Upload
bo-kinh-van
View
163
Download
4
Embed Size (px)
Citation preview
MÔN HỌC:
NHIỆT ĐỘNG LỰC HỌC KỸ THUẬT
1CBGD: NGUYỄN THỊ MINH TRINH
CHƯƠNG 5:
CHẤT THUẦN KHIẾT
CBGD: NGUYỄN THỊ MINH TRINH 2
3
Chương 5 Quá trình hóa hơi đẳng áp
CBGD: NGUYỄN THỊ MINH TRINH
Loûng
Hôi
Loûng
Hôi
Loûng
p p
p
p
t ts
Hôi
p
q
tsts t > ts
q q q q
Hôi quaù nhieätHôi baõo hoøa aåmLoûng chöa soâi
Loûng soâi Hôi baõo hoøa khoâ
1 2
p
v
p = constt > tst = tst < ts
Chương 5 Xây dựng đồ thị
CBGD: NGUYỄN THỊ MINH TRINH
1 2
p
v
2'
2"
1'
1"p"
p'
p
p
x =
0 x = 1
vx = const
K
BA
Loûng
soâi
x = 0
T
Hôibaõohoøaaåm
x = 1s
Hôi baõo hoøa khoâ
KLoûngchöasoâi
Hôiquaùnhieät
4
Chương 5 Cách xác định các thông số trạng thái của nước và hơi nước
Bảng nước và hơi nước bão hòa (theo nhiệt độ)
t 0C ps bar v’m3/kg
v”m3/kg
ρ”kg/ m3
i’kJ/kg
i”kJ/kg
rkJ/kg
s’kJ/kgK
s”kJ/kgK
30 0,04241 0,0010044 32,93 0,03037 125,71 2556 2430 0,4366 8,4523
35 0,05622 0,0010061 25,24 0,03962 146,60 2565 2418 0,5049 8,3519
100 1,0132 0,0010435 1,673 0,59770 419,10 2676 2257 1,3071 7,3547
Bảng nước và hơi nước bão hòa (theo áp suất)ps
bar t 0Cv’
m3/kgv”
m3/kgρ”
kg/ m3i’
kJ/kgi”
kJ/kgr
kJ/kgs’
kJ/kgKs”
kJ/kgK
1,00 99,64 0,0010432 1,694 0,5903 417,4 2675 2258 1,3026 7,360
1,1 102,32 0,0010452 1,550 0,6453 428,9 2679 2250 1,3327 7,328
10 179,88 0,0011273 0,1946 5,1390 762,4 2778 2015 2,1360 6,587
CBGD: NGUYỄN THỊ MINH TRINH 5
Chương 5 Cách xác định các thông số trạng thái của nước và hơi nước
BẢNG NƯỚC VÀ HƠI NƯỚC BÃO HÒA
Các thông số trạng thái trong bảng:
v’, i’, s’ tra cho trạng thái lỏng sôi
v”, ρ”, i”, s” tra cho trạng thái hơi bão hòa khô
r = i” – i’ : ẩn nhiệt hóa hơi
Gọi vx , ix , sx , ux là các thông số trạng thái của hơi bão hòa ẩm có độ khô là x, ta có:
v’ < vx < v” i’ < ix < i”s’ < sx < s” u’ < ux < u”
CBGD: NGUYỄN THỊ MINH TRINH 6
Chương 5 Cách xác định các thông số trạng thái của nước và hơi nước
BẢNG NƯỚC VÀ HƠI NƯỚC BÃO HÒA (tt)
Xác định các thông số trạng thái của hơi bão hòa ẩm:vx = v’ + x.(v” – v’) , m3/kgix = i’ + x.(i” – i’) = i’ + x.r ,kJ/kgsx = s’ + x.(s” – s’) ,kJ/kgKux = ix – pvx ,kJ/kg
Φ′−Φ ′′Φ′−Φ
=′−′′′−
=′−′′′−
=′−′′′−
= xxxx
ssss
vvvv
iiiix
1x0 ≤≤
CBGD: NGUYỄN THỊ MINH TRINH 7
Chương 5 Cách xác định các thông số trạng thái của nước và hơi nước
BẢNG NƯỚC CHƯA SÔI VÀ HƠI QUÁ NHIỆTp bar t 0C
20 100 120 200 220 600
v[m3/kg] 0,0010018 0,0010434 1,491 1,807 1,886 3,357
i [kJ/kg] 83,9 419,0 2715 2874 2913 3705
s[kJ/kgK] 0,2964 1,3067 7,376 7,742 7,824 9,013
v[m3/kg] 0,0010009 0,0010424 0,0010593 0,0011561 0,1021 0,1995
i [kJ/kg] 85,7 420,1 504,7 852,4 2821 3690
s[kJ/kgK] 0,2957 1,3048 1,5252 2,328 6,385 7,701
20
1,2
Công thức nội suy tuyến tính:
( ) 11212
1 bbbaa
aab +−−−
=
CBGD: NGUYỄN THỊ MINH TRINH 8
Chương 5 Các quá trình nhiệt động cơ bản của hơi nước
QUÁ TRÌNH ĐẲNG ÁP
constp = Phương trình:
Công trao đổi của quá trình:( ) 2
12tt 10.vvpw −= , kJ/kg
Độ biến thiên nội năng:
( ) 21212 10.vvpiiu −−−=∆ , kJ/kg
Nhiệt lượng trao đổi của quá trình:, kJ/kg12tt iiwuq −=+∆=
CBGD: NGUYỄN THỊ MINH TRINH 9
Chương 5 Các quá trình nhiệt động cơ bản của hơi nước
QUÁ TRÌNH ĐẲNG ÁP
x = 0 x = 1
K
v
p
p1 = p2
1 2
x = 0
TK
sx = 1
1
2
p1 = p2
CBGD: NGUYỄN THỊ MINH TRINH 10
Chương 5 Các quá trình nhiệt động cơ bản của hơi nước
QUÁ TRÌNH ĐẲNG TÍCH
constv = Phương trình:
Công trao đổi của quá trình:0wtt =
Độ biến thiên nội năng:
( ) 21212 10.ppviiu −−−=∆ , kJ/kg
Nhiệt lượng trao đổi của quá trình:, kJ/kguwuq tt ∆=+∆=
CBGD: NGUYỄN THỊ MINH TRINH 11
Chương 5 Các quá trình nhiệt động cơ bản của hơi nước
QUÁ TRÌNH ĐẲNG TÍCH
x = 0 x = 1
K
v
p
v1 = v2
x = 0
T K
sx = 1
1
2
1
2
v1 = v2
CBGD: NGUYỄN THỊ MINH TRINH 12
Chương 5 Các quá trình nhiệt động cơ bản của hơi nước
QUÁ TRÌNH ĐẲNG NHIỆT
constT = Phương trình:
Công trao đổi của quá trình:
, kJ/kguqwtt ∆−=
Độ biến thiên nội năng:
( ) 2112212 10.vpvpiiu −−−=∆ , kJ/kg
Nhiệt lượng trao đổi của quá trình:, kJ/kg)ss(Tq 12 −=
CBGD: NGUYỄN THỊ MINH TRINH 13
Chương 5 Các quá trình nhiệt động cơ bản của hơi nước
QUÁ TRÌNH ĐẲNG NHIỆT
x = 0
T K
sx = 1
1 2
x = 0 x = 1
K
v
p
T1 = T2
1
2T1 = T2
CBGD: NGUYỄN THỊ MINH TRINH 14
Chương 5 Các quá trình nhiệt động cơ bản của hơi nước
QUÁ TRÌNH ĐOẠN NHIỆT
Phương trình:
0 q consts
==
Độ biến thiên nội năng:
( ) 2112212 10.vpvpiiu −−−=∆ , kJ/kg
Công trao đổi của quá trình:, kJ/kguwwuq tttt ∆−=→+∆=
, kJ/kgiwwiq ktkt ∆−=→+∆=
CBGD: NGUYỄN THỊ MINH TRINH 15
Chương 5 Các quá trình nhiệt động cơ bản của hơi nước
QUÁ TRÌNH ĐOẠN NHIỆT
x = 0
T K
sx = 1
1
2
s1 = s2s1 = s2
x = 0
vx = 1
p K
1
2
CBGD: NGUYỄN THỊ MINH TRINH 16