6
Chuyển đổi dơn vị N/mm 2 =145,0377 PSI mmHg=0,019 PSI Kg/cm 2 =0,098 N/mm 2 1at=14,696 PSI 1m=39,37 inch Tính chịu áp suất trong theo ASME Bước 1 Xác định áp suất tính toán p, psi: p=p m +ρgH l = (chuyển sang PSI) Bán kính trong R t ,in : R t = D t 2 Ứng suất cho phép S y , psi : S y =SE Trong đó : S: ứng suất cho phép tiêu chuẩn, psi E: hệ số hiểu chỉnh Tra S y của vật liệu theo nhiệt độ làm việc t từ Table Y – 1 in ASME 2013, Section II, Part D ( trang 567 – 749) Dùng thép SUS304 ( bảng tra ) vị trí số 11

CT-tính-thiết-bị-trụ-chịu-áp-suất

Embed Size (px)

DESCRIPTION

CT-tính-thiết-bị-trụ-chịu-áp-suất

Citation preview

Chuyn i dn v N/mm2 =145,0377 PSImmHg=0,019 PSIKg/cm2=0,098 N/mm21at=14,696 PSI1m=39,37 inchTnh chu p sut trong theo ASME Bc 1 Xc nh p sut tnh ton p, psi:= (chuyn sang PSI) Bn knh trong Rt ,in : ng sut cho php Sy , psi : Trong : S: ng sut cho php tiu chun, psi E: h s hiu chnhTra Sy ca vt liu theo nhit lm vic t t Table Y 1 in ASME 2013, Section II, Part D ( trang 567 749) Dng thp SUS304 ( bng tra ) v tr s 11

Bc 2 Chn trc gi tr b dy t, in. Dung sai cho php UT (undertolerance allowance), in: UT = t. UTP ( thng ly UTP = 12,5% ) B dy danh ngha c iu chnh theo dung sai cho php v n mn ta, in: Vi C l h s n mn C, in T (gi tr mnh chn trn)Bn knh trong ( tnh n mn), in : Bc 3 B dy ti thiu theo chiu dc thn tr:

B dy theo phng bn knh thn tr:

Chn gii tr t ln hn => b dy yu cu tr = tmax Nu tr < ta : chp nhn t chn ban u Nu tr > ta : chn li t n khi thu c tr < ta Bc 4 iu kin theo chiu dc thn tr:(t so vi gi tr tr tnh ra c) iu kin theo phng bn knh thn tr: (t so vi gi tr tr tnh ra c)

Tnh chu p sut ngoi theo ASMEChn trc t theo tiu chun tm thpTrng hp: Do/t 10 Bc 1: Lp t s: L/Do v Do/t Bc 2:T th ta suy ra c h s A (794) ( bng tra A )

Bc 3:T h s A, s dng cc gin tip theo trong Section 2-D, subpart 3 (Figure) tra h s B (bng tra B)

Bc 4:Tnh: ng vi h s A ri vo vng tri gin : ng vi h s A ri vo vng phi gin : Bc 5: So snh cc gi tr Pa trn vi P. Nu Pa nh hn P th chn mt gi tr t ln hn ri lp li cc bc tnh ton cho ti khi P P a H s A: c quyt nh t Figure G subpart 3 ca Section 2, part D v c s dng vo bng vt liu trong subpart 3, Section 2, part D trong trng hp Do/t < 10 xem (c)(2) trang 786 . H s B: c xc nh t bng material trong subpart 3 ca Section 2, part D cho nhit kim loi (UG-20(c)) Do : ng knh ngoi ca v tr E : h s n hi ca vt liu ti nhit thit k L : di tng cng ( UG-28.1 figure) P : p sut ngoi thit k Pa : gi tr tnh ton p sut ngoi lm vic ti a vi cc gi tr gi nh ca t t : b dy ti thiu. (mm) R0 : bn knh ngoi (mm)Trng hp: Do/t 0.1 th xem nh A=0.1 Bc 2: S dng B bc 1 tnh: Bc 3: Tnh: = Vi: S = 0.9B v c tra theo ng cong nhit khi tm gi tr B tng ng Bc 4: So snh 2 gi tr Pa1 v Pa2 ,gi tr no nh hn th c dng nh Pa . So snh cc gi tr Pa trn vi P. Nu Pa nh hn P th chn mt gi tr t ln hn ri lp li cc bc tnh ton cho ti khi Pa P