quỳnh TN. Minh Hảo 25/08/1988 Bình Định Hán văn 19.00 9.50 11.00 39.50 Trúng tuyển
339 446 Nguyễn Thị Sương TN. Hải Liên 03/08/1964 Đồng Tháp Hán văn 11.00 9.00 19.50 39.50 Trúng tuyển
340 395 Huỳnh Văn Phụng T. Chúc Pháp 10/12/1983 Phú Yên Anh văn 9.80 9.50 20.00 39.30 Trúng tuyển
341 029 Nguyễn Văn Bốn T. Đồng Tín 11/10/1975 Quảng Nam - Đà Nẵng Anh văn 5.60 13.50 20.00 39.10 Trúng tuyển
342 193 Phạm Thị Thu Hồng TN. Chúc Như 1985 Tiền Giang Anh văn 6.60 10.50 22.00 39.10 Trúng tuyển
343
012 Trần Tuấn Anh T. Nhân Không 01/06/1989 Ninh Bình Hán văn 13.50 11.00 14.50 39.00 Trúng tuyển
8/6/2019 danh sach dau
http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 14/21
14/21
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI
NGOẠINGỮ
VIỆTVĂN
PHẬTPHÁP
ĐIỂMTỔNG
KẾTQUẢ
344 098 Đặng Thị Ánh Đượm TN. Diệu Minh 02/09/1980 Tiền Giang Hán văn 8.00 10.00 21.00 39.00 Trúng tuyển
345 114 Hồ Thị Ngọc Hà TN. Diệu Giác 02/12/1986 Bến Tre Anh văn 11.50 10.50 17.00 39.00 Trúng tuyển
346 444 Lê Thị Mỹ Sương TN. Quảng Nguyên 08/03/1985 Quảng Trị Anh văn 4.40 12.00 22.50 38.90 Trúng tuyển
347 264 Nguyễn Thị Kiều Loan TN. Thuần Tín 26/11/1975 Đà Nẵng Hán văn 8.37 8.50 22.00 38.87 Trúng tuyển
348 413 Nguyễn Thị Hồng Phượng TN. Diệu Phương 26/02/1983 Nghĩa Bình (Bình Định) Hán văn 13.37 7.50 18.00 38.87 Trúng tuyển
349 167 Nguyễn Tấn Hiệp T. Trung Thuận 17/03/1980 Gia Lai Hán văn 15.75 9.50 13.50 38.75 Trúng tuyển
350 646 Trần Phan Linh Thảo TN. Liên Cát 10/10/1988 Quảng Nam Anh văn 7.20 9.50 22.00 38.70 Trúng tuyển
351 257 Trần Thị Linh TN. Huệ Đạt 15/07/1983 Đồng Nai Hán văn 14.12 8.00 16.50 38.62 Trúng tuyển
352 310 Nguyễn Hà Diễm My TN. Tâm Hiền 27/12/1986 Cần Thơ Hán văn 12.12 8.50 18.00 38.62 Trúng tuyển
353 140 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh TN. Huệ Chơn 21/08/1987 Đồng Nai Anh văn 6.10 10.00 22.50 38.60 Trúng tuyển
354 338 Vũ Thị Ngọc TN. Huệ Nhân 28/09/1986 Lâm Đồng Anh văn 6.60 9.50 22.50 38.60 Trúng tuyển
355 621 Phạm Thị Vẹn TN. Đăng Bảo 1986 Hậu Giang Anh văn 6.10 9.00 23.50 38.60 Trúng tuyển356 131 Hồ Thị Ngọc Hạnh TN. Liên Dung 29/09/1981 BRVT Anh văn 7.50 9.50 21.50 38.50 Trúng tuyển
357 196 Phan Thành Hợp T. Quảng Luật 28/02/1986 Bình Định Hán văn 10.00 7.50 21.00 38.50 Trúng tuyển
358 372 Đỗ Thúy Phi TN. Quảng Giác 20/06/1983 TT - Huế Hán văn 9.50 10.00 19.00 38.50 Trúng tuyển
359 454 Phùng Thị Bé Tám TN. Huệ Phát 19/05/1978 Tiền Giang Hán văn 16.00 8.50 14.00 38.50 Trúng tuyển
360 241 Nguyễn Tuyết Lệ TN. Tuệ Như 02/02/1985 Quảng Trị (B.T.T) Hán văn 13.87 8.00 16.50 38.37 Trúng tuyển
361 036 Nguyễn Thị Diễm Châu TN. Hạnh Minh 21/07/1983 Quảng Trị Anh văn 5.80 12.50 20.00 38.30 Trúng tuyển
362 049 Lê Công Chính T. Giác Cảm 25/03/1982 Phan Thiết (Thuận Hải) Hán văn 13.25 9.50 15.50 38.25 Trúng tuyển
363 583 Hồ Thị Thanh Trúc TN. Liên Vân 25/06/1984 Long An Anh văn 8.70 12.00 17.50 38.20 Trúng tuyển
364 641 Nguyễn Thị Xuyến TN. Minh Quang 18/05/1982 Thái Bình Hán văn 16.12 7.00 15.00 38.12 Trúng tuyển
365 319 Võ Thị Tố Nga TN. Quảng Nhu 17/11/1985 Bình Định Hán văn 10.62 8.50 19.00 38.12 Trúng tuyển
366 487 Lê Thị Phương Thảo TN. Đồng Châu 23/10/1985 Hà Tây Hán văn 8.62 12.00 17.50 38.12 Trúng tuyển
367 053 Lê Thị Mỹ Công TN. Tuệ Trang 26/12/1976 Bình Trị Thiên Hán văn 9.00 6.50 22.50 38.00 Trúng tuyển
368 311 Lê Thị Huỳnh Mỹ TN. Huệ Hạnh 25/03/1985 Đồng Tháp Anh văn 7.00 9.00 22.00 38.00 Trúng tuyển
369 266 Lê Thị Mỹ Loan TN. Tuệ Nghiêm 15/10/1986 Quảng Trị (B.T.T) Hán văn 12.87 4.00 21.00 37.87 Trúng tuyển
370
117 Hồ Thị Thúy Hải TN. Hạnh Thiện 18/05/1988 Bình Định Hán văn 13.25 10.00 14.50 37.75 Trúng tuyển
8/6/2019 danh sach dau
http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 15/21
15/21
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI
NGOẠINGỮ
VIỆTVĂN
PHẬTPHÁP
ĐIỂMTỔNG
KẾTQUẢ
371 019 Nguyễn Quốc Bảo T. Bửu Nghĩa 05/09/1983 TP. HCM Hán văn 12.62 9.00 16.00 37.62 Trúng tuyển
372 377 Nguyễn Văn Phong T. Lệ Thanh 11/06/1984 Long An Hán văn 11.12 4.00 22.50 37.62 Trúng tuyển
373 054 Phan Chí Công T. Thị Chính 12/02/1988 Bình Định Anh văn 9.50 4.00 24.00 37.50 Trúng tuyển
374 223 Lê Thị Hồng Khanh TN. Thọ Thuận 10/09/1980 TP. HCM Hán văn 12.00 10.00 15.50 37.50 Trúng tuyển
375 406 Nguyễn Ngọc Phương T. Đạo Nghĩa 26/10/1991 Bình Thuận Hán văn 7.00 10.50 20.00 37.50 Trúng tuyển
376 217 Dương Văn Huyền T. Hạnh Nguyện 1990 Trà Vinh Anh văn 2.90 10.50 24.00 37.40 Trúng tuyển
377 329 Phan Vũ Thị Kim Ngân TN. Quảng Tánh 12/03/1986 Phú Yên Anh văn 4.40 9.00 24.00 37.40 Trúng tuyển
378 495 Đặng Thị Thu Thảo TN. Diệu Cát 14/06/1983 Diên Khánh - Khánh Hòa Anh văn 6.90 8.00 22.50 37.40 Trúng tuyển
379 548 Huỳnh Văn Tiến T. Minh Hiện 10/06/1988 (BS) Vĩnh Long Hán văn 7.87 13.00 16.50 37.37 Trúng tuyển
380 144 Phan Thị Hảo TN. Nhuận Huy 08/12/1974 TT - Huế Hán văn 8.75 8.00 20.50 37.25 Trúng tuyển
381 161 Huỳnh Thị Diệu Hiền TN. Trung Tín 1972 Trà Vinh Hán văn 10.25 6.50 20.50 37.25 Trúng tuyển
382 245 Nguyễn Như Liên TN. Nguyên Tú 15/10/1987 Lâm Đồng Hán văn 12.75 9.00 15.50 37.25 Trúng tuyển383 363 Văn Thị Thu Nhung TN. Nhuận Thụy 10/12/1982 ĐăkLăk Hán văn 13.75 11.50 12.00 37.25 Trúng tuyển
384 404 Phan Thị Kim Phương TN. Tâm Huệ 02/12/1986 Lâm Đồng Hán văn 12.75 12.00 12.50 37.25 Trúng tuyển
385 624 Trần Đăng Vinh T. Vạn Hiển 19/11/1991 Bình Định Hán văn 9.25 9.00 19.00 37.25 Trúng tuyển
386 086 Dương Thị Duất TN. Huệ Mẫn 04/08/1980 Quảng Bình Hán văn 10.50 9.50 17.00 37.00 Trúng tuyển
387 088 Nguyễn Phúc Đức T. Thiện Phổ 29/05/1975 TP. HCM Hán văn 9.50 10.50 17.00 37.00 Trúng tuyển
388 165 Hoàng Văn Hiệp T. Nguyên Hạnh 02/02/1981 Lâm Đồng Anh văn 7.00 8.50 21.50 37.00 Trúng tuyển
389 477 Nguyễn Văn Thân T. Phương Quang 29/10/1988 Quảng Nam Hán văn 11.00 6.50 19.50 37.00 Trúng tuyển
390 204 Phạm Ngọc Hùng T. Nguyên Phát 07/06/1981 Lâm Đồng Anh văn 3.90 7.50 25.50 36.90 Trúng tuyển
391 207 Đào Thanh Hưng T. Như Thành 01/01/1984 Trà Vinh Anh văn 5.40 8.50 23.00 36.90 Trúng tuyển
392 345 Nguyễn Thị Thanh Nhàn TN. Văn Liên 16/05/1985 Cần Thơ Anh văn 3.80 7.50 25.50 36.80 Trúng tuyển
393 349 Mai Hoàng Long Nhất T. Huệ Đức 08/10/1988 Đồng Nai Hán văn 6.75 9.50 20.50 36.75 Trúng tuyển
394 135 Lưu Thị Phương Hạnh TN. Huệ Tâm 05/05/1979 Vĩnh Long Anh văn 6.00 11.00 19.50 36.50 Trúng tuyển
395 327 Nguyễn Thị Ngân TN. Ngọc Hà 07/12/1982 Ninh Bình Hán văn 7.00 9.00 20.50 36.50 Trúng tuyển
396 429 Nguyễn Thị Tố Quyên TN. Huệ Hỷ 28/01/1984 Đồng Nai Hán văn 10.50 11.50 14.50 36.50 Trúng tuyển
397
457 Nguyễn Minh Tâm T. Nhuận Trí 10/9/19983 Phú Yên Hán văn 6.00 8.50 22.00 36.50 Trúng tuyển
8/6/2019 danh sach dau
http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 16/21
16/21
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI
NGOẠINGỮ
VIỆTVĂN
PHẬTPHÁP
ĐIỂMTỔNG
KẾTQUẢ
398 537 Ngô Thị Thanh Thủy TN. Huệ Pháp 19/12/1974 Long An Anh văn 9.50 12.00 15.00 36.50 Trúng tuyển
399 589 Nguyễn Phú Trường T. Phước Trường 02/01/1988 An Giang Hán văn 6.00 12.50 18.00 36.50 Trúng tuyển
400 286 Võ Thanh Lực T. Quảng Sĩ 30/08/1986 Quảng Trị Hán văn 9.75 11.00 15.50 36.25 Trúng tuyển
401 526 Bùi Thị Diễm Thúy TN. Huệ Thành 22/01/1984 Đồng Tháp Hán văn 10.75 7.50 18.00 36.25 Trúng tuyển
402 015 Võ Thị Kim Âu TN. Như Tịnh 15/09/1987 Kiên Giang Anh văn 6.70 10.50 19.00 36.20 Trúng tuyển
403 439 Nguyễn Văn Sơn T. Giác Kiên 16/01/1981 Bình Dương Anh văn 4.20 8.50 23.50 36.20 Trúng tuyển
404 572 Trần Quế Trang TN. Hạnh Nghiêm 02/04/1982 Bạc Liêu Anh văn 3.20 10.00 23.00 36.20 Trúng tuyển
405 203 Đỗ Thị Minh Huệ TN. Huệ Huệ 24/04/1989 Lâm Đồng Anh văn 6.10 11.00 19.00 36.10 Trúng tuyển
406 110 Lê Thị Giang TN. Thuần Hậu 10/03/1982 Quảng Nam - Đà Nẵng Anh văn 4.00 8.50 23.50 36.00 Trúng tuyển
407 331 Phạm Thị Ngát TN. Như Minh 03/12/1983 Thái Bình Anh văn 5.30 11.50 19.00 35.80 Trúng tuyển
408 259 Nguyễn Thanh Linh T. Quảng Thắng 20/11/1987 Bình Thuận (Thuận Hải) Hán văn 10.75 8.00 17.00 35.75 Trúng tuyển
409 182 Lê Thị Hoa TN. An Hoa 07/10/1990 ĐăkLăk Anh văn 7.70 7.00 21.00 35.70 Trúng tuyển410 226 Nguyễn Tấn Khôi T. Nhuận Trang 08/12/1984 Phú Yên (Phú Khánh) Anh văn 8.20 8.00 19.50 35.70 Trúng tuyển
411 133 Nguyễn Thị Hạnh TN. Huệ Nguyện 28/04/1975 Khánh Hòa Anh văn 4.10 9.00 22.50 35.60 Trúng tuyển
412 462 Vũ Minh Tâm T. Tâm Hiếu 19/03/1987 TP. HCM Anh văn 5.10 9.00 21.50 35.60 Trúng tuyển
413 532 Nguyễn Văn Thủy T. Vạn Nguyên 10/03/1981 Bình Định Anh văn 5.10 13.00 17.50 35.60 Trúng tuyển
414 238 Nguyễn Thị Nghĩa Lễ TN. Hoàn Thể 04/04/1989 Đồng Nai Hán văn 8.00 10.00 17.50 35.50 Trúng tuyển
415 246 Huỳnh Thị Liên TN. Liên Yến 1985 An Giang Hán văn 9.00 8.50 18.00 35.50 Trúng tuyển
416 596 Lê Quang Tuân T. Nhựt Thừa 04/01/1988 Bình Định Hán văn 9.50 11.00 15.00 35.50 Trúng tuyển
417 028 Phạm Thị Bình TN. Thánh Minh 09/12/1984 Thái Bình Anh văn 2.90 11.50 21.00 35.40 Trúng tuyển
418 081 Nguyễn Thị Diệp TN. Trung Trí 04/01/1983 TT - Huế (BTT) Anh văn 3.40 10.50 21.50 35.40 Trúng tuyển
419 425 Nguyễn Kim Quý TN. Huệ Ngọc 26/12/1979 Hà Nội Hán văn 5.87 10.50 19.00 35.37 Trúng tuyển
420 082 Trần Xuân Diệu T. Thông Chơn 30/12/1988 Nghĩa Bình Hán văn 7.75 9.00 18.50 35.25 Trúng tuyển
421 326 Triệu Thị Kim Ngân TN. Diệu Châu 17/10/1981 Tiền Giang Hán văn 14.75 6.50 14.00 35.25 Trúng tuyển
422 611 Nguyễn Thị Ngọc Ty TN. Viên Định 18/08/1977 TT - Huế Hán văn 14.25 4.00 17.00 35.25 Trúng tuyển
423 020 Phan Trọng Bảy T. Chúc Giác 30/04/1979 Hà Tĩnh Anh văn 3.20 11.50 20.50 35.20 Trúng tuyển
424
564 Nguyễn Thị Trang TN. Tuệ Nghiêm 23/02/1988 ĐăkLăk Anh văn 3.70 11.50 20.00 35.20 Trúng tuyển
8/6/2019 danh sach dau
http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 17/21
17/21
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI
NGOẠINGỮ
VIỆTVĂN
PHẬTPHÁP
ĐIỂMTỔNG
KẾTQUẢ
425 104 Phạm Thanh Duy T. Huệ Minh 13/03/1980 Sông Bé (Bình Dương) Hán văn 6.12 8.00 21.00 35.12 Trúng tuyển
426 384 Nguyễn Văn Phú T. Minh Bảo 28/08/1980 TT - Huế (BTT) Hán văn 14.12 13.00 8.00 35.12 Trúng tuyển
427 490 Lê Thị Kim Thảo TN. Thánh Diễm 26/06/1976 Phú Yên (Phú Khánh) Hán văn 15.62 7.00 12.50 35.12 Trúng tuyển
428 055 Nguyễn Thị Kim Cúc TN. Tâm Hạnh 25/09/1982 Long An Anh văn 5.60 9.00 20.50 35.10 Trúng tuyển
429 576 Nguyễn Thanh Tri T. Khánh Huệ Chí 08/08/1986 Tiền Giang Anh văn 6.60 11.50 17.00 35.10 Trúng tuyển
430 625 Nguyễn Thị Vinh TN. Trung Thanh 20/03/1986 Quảng Trị Anh văn 3.60 11.00 20.50 35.10 Trúng tuyển
431 261 Đặng Thị Trúc Linh TN. Nguyên Lục 20/02/1986 ĐăkLăk Hán văn 11.50 7.50 16.00 35.00 Trúng tuyển
432 573 Phan Thị Quỳnh Trang TN. Liên Nghiêm 28/09/1989 Đồng Nai Anh văn 3.50 12.50 19.00 35.00 Trúng tuyển
433 359 Lê Thị Như TN. Hạnh Thùy 20/10/1987 Quảng Trị (B.T.T) Hán văn 11.75 9.00 14.00 34.75 Trúng tuyển
434 577 Trần Thanh Trí T. Minh Huệ 13/09/1984 TP. HCM Hán văn 10.75 9.50 14.50 34.75 Trúng tuyển
435 636 Nguyễn Văn Xện T. Quang Hội 03/10/1987 Bạc Liêu Anh văn 6.20 10.50 18.00 34.70 Trúng tuyển
436
216 Lê Quốc Huy T. Nguyên Phương 29/09/1988 Quảng Nam - Đà Nẵng Hán văn 6.00 7.00 21.50 34.50 Trúng tuyển437 249 Nguyễn Thị Kim Liên TN. Tâm Chơn 21/06/1989 Sóc Trăng Hán văn 11.00 8.00 15.50 34.50 Trúng tuyển
438 285 Đoàn Tấn Lực T. Minh Hiền 12/11/1983 Lâm Đồng Hán văn 8.00 8.00 18.50 34.50 Trúng tuyển
439 343 Dương Thị Ánh Nguyệt TN. Trí Thường 19/09/1984 ĐăkLăk Hán văn 10.50 6.50 17.50 34.50 Trúng tuyển
440 507 Trần Thị Hồng Thu TN. Nhuận Minh 01/10/1986 Tiền Giang Anh văn 4.00 9.50 21.00 34.50 Trúng tuyển
441 580 Đặng Hữu Trinh T. Chơn Nguyên 28/08/1979 Phú Yên Anh văn 5.30 12.00 17.00 34.30 Trúng tuyển
442 481 Phạm Ngọc Thanh T. Tánh Thuật 27/06/1985 Phú Yên Hán văn 6.25 7.00 21.00 34.25 Trúng tuyển
443 047 Nguyễn Hoàng Chinh T. Nguyên Thành 10/10/1988 Long An Hán văn 9.12 7.00 18.00 34.12 Trúng tuyển
444 292 Nguyễn Thị Mai TN. Nguyên Hương 13/12/1978 Phú Yên Hán văn 15.62 6.00 12.50 34.12 Trúng tuyển
445 254 Nguyễn Văn Linh T. Đức Hoàng 05/04/1986 Đà Nẵng Hán văn 11.50 7.00 15.50 34.00 Trúng tuyển
446 466 Lê Văn Tấn T. Pháp Không 12/02/1990 Quảng Nam - Đà Nẵng Hán văn 6.00 10.00 18.00 34.00 Trúng tuyển
447 467 Phạm Thị Tấn TN. Thanh Diệu 02/07/1971 Đà Nẵng Hán văn 6.00 6.50 21.50 34.00 Trúng tuyển
448 157 Nguyễn Thị Hiền TN. Khánh Định 02/06/1978 TT - Huế (B.T.T) Anh văn 9.30 8.00 16.50 33.80 Trúng tuyển
449 469 Cao Thị Ngọc Tất TN. Liên Viên 19/01/1987 Khánh Hòa (Phú Khánh) Anh văn 5.80 10.00 18.00 33.80 Trúng tuyển
450 402 Văn Thị Phương TN. Pháp Tuệ 10/11/1976 ĐăkLăk Hán văn 9.25 9.50 15.00 33.75 Trúng tuyển
451
423 Nguyễn Thị Kim Quy TN. Diệu Hoàng09/06/1982 Ninh Thuận Anh văn
5.20 12.00 16.50 33.70Trúng tuyển
8/6/2019 danh sach dau
http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 18/21
18/21
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI
NGOẠINGỮ
VIỆTVĂN
PHẬTPHÁP
ĐIỂMTỔNG
KẾTQUẢ
452 524 Nguyễn Thanh Thúy TN. Đức Thảo 01/04/1983 Vĩnh Long Hán văn 10.12 6.50 17.00 33.62 Trúng tuyển
453 308 Nguyễn Thị Mười TN. Hạnh Nhẫn 10/10/1973 Quảng Nam Hán văn 13.00 7.50 13.00 33.50 Trúng tuyển
454 480 Huỳnh Ngọc Thanh T. Nhuận Lưu 01/12/1988 Bình Định Hán văn 11.50 5.00 17.00 33.50 Trúng tuyển
455 496 Nguyễn Văn Thảo T. Minh Luận 10/06/1988 Đồng Nai Anh văn 4.50 9.00 20.00 33.50 Trúng tuyển
456 498 Ngô Quang Thật T. Quảng Thật 05/11/1987 Lâm Đồng Anh văn 4.40 5.50 23.50 33.40 Trúng tuyển
457 304 Dương Văn Minh T. Nhuận Hạnh Đức 07/01/1982 Nha Trang Anh văn 5.30 9.50 18.50 33.30 Trúng tuyển
458 393 Nguyễn Đình Phùng T. Đồng Nhuận 13/03/1989 Bình Định Anh văn 4.80 10.50 18.00 33.30 Trúng tuyển
459 353 Phan Thị Nhẹn TN. Minh Hải 19/03/1985 Hậu Giang Anh văn 3.20 8.00 22.00 33.20 Trúng tuyển
460 287 Trần Thanh Lượm T. Minh Lực 1986 Bạc Liêu Anh văn 4.60 12.50 16.00 33.10 Trúng tuyển
461 414 Trần Thị Bích Phượng TN. Tuệ Mãn 01/09/1977 Đà Nẵng Anh văn 7.10 10.00 16.00 33.10 Trúng tuyển
462 510 Võ Thành Thuận T. Thiện Phát 15/05/1983 Bến Lức - Long An Anh văn 5.60 8.50 19.00 33.10 Trúng tuyển
463 228 Đinh Đức Kỳ T. Tuệ Trạch 26/05/1991 Hải Hưng Hán văn 7.50 6.50 19.00 33.00đã trừ 5 điểmvì bị lập biên bản.
464 199 Lương Thị Huệ TN. Vạn Thông 27/01/1982 Quảng Nam Hán văn 11.00 10.00 12.00 33.00 Trúng tuyển
465 375 Nguyễn Đình Phong T. Thanh Đạt 19/05/1987 Quảng Ngãi Hán văn 11.00 8.50 13.50 33.00 Trúng tuyển
466 508 Đỗ Ngọc Thư TN. Thảo Châu 30/03/1985 Vũng Tàu Anh văn 6.00 8.50 18.50 33.00 Trúng tuyển
467 549 Nguyễn Văn Tiến T. Anh Pháp 15/10/1988 Vĩnh Long Hán văn 3.00 13.50 16.50 33.00 Trúng tuyển
468 050 Võ Văn Chọn T. Tâm Đức 23/03/1988 Khánh Hòa Hán văn 6.87 7.00 19.00 32.87 Trúng tuyển
469 527 Nguyễn Thị Thúy TN. Diệu Hiếu 09/03/1985 (BS) Quảng Trị Hán văn 8.37 7.50 17.00 32.87 Trúng tuyển
470 335 Hồ Thị Ngoan TN. Thuần Huy 09/08/1985 Quảng Trị Anh văn 3.80 8.50 20.50 32.80 Trúng tuyển
471 005 Nguyễn Hoài Ân T. Thị Thọ 02/02/1990 Bình Định Hán văn 3.25 14.00 15.50 32.75 Trúng tuyển
472 267 Nguyễn Thị Kim Loan TN. Chúc Thanh 16/12/1984 Đồng Nai Hán văn 9.25 9.00 14.50 32.75 Trúng tuyển
473 123 Ngô Hoài Hận T. Lệ Trung 12/05/1983 TP. HCM Anh văn 3.70 9.00 20.00 32.70 Trúng tuyển
474 137 Bùi Thị Hồng Hạnh TN. Liên Hòa 10/04/1986 Nghĩa Bình (Bình Định) Anh văn 7.70 9.00 16.00 32.70 Trúng tuyển
475 403 Lê Tuấn Phương T. Lệ Phát 18/09/1987 TP. HCM Anh văn 7.70 11.00 14.00 32.70 Trúng tuyển
476 461 Nguyễn Thanh Tâm TN. Liên Tâm 17/07/1983 Vĩnh Long (Cửu Long) Anh văn 3.20 7.50 22.00 32.70 Trúng tuyển
477 523 Trần Xuân Thúy T. Vinh Toàn 10/02/1987 Quảng Nam Hán văn 10.12 8.50 14.00 32.62 Trúng tuyển
8/6/2019 danh sach dau
http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 19/21
19/21
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI
NGOẠINGỮ
VIỆTVĂN
PHẬTPHÁP
ĐIỂMTỔNG
KẾTQUẢ
478 068 Võ Văn Cường T. Giác Dung 20/01/1982 Khánh Hòa (Phú Khánh) Anh văn 6.10 10.00 16.50 32.60 Trúng tuyển
479 340 Ung Việt Ngôn T. Thiện Phúc 08/12/1988 Sóc Trăng Anh văn 4.60 8.50 19.50 32.60 Trúng tuyển
480 452 Nguyễn Anh Tài T. Giác Hạnh 21/12/1971 Sài Gòn Anh văn 7.10 8.50 17.00 32.60 Trúng tuyển
481 575 Hồ Thị Kiều Trăng TN. Liên Ngọc 12/05/1986 Bạc Liêu (Minh Hải) Anh văn 4.10 10.50 18.00 32.60 Trúng tuyển
482 003 Nguyễn Phúc An T. Quảng Lạc 01/01/1990 BRVT Hán văn 8.00 10.00 14.50 32.50 Trúng tuyển
483 459 Liêu Thanh Tâm TN. Trâm Liên 14/05/1978 Bạc Liêu Hán văn 7.50 7.00 18.00 32.50 Trúng tuyển
484 465 Nguyễn Văn Tân T. Quảng Văn 16/09/1985 Sông Bé Anh văn 4.40 10.50 17.50 32.40 Trúng tuyển
485 408 Võ Thị Phượng TN. Chúc Trường 24/09/1976 Bảo Lộc - Lâm Đồng Hán văn 10.37 8.50 13.50 32.37 Trúng tuyển
486 476 Phạm Thị Thân TN. Quảng Hiền 19/05/1980 Ninh Bình Hán văn 8.37 10.00 14.00 32.37 Trúng tuyển
487 035 Đinh Công Cảnh T. Chánh Tâm 02/09/1984 Đồng Nai Anh văn 4.30 10.00 18.00 32.30 Trúng tuyển
488 176 Nguyễn Thị Hiếu TN. Thánh Nghĩa 15/10/1988 ĐăkLăk Anh văn 5.80 10.00 16.50 32.30 Trúng tuyển
489
368 Bạch Thị Thúy Oanh TN. Liên Lâm 20/02/1983 Bình Định Anh văn 2.30 11.00 19.00 32.30 Trúng tuyển490 419 Lê Quang T. Vạn Minh 01/02/1987 Gia Lai Hán văn 8.25 7.50 16.50 32.25 Trúng tuyển
491 348 Bùi Kim Nhạn TN. Huệ Hậu 1986 Đồng Tháp Anh văn 3.10 9.50 19.50 32.10 Trúng tuyển
492 075 Lê Văn Đạt T. Hồng Kính 02/05/1986 Khánh Hòa Hán văn 10.50 5.50 16.00 32.00 Trúng tuyển
493 240 Bùi Thị Mỹ Lệ TN. Chúc Từ 23/08/1977 Quảng Nam - Đà Nẵng Hán văn 11.50 5.50 15.00 32.00 Trúng tuyển
494 396 Đỗ Phụng T. Thiện Hạnh 02/09/1992 Bình Thuận Pàli M 8.50 23.50 32.00 Trúng tuyển
495 609 Lê Thị Tuyết TN. Minh Lý 04/02/1973 Quảng Trị Hán văn 8.50 7.00 16.50 32.00 Trúng tuyển
1 283 Nguyễn Thành Luân T. Nhựt Lộc 15/10/1990 Bình Định Anh văn 7.40 11.50 13.00 31.90 Đậu vớt
2 525 Huỳnh Hoài Phương Thúy TN. Diệu Đức 27/12/1984 Phú Khánh (Khánh Hòa) Anh văn 5.30 14.50 12.00 31.80 Đậu vớt
3 541 Phan Thị Thủy TN. Huệ Thuận 01/01/1991 Vĩnh Long Anh văn 5.20 14.50 12.00 31.70 Đậu vớt
4 111 Hồ Thị Hà TN. Diệu Hằng 18/07/1983 BRVT Hán văn 11.12 8.50 12.00 31.62 Đậu vớt
5 130 Mai Thị Hằng TN. Tâm An 24/10/1975 Thanh Hóa Hán văn 8.50 6.50 16.50 31.50 Đậu vớt
6 164 Nguyễn Văn Hiển T. Thiện Vinh 16/10/1990 Sóc Trăng Anh văn 4.00 9.00 18.50 31.50 Đậu vớt
DANH SÁCH THÍ SINH ĐẬU VỚTĐẠT ĐIỂM TỪ DƯỚI 32 ĐẾN 30 ĐIỂM
8/6/2019 danh sach dau
http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 20/21
20/21
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI
NGOẠINGỮ
VIỆTVĂN
PHẬTPHÁP
ĐIỂMTỔNG
KẾTQUẢ
7 210 Phan Thị Cẩm Hương TN. Liên Thiện 25/05/1985 Huế Anh văn 3.50 12.50 15.50 31.50 Đậu vớt
8 560 Trang Võ Tòng T. Từ Minh 01/10/1989 Cần Thơ Anh văn 11.50 10.50 9.50 31.50 Đậu vớt
9 628 Nguyễn Đình Vũ T. Nguyên Vũ 17/08/1990 BRVT (Đồng Nai) Hán văn 2.00 9.50 20.00 31.50 Đậu vớt
10 358 Mai Thanh Nhơn T. Trí Niệm 25/11/1984 Phú Yên (Phú Khánh) Hán văn 11.50 8.50 11.50 31.50 Đậu vớt
11 042 Nguyễn Thị Yến Chi TN. Huệ An 03/12/1976 Đồng Nai Anh văn 2.40 7.00 22.00 31.40 Đậu vớt
12 383 Nguyễn Thị Phú TN. Diệu Khánh 20/05/1976 Gia Lai Hán văn 4.87 9.00 17.50 31.37 Đậu vớt
13 158 Phan Thị Diệu Hiền TN. Tuệ Mẫn 23/03/1981 Minh Hải (TT- Huế) Anh văn 11.30 9.00 11.00 31.30 Đậu vớt
14 394 Nguyễn Ngọc Phụng T. Quảng Dũng 24/08/1985 Gia Lai Hán văn 11.75 7.50 12.00 31.25 Đậu vớt
15 622 Ung Văn Vẹn T. Tâm Hòa 01/02/1988 Sóc Trăng Anh văn 4.70 8.00 18.50 31.20 Đậu vớt
16 488 Lê Thị Phương Thảo TN. Liên Liêm 10/11/1985 TP. HCM Anh văn 5.10 8.50 17.50 31.10 Đậu vớt
17 058 Phạm Đình Cung T. Quảng Đạt 12/07/1987 Khánh Hòa (Phú Khánh) Hán văn 9.37 8.00 13.50 30.87 Đậu vớt
18
351 Huỳnh Tuấn Nhật T. Huệ Quang 10/06/1986 Hà Nam Ninh Anh văn 1.80 9.00 20.00 30.80 Đậu vớt19 233 Cao Đình Lanh T. Nguyên Viên 20/04/1984 Bình Trị Thiên Anh văn 7.20 5.50 18.00 30.70 Đậu vớt
20 208 Huỳnh Thị Hương TN. Hoàn Thanh 25/03/1980 Quảng Trị Hán văn 9.12 7.00 14.50 30.62 Đậu vớt
21 371 Mai Nhật Phan T. Lệ Đan 12/12/1989 Gia Lai Anh văn 5.60 9.00 16.00 30.60 Đậu vớt
22 399 Phan Thị Phương TN. Hạnh Quả 30/02/1975 Phú Yên Hán văn 7.50 9.50 13.50 30.50 Đậu vớt
23 453 Trần Văn Tám T. Nhuận Hướng 06/05/1974 Quảng Nam Hán văn 6.00 8.00 16.50 30.50 Đậu vớt
24 045 Trần Bé Chín T. Tánh Đức 21/04/1985 Bạc Liêu Anh văn 2.40 9.00 19.00 30.40 Đậu vớt
25 071 Trần Lưu Đại T. Minh Lạc 26/03/1991 Quảng Trị Anh văn 7.40 5.50 17.50 30.40 Đậu vớt
26 166 Võ Văn Hiệp T. Nhuận Hội 18/09/1986 Bình Định Anh văn 1.90 9.50 19.00 30.40 Đậu vớt
27 528 Hà Thị Bé Thúy TN. An Hậu 11/11/1988 Kiên Giang Anh văn 3.40 6.00 21.00 30.40 Đậu vớt
28 177 Nguyễn Văn Hiệu T. Hạnh Đăng 14/02/1983 Thuận Hải Anh văn 4.30 7.50 18.50 30.30 Đậu vớt
29 191 Trần Thị Kim Hoàng TN. Diệu Tánh 07/08/1986 Đồng Nai Anh văn 7.80 7.50 15.00 30.30 Đậu vớt
30 060 Nguyễn Trung Cường T. Thiện Phước 26/02/1988 TP. HCM Hán văn 8.25 6.50 15.50 30.25 Đậu vớt
31 077 Nguyễn Tấn Đạt T. Minh Thành 09/04/1983 Tiền Giang Hán văn 9.75 8.00 12.50 30.25 Đậu vớt
32 543 Lê Thị Cẩm Tiên TN. Quảng Hạnh 24/03/1989 Phù Cát - Bình Định Hán văn 6.75 12.50 11.00 30.25 Đậu vớt
33
364 Nguyễn Xuân Nhựt T. Quảng Tân1990 Bình Thuận Hán văn
3.12 12.00 15.00 30.12Đậu vớt
8/6/2019 danh sach dau
http://slidepdf.com/reader/full/danh-sach-dau 21/21
21/21
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH NƠI SINH ĐĂNG KÝDỰ THI
NGOẠINGỮ
VIỆTVĂN
PHẬTPHÁP
ĐIỂMTỔNG
KẾTQUẢ
34 595 Thái Văn Tư T. Pháp Hạnh 20/05/1976 Quảng Nam - Đà Nẵng Anh văn 2.10 9.50 18.50 30.10 Đậu vớt
35 325 Mai Thị Ngà TN. Liên Ngọc 15/05/1967 Quảng Nam - Đà Nẵng Hán văn 7.00 6.50 16.50 30.00 Đậu vớt
36 455 Trần Thị Thanh Tâm TN. Nguyên Nghiêm 08/08/1985 Phú Yên Anh văn 3.50 10.00 16.50 30.00 Đậu vớt
1 037 Lý Mean Cheay T. Pháp Minh (Tejapandito) 29/12/1986 Sóc Trăng Pàli M 6.00 13.50 19.50 Xét tuyển diện ưu tiên
2 124 Thạch Ngọc Hận T. Quang Trí (Jotipãndhito) 13/01/1979 Cà Mau Pàli M 3.50 8.00 11.50 Xét tuyển diện ưu tiên
3 382 Sammanee Phoumhkanharn T. Sammany Phoumkamouan 10/02/1989 Thủ Đô Vientiane (Lào) Anh văn 1.20 0.50 6.00 7.70 Xét tuyển diện ưu tiên
4 434 Saribouth Sakhone 03/08/1990 Champasak (Lào) Anh văn 3.50 0.00 0.50 4.00 Xét tuyển diện ưu tiên
DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC XÉT TUYỂNTHEO DIỆN ƯU TIÊN
TP. HCM ngaøy 19 thaùng 08 naêm 2011
TM. HỘI ĐỒNG TUYỂN SINHCHỦ TỊCH
Đã ký và đóng dấu
HT.TS. THÍCH TRÍ QUẢNG