Upload
dinhmien
View
246
Download
1
Embed Size (px)
Citation preview
1
Consulting
2, 2013
2
Contents 1 ................................................................................................................ 5
2 báo cáo......................................................................................................... 6
Các Kết luận về p ươ p p LGAF và ộng cần th c hi n tiếp theo ..... 18
3 ................................................................................................................ 20
4 Dữ li u và thông tin ................................................................................................ 22
4.1 Dữ li u và thông tin chung ............................................................................... 22
4.2 Các v ề về ....................................................................................... 37
5 q n tr ......................................................................................... 57
5.1 Khung pháp lý và th chế ................................................................................. 57
5.2 Quy hoạch, qu n lý quyền sử dụ t và thuế t ....................................... 100
5.3 Qu lý t công ............................................................................................ 125
5.4 Cung c p ô ô ............................................................ 144
5.5 Gi i quyết tranh ch p và qu lý x ột .................................................... 155
5.6 Thu hồi quyền sử dụ t trên quy mô l n .................................................. 162
5.7 Qu lý t lâm nghi p .................................................................................. 177
6 Phân tích và khuyến ngh chính sách .................................................................... 194
6.1 Tổng hợp m mạ , m yế x nh theo Khung qu n tr ,
nh n mạnh các ưởng liên ngành nếu phù hợp ................................................. 194
6.2 C í s , q y nh của pháp luật cầ ược nghiên cứ ều chỉnh lại
nhằm nâng cao mứ về qu n tr ..................................................... 207
6.3 Khuyến ngh c i cách (bao gồm mốc th i gia và tính kh thi) ...................... 210
6.4 So sánh kết qu ở Vi t Nam v i kết qu củ ư c khác
cùng tri n khai .......................................................................................................... 211
7 Kết luận ................................................................................................................. 213
7.1 Tóm t t bài học vềp p ư p p l ận và kho ng trống về dư l u cần kh c
phụ vè m b o í x về qu n tr q i gian ............ 213
7.2 Tóm t t các phát hi n chính, quan trọng và kiến ngh à ộng c i cách
trong ng n, trung và dài hạn. .................................................................................... 213
7.3 Th o luận về phạm vi của các công trình nghiên cứ sâ về qu n tr t
o ư c, các dữ li u sẵn có có th v ò ư ỉ số th hi n những thay
ổi trong các v ề qu n tr q ọng và cách thức thu thập các dự li u này
mộ ư ng xuyên. ........................................................................................... 214
3
8 Các phụ lục ........................................................................................................... 215
Phụ lục 1: Ví dụ mô phỏng c u trúc các chỉ số và kho n mục .................................... 215
Phụ lục 2: q ................................. 216
Phụ lụ 3: q n tr ều chỉ và ĩ ................. 223
Phụ lục 4: Báo cáo tiề ủa các chuyên gia .................................................. 241
Phụ lục 5: Biên b n họp ph n bi n theo các chủ ề .................................................... 242
Phụ lục 6: Thẻ m quốc gia tóm t t xếp hạng LGI .................................................. 243
Phụ lục 7: Phân tích so sánh ........................................................................................ 249
Phụ lục 8: Tài li u tham kh o ...................................................................................... 264
Hình 1: Bản đồ hành chính Việt Nam ...................................................................................... 24
Hình 2: Cơ cấu và biến động dân số theo độ tuổi (1999 – 2009) ............................................ 29
Hình 3: Bản đồ thể chế liên quan đến quản lý đất đai ............................................................. 32
Hình 4: GDP quy về giá 1994 phân theo khu vực kinh tế ........................................................ 34
Hình 5: Vốn đầu tư từ các thành phần kinh tế quy về mức giá 1994 ....................................... 35
Hình 6: Quá trình triển khai LGAF tại Việt Nam................................................................... 217
Bảng 1: Quá trình chuyển dịch đất đai ở Việt Nam trong giai đoạn 2000-2010 ..................... 26
Bảng 2: Quá trình dịch chuyển đất đai và dân cư ở nước ta trong giai đoạn 2000-2010 và dự
kiến phát triển đến năm 2025 ...................................................................................... 35
Bảng 3: So sánh tỉ lệ tăng trưởng và chỉ số ICOR của Việt Nam với một số nền kinh tế Châu Á
trong các giai đoạn phát triển tương đương ............................................................... 36
Bảng 4: Dữ liệu chung về quyền hưởng dụng đất đai ở Việt Nam ........................................... 45
Bảng 5: Hồ sơ chuyên gia ...................................................................................................... 220
Bảng 6: Một số thuật ngữ đặc thù về đất đai trong pháp luật đất đai của Việt Nam ............ 240
Bảng 7: Tóm tắt so sánh điểm của LGAF Việt Nam với 14 nước đang phát triển khác ........ 253
4
Danh mục viết tắt
BAP ế oạ à ộ dạ s ọ V
B H B ế ổ í ậ
Bộ Bộ à yê và ô ư
BTTN B o ồ ê ê
CITES C q q lý C es
CN Cô
B ồ bằ
ộ ô ư
FCPF ỹ ố bo lâ p
GCN y ứ ậ
H D Hộ ồ â dâ
IPSARD V C ế lượ và í s ô p và p ô ô
LGAF q
LHQ ê Hợp ố
PES C ư C o d vụ s
PTNT P ô ô
QH ố ộ
RECOFTC â v Co ư và ừ
REED C ư p í à í ừ ỗ lự ừ và
s y o ừ
C ổ ụ lý
UBND Ủy b â dâ
UBTV Ủy b ư vụ
UNCCD Cô ư P ò ố s ạ ủ ê H p q ố
VLAP Dự oà và ạ ố q lý V
VN V
VNFF ỹ b o v và p ừ V
5
1
ề p ố v ê x ử l chân thành yê và bộ q
lý à ư ã v ế B o o ề , p ề ý ế o
ộ o l ậ , Hộ o ỹ ậ , và Hộ o í s ủ dự . Sự q
â ủ yê và bộ q lý vào dự
ã úp o ế q o b o o ày p s ự ạ
q lý ở V .
Dự ượ sự q â và ỗ ợ ủ ổ ụ , Bộ à yê ô
ư và dự lý V V P . C ú ô x â à
ứ ưở yễ ạ H ù lã ạo và bộ ổ ụ lý và
Dự V P ã dà sự q â , p ề ý ế , và ử bộ dự
án.
Dự ày ượ sự ỗ ợ ủ â à ế ô q ô y d Equity
e olo y Se v es, I . C ú ô x â à ế về ộ
ượ dự q ọ ày. ặ b x sự ư dẫ và ỗ ợ ỹ
ậ ừ ế sĩ l s De e , bà e H l o s , ô e Bell và ô yễ ế
Dũng.
C ú ô y vọ B o o ày sẽ là à l o ữ í ỉ p ủ ếp ụ
ô q ở V . V q yế â lượ q
ủ í p ủ, ú ô y vọ dự v sự ủ ề
bê sẽ ếp ụ ượ ự ằ l ê ụ p ữ ô ập
ậ và ề x p p q p ù ợp.
6
2 báo cáo
ô ơ sở về p ươ p p
Hộ ượ ỉ 8 ă 2013 ã ập q â vào v ề q à ư về
1:
“ và ố q yề ố v à s yế é dẫ ế
ữ o d , ạo ề o ũ và ạ ế ếp
ậ ố v ủ ữ à ầ ư . yế kém
ở ề ư p ạo ề o ạ ầ p s
x và làm ă s ô p. ă b o q yề về và
í bạ o q sẽ ạo ề o sự ủ ư
dâ , p p ầ nâng cao ủ í q yề , p í o
do p, và ô ư o à ầ ư .
C ú o ê oạ ộ oà ầ q sở ữ
, b o ồ v ô q ếp ậ v ô và sự ủ ư
dâ o q oạ . C ú ô ậ ầ q ọ ủ ỗ
lự p ư ú ẩy í bạ về l ữ , ặ b là
v ò ủ ổ ứ ô p ư ự ế O o v ư
ư dẫ í s o q ố và bạ ”
C o ế y, ê ế ũ ư ạ V ã p ậ ộ ã ằ v q
ố p q ứ ộ q , bạ , sự và cao,
ư ượ ĩ o Hư dẫ ự y ủ ê Hợp ố về à ư
ố v sở ữ à s V 2 là ộ ề ê q yế o sự p bề vữ và
sự và ưở lợ ủ oà xã ộ . y ê , v ẩ o v ề o q
, và dự vào , q eo l ô là ộ ứ l . ộ
p ầ là do í p ứ ạp và d ủ q và ộ p ầ v ầ ế yế ố ủ
q ề o lư , lượng.
Ngân Hàng Thế Gi i ã thiết kế Khuôn khổ n Tr gi i quyết
các thách thức này, dự vào oà d ối v i các tài li , vă b n mang tính khái
ni m và thực tiễ l ê q ến kinh nghi m qu n tr . ược xây dựng v i mục
tiêu cung c p một công cụ chẩ o o v và ă ẩn một cách h thống
khuôn khổ luật pháp, các chính sách và thự à l ê q ế và sử dụ .
í p ù ợp ủ ô ụ ày ã ượ ử ố v ề bố ế xã ộ
ê oà ầ . Xé ộ ổ , ã ượ oà à ở 35 q ố
o s ố 20 ă q . oà oà q v yê o V .
ư ô ố ư V , b o ù oà d và sâ s ề về q
. p ộ p ư p p ẩ o và ô ổ q
ê sở q ố oặ p ư , o p ép so s ữ q ố o vự
oặ ê oà ầ .
1 Thông cáo báo chí của Hội ngh ượ ỉnh G8, 2013
2 Hư ng dẫn tự nguy n của LHQ về Qu n tr à ư ối v i sở hữ , ư p và rừng (VGGT)
7
à l ày là b o o ủ ê ứ p q ố ạ V . Dự q ọ
ày do ộ yê o ư ự o ă 2013, v sự ỗ ợ ủ
â Hà ế và ộ ủ Bộ à yê và ô ư . ụ ê ủ ê ứ
là p p ư õ ạ và ò ạ ế o lĩ vự ở
V , ạo sự ồ ậ về q o ư , và x à
ộ ư ê ế và q y pháp quy và í ếp ậ
q ở p ạ v l . ê ứ ũ ằ x ộ o v
ọ ập o ổ / ậ dụ ừ q ố o v xử lý
v ề o lĩ vự và ư ẩ ự và q y eo dõ ế ộ
q eo ộ ố .
Báo c o ê ứ ô bố q ố và q ự . Báo cáo ũ
bày ánh giá í ạ ủ q ũ ư p â í í s , ế l ậ và
yế chính sách. Báo cáo ượ sử dụ là à l ư dẫ o o
ữ ư oạ và ự í s o í p ủ và ổ ứ p
í p ủ, à p ầ ư â , v ê ứ và các nhó l ê q ằ úp x
ư , ư ê , và ỗ ợ ầ ế o lĩ vự , và s ế ộ
q ộ q .
ê ứ ượ ự eo p ư p p l ậ và Sổ y ư dẫ ự
do â Hà ế xây dự v ữ ề ỉ ầ ế p ù ợp v bố
ụ ủ V . ê ứ ũ ậ dụ ộ ày so s ế q
ủ V v 14 q ố ã oà à b o o 3. B o o và và
o ũ ã ượ ập ậ q y o ậ 2013. Cụ ,
p ạ v ủ ê ứ ã ở ộ b o ù 7 od le yê ề ủ là:
1. Khuôn khổ th chế và luật pháp
2. Quy hoạch sử dụ t, qu lý và ế thuế
3. Qu lý t công
4. Cung c p thông tin về o ư i dân
5. Gi i quyết tranh ch p và qu n lý x ột
6. Thu hồi q y ô l n
7. t rừng
ỗ od le ồ ề í ạ ụ x lĩ vự ầ ề . ỗ í ạ
ộ bộ ỉ số o lư lượ oặ í , dự vào bằ ứ
ô q dữ l và ô . Bằ ỉ số ày, ê bậ
lĩ vự l ậ p p, í s oặ ủ ụ ầ ế à q
eo và là ă ứ so sánh o vự và ê oà ầ . ư vậy, yê ầ ế
hà ê sở bằ ứ b o í â ự ủ ê ứ LGAF.
ê ứ ày p dụ q sự và í ế ầ ủ p í
Viêt Nam. oà bộ q ê ứ do B ề p ố ê ứ q ố b o ồ ến
sỹ yễ Vă - m í về ề p ố và v ề q y oạ , và
S. S ặ Hù Võ – í về ỹ ậ ủ dự . 5 yê
o ư ã ẩ b ữ p â í ô sở và b ầ dự ê các
ê ứ , ô và dữ l . 9 nhóm chuyên môn b o ồ 31 yê có các
3 Mặ dù ã ược hoàn thành tại 35 quố , oà d n chi tiết chỉ 14 ư c là hi n có do
ều phối toàn cầu của NHTG cung c p.
8
yê ô l ê q ừ vự à ư , o dụ và ê ứ , ổ ứ
oà , p ộ ề và ổ ứ p í p ủ, và à p ầ ư â ã ượ ổ
ứ o l ậ và p â í b ầ . ế q ủ ượ o l ậ và
x ậ ạ ộ ộ o ỹ ậ . C ế l ậ và yế í s ượ bày
v à oạ í s ạ ộ ố oạ Chính sách.
ứ về ồ l ủ
ồ lự ủ V vào loạ p ê ế ế í eo ầ ư . V
33,1 ự ê o 26,2 ô p b o ồ 13,2
ừ p ò ộ và ừ ụ í sử dụ ặ b , V ứ ứ 156 ê ế
và ứ 9 o số q ố SE 4 về p ư d d í eo ầ ư .
ư vẫ v ò ế yế o p ế xã ộ . C ẳ ạ , ồ lự
là số ò ố v p ô p - ồ s ế í o 70% dâ số và
60% lự lượ l o ộ , ặ dù sự p ủ à ô p vào DP q ố ã
x ố ò 20%. à ỡ o ủ ế ợp v í ậ ậ lợ và lự
lượ l o ộ p o p ú ã ạo ề o V ạ ượ ụ ê lư
ự và ạ à ô o ề à à ô p q ọ ừ ẩy
ạ ế eo ư ư ừ ầ ữ ă 90.
y ê , sự ă ưở à q ố ày ã q ư ây ủ yế dự vào v
sử dụ ộ ã ồ à yê ê ê , o . H y ỉ ò lạ í
. C ỉ o ộ ập ỷ 2000-2010 , ổ số “ ư sử dụ ” ã ò 5,6
ò 2/3 v 4,7 o ô p và 0,9 o ụ í p
ô p. ặ , ầ ạ về ày à ă , ặ b do
ố ộ ô ă . ỗ ợ sự ă ưở o ư l , ứ
í ế lượ dà ạ ố v q ở V là b o ồ lự
ày à ế ủ ư ượ sử dụ q và bề vữ và p
ư q , o vẫ d y ếp ậ ô bằ v , ặ
b là dễ b ổ ư ư ư dâ ộ số và p ụ ữ.
Khuôn k ổ l ậ p p và c í s ủ .
ã ữ ế q ọ o ô ổ í s ở V o vò
50 ă q . ộ ô ổ í s oà d o q lý , ỗ ợ sự y ổ
ủ ư s ề ế ư eo ư xã ộ ủ ĩ ã ượ ế lập
o 2 ập ỷ q . ậ ă 1987 và 1993 ã ở ư o v p â bổ ợp
xã o ộ sử dụ lâ dà và ừ ậ q yề sử dụ ủ ọ.
ậ 2003 ỗ ợ v ô p và y ề ế s eo
ư , b o ù ộ oà d í ạ về q , à í ,
q y oạ sử dụ và p p lý.
V ố Hộ ô q l ậ vào 11 ă 2013 là ộ ố q ọ
o v ếp ụ ế ày. ậ ượ ẩ b v ụ ê ằ ú ẩy
sử dụ q và bề vữ ồ à yê và q yế v ề p ế
o q . ề ứ l ê q ế y ũ o o q
p và ă ý 5 và ạ vụ p và vụ ế ạ l ê q ế
4 Hi p hội các Quố ô Á
5 H : y ũ o lĩ vự ở Vi t Nam, Hà Nội, 2012
9
ử q à ư x y ày à ề . ậ ộ số
ư ă ư q yề sử dụ ô p bằ ạ sở ữ ô
p 50 ă và ă ứ ầ í lũy ú ẩy sự ầ ư ủ ư ô dâ vào
, ẹp p ạ v ồ b b ộ ủ à ư o p ế xã ộ , và
ă í bạ , sự ủ ư dâ , và o q lý
, ừ v q y oạ sử dụ và ề bù và ỗ ợ, và q yế ế ạ .
y ê , ũ ặ ộ số v ề ầ p sự ư dẫ ê ủ C í p ủ ô
q và ô ư ự l ậ . B o o ày ã ập ậ ữ y ổ
.
ứ ộ p â p q lý o và sự ú o ế q lý ở V ũ
ượ ậ . V xây dự và s ự í s ượ ập ở p
ư v sự ủ ề Bộ à l ê q ư Bộ à yê và ô
ư , Bộ ư p p, Bộ Xây dự , Bộ ô p và P ô ô , Bộ à í
và Bộ ế oạ ầ ư . Bộ à yê ô ư là q ượ C í p ủ p â
ô về q lý . ự í s p ầ l
ượ o o p ỉ , và ở p ạ v ỏ là p y và xã. ộ ố ố
sổ bạ, và, ừ ă 2003, Vă P ò ă ý P ã ượ xây
dự eo dõ v sử dụ và p d vụ ô l ê q ế . V
ế q lý ế ă lự ầ ế p ứ yê ầ ày à
ă ủ ư sử dụ và q lý à ày q ã ượ ừ ậ ộ
ộ ã .
S ụ s ây sẽ p í o b o p s p xếp eo ừ
yê ề.
K ô k ổ ể ế và l ậ p p ồ ừ
ộ ổ bậ là ở V sở ữ ộ về oà dâ . y ê , à ư ô
ậ , ự và b o v q yề ủ ư sử dụ ô q v p o ọ y
ứ ậ q yề sử dụ , oặ ừ ă 2009 là y ứ ậ q yề sử dụ
và sở ữ à và à s l ề v y ứ ậ q yề sử dụ .
C q yề sử dụ ã ượ ở ộ ừ bư và y b o ồ , b , y
ổ , y ượ , o ặ , ừ ế, o ê, ế p và p vố v sâ b ẳ
ữ à ầ ư o ư và ư oà . y ứ ậ q yề sử dụ
ô ỉ b o sử dụ lâ dà o ư sử dụ à ò ếp ậ ủ ọ ố
v í dụ và ồ lự à í . eo b o o, vào ă 2013 ế ộ sử dụ
eo l ậ ã ượ b o o 85% dâ số ữ ư ã ượ p y ứ
ậ q yề sở ữ ế 83% ô p, 53% ô và 60% ừ .
ứ í o ữ ă là oà à ă ý lầ ầ , ư ã ượ ố Hộ ề
ă 2009. Về v ề vụ o d ô í ứ ò p ổ b ế , ặ b là ở
vự ô , và ạ ư sử dụ ô ă p í sử dụ ,
v p loạ C SD p ạ p p lý oặ ạ ế về
q yề ủ ử là ộ lự ọ ầ xe xé . y ê , ô
ổ p p lý ò yế é ở vự ô , ò ế ề o oặ õ à
ế lập ế q lý và b o à s ô ộ ở ư, dẫ
ạ d vụ lượ p và p ô ồ ế . q yế ữ
v ề ày, ầ p là õ q yề ố v à s và ô ộ ở
ư.
ứ , ộ s q ọ là í s và ô ổ p p lý ã í
ợp ộ số ụ ê b ẳ b o ếp ậ ô bằ o yế ế
ư ô dâ , ư dâ ộ số và p ụ ữ. ếp ậ ô p ư ố ô
10
bằ ượ b o o ô dâ , ữ ư ế 70% dâ số ư 91% số ư
èo ở V 2010 . eo ổ ụ ố ê, 72% o ổ d í , b o
ồ ầ ế oà bộ ô p và ở, ã ượ p â bổ o ữ ư sử dụ ,
ủ yế là ủ sở dụ ỏ lẻ 2009 . ữ ư dâ ộ số - ế 15% ổ
dâ số ư 47% ổ số ư èo và 70% ổ số ư ự èo - ũ ượ q
â ặ b . y ê , vẫ ư ề ụ ê ụ , ếp ậ ố , và
í s q ỗ ợ o dễ b ổ ư ày. ặ b , q yề ố v
ủ ộ ồ dâ ộ số vố số dự vào ừ ở vự ừ ã ượ
ặ dư sự q lý ủ lâ ư q ố do ừ ă 1970-1980 và ượ sử dụ ô
q , vẫ ư ượ ô ậ , ặ b là ố v v sử dụ ừ v ụ í
ế. ặ , í s p dụ o ư dâ ộ số vẫ ô í
ế ập ụ q lý và sử dụ eo ộ ồ ã ượ ứ là q và
bề vữ o ề ế ỷ. B o o yế là p ư ê o v p â bổ ừ
xí p ộ sở ữ ủ à ư o ộ ồ dâ ộ số ở p ư . So g
so v , b o o ũ yế ê ứ ế , sự p ủ ú
eo , và ô l oà ầ và sử dụ bằ ứ ượ ề ỉ
ô ổ p p lý và q y ô ậ q yề ủ ộ ồ ố v
ừ và ừ o lĩ vự ế b o ồ REDD+6 về ừ . ừ ă 2003, b ẳ
về ếp ậ ã ượ q y và b o v . ọ â o ữ ă q ượ
à o v p oặ p ổ C SD ê p ụ ữ. C o ế y, ã 39% ử
ượ ă ý v ê p ụ ữ, oặ là â oặ là ồ sử dụ , là ở vự ô
và ve ô. V ày y ò ậ ư là ộ ế bộ so v q ố .
B o o yế o ă ầ ẩy ạ v y ổ C SD ỉ ê
ồ s ê vợ ồ ộ q , eo dõ dữ l ă ý ượ
p â ổ eo í và ê sở lự ọ ă ư q yề ủ p ụ
ữ ố v ộ q .
ứ b , s p xếp ế ã ượ ế à oà d ừ ư p xã. ,
q lý ượ p â s , ồ lự và ă lự ế p ù
ợp. y ê , v p â bổ â s và q lý ô ư ô dự vào p â í
phí-lợ í và ư ượ s ặ ẽ. H ữ , o ư ợp p
s x ộ lợ í oặ lạ dụ ư v ư q yế về p và y ổ
, ư sự b õ à ữ v ò xây dự í s , ự và
s ô q à q lý và q yế p p s do ự
í s . H ữ , v v ữ bê l ê q và, ặ b là ữ
ư b ưở , ã ượ q y eo p p l ậ à . y ê , ý ế p
ồ ừ ộ v ày ư ô ượ ập oặ ô ượ sử dụ ư
q yế l ê q ế ộ í ợp. B o o yế về ạ
vă b dư l ậ ư dẫ à ậ ầ ư dẫ lự
và ạo ộ lự ự v ập ý ế ủ ộ ồ và p ú o q
ư q yế . Về ạ , ầ b o v sử ổ l ậ l ê q ư ậ
à ở và ậ B o v và P Rừ p oà oà q v ậ .
, V ã xây dự ộ ô ổ l ậ p p và í s oà
d , b o ồ ề ạ í p b , ư ô ậ q yề sử dụ và
ự q yề ày về ổ , b o ếp ậ b ẳ về ô p o
ủ sở ữ ỏ, và ế lập ộ ố q lý ộ p, q và p â
p ừ ư p xã. y ê , ứ í o ữ ă là
6 REDD+ ĩ là m hi u ứng do phá rừng và suy thoái rừ “ è ” o ổi, qu n lý rừng bền vững và
ú ẩy dự trữ carbon.
11
p ụ ữ lỗ ổ l ồ ạ o â ự y. ú ẩy ế ộ và
lượ ự ở p sở, ầ p ập v ô ậ q yề
ủ ủ ộ ồ ố v , ẩy v p oặ p ổ C SD ỉ
ê ồ s ê vợ ồ , p ụ ò yế về ế ộ q lý và d y
à s ô ộ ở ư, và ự ộ q v v v ề l ê
quan v ộ ồ b ưở . ế à s ư x yê
ố v v ự í s ũ p vào v ày.
sử dụ q lý và ế
Cô q y oạ và lập ế oạ sử dụ y ượ là ư q . Ví
dụ, ê ứ ày ỉ ằ ỉ p ứ ượ 50-70% ầ ề ở ở
vự ô , ặ dù ầ p ư ư ượ p ứ . y ê ,
q y oạ và ế oạ p ô ư ô dự vào p â í ă ứ về
ô ô và q y oạ ô . Và p ô ê ự ế ô p ù ợp
v q y oạ ô . là v ặ dù p bậ q y oạ sử dụ ế và eo vù ã
ượ l ậ p p ê õ, ê ự ế ư sự ồ éo oặ â ẫ ữ q y oạ
sử dụ và q y oạ p ô . H ữ , v ở ộ ô ô ư
x y ộ ô dự ế ư , ô ố v q y oạ , oặ sở ạ ầ
ượ xây dự s ô .
xây dự q y oạ và ế oạ sử dụ ã ượ y ổ v v b
b ộ v l y ý ế ủ ư dâ và ộ ồ b ưở o bư , ừ
q y oạ , và q y oạ eo vù o q y oạ ế và q y oạ sở ạ
ầ . y ê , ộ v ư ỉ ế à ố v â xây dự q y oạ
ứ ô p â sử ổ ề ỉ q y oạ và ư ô ượ ự ở vự
ô ô do ế ư dẫ ự õ à và ồ lự ầ ế . ậ í
q ọ là q v ò ứ . C ý ế p ý oặ yế ủ
ư dâ ư ô ậ ượ p ồ ủ p í q yề l ê q và ư b
bỏ q o q oà q y oạ sử dụ . ếp eo, q y oạ ày ô
ượ ô bố ặ dù eo l ậ p ượ ô bố ộ ã . V ế q y oạ
ư dẫ p dẫ ế ữ oạ ộ p ô í ứ , ồ
vượ q ư ầ sử dụ và ú â s . C ố ù , ế ợp v v à ư
ế ỉ và q y oạ ế oặ ự ú ô q , ề ày dẫ
v p ô b ố ế bở lợ í ư â , dẫ ứ ộ ô í ứ và
p í p d vụ o.
B o o yế ặ ư ê o v là õ ố q ữ loạ q y oạ - ế
oạ , ự và v sẻ ô ữ p q lý . ứ ,
ũ ầ p p ư p p lập q y oạ và ế oạ sử dụ y eo
p ư p p p â í p í-lợ í dự vào bằ ứ và yê o vù .
ặ b , q y oạ sử dụ ế lượ ầ xây dự ê sở ô về
ế, yê ầ về , v ề xã ộ , và q y oạ ô ư v v sẻ ô
và dữ l ừ à l ê q . o vù ượ ế à ở p p ư
ượ ế à ộ ố dự vào ô p ư – ữ ầ vào x và
lượ yê ầ ỹ ậ ầ ự - eo â bằ và p ô p
ồ ữ ụ ê ủ q y oạ ế lượ và ế oạ p ư . ứ b , ầ p
b o ằ q y oạ sử dụ ề ượ ô bố ộ ã o bê
q â p ù ợp v yê bạ o q ố và ế lập ủ ụ o v
sẻ ô q y oạ và sở ữ ữ Bộ à . C ố ù , ầ p
lự ọ ế o v y ổ p ù ợp v q y oạ ã ượ p ê d y
và p vào v xây dự ậ q y oạ q ố .
12
H ố ế y ượ là ư q và ô bằ . V ễ ế
oặ ế à s ượ p dụ o ộ số ạ ế ư ợp ví dụ ư ễ ế
ô p . Rõ à là v ễ ế dự ê ữ yê b o ô bằ
oặ q và ượ p dụ ộ q và bạ . Về b v
oặ à s í ế dự vào ư ư sự b l ữ
oặ à s ượ lư ữ o ồ s và o d ự ế ê ư . V x
ư ư ặp ă do ư b ộ s b b p éo và ế
bạ . ứ ế p, ô b o à ư ượ ộ p ầ í o
ă ủ và à s , p sở ạ ầ và d vụ ầ ế , và yế
í sử dụ q . ỗ sợ ế dẫ ế v p ộ
q , ế o v q y oạ ế ự .
B o o yế : ế eo yê q và b o ô bằ xã ộ ;
yê ầ ă ý o d và ư x yê ô bố b ; ề ủ
ế dự vào ượ là ê ư , và v ă ư
ê ẩ , p vụ, và ự à .
lý ô B ồ ồ
ạ ê là V ê ư ĩ í ứ về ô . o bố sở
hữ oà dâ , ê ứ ày x ô b o ồ : ượ à ư p
sử dụ o q à ư , lự lượ và vũ , ổ ứ xã ộ à
ô p ề oặ ư ừ â s à ư ; ượ sử dụ o ụ
í ô và do q ứ p ư q lý eo q yề ạ và
ủ , và ư ượ sử dụ do Ủy b â dâ xã q lý và b o v .
ô ượ à ư o v do oặ â ê ề sử
dụ v ụ í do o ạ . H y, v à ư ồ là
ồ bổ x ô d y - p ượ ự â ủ ộ q y và ủ ụ
ố b o ồ v bồ ư và ỗ ợ o ư sử dụ và ữ ư b
ưở .
V q lý ô ở V ã ượ p â p o p ư . ặ dù
q lý ô ư ượ ặ s v í oặ ế õ à , ư ố q lý
ô y ã sử dụ q â s oặ ồ lự ạ ế . y
ê , ô về d ụ ô oặ v p â bổ ô ư , d í ,
bê l ê q , và ề o à í l ê q ế v p ỉ ượ ô bố
ộ p ầ ặ dù ề ày là ầ ế b o v sử dụ ô ú ụ í và
q .
B o o yế o ữ ă ặ ư ê o v ô ồ ,
và p oặ b / o ê ô . C yế ụ b o ồ : là õ ê í
ồ o ụ í p ế-xã ộ o lợ í q ố oặ ô ộ và
p ư p p và ủ ụ o v ; q y õ à q y ồ ă ứ
vào các ô l ố ừ â ô b o ế oạ ế ạ , ủ ụ ế ;
ư x yê ô bố l bồ ư ủ UB D dự vào ứ ô bằ và ợp lý
v x ư do ư ò b b p éo và ư bạ h; (iv)
s vụ v ồ . o bồ ư , ỗ ợ ã ượ , ằ
xe v ô bằ , ợp lý và o p ép bê b ưở d y s ế ư ây
ủ ọ ô , và v ế à ộ ặ p ô o lợ í ư
và ô bố p í p và ề l ê q .
13
p ô về ườ dâ
sự ầ ư sâ ộ ủ à ư o ô o s và lập b ồ í , 70-
90% ử do â ữ và ượ ă ý ạ Vă p ò ă ý d
VP ã x dễ dà ê b ồ í ở VP oặ sổ ép ế .
y ê , v p ô về o ư dâ ò ặp ộ số ă . ư
ê , ộ số ô về ư sử dụ ư ượ ép lạ do v ă ý và
v p C SD vẫ ò ậ . ặ , o ữ ă ầ ây, ề
p ư ô ập ậ bạ và sổ ép ế ề p p y ổ
ư x yê về ạ sử dụ . Do , ư ế 50% ô về ư sử dụ
ạ VP oặ sổ ép ế ượ ập ậ , ạ ế í ữ í ủ ô
. V ày ưở lượ ô . ứ , ế ộ í ợp dữ l ô
và vă b và v ế lập sở dữ l ô vẫ ò ậ so v q y
oạ . Do , p ầ l ô vẫ ư ượ ế ô , ế o
ủ ú b ạ ế. ứ b , í p o v p ứ yê ầ ếp ậ ô
ạ VP ư x ộ b s o oặ í lụ à l ép về q yề sử dụ
ư 1 ầ s ậ ượ yê ầ . ếp ậ ò ạ ế về ô
ố v bê p í p ủ b o ồ â à là ủ v ă ý
o p ế. C ố ù , ầ ư vố o ố ô và ổ p í
ượ ủ VP ỉ ế dư 50% ổ p í oạ ộ ủ ú . V ày e
dọ í bề vữ ủ ố về ạ và ạ .
ê ứ ũ lư ý ằ , ă 2013 Hộ ượ ỉ 8 ã ô q ộ C ư
về Dữ l ở 7 là ề o v q à ư về ô q v
p ô về o ư dâ :
“Dữ l í p ủ ở là ộ ồ lự b o ạ ô . V p dữ l
o vự ô ộ ộ số ủ ư dâ , và ă ếp ẫ v ữ
dữ l ày là ộ lự o sự s ạo, ă ưở ế và ạo v là ố . ư
dữ l ủ à ư ô ộ ặ và là o ú ê sử dụ
ễ p í ộ ếp ậ dễ dà , ọ ượ bằ y, dạ ở và ô
dữ l ày õ à ư dâ y ộ d và ý ĩ sẽ ạo ồ
ă lượ s ạo o à ổ ư â , do p và ổ ứ p ính
p ủ. Dữ l ở ũ ă ậ ứ về v ồ à yê ê ê ủ q ố ã
ượ sử dụ ư ế ào, ập ừ v o ã ượ sử dụ s o, và
ượ o d và q lý ế ào”
ă ư v ô bố ô về , b o o yế : ặ ế
lượ b o C SD o ô sẽ b o ù oà bộ ử
và xây dự dự ê V P , ê ứ sử ổ p í eo
ă ủ ư dâ , b p p ễ p í ă ý lầ ầ , ỗ ợ â
o ậ ứ ủ ư dâ , q yế p về ặ à í o lầ ă ý
ầ ê ế ầ ế ; b o ằ và ỏ ậ và ạ ế ề ượ ă
ký, và thô ếp ậ ượ ố v bê p í p ủ; oà à ố
ô q ố và ồ ự ở ế và dễ dà
bở bê q â về p í í p ủ và à p ầ ư â ; v oà lập b
ồ ử o lý- ũ ượ sử dụ o v s sử dụ ; và v í
và ố s và ế q ầ ư x yê ố v q
.
7 Thông cáo báo chí Hội ngh ượ ỉnh G8, 2013
14
G q ế p và q lý x ột
ậ ă 2003 và 2013 q y là p và ế p ượ
q yế ô q ố q yế p ượ ê o ậ ế ạ và ô
ố q yế ế ạ y p ê b ào. V v xây dự í
s , ự và q yế x ộ ư ô b , q q yế
p oặ ế ạ sự ộ lập ạ ế. C p l ê q ế p ổ b ế ,
ế 70-80% ổ số ế ạ à à ư ậ ượ à ă , ư í ế vụ
v do ộ ồ ự q yế ộ ô í ứ . y ê , vẫ ư s
í ố oặ p ồ o í s .
p ư q yế và ưở v sử dụ
. C p à í ư b 40-75 ày q yế . o
o 70-90% vụ dâ sự, ộ q yế về x ộ l ê q ế ượ ư
lầ ầ ê ở ò o vò ộ ă . C x ộ ồ ọ lâ dà l ê q ế
ế o 10-20% ổ số vụ p ò ồ ọ ở ò . y o
p ố ế về ồ ạ ư p í ò o và q y éo dà .
B o o yế o ữ ă ê ập v o v s : s ộ
ố vụ p, ế ạ và ế ; ế lập ế bồ ư
ế ạ và ẩ d vụ o v q yế à í lầ ầ ê ố v ộ
p, ế ạ , ế ụ và s v â ủ ộ ặ ẽ, ồ
ă lự ủ ò ; và ế p ạ v x ộ
lợ í q ứ .
ồ q ô lớ
ồ q yề sử dụ q y ô l ò ỏ p ế q ụ v v ày ây
ộ vô ù l ô ỉ ố v ế và xã ộ à ò ố v số và ô
ư số ủ ộ ồ ụ . Ở v , ồ q y ô l x y
dự ủy , ỏ oặ p ô .
B v ề í ầ p ặ b ú ý là:
1. ư x yê x ộ l ê q ế q yề sử dụ ự ếp oặ
ếp l ê q ế ồ và v ô q yế x ộ ày ộ
ẩ ư và eo bạ dẫ ế p ồ ọ éo dà .
2. ậ V ô q y về ế sẻ lợ í , ư ự ư sẻ
ủ o ặ dù ế ồ ạ ví dụ o d vụ ô ư o p ép
ư dâ ượ lợ í ừ v ầ ư là ỉ ừ bồ ư ư là ư ọ ,
ư x , vv..
3. C xếp l ê q ế sẻ lợ í oặ ủ o ư ô p ư
ô ượ ụ o ợp ồ ậ í ề ày ã ượ và ỏ
ậ v bê .
q yế v ề ày, b o o yế : í ề ỉ và p
ô ; lập ồ s và p ổ b ế ế q v ụ ê b ế ở à ô l ẩ o
v ở ộ ô ; và so so v , ô sẻ lợ í và ủ o
ữ bê l ê q ế v ồ và ủ ở vự ô ô .
15
chung và so sánh ể ế và ế lĩ v q
ủ
, v v b à ậ ă 2013 và ộ số oạ l ư v ừ ậ
q yề ô và ô l í p o ụ ập q về và v ồ b
b ộ o ụ í ế , V ã là ố o v ế lập ộ í s oà d
và ô ụ p p ế o v q lý bề vữ và sự và ưở lợ ủ
oà xã ộ . Theo eo yê và so v q ố , V ằ o
3 ư dẫ ầ về 6 ỉ số l ê q ế í s và q y về ư s :
ự q yề sử dụ b o ồ q yề ứ p ũ ư q yề do
ộ ồ dâ ộ số và p ụ ữ ữ – ê í b ã số LGI-2.
C ế ậ q yề ượ ế lập v ĩ í ứ , v p â
q yề và q y ép q yề v ữ v ự ê ự ế - LGI-3.
Hạ ế về q yề ố v , vô ề về v ự ê ẩ p
ự ế - LGI-4.
B ẳ và ô p â b ố xử o q ư q yế - LGI-6:
ố ộ và í dự o ượ ủ v ự sử dụ ạ ế - LGI-9:
Cụ , V ự ố o v p ếp ậ o ủ ỏ
và ừ ậ q yề sử dụ ủ ọ và b o b ẳ và ô p â b t ố xử o
v ư q yế l ê q ế . ữ v ày o y là ộ â ố q
ọ p vào sự ưở bề vữ và và èo ở V
o 2 ập ỷ q .
ặ , V lạ ượ xếp ạ yế o ữ lĩ vự l ê q ế
ố v à yê và vụ ủ q l ê q o à ư
sau:
í oà ủ ô ă ý LGI-16.
ộ ậy, ô về ă ý ượ ập ậ và ầy ủ LGI-17.
C p í p- q o và í bề vữ , p d vụ q
phí - LGI-18.
q lý x ộ ượ p â ô õ à - LGI-20:
ữ ỉ số ày l ê q ế ủ VPDKD trong v p ếp ậ ố
v ô o ư dâ và ũ l ê q ế í q p í ủ v p
d vụ. Bê ạ , v p â ô q lý x ộ ũ ứ ạ é
. o lĩ vự ày, ê ứ ã ẳ yê ầ ầ p ế và
â o ă lự o à q yế ữ o l ữ í s
và ô ổ l ậ p p v v ự ê ự ế ằ q ở V
về lâ dà .
C ố ù , so s oà ầ o y V ứ ạ b o ộ số lĩ
vự và ữ lĩ vự ày b o ồ :
ừ ậ í l ê ụ ủ q yề - LGI-1.
Sự õ à o ứ ă về ặ ế và oạ ộ - LGI-5.
í bạ o ạ ế sử dụ - LGI-7:
í bạ o v - LGI-10
X v q lý ô và õ ạ - LGI-12:
í bạ và ô bằ o ủ ụ ồ LGI-14:
y bạ và lợ í ế - LGI-15.
ứ ộ x ộ ò ồ ọ p - LGI-21
16
C lĩ vự V ượ xếp ạ b l ê q ế tính bạ . o 15
q ố ê ế ượ d so s , o V ứ ạ b về
í ạ bạ .
y ê , ê ứ ũ y v ày là ư ủ và q ố vẫ ò ặp
do v ự ở p sở ư ậ và ô ồ ề . ê ứ ề x p
ộ ập ợp b p p oà d q yế v ề ồ ọ o í s và
khuô ổ l ậ p p, và ậ í q ọ là lượ ự . Và
s ế ộ o q ở p sẽ q ọ .
ư ê í s q ố vớ
ã x 6 lĩ vự ư ê o q , ượ dư ây ù v
yế à ộ :
ề ề x
ờ q ế
ạ : 1 ă ,
ạ : 2 - 3 ă
Dà ạ : 3-5 ă
. ừ ậ q ề
b o q yề sử dụ
cho ộ ồ D S
l ê q ế REDD+ .
Cô ậ q yề sử dụ
ô à ư.
yề sử dụ ủ p ụ
ữ o C yề sử
dụ .
ê ứ ự ạ và ô l ế và sử dụ bằ ứ
ề ỉ p p lý và vă b
p p q ô ậ q yề ộ
ồ sử dụ ừ o ụ
í ế b o ồ REDD+ về
ừ và sự p eo
gian.
ê ứ và ô q vă b p p q về q yề sử dụ ô
à ư.
eo dõ số l ế về ố v q y sử dụ và ế
p p ă ư q q yề sử
dụ ủ p ụ ữ.
ạ ế
ợp v sử ổ ậ
B o v và p
ừ
ạ ế ợp
v sử ổ ậ
à ở
ạ
2. Sử dụ và q
ế lượ
C q về q oạ và
ạ ế sử dụ ò
ạ , dự ê sự q
â ò ạ ẹp và ế
p ố ợp ủ à , ế
p ủ ô ú và
ô ượ ô bố ộ ã .
ế ế oạ ư dẫ
v p ây p
ô í ứ ,
ồ q ứ và
manh mún.
ợ í ư â ế ư ế
o p ô dẫ
ế ứ ộ ô í ứ
à õ ố q ữ loạ q oạ , ế oạ l ê q ,
ự và sẻ ô ữ
p q lý .
C ế p ư p p à về q oạ ế lượ sử dụ
b o v sẻ ầ vào và dữ
l ữ à ă ứ
ế, yê ầ về , v ề xã
ộ và q oạ ô ư .
Sử ổ q lập ế oạ sử dụ ở p ư eo p ư p p
o vù bằ sử dụ ý ế
p ủ ô ú p ư
ộ ố ằ x và
lượ yê ầ ỹ ậ ầ
N ạ
ạ
v l ậ q y oạ
và lập dự
ạ
17
o và p í d vụ o.
ế o v ự , â ố và
p ô p ồ ữ
ụ ê q oạ ế lượ và ế
oạ sử dụ p ư .
Cô bố ô oà bộ q oạ sử dụ p ù ợp v yê
q à ư ố và ế lập q
ế sẻ ô về q yề và q y
oạ ế oạ sử dụ ữ
Bộ.
p p và lập q ỹ dự p ò y ổ ụ í sử dụ o
q oạ ượ d y , và ư vào dự
o l ậ q oạ q ố .
ạ
ạ
3. và ế
ế q p ô
b o ô o ô ú
ượ ưở lợ ừ sự ă
, v p d
vụ và sở ạ ầ ầ ế
và í l v sử dụ
q .
ặ ỗ lo p
ế dẫ ế v ư
x yê p và
ô lập q oạ
ế ộ q .
ế eo yê dự vào
s , q và ô bằ xã ộ .
Yê ầ ă ý y ổ
và ô bố ư x yê d ụ
.
í ế eo
ứ ô p eo
ư ượ ă ý.
Củ ố ê ẩ , ộ ề
p và ự ế ủ
bộ và q .
ạ
v ự
q yế W số 19
ạ .
Dà ạ v
ư
ế.
ạ
4. lý và ếp ậ
công
C ư ê í x
công.
C y ổ ượ
ồ v ư dụ .
V x ô
ư x yê ế í
ố và bộ p , ạo
x ộ lợ í và ạo
ô o v ồ ,
y ổ và y d
o à p ầ ư
â vượ q ứ ầ ế .
ư ô ượ q
â ú ứ , ây ề
v ề xã ộ .
Hầ ế v ư â
ô ô q , dẫ
ế â s ủ
í q yề p ư .
C UB D ư x yê ô bố l
trình bồ ư dự vào
ư .
y õ q y ồ eo
ô l ố ô b o,
oạ p ồ ủ ô ú và
ủ ụ .
eo dõ s ặ ẽ v ồ
, bồ ư và ỗ ợ, ằ
p l q ô
bằ , ợp lý, o p ép ữ ư
b ưở d y ượ s ế
ư ây ủ ọ.
à õ ê í ồ v ụ í
ế.
í ề ỉ và p vố ô
, lập à l và p ổ b ế ế q
v ụ í b ế ở à ộ
ô l ẩ o v ở ộ ô
. So so v ,
ô sẻ lợ í và ủ o ữ
bê ồ và sử dụ ở
vự ô ô .
ư à p ư ứ ô
í o v p â bổ ô g
o lợ í ư và ô bố ứ
ạ .
ạ
ạ
ạ
ạ
ạ
18
và ề .
5. p ô về
C p ô về
ư ô ế
ô , ư oà à
v ứ ậ và ập ậ
q yề sử dụ .
C ư ậ
ế p và ạ ế
q yề sử dụ là
í ữ í ủ v
ă ý.
Hạ ế ếp ậ v ô
ố v à p ầ
p í p ủ b o ồ
â là
ủ v ă ý ố v
p ế.
Xây dự ế lượ b o v
oà à p y ứ ậ
q yề sử dụ v ô
ô dự ê
V P , sử ổ p í eo
ă ủ ư dâ ,
ê ứ p ư ễ p í ă
ý lầ ầ , ỗ ợ â o ậ ứ ,
q yế ế à í
o lầ ă ý ầ ế ầ ế .
b o ă ý và
ỏ ư , ạ ế q yề sử dụ
ũ ư ếp ậ ô ủ
à p ầ p í p ủ.
Hoà à ố ô
q ố ượ ồ bộ ữ
ế và ẩ b o sự
ủ bê q â ở lĩ vự
ư â và í p ủ
Hoà v lập b ồ d í
ế lý ũ ượ sử
dụ o v s sử dụ
í và ố
s và ư x yê ố v
q eo ế q .
ạ
ạ
Dà ạ .
Dà ạ
ạ .
6. q ế k ế
k và k ế à í
ặ dù ế
p ổ b ế , ư vẫ ư
sự s oặ ế p
ồ í s ộ
ố .
q yế p
ư éo dà , ây ở
o v sử dụ
q .
V xây dự , ự í
s và q yế x ộ
ư ô ượ bạ
rõ ràng.
s ộ ố vụ
v p và ế .
ế lập ế q yế ế ạ
và ẩ d vụ o v q yế
à í bư ầ p,
ế ạ , ế và o ụ ,
eo dõ sự ủ bê l ê
q , ồ â o ă lự ủ ò
o v q yế p.
R so ế
p ạ v ủ x ộ lợ í ư
ượ q yế .
ạ
ạ
ạ
Do í p ứ ạp ủ v ề về , ú ô ũ yế ư ề p ố
về í s ữ à ô q v à lập B ề P ố ế oạ và
C í s Q ố , bê ạ v ă ư sẻ ô về ữ
q lập í s và ữ q s p ủ v ư dâ .
Các Kết luận về p ươ p p LGAF và ho ộng cần th c hi n tiếp theo
1. Tính hợp lý củ P ươ p p LGAF. Nghiên cứ ã ẳ nh yêu cầu cầ ế
giám sát qu n tr ư x yê . P ư p p ược coi là phù hợp ối v i
vi q n tr ở Vi , y ê ối v i bối c nh quốc gia cụ th , ầ
19
ỉ sử lạ ộ số ỉ số, ạ ụ s o o p ù ợp v oà q lý, sử dụ
ở V ư ã ở ê . Về dữ l , o lầ ầ ày ò ế ộ
số dữ l , ư o lầ ếp eo dự í ư ồ p ù
ợp. V o lầ ếp eo, ầ ạo ố l ê ế v p ư
p ỉ , ổ ứ xã ộ , q b o í, v ộ ồ dâ ư. à l về
ầ ượ ẩ b ỹ lưỡ b ế V s o o ậ dễ , ú ý ĩ
í p ổ ập o .
2. ó p í q ọ và k ế à ộ
và dà . o l ậ ă 2013, ộ ề o về xây dự
ố s v ự l ậ . V oà ầ ượ o
ư p sở ô q ố o v s và ế ộ q
ở V . C ú ô yế là ê ứ q ố ầ ượ lặp lạ
ộ ỳ, là 2 ă ộ lầ , ùy ộ vào ồ lự . H ữ ,
ú ô yế ượ ự ở p p ư , b ầ v ỉ
o dự V P, s ỉ và à p ố l ư Hà ộ và à
P ố Hồ C í . C ỉ số ủ ầ ượ o là oặ ô
sở í ứ về q và ũ là ề sử ổ , bổ s
ố l ậ v C í p ủ. H ố ày sẽ ượ xây dự ư ộ p ầ ủ ố
ô về . C ỉ số và p ư d o ượ p dụ vào
ỉ số ủ ố s và ày. Bê ạ , ố s
và sẽ b o ồ ộ ạ lư ô ậ ý ế p ồ về ừ
ư dâ . ế ế ủ ố ày ầ xe xé ẩ ọ p áp mang tính công
d ộ ậ ượ dữ l p ư d do ư dâ ử ừ
oạ d ộ ủ ọ. P ư yề ô ày ượ o là q o.
3. Th o luận về ph m vi ho ộng tiếp e ể c i thi n qu n tr ở quốc gia.
Nghiên cứ ũ ặt ra một số những v ề ư ê và ye s à ộ c i
thi n qu n tr ở Vi t Nam. Chúng tôi khuyến ngh cần có mộ ối thoại chinhs ách
tiếp eo phát tri ữa những khuyến ngh ày và ặt ra nhữ ư ê và xây
dựng sự ồng thuận rộng rãi giữa các bên có liên quan. C Bộ à yê và ô ư ng-
q ầu mối của chính phủ o lĩ vực này- và Ngân Hàng thế gi ều cần ph i
v ò í ực trong quá trình này.
20
3
C yê về p ề ậ y ằ ô q ũ ư l ậ p p
là q ọ và ượ xe ư ề ê q yế ố v sự p ế và
xã ộ . ạ V , ủ ề q ày à ậ ượ ề sự q â ủ
à oạ í s , à à ợ và ê ứ â à ế , 2010;
2012; U DP, 2012 . , ô q í lự , bạ o,
sự ủ ề bê và è v ượ xe là ề
ê q yế o v ạ ụ ê ă ưở bề vữ và x èo.
C bằ ứ ự o ư và q ố ế ề ẳ ằ í lự ,
í bạ , sự và ủ ô q ố l ê
ặ ẽ v ă ưở ế PCI, 2013)
V ầ q ọ ặ b ủ về ư ú và s ế, ô q
ày à ược chú trọ o ế p ủ ư . y ê , v
ê ứ ô q là ộ vụ ầy ứ , p ầ v ây là
v ề p ứ ạp và ề í ạ , p ầ v ầ ư yế ố ủ oạ ộ
q ề o lư . ê ứ q ê ứ
ượ â à ế ế ế ằ q yế ă . ụ ê ủ
là ằ p ộ ư dẫ í ố o í q yề và
ố p o v ẩ o và lập ê ẩ q , ũ là
p p ầ ừ bư lượ q . Dự ê v oà
d à l lý yế và ự về q , ượ
p ư ộ ô ụ ẩ o p p lý, í s và
ự ễ l ê q ế và sử dụ . p â ủ ề à b y
lĩ vự s :
8. Khuôn khổ Th chế và Pháp luật
9. Quy hoạch, Qu n lý Sử dụ t và Thuế
10. lý ô
11. C p Cô ô về
12. Gi i quyết Tranh ch p và Qu lý X ột
13. ồ q y ô l ùy ọ
14. lâ p ùy ọ
o ỗ lĩ vự ủ ề, ộ ỉ số ượ xây dự v o n mụ ụ
x lĩ vự ầ o s , lượ oặ í . ô q
v ỉ số ày, ỉ ữ lĩ vự ầ về ặ p p lý,
í s oặ ủ ụ ầ ế ằ ừ bư â o lượ q
ũ ư là sở o v so s ữ vù và ê ế .
q ồ b y ô- . ỗ ô- ộ ỉ số
ầ o s , ỉ số ày sẽ lầ lượ ượ ổ ợp o o ụ ầ
21
. V vậy, ú ủ q ượ s p xếp eo ứ bậ , ừ
ô- ế o ụ . P ụ lụ 1 bày ú ê b ủ bộ ỉ số.
B o o ày ạ d o b o o q ố ủ V , ô q
ũ ư ô bố ủ ư . ồ , b o o ũ
bày ộ d q ũ ư p â í í s , ế l ậ và
yế . B o o ượ xây dự v ò ư ộ vă b ư dẫ
o o í p ủ và yê về ộ ổ ứ p í p ủ,
vự ư, v và ằ úp à ư , ọ â và ỗ
ợ lĩ vự ; ũ ư ư dẫ q lý q q â o
lượ ô q .
Dự án nghiên cứu Khung quản trị đất đai ở Việt Nam được thực hiện bám sát quy
trình và phương pháp do các chuyên gia Ngân hàng Thế giới đề xuất Nho m đi u pho i
go m hai tha nh vi n Ti n Nguy n a n Tha ng – chi u t a ch nhi m đi u pho i va a p
hoa ch va Ti n a ng u ng o – chi u t a ch nhi m v ca c h a ca nh ỹ thua t cu a dư a n
Dự án đánh giá bắt đầu vào tháng 12 năm 2013 và ết thúc vào tháng 12 năm 2013 Một
điều chỉnh cơ bản so với kế hoạch là việc trì hoãn các báo cáo Tiền đánh giá từ tháng 4
tới tháng 7, 2013. Vào thời điểm này, Quốc hội họp và thảo luận về Dự thảo Luật đất đai
sửa đổi, và kết quả kỳ họp có ảnh hưởng lớn tới một số chỉ số đánh giá
Chi tiết về quy t ình và phương pháp có thể tham khảo trong Phụ lục 2.
22
4 Dữ li u và thông tin
4.1 Dữ li u và thông tin chung
3.1.1. q về lý và à yê
V ằ o b o ô Dư , ộ vù ô Á. ã ổ
V ạy dọ b b p í ô ủ b o ày. V b ê l ề
v ố (1.281 km), Lào (2.130 km) và Campuchia (1.228 và b b dà
3.444 ếp p v v B Bộ, b ô và v .
V d í 331.212 ², b o ồ o 327.480 ² l ề và
4.200 ² b ộ ủy, v 2.800 ò o, bã ầ l ỏ, ầ và x
b , b o ồ q ầ o ư S và Hoàng Sa, có vùng lã , vù ặ q yề
ế và ề lụ o ê 1 km².
V dạ eo vù lý ự ê ư vù Tây
B , vùng ô b , vù ồ bằ sô Hồ , vù B Bộ, vù d yê
Bộ, vù Tây Nguyên, vù ô Bộ và vù ồ bằ sô
ê ô . s x ô p p â bố ủ yế ở vù ồ bằ sô Hồ ,
vù ồ bằ sô ê ô , ve b B Bộ, d yê Bộ,
ô Bộ, ê o yê ở ây yê và vù ây B . ú ừ p â bố
ủ yế ở vù ây B , vùng ô b , Tây Ng yê và vù ồ bằ sô ê
ô . o V là 3.143 mét, ạ ỉ P X Pă , ộ dãy núi
Hoà ê S .
V í ậ x v ở ề v ù ù ư , ừ
ữ tháng 5 ế ữ tháng 9, và mùa khô ừ ữ tháng 10 ế ữ tháng 4) và khí
ậ ậ ẩ ở ề B v bố ù õ mùa xuân, mùa hè, mùa
thu và ù ô , ò ề ặ ủ í ậ ù . Do ằ
dọ eo b b , í ậ V ượ ề ò ộ p ầ bở dò b và
ề yế ố í ậ b . ộ ẩ ư ố trung bình là 84% s ố ă . Hằ
ă , lượ ư ừ 1.200 ế 3.000 , số o 1.500 ế 3.000 / ă
và ộ ừ 5 °C ế 37 °C. Hà ă , V l ô p p ò ố bão và lụ
lộ v 5 ế 10 bão/ ă .
Về à yê , V ừ ự ê và ề ỏ o s ê
l ề v p ố p , , s , ă , bô xít, chrômát, ... Về à yê b
có dầ ỏ, í ự ê , q ặ o s oà . V ố sông dố ổ ừ
các cao nguyên phía tây, Vi ề ề ă về p ủy .
V o 10 s x ô p, o o 4
ồ lú ư và 3,7 ồ ây lâ ă ; 15 ừ ,
o o 7,5 ừ s x , 5,8 ừ p ò ộ, 2,1
ừ ặ dụ ; 3,7 p ô p, o 0,7 ở, 1,2
sử dụ vào ụ í ô ộ , 1 sô s ố và ặ ư
23
yê dù ; và 3,16 ư ư vào sử dụ . s x ô p
ằ ủ yế ở 2 vù ồ bằ l là ồ bằ ạ d sô ê ô và ồ
bằ sô Hồ , oà ò p â bổ ở ề lũ ê vù ú , ộ số o
yê bằ p ẳ d í ộ ư ây yê , ộ C â , v.v. o
o 15 ă y, v y d d ễ ạ ự ô
p o , ô o , p ạ ầ ô ộ . o oạ ừ 2000 2010,
q y d ở V ượ ế o B 2 dư ây.
24
Hình 1: B ồ à í
25
B 1: y d ở V o oạ 2000 - 2010
Đơn vị: 1.000ha
L 2000 2010 + /G -)
Ấ Ô HIỆP 21.532 26.226 4694
s x ô p 9.570 10.126 556
ồ ây à ă 6.760 6.438 -322
lú ư 4.268 3.998 -270
ồ ây lâ ă 2.810 3.689 879
lâ p 11.575 15.366 3791
ừ s x 4.734 7.432 2698
ừ p ò ộ 5.398 5.795 397
ừ ặ dụ 1.443 2.139 696
ô ồ ỷ s 368 690 322
là ố 19 18 -1
ô p * 26
Ấ PHI Ô HIỆP 2.850 3.705 855
ở 443 684 241
ở ạ ô ô 371 550 179
ở ạ ô 72 134 62
yê dù 1.072 1.824 752
ụ sở q , ô sự
p 19 20 1
q ố p ò , 192 338 146
s x , do p ô
p 69 259 190
, ụ ô p 23 100 77
sở s x , do 15 93 78
o oạ ộ o s 16 36 20
26
s x vậ l xây dự 15 31 16
ụ í ô ộ 792 1.207 415
o ô 438 600 162
ỷ lợ 307 373 66
yề dẫ ă lượ , yề
thông* 21
sở vă * 15
sở y ế 5 6 1
sở o dụ - ào ạo 27 41 14
sở dụ - o 9 16 7
ợ* 4
d í , d 6 17 11
bã , xử lý * 8
sô s ố và ặ ư yê
dùng 1.095 1.075 -20
ô o, í ưỡ 10 15 5
ĩ , ĩ 94 101 7
Ấ CHƯ SỬ DỤ 8.739 3.164 -5.575
B 1: ì ể d ở 2000-2010
* ă 2000 ô số l eo loạ ày
eo số l ở B 2 và yế số l o B o o ê
ă 2010 ư ộ số ế l ậ về y d o
oạ 2000 - 2010 ư s :
1. ã ư ượ ầ 5,6 ư sử dụ vào sử dụ o ụ
í ô p oặ p ô p. ỗ ă o ê 120.000
ư sử dụ ượ y s sử dụ vào ụ í s x ô p
và ê 350.000 ư sử dụ ượ y s sử dụ vào ụ í
p ừ .
2. ở ă ở ứ ê 24.000 ỗ ă , o b ở ạ
ô ô ă ầ 18.000 ỗ ă , ở ạ ô ă 6.000 ỗ
ă . ở ô ô ă do p ứ ầ p ở ô ô ,
ở ạ ô ă ủ yế do o o o dự xây dự nh doanh
à ở và do y dâ ư ô ô s ô eo q y oạ .
27
D í xây dự ô ủ ư ă , d í ă 2010 ă
p ầ 2 lầ so v d í ă 2000.
3. là sở s x , do p ô p b o ồ xây
dự ô p; là ặ bằ s x , do ê lẻ;
o s ; s x vậ l xây dự , là ố sứ ă lê o
19.000 ỗ ă . ô p b o ồ ụ ô p p
ỉ ă 77 o 10 ă và là ặ bằ s x , do
ê lẻ ũ ă 78 . C ế ử ẩ , ế ve
b ế ổ d í lê ê 2 , o q ế
lạ ô o.
4. sử dụ vào ụ í ô ộ ồ xây dự ố o
ô ; xây dự ố ủy lợ , p ư và o ư s oạ ;
xây dự ố yề dẫ ă lượ , ố ô , v ễ ô ;
xây dự sở vă , y ế, o dục - ào ạo, dụ - o; ợ
q ê; d í l sử, vă , d l , ; là bã , xử lý
ă lê o 41.000 ỗ ă . xây dự ố o
ô ă ề , o 16.000 ỗ ă , o x ư q y
oạ xây dự sâ b y ủ ỉ và l ủ ỉ ve b ă lê
, ây lã p í .
5. ỗ ă b o 70.000 ô p b y ổ
ụ í sử dụ , o p ầ l y s sử dụ vào ụ í p
ô p, o ồ lú b b o 35 ỗ
ă .
3.1.2. S lượ về l sử V
eo yề yế , V là ư l sử 4000 ă . B ầ
ừ ế ỷ 2 ư Công nguyên, ư V ã b ề ạ p o ế Trung
ố o o 1000 ă . ế ă 905, ư V ã à q yề
ự ủ và V í ứ à ượ ộ lập lâ dà .
ế ữ ế ỷ 19, ù v ư khác ở ô Dư , V
ở à ộ ủ Pháp. Trong ạ ế ế ứ , ậ ã ế
V và oà ô Dư . N y s ậ ầ à ồ
Minh, V ã à ượ ộ lập và gày 2/9/1945, C ủ Hồ C í
Minh ọ yê ô ộ lập à lập ư V Dâ ủ Cộ ò ,
à ư ự ủ ầ ê ủ ư V ạ .
y ă 1946, ư P p ã q y ở lạ ế ô Dư và V
ã ự ộ ế â dâ ố lạ P p o 9 ă . C ộ chiế
ã ế ú bằ ế B ê P ủ vào ỳ 07/5/1954. H p
e V về V ã ượ ý ế , dứ sự ô ộ ầ ộ ă
ă ủ P p ạ V , ư ồ ư V à
ề B và , l y vĩ yế 17 là , dự ế s ă sẽ ế
à ổ y ử ư . ư V Dâ ủ Cộ oà ở p í B
28
ứ o p e Xã ộ ủ ĩ ũ , và ở p ã à lập ư V
Cộ oà v sự ặ ủ Ho ỳ y ế P p.
C ộ ổ y ử oà q ố theo p nh G e V ã ô ượ ự
. ă 1964, Ho ỳ í ứ p q â sự, ư q â ỹ vào ề
V và ự ợ é bom ra ề B . V lạ ếp
ụ ự ộ ế â dâ lầ ứ ố lạ Ho ỳ ố
ư . C ộ c ế nh này ế ú vào ày 30/4/1975 khi chính
q yề V Cộ Hò ã ầ à . ư V ã ượ ố .
ă 1976, ố ộ V ã ố ổ q ố à ư Cộ
oà Xã ộ C ủ ĩ V v ư xây dự ộ w xã
ộ ủ ĩ . o oạ s 1980, ế ủ V ã vào
ủ o ê ọ o ô ế do à ư b o p. ă
1986, à ư V ã q yế ổ ỔI ỚI , ư ế là ổ
ế v bư ầ là ẩy ạ 3 ư ế l : C ư
lư ự - ự p ẩ , C ư à ê dù , và C ư à
x ẩ . ă 1991, V ã ếp ậ v p dụ ế ế
ư sự q lý ủ à ư và ự ộ ập ế q ố ế. ă
1994, V b ư o q v Ho ỳ; ă 1995, V
ập ố ASEAN và ày 11/01/2007, V í ứ ở à à
v ê ứ 150 ủ ổ ứ ư ạ ế (WTO). H y, V là
à v ê ủ ề ổ ứ q ố ế ư ê H p ố , Cộ ồ P p
ữ, ASEAN, APEC, ASEM.
3.1.3. Dân ư và o ư
V m có dâ số 90 ư vào 11 ă 2013, 54 dâ ộ , o
53 dâ ộ số, ế o 14% ổ số dâ ủ ư . Dâ ộ
V ế ầ 86%, ập ở ữ vù ồ bằ ve b . ữ dâ
ộ số, ừ ư Hoa, ư C ă và ư e , p ầ l ề ập
ở vù ề ú và o yê . o số dâ ộ số, ô
dâ là dâ ộ Tày, Thái, ư , Hoa, Khmer, Nùng, v.v., ỗ dâ ộ
dâ số o ộ ư . C dâ ộ Brâu, R ă , Ơ số dâ
í , v o và ă o ỗ . C ộ số dâ ộ số ã
ư ê lã ổ V ừ lâ , ư ũ dâ ộ ỉ d
ư vào V o và ă ă ở lạ ây ư ư Ho ở ề .
Dâ ư V p â bố ô ề ở vù lý ế, o ô
dâ là vù ồ bằ sô Hồ , vùng B bộ, d yê Nam
bộ, vùng ồ bằ sô ê Kông v o x p xỉ 17 - 20 ư ,
vù ú ư í dâ , ỉ o và ư . Dâ số V y
o 30% số ở ô , 70% vẫ số ở vự ô ô . Về ỷ
số í , b y là 98 /100 ữ, o vù o là ây
Nguyên (102 na /100 ữ) và vù p là ông N Bộ (95 /100 ữ).
ư V vố vẫ ượ o là í ă ỉ, ầ ù, ự và
29
dũ . ề ày ã õ o oạ ế v sứ ự ,
y s p ư ủ ỗ ư dâ . o ỳ xây dự ế, ữ
í ày ũ là ư ư vẫ ò ế sự s ạo ỹ ậ và ô
ồ â lự ở à ộ lự í o p .
V y o oạ dâ số và , ộ oạ ố
p ồ â lự . ế ô ậ dụ ộ ô ủ
oạ dâ số và sẽ b vào oạ dâ số à v ữ p lự
l lê p do lượ dâ số oà ổ l o ộ q ề . ê Hình 4
dư ây dâ số V eo ộ ổ o oạ 1999 -
2009.
3.1.4. H ố à í
à ư V ượ xây dự eo ế ộ oà, xây dự ộ à
ư p p q yề ủ dâ , do dâ , v dâ và ộ xã ộ dâ ủ, ô bằ , vă
. ố ộ là q lập p p và là q q yề lự o . ạ b
ố ộ do dâ ừ p ư bầ ạ d o y vọ và ế
ủ . ố ộ bầ C ủ ố ộ , P C ủ ố ộ
và Uỷ v ê Uỷ b ư vụ ố ộ , o ỗ Uỷ v ê là ư
ứ ầ ộ q ủ ố ộ Uỷ b , Hộ ồ dâ ộ , Vă p ò
ố ộ . ố ộ V 2 ế ế ộ lập là o à ư và
Uỷ b bầ ử q ố . ố ộ o I ủ V ượ dâ bầ vào
ă 1946, ế y ã là ố ộ o XIII. ỳ ố ộ y là 5
ă ư o ỳ ế ỳ ượ éo dà ỳ b
ư .
ố ộ bầ ủ ư C í p ủ, P ủ ư C í p ủ, Bộ
ưở và ủ ưở q Bộ ủ C í p ủ, ạo à C í p ủ ở
ư . C í p ủ là q à p p ủ à ư ở ư .
Hình 2: ơ và ế ộ dâ số e ộ ổ 999 – 2009)
30
ố ộ bầ C oà â dâ ố o và V ưở V s
â dâ ố o, là q ộ ố ư p p ủ à ư ở
ư .
ố ộ V ã 5 lầ ô q H ế p p. H ế p p ầ ê ă
1946 ượ ọ là H ế p p lập ư ; H ế p p ứ ă 1959 ượ ọ là
H ế p p xây dự và ố ư ; H ế p p ứ b ă 1980 ượ
ọ là H ế p p xây dự ư ố lê C ủ ĩ xã ộ ; H ế
p p ứ ư ă 1992 ọ là H ế p p ổ ư ; và vừ q H ế p p
ứ ă ă 2013 ọ là H ế p p sử ổ ủ H ế p p 1992 ư V
à ộ ư ô p vào ă 2020. ố ộ là q lập p p
ở ư , vụ ủ yế là xây dự l ậ p p, q yế ữ
v l ủ ư và s v ự vụ ủ ố à
p p và ố ư p p.
H ố q lý ư ủ V ượ à 4 p: p
ư , p ỉ , p y và p xã. V ượ à 63 v à
í p ỉ ồ 58 ỉ và 5 à p ố ự ộ ư ủ ô Hà
ộ , H P ò , à ẵ , p. Hồ C í , Cầ . ỗ v à í
p ỉ ượ à ộ số v à í p y dư dạ y ,
q ậ , xã, à p ố ộ ỉ , ư o 600 v p
y . ỗ v à í p y ượ à ộ số v à
í p xã dư dạ xã, p ư , , ư o 11.000
v p xã.
ô ủ ố q lập p p và à p p ở p ư ượ thành
lập eo ô ư ự ư ở ư . ỗ p ư ề Hộ ồ
â dâ do dâ bầ , v ò q lập p p ở p ư . Hộ ồ
â dâ bầ Uỷ b â dâ , v ò q à ở p ư . C ủ
Uỷ b â dâ do Hộ ồ â dâ bầ ư p ượ ư
ứ ầ q à p p p ê p ê d y .
H ố ư p p ở V ượ ổ ứ eo à dọ . C í oà
â dâ ố o bổ C oà â dâ p ỉ và p y ;
ư ự, V ưở V s â dâ ố o bổ V ưở
V s â dâ p ỉ và p y .
C q q lý p ỉ là Sở à yê và ô ư ự ộ Uỷ
b â dâ p ỉ ; ư ự, q q lý p y là P ò
à yê và ô ư ự ộ Uỷ b â dâ p y . C q
q lý p xã là Uỷ b â dâ xã, ô ứ í xã úp
v . Về q lý , Uỷ b â dâ p ỉ ẩ q yề q yế về
, o , o ê , ồ , ô ậ q yề sử dụ o
ư sử dụ , ạ sử dụ , o p ép y ụ í sử dụ
và ự ô v q lý à í về ố v ổ ứ ,
sở ô o và â ư oà . Uỷ b â dâ p y ẩ q yề
q yế và ự ô v q lý à í về ố v ộ
31
, â , ộ ồ dâ ư. Uỷ b â dâ p xã
p ượ v p ạ p p l ậ về ê bàn p xã. C
q à yê và ô ư úp Uỷ b â dâ ù p
ẩ b q yế về và ự ô v q lý à
í về . Hồ s í do Vă p ò ă ý q yề sử dụ
q lý và ự ă ý ư sử dụ ự q yề
về . ư vậy, ố q lý ở V ượ ổ ứ eo
ề , ự ộ Uỷ b â dâ p ỉ và p y . S ồ về bộ
y à ư và q q lý ở V ượ o
Hình 5 dư ây.
3.1.5. p ế - xã ộ ủ V
H y, V vừ là ộ ư p và vừ là ộ ư ề
ế y ổ ừ ế b o p s ế ư . V ặ ư
này, V vừ p ự q ô p o và ô o
y d ề ế ừ ô p là ủ ạo s ề ế ô p
và d vụ là ủ ạo. ồ , ố q lý ũ p y d ừ ư
d y b o p s ư d y ư . C hai q y d ày ề
ă .
32
Cấp trung ương
Cấp tỉnh
Cấp huyện
Cấp xã
Hệ thống luật pháp Hệ thống điều hành Hệ thống tư pháp
Chính phủĐứng đầu là Thủ tướng Chính phủ
Chịu trách nhiệm triển khai Luật đất đai và phê duyệt sử dụng đất cấp
tỉnh
Tòa án nhân dân tối cao
Viện Kiểm sát nhân dân tối cao
Bộ Tài nguyên và môi trường
Chịu trách nhiệm triển khai Luật đất đai và phê duyệt quy hoạch sử dụng đất cấp tỉnh
Các Bộ khácBộ Tài chính
Chịu trách nhiệm quản lý dịch vụ định giá đất
Hội đồng nhân dân tỉnh
Chịu trách nhiệm phê duyệt bảng giá đất nhà nước và xem xét quy
hoạch sử dụng đất cấp tỉnh
Hội đồng nhân dân tỉnhChịu trách nhiệm quyết định các vấn đề về cấp, cho thuê, thu hồi và quản
lý hành chính về đất đai trong đó đối tượng sử dụng đất là tổ chức, tổ chức tôn giáo, người nước ngoài và phê duyệt quy hoạch sử dụng đất
cấp huyện, ra quyết định về giá đất
Tòa án nhân dân cấp tỉnh
Viện Kiểm sát nhân dân cấp
tỉnh
Sở Tài nguyên và môi trườngChịu trách nhiệm về thủ tục hành chính liên quan đến đất đai và phê duyệt quy hoạch sử dụng đất cấp huyện, xây dựng bảng giá
đất nhà nước
Các Sở khác
Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp tỉnhChịu trách nhiệm đăng ký và quản lý thông tin về đất đai
Ủy ban nhân dân huyệnChịu trách nhiệm ra quyết định
về cấp, cho thuê, thu hồi quản lý hành chính về đất đai trong đó
đối tượng sử dụng là hộ gia đình, cá nhân và cộng động, phê
duyệt quy hoạch xử dụng đất cấp xã
Tòa án nhân dân cấp huyện
Viện kiểm sát nhân dân cấp
huyện
Hội đồng nhân dân huyệnChịu trách nhiệm xem xét
quy hoạch sử dụng đất cấp huyện
Phòng Tài nguyên và môi trường
Chịu trách nhiệm về thủ tục hành chính liên quan đến đất đai và phê duyệt quy hoạch sử dụng đất cấp xã
Các phòng ban khác
Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện
Chịu trách nhiệm đăng ký và quản lý thông tin về đất đai
Hội đồng nhân dân cấp xã
Chịu trách nhiệm quản lý sử dụng đất trên thực tế
Hội đồng nhân dân cấp xã
Chịu trách nhiệm xem xét quy hoạch sử dụng đất cấp xã
Quốc hộiChịu trách nhiệm thông qua và phê duyệt quy hoạch sử
dụng đất quốc gia
Hình 3: B ồ ể ế l ê q ế q lý
33
V ự ô p o , ô o ã ạo p lự l lê q
y d b b ộ , ư b x ư b èo do s ế,
à ầ ư ượ ã ậ ượ ộ ô l . V y ừ
ế ế b o p s ế ế ư ã ây ộ l
ư b ộ s . ừ ỗ ô ã ếp ậ p ù ợp v
ư và ầ bằ ạ ữ ư o vự ề ư
ự. ă xẩy ư ộ q y l ậ yế , và ế ữ q ày
ư v ầ và ữ ề ế vào v ă s lợ
o. ạ "bo b " o ư b ộ s x và ư ày
ã vào ầ l ừ ố ă 2008 s ộ 22 ă ỉ ă .
ố 2008 là b ầ ạ ứ "bo b " b ộ s v là lú lạ
p x và C í p ủ p ự í s ề , à o ằ ề
ế lạ p .
ă 1994, à ư V b ầ ự ư ô p
ho , ạ o ư v í s yế í ầ ư o ư và ầ
ư ừ ư oà . ừ bư , í s ày à ở ở ú ầ
ư. ừ 1994 2004, à ư vẫ sử dụ í s " à ư ồ "
giao cho mọ loạ dự ầ ư ượ à ư p ê d y . ừ 2004 ế y, ế
à ư ồ ượ ạ ế p ạ v p dụ ỉ o ữ dự v lợ í
q ố , lợ í ô ộ , q ố p ò , và dự ý ĩ ế l .
ặ dù vậy, ê ự ế p ạ v p dụ vẫ ộ do ề "l l ậ " ủ
à ầ ư v sự ủ ộ ủ í q yề p ư , v ụ ê ê ọ ầ
ư o p ư và ũ v ượ ũ .
H q ủ í s ở ộ ầ ư ô p o , ô o ã là o
ề ế V ỷ l ă ưở o, ế ô p và d vụ ă
ạ . ặ , q ày ũ ạo ê q ê ự v ũ
o o q lý và ế ề ủ ữ ư .
eo số l ủ ổ ụ ố ê V , lập b ồ ứ ộ
ă ưở DP ủ vự ế ô p, ô p và d vụ và b
ồ ứ vố ầ ư ủ vự ế à ư , vự ế oà Nhà
ư và vự ế ầ ư ự ếp ừ ư oà xe H 6 và Hình 7 dư
ây .
34
Hình 4: G P q về 994 p â e k v k ế
ừ b ồ ên Hình 6 y:
1. ư ă 1994 ổ s p ẩ ô p l ô ỏ ổ s p ẩ ô
p o DP, s ă 1994 ổ s p ẩ ô p ă dầ và l p ầ
2,5 lầ ổ s p ẩ ô p vào ă 2008.
2. ổ s p ẩ d vụ l ô l ô l ổ s p ẩ ô p và
ô p, ế 2008 ổ s p ẩ ô p ạ ượ ứ ư ư ổ
s p ẩ d vụ.
ừ b ồ ên Hình 7 y:
1. Vố ầ ư ừ vự ế à ư ă ề ừ ă 1995 2007 và
ạ vào ă 2008 do à ư ự í s ề ế lạ p .
2. Vố ầ ư ừ vự ế oà à ư ă ề ừ ă 1995 2003,
s ă v ố ộ o ừ s ă 2003 và ầ ư ô vào
ă 2008; ố ộ ă vố ầ ư ạ vào ă 2003 là do ộ
ủ í s ở ở ủ ậ 2003.
3. Vố ầ ư ừ vự DI ứ ề ặ o oạ ừ 1995
2003, s 2003 và 2007 ố ộ ă vố DI ạ ư . H ượ ày là do
ộ ủ ậ 2003 ạ 2003 và số 84/2007/ -CP
0
50000
100000
150000
200000
250000
300000
350000
400000
450000
500000
Hình 6: GDP quy về giá 1994 phân theo khu vực kinh tế (đơn vị: tỷ đồng)
ổ số ô p Cô p D vụ
35
ủ C í p ủ ạo ậ lợ o à ầ ư ư oà vào ư b
ộ s à ở ạ ă 2007.
Hình 5: ố ầ ư ừ à p ầ k ế q về ứ 994
T eo ế q ố ê dâ số ủ ổ ụ ố ê, số l ê ủ
Bộ à yê và ô ư và C ế lượ p ô Vi ế ă 2025
ã ượ ủ ư C í p ủ p ê d y , q ô ã d ễ 15 ă q và
dự ế o 15 ă ượ ư trong B 3 dư ây.
B 3: d y và dâ ư ở ư o oạ 2000-2010
và dự ế p ế ă 2025
ă
ổ số
ô
ổ d í
ô
P ầ ă so
v d í
ư
ổ dâ ư
vù ô
ư
P ầ ă
so v dâ
số ư
1995 420 836.117 2,53% 14.938 20,75%
2000 629 990.276 2,99% 18.725 24,12%
2005 675 1.153.549 3,48% 22.332 27,10%
2010 752 1.372.038 4,14% 25.466 29,60%
2025 1.000 2.000.000 5,60% 52.000 50% B 2: ì d ể và dâ ư ở ướ 2000-20 0 và d k ế p ể ế
2025
V ã ở à ư ập b ừ ă 2010, lú d
í ô ế o 4% d í ư và dâ số ế o 30% dâ
0
50000
100000
150000
200000
250000
300000
350000
1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008
Hình 7: Vốn đầu tư từ các thành phần kinh tế quy về mức giá 1994 (đơn vị: tỷ đồng)
ổ vố ầ ư vự à ư vự oà à ư vự DI
36
số ư q y l ậ ê ế thì ứ ô ầ ế là 50% . eo
ế lượ p ô V , ă 2025 d í ô ạ 5,6%
và dâ số ô ạ 50% ( ư ư v ỉ số ủ Hà ố vào ă
1970: ế o 7,4% và dâ số ế 54% .
Trong q ầ ư p vừ q , ề yê o ằ V
ầ xe xé lạ q ầ ư, ạy eo x ư ổ sự bề vữ xã
ộ , bề vữ ô ư ú vố ầ ư. H ữ , ố v ô p, V
ỉ ập vào l p p s p ẩ o ư oà , ư ạo s p ẩ
ô p, d vụ ế ạ ủ V .
Dự ê ỉ số p ế ủ â à ế , ư ã í o
ỉ số ICOR ủ V so v ề ế ộ vực Châu Á (xem
B 4 dư ây 8.
B 4: So s ỷ l ă ưở và ỉ số ICOR ủ V v ộ số ề ế
C â Á o oạ p ư ư
% ă ưở DP ICOR
V 1997-2007 7,2 5,1
Hà ố 1969-1988 8,4 2,8
Malaysia 1977-1996 7,4 4,9
Thái Lan 1976-1995 8,1 3,6
à o 1963-1982 9,8 2,9
Indonesia 1977-1996 7,2 2,8 B 3: S s ỉ l ưở và ỉ số I OR ủ N vớ ộ số ề k ế â Á
phát ể ươ ươ
eo số l ạ B 4, tro oạ 1997-2007, V p sử dụ 5 v
vố ạo ộ v ă ưở , o : 1 10 ă ư l ys ở
ạ ư ư ò và I do es ỉ p sử dụ o 2,8 3,6
v vố ; 2 20 ă ư à o và Hà ố ỉ p sử dụ 2,8-2,9
v vố . ề ày o y sự ế q o ầ ư ă ưở ế ạ V
Nam.
o vừ q , ề yê o ư , ũ ư ư oà ã
b o V về ạ b " ạ " o bẫy ủ ư
ập b , ô vư ư ập o. Hà loạ v ề
ượ ư ư ạ q lý ế yê p, í s ư ã ầ ư ư
oà DI ư ô lạ ồ o â s , í s p ẩ o ư
à lượ ô o, ầ ư o ạ ầ l 10% DP ư
lượ ạ ầ vẫ q p, q ề ọ v o ọ ư lạ ế l o ộ
8 Nguyễn Xuân Thành, 2009, Những trở ngại về sở hạ tầng của Vi t Nam, Tài li ối thoại chính sách do
Harvard-UNDP chuẩn b (trang 5).
37
lượ o, sử dụ à yê ê ê vừ ế q ế vừ ế bề
vữ , v.v.
4.2 Các vấ đề về đấ đa
3.2.1 P â loạ loạ ưở dụ
H ế p p V ỉ ừ ậ ộ ế ộ sở ữ oà dâ về . C ổ
ứ , sở ô o, ộ ồ dâ ư, ư , ộ , â ỉ
q yề sử dụ và ọ là ư sử dụ . yề sử dụ là à s ủ ư
sử dụ ư sử dụ bỏ ề ủ o v ượ sử dụ
, q yề sử dụ í là ê ư . ế ề o v sử
dụ ộ â s à ư oặ sử dụ à ô p ề , ừ
ư ợp sử dụ ư ậ ă 1993 q yề sử dụ
là à s ủ à ư . ư sử dụ ượ à ư ô ậ
q yề sử dụ ô q v p y ứ ậ q yề sử dụ , q yề sở
ữ à ở và à s l ề v . ô dâ ượ à ư o
ô ề sử dụ o ư ô oặ ế s x ừ ô
p sử dụ o ụ í ô í oặ ư sử dụ . à ư q yề
ồ ủ ư sử dụ o oặ o ê o ư sử dụ
ậ ầ ế v lợ í q ố , lợ í ô ộ và ư b ồ ượ bồ
ư về eo ư , ượ ỗ ợ ổ ộ số và ượ
ư ỗ ở.
ư sử dụ là ổ ứ ế, ộ , â q yề ự o
d về q yề sử dụ y ổ , y ượ , ặ o, ừ ế, o ê,
ế p, p vố v ạ ế do p p l ậ q y và q yề , b à s
l ề v ê ư . ư sử dụ ượ ụ ưở oà bộ lợ í ừ
sử dụ và ộp ế sử dụ o à ư . à ư ễ
oà bộ ế sử dụ ô p o ô dâ ế d í sử dụ dư ạ
ứ ậ y q yề sử dụ do p p l ậ q y . ế sử dụ p ô
p ượ í ở ứ 0,03% eo b ủ à ư và ứ l ỹ ế
ở ứ 0,05% o ư sử dụ ở vượ 2 lầ ạ ứ và 0,1% o ư sử dụ
ở vượ ừ 3 lầ ạ ứ ở lê v ạ ứ do p p l ậ q y . à s
l ề v ư b ế. y q yề sử dụ oặ /và b à s
l ề v ư ượ ưở lợ ừ y q yề , b à s p ộp ế
ập ừ y q yề v ứ 25% ập ố v ư ợp í ượ
ập oặ 2% ố v ư ợp ô í ượ ập.
ư vậy, y ế ộ ô ữ về ở V ỉ í ứ .
về q yề sử dụ ượ o ư ở ư ô ậ
sở ữ về , o sở ữ ư â . ư sử dụ ượ ụ ưở
oà bộ lợ í ừ sử dụ và ỉ p ộp ĩ vụ ế p o à ư .
38
ô ở V q b o ồ : 1 do ổ ứ ủ à
ư , ổ ứ xã ộ sử dụ à ô p ề sử dụ , ề ê oặ p
ề sử dụ , ề ê ư ề ồ ố ừ â s à ư ; 2
ượ sử dụ vào ụ í ô ộ do í q yề p ư q lý eo
ẩ q yề ; 3 ư ư vào sử dụ . do do p à ư
ượ à ư o ô ề ư ây ũ ề p ộp ề sử dụ oặ
ề ê ừ vố ủ do p ượ ếp ụ sử dụ và ượ ự
q yề o d về .
ư vậy, p p l ậ về ở V ã q y õ à về q yề ưở
dụ , q yề ự o d về bạ . C q yề ày ượ
ự ã ượ p y ứ ậ q yề sử dụ , q yề sở ữ à ở và
à s l ề v . ố ộ V ã ô q ộ q yế về
oà à v p y ứ ậ o ă 2013, y ạ ứ 85%
ê p ạ v ư . ă o p y ứ ậ y là ữ ư
ợp sử dụ ư ô b ỳ loạ y ào ứ về q yề sử
dụ ợp p p. ậ 2003 ã q y là p y ứ ậ o
ọ ư ợp ộ , â sử dụ p ù ợp q y oạ sử dụ , sử
dụ ổ ư ày ậ 1993 lự à à ô p
ề sử dụ . ố v ư ợp sử dụ p ù ợp q y oạ sử dụ , sử
dụ ổ s ày ậ 1993 lự à và ư ày ậ
2003 lự à , C í p ủ q y ỉ p ộp 50% ề sử dụ
. ặ dù vậy, p ư p y , p xã vẫ ô q yế về
ữ l , ế và sử dụ p ù ợp q y oạ sử dụ .
eo số l ê ă 2010, ố ê lạ số l l ê q q yề
ụ ưở về ê p ạ v ư o g B 5 dư ây, o ư số
l ố ê ụ về ộ , â sử dụ ừ loạ ụ ư
s x ô p ồ ây à ă , ô p ồ ây lâ ă , ô
ồ ỷ s , là ố , ừ s x o ô p v ộ ộ
, â sử dụ ề loạ ô p .
B 5: Dữ l về q yề ưở dụ ở V
Đơn vị diện tích: Ha
Đơn vị dân số: Người
L q ề ưở dụ í và
dâ số
ô ậ về l ậ
p p và ư
S l p và ữ
v ề ề ẩ
ô p b o ồ s x ô p, ừ , ô ồ ủy s , s
x ố và loạ ô p
39
L q ề ưở dụ í và
dâ số
ô ậ về l ậ
p p và ư
S l p và ữ
v ề ề ẩ
- loạ
ượ N à ư giao
oặ o ê ố v
cá do p, ộ
, nhân và UBND
p xã.
- Th ạ sử dụ :
+ 50 ă ố v
s x ô p,
ô ồ ủy s ,
làm ố , ừ
s x do ộ
và â sử dụ ;
+ ượ x o
dự ầ ư do
do p ự ;
+ ô p dụ v
à ư p cho
do p à ư
ư ây;
+ ô p dụ v
ợp xã sử dụ ;
+ ô p dụ v
UB D sử dụ .
- Hạ ế o ậ
y ượ q yề
sử dụ :
Hộ và â
ậ y
q yề sử dụ ô
p v ộ d í
ạ ế v ô
p ồ ây à
ă : 6 ở vự B
sông Mê Kông và 4 ở
vự ò lạ ; v
ô p ồ
ây lâ ă và lâ
p: 20 ở vự
ồ bằ và 50 ở
vự ề ú ).
D í :
26.226.000
Dâ số:
60.687.000
oạ ã
nêu:
- 13.915.000
o ộ gia
và
nhân;
- 8.714.000
cho doanh
p o
ư và ợp
tác xã;
- 30.000 cho
do p
ư oà ;
- 274.000
o ộ
ồ .
- Hộ và
â ô p
ề sử dụ ố v
ượ à ư
giao ễ p í sử dụ
và q yề về t
b o ồ : y ổ ,
y ượ , ặ
cho, o ê, ừ ế,
ế p và p vố .
- Do p o
ư p ề sử
dụ ố v do
à ư giao oặ ề
ê ố v do à
ư cho thuê; và có
q yề về b o
ồ y ượ ,
o ê, ế p và
p vố ố v ượ
à ư o oặ
o ê ề thuê
ộ lầ .
- Hợp xã ô
p ề sử dụ
v do Nhà
ư giao sử dụ
vào ụ í p
d vụ ỗ ợ o
s x ô p.
- Do p ư
oà p ề thuê
ố v do Nhà
ư o ê; và
q yề b o ồ
y ượ , o
ê, ế p và p
vố ố v do Nhà
ư o ê thuê
ộ lầ .
- Cộ ồ ô
q yề o d ố v
ượ giao.
- Th ạ sử dụ
ô p do ộ
và â sử dụ
q n, làm cho ư
nông dân ô ố
ầ ư dà ạ .
- Hạ ứ d í sử
dụ q p, làm
ạ ế q y ô s x
ô p.
- ,
ế à í ụ và ập
ai ằ â
o lượ và ă
s s x nông
p.
- ê oà V
664 do p à
ư oạ ộ o
lĩ vự ô p sử
dụ ộ d í
ô p khá l
402.000 s x
ô p, 3.900.00
lâ p và
322.000 p ô
p ư q
sử dụ p.
- y ổ
ụ í sử dụ ừ
ô p s p
ô p ư ặp
p ề ă .
s x ô
p
D ích:
10.162.000
40
L q ề ưở dụ í và
dâ số
ô ậ về l ậ
p p và ư
S l p và ữ
v ề ề ẩ
- s x ô
p ồ ây à
ă
D í :
6.438.000
- s x ô
p ồ ây lâ
ă
D í :
3.689.000
lâ p D í :
15.366.000
- ừ s x D í :
7.432.000
- ừ p ò ộ D í :
5.795.000
ư sử dụ
ô q yề ố v
các o d về
- ừ ặ dụ D í :
2.139.000
ư sử dụ
ô q yề ố v
o d về
s x ô ồ
ủy s
D í :
690.000
s x ố D í :
18.000
ô p D í :
26.000
sử dụ o s
x ô o,
ă ô sú , ế
b ế nông s …
p ô p b o ồ ở, sử dụ o ụ í ư ạ , sử dụ o
ụ í ô ộ , sử dụ o ụ í ủ à ư , sử dụ o ụ í ô
giáo, í ưỡ , bề ặ ư
41
L q ề ưở dụ í và
dâ số
ô ậ về l ậ
p p và ư
S l p và ữ
v ề ề ẩ
ở
- ở ượ sử dụ lâ
dài
- dự
p à ở có
ạ
D í :
684.000
Dâ số:
86.000.000
- Hộ và
â , à ầ ư p
à ở o ư
ếp ậ ở
ô q y
ượ ừ à
ầ ư p à ở,
ộ và â
oặ do N à ư giao
có thu ề sử dụ .
- à ầ ư p
à ở ư ngoài có
ếp ậ ở ô
q y ượ
ừ à ầ ư p
à ở oặ ượ Nhà
ư giao có thu
ề sử dụ oặ
ượ à ư cho
thuê .
- Hộ và
â q yề ố v
b o ồ y
ổ , y ượ ,
ặ g cho, cho thuê, ừ
ế, ế p và p
vố .
- à ầ ư p
à ở q yề ố v
b o ồ y
ượ , o ê, ế
ch p và p vố .
- ư sử dụ ở
ộp
ế sử dụ bằ
0,03% í
theo ủ Nhà
ư .
- lý ai không
ỗ ợ à
ư , do ,
ồ ạ y
ũ cao trong
quá trình N à ư giao
o dự phát
à ở.
- Còn c ộ số
b về q yề ếp
ậ ở ữ à ầ ư
o và ư ngoài.
- C y ủ
ượ ầ ở
ê ư b ộ
s .
- ở ạ nông thôn D í :
550.000
Dâ số:
62.000.000
42
L q ề ưở dụ í và
dâ số
ô ậ về l ậ
p p và ư
S l p và ữ
v ề ề ẩ
- â ở ạ ô
ê oà V
755 à p ố b o ồ
5 à p ố ư ,
54 à p ố ư ộ
ỉ , 43 xã và 624
. ổ d í
à là 1.517.000
ha.
D í :
134.000
Dâ số:
26.200.000
chuyên dùng D í :
1.824.000
- do v ủ
à ư sử dụ
ượ sử dụ lâ
dài
D í :
20.000
- ượ N à ư
giao ô p ề
sử dụ .
- ư sử dụ
ô q yề o
d .
Có mộ d í
không
ượ ư vào sử dụ
oặ sử dụ sai ụ
í oặ sử dụ không
q .
- sử dụ o ụ
í q ố p ò và
ninh
ượ sử dụ lâ
dài.
D í :
338.000
- ượ à ư
giao ô p ề
sử dụ .
- ư sử dụ
ô q yề o
d .
43
L q ề ưở dụ í và
dâ số
ô ậ về l ậ
p p và ư
S l p và ữ
v ề ề ẩ
- ượ sử dụ o
ụ í s x ,
doanh p ô p
ạ sử dụ
ượ x trong các
dự ầ ư ã ượ
p ê d y .
D í :
259.000
+ 100.000 sử
dụ o
khu công
p;
+ 93.000 sử
dụ o
ặ bằ s
x ,
doanh phi
ô p
bên ngoài khu
côn p;
+ 36.000 sử
dụ o
ă dò và
khai thác
o s ;
+ 31.000 sử
dụ o s
x vậ l
xây dự .
- Hộ và
â , ổ ứ ế
o ư ếp
ậ s x ,
doanh p ô p
thông qua ậ y
ượ ừ ổ
ứ ế, ộ
và â oặ
à ư o có
thu ề sử dụ
oặ à ư o ê
.
- à ầ ư ư
ngoài ếp ậ
s x ,
doanh p ô p
thông qua ậ y
ượ ừ ổ
ứ ế oặ à
ư o ê .
- ư sử dụ
p ộp ế sử dụ
p ô p ở
ứ 0,03%
í eo ủ
à ư .
- ộ ê ự
ủ q sử
dụ lê ô ư .
- H q sử dụ
không cao.
- Còn mộ số lượ l
các sở s x ô
p oạ ộ bê
oà ô p.
44
L q ề ưở dụ í và
dâ số
ô ậ về l ậ
p p và ư
S l p và ữ
v ề ề ẩ
- Sử dụ o ụ
í ô ộ
ượ sử dụ lâ
dài.
D í :
1.207.000
+ 438.000 sử
dụ o o
thông;
+ 373.000 sử
dụ o ủy
lợ ;
+ 21.000 sử
dụ o
yề
ă lượ và
v ễ ô ;
+ 15.000 sử
dụ o
sở vă ;
+ 6.000 sử
dụ o
sở y ế;
+ 41.000 sử
dụ o các
sở o dụ
- ào ạo;
+ 16.000 sử
dụ o các
sở dụ
- thao;
+ 4.000 sử
dụ o
ợ ô
thôn;
+ 17.000 sử
dụ o
d í l sử,
vă , danh
l ,
;
+ 8.000 sử
dụ là bã
rác và xử
lý .
- ượ à ư
giao o à ầ ư và
ô p ề sử
dụ .
- à ầ ư ỉ p
ề ề bù, ỗ ợ
và ư o
ư b ồ .
- à ầ ư ô
q yề o d .
45
L q ề ưở dụ í và
dâ số
ô ậ về l ậ
p p và ư
S l p và ữ
v ề ề ẩ
- ặ ư sử
dụ o ụ í p
ô p.
ạ sử dụ
ượ x trong các
dự ầ ư ã ượ
p ê d y .
D í :
1.075.000
có ặ ư à
ư o ê và
ề ê
ượ sử dụ o
ổ ứ ô o và
sở í ưỡ
sử dụ lâ dà .
D í :
15.000
- à ư ô ậ
ổ ứ ô o,
sở í ưỡ
và à ư o
xây dự sở
tôn giáo, í ưỡ
à ô p
ề sử dụ .
- ư sử dụ
ô q yề o
d .
sử dụ làm ĩ
trang, ĩ
sử dụ lâ dà .
D í :
101.000
- à ư ế à
lập q y oạ o
ĩ , ĩ
và giao
xây dự ĩ
trang, ĩ
không oặ ề
sử dụ ỳ eo
v ụ í
doanh hay không.
- à ầ ư vào ĩ
trang, ĩ mà
không ề sử dụ
ô q yề
o d .
ư sử dụ D í :
3.164.000
ư sử dụ ượ
à ư giao oặ o
ê ê sở q y
oạ sử dụ ã
ượ p ê d y .
B 4: ữ l h về q ề ưở dụ ở
Nguồn: (1) Thống kê đất đai năm 2010; (2) Báo cáo chính phủ số 193/BC-BTNMT
ngày 06 tháng 09 năm 2012 về triển khai thực hiện Luật đất đai 2003 và định hướng
điều chỉnh Luật đất đai trình Quốc hội.
46
3.2.2 B ĩ ậ ữ và í ụ .
C ậ ữ về sử dụ o ố p p l ậ ủ V ũ
ữ ế ư í v p ổ ập ở ư . oà bộ
ố ậ ữ và í è ượ o P ụ lụ X1 o p ầ p ụ
lụ í è à l ày. o P ụ lụ ày, chúng tôi ũ ộ số ậ
ữ về ượ sử dụ ư ữ ê o p p l ậ ủ
V .
3.2.3. Trình bày chính s ư ây và y b o ồ x v ề
l , p ứ í s ư ây và y, ứ o ư l
. oạ ư ày ỔI ỚI
Ngày 02/9/1945 V ã à ượ ộ lập và à lập ư V Dâ ủ
Cộ oà. Ngày 19/12/1946, ộ ế â dâ 9 ă ố P p b ầ và
ế ú vào ă 1954. ă 1953, ố ộ V ã ô q ậ C
ộ và ự y ạ vù do C í p ủ V so ê yê
ế ủ ủ ề o ô dâ . ă 1954, theo H p e
v về V , ư V b à 2 ề . ạ ề B , à ư
V Dâ ủ Cộ oà q lý và là à v ê ủ ố ư xã ộ ủ
ĩ . ạ ề , à ư V Cộ oà ượ à lập và Ho ỳ ã
y ế v í ủ P p ở ây.
ạ ề B , ậ C ộ ượ ếp ụ ự ừ ă 1955 1957
ạ vù P p ế ư , ũ ê yê ế ủ ủ
ề o ô dâ . ă 1959, ố ộ V ã ô q H ế p p ứ
v v ô ậ ã sở ữ về , o sở ữ à ư , sở ữ ập
ủ ợp xã, sở ữ ư â ủ ư l o ộ và sở ữ ư â ủ à ư
s . Cũ vào ă ày, à ư b ầ ộ vậ ộ à lập ợp xã
ô p p ô . y o oạ 1959 - 1960, ã 95% ô dâ
p vào ợp xã. ă 1961, ế ô p ủ V ã ạ
ề à í l , ă s và s lượ s x lú ạ o vự ô
Á. ă 1964, sự V B Bộ do Ho ỳ ây ượ o ư b
ầ ộ ế â dâ ủ V v Ho ỳ p oà ò
nư . ô p V o oạ ày dự ủ yế ê ô ợp xã
ô p p ô .
ạ ề , à ư V Cộ oà ã ô q H ế p p ầ ê ă
1955 và ự ộ ê oà p ạ v ề . ư ự ư ậ
B , ộ ộ ày ượ o ư ư à ô v ô ạ ượ
ụ ê ố ù là l y ủ ủ o o ô dâ ự ếp sử dụ . ă
1967, à ư V Cộ oà ã ô q H ế p p lầ ứ và ũ ực
h ộ lầ ứ , eo là ư ự ư à o . C
47
ộ lầ ày ượ là à ô , ạ ượ ụ ê ư lạ o
ô dâ ô , ồ ế ợp v p y ủ q yề sở ữ .
ă 1975, V ã oà à v ố ư s 20 ă b
. o oà ậ lợ ày, à ư V x p ư ư sử
dụ ô ế b o p ẳ lê ủ ĩ xã ộ . H ế p p lầ ứ b
ượ ố ộ ô q v ộ ế ộ sở ữ oà dâ về . ồ lự
ượ q lý eo ế b o p ủ à ư : ư sử dụ ượ ếp ụ
sử dụ ; ư ào ầ ượ à ư xe xé và o ; ư sử dụ
à ô ố sử dụ à ư ồ ; à ư q yế ồ sử
dụ v ụ í ủ à ư , ủ xã ộ và ư b ồ ượ o ;
ô và , ô ượ y ượ ê ư ; ư
dâ ượ b à ở và à s ê và à ư q yế o o ư
à s . ố v ô p, ợp xã ô p p ô ượ s p ập
v à ợp xã q y ô oà xã. oà s x ô p do ợp
xã sử dụ , s x ô p ò lạ ượ o o ô ư q ố
do , ầ ế ừ ượ o o lâ ư q ố do . ê vụ ủ yế
ủ lâ ư là ỗ p ụ vụ p ế.
ê ự ế, ợp xã ô p lứ ã ộ lự p ừ
à ư ư ủ ư â q y ô ợp xã ừ p ô lê p xã. ứ ,
q y ô ợp xã q l à ộ q lý p ê ô ạo q . ứ ,
q y ô ồ ộ l ư ộ s x lạ yế kém ế ạ ầ ỹ ậ ,
s x ủ ô , ộ l o ộ p ê ô là ă ă s và s lượ .
ứ b , í q l ê và ượ ũ x ầ ư p ổ b ế ở ợp
xã là o ư ô dâ ô ố là v o ợp xã à y s
ă lo ủ yế o ộ ê ủ ỗ ượ ợp xã o
o 5% d í sử dụ ê . ă s ê ộ ê o p 10 lầ
ă s ê ộ ủ ợp xã. o oà ày, V ã vào
ạ ế lư ự , ô dâ ô ủ lư ự ă ở ề
p ư í ô p. à ư ã q yế í s o o ủ ợp
xã o ư ô dâ sử dụ eo q y ô ộ . ừ , s x t nông
p ă s và s lượ ày ộ cao . à ư ã ộ q yế
q ọ về ổ í s ô p: o ủ ợp xã o ộ
, â sử dụ ổ , lâ dà . ừ í s ày, V ã ừ ột
ư ế lư ự ở à ộ o b ư x ẩ ạo à ầ ế .
Cũ ừ , ô s ủ V ư ạ ề , à p ê, ạ ê , ô , ,
v.v. lầ lượ ế v í à ầ về x ẩ ế .
B. oạ ừ ỔI ỚI ậ 2003
ă 1986, à ư V q yế ự ỔI ỚI, ư ế là ổ
ế. 12/1987, ố ộ V ã ô q ậ ầ ê và
ậ ầ ư ư oà ạ V ầ ê . ứ , ề ư ưở ằ
48
ậ p ư í s p ù ợp yế í ầ ư ư oà .
Xe ỹ ộ d , y ậ ày ô l ê q y . ậ
1987 ã ượ xây dự dự ê yê à ư b o p oà oà về ,
ô và ô , ầ ượ à ư o
ô ề , ô ầ ữ à ư ồ lạ . H ữ , ậ ày ượ b
à s í s o ô p o ộ , â sử dụ ổ
, lâ dà ê ậ p so v ầ ủ ỔI MỚI.
ế ữ ă 1991, à ư q yế p dụ ô ế ư v
ề à p ầ ế sự q lý ủ à ư eo ư xã ộ ủ
ĩ 9. ậ ứ ượ ố ộ ô q ă 1993 ã ề ổ
ằ ạo ế ư o p ế ô p, í s ụ
b o ồ :
1. à ư o ủ ợp xã ô p o ộ , â sử dụ ổ
v ạ 20 ă ố v s x ô p ồ ây à ă ,
ô ồ ỷ s , là ố v ạ ứ dư 3 ở ồ bằ sô ê ô
và dư 2 ở ữ , và 50 ă ố v s x ô p ồ ây
lâ ă , ừ s x v ạ ứ dư 10 ở ồ bằ và 30 ở vù ú .
2. C o p ép ộ , â ượ ự 5 q yề y ổ , y ượ ,
ừ ế, o ê, ế p ố v sử dụ .
3. à ư o ổ ứ ế o ư , à ầ ư ư oà ê
ự dự ầ ư; à ầ ư ỉ ượ y ượ à s ã ầ ư ê
, ô ượ ự q yề o d về ; à ư o ư ậ
y ượ ếp ụ ê ; ẩ q yề o ê p ô p ủ yế
t ộ C í p ủ ư ê 1 ố v ầ ư p ô p, d
vụ và ê 3 ố v p ạ ầ , UB D p ỉ ẩ q yề o ê
p ô p ô ộ ẩ q yề ủ C í p ủ ư ư và ô
p o ổ ứ , UB D p y ẩ q yề o ô p, ở
o ộ , â ở ô ô .
4. à ư ồ sử dụ vào ụ í lợ í q ố , lợ í ô ộ ,
q ố p ò , o ữ ư ợp ậ ầ ế ; ê ự ế à ư
ồ o o dự ầ ư v ụ ê lợ ậ ượ à ư p ê
d y và ượ o là v lợ í q ố , ữ à ầ ư ỉ ộ o ư ếp
ậ ô q à ư v à ầ ư ô q yề o d .
9 Cư lĩ xây dự ư o ỳ q ộ lê ủ ĩ xã ộ , ô q ạ ạ ộ ạ b oà q ố lầ ứ VII ủ Cộ s V ày 27/6/1991.
49
5. à ư ô ậ q yề sử dụ ố v ư sử dụ , ư ượ
o , ượ ê và p y ứ ậ q yề sử dụ eo ẫ ố
ê p ạ v ư .
6. à ư ừ ậ và do à ư q y p o
d ê ư ề ).
ừ q ô y s ừ ậ i là ộ ổ
q ọ , ư lạ do à ư q y , ứ là ư ừ ậ
à ê ư . ây í là sự d y ý í o ế ư .
ặ , ậ 1993 ư q â vự p ô p ũ ư
ữ ế p ù ợp ự y d ừ vự ô p
s vự p ô p. ặ dù ậ q y là à ư ồ
o ư ợp ầ ế sử dụ vào ụ í lợ í q ố , lợ í ô
ộ , q ố p ò , ư ậ ũ ô o p ép à ầ ư ượ
y ượ và ượ ậ y ượ ê ỉ ộ d y
à ầ ư ếp ậ là ô q ế à ư ồ ủ ữ ư
sử dụ o o dự ầ ư eo ứ ê ủ à ư . ư
vậy, ế y d b b ộ ượ p dụ o dự ầ ư,
ữ dự ỏ ỉ v lợ ậ ê ủ à ầ ư.
ế ă 1994, ủ ư ự ô p , ạ ư ã ượ
à ư ộ ư p ủ ạo ư V ừ ộ ư nông
p ở à ộ ư ô p10. o q p , à ư V
ủ ư l y ồ ộ lự là ủ ạo, o ọ ầ ư ự ếp ừ ư
oà , ẩy ạ x ẩ à , ú ẩy ộ ập q ố ế. ộ lầ ữ , ậ
lạ ậ p so v ầ ủ ổ ê ự ế.
bổ s o à l p p lý ố v ổ ứ ế sử dụ , Ủy b ư
vụ ố ộ ã b à 2 P p l ày 14/10/1994 : 1 P p l về q yề và
ĩ vụ ủ ổ ứ o ư ượ à ư o , o ê ; 2 P p
l về q yề và ĩ vụ ủ ổ ứ ư oà ê ạ V . eo P p
l , do p ỉ ượ ê ủ à ư , ô ượ p ép ự
q yề y ổ , y ượ , o ê ố v ê, ư o p ép ự
q yề ế p, p vố bằ ê v ứ ộ ư ê . Do
p oạ ộ o vự ô p q yề ế p và p vố ố v
ê. Do p ộ vự à ư do p à ư , do p
ủ ổ ứ í xã ộ , do p q ố p ò , ượ q yề p
vố ố v ê.
10 q yế số 07 - /H W, Hộ lầ ứ b y B C p à ư o VII ày
30/7/1994 về p ô p, ô ế ă 2000 eo ư ô p o , ạ o
ư và xây dự p ô â o oạ .
50
ữ q y ê p ù ợp eo ư ô o do p do
" ô" ư ượ ầ ư , yế í oạ ộ do ầ ư ê , ư
ê do p ộ vự à ư và vự s x ô p ượ
y ổ q yề sử dụ à vố à í ô q q yề ế p và
p vố . C " ô o" và " yế í " ư vậy ự sự "b o p" và ạo
sự ô b ẳ o môi ư ầ ư. ư sẽ ô p ậ v ộ
ặ ô dụ p ư b ộ s , ặ ạo ê sự b ô
bằ l ữ do p ộ vự à ư và do p
ộ vự oà à ư . H ữ , do p ã ế p bằ ê
ủ à ư à ô ượ ợ o ổ ứ í dụ à ư ,
do p ô . C ế ày là o do p ô ách
v vố v y, ộ lự p . ê ự ế, â à ũ ô
ậ ế p bằ ê v e ạ ô ồ ượ vố ư v y ô
ượ ợ.
ữ q y ủ p p l ậ về ủ V lú ày ô ủ ạo ộ lự
o yế í ầ ư o ư v q yề ếp ậ ủ do p b
ạ q ẹp, ổ ứ ế ô ượ q yề ự y ượ
. Ủy b ư vụ ố ộ ã q yế sử ổ , bổ s P p l về q yề
và ĩ vụ ủ ổ ứ o ư ượ à ư o , o ê ày
27/8/1996 , o o p ép à ư o ề sử dụ ý ĩ ự
là à ư "b " ố v à ầ ư o ư ự dự xây dự
kin do à ở, dự xây dự do ạ ầ ỹ ậ ô p.
ă 1998, ố ộ V ã ô q ậ Sử ổ , bổ s ộ số ề ủ
ậ , o ập ủ yế vào ở ộ q yề o à ầ ư o
ư . oà dự ầ ư xây dự do à ở, ạ ầ ô p,
à ầ ư o ư ượ à ư o ề sử dụ ự
dự ổ l y ạ ầ à ầ ư bỏ ề ầ ư ạ ầ , ộ o ư ẳ
ạ , à ư sẽ lạ ề ầ ư bằ ộ ư ư s
hoàn thành). oà ứ à ư o ê ề ê à ă , ậ
ày o p ép p dụ ứ à ư o ê ề ê ộ lầ o
ê, o à ầ ư q yề và ĩ vụ ố ư à ầ ư ượ
à ư o ề sử dụ ạ ê ò lạ ừ 5 ă ở
lên).
P p l ậ lú ày ã o p ép à ầ ư ượ ự q yề về o d
ồ y ượ , o ê, ế p, b o lã , p vố . ặ dù q yề ủ
à ầ ư ượ ở ộ ư ế y d vẫ ỉ ượ p dụ
ộ ứ " à ư ồ o ê oặ o o à ầ ư" ố
v ọ loạ dự ầ ư. C í p ủ ã ư dẫ ạ là dự ầ
ư p ế ề v lợ í q ố .
51
C ế à ư ồ b b ộ ố v dự ầ ư ã ạo ê ữ
về sự p à í vào oà bộ q y d . ư b
ồ y b ô , là ư ợp ồ ự dự
xây dự do à ở, bồ ư p à à ầ ư ượ s ê lợ
ậ ừ b à ở. ượ ế ủ ư b ồ ày ộ o. o
ề ư ợp ê ự ế, ữ ư dâ ô bà o do y
q b ô ã b ép vào à v ố ư à ô vụ " ồ " và b
y ố eo p p l ậ sự.
ề à ầ ư ă ộ ũ ô vừ lò v ế à ư ồ v
p q ử ề q à í v ủ ụ p ứ ạp. ê ự ế ã
xẩy ề ư ợp à ầ ư ư o ự ếp v ư sử dụ
ậ y ượ oà bộ o dự , s ặp q à ư
ẩ q yề x ượ ê ủ à ư p ầ ã ậ y ượ .
ặ dù p ề 2 lầ ư à ầ ư à lò v ủ ụ ự .
ư sử dụ ư ũ à lò v ậ ượ y ượ
l ô o ượ bồ ư à ư ồ .
C. oạ ừ 2004 ậ 2013
ằ ụ ê ự ố q ô p , ạ ư , v
ếp ụ ổ í s , p p l ậ về o p ù ợp v ế ư
là ộ ầ bứ xú . ố ộ ã ư v xây dự ậ vào ư
xây dự l ậ p p ă 2003, ự ế ộ d ủ q yế
số 26- / W ủ B C p à ư IX về ếp ụ ổ
í s , p p l ậ o ỳ ẩy ạ ô p , ạ
ư 3/2003 .
11 ă 2003, ố ộ ã ô q ậ lầ ứ b v ữ ộ
d ổ ầy ủ ố p p l ậ về ủ V , ụ b o ồ :
1. C ế ộ sở ữ oà dâ về ượ ụ dư dạ q y ế
về q yề và ủ q à ư ố v , q yề và ĩ vụ
ủ ư sử dụ ố v .
2. yề sử dụ là à o ặ b , ượ o d o ư b ộ
s .
3. C q y ụ về v q yế ồ ạ l sử ố v , o
ẳ v à ư sẽ lạ à à ư ã ượ , ê ủ dâ o
ư ây.
4. y ứ ậ p o ượ ê ê vợ và ê ồ .
52
5. do à ư q y p p ù ợp v ê ư o ề
b ư , ứ là ố về à í ượ x lập ê yê
" p p ù ợp ư ".
6. C ổ ứ ế à s là q yề sử dụ ượ p ép ự o
d về ê ư .
7. ạo b ẳ về q yề và ĩ vụ ố v ữ à ầ ư o
ư và à ầ ư ư oà (sự í là à ầ ư ư oà ô
ượ ậ y ượ q yề sử dụ , ê và ậ p vố bằ q yề sử
dụ ự ếp ừ ộ , â ; à ầ ư ư oà ỉ ượ à ư
o ê , ô ượ o vào dự p à ở; và
à ầ ư ư oà ượ à ư ồ ố v ọ loạ dự ầ ư .
8. C ế à ư ồ ượ ạ ế lạ , ỉ p dụ o ư ợp sử
dụ v lợ í q ố , lợ í ô ộ , q ố p ò , và ộ số dự
ầ ư p ế (các dự p ô p, ô ; dự ạ ầ
sử dụ ; dự vố ầ ư l ộ ầ và dự 100%
vố ư oà . C dự ầ ư ô ộ ư ợp ượ à ư ồ
p ự ế y d ự y .
9. Có quy ụ về v í bồ ư về eo ư , ề
ư p ố oặ í là bằ ở ũ.
10. ế lập ộ ố ự, ủ ụ à í ợp lý o q lý
ê yê ụ , , í p í, , ô , bạ .
11. ă ư v ò ủ ư dâ vào q lý .
12. Hoàn ỉ ế q yế p, ế ạ , ố o ủ dâ về ê
yê â o ủ q yế ủ í q yề p ư p
và ă lự q yế ạ ò .
ư dẫ à ậ , C í p ủ ã ập vào v q y ề
ế ư ộ ố q ố , ụ b o ồ :
1. y ố về ự, ủ ụ ố v ế à ư ồ , o
, o ê ự dự ầ ư, ạo b ẳ ự sự ữ do
p à ư , ư â , ổ p ầ o ư và à ầ ư ư oà o ọ loạ
dự ầ ư.
2. UB D p ỉ p q yế o 4 ư ợp ụ ế b
ủ UB D p ỉ b à p ư , ụ b o ồ : à ư o
ề sử dụ ; à ư o ê ; à ư í bồ ư
ồ ; ổ p ầ o do p à ư .
53
3. y ụ về ứ bồ ư eo ê ư , ỗ ợ về s
ế, v là , p y ổ ộ số do b à ư ồ .
4. Cô , bạ ượ ự o ọ q ồ q y oạ sử dụ
; à ư ồ , o , o ê ; à ư ự bồ ư , ỗ
ợ, ư; p y ứ ậ q yề sử dụ ; ự ủ ụ à
í về o d .
5. C sự ủ ư dâ vào lập p ư q y oạ sử dụ ; lập
p ư bồ ư , ỗ ợ, ư; x ậ p y ứ ậ q yề sử
dụ , là o ư ợp sử dụ ư ô y về q yề
sử dụ .
6. y ụ về ự, ủ ụ ự ủ ụ à í về ,
o ự ỷ l ậ bộ ô ự ú q y ày.
ặ dù ề ế bộ, ư ậ 2003 và v ự vẫ ò ồ ạ
ề ạ ế, ụ b o ồ :
1. H ố q y oạ sử dụ ư q và ồ ạ ữ ồ éo
o ố q v q y oạ p ế - xã ộ và q y oạ xây dự .
2. ạ sử dụ ô p vẫ ữ yê ư ậ 1993 do ư
p p d oà 2 l ồ ý ế , o l ồ ý ế ứ ủ yế ừ
ỉ p í B ố lạ s ế ạ sử dụ và l ồ ý ế ứ ừ
ỉ p í ố xo bỏ oặ í là éo dà ạ sử d . Hạ ứ sử
dụ ô p ượ q y là ạ ứ ậ y q yề sử dụ , ượ
UB V ố ộ q y là p ô ạ ứ à ư o ượ q y o
ậ 1993. ạ và ạ ứ ư vậy ư ạo ề ậ lợ o
ư ô dâ yê â ầ ư dà ạ ê ă ă s và s lượ s
x ô p.
3. ậ 2003 ư q y o ô p o ộ ồ sử dụ
eo l ậ ụ . C í s ủ à ư về ợ úp o ồ bào dâ ộ
số ượ ự eo o lầ ứ ô ề và ô ượ y
ượ o 10 ă .
4. do à ư q y l ô ỉ bằ ừ 10% 70% ê ư
và do UB D p ỉ q yế o ữ ư ợp ụ ũ l ô p
ư ; ây là yê â ủ yế dẫ ế ạ về x ư
ă lê ày à ề . ế ạ à í ủ dâ 80% ộ p ạ v
q lý , o ế ạ ủ dâ về ũ 70% ộ p ạ v
dự ầ ư ượ p dụ ế à ư ồ .
5. H ố ế ư ư ượ ụ ê ở à ô ụ q lý
ữ o ế ư .
54
6. ặ dù ề ỗ lự ư ế bồ ư , ỗ ợ, ư vẫ ư b o
lợ í ợp p p ủ ư b ồ .
7. ũ o q lý vẫ l ô ở ứ o, ủ yế o ế à
ư o , o ê ự ếp o à ầ ư dự ầ ư v ụ ê lợ
ậ và o q p y ứ ậ q yề sử dụ lầ ầ .
8. V ự p p l ậ yế é về p í q q lý lẫ ư dâ .
9. V ề p â p q lý o p ư ư v ộ ố s
- ố so ượ v ự ẩ q yề ủ p p ư .
10. P ư ứ q yế ế ạ à í về ư p ứ ượ yê
ầ ự ễ , lượ ế ạ ày à ă ỷ l ậ v d í sử dụ o
dự ầ ư.
D. ậ 2013 và ữ dự b o
eo ư xây dự p p l ậ ủ ố ộ V , v sử ổ H ế p p
và sử ổ ậ ã ượ o là ọ â o ă 2012 và 2013. 11
ă 2013, H ế p p sử ổ và ậ sử ổ ã ượ ố ộ ô q a.
ậ 2013 ã ộ số q y b o ồ :
1. y oạ sử dụ là lĩ vự q lý ề y ổ , ụ
ồ : 1 q y oạ sử dụ p xã ượ í ợp o q y oạ sử dụ p
y ; 2 ế oạ sử dụ p y ượ lập à ă ; 3 â dâ ượ l y
ý ế o q lập p ư q y oạ sử dụ p, o q y oạ
sử dụ p y p l y ý ế ạ ộ ọp ộ ồ dâ ư q y
oạ ; 4 ã y ộ bư ừ p ư p p l ậ q y oạ eo ổ d í loạ
s p ư p p l ậ q y oạ eo p â vù ; 5 ụ o ộ d ủ q y
oạ , ế oạ sử dụ p à í , q y oạ , ế oạ sử dụ
q ố p ò , .
2. ê í p dụ ế à ư ồ ượ q y p ù ợp so v
ẩ q ố ế: à ư ồ o ư ợp ậ ầ ế p ụ vụ q ố
p ò , , p ế - xã ộ v lợ í q ố , lợ í ô ộ . ẩ
q yề x sự " ậ ầ ế " ượ o o ố ộ , ủ ư C í p ủ và
Hộ ồ â dâ p ỉ . P ạ v dự ượ p dụ ế à ư ồ
so v p p l ậ ư ẹp , ô 2 loạ dự : 1 dự
vố ầ ư l ộ ; 2 dự ầ ư 100% vố DI.
3. C dự p ế - xã ộ ượ ếp ậ eo p ư ứ
q yề sử dụ ố v do à ư ồ y s q y oạ sử dụ
ượ p ê d y . ố v dự p ạ ầ ộ là ă
à ư ồ ộ p ạ v sử dụ ủ ạ ầ ư
55
p ầ ộ . à ư ự ư ạ ỗ ế p ầ ộ ạ
ầ ượ sử dụ ự dự p à ở.
4. ạ sử dụ s x ô p, ừ s x , ô ồ ỷ
s , là ố ượ q y là 50 ă và ữ ư sử dụ ượ
éo dà ư ê s ạ ếp eo ạ à là 20 ă ố v
s x ô p ồ ây à ă , ô ồ ỷ s , là ố và 50
ă ố v s x ô p ồ ây à ă và ừ s x .
5. Hạ ứ d í ậ y q yề sử dụ do C í p ủ q y ư
không vượ q 10 lầ ạ ứ o H à , UB V H q y ô vượ
q 2 lầ ạ ứ o , o ạ ứ o s x ô p ồ ây
à ă , ô ồ ỷ s , là ố là 3 ạ ồ bằ sô Cử o
và 2 ở ù , ạ ứ o s x ô p ồ ây lâ ă là
10 ố v ồ bằ và 30 ố v ề ú .
6. o ừ p ò ộ o ộ ồ dâ ư b o v và p ừ ừ
p ò ộ ượ o o ộ ồ dâ ư eo q y ủ ậ B o v và p
ừ .
7. ồ d í do ổ ứ sử dụ ư ô sử dụ , sử dụ
ô ú ụ í , o o , o ê, o ượ p p l ậ , b l , b ế
ạo q ỹ o, o ê o ổ ứ , ộ , â , o ư ê o ộ
, â là ồ bào dâ ộ số ô oặ ế s x ở
p ư . ư ượ à ư o ô p lầ ứ ô ề sử
dụ ô ượ y ượ o vò 10 ă .
8. C p ổ y ứ ậ ã p ỉ ộ ê ồ oặ ê vợ à y ứ
ậ ê 2 ư yê ầ .
9. ủ C í p ủ và b ủ UB D p ỉ b à 5 ă
ộ lầ , b ế ộ lê oặ x ố 20% p ề ỉ .
10. B ủ UB D ỉ q y ỉ ượ sử dụ o ộ số ư ợp
ư í ế, p í, l p í, xử lý v p ạ à í , v.v.; o ữ ư ợp p
í q yề sử dụ à ư o ề sử dụ , à ư
ô ậ q yề sử dụ , à ư o ê , bồ ư à ư
ồ , ổ p ầ o do p à ư UB D p ỉ p q yế
p ù ợp ư o ừ ư ợp ụ .
11. à lập Hộ ồ ẩ ẩ ư UB D p ỉ
q yế o ư ợp ụ , C ủ UB D p ỉ là C ủ
ộ ồ và o Hộ ồ b b ộ ổ ứ p d vụ ộ lập.
12. D vụ ộ lập v ò x p ù ợp q à
ư ẩ q yề xe xé , ẩ , q yế .
56
13. Cụ o q y về bồ ư , ỗ ợ, ư.
14. yế ồ và q yế p ê d y p ư bồ ư , ỗ ợ,
ư ạ ù ộ ằ p ụ ạ ạ ồ
v ạ ề bồ ư .
15. y ế về v l y ý ế ủ ộ ồ dâ ư b ồ ố
v p ư bồ ư , ỗ ợ, ư.
16. y ụ q yế ạ "q y oạ eo" và "dự eo".
17. y về ô , bạ và sự ủ ư dâ í
p ố oà bộ ố p p l ậ .
ậ 2013 lự à ừ ày 01/7/2014. ừ y ,
C í p ủ sẽ lầ lượ b à ư dẫ à ậ , o
ề q y ế ộ ẩ q yề q y ủ C í p ủ.
lạ ế q y ủ ậ 2013, p â í ộ số ộ d
ư s :
1. ậ ày p ụ ượ 2 b ập ủ yế ã d ễ o oạ 10 ă
2003 - 2013 y ô ? ứ là ũ o q lý ư ượ
soát; ứ là ế ủ dâ về ở ứ ộ o. H bứ xú ày l ê
q ặ ẽ v ế à ư ồ , và ự bồ ư ,
ỗ ợ, ư. ũ và ế , ầ ữ ổ ạ
ố v 3 ế ày.
2. Yê ầ về bề vữ xã ộ l ô v í s ặ ù o
ư dễ b ổ ư ư ô dâ , ư èo, p ụ ữ, ồ bào dâ ộ số.
ậ 2013 ã ú ý v ề ày ư ư ư ượ p p ợp
lý, o p ế o o ộ ồ ồ bào dâ ộ số yề
ố bố í sử dụ eo l ậ ụ ; ề ạ ế về sử dụ ô
p ố v ư ô dâ ạ và ạ ứ d í ; à ư ợ úp o
b o q yề ưở dụ ủ p ụ ữ ô ỉ v ế ê ê y
ứ ậ à ò p ợ úp ổ y ũ ã p eo ộ ê ồ , ê vợ
và ê ồ ê q yế o , q yế bồ ư , ỗ ợ, ư, v.v. ;
ế ộ sử dụ ở ặ ù o ư èo, ư ập p, xây dự
à ở ư, v.v.
3. Yê ầ về bề vữ ô ư và ứ p v b ế ổ í ậ q
ậ ế v sử dụ ư ư ượ ặ o ậ 2013. ây là yế
ố ầ ặ b q â xây dự ủ C í p ủ. ụ ê ầ ặ
là ô ễ ô ư và b ế ổ í ậ p ượ so ô q ự
p p l ậ về .
57
5 Đá g á q n trị đấ đa
5.1 Khung pháp lý và thể chế
V là ư o q xây dự ộ à ư p p q yề . ộ o
ữ vụ í ủ ố ộ là xây dự l ậ p p. Hầ ế l ậ ở V
ề ượ xây dự eo q y : C í p ủ dự o và ố ộ xe xé ,
ộ Uỷ b ủ ố ộ ẩ , ố ộ o l ậ , o ý ế ,
ỉ sử và ô q . ề ý ế o ằ q y ư vậy là ế
q v C í p ủ là q à p p à xây dự l ậ l ô x ư ă
ê q yề lự o . ố ộ ã dự y oà bộ q y xây dự
l ậ p p về ố ộ bằ ủ ư ă ê ạ b yê ư vẫ
ư ự ượ v ày.
ậ là ộ o và l ậ yê à ư ú ượ sự q â ề
ủ q à ư và â dâ . ậ là ộ o và l ậ ượ
b à ày s ày à ư V q yế ỔI ỚI. ừ 1987 y,
V ã 4 ậ và 2 ậ Sử ổ bổ s ộ số ề ủ ậ
. ư vậy, o vò 25 ă ã 6 ậ về , b 4 ă lạ
ộ l ậ về . ế y, ỉ ậ 2003 ổ ọ dà ượ 10 ă .
ư vậy y à ư V ậ ọ ố v ậ , ư
ũ o y ư ầ dà ạ .
Về ặ ế, ố q lý 4 p ừ ư xã ã ượ
à ừ 1993 và ượ ữ ổ o y. vụ q lý ủ ừ p
ượ p â ô ày ộ õ à , í ồ éo . C o ế y, ỉ ò ộ
và ò ư ậ õ ữ ẩ q yề q yế về à s ô ê
ộ Bộ à í và ẩ q yề q yế về ộ UB D p ỉ .
C ế ộ sở ữ oà dâ về ượ x lập ừ ă 1980 ở V và ữ
nguyê o y. ư vậy, UB D p vừ ẩ q yề q yế về v
ư ạ d ủ sở ữ và vừ ẩ q yề q yế v ư q q
lý . Sự ế à ạ ữ ủ sở ữ và ư q lý ư
vậy ượ ọ là " ộ ầ ủ là l ô ọ à .
H ố p p l ậ ủ V sẽ ò ề sử ổ o p ù ợp
v ế ế ư , là lú ày à ư V o ố
ư ô ậ V là ư ề ế ư ầy ủ ở à à
v ê í ứ ủ ổ ứ ư ạ ế W O.
4.1.1. Cô ậ và ự q yề (LGI-1, LGI-2 and LGI-3)
C ạ ụ ủ ỉ số I-1 - ( ừ ậ í l ê ụ o v
ự q yề : P p l ậ ừ ậ q yề do â và
58
ư ữ b o ồ q yề p s và q yề ủ ư
số và p ụ ữ
LGI-1.i:
yề ưở dụ
ô p
ượ p p l ậ
ừ ậ
A. H ố l ậ p p à ừ ậ q yề ủ 90%
dâ số ô ô , eo p o ụ oặ eo q y p p l ậ
í ố .
B. ố l ậ p p à ừ ậ q ề ủ 70% -
90% dâ số ô ô e p ụ e q
p p l ậ í ố .
C. H ố l ậ p p à ừ ậ q yề ủ 50 -
70% dâ số ô ô , eo p o ụ oặ eo q y p p
l ậ í ố .
D. H ố l ậ p p à ừ ậ q yề ủ í 50%
dâ số ô ô , eo p o ụ oặ eo q y p p l ậ
í ố .
1. Phân tích:
ộ o ữ ọ â ủ p p l ậ V là ô ậ q yề sử
dụ ủ ữ ư sử dụ . ô ư , í q yề p ư
ô x ổ ư dâ ã l ế ô ư ây ỏ ử à ọ
sử dụ ô ú p p l ậ . Họ ếp ụ ượ sử dụ o ô
ượ sử dụ eo q y oạ . l y sử dụ vào v eo q y oạ ,
ữ ư ã l ế ô ượ bồ ư về ư ượ bồ ư về à
s ê và ượ ỗ ợ y ổ ề p, ư ô à ượ
q yế ư.
ố v ữ ư ợp sử dụ ợp p p, à ư p y ứ ậ
q yề sử dụ ế sử dụ p ù ợp q y oạ sử dụ ừ b ầ
sử dụ và ô p. P p l ậ về ã q y õ v
p y ứ ậ o ư ợp ượ p ề 49 ủ ậ , p
y ứ ậ o ữ ư ợp y ũ ứ về q yề sử dụ
ề 50 ủ ậ 2003 , C í p ủ q y v p y ứ ậ
o ữ ư ợp ô y ứ về q yề sử dụ
84/2007/ -CP). ă 2009, ố ộ V ũ ã q yế về ộ
ố ă ý và y ứ ậ o và à s l ề
v y ứ ậ q yề sử dụ , q yề sở ữ à ở và à s
l ề v , s ây ọ là y ứ ậ . yế ộ ã ô q q yế
về v oà à b v p y ứ ậ lầ ầ o ư sử dụ
o ă 2013 oà à b ượ là oà à í 85% số ư
ợp . ê ự ế, ô v ày ò ặp ă ủ yế o ư ợp: i)
ư sử dụ ô y về q yề sử dụ ; ii) ngư à ở ủ dự
59
ầ ư p à ở ư ủ dự ư oà ủ ụ p p lý oặ
ô â ủ p p l ậ về xây dự .
ê ự ế, p p l ậ ủ V ũ ò ạ ế o v ô ậ
q yề sử dụ ô p. ư ă 1993, ô p do ế ư
lạ ượ sử dụ lâ dà ô ạ . ừ 1993 ế y, ậ l ô
ặ ạ sử dụ ố v ô p, ạ ế lạ sự ừ ậ ủ à
ư ố v ô p ã à ừ l sử. ộ ầ q â là ở
vù ô ô ỉ p í B , ư sử dụ y ượ o
ư ô ự ă ý, ạo à ộ ư q yề sử dụ p í
ứ Bộ , 2013 .
7. Khuyến nghị chính sách: (i) ố v ô p, ậ ầ xo bỏ
ạ sử dụ và ạ ứ ậ y q yề sử dụ b o oà oà v
à ư ô ậ ố v do ô lạ ; Cầ à so p ừ ,
s x ô p do ộ ồ dâ ộ số sử dụ ư ây do
do p ô , lâ p sử dụ o lạ o ộ ồ .
LGI-1.ii
yề ưở dụ
ở ô ượ
p p l ậ ừ
ậ
A. H ố l ậ p p à ừ ậ q yề ủ 90%
dâ số ô , eo p o ụ oặ eo q y p p l ậ í
ố .
B. ố l ậ p p à ừ ậ q ề ủ 70%
- 90% dâ số ô e p ụ e q p p
l ậ í ố .
C. H ố l ậ p p à ừ ậ q yề ủ 50% -
70% dâ số ô , eo p o ụ oặ eo q y p p l ậ
í ố .
D. H ố l ậ p p à ừ ậ q yề í 50%
dâ số ô , eo p o ụ oặ eo q y p p l ậ í
ố .
1. Phân tích:
P p l ậ ủ V ô p â b ê í p y ứ ậ
ữ ô ô và ô . ư ã p â í ố v ạ ụ I-1. ở ê ,
ô ậ q yề sử dụ và p y ứ ậ o ô ũ
ư ự. ạ ô , ạ l ế ô là à ở xẩy ở ề ,
là ở vù ve ô. vự ư b ộ s p í ứ ở ô ế
ỷ l , ặ dù ế y ư ộ b o o í ứ ào về v ề ày.
ố v ở vự ô , y ỷ l p G y ứ ậ ạ 64% d
í , y ê ũ ư loạ C í p ủ ỉ ạo p ư l
60
ẩy ế ộ b oà à v p G y ứ ậ vào ố ă 2013
ồ : ậ 2003; Bộ , 2013 .
7. Khuyến nghị chính sách: v vự ô ô , ở vự ô có
o ê v l ế xẩy p ứ ạp. ư p í ứ ế
ộ ỷ l , ầ o s số l ố ê về ỷ l ày. ũ về
xẩy ủ yế ạ vự ô . ạ xây dự à ô p ép,
phép, không ú y p ép xẩy ở ề . ề dự ầ ư ã ượ o
ư ô ư vào sử dụ oặ ậ sử dụ oặ xây dự ô ú ế
ế xây ộ và ề ầ . q yế ữ ê ự , ầ ẩy ạ
ế , s v ự p p l ậ và p ò ố ũ o q
lý .
LGI-1.iii
yề ố v
nhóm nông thôn
ượ í ứ
ừ ậ
A. ề ố vớ ầ ế ó ở ô ô ượ í
ứ ừ ậ và ó q à về ổ ứ ũ ư
d p p l ậ ủ ó .
B. yề ố v ầ ế ở ô ô ượ í ứ
ừ ậ ư q y ự ổ ứ oặ ử ạ
d l ậ p p ư ượ p p l ậ ề ỉ .
C. yề ố v ầ ế ở ô ô ượ í ứ
ừ ậ ư ỉ ử ạ d p p l ậ dự
ê l ậ ư l ậ ô y .
D. yề ố v ầ ế ở ô ô ư ượ í
ứ ừ ậ .
1. Phân tích:
P p l ậ về ủ V có q y ế về ư sử dụ
ồ q yề sử dụ , ụ b o ồ :
. Cộ ồ dâ ư eo là , b oặ dò ọ sử dụ v ư ạ d p p
lý do ộ ồ ử bằ vă b ;
b. Hộ sử dụ v ư ạ d p p lý là vợ và ồ ;
. ổ ứ sử dụ v ư ạ d p p lý là ư ứ ầ ổ ứ ;
d. ư sử dụ v ư ạ d p p lý là B ủ
ư ;
. C sở ô o sử dụ v ư ạ d p p lý là ư ứ ầ sở ô
o ;
61
e. ư sử dụ ồ ề â , ộ , ổ ứ sử dụ
ử ượ p G y ứ ậ o ừ à v ê ủ và ư ạ d
p p lý do ử ;
. UB D p xã sử dụ ô p và p ô p v ư ạ d p p
lý là C ủ UB D p xã.
Về ặ p p l ậ , ề ầ lư â là ộ ồ dâ ư ỉ ượ sử dụ
v ập q , í ưỡ , b s vă o , ư ượ sử dụ v ụ í
ế.
7. Khuyến nghị chính sách: C ý ế ủ yê ề ề x ằ pháp
l ậ ủ V ầ ô ậ q yề sử dụ vào ụ í ế ủ
ộ ồ dâ ư.
LGI-1.iv
yề ố v
ô ượ
ừ ậ ở
vùng không chính
ứ
A. yề ố v ô ở vù ô í ứ ượ
í ứ ừ ậ và q y õ à về ổ ứ ũ ư
ạ d p p l ậ ủ .
B. yề ố v ô ở vù ô í ứ ượ
í ứ ừ ậ ư q y ự ổ ứ
oặ ử ạ d l ậ p p ư ượ p p l ậ ề ỉ .
. ề ố vớ ó ô ở v k ô í ứ
ượ í ứ ừ ậ ó ỉ ó ể ử d
p p l ậ d ê l ậ k ư l ậ ô .
D. yề ố v ô ở vù ô í ứ ư
ượ í ứ ừ ậ .
1. Phân tích:
vự sử dụ p í ứ ạ ô ố v ổ ứ ở V ượ
q y ặ ẽ, ô ố ư vự ộ , â . C ổ ứ
sử dụ à ô y về q yề sử dụ ề ô ượ à
ư ô ậ , ặ dù ọ ư ợp ô b b ộ p bỏ y
à ư ồ lạ .
ư ê ã , ố v ộ , â , ỉ ầ sử dụ ổ p ù ợp q y
oạ ừ lú b ầ sử dụ à ô p là ượ à ư ô ậ ;
C í p ủ q y ố v ư ợp ư ề o v sử dụ là ế
sử dụ ư ày 15/10/1993 ày ậ 1993 lự à
à ư ô ề sử dụ , ế sử dụ s ày ày ỉ thu 50%
ề sử dụ . C q y ày ô p dụ o ổ ứ .
62
2. Nguồn dữ liệu: H ố p p l ậ V .
3. Độ tin cậy của dữ liệu: Dữ l oà oà ủ ậy.
4. Đánh giá của chuyên gia khảo sát: C yê o s ạ ụ ày ở
ứ A, do yê o ằ v ô ậ q yề sử dụ ở ô ũ ư
nông thôn.
5. Đánh giá của nhóm chuyên gia thảo luận: C yê o l ậ o ằ
vù ô í ứ ượ là ô y à ổ ứ p y
ượ à ư ô ậ q yề sử dụ í ứ . ô y
í ứ q yề sử dụ ủ ổ ứ ô ượ ừ ậ và ô ượ
p y ứ ậ . ư vậy, p p l ậ ô ừ ậ ư ạ d về
sử dụ à ư ạ d ủ ổ ứ ượ p p l ậ về do p q y .
y ổ ứ ô y về à ử , à s l ề v ũ ô ượ
ô ậ là ợp p p. ê ự ế, ổ ứ ô y về sử dụ ũ
ô b b b ộ ỏ y sử dụ . P p l ậ ũ q y
về v à ư ô ậ ô xây dự là sở ô o và ượ
p y ứ ậ . ý ữ lý do ê , yê xếp ạ ụ ày ỉ ạ
ứ .
6. Bình luận của Điều phối viên: Hạ ụ ày ỉ ạ ứ D v p p
l ậ ô ữ q y ô ậ vự p í ứ ồ ạ
ư loạ bỏ vự p í ứ . ặ dù vậy, v q yế ự ế ũ
ữ b p p ề dẻo ê xếp ở ứ C ũ p ậ ượ .
7. Khuyến nghị chính sách: V q yế ồ ạ l sử về vự sử dụ
ô í ứ ủ ổ ứ ũ ầ q y ợp lý o ậ .
ây là p p q dầ vự p í ứ ê ự ế.
LGI-1.v
o ố ,
ộ o ưở
dụ â ồ
ạ và ếp
ậ ượ C
A. o ố , l ậ p p o p ép ữ ư ưở
dụ eo , ập , y p o ụ q yề
sử dụ oà p ầ oặ ộ p ầ . y là v ày
p í vừ p , ượ ụ õ à , ượ b o v và â
ủ ê ự ế.
B. o ố , l ậ p p o p ép ữ ư ưở
dụ eo , ập , y p o ụ q yề
sử dụ oà p ầ oặ ộ p ầ . y là v ày
p í vừ p và q y b ố lạ dụ ư
ô ượ â ủ y ố và ư ượ p dụ ùy
ố .
C. Kh ố l ậ p p p ép ữ ườ ưở
63
dụ e ó ập ể p ụ ó ể ể ó
q ề sử dụ à p ầ ộ p ầ . ì là
v à ó p í lớ k ô à dẫ ớ v
k ó p dụ p dụ k kể ố vớ
ữ ườ ó ầ .
D. ặ dù o ố , l ậ p p không o p ép ữ ư
ưở dụ eo , ập , y p o ụ
q yề sử dụ oà p ầ oặ ộ p ầ .
1. Phân tích:
P p l ậ về o p ép à v ê ủ q yề sử dụ ượ
à q yề sử dụ ê ạ o ậ t o ộ số ư
ợp ụ ồ : ộ ử o o ; ợp xã ậ p
à ; ư sử dụ ố ử o
à v ê ; v ư p vào do p à o ậ ú vố . ố v
do ộ ồ sử dụ dư dạ ộ ồ là , b oặ ộ ồ dò ọ
sử dụ v ụ í ữ b s vă o , í ưỡ , à ư
sử dụ ô ượ o à v ê .
Về ự, ủ ụ ố v ữ ư ợp ượ p ép ử , Bộ à
yê và ô ư ã q y ụ ê yê í ợp ề ô oạ
s o o ư ê ự ế ự ũ ò p ứ ạp, ủ yế do
p ự o ạ và ỉ lý b ồ ử . Về í p í, c o
p í í ứ b o ồ : p í ô ứ o 0,1% à s ; l p í
ư bạ 0,5% à s ; (iii) p í o ạ í eo q y ủ UB D p
ỉ ư ừ o 200.000 ồ 1.000.000 ồ ố v ô loạ
b ỳ eo d í , o ộ ử ố v ô p ở ô ô ; v l
p í í và p í ẩ về q yề sử dụ 45.000 ồ ộ y ă
ý và 30.000 ồ ộ lầ í lụ y ố v ô , ứ ộ ử o
vự ô ô ; v ế ập ừ y q yề 25% ập oặ 2%
à s ố v ư ợp ô x ượ ập ừ ư ợp
o à v ê ủ ộ hàng ừ ế ứ . Ngoài ra, còn
o p í không í ứ o ư úp là y .
( Nguồn dữ liệu: ậ , ậ ế ập â , các ô ư ư dẫ về
o p í, l p í, Báo cáo " ậ d và là y ũ o
q lý " ủ â à ế .)
7. Khuyến nghị chính sách: P p l ậ ầ ập ữ q y ợp lý
về ế q yề sử dụ ê ỏ q yề sử dụ eo yê ầ
ủ à v ê , ô ầ ứ p ạ ượ o ậ . ự, ủ
ụ ô ỉ ử à ầ ự, ủ ụ ủ ộ q y
ộ o ừ ư ợp ụ .
64
C ạ ụ ủ ỉ số I-2 - ( ự q yề : C q yề do p p
l ậ q y ượ b o ự , b o ồ q yề phái sinh
ũ ư q yề ủ ư số và p ụ ữ
LGI-2.i
Hầ ế là
xã oặ b
ề ã ượ
lập b ồ và ã
ă ý q yề .
A. ó ê 70% d í ộ ớ là xã
ã ượ p â và và ê ầ l ê q ã
ượ ký.
B. Có 40% - 70% d í ộ là xã oặ b
ã ượ p â , o ạ và yê ầ l ê q ã ượ
ă ý.
C. Có 10% - 40% d í ộ là xã oặ b
ã ượ p â , o ạ và yê ầ l ê q ã ượ
ă ý.
D. C dư 10% d í ộ là xã oặ b
ã ượ p â , o ạ và yê ầ l ê q ã ượ ă
ký.
1. Phân tích:
ư ê ã , p p l ậ ủ V ỉ ừ ậ 2 loạ do ộ ồ
là , xã sử dụ : ủ ộ ồ dâ ư là , b ượ à ư ô ậ
oặ o sử dụ vào ụ í b o ồ b s vă o , í ưỡ ; ô
p sử dụ vào ụ í ô í , p ô p do UB D p xã sử dụ .
eo ậ 2003 ề 9, ề 50, ề 71 , loạ ày ượ o ạ lập
b ồ í và ă ý vào sổ í , do ộ ồ là , b sử dụ
ượ p y ứ ậ .
eo số l ổ ợp ừ Bộ à yê và ô ư , v ă ý, p y ứ
ậ cho ô o, í ưỡ ạ 83%, s x ô p ạ 81,8%. ư
vậy, ế l ậ c ê 70% d í do ộ ồ là , b sử dụ ã ượ
p â , o ạ và ã ượ ă ý.
(Nguồn dữ liệu: ậ 2003, ô ư ư dẫ ủ Bộ à yê và Môi
ư , B o o về ự p y ứ ậ q yề sử dụ , q yề
sở ữ à ở và à s l ề v o ă 2013 ủ Bộ à yê và
ô ư ử ủ ư C í p ủ 6 ă 2013.)
7. Khuyến nghị chính sách: C í s ô ậ và o o ộ ồ dâ ư
là , b sử dụ eo l ậ ụ , ư ư là p p q q yế
ạ ư èo ô s x . ậ ầ sử ổ ữ q y
ợp lý s o o p ù ợp v í sách này.
65
LGI-2.ii
do â
ữ ở ô
ô ượ ă
ý í ứ .
B
A – C ê 90% do â ữ ở vự ô ô ã
ă ý í ứ *.
B – ó ừ 70% ế 90% d â ữ ở k v
ô ô ã ký í ứ .
C – C ừ 50% ế 70% do â ữ ở vự ô
ô ã ă ý í ứ .
D – C dư 50% do â ữ ở vự ô ô ã
ă ý í ứ .
1. Phân tích:
eo p p l ậ ủ V , " ă ý lầ ầ " ù v
" à ư ô ậ q yề sử dụ " và ù v " p y
ứ ậ ". Ở ề ư , ày ượ là ,
ă ý ư ô ượ ô ậ và ô ượ p y ứ ậ . ộ số
ư ò p ề loạ y ứ ậ ở ữ ứ ộ ượ p p l ậ ừ ậ
khác nhau.
Kế q p y ứ ậ chính là ế q ă ý lầ ầ và ượ à
ư ô ậ eo ư dẫ về ự, ủ ụ . do â ữ ở
vự ô ô ượ o là ở ạ ô ô , ô p, p ô
p do ộ , â sử dụ , eo B o o ủ Bộ ài nguyên và Môi
ư lê C í p ủ 6 ă 2013, ở vự ô ô ã ượ p
y ứ ậ ạ 82,9% ổ d í .
(Nguồn dữ liệu: B o o về ự p y ứ ậ q yề sử dụ
, q yề sở ữ à ở và à s l ề v o ă 2013 ủ Bộ à
yê và ô ư ử ủ ư C í p ủ 6 ă 2013.)
7. Khuyến nghị chính sách: ây là ỉ ê q ọ ố v ô
q lý ạ vự ô ô v ầ ế do ộ , â ữ.
â o q sử dụ , ầ p ề ỉ í s b o ồ : ầ
ở ộ ố ă ý lầ ầ p ề loạ y ứ ậ v
ứ ộ p p lý v q y ạ ế về q yề ;
ữ loạ ĩ vụ à í o ă ý ở vự ô ô .
LGI-2.iii
do â
ữ ở ô
ượ ă ý
A. C ê 90% do â ữ ở vự ô ã ă
ý í ứ *
B. ó ừ 70% ế 90% d â ữ ở k v ô
ã ký í ứ .
66
í ứ .
B)
C. C ừ 50% ế 70% do â ữ ở vự ô ã
ă ý í ứ .
D. C dư 50% do â ữ ở vự ô ã ă
ý í ứ .
1. Phân tích:
y ủ p p l ậ ở V ạo ô p â b ữ ă ý
ở ô ô và ở ô . do â ữ ở ô ượ là ở, s
x do p ô p, ô p do ộ , â sử dụ .
eo dữ l về ế q p y ứ ậ ư ủ Bộ à yê và ô
ư , v ă ý, p y ứ ậ ạ ô ạ 76% ổ d í do ộ
, â sử dụ .
(Nguồn dữ liệu: B o o về ự p y ứ ậ q yề sử dụ
, q yề sở ữ à ở và à s l ề v o ă 2013 ủ Bộ Tài
yê và ô ư ử ủ ư C í p ủ 6 ă 2013.)
7. Khuyến nghị chính sách: ây là ỉ ê q ọ ố v ô
q lý ạ ô . â o q sử dụ , ầ p ề ỉ í
sách ằ ở ộ ố ă ý lầ ầ p ề loạ y
ứ ậ v ứ ộ p p lý v q y ạ ế về q yề
ư vự sử dụ p í ứ ạ ô .
LGI-2.iv
yề ủ p ụ ữ
ượ ô ậ
ê ự ế o
ố í
ứ ở
vự ô ô và
à
B
A. ê 45% ă ý ê ủ sử dụ ê p ụ ữ, o
dù là ă ý ê y .
B. ừ 35% ế 45% ký ê ủ sử dụ ó ê
p ụ ữ d là ký ê .
C. ừ 15% ế 35% ă ý ê ủ sử dụ ê p ụ
ữ, o dù là ă ý ê y .
D. C ư ế 15% ă ý ê ủ sử dụ ê p ụ ữ,
o dù là ă ý ê y .
1. Phân tích:
ừ ă 2003, y ứ ậ p o ử à vợ và ồ q yề sử dụ
ượ ê vợ và ê ồ . V ề ặ là v ổ lạ y ứ ậ ã
p ư ă 2003 ỉ 1 ê ồ s y ứ ậ 2 ê ượ ự
q ậ . H y ư b o o í ứ về p y ứ ậ
ê p ụ ữ.
67
eo b o o o s “ yề ếp ậ ủ p ụ ữ - ừ ự ạ p
y ứ ậ q yề sử dụ ê ạ 6 vù p dà ạ " ủ ổ ứ
o d V ô bố ày 12/10/2008 í ê bà 6 ỉ Hò B ,
C â , ậ , , à V , Vĩ o , v p y ứ ậ q yề
sử dụ ỉ có ộ ê ồ . Tỷ l p y ứ ậ q yề sử dụ
g ê vợ và tên ồ ạ bà o s ò p: Hò B và
Châu ạ 1%-5%, ỉ ò lạ ạ 10%-15%. V p G y ứ ậ o ộ
có ầy ủ ê vợ và tên ồ ượ ự p ổ b ế ạ ô l .
H ữa, ậ 2023 q y là v p ổ y ứ ậ ã p o
ộ ê ồ s y C ứ ậ ê vợ và ê ồ ượ ự eo
yê ầ , ô í s b b ộ p ự . ây í là ộ ượ
l so v í s ố p â b ố xử v p ụ ữ.
eo ú ô o y, V 32% số lượ ộ số ạ ô
v y ứ ậ ượ p o ê vợ và ê ồ và 68% số lượ ộ
số ạ ô ô à y ứ ậ ượ p o ê vợ và ê ồ
ạ ứ 10% eo số l o s ê 3 ề B , , ủ
o d . ư vậy, í y v p y ứ ậ ê vợ và
ê ồ ỉ ạ 38,8% ê p ạ v ư .
(Nguồn dữ liệu: ổ ợp ế q p G y ứ ậ ạ p ư ê
ư ; B o o ủ o d.)
7. Khuyến nghị chính sách: eo yê ô q ố ế về ố p â b ố xử v
p ụ ữ (Declaration on the Elimination of Discrimination Against Women) ngày
18/12/1979, phụ nữ không chỉ b ẳng về tên chủ sử dụng trên Gi y chứng nhận mà
pháp luật còn ph i b o m về quyề b ẳng trong mọ í s . ư
vậy, mọi quyế nh giao , o ê t, bồ ư à ư c thu hồ t cho hộ
ần ph i ghi c tên vợ và tên chồ ; à ư c ph ầ ư ổi các Gi y
chứng nhận c p cho một tên thành gi y chứng nhận có c hai tên vợ và chồng.
LGI-2.v
C ứ q
ộ ư
p ô
q lý p ù ợp
à s
ư l xe, ỗ
ỗ xe, vư , ỗ
dà o ầ
A. à s dư ứ ư ượ ừ ậ
v q y p p l ậ õ à ằ ế lập ộ ế q
lý và d y ố v à s ày.
B. à s dướ ì ứ k ư ượ ừ
ậ ư p p l ậ k ô q à ể ế lập ơ
ế q lý và d ố vớ à s à .
C. à s dư ứ ư ượ ộ số
ừ ậ ư p p l ậ ô q y ế lập ộ
ế q lý và d y à s ày.
68
thang v.v)
B
D. à s dư ứ ư ô ượ
ừ ậ .
1. Phân tích
ư ă 1998, ở V ư dự p à ư. S , p p
l ậ yế í dự à ư ằ q yế à ở o dâ v í
s à ư o ô ề o dự à ư. ê ự ế, à
ư p ư ư p p l ậ p ù ợp q lý.
ă 2005, ậ à ở ượ ố ộ ô q ư ũ ỉ và ề q y
về dự p à ư. S , p ữ ủ ầ ư và ữ
ư ă ộ à ư ày à ề ở ầ ế p ư về d í
sử dụ ê o ă ộ, ô sử dụ ộ sở ữ y sở ữ
ê ủ ủ ầ ư, d vụ o à ư, v.v. Bộ Xây dự ã b à
q y về à ư ư vẫ ư q yế ượ p xẩy
ra. eo dự ế , ă 2014 ố ộ sẽ ô q ậ à ở sử ổ , o
ộ C ư về à ư. ư vậy, ế l ậ là p p l ậ về ô
sử dụ ã ượ Bộ Xây dự ư dẫ ư ư ầy ủ
ế lập ộ ế ợp lý o v d y , b o dưỡ ô sử dụ ày,
p ô ày xẩy ở ề dự ư.
ế p â í ế về p p l ậ ố v ư do Bộ Xây dự b à
ư q y ặ ẽ về ô sử dụ o ư dâ s số ở
à ư. ề ô sử dụ vẫ ộ sở ữ ủ ủ ầ ư. Sự
ô ạ lạ ư vậy í là yê â dẫ ế p về ô
sử dụ . H ữ , p p l ậ ở ứ q y ủ p Bộ là ư ủ
lự ự , o ở ề ư ã l ậ ư.
( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, ậ xây dự 2003, ậ à ở 2005,
ủ C í p ủ, ô ư ư dẫ ủ Bộ Xây dự ộ d l ê q
q lý à ư, ô ê b o í về p o à ư.)
7. Khuyến nghị chính sách: ố ộ ầ b hành ê ậ C ư. ế ô
b à ượ C ư về à ư o ậ à ở sử ổ ầ ững
q y ế về q yề ủ ư dâ ố v ô sử dụ , ế
ự d y , b o dưỡ à ư, p d vụ o à ư và xử
lý à ư ê ạ sử dụ ế ú .
LGI-2.vi
C bồ ư o
v q yề y
s ừ y ổ sử
A. o ư ợp ọ ư b q yề do sự y
ổ o sử dụ , oạ ừ ư ợp b ồ , ọ sẽ
ượ bồ ư bằ ề ặ oặ bằ vậ b o
ữ ư b ộ ượ à s ư ư và
69
dụ
: ô
v ô x y
ở V
ếp ụ d y ạ ế và xã ộ ư ư .
B. o ư ợp ọ ư b q yề do sự y
ổ o sử dụ , oạ ừ ư ợp b ồ , ọ sẽ
ượ bồ ư bằ ề ặ oặ bằ vậ b o
ữ ư b ộ ượ à s ư ư ư
ô ếp ụ d y ạ ế và xã ộ ư
ư .
C. o ư ợp ọ ư b q yề do sự y
ổ o sử dụ , oạ ừ ư ợp b ồ , ọ sẽ
ượ bồ ư bằ ề ặ oặ bằ vậ ư
ữ ư b ộ ô ượ à s ư ư
và ô ếp ụ d y ạ ế và xã ộ ư
ư .
D. o ư ợp ọ ư b q yề do sự y
ổ o sử dụ , oạ ừ ư ợp b ồ , ọ
ô ượ bồ ư .
1. Phân tích:
P p l ậ ủ V q y õ à về 2 ế y d :
(i) c ế y d b b ộ , o à ư ồ và à ư
ự bồ ư , ỗ ợ, ư, s à ư o oặ o ê
o à ầ ư ề sử dụ oặ ề ê ; ế y d
ự y dự ê sự ồ ậ oà oà ữ à ầ ư và ữ ư
sử dụ , ô b ỳ bê ào ượ sự ép b ộ , p ặ . ư vậy, ô
ế ủ ầ ư ự bồ ư à v o d p ượ bê
ồ ý. oà , ỉ xẩy ư ợp q yề sử dụ do ê ê
ây ư sạ lở , b ế ê ê , v.v. o ư ợp ày, à ư ỗ ợ
ư sử dụ o p ạ v o .
V ữ q y ư vậy, ạ ụ ày không x ở V .
( Nguồn dữ liệu: ậ 2003 và ư dẫ à .)
7. Khuyến nghị chính sách: y ô xẩy ữ ư ợp q yề sử
dụ ô ộ ư ợp à ư ồ là ợp lý.
C ạ ụ ủ ỉ số I-3 - C ế ô ậ q yề : V x
và o q yề ộ í ứ , q ậ
q yề p ù ợp v ự ễ oặ ế ô ư vậy, q y
p ư ứ p ù ợp ằ b o sự q ô p â b ố
xử
70
LGI-3.i
ữ ứ ứ ô
bằ vă ự ừ ậ
ủ q yề ố v à s
p ậ ượ
:
A. ữ ứ ứ k ô ằ v ỉ ượ sử
dụ ể ừ ậ ủ q ề ố vớ à s k
k ô ó ứ ứ ồ dướ ì ứ k .
B. ữ ứ ứ ô bằ vă ự ượ sử dụ
ừ ậ ủ q yề ố v à s è eo y
kh ví dụ: b ê l ế oặ b ê l ô í
ứ ô ứ ứ ồ ạ dư ứ
. ữ ứ ứ ày ạ ư à l ã
p.
C. ữ ứ ừ ô bằ vă ự ượ dù ừ
ậ ủ q yề ố v à s è eo y
ví dụ: b ê lạ ế, oặ b ê l ô í ứ
ô ứ ứ ồ ạ dư ứ .
C ứ ứ ày ô ạ bằ à l ã
p.
D. ữ ứ ứ ô bằ vă ự ầ ư ô
bao gi ượ dù ừ ậ ủ q yề v à
s .
1. Phân tích
P p l ậ ủ V ã q y về v ô ậ q yề sử dụ ố
v ư sử dụ là ộ , â , o ư ợp ô
b ỳ y ào ứ về q yề sử dụ . số 84/2007/ -CP
ủ C í p ủ q y ụ về ữ ứ ứ ô bằ vă ự ủ ữ
ư số ù b ầ sử dụ oặ ạ 15/10/1993 ày
ậ 1993 lự à o Hộ ồ xe xé về v p y
ứ ậ o ư ợp ày. C q y ày ượ p dụ ê ự ế
ở ề p ư .
( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, số 84/2007/ -CP)
LGI-3.ii
ừ ậ í ứ
q yề sở ữ lâ dà và ổ
.
B
A. P p l ậ í ứ ừ ậ q yề sở ữ lâ dà
và ổ ố v ô và ư ặ dù q y
ượ p dụ .
B. P p l ậ í ứ ừ ậ q ề sở ữ lâ
dà và ổ ố vớ ô ư ỉ p dụ
ố vớ ộ số l ụ ể ví dụ: là ô
là ư
71
C. P p l ậ í ứ ừ ậ q yề sở ữ lâ dà
và ổ ư bở ự p p l ậ , í oặ
ô ô oặ ư ào ượ ừ ận.
D. P p l ậ í ứ ừ ậ q yề sở ữ lâ dà
và ổ ô ồ ạ
1. Phân tích
P p l ậ ủ V q y v sử dụ s x ô p ồ
ây à ă , ô ồ ủy s , là ố ạ 20 ă ; v sử dụ
s x ô p ồ ây lâ ă , ừ s x ạ 50 ă
ậ 2013 q y ạ là 50 ă ; v sử dụ s x
do p ô p ượ sử dụ ạ không quá 50 ă , ừ ư ợp
s x do p ô p o ề do ă
ạ ô q 70 ă ; v sử dụ loạ ề ô ạ ở và
ô .
( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, ậ 2013.)
7. Khuyến nghị chính sách: ạo ề ầ ư lâ dà vào , ầ xo bỏ
ạ sử dụ ố v loạ do ộ , â sử dụ ê .
LGI-3.iii
ă ý lầ ầ
eo yê ầ
ô b ạ
ế bở ế
ă
ứ p í í
ứ
B
A. C p í ă ý lẻ lầ ầ ố v ộ à s ở à
ô vượ q 0,5% à s .
B. p í ký ơ lẻ lầ ầ ố vớ ộ à s ở à
k ô vượ q 2% à s .
C. C p í ă ý lẻ lầ ầ ố v ộ à s ở à
ô vượ q 5% à s .
D. C p í ă ý lẻ lầ ầ ố v ộ à s ở à
l 5% à s .
ê ô v oặ y ầ và
chi phí liên qu ă ý í ứ
C p í oạ ộ
hành chính
Chi phí pháp
lý/ ế p
sinh
1. C p í o v ứ ự vă b ,
y .
2. C p í o ạ ử
3. ề sử dụ ư ợp p
, ư ợp ô p ùy
ộ vào ồ ố , sử dụ
72
, o ề ày ư ợp p
ề ư ở P Hồ C í
170 o 8 2 vượ ạ ứ ô
ừ C ư sự ủ à yề
V , 5/2013
4. p í ư bạ q y à là
0,5% * d í p y
5. p í í , p í ẩ ồ s , p í
í lụ ồ s y ê o ày là
q ỏ
1. Phân tích:
ạ vự ô , ă ý lầ ầ ượ p y ứ ậ p
o s :
. P í ô ứ , ứ ự vă b , y ố ạ UB D p ư ứ
p í í eo ầ vă b v ứ p ;
b. P í o ạ í eo q y ủ UB D p ỉ ư ừ o 200.000
ồ 1.000.000 ồ ố v ô loạ b ỳ eo d í ;
. p í ư bạ 0,5% à s í eo ủ à ư b bằ
o 50% ư ;
d. p í í , p í ẩ ồ s 65.000 ồ ố v ộ y ứ ậ ;
. ế y q yề sử dụ ế ã y q yề ư ư ộp ở ứ 2%
à s í eo ủ à ư b bằ o 50% ư .
ây là o ề à ô p ọ ư ợp ề p ộp, ỉ ữ ư
ợp ã y q yề ư ây ư ư ộp ế p ộp;
e. ề sử dụ ế ư ề ượ sử dụ sử dụ ư ày
15/10/1993 ô p ộp ố v o ạ ứ ở, p ộp 50% ố v
oà ạ ứ ở; ừ 15/10/1993 ế ư 01/7/2004 p ộp 50% ố v
o ạ ứ ở, ộp 100% ố v oà ạ ứ ở; ừ s ày
01/7/2004 p ộp 100% ề sử dụ tính theo giá ủ à ư . ây ư là
o ề l so v ă ủ ư sử dụ , ư ô
p ọ ư ợp ề p ộp.
ư vậy, í ứ o ộ số ư ợp ụ ư s :
. ư sử dụ do ổ ê lạ ự ă ý lầ ầ ỉ p ộp
b o 600.000 ồ và 0,25% à s eo ư ;
b. ư sử dụ ậ y ượ ừ ư sử dụ do ổ ê lạ
ự ă ý lầ ầ p ộp b o 600.000 ồ và 1,25%
à s eo ư .
73
. ư sử dụ ư ộp ề ượ sử dụ ự ă ý lầ ầ
p ộp b o 600.000 ồ và 25% à s eo ư .
Ý ế ủ yê o l ậ o ằ o ề sử dụ p ộp ượ
sử dụ là ĩ vụ ư ê , ô í vào p í ă ý
lầ ầ . C o p ộp o v ă ý ỉ ở ứ o là 600.000 ồ và
1,25% à s eo ư , ê ạ ụ ày ạ ứ
B.
(Nguồn dữ liệu: Các số 198/2004/ -CP, số 120/2010/ -CP,
số 23/2013// -CP q y về ĩ vụ à í ă ý lầ
ầ .)
LGI-3.iv
ă ý lầ ầ
không phát sinh
ê ữ
o p í ô
í ứ
C
A. ô p ê b ứ o p í ô í ứ ào
ộ ế v ă ý lầ ầ .
B. P ê p í ô í ứ ộ ế v ă
ý lầ ầ ư ứ p í ày p ề so v ứ p í
í ứ .
. P ê p í k ô í ứ ể ộ ế v
ký lầ ầ ư ứ p í à x p xỉ ằ ứ p í
í ứ .
D. P ê p í ô í ứ ộ ế v ă
ý lầ ầ và ứ p í ày o ề so v ứ p í í
ứ .
1. Phân tích:
Phí ô í ứ b o ồ ủ yế là o p ê ư v
oặ úp ự ọ v ă ý ượ p y ứ ậ ô q
trung gian).
T eo ố kê ủ Bộ à yê và ô ư , số lượ bộ ủ Vă p ò
ă ý q yề sử dụ ô ề ở ô o 12 ư , ở ỉ
o 3 7 ư . ây là lý do í ã dẫ ế ậ q yế ủ ụ p y
ứ ậ . H ữ , ứ l p í ă ý ượ q p, p ề lầ so
v p í ô ứ . ặ , C í p ủ q yế o ễ l p í ă ý ố v
ề ư ợp ê Vă p ò ă ý q yề sử dụ ô ồ .
T ập ự ủ bộ ự ủ ụ ă ý y q p, ví dụ
ư ở Yên Bái, ứ lư ủ ỗ l o ộ ợp ồ ạ Vă p ò ă ý p
y ừ 1,5 ế 2 ồ / , lư ủ bộ í ứ ũ ỉ ở ứ
74
o ừ 3 ế 4 ồ / . V p ê p í ô í ứ ự
ă ý lầ ầ là ư ố p ổ b ế ư p ê b o í.
Tuy nhiên, ự ễ o y p í ô í ứ ỉ x ở vự ô ,
ô ô ve ô ượ q y oạ y à ô và ô x ở
vự ô ô . ạ ụ ày ở vự ô sẽ oà toàn v
vự ô ô , ề ú . ạ Hà ộ , p. Hồ C í y p ư
o, ạ ụ ày ỉ ạ ứ C; ạ vù ô ô , ề ú , ạ ụ
ày ạ ứ . ạ ề vù ô ô , í q yề p y ã oà
bộ o v p y ứ ậ bằ â s à ư , y ứ ậ ã ý
ư ư sử dụ ô ố ậ y v ô ă p í
í ứ .
(Nguồn dữ liệu: C B o o về oạ ộ ủ Vă p ò ă ý q yề sử dụ ,
Báo cáo " ậ d và là y ũ o q lý " ủ â
à ế .)
7. Khuyến nghị chính sách: ữ b l ậ ê o y ầ ế ề
ỉ 3 í s ố v ă ý lầ ầ ượ p y ứ ậ :
ê ễ l p í ư bạ o vự ô ô , ề ú ĩ vụ à í
o ô dâ ượ p y ứ ậ ; â ủ à ư ạ ô
p lê ứ í bằ 80% ê ư và í o lạ ỷ l ứ
p í, l p í eo s v ư ; ề ỉ ứ p í ă ý o ợp
lý, o p ép Vă p ò ă ký p d vụ lượ o, à ư p í ừ
â s o ữ ư ợp C í p ủ ễ p í ă ý.
LGI-3.v
V ă ý à ở
vự ô là
và ứ
p í p ù ợp
: B
A. C yê ầ ă ý à ở vự ô ượ q y õ
à , dễ , v ứ p í p ù ợp và ượ ự ộ
q eo ộ p ư ứ bạ .
B. ê ầ ể ký à ở k v ô ượ q
à d ể vớ ứ p í p ợp ư ư ượ
ộ q e ộ p ươ ứ .
C. C yê ầ ă ý à ở vự ô ô ượ q y
õ à , dễ , v ứ p í p ù ợp ư ề ư ừ
ô í ứ vẫ ỏ ã ượ yê
ầ .
D. C yê ầ ă ý à ở vự ô là o v ă
ý ự sự là .
75
1. Phân tích:
V ề ă ý à ở, ở ã xẩy p ứ ạp ạ V do ế ồ ậ
về q lý ữ q q lý và q q lý à ở. ă 2009, ố
ộ ã q yế ộ ố ă ý ố và p y ứ ậ ố
o ở và à ở. C í p ủ ã b à q y ộ q y
ố , Bộ à yê và ô ư ũ ã b à ô ư ư dẫ ụ
về ự, ủ ụ ự . y ê , ê ự ế , v p y
ứ ậ o à ở, ở ạ ô vẫ ò ề p ứ ạp, là p y ứ
ậ o ữ ư ợp ô y ứ về q yề sử dụ .
ă là ô x ượ õ ữ ư ợp l , ế
và ư ợp ượ o là sử dụ ổ và p ù ợp q y oạ . ây í là
à p p l ậ q y ụ , q ư ự ế ố . vự
p í ứ ư không kê khai ă ý eo q y .
ặ , v ĩ vụ à í khi p y ứ ậ ũ ượ p dụ
ế q . V l p í ư bạ là ô ợp lý. ộ số p ư ò ư
ra mộ số o oà q y .
ộ số p ư ò yê ầ ộp ề loạ y à ô o q y ủ
p p l ậ ư y ă ý ế ô , sổ ộ ẩ , y s , v.v. Vă p ò ă
ý ô ư dẫ ế ê b ư ă ý p lạ ề lầ
ủ C í p ủ q y ỉ ượ ư dâ ộ lầ ; ự ủ ụ ò
kéo dài ề so v q y . ề p ư yê ầ p x ậ ủ
UB D p xã về tình ạ sử dụ , về í p ù ợp q y oạ ư o q y
ô o o UB D p xã ự .
ữ dữ l ê o y ạ p ổ b ế là v ự ư
b o í q ở p ư .
( Nguồn dữ liệu: ậ ă 2003; Báo cáo ổ ế à ậ ă
2003 ủ Bộ à yê và ô ư ; B o o ế q v p y
ứ ậ o ư à ạ dự p à ở ê bà à p ố
Hà ộ và à p ố Hồ C í ă 2011 ủ oà l ê Bộ à yê và
ô ư , Xây dự ; B o o " ậ d và là y ũ o
q lý " ủ â à ế .)
7. Khuyến nghị chính sách: Cầ ế lập ư dây ư dâ p
ữ l lạ o q v p y ứ ậ o à ở
và ở.
LGI-3.vi
C q
A. C q ự ế, õ à ô ậ í ứ v sở
ữ và q ày ượ ự q , q và
76
q và bạ
í ứ
sở ữ
: B
bạ .
B. ó q ì ế à ể ô ậ í ứ v
sở ữ ư q ì à k ô ượ q
nh q và .
C. ô ậ í ứ v sở ữ ư ô õ
à và ô ượ ự q , q oặ bạ .
D. ô q ô ậ í ứ v sở ữ .
C í ứ
Qui trình
í ứ
hóa
ự
y ổ về
ạ p
í ứ
B l ậ
1. ư p
í ứ ở
à ê
ư â
1 2 2 ặ dù q y õ
à ề ỉ
ư ợp so ự ế
o y ề
ư ợp l o ộ
oạ ỉ ồ ạ ở
à p ố l o ộ ự
do, s v ê ư ở
lạ à p ố...
2. C ế ữ
p í ứ
ô ở à
1 2 2 ặ dù q y õ
à so ự ế
ề ư ợp l
ế ô ở à
ư ô vă
b ă ặ , o
ộ dà ọ ã
sử dụ ổ và y
ộ số ư ợp p
ợp ứ o ọ về
y q yề sử dụ
3. ế
p í ứ
ừ p ò
ộ oặ ừ
ặ dụ vư
q ố ,
b o ồ ộ
vậ o dã…
1 3 2 ặ dù q y õ
ràng song ự ế
ề ư ợp l
ế ừ s
x ô p ư
ư ợp ư dâ
ê bà y
Hư ê Hà ĩ ự
ý l ế ừ
ộ p ép.
ồ :
http://congannghean.vn/
77
NewsDetails.aspx?News
ID=28736
Mã 1= Có qui
nh rõ ràng,
ề ỉ
ầ ế
ư ợp;
2= Có qui
õ à ,
ề ỉ
o ộ
ử số
ư ợp;
3=
không rõ
à và/ oặ
không áp
dụ ượ
o số
ư ợp.
1 = H
q và
bạ ;
2 = Í ề
sự ùy
o
ự ;
3 = ùy
ề
1 = C í
ư ư
phi chính
ứ
o ă
ngoái;
2 = C ộ số
ư ư
phi chính
ứ o
ă o ;
3 = C
ề ư
ư p
í ứ
o ă
ngoái.
1. Phân tích:
" ô ậ q yề sở ữ " trong ạ ụ ày ượ là
" ô ậ q yề sử dụ " ở V . eo q y ủ p p l ậ , à
ư ố ở ứ o ô ậ q yề sử dụ ạ vự p í
ứ do l sử lạ , vự ô í ứ à ư ày
01/7/2004 ày ậ 2003 lự à và q yế â ô o p ép
à vự ô í ứ .
Trên ự ế, v l ế ô ở ô , ừ ở ề ú vẫ d ễ ở
ề . ố v vự p í ứ ồ ạ , p p l ậ ã q y
õ à ư ự ê ự ế ế q ư ã yế ở ê về
ự ă ý, p y ứ ậ o ữ ư ợp ô y
ứ về q yề sử dụ . ư vậy, y p p l ậ q õ à
ô ậ í ứ q yề sử dụ ố v vự í ứ và ô
s ứ , ư q ày ô ượ ự q , q và minh
bạ ở p ư . V ự vẫ ò ề v ề ầ p xe xé lạ do
ư â ủ oà oà q y ủ p p l ậ .
(Nguồn dữ liệu: y à về ă ý lầ ầ , p y ứ ậ ;
B o o về ế q p y ứ ậ ủ Bộ à nguyên và ô ư lê C í
p ủ 6 ă 2013.)
7. Khuyến nghị chính sách: C í s ầ q tâm là ầ b p p q
q yế ố vự sử dụ p í ứ do l sử lạ ư ô
p s vự p í ứ .
78
4.1.2. Hạ ế q yề I-4 - Hạ ế q yề : C q yề ê ô í
ề v ê ẩ ô ự
LGI-4.i
ữ ạ ế về
sử dụ , q yề sử
dụ và y
ượ ô
là p ù ợp
: B
A. C q y à p ầ l là ợp lý dự ê ổ về lợ
í ô ộ và ượ b o ự .
B. ó q à p ầ lớ là ợp lý d ê ổ ể về
lợ í ô ộ ư ư ượ .
C. C q y à p ầ l là ợp lý dự ê ổ về lợ
í ô ộ ư ô ượ b o ự .
D. C q y ư ô ợp lý dự ê ổ
về lợ í ô ộ và ượ ự .
Hạ ế về q yề sử
dụ ố v ừ
loạ ạ ế dư ây,
tí vào ộ p ù ợp và
v ế b l ậ ế
Không
có
Có,
ư
không
ự
Có và
ượ
ự
về ề ỉ và b
l ậ
ề ỉ về:
o d
- ư V ư ư
ngoài và ổ ứ , â ư
oà b ạ ế q yề ậ
y q yề sử dụ , thuê
và ậ p vố bằ q yề
sử dụ v ộ ,
nhân;
- Q yề ế p bằ
q yề sử dụ , à s
l ề v ỉ ượ ự ạ
các ổ ứ í dụ có pháp nhân
V .
yề sử dụ
ư ư
q yề sở ữ ở ư
khác)
- C ỉ ừ ậ ộ ứ sở
ữ oà dâ về .
- à ư ồ ô ỉ
v ụ í ô à v ụ
í ư;
- yề sử dụ s x
ô , lâ p, s x
do p ô p ủ
ộ , â ạ
và b ạ ế về ạ ứ d
tích.
- Hộ , â sử dụ
79
ô p ô ư vào sử
dụ s 12, 24 oặ 36 ỳ
eo loạ b ồ
ủ sử dụ
- C ư q y ụ
q yế v ô ậ q yề sử
dụ ủ ổ ứ trong khu
vự p í ứ ;
- ổ ứ ế ô ư
vào sử dụ o vò 12
oặ sử dụ ô ú ế
ộ sẽ b ồ lạ , ừ ư
ợp b .
Sử dụ
- Hạ ế q yề sử dụ ố
v ư ợp sử dụ ộ
à l b o v oà b o v
ô ô ộ ư
không ượ bồ ư ;
- Hạ ế sử dụ o
ã ượ q y oạ p ồ
;
- Hạ ế sử dụ ố v
ồ lú , ỉ ượ sử dụ vào
ụ í ồ lú .
Quy mô - Hạ ế d í sử dụ ố
v s x ô p,
ô ồ ỷ s , là ố ,
ừ s x .
- do à ư q y
p ê ư
ề ỉ bằ ừ 10%
70% ỳ ừ loạ và
ử .
Thuê - ư ê ủ à ư
ỉ ượ o ê lạ ố v
trong ô p.
1. Phân tích:
H ế p p, ậ ủ V q y ộ sở ữ oà dâ do à
ư ạ d ủ sở ữ , à ư o q yề sử dụ o ư sử dụ
ô q ứ o , o ê , ô ậ q yề sử dụ ố v ư
sử dụ ổ ; ư sử dụ ượ ưở lợ ừ sử dụ và ượ ự
q yề o d về q yề sử dụ .
eo b ở ê b ày do ề p ố v ê lập lạ , ề v b do
C yê o s lập , ạ ế về sử dụ ượ p p l ậ q y ụ ,
rõ ràng và ộ số ạ ế ượ ự ầy ủ ê ự ế và ộ số ô ượ
ự ê ự ế. Ngoài ra, mộ số ạ ế ượ q y p ù ợp v lợ í
80
ổ ủ ộ ồ , ư ộ và ạ ế ượ q y v lý do lợ í ộ
ồ là ư ự sự yế p ụ . Ví dụ, v à ư ồ v dự p
ế, à ư ồ lạ ủ dự ầ ư ế ậ ư vào sử
dụ , v.v. ỉ v lợ í ộ ồ là ư yế p ụ .
ư ự, v q y ổ ứ ế ư oà , â ư oà và ư V
ư ở ư oà ỉ ượ q yề ếp ậ ô q ê ự ếp
ủ à ư oặ ê lạ o ô p, ô o,
ế; ô ượ ự o d ự ếp v ộ , â
ạo ê ô ư ầ ư ế b ẳ ữ do p o ư và do
p vố ầ ư ư oà , không p ù ợp v ế ập W O ủ V
o lĩ vự ầ ư.
C yê o l ậ o ằ ề ạ ế ượ q y ô p ù ợp
v ụ ê lợ í ủ ộ ồ . ê ự ế, ề ạ ế ầ ư ô
ượ ự ê ự ế, oặ ượ ự ỳ ở p ư .
V ạ ày, ạ ụ ày ỉ ượ ở ứ B.
(Nguồn dữ liệu: ậ ă 2003, số 181/2004/ -CP, số
17/2006/ -CP ủ C í p ủ và ậ 2013.
7. Khuyến nghị chính sách: C í s ầ yế b o ồ :
a. C o p ép à ầ ư ư oà ượ ậ y ượ , ê , ậ p
vố bằ q yề sử dụ ự ếp v ộ , â o p ạ v dự ầ
ư;
b. C o p ép à ầ ư b ộ s ượ ế p bằ b ộ s ạ
â à p p â ư oà ;
c. Hư dẫ ự ú ê í à ư ồ ỉ v lợ í q ố ,
lợ í ô ộ ư H ế p p q y , o q y õ ế ào là lợ í q ố
gia.
d. y ế ế à ư ồ lạ do dự ầ ư ậ ư vào sử
dụ bằ ế ế l ỹ ế eo ậ sử dụ .
. ọ ạ ế sử dụ o q y oạ , o à l oà giao thông
à ây ạ o ư sử dụ ề ượ bồ ư .
81
LGI-4.ii
ữ ạ ế về
sử dụ , q yề sử
dụ và y
ượ ạ
nông thôn là phù
ợp
: B
A. C q y à p ầ l là ợp lý dự ê ổ về lợ
ích côn ộ và ượ b o ự .
B. ó q à p ầ lớ là ợp lý d ê ổ ể về
lợ í ô ộ ư ư ượ .
C. C q y à p ầ l là ư ợp lý dự ê ổ về
lợ í ô ộ ư ô ượ b o ự .
D. C q y ư ô ợp lý dự ê ổ
về lợ í ô ộ và ượ ự .
Hạ ế về q yề sử
dụ ố v ừ
loạ ạ ế dư ây,
í vào ộ p ù ợp và
v ế b l ậ ế
Không
có
Có,
ư
không
ự
Có và
ượ
ự
về ề ỉ và b
l ậ
ề ỉ về:
o d
- yề y ổ ỉ
ượ ự ố v
ô p ữ ộ
, â v o
ù ộ xã;
- Hạ ế q yề ặ o ủ
ổ ứ , ỉ ượ ự v
ụ í xã ộ ; q yề
ặ o ủ ộ ,
â ũ b ạ ế, ỉ ượ
ự ữ ộ ,
cá nhân;
- ố v ồ lú , ỉ
ượ y q yề o ư
ự ếp là ô p ù
xã;
- Hộ , â ỉ
ượ ế p v y vố p ụ
vụ o ụ í p s
x , do .
yề sử dụ
ư ư
q yề sở ữ ở ư
khác)
- C ỉ ừ ậ ộ ứ
sở ữ oà dâ về .
- à ư ồ ô
ỉ v ụ í ô à v
ụ í ư;
- yề sử dụ s x
ô , lâ p, s x
82
do p ô p
ủ ộ , â
ạ và b ạ ế về ạ
ứ d í .
- Hộ , â sử dụ
ô p ô ư
vào sử dụ s 12, 24 oặ
36 thá ỳ eo loạ b
ồ
ủ sử dụ - ô ô ậ q yề sử
dụ ủ ộ ồ dâ ư
b ố v ã sử dụ
eo l ậ ụ .
Sử dụ
- Hạ ế q yề sử dụ
ố v ư ợp sử dụ
ộ à l b o v oà
b o v ô ô ộ
ư ô ượ bồ ư ;
- Hạ ế sử dụ o
ã ượ q y oạ p
ồ ;
- Hạ ế sử dụ ố v
ồ lú , ỉ ượ sử dụ
vào ụ í ồ lú .
Quy mô - Hạ ế d í sử dụ
ố v s x ô
p, ô ồ ỷ
s , là ố , ừ
s x .
- do à ư q y
p ê ư
ề ỉ bằ ừ 10%
70% ỳ ừ loạ và
ử .
Thuê - ư ê ủ à ư
ỉ ượ o ê lạ ố v
o ô p.
1. Phân tích:
ư ự ư p â í ở ạ ụ I-4. ở ê , H ế p p, ậ ủ V
q y ộ sở ữ oà dâ do à ư ạ d ủ sở ữ , à
ư o q yề sử dụ o ư sử dụ ô q ứ o , o
ê , ô ậ q yề sử dụ ố v ư sử dụ ổ ; ư sử
dụ ượ ưở lợ ừ sử dụ và ượ ự q yề o d về
q yề sử dụ .
eo b ở ê b ày do ề p ố v ê lập lạ , ề v b do
C yê o s lập , ạ ế về sử dụ ô p ượ p p l ậ q y
83
ụ , õ à và ộ số ạ ế ượ ự ầy ủ ê ự ế và ộ số
ô ượ ự ê ự ế. oà , ộ số ạ ế ượ q y p ù ợp
v lợ í ổ ủ ộ ồ , ư ộ và ạ ế ượ q y v lý do
lợ í ộ ồ là ư ự sự yế p ụ . Ví dụ, v ặ ạ và ạ ứ sử
dụ ố v s x ô p, v à ư ồ lạ s x
ô , lâ , ư, d ê p ã o o ộ ế ậ ư vào sử dụ ,
v.v. ỉ v lợ í ộ ồ là ư yế p ụ .
ư ự ư ụ ê , yê o ằ ò ề ạ ế ượ q y
ô p ù ợp v ụ ê lợ í ủ ộ ồ . ê ự ế, ề ạ ế
ầ ư ô ượ ự ê ự ế, oặ ượ ự ỳ ở
p ư . V ạ ày, ạ ụ ày ỉ ượ ở ứ
B.
(Nguồn dữ liệu: ậ ă 2003, số 181/2004/ -CP, số
17/2006/ -CP ủ C í p ủ và ậ 2013.)
7. Khuyến nghị chính sách: C í s ầ yế b o ồ :
. Cô ậ q yề sử dụ ô p, ừ ủ ộ ồ ồ bào
dâ ộ số, ồ lạ do ộ ồ sử dụ eo l ậ ụ ư ây ư
do do p ô , lâ p ủ à ư ữ o lạ o
ộ ồ ;
b. Xo bỏ ạ và ạ ứ sử dụ s x ô , lâ , ư, d ê p o
nông dân;
c. y ế ế à ư ồ lạ ô p do ậ ư vào sử dụ
bằ ế ế l ỹ ế eo ậ sử dụ .
d. ọ ạ ế sử dụ o q y oạ , o à l oà o ô
à ây ạ o ư sử dụ ề ượ bồ ư ã ế ở ê .
4.1.3. Sự õ à o ứ ă và oạ ộ (LGI-5 - Sự õ à o ứ ă và
oạ ộ : C ứ ă ủ q ẩ q yề về ề à và q lý o
lĩ vự ượ q y õ à , ô ạ ù lặp về và
ô ượ sẻ ầ ế )
LGI-5.i
C sự bạ
p ù ợp ữ
oạ í
sách, ự
chính sách và vai
A. o ữ ố ây â ẫ lợ í oặ
lạ dụ ví dụ: y ượ q yề sử dụ sự
bạ p ù ợp o v ò ủ oạ í s , ự
chính sách thông qua q lý và v p â xử ọ
p y s ừ ự í s .
B. o ữ ố ây â ẫ lợ í oặ
84
ò xé xử
: D
lạ dụ ví dụ: y ượ q yề sử dụ sự
bạ o v ò ủ oạ í s , ự
í s ô q q lý và v p â xử ọ
p y s ừ ự í s , ư sự ù
l p và â ẫ về ỉ o dẫ v ề.
C. o ữ ố ây â ẫ lợ í oặ
lạ dụ ví dụ: y ượ q yề sử dụ sự
bạ o v ò ủ oạ í s , ự
í s ô q q lý và v p â xử ọ
p y s ừ ự í s , ư sự ù
l p và â ẫ về l ê ụ dẫ v ề.
. ữ ì ố ó ể â â ẫ lợ í
l dụ ví dụ: ể ượ q ề sử dụ
k ô ó s p ợp v ò ủ
í s í s ô q q lý và
v p â xử ọ p ó ể s ừ
chính sách.
ê ổ ứ
ư
và phân công,
phân p q
lý)
oạ
/
ồ
lự
/
ứ ă
bạ í
s và ứ
ă
Có sự ù lặp
v ổ ứ
khác?
ố ộ o l ậ và ô
q ậ ;
o về q lý
và sử dụ ;
q yế q y
oạ , ế oạ sử
dụ ư ;
s ự
í s , p p l ậ
và sử dụ
.
ố ộ q yế
về ậ
, q y oạ ,
ế oạ sử dụ
ư ên
sở vă b do
C í p ủ xây
dự và .
ố ộ ư
ộ lập oà
oà về ứ
ă lập p p,
p ầ xây dự
l ậ p p vẫ do
C í p ủ ự
.
C í p ủ lý ố
về ; ỉ ạo
xây dự ậ
; ban hành các
ư
dẫ à ; phê
d y q y oạ , ế
oạ sử dụ
p ỉ .
C í p ủ vẫ
ượ o ư
v ò ủ
ạo o xây
dự l ậ p p
và ổ ứ ự
p p l ậ .
C í p ủ ự
ộ p ầ
vụ q
ọ về xây
dự ậ
ộ
vự lập p p.
85
Bộ à
nguyên và
ô ư ,
Sở ,
phòng
TN&MT
G úp C í p ủ
ố q lý
về ; dự o
ậ và
ư
dẫ ; ban hành các
Thôn ư ư dẫ
ự
ủ C í p ủ;
yê yề , p ổ
b ế í s p p
l ậ về ;
, về q
lý, sử dụ ;
q lý
ủ à ư ; q
lý v ă ý
, lập ồ s
í và p y
ứ ậ ; q lý
về q y oạ sử
dụ ; dự o
q y oạ , ế oạ
sử dụ ủ
ư ; q yế
p, ế
ạ , ố o về
eo ẩ q yề .
C ứ ă và
ổ
ứ ự
v q lý
ê p ạ v
ư .
ô ồ
éo ứ ă
v
p ư ư
ộ số ồ
éo ở ứ
v ộ số
Bộ, à
q lý v sử
dụ , q
lý q y oạ ,
q lý à í
và q
lý q yế
ế ạ à
í về .
Bộ à í ,
Sở à í
ộ số
loạ
công
có tài
s
công
v
C
q lý ô có
à s ô v
; q lý d vụ
; q lý
ừ o â
s à ư .
Xây dự í
s về d vụ
trên
sở ậ ;
q lý ồ
thu cho ngân
s à ư
o
ồ ừ
Có ồ éo
v Bộ à
nguyên và Môi
ư về q
lý ô tài
s ô , q
lý ,
q lý ồ
ừ ;
ồ éo v
Bộ Xây dự về
q lý d vụ
b
ộ s ;
ồ éo v
UB D p ỉ
về q yế
ố v à s
ô v
công.
86
Bộ Xây dự ộ số
loạ
xây
dự
à ở,
ô
,
khu
công
p,
khu
ế
C
q lý q y oạ
xây dự , q y oạ
ô ; q lý p
p ép xây dự ; q
lý p à ở và
ư b ộ
s (b o ồ
ư q yề sử
dụ ).
Xây dự í
sác về p
ư b
ộ s , trong
do
d vụ b ộ
s ồ d
vụ .
Có sự ế ồ
bộ ữ q y
oạ sử dụ
và q y oạ
ô và sự
ồ éo về
q lý
ư q yề sử
dụ v Bộ
Tài nguyên và
Mô ư ; có
ồ éo
o q lý
d vụ
v Bộ à
chính o q
lý ư
q yề sử dụ
v Bộ à
nguyên và Môi
ư .
ô p
và P
nông thôn
nông
p
C
q lý q y oạ
ô p, lâm
p, ư p,
d ê p, ô
ô ; q lý sử
dụ o ô ,
lâ , ư, d ê
p.
Xây dự í
s về sử dụ
ô p,
p ô
ô và b o v
ư ô dâ ;
q y oạ ô
p và p
ô ô .
C sự ế ồ
bộ ữ q y
oạ sử dụ
ô p
và q y oạ sử
dụ v Bộ
Tài nguyên và
ô ư .
Bộ o ô
vâ , Bộ
Cô ư
và Bộ
q lý
chuyên ngành
khác
ộ số
loạ
chuyên
dùng
C
q lý q y oạ
và sử dụ vào
các chuyên ngành
khác nhau
Xây dự í
sách q lý q y
oạ và sử dụ
vào ụ í
chuyên dùng
ộ p ạ v
q lý yê
à ủ ừ
Bộ, à .
Có sự ế ồ
bộ về q lý
q y oạ và sử
dụ vào
ụ í yê
dù v Bộ Tài
nguyên và Môi
ư .
Bộ ư p p,
vă p ò
ô ứ ,
ổ ứ
giá
các
loạ
C
q lý d vụ công
ứ , q lý ă
ý o d b o
, q lý
à s .
Xây dự í
s về công
ứ vă b
o d dâ sự,
ă ý o
d b o ,
à s ,
o o
d dâ sự về
C sự ồ
éo về q lý
o d về
, o d
b o về
q yề sử dụ
,
q yề sử dụ
v Bộ Tài
87
q yề sử dụ
.
nguyên và Môi
ư
Thanh tra
C í p ủ
các
loạ
C
q lý v
, ;
q yế p,
ế ạ , ố o ủ
dâ , p ò và ố
ũ , o
lĩ vự .
Xây dự í
s về ,
;
q yế p
dâ sự, ế ạ
à í , ố
o ủ dâ ;
p ò và ố
ũ ,
o lĩ
vự q lý và sử
dụ .
C ồ éo
về q lý
, về
q lý, sử dụ
;
q yế p
dâ sự, ế ạ
hành chính, ố
o ủ dâ về
ộ
ẩ q yề ủ
ư ;
p ò và ố
ũ
o q lý, sử
dụ .
Ủy b â
dâ p ỉ
Các
loạ
trên
bà
ỉ
yế về o
, o ê ,
ồ , ô ậ
q yề sử dụ
sử dụ , o
p ép y ụ
í sử dụ ,
ạ sử dụ ố v
ổ ứ , sở ô
o, à ầ ư
ư oà ;
q yế p,
ế ạ , ố o
eo ẩ q yề .
ổ ứ
khai chính sách,
p p l ậ ạ
p ư , o
có chính sách,
p p l ậ về
.
C sự ồ
éo về q yế
ố v
ộ ẩ
q yề ủ
UB D p ỉ
ư à s
l ề v
ộ sở ữ à
ư lạ ộ
ẩ q yề
q yế ủ
bộ yê
ngành.
Toà án nhân
dân
Các
loạ
q yế
p dâ sự, ế
ạ à í và ố
o, o lĩ
vự .
ự ứ
ă ủ
ố ư p p,
ư ô
oà oà ộ lập
ô ồ
éo à ỉ
o ở ữ
q yế eo
ố à
chính hay h
ố ư p p.
1. Phân tích:
o b ê (B do ề p ố v ê xây dự , v B do C yê
o s xây dự , y õ ộ ượ ở V là p ạ v
oạ ộ ủ bộ y à p p b o vụ ủ yế ủ bộ y lập p p về xây
dự ố í s , p p l ậ . ố ộ ã ý ă ư ạ b
yê ằ â o í ộ lập o xây dự và q yế về ố
p p l ậ , ư o ế y vẫ ư lạ q ề .
88
ặ , ố v q yế p, ế ạ , ố o lạ o ở ữ ế
q yế eo ố à p p y ố ư p p. , ư dâ ô
ố q yế p, ế ạ , ố o ạ ố oà v ề lý do
khác , o ế í ộ lập là lý do ủ yế . H ạ ày ượ ứ
õ ô q số l về ỷ l p, ế ạ , ố o về ế ừ
70% 80% ổ số p, ế ạ , ố o ủ dâ ; số lượ ư ợp
q yế ở oà ô ề , ủ yế là ữ ư ợp ỉ ò ộ ở
oà . ư dâ b ế là p p l ậ ô o p ép ế ạ vượ p ư vẫ
ê ế ạ vượ p lê ư .
C yê ề o ằ ế sự bạ ữ lập p p, à p p và ư p p ở
V , ây í là yê â í dẫ ế ạ ế ạ , ế
ày à ă ủ dâ . Hạ ụ ày ỉ ạ ượ ở ứ .
(Nguồn dữ liệu: C ứ ă , vụ ủ ố ố ộ và q dâ ử,
Bộ, à ủ C í p ủ, ố oà â dâ và V s â dâ ;
các Báo cáo ế q ổ ế à ậ 2003 ủ q à ư ;
B o o " ê ứ oà ố q yế ế ạ về bồ ư , ỗ ợ,
ư ở V " ủ â à ế .)
7. Khuyến nghị chính sách: Ở V , ư ủ ề ạo lập ượ í ộ
lập ữ lập p p, à p p và ư p p. ư , ề 2 v : ố ộ
ậ oà oà vụ xây dự l ậ p p; C oà â dâ ố
o và V ưở V s â dâ ố o là Uỷ v ê Bộ C í .
LGI-5.ii
ủ
Bộ và
q q lý
ô ù l p
ù l p
m: B)
A. C ứ ă vụ ủ q q lý ượ x
õ à và ô ù lặp v ứ ă vụ ủ
q ộ lĩ vự .
B. ứ vụ ủ ơ q q lý ượ
x vớ ộ ú l p vớ ứ vụ
ơ q k ộ lĩ v ư ỉ ó í v ề
s .
C. C ứ ă vụ ủ q q lý ượ x
ư sự ù lặp về ế v q ộ
lĩ vự và sự ô q là v ề.
D. C ứ ă vụ ủ q q lý ô
ượ x õ à , và sự ù lặp về ế v q
ộ lĩ vự và sự ô q là v ề.
89
1. Phân tích:
Sự ù l p về ứ ă , vụ eo ề về q lý ữ ộ số
Bộ, à ộ C í p ủ, ữ ộ số Sở ộ UB D p ỉ , ũ ư ữ ộ
số P ò ộ UB D p y ã là v ề l o ư ây. ã ộ
éo dà o 15 ă 1994 - 2009 sự ồ éo ữ ố ă
ý, p y ứ ậ o ở, à ở ộ q xây dự , o v
q lý ố về loạ ộ q q lý . o và ă
ầ ây, C í p ủ ã ỗ lự l s p xếp lạ ứ ă , vụ ủ Bộ,
à ề sự ồ éo ày. ế y, vẫ ò ộ số ồ éo
o p ạ v xây dự í s và ự vụ q lý.
H y, v b à í s , p p l ậ ũ vẫ b ủ sự ồ
éo ữ Bộ q lý v sử dụ v Bộ à yê và ô ư ứ ă
q lý ố về . ừ ạ ày, ã ẩy s ữ â ẫ
o vă b q y p ạ p p l ậ về q lý . Ví dụ, ậ
à q y về ạ ế q yề y ổ , ỉ ượ ự ố v
ô p do ộ , â sử dụ ê bà ộ v à í p
xã; o ậ à ở à lạ o p ép y ổ à ở và ư ê
ở ượ y ổ eo. ộ ví dụ là ồ ạ 2 ố
p p l ậ về oạ ộ d vụ , ộ ố do Bộ à í à
ượ xây dự ê sở ậ , ộ ố do Bộ Xây dự à
ượ xây dự ê sở ậ do b ộ s , à ề q ọ là
ề ữ 2 ố p p l ậ ày.
ộ v ề ề vă b do Bộ, à C í p ủ q yế là
í s bồ ư , ỗ ợ, ư, o ề ộ d ồ chéo, mâu
ẫ , ế í ố . H q là p ư ã vậ dụ í s
vào v bồ ư , ỗ ợ, ư ố v dự khác nhau trên
ù p ư . ây í là ộ o ữ yê â ã ây ra ế
ề ủ ư b ồ . o ề ư ợp, sự ồ éo về ứ ă ,
vụ lạ dẫ ế ạ ù ẩy ự ạo o ố
o ự p p l ậ .
C yê ề o ằ sự ồ éo về ứ ă , vụ ữ Bộ,
à là ư ã ề so v ư ây, và ũ ô p s
ề b ập í ê ự . V vậy, ạ ụ ày ạ ượ ở ứ B.
(Nguồn dữ liệu: C ứ ă , vụ ủ ố ố ộ và q dâ ử,
Bộ, à ủ C í p ủ, ố oà â dâ và V s â dâ ;
B o o ế q ổ ế à ậ 2003 ủ q à ư ;
B o o " ê ứ oà ố q yế ế ạ về bồ ư , ỗ ợ,
ư ở V " ủ â à ế . )
90
7. Khuyến nghị chính sách: Cầ ề ỉ lạ ứ ă , vụ ủ ộ số Bộ,
à và ầ q y ậ õ về p ạ v q lý p ụ sự ồ
éo về ứ ă , vụ. ặ , ầ so q xây dự í s ,
p p l ậ eo ộ q y ự .
LGI-5.iii
ô ù l p
o ề à
hành chính (trùng
l p dọ
: B
A. P â ô về ữ p q lý và
í q yề là õ à và ô ù l p.
B. P â ô về ữ p q lý và
í q ề là à và ó l p ỏ.
C. P â ô về ữ p q lý và
í q yề sự ù l p l .
D. P â ô về ữ p q lý và
í q yề là ô õ à .
1. Phân tích sử dụ b ở ê
ư ây, sự ồ éo về q lý eo ố dọ ũ là ộ bứ xú
l . Ví dụ, eo ậ 1993, v ồ ự dự p
ế v d í ê 1 ộ ẩ q yề ủ ủ ư C í p ủ, dư ứ
d í ày ộ ẩ q yề ủ UB D p ỉ . Ở ộ và p ư , UB D
p ỉ ã "l " q y ày bằ ộ dự l à ề dự ỏ
ạ à ỗ dự ỏ ỉ sử dụ d í dư 1 . o oà
p â p í ứ ư vậy, v o , ồ ẩ q yề do
UB D p xã và p y b à ã d ễ ở ề .
ừ ậ 2003, v p â p ẩ q yề q yế về và ẩ q yề
q lý ượ x à ạ . ọ q yế ụ về và q
lý à í về ề ộ ẩ q yề ủ UB D p ư , o
UB D p ỉ ẩ q yề ố v ổ ứ , sở ô o, à ầ ư ư oà ,
UB D p y ẩ q yề ố v ộ , â , ộ ồ dâ ư. ố
v q y oạ sử dụ , q à í p ê p ê d y q y oạ , ế
oạ sử dụ ủ p ư và ố ộ q yế về q y oạ , ế oạ sử
dụ ủ ư . ố v q yế ủ à ư , C í p ủ q yế
và UB D p ỉ q y b ủ p ư và q yế
o ữ ư ợp ụ .
H y, p p l ậ ũ ò ộ ư ợp lý p â p ẩ q yề : ẩ q yề
q yế về ộ p ư ư ẩ q yề q yế về à s công
ê ộ sở ữ à ư lạ ộ Bộ à í . Sự ô ù p về ẩ
q yề ày dẫ ế ữ q yế ô ợp lý. ộ ữ ầ là
91
à s ô l ề v ộ sở ữ ủ do p à ư ộ ẩ
q yề q yế ủ q , ổ ứ ào là ư õ à .
C yê ề o ằ sự ồ éo o q lý eo ố dọ ã
ượ ề so v ư ây ư vẫ ồ ạ sự ồ éo về ẩ
q yề q yế ủ Bộ à í ố v à s ô l ề v ư ẩ
q yề q yế ố v ô l ề lạ ộ UB D p ỉ . ặ , à s
ô ộ do p à ư vẫ ư q y ậ õ về ẩ q yề
q yế . V vậy, ạ ụ ày ỉ ạ ượ ở ứ B.
( Nguồn dữ liệu: C B o o ế q ổ ế à ậ 2003 ủ Bộ,
à và ủ p ư p ỉ .)
7. Khuyến nghị chính sách: Cầ ề ỉ lạ ạo sự p ù ợp về ẩ q yề q yế
ố v à s ô ê và ô v à s ô . o ư ợp
ày, ầ o ẩ q yề q yế về ô o Bộ à í , ư ự ư o
ẩ q yề o , o ê lạ o B lý ế, ô
o, à ô .
LGI-5.iv
ô về
ượ
sẻ v
ổ ứ
ầ
: B
A. ô l ê q ế q yề ê ượ ô v
ổ ứ ầ v p í ợp lý và dễ ếp ậ bở
ê ự ế ô về ượ q lý ộ ố
.
B. ô l ê q ế q ề ê ượ ô k
vớ ổ ứ k ó ầ vớ p í ợp lý ư
k ô d ếp ậ ở ô à k ô ượ q lý
ộ ố .
C. ô l ê q ế q yề ê ượ ô v
v ổ ứ ầ ư ữ ô ày
ô dễ ếp ậ bở p í o.
D. ô l ê q ế q yề sử dụ ô ượ
ô v ổ ứ q â do v ề về
í s oặ ự .
1. Phân tích:
eo q y ủ p p l ậ à , ô ô ộ d
ô ầ b o ậ và ọ ư ề q yề ếp ậ ô sử dụ vào
ụ í ượ p ép. Bộ à yê và ô ư ã ô ư q y về
q lý và p ô à yê và ô ư , o ô ,
ô ư q y về ẩ ỹ ậ ủ ô . ứ p í ượ p
92
ô ô o. Bộ à í ã q y về p í í lụ b ồ
í , í s o ồ s í ỉ ở ứ 10.000 ồ /1 y ố v ô , 5.000
ồ /1 y ố v ông thôn.
ê ự ế, y ư ạ ô ử ê ô ă
ếp ậ ô ự yế . ầ ếp ậ ô p ế
ự ếp Vă p ò ă ý q yề sử dụ v ế yê ầ và ếp ận thông tin.
ộ o ữ ă y là ư q y ố ù về ă ếp
ậ ê ủ sử dụ ủ ử do ư ủ ư ố . ộ l ồ
ý ế o ằ ô ượ ếp ậ ô về ủ à s v ỗ ư q yề bí
ậ à s ủ . ộ l ồ ý ế ứ là ầ ô oà oà v ụ ê
p ò , ố ũ .
V q lý ô y ư ượ ố . ỗ Vă p ò ă ý
q yề sử dụ q lý ê về ô và ũ q y ế
p ô ê . ô ố p ô ào ỉ ầ l là ư
có.
C yê ề o ằ ếp ậ ượ ô , p í ô o
ư q lý ô ô ố , ư ếp ậ ự yế và v ếp
ậ ũ ô dễ dà . V vậy, ạ ụ ày ạ ượ ở ứ B.
( Nguồn dữ liệu: C vă b ủ Bộ à yê và ô ư q y về q lý
và p ô , ô ư ủ Bộ à í q y về ứ p í
chính, Báo cáo " o s ô ô o q lý " ủ
â à ế , ổ ứ U d và Depo e .)
7. Khuyến nghị chính sách: ộ v ề l về í s ếp ậ ô là
ầ q yế ậ õ à về v ô ô về ủ sử dụ y
ô . ặ , v xây dự ố ô ử ầ ượ
ố ằ ụ ê p ạ ầ ô .
4.1.4. Sự và ô bằ o í s (LGI-6 - Cô bằ và ô
p â b ố xử o q q yế : C í s ượ xây dự ô
q ộ q y q yế ợp p p, sự ủ bê l ê
q . ô ổ p p lý ô sự p â b ố xử và q ự
q yề về à s q yề o v ếp ậ ế )
LGI-6.i
C í s về
ượ
A. C í s p p l ậ oà d oặ í s ày
ượ p ừ ố p p l ậ à . C q yế
về í s ộ ế à p ầ
93
xây dự sự
ủ
các bên liên
quan.
: B
o ộ ồ p dự ê q v v ọ và
ữ p ồ ủ ọ về í s ư ũ p ượ
và ượ ư vào í s ư .
B. ó í s p p l ậ à d í s à ó
ể ượ p ể ừ ố p p l ậ à .
q ế về í s ó ộ ế à
p ầ k ộ ồ p d ê quá trình
v vớ ọ ư ữ p ồ ủ ọ ườ k ô
ượ ể sử dụ q ì q ế
về í s .
C. C í s oặ í s ượ p ừ
ố p p l ậ à ư ô oà í ế ộ số
í ạ í oặ í s ỉ ạ ộ p ầ q ố
ư: ỉ o vự à p ố oặ ỉ o vự ô
thôn) hoặ q yế về í s ộ ế
ộ số à p ầ o ộ ồ ô v ữ ư
b ộ .
D. ô í s õ à oặ ô í s
về õ à ượ à ừ ố p p l ậ
à và/ oặ q yế về í s ư ư
ô v ư ộ
1. Phân tích:
eo q y ạ số 181/2004/ -CP, v lập q y oạ , ế oạ sử
dụ p xã p ự v l y ý ế ủ ộ ồ dâ ư ạ p ư ;
eo q y ạ số 84/2007/ -CP, v lập p ư bồ ư , ỗ ợ,
ư à ư ồ p l y ý ế ủ ữ ư b ồ .
V l y ý ế ủ dâ o ữ ư ợp ày p ượ lập à b ê b , lập
b o o về v l y ý ế , o b o o p ý ế ượ ếp và
õ ữ ý ế ô ượ ếp . ậ y oạ ô 2009 ũ q y
ụ về v l y ý ế ủ dâ về q y oạ .
ậ 2013 ã ếp q y ủ số 181/2004/ -CP và
số 84/2007/ -CP về v l y ý ế ủ dâ o lập q y oạ sử dụ
p sở và lập p ư bồ ư , ỗ ợ, ư ư vào à q y
o ậ .
ữ ộ d ủ p p l ậ ê ê o y, p p l ậ ủ V
q â v v ộ ồ về p ư q y oạ sử dụ và p ư
bồ ư , ỗ ợ, ư. ê ự ế, v v ộ ồ ô ượ
94
ự oặ ự í ứ . ữ ư ự
v ộ ồ ằ v ày ự v ô ủ p í và ô ủ
. Ý ế ủ yê ế ú sư ưở Hà ộ o ằ v l y ý ế ủ
ộ ồ dâ về q y oạ ô ư ỉ í ứ , q q y
oạ ô lư â v ếp ý ế ủ dâ .
C ố ă 2012, ổ ứ Oxf ã p ố ợp v ề ổ ứ xã ộ o ư ự
v ộ ồ về sử ổ ậ 2003 ạ 22 xã ộ 11 y ủ 4
ỉ Hoà B , Yê B , B và o . C bộ í q yề p sở và
ư dâ ề ằ â dâ ề ô b ế b ỳ ô ào về q y oạ sử
dụ . P ư bồ ư , ỗ ợ, ư ũ ô ượ l y ý ế ủ
dâ , bộ ỉ ư p ư và b ộ ư dâ ự .
C yê ề o ằ p p l ậ q y ụ về v ộ ồ
ư ự ư ố , v ếp ý ế ủ dâ ư ê ú . V vậy, ạ g
ụ ày ạ ượ ở ứ B.
( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, ậ 2013, ư dẫ
à ậ 2003; B o o ủ Oxf về " ế sử ổ Dự o ậ
sử ổ ".)
7. Khuyến nghị chính sách: ậ 2013 ã q y ụ về v
v ộ ồ . V ề ò lạ là ủ C í p ủ ầ p ế à ụ ,
ủ ạ b ộ p ự v ộ ồ ê ự ế, và p q y
ụ về ếp ý ế . ộ p p ố là q y ằ p ư ỉ ượ
p ê d y ượ í 2/3 ý ế ồ ậ ủ ộ ồ . ô ô ô
ở xã Vă ã ượ xây dự ê yê ồ ậ ộ ồ ư
vậy.
LGI-6.ii
C sự l ê ế và
s ự
về ụ ê b
ẳ o í
s
: C
A. C í s l ê ế v ụ ê b ẳ , ượ
s ộ ư x yê và ự , ộ ủ
v ề b ẳ ượ so s v í s .
B. Chính s l ê ế v ụ ê b ẳ , ượ
s ộ ư x yê và ự ư ộ ủ
v ề b ẳ ô ượ so s v í s
khác.
. í s l ê kế vớ ộ số ụ ê ì ẳ
ư k ô ượ s ườ x ê và .
D. C í s ư xe xé v ề b ẳ .
95
yề ủ
…
ượ
ề ập
trong
chính
sách
Giám
sát
ự
Tác
ộ so
v
chính
sách
khác
B l ậ
B 2 2 2 - à ư ỉ ô ậ q yề sử
dụ ủ ộ ồ b ố v
loạ ượ sử dụ v í
ưỡ , b s vă o , ô ô
ậ s x ô p, lâ
p, ư p, d ê p do
ộ ồ sử dụ eo l ậ ụ ;
- do ộ ồ sử dụ ượ
o o ô , lâ ư q ố
doanh (1975 - 1985 và ợp xã ô
p; ừ 1993, ủ ợp xã
ượ o o ộ , â ;
- C í p ủ ã í s o ở
và s x ô p ô
ề lầ ứ o ộ
ế oặ ô s x
ô ừ và ô ượ
y ượ o oạ 10 ă ;
ợ úp dự à ở, q yế ư
s oạ o ồ bào dâ ộ
t số yế số 132/ -TTg,
134/ - , 135/ - v ụ
í xo , èo.
D ư 2 2 2 - V ề d ư do à ư ổ ứ
ư, d ư p vù ế
ượ q â , ợ úp ừ C í
p ủ ư p ư ứ vẫ ư ợp
lý do ư q â ạ ầ ,
lượ ô p, ă
ồ ư và vă o b . ộ số
vự ã ượ q yế lạ ư
b ập vẫ ò p ổ b ế ở ề .
- V ề ư v q yế
v là , s ế khi Nhà
ư ồ ư có chính sách
o , ế ạ ủ ư dâ
vẫ ở ứ ộ o.
- V ề d ư ự do d ễ ở
ề ây ề b ập về p
ừ là s x , ế v là ạ
ư l o ộ chính ứ , ư
C í p ủ ư ề chính sách
96
p ù ợp b o q yề ủ ư
d ư.
Nhóm không
2 2 2 - ố v ở, C í p ủ chính
sách ợ úp à ở o ư èo ở
ô ô , o vù b lũ lụ , o
ư ập p ạ ô ư
l ô dư dạ ợ p í
b o p, ư ạo ộ lự o ư
èo ự q yế à ở.
- V ề q yế s x o
ư s s ă 1993, o ư
èo o q í ụ
, o dâ do b à ư
ồ là ộ ă l à
ư l o ; ư
í s ồ bộ ữ y d
và y d l o ộ .
P ụ ữ 2 2 2 - V ề p y ứ ậ
ê vợ và ồ ã ượ q y
o ậ Hô â và 2000
và ậ 2003 ư ượ
ủ yế ở vự ô ừ
s ă 2003, ở vự ô ô
ượ v ỷ l p.
- oà í s ê vợ và
ồ ê y ứ ậ , ư có
q y về v 2 ê ê
y về ư q yế
o , q yế bồ ư à
ư ồ , ợ úp q yế
à ở, v.v.
- C í p ủ ư í s ầ ư
ổ y ứ ậ ừ ộ ê s
y ứ ậ ê , ậ
2013 ò q y v ổ y ư
vậy ượ ự eo ầ , ô
b b ộ .
Mã hóa: 1 =
ượ ề
ập ố ;
2 =
ượ ề
ập
ư
ầ
;
1 =
ượ
giám sát
ố ;
2 =
Giám sát
ư
ầ
;
1 = Có so
sánh tác
ộ
2 =
Không so
sánh tác
ộ ;
97
3 =
Không
ượ ề
ập;
N/A =
Không
xem xét.
3 =
Không
ượ
giám sát;
N/A =
Không
xem xét.
N/A =
Không
xem xét.
1. Phân tích:
eo p â í ở B ê ( ề p ố v ê ã p â í lạ , ộ d B v
ộ d do C yê o s ẩ b ), y í s o dễ
b ổ ư là ọ â ủ à ư V ư ò ộ số ượ ư
sau:
a. C í s í ợ úp bằ ề oặ vậ í b o p ủ
à ư , í s ư ộ v ê ượ oà xã ộ ằ ạo ề , ộ
ư èo ự q yế o èo.
b. C í s o ồ bào dâ ộ số ô p ù ợp v l ậ ụ b
về sử dụ ê ô lạ q o, ụ ỷ l èo ủ oà xã ộ
ư ỷ l èo ủ ồ bào dâ ộ số lạ ă lê .
c. C í s ế ồ bộ ữ và l o ộ , ữ và ạ ầ , ữ p
ế và s xã ộ ã ạo ề b ập o q yế èo ủ
dễ b ổ ư .
d. P p l ậ ư ề í s ặ ù o ư dễ b ổ
ư ; ự í s ư ượ s q q yề s ượ
o o ố ộ và q dâ ử ở p ư , ặ ậ ổ q ố và ổ
ứ í - xã ộ à v ê , ư o o ổ ứ xã ộ và ư dâ , ậ
2013 1 ề q y về q yề s ủ dâ .
. ê ứ b à í s ư l y ý ế ừ ữ ư ộ
dễ b ổ ư ê ò ề í s ư ợp lý, ư p ù ợp v ầ ủ
ư ượ ưở í s .
e. C í s ư ượ xe xé ộ lập, ư ượ so s v chính sách
o ộ . C về p p l ậ ư í ề ập
p p o ư dễ b ổ ư , ừ í s à ư ồ và
ự bồ ư , ỗ ợ, ư là ộ o xã ội.
g. V ề o p p l ậ ỉ ập vào v p ứ
ậ 2 ê , ư q â v ề ư o ở, bồ ư , ợ
úp à ở và ặ b là v p ổ y ứ ậ ừ ộ ê s ê .
C yê ề o ằ à ư í s ư ư b o q yề b
ẳ về ư d ư và ư p ư , ư ư ố , ô b o ề
98
s ế, b ẳ ư q yế và ô ụ s ô
q . Hạ ụ ày ỉ ạ ứ .
( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, ậ 2013, ư dẫ
à , yế ủ C í p ủ về q yế , à ở ư s oạ o
ồ bào dâ ộ số, về à ở xã ộ , về à ở o ư èo vự ô
thôn; B o o s v ự í s , p p l ậ về ở, s x o
ồ bào dâ ộ số ủ ố ộ ; B o o ự í s , p p
l ậ về ở, s x o ồ bào dâ ộ số ủ C í p ủ; Báo cáo
" ê ứ về v là ủ ư dâ ạ vự y ổ ụ í sử dụ
" ủ Cụ v là , Bộ o ộ , ư b và xã ộ ; B o o " ế sử
ổ Dự o ậ sử ổ " ủ Oxf và d ; B o o "V ò ủ ậ
ụ o P Cộ ồ dâ ộ ở V " ủ V SPERI và CODE; Báo
cáo về s p xếp ổ ô lâ ư và q ữ q lý sử dụ ữ lâ
ư q ố do và ư dâ p ư ủ V CODE.)
7. Khuyến nghị chính sách: V ầ sự ề ỉ oà d về í s
o ồ bào dâ ộ số, o ư èo ê yê ô sử dụ
ế b o p. ố v b ẳ , à ư ầ b o p í o v ổ
y ứ ậ ừ ộ ê s ê và v ê ô ỉ ự
ê y ứ ậ à ê y về l ê q .
LGI-6.iii
V ự
í s
p p í,
p ù ợp v lợ í
và ủ ồ
lự .
: B)
A. V ự í s về p p í, ữ
lợ í dự ế p ượ ậ d và so s v p í, và
ủ â s , ồ lự và ă lự ế ự .
B. í s về p ó p í
d k ô ầ ế p d và v s s ữ
lợ í d k ế vớ p í. ó ủ â s ồ l và
l ể ế ể .
C. V ự í s ô oà oà p
p í và/ oặ ự í s ày ò ế
ề , í là o lĩ vự â s , ồ lự oặ ă
lự ế.
D. V ự í s về ô ầ p í và
ô ủ â s , ồ lự và ă lự ự .
1. Phân tích:
99
ố ộ và C í p ủ V q â l về v ầ ư o q lý
, xây dự p p l ậ , yê yề p ổ b ế p p l ậ , q yế p,
ế ạ , ố o, q y oạ sử dụ , và p í o o ạ lập b ồ
í , ồ s í , p y ứ ậ . ặ , ộ ồ q ố ế ũ
ợ úp ề o xây dự p p l ậ và p ố q .
lập b ồ và ồ s í , à ă C í p ủ ã ợ úp o p ư
o ầ 1.000 ỷ ồ .
ê ự ế, ề o ầ ư l ư ư lạ q . Ví dụ, C í p ủ
ã ầ ư và ă ỷ o vẽ ế b ồ í ừ ư p ư
ề ằ ô b ồ ê ô q lý ượ ừ , xẩy p ê
d ộ ữ lâ ư q ố do và ư dâ p ư . ầ ư l
o lập ồ s í ư p ư p ỉ vẫ ư sở dữ l
ầy ủ và ượ ập ậ . ặ , v q yế ầ ư o q lý
ượ Bộ à í â o ừ ô v , ô p â í về p í -
lợ í .
( Nguồn dữ liệu: C â s ượ ố ộ d y à ă ; C â s o
q lý ủ Bộ à yê và ô ư ; q y về d y â
s ; B o o về ự ậ 2003 ủ C í p ủ ử ố ộ ; B o o về
s p xếp ổ ô lâ ư và q ữ q lý sử dụ ữ lâ ư
q ố do và ư dâ p ư ủ V CODE.)
7. Khuyến nghị chính sách: V p í l o q lý , ư
dâ p p ô ề ư q ầ ư ô o, ô eo ố
và ô ộ v ê ượ sứ dâ . V sử dụ â s ô ượ so ố .
ữ ề ỉ ày ô ộ p ạ v q lý à ộ p ạ v ậ
Ngân sách.
LGI-6.iv
Có báo cáo công khai
và ỳ về q
ự í
sách.
:
A. ơ q q lý về về
í s ộ kỳ kỹ à và
à d vớ ó k ếp ậ ô
khai.
B. C q q lý về b o o về ự
í s ộ ỳ và ỹ à ư
b o o ày ô ă ếp ậ ô .
C. C q q lý về b o o về ự
í s ư eo ô o p ép eo
dõ ỹ à q ữ lĩ vự oặ eo
ô ỳ.
100
D. C q q lý b o o về ự
í s ỉ o ư ợp oạ l oặ
ô b o b o o.
1. Phân tích:
V ộ ố b o o à ă về ừ lĩ vự eo ố à
í p ã ượ à ừ ỳ b o p. ộ d b o o ế ,
ứ ượ ầ ặ oạ ộ . o ỳ b o p, â dâ ô ượ
ếp ậ ô b o o ày. o và ă y, ậ P ò , ố
ũ ã q y b o o ày ộ d p ô . V ày ượ ự
ở ầ ế p ư và lĩ vự q lý, o q lý .
ượ ủ ố b o o ày ô p là ô b o ú ạ
y ế ế à là ủ yế sử dụ p ư p p í , í q â
lượ , sử dụ l ề dữ l , ề về ư và y bỏ
q ượ , ộ í x dữ l ư o.
C yê ề o ằ ố b o o về q lý b o ỳ
à ă , ủ ặ oạ ộ và ượ ếp ậ ô , ư vậy ạ ụ ày
ạ ứ A ứ ô ề ập ộ d , ứ và ộ í x
giá).
(Nguồn dữ liệu: B o o về q lý ủ p í q yề .)
7. Khuyến nghị chính sách: H ố q lý V ầ y ố
b o o s ẫ v dữ l è eo ê í , ố là vậ à
ố s - .
5.2 Quy hoạch, qu n lý quyền sử dụ g đất và thuế đất
4.2.1. y oạ q yề sử dụ và ễ ừ ạ ế sử dụ (dự ê LGI-7,
LGI-8 and LGI-9)
C ạ ụ ủ ỉ số I-7 bạ o ạ ế về sử
dụ : ữ y ổ o sử dụ và q y q lý
ượ ạo ộ bạ và p lạ lợ í o xã
ộ là o ộ số ư ụ
LGI-7.i
Ở vự ô ,
ế oạ sử dụ
và ữ y
ổ o ế oạ
A. ư dâ ượ ỏ ý ế o q ẩ b và sử ổ
ế oạ sử dụ và ữ p ồ ủ ọ ượ p
ộ ầy ủ o b o o do q lập q y
oạ xây dự . B o o ày ượ ếp ậ ộ ô .
B. ư dâ ượ ỏ ý ế o q ẩ b và sử ổ
101
ày p dự vào ý
ế ủ ư
dân.
( i D)
ế oạ sử dụ và ữ p ồ ủ ọ ượ quan
sử dụ oà ế oạ sử dụ
ư q ày ô bạ và b o o ô ượ ếp
ậ ộ ô .
C. ư dâ ượ ỏ ý ế o q ẩ b và sử ổ
ế oạ sử dụ ư ý ế ủ ọ p ầ l b l
o q oà ế oạ sử dụ .
D. ườ dâ k ô ượ ỏ ý k ế q ì ẩ
và sử kế sử dụ .
1. Phân tích:
ậ 2003 q y v l y ý ế ủ dâ ố v q y oạ sử dụ
p ượ ự ô q q dâ ử ù p ồ ố ộ ở
ư và Hộ ồ â dâ ù p ở p ư . V l y ý ế ủ ố ộ và
Hộ ồ â dâ p ỉ ự p ê d y q y oạ và ế oạ sử dụ
, ô p ự ề ỉ q y oạ , ế oạ sử dụ .
Bê ạ , ô lập q y oạ , ế oạ sử dụ p ủ p ư , và
xã ã ượ q y oạ p à ô . y oạ , ế oạ sử dụ ạ
p ư ày ượ í ợp o q y oạ , ế oạ sử dụ p y .
số 181/2004/ -CP ộ ề q y về v l y ý ế ự ếp ủ
ộ ồ dâ ư p ư lập q y oạ sử dụ p xã. ư vậy, y ừ
l ậ p p ũ ô q y về v l y ý ế ự ếp ủ ư dâ
lập q y oạ , ế oạ sử dụ ạ ô , v ề ỉ q y oạ , ế
oạ sử dụ .
ậ 2013 ã ữ ổ q ọ về ố q y oạ , ế oạ sử
dụ , o 1 ề q y về v l y ý ế ự ếp ủ ư dâ ố v
q y oạ , ế oạ sử dụ p. ế q ự ò ự ế
o .
ặ , ậ y oạ ô 2009 lạ q y ế về v l y ý ế
ự ếp ủ ư dâ p ư ố v q y oạ ô , ừ q y oạ q y
oạ p â , q y oạ ạ ầ , q y oạ ế . y l y ý ế ượ
C í p ủ ư dẫ ụ và ượ ê ự ế ạ ầ ế ô . Ý
ế ủ ề yê o ằ v l y ý ế ủ dâ o q y oạ ô
ượ ự ê ự ế, ư ầ ế là í ứ , l y ý ế là ô
ư ếp ý ế ô bạ , ếp ậ ô , ũ ư ư
q â ếp ý ế ủ dâ .
2. Nguồn dữ liệu: ậ 2003, ậ 2013, số 181/2004/ -
CP.
102
3. Độ tin cậy của dữ liệu: Dữ l b o ộ ậy o.
4. Đánh giá của Chuyên gia khảo sát: eo ư dẫ ủ â à ế , ạ
ụ ày ô ủ C yê o s .
5. Đánh giá của Nhóm chuyên gia thảo luận: C yê ề o p p l ậ
ô q y về l y ý ế ự ếp ủ dâ lập q y oạ , ế oạ sử dụ
ạ ô ư v l y ý ế ự ếp ủ dâ vào q y oạ ô , q y oạ
ở ộ ạ ầ , q y oạ ạo ư ư ượ ự ầy ủ. C
yê o ằ số 71/2010/ -CP ư dẫ à ậ à ở ã
q y v ạo ư ỉ ượ q yế ạ ượ ồ ậ
ủ í 75% ư dâ . ồ , yê ũ o ằ v l y ý ế về
q y oạ ô ũ ò í ứ là ủ yế , ư q y ụ về
v ếp ậ ý ế ư dâ . C ộ ử số ý ế yê o l ậ o ằ
ạ ụ ày ạ ứ B, v ự q y l y ý ế ủ dâ vào q y oạ
ô ư ư ô và b o o ếp ý ế ủ dâ ô ếp ậ
ượ . ộ ử số ý ế ủ yê o l ậ o ằ ự ế ò , ý ế
ủ dâ ầ ư ô ượ xe xé , v l y ý ế ỉ là ứ . ư vậy, ạ
ụ ày ỉ ạ ứ . o l ậ ô ư ượ là ế l ậ ố .
6. Bình luận của Điều phối viên: ế eo ú ộ d ủ ạ ụ ày về q y
oạ sử dụ ạ ô ạ ụ ày ỉ ạ ứ y ừ p â í p p
l ậ ô l y ý ế ủ dâ . ế y q y oạ , ế oạ sử dụ bằ q y
oạ ô ạ ụ ày ũ ỉ ạ ứ v v l y ý ế ỉ í
ứ là ủ yế .
7. Khuyến nghị chính sách: V l y ý ế ự ếp ủ dâ về q y oạ sử dụ
p ã ượ q y ạ ậ 2013. ú ày, ư dẫ
à ầ q y ụ về q y xử lý ý ế ủ dâ , ô ô ê
ạ và v ề ỉ q y oạ , ế oạ sử dụ ũ ầ ư l y ý ế
ủ dâ .
LGI-7.ii
Ở vự ô ô ,
ư dâ p ượ
tham gia vào quá trình
ẩ b và ề ỉ
ữ y ổ o
q y oạ sử dụ
: C
A. ư dâ ượ ỏ ý ế o q ẩ b và
sử ổ ế oạ sử dụ và ữ p ồ ủ
ọ ượ p ộ ầy ủ o b o o do
q lập q y oạ xây dự . B o o
ày ượ ếp ậ ộ ô .
B. ư dâ ượ ỏ ý ế o q ẩ b và
sử ổ ế oạ sử dụ và ữ p ồ ủ
ọ ượ ư q sử dụ oà ế
oạ sử dụ ư q ày ô
103
bạ và b o o ô ượ ếp ậ ộ ô .
. ườ dâ ượ ỏ ý k ế q ì ẩ
và sử ổ kế sử dụ ư ý k ế
ủ ọ p ầ lớ lờ q ì à kế
sử dụ
D. ư dâ ô ượ ỏ ý ế o q
ẩ b và sử ổ ế oạ sử dụ
1. Phân tích:
ư ự ư p â í ạ ụ I-7. ở ê , ậ 2003 q y v l y ý
ế ủ dâ ố v q y oạ sử dụ p ượ ự ô q
q dâ ử ù p. số 181/2004/ -CP ộ ề q y về v
l y ý ế ự ếp ủ ộ ồ dâ ư p ư lập q y oạ sử dụ
ủ xã ố v xã ô ượ q y oạ p à ô .
ư vậy, p p l ậ về q y về v l y ý ế ự ếp ủ dâ ố v
q y oạ sử dụ , ô q y về v l y ý ế ủ dâ về ế oạ sử dụ
, ũ ư ề ỉ q y oạ , ế oạ sử dụ . H ữ , ế ày ư
có T ô ư ào ư dẫ ế v ự v l y ý ế ủ dâ về q y
oạ sử dụ .
ê ự ế, q y về v l y ý ế ủ dâ ố v q y oạ sử dụ p xã
ầ ư ư ượ ự ê ự ế. C p ư ề ằ do không có
p í ự . o ư ổ ứ v ý ế ủ ư dâ về sử
ổ ậ vào ố ă 2012 ạ 22 xã ộ 4 ỉ Yê B , Hoà B ,
B , o , ý ế ủ ư dâ ề ẳ ằ ư dâ ô ượ am
vào l y ý ế về q y oạ sử dụ p xã, ậ í q y oạ ô ượ
công khai.
C yê ề o p p l ậ q y về l y ý ế ự ếp ủ dâ
lập q y oạ , ế oạ sử dụ ạ p xã ộ vự ô ô . ê ự
ế, ầ ế ê ứ ề o ằ q y ày ô ượ ư dẫ ự
, ô p í ự ê ầ ư ô ượ ự . ế y,
ũ ư ộ b o o ào y số l ào ẳ v l y ý ế ủ dâ ố
v q y oạ sử dụ p xã ô ượ ự . o , ề
ê ứ ã ỉ v l y ý ế ô ượ ự . ư vậy, ư ủ
ề ở ứ D, ẳ ề ỉ ạ ở ứ .
( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, ậ 2013, số 181/2004/ -
CP, B o o ế sử ổ Dự o ậ sử ổ ủ Oxf và d .)
104
LGI-7.iii
Cô ú ượ
ưở lợ ừ ữ
y ổ o sử
dụ ượ
phép
: B
A. C ế o p ép ô ú ượ ưở ữ lợ í
ượ ừ y ổ o sử dụ ví dụ: ế , ế bổ
sở ạ ầ , ế à s ượ sử dụ ư x yê và p dụ
ộ bạ dự ê ữ q y õ à .
B. ơ ế p ép ô ú ượ ưở ữ lợ í
ượ ừ ổ sử dụ ví dụ: ế ế
ổ ơ sở ầ ế à s ượ p dụ ộ
ư k ô ượ sử dụ ườ x ê .
C. C ế o p ép ô ú ượ ưở ữ lợ í thu
ượ ừ y ổ o sử dụ ví dụ: ế , ế bổ
sở ạ ầ , ế à s í ượ sử dụ oặ ượ p dụ ùy
ố .
D. C ế o p ép ô ú ượ ưở ữ lợ í
ượ ừ y ổ o sử dụ ví dụ: ế , ế bổ
sở ạ ầ , ế à s ô ượ sử dụ oặ ô ượ
p dụ ộ bạ .
1. Phân tích:
ậ ă 2003 q y o â s ừ b o ồ : 1 ề
sử dụ ượ à ư o ề sử dụ , o p ép y ụ
í sử dụ , ô ậ q yề sử dụ ố v ư sử dụ ư
ư ề sử dụ ừ ư ợp do ổ ê lạ oặ ậ y
ượ ợp p p ; 2 ề ê ố v do à ư o ê; 3 ế ế
sử dụ , ế ập ừ y q yề sử dụ ; 4 ề ượ ừ v xử
p ạ v p ạ p p l ậ về ; 5 ề bồ ư o à ư ây ạ
o q lý và sử dụ ; 6 p í, l p í o q lý, sử dụ . V
â s ừ ở p ư ủ yế ừ ề sử dụ , ế 80% ổ
ừ , à về b ây là ề à ư "b " . ỷ l ừ ề ê
và ế lê q ô o, ỉ dư 10% ổ . ổ â s ừ
ă lê q ă , ủ yế ũ ừ ồ ừ ề sử dụ
11
. ề yê o ằ ừ ư y là ô bề
vữ , ế ộ sẽ o ế và ồ sẽ .
11 ồ ừ o â s à ư ă q ă ă 2002 là 5,5
ỷ ồ , ă 2005 ạ ầ 18 ỷ ồ , ă 2006 ạ ầ 21 ỷ
ồ , ă 2007 ạ ầ 37 ỷ ồ , ă 2008 ạ ê 40 ỷ ồ , ă
2009 ạ ầ 47 ỷ ồ và ă 2010 ạ 67 ỷ ồ .
105
à ư í s ễ ề sử dụ , ề ê o ữ ư
ợp ầ yế í ầ ư và b o s xã ộ . C yê o s ã l ê
ầy ủ ư ợp ượ ễ , ề sử dụ .
eo q y ủ p p l ậ ũ ư ự ừ ê ự ế, y q y
là bạ và v ũ bạ . oà , ũ ữ ý ế về tính
ư ợp lý về ứ . Ví dụ ư ừ ế sử dụ ở, à ở q p, ừ ó
ô ủ o p ạ ầ ô và d vụ ô ộ 0,03% ở
eo ủ à ư , ư ế à ở .
V ừ ồ ừ ượ ự eo ậ â s . yê
ủ ậ â s V là ọ ồ â s ượ oà vào â
s và v ượ q yế eo ừ v ầ . ố ộ ã q yế về
v 10% ề ừ ầ ư o ố q lý . C s p ủ ũ
q y ạ số 69/2009/ -CP về v UBND p ỉ ượ sử dụ 30%
ế 50% ồ à ă ừ lập ỹ p ằ q yế ố
v ề bồ ư , ỗ ợ, ư à ư ồ . C q yế
ừ ồ ừ ê ũ ỉ là ạo o v â s ủ
ừ p, v ụ p ụ ộ vào ư ẩ q yề q yế â s .
ộ v ề l ượ ặ o sử ổ ậ â s y là lợ í ủ ư
dâ ượ so ư ế ào q v q yế â s . ư vậy
ĩ là v q yế â s bạ ư ô b o ô
ú ượ ụ ưở ự sự ừ ồ ừ .
C yê ề o v â s ừ và â s ở V
còn n ề ề ư ợp lý; v , ày à bạ ư ô
b o oà oà q yề ụ ưở ủ ô ú . Hạ ụ ày ạ
ứ B.
(Nguồn dữ liệu: ậ ă 2003, số 198/2004/ -CP, số
17/2006/ -CP, số 44/2008/ -CP; B o o ổ ế à ậ
ă 2003 ủ Bộ à yê và ô ư B o o số 193/BC-BTNMT ngày
06/9/2012).
3. Độ tin cậy của dữ liệu: Dữ l b o ộ ậy o.
7. Khuyến nghị chính sách: ư , ầ sử ổ và oà d ậ â
s , s bà về v ổ ố â s ừ và v
chi ngân sách. S ố ộ ô q ậ 2013, ầ ập ê
ứ ổ ậ ế l ê q và ố í ề
sử dụ , ề ê và ề bồ ư à ư ồ .
106
LGI-7.iv
V sử dụ
ự ế y ổ
s sử dụ
eo q y ộ
p
: B
A. H 70% ã sự y ổ về sử dụ ượ o o 3
ă q ã y ổ eo ụ ê ã .
B. ừ 50% -70% ã ó s ổ về sử dụ ượ
3 q ã ổ e ụ ê ã .
C. ừ 30% - 50% ã sự y ổ về sử dụ ượ o
trong 3 ă q ã y ổ eo ụ ê ã .
D. Í 30% ã sự y ổ về sử dụ ượ o
o 3 ă q ã y ổ eo ụ ê ã .
1. Phân tích:
eo B o o về ự q y oạ , ế oạ sử dụ ủ p, ầ ế
ỉ ê về ụ í sử dụ ề ạ ừ 90% ở lê , ộ số ỉ ê vượ q
o ư ở, ặ bằ s x , do p ô p vượ 100%,
ũ ộ số ỉ ê ạ q p ố v ộ số loạ sử dụ o ạ ầ xã
ộ . í ổ lạ , ế l ậ là ỉ ê về q y oạ , ế oạ sử dụ
ạ ở ứ ê 70%.
ê ự ế, xẩy ạ q y oạ " eo" ây bứ xú ề o dâ o
vù b q y oạ p y ụ í sử dụ , ữ q y oạ b
" eo" 10 ă . eo số l về ạ q y oạ " eo", ổ d í
q y oạ b " eo" ô q 30% ổ d í ã q y oạ . ậ 2003
và số 181/2004/ -CP ã q y ụ về q yế ạ
q y oạ " eo" q 3 ă à ô ă ự .
ê ự ế, ạ dự " eo" ũ xẩy ở ộ số . ây là dự
ã ượ o sử dụ vào ộ ụ í ư ư ư vào sử
dụ oặ ỉ ư ộ p ầ vào sử dụ . eo số l b o o í ứ
y, ô p ê bà ư l p ầy ượ o 50%.
ữ số l ự ế ày o y, v ư eo q y oạ vào sử dụ ạ
ượ ứ ê 50% ố v loạ . ừ ă 2010, ế V b
ữ lạ , v ư eo q y oạ vào sử dụ sẽ ạ ứ p do
ế vố ầ ư.
C yê ề o v ề ự q y oạ ở V ư ố , ộ p ầ v
ế ụ , ộ p ầ v o ố p ư ế ă lự ầ ư.
ây í là yê â dẫ ế q y oạ " eo" và dự " eo" p ổ
b ế . Hầ ế yê o l ậ o ằ ượ ư vào sử dụ eo q y
oạ ạ ê 50%, ạ ụ ày ạ ứ B
107
(Nguồn dữ liệu: Báo cáo ủ Bộ à yê và ô ư về tổ ế à ậ
2003, B o o về ự q y oạ , ế oạ sử dụ ủ ư .)
7. Khuyến nghị chính sách: ậ 2013 ã ề ổ q ọ về q y
oạ sử dụ , o q y về ố q ủ q y oạ sử dụ và
q y oạ xây dự , q y oạ ô . ố ộ ư xây dự
ậ y oạ ố . ư , ư ế về í s o
lĩ vự q y oạ sử dụ .
C ạ ụ ủ ỉ số I-8 H q o q y q y oạ sử
dụ : y oạ và q y về sử dụ là ợp lý, ự
q , ô ẩy ộ bộ p ậ l ư dâ vào ạ sử
dụ ô í ứ , ă p ứ v yê ầ về ă
dâ số
LGI-8.i
y oạ sử dụ
so
q v ở
ộ ô ở
à p ố l
ủ ư
: C
A. Ở à p ố l ủ ư , q ở ộ ô
ượ so q ô q v x ứ ự ư
tiên trong các q y oạ sử dụ eo vù , q y oạ ế
ê sở ập ậ ỳ.
B. Ở à p ố l ủ ư , ặ dù ứ ự ư ê o
q y oạ sử dụ eo vù , q y oạ ế ượ q y
o l ậ , ê ự ế v ở ộ ô ượ ư
dẫ eo q y về ạ ầ à ô ự ầy ủ q y
oạ sử dụ .
. Ở à p ố lớ ủ ướ d ứ ư ê
q sử dụ e v q ế
ượ q l ậ ê ế v ở ộ k ô
d e ê ư v xâ d ơ sở ầ
d s k ã ô ó .
D. Ở à p ố l ủ ư , ứ ự ư ê o q y
oạ sử dụ eo vù , q y oạ ế ã oặ
ư ượ q y o l ậ và ê ự ế v ở ộ ô
d ễ eo ê ư í ế sở ạ ầ ượ
xây dự ở ữ vù ượ x là p .
1. Phân tích:
y oạ sử dụ ở V ượ p p l ậ q y ừ ậ 1987
ư ư ượ ự ê ự ế. ậ 1993 ề q y ế
và ượ ừ bư ư vào ê ự ế, ư ố ộ vẫ ư q yế
về q y oạ sử dụ ủ ư . ậ 2003 ề q y
ế và ã ạo ượ v ê ự ế ở 4 p à í . ộ ậ xé
q ọ ầ ề ập là ừ 1987 2013, q y oạ , ế oạ sử dụ ở V
108
dự ê p ư p p l ậ q y oạ eo ổ d í ừ loạ , ô p
dụ p ư p p l ậ q y oạ p â vù sử dụ eo ô . ư vậy,
q y oạ sử dụ ầ ư ô ộ q ở ộ ô
ô . V ở ộ ô ô do q y oạ ô q yế .
à p ố l V là à p ố Hồ C í . Cô q y oạ , ế
oạ sử dụ ở ây UB D à p ố q â ổ ứ lập và ự
. y oạ , ế oạ sử dụ oạ ã ượ C í p ủ p ê d y .
24 q ậ , y ủ à p ố và 20 xã vù ô ô ũ ã q y oạ ,
ế oạ sử dụ ượ p ê d y . ư vậy yế về v ự
q y oạ , ế oạ sử dụ eo q y ủ p p l ậ , ư q y
oạ , ế oạ sử dụ ở ây ô ộ v ở ộ ô .
à p ố Hồ C í ố ộ p ạ . y oạ ô v ò
ủ yế o ế oạ ỉ ạ ầ vự ô và p ô
vù oạ v . V ỉ ạ ầ p ầ ô ự eo ú q y
oạ ô và ế oạ ủ UB D à p ố. ố v p ô
vù oạ v , o oạ ư ă 2005, v p dự ủ yế vào
p ư ứ ô o ư và ạ ầ s . ừ s 2005, à p ố ã ập
ỗ lự l vào q y oạ ô eo p ư â ủ ộ , ạ ầ p
ư và ô o ếp eo. Ví dụ ụ là v p ạ ầ o ô và
xây dự ạ ầ ô ượ ự ư p ê d y dự về
ô ư ủ ê , ạ lộ ô - ây, v.v. ặ dù vậy, ũ ề ý
ế o ằ p ư ứ p eo ư ạ ầ ư ỉ ượ ự
ạ ộ số vự ọ , ô ự ượ ê oà bộ à p ố. H
ữ , v p ô dự oà oà vào p â í ô và q y oạ ô
là ư ạ ượ .
C yê ề o ằ v ư p ạ ầ ư ở à p ố
Hồ C í ũ ỉ ạ ượ ở ộ số vự , vẫ là p à
ư ạ ầ . ề dự à ở vẫ p eo ụ ê b à à ô
q â ế ạ ầ ô . ư vậy, ạ ụ ày ỉ ạ ở ứ .
(Nguồn dữ liệu: q yế số 17/2011/ H13 ày 22/11/2011 ủ ố ộ về q y
oạ sử dụ ế ă 2020 và ế oạ sử dụ 5 ă 2011 - 2015 p q ố
; B o o q y oạ sử dụ ế ă 2020, ế oạ sử dụ 2011 - 2015
ủ à p ố Hồ C í ; y oạ về p ô ủ à p ố Hồ
C í ; ộ số dự l về p ô ở à p ố Hồ C í .)
7. Khuyến nghị chính sách: ậ 2013 ã ề ổ q ọ về q y
oạ sử dụ , o v y ộ p ầ s q y oạ ô . y
oạ sử dụ ầ y ẳ s p ư p p l ậ về q y oạ p â vù .
C ú ầ ậ y oạ ố ượ dự o.
109
LGI-8.ii
y oạ sử dụ
so
q v ở
ộ ô ở
bố à p ố l
ủ ư
: C
A. Ở 4 à p ố l ủ ư , q ở ộ ô
ượ so q ô q v x ứ ự ư ê
o q y oạ sử dụ eo vù vù , q y oạ
ế ê sở ập ậ ỳ.
B. Ở 4 à p ố l ủ ư , ặ dù ứ ự ư ê o
q y oạ sử dụ eo vù , q y oạ ế ượ q y
o l ậ , ê ự ế v ở ộ ô ượ ư
dẫ eo q y về ạ ầ à ô ự ầy ủ q y
oạ sử dụ .
. Ở 4 à p ố lớ ủ ướ d ứ ư ê
q sử dụ e v q ế
ượ q l ậ ê ế v ở ộ k ô
d e ê ư v xâ d ơ sở ầ
d s k ã ô ó .
D. Ở 4 à p ố l ủ ư , ứ ự ư ê o q y
oạ sử dụ eo vù , q y oạ ế ã oặ
ư ượ q y o l ậ và ê ự ế v ở ộ ô
d ễ eo ê ư í ế sở ạ ầ ượ
xây dự ở ữ vù ượ x là p .
1. Phân tích:
ư ở ụ I-8. ở ê ã p â í , ố q y oạ , ế oạ sử dụ ở
V ô ộ ế p ở ộ ô ô . ượ
ày ủ q y oạ , ế oạ sử dụ ộ ế q ở ộ ở
ô ở V .
Bố à p ố l ượ lự ọ xe xé là 4 à p ố ự ộ
ư oà p. Hồ C í , là Hà ộ , H P ò , à ẵ và Cầ .
ạ 4 à p ố ày, q y oạ , ế oạ sử dụ p ề ã ượ p ê d y
eo ú q y . ạ ở ộ ô ở 4 à p ố ày ũ oà oà
ư ự ư ở p. Hồ C í : ở ộ số vự ọ , ô p eo
ư ạ ầ ư và ô o s ; ở vự , ô o ư và
ạ ầ s .
(Nguồn dữ liệu: q yế số 17/2011/ H13 ày 22/11/2011 ủ ố ộ về q y
oạ sử dụ ế ă 2020 và ế oạ sử dụ 5 ă 2011 - 2015 p q ố
; B o o q y oạ sử dụ ế ă 2020, ế oạ sử dụ 2011 - 2015
ủ 4 à p ố Hà ộ , H P ò , à ẵ , Cầ ; y oạ về p
ô ủ 4 à p ố Hà ộ , H P ò , à ẵ , Cầ ; B o o ủ Bộ
à yê và ô ư về ổ ế à ậ ă 2003.)
110
LGI-8.iii
Quá trình quy
oạ ằ p
ứ sự p
ủ ô
: B
A. Ở à p ố l ủ ư , q q y oạ ô
oặ /và q ẩ q yề ă lự p ứ yê ầ ày
à ă về ầ ạ oặ /và ặ bằ d vụ
q ự ế là à xây ề ượ o là í ứ .
B. Ở à p ố lớ ủ ướ q ì q ô
/và ơ q ó ẩ q ề ó l p ứ ê
ầ à à về ầ /và ằ d
vụ ể q ế là số à ớ xâ ề ượ
là í ứ .
C. Ở à p ố l ủ ư , q q y oạ ô
oặ /và q ẩ q yề ặp ề ă o v p
ứ yê ầ ày à ă về ầ oặ /và ặ bằ
d vụ q ự ế là số à xây ề ô
ượ o là í ứ .
D. Ở à p ố l ủ ư , q q y oạ ô
oặ /và q ẩ q yề ô p ứ yê ầ ày
à ă về ầ oặ /và ặ bằ d vụ
qua thự ế là ầ ế à xây ề ô ượ o là
í ứ .
1. Phân tích:
V q lý p p ép xây dự , p dự à ở V ượ o ư
ộ ọ â . p p lý ự v ày ã ượ q y ế ạ ậ
Xây dự 2003, ậ à ở 2005 và ư dẫ à . V q lý
p p ép xây dự , q lý dự p à ở ượ à p ố l o ư
ộ ọ â .
ạ p. Hồ C í , v q lý ô ượ ự ố , ư ũ ô
b o ọ ư ợp ề ú p p l ậ và p ượ y ứ
ậ . ạ ây, ũ ộ số dự ự xây dự s y p ép xây dự ề
ầ , ề ộ , v.v. oặ ư oà à ủ ủ ụ về .
Các chuyê ề ạ dự p à ở b à o ư
ư ô ượ p y ứ ậ . à p ố Hồ C í q ộ ê
vẫ ò ề ỗ ư ượ q lý ặ về xây dự , vự p í ứ ò
ồ ạ ư ô p là p ổ b ế . V vậy, ạ ụ ày ạ ở ứ B.
(Nguồn dữ liệu: ậ Xây dự 2003, ậ à ở 2005, ư dẫ
à ậ Xây dự và ậ à ở, bà b o p về xây dự q y oạ ,
s y p ép ê bà p. Hồ C í .)
111
7. Khuyến nghị chính sách: V ề ầ xe xé là ủ ụ p p ép xây
dự và p í p p ép xây dự , s là ự ố ế s ự
y p ép xây dự và ẩ lượ à.
LGI-8.iv
D í lô
ở p ù ợp v q y
ở ô *
: C
A. Yê ầ ạ về d í lô ở ượ p ứ v í
90% lô .
B. Yê ầ ạ về d í lô ở ượ p ứ v ừ 70%
ế 90% lô .
. Yê ầ về d í lô ở ượ p ứ vớ ừ
50% ớ 70% lô .
D. Yê ầ ạ về d í lô ở ượ p ứ v í
50%lô .
1. Phân tích:
o s ố ỳ b o p, do oà ế - xã ộ ă ê ở ượ bố
í ở ọ , o ô v ê ủ ộ q à í . D í lô
ở ư ỏ ằ ế và p í xây à. ừ ày ỔI ỚI, à ở
vẫ ộ d b o p ủ à ư . C o ế ă 1994, C í p ủ ã b à
61-CP bỏ oà oà ế ộ à ư b o p về à ở và à ở ượ
q yế oà oà bằ ế ư . ừ , dự p à ở b và
o ê b ầ p và số lượ dự ày à ề . vự à ở ủ
q à ư ư ây ũ ượ q y oạ lạ à dâ ư. vự
à ở d í ẹp lú ày ỉ ò ồ ạ ở x ư l o ộ èo, ô
ề ạo dâ ư.
ế o ă 2000, ô l ư Hà ộ và p. Hồ C í b ầ ý
ưở xây dự q y oạ ô eo ư ạ . ừ , ô l ề có
q y d í ử ở ỏ ượ p ép à , ỗ q y
. Ví dụ ư Hà ộ q y d í ử ở ỏ ượ p ép là 30 2 v
ộ ộ ố là 3 . số 181/2004/ -CP q y d í ử ở
ỏ ượ à do UB D p ỉ q y o p ù ợp v ư
p ô ủ p ư , ừ ày q y ử ở ượ
à p l d í ố , ư à ư ếp ụ ô ậ ữ ử
ở ỏ d í ố ử ượ à ừ ư q y
lự à . ậ à ở 2005 ò q y d í ă ộ ư ũ
p d í ố là 45 2.
y là ư vậy ư ự ê ự ế ộ số ặ ư s :
112
. C dự à ở xây dự , dự ô ượ p ê d y l ô b o
d í lô , d í ă ộ l oặ bằ d í ố eo q y
;
b. V ư sử dụ ề ử ở sử dụ à ử
ỏ ỉ ượ ự ế d í ử ở s b o ề
l oặ bằ d í ố eo q y ;
. o d í dâ ư ũ, ò ồ ạ ề ử ở d í ỏ
d í ố eo q y , ề dâ ư ư dâ ư ũ ở
p ố ổ, dâ ư èo ầ ư vẫ ò ừ 50% 80% lô d í ỏ
d í ố xe ạ ày ê oo le p .
d. ề ư sử dụ ự ử ở o o à ô là ủ
ụ ử í ứ , ạ ày ư xẩy p ố
cao.
. à ư ồ p ạ ầ o ô ô , ừ à ẵ ,
à p ố ề vẫ ô ậ ử ỏ ò lạ s ã ồ p ầ
l d í ử là ư , b o í vẫ ọ ạ ày là à "s ê ỏ g"
ữ ô ạ à ẵ ồ bê ư q y oạ lạ ô
ve ư
H y, ư số l ố ê d í à ở ậ í x ư o số
í x b o ê p ầ ă ở oe d í ố eo q y . H
ữ , ạ à ở ạ à p ố l ũ v à p ố ỏ. Ví dụ ư
ở à ẵ , ỷ l ày p v ầ ư oà à p ố ượ q y oạ lạ ;
ạ Hà ộ và p. Hồ C í ỷ l ày o v ư q yế ượ v q y
oạ lạ dâ ư ũ. ỷ l ày ư ượ ậ eo ự
ế ủ ừ ư .
(Nguồn dữ liệu: B o o số về à ở ủ Bộ Xây dự lê ủ ư C í p ủ è
eo về v p ê d y C ế lượ à ở ế ă 2020 và ầ ế ă
2030 (tháng 10 ă 2011 ; số 181/2004/ -CP; ậ à ở 2005.)
7. Khuyến nghị chính sách: yế í s ố v ụ ày ô ộ
oà oà p ạ v ủ p p l ậ , ủ yế l ê q í s q y oạch
lạ dâ ư ũ ạ à p ố l . Về í s , ầ yế í p
dụ ế " p và ề ỉ lạ " l d pool e dj s e o
ạo ạ ầ ô ũ, ỉ ô ũ và p ô .
113
LGI-8.v
ế oạ sử dụ
loạ ô ô o
ụ í ụ
ừ , ồ ỏ,
ầ lầy, ô v ê
q ố , v.v eo
ự ế sử dụ
( i B)
A. ạ q ỹ sử dụ o ụ í ụ ượ sử
dụ v ụ í ô x và v q y
à p 10%.
B. ì q ỹ sử dụ ụ í ụ ể ượ
sử dụ vì ụ í k ô x và vớ q
à là ừ 0% ế 30%.
C. ạ q ỹ sử dụ o ụ í ụ ượ sử
dụ v ụ í ô x và v q y
à là 30% ế 50%.
D. ạ q ỹ sử dụ o ụ ụ ượ sử dụ
v ụ í ô x và v q y
à l 50%.
1. Phân tích:
Hạ ụ ày ập p â í v sử dụ s p p l ậ ố v loạ
ộ vự ô p sử dụ ư ừ , ồ ỏ, ầ lầy, ừ
ặ dụ b o ồ q ố . C loạ ày ỉ yế do ổ ứ ủ à ư
q lý oặ sử dụ . Hộ , â ỉ ượ o sử dụ ừ s x
v ỷ l o 14% ổ d í ừ và sử dụ ú ụ í . H
y, x ạ ề y ừ s x bằ vư ây ô p
và ượ o là p ù ợp.
eo ế q ê q ỹ ủ ổ ứ ượ à ư o , o ê
eo C ỉ số 31/2007/C - ế y ư số l ào , d í sử
dụ b v p ạ p p l ậ o sử dụ ượ ố ê o b dư ây.
STT oạ ổ ứ
Số ổ
ứ v
p ạ
ổ d
í
sử
dụ
D í
v p ạ
(ha)
ỷ l
1 ổ ứ ế 3.879 503.283,39 51.823,06 10,3%
2 ổ ứ sự p ô 2.220 518.126,50 3.938,82 0,8%
3 ô lâ ư 137 6.162.653,1
1
58.017,69 0,9%
4 C q à ư 1.795 22.939,51 4.135,44 18,0%
5 ổ ứ í 58 3.221,54 365,09 11,3%
114
6 ổ ứ í xã ộ 55 4.669,25 505,41 10,8%
7 ổ ứ xã ộ - ề
p
15 1.057,34 1,65 0,2%
ổ ộ 8.159 7.215.950.6
4
118.787,16 1,64%
eo số l ày, ạ v p ạ p p l ậ o sử dụ loạ ê ỷ
l ô o so v ổ d í sử dụ . ạ v p ạ p p l ậ o sử dụ
p ô p ạ ô ế ỷ l o .
(Nguồn dữ liệu: B o o ê q ỹ ủ ổ ứ ượ à ư o , o
ê eo C ỉ số 31/2007/C -TTg.)
3. Độ tin cậy của dữ liệu: Dữ l b o ộ ậy.
4. Đánh giá của Chuyên gia khảo sát: eo ư dẫ ủ â à ế , ạ
ụ ày ô o o C yê o s .
5. Đánh giá của Nhóm chuyên gia thảo luận: C yê ề ạ
v p ạ p p l ậ o sử dụ là p ổ b ế , p ê 10% d í
sử dụ , ạ ụ ày ỉ ạ ứ B.
6. Bình luận của Điều phối viên: ú là ạ v p ạ p p l ậ o sử dụ
í p ổ b ế ở V . ư ở ây p y là v p ạ p p l ậ o
sử dụ ô p à í eo d í ỷ l ô . Ví dụ, ộ
lâ ư ượ o 100 ừ ư ọ ỉ l y 1 xây dự à ở ô
theo q y oạ v p ạ p p l ậ là ặ ư ỷ l d í ê ô
p lạ ỉ ế 1%. ế í ỷ l d í ô p b v p ạ p p
l ậ o sử dụ ê ổ d í ô p ạ dư 10%.
ư vậy, ạ ụ ày ạ ứ .
7. Khuyến nghị chính sách: K ô yế í s ố v ạ ụ ày.
C ạ ụ ủ ỉ số I-9 ú ẩy và ă ă dự o
o v sử dụ ố v d í sử dụ ạ ế: V p
phép phát ượ ự và bạ
LGI-9.i
X y p ép xây
dự à ở ứ
p í p ù ợp và
ượ xử lý
A. C ầ x p p ép xây dự õ à về ê ẩ ỹ
ậ , v p í p ù ợp và ượ ư dẫ ộ õ àng.
B. ầ x p p ép xâ d à về ê ẩ
kỹ ậ vớ p í p ợp ư k ô ượ ướ dẫ
ộ à .
115
q
: B
C. C ầ x p p ép xây dự õ à về ê ẩ ỹ
ậ , ư p í ô p ù ợp v số ố ượ .
D. C yê ầ p p ép xây dự q ặ về í ạ ỹ
ậ .
C bư C q
ứ
ộ
ợp
lý
ứ ộ
q
và minh
bạ ủ
quy trình
gian
ư
tính
(ngày)
B l ậ
1. ộp ồ s
x p p ép
xây dự
Vă p ò 1
ử ủ
UB D p
ẩ q yề
1 1 C q ếp ậ
ồ s xe xé ồ s ,
ư dẫ ư
ộp ồ s oà
ỉ và ếp ậ .
2. Xe xé ồ
s ợp l y
không?
v ượ
o ẩ
ồ s
1 1 10 o ạ 10
ày là v ,
quan ẩ ồ
s xe xé ụ ,
ế ầ
ự ,
q yế ếp ậ
ồ s ế ồ s ầy
ủ eo q y
oặ ô b o ụ
về ữ y
ầ bổ s
ư x p p ép
bổ s . V ư
dẫ bổ s ỉ
ượ là 1 lầ . S
bổ s ồ s
ầy ủ ếp ậ
ồ s .
3. ử ồ s
l y ý ế ủ
q
liên quan
C q p
phép xây
dự
1 1 10
ngày
ố
v
công
trình
oặ
à ở
ạ ô
, 7
ngày
C q p p ép
xây dự ử ồ s
ế q ữ
q l y ý ế
về v p p ép xây
dự .
116
ố
v
à ở
ạ
nông
thôn.
4. yế
p p ép oặ
l ô
p p ép
C q p
phép xây
dự
1 1 Ngay
sau
khi
ế
ạ
cho ý
ế
ủ
quan
ữ
quan.
S ý ế
ủ q ữ
q , C q p
p ép xây dự ă
ứ vào q y ủ
p p l ậ q yế
p p ép xây
dự oặ l
ô p p ép.
Mã 1 =
Hoàn
toàn
ợp
lý
2 =
Hợp
lý
ộ
p ầ
3 =
Khôn
g
ợp
lý
1 = H
q
minh
bạ
2 = Có
oạ l
ự
3 = Có
ề
oạ l
1. Phân tích:
o b ê do ề p ố v ê lập , ộ d về ự, ủ ụ p p ép xây
dự ã ượ ô õ à . , ổ p p ép xây dự ố v
công trình là không quá 20 ày, ố v à ở ạ ô ô q 15 ày, ố v
à ở ạ ô ô ô q 10 ày, ừ ày ậ ủ ồ s ợp l .
Hồ s p p ép xây dự ồ : ề p y p ép xây dự ; B s o
ượ ô ứ oặ ứ ự ộ o ữ y về q yề sử dụ ;
H bộ b vẽ ế ế ặ bằ ô và s ồ v í ô ; v B vẽ ặ
bằ ầ , ặ ứ và ặ ủ yế ủ ô ố v à ở ạ ô
oặ b vẽ ặ ứ í ủ ô ố v à ở ạ ô ô ; v B vẽ
ặ bằ và ặ è eo s ồ ố ố o ư ư , xử
lý ư , p ư , p , ô ố v à ở ạ ô oặ b vẽ s ồ
117
ố ố o ư ư , ư , p ư , p , ô ố v à
ở ạ ô ô .
C p í x p y p ép xây dự do UB D p ỉ q y s o o p ù ợp v
ự ế ủ p ư . eo dư l ậ ủ xã ộ , p í ư v lập ồ s x
p p ép và l p í p p ép xây dự y ô o.
(Nguồn dữ liệu: số 64/2012/ -CP ngày 04/9/2012 về x p y p ép
xây dự , ô ư số 10/2012/ -BXD ngày 20/12/2012 ủ Bộ Xây dự ư
dẫ ế ộ số ộ d ủ số 64/2012/ -CP.)
7. Khuyến nghị chính sách: C q à ư ỉ ê p ầ p p ép về q y
oạ và ế ú , p ầ p p ép về ỹ ậ xây dự ầ ượ xã ộ o .
LGI-9.ii
ầ
x p y
p ép xây dự
à ở là
: B
A. x p y p ép xây dự ậ ượ q yế
trong vòng 3 tháng.
B. ơ x p p ép xâ d ậ ượ q ế
vò 6 .
C. x p y p ép xây dự ậ ượ q yế
trong vòng 12 tháng.
D. x p y p ép xây dự ậ ượ q yế
s ộ dà 12 .
1. Phân tích:
ư ã p â í o ụ I-9, ở ê , ổ p p ép xây dự ở V
ô q 20 ày eo q y ủ p p l ậ . ê ự ế, p p ép
b éo dà ề lầ so v q y . ộ ặ , q p p ép ô ự
ú ạ eo q y , ư dà p ô . ặ , v bổ s ồ
s ượ ếp ậ là ộ â ă , p ứ ạp và .
ế y, ư ộ số l b o o í ứ ào về ự ế b
o ộ y p ép xây dự . Ý ế ủ yê o o l ậ o
ằ p p ép xây dự dài 3 d ễ ở ề p ư .
4.2.2. í bạ và q o ế / à s dứ ê LGI-10
và LGI-11)
118
C ạ ụ ủ ỉ số I-10 bạ o : V
o ụ í í ế ượ ự ê yê õ ằ ,
p dụ q , ập ậ ỳ và ượ ếp ậ ô
LGI-10.i
Có quá trình
à s
rõ ràng.
: B
A. à s / ằ í ế dự ê
ư v sự b ố ữ và ư
ê sở í ế ụ í sử dụ , ư sử dụ
và b ượ ập ậ ỳ í 5 ă / lầ .
B. à s / ằ í ế d ê
ườ ư ó s k kể ữ và
ườ ê ơ sở ó í ế ụ í sử dụ ườ sử
dụ k k ô ượ ập ậ kỳ
ườ x ê ê 5 .
C. à s / ằ í ế l ê v
ư ư sự b ữ và
ư ê sở í ế ụ í sử dụ oặ ư sử
dụ và b ô ượ ập ậ ỳ.
D. à s / ằ í ế õ à ô dự
ê ư .
1. Phân tích:
ậ q y do à ư q y do C í p ủ q y
và B do UB D p ỉ q y p p ù ợp v ê
ư , ê ư y ổ 20% UB D p ỉ p ề ỉ
o p ù ợp. B ủ UB D p ỉ ượ ô bố ô à ă vào
ngày ầ ă và ượ sử dụ là ă ứ í loạ ế, p í l ê q
, v.v...
ư vậy, í ế p p ù ợp ê ư , và b
í ế ượ ề ỉ à ă .
ê ự ế, b do UB D p ỉ q y ỉ bằ ừ 10% 70% ỳ
eo ừ loạ và ừ p ư . ủ C í p ủ ũ l v
ê ư ở ứ ư ự ư b . Hà ộ và p. Hồ C í o
ằ b ạ 2 à p ố ày p v ô vượ ủ C í p ủ.
ư vậy, ự ê ự ế oà oà v q y ủ p p l ậ .
7. Khuyến nghị chính sách: ậ 2013 ã y ổ là ủ ủ
C í p ủ và B ủ UB D p ỉ ề b à 5 ă ộ lầ . V ề
q ọ là là ế ào và B ề p p ù ợp
ư lạ p ụ ộ vào ủ q ủ ư ẩ q yề , ô p ụ ộ vào
119
p p l ậ p p l ậ ô ế à xử lý bộ à ư ô ự ú
ph p l ậ .
LGI-10.ii
B
ượ ếp ậ
công khai
: B
A. C í s q y về d s p ượ ếp
ậ ô và ượ p dụ ố v loạ à s
o v í ế.
B. ó í s q về d s p ượ
ếp ậ ô k và ượ p dụ ố vớ ầ ế l
à s v í ế.
C. C í s q y về d s p ượ ếp
ậ ô và ượ p dụ ố v ộ số lượ ỏ loạ
à s o v í ế.
D. ô í s q y d s p ượ
ếp ậ ô .
1. Phân tích:
eo q y ủ p p l ậ và v ự ạ V , b , d
s loạ ượ là ượ ếp ậ ô . ỗ ư sử dụ ề
b ế õ sử dụ loạ ào, ư ô b ế ượ ủ ử
sử dụ là b o ê vào b . , ỉ
ữ bộ q lý ẩ q yề sử dụ b
ằ ử ào là b o ê . ê ự ế, ọ ư ộp ế về
ề ô ự b ế ượ ủ ử q â là b o
ê . ỏ bộ ế b ế ượ là b o ê và ứ ế là b o ê .
ư vậy, p p l ậ ã q y ầy ủ về ô B , ậ í ô
ê ạ I e e , ư ô dụ o ư dâ b ế ượ ử
sử dụ do à ư q y là b o ê .
(Nguồn dữ liệu: ậ , ậ q lý ế, các ư dẫ à về
số 188/2004/ -CP, số 123/2007/ -CP), Thông
ư số 45/2011/ -B ủ Bộ à yê và ô ư về v ư dẫ x
d í sử dụ ô ú ụ í , d í l ế , d í
ư sử dụ eo ú q y í ế sử dụ p ô p, yế
ủ UB D p ỉ à ă , ỏ ô ộ số ư dâ ã ộp
ế ập ừ y q yề sử dụ .)
7. Khuyến nghị chính sách: ậ 2013 ã y ổ là ủ ủ
C í p ủ và B ủ UB D p ỉ ề b à 5 ă ộ lầ . V ề
q ọ là là ế ào và B ề p p ù ợp
120
ư lạ p ụ ộ vào ủ q ủ ư ẩ q yề , ô p ụ ộ vào
p p l ậ p p l ậ ô ế à xử lý bộ à ư ô ự ú
p p l ậ .
C ạ ụ ủ ỉ số I-11 H q : C ồ lự ừ ế
và à s ượ và ế ượ l p í bỏ
LGI-11.i
C ư ợp
ễ ế à
s ượ ự
ô bằ
và bạ
:
A. ế ườ ợp ế à s / ế và
ữ ườ ợp à p à d ê ê í ô
ằ và q và ượ ộ
quán.
B. y ạ ế ư ợp ễ ế à s / ế và
ữ ư ợp ày p õ à , dự ê ê í ô bằ và
q ư ô ượ ự ộ bạ , q .
C. y ư ợp ễ ế à s / ế ô p
l ô l ô õ à , dự ê ê í ô bằ và q và
ô l ô l ô ượ ự ộ bạ , q .
D. ô õ sở lý l ậ ào ượ p dụ o q y ư
ợp ễ ế à s / ế và sự â o v
q y ư ợp ễ ế à s / ế .
1. Phân tích:
eo ậ ế sử dụ p ô p ề 11 , ố ượ ễ ế,
ế ượ ự eo D ụ lĩ vự yế í ầ ư ạ bà ề
ế - xã ộ ă oặ ặ b ă eo q y ủ C í p ủ;
d ụ về loạ , q y ô, ê ẩ ủ dự ự xã ộ ố v
oạ ộ o lĩ vự o dụ , dạy ề, y ế, vă , o, ô ư
( ượ ễ ế eo q yế ủ ủ ư C í p ủ); ẩ ộ èo ễ
ế ự eo yế ủ ủ ư C í p ủ oă ủ UBND c p ỉ .
eo số l ố ê ủ ổ ụ ế, số ư ôp ế ượ ễ , ế
30,80%, o ễ do ư ã ầ ư o ổ ứ ế ế 0,12%.
eo ự, ủ ụ à , ư ộp ế ê eo ẫ ế sử dụ
p ô p o ừ ử ế è eo b s o y l ê q
ế ử ế và y ứ ộ d ượ ễ , ế
ế . C q ế ự ếp q lý ế ă ứ vào ồ s ế x
số ề ế ượ ễ , và q yế ễ , ế o ư ộp ế eo
ỳ í ế.
121
ê ự ế, ứ ế sử dụ ở V ô o. ố ộ ã q yế o
ễ ế sử dụ ô p ố v sử dụ dư ạ ứ d í . ứ
ế sử dụ p ô p ũ ô o 0,03% à s í eo
ủ à ư , ạ ô ứ ế ư vậy ỉ ư ư 0,015% à
s í eo ư . V vậy, v ễ , ế sử dụ ượ o là
bạ và ô ây b ỳ bứ xú ào o dâ .
(Nguồn dữ liệu: ậ ế sử dụ p ô p, q yế ủ ố ộ
ă 2004 và ă 2010 về v ễ , ế sử dụ ô p,
số 108/2006/ -CP q y ế và ư dẫ à ộ số ề ủ ậ ầ
ư.)
LGI-11.ii
C ủ sở ữ à
s
ế
à s / ượ
l ê o Sổ
q lý ế.
: B
A. H 80% ủ sở ữ à s ế à s /
ượ l ê o Sổ q lý ế.
B. ừ 70% ế 80% ủ sở ữ à s ó ó ế
à s / ượ l kê Sổ q lý ế.
C. ừ 50% ế 70% ủ sở ữ à s ế à
s / ượ l ê o Sổ q lý ế.
D. Dư 50% ủ sở ữ à s ế à s /
ượ l ê o Sổ q lý ế.
1. Phân tích:
V ế sử dụ p ô p y ượ o o ổ dâ p ố ự
v ư dẫ ê ộp ế ố v ử ã o o
p ư q lý, o o ủ ầ ư dự ư dẫ ộ ê ố v
à dự ư bà o o p ư q lý. V ế ô p ụ ộ
vào ạ ã ượ p y ứ ậ y ư à p ê ộp ế eo
ạ sử dụ .
eo số l ủ ổ ụ ế, ổ số ư ộp ế eo ê ế 31/12/2012
là 16.377.408 ư ; số ử ê ộp ế là 17.817.714 ử v d í ã
ê ộp ế là 47.936.364.983 m2, o số ử ê y ứ ậ là
11.850.811 ử ế 66.51% số ử ê ộp ế ; d í ê ã
y ứ ậ là 36.383.442.892 m2 ế 75.90% d í ê ộp ế .
eo số l về , ỉ l ở ạ ô ế 10,13%, ở ạ ô ô ế
70,34%; s x do p ô p ế 19,53%. ư vậy, í
d í ã ê ộp ế ở ạ ô là 4.857.457.103 m2, ở ạ ô
thôn 33.718.552.588 m2 và s x do p ô p 9.360.355.293
2.
122
eo số l ủ ổ ụ ế, số lượ ư sử dụ y ứ ậ ã
ă ý ộp ế ỉ 80% ã ượ l ê và ặp ậ o Sổ q lý ế;
ư ợp í ư sử dụ ư y ứ ậ ã ă ý ộp ế
ỉ ạ ở ứ ừ 70% ế 80% ã ượ l ê và ặp ậ o Sổ q lý ế.
( Nguồn dữ liệu: ậ ế sử dụ p ô p, q yế ủ ố ộ ă
2004 và ă 2010 về v ễ , ế sử dụ ô p, B o o ế q
ự q yế ă 2004 ủ ố ộ về v ễ , ế sử dụ
ô p; số l ổ ợp ủ ổ ụ Q lý và ổ ụ ế.)
LGI-11.iii
o ừ ế à s
vượ q p í dà o bộ
y ế.
ô ủ dữ l
A. H 80% ế à s ượ .
B. ừ 70% ế 80% ế à s ượ .
C. ừ 50% ế 70% ế à s ượ .
D. Dư 50% ế à s ượ .
1. Phân tích:
eo q y ủ ph p l ậ về ộp ế sử dụ p ô p, v ộp ế
sử dụ p ô p ượ q ế p y p ế sử dụ
p ô p ố v ừ ử ế eo ẫ ố và ỷ
o í q yề p ư . Hà ă , ư ộp ế ô p ự
lạ ế ô sự y ổ về ư ộp ế và số ế p ộp. ư ộp ế
ă ý, kê và ộp ế ạ q ế oặ ạ q , â ượ q
ế ủy q yề ạ p ư .
V ỷ ở dư ứ 8% ộ ă ạ Hà ộ và p. Hồ C í là 5%, ạ
ỉ ề ú p í B và ây yê là 8% và p ư là 6%
ộ ộ v ê ở ữ ồ l , ư ô ộ v ê ượ ồ
ở ữ ồ ô o. ạ ữ ồ p vự
ô ô ậ p , vù sâ , vù x , ư ô ế ủ ừ
ọ ư ộ d p ộp ế, ư ứ ế ượ ũ ô o.
C q ế í , lập ô b o ộp ế eo ẫ ố và ư ộp ế
q yề p ồ , sử ữ , kê bổ s về ô l ê q .
eo ô b o ủ ổ ụ ế, Sổ q lý ế ã q lý ượ 80% ư sử
dụ y ứ ậ ã ă ý ộp ế và ê 70% ọ ư sử dụ
ã ă ý ộp ế ư ư ượ p y ứ ậ . R ế ằ
q ế ư dữ l về ạ số lượ ư ã ộp ế ê số lượ
ư p ộp ế. Do ứ ủ ế ày q p ê ộ v ê ượ ọ ư
sử dụ ộ d ụ ế ề ộp ế.
123
C yê ủ o l ậ o ằ ô ạ ụ ày v
ô số l ư ứ do q ế ô .
( Cổ ô ử ủ Bộ à í .)
LGI-11.iv
o ừ ế
à s vượ q
chi phí dành cho
bộ y ế.
:
A. K ế à s ượ vượ q p í dà ộ
ế 5 lầ .
B. o ế à s ượ vượ q p í dà o bộ y
ế ừ 3 ế 5 lầ .
C. o ế à s ượ vượ q p í dà o bộ y
ế ừ 1 ế 3 lầ .
D. o ế à s ượ ỏ p í dà o bộ y
ế.
1. Phân tích:
eo q y ủ p p l ậ về ộp ế sử dụ p ô p, q ế
p y p ế sử dụ p ô p ố v ừ ử
ế eo ẫ ố o ư p ộp ế ô q dâ ư. Hà
ă , ư ộp ế ô p ự lạ ế ô sự y ổ về ư
ộp ế và số ế p ộp. ư ộp ế ă ý, ê và ộp ế ạ q
ế oặ ạ q , â ượ q ế ủy q yề ạ p ư .
C q ế í , lập ô b o ộp ế eo ẫ ố và ư ộp ế
q yề p ồ , sử ữ , ê bổ s về ô l ê q .
ư vậy, p í à í ế ố v ế sử dụ p ô p o
vự ô và ô ô ỉ là p í và p ế. Bộ y dự ủ
yế vào í q yề p ư , dâ ư. Bê ạ , p p l ậ ế q y
là ượ ỷ UB D p xã ượ ữ lạ 5% số ượ ố v Hà
ộ và p. Hồ C í ; 8% ố v ỉ vù ề ú p í B và ây yê ;
6% ố v ỉ ò lạ . ư vậy, p í à í ế ở vự ô và vù
ô ô p ư p 20% ồ ượ .
ặ , ở vự ề ú ề ư ợp ộ ỉ p ộp 1.000
ồ ê ă , o p í ũ ã vượ q số ượ , ô
q ế ũ p p í ổ ứ , q yế o . ư vậy, ạ
vự ề ú é p à í ế o o ượ ừ
ế sử dụ p ô p.
124
eo yê ề p ố , ứ ế sử dụ ở V q p, o
oạ y o ượ ũ ỉ ế ừ 2% 3% ổ ừ . C p í
o à í ế ũ ỉ là v và p và p í ỷ dư
8% . Hạ ụ ày ở ứ là ủ ộ ậy.
( Nguồn dữ liệu: Cổ ô ử ủ Bộ à í ; ậ lý ế,
60/2003/ -CP ư dẫ ự ậ lý ế, ô ư số
153/2011/TT-B C ư dẫ ự số 60/2003/ -CP, B o o ổ
ợp ủ ổ ụ ế.)
7. Khuyến nghị chính sách: C í s ế ừ sử dụ ở V ò ề
ề b ợp lý. ứ ế q p ô ă ặ ượ ầ , ô ạo ượ
p í p ạ ầ và d vụ ô ộ . C à oạ í s ế
vẫ p â vâ ữ ứ ập p ủ dâ ê â ứ ế lê o v
ầ ề ừ sử dụ ạo ồ bề vữ và ề ỉ ượ ề
ê ự o sử dụ . H y ỉ ế sử dụ , ư ế à.
Hà í ế dự vào í q yề p ư p sở ư ợp lý bằ dự vào
q q lý v ầy ủ ồ s về ữ ư sử dụ ộ d
ế.
V ầ ổ ữ sứ ế về b ộ s , ụ ư s :
. Cầ ư í s ế b ộ s ồ ế sử dụ và ế à s
l ề v ;
b. C í s ế ầ p â b 2 vự õ : ễ ế b ộ s o vự
ô ô ạ ữ vù ư q y oạ à ô ; ỉ ế ố v vù
ô và vù ô ô ã ượ q y oạ à ô ;
. ừ bư ă ứ ế b ộ s ạ vự ô ừ ồ ế ày
b o ượ p í p ạ ầ và d vụ ô ộ . C ế
o ũ ằ ụ í ề ỉ p â bổ dâ ư ô . ế l ỹ ế o vào
d í b ộ s sử dụ vượ ạ ứ ầ ượ p dụ ằ ạo lập ô
bằ xã ộ , ă ừ ầ , xo bỏ q ê ữ ề ế vào b ộ
s , q yế ợp lý dự ậ ư vào sử dụ ;
d. ế ượ í eo ư , b ủ UB D p ỉ ỉ ượ ê
l ô q 20% ư .
. Sử lạ l ậ ế ập ừ y q yề à ế y q yề và eo 2%
ủ à ư ằ yế í ư dâ v ế ậ lê ợp ồ bỏ
q y ế ê ợp ồ o ủ à ư í eo ê ợp
ồ ; ây là ề ạo ứ ứ về b ộ s ê ư .
125
5.3 Qu lý đất công
ô p bl l d o ê ứ ượ là loạ ộ
sở ữ ủ à ư . Ở ầ ế ư ô ậ sở ữ về , ô
ò ượ là ư y q yề sở ữ o ư â , vẫ dư
dạ dự ữ, o s ự ê ầ ữ lạ , do q à ư
sử dụ oặ ượ sử dụ o ụ í ô ộ .
Ở V , ỉ ộ ế ộ sở ữ oà dâ về ượ ừ ậ , o
ượ à ư ô ậ oặ o oặ o ê o ổ ứ , ộ ồ , ộ
, â sử dụ . ư vậy, ô o oà bộ ở V là
ô do ỉ ộ ứ sở ữ oà dâ v ư vậy sẽ dẫ ế ữ ế l ậ
ô p ù ợp về í s . Sự y ế p ù ợp là v o q yề sử dụ
ượ à ư ô ậ q yề sử dụ oặ o sử dụ vào
ụ í ô ở V là q yề sở ữ ủ à ư ư ở số ư .
Sử dụ vào ụ í ô ở ây ượ x ồ lợ í q ố , lợ í ô
ộ , q ố p ò , ượ à ư o ô ề sử dụ eo
q y ủ p p l ậ à về . oà , ô ò b o ồ loạ
: ượ à ư o ê oặ o ạ ổ ứ ế sử
dụ vào ụ í s x do ; ô ư vào sử dụ ượ o o
q , ổ ứ q lý, b o v ; ư sử dụ do q , ổ ứ
q lý, b o v . ư vậy, ô ở V b o ồ :
1. do quan ủ Cộ s , ủ à ư ( ộ bộ y lập
p p, ư p p, à p p sử dụ ộ ế ộ ượ o ô
ề sử dụ ;
2. do ổ ứ í - xã ộ ồ ặ ậ ổ q ố , ổ ê oà
l o ộ , Hộ ô dâ , Hộ ê p p ụ ữ, oà ê Cộ s
Hồ C í , Hộ Cự ế b sử dụ ộ ế ộ ượ o
ô ề sử dụ ;
3. do ộ số ổ ứ í - xã ộ - ề p, xã ộ - ề p,
xã ộ sử dụ ượ C í p ủ cho p ép ượ o ô
ề sử dụ ;
4. do v ộ lự lượ vũ sử dụ ộ ế ộ ượ
o ô ề sử dụ ;
5. do v sự p ủ à ư sử dụ ộ ế ộ ượ
o ô ề sử dụ ;
6. do ổ ứ ế sử dụ do ượ à ư o ê oặ o
ượ sử dụ ạ ;
7. ô p do ộ , â sử dụ do ượ à ư o ê
oặ p ô p do ộ , â sử dụ do ượ à ư
o ạ ;
8. sử dụ o ụ í ô ộ oặ ô v do
ư ạ ầ o ô , ủy lợ , p – o ư , v ễ ô , y ă
126
lượ , xử lý ô ư , d í l sử, d l , ô v ê ,
v ô ộ v.v. ộ ế ộ ượ o q lý, b o v
9. ừ p ò ộ, ừ ặ dụ .
10. sô , s ố và ặ ư yê dù .
11. ĩ , ĩ .
12. ư ư vào sử dụ do UB D p xã q lý, b o v ố v nông
p và ổ ứ p q ỹ q lý, b o v ố v p ô
p. ồ ô sử dụ o ụ í ủ à ư và
ô ộ ượ ạo lập ừ 2 ồ ủ yế : (i) ư sử dụ y ượ
ư vào sử dụ o ụ í ủ à ư oặ ô ộ eo q y oạ
sử dụ ã ượ p ê d y ; (ii) sử dụ b à ư ồ
o sử dụ ô ề o ụ í ủ à ư và ô ộ ,
ư ợp v do và ô v do . heo pháp
l ậ ủ V , ỉ ộ ế à ư ồ
ư ợp v do và ô v do . ư b à
ư ồ ượ bồ ư bằ ù loạ oặ bằ ề eo
p ù ợp ư và ượ o ỗ ợ về y ổ ề p,
oạ ập, d y , ổ s ế, v.v. v ộ ự, ủ ụ
ố , ô p â b v sử dụ s p v do y
không.
y ủ p p l ậ là ư vậy ư ê ự ế, ầ ế ư ợp b
à ư ồ ề ượ bồ ư bằ ề ộ lầ v p
ư ề và ộ số o ỗ ợ ô ủ o p í ự ế. ổ
bồ ư và ỗ ợ ũ ượ ữ ư b ồ p ậ ư ổ
và à s l ề , ư í ạ s ế, vă , ô
ư ọ p .
Hộ , â là ư sử dụ ở V ượ p p l ậ b o ộ
q yề b o ồ : y ượ sfe , y ổ ex e , o ê
le se , ừ ế e e , ế p o e b o ồ ầ ố và b o lã o
bê ứ b , ặ o do o và p vố p l o b o , ô p â b
q yề b và q yề p s . C q yề ày ỉ b q yề sử dụ b
do ự y ượ oặ do à ư ồ .
ư vậy, ở V , oạ ừ ư ợp b à ư ồ ỉ ò
ộ ế là à ầ ư ỏ ậ ượ v ọ ư sử dụ eo yê
t oà oà ư . ây là ộ ế ế bộ ư lạ ộ ượ
b là à ầ ư ỏ ậ ượ v số ư sử dụ ư
ặp ở ạ v ộ số ỏ ư sử dụ ố ề lầ so v
ư . C ế ỏ ậ sẽ vào bế và là ộ yế ở ộ
p p l ậ về ế à ư ồ .
127
C q ổ ứ ô là ổ ứ ế sử dụ ô oặ ượ à
ư o sử dụ là ô ộ ế ộ à ư ô ề sử dụ
ỉ q yề sử dụ à ô b ỳ ộ q yề ào về o d
l d s o . ô y s sử dụ vào ụ í do
eo q y oạ sử dụ .
ổ ứ ế sử dụ ô ượ à ư o ê ề ê à
ă ỉ q yề sử dụ à ô b ỳ ộ q yề ào về o d ,
ự o d về à s l ề v à ư q yế o ư
ậ à s ượ ếp ụ ê .
ổ ứ ế sử dụ ô ượ à ư o ê ề ê à ă
oặ ượ à ư o ạ ượ ự q yề o d về
.
ư vậy, ư ỉ ồ loạ p ô p ượ à ư o o sử dụ
ô ạ và ô p do ộ , â sử dụ ượ à ư
giao.
4.3.1 X q yề sở ữ ô và q lý õ à (LGI -12 - X
ô và q lý õ à : Sở ữ ô ượ x và ê v v q y
õ q lý và ếp ậ ô ô l ê q )
LGI-12.i
Sở ữ ô
ượ x và
q lý ở p
í q yề p ù
ợp
: C
A. Sở ư ô ượ x dự ê v p à
ô ở p í q yề p ù ợp; và ô ượ q
lý ộ bạ và q .
B. Sở ữ ô ượ x dự ê v p
à ô ở p í q yề p ù ợp ư v q lý
ò ùy .
. Sở ữ ô ượ x ầ ế ườ
ợp d ê v p à ó ô ư
ườ k ô ú p í q ề .
D. Sở ữ ô ô ượ x dự vào v p
q và p í à ô .
1. Phân tích:
o p ầ ê , ô ã ượ yê o l ậ , p â í
ỹ lưỡ ằ ú q ô o ố p p l ậ về
và p p l ậ về à s ô ở V . ư vậy, ô ô ỉ sử dụ
o ụ í p d vụ ô à ò ượ sử dụ vào ề ụ í
ủ à ư .
V q lý ô ở V ượ o oà bộ o UB D p ỉ q yế là
ư p ù ợp. H xẩy ạ b ập về q lý à s ô ẩ
q yề q yế à s l ề v ộ q ư Bộ à í y
ộ Bộ ào ư ẩ q yề q yế về lạ ộ UB D p ỉ .
128
ếp eo v q lý ô là ừ p ò ộ, ừ ặ dụ ũ
ề b ập ừ â q y oạ â o o ố ượ q lý. ộ d
í l ừ p ò ộ ã ượ y s là ừ s x ũ ã sự
ư ổ về q y oạ . Hầ ế ừ p ò ộ, ừ ặ dụ ượ o o B
q lý ù v ượ l ế ừ ở ề p ư , ừ do d ư
ự p ã sự b ập o q lý. ạ ô và vù q y oạch phát
à ô , ượ l ế ô à ở ư xẩy .
ữ b ập ê ã ế p â p q lý ô ư ặ ú p
í q yề .
( Nguồn dữ liệu: ậ 2003; ậ lý, sử dụ à s à ư 2008;
B o o về ự ậ 2003 ủ p ư , Bộ, à .)
7. Khuyến nghị chính sách: ẩ q yề q yế về ô ở V ượ q y
ố o ư sử dụ ư vào sử dụ , o à ư ồ
ư vào sử dụ , o sử dụ ã ượ p y ứ ậ . ẩ
q yề q yế là UB D p ỉ ố v ổ ứ , à ầ ư ư oà và UB D
p y ố v ộ , â , ộ ồ dâ ư. C í s q lý
ô ầ ề ỉ eo ư : UB D ỉ ẩ q yề q yế ố v
ư sử dụ , ồ là ô ; ố v ô sử dụ ã ượ p
y ứ ậ ộ ẩ q yề q yế ủ q q lý
à s ô l ề v .
o ự p p l ậ , v sử dụ ô p ượ ô oà oà và
sự s ủ xã ộ .
LGI-12.ii
Hồ s ô là
oà ỉ
:
A. ơ 50% ô ượ x à ê
ê ồ.
B. ừ 30% ế 50% ô ượ x õ à ê ự
oặ ê b ồ.
C. Í 30% ô ượ x õ à ê ự oặ
ê b ồ.
D. ô ô ượ x õ à ê ự oặ ê
b ồ.
1. Phân tích:
eo loạ ộ p ạ v ô ã ở ê , v dữ l về lập b ồ
í và v q lý ê ự , lập b dư ây
129
.STT L ô í
(ha)
ì
q lý
ì lập
ồ
chính
1 do q , ổ
ứ í - xã ộ , ổ
ứ xã ộ , à ư ,
v sự p ô sử
dụ ô ề sử dụ
18.716 ượ
q lý õ à
ê ự
Hầ ế ã
b ồ
chính
2 sử dụ vào ụ í
q ố p ò ,
336.352 ượ
q lý õ à
ê ự
Hầ ế ã
b ồ
chính
3 do ổ ứ ế
sử dụ ượ à ư o
ê oặ à ư o
ạ
252.752 ượ
q lý õ à
ê ự
Hầ ế ã
b ồ
chính
4 ô p do ộ
, â ê ủ à
ư sử dụ
C ư số l ố ê ê , d í ày
ượ ố ê vào ụ do ộ
, â sử dụ
5 sử dụ o ụ
í ô ộ
1.186.659 ượ
q lý õ ràng
ê ự
Hầ ế ã
b ồ
chính
6 ừ p ò ộ, ừ
ặ dụ
7.859.564 ã o o
B lý
oặ UB D
p xã q lý,
b o v
ã lập b ồ
í và
bàn giao cho
lâ p
ỉ
7 sô , s ố và ặ ư
chuyên dùng
1.075.736 ượ
q lý õ à
ê ự
Hầ ế ã
ượ
ê b ồ
chính
8 ĩ , ĩ 100.939 ượ
q lý õ à
ê ự
Hầ ế ã
ượ
ê b ồ
chính
9 ư ư vào sử dụ
do UB D p xã và ổ ứ
p q ỹ q lý,
b o v
3.323.512 ượ
q lý õ à
ê ự
Hầ ế ã
ượ
ê b ồ
chính
, loạ ô ượ q lý ụ ê ự , ầ ế ượ
ê b ồ í . H ộ d í ô l b l , ế oặ
p ư ượ q yế , d í ày ô vượ q 50% ổ d í
công.
(Nguồn dữ liệu: ậ ă 2003; số l ê 2010; B o o về ự
ậ 2003 ủ Bộ à yê và ô ư .)
130
7. Khuyến nghị chính sách: C ỉ ê ố ê, ê ầ ế
ượ ô và ư.
LGI-12.iii
q
lý ố v loạ
ô ượ p â
p ộ phù
ợp.
: B
A. q lý ố v loạ ô
ượ p â p ộ p ù ợp.
B. ó ộ ú ơ ồ p â p q lý
ố vớ l ô k ư ề à
ộ k ô ề ế ô q lý à s .
C. q lý ố v loạ ô
ượ p â p ồ ế ứ ây ưở ế ộ số í
ạ ủ ô q lý à s .
D. V p â p ố v loạ ô
ề ồ ây ộ l ế ô q lý à s .
1. Phân tích:
V q lý ô ở V ã ượ p â p eo ậ , ậ q lý,
sử dụ à s ô , ậ B o v và p ừ . Về q y , là
ặ ẽ ư ũ ữ vụ ư v ụ . ề d
í ừ ư o o ủ sử dụ à ỉ o o q lý ư ô p í
ê ô q lý ượ ặ ẽ. ư ự ư ã p â í o ạ ụ I-
12. , ủ ủ q lý à s ô l ề v và ủ q
lý ô ã ây p ứ ạp o q y q lý. ề loạ sử dụ
vào ụ í ô ộ ượ o o UB D p xã q lý ư ư v
ố ụ à ỉ l y ư là ố ê dễ dẫ ế l ế , tranh
p .
C ế l ậ ượ là p â p q lý ố ư ộ số ỗ ư ợp lý,
là ư õ à ê ưở ư ô l q lý
à s ô .
( Nguồn dữ liệu: ậ 2003; ậ lý, sử dụ à s ô 2008; ậ
B o v và p ừ ; B o o về ự ậ 2003 ủ Bộ,
à và p ư . )
LGI-12.iv
ủ ồ lự ự
q
lý .
: C
A. C ủ â s và ồ â lự b o q lý
ô .
B. C ộ số ạ ế về â s và ă lự ủ o
ư ư ố sử dụ q ồ lự
sẵ o q lý ô .
. ó ế kể â s và/
l ườ ư ố sử dụ ó q
131
ồ l sẵ ó ế q lý ô .
D. Hoặ ồ lự q ế oặ ă lự ổ ứ q
é dẫ ế é oặ ô q lý ô .
1. Phân tích:
â s và ồ lự q lý ô ượ bố í eo ừ loạ . ố v
ô ã o o ủ sử dụ ủ sử dụ q lý. ố v
ô o o ổ ứ q lý, b o v â s và ồ lự ư ô
b o . Ví dụ ư ừ p ò ộ, ừ ặ dụ o o B lý oặ
UB D p xã q lý, b o v ư p í í và lự lượ ỏ
ê xẩy p, l ế , ô p ạ ừ ở ề . Theo các chuyên gia
o l ậ , v bố í â s và lự lượ q lý ô ò ề ạ ế.
ộ số d í ô o ở ô l ũ ư ượ q lý ố ,
ề b b lợ í p ố .
( Nguồn dữ liệu: C q y ủ C í p ủ về q lý, b o v ừ ; B o o về
ự ậ 2003 ủ Bộ, à và p ư ; B o o ủ V
CODE về s p xếp ổ ô , lâ ư và q ữ q lý sử dụ ữ
lâ ư q ố do và ư dâ p ư . )
7. Khuyến nghị chính sách: Cầ ă ư p í và lự lượ q lý ông là
ừ p ò ộ và ừ ặ dụ , ạo lê ế ố ữ q q lý
và ộ ồ p ư v lợ í ừ ề ừ .
LGI-12.v
ê ô
ượ ếp ậ ô
khai
: C
A. ọ ô về ê ô ượ ếp ậ ô
khai.
B. ọ ô về ê ô ượ ếp ậ ô
ư ô ô ố v ộ số loạ ô
do q â ộ , , v.v sử dụ v lý do í
.
. ỉ ó ô k ể kê về ộ số à s ô và ó
ít k ô ó í s k ô ể ếp ậ
ượ à l .
D. ô ếp ậ ô ượ ô về ê
công.
1. Phân tích:
Ở V , C í p ủ ã o ự và lầ ê à s ô , o
ô ă 1998, 2007 và ế q ã ượ Bộ à í ổ ợp và b o o. Về
yê , ữ b o o ày là ô ư ếp ậ . Cụ ư ă 2009,
nhóm nghiê ứ về p ò ố ũ ủ â à ế , sứ q
ạ , sứ q ỵ o ố ếp ậ số l ày ư ô ếp
ậ ượ .
132
ổ ụ í ư ây và Bộ à yê và ô ư s ũ ã ự
do ổ ứ sử dụ , ã b o o ủ ư C í p ủ
ư ô xử lý ữ s p ạ . C B o o ày ũ ếp ậ .
( Nguồn dữ liệu: C C ỉ ủ ủ ư C í p ủ về ê à s ô , về
do ổ ứ sử dụ ; ví dụ ụ về ếp ậ B o o ế
q ê, .)
7. Khuyến nghị chính sách: Cầ q y ụ về q yề ượ ếp ậ ô
ô ộ d b o ậ . C b o o về ê à s ô , ô ,
v sử dụ ô ầ ượ ô ê ạ ô .
LGI-12.vi
ô í về
y ượ
quyề sử dụ
ượ ếp ậ ô
khai.
: B
A. C ô í về ượ q yề sử dụ
và d í y ượ , bê l ê q và ề
o à í ủ v y ượ ượ ép và
ếp ậ ô .
B. ô í về ượ q ề sử dụ
ể và d í ể ượ ê l ê q và
ề k à í ủ v ể ượ ỉ ượ
ép ộ p ầ ư ó ể ếp ậ ô k ;
ữ ô í ượ ép ư ỉ ó ể ếp
ậ ô k ộ p ầ .
C. C ô í về ượ q yề sử dụ
và d í y ượ , bê l ê q và ề
o à í ủ v y ượ ượ ép oặ
ép ộ p ầ ư ô ếp ậ ô .
D. ô ô ép về v ượ q yề sử dụ
.
yế số 09/2007/ - o p ép y ượ q yề sử dụ ô
sử dụ vào ụ í s x do ư p ô ê ô tin
ử ự y ượ eo ứ . b p có
q yế b và p ê ổ ứ . yế ày ô b ộ p
ô bố ế q . yế ũ o p ép b ỉ ư ũ không
không b b ộ ô ô ượ ỉ . , ếp ậ thông tin
về ế q là ượ ậ y ượ ô . Hầ ế ư ợp o
ô ự ếp o do p ề ô ượ ô ô .
C ô về ề y ượ , ề o à í o y ượ
ô q y b ỉ ũ ỉ ố ự ếp ượ b ế ,
ô ượ ô . , ô về y ượ à s ô ỉ
ượ ô o q l ê q ộ ố q lý ủ à ư ,
ư dâ ô ếp ậ .
133
vừ q , ầ ế Bộ ề ượ y s ụ sở ê sở ượ
y ượ ộ số sở ũ ư . C ề dư l ậ bứ xú về í
hợp l ậ o y ượ và l ô ế ô ô .
( Nguồn dữ liệu: yế số 09/2007/ - ; ự ụ v
, y ượ à s ô ạ Hà ộ và p. Hồ C í .)
7. Khuyến nghị chính sách: Cầ q y ụ , ế về q y y
ượ à s ô ê yê oà oà bạ .
4.3.2 í ợp lý và ô bằ o ủ ụ ồ (dự ê I-13 và
LGI-14)
C ạ ụ ủ ỉ số I-13 ( ỏ và p ù ợp về gian
o q ồ : à ư ỉ ồ v lợ í ô ộ
và ượ ự ộ q )
LGI-13.i
C sự y
ượ ã
ượ ồ o
ụ í lợ í ư
â ở ứ ố
*
C)
A. Í 10% ã ồ o 3 ă lạ ây ượ sử dụ
o ụ í ư â .
B. C o ừ 10% - 30% ã ồ o 3 ă lạ ây
ượ sử dụ o ụ í ư â .
C. ó k 30% - 50% ã ồ 3 l â
ượ sử dụ ụ í ư â .
D. ề 50% ã ồ o 3 ă lạ ây ượ sử
dụ o ụ í ư â .
1. Phân tích:
C ế ồ ở V ô ỉ p dụ o ạo q ỹ ô à o
v ạo q ỹ o s x , do . Hạ ụ ày ỉ về ồ
sử dụ vào ụ í lợ í q ố , lợ í ô ộ , q ố p ò , ư
ượ sử dụ vào ụ í ư, ô ồ sử dụ vào ụ í s
x , do .
Theo số l b o o ủ p ư ừ 2006 2011 ổ d í ã
ồ là 287.921 ồ 257.921 ô p và 30.000 p ô
p. D í ã ồ ượ sử dụ b o ồ 102.190 vào ụ í s
x do , 156.214 vào ụ í xây dự ạ ầ , 29.517 vào phá
ô . eo ỷ l ở, s x do ạ ô y ế o
50%, ứ là o 14.758 . ư vậy, ổ d í ồ o ụ í là
ô ô s x do là 185.731 , o 14.758 ha
134
ượ sử dụ o ụ í ư â , ư ứ v ỷ l 7 9% ổ d í
ồ o ụ í là ô . ế í oà bộ s x do và ở ê
oà bộ d í ồ sử dụ o ụ í ư â là 116.948 ê
ổ số 287.921 ha.
ế í ỷ l d í sử dụ o ụ í ư â ê ổ d í
ồ là ô ạ ụ ày ượ ở ứ A 7,9% ; ế í ỷ l
d í sử dụ o ụ í ư â ê ổ d í ồ ạ ụ
ày ỉ ạ ứ C (40,6%).
(Nguồn dữ liệu: B o o về v ồ ủ ỉ lê ổ ụ lý
.)
7. Khuyến nghị chính sách: Cầ ề ỉ lạ p p l ậ ế à ư ồ
ỉ sử dụ vào ụ í ô .
LGI-13.ii
ã ồ
ượ y
ượ p
sử dụ ú ụ
í
A. ề ơ 70% ã ồ 3 vừ q ượ
ể ượ ể sử dụ ú ụ í .
B. C o ừ 50% - 70% ã ồ o 3 ă vừ q
ượ y ượ sử dụ ú ụ í .
C. C o ừ 30% -50% ã ồ o 3 ă vừ q
ượ y ượ sử dụ ú ụ í .
D. Í 30% ã ồ o 3 ă vừ q ượ y
ượ sử dụ ú ụ í .
1. Phân tích:
eo b o o về ự p p l ậ ủ p ư p
ỉ ũ ư ế q , s v ự p p l ậ ủ
q ở ư , ồ l ô ượ sử dụ ú ụ í . V
y ụ í sử dụ p ượ UB D p ẩ q yề o p ép.
V sử dụ ồ l ô b ữ ư b ồ s ặ
ẽ về ụ í sử dụ . ạ sử dụ s ụ í ê ô
p ê ô p; . ố v ã ồ ề dự ậ ư
vào sử dụ ư vẫ sử dụ ú ụ í .
2. Nguồn dữ liệu: B o o ự p p l ậ ủ p ư p ỉ ,
b o o v ự p p l ậ ủ Bộ à yê và ô ư , b o
cáo s v ự q y oạ sử dụ , y ụ í sử dụ ủ
ố ộ .
C ạ ụ ủ ỉ số I-14 - ( bạ và ô bằ o ủ
ụ ồ : ủ ụ ồ õ à , bạ và v bồ
135
ư bằ vậ oặ bằ ề eo ư ượ ự
ộ ô bằ và )
LGI-14.i
C bồ ư o
v ồ à s ã
ượ ă ý.
C
A. à s b ồ , v bồ ư ô bằ , dư
ứ vậ oặ ề , ượ ự b o ộ
sẽ à s ư ư và ếp ụ d y ạ
ế và xã ộ ư ư ồ .
B. à s b ồ , v bồ ư ô bằ , dư
ứ vậ oặ ề , ượ ự b o ộ
sẽ à s ư ư ư ô ếp ụ d y
ạ ế và xã ộ ư ư ồ .
. K à s ồ v ồ ườ ô ằ dướ
ì ứ vậ ề ượ ư ộ
ì k ô ó à s ươ ươ và k ô ếp ụ
d ì ì k ế và xã ộ ư ướ k ồ .
D. ô bồ ư o ữ ư à s b ồ .
ạ
ứ ộ
ô bằ
ủ bồ
ư
Các
q yề
ượ bồ
ư
í p
ủ
bồ
ư
ự bình l ậ
à s ô ượ
ă ý
2 1 2 2
à s ô ô
ượ ă ý
2 1 2 2
Mã: 1 = Bồ
ư
b o à
s ư
ư và
duy trì tình
ạ
ế và xã ộ
2 = Bồ
ư
b o à
s ư
ư
ư
không duy
trì tình
ạ
ế và xã
1 = ọ
q yề
phái sinh
ề ượ
ừ
ậ ;
2 = ộ
số q yề
phái sinh
ượ
ừ
ậ ;
3 =
Không
q yề
phái sinh
ào ược
ừ
1 = Hầ
ế ậ
ượ bồ
ư
trong
vòng 1
ă ;
2 =
o
ộ ử
ậ
ượ bồ
ư
trong
vòng 1
ă ;
3 = Hầ
ế ô
1 = ự
quán;
2 = ự
v
ộ số
oạ l ;
3 = ự
thi tùy
theo ừ
ư
ợp.
136
ộ ;
3 = Không
oặ
bồ ư
í .
ậ . ậ
ượ bồ
ư
trong
vòng 1
ă .
1. Phân tích:
ư ế , ầ í õ ĩ ừ à s . Ở V , à s ượ eo
ĩ ỉ là à s l ề v , ô ồ à s là q yề sử dụ .
eo q y ủ p p l ậ V , số 17/2006/ -CP, số
123/2007/ -CP, à s là q yề sử dụ ượ bồ ư eo p ù ợp
ê ư . ê ự ế, à s là q yề sử dụ l ô ượ bồ ư
v p ê ư ố v ầ ế ư ợp, ây bứ xú
l ố v ư b ồ . ố v à s l ề v , à s ượ bồ
ư eo ạo lập . V ế , , p â loạ à s ượ ự
ố , ây bứ xú trong dân.
Về sự d y ề ế - xã ộ s b ồ , ậ 2003
q y ư p ề p ố oặ bằ ũ. ố
v s ế , v là s b ồ , p p l ậ à q y
về o ỗ ợ y ổ ề p, ạo v là , oạ s ế, d
y o ộ số 197/2004/ -CP, số
69/2009/ -CP . ê ự ế, ầ ế ư ề p é
ở ũ. ỗ ợ và ứ ỗ ợ về oạ ập, ạo v là l ô
không ủ ô p ụ s ế
Tuy nhiên, hạ ụ ô ỉ l ê q à s l ề v à p q
là b o ồ q yề sử dụ và à s l ề . à s là q yề sử
dụ ư o ề so v à s l ề v ê ạ
ụ ày ỉ ạ ứ .
(Nguồn dữ liệu: ậ 2003, số 197/2004/ -CP, số
17/2006/ -CP, số 84/2007/ -CP, số 123/2007/ -CP,
số 69/2009/ -CP, bà b o p về ạ bồ ư , ỗ ợ,
ư, ộ số ê ứ về ứ ộ à lò ủ ư dâ b ồ .)
7. Khuyến nghị chính sách: C í s bồ ư về à s l ề v là ợp lý.
C í s bồ ư về ầ ượ í eo ư v q y
p ù ợp. V ỗ ợ ổ ề ế - xã ộ ư ư b
ồ ầ ượ y s bồ ư và bồ ư bằ ứ ập ư ư
b ồ o ượ s ế ổ .
137
LGI-14.ii
Bồ ư ượ
cho v ồ
v ọ loạ q yề b
ã ượ ă ý
y ư .
C
A. Bồ ư ô bằ , dư ứ vậ oặ ề ,
ượ o ữ ư q yề sở ữ , sử dụ ,
ếp ậ v.v. l ê q ế b ô ồ à ô p ụ
t ộ vào ạ ã ă ý y ư .
B. Bồ ư , dư ứ vậ oặ ề , ượ ,
ư ứ bồ ư o ư ă ý ô o p ép
d y ạ ế và xã ộ ư ư .
. Bồ ườ dướ ì ứ vậ ề ượ
ộ số q ề ư ký ví dụ: sở ữ ư
ụ ê ữ ườ ó q ề k ư ký
ó ể ồ sú vậ ỏ ếp ậ lượ s
p ẩ ừ v.v. ườ k ô ượ ồ ườ .
D. ô bồ ư o ư q yề ô ă
ý về sử dụ , ư ụ oặ q yề .
ạ
ứ ộ
ô bằ
ủ bồ
ư
Các
q yề
ượ bồ
ư
í p
ủ
bồ
ư
ự B l ậ
à s ô ư
ượ ă ý
2 1 2 2
à s ô ô
ư ượ ă ý
2 1 2 2
Mã: 1 = Bồ
ư
b o à s
ư
ư và
duy trì tình
ạ
ế và xã ộ
2 = Bồ
ư
b o à s
ư
ư
ư
không duy
trì tình
ạ
ế và xã ộ ;
1 = ọ
q yề
phái sinh
ề ượ
ừ
ậ ;
2 = ộ
số q yề
phái sinh
ượ
ừ
ậ ;
3 =
Không
q yề
phái sinh
ào ượ
ừ
1 = Hầ
ế ậ
ượ bồ
ư
trong
vòng 1
ă ;
2 =
o
ộ ử
ậ
ượ bồ
ư
trong
vòng 1
ă ;
3 = Hầ
ế
1 =
ự
quán;
2 =
ự
v ộ
số oạ
l ;
3 =
ự
tùy theo
ừ
trư
ợp.
138
3 = Không
oặ
bồ ư
í .
ậ . không
n ậ
ượ bồ
ư
trong
vòng 1
ă .
1. Phân tích:
eo q y ủ p p l ậ V số 84/2007/ -CP),
ượ bồ ư ô ă ứ vào ạ ă ý à ă ứ vào
q y ủ p p l ậ về v à ư ô ậ q yề sử dụ . ố v
à s l ề v , q ự bồ ư , ỗ ợ,
ư ư ặ yê là ô bồ ư o à s ượ
ạo lập p ép, ỉ ượ xe xé ỗ ợ.
Cũ ư ự, ạ ụ ô ỉ l ê q à s l ề v à
p q là b o ồ q yề sử dụ và à s l ề . ài
s là q yề sử dụ ư o ề so v à s l ề v
ê ạ ụ ày ỉ ạ ứ .
(Nguồn dữ liệu: ậ 2003, số 197/2004/ -CP, số
17/2006/ -CP, số 84/2007/ -CP, số 123/2007/ -CP,
số 69/2009/ -CP, bà b o p về ạ bồ ư , ỗ ợ,
ư , ộ số ê ứ về ứ ộ à lò ủ ư dâ b ồ )
7. Khuyến nghị chính sách: C í s bồ ư về à s l ề v là ợp lý.
C í s bồ ư về ầ ượ í eo ư v q y
p ù ợp. V ỗ ợ ổ ề ế - xã ộ ư ư b
ồ ầ ượ y s bồ ư và bồ ư bằ ứ ập ư ư
b ồ o ượ s ế ổ .
LGI-14.iii
C ủ sở ữ ủ
à s b
ồ ượ
bồ ư
nhanh chóng
( i C)
A. H 90% ủ sử dụ b ồ ậ ượ bồ ư o
vò 1 ă .
B. ừ 70% ế 90% ủ sử dụ b ồ ậ ượ bồ
ư o vò 1 ă .
C. ừ 50% ế 70% ủ sử dụ ồ ậ ượ ồ
ườ vò .
D. Í 50% ủ sử dụ b ồ ậ ượ bồ ư o
vò 1 ă .
1. Phân tích:
139
Về í p ủ bồ ư , p p l ậ q y là p xo bồ
ư ế à bà o ê ự . P p l ậ số
197/2004/ -CP, số 84/2007/ -CP, số 69/2009/ -CP) có
q y ự dư 1 ă ư ê ự ế ự bồ
ư , ỗ ợ, ư éo dà lâ , o vò và ă ừ
q yế ồ là â ố p ư bồ ư , ỗ
ợ, ư ư p ê ư .
ê ự ế , ề p ư ã yê ầ ư dâ ô ượ eo ồ
ê à p o à ầ ư ự o ạ , o s o ư
ậ ượ ề bồ ư , ỗ ợ. ừ ô ượ eo ồ o ậ
ượ bồ ư ầ ế ư ợp là ê 1 ă .
C yê ủ o l ậ o ằ ư số l ố ê ụ o ạ
ụ ày. eo q s ê ự ế, ừ q yế ồ ậ
bồ ư p í là 2 ă . Hạ ụ ày ạ ứ .
( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, số 197/2004/ -CP, số
84/2007/ -CP, số 69/2009/ -CP, bà b o p về ạ bồ
ư , ỗ ợ, ư, ộ số ê ứ về ứ ộ à lò ủ ư dâ b
ồ .)
7. Khuyến nghị chính sách: ậ 2013 ã ề ỉ về q y là q yế
ồ ượ b à ù ày v q yế p ê d y p ư bồ
ư , ỗ ợ, ư.
LGI-14.iv
C ê ộ lập
và dễ ếp ậ
ế ạ ố v
q yế
t ồ .
C
A. C ê ộ lập ê ạ ố v q yế ồ
và dễ ếp ậ .
B. C ê ộ lập ê ạ ố v q yế ồ
ư ếp ậ ứ là ỉ ư à oặ ư
ập ứ ếp ậ .
. ó kê ể k ế ố vớ q ế ồ
ư k ô ộ lập l và ữ kê à ó ể
k ô ể ếp ậ ượ ế ữ ườ ưở .
D. C ê ế ạ ố v q yế ồ ô
ộ lập.
1. Phân tích:
Khái n " ê ộ lập" ở ây ầ ượ ố . P p l ậ V ậ
ế ạ , ậ 2003 q y ụ về ự, ủ ụ , ậ
ế ạ , q yế , ứ vă b q yế , ộ d q yế , v.v.
ố v ọ loạ ế ạ ủ dâ , ô ê ê ếp ậ ế ạ và
q yế ế ạ ố v ồ , , bồ ư , ỗ ợ, ư.
140
( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, ậ ế ạ và ư dẫ
hành, ế q ộ số ê ứ về ế ạ và q yế ế ạ về
.)
7. Khuyến nghị chính sách: Cầ ạo lập ê ộ lập ự sự q yế ế
ạ về ồ , í bồ ư , bồ ư , ỗ ợ,
ư.
LGI-14.v
yế q yế
p ố v ế
ạ về v ồ .
: B
A. C q yế q yế lầ ầ ề ã ượ b à ố
v 80% vụ v ế ạ về ồ o 03 ă
ầ ây.
B. q ế q ế lầ ầ ề ã ượ à
k ừ 50% ế 80% vụ v k ế về
ồ 03 ầ â .
C. C q yế q yế lầ ầ ề ã ượ b à o
o 30% ế 50% vụ v ế ạ về ồ
o 03 ă ầ ây.
D. C q yế q yế lầ ầ ề ã ượ b à o
í 30% vụ v ế ạ về ồ o 03 ă
ầ ây.
1. Phân tích:
eo q y ủ p p l ậ về ế ạ , q y ế ạ và q yế ế ạ
ượ q y õ à . q yế lầ ầ ừ ậ ượ ỉ
10 ày ẩ b và 30 ày q yế . H ứ vă b , ộ d q yế ,
ự, ủ ụ ũ ượ q y ụ . ê ự ế, v q yế ô ượ
ự ú q y ủ p p l ậ . ư xẩy là ẩ q yề
q yế ô ú y b ẩy x ố p dư ; ứ vă b ô ú sử
dụ ô vă y o q yế ; éo dà ạ , ậ í lặ oặ y
lò vò ; lượ q yế é .
eo b o o ủ C í p ủ, vụ ế ạ về ộ ẩ
q yề q yế ủ q ư ề ượ q yế ở ứ ê 85%, ừ
lạ ữ vụ v p ứ ạp, dà ày. C lượ q yế ở p ỉ 50%
ô p ù ợp p p l ậ oặ oà bộ oặ ộ p ầ ế l ậ ủ C í
p ủ . ố lượ l ế ạ về ồ ủ ộ , â do UB D p
y q yế lầ ầ ề í p ù ợp q y ủ p p l ậ . ổ ế lạ ộ số
nghiên ứ o ầ ây, y ỷ l q yế lầ ầ ủ p
y ỉ ạ o o 50% - 80%. H y, ư số l ào ố ê í
x ỷ l q yế ế ạ ở p y o 3 ă ầ ây. ộ ượ à
141
ũ í là ế ạ về ồ , bồ ư , ỗ ợ, ư l ô ây
bứ xú l o dâ . ừ ày ậ ố ụ à í 2010 và ậ ế
ạ 2011 lự à v q yế ủ p ỉ ố ư vẫ
ư ượ q yế ở p y .
Các yê ủ o l ậ o ằ ổ ợp ộ số ê ứ
o y q yế q yế lầ ầ ề ượ b à o o ừ 50-
80% vụ v ế ạ về ồ o vò 03 ă ầ ây. Hạ ụ ày
ượ ạ ứ B.
(Nguồn dữ liệu: B o o về q yế ế ạ về ủ C í p ủ,
b o o ế qủ ê ứ ủ ộ số ổ ứ ã , o Wo ld
Bank.)
7. Khuyến nghị chính sách: Cầ q y về ế à ụ ư
q yế ế ạ ô q yế ú q y ủ p p l ậ .
4.3.3 í ợp lý và bạ o y ượ ô (LGI-15 - Quy
bạ và lợ í ế: V y ổ ụ í sử dụ ừ ô s
ư p â eo q y õ à , bạ và ạ và o
o p ượ và o )
LGI-15.i
o d ô
ượ ự ô
, bạ
A. ượ ô ượ vậ à o 03 ă ầ ây ô
q b oặ o ê eo p ư ứ ô oặ
ầ ô ê 90%.
B. ượ ô ượ vậ à o 03 ă ầ ây ô
q b oặ o ê eo p ư ứ ô oặ
ầ ô ừ 70% 90%.
C. ượ ô ượ vậ à o 03 ă ầ ây ô
q b oặ o ê eo p ư ứ ô oặ
ầ ô ừ 50% 70%.
. Lượ ô ượ vậ à 03 ầ â
ô q ê e p ươ ứ
ô k ầ ô k dướ 50%.
ụ í sử dụ
ủ ượ o
D í
bán/cho thuê
trong 3 ă
qua (ha)
Quy trình
bạ
So s v
ư
% ượ
o ã ượ
ư vào sử
dụ
ở ạ ô - 3 1 -
142
s x ,
doanh phi nông
p
- 3 2 -
s x ô ,
lâ p
- 3 không thu
ề oặ ê
-
Mã: 1 =
ề q
ầ /
công khai;
2 = Hầ ế
ề q
ầ /
công khai;
3 = Hầ ế
sử dụ q y
trình khác
ứ ô
q
ầ /
công khai.
1 =
ư ư
ử
ư ồ ;
2 = Trên 50%
ư ;
3 = Dư
50%
ư .
1. Phân tích:
ô ượ ư vào sử dụ v s x , do ô q
, ầ oặ o ự ếp ồ 3 ư ợp: 1 à ầ ư ự dự
p ô p à ở ừ b ồ oặ ừ ô ; 2 ổ ứ
ế, ộ , â ở, ặ bằ s x , do ự ếp
sử dụ oặ do ; 3 ổ ứ ế, ộ , â ậ s x
ô , lâ p ừ ư sử dụ oặ do ô , lâ ư q ố do
sử dụ . eo q y ủ p p l ậ , 3 ư ợp ày ề p ự eo
q y ô , bạ ô q ứ oặ o ự ếp.
ê ự ế y, ầ ế dự ầ ư ượ ự dư dạ ỉ
ầ , ầ ế ở ê lẻ ạ ô ượ ự dư dạ t. Cho
ế y, d í ầ ư ỉ ượ ự ở dự ỏ về ở do
UB D p y ổ ứ . dự l ủ yế ự eo ứ o ự
ếp o à ầ ư ượ ỉ . ố v s x ô , lâ p, hình ứ
o ự ếp ế số, o ố v ộ , â là v ề s xã
ộ ố v ổ ứ ế lạ là ụ ê lợ ậ .
(Nguồn dữ liệu: C b o o ự p p l ậ , B o o ậ d ũ
o q lý .)
7. Khuyến nghị chính sách: và ầ dự sử dụ ầ ượ q y
là b b ộ ự eo q y ô , bạ và sự s .
143
LGI-15.ii
p í ê ô
: B
A. H 90% o o eo ỏ ậ ã ượ
ừ ủ ư â ê ô .
B. ừ 70% ế 90% k e ỏ
ậ ã ượ ừ ủ ể ư â ê ô .
C. ừ 50% ế 70% o o eo ỏ ậ ã
ượ ừ ủ ư â ê ô .
D. Í 50% o o eo ỏ ậ ã ượ
ừ ủ ư â ê ô .
1. Phân tích:
o q lý ụ ở V , ủ ê oặ ậ y
ượ ô ề ự ú eo o o ã ượ q yế
oặ ý ế . C ủ ày ộp ậ oặ ô ộp v o
o ày ượ o ư v p ạ p p l ậ về ĩ vụ ế. V ề p ứ ạp, ế là
ạ ở V là q yế ứ p ù ợp ư y ô ứ
ô p v ậ ộp y ô ộp ô oà à ĩ vụ à í là ộ
lý do à ư ồ lạ . ỷ l ộp o o này ạ
trên 90%.
Các chuyên ủ o l ậ o ằ ư dữ l ứ í x
về ỷ l ày, ề p ư o ậ ộp oặ do p ậ ộp
ư ô b xử lý. ê ự ế ũ ề ư ợp ậ ộp oặ ô
ộp y ổ ô ư ổ p ầ o do p à ư ư ô xử
lý về , do p ô , lâ p ủ à ư ô ộp ề ê
, v sự p y s oạ ộ eo ô do p ư
ô ộp ề ê . Hạ ụ ày ỉ ê ạ ứ B.
(Nguồn dữ liệu: C b o o về ự p p l ậ .)
7. Khuyến nghị chính sách: Cầ p p q yế v ộp ĩ vụ à í ủ
do p ượ o ừ ỳ b o p.
LGI-15.iii
ô ượ o
th ê oặ b v
ư
: C
A. loạ ô ề ượ y o
eo ư ô q ộ q y bạ ố v
à ầ ư o ư và ư oà .
B. C ỉ ộ số loạ ô ề ượ y o
eo ư ô q ộ q y bạ ố v
à ầ ư o ư và ư oà .
. ộ số l ô ì ề ượ
ể e ườ ư ỉ p dụ
144
ộ số ó /l à ầ ư ví dụ: ỉ à ầ ư
ướ ỉ à ầ ư ướ à .
D. ô í oặ ô b o ượ y o
eo ư ô q ộ q y bạ .
1. Phân tích:
eo q y ủ p p l ậ , v y o ô o dự s x ,
do oặ p à ở ạ V p b o s ư , eo ộ
q y ô , bạ ô q oặ ầ dự sử dụ
, ô p â b à ầ ư ộ à p ầ ế ào. ê ự ế, v
ầ dự sử dụ ô ượ ự . V ỉ ượ ự
p ổ b ế ở à ẵ ố v dự ầ ầ ư p à ở oặ s x ,
kinh do và ở o ộ , â ạ xã, . ,
ê ũ ư ề sử dụ o o ỉ ạ ượ o o
70% ư b . ự, ủ ụ o , o ê ã ượ q y
ư p dụ ủ yế là ứ ỉ dự ầ ư và ỉ à ầ ư.
Tình hình ự ở V o eo ư ỉ ạ ượ ở ộ số
ư ợp ư ô p ổ b ế ..
(Nguồn dữ liệu: C B o o ự p p l ậ . Báo o ậ d và làm
y ũ o q lý .)
7. Khuyến nghị chính sách: V ề o , o ê v
ũ vẫ là ủ yế ầ q yế y.
5.4 Cung cấp công khai thông tin đấ đa
4.4.1 ứ ộ ậy ủ ồ s ă ý (dự ê LGI-16 và LGI-17)
C ạ ụ ủ ỉ số I-16 ầy ủ: C q ă ý
p ô về loạ ưở dụ ư â ộ ầy ủ
về ặ lý, ă ế eo ừ ử ũ ư ừ
ư ữ q yề ố v ử và ậ ượ ô ộ
cách n ố v bê l ê q
LGI-16.i
V o vẽ b ồ
í oặ lập
s ồ í
o ử
ã oà .
A. C ê 90% số ồ s ộ vự ư â ã ượ
ă ý ê ồ s ă ý x ượ õ à ê b
ồ í , ê ồ s í .
B. ó ừ 70% ế 90% số ồ sơ ộ k v ư â
ã ượ ký ê ồ sơ ký ó ể x ượ
à ê ồ í ê ồ sơ í .
145
C. C ừ 50% ế 70% số ồ s ộ vự ư â ã
ượ ă ý ê ồ s ă ý x ượ õ à ê
b ồ í , ê ồ s í .
D. C ư 50% số ồ s ộ vự ư â ã
ượ ă ý ê ồ s ă ý x ượ õ à ê
b ồ í , ê ồ s í .
1. Phân tích:
eo b o o ư ầy ủ ủ p ư , o 3 ă q , ư ã o
ạ lập b ồ í v ố lượ l o 13.648.120 , o ủ yế là
vự lâ p o 11.904.510 ở ỷ l 1/10.000 ; ỉ ự
Dự o ạ , o , p y ứ ậ lâ p eo yế
672/ -TTg ngày 28/4/2006 ủ ủ ư C í p ủ ề ã b oà à
v o ạ lập b ồ í lâ p.
ế q o ạ lập b ồ í ạ 37 ỉ ượ ư ỗ ợ p í
o 3 ă q ă o 1.241.736 , ế 69% ổ d í o vẽ
b ồ í ư - ô b ồ í lâ p .
C yê ủ o l ậ o ằ v ă ý, lập ồ s í và p
y ứ ậ ượ ẩy ạ o ă 2013 oà à b eo
q yế ủ ố ộ . eo dữ l vào ố ă 2013, ạ ụ ày
ượ ạ ứ B.
(Nguồn dữ liệu: B o o o ạ , lập b ồ í , p y ứ ậ
ạ Hộ về p y ứ ậ ạ Bộ à yê và ô ư 12/ 2012.)
LGI-16.ii
C ở ố
v vự ư
â về ế
ượ ậ lạ .
: D
A. C ở ố v vự ư â ượ ép lạ ộ
q và ậy, và b ứ q â ề
ứ dữ l v p í p.
B. C ở ố v vự ư â ượ ép lạ ộ
q và ậy, ư p í ếp ậ ú o.
C. C ở ố v vự ư â ượ ép lạ ư
v ép ô ượ ự q và ậy.
. ở ố vớ k v ư â k ô ượ ép l .
1. Phân tích:
o bố ố sở dữ l về ư ượ xây dự ộ ồ
bộ ở p ư v bạ ô là ư p ứ , v ếp ậ
146
ô o ư dâ là ă , v vậy ào ố v vự ư
nhâ ếp ậ d vụ về ư ượ ép lạ q yế ộ
ổ ỏ o ư dâ sử dụ d vụ ô o q lý .
(Nguồn dữ liệu: P â í ự ễ o q lý ở p ư .)
7. Khuyến nghị chính sách: Cầ xây dự ượ sở dữ l
q lý, , ập ậ và p p ô ư sử dụ
là b ở ố v v ếp ậ d vụ về .
LGI-16.iii
C ạ ế oặ
t p í ủ à
ư về ặ xã
ộ và ế
ượ ép lạ .
:
A. ế ứ p í ó l ê q ủ à ướ
ượ ép l ộ q và ậ và ứ
q â ề ó ể k ể ứ dữ l vớ p í p.
B. C ạ ế oặ ứ p í l ê q ủ à ư ượ
ép lạ ộ q và ậy ư p í ếp
ậ ú o.
C. C ạ ế oặ ứ p í l ê q ủ à ư ượ
ép lạ ư ép ô q và ô
ậy.
D. C ạ ế oặ ứ p í l ê q ủ à ư ô
ượ ép lạ .
1. Phân tích:
ự số 63/2010/ -CP ày 08/6/2010 ủ C í p ủ về so
ủ ụ à í lự à ừ ày 14/10/2010, o ã q y
ủ ư ứ ầ các Bộ, q Bộ, UB D p ỉ p ổ
ứ ập dữ l về ủ ụ à í ã ô bố ê C sở dữ l q ố về ủ
ụ à í ; ổ ứ ự ê ú ủ ụ à í ã ô bố ô
ê C sở dữ l q ố về ủ ụ à í . ề 17 ủ ày q y
ằ oà ứ ô b b ộ ê C sở dữ l q ố về ủ ụ
à í và ê yế ạ ụ sở q , v ự ếp q yế ủ ụ à
í , v ô ủ ụ à í ượ ự eo ộ oặ ứ
ồ : ă ê ổ ô ử ủ C í p ủ oặ ô ử
ủ q b à vă b q y về ủ ụ à í và q ự
ủ ụ à í ; ô b o ê p ư ô ạ ú ; C
ứ .
V vậy, y ở p ư , ố v lĩ vự q lý , Vă
p ò ă ý q yề sử dụ ề ô d ụ d vụ và b p í
o ừ d vụ và là ă ứ í p í và p o à . Do ,
147
ạ ế oặ ứ p í l ê q ủ à ư ượ ép lạ ộ
q và ậy và b ứ q â ề ứ dữ l v p í
p.
(Nguồn dữ liệu: ự ế ạ ỉ , à p ố o ư về C sở dữ
l ủ ụ à í về .)
LGI-16.iv
C ế
ượ ồ s ă ý
oặ q q
lý ô về
q yề ố v
.
:
A. ó ể ì ượ dữ l ồ sơ ký e ê
ủ sử dụ và ử .
B. C ỉ ượ dữ l o ồ s ă ý eo ê ủ
sử dụ .
C. C ỉ ượ dữ l o ồ s ă ý eo ử .
D. Không ượ dữ l o ồ s ă ý eo ê
ủ sử dụ y ử .
1. Phân tích:
eo q y à ồ s ă ý , ồ s í ồ b ồ
chính và loạ sổ s í ề ứ ượ eo ử và ê ủ
sử dụ . ặ , ỉ ủ sử dụ ếp ậ ượ ô về ủ
ủ , ô ự do ếp ậ ượ ô ủ ư .
ư vậy, về p p ỹ ậ , ở V y ập ô eo số
ử và ê ủ sử dụ ; ư về p p lý, ư ượ ự do y ập ê
ủ sử dụ ố v ọ ử . C ỉ xé về ỹ ậ ạ ụ ày ạ ứ .
(Nguồn dữ liệu: y về ồ s í eo ậ , ô ư số
09/2007/TT-BTNMT và ô ư số 17/2009/ -BTNMT, , v ế ô
ê ự ế.)
LGI-16.v
C ếp ậ
ượ dữ l o
ồ s ă ý
oặ q
q lý ô
về q yề ố v
.
A. B ứ o p í í ứ ầ ế ế ũ
ậ ượ b s o oặ í lụ à l ậ q yề ố
v à s b ộ s .
B. ê * và ữ q â ế à s
ộ s à ó k p í í ứ ầ ế ế ó
ề ó ể ếp ậ ượ s í lụ à l
ậ q ề ố vớ à s ộ s .
C. C ỉ ữ bê , s ã o p í í
148
: B
ứ ầ ế ế ếp ậ ượ b s o oặ ích
lụ à l ậ q yề ố v à s b ộ s .
D. Hồ s về q yề ố v ô ượ ô và
ỉ ữ ư p í ô í ứ ếp ậ ượ .
1. Phân tích:
eo q y ạ ô ư số 09/2007/ -B Vă p ò ă ý q yề sử
dụ p và Ủy b â dâ p xã p ô o ổ
ứ và â ầ ừ ô ộ d ụ bí ậ à ư ô
ượ p ép ô bố. ư ậ ô p ề o q p ô .
ự ế ạ p ư ầ ế p ư ề là ố
p ô .
y ê , do v q lý ồ s í và ập ậ ỉ lý b ế ộ ồ s a
í ô ố ê ô ô b o í s ự , ã b ế ộ ề và dữ
l p ạ ế ê số lượ ổ ứ , â ề p ô ô
ề .
(Nguồn dữ liệu: ô ư số 09/2007/ -B và B o o về o ạ ,
ă ý p y ứ ậ ă 2012 ủ Bộ à yê và ô ư .)
LGI-16.vi
p ứ p
yê ầ
ếp ậ ố v
ồ s oặ
ổ ứ ô
về q yề sử
dụ .
: C
A. V s o ụp à l ậ q yề ố v à s
ạ ượ o 1 ày eo yê ầ
B. V s o ụp à l ậ q yề ố v à s
ạ ượ o 1 ầ eo yê ầ
. ườ ơ ộ ầ s k ê ầ x ụp
à l ậ q ề ố vớ à s .
D. ô b ư v s o ụp à l ô
ượ ự eo yê ầ v ô x ỗ lư b
ố
1. Phân tích:
ặ dù p p l ậ q y về v ượ ếp ậ ô ô ộ d
b o ậ ư ô ô o 1 ày do ô ư ượ lư
ữ oà bộ o sở dữ l ử. ê ự ế, ư p ộ ầ
ếp ậ ượ ô eo yê ầ .
7. Khuyến nghị chính sách: Cầ q y ụ về p ô
.
C ạ ụ ủ ỉ số I-17 ậy: B ô ă ý ượ
ập ậ , ủ ẳ oà oà về q yề sở ữ /sử dụ
149
LGI-17.i
ê ẩ d
vụ ượ ô bố
và giám sát.
: B
A. C ê ẩ d vụ ú ĩ ượ ô bố và ồ s
ă ý ượ s í ự so s ữ ế q ô v
và ê ẩ d vụ.
B. ó ê ẩ d vụ ú ĩ ượ ô ố ư
v ký k ô ượ s í ể s s ữ kế
q ô v và ê ẩ d vụ.
C. C ê ẩ d vụ ú ĩ ã ượ xây dự ư
ư ượ ô bố và í ú ý ế s so s ữ ế
q ô v và ê ẩ d vụ.
D. ô ê ẩ d vụ ú ĩ ào ượ xây dự và
ô ú ý ế v s d vụ à .
1. Phân tích:
Ngày 14 /12/2011 ổ ụ lý ã ra yế số 703/ - C về
v b à Sổ y ư dẫ ự d vụ về ă ý và p ô
, à s l ề v , o q y về ê ẩ về ổ ứ , ự
p d vụ ộ bạ và bề vữ ũ ư ê ẩ
v oà ồ lự ủ Vă p ò ă ý q yề sử dụ p ạ
p ư Dự V P. do â à ế à ợ
V b à ê ẩ ày ý ĩ ố v ỉ ự dự V P
ê và 55 ỉ , là sở p ư rà soát , p ạ ê
ẩ d vụ o lĩ vự p d vụ ă ý , à s l ề v .
ê ự ế, ê ẩ d vụ ã ư v ự ư ượ s
ự ỉ ú eo ê ẩ .
(Nguồn dữ liệu: yế số 703/ - C ủ ổ ụ lý và
q s v ự ê ự ế.)
7. Khuyến nghị chính sách: Cầ q y về v b b ộ ự ẩ d vụ
í .
LGI-17.ii
ô ă
lý/ ồ s í
ượ ập ậ .
: D
A. ê 90% ô về q yề ố v o ố
ă ý/ ồ s í ượ ập ậ .
B. ừ 70% ế 90% ô về q yề ố v o
ố ă ý/ ồ s í ượ ập ậ .
C. ừ 50% ế 70% ô về q yề ố v o
ố ă ý/ ồ s í ượ ập ậ .
150
. ướ 50% ô về q ề ố vớ ố
ký/ ồ sơ í ượ ập ậ .
1. Phân tích:
eo ủ Bộ à yê và ô ư , v lập ồ s í
ở p ư ò ề ạ ế, là trong p ạ v 37 ỉ ượ ầ ư
p í ỗ ợ ừ ư . Hồ s ư ượ s o ủ 3 bộ sử dụ ở 3 p q lý
ỉ , y và xã eo q y , o p ầ ề ỉ lập ộ bộ và ư ỉ
ượ sử dụ ở p xã ư ạ ỉ Vĩ P ú , B , B Dư ,
ê oặ ượ lập 2 bộ và sử dụ ở p xã và p y ư
yê , H Dư , â ồ . N ề xã ộ ỉ ề ú ô ò ồ
s í do lạ oặ do ô ượ bà o y ổ bộ í
ư ạ ỉ , C â , Hà , .... . H q sử dụ ồ
s í o ô q lý ư x yê ư o.
ặ b o ộ số ă ầ ây ề p ư ô ự ượ v ập
ậ , ỉ lý b ế ộ ư x yê . ề ư ợp à ư ã ồ
ự dự ề ă oặ ã q yế ủ ụ y q yề sử dụ ư
vẫ ư ỉ lý vào b ồ sổ s í và ư ồ oặ ỉ lý y
ứ ậ ã p.
(Nguồn dữ liệu: B o o ô o ạ , lập ồ s í và p y ứ ậ
ă 2010, 2011)
7. Khuyến nghị chính sách: Cầ q y và ư dẫ về q y
ỉ lý b ế ộ ố .
4.4.2 H q và í bạ ủ d vụ q lý à í (dự
trên LGI-18 và LGI-19)
C ạ ụ ủ ỉ số I-18 H q về p í và bề vữ : C
d vụ q lý à í về ượ p ộ q
về p í
LGI-18.i
C p í ă ý
y ượ
à s p.
C
A. C p í ă ý y ượ à s ế ư ế 1%
à s .
B. C p í ă ý y ượ à s ế ừ 1% ế 2%
à s .
. p í ký ể ượ à s ế ừ 2% ế 5%
à s .
D. C p í ă ý y ượ à s bằ oặ l 5%
à s .
151
ê q oặ à l ầ ế ă ý v
y ượ à s ố v ộ à s bằ
C p í l ê q ế
y ượ
p í oặ %
1. ế ập cá nhân
2. p í ư bạ
3. Cô ứ Hợp ồ y ượ
4. C í p í về p í o ạ do UB D p ỉ q y ố v
ư ợp è eo ử .
5. p í í b q â
2%
0,5%
0,1 %
o 0,1%
100.000 / ồ s
1. Phân tích:
eo q y ủ p p l ậ về ế ập â p í và l p í o o d
, ứ p í ã ượ o B ê . ứ ổ p í o y
ượ q yề sử dụ là o 2,8% í eo ủ à ư . bình,
ủ à ư ỉ bằ o 50% ê ư , ứ là ứ p í
ỉ o 1,4% ê ư
2. Nguồn dữ liệu: ậ ế ập â ; số 45/2011/ -CP về l
p í ư bạ; số 23/2013/ -CP về sử ổ , bổ s ộ số ề ủ
số 45/2011/ -CP; ô ư số 97/2006/ -B C ủ Bộ à í ư dẫ
về p í và l p í ộ ẩ q yề q yế ủ H D p ỉ ; o s ủ
à ư eo ê ư .
(Độ tin cậy của dữ liệu: Dữ l b o ộ ậy o.)
7. Khuyến nghị chính sách: ứ p í y q yề ở V vẫ o so v ộ số
ư , ầ q y ứ ày.
LGI-18.ii
V ă ý bề
vữ về à í
p í.
: D
A. ổ p í ượ q oạ ộ ă ý l ổ p í
vậ à ố ă ý*.
B. ổ p í ượ q oạ ộ ă ý l 90% ổ
p í vậ à ố ă ý.
C. ổ p í ượ q oạ ộ ă ý bằ 50% ế 90%
ổ p í vậ à ố ă ý.
. ổ p í ượ q ộ ký p ơ 50%
ổ p í vậ à ố ký.
* ổ p í vậ à b o ồ o p í oà vố o p í ầ ư ư
ề ô , ề lư , p í vậ l , lạ … v v vậ à ố ă
ý. C p í vậ à ố ă ý ô b o ồ p í ầ ư vố dà ạ oặ
o.
152
1. Phân tích:
eo q y ạ ô ư l ê số 05/2010/ - BTNMT-BNV- BTC ngày
15/3/2010 ủ l ê Bộ à yê và ô ư , ộ vụ và à í , Vă p ò
ă ý q yề sử dụ p là v d vụ ô lập, oạ ộ eo ế
à í ự ủ, ự ự vụ ổ ứ bộ y, b ê ế và
à í . ồ p í oạ ộ ủ Vă p ò ă ý q yề sử dụ ừ 02
ồ : â s à ư p và ồ sự p. y ê , q ự ế
ạ p ư ầ ế Vă p ò ă ý oạ ộ ừ ồ â
s p. C ỉ ộ số ỏ Vă p ò ă ý q yề sử dụ ạ à
p ố l oặ ạ bà ề o d về . Hầ ế Vă p ò ă ý
q yề sử dụ p y ộ ỉ ồ sự p p, ậ í
ô ủ p í o ề , ư , v s ô ư ạ Vă p ò .
eo ế q ập ượ ạ ộ số Vă p ò ă ý q yề sử dụ p ỉ
ổ p í ượ q oạ ộ ă ý p 50% ổ p í vậ à
ố ă ý.
(Nguồn dữ liệu: B o o về ự p y ứ ậ q yề sử dụ
, q yề sở ữ à ở và à s l ề v o ă 2013 ủ Bộ à
yê và ô ư ử ủ ư C í p ủ 6/2013 và B o o số 16/BC-
B ủ Bộ à yê và ô ư về ự C ỉ số 1474/C -
ủ ủ ư C í p ủ ày 19/02/2013 . B o o ủ oà ô ạ ỉ
Yên Bái (tháng 5/2013).)
7. Khuyến nghị chính sách: à ư ầ â s o Vă p ò ă ý ố
v ữ ư ợp à ư o ễ p í p í ă ý.
LGI-18.iii
C ủ vố ầ ư
o ố .
: C
A. C ủ vố ầ ư o ố ă ý về q yề ố v
à b o d y bề vữ ố .
B. C vố ầ ư o ố ă ý về q yề ố v
ư ô ủ d y bề vữ ố o và dà ạ .
. ó vố ầ ư ố ký về q ề ố vớ
ư k ô ủ ể d ì ề vữ ố
.
D. C í oặ ô vố ầ ư o ố ă ý về
q yề ố v .
1. Phân tích:
V p p í o ố Vă p ò ă ý q yề sử dụ ũ ư o
ô o ạ , lập b ồ í , xây dự sở dữ l í o ữ
153
ă vừ q ượ C í p ủ q â ầ ư ạ q yế số 07/2007/ H12 và
q yế số 30/2012/ H13 ủ ố ộ và C ỉ số 1474/C - ă 2011, C ỉ
số 05/C - ă 2013 ủ ủ ư C í p ủ ã yê ầ p ư p
dà 10% ồ ừ o ô o ạ , p C ư ầ ế
p ư ô ự ượ do và ồ ủ p ư p o p
q ề oạ ộ .
eo b o o ủ Bộ à yê và ô ư ữ p ư ã ề
ă ô o ô o ạ , ă ý, p y ứ ậ , xây dự sở dữ
l í . ă 2013, ặ dù vụ p y ứ ậ là ọ â ự
q yế số 30/2012/ H13 ủ ố ộ ư ề ỉ ô bố í
p í ự S , C â , B ê , o , , ,
ô , Bà R - Vù à , ậ . , ứ bố í p í ư ô
ủ d y í bề vữ ủ ố .
2. Nguồn dữ liệu: B o o về ự p y ứ ậ q yề sử
dụ , q yề sở ữ à ở và à s l ề v o ă 2013 ủ Bộ
à yê và ô ư ử ủ ư C í p ủ 6/2013 , B o o số
16/BC-B ày19/02/2013 ủ Bộ à yê và ô ư về ự
C ỉ số 1474/C - ủ ủ ư C í p ủ. Cô vă số 3241/B -
C ày 13/9/2012 ủ Bộ à yê và ô ư về v x ố
lượ và ầ p í oà à vụ p y ứ ậ , xây dự ồ
s í và sở dữ l .
(Độ tin cậy của dữ liệu: Dữ l b o ộ ậy ố .)
7. Khuyến nghị chính sách: à ư ầ ầ ư ề o v oà à p
y ứ ậ .
C ạ ụ ủ ỉ số I-19 ( bạ : P í ượ x và
ộ bạ )
LGI-19.i
B p í dễ dà
ếp ậ ô
khai.
: B
A. B p í õ à o loạ d vụ dễ dà ếp
ậ ô và p o o d .
B. B ể p í à l d vụ k k ô ể
ếp ậ ô k ượ ư ó ể p ó ơ
d .
C. B p í õ à o loạ d vụ dễ dà ếp
ậ ô ư ô p ượ o o
d .
D. B p í õ à o loạ d vụ ư ô
ếp ậ ô và ũ ô p ượ o
154
o d .
1. Phân tích:
eo q y à loạ p í, l p í à ư dâ p ộp ề ượ
ô ạ ếp ậ ồ s và ế q về ă ý, p y ứ ậ ;
ồ o p í ày ề ượ p ầy ủ. y ê , ư ã
p â í ở ụ ê , ư dâ p o p í ô í ứ và ư
ê là ô o o p í ô í ứ ư vậy.
(Nguồn dữ liệu: y ủ p p l ậ về ủ ụ à í o q lý
eo C ư 30 ủ C í p ủ. o s ự ế o ê ứ về
ũ o q lý .)
7. Khuyến nghị chính sách: Cầ ư p p lý o d vụ lượ o
ượ oạ ộ í ứ ă ượ p í ô í ứ .
LGI-19.ii
C ứ
o ô
í ứ ô
ượ yế
í
: B
A. ạ p ò ă ý ề ế p và xử lý à
v v p ạ q ủ bộ â v ê và vụ v ề ượ xử
lý p
B. p ò ký ề ó ơ ế p và xử lý
à v v p q ủ ộ â v ê ư vụ v
k ô ượ xử lý k p ờ e ộ ố
C. C ỉ ộ số p ò ă ý ế p và xử lý à
v v p ạ q ủ bộ â v ên
D. Hầ ư p ò ă ý ề ô ế p và xử
lý à v v p ạ q ủ bộ â v ê
1. Phân tích:
số 181/2004/ -CP ộ C ư q y về xử lý bộ v
p ạ q y o ự ủ ụ à í ư ầ ư ộ d ủ
C ư ày í ượ p dụ . ê ự ế, vẫ bộ ộ Vă p ò
ă ý q yề sử dụ b xử lý ỷ l ậ ư ô í q và b o
í ố . ư dâ vẫ p à à ề ự ủ ụ à
í , y v p ạ q y ủ số 181/2004/ -CP ư ô b
xử lý ỷ l ậ .
( Nguồn dữ liệu: số 181/2004/ -CP, B o o về ự ô ,
bạ o q lý Depo e , B o o về ậ d và là y
ũ o q lý .)
7. Khuyến nghị chính sách: Cầ ă ư ế s ủ ư dâ eo q y
ủ C í p ủ.
155
5.5 Gi i quyết tranh chấp và qu lý x g đột
p dâ sự và p à í ế ạ à í về ở
V ộ ặ ù ê . eo q y ủ p p l ậ vụ v
p dâ sự về ượ à 2 : y về q yề
sử dụ và ô y về q yề sử dụ . y
về q yề sử dụ p q yế ạ oà dâ sự, ô y
về q yề sử dụ p q yế ạ q à í . C vụ v
q yế ạ q à í l ô b ầ bằ ế ế ự oà và
s là oà do UB D p xã ự . S ự oà à ô
ũ p x ậ ủ UB D p xã về ế q oà . H y, p p
l ậ ư ừ ậ ế ế oà eo ư ư , l ậ ụ , oà ạ ộ
ồ , ư ê ự ế ế ế ày vẫ vậ à ư ở à
p í ứ . p dâ sự về y ỉ ế o
10% ổ số p, ế ạ , ố o về .
ố v p à í ế ạ , ế à í , ây là
loạ p ế ỷ l o. p à í về ế ừ
70 80% số lượ p à í ủ dâ , o o 70%
l ê q ồ , bồ ư , ỗ ợ, ư. oạ p ày
t ượ q yế ạ q à í oặ ạ oà . ư ế ạ
q yề ự 2 lầ ế ạ à í q yế ạ q à
í , o lầ ầ p ế ạ lê q à í b ế ạ
ượ q yế , lầ ứ ượ ế ạ lê q à í p ê ủ
q à í b ế ạ . ư ế ạ o b ỳ ào
ề y ế ạ à í à ở à í ượ
q yế ạ oà à í .
Nói chung, n ư V ỉ ố ế ạ lê q à í p o
ữ , ậ í lê C í p ủ, oặ y lê ố ộ à ô ố y
s ở ạ oà à í . C ề lý do í ạ ày ư
lý do ủ yế là ư ế ạ ô ưở ằ oà à í ủ í ộ
lập q yế ậ q . oà , v q yế ạ oà ũ p í,
o q yế ạ q à í ô p p í.
4.5.1. ă ếp ậ ế q yế x ộ (LGI-20 - Phân công
: t q lý x ộ ở p ộ ượ p â ô õ
à , p ù ợp v ự ễ , ú ẩ q yề và ọ q yế ề b
cáo, oặ ế ạ )
LGI-20.i
C ế ế
q yế p
A. ế ế q ế p ầ ê ượ ếp ậ
ở p p ươ ầ ế xã, p ườ , .
B. C ế ế q yế p ầ ê ượ ếp ậ ở
156
ếp ậ
ượ .
:
p p ư ạ o ử số p ư xã ư ữ
p ư à ô ổ ứ p í ứ sẽ vẫ ự
ượ ứ ă ày và ượ ừ ậ ở p ư .
C. C ế ế q yế p ầ ê ượ ếp ậ ở
p p ư ạ o ử số xã, p ư , và ữ
ô ổ ứ p í ứ sẽ ô oặ ô
ự ượ ứ ă à ượ ừ ậ ở p ư .
D. Í ¼ số xã p ư ế ế ượ o
q yề í ứ q yế p và ữ p ư
ò lạ ồ ạ ế ế ô í ứ .
1. Phân tích:
eo ậ 2003, o ư ợp ử ô y về q yề sử dụ
v q yế p ượ ự eo ế s :
. Hoà ở sở ư sự ủ í q yề là ế ế ầ ê o
q yế p.
b. oà ô à UB D p xã là ế ế q yế p ếp
eo; UB D p xã sẽ p ố ợp v ặ ậ ổ q ố ù p ủ ò và úp
bê p ế ố .
. ế oà ạ UB D p xã ô à ộ o bê p
q yề ế ạ lê UB D p y ế bê p là ộ , â ,
ộ ồ dâ ư; ế ạ lê UB D p ỉ ế í ộ o bê là ổ
ứ , sở ô o, à ầ ư ư oà .
ư ợp ử ã y v p do ò q yế .
ỷ l b vụ v ượ xử lý ô q ò là p 1% ổ số vụ
v ượ q yế ă 2008 . ê vào , ư ế ạ x ư ế
ế q p ỉ , oặ q ở ư do ô ồ ý v
q yế q yế ủ UB D p y . ự ế o y ộ số lượ l vụ
v 528 vụ eo số l ủ C í p ủ ượ q à ư p
q yế o dà , ư ô ế ế q ố ù và ư dâ vẫ
ò q yế lạ vụ v .
eo ô dụ ê , ă lự q yế p ạ p p ư ủ
q l ê q vẫ ò é q và ầ ượ .
(Nguồn dữ liệu: ậ 2003, số 181/2004/ -CP, B o o ập ậ
à ă ừ 2008 ế 2012 ủ C í p ủ.)
157
7. Khuyến nghị chính sách: Cầ â o q ế ế oà ạ sở ư
ượ q yế ạ ố à í oặ oà .
LGI-20.ii
C q yế do
ố q yế
p ô
í ứ ạ ộ
ồ ư ượ
ậ
: C
. C ố q yế p ô í ứ ạ ộ
ồ eo p ư ứ b ẳ và q yế q yế
bằ p ư ứ ày ượ ô ậ bở q
ư p p oặ à p à í .
B. C ố q yế p ô í ứ ạ ộ
ồ eo p ư ứ b ẳ ư q yế
q yế bằ p ư ứ ày í oặ ô ượ ô ậ bở
q ư p p oặ à p à í .
. ó ố q ế p k ô í ứ
ộ ồ k ô l ô l ô e p ươ ứ ì ẳ và
q ế q ế ằ p ươ ứ à í
k ô ượ ô ậ ở ơ q ư p p à
phán hành chính.
D. C ố q yế p ô í ứ ạ ộ
ồ . H ố ày ư q yế ô l ô l ô eo
p ư ứ b ẳ ư q yế ày ượ ượ
ô ậ bở q ư p p oặ à p à í .
1. Phân tích:
ọ p ư ò ở xã p ượ ò ở ộ ồ , ượ p p l ậ
q y í ứ . ư ế xé về ặ q y ô eo lộ ụ .
Cộ ồ , Hộ ô dâ và ặ ậ ổ q ố ứ ò ư b ê b ô
ượ sự ừ ậ về ặ p l ậ à p x ậ ủ UB D p xã.
, ế q oà ô ượ p p l ậ ừ ậ à p b ê b lê x
x ậ ủ UB D p xã q y ạ số 181/2004/ -CP).
oà , ế ế oà do ưở ọ, à là , ưở b , ư ư , l ậ ụ là
q ọ ư ô ượ p p l ậ í ứ ừ ậ .
( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, số 181/2004/ -CP, ậ Hoà ở
sở, B o o ập ậ q yế p, ế ạ à ă ừ 2008
ế 2012 ủ C í p ủ.)
7. Khuyến nghị chính sách: P p l ậ ầ ừ ậ ế q oà eo l ậ ụ ,
ư ư .
158
LGI-20.iii
C sự p â ô
rõ ràng trách
q yế
p
: B
. ô ồ ạ so so ố q yế p,
oặ ế p ượ p â ô õ à , ượ
b ế ộ ã và q y yê y ừ ố
ày s ố ê ự p s .
B. ó ồ s s ố q ế p
ư ì ố p k ô ể q ế ồ
ờ ô q kê k và ằ ứ và
p q ế ượ sẻ vớ ằ ể ê ó
ể p s .
C. C ồ ạ so so ố q yế p và
ố p ồ ô q ê
và bằ ứ và p q yế ượ sẻ v
ằ ê ự p s ư v sẻ
bằ ứ và p q yế ỉ ự eo ố ụ
.
D. C ồ ạ so so ố q yế p và ề
ư ợp ượ d y so so ô q ê
và ô sự sẻ ô .
1. Phân tích:
Về ố q yế p ồ ạ so so , ồ ạ 2 ố
q yế p là ố à í và ố oà ư ô ượ
q yế so so ù ộ vụ v . eo q y ủ p p l ậ à ,
q yế p dâ sự ỉ oặ eo ố à í oặ eo
ố oà . ố v p à í , ư ế ạ ề q yề y
vụ v ủ ừ ố à í q yế p s ố oà .
ô à l p p q y oặ à l ự ế ào ề ập ế ế sẻ bằ
ứ và q y ữ ố ,
ư ê ự ế, ã xẩy v q y ô ậ õ à vụ v ô
vào ố q yế p ào. Ví dụ ư ộ ư ò lạ ư ây ủ
ư ã b ộ q à ư q yế o o ư . Vụ v ày
q là p à í v l ê q ộ q yế à í
ư ây, ư ũ q là p dâ sự ữ ủ ũ và ủ .
ề vụ v ư vậy ã b ẩy , ẩy lạ ữ ố à í và ố ư
pháp.
( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, Bộ l ậ Dâ sự 2005, ậ ế ạ 2011, ộ
số b o o ập ậ q yế p, ế ạ à ă ủ tra
C í p ủ o và ă ầ ây.)
159
LGI-20.iv
C q y ố
v q yế
q yế ế
ạ .
: C
. C q y ế ạ q yế ố v vụ v về
v p í ợp lý và q yế .
B. Có quy trì ế ạ q yế về ố v vụ v về
v p í o và q yế .
. ó q ì k ế q ế ố vớ vụ v về
ư p í và ờ q ế lâ .
D. Không có quy trìn ế ạ q yế ố v vụ
v về .
1. Phân tích:
eo ậ ế ạ 2011 và ậ 2003, q y ế ạ và q yế
ế ạ ượ q y õ à , ụ ư q yế lâ , ủ ụ
q yế ô eo ú q y ủ p p l ậ . ế ộ vụ v ượ ố
q yế p à í ụ lý sẽ ô p p í, b
q yế ộ vụ ế ạ o o ừ 40 ày 75 ày. H ư b o
o ào về q yế b và p í q yế ê ự ế ạ V
Nam. ế ộ vụ v ượ ố q yế p do oà ụ lý p í
p là 200.000 ồ o ỗ vụ p dâ sự và p í q yế sẽ ượ í
eo à s oặ b ộ s p, b q yế ộ
vụ ế ạ là 90 ày. H ũ ô b o o ào về b và
p í ự ế q yế ế ạ bằ ố oà ở V .
eo ộ số b o o ủ C í p ủ, 528 p à í về
q yế lâ , ặ b ữ vụ q yế éo dà 20 ă .
ề ày o y ụ í ủ v d y ố q yế p ộ
p o ỗ vụ p vẫ ò ạ ượ .
( Nguồn dữ liệu: ậ ế ạ và ố o 1998; ậ Sử ổ , bổ s ộ số ề ủ
ậ ế ạ và ố o 2004, 2005; ậ ế ạ 2011; ậ 2003; ộ số
b o o ập ậ ủ C í p ủ về ế q q yế 528 vụ ò lạ ủ
ế ạ ố o p ứ ạp, éo dà và b oã o q q yế ; ộ số vă
v p p q y l ê q về ế ạ à í và q y à í .)
4.5.2. H q ủ q yế x ộ (LGI-21 - ứ ộ ưở p do
p: d í b ưở bở q xe xé q yế p là
p và )
160
LGI-21.i
C p về
ỉ ế ỷ l
ỏ o ổ vụ
v ộ ố
l ậ p p í
ố .
: C
A. p o ố ò í ố ế í
10% ổ số vụ v ở ò .
B. p o ố ò í ố ế ừ
10% - 30% ổ số vụ v ở ò .
. p ố ò í ố
ế ừ 30% ớ 50% ổ số vụ v ở ò .
D. p o ố ò í ố ế
ê 50% ổ số vụ v ở ò .
oạ p
Số vụ
p
o ồ s
oặ dữ l
q yế b
(tháng)
C p í
q yế b
ổ số vụ p o ồ s oặ dữ l p
ừ ế/ p o
9.171 Không có thông
tin
Không có thông
tin o d b ộ s / ợp
ồ
21.822 Không có thông
tin
Không có thông
tin p về sở ữ
C ế oạ
p về q yề sử dụ
ồ y về q yề ,
, lố , l ế
99.059 Không có thông
tin
Không có thông
tin
ế p 4.183 Không có thông
tin
Không có thông
tin
1. Phân tích:
eo B o o ủ oà â dâ ố o về ổ ế à ậ 2003,
o oạ ừ ày 01/7/2004 ế ày 30/9/2010, ò â dâ p ã
lý 210.808 ồ s o 99.478 vụ l ê q ế , ế 47,23%. o
B o o ô ố ê về q yế b và p í q yế
bình.
o , ô ế à p ỏ v b ú ư ư
dẫ do ã số l ố ê và ô ủ p í ự .
( Nguồn dữ liệu: B o o ổ ế à ậ 2003 ủ ò â dâ ố
cao.)
LGI-21.ii
C p
A. C p q yế về p l ê q ượ ò s
ẩ ư o vò 1 ă o 90% vụ p.
161
o ố
í ứ ượ
q yế ú
ạ .
: B
B. p q ế về p l ê q ớ ượ ò
sơ ẩ ư vò 70% - 90% vụ
p.
C. C p q yế về p l ê q ượ ò s
ẩ ư o vò 1 ă o 50% - 70% vụ p..
D. C p q yế về p l ê q ượ ò s
ẩ ư o vò 1 ă o í 50% vụ p.
1. Phân tích:
eo B o o ổ ế à ậ 2003 ủ ò â dâ ố o,
í b ỷ l số vụ v q yế ượ ê ổ số vụ v ụ lý o ă
o o 10 ă ạ ỷ l ừ 80 ế 85%.
( Nguồn dữ liệu: B o o ổ ế à ậ ă 2003 ủ ò â dâ
ố o. )
LGI-21.iii
C ỉ í ữ
p
kéo dài
: C
A. ỷ l p éo dà p 5% p
ư q yế xo ở ò .
B. ỷ l p éo dà p 5% - 10% các tranh
p ư q yế xo ở ò .
. ỷ l p ké dà p ơ 0% - 20%
p ư q ế x ở ò .
D. ỷ l p éo dà o 20% p
ư q yế xo ở ò
1. Phân tích:
V q yế p ở V ư p ứ ạp do ồ s
ô ầy ủ. ề ư ợp o d ô ự ú eo q y
ượ q y à ô ủ ồ s là ă ứ. Hồ s ô ầy ủ là yê â
í là o ộ số vụ v b éo dà . eo B o o ổ ế à ậ
2003 ủ ò â dâ ố o à ă o 20% số vụ v p éo
dài.
Tuy nhiên, dữ l ư ê ũ ỉ là dữ l l ê q p dâ
sự, ô b o ồ p à í . ứ ữ , ạ ụ ày ô về
q yế ạ oà s ẩ à ố ề ập q q yế ạ oà b éo dà . Dữ
l ư ư p ù ợp v yê ầ ủ ạ ụ . , ứ C
ạ ụ ày ở V là p ậ ượ , ế ủ dữ l
162
ở ứ D v ặ ù ủ q yế p ở V là 85% vụ v
b éo dà v q yế bê à í y bê oà .
( Nguồn dữ liệu: B o o ổ ế à ậ 2003 ủ ò â dâ ố
cao.)
5.6 Thu hồi quyền sử dụ g đất trên quy mô l n
ồ ê q y ô l ữ ò ê về q v v ày ộ l
ô ỉ về ế, xã ộ , ô ư ế ộ ộ ồ dâ ư à ò
ộ ế vă , â l ủ ộ ồ dâ ộ số.
V ồ ê q y ô l ư v dự , b o v à yê
ê ê ư ập ủy , o s , ồ ừ , v.v. Ở V ,
p p l ậ y ô o p ép ồ ô p ê p ạ v l ằ
ụ í í ụ p ô p. ày oà oà v
ộ số ư ở ô Á ư I do es , ào, C p , v.v. C ế à
ư ồ ô p ê p ạ v ộ ở V ã ượ ự o
oạ 1975 - 1985 à lập ô , lâ ư q ố do q y ô
l à ư vậ à ế ế b o p. V ề ượ ặ y là
q yế do ô , lâ ư q ố do ư ây ữ ư y
ô sử dụ oặ sử dụ ô q , o ư dâ p ư o
sử dụ .
Bà o ập ô p y ở V ượ q yế bằ
ề ế p ù ợp v ế ư ư ợp xã ô p
ự y , dồ ề - ổ ử , l ê ế do p v ô dâ , v.v. V ồ
ê p ạ v l y ở V ập ủ yế vào dự ủy và
o s .
o í s b o oà ủ , â à ế q â ế
q í ụ ô p q y ô l sử dụ vào ụ í s x
ô p. C ứ ồ dư dạ sự p ạ ủ à
ư và ũ ỉ là q yế eo q y oạ sử dụ và ầ sự ồ
ậ ữ à ầ ư và ữ ô dâ sử dụ . o ỉ số
ày, ề ỉ số l ê q ế b o oà o ập , í
ụ dạ ày.
C í s yế í í ụ ô p ở V lạ eo ư ập
ê sở l ê ế ữ à ầ ư và ô dâ eo ế ư ô
dâ q yề sử dụ và ự ê ủ , ò à ầ ư p
d vụ và b o ê s p ẩ ê ư . C í s eo ư ày loạ bỏ
ượ ữ p ứ ạp dễ ặp p o ố q ữ do p và ô
dâ v . Cũ v lý do ô ự í ụ , ộ số í s
163
b o oà ủ â à ế v ồ ô p ê p ạ v
l ũ sẽ ô ầ ượ xe xé o bố ủ V . ư ứ , ộ số
ỉ số o S ũ sẽ ô ầ v ô ồ ạ ạ V .
LSLA 1
P ầ l ừ
ã ượ o vẽ và
q yề ã ượ
ă ý.
: B
A. ê 70% d í ừ ã ượ p â , ã
ượ o ạ và yê s l ê q ã ượ ă ý.
B. ừ 40% ớ 70% d í ừ ã ượ p â
ớ ã ượ và ê s ó l ê q ã ượ
ký.
C. ừ 10% 40% d í ừ ã ượ p â
, ã ượ o ạ và yê s l ê q ã ượ ă
ký.
D. C ư ế 10% d í ừ ã ượ p â ,
ã ượ o ạ và yê s l ê q ã ượ ă ý.
1. Phân tích:
eo b o o ự ậ 2003 ủ Bộ à yê và ô ư , ư ã
o ạ lập b ồ í ạ 74,9% ổ d í ự ê và ã p y ứ
ậ q yề sử dụ s x ô p ạ 85% ổ d í , lâ p
ạ 86,3% ổ d í .
ă 2006, ủ ư C í p ủ ã p ê d y Dự v ổ p í 234 ỷ ồ
lập b ồ í ỷ l 1/10.000 o oà bộ ừ V . ế y, oà bộ
ố b ồ ày ã oà và bà o o p ư .
ặ , eo B o o ủ V CODE về s p xếp ổ ô , lâ ư và q
ữ q lý sử dụ ữ lâ ư q ố do và ư dâ p ư ã
o y p, l ế xẩy ê d í ộ . eo số l
ủ Bộ à yê và ô ư , V 15,37 ừ , o
12,13 ã o o ủ sử dụ , q lý 4,46 o o ộ ;
2,06 o o lâ ư q ố do ; 4,53 o o ổ ứ
ủ à ư ; p ầ ò lạ o o ổ ứ và ộ ồ và 3,24
ạ o o UB D xã và ộ ồ ữ, b o v . ư vậy, y
d í ừ ượ p â ế 78,9%, o dự b o 50% d í
do lâ ư q ố do q lý b l ế , p v dâ
p ư .
( Nguồn dữ liệu: Số l ố ê ủ Bộ à yê và ô ư ; B o o ủ V
CODE về s p xếp ổ ô , lâ ư và q ữ q lý sử dụ ữ
lâ ư q ố do và ư dâ p ư .)
164
7. Khuyến nghị chính sách: q yế sự b ợp lý o q lý sử dụ ủ
lâ ư q ố do ầ ự s .
LSLA 2
V ồ
gây ra ít xung
ộ * và ú
ượ q yế
nhanh chóng và
bạch.
: D
A. X ộ về q yề sử dụ oặ sở ữ l ê q ự ếp
oặ ếp ế v ế ữ là ế y ư ế 5%
ô ô b ộ và ữ x ộ y s ã ượ
q yế và bạ .
B. X ộ về q yề sử dụ oặ sở ữ l ê q ự ếp
oặ ếp ế v ế ữ là ế y ư ế 5%
ô ô b ộ ư ữ x ộ y s ượ
q yế ậ ạp và ế bạ .
C. X ộ về q yề sử dụ oặ sở ữ l ê q ự ếp
oặ ếp ế v ế ữ là ư x yê
5% ô ô b ộ ư ữ x ộ y s ã
ượ q yế và bạ .
. X ộ về q ề sử dụ sở ữ ó l ê q
ếp ếp ế v ế ữ là k ườ
x ê ơ 5% ô ô ộ và d ế k
q ế ó và x ộ
s ã dẫ ế p ké dà .
1. Phân tích:
Theo các b o o về ạ p, ế ạ ủ dâ l ê q ồ
, ở V x ộ ày ở ứ ộ o. Dạ x ộ b là ô ồ
ý v q yế ồ , bồ ư ô ỏ . o 2001 -
2010, ư o 600.000 ô p b ồ . ừ 01 7
ă 2004 ế 30 8 ă 2010, ò p ã ụ lý q yế eo ủ ụ s
ẩ 307.912 vụ v dâ sự, o số vụ v p l ê q ế là
69.806 vụ v ế 22,70% ồ 8.808 vụ về bồ ư , p ặ bằ ,
3.077 vụ ò lạ ũ, 10.603 số vụ p , 3.289 vụ ố o và 42.023 vụ
ế ạ về p y ứ ậ và ộ d . Cũ o ày, Ủy
b â dâ p ã ụ lý và q yế ượ 62.706 vụ ạ 93,46% số vụ ếp
ậ p q yế , o 7.252 vụ về bồ ư , p ặ bằ , 2.580
vụ ò lạ ũ, 9.326 vụ về p , 3.144 vụ ố o và 23.810 vụ về p
y ứ ậ và ộ d . ế ạ à í về ế ê
70% ổ ế ạ à í ủ dâ , o 70% là ế ạ về bồ ư
ồ .
( Nguồn dữ liệu: C b o o í ứ ủ q q lý à ư .)
165
7. Khuyến nghị chính sách: ồ ố ủ v ề vẫ l ê q ủ yế ế
à ư ồ và q yế bồ ư , ỗ ợ, ư.
LSLA 3
Nhìn chung, có
x
ượ ữ
ạ ế về sử
dụ * ố
v ử
nông thôn.
:
A. ữ ế sử dụ p dụ ộ ử
à ó ở ô ô ó ể ượ ê 70% dâ ư x
ỗ ủ ó.
B. ữ ạ ế sử dụ p dụ o ộ ử ào
ở ô ô ượ ừ 40% ế 70% dâ ư x
ạ ỗ ủ .
C. ữ ạ ế sử dụ p dụ o ộ ử ào
ở ô ô ượ ừ 10% ế 40% dâ ư x
ạ ỗ ủ .
D. ữ ạ ế sử dụ p dụ o ộ ử ào
ở ô ô ượ ư ế 70% dâ ư x
ạ ỗ ủ .
1. Phân tích:
Hạ ế o sử dụ ố v ô p ủ yế là ư sử dụ ỉ ượ
sử dụ o ộ số ụ í . ư ậ 2003, ụ í sử dụ
ô p ượ q y ế ế ừ loạ ây ồ , ề ày là o số
ô dâ ô í. ậ 2003 ã o p ép ô dâ ự q yế và
ă ý v y ụ í sử dụ ô p, ừ 2 ư ợp p x
p ép là y yê lú s sử dụ vào ụ í ồ ây lâ ă và
ô ồ ủy s và y lâ p s sử dụ vào ụ í là
ừ . ữ ạ ế o ụ í sử dụ ô p oà oà dễ ậ b ế
ố v ừ ử , ô ư ợp ào p ý ế là ô ậ b ế
ượ .
eo q y ủ p p l ậ , ộ ạ ế ữ ầ là ạ ế về ạ sử
dụ ô p. Hạ ế ày ũ dễ ậ y.
(Nguồn dữ liệu: y ủ p p l ậ ; b o o , s ự
p p l ậ ề ô p về b ỳ b ập ào o ạ ế sử dụ
ô p.)
LSLA 4
C ổ ứ
d vụ ô
A. C ổ ứ ú ẩy, ư oặ ồ o ụ
í à ê ứ ày q â vậ à eo ữ ư dẫ õ
à và ẩ ự ạo ứ o, à ữ ẩ ự ày ượ
166
l ê q ế
v ồ
oạ ộ
ộ rõ
à và
quán.
: ô
ự ộ q . à o ủ ổ ứ ượ
o ư x yê v ế q o ượ ô bố ô
ẳ ạ ư p ụ vụ ộ o l ậ ạ ố ộ .
B. C ổ ứ ú ẩy, ư oặ ồ o ụ
í à ê ứ ày q â vậ à eo ữ ư dẫ õ
à và ẩ ự ạo ứ o, à ữ ẩ ự ày ượ
ự ộ q . à o ủ ổ ứ ượ
o ư x yê o dù ế q o ô ượ ô bố
công khai.
C. Các ổ ứ ú ẩy, ư oặ ồ o ụ
í à ê ứ ày q â vậ à eo ữ ẩ ự
ạo ứ o và õ à , ư v ự lạ ùy . à o ủ
ổ ứ ô ượ o ư x yê .
D. C ẩ ự ạo ứ ố v ổ ứ ú ẩy, ư oặ
ồ o ụ í à ê ứ ày q â ô ượ
x õ à . à o ủ ổ ứ ô ượ o
ư x yê .
1. Phân tích:
ậ 2003 b ầ ạo à l p p lý o ổ ứ P q ỹ
p ỉ là ổ ứ d vụ ô ự bồ ư , ỗ ợ,
ư à ư ồ dự ữ eo q y oạ sử dụ ã ượ p ê d y . C
t ư ợp ồ eo dự ầ ư vẫ o q yề o B Bồ ư , ỗ ợ,
ư p y ự ; à ầ ư x p í ự
bồ ư , ỗ ợ và p í ượ ừ oà bộ vào ĩ vụ à í p ộp o
Nhà ư .
ừ ày ậ 2003 lự à o y, ổ ứ p q ỹ
vẫ ư b ỳ ộ oạ ộ ộ lập ào về à í . C ổ ứ
ày ã ượ à lập ở p y ư v vụ í là q lý ã thu
ồ q yế ủ UB D p ỉ . C ư ũ v oạ ộ
ủ ổ ứ P q ỹ , ũ ư ự o , ự ế
s ạo ứ ố v oạ ộ ủ ổ ứ ày. ậ 2013 ã ổ ,
ứ ồ ủ yế sẽ là ồ eo q y oạ v sự ủ ổ ứ
p q ỹ và ỹ p .
o ạ y, ề ô ạ ụ ày v ê í
ô ồ ạ .
( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, số 197/2004/ -CP, số
69/2009/ -CP, B o o à ậ ủ Bộ à yê và ô
ư .)
167
LSLA 5
V yế
í à ầ
ư* õ à ,
bạ và
q .
: C
A. V yế í ố v à ầ ư ượ ê õ o l ậ p p
oặ q , ố và ổ lâ dà , ượ p dụ ộ
ô bằ và bạ .
B. C ề o à vă o l ậ p p oặ q về
ữ yế í ố v à ầ ư ư sự y ổ ư
xuyê ủ ú ă dự o ư ạ ế ô
b o ú sẽ ượ p dụ q o ư l .
. ó ề k à v ư k ô à
l ậ p p q về ữ k ế k í ố vớ à ầ
ư và v p dụ ú p à p e ừ ườ ợp
ụ ể e ườ k .
D. ô ề o à vă ào o l ậ p p oặ q
về ữ yế í ố v à ầ ư.
1. Phân tích:
V yế í à ầ ư là ộ í s l ủ V . C í s
yế í ượ q y ụ o ậ ầ ư và ủ C í
p ủ ư dẫ à . ư ă 2005, í s yế í ũ
ữ à ầ ư ộ à p ầ ế . ừ ă 2005, ố
ộ ã ô q ậ Do p ố và ậ ầ ư ố . C í s
yế í là bạ và ượ ô oà oà .
ê ự ế, do o ố ú ầ ư ạ ê ề p ư p ỉ ã
ư ề ư ã ê ạ ỉ , ã ạo ê ạ p dụ í s
yế í ầ ư ô b o í q ữ p ư . ă 2006,
C í p ủ ã ế à v p dụ í s ư ã ầ ư ở
p ư . ế q o y ầ ế p ư ề s p ạ o p dụ p p
l ậ về ư ã ầ ư ạ p ư .
ặ , p p l ậ ủ V o oà bộ q yề q yế về , q yế
ố v dự ầ ư o UB D p ỉ ự ếp là C ủ UB D p
ỉ . ề ý ế ủ à ầ ư o ằ ố q v ò q yế ố
v ư ã ê về . C do p vừ và ỏ o ằ ọ ô
ộ ếp ậ .
Hạ ụ ày ượ ở ứ sẽ ợp lý do ư ã ầ ư y ằ ở
q yế p dụ o ừ ư ợp ụ , ố v ừ à ầ ư ụ .
y ô ố và ô ế so v q yế
g .
168
( Nguồn dữ liệu: ậ ầ ư 2005, ậ 2003, ư dẫ
à , B o o ủ Bộ ế oạ và ầ ư về ư ã ầ ư ạ p ư , dữ l
o s ý ế ủ do p về ếp ậ o ỉ số ă
lự ạ p ỉ .
7. Khuyến nghị chính sách: Áp dụ í s yế í ầ ư về l ê
q ế ếp ậ và , ế ày ầ ượ ự eo
q y ố và ượ s .
LSLA 6
C ế sẻ
lợ í ầu
ư vào ô
p ư
x yê ượ sử
dụ ộ
bạ .
: D
A. C ế o p ép ô ú ượ ưở lợ ừ dự ầ ư oặ
bê ầ ư oà o bồ ư ư ư ọ , ư s …
l ô ượ sử dụ và p dụ ộ bạ dự ê q
õ à .
B. C ế o p ép ô ú ượ ưở lợ ừ dự ầ ư oặ
bê ầ ư oà o bồ ư ư ư ọ , ư s …
ượ p dụ bạ ư ô p lú ào ũ ượ sử
dụ .
C. C ế o p ép ô ú ượ ưở lợ ừ dự ầ ư oặ
bê ầ ư oà o bồ ư ư ư ọ , ư s …
ế ượ sử dụ oặ ượ p dụ ộ ùy .
. ơ ế p ép ô ú ượ ưở lợ ừ d ầ ư
ê ầ ư à k ồ ườ ư ườ ọ
ườ s … k ô ượ p dụ k ô ượ p dụ
.
1. Phân tích:
P p l ậ V ư q y về p dụ ế sẻ lợ í . o q
xây dự ậ 2013, ề ý ế ề , ý ế ủ ạ b
ố ộ , ư ế sẻ lợ í vào ậ ày ư ô ượ p ậ .
( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, ậ 2013.)
7. Khuyến nghị chính sách: Cầ q y v p dụ ế sẻ lợ í o
ố p p l ậ .
169
LSLA 7
C sự ỏ
ậ ự ếp
và bạ
ữ ư
q yề về
và à ầ
ư.
: C
A. yế ố ù về v ồ o dự ầ ư q ô l
ượ ư ữ bê q yề về và à ầ ư; v ò ủ à
ư ỉ ạ ế ở v sự â ủ q à và v
ày ượ ế à bạ , ố ế õ về
tra.
B. yế ố ù ượ ư dự ê sự ỏ ậ ư ư
v ượ p ê ẩ d ễ eo ộ q ô bạ và í
ùy .
. ể q ề sử dụ sở ữ d ầ ư
q ô lớ ườ ò ỏ à ướ p ồ ướ e ộ
q ì ó về ờ và ó s ẩ q ề
q ế à .
D. Cầ à ư ứ s ô eo ộ q ô õ à .
1. Phân tích:
eo q y ủ ậ 2003 và ậ 2013, dự ầ ư sử dụ
d í ộ ề ộ d à ư ồ , ứ là à ư ộ ự
ếp bằ q yế à í và â ố ù là ưỡ ế ự . ậ
2003 và số 84/2007/ -CP q y là ế o ậ ữ à
ầ ư và ữ ư sử dụ ự ế là ề x ủ à
ầ ư và ượ à ư q yế ồ ố v p ầ d í ô o
ậ ượ . C ế ày ũ ượ p dụ ủ yế ở p. Hồ C í ư ô
ượ p dụ ở p ư .
(Nguồn dữ liệu: ậ 2003, số 84/2007/ -CP, ậ 2013.)
7. Khuyến nghị chính sách: Cầ q y về v p dụ ề ế
ạo sự ồ ậ ê yê p ượ y d b b ộ .
LSLA 8
Yê ầ à
ầ ư p
ầy ủ ô
ứ ộ o
ố dự
ê
ô / là
A. à ầ ư l ô ượ yê ầ p p o ô
về ô y và p â í à í / ỹ ậ ủ í
và lợ í ừ dự ;
B. à ầ ư l ô ượ yê ầ p p o ô
về ô y và p â í à í / ỹ ậ ư ô p
í và lợ í ừ dự . à ầ ư ượ yê ầ
p ô ư ô p lú ào ũ ầy
ủ í ủ dự .
. à ầ ư l ô ượ ê ầ p p ô về ô
170
xã.
: C
và p â í à í /kỹ ậ ư ô k ô ầ ủ
ể í k và lợ í ừ d .
D. ô yê ầ à ầ ư p ô q và ư
ô ầy ủ í và lợ í ừ dự .
1. Phân tích:
ậ 2003, ậ Xây dự 2003, ậ ầ ư 2005 ủ V ề yê
ầ à ầ ư p p ầy ủ ô về do p, q oạ
ộ , q oạ ộ , ă lự à í , sự v p ạ p p l ậ o q ứ, v.v.
ặ dù vậy, ạ ụ ô lạ ô ượ q y ụ ê ô b o
ô q . H ữ , ê í lự ọ dự và lự ọ à ầ ư
ô ượ lượ ụ , ủ yế vẫ dự vào q yế ủ q ẩ
q yề UB D p ỉ . ây ũ là oà ứ ỉ ầ ượ p
dụ là ủ yế .
ề à ầ ư ũ ý ế o ằ v yê p ô ũ p ụ ộ
ề vào ố q . ê í lự ọ à ầ ư y vẫ dự ủ yế vào
ê í ứ ủ 30% vố ầ ư dự .
( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, ậ Xây dự 2003, ậ ầ ư 2005 và
ư dẫ à , B o o về ự p p l ậ ủ p ư
p ỉ , o s ý ế ủ à ầ ư o s ă lự ạ p
ỉ .)
7. Khuyến nghị chính sách: Cầ q y về v í ợp lý o lự
ọ à ầ ư ô q p â í b o o o , b o o à í ủ và ă
ầ .
LSLA 9
ố v ư ợp
ồ ô /
ộ ồ , à ầ
ư p
thông t ầ ế và
ữ ô ày
ượ ô bố ô
khai.
: B
A. à ầ ư p ọ ô ầ ế eo yê ầ , v
ề b o ậ ợp lý và ô ày ượ ô bố
công khai.
B. à ầ ư p ộ số ô ầ ế heo yêu
ầ vớ ề k ậ ợp lý và ô à ượ
ô ố ô k .
C. à ầ ư p ộ số oặ ô ượ yê
ầ ư ô ày ô ượ ô bố ô .
D. à ầ ư ô p ô ào eo yê ầ .
1. Phân tích:
171
ậ 2003, ậ Xây dự 2003, ậ ầ ư 2005 q y về v ô
ô về dự ầ ư, về à ầ ư ư ũ ô q y ụ là
ồ ữ ô . V vậy, à ầ ư ư ố v q q lý
về ộ d ô sẽ ô .
( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, ậ Xây dự 2003, ậ ầ ư 2005, ậ
P ò , ố ũ 2005, ậ Sử ổ , bổ s ộ số ề ủ ậ P ò ,
ố ũ 2013, b o o ự p p l ậ về ầ ư, p p l ậ về p ò
ố ũ , p p l ậ về xây dự , p p l ậ về .)
7. Khuyến nghị chính sách: Cầ q y ụ về v ô , bạ
ô do à ầ ư p.
LSLA 10
ậ p p ề q
về ề o
hợp ồ l ê q
ế v ồ
ô oặ ộ
ồ ằ ề ập
ô ế
ứ sẻ lợ í và
ủ o.
: B
A. C ợp ồ p ê õ ỏ ậ sẻ ủ o và
sẻ lợ í , p ượ bê và ồ ý.
B. Cá ợp ồ p ê ỏ ậ sẻ ủ
sẻ lợ í ư k ô p và p ượ
ê ể và ồ ý.
C. C ợp ồ p ê õ ỏ ậ sẻ ủ o và sẻ
lợ í , ư ỏ ậ ượ oặ
ô ượ bê ồ ý.
D. C ợp ồ ô p ê ỏ ậ sẻ ủ o oặ
sẻ lợ í .
1. Phân tích:
ư p ầ ê ã , p p l ậ ủ V ư q y p dụ ế
sẻ lợ í , và ế sẻ ủ o ũ ư ự. à ầ ư ư ế
v í q yề p ư về v ợ úp xây dự ạ ầ ạ p ư oặ ếp
ậ l o ộ p ư vào là v o dự ầ ư. P p l ậ ô q y
ụ à ỉ yế í à ầ ư ếp ậ l o ộ p ư .
à ầ ư ô ế v ộ ồ và p p l ậ ũ ô q y p
ế v ộ ồ . à ầ ư ỉ ế v í q yề p ư ư
ộ ề ê ượ í q yề p ư ý o ậ về . ư
vậy, o vă b , ợp ồ ề ô q y về ề o
q về sẻ lợ í , sẻ ủ o ữ bê .
( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, ậ Xây dự 2003, ậ ầ ư 2005, b o
o ự p p l ậ về ầ ư, p p l ậ về xây dự , p p l ậ về .)
172
7. Khuyến nghị chính sách: P p l ậ ầ q y ụ về ế b b ộ ữ
à ầ ư v í q yề , v ộ ồ về sẻ lợ í và sẻ ủ o.
LSLA 11
ủ ụ p ê
d y dự ,
ế ầ , ư
ố ọ .
: C
A. o số ư ợp, à l l ê q ế v x p ép
ầ ư ượ xe xé và l o vò 3 ừ ộp ồ
s .
B. o số ư ợp, à l l ê q ế v x p ép
ầ ư ượ xe xé và l o vò 6 ừ ộp ồ
s .
. số ườ ợp à l l ê q ế v x
p ép ầ ư ượ xe xé và ó lờ vò 9 kể ừ
k ộp ồ sơ.
D. o số ư ợp, 9 ừ ộp ồ s
à l l ê q ế v x p ép ầ ư ượ xe xé và
l .
1. Phân tích:
ậ ầ ư ủ V y ã ủ ụ ứ o , l
về y p ép ầ ư o vò 3 là p ù ợp v q y ủ p p l ậ , ồ
ượ ự ú o ự p p l ậ do ỉ ề ố â o ă
lự ạ .
Cũ ý ế o ằ p p l ậ q y ư vậy ư v ự ô ú
ư vậy ê ự ế. , q x y p ép ầ ư ư o
ầ 1 ă .
( Nguồn dữ liệu: ậ ầ ư 2005; ự, ủ ụ x y p ép ầ ư eo C ư
30 về ủ ụ à í ; ế q o s , ỉ số ă lự ạ
p ỉ .)
LSLA 12
C yê ầ về
ặ xã ộ ố
v ữ dự
ầ ư q
ô l o
ô p
ượ ê õ và
A. Yê ầ về b p p b o xã ộ ố v à ầ ư ượ lập
à vă và q õ à ứ là ê ế về q và
à p ầ ụ , ề o và
ứ ự ếp và ếp, và yê ầ ày
ượ ự q .
B. Yê ầ về b p p b o xã ộ ố v à ầ ư ượ lập
à vă và q õ à ứ là ê ế về q và
à p ầ ụ và yê ầ ày ượ ự
173
ượ ự .
: D
q , ư ô ề o về v và
ứ ự ếp và ếp.
C.Yê ầ về b p p b o xã ộ ố v à ầ ư ượ lập
à vă và q õ à ứ là ê ế về q và
à p ầ ụ ư ự sự ùy .
. Yê ầ về p p xã ộ ố vớ à ầ ư k ô
ượ lập à v và k ô ượ q .
1. Phân tích:
ư ê ã , í s ập ô p ủ V eo
ư v ư ồ ê p ạ v l . ư vậy, ô ầ ạ
ụ ày ố v dự ầ ư ô p q y ô l .
Ở V , dự ầ ư v q y ô ồ ộ ư là dự về ỷ
, o s , p ô .
eo ậ 2003, v ồ và ự bồ ư , ỗ ợ, ư
ộ ủ à ư , o í s s xã ộ ố v
ư b ồ ư ỗ ợ s ế, ỗ ợ v là , v.v. C ỗ ợ ày ượ
ự o ộ 6 , ô p ụ ộ vào v s xã
ộ ã ượ q yế y ư . P p l ậ ô b ứ q y ào về
ủ à ầ ư, oà v yế í à ầ ư q yế v là o dự
ầ ư o l o ộ ở p ư .
( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, số 197/2004/ -CP,
69/2009/ -CP, các báo c o ự bồ ư , ỗ ợ, ư ạ
p ư .)
7. Khuyến nghị chính sách: V à ầ ư q yế s xã ộ
o ư b ồ ầ ượ q y o ậ .
LSLA 13
C yê ầ về
ặ ô ư
ố v ữ
dự ầ ư q
ô l o
ô p
ượ ê õ và
ượ ự .
A. Yê ầ về b p p b o về ô ư ố v à ầ ư ượ
lập à vă và q õ ứ là ê ế về q và à
p ầ ụ , ề o và
ứ ự ếp và ếp và yê ầ ày ượ ự
quán.
B. Yê ầ về b p p b o ô ư ố v à ầ ư ượ lập
à vă và q õ à ứ là ê ế về q và
à p ầ ụ và yê ầ ày ượ ự
q , ư ô ề o về v và
174
: C ứ ự ếp và ếp.
. Yê ầ về p p ô ườ ố vớ à ầ ư ượ
lập à v và q à ứ là ó ê ế về q ì và
à p ầ ụ ể k ư k ì ó s
.
D. Yê ầ về b p p b o ô ư ố v à ầ ư ô
ượ lập à vă và ô ượ q .
1. Phân tích:
ư ê ã , ở V ô o p ép ự ế à ư ồ
o dự p ô p. Hạ ụ ày ầ y s xé xé v
dự ầ ư ỷ , o s y p ô .
ậ ô ư ã q y ụ về b p p b o ô ư ố v
dự ầ ư ô q b o o ộ ô ư oặ ế
b o v ô ư . ê ự ế, ầ ế ý ế ề o ằ b o o ề
í ứ , à ầ ư ự ỳ . R ề b ập về b o v
ô ư ủ dự ầ ư ã ượ b o í ê , ượ o l ậ ê ố ộ .
(Nguồn dữ liệu: ậ B o v ô ư 2005, số 29/2011/ -CP về
giá ô ư ế lượ , ộ ô ư và ế b o v ô
ư , bà v ế ê b o í về b ập o b o v ô ư .)
7. Khuyến nghị chính sách: Cầ oà ỉ q y ủ p p l ậ về , í
ợp yê ầ b o v ô ư o q y oạ sử dụ .
LSLA 14
ố v v y
ượ ô /
ộ ồ , ổ ứ
sự p ô ế lập
ượ q x
và lự ọ dự
ầ ư lợ về ặ
ế, xã ộ , ô
ư và ượ ự
q .
: C
A. C ủ q , ủ ụ ề ỉ oà bộ v ề
ế, xã ộ , ô ư và ú ượ ự q .
B. C q , ủ ụ ề ỉ ộ p ầ v ề
ế, xã ộ , ô ư và ú ượ ự q .
. ó ủ q ì ủ ụ ề ỉ à ộ v ề
k ế xã ộ ô ườ ư ú k ô ượ
q .
D. C q , ủ ụ ỉ ề ỉ p ầ ào v ề
ế, xã ộ , ô ư , ư ú ô ượ ự
q .
1. Phân tích:
175
ậ 2003 ã q y v p ê d y q y oạ sử dụ ũ ư p ê
d y dự ầ ư ề dự vào ê í b o q o về ế, xã
ộ , ô ư , ư vẫ vào ạ ế ụ , ô ư ữ ê í
õ à về q ế, q xã ộ và q ô ư . V ,
ẩ và p ê d y q y oạ sử dụ ũ ư dự ầ ư ề ộ ẩ
q yề ủ UB D p ỉ v sự úp v ủ sở q lý yê à liên
q . ê ự ế, q ế, xã ộ , ô ư l ô ở ạ ặ
ư ự ô q .
( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, ậ Xây dự 2003, ậ ầ ư 2005, y
xây dự , ẩ , p ê d y q y oạ sử dụ và q y xe xé , p
ậ dự ầ ư.)
7. Khuyến nghị chính sách: Cầ oà ỉ q y ủ p p l ậ về q
ế, xã ộ và ô ư ê sở ê í ụ ư lạ ượ
q ự ê ự ế.
LSLA 15
V â ủ
b p p
b o ố v
ữ dự ầ
ư o ô
p ượ
.
: C
A. C q í p ủ ã eo dõ s ỏ
ậ í â ủ và l ô à ộ p ù ợp
y ượ ô p à .
B. C q í p ủ eo dõ s ỏ
ậ í â ủ, ư eo ùy ứ và l ô
à ộ p ù ợp y ượ ô p à .
. ơ q í p ủ ã theo dõi sát các
ỏ ậ ể k ể í â ủ ư k ô ó à
ộ p ợp k ó ượ k ô p à .
D. C q í p ủ ô eo dõ ỏ
ậ í â ủ.
1. Phân tích:
Ở V , ế , s ố v dự ầ ư o ô p
ũ ô v ự , s ố v dự ầ ư o
lĩ vự . , ố p p l ậ à í ủ V q y
ụ về vụ , ủ q à í p ê ố
v q ự ộ , ư ô vẫ ượ là yế é ,
ô ự ỳ. , , ỉ ự ý ế ỉ
ạo ở ộ p . Do ô ô ượ ự ư x yê
ê ượ ê ự ư ô ượ p p .
176
V s ượ ự ư x yê ạ ố ộ và H D p, ư
q ũ ư ượ ề . V s ủ ư dâ ượ ặ ư ộ
yê , ư ượ ê ự ế.
(Nguồn dữ liệu: ậ 2010, ậ 2003, b o o v ự
ô , ủ C í p ủ.)
7. Khuyến nghị chính sách: Cầ oà ỉ ế ự và xử lý ế l ậ ố v
ô , , s o lĩ vự q lý .
LSLA 16
C ê ếp
ậ ế ạ
ế à
ầ ư o
ô p
ô â ủ
yê ầ .
: C
A. Có qui trình rõ à o bê b ưở oặ ô ú
ử ế ạ về sự â ủ b p p b o
ủ à ầ ư. C ế xử lý ế ạ ô bằ , lẹ ượ
ế lập và ượ ự q .
B. C q õ à o bê b ưở oặ ô ú
ử ế ạ về sự â ủ b p p b o
ủ à ầ ư. C ế xử lý ế ạ ô bằ , lẹ ượ
ế lập ư ô ượ ự q .
. ó q ì à ó ê ưở ô
ú ó ó ể ử k ế về s â ủ
p p ủ à ầ ư ư ơ ế xử lý k ế ộ
ô ằ lẹ ư ượ ế lập.
D. ô q õ à o bê b ưở oặ ô
ú ử ế ạ về sự â ủ b p p
b o ủ à ầ ư.
1. Phân tích:
C ế ế ạ ố v à ầ ư o ô p ô â ủ ế
ô ượ ặ ở V . ư ợp ộ à ầ ư ào ế bằ
ộ ợp ồ ượ ý ế ư ô ự ô dâ ự q y
q yế p về ợp ồ . C ế q yế p dạ ày ở V
xẩy ư x yê o ế p vố vào dự b ộ s ư
ự ế ẳ q yế ượ ề .
H ữ , ở V ư q y về q yế ế ạ ủ ư dâ b
ạ do dự ây ở p ộ dự ứ là ế ev e Red ess e s .
( ồ dữ l : ậ 2003, số 181/2004/ -CP.)
7. Khuyến nghị chính sách: Cầ ổ ứ ự ế q yế bứ xú , p à à
ủ ư dâ b ạ do dự ây ở p ộ dự .
177
5.7 Qu lý đất lâm nghi p
FGI-1.i
ố
ý ế và p ê ẩ
H p và
H p ư q ố ế về
v b o ồ ừ
(CITES, CBD, CCD,
RAMSAR,UN
FCCC).
: C
. ố ế â ủ yê ầ ủ ữ H p ư
l ê q và v ự ượ x s .
yê ầ ề ượ â eo.
B. ố ế â ủ yê ầ ủ ầ ế ữ
H p ư ày và v ự ượ ố . Hầ
ế yê ầ ề ượ â eo.
. ố kế â ủ ê ầ ủ ầ ế
ữ p ướ à ư v ầ ượ
.
D. ố ế â ủ yê ầ ủ ầ ế ữ
H p ư ày và bỏ q v â ủ ầ ế yê ầ .
p ướ /
p
S
phù
ợp
Ký
kế
Phê
ẩ
có
l
ậ xé
CITES
Cao 20/01/
1994
20/01/
1994
ượ B ư ý CI ES q ố ế
sếp vào loạ 1 o v ự
Cô ư . C í p ủ b à
số 32/2006/ -CP về
v q lý ự , ộ vậ ừ
y p, q ý ế và
số 82/2006/ -CP về v q
lý oạ ộ x , ập ẩ
và ô ồ loà ộ , ự
vậ o dã.
ự ố ở
Tru ư , ư
ê ự ế V
là ộ o
ữ ư
vào ế ạ
ề ộ vậ
o dã là
ố và ự
p ẩ .
CBD
Cao 16/11/
1994
16/11/
1994
oạ ộ ự
CBD và xây dự ế oạ à
ộ dạ s ọ ủ V
B P . ố ộ ã ô
q ậ dạ s ọ ă
2010
ự ố ở
ư ư
ề là
ưở
dạ s ọ do
khai thác khoáng
s , p ừ , v.v.
CCD
Cao
23/11/
1988
23/11/
1988
ủ ư C í p ủ b à
yế số 204/2006/ -TTg
về C ư à ộ q ố
ố s ạ oạ
2006-2010 và ư ế
2020
ự
C ư
ạ 4 vù ọ
.
RAMSAR
Cao 1989 1989 V 4 R s ế
ồ Vư q ố X â
ủy, Bà S C ê , Hồ B
B , Vư q ố à C
ự ố , là
q ố ầ ê
ủ SE
Cô ư . C
ư ô ễ
ô ư ạ ộ
178
số R s ư
ồ B B , C ê .
UNFCCC Cao 6/1992 6/1992 V s và p ê
ẩ Cô ư ủ H
về b ế ổ í ậ và
ư yo o. ủ ư C í p ủ
b à yế số 2139/ -
2008 p ê d y C ư
ụ ê q ố ứ p
v b ế ổ í ậ .
X 10
vụ ế lượ ự
ụ ê ứ
p v b ế ổ í
ậ ; p ổ b ế
b b ế ổ
í ậ ộ
vào V .
1. Phân tích:
eo b ê , y V là ộ o ư s p ê ẩ H p
ư q ố ế l ê q b o ồ ừ và à ư b à ậ , và
ư à ộ ự ụ . ê ự ế, ề p ư , ư
ư ự . ạ ế ộ vậ o dã là ố sừ ê , o ổ,
ượ , v.v. và ự p ẩ ặ b , ê ê, v.v. p ổ b ế ở ề .
à yê ê ê là yê â ủ yế là dạ s ọ ở
V .
( Nguồn dữ liệu: ậ , , yế l ê q H p ư q ố
ế ê ; bà ê b o v ế về ế ổ, b ô b ộ vậ o dã và
là dạ s ọ ở V ; p à l do à b o ư oà là về
ạ ế ê l y sừ l ê q ế b ô b sừ ê ở ố và V
Nam.)
7. Khuyến nghị chính sách: Cầ ế à ụ , sứ ă e ạ ố v
à v s o ự ế q ố ế ủ à ư .
FGI-1.ii
ự
yế ích
ú ẩy v
b ế
ổ í ậ
thông qua lâm
p.
: B
. Sẵ ề yế í p ù ợp và ề ă q ,
o PES và REDD+. ữ yế í ày ồ p í
ầ ế ỗ ợ và ư ượ ự ộ q
về p í.
B. Sẵ ó ộ số ơ ế k ế k í kể PES và
RE +. ồ k p í sẵ sà và ươ ì
ộ ó q về p í.
C. Sẵ ộ í ế yế í , o PES và REDD+
ồ p í ư ô sẵ và ư ô ượ
o là q về p í.
D. ô sẵ ế yế í ào , o dù là o PES
hay REDD+.
ươ S Bề vữ à í ậ xé
179
trình phù
ợp
q về
chi phí
ó
ượ
sát không?
1.PES
- Cac
bon
Cao C
q o
về
phí
Ổ và bề
vữ
C ư
ư
q
R q về
ế và xã ộ .
2.
REDD+
- CAC
- MBI
Trung
bình
C
q
í ổ và bề
vữ ô o v
ư ế p ù
ợp ố v
ạ ừ
nhau.
C ư
ư
q
ở dạ í
(2011-2015 ạ 8 ỉ
và oạ
2 (2016-2020 ê
bà ỉ ừ .
1. Phân tích:
ố v C ư PES, C í p ủ ã b à số 99/2010/ -CP về
í s d vụ ô ư ừ ; ủ ư C í p ủ ã b à yế
số 380/ - 10/4/2008 về í s í d vụ ô ư
ừ , yế số 2284/ - ày 13/12/2010 p ê d y ề
số 99/2010/ -CP; Bộ ô p và P ô ô và l ê v Bộ
à í ã b à ô ư số 80/2011/ B P , số 60/2012/ -
B P , số 20/2012/ -B P , số 62/2012/TTLT-BNNPTNT-B C ư
dẫ ế q lý sử dụ ề d vụ ô ư ừ . ây là ữ vă b
p ù ợp và ạo o à lâ p ũ ư ư ề ừ ồ
í p p ầ í ự vào ô ộ x èo, ú
l o ộ ô à ở vự ô ô ề ú ô b o v và p
ừ . p p ầ ầ ư â s à ư o lĩ vự b o v và
p ừ .
C ỹ b o v và p ừ V V ã à lập ă 2012 v o
số 24 ạ ư và p ư p ỉ , ề d vụ ô ư ừ ạ
1.172 ỷ ồ .
ê ự ế, í s ô o ừ o ộ ồ yề ố ủ ồ bào
dâ ộ số b o v ừ , ă ập ừ ề ừ là ộ yê
â là ứ èo ủ ồ bào dâ ộ số ă lê .
ố v REED+, Vă p ò REED+ q ố và â RECO C v o ư
và ừ ã ự p ổ ập ô , â o ậ ứ ộ ồ về ụ ê
g p í à í , ă ữ lượ bo ừ , b o ồ d s ọ và
p p ầ x èo, b o v ô ư và ú ẩy p bề vữ ở
V . V ã ỹ ố bo lâ p CP do â
à ế q lý, ư U -REED oạ 1 2009-2011) và
ẩ b oạ 2. V ã à 5 ỹ ậ ồ : ự ạ
p ư , eo dõ b o o ẩ , sẻ lợ í , vự ư â và q .
180
ự 4 oạ ộ ỹ ậ ồ xây dự dự o b p o lâ
p; ê ứ ề x ố sẻ lợ í ự REED+ và U -
REED; xây dự ố o ạ , b o o, í PC U -REED);
v ỗ ợ xây dự ố ề , ê ừ oà q ố U -REED, FAO,
FINIDA).
y ê ê ự ế, v REED+ ỉ ở ứ ứ ẹ , ư ở à
ộ p o ào í ộ ồ . ề oạ ộ ặ p ừ ầ ồ , ố
ừ , y ừ , lâ ặ vẫ ư ượ so .
( Nguồn dữ liệu: C vă b q y p ạ p p l ậ l ê q PES và REED+,
b o o về oạ ộ ủ PES và REED+, bà b o p về ê ự về ê
p ư ô ạ ú .)
7. Khuyến nghị chính sách: Cầ ư ượ ế vào ộ ồ , là
ộ ồ dâ ộ số.
FGI-2.i
C í ạ
í
hàng hóa công
ộ ủ ừ
dạ s
ọ , xã ộ
và vă ượ
l ậ p p ô
ậ và b o v .
( i B)
. ậ p p ô ậ và ú ẩy ạ ẽ í bề vữ ủ
ừ và ữ b p p b o v dạ í ạ à
và d vụ ô ộ ủ ừ .
B. L ậ p p ô ậ ộ số và ó p p v ô số
í à ó và d vụ ô ộ ủ ừ .
C. ậ p p ô ậ ộ số í à và d vụ ô ộ ,
ư ô b p p b o v q .
D. p p lý à ố v ừ ô ô ậ
ứ ă à và d vụ ô ộ ủ ừ .
Hàng hóa
ô ộ
S
phù
ợp
Tình
trong
pháp l ậ
L à ộ và
q ủ ú ậ xé
d
s ọ
Cao ậ B o
v và p
ừ ,
ậ
dạ s
ọ
ự q y oạ và
ế oạ q lý b o
v Vư q ố ;
b o ồ ê
ê ; dự ữ s
q y ; R s v.v.
ượ l ậ p p ô ậ
và b o v v v ò q
ọ ủ ừ . ê ự
ế vẫ ò ề ê ự
l ê q ế oạ
ộ o s .
Cao ậ
, ậ
B o v và
p
ừ
y oạ , ế oạ sử
dụ , q lý
lạ q
sử dụ và b o v
ừ , ư ặ .
B o v ừ v ò o
l o v b o v ,
ố s ò , ử ô ,
, ố s
ạ . ê ự ế,
v ô b o v ượ
181
ừ xẩy ở ề .
ướ Cao ậ à
nguyên
ư
lý và
ợp lý ư
Cầ p b o v ồ à
yê ư và ừ
v ò q ọ o
v ữ ư ặ .
1. Phân tích:
Ở V , v ề ừ là ọ o ề ậ ư ậ B o v và
p ừ , ậ dạ s ọ , ậ , ậ à yê ư , v.v. V
xây dự ậ ày l ô ượ à ư q â , ập ỗ lự o.
ượ q ọ là ếp ậ b o bề vữ về à yê ê
ê là sử dụ ế q lý ặ ẽ ủ à ư , ư ếp ậ eo ư q
ê sở ừ ậ à o và d vụ ô ộ v ộ ồ
p ư . ộ ví dụ ụ là ậ ỉ ừ ậ v o ừ p ò ộ, ừ
ặ dụ o ổ ứ , ô o o ộ ồ p ư b o v v
à o và d vụ ô ộ l ê q ế ề ừ . Cộ ồ ỉ ượ o
ừ ê , ừ v b s vă o dâ ộ .
Hà o và d vụ ô ộ ượ ề y vẫ ỉ là lễ
ộ v d í l sử, vă o ủ vù ề , p ư .
C yê o l ậ ề dư ộ ự ễ ủ q d vụ ô
ộ . D vụ ô ư ề ă l về ế ư ô
y ự ếp về o ủ ừ . C ừ ự ê vào ạ x ố
p, y ứ ừ ừ ầ à b , ừ b à èo, ừ
èo à ừ ồ . ề là ề p ư ộ ứ y
ừ s ồ o s , à p ê, v.v. ê d ộ . Ý ế ố ạ
ụ ày ở ứ B, p p l ậ ỉ ô ậ ộ số loạ à o và d vụ ô ộ
về ừ .
( Nguồn dữ liệu: ậ B o v và p ừ 2004, ậ dạ s ọ 2008,
ậ 2003, ậ à yê ư 2012, C ỉ số 38/2005/C - về v à
so , q y oạ lạ 3 loạ ừ ư 30 Vư q ố , 63 b o ồ ê
ê v 58 dự ữ ê ê và 11 b o ồ loà , 45 b o v q
vă - l sử, 20 ừ ê ứ ự o ọ , 8 dự ữ s
q y ế ồ ừ ập ặ Cầ , vư q ố C ê , q ầ o C
Bà, â ổ sô Hồ , ề ây , ve b và b o ê
, ũ Cà và ù l o C à .
7. Khuyến nghị chính sách: Cầ y ổ ếp ậ về à o và d vụ l ê
q b o v ừ v sự ủ ộ ồ ở p ư .
182
FGI-2.ii
ế oạ và
â s q
lý ừ
q yế
nguyên nhân
chính gây phá
ừ và s y
o ừ ố
ư ế ào.
: B
. V q yế yê â í ây ạ p ừ và
s y o ừ ượ ư ê o o ế oạ â s p
ừ .
B. q ế ê â í â p ừ
và s ừ ượ ư ê ằ ộ
ằ ộ kế và â s p
ể ừ .
C. V q yế yê â í ây ạ p ừ và
s y o ừ ượ ư ê p oạ ộ bằ
oạ ộ o ế oạ và â s p ừ .
D. V q yế yê â í ây ạ p ừ và
s y ừ ô ượ ề ập õ à o ế oạ và â
s p ừ .
P â ổ
ngân
sách
Hàng
trong
kế
ề
à
ư
không có
khung ờ
gian dài
à
G
vớ
p l
gây
phá
ừ
í ổ
và
ậ ủ
p â ổ
ngân sách
ậ xé
Ở p ơ
quan
Trung
ươ
Có
gian trung
ạ 3 ă
Có í ổ
và ộ
ậy ư
cao
V p â bổ ế oạ
và ngân sách à ă
ộ ẩ q yề ủ
Bộ ế oạ và ầ
ư.
P â p
ế p
ỉ
Có
gian trung
ạ 3 ă
Có í ổ
và ộ
ậy ư
cao
V p â bổ ế oạ
và â s à ă
ộ ẩ q yề ủ
Sở ế oạ và ầ
ư.
p
p ơ
1. Phân tích:
V lập ế oạ dà ạ , ạ và à ă về b o v và p ừ ượ
q â ở p ư và p ỉ , là ư ự ư ố v lĩ vự
. Bộ ủ q ề x và Bộ ế oạ và ầ ư xe xé q yế . Ở p
p ư ũ eo ư ự ư vậy. Ví dụ, ồ â s à ư ă 2013
p o ư b o v và p ừ bề vữ là 975,500 ỷ ồ o
ư và p ư yế số 1756/ -B HD ày 20/12/2012 ủ Bộ
ưở Bộ ế oạ và ầ ư về v o ế â s ầ ư p . o
â ố â s , p ầ p và p ầ b o v ầ ư ư ư .
183
ê ự ế, p í ừ ồ â s à ư ư ô ủ ự
vụ ụ về ồ ừ , b o v ừ , o p í ố ạ p ừ ,
là s y o ừ . ê ự ế vẫ d ễ ề ê ự về p ừ , y
ừ , là s y o ừ ở p ư .
( Nguồn dữ liệu: yế số 60/2010/ - ủ ủ ư C í p ủ ban hành
yê , ê í và ứ p â bổ vố ầ ư p bằ ồ â
s à ư oạ 2011-2015; yế số 147/ - 10/9/2007 và yế
số 66/ - 09/12/2011 về ộ số í s p ừ s x
oạ 2007-2015; yế số 1756/ -B H 20/12/2012 ủ Bộ ế oạ và
ầ ư; yế số 161/ -BNN- C 24/01/2013 ủ Bộ ô p và P
ô ô về v o vụ ự ế oạ b o v và p ừ
ă 2013. )
FGI-3.i
C ế ủ q ố
ố v ố
x ậ và ă
s b o v ừ
ú ẩy v
bề vữ ỗ và
lâ s oà ỗ.
:
A. í p ủ ê ầ ỗ ợ í và k ế k í
ố x ậ và só v ừ ; d í ượ xác
ậ ướ .
B. C í p ủ ô yê ầ x ậ ư ỗ ợ và yế
í ố ă s , b o v ừ , d í ượ x ậ
o ư ă ậ .
C. C í p ủ ô ủ ư ú ẩy ố x ậ
và ă s , b o v ừ .
D. C q y , q y y ế à ây ă
o v ế lập ố x ậ và ă s , b o v ừ .
Lâm
s
S
phù
ợp
ố
x ậ
và
só v
ừ ; ứ
ộ
p ầ ê
dùng
ậ xé
Gỗ
Cao Bộ ô
p và
P
nông thôn
ban hành
quy trình,
q y p ạ
ư dẫ
ự
b o v ,
ă s và
p
p ầ ê
dù o p
ứ ầ xã
ộ ư ồ ộ
dụ , ỹ
, ô
p ế b ế
ỗ, xây dự và
x ẩ ồ ỗ
s ư
EU, ỹ.
Hạ ế ỗ ừ ự
ê , yế í ê ụ ỗ
ừ ồ .
xây dự lộ
ự q lý ừ bề vữ
và p ứ ỉ ừ SC
ư ê ụ ỗ x
ẩ ủ V . Xây dự
sở ế b ế ỗ l ề v
q y oạ vù yê l ê
p ạ v ư .
184
ừ .
/ ậ
ong: cà
phê,
tiêu,
ề
ậ
Cao Có
quy
trình
ỹ
ậ
ồ
cà
phê,
ề ,
tiêu.
Có
ỹ
ậ
nuôi
ong
Cà phê có
p ầ
ê ụ
cao,
ngoài tiêu
ụ ộ
ủ yế
x
ẩ .
ậ o
ủ yế
ê ụ
trong
ư .
y oạ vù ồ à
p ê v sở é
b ế .
ủ và
ố
ộ
cao su,
thông
Cao Có quy
ỹ
ậ ồ ,
ă s ,
khái thác
ự ủ
cây cao su
p ầ ê
ụ o s là
o, p ứ
ầ o
ư và x
ẩ .
Các lâm
s
p ầ ê
ụ ỏ,
oà p
ứ
ầ o
ư và
x
ẩ .
Bộ ô p và P q y
oạ vù ồ o s và b
à ô ư ư dẫ
ồ o s ê lâ p
ê sở ự yế
số 750/ - 03/6/2009 ủ
ủ ư C í p ủ về y
oạ p o s ế ă
2015 và ầ ế 2020.
C sở s b ế l ề v vù
yê l .
Than
ủ
Cao p ầ ê
ụ o, ủ
yế ở vù ô
thôn trung du,
ề ú .
p ứ ầ ố
bằ ủ và p lự ế à
yê ừ ầ p yế
í p ạ ừ ,
vư ừ và ồ ây p â
tán.
ề
ủ
ô ừ
ừ
Trung
bình
S x ồ dụ bằ ỗ,
ế b ế e ứ , l ồ và
l ặ à ừ e ứ , so
ây, l ủ yế ỉ ở ứ ộ
.
ượ
l
q ế
Trung
bình
Có quy
ỹ
ậ ồ ,
ă s
p ầ ê
ụ o, ủ
yế o ư .
Bộ ô p và P
ô ô ã p ê d y ề
p lâ s oà ỗ ê
p ạ v ư v p ư
185
q s
nhân,
ba kích,
ỗ
ọ
sâm
ọ
Linh).
â xây dự sở ế b ế
v vù yê l .
l
quan
liên
quan
ớ ừ
Cao C ư
dẫ ủ
ổ ụ
D l
P ố ở
ộ số
p ư ề
ă d l
1. Phân tích:
Dữ l ừ B ê o y C í p ủ ã í s ỗ ợ í ự và yế
í ố x ậ về ă s , b o v ừ và d í ượ x ậ o
ư ă .
( Nguồn dữ liệu: C yế ủ ủ ư C í p ủ, ô ư ư dẫ , q y
ẩ ỹ ậ ủ Bộ ô p và P ô ô . )
7. Khuyến nghị chính sách: C í s ầ ượ ụ o ừ â q y oạ và ầ
ập vào q yề và lợ í ủ ộ ồ p ư v do p.
FGI-3.ii
C ế ủ q ố
ố v do p
ỏ và vừ , o là
ú ẩy
, ạo ập và
v là s x ở
nông thôn.
: B
. C í p ủ ỗ ợ í ự sự p ủ doanh
p ề ừ ỏ và vừ sử dụ ồ lợ ừ ộ
bề vữ .
B. í p ủ ó ỗ ợ ư ò ó ể là ố ơ .
C. C í p ủ ô yế í ũ ô ở
do p ề ừ ỏ và vừ .
D. ậ p p và ế à ây ă o
do p ề ừ ỏ và vừ p à ô .
1. Phân tích:
C í p ủ V ã b à í s ạo ề â lợ và b ẳ
o do p vừ và ỏ ầ ư s x ô p, lâ p ằ ạo
ê ô ă v là , ă ập o ư l o ộ ở vự ô ô . ê
ự ế, do p vừ và ỏ ò ặp ề ở ạ , ă o v
ếp ậ sự ô bằ o ô ư do . C ở ạ ă ủ yế ập
vào: ếp ậ vố í dụ o ầ ư p s x do ;
ô ủ p í ự ĩ vụ à í về ằ l y ượ y
ứ ậ q yề sử dụ ; ầ ư vào lâ p ư ò ỏ vố
186
hạ và dà ạ ; v p í xây dự ạ ầ s x q o; v p ố ầ v
ạ lâ ặ và ạ l ế ủ dâ p ư .
à ư ã ủ ư ổ ô , lâ ư q ố do ư ư
thành công.
( Nguồn dữ liệu: q yế số 28- / W 16/6/2003 ủ Bộ C í về s p xếp,
ổ và p ô , lâ ư q ố do ; số 200/2004/ -CP về
s p xép, ổ và p ô , lâ ư q ố do ; số
61/2010/ -CP về í s yế í do p ầ ư vào ô p,
ô ô ; yế số 80/2002/ - ủ ủ ư C í p ủ về í s
yế í ê ụ ô s à ô q ợp ồ ; yế số
147/2007/ - ủ ủ ư C í p ủ về ộ số í s p ừ s
x oạ 2007-2015; số l ă 2012 ủ B C í s , ổ ứ q lý
ừ ộ ổ ụ â p ư 148 do p lâ p, o
138 do p ộ p ư và 10 do p ộ ổ ô y .
FGI-4.i
Cô ậ ủ
l ậ p p về
q yề yề
ố và
q yề ủ
ư b
về ồ lợ
ừ .
: C
. ậ p p ô ậ ầ ế q yề yề ố và q yề ủ
ư b , ồ b o o v ếp ậ ộ
ồ p ụ ộ vào ừ .
B. ậ p p ư ô ậ q yề yề ố và q yề ủ
ư b , ồ b o o v ếp ậ ộ
ồ p ụ ộ vào ừ .
. L ậ p p ô ậ q ề ề ố và q ề ủ ườ
ư ế ộ ử số ườ ợp và k ô ể
à à v ếp ậ ộ ồ p ụ ộ
và ừ .
D. ậ p p ô ô ậ q yề yề ố và q yề ủ
ư b , ũ ô b o o v ếp ậ ộ
ồ p ụ ộ vào ừ .
1. Phân tích:
V ô ậ q yề yề ố ủ ư b b ế ụ y o Bộ
l ậ Dâ sự ũ ư ậ . Bộ l ậ Dâ sự ư ô ậ ộ
ồ , ứ là q yề yề ố ủ ư b ư ượ ừ ậ . ậ
2003 và ậ 2013 ô ậ q yề ố v ủ ư b về
ừ , ô p v p o ụ , ập q , b s vă o . ừ
p ò ộ ượ o o ộ ồ b ế ừ ượ o eo ậ B o v và
p ừ . ừ s x , s x ô p, ô ồ ỷ s
ư ượ o o ư b sử dụ eo l ậ ụ .
187
ê ự ế, ư ây ư b q yề ếp ậ ô ừ là ề
ừ ằ b o s ế. ừ ượ o o ô , lâ ư q ố
do , ừ b ử ố v ư b , ây í là yê â ây ê ỷ l
èo o o ộ ồ dâ ộ số.
C yê ủ o l ậ o ằ p p l ậ ô ậ ộ p ầ
q yề yề ố ủ ư b và ô b o oà oà o
v ếp ậ ủ ộ ồ p ụ ộ vào ừ . Hạ ụ ày ượ ở ứ
C.
( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, ậ B o v và p ừ 2004, Bộ l ậ Dâ
sự 2005, ậ 2013, B o o về s p xếp ổ ô lâ ư và q
ữ q lý sử dụ ữ ô lâ ư q ố do và ư dâ p ư
ủ V CODE, B o o ế sử ổ Dự o ậ sử ổ ủ d
và Oxfam.)
7. Khuyến nghị chính sách: V ầ ổ về v ề q yề yề
ố ủ ư b ố v ếp ậ ô ừ s o o ự ú ô
ư q ố ế ô ậ q yề ố v ủ ư b . ậ ầ ô
ậ q yề sử dụ ủ ộ ồ ố v ọ loạ , o ừ và
q yề ếp ậ ừ ủ ư b .
FGI-4.ii
ậ p p q y
và ự
v
sẻ lợ í oặ
ập v
ộ ồ
p ư .
( i C)
. ậ p p ề o õ à về sẻ oặ lợ
í v ộ ồ p ư . ữ ề o ày ề ập
ế v sẻ lợ í p s ừ ọ sử dụ ừ và ú
ượ ự q .
B. ậ p p ề o õ à về v sẻ lợ í ừ ộ
số sử dụ ừ , ư ô p ọ và ự
yế .
. L ậ p p ó ề ập ế v sẻ lợ í ư q
không rõ ràng và không có hi l .
D. ậ ô ề ập ế v sẻ lợ í v ộ ồ
p ư .
ỏ
ậ
sẻ lợ í
S
phù
ợp
ề k
l ậ
Tình
vậ
hành và
q
và
giám sát ậ xé
G ữ à
ướ và
ộ ồ .
Trung
bình
ề 59 ậ
B o v và
p
ừ
C ư
lạ
q
cho
C ư ượ
o ậ
, ế
giám sát trên
à ư l ô
chính sách chung
ư ô ụ
về ạo ề
188
ộ
ồ
ự ế. o ộ
ồ ượ sẻ
lợ í ừ ừ .
G ữ à
ầ ư ư
nhân và
ộ ồ
Nói
chung
là
p
ề 13 ế
ề 20 và
ề 33; 36
ậ ầ ư
C ư
lạ
q
cho
ộ
ồ
C sẻ lợ í
ượ ư vào
ợp ồ ư
ố q
ữ à ầ ư
và ộ ồ
lạ do í
q yề ạ ộ
số p ư
p ặ .
ư dâ
lợ í ư
ẳ ư b o
bề vữ về
ế. ộ số ô
o q
o ạ â
ồ g)
G ữ
thành viên
ộ
ồ .
Cao eo l ậ ụ ,
ư ư
Vậ
à ố
và có
q
Thành viên
o ộ ồ
ề q yề
ự
và s
q ự
.
Các thành viên
o ộ ồ
ề b ẳ
ưở lợ í về
vậ ũ ư
p vậ
ố v ộ
ồ yề ố .
ày
ư b p vỡ
ộ ồ b
p ạp o p ạ
v dâ ư
nông thôn.
1. Phân tích:
P p l ậ V ữ q y về sẻ lợ í ữ à ư và
ộ ồ , ư ự ê ự ế ò ề b ập. ư ế , v sẻ
lợ í ày ư ượ ụ o à ế ạo ô bằ về lợ í ế o
ộ ồ .
Về sẻ lợ í ữ do p v ộ ồ , ộ số í ô ạ
q o ư l ê ế ữ do p ư â P o ý v ộ ồ ạ â
ồ , ư ạ số do p ề ư ạo ượ lợ í bề vữ o
ộ ồ ư ô o s S , ô í ư Ho . ề q
ọ là p p l ậ ư q y về ế b o lợ í bề vữ ủ
ộ ồ . ặ b , ố q về sẻ lợ í ữ lâ ư q ố do
v ộ ồ b là o ư dâ bứ xú .
Về sẻ lợ í o ộ bộ ộ ồ , ế yế ượ ặ là ộ ồ p
ạp x eo dâ ư ô ô ô l ậ ụ ư ô b o
ô bằ về sẻ lợ í .
189
ề q là p p l ậ ư q â ế s ủ ộ ồ ạ
p ư ố v sẻ lợ í .
ây là v ề l ở V à ề ý ế do q
về q lý và q . Rừ l ô là ô ồ ạ ủ ộ ồ b
yề ố . V ô lâ ư q ố do ô ế ợp và sẻ lợ
í v ộ ồ b à q lý eo ử ừ là ạo b ô bằ .
C ế ày p ượ q y ụ o ố l ậ p p. ừ ữ ậ xé
ê ê , ạ ụ ày ượ ở ứ là p ù ợp.
( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, ậ B o v và p ừ 2004, Bộ l ậ Dâ
sự 2005, ậ 2013, B o o về s p xếp ổ ô lâ ư và q
ữ q lý sử dụ ữ ô lâ ư q ố do và ư dâ p ư
ủ V CODE, B o o ế sử ổ Dự o ậ sử ổ ủ d
và Oxf , B o o về ập ủ Oxf và V C ế lượ và í s
ô p và p ô ô IPS RD .
7. Khuyến nghị chính sách: ư ê , p p l ậ ủ V ầ về
sẻ lợ í ừ ừ ố v ộ ồ ư b o ố q v à
ư , do p và ộ bộ ộ ồ .
FGI-5.i
R lã
ổ ừ q ố
và v p â
loạ eo
ứ sở
ữ /sử dụ
ượ x và
phân õ
ràng.
: C
. R ừ ầ ư ã ượ o ạ và p â õ à
ố v ọ loạ ừ và ạ q yề sử dụ ã ượ x
õ à , ô p.
B. R ừ ư ượ o ạ và p â õ à ố
v ầ ế loạ ừ và ạ q yề sử dụ ã x
õ à , ô p.
. R ớ ừ ớ ỉ ượ và p â à
ở ộ số ơ và ì q ề sử dụ p ầ lớ ư
à ò p.
D. R ừ ư ượ o ạ và p â õ
à , sự p l về ạ q yề sử dụ .
1. Phân tích:
C í p ủ ã q yế về q y oạ 3 loạ ừ s x , p ò ộ và ặ dụ ,
ư v p â ê ự ế ư ầy ủ. ư ã phân tích trong
LSLA-1, C í p ủ ã ầ ừ 234 ỷ ồ o v lập b ồ í ừ
vào ă 2006 và ế y bà o ượ o ỉ . eo số l ê
, ừ ã ủ ồ : 4,46 ã o o ộ ình, cá nhân
sử dụ ; 142 ã o o UB D p xã sử dụ ; 2,24 ã
o o ổ ứ ế sử dụ , o do p lâ p ủ
à ư à ư ây là lâ ư q ố do ; v 4,54 ã o cho
190
ổ ứ ủ à ư , o ủ yế là B q lý ừ p ò ộ, ừ ặ
dụ do lâ ư q ố do ư ây y ổ à ; v 458 o
o ổ ứ sử dụ ; v 51 o o ổ ứ l ê do sử dụ ; v 19
o do p DI ê sử dụ ; và v 281 o o ộ
ồ v ừ ê , ừ . ừ ư ủ ò 3,24
ư o o ủ sử dụ , ồ 525 o ộ ồ b o v và 2,71
o UB D xã b o v .
ề q ọ là l ế , p ữ lâ ư q ố do
ư ây và ộ ồ dâ ư p ư d ễ ê d í ộ . Ranh
ừ ữ loạ ừ ở V ỉ ượ o ổ , ư
p â ế . Hầ ế lâ ư q ố do ề ô b ồ p ầ
q lý. p lâ p xẩy ê d í ộ .
( Nguồn dữ liệu: C ỉ số 38/2005/C - 05/12/2005 ủ ủ ư C í p ủ
về à so , q y oạ lạ 3 loạ ừ , yế số 61/2005/ -BNN (12/10/2005)
ủ Bộ ô p và P ô ô b à ê í p â p ừ p ò
ộ; yế số 62/2005/ -B 12/10/2005 ủ Bộ ô p và P
nô ô b à ê í p â loạ ừ ặ dụ ư dẫ p ư
ự v à so , q y oạ lạ 3 loạ ừ Bộ ẩ ; Dự o vẽ b
ồ í ừ ủ Bộ à yê và ô ư ; B o o về s p xếp ổ ô
lâ ư và q ữ q lý sử dụ ữ ô lâ ư q ố do và
ư dâ p ư ủ V CODE, B o o ế sử ổ Dự o ậ
sử ổ ủ d và Oxf . )
7. Khuyến nghị chính sách: lý ừ và ừ ầ ượ q â ữ ,
o v p â ậ ụ .
FGI-5.ii
Ở vự
ô ô , ế
oạ sử dụ
ừ và sự
ề ỉ
ế oạ ày
ượ dự vào
ý ế ủ
ộ ồ .
: C
. Ý ế ủ ô ú ượ l e xây dự và ề ỉ
ế oạ sử dụ , p ứ ủ ô ú ượ o õ
à o b o o do q sự p ô
xây dự ế oạ ô . B o o ày ếp ậ
công khai.
B. Ý ế ủ ô ú ượ l e xây dự và ề ỉ
ế oạ sử dụ , p ứ ủ ô ú ượ q sự
p ô oà ỉ ế oạ ô sử
dụ , ư o q xây dự ô õ à và b o o
khô ếp ậ ượ ô .
. Ý k ế ủ ô ú ượ l e k xâ d và ề
ỉ kế sử dụ ư óp ý ủ ô ú ườ
ỏ q k à kế sử dụ .
191
D. Ý ế ủ ô ú ô ượ l e xây dựng và
ề ỉ ế oạ sử dụ .
1. Phân tích:
ư o p â í ộ số ạ ụ ủ về q y oạ sử dụ , q o
s ý ế ư dâ về v l y ý ế ố v q y oạ , ế oạ sử dụ ừ ,
ầ ế p ư ề ằ ô ượ l y ý ế . ữ ư lập q y
oạ , ế oạ sử dụ o ằ ô ủ p í ổ ứ l y ý ế ủ
ộ ồ dâ ư p ư . R ề p ư ò o ằ q y oạ , ế
oạ sử dụ ô ượ ô , y ổ l ê ụ .
( Nguồn dữ liệu: số 181/2004/ -CP, B o o ủ p ư về ự
ậ 2003, B o o ế sử ổ Dự o ậ sử ổ ủ
Landa và Oxfam. )
7. Khuyến nghị chính sách: ậ 2013 ã q y ụ về l y ý ế ủ
dâ ố v loạ q y oạ sử dụ . V ề ò lạ là ư dẫ ự , ổ
ứ ự và s v ự .
FGI-6.i
C ếp ậ ủ
q ố o v
so ộ p ạ
rừ , v
ỗ b
ợp p p và
ũ .
: B
. C í p ủ s ộ ố về ứ ộ và loạ
ộ p ạ ừ và p dụ à loạ b p p í ợp v
loạ ộ p ạ so ú .
B. í p ủ s ộ ụ ộ về ứ ộ và l ộ
p ừ và ư ữ ỗ l ư ồ ộ ế
ố ể k ể s ú .
C. C í p ủ s ộ p ạ ừ ộ ô ư
x yê và ô ữ ỗ lự so ú .
D. C í p ủ ô s à ũ ô ầ ư ồ lự
so ộ p ạ ừ .
ộ
p
ừ
S
phù
ợp
Ướ í ề k l ậ
q
ủ
p p
k ể s
ậ xé
Khai
ỗ
ợp
pháp
Cao ă
2012
ư x y
ra 2.435
vụ
ừ
- ề 175 Bộ l ậ
sự
- ề 12 ậ B o v
và p ừ .
- ô ư số
01/2012/TT-
Thông qua
v
tra khai
, vậ
y ỗ,
lâ s và
y ề ố
, ỗ lự ă
ặ ạ
ỗ b ợp p p,
ư ê ự ế
vẫ x y
192
trái pháp
l ậ ,
thu
33.987
m3 các
loạ
B P ; số
42/2012/TT-BNNPTNT
q y ồ s lâ s
ợp p p và
ồ ố lâ s .
- ô ư ê số
19/2007/ TTLT/BNN và
PTNT-BTP-BCA-
VKSNDTC-TANDTC
ư dẫ p dụ ộ
số ề ủ Bộ ậ
sự về ộ p ạ
o lĩ vự q lý
ừ , b o v ừ và
q lý lâ s .
sở ế
b ế ỗ
p
các hành vi
v p ạ
p p l ậ về
ừ xử
lý theo quy
ủ
p p l ậ .
ỗ b ợp p p. ý
do ư ủ
ầ ậ ê ụ ỗ
b ợp p p xử
lý ậ ố ạ
ỗ b ợp
p p v ò ê ự
x y .
Xâm
ế
ừ
ợp
pháp
Cao ă
2012
ư x y
63 vụ
v p ạ
về sử
dụ
lâm
p
- ề 176 Bộ l ậ
sự
- ề 12 ậ B o v
và p ừ .
- ề 140 ế ề 144
ậ 2003
í ự
v y
ụ í sử
dụ ừ
và ừ
p
v p ạ và
xử lý eo
q y
ủ p p
l ậ .
ặ dù b
p p q lý
lâ p, ư
ê ự ế vẫ x y
xâ ế
ừ b ợp p p
ư p ừ ồ
o s , ồ o
à và ụ lợ q
v b .
Khai
thác
ộ
và
buôn
bán
ộ
vậ
Cao ă
2012 trên
ư
x y
928 vụ v
p ạ
q y
về q
lý ộ ,
ự vậ
hoang dã.
ề 51 ậ B o v và
p ừ
í ự
,
so
p
hành vi vi
p ạ và xử
lý theo quy
ủ
p p l ậ .
C ề b p p
ằ ă ặ ,
ạ ế v
ộ và b ô
b ộ ự vậ
, ư ê
ự ế vầ ò x y
v ụ ích
ư ạ .
Tham
ũ
và ố
lộ
Cao ề 53 ậ sử ổ ,
bổ s ộ số ề
ậ P ò ố
ũ 2012
Công khai,
bạ
trong công
q lý,
b o v , p
và sử
dụ ừ
ũ là
ạ ủ q ố
ô ỉ o
lĩ vự q lý
và q lý à
yê ừ o
bộ
í và lự lượ
lâ
1. Phân tích:
193
C ủ ư ủ à ư , C í p ủ là s , p và xử lý
ộ p ạ ừ . H ố p l ậ ũ ã q y ế . ê ự ế,
ộ p ạ ừ vẫ xẩy p ổ b ế , v b o í ã ê là lâ
p ố ợp v lâ ặ ỗ lậ . yê â ủ yế ủ ạ ày vẫ
là lợ í q l ừ ừ . ạ ũ ư xẩy ở p
q lý ự ếp ư bỏ q so ê ư vậ y , ê dâ vậ
y , v.v.
7. Khuyến nghị chính sách: ạo ế ư dâ ự s là p p
ầ ư ư ự ế ủ ộ p ạ ừ y.
FGI-6.ii
C ỗ lự ộ
bộ và l ê
q ù v
sự ợp
ố
ố ộ
p ạ ừ và
ậ ứ về
ủ ẩ p
và ô ố
viên.
: B
. Cô ứ o và oà lự lượ lâ p ố ợp ặ ẽ
v ố ộ p ạ ừ ; C í p ủ ư x yê
p ố ợp ổ ứ xã ộ dâ sự và ạ d ộ ồ
p ư ; ẩ p và ô ố v ê õ ộ ủ
ạ p ạ ộ ừ .
B. ô ứ và à l lượ K ể lâ ỉ ó
p ố ợp vớ ể ố ộ p ừ ; í p ủ
ườ x ê p ố ợp vớ ổ ứ xã ộ dâ s và d
ộ ồ p ươ ; ề ẩ p và ô ố v ê ể
ộ ủ ì p ộ ừ .
C. Cô ứ o lự lượ lâ ỉ o p ố ợp
v ố ộ p ạ ừ ư sự p ố ợp v
bê oà yế ; C í p ủ ế p ố ợp v ổ ứ xã ộ
dâ sự và ạ d ộ ồ p ư ; í ẩ p và ô ố
v ê õ ộ ủ ạ p ạ ộ ừ .
D. ô sự p ố ợp o và oà lự lượ lâ
ố ộ p ạ ừ ; C í p ủ ô p ố ợp v ổ
ứ xã ộ dâ sự và ạ d ộ ồ p ư ; ẩ p và
ô ố v ê ô ượ ộ ủ ạ p ạ ộ ừ .
1. Phân tích:
C í p ủ ã ề í s p ố ợp ữ lự l ợ lâ v UB D p
xã, ộ ồ dâ ư p ư , ặ ậ ổ q ố , Hộ ô dâ , Hộ Cự ế
b ở sở ằ ẩy lù ạ ộ p ạ ừ .
ự lượ lâ ũ ã p ố ợp ặ ẽ o ộ bộ và lự lượ bê oà
ư Cô , â ộ , ư p p, V s â dâ ố o, ò â dâ ố
o, í q yề p ư p p ò , ố ộ p ạ ừ . ủ ư
C í p ủ ã b à yế số 39/2009/ - 09/3/2009 p ê d y y
ế p ố ợp ữ lự lượ lâ và lự lượ dâ q â ự v o ô b o
v ừ . ô ư ê số 144/2002/ /B P -BCA-BQP (06/12/2002)
ủ Bộ ô p và P ô ô , Bộ Cô , Bộ ố p ò ư dẫ
v p ố ợp ữ lự lượ lâ và lự lượ vũ o ô b o
194
v ừ . ô ư ê số 19/2007/ /B P -BTP-BCA-VKSNDTC-
D C 08/3/2007 ủ Bộ ô p và P ô ô , Bộ ư p p, Bộ
Cô , V s â dâ ố o, oà â dâ ố o ư dẫ p
dụ ộ số ề ủ Bộ l ậ sự về ộ p ạ o lĩ vự q lý ừ , b o
v ừ và q lý lâ s . ủ ư C í p ủ ã b à C ỉ số 1685/C -
27/9/2011 về ă ư ỉ ạo ự b p p b o v ừ , ă
ặ ạ p ừ và ố ư à ô vụ. C vă b ày là sở
p p lý ạo ề p ố ợp ữ lâ và lự lượ bê oà ề p ò
ố ộ p ạ ừ .
ừ p í , p p l ậ ư ư ạ sự p ố ợp v ộ ồ dâ
ư, ư dâ , là ổ ứ xã ộ dâ sự ư ượ p p lý p ậ .
ê ự ế, lự lượ lâ ũ ã p ố ợp ố và q v ổ ứ
ộ vự à ự vụ. V p ố ợp v ộ ồ dâ ư,
ư dâ , ổ ứ xã ộ ư ạ q o.
(Nguồn dữ liệu: C vă b q y p ạ p p l ậ ê ê , B o o ổ ế ă
2012 ủ ổ ụ â p, bà v ế về oạ ộ ủ lâ và ạ
ộ p ạ ừ ê p ư ô ạ ú .)
7. Khuyến nghị chính sách: ạo ế lâ p ố ợp ố v ộ ồ dâ
ư và í q yề p ố ợp ố v ổ ứ xã ộ .
6 Phân tích và khuyến nghị chính sách
6.1 Tổng hợp đ ểm mạ , đ ểm yế xá định theo Khung qu n trị đấ đa
LGAF, nhấn mạnh các ưởng liên ngành nếu phù hợp
eo ủ 21 ỉ số I d o í ứ v 80 ạ ụ D e s o và
16 ạ ụ ủ ỉ số " ồ q y ô l " và 12 ạ ụ ủ ỉ số "
ừ " ở p ầ ê , ổ ợp lạ oà bộ o B dư ây.
ID ộ d Mứ ể
A B C D
LGI-1.1 ề ưở dụ ô p ượ p p
l ậ ừ ậ
ố l ậ p p à ừ ậ q ề
ủ 70% - 90% dâ số ô ô e p ụ
e q p p l ậ í ố
X
LGI-1.2 ề ưở dụ ô ượ p p l ậ
ừ ậ
ố l ậ p p à ừ ậ q ề
X
195
ủ 70% - 90% dâ số ô e p ụ
e q p p l ậ í ố
LGI-1.3 ề ố vớ ó ô ô ượ í ứ
ừ ậ
ề ố vớ ầ ế ó ở ô ô
ượ í ứ ừ ậ và ó q
à về ổ ứ ũ ư d p p l ậ ủ
nhóm
X
LGI-1.4 ề ố vớ ó ô ượ í ứ
ừ ậ
ề ố vớ ó ô ở v k ô
í ứ ượ í ứ ừ ậ các
ó ỉ ó ể ử d p p l ậ d ê
l ậ k
X
LGI-1.5 Khi ố ơ ộ ưở dụ â
ồ và ó ể ếp ậ ượ
K ố l ậ p p p ép ữ
ườ ưở dụ e ó ập ể
p ụ ó ể ể ó q ề sử dụ
à p ầ ộ p ầ . ì là v
này có chi p í lớ k ô à dẫ ớ
v k ó p dụ p dụ k
kể ố vớ ữ ườ ó ầ
X
LGI-2.1 ầ ế là xã ề ã
ượ lập ồ và ã ký q ề
ó ê 70% d í ộ ớ làng
xã ã ượ p â và và
ê ầ l ê q ã ượ ký
X
LGI-2.2 d â ữ ở ô ô ượ
ký í ứ
ó ừ 70% ế 90% d â ữ ở
k v ô ô ã ký í ứ
X
LGI-2.3 d â ữ ở ô ượ ký
í ứ
ó ừ 70% ế 90% d â ữ ở
k v ô ã ký í ứ
X
LGI-2.4 ề ủ p ụ ữ ượ ô ậ ê ế
ố í ứ
ừ 35% ế 45% ký ê ủ sử dụ
ó ê p ụ ữ d là ký ê
chung
X
LGI-2.5 ứ q ộ k ư p
ô ì q lý p ợp à s
à s dướ ì ứ k ư
ượ ừ ậ ư p p l ậ k ô q
à ể ế lập ơ ế q lý và d
ố vớ à s à
X
LGI-2.6 C bồ ư o v q yề y s ừ y
ổ sử dụ ô ư ợp à ư
ồ
LGI-3.1 ữ ứ ứ k ô ằ v ể ừ
ậ ủ q ề ố vớ à s ó ể p ậ X
196
ượ
ữ ứ ứ k ô ằ v ỉ ượ sử
dụ ể ừ ậ ủ q ề ố vớ à s k
k ô ó ứ ứ ồ dướ ì ứ
khác
LGI-3.2 ừ ậ í ứ q ề sở ữ lâ dà và
ổ
P p l ậ í ứ ừ ậ q ề sở ữ
lâ dà và ổ ố vớ ô ư ỉ
p dụ ố vớ ộ số l ụ ể ví dụ:
là ô là ư
X
LGI-3.3 ký lầ ầ e ê ầ k ô ế
ở ế k ứ p í í ứ
p í ký ơ lẻ lầ ầ ố vớ ộ à
s ở à k ô vượ q 2% à
s
X
LGI-3.4 ký lầ ầ k ô p s ê ữ
k p í k ô í ứ kể
P ê p í k ô í ứ ể ộ
ế v ký lầ ầ ư ứ p í à
x p xỉ ằ ứ p í í ứ
X
LGI-3.5 ký à ở k v ô là k và
ó ứ p í p ợp
ê ầ ể ký à ở k v ô
ượ q à d ể vớ ứ p í p
ợp ư ư ượ ộ
q e ộ p ươ ứ
X
LGI-3.6 ó q ì q và ể í
ứ ó sở ữ
ó q ì ế à ể ô ậ í
ứ v sở ữ ư q ì à k ô
ượ q q và
X
LGI-4.1 ữ ế về sử dụ q ề sử dụ và
ể ượ ô là p ợp
ó q à p ầ lớ là ợp lý d ê
ổ ể về lợ í ô ộ ư ư ượ
X
LGI-4.2 ữ ế về sử dụ q ề sử dụ và
ể ượ ô ô là p ợp
ó q à p ầ lớ là ợp lý d ê
ổ ể về lợ í ô ộ ư ư ượ
X
LGI-5.1 Có s p ợp ữ í
s í s và v ò xé xử
ữ ì ố ó ể â â
ẫ lợ í l dụ ví dụ: ể
ượ q ề sử dụ k ô ó s
p ợp v ò ủ
í s í s ô q q
lý và v p â xử ọ p ó ể
s ừ í s
X
197
LGI-5.2 ủ Bộ và ơ q q lý
k ô l p l p
ứ vụ ủ ơ q q lý
ượ x vớ ộ ú l p vớ
ứ vụ ơ q k ộ lĩ
v ư ỉ ó í v ề s
X
LGI-5.3 K ô ó l p ề à à í
l p dọ
P â ô về ữ p
q lý và í q ề là à và ó
l p ỏ
X
LGI-5.4 ô về ượ sẻ vớ ổ ứ
ó ầ
ô l ê q ế q ề ê ượ
ô k vớ ổ ứ k ó ầ vớ
chi phí ợp lý ư k ô d ếp ậ ở
ô à k ô ượ q lý ộ
ố
X
LGI-6.1 í s về ượ xâ d ó s
ủ ê l ê q
ó í s p p l ậ à d í
s à ó ể ượ p ể ừ ố
p p l ậ à . q ế về í
s ó ộ ế à p ầ
k ộ ồ p d ê q
ì v vớ ọ ư ữ p ồ
ủ ọ ườ k ô ượ ể sử
dụ q ì q ế về í
s
X
LGI-6.2 ó s l ê kế và s về ụ ê
ì ẳ í s
í s l ê kế vớ ộ số ụ ê
ì ẳ ư k ô ượ s ườ
x ê và
X
LGI-6.3 í s p ó
p í p ợp vớ lợ í và ó ủ ồ l
í s về p ó
p í d k ô ầ ế p d và v s
s ữ lợ í d k ế vớ p í. ó ủ
â s ồ l và l ể ế ể
X
LGI-6.4 ó ô k và kỳ về q ì
í s
ơ q q lý về về
í s ộ kỳ kỹ
à và à d vớ ó k
ếp ậ ô k
X
LGI-7.1 Ở k v ô kế sử dụ và
ữ ổ kế à p d và
ý k ế ủ ườ dâ
ườ dâ k ô ượ ỏ ý k ế q
ì ẩ và sử kế sử dụ
X
198
LGI-7.2 Ở k v ô ô ườ dâ p ượ
và q ì ẩ và ề ỉ
ữ ổ q sử dụ
ườ dâ ượ ỏ ý k ế q ì
ẩ và sử ổ kế sử dụ
ư ý k ế ủ ọ p ầ lớ lờ q
trình à kế sử dụ
X
LGI-7.3 ô ú ượ ưở lợ ừ ữ ổ
sử dụ ượ p ép
ơ ế p ép ô ú ượ ưở ữ
lợ í ượ ừ ổ sử dụ
ví dụ: ế ế ổ ơ sở ầng,
ế à s ượ p dụ ộ
ư k ô ượ sử dụ ườ x ê
X
LGI-7.4 sử dụ ế ể ổ s sử
dụ e q ộ k p ờ
ừ 50% -70% ã ó s ổ về sử dụ
ượ 3 q ã ổ e
ụ ê ã
X
LGI-8.1 sử dụ k ể s ó q
v ở ộ k ô ở à p ố lớ
ủ ướ
Ở à p ố lớ ủ ướ d ứ
ư ê q sử dụ e
vùng q ế ượ q
l ậ ê ế v ở ộ k ô d
e ê ư v xâ d ơ sở
ầ d s k ã ô ó
X
LGI-8.2 sử dụ k ể s ó q
v ở ộ k ô ở ố à p ố lớ
ủ ướ
Ở 4 à p ố lớ ủ ướ d ứ
ư ê q sử dụ e
v q ế ượ q
l ậ ê ế v ở ộ k ô d
e ê ư v xâ d ơ sở
ầ d s k ã ô ó
X
LGI-8.3 ì q ằ p ứ s p
ể ủ ô
Ở à p ố lớ ủ ướ q ì
q ô /và ơ q ó ẩ
q ề ó l p ứ ê ầ à à
về ầ /và ằ d
vụ ể q ế là số à ớ xâ
ề ượ là í ứ
X
LGI-8.4 í lô ở p ợp vớ q ở ô
Yê ầ về d í lô ở ượ p
ứ vớ ừ 50% ớ 70% lô
X
LGI-8.5 Kế sử dụ l ô ô
ụ í ụ ể e ế sử dụ
ì q ỹ sử dụ ụ í ụ ể
X
199
ượ sử dụ vì ụ í k ô x và
vớ q à là ừ 0% ế
30%
LGI-9.1 X p ép xâ d à ở ó ứ p í p
ợp và ượ xử lý q
ầ x p p ép xâ d à về
ê ẩ kỹ ậ vớ p í p ợp ư
k ô ượ ướ dẫ ộ à
X
LGI-9.2 ờ ầ ể x p p ép xâ d
à ở là
ơ x p p ép xâ d ậ
ượ q ế vò 6
X
LGI-
10.1 ó q ì à s à
à s / ằ í ế
d ê ườ ư ó s k
kể ữ và ườ ê
ơ sở ó í ế ụ í sử dụ ườ
sử dụ k k ô
ượ ập ậ kỳ ườ x ê ê
5
X
LGI-
10.2 B ượ ếp ậ ô k
ó í s q về d s
p ượ ếp ậ ô k và ượ p dụ
ố vớ ầ ế l à s v í
ế
X
LGI-
11.1 ườ ợp ế à s ượ
ô ằ và
ế ườ ợp ế à
s / ế và ữ ườ ợp à p
à d ê ê í ô ằ và
q và ượ ộ
q
X
LGI-
11.2 ủ sở ữ à s ó ó ế à
s / ượ l kê Sổ q lý ế
ừ 70% ế 80% ủ sở ữ à s ó
ó ế à s / ượ l kê
Sổ q lý ế
X
LGI-
11.3
ứ ế à s ượ
LGI-
11.4 K ừ ế à s vượ q p í dà
ộ ế
K ế à s ượ vượ q phí
dà ộ ế 5 lầ
X
LGI-
12.1 Sở ữ ô ượ x và q lý ở p
í q ề p ợp
Sở ữ ô ượ x ầ ế
ườ ợp d ê v p à ó
ô ư ườ k ô ú
p í q ề
X
LGI-
12.2 ồ sơ ô là à ỉ
ơ 50% ô ượ x à ê
ê ồ
X
200
LGI-
12.3 q lý ố vớ l ô
ượ p â p ộ p ợp
ó ộ ú ơ ồ p â p
q lý ố vớ l ô k
ư ề à ộ k ô ề ế ô
q lý à s
X
LGI-
12.4 ủ ồ l ể q lý
ó ế kể â s và/
l ườ ư ố sử dụ ó
q ồ l sẵ ó ế
q lý ô
X
LGI-
12.5 K ể kê ô ượ ếp ậ ô k
ỉ ó ô k ể kê về ộ số à s ô
và ó í k ô ó í s k ô
ể ếp ậ ượ à l
X
LGI-
12.6 ô í về ể ượ q ề sử
dụ ượ ếp ậ ô k
ô í về ượ q ề sử dụ
ể và d í ể ượ
ê l ê q và ề k à í
ủ v ể ượ ỉ ượ ép ộ
p ầ ư ó ể ếp ậ ô k ;
ữ ô í ượ ép ư ỉ
ó ể ếp ậ ô k ộ p ầ
X
LGI-
13.1 ó s ể ượ ã ượ ồ
ụ í lợ í ư â ở ứ ố ể
ó k 30% - 50% ã ồ 3
l â ượ sử dụ ụ í ư â
X
LGI-
13.2 ã ồ ượ ể ượ k p ờ ể
sử dụ ú ụ í
ề ơ 70% ã ồ 3 vừ
q ượ ể ượ ể sử dụ ú ụ
í
X
LGI-
14.1 ó ồ ườ v ồ à s ã ượ
ký
K à s ồ v ồ ườ ô
ằ dướ ì ứ vậ ề ượ
ư ộ ì k ô ó à
s ươ ươ và k ô ếp ụ d ì ì
k ế và xã ộ ư ướ k ồ
X
LGI-
14.2 Bồ ườ ượ v ồ vớ ọ
l q ề kể ã ượ ký ư
Bồ ườ dướ ì ứ vậ ề
ượ ộ số q ề ư ký ví dụ:
sở ữ ư ụ ê ữ ườ ó
q ề k ư ký ó ể ồ
sú vậ ỏ ếp ậ lượ s p ẩ ừ
v.v. ườ k ô ượ ồ ườ
X
LGI-
14.3 ủ sở ữ ủ à s ồ ượ ồ
ườ ó
ừ 50% ế 70% ủ sử dụ ồ
X
201
ậ ượ ồ ườ vò
LGI-
14.4 ó kê ộ lập và d ếp ậ ể k ế ố
vớ q ế ồ
ó kê ể k ế ố vớ q ế
ồ ư k ô ộ lập l và ữ kênh
à ó ể k ô ể ếp ậ ượ ế
ữ ườ ưở
X
LGI-
14.5 ế q ế k p ờ ố vớ k ế
về v ồ
q ế q ế lầ ầ ề ã ượ
à k ừ 50% ế 80% vụ
v k ế về ồ 03 ầ
â
X
LGI-
15.1 G d ô ượ ô k
Lượ ô ượ vậ à 03
ầ â ô q ê e
p ươ ứ ô k ầ
ô k dướ 50%
X
LGI-
15.2 p í ê ô
ừ 70% ế 90% k e
ỏ ậ ã ượ ừ ủ ể ư â
ê ô
X
LGI-
15.3 ô ượ ê vớ
ườ
ộ số l ô ì ề
ượ ể e ườ ư ỉ
p dụ ộ số ó /l à ầ ư ví dụ:
ỉ à ầ ư ướ ỉ à ầ ư
ướ à
X
LGI-
16.1 vẽ ồ í lập sơ ồ
í ử ã à
ó ừ 70% ế 90% số ồ sơ ộ k
v ư â ã ượ ký ê ồ sơ ký
ó ể x ượ à ê ồ
í ê ồ sơ í
X
LGI-
16.2 ở ố vớ k v ư â về k ế
ượ ậ l
ở ố vớ k v ư â k ô ượ
ép l
X
LGI-
16.3 ế p í ủ à ướ về
xã ộ và k ế ượ ép l
ế ứ p í ó l ê q ủ
à ướ ượ ép l ộ q
và ậ và ứ q â ề ó ể
k ể ứ dữ l vớ p í p
X
LGI-
16.4 ó ể ì k ế ượ ồ sơ ký ơ
q q lý ô về q ề ố vớ
ó ể ì ượ dữ l ồ sơ ký
e ê ủ sử dụ và ử
X
LGI-
16.5 ó ể ếp ậ ượ dữ l ồ sơ ký
ơ q q lý ô về q ề ố vớ X
202
ê và ữ q â ế
à s ộ s à ó k p í
í ứ ầ ế ế ó ề ó ể ếp ậ
ượ s í lụ à l ậ
q ề ố vớ à s ộ s
LGI-
16.6 p ứ k p ờ ê ầ ếp ậ ố vớ
ồ sơ ổ ứ ó ô về q ề sử
dụ
ườ ơ ộ ầ s k ê ầ x
ụp à l ậ q ề ố vớ à
s
X
LGI-
17.1 ê ẩ d vụ ượ ô ố và s
ó ê ẩ d vụ ú ĩ ượ ô
ố ư v ký k ô ượ s
í ể s s ữ kế q ô v và
ê ẩ d vụ
X
LGI-
17.2 ô lý/ ồ sơ í ượ ập ậ
ướ 50% ô về q ề ố vớ
ố ký/ ồ sơ í ượ
ập ậ
X
LGI-
18.1 p í ký ể ượ à s p
p í ký ể ượ à s ế ừ
2% ế 5% à s
X
LGI-
18.2 ký ề vữ về à í ờ p í
ổ p í ượ q ộ ký p
ơ 50% ổ p í vậ à ố
ký
X
LGI-
18.3 ó ủ vố ầ ư ố
ó vố ầ ư ố ký về q ề
ố vớ ư k ô ủ ể d ì ề
vữ ố
X
LGI-
19.1 B ể p í d dà ếp ậ ô k
B ể p í à l d vụ k
k ô ể ếp ậ ô k ượ ư ó ể
p ó ơ d
X
LGI-
19.2 ì ứ k ô í ứ
k ô ượ k ế k í
p ò ký ề ó ơ ế p
và xử lý à v v p q ủ ộ
â v ê ư vụ v k ô ượ xử lý
k p ờ e ộ ố
X
LGI-
20.1 ế ế q ế p ó ể ếp
ậ ượ
ế ế q ế p ầ ê
ượ ếp ậ ở p p ươ ầ ế
xã p ườ
X
LGI-
20.2 q ế d ố q ế
p k ô í ứ ộ ồ ư
ượ ậ
ó ố q ế p k ô í
ứ ộ ồ k ô l ô l ô e p ươ
X
203
ứ ì ẳ và q ế q ết
ằ p ươ ứ à í k ô ượ ô
ậ ở ơ q ư p p à p
hành chính
LGI-
20.3 ó s p â ô à q ế
p
ó ồ s s ố q ế
p ư ì ố p
k ô ể q ế ồ ờ ô q
kê k và ằ ứ và p
q ế ượ sẻ vớ ằ ể
ê ó ể p s
X
LGI-
20.4 ó q ì ố vớ q ế q ế k ế
ó q ì k ế q ế ố vớ
vụ v về ư p í và ờ
q ế lâ
X
LGI-
21.1 p về ỉ ế ỷ l ỏ
ổ vụ v ộ ố l ậ p p
í ố
p ố ò í
ố ế ừ 30% ớ 50% ổ số vụ v ở
tòa
X
LGI-
21.2 p ố í ứ ượ
q ế ú
p q ế về p l ê q ớ
ượ ò sơ ẩ ư vò
cho 70% - 90% vụ p
X
LGI-
21.3 ỉ ó í ữ p ké dà
ỷ l p ké dà p ơ
10% - 20% p ư
q ế x ở ò
X
LSLA 1 P ầ lớ ừ ã ượ vẽ và q ề ã
ượ ký
ừ 40% ớ 70% d í ừ ã ượ
p â ớ ã ượ và ê
s ó l ê q ã ượ ký
X
LSLA 2 ồ â í x ộ và ú
ượ q ế ó và
X ộ về q ề sử dụ sở ữ ó l ê
q ếp ếp ế v ế ữ
là k ườ x ê ơ 5% ô
ô ộ và d ế k
q ế ó và x ộ
s ã dẫ ế p ké dà
X
LSLA 3 ì ó ể x ượ ữ
ế về sử dụ ố vớ ử ô
thôn
ữ ế sử dụ p dụ ộ
ử à ó ở ô ô ó ể
ượ ê 70% dâ ư x
ỗ ủ ó
X
204
LSLA 4 C ổ ứ d vụ ô l ê q ế v ồ
oạ ộ ộ õ à và q
LSLA 5 k ế k í à ầ ư à
và q
ó ề k à v ư k ô
à l ậ p p q về ữ
k ế k í ố vớ à ầ ư và v p dụ
ú p à p e ừ ườ ợp ụ
ể e ườ k
X
LSLA 6 ơ ế sẻ lợ í k ầ ư và ô
p ườ x ê ượ p dụ ộ
ơ ế p ép ô ú ượ ưở lợ ừ
d ầ ư ê ầ ư à k
ồ ườ ư ườ ọ ườ s … k ô
ượ p dụ k ô ượ p dụ
X
LSLA 7 ó s ỏ ậ ếp và ữ
ườ ó q ề về và à ầ ư
ể q ề sử dụ sở ữ
d ầ ư q ô lớ ườ ò ỏ à
ướ p ồ ướ e ộ q ì
ó về ờ và ó s
ẩ q ề q ế à
X
LSLA 8 Yê ầ à ầ ư p ầ ủ ô tin
ể ứ ộ ố ó d ê
ô / là xã
à ầ ư l ô ượ ê ầ p p
ô về ô và p â í à í /kỹ
ậ ư ô k ô ầ ủ ể
í k và lợ í ừ d
X
LSLA 9 ố vớ ườ ợp ồ ô / ộ
ồ à ầ ư ó p ô ầ
ế và ữ ô à ượ ô ố ô
khai
à ầ ư p ộ số ô ầ ế
e ê ầ vớ ề k ậ ợp lý và
ô à ượ ô ố ô k
X
LSLA
10 L ậ p p ề ó q về ề k
ợp ồ l ê q ế v ồ ô
ộ ồ ằ ề ập ô k ế
ứ sẻ lợ í và ủ
ợp ồ p ê ỏ ậ sẻ ủ
sẻ lợ í ư k ô p
và p ượ ê ể và ồ ý
X
LSLA
11 ủ ụ p ê d d ế ầ ươ ố
ọ
số ườ ợp à l l ê
q ế v x p ép ầ ư ượ xe xé và
ó lờ vò 9 kể ừ k ộp ồ sơ
X
LSLA
12 ê ầ về xã ộ ố vớ ữ d
ầ ư q ô lớ ô p ượ ê X
205
và ượ
Yê ầ về p p xã ộ ố vớ
à ầ ư k ô ượ lập à v và k ô
ượ q
LSLA
13 ê ầ về ô ườ ố vớ ữ
d ầ ư q ô lớ ô p
ượ ê và ượ
Yê ầ về p p ô ườ ố
vớ à ầ ư ượ lập à v và q
à ứ là ó ê ế về q ì và
à p ầ ụ ể k ư k
ì ó s
X
LSLA
14 ố vớ v ể ượ ô / ộ
ồ ổ ứ s p ô ế lập ượ
q ì x và l ọ d ầ ư
có lợ về k ế xã ộ ô ườ và ượ
ó q
ó ủ q ì ủ ụ ề ỉ à ộ
v ề k ế xã ộ ô ườ ư ú
k ô ượ q
X
LSLA
15 â ủ p p ố vớ
ữ d ầ ư ô p ượ
k ể
ơ q í p ủ ã e
d s ỏ ậ ể k ể í â ủ
ư k ô ó à ộ p ợp k ó
ượ k ô p à
X
LSLA
16 ó kê ếp ậ k ế ế à ầ ư
ô p k ô â ủ ê ầ
ó q ì à ó ê
ưở ô ú ó ó ể ử
k ế về s â ủ p p
ủ à ầ ư ư ơ ế xử lý k ế
ộ ô ằ lẹ ư ượ ế lập
X
FGI-1.1 ố ký kế và p ê ẩ p
và p ướ q ố ế về v ồ ừ
(CITES, CBD, CCD, RAMSAR,UN FCCC)
ố kế â ủ ê ầ ủ ầ
ế ữ p ướ à ư v
ầ ượ
X
FGI-1.2 k ế k í ú ẩ v
ể ế ổ k í ậ ô q lâ p
B. Sẵ ó ộ số ơ ế k ế k í kể
PES và RE +. ồ k p í sẵ sà và
ươ ì ộ ó q về
chi phí
X
FGI-2.1 k í í à ó ô
ộ ủ ừ d s ọ xã ộ
và v ó ượ l ậ p p ô ậ và v
L ậ p p ô ậ ộ số và ó p p
v ô số í à ó và d vụ ô ộ
ủ ừ
X
206
FGI-2.2 Kế và â s q lý ừ q ế
ê â í â p ừ và s
ừ ố ư ế à
q ế ê â í â
p ừ và s ừ ượ ư ê
ằ ộ ằ
ộ kế và â s p ể
ừ
X
FGI-3.1 kế ủ q ố ố vớ ố x ậ
và só v ừ ể ú ẩ v k
ề vữ ỗ và lâ s à ỗ
í p ủ ê ầ ỗ ợ í và k ế
k í ố x ậ và só v
ừ ; d í ượ x ậ ướ
nhanh
X
FGI-3.2 kế ủ q ố ố vớ d p ỏ
và vừ ó là ú ẩ
ập và v là s x ở ô thôn
í p ủ ó ỗ ợ ư ò ó ể là ố
ơ
X
FGI-4.1 ô ậ ủ l ậ p p về q ề ề ố
và q ề ủ ườ về ồ lợ ừ
L ậ p p ô ậ q ề ề ố và
q ề ủ ườ ư ế ộ ử
số ườ ợp và k ô ể
à à v ếp ậ ộ ồ p ụ
ộ và ừ
X
FGI-4.2 L ậ p p q và v sẻ lợ
í ập vớ ộ ồ p ươ
L ậ p p ó ề ập ế v sẻ lợ í
ư q k ô à và k ô ó
l
X
FGI-5.1 R ớ lã ổ ừ q ố và v p â
l e ì ứ sở ữ /sử dụ ượ
x và p â à
R ớ ừ ớ ỉ ượ và p â
à ở ộ số ơ và ì q ề sử
dụ p ầ lớ ư à ò p
X
FGI-5.2 Ở k v ô ô kế sử dụ
ừ và s ề ỉ kế à ượ
d và ý k ế ủ ộ ồ
Ý k ế ủ ô ú ượ l e k xâ
d và ề ỉ kế sử dụ ư
óp ý ủ ô ú ườ ỏ q k à
kế sử dụ
X
FGI-6.1 ếp ậ ủ q ố v k ể s
ộ p ừ kể v k ỗ ợp
p p và ũ
í p ủ s ộ ụ ộ về ứ ộ
và l ộ p ừ và ư ữ ỗ l
ư ồ ộ ế ố ể k ể s ú
X
FGI-6.2 ỗ l ộ ộ và l ê ơ q vớ s X
207
ợp ố ể ố ộ p
ừ và ậ ứ về ủ ẩ p và ô ố
viên
B. ô ứ và à l lượ K ể
lâ ỉ ó p ố ợp vớ ể
ố ộ p ừ ; í p ủ ườ
x ê p ố ợp vớ ổ ứ xã ộ dâ s và
d ộ ồ p ươ ; ề ẩ
p và ô ố v ê ể ộ ủ ì
p ộ ừ
eo ế q o B , ư ộ số ậ xé s :
1. C 2 ạ ụ ô ầ ạ V do ô ồ ạ ư
ứ ầ I-2.vi và LSLA-4) và 1 hạ mụ không ủ dữ li giá
(LGI-11.iii).
2. C 16 ạ ụ ô o o C yê o s thu thập dữ li và
giá bư ầ ( eo ư dẫ ủ â à ế ).
3. C 54 ạ ụ 50% ý ế ở ứ C và D, là ữ ạ ụ
ầ yế ề ỉ lạ í s , p p l ậ ằ â ứ ủ
q ; ò lạ 54 ạ ụ ý ế ở ứ và B 50% .
6.2 Cá í sá , q y định của pháp luật cầ được nghiên cứ để đ ều
chỉnh lại nhằm nâng cao mứ đá giá về qu n trị đấ đa
Dự ê ữ ạ ụ ượ ở ứ C và D, ư ữ
v ề về í s , p p l ậ à V ầ ếp ụ oà ỉ â
o q ủ q , ụ b o ồ :
1. V ỉ 2 ạ oặ ô ậ q yề sử dụ ượ p
y ứ ậ , oặ ô ô ậ ô ượ p y ứ ậ . ú
ày ầ q y õ về ạ ượ ô ậ ở ứ ,
ề loạ y ứ ậ v q yề oặ ạ ế q yề ủ ủ sử dụ .
2. lý ô và ê o ư ầ ượ l ậ o
ậ õ à .
3. Cầ ề ỉ lạ ứ ĩ vụ à í o ă ý và
ế so ượ p í ô í ứ dự ê ẩ d vụ ă ý
ố .
4. Cầ bạ ữ ứ ă oạ í s , ự í s
và q yế x ộ .
5. Rà so lạ p â ô , p â p o q lý loạ bỏ ế ù lặp
và ù lặp dọ .
208
6. Cầ ế o và ự ầy ủ ế l y ý ế ủ dâ về lập và ề
ỉ q y oạ , ế oạ sử dụ , lập p ư bồ ư , ỗ ợ, ư,
ũ ư p ư l ê q lợ í ủ ư dâ .
7. â p q y oạ sử dụ eo ư q y oạ ô
ự ếp vào q lý ở ộ ô .
8. p p p ù ợp q lý ố ạ à ử q
ỏ ở ô .
9. y ậ bạ và ượ so .
10. Cô b ộ s ế ừ v b ộ s o ố
í ế, p í và ĩ vụ à í l ê q .
11. Cầ à so lạ ố q lý ô s o o p â p p ù ợp, ủ
ă lự , bạ o y ượ ư , ô ô ầy ủ.
12. C ế à ư ồ ư ế v p dụ ố o
ư ợp v ụ í ư â , bồ ư o , à ầ ư ậ p b o
yế ố s xã ộ o ư b và b o v ô ư , ê ếp
ậ ế ạ ê .
13. C ạ ế o q yề sử dụ p ợp lý và ượ ô ầy ủ,
ư dâ dễ ậ b ế .
14. H ố ă ý và b ộ s p ư d vụ ự
, ồ ầ ư ầ ủ, ự ê yê bạ .
15. Hoà ế q yế p và ế ạ về eo ư
p p l ậ ừ ậ ế oà ạ ộ ồ , â o lượ q yế ,
, b o q , là p l ê q ế à ư
ồ .
16. Áp dụ ế sẻ lợ í , sẻ ủ o o ố q y d
ữ à ư v ư dâ , à ầ ư v ư dâ và o ộ bộ ộ
ồ dâ ư.
17. C ế lự ọ à ầ ư p ê í õ à , ú ă lự và ô
bằ .
18. yề về ủ ư b ượ b o v ộ ồ
yề ố .
Từ nhữ v ề nêu trên, mộ số nộ dung c cách chính sách ai chủ yế
cầ ượ ưa ra th o luậ ượ gi thi trong b dư ây.
ề ề x
. ừ ậ q ề
b o q yề sử dụ o ộ ồ D S l ê q
ế REDD+ .
Cô ậ q yề sử dụ các
ê ứ ự ạ và ô l ế và sử dụ bằ ứ ề ỉ p p lý và vă b
p p q ô ậ q yề ộ ồ sử dụ
ừ o ụ í ế b o ồ REDD+ về
ừ và sự p ủ eo .
209
không gian à ư.
yề sử dụ ủ p ụ ữ o C yề sử dụ
)
ê ứ và ô q vă b p p q về q yề sử dụ các không gian à ư
eo dõ số l ế về í về q y sử dụ và ế p p ă ư q
q yề sử dụ ủ p ụ ữ.
2. Sử dụ và q
ế lượ
C q về q oạ và ạ ế sử dụ ò
mạ , dự ê sự q â ò
ạ ẹp và ế p ố ợp ủ
à , ế p ủ
ô ú và ô ượ
ô bố ộ ã .
ế ế oạ ư dẫ v p ây p
ô í ứ , ồ
q ứ và ú .
ợ í ư â ế ư ế o p ô dẫ ế
ứ ộ ô í ứ o
và p í d vụ o.
à õ ố q ữ loạ q oạ , ế oạ l ê q , ự và sẻ ô
ữ p q lý .
C ế p ư p p à về q oạ
ế lượ sử dụ b o v sẻ ầ vào
và dữ l ữ à ă ứ ế, yê ầ
về , v ề xã ộ và q oạ ô ư .
Sử ổ q lập ế oạ sử dụ ở p ư eo p ư p p o vù bằ sử
dụ ý ế p ủ ô ú p ư ộ
ố ằ x và lượ yê ầ
ỹ ậ ầ ế o v ự , â ố và
p ô p ồ ữ ụ ê q oạ
ế lượ và ế oạ sử dụ p ư .
Cô bố ô oà bộ q oạ sử dụ p ù ợp v yê q à ư ố và ế lập q
ế sẻ ô về q yề và q y oạ ế oạ sử
dụ ữ Bộ.
Tìm các p p và lập q ỹ dự p ò y ổ
ụ í sử dụ o q oạ ượ d y , và
ư vào dự o l ậ q oạ q ố .
3. và ế
ế q p ô b o ô o ô ú ượ
ưở lợ ừ sự ă
, v p d vụ và
sở ạ ầ ầ ế và í l
v sử dụ q .
ặ ỗ lo p ế
dẫ ế v ư x yê
p và ô
lập q oạ ế ộ
q .
ế eo yê dự vào s , q và ô bằ xã ộ .
Yê ầ ă ý y ổ và ô bố ư x yê d ụ
í ế eo ứ ô p eo ư ượ ă ý
Củ ố ê ẩ , ộ ề p và kinh
ự ế ủ bộ và q .
4. lý và ếp ậ ô
C ư ê í x công.
C y ổ ượ ồ v ư dụ . V x
ô ư x yê
ế í ố và bộ p ,
ạo x ộ lợ í và
ạo ô o v ồ
, y ổ và y d
o à p ầ ư â
C UB D ư x yê ô bố l bồ ư dự vào ư
y õ q y ồ eo ô l ố (có các thông b o, oạ p ồ ủ ô ú và
ủ ụ .
eo dõ s ặ ẽ v ồ , bồ ư và ỗ ợ, ằ p l q
ô bằ , ợp lý, o p ép ữ ư b
ưở d y ượ s ế ư ây ủ ọ.
à õ ê í ồ v ụ í ế.
210
vượ q ứ ầ ế .
ư ô ượ q â ú ứ , ây ề v
ề xã ộ .
Hầ ế v ư â ô ô q , dẫ
ế â s ủ
í q yề p ư .
í ề ỉ và p vố ô , lập à l và p ổ b ế ế q v ụ í b ế ở à
ộ ô l ẩ o v ở ộ ô . So
so v , ô sẻ lợ í và ủ
o ữ bê ồ và sử dụ ở vự ô
thôn.
ư à p ư ứ ô í o v p â bổ ô o lợ í ư và ô bố ứ
và ề .
5. p ô về
C p ô về ư ô ế
ô , ư oà à
v ứ ậ và ập ậ
q yề sử dụ .
C ư ậ ế p và ạ ế q yề
sử dụ là tính
ữ í ủ v ă ý.
Hạ ế ếp ậ v ô
ố v à p ầ p
í p ủ b o ồ â
là ủ v
ă ý ố v p
ế.
Xây dự ế lượ b o v oà à p y ứ ậ q yề sử dụ v ô tin
ô dự ê V P , sử
ổ p í eo ă ủ ư
dâ , ê ứ p ư ễ p í ă ý lầ ầ , ỗ
ợ â o ậ ứ , q yế ế à
í o lầ ă ý ầ ế ầ ế .
b o ă ý và ỏ ư , ạ ế q yề sử dụ ũ ư ếp ậ ô ủ
à p ầ p í p ủ.
Hoà à ố ô q ố ượ ồ bộ ữ ế và ẩ b o sự
ủ bê q â ở lĩ vự ư â và í
p ủ
Hoà v lập b ồ d í ế
lý ũ ượ sử dụ o v s sử dụ
í và ố s và ư x yê ố v q eo ế q .
6. q ế k ế k
và k ế à í
ặ dù ế
p ổ b ế , ư vẫ ư sự
s oặ ế p ồ
í s ộ ố .
q yế p ư éo dà , ây ở o
v sử dụ q .
V xây dự , ự í s và q yế x ộ
ư ô ượ bạ
rõ ràng.
s ộ ố vụ v p và ế .
ế lập ế q yế ế ạ và ẩ d vụ o v q yế à í bư ầ
p, ế ạ , ế và o ụ ,
eo dõ sự ủ bê l ê q , ồ
â o ă lự ủ ò o v q yế
p.
R so ế p ạ v ủ các
x ộ lợ í ư ượ q yế .
6.3 Khuyến nghị c i cách (bao gồm mốc th i gia và tính kh thi)
lầ ầ ê ượ ở V ê ò ề b ập, là ò ế
ề dữ l ầ ế là ă ứ . o ư l , v ỳ
sẽ ủ ộ o ẩ b ư dữ l ầ ế .
211
o vừ q ở V ũ ậ lợ do ề b o o về
ự ậ 2003 o oạ 2003 - 2013 ủ Bộ, à và
p ư . ây ũ là ồ dữ l p o p ú ượ sử dụ ỉ
số, ạ ụ . Bê ạ dữ l eo ê à ư , ề ổ ứ q ố ế và
o ư ũ ã ự ề ê ứ úp V sử ổ ậ
2003. C dữ l ày ũ ữ í o .
Về ộ d , ở V ộ số ặ ù ê o q lý ê ộ
d ạ ụ ủ ũ ầ ề ỉ o p ù ợp. C ộ d ày
ồ : v ề í ề sử dụ , ề ê à ư o ề ,
o ê ầ q ọ ặ b ư ô ượ o , o
ế sử dụ ở V lạ p ư lạ ộ ỉ số ê về
ế ; C p à í ở V ượ q yế ủ yế bằ
ố à í eo y vọ ủ ư dâ , ư o lạ ô
ỉ số ư ứ , ỉ số ủ lạ ập vào q yế eo ố
toà án.
Về l và í , q ở V oà oà
p ù ợp ượ . Vừ q , ạ ậ ộ số bư ô p do
í b à do ổ ụ lý p dồ sứ vào v xây dự ậ
2013. ộ v ề ế là p í q ạ ẹp, o ố lượ
ô v lạ q l .
6.4 So sánh kết qu đá g á AF ở Vi t Nam v i kết qu của á ư c
khác cùng triển khai
V oà à v eo , 14 q ố ũ ã
oà à ày. C q ố b o ồ : B z l, Co o, b , ,
Madagascar, Malawi, Mauritania, Nigeria, Peru, Philippines, South Africa, Senegal và
U e. ề o p ép ú ế à ộ p ép so s ữ
ủ V và ủ 14 q ố này. C ế về p ư p p so s ượ
bày ở P ụ lụ 6.
P â í so s v ư o y ộ về q ở
V . ế q p â í so s ở ộ số í ư s :
ứ , về í s ư ố ố , o ự í s lạ
ư ố p so v b . So v ư o ẫ , ỉ số về
í s í s và sự ế bộ o q y í s ượ
tư ố o ở V . o , ỉ số và ụ l ê q ự í
s lạ ượ ư ố p ư .
212
Ví dụ, ở ỉ số LGI-8 -
Hiệu quả trong quy
trình quy hoạch, các
ụ về v q y
oạ I-8 iii và
LGI-8 iv ượ
o
b . o ,
ụ ự q y oạ
3 ụ ò lạ
số p
b ủ 15 ư xe
hình bên).
ư ự, o I-14 về í bạ o ủ ụ ồ , ụ về í
sách ô bằ y b à í s ượ o ứ
b , so í p ủ bồ ư l ê q ự số p
trung bình.
ứ , l ê q ố à í o q ượ á
ố ứ b , o l ê q í dạ ủ ố ế
ế o q b o ồ ế ế ô í ứ và ò lạ ượ
p . o ỉ số I-20, v ếp ậ ế ế q yế p
và v ạ ế ê ự p s là ụ ư ố o . y
ê , í sẵ và ượ ừ ậ ủ ố q yế p ô í
ứ ũ ư q yế p ở ò 2 ế ế ế ế à í lạ
p so v ư . Cũ ư ự, sự p â ô õ à ủ ế
(LGI-5 ạ ứ p D . Xe ví dụ ở dư ây:
LGI-20 LGI-21
ứ b , ụ q ợ úp ă ưở ế ượ ư ố o,
o ụ l ê q í ạ xã ộ y ợ úp yế ế
số p . Ví dụ, ụ ư I-13 - b ồ v ụ í ư y ố
0
1
2
3
LGI-8 i Quá trình phát triển: Các thành phố
lớn nhất đất nước
LGI-8 ii Quá trình phát triển: 4 thành phố lớn
LGI-8 iii Quy hoạch đôi thị
và tăng trưởng đô thị
LGI-8 iv Các lô đất lân cận
LGI-8 v Kế hoạch sử dụng
quỹ đất cho mục đích khác phù hợp với
thực tế
VN
TrungbìnhGTLN
0
1
2
3
LGI-20 i Tiếp cận thiết chế
giải quyết xung đột
LGI-20 ii Có HT GQTC
không chính thức & được công nhận
LGI-20 iii Tiêu cực có thể phát sinh
được giảm thiểu
LGI-20 iv Khả năng khiếu nại với chi phí hợp
lý
VN
Trung bình
GTLN
0
1
2
3
LGI-21 i Tranh chấp được giải quyết qua qua tòa án
thấp
LGI-21 ii Tốc độ giải quyết của tòa án
LGI-20 iii Số tranh chấp về đất đai kéo dài
VN
Trungbình
213
ộ sử dụ ồ ượ o , y ư ự ư I-9 về y
phép xây dự . ượ lạ , ụ về ụ ê ô bằ xã ộ ư I-6 ii)
ư ỉ ở ứ b ở x ố .
ứ ư, v b à í s và vậ ộ , yê yề o ư dâ ượ
ư ố o so v ư . ượ lạ , v ự sự ếp ậ và xử lý ý
ế p ồ ừ ư dâ lạ ư số p ứ b . C ụ
về b à í s y yê yề ví dụ: I-7 iii - ô ú b ượ
y ổ về q yề , v.v. số o. số về sự ủ ô ú
(LGI-7 , , ê ế ạ ế ạ ộ lập I-14, v , y ă ế ạ
v p í ợp lý I-20 v ề p ứ b . ,
sự và í b ẳ o sự ư dâ o q ở V
ò p ư o ẫ so s .
7 Kết luận
7.1 Tóm t t bài học vềp p ư g p áp l ận và kho ng trống về dư l u cần
kh c phụ vè đ m b o đá g á í xá về qu n trị đấ đa q a
th i gian
P ư p p l ậ ự là oà oà p ù ợp. ề ầ là ầ ỉ
sử lạ ộ số ỉ số, ạ ụ s o o p ù ợp v oà q lý, sử dụ ở
V ư ã ở ê . Về dữ l , o lầ ầ ày ò ế
ộ số dữ l , ư o lầ ếp eo dự í ư ồ
p ù ợp.
V o lầ ếp eo, ầ ạo ố l ê ế v p ư
p ỉ , ổ ứ xã ộ , q b o í, v ộ ồ dâ ư. à l
về ầ ượ ẩ b ỹ lưỡ b ế V s o o ậ dễ , ú ý
ĩ í p ổ ập o .
7.2 Tóm t t các phát hi n chính, quan trọng và kiến nghị á à động c i
cách trong ng n, trung và dài hạn.
ỳ eo ă , v ầ í 2 ư : ỳ
à ă oặ 2 ă ộ lầ ở ầ q ố ; p ỉ , ư ạ
ỉ ự dự V P, s ở ộ dầ s ỉ . C ỉ số
về ầ ượ xe xé ư í ứ về q lý .
ây ũ là sở lê à ư ữ sử ổ , bổ s ầ ế o
ố p p l ậ .
214
7.3 Th o luận về phạm vi của các công trình nghiên cứ sâ về qu n
trị đấ đa ro g ư c, các dữ li u sẵn có có thể đ g va rò ư ỉ số
thể hi n nhữ g ay đổi trong các vấ đề qu n trị đấ đa q a rọng và
cách thức thu thập các dự li u này mộ á ư ng xuyên.
ậ 2013 ã q y về xây dự ố s và về ự
p p l ậ . H ố ày sẽ ượ xây dự ư ộ p ầ ủ ố ô
. C ỉ số và ạ ụ ủ ở à ỉ số ủ
ố s và ày. H ố s và ũ ộ ạ
lư ô ậ ý ế s ủ ư dâ . V ế ế ố ô
ày ầ ượ í o ỹ về p p ô ob le ếp ậ dữ
l dạ l ed ủ ư dâ ử eo ê ô oạ d ộ . C
ứ ày sẽ ạ lạ q o.
215
8 Các phụ lục
Phụ lục 1: Ví dụ mô phỏng cấu trúc các chỉ số và kho n mục
Mô-
1. Khuôn
ổ
ế và
P p l ậ
C ỉ số
Thừa nhận tính liên tục
trong vi c thực hi n quyền
Thực hi n quyền
C ế công nhận quyền
Hạn chế quyền
Sự rõ ràng trong chứ ă
và hoạ ộng
Công bằng và không phân
bi ối xử trong quá trình ra
quyế nh
o ụ
ừ ậ q yề sử dụ
ô ô
ừ ậ q yề sử dụ
ô
ừ ậ q yề sử dụ
eo ở ô ô
ừ ậ q yề sử dụ
eo ở vù ô
lâ ậ
C ộ q yề sử
dụ
Module 2
Module 7
…
216
Phụ lục 2: á r r ể a g đá g á q rị đấ đa
ô :
ê ứ ạ V 2013 ượ ếp ố Sổ y
v ữ ề ỉ ầ ế p ù ợp v bố ụ . ề
p ố ỉ ạo oà bộ q ê ứ . ă yê ự p â
í bố và b ầ , sử dụ ế q ủ ê ứ ư ũ
ư ô và dữ l . C í yê ộ ề lĩ vự
ự o l ậ và p â í ủ yê o s . ế q
o l ậ ượ p ê d y ạ ộ ộ o ỹ ậ . S , ế l ậ và yế
í ượ bày ư à oạ í s o ộ b ổ ố
oạ í s . H 2 bày ổ q ạ V .
217
Hình 6: ì ể k LGAF
Hoạ ộ p â í ủ yê o s ã ượ oã ừ 4 ế
7/2013. o oạ ày, ố ộ ọp bà và b q yế về l ậ sử ổ ,
ế q b q yế ưở l ế v ộ số ỉ số ủ .
ê ứ ày sự và ỗ ợ ủ ổ ụ lý C ,
Bộ à yê và ô ư Bộ , và Dự oà và ạ
ố q lý V V P . â à ế ũ sự và
218
b o ề p ố ủ ô y C Co s l ượ ô ậ là v
ê ứ ày.
Nhóm điều phối
ề p ố ồ à v ê , ế sĩ yễ Vă –
ề p ố và lập ế oạ , và ế sĩ ặ Hù Võ – về
í ạ ỹ ậ ủ dự . ề ày v ò q ọ o v ự
dự v ề oạ ộ o .
vụ ứ ố v ề p ố là à lập yê
ph n bi . Ở V y, số yê vữ í s và v ề
về ạ ế. C ế ô p í o yê ủ à
ế q à lập ở ê ă . ộ ứ là v ập
ủ bằ ứ o ỉ số l ê q ế v ự í s về .
Nghiê ứ về ự í s ở V ô ề , ược thực hi n
bởi nhiề ổ ứ và số ô ượ p ổ b ế ộ ã và/ oặ ếp
ậ .
P ầ dư ây ô bư í ượ ự o AF:
Đánh giá các định ngh a và khoản mục của LGAF
b o ồ ộ số ĩ ượ sử dụ o p â í . S
xe xé , p ầ l ĩ và ề p ù ợp p dụ o ư
ợp ủ V . y ê , o Sổ y ộ số ậ ữ ô p ù ợp v
bố ực tế ủ V . ử ư ừ “f ee old”, ĩ là ủ quyền tuy t
ố o l ậ ế , ô p ù ợp v ố ô ữ về ủ V .
ộ số ậ ữ ầ ượ ề ỉ eo ự ế, ví dụ ư “ ô ”. C ố ù ,
ộ số ậ ữ p ù ợp v ự ạ ư ô ượ p p l ậ ô
ậ , ví dụ ư q . P ầ ư ê í p â b õ à
o ụ ượ p dụ ư ế ào.
V o ụ o y ô- ùy ọ – ô về
lâ p và ồ q y ô l S – là p ù ợp v V
. V vậy, b y o ụ ề ượ ư vào .
Dịch các c ng cụ LGAF và kêu g i chính phủ h tr
219
C ô ụ ầ ế ã ượ d s ế V , b o ồ ĩ ,
b o ụ và ỉ số , ũ ư ư dẫ dà o yê o s .
B d ã ượ ề p ố ỉ sử .
ày 30/1/2013, ề p ố ã bày và q
ư bộ ủ ổ ụ lý và à v ê ủ Dự
V P. C ạ b ã o l ậ về ầ q ọ ủ ê ứ ũ ư ữ
ỗ ợ ầ ế ừ WB và ừ p í C í p ủ ặ b là C . ế ú o
l ậ , C ã ế ạ ẽ sẽ ỗ ợ ê ứ ạ V .
Khảo sát của chuyên gia
C yê về q yề sử dụ và về ế ã ự ộ số ê
ứ b ầ về q yề sử dụ và lập b ồ ế q về . C ố
sổ y ũ ã p ư dẫ và b ẫ o oạ ộ ập dữ l . ộ
ồ 6 yê o s ã ượ y dụ , b o ồ :
- Chuyên gia về và yề sử dụ Ô Vũ Sỹ ê
- Chuyên gia về C í s Bà Hoà Vâ
- C yê về ă ý q yề sử dụ Ô Vă P n)
- C yê và ế Ô P Vă ọ
- C yê về ô o sư ặ Hù Võ
- Chuyên g về ồ q y ô l o sư ặ Hù Võ
- C yê về lâ p Ô yễ Hồ X â
Hoạ ộ o s ượ ế ế s o o í oà d ; và
ủ yế dự ê sự sẵ ủ dữ l và ủ ê ứ ư . B y b o o
o s ượ lập bằ ế V và s ượ d s ế . C à v ê
ủ yê ủa Ngân hàng Thế gi o ý ế vào b o o. Dự ê b o
o và ý ế , ề p ố ã lập 9 ép n gọ B ef o es về
o ụ .
Bố o số s yê oạ ừ o sư ặ Hù Võ và Ô
Vă P là bộ à ư là v o lĩ vự l ê q . Họ là ữ
ư ếp ậ ộ ố số l , b o o và í s ủ í
p ủ. Họ ũ ủ ộ o l ậ í s , và v vậy õ v ề
q o . Hạ ế o v bộ à ư v ò
yê o s là ọ x ư ập vào í ạ b à í s
là ự í s . ề p ố v ê ã y ượ x ư ày; và lư ý
yê o v â bằ ữ í sẵ ủ í s v v ự í
220
s o o l ậ . ộ ứ là ộ số oạ ộng b oã do
yê bậ ộ .
Hội thảo phản biện
9 ộ o ã ượ ổ ứ , ồ 4 ộ o ượ ổ ứ o
10/2013, và 5 ộ o ò lạ ượ ổ ứ vào 11/2013. à p ầ ủ
yê p n bi ượ ổ ứ ư o B 1.
Số à v ê ỷ l p ầ
C bộ í q yề ư 19 0,53%
C bộ í q yề p ư 0 0%
ổ ứ p í p ủ 4 0,11%
V ê ứ 12 0,33%
vự ư 1 0,2% B 5: ồ sơ ê
V yê p n bi ũ ư p l là v bậ ộ ủ ọ là
ộ vụ ă . Số yê sâ về v ề lạ ạ ế,
à là ậ q à lập yê p n bi n.
C ố ù , à p ầ yê ã o y sự â bằ ố ữ
vự .
Ghi chép ng n gọn của các chủ ề P el B ef o es ượ ử ế
chuyên gia ph n bi ư ự vụ. C p í ầ ế o ộ o
ư p í lạ và ă ở ề do Dự . C yê p n bi ũ ậ
ượ ộ o ỏ ề ù l o.
ề p ố ẩ b B ê b dự oà ủ ề và ử
ế yê p n bi l y ý ế . B ê b s ù ượ d s
ế và v ò là ộ p ầ à l ủ ê ứ ày.
Hội thảo tham vấn k thuật và Đối thoại chính sách
Hộ o ượ ổ ứ vào ày 31 12/2013; sự ủ
bộ ủ ố ủ q à ư , ổ ứ p í p ủ, à v ê v
ê ứ , ạ d vự ư, yê ô , à b , và
ạ d ủ â à ế . C o 40 ạ b dự ộ o và o
l ậ ộ lượ l v ề ượ ập ế o ê ứ .
Hộ o v là ộ xe xé ộ b o q v
o ụ ũ ư ẳ lạ v o o ụ . Hộ o ũ
221
p p ầ ủ ố p â í ặ b là p â í ủ ô- à v c gặp và
th o luận của các chuyên gia ph n bi n là hạn chế.
C yê bày về v q ô eo ủ ề
sau:
- yề sử dụ và q lý à í
- y oạ và p sử dụ ô
- Sử dụ ở ô ô và C í s sử dụ
- nh và ế t
- lý ô
- C p Cô ô về
- q yế p
- ồ q y ô l
- t lâm nghi p
Mộ ầu ra chính của hội th o là các kiến ngh chính sách. ầ ày ược
bày ư c cán bộ c p cao của chính phủ và bê l ê q xem xét.
Buổ ối thoạ C í s ược tổ chức vào ầ ă 2014; có sự tham gia của
lã ạo và cán bộ qu n lý từ q à ư c liên quan. Bên cạnh vi c khẳng
nh lại các kết qu í , ại bi ũ p ý vào bà p â í và hi n sự
q â ối v i các khuyến ngh chính.
Các hoạt động khác
Trong quá trình tri n khai LGAF, một thành viên củ ều phố ã
hội tham gia Hội ngh ư ng niên về và èo ại Washington vào tháng
4/2013. S , ều phố ã o luận v i Nhóm chuyên gia của Ngân hàng
Thế gi ều chỉnh quá trình tri . C ều phố v ê ã sẻ quan
m có giá tr , v ò ư à l u tham kh o cho hoạ ộng tri n khai LGAF ở
Vi t Nam. Vào tháng 9/2013, cán bộ từ Ngân hàng Thế gi ũ ã sẻ kinh
nghi m từ Philippines, góp phần củng cố hoạ ộng tri n khai LGAF tại Vi t Nam.
ặ b ố v bổ ủ V , o ư l ê xe xé ữ
ề ỉ s :
- V y yê o lĩ vự ượ ự dự ê sở
y , yê ô ượ ề ô . ố v ô v à ọ
ví dụ ư à so ép ọ B ef o es, x
bằ ứ bổ s và ộ ày ộ o, xe ư yê
222
ã ự q ề o ộ ô v ô ù l o. V vậy ú ô
x ề x ằ o ư l ê p â bổ ộ p ầ â s
o yê , í là ở q ố ư V Nam.
- P ầ l ứ ô p o ụ ượ p â bổ o
yê o s ập bằ ứ và p â í dữ l . ề ày ây
ă o yê p b o v o l ậ o ụ
ư ượ p â í . Ví dụ, 4 o ụ ủ ĩ vự - ế và
ề ô ượ p â í . C ú ô ề x ằ o ư l ầ
yê ầ yê p â í o ụ .
- eo ế ế, yê o s ô ượ o l ậ .
o ề ư ợp, o ụ do yê p b ư
ề b so v ủ yê o s . C ú
ô ề x ằ o ư l ê o p ép yê o s
b ổ ọp p b là õ và p b o b o o ủ
P ầ l o ụ ề p ù ợp v bố ủ V . y vậy
ột số o ụ ư p ù ợp và ạ V .
- ế o ụ I: V ế ư b ượ
sự p ứ ạp o ở V . ê ự ế, ế ỉ là ộ v
ỏ o v ề . , v ề ô p là ế , à
là v ồ . P ầ l p ô - ư p
s ừ v ồ , và ộ lượ l o số vụ p
l ê q ế v . C ú ô ế ằ ầ bổ s ê
ộ số o ụ về o ồ .
- C I : “LSLA4: Các tổ chức d ch vụ ô l ê q ến
vi c thu hồ oạ ộng một cách rõ ràng và nh q ” là ột
kho n mụ v ở Vi t Nam không tồn tại các tổ chức này.
223
Phụ lục 3: g Đá g á q n trị đấ đa đ ều chỉ và á định
g ĩa
q ề ỉ
C ỉ số ủ q ã ượ ề p ố o
ư xe xé lạ . H lý yế q ọ ầ xé xé là:
lý yế 2: y oạ , q lý sử dụ và ế
Ở V , ế q , ậ í ô . là ộ v ề o
í o ề sử dụ do à ư p, ề ê do à ư o ê và à
ư bồ ư o ữ ư b ưở ủ ồ .
lý yế 3: lý ô
C loạ ở V ề ộ sở ữ ô . Do vậy, lý yế ày
ầ ổ ê à “ lý sử dụ o ụ í ô ộ ” C ụ l ê q
ế sở ữ ô ầ ượ ổ ê .
C ụ l ê q ế “q yề sử dụ ư” o lý yế ầ p
ổ ê oặ là õ. là:
- LGI-1, v: ậ ạo ộ o ữ ư ữ q yề ưở dụ eo
p o ụ , ập q , oặ ợp xã ư â oà oà y ộ
p ầ q yề sử dụ
- LGI-17, : p ầ ô o ố ă ý/ ồ s í ượ ập
ậ
ĩ
“C ủ q yề y ố ” là ô l ê q ế bố V v eo
l ậ , ộ sở ữ ô .
“B /b xứ”: y ủ V ô í s ch riêng cho nhóm dân
ư ày à q y ượ p dụ o dâ ư.
“ ” và “q ”: H ày ư ượ sử dụ o ê
ứ và o l ậ ô ư ô ượ ô ậ về ặ l ậ p p.
C ề ậ ữ p ù ợp v bố V ư ầ là õ , ặ b
o ố q v vă b q y p ạ p p l ậ y ở ư . ề p ố
v ê o ư sẽ ự vụ ày o oạ ếp eo.
224
ĩ ế V
ậ ữ thích B l ậ
Acquisition
C ế ữ
Cưỡ oạ oặ ư q yề ố v
à s
P ù ợp v V về
và ộ à ư
V sử dụ ậ ữ
'Recovery - ồ ' o p ù
ợp v ế ộ 'sở ữ oà dâ
về .
Ad valorem
Dự ê
ậ ữ , ĩ “dự ê
”
Cầ là õ v ư b ế sử dụ
o bố ào. H ạ
s ế ượ x ũ
dự ê .
Adjudication
P â xử/ xé xử
x và ư p xé
ố ù về q yề và lợ í
ủ ư dâ â , ổ ứ ố
v
P ù ợp về và ộ
à ỉ q p â xử ủ
q ẩ q yề về
q yề , ĩ vụ ủ â , ổ
ứ
Adverse
possession
Sở ữ x lập
eo
Sở ữ dự ê ạ
ế ữ o ộ dà ,
ô p ư ố v
ữ ư l ế oặ xâ
ế . yề sở ữ ày ượ
là x lập eo s ộ
ạ ế ô
p về q yề ợp p p v ủ
P ù ợp về và ộ
à . y ê , p p l ậ V
ô dù ừ sở ữ
à y bằ sử dụ
. ặ , p p l ậ V
ũ q y õ về
ạ ụ , ố v b ộ s
là 30 ă và p y ,
công kha , l ê ụ
Assessed tax
ế eo
ế ượ x dự ê ứ
ủ à s
à õ ày v s
ế ạ ũ x lập dự
ê ủ à s ượ í
eo ủ à ư .
Assessed value ượ q à ư ẩ
q yề dự ê ư
ủ à s
P ù ợp về và ộ
hàm
Building permit
y p ép xây
dự
P ê d y ủ q q lý
p ư về v sử dụ và lập ế
oạ xây dự oặ ạo ố v à
s
Phù ợp về và ộ
hàm
225
Building
standards
ê ẩ xây
dự
y oặ vă b dư l ậ q y
về ê ẩ à ọ ư p
â ủ xây dự oặ ạo ố
v ô xây dự oặ b ộ
s . Ví dụ ê ẩ về ộ o,
ừ ư oặ à l ề ề...
ô p ứ ê ẩ ,
q ẩ q yề xử p ạ
oặ yê ầ ề ỉ o xây
dự
P ù ợp về và ộ
hàm
Cadastre
Hồ s í
Hồ s í ô ư là ồ s
lư ữ ô ập ậ về
b o ồ v ậ lợ í ê
ư q yề , ạ ế q yề và
ĩ vụ ủ ư sử dụ
P ù ợp về và ộ
hàm
Classification
P â loạ
P â loạ là ế q lý và sử
dụ ằ ỗ ợ o v q yế
. P â loạ dự ê ụ í
sử dụ à ô p là dự ê
ứ sở ữ oặ q yề
l ề v
P ù ợp về và ộ
hàm
Collective rights
yề ập
yề ủ ộ ập ố v ồ
tài yê là ư q yề ố
v ộ ồ à yê ượ x
ư ộ ư , và ọ
q yề loạ ừ b ỳ bê ứ b ào
o v x lập q yề ố v ồ
tài nguyên này
P ù ợp về và ộ
hàm
Common
property
à s ung
à s ặ b là ố v
và à yê ượ
là ữ ủ ưở lợ ,
là â oặ ộ ồ ,
q yề ố v p ầ d í
dù . Cộ ồ so v
sử dụ à s và loạ ừ
v sử dụ ủ ữ ư ô
ộ ộ ồ
P ù ợp về và ộ
hàm
226
Concession
ượ q yề
ượ q yề là q yề sử dụ ạ
ế ượ p o ộ ủ sử
dụ ê ố v ộ p ầ ô
vào ộ ụ í ụ ví dụ ừng,
yê l s ọ , vă / d
l ...
Cầ là õ ê về
ày. P p l ậ V q y
về o , o ê
ố v â , ổ ứ
Communal land
là xã
à loạ à ộ ộ ồ
q yề ê oặ ếp ậ ố v
. Cộ ồ oặ
ô ượ ô ậ ộ ợp
p p q yề sở ữ ố v . o
ộ số ư ợp, ví dụ ư à
ư ượ o là ủ sở ữ
P ù ợp và ồ ạ v ự ễ
V . P p l ậ V
ã q y về s x
ô p sử dụ vào ụ
í ô í do UB D xã sử
dụ oặ về ế à ư
o ừ v vă
, í ưỡ o ô ồ
là b .
Condominiums
C ư
C ư là ộ ập ợp ủ ă
ộ ượ xây dự ê à
ầ . Các cá nhân có các q yề
ê ủ trong ò à oặ
l ê ợp, ư ọ ũ sử
dụ và ếp ậ v í
chung, b o ồ hành lang, ầ ,
và oạ ... Ở ư có d
tích à s và do ầ sự
q lý .
P ù ợp
Conveyance
C y ượ
C y ượ là ủ ụ
y o ố v ê
ự ế
P ù ợp
Customary
tenure
yề ưở
dụ eo p o
ụ / ập q
à v ế ữ dự ê l ậ
ụ . ậ ụ về ề ỉ
q yề ụ ưở ố v dự ê
p o ụ , ập q b à vă
là ạo l ậ à vă oặ p p
. ập q là ố ẩ
ự ượ ừ ậ , ượ
ố oặ q y và ẩ
ự , ập q ứ xử o xã ộ
P ù ợp v ự ễ y ê
p p l ậ V ư xử lý
ố ố q ữ p p l ậ
v l ậ ụ
227
Decentralization
P â p
P â p là yê o ẩ
q yề và oạ
í s o p p ư ủ
q à ư ẩ q yề
P ù ợp y ê ầ x
õ về ộ d và p ư ứ
p â p
Deed
C ứ ư
à vă b v ế y oặ
về ặ p p lý ư ợp ồ b
P ù ợp
Disposition
oạ
à í o oặ xếp ừ bỏ,
lạ , o lạ oặ y ượ
q yề ố v à s
P ù ợp
Dispute
resolution
q yế
p
C ộ số ố ế q yế
p ở ỗ q ố . C
q à 2 í : ế
q yế p í ứ và
ế q yế p ô
í ứ . C ế q yế
p í ứ b o ồ ố ò
í ố và ộ loạ
ố , b o ồ ế
q yế p à í và
ế q yế p y ế do
à ư q lý oặ dự ê
b p p xử p ạ . C ế q yế
p ô í ứ ặ
ù là sự ủ ưở là ,
ưở b , ữ à là oặ
ữ ộ ồ , ộ o
q yế p. ữ ế ày
ượ oặ ô ượ p p l ậ
ừ ậ
P ù ợp
Easement
yề d
à q yề ủ ủ sở ữ ử
ày ố v ử ư q yề
ượ p ép vào, q oặ sử dụ
b ộ s l ề ề
P ù ợp eo Bộ l ậ dâ sự
ư p y ' ủ sở ữ '
bằ ' ủ sử dụ '
Eminent Domain
yề ư
à q yề ủ à ư v v ò là
ủ sở ữ y ố v
ư oặ à s
P ù ợp
228
Encroachment
ế
à à v l ế , ặ b là
ư ượ o oặ do à ư
sử dụ
P ù ợp
Encumbrance
P ề o , ở
ạ
yề ưở ế ủ q yề y
ố ủ ộ ế . ề ư
ợp ượ ă ý o ố ă
ý b ộ s í ứ ; ư o
ư ạ ế q yề , q yề d , ế
p và o ê ă ý
P ù ợp
Eviction
Cưỡ ế
Cưỡ ế là v b ộ ỏ
oặ à s ế ữ . ậ
ữ ày ô ư ượ dù
ưỡ ế ố v ư ế oạ ,
ư ũ sử dụ o bố
ưỡ ế p p l ậ
P ù ợp
Exemption (tax)
ễ ế
p ỏ ĩ vụ ộp ế.
ễ ế à s ặ b là dự ê
ê í ư ư ợp ụ
o sử dụ à s ư sử dụ là
ư ú d y , sử dụ v ụ
í ô , s x ô p,... , sở
ữ ễ ố v ộ số loạ ủ
ụ ư à ầ ư, í p ủ...
oặ yế ố ư ạ
ạo , v í oặ d í
ữ
P ù ợp
Expropriation
Sung công
S ô là v à ư ồ
ủ â v ụ í ô
ư ê sở â ủ ự do
p p l ậ q y và p o
o ề bồ ư ỏ
P ù ợp
First instance
(Basic tribunal)
S ẩ p xé
xử b ầ
C p xé xử ầ ê ạ ò là p
ầ ê p xử về ộ p
o ố ư p p. P q yế ủ
ò ở p ày b o
oặ lê ò p o
o ố ò .
P ù ợp
229
Forest
Rừ
C ề p â loạ ừ , x
p ừ ụ í sử dụ ,
p ẩ q yề và v q y
p p l ậ . C q y
q lý ặ b ặ q yề ủ
ư sử dụ , q yề s x , q yề
, q yề să b và lượ ...
Rừ b và b do
ư p ư sử dụ và
q lý ê d í bở
ộ ộ ồ x , ư o
ề ư ợp ọ p sự p ê
d y ủ à ư ố v ế oạ
q lý và sử dụ . Xé ở ĩ ổ
q , p â loạ ừ dự
ê vự q lý à yê
b o ồ ập ư , ồ ỏ,
o , ố .
P ù ợp
Freehold
C ủ q yề y
ố
ậ ữ ày ĩ ư ư
v ậ ữ p p lý về ủ q yề
y ố , là q yề sở ữ oà oà
ố v à p p l ậ Vư q ố
q y o ủ sở ữ v
q yề ộ về sở ữ .
ô p ù ợp x p ừ ế
ộ sở ữ ố v ư
ày oà oà ư
ự ư ế ộ sử dụ ở
vĩ v ễ ở V .
Governance
C ú ô ĩ q ư là
yế ố về yề ố và ế
là ă ứ o q yề lự ô ở ộ
q ố ượ ự .
ày b o ồ y à q
í p ủ ượ bầ , ượ
so và ượ y ế; ă lự
ủ ộ í p ủ o v xây dự
và ự q í
s ố ; Sự ô ọ ủ ô
dâ và à ư ố v ế
ề ỉ ượ ế, xã
ộ và ố q ữ ế và xã
ộ eo f e l., 2002).
P p l ậ V ư
ậ ộ í ứ
ày
230
Governance
(land)
à q y q yế l ê q
ế v ếp ậ và sử dụ ,
p ư ứ ự q yế
và q yế p
phát s . C à ố í ủ
ày b o ồ q yế , ự
và q yế p v v
ú ọ ế q y và ế q
ố ù .
ư ự ư ê , ư
ậ í ứ ậ ữ o
ậ , ư ô à về
q ố ố v ã và
ư ê ứ
o ậ sử
ổ
Group
Nhóm
dù ỉ ộ ập
ợp ộ số ở ù ộ
p ư vự và oạ ộ
o ù ộ số ổ ứ oặ eo
các nguyên và ẩ ự ,
oặ ô sự ừ ậ ủ
à ư .
P ù ợp
Informal
settlements
ư ô
í ứ
à v ế ủ ộ ư
ộ à ô ượ ă ý
ộ ợp p p dư ê ủ ữ
ư ế ữ . C ề dạ
ư ô í ứ ừ ữ
ộ ồ ượ xây dự oặ ế
lập ố và ỉ ế sự ừ ậ í
ứ ế ữ à ế ố
ượ q y oạ é và ế ếp
ậ ế sở ạ ầ ư ư s ,
ô í ...
P ù ợp v ự ễ V
Indigenous
B / b xứ
ậ ữ b ỉ ộ ồ
dâ số ạ p ư và ư
ữ b s và ập q vă ụ
, b o ồ ập q l ê q
ế b so v xã ộ
chung và í v vậy, ọ ư là
ữ ư ò , dễ b ổ
ư . v ủ ộ ồ b
ượ ĩ o l ậ .
P p l ậ ư q y
ê về v ề ày và p dụ
ố v ủ
ư C í p ủ ã b à
các chí s ụ ợ
úp o dâ ộ số.
231
Land
administration
lý à
í
à q y x , ậ và
ô bố ô về ạ ,
và v sử dụ ự
í s q lý U ECE
1996).
P ù ợp
Land dispute/
conflict
p/
x ộ
ộ p là sự b ồ
về . p p s
lợ í ủ â oặ
ư ụ ố v x
ộ . p ồ ạ ở
các c p ộ ừ q ố ế ữ
q ố ế ữ â l ề
ề.
P ù ợp
Land
management
lý
à oạ ộ l ê q ế v
q lý ố v .
P ù ợp
Land tenure
system
C ế ộ
ư q yề
ưở dụ ê
C ế ộ o ề ập ế ế ộ
p p lý x lập q yề ố v
ượ o ộ y ố o ộ
â oặ ộ ổ ứ , ữ
ư ượ ọ là ữ .
ộ ế ộ o sẽ b o ồ ác
q y về v o và b o
q yề ê , o d về à
s , v q lý và p â xử ố v
p về q yề và
ữ b ộ s à s .
P ù ợp v ế ộ sử dụ
ượ q y o vă
b p p l ậ ở V
Land use plan
ế oạ sử
dụ
à ế oạ x d í
o ụ í sử dụ
ằ p ù ợp v ụ í q lý
. ư sử dụ o q
p â loạ , q y oạ q lý
à yê , x d í sử
dụ o ụ sử dụ o ư
l , b o ồ v ở ộ ư
sá.
P ù ợp
232
Lease
Cho thuê
C o ê ượ là ỏ ậ ợp
ồ ữ bê o ê và bê ê v
ụ í o ê à.
P ù ợp
Legal framework
ô ổ p p
l ậ
ô ổ p p l ậ b o ồ
ố ư p p, lập p p và ư p p ư
p q yế ủ ò ; l ậ và
vă b dư lâ ; ỉ dẫ , ư dẫ
ề ỉ xã ộ và q à
p p l ậ .
P ù ợp
Mortgage
ế p
à v y o lợ í ừ
ằ b o v o
o ợ.
P ù ợp
Municipal land
do
p ư sử dụ
oặ b ộ s ở ữ à
í q yề ô oặ p ư
ô o / q lý.
P ù ợp
Notary
Cô ứ
C ứ ậ về í ợp p p ủ vă
b .
P ù ợp
Operating costs
(of the registry)
C p í oạ
ộ ủ bộ
y ă ý
o ô ổ q
, ổ p í oạ ộ b o ồ
p í ầ ư p lợ ậ
ư lư , ề ô , vậ l , chuyên
ở... l ê q ế oạ ộ ă
ý. C p í o oạ ộ ă ý sẽ
ô b o ồ o ầ ư v
ụ í lợ ậ dà ạ oặ
chi phí phát sinh kèm theo.
P ù ợp
Parcel (of land)
ử là ộ d í x
ượ x õ à về ủ sở
ữ /sử dụ , ụ í sử dụ oặ
ặ .
P ù ợp
Potential
(property) tax
ế ề ă
à s
à loạ ế dự ê
í s ế à
Cầ là õ
233
Public approval
Thông qua công
khai
ô q ộ q yế oặ ộ
í s ư q y oạ sử dụ
ô q p ư p p sự
v v l y ý ế oặ v ô
chúng.
Cầ là õ
Public good
à s ô
à s , í , ồ lự oặ
ạ ầ ượ sử dụ vào ụ
í ô ộ .
P ù ợp
Public
information
Thông tin công
khai
Cô ú ếp ậ v ô là
ộ ặ ủ í s ô và
bở vậy ô q ỗ xã ộ sẽ x
ô ào, ặ b là về
â ỗ ô dâ ; ổ ứ ư
nhâ ầ ượ ô bố.
P ù ợp
Public land
ô
ô là ằ dư sự q lý
ự ếp ủ à ư , í q yề
ô oặ q ẩ q yề
p ư , ượ v ư.
P ù ợp v sử
dụ vào ụ í ô ộ
trong p p l ậ V
Publicly
accessible
ă ếp
ậ ô
ề ập ế ô à ô ú
ếp ậ ượ à ô ầ
p b ỳ yê ầ ặ b ào
oặ ủ ụ x ậ ố v ư
yê ầ .
P ù ợp
234
Registry
ă ý
ậ ữ “ ă ý” oặ “ q
ă ý” ư dù ỉ ổ ứ
lư ữ ô về q yề ố
v ượ ă ý. ô về
ượ ă ý ư dư
ứ vă b oặ b ồ ô
và ô dư ứ vă b
ượ q lý ạ vă p ò ă ý,
ò dữ l ô về ô ạ
q í . Ở ộ số ư
dữ l ày ượ q lý ạ
ộ q và ở ộ số ư q
ày ọ là vă p ò í ví dụ
ư ở B l s . Ở ư
ồ ạ q / vă p ò ê
b là q / vă p ò ă ý và
q / vă p ò í . V
ụ í ủ ô ổ q
về , ừ ữ ư ợp
b ụ ượ ỉ õ, ậ ữ
“ ă ý oặ “ q ă ý”
dùng ỉ q ă ý và
í ế ồ ạ 1 o 2 q
ê ự ế .
P ù ợp và ở V 2
q ă ý và í là
ộ Vă p ò ă ý q yề
sử dụ
Registered
ã ă ý
p dụ ô ổ q
, ậ ữ “ ã ă ý”
ĩ q yề ã ượ ậ ộ
o ố q lý
à í về và
ộ và p l ê q ế
ữ ô ã ượ ậ .
ậ ữ ày ô ồ ĩ v
y ứ ậ oặ q yề sở ữ
í ứ ã ượ p oặ ừ
ậ .
P ù ợp
235
Regularization/
formalization
C í ứ /
ợp p p
Hợp p p q yề ưở dụ ượ
ự v l ế b ợp
p p oặ ô í ứ ố v
ượ ợp p p bở ạo
l ậ , o o ữ ư ế
ữ q yề sở ữ , ế ữ oặ sử
dụ ố v p ầ .
P ù ợp v ự ễ
Resolution –
formal
q yế –
í ứ
q yế p ô q
ự à í oặ ư p p à ế q
q yế lự p p l ậ .
P ù ợp
Resolution –
informal
q yế –
ô í ứ
q yế p ô q ộ
ự à ế q q yế ô
lự p p l ậ .
P ù ợp
Restrictions
ữ ạ ế
í là ữ ạ ế ố v
q yề ủ ộ ủ ê .
P ù ợp
Secondary rights
C q yề p
s q yề p ụ
ộ
à q yề ở ộ so v
q yề b o v y o
à s ô q b , o ặ , o
ổ , ừ ế oặ ặ ạ ế ố
à s ô q ế p, ậ ế
p oặ ứ b o ự
ĩ vụ . yề p s
ặ b l ê q ế q yề sử
dụ và oặ ô ầ p ă
ý ự .
P ù ợp ư p p l ậ V
Nam không phân tách thành 2
q yề b và q yề
phát sinh
Sporadic
registration
ă ý b
à v ă ý q yề ê
eo ừ ư ợp ụ .
P ù ợp
State land
à ư
B ộ s ộ sự sở ữ ủ
C í q yề ư .
P ù ợp về ộ à v t
ộ q yề sử dụ ủ
q à ư ở ư
236
Systematic
registration
ă ý
í ố
à v ă ý q yề ố v
ế l ề ề eo ừ vự /
p ư ô q v x
ủ q yề , o s và ế à ă
ký.
P ù ợp v ă ý
ồ loạ o p p l ậ V
Nam.
Transaction cost
C p í o d
C p í l ê q ế ộ ỏ ậ
về q yề à s và p í b o
ự q yề . Ví dụ
ộ ế ô
ỉ p o ư ã à
p à ò p ộp p í y
ượ eo q y ủ p p l ậ
x lập q yề sở ữ , o s ,
, b o ự , soạ o
vă b y ượ . ế và
ĩ vụ à í v à ư ô
ượ o là ộ p ầ ủ p í o
d .
P ù ợp
Transfer tax
ế y
ượ
ế l ê q ế y ượ b
ộ s p ộp o à ư .
ô ư dư ứ ế
eo ứ oặ ế eo
ập ượ ừ o d y
ượ .
P ù ợp v ế ập ừ
y q yề sử dụ ở
V
Typology of
tenure situations
oạ ạ
ưở dụ
oạ / ế ưở dụ ở ỗ
q ố ượ ế lập o q
ự q .
p â b ữ sở ữ / sử dụ v ụ
í ô , sở ữ / sử dụ v ụ
í â , và ế ộ ưở dụ
ủ ộ ồ ư b oặ
ô p là b .
P ù ợp về ộ à ư
ô ư í về
eo l ậ ủ V . Về
yê , q yề sử dụ
ở V ủ yế ư
q yề ưở dụ
Tenure
upgrading
C ế
ưở dụ
C ế là ă í oà về ưở
dụ ố v ô q v ạo
lợ í ố v à s o ộ q
ă . oặ ộ
số q yề ượ ă ý v
ữ p ộ ạ ế p
dụ ố v à s .
P ù ợp về ộ à ư
ư ượ q y ụ eo
p p l ậ V .
237
Urban group
rights
yề ố v
ô
ề ập ế ượ ậ d
ở vự ô . à ữ à
ọ ư dễ dà ượ p â
loạ à à v ê oặ ô
à v ê ằ x lợ í ừ
ữ q yề ụ ố v .
Cầ là õ về ậ ữ ày, về
ụ í và ý ĩ ụ
o ế ộ ưở dụ
ạ ô V .
Usufruct, use
rights
Ho lợ , q yề
sử dụ
yề ưở lợ / o lợ là q yề
eo l ậ o v sử dụ và
o lợ , lợ ứ ừ à s ộ về
â oặ ổ ứ .
P ù ợp v ế ộ sử dụ
ủ V .
Valuation roll
D s
/ B
giá
D s là d ụ à
s p ế và à s
kèm eo ượ sử dụ o v x
ế ố v à s eo ẩ
q yề ặ b là í q yề
p ư .
P ù ợp ư V ư
ế vào à s l ề
v
ộ số ậ ữ ặ ù về o p p l ậ ủ V
Stt ậ ữ G í
1 ử P ầ d tích ượ ạ bở ranh xác
trên ự oặ ượ mô trên ồ s .
2
Quy oạ sử
dụ
V phân bổ và khoanh vùng theo không gian sử
dụ cho các ụ tiêu phát kinh ế - xã ộ , q ố
phòng, an ninh, b o v môi ư và thích ứ b ế ổ
khí ậ trên sở ề ă và nhu ầ sử dụ
ủ các ngành, lĩ vự ố v ừ vùng kinh ế - xã
ộ và v hành chính trong ộ o gian xác
.
3 ế oạ sử
dụ
V phân chia quy oạ sử dụ theo gian
ự trong ỳ quy oạ sử dụ .
4
B ồ
chính
B ồ các ử và các yế ố lý có liên
quan, lập theo v hành chính xã, p ư , ,
ượ quan nhà ư có ẩ q yề xác ậ .
5
B ồ
ạ sử dụ
B ồ sự phân bố các loạ ạ ộ
xác , ượ lập theo ừ v hành chính.
6
B ồ quy
oạ sử dụ
B ồ ượ lập ạ ầ ỳ quy oạ ,
sự phân bổ các loạ ạ ố ỳ ủ quy
oạ .
238
7
Nhà ư giao
q yề sử dụ
(Nhà ư
giao
Nhà ư ban hành q yế giao trao q yề sử
dụ cho ố ượ có nhu ầ sử dụ .
8
Nhà ư cho
thuê q yề sử
dụ (Nhà
ư cho thuê
Nhà ư q yế trao q yề sử dụ cho ố ượ
có nhu ầ sử dụ thông qua ợp ồ cho thuê
q yề sử dụ .
9
Nhà ư công
ậ q yề sử
dụ
Nhà ư trao q yề sử dụ cho ư sử dụ
ổ mà không có ồ ố ượ Nhà ư giao
, cho thuê thông qua v p y ứ ậ
q yề sử dụ , q yề sở ữ nhà ở và tài s khác
l ề v lầ ầ ố v ử xác .
10
C y q yề
sử dụ
V y giao q yề sử dụ ừ ư này sang
ư khác thông qua các hình ứ y ổ , y
ượ , ừ ế, ặ cho q yề sử dụ và góp vố
bằ q yề sử dụ .
11
Nhà ư thu
ồ
Nhà ư q yế thu lạ q yề sử dụ t ủ ư
ượ Nhà ư trao q yề sử dụ oặ thu lạ ủ
ư sử dụ vi p ạ pháp l ậ về .
12 Bồ ư về
Nhà ư lạ giá q yề sử dụ ố v d tích
thu ồ cho ư sử dụ .
13
Chi phí ầ ư
vào còn lạ
Chi phí san l p ặ bằ và chi phí khác liên quan ự
ếp có ă ứ ứ minh ã ầ ư vào mà ế
Nhà ư thu ồ còn ư thu ồ ượ .
14
Hỗ ợ khi Nhà
ư thu ồ
Nhà ư ợ giúp cho ư có thu ồ ổ
số , s x và phát .
15
ă ký ,
nhà ở, tài s
khác l ề
v
Kê khai và ghi ậ tình ạ pháp lý về q yề sử dụ
, q yề sở ữ nhà ở, tài s khác l ề v và
q yề q lý ố v ộ ử vào ồ s
chính.
16
y ứ
ậ q yề sử
dụ , q yề
sở ữ nhà ở và
tài s khác
l ề v
C ứ ư pháp lý Nhà ư xác ậ q yề sử dụ
, q yề sở ữ nhà ở, tài s khác l ề v ợp
pháp ủ ư có q yề sử dụ , q yề sở ữ nhà ở
và q yề sở ữ tài s khác l ề v .
17
ố kê
V Nhà ư ổ ợp, giá trên ồ s chính về
ạ sử dụ ạ ố kê và tình hình
b ế ộ ữ hai lầ ố kê.
18
kê V Nhà ư ổ ứ ề tra, ổ ợp, giá trên ồ
s chính và trên ự về ạ sử dụ ạ
kê và tình hình b ế ộ ữ hai
239
lầ kê.
19 Giá Giá ủ q yề sử dụ tính trên ộ v d
tích .
20 Giá q yề sử
dụ
Giá bằ ề ủ q yề sử dụ ố v ộ d
tích xác trong ạ sử dụ xác .
21
ề sử dụ
Số ề mà ư sử dụ p cho Nhà ư khi
ượ Nhà ư giao có thu ề sử dụ , cho phép
y ụ í sử dụ , công ậ q yề sử dụ
.
22
ề thuê Số ề mà ư sử dụ p cho Nhà ư khi
ượ Nhà ư cho thuê , có ộ lầ cho
gian thuê oặ hàng ă .
23
H ố thông
tin
H ố ổ ợp các yế ố ạ ầ ỹ ậ công
thông tin, p ầ ề , dữ l và quy trình, ủ ụ ượ
xây dự thu ập, lư ữ, ập ậ , xử lý, phân tích,
ổ ợp và truy x thông tin .
24
C sở dữ l
ập ợp các dữ l ượ s p xếp, ổ ứ truy
ập, khai thác, q lý và ập ậ thông qua p ư
ử.
25 Tranh p
Tranh p về q yề , ĩ vụ ủ ư sử dụ ữ
hai oặ ề bên trong quan .
26
ế ạ hành
chính về
ế ạ ủ ư dân ố v q yế hành chính
oặ hành vi hành chính ủ cán bộ q lý oặ q
q lý .
27
Hủy oạ Hành vi làm b ế dạ hình, làm suy t lượ
, gây ô ễ , làm oặ ă sử dụ
theo ụ í ã ượ xác .
28 , ế
Hành vi l ra ngoài ranh ử ượ q yề sử
dụ oặ ế ữ trái pháp l ậ .
29
ổ ứ sự
p công lập
ổ ứ do quan có ẩ q yề ủ Nhà ư , ổ ứ
chính , ổ ứ chính - xã ộ thành lập, có ứ ă
ự các oạ ộ d vụ công theo quy ủ
pháp l ậ .
30
ổ ứ kinh ế Doanh p, ợp tác xã và ổ ứ kinh ế khác theo quy
ủ pháp l ậ về dân sự, ừ doanh p có vố ầ
ư ư ngoài.
31
xây dự
công trình
ầ
P ầ xây dự công trình trong lòng mà công
trình này không p là p ầ ầ ủ công trình xây
dự trên ặ .
32
Hộ gia sử
dụ
ữ ư có quan hôn nhân, yế ố , nuôi
dưỡ theo quy ủ pháp l ậ về hôn nhân và gia
, số chung và có q yề sử dụ chung ạ
ượ Nhà ư giao , cho thuê , công
ậ q yề sử dụ ; n ậ y q yề sử dụ .
33 Cộ ồ dân
ư sử dụ
Cộ ồ dân ư sinh số trên cùng ộ bàn làng,
p, b , buôn, phum, sóc hay các v dân ư nông
240
thôn khác, oặ công ồ có ố quan yế ố
theo dòng ọ.
34
Hộ gia h, cá
nhân ự ếp
s x nông
p
Hộ gia , cá nhân ã ượ Nhà ư giao, cho thuê,
công ậ q yề sử dụ nông p; ậ y
q yề sử dụ nông p và có ồ thu ập ổ
ừ s x nông p trên . B 6: Mộ số ậ ữ về p p l ậ ủ
241
Phụ lục 4: Báo cáo tiề đá g á ủa các chuyên gia
each one of the four experts should provide a short report presenting his/her main
findings, the methodology that was used, and the tabulated data that was provided to
the panels
242
Phụ lục 5: Biên b n họp ph n bi n theo các chủ đề
243
Phụ lục 6: Thẻ đ ểm quốc gia tóm t t xếp hạng LGI
Bộ ỉ số LGAF ơ
LGI-Mục
Chủ đề Điếm
Thừa nhận quyền A B C D
1 i Quyền sử dụng đất được thừa nhận (nông thôn)
1 ii Quyền sử dụng đất được thừa nhận (đô thị)
1 iii Quyền đối với các nhóm ở nông thôn được thừa nhận
1 iv Quyền đối với các nhóm đô thị được thừa nhận ở các vùng không chính thức
1 v Cơ hội cho hưởng dụng cá nhân
Thực hiện quyền
2 i Đo đạc/Lập bản đồ địa chính và đăng ký quyền đối với đất làng xã
2 ii Đăng ký đối với đất do cá nhân nắm giữ tại các vùng nông thôn
2 iii Đăng ký đối với đất do cá nhân nắm giữ tại các vùng đô thị
2 iv
Quyền của phụ nữ được công nhận trên thực tế trong hệ thống chính thức (ở
cả khu vực nông thôn và thành thị)
2 v Một cơ chế đồng sở hữu quy định quản lý một cách phù hợp tài sản chung
2 vi Bồi thường do thay đổi mục đích sử dụng đất
Các cơ chế công nhận quyền
3 i Sử dụng bằng chứng phi chứng từ cho việc thừa nhận quyền đối với tài sản
3 ii Chính thức thừa nhận quyền sở hữu dài hạn không bị phản đối
3 iii
Đăng ký lần đầu theo yêu cầu không bị hạn chế bởi thiếu khả năng trả mức
phí chính thức
3 iv Đăng ký lần đầu không phát sinh thêm những khoản phí không chính thức
3 v Việc đăng ký nhà ở khu vực đô thị là khả thi và có mức phí phù hợp
3 vi Quá trình chính thức hoa quyền sở hữu hiệu quả và minh bạch
Hạn chế quyền
4 i
Những hạn chế về sử dụng, quyền sử dụng và chuyển nhượng đất đô thị là
phù hợp
4 ii
Những hạn chế về sử dụng, quyền sử dụng và chuyển nhượng đất tại nông
thôn là phù hợp
Sự rõ ràng về chức năng
5 i Sự tách bạch giữa hoạch định chính sách, thực thi chính sách và vai trò xét
244
xử
5 ii Không có trùng lắp trong quản lý đất đai (trùng lắp ngang)
5 iii Không có trùng lắp trong điều hành hành chính (trùng lắp dọc)
5 iv Chia sẻ thông tin
Công bằng và không phân biệt đối xử
6 i Chính sách đất đai rõ ràng được phát triển có sự tham gia
6 ii Có sự liên kết và giám sát thực chất về mục tiêu bình đẳng
6 iii
Việc thực thi chính sách được dự trù kinh phí, phù hợp với lợi ích và cấp đủ
nguồn lực
6 iv Báo cáo thường xuyên và công khai cho thấy tiến độ thực thi chính sách
Minh bạch trong sử dụng đất
7 i
Ở khu vực đô thị, kế hoạch sử dụng đất và sự thay đổi trong các kế hoạch
này được dựa vào ý kiến của công chúng
7 ii
Ở khu vực nông thôn, kế hoạch sử dụng đất rừng và sự thay đổi trong các kế
hoạch này được dựa vào ý kiến của công chúng
7 iii
Công chúng được hưởng những lợi ích thu được từ thay đổi trong sử dụng
đất
7 iv Tốc độ thay đổi sử dụng đất
Hiệu quả quy hoạch sử dụng đất
8 i Quá trình mở rộng không gian đô thị tại các thành phố lớn nhất cả nước
8 ii
Quá trình mở rộng không gian ở bốn thành phố lớn của đất nước, ngoại trừ
thành phố lớn nhất
8 iii Khả năng quy hoạch nhằm đáp ứng sự phát triển của đô thị
8 iv Sự phù hợp của diện tích các lô đất ở với quy định ở đô thị
8 v
Kế hoạch sử dụng các loại đất nông thôn (đất rừng, bãi chăn thả…) phù hợp
với việc sử dụng
Mức độ nhanh chóng và khả năng dự đoán
9 i Xin giấy phép xây dựng nhà ở có mức phí phù hợp và được xử lý hiệu quả
9 ii Thời gian cần để xin cấp giấy phép xây dựng nhà ở
Minh bạch trong định giá
10 i Quy trình định giá tài sản rõ ràng
10 ii Mức độ công khai hóa biểu giá
Hiệu quả thu thuế, phí, lệ phí
11 i Việc miễn thuế tài sản là phù hợp và minh bạch
11 ii Những người nắm giữ tài sản có trách nhiệm nộp thuế tài sản được quy định
245
trên biểu thuế
11 iii Thu thuế tài sản đã được đánh giá
11 iv Thuế tài sản tương ứng với chi phí thu thuế
Quản lý đất công
12 i Sở hữu đất công là phù hợp và được thực hiện ở cấp chính phủ phù hợp
12 ii Hồ sơ đất công là hoàn chỉnh
12 iii Phân trách nhiệm quản lý đất công
12 iv Các nguồn lực sẵn có để thực thi trách nhiệm
12 v Công chúng dễ tiếp cận công tác kiểm kê đất công
12 vi Công chúng dễ tiếp cận thông tin chủ chốt về sang nhượng đất đai
Ảnh hưởng của việc thu hồi đất
13 i C y ượ ã ượ ồ o ụ í lợ í ư â
13 ii ố ộ sử dụ ượ ồ
Minh bạch trong thủ tục thu hồi đất
14 i Bồi thường cho việc thu hồi tài sản đã được đăng ký
14 ii Bồi thường cho việc thu hồi đất với mọi loại quyền
14 iii Tính kịp thời của công tác bồi thường
14 iv Lộ trình độc lập và dễ tiếp cập cho việc khiến nại về thu hồi đất
14 v Quyết định giải quyết kịp thời đối với khiếu nại về việc thu hồi đất
Quy trình minh bạch
15 i Tính công khai của giáo dịch đất công
15 ii Khoản thu từ cho thuê đất công
15 iii Các hình thức cho thuê hoặc bán đất công
Tính đầy đủ của hồ sơ đăng ký đất
16 i Lập bản đồ hồ sơ đăng ký
16 ii Các cản trở đối với khu vực tư nhân về kinh tế
16 iii Các hạn chế hoặc thu phí của nhà nước về mặt kinh tế được ghi chép lại
16 iv
Có thể tìm kiếm được hồ sơ đăng ký (hoặc ở cơ quan quản lý thông tin về
quyền đối với đất đai)
16 v
Có thể tiếp cận được dữ liệu trong hồ sơ đăng ký (hoặc ở cơ quan quản lý
thông tin về quyền đối với đất đai)
16 vi
Đáp ứng kịp thời yêu cầu truy cập vào hồ sơ đăng ký (hoặc ở tổ chức có
thông tin về quyền sử dụng đất)
246
Mức độ tin cậy
17 i Tập trung vào sự hài lòng của khách hàng đến đăng ký
17 ii Thông tin đăng lý/hồ sơ địa chính được cập nhật
Hiệu quả về chi phí và bền vững
18 i Chi phí đăng ký chuyển nhượng tài sản
18 ii Tính bền vững về chi phí của bản hồ sơ đăng ký đất đai
18 iii Đầu tư vốn
Minh Bạch
19 i Biểu phí có sẵn công khai.
19 ii Các khoản chi phí không chính thức được khuyến khích
Phân công trách nhiệm trong giải quyết tranh chấp và quản lý xung đột
20 i Khả năng tiếp cận cơ chế giải quyết xung đột
20 ii Cách giải quyết tranh chấp dựa vào cộng đồng hoặc không chứng thức
20 iii Diễn đàn dành cho người tham gia vụ kiện (forum shopping)
20 iv Khả năng kháng cáo
Ít tranh chấp còn chưa được giải quyết
21
i Giải quyết xung đột trong hệ thống pháp lý chính thức
21 ii Tốc độ giải quyết xung đột trong hệ thống chính thức
21 iii
Những xung đột kéo dài (những vụ kiện chưa giải quyết được kéo dài hơn 5
năm
247
Large Scale Land Acquisition
LSLA Chủ đề Điểm
A B C D
1 Phần lớn đất rừng đã được đo vẽ và quyền đã được đăng ký.
2
Việc thu hồi đất gây ra ít xung đột và chúng được giải quyết nhanh
chóng và minh bạch.
3
Nhìn chung, có thể xác định được những hạn chế về sử dụng đất đối
với các thửa đất nông thôn.
4
Các tổ chức sự nghiệp công liên quan đến việc thu hồi đất đang hoạt
động một cách rõ ràng và nhất quán.
5 Động lực khuyến khích nhà đầu tư rõ ràng, minh bạch và nhất quán.
6
Cơ chế chia sẻ lợi ích khi đầu tư vào nông nghiệp (trồng cây thực
phẩm, nhiên liệu sinh học, rừng, trang trại/khu bảo tồn giải trí) thường
xuyên được sử dụng một cách minh bạch.
7
Có sự thỏa thuận trực tiếp và minh bạch giữa người có quyền về đất
đai và nhà đầu tư
8
Yêu cầu nhà đầu tư cung cấp đầy đủ thông tin để đánh giá mức độ
mong muốn có dự án trên đất công/đất làng xã.
9
Đối với trường hợp chiếm giữ đất công/đất của cộng đồng, nhà đầu tư
có cung cấp các thông tin cần thiết và những thông tin này được công
bố công khai.
10
Luật pháp đều có qui định về các điều khoản hợp đồng liên quan đến
việc thu hồi đất công hoặc đất cộng đồng nhằm đề cập công khai đến
cách thức chia sẻ lợi ích và rủi ro.
11 Thủ tục phê duyệt dự án, nếu cần, tương đối nhanh gọn.
12
Các yêu cầu về mặt xã hội đối với những dự án đầu tư qui mô lớn trong
nông nghiệp được nêu rõ và được thực thi.
13
Các yêu cầu về mặt môi trường đối với những dự án đầu tư qui mô lớn
trong nông nghiệp được nêu rõ và được thực thi.
14
Đối với việc chuyển nhượng đất công/đất của cộng đồng, các tổ chức
sự nghiệp công thiết lập được qui trình xác định và lựa chọn các dự án
đầu tư có lợi về mặt xã hội, môi trường và được thực thi có hiệu quả.
15
Việc tuân thủ các biện pháp phòng ngừa đối với những dự án đầu tư
trong nông nghiệp được kiểm tra.
16
Có kênh đề đạt khiếu nại nếu các nhà đầu tư trong nông nghiệp không
tuân thủ các qui định.
248
Forest Land
FGI
Mục Chủ đề Điểm
A B C D
1 i Quốc gia tham gia ký kết và phê chuẩn các hiệp định quốc tế
1 ii
Thực thi các khuyến khích thúc đẩy việc giảm thiểu biến đổi khí hậu
thông qua lâm nghiệp
2 i
Các khía cạnh mang tính hàng hóa công cộng của rừng được luật
pháp công nhận và bảo vệ.
2 ii
Kế hoạch và ngân sách quản lý rừng giải quyết các nguyên nhân
chính gây phá rừng và suy thoái rừng.
3 i
Cam kết của quốc gia đối với hệ thống xác nhận và chăm sóc, bảo vệ
rừng để thúc đẩy việc khai thác bền vững gỗ và lâm sản ngoài gỗ.
3 ii
Cam kết của quốc gia đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa, coi đó là cách
thúc đẩy cạnh tranh, tạo thu nhập và việc làm sản xuất ở nông thôn.
4 i
Công nhận của luật pháp về quyền truyền thống và quyền của người
bản địa về nguồn lợi rừng.
4 ii
Luật pháp qui định và thực hiện việc chia sẻ lợi ích hoặc thu nhập với
cộng đồng địa phương.
5 i
Ranh giới lãnh thổ rừng quốc gia và việc phân loại theo các hình thức
sở hữu/sử dụng được xác định và phân định rõ ràng
5 ii
Ở khu vực nông thôn, kế hoạch sử dụng đất rừng và sự thay đổi trong
các kế hoạch này được dựa vào ý kiến của công chúng.
6 i
Cách tiếp cận của quốc gia trong việc kiểm soát tội phạm rừng, kể cả
việc khai thác gỗ bất hợp pháp và tham nhũng.
6 ii
Các nỗ lực nội bộ và liên cơ quan cùng với sự hợp tác đa đối tác để
đấu tranh chống tội phạm rừng, nhận thức của thẩm phán và công tố
viên.
249
Phụ lục 7: Phân tích so sánh
P ầ ày p â í so s eo ữ V và 14 ư
V oà à v eo , 14 q ố ũ ã
oà à ày. ề o p ép ú ế à ộ phép so
s ữ ủ V và ủ 14 q ố ày. ạo ề
ậ lợ o q ày, ú ô ã xếp ạ o ứ ư s = 3,
B = 2, C = 1, và D = 0. V ỗ ỉ số, ú ô ũ b d ễ ồ ủ
Vi , b và ố ủ q ố ày
14 q ố b o ồ : B z l, Co o, b , , d s , l w ,
Mauritania, Nigeria, Peru, Philippines, South Africa, Senegal và Ukraine.
5.4.1. p ư p p so s
V oà à v eo , 14 q ố ũ ã
oà à ày. C q ố b o ồ : B z l, Co o, b , ,
Madagascar, Malawi, Mauritania, Nigeria, Peru, Philippines, South Africa, Senegal và
U e. ề o p ép ú ế à ộ p ép so s ữ
ủ V và ủ 14 q ố ày.
o ô ổ B o o ày, v so s ỉ ụ ê o õ
ạ và yế o q ở V . ộ so s ặ ẽ và
í ố sẽ ượ â à ế ế à s oà à dự
ở oà bộ 35 ư .
ạo ề ậ lợ o q ày, ú ô ã xếp ạ o ứ
ư s : = 3, B = 2, C = 1, và D = 0. V ỗ ỉ số, ú ô ũ b d ễ ồ
ủ V , b và ố ủ q ố ày.
5.4.2. So s eo lĩ vự và ỉ số
ế q so s ượ ở B dư eo 21 ỉ số ỉ số I-19 ô ủ ă
ứ so s . ố v ỗ ỉ số, ú ô bày ứ ạ ủ V và ộ số
ú ý ụ ạ và yế o so s . P ụ lụ 5 ế
bằ vẽ o ừ ụ ở ỗ ỉ số - so s v b và l
ủ 15 ư .
250
B 7: Tóm so s ủ V v 14 ư p
Xếp
ạ
ữ ụ ú ý
Ĩ H VỰC CHỦ Ề 1. HUÔ HỔ HỂ CHẾ VÀ PHÁP UẬ
Chỉ số-1. Thừa nhận tính liên tục trong
việc thực hiện quyền: P p l ậ ừ ậ
q yề do â và ư
ữ b o ồ q yề p s
và q yề ủ ư số và p ụ
ữ
4 - yề sử dụ ở ô
thôn (LG1- ạ ứ ố
. C ụ ạ
dư ứ b ủ
14 ư
Chỉ số-2. Thực hiện quyền: C q yề do
p p l ậ q y ượ b o ự
b o ồ q yề p s
ũ ư q yề ủ ư số
và p ụ ữ
2 C 5 ụ ề ạ o
oặ bằ ứ b ủ 14
ư . V ă ý q yề ủ
là , xã ạ số ố ,
o ứ ố ủ ư
so sánh.
Chỉ số-3. Các cơ chế c ng nhận quyền:
V ĩ và o q yề ộ
í ứ , q ậ
q yề p ù ợp v ự ễ oặ ế
ô ư vậy, q y p ư
ứ p ù ợp ằ b o sự
q ô q p ư ứ ô
sự p â b ố xử
3 - Hầ ế ụ o ỉ
số ày ạ o
ứ b ủ
ư so s
- ụ p í ô í
ứ o v ừ ậ
q yề o y v ề l
o ỉ số ày C .
LGI-4. Hạn chế quyền: C q yề ê
ô í ề v
ê ẩ ô ự ế/ ô
thi.
4 C 9 ư ù ở ạ 2
ư V . số ủ V
ư ư ứ b
ủ 14 ư .
LGI-5. Sự rõ ràng trong chức năng và
hoạt động: C ứ ă ủ q
ẩ q yề về ề à và q lý
o lĩ vự ượ q y õ
à , ạ ù lặp về ứ
ượ loạ ừ và ô ượ sẻ
ầ ế .
4 - ây là yế ủ
15 q ố ư V
số ư ố
q 14 ư ò
lạ .
- y ê , sự p â
ứ ă ủ ế
là ộ yế ủ V
D , o ứ
b ủ ư
về ụ ày o
ứ C.
LGI-6. C ng bằng và kh ng phân biệt đối
xử trong quá trình ra quyết định: Các
í s ượ xây dự ô q ộ
q y q yế ợp p p, sự
1 - V ạ số o
ở ụ : B o o về
ự í s
251
ủ bê l ê q .
ô ổ p p lý ô sự p â b
ố xử và q ự q yề à
s q yề o v ếp
ậ ế vă b
và sự p ù ợp ữ
p í và lợ í B .
- o sự lồ ép
ụ ê ô bằ p
(C).
Ĩ H VỰC CHỦ Ề 2. UY HOẠCH, UẢ Ý SỬ DỤ Ấ VÀ HUẾ
LGI-7. Minh bạch trong các hạn chế về
sử dụng đất: ữ y ổ o
q y về q lý và sử dụ ượ
ạo ộ bạ và p
lạ lợ í o xã ộ
y v o ộ số ư ụ .
5 - V ạ ứ
b o b ụ : sự
ủ ô ú
vào q q y oạ sử
dụ ở à ữ
C và B) và nông thôn (C),
và sự y ổ o v
y o q yề sử dụ
.
LGI-8. Hiệu quả trong quy trình quy
hoạch sử dụng đất: y oạ và q y
về sử dụ ượ ô q ,
ự q , ô ẩy ộ bộ
p ậ l ư dâ vào ạ sử
dụ ô ă ý, và ă
p ứ v yê ầ về ă dâ số.
3 - H ụ về q y oạ
ượ o B .
ượ lạ , quá trình phát
ủ à p ố l
và lô lâ ậ ô
ượ ố bằ
ứ b ủ
ư so s .
- ư vậy, o q y
oạ ã ư ố ợp lý
v ự
lạ ư ố .
LGI-9. ú ẩy và ă ă dự
o o v sử dụ ố v d
í sử dụ ạ ế: V p p ép
p ượ ự và
m bạ .
3 - V ượ xếp ạ
o ứ b
o ụ .
- H ư ạ y
ố o ỉ số ày:
Georgia và Philippines.
V xếp ứ 3, ù
v P và Se e l
(2.5).
LGI-10. Minh bạch trong định giá: V
ằ ụ í í ế ượ
ự ê sở yê õ
ằ , ự q , ập ậ
ỳ và ếp ậ ô
5 - V ượ xếp ạ
o ứ b
o ụ .
- ủ V ứ
ứ 5, s P ,
Georgia, Malawi, và
Philippines.
LGI-11.Hiệu quả thu thuế, phí, lệ phí:
C ồ lự ừ ế và à s
ô ủ ă ứ so s
252
ượ và ế à s ượ , và
o lợ ứ ừ ế l p í
bỏ
Ĩ H VỰC CHỦ Ề 3. UẢ Ý Ấ CÔ
LGI-12. Xác định đất c ng và quản lý rõ
ràng: Sở ữ ô ượ x và
ê v v q y õ
q lý và ếp ậ ô ô
tin có liên quan
4 - B ụ l ê q ế
và ầ ư o
ế ề ạ ê ứ
bì ủ 14 ư .
- ặ , b ụ l ê
q ế ă ếp ậ
ô và x
q yề sở ữ ô ỉ ạ
bằ oặ p
ứ b .
LGI-13. Thỏa đáng và phù h p về thời
gian trong quá trình thu hồi đất: à ư
ỉ ồ v lợ í ô ộ và
ượ ự ộ q
4 C ụ ề ượ o ,
o ẳ ứ b ủ
14 ư .
LGI-14. Minh bạch và c ng bằng trong thủ
tục thu hồi đất: ủ ụ ồ õ
à , bạ và v bồ ư bằ
vậ oặ bằ ề eo
ư ượ ự ộ ô
bằ và
6 H ụ ạ p ứ
b là í p ủ bồ
ư và ê ế ạ ộ
lập và dễ ếp ậ ứ C
LGI-15. Quy trình minh bạch và l i ích
kinh tế: V y ổ ụ í sử
dụ ừ ô s ư p â
eo q y õ à , bạ và
ạ và o o p
ượ và o .
6 Độ c ng khai các giao dịch đất
công ở Việt Nam ạ D. ây
là ộ o lĩ vự v
ề ở V . P ư ứ
o ê/b ô ũ ượ
p C , dư ứ
b ủ 14 ư .
Ĩ H VỰC CHỦ Ề 4. CU CẤP CÔ H I HÔ I VỀ Ấ I
LGI-16. Đầy đủ th ng tin: C q ă
ý ô ô về
loạ ưở dụ q yề ư â
ộ ầy ủ về ặ lý
và ă ếp ậ eo ừ ồ s ,
ũ ư ư ữ q yề và
ượ ô ộ
ố v bê l ê q
10 - Các cản trở liên quan đến
khu vực tư nhân ạ
D. ây là ộ o
lĩ vự v ề ở
V . ă ếp
ậ ồ s ă ý ũ
ượ o p
ứ b .
- H ụ ượ o
là: Hạ ế l ê q ế
vự ô và ă
ế ồ s ă ý
(A).
LGI-17. Tin cậy: ô ă ý ượ 8 - ô ă ý/ ồ s
253
ập ậ , ủ ẳ về q yề sở
ữ
í ượ ập ậ b
o p D .
ây là ộ o lĩ
vự v ề ở V .
LGI-18. Hiệu quả về chi phí và bền vững:
C d vụ à í về ượ
p ộ q về p í.
14 - C b ụ ề ạ
p ứ b .
í bề vữ về à í
xếp ạ D, o
p í ă ý y
ượ à s và ầ ư
o ố ũ p,
ạ C. ề ày p
ộ ự ế lo ạ là
ố ô í bề
vữ về ặ à í .
LGI-19. Minh bạch: p í ượ
và ộ bạ
5 ă ếp ậ ô b
p í ũ ượ p
ứ b .
Ĩ H VỰC CHỦ Ề 5. IẢI UYẾ R H CHẤP VÀ UẢ Ý XU Ộ
LGI-20. Phân công trách nhiệm: Trách
q lý x ộ ở p ộ
ượ p â ô õ à , p ù ợp v
ự ễ , ú ẩ q yề và ọ q yế
ề b o/
oặ ế ạ
7 - ế ư ă ếp ậ
thiế ế q yế x
ộ ượ ợp lý
- Các kênh p í ứ
q yế x ộ ò
ạ ế
- ă ế ạ v
p í ợp lý ũ b
p
LGI-21. Mức độ ảnh hưởng thấp do tranh
chấp: D í b ưở bở q
xe xé q yế p là
p và
4 C b ụ ở V ượ xếp
ạ p. ố ộ q yế
p ạ ò xếp ạ D, o
số p ượ q yế
í ứ và số p éo
dà ỉ xếp ạ C. B 7: ó s s ể ủ LGAF vớ 4 ướ p ể k
ỉ số ượ xếp vào ư o
o số 20 ỉ số ượ so s , 5 ỉ số V ượ xếp o 3 ư
o . C ỉ số b o ồ :
- LGI-2: ự q yề
- LGI-3: C ế ô ậ
- LGI-4: Hạ ế q yề
- LGI-6: Cô bằ và ô p â b ố xử o q q yế
- LGI-8: H q o q q y oạ sử dụ
254
- LGI-9: ú ẩy và ă ă dự o o v sử dụ ố v d í
sử dụ ạ ế
ế xe xé ỹ, ỉ số ày ề v v q y , í s và ữ
ế bộ o q y . , sự oà ủ í s ượ o là
ộ í ạ q à V là ư ố ố so v 14 ư
p o ẫ so s .
ỉ số p :
ây là ỉ số ỉ ượ xếp ừ ứ 7 ở x ố . C ỉ số ày b o ồ :
- LGI-16: ầy ủ ô
- LGI-17: ậy ủ ô
- LGI-18: H q
- LGI-20: Phân công
C ỉ số ày l ê q v ề í . ứ là í ập ậ , ầy ủ và
ă y ập ô về ủ ô ú . C ụ o ỉ số ày ề
p so v b ủ ư o ẫ so s . ứ là í
q và sự p â ô õ à ữ ế ế q yế x ộ . C
yế ố ày l ê q về ồ lự và ô v ủ
quan liên quan.
ỉ số ở ứ b o ẫ :
ây là ỉ số ỉ ượ xếp ừ ứ 4 ứ 6 o ẫ so s . C ỉ số ày
b o ồ :
- LGI-1: ừ ậ í l ê ụ o v ự q yề
- LGI-4: Sự õ à o ự ứ ă và oạ ộ
- LGI-7: bạ o ạ ế về sử dụ
- LGI-10: bạ o
- LGI-12: X ô và q lý õ à
- LGI-14: bạ và ô bằ o ủ ụ ồ
- LGI-15: y bạ và lợ í ế
- LGI-21: ứ ộ ưở p do p
R ề ỉ số và ụ o ỉ số ộ ày l ê q í
bạ o q . ư vậy, í bạ o q ở V
, ế so v 14 ư o ẫ so s , ằ ở o b .
255
1. HU PHÁP Ý VÀ HỂ CHẾ
LGI – 1: í l ê ụ o v ự q yề
- C yê o V
số ố v sự ừ
ậ q yề sử dụ ở ô
ô . số ày ạ ê
ứ b ủ 14 ư
(1.64 – ữ B và C .
- Ở ụ , V
p ức trung bình
ủ 14 ư .
- V ù v 4 ư
ù xếp ứ 6.
LGI-2: ự q yề
- C 5 ụ V ề ạ
o oặ bằ ứ b
ủ 14 ư . V ă ý q yề
ủ là , xã ạ số ố ,
o ứ ố ủ ư so
sánh.
- V xếp ứ 2, ỉ s
P . Dù ò ề v ầ là
ư so s ày o y V
ã ữ bư ế
o v ự q yề , so
v ư p .
0
0.5
1
1.5
2
2.5
3
LGI-1 i Quyền sử dụng (ở
nông thôn)
LGI-1 ii Quyền sử dụng (ở đô
thị)
LGI-1 iii Nhóm ở
vùng nông thôn
LGI-1 iv Nhóm ở
vùng đô thị
LGI-1 v Cơ hội cá thể hóa
VN
Trungbình
0
1
2
3
LGI-2 i Đăng ký
đất ở làng xã
LGI-2 ii Đất cấp cho cá
nhân ở nông thôn
LGI-2 iii Đất cấp cho cá
nhân ở đô thị
LGI-2 iv Phụ nữ
LGI-2 v Chế độ
với tài sản chung
dưới hình thức các
khu …
VN
TrungbìnhGTLN
256
LGI-3: C ế ô ậ q yề
- Hầ ế ụ o ỉ số
ày ạ o ứ
b ủ ư so
sánh
- ụ p í ô í ứ
o v ừ ậ q yề o
y v ề l o ỉ
số ày C .
- V xếp ứ 3, s
Georgia và Mauritania trong
số ày.
LGI-4: Hạ ế q yề
- V ượ xếp loạ B o
ụ ạ ế về q yề sử
dụ , sở ữ và y ượ
ố v ô và ô ô .
- số ày ư ư v
ứ b ủ 14 ư
- V , xếp ạ B, ù v
9 ư ộ ứ ,
sau Brazil, Gambia và
Philippines.
LGI-5: C sự õ à o ứ ă và oạ ộ
0
0.5
1
1.5
2
2.5
3
LGI-3 i Chứng cứ
không bằng văn tự
LGI-3 ii Sở hữu lâu dài
LGI-3 iii Chi phí chính thức thấp
LGI-3 iv Không có chi
phí không chính thức
LGI-3 v Yêu cầu đăng ký nhà mang tính khả thi
LGI-3 vi Quá trình công
nhận quyền sở hữu rõ
ràng
VNTrung bình
0
0.5
1
1.5
2
2.5
3
LGI-4 i Hạn chế đối với đất đô thị
LGI-4 i Hạn chế đối với đất nông
thôn
VN
Trungbình
257
- Sự ù lặp o ứ ă
và ẩ q yề q ,
v ề về ô ô
là v ề ố bậ ủ 15
q ố ư V
số ư ố q
14 ư ò lạ .
- y ê , sự p â ứ
ă ủ ế là ộ
yế ủ V D ,
o ứ b ủ
ư o ứ C
(1.2).
- I-5 ủ V xếp
ứ 4, ù v Co o và
Philippines.
LGI-6: Cô bằ và ô p â b ố xử o q q yế
- V ạ số o
ở ụ : B o o về ự
í s và
sự p ù ợp ữ p í và lợ
ích (B).
- o sự lồ ép
ụ ê ô bằ p C .
- I-6 ủ V xếp
ứ , bằ
P l pp es. C í s ở V
dư ư ô sự
p â b ố xử so v
ư p .
2. UY HOẠCH, UẢ Ý VÀ SỬ DỤ Ấ VÀ HUẾ Ấ
LGI-7: bạ o ạ ế về sử dụ
0
1
2
3
LGI-5 i Phân công rõ ràng vai trò của
các thể chế
LGI-5 ii Trùng lặp về chức trách của các cơ quan có
thẩm quyền
LGI-5 iii Trùng lặp phân công trách
nhiệm giữa các cấp chính quyền
LGI-5 iv Chia sẻ thông tin
VN
TrungbìnhGTLN
0
1
2
3
LGI-6 i Chính sách rõ ràng - có sự tham
gia
LGI-6 ii Mục tiêu công
bằng
LGI-6 iii Chi phí/Lợi ích thực hiện
LGI-6 iv Báo cáo về thực hiện
chính sách đất đai
VN
Trung bình
GTLN
258
- V ạ ứ b
o b ụ : sự
ủ ô ú vào q
q y oạ sử dụ ở à
ữ C và B và ô ô
C , d và sự y ổ o
v y o q yề sử
dụ .
- về C ế sẻ lợ ích
ượ ừ y ổ o sử
dụ ở V B , ứ
o ủ 14 ư .
- Hầ ế ư I-
7 – bạ o ạ ế sử
dụ dư ứ B. V
, v số 1.63 ữ B
và C , xếp ứ 5.
LGI-8: H q o q y q y oạ sử dụ
- H ụ về q y oạ
ượ o
B . ượ lạ , q
p ủ
à p ố l và
lô lâ ậ ô
ượ ố
bằ ứ b
ủ ư so s .
- ư vậy, o
q y oạ ã ư
ố ợp lý v
ự lạ
ư ố .
- Nam Phi (2.5) và
U e 1.75 ằ
o dẫ ầ .
V ộ
ứ 2 ù v
Georgia, Malawi, và
Mauritania (1.25).
0
1
2
3
LGI-7 i Công chúng
tham gia vào QH đô
thị
LGI-7 ii Côngchúng thamgia vào QHnông thôn
LGI-7 iii Cơ chế chia sẻ lợi ích với
công chúng
LGI-7 iv Tốc độ thay đổi quyền sử dụng đất
VN
Trungbình
0
1
2
3
LGI-8 i Quá trình phát triển: Các thành phố
lớn nhất đất nước
LGI-8 ii Quá trình phát triển: 4 thành phố lớn
LGI-8 iii Quy hoạch đôi thị
và tăng trưởng đô thị
LGI-8 iv Các lô đất lân cận
LGI-8 v Kế hoạch sử dụng
quỹ đất cho mục đích khác phù hợp với
thực tế
VN
TrungbìnhGTLN
259
LGI-9: ú ẩy và ă dự o
- V ượ xếp ạ o
ứ b o
ụ .
- H ư ạ y ố
o ỉ số ày: eo và
P l pp es. V xếp
ứ 3, ù v P và
Senegal (2.5).
LGI-10: bạ o
- V ượ xếp ạ o
ứ b o
ụ .
- ủ V ứ
ứ 5, s P , eo ,
Malawi, và Philippines.
LGI-11: H q ế, p í, l p í
C ỉ 02 o 04 ụ ượ , do vậy ô ủ ă ứ so s
0
0.5
1
1.5
2
2.5
3
LGI-9 i Khả năng xin cấp phép xây
dựng
LGI-9 ii Thời gian xin cấp phép xây dựng
VN
Trung bình
GTLN
00.5
11.5
22.5
3
LGI-10 i Quy trình định giá rõ
ràng
LGI-10 ii Tính công khai của các danh sách
định giá
VN
Trung bình
GTLN
260
3. UẢ Ý Ấ CÔ
LGI-12: X ô và q lý õ à
- B ụ l ê q ế
và ầ ư o ế
ề ạ ê ứ b
ủ 14 ư .
- ặ , b ụ l ê q
ế ă ếp ậ ô
và x q yề sở
ữ ô ỉ ạ
bằ oặ p ứ
trung bình.
- V xếp ứ 4 o
số 15 q ố .
LGI-13: ỏ và p ù ợp về o q ồ
- C ụ ề ượ
o , o
ẳ ứ b ủ
14 ư .
- V xếp ứ 4
o ổ số 15 ư
v ữ C và B.
LGI-14: í bạ o ủ ụ ồ
0
1
2
3
LGI-12 i Sở hữu đất công
được xác định
LGI-12 ii Hoàn thiện hồ sơ đất
công
LGI-12 iii Trách nhiệm quản lý
rõ ràng
LGI-12 iv Đầu tư thỏa
đáng cho các thể chế
LGI-12 v Thông tin về kiểm kê đất công được
tiếp cận công khai
LGI-12 vi Thông tin
chính được tiếp cận công
khai
VN
TrungbìnhGTLN
2
2.5
3
LGI-13 I Đất bị thu hồi vì mục đích tư nhân
LGI-13 ii Tốc độ sự dụng đất thu hồi
VN
Trung bình
GTLN
261
- H ụ ạ p
ứ b là
í p ủ bồ
ư và ê ế
ạ ộ lập và dễ ếp ậ .
- V ỉ số ày, V
xếp ứ 6 v ữ C
và B (1.60).
LGI-15: y y ổ ụ í sử dụ ô bạ
- Độ c ng khai các giao dịch
đất c ng ở Việt Nam ạ
D. ây là ộ o lĩ
vự v ề ở V
. P ư ứ o
ê/b ô ũ ượ
p C , dư
ứ b ủ 14 ư .
- V xếp ứ 6, s
Georgia, Brizil, Gambia, Peru,
và Ukraine.
4. CU CẤP HÔ I Ấ I
LGI-16: í oà ủ ô ă ý
- Các cản trở liên quan
đến khu vực tư nhân ạ
D. ây là ộ o
lĩ vự v ề
ở V .
ă ếp ậ ồ s ă
ý ũ ượ o
p ứ b .
- H ụ ượ
o là: Hạ ế l ê q
ế vự ô và
ă ế ồ s
ă ý .
- ổ V ỉ
0
1
2
3
LGI-14 i Bồi thường công bằng khi thu hồi quyền sở
hữu
LGI-14 ii Bồi thường công bằng khi thu
hồi các quyền khác
LGI-14 iii Tính kịp thời
của bồi thường
LGI-14 iv Kênh để
khiếu nại độc lập và dễ tiếp
cận
LGI-14 v Thời gian ban
hành quyết định giải
quyết lần đầu
VN
TrungbìnhGTLN
0
1
2
3
LGI-15 i Độ công khai các giao dịch đất
công
LGI-15 ii Các khoản thu từ cho thuê đất
công
LGI-15 iii Phương thức cho thuê/bán
đất công
VN
Trungbình
0
1
2
3
LGI-16 i Đo vẽ bản đồ cho các thửa đất đã đăng ký
LGI-16 ii Các cản trở liên
quan đến khu vực tư nhân
LGI-16 iii Hạn chế liên quan đến khu vực
công
LGI-16 iv Khả năng tìm kiếm hồ sơ đăng ký
LGI-16 v Khả năng tiếp cận hồ sơ đăng ký
LGI-16 vi Đáp ứng kịp thời các yêu cầu
VN
Trung bình
GTLN
262
xếp ứ 10 ở ỉ số ày.
LGI-17-19: ứ ộ ậy và í bạ ủ ồ s ă ý
- Th ng tin đăng ký/hồ sơ
địa chính đư c cập nhật
bị cho điểm thấp nhất
(D). ây là ộ o
lĩ vự v ề ở
V . ă ếp
ậ ô b p í
ũ ượ p
ứ b .
- V ô ượ
o o ụ
LGI-17, ứ ộ ậy
ủ ồ s ă ý, xếp
ứ 8 ê 13 ư . Xếp
ạ ủ ụ I-19
o : V ứ
ứ 5 ằ o
ứ 2 , ù v
Philippines và
Mauritania.
LGI-18: H q ế, ă ếp ậ và í bề vữ
- C b ụ ề ạ
p ứ b .
í bề vữ về à
í xếp ạ D, o
p í ă ý
y ượ à s và
ầ ư o ố ũ
p, ạ C. ề ày
p ộ ự ế
lo ạ là ố
ô í bề vữ
về ặ à í .
- V ằ o
ư p ,
ù v và
o ụ ày.
0
1
2
3
LGI-17 i Dịch vụ đăng ký tập trung vào thỏa mãn yêu cầu khách hàng
LGI-17 ii Thông tin
đăng lý/hồ sơ địa chính
được cập nhật
LGI-19 i Biểu phí dễ dàng tiếp cận công khai
LGI-19 ii Các hình thức thanh toán
không chính thức không
được khuyến khích
VN
Trungbình
0
1
2
3
LGI-18 i Chi phí đăng ký
chuyển nhượng tài
sản
LGI-18 ii Sự bền vững về tài
chính nhờ thu phí
LGI-18 iii Đầu tư cho hệ
thống
VN
Trungbình
263
5. IẢI UYẾ R H CHẤP VÀ UẢ Ý XU Ộ
LGI-20: Phân công trách
- ế ư ă ếp ậ ế
ế q yế x ộ ượ
ợp lý I-20 xếp
ạ và I-20 xếp ạ
B , ê q yế
x ộ ò ạ ế. C
p p í ứ và ă
ế ạ v p í ợp lý ỉ
ượ xếp ạ C.
- V ằ o
ư ở ữ d s xếp ứ
7)
LGI-21: X ộ q yế í
- C b ụ ở V ượ
xếp ạ p. ố ộ
q yế p ạ ò
xếp ạ D, o số
p ượ q yế chính
ứ và số p éo dà
ỉ xếp ạ C. ề ày
p ự ế là x ộ
ở V ế sứ
p ứ ạp và éo dà .
- V xếp ở v í ứ 4
trong danh sách, sau Georgia,
Ukraine, và Peru
0
1
2
3
LGI-20 i Tiếp cận thiết chế
giải quyết xung đột
LGI-20 ii Có HT GQTC không chính thức & được công
nhận
LGI-20 iii Tiêu cực có thể phát sinh được giảm
thiểu
LGI-20 iv Khả năng khiếu nại với chi phí hợp
lý
VN
Trung bình
GTLN
0
1
2
3
LGI-21 i Tranh chấp được giải quyết qua qua tòa án
thấp
LGI-21 ii Tốc độ giải quyết của
tòa án
LGI-20 iii Số tranh chấp về đất đai kéo dài
VN
Trungbình
264
Phụ lục 8: Tài li u tham kh o
References to all documents used by the Country Coordinator, the experts or the panel
members