13
STT MÃ CP SỞ GIAO DỊCH TÊN CÔNG TY TỶ LỆ FREE- FLOAT LÀM TRÒN (%) KHỐI LƯỢNG LƯU HÀNH TÍNH CHỈ SỐ GIỚI HẠN TỶ TRỌNG VỐN HÓA ( %) 1 AAA HOSE CTCP Nhựa và Môi trường xanh An Phát 55% 56,964,988 100% 2 AAM HOSE CTCP Thủy Sản Mekong 35% 9,935,701 100% 3 ABT HOSE CTCP XNK Thủy Sản Bến Tre 15% 11,497,257 100% 4 ACB HNX Ngân hàng TMCP Á Châu 65% 985,901,288 100% 5 ACC HOSE CTCP Bê Tông Becamex 30% 10,000,000 100% 6 ACL HOSE CTCP XNK Thủy Sản Cửu Long An Giang 30% 18,399,675 100% 7 ACM HNX CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường 80% 51,000,000 100% 8 ADS HOSE CTCP Damsan 40% 16,873,481 100% 9 AGF HOSE CTCP XNK Thủy Sản An Giang 15% 28,109,743 100% 10 AGM HOSE CTCP Xuất Nhập Khẩu An Giang 20% 18,200,000 100% 11 ALV HNX CTCP Khoáng sản Vinas A Lưới 90% 3,007,936 100% 12 AMC HNX CTCP Khoáng sản Á Châu 60% 2,850,000 100% 13 AMD HOSE CTCP Đầu tư và Khoáng sản AMD Group 45% 64,878,394 100% 14 AMV HNX CTCP Sản xuất kinh doanh dược và trang thiết bị y tế Việt Mỹ 70% 2,115,750 100% 15 ANV HOSE CTCP Nam Việt ( Navico ) 30% 65,605,250 100% 16 APC HOSE CTCP Chiếu Xạ An Phú 45% 11,804,030 100% 17 APG HOSE CTCP Chứng Khoán An Phát 70% 13,528,900 100% 18 API HNX CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương 55% 35,400,000 100% 19 APS HNX CTCP Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương 80% 39,000,000 100% 20 ASA HNX CTCP Liên doanh SANA WMT 80% 10,000,000 100% 21 ASM HOSE CTCP Tập Đoàn Sao Mai 60% 219,939,867 100% 22 ASP HOSE CTCP Tập Đoàn Dầu Khí Anpha 40% 37,339,542 100% 23 ATG HOSE CTCP An Trường An 60% 15,220,000 100% 24 ATS HNX CTCP Suất ăn công nghiệp Atesco 45% 3,500,000 100% 25 BBC HOSE CTCP Bibica 10% 15,420,782 100% 26 BBS HNX Công ty CP Vicem bao bì Bút Sơn 40% 6,000,000 100% 27 BCC HNX CTCP Xi măng Bỉm Sơn 30% 110,010,054 100% 28 BCE HOSE CTCP Xây Dựng và Giao Thông Bình Dương 45% 30,000,000 100% 29 BCG HOSE CTCP Bamboo Capital 70% 108,005,760 100% 30 BCI HOSE CTCP Đầu Tư Xây Dựng Bình Chánh 30% 86,720,144 100% 31 BFC HOSE CTCP Phân bón Bình Điền 35% 57,167,993 100% 32 BHS HOSE CTCP Đường Biên Hòa 65% 297,875,755 100% 33 BIC HOSE Tổng CTCP Bảo Hiểm NH Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam 15% 117,276,895 100% 34 BID HOSE Ngân hàng TMCP Đầu Tư và Phát triển Việt Nam 5% 3,418,715,334 100% 35 BII HNX CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư 85% 57,680,000 100% 36 BMC HOSE CTCP Khoáng Sản Bình Định 50% 12,392,630 100% Danh mục cổ phiếu thành phần Chỉ số VNX Allshare (Hiệu lực từ 24/04/2017 đến 20/10/2017) Page 1 of 13

Danh mục cổ phiếu thành phần Chỉ số VNX Allshare Danh muc thanh phan Chi so...KHỐI LƯỢNG LƯU HÀNH TÍNH CHỈ SỐ ... 85 DCM HOSE CTCP Phân bón Dầu khí Cà

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Danh mục cổ phiếu thành phần Chỉ số VNX Allshare Danh muc thanh phan Chi so...KHỐI LƯỢNG LƯU HÀNH TÍNH CHỈ SỐ ... 85 DCM HOSE CTCP Phân bón Dầu khí Cà

STT MÃ CP

SỞ

GIAO

DỊCH

TÊN CÔNG TY

TỶ LỆ

FREE-

FLOAT

LÀM

TRÒN

(%)

KHỐI LƯỢNG

LƯU HÀNH

TÍNH CHỈ SỐ

GIỚI HẠN

TỶ

TRỌNG

VỐN HÓA

( %)

1 AAA HOSE CTCP Nhựa và Môi trường xanh An Phát 55% 56,964,988 100%

2 AAM HOSE CTCP Thủy Sản Mekong 35% 9,935,701 100%

3 ABT HOSE CTCP XNK Thủy Sản Bến Tre 15% 11,497,257 100%

4 ACB HNX Ngân hàng TMCP Á Châu 65% 985,901,288 100%

5 ACC HOSE CTCP Bê Tông Becamex 30% 10,000,000 100%

6 ACL HOSE CTCP XNK Thủy Sản Cửu Long An Giang 30% 18,399,675 100%

7 ACM HNX CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường 80% 51,000,000 100%

8 ADS HOSE CTCP Damsan 40% 16,873,481 100%

9 AGF HOSE CTCP XNK Thủy Sản An Giang 15% 28,109,743 100%

10 AGM HOSE CTCP Xuất Nhập Khẩu An Giang 20% 18,200,000 100%

11 ALV HNX CTCP Khoáng sản Vinas A Lưới 90% 3,007,936 100%

12 AMC HNX CTCP Khoáng sản Á Châu 60% 2,850,000 100%

13 AMD HOSE CTCP Đầu tư và Khoáng sản AMD Group 45% 64,878,394 100%

14 AMV HNXCTCP Sản xuất kinh doanh dược và trang

thiết bị y tế Việt Mỹ70% 2,115,750 100%

15 ANV HOSE CTCP Nam Việt ( Navico ) 30% 65,605,250 100%

16 APC HOSE CTCP Chiếu Xạ An Phú 45% 11,804,030 100%

17 APG HOSE CTCP Chứng Khoán An Phát 70% 13,528,900 100%

18 API HNX CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương 55% 35,400,000 100%

19 APS HNXCTCP Chứng khoán Châu Á - Thái Bình

Dương80% 39,000,000 100%

20 ASA HNX CTCP Liên doanh SANA WMT 80% 10,000,000 100%

21 ASM HOSE CTCP Tập Đoàn Sao Mai 60% 219,939,867 100%

22 ASP HOSE CTCP Tập Đoàn Dầu Khí Anpha 40% 37,339,542 100%

23 ATG HOSE CTCP An Trường An 60% 15,220,000 100%

24 ATS HNX CTCP Suất ăn công nghiệp Atesco 45% 3,500,000 100%

25 BBC HOSE CTCP Bibica 10% 15,420,782 100%

26 BBS HNX Công ty CP Vicem bao bì Bút Sơn 40% 6,000,000 100%

27 BCC HNX CTCP Xi măng Bỉm Sơn 30% 110,010,054 100%

28 BCE HOSECTCP Xây Dựng và Giao Thông Bình

Dương45% 30,000,000 100%

29 BCG HOSE CTCP Bamboo Capital 70% 108,005,760 100%

30 BCI HOSE CTCP Đầu Tư Xây Dựng Bình Chánh 30% 86,720,144 100%

31 BFC HOSE CTCP Phân bón Bình Điền 35% 57,167,993 100%

32 BHS HOSE CTCP Đường Biên Hòa 65% 297,875,755 100%

33 BIC HOSETổng CTCP Bảo Hiểm NH Đầu Tư và Phát

Triển Việt Nam15% 117,276,895 100%

34 BID HOSENgân hàng TMCP Đầu Tư và Phát triển Việt

Nam5% 3,418,715,334 100%

35 BII HNXCTCP Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo

Thư85% 57,680,000 100%

36 BMC HOSE CTCP Khoáng Sản Bình Định 50% 12,392,630 100%

Danh mục cổ phiếu thành phần Chỉ số VNX Allshare (Hiệu lực từ 24/04/2017 đến 20/10/2017)

Page 1 of 13

Page 2: Danh mục cổ phiếu thành phần Chỉ số VNX Allshare Danh muc thanh phan Chi so...KHỐI LƯỢNG LƯU HÀNH TÍNH CHỈ SỐ ... 85 DCM HOSE CTCP Phân bón Dầu khí Cà

STT MÃ CP

SỞ

GIAO

DỊCH

TÊN CÔNG TY

TỶ LỆ

FREE-

FLOAT

LÀM

TRÒN

(%)

KHỐI LƯỢNG

LƯU HÀNH

TÍNH CHỈ SỐ

GIỚI HẠN

TỶ

TRỌNG

VỐN HÓA

( %)

37 BMI HOSE Tổng CTCP Bảo Minh 30% 91,354,037 100%

38 BMP HOSE CTCP Nhựa Bình Minh 50% 45,478,480 100%

39 BPC HNX CTCP Vicem Bao bì Bỉm sơn 40% 3,800,000 100%

40 BRC HOSE CTCP Cao Su Bến Thành 15% 12,374,997 100%

41 BSI HOSECTCP CK NH Đầu Tư và Phát Triển Việt

Nam15% 90,213,973 100%

42 BTP HOSE CTCP Nhiệt Điện Bà Rịa 20% 60,485,600 100%

43 BVH HOSE Tập Đoàn Bảo Việt 10% 680,471,434 100%

44 BVS HNX CTCP Chứng khoán Bảo Việt 90% 72,233,937 100%

45 BXH HNX CTCP Vicem bao bì Hải Phòng 30% 3,012,040 100%

46 C32 HOSE CTCP Đầu Tư Xây Dựng 3-2 65% 11,200,000 100%

47 C47 HOSE CTCP Xây Dựng 47 65% 17,020,130 100%

48 CAP HNX CTCP lâm nông sản thực phẩm Yên Bái 65% 4,760,088 100%

49 CAV HOSE CTCP Dây Cáp Điện Việt Nam 25% 57,600,000 100%

50 CCL HOSECTCP Đầu Tư và Phát Triển Đô Thị Dầu

Khí Cửu Long60% 26,249,885 100%

51 CDC HOSE CTCP Chương Dương 50% 15,706,406 100%

52 CDO HOSE CTCP Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị 95% 31,504,975 100%

53 CEO HNX CTCP Tập đoàn C.E.O 70% 102,935,994 100%

54 CHP HOSE CTCP Thủy Điện Miền Trung 35% 125,999,511 100%

55 CII HOSE CTCP Đầu Tư Hạ Tầng Kỹ Thuật TP.HCM 75% 241,266,727 100%

56 CLC HOSE CTCP Cát Lợi 45% 13,103,830 100%

57 CLG HOSE CTCP Đầu Tư và Phát Triển Nhà Đất Cotec 35% 21,150,000 100%

58 CLH HNX CTCP Xi măng La Hiên VVMI 45% 10,000,000 100%

59 CLL HOSE CTCP Cảng Cát Lái 45% 34,000,000 100%

60 CMG HOSE CTCP Tập Đoàn Công Nghệ CMC 30% 66,242,694 100%

61 CMS HNX CTCP Xây dựng và Nhân lực Việt Nam 60% 17,200,000 100%

62 CNG HOSE CTCP CNG Việt Nam 35% 26,999,673 100%

63 CPC HNX CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ 55% 4,081,450 100%

64 CSC HNX CTCP Đầu tư và Xây dựng Thành Nam 55% 10,000,000 100%

65 CSM HOSE CTCP Công Nghiệp Cao Su Miền Nam 50% 103,625,262 100%

66 CSV HOSE CTCP Hóa chất Cơ bản miền Nam 25% 44,200,000 100%

67 CTA HNX CTCP Vinavico 40% 9,542,381 100%

68 CTD HOSE CTCP Xây Dựng Coteccons 40% 76,983,344 100%

69 CTG HOSE Ngân Hàng TMCP Công Thương Việt Nam 10% 3,723,404,556 100%

70 CTI HOSECTCP Đầu Tư Phát Triển Cường Thuận

Idico60% 42,999,997 100%

71 CTP HNX CTCP Thương Phú 75% 10,000,000 100%

72 CTS HNXCTCP Chứng khoán Ngân hàng Công

thương Việt Nam25% 90,423,757 100%

73 CTX HNXTổng CTCP Đầu tư Xây dựng và Thương

mại Việt Nam20% 26,353,800 100%

74 CVN HNX CTCP VINAM 95% 3,250,000 100%

Page 2 of 13

Page 3: Danh mục cổ phiếu thành phần Chỉ số VNX Allshare Danh muc thanh phan Chi so...KHỐI LƯỢNG LƯU HÀNH TÍNH CHỈ SỐ ... 85 DCM HOSE CTCP Phân bón Dầu khí Cà

STT MÃ CP

SỞ

GIAO

DỊCH

TÊN CÔNG TY

TỶ LỆ

FREE-

FLOAT

LÀM

TRÒN

(%)

KHỐI LƯỢNG

LƯU HÀNH

TÍNH CHỈ SỐ

GIỚI HẠN

TỶ

TRỌNG

VỐN HÓA

( %)

75 CVT HNX CTCP CMC 85% 20,159,966 100%

76 D2D HOSE CTCP Phát Triển Đô Thị Công Nghiệp Số 2 40% 10,654,984 100%

77 DAD HNXCTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà

Nẵng45% 5,000,000 100%

78 DAE HNX CTCP Sách Giáo dục tại Tp.Đà Nẵng 50% 1,498,680 100%

79 DAG HOSE CTCP Tập Đoàn Nhựa Đông Á 45% 41,884,051 100%

80 DAT HOSE CTCP Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản 10% 38,100,000 100%

81 DBC HNX CTCP Tập đoàn DABACO Việt Nam 60% 82,818,954 100%

82 DBT HNX CTCP Dược phẩm Bến Tre 40% 11,934,702 100%

83 DC2 HNXCTCP Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số

245% 2,520,000 100%

84 DCL HOSE CTCP Dược Phẩm Cửu Long 30% 56,332,824 100%

85 DCM HOSE CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau 25% 529,400,000 100%

86 DCS HNX CTCP Tập Đoàn Đại Châu 95% 60,309,533 100%

87 DGC HNX CTCP Bột giặt và Hóa chất Đức Giang 40% 50,008,002 100%

88 DGL HNX CTCP Hóa chất Đức Giang - Lào Cai 25% 46,399,536 100%

89 DGW HOSE CTCP Thế Giới Số 50% 39,600,278 100%

90 DHA HOSE CTCP Hóa An 65% 15,061,213 100%

91 DHC HOSE CTCP Đông hải Bến Tre 60% 25,584,603 100%

92 DHG HOSE CTCP Dược Hậu Giang 35% 87,164,330 100%

93 DHM HOSECTCP Thương Mại & Khai Thác Khoáng

Sản Dương Hiếu70% 25,143,123 100%

94 DHP HNX CTCP Điện cơ Hải Phòng 80% 9,492,200 100%

95 DHT HNX CTCP Dược phẩm Hà Tây 45% 6,282,602 100%

96 DIC HOSE CTCP Đầu Tư và Thương Mại DIC 85% 26,084,560 100%

97 DIG HOSE Tổng CTCP Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng 45% 238,194,819 100%

98 DIH HNX CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An 60% 2,915,242 100%

99 DL1 HNXCTCP Đầu tư Phát triển Dịch vụ Công trình

Công cộng Đức Long - Gia Lai10% 16,892,488 100%

100 DLG HOSE CTCP Tập Đoàn Đức Long Gia Lai 85% 285,057,815 100%

101 DMC HOSE CTCP XNK Y Tế Domesco 15% 34,727,465 100%

102 DNP HNX CTCP Nhựa Đồng Nai 40% 30,005,614 100%

103 DNY HNX CTCP Thép Dana-Ý 40% 26,999,517 100%

104 DP3 HNX CTCP Dược phẩm Trung ương 3 50% 6,800,000 100%

105 DPC HNX CTCP Nhựa Đà Nẵng 50% 2,237,280 100%

106 DPM HOSETổng Công ty Phân Bón và Hóa Chất Dầu

Khí -CTCP40% 391,334,260 100%

107 DPR HOSE CTCP Cao Su Đồng Phú 40% 40,124,790 100%

108 DPS HNX CTCP Đầu tư Phát triển Sóc Sơn 75% 30,475,948 100%

109 DQC HOSE CTCP Bóng đèn Điện Quang 50% 31,917,016 100%

110 DRC HOSE CTCP Cao Su Đà Nẵng 50% 118,792,605 100%

111 DRH HOSE CTCP Đầu Tư Căn Nhà Mơ Ước 40% 49,000,000 100%

112 DSN HOSE CTCP Công Viên Nước Đầm Sen 55% 12,083,009 100%

Page 3 of 13

Page 4: Danh mục cổ phiếu thành phần Chỉ số VNX Allshare Danh muc thanh phan Chi so...KHỐI LƯỢNG LƯU HÀNH TÍNH CHỈ SỐ ... 85 DCM HOSE CTCP Phân bón Dầu khí Cà

STT MÃ CP

SỞ

GIAO

DỊCH

TÊN CÔNG TY

TỶ LỆ

FREE-

FLOAT

LÀM

TRÒN

(%)

KHỐI LƯỢNG

LƯU HÀNH

TÍNH CHỈ SỐ

GIỚI HẠN

TỶ

TRỌNG

VỐN HÓA

( %)

113 DST HNX CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Nam Định 100% 32,300,000 100%

114 DTA HOSE CTCP Đệ Tam 50% 15,000,000 100%

115 DVP HOSE CTCP Đầu Tư và Phát Triển Cảng Đình Vũ 30% 40,000,000 100%

116 DXG HOSECTCP Dịch Vụ và Xây Dựng Địa Ốc Đất

Xanh80% 252,799,012 100%

117 DXP HNX CTCP Cảng Đoạn Xá 55% 23,624,656 100%

118 DXV HOSE CTCP Vicem VLXD Đà Nẵng 35% 9,900,000 100%

119 DZM HNX CTCP Chế tạo máy Dzĩ An 60% 5,395,985 100%

120 ELC HOSECTCP Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Điện

Tử Viễn thông45% 47,474,375 100%

121 EMC HOSE CTCP Cơ điện Thủ Đức 35% 11,473,000 100%

122 EVE HOSE CTCP Everpia Việt Nam 80% 41,979,773 100%

123 FCM HOSE CTCP Khoáng sản FECON 65% 41,000,000 100%

124 FCN HOSE CTCP Fecon 80% 49,499,422 100%

125 FIT HOSE CTCP Tập đoàn F.I.T 65% 254,730,247 100%

126 FLC HOSE CTCP Tập Đoàn FLC 70% 638,038,737 100%

127 FMC HOSE CTCP Thực Phẩm Sao Ta 40% 30,000,000 100%

128 FPT HOSE CTCP FPT 80% 459,344,308 100%

129 G20 HNX CTCP Đầu tư Dệt may G.Home 45% 14,400,000 100%

130 GAS HOSE Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP 5% 1,913,348,070 100%

131 GDT HOSE CTCP Chế Biến Gỗ Đức Thành 50% 14,899,800 100%

132 GIL HOSE CTCP SXKD XNK Bình Thạnh 65% 13,889,918 100%

133 GMC HOSE CTCP SX TM May Sài Gòn 60% 15,506,360 100%

134 GMD HOSE CTCP GEMADEPT 85% 179,432,281 100%

135 GMX HNX CTCP Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân 75% 5,314,448 100%

136 GSP HOSE CTCP Vận Tải Sản Phẩm Khí Quốc Tế 35% 30,000,000 100%

137 GTA HOSE CTCP Chế Biến Gỗ Thuận An 35% 9,830,000 100%

138 GTN HOSE CTCP GTNFOODS 50% 250,000,000 100%

139 HAD HNX CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương 40% 4,000,000 100%

140 HAG HOSE CTCP Hoàng Anh Gia Lai 55% 789,899,283 100%

141 HAH HOSE CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An 50% 22,623,179 100%

142 HAI HOSE CTCP Nông Dược Hai 80% 117,299,314 100%

143 HAP HOSE CTCP Tập Đoàn Hapaco 85% 55,471,151 100%

144 HAR HOSECTCP Đầu tư Thương Mại Bất Động Sản An

Dương Thảo Điền95% 96,776,535 100%

145 HAS HOSE CTCP Hacisco 60% 7,800,000 100%

146 HAT HNX CTCP Thương mại Bia Hà Nội 40% 3,123,000 100%

147 HAX HOSE CTCP Dịch Vụ Ôtô Hàng Xanh 55% 14,231,534 100%

148 HBC HOSECTCP Xây Dựng và Kinh Doanh Địa Ốc

Hòa Bình80% 95,446,457 100%

149 HCC HNX CTCP Bê tông Hòa Cầm - Intimex 40% 4,404,509 100%

150 HCD HOSE CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD 85% 13,500,000 100%

Page 4 of 13

Page 5: Danh mục cổ phiếu thành phần Chỉ số VNX Allshare Danh muc thanh phan Chi so...KHỐI LƯỢNG LƯU HÀNH TÍNH CHỈ SỐ ... 85 DCM HOSE CTCP Phân bón Dầu khí Cà

STT MÃ CP

SỞ

GIAO

DỊCH

TÊN CÔNG TY

TỶ LỆ

FREE-

FLOAT

LÀM

TRÒN

(%)

KHỐI LƯỢNG

LƯU HÀNH

TÍNH CHỈ SỐ

GIỚI HẠN

TỶ

TRỌNG

VỐN HÓA

( %)

151 HCM HOSE CTCP Chứng Khoán TPHCM 40% 129,655,368 100%

152 HCT HNXCTCP Thương mại-Dịch vụ-Vận tải Xi măng

Hải Phòng50% 2,016,385 100%

153 HDA HNX CTCP Hãng sơn Đông Á 80% 11,500,000 100%

154 HDC HOSE CTCP Phát Triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu 70% 43,622,527 100%

155 HDG HOSE CTCP Tập Đoàn Hà Đô 45% 75,951,224 100%

156 HDO HNX CTCP Hưng Đạo Container 75% 14,819,879 100%

157 HHC HNX CTCP Bánh kẹo Hải Hà 25% 16,425,000 100%

158 HHG HNX CTCP Hoàng Hà 70% 28,840,125 100%

159 HHS HOSE CTCP Đầu Tư Dịch Vụ Hoàng Huy 65% 269,744,063 100%

160 HID HOSE CTCP Đầu tư và Tư vấn Hà Long 75% 31,600,980 100%

161 HKB HNXCTCP Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội-

Kinh Bắc80% 51,599,999 100%

162 HLD HNXCTCP Đầu tư và phát triển Bất động sản

HUDLAND30% 20,000,000 100%

163 HLG HOSE CTCP Tập Đoàn Hoàng Long 20% 44,225,385 100%

164 HMC HOSE CTCP Kim Khí TPHCM - VNSTEEL 35% 21,000,000 100%

165 HMH HNX CTCP Hải Minh 75% 13,199,847 100%

166 HNG HOSECTCP Nông Nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia

Lai30% 767,143,895 100%

167 HNM HNX CTCP Sữa Hà Nội 50% 20,000,000 100%

168 HOM HNX CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai 30% 69,228,600 100%

169 HPG HOSE CTCP Tập Đoàn Hòa Phát 60% 1,264,148,484 100%

170 HPM HNXCTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng sản

Hoàng Phúc15% 3,800,000 100%

171 HQC HOSE CTCP TV-TM-DV Địa Ốc Hoàng Quân 80% 426,599,274 100%

172 HSG HOSE CTCP Tập Đoàn Hoa Sen 55% 196,539,829 100%

173 HT1 HOSE CTCP Xi Măng Hà Tiên 1 20% 381,541,911 100%

174 HTC HNX CTCP Thương mại Hóc Môn 50% 11,000,000 100%

175 HTI HOSE CTCP Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng Idico 40% 24,949,200 100%

176 HTL HOSE CTCP Kỹ Thuật và Ôtô Trường Long 15% 12,000,000 100%

177 HU1 HOSE CTCP Đầu Tư và Xây Dựng HUD1 50% 10,000,000 100%

178 HUT HNX CTCP Tasco 75% 176,329,416 100%

179 HVA HNX CTCP Nông nghiệp xanh Hưng Việt 80% 5,650,000 100%

180 HVG HOSE CTCP Hùng Vương 60% 222,038,291 100%

181 HVT HNX CTCP Hóa chất Việt Trì 30% 10,988,059 100%

182 ICF HOSE CTCP Đầu Tư Thương Mại Thủy Sản 40% 12,807,000 100%

183 ICG HNX CTCP Xây dựng Sông Hồng 80% 20,000,000 100%

184 IDI HOSECTCP Đầu Tư và Phát Triển Đa Quốc Gia

I.D.I 45% 181,609,671 100%

185 IDJ HNX CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam 75% 32,600,000 100%

186 IDV HNX CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc 45% 11,518,312 100%

187 IJC HOSE CTCP Phát Triển Hạ Tầng kỹ Thuật 25% 137,097,323 100%

188 IMP HOSE CTCP Dược Phẩm Imexpharm 65% 39,062,139 100%

189 INN HNX CTCP Bao bì và In Nông nghiệp 65% 10,800,000 100%

Page 5 of 13

Page 6: Danh mục cổ phiếu thành phần Chỉ số VNX Allshare Danh muc thanh phan Chi so...KHỐI LƯỢNG LƯU HÀNH TÍNH CHỈ SỐ ... 85 DCM HOSE CTCP Phân bón Dầu khí Cà

STT MÃ CP

SỞ

GIAO

DỊCH

TÊN CÔNG TY

TỶ LỆ

FREE-

FLOAT

LÀM

TRÒN

(%)

KHỐI LƯỢNG

LƯU HÀNH

TÍNH CHỈ SỐ

GIỚI HẠN

TỶ

TRỌNG

VỐN HÓA

( %)

190 ITA HOSE CTCP Đầu Tư và Công Nghiệp Tân Tạo 55% 838,282,817 100%

191 ITC HOSE CTCP Đầu Tư Kinh Doanh Nhà 65% 68,646,328 100%

192 ITD HOSE CTCP Công Nghệ Tiên Phong 70% 19,063,230 100%

193 ITQ HNX CTCP Tập đoàn Thiên Quang 95% 23,843,305 100%

194 IVS HNX CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam 35% 34,000,000 100%

195 KBC HOSETổng Cty Phát Triển Đô Thị Kinh Bắc -

CTCP75% 469,760,189 100%

196 KDC HOSE CTCP Tập Đòan KIDO 60% 205,661,141 100%

197 KDH HOSECTCP Đầu Tư và Kinh Doanh Nhà Khang

Điền60% 233,999,892 100%

198 KDM HNXCTCP Xây dựng và Thương mại Long

Thành75% 7,100,000 100%

199 KHA HOSE CTCP Đầu tư và Dịch vụ Khánh Hội 70% 14,120,309 100%

200 KHP HOSE CTCP Điện Lực Khánh Hòa 50% 40,051,296 100%

201 KKC HNX CTCP Sản xuất và Kinh doanh Kim khí 70% 5,200,000 100%

202 KLF HNX CTCP Liên doanh Đầu tư Quốc tế KLF 95% 165,352,561 100%

203 KMR HOSE CTCP Mirae 55% 56,877,807 100%

204 KMT HNX CTCP Kim khí Miền Trung 15% 9,846,562 100%

205 KPF HOSE CTCP Tư vấn Dự án Quốc tế KPF 45% 17,160,000 100%

206 KSB HOSECTCP Khoáng Sản và Xây Dựng Bình

Dương70% 46,800,000 100%

207 KSD HNX CTCP Đầu tư DNA 45% 12,000,000 100%

208 KSH HOSE CTCP Đầu Tư và Phát Triển KSH 100% 28,053,500 100%

209 KSQ HNX CTCP Đầu tư KSQ 100% 30,000,000 100%

210 KTS HNX CTCP Đường KonTum 80% 5,070,000 100%

211 KTT HNXCTCP Đầu tư thiết bị và Xây lắp điện Thiên

Trường65% 2,955,000 100%

212 KVC HNX CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ 85% 49,500,000 100%

213 L10 HOSE CTCP Lilama 10 40% 9,790,000 100%

214 L14 HNX CTCP Licogi 14 65% 5,000,000 100%

215 L35 HNX CTCP Cơ khí lắp máy Lilama 40% 3,265,155 100%

216 L44 HNX CTCP Lilama 45.4 55% 3,980,000 100%

217 LAF HOSE CTCP Chế Biến Hàng Xuất Khẩu Long An 20% 14,728,019 100%

218 LAS HNXCTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm

Thao30% 112,856,400 100%

219 LBM HOSE CTCP Khoáng Sản và VLXD Lâm Đồng 35% 8,157,500 100%

220 LCG HOSE CTCP Licogi 16 95% 76,249,618 100%

221 LDG HOSE CTCP Đầu Tư LDG 60% 88,499,755 100%

222 LDP HNX CTCP Dược Lâm Đồng - Ladophar 35% 6,799,854 100%

223 LGL HOSECTCP Đầu Tư và Phát Triển Đô Thị Long

Giang40% 34,593,784 100%

224 LHC HNXCTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm

Đồng80% 3,600,000 100%

Page 6 of 13

Page 7: Danh mục cổ phiếu thành phần Chỉ số VNX Allshare Danh muc thanh phan Chi so...KHỐI LƯỢNG LƯU HÀNH TÍNH CHỈ SỐ ... 85 DCM HOSE CTCP Phân bón Dầu khí Cà

STT MÃ CP

SỞ

GIAO

DỊCH

TÊN CÔNG TY

TỶ LỆ

FREE-

FLOAT

LÀM

TRÒN

(%)

KHỐI LƯỢNG

LƯU HÀNH

TÍNH CHỈ SỐ

GIỚI HẠN

TỶ

TRỌNG

VỐN HÓA

( %)

225 LHG HOSE CTCP Long Hậu 50% 26,010,429 100%

226 LIG HNX CTCP Licogi 13 45% 43,598,032 100%

227 LIX HOSE CTCP Bột Giặt Lix 50% 32,400,000 100%

228 LM8 HOSE CTCP Lilama 18 50% 9,388,682 100%

229 LSS HOSE CTCP Mía Đường Lam Sơn 45% 70,000,000 100%

230 LTC HNX CTCP Điện nhẹ viễn thông 55% 4,586,000 100%

231 LUT HNX CTCP Đầu tư Xây dựng Lương Tài 35% 15,000,000 100%

232 MAC HNXCTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật hàng

hải 90% 14,419,289 100%

233 MAS HNXCTCP Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà

Nẵng55% 4,272,493 100%

234 MBB HOSE Ngân hàng TMCP Quân Đội 55% 1,712,740,909 100%

235 MBG HNXCTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng và

Thương mại Việt Nam60% 8,800,000 100%

236 MBS HNX CTCP Chứng khoán MB 25% 122,124,280 100%

237 MCC HNX CTCP Gạch ngói cao cấp 60% 4,986,124 100%

238 MCG HOSE CTCP Cơ Điện và Xây Dựng Việt Nam 85% 52,050,000 100%

239 MCO HNX CTCP Đầu tư & Xây dựng BDC Việt Nam 50% 4,103,929 100%

240 MCP HOSE CTCP In và Bao Bì Mỹ Châu 30% 15,052,615 100%

241 MDG HOSE CTCP Miền Đông 40% 10,324,781 100%

242 MEC HNX CTCP Cơ khí - Lắp máy Sông Đà 50% 8,353,620 100%

243 MHC HOSE CTCP MHC 75% 32,735,090 100%

244 MHL HNX CTCP Minh Hữu Liên 50% 4,807,871 100%

245 MNC HNX CTCP MAI LINH MIỀN TRUNG 40% 9,279,261 100%

246 MPT HNX CTCP May Phú Thành 50% 15,552,000 100%

247 MSN HOSE CTCP Tập Đoàn Masan 40% 1,138,262,164 100%

248 MST HNX CTCP Xây dựng 1.1.6.8 75% 18,000,000 100%

249 MWG HOSE CTCP Đầu Tư Thế Giới Di Động 55% 153,895,357 100%

250 NAF HOSE CTCP Nafoods Group 70% 30,000,000 100%

251 NAG HNX CTCP Nagakawa Việt Nam 50% 14,849,578 100%

252 NBB HOSE CTCP Đầu Tư Năm Bảy Bảy 50% 63,848,466 100%

253 NBC HNX CTCP Than Núi Béo - Vinacomin 25% 36,999,124 100%

254 NBP HNX CTCP Nhiệt điện Ninh Bình 25% 12,865,500 100%

255 NCT HOSE CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài 35% 26,165,732 100%

256 NDF HNXCTCP Chế biến thực phẩm nông sản xuất

khẩu Nam Định70% 7,853,800 100%

257 NDN HNX CTCP Đầu tư phát triển Nhà Đà Nẵng 90% 39,636,994 100%

258 NDX HNX CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng 60% 4,859,793 100%

259 NET HNX CTCP Bột Giặt NET 50% 22,398,374 100%

260 NHA HNXTổng công ty Đầu tư Phát triển Nhà và đô thị

Nam Hà Nội60% 11,600,000 100%

261 NHP HNX CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP 70% 27,576,490 100%

262 NKG HOSE CTCP Thép Nam Kim 30% 66,034,361 100%

263 NLG HOSE CTCP Đầu tư Nam Long 40% 142,114,510 100%

Page 7 of 13

Page 8: Danh mục cổ phiếu thành phần Chỉ số VNX Allshare Danh muc thanh phan Chi so...KHỐI LƯỢNG LƯU HÀNH TÍNH CHỈ SỐ ... 85 DCM HOSE CTCP Phân bón Dầu khí Cà

STT MÃ CP

SỞ

GIAO

DỊCH

TÊN CÔNG TY

TỶ LỆ

FREE-

FLOAT

LÀM

TRÒN

(%)

KHỐI LƯỢNG

LƯU HÀNH

TÍNH CHỈ SỐ

GIỚI HẠN

TỶ

TRỌNG

VỐN HÓA

( %)

264 NNC HOSE CTCP Đá Núi Nhỏ 45% 16,440,202 100%

265 NSC HOSE CTCP Giống Cây Trồng Trung Ương 25% 15,283,528 100%

266 NT2 HOSE CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 30% 287,876,029 100%

267 NTL HOSE CTCP Phát Triển Đô Thị Từ Liêm 80% 60,989,950 100%

268 NTP HNX CTCP Nhựa Thiếu niên- Tiền Phong 35% 74,367,307 100%

269 NVT HOSE CTCP Bất Động Sản Du Lịch Ninh Vân Bay 90% 90,500,000 100%

270 ONE HNX CTCP Truyền thông số 1 75% 7,236,976 100%

271 OPC HOSE CTCP Dược Phẩm OPC 35% 25,311,696 100%

272 PAC HOSE CTCP Pin Ắc Quy Miền Nam 40% 46,471,707 100%

273 PAN HOSE CTCP Tập Đoàn PAN 40% 102,342,497 100%

274 PBP HNX CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam 35% 4,081,249 100%

275 PCN HNX CTCP Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc 15% 3,924,550 100%

276 PCT HNX CTCP Dịch vụ - Vận tải Dầu khí Cửu Long 60% 23,000,000 100%

277 PDB HNX CTCP Pacific Dinco 55% 8,100,000 100%

278 PDR HOSE CTCP Phát Triển Bất Động Sản Phát Đạt 40% 201,809,971 100%

279 PET HOSE Tổng CTCP Dịch Vụ Tổng Hợp Dầu Khí 75% 86,600,124 100%

280 PGC HOSE Tổng Cty Gas Petrolimex-CTCP 50% 60,339,285 100%

281 PGD HOSECTCP Phân Phối Khí Thấp Áp Dầu Khí Việt

Nam50% 89,998,070 100%

282 PGI HOSE Tổng CTCP Bảo Hiểm Petrolimex 30% 70,974,218 100%

283 PGS HNX CTCP Kinh doanh Khí miền Nam 65% 49,998,794 100%

284 PGT HNX CTCP PGT Holdings 55% 9,239,609 100%

285 PHC HNX CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings 60% 10,999,977 100%

286 PHP HNX CTCP Cảng Hải Phòng 10% 326,960,000 100%

287 PHR HOSE CTCP Cao Su Phước Hòa 35% 78,490,047 100%

288 PIV HNX CTCP PIV 90% 16,499,994 100%

289 PJT HOSECTCP Vận Tải Xăng Dầu Đường Thủy

Petrolimex40% 15,360,478 100%

290 PLC HNX Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP 25% 80,797,566 100%

291 PMB HNXCTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền

Bắc25% 12,000,000 100%

292 PMC HNX CTCP Dược phẩm dược liệu Pharmedic 60% 9,332,573 100%

293 PMS HNX CTCP Cơ khí xăng dầu 35% 7,201,772 100%

294 PNJ HOSE CTCP Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận 75% 98,273,868 100%

295 POM HOSE CTCP Thép Pomina 10% 186,317,161 100%

296 POT HNX CTCP Thiết bị Bưu điện 25% 19,430,006 100%

297 PPC HOSE CTCP Nhiệt Điện Phả Lại 25% 318,154,614 100%

298 PPE HNX CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam 55% 2,000,000 100%

299 PPS HNXCTCP Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí

Việt Nam35% 15,000,000 100%

300 PSD HNX CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí 20% 21,263,849 100%

Page 8 of 13

Page 9: Danh mục cổ phiếu thành phần Chỉ số VNX Allshare Danh muc thanh phan Chi so...KHỐI LƯỢNG LƯU HÀNH TÍNH CHỈ SỐ ... 85 DCM HOSE CTCP Phân bón Dầu khí Cà

STT MÃ CP

SỞ

GIAO

DỊCH

TÊN CÔNG TY

TỶ LỆ

FREE-

FLOAT

LÀM

TRÒN

(%)

KHỐI LƯỢNG

LƯU HÀNH

TÍNH CHỈ SỐ

GIỚI HẠN

TỶ

TRỌNG

VỐN HÓA

( %)

301 PTB HOSE CTCP-TCT Phú Tài 60% 21,600,531 100%

302 PTC HOSE CTCP Đầu Tư và Xây Dựng Bưu Điện 40% 17,999,999 100%

303 PTI HNX Tổng CTCP Bảo hiểm Bưu điện 35% 80,395,709 100%

304 PTS HNXCTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải

Phòng50% 5,568,000 100%

305 PV2 HNX CTCP Đầu tư PV2 75% 36,868,800 100%

306 PVB HNX CTCP Bọc Ống Dầu khí Việt Nam 50% 21,599,998 100%

307 PVC HNXTổng Công ty Dung dịch khoan và Hoá phẩm

Dầu khí - CTCP65% 50,000,000 100%

308 PVD HOSETổng CTCP Khoan và Dịch Vụ Khoan Dầu

Khí50% 382,850,160 100%

309 PVE HNXTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí -

CTCP60% 25,000,000 100%

310 PVG HNX CTCP Kinh doanh Khí hóa lỏng miền Bắc 65% 27,719,850 100%

311 PVI HNX CTCP PVI 20% 234,241,867 100%

312 PVS HNXTổng CTCP Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí

Việt Nam50% 446,700,421 100%

313 PVT HOSE Tổng CTCP Vận Tải Dầu Khí 40% 281,440,162 100%

314 PVV HNX CTCP Đầu tư Xây dựng Vinaconex - PVC 55% 30,000,000 100%

315 PVX HNX Tổng CTCP Xây lắp Dầu khí Việt Nam 45% 399,997,008 100%

316 PXA HNXCTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ

An85% 15,000,000 100%

317 PXS HOSECTCP Kết Cấu Kim Loại và Lắp Máy Dầu

Khí40% 60,000,000 100%

318 PXT HOSECTCP Xây Lắp Đường Ống Bể Chứa Dầu

Khí50% 20,000,000 100%

319 QBS HOSE CTCP Xuất nhập khẩu Quảng Bình 60% 69,329,928 100%

320 QCG HOSE CTCP Quốc Cường Gia Lai 25% 275,129,141 100%

321 QHD HNX CTCP Que hàn điện Việt Đức 60% 5,524,716 100%

322 QTC HNXCTCP Công trình Giao thông Vận tải Quảng

Nam45% 2,700,000 100%

323 RAL HOSE CTCP Bóng Đèn Phích Nước Rạng Đông 30% 11,500,000 100%

324 RCL HNX CTCP Địa ốc Chợ Lớn 65% 7,559,358 100%

325 RDP HOSE CTCP Nhựa Rạng Đông 30% 28,286,076 100%

326 REE HOSE CTCP Cơ Điện Lạnh 60% 310,050,926 100%

327 ROS HOSE CTCP Xây dựng FLC Faros 30% 430,000,000 100%

328 S4A HOSE CTCP Thủy điện Sê San 4A 30% 42,200,000 100%

329 S55 HNX CTCP Sông Đà 505 75% 4,992,000 100%

330 S74 HNX CTCP Sông Đà 7.04 45% 6,480,000 100%

331 S99 HNX CTCP SCI 100% 38,849,139 100%

332 SAB HOSETổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Sài

Gòn15% 641,281,186 100%

333 SAM HOSE CTCP Đầu Tư và Phát Triển Sacom 75% 180,235,336 100%

334 SBA HOSE CTCP Sông Ba 60% 60,288,331 100%

Page 9 of 13

Page 10: Danh mục cổ phiếu thành phần Chỉ số VNX Allshare Danh muc thanh phan Chi so...KHỐI LƯỢNG LƯU HÀNH TÍNH CHỈ SỐ ... 85 DCM HOSE CTCP Phân bón Dầu khí Cà

STT MÃ CP

SỞ

GIAO

DỊCH

TÊN CÔNG TY

TỶ LỆ

FREE-

FLOAT

LÀM

TRÒN

(%)

KHỐI LƯỢNG

LƯU HÀNH

TÍNH CHỈ SỐ

GIỚI HẠN

TỶ

TRỌNG

VỐN HÓA

( %)

335 SBT HOSECTCP Mía Đường Thành Thành Công Tây

Ninh55% 253,188,268 100%

336 SC5 HOSE CTCP Xây Dựng Số 5 55% 14,983,499 100%

337 SCD HOSE CTCP Nước Giải Khát Chương Dương 30% 8,477,640 100%

338 SCL HNX CTCP Sông Đà Cao Cường 60% 13,889,973 100%

339 SCR HOSE CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín 85% 227,919,431 100%

340 SD2 HNX CTCP Sông Đà 2 60% 14,423,536 100%

341 SD4 HNX CTCP Sông Đà 4 35% 10,300,000 100%

342 SD5 HNX CTCP Sông Đà 5 40% 25,999,848 100%

343 SD6 HNX CTCP Sông Đà 6 35% 34,771,611 100%

344 SD9 HNX CTCP Sông Đà 9 45% 34,234,000 100%

345 SDA HNX CTCP SIMCO Sông Đà 95% 26,206,158 100%

346 SDD HNX CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông đà 100% 16,007,685 100%

347 SDH HNX CTCP Xây dựng hạ tầng Sông Đà 85% 20,539,500 100%

348 SDN HNX CTCP Sơn Đồng Nai 40% 1,518,218 100%

349 SDP HNXCTCP Đầu tư & Thương mại Dầu Khí Sông

Đà70% 11,114,472 100%

350 SDT HNX CTCP Sông Đà 10 40% 42,732,311 100%

351 SDU HNXCTCP Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị

Sông Đà15% 20,000,000 100%

352 SED HNXCTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương

Nam60% 10,000,000 100%

353 SFG HOSE CTCP Phân bón Miền Nam 30% 47,897,333 100%

354 SFI HOSE CTCP Đại Lý Vận Tải Safi 50% 11,238,230 100%

355 SFN HNX CTCP Dệt lưới Sài Gòn 50% 2,864,150 100%

356 SHA HOSE CTCP Sơn Hà Sài Gòn 60% 20,160,000 100%

357 SHB HNX Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội 80% 1,019,689,100 100%

358 SHI HOSE CTCP Quốc Tế Sơn Hà 65% 60,473,443 100%

359 SHN HNX CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội 75% 117,558,360 100%

360 SHP HOSE CTCP Thủy điện Miền Nam 40% 93,710,200 100%

361 SHS HNX CTCP chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội 90% 100,000,000 100%

362 SIC HNX CTCP Đầu tư - Phát triển Sông Đà 75% 15,999,715 100%

363 SJD HOSE CTCP Thủy Điện Cần Đơn 50% 45,999,150 100%

364 SJS HOSECTCP Đầu Tư Phát Triển Đô Thị và KCN

Sông Đà50% 99,041,940 100%

365 SKG HOSE CTCP Tàu Cao Tốc Superdong - Kiên Giang 45% 34,271,242 100%

366 SLS HNX CTCP Mía đường Sơn La 60% 8,159,983 100%

367 SMA HOSE CTCP Thiết Bị Phụ Tùng Sài Gòn 80% 16,120,000 100%

368 SMC HOSE CTCP Đầu Tư Thương Mại SMC 55% 29,511,643 100%

369 SMT HNXCTCP Vật liệu Điện và Viễn thông Sam

Cường50% 5,467,432 100%

370 SPI HNX CTCP Đá Spilít 70% 16,815,000 100%

371 SPM HOSE CTCP S.P.M 25% 13,770,000 100%

372 SPP HNX CTCP Bao bì Nhựa Sài Gòn 65% 13,040,464 100%

Page 10 of 13

Page 11: Danh mục cổ phiếu thành phần Chỉ số VNX Allshare Danh muc thanh phan Chi so...KHỐI LƯỢNG LƯU HÀNH TÍNH CHỈ SỐ ... 85 DCM HOSE CTCP Phân bón Dầu khí Cà

STT MÃ CP

SỞ

GIAO

DỊCH

TÊN CÔNG TY

TỶ LỆ

FREE-

FLOAT

LÀM

TRÒN

(%)

KHỐI LƯỢNG

LƯU HÀNH

TÍNH CHỈ SỐ

GIỚI HẠN

TỶ

TRỌNG

VỐN HÓA

( %)

373 SRC HOSE CTCP Cao Su Sao Vàng 50% 28,063,368 100%

374 SRF HOSE CTCP Kỹ Nghệ Lạnh 30% 24,361,876 100%

375 SSI HOSE CTCP Chứng Khoán Sài Gòn 65% 489,845,250 100%

376 SSM HNX CTCP Chế tạo Kết cấu thép VNECO.SSM 65% 5,501,024 100%

377 ST8 HOSE CTCP Siêu Thanh 20% 19,785,549 100%

378 STB HOSE Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín 80% 1,603,653,429 100%

379 STG HOSE CTCP Kho Vận Miền Nam 25% 85,437,879 100%

380 STK HOSE CTCP Sợi Thế Kỷ 50% 53,516,024 100%

381 SVC HOSE CTCP Dịch Vụ Tổng Hợp Sài Gòn 60% 24,975,507 100%

382 SVN HNX CTCP SOLAVINA 90% 21,000,000 100%

383 SZL HOSE CTCP Sonadezi Long Thành 35% 18,190,900 100%

384 TA9 HNX CTCP Xây lắp Thanh An 96 45% 11,049,810 100%

385 TAC HOSE CTCP Dầu Thực Vật Tường An 10% 32,266,340 100%

386 TC6 HNX CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin 50% 32,496,105 100%

387 TCL HOSECTCP Đại Lý Giao Nhận Vận Tải Xếp Dỡ

Tân Cảng50% 20,943,893 100%

388 TCM HOSECTCP Dệt May Đầu Tư Thương Mại Thành

Công60% 49,099,501 100%

389 TCR HOSE CTCP Công Nghệ Gốm Sứ Taicera 55% 45,425,142 100%

390 TCS HNX CTCP Than Cao Sơn - Vinacomin 50% 26,846,773 100%

391 TCT HOSE CTCP Cáp Treo Núi Bà Tây Ninh 35% 12,788,000 100%

392 TDC HOSE CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương 40% 100,000,000 100%

393 TDH HOSE CTCP Phát Triển Nhà Thủ Đức 90% 70,988,381 100%

394 TDN HNX CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin 25% 29,439,097 100%

395 TEG HNXCTCP Bất động sản và Xây dựng Trường

Thành75% 15,000,000 100%

396 TET HNX CTCP Vải sợi may mặc miền Bắc 20% 5,702,940 100%

397 TFC HNX CTCP Trang 35% 16,829,994 100%

398 THB HNX CTCP Bia Thanh Hoá 35% 11,424,570 100%

399 THG HOSE CTCP Đầu Tư và Xây Dựng Tiền Giang 75% 11,999,907 100%

400 THT HNX CTCP Than Hà Tu - Vinacomin 50% 24,569,052 100%

401 TIE HOSE CTCP TIE 40% 9,569,900 100%

402 TIG HNX CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long 75% 73,565,000 100%

403 TIP HOSECTCP Phát triển Khu Công Nghiệp Tín

Nghĩa40% 26,003,143 100%

404 TJC HNX CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại 60% 8,600,000 100%

405 TLH HOSE CTCP Tập Đoàn Thép Tiến Lên 60% 83,185,564 100%

406 TMS HOSE CTCP Transimex 45% 34,554,450 100%

407 TMT HOSE CTCP Ôtô TMT 35% 36,877,980 100%

408 TNA HOSE CTCP TM XNK Thiên Nam 40% 9,759,823 100%

409 TNC HOSE CTCP Cao Su Thống Nhất 40% 19,250,000 100%

410 TNG HNX CTCP Đầu tư và Thương mại TNG 65% 34,064,978 100%

411 TNT HOSE CTCP Tài Nguyên 95% 25,500,000 100%

Page 11 of 13

Page 12: Danh mục cổ phiếu thành phần Chỉ số VNX Allshare Danh muc thanh phan Chi so...KHỐI LƯỢNG LƯU HÀNH TÍNH CHỈ SỐ ... 85 DCM HOSE CTCP Phân bón Dầu khí Cà

STT MÃ CP

SỞ

GIAO

DỊCH

TÊN CÔNG TY

TỶ LỆ

FREE-

FLOAT

LÀM

TRÒN

(%)

KHỐI LƯỢNG

LƯU HÀNH

TÍNH CHỈ SỐ

GIỚI HẠN

TỶ

TRỌNG

VỐN HÓA

( %)

412 TPC HOSE CTCP Nhựa Tân Đại Hưng 55% 21,268,956 100%

413 TPP HNX CTCP Nhựa Tân Phú 25% 6,595,151 100%

414 TRC HOSE CTCP Cao Su Tây Ninh 40% 29,125,000 100%

415 TS4 HOSE CTCP Thủy Sản Số 4 25% 16,051,594 100%

416 TSC HOSECTCP Vật Tư Kỹ Thuật Nông Nghiệp Cần

Thơ45% 147,648,084 100%

417 TST HNX CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông 60% 4,800,000 100%

418 TTB HNX CTCP Tập đoàn Tiến Bộ 50% 38,700,000 100%

419 TTC HNX CTCP Gạch men Thanh Thanh 60% 5,940,528 100%

420 TTZ HNXCTCP Đầu tư Xây dưng và Công nghệ Tiến

Trung60% 7,000,000 100%

421 TV2 HNX CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 45% 5,098,764 100%

422 TVC HNX CTCP Quản lý Đầu tư Trí Việt 85% 36,888,630 100%

423 TVS HOSE CTCP Chứng khoán Thiên Việt 55% 49,358,756 100%

424 TYA HOSE CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam 20% 30,679,646 100%

425 UDC HOSECTCP Xây Dựng và Phát Triển Đô Thị Tỉnh

Bà Rịa Vũng Tàu35% 34,706,000 100%

426 UIC HOSECTCP Đầu Tư Phát Triển Nhà và Đô Thị

Idico50% 8,000,000 100%

427 UNI HNX CTCP Viễn Liên 85% 15,316,032 100%

428 V21 HNX CTCP Vinaconex 21 55% 11,999,789 100%

429 VAT HNX CTCP VT Vạn Xuân 95% 4,131,796 100%

430 VBC HNX CTCP Nhựa Bao bì Vinh 30% 2,999,989 100%

431 VC2 HNX CTCP xây dựng số 2 40% 15,000,000 100%

432 VC3 HNX CTCP Xây Dựng Số 3 - Vinaconex 3 90% 28,379,667 100%

433 VC6 HNX CTCP Vinaconex 6 35% 8,000,000 100%

434 VC7 HNX CTCP Xây dựng 7 55% 10,999,670 100%

435 VCB HOSE Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam 10% 3,597,768,575 100%

436 VCC HNX CTCP Vinaconex 25 40% 12,000,000 100%

437 VCG HNX Tổng CTCP XNK và Xây dựng Việt Nam 25% 441,710,673 100%

438 VCR HNXCTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch

Vinaconex35% 36,000,000 100%

439 VCS HNX CTCP Đá Thạch anh Cao cấp VCS 25% 60,000,000 100%

440 VDL HNX CTCP Thực phẩm Lâm Đồng 10% 14,657,150 100%

441 VE1 HNX CTCP Xây dựng điện VNECO 1 40% 3,000,000 100%

442 VE2 HNX CTCP Xây dựng điện VNECO 2 55% 2,098,080 100%

443 VE3 HNX CTCP Xây dựng điện VNECO3 40% 1,319,710 100%

444 VE4 HNX CTCP Xây dựng Điện Vneco 4 40% 1,028,000 100%

445 VE9 HNX CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 80% 12,523,613 100%

446 VFG HOSE CTCP Khử Trùng Việt Nam 75% 18,283,436 100%

447 VGP HNX CTCP Cảng Rau Quả 45% 7,825,922 100%

448 VGS HNX CTCP Ống thép Việt Đức VGPIPE 85% 37,599,710 100%

449 VHC HOSE CTCP Vĩnh Hoàn 40% 92,301,883 100%

450 VHG HOSE CTCP Đầu Tư Cao Su Quảng Nam 100% 150,000,000 100%

Page 12 of 13

Page 13: Danh mục cổ phiếu thành phần Chỉ số VNX Allshare Danh muc thanh phan Chi so...KHỐI LƯỢNG LƯU HÀNH TÍNH CHỈ SỐ ... 85 DCM HOSE CTCP Phân bón Dầu khí Cà

STT MÃ CP

SỞ

GIAO

DỊCH

TÊN CÔNG TY

TỶ LỆ

FREE-

FLOAT

LÀM

TRÒN

(%)

KHỐI LƯỢNG

LƯU HÀNH

TÍNH CHỈ SỐ

GIỚI HẠN

TỶ

TRỌNG

VỐN HÓA

( %)

451 VIC HOSE Tập Đoàn Vingroup - CTCP 35% 2,637,707,954 100%

452 VIG HNXCTCP Chứng khoán Thương mại và Công

nghiệp Việt Nam100% 34,133,300 100%

453 VIP HOSE CTCP Vận Tải Xăng Dầu Vipco 45% 68,470,941 100%

454 VIS HOSE CTCP Thép Việt ý 40% 49,220,262 100%

455 VIT HNX CTCP VIGLACERA Liên Sơn 40% 15,000,000 100%

456 VIX HNX CTCP Chứng khoán IB 75% 70,100,165 100%

457 VKC HNX CTCP Cáp nhựa Vĩnh Khánh 75% 20,000,000 100%

458 VMD HOSE CTCP Y Dược Phẩm Vimedimex 45% 11,940,268 100%

459 VMI HNX CTCP Khoáng sản và Đầu tư VISACO 65% 10,949,999 100%

460 VMS HNX CTCP Phát triển Hàng hải 50% 9,000,000 100%

461 VND HNX CTCP Chứng khoán VNDIRECT 75% 154,998,165 100%

462 VNE HOSE Tổng CTCP Xây Dựng Điện Việt Nam 70% 88,834,033 100%

463 VNG HOSE CTCP Du Lịch Thành Thành Công 50% 75,205,000 100%

464 VNM HOSE CTCP Sữa Việt Nam 45% 1,451,404,849 57.99.%

465 VNR HNXTổng CTCP Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt

Nam20% 131,075,937 100%

466 VNS HOSE CTCP Ánh Dương Việt Nam 50% 67,859,192 100%

467 VPH HOSE CTCP Vạn Phát Hưng 55% 52,983,084 100%

468 VPS HOSE CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam 20% 24,460,792 100%

469 VRC HOSE CTCP Xây Lắp và Địa Ốc Vũng Tàu 100% 14,504,762 100%

470 VSA HNX CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam 25% 11,650,000 100%

471 VSC HOSE CTCP Container Việt Nam 95% 45,557,142 100%

472 VSH HOSE CTCP Thủy Điện Vĩnh Sơn Sông Hinh 35% 206,241,246 100%

473 VSI HOSECTCP Đầu Tư và Xây Dựng Cấp Thoát

Nước40% 13,199,997 100%

474 VTB HOSE CTCP Viettronics Tân Bình 35% 10,804,520 100%

475 VTH HNX CTCP Dây cáp điện Việt Thái 65% 5,000,000 100%

476 VTO HOSE CTCP Vận Tải Xăng Dầu Vitaco 50% 78,866,666 100%

477 VTV HNX CTCP Vicem Vật tư Vận tải Xi măng 30% 31,199,825 100%

478 WCS HNX CTCP Bến xe Miền Tây 40% 2,500,000 100%

479 WSS HNX CTCP Chứng khoán Phố Wall 65% 50,300,000 100%

Page 13 of 13