52
DANH MỤC THIẾT BỊ KiỂM NGHIỆM HÓA 2015 STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. 1 Dis-01H Gerhardt 4/1/2000 Trung Cang ### 839 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt Kjedahl 2 Dis-02H Selecta 4/15/2005 Trung Cang ### 490639 SecoVina ### Tốt Kjedahl 3 Dig-02H Selecta 4/15/2005 Trung Cang ### / SecoVina ### Tốt Kjedahl 4 Elisa test kit El-01H Bio-Rad 5/4/2003 Kỳ Thư ### 10192 5/4/2003 Tốt Quang phổ El-02H TKA 5/4/2013 Kỳ Thư 5/4/2013 Tốt 220v/50hz 5 Đầu dò MS/MS 8/12/2003 Kỳ Thư ### QAA756 CT Hải ly 1/8/2003 Tốt 6 Đầu dò MS/MS Kỳ Thư ### QAB1712 CT Hải ly 17/7/2008 Tốt 7 Đầu dò MS/MS Waters 6/12/2012 Quang Phú 6/12/2012 QBB1502 6/12/2012 Tốt 8 SP-01H Hitachi 4/1/1998 Trung Cang ### 0810-064 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt Ño phoå UV-VIS 9 Máy sắc ký khí GC-01H Shimazu 4/1/1998 Kỳ thư ### C111236017 Schmitd 3/12/1997 Tốt 10 GCMS-01H Agilent ### Kỳ Thư ### 160259 1/8/2003 Tốt 11 Agilent 6/12/2012 Quang Phú 6/12/2012 US12116701 6/12/2012 Tốt GC/NPD 12 GCNPD-01H Agilent ### Kỳ thư ### US1122105 ### Tốt Ngày vận hành Người theo dõi Ngày nhận theo dõi Nhà cung cấp Ngày nhận thiết bị Tình trạng Nơi lắp đạt Thông số kỹ thuật chính Bộ chưng cất đạm Phòng chuẩn bị mẫu Bộ chưng cất đạm Phòng chuẩn bị mẫu Bộ vô cơ hóa mẫu Phòng chuẩn bị mẫu CT Bio- Rad Phòng thiết bị Hệ thống elisa tự động Phòng thiết bị LCMSMS- 01H Waters- Micromass Phòng thiết bị Đầu dò khối phổ 2 lần LCMSMS- 02H Waters- Micromass 18/08/200 8 Phòng thiết bị Đầu dò khối phổ 2 lần LCMSMS- 03H Công ty Nikon denkei Phòng thiết bị Đầu dò khối phổ 2 lần Máy Quang phổ UV-VIS Phòng chuẩn bị mẫu Phòng thiết bị Máy sắc ký khí đầu dò khối phổû ECD Máy sắc ký khí GC/MS Công ty Tramatco Phòng thiết bị Máy sắc ký khí đầu dò khối phổ Máy sắc ký khí GC/MS Triple Quad GCMSMS- 01H Công ty Nikon denkei Phòng thiết bị Máy sắc ký khí GC/NPD Công ty Tramatco Phòng thiết bị GC/MS Triple Quad NAFIQAD 4 Phoøng Kieåm nghieäm - Hoùa

Danh Muc Thiet Bi 2015dd

  • Upload
    gialuan

  • View
    233

  • Download
    1

Embed Size (px)

DESCRIPTION

đâf

Citation preview

DANH MỤC THIẾT BỊ KiỂM NGHIỆM HÓA 2015

STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. Model

1 Bộ chưng cất đạm Dis-01H Gerhardt 4/1/2000 Trung Cang 12/28/2009 839 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt Kjedahl Vapodest 20

2 Bộ chưng cất đạm Dis-02H Selecta 4/15/2005 Trung Cang 12/28/2009 490639 SecoVina 12/30/2003 Tốt Kjedahl Pro-Nitro II

3 Bộ vô cơ hóa mẫu Dig-02H Selecta 4/15/2005 Trung Cang 12/28/2009 / SecoVina 12/30/2003 Tốt Kjedahl Rat 2

4 Elisa test kit El-01H Bio-Rad 5/4/2003 Kỳ Thư 12/28/2009 10192 CT Bio-Rad 5/4/2003 Tốt Quang phổ

El-02H TKA 5/4/2013 Kỳ Thư 5/4/2013 Tốt 220v/50hz

5 Đầu dò MS/MS 8/12/2003 Kỳ Thư 12/28/2009 QAA756 CT Hải ly 1/8/2003 Tốt Waters 2695

6 Đầu dò MS/MS 18/08/2008 Kỳ Thư 12/28/2009 QAB1712 CT Hải ly 17/7/2008 Tốt Waters 2695

7 Đầu dò MS/MS Waters 6/12/2012 Quang Phú 6/12/2012 QBB1502 6/12/2012 Tốt TQ Detector

8 SP-01H Hitachi 4/1/1998 Trung Cang 12/28/2009 0810-064 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt Ño phoå UV-VIS U 1100

9 Máy sắc ký khí GC-01H Shimazu 4/1/1998 Kỳ thư 12/28/2009 C111236017 Schmitd 3/12/1997 Tốt GC 17A

10 GCMS-01H Agilent 11/15/2003 Kỳ Thư 12/28/2009 160259 1/8/2003 Tốt 6890N

11 Agilent 6/12/2012 Quang Phú 6/12/2012 US12116701 6/12/2012 Tốt GC/NPD 7890A

12 Agilent 12/11/2011 Kỳ thư 12/11/2011 US1122105 12/11/2011 Tốt 7890A

Ngày vận hành

Người theo dõi

Ngày nhận theo dõi

Nhà cung cấp

Ngày nhận thiết bị

Tình trạng

Nơi lắp đạt

Thông số kỹ thuật chính

Phòng chuẩn bị mẫu

Phòng chuẩn bị mẫu

Phòng chuẩn bị mẫu

Phòng thiết bị

Benchmark Plus

Hệ thống elisa tự động

Phòng thiết bị

LCMSMS-01H

Waters-Micromass

Phòng thiết bị

Đầu dò khối phổ 2 lần

LCMSMS-02H

Waters-Micromass

Phòng thiết bị

Đầu dò khối phổ 2 lần

LCMSMS-03H

Công ty Nikon denkei

Phòng thiết bị

Đầu dò khối phổ 2 lần

Máy Quang phổ UV-VIS

Phòng chuẩn bị mẫu

Phòng thiết bị

Máy sắc ký khí đầu dò khối phổû

ECD

Máy sắc ký khí GC/MS

Công ty Tramatco

Phòng thiết bị

Máy sắc ký khí đầu dò khối phổ

Máy sắc ký khí GC/MS Triple Quad

GCMSMS-01H

Công ty Nikon denkei

Phòng thiết bị

Máy sắc ký khí GC/NPD

GCNPD-01H

Công ty Tramatco

Phòng thiết bị

GC/MS Triple Quad

NAFIQAD 4Phoøng Kieåm nghieäm - Hoùa

STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận

hànhNgười theo

dõiNgày nhận

theo dõiNhà cung

cấpNgày nhận

thiết bịTình trạng

Nơi lắp đạt

Thông số kỹ thuật chính

13 HPLC-01H Hitachi 4/1/1998 Tiến Khánh 12/28/2009 0825-007 Kebo Lab. 10/12/1997 Tốt

14 Máy sắc ký lỏng HPLC-02H Waters 8/12/2003 Trung Cang 12/28/2009 F03SM7 716M CT Hải ly 1/8/2003 Tốt Sắc ký lỏng Waters 2695

15 Máy sắc ký lỏng HPLC-03H Waters 8/12/2003 Anh Thi 12/31/2011 E03SM7 654M CT Hải Ly 1/8/2003 Tốt Sắc ký lỏng Waters 2695

16 Máy sắc ký lỏng HPLC-04H Waters 8/12/2003 Anh Thi 12/31/2011 E03SM7 653M CT Hải Ly 1/8/2003 Tốt Sắc ký lỏng Waters 2695

17 Máy sắc ký lỏng HPLC-05H Shimazu 11/20/2009 Anh Thi 12/31/2011 19654 CT Hải Ly 5/14/2009 Tốt Sắc ký lỏng /

18 Máy sắc ký lỏng HPLC-06H Waters 6/12/2012 Quang Phú 6/12/2012 M11UP8649A 6/12/2012 Tốt Sắc ký lỏng

19 PH-01H Canberra 12/31/2010 Trung Cang 12/31/2010 / CT Rexco 12/31/2010 Tốt /

20 Hệ thoáng ICP-MS ICP/MS-01H Agilent 4/1/2011 Trung Cang 4/1/2011 JP10450699 3/1/2011 Tốt 7700x

21 Đầu dò PDA PDA-01H Waters 8/12/2003 Trung Cang 12/28/2009 E03296 125M CT Hải Ly 1/8/2003 Tốt Waters 2696

22 Đầu dò PDA PDA-02H Waters 8/12/2003 Trung Cang 12/28/2009 E03296 118M CT Hải Ly 1/8/2003 Tốt Waters 2696

23 FLD-01H Waters 8/12/2003 Trung Cang 12/28/2009 A0347517 CT Hải Ly 1/8/2003 Tốt Waters 2696

24 FLD-02H Shimazu 30/11/12 Kỳ Thư 30/11/12 L20505000706 29/11/12 Tốt RF-20AÙ

25 Bể điều nhiệt lạnh RFC-01H Julabo 1/4/1998 Tấn Ngọc 12/28/2009 / Kebo Lab. 1/4/1998 Tốt Julabo 32

26 Bể điều nhiệt lạnh RFC-02H Techne 4/20/2003 Tấn Ngọc 12/28/2009 / 4/20/2003 Hỏng RB-12A

27 Bể điều nhiệt lạnh RFC-03H Techne 8/8/2003 Tấn Ngọc 12/28/2009 / 8/1/2003 Hỏng RB-12A

28 Bể điều nhiệt lạnh RFC-05H Buchi 5/14/2009 Tấn Ngọc 12/28/2009 441309 CT Hải ly 5/14/2009 Tốt B-741

Máy sắc ký lỏng đầu dò huỳnh quang ,UV-VIS

Phòng thiết bị

Máy sắc ký lỏng đầu dò huỳnh quang ,UV-VIS

Hitachi D7000

Phòng thiết bị

Phòng thiết bị

Phòng thiết bị

Phòng thiết bị

Công ty Nikon denkei

Phòng thiết bị

Ultra Performance

LC

Máy phân tích phóng xạ

Phòng PT phóng xạ

Phổ kế game đầu dò siêu tinh khiết

HPGe

Công ty Tramatco

Phòng ICPMS

200-260amu (Ag(107)/Ag(109))

<0.1%RSD

Phòng thiết bị

Bước sóng 180-800nm

Phòng thiết bị

Bước sóng 180-800nm

Đầu dò huỳnh quang

Phòng thiết bị

Bước sóng 200-890nm

Đầu dò huỳnh quang

CT Trung Sôn

Phòng thiết bị

Bước sóng 200-890nm

Phòng chuẩn bị mẫu 0-200oC, 5L

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Kho tầng hầm 0-200oC, 5L

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Kho tầng hầm 0-200oC, 5L

Phòng chuẩn bị mẫu 10-200oC, 5L

STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận

hànhNgười theo

dõiNgày nhận

theo dõiNhà cung

cấpNgày nhận

thiết bịTình trạng

Nơi lắp đạt

Thông số kỹ thuật chính

29 Bể điều nhiệt lạnh RFC-06H EYELA 6/12/2012 Quang Phú 6/12/2012 61116493 6/12/2012 Tốt 20-180 rpm CCA-1111CE

30 Bể điều nhiệtY14-F W-01H Grant 4/1/2000 Anh Thi 12/28/2009 OE 9713015 Kebo Lab. 10/9/1997 Hỏng Y14-VF

31 Bể điều nhiệtY28-F W-02H Grant 4/1/1998 Anh Thi 12/28/2009 39708003 Kebo Lab. 10/9/1997 Hỏng Y28-VF

32 Bể điều nhiệt W-03H Fisher USA 7/1/2009 Anh Thi 12/28/2009 / CT Hải ly 7/1/2009 Hỏng Isotemp 220

33 Bộ làm khô mẫu W-04H Caliper USA 7/1/2009 Anh Thi 12/28/2009 / THM 7/1/2009 Tốt /

34 Bể siêu âm U-01H Brabdson 4/7/2000 Tiến Khánh 12/28/2009 100-952-236 Schmid 10/9/1997 Hỏng 2.5L

35 Bể siêu âm U-02H Transsonic 8/8/2003 Tiến Khánh 12/28/2009 / 1/8/2003 Tốt 10L T700/H

36 Bể siêu âm U-03H Transsonic 8/8/2003 Tiến Khánh 12/28/2009 / 1/8/2003 Tốt 10L T700/H

37 Bể siêu âm U-04H Selecta 12/21/2012 Kỳ Thư 21/12/12 / Secovina 17/12/12 Tốt 22L

38 Bể siêu âm U-05H 2/1/2013 Kỳ Thư 2/1/2013 / Labotech 1/15/2013 Tốt 10L S100H

39 Bếp điện H-01H Gerhardt 4/1/1998 Trung cang 12/28/2009 472344 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt HC 42

40 Bộ cất bán vi lượng Se-01H §øc 4/1/1998 Trung Cang 12/28/2009 / Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt Chöng caát SO2

41 Bộ phận khử ion CD-01 SanYo 4/1/1998 Kỳ Thư 12/28/2009 L9707077 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50-60Hz

42 Bơm chân không VP-01H LaboPort 4/1/1998 Kỳ Thư 12/28/2009 / Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt Pmax 10bar KNF

Công ty Nikon denkei

Phòng chuẩn bị mẫu

Kho tầng hầm Max 100oC, 14L

Kho tầng hầm Max 100oC, 28L

Kho tầng hầm Max 100oC, 20L

Phòng chuẩn bị mẫu

50 Vị trí tube 14, Nhiệt độ 0-90oC

Kho tầng hầm

BrandSon 2210

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

Phòng chuẩn bị mẫu

ULTRASONS-HD

Elma-Germany

Phòng chuẩn bị mẫu

Phòng chuẩn bị mẫu Max 400oC

Phòng chuẩn bị mẫu

As”Q21/100MC”

Kho tầng hầm

WSC901.PDC.5

Phòng chuẩn bị mẫu

STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận

hànhNgười theo

dõiNgày nhận

theo dõiNhà cung

cấpNgày nhận

thiết bịTình trạng

Nơi lắp đạt

Thông số kỹ thuật chính

43 Bơm chân không VP-02H Gast 4/5/2011 Anh Thi 12/31/2011 / Kebo Lab. 11/15/2003 Tốt Pmax 10bar DOA

44 Bơm chân không VP-05H Buchi 5/14/2009 Kỳ Thư 12/28/2009 1000018174 CT Hải ly 5/14/2009 Tốt Pmax 10bar V700

45 Bơm chân không VP-06H EYELA 6/12/2012 Quang Phú 6/12/2012 1100113 6/12/2012 Tốt DTC-22B

46 Bơm chân không VP-07H EYELA 6/12/2012 Quang Phú 6/12/2012 1100113 6/12/2012 Tốt DTC-22B

47 Bơm chân không VP-08H EDWARDS 6/12/2012 Quang Phú 6/12/2012 119508475 6/12/2012 Tốt A65301903

48 Bơm chân không VP-09H Gast 21/12/12 Quang Phú 21/12/12 02116745 Secovina 17/12/12 Tốt Pmax 10bar DOA

49 Buret Hiện số 25ml DB-01H Brand 4/1/2000 Anh Thi 12/31/2011 09Y4953 4/1/2000 Tốt Brand 25ml

50 DB-03H Brand 1/2/2007 Anh Thi 12/31/2011 / 1/2/2007 Tốt Brand 50ml

51 DB-04H Brand 1/2/2007 Anh Thi 12/31/2011 / 1/2/2007 Tốt Brand 50ml

52 Buret Hiện số 25ml DB-05H Brand 5/4/2009 Anh Thi 12/31/2011 / THM 5/4/2009 Hỏng Brand 25ml

53 BL-01H Mettler 4/7/2005 Việt Anh 12/28/2009 1121342227 8/15/2003

54 BL-02H Sartorious 8/12/2003 Việt Anh 12/28/2009 14507475 1/8/2003 Tốt GM 612

55 Cân phân tích BL-03H Precisa 12/31/2010 Anh Thi 12/31/2011 V39346 Vi Sinh 12/31/2010 Tốt XT 220A

56 BL-04H Sartorious 8/12/2003 Việt Anh 12/28/2009 / 1/8/2003 Hö /

Phòng chuẩn bị mẫu

Phòng chuẩn bị mẫu

Công ty Nikon denkei

Phòng chuẩn bị mẫu Pmax 1.103 Pa

Công ty Nikon denkei

Phòng chuẩn bị mẫu Pmax 1.103 Pa

Công ty Nikon denkei

Phòng thiết bị 5 m3/hr

Phòng chuẩn bị mẫu

CT TB Sài Gòn

Phòng chuẩn bị mẫu

25ml. Độ phân giải 0.01ml

Buret Hiện số (50ml)

CT TB Sài Gòn

Phòng chuẩn bị mẫu

50ml. Độ phân giải 0.01ml

Buret Hiện số (50ml)

CT TB Sài Gòn

Phòng chuẩn bị mẫu

50ml. Độ phân giải 0.01ml

Kho tầng hầm

25ml. Độ phân giải 0.01ml

Cân phân tích AB204S

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Mất nét màn hình

Phòng chuẩn bị mẫu

4 số lẻ, lượng cân tối đa 220g

MonoBlock AB 204S

Cân kỹ thuật (2 số lẻ)

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

2 số lẻ, lượng cân tối đa 610g

Phòng chuẩn bị mẫu

4 số lẻ, lượng cân tối đa 220g

Cân kỹ thuật (2 số lẻ)

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Kho tầng hầm

2 số lẻ, lượng cân tối đa 610g

STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận

hànhNgười theo

dõiNgày nhận

theo dõiNhà cung

cấpNgày nhận

thiết bịTình trạng

Nơi lắp đạt

Thông số kỹ thuật chính

57 Cân phân tích BL-05H Sartorious 7/7/2011 Anh Thi 12/31/2011 26407066 7/7/2011 Tốt CPA225D

58 Cân kỹ thuật PT 610 BL-06H Sartorious 4/1/1998 Việt Anh 12/28/2009 70309078 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt PT 610

59 BL-07H Sartorious 3/9/2003 Việt Anh 12/28/2009 14508278 2/1/2003 Tốt BL1500

60 Cô quay chân không E-01H IKA 8/1/2002 Anh Thi 12/31/2011 D 79219 5/1/1998 Tốt RV 06

61 Cô quay chân không E-02H IKA 8/1/1998 Anh Thi 12/31/2011 5170100000 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt Laborota

62 Cô quay chân không E-03H Heidolph 8/8/2003 Anh Thi 12/31/2011 5170100000 1/8/2003 Tốt Laborota 4001

63 Cô quay chân không E-04H Heidolph 8/8/2003 Anh Thi 12/31/2011 / 1/8/2003 Tốt Laborota 4001

64 Cô quay chân không E-05H Buchi 5/14/2009 Anh Thi 12/31/2011 1000018170 CT Hải ly 5/14/2009 Tốt R-215

65 Cô quay chân không E-06H EYELA 6/12/2012 Quang Phú 6/12/2012 61114937 6/12/2012 Tốt 20-180 rpm N-1110 (230)

66 Cô quay chân không E-07H EYELA 6/12/2012 Quang Phú 6/12/2012 61114937 6/12/2012 Tốt 20-180 rpm N-1110 (230)

67 Handystep Ha-02H Brand 12/5/2002 Việt Anh 12/28/2009 / 12/5/2002 Hỏng 2-5000µl Brand

68 Handystep Ha-03H Brand 5/9/2006 Việt Anh 12/28/2009 / 5/9/2006 Hỏng 2-5000µl Brand

69 Handystep Ha-04H Brand 6/15/2011 Anh Thi 12/31/2011 / 6/15/2011 Tốt 2-5000µl Brand

CT TNHH TM-DV

Taøi Phaùt

Phòng chuẩn bị mẫu

5 số lẻ, lượng cân tối đa 220g, d=0.01mg

Phòng chuẩn bị mẫu

2 số lẻ, lượng cân tối đa 610g

Cân kỹ thuật BL1500

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

1 số lẻ, lượng cân tối đa 1500g

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

Tốc độ quay 10- 240rpm, V bình cất

max1L

Phòng chuẩn bị mẫu

Tốc độ quay 10- 240rpm, V bình cất

max1L

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

Tốc độ quay 20- 270rpm, V bình cất

max1L

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

Tốc độ quay 20- 270rpm, V bình cất

max1L

Phòng chuẩn bị mẫu

Tốc độ quay 20- 280rpm, V bình cất

max1L

Công ty Nikon denkei

Phòng chuẩn bị mẫu

Công ty Nikon denkei

Phòng chuẩn bị mẫu

CT Phạm Nguyễn

Phòng chuẩn bị mẫu

CT Phạm Nguyễn

Phòng chuẩn bị mẫu

CT Phạm Nguyễn

Phòng chuẩn bị mẫu

STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận

hànhNgười theo

dõiNgày nhận

theo dõiNhà cung

cấpNgày nhận

thiết bịTình trạng

Nơi lắp đạt

Thông số kỹ thuật chính

70 Handystep Ha-05H Brand 6/15/2011 Anh Thi 12/31/2011 / 6/15/2011 Tốt 2-5000µl Brand

71 Heating block Hb-01H Selecta 1/1/2007 Anh Thi 12/31/2011 / Secovina 1/1/2007 Tốt /

72 Heating block Hb-02H Selecta 11/19/2007 Anh Thi 12/31/2011 / Secovina 11/19/2007 Tốt /

73 Hộp quả cân E2 RWS -01H Sartorious 4/1/1998 Việt Anh 12/28/2009 128501 Kebo Lab. 1/12/1997 Tốt 1mg/100g

74 Lò nung MF-01H Cacbolte 4/1/1998 Trung Cang 12/28/2009 4/97/836 Kebo Lab. 10/12/1997 Tốt Carbolite 1100

75 Lò nung MF-02H Carbolite 4/15/2003 Trung Cang 12/28/2009 12/2/3240 4/15/2003 Tốt Carbolite 1100

76 Lò nung MF-03H Nabertherm 1/1/2007 Trung Cang 12/28/2009 172313 1/8/2003 Tốt L5/12/B170

77 Lò nung MF-04H Fisher USA 7/1/2009 Trung Cang 12/28/2009 1514090420882 THM 7/1/2009 Tốt 33856-35

78 Máy lắc (Vortex) V-02H HWASHIN 5/9/2006 Tấn Ngọc 12/28/2009 7.017877 1/8/2003 Tốt Max 2500rpm MS1

79 Máy lắc (Vortex) V-03H IKA 8/8/2003 Tấn Ngọc 12/28/2009 7.01783 1/8/2003 Hỏng Max 2500rpm MS1

80 Máy lắc (Vortex) V-04H HWASHIN 5/9/2006 Tấn Ngọc 12/28/2009 / 5/9/2006 Tốt Max 2500rpm 250VM

81 Máy lắc (Vortex) V-05H HWASHIN 2/5/2008 Tấn Ngọc 12/28/2009 / 2/5/2008 Tốt Max 2500rpm 250VM

82 Máy lắc (Vortex) V-06H HWASHIN 2/5/2008 Tấn Ngọc 12/28/2009 / 2/5/2008 Tốt Max 2500rpm 250VM

83 Máy lắc (Vortex) V-07H HWASHIN 5/5/2011 Anh Thi 12/31/2011 / 5/5/2011 Tốt Max 2500rpm 250VM

84 Máy lắc (Vortex) V-08H HWASHIN 5/5/2011 Anh Thi 12/31/2011 / 5/5/2011 Tốt Max 2500rpm 250VM

CT Phạm Nguyễn

Phòng chuẩn bị mẫu

Phòng chuẩn bị mẫu 10-200oC

Phòng chuẩn bị mẫu 10-200oC

Phòng thiết bị

YCS 01-512-00

Phòng lò nung Max 1000oC, 5L

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng lò nung Max 1000oC, 5L

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng lò nung Max 3000oC, 5L

Phòng lò nung Max 3000oC, 36L

CT Phạm Nguyễn

Phòng chuẩn bị mẫu

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

CT Phạm Nguyễn

Phòng chuẩn bị mẫu

CT Phạm Nguyễn

Phòng chuẩn bị mẫu

CT Phạm Nguyễn

Phòng chuẩn bị mẫu

CT Phạm Nguyễn

Phòng chuẩn bị mẫu

CT Phạm Nguyễn

Phòng chuẩn bị mẫu

STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận

hànhNgười theo

dõiNgày nhận

theo dõiNhà cung

cấpNgày nhận

thiết bịTình trạng

Nơi lắp đạt

Thông số kỹ thuật chính

85 MV-01H Glas-Col 2/15/2012 Quang Phú 2/15/2012 408245 2/15/2012 Tốt Max 2500 rpm 099 A VB424

86 MV-02H Glas-Col 2/15/2012 Quang Phú 2/15/2012 408245 2/15/2012 Tốt Max 2500 rpm 099 A VB424

87 Máy cất nước FC-02H Hamilton 10/4/2003 Trung Cang 12/28/2009 8556 10/4/2003 Tốt WSC/4D

88 FC-03H SG water 5/14/2009 Trung Cang 12/28/2009 0917721-03 CT Hải ly 5/14/2009 Hỏng Công suất 2L/H Ultraclear

89 FC-04H TKA 8/31/2012 Quang Phú 8/31/2012 41367152 8/31/2012 Tốt Công suất 2L/H

90 Máy dập mẫu St-01H Seward 10/4/2003 Tiến Khánh 12/28/2009 345/2 10/4/2003 Tốt Size 5x20ml /

91 Máy khuấy từ MS-01H Heidolph 4/1/1998 Trung Cang 12/28/2009 19721010 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt Max 1000rpm MR 1000

92 Máy khuấy từ nhiệt MS-02H Heidolph 4/1/1998 Trung Cang 12/28/2009 29722097 Kebo Lab. 10/9/1997 Hỏng MR 3001

93 Máy khuấy từ nhiệt MS-03H Heidolph 4/1/1998 Trung Cang 12/28/2009 / Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt MR 3001

94 Máy khuấy từ nhiệt MS-04H Bibby 4/5/2011 Anh Thi 12/31/2011 R06890 Kebo Lab. 12/29/2009 Hỏng HC5O2

95 Máy lắc mẫu 01 SH-01H IKA 10/1/2002 Anh Thi 12/31/2011 0.206707 12/20/2001 Tốt Max 500rpm KS 260B

96 Máy lắc mẫu 02 SH-02H IKA 10/1/2002 Anh Thi 12/31/2011 0.206699 12/20/2001 Tốt Max 500rpm KS 260B

97 Máy lắc mẫu 03 SH-03H IKA 5/14/2009 Anh Thi 12/31/2011 7.132141 CT Hải ly 5/14/2009 Hỏng Max 300rpm HS 260 basic

Máy multi-pulse vortex

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

Máy multi-pulse vortex

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

Cất nước 2 lần, Công suất 2L/H

Máy lọc nước khử ion

Phòng chuẩn bị mẫu KLN

Máy lọc nước siêu sạch

Công ty TNHH Lan

Oanh

Phòng chuẩn bị mẫu

GenPure UV-TOC/UF

Công ty TNHH Lan

Oanh

Phòng chuẩn bị mẫu

Phòng chuẩn bị mẫu

Phòng chuẩn bị mẫu

Max 1250rpm, max 300oC

Phòng chuẩn bị mẫu

Max 1250rpm, max 300oC

Phòng chuẩn bị mẫu

Max 1250rpm, max 450oC

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

Phòng chuẩn bị mẫu

STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận

hànhNgười theo

dõiNgày nhận

theo dõiNhà cung

cấpNgày nhận

thiết bịTình trạng

Nơi lắp đạt

Thông số kỹ thuật chính

98 Máy lắc mẫu 04 SH-04H IKA 4/5/2011 Anh Thi 12/31/2011 / 10/1/2002 Tốt Max 500rpm KS 260B

99 C-01H Sigma 4/1/1998 Việt Anh 12/28/2009 54539 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 4K15

100 C-02H Hettich 8/8/2003 Việt Anh 12/28/2009 D.78532 1/8/2003 Tốt Mikro 22R

101 C-03H Hettich 10/1/2001 Việt Anh 12/28/2009 D78532 12/20/2000 Hỏng EBA 21

102 C-04H Hettich 4/15/2003 Việt Anh 12/28/2009 0005641-02-00 4/15/2003 Tốt

103 C-05H Hettich 5/14/2009 Việt Anh 12/28/2009 0002772-01-00 CT Hải ly 5/14/2009 Tốt Mikro 120

104 C-06H Hettich 5/14/2009 Việt Anh 12/28/2009 0003269-02-00 CT Hải ly 5/14/2009 Tốt

105 C-07H Sigma 7/1/2009 Việt Anh 12/28/2009 128156 Secovina 7/1/2009 Hỏng 4K15

106 Máy ly tâm C-08H HERME 8/31/2012 Quang Phú 8/31/2012 35120010 8/31/2012 Tốt 5000 rpm Z513K

107 Máy nén khí E-01H Atlas 8/12/2003 Anh Thi 12/31/2011 ALL612541 CT Hải ly 1/8/2003 Tốt Pmax 10bar /

108 NG-01H Nitrox 9/1/2000 Kỳ Thư 12/28/2009 25 Kebo Lab. 10/9/1999 Tốt Pmax 20bar UHPNO 7516

109 NG-02H 11/15/2003 Kỳ Thư 12/28/2009 / 1/8/2003 Tốt Pmax 20bar Nitrox

110 NG-03H Claino 8/12/2003 Anh Thi 12/31/2011 11466 CT Hải ly 8/1/2000 Tốt Pmax 10bar N2LCMS-0

111 NG-04H Peak 21/12/12 Kỳ Thư 21/12/12 NM30LA Secovina 17/12/12 Tốt Pmax 10bar K10-12-69

112 HG-01H Peak 8/18/2008 Anh Thi 12/31/2011 / CT Hải ly 7/17/2008 Tốt Pmax 13.5bar /

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

Máy ly tâm 5100 rpm

Phòng chuẩn bị mẫu

Max 5100rpm, tube 15ml

Máy ly tâm 14000rpm

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

Max14000rpm, tube 15ml or 1.5ml

Máy ly tâm 14000 rpm

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

Max14000rpm, tube 15ml

Máy ly tâm 5100rpm

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

Max 5100rpm, tube 15ml or 50ml

Universal 320R

Máy ly tâm 15000rpm

Phòng chuẩn bị mẫu

Max 15000rpm, tube 15ml or 1.5ml

Máy ly tâm 14000rpm

Phòng chuẩn bị mẫu

Max 14000rpm, tube 15ml or 50ml

Universal 320R

Máy ly tâm 5100rpm

Phòng chuẩn bị mẫu

Max 5100rpm, tube 15ml

CT Ñoâng Nam

Phòng chuẩn bị mẫu

Phòng chuẩn bị mẫu

Máy điều chế khí Ni tơ

Kho tầng hầm

Máy điều chế khí Ni tơ

Domnick Hunter

Công ty Tramatco

Phòng thiết bị

Máy điều chế khí Ni tơ

Phòng chuẩn bị mẫu

Máy điều chế khí Ni tơ

Phòng thiết bị

Máy sinh khí hydrogen

Phòng thiết bị

STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận

hànhNgười theo

dõiNgày nhận

theo dõiNhà cung

cấpNgày nhận

thiết bịTình trạng

Nơi lắp đạt

Thông số kỹ thuật chính

113 Máy đồng hóa mẫu Bd-01H IKA 4/1/1998 Anh Thi 12/31/2011 49700091 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 6000-2400rpm DIAX 900

114 Máy đồng hóa mẫu Bd-02H IKA 4/1/2002 Anh Thi 12/31/2011 3.067536 12/12/1997 Tốt 6000-24000 rpm IKA T18

115 Máy đồng hóa mẫu Bd-03H Fisher USA 7/1/2009 Anh Thi 12/31/2011 / THM 7/1/2009 Tốt 6500-24000 rpm /

116 Máy xay mẫu Bd-04H / 12/25/2002 Anh Thi 12/31/2011 / 12/25/2002 Tốt 250W,250g /

117 Máy đồng hóa mẫu Bd-05H 30/12/2012 Kỳ Thư 30/12/2012 10-2749 THM 12/30/2012 Tốt 110V /

118 Máy đồng hóa mẫu Bd-06H 30/12/2012 Kỳ Thư 30/12/2012 10-2750 THM 30/12/2012 Tốt 110V /

119 Máy đồng hóa mẫu Bd-07H VORWERK 30/12/2012 Kỳ Thư 30/12/2012 12113165 THM 30/12/2012 Tốt 1500W /

120 Máy đồng hóa mẫu Bd-08H VORWERK 3/30/2013 Kỳ Thư 3/30/2013 13273163 THM 30/12/2012 Tốt 1500W /

121 MW-01H EThos D 8/8/2003 Anh Thi 12/31/2011 / 1/8/2003 Tốt 10Vesel, 1000W RB-12A

122 MW-02H Milestone 4/1/2011 Trung Cang 4/1/2011 / 3/1/2011 Tốt EThos One

123 HG-01H Whatman 9/1/2000 Kỳ Thư 12/28/2009 E1626 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt Max 20bar 75-32-220

124 P-02H Eppendorf 8/10/2011 Anh Thi 12/31/2011 / 1/6/2007 Tốt 10-100µl /

125 P-03H Eppendorf 8/10/2011 Anh Thi 12/31/2011 / 1/6/2007 Tốt 10-100µl /

126 P-04H Eppendorf 8/10/2011 Anh Thi 12/31/2011 / 1/6/2007 Tốt 0.5-5.0ml /

Phòng chuẩn bị mẫu

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

Phòng chuẩn bị mẫu

Công ty ñieän Máy

Phòng chuẩn bị mẫu

Nihonseiki Kaisha

Phòng chuẩn bị mẫu

Nihonseiki Kaisha

Phòng chuẩn bị mẫu

Phòng chuẩn bị mẫu

Phòng chuẩn bị mẫu

Máy phá mẫu vi sóng (Microwave)

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng ICPMS

Máy phá mẫu vi sóng (Microwave)

Công ty Tramatco

Phòng ICPMS

Max 300oC, 45L,Pmax

1450Psi,1600W

Máy sinh khí hydrogen

Kho tầng hầm

Micropipette (10-100ml)

CT TNHH TM-DV Việt

Anh

Phòng chuẩn bị mẫu

Micropipett (10-100ml)

CT TNHH TM-DV Việt

Anh

Phòng chuẩn bị mẫu

Micropipette (0.5-5ml)

CT TNHH TM-DV Việt

Anh

Phòng chuẩn bị mẫu

STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận

hànhNgười theo

dõiNgày nhận

theo dõiNhà cung

cấpNgày nhận

thiết bịTình trạng

Nơi lắp đạt

Thông số kỹ thuật chính

127 P-05H Gilson 4/12/2002 Tiến Khánh 12/28/2009 / 4/1/2002 Tốt 20-100µl /

128 P-06H Brand 4/12/2002 Tiến Khánh 12/28/2009 / 4/1/2002 Tốt 0.5-5ml /

129 P-07H Eppendorf 1/4/2010 Tiến Khánh 3/1/2010 / 4/1/2009 Tốt 1-20µl /

130 P-08H Eppendorf 3/1/2010 Tiến Khánh 3/1/2010 / 1/10/2010 Tốt 0.1-1ml /

131 P-09H Eppendorf 11/1/2011 Anh Thi 12/31/2011 / ### Tốt 0.1-1.0ml /

132 P-10H Eppendorf 11/1/2011 Anh Thi 12/31/2011 / ### Tốt 0.1-1.0ml /

133 P-11H Eppendorf 11/1/2011 Anh Thi 12/31/2011 / ### Tốt 0.5-5.0ml /

134 P-12H Eppendorf 11/1/2011 Anh Thi 12/31/2011 / ### Tốt 0.5-5.0ml /

135 P-13H Eppendorf 8/8/2003 Tiến Khánh 12/28/2009 / 1/8/2003 Tốt 0.1-1ml /

136 P-14H Gilson 8/8/2003 Tiến Khánh 12/28/2009 / 8/8/2003 Tốt 0.1-1ml /

137 P-15H Eppendorf 8/8/2003 Tiến Khánh 12/28/2009 / 1/8/2003 Tốt 10-100µl /

138 P-16H Eppendorf 8/8/2003 Tiến Khánh 12/28/2009 / 1/8/2003 Tốt 0.5-5.0ml /

139 P-17H Gilson 5/9/2006 Tiến Khánh 12/28/2009 / 5/9/2006 Tốt 20-100ml /

Micropipette (20-100ml)

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

Micropipette (0.5-5ml)

CT TB Sài Gòn

Phòng chuẩn bị mẫu

Micropipette (1-20ml)

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

Micropipette (0.1-1ml)

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

Micropipette (0.1-1.0ml)

CT TNHH Vieät An

Phòng chuẩn bị mẫu

Micropipette (0.1-1.0ml)

CT TNHH Vieät An

Phòng chuẩn bị mẫu

Micropipette (0.5-5ml)

CT TNHH Vieät An

Phòng chuẩn bị mẫu

Micropipette (0.5-5ml)

CT TNHH Vieät An

Phòng chuẩn bị mẫu

Micropipette (0.1-1 ml)

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

Micropipette (0.1-1 ml)

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

Micropipette (10-100ml)

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

Micropipette (0.5-5ml)

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

Micropipette (20-100ml)

CT Phạm Nguyễn

Phòng chuẩn bị mẫu

STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận

hànhNgười theo

dõiNgày nhận

theo dõiNhà cung

cấpNgày nhận

thiết bịTình trạng

Nơi lắp đạt

Thông số kỹ thuật chính

140 P-18H Eppendorf 5/9/2006 Tiến Khánh 12/28/2009 / 5/9/2006 Tốt 0.5-5.0ml /

141 P-19H Eppendorf 1/6/2007 Tiến Khánh 12/28/2009 / 1/6/2007 Tốt 0.5-5.0ml /

142 P-20H Eppendorf 1/6/2007 Tiến Khánh 12/28/2009 / 1/6/2007 Tốt 0.5-5.0ml /

143 Micropipette 8 Kênh P-21H Bio-Hit 7/1/2009 Việt Anh 12/28/2009 / 7/1/2009 Tốt 10-100ml /

144 Micropipette 8 Kênh P-22H Bio-Hit 10/1/2014 Việt Anh 12/28/2009 / 7/1/2009 Tốt 10-100ml /

145 Nhiệt ẩm kế 01 TH-01H Harvia 3/15/2002 Anh Thi 12/31/2011 / 3/15/2002 Tốt 2 đồng hồ đo

146 Nhiệt ẩm kế 02 TH-02H Assistant 3/15/2002 Anh Thi 12/31/2011 / 3/15/2002 Tốt 3 đồng hồ đo

147 Nhiệt ẩm kế 03 TH-03H Philip 8/31/2003 Anh Thi 12/31/2011 / 8/31/2003 Tốt 2 đồng hồ đo

148 Nhiệt ẩm kế 04 TH-04H Philip 8/31/2003 Anh Thi 12/31/2011 / 8/31/2003 Tốt 2 đồng hồ đo

149 Nhiệt ẩm kế 05 TH-05H Harvia 4/5/2011 Anh Thi 12/31/2011 / 3/15/2002 Tốt 2 đồng hồ đo

150 TI-01H E-mil-Anh 4/1/1998 Anh Thi 12/28/2009 / Kebo Lab. ### Tốt P 10009

151 TI-02H E-mil-Anh 4/1/1998 Anh Thi 12/28/2009 / Kebo Lab. 15/12/97 Tốt P 10009

Micropipette (0.5-5ml)

CT Phạm Nguyễn

Phòng chuẩn bị mẫu

Micropipette (0.5-5ml)

CT Phạm Nguyễn

Phòng chuẩn bị mẫu

Micropipette (0.5-5ml)

CT Phạm Nguyễn

Phòng chuẩn bị mẫu

CT Phạm Nguyễn

Phòng thiết bị

CT Phạm Nguyễn

Phòng thiết bị

Công ty TNHH Vieät

Hoàng.

Phòng chuẩn bị mẫu

Nhiệt độ: 10 -120oC, Ẩm độ: 0 -

100%

Công ty TNHH Vieät

Hoàng.

Phòng thiết bị

Nhiệt độ: -10 -50oC, Ẩm độ: 0 -

100%

Công ty TNHH Vieät

Hoàng.

Phòng chuẩn bị mẫu

Nhiệt độ: -20 -60oC, Ẩm độ: 0 -

100%

Công ty TNHH Vieät

Hoàng.

Phòng chuẩn bị mẫu

Nhiệt độ: -20 -60oC, Ẩm độ: 0 -

100%

Công ty TNHH Vieät

Hoàng.

Phòng ICPMS

Nhiệt độ: 10 -120oC, Ẩm độ: 0 -

100%

Nhiệt kế 0-110oC,0.5 oC

Phòng chuẩn bị mẫu

0-110oC,Khoảng chia 0.5oC

Nhiệt kế 0-110o C,0.5 oC

Phòng chuẩn bị mẫu

0-110oC,Khoảng chia 0.5oC

STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận

hànhNgười theo

dõiNgày nhận

theo dõiNhà cung

cấpNgày nhận

thiết bịTình trạng

Nơi lắp đạt

Thông số kỹ thuật chính

152 TI-03H E-mil-Anh 5/8/2002 Anh Thi 12/28/2009 / 5/8/2002 Tốt P 10009

153 TI-05H E-mil-Anh 11/19/2007 Anh Thi 12/28/2009 / Secovina ### Tốt P 10009

154 TI-06H Pháp 15/01/2010 Anh Thi 1/18/2010 7020815 Tốt /

155 TI-07H Pháp 15/01/2010 Anh Thi 1/18/2010 18030352 Tốt /

156 TI-08H Pháp 15/01/2010 Anh Thi 1/18/2010 18030347 Tốt /

157 TI-09H Pháp 15/01/2010 Anh Thi 1/18/2010 18030349 Tốt /

158 TI-10H Pháp 15/01/2010 Anh Thi 1/18/2010 7020808 Tốt /

159 TI-11H Pháp 15/12/12 Anh Thi 15/12/12 05020430 15/12/12 Tốt /

160 TI-12H Pháp 15/12/12 Anh Thi 15/12/12 18030348 15/12/12 Tốt /

161 TI-13H Pháp 15/12/12 Anh Thi 15/12/12 18030350 15/12/12 Tốt /

162 DT-01H Đức 4/1/1998 Anh Thi 12/28/2009 29514770 Kebo Lab. ### Tốt Testo 925

163 pH kế PM-01H Knick 4/1/1998 Tiến Khánh 12/28/2009 1199149 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz. Knick 766

Nhiệt kế -20-110oC, 0.5oC

Công ty TNHH Việt

Hoàng.

Phòng chuẩn bị mẫu

-20-110oC,Khoảng

chia 0.5oC

Nhiệt kế 0-200oC,0.5 oC

Phòng chuẩn bị mẫu

0-200oC,Khoảng chia 0.5oC

Nhiệt kế -35-45oC,1oC

CT Long Haûi

15/01/2010

Phòng chuẩn bị mẫu

-35-45oC,Khoảng chia 1oC

Nhiệt kế -35-45oC,1oC

CT Long Haûi

15/01/2010

Phòng chuẩn bị mẫu

-35-45oC,Khoảng chia 1oC

Nhiệt kế -35-45oC,1oC

CT Long Haûi

15/01/2010

Phòng chuẩn bị mẫu

-35-45oC,Khoảng chia 1oC

Nhiệt kế -35-45oC,1oC

CT Long Haûi

15/01/2010

Phòng chuẩn bị mẫu

-35-45oC,Khoảng chia 1oC

Nhiệt kế -35-45oC,1oC

CT Long Haûi

15/01/2010

Phòng chuẩn bị mẫu

-35-45oC,Khoảng chia 1oC

Nhiệt kế -35-50oC,1oC

CT Long Haûi

Phòng chuẩn bị mẫu

-35-50oC,Khoảng chia 1oC

Nhiệt kế -35-50oC,1oC

CT Long Haûi

Phòng chuẩn bị mẫu

-35-50oC,Khoảng chia 1oC

Nhiệt kế -35-50oC,1oC

CT Long Haûi

Phòng chuẩn bị mẫu

-35-50oC,Khoảng chia 1oC

Nhiệt kế điện tửTesto 925

Phòng chuẩn bị mẫu -60-1000oC

Phòng chuẩn bị mẫu

STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận

hànhNgười theo

dõiNgày nhận

theo dõiNhà cung

cấpNgày nhận

thiết bịTình trạng

Nơi lắp đạt

Thông số kỹ thuật chính

164 pH kế PM-02H 1/10/2014 Tiến Khánh Tốt 220V, 50Hz.

165 D-02H Brand 4/1/1998 Anh Thi 12/31/2011 01T1656 Kebo Lab. 12/1/1997 Tốt 25ml Brand 25ml

166 D-05H Brand 8/8/2003 Anh Thi 12/31/2011 / 1/8/2003 Tốt 0.5-5ml /

167 D-06H Brand 8/8/2003 Anh Thi 12/31/2011 / 1/8/2003 Tốt 0.5-5ml /

168 D-07H Brand 8/8/2003 Anh Thi 12/31/2011 / 1/8/2003 Tốt 2-10ml /

169 D-08H Brand 8/8/2003 Anh Thi 12/31/2011 / 1/8/2003 Tốt 2-10ml /

170 D-09H Hirsmann 8/8/2003 Anh Thi 12/31/2011 / 1/8/2003 Tốt 2-10ml /

171 D-10H Hirsmann 5/9/2006 Anh Thi 12/31/2011 / 5/9/2006 Tốt 2-10ml /

172 D-11H Hirschman 1/1/2007 Anh Thi 12/31/2011 / 1/1/2007 Tốt 2-25ml /

173 D-12H Hirschman 1/1/2007 Anh Thi 12/31/2011 / 1/1/2007 Tốt 2-25ml /

174 D-13H Hirschman 11/20/2009 Anh Thi 12/31/2011 / 1/1/2007 Tốt 2-10ml /

175 D-14H Hirsmann 6/15/2011 Anh Thi 12/31/2011 / 1/8/2003 Tốt 2-10ml /

Phòng chuẩn bị mẫu

Phân phối chất lỏng 25ml

Phòng chuẩn bị mẫu

Phân phối chất lỏng (0.5-5ml)

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

Phân phối chất lỏng (0.5-5ml)

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

Phân phối chất lỏng (2-10ml)

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

Phân phối chất lỏng (2-10ml)

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

Phân phối chất lỏng (2-10ml)

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

Phân phối chất lỏng (2-10ml)

CT Phạm Nguyễn

Phòng chuẩn bị mẫu

Phân phối chất lỏng (5-25ml)

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

Phân phối chất lỏng (5-25ml)

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

Phân phối chất lỏng (2-10ml)

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

Phân phối chất lỏng (2-10ml)

CT TNHH TM-DV Việt

Anh

Phòng chuẩn bị mẫu

STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận

hànhNgười theo

dõiNgày nhận

theo dõiNhà cung

cấpNgày nhận

thiết bịTình trạng

Nơi lắp đạt

Thông số kỹ thuật chính

176 D-15H Biohit 6/15/2011 Anh Thi 12/31/2011 / 6/15/2011 Tốt 0.5-2.5ml /

177 D-16H Brand 30/12/2012 Kỳ Thư 30/12/2012 / 30/12/2012 Tốt 10-100ml /

178 D-17H Brand 30/12/2012 Kỳ Thư 30/12/2012 / 30/12/2012 Tốt 10-100ml /

179 D-18H VITLAB 30/12/2012 Kỳ Thư 30/12/2012 / 30/12/2012 Tốt 1-10ml /

180 D-19H VILAB 30/12/2012 Kỳ Thư 30/12/2012 / 30/12/2012 Tốt 1-10ml /

181 D-20H VILAB 6/20/2014 Kỳ Thư 6/20/2014 / JICA Tốt 1-10ml

182 D-21H Brand 6/20/2014 Kỳ Thư 6/20/2014 / JICA Tốt 10-100ml

183 P-22H Eppendorf 3/30/2012 Trung Cang 3/30/2012 / JICA 3/30/2012 Tốt 0.02-0.2ml /

184 P-23H Eppendorf 3/30/2012 Trung Cang 3/30/2012 / JICA 3/30/2012 Tốt 0.1-1.0ml /

185 P-24H Eppendorf 3/30/2012 Trung Cang 3/30/2012 / JICA 3/30/2012 Tốt 0.5-5.0ml /

186 Micropipette P-25H Eppendorf 3/30/2012 Trung Cang 3/30/2012 / JICA 3/30/2012 Tốt / /

187 Tủ hút vô cơ F-01H Labcaire 4/1/1998 Kỳ Thư 12/28/2009 6775 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt KT:1.4x0.7x1.2m 4850

188 Tủ hút vô cơ F-02H Labcaire 4/1/1998 Kỳ Thư 12/28/2009 6770 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt KT:1.4x0.7x1.2m 4850

Phân phối chất lỏng (0.5-2.5ml)

Công ty Lan Oanh

Phòng chuẩn bị mẫu

Phân phối chất lỏng (10-100ml)

CT TNHH TM-DV Việt

Anh

Phòng chuẩn bị mẫu

Phân phối chất lỏng (10-100ml)

CT TNHH TM-DV Việt

Anh

Phòng chuẩn bị mẫu

Phân phối chất lỏng (1-10ml)

CT TNHH TM-DV Việt

Anh

Phòng chuẩn bị mẫu

Phân phối chất lỏng (1-10ml)

CT TNHH TM-DV Việt

Anh

Phòng chuẩn bị mẫu

Phân phối chất lỏng (1-10ml)

Phòng chuẩn bị mẫu

Phân phối chất lỏng (10-100ml)

Phòng chuẩn bị mẫu

Micropipette (0.02-0.2ml)

Phòng chuẩn bị mẫu

Micropipette (0.1-1.0ml)

Phòng chuẩn bị mẫu

Micropipette (0.5-5ml)

Phòng chuẩn bị mẫu

Phòng chuẩn bị mẫu

Phòng chuẩn bị mẫu

Phòng chuẩn bị mẫu

STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận

hànhNgười theo

dõiNgày nhận

theo dõiNhà cung

cấpNgày nhận

thiết bịTình trạng

Nơi lắp đạt

Thông số kỹ thuật chính

189 Tủ hút vô cơ F-03H / 11/19/2007 Kỳ Thư 12/28/2009 / / 11/19/2007 Hỏng KT:1.2x1.0x0.8m /

190 Tủ hút vô cơ F-04H / 11/19/2007 Kỳ Thư 12/28/2009 / / 11/19/2007 Hỏng KT:1.2x1.0x0.8m /

191 Tủ hút vô cơ F-05H / 4/5/2011 Anh Thi 12/31/2011 / / / Hỏng KT:1.4x1.0x0.7m /

192 Tủ hút vô cơ F-06H / 4/5/2011 Anh Thi 12/31/2011 / / / Hỏng KT:1.2x1.0x1.2m /

193 Tủ hút vô cơ F-08H 12/1/2014 Anh Thi 12/1/2014 / THM / Tốt0.3-0.7m3/s

FH1800

194 Tủ hút vô cơ F-09H 12/1/2014 Anh Thi 12/1/2014 / THM / Tốt0.3-0.7m3/s

FH1800

195 Tủ hút vô cơ F-10H 12/1/2014 Anh Thi 12/1/2014 / THM / Tốt0.3-0.7m3/s

FH1600

196 Tủ hút vô cơ F-11H 12/1/2014 Anh Thi 12/1/2014 / THM / Tốt0.3-0.7m3/s

FH1600

197 Tủ hút vô cơ F-07H / 4/5/2011 Anh Thi 12/31/2011 / / / Tốt KT:1.2x0.6x1.0m /

198 Tủ lạnh RF-01H Reetech 12/25/2000 Anh Thi 12/31/2011 / 12/25/2000 Tốt /

199 Tủ lạnh RF-02H Reetech 12/25/2000 Anh Thi 12/31/2011 / 12/25/2000 Tốt /

200 Tủ lạnh RF-03H Toshiba 8/8/2003 Anh Thi 12/31/2011 / 1/8/2003 Tốt /

201 Tủ lạnh RF-04H SanYo 7/1/2009 Anh Thi 12/31/2011 8100976 THM 7/1/2009 Tốt MPR-311D

202 Tủ lạnh RF-05H Sanaky 5/5/2011 Anh Thi 12/31/2011 913719483 5/5/2011 Tốt 0-10oC, 1000L VH-1000HY

203 Tủ lạnh RF-06H SanYo 11/1/2011 Anh Thi 12/31/2011 11080697 10/27/2011 Tốt MPR-311D

Kho tầng hầm

Kho tầng hầm

Kho tầng hầm

Kho tầng hầm

Thermo fisher

Phòng chuẩn bị mẫu

Thermo fisher

Phòng chuẩn bị mẫu

Thermo fisher

Phòng chuẩn bị mẫu

Thermo fisher

Phòng chuẩn bị mẫu

Phòng ICPMS

Công ty Lan Oanh

Phòng chuẩn bị mẫu

2-8oC, ≤-18oC, 218L

Công ty Lan Oanh

Phòng chuẩn bị mẫu

2-8oC, ≤-18oC, 218L

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

2-8oC, ≤-18oC, 220L

Phòng thiết bị 2-15oC, 350L

CT TNHH Tâan Tiến

Gia

Phòng thiết bị

CT TNHH Việt Khoa

Phòng chuẩn bị mẫu 2-15oC, 340L

STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận

hànhNgười theo

dõiNgày nhận

theo dõiNhà cung

cấpNgày nhận

thiết bịTình trạng

Nơi lắp đạt

Thông số kỹ thuật chính

204 Tủ lạnh RF-07H Alaska 3/12/2012 Quang Phú 3/12/2012 11080697 3/12/2012 Tốt 16-20oC, 60L MPR-311D

205 Tủ lạnh RF-08H SanYo 12/30/2012 Kỳ thư 30/12/12 11120841 30/12/12 Tốt MPR-311D

206 Tủ đông SR-01H SanYo 7/3/2003 Anh Thi 12/31/2011 / 7/3/2003 Tốt /

207 Tủ đông SR-02H SanYo 5/5/2011 Anh Thi 12/31/2011 / Vi Sinh 5/5/2011 Tốt /

208 Tủ đông SR-03H SANAKY 9/5/2012 Quang Phú 9/5/2012 081208007789 9/5/2012 Tốt / 220V/50 Hz VH-665HY

209 Tủ đông SR-04H COOL 7/30/2013 Anh Thi 7/30/2013 COOL 7/30/2013 Tốt / 1000 L

210 Tủ sấy O -01H Memmert 4/1/1998 Anh Thi 12/31/2011 b1970480 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt UM 400

211 Tủ sấy O-02H Binder 4/15/2003 Anh Thi 12/31/2011 02-35158 4/15/2003 Tốt ED115

212 Tủ sấy O-03H Binder 8/8/2003 Anh Thi 12/31/2011 02-35221 1/8/2003 Tốt ED115

213 Máy lắc dọc VS-01H TAITEC 6/12/2012 Quang Phú 6/12/2012 0905B 6/12/2012 Tốt Max 300rpm SR-2DW

214 Máy lắc dọc VS-02H TAITEC 6/12/2012 Quang Phú 6/12/2012 0905B 6/12/2012 Tốt Max 300rpm SR-2DW

215 Máy đo tốc độ gió HW-01H Lutron 7/3/2003 Tấn Ngọc 12/28/2009 / 7/3/2003 Tốt Min 0.1m/s /

216 Máy đông khô FF-01H 6/3/2009 Tấn Ngọc 12/28/2009 90198336 CT Hải ly 6/3/2009 Tốt 6kg FreeZone6

217 MC-01H Genevac 2/15/2012 Quang Phú 2/15/2012 QUC11110168 2/15/2012 Tốt 72 Vị trí tube

CT TNHH TM-DV

Vieät Khoa

Phòng chuẩn bị mẫu

CT TNHH Việt Khoa

Phòng chuẩn bị mẫu 2-15oC, 350L

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu ≤-18oC, 382L

Phòng chuẩn bị mẫu ≤-18oC, 382L

CT Vieät Nhaät

56096-1000-00114

N1000L4F-GB

Phòng chuẩn bị mẫu Max 300oC, 50L

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu Max 300oC, 115L

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu Max 300oC, 115L

Công ty Nikon denkei

Phòng chuẩn bị mẫu

Công ty Nikon denkei

Phòng chuẩn bị mẫu

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng thiết bị

Labconco-USA

Phòng chuẩn bị mẫu

Hệ thống làm khô dung môi áp suất thấp

CT TNHH TM-DV Việt

Anh.

Phòng chuẩn bị mẫu

QUC-23050-B00

STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận

hànhNgười theo

dõiNgày nhận

theo dõiNhà cung

cấpNgày nhận

thiết bịTình trạng

Nơi lắp đạt

Thông số kỹ thuật chính

218 SC-01H Qsonica 12/21/2012 Kỳ Thư 12/21/2012 71672D+-11-12 Secovina 12/17/2012 Tốt 700 W Q700

219 Bơm chân không VP-10H Gast 3/30/2012 Kỳ Thư 3/30/2012 1211008383 JICA 3/30/2012 Tốt Pmax 10bar DOA

T-01H 4/10/2015 4/3/2015

TP.HCM ngày 10/12/2014Phê duyệt của BGĐ Trưởng phòng kiểm nghiệm

Máy đồng hóa mẫu siêu âm

Phòng chuẩn bị mẫu

Phòng chuẩn bị mẫu

Mettler Toledo

Phòng chuẩn bị mẫu

DANH MỤC THIẾT BỊ KiỂM NGHIỆM HÓA 2015

Lưu ý

Lưu ý

Lưu ý

Lưu ý

Lưu ý

Lưu ý

Lưu ý

Lưu ý

Lưu ý

Lưu ý

Lưu ý

Lưu ý

Lưu ý

Lưu ý

JICA

JICA

JICA

JICA

Lưu ý

Lưu ý

JICA

Lưu ý

JICA

Trang 35/52

NAFIQAVED4Phòng Kiểm nghiệm - Hóa

DANH MỤC THIẾT BỊ PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA

Teân TB Soá TB Nhaø SX Model

Bộ chưng cất đạm Dis-01H Gerhardt 4/1/2000 Trung Cang 3/7/2008 839 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz. Vapodest 20

Bộ chưng cất đạm Dis-02H Selecta 4/15/2005 Trung Cang 3/7/2008 / SecoVina 12/30/2003 Tốt 220V, 50Hz. /

Bộ vô cơ hóa mẫu Dig-01H Gerhardt 4/1/1998 Trung Cang 3/7/2008 471207 Kebo Lab. 10/9/1997 Hỏng 220V, 50Hz. 700810

Bộ vô cơ hóa mẫu Dig-02H Selecta 4/15/2005 Trung Cang 3/7/2008 / SecoVina 12/30/2003 Tốt 220V, 50Hz. /

Elisa test kit El-01H Bio-Rad 5/4/2003 Việt Anh 3/7/2008 / CT Bio-Rad 5/4/2003 Tốt / /

Máy LC/MS/MS 8/12/2003 Việt Anh 3/7/2008 / CT Hải Ly 1/8/2003 Tốt 220V Waters 2695

Máy quang phổ hấp thu AAS AAS-01H Hitachi 4/1/1998 Tấn Ngọc 3/7/2008 0704-008 Kebo Lab. 4/4/1998 Hỏng / Z-8200

Máy quang phổ UV-VIS SP-01H Hitachi 4/1/1998 Trung Cang 3/7/2008 0810-064 Kebo Lab. 10/9/1997 Hỏng 220V, 50Hz. U 1100

Máy sắc ký khí GC-01H Shimazu 4/1/1998 Kỳ Thư 3/7/2008 Schmitd 3/12/1997 Tốt 220V, 50Hz. GC 17A

Máy sắc ký lỏng HPLC-01H Hitachi 4/1/1998 Tiến Khánh 3/7/2008 / Kebo Lab. 10/12/1997 Tốt 220V, 50Hz. Hitachi D7000

Máy sắc lý lỏng HPLC-02H Waters 8/12/2003 Tiến Khánh 3/7/2008 CT Hải Ly 1/8/2003 Tốt 220V, 50Hz Waters 2695

Máy sắc lý lỏng HPLC-03H Waters 8/12/2003 Tiến Khánh 3/7/2008 CT Hải Ly 1/8/2003 Tốt 220V, 50Hz Waters 2695

Máy sắc ký khí GC/MS GCMS-01H Agilent 11/15/2003 Kỳ Thư 3/7/2008 160259 1/8/2003 Hỏng 220V, 50-60Hz 6890N

Máy LC/MS/MS 18/8/2008 Việt Anh 17/8/2008 / CT Hải Ly 17/7/2008 Tốt 220V Waters 2695

II.Các thiết bị phụ trợ:

Bể điều nhiệt lạnh RFC-01H Julabo 1/4/1998 Tấn Ngọc 3/7/2008 / Kebo Lab. 1/4/1998 Tốt 220V, 50Hz Julabo 32

Ngaøy Vaän haønh

Ngöôøi theo doõi

Ngaøy nhaän theo doõi

Serial no.

Nhaø cung caáp

Ngaøy nhaän

TB

Tình traïng

Nôi laép ñaët

Thoâng soá kyõ thuaät

chínhI. C¸¸aùc thieát bò

chính:Phòng KN

hóa 3

Phòng KN hóa 3

Phòng KN hóa 3

Phòng KN hóa 3

Phòng KN hóa 2

LCMSMS-01H

Waters-Micromass

Phòng KN hóa 2

Phòng KN hóa 3

Phòng KN hóa 3

C111236017

Phòng KN hóa 3

Phòng KN hóa 3

E03SM7 653M

Phòng KN hóa 3

E03SM7 716M

Phòng KN hóa 3

Công ty Tramatco

Phòng KN hóa 3

LCMSMS-02H

Waters-Micromass

Phòng KN hóa 2

Phòng KN hóa 1

Trang 36/52

Teân TB Soá TB Nhaø SX ModelNgaøy Vaän haønh

Ngöôøi theo doõi

Ngaøy nhaän theo doõi

Serial no.

Nhaø cung caáp

Ngaøy nhaän

TB

Tình traïng

Nôi laép ñaët

Thoâng soá kyõ thuaät

chính

Bể điều nhiệt lạnh RFC-02H 4/20/2003 Trung Cang 3/7/2008 1.2002E+12 4/20/2003 Tốt 230V, 50-60Hz K10

Bể điều nhiệt lạnh RFC-03H Techne 8/8/2003 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 8/1/2003 Tốt RB-12A

Bể điều nhiệt lạnh RFC-04H Oakton. 8/8/2003 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 220V, 50-60Hz /

Bể điều nhiệt Y14-F W-02H Grant 4/1/2000 Tấn Ngọc 3/7/2008 OE 9713015 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz. Y14-VF

Bể điều nhiệt Y28-F W-01H Grant 4/1/1998 Trung Cang 3/7/2008 39708003 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz. Y28-VF

Bể siêu âm U-01H Brabdson 4/7/2000 Tấn Ngọc 3/7/2008 Schmid 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz. BrandSon 2210

Bể siêu âm U-02H Transsonic 8/8/2003 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 220V, 50Hz T700/H

Bể siêu âm U-03H Transsonic 8/8/2003 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 220V, 50Hz T700/H

Bếp điện H-01H Gerhardt 4/1/1998 Trung cang 3/7/2008 472344 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz. HC 42

Bếp điện H-02H Gerhardt 4/1/1998 Trung Cang 3/7/2008 471441 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt HC 33

Bộ cất bán vi lượng Se-01H §øc 4/1/1998 Trung Cang 3/7/2008 / Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz.

Bộ phận khử ion CD-01 SanYo 4/1/1998 Trung Cang 3/7/2008 / Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz.

Bơm chân không VP-01H LaboPort 4/1/1998 Kỳ Thư 3/7/2008 / Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50-60Hz. KNF

Bơm chân không VP-02H Cooltech 4/1/2002 Kỳ Thư 3/7/2008 100883 12/15/2001 Tốt 15601

Bơm chân không VP-03H Edwards 11/15/2003 Kỳ Thư 3/7/2008 1/8/2003 Tốt 220V, 50-60Hz /

Thermo Haake.

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Lưu kho phòng KN

Hóa.

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

220V, 50-60Hz, 5L

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Lưu kho phòng KN

Hóa.

Phòng KN hóa 1

Lưu kho phòng KN

Hóa.

100-952-236

Phòng KN hóa 1

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 3

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

Phòng KN hóa 1

Phòng KN hóa 3

220V, 50Hz, 2000W

Phòng KN hóa 3

As”Q21/100MC”

Lưu kho phòng KN

Hóa.

WSC901.PDC.5

Phòng KN hóa 1

Công ty Việt Anh

Phòng KN hóa 1

220V, 50-60Hz., 0.002 mBar

US30985441

Công ty Tramatco

Phòng KN hóa 3

Trang 37/52

Teân TB Soá TB Nhaø SX ModelNgaøy Vaän haønh

Ngöôøi theo doõi

Ngaøy nhaän theo doõi

Serial no.

Nhaø cung caáp

Ngaøy nhaän

TB

Tình traïng

Nôi laép ñaët

Thoâng soá kyõ thuaät

chính

Bơm chân không VP-04H Edwards 8/12/2003 Việt Anh 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 220V, 50-60Hz /

Buret hiện số 25ml DB-02H Brand 4/1/2000 Trung Cang 3/7/2008 09Y4953 4/1/2000 Tốt 25ml Brand 25ml

Buret hiện số (50ml) DB-03H Brand 1/1/2007 Trung Cang 3/7/2008 Tốt / /

Buret hiện số (50ml) DB-04H Brand 1/1/2007 Trung Cang 3/7/2008 Tốt / /

Buret hiện số 25ml DB-01H Brand 4/1/2000 Trung Cang 3/7/2008 09Y4953 4/1/2000 Tốt 25ml Brand 25ml

Cân phân tích AB204S BL-01H Mettler 4/7/2005 Việt Anh 3/7/2008 1121342227 8/15/2003 Tốt

Cân kỹ thuật (2 số lẻ) BL-02H Sartorious 8/12/2003 Thảo Nhi 3/7/2008 14507475 1/8/2003 Tốt GM 612

Cân phân tích BP 210S BL-03H Sartorious 4/1/1998 Việt Anh 3/7/2008 70405748 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt BP 210S

Cân phân tích AB204S BL-05H Mettler 4/9/2000 Việt Anh 3/7/2008 1119480619 4/9/2000 Tốt

Cân kỹ thuật PT 610 BL-06H Sartorious 4/1/1998 Việt Anh 3/7/2008 70309078 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt PT 610

Cân kỹ thuật BL1500 BL-07H Sartorious 3/9/2003 Việt Anh 3/7/2008 14508278 2/1/2003 Tốt BL1500

Cô quay chân không E-01H IKA 8/1/2002 Kỳ Thư 3/7/2008 D 79219 5/1/1998 Tốt 220V, 50Hz. RV 06

Cô quay chân không E-02H IKA 8/1/1998 Kỳ Thư 3/7/2008 5170100000 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz. Laborota

Cô quay chân không E-03H Heidolph 8/8/2003 Kỳ Thư 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 220V, 50Hz Laborota 4001

Cô quay chân không E-04H Heidolph 8/8/2003 Kỳ Thư 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 220V, 50Hz Laborota 4001

Handystep Ha-01H Brand 12/5/2002 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 12/5/2002 Hỏng / Brand

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 3

CT TB Sài Gòn

Phòng KN hóa 3

CT TB Sài Gòn

Phòng KN hóa 3

CT TB Sài Gòn

Phòng KN hóa 3

CT TB Sài Gòn

Phòng KN hóa 3

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 3

Löôïng caân toái ña 220g

MonoBlock AB 204S

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

Löôïng caân toái ña 610g

Phòng KN hóa 1

Löôïng caân toái ña 210g

CT TB Sài Gòn

Phòng KN hóa 1

Löôïng caân toái ña 220g

MonoBlock AB 204S

Phòng KN hóa 1

Löôïng caân toái ña 610g

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

Löôïng caân toái ña 1500g

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

Phòng KN hóa 1

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

CT Phạm Nguyễn

Phòng KN hóa 1

Trang 38/52

Teân TB Soá TB Nhaø SX ModelNgaøy Vaän haønh

Ngöôøi theo doõi

Ngaøy nhaän theo doõi

Serial no.

Nhaø cung caáp

Ngaøy nhaän

TB

Tình traïng

Nôi laép ñaët

Thoâng soá kyõ thuaät

chính

Handystep Ha-02H Brand 12/5/2002 Tiến Khánh 3/7/2008 / 12/5/2002 Tốt / Brand

Handystep Ha-03H Brand 5/9/2006 Tiến Khánh 3/7/2008 / 5/9/2006 Tốt / Brand

Hệ thống chiết mẫu hoàn lưu S-01H Gerhardt 4/1/1998 Kỳ Thư 3/7/2008 / Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz. /

Heating block Hb-01H Selecta 1/1/2007 Tấn Ngọc 3/7/2008 / Secovina 1/1/2007 Tốt 220V, 50Hz /

Heating block Hb-02H Selecta 11/19/2007 Tấn Ngọc 3/7/2008 / Secovina 11/19/2007 Tốt 220V, 50Hz /

Hộp quả cân chuẩn E2 RWS -01H Sartorious 4/1/1998 Việt Anh 3/7/2008 128501 Kebo Lab. 1/12/1997 Tốt YCS 01-512-00

Lò nung MF-01H Cacbolte 4/1/1998 Trung Cang 3/7/2008 4/97/836 Kebo Lab. 10/12/1997 Tốt Carbolite 1100

Lò nung MF-02H Carbolite 4/15/2003 Trung Cang 3/7/2008 12/2/3240 4/15/2003 Tốt Carbolite 1100

Lò nung MF-03H Nabertherm 1/1/2007 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 220V, 50Hz /

Mắy lắc (Vortex) V-01H HWASHIN 8/5/2003 Tấn Ngọc 3/7/2008 1/8/2003 Hỏng 220V, 50Hz 250VM

Mắy lắc (Vortex) V-02H IKA 8/8/2003 Tấn Ngọc 3/7/2008 7.017877 1/8/2003 Tốt 230V, 50/60Hz MS1

Mắy lắc (Vortex) V-03H IKA 8/8/2003 Tấn Ngọc 3/7/2008 7.01783 1/8/2003 Tốt 230V, 50/60Hz MS1

Mắy lắc (Vortex) V-04H HWASHIN 5/9/2006 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 5/9/2006 Tốt 220V, 50Hz 250VM

Mắy lắc (Vortex) V-05H HWASHIN 2/5/2008 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 5/5/2008 Tốt 220V, 50Hz 250VM

Mắy lắc (Vortex) V-06H HWASHIN 2/5/2008 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 2/5/2008 Tốt 220V, 50Hz 250VM

Máy cất nước FC-01H SanYo 4/1/1998 Trung Cang 3/7/2008 L9706096 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz.

CT Phạm Nguyễn

Phòng KN hóa 1

CT Phạm Nguyễn

Phòng KN hóa 1

Lưu kho Phòng KN

Hóa.

Phòng KN hóa 1

Phòng KN hóa 1

Phòng KN hóa 1

1mg ñeán 100g

Phòng KN hóa 1

220V, 50Hz, 1000oC

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

220V, 50Hz, 1000oC

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

*250B150C88*

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

CT Phạm Nguyễn

Phòng KN hóa 1

CT Phạm Nguyễn

Phòng KN hóa 1

CT Phạm Nguyễn

Phòng KN hóa 1

Phòng KN hóa 3

WSC044.MH3.4

Trang 39/52

Teân TB Soá TB Nhaø SX ModelNgaøy Vaän haønh

Ngöôøi theo doõi

Ngaøy nhaän theo doõi

Serial no.

Nhaø cung caáp

Ngaøy nhaän

TB

Tình traïng

Nôi laép ñaët

Thoâng soá kyõ thuaät

chính

Máy cất nước FC-02H Hamilton 10/4/2003 Trung Cang 3/7/2008 L9706096 10/4/2003 Tốt 220V, 50Hz. /

Máy dập mẫu St-01H Seward 10/4/2003 Tiến Khánh 3/7/2008 345/2 10/4/2003 Tốt 220V, 50Hz. /

Máy hút ẩm 01 Hu-01H National 4/1/2001 Tấn Ngọc 3/7/2008 3108500130 10/12/2000 Tốt 220V, 50Hz. CD 9002EH

Máy hút ẩm 02 Hu-02H National 4/1/2001 Tấn Ngọc 3/7/2008 3108500238 10/12/2000 Tốt 220V, 50Hz. CD 9002EH

Máy khuấy từ MS-01H Heidolph 4/1/1998 Trung Cang 3/7/2008 19721010 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz. MR 1000

Máy khuấy từ nhiệt MS-02H Heidolph 4/1/1998 Trung Cang 3/7/2008 29722097 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz. MR 3001

Máy khuấy từ nhiệt MS-03H Heidolph 4/1/1998 Trung Cang 3/7/2008 / Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz. MR 3001

Máy khuấy từ nhiệt MS-04H Selecta 5/12/2005 Trung Cang 3/7/2008 / 5/12/2005 Tốt 220V, 50Hz. /

Máy lắc mẫu 01 SH-01H IKA 10/1/2002 Trung Cang 3/7/2008 0.206707 12/20/2001 Tốt KS 260B

Máy lắc mẫu 02 SH-02H IKA 10/1/2002 Trung Cang 3/7/2008 0.206699 12/20/2001 Tốt KS 260B

Máy ly tâm 14000 rpm C-03H Hettich 10/1/2000 Việt Anh 3/7/2008 D78532 12/20/2000 Tốt EBA 21

Máy ly tâm 14000rpm C-02H Hettich 8/8/2003 Kỳ Thư 3/7/2008 D.78532 1/8/2003 Tốt Mikro 22R

Máy ly tâm 5100 rpm C-01H Sigma 4/1/1998 Kỳ Thư 3/7/2008 54539 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 4K15

Máy ly tâm 5100rpm C-04H Hettich 4/15/2003 Việt Anh 3/7/2008 4/15/2003 Tốt Universal 32R

Máy nén khí E-01H Atlas 8/12/2003 Việt Anh 3/7/2008 ALL612541 CT Hải Ly 1/8/2003 Tốt 220V /

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 3

Công ty TNHH Lan

Oanh

Phòng KN hóa 1

Công ty Cơ điện Sài gòn

Lưu kho phòng KN

Hóa.

Công ty Cơ điện Sài gòn

Lưu kho phòng KN

Hóa.

Phòng KN hóa 1

Phòng KN hóa 1

Phòng KN hóa 1

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

220V, 50Hz., Max 500rpm

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

220V, 50Hz., Max 500rpm

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

220V, 50-60Hz, Max 14 000rpm

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

220V, 50-60Hz, Max 14 000rpm

Phòng KN hóa 1

220V, 50-60Hz, Max 5 100rpm

0005641-02-00

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

220V, 50-60Hz, Max 5 100rpm

Phòng KN hóa 2

Trang 40/52

Teân TB Soá TB Nhaø SX ModelNgaøy Vaän haønh

Ngöôøi theo doõi

Ngaøy nhaän theo doõi

Serial no.

Nhaø cung caáp

Ngaøy nhaän

TB

Tình traïng

Nôi laép ñaët

Thoâng soá kyõ thuaät

chính

Máy điều chế khí nitơ NG-01H Nitrox 9/1/2000 Kỳ Thư 3/7/2008 25 Kebo Lab. 10/9/1999 Tốt 220V, 50Hz. UHPNO 7516

Máy điều chế khí Nitơ NG-02H 11/15/2003 Kỳ Thư 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 220V, 50Hz. Nitrox

Máy điều chế khí Nitơ NG-03H Claino 8/12/2003 Việt Anh 3/7/2008 11466 CT Hải Ly 1/8/2003 Tốt 230V, 50Hz. N2 LCMS-0

Máy đồng hóa mẫu Bd-01H Heidolph 4/1/1998 Trung Cang 3/7/2008 49700091 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt / DIAX 900

Máy đồng hóa mẫu (T18) Bd-02H IKA 4/1/2002 Tiến Khánh 3/7/2008 3.067536 12/12/1997 Tốt 6000-24000 rpm, IKA T18

MW-01H EThos D 8/8/2003 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 220V, 50Hz. RB-12A

Máy sinh khí hydrogen HG-01H Whatman 9/1/2000 Kỳ Thư 3/7/2008 E1626 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz. 75-32-220

Máy xay mẫu Bd-03H / 12/25/2002 3/7/2008 / 12/25/2002 Tốt / /

Micropipette (20-100µl) P-05H Gilson 4/12/2002 Việt Anh 3/7/2008 / 4/1/2002 Tốt 20-100µl /

Micropipette (0.5-5ml) P-06H Brand 4/12/2002 Tấn Ngọc 3/7/2008 HS33952 4/1/2002 Hỏng 0.5-5ml /

Micropipette 8 kênh P-12H Brand 4/11/2002 Việt Anh 3/7/2008 / 4/11/2002 Tốt 10-100ml /

Micropipette (0.1-1 ml) P-13H Eppendorf 8/8/2003 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 100-1000µl /

Micropipette (0.1-1 ml) P-14H Gilson 8/8/2003 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 8/8/2003 Tốt 100-1000µl /

P-15H Eppendorf 8/8/2003 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 10-100µl /

Micropipette (0.5-5ml) P-16H Eppendorf 8/8/2003 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 0.5-5.0ml /

Micropipette (20-100µl) P-17H Gilson 5/9/2006 Việt Anh 3/7/2008 / 5/9/2006 Tốt 20-100ml /

Phòng KN hóa 3

Domnick Hunter

Công ty Tramatco

Phòng KN hóa 2

Phòng KN hóa 3

Phòng KN hóa 3

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

Máy phá mẫu vi sóng (Microwave)

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

Phòng KN hóa 3

Minh Hương

Công ty điện máy

Phòng KN hóa 1

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

CT TB Sài Gòn

Phòng KN hóa 1

CT Phạm Nguyễn

Phòng KN hóa 2

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

Micropipette (10-100µl)CT TNHH

TM-DV Việt Anh.

Phòng KN hóa 2

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

CT Phạm Nguyễn

Phòng KN hóa 2

Trang 41/52

Teân TB Soá TB Nhaø SX ModelNgaøy Vaän haønh

Ngöôøi theo doõi

Ngaøy nhaän theo doõi

Serial no.

Nhaø cung caáp

Ngaøy nhaän

TB

Tình traïng

Nôi laép ñaët

Thoâng soá kyõ thuaät

chính

Micropipette (0.5-5ml) P-18H Eppendorf 5/9/2006 Kỳ Thư 3/7/2008 / 5/9/2006 Tốt 0.5-5.0ml /

Micropipette (0.5-5ml) P-19H Eppendorf / Kỳ Thư 3/7/2008 / 1/6/2007 Tốt 0.5-5.0ml /

Micropipette (0.5-5ml) P-20H Eppendorf / Kỳ Thư 3/7/2008 / 1/6/2007 Tốt 0.5-5.0ml /

Nhiệt ẩm kế 01 TH-01H / 3/15/2002 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 3/15/2002 Tốt

Nhiệt ẩm kế 02 TH-02H / 3/15/2002 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 3/15/2002 Tốt

Nhiệt ẩm kế 03 TH-03H / 8/31/2003 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 8/31/2003 Tốt

Nhiệt ẩm kế 04 TH-04H / 8/31/2003 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 8/31/2003 Tốt

Nhiệt kế 0-110oC,0.5 oC TI-01H E-mil-Anh 4/1/1998 Tấn Ngọc 3/7/2008 / Kebo Lab. 12/15/1997 Tốt P 10009

Nhiệt kế 0-110o C,0.5 oC TI-02H E-mil-Anh 4/1/1998 Tấn Ngọc 3/7/2008 / Kebo Lab. 15/12/97 Tốt P 10009

Nhiệt kế 0-200oC,0.5 oC TI-05H / 11/19/2007 Trung Cang 3/7/2008 / Secovina 11/19/2007 Tốt 00C-2000C /

TI-03H E-mil-Anh 5/8/2002 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 5/8/2002 Tốt /

Nhiệt kế điện tử Testo 925 DT-01H Ñöùc 4/1/1998 Tấn Ngọc 3/7/2008 29514770 Kebo Lab. 12/12/1997 Tốt -60oC-1000oC Testo 925

Nhiệt kế điện tử Testo 950 DT-02H Ñöùc 4/1/1998 Tấn Ngọc 3/7/2008 186631 Kebo Lab. 12/12/1997 Hỏng -28oC-600oC Testo 950

Ong hút chất lỏng Q-01H Brand 8/8/2003 Tiến Khánh 3/7/2008 / 1/8/2003 Hỏng / /

CT Phạm Nguyễn

Phòng KN hóa 1

CT Phạm Nguyễn

Phòng KN hóa 1

CT Phạm Nguyễn

Phòng KN hóa 1

Công ty TNHH Việt

Hồng.

Phòng KN hóa 1

Nhieät ñoä: 10-50oC, AÅm ñoä: 0-100%

2 ñoàng hoà ño

Công ty TNHH Việt

Hồng.

Phòng KN hóa 2

Nhieät ñoä: 10-50oC, AÅm ñoä: 0-100%

3 ñoàng hoà ño

Công ty TNHH Việt

Hồng.

Phòng KN hóa 3

Nhieät ñoä: 10-50oC, AÅm ñoä: 0-100%

2 ñoàng hoà ño

Công ty TNHH Việt

Hồng.

Phòng KN hóa 3

Nhieät ñoä: 10-50oC, AÅm ñoä: 0-100%

2 ñoàng hoà ño

Phòng KN hóa 1

0-110oC, Khoaûng chia

0.5oC

Phòng KN hóa 1

0-110oC, Khoaûng chia

0.5oC

Phòng KN hóa 1

Nhiệt kế -20-110oC, 0.5oC

Công ty TNHH Việt

Hồng.

Phòng KN hóa 1

-20-110oC, khoaûng chia

0.5oC

Phòng KN hóa 1

Phòng KN hóa 1

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

Trang 42/52

Teân TB Soá TB Nhaø SX ModelNgaøy Vaän haønh

Ngöôøi theo doõi

Ngaøy nhaän theo doõi

Serial no.

Nhaø cung caáp

Ngaøy nhaän

TB

Tình traïng

Nôi laép ñaët

Thoâng soá kyõ thuaät

chính

Ong hút chất lỏng Q-02H Brand 8/8/2003 Tiến Khánh 3/7/2008 / 1/8/2003 Hỏng / /

pH Kế PM-01H Knick 4/1/1998 Tấn Ngọc 3/7/2008 1199149 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz. Knick 766

Phân phối chất lỏng 25ml D-02H Brand 4/1/1998 Trung Cang 3/7/2008 01T1656 Kebo Lab. 12/1/1997 Tốt 25ml Brand 25ml

Phân phối chất lỏng (0.5-5ml) D-05H Brand 8/8/2003 Tiến Khánh 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 0.5-5ml /

Phân phối chất lỏng (1-10ml) D-07H Brand 8/8/2003 Tiến Khánh 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 1-10ml /

Phân phối chất lỏng (1-10ml) D-08H Brand 8/8/2003 Tiến Khánh 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 1-10ml /

Phân phối chất lỏng (2-10ml) D-09H Hirsmann 8/8/2003 Việt Anh 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 2-10ml /

Phân phối chất lỏng (2-10ml) D-10H Hirsmann 5/9/2006 Kỳ Thư 3/7/2008 / 5/9/2006 Tốt 2-10ml /

Phân phối chất lỏng (5-25ml) D-10H Hirschman 1/1/2007 Trung Cang 3/7/2008 / 1/1/2007 Tốt 5-25ml /

Phân phối chất lỏng (5-25ml) D-11H Hirschman 1/1/2007 Trung Cang 3/7/2008 / 1/1/2007 Tốt 5-25ml /

Tủ hút vô cơ F-01H Labcaire 4/1/1998 Kỳ Thư 3/7/2008 6775 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz. 4850

Tủ hút hữu cơ F-02H Labcaire 4/1/1998 Kỳ Thư 3/7/2008 6770 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz. 4850

Tủ Hút vô cơ F-03H / 11/19/2007 Trung Cang 3/7/2008 / / 11/19/2007 Tốt 220V, 50Hz. /

Tủ Hút vô cơ F-04H / 11/19/2007 Trung Cang 3/7/2008 / / 11/19/2007 Tốt 220V, 50Hz. /

Tủ lạnh RF-01H Reetech 12/20/2000 Việt Anh 3/7/2008 / 12/25/2000 Tốt 220V, 50Hz. /

Tủ lạnh RF-02H Reetech 12/20/2000 Việt Anh 3/7/2008 / 12/25/2000 Tốt 220V, 50Hz. /

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

Phòng KN hóa 1

Phòng KN hóa 1

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

CT Phạm Nguyễn

Phòng KN hóa 1

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 3

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 3

Phòng KN hóa 1

Phòng KN hóa 1

Phòng KN hóa 3

Phòng KN hóa 3

Công ty Lan Oanh

Phòng KN hóa 2

Công ty Lan Oanh

Phòng KN hóa 2

Trang 43/52

Teân TB Soá TB Nhaø SX ModelNgaøy Vaän haønh

Ngöôøi theo doõi

Ngaøy nhaän theo doõi

Serial no.

Nhaø cung caáp

Ngaøy nhaän

TB

Tình traïng

Nôi laép ñaët

Thoâng soá kyõ thuaät

chính

Tủ lạnh RF-03H Toshiba 8/8/2003 Việt Anh 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 220V, 50Hz. /

Tủ sấy O -01H Memmert 4/1/1998 Trung Cang 3/7/2008 M07.0480 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz.

Tủ sấy O-02H Binder 4/15/2003 Như Đăng 3/7/2008 02-35158 4/15/2003 Tốt 220V, 50Hz. /

Tủ sấy O-03H Binder 8/8/2003 Việt Anh 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 220V, 50Hz. /

TP.HCM ngaøy 07/03/08

Pheâ Duyeät cuûa BGÑ Tröôûng phoøng Kieåm nghieäm

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 2

Phòng KN hóa 3

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

CT TNHH TM-DV

Việt Anh.

Phòng KN hóa 1

Trang 44/52

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

L u ý kh¸c

Trang 45/52

L u ý kh¸c

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

Trang 46/52

L u ý kh¸c

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

Trang 47/52

L u ý kh¸c

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

61

62

Trang 48/52

L u ý kh¸c

63

64

65

66

67

68

69

70

71

72

73

74

75

76

77

Trang 49/52

L u ý kh¸c

78

79

80

81

82

83

84

85

86

87

88

89

90

91

92

93

Trang 50/52

L u ý kh¸c

94

95

96

97

98

99

100

101

102

103

104

105

106

107

Trang 51/52

L u ý kh¸c

108

109

110

111

112

113

114

115

116

117

118

119

120

121

122

123

Trang 52/52

L u ý kh¸c

124

125

126

127

Tröôûng phoøng Kieåm nghieäm