32
STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề chủ nghĩa xã hội khoa học trong tác phẩm của C.Mác - Ph.Ăngghen V.I.Lênin / Trần Chí Mỹ, Doãn Chính, Đinh Ngọc Thạch. Trần Chí Mỹ, Doãn Chính, Đinh Ngọc Thạch VVa72485 A7/8 V121Đ 2 Năng lượng và môi trường Nguyễn Cẩn, Phạm Thu Hòa VVa72569 B11 N116L 3 Công nghệ xử lý nước thải : giáo trình / Trần Văn Nhân, Ngô Thị Hoa. Trần Văn Nhân, Ngô Thị Hoa VVa72564 B15 C455N 4 Sinh hóa môi trường = Environmental biochemistry / Trương Thanh Cảnh. Trương Thanh Cảnh VVa72570 B15 S312H 5 Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh VVa72565 B17 QU105L 6 Lý thuyết xác suất và thống kê toán / Tô Anh Dũng. Tô Anh Dũng VVa72561 C1 L600T 7 Giả thuyết Poincaré cuộc tìm kiếm hình dạng vũ trụ / Donal O'shea ; Nguyễn Lương Quang, Vũ Khuê Tâm, Phạm Cao Tùng dịch. Donal O'shea ; Nguyễn Lương Quang, Vũ Khuê Tâm, Phạm Cao Tùng dịch. VVa72411 C11 GI-100T 8 Cái toàn thể và trật tự ẩn / David Bohm ; Tiết Hùng Thái dịch. David Bohm ; Tiết Hùng Thái dịch VVa72430 C3 C103T 9 Từ xác định đến bất định : những câu chuyện về khoa học và tư tưởng của thế kỷ 20 / F. David Peat ; Phạm Việt Hưng dịch. F. David Peat ; Phạm Việt Hưng dịch VVa72429 C3 T550X 10 Khát vọng tới cái vô hạn : những con số - các vũ trụ - và con người / Trịnh Xuân Thuận ; Phạm Văn Thiều, Phạm Nguyễn Việt Hưng dịch ; Phạm Trọng Liêm Trịnh Xuân Thuận ; Phạm Văn Thiều, Phạm Nguyễn Việt Hưng dịch ; Phạm Trọng Liêm VVa72436 C68 KH110V 11 Master mind : the rise and fall of Fritz Haber, the Nobel laureate who launched the age of chemical warfare / Daniel Charles. Daniel Charles AV16243 D1đ M423 12 Địa danh học Việt Nam / Lê Trung Hoa. Lê Trung Hoa VVa72416 Đ891(1) Đ301D MÔI TRƯỜNG KHOA HỌC TOÁN LÝ ĐỊA LÝ Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Thư viện Trường DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018 CHỦ NGHĨA MÁC LÊ NIN - TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Page 1

DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI

1Vấn đề chủ nghĩa xã hội khoa học trong tác phẩm của C.Mác - Ph.Ăngghen V.I.Lênin /

Trần Chí Mỹ, Doãn Chính, Đinh Ngọc Thạch.

Trần Chí Mỹ, Doãn Chính, Đinh

Ngọc ThạchVVa72485 A7/8 V121Đ

2 Năng lượng và môi trường Nguyễn Cẩn, Phạm Thu Hòa VVa72569 B11 N116L

3 Công nghệ xử lý nước thải : giáo trình / Trần Văn Nhân, Ngô Thị Hoa. Trần Văn Nhân, Ngô Thị Hoa VVa72564 B15 C455N

4 Sinh hóa môi trường = Environmental biochemistry / Trương Thanh Cảnh. Trương Thanh Cảnh VVa72570 B15 S312H

5 Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh VVa72565 B17 QU105L

6 Lý thuyết xác suất và thống kê toán / Tô Anh Dũng. Tô Anh Dũng VVa72561 C1 L600T

7Giả thuyết Poincaré cuộc tìm kiếm hình dạng vũ trụ / Donal O'shea ; Nguyễn Lương

Quang, Vũ Khuê Tâm, Phạm Cao Tùng dịch.

Donal O'shea ; Nguyễn Lương

Quang, Vũ Khuê Tâm, Phạm Cao

Tùng dịch.

VVa72411C11

GI-100T

8 Cái toàn thể và trật tự ẩn / David Bohm ; Tiết Hùng Thái dịch. David Bohm ; Tiết Hùng Thái dịch VVa72430 C3 C103T

9Từ xác định đến bất định : những câu chuyện về khoa học và tư tưởng của thế kỷ 20 /

F. David Peat ; Phạm Việt Hưng dịch.F. David Peat ; Phạm Việt Hưng dịch VVa72429 C3 T550X

10Khát vọng tới cái vô hạn : những con số - các vũ trụ - và con người / Trịnh Xuân

Thuận ; Phạm Văn Thiều, Phạm Nguyễn Việt Hưng dịch ; Phạm Trọng Liêm

Trịnh Xuân Thuận ; Phạm Văn

Thiều, Phạm Nguyễn Việt Hưng

dịch ; Phạm Trọng Liêm

VVa72436 C68 KH110V

11Master mind : the rise and fall of Fritz Haber, the Nobel laureate who launched the age

of chemical warfare / Daniel Charles.Daniel Charles AV16243 D1đ M423

12 Địa danh học Việt Nam / Lê Trung Hoa. Lê Trung Hoa VVa72416 Đ891(1) Đ301D

MÔI TRƯỜNG

KHOA HỌC TOÁN LÝ

ĐỊA LÝ

Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

Thư viện Trường

DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018

CHỦ NGHĨA MÁC LÊ NIN - TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Page 1

Page 2: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

13Địa chí vùng Tây Hồ / Nguyễn Vinh Phúc chủ biên ; Đặng Văn Bào ... [và những

người khác] biên soạn.

Nguyễn Vinh Phúc chủ biên ; Đặng

Văn Bào ... [và những người khác]

biên soạn

VVa72538 Đ891(1-2H) Đ301

14 Incredible North Sumatera. ID22 Đ891(5I2)I-37

15 North Sumatera Indonesia : tourism, heritage, and history AN2220 Đ891(5I2) N864

16Ubud, the spirit of Bali / Hermawan Kartajaya, Bembi Dwi Indrio M. ; [English

translation, Ted Thornton].

Hermawan Kartajaya, Bembi Dwi

Indrio M.AV16288 Đ891(5I2) U15

17Nguồn gốc các loài : qua con đường chọn lọc tự nhiên hay sự bảo tồn những nòi ưu thế

trong đấu tranh sinh tồn / Charles Darwin ; Trần Bá Tín dịchCharles Darwin ; Trần Bá Tín dịch VVa72290 E022 NG517G

18Land of the birds of paradise : nature conservation and sustainable development in

tanah Papua / Marc Argeloo.Marc Argeloo ID17 E08(5I2) L253

19Sinh học đại cương : sự đa dạng, sự sinh sản và phát triển của động vật / Nguyễn

Tường Anh.Nguyễn Tường Anh VVa72562 E6 S312H

20 Gods in chains / Rhea Ghosh. Rhea Ghosh AV16189 E68 G589

21The origins of Native Americans : evidence from anthropological genetics / Michael

H. Crawford.Michael H. Crawford AV16191 E74 O-69

22Các phần mềm soạn thảo văn bản / Hoàng Minh, Nguyễn Đình Tê, Tạ Minh Châu biên

soạn.

Hoàng Minh, Nguyễn Đình Tê, Tạ

Minh Châu biên soạnVVa72556 F973.2-018 C101

23 Chăm sóc sức khỏe = Where there is no doctor David Werner VVa72552 N11,0 CH114S

24Deceit and denial : b the deadly politics of industrial pollution / Gerald Markowitz,

David Rosner.Gerald Markowitz, David Rosner AV16240 N28 D292

25Đồ hình giải thích hoàng đến nội kinh và phương thức dưỡng sinh Trung Hoa : y học

với dưỡng sinh / Đào Tuấn Hiệp tổng hợp và biên dịch.

Đào Tuấn Hiệp tổng hợp và biên

dịchVLa6093 N91 Đ450H

26 Hoàng đế nội kinh linh khu / Dật Danh bình giải ; Tiến Thành dịch.Dật Danh bình giải ; Tiến Thành

dịchVLa6094 N91(5T4) H407Đ

27 Hoàng đế nội kinh tố vấn / Nguyễn Tử Siêu dịch. Nguyễn Tử Siêu dịch VLa6102 N91(5T4) H407Đ

28Làm đẹp 365 ngày / Hứa Nguyện ; Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Kim Thanh, Lê Thị

Hồng Diên dịch.

Hứa Nguyện ; Nguyễn Thị Thu

Hằng, Ngô Kim Thanh, Lê Thị

Hồng Diên dịch

VVa72590 Z9:N1 L104Đ

29Making social science matter : why social inquiry fails and how it can succeed again /

Bent Flyvbjerg ; translated by Steven Sampson.

Bent Flyvbjerg ; translated by

Steven SampsonAV16178 O50 M235

Y TẾ

XÃ HỘI HỌC

KHOA HỌC SINH HỌC

CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Page 2

Page 3: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

30 Xã hội học / John J. Macionis ; Trần Nhựt Tân hiệu đính.John J. Macionis ; Trần Nhựt Tân

hiệu đínhVLa6109 O50 X100H

31Foundations of Modern Society : notes Towards Knowledge, Understanding and Ideas

/ Rajiva Wijesinha. Rajiva Wijesinha AV16212 O55 F771

32More statistical and methodological myths and urban legends / edited by Charles E.

Lance, Robert J. Vandenberg.

Charles E. Lance, Robert J.

VandenbergAV16291 O55 M835

33Patterns of social capital : stability and change in historical perspective / edited by

Robert I. Rotberg ; contributors, Gene Brucker ... [et al.].

Robert I. Rotberg ; contributors,

Gene Brucker ... [et al.]AV16176 O55 P316

34Trái đất - Tổ quốc chung tuyên ngôn cho thiên niên kỷ mới / Edgar Morin, Anne

Brigitte Kern ; Chu Tiến Anh dịch.

Edgar Morin, Anne Brigitte Kern ;

Chu Tiến Anh dịchVVa72424 O55 TR103Đ

35 Xã hội học văn hóa / Đoàn Văn Chúc. Đoàn Văn Chúc VVa72457 O55.2 X100H

36Tín hiệu và độ nhiễu : vì sao chúng ta thường sai lầm trong những dự đoán của mình? /

Nate Silver ; Lê Trung Hoàng Tuyến dịch.

Nate Silver ; Lê Trung Hoàng

Tuyến dịchVVa72449 O55.37311 T311H

37 Cú sốc tương lai / Alwin Toffler ; Nguyễn Văn Trung dịch. Alwin Toffler ; Nguyễn Văn Trung

dịchVVa71968 O55.42 C500S

38 Welfare state futures / Stephan Leibfried, Giuliano Bonoli. Stephan Leibfried, Giuliano Bonoli AV16224 O55.473 W445

39 Thăng trầm quyền lực : Sách tham khảo. P.2 / Alwin Toffler ; Khổng Đức dịch. Alwin Toffler ; Khổng Đức dịch VNa6077 O55.51 TH116T

40The man who lied to his laptop : what machines teach us about human relationships /

Clifford Nass with Corina Yen.Clifford Nass with Corina Yen AV16257 O55.57 M266

41Prosiding seminar. Vol. 3., Budaya dalam media massa dan media sosial / editor,

Aquarini Priyatna.Aquarini Priyatna ID37 O55.57 P966

42Prosiding seminar. Vol. 1., Bahasa dalam media massa dan media sosiall / editor

Dadang Suganda, Andoyo Sastromiharjo.

Dadang Suganda, Andoyo

SastromiharjoID43 O55.57 P966

43Prosiding seminar. Vol. 2, Sastra dalam media massa dan media sosial / editor,

Aquarini Priyatna, Andoyo Sastromiharjo.

Aquarini Priyatna, Andoyo

SastromiharjoID44 O55.57 P966

44 공동체 = Community : 유토피아에서 마을만들기까지 / 이종수 저. 이종수 저 HQ4530 O55.66 G638

45Căn tính và bạo lực : huyễn tưởng về số mệnh / Amartya Sen ; Lê Tuấn Huy, Trần

Tiễn Cao Đăng dịch.

Amartya Sen ; Lê Tuấn Huy, Trần

Tiễn Cao Đăng dịchVVa72417 O55.73 C115T

46Social research methods : qualitative and quantitative approaches / W. Lawrence

Neuman.W. Lawrence Neuman AV16268 O550 S678

47Súng, vi trùng và thép : \b định mệnh của các xã hội loài người / \c Jared Diamond ;

Trần Tiễn Cao Đăng dịch

Jared Diamond ; Trần Tiễn Cao

Đăng dịchVVa72360 O550.1 S513V

48Các phương pháp nghiên cứu trong nhân học : tiếp cận định tính và định lượng / H.

Russel Bernard.H. Russel Bernard VLa6103 O550.4c6 C101P

Page 3

Page 4: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

49 Văn hóa đô thị : giản yếu / Trần Ngọc Khánh. Trần Ngọc Khánh VVa72375 O550.661 V115H

50 The economics of network industries / Oz Shy. Oz Shy AV16229 O557 E19

51Reflections on America : Tocoqueville, Weber and Adorno in the United States /

Claus Offe.Claus Offe AV16247 O59(4) R332

52 The Cambridge urban history of Britain. Vol. 1, 600-1540 / edited by D. M. Palliser. D. M. Palliser AV16230 O59(4A4)661 C17

53 The Cambridge urban history of Britain. Vol. 2, 1540-1840 / edited by Peter Clark. Peter Clark AV16231 O59(4A4)661 C17

54The Cambridge urban history of Britain. Vol. 3, 1840-1950 / edited by Martin

Daunton. Martin Daunton AV16232 O59(4A4)661 C17

55The rise of the English town, 1650-1850 / prepared for the Economic History Society

by Christopher Chalklin.Christopher Chalklin AV16202 O59(4A4)661 R59

56 Townspeople and nation : English urban experiences, 1540-1640 / Robert Tittler. Robert Tittler AV16171 O59(4A4)661 T75

57 Perubahan Sosial di Perdesaan Bali / Daddi H. Gunawan. Daddi H. Gunawan ID1 O59(5I2)663 P42

58한국 사회 부와 빈의 정신분석 = Hangung sahoe buwa binui jeongsinbunseok /

김용신.김용신 HQ4508 O59(5T32) H239

59한국 사회의 불평등과 공정성 인식 = Hangung sahoeui bulpyeongdeunggwa

gongjeongseong insik / 장상수, 김상욱, 신승배 공저장상수, 김상욱, 신승배 공저 HQ4586 O59(5T32) H239

60Sosial Darwinism and nationalism in Korea: the beginnings (1880s - 1910s) : survival

as an Ideology of Korea Modernity / Vladimir Tikhonov.Vladimir Tikhonov AV16157 O59(5T32) S715

61The politics of gender in colonial Korea : education, labor, and health, 1910-1945 /

Theodore Jun Yoo.Theodore Jun Yoo AV16122 O59(5T32)325.24

62Writing selves in diaspora : ethnography of autobiographics of Korean women in

Japan and the United States / Sonia Ryang Sonia Ryang AV16123 O59(5T32)325.24

63Korean masculinities and transcultural consumption : Yonsama, Rain, Oldboy, K-Pop

idols / Sun Jung.Sun Jung AV16121 O59(5T32)53 K84

64

민족의통일과 다문화사회의 갈등:독일 문학의 예를 중심으로 =

Minjoguitongilgwa damunhwasahoeui galdeung:dogil munhagui yereul jungsimeuro /

최윤영

최윤영 HQ4589 O59(5T32)53 M66

65 Korean general social survey 2014 김상욱, 이명진, 신승배 공저 HQ4583 O62:O59(5T32)

66 구 화교, 신 화교, 조선족 을 중심 으로 김 일권 지음 HQ4523 O72(5T32)-25 J2

67Brief encounters : early reports of Korea by westerners / compiled and edited by

Brother Anthony of Taize and Robert Neff.

Brother Anthony of Taize and

Robert NeffAV16138 O73(5T32)-25

68 Hangugui jokbo 정승모 HQ4500 P214 H239

LỊCH SỬ

Page 4

Page 5: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

69Khảo sát giám định niên đại thác bản văn bia = La datation des inscription du Viet-

Nam: Question de méthode / Nguyễn Văn Nguyên.Nguyễn Văn Nguyên VVa72265 P229 KH108S

70Văn bia Lê Sơ : tuyển tập / Phạm Thị Thùy Vinh giới thiệu - tổ chức biên dịch - hiệu

đính.

Phạm Thị Thùy Vinh giới thiệu - tổ

chức biên dịch - hiệu đínhVVa72420 P229 V115B

71 The politics of knowledge : area studies and the disciplines / edited by David Szanton. David Szanton AV16272 P3(0) P769

72 Downfall : the end of the Imperial Japanese Empire / Richard B. Frank. Richard B. Frank AV16255 P3(0)62 D748

73Hidden horrors : Japanese war crimes in World War II / Yuki Tanaka ; with a

foreword by John W. Dower.

Yuki Tanaka ; with a foreword by

John W. DowerAV16265 P3(0)62 H632

74Thời đại Hùng Vương : lịch sử - kinh tế - chính trị - văn hóa - xã hội / Văn Tân,

Nguyễn Ninh, Lê Văn Lan, Nguyễn Đổng Chi, Hoàng Hưng.

Văn Tân, Nguyễn Ninh, Lê Văn

Lan, Nguyễn Đổng Chi, Hoàng HưngVVa72395 P3(1)3 TH462Đ

75Chính quyền thuộc địa ở Việt Nam trước cách mạng tháng tám 1945 / Dương Kinh

Quốc.Dương Kinh Quốc LVN23334 P3(1)5/6 CH312Q

76 Nguyễn Trường Tộ với triều đình Tự Đức / Nguyễn Đình Đầu. Nguyễn Đình Đầu VVa72386 P3(1)5-8 NG527T

77Phan Châu Trinh (1872 - 1926) : qua những tài liệu mới. Tập 2 / Lê Thị Kinh hiệu

chỉnh.Lê Thị Kinh hiệu chỉnh VVa72358 P3(1)5-8 PH105C

78Phan Châu Trinh (1872 - 1926) : qua những tài liệu mới. Quyển 1 tập 1 / Lê Thị Kinh

hiệu chỉnh.Lê Thị Kinh hiệu chỉnh VVa72407 P3(1)5-8 PH105C

79Tư tưởng canh tân của Nguyễn Trường Tộ : giá trị và hạn chế : sách tham khảo / Vũ

Ngọc Lanh.Vũ Ngọc Lanh VVa72385 P3(1)5-8 T550T

80Đỉnh cao Đế Quốc : Đà Lạt và sự hưng vong của Đông Dương thuộc Pháp : sách tham

khảo / Eric T. Jennings ; Phạm Viêm Phương, Bùi Thanh Châu dịch.

Eric T. Jennings ; Phạm Viêm

Phương, Bùi Thanh Châu dịchVVa72482 P3(1)6 Đ312C

81 Nhà nhân học chân trần : nghe và đọc Jacques Dournes / Andrew Hardy. Andrew Hardy VVa72444 P3(1)71 NH100N

82Pari Sai Gon Ha Noi : tài liêu lưu trữ về cuộc chiến tranh 1944-1947 / Philippe

Devillers ; Hoàng Hữu Đản dịch.

Philippe Devillers ; Hoàng Hữu Đản

dịchVVa72276 P3(1)71,01 P100

83Thành Thăng Long Hà Nội / Nguyễn Hải Kế chủ biên ; Phạm Đức Anh ... [và những

người khác] biên soạn.

Nguyễn Hải Kế chủ biên ; Phạm

Đức AnhVVa72536 P3(1-2H) TH107T

84 Văn hiến Thăng Long. T.1 / Vũ Khiêu. Vũ Khiêu VVa72541 P3(1-2H) V115H

85 Văn hiến Thăng Long. T.2 / Vũ Khiêu. Vũ Khiêu VVa72542 P3(1-2H) V115H

86 Văn hiến Thăng Long. T.3 / Vũ Khiêu. Vũ Khiêu VVa72543 P3(1-2H) V115H

Page 5

Page 6: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

87 Kẻ sỹ Thăng Long / Bằng Việt. Bằng Việt VVa72539 P3(1-2H)-8 K200S

88Ảnh hưởng của sức mạnh trên biển đối với lịch sử, 1660 - 1783 / A.T. Mahan ; Phạm

Nguyên Trường dịch.

A.T. Mahan ; Phạm Nguyên Trường

dịchVVa72473 P3(4)5 A107H

89 1989 : the struggle to create post-Cold War Europe / Mary Elise Sarotte. Mary Elise Sarotte AV16241P3(4)6

O-58

90 Nature's oracle : the life and work of W. D. Hamilton / Ullica Segerstrale. Ullica Segerstrale AV16239 P3(4A4) N285

91Legacies of Dachau : the uses and abuses of a concentration camp, 1933-2001 / Harold

Marcuse.Harold Marcuse AV16205 P3(4Đ)6 L496

92Routledge handbook of memory and reconciliation in East Asia / edited by Mikyoung

Kim.Mikyoung Kim AV16135 P3(5) R869

93India and Pakistan : the first fifty years / edited by Selig S. Harrison, Paul H.

Kreisberg, and Dennis Kux.

Selig S. Harrison, Paul H.

Kreisberg, and Dennis KuxAV16188

P3(5)6

I-39

94Lịch sử Trung Đông 2000 năm trở lại đây = The Middle East / Bernard Lewis ;

Nguyễn Thọ Nhân dịch

Bernard Lewis ; Nguyễn Thọ Nhân

dịchVVa72259 P3(53) L302S

95Archaeology of East Asia : the rise of civilization in China, Korea and Japan / Gina L.

Barnes.Gina L. Barnes AV16153 P3(54) A669

96 동아시아 역사 논쟁 = Dongasia yeoksa nonjaeng / 엮은이: 김한규 엮은이: 김한규 HQ4569 P3(54) D682

97 A history of Southeast Asia / Anthony Reid. Anthony Reid AV16274 P3(575) H673

98 Lịch sử văn minh Ả Rập / Will Durant ; Nguyễn Hiến Lê dịch. Will Durant ; Nguyễn Hiến Lê dịch VNa6062 P3(5A2) L302S

99 Iti katha Ajii-Sakhaa, sastra-guru ri Jawa-Dwipa Mandhala / Penulis, Koes Indarto Koes Indarto ID8P3(5I2)

I-89

100 Đối thoại với Mahathir Mohamad / Tom Plate ; Lê Thùy Giang dịch. Tom Plate ; Lê Thùy Giang dịch VVa72435 P3(5M)-8 Đ452T

101 Nhật Bản cận đại / Vĩnh Sính. Vĩnh Sính VVa72459 P3(5N1) NH124B

102 Lịch sử Nhật Bản / Mason R.H.P., Caiger J.G ; Nguyễn Văn Sỹ dịch. Mason R.H.P., Caiger J.G ; Nguyễn

Văn Sỹ dịchVVa72454 P3(5N1)0 L302S

103 Nhật Bản trong dòng chảy lịch sử thời cận thế / Nguyễn Văn Hoàn. Nguyễn Văn Hoàn VVa72450P3(5N1)0

NH124B

104Nhật Bản và Việt Nam: phong trào văn minh hóa cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX /

Nguyễn Tiến Lực tuyển chọn.Nguyễn Tiến Lực tuyển chọn VVa72377

P3(5N1)6

NH124B

105The king never smiles : a biography of Thailand's Bhumibol Adulyadej / Paul M.

Handley.Paul M. Handley AV16278 P3(5T) K52

106 처음 읽는 부여사: \b 한국 고대국가의 원류 부여사 700년/ 송호정 송호정 HQ4591 P3(5T32) C518

Page 6

Page 7: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

107 A concise history of Korea : from antiquity to the present / Michael J. Seth. Michael J. Seth AV16152 P3(5T32) C744

108 Discovering Korea at the start of the twentieth century / editied by Brother Anthony. Brother Anthony AV16162 P3(5T32) D611

109 동아시아 역사상의 한국 = Dongasia yeoksasangui hangung / 지은이: 김한규 김한규 HQ4570 P3(5T32) D682

110고구려 고분 벽화 유라시아 문화 를 품다 = Goguryeo gobun byeokwa yurasia

munhwa reul pumda / 박 아림박 아림 HQ4593 P3(5T32) G613

111 The great enterprise : sovereignty and historiography in modern Korea / Henry H. Em. Henry H. Em AV16163 P3(5T32) G786

112 The Han commanderies in early Korean history Mark E. byington AV16143 P3(5T32) H233

113 한국사 연구 입문 = Hanguksa yeongu immun / 일본 조선사연구회 편 ; 박대재 옮김일본 조선사연구회 편 ; 박대재

옮김HQ4499 P3(5T32) H239

114 한국근현대사 강의 = Hangukgeunhyeondaesa gangui / 한국근현대사학회 엮음 한국근현대사학회 엮음 HQ4515 P3(5T32) H239

115 한국전쟁기 미디어와 사회 = Hangukjeonjaenggi midieowa sahoe / 김영희 김영희 HQ4521 P3(5T32) H239

116 한국 근현대 100년과 민속학자 : 한국학 주제사전 / 김일권, 최석영, 정숭교 편 김일권, 최석영, 정숭교 편 HQ4534 P3(5T32) H239

117 한국 해양사 연구 : 백제에서 고려, 1천 년 바다 역사 / 윤용혁 지음 윤용혁 지음 HQ4571 P3(5T32) H239

118 한국 왕실여성 인물사전 : 한국학 주제사전 / 김창겸 ... [et al.] 김창겸 ... [et al.] HQ4575 P3(5T32) H239

119한국 청동기문화 개론 = Hangung cheongdonggimunhwa gaeron / 이청규 ... [et al.]

지은이이청규 ... [et al.] 지은이 HQ4578 P3(5T32) H239

120한국과 일본의 공공의식 비교 연구 = Hangukgwa ilbonui gonggonguising bigyo

yeongu / 정순우 ... [et.al.] 지음정순우 ... [et.al.] 지음 HQ4582 P3(5T32) H239

121 한국의 문화 70년 : 1945-2015 / 정진석... [et.al.] 지음 정진석... [et.al.] 지음 HQ4587 P3(5T32) H239

122A history of Korean-Japanese interaction : from prehistory to modern times / edited by

Yeoksa Gyogwaseo Yeonguhoe & Rekishi Kyoiku Kenkyukai.

Yeoksa Gyogwaseo Yeonguhoe &

Rekishi Kyoiku KenkyukaiAV16131 P3(5T32) H673

123Historical geographical and legal analyses on Dokdo/ [compiled by Northeast Asian

History Foundation].

Northeast Asian History

Foundation].AV16150 P3(5T32) H673

124 A history of Korea : an episodic narrative / Kyung Moon Hwang. Kyung Moon Hwang AV16159 P3(5T32) H673

125Imperitives of culture : selected essays on Korean history, literature, and society from

the Japanese colonial era / edited by Christopher P. Hanscom,Christopher P. Hanscom AV16147 P3(5T32) I-34

126An intellectual history of seonbi in Korea : Korean cultural DNA / Han Young-woo ;

translated by Cho Yoon-jung.

Han Young-woo ; translated by Cho

Yoon-jungAV16151 P3(5T32) I-61

127Intellectual and institutional trends of Korean studies in North America 2013 / edited

by Center for International AffairsCenter for International Affairs AV16161 P3(5T32) I-61

Page 7

Page 8: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

128족보, 왜 사대부에게 꼭 필요했는가 = Jokbo, wae sadaebuege kkong

piryohaenneunga / 권기석 지음.권기석 지음 HQ4585 P3(5T32) J74

129 조선 양반의 일생 = Joseon yangbanui ilsaeng / 규장각한국학연구원 엮음 규장각한국학연구원 엮음 HQ4579 P3(5T32) J83

130Key papers on Korea : essays celebrating 25 years of the Centre of Korean Studies,

SOAS, University of London / edited by Andrew David Jackson.Andrew David Jackson AV16156 P3(5T32) K44

131 Korean history, 1945-1948 / Wan Bom Lee ; translated by Chong Kyuongran.Wan Bom Lee ; translated by Chong

KyuongranAV16140 P3(5T32) K84

132만주에서 만난 우리 역사 : 요동 벌판을 진동하던 고구려의 기상부터 청산리에

울려 퍼지던 독립군의 함성까지 / 강응천 지음강응천 지음 HQ4572 P3(5T32) M278

133 무신과 문신 = Musingwa munsin / 에드워드 J. 슐츠 지음; 김범 옮김. 에드워드 J. 슐츠 지음; 김범 옮김 HQ4506 P3(5T32) M987

134A new history of Parhae / by Northeast Asian History Foundation (Seoul) ; English

translation by John Duncan.

Northeast Asian History Foundation

(Seoul) ; English translation by John

Duncan.

AV16158 P3(5T32) N532

135 외국인을 위한 한국문화 30강 / 양승국, 박성창, 안경화. 양승국, 박성창, 안경화 HQ4511 P3(5T32) O-28

136The rise of the Korean socialist movement : nationalist activities in Russia and

China,1905-1921 / Byung Yool BanByung Yool Ban AV16141 P3(5T32) R595

137 Routledge handbook of modern Korean history / edited by Michael J. Seth. Michael J. Seth AV16144 P3(5T32) R869

138삼국시대 국가의 성장과 물질문화 = Samguksidae gukgaui seongjanggwa

muljilmunhwa. T.1 / 오강원 ... [et al.] 지은이.오강원 ... [et al.] 지은이 HQ4576 P3(5T32) S187

139삼국시대 국가의 성장과 물질문화 = Samguksidae gukgaui seongjanggwa

muljilmunhwa. T.2 / 오강원 ... [et al.] 지은이오강원 ... [et al.] 지은이 HQ4577 P3(5T32) S187

140The South Korean Democratization Movement : a Sourcebook / edited by Namhee

Lee, Kim Won.Namhee Lee, Kim Won AV16130 P3(5T32) S726

14113~14세기 고려·몽골 관계 연구 : 정동행성승상 부마 고려국왕, 그 복합적

위상에 대한 탐구 / 이명미.이명미 HQ4505 P3(5T32) T445

142 다시 쓰는 한국현대사. 1, 해방에서 한국전쟁까지 / 박세길. 박세길 HQ4502 P3(5T32)0 D229

143 다시 쓰는 한국현대사. 2, 휴전 에서 10.26 까지 / 박세길. 박세길 HQ4503 P3(5T32)0 D229

144 다시 쓰는 한국현대사. 3, 1980년 에서 90년대 초 까지 / 박세길. 박세길 HQ4504 P3(5T32)0 D229

145 Cry Korea / [by] Reginald Thompson. Reginald Thompson AV16246 P3(5T32)6

146 Korea's Grievous War / Su-kyoung Hwang. Su-kyoung Hwang AV16263 P3(5T32)6 K84

147 The China reader : rising power / David Shambaugh, editor. David Shambaugh, editor AV16259 P3(5T4) C539

Page 8

Page 9: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

148 Thư kinh diễn nghĩa / Lê Quý Đôn ; Ngô Thế Long dịch. Lê Quý Đôn ; Ngô Thế Long dịch VVa72350P3(5T4)43

TH550K

149The struggle for power in Syria : politics and society under Asad and the Ba'th Party /

Nikolaos Van Dam.Nikolaos Van Dam AV16249 P3(5X) S927

150Congo : the epic history of a people / David van Reybrouck ; translated from the

Dutch by Sam Garrett.

David van Reybrouck ; translated

from the Dutch by Sam GarrettAV16251 P3(6C3) C749

151Lịch sử mới của nước Mỹ = The new American history : sách tham khảo / Eric Foner ;

Diệu Hương dịch ; Minh Long, Hồng Hạnh hiệu đính.

Eric Foner ; Diệu Hương dịch ;

Minh Long, Hồng Hạnh hiệu đínhVVa14766 P3(7M5) L302S

152 Câu chuyện Do Thái : lịch sử thăng trầm của một dân tộc / Đặng Hoàng Xa. Đặng Hoàng Xa VVa72474 P3(I3) C125C

153Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến : tác giả - tác phẩm / Nguyễn Chí Mỳ chủ

biên ; Nguyễn Xuân Hải ... [và những người khác] biên soạn.

Nguyễn Chí Mỳ chủ biên ; Nguyễn

Xuân Hải ... [và những người khác]

biên soạn

VVa72540 Z1:P3(1) T500S

154 역사 용어 사전 = Dictionary of historical terms / 서울 대학교 역사 연구소 편 서울 대학교 역사 연구소 편 TDV2992 Z21:P3(5T32) Y4

155Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến : tác giả - tác phẩm / Nguyễn Chí Mỳ chủ

biên ; Nguyễn Xuân Hải ... [và những người khác] biên soạn.

Nguyễn Chí Mỳ chủ biên ; Nguyễn

Xuân Hải ... [và những người khác]

biên soạn

VVa72540 Z1:P3(1) T500S

156The Oxford handbook of the archaeology of ritual and religion / edited by Timothy

InsollTimothy Insoll AV16149 P4(0) O-98

157 Văn bia đề danh tiến sĩ Việt Nam / Trịnh Khắc Mạnh giới thiệu, biên dịch, chú thích.Trịnh Khắc Mạnh giới thiệu, biên

dịch, chú thíchVVa72362 P4(2)4-42 V115B

158 Excavation / Steve Roskams. Steve Roskams AV16190 P4(4A4) E96

159African civilizations : an archaeological perspective / Graham Connah ; drawings by

Douglas Hobbs.

Graham Connah ; drawings by

Douglas HobbsAV16223 P4(6) A258

160 다양성과 간문화 = \b Diversity & interculture / 허영식 지음 허영식 지음 HQ4541 P52(0) D275

161Lối sống và tư duy của cộng đồng người Việt vùng Đông Nam bộ trong quá trình đổi

mới và hội nhập quốc tế / Doãn Chính chủ biên.Doãn Chính chủ biên VVa72451 P52(1) L452S

162Ngàn năm áo mũ : lịch sử trang phục Việt Nam giai đoạn 1009 - 1945 / Trần Quang

Đức.Trần Quang Đức VVa72268 P52(1)-4 NG105N

KHẢO CỔ HỌC

DÂN TỘC HỌC

Page 9

Page 10: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

163An Nam phong tục sách ; sách phong tục An Nam / Mai Viên Đoàn Triển ; Nguyễn Tô

Lan dịch chú, giới thiệu ; Đinh Khắc Thuân hiệu đính.

Mai Viên Đoàn Triển ; Nguyễn Tô

Lan dịch chú, giới thiệu ; Đinh Khắc

Thuân hiệu đính

VNa22548 P52(1)-7 A105N

164 Tín ngưỡng thành hoàng Việt Nam / Nguyễn Duy Hinh. Nguyễn Duy Hinh VNa22546 P52(1)-7 T311N

165Văn hóa làng xã trước sự thách thức của đô thị hóa tại thành phố Hồ Chí Minh / Tôn

Nữ Quỳnh Trân chủ biên ; Nguyễn Hồng Bích ... [và những người khác]

ôn Nữ Quỳnh Trân chủ biên ;

Nguyễn Hồng Bích ... [và những

người khác]

VVa72580P52(1-2HCM)

V11

166Tri thức bản địa của các tộc người thiểu số tại chỗ ở Đắk Nông / Ngô Văn Lệ, Huỳnh

Ngọc Thu chủ biên.

Ngô Văn Lệ, Huỳnh Ngọc Thu chủ

biênVVa72623 P52(1-ĐL) TR300

167 Shamanic worlds of Korea and Northeast Asia / Daniel A. Kister. Daniel A. Kister AV16120 P52(5)-5 S528

168 Peraturan adat istiadat daerah Wetter dan Luang di Maluku dalam naskah kuno. ID14 P52(5I2) P426

169 Tìm hiểu người Nhật Bản : để biết rõ những nhược điểm của ta / Trần Minh Tiết. Trần Minh Tiết VVa65333 P52(5N1) T310H

170한국 의 다문화 상황 과 사회 통합 = Hangung ui damunhwa sanghwang gwa sahoe

tonghap / 김 병조 ... [et al.] 지음김 병조 ... [et al.] 지음 HQ4540 P52(5T32) H239

171Multiethnic Korea? : multiculturalism, migration, and peoplehood diversity in

contemporary South Korea / edited by John Lie.John Lie AV16133 P52(5T32) M961

172 혼인, 세상을 바꾸다 : 조선시대 혼인의 사회사 / 정진영 지음 정진영 지음 HQ4562 P52(5T32)-5 H77

173 Nhiệt đới buồn / Claude Levi - Strauss ; Ngô Bình Lâm dịch ; Nguyên Ngọc hiệu đính.Claude Levi - Strauss ; Ngô Bình

Lâm dịch ; Nguyên Ngọc hiệu đínhVVa72359

P52(7B5)

NH308Đ

174 Who we be : the colorization of America / Jeff Chang. Jeff Chang AV16256 P52(7M5) W628

175

Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : dùng cho các khối ngành không chuyên kinh

tế - quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng / Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn

Đình Kháng chủ biên ; Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Xuân

Khoát

Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình

Kháng chủ biên ; Nguyễn Thị Thanh

Huyền, Nguyễn Văn Luân, Nguyễn

Xuân Khoát

VVa72650 Q011.5z7 GI-108

176Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : dùng trong các trường đại học, cao đẳng /

Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long chủ biên ; Vũ Tình ... [và những người khác]

Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc

Long chủ biên ; Vũ Tình ... [và

những người khác]

VVa72651 Q011.73 GI-108T

177 Tìm về ý nghĩa của lao động & kỹ thuật / Trần Văn Toàn. Trần Văn Toàn VVa72279 Q018.512 T301V

178 Nghệ thuật quản trị bán hàng / Robert, J. Calvin ; Phan Thăng biên dịch.Robert, J. Calvin ; Phan Thăng biên

dịchVVa72323 Q42.12 NGH250T

KINH TẾ

Page 10

Page 11: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

179Econometrics of qualitative variables / Christian Gourieroux ; translated by Paul B.

Klassen.

Christian Gourieroux ; translated by

Paul B. KlassenAV16186 Q50 E19

180The great convergence : information technology and the new globalization / Richard

Baldwin.Richard Baldwin AV16237 Q50 G786

181Thế giới đi về đâu? / Grzegorz W. Kolodko ; Nguyễn Thị Thanh Thư, Phạm Quang

Thiều, Nguyễn Thị Thanh dịch.

Grzegorz W. Kolodko ; Nguyễn Thị

Thanh Thư, Phạm Quang Thiều,

Nguyễn Thị Thanh dịch

VVa72453 Q50 TH250G

182The difference : how the power of diversity creates better groups, firms, schools, and

societies / Scott E. Page.Scott E. Page AV16250 Q521 D569

183Kỹ năng giao tiếp tối ưu = Communicate effectively : 24 bài học để giao tế hiệu quả

trong công việc hàng ngày / Lani Arredondo ; Dương Ngọc Dũng dịch

Lani Arredondo ; Dương Ngọc

Dũng dịchVVa72341 Q521 K600N

184 Quản trị trong thời khủng hoảng / Peter F. Drucker ; Hải Ninh dịch. Peter F. Drucker ; Hải Ninh dịch VVa72353 Q521 QU105T

185 Quản trị học = Management / Nguyễn Thị Liên Điệp biên soạn. Nguyễn Thị Liên Điệp biên soạn VVa72649 Q521.0 QU105T

186

Cái đuôi dài : hiện tượng mới trong kinh doanh : tại sao "phần đuôi" bán được của một

sản phẩm tuy thấp nhưng đem lại lợi nhuận cao ? / Chris Anderson ; Nguyễn Hồng

Quang, Nguyễn Minh Ngọc, Lê Hồng Vân dịch

Chris Anderson ; Nguyễn Hồng

Quang, Nguyễn Minh Ngọc, Lê

Hồng Vân dịch

VVa72285 Q523 C103Đ

187

여성 북한이탈주민의 경제적 적응 : 취업, 소득, 소비 = Economic adaptation of

female defectors from North Korea: employment, income and consumption / 정진화,

손상희 지음

정진화, 손상희 지음 HQ4528 Q524.6492 Y46

188Phân tích chứng khoán & quản lý danh mục đầu tư : soạn theo chương trình mới của

ủy ban chứng khoán nhà nước / Bùi Kim Yến.Bùi Kim Yến VVa72266 Q526 PH121T

189 Giáo trình kinh tế môi trường / Hoàng Xuân Cơ. Hoàng Xuân Cơ VVa72568 Q528 GI-108T

190Bad samaritans : the myth of free trade and the secret history of capitalism / Ha-Joon

Chang.Ha-Joon Chang AV16260 Q843 B132

191

Quy hoạch, chiến lược phát triển ngành, chương trình ưu tiên trong chiến lược phát

triển kinh tế - xã hội Việt Nam đến 2010, định hướng 2020 và hệ thống văn bản hướng

dẫn thực hiện = Sector development strategy - planning and priority program in

Vietnam's socio - economic development strategy to the year 2010, orientation toward

the year 2020 and the system of guiding document / Nguyễn Mạnh Hùng biên soạn.

Nguyễn Mạnh Hùng biên soạn VLa758Q9(1)230

QU600H

192 Lịch sử tiền tệ Việt Nam : sơ truy và lược khảo / Nguyễn Anh Huy Nguyễn Anh Huy VVa72271 Q9(1)26 L302S

Page 11

Page 12: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

193Slavery, Atlantic trade and the British economy, 1660-1800 / prepared for the

Economic History Society by Kenneth Morgan.Kenneth Morgan AV16199 Q9(4A4)43 S631

194 한·중·일 사회적경제 Mapping = Hantpjungtpsil sahoejeokgyeongje / 김의영 ... [et

al.]김의영 ... [et al.] HQ4525 Q9(54) H251

195 Investing in ASEAN : Association of Southeast Asian Nations AV16286 Q9(54)-56 I-62

196Our Indian Railway : themes in India's Railway history / edited by Roopa Srinivasan,

Manish Tiwari, Sandeep Silas.

Roopa Srinivasan, Manish Tiwari,

Sandeep SilasAV16208 Q9(5A4)372 O-93

197 한국의 경제발전 70년 = Hangugui gyeongjebaljeon 70nyeon / 이제민 ... [et al.] 지음 이제민 ... [et al.] 지음 HQ4526 Q9(5T32) H239

198 재벌, 한국을 지배하는 초국적 자본 = Jaebeol, hangugeul jibaehaneun chogukjeong

jabon / 박형준 지음박형준 지음 HQ4513 Q9(5T32) J22

199 The Korean way in business : understanding and dealing with the South Koreans in

business / Boyé Lafayette De MenteBoyé Lafayette De Mente AV16118 Q9(5T32) K84

200The Korean economic developmental path : confucian tradition, affective network

/ Seok-Choon Lew.Seok-Choon Lew AV16119 Q9(5T32) K84

201Economic crisis and corporate restructuring in Korea : reforming the chaebol / edited

by Stephan Haggard, Wonhyuk Lim, Euysung Kim

Stephan Haggard, Wonhyuk Lim,

Euysung KimAV16213 Q9(5T32)29 E19

202 한국인 의 소비 와 여가 생활 = Korean's consumption and leisure / 문 옥표 ... [et al.] 문 옥표 ... [et al.] HQ4574 Q9(5T32)29 H239

203

재벌들의 밥그릇 : 대기업 감시자' 곽정수 기자의 경제민주화를 위한 제안 =

Jaebeoldeurui bapgeureut : daegieop gamsija' gwakjeongsu gijaui

gyeongjeminjuhwareul wihan jean / 곽정수.

곽정수 HQ4512 Q9(5T32)29 J22

204Vai trò của các tập đoàn kinh doanh (CHAEBOL) trong quá trình phát triển kinh tế ở

Hàn Quốc và một số kinh nghiệm đối với Việt Nam / Phan Thị Anh Thư.Phan Thị Anh Thư VVa72575 Q9(5T32)29 V103

205 문화농촌·창조농촌 : 농촌의 가치와 문화전략 / 임학순 ... [et al.] 임학순 ... [et al.] HQ4535 Q9(5T32)32 M966

206동아시아 관광의 상호시선 : 근대 이후 한중일 관광 지형의 변화 / 문옥표 ... [et

al.]문옥표 ... [et al.] HQ4533 Q9(5T32)49 D682

207Putting trust in the US budget : federal trust funds and the politics of commitment /

Eric M. PatashnikEric M. Patashnik AV16226 Q9(7M5)26 P993

208 The silk road encyclopedia / Jeong Su-Il. Jeong Su-Il TDV2993 Z20:Q03(0)3 S58

209Các mô hình quản lí nhà nước hiện đại / David Held ; Phạm Nguyên Trường dịch ;

Đinh Tuấn Minh hiệu đính.

David Held ; Phạm Nguyên Trường

dịch ; Đinh Tuấn Minh hiệu đínhVVa72347 R01 C101M

210 Chính trị : tập bài giảng : dành cho hệ Cao đẳng nghề. VVa72563 R01z7 GI-108T

CHÍNH TRỊ

Page 12

Page 13: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

211When the people speak : deliberative democracy and public consultation / James S.

Fishkin.James S. Fishkin AV16254 R2(0) W567

212 Indonesian destinies / Theodore Friend. Theodore Friend AV16266 R2(5I2)6 I-41

213Discovering Chinese nationalism in China : modernization, identity, and international

relations / Yongnian Zheng.Yongnian Zheng AV16210 R2(5T4) D611

214 Interest groups, lobbying, and participation in America / Kenneth M. Goldstein. Kenneth M. Goldstein AV16228 R2(7M5) I-61

215Democratic reason : politics, collective intelligence, and the rule of the many / Hélene

Landemore.Hélene Landemore AV16238 R3(0) D383

216 Confucianism and democratization in East Asia / Doh Chull Shin. Doh Chull Shin AV16154 R3(54) C748

217 United East Asia : visions, issues, and strategies / Sangjin Lee. Sangjin Lee AV16136 R3(54) U581

218Confucian democracy in East Asia : theory and practice / Sungmoon Kim, City

University of Hong Kong.

Sungmoon Kim, City University of

Hong KongAV16132 R3(54)12 C748

219The end of personal rule in Indonesia : Golkar and the transformation of the Suharto

Regime / by Masuhara Ayako ; translated by Yuri Kamada.

Masuhara Ayako ; translated by

Yuri KamadaAV16285 R3(5I2) E56

220Japanese colonial government of Korea :   empire building in East Asia /   Joung Yole

Rew. Joung Yole Rew AV16125 R3(5N1)12 J35

221분단 70년의 남북관계 = Bundan 70nyeonui nambukgwangye / 김근식 ... [et al.]

집필진김근식 ... [et al.] 집필진 HQ4588 R3(5T32) B942

222분단 70년의 남북한 사회·문화 = Bundan 70nyeonui nambukan sahoetmmunhwa /

윤인진 ... [et al.] 집필진. 윤인진 ... [et al.] 집필진 HQ4592 R3(5T32) B942

223근대 한국의 개혁 구상과 유길준 = Geundae hangugui gaehyeong gusanggwa

yugiljun / 최덕수 ... [et al. ]지은이최덕수 ... [et al. ]지은이 HQ4590 R3(5T32) G395

224한국 정치를 읽는 20개의 키워드 : 신자유주의부터 포퓰리즘까지 = 20 keywords

in Korean politics : from neoliberalism to populism / 홍익표홍익표 HQ4514 R3(5T32) H239

225한국의 민족주의와 탈민족주의 = Hangugui minjokjuuiwa talminjokjuui / 정영훈 ...

[et al.]정영훈 ... [et al.] HQ4520 R3(5T32) H239

226 Confucianism, law, and democracy in contemporary Korea / edited by Sungmoon Kim. Sungmoon Kim AV16124 R3(5T32)12 C748

227Korean studies in the world : democracy, peace, prosperity, and culture / edited by

Seung Ham Yang, Yeon Sik Choi, & Jong Kun Choi.

Seung Ham Yang, Yeon Sik Choi,

& Jong Kun ChoiAV16155 R3(5T32)123 K84

228

남북한 젊은 세대의 통일관 = Political attitude of south and north korean young

generation : a comparative analysis / 지은이: 강원택, 이재철, 조진만, 한정택,

김새미

지은이: 강원택, 이재철, 조진만,

한정택, 김새미HQ4584 R3(5T32)8 N174

229Gã khổng lồ mất ngủ : một góc nhìn về chính trị Trung Quốc đương đại / Susan L.

Shirk ; Vũ Tú Mạnh, Trần Hà Trang dịch.

Susan L. Shirk ; Vũ Tú Mạnh, Trần

Hà Trang dịch.VVa72256 R3(5T4) G100K

Page 13

Page 14: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

230Quan hệ quốc tế trong kỷ nguyên Á Châu - Thái Bình Dương : tuyển tập địa - kinh tế -

chính trị / Nguyễn Trường.Nguyễn Trường VVa72357 R4 QU105H

231International theory : positivism and beyond / edited by Steve Smith, Ken Booth,

Marysia Zalewski.

Steve Smith, Ken Booth, Marysia

ZalewskiAV16225 R4(0) I-61

232Scholars, policymakers, and international affairs : finding common cause / edited by

Abraham F. Lowenthal and Mariano E. Bertucci.

Abraham F. Lowenthal and Mariano

E. BertucciAV16292 R4(0) S368

233Việt Nam trong thế giới Đông Á một cách tiếp cận liên ngành và khu vực học /

Nguyễn Văn Kim.Nguyễn Văn Kim VVa72468 R4(1)d V308N

234동아시아 공동체의 설립과 평화 구축 = Building community and peace in East Asia

= Dongasia gongdongcheui seollipgwa pyeonghwa guchuk / 한용섭 ... [et. al].한용섭 ... [et. al] HQ4524 R4(5) D682

235 전통시대 동아시아 국제질서 = Jeontongsidae dongasia gukjejilseo 권선홍 ...[et.al.] 지음 HQ4580 R4(54) J54

236Hard interests, soft illusions : Southeast Asia and American power / Natasha Hamilton-

Hart.Natasha Hamilton-Hart AV16276 R4(575)9(7M5)

237 Choices : inside the making of India's foreign policy / Shivshankar Menon. Shivshankar Menon AV16245 R4(5A4) C545

238Ngoại giao Nhật Bản : sự lựa chọn của Nhật Bản trong thời đại toàn cầu hóa / Irie

Akira ; Lê Thị Bình, Nguyễn Đức Minh dịch.

Irie Akira ; Lê Thị Bình, Nguyễn

Đức Minh dịch.VVa72414 R4(5N1) NG404G

239 고려시대 무역과 바다 = Goryeosidae muyeokgwa bada / 이진한 지음 이진한 지음 HQ4594 R4(5T32) G675

240한국근대외교사전 = Dictionary of modern Korean diplomacy / 임경석, 김영수,

이항준 공편임경석, 김영수, 이항준 공편 HQ4529 R4(5T32) H239

241한국-베트남 관계 20년, 1992-2012 : 협력 관계 의 전개 와 발전 방향 / 이 한우,

부이 테 끄엉 지음.이 한우, 부이 테 끄엉 지음 HQ4518 R4(5T32)9(1)

242Giải mã chính sách của Hàn Quốc đối với Đông Bắc Á từ sau chiến tranh lạnh đến đầu

thế kỷ XXI / Phan Thị Anh Thư.Phan Thị Anh Thư VVa72577 R4(5T32)9(54)

243The historical perceptions of Korea and Japan : its origins and points of the issues

concerning Dokdo-Takeshima, Yasukuni Shrine, comfort womenHyun Dae-song AV16146 R4(5T32)9(5N1)

244 일본은 한국에 어떤 나라인가 = Ilboneun hanguge eotteon narainga / 김현구 김현구 HQ4497 R4(5T32)9(5N1)

245한일 국교정상화 50주년과 한일관계 : 1998년 김대중·오부치 한일파트너십

선언의 함의 / 문정인, 양기호 편저문정인, 양기호 편저 HQ4501 R4(5T32)9(5N1)

246A William Appleman Williams reader : b selections from his major historical writings

/ c edited with an introduction and notes by Henry W. Berger.Henry W. Berger AV16264 R4(7M5) W716

247AMERICA'S GREAT GAME : the CIA's Secret Arabists and the Shaping of the

Modern Middle East / Hugh Wilford.Hugh Wilford AV16261 R4(7M5)9(54)

248Nation building in South Korea : Koreans, Americans, and the making of a democracy

/ Gregg Brazinsky.Gregg Brazinsky AV16253 R4(7M5)9(5T32)

Page 14

Page 15: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

249 Văn kiện Đảng toàn tập. T.60, 2001 / Đảng Cộng sản Việt Nam. Đảng Cộng sản Việt Nam. VVa72486R61(1)1z45

V115K

250 Văn kiện Đảng toàn tập. T.61, 2002 / Đảng Cộng sản Việt Nam. Đảng Cộng sản Việt Nam. VVa72496R61(1)1z45

V115K

251 Văn kiện Đảng toàn tập. T.62, 2003 / Đảng Cộng sản Việt Nam. Đảng Cộng sản Việt Nam. VVa72506R61(1)1z45

V115K

252 Văn kiện Đảng toàn tập. T.63, 2004 / Đảng Cộng sản Việt Nam. Đảng Cộng sản Việt Nam. VVa72516R61(1)1z45

V115K

253 Văn kiện Đảng toàn tập. T.64, 2005 / Đảng Cộng sản Việt Nam. Đảng Cộng sản Việt Nam. VVa72526R61(1)1z45

V115K

254Tìm hiểu môn học lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : dưới dạng hỏi & đáp / Bùi Kim

Đỉnh chủ biên ; Nguyễn Quốc Bảo, Hoàng Thị Điều.

Bùi Kim Đỉnh chủ biên ; Nguyễn

Quốc Bảo, Hoàng Thị Điều.VVa72627 R61(1)2 T310H

255Nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng trong thời kỳ mới : Sách tham

khảo / Nguyễn Phú Trọng, Tô Huy Rứa, Trần Khắc Việt

Nguyễn Phú Trọng, Tô Huy Rứa,

Trần Khắc ViệtVVa14735 R61(1)3 N122C

256 Tập bài giảng xây dựng Đảng : lưu hành nội bộ / Khoa Xây Dựng Đảng. Khoa Xây Dựng Đảng VVa12212 R61(1)3z7 T123B

257Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : dành cho sinh viên đại

học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí MinhBộ Giáo dục và Đào tạo VVa72628 R61(1)4 GI-108T

258 Party ideologies in America, 1828-1996 / John Gerring. John Gerring AV16214 R61(7M5) P275

259Phong trào thanh niên - sinh viên trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch

sử và truyền thống (1957-2017) / Huỳnh Bá Lộc, Võ Phúc Toàn biên soạnHuỳnh Bá Lộc, Võ Phúc Toàn VVa72618 R75(1)02 PH431T

260Thế giới đa chiều - lý thuyết và kinh nghiệm nghiên cứu khu vực : chuyên khảo /

Lương Văn Kế.Lương Văn Kế VVa72481 Rc TH250G

261Quyền tiếp cận thông tin : lý luận và thực tiễn : sách chuyên khảo / Nguyễn Minh

Thuyết, Vũ Công Giao, Nguyễn Trung Thành chủ biên.

Nguyễn Minh Thuyết, Vũ Công

Giao, Nguyễn Trung Thành chủ biênVVa72633 S69(1) QU603T

262Tài liệu bồi dưỡng về Quản lý nhà nước : chương trình chuyên viên. P.2, Hành chính

nhà nước và công nghệ hành chính / Học viện hành chính.Học viện hành chính VVa72629 S69(1)1 T103L

263Tài liệu bồi dưỡng về Quản lý nhà nước : chương trình chuyên viên. P.1, Nhà nước và

pháp luật / Học viện hành chính.Học viện hành chính VVa72630 S69(1)1 T103L

264

Tài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính Nhà nước : chương trình chuyên viên chính.

Phần III, Quản lý nhà nước đối với ngành, lĩnh vực / Đinh Văn Mậu, Lê Sỹ Thiệp,

Nguyễn Trịnh Kiểm chủ biên.

Đinh Văn Mậu, Lê Sỹ Thiệp,

Nguyễn Trịnh Kiểm chủ biên.Vva72631 S69(1)1 T103L

265 Nền dân trị Mỹ. T.2 / Alexis De Tocquevill; Phạm Toàn dịch.Alexis De Tocquevill; Phạm Toàn

dịchVVa72380

S89(7M5)02

N254D

PHÁP LUẬT - QUÂN SỰ

Page 15

Page 16: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

266Nền dân trị Mỹ. T.1 / Alexis De Tocqueville; Phạm Toàn dịch ; Bùi Văn Nam Sơn

hiệu đính và giới thiệu.

Alexis De Tocqueville; Phạm Toàn

dịch ; Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính

và giới thiệu

VVa72412S89(7M5)02

N254D

267East Asia beyond the history wars : confronting the ghosts of violence / Tessa Morris-

Suzuki [et al.].Tessa Morris-Suzuki [et al.]. AV16126 T35(54) E13

268Informal politics in East Asia / edited by Lowell Dittmer, Haruhiro Fukui, Peter N.S.

Lee.

Lowell Dittmer, Haruhiro Fukui,

Peter N.S. Lee.AV16227

U111.15

I-43

269Văn hóa nghệ thuật đồng bằng Bắc bộ : không gian và thời gian biến đổi / Nguyễn

Thanh Tuấn.Nguyễn Thanh Tuấn VVa72483 U111.15 V115H

270 Văn hóa sử Nhật Bản / Ienaga Saburou ; Lê Ngọc Thảo dịch. Ienaga Saburou ; Lê Ngọc Thảo dịch VLa635U113(5N1)

V115H

271 안동문화로 보는 한국학 = Andongmunhwaro boneun hangukak / 배영동 외 지음 배영동 외 지음 HQ4573 U113(5T32) A552

272 Người Hàn Quốc là ai? : 38 mật mã làm nên bản sắc người Hàn Quốc / Kim Moon-Jo

chủ biên ... [và những người khác] ; Phạm Quỳnh Giang dịch

Kim Moon-Jo chủ biên ... [và những

người khác] ; Phạm Quỳnh Giang

dịch

VVa72255U113(5T32)

NG55H

273Cội nguồn văn hóa Trung Hoa / Đường Đắc Dương, Tạ Duy Hòa ; Nguyễn Thị Thu

Hiền dịch.

Đường Đắc Dương, Tạ Duy Hòa ;

Nguyễn Thị Thu Hiền dịchVVa72413 U113(5T4) C452N

274

Việt Nam - một lịch sử chuyển giao văn hóa = Le Vietnam - Une histoire de transferts

culturels / Hoai Huong Aubert-Nguyen, Michel Espagne ; Phạm Văn Quang chủ trì

dịch và giới thiệu ; Phạm Anh Tuấn ... [và những người khác] dịch

Hoai Huong Aubert-Nguyen,

Michel Espagne ; Phạm Văn Quang

chủ trì dịch và giới thiệu ; Phạm

Anh Tuấn ... [và những người khác]

dịch

VVa72545 U114(1) V308N

275 The routledge handbook of Korean culture and society / edited by Youna Kim. Youna Kim AV16145 U114(5T32) R869

276 Life on other worlds : the 20th-century extraterrestrial life debate / Steven J. Dick. Steven J. Dick AV16215 U215 L722

277Qualitative methods for practice research / Jeffrey Longhofer, Jerry Floersch, Janet

Hoy.

Jeffrey Longhofer, Jerry Floersch,

Janet HoyAV16270 U215 Q1

278 Breaking into the lab : engineering progress for women in science / Sue V. Rosser. Sue V. Rosser AV16262 U216 B828

VĂN HÓA - KHOA HỌC

GIÁO DỤC

Page 16

Page 17: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

279Reclaiming English language arts methods courses : critical issues and challenges for

teacher educators in top-down times / edited by Jory BrassJory Brass AV16283 U3/4 R299

280Giáo dục và khoa cử Nho học thời Lê ở Việt Nam qua tài liệu Hán Nôm / Đinh Khắc

Thuân.Đinh Khắc Thuân VVa72461 U33(1) GI-108D

281 Những chuyện lạ trong thi cử của Việt Nam thời xưa / Quốc Chấn. Quốc Chấn VNa6069 U33(2)4 NH556C

282 한국의 교육 70년 = Hangugui gyoyung 70nyeon / 이돈희 ... [et al.] 지음. 이돈희 ... [et al.] 지음 HQ4527 U33(5T32) H239

283 Bridging liberalism and multiculturalism in American education / Rob Reich. Rob Reich AV16244 U34(7M5) B851

284 Changing classes : school reform and the new economy / Marin Packer. Marin Packer AV16182 U34(7M5) C456

285The end of the rainbow : how educating for happiness not money would transform our

schools / Susan Engel.Susan Engel AV16248 U34(7M5) E56

286Race, empire, and English language teaching : creating responsible and ethical anti-

racist practice / Suhanthie Motha.Suhanthie Motha AV16275 U34(7M5) R118

287 한국 사회교육사상사 = The history of adult educational thought in Korea / 오혁진

저오혁진 저 HQ4532 U44(5T32) H239

288Festschrift - Kỷ yếu : đại học Humboldt 200 năm (1810-2010) : Kinh nghiệm thế giới

và Việt Nam / Ngô Bảo Châu ... [và những người khác] chủ biên.

Ngô Bảo Châu ... [và những người

khác] chủ biênVVa72446 U48 F418

289 Ký ức văn khoa tổng hợp xã hội và nhân văn Nhiều tác giả VVa72573 U48(1) K600U

290Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch sử và truyền thống / Hà Minh

Hồng ... [và những người khác] biên soạn.

Hà Minh Hồng ... [và những người

khác] biên soạnVVa72571 U48(1) TR561Đ

291The price of admission : how America's ruling class buys its way into elite colleges--

and who gets left outside the gates / Daniel Golden.Daniel Golden AV16258 U48(7M5) P945

292 Wonderful Kepri : Kepulauan Riau. ID46 U518.14(5I2) W8

293 Interactive journalism : hackers, data, and code / Nikki Usher. Nikki Usher AV16271 U612 I-61

294식민지 시기 언론과 언론인 = The press and journalists in colonial Korea / 박용규

지음박용규 지음 HQ4517 U612.3(5T32)

295 Informing the news : the need for knowledge-based journalism / Thomas E. Patterson. Thomas E. Patterson AV16269 U612.4(7M5)

296 조선시대 상업출판 : 서민의 독서, 지식과 오락의 대중화 / 이윤석 지음 이윤석 지음 HQ4519 U617(5T32) J83

297 We used to wait : music videos and creative literacy / Rebecca Kinskey. Rebecca Kinskey AV16277 U632 W361

298Nhập môn về khoa học Thư viện - Thông tin : dành cho sinh viên không chuyên về thư

viện thông tin / Đào Hoàng Thúy soạn.Đào Hoàng Thúy soạn VVa72558 U73 NH123M

DU LỊCH - BÁO CHÍ - THƯ VIỆN

Page 17

Page 18: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

299근대이행기 동아시아의 신생 한자어 연구 = A study on Sino-neologisms early

modern East Asia / 지은이: 백로지은이: 백로 HQ4566 V103 G395

300외국인 유학생을 위한 대학 글쓰기 = Oegugin yuhaksaengeul wihan daehang

geulsseugi / 이미란 .. [et al.]이미란 .. [et al.] HQ4556 V107 O-28

301Engaging language learners through technology integration : theory, applications and

outcomes / Shuai Li, Georgia State University, USA, Peter Swanson

Shuai Li, Georgia State University,

USA, Peter SwansonAL3066 V11 E57

302Adult English language learners and self-assessment : a qualitative study / Alexandria

Wolochuk ; With a Foreword by Miriam Eisenstein Ebsworth.

Alexandria Wolochuk ; With a

Foreword by Miriam Eisenstein

Ebsworth

AV16279 V143.21 A244

303 Effective curriculum for teaching L2 writing : principles and techniques / Eli Hinkel. Eli Hinkel AV16289 V143.21 E27

304English coordinate constructions : a processing perspective on constituent order / Arne

Lohmann, University of Vienna.

Arne Lohmann, University of

Vienna.AV16282 V143.21 E58

305 Exploring ELF : academic English shaped by non-native speakers / Anna Mauranen. Anna Mauranen AV16293 V143.21 E96

306Identity-focused ELA teaching : a curriculum framework for diverse learners and

contexts / Richard Beach, Anthony Johnston, Amanda Haertling Thein.

Richard Beach, Anthony Johnston,

Amanda Haertling TheinAV16280 V143.21 I-19

307Promoting teacher reflection in second language education : a framework for TESOL

professionals / Thomas S. C. Farrell.Thomas S. C. Farrell AV16290 V143.21 P965

308 Webster's New World letter writing handbook / Robert W. Bly Robert W. Bly AV16273 V143.21 W385

309 A handbook of commercial correspondence / A. Ashley. A. Ashley AL3065 V143.21:Q H236

310 An introduction into translation theories / Luu Trong Tuan. Luu Trong Tuan VVa72329V143.21-7

I-61

311 Cẩm nang thư tín Anh - Hoa - Việt. VLa6095 V143.21-7:Q52

312Tiếng Đức dành cho người Việt = Deutsch fier Vietnamese : Sách tự học tiếng Đức

dành cho nguời mới bắt đầu / Nguyễn Văn Tuấn, Trương Văn Hùng.

Nguyễn Văn Tuấn, Trương Văn

HùngVVa72278 V143.24 T306Đ

313Tự học chữ Phạn Siddham : Đối chiếu chữ Lantsa và Devanàgarì / Huyền Thanh,

Dương Đức Thịnh, Tống Phước Khải.

Huyền Thanh, Dương Đức Thịnh,

Tống Phước KhảiVVa71802 V153 T550H

314 Nghiên cứu chữ viết cổ trên bia ký ở Đông Dương / Thái Văn Chải. Thái Văn Chải VVa72390V153.39

NGH305C

315Đàm thoại tiếng Trung Quốc thực dụng hàng ngày. T.2 = Happy beijing practical

Chinese conversation / Trần Hồng Ngọc biên soạn ; Chu Trọng Thu dịch

Trần Hồng Ngọc biên soạn ; Chu

Trọng Thu dịchVVa72254 V171.11 Đ104T

316Nghiên cứu thư pháp : thư pháp thực hành / Hồng Khánh, Quách Văn Nguyên biên

soạn.

Hồng Khánh, Quách Văn Nguyên

biên soạnVVa72549

V171.11

NGH305C

NGÔN NGỮ

Page 18

Page 19: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

317 Những vấn đề cơ bản của chữ Nôm / Nguyễn Khuê. Nguyễn Khuê VVa72418 V171.11 NH556V

318 Ngữ pháp Hán ngữ thực hành / Phòng Ngọc Thanh Phòng Ngọc Thanh VVa72440 V171.11-2 NG550

319 Lôgích và tiếng Việt / Nguyễn Đức Dân. Nguyễn Đức Dân VVa72626 V172.12+Y4 L450

320Cơ cấu ngữ pháp tiếng Việt / V.S. Panfilov ; Nguyễn Thủy Minh dịch ; Nguyễn Xuân

Hòa, Nguyễn Minh Thuyết hiệu đính.

V.S. Panfilov ; Nguyễn Thủy Minh

dịch ; Nguyễn Xuân Hòa, Nguyễn

Minh Thuyết hiệu đính

VVa72433 V172.12-2 C460C

321 Bunga rampai hasil penelitian kebahasaan / Balai Bahasa Banjarmasin. Balai Bahasa Banjarmasin AV16287V173

B942

322 Kamus praktis Jawa-Indonesia untuk SD/MI / Edi Setiyanto, Umar Sidik, Suhana. Edi Setiyanto, Umar Sidik, Suhana ID10V173

K15

323 어미·조사 사전 : 한국어학습 전문가용 / 지은이: 이희자, 이종희 지은이: 이희자, 이종희 HQ4552 V175.14 E62

324 한국어 문장 바로 쓰기 : 외국인 유학생을 위한 교양 한국어 / 김경훤 ... [et al.] 김경훤 ... [et al.] HQ4557 V175.14 H239

325Korean slang: As much as a rat's tail = 한국 비속어: 쥐꼬리만큼/ by Peter Liptak;

Siwoo LeePeter Liptak; Siwoo Lee HQ4544

V175.14

K84

326외국인을 위한 한국어 문장 쓰기의 모든 것 : 중급 = All about writing korean

sentences. 1, \p 문장 바로잡기 / 박미경, 김지연, 권제은 지음 박미경, 김지연, 권제은 지음 HQ4553

V175.14

O-28

327 새로 쓰는 비슷한 말 꾸러미 사전 : 새롭게 살려낸 한국말사전 / 글: 최종규 글: 최종규 HQ4555 V175.14 S127

328 토픽Ⅱ: 한국어능력시험 = TOPIK Ⅱ / 정은화. 정은화 HQ4545 V175.14 T674

329 토픽Ⅱ: 한국어능력시험 / 한국어능력시험연구회 한국어능력시험연구회 HQ4546 V175.14 T674

330 TOPIKⅡ 만점에 도전하라! : 한국어능력시험. 3∼6급 / 천성옥, 김윤진, 차은영 천성옥, 김윤진, 차은영 HQ4554 V175.14 T674

331 토픽 어휘 2300 = Mind map TOPIK voca / 저자: 한후영, 정보영 저자: 한후영, 정보영 HQ4559 V175.14 T674

332Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt = Dictionary of Vietnamese Idioms / Nguyễn

Như Ý … [và những người khác]

Nguyễn Như Ý … [và những người

khác]TDV1585 Z21:V171.5-42

333 Thi pháp của huyền thoại / E.M. Meletinsky ; Trần Nho Thìn, Song Mộc dịch.E.M. Meletinsky ; Trần Nho Thìn,

Song Mộc dịchVVa72391 V20 TH300P

334 한국의 근대 놀이문화 = Hangugui geundae norimunhwa/ 서종원 지음 서종원 지음 HQ4563 V3(5T32) H239

335 한국 무조 신화 연구 : 비교 신화학 의 자료적 가치 와 의의 / 김 헌선 김 헌선 HQ4567V3(5T32)

H23

VĂN HỌC

Page 19

Page 20: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

336 An illustrated guide to Korean mythology / Choi Won-Oh. Choi Won-Oh. AV16148 V3(5T32)-60

337 재미있는 속담과 인생 = Jaemiinneun sokdamgwa insaeng / 박갑수 지음 박갑수 지음 HQ4561 V3(5T32)-633

338Tiếp nhận J.A. Joyce và A.S. Pushikin từ góc độ thi pháp / Nguyễn Linh Chi, Thành

Đức Hồng Hà.

Nguyễn Linh Chi, Thành Đức Hồng

HàVVa72352 V401.7 T307N

339 Văn học sử Việt Nam / Lê Văn Siêu Lê Văn Siêu VVa22004 V5(1)-3 V115H

340Các nữ tác gia Hán Nôm Việt Nam : khảo cứu, phiên âm, dịch chú văn bản tác phẩm /

Đỗ Thị Hảo chủ biên, Kiều Thu Hoạch, ... [ và những người khác] biên

Đỗ Thị Hảo chủ biên, Kiều Thu

Hoạch, ... [ và những người khác]

biên

VVa72472 V5(1)4 C101N

341Các tác gia Hán Nôm Thăng Long - Hà Nội. T.1 / Phạm Văn Thắm chủ biên ; Cao

Việt Anh thư ký ; Phạm Hoàng Giang...[và nhnữg người khác] biên soạn.

Phạm Văn Thắm chủ biên ; Cao

Việt Anh thư ký ; Phạm Hoàng

Giang...[và nhnữg người khác] biên

soạn

VVa72441 V5(1)4 C101T

342 Tìm hiểu phong cách Nguyễn Du trong truyện Kiều / Phan Ngọc. Phan Ngọc VVa72277V5(1)43-35

T310H

343Quách Tấn - thiên nhiên và quê hương/ Trần Thị Phong Hương ... [và những người

khác].

Trần Thị Phong Hương ... [và

những người khác]VNa6072 V5(1)5 QU102T

344Truyện Kiều chữ nôm / Nguyễn Du ; Nguyễn Thế, Phan Anh Dũng sưu tầm, khảo chú

và chế bản Nôm ; Nguyễn Đình Thảng hiệu đính chữ Nôm.

Nguyễn Du ; Nguyễn Thế, Phan

Anh Dũng sưu tầm, khảo chú và chế

bản Nôm ; Nguyễn Đình Thảng hiệu

đính chữ Nôm

VVa72331 V5(1)-5 TR527K

345 Nguyễn Trãi: tác phẩm và dư luận / Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn. Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn. VNa6078 V5(1)5-33:V6(1)

346 Hồ Xuân Hương : tác phẩm và lời bình / Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn. Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn VVa72469 V5(1)5-4 H450X

347 Thơ nôm Hồ Xuân Hương : phiên âm, khảo dị, chú thích / Kiều Thu Hoạch. Kiều Thu Hoạch VVa72346 V5(1)6-5 TH460N

348 Chuyện đông chuyện tây : từ KTNN 169 đến KTNN239. T.2 / An Chi. An Chi VVa72384 V5(1)7 CH527Đ

349 Chuyện đông chuyện tây : từ KTNN 240 đến TKNN 315. T.3 / An Chi. An Chi VVa72387 V5(1)7 CH527Đ

350 Chuyện đông chuyện tây : từ KTNN 95 đến KTNN 169. T.1 / An Chi. An Chi VVa72484 V5(1)7 CH527Đ

351 Nhà văn tư tưởng và phong cách : Tiểu luận, phê bình văn học / Nguyễn Đăng Mạnh Nguyễn Đăng Mạnh VNa8916 V5(1)7-44 NH100

Page 20

Page 21: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

352Nam Trân : nhà thơ, nhà giáo, dịch giả / Nhiều tác giả ; Đặng Thị Hảo, Nguyễn Hữu

Sơn tuyển chọn, giới thiệu.

Nhiều tác giả ; Đặng Thị Hảo,

Nguyễn Hữu Sơn tuyển chọn, giới

thiệu

VVa72638 V5(1)-8 N104T

353 Vietnam and the colonial condition of French literature / Leslie Barnes. Leslie Barnes ID45V5(4P)

V666

354 Alain Robbe-Grillet: sự thật và diễn giải / Nguyễn Thị Từ Huy. Nguyễn Thị Từ Huy VVa72448 V5(4P)-35 AL103

355 Dạo bước vườn văn Hàn Quốc / Phan Thị Thu Hiền. Phan Thị Thu Hiền VVa72652 V5(5T32) D108B

356 고려인문학 = Go Ryeoinmunhak / 이정선, 임형모, 우정권 이정선, 임형모, 우정권 HQ4539 V5(5T32) G573

357 고려인문학. 제2권, 강제이주와 정착 편 / 이정선, 임형모, 우정권 지음. 이정선, 임형모, 우정권 지음 HQ4564 V5(5T32) G675

358 고려인문학. 제1권, 연해주 편 / 이정선, 임형모, 우정권 지음 이정선, 임형모, 우정권 지음 HQ4565 V5(5T32) G675

359 Giáo trình văn học Hàn Quốc / Phan Thị Thu Hiền chủ biên ; Nguyễn Thị Hiền.Phan Thị Thu Hiền chủ biên ;

Nguyễn Thị HiềnVVa72654 V5(5T32) GI-108T

360 Văn học cổ điển Hàn Quốc : tiến trình và bản sắc : chuyên khảo / Phan Thị Thu Hiền. Phan Thị Thu Hiền VVa72655 V5(5T32) H466T

361Văn học cổ điển Hàn Quốc / Woo Han Yong, … [và những người khác] ; Đào Thị Mỹ

Khanh dịch.

Woo Han Yong … [và những người

khác] ; Đào Thị Mỹ Khanh dịchVVa72322 V5(5T32) V115H

362Hoài Nam Tử : Cuộc đời, tư tưởng và toàn văn Hoài Nam Hồng Liệt. Tập 1 / Nguyễn

Tôn Nhan giới thiệu, dịch giải.

Nguyễn Tôn Nhan giới thiệu, dịch

giảiVVa72364 V5(5T4) H404N

363Hoài Nam Tử : Cuộc đời, tư tưởng và toàn văn Hoài Nam Hồng Liệt. Tập 2 / Nguyễn

Tôn Nhan giới thiệu, dịch giải.

Nguyễn Tôn Nhan giới thiệu, dịch

giảiVVa72365 V5(5T4) H404N

364 Thi phẩm tập bình / Nguyễn Đình Phức, Lê Quang Trường tuyển dịch.Nguyễn Đình Phức, Lê Quang

Trường tuyển dịchVVa72345 V5(5T4)-335

365Độc chiếm hoa khôi : tiểu thuyết cổ Trung Hoa / Tam Ngôn Nhị Phách ; Phạm Thị

Hảo dịch.

Tam Ngôn Nhị Phách ; Phạm Thị

Hảo dịchVNa6067 V6 (5T4)-44

366Nguyễn Trãi toàn tập : Ức trai thi tập. Tập thuợng (quyển 1, 2, 3) / Nguyễn Trãi ;

Hoàng Khôi biên dịch.Nguyễn Trãi ; Hoàng Khôi biên dịch VVa72263 V6(1)41-44

367 Tú Xuơng toàn tập / Tú Xuơng. Tú Xuơng VVa72287V6(1)41-44

T500X

368 Thơ chữ Hán Lê Thánh Tông: tổng tập / Lê Thánh Tông; Mai Xuân Hải, ... biên soạn. Lê Thánh Tông ; Mai Xuân Hải ...

[và những người khác] biên soạnVVa72371

V6(1)41-5

TH460C

369Truyện Kiều bản Nôm cổ nhất Liễu Văn Đường 1871 / Nguyễn Du ; Nguyễn Quản

Tuân phiên âm và khảo dị.

Nguyễn Du ; Nguyễn Quản Tuân

phiên âm và khảo dịVVa72465 V6(1)43-55

Page 21

Page 22: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

370 Phải lòng : tuyển tập truyện ngắn hay nhất về tình yêu. VVa72579 V6(1)-44 PH103L

371Mẫn hiên thuyết loại / Cao Bá Quát, Trương Quốc Dụng ; Hoàng Văn Lâu dịch và giới

thiệu.

Cao Bá Quát, Trương Quốc Dụng ;

Hoàng Văn Lâu dịch và giới thiệuVVa72340 V6(1)4-4+P3(1)

372 Tiễn đăng tân thoại ; Truyền kỳ mạn lục / Cù Hựu, Nguyễn Dữ ; Phạm Tú Châu dịch.Cù Hựu, Nguyễn Dữ ; Phạm Tú

Châu dịchVNa22545 V6(1)4-44 T305Đ

373 Sống đẹp với Hà Đình Nguyễn Thuật / Nguyễn Q. Thắng. Nguyễn Q. Thắng VVa72379 V6(1)-5 S455Đ

374 Thơ chữ Hán Nguyễn Du. VVa72286 V6(1)-5 TH460C

375 6 truyện - thơ Nôm đầu thế kỷ XX / Nhan Bảo, Thích Hồng Văn ; Vũ Văn Kính dịch.Nhan Bảo, Thích Hồng Văn ; Vũ

Văn Kính dịchVVa72383 V6(1)5-5 S111T

376Ngô Thì Nhậm toàn tập. T.1 / Lâm Giang chủ biên ; Lâm Giang ... [và những người

khác]sưu tầm, biên dịch, giới thiệu.

Lâm Giang chủ biên ; Lâm Giang ...

[và những người khác]sưu tầm, biên

dịch, giới thiệu

VLa6096V6(1)5z43

NG450T

377Ngô Thì Nhậm toàn tập. T.2 / Lâm Giang, Nguyễn Công Việt chủ biên ; Lâm Giang ...

[và những người khác] sưu tầm, biên dịch, giới thiệu.

Lâm Giang chủ biên ; Lâm Giang ...

[và những người khác]sưu tầm, biên

dịch, giới thiệu

VLa6098V6(1)5z43

NG450T

378Ngô Thì Nhậm toàn tập: T.3 / Lâm Giang, Nguyễn Công Việt chủ biên ; Đỗ Thị Hảo

... [và những người khác] sưu tầm, biên dịch, giới thiệu.

Lâm Giang chủ biên ; Lâm Giang ...

[và những người khác]sưu tầm, biên

dịch, giới thiệu

VLa6101V6(1)5z43

NG450T

379Ngô Thì Nhậm toàn tập. T.4 / Lâm Giang chủ biên ; Lê Tuấn Anh ... [và những người

khác] sưu tầm, biên soạn, biên dịch, chú thích.

Lâm Giang chủ biên ; Lâm Giang ...

[và những người khác]sưu tầm, biên

dịch, giới thiệu

VLa6097V6(1)5z44

NG450T

380Ngô Thì Nhậm toàn tập: T.5 / Lâm Giang chủ biên ; Đỗ Thị Hảo ... [và những người

khác] biên soạn.

Lâm Giang chủ biên ; Lâm Giang ...

[và những người khác]sưu tầm, biên

dịch, giới thiệu

VLa6104V6(1)5z44

NG450T

381 Tôi kéo xe : phóng sự / Tam Lang ; Tạ Huy Long minh hoạ. Tam Lang ; Tạ Huy Long minh hoạ VVa72405 V6(1)6-46 T452K

382 Việc làng : phóng sự / Ngô Tất Tố ; Lý Thu Hà minh hoạ. Ngô Tất Tố ; Lý Thu Hà minh hoạ VVa72404 V6(1)6-46 V303L

383 Thơ Hàn Mặc Tử / Kiều Văn biên soạn và giới thiệu. Kiều Văn biên soạn và giới thiệu VNa6070 V6(1)6-54 TH460

384 Đi một ngày đàng... / Nhiều tác giả. Nhiều tác giả VNa6068 V6(1)7-49 Đ300MPage 22

Page 23: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

385Tuyển tập văn thơ Phương Đình - Nguyễn Văn Siêu. T.4 / Trần Lê Sáng ... [và những

người khác] tuyển dịch và giới thiệu.

Trần Lê Sáng ... [và những người

khác] tuyển dịch và giới thiệuVVa72291 V6(1)z44 T527T

386Tuyển tập văn thơ Phương Đình - Nguyễn Văn Siêu. T.3 / Trần Lê Sáng ... [và những

người khác] tuyển dịch và giới thiệu.

Trần Lê Sáng ... [và những người

khác] tuyển dịch và giới thiệuVVa72356 V6(1)z44 T527T

387 Hà Nội băm sáu phố phuờng / Thạch Lam ; Lý Thu Hà minh hoạ. Thạch Lam ; Lý Thu Hà minh hoạ VVa72408 V6(2)7-46 H100N

388Friedrich Hayek - cuộc đời và sự nghiệp / Alan Ebenstein ; Lê Anh Hùng dịch ; Đinh

Tuấn Minh hiệu đính và giới thiệu.

Alan Ebenstein ; Lê Anh Hùng dịch

; Đinh Tuấn Minh hiệu đính và giới

thiệu

VVa72378 V6(4Đ1)-44

389 Những lời bộc bạch / Jean-Jacques Rousseau ; Lê Hồng Sâm dịch và giới thiệu.Jean-Jacques Rousseau ; Lê Hồng

Sâm dịch và giới thiệuVVa72369 V6(4P)-4 NH556L

390Thần thoại Sisyphus = Le mythe de Sisyphe / Albert Camus ; Trương Thị Hoàng Yến,

Phong Sa dịch

Albert Camus ; Trương Thị Hoàng

Yến, Phong Sa dịchVVa72458

V6(4P)-44

TH121T

391 Menagih janji misteri Gunung Kawi : sebuah novel / Otto Sukatno Cr. Otto Sukatno Cr ID42 V6(5I2)-4 M534

392Apangja bisa masekolah : b pupulan satua bawak / I Gusti Ayu Putu Mahindu Dewi

Purbarini.

I Gusti Ayu Putu Mahindu Dewi

PurbariniID2 V6(5I2)-44 A639

393Aku akan pergi ke banyak peristiwa / para penyair, Acep Zamzam Noor ... [et al.] ;

kurator [i.e. editor], Ahda Imran, Soni Farid Maulana.

Acep Zamzam Noor ... [et al.] ;

kurator [i.e. editor], Ahda Imran,

Soni Farid Maulana

ID12 V6(5I2)-5 A315

394 Syair Yatim Nestapa / Putri Minerva Mutiara. Putri Minerva Mutiara ID24 V6(5I2)-5 S981

395 Cermin Alam : antologi 10 Penyair Jawa Barat. ID3 V6(5I2)z43 C415

396 Tresnane mabunga mati : kumpulan puisi Bali / Made Suweta Aryawan. Made Suweta Aryawan ID9 V6(5I2)z43 T798

397 Riots of convictions / Clemencio Montecillo Bascar. Clemencio Montecillo Bascar AV16284 V6(5P2)-5 R586

398Hợp tuyển văn học cổ điển Hàn Quốc / Phan Thị Thu Hiền chủ biên ; Jeon Hye Kyung

... [và những người khác] dịch.

Phan Thị Thu Hiền chủ biên ; Jeon

Hye Kyung ... [và những người

khác] dịch

VVa72653 V6(5T32) H466T

399Hợp tuyển văn học dân gian Hàn Quốc / Phan Thị Thu Hiền chủ biên ; Jeon Hye

Kyung ... [và những người khác] dịch.

Phan Thị Thu Hiền chủ biên ; Jeon

Hye Kyung ... [và những người

khác] dịch

VVa72656 V6(5T32) H466T

Page 23

Page 24: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

400 Sưu thần ký và sưu thần hậu ký / Can Bảo, Đào Uyên Minh ; Lê Văn Đình dịch.Can Bảo, Đào Uyên Minh ; Lê Văn

Đình dịchVNa6071 V6(5T4) S566T

401 Kim Bình Mai. T.2 / Phan Văn Các biên dịch. Phan Văn Các biên dịch VVa72410 V6(5T4)3-44

402 Nhà sư vuớng luỵ / Tô Mạn Thù ; Bùi Giáng dịch. Tô Mạn Thù ; Bùi Giáng dịch VVa72338 V6(5T4)-44

403 Tử bất ngữ/ Viên Mai ; Cao Tự Thanh dịch. Viên Mai ; Cao Tự Thanh dịch VVa72348 V6(5T4)-44

404 Xuân thu chiến quốc / Mộng Bình Sơn dịch. Mộng Bình Sơn dịch VVa72557 V6(5T4)-44

405 Kinh thi : Kinh thi tập truyện. Quyển Thượng / Khổng Tử ; Tạ Quang Phát dịch. Khổng Tử ; Tạ Quang Phát dịch VVa72326V6(5T4)4-5

K312T

406Reading and writing for civic literacy : the critical citizen's guide to argumentative

rhetoric / Donald Lazere.Donald Lazere AV16252 V7 R287

407 The Cambridge companion to Delacroix / Beth S Wright. Beth S Wright. AV16164 W03(4P) C178

408 Sibelius studies / Timothy Jackson, Veijo Murtomaki. Timothy Jackson, Veijo Murtomaki AV16221 W03(4P1)đ S563

409 알기 쉬운 한국미술사 = Algi swiun hangungmisulsa / 홍선표 [외] 지음 홍선표 [외] 지음 HQ4498 W03(5T32) A396

410 Cách điệu trong nghệ thuật tạo hình / Nguyễn Thủy Tuân. Nguyễn Thủy Tuân VVa72555 W100.5 C102Đ

411 한중일의 미의식: 미술로 보는 삼국의 문화 지형/ 지상현 지음 지상현 지음 HQ4560 W12(5T32) H239

412 Tranh dân gian Hàng Trống Hà Nội / Phan Ngọc Khuê. Phan Ngọc Khuê VVa72537 W14 TR107D

413 궁중회화 = Gung Junghoehwa / 심규섭. 심규섭. HQ4522 W143(5T32) G975

414 옛 그림에서 정치를 걷다 = Yen geurimeseo jeongchireul geotda / 지은이: 허균 지은이: 허균 HQ4509 W143(5T32) Y45

415 Thư pháp - nghệ thuật viết Hán Triện / Lê Đức Lợi. Lê Đức Lợi VVa72553 W154.5 TH550P

416 Thư pháp - nghệ thuật viết Hán Lệ / Lê Đức Lợi. Lê Đức Lợi VVa72554 W154.5 TH550P

417 Tranh in khắc Nhật Bản : Thời Minh trị VLa6099 W155 TR107-I

418 100 mẫu chữ đẹp / Ngọc Bách. Ngọc Bách VVa72550 W158 M458T

419Các hiệu ứng đặc biệt trên Photoshop với KPT 3.0 / Phạm Quang Hân, Hồ Chí Hòa,

Phạm Quang Huy.

Phạm Quang Hân, Hồ Chí Hòa,

Phạm Quang HuyVVa72551 W159 C101H

NGHỆ THUẬT

Page 24

Page 25: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

420 한국 연희 예술사 : 유사한 중국, 일본 의 연희 를 살피며 / 윤 광봉 윤 광봉 HQ4568 W33(5T32) H239

421 Traditional performing arts of Korea / Jeon Kyung-wook ; [translator Min Eun-young]. Jeon Kyung-wook ; [translator Min

Eun-young]AV16142 W33(5T32) T763

422 Nghìn năm sân khấu Thăng Long / Trần Việt Ngữ. Trần Việt Ngữ VVa72544 W333 NGH311N

423 The French Revolution and the London stage, 1789 - 1805 / George Taylor. George Taylor AV16195 W373(4A4) F873

424 한국 전통 연희 사전 = Hangung jeontong yeonhui sajeon / 전경욱 ... [et al.] 전경욱 ... [et al.] TDL1064 Z21:W333 H239

425The ancient Korean Kingdom of Silla : political developments and religious ideology /

edited by Pankaj Mohan.Pankaj Mohan AV16139 X2(5T32) A541

426 Lý giải tôn giáo / Trác Tân Bình ; Trần Nghĩa Phương dịch.Trác Tân Bình ; Trần Nghĩa Phương

dịchVVa72260 X210 L600G

427 Divine hiddenness : new essays / edited by Daniel Howard-Snyder, Paul K. Moser.Daniel Howard-Snyder, Paul K.

MoserAV16211 X211 D618

428 Tôn giáo và đời sống hiện đại. T. 5. VVa71049 X211 T454G

429Handbook of religion and the Asian city :   aspiration and urbanization in the twenty-

first century /   edited by Peter van der Veer. Peter van der Veer AV16127 X211(5) H236

430Ngôn ngữ của Chúa : những bằng chứng khoa học về đức tin = The language of God :

Sách tham khảo / Francis S. Collins ; Lê Thị Thanh Thủy dịch.

Francis S. Collins ; Lê Thị Thanh

Thủy dịchVVa72381 X212 NG454N

431 Đạo Thánh ở Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh. Vũ Ngọc Khánh VNa22549 X29(1) Đ108T

432 Tín nguỡng và vă hoá tín nguỡng Việt Nam / Ngô Đức Thịnh chủ biên. Ngô Đức Thịnh chủ biên VVa72343 X29(1) T311N

433

Toạ đàm khoa học quốc tế : tính hiện đại và đời sống tôn giáo hiện nay ở Việt Nam =

International worrkshop Modernity and religious life in Vietnam today / Truờng Đại

học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội

Truờng Đại học Khoa học Xã hội và

Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà NộiVVa72253 X29(1) T401Đ

434The development of "three-religions-are-one" principle from China to Korea : with an

emphasis on Gang Jeungsan’s teachings / Joon-sik Choi.Joon-sik Choi AV16129 X29(5) D489

435 Nho giáo Trung Quốc / Nguyễn Tôn Nhan Nguyễn Tôn Nhan VVa72475X29(5T4)

NH400G

436 A Dục vương ( Asoka) cuộc đời và sự nghiệp / Thích Tâm Minh. Thích Tâm Minh VVa71967 X35 A100D

TÔN GIÁO

Page 25

Page 26: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

437 Con đường của Hành giả / Kenneth Kraft chủ biên ; Thanh Chân dịch.Kenneth Kraft chủ biên ; Thanh

Chân dịchVNa6073 X35 C430Đ

438 Con sư tử vàng của thầy Pháp Tạng / Thích Nhất Hạnh. Thích Nhất Hạnh VVa72466 X35 C430S

439 Công án và Thi kệ trong làng Thiền / Kenneth Kraft chủ biên ; Thanh Chân dịch.Kenneth Kraft chủ biên ; Thanh

Chân dịchVNa6075 X35 C455A

440 Đại thừa khởi tín luận / Mã Minh ; Chân Hiền Tâm dịch và giải.Mã Minh ; Chân Hiền Tâm dịch và

giảiVVa72324 X35 Đ103T

441Đức Phật Gotama : một tiểu sử căn cứ vào những bản kinh uy tín nhất. T.1 / Hajime

Nakamura ; Gaynor Sekimori, Trần Phương Lan dịch.

Hajime Nakamura ; Gaynor

Sekimori, Trần Phương Lan dịchVVa72355 X35 Đ552P

442Giới pháp của phật tử tại gia / Diệu Liên Thiền Liên, Chơn Hiển, Hạnh Tuệ ; Thích

Nhựt Chiếu biên dịch.

Diệu Liên Thiền Liên, Chơn Hiển,

Hạnh Tuệ ; Thích Nhựt Chiếu biên

dịch

VVa72342 X35 GI-462P

443 Tỳ khưu siêu minh VVa72284 X35 H561D

444 Kinh trung bộ / Thích Minh Châu dịch. Thích Minh Châu dịch VLa6079 X35 K312T

445 Kinh trung bộ. T.1 / Thích Minh Châu dịch. Thích Minh Châu dịch VLa6080 X35 K312T

446 Kinh trung bộ, T.2 / Thích Minh Châu dịch. Thích Minh Châu dịch VLa6081 X35 K312T

447 Kinh tương ưng bộ. T.1 / Thích Minh Châu dịch. Thích Minh Châu dịch VLa6082 X35 K312T

448 Kinh tương ưng bộ / Thích Minh Châu dịch. Thích Minh Châu dịch VLa6083 X35 K312T

449 Kinh tăng chi bộ / Thích Minh Châu dịch. Thích Minh Châu dịch VLa6084 X35 K312T

450 Kinh tăng chi bộ. .2 / Thích Minh Châu dịch. Thích Minh Châu dịch VLa6085 X35 K312T

451 Kinh tiểu bộ. T.1 / Thích Minh Châu dịch. Thích Minh Châu dịch VLa6086 X35 K312T

452 Kinh tiểu bộ, T.2 / Thích Minh Châu, Trần Phương Lan dịch.Thích Minh Châu, Trần Phương Lan

dịchVLa6087 X35 K312T

453 Kinh tiểu bộ, T.3 / Thích Minh Châu, Trần Phương Lan dịch.Thích Minh Châu, Trần Phương Lan

dịchVLa6088 X35 K312T

454 Kinh tiểu bộ. T.4 / Thích Minh Châu, Trần Phương Lan dịch.Thích Minh Châu, Trần Phương Lan

dịchVLa6089 X35 K312T

455 Kinh tiểu bộ. T.5 / Thích Minh Châu dịch. Thích Minh Châu dịch VLa6090 X35 K312T

456 Kinh tiểu bộ. T.6 / Thích Minh Châu dịch. Thích Minh Châu dịch VLa6091 X35 K312T

457 Kinh Thắng man : nhất thừa đại phuơng tiện / Thích Đức Niệm dịch. Thích Đức Niệm dịch VVa72406 X35 K312T

458Luận đại trí độ. T.II (Cuốn 21 đén 40) = Mahàprajnapàramitàsàstra / Nàgàrjuna; Thích

Thiện Siêu dịch.Nàgàrjuna; Thích Thiện Siêu dịch VVa72354 X35 L502Đ

459 Luận lý học phật giáo / Nguyễn Khuê. Nguyễn Khuê VVa72337 X35 L502L

460 Một số vấn đề giới luật. T. I / Thích Phuớc Sơn. Thích Phuớc Sơn VVa72325 X35 M458S

Page 26

Page 27: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

461 Nét đẹp tinh túy trong sáng của đạo lý Phật giáo / Phạm Công Thiện. Phạm Công Thiện VVa72560 X35 N207Đ

462Pháp Hoa Huyền Nghĩa - Phật học Thiên Thai Tông : The profound meaning of the

Lotus Sutra - T'ien T'ai philosophy of Buddhism. Q. 1-2 / Trí HảiTrí Hải VVa72367 X35 PH109H

463 Tuệ sỹ văn tuyển. T.1, Tư tuởng phật học / Hạnh Viên suu tập. Hạnh Viên suu tập VVa72272 X35 T507S

464 Tuyệt quán luận / Bồ Đề Đạt Ma ; Vũ Thế Ngọc dịch. Bồ Đề Đạt Ma ; Vũ Thế Ngọc dịch VVa72439 X35 T528Q

465 Thánh đăng lục : giảng giải / Thích Thanh Từ. Thích Thanh Từ VVa72327 X35 TH107Đ

466 Thiền hạnh phúc, sức khỏe và thành công trong 8 tuần lễ / Phụng Sơn. Phụng Sơn VVa72288 X35 TH305H

467 Thiền sư Nhật Bản Hakuin Ekaku bạch ẩn thiền sư / John Stevens ; Thanh Chân dịch. ohn Stevens ; Thanh Chân dịch VNa6076 X35 TH305S

468 Thiền và bát nhã / Daisetz Teitaro Suzuki ; Tuệ Sỹ dịch. Daisetz Teitaro Suzuki ; Tuệ Sỹ dịch VVa72316 X35 TH305V

469 Di cảo của nhà sư Thiện Chiếu / Thích Như Niệm. Thích Như Niệm VVa72257 X35(1) D300C

470Nhìn lại phong trào phật giáo miền Nam năm 1963 / Trương Văn Chung, Nguyễn

Công Lý, Thích Nhật Từ.

Trương Văn Chung, Nguyễn Công

Lý, Thích Nhật TừVVa72455 X35(1) NH311L

471 불교와 한글 : 글로컬리티의 문화사 / 김기종 지음 김기종 지음 HQ4516 X35(5T32) B933

472 한국 의 불교 성지 = Hangung ui bulgyo seongji / 고 병철,강 돈구, 허 남진 편저. 고 병철,강 돈구, 허 남진 편저 HQ4542 X35(5T32) H239

473 조선후기 불교동향사 연구 = Joseonhugi bulgyodonghyangsa yeongu / 오경후 지음 오경후 지음 HQ4543 X35(5T32) J83

474 Lịch sử đạo Phật Việt Nam / Nguyễn Duy Hinh. Nguyễn Duy Hinh VVa72396 X35.090(1)

475Sông lửa, sông nước : truyền thống phật giáo tịnh độ chân tông Nhật Bản / Taitetsu

Unno.Taitetsu Unno VVa72419 X35.090(5N1)-4

476 Thắng man giảng luận / Tuệ Sỹ. Tuệ Sỹ VVa72320 X35.2 TH116M

477 Đời sống trong thiền viện Nhật Bản / Daisetz Teitaro Suzuki; Dương Ngọc Dũng dịch. Daisetz Teitaro Suzuki; Dương

Ngọc Dũng dịchVVa65332 X350.9(5N1) Đ46

478 Lược sử Phật giáo : song ngữ Việt - Anh / Edward Conze; Nguyễn Minh Tiến dịch.Edward Conze; Nguyễn Minh Tiến

dịchVVa72456

X35-3

L557S

479 Mật tông Tây tạng / Tenzin Gyatso ; Jeffrey Hopkins, Thích Nhuận Châu dịchTenzin Gyatso ; Jeffrey Hopkins,

Thích Nhuận Châu dịchVVa72445 X35-3 M124T

480 Thiền lâm vi tiếu và vô niệm thiền / Nhất Tâm Nhất Tâm VVa72392 X35-54 TH305LPage 27

Page 28: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

481 Dẫn vào thần học / Thomas P. Rausch. Thomas P. Rausch VVa72314 X37 D121V

482Đối thoại với thượng đế : một cuộc đối thoại kỳ lạ 1992-1994 / Neale Donald Walsch ;

Nguyễn Trung Kỳ dịch

Neale Donald Walsch ; Nguyễn

Trung Kỳ dịchVVa72319 X37 Đ452T

483 Politics, theology, and history / Raymond Plant. Raymond Plant AV16174 X37 P769

484 한국전쟁과 기독교 = The Korean war and protestantism / 윤정란 지음. 윤정란 지음 HQ4510 X37(5T32) H239

485Các nhà tư tưởng lớn của Kitô giáo = Great Christian thinkers / Hans Kung ; Nguyễn

Nghị dịchHans Kung ; Nguyễn Nghị dịch VVa72382 X37-10 C101N

486Migration and religion in East Asia : North Korean migrants' evangelical encounters /

Jin-Heon Jung, Research Fellow, Max Planck Institute for the Stu

Jin-Heon Jung, Research Fellow,

Max Planck Institute for the StuAV16160 X375(5T32) M636

487Korean catholicism and protestantism :   a sourcebook /   edited by Hur Nam-lin

(Introduction) [and two others] ; translated by Kim Hwa-Young (Catholi

Hur Nam-lin (Introduction) [and

two others] ; translated by Kim Hwa-

Young

AV16128 X376(5T32) K84

488 Bách khoa phong thủy / Vương Minh Quang. Vương Minh Quang VLa6100 Z20:X391 B102K

489Thuật tướng số cổ đại Trung Quốc / Hồng Phi Mô, Khương Ngọc Trân ; Công ty

TNHH Nhân Trí Việt dịch ; Chu Trọng Thu hiệu đính.

Hồng Phi Mô, Khương Ngọc Trân ;

Công ty TNHH Nhân Trí Việt dịch ;

Chu Trọng Thu hiệu đính

VVa72366 X391.2(5T4)

490

Giáo trình triết học : \b dùng trong đào tạo trình độ thạc sĩ, tiến sĩ các ngành khoa học

xã hội và nhân văn không thuộc chuyên ngành Triết học / Bộ Giáo dục và Đào tạo ;

Nguyễn Văn Tài, Phạm Văn Sinh chủ biên ; Nguyễn Tài Đông ... [và những người

khác]

Bộ Giáo dục và Đào tạo ; Nguyễn

Văn Tài, Phạm Văn Sinh chủ biên ;

Nguyễn Tài Đông ... [và những

người khác]

VVa72269Y11z7

GI-108T

491

Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : \b dành cho sinh viên

đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ

Giáo dục và Đào tạo

Bộ Giáo dục và Đào tạo VVa72559Y11z7

GI-108T

492Quyền lực tri thức trong tư tưởng chính trị của Alvin Toffler / Ông Văn Năm chủ biên

; Lý Hoàng Ánh.

Ông Văn Năm chủ biên ; Lý Hoàng

ÁnhVVa72479 Y156.2 QU603L

493Chủ nghĩa Marx và triết học ngôn ngữ : những vấn đề cơ bản của phương pháp xã hội

học trong nghiên cứu ngôn ngữ / V. N. Voloshinov ; Ngô Tự Lập dịchV. N. Voloshinov ; Ngô Tự Lập dịch VVa72477 Y1c CH500N

494 Thuật ngữ thần học Anh - Việt / Học viện Đa minh Gò Vấp. Học viện Đa minh Gò Vấp VVa72403 Y215 TH504N

495 Nhập môn triết học / Đỗ Minh Hợp. Đỗ Minh Hợp VLa6092 Y25 NH123M

TRIẾT HỌC

Page 28

Page 29: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

496Truy tầm triết học = The philisophical quest / Gail M. Tresdey, Karsten J. Struhl,

Richard E. Olsen; Lưu Văn Hy, Nguyễn Minh Sơn dịch.

Gail M. Tresdey, Karsten J. Struhl,

Richard E. Olsen; Lưu Văn Hy,

Nguyễn Minh Sơn dịch

VLa6108 Y25 TR523T

497 Being human : the problem of agency / Margaret S. Archer. Margaret S. Archer AV16184 Y251 B422

498 Triết học trong khoa học tự nhiên / Nguyễn Như Hải. Nguyễn Như Hải VVa72289 Y251.2 TR308H

499Lịch sử triết học và các luận đề : sách tham khảo / Samuel Enoch Stumps ; Đỗ Văn

Thuấn, Lưu Văn Hy dịch.

Samuel Enoch Stumps ; Đỗ Văn

Thuấn, Lưu Văn Hy dịcVLa6105 Y3 L302S

500Descartes embodied : reading Cartesian philosophy through Cartesian science / Daniel

Garber.Daniel Garber AV16233 Y3(0)

501Hành trình khám phá thế giới triết học phương Tây / William T. Lawhead ; Phạm Phi

Hoàng dịch.

William T. Lawhead ; Phạm Phi

Hoàng dịchVLa6107 Y3(0) H107T

502Hiện tượng học tinh thần = Phanomenologie des geistes / G.W.F. Hegle; Bùi Văn Nam

Sơn dịch và chú giải.

G.W.F. Hegle; Bùi Văn Nam Sơn

dịch và chú giảiVVa72464 Y3(0) H305T

503 Nhập môn Marx / Eduardo Del Rio, ; Nguyễn Hà ; Bùi Văn Nam Sơn hiếu đính.G.W.F. Hegle; Bùi Văn Nam Sơn

dịch và chú giảiVVa72399 Y3(0) NH123M

504 Những chủ đề cơ bản của triết học phương Tây / Phạm Minh Lăng Phạm Minh Lăng VNa6074 Y3(0) NH556C

505Quá trình chuyển biến tư tuởng Phuơng Tây : Những tư tuởng đã định hình thế giới

quan của chúng ta / Richard Tarnas ; Lưu Văn Hy dịchRichard Tarnas ; Lưu Văn Hy dịch VVa72368 Y3(0) QU100T

506 Lịch sử triết học Tây phương. T.2, Triết học thời thượng cổ / Lê Tôn Nghiêm. Lê Tôn Nghiêm VVa72426 Y3(0)32+Y3(0)41

507Toàn cảnh triết học Âu Mỹ thế kỷ XX / Phan Quang Định biên dịch ; Bùi Văn Nam

Sơn giới thiệu.

Phan Quang Định biên dịch ; Bùi

Văn Nam Sơn giới thiệuVVa72258 Y3(0)6 T406C

508Lịch sử tư tưởng Việt Nam : sách tham khảo. T.1, Tư tưởng bình dân Việt Nam /

Nguyễn Đăng Thục.Nguyễn Đăng Thục VVa71987 Y3(1) L302S

509 Tuệ Trung Thượng sĩ với thiền tông Việt Nam / Trung tâm nghiên cứu Hán - Nôm. Trung tâm nghiên cứu Hán - Nôm VVa72389 Y3(1)-4 T507T

510 Tư tưởng Việt Nam thời Lý - Trần / Trương Văn Chung, Doãn Chính chủ biên.Trương Văn Chung, Doãn Chính

chủ biênVVa72437 Y3(1)4 T550T

511 Tư tưởng Việt Nam thời Trần / Trần Thuận. Trần Thuận VVa72442 Y3(1)4 T550T

512Plato chuyên khảo : (Plato tinh hoa) / Benjamin Jowett, M.J. Knight ; Lưu Văn Hy, Trí

Tri biên dịch

Benjamin Jowett, M.J. Knight ; Lưu

Văn Hy, Trí Tri biên dịchVVa72264 Y3(4)6 P718

Page 29

Page 30: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

513Kant's theory of taste : a reading of the Critique of aesthetic judgment / Henry E.

Allison.Henry E. Allison AV16180 Y3(4Đ) K168

514 Friedrich Nietzsche triết nhân và thi nhân / Trần Thanh Hà. Trần Thanh Hà VVa72398 Y3(4Đ1) FR303D

515Nhập môn Kierkegaard / Dave Robinson, Oscar Zarate ; Ngân Xuyên dịch ; Bùi Văn

Nam Sơn hiệu đính.

Dave Robinson, Oscar Zarate ;

Ngân Xuyên dịch ; Bùi Văn Nam

Sơn hiệu đính

VVa72332 Y3(4Đ1) NH123M

516 Phridrich Nitsơ / Lưu Căn Báo ; Quang Lâm dịch ; Dương Vũ hiệu đính.Lưu Căn Báo ; Quang Lâm dịch ;

Dương Vũ hiệu đínhVNa22550

Y3(4Đ12)

PH300D

517Một giọt từ sự đọa đày : hai mươi tiểu luận triết học / Hamvas Béla ; Nguyễn Hồng

Nhung dịch.

Hamvas Béla ; Nguyễn Hồng Nhung

dịchVVa72478 Y3(4H2) M458G

518Lược sử triết học Pháp = Tableau de la philosophie francaise / Jean Wahl ; Nguyễn

Hải Bằng, Đào Ngọc Phong, Trần Nhựt Tân dịch.

Jean Wahl ; Nguyễn Hải Bằng, Đào

Ngọc Phong, Trần Nhựt Tân dịchVVa72374 Y3(4P) L557S

519 Foucault / Lydia Alix Fillingham ... [và những người khác].Lydia Alix Fillingham ... [và những

người khác]VVa72252 Y3(4P)5 F762

520 Lịch sử triết học phương Đông / Doãn Chính chủ biên. Doãn Chính chủ biên VVa72480 Y3(5) L302S

521 Triết học thế thân = The philosophy of Vasubandhu : Đạo sinh / Lê Mạnh Thát dịch. Lê Mạnh Thát dịch VVa72470 Y3(5) TR308H

522 근대 한국의 문명전환과 개혁론 : 유교 비판과 변통 / 김도형 저 김도형 저 HQ4507 Y3(5T32) G395

523 선비정신연구 : 앎, 삶, 교육 / 박균섭 박균섭 HQ4531 Y3(5T32) S478

524 Vấn đề con người trong Nho học sơ kỳ / Nguyễn Tài Thư Nguyễn Tài Thư VVa72462 Y3(5T4) V121Đ

525 Khổng Tử / Nguyễn Hiến Lê. Nguyễn Hiến Lê VNa6065Y3(5T4)3

KH455T

526Lịch sử triết học Trung Quốc. Quuyển I, Thời đại tử học / Phùng Hữu Lan ; Lê Anh

Minh dịch.Phùng Hữu Lan ; Lê Anh Minh dịch VVa72262 Y3(5T4)3 L302S

527Lịch sử triết học Trung Quốc. Quuyển II, Thời đại kinh học / Phùng Hữu Lan ; Lê Anh

Minh dịch.Phùng Hữu Lan ; Lê Anh Minh dịch VVa72321 Y3(5T4)3 L302S

528Trang Tử Nam Hoa Kinh. Tập 1, Nội thiên / Thu Giang Nguyễn Duy Cần dịch và bình

chú.

Thu Giang Nguyễn Duy Cần dịch

và bình chú.VNa6064 Y3(5T4)3 TR106T

529Tánh không cốt tủy triết học Phật giáo : nghiên cứu về Trung Quán Tông / T. R. V.

Murti ; Huỳnh Ngọc Chiến dịch.

T. R. V. Murti ; Huỳnh Ngọc Chiến

dịchVVa72471 Y3(5T4)-63 T107

530 Khổng Phu Tử và luận ngữ : sách tham khảo/ Phạm Văn Khoái. Phạm Văn Khoái VVa72344 Y3(5T4)3

LOGIC HỌC - ĐẠO ĐỨC HỌC - MỸ HỌCPage 30

Page 31: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

531Bách khoa thư các Khoa học Triết học. T.1, Khoa học Logic = logik der

enzykclopadie / G.W.F. Hegel ; Bùi Văn Nam Sơn dịch và chú giải.

G.W.F. Hegel ; Bùi Văn Nam Sơn

dịch và chú giảiVVa72351 Z20:Y4 B102K

532 한국윤리문화사 = Hangugyullimunhwasa / 이서행 지음 이서행 지음 HQ4536 Y7 H239

533한국 문화전통과 배려의 윤리 = Hangung munhwajeontonggwa baeryeoui yulli/

황금중 [외]지음황금중 [외]지음 HQ4537 Y7(5T32) H239

534 서양윤리학에서 본 유학(儒學) = Seoyangyullihageseo bon yuhak(japlk) / 도성달 도성달 HQ4538 Y72 S478

535Triết học đạo đức / Vladimir Soloviev, Karol Vojtyla, Albert Schweitzer; Phạm Vĩnh

Cư sưu tầm ; Phạm Vĩnh Cư, Từ Thị Loan dịch giả.

Vladimir Soloviev, Karol Vojtyla,

Albert Schweitzer; Phạm Vĩnh Cư

sưu tầm ; Phạm Vĩnh Cư, Từ Thị

Loan dịch giả

VVa72388 Y72 TR308H

536Nghệ thuật và vật lý : những cái nhìn tương đồng về không gian, thời gian và ánh sáng

/ Leonard Shlain ; Trần Mạnh Hà, Phạm Văn Thiều dịch.

Leonard Shlain ; Trần Mạnh Hà,

Phạm Văn Thiều dịchVVa72467 Y812 NGH250T

537 Publication manual of the American Psychological Association. AV16267 Y9 P976

538 Freud đã thực sự nói gì ? / David Stafford Clark; Lê Văn Luyện, Huyền Giang dịch.David Stafford Clark; Lê Văn

Luyện, Huyền Giang dịchVVa72476 Y93 F889

539 Trốn thoát tự do / Erich Fromm ; Bùi Thanh Châu dịch. Erich Fromm ; Bùi Thanh Châu dịch VVa72421 Y932 TR454T

540Tư duy nhanh và chậm : nên hay không nên tin vào trực giác? / Daniel Kahneman ;

Hương Lan, Xuân Thanh dịch ; Đào Thị Hương Lan, Nguyễn Văn Tuấn hiệu đính

Daniel Kahneman ; Hương Lan,

Xuân Thanh dịch ; Đào Thị Hương

Lan, Nguyễn Văn Tuấn hiệu đính

VVa72402 Y935.1 T550D

541Bright-sided : how the relentless promotion of positive thinking has undermined

America / Barbara Ehrenreich.Barbara Ehrenreich AV16242 Y937 B855

542 Các học thuyết tâm lý nhân cách / Nguyễn Thơ Sinh. Nguyễn Thơ Sinh VVa72361 Y937 C101H

543 Giáo trình tham vấn tâm lý / Trần Thị Minh Đức. Trần Thị Minh Đức VVa72313 Y937

544 Tham vấn tâm lý cá nhân và gia đình / Trần Đình Tuấn. Trần Đình Tuấn VVa72349 Y937

545 Virtually you : the dangerous powers of the e-personality / Elias Aboujaoude. Elias Aboujaoude AV16236 Y948 V819

546Các thực nghiệm trong tâm lí học xã hội : sách chuyên khảo dành cho học viên cao

học và sinh viên Tâm lí học / Trần Thị Minh Đức.Trần Thị Minh Đức VVa72460 Y95 C101T

TÂM LÝ HỌC

Page 31

Page 32: DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018lib.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/lib/DMSM/2018/DMSM T5... · STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI 1 Vấn đề

547 Genetics and criminal behavior / edited by David Wasserman, Robert Wachbroit.David Wasserman, Robert

WachbroitAV16167 Y959.4 G328

548 Vân Đài loại ngữ. T.1, Q (1, 2 & 3) / Lê Quý Đôn ; Tạ Quang Phát dịch. Lê Quý Đôn ; Tạ Quang Phát dịch VVa72318 Z20 V121Đ

549You could look it up : the reference shelf from ancient Babylon to Wikipedia / Jack

Lynch Jack Lynch AV16235 Z20 Y67

Tổng cộng : 549 nhan đề

Người lập bảng

Nguyễn Thị Hải

BÁCH KHOA TOÀN THƯ

TP. Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 06 năm 2018

Page 32