Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT MÃ CP
SỞ
GIAO
DỊCH
TÊN CÔNG TY
TỶ LỆ
FREE-
FLOAT
LÀM
TRÒN
(%)
KHỐI LƯỢNG
LƯU HÀNH
TÍNH CHỈ SỐ
GIỚI HẠN
TỶ
TRỌNG
VỐN HÓA
( %)
1 AAA HOSE CTCP Nhựa và Môi trường xanh An Phát 55% 56,964,988 100%
2 AAM HOSE CTCP Thủy Sản Mekong 35% 9,935,701 100%
3 ABT HOSE CTCP XNK Thủy Sản Bến Tre 15% 11,497,257 100%
4 ACB HNX Ngân hàng TMCP Á Châu 65% 985,901,288 100%
5 ACC HOSE CTCP Bê Tông Becamex 30% 10,000,000 100%
6 ACL HOSE CTCP XNK Thủy Sản Cửu Long An Giang 30% 18,399,675 100%
7 ACM HNX CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường 80% 51,000,000 100%
8 ADS HOSE CTCP Damsan 40% 16,873,481 100%
9 AGF HOSE CTCP XNK Thủy Sản An Giang 15% 28,109,743 100%
10 AGM HOSE CTCP Xuất Nhập Khẩu An Giang 20% 18,200,000 100%
11 ALV HNX CTCP Khoáng sản Vinas A Lưới 90% 3,007,936 100%
12 AMC HNX CTCP Khoáng sản Á Châu 60% 2,850,000 100%
13 AMD HOSE CTCP Đầu tư và Khoáng sản AMD Group 45% 64,878,394 100%
14 AMV HNXCTCP Sản xuất kinh doanh dược và trang
thiết bị y tế Việt Mỹ70% 2,115,750 100%
15 ANV HOSE CTCP Nam Việt ( Navico ) 30% 65,605,250 100%
16 APC HOSE CTCP Chiếu Xạ An Phú 45% 11,804,030 100%
17 APG HOSE CTCP Chứng Khoán An Phát 70% 13,528,900 100%
18 API HNX CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương 55% 35,400,000 100%
19 APS HNXCTCP Chứng khoán Châu Á - Thái Bình
Dương80% 39,000,000 100%
20 ASA HNX CTCP Liên doanh SANA WMT 80% 10,000,000 100%
21 ASM HOSE CTCP Tập Đoàn Sao Mai 60% 219,939,867 100%
22 ASP HOSE CTCP Tập Đoàn Dầu Khí Anpha 40% 37,339,542 100%
23 ATG HOSE CTCP An Trường An 60% 15,220,000 100%
24 ATS HNX CTCP Suất ăn công nghiệp Atesco 45% 3,500,000 100%
25 BBC HOSE CTCP Bibica 10% 15,420,782 100%
26 BBS HNX Công ty CP Vicem bao bì Bút Sơn 40% 6,000,000 100%
27 BCC HNX CTCP Xi măng Bỉm Sơn 30% 110,010,054 100%
28 BCE HOSECTCP Xây Dựng và Giao Thông Bình
Dương45% 30,000,000 100%
29 BCG HOSE CTCP Bamboo Capital 70% 108,005,760 100%
30 BCI HOSE CTCP Đầu Tư Xây Dựng Bình Chánh 30% 86,720,144 100%
31 BFC HOSE CTCP Phân bón Bình Điền 35% 57,167,993 100%
32 BHS HOSE CTCP Đường Biên Hòa 65% 297,875,755 100%
33 BIC HOSETổng CTCP Bảo Hiểm NH Đầu Tư và Phát
Triển Việt Nam15% 117,276,895 100%
34 BID HOSENgân hàng TMCP Đầu Tư và Phát triển Việt
Nam5% 3,418,715,334 100%
35 BII HNXCTCP Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo
Thư85% 57,680,000 100%
36 BMC HOSE CTCP Khoáng Sản Bình Định 50% 12,392,630 100%
Danh mục cổ phiếu thành phần Chỉ số VNX Allshare (Hiệu lực từ 24/04/2017 đến 20/10/2017)
Page 1 of 13
STT MÃ CP
SỞ
GIAO
DỊCH
TÊN CÔNG TY
TỶ LỆ
FREE-
FLOAT
LÀM
TRÒN
(%)
KHỐI LƯỢNG
LƯU HÀNH
TÍNH CHỈ SỐ
GIỚI HẠN
TỶ
TRỌNG
VỐN HÓA
( %)
37 BMI HOSE Tổng CTCP Bảo Minh 30% 91,354,037 100%
38 BMP HOSE CTCP Nhựa Bình Minh 50% 45,478,480 100%
39 BPC HNX CTCP Vicem Bao bì Bỉm sơn 40% 3,800,000 100%
40 BRC HOSE CTCP Cao Su Bến Thành 15% 12,374,997 100%
41 BSI HOSECTCP CK NH Đầu Tư và Phát Triển Việt
Nam15% 90,213,973 100%
42 BTP HOSE CTCP Nhiệt Điện Bà Rịa 20% 60,485,600 100%
43 BVH HOSE Tập Đoàn Bảo Việt 10% 680,471,434 100%
44 BVS HNX CTCP Chứng khoán Bảo Việt 90% 72,233,937 100%
45 BXH HNX CTCP Vicem bao bì Hải Phòng 30% 3,012,040 100%
46 C32 HOSE CTCP Đầu Tư Xây Dựng 3-2 65% 11,200,000 100%
47 C47 HOSE CTCP Xây Dựng 47 65% 17,020,130 100%
48 CAP HNX CTCP lâm nông sản thực phẩm Yên Bái 65% 4,760,088 100%
49 CAV HOSE CTCP Dây Cáp Điện Việt Nam 25% 57,600,000 100%
50 CCL HOSECTCP Đầu Tư và Phát Triển Đô Thị Dầu
Khí Cửu Long60% 26,249,885 100%
51 CDC HOSE CTCP Chương Dương 50% 15,706,406 100%
52 CDO HOSE CTCP Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị 95% 31,504,975 100%
53 CEO HNX CTCP Tập đoàn C.E.O 70% 102,935,994 100%
54 CHP HOSE CTCP Thủy Điện Miền Trung 35% 125,999,511 100%
55 CII HOSE CTCP Đầu Tư Hạ Tầng Kỹ Thuật TP.HCM 75% 241,266,727 100%
56 CLC HOSE CTCP Cát Lợi 45% 13,103,830 100%
57 CLG HOSE CTCP Đầu Tư và Phát Triển Nhà Đất Cotec 35% 21,150,000 100%
58 CLH HNX CTCP Xi măng La Hiên VVMI 45% 10,000,000 100%
59 CLL HOSE CTCP Cảng Cát Lái 45% 34,000,000 100%
60 CMG HOSE CTCP Tập Đoàn Công Nghệ CMC 30% 66,242,694 100%
61 CMS HNX CTCP Xây dựng và Nhân lực Việt Nam 60% 17,200,000 100%
62 CNG HOSE CTCP CNG Việt Nam 35% 26,999,673 100%
63 CPC HNX CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ 55% 4,081,450 100%
64 CSC HNX CTCP Đầu tư và Xây dựng Thành Nam 55% 10,000,000 100%
65 CSM HOSE CTCP Công Nghiệp Cao Su Miền Nam 50% 103,625,262 100%
66 CSV HOSE CTCP Hóa chất Cơ bản miền Nam 25% 44,200,000 100%
67 CTA HNX CTCP Vinavico 40% 9,542,381 100%
68 CTD HOSE CTCP Xây Dựng Coteccons 40% 76,983,344 100%
69 CTG HOSE Ngân Hàng TMCP Công Thương Việt Nam 10% 3,723,404,556 100%
70 CTI HOSECTCP Đầu Tư Phát Triển Cường Thuận
Idico60% 42,999,997 100%
71 CTP HNX CTCP Thương Phú 75% 10,000,000 100%
72 CTS HNXCTCP Chứng khoán Ngân hàng Công
thương Việt Nam25% 90,423,757 100%
73 CTX HNXTổng CTCP Đầu tư Xây dựng và Thương
mại Việt Nam20% 26,353,800 100%
74 CVN HNX CTCP VINAM 95% 3,250,000 100%
Page 2 of 13
STT MÃ CP
SỞ
GIAO
DỊCH
TÊN CÔNG TY
TỶ LỆ
FREE-
FLOAT
LÀM
TRÒN
(%)
KHỐI LƯỢNG
LƯU HÀNH
TÍNH CHỈ SỐ
GIỚI HẠN
TỶ
TRỌNG
VỐN HÓA
( %)
75 CVT HNX CTCP CMC 85% 20,159,966 100%
76 D2D HOSE CTCP Phát Triển Đô Thị Công Nghiệp Số 2 40% 10,654,984 100%
77 DAD HNXCTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà
Nẵng45% 5,000,000 100%
78 DAE HNX CTCP Sách Giáo dục tại Tp.Đà Nẵng 50% 1,498,680 100%
79 DAG HOSE CTCP Tập Đoàn Nhựa Đông Á 45% 41,884,051 100%
80 DAT HOSE CTCP Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản 10% 38,100,000 100%
81 DBC HNX CTCP Tập đoàn DABACO Việt Nam 60% 82,818,954 100%
82 DBT HNX CTCP Dược phẩm Bến Tre 40% 11,934,702 100%
83 DC2 HNXCTCP Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số
245% 2,520,000 100%
84 DCL HOSE CTCP Dược Phẩm Cửu Long 30% 56,332,824 100%
85 DCM HOSE CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau 25% 529,400,000 100%
86 DCS HNX CTCP Tập Đoàn Đại Châu 95% 60,309,533 100%
87 DGC HNX CTCP Bột giặt và Hóa chất Đức Giang 40% 50,008,002 100%
88 DGL HNX CTCP Hóa chất Đức Giang - Lào Cai 25% 46,399,536 100%
89 DGW HOSE CTCP Thế Giới Số 50% 39,600,278 100%
90 DHA HOSE CTCP Hóa An 65% 15,061,213 100%
91 DHC HOSE CTCP Đông hải Bến Tre 60% 25,584,603 100%
92 DHG HOSE CTCP Dược Hậu Giang 35% 87,164,330 100%
93 DHM HOSECTCP Thương Mại & Khai Thác Khoáng
Sản Dương Hiếu70% 25,143,123 100%
94 DHP HNX CTCP Điện cơ Hải Phòng 80% 9,492,200 100%
95 DHT HNX CTCP Dược phẩm Hà Tây 45% 6,282,602 100%
96 DIC HOSE CTCP Đầu Tư và Thương Mại DIC 85% 26,084,560 100%
97 DIG HOSE Tổng CTCP Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng 45% 238,194,819 100%
98 DIH HNX CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An 60% 2,915,242 100%
99 DL1 HNXCTCP Đầu tư Phát triển Dịch vụ Công trình
Công cộng Đức Long - Gia Lai10% 16,892,488 100%
100 DLG HOSE CTCP Tập Đoàn Đức Long Gia Lai 85% 285,057,815 100%
101 DMC HOSE CTCP XNK Y Tế Domesco 15% 34,727,465 100%
102 DNP HNX CTCP Nhựa Đồng Nai 40% 30,005,614 100%
103 DNY HNX CTCP Thép Dana-Ý 40% 26,999,517 100%
104 DP3 HNX CTCP Dược phẩm Trung ương 3 50% 6,800,000 100%
105 DPC HNX CTCP Nhựa Đà Nẵng 50% 2,237,280 100%
106 DPM HOSETổng Công ty Phân Bón và Hóa Chất Dầu
Khí -CTCP40% 391,334,260 100%
107 DPR HOSE CTCP Cao Su Đồng Phú 40% 40,124,790 100%
108 DPS HNX CTCP Đầu tư Phát triển Sóc Sơn 75% 30,475,948 100%
109 DQC HOSE CTCP Bóng đèn Điện Quang 50% 31,917,016 100%
110 DRC HOSE CTCP Cao Su Đà Nẵng 50% 118,792,605 100%
111 DRH HOSE CTCP Đầu Tư Căn Nhà Mơ Ước 40% 49,000,000 100%
112 DSN HOSE CTCP Công Viên Nước Đầm Sen 55% 12,083,009 100%
Page 3 of 13
STT MÃ CP
SỞ
GIAO
DỊCH
TÊN CÔNG TY
TỶ LỆ
FREE-
FLOAT
LÀM
TRÒN
(%)
KHỐI LƯỢNG
LƯU HÀNH
TÍNH CHỈ SỐ
GIỚI HẠN
TỶ
TRỌNG
VỐN HÓA
( %)
113 DST HNX CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Nam Định 100% 32,300,000 100%
114 DTA HOSE CTCP Đệ Tam 50% 15,000,000 100%
115 DVP HOSE CTCP Đầu Tư và Phát Triển Cảng Đình Vũ 30% 40,000,000 100%
116 DXG HOSECTCP Dịch Vụ và Xây Dựng Địa Ốc Đất
Xanh80% 252,799,012 100%
117 DXP HNX CTCP Cảng Đoạn Xá 55% 23,624,656 100%
118 DXV HOSE CTCP Vicem VLXD Đà Nẵng 35% 9,900,000 100%
119 DZM HNX CTCP Chế tạo máy Dzĩ An 60% 5,395,985 100%
120 ELC HOSECTCP Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Điện
Tử Viễn thông45% 47,474,375 100%
121 EMC HOSE CTCP Cơ điện Thủ Đức 35% 11,473,000 100%
122 EVE HOSE CTCP Everpia Việt Nam 80% 41,979,773 100%
123 FCM HOSE CTCP Khoáng sản FECON 65% 41,000,000 100%
124 FCN HOSE CTCP Fecon 80% 49,499,422 100%
125 FIT HOSE CTCP Tập đoàn F.I.T 65% 254,730,247 100%
126 FLC HOSE CTCP Tập Đoàn FLC 70% 638,038,737 100%
127 FMC HOSE CTCP Thực Phẩm Sao Ta 40% 30,000,000 100%
128 FPT HOSE CTCP FPT 80% 459,344,308 100%
129 G20 HNX CTCP Đầu tư Dệt may G.Home 45% 14,400,000 100%
130 GAS HOSE Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP 5% 1,913,348,070 100%
131 GDT HOSE CTCP Chế Biến Gỗ Đức Thành 50% 14,899,800 100%
132 GIL HOSE CTCP SXKD XNK Bình Thạnh 65% 13,889,918 100%
133 GMC HOSE CTCP SX TM May Sài Gòn 60% 15,506,360 100%
134 GMD HOSE CTCP GEMADEPT 85% 179,432,281 100%
135 GMX HNX CTCP Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân 75% 5,314,448 100%
136 GSP HOSE CTCP Vận Tải Sản Phẩm Khí Quốc Tế 35% 30,000,000 100%
137 GTA HOSE CTCP Chế Biến Gỗ Thuận An 35% 9,830,000 100%
138 GTN HOSE CTCP GTNFOODS 50% 250,000,000 100%
139 HAD HNX CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương 40% 4,000,000 100%
140 HAG HOSE CTCP Hoàng Anh Gia Lai 55% 789,899,283 100%
141 HAH HOSE CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An 50% 22,623,179 100%
142 HAI HOSE CTCP Nông Dược Hai 80% 117,299,314 100%
143 HAP HOSE CTCP Tập Đoàn Hapaco 85% 55,471,151 100%
144 HAR HOSECTCP Đầu tư Thương Mại Bất Động Sản An
Dương Thảo Điền95% 96,776,535 100%
145 HAS HOSE CTCP Hacisco 60% 7,800,000 100%
146 HAT HNX CTCP Thương mại Bia Hà Nội 40% 3,123,000 100%
147 HAX HOSE CTCP Dịch Vụ Ôtô Hàng Xanh 55% 14,231,534 100%
148 HBC HOSECTCP Xây Dựng và Kinh Doanh Địa Ốc
Hòa Bình80% 95,446,457 100%
149 HCC HNX CTCP Bê tông Hòa Cầm - Intimex 40% 4,404,509 100%
150 HCD HOSE CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD 85% 13,500,000 100%
Page 4 of 13
STT MÃ CP
SỞ
GIAO
DỊCH
TÊN CÔNG TY
TỶ LỆ
FREE-
FLOAT
LÀM
TRÒN
(%)
KHỐI LƯỢNG
LƯU HÀNH
TÍNH CHỈ SỐ
GIỚI HẠN
TỶ
TRỌNG
VỐN HÓA
( %)
151 HCM HOSE CTCP Chứng Khoán TPHCM 40% 129,655,368 100%
152 HCT HNXCTCP Thương mại-Dịch vụ-Vận tải Xi măng
Hải Phòng50% 2,016,385 100%
153 HDA HNX CTCP Hãng sơn Đông Á 80% 11,500,000 100%
154 HDC HOSE CTCP Phát Triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu 70% 43,622,527 100%
155 HDG HOSE CTCP Tập Đoàn Hà Đô 45% 75,951,224 100%
156 HDO HNX CTCP Hưng Đạo Container 75% 14,819,879 100%
157 HHC HNX CTCP Bánh kẹo Hải Hà 25% 16,425,000 100%
158 HHG HNX CTCP Hoàng Hà 70% 28,840,125 100%
159 HHS HOSE CTCP Đầu Tư Dịch Vụ Hoàng Huy 65% 269,744,063 100%
160 HID HOSE CTCP Đầu tư và Tư vấn Hà Long 75% 31,600,980 100%
161 HKB HNXCTCP Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội-
Kinh Bắc80% 51,599,999 100%
162 HLD HNXCTCP Đầu tư và phát triển Bất động sản
HUDLAND30% 20,000,000 100%
163 HLG HOSE CTCP Tập Đoàn Hoàng Long 20% 44,225,385 100%
164 HMC HOSE CTCP Kim Khí TPHCM - VNSTEEL 35% 21,000,000 100%
165 HMH HNX CTCP Hải Minh 75% 13,199,847 100%
166 HNG HOSECTCP Nông Nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia
Lai30% 767,143,895 100%
167 HNM HNX CTCP Sữa Hà Nội 50% 20,000,000 100%
168 HOM HNX CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai 30% 69,228,600 100%
169 HPG HOSE CTCP Tập Đoàn Hòa Phát 60% 1,264,148,484 100%
170 HPM HNXCTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng sản
Hoàng Phúc15% 3,800,000 100%
171 HQC HOSE CTCP TV-TM-DV Địa Ốc Hoàng Quân 80% 426,599,274 100%
172 HSG HOSE CTCP Tập Đoàn Hoa Sen 55% 196,539,829 100%
173 HT1 HOSE CTCP Xi Măng Hà Tiên 1 20% 381,541,911 100%
174 HTC HNX CTCP Thương mại Hóc Môn 50% 11,000,000 100%
175 HTI HOSE CTCP Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng Idico 40% 24,949,200 100%
176 HTL HOSE CTCP Kỹ Thuật và Ôtô Trường Long 15% 12,000,000 100%
177 HU1 HOSE CTCP Đầu Tư và Xây Dựng HUD1 50% 10,000,000 100%
178 HUT HNX CTCP Tasco 75% 176,329,416 100%
179 HVA HNX CTCP Nông nghiệp xanh Hưng Việt 80% 5,650,000 100%
180 HVG HOSE CTCP Hùng Vương 60% 222,038,291 100%
181 HVT HNX CTCP Hóa chất Việt Trì 30% 10,988,059 100%
182 ICF HOSE CTCP Đầu Tư Thương Mại Thủy Sản 40% 12,807,000 100%
183 ICG HNX CTCP Xây dựng Sông Hồng 80% 20,000,000 100%
184 IDI HOSECTCP Đầu Tư và Phát Triển Đa Quốc Gia
I.D.I 45% 181,609,671 100%
185 IDJ HNX CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam 75% 32,600,000 100%
186 IDV HNX CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc 45% 11,518,312 100%
187 IJC HOSE CTCP Phát Triển Hạ Tầng kỹ Thuật 25% 137,097,323 100%
188 IMP HOSE CTCP Dược Phẩm Imexpharm 65% 39,062,139 100%
189 INN HNX CTCP Bao bì và In Nông nghiệp 65% 10,800,000 100%
Page 5 of 13
STT MÃ CP
SỞ
GIAO
DỊCH
TÊN CÔNG TY
TỶ LỆ
FREE-
FLOAT
LÀM
TRÒN
(%)
KHỐI LƯỢNG
LƯU HÀNH
TÍNH CHỈ SỐ
GIỚI HẠN
TỶ
TRỌNG
VỐN HÓA
( %)
190 ITA HOSE CTCP Đầu Tư và Công Nghiệp Tân Tạo 55% 838,282,817 100%
191 ITC HOSE CTCP Đầu Tư Kinh Doanh Nhà 65% 68,646,328 100%
192 ITD HOSE CTCP Công Nghệ Tiên Phong 70% 19,063,230 100%
193 ITQ HNX CTCP Tập đoàn Thiên Quang 95% 23,843,305 100%
194 IVS HNX CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam 35% 34,000,000 100%
195 KBC HOSETổng Cty Phát Triển Đô Thị Kinh Bắc -
CTCP75% 469,760,189 100%
196 KDC HOSE CTCP Tập Đòan KIDO 60% 205,661,141 100%
197 KDH HOSECTCP Đầu Tư và Kinh Doanh Nhà Khang
Điền60% 233,999,892 100%
198 KDM HNXCTCP Xây dựng và Thương mại Long
Thành75% 7,100,000 100%
199 KHA HOSE CTCP Đầu tư và Dịch vụ Khánh Hội 70% 14,120,309 100%
200 KHP HOSE CTCP Điện Lực Khánh Hòa 50% 40,051,296 100%
201 KKC HNX CTCP Sản xuất và Kinh doanh Kim khí 70% 5,200,000 100%
202 KLF HNX CTCP Liên doanh Đầu tư Quốc tế KLF 95% 165,352,561 100%
203 KMR HOSE CTCP Mirae 55% 56,877,807 100%
204 KMT HNX CTCP Kim khí Miền Trung 15% 9,846,562 100%
205 KPF HOSE CTCP Tư vấn Dự án Quốc tế KPF 45% 17,160,000 100%
206 KSB HOSECTCP Khoáng Sản và Xây Dựng Bình
Dương70% 46,800,000 100%
207 KSD HNX CTCP Đầu tư DNA 45% 12,000,000 100%
208 KSH HOSE CTCP Đầu Tư và Phát Triển KSH 100% 28,053,500 100%
209 KSQ HNX CTCP Đầu tư KSQ 100% 30,000,000 100%
210 KTS HNX CTCP Đường KonTum 80% 5,070,000 100%
211 KTT HNXCTCP Đầu tư thiết bị và Xây lắp điện Thiên
Trường65% 2,955,000 100%
212 KVC HNX CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ 85% 49,500,000 100%
213 L10 HOSE CTCP Lilama 10 40% 9,790,000 100%
214 L14 HNX CTCP Licogi 14 65% 5,000,000 100%
215 L35 HNX CTCP Cơ khí lắp máy Lilama 40% 3,265,155 100%
216 L44 HNX CTCP Lilama 45.4 55% 3,980,000 100%
217 LAF HOSE CTCP Chế Biến Hàng Xuất Khẩu Long An 20% 14,728,019 100%
218 LAS HNXCTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm
Thao30% 112,856,400 100%
219 LBM HOSE CTCP Khoáng Sản và VLXD Lâm Đồng 35% 8,157,500 100%
220 LCG HOSE CTCP Licogi 16 95% 76,249,618 100%
221 LDG HOSE CTCP Đầu Tư LDG 60% 88,499,755 100%
222 LDP HNX CTCP Dược Lâm Đồng - Ladophar 35% 6,799,854 100%
223 LGL HOSECTCP Đầu Tư và Phát Triển Đô Thị Long
Giang40% 34,593,784 100%
224 LHC HNXCTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm
Đồng80% 3,600,000 100%
Page 6 of 13
STT MÃ CP
SỞ
GIAO
DỊCH
TÊN CÔNG TY
TỶ LỆ
FREE-
FLOAT
LÀM
TRÒN
(%)
KHỐI LƯỢNG
LƯU HÀNH
TÍNH CHỈ SỐ
GIỚI HẠN
TỶ
TRỌNG
VỐN HÓA
( %)
225 LHG HOSE CTCP Long Hậu 50% 26,010,429 100%
226 LIG HNX CTCP Licogi 13 45% 43,598,032 100%
227 LIX HOSE CTCP Bột Giặt Lix 50% 32,400,000 100%
228 LM8 HOSE CTCP Lilama 18 50% 9,388,682 100%
229 LSS HOSE CTCP Mía Đường Lam Sơn 45% 70,000,000 100%
230 LTC HNX CTCP Điện nhẹ viễn thông 55% 4,586,000 100%
231 LUT HNX CTCP Đầu tư Xây dựng Lương Tài 35% 15,000,000 100%
232 MAC HNXCTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật hàng
hải 90% 14,419,289 100%
233 MAS HNXCTCP Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà
Nẵng55% 4,272,493 100%
234 MBB HOSE Ngân hàng TMCP Quân Đội 55% 1,712,740,909 100%
235 MBG HNXCTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng và
Thương mại Việt Nam60% 8,800,000 100%
236 MBS HNX CTCP Chứng khoán MB 25% 122,124,280 100%
237 MCC HNX CTCP Gạch ngói cao cấp 60% 4,986,124 100%
238 MCG HOSE CTCP Cơ Điện và Xây Dựng Việt Nam 85% 52,050,000 100%
239 MCO HNX CTCP Đầu tư & Xây dựng BDC Việt Nam 50% 4,103,929 100%
240 MCP HOSE CTCP In và Bao Bì Mỹ Châu 30% 15,052,615 100%
241 MDG HOSE CTCP Miền Đông 40% 10,324,781 100%
242 MEC HNX CTCP Cơ khí - Lắp máy Sông Đà 50% 8,353,620 100%
243 MHC HOSE CTCP MHC 75% 32,735,090 100%
244 MHL HNX CTCP Minh Hữu Liên 50% 4,807,871 100%
245 MNC HNX CTCP MAI LINH MIỀN TRUNG 40% 9,279,261 100%
246 MPT HNX CTCP May Phú Thành 50% 15,552,000 100%
247 MSN HOSE CTCP Tập Đoàn Masan 40% 1,138,262,164 100%
248 MST HNX CTCP Xây dựng 1.1.6.8 75% 18,000,000 100%
249 MWG HOSE CTCP Đầu Tư Thế Giới Di Động 55% 153,895,357 100%
250 NAF HOSE CTCP Nafoods Group 70% 30,000,000 100%
251 NAG HNX CTCP Nagakawa Việt Nam 50% 14,849,578 100%
252 NBB HOSE CTCP Đầu Tư Năm Bảy Bảy 50% 63,848,466 100%
253 NBC HNX CTCP Than Núi Béo - Vinacomin 25% 36,999,124 100%
254 NBP HNX CTCP Nhiệt điện Ninh Bình 25% 12,865,500 100%
255 NCT HOSE CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài 35% 26,165,732 100%
256 NDF HNXCTCP Chế biến thực phẩm nông sản xuất
khẩu Nam Định70% 7,853,800 100%
257 NDN HNX CTCP Đầu tư phát triển Nhà Đà Nẵng 90% 39,636,994 100%
258 NDX HNX CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng 60% 4,859,793 100%
259 NET HNX CTCP Bột Giặt NET 50% 22,398,374 100%
260 NHA HNXTổng công ty Đầu tư Phát triển Nhà và đô thị
Nam Hà Nội60% 11,600,000 100%
261 NHP HNX CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP 70% 27,576,490 100%
262 NKG HOSE CTCP Thép Nam Kim 30% 66,034,361 100%
263 NLG HOSE CTCP Đầu tư Nam Long 40% 142,114,510 100%
Page 7 of 13
STT MÃ CP
SỞ
GIAO
DỊCH
TÊN CÔNG TY
TỶ LỆ
FREE-
FLOAT
LÀM
TRÒN
(%)
KHỐI LƯỢNG
LƯU HÀNH
TÍNH CHỈ SỐ
GIỚI HẠN
TỶ
TRỌNG
VỐN HÓA
( %)
264 NNC HOSE CTCP Đá Núi Nhỏ 45% 16,440,202 100%
265 NSC HOSE CTCP Giống Cây Trồng Trung Ương 25% 15,283,528 100%
266 NT2 HOSE CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 30% 287,876,029 100%
267 NTL HOSE CTCP Phát Triển Đô Thị Từ Liêm 80% 60,989,950 100%
268 NTP HNX CTCP Nhựa Thiếu niên- Tiền Phong 35% 74,367,307 100%
269 NVT HOSE CTCP Bất Động Sản Du Lịch Ninh Vân Bay 90% 90,500,000 100%
270 ONE HNX CTCP Truyền thông số 1 75% 7,236,976 100%
271 OPC HOSE CTCP Dược Phẩm OPC 35% 25,311,696 100%
272 PAC HOSE CTCP Pin Ắc Quy Miền Nam 40% 46,471,707 100%
273 PAN HOSE CTCP Tập Đoàn PAN 40% 102,342,497 100%
274 PBP HNX CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam 35% 4,081,249 100%
275 PCN HNX CTCP Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc 15% 3,924,550 100%
276 PCT HNX CTCP Dịch vụ - Vận tải Dầu khí Cửu Long 60% 23,000,000 100%
277 PDB HNX CTCP Pacific Dinco 55% 8,100,000 100%
278 PDR HOSE CTCP Phát Triển Bất Động Sản Phát Đạt 40% 201,809,971 100%
279 PET HOSE Tổng CTCP Dịch Vụ Tổng Hợp Dầu Khí 75% 86,600,124 100%
280 PGC HOSE Tổng Cty Gas Petrolimex-CTCP 50% 60,339,285 100%
281 PGD HOSECTCP Phân Phối Khí Thấp Áp Dầu Khí Việt
Nam50% 89,998,070 100%
282 PGI HOSE Tổng CTCP Bảo Hiểm Petrolimex 30% 70,974,218 100%
283 PGS HNX CTCP Kinh doanh Khí miền Nam 65% 49,998,794 100%
284 PGT HNX CTCP PGT Holdings 55% 9,239,609 100%
285 PHC HNX CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings 60% 10,999,977 100%
286 PHP HNX CTCP Cảng Hải Phòng 10% 326,960,000 100%
287 PHR HOSE CTCP Cao Su Phước Hòa 35% 78,490,047 100%
288 PIV HNX CTCP PIV 90% 16,499,994 100%
289 PJT HOSECTCP Vận Tải Xăng Dầu Đường Thủy
Petrolimex40% 15,360,478 100%
290 PLC HNX Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP 25% 80,797,566 100%
291 PMB HNXCTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền
Bắc25% 12,000,000 100%
292 PMC HNX CTCP Dược phẩm dược liệu Pharmedic 60% 9,332,573 100%
293 PMS HNX CTCP Cơ khí xăng dầu 35% 7,201,772 100%
294 PNJ HOSE CTCP Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận 75% 98,273,868 100%
295 POM HOSE CTCP Thép Pomina 10% 186,317,161 100%
296 POT HNX CTCP Thiết bị Bưu điện 25% 19,430,006 100%
297 PPC HOSE CTCP Nhiệt Điện Phả Lại 25% 318,154,614 100%
298 PPE HNX CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam 55% 2,000,000 100%
299 PPS HNXCTCP Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí
Việt Nam35% 15,000,000 100%
300 PSD HNX CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí 20% 21,263,849 100%
Page 8 of 13
STT MÃ CP
SỞ
GIAO
DỊCH
TÊN CÔNG TY
TỶ LỆ
FREE-
FLOAT
LÀM
TRÒN
(%)
KHỐI LƯỢNG
LƯU HÀNH
TÍNH CHỈ SỐ
GIỚI HẠN
TỶ
TRỌNG
VỐN HÓA
( %)
301 PTB HOSE CTCP-TCT Phú Tài 60% 21,600,531 100%
302 PTC HOSE CTCP Đầu Tư và Xây Dựng Bưu Điện 40% 17,999,999 100%
303 PTI HNX Tổng CTCP Bảo hiểm Bưu điện 35% 80,395,709 100%
304 PTS HNXCTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải
Phòng50% 5,568,000 100%
305 PV2 HNX CTCP Đầu tư PV2 75% 36,868,800 100%
306 PVB HNX CTCP Bọc Ống Dầu khí Việt Nam 50% 21,599,998 100%
307 PVC HNXTổng Công ty Dung dịch khoan và Hoá phẩm
Dầu khí - CTCP65% 50,000,000 100%
308 PVD HOSETổng CTCP Khoan và Dịch Vụ Khoan Dầu
Khí50% 382,850,160 100%
309 PVE HNXTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí -
CTCP60% 25,000,000 100%
310 PVG HNX CTCP Kinh doanh Khí hóa lỏng miền Bắc 65% 27,719,850 100%
311 PVI HNX CTCP PVI 20% 234,241,867 100%
312 PVS HNXTổng CTCP Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí
Việt Nam50% 446,700,421 100%
313 PVT HOSE Tổng CTCP Vận Tải Dầu Khí 40% 281,440,162 100%
314 PVV HNX CTCP Đầu tư Xây dựng Vinaconex - PVC 55% 30,000,000 100%
315 PVX HNX Tổng CTCP Xây lắp Dầu khí Việt Nam 45% 399,997,008 100%
316 PXA HNXCTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ
An85% 15,000,000 100%
317 PXS HOSECTCP Kết Cấu Kim Loại và Lắp Máy Dầu
Khí40% 60,000,000 100%
318 PXT HOSECTCP Xây Lắp Đường Ống Bể Chứa Dầu
Khí50% 20,000,000 100%
319 QBS HOSE CTCP Xuất nhập khẩu Quảng Bình 60% 69,329,928 100%
320 QCG HOSE CTCP Quốc Cường Gia Lai 25% 275,129,141 100%
321 QHD HNX CTCP Que hàn điện Việt Đức 60% 5,524,716 100%
322 QTC HNXCTCP Công trình Giao thông Vận tải Quảng
Nam45% 2,700,000 100%
323 RAL HOSE CTCP Bóng Đèn Phích Nước Rạng Đông 30% 11,500,000 100%
324 RCL HNX CTCP Địa ốc Chợ Lớn 65% 7,559,358 100%
325 RDP HOSE CTCP Nhựa Rạng Đông 30% 28,286,076 100%
326 REE HOSE CTCP Cơ Điện Lạnh 60% 310,050,926 100%
327 ROS HOSE CTCP Xây dựng FLC Faros 30% 430,000,000 100%
328 S4A HOSE CTCP Thủy điện Sê San 4A 30% 42,200,000 100%
329 S55 HNX CTCP Sông Đà 505 75% 4,992,000 100%
330 S74 HNX CTCP Sông Đà 7.04 45% 6,480,000 100%
331 S99 HNX CTCP SCI 100% 38,849,139 100%
332 SAB HOSETổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Sài
Gòn15% 641,281,186 100%
333 SAM HOSE CTCP Đầu Tư và Phát Triển Sacom 75% 180,235,336 100%
334 SBA HOSE CTCP Sông Ba 60% 60,288,331 100%
Page 9 of 13
STT MÃ CP
SỞ
GIAO
DỊCH
TÊN CÔNG TY
TỶ LỆ
FREE-
FLOAT
LÀM
TRÒN
(%)
KHỐI LƯỢNG
LƯU HÀNH
TÍNH CHỈ SỐ
GIỚI HẠN
TỶ
TRỌNG
VỐN HÓA
( %)
335 SBT HOSECTCP Mía Đường Thành Thành Công Tây
Ninh55% 253,188,268 100%
336 SC5 HOSE CTCP Xây Dựng Số 5 55% 14,983,499 100%
337 SCD HOSE CTCP Nước Giải Khát Chương Dương 30% 8,477,640 100%
338 SCL HNX CTCP Sông Đà Cao Cường 60% 13,889,973 100%
339 SCR HOSE CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín 85% 227,919,431 100%
340 SD2 HNX CTCP Sông Đà 2 60% 14,423,536 100%
341 SD4 HNX CTCP Sông Đà 4 35% 10,300,000 100%
342 SD5 HNX CTCP Sông Đà 5 40% 25,999,848 100%
343 SD6 HNX CTCP Sông Đà 6 35% 34,771,611 100%
344 SD9 HNX CTCP Sông Đà 9 45% 34,234,000 100%
345 SDA HNX CTCP SIMCO Sông Đà 95% 26,206,158 100%
346 SDD HNX CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông đà 100% 16,007,685 100%
347 SDH HNX CTCP Xây dựng hạ tầng Sông Đà 85% 20,539,500 100%
348 SDN HNX CTCP Sơn Đồng Nai 40% 1,518,218 100%
349 SDP HNXCTCP Đầu tư & Thương mại Dầu Khí Sông
Đà70% 11,114,472 100%
350 SDT HNX CTCP Sông Đà 10 40% 42,732,311 100%
351 SDU HNXCTCP Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị
Sông Đà15% 20,000,000 100%
352 SED HNXCTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương
Nam60% 10,000,000 100%
353 SFG HOSE CTCP Phân bón Miền Nam 30% 47,897,333 100%
354 SFI HOSE CTCP Đại Lý Vận Tải Safi 50% 11,238,230 100%
355 SFN HNX CTCP Dệt lưới Sài Gòn 50% 2,864,150 100%
356 SHA HOSE CTCP Sơn Hà Sài Gòn 60% 20,160,000 100%
357 SHB HNX Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội 80% 1,019,689,100 100%
358 SHI HOSE CTCP Quốc Tế Sơn Hà 65% 60,473,443 100%
359 SHN HNX CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội 75% 117,558,360 100%
360 SHP HOSE CTCP Thủy điện Miền Nam 40% 93,710,200 100%
361 SHS HNX CTCP chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội 90% 100,000,000 100%
362 SIC HNX CTCP Đầu tư - Phát triển Sông Đà 75% 15,999,715 100%
363 SJD HOSE CTCP Thủy Điện Cần Đơn 50% 45,999,150 100%
364 SJS HOSECTCP Đầu Tư Phát Triển Đô Thị và KCN
Sông Đà50% 99,041,940 100%
365 SKG HOSE CTCP Tàu Cao Tốc Superdong - Kiên Giang 45% 34,271,242 100%
366 SLS HNX CTCP Mía đường Sơn La 60% 8,159,983 100%
367 SMA HOSE CTCP Thiết Bị Phụ Tùng Sài Gòn 80% 16,120,000 100%
368 SMC HOSE CTCP Đầu Tư Thương Mại SMC 55% 29,511,643 100%
369 SMT HNXCTCP Vật liệu Điện và Viễn thông Sam
Cường50% 5,467,432 100%
370 SPI HNX CTCP Đá Spilít 70% 16,815,000 100%
371 SPM HOSE CTCP S.P.M 25% 13,770,000 100%
372 SPP HNX CTCP Bao bì Nhựa Sài Gòn 65% 13,040,464 100%
Page 10 of 13
STT MÃ CP
SỞ
GIAO
DỊCH
TÊN CÔNG TY
TỶ LỆ
FREE-
FLOAT
LÀM
TRÒN
(%)
KHỐI LƯỢNG
LƯU HÀNH
TÍNH CHỈ SỐ
GIỚI HẠN
TỶ
TRỌNG
VỐN HÓA
( %)
373 SRC HOSE CTCP Cao Su Sao Vàng 50% 28,063,368 100%
374 SRF HOSE CTCP Kỹ Nghệ Lạnh 30% 24,361,876 100%
375 SSI HOSE CTCP Chứng Khoán Sài Gòn 65% 489,845,250 100%
376 SSM HNX CTCP Chế tạo Kết cấu thép VNECO.SSM 65% 5,501,024 100%
377 ST8 HOSE CTCP Siêu Thanh 20% 19,785,549 100%
378 STB HOSE Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín 80% 1,603,653,429 100%
379 STG HOSE CTCP Kho Vận Miền Nam 25% 85,437,879 100%
380 STK HOSE CTCP Sợi Thế Kỷ 50% 53,516,024 100%
381 SVC HOSE CTCP Dịch Vụ Tổng Hợp Sài Gòn 60% 24,975,507 100%
382 SVN HNX CTCP SOLAVINA 90% 21,000,000 100%
383 SZL HOSE CTCP Sonadezi Long Thành 35% 18,190,900 100%
384 TA9 HNX CTCP Xây lắp Thanh An 96 45% 11,049,810 100%
385 TAC HOSE CTCP Dầu Thực Vật Tường An 10% 32,266,340 100%
386 TC6 HNX CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin 50% 32,496,105 100%
387 TCL HOSECTCP Đại Lý Giao Nhận Vận Tải Xếp Dỡ
Tân Cảng50% 20,943,893 100%
388 TCM HOSECTCP Dệt May Đầu Tư Thương Mại Thành
Công60% 49,099,501 100%
389 TCR HOSE CTCP Công Nghệ Gốm Sứ Taicera 55% 45,425,142 100%
390 TCS HNX CTCP Than Cao Sơn - Vinacomin 50% 26,846,773 100%
391 TCT HOSE CTCP Cáp Treo Núi Bà Tây Ninh 35% 12,788,000 100%
392 TDC HOSE CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương 40% 100,000,000 100%
393 TDH HOSE CTCP Phát Triển Nhà Thủ Đức 90% 70,988,381 100%
394 TDN HNX CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin 25% 29,439,097 100%
395 TEG HNXCTCP Bất động sản và Xây dựng Trường
Thành75% 15,000,000 100%
396 TET HNX CTCP Vải sợi may mặc miền Bắc 20% 5,702,940 100%
397 TFC HNX CTCP Trang 35% 16,829,994 100%
398 THB HNX CTCP Bia Thanh Hoá 35% 11,424,570 100%
399 THG HOSE CTCP Đầu Tư và Xây Dựng Tiền Giang 75% 11,999,907 100%
400 THT HNX CTCP Than Hà Tu - Vinacomin 50% 24,569,052 100%
401 TIE HOSE CTCP TIE 40% 9,569,900 100%
402 TIG HNX CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long 75% 73,565,000 100%
403 TIP HOSECTCP Phát triển Khu Công Nghiệp Tín
Nghĩa40% 26,003,143 100%
404 TJC HNX CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại 60% 8,600,000 100%
405 TLH HOSE CTCP Tập Đoàn Thép Tiến Lên 60% 83,185,564 100%
406 TMS HOSE CTCP Transimex 45% 34,554,450 100%
407 TMT HOSE CTCP Ôtô TMT 35% 36,877,980 100%
408 TNA HOSE CTCP TM XNK Thiên Nam 40% 9,759,823 100%
409 TNC HOSE CTCP Cao Su Thống Nhất 40% 19,250,000 100%
410 TNG HNX CTCP Đầu tư và Thương mại TNG 65% 34,064,978 100%
411 TNT HOSE CTCP Tài Nguyên 95% 25,500,000 100%
Page 11 of 13
STT MÃ CP
SỞ
GIAO
DỊCH
TÊN CÔNG TY
TỶ LỆ
FREE-
FLOAT
LÀM
TRÒN
(%)
KHỐI LƯỢNG
LƯU HÀNH
TÍNH CHỈ SỐ
GIỚI HẠN
TỶ
TRỌNG
VỐN HÓA
( %)
412 TPC HOSE CTCP Nhựa Tân Đại Hưng 55% 21,268,956 100%
413 TPP HNX CTCP Nhựa Tân Phú 25% 6,595,151 100%
414 TRC HOSE CTCP Cao Su Tây Ninh 40% 29,125,000 100%
415 TS4 HOSE CTCP Thủy Sản Số 4 25% 16,051,594 100%
416 TSC HOSECTCP Vật Tư Kỹ Thuật Nông Nghiệp Cần
Thơ45% 147,648,084 100%
417 TST HNX CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông 60% 4,800,000 100%
418 TTB HNX CTCP Tập đoàn Tiến Bộ 50% 38,700,000 100%
419 TTC HNX CTCP Gạch men Thanh Thanh 60% 5,940,528 100%
420 TTZ HNXCTCP Đầu tư Xây dưng và Công nghệ Tiến
Trung60% 7,000,000 100%
421 TV2 HNX CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 45% 5,098,764 100%
422 TVC HNX CTCP Quản lý Đầu tư Trí Việt 85% 36,888,630 100%
423 TVS HOSE CTCP Chứng khoán Thiên Việt 55% 49,358,756 100%
424 TYA HOSE CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam 20% 30,679,646 100%
425 UDC HOSECTCP Xây Dựng và Phát Triển Đô Thị Tỉnh
Bà Rịa Vũng Tàu35% 34,706,000 100%
426 UIC HOSECTCP Đầu Tư Phát Triển Nhà và Đô Thị
Idico50% 8,000,000 100%
427 UNI HNX CTCP Viễn Liên 85% 15,316,032 100%
428 V21 HNX CTCP Vinaconex 21 55% 11,999,789 100%
429 VAT HNX CTCP VT Vạn Xuân 95% 4,131,796 100%
430 VBC HNX CTCP Nhựa Bao bì Vinh 30% 2,999,989 100%
431 VC2 HNX CTCP xây dựng số 2 40% 15,000,000 100%
432 VC3 HNX CTCP Xây Dựng Số 3 - Vinaconex 3 90% 28,379,667 100%
433 VC6 HNX CTCP Vinaconex 6 35% 8,000,000 100%
434 VC7 HNX CTCP Xây dựng 7 55% 10,999,670 100%
435 VCB HOSE Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam 10% 3,597,768,575 100%
436 VCC HNX CTCP Vinaconex 25 40% 12,000,000 100%
437 VCG HNX Tổng CTCP XNK và Xây dựng Việt Nam 25% 441,710,673 100%
438 VCR HNXCTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch
Vinaconex35% 36,000,000 100%
439 VCS HNX CTCP Đá Thạch anh Cao cấp VCS 25% 60,000,000 100%
440 VDL HNX CTCP Thực phẩm Lâm Đồng 10% 14,657,150 100%
441 VE1 HNX CTCP Xây dựng điện VNECO 1 40% 3,000,000 100%
442 VE2 HNX CTCP Xây dựng điện VNECO 2 55% 2,098,080 100%
443 VE3 HNX CTCP Xây dựng điện VNECO3 40% 1,319,710 100%
444 VE4 HNX CTCP Xây dựng Điện Vneco 4 40% 1,028,000 100%
445 VE9 HNX CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 80% 12,523,613 100%
446 VFG HOSE CTCP Khử Trùng Việt Nam 75% 18,283,436 100%
447 VGP HNX CTCP Cảng Rau Quả 45% 7,825,922 100%
448 VGS HNX CTCP Ống thép Việt Đức VGPIPE 85% 37,599,710 100%
449 VHC HOSE CTCP Vĩnh Hoàn 40% 92,301,883 100%
450 VHG HOSE CTCP Đầu Tư Cao Su Quảng Nam 100% 150,000,000 100%
Page 12 of 13
STT MÃ CP
SỞ
GIAO
DỊCH
TÊN CÔNG TY
TỶ LỆ
FREE-
FLOAT
LÀM
TRÒN
(%)
KHỐI LƯỢNG
LƯU HÀNH
TÍNH CHỈ SỐ
GIỚI HẠN
TỶ
TRỌNG
VỐN HÓA
( %)
451 VIC HOSE Tập Đoàn Vingroup - CTCP 35% 2,637,707,954 100%
452 VIG HNXCTCP Chứng khoán Thương mại và Công
nghiệp Việt Nam100% 34,133,300 100%
453 VIP HOSE CTCP Vận Tải Xăng Dầu Vipco 45% 68,470,941 100%
454 VIS HOSE CTCP Thép Việt ý 40% 49,220,262 100%
455 VIT HNX CTCP VIGLACERA Liên Sơn 40% 15,000,000 100%
456 VIX HNX CTCP Chứng khoán IB 75% 70,100,165 100%
457 VKC HNX CTCP Cáp nhựa Vĩnh Khánh 75% 20,000,000 100%
458 VMD HOSE CTCP Y Dược Phẩm Vimedimex 45% 11,940,268 100%
459 VMI HNX CTCP Khoáng sản và Đầu tư VISACO 65% 10,949,999 100%
460 VMS HNX CTCP Phát triển Hàng hải 50% 9,000,000 100%
461 VND HNX CTCP Chứng khoán VNDIRECT 75% 154,998,165 100%
462 VNE HOSE Tổng CTCP Xây Dựng Điện Việt Nam 70% 88,834,033 100%
463 VNG HOSE CTCP Du Lịch Thành Thành Công 50% 75,205,000 100%
464 VNM HOSE CTCP Sữa Việt Nam 45% 1,451,404,849 57.99.%
465 VNR HNXTổng CTCP Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt
Nam20% 131,075,937 100%
466 VNS HOSE CTCP Ánh Dương Việt Nam 50% 67,859,192 100%
467 VPH HOSE CTCP Vạn Phát Hưng 55% 52,983,084 100%
468 VPS HOSE CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam 20% 24,460,792 100%
469 VRC HOSE CTCP Xây Lắp và Địa Ốc Vũng Tàu 100% 14,504,762 100%
470 VSA HNX CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam 25% 11,650,000 100%
471 VSC HOSE CTCP Container Việt Nam 95% 45,557,142 100%
472 VSH HOSE CTCP Thủy Điện Vĩnh Sơn Sông Hinh 35% 206,241,246 100%
473 VSI HOSECTCP Đầu Tư và Xây Dựng Cấp Thoát
Nước40% 13,199,997 100%
474 VTB HOSE CTCP Viettronics Tân Bình 35% 10,804,520 100%
475 VTH HNX CTCP Dây cáp điện Việt Thái 65% 5,000,000 100%
476 VTO HOSE CTCP Vận Tải Xăng Dầu Vitaco 50% 78,866,666 100%
477 VTV HNX CTCP Vicem Vật tư Vận tải Xi măng 30% 31,199,825 100%
478 WCS HNX CTCP Bến xe Miền Tây 40% 2,500,000 100%
479 WSS HNX CTCP Chứng khoán Phố Wall 65% 50,300,000 100%
Page 13 of 13