Upload
minh-duc-nguyen-phuc
View
234
Download
19
Embed Size (px)
Citation preview
BẢN TÍNH DẦM T
L=15M
1.SỐ LIỆU CHUNG.
2.TÍNH CHỌN DẦM CHỦ(CÓ BẦU).
2.1.Chọn kích thước mặt cắt ngang.
2.2.Tính đặc trưng hình học dầm.
2.3.Tính nội lực.
2.4.Tính cốt thép dầm.
2.5.Tính duyệt dầm theo điều kiện cường độ.
2.6.Tính duyệt dầm theo điều kiện biến dạng.
2.7.Tính duyệt dầm theo điều kiện mở rộng vết nứt.
3.TÍNH BẢN MẶT CẦU.
3.1.Kích thước.
3.2.Nội lực do tĩnh tải.
3.3.Nội lực do hoạt tải.
3.4.Tổng hợp nội lực.
3.5.Kiểm toán mặt cắt.
NỘI DUNG
1.SỐ LIỆU CHUNG.Hạng mục Nội dung Đơn vị
Chiều dài toàn bộ cầu 15 m
Chiều dài tính toán 14.4 m
Chiều rộng toàn cầu 7 m
Chiều rộng phần xe chạy 6 m
Chiều rộng vỉa hè 0 m
Hoạt tải tiêu chuẩn H13+X60
Số lượng dầm chủ 3
Có hay không có dầm ngang Có
Khoảng cách giữa các dầm ngang 4.8
Khoảng cách giữa các dầm chủ 2.45 m
Kích thước gờ chắn bánh
Chiều cao 0
Chiềug dày 0
Chiều dày lớp BT lề người đi 0
Lớp BT asphalt 0
Kích thước lan can(hình vẽ)
Lớp phủ mặt cầu
Lớp BTXM trung bình 0.11 m
Lớp BT bảo hộ 0 m
Lớp phòng nước 0 m
Mác BT 400
Ru 190 Kg/cm2
Rnp 150 Kg/cm2
Cốt thép
A1 1900 Kg/cm2
A2 2400 Kg/cm2
Et 2100000 Kg/cm2
2.TÍNH CHỌN DẦM CHỦ(CÓ BẦU).2.1.Chọn kích thước mặt cắt ngang.
Hạng mục Ký hiệu Kích thước Đơn vị
Chiều cao dầm h 100 cm
Chiều rộng bản cánh b1 180 cm
Chiều cao bản cánh h1 15 cm
Chiều rộng Vút trên b2 20 cm
Chiều cao vút trên h2 15 cm
Chiều rộng bầu dầm b3 45 cm
Chiều cao bầu dầm h3 20 cm
Chiều rộng vút dưới b4 14 cm
Chiều cao vút dưới h4 14 cm
Chiều rộng sườn dầm b5 17 cm
Chiều cao sườn dầm h5 36 cm
Chiều dày dầm ngang bn 25 cm
Chiều dài dầm ngang ln 228 cm
Chiều cao dầm ngang hn 65 cm
Chiều cao dầm h 100 cm
Chiều rộng bản cánh b1 180 cm
Dày bản cánh h1 16.667 cm
Chiều dày sườn dầm b2 17 cm
Chiều cao sườn dầm h2 58.978 cm
Chiều cao bầu dầm h3 24.356 cm
Chiều dày bầu dầm b3 45 cm
2.2.Tính đặc trưng hình học dầm.
Hạng mục Ký hiệu Gía trị Đơn vị
Diện tích mặt cắt ngang F 5098.622 cm2
K/c từ TTBC đến mép dưới y1 91.667 cm
K/c từ TTSD đến mép dưới y2 53.844 cm
K/c từ TTBD đến mép dưới y3 12.178 cm
Mômen tĩnh đối với mép dưới bụng dầm S 342332.481 cm3
K/c từ TTTD đến mép dưới y0 67.142 cm
K/c từ TTBC đến TTTD y4 24.525 cm
K/c từ TTSD đến TTTD y5 13.298 cm
K/c từ TTBD đến TTTD y6 54.964 cm
Mô men quán tính của mặt cắt J 5707002.210 cm4
MCN quy đổi
2.3.Tính nội lực.
2.3.1.Tĩnh tải.
a.Tĩnh tải giai đoạn 1.L/2 3L/8 L/4 L/8 Đầu dầm
7.2 5.4 3.6 1.8 0
Dầm chủ T/m 1.27 1.27 1.27 1.27 1.27
Dầm ngang T/m 0.13 0.13 0.13 0.13 0.13
Lan can-tay vịn T/m 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25
Mối nối T/m 0.16 0.16 0.16 0.16 0.16
Diện tích đah M 25.92 24.30 19.44 11.34 0.00
Diện tích đah Q 0.00 1.80 3.60 5.40 7.20
Mô men TC Tm 47.07 44.12 35.30 20.59 0.00
Mô men TT Tm 51.77 48.54 38.83 22.65 0.00
Lực cắt TC T 0.00 3.27 6.54 9.81 13.07
Lực cắt TT T 0.00 3.60 7.19 10.79 14.38
b.Tĩnh tải giai đoạn 2.L/2 3L/8 L/4 L/8 Đầu dầm
7.2 5.4 3.6 1.8 0
Lớp phủ T/m 0.51 0.51 0.51 0.51 0.51
Mô men TC Tm 13.12 12.30 9.84 5.74 0.00
Mô men TT Tm 19.67 18.44 14.75 8.61 0.00
Lực cắt TC T 0.00 0.91 1.82 2.73 3.64
Lực cắt TT T 0.00 1.37 2.73 4.10 5.46
2.3.2.Hoạt tải.
a.Hệ số phân bố ngang.Hạng mục Trị số
H13 0.667
X60 0.333
Nguời 0.000
H13 0.973
X60 0.660
Nguời 0.000
b.Hệ số xung kích.Chiều dài nhịp tính toán Ltt: 14.40= m
L/2 3L/8 L/4 L/8 Đầu dầm
14.40 14.40 14.40 14.40 14.40
7.20 9.00 10.80 12.60 14.40
1.23 1.23 1.23 1.23 1.23
1.28 1.27 1.26 1.24 1.23
Hạng mục
Chiều dài xếp tải M
Chiều dài xếp tải Q
Hệ số xung kích M
Hệ số xung kích Q
Dầm trong
Dầm
Dầm Biên
Hạng mục Đơn vị
Hạng mục Đơn vị
c.Tải trọng tương đương.
Hạng mục Đơn vị Ký hiệu L/2 3L/8 L/4 L/8 Đầu dầm
T/m qM 2.241 2.304 2.366 2.514 2.662
T/m qQ 3.437 3.055 2.712 2.989 2.662
T/m qM 6.892 6.892 6.892 6.892 6.892
T/m qQ 10.878 9.63 8.544 7.638 6.892
d.Nội lực do hoạt tải.
Đơn vị L/2 3L/8 L/4 L/8 Đầu dầm
7.200 5.400 3.600 1.800 0.000
25.920 24.300 19.440 11.340 0.000
1.800 2.813 4.050 5.513 7.200
Mô men TC Tm 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Mô men TT Tm 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lực cắt TC T 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lực cắt TT T 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Mô men TC Tm 38.724 37.325 30.663 19.006 0.000
Mô men TT Tm 66.656 64.247 52.781 32.715 0.000
Lực cắt TC T 4.124 5.728 7.322 10.985 12.778
Lực cắt TT T 7.411 10.185 12.881 19.115 21.994
Mô men TC Tm 38.724 37.325 30.663 19.006 0.000
Mô men TT Tm 66.656 64.247 52.781 32.715 0.000
Lực cắt TC T 4.124 5.728 7.322 10.985 12.778
Lực cắt TT T 7.411 10.185 12.881 19.115 21.994
Mô men TC Tm 59.547 55.825 44.660 26.052 0.000
Mô men TT Tm 65.502 61.408 49.126 28.657 0.000
Lực cắt TC T 6.527 9.028 11.534 14.035 16.541
Lực cắt TT T 7.179 9.931 12.688 15.438 18.195
Đơn vị L/2 3L/8 L/4 L/8 Đầu dầm
7.2 5.4 3.6 1.8 0
25.920 24.300 19.440 11.340 0.000
1.800 2.813 4.050 5.513 7.200
Mô men TC Tm 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Mô men TT Tm 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lực cắt TC T 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lực cắt TT T 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Hạng mục
Diện tích đah M
Diện tích đah Q
Nguời
Dầm biên
Hạng mục
Diện tích đah Q
Diện tích đah M
H13+Nguời
H13
Nguời
X60
Dầm trong
H13
X60
Mô men TC Tm 56.506 54.464 44.743 27.733 0.000
Mô men TT Tm 97.264 93.748 77.017 47.737 0.000
Lực cắt TC T 6.018 8.358 10.685 16.029 18.645
Lực cắt TT T 10.814 14.861 18.796 27.893 32.093
Mô men TC Tm 56.506 54.464 44.743 27.733 0.000
Mô men TT Tm 97.264 93.748 77.017 47.737 0.000
Lực cắt TC T 6.018 8.358 10.685 16.029 18.645
Lực cắt TT T 10.814 14.861 18.796 27.893 32.093
Mô men TC Tm 117.879 110.511 88.409 51.572 0.000
Mô men TT Tm 129.666 121.562 97.250 56.729 0.000
Lực cắt TC T 12.920 17.872 22.833 27.783 32.744
Lực cắt TT T 14.212 19.659 25.117 30.562 36.018
H13
H13+Nguời
X60
e.Tổng hợp nội lực.Dầm trong:
L/2 3L/8 L/4 L/8 Đầu dầm L/2 3L/8 L/4 L/8 Đầu dầm
MI 47.066 44.124 35.299 20.591 0.000 51.772 48.536 38.829 22.650 0.000
MII 72.662 68.121 54.497 31.790 0.000 86.330 82.691 67.536 41.322 0.000
QI 0.000 3.268 6.537 9.805 13.074 0.000 3.595 7.191 10.786 14.381
QII 6.527 9.939 13.356 16.767 20.184 7.411 11.551 15.613 23.214 27.459
M 119.728 112.245 89.796 52.381 0.000 138.102 131.227 106.365 63.972 0.000
Q 6.527 13.207 19.893 26.573 33.258 7.411 15.146 22.804 34.000 41.840
Dầm ngoài:
Ký hiệu
L/2 3L/8 L/4 L/8 Đầu dầm L/2 3L/8 L/4 L/8 Đầu dầm
MI 47.066 44.124 35.299 20.591 0.000 51.772 48.536 38.829 22.650 0.000
MII 130.994 122.807 98.246 57.310 0.000 149.340 140.006 112.005 65.336 0.000
QI 0.000 3.268 6.537 9.805 13.074 0.000 3.595 7.191 10.786 14.381
QII 12.920 18.783 24.655 30.516 36.387 14.212 21.025 27.849 34.660 41.483
M 178.060 166.931 133.545 77.901 0.000 201.112 188.542 150.834 87.986 0.000
Q 12.920 22.051 31.192 40.321 49.461 14.212 24.621 35.040 45.446 55.864
Gía trị tính toán(Tm;T)
Gía trị tiêu chuẩn(Tm;T) Gía trị tính toán(Tm;T)
Ký hiệuGía trị tiêu chuẩn(Tm;T)
2.4.Tính cốt thép dầm.* Gỉa thiết trục trung hòa đi qua cánh,ta tính:
Trong đó:
h0 - Được giả thiết trước
hc - Chiều dày bản cánh quy đổi = 16.67 cm
bc - Chiều rộng bản cánh = 180.00 cm
*Nếu Mu ≤ Mc thì trục trung hòa qua cánh và ta tính như tiết diện chữ nhật có bề rộng bc.
(Mu là mômen tính toán tại vị trí tính toán)
- Tính hệ số A:
- Tính diện tích cốt thép cần thiết Ft:
- Chọn đường kính cốt thép,số thanh cốt thép,diện tích thực tế
- Tính lại chiều cao h0,nếu h0 thực tế >= ho tính toán thì đảm bảo an toàn
Ký hiệu Dầm giữa Dầm biên Đơn vị
Mu 138.10 201.11 Tm
h0 90.00 90.00 cm
Mc 465.50 465.50 Tm
TTH qua cánh TTH qua cánh
A 0.05 0.07
γ 0.97 0.96
Ft 65.61 96.76 cm2
D 32 32 mm
n 13 13 Thanh
As 104.55 104.55 cm2
a 10.88 10.88 cm
h0 89.12 89.12 cm
Diện tích cốt thép cần thiết
Chiều cao h0 thực tế
Đường kính cốt thép
Số thanh cốt thép chọn
Diện tích cốt thép dọc thực tế
Khoảng cách từ trọng tâm cốt thép tới đáy dầm
Hạng mục
Mômen tính toán tại giữa nhịp
Gỉa thiết h0
Kiểm tra Mu≤Mc
0( 0,5 )c u c c cM R b h h h
2
0
0,5(1 1 2 ). .
u
u c
MA A
R b h
0. .
ut
t
MF
R h
2.5.Tính duyệt dầm theo điều kiện cường độ.2.5.1.Tính duyệt cường độ theo mômen tại mặt cắt giữa nhịp (cốt thép đơn).
Ký hiệu Dầm giữa Dầm biên Đơn vị
Mu 138.10 201.11 Tm
x 7.336997 7.336997 cm
h0 89.12 89.12 cm
0.55*h0 49.01346 49.01346 cm
[M]gh 214.4078 214.4078 Tm
Đạt Đạt
2.5.2.Tính duyệt dầm theo điều kiện lực cắt.Công thức kiểm toán:
Qu - Lực cắt tính toán.mtx - Hệ số điều kiện làm việc 0.80= Rtx - Cường độ cốt thép xiên.Fx - Diện tích cốt thép xiênα - Góc nghiên cốt thép xiên so với trục dầm.Ru - Cường độ nén uốn của bê tông.b - Chiều rộng tiết diệnh0 - Chiều cao làm việc của tiết diện.qd - Khả năng chịu lực của cốt đai trên một đơn vị dài.
mtd - Hệ số điều kiện làm việc 0.80= Rd - Cường độ cốt đai.Fd - Diện tích cốt đai.ud - Cự ly cốt đai.P - Trọng lượng phần dưới dầm tính từ điểm giữa chiều cao dầm.c - Hình chiếu của tiết diện nghiêng lên phương trục dầm.
Ký hiệu Dầm giữa Dầm biên Đơn vị
Qu 41840.03 55864.38 Kg
Ø 10 10 mm
2 2 Nhánh
uđ 10 10 cm
mtd 0.8 0.8
Rđ 1900 1900 Kg/cm2
α 0 0 Độ
Fx 0 0 cm2
qđ 238.761 238.761 Kg/cm
P 2.125 2.125 Kg/cm
c 127.5144 127.5144 cm
Qb 30174.5 30174.5 Kg
[Q]gh 57961.38 57961.38 Kg
Đạt Đạt
Hạng mục
Mômen tính toán tại giữa nhịp
Chiều cao vùng nén
Hạng mục
Lực cắt tính toán
Đường kính cốt đai
Số nhánh cốt đai
Mômen giới hạn
Bước cốt đai
Hệ số điều kiện làm việc
Kiểm tra
Kiểm tra
Tại mặt cắt gối
Khả năng chịu cắt của bê tông
Lực cắt tới hạn
Cường độ tính toán cốt đai
Góc xiên cốt thép
Diện tích cốt thép xiên
td d dd
d
m R Fq
u
2
0gh
0,15sin ( ) . [Q]u
u tx tx x d d d
R bhQ m R F q p c q u
c
2.6.Tính duyệt dầm theo điều kiện biến dạng.Độ võng của dầm tại giữa được xác định theo công thức:
Ptc - Tải trọng tương đương tiêu chuẩn có xét đến hệ số phân bố ngang
hoặc tĩnh tải tiêu chuẩn.
Eb - Môđun đàn hồi của bê tông dầm
Ltt - Chiều dài nhịp tính toán
Itd - Mômen quán tính tiết diện tương đương.
Ký hiệu Dầm giữa Dầm biên Đơn vị
Ltt 1440 1440 cm
Ptc(H13) 19.1802 27.98743 Kg/cm
Ptc(X60) 25.333333 50.14966 Kg/cm
qtc 23.22 23.22 Kg/cm
Eb 350000 350000 Kg/cm2
Itđ 7626212.9 7626213 cm4
f 1.2729844 1.923652 cm
[f]=Ltt/400 3.6 3.6 cm
Đạt Đạt
2.7.Tính duyệt dầm theo điều kiện mở rộng vết nứt.Công thức kiểm tra: an ≤ a
Trong đó:
an - Chiều rộng vết nứt.
a - Giới hạn vết nứt = 0.02 cm
Ψt - Hệ số xét đến ảnh hưởng của bê tông miền chịu kéo tới biến
dạng của cốt thép,phụ thuộc vào mac bê tông 0.50=
σt - Ứng suất trong cốt thép dọc chịu kéo do tải trọng tiêu chuẩn gây ra.
Ft - Diện tích của cốt thép chịu kéo.
z - Cánh tay đòn của ngẩu lực.
Rr -Trị số bán kính ảnh hưởng của cốt thép.
Fr - Diện tích miền tác dụng tương hỗ.
ni - Số lượng thanh cốt thép trong tiết diện thẳng góc với cốt dọc
có đường kính di.
Hạng mục
Chiều dài nhịp tính toán
Tải trọng tương đương xe H13
Tải trọng tương đương xe X60
Độ võng giới hạn
Kiểm tra
Tĩnh tải tiêu chuẩn
Môđun đàn hồi của bê tông
Mômen quán tính
Độ võng
45
384.(0,8 )
tc tt
b td
p Lf
E I
.
ct
t
M
F z
3 tn t r
t
a RE
1
rr n
i i
i
FR
n d
β - Hệ số xét tới cách bố trí cốt thép.
Ký hiệu Dầm giữa Dầm biên Đơn vị
Mc 119.72797 178.0596 Tm
Ft 104.55 104.55 cm2
z 85.446886 85.44689 cm
σt 1340.1894 1993.132 Kg/cm2
Et 2100000 2100000 Kg/cm2
Ψt 0.50 0.50
β 1 1
n 13 13 Thanh
d 32 32 mm
Fr 1316.0556 1316.056 cm2
Rr 31.635951 31.63595 cm
an 0.0053843 0.008008 cm
a 0.02 0.02 cm
Đạt Đạt
Chiều rộng vết nứt
Giới hạn vết nứt
Kiểm tra
Số thanh cốt thép
Đường kính cốt thép
Diện tích miền tác dụng tương hỗ
Bán kính ảnh hưởng cốt thép
Diện tích cốt thép chịu kéo
Cánh tay đòn ngẩu lực
Ứng suất trong cốt thép
Môđun đàn hồi của thép
Hệ số biến dạng
Hệ số bố trí cốt thép
Hạng mục
Mômen uốn tiêu chuẩn
3.TÍNH BẢN MẶT CẦU.3.1.Kích thước.
Ký hiệu L/2 Gối Đơn vị
a 2.45 2.45 m
b2 0.17 0.17 m
b3 0.2 0.2 m
h4 0.15 0.15 m
h5 0.15 0.15 m
L1 2.28 2.28 m
L2 1.88 1.88 m
d 0.11 0.11 m
ad0 0.2 0.2 m
ad1 0.42 0.42 m
bn0 0.6 0.6 m
bn1 0.82 0.82 m
a'd0 5 5 m
a'd1 5 5 m
b'n0 0.7 0.7 m
b'n1 0.92 0.92 m
3.2.Nội lực do tĩnh tải.
Ký hiệu L/2 Gối Ký hiệu L/2 Gối
Tĩnh tải rải đều T/m gtc 0.628 0.628 gtt 0.792 0.792
Mômen giữa bản Tm Mtc 0.408 0.408 Mtt 0.515 0.515
Lực cắt đầu vút T Qtc 0.716 0.716 Qtt 0.903 0.903
Lực cắt cuối vút T Qtc 0.590 0.590 Qtt 0.744 0.744
3.3.Nội lực do hoạt tải.
Tiêu chuẩn Tính toánĐơn vịHạng mục
Chiều dày bản cánh
Vệt bánh xe H13 dọc cầu
Chiều dày lớp mặt cầu
Kích thước
Chiều dài tính toán bản
Kích thước
Hạng mục
Vệt bánh xe X60 dọc cầu
Kích thước
Vệt bánh xe H13 ngang cầu
Kích thước
Khoảng cách các dầm
Chiều dày sườn
Chiều rộng vút
Chiều cao vút
Kích thước
Vệt bánh xe X60 ngang cầu
a.Nôi lực do H13.
Ký hiệu L/2 Gối Ký hiệu L/2 Gối
Chiều rộng làm việc bản khi xếp 1 bánh xe m a 1.52 1.52 1.52 1.52
Chiều rộng làm việc bản khi xếp 2 bánh xe m a' 1.56 1.56 1.56 1.56
Hệ số xung kích 1+μ 1.3 1.3 1.3 1.3
Trọng lượng 1 bánh xe T P 12.35 12.35 12.35 12.35
Khoảng cách 2 xe theo phương ngang m c 1.1 1.1 1.1 1.1
Áp lực phân bố T/m ptc ptt
Do 1 bánh xe 4.954 4.954 4.954 4.954
Do 2 bánh xe 4.123 4.123 4.123 4.123
Mômen tại giữa nhịp Tm Mtc
Do 1 bánh xe 1.899 1.899 3.457 3.457
Do 2 bánh xe 2.613 2.613 4.755 4.755
Mômen lớn nhất 2.613 2.613 4.755 4.755
Tổng cộng mômen do tĩnh+H13 3.021 3.021 5.269 5.269
Chiều rộng làm việc bản tại đầu vút m adv 0.760 0.760 0.760 0.760
Chiều rộng làm việc bản ở TT bánh xe 1 m1 1.520 1.520 1.520 1.520
Chiều rộng làm việc bản ở TT bánh xe 2 m2 1.520 1.520 1.520 1.520
Tung độ ĐAH bánh xe 1 0.820 0.820 0.820 0.820
Tung độ ĐAH bánh xe 2 0.338 0.338 0.338 0.338
Lực cắt tại đầu vút T Qtc 4.704 4.704 Qtt 8.561 8.561
Chiều rộng làm việc bản ở TT bánh xe 1 1.520 1.520 1.520 1.520
Chiều rộng làm việc bản ở TT bánh xe 2 1.520 1.520 1.520 1.520
Tung độ ĐAH bánh xe 1 0.746 0.746 0.746 0.746
Tung độ ĐAH bánh xe 2 0.263 0.263 0.263 0.263
Lực cắt tại cuối vút T Qtc 4.098 4.098 Qtt 7.459 7.459
Tiêu chuẩn Tính toánHạng mục Đơn vị
b.Nội lực do X60.
Ký hiệu L/2 Gối Ký hiệu L/2 Gối
Chiều rộng làm việc bản m a 1.2 1.2 1.2 1.2
Hệ số xung kích 1+μ 1 1 1 1
Trọng lượng 1 bánh xe T P 30 30 30 30
áp lực phân bố T/m ptc 3.261 3.261 ptt 3.261 3.261
Mô men giữa nhịp Tm Mtc 1.365 1.365 Mtt 1.502 1.502
Tổng cộng mômen do tĩnh+X60 Tm Mtc 1.773 1.773 Mtt 2.016 2.016
Chiều rộng làm việc của bản đầu vút adv 0.760 0.760 0.760 0.760
Chiều dài bánh xích 1 m1 5.000 5.000 5.000 5.000
Tung độ ĐAH bánh xe xích 1 0.798 0.798 0.798 0.798
Lực cắt tại đầu vút T Qtc 2.395 2.395 Qtt 2.634 2.634
Chiều dài bánh xích 1 5.000 5.000 5.000 5.000
Tung độ ĐAH bánh xe xích 1 0.724 0.724 0.724 0.724
Lực cắt tại cuối vút T Qtc 2.171 2.171 Qtt 2.388 2.388
3.4.Tổng hợp nội lực.
Ký hiệu L/2 Gối Ký hiệu L/2 Gối
Độ cứng hình trụ của bản Kg.cm D 100703325 100703325 1.01E+08 1.01E+08
Mô đun đàn hồi trượt Kg/cm2 G 152250 152250 152250 152250
Độ cứng chống xoắn cm4 Ix 4.83E+05 4.83E+05 4.83E+05 4.83E+05
Hệ số n' 16.216 16.216 16.216 16.216
Mômen uốn tại đầu vút Tm Min -2.416 -2.416 -4.216 -4.216
Tm Max 0.755 0.755 1.317 1.317
Mômen tại giữa nhịp bản Tm Min -0.755 -0.755 -1.317 -1.317
Tm Max 1.510 1.510 2.635 2.635
Mômen cuối vút Tm Min -2.271 -2.271 -3.961 -3.961
Tiêu chuẩn Tính toán
Hạng mục Đơn vịTiêu chuẩn Tính toán
Đơn vịHạng mục
Lực cắt đầu vút T Qtc 5.420 5.420 Qtt 9.464 9.464
Lực cắt cuối vút T Qtc 4.688 4.688 Qtt 8.203 8.203
3.5.Kiểm toán mặt cắt.
3.5.1.Bố trí cốt thép(Tính cho 1m rộng bản):
L/2 Gối L/2 Gối
Đường kính cốt thép lưới trên mm 14 14 14 14
Bước cốt thép lưới trên cm 10 10 10 10
Chiều dày lớp BT bảo vệ cm 2 2 2 2
Cường độ tính toán của cốt thép Kg/cm2 2400 2400 2400 2400
Số lượng cốt thép cho 1m bản 10 10 10 10
Diện tích cốt thép cm2 15.3938 15.393804 15.393804 15.3938
Cường độ uốn của bê tông Kg/cm2 190 190 190 190
3.5.2.Tính duyệt mặt cắt bản theo mômen:
L/2 Gối L/2 Gối L/2 Gối
Chiều dày của bản cm 15 15 30 30 15 15
Chiều cao có hiệu của bản(h0) cm 12.3 12.3 27.3 27.3 12.3 12.3
Chiều cao vùng bê tông chịu nén(x) cm 1.944 1.944 1.944 1.944 1.944 1.944
0.55h0 cm 6.765 6.765 15.015 15.015 6.765 6.765
Mômen giới hạn Tm 4.185 4.185 9.727 9.727 4.185 4.185
Mômen tính toán Tm 2.635 2.635 4.216 4.216 3.961 3.961
Kiểm toán Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
3.5.3.Tính duyệt mặt cắt bản theo lực cắt:
L/2 Gối L/2 Gối
Đơn vịMặt cắt giữa nhịp Mặt cắt đầu vút
Hạng mục Ký hiệuMặt cắt đầu vútMặt cắt cuối vút
Đơn vị
Mặt cắt cuối vútHạng mục
Hạng mục Đơn vịLưới trên Lưới dưới
Chiều dày của bản cm 15 15 30 30
Chiều cao có hiệu của bản h0 cm 12.3 12.3 27.3 27.3
Cường độ chịu kéo dọc trục của BT Rkt Kg/cm2 11 11 11 11
Lực cắt giới hạn [Q]gh T 13.53 13.53 30.03 30.03
Lực cắt tính toán Q T 8.203 8.203 9.464 9.464
Kiểm toán Đạt Đạt Đạt Đạt
3.5.4.Tính duyệt ứng suất kéo chính tại trục trung hòa.
L/2 Gối L/2 Gối
Chiều dày của bản cm 15 15 30 30
Mômen giới hạn [M]gh Kg.cm 4.19E+05 4.19E+05 9.73E+05 9.73E+05
Diện tích cốt thép Ft cm2 15.39 15.39 15.39 15.39
Cường độ kéo cốt thép Rt Kg/cm2 2400.00 2400.00 2400.00 2400.00
Cánh tay đòn ngẩu lực z cm 11.33 11.33 26.33 26.33
Lực cắt tiêu chuẩn Qtc Kg 4688.46 4688.46 5419.87 5419.87
Ứng suất kéo chủ tại trục trung hòa σkc Kg/cm2 4.14 4.14 2.06 2.06
Cường độ chịu kéo dọc trục của BT Kg/cm2 11 11 11 11
0,7Rkt Kg/cm2 7.7 7.7 7.7 7.7
Kiểm tra Đạt Đạt Đạt Đạt
3.5.5.Kiểm toán nứt.
Hạng mục Ký hiệu Đơn vị
Mômen uốn tiêu chuẩn Mc 2.416 2.416 2.271 2.271 1.510 1.510 Tm
Diện tích cốt thép chịu kéo Ft 15.394 15.394 15.394 15.394 15.394 15.394 cm2
Cánh tay đòn ngẩu lực z 26.328 26.328 11.328 11.328 11.328 11.328 cm
Ứng suất trong cốt thép σt 596.238 596.238 1302.194 1302.194 866.103 866.103 Kg/cm2
Môđun đàn hồi của thép Et 2.1E+06 2.1E+06 2.1E+06 2.1E+06 2.1E+06 2.1E+06 Kg/cm2
Hệ số biến dạng Ψt 0.500 0.500 0.500 0.500 0.500 0.500
Hệ số bố trí cốt thép β 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
Số thanh cốt thép n 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000 Thanh
Đường kính cốt thép d 14.000 14.000 14.000 14.000 14.000 14.000 mm
Diện tích miền tác dụng tương hỗ Fr 1110.00 1110.00 1110.00 1110.00 1110.00 1110.00 cm2
Bán kính ảnh hưởng cốt thép Rr 79.286 79.286 79.286 79.286 79.286 79.286 cm
Chiều rộng vết nứt an 0.004 0.004 0.008 0.008 0.006 0.006 cm
Giới hạn vết nứt a 0.020 0.020 0.020 0.020 0.020 0.020 cm
Kiểm tra Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
Mặt cắt đầu vút Mặt cắt cuối vút Mặt cắt giữa nhịp
Hạng mụcMặt cắt đầu vútMặt cắt cuối vút
Đơn vịKý hiệu