Upload
gialuan
View
233
Download
1
Embed Size (px)
DESCRIPTION
đâf
Citation preview
DANH MỤC THIẾT BỊ KiỂM NGHIỆM HÓA 2015
STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. Model
1 Bộ chưng cất đạm Dis-01H Gerhardt 4/1/2000 Trung Cang 12/28/2009 839 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt Kjedahl Vapodest 20
2 Bộ chưng cất đạm Dis-02H Selecta 4/15/2005 Trung Cang 12/28/2009 490639 SecoVina 12/30/2003 Tốt Kjedahl Pro-Nitro II
3 Bộ vô cơ hóa mẫu Dig-02H Selecta 4/15/2005 Trung Cang 12/28/2009 / SecoVina 12/30/2003 Tốt Kjedahl Rat 2
4 Elisa test kit El-01H Bio-Rad 5/4/2003 Kỳ Thư 12/28/2009 10192 CT Bio-Rad 5/4/2003 Tốt Quang phổ
El-02H TKA 5/4/2013 Kỳ Thư 5/4/2013 Tốt 220v/50hz
5 Đầu dò MS/MS 8/12/2003 Kỳ Thư 12/28/2009 QAA756 CT Hải ly 1/8/2003 Tốt Waters 2695
6 Đầu dò MS/MS 18/08/2008 Kỳ Thư 12/28/2009 QAB1712 CT Hải ly 17/7/2008 Tốt Waters 2695
7 Đầu dò MS/MS Waters 6/12/2012 Quang Phú 6/12/2012 QBB1502 6/12/2012 Tốt TQ Detector
8 SP-01H Hitachi 4/1/1998 Trung Cang 12/28/2009 0810-064 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt Ño phoå UV-VIS U 1100
9 Máy sắc ký khí GC-01H Shimazu 4/1/1998 Kỳ thư 12/28/2009 C111236017 Schmitd 3/12/1997 Tốt GC 17A
10 GCMS-01H Agilent 11/15/2003 Kỳ Thư 12/28/2009 160259 1/8/2003 Tốt 6890N
11 Agilent 6/12/2012 Quang Phú 6/12/2012 US12116701 6/12/2012 Tốt GC/NPD 7890A
12 Agilent 12/11/2011 Kỳ thư 12/11/2011 US1122105 12/11/2011 Tốt 7890A
Ngày vận hành
Người theo dõi
Ngày nhận theo dõi
Nhà cung cấp
Ngày nhận thiết bị
Tình trạng
Nơi lắp đạt
Thông số kỹ thuật chính
Phòng chuẩn bị mẫu
Phòng chuẩn bị mẫu
Phòng chuẩn bị mẫu
Phòng thiết bị
Benchmark Plus
Hệ thống elisa tự động
Phòng thiết bị
LCMSMS-01H
Waters-Micromass
Phòng thiết bị
Đầu dò khối phổ 2 lần
LCMSMS-02H
Waters-Micromass
Phòng thiết bị
Đầu dò khối phổ 2 lần
LCMSMS-03H
Công ty Nikon denkei
Phòng thiết bị
Đầu dò khối phổ 2 lần
Máy Quang phổ UV-VIS
Phòng chuẩn bị mẫu
Phòng thiết bị
Máy sắc ký khí đầu dò khối phổû
ECD
Máy sắc ký khí GC/MS
Công ty Tramatco
Phòng thiết bị
Máy sắc ký khí đầu dò khối phổ
Máy sắc ký khí GC/MS Triple Quad
GCMSMS-01H
Công ty Nikon denkei
Phòng thiết bị
Máy sắc ký khí GC/NPD
GCNPD-01H
Công ty Tramatco
Phòng thiết bị
GC/MS Triple Quad
NAFIQAD 4Phoøng Kieåm nghieäm - Hoùa
STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận
hànhNgười theo
dõiNgày nhận
theo dõiNhà cung
cấpNgày nhận
thiết bịTình trạng
Nơi lắp đạt
Thông số kỹ thuật chính
13 HPLC-01H Hitachi 4/1/1998 Tiến Khánh 12/28/2009 0825-007 Kebo Lab. 10/12/1997 Tốt
14 Máy sắc ký lỏng HPLC-02H Waters 8/12/2003 Trung Cang 12/28/2009 F03SM7 716M CT Hải ly 1/8/2003 Tốt Sắc ký lỏng Waters 2695
15 Máy sắc ký lỏng HPLC-03H Waters 8/12/2003 Anh Thi 12/31/2011 E03SM7 654M CT Hải Ly 1/8/2003 Tốt Sắc ký lỏng Waters 2695
16 Máy sắc ký lỏng HPLC-04H Waters 8/12/2003 Anh Thi 12/31/2011 E03SM7 653M CT Hải Ly 1/8/2003 Tốt Sắc ký lỏng Waters 2695
17 Máy sắc ký lỏng HPLC-05H Shimazu 11/20/2009 Anh Thi 12/31/2011 19654 CT Hải Ly 5/14/2009 Tốt Sắc ký lỏng /
18 Máy sắc ký lỏng HPLC-06H Waters 6/12/2012 Quang Phú 6/12/2012 M11UP8649A 6/12/2012 Tốt Sắc ký lỏng
19 PH-01H Canberra 12/31/2010 Trung Cang 12/31/2010 / CT Rexco 12/31/2010 Tốt /
20 Hệ thoáng ICP-MS ICP/MS-01H Agilent 4/1/2011 Trung Cang 4/1/2011 JP10450699 3/1/2011 Tốt 7700x
21 Đầu dò PDA PDA-01H Waters 8/12/2003 Trung Cang 12/28/2009 E03296 125M CT Hải Ly 1/8/2003 Tốt Waters 2696
22 Đầu dò PDA PDA-02H Waters 8/12/2003 Trung Cang 12/28/2009 E03296 118M CT Hải Ly 1/8/2003 Tốt Waters 2696
23 FLD-01H Waters 8/12/2003 Trung Cang 12/28/2009 A0347517 CT Hải Ly 1/8/2003 Tốt Waters 2696
24 FLD-02H Shimazu 30/11/12 Kỳ Thư 30/11/12 L20505000706 29/11/12 Tốt RF-20AÙ
25 Bể điều nhiệt lạnh RFC-01H Julabo 1/4/1998 Tấn Ngọc 12/28/2009 / Kebo Lab. 1/4/1998 Tốt Julabo 32
26 Bể điều nhiệt lạnh RFC-02H Techne 4/20/2003 Tấn Ngọc 12/28/2009 / 4/20/2003 Hỏng RB-12A
27 Bể điều nhiệt lạnh RFC-03H Techne 8/8/2003 Tấn Ngọc 12/28/2009 / 8/1/2003 Hỏng RB-12A
28 Bể điều nhiệt lạnh RFC-05H Buchi 5/14/2009 Tấn Ngọc 12/28/2009 441309 CT Hải ly 5/14/2009 Tốt B-741
Máy sắc ký lỏng đầu dò huỳnh quang ,UV-VIS
Phòng thiết bị
Máy sắc ký lỏng đầu dò huỳnh quang ,UV-VIS
Hitachi D7000
Phòng thiết bị
Phòng thiết bị
Phòng thiết bị
Phòng thiết bị
Công ty Nikon denkei
Phòng thiết bị
Ultra Performance
LC
Máy phân tích phóng xạ
Phòng PT phóng xạ
Phổ kế game đầu dò siêu tinh khiết
HPGe
Công ty Tramatco
Phòng ICPMS
200-260amu (Ag(107)/Ag(109))
<0.1%RSD
Phòng thiết bị
Bước sóng 180-800nm
Phòng thiết bị
Bước sóng 180-800nm
Đầu dò huỳnh quang
Phòng thiết bị
Bước sóng 200-890nm
Đầu dò huỳnh quang
CT Trung Sôn
Phòng thiết bị
Bước sóng 200-890nm
Phòng chuẩn bị mẫu 0-200oC, 5L
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Kho tầng hầm 0-200oC, 5L
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Kho tầng hầm 0-200oC, 5L
Phòng chuẩn bị mẫu 10-200oC, 5L
STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận
hànhNgười theo
dõiNgày nhận
theo dõiNhà cung
cấpNgày nhận
thiết bịTình trạng
Nơi lắp đạt
Thông số kỹ thuật chính
29 Bể điều nhiệt lạnh RFC-06H EYELA 6/12/2012 Quang Phú 6/12/2012 61116493 6/12/2012 Tốt 20-180 rpm CCA-1111CE
30 Bể điều nhiệtY14-F W-01H Grant 4/1/2000 Anh Thi 12/28/2009 OE 9713015 Kebo Lab. 10/9/1997 Hỏng Y14-VF
31 Bể điều nhiệtY28-F W-02H Grant 4/1/1998 Anh Thi 12/28/2009 39708003 Kebo Lab. 10/9/1997 Hỏng Y28-VF
32 Bể điều nhiệt W-03H Fisher USA 7/1/2009 Anh Thi 12/28/2009 / CT Hải ly 7/1/2009 Hỏng Isotemp 220
33 Bộ làm khô mẫu W-04H Caliper USA 7/1/2009 Anh Thi 12/28/2009 / THM 7/1/2009 Tốt /
34 Bể siêu âm U-01H Brabdson 4/7/2000 Tiến Khánh 12/28/2009 100-952-236 Schmid 10/9/1997 Hỏng 2.5L
35 Bể siêu âm U-02H Transsonic 8/8/2003 Tiến Khánh 12/28/2009 / 1/8/2003 Tốt 10L T700/H
36 Bể siêu âm U-03H Transsonic 8/8/2003 Tiến Khánh 12/28/2009 / 1/8/2003 Tốt 10L T700/H
37 Bể siêu âm U-04H Selecta 12/21/2012 Kỳ Thư 21/12/12 / Secovina 17/12/12 Tốt 22L
38 Bể siêu âm U-05H 2/1/2013 Kỳ Thư 2/1/2013 / Labotech 1/15/2013 Tốt 10L S100H
39 Bếp điện H-01H Gerhardt 4/1/1998 Trung cang 12/28/2009 472344 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt HC 42
40 Bộ cất bán vi lượng Se-01H §øc 4/1/1998 Trung Cang 12/28/2009 / Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt Chöng caát SO2
41 Bộ phận khử ion CD-01 SanYo 4/1/1998 Kỳ Thư 12/28/2009 L9707077 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50-60Hz
42 Bơm chân không VP-01H LaboPort 4/1/1998 Kỳ Thư 12/28/2009 / Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt Pmax 10bar KNF
Công ty Nikon denkei
Phòng chuẩn bị mẫu
Kho tầng hầm Max 100oC, 14L
Kho tầng hầm Max 100oC, 28L
Kho tầng hầm Max 100oC, 20L
Phòng chuẩn bị mẫu
50 Vị trí tube 14, Nhiệt độ 0-90oC
Kho tầng hầm
BrandSon 2210
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
Phòng chuẩn bị mẫu
ULTRASONS-HD
Elma-Germany
Phòng chuẩn bị mẫu
Phòng chuẩn bị mẫu Max 400oC
Phòng chuẩn bị mẫu
As”Q21/100MC”
Kho tầng hầm
WSC901.PDC.5
Phòng chuẩn bị mẫu
STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận
hànhNgười theo
dõiNgày nhận
theo dõiNhà cung
cấpNgày nhận
thiết bịTình trạng
Nơi lắp đạt
Thông số kỹ thuật chính
43 Bơm chân không VP-02H Gast 4/5/2011 Anh Thi 12/31/2011 / Kebo Lab. 11/15/2003 Tốt Pmax 10bar DOA
44 Bơm chân không VP-05H Buchi 5/14/2009 Kỳ Thư 12/28/2009 1000018174 CT Hải ly 5/14/2009 Tốt Pmax 10bar V700
45 Bơm chân không VP-06H EYELA 6/12/2012 Quang Phú 6/12/2012 1100113 6/12/2012 Tốt DTC-22B
46 Bơm chân không VP-07H EYELA 6/12/2012 Quang Phú 6/12/2012 1100113 6/12/2012 Tốt DTC-22B
47 Bơm chân không VP-08H EDWARDS 6/12/2012 Quang Phú 6/12/2012 119508475 6/12/2012 Tốt A65301903
48 Bơm chân không VP-09H Gast 21/12/12 Quang Phú 21/12/12 02116745 Secovina 17/12/12 Tốt Pmax 10bar DOA
49 Buret Hiện số 25ml DB-01H Brand 4/1/2000 Anh Thi 12/31/2011 09Y4953 4/1/2000 Tốt Brand 25ml
50 DB-03H Brand 1/2/2007 Anh Thi 12/31/2011 / 1/2/2007 Tốt Brand 50ml
51 DB-04H Brand 1/2/2007 Anh Thi 12/31/2011 / 1/2/2007 Tốt Brand 50ml
52 Buret Hiện số 25ml DB-05H Brand 5/4/2009 Anh Thi 12/31/2011 / THM 5/4/2009 Hỏng Brand 25ml
53 BL-01H Mettler 4/7/2005 Việt Anh 12/28/2009 1121342227 8/15/2003
54 BL-02H Sartorious 8/12/2003 Việt Anh 12/28/2009 14507475 1/8/2003 Tốt GM 612
55 Cân phân tích BL-03H Precisa 12/31/2010 Anh Thi 12/31/2011 V39346 Vi Sinh 12/31/2010 Tốt XT 220A
56 BL-04H Sartorious 8/12/2003 Việt Anh 12/28/2009 / 1/8/2003 Hö /
Phòng chuẩn bị mẫu
Phòng chuẩn bị mẫu
Công ty Nikon denkei
Phòng chuẩn bị mẫu Pmax 1.103 Pa
Công ty Nikon denkei
Phòng chuẩn bị mẫu Pmax 1.103 Pa
Công ty Nikon denkei
Phòng thiết bị 5 m3/hr
Phòng chuẩn bị mẫu
CT TB Sài Gòn
Phòng chuẩn bị mẫu
25ml. Độ phân giải 0.01ml
Buret Hiện số (50ml)
CT TB Sài Gòn
Phòng chuẩn bị mẫu
50ml. Độ phân giải 0.01ml
Buret Hiện số (50ml)
CT TB Sài Gòn
Phòng chuẩn bị mẫu
50ml. Độ phân giải 0.01ml
Kho tầng hầm
25ml. Độ phân giải 0.01ml
Cân phân tích AB204S
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Mất nét màn hình
Phòng chuẩn bị mẫu
4 số lẻ, lượng cân tối đa 220g
MonoBlock AB 204S
Cân kỹ thuật (2 số lẻ)
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
2 số lẻ, lượng cân tối đa 610g
Phòng chuẩn bị mẫu
4 số lẻ, lượng cân tối đa 220g
Cân kỹ thuật (2 số lẻ)
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Kho tầng hầm
2 số lẻ, lượng cân tối đa 610g
STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận
hànhNgười theo
dõiNgày nhận
theo dõiNhà cung
cấpNgày nhận
thiết bịTình trạng
Nơi lắp đạt
Thông số kỹ thuật chính
57 Cân phân tích BL-05H Sartorious 7/7/2011 Anh Thi 12/31/2011 26407066 7/7/2011 Tốt CPA225D
58 Cân kỹ thuật PT 610 BL-06H Sartorious 4/1/1998 Việt Anh 12/28/2009 70309078 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt PT 610
59 BL-07H Sartorious 3/9/2003 Việt Anh 12/28/2009 14508278 2/1/2003 Tốt BL1500
60 Cô quay chân không E-01H IKA 8/1/2002 Anh Thi 12/31/2011 D 79219 5/1/1998 Tốt RV 06
61 Cô quay chân không E-02H IKA 8/1/1998 Anh Thi 12/31/2011 5170100000 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt Laborota
62 Cô quay chân không E-03H Heidolph 8/8/2003 Anh Thi 12/31/2011 5170100000 1/8/2003 Tốt Laborota 4001
63 Cô quay chân không E-04H Heidolph 8/8/2003 Anh Thi 12/31/2011 / 1/8/2003 Tốt Laborota 4001
64 Cô quay chân không E-05H Buchi 5/14/2009 Anh Thi 12/31/2011 1000018170 CT Hải ly 5/14/2009 Tốt R-215
65 Cô quay chân không E-06H EYELA 6/12/2012 Quang Phú 6/12/2012 61114937 6/12/2012 Tốt 20-180 rpm N-1110 (230)
66 Cô quay chân không E-07H EYELA 6/12/2012 Quang Phú 6/12/2012 61114937 6/12/2012 Tốt 20-180 rpm N-1110 (230)
67 Handystep Ha-02H Brand 12/5/2002 Việt Anh 12/28/2009 / 12/5/2002 Hỏng 2-5000µl Brand
68 Handystep Ha-03H Brand 5/9/2006 Việt Anh 12/28/2009 / 5/9/2006 Hỏng 2-5000µl Brand
69 Handystep Ha-04H Brand 6/15/2011 Anh Thi 12/31/2011 / 6/15/2011 Tốt 2-5000µl Brand
CT TNHH TM-DV
Taøi Phaùt
Phòng chuẩn bị mẫu
5 số lẻ, lượng cân tối đa 220g, d=0.01mg
Phòng chuẩn bị mẫu
2 số lẻ, lượng cân tối đa 610g
Cân kỹ thuật BL1500
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
1 số lẻ, lượng cân tối đa 1500g
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
Tốc độ quay 10- 240rpm, V bình cất
max1L
Phòng chuẩn bị mẫu
Tốc độ quay 10- 240rpm, V bình cất
max1L
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
Tốc độ quay 20- 270rpm, V bình cất
max1L
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
Tốc độ quay 20- 270rpm, V bình cất
max1L
Phòng chuẩn bị mẫu
Tốc độ quay 20- 280rpm, V bình cất
max1L
Công ty Nikon denkei
Phòng chuẩn bị mẫu
Công ty Nikon denkei
Phòng chuẩn bị mẫu
CT Phạm Nguyễn
Phòng chuẩn bị mẫu
CT Phạm Nguyễn
Phòng chuẩn bị mẫu
CT Phạm Nguyễn
Phòng chuẩn bị mẫu
STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận
hànhNgười theo
dõiNgày nhận
theo dõiNhà cung
cấpNgày nhận
thiết bịTình trạng
Nơi lắp đạt
Thông số kỹ thuật chính
70 Handystep Ha-05H Brand 6/15/2011 Anh Thi 12/31/2011 / 6/15/2011 Tốt 2-5000µl Brand
71 Heating block Hb-01H Selecta 1/1/2007 Anh Thi 12/31/2011 / Secovina 1/1/2007 Tốt /
72 Heating block Hb-02H Selecta 11/19/2007 Anh Thi 12/31/2011 / Secovina 11/19/2007 Tốt /
73 Hộp quả cân E2 RWS -01H Sartorious 4/1/1998 Việt Anh 12/28/2009 128501 Kebo Lab. 1/12/1997 Tốt 1mg/100g
74 Lò nung MF-01H Cacbolte 4/1/1998 Trung Cang 12/28/2009 4/97/836 Kebo Lab. 10/12/1997 Tốt Carbolite 1100
75 Lò nung MF-02H Carbolite 4/15/2003 Trung Cang 12/28/2009 12/2/3240 4/15/2003 Tốt Carbolite 1100
76 Lò nung MF-03H Nabertherm 1/1/2007 Trung Cang 12/28/2009 172313 1/8/2003 Tốt L5/12/B170
77 Lò nung MF-04H Fisher USA 7/1/2009 Trung Cang 12/28/2009 1514090420882 THM 7/1/2009 Tốt 33856-35
78 Máy lắc (Vortex) V-02H HWASHIN 5/9/2006 Tấn Ngọc 12/28/2009 7.017877 1/8/2003 Tốt Max 2500rpm MS1
79 Máy lắc (Vortex) V-03H IKA 8/8/2003 Tấn Ngọc 12/28/2009 7.01783 1/8/2003 Hỏng Max 2500rpm MS1
80 Máy lắc (Vortex) V-04H HWASHIN 5/9/2006 Tấn Ngọc 12/28/2009 / 5/9/2006 Tốt Max 2500rpm 250VM
81 Máy lắc (Vortex) V-05H HWASHIN 2/5/2008 Tấn Ngọc 12/28/2009 / 2/5/2008 Tốt Max 2500rpm 250VM
82 Máy lắc (Vortex) V-06H HWASHIN 2/5/2008 Tấn Ngọc 12/28/2009 / 2/5/2008 Tốt Max 2500rpm 250VM
83 Máy lắc (Vortex) V-07H HWASHIN 5/5/2011 Anh Thi 12/31/2011 / 5/5/2011 Tốt Max 2500rpm 250VM
84 Máy lắc (Vortex) V-08H HWASHIN 5/5/2011 Anh Thi 12/31/2011 / 5/5/2011 Tốt Max 2500rpm 250VM
CT Phạm Nguyễn
Phòng chuẩn bị mẫu
Phòng chuẩn bị mẫu 10-200oC
Phòng chuẩn bị mẫu 10-200oC
Phòng thiết bị
YCS 01-512-00
Phòng lò nung Max 1000oC, 5L
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng lò nung Max 1000oC, 5L
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng lò nung Max 3000oC, 5L
Phòng lò nung Max 3000oC, 36L
CT Phạm Nguyễn
Phòng chuẩn bị mẫu
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
CT Phạm Nguyễn
Phòng chuẩn bị mẫu
CT Phạm Nguyễn
Phòng chuẩn bị mẫu
CT Phạm Nguyễn
Phòng chuẩn bị mẫu
CT Phạm Nguyễn
Phòng chuẩn bị mẫu
CT Phạm Nguyễn
Phòng chuẩn bị mẫu
STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận
hànhNgười theo
dõiNgày nhận
theo dõiNhà cung
cấpNgày nhận
thiết bịTình trạng
Nơi lắp đạt
Thông số kỹ thuật chính
85 MV-01H Glas-Col 2/15/2012 Quang Phú 2/15/2012 408245 2/15/2012 Tốt Max 2500 rpm 099 A VB424
86 MV-02H Glas-Col 2/15/2012 Quang Phú 2/15/2012 408245 2/15/2012 Tốt Max 2500 rpm 099 A VB424
87 Máy cất nước FC-02H Hamilton 10/4/2003 Trung Cang 12/28/2009 8556 10/4/2003 Tốt WSC/4D
88 FC-03H SG water 5/14/2009 Trung Cang 12/28/2009 0917721-03 CT Hải ly 5/14/2009 Hỏng Công suất 2L/H Ultraclear
89 FC-04H TKA 8/31/2012 Quang Phú 8/31/2012 41367152 8/31/2012 Tốt Công suất 2L/H
90 Máy dập mẫu St-01H Seward 10/4/2003 Tiến Khánh 12/28/2009 345/2 10/4/2003 Tốt Size 5x20ml /
91 Máy khuấy từ MS-01H Heidolph 4/1/1998 Trung Cang 12/28/2009 19721010 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt Max 1000rpm MR 1000
92 Máy khuấy từ nhiệt MS-02H Heidolph 4/1/1998 Trung Cang 12/28/2009 29722097 Kebo Lab. 10/9/1997 Hỏng MR 3001
93 Máy khuấy từ nhiệt MS-03H Heidolph 4/1/1998 Trung Cang 12/28/2009 / Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt MR 3001
94 Máy khuấy từ nhiệt MS-04H Bibby 4/5/2011 Anh Thi 12/31/2011 R06890 Kebo Lab. 12/29/2009 Hỏng HC5O2
95 Máy lắc mẫu 01 SH-01H IKA 10/1/2002 Anh Thi 12/31/2011 0.206707 12/20/2001 Tốt Max 500rpm KS 260B
96 Máy lắc mẫu 02 SH-02H IKA 10/1/2002 Anh Thi 12/31/2011 0.206699 12/20/2001 Tốt Max 500rpm KS 260B
97 Máy lắc mẫu 03 SH-03H IKA 5/14/2009 Anh Thi 12/31/2011 7.132141 CT Hải ly 5/14/2009 Hỏng Max 300rpm HS 260 basic
Máy multi-pulse vortex
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
Máy multi-pulse vortex
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
Cất nước 2 lần, Công suất 2L/H
Máy lọc nước khử ion
Phòng chuẩn bị mẫu KLN
Máy lọc nước siêu sạch
Công ty TNHH Lan
Oanh
Phòng chuẩn bị mẫu
GenPure UV-TOC/UF
Công ty TNHH Lan
Oanh
Phòng chuẩn bị mẫu
Phòng chuẩn bị mẫu
Phòng chuẩn bị mẫu
Max 1250rpm, max 300oC
Phòng chuẩn bị mẫu
Max 1250rpm, max 300oC
Phòng chuẩn bị mẫu
Max 1250rpm, max 450oC
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
Phòng chuẩn bị mẫu
STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận
hànhNgười theo
dõiNgày nhận
theo dõiNhà cung
cấpNgày nhận
thiết bịTình trạng
Nơi lắp đạt
Thông số kỹ thuật chính
98 Máy lắc mẫu 04 SH-04H IKA 4/5/2011 Anh Thi 12/31/2011 / 10/1/2002 Tốt Max 500rpm KS 260B
99 C-01H Sigma 4/1/1998 Việt Anh 12/28/2009 54539 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 4K15
100 C-02H Hettich 8/8/2003 Việt Anh 12/28/2009 D.78532 1/8/2003 Tốt Mikro 22R
101 C-03H Hettich 10/1/2001 Việt Anh 12/28/2009 D78532 12/20/2000 Hỏng EBA 21
102 C-04H Hettich 4/15/2003 Việt Anh 12/28/2009 0005641-02-00 4/15/2003 Tốt
103 C-05H Hettich 5/14/2009 Việt Anh 12/28/2009 0002772-01-00 CT Hải ly 5/14/2009 Tốt Mikro 120
104 C-06H Hettich 5/14/2009 Việt Anh 12/28/2009 0003269-02-00 CT Hải ly 5/14/2009 Tốt
105 C-07H Sigma 7/1/2009 Việt Anh 12/28/2009 128156 Secovina 7/1/2009 Hỏng 4K15
106 Máy ly tâm C-08H HERME 8/31/2012 Quang Phú 8/31/2012 35120010 8/31/2012 Tốt 5000 rpm Z513K
107 Máy nén khí E-01H Atlas 8/12/2003 Anh Thi 12/31/2011 ALL612541 CT Hải ly 1/8/2003 Tốt Pmax 10bar /
108 NG-01H Nitrox 9/1/2000 Kỳ Thư 12/28/2009 25 Kebo Lab. 10/9/1999 Tốt Pmax 20bar UHPNO 7516
109 NG-02H 11/15/2003 Kỳ Thư 12/28/2009 / 1/8/2003 Tốt Pmax 20bar Nitrox
110 NG-03H Claino 8/12/2003 Anh Thi 12/31/2011 11466 CT Hải ly 8/1/2000 Tốt Pmax 10bar N2LCMS-0
111 NG-04H Peak 21/12/12 Kỳ Thư 21/12/12 NM30LA Secovina 17/12/12 Tốt Pmax 10bar K10-12-69
112 HG-01H Peak 8/18/2008 Anh Thi 12/31/2011 / CT Hải ly 7/17/2008 Tốt Pmax 13.5bar /
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
Máy ly tâm 5100 rpm
Phòng chuẩn bị mẫu
Max 5100rpm, tube 15ml
Máy ly tâm 14000rpm
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
Max14000rpm, tube 15ml or 1.5ml
Máy ly tâm 14000 rpm
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
Max14000rpm, tube 15ml
Máy ly tâm 5100rpm
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
Max 5100rpm, tube 15ml or 50ml
Universal 320R
Máy ly tâm 15000rpm
Phòng chuẩn bị mẫu
Max 15000rpm, tube 15ml or 1.5ml
Máy ly tâm 14000rpm
Phòng chuẩn bị mẫu
Max 14000rpm, tube 15ml or 50ml
Universal 320R
Máy ly tâm 5100rpm
Phòng chuẩn bị mẫu
Max 5100rpm, tube 15ml
CT Ñoâng Nam
Phòng chuẩn bị mẫu
Phòng chuẩn bị mẫu
Máy điều chế khí Ni tơ
Kho tầng hầm
Máy điều chế khí Ni tơ
Domnick Hunter
Công ty Tramatco
Phòng thiết bị
Máy điều chế khí Ni tơ
Phòng chuẩn bị mẫu
Máy điều chế khí Ni tơ
Phòng thiết bị
Máy sinh khí hydrogen
Phòng thiết bị
STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận
hànhNgười theo
dõiNgày nhận
theo dõiNhà cung
cấpNgày nhận
thiết bịTình trạng
Nơi lắp đạt
Thông số kỹ thuật chính
113 Máy đồng hóa mẫu Bd-01H IKA 4/1/1998 Anh Thi 12/31/2011 49700091 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 6000-2400rpm DIAX 900
114 Máy đồng hóa mẫu Bd-02H IKA 4/1/2002 Anh Thi 12/31/2011 3.067536 12/12/1997 Tốt 6000-24000 rpm IKA T18
115 Máy đồng hóa mẫu Bd-03H Fisher USA 7/1/2009 Anh Thi 12/31/2011 / THM 7/1/2009 Tốt 6500-24000 rpm /
116 Máy xay mẫu Bd-04H / 12/25/2002 Anh Thi 12/31/2011 / 12/25/2002 Tốt 250W,250g /
117 Máy đồng hóa mẫu Bd-05H 30/12/2012 Kỳ Thư 30/12/2012 10-2749 THM 12/30/2012 Tốt 110V /
118 Máy đồng hóa mẫu Bd-06H 30/12/2012 Kỳ Thư 30/12/2012 10-2750 THM 30/12/2012 Tốt 110V /
119 Máy đồng hóa mẫu Bd-07H VORWERK 30/12/2012 Kỳ Thư 30/12/2012 12113165 THM 30/12/2012 Tốt 1500W /
120 Máy đồng hóa mẫu Bd-08H VORWERK 3/30/2013 Kỳ Thư 3/30/2013 13273163 THM 30/12/2012 Tốt 1500W /
121 MW-01H EThos D 8/8/2003 Anh Thi 12/31/2011 / 1/8/2003 Tốt 10Vesel, 1000W RB-12A
122 MW-02H Milestone 4/1/2011 Trung Cang 4/1/2011 / 3/1/2011 Tốt EThos One
123 HG-01H Whatman 9/1/2000 Kỳ Thư 12/28/2009 E1626 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt Max 20bar 75-32-220
124 P-02H Eppendorf 8/10/2011 Anh Thi 12/31/2011 / 1/6/2007 Tốt 10-100µl /
125 P-03H Eppendorf 8/10/2011 Anh Thi 12/31/2011 / 1/6/2007 Tốt 10-100µl /
126 P-04H Eppendorf 8/10/2011 Anh Thi 12/31/2011 / 1/6/2007 Tốt 0.5-5.0ml /
Phòng chuẩn bị mẫu
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
Phòng chuẩn bị mẫu
Công ty ñieän Máy
Phòng chuẩn bị mẫu
Nihonseiki Kaisha
Phòng chuẩn bị mẫu
Nihonseiki Kaisha
Phòng chuẩn bị mẫu
Phòng chuẩn bị mẫu
Phòng chuẩn bị mẫu
Máy phá mẫu vi sóng (Microwave)
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng ICPMS
Máy phá mẫu vi sóng (Microwave)
Công ty Tramatco
Phòng ICPMS
Max 300oC, 45L,Pmax
1450Psi,1600W
Máy sinh khí hydrogen
Kho tầng hầm
Micropipette (10-100ml)
CT TNHH TM-DV Việt
Anh
Phòng chuẩn bị mẫu
Micropipett (10-100ml)
CT TNHH TM-DV Việt
Anh
Phòng chuẩn bị mẫu
Micropipette (0.5-5ml)
CT TNHH TM-DV Việt
Anh
Phòng chuẩn bị mẫu
STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận
hànhNgười theo
dõiNgày nhận
theo dõiNhà cung
cấpNgày nhận
thiết bịTình trạng
Nơi lắp đạt
Thông số kỹ thuật chính
127 P-05H Gilson 4/12/2002 Tiến Khánh 12/28/2009 / 4/1/2002 Tốt 20-100µl /
128 P-06H Brand 4/12/2002 Tiến Khánh 12/28/2009 / 4/1/2002 Tốt 0.5-5ml /
129 P-07H Eppendorf 1/4/2010 Tiến Khánh 3/1/2010 / 4/1/2009 Tốt 1-20µl /
130 P-08H Eppendorf 3/1/2010 Tiến Khánh 3/1/2010 / 1/10/2010 Tốt 0.1-1ml /
131 P-09H Eppendorf 11/1/2011 Anh Thi 12/31/2011 / ### Tốt 0.1-1.0ml /
132 P-10H Eppendorf 11/1/2011 Anh Thi 12/31/2011 / ### Tốt 0.1-1.0ml /
133 P-11H Eppendorf 11/1/2011 Anh Thi 12/31/2011 / ### Tốt 0.5-5.0ml /
134 P-12H Eppendorf 11/1/2011 Anh Thi 12/31/2011 / ### Tốt 0.5-5.0ml /
135 P-13H Eppendorf 8/8/2003 Tiến Khánh 12/28/2009 / 1/8/2003 Tốt 0.1-1ml /
136 P-14H Gilson 8/8/2003 Tiến Khánh 12/28/2009 / 8/8/2003 Tốt 0.1-1ml /
137 P-15H Eppendorf 8/8/2003 Tiến Khánh 12/28/2009 / 1/8/2003 Tốt 10-100µl /
138 P-16H Eppendorf 8/8/2003 Tiến Khánh 12/28/2009 / 1/8/2003 Tốt 0.5-5.0ml /
139 P-17H Gilson 5/9/2006 Tiến Khánh 12/28/2009 / 5/9/2006 Tốt 20-100ml /
Micropipette (20-100ml)
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
Micropipette (0.5-5ml)
CT TB Sài Gòn
Phòng chuẩn bị mẫu
Micropipette (1-20ml)
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
Micropipette (0.1-1ml)
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
Micropipette (0.1-1.0ml)
CT TNHH Vieät An
Phòng chuẩn bị mẫu
Micropipette (0.1-1.0ml)
CT TNHH Vieät An
Phòng chuẩn bị mẫu
Micropipette (0.5-5ml)
CT TNHH Vieät An
Phòng chuẩn bị mẫu
Micropipette (0.5-5ml)
CT TNHH Vieät An
Phòng chuẩn bị mẫu
Micropipette (0.1-1 ml)
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
Micropipette (0.1-1 ml)
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
Micropipette (10-100ml)
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
Micropipette (0.5-5ml)
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
Micropipette (20-100ml)
CT Phạm Nguyễn
Phòng chuẩn bị mẫu
STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận
hànhNgười theo
dõiNgày nhận
theo dõiNhà cung
cấpNgày nhận
thiết bịTình trạng
Nơi lắp đạt
Thông số kỹ thuật chính
140 P-18H Eppendorf 5/9/2006 Tiến Khánh 12/28/2009 / 5/9/2006 Tốt 0.5-5.0ml /
141 P-19H Eppendorf 1/6/2007 Tiến Khánh 12/28/2009 / 1/6/2007 Tốt 0.5-5.0ml /
142 P-20H Eppendorf 1/6/2007 Tiến Khánh 12/28/2009 / 1/6/2007 Tốt 0.5-5.0ml /
143 Micropipette 8 Kênh P-21H Bio-Hit 7/1/2009 Việt Anh 12/28/2009 / 7/1/2009 Tốt 10-100ml /
144 Micropipette 8 Kênh P-22H Bio-Hit 10/1/2014 Việt Anh 12/28/2009 / 7/1/2009 Tốt 10-100ml /
145 Nhiệt ẩm kế 01 TH-01H Harvia 3/15/2002 Anh Thi 12/31/2011 / 3/15/2002 Tốt 2 đồng hồ đo
146 Nhiệt ẩm kế 02 TH-02H Assistant 3/15/2002 Anh Thi 12/31/2011 / 3/15/2002 Tốt 3 đồng hồ đo
147 Nhiệt ẩm kế 03 TH-03H Philip 8/31/2003 Anh Thi 12/31/2011 / 8/31/2003 Tốt 2 đồng hồ đo
148 Nhiệt ẩm kế 04 TH-04H Philip 8/31/2003 Anh Thi 12/31/2011 / 8/31/2003 Tốt 2 đồng hồ đo
149 Nhiệt ẩm kế 05 TH-05H Harvia 4/5/2011 Anh Thi 12/31/2011 / 3/15/2002 Tốt 2 đồng hồ đo
150 TI-01H E-mil-Anh 4/1/1998 Anh Thi 12/28/2009 / Kebo Lab. ### Tốt P 10009
151 TI-02H E-mil-Anh 4/1/1998 Anh Thi 12/28/2009 / Kebo Lab. 15/12/97 Tốt P 10009
Micropipette (0.5-5ml)
CT Phạm Nguyễn
Phòng chuẩn bị mẫu
Micropipette (0.5-5ml)
CT Phạm Nguyễn
Phòng chuẩn bị mẫu
Micropipette (0.5-5ml)
CT Phạm Nguyễn
Phòng chuẩn bị mẫu
CT Phạm Nguyễn
Phòng thiết bị
CT Phạm Nguyễn
Phòng thiết bị
Công ty TNHH Vieät
Hoàng.
Phòng chuẩn bị mẫu
Nhiệt độ: 10 -120oC, Ẩm độ: 0 -
100%
Công ty TNHH Vieät
Hoàng.
Phòng thiết bị
Nhiệt độ: -10 -50oC, Ẩm độ: 0 -
100%
Công ty TNHH Vieät
Hoàng.
Phòng chuẩn bị mẫu
Nhiệt độ: -20 -60oC, Ẩm độ: 0 -
100%
Công ty TNHH Vieät
Hoàng.
Phòng chuẩn bị mẫu
Nhiệt độ: -20 -60oC, Ẩm độ: 0 -
100%
Công ty TNHH Vieät
Hoàng.
Phòng ICPMS
Nhiệt độ: 10 -120oC, Ẩm độ: 0 -
100%
Nhiệt kế 0-110oC,0.5 oC
Phòng chuẩn bị mẫu
0-110oC,Khoảng chia 0.5oC
Nhiệt kế 0-110o C,0.5 oC
Phòng chuẩn bị mẫu
0-110oC,Khoảng chia 0.5oC
STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận
hànhNgười theo
dõiNgày nhận
theo dõiNhà cung
cấpNgày nhận
thiết bịTình trạng
Nơi lắp đạt
Thông số kỹ thuật chính
152 TI-03H E-mil-Anh 5/8/2002 Anh Thi 12/28/2009 / 5/8/2002 Tốt P 10009
153 TI-05H E-mil-Anh 11/19/2007 Anh Thi 12/28/2009 / Secovina ### Tốt P 10009
154 TI-06H Pháp 15/01/2010 Anh Thi 1/18/2010 7020815 Tốt /
155 TI-07H Pháp 15/01/2010 Anh Thi 1/18/2010 18030352 Tốt /
156 TI-08H Pháp 15/01/2010 Anh Thi 1/18/2010 18030347 Tốt /
157 TI-09H Pháp 15/01/2010 Anh Thi 1/18/2010 18030349 Tốt /
158 TI-10H Pháp 15/01/2010 Anh Thi 1/18/2010 7020808 Tốt /
159 TI-11H Pháp 15/12/12 Anh Thi 15/12/12 05020430 15/12/12 Tốt /
160 TI-12H Pháp 15/12/12 Anh Thi 15/12/12 18030348 15/12/12 Tốt /
161 TI-13H Pháp 15/12/12 Anh Thi 15/12/12 18030350 15/12/12 Tốt /
162 DT-01H Đức 4/1/1998 Anh Thi 12/28/2009 29514770 Kebo Lab. ### Tốt Testo 925
163 pH kế PM-01H Knick 4/1/1998 Tiến Khánh 12/28/2009 1199149 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz. Knick 766
Nhiệt kế -20-110oC, 0.5oC
Công ty TNHH Việt
Hoàng.
Phòng chuẩn bị mẫu
-20-110oC,Khoảng
chia 0.5oC
Nhiệt kế 0-200oC,0.5 oC
Phòng chuẩn bị mẫu
0-200oC,Khoảng chia 0.5oC
Nhiệt kế -35-45oC,1oC
CT Long Haûi
15/01/2010
Phòng chuẩn bị mẫu
-35-45oC,Khoảng chia 1oC
Nhiệt kế -35-45oC,1oC
CT Long Haûi
15/01/2010
Phòng chuẩn bị mẫu
-35-45oC,Khoảng chia 1oC
Nhiệt kế -35-45oC,1oC
CT Long Haûi
15/01/2010
Phòng chuẩn bị mẫu
-35-45oC,Khoảng chia 1oC
Nhiệt kế -35-45oC,1oC
CT Long Haûi
15/01/2010
Phòng chuẩn bị mẫu
-35-45oC,Khoảng chia 1oC
Nhiệt kế -35-45oC,1oC
CT Long Haûi
15/01/2010
Phòng chuẩn bị mẫu
-35-45oC,Khoảng chia 1oC
Nhiệt kế -35-50oC,1oC
CT Long Haûi
Phòng chuẩn bị mẫu
-35-50oC,Khoảng chia 1oC
Nhiệt kế -35-50oC,1oC
CT Long Haûi
Phòng chuẩn bị mẫu
-35-50oC,Khoảng chia 1oC
Nhiệt kế -35-50oC,1oC
CT Long Haûi
Phòng chuẩn bị mẫu
-35-50oC,Khoảng chia 1oC
Nhiệt kế điện tửTesto 925
Phòng chuẩn bị mẫu -60-1000oC
Phòng chuẩn bị mẫu
STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận
hànhNgười theo
dõiNgày nhận
theo dõiNhà cung
cấpNgày nhận
thiết bịTình trạng
Nơi lắp đạt
Thông số kỹ thuật chính
164 pH kế PM-02H 1/10/2014 Tiến Khánh Tốt 220V, 50Hz.
165 D-02H Brand 4/1/1998 Anh Thi 12/31/2011 01T1656 Kebo Lab. 12/1/1997 Tốt 25ml Brand 25ml
166 D-05H Brand 8/8/2003 Anh Thi 12/31/2011 / 1/8/2003 Tốt 0.5-5ml /
167 D-06H Brand 8/8/2003 Anh Thi 12/31/2011 / 1/8/2003 Tốt 0.5-5ml /
168 D-07H Brand 8/8/2003 Anh Thi 12/31/2011 / 1/8/2003 Tốt 2-10ml /
169 D-08H Brand 8/8/2003 Anh Thi 12/31/2011 / 1/8/2003 Tốt 2-10ml /
170 D-09H Hirsmann 8/8/2003 Anh Thi 12/31/2011 / 1/8/2003 Tốt 2-10ml /
171 D-10H Hirsmann 5/9/2006 Anh Thi 12/31/2011 / 5/9/2006 Tốt 2-10ml /
172 D-11H Hirschman 1/1/2007 Anh Thi 12/31/2011 / 1/1/2007 Tốt 2-25ml /
173 D-12H Hirschman 1/1/2007 Anh Thi 12/31/2011 / 1/1/2007 Tốt 2-25ml /
174 D-13H Hirschman 11/20/2009 Anh Thi 12/31/2011 / 1/1/2007 Tốt 2-10ml /
175 D-14H Hirsmann 6/15/2011 Anh Thi 12/31/2011 / 1/8/2003 Tốt 2-10ml /
Phòng chuẩn bị mẫu
Phân phối chất lỏng 25ml
Phòng chuẩn bị mẫu
Phân phối chất lỏng (0.5-5ml)
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
Phân phối chất lỏng (0.5-5ml)
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
Phân phối chất lỏng (2-10ml)
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
Phân phối chất lỏng (2-10ml)
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
Phân phối chất lỏng (2-10ml)
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
Phân phối chất lỏng (2-10ml)
CT Phạm Nguyễn
Phòng chuẩn bị mẫu
Phân phối chất lỏng (5-25ml)
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
Phân phối chất lỏng (5-25ml)
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
Phân phối chất lỏng (2-10ml)
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
Phân phối chất lỏng (2-10ml)
CT TNHH TM-DV Việt
Anh
Phòng chuẩn bị mẫu
STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận
hànhNgười theo
dõiNgày nhận
theo dõiNhà cung
cấpNgày nhận
thiết bịTình trạng
Nơi lắp đạt
Thông số kỹ thuật chính
176 D-15H Biohit 6/15/2011 Anh Thi 12/31/2011 / 6/15/2011 Tốt 0.5-2.5ml /
177 D-16H Brand 30/12/2012 Kỳ Thư 30/12/2012 / 30/12/2012 Tốt 10-100ml /
178 D-17H Brand 30/12/2012 Kỳ Thư 30/12/2012 / 30/12/2012 Tốt 10-100ml /
179 D-18H VITLAB 30/12/2012 Kỳ Thư 30/12/2012 / 30/12/2012 Tốt 1-10ml /
180 D-19H VILAB 30/12/2012 Kỳ Thư 30/12/2012 / 30/12/2012 Tốt 1-10ml /
181 D-20H VILAB 6/20/2014 Kỳ Thư 6/20/2014 / JICA Tốt 1-10ml
182 D-21H Brand 6/20/2014 Kỳ Thư 6/20/2014 / JICA Tốt 10-100ml
183 P-22H Eppendorf 3/30/2012 Trung Cang 3/30/2012 / JICA 3/30/2012 Tốt 0.02-0.2ml /
184 P-23H Eppendorf 3/30/2012 Trung Cang 3/30/2012 / JICA 3/30/2012 Tốt 0.1-1.0ml /
185 P-24H Eppendorf 3/30/2012 Trung Cang 3/30/2012 / JICA 3/30/2012 Tốt 0.5-5.0ml /
186 Micropipette P-25H Eppendorf 3/30/2012 Trung Cang 3/30/2012 / JICA 3/30/2012 Tốt / /
187 Tủ hút vô cơ F-01H Labcaire 4/1/1998 Kỳ Thư 12/28/2009 6775 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt KT:1.4x0.7x1.2m 4850
188 Tủ hút vô cơ F-02H Labcaire 4/1/1998 Kỳ Thư 12/28/2009 6770 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt KT:1.4x0.7x1.2m 4850
Phân phối chất lỏng (0.5-2.5ml)
Công ty Lan Oanh
Phòng chuẩn bị mẫu
Phân phối chất lỏng (10-100ml)
CT TNHH TM-DV Việt
Anh
Phòng chuẩn bị mẫu
Phân phối chất lỏng (10-100ml)
CT TNHH TM-DV Việt
Anh
Phòng chuẩn bị mẫu
Phân phối chất lỏng (1-10ml)
CT TNHH TM-DV Việt
Anh
Phòng chuẩn bị mẫu
Phân phối chất lỏng (1-10ml)
CT TNHH TM-DV Việt
Anh
Phòng chuẩn bị mẫu
Phân phối chất lỏng (1-10ml)
Phòng chuẩn bị mẫu
Phân phối chất lỏng (10-100ml)
Phòng chuẩn bị mẫu
Micropipette (0.02-0.2ml)
Phòng chuẩn bị mẫu
Micropipette (0.1-1.0ml)
Phòng chuẩn bị mẫu
Micropipette (0.5-5ml)
Phòng chuẩn bị mẫu
Phòng chuẩn bị mẫu
Phòng chuẩn bị mẫu
Phòng chuẩn bị mẫu
STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận
hànhNgười theo
dõiNgày nhận
theo dõiNhà cung
cấpNgày nhận
thiết bịTình trạng
Nơi lắp đạt
Thông số kỹ thuật chính
189 Tủ hút vô cơ F-03H / 11/19/2007 Kỳ Thư 12/28/2009 / / 11/19/2007 Hỏng KT:1.2x1.0x0.8m /
190 Tủ hút vô cơ F-04H / 11/19/2007 Kỳ Thư 12/28/2009 / / 11/19/2007 Hỏng KT:1.2x1.0x0.8m /
191 Tủ hút vô cơ F-05H / 4/5/2011 Anh Thi 12/31/2011 / / / Hỏng KT:1.4x1.0x0.7m /
192 Tủ hút vô cơ F-06H / 4/5/2011 Anh Thi 12/31/2011 / / / Hỏng KT:1.2x1.0x1.2m /
193 Tủ hút vô cơ F-08H 12/1/2014 Anh Thi 12/1/2014 / THM / Tốt0.3-0.7m3/s
FH1800
194 Tủ hút vô cơ F-09H 12/1/2014 Anh Thi 12/1/2014 / THM / Tốt0.3-0.7m3/s
FH1800
195 Tủ hút vô cơ F-10H 12/1/2014 Anh Thi 12/1/2014 / THM / Tốt0.3-0.7m3/s
FH1600
196 Tủ hút vô cơ F-11H 12/1/2014 Anh Thi 12/1/2014 / THM / Tốt0.3-0.7m3/s
FH1600
197 Tủ hút vô cơ F-07H / 4/5/2011 Anh Thi 12/31/2011 / / / Tốt KT:1.2x0.6x1.0m /
198 Tủ lạnh RF-01H Reetech 12/25/2000 Anh Thi 12/31/2011 / 12/25/2000 Tốt /
199 Tủ lạnh RF-02H Reetech 12/25/2000 Anh Thi 12/31/2011 / 12/25/2000 Tốt /
200 Tủ lạnh RF-03H Toshiba 8/8/2003 Anh Thi 12/31/2011 / 1/8/2003 Tốt /
201 Tủ lạnh RF-04H SanYo 7/1/2009 Anh Thi 12/31/2011 8100976 THM 7/1/2009 Tốt MPR-311D
202 Tủ lạnh RF-05H Sanaky 5/5/2011 Anh Thi 12/31/2011 913719483 5/5/2011 Tốt 0-10oC, 1000L VH-1000HY
203 Tủ lạnh RF-06H SanYo 11/1/2011 Anh Thi 12/31/2011 11080697 10/27/2011 Tốt MPR-311D
Kho tầng hầm
Kho tầng hầm
Kho tầng hầm
Kho tầng hầm
Thermo fisher
Phòng chuẩn bị mẫu
Thermo fisher
Phòng chuẩn bị mẫu
Thermo fisher
Phòng chuẩn bị mẫu
Thermo fisher
Phòng chuẩn bị mẫu
Phòng ICPMS
Công ty Lan Oanh
Phòng chuẩn bị mẫu
2-8oC, ≤-18oC, 218L
Công ty Lan Oanh
Phòng chuẩn bị mẫu
2-8oC, ≤-18oC, 218L
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
2-8oC, ≤-18oC, 220L
Phòng thiết bị 2-15oC, 350L
CT TNHH Tâan Tiến
Gia
Phòng thiết bị
CT TNHH Việt Khoa
Phòng chuẩn bị mẫu 2-15oC, 340L
STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận
hànhNgười theo
dõiNgày nhận
theo dõiNhà cung
cấpNgày nhận
thiết bịTình trạng
Nơi lắp đạt
Thông số kỹ thuật chính
204 Tủ lạnh RF-07H Alaska 3/12/2012 Quang Phú 3/12/2012 11080697 3/12/2012 Tốt 16-20oC, 60L MPR-311D
205 Tủ lạnh RF-08H SanYo 12/30/2012 Kỳ thư 30/12/12 11120841 30/12/12 Tốt MPR-311D
206 Tủ đông SR-01H SanYo 7/3/2003 Anh Thi 12/31/2011 / 7/3/2003 Tốt /
207 Tủ đông SR-02H SanYo 5/5/2011 Anh Thi 12/31/2011 / Vi Sinh 5/5/2011 Tốt /
208 Tủ đông SR-03H SANAKY 9/5/2012 Quang Phú 9/5/2012 081208007789 9/5/2012 Tốt / 220V/50 Hz VH-665HY
209 Tủ đông SR-04H COOL 7/30/2013 Anh Thi 7/30/2013 COOL 7/30/2013 Tốt / 1000 L
210 Tủ sấy O -01H Memmert 4/1/1998 Anh Thi 12/31/2011 b1970480 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt UM 400
211 Tủ sấy O-02H Binder 4/15/2003 Anh Thi 12/31/2011 02-35158 4/15/2003 Tốt ED115
212 Tủ sấy O-03H Binder 8/8/2003 Anh Thi 12/31/2011 02-35221 1/8/2003 Tốt ED115
213 Máy lắc dọc VS-01H TAITEC 6/12/2012 Quang Phú 6/12/2012 0905B 6/12/2012 Tốt Max 300rpm SR-2DW
214 Máy lắc dọc VS-02H TAITEC 6/12/2012 Quang Phú 6/12/2012 0905B 6/12/2012 Tốt Max 300rpm SR-2DW
215 Máy đo tốc độ gió HW-01H Lutron 7/3/2003 Tấn Ngọc 12/28/2009 / 7/3/2003 Tốt Min 0.1m/s /
216 Máy đông khô FF-01H 6/3/2009 Tấn Ngọc 12/28/2009 90198336 CT Hải ly 6/3/2009 Tốt 6kg FreeZone6
217 MC-01H Genevac 2/15/2012 Quang Phú 2/15/2012 QUC11110168 2/15/2012 Tốt 72 Vị trí tube
CT TNHH TM-DV
Vieät Khoa
Phòng chuẩn bị mẫu
CT TNHH Việt Khoa
Phòng chuẩn bị mẫu 2-15oC, 350L
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu ≤-18oC, 382L
Phòng chuẩn bị mẫu ≤-18oC, 382L
CT Vieät Nhaät
56096-1000-00114
N1000L4F-GB
Phòng chuẩn bị mẫu Max 300oC, 50L
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu Max 300oC, 115L
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu Max 300oC, 115L
Công ty Nikon denkei
Phòng chuẩn bị mẫu
Công ty Nikon denkei
Phòng chuẩn bị mẫu
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng thiết bị
Labconco-USA
Phòng chuẩn bị mẫu
Hệ thống làm khô dung môi áp suất thấp
CT TNHH TM-DV Việt
Anh.
Phòng chuẩn bị mẫu
QUC-23050-B00
STT Tên TB Số TB Nhà SX Serial no. ModelNgày vận
hànhNgười theo
dõiNgày nhận
theo dõiNhà cung
cấpNgày nhận
thiết bịTình trạng
Nơi lắp đạt
Thông số kỹ thuật chính
218 SC-01H Qsonica 12/21/2012 Kỳ Thư 12/21/2012 71672D+-11-12 Secovina 12/17/2012 Tốt 700 W Q700
219 Bơm chân không VP-10H Gast 3/30/2012 Kỳ Thư 3/30/2012 1211008383 JICA 3/30/2012 Tốt Pmax 10bar DOA
T-01H 4/10/2015 4/3/2015
TP.HCM ngày 10/12/2014Phê duyệt của BGĐ Trưởng phòng kiểm nghiệm
Máy đồng hóa mẫu siêu âm
Phòng chuẩn bị mẫu
Phòng chuẩn bị mẫu
Mettler Toledo
Phòng chuẩn bị mẫu
Trang 35/52
NAFIQAVED4Phòng Kiểm nghiệm - Hóa
DANH MỤC THIẾT BỊ PHÒNG KIỂM NGHIỆM HÓA
Teân TB Soá TB Nhaø SX Model
Bộ chưng cất đạm Dis-01H Gerhardt 4/1/2000 Trung Cang 3/7/2008 839 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz. Vapodest 20
Bộ chưng cất đạm Dis-02H Selecta 4/15/2005 Trung Cang 3/7/2008 / SecoVina 12/30/2003 Tốt 220V, 50Hz. /
Bộ vô cơ hóa mẫu Dig-01H Gerhardt 4/1/1998 Trung Cang 3/7/2008 471207 Kebo Lab. 10/9/1997 Hỏng 220V, 50Hz. 700810
Bộ vô cơ hóa mẫu Dig-02H Selecta 4/15/2005 Trung Cang 3/7/2008 / SecoVina 12/30/2003 Tốt 220V, 50Hz. /
Elisa test kit El-01H Bio-Rad 5/4/2003 Việt Anh 3/7/2008 / CT Bio-Rad 5/4/2003 Tốt / /
Máy LC/MS/MS 8/12/2003 Việt Anh 3/7/2008 / CT Hải Ly 1/8/2003 Tốt 220V Waters 2695
Máy quang phổ hấp thu AAS AAS-01H Hitachi 4/1/1998 Tấn Ngọc 3/7/2008 0704-008 Kebo Lab. 4/4/1998 Hỏng / Z-8200
Máy quang phổ UV-VIS SP-01H Hitachi 4/1/1998 Trung Cang 3/7/2008 0810-064 Kebo Lab. 10/9/1997 Hỏng 220V, 50Hz. U 1100
Máy sắc ký khí GC-01H Shimazu 4/1/1998 Kỳ Thư 3/7/2008 Schmitd 3/12/1997 Tốt 220V, 50Hz. GC 17A
Máy sắc ký lỏng HPLC-01H Hitachi 4/1/1998 Tiến Khánh 3/7/2008 / Kebo Lab. 10/12/1997 Tốt 220V, 50Hz. Hitachi D7000
Máy sắc lý lỏng HPLC-02H Waters 8/12/2003 Tiến Khánh 3/7/2008 CT Hải Ly 1/8/2003 Tốt 220V, 50Hz Waters 2695
Máy sắc lý lỏng HPLC-03H Waters 8/12/2003 Tiến Khánh 3/7/2008 CT Hải Ly 1/8/2003 Tốt 220V, 50Hz Waters 2695
Máy sắc ký khí GC/MS GCMS-01H Agilent 11/15/2003 Kỳ Thư 3/7/2008 160259 1/8/2003 Hỏng 220V, 50-60Hz 6890N
Máy LC/MS/MS 18/8/2008 Việt Anh 17/8/2008 / CT Hải Ly 17/7/2008 Tốt 220V Waters 2695
II.Các thiết bị phụ trợ:
Bể điều nhiệt lạnh RFC-01H Julabo 1/4/1998 Tấn Ngọc 3/7/2008 / Kebo Lab. 1/4/1998 Tốt 220V, 50Hz Julabo 32
Ngaøy Vaän haønh
Ngöôøi theo doõi
Ngaøy nhaän theo doõi
Serial no.
Nhaø cung caáp
Ngaøy nhaän
TB
Tình traïng
Nôi laép ñaët
Thoâng soá kyõ thuaät
chínhI. C¸¸aùc thieát bò
chính:Phòng KN
hóa 3
Phòng KN hóa 3
Phòng KN hóa 3
Phòng KN hóa 3
Phòng KN hóa 2
LCMSMS-01H
Waters-Micromass
Phòng KN hóa 2
Phòng KN hóa 3
Phòng KN hóa 3
C111236017
Phòng KN hóa 3
Phòng KN hóa 3
E03SM7 653M
Phòng KN hóa 3
E03SM7 716M
Phòng KN hóa 3
Công ty Tramatco
Phòng KN hóa 3
LCMSMS-02H
Waters-Micromass
Phòng KN hóa 2
Phòng KN hóa 1
Trang 36/52
Teân TB Soá TB Nhaø SX ModelNgaøy Vaän haønh
Ngöôøi theo doõi
Ngaøy nhaän theo doõi
Serial no.
Nhaø cung caáp
Ngaøy nhaän
TB
Tình traïng
Nôi laép ñaët
Thoâng soá kyõ thuaät
chính
Bể điều nhiệt lạnh RFC-02H 4/20/2003 Trung Cang 3/7/2008 1.2002E+12 4/20/2003 Tốt 230V, 50-60Hz K10
Bể điều nhiệt lạnh RFC-03H Techne 8/8/2003 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 8/1/2003 Tốt RB-12A
Bể điều nhiệt lạnh RFC-04H Oakton. 8/8/2003 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 220V, 50-60Hz /
Bể điều nhiệt Y14-F W-02H Grant 4/1/2000 Tấn Ngọc 3/7/2008 OE 9713015 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz. Y14-VF
Bể điều nhiệt Y28-F W-01H Grant 4/1/1998 Trung Cang 3/7/2008 39708003 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz. Y28-VF
Bể siêu âm U-01H Brabdson 4/7/2000 Tấn Ngọc 3/7/2008 Schmid 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz. BrandSon 2210
Bể siêu âm U-02H Transsonic 8/8/2003 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 220V, 50Hz T700/H
Bể siêu âm U-03H Transsonic 8/8/2003 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 220V, 50Hz T700/H
Bếp điện H-01H Gerhardt 4/1/1998 Trung cang 3/7/2008 472344 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz. HC 42
Bếp điện H-02H Gerhardt 4/1/1998 Trung Cang 3/7/2008 471441 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt HC 33
Bộ cất bán vi lượng Se-01H §øc 4/1/1998 Trung Cang 3/7/2008 / Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz.
Bộ phận khử ion CD-01 SanYo 4/1/1998 Trung Cang 3/7/2008 / Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz.
Bơm chân không VP-01H LaboPort 4/1/1998 Kỳ Thư 3/7/2008 / Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50-60Hz. KNF
Bơm chân không VP-02H Cooltech 4/1/2002 Kỳ Thư 3/7/2008 100883 12/15/2001 Tốt 15601
Bơm chân không VP-03H Edwards 11/15/2003 Kỳ Thư 3/7/2008 1/8/2003 Tốt 220V, 50-60Hz /
Thermo Haake.
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Lưu kho phòng KN
Hóa.
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1
220V, 50-60Hz, 5L
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Lưu kho phòng KN
Hóa.
Phòng KN hóa 1
Lưu kho phòng KN
Hóa.
100-952-236
Phòng KN hóa 1
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 3
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1
Phòng KN hóa 1
Phòng KN hóa 3
220V, 50Hz, 2000W
Phòng KN hóa 3
As”Q21/100MC”
Lưu kho phòng KN
Hóa.
WSC901.PDC.5
Phòng KN hóa 1
Công ty Việt Anh
Phòng KN hóa 1
220V, 50-60Hz., 0.002 mBar
US30985441
Công ty Tramatco
Phòng KN hóa 3
Trang 37/52
Teân TB Soá TB Nhaø SX ModelNgaøy Vaän haønh
Ngöôøi theo doõi
Ngaøy nhaän theo doõi
Serial no.
Nhaø cung caáp
Ngaøy nhaän
TB
Tình traïng
Nôi laép ñaët
Thoâng soá kyõ thuaät
chính
Bơm chân không VP-04H Edwards 8/12/2003 Việt Anh 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 220V, 50-60Hz /
Buret hiện số 25ml DB-02H Brand 4/1/2000 Trung Cang 3/7/2008 09Y4953 4/1/2000 Tốt 25ml Brand 25ml
Buret hiện số (50ml) DB-03H Brand 1/1/2007 Trung Cang 3/7/2008 Tốt / /
Buret hiện số (50ml) DB-04H Brand 1/1/2007 Trung Cang 3/7/2008 Tốt / /
Buret hiện số 25ml DB-01H Brand 4/1/2000 Trung Cang 3/7/2008 09Y4953 4/1/2000 Tốt 25ml Brand 25ml
Cân phân tích AB204S BL-01H Mettler 4/7/2005 Việt Anh 3/7/2008 1121342227 8/15/2003 Tốt
Cân kỹ thuật (2 số lẻ) BL-02H Sartorious 8/12/2003 Thảo Nhi 3/7/2008 14507475 1/8/2003 Tốt GM 612
Cân phân tích BP 210S BL-03H Sartorious 4/1/1998 Việt Anh 3/7/2008 70405748 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt BP 210S
Cân phân tích AB204S BL-05H Mettler 4/9/2000 Việt Anh 3/7/2008 1119480619 4/9/2000 Tốt
Cân kỹ thuật PT 610 BL-06H Sartorious 4/1/1998 Việt Anh 3/7/2008 70309078 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt PT 610
Cân kỹ thuật BL1500 BL-07H Sartorious 3/9/2003 Việt Anh 3/7/2008 14508278 2/1/2003 Tốt BL1500
Cô quay chân không E-01H IKA 8/1/2002 Kỳ Thư 3/7/2008 D 79219 5/1/1998 Tốt 220V, 50Hz. RV 06
Cô quay chân không E-02H IKA 8/1/1998 Kỳ Thư 3/7/2008 5170100000 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz. Laborota
Cô quay chân không E-03H Heidolph 8/8/2003 Kỳ Thư 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 220V, 50Hz Laborota 4001
Cô quay chân không E-04H Heidolph 8/8/2003 Kỳ Thư 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 220V, 50Hz Laborota 4001
Handystep Ha-01H Brand 12/5/2002 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 12/5/2002 Hỏng / Brand
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 3
CT TB Sài Gòn
Phòng KN hóa 3
CT TB Sài Gòn
Phòng KN hóa 3
CT TB Sài Gòn
Phòng KN hóa 3
CT TB Sài Gòn
Phòng KN hóa 3
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 3
Löôïng caân toái ña 220g
MonoBlock AB 204S
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1
Löôïng caân toái ña 610g
Phòng KN hóa 1
Löôïng caân toái ña 210g
CT TB Sài Gòn
Phòng KN hóa 1
Löôïng caân toái ña 220g
MonoBlock AB 204S
Phòng KN hóa 1
Löôïng caân toái ña 610g
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1
Löôïng caân toái ña 1500g
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1
Phòng KN hóa 1
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1
CT Phạm Nguyễn
Phòng KN hóa 1
Trang 38/52
Teân TB Soá TB Nhaø SX ModelNgaøy Vaän haønh
Ngöôøi theo doõi
Ngaøy nhaän theo doõi
Serial no.
Nhaø cung caáp
Ngaøy nhaän
TB
Tình traïng
Nôi laép ñaët
Thoâng soá kyõ thuaät
chính
Handystep Ha-02H Brand 12/5/2002 Tiến Khánh 3/7/2008 / 12/5/2002 Tốt / Brand
Handystep Ha-03H Brand 5/9/2006 Tiến Khánh 3/7/2008 / 5/9/2006 Tốt / Brand
Hệ thống chiết mẫu hoàn lưu S-01H Gerhardt 4/1/1998 Kỳ Thư 3/7/2008 / Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz. /
Heating block Hb-01H Selecta 1/1/2007 Tấn Ngọc 3/7/2008 / Secovina 1/1/2007 Tốt 220V, 50Hz /
Heating block Hb-02H Selecta 11/19/2007 Tấn Ngọc 3/7/2008 / Secovina 11/19/2007 Tốt 220V, 50Hz /
Hộp quả cân chuẩn E2 RWS -01H Sartorious 4/1/1998 Việt Anh 3/7/2008 128501 Kebo Lab. 1/12/1997 Tốt YCS 01-512-00
Lò nung MF-01H Cacbolte 4/1/1998 Trung Cang 3/7/2008 4/97/836 Kebo Lab. 10/12/1997 Tốt Carbolite 1100
Lò nung MF-02H Carbolite 4/15/2003 Trung Cang 3/7/2008 12/2/3240 4/15/2003 Tốt Carbolite 1100
Lò nung MF-03H Nabertherm 1/1/2007 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 220V, 50Hz /
Mắy lắc (Vortex) V-01H HWASHIN 8/5/2003 Tấn Ngọc 3/7/2008 1/8/2003 Hỏng 220V, 50Hz 250VM
Mắy lắc (Vortex) V-02H IKA 8/8/2003 Tấn Ngọc 3/7/2008 7.017877 1/8/2003 Tốt 230V, 50/60Hz MS1
Mắy lắc (Vortex) V-03H IKA 8/8/2003 Tấn Ngọc 3/7/2008 7.01783 1/8/2003 Tốt 230V, 50/60Hz MS1
Mắy lắc (Vortex) V-04H HWASHIN 5/9/2006 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 5/9/2006 Tốt 220V, 50Hz 250VM
Mắy lắc (Vortex) V-05H HWASHIN 2/5/2008 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 5/5/2008 Tốt 220V, 50Hz 250VM
Mắy lắc (Vortex) V-06H HWASHIN 2/5/2008 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 2/5/2008 Tốt 220V, 50Hz 250VM
Máy cất nước FC-01H SanYo 4/1/1998 Trung Cang 3/7/2008 L9706096 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz.
CT Phạm Nguyễn
Phòng KN hóa 1
CT Phạm Nguyễn
Phòng KN hóa 1
Lưu kho Phòng KN
Hóa.
Phòng KN hóa 1
Phòng KN hóa 1
Phòng KN hóa 1
1mg ñeán 100g
Phòng KN hóa 1
220V, 50Hz, 1000oC
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1
220V, 50Hz, 1000oC
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1
*250B150C88*
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1
CT Phạm Nguyễn
Phòng KN hóa 1
CT Phạm Nguyễn
Phòng KN hóa 1
CT Phạm Nguyễn
Phòng KN hóa 1
Phòng KN hóa 3
WSC044.MH3.4
Trang 39/52
Teân TB Soá TB Nhaø SX ModelNgaøy Vaän haønh
Ngöôøi theo doõi
Ngaøy nhaän theo doõi
Serial no.
Nhaø cung caáp
Ngaøy nhaän
TB
Tình traïng
Nôi laép ñaët
Thoâng soá kyõ thuaät
chính
Máy cất nước FC-02H Hamilton 10/4/2003 Trung Cang 3/7/2008 L9706096 10/4/2003 Tốt 220V, 50Hz. /
Máy dập mẫu St-01H Seward 10/4/2003 Tiến Khánh 3/7/2008 345/2 10/4/2003 Tốt 220V, 50Hz. /
Máy hút ẩm 01 Hu-01H National 4/1/2001 Tấn Ngọc 3/7/2008 3108500130 10/12/2000 Tốt 220V, 50Hz. CD 9002EH
Máy hút ẩm 02 Hu-02H National 4/1/2001 Tấn Ngọc 3/7/2008 3108500238 10/12/2000 Tốt 220V, 50Hz. CD 9002EH
Máy khuấy từ MS-01H Heidolph 4/1/1998 Trung Cang 3/7/2008 19721010 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz. MR 1000
Máy khuấy từ nhiệt MS-02H Heidolph 4/1/1998 Trung Cang 3/7/2008 29722097 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz. MR 3001
Máy khuấy từ nhiệt MS-03H Heidolph 4/1/1998 Trung Cang 3/7/2008 / Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz. MR 3001
Máy khuấy từ nhiệt MS-04H Selecta 5/12/2005 Trung Cang 3/7/2008 / 5/12/2005 Tốt 220V, 50Hz. /
Máy lắc mẫu 01 SH-01H IKA 10/1/2002 Trung Cang 3/7/2008 0.206707 12/20/2001 Tốt KS 260B
Máy lắc mẫu 02 SH-02H IKA 10/1/2002 Trung Cang 3/7/2008 0.206699 12/20/2001 Tốt KS 260B
Máy ly tâm 14000 rpm C-03H Hettich 10/1/2000 Việt Anh 3/7/2008 D78532 12/20/2000 Tốt EBA 21
Máy ly tâm 14000rpm C-02H Hettich 8/8/2003 Kỳ Thư 3/7/2008 D.78532 1/8/2003 Tốt Mikro 22R
Máy ly tâm 5100 rpm C-01H Sigma 4/1/1998 Kỳ Thư 3/7/2008 54539 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 4K15
Máy ly tâm 5100rpm C-04H Hettich 4/15/2003 Việt Anh 3/7/2008 4/15/2003 Tốt Universal 32R
Máy nén khí E-01H Atlas 8/12/2003 Việt Anh 3/7/2008 ALL612541 CT Hải Ly 1/8/2003 Tốt 220V /
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 3
Công ty TNHH Lan
Oanh
Phòng KN hóa 1
Công ty Cơ điện Sài gòn
Lưu kho phòng KN
Hóa.
Công ty Cơ điện Sài gòn
Lưu kho phòng KN
Hóa.
Phòng KN hóa 1
Phòng KN hóa 1
Phòng KN hóa 1
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1
220V, 50Hz., Max 500rpm
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1
220V, 50Hz., Max 500rpm
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1
220V, 50-60Hz, Max 14 000rpm
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1
220V, 50-60Hz, Max 14 000rpm
Phòng KN hóa 1
220V, 50-60Hz, Max 5 100rpm
0005641-02-00
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1
220V, 50-60Hz, Max 5 100rpm
Phòng KN hóa 2
Trang 40/52
Teân TB Soá TB Nhaø SX ModelNgaøy Vaän haønh
Ngöôøi theo doõi
Ngaøy nhaän theo doõi
Serial no.
Nhaø cung caáp
Ngaøy nhaän
TB
Tình traïng
Nôi laép ñaët
Thoâng soá kyõ thuaät
chính
Máy điều chế khí nitơ NG-01H Nitrox 9/1/2000 Kỳ Thư 3/7/2008 25 Kebo Lab. 10/9/1999 Tốt 220V, 50Hz. UHPNO 7516
Máy điều chế khí Nitơ NG-02H 11/15/2003 Kỳ Thư 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 220V, 50Hz. Nitrox
Máy điều chế khí Nitơ NG-03H Claino 8/12/2003 Việt Anh 3/7/2008 11466 CT Hải Ly 1/8/2003 Tốt 230V, 50Hz. N2 LCMS-0
Máy đồng hóa mẫu Bd-01H Heidolph 4/1/1998 Trung Cang 3/7/2008 49700091 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt / DIAX 900
Máy đồng hóa mẫu (T18) Bd-02H IKA 4/1/2002 Tiến Khánh 3/7/2008 3.067536 12/12/1997 Tốt 6000-24000 rpm, IKA T18
MW-01H EThos D 8/8/2003 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 220V, 50Hz. RB-12A
Máy sinh khí hydrogen HG-01H Whatman 9/1/2000 Kỳ Thư 3/7/2008 E1626 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz. 75-32-220
Máy xay mẫu Bd-03H / 12/25/2002 3/7/2008 / 12/25/2002 Tốt / /
Micropipette (20-100µl) P-05H Gilson 4/12/2002 Việt Anh 3/7/2008 / 4/1/2002 Tốt 20-100µl /
Micropipette (0.5-5ml) P-06H Brand 4/12/2002 Tấn Ngọc 3/7/2008 HS33952 4/1/2002 Hỏng 0.5-5ml /
Micropipette 8 kênh P-12H Brand 4/11/2002 Việt Anh 3/7/2008 / 4/11/2002 Tốt 10-100ml /
Micropipette (0.1-1 ml) P-13H Eppendorf 8/8/2003 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 100-1000µl /
Micropipette (0.1-1 ml) P-14H Gilson 8/8/2003 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 8/8/2003 Tốt 100-1000µl /
P-15H Eppendorf 8/8/2003 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 10-100µl /
Micropipette (0.5-5ml) P-16H Eppendorf 8/8/2003 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 0.5-5.0ml /
Micropipette (20-100µl) P-17H Gilson 5/9/2006 Việt Anh 3/7/2008 / 5/9/2006 Tốt 20-100ml /
Phòng KN hóa 3
Domnick Hunter
Công ty Tramatco
Phòng KN hóa 2
Phòng KN hóa 3
Phòng KN hóa 3
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1
Máy phá mẫu vi sóng (Microwave)
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1
Phòng KN hóa 3
Minh Hương
Công ty điện máy
Phòng KN hóa 1
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1
CT TB Sài Gòn
Phòng KN hóa 1
CT Phạm Nguyễn
Phòng KN hóa 2
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1
Micropipette (10-100µl)CT TNHH
TM-DV Việt Anh.
Phòng KN hóa 2
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1
CT Phạm Nguyễn
Phòng KN hóa 2
Trang 41/52
Teân TB Soá TB Nhaø SX ModelNgaøy Vaän haønh
Ngöôøi theo doõi
Ngaøy nhaän theo doõi
Serial no.
Nhaø cung caáp
Ngaøy nhaän
TB
Tình traïng
Nôi laép ñaët
Thoâng soá kyõ thuaät
chính
Micropipette (0.5-5ml) P-18H Eppendorf 5/9/2006 Kỳ Thư 3/7/2008 / 5/9/2006 Tốt 0.5-5.0ml /
Micropipette (0.5-5ml) P-19H Eppendorf / Kỳ Thư 3/7/2008 / 1/6/2007 Tốt 0.5-5.0ml /
Micropipette (0.5-5ml) P-20H Eppendorf / Kỳ Thư 3/7/2008 / 1/6/2007 Tốt 0.5-5.0ml /
Nhiệt ẩm kế 01 TH-01H / 3/15/2002 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 3/15/2002 Tốt
Nhiệt ẩm kế 02 TH-02H / 3/15/2002 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 3/15/2002 Tốt
Nhiệt ẩm kế 03 TH-03H / 8/31/2003 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 8/31/2003 Tốt
Nhiệt ẩm kế 04 TH-04H / 8/31/2003 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 8/31/2003 Tốt
Nhiệt kế 0-110oC,0.5 oC TI-01H E-mil-Anh 4/1/1998 Tấn Ngọc 3/7/2008 / Kebo Lab. 12/15/1997 Tốt P 10009
Nhiệt kế 0-110o C,0.5 oC TI-02H E-mil-Anh 4/1/1998 Tấn Ngọc 3/7/2008 / Kebo Lab. 15/12/97 Tốt P 10009
Nhiệt kế 0-200oC,0.5 oC TI-05H / 11/19/2007 Trung Cang 3/7/2008 / Secovina 11/19/2007 Tốt 00C-2000C /
TI-03H E-mil-Anh 5/8/2002 Tấn Ngọc 3/7/2008 / 5/8/2002 Tốt /
Nhiệt kế điện tử Testo 925 DT-01H Ñöùc 4/1/1998 Tấn Ngọc 3/7/2008 29514770 Kebo Lab. 12/12/1997 Tốt -60oC-1000oC Testo 925
Nhiệt kế điện tử Testo 950 DT-02H Ñöùc 4/1/1998 Tấn Ngọc 3/7/2008 186631 Kebo Lab. 12/12/1997 Hỏng -28oC-600oC Testo 950
Ong hút chất lỏng Q-01H Brand 8/8/2003 Tiến Khánh 3/7/2008 / 1/8/2003 Hỏng / /
CT Phạm Nguyễn
Phòng KN hóa 1
CT Phạm Nguyễn
Phòng KN hóa 1
CT Phạm Nguyễn
Phòng KN hóa 1
Công ty TNHH Việt
Hồng.
Phòng KN hóa 1
Nhieät ñoä: 10-50oC, AÅm ñoä: 0-100%
2 ñoàng hoà ño
Công ty TNHH Việt
Hồng.
Phòng KN hóa 2
Nhieät ñoä: 10-50oC, AÅm ñoä: 0-100%
3 ñoàng hoà ño
Công ty TNHH Việt
Hồng.
Phòng KN hóa 3
Nhieät ñoä: 10-50oC, AÅm ñoä: 0-100%
2 ñoàng hoà ño
Công ty TNHH Việt
Hồng.
Phòng KN hóa 3
Nhieät ñoä: 10-50oC, AÅm ñoä: 0-100%
2 ñoàng hoà ño
Phòng KN hóa 1
0-110oC, Khoaûng chia
0.5oC
Phòng KN hóa 1
0-110oC, Khoaûng chia
0.5oC
Phòng KN hóa 1
Nhiệt kế -20-110oC, 0.5oC
Công ty TNHH Việt
Hồng.
Phòng KN hóa 1
-20-110oC, khoaûng chia
0.5oC
Phòng KN hóa 1
Phòng KN hóa 1
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1
Trang 42/52
Teân TB Soá TB Nhaø SX ModelNgaøy Vaän haønh
Ngöôøi theo doõi
Ngaøy nhaän theo doõi
Serial no.
Nhaø cung caáp
Ngaøy nhaän
TB
Tình traïng
Nôi laép ñaët
Thoâng soá kyõ thuaät
chính
Ong hút chất lỏng Q-02H Brand 8/8/2003 Tiến Khánh 3/7/2008 / 1/8/2003 Hỏng / /
pH Kế PM-01H Knick 4/1/1998 Tấn Ngọc 3/7/2008 1199149 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz. Knick 766
Phân phối chất lỏng 25ml D-02H Brand 4/1/1998 Trung Cang 3/7/2008 01T1656 Kebo Lab. 12/1/1997 Tốt 25ml Brand 25ml
Phân phối chất lỏng (0.5-5ml) D-05H Brand 8/8/2003 Tiến Khánh 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 0.5-5ml /
Phân phối chất lỏng (1-10ml) D-07H Brand 8/8/2003 Tiến Khánh 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 1-10ml /
Phân phối chất lỏng (1-10ml) D-08H Brand 8/8/2003 Tiến Khánh 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 1-10ml /
Phân phối chất lỏng (2-10ml) D-09H Hirsmann 8/8/2003 Việt Anh 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 2-10ml /
Phân phối chất lỏng (2-10ml) D-10H Hirsmann 5/9/2006 Kỳ Thư 3/7/2008 / 5/9/2006 Tốt 2-10ml /
Phân phối chất lỏng (5-25ml) D-10H Hirschman 1/1/2007 Trung Cang 3/7/2008 / 1/1/2007 Tốt 5-25ml /
Phân phối chất lỏng (5-25ml) D-11H Hirschman 1/1/2007 Trung Cang 3/7/2008 / 1/1/2007 Tốt 5-25ml /
Tủ hút vô cơ F-01H Labcaire 4/1/1998 Kỳ Thư 3/7/2008 6775 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz. 4850
Tủ hút hữu cơ F-02H Labcaire 4/1/1998 Kỳ Thư 3/7/2008 6770 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz. 4850
Tủ Hút vô cơ F-03H / 11/19/2007 Trung Cang 3/7/2008 / / 11/19/2007 Tốt 220V, 50Hz. /
Tủ Hút vô cơ F-04H / 11/19/2007 Trung Cang 3/7/2008 / / 11/19/2007 Tốt 220V, 50Hz. /
Tủ lạnh RF-01H Reetech 12/20/2000 Việt Anh 3/7/2008 / 12/25/2000 Tốt 220V, 50Hz. /
Tủ lạnh RF-02H Reetech 12/20/2000 Việt Anh 3/7/2008 / 12/25/2000 Tốt 220V, 50Hz. /
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1
Phòng KN hóa 1
Phòng KN hóa 1
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1
CT Phạm Nguyễn
Phòng KN hóa 1
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 3
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 3
Phòng KN hóa 1
Phòng KN hóa 1
Phòng KN hóa 3
Phòng KN hóa 3
Công ty Lan Oanh
Phòng KN hóa 2
Công ty Lan Oanh
Phòng KN hóa 2
Trang 43/52
Teân TB Soá TB Nhaø SX ModelNgaøy Vaän haønh
Ngöôøi theo doõi
Ngaøy nhaän theo doõi
Serial no.
Nhaø cung caáp
Ngaøy nhaän
TB
Tình traïng
Nôi laép ñaët
Thoâng soá kyõ thuaät
chính
Tủ lạnh RF-03H Toshiba 8/8/2003 Việt Anh 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 220V, 50Hz. /
Tủ sấy O -01H Memmert 4/1/1998 Trung Cang 3/7/2008 M07.0480 Kebo Lab. 10/9/1997 Tốt 220V, 50Hz.
Tủ sấy O-02H Binder 4/15/2003 Như Đăng 3/7/2008 02-35158 4/15/2003 Tốt 220V, 50Hz. /
Tủ sấy O-03H Binder 8/8/2003 Việt Anh 3/7/2008 / 1/8/2003 Tốt 220V, 50Hz. /
TP.HCM ngaøy 07/03/08
Pheâ Duyeät cuûa BGÑ Tröôûng phoøng Kieåm nghieäm
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 2
Phòng KN hóa 3
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1
CT TNHH TM-DV
Việt Anh.
Phòng KN hóa 1